15+ Đề Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) – Chân trời sáng tạo

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh lịch sử nào, tư tưởng “Hai tay xây dựng một sơn hà” của Hồ Chí Minh được hình thành và có ý nghĩa đặc biệt quan trọng?

  • A. Thời kỳ Pháp thuộc, khi đất nước hoàn toàn mất chủ quyền và văn hóa bị đàn áp.
  • B. Thời kỳ sau Cách mạng tháng Tám, khi Việt Nam vừa giành độc lập, đối mặt với nhiều khó khăn và thách thức từ cả bên trong lẫn bên ngoài.
  • C. Thời kỳ Chiến tranh Lạnh, khi Việt Nam nhận được viện trợ lớn từ các nước xã hội chủ nghĩa.
  • D. Thời kỳ Đổi mới, khi Việt Nam mở cửa hội nhập quốc tế và phát triển kinh tế.

Câu 2: Tư tưởng “Hai tay xây dựng một sơn hà” thể hiện rõ nhất phẩm chất nào của dân tộc Việt Nam, được Hồ Chí Minh đặc biệt đề cao?

  • A. Lòng yêu nước nồng nàn, sẵn sàng hy sinh vì Tổ quốc.
  • B. Tinh thần đoàn kết, gắn bó cộng đồng.
  • C. Ý chí tự lực, tự cường, không khuất phục trước khó khăn.
  • D. Sự thông minh, sáng tạo trong lao động sản xuất.

Câu 3: Trong các văn bản nghị luận của Hồ Chí Minh, yếu tố nào sau đây được sử dụng một cách nổi bật và hiệu quả để tăng tính thuyết phục?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh và cảm xúc.
  • B. Trích dẫn nhiều điển tích, điển cố từ văn học cổ.
  • C. Tập trung vào lý lẽ trừu tượng, mang tính triết học sâu xa.
  • D. Kết hợp lý lẽ sắc bén với dẫn chứng thực tế, gần gũi đời sống.

Câu 4: Đọc đoạn trích sau từ một văn bản của Hồ Chí Minh: “Chúng ta phải nhớ rằng: Dân ta có một lòng nồng nàn yêu nước. Đó là một truyền thống quý báu của ta. Từ xưa đến nay, mỗi khi Tổ quốc bị xâm lăng, thì tinh thần ấy lại sôi nổi, nó kết thành một làn sóng vô cùng mạnh mẽ, nó lướt qua mọi sự nguy hiểm, khó khăn, nó nhấn chìm tất cả lũ bán nước và lũ cướp nước.” - Đoạn trích trên thể hiện rõ đặc điểm nào trong phong cách nghị luận của Hồ Chí Minh?

  • A. Giọng văn hùng hồn, đanh thép, giàu cảm xúc và tính hiệu triệu.
  • B. Lập luận chặt chẽ, logic, mang tính khoa học cao.
  • C. Sử dụng nhiều phép tu từ so sánh, ẩn dụ, nhân hóa.
  • D. Diễn đạt ý tưởng một cách uyển chuyển, nhẹ nhàng, thấm thía.

Câu 5: Trong tư tưởng “Hai tay xây dựng một sơn hà”, Hồ Chí Minh nhấn mạnh vai trò chủ thể của công cuộc xây dựng đất nước là ai?

  • A. Các nhà lãnh đạo và trí thức ưu tú.
  • B. Toàn thể nhân dân Việt Nam, không phân biệt giai cấp, tầng lớp.
  • C. Lực lượng vũ trang nhân dân.
  • D. Thế hệ trẻ, những chủ nhân tương lai của đất nước.

Câu 6: “Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập.” - Câu nói nổi tiếng này trong “Tuyên ngôn Độc lập” của Hồ Chí Minh thể hiện mối quan hệ như thế nào giữa “quyền” và “thực tế” của độc lập, tự do?

  • A. Quyền tự do, độc lập là mục tiêu, còn thực tế là quá trình đấu tranh để đạt được.
  • B. Quyền tự do, độc lập là do các nước lớn ban cho, còn thực tế là sự chấp nhận của quốc tế.
  • C. Quyền tự do, độc lập là tất yếu, là thuộc tính vốn có của dân tộc, và thực tế là sự khẳng định, hiện thực hóa quyền đó.
  • D. Quyền tự do, độc lập chỉ có ý nghĩa về mặt pháp lý, còn thực tế phụ thuộc vào sức mạnh kinh tế, quân sự.

Câu 7: Trong văn bản nghị luận, Hồ Chí Minh thường sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để làm cho lập luận trở nên sinh động, dễ hiểu, và gần gũi với quần chúng?

  • A. Sử dụng hình ảnh ước lệ, tượng trưng mang tính cổ điển.
  • B. Sử dụng các hình ảnh, ví dụ gần gũi với đời sống hàng ngày, dễ hình dung.
  • C. Tạo ra những tình huống kịch tính, gây bất ngờ cho người đọc.
  • D. Vận dụng linh hoạt các phép tu từ đối, điệp, liệt kê.

Câu 8: “Giặc đói kém còn nguy hiểm hơn giặc ngoại xâm.” - Câu nói này của Hồ Chí Minh cho thấy sự đánh giá của Người về mối nguy cơ nào đối với sự tồn vong của đất nước?

  • A. Mối nguy cơ từ sự chia rẽ, mất đoàn kết trong nội bộ.
  • B. Mối nguy cơ từ sự tụt hậu về văn hóa, giáo dục.
  • C. Mối nguy cơ từ sự xâm lược của các thế lực ngoại bang.
  • D. Mối nguy cơ từ tình trạng nghèo đói, lạc hậu, đời sống nhân dân khó khăn.

Câu 9: Trong hệ thống luận điểm của một bài nghị luận, Hồ Chí Minh thường sắp xếp các luận điểm theo trình tự nào để đạt hiệu quả cao nhất?

  • A. Trình tự logic, chặt chẽ, đi từ vấn đề chung đến vấn đề cụ thể, từ nguyên nhân đến giải pháp.
  • B. Trình tự ngẫu nhiên, linh hoạt, tùy theo cảm hứng chủ quan của người viết.
  • C. Trình tự đảo ngược, gây bất ngờ, tạo sự chú ý cho người đọc.
  • D. Trình tự song hành, kết hợp nhiều tuyến lập luận khác nhau.

Câu 10: “Không có gì quý hơn độc lập tự do.” - Câu nói bất hủ này của Hồ Chí Minh thể hiện giá trị cốt lõi nào trong tư tưởng của Người?

  • A. Giá trị của hòa bình, hữu nghị giữa các dân tộc.
  • B. Giá trị của độc lập, tự do của dân tộc.
  • C. Giá trị của sự công bằng, bình đẳng xã hội.
  • D. Giá trị của văn hóa, truyền thống dân tộc.

Câu 11: Trong các văn bản nghị luận của Hồ Chí Minh, đối tượng “đấu tranh” chủ yếu mà Người hướng đến là gì?

  • A. Những khó khăn, thách thức trong quá trình xây dựng đất nước.
  • B. Những hạn chế, yếu kém của bộ máy nhà nước.
  • C. Các thế lực ngoại xâm và những biểu hiện tiêu cực trong xã hội.
  • D. Những tư tưởng lạc hậu, bảo thủ trong nhận thức của người dân.

Câu 12: “Dân tộc ta, nhân dân ta, non sông đất nước ta đã trải qua bao nhiêu đau thương và mất mát, mới giành được tự do độc lập. Chúng ta phải bảo vệ nền độc lập ấy như bảo vệ con ngươi của mắt mình.” - Đoạn văn trên thể hiện thái độ và tình cảm gì của Hồ Chí Minh đối với nền độc lập, tự do của dân tộc?

  • A. Thái độ lo lắng, hoài nghi về sự bền vững của nền độc lập.
  • B. Thái độ tự hào, kiêu hãnh về thành quả cách mạng.
  • C. Tình cảm yêu thương, gắn bó sâu sắc với nhân dân.
  • D. Thái độ trân trọng, quyết tâm bảo vệ nền độc lập, tự do bằng mọi giá.

Câu 13: Trong phong cách nghị luận của Hồ Chí Minh, yếu tố “tính chiến đấu” được thể hiện như thế nào?

  • A. Thể hiện qua sự khách quan, trung lập trong việc đánh giá vấn đề.
  • B. Thể hiện qua mục đích đấu tranh, phê phán mạnh mẽ cái xấu, cái sai, bảo vệ cái đúng, cái tốt.
  • C. Thể hiện qua việc sử dụng nhiều biện pháp tu từ gây cười, châm biếm.
  • D. Thể hiện qua việc tập trung vào phân tích lý lẽ, ít sử dụng yếu tố cảm xúc.

Câu 14: “Đoàn kết, đoàn kết, đại đoàn kết. Thành công, thành công, đại thành công.” - Câu nói nổi tiếng này của Hồ Chí Minh nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong sự nghiệp cách mạng và xây dựng đất nước?

  • A. Vai trò của sự lãnh đạo tài tình của Đảng.
  • B. Vai trò của sức mạnh quân sự.
  • C. Vai trò của khối đại đoàn kết dân tộc.
  • D. Vai trò của sự giúp đỡ quốc tế.

Câu 15: Trong các văn bản nghị luận của Hồ Chí Minh, mục đích cuối cùng mà Người hướng tới là gì?

  • A. Phụng sự Tổ quốc, phục vụ nhân dân.
  • B. Thể hiện tài năng, trí tuệ của cá nhân.
  • C. Tuyên truyền chủ nghĩa cộng sản.
  • D. Đấu tranh giai cấp.

Câu 16: So sánh phong cách nghị luận của Hồ Chí Minh với phong cách nghị luận của các nhà văn khác cùng thời (ví dụ: Ngô Tất Tố, Vũ Trọng Phụng), điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ đa dạng, phong phú hơn.
  • B. Chú trọng đến yếu tố nghệ thuật, thẩm mỹ hơn.
  • C. Phê phán xã hội sâu sắc, gay gắt hơn.
  • D. Tính chính luận, mục đích chính trị rõ ràng, trực tiếp hơn.

Câu 17: Để làm cho văn bản nghị luận trở nên dễ hiểu, gần gũi với người đọc, Hồ Chí Minh thường sử dụng loại ngôn ngữ nào?

  • A. Ngôn ngữ bác học, mang tính chuyên môn cao.
  • B. Ngôn ngữ giản dị, trong sáng, gần gũi với đời sống hàng ngày.
  • C. Ngôn ngữ trang trọng, mang tính nghi lễ.
  • D. Ngôn ngữ cổ kính, mang sắc thái trang nghiêm.

Câu 18: “Chúng ta phải xây dựng một nước Việt Nam hòa bình, thống nhất, độc lập, dân chủ và giàu mạnh, và góp phần xứng đáng vào sự nghiệp hòa bình thế giới.” - Mục tiêu “góp phần xứng đáng vào sự nghiệp hòa bình thế giới” trong câu nói của Hồ Chí Minh thể hiện tầm nhìn nào?

  • A. Tầm nhìn cục bộ, chỉ tập trung vào lợi ích quốc gia.
  • B. Tầm nhìn dân tộc chủ nghĩa, đề cao vai trò của dân tộc Việt Nam.
  • C. Tầm nhìn quốc tế, hòa bình, hữu nghị giữa các dân tộc.
  • D. Tầm nhìn thực dụng, chú trọng đến lợi ích kinh tế.

Câu 19: Trong văn bản nghị luận, Hồ Chí Minh thường sử dụng hình thức kết cấu nào để trình bày luận điểm một cách rõ ràng, mạch lạc?

  • A. Kết cấu chặt chẽ, logic, phân chia rõ ràng thành các phần: mở bài, thân bài, kết bài.
  • B. Kết cấu tự do, phóng túng, không theo khuôn mẫu nhất định.
  • C. Kết cấu vòng tròn, quay trở lại điểm xuất phát sau khi đi qua nhiều vấn đề.
  • D. Kết cấu móc xích, các luận điểm liên kết với nhau theo kiểu chuỗi.

Câu 20: “Muốn xây dựng chủ nghĩa xã hội, trước hết phải có con người xã hội chủ nghĩa.” - Luận điểm này của Hồ Chí Minh thể hiện sự nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong quá trình xây dựng đất nước?

  • A. Yếu tố kinh tế, vật chất.
  • B. Yếu tố khoa học, kỹ thuật.
  • C. Yếu tố pháp luật, thể chế.
  • D. Yếu tố con người, tư tưởng, đạo đức.

Câu 21: Trong các văn bản nghị luận, Hồ Chí Minh thường sử dụng ngôi thứ nào để tạo sự gần gũi, thân mật với người đọc?

  • A. Ngôi thứ nhất số ít (“tôi”, “ta”).
  • B. Ngôi thứ hai số nhiều (“các bạn”, “đồng chí”).
  • C. Ngôi thứ nhất số nhiều (“chúng ta”, “đồng bào”).
  • D. Ngôi thứ ba số ít (“ông”, “bà”, “người”).

Câu 22: “Nước ta là nước dân chủ. Bao nhiêu lợi ích đều vì dân. Bao nhiêu quyền hạn đều ở dân. Chính quyền từ xã đến Chính phủ Trung ương đều do dân cử ra.” - Đoạn văn trên thể hiện quan điểm của Hồ Chí Minh về bản chất của nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa là gì?

  • A. Nhà nước chuyên chính vô sản.
  • B. Nhà nước của dân, do dân, vì dân.
  • C. Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa.
  • D. Nhà nước dân chủ nhân dân.

Câu 23: Trong tư tưởng “Hai tay xây dựng một sơn hà”, Hồ Chí Minh đặc biệt coi trọng yếu tố “tay” nào?

  • A. “Tay” của trí thức, nhà khoa học.
  • B. “Tay” của công nhân, nông dân.
  • C. Cả “tay” của trí thức và “tay” của người lao động chân tay.
  • D. “Tay” của Đảng và Nhà nước.

Câu 24: “Việc gì có lợi cho dân, ta phải hết sức làm. Việc gì hại đến dân, ta phải hết sức tránh.” - Nguyên tắc “lợi cho dân” và “hại đến dân” trong câu nói của Hồ Chí Minh thể hiện phẩm chất đạo đức nào của Người?

  • A. Lòng yêu thương nhân dân, tinh thần chí công vô tư.
  • B. Sự kiên định, vững vàng về lập trường cách mạng.
  • C. Tinh thần sáng tạo, đổi mới.
  • D. Sự giản dị, khiêm tốn trong lối sống.

Câu 25: Trong các văn bản nghị luận, Hồ Chí Minh thường sử dụng các loại câu nào để tăng tính biểu cảm, thuyết phục?

  • A. Chủ yếu sử dụng câu trần thuật để trình bày thông tin khách quan.
  • B. Hạn chế sử dụng câu hỏi để tránh gây hoang mang cho người đọc.
  • C. Chỉ sử dụng câu mệnh lệnh trong các văn bản mang tính hành chính.
  • D. Sử dụng linh hoạt câu hỏi tu từ, câu cảm thán, câu mệnh lệnh.

Câu 26: “Non sông Việt Nam có trở nên tươi đẹp hay không, dân tộc Việt Nam có bước tới đài vinh quang để sánh vai với các cường quốc năm châu được hay không, chính là nhờ một phần lớn ở công học tập của các em.” - Câu nói của Hồ Chí Minh thể hiện niềm tin và kỳ vọng của Người vào lực lượng nào?

  • A. Lực lượng công nhân, nông dân.
  • B. Thế hệ trẻ, học sinh, sinh viên.
  • C. Đội ngũ trí thức, khoa học gia.
  • D. Toàn thể nhân dân Việt Nam.

Câu 27: Trong tư tưởng “Hai tay xây dựng một sơn hà”, Hồ Chí Minh quan niệm “sơn hà” ở đây được hiểu theo nghĩa nào?

  • A. Chỉ lãnh thổ, đất đai của Việt Nam.
  • B. Chỉ thiên nhiên, cảnh quan tươi đẹp của Việt Nam.
  • C. Biểu tượng cho đất nước, Tổ quốc Việt Nam.
  • D. Chỉ các công trình xây dựng, cơ sở hạ tầng của Việt Nam.

Câu 28: Văn bản nghị luận của Hồ Chí Minh thường được sử dụng trong những hoàn cảnh và mục đích nào?

  • A. Chủ yếu sử dụng trong các hoạt động ngoại giao quốc tế.
  • B. Chỉ dùng để ghi lại những suy nghĩ, trăn trở cá nhân.
  • C. Dùng để nghiên cứu khoa học, lý luận chính trị.
  • D. Sử dụng rộng rãi trong tuyên truyền, vận động cách mạng, giáo dục tư tưởng, định hướng hành động.

Câu 29: “Phải làm cho dân có ăn. Phải làm cho dân có mặc. Phải làm cho dân có chỗ ở. Phải làm cho dân được học hành.” - Những nhiệm vụ “phải làm” trong câu nói của Hồ Chí Minh thể hiện sự quan tâm của Người đến khía cạnh nào trong đời sống nhân dân?

  • A. Khía cạnh văn hóa, tinh thần.
  • B. Khía cạnh đời sống vật chất và tinh thần.
  • C. Khía cạnh chính trị, xã hội.
  • D. Khía cạnh kinh tế, phát triển đất nước.

Câu 30: Nếu vận dụng tư tưởng “Hai tay xây dựng một sơn hà” của Hồ Chí Minh vào bối cảnh hiện nay, thanh niên Việt Nam cần tập trung vào những hành động cụ thể nào để góp phần xây dựng đất nước?

  • A. Chỉ tập trung vào học tập, nghiên cứu khoa học.
  • B. Chỉ tham gia các hoạt động tình nguyện, xã hội.
  • C. Kết hợp học tập, lao động sáng tạo, rèn luyện kỹ năng, tích cực tham gia các hoạt động xã hội, góp phần xây dựng đất nước giàu mạnh.
  • D. Chỉ cần tuân thủ pháp luật và làm tốt công việc cá nhân.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong bối cảnh lịch sử nào, tư tưởng “Hai tay xây dựng một sơn hà” của Hồ Chí Minh được hình thành và có ý nghĩa đặc biệt quan trọng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Tư tưởng “Hai tay xây dựng một sơn hà” thể hiện rõ nhất phẩm chất nào của dân tộc Việt Nam, được Hồ Chí Minh đặc biệt đề cao?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Trong các văn bản nghị luận của Hồ Chí Minh, yếu tố nào sau đây được sử dụng một cách nổi bật và hiệu quả để tăng tính thuyết phục?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Đọc đoạn trích sau từ một văn bản của Hồ Chí Minh: “Chúng ta phải nhớ rằng: Dân ta có một lòng nồng nàn yêu nước. Đó là một truyền thống quý báu của ta. Từ xưa đến nay, mỗi khi Tổ quốc bị xâm lăng, thì tinh thần ấy lại sôi nổi, nó kết thành một làn sóng vô cùng mạnh mẽ, nó lướt qua mọi sự nguy hiểm, khó khăn, nó nhấn chìm tất cả lũ bán nước và lũ cướp nước.” - Đoạn trích trên thể hiện rõ đặc điểm nào trong phong cách nghị luận của Hồ Chí Minh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Trong tư tưởng “Hai tay xây dựng một sơn hà”, Hồ Chí Minh nhấn mạnh vai trò chủ thể của công cuộc xây dựng đất nước là ai?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: “Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập.” - Câu nói nổi tiếng này trong “Tuyên ngôn Độc lập” của Hồ Chí Minh thể hiện mối quan hệ như thế nào giữa “quyền” và “thực tế” của độc lập, tự do?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Trong văn bản nghị luận, Hồ Chí Minh thường sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để làm cho lập luận trở nên sinh động, dễ hiểu, và gần gũi với quần chúng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: “Giặc đói kém còn nguy hiểm hơn giặc ngoại xâm.” - Câu nói này của Hồ Chí Minh cho thấy sự đánh giá của Người về mối nguy cơ nào đối với sự tồn vong của đất nước?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Trong hệ thống luận điểm của một bài nghị luận, Hồ Chí Minh thường sắp xếp các luận điểm theo trình tự nào để đạt hiệu quả cao nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: “Không có gì quý hơn độc lập tự do.” - Câu nói bất hủ này của Hồ Chí Minh thể hiện giá trị cốt lõi nào trong tư tưởng của Người?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Trong các văn bản nghị luận của Hồ Chí Minh, đối tượng “đấu tranh” chủ yếu mà Người hướng đến là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: “Dân tộc ta, nhân dân ta, non sông đất nước ta đã trải qua bao nhiêu đau thương và mất mát, mới giành được tự do độc lập. Chúng ta phải bảo vệ nền độc lập ấy như bảo vệ con ngươi của mắt mình.” - Đoạn văn trên thể hiện thái độ và tình cảm gì của Hồ Chí Minh đối với nền độc lập, tự do của dân tộc?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Trong phong cách nghị luận của Hồ Chí Minh, yếu tố “tính chiến đấu” được thể hiện như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: “Đoàn kết, đoàn kết, đại đoàn kết. Thành công, thành công, đại thành công.” - Câu nói nổi tiếng này của Hồ Chí Minh nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong sự nghiệp cách mạng và xây dựng đất nước?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Trong các văn bản nghị luận của Hồ Chí Minh, mục đích cuối cùng mà Người hướng tới là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: So sánh phong cách nghị luận của Hồ Chí Minh với phong cách nghị luận của các nhà văn khác cùng thời (ví dụ: Ngô Tất Tố, Vũ Trọng Phụng), điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Để làm cho văn bản nghị luận trở nên dễ hiểu, gần gũi với người đọc, Hồ Chí Minh thường sử dụng loại ngôn ngữ nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: “Chúng ta phải xây dựng một nước Việt Nam hòa bình, thống nhất, độc lập, dân chủ và giàu mạnh, và góp phần xứng đáng vào sự nghiệp hòa bình thế giới.” - Mục tiêu “góp phần xứng đáng vào sự nghiệp hòa bình thế giới” trong câu nói của Hồ Chí Minh thể hiện tầm nhìn nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong văn bản nghị luận, Hồ Chí Minh thường sử dụng hình thức kết cấu nào để trình bày luận điểm một cách rõ ràng, mạch lạc?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: “Muốn xây dựng chủ nghĩa xã hội, trước hết phải có con người xã hội chủ nghĩa.” - Luận điểm này của Hồ Chí Minh thể hiện sự nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong quá trình xây dựng đất nước?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Trong các văn bản nghị luận, Hồ Chí Minh thường sử dụng ngôi thứ nào để tạo sự gần gũi, thân mật với người đọc?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: “Nước ta là nước dân chủ. Bao nhiêu lợi ích đều vì dân. Bao nhiêu quyền hạn đều ở dân. Chính quyền từ xã đến Chính phủ Trung ương đều do dân cử ra.” - Đoạn văn trên thể hiện quan điểm của Hồ Chí Minh về bản chất của nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong tư tưởng “Hai tay xây dựng một sơn hà”, Hồ Chí Minh đặc biệt coi trọng yếu tố “tay” nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: “Việc gì có lợi cho dân, ta phải hết sức làm. Việc gì hại đến dân, ta phải hết sức tránh.” - Nguyên tắc “lợi cho dân” và “hại đến dân” trong câu nói của Hồ Chí Minh thể hiện phẩm chất đạo đức nào của Người?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong các văn bản nghị luận, Hồ Chí Minh thường sử dụng các loại câu nào để tăng tính biểu cảm, thuyết phục?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: “Non sông Việt Nam có trở nên tươi đẹp hay không, dân tộc Việt Nam có bước tới đài vinh quang để sánh vai với các cường quốc năm châu được hay không, chính là nhờ một phần lớn ở công học tập của các em.” - Câu nói của Hồ Chí Minh thể hiện niềm tin và kỳ vọng của Người vào lực lượng nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Trong tư tưởng “Hai tay xây dựng một sơn hà”, Hồ Chí Minh quan niệm “sơn hà” ở đây được hiểu theo nghĩa nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Văn bản nghị luận của Hồ Chí Minh thường được sử dụng trong những hoàn cảnh và mục đích nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: “Phải làm cho dân có ăn. Phải làm cho dân có mặc. Phải làm cho dân có chỗ ở. Phải làm cho dân được học hành.” - Những nhiệm vụ “phải làm” trong câu nói của Hồ Chí Minh thể hiện sự quan tâm của Người đến khía cạnh nào trong đời sống nhân dân?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Nếu vận dụng tư tưởng “Hai tay xây dựng một sơn hà” của Hồ Chí Minh vào bối cảnh hiện nay, thanh niên Việt Nam cần tập trung vào những hành động cụ thể nào để góp phần xây dựng đất nước?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thuyết phục người đọc về tính đúng đắn của luận điểm?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh
  • B. Trình bày quan điểm cá nhân một cách cảm tính
  • C. Hệ thống lập luận logic, chặt chẽ và bằng chứng xác thực
  • D. Kể chuyện hấp dẫn, lôi cuốn người đọc

Câu 2: Để làm nổi bật tính khách quan và sức thuyết phục của bài nghị luận, người viết nên ưu tiên sử dụng loại bằng chứng nào?

  • A. Dẫn chứng từ các nguồn tài liệu khoa học, thống kê, sự kiện lịch sử đã được công nhận
  • B. Trích dẫn ý kiến cá nhân của những người nổi tiếng
  • C. Sử dụng kinh nghiệm cá nhân và câu chuyện tự kể
  • D. Vận dụng các thành ngữ, tục ngữ quen thuộc

Câu 3: Trong các tác phẩm nghị luận của Hồ Chí Minh, giọng văn chủ đạo thường mang đặc điểm gì, thể hiện rõ nhất tinh thần của Người?

  • A. Trang trọng, uyên bác, mang tính bác học cao
  • B. Vừa đanh thép, hùng hồn, vừa gần gũi, giản dị và đầy tình cảm
  • C. Hóm hỉnh, trào phúng, chủ yếu mang tính giải trí
  • D. Lạnh lùng, khô khan, tập trung vào lý lẽ logic thuần túy

Câu 4: Biện pháp tu từ nào thường được Hồ Chí Minh sử dụng hiệu quả trong các bài nghị luận để tăng tính biểu cảm và lay động lòng người?

  • A. Ẩn dụ và hoán dụ phức tạp, đòi hỏi người đọc phải suy luận nhiều tầng
  • B. Nói giảm, nói tránh để giảm nhẹ tính chất vấn đề
  • C. Liệt kê hàng loạt các thuật ngữ chuyên môn, khó hiểu
  • D. So sánh, đối chiếu, sử dụng hình ảnh gần gũi, gợi cảm xúc

Câu 5: Trong bài nghị luận, việc sử dụng câu hỏi tu từ có tác dụng gì trong việc dẫn dắt và thuyết phục người đọc?

  • A. Làm gián đoạn mạch lập luận, gây khó hiểu cho người đọc
  • B. Gợi mở vấn đề, kích thích tư duy phản biện và tạo sự đồng thuận với người đọc
  • C. Thể hiện sự nghi ngờ, thiếu chắc chắn của người viết về vấn đề
  • D. Chỉ dùng để trang trí, làm đẹp hình thức văn bản

Câu 6: Xét về bố cục của một bài nghị luận, phần thân bài có vai trò chính là gì?

  • A. Nêu ra vấn đề nghị luận một cách khái quát
  • B. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung của bài viết
  • C. Triển khai các luận điểm, luận cứ để làm sáng tỏ vấn đề nghị luận
  • D. Đưa ra lời kêu gọi hành động trực tiếp

Câu 7: Trong phần kết bài của một văn bản nghị luận, người viết nên tập trung vào điều gì để tạo ấn tượng sâu sắc và khép lại vấn đề một cách trọn vẹn?

  • A. Khẳng định lại luận điểm chính, mở rộng và nâng cao vấn đề
  • B. Đưa ra thêm các luận điểm mới để tranh luận
  • C. Kể lại một câu chuyện liên quan đến vấn đề nghị luận
  • D. Đặt ra một câu hỏi mở để người đọc tự suy nghĩ tiếp

Câu 8: “Hai tay xây dựng một sơn hà” thể hiện khát vọng nào của Hồ Chí Minh và dân tộc Việt Nam trong giai đoạn lịch sử nhất định?

  • A. Mong muốn hòa nhập văn hóa với các cường quốc trên thế giới
  • B. Ước mơ về một cuộc sống giàu sang, phú quý cho cá nhân
  • C. Khát vọng xây dựng đất nước Việt Nam độc lập, tự cường và hùng mạnh
  • D. Ý chí chống lại thiên tai, khắc phục hậu quả chiến tranh

Câu 9: Hình ảnh “hai tay” trong nhan đề “Hai tay xây dựng một sơn hà” mang ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Sự hỗ trợ, giúp đỡ từ các quốc gia bạn bè trên thế giới
  • B. Sức mạnh của con người Việt Nam, sự đồng lòng, chung sức để kiến thiết đất nước
  • C. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú của đất nước
  • D. Kỹ thuật, công nghệ hiện đại được áp dụng vào xây dựng

Câu 10: “Sơn hà” trong nhan đề “Hai tay xây dựng một sơn hà” có thể được hiểu theo nghĩa rộng nhất là gì?

  • A. Địa hình đồi núi và sông ngòi của Việt Nam
  • B. Các công trình kiến trúc, cơ sở hạ tầng hiện đại
  • C. Nền văn hóa, lịch sử lâu đời của dân tộc
  • D. Tổ quốc, đất nước, giang sơn gấm vóc Việt Nam

Câu 11: Văn bản nghị luận thường sử dụng phương thức biểu đạt chính nào để truyền tải thông điệp?

  • A. Lập luận, giải thích
  • B. Miêu tả, tự sự
  • C. Biểu cảm, thuyết minh
  • D. Hành chính, công vụ

Câu 12: Đâu là một trong những đặc điểm nổi bật trong cách sử dụng ngôn ngữ nghị luận của Hồ Chí Minh?

  • A. Ưa chuộng sử dụng từ Hán Việt và điển tích, điển cố
  • B. Thường xuyên dùng khẩu ngữ, tiếng lóng để tạo sự thân mật
  • C. Sử dụng ngôn ngữ giản dị, gần gũi với đời sống, dễ hiểu với mọi tầng lớp nhân dân
  • D. Chú trọng vào việc sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành, mang tính học thuật cao

Câu 13: Trong văn nghị luận, luận điểm được hiểu là gì?

  • A. Lời kêu gọi hành động mạnh mẽ hướng tới người đọc
  • B. Ý kiến, quan điểm cơ bản mà người viết muốn trình bày và chứng minh
  • C. Bằng chứng cụ thể được sử dụng để chứng minh cho vấn đề
  • D. Câu chuyện minh họa sinh động cho vấn đề nghị luận

Câu 14: Để một bài nghị luận đạt hiệu quả thuyết phục cao, các luận cứ cần đáp ứng yêu cầu cơ bản nào?

  • A. Cần phải đa dạng, phong phú về hình thức thể hiện
  • B. Ưu tiên sử dụng các luận cứ mang tính chủ quan, cảm tính
  • C. Không cần quá chi tiết, chỉ cần nêu chung chung là đủ
  • D. Phải xác thực, đáng tin cậy và có mối liên hệ chặt chẽ với luận điểm

Câu 15: Khi phân tích một văn bản nghị luận, bước đầu tiên quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

  • A. Xác định rõ vấn đề nghị luận mà văn bản đặt ra
  • B. Tìm hiểu về cuộc đời và sự nghiệp của tác giả
  • C. Phân tích các biện pháp tu từ được sử dụng trong văn bản
  • D. Đánh giá giá trị nghệ thuật của văn bản

Câu 16: Trong quá trình đọc - hiểu văn bản nghị luận, việc nhận diện các loại luận cứ khác nhau (ví dụ: lý lẽ, dẫn chứng) giúp ích gì cho người đọc?

  • A. Nắm bắt được cốt truyện và nhân vật trong văn bản
  • B. Hiểu rõ hơn về phong cách nghệ thuật của tác giả
  • C. Đánh giá được tính thuyết phục và độ tin cậy của lập luận
  • D. Rèn luyện kỹ năng đọc diễn cảm và biểu cảm

Câu 17: Để viết một bài nghị luận về một vấn đề xã hội, bước quan trọng đầu tiên người viết cần làm là gì?

  • A. Tìm kiếm các câu chuyện cảm động liên quan đến vấn đề
  • B. Xác định rõ vấn đề xã hội cần nghị luận và giới hạn phạm vi
  • C. Lựa chọn giọng văn phù hợp với đối tượng người đọc
  • D. Thu thập thông tin về tác giả và hoàn cảnh sáng tác

Câu 18: Trong quá trình xây dựng hệ thống luận điểm cho bài nghị luận, người viết nên tuân thủ nguyên tắc nào?

  • A. Luận điểm nên đa dạng, phong phú, đề cập đến nhiều khía cạnh khác nhau
  • B. Có thể đưa ra các luận điểm trái ngược nhau để tạo sự tranh luận
  • C. Không cần sắp xếp luận điểm theo một trình tự nhất định
  • D. Các luận điểm phải tập trung, rõ ràng, hướng vào làm sáng tỏ vấn đề chính

Câu 19: Khi sử dụng dẫn chứng trong bài nghị luận, điều quan trọng cần lưu ý là gì?

  • A. Càng nhiều dẫn chứng càng tốt để tăng tính thuyết phục
  • B. Dẫn chứng nên mang tính cá nhân, trải nghiệm chủ quan
  • C. Dẫn chứng phải tiêu biểu, xác thực và làm sáng tỏ cho luận điểm
  • D. Không cần phân tích, giải thích mối liên hệ giữa dẫn chứng và luận điểm

Câu 20: Trong các văn bản nghị luận của Hồ Chí Minh, chủ đề nào thường được Người đặc biệt quan tâm và thể hiện sâu sắc?

  • A. Vấn đề về phát triển kinh tế và hội nhập quốc tế
  • B. Chủ nghĩa yêu nước, tinh thần dân tộc và khát vọng độc lập, tự do
  • C. Những triết lý nhân sinh cao siêu, mang tính trừu tượng
  • D. Các vấn đề về văn hóa nghệ thuật truyền thống

Câu 21: Phong cách nghị luận của Hồ Chí Minh thường được đánh giá cao về tính cô đọng, hàm súc. Điều này phục vụ mục đích chính nào trong các văn bản của Người?

  • A. Truyền tải thông điệp một cách nhanh chóng, dễ hiểu đến đông đảo quần chúng nhân dân.
  • B. Thể hiện sự uyên bác, kiến thức sâu rộng của tác giả.
  • C. Tạo sự trang trọng, uy nghiêm cho văn bản chính trị.
  • D. Làm cho văn bản trở nên phức tạp, khó tiếp cận để tăng tính bác học.

Câu 22: Trong văn nghị luận, việc sử dụng phép lặp có thể mang lại hiệu quả gì trong việc thuyết phục?

  • A. Làm loãng thông tin, gây nhàm chán cho người đọc.
  • B. Thể hiện sự thiếu vốn từ vựng của người viết.
  • C. Nhấn mạnh ý chính, tạo nhịp điệu và tăng cường tính biểu cảm cho văn bản.
  • D. Giảm tính logic và chặt chẽ của lập luận.

Câu 23: Khi viết văn bản nghị luận, người viết cần xác định rõ đối tượng tiếp nhận để làm gì?

  • A. Khoe khoang kiến thức và sự hiểu biết của bản thân.
  • B. Điều chỉnh giọng văn, lựa chọn từ ngữ và cách trình bày phù hợp với trình độ, đặc điểm của đối tượng.
  • C. Tạo sự khác biệt so với các bài viết nghị luận khác.
  • D. Để gây ấn tượng mạnh với ban giám khảo (trong trường hợp bài viết là bài thi).

Câu 24: Trong bài nghị luận, việc sử dụng yếu tố biểu cảm cần được thực hiện như thế nào để đảm bảo tính thuyết phục?

  • A. Càng nhiều yếu tố biểu cảm càng tốt để gây xúc động mạnh cho người đọc.
  • B. Nên tập trung vào biểu cảm ở phần mở bài và kết bài.
  • C. Không nên sử dụng yếu tố biểu cảm vì sẽ làm giảm tính khoa học của văn bản.
  • D. Cần tiết chế, phù hợp với nội dung lập luận, tránh lạm dụng làm mất đi tính khách quan.

Câu 25: Đâu là vai trò của phần mở bài trong một văn bản nghị luận?

  • A. Giới thiệu vấn đề nghị luận, thu hút sự chú ý của người đọc và định hướng nội dung.
  • B. Trình bày toàn bộ hệ thống luận điểm và luận cứ chính.
  • C. Đưa ra kết luận cuối cùng và lời kêu gọi hành động.
  • D. Tóm tắt các ý kiến trái chiều về vấn đề nghị luận.

Câu 26: Trong văn nghị luận, kiểu lập luận nào thường đi từ việc nêu ra các nguyên tắc chung rồi áp dụng vào trường hợp cụ thể?

  • A. Lập luận quy nạp.
  • B. Lập luận diễn dịch.
  • C. Lập luận tương đồng.
  • D. Lập luận nhân quả.

Câu 27: Ngược lại với kiểu lập luận ở câu 26, kiểu lập luận nào đi từ việc phân tích các trường hợp cụ thể để rút ra nguyên tắc hoặc kết luận chung?

  • A. Lập luận quy nạp.
  • B. Lập luận diễn dịch.
  • C. Lập luận tương phản.
  • D. Lập luận bác bỏ.

Câu 28: Trong các tác phẩm nghị luận của Hồ Chí Minh, yếu tố “tính dân tộc” được thể hiện rõ nét nhất ở phương diện nào?

  • A. Chỉ thể hiện ở nội dung tư tưởng mang đậm tinh thần yêu nước.
  • B. Chủ yếu thể hiện ở hình thức ngôn ngữ giản dị, gần gũi với dân gian.
  • C. Cả về nội dung tư tưởng và hình thức biểu đạt (ngôn ngữ, hình ảnh, giọng văn).
  • D. Không có yếu tố dân tộc, chủ yếu mang tính quốc tế.

Câu 29: Để phản bác một luận điểm sai trái trong bài nghị luận, người viết cần sử dụng phương pháp nào hiệu quả?

  • A. Sử dụng giọng điệu mỉa mai, chế giễu để hạ thấp giá trị của luận điểm.
  • B. Lờ đi luận điểm sai trái và tập trung trình bày luận điểm của mình.
  • C. Công kích cá nhân người đưa ra luận điểm sai trái.
  • D. Sử dụng lý lẽ và bằng chứng để chỉ ra sự thiếu logic, sai sót hoặc không phù hợp của luận điểm đó.

Câu 30: Trong bối cảnh hiện nay, việc học tập và nghiên cứu các văn bản nghị luận của Hồ Chí Minh có ý nghĩa thiết thực như thế nào đối với thế hệ trẻ?

  • A. Chỉ có giá trị về mặt lịch sử, không còn nhiều ý nghĩa trong cuộc sống hiện đại.
  • B. Bồi dưỡng tinh thần yêu nước, ý chí tự cường, đồng thời rèn luyện tư duy phản biện và kỹ năng lập luận sắc bén.
  • C. Giúp hiểu rõ hơn về phong cách ngôn ngữ của một tác giả kinh điển.
  • D. Chủ yếu phục vụ mục đích học tập và thi cử trong môn Ngữ Văn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thuyết phục người đọc về tính đúng đắn của luận điểm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Để làm nổi bật tính khách quan và sức thuyết phục của bài nghị luận, người viết nên ưu tiên sử dụng loại bằng chứng nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Trong các tác phẩm nghị luận của Hồ Chí Minh, giọng văn chủ đạo thường mang đặc điểm gì, thể hiện rõ nhất tinh thần của Người?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Biện pháp tu từ nào thường được Hồ Chí Minh sử dụng hiệu quả trong các bài nghị luận để tăng tính biểu cảm và lay động lòng người?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Trong bài nghị luận, việc sử dụng câu hỏi tu từ có tác dụng gì trong việc dẫn dắt và thuyết phục người đọc?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Xét về bố cục của một bài nghị luận, phần thân bài có vai trò chính là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Trong phần kết bài của một văn bản nghị luận, người viết nên tập trung vào điều gì để tạo ấn tượng sâu sắc và khép lại vấn đề một cách trọn vẹn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: “Hai tay xây dựng một sơn hà” thể hiện khát vọng nào của Hồ Chí Minh và dân tộc Việt Nam trong giai đoạn lịch sử nhất định?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Hình ảnh “hai tay” trong nhan đề “Hai tay xây dựng một sơn hà” mang ý nghĩa biểu tượng gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: “Sơn hà” trong nhan đề “Hai tay xây dựng một sơn hà” có thể được hiểu theo nghĩa rộng nhất là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Văn bản nghị luận thường sử dụng phương thức biểu đạt chính nào để truyền tải thông điệp?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Đâu là một trong những đặc điểm nổi bật trong cách sử dụng ngôn ngữ nghị luận của Hồ Chí Minh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Trong văn nghị luận, luận điểm được hiểu là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Để một bài nghị luận đạt hiệu quả thuyết phục cao, các luận cứ cần đáp ứng yêu cầu cơ bản nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Khi phân tích một văn bản nghị luận, bước đầu tiên quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Trong quá trình đọc - hiểu văn bản nghị luận, việc nhận diện các loại luận cứ khác nhau (ví dụ: lý lẽ, dẫn chứng) giúp ích gì cho người đọc?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Để viết một bài nghị luận về một vấn đề xã hội, bước quan trọng đầu tiên người viết cần làm là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong quá trình xây dựng hệ thống luận điểm cho bài nghị luận, người viết nên tuân thủ nguyên tắc nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Khi sử dụng dẫn chứng trong bài nghị luận, điều quan trọng cần lưu ý là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong các văn bản nghị luận của Hồ Chí Minh, chủ đề nào thường được Người đặc biệt quan tâm và thể hiện sâu sắc?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Phong cách nghị luận của Hồ Chí Minh thường được đánh giá cao về tính cô đọng, hàm súc. Điều này phục vụ mục đích chính nào trong các văn bản của Người?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Trong văn nghị luận, việc sử dụng phép lặp có thể mang lại hiệu quả gì trong việc thuyết phục?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Khi viết văn bản nghị luận, người viết cần xác định rõ đối tượng tiếp nhận để làm gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Trong bài nghị luận, việc sử dụng yếu tố biểu cảm cần được thực hiện như thế nào để đảm bảo tính thuyết phục?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Đâu là vai trò của phần mở bài trong một văn bản nghị luận?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Trong văn nghị luận, kiểu lập luận nào thường đi từ việc nêu ra các nguyên tắc chung rồi áp dụng vào trường hợp cụ thể?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Ngược lại với kiểu lập luận ở câu 26, kiểu lập luận nào đi từ việc phân tích các trường hợp cụ thể để rút ra nguyên tắc hoặc kết luận chung?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Trong các tác phẩm nghị luận của Hồ Chí Minh, yếu tố “tính dân tộc” được thể hiện rõ nét nhất ở phương diện nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Để phản bác một luận điểm sai trái trong bài nghị luận, người viết cần sử dụng phương pháp nào hiệu quả?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Trong bối cảnh hiện nay, việc học tập và nghiên cứu các văn bản nghị luận của Hồ Chí Minh có ý nghĩa thiết thực như thế nào đối với thế hệ trẻ?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Văn bản

  • A. Giai đoạn kháng chiến chống Pháp (1945-1954).
  • B. Giai đoạn xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc và đấu tranh giải phóng miền Nam (sau 1954).
  • C. Giai đoạn trước Cách mạng tháng Tám 1945.
  • D. Giai đoạn thống nhất đất nước (sau 1975).

Câu 2: Luận điểm trung tâm, xuyên suốt của văn bản

  • A. Nhấn mạnh vai trò của Đảng Cộng sản trong lãnh đạo cách mạng.
  • B. Phê phán những tư tưởng sai lầm trong công cuộc xây dựng đất nước.
  • C. Khẳng định mối quan hệ gắn bó hữu cơ giữa xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
  • D. Kêu gọi toàn dân tham gia lao động sản xuất để phát triển kinh tế.

Câu 3: Khi phân tích một văn bản nghị luận của Hồ Chí Minh, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất phong cách lập luận của Người?

  • A. Việc sử dụng nhiều từ ngữ Hán Việt cổ kính.
  • B. Tập trung vào việc trích dẫn các học giả nổi tiếng.
  • C. Sử dụng cấu trúc câu phức tạp, dài dòng.
  • D. Ngắn gọn, súc tích, lập luận chặt chẽ, giàu hình ảnh và cảm xúc.

Câu 4: Trong văn bản nghị luận, luận cứ dùng để làm gì?

  • A. Nêu lên ý kiến chủ quan của người viết.
  • B. Làm sáng tỏ, chứng minh cho luận điểm.
  • C. Tóm tắt nội dung chính của văn bản.
  • D. Đưa ra kết luận cuối cùng của vấn đề.

Câu 5: Đoạn văn sau thể hiện phương pháp lập luận chủ yếu nào?

  • A. Phân tích và chứng minh.
  • B. Bình luận và bác bỏ.
  • C. So sánh và đối chiếu.
  • D. Diễn dịch và quy nạp.

Câu 6: Câu nói

  • A. Miêu tả cảnh nhân dân lao động hăng say.
  • B. Nhấn mạnh sức mạnh của hai lực lượng quân đội và công an.
  • C. Tập trung vào việc xây dựng các công trình kiến trúc lớn.
  • D. Khẳng định vai trò, sức mạnh và trách nhiệm của toàn dân trong việc xây dựng và bảo vệ đất nước.

Câu 7: Đâu là một trong những đặc điểm nổi bật của ngôn ngữ trong văn nghị luận của Hồ Chí Minh?

  • A. Giản dị, gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày.
  • B. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành phức tạp.
  • C. Thiên về miêu tả, biểu cảm hơn là lập luận.
  • D. Luôn dùng các phép ẩn dụ khó hiểu.

Câu 8: Trong văn bản

  • A. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế.
  • B. Ưu tiên bảo vệ quốc phòng hơn phát triển.
  • C. Xây dựng phải vững mạnh để có sức bảo vệ và bảo vệ để tạo môi trường cho xây dựng.
  • D. Phụ thuộc vào viện trợ nước ngoài để phát triển.

Câu 9: Khi đọc văn bản

  • A. Mỉa mai, châm biếm.
  • B. Thiết tha, chân thành, tin tưởng.
  • C. Khách quan, lạnh lùng.
  • D. Than vãn, bi quan.

Câu 10: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm thường thấy trong văn bản nghị luận của Hồ Chí Minh?

  • A. Tính mục đích rõ ràng.
  • B. Lập luận logic, chặt chẽ.
  • C. Kết hợp lý lẽ và tình cảm.
  • D. Sử dụng nhiều điển cố, điển tích xa lạ với đại chúng.

Câu 11: Bác Hồ thường kết hợp lý lẽ sắc bén với yếu tố nào để tăng sức thuyết phục và lay động người đọc/người nghe trong văn nghị luận?

  • A. Các số liệu thống kê phức tạp.
  • B. Ngôn ngữ khoa học hàn lâm.
  • C. Tình cảm chân thành, gần gũi, yêu nước thương dân.
  • D. Trích dẫn các quy định pháp luật.

Câu 12: Câu nào sau đây trong văn bản

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 13: Khi nói về văn bản nghị luận, yếu tố nào đóng vai trò

  • A. Luận điểm.
  • B. Luận cứ.
  • C. Lập luận.
  • D. Dẫn chứng.

Câu 14: Phương pháp lập luận nào thường được sử dụng để chỉ ra mối quan hệ nhân quả, sự ảnh hưởng lẫn nhau giữa các sự vật, hiện tượng?

  • A. So sánh.
  • B. Phân tích.
  • C. Tổng hợp.
  • D. Bình luận.

Câu 15: Đặc điểm nào trong tư duy của Hồ Chí Minh được thể hiện rõ qua cách Người đặt vấn đề

  • A. Tư duy cảm tính, dựa vào cảm xúc.
  • B. Tư duy phiến diện, chỉ nhìn một mặt vấn đề.
  • C. Tư duy biện chứng, nhìn nhận vấn đề trong mối quan hệ, sự vận động.
  • D. Tư duy siêu hình, tách rời các yếu tố.

Câu 16: Trong văn bản

  • A. Đất nước, giang sơn, Tổ quốc.
  • B. Những dãy núi cao và con sông lớn.
  • C. Các công trình kiến trúc đồ sộ.
  • D. Lực lượng quân đội hùng mạnh.

Câu 17: Đâu là một trong những phương pháp lập luận hiệu quả mà Hồ Chí Minh thường sử dụng để làm rõ quan điểm của mình, đặc biệt khi đối chiếu các khía cạnh khác nhau của vấn đề?

  • A. Lập luận quy nạp.
  • B. Lập luận diễn dịch.
  • C. Lập luận nhân quả.
  • D. Lập luận so sánh, đối chiếu.

Câu 18: Về cấu trúc, một văn bản nghị luận thông thường gồm các phần chính nào?

  • A. Mở bài, Thân bài, Kết bài.
  • B. Giới thiệu, Nội dung, Minh họa.
  • C. Dẫn chứng, Phân tích, Đánh giá.
  • D. Tóm tắt, Chi tiết, Kết luận.

Câu 19: Tính chiến đấu trong văn nghị luận của Hồ Chí Minh được thể hiện qua yếu tố nào?

  • A. Sử dụng nhiều từ láy, từ ghép.
  • B. Thiên về miêu tả phong cảnh.
  • C. Lên án, phê phán những cái sai, cái xấu; bảo vệ chân lý.
  • D. Chỉ tập trung vào việc ca ngợi, tán dương.

Câu 20: Đâu là một bài học có tính ứng dụng cao từ văn bản

  • A. Chỉ cần học tập tốt là đủ.
  • B. Việc xây dựng và bảo vệ đất nước là trách nhiệm của nhà nước.
  • C. Ưu tiên phát triển kinh tế cá nhân hơn đóng góp cho xã hội.
  • D. Nhận thức rõ trách nhiệm của bản thân trong việc học tập, rèn luyện để vừa góp phần xây dựng, vừa sẵn sàng bảo vệ Tổ quốc.

Câu 21: Trong văn bản, khi Bác Hồ nói

  • A. Việc xây dựng không quan trọng bằng việc giữ gìn.
  • B. Công cuộc giữ gìn thành quả cách mạng, bảo vệ đất nước đòi hỏi sự nỗ lực, cảnh giác cao độ.
  • C. Xây dựng và giữ gìn là hai việc hoàn toàn tách biệt.
  • D. Người Việt Nam lười biếng trong việc giữ gìn.

Câu 22: Luận cứ trong văn bản nghị luận có thể là những dạng nào sau đây?

  • A. Chỉ là ý kiến cá nhân không cần kiểm chứng.
  • B. Chỉ là những câu chuyện cổ tích.
  • C. Sự thật khách quan, số liệu thống kê, ý kiến của người có uy tín, chân lý được thừa nhận.
  • D. Những lời đồn đại, tin tức chưa được xác thực.

Câu 23: Phép điệp cấu trúc hoặc điệp ngữ thường được Hồ Chí Minh sử dụng trong văn nghị luận nhằm mục đích gì?

  • A. Nhấn mạnh ý, tạo nhịp điệu, tăng sức biểu cảm và thuyết phục.
  • B. Làm cho câu văn dài hơn, phức tạp hơn.
  • C. Gây khó hiểu cho người đọc.
  • D. Che giấu ý đồ thực sự của người viết.

Câu 24: Liên hệ với thực tế, quan điểm

  • A. Việt Nam đã hoàn thành công cuộc xây dựng và không cần bảo vệ nữa.
  • B. Thế giới hiện nay rất hòa bình, không còn nguy cơ chiến tranh.
  • C. Chỉ cần phát triển kinh tế là đủ, quốc phòng không quan trọng.
  • D. Công cuộc xây dựng đất nước vẫn đang diễn ra và cần đối mặt với nhiều thách thức, đòi hỏi phải luôn cảnh giác bảo vệ thành quả.

Câu 25: Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên tính thuyết phục đặc biệt trong văn nghị luận của Hồ Chí Minh, vượt ra ngoài lý lẽ thông thường?

  • A. Việc sử dụng ngôn ngữ địa phương.
  • B. Tấm gương đạo đức, lối sống giản dị và uy tín cá nhân của Người.
  • C. Thiên về sử dụng các công thức toán học.
  • D. Chỉ trích dẫn các văn bản pháp luật quốc tế.

Câu 26: Khi Bác Hồ sử dụng hình ảnh

  • A. Vẻ đẹp địa lý, sự trường tồn và chủ quyền thiêng liêng.
  • B. Sự giàu có về tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Khó khăn trong việc đi lại giữa các vùng miền.
  • D. Lịch sử đấu tranh chống thiên tai.

Câu 27: Mục đích chính của việc phân tích văn bản

  • A. Chỉ để học thuộc lòng các câu văn hay.
  • B. Tìm ra lỗi sai trong lập luận của tác giả.
  • C. Hiểu rõ tư tưởng, quan điểm của Hồ Chí Minh về xây dựng và bảo vệ Tổ quốc, thấy được giá trị nghệ thuật của văn bản.
  • D. So sánh văn bản này với các tác phẩm văn học nước ngoài.

Câu 28: Đâu là một ví dụ về luận cứ thực tế có thể được sử dụng để chứng minh cho luận điểm về sự cần thiết của việc xây dựng đất nước?

  • A. Một câu tục ngữ nói về sự siêng năng.
  • B. Định nghĩa về chủ nghĩa xã hội.
  • C. Một câu thơ ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên.
  • D. Số liệu về tốc độ tăng trưởng kinh tế hoặc các công trình hạ tầng được xây dựng.

Câu 29: Văn bản

  • A. Văn chính luận.
  • B. Truyện ngắn.
  • C. Thơ trữ tình.
  • D. Kịch.

Câu 30: Mối quan hệ giữa tư tưởng Hồ Chí Minh và văn bản

  • A. Văn bản hoàn toàn không liên quan đến tư tưởng của Người.
  • B. Văn bản là sự cụ thể hóa, thể hiện sâu sắc một phần quan trọng trong tư tưởng của Người về xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
  • C. Tư tưởng của Người chỉ được hình thành sau khi viết văn bản này.
  • D. Văn bản là sự bác bỏ tư tưởng của Người.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Văn bản "Hai tay xây dựng một sơn hà" được viết trong bối cảnh lịch sử nào của Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Luận điểm trung tâm, xuyên suốt của văn bản "Hai tay xây dựng một sơn hà" là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Khi phân tích một văn bản nghị luận của Hồ Chí Minh, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất phong cách lập luận của Người?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Trong văn bản nghị luận, luận cứ dùng để làm gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Đoạn văn sau thể hiện phương pháp lập luận chủ yếu nào? "Xây dựng là khó, giữ gìn còn khó hơn. Hai công việc ấy phải đi đôi với nhau. Nếu xây dựng mà không giữ gìn, thì của cải làm ra sẽ bị tiêu tan. Nếu giữ gìn mà không xây dựng, thì nước nhà vẫn nghèo nàn, lạc hậu."

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Câu nói "Hai tay xây dựng một sơn hà" có ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. Ý nghĩa đó là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Đâu là một trong những đặc điểm nổi bật của ngôn ngữ trong văn nghị luận của Hồ Chí Minh?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Trong văn bản "Hai tay xây dựng một sơn hà", Hồ Chí Minh nhấn mạnh sự cần thiết phải xây dựng đất nước đi đôi với bảo vệ. Điều này thể hiện tư tưởng nào của Người?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Khi đọc văn bản "Hai tay xây dựng một sơn hà", người đọc cảm nhận rõ nhất giọng điệu nào từ tác giả?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm thường thấy trong văn bản nghị luận của Hồ Chí Minh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Bác Hồ thường kết hợp lý lẽ sắc bén với yếu tố nào để tăng sức thuyết phục và lay động người đọc/người nghe trong văn nghị luận?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Câu nào sau đây trong văn bản "Hai tay xây dựng một sơn hà" thể hiện rõ nhất vai trò của nhân dân?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Khi nói về văn bản nghị luận, yếu tố nào đóng vai trò "xương sống", là ý kiến, quan điểm mà người viết muốn khẳng định?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Phương pháp lập luận nào thường được sử dụng để chỉ ra mối quan hệ nhân quả, sự ảnh hưởng lẫn nhau giữa các sự vật, hiện tượng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Đặc điểm nào trong tư duy của Hồ Chí Minh được thể hiện rõ qua cách Người đặt vấn đề "xây dựng và giữ gìn" trong văn bản?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Trong văn bản "Hai tay xây dựng một sơn hà", Bác Hồ sử dụng hình ảnh "sơn hà" để chỉ điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Đâu là một trong những phương pháp lập luận hiệu quả mà Hồ Chí Minh thường sử dụng để làm rõ quan điểm của mình, đặc biệt khi đối chiếu các khía cạnh khác nhau của vấn đề?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Về cấu trúc, một văn bản nghị luận thông thường gồm các phần chính nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Tính chiến đấu trong văn nghị luận của Hồ Chí Minh được thể hiện qua yếu tố nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Đâu là một bài học có tính ứng dụng cao từ văn bản "Hai tay xây dựng một sơn hà" đối với thanh niên ngày nay?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Trong văn bản, khi Bác Hồ nói "Xây dựng là khó, giữ gìn còn khó hơn", Người muốn nhấn mạnh điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Luận cứ trong văn bản nghị luận có thể là những dạng nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Phép điệp cấu trúc hoặc điệp ngữ thường được Hồ Chí Minh sử dụng trong văn nghị luận nhằm mục đích gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Liên hệ với thực tế, quan điểm "Hai tay xây dựng một sơn hà" của Hồ Chí Minh vẫn còn nguyên giá trị trong bối cảnh hiện nay vì:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên tính thuyết phục đặc biệt trong văn nghị luận của Hồ Chí Minh, vượt ra ngoài lý lẽ thông thường?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Khi Bác Hồ sử dụng hình ảnh "sơn hà" (núi sông), Người thường muốn gợi lên điều gì về Tổ quốc Việt Nam?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Mục đích chính của việc phân tích văn bản "Hai tay xây dựng một sơn hà" là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Đâu là một ví dụ về luận cứ thực tế có thể được sử dụng để chứng minh cho luận điểm về sự cần thiết của việc xây dựng đất nước?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Văn bản "Hai tay xây dựng một sơn hà" có thể được xếp vào thể loại văn học nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Mối quan hệ giữa tư tưởng Hồ Chí Minh và văn bản "Hai tay xây dựng một sơn hà" là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phong cách nghị luận của Chủ tịch Hồ Chí Minh thường được đặc trưng bởi yếu tố nào nổi bật nhất?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ cầu kỳ, bóng bẩy.
  • B. Cấu trúc câu phức tạp, nhiều tầng nghĩa.
  • C. Ngôn ngữ giản dị, trong sáng, lập luận chặt chẽ, giàu cảm xúc.
  • D. Chủ yếu tập trung vào phê phán, ít đưa ra giải pháp.

Câu 2: Mục đích chính mà Chủ tịch Hồ Chí Minh hướng tới khi viết các văn bản nghị luận liên quan đến "hai tay xây dựng một sơn hà" là gì?

  • A. Trình bày lý thuyết chính trị phức tạp cho giới học giả.
  • B. Vận động, tập hợp quần chúng nhân dân tham gia xây dựng và bảo vệ đất nước.
  • C. Ghi chép lại lịch sử phát triển của dân tộc.
  • D. Thể hiện tài năng văn chương cá nhân.

Câu 3: Khi phân tích một văn bản nghị luận của Hồ Chí Minh về chủ đề xây dựng đất nước, yếu tố lịch sử và bối cảnh xã hội tại thời điểm ra đời văn bản đóng vai trò như thế nào?

  • A. Không quan trọng, vì tư tưởng của Người mang tính phổ quát.
  • B. Chỉ giúp hiểu về từ ngữ cổ trong văn bản.
  • C. Chỉ làm phức tạp hóa việc tiếp cận văn bản.
  • D. Giúp hiểu rõ hơn mục đích, đối tượng và tính cấp thiết của vấn đề được đặt ra trong văn bản.

Câu 4: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ tính chất "quần chúng" trong văn nghị luận của Hồ Chí Minh?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ gần gũi, dễ hiểu, phù hợp với trình độ dân trí lúc bấy giờ.
  • B. Trích dẫn nhiều tài liệu khoa học, hàn lâm.
  • C. Tập trung phân tích sâu sắc các vấn đề triết học.
  • D. Chỉ dành cho tầng lớp trí thức, cán bộ.

Câu 5: Phân tích cách Hồ Chí Minh sử dụng các phép tu từ (ví dụ: điệp ngữ, so sánh đơn giản) trong văn nghị luận nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu, thách thức người đọc.
  • B. Chứng tỏ sự uyên bác về ngôn ngữ.
  • C. Tăng tính thuyết phục, dễ nhớ, dễ lan tỏa và tạo ấn tượng mạnh mẽ cho người đọc/nghe.
  • D. Che giấu ý đồ thực sự của người viết.

Câu 6: Nhận xét nào đúng về sự kết hợp giữa lý lẽ và tình cảm trong văn nghị luận của Hồ Chí Minh?

  • A. Chỉ chú trọng lý lẽ khô khan, thiếu cảm xúc.
  • B. Chỉ thiên về biểu lộ tình cảm cá nhân, thiếu tính khách quan.
  • C. Lý lẽ và tình cảm tách rời nhau, không liên kết.
  • D. Lý lẽ sắc bén, chặt chẽ được truyền tải bằng giọng văn giàu tình cảm, khơi gợi lòng yêu nước và tinh thần đoàn kết.

Câu 7: Khi đọc một đoạn văn của Hồ Chí Minh kêu gọi toàn dân tham gia sản xuất, ta thấy Người thường nhấn mạnh vai trò của "mỗi người dân". Điều này thể hiện tư tưởng nào của Người về việc "xây dựng sơn hà"?

  • A. Sức mạnh của sự đoàn kết và đóng góp của cá nhân vào công cuộc chung.
  • B. Trọng trách chỉ thuộc về đội ngũ lãnh đạo.
  • C. Sự phát triển đất nước phụ thuộc hoàn toàn vào viện trợ nước ngoài.
  • D. Vai trò của cá nhân là không đáng kể.

Câu 8: Hình ảnh "hai tay" trong chủ đề "Hai tay xây dựng một sơn hà" mang ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Biểu tượng cho sự chia rẽ, bất đồng.
  • B. Biểu tượng cho sự thụ động, trông chờ.
  • C. Biểu tượng cho sức lao động, ý chí tự lực, tự cường của toàn dân.
  • D. Biểu tượng cho sự đối đầu, xung đột.

Câu 9: Văn bản nghị luận của Hồ Chí Minh thường có bố cục như thế nào, phù hợp với mục đích tuyên truyền, vận động?

  • A. Phức tạp, nhiều chương mục nhỏ, khó theo dõi.
  • B. Thường rõ ràng, mạch lạc, có mở đầu nêu vấn đề, triển khai luận điểm và kết thúc bằng lời kêu gọi hành động.
  • C. Lan man, thiếu trọng tâm, khó xác định ý chính.
  • D. Chỉ có phần trình bày vấn đề, không có kết luận.

Câu 10: Khi phân tích một luận điểm trong văn nghị luận của Hồ Chí Minh, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

  • A. Chỉ ghi nhớ nội dung của luận điểm.
  • B. Tìm kiếm các lỗi ngữ pháp trong câu văn.
  • C. So sánh luận điểm đó với các học thuyết khác mà không đặt vào bối cảnh.
  • D. Xác định tính đúng đắn, sự chặt chẽ trong lập luận và ý nghĩa của luận điểm đó trong toàn bộ văn bản.

Câu 11: Trong các văn bản kêu gọi xây dựng đất nước, Hồ Chí Minh thường sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để tăng tính gần gũi và dễ tiếp nhận?

  • A. Sử dụng ca dao, tục ngữ, thành ngữ hoặc hình ảnh quen thuộc trong đời sống.
  • B. Sử dụng nhiều từ Hán Việt cổ.
  • C. Viết theo lối thơ tự do.
  • D. Trình bày dưới dạng công thức toán học.

Câu 12: Tư tưởng "đại đoàn kết dân tộc" là một trong những luận điểm xuyên suốt trong văn nghị luận của Hồ Chí Minh. Luận điểm này có ý nghĩa gì đối với công cuộc "xây dựng sơn hà"?

  • A. Không liên quan trực tiếp đến việc xây dựng.
  • B. Chỉ quan trọng trong thời kỳ kháng chiến.
  • C. Là yếu tố then chốt tạo nên sức mạnh tổng hợp để vượt qua khó khăn và xây dựng đất nước.
  • D. Chỉ là một khẩu hiệu trống rỗng.

Câu 13: Khi đọc một đoạn văn Hồ Chí Minh viết về việc cần kiệm liêm chính, Người đang nhấn mạnh phẩm chất đạo đức nào cần có ở mỗi người dân và cán bộ để "xây dựng sơn hà" vững mạnh?

  • A. Sự giàu có về vật chất.
  • B. Tính trung thực, tiết kiệm, trong sạch, công bằng.
  • C. Khả năng hùng biện xuất sắc.
  • D. Sự phụ thuộc vào người khác.

Câu 14: Văn nghị luận của Hồ Chí Minh về chủ đề xây dựng đất nước thường hướng tới đối tượng nào là chủ yếu?

  • A. Chỉ các nhà lãnh đạo cấp cao.
  • B. Chỉ tầng lớp trí thức.
  • C. Chỉ những người làm công tác kinh tế.
  • D. Toàn thể nhân dân Việt Nam, không phân biệt tầng lớp, giới tính, tôn giáo.

Câu 15: Giả sử bạn đọc một đoạn văn Hồ Chí Minh viết: "Thi đua là yêu nước, yêu nước thì phải thi đua. Và những người thi đua là những người yêu nước nhất." Đoạn văn này sử dụng biện pháp tu từ nào để tăng tính thuyết phục?

  • A. Điệp ngữ và cấu trúc lặp.
  • B. So sánh phức tạp.
  • C. Ẩn dụ khó hiểu.
  • D. Nhân hóa.

Câu 16: Liên hệ giữa cuộc đời hoạt động cách mạng của Hồ Chí Minh và văn nghị luận của Người về xây dựng đất nước cho thấy điều gì?

  • A. Văn chương và hành động của Người hoàn toàn tách biệt.
  • B. Văn chương chỉ là công cụ để Người thể hiện cảm xúc cá nhân.
  • C. Văn chương là vũ khí sắc bén, gắn liền với thực tiễn cách mạng và mục tiêu giải phóng, xây dựng đất nước.
  • D. Người viết văn chỉ để giải trí sau những giờ hoạt động căng thẳng.

Câu 17: Nhận xét nào không phù hợp khi nói về giọng điệu trong văn nghị luận của Hồ Chí Minh?

  • A. Đôi khi nghiêm khắc, phê phán.
  • B. Thường là thân tình, gần gũi như lời nói chuyện.
  • C. Có lúc hùng hồn, mạnh mẽ để kêu gọi hành động.
  • D. Luôn luôn mang tính chất khoa trương, cường điệu quá mức.

Câu 18: Việc Hồ Chí Minh thường sử dụng các ví dụ cụ thể, sinh động từ đời sống hàng ngày trong văn nghị luận nhằm mục đích gì?

  • A. Giúp người đọc/nghe dễ dàng hình dung, liên hệ và tiếp thu vấn đề.
  • B. Làm cho văn bản trở nên rườm rà, khó hiểu.
  • C. Chứng tỏ sự am hiểu về mọi lĩnh vực.
  • D. Làm giảm tính trang trọng của văn bản.

Câu 19: Phân tích mối liên hệ giữa chủ đề "Hai tay xây dựng một sơn hà" và tư tưởng "độc lập dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội" trong các văn bản của Hồ Chí Minh.

  • A. Hai tư tưởng này hoàn toàn không liên quan đến nhau.
  • B. Độc lập dân tộc là mục tiêu cuối cùng, không cần xây dựng xã hội mới.
  • C. Xây dựng sơn hà (đất nước) theo con đường chủ nghĩa xã hội là cách để củng cố vững chắc nền độc lập dân tộc đã giành được.
  • D. Chủ nghĩa xã hội là mục tiêu duy nhất, độc lập không quan trọng bằng.

Câu 20: Khi đọc một đoạn văn Hồ Chí Minh phân tích về tầm quan trọng của việc học tập để xây dựng đất nước, Người đang nhấn mạnh yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần có lòng yêu nước là đủ, không cần học.
  • B. Học tập chỉ là việc của một số ít người.
  • C. Chỉ cần học lý thuyết suông.
  • D. Tri thức và trình độ dân trí là nền tảng quan trọng để xây dựng một đất nước hiện đại, vững mạnh.

Câu 21: Nhận xét nào chính xác nhất về tính chiến đấu trong văn nghị luận của Hồ Chí Minh?

  • A. Thể hiện qua việc sử dụng nhiều từ ngữ bạo lực.
  • B. Thể hiện qua việc đấu tranh chống lại các quan điểm sai lầm, tiêu cực, lạc hậu cản trở công cuộc xây dựng đất nước.
  • C. Chỉ thể hiện khi Người viết về chiến tranh.
  • D. Không có tính chiến đấu, chỉ mang tính chất kêu gọi hòa bình chung chung.

Câu 22: Văn bản nghị luận "Hai tay xây dựng một sơn hà" (hoặc các văn bản cùng chủ đề) của Hồ Chí Minh có ý nghĩa thực tiễn nào lớn nhất đối với xã hội Việt Nam đương thời?

  • A. Khơi dậy tinh thần yêu nước, ý chí tự lực, tự cường, động viên toàn dân tham gia khôi phục và phát triển đất nước sau chiến tranh.
  • B. Giải quyết mọi vấn đề kinh tế cụ thể.
  • C. Giúp người dân hiểu sâu về các học thuyết triết học.
  • D. Chỉ có giá trị về mặt văn học, không có tác động xã hội.

Câu 23: Khi phân tích một đoạn văn Hồ Chí Minh sử dụng câu hỏi tu từ như "Ai yêu nước thì làm gì?", Người đang muốn nhấn mạnh điều gì?

  • A. Thể hiện sự băn khoăn, không chắc chắn của Người.
  • B. Yêu cầu người đọc trả lời trực tiếp câu hỏi.
  • C. Kích thích người đọc suy nghĩ, tự vấn và nhận thức rõ trách nhiệm của bản thân đối với đất nước.
  • D. Chỉ là cách đặt câu hỏi thông thường.

Câu 24: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa văn nghị luận của Hồ Chí Minh và một bài báo khoa học?

  • A. Cả hai đều sử dụng ngôn ngữ phức tạp.
  • B. Cả hai đều chỉ trình bày sự thật khách quan.
  • C. Cả hai đều chỉ hướng đến đối tượng chuyên gia.
  • D. Văn nghị luận của Người mang tính chính trị, tuyên truyền, vận động cao, sử dụng ngôn ngữ đại chúng và giàu cảm xúc, trong khi bài báo khoa học yêu cầu tính khách quan, sử dụng thuật ngữ chuyên ngành và tập trung chứng minh một giả thuyết khoa học.

Câu 25: Phẩm chất nào của Chủ tịch Hồ Chí Minh được thể hiện rõ nét nhất qua phong cách văn nghị luận giản dị, gần gũi của Người?

  • A. Sự xa cách, bí ẩn.
  • B. Sự khiêm tốn, chân thành, gần gũi với nhân dân.
  • C. Sự kiêu ngạo, tự phụ.
  • D. Sự phức tạp, khó hiểu trong suy nghĩ.

Câu 26: Khi nghiên cứu văn nghị luận của Hồ Chí Minh về chủ đề xây dựng đất nước, chúng ta không chỉ học về lịch sử mà còn học về điều gì?

  • A. Tư tưởng, đạo đức, phong cách của Người và những bài học về tinh thần trách nhiệm, đoàn kết, xây dựng.
  • B. Cách để trở thành một nhà văn nổi tiếng.
  • C. Các công thức kinh tế chi tiết.
  • D. Kỹ năng nói trước công chúng mà không cần nội dung.

Câu 27: Giả sử một văn bản nghị luận của Hồ Chí Minh về xây dựng đất nước mở đầu bằng việc nêu lên những khó khăn, thách thức. Cách mở đầu này có tác dụng gì?

  • A. Làm người đọc nản chí, muốn bỏ cuộc.
  • B. Chỉ để thông báo tình hình mà không có mục đích khác.
  • C. Làm giảm ý nghĩa của văn bản.
  • D. Thực tế hóa vấn đề, tạo sự đồng cảm và đặt ra tính cấp thiết cho lời kêu gọi hành động phía sau.

Câu 28: Tính thuyết phục trong văn nghị luận của Hồ Chí Minh chủ yếu được tạo nên từ yếu tố nào?

  • A. Sử dụng lời lẽ đe dọa, ép buộc.
  • B. Chỉ dựa vào chức vụ, quyền lực của người nói.
  • C. Sự kết hợp hài hòa giữa lý lẽ sắc bén, dẫn chứng xác thực, tình cảm chân thành và uy tín đạo đức của người viết.
  • D. Sử dụng các câu chuyện phi thực tế.

Câu 29: Chủ đề "Hai tay xây dựng một sơn hà" còn gợi nhắc đến phẩm chất nào của con người Việt Nam mà Hồ Chí Minh luôn đề cao?

  • A. Tinh thần cần cù lao động, sáng tạo và ý chí vươn lên.
  • B. Tính thụ động, chờ đợi.
  • C. Khả năng nói suông, không làm.
  • D. Sự ỷ lại vào người khác.

Câu 30: Giá trị lâu bền của văn nghị luận Hồ Chí Minh, đặc biệt là các bài viết về xây dựng đất nước, nằm ở đâu?

  • A. Chỉ có giá trị lịch sử, không còn phù hợp với hiện tại.
  • B. Chỉ là những lời kêu gọi chung chung, thiếu tính định hướng.
  • C. Chỉ có ý nghĩa đối với một giai đoạn nhất định.
  • D. Những tư tưởng, bài học về đoàn kết, xây dựng, đạo đức, phong cách làm việc vẫn còn nguyên giá trị lý luận và thực tiễn cho công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc ngày nay.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Phong cách nghị luận của Chủ tịch Hồ Chí Minh thường được đặc trưng bởi yếu tố nào nổi bật nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Mục đích chính mà Chủ tịch Hồ Chí Minh hướng tới khi viết các văn bản nghị luận liên quan đến 'hai tay xây dựng một sơn hà' là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Khi phân tích một văn bản nghị luận của Hồ Chí Minh về chủ đề xây dựng đất nước, yếu tố lịch sử và bối cảnh xã hội tại thời điểm ra đời văn bản đóng vai trò như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ tính chất 'quần chúng' trong văn nghị luận của Hồ Chí Minh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Phân tích cách Hồ Chí Minh sử dụng các phép tu từ (ví dụ: điệp ngữ, so sánh đơn giản) trong văn nghị luận nhằm mục đích gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Nhận xét nào đúng về sự kết hợp giữa lý lẽ và tình cảm trong văn nghị luận của Hồ Chí Minh?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Khi đọc một đoạn văn của Hồ Chí Minh kêu gọi toàn dân tham gia sản xuất, ta thấy Người thường nhấn mạnh vai trò của 'mỗi người dân'. Điều này thể hiện tư tưởng nào của Người về việc 'xây dựng sơn hà'?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Hình ảnh 'hai tay' trong chủ đề 'Hai tay xây dựng một sơn hà' mang ý nghĩa biểu tượng gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Văn bản nghị luận của Hồ Chí Minh thường có bố cục như thế nào, phù hợp với mục đích tuyên truyền, vận động?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Khi phân tích một luận điểm trong văn nghị luận của Hồ Chí Minh, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Trong các văn bản kêu gọi xây dựng đất nước, Hồ Chí Minh thường sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để tăng tính gần gũi và dễ tiếp nhận?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Tư tưởng 'đại đoàn kết dân tộc' là một trong những luận điểm xuyên suốt trong văn nghị luận của Hồ Chí Minh. Luận điểm này có ý nghĩa gì đối với công cuộc 'xây dựng sơn hà'?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Khi đọc một đoạn văn Hồ Chí Minh viết về việc cần kiệm liêm chính, Người đang nhấn mạnh phẩm chất đạo đức nào cần có ở mỗi người dân và cán bộ để 'xây dựng sơn hà' vững mạnh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Văn nghị luận của Hồ Chí Minh về chủ đề xây dựng đất nước thường hướng tới đối tượng nào là chủ yếu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Giả sử bạn đọc một đoạn văn Hồ Chí Minh viết: 'Thi đua là yêu nước, yêu nước thì phải thi đua. Và những người thi đua là những người yêu nước nhất.' Đoạn văn này sử dụng biện pháp tu từ nào để tăng tính thuyết phục?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Liên hệ giữa cuộc đời hoạt động cách mạng của Hồ Chí Minh và văn nghị luận của Người về xây dựng đất nước cho thấy điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Nhận xét nào không phù hợp khi nói về giọng điệu trong văn nghị luận của Hồ Chí Minh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Việc Hồ Chí Minh thường sử dụng các ví dụ cụ thể, sinh động từ đời sống hàng ngày trong văn nghị luận nhằm mục đích gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Phân tích mối liên hệ giữa chủ đề 'Hai tay xây dựng một sơn hà' và tư tưởng 'độc lập dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội' trong các văn bản của Hồ Chí Minh.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Khi đọc một đoạn văn Hồ Chí Minh phân tích về tầm quan trọng của việc học tập để xây dựng đất nước, Người đang nhấn mạnh yếu tố nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Nhận xét nào chính xác nhất về tính chiến đấu trong văn nghị luận của Hồ Chí Minh?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Văn bản nghị luận 'Hai tay xây dựng một sơn hà' (hoặc các văn bản cùng chủ đề) của Hồ Chí Minh có ý nghĩa thực tiễn nào lớn nhất đối với xã hội Việt Nam đương thời?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Khi phân tích một đoạn văn Hồ Chí Minh sử dụng câu hỏi tu từ như 'Ai yêu nước thì làm gì?', Người đang muốn nhấn mạnh điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa văn nghị luận của Hồ Chí Minh và một bài báo khoa học?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Phẩm chất nào của Chủ tịch Hồ Chí Minh được thể hiện rõ nét nhất qua phong cách văn nghị luận giản dị, gần gũi của Người?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Khi nghiên cứu văn nghị luận của Hồ Chí Minh về chủ đề xây dựng đất nước, chúng ta không chỉ học về lịch sử mà còn học về điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Giả sử một văn bản nghị luận của Hồ Chí Minh về xây dựng đất nước mở đầu bằng việc nêu lên những khó khăn, thách thức. Cách mở đầu này có tác dụng gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Tính thuyết phục trong văn nghị luận của Hồ Chí Minh chủ yếu được tạo nên từ yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Chủ đề 'Hai tay xây dựng một sơn hà' còn gợi nhắc đến phẩm chất nào của con người Việt Nam mà Hồ Chí Minh luôn đề cao?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Giá trị lâu bền của văn nghị luận Hồ Chí Minh, đặc biệt là các bài viết về xây dựng đất nước, nằm ở đâu?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giới thiệu một kịch bản văn học hoặc một bộ phim theo lựa chọn cá nhân - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đặc điểm nổi bật về phong cách văn nghị luận của Hồ Chí Minh là gì?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ Hán Việt cổ kính, trang trọng.
  • B. Ngắn gọn, súc tích, lập luận chặt chẽ, giàu sức thuyết phục.
  • C. Văn phong bay bổng, giàu hình ảnh, lãng mạn.
  • D. Tập trung miêu tả chi tiết, tỉ mỉ các sự kiện.

Câu 2: Trong văn nghị luận của Hồ Chí Minh, yếu tố nào thường đi đôi và bổ trợ cho lý lẽ để tăng sức thuyết phục?

  • A. Sự phức tạp trong cấu trúc câu.
  • B. Việc sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
  • C. Yếu tố tình cảm, sự chân thành, gần gũi.
  • D. Số liệu thống kê khô khan.

Câu 3: Phân tích vai trò của việc sử dụng ngôn ngữ bình dị, gần gũi với đời sống trong văn nghị luận của Hồ Chí Minh.

  • A. Giúp văn bản dễ tiếp cận, dễ hiểu với mọi tầng lớp nhân dân, tăng hiệu quả tuyên truyền, vận động.
  • B. Làm cho văn bản trở nên trang trọng, uyên bác hơn.
  • C. Thể hiện sự xa cách giữa người viết và độc giả.
  • D. Hạn chế khả năng diễn đạt các vấn đề phức tạp.

Câu 4: Giả sử bạn cần viết một bài nghị luận kêu gọi mọi người tham gia bảo vệ môi trường. Dựa trên phong cách Hồ Chí Minh, bạn nên ưu tiên yếu tố nào sau đây?

  • A. Sử dụng các câu văn dài, nhiều lớp nghĩa ẩn dụ.
  • B. Trích dẫn thật nhiều các học thuyết triết học phức tạp.
  • C. Tập trung vào việc chỉ trích nặng nề những người không có ý thức.
  • D. Nêu bật lý do cần thiết phải hành động một cách rõ ràng, kèm theo lời kêu gọi chân thành, thiết thực.

Câu 5: Điểm cốt lõi làm nên giá trị vượt thời gian của văn nghị luận Hồ Chí Minh là gì?

  • A. Chỉ mang giá trị lịch sử, phản ánh bối cảnh cụ thể lúc bấy giờ.
  • B. Kết hợp nhuần nhuyễn giữa tư tưởng cách mạng sâu sắc và nghệ thuật biểu đạt độc đáo, mang tính nhân văn cao cả.
  • C. Chủ yếu dựa vào sức mạnh của quyền lực để áp đặt tư tưởng.
  • D. Chỉ có giá trị trong việc phê phán, tố cáo.

Câu 6: Cấu trúc phổ biến của một văn bản nghị luận thường bao gồm các phần chính nào?

  • A. Mở bài, Thân bài, Kết bài.
  • B. Dẫn chứng, Lập luận, Bình luận.
  • C. Giới thiệu, Phân tích, Đánh giá.
  • D. Mở đầu, Nội dung chính, Phụ lục.

Câu 7: Trong phần Thân bài của văn nghị luận, yếu tố nào đóng vai trò trung tâm để làm sáng tỏ vấn đề?

  • A. Các câu hỏi tu từ.
  • B. Những lời cảm thán.
  • C. Hệ thống luận điểm, luận cứ và dẫn chứng.
  • D. Các câu chuyện cổ tích.

Câu 8: Yêu cầu quan trọng nhất đối với luận điểm trong văn nghị luận là gì?

  • A. Phải thật dài và phức tạp.
  • B. Chỉ cần nêu ý kiến cá nhân, không cần chứng minh.
  • C. Phải sử dụng nhiều từ ngữ khoa học.
  • D. Phải rõ ràng, chính xác, thể hiện quan điểm của người viết về vấn đề nghị luận.

Câu 9: Đâu là chức năng chính của dẫn chứng trong văn nghị luận?

  • A. Làm cơ sở, minh chứng cho luận điểm, tăng tính khách quan và sức thuyết phục.
  • B. Chỉ để trang trí cho bài viết thêm sinh động.
  • C. Thay thế hoàn toàn cho lập luận.
  • D. Gây khó hiểu cho người đọc.

Câu 10: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định giọng điệu của người viết giúp ta hiểu điều gì?

  • A. Độ dài chính xác của văn bản.
  • B. Thái độ, cảm xúc của người viết đối với vấn đề và độc giả.
  • C. Số lượng dẫn chứng được sử dụng.
  • D. Năm sáng tác của văn bản.

Câu 11: Câu nói "Không có gì quý hơn độc lập, tự do" của Hồ Chí Minh là một ví dụ tiêu biểu cho đặc điểm nào trong văn nghị luận của Người?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương.
  • B. Cấu trúc câu phức tạp.
  • C. Ngắn gọn, hàm súc, thể hiện tư tưởng cốt lõi mạnh mẽ, giàu sức lay động.
  • D. Chỉ mang tính chất thông báo đơn thuần.

Câu 12: Để lập luận trong văn nghị luận đạt hiệu quả cao, người viết cần chú ý điều gì?

  • A. Trình bày các ý kiến một cách ngẫu nhiên, không cần sắp xếp.
  • B. Chỉ đưa ra kết luận mà không cần giải thích.
  • C. Sử dụng càng nhiều dẫn chứng càng tốt, không cần chọn lọc.
  • D. Sắp xếp các luận điểm, luận cứ một cách khoa học, logic, có mối liên hệ chặt chẽ.

Câu 13: So với các thể loại khác như thơ hay truyện, văn nghị luận của Hồ Chí Minh tập trung chủ yếu vào mục đích gì?

  • A. Trình bày quan điểm, tư tưởng, thuyết phục người đọc/nghe về một vấn đề chính trị, xã hội.
  • B. Diễn tả cảm xúc cá nhân, tâm trạng.
  • C. Kể lại một câu chuyện, sự kiện.
  • D. Miêu tả phong cảnh thiên nhiên.

Câu 14: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, việc xác định các từ ngữ mang tính biểu cảm (từ ngữ thể hiện cảm xúc, thái độ) có ý nghĩa gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu.
  • B. Chỉ có tác dụng làm đẹp câu văn.
  • C. Giúp hiểu rõ hơn thái độ, tình cảm của người viết, tăng sức lay động cho lập luận.
  • D. Không có ý nghĩa gì trong văn nghị luận.

Câu 15: Nhận định nào sau đây thể hiện đúng về mối quan hệ giữa tư tưởng và văn chương trong các tác phẩm nghị luận của Hồ Chí Minh?

  • A. Tư tưởng chỉ là cái vỏ bọc bên ngoài cho nghệ thuật.
  • B. Văn chương chỉ là phương tiện truyền tải tư tưởng một cách khô khan.
  • C. Tư tưởng và văn chương tách biệt hoàn toàn.
  • D. Tư tưởng cách mạng sâu sắc hòa quyện với nghệ thuật biểu đạt độc đáo, tạo nên giá trị và sức sống lâu bền cho tác phẩm.

Câu 16: Để đánh giá tính thuyết phục của một văn bản nghị luận, cần xem xét các yếu tố nào?

  • A. Tính đúng đắn, chặt chẽ của lập luận; tính xác thực, tiêu biểu của dẫn chứng; giọng điệu và ngôn ngữ phù hợp.
  • B. Số lượng từ ngữ khó hiểu.
  • C. Độ dài của văn bản.
  • D. Việc sử dụng nhiều hình ảnh so sánh, ẩn dụ.

Câu 17: Thuật ngữ "luận cứ" trong văn nghị luận dùng để chỉ điều gì?

  • A. Ý kiến chủ quan của người viết.
  • B. Những lý lẽ, dẫn chứng dùng làm cơ sở cho luận điểm.
  • C. Kết luận cuối cùng của vấn đề.
  • D. Tên của văn bản.

Câu 18: Câu hỏi tu từ thường được sử dụng trong văn nghị luận với mục đích gì?

  • A. Để người đọc trả lời.
  • B. Để kết thúc một đoạn văn.
  • C. Để làm câu văn dài hơn.
  • D. Nhấn mạnh ý, gợi suy nghĩ, tạo sự đồng cảm hoặc thách thức độc giả.

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của việc Hồ Chí Minh thường sử dụng các câu chuyện, ví dụ thực tế trong văn nghị luận của mình.

  • A. Làm cho lập luận trở nên cụ thể, sinh động, dễ hiểu và dễ thuyết phục hơn.
  • B. Chứng tỏ người viết có kiến thức rộng.
  • C. Làm loãng nội dung chính của bài viết.
  • D. Chỉ phù hợp với đối tượng độc giả là trẻ em.

Câu 20: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc trưng của văn bản nghị luận?

  • A. Sử dụng lý lẽ và dẫn chứng.
  • B. Trình bày quan điểm, tư tưởng của người viết.
  • C. Tập trung vào việc kể lại diễn biến sự kiện một cách chi tiết.
  • D. Nhằm mục đích thuyết phục người đọc/nghe.

Câu 21: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định mối quan hệ giữa các đoạn văn (ví dụ: đoạn sau giải thích cho đoạn trước, đoạn sau là dẫn chứng cho luận điểm ở đoạn trước) giúp ta hiểu điều gì?

  • A. Dung lượng tổng thể của văn bản.
  • B. Cấu trúc lập luận và sự liên kết logic của bài viết.
  • C. Thời gian sáng tác của văn bản.
  • D. Số lượng từ vựng được sử dụng.

Câu 22: Hồ Chí Minh thường sử dụng biện pháp tu từ nào để tăng tính hình tượng và sức gợi cảm cho văn nghị luận, dù mục đích chính là lập luận?

  • A. Liệt kê các công thức toán học.
  • B. Sử dụng nhiều chú thích cuối trang.
  • C. Trích dẫn các tài liệu khoa học.
  • D. So sánh, ẩn dụ, điệp ngữ (đôi khi).

Câu 23: Đâu là một trong những mục đích chính của Hồ Chí Minh khi viết văn nghị luận trong thời kỳ cách mạng?

  • A. Giáo dục, giác ngộ quần chúng, kêu gọi đấu tranh và xây dựng đất nước.
  • B. Chỉ để thể hiện tài năng văn chương cá nhân.
  • C. Phục vụ mục đích giải trí.
  • D. Ghi chép lại những sự kiện lịch sử một cách khách quan.

Câu 24: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích giữa văn nghị luận và văn biểu cảm.

  • A. Cả hai đều nhằm kể chuyện.
  • B. Cả hai đều nhằm miêu tả.
  • C. Nghị luận nhằm thuyết phục bằng lý lẽ, dẫn chứng; Biểu cảm nhằm bộc lộ cảm xúc, tâm trạng.
  • D. Nghị luận nhằm ca ngợi; Biểu cảm nhằm phê phán.

Câu 25: Câu nói "Đoàn kết, đoàn kết, đại đoàn kết. Thành công, thành công, đại thành công" thể hiện rõ nét đặc điểm nào trong phong cách lập luận của Hồ Chí Minh?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ phức tạp.
  • B. Ngắn gọn, dễ nhớ, sử dụng điệp ngữ để nhấn mạnh tư tưởng cốt lõi.
  • C. Dựa vào các công thức khoa học.
  • D. Chỉ mang tính chất thông tin đơn thuần.

Câu 26: Khi đọc một văn bản nghị luận của Hồ Chí Minh, điều gì giúp ta nhận biết đó là giọng văn của Người?

  • A. Sử dụng nhiều tiếng lóng.
  • B. Văn phong trừu tượng, khó hiểu.
  • C. Chỉ nói về các vấn đề cá nhân.
  • D. Sự kết hợp giữa lý lẽ sắc bén, ngôn ngữ bình dị, chân thành, gần gũi với quần chúng và mục đích phục vụ cách mạng, dân tộc.

Câu 27: Phân tích ý nghĩa nhan đề "Hai tay xây dựng một sơn hà" trong ngữ cảnh văn chương Hồ Chí Minh.

  • A. Nhấn mạnh vai trò của sức mạnh toàn dân (đôi tay của nhân dân) trong công cuộc xây dựng và bảo vệ đất nước (sơn hà), thể hiện tinh thần tự lực, tự cường.
  • B. Ám chỉ sức mạnh quân sự là yếu tố quyết định.
  • C. Thể hiện sự phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.
  • D. Chỉ nói về vai trò của lãnh đạo.

Câu 28: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để một luận chứng (lý lẽ hoặc dẫn chứng) có sức thuyết phục trong văn nghị luận?

  • A. Độ dài của luận chứng.
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ.
  • C. Tính xác thực, tính tiêu biểu và sự phù hợp với luận điểm cần làm sáng tỏ.
  • D. Việc trích dẫn từ các nguồn không rõ ràng.

Câu 29: Trong văn nghị luận, mục đích của việc đặt câu hỏi cuối bài hoặc cuối đoạn là gì?

  • A. Thể hiện sự thiếu hiểu biết của người viết.
  • B. Để người đọc tự tìm kiếm câu trả lời ở nguồn khác.
  • C. Làm cho bài viết kết thúc đột ngột.
  • D. Gợi mở suy nghĩ, tạo ấn tượng, hoặc thách thức độc giả tiếp tục trăn trở về vấn đề.

Câu 30: Phân tích sự khác biệt giữa "lý lẽ" và "dẫn chứng" trong văn nghị luận.

  • A. Lý lẽ là những suy luận, phân tích mang tính chất giải thích, chứng minh; Dẫn chứng là những sự kiện, số liệu, ví dụ cụ thể để minh họa cho lý lẽ và luận điểm.
  • B. Lý lẽ là ý kiến cá nhân; Dẫn chứng là ý kiến của người khác.
  • C. Lý lẽ chỉ dùng trong mở bài; Dẫn chứng chỉ dùng trong kết bài.
  • D. Cả hai đều là từ đồng nghĩa, có thể thay thế cho nhau.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Đặc điểm nổi bật về phong cách văn nghị luận của Hồ Chí Minh là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Trong văn nghị luận của Hồ Chí Minh, yếu tố nào thường đi đôi và bổ trợ cho lý lẽ để tăng sức thuyết phục?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Phân tích vai trò của việc sử dụng ngôn ngữ bình dị, gần gũi với đời sống trong văn nghị luận của Hồ Chí Minh.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Giả sử bạn cần viết một bài nghị luận kêu gọi mọi người tham gia bảo vệ môi trường. Dựa trên phong cách Hồ Chí Minh, bạn nên ưu tiên yếu tố nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Điểm cốt lõi làm nên giá trị vượt thời gian của văn nghị luận Hồ Chí Minh là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Cấu trúc phổ biến của một văn bản nghị luận thường bao gồm các phần chính nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Trong phần Thân bài của văn nghị luận, yếu tố nào đóng vai trò trung tâm để làm sáng tỏ vấn đề?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Yêu cầu quan trọng nhất đối với luận điểm trong văn nghị luận là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Đâu là chức năng chính của dẫn chứng trong văn nghị luận?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định giọng điệu của người viết giúp ta hiểu điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Câu nói 'Không có gì quý hơn độc lập, tự do' của Hồ Chí Minh là một ví dụ tiêu biểu cho đặc điểm nào trong văn nghị luận của Người?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Để lập luận trong văn nghị luận đạt hiệu quả cao, người viết cần chú ý điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: So với các thể loại khác như thơ hay truyện, văn nghị luận của Hồ Chí Minh tập trung chủ yếu vào mục đích gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, việc xác định các từ ngữ mang tính biểu cảm (từ ngữ thể hiện cảm xúc, thái độ) có ý nghĩa gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Nhận định nào sau đây thể hiện đúng về mối quan hệ giữa tư tưởng và văn chương trong các tác phẩm nghị luận của Hồ Chí Minh?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Để đánh giá tính thuyết phục của một văn bản nghị luận, cần xem xét các yếu tố nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Thuật ngữ 'luận cứ' trong văn nghị luận dùng để chỉ điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Câu hỏi tu từ thường được sử dụng trong văn nghị luận với mục đích gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của việc Hồ Chí Minh thường sử dụng các câu chuyện, ví dụ thực tế trong văn nghị luận của mình.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Yếu tố nào sau đây *không* phải là đặc trưng của văn bản nghị luận?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định mối quan hệ giữa các đoạn văn (ví dụ: đoạn sau giải thích cho đoạn trước, đoạn sau là dẫn chứng cho luận điểm ở đoạn trước) giúp ta hiểu điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Hồ Chí Minh thường sử dụng biện pháp tu từ nào để tăng tính hình tượng và sức gợi cảm cho văn nghị luận, dù mục đích chính là lập luận?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Đâu là một trong những mục đích chính của Hồ Chí Minh khi viết văn nghị luận trong thời kỳ cách mạng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích giữa văn nghị luận và văn biểu cảm.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Câu nói 'Đoàn kết, đoàn kết, đại đoàn kết. Thành công, thành công, đại thành công' thể hiện rõ nét đặc điểm nào trong phong cách lập luận của Hồ Chí Minh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Khi đọc một văn bản nghị luận của Hồ Chí Minh, điều gì giúp ta nhận biết đó là giọng văn của Người?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Phân tích ý nghĩa nhan đề 'Hai tay xây dựng một sơn hà' trong ngữ cảnh văn chương Hồ Chí Minh.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để một luận chứng (lý lẽ hoặc dẫn chứng) có sức thuyết phục trong văn nghị luận?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Trong văn nghị luận, mục đích của việc đặt câu hỏi cuối bài hoặc cuối đoạn là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Phân tích sự khác biệt giữa 'lý lẽ' và 'dẫn chứng' trong văn nghị luận.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Văn bản nghị luận của Hồ Chí Minh thường thể hiện rõ nhất đặc điểm nào về mục đích?

  • A. Chỉ mang tính chất thông tin, cung cấp kiến thức khách quan.
  • B. Thiên về biểu cảm, bộc lộ cảm xúc cá nhân sâu sắc.
  • C. Nhằm thuyết phục người đọc/nghe tin, hiểu, đồng tình và hành động theo một quan điểm, tư tưởng nhất định.
  • D. Chủ yếu để kể lại một câu chuyện hoặc trình bày một sự việc theo trình tự thời gian.

Câu 2: Khi phân tích một văn bản nghị luận của Hồ Chí Minh, yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò "linh hồn", xuyên suốt toàn bộ bài viết và thể hiện rõ lập trường của tác giả?

  • A. Luận điểm chính.
  • B. Hệ thống dẫn chứng.
  • C. Cách dùng từ láy.
  • D. Cấu trúc câu văn phức tạp.

Câu 3: Trong văn bản "Hai tay xây dựng một sơn hà" hoặc các văn bản nghị luận khác cùng chủ đề, Hồ Chí Minh thường sử dụng những dẫn chứng nào để làm sáng tỏ luận điểm về tinh thần đoàn kết dân tộc?

  • A. Các số liệu thống kê chi tiết về kinh tế.
  • B. Những câu chuyện thần thoại, truyền thuyết cổ xưa.
  • C. Trích dẫn các công trình khoa học phức tạp.
  • D. Những sự kiện lịch sử, tấm gương người thật việc thật, hoặc những hình ảnh gần gũi, đời thường của nhân dân.

Câu 4: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật để tăng sức thuyết phục:
"Dân ta có một lòng nồng nàn yêu nước. Đó là một truyền thống quý báu của ta. Từ xưa đến nay, mỗi khi Tổ quốc bị xâm lăng, thì tinh thần ấy lại sôi nổi, kết thành một làn sóng vô cùng mạnh mẽ, to lớn, nó lướt qua mọi sự nguy hiểm, khó khăn, nhấn chìm tất cả lũ bán nước và lũ cướp nước." (Trích "Tinh thần yêu nước của nhân dân ta" - Hồ Chí Minh)
Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong đoạn này?

  • A. So sánh và ẩn dụ.
  • B. Điệp ngữ và nhân hóa.
  • C. Hoán dụ và liệt kê.
  • D. Nói giảm nói tránh và chơi chữ.

Câu 5: Văn phong nghị luận của Hồ Chí Minh được đánh giá cao bởi sự kết hợp giữa tính chính luận sắc bén và yếu tố nào khác, tạo nên sức hấp dẫn đặc biệt?

  • A. Sự phức tạp trong cấu trúc câu.
  • B. Tính biểu cảm, gợi hình ảnh và chất thơ.
  • C. Việc sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
  • D. Chỉ tập trung vào lý lẽ khô khan.

Câu 6: Luận cứ trong văn bản nghị luận có vai trò gì đối với luận điểm?

  • A. Chỉ đơn thuần làm phong phú thêm cho bài viết.
  • B. Đưa ra ý kiến phản bác lại luận điểm.
  • C. Là cơ sở, bằng chứng để chứng minh cho tính đúng đắn, thuyết phục của luận điểm.
  • D. Nêu bật cảm xúc cá nhân của người viết.

Câu 7: Phân tích cách Hồ Chí Minh thường mở đầu các văn bản nghị luận của mình. Đặc điểm nào sau đây ít xuất hiện trong cách mở đầu của Người?

  • A. Đi thẳng vào vấn đề, nêu rõ mục đích.
  • B. Đặt câu hỏi gợi mở, thu hút sự chú ý.
  • C. Nêu một sự kiện, một thực tế đang diễn ra.
  • D. Kể một câu chuyện dài dòng, phức tạp.

Câu 8: Trong văn bản "Hai tay xây dựng một sơn hà", hình ảnh "sơn hà" có ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào?

  • A. Đất nước, giang sơn, Tổ quốc Việt Nam.
  • B. Những dãy núi và dòng sông cụ thể.
  • C. Tài nguyên thiên nhiên giàu có.
  • D. Chỉ đơn thuần là cảnh vật thiên nhiên.

Câu 9: Về mặt cấu trúc, một văn bản nghị luận điển hình thường bao gồm mấy phần chính?

  • A. Hai phần: Mở bài và Thân bài.
  • B. Ba phần: Mở bài, Thân bài, Kết bài.
  • C. Bốn phần: Mở bài, Luận điểm, Luận cứ, Kết bài.
  • D. Không có cấu trúc cố định.

Câu 10: Khi đọc văn bản nghị luận của Hồ Chí Minh, người đọc cảm nhận rõ nhất điều gì về thái độ và tình cảm của tác giả?

  • A. Sự lạnh lùng, khách quan tuyệt đối.
  • B. Thái độ do dự, thiếu quyết đoán.
  • C. Tình yêu nước, thương dân sâu sắc và niềm tin mãnh liệt vào sức mạnh của nhân dân.
  • D. Sự xa cách, không quan tâm đến người đọc.

Câu 11: Phân tích mục đích của việc sử dụng các câu hỏi tu từ trong văn bản nghị luận của Hồ Chí Minh.

  • A. Để thể hiện sự thiếu hiểu biết của tác giả về vấn đề.
  • B. Để người đọc trả lời trực tiếp vào bài viết.
  • C. Để kéo dài bài viết.
  • D. Để gợi suy nghĩ, tạo sự đồng cảm, nhấn mạnh ý kiến hoặc thách thức quan điểm đối lập.

Câu 12: Văn bản "Hai tay xây dựng một sơn hà" thuộc loại hình văn bản nghị luận nào dựa trên nội dung và mục đích?

  • A. Nghị luận chính trị - xã hội.
  • B. Nghị luận văn học.
  • C. Nghị luận khoa học.
  • D. Nghị luận triết học.

Câu 13: Nhận định nào sau đây đúng về mối quan hệ giữa luận điểm và luận cứ trong văn bản nghị luận của Hồ Chí Minh?

  • A. Luận cứ chỉ mang tính chất minh họa, không cần thiết.
  • B. Luận cứ phải phù hợp, xác thực và đủ sức nặng để làm sáng tỏ và chứng minh cho luận điểm.
  • C. Luận điểm được rút ra sau khi trình bày hết các luận cứ một cách ngẫu nhiên.
  • D. Luận điểm và luận cứ không có mối liên hệ trực tiếp.

Câu 14: Hồ Chí Minh thường sử dụng cách lập luận nào để tăng tính logic và sức thuyết phục trong văn bản nghị luận của mình?

  • A. Lập luận vòng vo, khó hiểu.
  • B. Chỉ dựa vào cảm tính cá nhân.
  • C. Kết hợp chặt chẽ giữa lý lẽ và dẫn chứng, sử dụng suy luận nhân quả, phân tích, tổng hợp.
  • D. Chỉ đưa ra các tuyên bố mà không cần chứng minh.

Câu 15: Đoạn văn:
"Đoàn kết là sức mạnh. Đoàn kết là thắng lợi. Đoàn kết là then chốt của thành công."
Đoạn văn này sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh tầm quan trọng của đoàn kết?

  • A. Điệp ngữ và cấu trúc song hành.
  • B. So sánh và nhân hóa.
  • C. Ẩn dụ và hoán dụ.
  • D. Chơi chữ và nói quá.

Câu 16: Khi đọc một đoạn văn nghị luận của Hồ Chí Minh về việc xây dựng đất nước, bạn nhận thấy Người thường nhấn mạnh vai trò của ai trong công cuộc này?

  • A. Chỉ có Đảng và Nhà nước.
  • B. Chỉ có các tầng lớp trí thức.
  • C. Chỉ có lực lượng vũ trang.
  • D. Toàn thể nhân dân, từ cán bộ đến người dân thường.

Câu 17: Đọc câu văn sau:
"Muốn cho ngòi bút có lực thì phải có tri thức, phải có lý tưởng, phải có tình cảm cách mạng."
Câu văn này thể hiện quan điểm của Hồ Chí Minh về điều gì liên quan đến người cầm bút nghị luận?

  • A. Chỉ cần kỹ năng viết tốt là đủ.
  • B. Chỉ cần có cảm xúc mạnh mẽ.
  • C. Sự cần thiết phải kết hợp giữa tri thức, lý tưởng và tình cảm cách mạng để bài viết có sức mạnh thuyết phục.
  • D. Viết văn nghị luận không cần tri thức hay tình cảm.

Câu 18: Trong văn bản nghị luận "Hai tay xây dựng một sơn hà", hình ảnh đôi tay có ý nghĩa biểu trưng cho điều gì?

  • A. Sự giàu có về vật chất.
  • B. Sức lao động, sự đóng góp, hành động cụ thể của con người để xây dựng đất nước.
  • C. Quyền lực của người lãnh đạo.
  • D. Vẻ đẹp hình thể của con người.

Câu 19: So sánh văn phong nghị luận của Hồ Chí Minh với văn phong của một số nhà chính trị khác cùng thời, điều gì làm nên sự khác biệt và sức hấp dẫn đặc biệt của Người?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ Hán Việt cổ.
  • B. Văn phong khô khan, thiếu hình ảnh.
  • C. Chỉ tập trung vào việc phê phán.
  • D. Sự kết hợp hài hòa giữa tính chính luận sắc bén và sự giản dị, gần gũi, giàu hình ảnh, biểu cảm.

Câu 20: Khi phân tích lập luận trong một đoạn văn của Hồ Chí Minh, bạn cần chú ý đến yếu tố nào để đánh giá tính logic và hiệu quả thuyết phục?

  • A. Số lượng từ ngữ được sử dụng.
  • B. Màu sắc của giấy viết.
  • C. Mối quan hệ chặt chẽ giữa các luận điểm, luận cứ và cách sắp xếp, trình bày chúng.
  • D. Kích thước phông chữ.

Câu 21: Văn bản nghị luận "Hai tay xây dựng một sơn hà" ra đời trong bối cảnh lịch sử nào của Việt Nam?

  • A. Giai đoạn đất nước đang cần tập trung sức mạnh toàn dân để xây dựng và phát triển sau chiến tranh hoặc trong công cuộc đổi mới.
  • B. Giai đoạn phong kiến suy tàn.
  • C. Giai đoạn đất nước đang bị chia cắt.
  • D. Giai đoạn trước khi giành độc lập.

Câu 22: Đọc đoạn văn sau và xác định luận điểm được trình bày:
"Để xây dựng chủ nghĩa xã hội, chúng ta cần có con người xã hội chủ nghĩa. Con người xã hội chủ nghĩa không phải tự nhiên mà có, mà phải do giáo dục, rèn luyện, đấu tranh bền bỉ mà thành."
Luận điểm chính của đoạn văn này là gì?

  • A. Chủ nghĩa xã hội rất khó xây dựng.
  • B. Giáo dục là quan trọng nhất.
  • C. Con người xã hội chủ nghĩa tự nhiên mà có.
  • D. Việc hình thành con người xã hội chủ nghĩa là quá trình đòi hỏi giáo dục, rèn luyện và đấu tranh.

Câu 23: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc trưng quan trọng của một văn bản nghị luận thành công?

  • A. Tính thuyết phục.
  • B. Hệ thống luận điểm, luận cứ, lập luận chặt chẽ.
  • C. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương khó hiểu.
  • D. Ngôn ngữ chính xác, rõ ràng.

Câu 24: Khi đọc văn bản "Hai tay xây dựng một sơn hà", người đọc có thể rút ra bài học sâu sắc nào cho bản thân trong thời đại hiện nay?

  • A. Chỉ cần trông chờ vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.
  • B. Tinh thần tự lực, tự cường, đoàn kết và ý thức trách nhiệm của mỗi cá nhân trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
  • C. Chỉ cần tập trung phát triển kinh tế cá nhân mà không cần quan tâm đến cộng đồng.
  • D. Việc xây dựng đất nước là trách nhiệm riêng của nhà nước.

Câu 25: Phân tích tác dụng của việc Hồ Chí Minh thường sử dụng những câu văn ngắn gọn, giàu nhịp điệu trong văn bản nghị luận.

  • A. Làm cho bài viết trở nên khó hiểu.
  • B. Chỉ để trang trí cho bài viết.
  • C. Thể hiện sự thiếu mạch lạc trong tư duy.
  • D. Tăng tính cô đọng, dễ nhớ, dễ thuộc, tạo ấn tượng mạnh mẽ và thúc đẩy hành động.

Câu 26: Đặc điểm nào về đối tượng hướng tới thường thấy trong văn bản nghị luận của Hồ Chí Minh?

  • A. Hướng tới đông đảo quần chúng nhân dân, cán bộ, đảng viên với ngôn ngữ gần gũi, dễ hiểu.
  • B. Chỉ dành riêng cho giới trí thức, học giả.
  • C. Chỉ viết cho người nước ngoài.
  • D. Đối tượng không rõ ràng.

Câu 27: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, việc xác định mối quan hệ giữa câu chủ đề (nếu có) và các câu còn lại trong đoạn giúp chúng ta hiểu rõ điều gì?

  • A. Màu sắc yêu thích của tác giả.
  • B. Cách tác giả triển khai, làm sáng tỏ luận điểm (câu chủ đề) bằng các luận cứ, lập luận.
  • C. Thời gian viết bài.
  • D. Số lượng từ vựng khó.

Câu 28: Văn bản nghị luận của Hồ Chí Minh, dù viết về chủ đề nào, cũng thường thấm đẫm yếu tố nào, thể hiện rõ bản chất con người và tư tưởng của Người?

  • A. Sự xa hoa, phù phiếm.
  • B. Tính hàn lâm, bác học.
  • C. Chủ nghĩa cá nhân.
  • D. Tinh thần nhân văn, lòng yêu thương con người và khát vọng giải phóng dân tộc, xây dựng một xã hội tốt đẹp.

Câu 29: Giả sử bạn được yêu cầu viết một bài phát biểu ngắn về tinh thần đoàn kết trong lớp học dựa trên cảm hứng từ văn nghị luận của Hồ Chí Minh. Bạn sẽ áp dụng nguyên tắc nào từ phong cách của Người để bài viết hiệu quả?

  • A. Sử dụng thật nhiều từ ngữ phức tạp, khó hiểu.
  • B. Chỉ nói về lý thuyết mà không đưa ra ví dụ cụ thể.
  • C. Nêu bật tầm quan trọng của đoàn kết bằng lý lẽ và các ví dụ gần gũi trong lớp, sử dụng ngôn ngữ giản dị, chân thành.
  • D. Chỉ bộc lộ cảm xúc cá nhân mà không có lập luận.

Câu 30: Phân tích vai trò của các từ ngữ mang tính khẩu hiệu, kêu gọi hành động thường xuất hiện ở cuối các văn bản nghị luận của Hồ Chí Minh (ví dụ: "Quyết tâm!", "Muôn năm!", "Hãy...").

  • A. Tổng kết, nhấn mạnh tinh thần, khơi dậy nhiệt huyết và thúc đẩy người đọc/nghe hành động theo mục tiêu đã nêu.
  • B. Chỉ để kết thúc bài viết một cách đột ngột.
  • C. Làm giảm đi tính nghiêm túc của văn bản.
  • D. Không có vai trò gì đặc biệt.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Văn bản nghị luận của Hồ Chí Minh thường thể hiện rõ nhất đặc điểm nào về mục đích?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Khi phân tích một văn bản nghị luận của Hồ Chí Minh, yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò 'linh hồn', xuyên suốt toàn bộ bài viết và thể hiện rõ lập trường của tác giả?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Trong văn bản 'Hai tay xây dựng một sơn hà' hoặc các văn bản nghị luận khác cùng chủ đề, Hồ Chí Minh thường sử dụng những dẫn chứng nào để làm sáng tỏ luận điểm về tinh thần đoàn kết dân tộc?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật để tăng sức thuyết phục:
'Dân ta có một lòng nồng nàn yêu nước. Đó là một truyền thống quý báu của ta. Từ xưa đến nay, mỗi khi Tổ quốc bị xâm lăng, thì tinh thần ấy lại sôi nổi, kết thành một làn sóng vô cùng mạnh mẽ, to lớn, nó lướt qua mọi sự nguy hiểm, khó khăn, nhấn chìm tất cả lũ bán nước và lũ cướp nước.' (Trích 'Tinh thần yêu nước của nhân dân ta' - Hồ Chí Minh)
Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong đoạn này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Văn phong nghị luận của Hồ Chí Minh được đánh giá cao bởi sự kết hợp giữa tính chính luận sắc bén và yếu tố nào khác, tạo nên sức hấp dẫn đặc biệt?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Luận cứ trong văn bản nghị luận có vai trò gì đối với luận điểm?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Phân tích cách Hồ Chí Minh thường mở đầu các văn bản nghị luận của mình. Đặc điểm nào sau đây ít xuất hiện trong cách mở đầu của Người?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Trong văn bản 'Hai tay xây dựng một sơn hà', hình ảnh 'sơn hà' có ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Về mặt cấu trúc, một văn bản nghị luận điển hình thường bao gồm mấy phần chính?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Khi đọc văn bản nghị luận của Hồ Chí Minh, người đọc cảm nhận rõ nhất điều gì về thái độ và tình cảm của tác giả?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Phân tích mục đích của việc sử dụng các câu hỏi tu từ trong văn bản nghị luận của Hồ Chí Minh.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Văn bản 'Hai tay xây dựng một sơn hà' thuộc loại hình văn bản nghị luận nào dựa trên nội dung và mục đích?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Nhận định nào sau đây đúng về mối quan hệ giữa luận điểm và luận cứ trong văn bản nghị luận của Hồ Chí Minh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Hồ Chí Minh thường sử dụng cách lập luận nào để tăng tính logic và sức thuyết phục trong văn bản nghị luận của mình?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Đoạn văn:
'Đoàn kết là sức mạnh. Đoàn kết là thắng lợi. Đoàn kết là then chốt của thành công.'
Đoạn văn này sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh tầm quan trọng của đoàn kết?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Khi đọc một đoạn văn nghị luận của Hồ Chí Minh về việc xây dựng đất nước, bạn nhận thấy Người thường nhấn mạnh vai trò của ai trong công cuộc này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Đọc câu văn sau:
'Muốn cho ngòi bút có lực thì phải có tri thức, phải có lý tưởng, phải có tình cảm cách mạng.'
Câu văn này thể hiện quan điểm của Hồ Chí Minh về điều gì liên quan đến người cầm bút nghị luận?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Trong văn bản nghị luận 'Hai tay xây dựng một sơn hà', hình ảnh đôi tay có ý nghĩa biểu trưng cho điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: So sánh văn phong nghị luận của Hồ Chí Minh với văn phong của một số nhà chính trị khác cùng thời, điều gì làm nên sự khác biệt và sức hấp dẫn đặc biệt của Người?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Khi phân tích lập luận trong một đoạn văn của Hồ Chí Minh, bạn cần chú ý đến yếu tố nào để đánh giá tính logic và hiệu quả thuyết phục?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Văn bản nghị luận 'Hai tay xây dựng một sơn hà' ra đời trong bối cảnh lịch sử nào của Việt Nam?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Đọc đoạn văn sau và xác định luận điểm được trình bày:
'Để xây dựng chủ nghĩa xã hội, chúng ta cần có con người xã hội chủ nghĩa. Con người xã hội chủ nghĩa không phải tự nhiên mà có, mà phải do giáo dục, rèn luyện, đấu tranh bền bỉ mà thành.'
Luận điểm chính của đoạn văn này là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc trưng quan trọng của một văn bản nghị luận thành công?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Khi đọc văn bản 'Hai tay xây dựng một sơn hà', người đọc có thể rút ra bài học sâu sắc nào cho bản thân trong thời đại hiện nay?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Phân tích tác dụng của việc Hồ Chí Minh thường sử dụng những câu văn ngắn gọn, giàu nhịp điệu trong văn bản nghị luận.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Đặc điểm nào về đối tượng hướng tới thường thấy trong văn bản nghị luận của Hồ Chí Minh?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, việc xác định mối quan hệ giữa câu chủ đề (nếu có) và các câu còn lại trong đoạn giúp chúng ta hiểu rõ điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Văn bản nghị luận của Hồ Chí Minh, dù viết về chủ đề nào, cũng thường thấm đẫm yếu tố nào, thể hiện rõ bản chất con người và tư tưởng của Người?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Giả sử bạn được yêu cầu viết một bài phát biểu ngắn về tinh thần đoàn kết trong lớp học dựa trên cảm hứng từ văn nghị luận của Hồ Chí Minh. Bạn sẽ áp dụng nguyên tắc nào từ phong cách của Người để bài viết hiệu quả?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Phân tích vai trò của các từ ngữ mang tính khẩu hiệu, kêu gọi hành động thường xuất hiện ở cuối các văn bản nghị luận của Hồ Chí Minh (ví dụ: 'Quyết tâm!', 'Muôn năm!', 'Hãy...').

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Văn bản

  • A. Truyện ngắn
  • B. Thơ trữ tình
  • C. Văn bản nghị luận
  • D. Tùy bút

Câu 2: Đặc điểm nổi bật về phong cách viết văn chính luận của Hồ Chí Minh thể hiện qua các tác phẩm như

  • A. Ngắn gọn, súc tích, lập luận chặt chẽ, giàu hình ảnh và cảm xúc
  • B. Dài dòng, phức tạp, sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên môn
  • C. Mang tính bác học, ít gần gũi với quần chúng
  • D. Chủ yếu mang tính chất miêu tả, ít tính tranh luận

Câu 3: Khi phân tích một văn bản nghị luận như

  • A. Tiểu sử chi tiết của tác giả
  • B. Số lượng từ ngữ khó hiểu trong văn bản
  • C. Cảnh vật được miêu tả trong văn bản
  • D. Luận điểm, luận cứ, và phương pháp lập luận của tác giả

Câu 4: Đoạn trích

  • A. Miêu tả vẻ đẹp hùng vĩ của đất nước
  • B. Nêu bật tinh thần đoàn kết, lao động kiến thiết đất nước sau chiến tranh
  • C. Kể lại cuộc đời hoạt động cách mạng của Hồ Chí Minh
  • D. Phê phán những mặt tiêu cực trong xã hội

Câu 5: Trong văn bản nghị luận, việc sử dụng các ví dụ, dẫn chứng cụ thể có vai trò gì?

  • A. Làm sáng tỏ, củng cố, và tăng tính thuyết phục cho luận điểm
  • B. Chỉ để trang trí cho văn bản thêm sinh động
  • C. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu hơn
  • D. Không có vai trò quan trọng trong lập luận

Câu 6: Phân tích cấu trúc của một văn bản nghị luận thường bao gồm những phần chính nào?

  • A. Mở bài, Thân bài (miêu tả), Kết bài
  • B. Mở bài (kể chuyện), Thân bài (biểu cảm), Kết bài
  • C. Mở bài (đặt vấn đề), Thân bài (giải quyết vấn đề bằng luận điểm, luận cứ, lập luận), Kết bài (kết luận)
  • D. Chỉ có Thân bài chứa đựng toàn bộ nội dung

Câu 7: Giả sử trong văn bản

  • A. Làm người đọc bi quan, chán nản
  • B. Thừa nhận thực trạng, từ đó làm nổi bật sự cần thiết của đoàn kết và nỗ lực khắc phục
  • C. Chỉ để liệt kê thông tin
  • D. Thể hiện sự bất lực trước hoàn cảnh

Câu 8: Câu văn mang tính chất mệnh lệnh hoặc kêu gọi hành động thường xuất hiện ở phần nào của văn bản nghị luận và có tác dụng gì?

  • A. Thường ở cuối văn bản hoặc đoạn, nhằm thôi thúc, định hướng hành động cho người đọc/người nghe
  • B. Thường ở đầu văn bản, nhằm giới thiệu chủ đề
  • C. Chỉ có tác dụng thông báo, không có tính kêu gọi
  • D. Không bao giờ xuất hiện trong văn bản nghị luận

Câu 9: Phép điệp cấu trúc hoặc điệp từ, điệp ngữ thường được sử dụng trong văn bản nghị luận của Hồ Chí Minh nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho câu văn dài hơn
  • B. Gây nhàm chán cho người đọc
  • C. Chỉ để thể hiện sự khéo léo về ngôn ngữ
  • D. Nhấn mạnh ý, tạo nhịp điệu, tăng sức thuyết phục và khắc sâu thông điệp

Câu 10: Giả sử trong văn bản, Hồ Chí Minh sử dụng hình ảnh so sánh giữa việc xây dựng đất nước với việc xây một ngôi nhà. Phép so sánh này có tác dụng gì trong việc truyền đạt thông điệp?

  • A. Làm cho vấn đề phức tạp hơn
  • B. Làm cho vấn đề trừu tượng trở nên gần gũi, dễ hình dung và dễ tiếp nhận
  • C. Không có tác dụng gì đặc biệt
  • D. Chỉ mang tính chất nghệ thuật thuần túy

Câu 11: Văn bản nghị luận khác với văn bản biểu cảm ở điểm cốt lõi nào?

  • A. Văn bản nghị luận luôn dài hơn
  • B. Văn bản nghị luận không sử dụng từ ngữ hay
  • C. Văn bản nghị luận hướng tới thuyết phục người đọc bằng lý lẽ, dẫn chứng; văn bản biểu cảm thể hiện cảm xúc, thái độ chủ quan
  • D. Văn bản nghị luận chỉ viết về chính trị, văn bản biểu cảm chỉ viết về tình yêu

Câu 12: Mục đích cao nhất mà Hồ Chí Minh thường hướng tới khi viết các văn bản chính luận là gì?

  • A. Giáo dục, tập hợp, động viên quần chúng thực hiện nhiệm vụ cách mạng hoặc xây dựng đất nước
  • B. Chỉ để thể hiện tài năng viết văn
  • C. Kể lại lịch sử một cách chi tiết
  • D. Miêu tả phong cảnh quê hương

Câu 13: Để hiểu sâu sắc văn bản

  • A. Chỉ cần học thuộc lòng văn bản
  • B. Đọc lướt qua để nắm ý chính
  • C. Tập trung vào việc tìm ra lỗi chính tả
  • D. Tìm hiểu bối cảnh lịch sử - xã hội khi văn bản ra đời, phân tích mối liên hệ giữa các luận điểm

Câu 14: Luận điểm là gì trong văn bản nghị luận?

  • A. Các ví dụ minh họa
  • B. Ý kiến, quan điểm chính mà người viết muốn trình bày và chứng minh
  • C. Các câu hỏi tu từ
  • D. Phần kết luận cuối cùng

Câu 15: Luận cứ có vai trò như thế nào trong việc làm sáng tỏ luận điểm?

  • A. Là cơ sở, bằng chứng (lí lẽ, dẫn chứng) để chứng minh tính đúng đắn của luận điểm
  • B. Là phần mở đầu của văn bản
  • C. Là kết luận được rút ra
  • D. Chỉ mang tính chất trang trí

Câu 16: Giả sử một đoạn trong

  • A. Luận điểm
  • B. Lập luận
  • C. Luận cứ (dẫn chứng)
  • D. Kết luận

Câu 17: Lập luận là gì trong văn bản nghị luận?

  • A. Các câu hỏi được đặt ra
  • B. Việc sử dụng từ ngữ hoa mỹ
  • C. Chỉ là việc liệt kê các sự kiện
  • D. Cách thức tổ chức, sắp xếp luận điểm, luận cứ để đi đến kết luận, thể hiện tư duy logic của người viết

Câu 18: Câu nói

  • A. Luận điểm
  • B. Luận cứ
  • C. Dẫn chứng
  • D. Biểu cảm

Câu 19: Phân tích một đoạn văn cụ thể trong

  • A. So sánh, làm cho vấn đề dễ hiểu
  • B. Câu hỏi tu từ, thu hút sự chú ý, gợi suy nghĩ, tranh luận ở người đọc
  • C. Điệp ngữ, nhấn mạnh ý
  • D. Ẩn dụ, làm cho câu văn giàu hình ảnh

Câu 20: Tinh thần chung mà văn bản

  • A. Sự hoài niệm về quá khứ
  • B. Sự thờ ơ trước vận mệnh đất nước
  • C. Sự lạc quan, ý chí quyết tâm vượt khó khăn để xây dựng đất nước phồn vinh
  • D. Nỗi buồn và sự thất vọng

Câu 21: Văn bản nghị luận của Hồ Chí Minh, bao gồm cả

  • A. Chỉ trích gay gắt mọi đối tượng
  • B. Sử dụng ngôn ngữ thô tục
  • C. Kể lại các trận đánh
  • D. Trực diện đấu tranh với các quan điểm sai trái, lạc hậu; bảo vệ chân lý, định hướng tư tưởng và hành động cho quần chúng

Câu 22: Đặc trưng nào trong phong cách Hồ Chí Minh giúp văn bản nghị luận của Người dễ dàng đi vào lòng người đọc, kể cả những người bình dân nhất?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ giản dị, gần gũi, kết hợp nhuần nhuyễn lí lẽ và tình cảm, ví von dễ hiểu
  • B. Sử dụng nhiều từ Hán Việt cổ kính
  • C. Lập luận phức tạp, khó theo dõi
  • D. Chỉ viết cho giới trí thức

Câu 23: Giả sử văn bản

  • A. Làm cho văn bản chỉ nói về chiến tranh
  • B. Khiến văn bản trở nên bi quan, tuyệt vọng
  • C. Tập trung vào nhiệm vụ xây dựng, củng cố chính quyền, phát triển kinh tế, giữ vững độc lập với giọng điệu kêu gọi, động viên mạnh mẽ
  • D. Không có ảnh hưởng gì

Câu 24: Phân tích cách Hồ Chí Minh sử dụng từ ngữ trong văn bản nghị luận có thể giúp ta hiểu điều gì về tư tưởng và tình cảm của Người?

  • A. Chỉ hiểu về khả năng sử dụng tiếng Việt
  • B. Chỉ biết được Người thích từ ngữ nào
  • C. Không thể hiểu được gì
  • D. Hiểu được sự nhất quán giữa lý trí và tình cảm, sự quan tâm sâu sắc đến vận mệnh đất nước và con người, tinh thần yêu nước, ý chí cách mạng

Câu 25: Khi đọc một văn bản nghị luận, người đọc cần chú ý đến các từ ngữ thể hiện quan điểm, thái độ của người viết như thế nào?

  • A. Nhận diện các từ ngữ biểu cảm, từ ngữ đánh giá, từ ngữ thể hiện sự khẳng định/phủ định để nắm bắt thái độ và lập trường của tác giả
  • B. Bỏ qua các từ ngữ này vì chúng không quan trọng
  • C. Chỉ chú ý đến các số liệu
  • D. Chỉ chú ý đến các sự kiện được nhắc đến

Câu 26: Văn bản

  • A. Chỉ là tài liệu lịch sử không còn ý nghĩa
  • B. Tiếp tục truyền cảm hứng về tinh thần đoàn kết, ý chí tự lực tự cường trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc hiện tại
  • C. Chỉ giúp hiểu về quá khứ
  • D. Không có giá trị gì cho cuộc sống hiện đại

Câu 27: Giả sử văn bản có đoạn so sánh công cuộc xây dựng đất nước với việc đi thuyền vượt thác. Hình ảnh này nhằm nhấn mạnh điều gì?

  • A. Sự dễ dàng của công cuộc xây dựng
  • B. Sự nhàm chán của công việc
  • C. Chỉ đơn thuần là miêu tả cảnh sông nước
  • D. Sự khó khăn, thử thách, đòi hỏi sự nỗ lực, kiên trì và đoàn kết để vượt qua

Câu 28: Để viết một văn bản nghị luận thành công, người viết cần chú ý nhất đến yếu tố nào?

  • A. Luận điểm rõ ràng, lập luận chặt chẽ, dẫn chứng xác thực và phù hợp
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ phức tạp
  • C. Viết thật dài
  • D. Chỉ dựa vào cảm xúc cá nhân

Câu 29: So sánh văn bản

  • A. Cả hai đều nhằm mục đích kể chuyện; một bên dùng lời văn, một bên dùng hình ảnh.
  • B. Cả hai đều nhằm mục đích miêu tả; một bên miêu tả cảnh vật, một bên miêu tả con người.
  • C. Văn bản nghị luận nhằm thuyết phục người đọc bằng lý lẽ, dẫn chứng; bài báo tường thuật nhằm cung cấp thông tin khách quan về sự kiện.
  • D. Văn bản nghị luận chỉ mang tính giải trí; bài báo tường thuật mang tính học thuật.

Câu 30: Tinh thần tự lực, tự cường được thể hiện trong văn bản nghị luận của Hồ Chí Minh có ý nghĩa gì trong bối cảnh xây dựng đất nước?

  • A. Chỉ dựa vào sự giúp đỡ từ bên ngoài
  • B. Không cần đến sự đoàn kết
  • C. Khuyến khích thái độ thụ động, chờ đợi
  • D. Khẳng định sức mạnh nội sinh của dân tộc, khả năng tự mình vượt qua khó khăn, không trông chờ vào người khác

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Văn bản "Hai tay xây dựng một sơn hà" (trích) của Hồ Chí Minh thuộc thể loại nào trong văn học?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Đặc điểm nổi bật về phong cách viết văn chính luận của Hồ Chí Minh thể hiện qua các tác phẩm như "Hai tay xây dựng một sơn hà" là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Khi phân tích một văn bản nghị luận như "Hai tay xây dựng một sơn hà", yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần tập trung làm rõ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Đoạn trích "Hai tay xây dựng một sơn hà" được đặt tên như vậy gợi cho người đọc liên tưởng đến điều gì về nội dung chính?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Trong văn bản nghị luận, việc sử dụng các ví dụ, dẫn chứng cụ thể có vai trò gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Phân tích cấu trúc của một văn bản nghị luận thường bao gồm những phần chính nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Giả sử trong văn bản "Hai tay xây dựng một sơn hà" có đoạn viết về những khó khăn cụ thể mà đất nước đang đối mặt sau chiến tranh. Mục đích của tác giả khi đưa ra những khó khăn này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Câu văn mang tính chất mệnh lệnh hoặc kêu gọi hành động thường xuất hiện ở phần nào của văn bản nghị luận và có tác dụng gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Phép điệp cấu trúc hoặc điệp từ, điệp ngữ thường được sử dụng trong văn bản nghị luận của Hồ Chí Minh nhằm mục đích gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Giả sử trong văn bản, Hồ Chí Minh sử dụng hình ảnh so sánh giữa việc xây dựng đất nước với việc xây một ngôi nhà. Phép so sánh này có tác dụng gì trong việc truyền đạt thông điệp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Văn bản nghị luận khác với văn bản biểu cảm ở điểm cốt lõi nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Mục đích cao nhất mà Hồ Chí Minh thường hướng tới khi viết các văn bản chính luận là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Để hiểu sâu sắc văn bản "Hai tay xây dựng một sơn hà", người đọc cần phải làm gì ngoài việc đọc kỹ từng câu chữ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Luận điểm là gì trong văn bản nghị luận?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Luận cứ có vai trò như thế nào trong việc làm sáng tỏ luận điểm?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Giả sử một đoạn trong "Hai tay xây dựng một sơn hà" đưa ra số liệu về sản xuất nông nghiệp sau kháng chiến. Đoạn đó đang sử dụng yếu tố nào của văn bản nghị luận?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Lập luận là gì trong văn bản nghị luận?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Câu nói "Muốn xây dựng chủ nghĩa xã hội, phải có con người xã hội chủ nghĩa" (giả định có trong văn bản) là một ví dụ về yếu tố nào trong văn bản nghị luận?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Phân tích một đoạn văn cụ thể trong "Hai tay xây dựng một sơn hà", nếu tác giả đặt ra nhiều câu hỏi liên tiếp không nhằm mục đích hỏi mà để gợi suy nghĩ, đó là biện pháp tu từ gì và tác dụng của nó?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Tinh thần chung mà văn bản "Hai tay xây dựng một sơn hà" có khả năng truyền tải đến người đọc là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Văn bản nghị luận của Hồ Chí Minh, bao gồm cả "Hai tay xây dựng một sơn hà", thường mang tính chiến đấu cao. Điều này thể hiện ở điểm nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Đặc trưng nào trong phong cách Hồ Chí Minh giúp văn bản nghị luận của Người dễ dàng đi vào lòng người đọc, kể cả những người bình dân nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Giả sử văn bản "Hai tay xây dựng một sơn hà" được viết vào thời điểm đất nước vừa giành độc lập. Bối cảnh lịch sử này có ảnh hưởng như thế nào đến nội dung và giọng điệu của văn bản?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Phân tích cách Hồ Chí Minh sử dụng từ ngữ trong văn bản nghị luận có thể giúp ta hiểu điều gì về tư tưởng và tình cảm của Người?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Khi đọc một văn bản nghị luận, người đọc cần chú ý đến các từ ngữ thể hiện quan điểm, thái độ của người viết như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Văn bản "Hai tay xây dựng một sơn hà" có giá trị thực tiễn như thế nào đối với độc giả hiện nay?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Giả sử văn bản có đoạn so sánh công cuộc xây dựng đất nước với việc đi thuyền vượt thác. Hình ảnh này nhằm nhấn mạnh điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Để viết một văn bản nghị luận thành công, người viết cần chú ý nhất đến yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: So sánh văn bản "Hai tay xây dựng một sơn hà" với một bài báo tường thuật sự kiện, điểm khác biệt cơ bản về mục đích và phương thức biểu đạt là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Tinh thần tự lực, tự cường được thể hiện trong văn bản nghị luận của Hồ Chí Minh có ý nghĩa gì trong bối cảnh xây dựng đất nước?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bối cảnh lịch sử nào thường là nền tảng cho các văn bản nghị luận của Hồ Chí Minh, đặc biệt là những bài viết kêu gọi xây dựng đất nước sau giành độc lập?

  • A. Giai đoạn trước Cách mạng tháng Tám 1945, tập trung đấu tranh giành độc lập.
  • B. Giai đoạn sau Cách mạng tháng Tám 1945 và trong thời kỳ xây dựng, bảo vệ đất nước.
  • C. Giai đoạn hội nhập quốc tế sâu rộng sau Đổi mới.
  • D. Giai đoạn phong kiến cuối thế kỷ 19.

Câu 2: Mục đích chính của Hồ Chí Minh khi viết các văn bản nghị luận về nhiệm vụ xây dựng "sơn hà" thường là gì?

  • A. Phê phán mạnh mẽ các tư tưởng lạc hậu.
  • B. Trình bày lý thuyết chính trị phức tạp.
  • C. Vận động, giáo dục và đoàn kết toàn dân tham gia vào công cuộc chung.
  • D. Kể lại chi tiết các sự kiện lịch sử quan trọng.

Câu 3: Đặc điểm nổi bật về phong cách nghị luận của Hồ Chí Minh trong các văn bản như "Hai tay xây dựng một sơn hà" là gì?

  • A. Ngắn gọn, súc tích, lập luận chặt chẽ, giàu hình ảnh và cảm xúc.
  • B. Dài dòng, phức tạp, sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
  • C. Chủ yếu dựa vào dữ liệu thống kê khô khan.
  • D. Thiên về miêu tả và tự sự hơn là lập luận.

Câu 4: Phân tích cụm từ "Hai tay" trong "Hai tay xây dựng một sơn hà", ta thấy Hồ Chí Minh muốn nhấn mạnh điều gì?

  • A. Vai trò cá nhân của Người trong công cuộc xây dựng.
  • B. Sự giúp đỡ từ các nước bạn bè quốc tế.
  • C. Sức mạnh của lực lượng vũ trang cách mạng.
  • D. Vai trò của toàn dân, sự đoàn kết và nỗ lực chung của mọi người dân Việt Nam.

Câu 5: Giả sử trong một văn bản, Hồ Chí Minh viết: "Mỗi người dân là một viên gạch, mỗi công việc nhỏ là một chất keo gắn kết." Biện pháp tu từ nào đã được sử dụng ở đây và tác dụng của nó là gì?

  • A. Ẩn dụ, làm cho ý tưởng về vai trò cá nhân và sự đoàn kết trở nên cụ thể, dễ hình dung.
  • B. So sánh, nhấn mạnh sự khác biệt giữa con người và vật liệu xây dựng.
  • C. Nhân hóa, gán cho viên gạch và chất keo những đặc tính của con người.
  • D. Liệt kê, chỉ đơn thuần kể ra các yếu tố cần thiết cho công cuộc xây dựng.

Câu 6: Khi đọc một đoạn văn nghị luận của Hồ Chí Minh về xây dựng đất nước, điều gì giúp người đọc nhận biết được luận điểm chính của đoạn văn?

  • A. Việc sử dụng nhiều từ Hán Việt cổ.
  • B. Sự xuất hiện của các số liệu thống kê dày đặc.
  • C. Câu văn mang tính khái quát, thể hiện rõ ý kiến, quan điểm mà tác giả muốn chứng minh hoặc khẳng định.
  • D. Các câu chuyện kể chi tiết về cuộc đời tác giả.

Câu 7: Trong văn bản nghị luận của Hồ Chí Minh, việc sử dụng các câu hỏi tu từ có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Để người đọc trả lời trực tiếp và cung cấp thông tin.
  • B. Gợi suy nghĩ, tạo sự đồng cảm, nhấn mạnh vấn đề, lôi cuốn người đọc vào lập luận.
  • C. Biểu lộ sự nghi ngờ, không chắc chắn của người viết.
  • D. Làm cho câu văn dài và phức tạp hơn.

Câu 8: Giả sử văn bản đề cập đến việc "khắc phục khó khăn". Để làm rõ luận điểm này, Hồ Chí Minh có thể sử dụng phương pháp lập luận nào?

  • A. Đưa ra các ví dụ cụ thể về những khó khăn đã được vượt qua hoặc những tấm gương lao động giỏi.
  • B. Chỉ nói chung chung về tầm quan trọng của việc không ngại khó.
  • C. Trích dẫn dài dòng từ các sách vở lý luận.
  • D. Phê phán gay gắt những người không chịu làm việc.

Câu 9: Thông điệp cốt lõi về tinh thần trách nhiệm cá nhân trong công cuộc xây dựng đất nước được thể hiện như thế nào qua các văn bản nghị luận của Hồ Chí Minh?

  • A. Nhấn mạnh rằng trách nhiệm chỉ thuộc về các cán bộ lãnh đạo.
  • B. Cho rằng trách nhiệm là của thế hệ tương lai.
  • C. Khuyến khích người dân chờ đợi sự chỉ đạo từ cấp trên mà không cần chủ động.
  • D. Khẳng định mỗi người dân, dù ở vị trí nào, cũng có vai trò và đóng góp quan trọng.

Câu 10: Phân tích cấu trúc của một văn bản nghị luận tiêu biểu của Hồ Chí Minh về xây dựng đất nước, ta thường thấy sự sắp xếp các phần như thế nào?

  • A. Chủ yếu là kể chuyện theo trình tự thời gian.
  • B. Trình bày vấn đề, phân tích các khía cạnh, đưa ra giải pháp hoặc lời kêu gọi hành động.
  • C. Đi sâu vào phân tích tâm lý nhân vật.
  • D. Liệt kê các sự kiện không theo một trật tự logic nào.

Câu 11: Việc Hồ Chí Minh thường sử dụng các từ ngữ, hình ảnh gần gũi với đời sống, lao động sản xuất của nhân dân trong văn bản nghị luận có tác dụng gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu đối với người dân.
  • B. Thể hiện sự xa cách với thực tế.
  • C. Tạo sự gần gũi, dễ hiểu, tăng tính thuyết phục và lôi cuốn đối với đông đảo quần chúng.
  • D. Chỉ phù hợp với tầng lớp trí thức.

Câu 12: Luận điểm "Xây dựng một sơn hà" không chỉ đơn thuần là xây dựng cơ sở vật chất mà còn hàm chứa ý nghĩa sâu sắc nào khác?

  • A. Chỉ là việc xây dựng các công trình kiến trúc hoành tráng.
  • B. Việc mở rộng lãnh thổ quốc gia.
  • C. Phục hồi các tập tục lạc hậu.
  • D. Xây dựng con người mới, đời sống văn hóa tinh thần lành mạnh và củng cố khối đại đoàn kết dân tộc.

Câu 13: Khi phân tích một đoạn văn của Hồ Chí Minh về thi đua lao động sản xuất, ta cần chú ý đến yếu tố nào để hiểu rõ thông điệp tác giả muốn truyền tải?

  • A. Mối liên hệ giữa thi đua cá nhân/tập thể với mục tiêu chung của quốc gia.
  • B. Số lượng người tham gia thi đua.
  • C. Chi tiết về quy trình kỹ thuật của công việc.
  • D. Lịch sử ra đời của phong trào thi đua.

Câu 14: Văn bản nghị luận của Hồ Chí Minh thường mang đậm tính định hướng hành động. Điều này thể hiện qua đặc điểm nào?

  • A. Chỉ dừng lại ở việc phân tích tình hình hiện tại.
  • B. Đưa ra nhiều câu hỏi không có lời giải đáp.
  • C. Kết thúc bài viết thường bằng lời kêu gọi, hiệu triệu cụ thể, rõ ràng.
  • D. Tập trung vào việc mô tả cảnh vật.

Câu 15: So với các văn bản nghị luận thông thường, văn bản nghị luận của Hồ Chí Minh về xây dựng đất nước thường có điểm gì khác biệt trong cách tiếp cận đối tượng?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ bình dị, gần gũi, dễ hiểu với mọi tầng lớp nhân dân.
  • B. Chỉ hướng đến giới trí thức và các nhà lãnh đạo.
  • C. Sử dụng nhiều ngôn ngữ khoa học, hàn lâm.
  • D. Thiếu sự tôn trọng đối với người đọc.

Câu 16: Giả sử Hồ Chí Minh viết: "Miền Bắc thi đua xây dựng chủ nghĩa xã hội, miền Nam thi đua đánh giặc cứu nước." Đây là ví dụ về biện pháp tu từ nào và tác dụng của nó?

  • A. Hoán dụ, chỉ một phần để nói toàn thể.
  • B. Điệp ngữ, lặp lại từ ngữ để nhấn mạnh.
  • C. So sánh, đối chiếu hai hoạt động khác nhau.
  • D. Tiểu đối (hoặc đối), tạo nhịp điệu, nhấn mạnh sự đồng lòng, cùng hướng tới mục tiêu chung dù nhiệm vụ khác nhau.

Câu 17: Tinh thần lạc quan, niềm tin vào sức mạnh của nhân dân là một yếu tố quan trọng trong văn bản nghị luận của Hồ Chí Minh. Điều này có tác dụng gì đối với người đọc?

  • A. Làm cho người đọc cảm thấy bi quan về tương lai.
  • B. Truyền cảm hứng, củng cố niềm tin, động viên mọi người vượt qua khó khăn.
  • C. Khiến người đọc thờ ơ, không quan tâm.
  • D. Chỉ mang tính chất giải trí.

Câu 18: Khái niệm "sơn hà" trong "Hai tay xây dựng một sơn hà" cần được hiểu trong mối liên hệ với ý nghĩa nào sau đây?

  • A. Chỉ giới hạn ở lãnh thổ địa lý, sông núi.
  • B. Chỉ bao gồm hệ thống chính trị.
  • C. Bao gồm cả lãnh thổ, con người, chế độ xã hội, văn hóa, tương lai của đất nước.
  • D. Chỉ là biểu tượng trừu tượng, không có ý nghĩa thực tế.

Câu 19: Việc sử dụng các câu tục ngữ, ca dao hoặc thành ngữ trong văn bản nghị luận của Hồ Chí Minh thể hiện đặc điểm nào trong phong cách của Người?

  • A. Sự gần gũi với văn hóa dân gian, tăng tính thuyết phục và dễ nhớ cho lập luận.
  • B. Sự thiếu sáng tạo trong diễn đạt.
  • C. Nhằm mục đích làm khó người đọc.
  • D. Chỉ là sự ngẫu nhiên, không có chủ đích.

Câu 20: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận của Hồ Chí Minh, để đánh giá tính hiệu quả của lập luận, ta cần xem xét điều gì?

  • A. Độ dài của đoạn văn.
  • B. Số lượng từ khó hiểu được sử dụng.
  • C. Việc tác giả có kể chuyện hay không.
  • D. Tính logic, sức thuyết phục của các lý lẽ và bằng chứng (nếu có), khả năng tác động đến nhận thức và hành động của người đọc.

Câu 21: Giả sử văn bản đưa ra luận điểm: "Muốn xây dựng thành công, phải có sự đồng lòng." Để chứng minh, tác giả có thể sử dụng loại bằng chứng nào?

  • A. Các công thức toán học phức tạp.
  • B. Những dẫn chứng từ lịch sử dựng nước và giữ nước của dân tộc Việt Nam.
  • C. Ý kiến cá nhân của một vài người.
  • D. Dữ liệu về thời tiết.

Câu 22: Tính thống nhất giữa lý luận và thực tiễn là một đặc điểm quan trọng trong tư tưởng Hồ Chí Minh. Trong văn bản nghị luận, điều này thể hiện như thế nào?

  • A. Chỉ trình bày lý thuyết suông, không liên hệ thực tế.
  • B. Chỉ kể lại các sự kiện đã xảy ra mà không rút ra bài học.
  • C. Các lý lẽ đưa ra đều dựa trên kinh nghiệm thực tiễn, gắn liền với đời sống và khả năng thực hiện của nhân dân.
  • D. Sử dụng các khái niệm trừu tượng, khó áp dụng.

Câu 23: Phân tích cụm từ "xây dựng" trong tiêu đề, ta thấy nó gợi mở về một quá trình như thế nào?

  • A. Là một quá trình lâu dài, gian khổ, đòi hỏi sự kiên trì, nỗ lực và sáng tạo liên tục.
  • B. Là một việc dễ dàng, có thể hoàn thành trong thời gian ngắn.
  • C. Chỉ là việc bảo tồn những gì đã có.
  • D. Là một công việc chỉ mang tính hình thức.

Câu 24: Giả sử văn bản sử dụng phép điệp cấu trúc câu "Chúng ta cần...; Chúng ta phải...; Chúng ta hãy...". Tác dụng của phép điệp này là gì?

  • A. Làm cho câu văn trở nên đơn điệu.
  • B. Nhấn mạnh các nhiệm vụ, trách nhiệm quan trọng, tạo nhịp điệu hùng hồn, thôi thúc hành động.
  • C. Thể hiện sự băn khoăn, do dự của người viết.
  • D. Chỉ đơn thuần là liệt kê các ý.

Câu 25: Khi đọc văn bản nghị luận của Hồ Chí Minh, người đọc có thể rút ra bài học quan trọng nào về vai trò của mỗi cá nhân trong sự phát triển của đất nước?

  • A. Bài học về việc chờ đợi người khác làm thay cho mình.
  • B. Bài học về sự thờ ơ trước các vấn đề chung.
  • C. Bài học về việc chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân.
  • D. Bài học về trách nhiệm, sự chủ động, tinh thần cống hiến và vai trò không thể thiếu của mỗi người.

Câu 26: Phân tích mối quan hệ giữa "Hai tay" và "sơn hà" trong tiêu đề, ta thấy nó thể hiện nguyên tắc nào trong tư tưởng Hồ Chí Minh?

  • A. Nguyên tắc lấy dân làm gốc, sức mạnh của đất nước là ở nhân dân.
  • B. Nguyên tắc tập trung quyền lực vào một cá nhân.
  • C. Nguyên tắc phụ thuộc vào sự giúp đỡ bên ngoài.
  • D. Nguyên tắc chỉ dựa vào tài nguyên thiên nhiên.

Câu 27: Trong văn bản nghị luận, Hồ Chí Minh thường kết hợp chặt chẽ lý lẽ và tình cảm. Yếu tố tình cảm được thể hiện như thế nào?

  • A. Chỉ sử dụng các lý lẽ khô khan, thiếu cảm xúc.
  • B. Biểu lộ cảm xúc cá nhân một cách thái quá.
  • C. Thể hiện qua giọng văn chân thành, tha thiết, niềm tin yêu đối với nhân dân và đất nước, sự đồng cảm với những khó khăn chung.
  • D. Hoàn toàn không có yếu tố tình cảm.

Câu 28: Việc học tập và làm theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh, đặc biệt qua các văn bản nghị luận về xây dựng đất nước, giúp thế hệ trẻ ngày nay điều gì?

  • A. Học cách chỉ trích người khác.
  • B. Trở nên thụ động và dựa dẫm.
  • C. Xa rời thực tế cuộc sống.
  • D. Nâng cao ý thức trách nhiệm công dân, tinh thần yêu nước, đoàn kết, rèn luyện đạo đức, lối sống để đóng góp vào sự phát triển chung.

Câu 29: Giả sử trong một bài nói, Hồ Chí Minh dùng hình ảnh "con tàu Việt Nam". Hình ảnh này có thể mang ý nghĩa ẩn dụ gì trong bối cảnh xây dựng đất nước?

  • A. Đất nước đang trên hành trình tiến về phía trước, cần sự chung sức chèo lái của mọi người.
  • B. Đất nước đang gặp nguy hiểm trên biển.
  • C. Ngành giao thông vận tải đường biển là quan trọng nhất.
  • D. Việc xây dựng đất nước chỉ liên quan đến hàng hải.

Câu 30: Từ việc phân tích các văn bản nghị luận của Hồ Chí Minh về xây dựng đất nước, hãy đánh giá tổng thể về sức lan tỏa và giá trị lâu bền của những bài viết này.

  • A. Các bài viết chỉ có giá trị nhất thời trong bối cảnh lịch sử cụ thể.
  • B. Nội dung phức tạp, khó tiếp cận với đa số người dân.
  • C. Có sức lan tỏa sâu rộng, giá trị lý luận và thực tiễn to lớn, vẫn còn nguyên ý nghĩa đối với công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc ngày nay.
  • D. Chỉ mang tính chất văn chương, không có ý nghĩa định hướng hành động.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Bối cảnh lịch sử nào thường là nền tảng cho các văn bản nghị luận của Hồ Chí Minh, đặc biệt là những bài viết kêu gọi xây dựng đất nước sau giành độc lập?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Mục đích chính của Hồ Chí Minh khi viết các văn bản nghị luận về nhiệm vụ xây dựng 'sơn hà' thường là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Đặc điểm nổi bật về phong cách nghị luận của Hồ Chí Minh trong các văn bản như 'Hai tay xây dựng một sơn hà' là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Phân tích cụm từ 'Hai tay' trong 'Hai tay xây dựng một sơn hà', ta thấy Hồ Chí Minh muốn nhấn mạnh điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Giả sử trong một văn bản, Hồ Chí Minh viết: 'Mỗi người dân là một viên gạch, mỗi công việc nhỏ là một chất keo gắn kết.' Biện pháp tu từ nào đã được sử dụng ở đây và tác dụng của nó là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Khi đọc một đoạn văn nghị luận của Hồ Chí Minh về xây dựng đất nước, điều gì giúp người đọc nhận biết được luận điểm chính của đoạn văn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Trong văn bản nghị luận của Hồ Chí Minh, việc sử dụng các câu hỏi tu từ có tác dụng chủ yếu là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Giả sử văn bản đề cập đến việc 'khắc phục khó khăn'. Để làm rõ luận điểm này, Hồ Chí Minh có thể sử dụng phương pháp lập luận nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Thông điệp cốt lõi về tinh thần trách nhiệm cá nhân trong công cuộc xây dựng đất nước được thể hiện như thế nào qua các văn bản nghị luận của Hồ Chí Minh?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Phân tích cấu trúc của một văn bản nghị luận tiêu biểu của Hồ Chí Minh về xây dựng đất nước, ta thường thấy sự sắp xếp các phần như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Việc Hồ Chí Minh thường sử dụng các từ ngữ, hình ảnh gần gũi với đời sống, lao động sản xuất của nhân dân trong văn bản nghị luận có tác dụng gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Luận điểm 'Xây dựng một sơn hà' không chỉ đơn thuần là xây dựng cơ sở vật chất mà còn hàm chứa ý nghĩa sâu sắc nào khác?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Khi phân tích một đoạn văn của Hồ Chí Minh về thi đua lao động sản xuất, ta cần chú ý đến yếu tố nào để hiểu rõ thông điệp tác giả muốn truyền tải?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Văn bản nghị luận của Hồ Chí Minh thường mang đậm tính định hướng hành động. Điều này thể hiện qua đặc điểm nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: So với các văn bản nghị luận thông thường, văn bản nghị luận của Hồ Chí Minh về xây dựng đất nước thường có điểm gì khác biệt trong cách tiếp cận đối tượng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Giả sử Hồ Chí Minh viết: 'Miền Bắc thi đua xây dựng chủ nghĩa xã hội, miền Nam thi đua đánh giặc cứu nước.' Đây là ví dụ về biện pháp tu từ nào và tác dụng của nó?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Tinh thần lạc quan, niềm tin vào sức mạnh của nhân dân là một yếu tố quan trọng trong văn bản nghị luận của Hồ Chí Minh. Điều này có tác dụng gì đối với người đọc?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Khái niệm 'sơn hà' trong 'Hai tay xây dựng một sơn hà' cần được hiểu trong mối liên hệ với ý nghĩa nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Việc sử dụng các câu tục ngữ, ca dao hoặc thành ngữ trong văn bản nghị luận của Hồ Chí Minh thể hiện đặc điểm nào trong phong cách của Người?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận của Hồ Chí Minh, để đánh giá tính hiệu quả của lập luận, ta cần xem xét điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Giả sử văn bản đưa ra luận điểm: 'Muốn xây dựng thành công, phải có sự đồng lòng.' Để chứng minh, tác giả có thể sử dụng loại bằng chứng nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Tính thống nhất giữa lý luận và thực tiễn là một đặc điểm quan trọng trong tư tưởng Hồ Chí Minh. Trong văn bản nghị luận, điều này thể hiện như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Phân tích cụm từ 'xây dựng' trong tiêu đề, ta thấy nó gợi mở về một quá trình như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Giả sử văn bản sử dụng phép điệp cấu trúc câu 'Chúng ta cần...; Chúng ta phải...; Chúng ta hãy...'. Tác dụng của phép điệp này là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Khi đọc văn bản nghị luận của Hồ Chí Minh, người đọc có thể rút ra bài học quan trọng nào về vai trò của mỗi cá nhân trong sự phát triển của đất nước?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Phân tích mối quan hệ giữa 'Hai tay' và 'sơn hà' trong tiêu đề, ta thấy nó thể hiện nguyên tắc nào trong tư tưởng Hồ Chí Minh?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Trong văn bản nghị luận, Hồ Chí Minh thường kết hợp chặt chẽ lý lẽ và tình cảm. Yếu tố tình cảm được thể hiện như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Việc học tập và làm theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh, đặc biệt qua các văn bản nghị luận về xây dựng đất nước, giúp thế hệ trẻ ngày nay điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Giả sử trong một bài nói, Hồ Chí Minh dùng hình ảnh 'con tàu Việt Nam'. Hình ảnh này có thể mang ý nghĩa ẩn dụ gì trong bối cảnh xây dựng đất nước?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Từ việc phân tích các văn bản nghị luận của Hồ Chí Minh về xây dựng đất nước, hãy đánh giá tổng thể về sức lan tỏa và giá trị lâu bền của những bài viết này.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nhận định nào sau đây phản ánh chính xác và đầy đủ nhất về vị trí của Hồ Chí Minh trong nền văn học Việt Nam hiện đại, đặc biệt ở thể loại văn chính luận?

  • A. Ông là nhà thơ lớn, có nhiều đóng góp cho thơ ca cách mạng.
  • B. Ông là nhà văn hiện thực xuất sắc, phản ánh chân thực đời sống nhân dân.
  • C. Ông là nhà viết kịch tài ba, tạo nên những vở diễn có giá trị nghệ thuật cao.
  • D. Ông là nhà văn chính luận kiệt xuất, người đặt nền móng và nâng tầm thể loại này.

Câu 2: Đặc điểm nào trong phong cách văn chính luận của Hồ Chí Minh thể hiện sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa lập luận chặt chẽ và cảm xúc chân thành, giàu tính nhân văn?

  • A. Chỉ tập trung vào việc đưa ra số liệu thống kê khô khan.
  • B. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành phức tạp.
  • C. Sự thống nhất giữa "lý" (lập luận, tư tưởng) và "tình" (cảm xúc, tình cảm).
  • D. Luôn dùng giọng điệu gay gắt, đả kích.

Câu 3: Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất tạo nên sức thuyết phục mạnh mẽ trong văn chính luận của Hồ Chí Minh, giúp tác phẩm của Người dễ dàng đi vào lòng người đọc, người nghe?

  • A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt cổ kính.
  • B. Lập luận sắc bén, chặt chẽ, kết hợp với ngôn ngữ giản dị, gần gũi.
  • C. Chỉ dựa vào uy tín cá nhân của người viết.
  • D. Trích dẫn thật nhiều sách vở, kinh điển.

Câu 4: Việc Hồ Chí Minh thường xuyên sử dụng ngôn ngữ giản dị, đời thường, kết hợp với các hình ảnh quen thuộc trong văn chính luận chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Giúp đông đảo quần chúng nhân dân, kể cả những người bình dân nhất, dễ dàng tiếp nhận và thấu hiểu tư tưởng, đường lối cách mạng.
  • B. Tạo ra sự bí ẩn, khó hiểu để kích thích sự tìm tòi của độc giả.
  • C. Chứng tỏ người viết không cần sử dụng ngôn ngữ bác học.
  • D. Chỉ phù hợp với một bộ phận nhỏ trí thức.

Câu 5: Mục đích cốt lõi và quan trọng nhất của một văn bản nghị luận là gì?

  • A. Kể lại một câu chuyện hấp dẫn.
  • B. Miêu tả chi tiết một sự vật, hiện tượng.
  • C. Trình bày một ý kiến, quan điểm về một vấn đề và dùng lí lẽ, dẫn chứng để thuyết phục người đọc/người nghe tin theo.
  • D. Bộc lộ cảm xúc cá nhân về một sự việc.

Câu 6: Cấu trúc thông thường của một văn bản nghị luận chặt chẽ và mạch lạc thường bao gồm những phần chính nào theo trình tự logic?

  • A. Mở bài, Thân bài, Phần miêu tả.
  • B. Mở bài (Đặt vấn đề), Thân bài (Giải quyết vấn đề), Kết bài (Kết thúc vấn đề).
  • C. Mở bài, Phần kể chuyện, Kết bài.
  • D. Phần giới thiệu nhân vật, Thân bài, Kết bài.

Câu 7: Trong văn bản nghị luận, luận điểm có vai trò như thế nào trong việc định hướng nội dung và lập luận của toàn bài?

  • A. Chỉ đơn thuần là một câu hỏi.
  • B. Là những bằng chứng cụ thể được đưa ra.
  • C. Là cách sắp xếp các câu trong đoạn văn.
  • D. Là ý kiến, quan điểm chính, bao trùm mà người viết muốn chứng minh hoặc làm sáng tỏ.

Câu 8: Luận cứ trong văn bản nghị luận được sử dụng chủ yếu để làm gì?

  • A. Làm cơ sở, bằng chứng để làm sáng tỏ và chứng minh cho luận điểm.
  • B. Giới thiệu về tác giả của văn bản.
  • C. Nêu lên cảm xúc cá nhân của người viết.
  • D. Đặt ra các câu hỏi cho người đọc.

Câu 9: Lập luận trong văn bản nghị luận là gì và có ý nghĩa như thế nào đối với sức thuyết phục của bài viết?

  • A. Là việc sử dụng từ ngữ hoa mỹ.
  • B. Là việc kể lại một câu chuyện dài.
  • C. Là cách sắp xếp, kết nối các luận điểm, luận cứ một cách logic, khoa học để dẫn dắt người đọc đến với sự đồng thuận.
  • D. Là việc liệt kê thật nhiều dẫn chứng mà không cần phân tích.

Câu 10: Đọc đoạn trích sau: "Tất cả mọi người đều sinh ra có quyền bình đẳng. Tạo hóa cho họ những quyền không ai có thể xâm phạm được; trong những quyền ấy, có quyền được sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc." (Trích Tuyên ngôn Độc lập - Hồ Chí Minh). Đoạn trích này chủ yếu làm rõ luận điểm nào của toàn bài?

  • A. Lịch sử đấu tranh dựng nước của dân tộc Việt Nam.
  • B. Tội ác của thực dân Pháp đối với nhân dân Việt Nam.
  • C. Sự ra đời của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
  • D. Quyền con người, quyền dân tộc cơ bản và thiêng liêng.

Câu 11: Trong văn chính luận của Hồ Chí Minh, việc sử dụng các câu hỏi tu từ hoặc điệp ngữ có tác dụng chủ yếu gì trong việc thể hiện lập luận và tăng cường sức thuyết phục?

  • A. Làm cho câu văn dài dòng, khó hiểu.
  • B. Nhấn mạnh ý cần khẳng định hoặc phủ định, tạo nhịp điệu, khơi gợi suy nghĩ và cảm xúc nơi người đọc/nghe.
  • C. Chỉ mang tính chất trang trí cho bài viết.
  • D. Làm giảm đi tính khách quan của lập luận.

Câu 12: Việc Hồ Chí Minh thường xuyên sử dụng các văn bản chính luận (như báo chí, tuyên ngôn, lời kêu gọi) trong sự nghiệp cách mạng thể hiện điều gì về vai trò của văn chương trong bối cảnh lịch sử Việt Nam lúc bấy giờ?

  • A. Văn chương là vũ khí sắc bén trên mặt trận tư tưởng, là công cụ hiệu quả để tuyên truyền, giác ngộ quần chúng và đấu tranh chính trị.
  • B. Văn chương chỉ có vai trò giải trí, thư giãn.
  • C. Văn chương là phương tiện để ghi chép lại lịch sử một cách khách quan.
  • D. Văn chương không có vai trò đáng kể trong công cuộc cách mạng.

Câu 13: So với văn chính luận thời trung đại (chủ yếu phục vụ vua chúa, quan lại), văn chính luận của Hồ Chí Minh có điểm khác biệt nổi bật nào về đối tượng tiếp nhận và mục đích viết?

  • A. Đối tượng hẹp hơn, chỉ phục vụ một nhóm nhỏ.
  • B. Mục đích chỉ để ca ngợi, tán tụng.
  • C. Ngôn ngữ phức tạp, khó hiểu hơn.
  • D. Đối tượng rộng rãi (toàn dân), mục đích trực tiếp phục vụ cách mạng, giải phóng dân tộc.

Câu 14: Một bài viết trình bày ý kiến về vấn đề biến đổi khí hậu nhưng chỉ liệt kê các hiện tượng thời tiết cực đoan mà không đưa ra nguyên nhân, hậu quả rõ ràng hoặc liên kết chúng với một quan điểm/giải pháp cụ thể. Bài viết này còn thiếu yếu tố cốt lõi nào của một văn bản nghị luận?

  • A. Sự giàu cảm xúc.
  • B. Hệ thống luận điểm, lập luận chặt chẽ để làm sáng tỏ một vấn đề.
  • C. Việc sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
  • D. Phần kết bài dài.

Câu 15: Tính thuyết phục trong văn chính luận của Hồ Chí Minh được xây dựng dựa trên sự kết hợp hài hòa của những yếu tố nào?

  • A. Chỉ dựa vào cảm xúc cá nhân.
  • B. Chỉ dựa vào uy quyền của người nói/viết.
  • C. Sự thật khách quan (luận cứ), lập luận logic (lý lẽ) và tình cảm chân thành (tình).
  • D. Chỉ sử dụng các câu nói đao to búa lớn.

Câu 16: Mặc dù là văn chính luận, các tác phẩm của Hồ Chí Minh vẫn giàu cảm xúc (ví dụ: lòng yêu nước, căm thù giặc, tình thương dân). Yếu tố cảm xúc này có tác dụng gì trong việc truyền tải nội dung nghị luận?

  • A. Tăng cường sức lay động, khơi gợi sự đồng cảm và hành động ở người đọc/người nghe.
  • B. Làm cho bài viết trở nên thiếu khách quan.
  • C. Chỉ có tác dụng trang trí cho bài viết.
  • D. Làm giảm đi tính logic của lập luận.

Câu 17: Mối quan hệ giữa luận điểm, luận cứ và lập luận trong một văn bản nghị luận chặt chẽ được thể hiện như thế nào?

  • A. Luận cứ và lập luận không liên quan đến luận điểm.
  • B. Luận điểm là ý chính cần chứng minh; luận cứ là bằng chứng, cơ sở để chứng minh; lập luận là cách kết nối luận điểm và luận cứ để tạo thành hệ thống thuyết phục.
  • C. Luận điểm là bằng chứng, luận cứ là ý chính, lập luận là cảm xúc.
  • D. Ba yếu tố này tồn tại độc lập, không liên quan đến nhau.

Câu 18: Đọc đoạn trích: "Hỡi đồng bào! Chúng ta đã phải chịu đựng bao nhiêu đau khổ dưới ách thực dân Pháp. Chúng bóc lột sức người, sức của của ta. Chúng đầu độc dân ta bằng rượu cồn, thuốc phiện. Chúng thẳng tay chém giết những người yêu nước của ta. Cách mạng tháng Tám thành công, chúng ta đã giành được độc lập. Nhưng chúng lại âm mưu quay trở lại...". Đoạn trích trên chủ yếu sử dụng kiểu lập luận nào để làm nổi bật tội ác của kẻ thù?

  • A. Liệt kê, dẫn chứng tội ác cụ thể.
  • B. So sánh với một chế độ khác.
  • C. Dùng suy diễn từ một nguyên tắc chung.
  • D. Bác bỏ một ý kiến sai lầm.

Câu 19: Dẫn chứng trong văn chính luận của Hồ Chí Minh thường có đặc điểm gì, góp phần tăng tính xác thực và sức thuyết phục cho lập luận?

  • A. Chỉ là những câu chuyện bịa đặt.
  • B. Rất ít được sử dụng.
  • C. Chỉ là những lý thuyết suông.
  • D. Thường là những sự kiện, số liệu có thật, gần gũi, dễ kiểm chứng và liên quan trực tiếp đến vấn đề nghị luận.

Câu 20: Giá trị lâu dài của các tác phẩm văn chính luận của Hồ Chí Minh không chỉ nằm ở việc phản ánh bối cảnh lịch sử cụ thể mà còn ở điều gì, khiến chúng vẫn còn ý nghĩa trong thời đại ngày nay?

  • A. Chứa đựng những tư tưởng lớn về độc lập dân tộc, tự do, bình đẳng, nhân văn, có giá trị phổ quát và vượt thời gian.
  • B. Chỉ đơn thuần là những bài học về quá khứ.
  • C. Chủ yếu mang giá trị giải trí.
  • D. Ngôn ngữ được sử dụng rất khó hiểu, chỉ phù hợp với các nhà nghiên cứu.

Câu 21: Điểm khác biệt cơ bản nhất về chức năng giữa văn bản nghị luận và văn bản tự sự là gì?

  • A. Văn nghị luận dài hơn văn tự sự.
  • B. Văn nghị luận sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ hơn.
  • C. Văn nghị luận dùng lí lẽ, dẫn chứng để thuyết phục người đọc về một quan điểm, còn văn tự sự dùng chuỗi sự kiện để kể lại một câu chuyện.
  • D. Văn nghị luận có nhân vật, còn văn tự sự thì không.

Câu 22: Để viết một bài văn nghị luận có sức thuyết phục cao, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất mà người viết cần đảm bảo?

  • A. Viết thật dài và sử dụng nhiều từ khó hiểu.
  • B. Chỉ đưa ra ý kiến cá nhân mà không cần chứng minh.
  • C. Sử dụng thật nhiều hình ảnh so sánh, ẩn dụ.
  • D. Có luận điểm rõ ràng, lập luận logic, chặt chẽ và dẫn chứng xác thực, đáng tin cậy.

Câu 23: Phần mở đầu (đặt vấn đề) của một bài văn nghị luận cần đảm bảo những yêu cầu nào để thu hút người đọc và định hướng cho bài viết?

  • A. Giới thiệu vấn đề cần nghị luận, nêu bật ý nghĩa hoặc tính cấp thiết của vấn đề và gợi mở luận điểm chính.
  • B. Kể lại toàn bộ câu chuyện liên quan đến vấn đề.
  • C. Trình bày chi tiết tất cả các luận cứ sẽ sử dụng.
  • D. Chỉ đơn thuần là một câu chào hỏi.

Câu 24: Khi triển khai các luận điểm trong phần thân bài của văn nghị luận, người viết cần chú ý điều gì để bài viết mạch lạc, chặt chẽ và dễ theo dõi?

  • A. Mỗi đoạn văn chỉ nên có một câu duy nhất.
  • B. Mỗi đoạn văn nên tập trung làm sáng tỏ một luận điểm nhỏ hoặc một khía cạnh của luận điểm lớn, có sự liên kết logic giữa các đoạn.
  • C. Sắp xếp các luận điểm một cách ngẫu nhiên.
  • D. Chỉ cần liệt kê các dẫn chứng mà không cần giải thích.

Câu 25: Phần kết bài của văn bản nghị luận có vai trò chủ yếu là gì?

  • A. Giới thiệu một vấn đề mới.
  • B. Đưa ra thêm các dẫn chứng chưa được trình bày ở thân bài.
  • C. Kể một câu chuyện kết thúc.
  • D. Khẳng định lại hoặc nâng cao vấn đề đã nghị luận, để lại ấn tượng hoặc lời kêu gọi hành động cho người đọc/nghe.

Câu 26: Đọc đoạn trích: "Mỗi người dân Việt Nam, bất kỳ già trẻ gái trai, bất kỳ giàu nghèo quý tiện, đều cần phải trở nên một người công dân xứng đáng với nước Việt Nam độc lập, tự do." Đoạn trích này làm nổi bật khía cạnh nào trong tư tưởng và phong cách văn chính luận của Hồ Chí Minh?

  • A. Tính hài hước, trào phúng.
  • B. Sự phức tạp trong cấu trúc câu.
  • C. Tính hiệu triệu, kêu gọi hành động và tư tưởng về trách nhiệm công dân đối với đất nước.
  • D. Việc sử dụng nhiều điển tích, điển cố.

Câu 27: Trong văn bản nghị luận, việc bác bỏ những ý kiến trái chiều hoặc sai lầm có tác dụng gì?

  • A. Làm tăng tính thuyết phục cho luận điểm của người viết bằng cách loại bỏ các quan điểm đối lập không đúng đắn.
  • B. Làm cho bài viết trở nên dài dòng.
  • C. Thể hiện sự thiếu tôn trọng đối với ý kiến khác.
  • D. Không có tác dụng gì đáng kể.

Câu 28: Mối liên hệ giữa tư tưởng lớn (độc lập dân tộc, tự do, hạnh phúc) và phong cách viết giản dị, sắc bén của Hồ Chí Minh trong văn chính luận thể hiện điều gì về con người Người?

  • A. Người chỉ quan tâm đến lý thuyết mà không chú trọng thực tế.
  • B. Sự nhất quán giữa tư tưởng cao cả và lối sống giản dị, gần gũi; giữa mục tiêu lớn lao và phương tiện truyền tải hiệu quả đến mọi tầng lớp nhân dân.
  • C. Người không có khả năng sử dụng ngôn ngữ phức tạp.
  • D. Phong cách viết không liên quan gì đến tư tưởng.

Câu 29: Một bài văn nghị luận về tác hại của việc hút thuốc lá đưa ra nhiều số liệu về số người mắc bệnh liên quan, nhưng không chỉ rõ nguồn gốc của các số liệu đó hoặc tính xác thực của chúng. Lỗi chủ yếu của bài viết này liên quan đến yếu tố nào của văn nghị luận?

  • A. Thiếu cảm xúc.
  • B. Cấu trúc không rõ ràng.
  • C. Luận cứ thiếu tính xác thực, độ tin cậy.
  • D. Ngôn ngữ quá giản dị.

Câu 30: Việc tìm hiểu các tác phẩm văn chính luận của Hồ Chí Minh có ý nghĩa thiết thực nào đối với học sinh lớp 12 trong việc rèn luyện kỹ năng và tư duy?

  • A. Chỉ giúp học sinh hiểu thêm về lịch sử.
  • B. Chỉ giúp học sinh rèn luyện khả năng ghi nhớ.
  • C. Chỉ giúp học sinh biết thêm về một tác giả nổi tiếng.
  • D. Giúp rèn luyện tư duy phản biện, khả năng phân tích, tổng hợp, đánh giá thông tin, xây dựng lập luận chặt chẽ và sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong các bài viết nghị luận của bản thân.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Lập luận trong văn bản nghị luận là gì và có ý nghĩa như thế nào đối với sức thuyết phục của bài viết?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Đọc đoạn trích sau: 'Tất cả mọi người đều sinh ra có quyền bình đẳng. Tạo hóa cho họ những quyền không ai có thể xâm phạm được; trong những quyền ấy, có quyền được sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc.' (Trích Tuyên ngôn Độc lập - Hồ Chí Minh). Đoạn trích này chủ yếu làm rõ luận điểm nào của toàn bài?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Trong văn chính luận của Hồ Chí Minh, việc sử dụng các câu hỏi tu từ hoặc điệp ngữ có tác dụng chủ yếu gì trong việc thể hiện lập luận và tăng cường sức thuyết phục?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Việc Hồ Chí Minh thường xuyên sử dụng các văn bản chính luận (như báo chí, tuyên ngôn, lời kêu gọi) trong sự nghiệp cách mạng thể hiện điều gì về vai trò của văn chương trong bối cảnh lịch sử Việt Nam lúc bấy giờ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: So với văn chính luận thời trung đại (chủ yếu phục vụ vua chúa, quan lại), văn chính luận của Hồ Chí Minh có điểm khác biệt nổi bật nào về đối tượng tiếp nhận và mục đích viết?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Một bài viết trình bày ý kiến về vấn đề biến đổi khí hậu nhưng chỉ liệt kê các hiện tượng thời tiết cực đoan mà không đưa ra nguyên nhân, hậu quả rõ ràng hoặc liên kết chúng với một quan điểm/giải pháp cụ thể. Bài viết này còn thiếu yếu tố cốt lõi nào của một văn bản nghị luận?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Tính thuyết phục trong văn chính luận của Hồ Chí Minh được xây dựng dựa trên sự kết hợp hài hòa của những yếu tố nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Mặc dù là văn chính luận, các tác phẩm của Hồ Chí Minh vẫn giàu cảm xúc (ví dụ: lòng yêu nước, căm thù giặc, tình thương dân). Yếu tố cảm xúc này có tác dụng gì trong việc truyền tải nội dung nghị luận?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Mối quan hệ giữa luận điểm, luận cứ và lập luận trong một văn bản nghị luận chặt chẽ được thể hiện như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Đọc đoạn trích: 'Hỡi đồng bào! Chúng ta đã phải chịu đựng bao nhiêu đau khổ dưới ách thực dân Pháp. Chúng bóc lột sức người, sức của của ta. Chúng đầu độc dân ta bằng rượu cồn, thuốc phiện. Chúng thẳng tay chém giết những người yêu nước của ta. Cách mạng tháng Tám thành công, chúng ta đã giành được độc lập. Nhưng chúng lại âm mưu quay trở lại...'. Đoạn trích trên chủ yếu sử dụng kiểu lập luận nào để làm nổi bật tội ác của kẻ thù?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Dẫn chứng trong văn chính luận của Hồ Chí Minh thường có đặc điểm gì, góp phần tăng tính xác thực và sức thuyết phục cho lập luận?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Giá trị lâu dài của các tác phẩm văn chính luận của Hồ Chí Minh không chỉ nằm ở việc phản ánh bối cảnh lịch sử cụ thể mà còn ở điều gì, khiến chúng vẫn còn ý nghĩa trong thời đại ngày nay?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Điểm khác biệt cơ bản nhất về chức năng giữa văn bản nghị luận và văn bản tự sự là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Để viết một bài văn nghị luận có sức thuyết phục cao, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất mà người viết cần đảm bảo?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Phần mở đầu (đặt vấn đề) của một bài văn nghị luận cần đảm bảo những yêu cầu nào để thu hút người đọc và định hướng cho bài viết?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Khi triển khai các luận điểm trong phần thân bài của văn nghị luận, người viết cần chú ý điều gì để bài viết mạch lạc, chặt chẽ và dễ theo dõi?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Phần kết bài của văn bản nghị luận có vai trò chủ yếu là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Đọc đoạn trích: 'Mỗi người dân Việt Nam, bất kỳ già trẻ gái trai, bất kỳ giàu nghèo quý tiện, đều cần phải trở nên một người công dân xứng đáng với nước Việt Nam độc lập, tự do.' Đoạn trích này làm nổi bật khía cạnh nào trong tư tưởng và phong cách văn chính luận của Hồ Chí Minh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Trong văn bản nghị luận, việc bác bỏ những ý kiến trái chiều hoặc sai lầm có tác dụng gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Mối liên hệ giữa tư tưởng lớn (độc lập dân tộc, tự do, hạnh phúc) và phong cách viết giản dị, sắc bén của Hồ Chí Minh trong văn chính luận thể hiện điều gì về con người Người?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Một bài văn nghị luận về tác hại của việc hút thuốc lá đưa ra nhiều số liệu về số người mắc bệnh liên quan, nhưng không chỉ rõ nguồn gốc của các số liệu đó hoặc tính xác thực của chúng. Lỗi chủ yếu của bài viết này liên quan đến yếu tố nào của văn nghị luận?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Việc tìm hiểu các tác phẩm văn chính luận của Hồ Chí Minh có ý nghĩa thiết thực nào đối với học sinh lớp 12 trong việc rèn luyện kỹ năng và tư duy?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 9: Khám phá tự nhiên và xã hội (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Văn bản thông tin về tự nhiên và xã hội thường có mục đích chính là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 9: Khám phá tự nhiên và xã hội (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Khi đọc một văn bản thông tin về biến đổi khí hậu, người đọc cần chú ý phân tích yếu tố nào để đánh giá tính xác thực của thông tin?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 9: Khám phá tự nhiên và xã hội (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Đoạn văn sau đây thể hiện đặc điểm nào của văn bản thông tin?
"Theo báo cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) năm 2023, ô nhiễm không khí là nguyên nhân gây ra khoảng 7 triệu ca tử vong sớm mỗi năm trên toàn cầu. Các hạt bụi mịn PM2.5 có thể xâm nhập sâu vào phổi và hệ tuần hoàn, dẫn đến các bệnh về hô hấp và tim mạch."

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 9: Khám phá tự nhiên và xã hội (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Để hiểu rõ cấu trúc của một văn bản thông tin dài và phức tạp, người đọc nên ưu tiên thực hiện thao tác nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 9: Khám phá tự nhiên và xã hội (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Giả sử bạn đang đọc một bài báo khoa học về sự hình thành của núi lửa. Bạn thấy bài báo sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành như 'maggma', 'vành đai lửa Thái Bình Dương', 'kiến tạo mảng'. Việc này phù hợp với đặc điểm ngôn ngữ nào của văn bản thông tin?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 9: Khám phá tự nhiên và xã hội (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Chức năng của hình ảnh, biểu đồ, bảng số liệu trong văn bản thông tin là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 9: Khám phá tự nhiên và xã hội (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Khi viết một văn bản thông tin về một vấn đề xã hội (ví dụ: tình trạng việc làm của thanh niên), điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 9: Khám phá tự nhiên và xã hội (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Phân tích mối quan hệ giữa phần mở đầu và phần nội dung chính trong văn bản thông tin. Mở đầu có vai trò gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong các đặc điểm sau, đặc điểm nào thể hiện rõ nhất phong cách nghị luận của Hồ Chí Minh?

  • A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành, cấu trúc câu phức tạp.
  • B. Lập luận chặt chẽ, lí lẽ sắc bén kết hợp với tình cảm chân thành, ngôn ngữ giản dị, gần gũi.
  • C. Chủ yếu dựa vào trích dẫn kinh điển, ít đưa ra quan điểm cá nhân.
  • D. Sử dụng lối hành văn bay bướm, giàu hình ảnh lãng mạn.

Câu 2: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận của Hồ Chí Minh, để hiểu rõ lập luận, người đọc cần tập trung vào yếu tố nào là chính?

  • A. Số lượng từ Hán Việt được sử dụng.
  • B. Độ dài của các câu văn.
  • C. Mối quan hệ giữa luận điểm, luận cứ và cách lập luận.
  • D. Tần suất sử dụng các biện pháp tu từ.

Câu 3: Giả sử một đoạn văn trong "Hai tay xây dựng một sơn hà" đưa ra nhiều số liệu về sản xuất nông nghiệp sau chiến tranh. Mục đích chủ yếu của việc sử dụng các số liệu này là gì?

  • A. Cung cấp bằng chứng khách quan, tăng tính thuyết phục cho luận điểm.
  • B. Làm cho bài viết trở nên phức tạp và uyên bác hơn.
  • C. Thể hiện khả năng ghi nhớ số liệu của tác giả.
  • D. Gây ấn tượng mạnh bằng cách liệt kê.

Câu 4: Câu nói "Đoàn kết, đoàn kết, đại đoàn kết. Thành công, thành công, đại thành công!" (Hồ Chí Minh) thể hiện đặc điểm nào trong ngôn ngữ nghị luận của Người?

  • A. Sử dụng từ ngữ cổ kính, trang trọng.
  • B. Phân tích vấn đề một cách khoa học, hàn lâm.
  • C. Trích dẫn tục ngữ, ca dao một cách ngẫu nhiên.
  • D. Nhấn mạnh ý, tạo nhịp điệu, dễ đi vào lòng người, có tính khẩu hiệu, hiệu triệu.

Câu 5: Khi đọc một văn bản nghị luận của Hồ Chí Minh về nhiệm vụ xây dựng đất nước sau chiến tranh, người đọc cần chú ý điều gì để nắm bắt được tinh thần lạc quan và quyết tâm?

  • A. Tìm hiểu về các khó khăn kinh tế cụ thể được đề cập.
  • B. Phân tích cách tác giả nhìn nhận những thách thức và đề cao sức mạnh nội lực, tinh thần vượt khó của nhân dân.
  • C. So sánh văn bản này với các văn bản nghị luận khác của cùng thời kỳ.
  • D. Ghi nhớ các sự kiện lịch sử được nhắc đến trong bài.

Câu 6: Một luận điểm trong văn bản nghị luận cần đảm bảo tính chất nào để có sức thuyết phục?

  • A. Phải thật mới lạ, chưa ai từng đề cập.
  • B. Chỉ cần nêu lên một vấn đề đang gây tranh cãi.
  • C. Phải rõ ràng, chính xác, có cơ sở và có khả năng được chứng minh bằng luận cứ.
  • D. Nên sử dụng nhiều từ ngữ trừu tượng, khó hiểu để thể hiện chiều sâu.

Câu 7: Văn bản "Hai tay xây dựng một sơn hà" (nếu được học) có thể thuộc thể loại văn bản nghị luận nào xét về mục đích?

  • A. Nghị luận xã hội (về một vấn đề, hiện tượng trong đời sống xã hội).
  • B. Nghị luận văn học (phân tích, đánh giá tác phẩm văn học).
  • C. Nghị luận triết học (bàn về các vấn đề trừu tượng, bản chất).
  • D. Nghị luận chính trị - pháp luật (bàn về hệ thống pháp luật, bộ máy nhà nước).

Câu 8: Để tăng cường sức mạnh cho luận điểm của mình, Hồ Chí Minh thường sử dụng kết hợp các loại luận cứ nào?

  • A. Chỉ sử dụng các câu chuyện ngụ ngôn.
  • B. Chỉ dùng các số liệu thống kê phức tạp.
  • C. Chỉ dựa vào ý kiến của các nhà hiền triết cổ đại.
  • D. Kết hợp lí lẽ sắc bén, dẫn chứng thực tế (lịch sử, xã hội) và những chân lí giản dị, gần gũi với đời sống.

Câu 9: Khi Hồ Chí Minh dùng hình ảnh so sánh hoặc ẩn dụ trong văn nghị luận, mục đích chính là gì?

  • A. Làm cho câu văn dài hơn, phức tạp hơn.
  • B. Chứng tỏ sự am hiểu về văn học.
  • C. Giúp vấn đề phức tạp trở nên dễ hiểu, gần gũi, tăng sức gợi cảm và thuyết phục.
  • D. Che giấu ý đồ thực sự của tác giả.

Câu 10: Xét về bố cục, một văn bản nghị luận thông thường sẽ có những phần chính nào?

  • A. Mở bài, Thân bài, Kết bài.
  • B. Giới thiệu, Phát triển, Đánh giá.
  • C. Dẫn nhập, Phân tích, Tổng hợp.
  • D. Đặt vấn đề, Giải thích, Chứng minh, Bình luận.

Câu 11: Trong phần Thân bài của một văn bản nghị luận, nhiệm vụ cốt lõi của tác giả là gì?

  • A. Kể lại một câu chuyện liên quan đến vấn đề.
  • B. Trình bày tóm tắt nội dung sẽ triển khai.
  • C. Nêu lên cảm xúc cá nhân về vấn đề.
  • D. Triển khai các luận điểm, sử dụng luận cứ và lập luận để chứng minh cho luận điểm chính.

Câu 12: Giả sử văn bản "Hai tay xây dựng một sơn hà" được viết trong bối cảnh đất nước vừa thống nhất. Luận điểm nào sau đây có khả năng cao xuất hiện trong văn bản đó?

  • A. Phê phán các trào lưu văn học lãng mạn đương thời.
  • B. Phân tích ý nghĩa của một trận đánh lịch sử cụ thể trong quá khứ.
  • C. Nhấn mạnh nhiệm vụ cấp bách và ý nghĩa của việc hàn gắn vết thương chiến tranh, khôi phục và phát triển kinh tế, xây dựng cuộc sống mới.
  • D. Đưa ra dự báo chi tiết về sự phát triển của khoa học công nghệ trong tương lai.

Câu 13: Phân tích cách Hồ Chí Minh sử dụng các câu hỏi tu từ trong văn nghị luận nhằm mục đích gì?

  • A. Gợi mở suy nghĩ, đối thoại với người đọc/nghe, tạo không khí tranh luận, nhấn mạnh vấn đề.
  • B. Để người đọc tự tìm kiếm thông tin trả lời.
  • C. Thể hiện sự không chắc chắn của tác giả về vấn đề.
  • D. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu hơn.

Câu 14: Để đánh giá tính thuyết phục của một luận cứ trong văn bản nghị luận, người đọc cần xem xét yếu tố nào?

  • A. Luận cứ đó có dài hay không.
  • B. Luận cứ đó có chính xác, đáng tin cậy và có liên quan chặt chẽ đến luận điểm cần chứng minh hay không.
  • C. Luận cứ đó có được trình bày bằng ngôn ngữ hoa mỹ hay không.
  • D. Luận cứ đó có phải là một ý kiến phổ biến trong xã hội hay không.

Câu 15: Câu "Dân ta có một lòng nồng nàn yêu nước. Đó là một truyền thống quý báu của ta." là một ví dụ về loại luận điểm nào trong văn nghị luận?

  • A. Luận điểm chính (có tính khái quát, xuyên suốt bài viết).
  • B. Luận điểm phụ (nhằm làm rõ một khía cạnh của luận điểm chính).
  • C. Luận cứ (bằng chứng để chứng minh luận điểm).
  • D. Lời kêu gọi hành động.

Câu 16: Trong văn bản nghị luận, việc sử dụng ngôn ngữ giản dị, trong sáng của Hồ Chí Minh mang lại hiệu quả chủ yếu nào?

  • A. Làm giảm đi sự nghiêm túc của vấn đề.
  • B. Chỉ phù hợp với một nhóm đối tượng độc giả nhất định.
  • C. Giúp tư tưởng, lập luận dễ dàng tiếp cận và thuyết phục được đông đảo quần chúng nhân dân.
  • D. Thể hiện sự thiếu am hiểu về các thuật ngữ phức tạp.

Câu 17: Khi phân tích bố cục của một văn bản nghị luận, người đọc cần xác định rõ chức năng của từng phần (Mở bài, Thân bài, Kết bài). Chức năng của phần Kết bài thường là gì?

  • A. Giới thiệu vấn đề và phạm vi bài viết.
  • B. Khẳng định lại vấn đề, tổng kết các luận điểm chính, đưa ra lời kêu gọi hoặc dự báo.
  • C. Trình bày các luận cứ chi tiết để chứng minh cho luận điểm.
  • D. Đặt ra các câu hỏi mở để người đọc tự suy ngẫm.

Câu 18: Văn bản "Hai tay xây dựng một sơn hà" (nếu có) có thể tập trung vào khía cạnh nào trong công cuộc xây dựng đất nước sau chiến tranh?

  • A. Chỉ tập trung vào phát triển công nghiệp nặng.
  • B. Chỉ bàn về vấn đề đối ngoại.
  • C. Chỉ nói về việc giữ gìn truyền thống văn hóa.
  • D. Nhấn mạnh vai trò của nhân dân lao động (hai tay) trong việc khôi phục và xây dựng mọi mặt của đất nước (sơn hà).

Câu 19: Để viết một đoạn văn nghị luận hiệu quả noi theo phong cách Hồ Chí Minh, người viết cần chú trọng điều gì?

  • A. Xác định rõ luận điểm, thu thập luận cứ đáng tin cậy và sắp xếp lập luận một cách lôgic, sử dụng ngôn ngữ chân thành, gần gũi.
  • B. Sử dụng càng nhiều từ ngữ phức tạp càng tốt.
  • C. Chỉ trình bày cảm xúc cá nhân về vấn đề.
  • D. Sao chép các câu văn hay từ các văn bản khác.

Câu 20: Một trong những sức mạnh lớn nhất trong văn nghị luận của Hồ Chí Minh là khả năng kết hợp nhuần nhuyễn giữa lí trí và tình cảm. Điều này được thể hiện qua việc Người thường:

  • A. Chỉ đưa ra các phân tích khoa học lạnh lùng.
  • B. Chỉ dùng lời lẽ kêu gọi cảm động mà thiếu căn cứ.
  • C. Trình bày lí lẽ chặt chẽ, khoa học nhưng lồng ghép tình yêu nước thương dân sâu sắc, niềm tin vào nhân dân.
  • D. Tránh bày tỏ bất kỳ cảm xúc nào trong bài viết.

Câu 21: Phân tích vai trò của các từ ngữ mang tính kêu gọi, hiệu triệu trong văn nghị luận của Hồ Chí Minh.

  • A. Làm giảm tính trang trọng của văn bản.
  • B. Chỉ có tác dụng trang trí cho bài viết.
  • C. Thể hiện sự tức giận của tác giả.
  • D. Thúc đẩy hành động, khơi dậy tinh thần trách nhiệm và sự đồng lòng của người đọc/nghe.

Câu 22: Khi phân tích một đoạn văn, nếu tác giả sử dụng nhiều từ ngữ gợi hình ảnh cụ thể, gần gũi với đời sống lao động, điều này có thể gợi ý điều gì về phong cách của tác giả?

  • A. Tác giả muốn văn bản dễ hiểu, gần gũi với quảng đại quần chúng, đặc biệt là người lao động.
  • B. Tác giả không có khả năng sử dụng ngôn ngữ trừu tượng.
  • C. Bài viết chỉ dành cho những người làm nông nghiệp.
  • D. Tác giả đang cố gắng che giấu ý nghĩa sâu sắc của vấn đề.

Câu 23: Đọc một đoạn văn nghị luận và xác định xem đoạn đó chủ yếu sử dụng loại lập luận nào (diễn dịch, quy nạp, song hành, phản bác)?

  • A. Đây là kỹ năng phân tích cấu trúc lập luận, yêu cầu người đọc nhận diện cách tác giả trình bày lí lẽ và dẫn chứng.
  • B. Kỹ năng này chỉ cần thiết khi viết văn, không cần khi đọc.
  • C. Loại lập luận không quan trọng bằng việc luận điểm có đúng hay không.
  • D. Tất cả các đoạn văn nghị luận đều sử dụng cùng một loại lập luận.

Câu 24: Giả sử trong "Hai tay xây dựng một sơn hà", Hồ Chí Minh dùng hình ảnh "những người con Lạc cháu Hồng" để nói về nhân dân. Việc sử dụng hình ảnh này có ý nghĩa gì?

  • A. Nhấn mạnh sự khác biệt giữa các vùng miền.
  • B. Chỉ đề cập đến những người thuộc dòng dõi vua Hùng.
  • C. Khơi dậy lòng tự hào dân tộc, ý thức về cội nguồn chung, tạo sự đoàn kết.
  • D. Thể hiện sự hoài niệm về quá khứ.

Câu 25: Để đánh giá tính hiệu quả của một lập luận, người đọc cần xem xét:

  • A. Lập luận đó có sử dụng nhiều từ khó hiểu hay không.
  • B. Lập luận đó có được trình bày bằng một giọng điệu hùng hồn hay không.
  • C. Lập luận đó có đưa ra một giải pháp hoàn hảo cho mọi vấn đề hay không.
  • D. Lập luận đó có dẫn dắt người đọc/nghe từ luận điểm đến kết luận một cách hợp lí, chặt chẽ, có sức thuyết phục dựa trên các luận cứ đáng tin cậy hay không.

Câu 26: Văn bản nghị luận của Hồ Chí Minh thường có tính định hướng hành động cao. Điều này được thể hiện rõ nhất ở phần nào của văn bản?

  • A. Phần Mở bài giới thiệu vấn đề.
  • B. Phần Thân bài phân tích lí lẽ.
  • C. Phần Kết bài thường chứa lời kêu gọi, nhiệm vụ cụ thể hoặc định hướng tương lai.
  • D. Xuyên suốt toàn bộ văn bản, không tập trung ở phần nào cụ thể.

Câu 27: Giả sử một đoạn văn nghị luận đưa ra nhận định: "Tinh thần lao động hăng say của nhân dân là yếu tố quyết định thành công của công cuộc xây dựng đất nước." Đây là loại luận điểm nào xét về nội dung?

  • A. Luận điểm đánh giá (nêu lên nhận xét, phán đoán về giá trị, ý nghĩa của vấn đề).
  • B. Luận điểm thực trạng (miêu tả hiện trạng của vấn đề).
  • C. Luận điểm giải pháp (đề xuất cách khắc phục vấn đề).
  • D. Luận điểm nguyên nhân (lý giải nguồn gốc vấn đề).

Câu 28: Phân tích cách Hồ Chí Minh sử dụng phép điệp (điệp từ, điệp ngữ, điệp cấu trúc) trong văn nghị luận. Hiệu quả nghệ thuật chính của phép điệp là gì?

  • A. Làm cho câu văn trở nên rườm rà.
  • B. Nhấn mạnh ý, tạo nhịp điệu, tăng sức biểu cảm, gây ấn tượng mạnh cho người đọc/nghe.
  • C. Thể hiện sự lặp lại ý tưởng vì thiếu vốn từ.
  • D. Chỉ có tác dụng trong thơ, không phù hợp với văn nghị luận.

Câu 29: Khi đọc "Hai tay xây dựng một sơn hà", người đọc cần đặt văn bản vào bối cảnh lịch sử cụ thể nào để hiểu hết ý nghĩa và thông điệp của tác giả?

  • A. Thời kỳ phong kiến Việt Nam.
  • B. Giai đoạn trước Cách mạng tháng Tám 1945.
  • C. Giai đoạn sau khi đất nước giành độc lập, bước vào công cuộc khôi phục và xây dựng cuộc sống mới.
  • D. Thời kỳ hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng.

Câu 30: Mục đích cuối cùng của văn bản nghị luận "Hai tay xây dựng một sơn hà" của Hồ Chí Minh (nếu có) là gì?

  • A. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về tình hình đất nước.
  • B. Phê phán các chính sách kinh tế sai lầm.
  • C. Kể lại những kỷ niệm cá nhân của tác giả.
  • D. Kêu gọi, động viên toàn dân phát huy tinh thần yêu nước, đoàn kết, nỗ lực tham gia vào công cuộc xây dựng và phát triển đất nước sau chiến tranh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong các đặc điểm sau, đặc điểm nào thể hiện rõ nhất phong cách nghị luận của Hồ Chí Minh?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận của Hồ Chí Minh, để hiểu rõ lập luận, người đọc cần tập trung vào yếu tố nào là chính?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Giả sử một đoạn văn trong 'Hai tay xây dựng một sơn hà' đưa ra nhiều số liệu về sản xuất nông nghiệp sau chiến tranh. Mục đích chủ yếu của việc sử dụng các số liệu này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Câu nói 'Đoàn kết, đoàn kết, đại đoàn kết. Thành công, thành công, đại thành công!' (Hồ Chí Minh) thể hiện đặc điểm nào trong ngôn ngữ nghị luận của Người?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Khi đọc một văn bản nghị luận của Hồ Chí Minh về nhiệm vụ xây dựng đất nước sau chiến tranh, người đọc cần chú ý điều gì để nắm bắt được tinh thần lạc quan và quyết tâm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Một luận điểm trong văn bản nghị luận cần đảm bảo tính chất nào để có sức thuyết phục?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Văn bản 'Hai tay xây dựng một sơn hà' (nếu được học) có thể thuộc thể loại văn bản nghị luận nào xét về mục đích?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Để tăng cường sức mạnh cho luận điểm của mình, Hồ Chí Minh thường sử dụng kết hợp các loại luận cứ nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Khi Hồ Chí Minh dùng hình ảnh so sánh hoặc ẩn dụ trong văn nghị luận, mục đích chính là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Xét về bố cục, một văn bản nghị luận thông thường sẽ có những phần chính nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong phần Thân bài của một văn bản nghị luận, nhiệm vụ cốt lõi của tác giả là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Giả sử văn bản 'Hai tay xây dựng một sơn hà' được viết trong bối cảnh đất nước vừa thống nhất. Luận điểm nào sau đây có khả năng cao xuất hiện trong văn bản đó?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Phân tích cách Hồ Chí Minh sử dụng các câu hỏi tu từ trong văn nghị luận nhằm mục đích gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Để đánh giá tính thuyết phục của một luận cứ trong văn bản nghị luận, người đọc cần xem xét yếu tố nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Câu 'Dân ta có một lòng nồng nàn yêu nước. Đó là một truyền thống quý báu của ta.' là một ví dụ về loại luận điểm nào trong văn nghị luận?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong văn bản nghị luận, việc sử dụng ngôn ngữ giản dị, trong sáng của Hồ Chí Minh mang lại hiệu quả chủ yếu nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khi phân tích bố cục của một văn bản nghị luận, người đọc cần xác định rõ chức năng của từng phần (Mở bài, Thân bài, Kết bài). Chức năng của phần Kết bài thường là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Văn bản 'Hai tay xây dựng một sơn hà' (nếu có) có thể tập trung vào khía cạnh nào trong công cuộc xây dựng đất nước sau chiến tranh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Để viết một đoạn văn nghị luận hiệu quả noi theo phong cách Hồ Chí Minh, người viết cần chú trọng điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Một trong những sức mạnh lớn nhất trong văn nghị luận của Hồ Chí Minh là khả năng kết hợp nhuần nhuyễn giữa lí trí và tình cảm. Điều này được thể hiện qua việc Người thường:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Phân tích vai trò của các từ ngữ mang tính kêu gọi, hiệu triệu trong văn nghị luận của Hồ Chí Minh.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Khi phân tích một đoạn văn, nếu tác giả sử dụng nhiều từ ngữ gợi hình ảnh cụ thể, gần gũi với đời sống lao động, điều này có thể gợi ý điều gì về phong cách của tác giả?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Đọc một đoạn văn nghị luận và xác định xem đoạn đó chủ yếu sử dụng loại lập luận nào (diễn dịch, quy nạp, song hành, phản bác)?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Giả sử trong 'Hai tay xây dựng một sơn hà', Hồ Chí Minh dùng hình ảnh 'những người con Lạc cháu Hồng' để nói về nhân dân. Việc sử dụng hình ảnh này có ý nghĩa gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Để đánh giá tính hiệu quả của một lập luận, người đọc cần xem xét:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Văn bản nghị luận của Hồ Chí Minh thường có tính định hướng hành động cao. Điều này được thể hiện rõ nhất ở phần nào của văn bản?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Giả sử một đoạn văn nghị luận đưa ra nhận định: 'Tinh thần lao động hăng say của nhân dân là yếu tố quyết định thành công của công cuộc xây dựng đất nước.' Đây là loại luận điểm nào xét về nội dung?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Phân tích cách Hồ Chí Minh sử dụng phép điệp (điệp từ, điệp ngữ, điệp cấu trúc) trong văn nghị luận. Hiệu quả nghệ thuật chính của phép điệp là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khi đọc 'Hai tay xây dựng một sơn hà', người đọc cần đặt văn bản vào bối cảnh lịch sử cụ thể nào để hiểu hết ý nghĩa và thông điệp của tác giả?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Mục đích cuối cùng của văn bản nghị luận 'Hai tay xây dựng một sơn hà' của Hồ Chí Minh (nếu có) là gì?

Xem kết quả