Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 9: Khám phá tự nhiên và xã hội (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo - Đề 08
Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Bài 9: Khám phá tự nhiên và xã hội (Văn bản thông tin) - Chân trời sáng tạo - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một đoạn văn bản thông tin về biến đổi khí hậu trình bày các số liệu về nhiệt độ trung bình toàn cầu tăng lên qua các thập kỷ, cùng với biểu đồ mực nước biển dâng. Mục đích chính của việc sử dụng các số liệu và biểu đồ này trong văn bản thông tin là gì?
- A. Thể hiện sự phức tạp của vấn đề.
- B. Làm cho văn bản trở nên hấp dẫn hơn về mặt hình thức.
- C. Trình bày quan điểm cá nhân của người viết.
- D. Cung cấp bằng chứng khách quan, tăng tính thuyết phục cho thông tin.
Câu 2: Văn bản thông tin về một loài động vật quý hiếm thường có cấu trúc bao gồm các phần: giới thiệu chung về loài, môi trường sống, đặc điểm sinh học, tình trạng bảo tồn và các giải pháp. Cấu trúc này thể hiện đặc điểm nào của văn bản thông tin khám phá tự nhiên?
- A. Mang tính biểu cảm cao.
- B. Tập trung vào cảm xúc chủ quan của người viết.
- C. Trình bày thông tin một cách có hệ thống, logic và khách quan.
- D. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
Câu 3: Khi đọc một bài báo khoa học về tác động của mạng xã hội đến tâm lý giới trẻ, bạn thấy bài báo trích dẫn kết quả từ một nghiên cứu được công bố trên tạp chí uy tín và sử dụng ngôn ngữ chuyên ngành tâm lý học. Yếu tố nào giúp bạn đánh giá tính xác thực và độ tin cậy của thông tin trong bài báo này?
- A. Nguồn nghiên cứu được trích dẫn và ngôn ngữ chuyên ngành phù hợp.
- B. Số lượng trang của bài báo.
- C. Hình ảnh minh họa đẹp mắt trong bài.
- D. Việc bài báo được đăng trên internet.
Câu 4: Một văn bản thông tin về quá trình hình thành của núi lửa mô tả các giai đoạn: tích tụ magma, tăng áp suất, phun trào, và nguội đi tạo thành địa hình. Cách trình bày này sử dụng cấu trúc tổ chức thông tin nào?
- A. So sánh và đối chiếu.
- B. Trình bày theo trình tự thời gian hoặc quá trình.
- C. Trình bày theo mối quan hệ không gian.
- D. Trình bày theo kiểu phân loại.
Câu 5: Đọc một văn bản về sự nóng lên toàn cầu, bạn gặp câu: "Sự gia tăng nồng độ khí CO2 trong khí quyển, chủ yếu từ hoạt động đốt nhiên liệu hóa thạch, là nguyên nhân chính dẫn đến hiệu ứng nhà kính tăng cường." Câu này thể hiện mối quan hệ nào giữa các sự vật, hiện tượng?
- A. So sánh.
- B. Đối chiếu.
- C. Nguyên nhân - kết quả.
- D. Phân loại.
Câu 6: Văn bản thông tin khác với văn bản văn học ở điểm cơ bản nào về mục đích và cách thức thể hiện?
- A. Thông tin khách quan, sử dụng ngôn ngữ chính xác, hướng đến truyền đạt tri thức; khác với thể hiện cảm xúc, sáng tạo hình ảnh, sử dụng ngôn ngữ giàu tính biểu cảm.
- B. Sử dụng nhiều thuật ngữ khoa học; khác với sử dụng ngôn ngữ đời thường.
- C. Có cấu trúc chặt chẽ; khác với cấu trúc tự do.
- D. Luôn có hình ảnh minh họa; khác với chỉ có chữ viết.
Câu 7: Một văn bản thông tin về sự phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI) trong y học trình bày các ứng dụng cụ thể như chẩn đoán hình ảnh, phát hiện bệnh sớm, và phát triển thuốc. Kiểu trình bày này giúp người đọc hiểu rõ về khía cạnh nào của vấn đề?
- A. Lịch sử hình thành của AI.
- B. Các vấn đề đạo đức khi sử dụng AI.
- C. Thách thức trong việc phát triển AI.
- D. Phạm vi ứng dụng và lợi ích thực tế của AI.
Câu 8: Đoạn trích:
- A. Minh họa rõ ràng quy mô và tốc độ gia tăng của vấn đề.
- B. Làm cho văn bản dài hơn.
- C. Gây khó khăn cho người đọc trong việc nắm bắt thông tin.
- D. Chỉ mang tính chất tham khảo, không quan trọng.
Câu 9: Khi đọc văn bản thông tin về một vấn đề xã hội phức tạp như bất bình đẳng thu nhập, tác giả có thể trình bày nhiều góc nhìn khác nhau từ các chuyên gia, tổ chức xã hội. Điều này thể hiện đặc điểm nào của việc khám phá vấn đề xã hội trong văn bản thông tin?
- A. Tập trung vào việc đưa ra một giải pháp duy nhất.
- B. Tiếp cận vấn đề một cách đa chiều, phức tạp.
- C. Chỉ sử dụng dữ liệu thống kê.
- D. Thiếu tính khách quan.
Câu 10: Một văn bản thông tin về hiện tượng nhật thực mô tả chi tiết vị trí tương đối của Mặt Trời, Mặt Trăng và Trái Đất khi nhật thực xảy ra, cùng với sơ đồ minh họa. Sơ đồ này có vai trò gì trong việc truyền đạt thông tin?
- A. Làm đẹp cho văn bản.
- B. Thay thế hoàn toàn phần mô tả bằng lời.
- C. Gây nhiễu thông tin.
- D. Giúp người đọc hình dung trực quan, dễ hiểu hơn về mối quan hệ không gian và quá trình diễn ra.
Câu 11: Đoạn văn:
- A. Người viết muốn khoe kiến thức.
- B. Văn bản chỉ dành cho chuyên gia.
- C. Văn bản cung cấp tri thức chuyên sâu và giải thích để người đọc phổ thông có thể tiếp cận.
- D. Thuật ngữ này không quan trọng.
Câu 12: Khi phân tích một văn bản thông tin về các giải pháp giảm thiểu rác thải nhựa, bạn thấy tác giả đề xuất các biện pháp như tái chế, tái sử dụng, giảm thiểu tiêu thụ sản phẩm nhựa dùng một lần và phát triển vật liệu thay thế. Việc liệt kê và phân tích các giải pháp này thuộc về hoạt động tư duy nào khi tiếp nhận văn bản thông tin?
- A. Ghi nhớ thông tin đơn thuần.
- B. Tìm lỗi chính tả.
- C. Đánh giá cảm xúc của người viết.
- D. Phân tích các thành phần, mối quan hệ và ý nghĩa của thông tin được trình bày.
Câu 13: Văn bản thông tin về lịch sử phát triển của internet thường bắt đầu từ nguồn gốc quân sự, sau đó là giai đoạn nghiên cứu học thuật, thương mại hóa và bùng nổ toàn cầu. Cấu trúc này giúp người đọc theo dõi vấn đề theo trình tự nào?
- A. Thời gian.
- B. Không gian.
- C. Nguyên nhân - kết quả.
- D. Quan trọng nhất đến ít quan trọng nhất.
Câu 14: Trong một văn bản thông tin về hệ sinh thái rừng ngập mặn, tác giả mô tả các loại cây đặc trưng, các loài động vật sống trong đó và mối quan hệ tương tác giữa chúng. Cách mô tả này giúp người đọc hiểu rõ về khía cạnh nào của hệ sinh thái?
- A. Lịch sử hình thành rừng ngập mặn.
- B. Cấu trúc và chức năng của hệ sinh thái.
- C. Các mối đe dọa duy nhất đối với rừng ngập mặn.
- D. Giá trị kinh tế của rừng ngập mặn.
Câu 15: Đọc một văn bản thông tin về hiện tượng đô thị hóa nhanh ở Việt Nam, bạn thấy tác giả đưa ra dẫn chứng về sự gia tăng dân số ở các thành phố lớn, áp lực lên cơ sở hạ tầng, và các vấn đề xã hội đi kèm. Việc sử dụng các dẫn chứng này nhằm mục đích gì?
- A. Làm cho văn bản dài hơn một cách không cần thiết.
- B. Gây hoang mang cho người đọc.
- C. Minh họa và làm rõ các luận điểm, tăng tính thuyết phục cho phân tích.
- D. Thể hiện kiến thức rộng của người viết.
Câu 16: Văn bản thông tin thường tránh sử dụng các từ ngữ mang tính biểu cảm mạnh, các hình ảnh tu từ phức tạp. Điều này phù hợp với đặc trưng nào của loại văn bản này?
- A. Tính chủ quan.
- B. Tính lãng mạn.
- C. Tính đa nghĩa.
- D. Tính khách quan và chính xác.
Câu 17: Một bài viết về lợi ích của việc đọc sách đối với sự phát triển trí tuệ và cảm xúc. Tác giả có thể sử dụng phương pháp so sánh để làm nổi bật lợi ích này. Phương pháp so sánh trong văn bản thông tin thường dùng để làm gì?
- A. Thể hiện sự yêu thích của người viết.
- B. Làm rõ đặc điểm của đối tượng này bằng cách đối chiếu với đối tượng khác.
- C. Gây tranh cãi giữa các ý kiến.
- D. Đưa ra kết luận cuối cùng.
Câu 18: Khi đọc một báo cáo về tình hình ô nhiễm không khí ở một thành phố, bạn thấy có bảng số liệu về nồng độ bụi mịn (PM2.5) tại các trạm quan trắc khác nhau vào các thời điểm khác nhau. Để hiểu đầy đủ thông tin này, bạn cần có kỹ năng phân tích nào?
- A. Nhận biết từ đồng nghĩa.
- B. Phát hiện lỗi ngữ pháp.
- C. Đọc hiểu và diễn giải số liệu, so sánh các giá trị để rút ra nhận định.
- D. Thuộc lòng các định nghĩa.
Câu 19: Một văn bản thông tin về các biện pháp phòng chống dịch bệnh có thể trình bày theo cấu trúc: giới thiệu vấn đề, nguyên nhân lây lan, các biện pháp cá nhân, các biện pháp cộng đồng. Cấu trúc này cho thấy sự tổ chức thông tin theo logic nào?
- A. Vấn đề - Nguyên nhân - Giải pháp.
- B. So sánh - Đối chiếu.
- C. Trình tự thời gian.
- D. Từ chi tiết đến khái quát.
Câu 20: Đoạn văn:
- A. Trình tự thời gian.
- B. So sánh hai nguồn năng lượng khác nhau.
- C. Phân loại các loại năng lượng.
- D. Trình bày một vấn đề và nêu ra thách thức liên quan.
Câu 21: Khi đọc một văn bản thông tin về tác động của biến đổi khí hậu, bạn được cung cấp các dự báo về mực nước biển dâng, tần suất bão lũ gia tăng, và sự thay đổi mô hình lượng mưa. Việc đưa ra các dự báo này nhằm mục đích gì?
- A. Gây sợ hãi cho người đọc.
- B. Giúp người đọc hình dung về những hậu quả có thể xảy ra, nhấn mạnh tính cấp bách của vấn đề.
- C. Chứng minh rằng biến đổi khí hậu không có thật.
- D. Chỉ là thông tin thêm không quan trọng.
Câu 22: Một văn bản thông tin về cấu tạo của tế bào thực vật mô tả các bộ phận như thành tế bào, màng tế bào, lục lạp, không bào, nhân tế bào, và chức năng riêng của từng bộ phận. Cách trình bày này thể hiện kỹ thuật tổ chức thông tin nào?
- A. Phân tích cấu tạo và chức năng của từng thành phần.
- B. So sánh tế bào thực vật với tế bào động vật.
- C. Trình bày lịch sử khám phá tế bào.
- D. Nêu ra các vấn đề cần nghiên cứu thêm về tế bào.
Câu 23: Đọc một bài viết về tầm quan trọng của việc bảo tồn đa dạng sinh học, bạn thấy tác giả nhấn mạnh rằng mỗi loài, dù nhỏ bé, cũng đóng vai trò nhất định trong chuỗi thức ăn và cân bằng hệ sinh thái. Luận điểm này nhằm thuyết phục người đọc về điều gì?
- A. Chỉ cần bảo tồn các loài lớn, quý hiếm.
- B. Đa dạng sinh học không quan trọng bằng phát triển kinh tế.
- C. Con người không phụ thuộc vào đa dạng sinh học.
- D. Sự cần thiết và giá trị của việc bảo tồn toàn bộ hệ sinh thái, bao gồm cả các loài ít được chú ý.
Câu 24: Văn bản thông tin về các loại hình năng lượng tái tạo (mặt trời, gió, thủy điện, địa nhiệt...) thường phân tích ưu điểm, nhược điểm và tiềm năng ứng dụng của từng loại. Cách trình bày này giúp người đọc có cái nhìn tổng quan và đánh giá được điều gì?
- A. Sự đa dạng và tính khả thi của các giải pháp năng lượng sạch.
- B. Lịch sử phát triển của từng loại năng lượng.
- C. Tác động tiêu cực của tất cả các loại năng lượng tái tạo.
- D. Một loại năng lượng tái tạo duy nhất là tốt nhất.
Câu 25: Khi đọc văn bản thông tin, việc nhận diện và phân tích các mối liên hệ nhân quả giữa các hiện tượng (ví dụ: ô nhiễm dẫn đến bệnh tật, giáo dục tốt dẫn đến cơ hội việc làm cao hơn) giúp người đọc đạt được mục đích gì?
- A. Ghi nhớ tên các sự kiện.
- B. Phán đoán ý định cá nhân của người viết.
- C. Hiểu sâu sắc bản chất của vấn đề, thấy được sự vận động và tương tác của các yếu tố.
- D. Chỉ trích người viết.
Câu 26: Một văn bản thông tin về sự hình thành của cầu vồng mô tả quá trình ánh sáng Mặt Trời đi qua các giọt nước trong không khí, bị khúc xạ và phản xạ tạo thành dải màu sắc. Để hiểu được quá trình này, người đọc cần vận dụng kiến thức từ lĩnh vực nào?
- A. Sinh học.
- B. Vật lý (quang học).
- C. Hóa học.
- D. Thiên văn học (chỉ riêng về các hành tinh).
Câu 27: Văn bản thông tin về tác động của công nghệ đến đời sống xã hội có thể bao gồm các tiểu mục như: Công nghệ và giáo dục, Công nghệ và y tế, Công nghệ và giao tiếp, Công nghệ và kinh tế. Cách chia tiểu mục này cho thấy văn bản đang tổ chức thông tin theo phương pháp nào?
- A. Theo trình tự thời gian.
- B. Theo quan hệ nhân quả.
- C. Theo cấu trúc không gian.
- D. Theo các khía cạnh hoặc lĩnh vực tác động.
Câu 28: Khi đọc một văn bản thông tin về hệ tiêu hóa ở người, bạn gặp các từ như "enzyme", "axit clohidric", "nhung mao", "peristalsis". Việc sử dụng các thuật ngữ khoa học này cho thấy điều gì về đối tượng và mục đích của văn bản?
- A. Văn bản trình bày thông tin chuyên sâu, chính xác về một hệ cơ quan sinh học.
- B. Văn bản chỉ mang tính giải trí.
- C. Văn bản dành cho trẻ em.
- D. Người viết không muốn người đọc hiểu.
Câu 29: Một văn bản thông tin về lịch sử hình thành Trái Đất mô tả các kỷ địa chất khác nhau (Tiền Cambri, Đại Cổ Sinh, Đại Trung Sinh, Đại Tân Sinh) và các sự kiện nổi bật trong mỗi kỷ (sự sống đầu tiên, sự tuyệt chủng khủng long...). Cấu trúc này giúp người đọc nắm bắt thông tin về Trái Đất theo khía cạnh nào?
- A. Cấu trúc vật lý hiện tại của Trái Đất.
- B. Sự tiến hóa và thay đổi của Trái Đất qua các giai đoạn thời gian dài.
- C. Thành phần hóa học của Trái Đất.
- D. Quan hệ của Trái Đất với các hành tinh khác.
Câu 30: Đọc một văn bản thông tin về các mô hình kinh tế tuần hoàn, bạn được giới thiệu về nguyên tắc "3Rs" (Reduce, Reuse, Recycle). Áp dụng nguyên tắc này vào đời sống cá nhân, bạn có thể làm gì để góp phần bảo vệ môi trường?
- A. Chỉ sử dụng đồ nhựa một lần.
- B. Vứt rác bừa bãi.
- C. Tiêu thụ nhiều hơn mức cần thiết.
- D. Hạn chế mua sắm, tái sử dụng đồ cũ, phân loại và tái chế rác thải.