Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập cuối học kì 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để diễn tả tâm trạng cô đơn, lạc lõng của nhân vật trữ tình:
"Tôi là kẻ bộ hành phiêu lãng
Không nhà, không cửa, không bạn bè
Chỉ bóng mình bầu bạn cùng trăng
Giữa đêm khuya sương gió đầy tràn."
- A. So sánh
- B. Điệp ngữ
- C. Nhân hóa
- D. Hoán dụ
Câu 2: Trong một truyện ngắn hiện thực phê phán, chi tiết "ngôi nhà lụp xụp nép mình dưới chân tòa cao ốc chọc trời" có ý nghĩa phân tích nào nổi bật nhất?
- A. Thể hiện sự phát triển đô thị nhanh chóng.
- B. Miêu tả sự đối lập về kiến trúc.
- C. Phản ánh sự phân hóa giàu nghèo, bất công xã hội.
- D. Tạo bối cảnh cho câu chuyện tình yêu.
Câu 3: Phân tích tác dụng của phép liệt kê trong câu văn nghị luận sau: "Để đạt được thành công, chúng ta cần có ý chí kiên cường, tinh thần học hỏi không ngừng, khả năng thích ứng nhanh và sự sáng tạo đột phá."
- A. Nhấn mạnh, làm rõ những yếu tố quan trọng cần có để thành công.
- B. Tạo nhịp điệu cho câu văn, giúp người đọc dễ thuộc.
- C. Thể hiện sự giàu có về vốn từ của người viết.
- D. So sánh các yếu tố cần thiết để thành công.
Câu 4: Hai nhân vật A và B cùng đối mặt với khó khăn trong cuộc sống. Nhân vật A chọn cách đối diện trực tiếp, tìm giải pháp; nhân vật B chọn cách trốn tránh, đổ lỗi cho hoàn cảnh. Sự khác biệt trong cách ứng xử này thể hiện điều gì về tính cách của hai nhân vật?
- A. A là người may mắn hơn B.
- B. A và B có trình độ học vấn khác nhau.
- C. B là người thiếu nghị lực, A là người có ý chí.
- D. A thể hiện sự chủ động, tích cực; B thể hiện sự thụ động, tiêu cực.
Câu 5: Một đoạn trích từ tiểu thuyết sử dụng ngôi kể thứ nhất (xưng "tôi") để miêu tả một sự kiện bi kịch. Việc lựa chọn ngôi kể này mang lại hiệu quả phân tích nào chủ yếu?
- A. Tăng tính chân thực, tạo cảm giác gần gũi và cho phép đi sâu vào nội tâm nhân vật.
- B. Giúp người đọc có cái nhìn khách quan, toàn diện về sự kiện.
- C. Che giấu thông tin, tạo sự bất ngờ cho người đọc.
- D. Làm cho câu chuyện trở nên phức tạp, khó hiểu hơn.
Câu 6: Trong một vở hài kịch, tình huống "nhân vật chính cố gắng che giấu một bí mật nhỏ nhưng lại vô tình tạo ra hàng loạt hiểu lầm lớn hơn" thường được sử dụng nhằm mục đích gì?
- A. Thể hiện sự thông minh của nhân vật.
- B. Tạo kịch tính, gây tiếng cười và phê phán thói dối trá nhỏ nhặt.
- C. Làm chậm nhịp độ của vở kịch.
- D. Giải quyết mâu thuẫn một cách dễ dàng.
Câu 7: Đọc đoạn văn nghị luận sau: "Một số người cho rằng mạng xã hội làm con người xa cách nhau. Tuy nhiên, nếu biết sử dụng đúng cách, nó lại là cầu nối tuyệt vời để kết nối bạn bè, gia đình và thậm chí là tìm kiếm cơ hội việc làm." Lập luận này sử dụng phương pháp gì để phản bác ý kiến đối lập?
- A. Đưa ra bằng chứng thống kê.
- B. Trích dẫn ý kiến chuyên gia.
- C. Nêu mặt tích cực để đối lập với mặt tiêu cực được nêu.
- D. Kể một câu chuyện minh họa.
Câu 8: Một bài văn thông tin về biến đổi khí hậu đưa ra số liệu: "Nhiệt độ trung bình toàn cầu đã tăng 1.1 độ C so với thời kỳ tiền công nghiệp." Thông tin này có vai trò gì trong bài viết?
- A. Thể hiện ý kiến chủ quan của tác giả.
- B. Làm bài viết thêm dài dòng.
- C. Tạo yếu tố gây sốc cho người đọc.
- D. Cung cấp bằng chứng cụ thể, khách quan để chứng minh thực trạng.
Câu 9: Phân tích sắc thái biểu cảm chủ đạo trong câu thơ lãng mạn sau: "Ôi thuở ấy hồn tôi là một vườn hoa / Lá xanh tươi và bướm lượn bay xa."
- A. Buồn bã, tiếc nuối.
- B. Vui tươi, tràn đầy sức sống, mộng mơ.
- C. Giận dữ, căm phẫn.
- D. Cô đơn, lạnh lẽo.
Câu 10: Trong cấu trúc của một bài phóng sự, phần kết bài thường có chức năng gì ngoài việc tóm tắt nội dung?
- A. Mở ra một câu chuyện mới.
- B. Cung cấp thêm số liệu chi tiết.
- C. Đưa ra nhận định, đề xuất hoặc lời kêu gọi hành động (tùy thuộc vào mục đích cụ thể).
- D. Giới thiệu nhân vật phụ.
Câu 11: So sánh cách sử dụng ngôn ngữ trong một đoạn văn miêu tả cảnh chiến trường (văn bản nghị luận của Hồ Chí Minh) và một đoạn thơ trữ tình lãng mạn. Điểm khác biệt cốt lõi nằm ở đâu?
- A. Một bên hướng tới sự chính xác, khách quan, lập luận chặt chẽ; một bên giàu hình ảnh, cảm xúc, chủ quan.
- B. Cả hai đều sử dụng nhiều từ Hán Việt.
- C. Văn nghị luận dùng nhiều biện pháp tu từ hơn thơ lãng mạn.
- D. Thơ lãng mạn tập trung vào sự kiện lịch sử, văn nghị luận tập trung vào thiên nhiên.
Câu 12: Dựa vào đặc điểm nào, người ta có thể phân biệt rõ ràng nhất một tác phẩm thuộc chủ nghĩa lãng mạn với một tác phẩm thuộc chủ nghĩa hiện thực?
- A. Độ dài của tác phẩm.
- B. Số lượng nhân vật chính.
- C. Việc sử dụng từ ngữ địa phương.
- D. Cách tiếp cận hiện thực (lãng mạn hóa, đề cao cái tôi, thoát ly >< miêu tả chân thực, đi sâu vào mâu thuẫn xã hội).
Câu 13: Trong một câu chuyện, nhân vật A bị mất việc làm (nguyên nhân) dẫn đến việc anh ta rơi vào trạng thái tuyệt vọng và hành động thiếu suy nghĩ (kết quả). Phân tích mối quan hệ nhân quả này giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì?
- A. Hoàn cảnh xã hội luôn quyết định số phận con người.
- B. Tác động của biến cố cuộc đời đến tâm lý và hành động của nhân vật.
- C. Việc làm là yếu tố duy nhất quyết định hạnh phúc.
- D. Nhân vật A là người yếu đuối bẩm sinh.
Câu 14: Một nhân vật được miêu tả là người rất cẩn trọng, luôn lên kế hoạch chi tiết cho mọi việc. Nếu đặt nhân vật này vào tình huống khẩn cấp, đòi hỏi quyết định nhanh chóng, không có thời gian suy tính, bạn dự đoán phản ứng ban đầu của nhân vật sẽ như thế nào?
- A. Lập tức đưa ra một quyết định táo bạo.
- B. Bình tĩnh phân tích mọi khả năng có thể.
- C. Có thể bối rối, lúng túng hoặc phản ứng chậm do không có kế hoạch.
- D. Tìm người khác để đổ trách nhiệm.
Câu 15: Đánh giá hiệu quả của phép so sánh trong câu: "Nụ cười của cô ấy tươi như ánh nắng mùa thu."
- A. Hiệu quả, gợi tả được sự rạng rỡ, ấm áp, dễ chịu của nụ cười.
- B. Không hiệu quả vì ánh nắng mùa thu không đủ tươi.
- C. Chỉ đơn thuần là so sánh, không có ý nghĩa gì đặc biệt.
- D. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu.
Câu 16: Đọc đoạn văn thông tin sau: "Ô nhiễm nhựa đang là vấn đề toàn cầu. Mỗi năm, hàng triệu tấn rác thải nhựa đổ ra đại dương, gây hại nghiêm trọng cho hệ sinh thái biển. Các nhà khoa học cảnh báo nếu không có biện pháp kịp thời, đến năm 2050, lượng nhựa trong đại dương có thể nhiều hơn cá." Ý chính của đoạn văn là gì?
- A. Các nhà khoa học đang nghiên cứu về rác thải nhựa.
- B. Cá sẽ biến mất vào năm 2050.
- C. Số liệu về rác thải nhựa.
- D. Cảnh báo về mức độ nghiêm trọng và hậu quả của ô nhiễm nhựa đối với đại dương.
Câu 17: Trong một câu chuyện lấy bối cảnh là một khu rừng u ám, đầy sương mù vào ban đêm, yếu tố "bối cảnh" này chủ yếu góp phần tạo nên điều gì cho câu chuyện?
- A. Tạo không khí bí ẩn, rùng rợn, góp phần thúc đẩy mâu thuẫn hoặc tâm trạng nhân vật.
- B. Chỉ đơn thuần là nơi diễn ra hành động.
- C. Làm nổi bật vẻ đẹp của thiên nhiên.
- D. Cho thấy nhân vật là người yêu thiên nhiên.
Câu 18: So sánh nhịp điệu của hai dòng thơ sau: (1) "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo" và (2) "Đây thôn Vĩ Dạ khách đường xa". Nhịp điệu của dòng (1) và (2) khác nhau chủ yếu ở điểm nào?
- A. Số lượng tiếng trong mỗi dòng.
- B. Cách ngắt nhịp (4/3 ở (1) và 4/4 hoặc 1/3/4 ở (2) tùy cách đọc).
- C. Sử dụng thanh điệu.
- D. Sử dụng vần lưng.
Câu 19: Trong một cuộc tranh luận, người nói đưa ra lập luận: "Anh ấy là người xấu vì anh ấy từng mắc sai lầm trong quá khứ." Lập luận này mắc lỗi ngụy biện phổ biến nào?
- A. Đánh tráo khái niệm (quy chụp một sai lầm cá nhân thành bản chất xấu toàn diện).
- B. Ngụy biện công kích cá nhân (Ad hominem).
- C. Ngụy biện người rơm (Straw man).
- D. Ngụy biện trượt dốc (Slippery slope).
Câu 20: Nhân vật A nói với nhân vật B: "Ồ, anh đến sớm thế nhỉ?" trong khi B đến muộn hơn giờ hẹn rất nhiều. Phân tích ý nghĩa ẩn chứa (subtext) trong câu nói của A.
- A. A thực sự nghĩ B đến sớm.
- B. A đang khen B.
- C.
- D. A muốn biết lý do B đến sớm.
Câu 21: Văn tế là một thể loại văn học trung đại. Chức năng chính của thể loại này là gì?
- A. Kể lại sự tích, huyền thoại về một nhân vật lịch sử.
- B. Đọc trước linh cữu người đã khuất để bày tỏ lòng tiếc thương, ca ngợi công đức và an ủi linh hồn.
- C. Ghi chép lại các sự kiện lịch sử quan trọng.
- D. Kêu gọi mọi người tham gia vào một cuộc khởi nghĩa.
Câu 22: Một bài thơ có nhan đề "Biển chiều". Nhan đề này gợi mở điều gì về nội dung và cảm xúc của bài thơ?
- A. Bài thơ miêu tả cảnh biển vào buổi sáng.
- B. Bài thơ nói về một trận bão trên biển.
- C. Bài thơ chỉ đơn thuần cung cấp thông tin địa lý.
- D. Gợi không gian, thời gian cụ thể (biển lúc hoàng hôn) và thường gắn với cảm xúc trầm lắng, suy tư hoặc lãng mạn.
Câu 23: Một bài viết trên mạng xã hội đưa tin về một sự kiện nóng, nhưng không trích dẫn nguồn cụ thể, không có tên tác giả rõ ràng, và sử dụng ngôn ngữ kích động. Dựa trên các dấu hiệu này, bạn đánh giá độ tin cậy của thông tin như thế nào?
- A. Độ tin cậy thấp, cần kiểm chứng từ các nguồn đáng tin cậy khác.
- B. Độ tin cậy cao vì thông tin lan truyền nhanh.
- C. Không thể đánh giá vì là tin tức mới.
- D. Độ tin cậy phụ thuộc vào số lượt thích và chia sẻ.
Câu 24: Một văn bản trình bày kết quả của một cuộc khảo sát về xu hướng tiêu dùng của giới trẻ, sử dụng nhiều biểu đồ, số liệu và phân tích khách quan. Văn bản này thuộc loại hình văn bản thông tin nào là phù hợp nhất?
- A. Văn bản tường thuật.
- B. Văn bản phân tích, giải thích.
- C. Văn bản nghị luận.
- D. Văn bản miêu tả.
Câu 25: Trong một tiểu thuyết, hình ảnh "ngọn đèn dầu leo lét" xuất hiện nhiều lần: lúc đầu gợi lên sự nghèo khó, sau đó gắn với hy vọng mong manh của nhân vật, và cuối cùng là biểu tượng cho sự sống sót kiên cường. Sự thay đổi ý nghĩa của hình ảnh này thể hiện điều gì về nghệ thuật xây dựng biểu tượng?
- A. Biểu tượng chỉ có một ý nghĩa duy nhất trong tác phẩm.
- B. Biểu tượng không có vai trò quan trọng trong tiểu thuyết.
- C. Biểu tượng có thể phát triển, đa nghĩa theo diễn biến câu chuyện và tâm trạng nhân vật.
- D. Tác giả sử dụng biểu tượng một cách ngẫu nhiên.
Câu 26: Trong một câu chuyện, nhân vật chính phải đấu tranh nội tâm rất lớn giữa việc giữ lời hứa với bạn bè và việc làm theo lương tâm mách bảo điều đúng đắn. Kiểu mâu thuẫn chủ yếu trong tình huống này là gì?
- A. Mâu thuẫn nội tâm (Man vs. Self).
- B. Mâu thuẫn giữa nhân vật với nhân vật khác (Man vs. Man).
- C. Mâu thuẫn giữa nhân vật với xã hội (Man vs. Society).
- D. Mâu thuẫn giữa nhân vật với tự nhiên (Man vs. Nature).
Câu 27: Phân tích tác dụng của cấu trúc song hành trong đoạn văn sau: "Họ đi qua những cánh đồng lúa chín vàng, đi qua những con đường làng quanh co, đi qua những kỷ niệm tuổi thơ tươi đẹp."
- A. Làm cho đoạn văn khó đọc.
- B. Chỉ đơn thuần lặp lại từ ngữ.
- C. Nhấn mạnh hành động "đi qua" một lần duy nhất.
- D. Tạo nhịp điệu, nhấn mạnh sự liên tiếp của hành trình (cả nghĩa đen và nghĩa bóng), gợi cảm xúc về sự gắn bó với quê hương/kỷ niệm.
Câu 28: Trong một đoạn văn miêu tả khu vườn lúc chiều tà, chi tiết "những chiếc lá khô khẽ rơi theo làn gió nhẹ" gợi lên cảm giác, tâm trạng gì là phù hợp nhất?
- A. Sự sống động, náo nhiệt.
- B. Sự tĩnh lặng, man mác buồn, suy tư về thời gian.
- C. Sự sợ hãi, rùng rợn.
- D. Sự vui tươi, hạnh phúc.
Câu 29: Nếu đọc một bài phóng sự về đời sống công nhân, bạn kỳ vọng bài viết đó sẽ tập trung vào yếu tố nào nhiều nhất để đảm bảo tính chân thực và chiều sâu?
- A. Quan điểm cá nhân của tác giả về vấn đề.
- B. Các số liệu thống kê chung chung về ngành công nghiệp.
- C. Những câu chuyện cụ thể, phỏng vấn sâu với công nhân, miêu tả chân thực điều kiện làm việc và cuộc sống của họ.
- D. Các sự kiện lịch sử liên quan đến tầng lớp công nhân.
Câu 30: Phân tích tác dụng của sự tương phản giữa hình ảnh "ánh trăng vàng" và "bóng tối dày đặc" trong một khổ thơ?
- A. Làm nổi bật vẻ đẹp của ánh trăng trong bối cảnh tăm tối, hoặc gợi sự đối lập giữa hy vọng/cái đẹp và thực tại khắc nghiệt.
- B. Cho thấy đêm đó có cả trăng và bóng tối.
- C. Làm cho người đọc bối rối, không hiểu cảnh vật.
- D. Không có tác dụng gì đặc biệt, chỉ là miêu tả thông thường.