Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 1 - Chân trời sáng tạo - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để khắc họa vẻ đẹp của thiên nhiên và tâm hồn lãng mạn trong thơ ca lãng mạn Việt Nam trước 1945?
"Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song.
Thuyền về nước lại sầu trăm ngả;
Củi một cành khô lạc mấy dòng."
(Tràng Giang - Huy Cận)
- A. Điệp ngữ và tiểu đối, tạo nhịp điệu buồn man mác và sự tương phản.
- B. So sánh ngầm, thể hiện sự bơ vơ, lạc lõng của kiếp người.
- C. Nhân hóa, gán cảm xúc con người vào cảnh vật thiên nhiên.
- D. Hoán dụ, lấy hình ảnh cụ thể để nói về trạng thái trừu tượng.
Câu 2: Phân tích vai trò của yếu tố kỳ ảo trong truyện truyền kì, dựa trên hiểu biết về thể loại này trong chương trình Ngữ văn 12 Chân trời sáng tạo.
- A. Yếu tố kỳ ảo chỉ nhằm mục đích giải trí, tạo sự hấp dẫn cho câu chuyện.
- B. Yếu tố kỳ ảo là sản phẩm của trí tưởng tượng đơn thuần, không mang ý nghĩa sâu sắc.
- C. Yếu tố kỳ ảo là phương tiện để phản ánh hiện thực xã hội, gửi gắm quan niệm đạo đức, triết lý nhân sinh.
- D. Yếu tố kỳ ảo làm mất đi tính chân thực của truyện, khiến người đọc khó đồng cảm.
Câu 3: Đọc đoạn văn sau và xác định đặc điểm tiêu biểu của thể loại truyện hiện thực được thể hiện qua cách xây dựng nhân vật:
"Lão Hạc bỗng nhiên vật vã khóc. Cái mặt co rúm lại. Những nếp nhăn xô lại với nhau, ép cho nước mắt chảy ra. Cái đầu ngoẹo sang một bên và cái miệng móm mém mếu như con nít. Lão hu hu khóc..."
(Lão Hạc - Nam Cao)
- A. Nhân vật được lý tưởng hóa, mang vẻ đẹp hoàn hảo.
- B. Nhân vật được miêu tả chân thực, đi sâu vào nội tâm và bi kịch số phận.
- C. Nhân vật mang tính biểu tượng cao, đại diện cho một tầng lớp xã hội cụ thể.
- D. Nhân vật có tính cách đơn giản, dễ đoán, không có sự phát triển tâm lý phức tạp.
Câu 4: Nhận xét nào sau đây thể hiện sự khác biệt cơ bản về mục đích sáng tác giữa thơ ca lãng mạn (trước 1945) và thơ ca cách mạng (sau 1945) trong chương trình Ngữ văn 12?
- A. Thơ lãng mạn chú trọng cái tôi cá nhân, còn thơ cách mạng chỉ tập trung vào cái ta cộng đồng.
- B. Thơ lãng mạn sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ, còn thơ cách mạng sử dụng hình ảnh thực tế.
- C. Thơ lãng mạn thường viết về tình yêu, còn thơ cách mạng chỉ viết về chiến tranh.
- D. Thơ lãng mạn thể hiện khát vọng giải phóng cái tôi cá nhân, còn thơ cách mạng hướng đến phục vụ sự nghiệp cách mạng, giải phóng dân tộc.
Câu 5: Đâu là đặc trưng cốt lõi của văn bản thông tin so với các thể loại văn học khác như truyện ngắn hay thơ ca?
- A. Cung cấp dữ liệu, sự kiện, kiến thức một cách khách quan, chính xác.
- B. Chủ yếu biểu đạt cảm xúc, suy tư cá nhân của người viết.
- C. Xây dựng cốt truyện, nhân vật, bối cảnh hư cấu để phản ánh cuộc sống.
- D. Sử dụng ngôn từ giàu hình ảnh, nhạc điệu, gây ấn tượng thẩm mỹ.
Câu 6: Phóng sự và nhật kí đều là những thể loại ghi chép về thực tế. Tuy nhiên, điểm khác biệt lớn nhất về góc nhìn và mục đích thể hiện là gì?
- A. Phóng sự mang tính chủ quan, nhật kí mang tính khách quan.
- B. Phóng sự hướng đến độc giả rộng rãi, mang tính xã hội; nhật kí chủ yếu cho bản thân, mang tính cá nhân, riêng tư.
- C. Phóng sự chỉ ghi lại sự thật, nhật kí có thể hư cấu.
- D. Phóng sự không cần ngôn ngữ nghệ thuật, nhật kí đòi hỏi ngôn ngữ giàu cảm xúc.
Câu 7: Trong một vở hài kịch, tiếng cười thường được tạo ra từ những yếu tố nào?
- A. Những sự kiện bi thảm, đau khổ trong cuộc sống.
- B. Những lời thoại dài, mang tính triết lý sâu sắc.
- C. Sự mâu thuẫn, lố bịch của tính cách, hành động nhân vật hoặc tình huống kịch.
- D. Việc sử dụng ngôn ngữ trang trọng, mực thước.
Câu 8: Đọc đoạn thơ sau:
"Áo bào thay chiếu anh về đất
Sông Mã gầm lên khúc độc hành"
(Tây Tiến - Quang Dũng)
Hai câu thơ sử dụng biện pháp tu từ nào để nói giảm, nói tránh sự hi sinh của người lính, đồng thời thể hiện sự trân trọng, bi tráng?
- A. Nói giảm nói tránh ("anh về đất"), hoán dụ ("áo bào thay chiếu"), nhân hóa ("Sông Mã gầm lên").
- B. So sánh ("áo bào như chiếu"), ẩn dụ ("khúc độc hành là cái chết").
- C. Điệp ngữ ("anh về đất", "Sông Mã"), liệt kê ("áo bào", "chiếu", "Sông Mã").
- D. Chơi chữ ("áo bào"), đối lập ("áo bào" - "chiếu").
Câu 9: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc quan trọng nhất cần xác định là gì?
- A. Số lượng câu văn, đoạn văn trong bài.
- B. Tất cả các từ ngữ khó hiểu trong bài.
- C. Thông tin cá nhân về tác giả.
- D. Luận đề (vấn đề cần bàn luận), hệ thống luận điểm và lý lẽ, bằng chứng được sử dụng để làm sáng tỏ luận đề.
Câu 10: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của tiểu thuyết hiện đại?
- A. Cốt truyện phức tạp, đa tuyến, có thể không theo trình tự thời gian tuyến tính.
- B. Đi sâu khám phá thế giới nội tâm, tâm lý nhân vật.
- C. Nhân vật thường là những anh hùng lý tưởng, hoàn hảo về mọi mặt.
- D. Sử dụng đa dạng các thủ pháp nghệ thuật, góc nhìn trần thuật.
Câu 11: Văn bản nào sau đây trong chương trình Ngữ văn 12 Chân trời sáng tạo KHÔNG thuộc thể loại văn xuôi tự sự?
- A. Truyện ngắn.
- B. Tiểu thuyết.
- C. Truyện truyền kì.
- D. Văn tế.
Câu 12: Khi đọc một bài thơ hiện đại, việc chú ý đến "khoảng trắng" trong cấu trúc bài thơ có ý nghĩa gì?
- A. Chỉ là cách trình bày ngẫu nhiên, không có ý nghĩa nghệ thuật.
- B. Tạo nhịp điệu, gợi mở cảm xúc, không gian liên tưởng cho người đọc.
- C. Giúp bài thơ trông đẹp mắt hơn về mặt hình thức.
- D. Là lỗi in ấn cần được sửa chữa.
Câu 13: Đâu là điểm chung nổi bật về chủ đề giữa thơ ca lãng mạn và truyện lãng mạn Việt Nam trước 1945?
- A. Đề cao cái tôi cá nhân, tình yêu, thiên nhiên, và những khát vọng vượt thoát thực tại.
- B. Phản ánh chân thực cuộc sống cơ cực của người nông dân.
- C. Ca ngợi tinh thần yêu nước, đấu tranh cách mạng.
- D. Miêu tả những mâu thuẫn gay gắt trong xã hội tư sản.
Câu 14: Khi phân tích một đoạn đối thoại trong kịch, cần tập trung vào yếu tố nào để hiểu rõ tính cách và mối quan hệ của nhân vật?
- A. Độ dài của lời thoại.
- B. Việc sử dụng từ ngữ cổ kính hay hiện đại.
- C. Nội dung lời thoại, cách diễn đạt, ngữ điệu (qua chỉ dẫn sân khấu), sự tương tác giữa các nhân vật.
- D. Tần suất xuất hiện của một từ ngữ cụ thể.
Câu 15: Đoạn văn sau sử dụng kiểu câu nào là chủ yếu và nó có tác dụng gì trong việc thể hiện cảm xúc của nhân vật/tác giả?
"Ôi, những ngày xưa! Những ngày xưa tươi đẹp! Sao giờ đây chỉ còn lại là kỉ niệm!"
- A. Câu trần thuật, có tác dụng thông báo khách quan.
- B. Câu nghi vấn, thể hiện sự băn khoăn, thắc mắc.
- C. Câu cầu khiến, dùng để ra lệnh, yêu cầu.
- D. Câu cảm thán, bộc lộ trực tiếp cảm xúc nuối tiếc, xót xa.
Câu 16: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng ngôi kể thứ nhất trong một đoạn nhật kí hoặc một truyện ngắn có yếu tố tự truyện.
- A. Tạo sự chân thực, gần gũi, cho phép bộc lộ trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc, góc nhìn chủ quan của người kể/người viết.
- B. Giúp người đọc nhìn nhận sự việc một cách khách quan, đa chiều.
- C. Khiến câu chuyện trở nên bí ẩn, khó đoán hơn.
- D. Chỉ phù hợp với các văn bản khoa học, đòi hỏi tính chính xác cao.
Câu 17: Đọc đoạn thơ sau:
"Anh không xứng là Á Nam
Anh không xứng là Lưu Trọng Lư
Anh không xứng là Xuân Diệu"
(Tương Tư Chiều - Xuân Diệu)
Điệp cấu trúc "Anh không xứng là..." và việc nhắc tên các nhà thơ lãng mạn khác có tác dụng gì trong việc thể hiện "cái tôi" của Xuân Diệu?
- A. Thể hiện sự khiêm tốn, tự ti của tác giả trước các nhà thơ khác.
- B. Khẳng định vị thế, cá tính độc đáo của "cái tôi" trữ tình Xuân Diệu trong phong trào Thơ mới.
- C. Miệt thị, chê bai phong cách thơ của các nhà thơ cùng thời.
- D. Thể hiện sự ngợi ca, ngưỡng mộ tuyệt đối đối với các nhà thơ được nhắc tên.
Câu 18: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc đánh giá tính thuyết phục của lý lẽ và bằng chứng đòi hỏi người đọc phải làm gì?
- A. Chấp nhận mọi thông tin mà tác giả đưa ra mà không cần kiểm chứng.
- B. Chỉ chú ý đến cảm xúc cá nhân khi đọc bài viết.
- C. Xem xét tính logic, sự đầy đủ, chính xác và độ tin cậy của các lý lẽ, bằng chứng so với luận đề.
- D. Đếm số lượng lý lẽ và bằng chứng được sử dụng.
Câu 19: Đặc điểm nào của truyện truyền kì thể hiện rõ nhất sự giao thoa giữa các yếu tố văn hóa, tín ngưỡng dân gian và văn học viết bác học?
- A. Cốt truyện đơn giản, dễ hiểu.
- B. Ngôn ngữ thuần túy dân dã.
- C. Nhân vật chỉ là con người trần tục.
- D. Sự xuất hiện của yếu tố siêu nhiên, thần kì, thế giới âm phủ, tiên giới bên cạnh cuộc sống trần gian, cùng với ngôn ngữ trau chuốt, điển cố.
Câu 20: Trong phân tích kịch, "xung đột kịch" là gì và đóng vai trò như thế nào?
- A. Là mâu thuẫn giữa các nhân vật, giữa nhân vật với hoàn cảnh, là hạt nhân để câu chuyện kịch phát triển.
- B. Là lời giới thiệu nhân vật ở đầu vở kịch.
- C. Là phần kết thúc, giải quyết mọi vấn đề trong vở kịch.
- D. Là những chỉ dẫn về hành động, cảnh trí trên sân khấu.
Câu 21: Đọc đoạn văn sau và xác định thủ pháp nghệ thuật được sử dụng để miêu tả sự thay đổi tâm trạng của nhân vật:
"Nắng chiều sắp tắt. Lão ngồi nhìn ra sân, mắt ráo hoảnh. Rồi lão chớp mắt liên hồi, hai khóe mắt đỏ hoe. Lão đưa tay lên dụi. Nước mắt trào ra, chảy ròng ròng trên hai má hóp hóc."
(Lão Hạc - Nam Cao)
- A. Miêu tả ngoại hình nhân vật tĩnh tại.
- B. Miêu tả diễn biến tâm lý qua cử chỉ, hành động, nét mặt chân thực, tinh tế.
- C. Sử dụng độc thoại nội tâm dài dòng.
- D. Đối thoại với nhân vật khác để bộc lộ tâm trạng.
Câu 22: Mục đích chính của việc sử dụng các yếu tố đồ họa (biểu đồ, hình ảnh, bảng biểu) trong văn bản thông tin là gì?
- A. Để trang trí cho văn bản thêm đẹp mắt.
- B. Chỉ làm cho văn bản dài hơn.
- C. Trực quan hóa thông tin phức tạp, giúp người đọc dễ hiểu, dễ hình dung và tiếp thu nội dung.
- D. Thay thế hoàn toàn phần văn bản chữ viết.
Câu 23: Khi đọc một bài thơ lãng mạn, làm thế nào để cảm nhận sâu sắc nhất cảm xúc "cái tôi" trữ tình của nhà thơ?
- A. Chỉ cần đọc lướt qua bài thơ.
- B. Tập trung vào việc ghi nhớ các từ ngữ khó.
- C. Chỉ tìm hiểu hoàn cảnh sáng tác của bài thơ.
- D. Chú ý đến các từ ngữ, hình ảnh, nhịp điệu, cấu trúc câu thơ bộc lộ trực tiếp hoặc gián tiếp cảm xúc, suy tư, khát vọng của chủ thể trữ tình.
Câu 24: Vấn đề xã hội nào thường được phản ánh sâu sắc trong các tác phẩm truyện hiện thực Việt Nam giai đoạn 1930-1945?
- A. Cuộc sống nghèo khổ, bế tắc của người nông dân và tầng lớp tiểu tư sản nghèo, sự bất công của xã hội thực dân nửa phong kiến.
- B. Tinh thần chiến đấu anh dũng chống giặc ngoại xâm.
- C. Vẻ đẹp lãng mạn của tình yêu đô thị.
- D. Sự phát triển vượt bậc của khoa học kỹ thuật.
Câu 25: Đâu là yếu tố quan trọng nhất tạo nên sức hấp dẫn và giá trị của một bài phóng sự?
- A. Việc sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh.
- B. Tính chân thực, khách quan của thông tin, sự kiện được phản ánh, cùng với cách hành văn sinh động, hấp dẫn.
- C. Cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết bất ngờ.
- D. Việc thể hiện cảm xúc cá nhân một cách mãnh liệt.
Câu 26: Khi viết văn nghị luận, việc đưa ra các ví dụ cụ thể, số liệu thống kê hoặc trích dẫn từ các nguồn đáng tin cậy nhằm mục đích gì?
- A. Làm cho bài viết dài hơn.
- B. Gây khó khăn cho người đọc.
- C. Làm bằng chứng để củng cố, chứng minh cho luận điểm, tăng tính thuyết phục cho bài viết.
- D. Thể hiện sự hiểu biết rộng của người viết.
Câu 27: Đoạn trích kịch nào sau đây có khả năng thuộc về một vở hài kịch, dựa trên dấu hiệu về lời thoại và tình huống?
"A: (Hét lên) Ôi trời ơi, cái mũ của tôi! Nó bay mất rồi!
B: (Nhìn lên trời, chỉ vào một con chim) Kia kìa! Nó đang đội mũ của ông đi xây tổ!
A: Cái gì? Chim đội mũ? Thật nực cười! Nhưng... đó là mũ của tôi thật!"
- A. Đoạn trích có tình huống vô lý, lời thoại gây cười từ sự bất ngờ, phi logic.
- B. Đoạn trích thể hiện mâu thuẫn gay gắt, bi thảm.
- C. Đoạn trích mang tính giáo huấn, răn dạy đạo đức.
- D. Đoạn trích miêu tả cảnh thiên nhiên thơ mộng.
Câu 28: Phân tích ý nghĩa của nhan đề "Tràng Giang" (Huy Cận). Nhan đề này gợi lên điều gì về không gian và cảm xúc chủ đạo của bài thơ?
- A. Chỉ đơn thuần là tên một con sông dài.
- B. Gợi không gian rộng lớn, mênh mông của dòng sông (Tràng) và cảm giác buồn bã, chia lìa (Giang), thể hiện nỗi sầu nhân thế trước vũ trụ vô biên.
- C. Nhấn mạnh vẻ đẹp hùng vĩ của dòng sông.
- D. Thể hiện niềm vui, sự phấn khởi khi đứng trước thiên nhiên.
Câu 29: Đâu là điểm khác biệt cơ bản về hình thức thể hiện giữa truyện ngắn và tiểu thuyết?
- A. Truyện ngắn có nhiều nhân vật hơn tiểu thuyết.
- B. Tiểu thuyết chỉ viết về các sự kiện lịch sử, truyện ngắn viết về đời sống hàng ngày.
- C. Truyện ngắn có dung lượng ngắn, tập trung vào một vài sự kiện, nhân vật; tiểu thuyết có dung lượng lớn, phản ánh bức tranh đời sống rộng lớn với nhiều tuyến nhân vật, sự kiện phức tạp.
- D. Truyện ngắn chỉ dùng ngôi kể thứ nhất, tiểu thuyết chỉ dùng ngôi kể thứ ba.
Câu 30: Khi đọc một văn bản thông tin mang tính khoa học hoặc kỹ thuật, người đọc cần đặc biệt chú ý đến điều gì để nắm vững nội dung?
- A. Chỉ đọc lướt qua các tiêu đề.
- B. Tập trung vào các câu văn dài, phức tạp.
- C. Đánh giá cảm xúc cá nhân về chủ đề.
- D. Xác định các khái niệm cốt lõi, thuật ngữ chuyên ngành, cấu trúc lập luận (nếu có), và mối quan hệ giữa các phần thông tin.