15+ Đề Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch – hài kịch) – Chân trời sáng tạo

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong các thể loại kịch, hài kịch chủ yếu tập trung vào việc tạo ra tiếng cười thông qua yếu tố nào?

  • A. Yếu tố bi tráng, hùng vĩ
  • B. Yếu tố gây cười, phê phán
  • C. Yếu tố trữ tình, lãng mạn
  • D. Yếu tố nghi lễ, trang trọng

Câu 2: Đối tượng chủ yếu mà hài kịch hướng đến để phê phán, đả kích thường là gì?

  • A. Những điều tốt đẹp, cao cả
  • B. Những sự kiện lịch sử trọng đại
  • C. Những thói hư tật xấu, điều đáng cười
  • D. Những bí ẩn của thế giới tự nhiên

Câu 3: Phương tiện nghệ thuật đặc trưng nhất mà hài kịch sử dụng để tạo ra tiếng cười là gì?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, hoa mỹ
  • B. Tạo ra những tình huống cảm động, bi thương
  • C. Miêu tả chi tiết, tỉ mỉ đời sống nhân vật
  • D. Sử dụng thủ pháp phóng đại, cường điệu

Câu 4: Hiệu quả tiếng cười mà hài kịch hướng tới không chỉ là giải trí mà còn là gì?

  • A. Thức tỉnh, phê phán, cải thiện xã hội
  • B. Ca ngợi những giá trị truyền thống
  • C. Tạo ra sự đồng cảm, yêu thương
  • D. Khám phá vẻ đẹp của thiên nhiên

Câu 5: Trong hài kịch, yếu tố "mâu thuẫn" thường được xây dựng như thế nào để gây cười?

  • A. Giảm thiểu tối đa sự căng thẳng, đối lập
  • B. Được đẩy lên cao trào, tạo sự tương phản, bất ngờ
  • C. Giải quyết một cách êm đẹp, hài hòa
  • D. Diễn ra một cách chậm rãi, từ tốn

Câu 6: Loại tiếng cười nào trong hài kịch thể hiện thái độ phê phán, châm biếm sâu sắc đối với những điều đáng cười?

  • A. Tiếng cười vui vẻ, hồn nhiên
  • B. Tiếng cười sảng khoái, giải trí
  • C. Tiếng cười phê phán, châm biếm
  • D. Tiếng cười thông cảm, sẻ chia

Câu 7: Thủ pháp nghệ thuật nào thường được sử dụng trong hài kịch để làm cho những điều bình thường trở nên комическое?

  • A. Thủ pháp lãng mạn hóa
  • B. Thủ pháp bi kịch hóa
  • C. Thủ pháp chính kịch hóa
  • D. Thủ pháp tương phản, đối lập

Câu 8: Trong một vở hài kịch, nhân vật "kép hài" thường có vai trò gì?

  • A. Đại diện cho những điều tốt đẹp, lý tưởng
  • B. Trung tâm gây cười, bộc lộ sự комическое
  • C. Người dẫn dắt câu chuyện, giải quyết mâu thuẫn
  • D. Nhân vật phụ trợ, làm nền cho nhân vật chính

Câu 9: Một tình huống hài hước trong hài kịch thường được xây dựng dựa trên yếu tố nào?

  • A. Sự hợp lý, logic tuyệt đối
  • B. Sự nghiêm túc, trang trọng
  • C. Sự trớ trêu, nghịch lý, không hợp lý
  • D. Sự trùng lặp, đơn điệu

Câu 10: Ngôn ngữ trong hài kịch có đặc điểm gì nổi bật để tạo ra tiếng cười?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ bác học, trang trọng
  • B. Sử dụng ngôn ngữ trữ tình, giàu hình ảnh
  • C. Sử dụng ngôn ngữ khô khan, khách quan
  • D. Sử dụng ngôn ngữ đời thường, dí dỏm, chơi chữ

Câu 11: Yếu tố "hành động" trong hài kịch thường được thể hiện như thế nào để gây cười?

  • A. Vụng về, lố bịch, không phù hợp
  • B. Nhanh nhẹn, dứt khoát, mạnh mẽ
  • C. Chậm rãi, từ tốn, nhẹ nhàng
  • D. Trang trọng, nghi thức, chuẩn mực

Câu 12: So với bi kịch, hài kịch có điểm khác biệt cơ bản nhất về mặt cảm xúc là gì?

  • A. Tạo ra sự sợ hãi, kinh hoàng
  • B. Tạo ra sự vui vẻ, lạc quan, tiếng cười
  • C. Tạo ra sự thương cảm, xót xa
  • D. Tạo ra sự ngưỡng mộ, kính trọng

Câu 13: Trong lịch sử văn học Việt Nam, thể loại hài kịch phát triển mạnh mẽ nhất vào giai đoạn nào?

  • A. Thời kỳ văn học trung đại
  • B. Thời kỳ văn học cận đại
  • C. Thời kỳ văn học hiện đại
  • D. Thời kỳ văn học đương đại

Câu 14: Một vở hài kịch thành công thường có khả năng gì đối với khán giả?

  • A. Ru ngủ, làm dịu tinh thần
  • B. Gây ra sự căng thẳng, lo lắng
  • C. Làm khán giả quên đi thực tại
  • D. Vừa gây cười, vừa thức tỉnh, suy ngẫm

Câu 15: Trong "Tiếng cười trên sân khấu", yếu tố "sân khấu" có vai trò như thế nào đối với hài kịch?

  • A. Không gian thể hiện, khuếch đại yếu tố hài kịch
  • B. Chỉ là nơi diễn ra câu chuyện, không ảnh hưởng đến hài kịch
  • C. Làm giảm tính chất phê phán của hài kịch
  • D. Tạo ra sự trang trọng, nghiêm túc cho hài kịch

Câu 16: Đâu là một ví dụ về thủ pháp "nói ngược" (irony) thường gặp trong hài kịch?

  • A. Nhân vật khen ngợi điều tốt đẹp
  • B. Nhân vật chê bai điều đáng khen
  • C. Nhân vật kể một câu chuyện buồn
  • D. Nhân vật miêu tả cảnh đẹp thiên nhiên

Câu 17: Trong hài kịch, việc xây dựng nhân vật "lố" có mục đích gì?

  • A. Tạo ra sự đồng cảm, yêu thương
  • B. Ca ngợi vẻ đẹp ngoại hình
  • C. Phóng đại thói hư tật xấu, gây cười, phê phán
  • D. Thể hiện sự thông minh, tài giỏi

Câu 18: Điều gì làm nên tính "hài" trong một xung đột kịch?

  • A. Tính chất bi thảm, đau thương của xung đột
  • B. Sự nghiêm trọng, căng thẳng của xung đột
  • C. Sự giải quyết xung đột một cách hợp lý, thỏa đáng
  • D. Sự không cân xứng, vụng về trong xung đột

Câu 19: Hình thức "hài kịch tình huống" tập trung khai thác yếu tố gây cười nào là chính?

  • A. Sự trớ trêu, bất ngờ của tình huống
  • B. Tính cách lố bịch của nhân vật
  • C. Ngôn ngữ dí dỏm, hài hước
  • D. Hành động vụng về, комическое

Câu 20: Trong hài kịch, "kết thúc mở" có thể mang lại hiệu quả комическое như thế nào?

  • A. Làm giảm tính chất phê phán của hài kịch
  • B. Gợi mở những khả năng trớ trêu, lố bịch tiếp diễn
  • C. Tạo ra sự bi thương, tiếc nuối
  • D. Đem lại sự thỏa mãn, hài lòng

Câu 21: Xét về mặt nội dung, hài kịch khác với các thể loại kịch khác ở điểm nào?

  • A. Ca ngợi những điều cao đẹp, lý tưởng
  • B. Kể những câu chuyện tình yêu lãng mạn
  • C. Phê phán, đả kích cái xấu, cái đáng cười
  • D. Khám phá những bí ẩn của vũ trụ

Câu 22: Để phân tích hiệu quả комическое của một vở hài kịch, cần chú ý đến yếu tố nào nhất?

  • A. Bối cảnh lịch sử, xã hội của vở kịch
  • B. Tiểu sử, cuộc đời của tác giả
  • C. Số lượng nhân vật và mối quan hệ giữa họ
  • D. Thủ pháp gây cười và tác động của tiếng cười

Câu 23: Trong "Văn bản 1" (Giả định có một văn bản hài kịch), chi tiết nhân vật chính liên tục vấp ngã khi bước đi có thể được xem là thủ pháp gây cười nào?

  • A. Hành động комическое
  • B. Ngôn ngữ комическое
  • C. Tình huống комическое
  • D. Tính cách комическое

Câu 24: Trong "Văn bản 2" (Giả định có một văn bản hài kịch), lời thoại của nhân vật chính "Tôi thông minh nhất trên đời, ai dám cãi?" mang đậm chất gây cười nào?

  • A. Hành động комическое
  • B. Ngôn ngữ комическое
  • C. Tình huống комическое
  • D. Tính cách комическое

Câu 25: Nếu một vở kịch tập trung vào việc phê phán thói tham lam của con người, thể loại kịch đó có khả năng cao là gì?

  • A. Bi kịch
  • B. Chính kịch
  • C. Hài kịch
  • D. Kịch lịch sử

Câu 26: So sánh "hài kịch" với "truyện cười", điểm khác biệt lớn nhất là gì?

  • A. Mức độ gây cười
  • B. Đối tượng phê phán
  • C. Tính chất giáo dục
  • D. Hình thức biểu diễn (sân khấu vs. văn bản)

Câu 27: Trong bối cảnh "xã hội thượng lưu", một vở hài kịch có thể phê phán điều gì?

  • A. Lối sống giả tạo, xa hoa, phù phiếm
  • B. Tinh thần yêu nước, dũng cảm
  • C. Khát vọng vươn lên trong cuộc sống
  • D. Sự đoàn kết, yêu thương giữa con người

Câu 28: Nếu bạn muốn viết một vở hài kịch phê phán nạn "tham nhũng", đối tượng chính bạn sẽ hướng đến là ai?

  • A. Những người dân nghèo khổ
  • B. Những kẻ tham quan, lợi dụng chức quyền
  • C. Những doanh nhân thành đạt
  • D. Những nhà khoa học tài ba

Câu 29: Để tạo ra tiếng cười "thâm thúy" trong hài kịch, yếu tố nào cần được chú trọng?

  • A. Sự ồn ào, náo nhiệt trên sân khấu
  • B. Những hành động комическое đơn thuần
  • C. Ý nghĩa phê phán sâu sắc, ẩn sau tiếng cười
  • D. Sử dụng nhiều kỹ xảo sân khấu hiện đại

Câu 30: Trong "Tiếng cười trên sân khấu", tiếng cười có vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện điều gì?

  • A. Vẻ đẹp của ngôn ngữ kịch
  • B. Sự tài năng của diễn viên
  • C. Tính hấp dẫn của cốt truyện
  • D. Tư tưởng, thái độ phê phán của tác giả

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong các thể loại kịch, hài kịch chủ yếu tập trung vào việc tạo ra tiếng cười thông qua yếu tố nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Đối tượng chủ yếu mà hài kịch hướng đến để phê phán, đả kích thường là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Phương tiện nghệ thuật đặc trưng nhất mà hài kịch sử dụng để tạo ra tiếng cười là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Hiệu quả tiếng cười mà hài kịch hướng tới không chỉ là giải trí mà còn là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Trong hài kịch, yếu tố 'mâu thuẫn' thường được xây dựng như thế nào để gây cười?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Loại tiếng cười nào trong hài kịch thể hiện thái độ phê phán, châm biếm sâu sắc đối với những điều đáng cười?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Thủ pháp nghệ thuật nào thường được sử dụng trong hài kịch để làm cho những điều bình thường trở nên комическое?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Trong một vở hài kịch, nhân vật 'kép hài' thường có vai trò gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Một tình huống hài hước trong hài kịch thường được xây dựng dựa trên yếu tố nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Ngôn ngữ trong hài kịch có đặc điểm gì nổi bật để tạo ra tiếng cười?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Yếu tố 'hành động' trong hài kịch thường được thể hiện như thế nào để gây cười?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: So với bi kịch, hài kịch có điểm khác biệt cơ bản nhất về mặt cảm xúc là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Trong lịch sử văn học Việt Nam, thể loại hài kịch phát triển mạnh mẽ nhất vào giai đoạn nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Một vở hài kịch thành công thường có khả năng gì đối với khán giả?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Trong 'Tiếng cười trên sân khấu', yếu tố 'sân khấu' có vai trò như thế nào đối với hài kịch?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Đâu là một ví dụ về thủ pháp 'nói ngược' (irony) thường gặp trong hài kịch?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Trong hài kịch, việc xây dựng nhân vật 'lố' có mục đích gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Điều gì làm nên tính 'hài' trong một xung đột kịch?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Hình thức 'hài kịch tình huống' tập trung khai thác yếu tố gây cười nào là chính?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Trong hài kịch, 'kết thúc mở' có thể mang lại hiệu quả комическое như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Xét về mặt nội dung, hài kịch khác với các thể loại kịch khác ở điểm nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Để phân tích hiệu quả комическое của một vở hài kịch, cần chú ý đến yếu tố nào nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong 'Văn bản 1' (Giả định có một văn bản hài kịch), chi tiết nhân vật chính liên tục vấp ngã khi bước đi có thể được xem là thủ pháp gây cười nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Trong 'Văn bản 2' (Giả định có một văn bản hài kịch), lời thoại của nhân vật chính 'Tôi thông minh nhất trên đời, ai dám cãi?' mang đậm chất gây cười nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Nếu một vở kịch tập trung vào việc phê phán thói tham lam của con người, thể loại kịch đó có khả năng cao là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: So sánh 'hài kịch' với 'truyện cười', điểm khác biệt lớn nhất là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Trong bối cảnh 'xã hội thượng lưu', một vở hài kịch có thể phê phán điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Nếu bạn muốn viết một vở hài kịch phê phán nạn 'tham nhũng', đối tượng chính bạn sẽ hướng đến là ai?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Để tạo ra tiếng cười 'thâm thúy' trong hài kịch, yếu tố nào cần được chú trọng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Trong 'Tiếng cười trên sân khấu', tiếng cười có vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện điều gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong kịch, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra tiếng cười và gây hài cho khán giả?

  • A. Lời thoại nhân vật
  • B. Xung đột kịch
  • C. Trang phục và đạo cụ
  • D. Âm thanh và ánh sáng

Câu 2: Hài kịch khác biệt với các thể loại kịch khác chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Sử dụng nhiều nhân vật
  • B. Có nhiều hành động trên sân khấu
  • C. Mục đích gây cười và giải trí
  • D. Luôn có kết thúc có hậu

Câu 3: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau: “________ là yếu tố cơ bản tạo nên sự hấp dẫn và kịch tính trong hài kịch, thường thể hiện qua các tình huống trớ trêu, mâu thuẫn hoặc lố bịch.”

  • A. Tính bi kịch
  • B. Tính trữ tình
  • C. Tính hiện thực
  • D. Tính комические

Câu 4: Trong hài kịch, biện pháp nghệ thuật nào thường được sử dụng để phóng đại những thói hư tật xấu của con người hoặc những mặt trái của xã hội, từ đó tạo ra tiếng cười phê phán?

  • A. Nghệ thuật trào phúng
  • B. Nghệ thuật lãng mạn
  • C. Nghệ thuật tượng trưng
  • D. Nghệ thuật hiện thực

Câu 5: Xét về chức năng xã hội, tiếng cười trong hài kịch có vai trò chính là gì?

  • A. Tạo không khí vui vẻ, thoải mái
  • B. Phản ánh và phê phán các vấn đề xã hội
  • C. Giáo dục đạo đức và lối sống
  • D. Tăng cường sự đoàn kết cộng đồng

Câu 6: Trong các yếu tố cấu thành kịch, yếu tố nào trực tiếp thể hiện tư tưởng, chủ đề mà tác giả muốn gửi gắm?

  • A. Lời thoại nhân vật
  • B. Hành động kịch
  • C. Bối cảnh sân khấu
  • D. Âm nhạc và hiệu ứng

Câu 7: Một vở hài kịch xây dựng tình huống nhân vật chính liên tục gặp phải những sự cố dở khóc dở cười do chính sự vụng về, ngốc nghếch của mình gây ra. Tình huống hài này chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

  • A. Sự hiểu lầm
  • B. Sự trùng hợp ngẫu nhiên
  • C. Tính cách nhân vật
  • D. Bối cảnh xã hội

Câu 8: Trong hài kịch, yếu tố “nhân vật” thường được xây dựng như thế nào để tăng cường hiệu quả gây cười?

  • A. Khắc họa chân thực, gần gũi đời thường
  • B. Khắc họa誇張 (phóng đại) đặc điểm tính cách
  • C. Khắc họa đa chiều, phức tạp về nội tâm
  • D. Khắc họa theo hướng lý tưởng hóa, hoàn mỹ

Câu 9: “Màn diễu hành - trình diện quan thanh tra” trong trích đoạn kịch “... [Tên trích đoạn kịch hài - nếu có trong bài học]…” (nếu có) chủ yếu sử dụng thủ pháp hài kịch nào để gây cười?

  • A. Đối lập, tương phản
  • B. Nói ngược, mỉa mai
  • C. Ẩn dụ, tượng trưng
  • D. Phóng đại,誇張

Câu 10: Đâu là một trong những đặc trưng nổi bật của “hài kịch tình huống”?

  • A. Tình huống éo le, bất ngờ
  • B. Nhân vật có tính cách夸張
  • C. Lời thoại dí dỏm, thông minh
  • D. Sử dụng nhiều yếu tố ước lệ, tượng trưng

Câu 11: Trong một vở hài kịch, nhân vật X luôn khoe khoang về sự giàu có và địa vị của mình, nhưng thực chất lại là người keo kiệt, hèn nhát và dốt nát. Tiếng cười trong trường hợp này chủ yếu mang ý nghĩa gì?

  • A. Giải trí đơn thuần
  • B. Phê phán thói đạo đức giả
  • C. Ca ngợi những điều tốt đẹp
  • D. Thể hiện sự đồng cảm với nhân vật

Câu 12: Yếu tố nào sau đây thường KHÔNG phải là đặc điểm của hài kịch?

  • A. Tính誇張
  • B. Tính bất ngờ
  • C. Tính bi thảm, đau thương
  • D. Tính phê phán

Câu 13: Trong hài kịch, “mâu thuẫn комические” thường được xây dựng dựa trên cơ sở nào?

  • A. Sự xung đột giữa các nhân vật chính diện
  • B. Sự đối kháng giữa thiện và ác
  • C. Sự khác biệt về giai cấp xã hội
  • D. Sự đối lập giữa cái đáng lẽ phải có và cái đang tồn tại

Câu 14: Chọn phát biểu đúng về mối quan hệ giữa “tiếng cười” và “hài kịch”:

  • A. Tiếng cười chỉ là yếu tố phụ trợ cho hài kịch
  • B. Tiếng cười là mục đích và phương tiện của hài kịch
  • C. Hài kịch có thể tồn tại mà không cần tiếng cười
  • D. Tiếng cười chỉ xuất hiện ở hài kịch hình thể

Câu 15: Trong trích đoạn kịch “... [Tên trích đoạn kịch hài - nếu có trong bài học]…” (nếu có), chi tiết nhân vật ... [Tên nhân vật] ... nói/hành động ... [Hành động/lời nói cụ thể] ... gây cười chủ yếu do đâu?

  • A. Do lời thoại dài dòng, khó hiểu
  • B. Do trang phục夸張, lòe loẹt
  • C. Do sự không phù hợp với hoàn cảnh, tính cách lố bịch
  • D. Do âm thanh, ánh sáng gây bất ngờ

Câu 16: Nếu một vở kịch tập trung vào việc phê phán các tệ nạn xã hội thông qua tiếng cười trào phúng, châm biếm sâu cay, thì đó là loại hình hài kịch nào?

  • A. Hài kịch tình huống
  • B. Hài kịch hình thể
  • C. Hài kịch lãng mạn
  • D. Hài kịch trào phúng

Câu 17: “Hài kịch hình thể” chủ yếu tạo ra tiếng cười bằng cách nào?

  • A. Sử dụng các động tác, hành động комические
  • B. Sử dụng lời thoại thông minh, dí dỏm
  • C. Xây dựng cốt truyện phức tạp, bất ngờ
  • D. Tạo ra không khí lãng mạn, nhẹ nhàng

Câu 18: Trong một vở hài kịch, việc sử dụng ngôn ngữ “nói ngược” (irony) nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho lời thoại nhân vật trở nên hoa mỹ hơn
  • B. Tạo ra sự châm biếm, mỉa mai
  • C. Giúp khán giả dễ dàng hiểu được nội dung
  • D. Tăng tính trang trọng cho vở kịch

Câu 19: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG thuộc về “nhân vật hài kịch” điển hình?

  • A. Tính cách夸張, lố bịch
  • B. Hành động gây cười, комические
  • C. Tính cách nhất quán, không thay đổi
  • D. Thường đại diện cho một thói hư tật xấu

Câu 20: Trong hài kịch, “tình huống hiểu lầm” thường dẫn đến hiệu quả комические như thế nào?

  • A. Gây xúc động mạnh cho khán giả
  • B. Làm tăng tính bi kịch cho vở diễn
  • C. Giúp khán giả suy ngẫm về triết lý nhân sinh
  • D. Tạo ra sự trớ trêu, смешно và những hành động комические

Câu 21: So sánh “hài kịch tình huống” và “hài kịch tính cách”, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai loại hình này là gì?

  • A. Nguồn gốc của tiếng cười
  • B. Mức độ夸張 của nhân vật
  • C. Tính chất phê phán xã hội
  • D. Hình thức biểu diễn trên sân khấu

Câu 22: Trong “Màn diễu hành - trình diện quan thanh tra” (nếu có), tiếng cười chủ yếu hướng đến đối tượng nào?

  • A. Người dân thường
  • B. Sự lố bịch, quan liêu của bộ máy чиновничий
  • C. Những thói hư tật xấu cá nhân
  • D. Các vấn đề đạo đức xã hội nói chung

Câu 23: Nếu một vở hài kịch kết thúc bằng việc các nhân vật nhận ra sai lầm và thay đổi theo hướng tích cực, tiếng cười ở cuối vở kịch có thể mang thêm ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ mang tính giải trí đơn thuần
  • B. Thể hiện sự bi quan về xã hội
  • C. Mang tính giáo dục, hướng thiện
  • D. Giữ nguyên tính chất phê phán, châm biếm

Câu 24: Trong quá trình phân tích một trích đoạn hài kịch, bước quan trọng đầu tiên là gì?

  • A. Phân tích lời thoại nhân vật
  • B. Tìm hiểu bối cảnh xã hội của vở kịch
  • C. Nghiên cứu về tác giả và tác phẩm
  • D. Xác định tình huống комические cơ bản

Câu 25: Để đánh giá hiệu quả của tiếng cười trong một vở hài kịch, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Mức độ gây cười sảng khoái cho khán giả
  • B. Khả năng truyền tải thông điệp và gây suy ngẫm
  • C. Sự độc đáo, mới lạ của tình huống hài
  • D. Số lượng tiếng cười xuất hiện trong vở kịch

Câu 26: Trong hài kịch, yếu tố “bối cảnh” có thể được sử dụng để tạo ra tiếng cười bằng cách nào?

  • A. Làm tăng tính chân thực cho câu chuyện
  • B. Giúp khán giả dễ dàng hình dung ra không gian
  • C. Tạo ra sự tương phản комические với hành động nhân vật
  • D. Thể hiện vẻ đẹp thẩm mỹ của sân khấu

Câu 27: Nếu một nhân vật hài kịch liên tục sử dụng những từ ngữ “kêu to,誇張” so với tình huống thực tế, thủ pháp này nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho lời thoại nhân vật trở nên trang trọng
  • B. Thể hiện sự am hiểu ngôn ngữ của nhân vật
  • C. Giúp khán giả dễ dàng nghe rõ lời thoại
  • D. Tạo ra sự lố bịch, комические trong lời thoại

Câu 28: Trong hài kịch, “hành động lặp lại” của nhân vật thường gây cười do đâu?

  • A. Sự機械 (máy móc), cứng nhắc, thiếu linh hoạt
  • B. Sự khéo léo, điêu luyện trong hành động
  • C. Tính bất ngờ, khó đoán của hành động
  • D. Sự mạnh mẽ, dứt khoát trong hành động

Câu 29: Nếu một vở hài kịch sử dụng nhiều yếu tố “nhạc kịch” (ví dụ: hát, múa, nhảy), yếu tố này có vai trò gì trong việc tạo ra tiếng cười?

  • A. Làm tăng tính bi kịch cho vở diễn
  • B. Tăng cường tính giải trí, комические hóa hình thức biểu diễn
  • C. Giúp khán giả hiểu sâu hơn về nội dung
  • D. Tạo ra không khí trang trọng, nghiêm túc

Câu 30: Trong hài kịch, yếu tố “kết thúc bất ngờ” thường mang lại hiệu quả комические như thế nào?

  • A. Làm cho khán giả cảm thấy hụt hẫng, thất vọng
  • B. Tăng tính逻辑 (logic), chặt chẽ cho cốt truyện
  • C. Gây ra sự ngỡ ngàng, bật cười vì không đoán trước được
  • D. Giúp khán giả dễ dàng dự đoán được diễn biến tiếp theo

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong kịch, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra tiếng cười và gây hài cho khán giả?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Hài kịch khác biệt với các thể loại kịch khác chủ yếu ở điểm nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau: “________ là yếu tố cơ bản tạo nên sự hấp dẫn và kịch tính trong hài kịch, thường thể hiện qua các tình huống trớ trêu, mâu thuẫn hoặc lố bịch.”

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Trong hài kịch, biện pháp nghệ thuật nào thường được sử dụng để phóng đại những thói hư tật xấu của con người hoặc những mặt trái của xã hội, từ đó tạo ra tiếng cười phê phán?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Xét về chức năng xã hội, tiếng cười trong hài kịch có vai trò chính là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Trong các yếu tố cấu thành kịch, yếu tố nào trực tiếp thể hiện tư tưởng, chủ đề mà tác giả muốn gửi gắm?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Một vở hài kịch xây dựng tình huống nhân vật chính liên tục gặp phải những sự cố dở khóc dở cười do chính sự vụng về, ngốc nghếch của mình gây ra. Tình huống hài này chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Trong hài kịch, yếu tố “nhân vật” thường được xây dựng như thế nào để tăng cường hiệu quả gây cười?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: “Màn diễu hành - trình diện quan thanh tra” trong trích đoạn kịch “... [Tên trích đoạn kịch hài - nếu có trong bài học]…” (nếu có) chủ yếu sử dụng thủ pháp hài kịch nào để gây cười?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Đâu là một trong những đặc trưng nổi bật của “hài kịch tình huống”?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Trong một vở hài kịch, nhân vật X luôn khoe khoang về sự giàu có và địa vị của mình, nhưng thực chất lại là người keo kiệt, hèn nhát và dốt nát. Tiếng cười trong trường hợp này chủ yếu mang ý nghĩa gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Yếu tố nào sau đây thường KHÔNG phải là đặc điểm của hài kịch?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Trong hài kịch, “mâu thuẫn комические” thường được xây dựng dựa trên cơ sở nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Chọn phát biểu đúng về mối quan hệ giữa “tiếng cười” và “hài kịch”:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Trong trích đoạn kịch “... [Tên trích đoạn kịch hài - nếu có trong bài học]…” (nếu có), chi tiết nhân vật ... [Tên nhân vật] ... nói/hành động ... [Hành động/lời nói cụ thể] ... gây cười chủ yếu do đâu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Nếu một vở kịch tập trung vào việc phê phán các tệ nạn xã hội thông qua tiếng cười trào phúng, châm biếm sâu cay, thì đó là loại hình hài kịch nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: “Hài kịch hình thể” chủ yếu tạo ra tiếng cười bằng cách nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong một vở hài kịch, việc sử dụng ngôn ngữ “nói ngược” (irony) nhằm mục đích gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG thuộc về “nhân vật hài kịch” điển hình?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong hài kịch, “tình huống hiểu lầm” thường dẫn đến hiệu quả комические như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: So sánh “hài kịch tình huống” và “hài kịch tính cách”, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai loại hình này là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Trong “Màn diễu hành - trình diện quan thanh tra” (nếu có), tiếng cười chủ yếu hướng đến đối tượng nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Nếu một vở hài kịch kết thúc bằng việc các nhân vật nhận ra sai lầm và thay đổi theo hướng tích cực, tiếng cười ở cuối vở kịch có thể mang thêm ý nghĩa gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Trong quá trình phân tích một trích đoạn hài kịch, bước quan trọng đầu tiên là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Để đánh giá hiệu quả của tiếng cười trong một vở hài kịch, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Trong hài kịch, yếu tố “bối cảnh” có thể được sử dụng để tạo ra tiếng cười bằng cách nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Nếu một nhân vật hài kịch liên tục sử dụng những từ ngữ “kêu to,誇張” so với tình huống thực tế, thủ pháp này nhằm mục đích gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Trong hài kịch, “hành động lặp lại” của nhân vật thường gây cười do đâu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Nếu một vở hài kịch sử dụng nhiều yếu tố “nhạc kịch” (ví dụ: hát, múa, nhảy), yếu tố này có vai trò gì trong việc tạo ra tiếng cười?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Trong hài kịch, yếu tố “kết thúc bất ngờ” thường mang lại hiệu quả комические như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tiếng cười trên sân khấu hài kịch không chỉ mang tính giải trí mà còn thường hướng đến mục đích sâu sắc hơn. Mục đích nào sau đây ít phổ biến hoặc không phải là mục đích chính của tiếng cười trong hài kịch?

  • A. Phê phán, châm biếm những thói hư tật xấu trong xã hội.
  • B. Giúp người xem thư giãn, giải tỏa căng thẳng.
  • C. Khám phá, nhận diện những mâu thuẫn, nghịch lí trong cuộc sống.
  • D. Tôn vinh tuyệt đối và không phê phán các chuẩn mực truyền thống.

Câu 2: Trong một vở hài kịch, nhân vật ông trưởng giả luôn khoe khoang sự giàu có và học thức dù thực tế hoàn toàn ngược lại. Chi tiết này tạo nên tiếng cười chủ yếu dựa trên kỹ thuật nào?

  • A. Tương phản, đối lập giữa bản chất và hình thức.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ khoa trương, cường điệu hóa.
  • C. Tạo ra tình huống hiểu lầm, nhầm lẫn.
  • D. Hành động lặp đi lặp lại gây buồn cười.

Câu 3: Một tình huống trong hài kịch: Nhân vật A cố gắng che giấu một bí mật nhỏ bằng cách nói dối liên tục, nhưng mỗi lời nói dối lại dẫn đến một tình huống phức tạp và nực cười hơn, buộc anh ta phải nói dối tiếp. Tình huống này minh họa rõ nhất đặc điểm nào của hài kịch tình huống?

  • A. Tiếng cười chủ yếu dựa vào tính cách nhân vật.
  • B. Sử dụng lời thoại sắc sảo, thâm thúy.
  • C. Mâu thuẫn và tiếng cười phát sinh từ diễn biến các sự kiện, hoàn cảnh.
  • D. Nhấn mạnh vào sự lố bịch của ngoại hình nhân vật.

Câu 4: So sánh hài kịch và bi kịch, điểm khác biệt cốt lõi nhất nằm ở đâu?

  • A. Số lượng nhân vật tham gia vở kịch.
  • B. Bản chất của mâu thuẫn và kết cục của vở kịch.
  • C. Việc sử dụng ngôn ngữ trang trọng hay đời thường.
  • D. Thời gian diễn ra câu chuyện trong vở kịch.

Câu 5: Một nhà viết kịch muốn tạo ra tiếng cười châm biếm sâu cay về tệ quan liêu. Ông nên tập trung khai thác kỹ thuật nào là chủ yếu?

  • A. Phóng đại, cường điệu hóa những hành vi, lời nói vô lí của quan chức.
  • B. Tạo ra các pha hành động vật lý gây cười (slapstick).
  • C. Sử dụng các bài hát, điệu nhảy hài hước.
  • D. Tập trung mô tả vẻ ngoài kỳ quặc của nhân vật.

Câu 6: Khi phân tích một vở hài kịch, việc tìm hiểu bối cảnh xã hội, văn hóa mà tác phẩm ra đời có ý nghĩa gì quan trọng?

  • A. Chỉ để biết thêm thông tin lịch sử về tác giả.
  • B. Giúp dự đoán doanh thu phòng vé của vở kịch.
  • C. Hiểu rõ hơn đối tượng bị châm biếm, các vấn đề xã hội mà tác phẩm phản ánh, và ý nghĩa sâu sắc của tiếng cười.
  • D. Xác định xem vở kịch có tuân thủ các quy tắc sân khấu cổ điển hay không.

Câu 7: Trong hài kịch, sự khác biệt giữa "cái đáng cười" (đối tượng gây cười) và "cái nên cười" (ý nghĩa, mục đích của tiếng cười) thể hiện điều gì?

  • A. Hài kịch luôn chỉ trích mọi thứ một cách tiêu cực.
  • B. Khán giả không cần suy nghĩ về ý nghĩa của tiếng cười.
  • C. Tiếng cười trong hài kịch chỉ là vô nghĩa.
  • D. Tiếng cười trong hài kịch không chỉ dừng lại ở sự giải trí mà còn chứa đựng thông điệp phê phán, giáo dục hoặc suy ngẫm.

Câu 8: Một vở kịch được giới thiệu là "hài kịch tính cách". Điều đó gợi ý rằng tiếng cười chủ yếu sẽ được tạo ra từ đâu?

  • A. Các sự kiện bất ngờ, hiểu lầm liên tiếp.
  • B. Những đặc điểm riêng biệt, thói quen, hoặc sự lố bịch trong tính cách của nhân vật.
  • C. Việc sử dụng các đạo cụ sân khấu độc đáo.
  • D. Các bài hát và điệu nhảy vui nhộn.

Câu 9: Kỹ thuật "nói quá" (cường điệu hóa) trong hài kịch có tác dụng gì nổi bật nhất?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên chân thực hơn.
  • B. Giảm nhẹ sự phê phán, châm biếm.
  • C. Làm nổi bật sự lố bịch, phi lí của đối tượng được nói tới, gây cười và khắc sâu ấn tượng.
  • D. Giúp khán giả đồng cảm sâu sắc với nhân vật.

Câu 10: Khi xem một vở hài kịch, khán giả cười vì nhận ra sự thật bị che đậy hoặc sự mâu thuẫn giữa lời nói và hành động của nhân vật. Đây là một dạng tiếng cười dựa trên cơ sở nào?

  • A. Sự nhận thức về mâu thuẫn, phi lí.
  • B. Sự đồng cảm với nỗi đau của nhân vật.
  • C. Sự sợ hãi trước nguy hiểm.
  • D. Sự ngưỡng mộ đối với vẻ đẹp.

Câu 11: Một đạo diễn sân khấu đang chỉ đạo diễn viên cho một cảnh hài kịch cần tạo ra tiếng cười từ sự lúng túng, vụng về. Đạo diễn có thể yêu cầu diễn viên tập trung vào điều gì để đạt hiệu quả tốt nhất?

  • A. Đọc thoại thật nhanh và lớn tiếng.
  • B. Hành động vật lý (cử chỉ, điệu bộ, té ngã giả vờ) và biểu cảm gương mặt cường điệu.
  • C. Giữ vẻ mặt nghiêm túc hoàn toàn.
  • D. Tránh mọi sự tiếp xúc với đạo cụ trên sân khấu.

Câu 12: Phân tích một đoạn hội thoại trong hài kịch, nếu thấy các nhân vật liên tục hiểu sai ý nhau, dẫn đến những câu trả lời lạc đề hoặc hành động không phù hợp. Đây là kỹ thuật tạo tiếng cười dựa trên:

  • A. Sự thông thái, hiểu biết sâu sắc của nhân vật.
  • B. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc giao tiếp.
  • C. Sự hiểu lầm, nhầm lẫn trong giao tiếp hoặc tình huống.
  • D. Ngôn ngữ thơ mộng, giàu hình ảnh.

Câu 13: Đâu là yếu tố ít quan trọng nhất để tạo nên sự thành công của một vở hài kịch trên sân khấu?

  • A. Kịch bản có cấu trúc chặt chẽ và lời thoại sắc sảo.
  • B. Diễn xuất của diễn viên thể hiện rõ tính cách và mâu thuẫn hài hước.
  • C. Sự tương tác và phản ứng của khán giả.
  • D. Việc sử dụng kỹ xảo ánh sáng và âm thanh phức tạp.

Câu 14: Một vở hài kịch kết thúc bằng việc các nhân vật nhận ra sai lầm của mình và thay đổi theo hướng tích cực hơn, dù ban đầu họ rất bảo thủ hoặc lố bịch. Kết cục này thể hiện đặc điểm nào của hài kịch?

  • A. Kết thúc có hậu, giải quyết mâu thuẫn theo hướng tích cực.
  • B. Kết thúc bi thảm, nhân vật chịu thất bại.
  • C. Kết thúc mở, không có giải pháp rõ ràng.
  • D. Kết thúc gây sốc, bất ngờ hoàn toàn.

Câu 15: Tiếng cười trong hài kịch có thể được phân loại theo nhiều mức độ. Tiếng cười nào sau đây thường mang tính trí tuệ, thâm thúy và đòi hỏi người xem phải suy ngẫm về ý nghĩa ẩn chứa?

  • A. Tiếng cười ngẫu nhiên (slapstick).
  • B. Tiếng cười châm biếm, đả kích.
  • C. Tiếng cười tình huống đơn thuần.
  • D. Tiếng cười từ các câu nói đùa vô nghĩa.

Câu 16: Nhân vật phản diện trong hài kịch thường được xây dựng như thế nào để góp phần tạo tiếng cười và thể hiện chủ đề của vở kịch?

  • A. Hoàn toàn đáng sợ và không có điểm yếu nào.
  • B. Rất thông minh và luôn chiến thắng.
  • C. Luôn được khán giả yêu quý và đồng cảm.
  • D. Thường lố bịch, ngu dốt, hoặc hành động một cách phi lí khiến khán giả vừa cười vừa nhận ra thói xấu cần phê phán.

Câu 17: Một nhà phê bình nhận xét về vở hài kịch: "Tiếng cười bóc trần sự giả tạo của tầng lớp thượng lưu, khiến người xem vừa cười vừa suy ngẫm về giá trị thực." Nhận xét này nhấn mạnh chức năng nào của tiếng cười hài kịch?

  • A. Chức năng phê phán và nhận thức.
  • B. Chức năng giải trí đơn thuần.
  • C. Chức năng giáo dục đạo đức trực tiếp.
  • D. Chức năng lãng mạn hóa cuộc sống.

Câu 18: Kỹ thuật "đối thoại vênh" (lời nói và ý nghĩ/hành động không khớp) là một nguồn tạo tiếng cười phổ biến. Kỹ thuật này thường thể hiện rõ nhất điều gì ở nhân vật?

  • A. Sự trung thực và nhất quán.
  • B. Khả năng giao tiếp xuất sắc.
  • C. Tính cách đạo đức giả, thiếu tự nhận thức hoặc đang cố che giấu điều gì đó.
  • D. Sự thông minh vượt trội.

Câu 19: Trong một cảnh hài kịch, nhân vật A nói với nhân vật B về một sự kiện đã xảy ra, nhưng khán giả đã biết sự thật hoàn toàn khác. Việc nhân vật A không biết sự thật trong khi khán giả biết tạo nên tiếng cười dựa trên:

  • A. Sự trùng hợp ngẫu nhiên.
  • B. Bi kịch của sự không hiểu biết (dramatic irony - trớ trêu kịch).
  • C. Sự đồng cảm của khán giả.
  • D. Hành động vật lý gây cười.

Câu 20: Tiếng cười trong hài kịch có thể giúp khán giả nhìn nhận những vấn đề nghiêm túc của cuộc sống một cách nhẹ nhàng hơn, từ đó dễ dàng chấp nhận sự thật và suy nghĩ về cách khắc phục. Đây là minh chứng cho tác dụng nào của hài kịch?

  • A. Làm trầm trọng thêm vấn đề xã hội.
  • B. Khiến khán giả lãng quên thực tại.
  • C. Chỉ đơn thuần là mua vui.
  • D. Là phương tiện truyền tải thông điệp, giáo dục một cách hiệu quả, tinh tế.

Câu 21: Đâu là đặc điểm cơ bản phân biệt hài kịch với các thể loại kịch khác như chính kịch hay bi kịch về mặt không khí và cảm xúc chủ đạo?

  • A. Luôn hướng đến tiếng cười và kết cục thường tươi sáng, có hậu.
  • B. Luôn tập trung vào các vấn đề chính trị lớn.
  • C. Không có mâu thuẫn kịch tính.
  • D. Nhân vật luôn là người tốt hoàn toàn.

Câu 22: Trong một vở hài kịch, một vật dụng (đạo cụ) đơn giản như chiếc mũ, cây gậy, hoặc bộ râu giả bỗng trở thành nguồn cơn của nhiều tình huống dở khóc dở cười. Việc sử dụng đạo cụ theo cách này thuộc về kỹ thuật nào?

  • A. Đối thoại sắc sảo.
  • B. Xây dựng tính cách nhân vật phức tạp.
  • C. Khai thác yếu tố thị giác và hành động vật lý.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ trừu tượng.

Câu 23: Phân tích cách xây dựng nhân vật trong một vở hài kịch thành công, ta thường thấy nhân vật có "điểm yếu" hoặc "sự lố bịch" nhất định. Điều này có ý nghĩa gì trong việc tạo tiếng cười?

  • A. Làm cho nhân vật trở nên hoàn hảo hơn.
  • B. Tạo cơ hội để mâu thuẫn bộc lộ, hành động phi lí xảy ra, từ đó nảy sinh tiếng cười.
  • C. Khiến khán giả ghét bỏ nhân vật.
  • D. Chứng tỏ tác giả không có khả năng xây dựng nhân vật nghiêm túc.

Câu 24: Khi một vở hài kịch sử dụng các yếu tố cường điệu, phi thực tế, thậm chí là hơi vô lý để tạo tiếng cười, nó có thể thuộc dạng hài kịch nào?

  • A. Hài kịch Farce (hài kịch tạp kỹ, cường điệu).
  • B. Hài kịch tâm lý.
  • C. Hài kịch chính luận.
  • D. Bi hài kịch.

Câu 25: Vai trò của khán giả đối với tiếng cười trên sân khấu hài kịch là gì?

  • A. Chỉ là người tiếp nhận thụ động.
  • B. Không ảnh hưởng gì đến buổi diễn.
  • C. Chỉ cần ngồi im lặng và quan sát.
  • D. Là yếu tố tương tác quan trọng, tiếng cười và phản ứng của họ góp phần hoàn thiện và định hình không khí buổi diễn.

Câu 26: Phân tích một đoạn kịch, nếu lời thoại của nhân vật vừa gây cười vừa khiến người đọc/xem suy ngẫm về một vấn đề xã hội nhức nhối, điều đó cho thấy sự kết hợp hiệu quả giữa yếu tố nào trong hài kịch?

  • A. Chỉ có giải trí.
  • B. Giải trí và phê phán/giáo dục.
  • C. Chỉ có bi kịch.
  • D. Lãng mạn và phiêu lưu.

Câu 27: Để một tình huống hiểu lầm trong hài kịch trở nên thuyết phục và gây cười, yếu tố nào sau đây là cần thiết nhất?

  • A. Thiết lập bối cảnh và động cơ hợp lý (trong logic của kịch) để hiểu lầm xảy ra.
  • B. Nhân vật phải hoàn toàn ngu ngốc.
  • C. Tình huống phải hoàn toàn ngẫu nhiên, không có nguyên nhân.
  • D. Khán giả không được biết trước bất cứ điều gì.

Câu 28: Một vở hài kịch sử dụng rất nhiều các câu chơi chữ, nói lái, hoặc các lỗi ngữ pháp cố ý để tạo tiếng cười. Kỹ thuật này chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

  • A. Hành động vật lý.
  • B. Thiết kế sân khấu.
  • C. Ánh sáng và âm thanh.
  • D. Ngôn ngữ và lời thoại.

Câu 29: Khi phân tích cấu trúc của một vở hài kịch, ta thường thấy sự phát triển của các mâu thuẫn dẫn đến đỉnh điểm gây cười, sau đó là sự giải quyết. Đặc điểm này cho thấy hài kịch cũng tuân theo:

  • A. Một cấu trúc hoàn toàn ngẫu hứng, không theo quy luật nào.
  • B. Cấu trúc ba hồi cơ bản của kịch (mở đầu - phát triển/đỉnh điểm - kết thúc), nhưng với sắc thái và mục đích riêng.
  • C. Chỉ có một hồi duy nhất.
  • D. Cấu trúc vòng tròn, kết thúc quay về điểm ban đầu mà không có sự thay đổi.

Câu 30: Hài kịch thường được coi là "tấm gương" phản chiếu xã hội. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Hài kịch chỉ đơn thuần sao chép y nguyên thực tế.
  • B. Hài kịch không liên quan gì đến cuộc sống.
  • C. Hài kịch phản ánh (thường là qua lăng kính cường điệu, châm biếm) những vấn đề, thói quen, hoặc khía cạnh nhất định của đời sống xã hội.
  • D. Hài kịch chỉ nói về những điều tốt đẹp trong xã hội.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Tiếng cười trên sân khấu hài kịch không chỉ mang tính giải trí mà còn thường hướng đến mục đích sâu sắc hơn. Mục đích nào sau đây ít phổ biến hoặc không phải là mục đích chính của tiếng cười trong hài kịch?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Trong một vở hài kịch, nhân vật ông trưởng giả luôn khoe khoang sự giàu có và học thức dù thực tế hoàn toàn ngược lại. Chi tiết này tạo nên tiếng cười chủ yếu dựa trên kỹ thuật nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Một tình huống trong hài kịch: Nhân vật A cố gắng che giấu một bí mật nhỏ bằng cách nói dối liên tục, nhưng mỗi lời nói dối lại dẫn đến một tình huống phức tạp và nực cười hơn, buộc anh ta phải nói dối tiếp. Tình huống này minh họa rõ nhất đặc điểm nào của hài kịch tình huống?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: So sánh hài kịch và bi kịch, điểm khác biệt cốt lõi nhất nằm ở đâu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Một nhà viết kịch muốn tạo ra tiếng cười châm biếm sâu cay về tệ quan liêu. Ông nên tập trung khai thác kỹ thuật nào là chủ yếu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Khi phân tích một vở hài kịch, việc tìm hiểu bối cảnh xã hội, văn hóa mà tác phẩm ra đời có ý nghĩa gì quan trọng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Trong hài kịch, sự khác biệt giữa 'cái đáng cười' (đối tượng gây cười) và 'cái nên cười' (ý nghĩa, mục đích của tiếng cười) thể hiện điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Một vở kịch được giới thiệu là 'hài kịch tính cách'. Điều đó gợi ý rằng tiếng cười chủ yếu sẽ được tạo ra từ đâu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Kỹ thuật 'nói quá' (cường điệu hóa) trong hài kịch có tác dụng gì nổi bật nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Khi xem một vở hài kịch, khán giả cười vì nhận ra sự thật bị che đậy hoặc sự mâu thuẫn giữa lời nói và hành động của nhân vật. Đây là một dạng tiếng cười dựa trên cơ sở nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Một đạo diễn sân khấu đang chỉ đạo diễn viên cho một cảnh hài kịch cần tạo ra tiếng cười từ sự lúng túng, vụng về. Đạo diễn có thể yêu cầu diễn viên tập trung vào điều gì để đạt hiệu quả tốt nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Phân tích một đoạn hội thoại trong hài kịch, nếu thấy các nhân vật liên tục hiểu sai ý nhau, dẫn đến những câu trả lời lạc đề hoặc hành động không phù hợp. Đây là kỹ thuật tạo tiếng cười dựa trên:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Đâu là yếu tố ít quan trọng nhất để tạo nên sự thành công của một vở hài kịch trên sân khấu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Một vở hài kịch kết thúc bằng việc các nhân vật nhận ra sai lầm của mình và thay đổi theo hướng tích cực hơn, dù ban đầu họ rất bảo thủ hoặc lố bịch. Kết cục này thể hiện đặc điểm nào của hài kịch?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Tiếng cười trong hài kịch có thể được phân loại theo nhiều mức độ. Tiếng cười nào sau đây thường mang tính trí tuệ, thâm thúy và đòi hỏi người xem phải suy ngẫm về ý nghĩa ẩn chứa?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Nhân vật phản diện trong hài kịch thường được xây dựng như thế nào để góp phần tạo tiếng cười và thể hiện chủ đề của vở kịch?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Một nhà phê bình nhận xét về vở hài kịch: 'Tiếng cười bóc trần sự giả tạo của tầng lớp thượng lưu, khiến người xem vừa cười vừa suy ngẫm về giá trị thực.' Nhận xét này nhấn mạnh chức năng nào của tiếng cười hài kịch?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Kỹ thuật 'đối thoại vênh' (lời nói và ý nghĩ/hành động không khớp) là một nguồn tạo tiếng cười phổ biến. Kỹ thuật này thường thể hiện rõ nhất điều gì ở nhân vật?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Trong một cảnh hài kịch, nhân vật A nói với nhân vật B về một sự kiện đã xảy ra, nhưng khán giả đã biết sự thật hoàn toàn khác. Việc nhân vật A không biết sự thật trong khi khán giả biết tạo nên tiếng cười dựa trên:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Tiếng cười trong hài kịch có thể giúp khán giả nhìn nhận những vấn đề nghiêm túc của cuộc sống một cách nhẹ nhàng hơn, từ đó dễ dàng chấp nhận sự thật và suy nghĩ về cách khắc phục. Đây là minh chứng cho tác dụng nào của hài kịch?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Đâu là đặc điểm cơ bản phân biệt hài kịch với các thể loại kịch khác như chính kịch hay bi kịch về mặt không khí và cảm xúc chủ đạo?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Trong một vở hài kịch, một vật dụng (đạo cụ) đơn giản như chiếc mũ, cây gậy, hoặc bộ râu giả bỗng trở thành nguồn cơn của nhiều tình huống dở khóc dở cười. Việc sử dụng đạo cụ theo cách này thuộc về kỹ thuật nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Phân tích cách xây dựng nhân vật trong một vở hài kịch thành công, ta thường thấy nhân vật có 'điểm yếu' hoặc 'sự lố bịch' nhất định. Điều này có ý nghĩa gì trong việc tạo tiếng cười?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Khi một vở hài kịch sử dụng các yếu tố cường điệu, phi thực tế, thậm chí là hơi vô lý để tạo tiếng cười, nó có thể thuộc dạng hài kịch nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Vai trò của khán giả đối với tiếng cười trên sân khấu hài kịch là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Phân tích một đoạn kịch, nếu lời thoại của nhân vật vừa gây cười vừa khiến người đọc/xem suy ngẫm về một vấn đề xã hội nhức nhối, điều đó cho thấy sự kết hợp hiệu quả giữa yếu tố nào trong hài kịch?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Để một tình huống hiểu lầm trong hài kịch trở nên thuyết phục và gây cười, yếu tố nào sau đây là cần thiết nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Một vở hài kịch sử dụng rất nhiều các câu chơi chữ, nói lái, hoặc các lỗi ngữ pháp cố ý để tạo tiếng cười. Kỹ thuật này chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Khi phân tích cấu trúc của một vở hài kịch, ta thường thấy sự phát triển của các mâu thuẫn dẫn đến đỉnh điểm gây cười, sau đó là sự giải quyết. Đặc điểm này cho thấy hài kịch cũng tuân theo:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Hài kịch thường được coi là 'tấm gương' phản chiếu xã hội. Điều này có nghĩa là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tiếng cười trong kịch, đặc biệt là hài kịch, thường hướng tới mục đích nào sau đây?

  • A. Chỉ đơn thuần là giải trí, mang lại niềm vui nhất thời cho khán giả.
  • B. Tạo ra sự bi lụy, đồng cảm sâu sắc với số phận nhân vật.
  • C. Phê phán, châm biếm những thói hư tật xấu, hiện thực bất cập của xã hội hoặc con người.
  • D. Nhấn mạnh sự cao cả, lý tưởng hóa các hành động của nhân vật chính diện.

Câu 2: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc trưng cơ bản của kịch nói tạo nên tiếng cười?

  • A. Đối thoại và độc thoại của nhân vật.
  • B. Sự miêu tả chi tiết nội tâm nhân vật bằng lời kể của người dẫn chuyện.
  • C. Hành động, cử chỉ, điệu bộ của nhân vật trên sân khấu.
  • D. Xung đột kịch được xây dựng và giải quyết theo hướng gây cười.

Câu 3: Trong một vở hài kịch, nhân vật thường được xây dựng với những đặc điểm cường điệu, phi lý hoặc có những mâu thuẫn nội tại. Mục đích chính của việc xây dựng nhân vật như vậy là gì?

  • A. Tạo ra tình huống và hành động hài hước, bộc lộ bản chất đáng cười của nhân vật hoặc vấn đề xã hội.
  • B. Khiến khán giả cảm thấy thương cảm sâu sắc cho số phận nhân vật.
  • C. Làm cho cốt truyện trở nên phức tạp, khó đoán hơn.
  • D. Nhấn mạnh vẻ đẹp hoàn mỹ, đáng ngưỡng mộ của nhân vật.

Câu 4: Tình huống kịch trong hài kịch thường được xây dựng dựa trên sự trớ trêu, nghịch cảnh, hoặc những hiểu lầm. Vai trò của những tình huống này là gì?

  • A. Làm chậm nhịp độ của vở kịch, tạo không khí trầm buồn.
  • B. Nhấn mạnh sự logic, hợp lý tuyệt đối trong diễn biến câu chuyện.
  • C. Giúp nhân vật giải quyết vấn đề một cách dễ dàng, suôn sẻ.
  • D. Tạo cơ sở cho các hành động và lời thoại gây cười, bộc lộ mâu thuẫn kịch.

Câu 5: Biện pháp tu từ nào sau đây thường được sử dụng hiệu quả trong đối thoại hài kịch để tạo tiếng cười thông qua sự mâu thuẫn, bất ngờ?

  • A. Điệp ngữ.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Nghệ thuật chơi chữ, nói lái, hiểu lầm từ ngữ.
  • D. Liệt kê.

Câu 6: Một vở kịch được giới thiệu là "hài kịch châm biếm". Đặc điểm nổi bật nhất của loại hài kịch này là gì?

  • A. Chủ yếu dựa vào các tình huống hành động cường điệu, gây cười về thể chất (slapstick).
  • B. Sử dụng tiếng cười như một công cụ sắc bén để phê phán, vạch trần những yếu kém, tiêu cực của xã hội hoặc con người.
  • C. Tập trung vào việc miêu tả những mối quan hệ lãng mạn, kết thúc có hậu.
  • D. Khơi gợi sự đồng cảm, xót xa của khán giả đối với số phận bi kịch của nhân vật.

Câu 7: Phân tích một đoạn đối thoại trong hài kịch cho thấy các nhân vật liên tục hiểu sai ý nhau, dẫn đến những phản ứng và lời nói ngớ ngẩn. Kĩ thuật gây cười nào đang được sử dụng ở đây?

  • A. Tạo tình huống hiểu lầm, mâu thuẫn ngôn ngữ.
  • B. Sử dụng độc thoại nội tâm dài.
  • C. Miêu tả cảnh thiên nhiên trữ tình.
  • D. Nhấn mạnh sự trang trọng, nghiêm túc của cuộc hội thoại.

Câu 8: Khi xem một vở hài kịch, khán giả cười lớn trước sự khoe khoang lố bịch của một nhân vật giàu có nhưng kém hiểu biết. Tiếng cười này chủ yếu xuất phát từ yếu tố nào?

  • A. Cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết bất ngờ.
  • B. Cảnh trí sân khấu hoành tráng, lộng lẫy.
  • C. Âm nhạc bi tráng, sâu lắng.
  • D. Tính cách lố bịch, thói xấu của nhân vật.

Câu 9: Một nhân vật trong hài kịch liên tục gặp phải những sự cố ngớ ngẩn, đau đớn về thể chất (ví dụ: trượt vỏ chuối, ngã, bị đồ vật rơi vào đầu) nhưng không gây hậu quả nghiêm trọng. Kỹ thuật gây cười này được gọi là gì?

  • A. Hài kịch tình huống phức tạp.
  • B. Hài kịch hình thể (Slapstick comedy).
  • C. Hài kịch lãng mạn.
  • D. Hài kịch chính kịch.

Câu 10: Tiếng cười trong hài kịch có thể mang nhiều sắc thái khác nhau. Sắc thái nào sau đây thể hiện sự phê phán nhẹ nhàng, có thiện ý, hướng đến việc cải thiện con người hoặc xã hội?

  • A. Hài hước (Humor).
  • B. Châm biếm (Satire).
  • C. Mỉa mai (Irony).
  • D. Đả kích (Invective).

Câu 11: Đâu là sự khác biệt cốt lõi trong mục đích tạo tiếng cười giữa hài kịch và các thể loại kịch khác như bi kịch hay chính kịch?

  • A. Hài kịch không có xung đột kịch, còn các loại khác thì có.
  • B. Hài kịch chỉ tập trung vào tầng lớp lao động, các loại khác tập trung vào quý tộc.
  • C. Hài kịch sử dụng tiếng cười như phương tiện chính để bộc lộ và giải quyết xung đột (thường theo hướng tích cực hoặc mang tính phê phán), trong khi các loại khác tập trung vào bi kịch, đau khổ, hoặc các vấn đề xã hội nghiêm trọng.
  • D. Hài kịch luôn có kết thúc buồn, còn các loại khác có kết thúc vui.

Câu 12: Một cảnh trong kịch miêu tả một quan chức tham nhũng đang phát biểu đạo đức giả về sự liêm khiết. Khán giả cười vì nhận ra sự trái ngược giữa lời nói và hành động của nhân vật. Kỹ thuật gây cười này dựa trên yếu tố nào?

  • A. Sự lặp lại hành động.
  • B. Mâu thuẫn, nghịch lý giữa bên ngoài và bên trong, lời nói và hành động.
  • C. Việc sử dụng ngôn ngữ cổ xưa.
  • D. Cảnh trí sân khấu tối giản.

Câu 13: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện tiếng cười trên sân khấu kịch, khác biệt với kịch bản văn học?

  • A. Bố cục các chương hồi.
  • B. Lời giới thiệu của tác giả ở đầu kịch bản.
  • C. Chú thích cuối trang.
  • D. Diễn xuất của diễn viên (giọng điệu, cử chỉ, biểu cảm), đạo diễn dàn dựng, âm thanh, ánh sáng.

Câu 14: Đọc một đoạn kịch mô tả một nhân vật luôn tự cho mình là thông thái nhưng lại nói những điều ngớ ngẩn, sai kiến thức cơ bản. Tiếng cười ở đây hướng vào việc phê phán điều gì?

  • A. Sự ngu dốt nhưng thích thể hiện, bệnh sĩ.
  • B. Sự nghèo đói, khốn khổ của nhân vật.
  • C. Lòng tốt và sự thật thà của nhân vật.
  • D. Sự thành công và giàu có của nhân vật.

Câu 15: Trong bối cảnh "Màn diễu hành - trình diện quan thanh tra" (ám chỉ tác phẩm "Quan thanh tra" của Gogol), tiếng cười chủ yếu được tạo ra từ đâu?

  • A. Những bài thơ trữ tình sâu lắng.
  • B. Các điệu múa ballet cổ điển.
  • C. Sự lố bịch, hoảng loạn của các quan chức địa phương khi nhầm lẫn một kẻ lừa đảo thành quan trên.
  • D. Cảnh chiến đấu hoành tráng giữa các phe phái.

Câu 16: Phân tích đoạn kịch "Tiền bạc và tình ái" (giả định là một bối cảnh hài kịch). Nếu tiếng cười xuất phát từ việc các nhân vật cư xử lố bịch, giả tạo vì ham tiền hoặc tình yêu vật chất, thì tiếng cười này đang phê phán điều gì?

  • A. Vẻ đẹp của tình yêu chân thành.
  • B. Sự cao thượng của con người.
  • C. Tầm quan trọng của lao động chân chính.
  • D. Thái độ thực dụng, chạy theo vật chất, sự giả dối trong các mối quan hệ.

Câu 17: Trong kịch, đặc biệt là hài kịch, việc sử dụng ngôn ngữ đời thường, thậm chí là tiếng lóng, tục ngữ, thành ngữ một cách sáng tạo có thể tạo ra tiếng cười. Điều này cho thấy tiếng cười trong kịch có thể đến từ đâu?

  • A. Tính sinh động, gần gũi và cách sử dụng ngôn ngữ độc đáo, bất ngờ.
  • B. Sự trang trọng, chuẩn mực tuyệt đối của ngôn ngữ.
  • C. Việc sử dụng các từ ngữ khoa học, chuyên ngành.
  • D. Sự im lặng kéo dài giữa các nhân vật.

Câu 18: Một vở hài kịch kết thúc khi các nhân vật nhận ra sai lầm của mình và thay đổi theo hướng tích cực hơn. Điều này thể hiện chức năng nào của tiếng cười hài kịch?

  • A. Chỉ để giải trí, không có ý nghĩa giáo dục.
  • B. Mang tính giáo dục, giúp con người tự nhận thức và hoàn thiện bản thân.
  • C. Làm trầm trọng thêm mâu thuẫn xã hội.
  • D. Khiến con người trở nên bi quan, tuyệt vọng.

Câu 19: Khác với các loại hình văn học khác, kịch được viết ra để biểu diễn trên sân khấu. Yếu tố nào sau đây của kịch bản văn học đóng vai trò quan trọng nhất trong việc định hướng cho diễn viên và đạo diễn tạo ra tiếng cười trên sân khấu?

  • A. Tiểu sử tác giả.
  • B. Lời đề tặng.
  • C. Những chỉ dẫn sân khấu (ngoại hình, hành động, biểu cảm, giọng điệu của nhân vật, bối cảnh).
  • D. Danh sách các bản dịch của tác phẩm.

Câu 20: Khi phân tích một vở hài kịch, việc xem xét bối cảnh lịch sử, văn hóa mà tác phẩm ra đời có ý nghĩa gì?

  • A. Không có ý nghĩa gì, vì tiếng cười là phổ quát.
  • B. Chỉ giúp hiểu về cuộc đời tác giả.
  • C. Làm cho việc phân tích trở nên phức tạp hơn một cách không cần thiết.
  • D. Giúp hiểu rõ hơn đối tượng phê phán, những vấn đề xã hội được phản ánh, và các quy ước hài kịch của thời đại đó.

Câu 21: Một nhân vật trong hài kịch luôn nói dối một cách vụng về, và những lời nói dối đó liên tục đẩy anh ta vào những tình huống oái oăm, dở khóc dở cười. Kỹ thuật gây cười này chủ yếu khai thác điều gì?

  • A. Hậu quả của sự giả dối, sự vụng về trong việc che đậy sự thật.
  • B. Sự thông minh, khéo léo của nhân vật.
  • C. Vẻ đẹp của lòng trung thực.
  • D. Sự may mắn ngẫu nhiên của nhân vật.

Câu 22: Đọc một đoạn kịch trong đó các nhân vật nói những điều rất nghiêm trọng, nhưng cách nói, ngữ cảnh hoặc hành động đi kèm lại tạo ra hiệu ứng gây cười. Đây là một dạng của:

  • A. Độc thoại nội tâm.
  • B. Đối thoại mang tính triết lý sâu sắc.
  • C. Sự bất tương xứng, mâu thuẫn giữa nội dung và hình thức biểu đạt.
  • D. Miêu tả ngoại hình nhân vật.

Câu 23: Trong hài kịch, xung đột kịch thường được giải quyết như thế nào để tạo nên kết thúc phù hợp với thể loại?

  • A. Nhân vật chính diện chết hoặc gặp bi kịch lớn.
  • B. Mâu thuẫn ngày càng gay gắt và không có lối thoát.
  • C. Các nhân vật phản diện chiến thắng hoàn toàn.
  • D. Thường được giải quyết một cách thỏa đáng, các nhân vật (đặc biệt là chính diện) đạt được mục đích, hoặc các thói xấu, sai lầm bị vạch trần và đẩy lùi, tạo không khí vui vẻ, lạc quan.

Câu 24: Giả sử trong một vở kịch hài có đoạn "Thật và giả", tiếng cười được tạo ra khi một vật thật bị nhầm là giả, hoặc ngược lại. Điều này đang khai thác khía cạnh nào của tiếng cười?

  • A. Sự lặp lại nhàm chán.
  • B. Sự bất ngờ, lật ngược tình thế, nghịch lý giữa bản chất và biểu hiện.
  • C. Miêu tả cảnh thiên nhiên hùng vĩ.
  • D. Đối thoại trực tiếp, thẳng thắn.

Câu 25: Phân tích tác dụng của tiếng cười trong hài kịch đối với khán giả. Tác dụng nào sau đây là ít quan trọng nhất?

  • A. Giúp khán giả học cách trở nên bi quan, chán ghét cuộc sống.
  • B. Mang lại sự giải trí, thư giãn tinh thần.
  • C. Giúp khán giả nhìn nhận, suy ngẫm về những vấn đề của xã hội và bản thân.
  • D. Khơi gợi sự đồng cảm (trong chừng mực) hoặc phê phán đối với các nhân vật/tình huống.

Câu 26: Khi phân tích vai trò của diễn viên trong việc tạo tiếng cười trên sân khấu, yếu tố nào sau đây là ít liên quan nhất?

  • A. Giọng điệu, ngữ điệu khi thoại.
  • B. Biểu cảm khuôn mặt.
  • C. Cử chỉ, điệu bộ hình thể.
  • D. Khả năng viết kịch bản gốc.

Câu 27: Một trong những thách thức lớn nhất khi dàn dựng và diễn xuất hài kịch là gì?

  • A. Ghi nhớ lời thoại dài.
  • B. Thiết kế trang phục cầu kỳ.
  • C. Làm sao để tiếng cười tự nhiên, duyên dáng, không bị gượng ép hoặc quá lố, đồng thời vẫn truyền tải được ý nghĩa phê phán (nếu có).
  • D. Tìm kiếm nhạc nền phù hợp.

Câu 28: Đọc một đoạn kịch và nhận thấy nhân vật liên tục vấp ngã, nói sai, làm hỏng mọi việc một cách ngớ ngẩn nhưng không cố ý. Loại tiếng cười này thường được gọi là gì?

  • A. Hài hước về sự vụng về, ngốc nghếch (Comedy of blunders).
  • B. Hài kịch chính trị.
  • C. Bi kịch.
  • D. Kịch sử thi.

Câu 29: Yếu tố nào sau đây thường là mục tiêu chính của tiếng cười châm biếm trong hài kịch?

  • A. Những giá trị truyền thống tốt đẹp.
  • B. Những người lao động chân chính.
  • C. Thiên nhiên tươi đẹp.
  • D. Những thói hư, tật xấu, sự giả tạo, bất công trong xã hội.

Câu 30: Khác biệt cơ bản giữa kịch bản văn học và vở diễn kịch trên sân khấu nằm ở chỗ vở diễn có thêm yếu tố nào để truyền tải tiếng cười và ý nghĩa?

  • A. Hệ thống chú thích chi tiết hơn.
  • B. Diễn xuất của diễn viên, âm thanh, ánh sáng, cảnh trí, phục trang (các yếu tố trình diễn).
  • C. Số lượng nhân vật nhiều hơn.
  • D. Cốt truyện phức tạp hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Tiếng cười trong kịch, đặc biệt là hài kịch, thường hướng tới mục đích nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Yếu tố nào sau đây *không phải* là đặc trưng cơ bản của kịch nói tạo nên tiếng cười?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Trong một vở hài kịch, nhân vật thường được xây dựng với những đặc điểm cường điệu, phi lý hoặc có những mâu thuẫn nội tại. Mục đích chính của việc xây dựng nhân vật như vậy là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Tình huống kịch trong hài kịch thường được xây dựng dựa trên sự trớ trêu, nghịch cảnh, hoặc những hiểu lầm. Vai trò của những tình huống này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Biện pháp tu từ nào sau đây thường được sử dụng hiệu quả trong đối thoại hài kịch để tạo tiếng cười thông qua sự mâu thuẫn, bất ngờ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Một vở kịch được giới thiệu là 'hài kịch châm biếm'. Đặc điểm nổi bật nhất của loại hài kịch này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Phân tích một đoạn đối thoại trong hài kịch cho thấy các nhân vật liên tục hiểu sai ý nhau, dẫn đến những phản ứng và lời nói ngớ ngẩn. Kĩ thuật gây cười nào đang được sử dụng ở đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Khi xem một vở hài kịch, khán giả cười lớn trước sự khoe khoang lố bịch của một nhân vật giàu có nhưng kém hiểu biết. Tiếng cười này chủ yếu xuất phát từ yếu tố nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Một nhân vật trong hài kịch liên tục gặp phải những sự cố ngớ ngẩn, đau đớn về thể chất (ví dụ: trượt vỏ chuối, ngã, bị đồ vật rơi vào đầu) nhưng không gây hậu quả nghiêm trọng. Kỹ thuật gây cười này được gọi là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Tiếng cười trong hài kịch có thể mang nhiều sắc thái khác nhau. Sắc thái nào sau đây thể hiện sự phê phán nhẹ nhàng, có thiện ý, hướng đến việc cải thiện con người hoặc xã hội?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Đâu là sự khác biệt cốt lõi trong mục đích tạo tiếng cười giữa hài kịch và các thể loại kịch khác như bi kịch hay chính kịch?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Một cảnh trong kịch miêu tả một quan chức tham nhũng đang phát biểu đạo đức giả về sự liêm khiết. Khán giả cười vì nhận ra sự trái ngược giữa lời nói và hành động của nhân vật. Kỹ thuật gây cười này dựa trên yếu tố nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện tiếng cười trên sân khấu kịch, khác biệt với kịch bản văn học?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Đọc một đoạn kịch mô tả một nhân vật luôn tự cho mình là thông thái nhưng lại nói những điều ngớ ngẩn, sai kiến thức cơ bản. Tiếng cười ở đây hướng vào việc phê phán điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Trong bối cảnh 'Màn diễu hành - trình diện quan thanh tra' (ám chỉ tác phẩm 'Quan thanh tra' của Gogol), tiếng cười chủ yếu được tạo ra từ đâu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Phân tích đoạn kịch 'Tiền bạc và tình ái' (giả định là một bối cảnh hài kịch). Nếu tiếng cười xuất phát từ việc các nhân vật cư xử lố bịch, giả tạo vì ham tiền hoặc tình yêu vật chất, thì tiếng cười này đang phê phán điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Trong kịch, đặc biệt là hài kịch, việc sử dụng ngôn ngữ đời thường, thậm chí là tiếng lóng, tục ngữ, thành ngữ một cách sáng tạo có thể tạo ra tiếng cười. Điều này cho thấy tiếng cười trong kịch có thể đến từ đâu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Một vở hài kịch kết thúc khi các nhân vật nhận ra sai lầm của mình và thay đổi theo hướng tích cực hơn. Điều này thể hiện chức năng nào của tiếng cười hài kịch?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Khác với các loại hình văn học khác, kịch được viết ra để biểu diễn trên sân khấu. Yếu tố nào sau đây của kịch bản văn học đóng vai trò quan trọng nhất trong việc định hướng cho diễn viên và đạo diễn tạo ra tiếng cười trên sân khấu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Khi phân tích một vở hài kịch, việc xem xét bối cảnh lịch sử, văn hóa mà tác phẩm ra đời có ý nghĩa gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Một nhân vật trong hài kịch luôn nói dối một cách vụng về, và những lời nói dối đó liên tục đẩy anh ta vào những tình huống oái oăm, dở khóc dở cười. Kỹ thuật gây cười này chủ yếu khai thác điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Đọc một đoạn kịch trong đó các nhân vật nói những điều rất nghiêm trọng, nhưng cách nói, ngữ cảnh hoặc hành động đi kèm lại tạo ra hiệu ứng gây cười. Đây là một dạng của:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Trong hài kịch, xung đột kịch thường được giải quyết như thế nào để tạo nên kết thúc phù hợp với thể loại?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Giả sử trong một vở kịch hài có đoạn 'Thật và giả', tiếng cười được tạo ra khi một vật thật bị nhầm là giả, hoặc ngược lại. Điều này đang khai thác khía cạnh nào của tiếng cười?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Phân tích tác dụng của tiếng cười trong hài kịch đối với khán giả. Tác dụng nào sau đây là *ít* quan trọng nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Khi phân tích vai trò của diễn viên trong việc tạo tiếng cười trên sân khấu, yếu tố nào sau đây là *ít* liên quan nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Một trong những thách thức lớn nhất khi dàn dựng và diễn xuất hài kịch là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Đọc một đoạn kịch và nhận thấy nhân vật liên tục vấp ngã, nói sai, làm hỏng mọi việc một cách ngớ ngẩn nhưng không cố ý. Loại tiếng cười này thường được gọi là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Yếu tố nào sau đây thường là mục tiêu chính của tiếng cười châm biếm trong hài kịch?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Khác biệt cơ bản giữa kịch bản văn học và vở diễn kịch trên sân khấu nằm ở chỗ vở diễn có thêm yếu tố nào để truyền tải tiếng cười và ý nghĩa?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Độc “Tiểu thanh kí” - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo tri thức ngữ văn về hài kịch, chức năng cốt lõi nào sau đây làm nên giá trị đặc trưng nhất của tiếng cười trên sân khấu?

  • A. Giải trí đơn thuần, mang lại niềm vui cho khán giả.
  • B. Giúp diễn viên thể hiện tài năng diễn xuất.
  • C. Tạo sự kịch tính, bất ngờ cho mạch truyện.
  • D. Phơi bày, phê phán những thói hư tật xấu, những mặt trái của đời sống xã hội và con người.

Câu 2: Thủ pháp gây cười nào thường dựa vào sự phóng đại, tô đậm những đặc điểm, tính chất của nhân vật hoặc tình huống để tạo ra hiệu quả biếm họa, lố bịch?

  • A. Cường điệu, phóng đại.
  • B. Chơi chữ, nói lái.
  • C. Tạo tình huống trớ trêu.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ đời thường.

Câu 3: Trong một vở hài kịch, nhân vật A luôn tỏ ra đạo đức giả, nói một đằng làm một nẻo trước mặt mọi người, nhưng lại bộc lộ bản chất xấu xa khi chỉ có một mình hoặc ở những tình huống bất ngờ. Thủ pháp tạo tiếng cười chủ yếu ở đây dựa trên điều gì?

  • A. Sự cường điệu về ngoại hình.
  • B. Việc sử dụng các từ ngữ khó hiểu.
  • C. Mâu thuẫn giữa lời nói/bề ngoài và hành động/bản chất.
  • D. Việc nhân vật gặp phải tai nạn vật lý.

Câu 4: Đoạn trích "Màn diễu hành - trình diện quan thanh tra" (trích kịch "Quan thanh tra" của N.V. Gogol) chủ yếu tạo tiếng cười từ việc phơi bày điều gì?

  • A. Tình yêu đôi lứa đầy trắc trở.
  • B. Sự tham nhũng, hối lộ và thái độ khúm núm, nịnh bợ của quan chức địa phương.
  • C. Nghịch cảnh của người lao động nghèo khổ.
  • D. Mâu thuẫn thế hệ trong một gia đình quý tộc.

Câu 5: Tình huống "nhầm lẫn quan thanh tra thật với kẻ lừa đảo" trong vở kịch của Gogol là ví dụ điển hình cho thủ pháp gây cười nào?

  • A. Tình huống trớ trêu, hài hước.
  • B. Ngôn ngữ khoa trương.
  • C. Nhân vật có ngoại hình lập dị.
  • D. Việc sử dụng âm nhạc và nhảy múa.

Câu 6: Hài kịch tính cách tập trung khai thác tiếng cười chủ yếu dựa vào điều gì?

  • A. Các sự kiện, biến cố bất ngờ liên tiếp xảy ra.
  • B. Việc sử dụng các thủ pháp ngôn ngữ phức tạp.
  • C. Mâu thuẫn giữa các ý tưởng, quan niệm trừu tượng.
  • D. Những nét đặc trưng, cố tật, sự lố bịch trong tính cách của nhân vật.

Câu 7: Phân tích một đoạn đối thoại trong hài kịch, ta cần chú ý nhất đến yếu tố nào để hiểu rõ cách tác giả tạo tiếng cười?

  • A. Số lượng câu thoại của mỗi nhân vật.
  • B. Việc sử dụng các từ láy, từ ghép.
  • C. Nội dung, cách diễn đạt, sự mâu thuẫn/khập khiễng trong lời nói, và cách lời thoại thể hiện tính cách/ý đồ nhân vật.
  • D. Độ dài của các câu thoại.

Câu 8: Tiếng cười trong hài kịch "Quan thanh tra" của Gogol chủ yếu mang tính chất gì?

  • A. Trong sáng, lãng mạn, ca ngợi vẻ đẹp con người.
  • B. Châm biếm sâu cay, vạch trần sự thối nát của bộ máy quan liêu.
  • C. Hài hước nhẹ nhàng, mang tính giải trí đơn thuần.
  • D. Mang màu sắc thần thoại, kỳ ảo.

Câu 9: Một nhân vật trong hài kịch luôn khoe khoang về tài năng và sự giàu có không có thật của mình. Đây là kiểu nhân vật hài kịch phổ biến nào?

  • A. Kẻ khoác lác.
  • B. Người thật thà.
  • C. Kẻ thông thái.
  • D. Nạn nhân của hoàn cảnh.

Câu 10: Khi phân tích một vở hài kịch, việc tìm hiểu bối cảnh xã hội mà vở kịch ra đời có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

  • A. Giúp nhớ tên tác giả và năm sáng tác.
  • B. Không quan trọng, chỉ cần hiểu câu chuyện.
  • C. Chỉ cần thiết khi vở kịch nói về lịch sử.
  • D. Giúp hiểu rõ hơn đối tượng châm biếm, ý nghĩa xã hội của tiếng cười và các vấn đề mà tác phẩm phản ánh.

Câu 11: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc điểm cơ bản của hài kịch so với các thể loại kịch khác (bi kịch, chính kịch)?

  • A. Kết thúc thường có hậu hoặc giải quyết mâu thuẫn theo hướng nhẹ nhàng.
  • B. Sử dụng tiếng cười làm phương tiện biểu đạt chính.
  • C. Tập trung khắc họa những xung đột nội tâm sâu sắc dẫn đến bi kịch cá nhân.
  • D. Phê phán những thói tật, hiện tượng tiêu cực trong xã hội.

Câu 12: Trong đoạn trích "Màn diễu hành - trình diện quan thanh tra", thái độ của các quan chức khi tiếp xúc với Khlestakov (kẻ bị nhầm là quan thanh tra) bộc lộ rõ nhất điều gì về bản chất của họ?

  • A. Sự sợ hãi, lo lắng bị phát hiện tội lỗi và mong muốn hối lộ để chạy tội.
  • B. Lòng hiếu khách, sự kính trọng đối với cấp trên.
  • C. Sự thông minh, khả năng nhận định đúng sai.
  • D. Thái độ làm việc nghiêm túc, tận tụy.

Câu 13: Khi xem hoặc đọc một vở hài kịch, điều gì thường là dấu hiệu đầu tiên giúp ta nhận biết đó là hài kịch?

  • A. Số lượng nhân vật rất đông.
  • B. Nội dung chỉ xoay quanh chủ đề tình yêu.
  • C. Sử dụng nhiều từ ngữ cổ kính.
  • D. Sự xuất hiện của các tình huống, lời thoại, hành động nhằm mục đích gây cười.

Câu 14: Tiếng cười trong hài kịch có thể có nhiều sắc thái khác nhau. Sắc thái nào sau đây thường mang tính phê phán, đả kích mạnh mẽ nhất?

  • A. Hài hước nhẹ nhàng.
  • B. Châm biếm, mỉa mai.
  • C. Tiếng cười duyên dáng.
  • D. Tiếng cười vô tư.

Câu 15: Một vở kịch sử dụng tình huống một người giàu có giả vờ phá sản để thử lòng bạn bè và người thân. Đây là ví dụ về loại hài kịch nào?

  • A. Hài kịch tính cách (vì tập trung vào tính cách giả tạo của nhân vật).
  • B. Hài kịch ý niệm (vì thử nghiệm một ý tưởng về lòng người).
  • C. Hài kịch tình huống (vì tiếng cười chủ yếu phát sinh từ sự sắp đặt của hoàn cảnh).
  • D. Cả 3 loại trên đều đúng.

Câu 16: Ngôn ngữ trong hài kịch thường có đặc điểm gì để góp phần tạo tiếng cười?

  • A. Mang tính khẩu ngữ, đời thường, đôi khi cường điệu, lặp lại hoặc sử dụng các thủ pháp chơi chữ.
  • B. Sử dụng nhiều từ Hán Việt cổ kính.
  • C. Chỉ dùng các câu văn biền ngẫu.
  • D. Luôn trang trọng, uyên bác.

Câu 17: Phân tích vai trò của "lớp" (scene) trong cấu trúc của một vở hài kịch, ta thấy nó chủ yếu có chức năng gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là nơi nhân vật xuất hiện.
  • B. Là đơn vị nhỏ nhất của hồi kịch, nơi diễn ra một sự kiện hoặc một đoạn đối thoại liên tục, góp phần phát triển tình huống và bộc lộ tính cách.
  • C. Chỉ dùng để thay đổi bối cảnh sân khấu.
  • D. Là phần tóm tắt nội dung của vở kịch.

Câu 18: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng hiệu quả trong hài kịch để tạo ra sự mỉa mai, châm biếm bằng cách nói ngược lại với ý nghĩa thực tế?

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Mỉa mai (irony).
  • D. Nhân hóa.

Câu 19: Khi xây dựng nhân vật trong hài kịch, tác giả thường tập trung vào việc khắc họa điều gì để làm nổi bật sự hài hước và bản chất của nhân vật?

  • A. Quá khứ bi thương của nhân vật.
  • B. Vẻ đẹp ngoại hình hoàn hảo.
  • C. Sự thông thái uyên bác.
  • D. Những nét tính cách đặc trưng, cố chấp, lố bịch hoặc mâu thuẫn nội tại.

Câu 20: Tiếng cười trong hài kịch, ngoài chức năng giải trí và phê phán, còn có thể mang lại giá trị giáo dục như thế nào?

  • A. Giúp người xem nhận ra và tránh xa những thói hư tật xấu được phản ánh trong vở kịch.
  • B. Khuyến khích người xem bắt chước hành động của nhân vật hài hước.
  • C. Dạy người xem cách nói dối để thoát khỏi rắc rối.
  • D. Chỉ đơn thuần là tiếng cười vô nghĩa.

Câu 21: Đoạn trích "Tiền bạc và tình ái" (nếu có trong bài học) có thể khai thác tiếng cười từ những mâu thuẫn nào trong xã hội hoặc con người?

  • A. Mâu thuẫn giữa thiên nhiên và con người.
  • B. Mâu thuẫn giữa giá trị vật chất (tiền bạc) và giá trị tinh thần/tình cảm (tình ái), hoặc sự chi phối của tiền bạc lên các mối quan hệ.
  • C. Mâu thuẫn giữa các nền văn hóa khác nhau.
  • D. Mâu thuẫn giữa thiện và ác một cách tuyệt đối.

Câu 22: Đọc một đoạn kịch có lời thoại: "Ông ta nói: "Tôi là người trung thực nhất vùng này!", trong khi tay vẫn đút túi nhận tiền hối lộ." Thủ pháp gây cười ở đây là gì?

  • A. Chơi chữ.
  • B. Cường điệu ngoại hình.
  • C. Nói lái.
  • D. Mâu thuẫn giữa lời nói và hành động (mỉa mai tình huống).

Câu 23: Tác dụng của việc sử dụng chỉ dẫn sân khấu (stage directions) trong kịch bản hài kịch là gì?

  • A. Hướng dẫn diễn viên về hành động, cử chỉ, giọng điệu để thể hiện đúng ý đồ gây cười của tác giả.
  • B. Chỉ dùng để mô tả cảnh vật trên sân khấu.
  • C. Là phần không quan trọng, có thể bỏ qua.
  • D. Chỉ dành cho người đọc, không phải cho người xem.

Câu 24: Nếu được yêu cầu viết một đoạn kịch ngắn mang tính hài hước, bạn sẽ tập trung vào yếu tố nào sau đây để tạo ra tiếng cười hiệu quả nhất?

  • A. Sử dụng thật nhiều từ ngữ khó hiểu.
  • B. Mô tả cảnh vật thật chi tiết.
  • C. Xây dựng một tình huống éo le, bất ngờ hoặc khắc họa một nhân vật có tính cách đặc biệt lố bịch.
  • D. Kể lại một câu chuyện cười đã có sẵn.

Câu 25: Trong hài kịch, sự "nhầm lẫn" (mistaken identity) là một thủ pháp gây cười phổ biến. Nó thường tạo ra tiếng cười từ đâu?

  • A. Sự trùng hợp ngẫu nhiên hoàn toàn không có logic.
  • B. Những hành động, lời nói của các nhân vật dựa trên sự hiểu lầm về danh tính hoặc vai trò của người khác, dẫn đến các tình huống dở khóc dở cười.
  • C. Việc nhân vật cố tình lừa dối người khác một cách có chủ ý.
  • D. Sự khác biệt về giọng nói giữa các nhân vật.

Câu 26: Khi phân tích một tác phẩm hài kịch, việc đặt câu hỏi "Tác giả muốn phê phán điều gì thông qua nhân vật/tình huống này?" giúp ta hiểu rõ nhất khía cạnh nào của tác phẩm?

  • A. Giá trị phê phán, châm biếm và thông điệp xã hội của tác phẩm.
  • B. Số lượng nhân vật trong vở kịch.
  • C. Màu sắc trang phục của diễn viên.
  • D. Thời lượng biểu diễn của vở kịch.

Câu 27: Một trong những khó khăn của người viết hài kịch là gì?

  • A. Tìm được chủ đề lãng mạn.
  • B. Viết lời thoại thật dài.
  • C. Làm cho tiếng cười vừa có ý nghĩa phê phán sâu sắc, vừa tự nhiên, duyên dáng và không bị dung tục, dễ dãi.
  • D. Không cần phải xây dựng tính cách nhân vật phức tạp.

Câu 28: So với bi kịch, hài kịch thường có nhịp độ và không khí như thế nào trên sân khấu?

  • A. Chậm rãi, u buồn, căng thẳng.
  • B. Nhanh hơn, sôi động hơn, tươi vui hơn.
  • C. Luôn luôn trầm lắng, sâu sắc.
  • D. Không có sự khác biệt về nhịp độ.

Câu 29: Thủ pháp "cái tát sân khấu" (slapstick) - tức là những hành động hài hước mang tính vật lý như vấp ngã, xô đẩy nhẹ nhàng - thường được sử dụng trong loại hài kịch nào?

  • A. Hài kịch hình thể (physical comedy) hoặc hài kịch tình huống đơn giản.
  • B. Hài kịch ý niệm phức tạp.
  • C. Hài kịch chính trị.
  • D. Hài kịch lãng mạn.

Câu 30: Đọc một đoạn kịch trong đó nhân vật liên tục dùng các từ đồng âm khác nghĩa hoặc gần âm để tạo ra sự hiểu lầm, gây cười. Đây là ví dụ về thủ pháp nào?

  • A. Cường điệu.
  • B. Mâu thuẫn tính cách.
  • C. Tình huống trớ trêu.
  • D. Chơi chữ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Theo tri thức ngữ văn về hài kịch, chức năng cốt lõi nào sau đây làm nên giá trị đặc trưng nhất của tiếng cười trên sân khấu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Thủ pháp gây cười nào thường dựa vào sự phóng đại, tô đậm những đặc điểm, tính chất của nhân vật hoặc tình huống để tạo ra hiệu quả biếm họa, lố bịch?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Trong một vở hài kịch, nhân vật A luôn tỏ ra đạo đức giả, nói một đằng làm một nẻo trước mặt mọi người, nhưng lại bộc lộ bản chất xấu xa khi chỉ có một mình hoặc ở những tình huống bất ngờ. Thủ pháp tạo tiếng cười chủ yếu ở đây dựa trên điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Đoạn trích 'Màn diễu hành - trình diện quan thanh tra' (trích kịch 'Quan thanh tra' của N.V. Gogol) chủ yếu tạo tiếng cười từ việc phơi bày điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Tình huống 'nhầm lẫn quan thanh tra thật với kẻ lừa đảo' trong vở kịch của Gogol là ví dụ điển hình cho thủ pháp gây cười nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Hài kịch tính cách tập trung khai thác tiếng cười chủ yếu dựa vào điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Phân tích một đoạn đối thoại trong hài kịch, ta cần chú ý nhất đến yếu tố nào để hiểu rõ cách tác giả tạo tiếng cười?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Tiếng cười trong hài kịch 'Quan thanh tra' của Gogol chủ yếu mang tính chất gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Một nhân vật trong hài kịch luôn khoe khoang về tài năng và sự giàu có không có thật của mình. Đây là kiểu nhân vật hài kịch phổ biến nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Khi phân tích một vở hài kịch, việc tìm hiểu bối cảnh xã hội mà vở kịch ra đời có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc điểm cơ bản của hài kịch so với các thể loại kịch khác (bi kịch, chính kịch)?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Trong đoạn trích 'Màn diễu hành - trình diện quan thanh tra', thái độ của các quan chức khi tiếp xúc với Khlestakov (kẻ bị nhầm là quan thanh tra) bộc lộ rõ nhất điều gì về bản chất của họ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Khi xem hoặc đọc một vở hài kịch, điều gì thường là dấu hiệu đầu tiên giúp ta nhận biết đó là hài kịch?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Tiếng cười trong hài kịch có thể có nhiều sắc thái khác nhau. Sắc thái nào sau đây thường mang tính phê phán, đả kích mạnh mẽ nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Một vở kịch sử dụng tình huống một người giàu có giả vờ phá sản để thử lòng bạn bè và người thân. Đây là ví dụ về loại hài kịch nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Ngôn ngữ trong hài kịch thường có đặc điểm gì để góp phần tạo tiếng cười?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Phân tích vai trò của 'lớp' (scene) trong cấu trúc của một vở hài kịch, ta thấy nó chủ yếu có chức năng gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng hiệu quả trong hài kịch để tạo ra sự mỉa mai, châm biếm bằng cách nói ngược lại với ý nghĩa thực tế?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Khi xây dựng nhân vật trong hài kịch, tác giả thường tập trung vào việc khắc họa điều gì để làm nổi bật sự hài hước và bản chất của nhân vật?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Tiếng cười trong hài kịch, ngoài chức năng giải trí và phê phán, còn có thể mang lại giá trị giáo dục như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Đoạn trích 'Tiền bạc và tình ái' (nếu có trong bài học) có thể khai thác tiếng cười từ những mâu thuẫn nào trong xã hội hoặc con người?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Đọc một đoạn kịch có lời thoại: 'Ông ta nói: 'Tôi là người trung thực nhất vùng này!', trong khi tay vẫn đút túi nhận tiền hối lộ.' Thủ pháp gây cười ở đây là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Tác dụng của việc sử dụng chỉ dẫn sân khấu (stage directions) trong kịch bản hài kịch là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Nếu được yêu cầu viết một đoạn kịch ngắn mang tính hài hước, bạn sẽ tập trung vào yếu tố nào sau đây để tạo ra tiếng cười hiệu quả nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong hài kịch, sự 'nhầm lẫn' (mistaken identity) là một thủ pháp gây cười phổ biến. Nó thường tạo ra tiếng cười từ đâu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Khi phân tích một tác phẩm hài kịch, việc đặt câu hỏi 'Tác giả muốn phê phán điều gì thông qua nhân vật/tình huống này?' giúp ta hiểu rõ nhất khía cạnh nào của tác phẩm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Một trong những khó khăn của người viết hài kịch là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: So với bi kịch, hài kịch thường có nhịp độ và không khí như thế nào trên sân khấu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Thủ pháp 'cái tát sân khấu' (slapstick) - tức là những hành động hài hước mang tính vật lý như vấp ngã, xô đẩy nhẹ nhàng - thường được sử dụng trong loại hài kịch nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Đọc một đoạn kịch trong đó nhân vật liên tục dùng các từ đồng âm khác nghĩa hoặc gần âm để tạo ra sự hiểu lầm, gây cười. Đây là ví dụ về thủ pháp nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đặc trưng cốt lõi nào sau đây làm nên bản chất của hài kịch, phân biệt nó với các thể loại kịch khác như bi kịch hay chính kịch?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, cổ kính.
  • B. Kết thúc thường bi thảm, gây cảm giác xót thương.
  • C. Phản ánh những xung đột gay gắt, mang tính lịch sử.
  • D. Sử dụng tiếng cười làm phương tiện chính để phê phán thói hư tật xấu hoặc những nghịch lý trong cuộc sống.

Câu 2: Tiếng cười trong hài kịch có thể hướng đến nhiều đối tượng khác nhau. Đối tượng nào sau đây thường là mục tiêu chính của tiếng cười châm biếm trong hài kịch?

  • A. Những giá trị đạo đức cao đẹp, đáng ngưỡng mộ.
  • B. Những sự kiện lịch sử hào hùng của dân tộc.
  • C. Những thói hư tật xấu, sự lố bịch, bảo thủ hoặc những hiện tượng tiêu cực trong xã hội và con người.
  • D. Những nỗi đau khổ, bi thương của nhân vật chính.

Câu 3: Một trong những thủ pháp gây cười phổ biến trong hài kịch là tạo ra "tình huống trớ trêu" hoặc "tình huống hài hước". Đặc điểm nào sau đây mô tả đúng nhất về loại tình huống này?

  • A. Tình huống mà nhân vật chính luôn gặp may mắn và thành công dễ dàng.
  • B. Tình huống mà hành động, lời nói của nhân vật đi ngược lại với mong muốn, mục đích hoặc bản chất thực tế của họ, tạo ra sự bất ngờ, phi lý.
  • C. Tình huống mà các nhân vật thể hiện sự đồng lòng, đoàn kết tuyệt đối.
  • D. Tình huống chỉ tập trung vào việc miêu tả vẻ đẹp lãng mạn của thiên nhiên.

Câu 4: Đọc đoạn đối thoại sau và phân tích thủ pháp gây cười được sử dụng chủ yếu:
Nhân vật A: Tôi đã nói với anh hàng trăm lần rồi!
Nhân vật B: Thật sao? Tôi chỉ đếm được có chín mươi chín lần thôi!
Nhân vật A: Anh thấy chưa! Lần này là lần thứ một trăm rồi đó!
Nhân vật B: Ồ, vậy thì anh đã đúng. Lần thứ một trăm. Tôi xin lỗi, tôi đã nhầm.
Nhân vật A: (Tức giận) Anh không nhầm! Anh cố tình đếm sai để chọc tức tôi!
Nhân vật B: Nhưng anh vừa nói lần này là lần thứ một trăm mà? Nếu tôi đếm sai thì sao nó lại là lần thứ một trăm được?
Thủ pháp chính ở đây là gì?

  • A. Chơi chữ/Lập luận vòng vo/Đánh tráo khái niệm.
  • B. Cường điệu/Ngoa dụ về ngoại hình.
  • C. Hành động lặp lại vô nghĩa.
  • D. Sử dụng kỹ xảo sân khấu hiện đại.

Câu 5: Hài kịch không chỉ đơn thuần mang lại tiếng cười giải trí. Chức năng quan trọng nào sau đây của tiếng cười trong hài kịch thể hiện ý nghĩa xã hội sâu sắc nhất?

  • A. Giúp khán giả quên đi muộn phiền cuộc sống.
  • B. Tạo ra không khí vui vẻ, thư giãn cho buổi biểu diễn.
  • C. Làm công cụ phê phán, vạch trần những cái xấu, cái lố bịch để hướng con người tới cái tốt đẹp.
  • D. Minh họa cho một câu chuyện cổ tích đơn giản.

Câu 6: Phân tích vai trò của sự "quá đáng", "lố bịch" (exaggeration) trong việc tạo ra tiếng cười trong hài kịch. Điều gì khiến sự "quá đáng" này trở nên hài hước chứ không phải đáng sợ hay khó chịu?

  • A. Nó luôn được thể hiện bằng lời nói nhẹ nhàng.
  • B. Nó chỉ xảy ra với nhân vật phụ không quan trọng.
  • C. Nó được trình bày một cách hoàn toàn nghiêm túc, không có yếu tố bất ngờ.
  • D. Nó được đặt trong một bối cảnh phi thực tế hoặc cường điệu đến mức độ mà khán giả nhận thức rõ đó là sự phóng đại có chủ đích, không gây nguy hiểm thực tế, và thường phơi bày một sự thật ngầm về cái được cường điệu.

Câu 7: Trong một vở hài kịch, nhân vật X luôn khoe khoang về sự giàu có và thành đạt của mình, nhưng thực tế lại sống trong cảnh túng thiếu và nợ nần. Hành động và lời nói của nhân vật X tạo ra tiếng cười chủ yếu dựa trên thủ pháp nào?

  • A. Mâu thuẫn giữa lời nói/vẻ bề ngoài và sự thật/bản chất bên trong (irony tình huống hoặc tính cách).
  • B. Sử dụng các từ ngữ khó hiểu, học thuật.
  • C. Hành động thể chất vụng về, ngã lên ngã xuống.
  • D. Kể lại một câu chuyện buồn về quá khứ.

Câu 8: Hài kịch tính cách thường tập trung vào việc khắc họa và phóng đại một đặc điểm tính cách nào đó của nhân vật để gây cười và phê phán. Đặc điểm nào sau đây thường được khai thác trong hài kịch tính cách?

  • A. Sự dũng cảm, lòng vị tha.
  • B. Trí tuệ siêu phàm, khả năng giải quyết mọi vấn đề.
  • C. Vẻ đẹp ngoại hình hoàn hảo.
  • D. Sự keo kiệt, ích kỷ, thói đạo đức giả, thói sĩ diện hão, sự ngu dốt nhưng tự phụ.

Câu 9: So sánh bi kịch và hài kịch về mặt xung đột kịch. Điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Bi kịch không có xung đột, còn hài kịch thì có.
  • B. Xung đột trong bi kịch thường dẫn đến kết cục đổ vỡ, cái chết hoặc sự mất mát lớn lao; còn xung đột trong hài kịch thường được giải quyết theo hướng tích cực, hoặc phơi bày sự lố bịch mà không nhất thiết phải dẫn đến kết cục bi thảm cho nhân vật chính diện.
  • C. Bi kịch chỉ có xung đột nội tâm, hài kịch chỉ có xung đột bên ngoài.
  • D. Bi kịch có nhiều nhân vật hơn hài kịch.

Câu 10: Khi phân tích một vở hài kịch, việc xem xét bối cảnh xã hội mà vở kịch ra đời là rất quan trọng vì:

  • A. Bối cảnh xã hội không ảnh hưởng gì đến ý nghĩa của hài kịch.
  • B. Chỉ để biết vở kịch đó được viết vào thời điểm nào.
  • C. Giúp hiểu rõ hơn đối tượng mà tiếng cười hướng tới, những vấn đề xã hội được phản ánh, và ý nghĩa châm biếm, phê phán của tác phẩm.
  • D. Để so sánh với các thể loại văn học khác cùng thời đại.

Câu 11: Trong hài kịch, lời thoại của nhân vật đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc tạo tiếng cười. Lời thoại hài hước thường có đặc điểm gì?

  • A. Luôn sử dụng những từ ngữ sáo rỗng, khuôn mẫu.
  • B. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về cốt truyện.
  • C. Luôn là những câu nói dài dòng, khó hiểu.
  • D. Có thể chứa đựng sự mâu thuẫn, nghịch lý, chơi chữ, cường điệu, hoặc đi ngược lại với suy nghĩ thông thường, tạo ra hiệu ứng bất ngờ, phi lý.

Câu 12: Hài kịch phê phán (satirical comedy) khác với hài kịch giải trí đơn thuần (light comedy) ở điểm nào?

  • A. Hài kịch phê phán không có tiếng cười.
  • B. Hài kịch phê phán sử dụng tiếng cười như một công cụ sắc bén để chỉ trích, vạch trần những vấn đề, thói tật mang tính xã hội sâu sắc, có chiều sâu tư tưởng hơn.
  • C. Hài kịch phê phán chỉ có một nhân vật.
  • D. Hài kịch giải trí có kết thúc bi thảm.

Câu 13: Phân tích một tình huống hài kịch phổ biến: Nhân vật A cố gắng che giấu một sự thật nào đó, nhưng mọi hành động và lời nói của A lại vô tình làm sự thật đó ngày càng lộ rõ hơn, khiến người xem bật cười vì sự vụng về và trớ trêu. Thủ pháp gây cười ở đây là sự kết hợp của yếu tố nào?

  • A. Tình huống trớ trêu và hành động/lời nói mâu thuẫn với mục đích.
  • B. Sử dụng kỹ xảo ánh sáng hiện đại.
  • C. Nhân vật hát một bài opera.
  • D. Miêu tả cảnh thiên nhiên hùng vĩ.

Câu 14: Vai trò của người diễn viên trong việc thể hiện tiếng cười trên sân khấu hài kịch là gì?

  • A. Chỉ cần đọc đúng lời thoại.
  • B. Chỉ cần đứng yên trên sân khấu.
  • C. Vai trò không quan trọng, tiếng cười hoàn toàn do kịch bản quyết định.
  • D. Diễn viên phải vận dụng cử chỉ, điệu bộ, giọng nói, nét mặt, cách nhả chữ để làm nổi bật tính cách lố bịch của nhân vật, thể hiện sự mâu thuẫn, trớ trêu của tình huống và "châm ngòi" cho tiếng cười của khán giả.

Câu 15: Đọc đoạn văn sau và xác định yếu tố nào tạo nên tiếng cười:
"Ông Nghị Quế, người nổi tiếng keo kiệt, một hôm nhận được thư mời dự tiệc. Thư ghi rõ: "Xin ngài vui lòng mang theo một món quà nhỏ để góp vui". Ông Nghị Quế vò đầu bứt tai, nghĩ đủ cách để không phải tốn kém. Cuối cùng, ông gói một hòn đá thật to, buộc nơ màu mè, và mang đến buổi tiệc với vẻ mặt đắc chí."
Tiếng cười trong đoạn văn này chủ yếu đến từ đâu?

  • A. Sự mâu thuẫn giữa yêu cầu xã giao (quà góp vui) và tính cách keo kiệt cực đoan của nhân vật, cùng với hành động lố bịch, phi lý (tặng hòn đá).
  • B. Việc miêu tả phong cảnh đẹp xung quanh buổi tiệc.
  • C. Ngôn ngữ trang trọng, uyên bác.
  • D. Kết thúc có hậu, mọi người đều vui vẻ.

Câu 16: Hài kịch tình huống (situational comedy) tập trung khai thác tiếng cười từ:

  • A. Các bài hát và điệu múa.
  • B. Lịch sử hình thành của một quốc gia.
  • C. Những hoàn cảnh, sự kiện, hiểu lầm, hoặc sự trùng hợp ngẫu nhiên dẫn đến những tình huống dở khóc dở cười cho nhân vật.
  • D. Việc nhân vật kể lại một câu chuyện cổ tích.

Câu 17: Ý nghĩa xã hội của tiếng cười trong hài kịch châm biếm là gì?

  • A. Chỉ để mua vui cho khán giả.
  • B. Vạch trần, lên án, phê phán những cái xấu, cái sai trái, lạc hậu trong xã hội, góp phần thanh lọc và xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn.
  • C. Khẳng định sự hoàn hảo của mọi thứ trong cuộc sống.
  • D. Miêu tả vẻ đẹp lãng mạn của tình yêu đôi lứa.

Câu 18: Phân tích sự khác biệt trong mục đích gây cười giữa "farse" (hài kịch cường điệu, lố bịch) và hài kịch châm biếm (satirical comedy).

  • A. Farse không có mục đích gây cười.
  • B. Hài kịch châm biếm chỉ nhằm mục đích giải trí đơn thuần.
  • C. Cả hai đều có mục đích chính là giáo dục lịch sử.
  • D. Farse tập trung vào việc tạo ra tiếng cười bằng các tình huống phi lý, cường điệu hóa hành động thể chất, hiểu lầm chồng chéo để giải trí tức thời; trong khi hài kịch châm biếm sử dụng tiếng cười để phê phán sâu sắc các vấn đề xã hội hoặc thói tật con người, có chiều sâu tư tưởng hơn.

Câu 19: Khi một nhân vật trong hài kịch lặp đi lặp lại một câu nói hoặc một hành động vô nghĩa một cách máy móc, điều này thường tạo ra tiếng cười dựa trên thủ pháp nào?

  • A. Lặp lại (repetition) và sự máy móc, vô thức.
  • B. Miêu tả cảnh chiến đấu.
  • C. Sử dụng hiệu ứng âm thanh phức tạp.
  • D. Nhân vật thể hiện sự thông thái vượt trội.

Câu 20: Trong một vở hài kịch, đạo diễn quyết định cho nhân vật "trưởng giả học làm sang" mặc những bộ quần áo rườm rà, lỗi thời nhưng lại tự cho là thời thượng. Quyết định này của đạo diễn nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Làm cho nhân vật trông thật lãng mạn.
  • B. Giúp khán giả tập trung vào nội dung triết học của vở kịch.
  • C. Cường điệu hóa, trực quan hóa sự lố bịch, thiếu hiểu biết và thói sĩ diện hão của nhân vật, góp phần tạo tiếng cười và làm rõ chủ đề phê phán.
  • D. Thể hiện sự tôn trọng đối với nhân vật.

Câu 21: Tiếng cười trong hài kịch có thể mang tính chất "khai sáng" (enlightening). Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Tiếng cười làm cho sân khấu sáng hơn.
  • B. Tiếng cười chỉ giúp khán giả ngủ ngon hơn.
  • C. Tiếng cười không có bất kỳ ý nghĩa nào khác ngoài giải trí.
  • D. Thông qua tiếng cười, khán giả nhận ra sự phi lý, lố bịch của những thói tật, hiện tượng tiêu cực, từ đó suy ngẫm và có ý thức thay đổi nhận thức hoặc hành vi của bản thân.

Câu 22: Phân tích vai trò của yếu tố "bất ngờ" (surprise) trong việc tạo ra tiếng cười. Tại sao sự bất ngờ lại là một yếu tố quan trọng?

  • A. Sự bất ngờ làm cho câu chuyện trở nên dễ đoán hơn.
  • B. Sự bất ngờ phá vỡ kỳ vọng thông thường của khán giả, tạo ra sự đối lập giữa cái được mong đợi và cái thực tế xảy ra, từ đó gây ra hiệu ứng hài hước.
  • C. Sự bất ngờ chỉ có tác dụng trong bi kịch.
  • D. Sự bất ngờ làm cho nhân vật trở nên nghiêm túc hơn.

Câu 23: Trong hài kịch, nhân vật thường được xây dựng theo hướng đơn giản hóa, đôi khi là "nhân vật điển hình" cho một thói tật hay một tầng lớp nào đó. Mục đích của việc xây dựng nhân vật như vậy là gì?

  • A. Nhằm làm nổi bật một đặc điểm, một thói xấu cụ thể để dễ dàng làm đối tượng của tiếng cười và sự phê phán, giúp khán giả nhận diện nhanh chóng vấn đề mà vở kịch đề cập.
  • B. Để câu chuyện trở nên phức tạp, khó hiểu.
  • C. Để nhân vật có chiều sâu tâm lý phức tạp như trong bi kịch.
  • D. Để khán giả không thể tìm thấy điểm chung nào với nhân vật.

Câu 24: Phân biệt giữa hài kịch tình huống và hài kịch tính cách dựa trên yếu tố nào là chính?

  • A. Số lượng màn kịch.
  • B. Độ dài của vở kịch.
  • C. Hài kịch tình huống chủ yếu dựa vào các sự kiện, hoàn cảnh bên ngoài để tạo tiếng cười; hài kịch tính cách chủ yếu dựa vào việc khắc họa và cường điệu hóa các đặc điểm tính cách cố hữu của nhân vật.
  • D. Việc sử dụng âm nhạc.

Câu 25: Một vở hài kịch kết thúc bằng cảnh nhân vật chính, sau khi gây ra hàng loạt rắc rối do tính kiêu ngạo và thiếu hiểu biết của mình, cuối cùng bị mọi người xa lánh và phải đối mặt với hậu quả. Mặc dù vẫn có yếu tố gây cười, nhưng cái kết này gợi lên điều gì về ý nghĩa của tiếng cười trong vở kịch?

  • A. Tiếng cười chỉ mang tính giải trí đơn thuần, không có ý nghĩa sâu sắc.
  • B. Tiếng cười không chỉ để mua vui mà còn là phương tiện để phê phán, cảnh tỉnh, cho thấy cái xấu, cái lố bịch cuối cùng sẽ phải trả giá hoặc bị đào thải.
  • C. Vở kịch này thực chất là một bi kịch.
  • D. Cái kết này cho thấy sự hoàn hảo của nhân vật chính.

Câu 26: Khi phân tích một đoạn trích hài kịch, ngoài việc nhận diện thủ pháp gây cười, việc xác định "nạn nhân" của tiếng cười (ai hoặc cái gì đang bị châm biếm/phê phán) là quan trọng nhất vì:

  • A. Để biết ai là người xấu nhất trong vở kịch.
  • B. Để đếm số lượng nhân vật.
  • C. Giúp làm rõ ý đồ phê phán, chủ đề tư tưởng và giá trị nhân văn mà tác giả muốn gửi gắm thông qua tiếng cười.
  • D. Để so sánh với các đoạn trích khác không có tiếng cười.

Câu 27: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thủ pháp gây cười phổ biến trong hài kịch?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ đa nghĩa, chơi chữ.
  • B. Tạo ra những tình huống hiểu lầm, nhầm lẫn.
  • C. Cường điệu hóa đặc điểm tính cách hoặc hành động của nhân vật.
  • D. Miêu tả chi tiết nội tâm phức tạp, giằng xé của nhân vật.

Câu 28: Tiếng cười trong hài kịch, đặc biệt là hài kịch châm biếm, thường mang tính chất "hai mặt". Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Vừa mang lại sự giải trí, sảng khoái cho khán giả, vừa chứa đựng sự phê phán sâu cay, khiến người xem phải suy ngẫm về những cái xấu, cái sai trong cuộc sống.
  • B. Chỉ có người xem mới cười, còn nhân vật thì không.
  • C. Tiếng cười lúc đầu to, lúc sau nhỏ.
  • D. Vở kịch được chia làm hai màn rõ rệt.

Câu 29: Đọc đoạn văn sau và xác định ý nghĩa của tiếng cười được tạo ra:
"Một ông quan tham nhũng, đứng trên bục phát biểu, hùng hồn kêu gọi mọi người sống liêm khiết, tiết kiệm, trong khi tay kia vẫn không ngừng đút tiền vào túi áo."
Tiếng cười ở đây chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Khen ngợi tài hùng biện của ông quan.
  • B. Vạch trần sự đạo đức giả, mâu thuẫn giữa lời nói và hành động của nhân vật, phê phán thói tham nhũng.
  • C. Miêu tả một tình huống hoàn toàn bình thường trong xã hội.
  • D. Cho thấy sự giàu có của ông quan.

Câu 30: Kết thúc của một vở hài kịch thường như thế nào, và điều đó phản ánh quan niệm gì về cuộc sống?

  • A. Luôn kết thúc bằng cái chết của nhân vật chính, phản ánh sự bi quan.
  • B. Luôn kết thúc mở, không có sự giải quyết nào.
  • C. Luôn kết thúc bằng một bài học đạo đức khô khan.
  • D. Thường kết thúc bằng một sự dàn xếp, hòa giải, hoặc sự chiến thắng của cái tốt, cái hợp lý, phản ánh niềm tin vào khả năng vượt qua nghịch cảnh, sự phục hồi trật tự và hướng tới những điều tốt đẹp trong cuộc sống.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Đặc trưng cốt lõi nào sau đây làm nên bản chất của hài kịch, phân biệt nó với các thể loại kịch khác như bi kịch hay chính kịch?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Tiếng cười trong hài kịch có thể hướng đến nhiều đối tượng khác nhau. Đối tượng nào sau đây thường là mục tiêu chính của tiếng cười châm biếm trong hài kịch?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Một trong những thủ pháp gây cười phổ biến trong hài kịch là tạo ra 'tình huống trớ trêu' hoặc 'tình huống hài hước'. Đặc điểm nào sau đây mô tả đúng nhất về loại tình huống này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Đọc đoạn đối thoại sau và phân tích thủ pháp gây cười được sử dụng chủ yếu:
Nhân vật A: Tôi đã nói với anh hàng trăm lần rồi!
Nhân vật B: Thật sao? Tôi chỉ đếm được có chín mươi chín lần thôi!
Nhân vật A: Anh thấy chưa! Lần này là lần thứ một trăm rồi đó!
Nhân vật B: Ồ, vậy thì anh đã đúng. Lần thứ một trăm. Tôi xin lỗi, tôi đã nhầm.
Nhân vật A: (Tức giận) Anh không nhầm! Anh cố tình đếm sai để chọc tức tôi!
Nhân vật B: Nhưng anh vừa nói lần này là lần thứ một trăm mà? Nếu tôi đếm sai thì sao nó lại là lần thứ một trăm được?
Thủ pháp chính ở đây là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Hài kịch không chỉ đơn thuần mang lại tiếng cười giải trí. Chức năng quan trọng nào sau đây của tiếng cười trong hài kịch thể hiện ý nghĩa xã hội sâu sắc nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Phân tích vai trò của sự 'quá đáng', 'lố bịch' (exaggeration) trong việc tạo ra tiếng cười trong hài kịch. Điều gì khiến sự 'quá đáng' này trở nên hài hước chứ không phải đáng sợ hay khó chịu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Trong một vở hài kịch, nhân vật X luôn khoe khoang về sự giàu có và thành đạt của mình, nhưng thực tế lại sống trong cảnh túng thiếu và nợ nần. Hành động và lời nói của nhân vật X tạo ra tiếng cười chủ yếu dựa trên thủ pháp nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Hài kịch tính cách thường tập trung vào việc khắc họa và phóng đại một đặc điểm tính cách nào đó của nhân vật để gây cười và phê phán. Đặc điểm nào sau đây thường được khai thác trong hài kịch tính cách?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: So sánh bi kịch và hài kịch về mặt xung đột kịch. Điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Khi phân tích một vở hài kịch, việc xem xét bối cảnh xã hội mà vở kịch ra đời là rất quan trọng vì:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Trong hài kịch, lời thoại của nhân vật đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc tạo tiếng cười. Lời thoại hài hước thường có đặc điểm gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Hài kịch phê phán (satirical comedy) khác với hài kịch giải trí đơn thuần (light comedy) ở điểm nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Phân tích một tình huống hài kịch phổ biến: Nhân vật A cố gắng che giấu một sự thật nào đó, nhưng mọi hành động và lời nói của A lại vô tình làm sự thật đó ngày càng lộ rõ hơn, khiến người xem bật cười vì sự vụng về và trớ trêu. Thủ pháp gây cười ở đây là sự kết hợp của yếu tố nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Vai trò của người diễn viên trong việc thể hiện tiếng cười trên sân khấu hài kịch là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Đọc đoạn văn sau và xác định yếu tố nào tạo nên tiếng cười:
'Ông Nghị Quế, người nổi tiếng keo kiệt, một hôm nhận được thư mời dự tiệc. Thư ghi rõ: 'Xin ngài vui lòng mang theo một món quà nhỏ để góp vui'. Ông Nghị Quế vò đầu bứt tai, nghĩ đủ cách để không phải tốn kém. Cuối cùng, ông gói một hòn đá thật to, buộc nơ màu mè, và mang đến buổi tiệc với vẻ mặt đắc chí.'
Tiếng cười trong đoạn văn này chủ yếu đến từ đâu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Hài kịch tình huống (situational comedy) tập trung khai thác tiếng cười từ:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Ý nghĩa xã hội của tiếng cười trong hài kịch châm biếm là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Phân tích sự khác biệt trong mục đích gây cười giữa 'farse' (hài kịch cường điệu, lố bịch) và hài kịch châm biếm (satirical comedy).

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Khi một nhân vật trong hài kịch lặp đi lặp lại một câu nói hoặc một hành động vô nghĩa một cách máy móc, điều này thường tạo ra tiếng cười dựa trên thủ pháp nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Trong một vở hài kịch, đạo diễn quyết định cho nhân vật 'trưởng giả học làm sang' mặc những bộ quần áo rườm rà, lỗi thời nhưng lại tự cho là thời thượng. Quyết định này của đạo diễn nhằm mục đích chính là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Tiếng cười trong hài kịch có thể mang tính chất 'khai sáng' (enlightening). Điều này có nghĩa là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Phân tích vai trò của yếu tố 'bất ngờ' (surprise) trong việc tạo ra tiếng cười. Tại sao sự bất ngờ lại là một yếu tố quan trọng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Trong hài kịch, nhân vật thường được xây dựng theo hướng đơn giản hóa, đôi khi là 'nhân vật điển hình' cho một thói tật hay một tầng lớp nào đó. Mục đích của việc xây dựng nhân vật như vậy là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Phân biệt giữa hài kịch tình huống và hài kịch tính cách dựa trên yếu tố nào là chính?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Một vở hài kịch kết thúc bằng cảnh nhân vật chính, sau khi gây ra hàng loạt rắc rối do tính kiêu ngạo và thiếu hiểu biết của mình, cuối cùng bị mọi người xa lánh và phải đối mặt với hậu quả. Mặc dù vẫn có yếu tố gây cười, nhưng cái kết này gợi lên điều gì về ý nghĩa của tiếng cười trong vở kịch?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Khi phân tích một đoạn trích hài kịch, ngoài việc nhận diện thủ pháp gây cười, việc xác định 'nạn nhân' của tiếng cười (ai hoặc cái gì đang bị châm biếm/phê phán) là quan trọng nhất vì:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thủ pháp gây cười phổ biến trong hài kịch?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Tiếng cười trong hài kịch, đặc biệt là hài kịch châm biếm, thường mang tính chất 'hai mặt'. Điều này có nghĩa là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Đọc đoạn văn sau và xác định ý nghĩa của tiếng cười được tạo ra:
'Một ông quan tham nhũng, đứng trên bục phát biểu, hùng hồn kêu gọi mọi người sống liêm khiết, tiết kiệm, trong khi tay kia vẫn không ngừng đút tiền vào túi áo.'
Tiếng cười ở đây chủ yếu nhằm mục đích gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Kết thúc của một vở hài kịch thường như thế nào, và điều đó phản ánh quan niệm gì về cuộc sống?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong hài kịch, yếu tố nào thường được sử dụng để tạo ra tiếng cười bằng cách phóng đại các đặc điểm, hành vi hoặc tình huống đến mức phi lý, nhằm mục đích châm biếm hoặc mua vui?

  • A. Đối thoại thông thái
  • B. Phóng đại (Exaggeration)
  • C. Ngôn ngữ hoa mỹ
  • D. Hành động chậm rãi

Câu 2: Phân tích vai trò của sự mâu thuẫn (incongruity) trong việc tạo nên tiếng cười hài kịch. Yếu tố nào sau đây không phải là một ví dụ điển hình của sự mâu thuẫn được khai thác trong hài kịch?

  • A. Một nhân vật quyền lực cư xử như một đứa trẻ.
  • B. Một tình huống trang trọng bị phá vỡ bởi một sự kiện lố bịch.
  • C. Một nhân vật thông minh đưa ra những nhận xét sắc sảo, phù hợp với bối cảnh.
  • D. Sự khác biệt giữa lời nói và hành động của một nhân vật.

Câu 3: Một vở hài kịch tập trung vào việc châm biếm các thói hư tật xấu, sự giả dối và những bất công trong xã hội thông qua tiếng cười sắc bén, đôi khi cay độc. Loại tiếng cười chủ đạo trong vở kịch này là gì?

  • A. Tiếng cười châm biếm (Satire)
  • B. Tiếng cười hài hước (Humor)
  • C. Tiếng cười mua vui (Farce)
  • D. Tiếng cười giễu nhại (Parody)

Câu 4: Đọc đoạn đối thoại sau và xác định nguồn gốc chính của tiếng cười:
Nhân vật A:

  • A. Sự thông thái của nhân vật A
  • B. Sự ngây thơ quá mức/ảo tưởng của nhân vật A và thái độ mỉa mai của nhân vật B.
  • C. Việc sử dụng từ ngữ phức tạp.
  • D. Hành động vật lý trên sân khấu.

Câu 5: Hài kịch không chỉ mang lại tiếng cười giải trí mà còn có thể đảm nhận chức năng phê phán xã hội. Chức năng này được thực hiện hiệu quả nhất thông qua việc nhắm vào đối tượng nào?

  • A. Những thành tựu vĩ đại của con người.
  • B. Những giá trị đạo đức chuẩn mực.
  • C. Vẻ đẹp tự nhiên.
  • D. Những thói hư tật xấu, sự bất công, sự giả dối trong con người và xã hội.

Câu 6: Trong kịch, xung đột là yếu tố cốt lõi thúc đẩy hành động. Trong hài kịch, xung đột thường có đặc điểm gì khác biệt so với bi kịch?

  • A. Xung đột trong hài kịch luôn dẫn đến kết cục bi thảm.
  • B. Xung đột trong hài kịch thường không thể giải quyết được.
  • C. Xung đột trong hài kịch thường bắt nguồn từ những hiểu lầm, tình huống trớ trêu và có xu hướng được giải quyết theo hướng tích cực hoặc hòa giải.
  • D. Xung đột trong hài kịch chỉ xoay quanh các vấn đề chính trị lớn.

Câu 7: Đâu là đặc điểm ít phổ biến hoặc không điển hình của nhân vật trong hài kịch truyền thống?

  • A. Tính cách phức tạp, nội tâm sâu sắc, thường xuyên dằn vặt về số phận.
  • B. Tính cách đơn giản, mang tính biểu tượng cho một thói xấu hoặc kiểu người nhất định (nhân vật loại hình).
  • C. Hành động và lời nói thường gây ra những tình huống dở khóc dở cười.
  • D. Có thể là nạn nhân hoặc người gây ra tiếng cười.

Câu 8: Kịch bản hài thường sử dụng thủ pháp gây cười nào khi xây dựng một nhân vật nói một đằng làm một nẻo, hoặc khi kết quả của một hành động lại trái ngược hoàn toàn với ý định ban đầu của nhân vật?

  • A. Đối thoại thông minh
  • B. Hành động lặp lại
  • C. Sử dụng đạo cụ đơn giản
  • D. Trào phúng (Irony)

Câu 9: Khi phân tích một vở hài kịch, việc xem xét cách tác giả sử dụng ngôn ngữ (từ ngữ, giọng điệu, cấu trúc câu) để tạo tiếng cười thuộc về khía cạnh nào?

  • A. Nghệ thuật sử dụng ngôn từ (Verbal comedy)
  • B. Hành động sân khấu (Physical comedy)
  • C. Thiết kế bối cảnh
  • D. Âm nhạc trong kịch

Câu 10: Một trong những khó khăn khi viết hài kịch châm biếm là gì?

  • A. Tìm được nhân vật hoàn hảo.
  • B. Đảm bảo tiếng cười vừa sắc bén để phê phán, vừa đủ tinh tế để không gây phản cảm hoặc hiểu lầm mục đích.
  • C. Viết lời thoại dài.
  • D. Thiếu các tình huống lãng mạn.

Câu 11: Trong một vở hài kịch, một nhân vật khoe khoang về sự giàu có và thành đạt của mình, nhưng khán giả biết rằng anh ta đang nợ nần chồng chất và sắp phá sản. Tình huống này tạo ra tiếng cười nhờ thủ pháp nào?

  • A. Hài hước hình thể
  • B. Chơi chữ
  • C. Bi kịch ẩn (Dramatic irony)
  • D. Nhân vật ngốc nghếch

Câu 12: Phân tích mục đích của việc sử dụng tiếng cười trong hài kịch. Mục đích nào sau đây không phải là mục đích chính của tiếng cười trong kịch hài?

  • A. Giải trí, mang lại niềm vui cho khán giả.
  • B. Phê phán, vạch trần những thói hư tật xấu, hiện tượng tiêu cực trong xã hội.
  • C. Giúp khán giả suy ngẫm về bản chất con người và cuộc sống.
  • D. Gây sợ hãi và ám ảnh cho người xem.

Câu 13: Hài kịch tình huống (Situational comedy) chủ yếu tạo tiếng cười từ đâu?

  • A. Những tình huống éo le, trớ trêu, bất ngờ mà các nhân vật gặp phải.
  • B. Việc sử dụng ngôn ngữ bác học, phức tạp.
  • C. Nội tâm giằng xé của nhân vật chính.
  • D. Bối cảnh lịch sử cổ xưa.

Câu 14: Kịch bản hài thường khai thác chủ đề

  • A. Bằng cách khẳng định sự thật luôn chiến thắng.
  • B. Bằng cách tạo ra những hiểu lầm, nhầm lẫn, lật tẩy sự dối trá hoặc phơi bày sự khác biệt giữa vẻ ngoài và bản chất.
  • C. Bằng cách chỉ tập trung vào những điều hoàn toàn có thật.
  • D. Bằng cách loại bỏ mọi yếu tố bất ngờ.

Câu 15: Trong hài kịch, hành động sân khấu (physical comedy) đóng vai trò quan trọng. Yếu tố nào sau đây không thuộc về hành động sân khấu tạo tiếng cười?

  • A. Ngã, vấp ngã một cách vụng về.
  • B. Biểu cảm gương mặt hài hước.
  • C. Cử chỉ điệu bộ cường điệu.
  • D. Đối thoại nội tâm của nhân vật.

Câu 16: Đâu là thách thức lớn nhất đối với diễn viên khi thể hiện vai diễn trong hài kịch châm biếm?

  • A. Làm nổi bật tính cách điển hình của nhân vật và truyền tải được ý nghĩa phê phán sâu sắc ẩn sau tiếng cười.
  • B. Chỉ cần đọc đúng lời thoại trong kịch bản.
  • C. Thực hiện nhiều động tác nhào lộn trên sân khấu.
  • D. Mặc trang phục lòe loẹt.

Câu 17: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa hài kịch và bi kịch về mặt kết thúc.

  • A. Hài kịch luôn có nhiều nhân vật hơn bi kịch.
  • B. Hài kịch sử dụng văn xuôi còn bi kịch sử dụng thơ.
  • C. Hài kịch thường kết thúc có hậu, giải quyết được mâu thuẫn theo hướng tích cực; còn bi kịch thường kết thúc bằng sự mất mát, đau khổ, cái chết của nhân vật chính.
  • D. Hài kịch không có xung đột, còn bi kịch thì có.

Câu 18: Khi một vở hài kịch khiến khán giả cười sảng khoái nhưng đồng thời cũng phải suy ngẫm về những vấn đề xã hội hoặc những khuyết điểm của bản thân, đó là minh chứng cho điều gì?

  • A. Vở kịch đã thất bại trong việc gây cười.
  • B. Vở kịch chỉ mang tính giải trí đơn thuần.
  • C. Vở kịch chỉ phù hợp với một nhóm khán giả nhất định.
  • D. Tiếng cười trong hài kịch có khả năng kết hợp giải trí và giáo dục/phê phán.

Câu 19: Đọc đoạn mô tả tình huống sau và xác định thủ pháp gây cười chính: Một người đàn ông giàu có nhưng keo kiệt tột độ, thay vì mua thuốc cho vợ ốm nặng, lại đi mua một bức tranh vô giá trị chỉ vì nó được quảng cáo là "hàng hiếm".

  • A. Phơi bày sự vô lý, mâu thuẫn trong tính cách (keo kiệt đến mức phi lý) và giá trị sai lệch.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ địa phương.
  • C. Hành động nhảy múa.
  • D. Thay đổi bối cảnh liên tục.

Câu 20: Yếu tố nào sau đây thường là trung tâm của xung đột và tạo ra nhiều tình huống hài hước trong các vở hài kịch cổ điển, đặc biệt là hài kịch về

  • A. Cuộc chiến tranh giữa các quốc gia.
  • B. Mâu thuẫn giữa tình yêu chân thật và sự tính toán dựa trên tiền bạc, địa vị xã hội.
  • C. Những phát minh khoa học mới.
  • D. Tranh chấp về triết học.

Câu 21: Phân tích cách một nhân vật

  • A. Bằng cách đưa ra những lời khuyên cực kỳ thông thái.
  • B. Bằng cách luôn hành động một cách hoàn hảo.
  • C. Bằng cách gây ra những hiểu lầm, hành động vụng về, hoặc nói ra sự thật một cách vô tình trong những tình huống không phù hợp.
  • D. Bằng cách giữ im lặng suốt vở kịch.

Câu 22: Khi một vở hài kịch sử dụng tiếng cười để vạch trần những thói đạo đức giả, sự phù phiếm của giới thượng lưu, nó thuộc loại hình hài kịch nào?

  • A. Hài kịch lãng mạn
  • B. Hài kịch hình thể
  • C. Hài kịch phi lý
  • D. Hài kịch phong tục/hài kịch xã hội (Comedy of manners/Social comedy)

Câu 23: Đâu là yếu tố quan trọng nhất giúp tiếng cười trong hài kịch châm biếm đạt được hiệu quả phê phán?

  • A. Tiếng cười phải hướng đến một đối tượng cụ thể (cá nhân, nhóm người, hiện tượng xã hội) và làm bộc lộ bản chất tiêu cực của đối tượng đó.
  • B. Tiếng cười phải thật to và ồn ào.
  • C. Vở kịch phải có nhiều bài hát.
  • D. Nhân vật phải luôn mặc quần áo kỳ dị.

Câu 24: Khi phân tích một đoạn kịch hài, việc chú ý đến các chỉ dẫn sân khấu (stage directions) giúp người đọc/khán giả điều gì?

  • A. Hiểu được quá khứ của nhân vật.
  • B. Dự đoán được kết thúc của vở kịch.
  • C. Hình dung được hành động, biểu cảm, giọng điệu của nhân vật, từ đó nắm bắt được cách tạo tiếng cười của tác giả và đạo diễn.
  • D. Biết được tên thật của diễn viên.

Câu 25: Yếu tố nào trong hài kịch thường được sử dụng để tạo ra sự bất ngờ và tiếng cười bằng cách đảo ngược vai trò, tình huống hoặc kết quả một cách đột ngột?

  • A. Đối thoại lặp lại.
  • B. Nhân vật chính diện hoàn hảo.
  • C. Bối cảnh quen thuộc.
  • D. Sự đảo ngược (Reversal).

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của việc hài kịch thường kết thúc bằng đám cưới, lễ hội hoặc sự hòa giải.

  • A. Để khẳng định cuộc sống luôn đầy rẫy bi kịch.
  • B. Để biểu trưng cho sự tái lập trật tự xã hội hoặc cá nhân sau những hỗn loạn, mâu thuẫn; khẳng định niềm tin vào khả năng vượt qua khó khăn và hướng tới tương lai tươi sáng.
  • C. Để cho thấy nhân vật chính đã thất bại hoàn toàn.
  • D. Vì tác giả hết ý tưởng viết tiếp.

Câu 27:

  • A. Sự sợ hãi, hoang mang, luống cuống của các quan chức địa phương trước tin đồn về quan thanh tra, dẫn đến hành vi lố bịch, bộc lộ bản chất tham nhũng và ngu dốt.
  • B. Sự thông minh và liêm khiết của các quan chức.
  • C. Việc quan thanh tra giải quyết mọi vấn đề một cách nhanh chóng.
  • D. Cảnh thiên nhiên tươi đẹp.

Câu 28: Đâu là khác biệt chính giữa tiếng cười hài hước (humor) và tiếng cười châm biếm (satire)?

  • A. Hài hước chỉ dùng lời nói, châm biếm chỉ dùng hành động.
  • B. Hài hước không gây cười, châm biếm mới gây cười.
  • C. Hài hước thường nhẹ nhàng, thân thiện, chấp nhận những khuyết điểm nhỏ của con người; châm biếm sắc bén hơn, có tính phê phán mạnh mẽ, nhắm vào những thói hư tật xấu hoặc tệ nạn xã hội.
  • D. Hài hước chỉ có ở phương Tây, châm biếm chỉ có ở phương Đông.

Câu 29: Trong hài kịch, việc sử dụng các nhân vật điển hình (stock characters) như ông già keo kiệt, anh chàng si tình ngốc nghếch, cô hầu gái lanh lợi... có tác dụng gì?

  • A. Giúp khán giả dễ dàng nhận diện và nắm bắt tính cách, vai trò của nhân vật; tạo ra những tình huống hài hước quen thuộc dựa trên đặc điểm cố định của họ.
  • B. Làm cho vở kịch trở nên khó hiểu.
  • C. Giảm bớt xung đột trong vở kịch.
  • D. Khuyến khích khán giả rời rạp sớm.

Câu 30: Phân tích cách chủ đề

  • A. Sự mâu thuẫn giữa giàu và nghèo.
  • B. Sự mâu thuẫn giữa các loại tiền tệ khác nhau.
  • C. Sự mâu thuẫn giữa tình yêu đơn phương và tình yêu đáp lại.
  • D. Sự mâu thuẫn giữa tình cảm chân thành và sự tính toán thực dụng dựa trên lợi ích vật chất (tiền bạc, địa vị), dẫn đến những hành động lố bịch, giả tạo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Trong hài kịch, yếu tố nào thường được sử dụng để tạo ra tiếng cười bằng cách phóng đại các đặc điểm, hành vi hoặc tình huống đến mức phi lý, nhằm mục đích châm biếm hoặc mua vui?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Phân tích vai trò của sự mâu thuẫn (incongruity) trong việc tạo nên tiếng cười hài kịch. Yếu tố nào sau đây *không* phải là một ví dụ điển hình của sự mâu thuẫn được khai thác trong hài kịch?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Một vở hài kịch tập trung vào việc châm biếm các thói hư tật xấu, sự giả dối và những bất công trong xã hội thông qua tiếng cười sắc bén, đôi khi cay độc. Loại tiếng cười chủ đạo trong vở kịch này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Đọc đoạn đối thoại sau và xác định nguồn gốc chính của tiếng cười:
Nhân vật A: "Tôi hoàn toàn tin tưởng vào sự trung thực của anh ta. Anh ta nói anh ta là người giàu nhất vùng và đã cho tôi xem hóa đơn mua lâu đài trên mặt trăng rồi!"
Nhân vật B: "Ồ, thật vậy sao? Chắc chắn là anh ta rất giàu có và trung thực." (Nói với vẻ mặt đầy nghi ngờ)
Tiếng cười ở đây chủ yếu đến từ đâu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Hài kịch không chỉ mang lại tiếng cười giải trí mà còn có thể đảm nhận chức năng phê phán xã hội. Chức năng này được thực hiện hiệu quả nhất thông qua việc nhắm vào đối tượng nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Trong kịch, xung đột là yếu tố cốt lõi thúc đẩy hành động. Trong hài kịch, xung đột thường có đặc điểm gì khác biệt so với bi kịch?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Đâu là đặc điểm *ít phổ biến* hoặc *không điển hình* của nhân vật trong hài kịch truyền thống?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Kịch bản hài thường sử dụng thủ pháp gây cười nào khi xây dựng một nhân vật nói một đằng làm một nẻo, hoặc khi kết quả của một hành động lại trái ngược hoàn toàn với ý định ban đầu của nhân vật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Khi phân tích một vở hài kịch, việc xem xét cách tác giả sử dụng ngôn ngữ (từ ngữ, giọng điệu, cấu trúc câu) để tạo tiếng cười thuộc về khía cạnh nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Một trong những khó khăn khi viết hài kịch châm biếm là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Trong một vở hài kịch, một nhân vật khoe khoang về sự giàu có và thành đạt của mình, nhưng khán giả biết rằng anh ta đang nợ nần chồng chất và sắp phá sản. Tình huống này tạo ra tiếng cười nhờ thủ pháp nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Phân tích mục đích của việc sử dụng tiếng cười trong hài kịch. Mục đích nào sau đây *không* phải là mục đích chính của tiếng cười trong kịch hài?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Hài kịch tình huống (Situational comedy) chủ yếu tạo tiếng cười từ đâu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Kịch bản hài thường khai thác chủ đề "thật và giả". Phân tích cách chủ đề này có thể tạo ra tiếng cười.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Trong hài kịch, hành động sân khấu (physical comedy) đóng vai trò quan trọng. Yếu tố nào sau đây *không* thuộc về hành động sân khấu tạo tiếng cười?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Đâu là thách thức lớn nhất đối với diễn viên khi thể hiện vai diễn trong hài kịch châm biếm?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa hài kịch và bi kịch về mặt kết thúc.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Khi một vở hài kịch khiến khán giả cười sảng khoái nhưng đồng thời cũng phải suy ngẫm về những vấn đề xã hội hoặc những khuyết điểm của bản thân, đó là minh chứng cho điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Đọc đoạn mô tả tình huống sau và xác định thủ pháp gây cười chính: Một người đàn ông giàu có nhưng keo kiệt tột độ, thay vì mua thuốc cho vợ ốm nặng, lại đi mua một bức tranh vô giá trị chỉ vì nó được quảng cáo là 'hàng hiếm'.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Yếu tố nào sau đây thường là trung tâm của xung đột và tạo ra nhiều tình huống hài hước trong các vở hài kịch cổ điển, đặc biệt là hài kịch về "Tiền bạc và tình ái"?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Phân tích cách một nhân vật "ngốc nghếch" hoặc "khờ khạo" có thể tạo ra tiếng cười trong hài kịch.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Khi một vở hài kịch sử dụng tiếng cười để vạch trần những thói đạo đức giả, sự phù phiếm của giới thượng lưu, nó thuộc loại hình hài kịch nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Đâu là yếu tố quan trọng nhất giúp tiếng cười trong hài kịch châm biếm đạt được hiệu quả phê phán?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Khi phân tích một đoạn kịch hài, việc chú ý đến các chỉ dẫn sân khấu (stage directions) giúp người đọc/khán giả điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Yếu tố nào trong hài kịch thường được sử dụng để tạo ra sự bất ngờ và tiếng cười bằng cách đảo ngược vai trò, tình huống hoặc kết quả một cách đột ngột?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của việc hài kịch thường kết thúc bằng đám cưới, lễ hội hoặc sự hòa giải.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: "Màn diễu hành - trình diện quan thanh tra" (gợi nhớ đến vở kịch 'Quan thanh tra' của Gogol) thường tạo tiếng cười từ đâu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Đâu là khác biệt chính giữa tiếng cười hài hước (humor) và tiếng cười châm biếm (satire)?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trong hài kịch, việc sử dụng các nhân vật điển hình (stock characters) như ông già keo kiệt, anh chàng si tình ngốc nghếch, cô hầu gái lanh lợi... có tác dụng gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Phân tích cách chủ đề "Tiền bạc và tình ái" tạo ra tiếng cười trong hài kịch bằng cách khai thác sự mâu thuẫn nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong kịch, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy hành động và bộc lộ tính cách nhân vật?

  • A. Bối cảnh sân khấu
  • B. Xung đột kịch
  • C. Lời dẫn truyện
  • D. Trang phục nhân vật

Câu 2: Hài kịch thường sử dụng tiếng cười như một công cụ để làm gì?

  • A. Chỉ đơn thuần giải trí, mua vui cho khán giả.
  • B. Làm nhẹ bớt căng thẳng của xung đột bi kịch.
  • C. Phê phán, châm biếm những thói hư tật xấu, hiện tượng tiêu cực trong xã hội.
  • D. Ca ngợi những điều tốt đẹp, lý tưởng trong cuộc sống.

Câu 3: Khi phân tích một đoạn trích hài kịch, việc tập trung vào "tình huống kịch" giúp người đọc/người xem nhận diện được điều gì?

  • A. Những mâu thuẫn, nghịch cảnh tạo nên tiếng cười và bộc lộ bản chất nhân vật/hiện thực.
  • B. Trình tự các sự kiện diễn ra theo thời gian tuyến tính.
  • C. Lý lịch và quá khứ của các nhân vật chính.
  • D. Ý đồ đạo diễn về cách dàn dựng sân khấu.

Câu 4: Thủ pháp gây cười nào thường dựa vào việc phóng đại quá mức một đặc điểm, hành động hoặc lời nói của nhân vật để tạo ấn tượng mạnh mẽ và lố bịch?

  • A. Chơi chữ
  • B. Nói lái
  • C. Tình huống trớ trêu
  • D. Cường điệu (phóng đại)

Câu 5: Đọc đoạn đối thoại sau và cho biết thủ pháp gây cười nào được sử dụng chủ yếu: Nhân vật A: "Hôm qua tôi thấy anh đi với một cô gái rất xinh, chắc là người yêu anh?" Nhân vật B: "Đâu có, đó là em gái tôi mà!" Nhân vật A: "À, vậy ra anh có hai em gái lận à?" (Cô gái hôm trước và cô gái hôm nay).

  • A. Lập lờ đánh lận con đen/Hiểu sai ý
  • B. Cường điệu
  • C. Nói lái
  • D. Tình huống éo le

Câu 6: Trong kịch, "đối thoại" không chỉ là lời nói của nhân vật mà còn có chức năng quan trọng nào?

  • A. Cung cấp thông tin về bối cảnh thời gian và địa điểm.
  • B. Miêu tả chi tiết ngoại hình của nhân vật.
  • C. Thúc đẩy xung đột, bộc lộ tính cách và diễn biến tâm lý nhân vật.
  • D. Tóm tắt nội dung chính của vở kịch.

Câu 7: Một nhân vật trong hài kịch luôn khoe khoang về sự giàu có nhưng thực chất lại rất keo kiệt và thường xuyên mắc những sai lầm ngớ ngẩn khi cố gắng tỏ ra sang trọng. Nhân vật này thuộc loại nhân vật điển hình nào thường thấy trong hài kịch?

  • A. Nhân vật lý tưởng
  • B. Nhân vật thói tật/đặc điểm
  • C. Nhân vật bi kịch
  • D. Nhân vật lịch sử

Câu 8: Sự khác biệt cốt lõi giữa hài kịch và bi kịch nằm ở đâu?

  • A. Mục đích và kết cục (hài kịch hướng đến tiếng cười, phê phán; bi kịch hướng đến bi thương, cái chết hoặc sự suy sụp).
  • B. Số lượng nhân vật tham gia.
  • C. Độ dài của vở kịch.
  • D. Việc sử dụng âm nhạc và vũ đạo.

Câu 9: Phân tích vai trò của "hành động kịch" trong hài kịch. Hành động này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Chủ yếu để mô tả bối cảnh và thời gian.
  • B. Làm cho nhân vật trở nên bí ẩn và khó đoán.
  • C. Ngăn chặn sự phát triển của xung đột.
  • D. Bộc lộ tính cách nhân vật, thúc đẩy xung đột, và tạo ra các tình huống gây cười.

Câu 10: Tiếng cười trong hài kịch có thể mang nhiều sắc thái khác nhau. Tiếng cười "thâm thúy, sâu cay, nhằm vạch trần bản chất xấu xa của đối tượng" được gọi là gì?

  • A. Tiếng cười hóm hỉnh
  • B. Tiếng cười châm biếm/mỉa mai
  • C. Tiếng cười hài hước
  • D. Tiếng cười ngụ ý

Câu 11: Một vở kịch được chia thành nhiều "màn", mỗi màn lại có thể chia thành nhiều "lớp". Việc phân chia này có ý nghĩa gì đối với cấu trúc vở kịch?

  • A. Giúp vở kịch có độ dài phù hợp với thời gian biểu diễn.
  • B. Chỉ mang tính hình thức, không ảnh hưởng đến nội dung.
  • C. Đánh dấu sự thay đổi bối cảnh, thời gian hoặc sự xuất hiện/rút lui của nhân vật, góp phần vào nhịp điệu và sự phát triển của câu chuyện.
  • D. Phân loại các loại hình kịch khác nhau.

Câu 12: Tại sao nhân vật trong hài kịch thường được xây dựng theo kiểu "điển hình hóa" một đặc điểm, thói quen xấu hoặc một kiểu người trong xã hội?

  • A. Để dễ dàng nhận diện và tập trung phê phán một khía cạnh tiêu cực cụ thể của xã hội.
  • B. Để làm cho câu chuyện trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
  • C. Để nhân vật có chiều sâu tâm lý phức tạp.
  • D. Để vở kịch có thể áp dụng cho mọi thời đại và mọi nền văn hóa.

Câu 13: Đọc đoạn văn sau: "Ông Giuốc-đanh, một người đàn ông trung niên giàu có nhưng dốt nát, lại khao khát được làm quý tộc. Ông ta bỏ rất nhiều tiền để học những thứ vô bổ như nhảy, đấu kiếm, triết học... chỉ để bắt chước giới thượng lưu, dù bị mọi người xung quanh lừa gạt và chế giễu." Tình huống này điển hình cho kiểu "xung đột" nào trong hài kịch?

  • A. Xung đột giữa thiện và ác.
  • B. Xung đột giữa các thế lực siêu nhiên.
  • C. Xung đột nội tâm sâu sắc của nhân vật.
  • D. Xung đột giữa cái giả tạo, lố bịch với thực tế; giữa khát vọng hão huyền và bản chất thật.

Câu 14: Vai trò của khán giả trong việc thưởng thức hài kịch là gì?

  • A. Không chỉ tiếp nhận tiếng cười mà còn suy ngẫm về ý nghĩa phê phán xã hội mà vở kịch truyền tải.
  • B. Chỉ cần ngồi xem và cười là đủ.
  • C. Cần phải tham gia trực tiếp vào vở diễn.
  • D. Quan trọng hơn vai trò của diễn viên và đạo diễn.

Câu 15: Thủ pháp gây cười nào thường tạo ra tiếng cười từ sự mâu thuẫn giữa lời nói và hành động, hoặc giữa vẻ bề ngoài và bản chất bên trong của nhân vật/sự việc?

  • A. Lặp lại
  • B. Cường điệu
  • C. Mỉa mai/Châm biếm (Irony)
  • D. Hành động sân khấu

Câu 16: Khi một tình huống kịch khiến nhân vật rơi vào hoàn cảnh dở khóc dở cười, bất ngờ, hoặc đi ngược lại dự đoán thông thường, đó là đặc điểm của thủ pháp gây cười nào?

  • A. Tình huống trớ trêu/bất ngờ
  • B. Độc thoại nội tâm
  • C. Ngôn ngữ bác học
  • D. Nhân vật hoàn hảo

Câu 17: Tiếng cười trong hài kịch có thể bắt nguồn từ đâu?

  • A. Chỉ từ lời nói thông minh, hóm hỉnh của nhân vật.
  • B. Chỉ từ các hành động ngã, vấp ngã trên sân khấu.
  • C. Chỉ từ trang phục và hóa trang lố lăng.
  • D. Từ nhiều yếu tố kết hợp như lời nói, hành động, tình huống, tính cách nhân vật, mâu thuẫn xã hội.

Câu 18: Phân tích câu nói của một nhân vật trong hài kịch: "Tôi nói thật đấy, tôi chưa bao giờ nói dối... trừ những lúc cần thiết." Câu nói này sử dụng thủ pháp gây cười nào?

  • A. Cường điệu hóa hành động.
  • B. Tạo ra sự mâu thuẫn, nghịch lý ngay trong lời nói.
  • C. Sử dụng từ ngữ cổ xưa.
  • D. Miêu tả cảnh vật.

Câu 19: Mục đích giáo dục của hài kịch thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Giúp khán giả học thuộc các sự kiện lịch sử.
  • B. Hướng dẫn khán giả cách ứng xử trong mọi tình huống xã hội.
  • C. Thông qua tiếng cười phê phán để giúp con người nhận ra và tránh xa những thói xấu, tiêu cực.
  • D. Đào tạo diễn viên và đạo diễn chuyên nghiệp.

Câu 20: Một vở kịch kết thúc với việc nhân vật chính, sau khi trải qua nhiều tình huống dở khóc dở cười vì thói sĩ diện hão, cuối cùng nhận ra lỗi lầm và thay đổi theo hướng tích cực (hoặc bị xã hội đào thải/chế giễu). Kết cục này phù hợp với đặc điểm của loại hình kịch nào?

  • A. Hài kịch
  • B. Bi kịch
  • C. Chính kịch
  • D. Kịch câm

Câu 21: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng cơ bản của kịch nói chung?

  • A. Xung đột
  • B. Đối thoại
  • C. Hành động
  • D. Người kể chuyện ở ngôi thứ nhất

Câu 22: Trong một vở hài kịch, nhân vật A nói "Tôi rất ghét tiền bạc, nó làm con người ta tha hóa". Ngay sau đó, nhân vật A tìm đủ mọi cách để lừa gạt người khác lấy tiền. Sự mâu thuẫn giữa lời nói và hành động này tạo nên tiếng cười dựa trên thủ pháp nào?

  • A. Giễu nhại/Mỉa mai (Irony)
  • B. Lặp lại
  • C. Nói giảm nói tránh
  • D. Hoán dụ

Câu 23: Khi xem một vở hài kịch, khán giả không chỉ cười mà còn có thể cảm thấy đồng cảm, thậm chí hơi xót xa cho nhân vật dù họ có thói tật. Điều này cho thấy tiếng cười trong hài kịch không phải lúc nào cũng mang tính chất gì?

  • A. Mang tính giải trí
  • B. Hoàn toàn ác ý và cay nghiệt
  • C. Có tác dụng phê phán
  • D. Phụ thuộc vào bối cảnh xã hội

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng ngôn ngữ đời thường, thậm chí là tiếng lóng hoặc cách nói sai ngữ pháp (một cách cố ý) trong một số đoạn hài kịch.

  • A. Thể hiện sự thiếu chuyên nghiệp của người viết kịch.
  • B. Làm cho vở kịch khó hiểu hơn.
  • C. Chỉ nhằm mục đích kéo dài thời lượng vở diễn.
  • D. Góp phần khắc họa tính cách nhân vật, tạo ra tình huống hài hước, hoặc phản ánh một khía cạnh ngôn ngữ của đời sống xã hội.

Câu 25: Yếu tố nào của kịch có vai trò như "xương sống", là động lực chính đẩy câu chuyện tiến lên và làm bộc lộ tính cách nhân vật một cách rõ nét nhất?

  • A. Dàn dựng sân khấu
  • B. Âm nhạc
  • C. Xung đột kịch
  • D. Trích dẫn văn học

Câu 26: Trong hài kịch, việc một nhân vật tự nói với chính mình trên sân khấu khi không có ai khác nghe thấy (độc thoại) thường có tác dụng gì?

  • A. Làm gián đoạn mạch truyện.
  • B. Tiết lộ suy nghĩ thật, cảm xúc, hoặc ý định bí mật của nhân vật, thường tạo ra sự mâu thuẫn hài hước với lời nói công khai hoặc hành động của họ.
  • C. Cung cấp thông tin lịch sử cho khán giả.
  • D. Chỉ là cách để diễn viên nghỉ ngơi.

Câu 27: Phân tích mối liên hệ giữa tiếng cười và nước mắt trong một số vở kịch (không chỉ riêng hài kịch).

  • A. Tiếng cười và nước mắt hoàn toàn tách biệt và không bao giờ xuất hiện cùng nhau.
  • B. Tiếng cười luôn xuất hiện trước nước mắt.
  • C. Nước mắt luôn xuất hiện trước tiếng cười.
  • D. Trong nhiều vở kịch, tiếng cười và nước mắt đan xen, bổ sung cho nhau để khắc họa sâu sắc hơn bi kịch hoặc hài kịch của cuộc sống, khiến tiếng cười trở nên ý nghĩa hơn và nước mắt bớt bi lụy.

Câu 28: Khi một vở hài kịch thành công trong việc khiến khán giả cười sảng khoái nhưng đồng thời phải suy ngẫm về những vấn đề xã hội được phản ánh, vở kịch đó đã đạt được mục đích nào?

  • A. Kết hợp hiệu quả chức năng giải trí và giáo dục/phê phán.
  • B. Chỉ đơn thuần là giải trí.
  • C. Chỉ tập trung vào phê phán mà bỏ qua yếu tố giải trí.
  • D. Thất bại trong việc truyền tải thông điệp.

Câu 29: Yếu tố "hành động" trong kịch bao gồm những gì?

  • A. Chỉ là các chuyển động vật lý của diễn viên trên sân khấu.
  • B. Chỉ là các sự kiện lớn xảy ra trong cốt truyện.
  • C. Bao gồm cả hành động bên ngoài (cử chỉ, đi lại,...) và hành động bên trong (diễn biến tâm lý, ý định,...) của nhân vật, thúc đẩy xung đột.
  • D. Chỉ là việc thay đổi màn/lớp của vở kịch.

Câu 30: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các yếu tố phi ngôn ngữ (như ánh sáng, âm thanh, trang phục, đạo cụ) trong việc tạo tiếng cười trên sân khấu hài kịch.

  • A. Những yếu tố này không quan trọng bằng lời thoại.
  • B. Chúng có thể hỗ trợ, tăng cường hoặc tạo ra tiếng cười thông qua việc cường điệu hóa, tạo tương phản, hoặc xây dựng bối cảnh hài hước cho lời thoại và hành động của nhân vật.
  • C. Chỉ dùng để trang trí sân khấu cho đẹp mắt.
  • D. Chỉ có tác dụng trong bi kịch, không có tác dụng trong hài kịch.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Trong kịch, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy hành động và bộc lộ tính cách nhân vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Hài kịch thường sử dụng tiếng cười như một công cụ để làm gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Khi phân tích một đoạn trích hài kịch, việc tập trung vào 'tình huống kịch' giúp người đọc/người xem nhận diện được điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Thủ pháp gây cười nào thường dựa vào việc phóng đại quá mức một đặc điểm, hành động hoặc lời nói của nhân vật để tạo ấn tượng mạnh mẽ và lố bịch?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Đọc đoạn đối thoại sau và cho biết thủ pháp gây cười nào được sử dụng chủ yếu: Nhân vật A: 'Hôm qua tôi thấy anh đi với một cô gái rất xinh, chắc là người yêu anh?' Nhân vật B: 'Đâu có, đó là em gái tôi mà!' Nhân vật A: 'À, vậy ra anh có hai em gái lận à?' (Cô gái hôm trước và cô gái hôm nay).

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Trong kịch, 'đối thoại' không chỉ là lời nói của nhân vật mà còn có chức năng quan trọng nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Một nhân vật trong hài kịch luôn khoe khoang về sự giàu có nhưng thực chất lại rất keo kiệt và thường xuyên mắc những sai lầm ngớ ngẩn khi cố gắng tỏ ra sang trọng. Nhân vật này thuộc loại nhân vật điển hình nào thường thấy trong hài kịch?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Sự khác biệt cốt lõi giữa hài kịch và bi kịch nằm ở đâu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Phân tích vai trò của 'hành động kịch' trong hài kịch. Hành động này chủ yếu nhằm mục đích gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Tiếng cười trong hài kịch có thể mang nhiều sắc thái khác nhau. Tiếng cười 'thâm thúy, sâu cay, nhằm vạch trần bản chất xấu xa của đối tượng' được gọi là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Một vở kịch được chia thành nhiều 'màn', mỗi màn lại có thể chia thành nhiều 'lớp'. Việc phân chia này có ý nghĩa gì đối với cấu trúc vở kịch?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Tại sao nhân vật trong hài kịch thường được xây dựng theo kiểu 'điển hình hóa' một đặc điểm, thói quen xấu hoặc một kiểu người trong xã hội?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Đọc đoạn văn sau: 'Ông Giuốc-đanh, một người đàn ông trung niên giàu có nhưng dốt nát, lại khao khát được làm quý tộc. Ông ta bỏ rất nhiều tiền để học những thứ vô bổ như nhảy, đấu kiếm, triết học... chỉ để bắt chước giới thượng lưu, dù bị mọi người xung quanh lừa gạt và chế giễu.' Tình huống này điển hình cho kiểu 'xung đột' nào trong hài kịch?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Vai trò của khán giả trong việc thưởng thức hài kịch là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Thủ pháp gây cười nào thường tạo ra tiếng cười từ sự mâu thuẫn giữa lời nói và hành động, hoặc giữa vẻ bề ngoài và bản chất bên trong của nhân vật/sự việc?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Khi một tình huống kịch khiến nhân vật rơi vào hoàn cảnh dở khóc dở cười, bất ngờ, hoặc đi ngược lại dự đoán thông thường, đó là đặc điểm của thủ pháp gây cười nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Tiếng cười trong hài kịch có thể bắt nguồn từ đâu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Phân tích câu nói của một nhân vật trong hài kịch: 'Tôi nói thật đấy, tôi chưa bao giờ nói dối... trừ những lúc cần thiết.' Câu nói này sử dụng thủ pháp gây cười nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Mục đích giáo dục của hài kịch thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Một vở kịch kết thúc với việc nhân vật chính, sau khi trải qua nhiều tình huống dở khóc dở cười vì thói sĩ diện hão, cuối cùng nhận ra lỗi lầm và thay đổi theo hướng tích cực (hoặc bị xã hội đào thải/chế giễu). Kết cục này phù hợp với đặc điểm của loại hình kịch nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng cơ bản của kịch nói chung?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Trong một vở hài kịch, nhân vật A nói 'Tôi rất ghét tiền bạc, nó làm con người ta tha hóa'. Ngay sau đó, nhân vật A tìm đủ mọi cách để lừa gạt người khác lấy tiền. Sự mâu thuẫn giữa lời nói và hành động này tạo nên tiếng cười dựa trên thủ pháp nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Khi xem một vở hài kịch, khán giả không chỉ cười mà còn có thể cảm thấy đồng cảm, thậm chí hơi xót xa cho nhân vật dù họ có thói tật. Điều này cho thấy tiếng cười trong hài kịch không phải lúc nào cũng mang tính chất gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng ngôn ngữ đời thường, thậm chí là tiếng lóng hoặc cách nói sai ngữ pháp (một cách cố ý) trong một số đoạn hài kịch.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Yếu tố nào của kịch có vai trò như 'xương sống', là động lực chính đẩy câu chuyện tiến lên và làm bộc lộ tính cách nhân vật một cách rõ nét nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Trong hài kịch, việc một nhân vật tự nói với chính mình trên sân khấu khi không có ai khác nghe thấy (độc thoại) thường có tác dụng gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Phân tích mối liên hệ giữa tiếng cười và nước mắt trong một số vở kịch (không chỉ riêng hài kịch).

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Khi một vở hài kịch thành công trong việc khiến khán giả cười sảng khoái nhưng đồng thời phải suy ngẫm về những vấn đề xã hội được phản ánh, vở kịch đó đã đạt được mục đích nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Yếu tố 'hành động' trong kịch bao gồm những gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các yếu tố phi ngôn ngữ (như ánh sáng, âm thanh, trang phục, đạo cụ) trong việc tạo tiếng cười trên sân khấu hài kịch.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong kịch hài, thủ pháp gây cười nào thường dựa trên sự phóng đại quá mức về tính cách, hành động hoặc lời nói của nhân vật để bộc lộ những thói hư, tật xấu của con người hoặc xã hội?

  • A. Gây cười bằng tình huống hiểu lầm
  • B. Gây cười bằng thủ pháp châm biếm, đả kích
  • C. Gây cười bằng ngôn ngữ và lời nói hóm hỉnh
  • D. Gây cười bằng hành động và cử chỉ lố bịch

Câu 2: Tiếng cười trong hài kịch có vai trò quan trọng nhất là gì đối với người xem và xã hội?

  • A. Giúp người xem thư giãn, giải trí đơn thuần sau những giờ làm việc căng thẳng.
  • B. Khẳng định những giá trị đạo đức tốt đẹp và phê phán cái xấu một cách nhẹ nhàng.
  • C. Tạo ra những tình huống gây bất ngờ, kịch tính để thu hút khán giả.
  • D. Phê phán, bóc trần những hiện tượng tiêu cực, thói hư tật xấu trong xã hội thông qua tiếng cười.

Câu 3: Phân tích vai trò của mâu thuẫn kịch trong việc xây dựng tình huống hài kịch. Mâu thuẫn nào dưới đây thường là hạt nhân tạo nên các tình huống gây cười trong hài kịch châm biếm?

  • A. Mâu thuẫn giữa bản chất xấu xa bên trong và vẻ bề ngoài giả tạo, tốt đẹp của nhân vật.
  • B. Mâu thuẫn giữa khát vọng cao cả và thực tế phũ phàng.
  • C. Mâu thuẫn giữa các thế lực chính trị đối lập.
  • D. Mâu thuẫn giữa con người và hoàn cảnh tự nhiên khắc nghiệt.

Câu 4: Đọc đoạn đối thoại sau và cho biết thủ pháp gây cười nào được sử dụng chủ yếu:
Nhân vật A:

  • A. Gây cười bằng hành động kịch tính.
  • B. Gây cười bằng sự cường điệu về ngoại hình.
  • C. Gây cười bằng sự phi lí, ngớ ngẩn trong suy nghĩ và lời nói.
  • D. Gây cười bằng cách chơi chữ.

Câu 5: Điểm khác biệt cốt lõi giữa hài kịch và bi kịch nằm ở yếu tố nào?

  • A. Số lượng nhân vật tham gia vở kịch.
  • B. Bản chất của mâu thuẫn kịch và mục đích của tiếng cười.
  • C. Thời gian và không gian diễn ra vở kịch.
  • D. Cách bố trí cảnh trí và âm thanh trên sân khấu.

Câu 6: Tiếng cười trong hài kịch có thể được phân loại dựa trên mức độ và tính chất phê phán. Loại tiếng cười nào thường mang tính chất nhẹ nhàng, vui vẻ, chủ yếu nhằm giải trí và tạo không khí thư thái?

  • A. Tiếng cười hài hước.
  • B. Tiếng cười châm biếm.
  • C. Tiếng cười mỉa mai.
  • D. Tiếng cười đả kích.

Câu 7: Yếu tố nào sau đây không phải là một thủ pháp phổ biến để tạo tiếng cười trên sân khấu kịch hài?

  • A. Sử dụng các tình huống hiểu lầm, trớ trêu.
  • B. Phóng đại, cường điệu tính cách hoặc hành động của nhân vật.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ đa nghĩa, chơi chữ, nói lái.
  • D. Xây dựng nhân vật có nội tâm sâu sắc, phức tạp và đầy bi kịch.

Câu 8: Trong hài kịch châm biếm, đối tượng chính mà tiếng cười hướng tới thường là gì?

  • A. Những sự kiện lịch sử quan trọng.
  • B. Các hiện tượng tự nhiên kỳ lạ.
  • C. Những thói hư tật xấu, những bất cập, lỗi thời trong xã hội và con người.
  • D. Những câu chuyện cổ tích và truyền thuyết dân gian.

Câu 9: Khi phân tích một vở hài kịch, việc xem xét mối quan hệ giữa lời thoại của nhân vật và hành động của họ trên sân khấu giúp ta hiểu rõ điều gì?

  • A. Sự thống nhất hoặc mâu thuẫn giữa lời nói và việc làm, từ đó bộc lộ bản chất nhân vật hoặc tạo hiệu quả hài hước.
  • B. Khả năng ghi nhớ kịch bản của diễn viên.
  • C. Chi phí sản xuất cho vở diễn.
  • D. Sự nổi tiếng của tác giả kịch bản.

Câu 10: Đọc đoạn văn sau và xác định loại tiếng cười chủ đạo được gợi lên:

  • A. Tiếng cười mỉa mai.
  • B. Tiếng cười thâm thúy.
  • C. Tiếng cười trào phúng.
  • D. Tiếng cười hài hước, chủ yếu từ hành động và ngoại hình.

Câu 11: Trong hài kịch, nhân vật thường được xây dựng theo hướng đơn giản hóa, đôi khi là "phiến diện" để làm nổi bật một đặc điểm tính cách hoặc một thói xấu nào đó. Mục đích chính của cách xây dựng nhân vật này là gì?

  • A. Giúp khán giả dễ dàng đồng cảm và yêu mến nhân vật.
  • B. Làm rõ nét đối tượng bị phê phán hoặc làm tăng hiệu quả gây cười từ sự lố bịch, cường điệu.
  • C. Tạo ra sự bí ẩn và phức tạp cho cốt truyện.
  • D. Giảm bớt thời lượng cho vở diễn.

Câu 12: Thủ pháp "kịch trong kịch" (một vở kịch nhỏ được trình diễn trong một vở kịch lớn hơn) có thể được sử dụng trong hài kịch với mục đích gì?

  • A. Giới thiệu một cốt truyện hoàn toàn mới, không liên quan đến vở kịch chính.
  • B. Làm giảm bớt sự căng thẳng và kịch tính của vở kịch chính.
  • C. Phản ánh, châm biếm hoặc làm nổi bật một khía cạnh nào đó của vở kịch chính hoặc xã hội, thường mang tính chất trào lộng.
  • D. Tạo cơ hội cho tất cả diễn viên được xuất hiện trên sân khấu.

Câu 13: Đọc tình huống sau: Một người khoe khoang về sự giàu có của mình, nhưng lại vô tình để lộ chiếc ví rỗng không khi cố lấy tiền trả. Tình huống này gây cười chủ yếu dựa trên nguyên tắc nào của hài kịch?

  • A. Sự đối lập giữa vẻ bề ngoài và bản chất thật.
  • B. Việc sử dụng ngôn ngữ địa phương.
  • C. Âm nhạc và ánh sáng trên sân khấu.
  • D. Sự xuất hiện của nhân vật bất ngờ.

Câu 14: Tiếng cười mỉa mai trong hài kịch thường được tạo ra bằng cách nào?

  • A. Sử dụng các câu đố mẹo khó hiểu.
  • B. Kể lại một câu chuyện cười đã cũ.
  • C. Tạo ra một cuộc rượt đuổi trên sân khấu.
  • D. Nói ngược lại với ý thật, bề ngoài khen ngợi nhưng thực chất là chê bai, giễu cợt.

Câu 15: Phân tích vai trò của bối cảnh (không gian, thời gian, hoàn cảnh xã hội) trong một vở hài kịch. Bối cảnh có thể góp phần tạo tiếng cười như thế nào?

  • A. Luôn đóng vai trò phụ, không ảnh hưởng nhiều đến tiếng cười.
  • B. Tạo ra những tình huống trớ trêu, éo le hoặc làm nổi bật sự lạc lõng, không phù hợp của nhân vật/hành động, từ đó gây cười và phê phán.
  • C. Chỉ đơn thuần là phông nền cho câu chuyện, không có ý nghĩa nghệ thuật.
  • D. Quyết định hoàn toàn thành công của vở kịch, bất kể nội dung.

Câu 16: Hài kịch tình huống (situational comedy) chủ yếu tạo tiếng cười dựa vào yếu tố nào?

  • A. Những bài học đạo đức sâu sắc được lồng ghép khéo léo.
  • B. Việc sử dụng âm nhạc và vũ đạo phức tạp.
  • C. Các sự kiện, hoàn cảnh bất ngờ, oái oăm, thường dẫn đến hiểu lầm hoặc tình huống dở khóc dở cười.
  • D. Những đoạn độc thoại nội tâm dài của nhân vật chính.

Câu 17: Đánh giá nhận định sau:

  • A. Đúng, vì mục đích cuối cùng của hài kịch luôn là bóc trần cái xấu.
  • B. Sai, vì có những loại tiếng cười chỉ nhằm mục đích giải trí, thư giãn đơn thuần (hài hước).
  • C. Đúng, vì ngay cả tiếng cười giải trí cũng gián tiếp phản ánh một khía cạnh nào đó của đời sống.
  • D. Sai, vì tiếng cười chỉ là yếu tố phụ trong hài kịch.

Câu 18: Phân tích sự khác biệt giữa hài kịch và chính kịch (drama). Sự khác biệt nào sau đây là rõ nét nhất?

  • A. Mục đích chính (gây cười, phê phán cái xấu vs. phản ánh hiện thực đa chiều, khám phá nội tâm) và kết cục (thường vui vẻ vs. có thể bi thảm hoặc không rõ ràng).
  • B. Độ dài của vở diễn.
  • C. Số lượng màn/hồi kịch.
  • D. Việc sử dụng trang phục và đạo cụ.

Câu 19: Trong kịch hài, thủ pháp "nhân vật điển hình" (typification) thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Tạo ra những nhân vật độc đáo, không giống ai.
  • B. Làm cho nhân vật trở nên phức tạp và khó hiểu.
  • C. Làm nổi bật một đặc điểm tính cách hoặc một thói xấu phổ biến trong xã hội, biến nhân vật thành đại diện cho một kiểu người nhất định để dễ bề châm biếm.
  • D. Giúp diễn viên dễ dàng nhập vai.

Câu 20: Đọc đoạn văn sau: Một vị quan chức luôn miệng nói về sự liêm khiết, nhưng lại nhận hối lộ sau tấm màn sân khấu. Thủ pháp gây cười nào được sử dụng ở đây?

  • A. Gây cười bằng cách sử dụng tiếng lóng.
  • B. Gây cười bằng sự mâu thuẫn giữa lời nói và hành động (đạo đức giả).
  • C. Gây cười bằng các bài hát châm biếm.
  • D. Gây cười bằng hiệu ứng âm thanh bất ngờ.

Câu 21: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc quyết định liệu một tình huống có trở nên hài hước trên sân khấu hay không, bên cạnh kịch bản gốc?

  • A. Số lượng khán giả có mặt.
  • B. Giá vé xem kịch.
  • C. Thời tiết bên ngoài rạp hát.
  • D. Diễn xuất của diễn viên, cách đạo diễn dàn dựng (thời điểm, nhịp độ, cử chỉ, biểu cảm).

Câu 22: Tiếng cười trào phúng trong hài kịch thường có đặc điểm gì?

  • A. Mạnh mẽ, sâu cay, nhằm vạch trần và lên án gay gắt những hiện tượng tiêu cực, xấu xa.
  • B. Nhẹ nhàng, chỉ mang tính chất giải trí.
  • C. Chủ yếu dựa vào các câu đùa về ngoại hình.
  • D. Luôn đi kèm với nước mắt và sự thương cảm.

Câu 23: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các yếu tố phi ngôn ngữ (cử chỉ, điệu bộ, nét mặt) trong hài kịch. Chúng góp phần tạo tiếng cười như thế nào?

  • A. Chỉ có tác dụng làm đẹp thêm cho vở diễn.
  • B. Làm tăng hiệu quả gây cười bằng cách cường điệu hóa, tạo sự lố bịch, hoặc mâu thuẫn với lời nói của nhân vật.
  • C. Giúp khán giả hiểu rõ hơn về quá khứ của nhân vật.
  • D. Là yếu tố bắt buộc phải có trong mọi vở kịch.

Câu 24: Đánh giá tính hợp lý của nhận định:

  • A. Đúng, vì mục đích duy nhất của hài kịch là làm khán giả cười thật nhiều.
  • B. Sai, vì hài kịch còn có thể chứa đựng những suy ngẫm sâu sắc, những khoảnh khắc lắng đọng, và tiếng cười có nhiều sắc thái khác nhau chứ không chỉ là cười vang liên tục.
  • C. Đúng, nếu không cười liên tục thì đó không phải là hài kịch.
  • D. Sai, vì chỉ cần một vài người cười là đủ coi là thành công.

Câu 25: So sánh hài kịch cổ điển và hài kịch hiện đại. Điểm khác biệt nào sau đây thường thấy ở hài kịch hiện đại so với hài kịch cổ điển?

  • A. Hài kịch cổ điển tập trung vào phê phán xã hội, hài kịch hiện đại chỉ giải trí.
  • B. Hài kịch cổ điển sử dụng ngôn ngữ trang trọng, hài kịch hiện đại sử dụng ngôn ngữ đời thường.
  • C. Hài kịch hiện đại có thể khám phá sâu hơn những vấn đề tâm lý cá nhân, sự phi lí của tồn tại, và sử dụng nhiều hình thức thử nghiệm hơn so với hài kịch cổ điển thường tập trung vào thói xấu xã hội phổ quát và cấu trúc chặt chẽ.
  • D. Hài kịch cổ điển luôn có kết thúc có hậu, hài kịch hiện đại luôn có kết thúc bi thảm.

Câu 26: Khi phân tích một đoạn trích hài kịch, việc chú ý đến các chỉ dẫn sân khấu (stage directions) có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Chỉ dẫn sân khấu chỉ mang tính tham khảo, không quan trọng bằng lời thoại.
  • B. Chúng giúp xác định nhân vật nào là quan trọng nhất.
  • C. Chúng chỉ mô tả cảnh vật chứ không liên quan đến hành động hay cảm xúc.
  • D. Chúng cung cấp thông tin quan trọng về hành động, cử chỉ, ngữ điệu, bối cảnh,... giúp người đọc hình dung và phân tích cách tạo hiệu ứng hài hước trên sân khấu.

Câu 27: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng thủ pháp "ẩn dụ" trong hài kịch để tạo tiếng cười và phê phán?

  • A. Một nhân vật quan chức tham nhũng được đặt tên là "Quan Tham" và hành động luôn gắn với việc "nhặt" tiền rơi vãi.
  • B. Một nhân vật nói giọng địa phương.
  • C. Một cảnh quay cận cảnh khuôn mặt nhân vật.
  • D. Việc sử dụng ánh sáng mờ ảo trên sân khấu.

Câu 28: Khái niệm "hài kịch đen" (black comedy) dùng để chỉ loại hài kịch nào?

  • A. Hài kịch chỉ dành cho người da đen.
  • B. Hài kịch khai thác tiếng cười từ những chủ đề u ám, nhạy cảm, thậm chí là bi thảm như cái chết, bệnh tật, chiến tranh, tội ác, nhằm làm giảm nhẹ hoặc phê phán sự tàn khốc của chúng.
  • C. Hài kịch được trình diễn vào ban đêm.
  • D. Hài kịch có bối cảnh hoàn toàn trong bóng tối.

Câu 29: Phân tích mối liên hệ giữa tiếng cười và nước mắt trong một số vở hài kịch sâu sắc. Điều này cho thấy điều gì về bản chất của hài kịch?

  • A. Hài kịch luôn thất bại trong việc chỉ gây cười.
  • B. Tiếng cười và nước mắt là hai trạng thái cảm xúc hoàn toàn tách biệt trong nghệ thuật.
  • C. Hài kịch không chỉ dừng lại ở tiếng cười đơn thuần mà còn có thể chạm đến những góc khuất, bi kịch của con người và cuộc sống, khiến người xem vừa cười vừa suy ngẫm, thậm chí rơi lệ.
  • D. Sự xuất hiện của nước mắt chứng tỏ đó là một vở bi kịch chứ không phải hài kịch.

Câu 30: Áp dụng kiến thức về hài kịch, hãy cho biết trong các yếu tố sau, yếu tố nào ít có khả năng đóng góp trực tiếp vào việc tạo ra tiếng cười trong một vở kịch hài?

  • A. Đối thoại sắc sảo, chơi chữ.
  • B. Tình huống éo le, hiểu lầm.
  • C. Hành động lố bịch, cường điệu.
  • D. Phần giới thiệu lý lịch chi tiết và đầy đủ của từng nhân vật trước khi vở diễn bắt đầu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Khi phân tích một vở hài kịch, việc xem xét mối quan hệ giữa lời thoại của nhân vật và hành động của họ trên sân khấu giúp ta hiểu rõ điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Đọc đoạn văn sau và xác định loại tiếng cười chủ đạo được gợi lên: "Hắn bước ra sân khấu với bộ comple rộng thùng thình, chiếc cà vạt lệch hẳn sang một bên, và cứ mỗi lần nói một câu 'uyên bác' là lại vấp ngã lăn quay ra sàn."

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Trong hài kịch, nhân vật thường được xây dựng theo hướng đơn giản hóa, đôi khi là 'phiến diện' để làm nổi bật một đặc điểm tính cách hoặc một thói xấu nào đó. Mục đích chính của cách xây dựng nhân vật này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Thủ pháp 'kịch trong kịch' (một vở kịch nhỏ được trình diễn trong một vở kịch lớn hơn) có thể được sử dụng trong hài kịch với mục đích gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Đọc tình huống sau: Một người khoe khoang về sự giàu có của mình, nhưng lại vô tình để lộ chiếc ví rỗng không khi cố lấy tiền trả. Tình huống này gây cười chủ yếu dựa trên nguyên tắc nào của hài kịch?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Tiếng cười mỉa mai trong hài kịch thường được tạo ra bằng cách nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Phân tích vai trò của bối cảnh (không gian, thời gian, hoàn cảnh xã hội) trong một vở hài kịch. Bối cảnh có thể góp phần tạo tiếng cười như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Hài kịch tình huống (situational comedy) chủ yếu tạo tiếng cười dựa vào yếu tố nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Đánh giá nhận định sau: "Mọi tiếng cười trong hài kịch đều mang tính chất phê phán xã hội." Nhận định này đúng hay sai? Vì sao?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Phân tích sự khác biệt giữa hài kịch và chính kịch (drama). Sự khác biệt nào sau đây là rõ nét nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Trong kịch hài, thủ pháp 'nhân vật điển hình' (typification) thường được sử dụng để làm gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Đọc đoạn văn sau: Một vị quan chức luôn miệng nói về sự liêm khiết, nhưng lại nhận hối lộ sau tấm màn sân khấu. Thủ pháp gây cười nào được sử dụng ở đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc quyết định liệu một tình huống có trở nên hài hước trên sân khấu hay không, bên cạnh kịch bản gốc?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Tiếng cười trào phúng trong hài kịch thường có đặc điểm gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các yếu tố phi ngôn ngữ (cử chỉ, điệu bộ, nét mặt) trong hài kịch. Chúng góp phần tạo tiếng cười như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Đánh giá tính hợp lý của nhận định: "Một vở hài kịch thành công là vở kịch khiến tất cả khán giả cười từ đầu đến cuối." Nhận định này đúng hay sai? Vì sao?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: So sánh hài kịch cổ điển và hài kịch hiện đại. Điểm khác biệt nào sau đây thường thấy ở hài kịch hiện đại so với hài kịch cổ điển?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Khi phân tích một đoạn trích hài kịch, việc chú ý đến các chỉ dẫn sân khấu (stage directions) có ý nghĩa như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng thủ pháp 'ẩn dụ' trong hài kịch để tạo tiếng cười và phê phán?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Khái niệm 'hài kịch đen' (black comedy) dùng để chỉ loại hài kịch nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Phân tích mối liên hệ giữa tiếng cười và nước mắt trong một số vở hài kịch sâu sắc. Điều này cho thấy điều gì về bản chất của hài kịch?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Áp dụng kiến thức về hài kịch, hãy cho biết trong các yếu tố sau, yếu tố nào *ít* có khả năng đóng góp trực tiếp vào việc tạo ra tiếng cười trong một vở kịch hài?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Đặc điểm nổi bật nhất về cốt truyện trong nhiều tiểu thuyết hiện đại là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: So với nhân vật trong tiểu thuyết truyền thống (thường đại diện cho một phẩm chất hoặc tầng lớp), nhân vật trong tiểu thuyết hiện đại thường được xây dựng theo hướng nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Trong một đoạn trích tiểu thuyết, tác giả chỉ ghi lại dòng chảy suy nghĩ, cảm xúc, hồi ức hỗn độn, không theo logic thông thường của nhân vật. Kỹ thuật trần thuật chính được sử dụng ở đây là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Việc thời gian nghệ thuật trong nhiều tiểu thuyết hiện đại thường không tuân theo trình tự tuyến tính (quá khứ - hiện tại - tương lai một cách tuần tự) chủ yếu thể hiện điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Người kể chuyện xưng 'tôi' trong tiểu thuyết hiện đại có thể có những vai trò nào khác biệt so với người kể chuyện 'tôi' trong nhiều tác phẩm truyền thống?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Không gian nghệ thuật trong tiểu thuyết hiện đại có xu hướng thu hẹp và tập trung miêu tả vào đâu nhiều hơn so với không gian rộng lớn, ngoại cảnh trong tiểu thuyết truyền thống?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng phổ biến của nhân vật trong tiểu thuyết hiện đại?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 6: Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Kỹ thuật dòng ý thức (stream of consciousness) trong tiểu thuyết hiện đại chủ yếu nhằm mục đích gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Chức năng chính của tiếng cười trên sân khấu hài kịch là gì?

  • A. Gây sợ hãi và thương cảm.
  • B. Phản ánh và phê phán những thói hư tật xấu, những bất hợp lý trong cuộc sống.
  • C. Tạo ra một không khí u ám, bi thương.
  • D. Chỉ đơn thuần để giải trí mà không có ý nghĩa sâu sắc.

Câu 2: Một nhân vật trên sân khấu liên tục gặp phải những sự cố vụng về như vấp ngã, làm đổ đồ vật. Kỹ thuật gây cười chủ yếu được sử dụng ở đây là gì?

  • A. Châm biếm sâu cay.
  • B. Hài hước tình huống (Slapstick).
  • C. Đối thoại trí tuệ.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ đa nghĩa.

Câu 3: Trong một cảnh kịch, nhân vật A nói một điều hoàn toàn trái ngược với suy nghĩ thật của mình, và chỉ có khán giả hoặc một số nhân vật khác hiểu được ý nghĩa ngầm đó. Yếu tố nào tạo nên tiếng cười trong tình huống này?

  • A. Sự cường điệu hóa.
  • B. Lời nói mỉa mai (Irony).
  • C. Hài hước hình thể.
  • D. Lạc đề.

Câu 4: Điểm khác biệt cốt lõi nhất giữa hài kịch (comedy) và bi kịch (tragedy) thường nằm ở yếu tố nào?

  • A. Số lượng nhân vật.
  • B. Độ dài của vở kịch.
  • C. Kết cục của câu chuyện.
  • D. Chủ đề được đề cập.

Câu 5: Một vở hài kịch xây dựng nhân vật cường điệu hóa sự tham lam và giả tạo của một quan chức. Mục đích sâu xa nhất của việc cường điệu này là gì?

  • A. Để nhân vật trông buồn cười hơn.
  • B. Nhấn mạnh vẻ ngoài của nhân vật.
  • C. Phê phán, châm biếm thói tham nhũng, giả tạo trong xã hội.
  • D. Làm cho cốt truyện phức tạp hơn.

Câu 6: Một nhân vật trong kịch hài sử dụng liên tục những từ ngữ sáo rỗng, khoa trương để che đậy sự thiếu hiểu biết của mình. Kỹ thuật gây cười này chủ yếu dựa vào:

  • A. Tình huống gây hiểu lầm.
  • B. Ngôn ngữ khoa trương, sáo rỗng.
  • C. Hành động bạo lực.
  • D. Lời nói thật lòng.

Câu 7: Chỉ dẫn sân khấu (stage directions) trong kịch bản hài kịch có vai trò quan trọng như thế nào trong việc tạo tiếng cười?

  • A. Chỉ đơn thuần mô tả bối cảnh.
  • B. Giúp diễn viên thể hiện hành động, cử chỉ, ngữ điệu tạo hiệu ứng hài hước.
  • C. Cung cấp thông tin về quá khứ nhân vật.
  • D. Quyết định kết thúc của vở kịch.

Câu 8: Một nhân vật luôn tự cho mình là tài giỏi, đức độ, nhưng mọi hành động và lời nói của họ đều chứng minh điều ngược lại. Tiếng cười ở đây chủ yếu bật ra từ sự đối lập nào?

  • A. Giữa lời nói và hành động.
  • B. Giữa nhân vật chính và nhân vật phụ.
  • C. Giữa bối cảnh và thời gian.
  • D. Giữa âm thanh và ánh sáng.

Câu 9: Yếu tố nào thường là hạt nhân thúc đẩy sự phát triển của cốt truyện trong kịch, bao gồm cả hài kịch?

  • A. Phong cảnh sân khấu.
  • B. Xung đột.
  • C. Âm nhạc.
  • D. Trang phục.

Câu 10: Một vở kịch hài có nhiều cảnh rượt đuổi, nhầm lẫn danh tính, và các tình huống phi lý xảy ra liên tiếp, gây cười bằng sự hỗn loạn và bất ngờ. Kiểu hài kịch này có xu hướng gần với thể loại nào?

  • A. Hài kịch châm biếm.
  • B. Hài kịch tình huống (Farce-like situations).
  • C. Hài kịch tính cách.
  • D. Bi kịch.

Câu 11: Việc xây dựng nhân vật với một vài đặc điểm nổi bật (tính cách, ngoại hình, hành động) được phóng đại để gây cười hoặc châm biếm được gọi là gì?

  • A. Nhân vật lý tưởng.
  • B. Nhân vật điển hình.
  • C. Nhân vật bi kịch.
  • D. Nhân vật khoa trương/biếm họa (Caricature).

Câu 12: Bên cạnh mục đích giải trí, hài kịch còn có chức năng xã hội quan trọng nào?

  • A. Khuyến khích sự thờ ơ với vấn đề xã hội.
  • B. Né tránh đề cập đến thực tế cuộc sống.
  • C. Phản ánh và góp phần thay đổi nhận thức về các vấn đề xã hội, con người.
  • D. Chỉ tập trung vào chuyện tình cảm cá nhân.

Câu 13: Trong một cảnh, nhân vật A nói dối nhân vật B về một bí mật, nhưng khán giả biết rằng nhân vật C đang nghe lén sau cánh cửa. Tiếng cười ở đây được tạo ra nhờ:

  • A. Sự thật thà của nhân vật A.
  • B. Việc khán giả biết nhiều hơn nhân vật B.
  • C. Bối cảnh u ám.
  • D. Sự đồng cảm của khán giả với nhân vật A.

Câu 14: So với bi kịch, kết thúc của hài kịch thường có đặc điểm gì?

  • A. Nhân vật chính chết.
  • B. Xung đột không được giải quyết.
  • C. Thường có hậu, các mâu thuẫn được hóa giải hoặc chấp nhận.
  • D. Gây cảm giác tuyệt vọng cho khán giả.

Câu 15: Kỹ thuật sử dụng từ ngữ hoặc câu nói có hai nghĩa trở lên để tạo ra hiệu ứng bất ngờ, gây cười được gọi là gì?

  • A. Độc thoại nội tâm.
  • B. Chơi chữ (Wordplay/Pun).
  • C. Phân tích tâm lý.
  • D. Miêu tả ngoại hình.

Câu 16: Một nhân vật tự cho mình là thông minh nhất, nhưng liên tục đưa ra những quyết định ngớ ngẩn khiến mọi việc rối tung. Tiếng cười chủ yếu đến từ đâu?

  • A. Sự thông thái của nhân vật.
  • B. Sự đối lập giữa nhận thức bản thân và thực tế.
  • C. Lời khen ngợi của người khác.
  • D. Bối cảnh lịch sử.

Câu 17: Trong cấu trúc kịch, phần mở đầu (exposition) có vai trò gì đối với vở hài kịch?

  • A. Gây dựng không khí bi thương.
  • B. Giới thiệu nhân vật, bối cảnh, và thiết lập tiền đề cho các tình huống hài hước sắp xảy ra.
  • C. Đưa ra giải pháp cuối cùng cho mâu thuẫn.
  • D. Chỉ đơn thuần là mô tả cảnh vật.

Câu 18: Việc hài kịch thường xuyên đề cập đến các tệ nạn xã hội như tham nhũng, quan liêu, thói đạo đức giả nhằm mục đích gì?

  • A. Khuyến khích những hành vi đó.
  • B. Chỉ để thông báo về sự tồn tại của chúng.
  • C. Châm biếm, phê phán và cảnh tỉnh xã hội về những vấn đề đó.
  • D. Làm cho vở kịch trở nên phức tạp hơn.

Câu 19: Một nhân vật được xây dựng với ngoại hình lôi thôi, cử chỉ lập dị một cách cố ý để gây cười. Đây là việc tập trung vào yếu tố nào để tạo hiệu ứng hài hước?

  • A. Đối thoại sắc sảo.
  • B. Ngoại hình và cử chỉ (Visual/Physical comedy).
  • C. Xung đột nội tâm.
  • D. Bối cảnh lãng mạn.

Câu 20: Mục tiêu cuối cùng mà một vở hài kịch hướng tới khi trình diễn cho khán giả là gì?

  • A. Gây sốc và sợ hãi.
  • B. Khiến khán giả suy ngẫm về cái chết.
  • C. Mang lại tiếng cười, giải trí và đôi khi là suy ngẫm về cuộc sống.
  • D. Chỉ để thông báo một sự kiện lịch sử.

Câu 21: Một cảnh kịch có các nhân vật trao đổi qua lại với tốc độ nhanh, dùng lời lẽ sắc sảo, dí dỏm, thường là những câu thoại đáp trả thông minh. Kỹ thuật này gọi là gì?

  • A. Độc thoại.
  • B. Đối thoại nhanh trí (Banter/Wit).
  • C. Diễn giải.
  • D. Báo cáo.

Câu 22: Một vở hài kịch kể về một gia đình quý tộc cố gắng che giấu sự thật về việc họ đã phá sản bằng cách tạo ra những màn kịch lố bịch trước mặt khách. Tiếng cười chủ yếu đến từ sự đối lập giữa:

  • A. Sự giàu có và nghèo khổ.
  • B. Vẻ ngoài cố tạo ra và sự thật tàn khốc.
  • C. Nhân vật trẻ và già.
  • D. Bối cảnh thành thị và nông thôn.

Câu 23: Trong nhiều vở hài kịch,

  • A. Làm chậm cốt truyện.
  • B. Là yếu tố chính tạo ra các tình huống trớ trêu, rắc rối và gây cười.
  • C. Giúp các nhân vật hiểu nhau hơn.
  • D. Dẫn đến một kết thúc bi thảm.

Câu 24: Khi hài kịch châm biếm những thói xấu của con người hoặc xã hội, nó thể hiện chức năng nào?

  • A. Chức năng giáo huấn trực tiếp.
  • B. Chức năng phản ánh và phê phán thực tại.
  • C. Chức năng ca ngợi tuyệt đối.
  • D. Chức năng lảng tránh vấn đề.

Câu 25: Một diễn viên hài làm mặt xấu, đi lại một cách kỳ cục, hoặc thực hiện các hành động cường điệu quá mức để khán giả bật cười. Đây là ví dụ rõ nét về loại hài hước nào?

  • A. Hài hước ngôn từ.
  • B. Hài hước trí tuệ.
  • C. Hài hước hình thể/ngoại hình.
  • D. Hài hước trừu tượng.

Câu 26: Cao trào (climax) trong một vở hài kịch thường có đặc điểm gì, khác với cao trào trong bi kịch?

  • A. Thường là lúc mâu thuẫn lên đến đỉnh điểm và sắp được giải quyết.
  • B. Thường là lúc nhân vật chính chết.
  • C. Thường là lúc mọi bí mật được giữ kín.
  • D. Thường là lúc không có sự kiện quan trọng nào xảy ra.

Câu 27: Khái niệm

  • A. Chỉ đơn thuần là kể một câu chuyện vui.
  • B. Là việc sử dụng tiếng cười để phê phán, vạch trần những thói xấu, khuyết điểm của con người hoặc xã hội.
  • C. Là việc ca ngợi không giới hạn một đối tượng nào đó.
  • D. Là việc mô tả hiện thực một cách trung lập.

Câu 28: Một nhân vật được xây dựng quá ngây thơ, tin vào mọi lời nói dối, và do đó bị lừa gạt liên tục, tạo ra những tình huống dở khóc dở cười. Tiếng cười ở đây bắt nguồn từ:

  • A. Trí tuệ sắc sảo của nhân vật.
  • B. Sự đối lập giữa tính cách ngây thơ và sự phức tạp của thế giới xung quanh.
  • C. Sức mạnh thể chất của nhân vật.
  • D. Khả năng lừa gạt người khác.

Câu 29: Khi đánh giá sự thành công của một vở hài kịch, phản ứng nào của khán giả thường được coi là thước đo quan trọng nhất?

  • A. Sự im lặng tuyệt đối.
  • B. Sự đồng cảm sâu sắc với nỗi đau nhân vật.
  • C. Tiếng cười và sự suy ngẫm (nếu có) về thông điệp vở kịch.
  • D. Sự rời khỏi rạp sớm.

Câu 30: Sau khi cao trào đạt đỉnh điểm, phần tiếp theo của vở kịch dẫn đến kết thúc được gọi là gì?

  • A. Mở đầu (Exposition).
  • B. Thắt nút (Rising Action).
  • C. Giải quyết (Resolution/Falling Action).
  • D. Đối thoại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Chức năng chính của tiếng cười trên sân khấu hài kịch là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một nhân vật trên sân khấu liên tục gặp phải những sự cố vụng về như vấp ngã, làm đổ đồ vật. Kỹ thuật gây cười chủ yếu được sử dụng ở đây là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong một cảnh kịch, nhân vật A nói một điều hoàn toàn trái ngược với suy nghĩ thật của mình, và chỉ có khán giả hoặc một số nhân vật khác hiểu được ý nghĩa ngầm đó. Yếu tố nào tạo nên tiếng cười trong tình huống này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Điểm khác biệt cốt lõi nhất giữa hài kịch (comedy) và bi kịch (tragedy) thường nằm ở yếu tố nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một vở hài kịch xây dựng nhân vật cường điệu hóa sự tham lam và giả tạo của một quan chức. Mục đích sâu xa nhất của việc cường điệu này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Một nhân vật trong kịch hài sử dụng liên tục những từ ngữ sáo rỗng, khoa trương để che đậy sự thiếu hiểu biết của mình. Kỹ thuật gây cười này chủ yếu dựa vào:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Chỉ dẫn sân khấu (stage directions) trong kịch bản hài kịch có vai trò quan trọng như thế nào trong việc tạo tiếng cười?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Một nhân vật luôn tự cho mình là tài giỏi, đức độ, nhưng mọi hành động và lời nói của họ đều chứng minh điều ngược lại. Tiếng cười ở đây chủ yếu bật ra từ sự đối lập nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Yếu tố nào thường là hạt nhân thúc đẩy sự phát triển của cốt truyện trong kịch, bao gồm cả hài kịch?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Một vở kịch hài có nhiều cảnh rượt đuổi, nhầm lẫn danh tính, và các tình huống phi lý xảy ra liên tiếp, gây cười bằng sự hỗn loạn và bất ngờ. Kiểu hài kịch này có xu hướng gần với thể loại nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Việc xây dựng nhân vật với một vài đặc điểm nổi bật (tính cách, ngoại hình, hành động) được phóng đại để gây cười hoặc châm biếm được gọi là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Bên cạnh mục đích giải trí, hài kịch còn có chức năng xã hội quan trọng nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong một cảnh, nhân vật A nói dối nhân vật B về một bí mật, nhưng khán giả biết rằng nhân vật C đang nghe lén sau cánh cửa. Tiếng cười ở đây được tạo ra nhờ:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: So với bi kịch, kết thúc của hài kịch thường có đặc điểm gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Kỹ thuật sử dụng từ ngữ hoặc câu nói có hai nghĩa trở lên để tạo ra hiệu ứng bất ngờ, gây cười được gọi là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Một nhân vật tự cho mình là thông minh nhất, nhưng liên tục đưa ra những quyết định ngớ ngẩn khiến mọi việc rối tung. Tiếng cười chủ yếu đến từ đâu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong cấu trúc kịch, phần mở đầu (exposition) có vai trò gì đối với vở hài kịch?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Việc hài kịch thường xuyên đề cập đến các tệ nạn xã hội như tham nhũng, quan liêu, thói đạo đức giả nhằm mục đích gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Một nhân vật được xây dựng với ngoại hình lôi thôi, cử chỉ lập dị một cách cố ý để gây cười. Đây là việc tập trung vào yếu tố nào để tạo hiệu ứng hài hước?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Mục tiêu cuối cùng mà một vở hài kịch hướng tới khi trình diễn cho khán giả là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Một cảnh kịch có các nhân vật trao đổi qua lại với tốc độ nhanh, dùng lời lẽ sắc sảo, dí dỏm, thường là những câu thoại đáp trả thông minh. Kỹ thuật này gọi là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Một vở hài kịch kể về một gia đình quý tộc cố gắng che giấu sự thật về việc họ đã phá sản bằng cách tạo ra những màn kịch lố bịch trước mặt khách. Tiếng cười chủ yếu đến từ sự đối lập giữa:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong nhiều vở hài kịch, "sự hiểu lầm" giữa các nhân vật đóng vai trò gì trong việc phát triển cốt truyện và tạo tiếng cười?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Khi hài kịch châm biếm những thói xấu của con người hoặc xã hội, nó thể hiện chức năng nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Một diễn viên hài làm mặt xấu, đi lại một cách kỳ cục, hoặc thực hiện các hành động cường điệu quá mức để khán giả bật cười. Đây là ví dụ rõ nét về loại hài hước nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Cao trào (climax) trong một vở hài kịch thường có đặc điểm gì, khác với cao trào trong bi kịch?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Khái niệm "châm biếm" (satire) trong hài kịch được hiểu như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Một nhân vật được xây dựng quá ngây thơ, tin vào mọi lời nói dối, và do đó bị lừa gạt liên tục, tạo ra những tình huống dở khóc dở cười. Tiếng cười ở đây bắt nguồn từ:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khi đánh giá sự thành công của một vở hài kịch, phản ứng nào của khán giả thường được coi là thước đo quan trọng nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 5: Tiếng cười trên sân khấu (Kịch - hài kịch) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Sau khi cao trào đạt đỉnh điểm, phần tiếp theo của vở kịch dẫn đến kết thúc được gọi là gì?

Xem kết quả