Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 2: Hài kịch - Cánh diều - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đặc điểm cốt lõi nào sau đây phân biệt hài kịch với các thể loại kịch khác như bi kịch hay chính kịch?
- A. Luôn kết thúc có hậu và nhân vật chính vượt qua mọi khó khăn.
- B. Tập trung khắc họa số phận bi thảm của nhân vật.
- C. Sử dụng tiếng cười làm phương tiện chủ yếu để phê phán cái xấu, cái lố bịch trong cuộc sống.
- D. Phản ánh các sự kiện lịch sử trọng đại của dân tộc.
Câu 2: Trong hài kịch, tiếng cười không chỉ mang tính giải trí mà còn có chức năng xã hội sâu sắc. Chức năng xã hội quan trọng nhất của tiếng cười trong hài kịch là gì?
- A. Phê phán, bóc trần thói hư tật xấu, sự lố bịch, lạc hậu trong xã hội.
- B. Ca ngợi những phẩm chất cao đẹp, anh hùng của con người.
- C. Miêu tả chi tiết đời sống sinh hoạt thường ngày của người dân.
- D. Gợi lên sự đồng cảm, thương xót cho số phận nhân vật.
Câu 3: Thủ pháp "phóng đại" (cường điệu) là một trong những kỹ thuật gây cười phổ biến trong hài kịch. Khi một nhân vật trong hài kịch bị phóng đại về tính cách keo kiệt đến mức phi lý, mục đích chính của thủ pháp này là gì?
- A. Làm cho nhân vật trở nên đáng yêu, gần gũi hơn với khán giả.
- B. Che giấu đi những điểm yếu, khuyết điểm của nhân vật.
- C. Tạo ra sự khó hiểu, bí ẩn cho cốt truyện.
- D. Nhấn mạnh, làm nổi bật sự lố bịch, đáng cười của thói keo kiệt, từ đó tạo hiệu quả phê phán.
Câu 4: Một nhân vật trong hài kịch luôn nói những điều trái ngược hoàn toàn với suy nghĩ và hành động thật của mình, khiến khán giả bật cười vì sự giả tạo, mâu thuẫn đó. Thủ pháp gây cười nào đã được tác giả sử dụng ở đây?
- A. Hài hước tình huống.
- B. Hài hước tính cách (sự lố bịch, mâu thuẫn nội tại).
- C. Hài hước ngôn ngữ (chơi chữ, nói lái).
- D. Giễu cợt ngoại hình.
Câu 5: Một vở hài kịch xoay quanh việc một nhóm người nhầm lẫn tai hại một người bình thường thành nhân vật quan trọng, dẫn đến hàng loạt tình huống dở khóc dở cười và bộc lộ sự thật về thói xu nịnh, cơ hội của họ. Vở kịch này chủ yếu thuộc loại hình hài kịch nào dựa trên yếu tố gây cười chính?
- A. Hài kịch tình huống.
- B. Hài kịch tính cách.
- C. Hài kịch chính trị.
- D. Hài kịch lãng mạn.
Câu 6: Tại sao các nhân vật trong hài kịch thường được xây dựng theo hướng điển hình hóa, tức là đại diện cho một kiểu người, một thói xấu cụ thể trong xã hội?
- A. Để làm cho cốt truyện phức tạp, khó đoán hơn.
- B. Giúp khán giả dễ dàng đồng cảm sâu sắc với số phận cá nhân của từng nhân vật.
- C. Nhằm làm nổi bật, cô đọng hóa đối tượng phê phán, giúp tiếng cười có sức khái quát và lan tỏa hơn.
- D. Tạo ra những nhân vật hoàn hảo, không có khuyết điểm để khán giả noi theo.
Câu 7: Mâu thuẫn trong hài kịch thường không phải là mâu thuẫn sinh tồn hay mâu thuẫn nội tâm giằng xé đến mức bi thảm. Thay vào đó, mâu thuẫn trong hài kịch thường mang tính chất gì để tạo ra tiếng cười và sự phê phán?
- A. Mâu thuẫn giữa thiện và ác, kết thúc bằng sự chiến thắng của cái thiện.
- B. Mâu thuẫn giữa con người với tự nhiên khắc nghiệt.
- C. Mâu thuẫn mang tính triết lý sâu sắc về ý nghĩa cuộc sống.
- D. Mâu thuẫn giữa bản chất xấu xa, lố bịch với vỏ bọc giả tạo; hoặc mâu thuẫn do hiểu lầm, nghịch cảnh tạo nên tình huống trớ trêu.
Câu 8: Đọc đoạn đối thoại sau và cho biết thủ pháp gây cười nào là chủ yếu: Nhân vật A khoe khoang về sự giàu có của mình, nhưng ngay sau đó lại tính toán chi li từng đồng lẻ một cách lố bịch khi phải chi tiền cho người khác.
- A. Chơi chữ.
- B. Tạo mâu thuẫn giữa lời nói và hành động (hoặc giữa các hành động/lời nói với nhau).
- C. Nói lái.
- D. Phóng đại ngoại hình.
Câu 9: Một vở hài kịch kết thúc bằng việc cái xấu bị bóc trần, cái giả dối bị vạch mặt trước công chúng, khiến những kẻ lố bịch phải chịu sự sỉ nhục. Kết thúc này thể hiện rõ chức năng nào của hài kịch?
- A. Chức năng giải trí đơn thuần.
- B. Chức năng ca ngợi cái đẹp.
- C. Chức năng phê phán và giáo dục xã hội.
- D. Chức năng phản ánh lịch sử.
Câu 10: So sánh hài kịch và bi kịch, điểm khác biệt căn bản nhất về mục đích và hiệu quả nghệ thuật mà hai thể loại này hướng tới là gì?
- A. Hài kịch dùng văn xuôi, bi kịch dùng thơ.
- B. Hài kịch có nhiều nhân vật, bi kịch chỉ có ít nhân vật.
- C. Hài kịch kết thúc buồn, bi kịch kết thúc vui.
- D. Hài kịch dùng tiếng cười để phê phán cái lố bịch, bi kịch gợi cảm giác bi thương để thức tỉnh con người về những mâu thuẫn nghiệt ngã.
Câu 11: Trong vở kịch Quan Thanh Tra của Nikolai Gogol (thường được dùng làm ví dụ về hài kịch châm biếm), việc các quan chức thành phố nhầm lẫn Khlestakov - một kẻ lang thang, khoác lác - thành viên thanh tra từ trung ương là một ví dụ điển hình cho thủ pháp gây cười nào?
- A. Tạo tình huống hiểu lầm, nhầm lẫn tai hại.
- B. Sử dụng ngôn ngữ địa phương.
- C. Phóng đại ngoại hình nhân vật.
- D. Sử dụng âm nhạc và vũ đạo.
Câu 12: Tiếng cười trong hài kịch có thể được tạo ra từ sự đối lập giữa vẻ bề ngoài và bản chất bên trong của nhân vật. Điều này thể hiện rõ nhất ở kiểu nhân vật nào?
- A. Nhân vật chính diện, hoàn hảo.
- B. Nhân vật phụ, ít xuất hiện.
- C. Nhân vật đạo đức giả, khoác lác, cố che đậy sự thật về mình.
- D. Nhân vật chỉ xuất hiện trong hồi kết.
Câu 13: Phân tích một đoạn đối thoại trong hài kịch, nếu thấy các nhân vật liên tục "ông nói gà, bà nói vịt" do hiểu sai ý nhau, nguồn gốc chính của tiếng cười ở đây là gì?
- A. Sự thông thái của nhân vật.
- B. Lối nói hoa mỹ, uyên bác.
- C. Cốt truyện quá phức tạp.
- D. Mâu thuẫn trong giao tiếp do hiểu lầm tình huống hoặc ngôn ngữ.
Câu 14: Nếu một vở hài kịch tập trung khắc họa sự lố bịch, vô lý của một bộ máy quan liêu tham nhũng thông qua các nhân vật đại diện, vở kịch đó thiên về loại hình hài kịch nào?
- A. Hài kịch lãng mạn.
- B. Hài kịch châm biếm (hài kịch xã hội).
- C. Hài kịch gia đình.
- D. Hài kịch phiêu lưu.
Câu 15: Tại sao đôi khi, sau khi cười sảng khoái với một vở hài kịch, khán giả lại cảm thấy suy ngẫm về những vấn đề xã hội được đặt ra?
- A. Vì tiếng cười trong hài kịch thường ẩn chứa sự phê phán sâu cay và có ý nghĩa thức tỉnh nhận thức.
- B. Vì các tình huống trong hài kịch quá xa lạ với đời sống thực tế.
- C. Vì các nhân vật trong hài kịch quá hoàn hảo, không có gì đáng suy ngẫm.
- D. Vì hài kịch thường có kết thúc bi thảm.
Câu 16: Một đạo diễn muốn tăng hiệu quả gây cười cho một cảnh quay trong hài kịch, nơi nhân vật chính cố gắng giấu một bí mật nhưng lại vô tình làm lộ hết thông qua cử chỉ, điệu bộ lóng ngóng. Đạo diễn nên tập trung vào yếu tố nào để làm nổi bật sự lố bịch của tình huống này?
- A. Giảm âm thanh, ánh sáng.
- B. Thay đổi bối cảnh sang nơi trang trọng, nghiêm túc.
- C. Làm cho nhân vật hành động nhanh nhẹn, khéo léo.
- D. Phóng đại cử chỉ, nét mặt, điệu bộ của nhân vật; sử dụng nhịp điệu nhanh, dồn dập hoặc chậm rãi, luống cuống một cách có chủ ý.
Câu 17: Khi phân tích một đoạn trích hài kịch, việc xác định "đối tượng của tiếng cười" giúp chúng ta hiểu rõ nhất điều gì về tác phẩm?
- A. Thời gian và địa điểm diễn ra câu chuyện.
- B. Thói hư tật xấu, hiện tượng tiêu cực nào trong xã hội đang bị tác giả phê phán.
- C. Số lượng nhân vật xuất hiện trong đoạn trích.
- D. Trình độ học vấn của tác giả.
Câu 18: Giả sử có một vở hài kịch về một người keo kiệt đến mức nhịn đói để tiết kiệm tiền. Càng về cuối vở kịch, sự keo kiệt của ông ta càng được đẩy lên mức cực đoan, dẫn đến những hậu quả tai hại cho chính ông. Đây là ví dụ về sự phát triển của yếu tố nào trong hài kịch?
- A. Sự thay đổi tích cực trong tính cách nhân vật.
- B. Sự biến mất của mâu thuẫn.
- C. Sự tăng tiến của tính cách lố bịch hoặc tình huống hài hước.
- D. Sự xuất hiện của yếu tố bi kịch.
Câu 19: Đọc đoạn văn sau và xác định thủ pháp gây cười: Một ông quan luôn miệng nói yêu dân, thương dân nhưng khi thấy người dân gặp khó khăn lại tìm mọi cách để vơ vét, bóc lột. Sự tương phản giữa lời nói và hành động của ông ta tạo nên tiếng cười mỉa mai.
- A. Mâu thuẫn trào phúng (Irony).
- B. Chơi chữ.
- C. Nói lái.
- D. Giễu cợt ngoại hình.
Câu 20: Hài kịch thường kết thúc bằng việc phơi bày sự thật, giải quyết các hiểu lầm hoặc mâu thuẫn một cách dứt khoát, thường là sự thất bại của cái xấu, cái lố bịch. Ý nghĩa của kiểu kết thúc này là gì?
- A. Gợi sự nuối tiếc, xót xa cho số phận nhân vật.
- B. Để lại nhiều câu hỏi mở, chưa có lời giải.
- C. Nhấn mạnh sự bế tắc, không lối thoát của con người.
- D. Khẳng định chiến thắng của công lý, lẽ phải; thể hiện niềm tin vào sự thay đổi tích cực của xã hội (dù là qua tiếng cười phê phán).
Câu 21: Trong một phân cảnh hài kịch, nhân vật A đang cố gắng tỏ ra lịch thiệp, sang trọng, nhưng lại vô tình làm rơi đồ, vấp ngã, hoặc nói những câu không phù hợp với vẻ ngoài. Nguồn gốc chính của tiếng cười trong cảnh này là gì?
- A. Đối thoại thông minh, sắc sảo.
- B. Sự đối lập giữa mong muốn/hình ảnh cố tạo dựng và hành động/kết quả thực tế (hài hước tình huống và tính cách).
- C. Sử dụng âm nhạc bi tráng.
- D. Phục trang nghiêm túc, trang trọng.
Câu 22: Tại sao ngôn ngữ trong hài kịch, đặc biệt là đối thoại, lại đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc tạo tiếng cười?
- A. Vì ngôn ngữ chỉ đơn thuần truyền tải thông tin về cốt truyện.
- B. Vì ngôn ngữ trong hài kịch luôn là ngôn ngữ chuẩn mực, trang trọng.
- C. Vì ngôn ngữ có thể được sử dụng để tạo ra chơi chữ, nói lái, nói mâu thuẫn, bộc lộ sự lố bịch trong tư duy của nhân vật, hoặc tạo ra hiểu lầm trong giao tiếp.
- D. Vì ngôn ngữ trong hài kịch thường rất ít, chủ yếu dựa vào hành động.
Câu 23: Khi xem một vở hài kịch, khán giả cười nhiều nhất khi nào?
- A. Khi nhân vật giải thích một vấn đề phức tạp.
- B. Khi nhân vật bày tỏ nỗi buồn sâu sắc.
- C. Khi cốt truyện diễn ra suôn sẻ, không có bất ngờ.
- D. Khi mâu thuẫn được đẩy lên cao trào, sự lố bịch của nhân vật hoặc tình huống được phơi bày rõ nét.
Câu 24: Phân tích chức năng của một vở hài kịch cụ thể trong chương trình học. Nếu vở kịch đó châm biếm thói hách dịch, tham nhũng của quan lại thời xưa, thì chức năng giáo dục của nó thể hiện ở điểm nào?
- A. Giúp người xem nhận diện và phê phán những thói xấu tương tự trong xã hội hiện tại hoặc trong chính bản thân mình.
- B. Cung cấp kiến thức lịch sử chính xác về thời đại đó.
- C. Hướng dẫn cách trở thành quan chức thành công.
- D. Chỉ đơn thuần mang lại tiếng cười giải trí mà không có ý nghĩa sâu sắc.
Câu 25: Một nhà viết kịch muốn tạo ra một nhân vật hài hước dựa trên sự keo kiệt. Thay vì chỉ nói nhân vật này keo kiệt, tác giả nên làm gì để thể hiện sự lố bịch của tính cách này một cách hiệu quả qua thủ pháp hài kịch?
- A. Cho nhân vật nói về lòng tốt bụng của mình.
- B. Miêu tả nhân vật rất giàu có và hào phóng.
- C. Thiết kế các tình huống cụ thể, phi lý, phóng đại hành động keo kiệt của nhân vật (ví dụ: nhặt từng hạt gạo rơi, tính tiền công cho người thân...).
- D. Giảm thiểu vai trò của nhân vật trong vở kịch.
Câu 26: Sự khác biệt giữa hài kịch và bi kịch còn thể hiện ở cách khắc họa nhân vật. Nhân vật trong bi kịch thường là những người cao thượng, đấu tranh cho lý tưởng nhưng thất bại. Còn nhân vật trong hài kịch thường là những người mang đặc điểm nào?
- A. Luôn luôn chiến thắng mọi hoàn cảnh.
- B. Mang tính cách lố bịch, thói tật, là đối tượng của tiếng cười và sự phê phán.
- C. Là những người hoàn toàn bình thường, không có gì đặc biệt.
- D. Những người có số phận bi thảm, đáng thương.
Câu 27: Tình huống hài kịch thường được xây dựng dựa trên sự trái khoáy, bất ngờ, hoặc sự hiểu lầm. Mục đích của việc tạo ra những tình huống này là gì?
- A. Làm cho cốt truyện trở nên dễ đoán.
- B. Để khán giả không hiểu chuyện gì đang xảy ra.
- C. Giảm bớt sự chú ý vào nhân vật.
- D. Gây tiếng cười, làm bộc lộ bản chất lố bịch của nhân vật hoặc hiện tượng được phản ánh.
Câu 28: Trong hài kịch, tiếng cười có thể mang nhiều sắc thái khác nhau: từ tiếng cười vui vẻ, nhẹ nhàng đến tiếng cười mỉa mai, chua chát. Sắc thái tiếng cười nào thường gắn liền với chức năng châm biếm, phê phán sâu sắc?
- A. Tiếng cười mỉa mai, châm biếm, giễu cợt.
- B. Tiếng cười hồn nhiên, vô tư.
- C. Tiếng cười đồng cảm, sẻ chia.
- D. Tiếng cười sợ hãi.
Câu 29: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ phân tích một vở hài kịch chưa từng đọc. Dựa vào các đặc điểm chung của hài kịch đã học, bạn sẽ tìm kiếm điều gì đầu tiên để hiểu ý nghĩa phê phán của vở kịch?
- A. Tìm hiểu về tiểu sử của tác giả.
- B. Đếm số lượng hồi trong vở kịch.
- C. Xác định các nhân vật mang tính cách lố bịch, các tình huống trớ trêu và các thủ pháp gây cười được sử dụng để bóc trần cái xấu.
- D. Tìm kiếm những cảnh lãng mạn trong vở kịch.
Câu 30: Một vở hài kịch được đánh giá là thành công không chỉ vì nó khiến khán giả cười nhiều, mà còn vì điều gì?
- A. Vở kịch có số lượng nhân vật đông đảo nhất.
- B. Tiếng cười trong vở kịch có ý nghĩa sâu sắc, góp phần phê phán và làm người xem suy ngẫm về những vấn đề của cuộc sống.
- C. Vở kịch có bối cảnh được dàn dựng công phu, tốn kém nhất.
- D. Vở kịch sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu, phức tạp.