Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo - Đề 01
Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 8: Hai tay xây dựng một sơn hà (Tác giả Hồ Chí Minh và văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bối cảnh lịch sử nào, tư tưởng “Hai tay xây dựng một sơn hà” của Hồ Chí Minh được hình thành và có ý nghĩa đặc biệt quan trọng?
- A. Thời kỳ Pháp thuộc, khi đất nước hoàn toàn mất chủ quyền và văn hóa bị đàn áp.
- B. Thời kỳ sau Cách mạng tháng Tám, khi Việt Nam vừa giành độc lập, đối mặt với nhiều khó khăn và thách thức từ cả bên trong lẫn bên ngoài.
- C. Thời kỳ Chiến tranh Lạnh, khi Việt Nam nhận được viện trợ lớn từ các nước xã hội chủ nghĩa.
- D. Thời kỳ Đổi mới, khi Việt Nam mở cửa hội nhập quốc tế và phát triển kinh tế.
Câu 2: Tư tưởng “Hai tay xây dựng một sơn hà” thể hiện rõ nhất phẩm chất nào của dân tộc Việt Nam, được Hồ Chí Minh đặc biệt đề cao?
- A. Lòng yêu nước nồng nàn, sẵn sàng hy sinh vì Tổ quốc.
- B. Tinh thần đoàn kết, gắn bó cộng đồng.
- C. Ý chí tự lực, tự cường, không khuất phục trước khó khăn.
- D. Sự thông minh, sáng tạo trong lao động sản xuất.
Câu 3: Trong các văn bản nghị luận của Hồ Chí Minh, yếu tố nào sau đây được sử dụng một cách nổi bật và hiệu quả để tăng tính thuyết phục?
- A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh và cảm xúc.
- B. Trích dẫn nhiều điển tích, điển cố từ văn học cổ.
- C. Tập trung vào lý lẽ trừu tượng, mang tính triết học sâu xa.
- D. Kết hợp lý lẽ sắc bén với dẫn chứng thực tế, gần gũi đời sống.
Câu 4: Đọc đoạn trích sau từ một văn bản của Hồ Chí Minh: “Chúng ta phải nhớ rằng: Dân ta có một lòng nồng nàn yêu nước. Đó là một truyền thống quý báu của ta. Từ xưa đến nay, mỗi khi Tổ quốc bị xâm lăng, thì tinh thần ấy lại sôi nổi, nó kết thành một làn sóng vô cùng mạnh mẽ, nó lướt qua mọi sự nguy hiểm, khó khăn, nó nhấn chìm tất cả lũ bán nước và lũ cướp nước.” - Đoạn trích trên thể hiện rõ đặc điểm nào trong phong cách nghị luận của Hồ Chí Minh?
- A. Giọng văn hùng hồn, đanh thép, giàu cảm xúc và tính hiệu triệu.
- B. Lập luận chặt chẽ, logic, mang tính khoa học cao.
- C. Sử dụng nhiều phép tu từ so sánh, ẩn dụ, nhân hóa.
- D. Diễn đạt ý tưởng một cách uyển chuyển, nhẹ nhàng, thấm thía.
Câu 5: Trong tư tưởng “Hai tay xây dựng một sơn hà”, Hồ Chí Minh nhấn mạnh vai trò chủ thể của công cuộc xây dựng đất nước là ai?
- A. Các nhà lãnh đạo và trí thức ưu tú.
- B. Toàn thể nhân dân Việt Nam, không phân biệt giai cấp, tầng lớp.
- C. Lực lượng vũ trang nhân dân.
- D. Thế hệ trẻ, những chủ nhân tương lai của đất nước.
Câu 6: “Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập.” - Câu nói nổi tiếng này trong “Tuyên ngôn Độc lập” của Hồ Chí Minh thể hiện mối quan hệ như thế nào giữa “quyền” và “thực tế” của độc lập, tự do?
- A. Quyền tự do, độc lập là mục tiêu, còn thực tế là quá trình đấu tranh để đạt được.
- B. Quyền tự do, độc lập là do các nước lớn ban cho, còn thực tế là sự chấp nhận của quốc tế.
- C. Quyền tự do, độc lập là tất yếu, là thuộc tính vốn có của dân tộc, và thực tế là sự khẳng định, hiện thực hóa quyền đó.
- D. Quyền tự do, độc lập chỉ có ý nghĩa về mặt pháp lý, còn thực tế phụ thuộc vào sức mạnh kinh tế, quân sự.
Câu 7: Trong văn bản nghị luận, Hồ Chí Minh thường sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để làm cho lập luận trở nên sinh động, dễ hiểu, và gần gũi với quần chúng?
- A. Sử dụng hình ảnh ước lệ, tượng trưng mang tính cổ điển.
- B. Sử dụng các hình ảnh, ví dụ gần gũi với đời sống hàng ngày, dễ hình dung.
- C. Tạo ra những tình huống kịch tính, gây bất ngờ cho người đọc.
- D. Vận dụng linh hoạt các phép tu từ đối, điệp, liệt kê.
Câu 8: “Giặc đói kém còn nguy hiểm hơn giặc ngoại xâm.” - Câu nói này của Hồ Chí Minh cho thấy sự đánh giá của Người về mối nguy cơ nào đối với sự tồn vong của đất nước?
- A. Mối nguy cơ từ sự chia rẽ, mất đoàn kết trong nội bộ.
- B. Mối nguy cơ từ sự tụt hậu về văn hóa, giáo dục.
- C. Mối nguy cơ từ sự xâm lược của các thế lực ngoại bang.
- D. Mối nguy cơ từ tình trạng nghèo đói, lạc hậu, đời sống nhân dân khó khăn.
Câu 9: Trong hệ thống luận điểm của một bài nghị luận, Hồ Chí Minh thường sắp xếp các luận điểm theo trình tự nào để đạt hiệu quả cao nhất?
- A. Trình tự logic, chặt chẽ, đi từ vấn đề chung đến vấn đề cụ thể, từ nguyên nhân đến giải pháp.
- B. Trình tự ngẫu nhiên, linh hoạt, tùy theo cảm hứng chủ quan của người viết.
- C. Trình tự đảo ngược, gây bất ngờ, tạo sự chú ý cho người đọc.
- D. Trình tự song hành, kết hợp nhiều tuyến lập luận khác nhau.
Câu 10: “Không có gì quý hơn độc lập tự do.” - Câu nói bất hủ này của Hồ Chí Minh thể hiện giá trị cốt lõi nào trong tư tưởng của Người?
- A. Giá trị của hòa bình, hữu nghị giữa các dân tộc.
- B. Giá trị của độc lập, tự do của dân tộc.
- C. Giá trị của sự công bằng, bình đẳng xã hội.
- D. Giá trị của văn hóa, truyền thống dân tộc.
Câu 11: Trong các văn bản nghị luận của Hồ Chí Minh, đối tượng “đấu tranh” chủ yếu mà Người hướng đến là gì?
- A. Những khó khăn, thách thức trong quá trình xây dựng đất nước.
- B. Những hạn chế, yếu kém của bộ máy nhà nước.
- C. Các thế lực ngoại xâm và những biểu hiện tiêu cực trong xã hội.
- D. Những tư tưởng lạc hậu, bảo thủ trong nhận thức của người dân.
Câu 12: “Dân tộc ta, nhân dân ta, non sông đất nước ta đã trải qua bao nhiêu đau thương và mất mát, mới giành được tự do độc lập. Chúng ta phải bảo vệ nền độc lập ấy như bảo vệ con ngươi của mắt mình.” - Đoạn văn trên thể hiện thái độ và tình cảm gì của Hồ Chí Minh đối với nền độc lập, tự do của dân tộc?
- A. Thái độ lo lắng, hoài nghi về sự bền vững của nền độc lập.
- B. Thái độ tự hào, kiêu hãnh về thành quả cách mạng.
- C. Tình cảm yêu thương, gắn bó sâu sắc với nhân dân.
- D. Thái độ trân trọng, quyết tâm bảo vệ nền độc lập, tự do bằng mọi giá.
Câu 13: Trong phong cách nghị luận của Hồ Chí Minh, yếu tố “tính chiến đấu” được thể hiện như thế nào?
- A. Thể hiện qua sự khách quan, trung lập trong việc đánh giá vấn đề.
- B. Thể hiện qua mục đích đấu tranh, phê phán mạnh mẽ cái xấu, cái sai, bảo vệ cái đúng, cái tốt.
- C. Thể hiện qua việc sử dụng nhiều biện pháp tu từ gây cười, châm biếm.
- D. Thể hiện qua việc tập trung vào phân tích lý lẽ, ít sử dụng yếu tố cảm xúc.
Câu 14: “Đoàn kết, đoàn kết, đại đoàn kết. Thành công, thành công, đại thành công.” - Câu nói nổi tiếng này của Hồ Chí Minh nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong sự nghiệp cách mạng và xây dựng đất nước?
- A. Vai trò của sự lãnh đạo tài tình của Đảng.
- B. Vai trò của sức mạnh quân sự.
- C. Vai trò của khối đại đoàn kết dân tộc.
- D. Vai trò của sự giúp đỡ quốc tế.
Câu 15: Trong các văn bản nghị luận của Hồ Chí Minh, mục đích cuối cùng mà Người hướng tới là gì?
- A. Phụng sự Tổ quốc, phục vụ nhân dân.
- B. Thể hiện tài năng, trí tuệ của cá nhân.
- C. Tuyên truyền chủ nghĩa cộng sản.
- D. Đấu tranh giai cấp.
Câu 16: So sánh phong cách nghị luận của Hồ Chí Minh với phong cách nghị luận của các nhà văn khác cùng thời (ví dụ: Ngô Tất Tố, Vũ Trọng Phụng), điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?
- A. Sử dụng ngôn ngữ đa dạng, phong phú hơn.
- B. Chú trọng đến yếu tố nghệ thuật, thẩm mỹ hơn.
- C. Phê phán xã hội sâu sắc, gay gắt hơn.
- D. Tính chính luận, mục đích chính trị rõ ràng, trực tiếp hơn.
Câu 17: Để làm cho văn bản nghị luận trở nên dễ hiểu, gần gũi với người đọc, Hồ Chí Minh thường sử dụng loại ngôn ngữ nào?
- A. Ngôn ngữ bác học, mang tính chuyên môn cao.
- B. Ngôn ngữ giản dị, trong sáng, gần gũi với đời sống hàng ngày.
- C. Ngôn ngữ trang trọng, mang tính nghi lễ.
- D. Ngôn ngữ cổ kính, mang sắc thái trang nghiêm.
Câu 18: “Chúng ta phải xây dựng một nước Việt Nam hòa bình, thống nhất, độc lập, dân chủ và giàu mạnh, và góp phần xứng đáng vào sự nghiệp hòa bình thế giới.” - Mục tiêu “góp phần xứng đáng vào sự nghiệp hòa bình thế giới” trong câu nói của Hồ Chí Minh thể hiện tầm nhìn nào?
- A. Tầm nhìn cục bộ, chỉ tập trung vào lợi ích quốc gia.
- B. Tầm nhìn dân tộc chủ nghĩa, đề cao vai trò của dân tộc Việt Nam.
- C. Tầm nhìn quốc tế, hòa bình, hữu nghị giữa các dân tộc.
- D. Tầm nhìn thực dụng, chú trọng đến lợi ích kinh tế.
Câu 19: Trong văn bản nghị luận, Hồ Chí Minh thường sử dụng hình thức kết cấu nào để trình bày luận điểm một cách rõ ràng, mạch lạc?
- A. Kết cấu chặt chẽ, logic, phân chia rõ ràng thành các phần: mở bài, thân bài, kết bài.
- B. Kết cấu tự do, phóng túng, không theo khuôn mẫu nhất định.
- C. Kết cấu vòng tròn, quay trở lại điểm xuất phát sau khi đi qua nhiều vấn đề.
- D. Kết cấu móc xích, các luận điểm liên kết với nhau theo kiểu chuỗi.
Câu 20: “Muốn xây dựng chủ nghĩa xã hội, trước hết phải có con người xã hội chủ nghĩa.” - Luận điểm này của Hồ Chí Minh thể hiện sự nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong quá trình xây dựng đất nước?
- A. Yếu tố kinh tế, vật chất.
- B. Yếu tố khoa học, kỹ thuật.
- C. Yếu tố pháp luật, thể chế.
- D. Yếu tố con người, tư tưởng, đạo đức.
Câu 21: Trong các văn bản nghị luận, Hồ Chí Minh thường sử dụng ngôi thứ nào để tạo sự gần gũi, thân mật với người đọc?
- A. Ngôi thứ nhất số ít (“tôi”, “ta”).
- B. Ngôi thứ hai số nhiều (“các bạn”, “đồng chí”).
- C. Ngôi thứ nhất số nhiều (“chúng ta”, “đồng bào”).
- D. Ngôi thứ ba số ít (“ông”, “bà”, “người”).
Câu 22: “Nước ta là nước dân chủ. Bao nhiêu lợi ích đều vì dân. Bao nhiêu quyền hạn đều ở dân. Chính quyền từ xã đến Chính phủ Trung ương đều do dân cử ra.” - Đoạn văn trên thể hiện quan điểm của Hồ Chí Minh về bản chất của nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa là gì?
- A. Nhà nước chuyên chính vô sản.
- B. Nhà nước của dân, do dân, vì dân.
- C. Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa.
- D. Nhà nước dân chủ nhân dân.
Câu 23: Trong tư tưởng “Hai tay xây dựng một sơn hà”, Hồ Chí Minh đặc biệt coi trọng yếu tố “tay” nào?
- A. “Tay” của trí thức, nhà khoa học.
- B. “Tay” của công nhân, nông dân.
- C. Cả “tay” của trí thức và “tay” của người lao động chân tay.
- D. “Tay” của Đảng và Nhà nước.
Câu 24: “Việc gì có lợi cho dân, ta phải hết sức làm. Việc gì hại đến dân, ta phải hết sức tránh.” - Nguyên tắc “lợi cho dân” và “hại đến dân” trong câu nói của Hồ Chí Minh thể hiện phẩm chất đạo đức nào của Người?
- A. Lòng yêu thương nhân dân, tinh thần chí công vô tư.
- B. Sự kiên định, vững vàng về lập trường cách mạng.
- C. Tinh thần sáng tạo, đổi mới.
- D. Sự giản dị, khiêm tốn trong lối sống.
Câu 25: Trong các văn bản nghị luận, Hồ Chí Minh thường sử dụng các loại câu nào để tăng tính biểu cảm, thuyết phục?
- A. Chủ yếu sử dụng câu trần thuật để trình bày thông tin khách quan.
- B. Hạn chế sử dụng câu hỏi để tránh gây hoang mang cho người đọc.
- C. Chỉ sử dụng câu mệnh lệnh trong các văn bản mang tính hành chính.
- D. Sử dụng linh hoạt câu hỏi tu từ, câu cảm thán, câu mệnh lệnh.
Câu 26: “Non sông Việt Nam có trở nên tươi đẹp hay không, dân tộc Việt Nam có bước tới đài vinh quang để sánh vai với các cường quốc năm châu được hay không, chính là nhờ một phần lớn ở công học tập của các em.” - Câu nói của Hồ Chí Minh thể hiện niềm tin và kỳ vọng của Người vào lực lượng nào?
- A. Lực lượng công nhân, nông dân.
- B. Thế hệ trẻ, học sinh, sinh viên.
- C. Đội ngũ trí thức, khoa học gia.
- D. Toàn thể nhân dân Việt Nam.
Câu 27: Trong tư tưởng “Hai tay xây dựng một sơn hà”, Hồ Chí Minh quan niệm “sơn hà” ở đây được hiểu theo nghĩa nào?
- A. Chỉ lãnh thổ, đất đai của Việt Nam.
- B. Chỉ thiên nhiên, cảnh quan tươi đẹp của Việt Nam.
- C. Biểu tượng cho đất nước, Tổ quốc Việt Nam.
- D. Chỉ các công trình xây dựng, cơ sở hạ tầng của Việt Nam.
Câu 28: Văn bản nghị luận của Hồ Chí Minh thường được sử dụng trong những hoàn cảnh và mục đích nào?
- A. Chủ yếu sử dụng trong các hoạt động ngoại giao quốc tế.
- B. Chỉ dùng để ghi lại những suy nghĩ, trăn trở cá nhân.
- C. Dùng để nghiên cứu khoa học, lý luận chính trị.
- D. Sử dụng rộng rãi trong tuyên truyền, vận động cách mạng, giáo dục tư tưởng, định hướng hành động.
Câu 29: “Phải làm cho dân có ăn. Phải làm cho dân có mặc. Phải làm cho dân có chỗ ở. Phải làm cho dân được học hành.” - Những nhiệm vụ “phải làm” trong câu nói của Hồ Chí Minh thể hiện sự quan tâm của Người đến khía cạnh nào trong đời sống nhân dân?
- A. Khía cạnh văn hóa, tinh thần.
- B. Khía cạnh đời sống vật chất và tinh thần.
- C. Khía cạnh chính trị, xã hội.
- D. Khía cạnh kinh tế, phát triển đất nước.
Câu 30: Nếu vận dụng tư tưởng “Hai tay xây dựng một sơn hà” của Hồ Chí Minh vào bối cảnh hiện nay, thanh niên Việt Nam cần tập trung vào những hành động cụ thể nào để góp phần xây dựng đất nước?
- A. Chỉ tập trung vào học tập, nghiên cứu khoa học.
- B. Chỉ tham gia các hoạt động tình nguyện, xã hội.
- C. Kết hợp học tập, lao động sáng tạo, rèn luyện kỹ năng, tích cực tham gia các hoạt động xã hội, góp phần xây dựng đất nước giàu mạnh.
- D. Chỉ cần tuân thủ pháp luật và làm tốt công việc cá nhân.