15+ Đề Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 – Kết nối tri thức

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức - Đề 01

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bài thơ “Sóng” của Xuân Quỳnh, hình tượng “sóng” và “em” có mối quan hệ như thế nào?

  • A. Hai hình tượng đối lập hoàn toàn, thể hiện sự giằng xé trong tâm hồn nhà thơ.
  • B. Hai hình tượng song hành, bổ sung và soi chiếu lẫn nhau, thể hiện sự tương đồng giữa tình yêu và sóng.
  • C. Hình tượng “sóng” chỉ là phương tiện để diễn tả vẻ đẹp ngoại hình của “em”.
  • D. Hình tượng “em” là nguyên nhân tạo nên sự dữ dội và bất thường của “sóng”.

Câu 2: Đọc đoạn trích sau từ tác phẩm “Vợ nhặt” của Kim Lân:

“(...) Chao ôi, người ta dựng vợ gả chồng cho con là trong nhà ăn nên làm ra, còn mình thì... Trong kẽ mắt kèm nhèm của hắn rỉ xuống hai dòng nước mắt cay đắng...”

Đoạn văn trên thể hiện trực tiếp điều gì trong tâm trạng của nhân vật Tràng?

  • A. Niềm hạnh phúc và mãn nguyện khi cuối cùng đã có vợ.
  • B. Sự lo lắng về tương lai tươi sáng của gia đình sau khi có thêm thành viên.
  • C. Nỗi tủi hổ, xót xa và lo lắng về gánh nặng gia đình trong cảnh đói nghèo.
  • D. Sự hờ hững, vô cảm trước số phận và hoàn cảnh của bản thân và gia đình.

Câu 3: Trong truyện ngắn “Chí Phèo” của Nam Cao, tiếng chửi của Chí Phèo có ý nghĩa và giá trị nghệ thuật như thế nào?

  • A. Thể hiện bản chất lưu manh, côn đồ của Chí Phèo, gây khó chịu cho người đọc.
  • B. Chỉ là hành động vô thức của một kẻ say rượu, không mang ý nghĩa gì đặc biệt.
  • C. Là cách Chí Phèo giao tiếp với mọi người, thể hiện sự hòa nhập với xã hội.
  • D. Vừa là tiếng kêu cứu bi thảm, vừa là sự phản kháng yếu ớt của Chí Phèo trước xã hội, đồng thời khắc họa sâu sắc bi kịch tha hóa nhân phẩm.

Câu 4: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong câu thơ sau của Tố Hữu: “Xẻ dọc Trường Sơn đi cứu nước/ Mà lòng phơi phới dậy tương lai”?

  • A. Đối lập
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 5: Nội dung chính của đoạn trích “Đất Nước” (trích trường ca “Mặt đường khát vọng”) của Nguyễn Khoa Điềm là gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên tươi đẹp, trù phú của đất nước.
  • B. Thể hiện cảm nhận sâu sắc về đất nước trên nhiều bình diện: địa lý, lịch sử, văn hóa, và truyền thống.
  • C. Tố cáo tội ác của giặc ngoại xâm và khẳng định ý chí chiến đấu của dân tộc.
  • D. Khắc họa hình ảnh người lính cách mạng kiên cường, bất khuất trong cuộc kháng chiến.

Câu 6: Phong cách nghệ thuật của nhà văn Nguyễn Tuân có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Hiện thực phê phán sâu sắc, tập trung vào các vấn đề xã hội đương thời.
  • B. Trữ tình, lãng mạn, thể hiện thế giới nội tâm phong phú của con người.
  • C. Uyên bác, tài hoa, đậm chất nghệ sĩ, khám phá vẻ đẹp độc đáo, khác thường của sự vật và con người.
  • D. Giản dị, mộc mạc, gần gũi với đời sống và tâm hồn của người nông dân.

Câu 7: Trong bài “Tây Tiến” của Quang Dũng, hình ảnh “Đêm mơ Hà Nội dáng kiều thơm” gợi nhớ điều gì về người lính Tây Tiến?

  • A. Sự nhớ nhung về cuộc sống đô thị xa hoa, tráng lệ.
  • B. Nỗi buồn và sự cô đơn của người lính nơi rừng núi hoang vu.
  • C. Khát vọng hòa bình và mong muốn trở về cuộc sống đời thường.
  • D. Vẻ đẹp hào hoa, lãng mạn và tâm hồn hướng về quê hương, gia đình của người lính Tây Tiến.

Câu 8: Thủ pháp nghệ thuật “độc thoại nội tâm” được sử dụng trong tác phẩm văn học có tác dụng gì?

  • A. Tăng tính khách quan và chân thực cho câu chuyện.
  • B. Diễn tả trực tiếp và sâu sắc thế giới nội tâm, suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật.
  • C. Tạo sự bất ngờ và hấp dẫn cho người đọc.
  • D. Giúp tác giả dễ dàng truyền đạt thông điệp và ý tưởng của mình.

Câu 9: Nhận xét nào đúng nhất về giọng điệu chủ đạo trong thơ Tố Hữu?

  • A. Trầm lắng, suy tư, mang đậm tính triết lý.
  • B. Hóm hỉnh, trào phúng, mang tính chất phê phán.
  • C. Trữ tình, tha thiết, mang tính chất tâm tình, ngợi ca.
  • D. Lạnh lùng, khách quan, mang tính chất kể chuyện.

Câu 10: Trong truyện ngắn “Hai đứa trẻ” của Thạch Lam, hình ảnh “đoàn tàu” có ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Biểu tượng của sự giàu có và sung túc ở các thành phố lớn.
  • B. Thể hiện cuộc sống tẻ nhạt, đơn điệu và buồn tẻ ở phố huyện nghèo.
  • C. Gợi nhớ về những kỷ niệm đẹp của quá khứ.
  • D. Biểu tượng của một thế giới khác, một cuộc sống tươi sáng, đầy ước mơ và hy vọng, đối lập với hiện tại tăm tối.

Câu 11: Dòng nào sau đây nêu đúng thể loại của tác phẩm “Vợ chồng A Phủ” của Tô Hoài?

  • A. Tiểu thuyết
  • B. Truyện ngắn
  • C. Thơ trữ tình
  • D. Kịch

Câu 12: Trong bài thơ “Việt Bắc” của Tố Hữu, cặp đại từ “mình” – “ta” được sử dụng linh hoạt và biến hóa, thể hiện điều gì?

  • A. Sự phân biệt giai cấp giữa cán bộ và nhân dân.
  • B. Khoảng cách về địa vị và quyền lực giữa người hỏi và người đáp.
  • C. Sự gắn bó, hòa quyện, đồng cảm sâu sắc giữa cán bộ và nhân dân, giữa cá nhân và tập thể.
  • D. Thái độ trang trọng, lịch sự trong giao tiếp giữa những người xa lạ.

Câu 13: Tác phẩm nào sau đây không thuộc giai đoạn văn học hiện thực phê phán 1930-1945?

  • A. “Chí Phèo” (Nam Cao)
  • B. “Bước đường cùng” (Nguyễn Công Hoan)
  • C. “Tắt đèn” (Ngô Tất Tố)
  • D. “Đồng chí” (Chính Hữu)

Câu 14: Nhân vật nào sau đây thể hiện rõ nhất vẻ đẹp của người phụ nữ Việt Nam trong kháng chiến chống Mỹ qua các tác phẩm đã học trong chương trình Ngữ Văn 12?

  • A. Mị (Vợ chồng A Phủ)
  • B. Người vợ nhặt (Vợ nhặt)
  • C. Thị Nở (Chí Phèo)
  • D. Bà Hai (Bước đường cùng)

Câu 15: Giá trị nhân đạo sâu sắc nhất trong truyện ngắn “Vợ nhặt” của Kim Lân là gì?

  • A. Khát vọng sống mãnh liệt và niềm tin vào tương lai tươi sáng của con người ngay trong hoàn cảnh bi thảm nhất.
  • B. Sự cảm thông sâu sắc đối với số phận bi thảm của người nông dân nghèo khổ.
  • C. Phê phán xã hội thực dân phong kiến đẩy con người vào cảnh đói nghèo.
  • D. Ca ngợi vẻ đẹp tâm hồn trong sáng, thuần hậu của người nông dân.

Câu 16: Trong đoạn thơ sau, tác giả sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu để khắc họa hình ảnh con người Việt Bắc?

“Nhớ người mẹ nắng cháy lưng
Địu con lên rẫy bẻ từng bắp ngô”

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 17: Đặc điểm nổi bật của ngôn ngữ thơ Xuân Quỳnh là gì?

  • A. Trang trọng, cổ điển, mang tính bác học.
  • B. Gân guốc, mạnh mẽ, giàu tính triết luận.
  • C. Hào hùng, bi tráng, đậm chất sử thi.
  • D. Giản dị, tự nhiên, giàu cảm xúc, mang đậm chất nữ tính.

Câu 18: Tình huống truyện độc đáo trong “Vợ nhặt” của Kim Lân được xây dựng dựa trên cơ sở nào?

  • A. Phong tục tập quán cưới xin truyền thống của người Việt.
  • B. Hoàn cảnh nạn đói năm 1945 và khát vọng sống, khát vọng hạnh phúc của con người.
  • C. Mâu thuẫn giữa các thế lực xã hội trong bối cảnh nông thôn Việt Nam.
  • D. Sự thay đổi trong nhận thức và tư tưởng của người nông dân trước Cách mạng tháng Tám.

Câu 19: Trong bài thơ “Sóng”, Xuân Quỳnh đã mượn hình tượng “sóng” để thể hiện khía cạnh nào trong tình yêu?

  • A. Sự vĩnh cửu, bất biến của tình yêu.
  • B. Sự thủy chung, son sắt trong tình yêu.
  • C. Sự phức tạp, đa dạng, nhiều cung bậc cảm xúc của tình yêu.
  • D. Sức mạnh chinh phục và chiếm đoạt trong tình yêu.

Câu 20: Ý nghĩa nhan đề “Hai đứa trẻ” của Thạch Lam là gì?

  • A. Nhấn mạnh vào số phận bất hạnh của trẻ em nghèo khổ.
  • B. Thể hiện tình cảm yêu thương của tác giả dành cho trẻ em.
  • C. Gợi sự đối lập giữa thế giới trẻ thơ và thế giới người lớn.
  • D. Nhan đề giản dị, gợi sự nhỏ bé, âm thầm, tiêu biểu cho những kiếp người nhỏ bé, mòn mỏi nơi phố huyện.

Câu 21: Câu thơ “Mình về mình có nhớ ta/ Mười lăm năm ấy thiết tha mặn nồng” trong “Việt Bắc” thể hiện điều gì?

  • A. Sự ân tình, thủy chung sâu nặng giữa người cán bộ về xuôi và nhân dân Việt Bắc.
  • B. Lời nhắc nhở về nghĩa vụ và trách nhiệm của người cán bộ đối với quê hương cách mạng.
  • C. Niềm tự hào về truyền thống cách mạng của quê hương Việt Bắc.
  • D. Sự tiếc nuối về những kỷ niệm đẹp đã qua.

Câu 22: Chi tiết “bát cháo hành” trong truyện ngắn “Chí Phèo” của Nam Cao có ý nghĩa gì trong việc thể hiện phẩm chất của nhân vật Thị Nở?

  • A. Chỉ là hành động quan tâm thông thường giữa những người hàng xóm.
  • B. Thể hiện tấm lòng nhân hậu, sự cảm thông và tình yêu thương của Thị Nở dành cho Chí Phèo.
  • C. Gợi sự tủi hổ và mặc cảm của Chí Phèo về thân phận của mình.
  • D. Đánh dấu bước ngoặt trong cuộc đời Chí Phèo, từ tuyệt vọng đến hy vọng.

Câu 23: Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm của văn học Việt Nam giai đoạn 1945-1975?

  • A. Hướng về đại chúng, phục vụ nhiệm vụ chính trị của đất nước.
  • B. Mang đậm cảm hứng ngợi ca chủ nghĩa anh hùng cách mạng.
  • C. Đề cao yếu tố cá nhân, khám phá thế giới nội tâm phức tạp của con người.
  • D. Thể hiện tinh thần lạc quan, tin tưởng vào tương lai tươi sáng của dân tộc.

Câu 24: Trong bài “Tây Tiến”, Quang Dũng đã sử dụng bút pháp nghệ thuật nào để khắc họa hình ảnh đoàn quân Tây Tiến?

  • A. Hiện thực
  • B. Lãng mạn
  • C. Tượng trưng
  • D. Vừa hiện thực vừa lãng mạn

Câu 25: Giá trị hiện thực của truyện ngắn “Chí Phèo” của Nam Cao thể hiện ở phương diện nào?

  • A. Phản ánh chân thực và sâu sắc bức tranh xã hội nông thôn Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám với những mâu thuẫn và bất công.
  • B. Miêu tả sinh động đời sống tinh thần phong phú của người nông dân.
  • C. Ca ngợi vẻ đẹp tâm hồn và phẩm chất cao quý của người nông dân.
  • D. Đề cao vai trò của cá nhân trong việc thay đổi số phận.

Câu 26: Điểm khác biệt cơ bản giữa thơ Mới và thơ trung đại Việt Nam là gì?

  • A. Thể loại và hình thức thể hiện.
  • B. Cảm hứng chủ đạo và quan niệm nghệ thuật về con người.
  • C. Ngôn ngữ và giọng điệu thơ.
  • D. Bút pháp nghệ thuật và thủ pháp tu từ.

Câu 27: Trong tác phẩm “Rừng xà nu” của Nguyễn Trung Thành, hình ảnh “rừng xà nu” mang ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Vẻ đẹp hoang sơ, hùng vĩ của thiên nhiên Tây Nguyên.
  • B. Nỗi đau thương và mất mát do chiến tranh gây ra.
  • C. Sức sống bất diệt, tinh thần quật cường và phẩm chất anh hùng của con người Tây Nguyên.
  • D. Sự gắn bó mật thiết giữa con người và thiên nhiên.

Câu 28: Tác phẩm “Đàn ghi ta của Lorca” của Thanh Thảo thuộc trào lưu thơ nào?

  • A. Thơ Mới
  • B. Thơ ca kháng chiến chống Pháp
  • C. Thơ ca kháng chiến chống Mỹ
  • D. Thơ hiện đại Việt Nam sau 1975

Câu 29: Phân tích điểm tương đồng về tư tưởng chủ đạo giữa bài thơ “Sóng” của Xuân Quỳnh và đoạn trích “Tình yêu và hận thù” (trích “Rô-mê-ô và Giu-li-ét” của Shakespeare).

  • A. Khẳng định sự bất tử của tình yêu vượt qua cái chết.
  • B. Đề cao vẻ đẹp và sức mạnh của tình yêu chân chính.
  • C. Thể hiện sự bi kịch và đau khổ trong tình yêu.
  • D. Ca ngợi sự hy sinh cao cả vì tình yêu.

Câu 30: Trong văn bản thông tin, yếu tố “dữ liệu” có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Làm cho văn bản trở nên sinh động và hấp dẫn hơn.
  • B. Thể hiện quan điểm và thái độ của người viết.
  • C. Cung cấp bằng chứng xác thực, tăng tính thuyết phục và khách quan cho thông tin.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ và tiếp thu thông tin.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong bài thơ “Sóng” của Xuân Quỳnh, hình tượng “sóng” và “em” có mối quan hệ như thế nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Đọc đoạn trích sau từ tác phẩm “Vợ nhặt” của Kim Lân:

“(...) Chao ôi, người ta dựng vợ gả chồng cho con là trong nhà ăn nên làm ra, còn mình thì... Trong kẽ mắt kèm nhèm của hắn rỉ xuống hai dòng nước mắt cay đắng...”

Đoạn văn trên thể hiện trực tiếp điều gì trong tâm trạng của nhân vật Tràng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Trong truyện ngắn “Chí Phèo” của Nam Cao, tiếng chửi của Chí Phèo có ý nghĩa và giá trị nghệ thuật như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong câu thơ sau của Tố Hữu: “Xẻ dọc Trường Sơn đi cứu nước/ Mà lòng phơi phới dậy tương lai”?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Nội dung chính của đoạn trích “Đất Nước” (trích trường ca “Mặt đường khát vọng”) của Nguyễn Khoa Điềm là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Phong cách nghệ thuật của nhà văn Nguyễn Tuân có đặc điểm nổi bật nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Trong bài “Tây Tiến” của Quang Dũng, hình ảnh “Đêm mơ Hà Nội dáng kiều thơm” gợi nhớ điều gì về người lính Tây Tiến?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Thủ pháp nghệ thuật “độc thoại nội tâm” được sử dụng trong tác phẩm văn học có tác dụng gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Nhận xét nào đúng nhất về giọng điệu chủ đạo trong thơ Tố Hữu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Trong truyện ngắn “Hai đứa trẻ” của Thạch Lam, hình ảnh “đoàn tàu” có ý nghĩa biểu tượng gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Dòng nào sau đây nêu đúng thể loại của tác phẩm “Vợ chồng A Phủ” của Tô Hoài?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Trong bài thơ “Việt Bắc” của Tố Hữu, cặp đại từ “mình” – “ta” được sử dụng linh hoạt và biến hóa, thể hiện điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Tác phẩm nào sau đây không thuộc giai đoạn văn học hiện thực phê phán 1930-1945?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Nhân vật nào sau đây thể hiện rõ nhất vẻ đẹp của người phụ nữ Việt Nam trong kháng chiến chống Mỹ qua các tác phẩm đã học trong chương trình Ngữ Văn 12?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Giá trị nhân đạo sâu sắc nhất trong truyện ngắn “Vợ nhặt” của Kim Lân là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Trong đoạn thơ sau, tác giả sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu để khắc họa hình ảnh con người Việt Bắc?

“Nhớ người mẹ nắng cháy lưng
Địu con lên rẫy bẻ từng bắp ngô”

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Đặc điểm nổi bật của ngôn ngữ thơ Xuân Quỳnh là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Tình huống truyện độc đáo trong “Vợ nhặt” của Kim Lân được xây dựng dựa trên cơ sở nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong bài thơ “Sóng”, Xuân Quỳnh đã mượn hình tượng “sóng” để thể hiện khía cạnh nào trong tình yêu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Ý nghĩa nhan đề “Hai đứa trẻ” của Thạch Lam là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Câu thơ “Mình về mình có nhớ ta/ Mười lăm năm ấy thiết tha mặn nồng” trong “Việt Bắc” thể hiện điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Chi tiết “bát cháo hành” trong truyện ngắn “Chí Phèo” của Nam Cao có ý nghĩa gì trong việc thể hiện phẩm chất của nhân vật Thị Nở?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm của văn học Việt Nam giai đoạn 1945-1975?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Trong bài “Tây Tiến”, Quang Dũng đã sử dụng bút pháp nghệ thuật nào để khắc họa hình ảnh đoàn quân Tây Tiến?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Giá trị hiện thực của truyện ngắn “Chí Phèo” của Nam Cao thể hiện ở phương diện nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Điểm khác biệt cơ bản giữa thơ Mới và thơ trung đại Việt Nam là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Trong tác phẩm “Rừng xà nu” của Nguyễn Trung Thành, hình ảnh “rừng xà nu” mang ý nghĩa biểu tượng gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Tác phẩm “Đàn ghi ta của Lorca” của Thanh Thảo thuộc trào lưu thơ nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Phân tích điểm tương đồng về tư tưởng chủ đạo giữa bài thơ “Sóng” của Xuân Quỳnh và đoạn trích “Tình yêu và hận thù” (trích “Rô-mê-ô và Giu-li-ét” của Shakespeare).

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Trong văn bản thông tin, yếu tố “dữ liệu” có vai trò quan trọng như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức - Đề 02

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong đoạn trích sau từ tác phẩm “Vợ nhặt” của Kim Lân: “ Chao ôi, người ta dựng vợ gả chồng cho con là lúc nhà ăn nên làm ra, còn mình…Trong kẽ mắt kèm nhèm của bà rủ xuống hai dòng nước mắt… Biết rằng chúng nó có nuôi nổi nhau sống qua được cái thì này không?”, nỗi lo lắng lớn nhất của nhân vật bà cụ Tứ trong đoạn trích trên là gì?

  • A. Sự tủi thân, mặc cảm vì không thể lo cho con một đám cưới tử tế.
  • B. Nỗi buồn vì con trai mình lấy vợ trong hoàn cảnh đói kém.
  • C. Sự xấu hổ với hàng xóm láng giềng vì chuyện cưới xin bất thường.
  • D. Liệu các con có thể cùng nhau vượt qua được nạn đói và xây dựng hạnh phúc hay không.

Câu 2: Nhận xét nào sau đây thể hiện đúng nhất đặc điểm bút pháp nghệ thuật của nhà văn Nguyễn Tuân trong tùy bút “Người lái đò Sông Đà”?

  • A. Miêu tả chân thực, khách quan cuộc sống và con người.
  • B. Giọng văn trữ tình, ngọt ngào, đậm chất lãng mạn.
  • C. Ngôn ngữ tài hoa, giàu chất tạo hình và biểu cảm, thể hiện cái tôi độc đáo.
  • D. Sử dụng yếu tố kì ảo, huyền bí để tăng tính hấp dẫn cho tác phẩm.

Câu 3: Trong bài thơ “Sóng” của Xuân Quỳnh, hình tượng “sóng” và “em” có mối quan hệ như thế nào?

  • A. Hai hình tượng đối lập, thể hiện sự giằng xé trong tâm hồn nhân vật trữ tình.
  • B. Hai hình tượng song hành, biểu tượng cho những trạng thái, cung bậc của tình yêu.
  • C. Hình tượng “sóng” là ẩn dụ cho cuộc đời nhiều trắc trở, còn “em” là khát vọng vượt lên số phận.
  • D. Hình tượng “em” là sự cụ thể hóa của “sóng”, thể hiện tình yêu luôn gắn liền với biển cả.

Câu 4: Đọc đoạn thơ sau trong bài “Tây Tiến” của Quang Dũng:

“Doanh trại bừng lên hội đuốc hoa
Kìa em xiêm áo tự bao giờ
Khèn lên man điệu nàng e ấp
Nhạc về Viên Chăn xây hồn thơ”

Đoạn thơ trên tập trung thể hiện vẻ đẹp nào của bức tranh Tây Tiến?

  • A. Vẻ đẹp hùng vĩ, dữ dội của thiên nhiên Tây Bắc.
  • B. Vẻ đẹp bi tráng, hào hùng của người lính Tây Tiến.
  • C. Vẻ đẹp mộng mơ, trữ tình của đêm liên hoan và tình quân dân thắm thiết.
  • D. Vẻ đẹp hoang sơ, bí ẩn của núi rừng và con người Tây Bắc.

Câu 5: Trong truyện ngắn “Chí Phèo” của Nam Cao, tiếng chim hót buổi sáng có ý nghĩa gì?

  • A. Gợi mở về một cuộc sống lương thiện, bình dị mà Chí Phèo đã từng đánh mất.
  • B. Tạo không khí thanh bình, yên ả cho buổi sáng làng quê.
  • C. Đối lập với tiếng chửi rủa thường ngày của Chí Phèo, làm nổi bật sự tha hóa của nhân vật.
  • D. Báo hiệu một ngày mới với những biến cố mới trong cuộc đời Chí Phèo.

Câu 6: Biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng trong câu thơ sau của Tố Hữu: “Xẻ dọc Trường Sơn đi cứu nước/ Mà lòng phơi phới dậy tương lai” là gì?

  • A. Ẩn dụ.
  • B. Đối lập.
  • C. Hoán dụ.
  • D. Nói quá.

Câu 7: Đặc điểm nổi bật trong phong cách thơ Xuân Diệu trước Cách mạng tháng Tám là gì?

  • A. Tính triết lý sâu sắc.
  • B. Giọng điệu hào hùng, tráng ca.
  • C. Cảm hứng về thiên nhiên và đất nước.
  • D. Cái tôi cá nhân đầy khát khao yêu đương và tận hưởng cuộc sống trần thế.

Câu 8: Tác phẩm nào sau đây được xem là tiêu biểu nhất cho khuynh hướng văn học hiện thực phê phán giai đoạn 1930-1945?

  • A. “Thơ mới” (Xuân Diệu).
  • B. “Nhật kí trong tù” (Hồ Chí Minh).
  • C. “Chí Phèo” (Nam Cao).
  • D. “Vang bóng một thời” (Nguyễn Tuân).

Câu 9: Trong truyện ngắn “Vợ chồng A Phủ” của Tô Hoài, chi tiết “dòng nước mắt bò trên gò má xám xịt” của Mị thể hiện điều gì?

  • A. Sự cam chịu, chấp nhận số phận khổ đau.
  • B. Nỗi sợ hãi trước uy quyền của thống lí Pá Tra.
  • C. Tình thương cảm đối với số phận của A Phủ.
  • D. Sự thức tỉnh về thân phận và khát vọng tự do.

Câu 10: Thể loại văn học nào sau đây chú trọng đặc biệt đến yếu tố tự sự và miêu tả?

  • A. Thơ trữ tình.
  • B. Tiểu thuyết.
  • C. Kịch.
  • D. Tùy bút.

Câu 11: Đọc đoạn thơ sau và cho biết cảm xúc chủ đạo của tác giả:

“Tôi muốn tắt đi bình minh
Cho màu đừng nhạt mất
Tôi muốn buộc gió lại
Cho hương đừng bay đi”

(Trích “Vội vàng” - Xuân Diệu)

  • A. Yêu đời, lạc quan.
  • B. Buồn bã, cô đơn.
  • C. Vội vàng, cuống quýt.
  • D. Thảnh thơi, ung dung.

Câu 12: Trong bài “Đất Nước” (trích trường ca “Mặt đường khát vọng”) của Nguyễn Khoa Điềm, hình ảnh “gậy Trường Sơn” tượng trưng cho điều gì?

  • A. Khí thế hào hùng của quân đội.
  • B. Sức mạnh đoàn kết dân tộc.
  • C. Vẻ đẹp thiên nhiên Trường Sơn.
  • D. Cuộc sống gian khổ nơi chiến trường.

Câu 13: Nhân vật nào sau đây không thuộc truyện ngắn “Vợ nhặt” của Kim Lân?

  • A. Tràng.
  • B. Vợ Tràng.
  • C. Bà cụ Tứ.
  • D. Lão Hạc.

Câu 14: Đặc điểm chung nhất của thơ ca Việt Nam giai đoạn 1945-1975 là gì?

  • A. Đề tài tình yêu cá nhân.
  • B. Tính chất hiện đại, mới mẻ về hình thức.
  • C. Khuynh hướng sử thi và cảm hứng lãng mạn cách mạng.
  • D. Sự đa dạng về phong cách cá nhân.

Câu 15: Trong “Người lái đò Sông Đà”, hình ảnh con sông Đà được miêu tả chủ yếu từ góc độ nào?

  • A. Địa lý tự nhiên.
  • B. Thẩm mỹ nghệ thuật.
  • C. Lịch sử văn hóa.
  • D. Kinh tế xã hội.

Câu 16: “Áo chàng xanh áo cưới vàng/ Hai thôn chung lại một làng còn đâu” (trích “Đây thôn Vĩ Dạ” - Hàn Mặc Tử). Hai câu thơ trên thể hiện cảm xúc gì?

  • A. Niềm vui đoàn tụ.
  • B. Sự ngạc nhiên, thích thú.
  • C. Tình yêu quê hương.
  • D. Nỗi buồn chia ly, mất mát.

Câu 17: Tác phẩm “Rừng xà nu” của Nguyễn Trung Thành tập trung khắc họa phẩm chất nào của người dân Tây Nguyên?

  • A. Tinh thần dũng cảm, kiên cường.
  • B. Lòng yêu thiên nhiên, quê hương.
  • C. Sự cần cù, chịu khó trong lao động.
  • D. Đời sống tâm linh phong phú.

Câu 18: “Mình về mình có nhớ ta/ Mười lăm năm ấy thiết tha mặn nồng/ Mình về mình có nhớ không/ Nhìn cây nhớ núi, nhìn sông nhớ nguồn” (trích “Việt Bắc” - Tố Hữu). Đoạn thơ sử dụng hình thức nghệ thuật nào đặc trưng của ca dao, dân ca?

  • A. Liệt kê.
  • B. So sánh.
  • C. Đối đáp, hô ứng.
  • D. Điệp ngữ.

Câu 19: Trong bài thơ “Sóng”, câu thơ “Dữ dội và dịu êm/ Ồn ào và lặng lẽ” thể hiện đặc điểm nào của hình tượng sóng?

  • A. Sự vĩnh hằng, bất diệt.
  • B. Sự đa dạng, phong phú, phức tạp.
  • C. Vẻ đẹp mạnh mẽ, hùng vĩ.
  • D. Tính bí ẩn, khó hiểu.

Câu 20: Tác phẩm nào sau đây không thuộc giai đoạn văn học hiện đại Việt Nam (từ đầu thế kỷ XX đến nay)?

  • A. “Truyện Kiều” (Nguyễn Du).
  • B. “Số đỏ” (Vũ Trọng Phụng).
  • C. “Tắt đèn” (Ngô Tất Tố).
  • D. “Chí Phèo” (Nam Cao).

Câu 21: “...con sông Đà tuôn dài như một áng tóc trữ tình, đầu tóc chân tóc ẩn hiện trong mây trời Tây Bắc bung nở hoa ban trắng mùa xuân” (trích “Người lái đò Sông Đà”). Hình ảnh so sánh “áng tóc trữ tình” và “hoa ban trắng” gợi lên vẻ đẹp nào của sông Đà?

  • A. Vẻ đẹp hùng vĩ, tráng lệ.
  • B. Vẻ đẹp hoang sơ, bí ẩn.
  • C. Vẻ đẹp mềm mại, trữ tình.
  • D. Vẻ đẹp mạnh mẽ, phóng khoáng.

Câu 22: “Ta về mình có nhớ ta/ Ta về ta nhớ những hoa cùng người”. Hai câu thơ trong “Việt Bắc” thể hiện tình cảm gì?

  • A. Tình yêu thiên nhiên.
  • B. Tình cảm lưu luyến, nhớ thương.
  • C. Ý chí cách mạng.
  • D. Niềm vui chiến thắng.

Câu 23: Trong truyện ngắn “Chí Phèo”, hành động Chí Phèo rạch mặt ăn vạ có ý nghĩa gì?

  • A. Thể hiện bản chất lưu manh, côn đồ.
  • B. Để kiếm tiền bằng mọi giá.
  • C. Để trả thù những người đã ức hiếp mình.
  • D. Thể hiện sự tuyệt vọng, bế tắc và tố cáo xã hội.

Câu 24: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng chủ yếu trong đoạn thơ sau:

“Thuyền ta lái gió với buồm trăng
Lướt giữa mây cao với biển bằng
Ra đậu dặm xa dò bụng biển
Về im song lái tựa mạn thuyền”

(Trích “Bài thơ về tiểu đội xe không kính” - Phạm Tiến Duật)

  • A. Phóng đại, lãng mạn hóa.
  • B. So sánh, ẩn dụ.
  • C. Nhân hóa, ẩn dụ.
  • D. Liệt kê, điệp ngữ.

Câu 25: “Mình đi có nhớ những ngày/ Mưa nguồn suối lũ, những mây cùng mù?” (trích “Việt Bắc” - Tố Hữu). Hai câu thơ gợi nhớ về điều gì?

  • A. Vẻ đẹp thiên nhiên Việt Bắc.
  • B. Cuộc sống thanh bình ở Việt Bắc.
  • C. Những kỷ niệm gian khổ, khó khăn nhưng tình nghĩa.
  • D. Chiến công của quân và dân Việt Bắc.

Câu 26: Trong “Vợ chồng A Phủ”, hành động Mị cởi trói cho A Phủ thể hiện sự thay đổi nào trong nhận thức và hành động của nhân vật?

  • A. Sự đồng cảm với A Phủ.
  • B. Sự trỗi dậy của lòng thương người và ý thức phản kháng.
  • C. Nỗi sợ hãi trước cái chết của A Phủ.
  • D. Hành động bột phát, thiếu suy nghĩ.

Câu 27: “Cơm áo là vàng hương lửa trời”. Câu thơ của Nguyễn Bính trong bài “Tương tư” thể hiện quan niệm gì?

  • A. Ưu tiên đời sống tinh thần.
  • B. Đề cao giá trị truyền thống.
  • C. Phê phán xã hội vật chất.
  • D. Coi trọng cả giá trị vật chất và tinh thần.

Câu 28: “Ôi! Sông Đà! - …Con sông hung bạo và trữ tình, độc đáo và cổ kính, đường nét và màu sắc, thanh điệu và nhạc điệu…” (trích “Người lái đò Sông Đà”). Đoạn văn sử dụng phép tu từ nào để làm nổi bật vẻ đẹp của sông Đà?

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Liệt kê.
  • D. Điệp ngữ.

Câu 29: Trong bài thơ “Tây Tiến”, hình ảnh “mắt trừng gửi mộng qua biên giới” thể hiện điều gì về người lính Tây Tiến?

  • A. Nỗi nhớ nhà da diết.
  • B. Ý chí chiến đấu và khát vọng giải phóng.
  • C. Sự cô đơn, lạc lõng nơi rừng núi.
  • D. Vẻ đẹp lãng mạn, hào hoa.

Câu 30: “Chao ôi! Đối với những người ở quanh ta, nếu ta không cố tìm mà hiểu họ, thì ta chỉ thấy họ gàn dở, ngu ngốc, bần tiện, xấu xa, bỉ ổi... toàn những cớ để cho ta tàn nhẫn; không bao giờ ta thấy họ là những người đáng thương; không bao giờ ta thương...” (trích “Đời thừa” - Nam Cao). Đoạn văn trên thể hiện quan điểm nghệ thuật nào của Nam Cao?

  • A. Văn học vị nhân sinh, hướng tới con người.
  • B. Văn học hiện thực phê phán xã hội.
  • C. Văn học lãng mạn, đề cao cái đẹp.
  • D. Văn học trào phúng, đả kích thói hư tật xấu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong đoạn trích sau từ tác phẩm “Vợ nhặt” của Kim Lân: “ Chao ôi, người ta dựng vợ gả chồng cho con là lúc nhà ăn nên làm ra, còn mình…Trong kẽ mắt kèm nhèm của bà rủ xuống hai dòng nước mắt… Biết rằng chúng nó có nuôi nổi nhau sống qua được cái thì này không?”, nỗi lo lắng lớn nhất của nhân vật bà cụ Tứ trong đoạn trích trên là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Nhận xét nào sau đây thể hiện đúng nhất đặc điểm bút pháp nghệ thuật của nhà văn Nguyễn Tuân trong tùy bút “Người lái đò Sông Đà”?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Trong bài thơ “Sóng” của Xuân Quỳnh, hình tượng “sóng” và “em” có mối quan hệ như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Đọc đoạn thơ sau trong bài “Tây Tiến” của Quang Dũng:

“Doanh trại bừng lên hội đuốc hoa
Kìa em xiêm áo tự bao giờ
Khèn lên man điệu nàng e ấp
Nhạc về Viên Chăn xây hồn thơ”

Đoạn thơ trên tập trung thể hiện vẻ đẹp nào của bức tranh Tây Tiến?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Trong truyện ngắn “Chí Phèo” của Nam Cao, tiếng chim hót buổi sáng có ý nghĩa gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng trong câu thơ sau của Tố Hữu: “Xẻ dọc Trường Sơn đi cứu nước/ Mà lòng phơi phới dậy tương lai” là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Đặc điểm nổi bật trong phong cách thơ Xuân Diệu trước Cách mạng tháng Tám là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Tác phẩm nào sau đây được xem là tiêu biểu nhất cho khuynh hướng văn học hiện thực phê phán giai đoạn 1930-1945?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Trong truyện ngắn “Vợ chồng A Phủ” của Tô Hoài, chi tiết “dòng nước mắt bò trên gò má xám xịt” của Mị thể hiện điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Thể loại văn học nào sau đây chú trọng đặc biệt đến yếu tố tự sự và miêu tả?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Đọc đoạn thơ sau và cho biết cảm xúc chủ đạo của tác giả:

“Tôi muốn tắt đi bình minh
Cho màu đừng nhạt mất
Tôi muốn buộc gió lại
Cho hương đừng bay đi”

(Trích “Vội vàng” - Xuân Diệu)

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Trong bài “Đất Nước” (trích trường ca “Mặt đường khát vọng”) của Nguyễn Khoa Điềm, hình ảnh “gậy Trường Sơn” tượng trưng cho điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Nhân vật nào sau đây không thuộc truyện ngắn “Vợ nhặt” của Kim Lân?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Đặc điểm chung nhất của thơ ca Việt Nam giai đoạn 1945-1975 là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Trong “Người lái đò Sông Đà”, hình ảnh con sông Đà được miêu tả chủ yếu từ góc độ nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: “Áo chàng xanh áo cưới vàng/ Hai thôn chung lại một làng còn đâu” (trích “Đây thôn Vĩ Dạ” - Hàn Mặc Tử). Hai câu thơ trên thể hiện cảm xúc gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Tác phẩm “Rừng xà nu” của Nguyễn Trung Thành tập trung khắc họa phẩm chất nào của người dân Tây Nguyên?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: “Mình về mình có nhớ ta/ Mười lăm năm ấy thiết tha mặn nồng/ Mình về mình có nhớ không/ Nhìn cây nhớ núi, nhìn sông nhớ nguồn” (trích “Việt Bắc” - Tố Hữu). Đoạn thơ sử dụng hình thức nghệ thuật nào đặc trưng của ca dao, dân ca?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Trong bài thơ “Sóng”, câu thơ “Dữ dội và dịu êm/ Ồn ào và lặng lẽ” thể hiện đặc điểm nào của hình tượng sóng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Tác phẩm nào sau đây không thuộc giai đoạn văn học hiện đại Việt Nam (từ đầu thế kỷ XX đến nay)?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: “...con sông Đà tuôn dài như một áng tóc trữ tình, đầu tóc chân tóc ẩn hiện trong mây trời Tây Bắc bung nở hoa ban trắng mùa xuân” (trích “Người lái đò Sông Đà”). Hình ảnh so sánh “áng tóc trữ tình” và “hoa ban trắng” gợi lên vẻ đẹp nào của sông Đà?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: “Ta về mình có nhớ ta/ Ta về ta nhớ những hoa cùng người”. Hai câu thơ trong “Việt Bắc” thể hiện tình cảm gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Trong truyện ngắn “Chí Phèo”, hành động Chí Phèo rạch mặt ăn vạ có ý nghĩa gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng chủ yếu trong đoạn thơ sau:

“Thuyền ta lái gió với buồm trăng
Lướt giữa mây cao với biển bằng
Ra đậu dặm xa dò bụng biển
Về im song lái tựa mạn thuyền”

(Trích “Bài thơ về tiểu đội xe không kính” - Phạm Tiến Duật)

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: “Mình đi có nhớ những ngày/ Mưa nguồn suối lũ, những mây cùng mù?” (trích “Việt Bắc” - Tố Hữu). Hai câu thơ gợi nhớ về điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Trong “Vợ chồng A Phủ”, hành động Mị cởi trói cho A Phủ thể hiện sự thay đổi nào trong nhận thức và hành động của nhân vật?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: “Cơm áo là vàng hương lửa trời”. Câu thơ của Nguyễn Bính trong bài “Tương tư” thể hiện quan niệm gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: “Ôi! Sông Đà! - …Con sông hung bạo và trữ tình, độc đáo và cổ kính, đường nét và màu sắc, thanh điệu và nhạc điệu…” (trích “Người lái đò Sông Đà”). Đoạn văn sử dụng phép tu từ nào để làm nổi bật vẻ đẹp của sông Đà?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong bài thơ “Tây Tiến”, hình ảnh “mắt trừng gửi mộng qua biên giới” thể hiện điều gì về người lính Tây Tiến?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: “Chao ôi! Đối với những người ở quanh ta, nếu ta không cố tìm mà hiểu họ, thì ta chỉ thấy họ gàn dở, ngu ngốc, bần tiện, xấu xa, bỉ ổi... toàn những cớ để cho ta tàn nhẫn; không bao giờ ta thấy họ là những người đáng thương; không bao giờ ta thương...” (trích “Đời thừa” - Nam Cao). Đoạn văn trên thể hiện quan điểm nghệ thuật nào của Nam Cao?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức - Đề 03

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc khắc họa sự khắc nghiệt của chiến tranh và sức sống của người lính?

"Đêm nay rừng hoang sương muối
Đứng cạnh bên nhau chờ giặc tới
Đầu súng trăng treo."

(Trích "Đồng chí" - Chính Hữu)

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Điệp ngữ
  • D. Hoán dụ và hình ảnh thơ độc đáo

Câu 2: Trong tác phẩm văn xuôi hiện đại, việc sử dụng nhiều điểm nhìn trần thuật khác nhau (ví dụ: kết hợp điểm nhìn ngôi thứ nhất và ngôi thứ ba) thường nhằm mục đích gì?

  • A. Giúp câu chuyện dễ hiểu hơn cho mọi đối tượng độc giả.
  • B. Tăng tốc độ kể chuyện, làm cho mạch truyện nhanh hơn.
  • C. Tạo sự đa chiều trong cách nhìn nhận sự việc, nhân vật; tăng tính khách quan hoặc chủ quan cần thiết.
  • D. Giảm bớt sự phức tạp của cốt truyện.

Câu 3: Đọc đoạn trích sau:

"Mỗi lần ngước mắt lên nhìn bầu trời đầy sao, tôi lại nhớ về những đêm trăng sáng trên quê nhà. Cái mùi rạ mới gặt, tiếng dế kêu râm ran, và cả bóng dáng mẹ ngồi vá áo dưới ánh đèn dầu... Tất cả như một cuốn phim quay chậm trong tâm trí."

Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng yếu tố nào để gợi cảm xúc và hình ảnh?

  • A. Lập luận logic và dẫn chứng khoa học.
  • B. Kí ức, hồi tưởng và các chi tiết gợi giác quan (thị giác, khứu giác, thính giác).
  • C. Đối thoại trực tiếp giữa các nhân vật.
  • D. Miêu tả ngoại hình nhân vật một cách chi tiết.

Câu 4: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc xác định "chủ thể trữ tình" có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc hiểu điều gì?

  • A. Những cảm xúc, suy nghĩ, tâm trạng được bộc lộ trong bài thơ.
  • B. Tiểu sử và cuộc đời của nhà thơ sáng tác.
  • C. Bối cảnh lịch sử cụ thể khi bài thơ ra đời.
  • D. Số lượng câu thơ và cách gieo vần.

Câu 5: Trong văn bản nghị luận, việc sử dụng "lý lẽ" và "dẫn chứng" có mối quan hệ như thế nào để làm sáng tỏ vấn đề?

  • A. Lý lẽ chỉ là phần trang trí, dẫn chứng mới là yếu tố quyết định.
  • B. Dẫn chứng chỉ có tác dụng làm dài thêm bài viết, lý lẽ mới là cốt lõi.
  • C. Lý lẽ là cơ sở để giải thích, phân tích vấn đề; dẫn chứng là bằng chứng cụ thể để chứng minh cho lý lẽ.
  • D. Lý lẽ và dẫn chứng là hai phần hoàn toàn tách biệt, không liên quan đến nhau.

Câu 6: Phân tích tác dụng của việc lặp lại cấu trúc câu, hình ảnh, hoặc từ ngữ trong một đoạn văn hoặc bài thơ.

  • A. Làm cho câu văn, câu thơ trở nên nhàm chán.
  • B. Chỉ có tác dụng về mặt hình thức, không ảnh hưởng đến nội dung.
  • C. Gây khó hiểu cho người đọc hoặc người nghe.
  • D. Nhấn mạnh ý, tạo nhịp điệu, gợi cảm xúc, hoặc kết nối các ý tưởng.

Câu 7: Đọc đoạn văn sau và xác định thái độ của người viết thể hiện qua cách dùng từ ngữ và hình ảnh:

"Ngôi nhà cũ kỹ đứng im lìm dưới ánh nắng chiều tàn. Tường vôi bạc phếch, mái ngói rêu phong, và cánh cửa gỗ mục ruỗng khẽ kêu kẽo kẹt mỗi khi gió thổi qua. Một nỗi buồn man mác, cũ kỹ như chính ngôi nhà, bao trùm không gian."

  • A. Hào hứng, vui tươi.
  • B. Buồn bã, hoài niệm.
  • C. Giận dữ, bất mãn.
  • D. Thờ ơ, khách quan.

Câu 8: Trong cấu trúc của một văn bản thông tin, phần nào thường chứa đựng các dữ liệu, số liệu, hoặc bằng chứng cụ thể để minh họa và hỗ trợ cho các ý chính?

  • A. Phần giới thiệu (Mở đầu).
  • B. Kết luận (Kết thúc).
  • C. Phần thân bài (Nội dung chính).
  • D. Tiêu đề và đề mục.

Câu 9: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG PHẢI là đặc trưng cơ bản của ngôn ngữ kịch?

  • A. Sử dụng nhiều yếu tố tự sự, miêu tả nội tâm nhân vật một cách trực tiếp và chi tiết.
  • B. Chủ yếu là đối thoại và độc thoại của nhân vật.
  • C. Có các chỉ dẫn sân khấu (đề từ, chú thích) để hướng dẫn diễn xuất và bối cảnh.
  • D. Ngôn ngữ mang tính hành động, thúc đẩy xung đột và phát triển kịch tính.

Câu 10: Đọc đoạn thơ sau và phân tích ý nghĩa của hình ảnh "bếp Hoàng Cầm" trong bối cảnh chiến tranh vệ quốc:

"Anh với tôi đôi người xa lạ
Tự phương trời chẳng hẹn quen nhau
Súng bên súng, đầu sát bên đầu
Đêm rét chung chăn thành đôi tri kỉ
Đồng chí!
Ruộng nương anh gửi bạn thân cày
Gian nhà không mặc kệ gió lung lay
Giếng nước gốc đa nhớ người ra lính.
Anh với tôi biết từng cơn ớn lạnh
Sốt run người vầng trán ướt mồ hôi.
Áo anh rách vai
Quần tôi có vài mảnh vá
Miệng cười buốt giá
Chân không giày
Thương nhau tay nắm lấy bàn tay!

Đêm nay rừng hoang sương muối
Đứng cạnh bên nhau chờ giặc tới
Đầu súng trăng treo.
Bếp Hoàng Cầm ta dựng giữa trời
Chung bát đũa nghĩa là gia đình đấy."

(Trích "Đồng chí" - Chính Hữu)

  • A. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc của người lính.
  • B. Chỉ là một chi tiết miêu tả cảnh sinh hoạt bình thường.
  • C. Biểu tượng cho sự gắn bó, sẻ chia, tình đồng đội ấm áp giữa gian khổ thiếu thốn.
  • D. Thể hiện sự chuyên nghiệp, hiện đại của quân đội ta.

Câu 11: Khi đọc một văn bản kí, người đọc cần lưu ý điều gì nhất để phân biệt giữa "sự thật" và "cảm nhận chủ quan" của người viết?

  • A. Chỉ cần tập trung vào các chi tiết miêu tả ngoại cảnh.
  • B. Tin tưởng hoàn toàn vào mọi điều người viết kể lại.
  • C. Bỏ qua những đoạn thể hiện cảm xúc cá nhân của người viết.
  • D. Phân tích cách người viết lựa chọn chi tiết, sử dụng ngôn ngữ, và bộc lộ thái độ để nhận diện góc nhìn và suy nghĩ riêng của họ trên nền các sự kiện có thật.

Câu 12: Trong việc trình bày một vấn đề phức tạp bằng văn bản thông tin, việc sử dụng "dữ liệu" (số liệu, bảng biểu, biểu đồ) có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên khó đọc và khó hiểu hơn.
  • B. Tăng tính khách quan, minh bạch, đáng tin cậy cho thông tin và hỗ trợ việc chứng minh các lập luận.
  • C. Chỉ có tác dụng trang trí cho văn bản.
  • D. Thay thế hoàn toàn cho phần giải thích bằng lời văn.

Câu 13: Phân tích cách một nhà văn sử dụng "độc thoại nội tâm" để làm sâu sắc thêm tính cách và tâm trạng của nhân vật.

  • A. Độc thoại nội tâm chỉ đơn thuần là suy nghĩ vu vơ của nhân vật.
  • B. Độc thoại nội tâm làm cho nhân vật trở nên xa cách, khó gần.
  • C. Độc thoại nội tâm cho phép người đọc tiếp cận trực tiếp với dòng suy nghĩ, cảm xúc, mâu thuẫn nội tại của nhân vật, từ đó hiểu rõ hơn về động cơ và tính cách của họ.
  • D. Độc thoại nội tâm chỉ có tác dụng kéo dài thêm dung lượng văn bản.

Câu 14: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc xem xét "bối cảnh văn hóa - xã hội" mà tác phẩm ra đời có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Hoàn toàn không liên quan đến việc hiểu ý nghĩa tác phẩm.
  • B. Chỉ giúp xác định năm sáng tác của tác phẩm.
  • C. Chỉ có ý nghĩa đối với việc nghiên cứu lịch sử, không phải văn học.
  • D. Giúp người đọc hiểu rõ hơn về những vấn đề, tư tưởng, giá trị mà tác giả phản ánh hoặc gửi gắm, cũng như cách tác phẩm tương tác với thời đại của nó.

Câu 15: Đọc đoạn trích sau và cho biết nó thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của phong cách ngôn ngữ sinh hoạt?

"Ê, mày đi đâu đấy? Chiều nay đá bóng không? Thằng Tèo nó rủ mấy đứa rồi đấy."

  • A. Tính tự nhiên, suồng sã, dùng từ ngữ thân mật, ít trau chuốt.
  • B. Tính chính xác, chặt chẽ về mặt logic.
  • C. Tính biểu cảm cao, giàu hình ảnh.
  • D. Tính khuôn mẫu, trang trọng.

Câu 16: Trong một bài phát biểu hoặc một cuộc tranh luận, yếu tố nào giúp người nói/người viết tạo được sự kết nối, gần gũi và thuyết phục người nghe/người đọc?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ chuyên ngành phức tạp.
  • B. Nói thật to và nhanh.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ phù hợp với đối tượng, có cảm xúc chân thành, và đưa ra những lập luận, dẫn chứng đáng tin cậy.
  • D. Chỉ tập trung vào việc phê phán ý kiến đối lập.

Câu 17: Đọc đoạn văn sau và xác định thủ pháp nghệ thuật chính được sử dụng để làm nổi bật sự đối lập giữa hiện thực và ước mơ:

"Đêm đông rét buốt, tôi co ro trong căn phòng trọ chật hẹp, nhìn ra cửa sổ thấy ánh đèn lung linh từ những tòa nhà cao tầng nơi thành phố hoa lệ. Ở đó, người ta sống cuộc đời mà tôi hằng mơ ước: ấm no, đủ đầy, không lo toan cơm áo gạo tiền như tôi lúc này."

  • A. Đối lập (tương phản)
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 18: Phân tích vai trò của "xung đột kịch" trong việc phát triển cốt truyện và khắc họa tính cách nhân vật trong một vở kịch.

  • A. Xung đột kịch làm cho vở kịch khó hiểu và nhàm chán.
  • B. Xung đột kịch là động lực chính thúc đẩy hành động của nhân vật, làm bộc lộ tính cách, tư tưởng, và đưa cốt truyện tiến triển đến đỉnh điểm và giải quyết.
  • C. Xung đột kịch chỉ là yếu tố phụ, không quan trọng bằng lời thoại.
  • D. Xung đột kịch luôn được giải quyết một cách dễ dàng ngay từ đầu vở kịch.

Câu 19: Khi đọc một văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội, yếu tố nào quan trọng nhất giúp người đọc đánh giá tính thuyết phục của bài viết?

  • A. Độ dài của bài viết.
  • B. Việc sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, cầu kỳ.
  • C. Việc tác giả thể hiện cảm xúc cá nhân một cách mãnh liệt.
  • D. Tính chặt chẽ của lập luận, sự phù hợp và sức nặng của dẫn chứng, và thái độ khách quan, khoa học của người viết (nếu có yêu cầu).

Câu 20: Đọc đoạn thơ sau và xác định "tứ thơ" (ý tưởng chủ đạo, cảm hứng xuyên suốt) của đoạn trích:

"Tôi lại về quê mẹ
Nghe sóng vỗ rì rào
Nghe tiếng chim hót gọi
Nghe đồng lúa xôn xao
Tôi lại về quê mẹ
Thăm lại mái nhà xưa
Nơi có bóng dáng mẹ
Chờ tôi mỗi chiều mưa."

  • A. Miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • B. Lên án sự thay đổi của quê hương.
  • C. Nỗi nhớ, tình yêu và sự gắn bó sâu sắc với quê hương, đặc biệt là hình ảnh người mẹ.
  • D. Kể về một chuyến đi chơi xa.

Câu 21: Phân tích sự khác biệt cơ bản về cách thể hiện "thời gian" trong tác phẩm tự sự và tác phẩm trữ tình.

  • A. Tác phẩm tự sự không có thời gian, tác phẩm trữ tình thì có.
  • B. Trong tự sự, thời gian là tuyến tính, gắn với diễn biến cốt truyện và hành động nhân vật; trong trữ tình, thời gian mang tính tâm lý, gắn với dòng chảy cảm xúc, suy tưởng của chủ thể trữ tình.
  • C. Tác phẩm tự sự chỉ nói về quá khứ, tác phẩm trữ tình chỉ nói về hiện tại.
  • D. Cả hai loại hình đều thể hiện thời gian giống hệt nhau.

Câu 22: Khi phân tích một nhân vật trong tác phẩm văn xuôi, việc xem xét "hành động" của nhân vật có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc bộc lộ điều gì?

  • A. Ngoại hình và trang phục của nhân vật.
  • B. Tên gọi và quê quán của nhân vật.
  • C. Số phận của nhân vật đã được định sẵn.
  • D. Tính cách, tư tưởng, quan điểm sống, và vị trí của nhân vật trong các mối quan hệ và xung đột.

Câu 23: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách ngôn ngữ được sử dụng:

"Theo báo cáo của Bộ Y tế, trong quý I năm 2023, số ca mắc bệnh X đã giảm 15% so với cùng kỳ năm trước. Các biện pháp phòng ngừa đã phát huy hiệu quả tích cực."

  • A. Phong cách ngôn ngữ khoa học hoặc hành chính-công vụ.
  • B. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật.
  • C. Phong cách ngôn ngữ báo chí.
  • D. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt.

Câu 24: Trong một bài văn phân tích hoặc cảm thụ văn học, việc đưa ra "nhận định, đánh giá cá nhân" về tác phẩm cần dựa trên cơ sở nào để có sức thuyết phục?

  • A. Chỉ dựa vào cảm xúc nhất thời của người viết.
  • B. Sao chép nhận định từ các tài liệu tham khảo khác.
  • C. Dựa trên sự phân tích các yếu tố hình thức (ngôn ngữ, cấu trúc, thể loại) và nội dung (chủ đề, tư tưởng, nhân vật) của chính tác phẩm, có lý lẽ và dẫn chứng cụ thể từ văn bản.
  • D. Chỉ cần nêu lên ý kiến mà không cần giải thích.

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng "ngôn ngữ biểu cảm" trong văn thơ.

  • A. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu.
  • B. Chỉ có tác dụng cung cấp thông tin khách quan.
  • C. Làm giảm đi giá trị nghệ thuật của tác phẩm.
  • D. Giúp bộc lộ trực tiếp hoặc gián tiếp cảm xúc, thái độ, tâm trạng của chủ thể, tạo nên sức truyền cảm và lay động cho người đọc.

Câu 26: Khi đọc một văn bản thông tin có chứa biểu đồ, người đọc cần làm gì để hiểu đúng thông tin được truyền tải?

  • A. Chỉ cần nhìn qua biểu đồ mà không đọc chú thích.
  • B. Đọc kỹ tiêu đề, các trục biểu đồ, chú giải, và so sánh dữ liệu trong biểu đồ với nội dung văn bản để hiểu mối liên hệ và ý nghĩa.
  • C. Bỏ qua hoàn toàn biểu đồ vì nó không quan trọng.
  • D. Chỉ tập trung vào màu sắc và hình dạng của biểu đồ.

Câu 27: Phân tích vai trò của "chi tiết nghệ thuật" trong việc xây dựng hình tượng nhân vật hoặc khắc họa bối cảnh trong tác phẩm văn học.

  • A. Chi tiết nghệ thuật là những yếu tố thừa, không cần thiết.
  • B. Chi tiết nghệ thuật chỉ có tác dụng làm đẹp câu văn.
  • C. Chi tiết nghệ thuật là những điểm nhỏ, cô đúc nhưng mang ý nghĩa sâu sắc, có khả năng gợi liên tưởng, khắc họa rõ nét bản chất sự vật, tính cách nhân vật hoặc tư tưởng tác phẩm.
  • D. Chi tiết nghệ thuật luôn phải là những sự kiện lớn, quan trọng.

Câu 28: Khi chuẩn bị cho một bài nói trước đám đông về một vấn đề văn học, việc xác định "đối tượng người nghe" có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc quyết định điều gì?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến việc chọn trang phục khi nói.
  • B. Không ảnh hưởng đến nội dung bài nói.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến việc chọn địa điểm nói.
  • D. Ảnh hưởng đến việc lựa chọn nội dung, cách diễn đạt, giọng điệu, và các ví dụ minh họa sao cho phù hợp và hiệu quả nhất với trình độ, sở thích, và sự quan tâm của người nghe.

Câu 29: Đọc đoạn trích sau và cho biết nó sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh sự nhỏ bé, yếu ớt của con người trước vũ trụ rộng lớn?

"Ta là ai giữa cõi mênh mông?
Hạt bụi nhỏ bay giữa hư không."

  • A. Hoán dụ
  • B. So sánh (ẩn dụ)
  • C. Điệp ngữ
  • D. Nhân hóa

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng "yếu tố hài hước" (tiếng cười) trong một tác phẩm văn học hoặc kịch.

  • A. Chỉ để giải trí đơn thuần, không có ý nghĩa sâu sắc.
  • B. Làm cho tác phẩm trở nên nông cạn, thiếu chiều sâu.
  • C. Có thể mang nhiều ý nghĩa: giải trí, phê phán (hài hước trào phúng), thể hiện tinh thần lạc quan trong gian khó, hoặc tạo ra sự tương phản để làm nổi bật bi kịch.
  • D. Luôn luôn có mục đích châm biếm, đả kích.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc khắc họa sự khắc nghiệt của chiến tranh và sức sống của người lính?

'Đêm nay rừng hoang sương muối
Đứng cạnh bên nhau chờ giặc tới
Đầu súng trăng treo.'

(Trích 'Đồng chí' - Chính Hữu)

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Trong tác phẩm văn xuôi hiện đại, việc sử dụng nhiều điểm nhìn trần thuật khác nhau (ví dụ: kết hợp điểm nhìn ngôi thứ nhất và ngôi thứ ba) thường nhằm mục đích gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Đọc đoạn trích sau:

'Mỗi lần ngước mắt lên nhìn bầu trời đầy sao, tôi lại nhớ về những đêm trăng sáng trên quê nhà. Cái mùi rạ mới gặt, tiếng dế kêu râm ran, và cả bóng dáng mẹ ngồi vá áo dưới ánh đèn dầu... Tất cả như một cuốn phim quay chậm trong tâm trí.'

Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng yếu tố nào để gợi cảm xúc và hình ảnh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc xác định 'chủ thể trữ tình' có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc hiểu điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Trong văn bản nghị luận, việc sử dụng 'lý lẽ' và 'dẫn chứng' có mối quan hệ như thế nào để làm sáng tỏ vấn đề?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Phân tích tác dụng của việc lặp lại cấu trúc câu, hình ảnh, hoặc từ ngữ trong một đoạn văn hoặc bài thơ.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Đọc đoạn văn sau và xác định thái độ của người viết thể hiện qua cách dùng từ ngữ và hình ảnh:

'Ngôi nhà cũ kỹ đứng im lìm dưới ánh nắng chiều tàn. Tường vôi bạc phếch, mái ngói rêu phong, và cánh cửa gỗ mục ruỗng khẽ kêu kẽo kẹt mỗi khi gió thổi qua. Một nỗi buồn man mác, cũ kỹ như chính ngôi nhà, bao trùm không gian.'

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Trong cấu trúc của một văn bản thông tin, phần nào thường chứa đựng các dữ liệu, số liệu, hoặc bằng chứng cụ thể để minh họa và hỗ trợ cho các ý chính?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG PHẢI là đặc trưng cơ bản của ngôn ngữ kịch?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Đọc đoạn thơ sau và phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'bếp Hoàng Cầm' trong bối cảnh chiến tranh vệ quốc:

'Anh với tôi đôi người xa lạ
Tự phương trời chẳng hẹn quen nhau
Súng bên súng, đầu sát bên đầu
Đêm rét chung chăn thành đôi tri kỉ
Đồng chí!
Ruộng nương anh gửi bạn thân cày
Gian nhà không mặc kệ gió lung lay
Giếng nước gốc đa nhớ người ra lính.
Anh với tôi biết từng cơn ớn lạnh
Sốt run người vầng trán ướt mồ hôi.
Áo anh rách vai
Quần tôi có vài mảnh vá
Miệng cười buốt giá
Chân không giày
Thương nhau tay nắm lấy bàn tay!

Đêm nay rừng hoang sương muối
Đứng cạnh bên nhau chờ giặc tới
Đầu súng trăng treo.
Bếp Hoàng Cầm ta dựng giữa trời
Chung bát đũa nghĩa là gia đình đấy.'

(Trích 'Đồng chí' - Chính Hữu)

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Khi đọc một văn bản kí, người đọc cần lưu ý điều gì nhất để phân biệt giữa 'sự thật' và 'cảm nhận chủ quan' của người viết?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Trong việc trình bày một vấn đề phức tạp bằng văn bản thông tin, việc sử dụng 'dữ liệu' (số liệu, bảng biểu, biểu đồ) có tác dụng chủ yếu là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Phân tích cách một nhà văn sử dụng 'độc thoại nội tâm' để làm sâu sắc thêm tính cách và tâm trạng của nhân vật.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc xem xét 'bối cảnh văn hóa - xã hội' mà tác phẩm ra đời có ý nghĩa như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Đọc đoạn trích sau và cho biết nó thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của phong cách ngôn ngữ sinh hoạt?

'Ê, mày đi đâu đấy? Chiều nay đá bóng không? Thằng Tèo nó rủ mấy đứa rồi đấy.'

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Trong một bài phát biểu hoặc một cuộc tranh luận, yếu tố nào giúp người nói/người viết tạo được sự kết nối, gần gũi và thuyết phục người nghe/người đọc?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Đọc đoạn văn sau và xác định thủ pháp nghệ thuật chính được sử dụng để làm nổi bật sự đối lập giữa hiện thực và ước mơ:

'Đêm đông rét buốt, tôi co ro trong căn phòng trọ chật hẹp, nhìn ra cửa sổ thấy ánh đèn lung linh từ những tòa nhà cao tầng nơi thành phố hoa lệ. Ở đó, người ta sống cuộc đời mà tôi hằng mơ ước: ấm no, đủ đầy, không lo toan cơm áo gạo tiền như tôi lúc này.'

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Phân tích vai trò của 'xung đột kịch' trong việc phát triển cốt truyện và khắc họa tính cách nhân vật trong một vở kịch.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Khi đọc một văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội, yếu tố nào quan trọng nhất giúp người đọc đánh giá tính thuyết phục của bài viết?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Đọc đoạn thơ sau và xác định 'tứ thơ' (ý tưởng chủ đạo, cảm hứng xuyên suốt) của đoạn trích:

'Tôi lại về quê mẹ
Nghe sóng vỗ rì rào
Nghe tiếng chim hót gọi
Nghe đồng lúa xôn xao
Tôi lại về quê mẹ
Thăm lại mái nhà xưa
Nơi có bóng dáng mẹ
Chờ tôi mỗi chiều mưa.'

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Phân tích sự khác biệt cơ bản về cách thể hiện 'thời gian' trong tác phẩm tự sự và tác phẩm trữ tình.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Khi phân tích một nhân vật trong tác phẩm văn xuôi, việc xem xét 'hành động' của nhân vật có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc bộc lộ điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách ngôn ngữ được sử dụng:

'Theo báo cáo của Bộ Y tế, trong quý I năm 2023, số ca mắc bệnh X đã giảm 15% so với cùng kỳ năm trước. Các biện pháp phòng ngừa đã phát huy hiệu quả tích cực.'

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Trong một bài văn phân tích hoặc cảm thụ văn học, việc đưa ra 'nhận định, đánh giá cá nhân' về tác phẩm cần dựa trên cơ sở nào để có sức thuyết phục?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng 'ngôn ngữ biểu cảm' trong văn thơ.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Khi đọc một văn bản thông tin có chứa biểu đồ, người đọc cần làm gì để hiểu đúng thông tin được truyền tải?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Phân tích vai trò của 'chi tiết nghệ thuật' trong việc xây dựng hình tượng nhân vật hoặc khắc họa bối cảnh trong tác phẩm văn học.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Khi chuẩn bị cho một bài nói trước đám đông về một vấn đề văn học, việc xác định 'đối tượng người nghe' có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc quyết định điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Đọc đoạn trích sau và cho biết nó sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh sự nhỏ bé, yếu ớt của con người trước vũ trụ rộng lớn?

'Ta là ai giữa cõi mênh mông?
Hạt bụi nhỏ bay giữa hư không.'

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng 'yếu tố hài hước' (tiếng cười) trong một tác phẩm văn học hoặc kịch.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức - Đề 04

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng và tác dụng của nó:

  • A. So sánh (Mặt trời như hòn lửa), diễn tả sự to lớn, rực rỡ của mặt trời.
  • B. So sánh (Mặt trời như hòn lửa) kết hợp nhân hóa (Sóng cài then, đêm sập cửa), gợi hình ảnh vũ trụ lao động và nghỉ ngơi như một ngôi nhà lớn.
  • C. Nhân hóa (Sóng cài then, đêm sập cửa), làm cho cảnh vật trở nên sinh động.
  • D. Ẩn dụ (Mặt trời xuống biển), thể hiện sự biến mất của mặt trời.

Câu 2: Một bài kí hấp dẫn người đọc không chỉ bởi sự kiện, nhân vật được ghi chép mà còn bởi yếu tố nào sau đây?

  • A. Cốt truyện kịch tính, li kì.
  • B. Các chi tiết hư cấu, tưởng tượng phong phú.
  • C. Cảm xúc, suy nghĩ, góc nhìn chủ quan của người viết về hiện thực.
  • D. Hệ thống nhân vật phức tạp, đa chiều.

Câu 3: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng các yếu tố phi ngôn ngữ (như biểu đồ, hình ảnh, bảng số liệu) có vai trò chủ yếu gì?

  • A. Trực quan hóa thông tin, giúp người đọc dễ dàng tiếp nhận, hiểu và ghi nhớ dữ liệu phức tạp.
  • B. Làm cho văn bản trở nên sinh động, giàu cảm xúc hơn.
  • C. Thể hiện trình độ chuyên môn cao của người viết.
  • D. Thay thế hoàn toàn phần diễn giải bằng ngôn ngữ.

Câu 4: Phân tích cấu trúc lập luận trong một đoạn văn nghị luận giúp người đọc nhận diện được điều gì?

  • A. Mức độ giàu nghèo về từ vựng của người viết.
  • B. Mối quan hệ giữa luận điểm, luận cứ và bằng chứng, từ đó đánh giá tính chặt chẽ, logic và sức thuyết phục của bài viết.
  • C. Tâm trạng và cảm xúc của tác giả khi viết bài.
  • D. Số lượng các biện pháp tu từ được sử dụng.

Câu 5: Đặc điểm nổi bật của ngôn ngữ trong văn bản chính luận của Hồ Chí Minh là gì?

  • A. Giàu hình ảnh, bay bổng, lãng mạn.
  • B. Sử dụng nhiều từ Hán Việt cổ kính, trang trọng.
  • C. Phức tạp, nhiều lớp nghĩa ẩn dụ, khó hiểu.
  • D. Chính xác, chặt chẽ, giàu tính lập luận, kết hợp với sự giản dị, gần gũi và giàu cảm xúc.

Câu 6: Khi đọc một đoạn kịch, việc chú ý đến các chỉ dẫn sân khấu (ví dụ: [ngoài cửa], [khóc], [cười lớn]) có ý nghĩa gì đối với người đọc?

  • A. Giúp người đọc hình dung bối cảnh, hành động, cử chỉ, giọng điệu và tâm trạng của nhân vật, từ đó hiểu sâu hơn về tình huống kịch.
  • B. Là những thông tin không quan trọng, có thể bỏ qua khi đọc.
  • C. Chỉ có ý nghĩa cho đạo diễn và diễn viên khi dàn dựng.
  • D. Cung cấp thông tin về tiểu sử của nhân vật.

Câu 7: Mối quan hệ giữa văn học và cuộc đời được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

  • A. Văn học chỉ đơn thuần phản ánh hiện thực một cách khách quan.
  • B. Cuộc đời là nguồn cảm hứng duy nhất và trực tiếp cho văn học.
  • C. Văn học không chỉ phản ánh hiện thực cuộc sống mà còn có khả năng định hướng, giáo dục, làm phong phú thêm đời sống tinh thần của con người.
  • D. Văn học hoàn toàn tách rời khỏi cuộc đời, là sản phẩm của trí tưởng tượng thuần túy.

Câu 8: Thế nào là hài kịch và mục đích chính của hài kịch là gì?

  • A. Là thể loại kịch tập trung vào bi kịch, số phận đau khổ của nhân vật để gây xúc động.
  • B. Là thể loại kịch sử dụng tiếng cười để phê phán những thói hư tật xấu, hiện tượng tiêu cực trong xã hội hoặc bản chất lố bịch của con người, nhằm thanh lọc và hướng thiện.
  • C. Là thể loại kịch chỉ nhằm mục đích giải trí đơn thuần bằng những tình huống gây cười ngớ ngẩn.
  • D. Là thể loại kịch tập trung khắc họa những xung đột nội tâm sâu sắc của nhân vật chính.

Câu 9: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu hoàn cảnh sáng tác có vai trò như thế nào?

  • A. Là yêu cầu bắt buộc để hiểu được ý nghĩa bề mặt của bài thơ.
  • B. Chỉ giúp người đọc biết thêm thông tin bên lề về tác giả.
  • C. Là yếu tố duy nhất quyết định giá trị của bài thơ.
  • D. Giúp người đọc đặt tác phẩm vào bối cảnh lịch sử, xã hội, cá nhân cụ thể, từ đó hiểu sâu sắc hơn về nguồn cảm hứng, tâm trạng và thông điệp mà nhà thơ gửi gắm.

Câu 10: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Tự sự kết hợp miêu tả nội tâm, diễn tả nỗi đau đớn, tủi hổ tột cùng của ông Hai khi nghe tin làng Chợ Dầu theo giặc.
  • B. Miêu tả, làm nổi bật dáng vẻ bên ngoài của ông Hai.
  • C. Biểu cảm, thể hiện trực tiếp tình yêu làng của ông Hai.
  • D. Nghị luận, bày tỏ quan điểm của tác giả về ông Hai.

Câu 11: Khi đọc một văn bản thông tin có sử dụng dữ liệu (số liệu, thống kê), người đọc cần làm gì để đánh giá tính tin cậy của thông tin?

  • A. Chỉ cần tin vào tất cả các số liệu được đưa ra.
  • B. Bỏ qua phần dữ liệu vì chúng thường khô khan, khó hiểu.
  • C. Kiểm tra nguồn gốc của dữ liệu, thời điểm thu thập, phương pháp nghiên cứu (nếu có) và đối chiếu với các nguồn thông tin khác.
  • D. Chỉ chú ý đến các số liệu làm nổi bật quan điểm của người viết.

Câu 12: Câu nói

  • A. Văn hóa là lĩnh vực giải trí đơn thuần.
  • B. Văn hóa chỉ quan trọng đối với giới trí thức.
  • C. Văn hóa là cái gì đó xa vời, không liên quan đến đời sống hàng ngày.
  • D. Văn hóa có vai trò định hướng, dẫn dắt sự phát triển của dân tộc, là nền tảng tinh thần cho sự nghiệp cách mạng và xây dựng đất nước.

Câu 13: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng ngôn ngữ đối thoại trong kịch (ví dụ: qua lời thoại của nhân vật) mang lại điều gì cho người đọc/người xem?

  • A. Làm bộc lộ tính cách, tâm trạng, quan hệ giữa các nhân vật, đẩy kịch tính phát triển và thể hiện xung đột kịch.
  • B. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về bối cảnh.
  • C. Làm cho vở kịch dài hơn.
  • D. Chỉ có tác dụng gây cười.

Câu 14: Khi viết bài nghị luận, việc sử dụng các thao tác lập luận (phân tích, giải thích, chứng minh, bình luận, bác bỏ, so sánh) nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho bài viết trở nên khó hiểu, thách thức người đọc.
  • B. Xây dựng hệ thống lập luận chặt chẽ, logic, làm sáng tỏ luận điểm, tăng sức thuyết phục cho bài viết.
  • C. Trang trí cho bài viết thêm phong phú về mặt hình thức.
  • D. Thể hiện kiến thức uyên bác của người viết mà không cần quan tâm đến người đọc.

Câu 15: Yếu tố nào tạo nên tính

  • A. Việc tác giả hoàn toàn không sử dụng tưởng tượng hay hư cấu.
  • B. Việc ghi chép lại y nguyên tất cả những gì đã xảy ra mà không có sự chọn lọc.
  • C. Dựa trên những sự kiện, con người, bối cảnh có thật trong đời sống, được tác giả quan sát, trải nghiệm và tái hiện bằng ngôn ngữ văn học với góc nhìn và cảm xúc chủ quan.
  • D. Sử dụng nhiều số liệu thống kê và bằng chứng khoa học.

Câu 16: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Miêu tả chính xác màu sắc của nước và kích thước của thuyền.
  • B. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về cảnh vật mùa thu.
  • C. Gây ấn tượng mạnh về sự rộng lớn của không gian.
  • D. Gợi tả không gian thu nhỏ, tĩnh lặng, trong trẻo và cái lạnh lẽo đặc trưng của cảnh thu, đồng thời thể hiện sự cô đơn, thu mình của con người giữa cảnh vật.

Câu 17: Trong văn bản thông tin, bố cục thường được tổ chức theo cách nào để người đọc dễ dàng theo dõi?

  • A. Theo dòng cảm xúc ngẫu hứng của người viết.
  • B. Theo một trình tự logic, rõ ràng (ví dụ: theo thời gian, theo không gian, theo mức độ quan trọng, theo quan hệ nhân quả), có các đề mục, tiêu đề phụ rõ ràng.
  • C. Sắp xếp ngẫu nhiên các thông tin để tạo sự bất ngờ.
  • D. Chỉ có một đoạn văn duy nhất từ đầu đến cuối.

Câu 18: Khi phân tích nhân vật trong một tác phẩm văn học, cần chú ý đến những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần liệt kê tên và hành động của nhân vật.
  • B. Chỉ tập trung vào ngoại hình của nhân vật.
  • C. Ngoại hình, hành động, lời nói, suy nghĩ, nội tâm, quan hệ với các nhân vật khác và vai trò của nhân vật trong việc thể hiện chủ đề tác phẩm.
  • D. Chỉ cần biết nhân vật đó là người tốt hay kẻ xấu.

Câu 19: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc điểm của ngôn ngữ nói thường dùng trong giao tiếp hàng ngày?

  • A. Có sự hỗ trợ của ngữ điệu, cử chỉ, nét mặt.
  • B. Thường sử dụng câu tỉnh lược, từ ngữ địa phương, tiếng lóng (tùy đối tượng giao tiếp).
  • C. Có thể có sự lặp lại, chen ngang, ngắt quãng.
  • D. Luôn tuân thủ chặt chẽ các quy tắc ngữ pháp và logic như văn viết trang trọng.

Câu 20: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Ý nghĩa và chức năng phê phán, trào phúng của tiếng cười.
  • B. Kĩ thuật tạo tiếng cười trong truyện cười dân gian.
  • C. Sự khác biệt giữa tiếng cười trong thơ và tiếng cười trong văn xuôi.
  • D. Tác dụng giải trí thuần túy của tiếng cười.

Câu 21: Khi trình bày một vấn đề trước đám đông, người nói cần chuẩn bị những gì để bài nói có hiệu quả?

  • A. Chỉ cần chuẩn bị nội dung, không cần quan tâm đến hình thức.
  • B. Nói thật to và nhanh để thu hút sự chú ý.
  • C. Chuẩn bị kỹ nội dung (có dàn ý rõ ràng), luyện tập cách diễn đạt, điều chỉnh giọng điệu, tốc độ nói, kết hợp ngôn ngữ cơ thể và chuẩn bị trả lời câu hỏi.
  • D. Đọc thuộc lòng toàn bộ nội dung đã chuẩn bị.

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của nhan đề một tác phẩm văn học là một cách để tiếp cận tác phẩm từ góc độ nào?

  • A. Chỉ để biết tên của tác phẩm.
  • B. Để tìm hiểu về tác giả.
  • C. Để dự đoán thể loại của tác phẩm.
  • D. Để khám phá chủ đề, tư tưởng, hoặc một khía cạnh nổi bật mà tác giả muốn nhấn mạnh ngay từ đầu.

Câu 23: Dữ liệu được sử dụng trong văn bản thông tin cần đảm bảo yêu cầu gì để tăng tính thuyết phục?

  • A. Chính xác, khách quan, cập nhật và có nguồn gốc rõ ràng.
  • B. Phong phú, càng nhiều càng tốt, không cần chọn lọc.
  • C. Được trình bày dưới dạng biểu đồ phức tạp, khó hiểu.
  • D. Mang tính suy diễn chủ quan của người viết.

Câu 24: Vẻ đẹp của ngôn ngữ văn học không chỉ nằm ở việc sử dụng từ ngữ hay, hình ảnh đẹp mà còn ở khả năng nào?

  • A. Chỉ cung cấp thông tin một chiều.
  • B. Gợi liên tưởng, khơi gợi cảm xúc, tạo ra nhiều tầng nghĩa, giúp người đọc đồng sáng tạo và khám phá.
  • C. Luôn tuân thủ các quy tắc giao tiếp thông thường.
  • D. Sử dụng toàn bộ các từ điển tiếng Việt.

Câu 25: Khi phân tích một đoạn trích kịch, việc chú ý đến mâu thuẫn kịch (xung đột) có ý nghĩa gì?

  • A. Là yếu tố phụ, không ảnh hưởng đến việc hiểu kịch.
  • B. Chỉ làm cho câu chuyện thêm rắc rối.
  • C. Là hạt nhân của vở kịch, giúp làm nổi bật tính cách nhân vật, thúc đẩy hành động kịch và thể hiện chủ đề tư tưởng của tác phẩm.
  • D. Chỉ đơn thuần là sự cãi vã giữa các nhân vật.

Câu 26: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Chứng minh (bằng cách đưa ra các ví dụ cụ thể về sự phát triển của công cụ, công nghệ).
  • B. Giải thích (làm rõ khái niệm trí tuệ).
  • C. Bình luận (đánh giá về trí tuệ).
  • D. So sánh (so sánh trí tuệ con người với trí tuệ nhân tạo).

Câu 27: Phân tích một bài kí đòi hỏi người đọc không chỉ hiểu nội dung thông tin mà còn phải làm gì?

  • A. Chỉ cần ghi nhớ các sự kiện và nhân vật được nhắc đến.
  • B. Chỉ tập trung vào các chi tiết hư cấu.
  • C. Đánh giá tính đúng sai tuyệt đối của các sự kiện.
  • D. Cảm nhận và đánh giá góc nhìn, cảm xúc, suy tư và tài năng sử dụng ngôn ngữ của người viết khi tái hiện hiện thực.

Câu 28: Chức năng chính của văn bản thông tin là gì?

  • A. Cung cấp kiến thức, dữ liệu, hướng dẫn, giải thích về một vấn đề, sự vật, hiện tượng một cách rõ ràng, chính xác và khách quan.
  • B. Thể hiện cảm xúc sâu sắc của người viết.
  • C. Kể một câu chuyện hấp dẫn, có cốt truyện phức tạp.
  • D. Thuyết phục người đọc thay đổi quan điểm về một vấn đề xã hội.

Câu 29: Tiếng cười trong hài kịch có thể được tạo ra từ những yếu tố nào?

  • A. Chỉ từ những lời nói tục tĩu, thô lỗ.
  • B. Chỉ từ những tình huống vô lý, xa rời thực tế.
  • C. Từ tình huống kịch (tréo ngoe, mâu thuẫn), hành động, tính cách lố bịch của nhân vật, ngôn ngữ (châm biếm, mỉa mai, chơi chữ).
  • D. Chỉ từ việc sử dụng các biện pháp tu từ phức tạp.

Câu 30: Khi đánh giá một bài nghị luận xã hội, tiêu chí quan trọng nhất cần xem xét là gì?

  • A. Độ dài của bài viết.
  • B. Tính xác đáng của luận điểm, tính chặt chẽ của lập luận, tính thuyết phục của bằng chứng và ý nghĩa xã hội của vấn đề được bàn luận.
  • C. Việc sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu.
  • D. Mức độ đồng ý hay không đồng ý của người đọc với quan điểm của người viết.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng và tác dụng của nó:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then, đêm sập cửa."
(Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận)

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Một bài kí hấp dẫn người đọc không chỉ bởi sự kiện, nhân vật được ghi chép mà còn bởi yếu tố nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng các yếu tố phi ngôn ngữ (như biểu đồ, hình ảnh, bảng số liệu) có vai trò chủ yếu gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Phân tích cấu trúc lập luận trong một đoạn văn nghị luận giúp người đọc nhận diện được điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Đặc điểm nổi bật của ngôn ngữ trong văn bản chính luận của Hồ Chí Minh là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Khi đọc một đoạn kịch, việc chú ý đến các chỉ dẫn sân khấu (ví dụ: [ngoài cửa], [khóc], [cười lớn]) có ý nghĩa gì đối với người đọc?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Mối quan hệ giữa văn học và cuộc đời được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Thế nào là hài kịch và mục đích chính của hài kịch là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu hoàn cảnh sáng tác có vai trò như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Đọc đoạn văn sau:
"Ông Hai vẫn ngồi đó. Cái lưng còng xuống, hai tay ôm gối, cằm tì lên đầu gối. Nước mắt ông giàn ra. Cái tin quái ác ấy."
(Làng - Kim Lân)
Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào và thể hiện điều gì về nhân vật ông Hai?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Khi đọc một văn bản thông tin có sử dụng dữ liệu (số liệu, thống kê), người đọc cần làm gì để đánh giá tính tin cậy của thông tin?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Câu nói "Văn hóa phải soi đường cho quốc dân đi" của Hồ Chí Minh thể hiện quan điểm gì về vai trò của văn hóa?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng ngôn ngữ đối thoại trong kịch (ví dụ: qua lời thoại của nhân vật) mang lại điều gì cho người đọc/người xem?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Khi viết bài nghị luận, việc sử dụng các thao tác lập luận (phân tích, giải thích, chứng minh, bình luận, bác bỏ, so sánh) nhằm mục đích gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Yếu tố nào tạo nên tính "sự thật" trong tác phẩm kí?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Đọc đoạn thơ sau:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo"
(Thu điếu - Nguyễn Khuyến)
Phân tích hiệu quả miêu tả và gợi cảm của hai câu thơ trên.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Trong văn bản thông tin, bố cục thường được tổ chức theo cách nào để người đọc dễ dàng theo dõi?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Khi phân tích nhân vật trong một tác phẩm văn học, cần chú ý đến những yếu tố nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc điểm của ngôn ngữ nói thường dùng trong giao tiếp hàng ngày?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Đọc đoạn văn sau:
"Cái cười đó không phải là cái cười vui vẻ, hồn nhiên mà là cái cười mỉa mai, chua chát, thấm thía. Nó là tiếng cười của sự giễu nhại, là vũ khí sắc bén để nhà văn vạch trần cái xấu, cái lố bịch của xã hội."
Đoạn văn trên đang bàn về khía cạnh nào của tiếng cười trong văn học?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Khi trình bày một vấn đề trước đám đông, người nói cần chuẩn bị những gì để bài nói có hiệu quả?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của nhan đề một tác phẩm văn học là một cách để tiếp cận tác phẩm từ góc độ nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Dữ liệu được sử dụng trong văn bản thông tin cần đảm bảo yêu cầu gì để tăng tính thuyết phục?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Vẻ đẹp của ngôn ngữ văn học không chỉ nằm ở việc sử dụng từ ngữ hay, hình ảnh đẹp mà còn ở khả năng nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Khi phân tích một đoạn trích kịch, việc chú ý đến mâu thuẫn kịch (xung đột) có ý nghĩa gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Đọc đoạn văn sau:
"Thế rồi, bằng trí tuệ và sự sáng tạo của mình, con người đã biến những nguyên liệu thô sơ từ thiên nhiên thành những sản phẩm phục vụ cuộc sống, từ cái rìu đá đến con tàu vũ trụ."
Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng thao tác lập luận nào để làm rõ vai trò của trí tuệ con người?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Phân tích một bài kí đòi hỏi người đọc không chỉ hiểu nội dung thông tin mà còn phải làm gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Chức năng chính của văn bản thông tin là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Tiếng cười trong hài kịch có thể được tạo ra từ những yếu tố nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Khi đánh giá một bài nghị luận xã hội, tiêu chí quan trọng nhất cần xem xét là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thời gian - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức - Đề 05

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết tác dụng chính của việc sử dụng điệp ngữ trong đoạn thơ là gì?

  • A. Nhấn mạnh sự băn khoăn, trăn trở về nguồn gốc tình yêu.
  • B. Tạo nhịp điệu nhanh, mạnh cho bài thơ.
  • C. Gợi cảm giác về sự tuần hoàn, lặp lại của tự nhiên và cảm xúc.
  • D. Làm nổi bật sự đối lập giữa sóng và gió.

Câu 2: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Thể hiện sự gắn bó sâu sắc và bền chặt của con người với quê hương, dù có đi đâu về đâu.
  • B. Miêu tả cảnh lao động vất vả, cực nhọc của người dân chài.
  • C. Nhấn mạnh sự giàu có, trù phú của tài nguyên biển.
  • D. Biểu trưng cho những khó khăn, thử thách trong cuộc sống.

Câu 3: Trong tác phẩm nghị luận, việc sử dụng các bằng chứng đa dạng (số liệu, ví dụ cụ thể, trích dẫn...) có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn và thể hiện sự uyên bác của người viết.
  • B. Gây ấn tượng mạnh mẽ với người đọc bằng những thông tin mới lạ.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ các sự kiện lịch sử.
  • D. Tăng tính thuyết phục, minh chứng cho luận điểm và giúp người đọc hình dung rõ ràng vấn đề.

Câu 4: Khi phân tích một văn bản thông tin về biến đổi khí hậu, việc xác định nguồn gốc và tính cập nhật của dữ liệu (ví dụ: số liệu thống kê về mực nước biển dâng) giúp người đọc đánh giá điều gì về văn bản đó?

  • A. Phong cách hành văn của tác giả.
  • B. Tính xác thực và độ tin cậy của thông tin được trình bày.
  • C. Thể loại của văn bản.
  • D. Cấu trúc lập luận của văn bản.

Câu 5: Đọc đoạn văn sau và cho biết chi tiết

  • A. Sự khởi đầu mới, niềm hy vọng.
  • B. Vẻ đẹp rực rỡ, sức sống mãnh liệt.
  • C. Sự tàn phai, mất mát, kỷ niệm đã qua.
  • D. Sự giàu có, sung túc.

Câu 6: Giả sử bạn đọc một đoạn trích từ một tác phẩm kí được viết trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ. Đoạn trích miêu tả cuộc sống gian khổ nhưng đầy lạc quan của những người lính trên chiến trường. Phân tích nào sau đây phù hợp nhất với đặc điểm của thể loại kí và bối cảnh lịch sử này?

  • A. Tác giả sử dụng nhiều yếu tố hư cấu để tạo kịch tính cho câu chuyện.
  • B. Đoạn trích tập trung miêu tả nội tâm phức tạp của nhân vật chính, tách rời bối cảnh hiện thực.
  • C. Ngôn ngữ được sử dụng mang tính khoa học, khách quan, tránh biểu lộ cảm xúc.
  • D. Văn bản phản ánh hiện thực đời sống, sự kiện, con người có thật, kết hợp với cảm xúc, suy nghĩ của người viết.

Câu 7: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc nhận diện và lý giải các hình ảnh mang tính biểu tượng (ví dụ: vầng trăng, con thuyền, ngọn lửa) có ý nghĩa gì đối với việc tiếp cận nội dung và ý nghĩa bài thơ?

  • A. Giúp xác định chính xác thời điểm và địa điểm ra đời của bài thơ.
  • B. Mở rộng ý nghĩa của ngôn từ, giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn cảm xúc, suy tư thầm kín của tác giả.
  • C. Chỉ ra những lỗi sai về mặt ngữ pháp và chính tả trong bài thơ.
  • D. Xác định thể thơ và nhịp điệu chính của bài thơ.

Câu 8: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Đôi mắt nhìn xa xăm và hành động vuốt mái tóc bạc.
  • B. Việc ông Sáu ngồi im.
  • C. Việc ông Sáu được gọi là
  • D. Việc ông Sáu đang nghĩ ngợi chuyện gì đó.

Câu 9: Trong văn nghị luận, một lập luận được coi là chặt chẽ khi nào?

  • A. Chỉ sử dụng duy nhất một loại bằng chứng để làm rõ luận điểm.
  • B. Trình bày nhiều luận điểm mà không cần liên kết với nhau.
  • C. Luận điểm, lí lẽ và bằng chứng có mối quan hệ logic, hỗ trợ, làm sáng tỏ cho nhau.
  • D. Sử dụng nhiều từ ngữ phức tạp và khó hiểu.

Câu 10: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích giao tiếp giữa văn bản thông tin (ví dụ: bài báo khoa học) và văn bản văn học (ví dụ: truyện ngắn)?

  • A. Văn bản thông tin nhằm giải trí, văn bản văn học nhằm giáo dục.
  • B. Văn bản thông tin sử dụng ngôn ngữ hình ảnh, văn bản văn học sử dụng ngôn ngữ số liệu.
  • C. Văn bản thông tin phản ánh hiện thực khách quan, văn bản văn học phản ánh hiện thực chủ quan.
  • D. Văn bản thông tin chủ yếu cung cấp kiến thức, dữ liệu; văn bản văn học chủ yếu biểu đạt cảm xúc, tư tưởng, khám phá đời sống con người bằng hình tượng nghệ thuật.

Câu 11: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Tinh thần yêu nước sục sôi.
  • B. Hoàn cảnh sống và chiến đấu thiếu thốn, gian khổ.
  • C. Vẻ đẹp lãng mạn, hào hùng của người lính.
  • D. Tình đồng chí, đồng đội gắn bó.

Câu 12: Khi đọc một bài kí có yếu tố tự truyện, người đọc cần lưu ý điều gì để phân biệt giữa thông tin khách quan và cảm nhận chủ quan của người viết?

  • A. Nhận diện các từ ngữ biểu lộ cảm xúc, suy nghĩ cá nhân, các đoạn miêu tả mang tính chất hồi tưởng, bình luận.
  • B. Chỉ tập trung vào các số liệu, sự kiện được liệt kê.
  • C. Bỏ qua hoàn toàn những chi tiết miêu tả thiên nhiên.
  • D. Đối chiếu thông tin trong bài kí với các tác phẩm văn học khác cùng thời kỳ.

Câu 13: Đoạn văn sau sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu?

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Liệt kê.

Câu 14: Phân tích vai trò của chi tiết

  • A. Là vật kỉ niệm đánh dấu sự đoàn tụ của hai cha con.
  • B. Thể hiện sự khéo tay và tài năng của ông Sáu.
  • C.

Câu 15: Khi đọc một văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội, để đánh giá tính thuyết phục của văn bản, người đọc cần chú ý nhất đến yếu tố nào?

  • A. Số lượng từ ngữ Hán Việt được sử dụng.
  • B. Mối quan hệ giữa luận điểm, lí lẽ và bằng chứng; tính xác đáng của bằng chứng.
  • C. Độ dài của mỗi đoạn văn.
  • D. Việc sử dụng các câu hỏi tu từ.

Câu 16: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Sóng và em.
  • B. Gió và bờ.
  • C. Ngày và đêm.
  • D. Lòng và mơ.

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của việc đặt nhan đề

  • A. Khẳng định vẻ đẹp lãng mạn, thơ mộng của cảnh biển.
  • B. Nhấn mạnh sự xa cách về địa lý giữa người nghệ sĩ và hiện thực đời sống.
  • C. Biểu trưng cho ước mơ về cuộc sống tốt đẹp của người dân chài.
  • D. Gợi lên sự đối lập giữa vẻ đẹp bên ngoài (nhìn từ xa) và sự thật trần trụi, đau khổ bên trong (khi đến gần); thể hiện cái nhìn đa chiều về cuộc đời.

Câu 18: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng biểu đồ, bảng số liệu, hình ảnh minh họa có tác dụng chính là gì?

  • A. Trực quan hóa thông tin, giúp người đọc dễ dàng tiếp nhận, so sánh và ghi nhớ dữ liệu.
  • B. Làm cho văn bản trở nên dài hơn và phức tạp hơn.
  • C. Thay thế hoàn toàn phần văn bản giải thích.
  • D. Biểu lộ cảm xúc chủ quan của người viết.

Câu 19: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Tạo không khí vui tươi, phấn khởi.
  • B. Gợi tả sự cô đơn, buồn bã, trống vắng của nhân vật.
  • C. Nhấn mạnh vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên.
  • D. Thể hiện sự giận dữ, bực bội của nhân vật.

Câu 20: Khi xây dựng luận điểm cho bài văn nghị luận, cần đảm bảo những yêu cầu nào?

  • A. Luận điểm phải thật dài và chứa nhiều thông tin.
  • B. Luận điểm phải là một câu hỏi mở.
  • C. Luận điểm phải rõ ràng, cụ thể, thống nhất và có tính định hướng cho toàn bài.
  • D. Luận điểm chỉ cần nêu lên một sự thật hiển nhiên.

Câu 21: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Khát vọng được đi thật xa, khám phá thế giới.
  • B. Khát vọng về sự giàu sang, phú quý.
  • C. Khát vọng chiến thắng mọi thử thách.
  • D. Khát vọng được hòa nhập, dâng hiến trọn vẹn cho tình yêu và sự bất tử hóa tình yêu.

Câu 22: Trong phân tích truyện ngắn

  • A. Sự cam chịu, nhẫn nhục của người phụ nữ truyền thống.
  • B. Tình thương con vô bờ bến và trách nhiệm của người mẹ với gia đình, với kế sinh nhai.
  • C. Sự thiếu hiểu biết về pháp luật và quyền lợi của bản thân.
  • D. Lòng trung thành tuyệt đối với người chồng.

Câu 23: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định đối tượng và phạm vi nghị luận giúp người đọc làm gì?

  • A. Hiểu rõ vấn đề chính mà văn bản đang bàn luận và giới hạn của vấn đề đó.
  • B. Biết được tác giả là ai và viết văn bản này khi nào.
  • C. Dự đoán được kết luận của văn bản trước khi đọc.
  • D. Xác định số lượng luận điểm và bằng chứng sẽ được sử dụng.

Câu 24: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Làm nổi bật sự sợ hãi, run rẩy của nhân vật.
  • B. Diễn tả sự bế tắc, tuyệt vọng của nhân vật.
  • C. Khắc họa sự dũng cảm, quyết đoán, tinh thần chiến đấu quả cảm của nhân vật.
  • D. Miêu tả cảnh chiến trường hỗn loạn.

Câu 25: Trong tác phẩm kí, việc sử dụng ngôi kể thứ nhất (người kể xưng

  • A. Tạo khoảng cách giữa người kể và câu chuyện.
  • B. Giúp người đọc nhìn nhận sự việc một cách hoàn toàn khách quan.
  • C. Che giấu cảm xúc và suy nghĩ của người viết.
  • D. Tăng tính chân thực, tạo cảm giác gần gũi, đáng tin cậy và cho phép người đọc tiếp cận trực tiếp cảm xúc, suy tư của người viết.

Câu 26: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Tiếng sóng, tiếng gió, mùi biển, đôi tay chai sần, mẻ lưới nặng trĩu.
  • B. Chỉ có tiếng sóng và tiếng gió.
  • C. Chỉ có mùi tanh nồng của biển.
  • D. Chỉ có đôi tay chai sần.

Câu 27: Giả sử bạn đọc một đoạn trích từ một bài phát biểu của Hồ Chí Minh. Đoạn trích sử dụng ngôn ngữ giản dị, gần gũi, lập luận chặt chẽ và giàu sức thuyết phục. Đặc điểm ngôn ngữ và lập luận này phản ánh rõ nhất phong cách nào của Người?

  • A. Phong cách bác học, uyên bác.
  • B. Phong cách lãng mạn, bay bổng.
  • C. Phong cách giản dị, súc tích, lập luận chặt chẽ.
  • D. Phong cách hài hước, châm biếm.

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng hình ảnh đối lập trong đoạn thơ sau:

  • A. Miêu tả cảnh biển lúc bình minh.
  • B. Diễn tả sự chuyển đổi từ ngày sang đêm trên biển một cách hùng vĩ, giàu sức tưởng tượng.
  • C. Nhấn mạnh sự nhỏ bé của con người trước thiên nhiên.
  • D. Gợi cảm giác buồn bã, chia ly.

Câu 29: Khi viết bài văn nghị luận xã hội bàn về vấn đề ô nhiễm môi trường, việc đưa ra các giải pháp cụ thể và khả thi ở phần kết bài có ý nghĩa gì?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Chỉ thể hiện kiến thức cá nhân của người viết.
  • C. Giúp người đọc bỏ qua phần thân bài.
  • D. Nâng cao tính thiết thực, thể hiện trách nhiệm và gợi mở hướng hành động cho người đọc.

Câu 30: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Nhân hóa (biển
  • B. So sánh.
  • C. Điệp ngữ.
  • D. Hoán dụ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết tác dụng chính của việc sử dụng điệp ngữ trong đoạn thơ là gì?

"Sóng bắt đầu từ gió
Gió bắt đầu từ đâu?
Em cũng không biết nữa
Khi nào ta yêu nhau"
(Trích "Sóng" - Xuân Quỳnh)

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Đọc đoạn văn sau:

"Chiếc thuyền im bến mỏi trở về nằm
Nghe chất muối thấm dần trong thớ vỏ.
Non nước Nghệ Tĩnh ngàn năm vẫn "rứa"
Lẽ nào vay mà trả suốt đời vay!"
(Trích "Một dòng sông" - Nguyễn Duy)

Phân tích cách tác giả sử dụng hình ảnh "chiếc thuyền" và "chất muối" trong ngữ cảnh này để diễn tả điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Trong tác phẩm nghị luận, việc sử dụng các bằng chứng đa dạng (số liệu, ví dụ cụ thể, trích dẫn...) có vai trò quan trọng nhất là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Khi phân tích một văn bản thông tin về biến đổi khí hậu, việc xác định nguồn gốc và tính cập nhật của dữ liệu (ví dụ: số liệu thống kê về mực nước biển dâng) giúp người đọc đánh giá điều gì về văn bản đó?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Đọc đoạn văn sau và cho biết chi tiết "chiếc lá vàng" được sử dụng để gợi lên cảm xúc hay ý nghĩa gì?

"Cả một thời yêu thương
Giờ chỉ còn chiếc lá vàng
Giữa mênh mông trời đất
Rơi xuống chân mình..."
(Phỏng theo ý thơ)

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Giả sử bạn đọc một đoạn trích từ một tác phẩm kí được viết trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ. Đoạn trích miêu tả cuộc sống gian khổ nhưng đầy lạc quan của những người lính trên chiến trường. Phân tích nào sau đây phù hợp nhất với đặc điểm của thể loại kí và bối cảnh lịch sử này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc nhận diện và lý giải các hình ảnh mang tính biểu tượng (ví dụ: vầng trăng, con thuyền, ngọn lửa) có ý nghĩa gì đối với việc tiếp cận nội dung và ý nghĩa bài thơ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Đọc đoạn văn sau:

"Ông Sáu vẫn ngồi im, đôi mắt cứ nhìn xa xăm, dường như đang nghĩ ngợi chuyện gì quan trọng lắm. Thỉnh thoảng, ông lại đưa tay lên vuốt mái tóc đã bạc trắng."

Chi tiết nào trong đoạn văn trên giúp người đọc suy đoán về tâm trạng hoặc quá khứ của nhân vật ông Sáu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Trong văn nghị luận, một lập luận được coi là chặt chẽ khi nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích giao tiếp giữa văn bản thông tin (ví dụ: bài báo khoa học) và văn bản văn học (ví dụ: truyện ngắn)?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Đọc đoạn thơ sau:

"Áo anh rách vai
Quần tôi có hai mảnh
Miệng cười buốt giá
Chân không giày"
(Trích "Đồng chí" - Chính Hữu)

Đoạn thơ tập trung khắc họa hiện thực nào của người lính trong kháng chiến?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Khi đọc một bài kí có yếu tố tự truyện, người đọc cần lưu ý điều gì để phân biệt giữa thông tin khách quan và cảm nhận chủ quan của người viết?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Đoạn văn sau sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu?

"Trời xanh ngắt và cao. Nắng vàng óng ả trải khắp cánh đồng. Gió rì rào trên những hàng cây."

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Phân tích vai trò của chi tiết "chiếc lược ngà" trong truyện ngắn cùng tên của Nguyễn Quang Sáng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Khi đọc một văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội, để đánh giá tính thuyết phục của văn bản, người đọc cần chú ý nhất đến yếu tố nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Đọc đoạn thơ sau:

"Con sóng dưới lòng sâu
Con sóng trên mặt nước
Ôi con sóng nhớ bờ
Ngày đêm không ngủ được
Lòng em nhớ đến anh
Cả trong mơ còn thức"
(Trích "Sóng" - Xuân Quỳnh)

Đoạn thơ sử dụng cặp hình tượng nào để diễn tả nỗi nhớ trong tình yêu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của việc đặt nhan đề "Chiếc thuyền ngoài xa" cho truyện ngắn của Nguyễn Minh Châu.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng biểu đồ, bảng số liệu, hình ảnh minh họa có tác dụng chính là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Đọc đoạn văn sau:

"Đó là một buổi chiều mùa đông, gió bấc hun hút thổi, làm cây cối trụi lá. Trên con đường làng vắng tanh, chỉ có tiếng bước chân cô độc của tôi."

Phân tích tác dụng của việc miêu tả cảnh vật trong việc gợi tả tâm trạng của nhân vật tôi.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Khi xây dựng luận điểm cho bài văn nghị luận, cần đảm bảo những yêu cầu nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Đọc đoạn thơ sau:

"Làm sao được tan ra
Thành trăm con sóng nhỏ
Giữa biển lớn tình yêu
Để ngàn năm còn vỗ"
(Trích "Sóng" - Xuân Quỳnh)

Khổ thơ thể hiện khát vọng mãnh liệt nào của nhân vật trữ tình?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Trong phân tích truyện ngắn "Chiếc thuyền ngoài xa", hình ảnh người đàn bà hàng chài chấp nhận cuộc sống bạo hành nhưng không ly hôn có thể được lý giải sâu sắc nhất dựa trên yếu tố nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định đối tượng và phạm vi nghị luận giúp người đọc làm gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Đọc đoạn văn sau:

"Anh quay súng lại, ngắm thẳng vào kẻ thù. Tiếng súng nổ. Một tên ngã gục. Anh lại lao lên, không một chút do dự."

Đoạn văn miêu tả hành động của nhân vật nhằm mục đích chính là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong tác phẩm kí, việc sử dụng ngôi kể thứ nhất (người kể xưng "tôi") có tác dụng gì đặc biệt so với ngôi kể thứ ba?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Đọc đoạn văn sau:

"Cả đời, bà chỉ quen với tiếng sóng, tiếng gió và mùi tanh nồng của biển. Đôi tay chai sần của bà đã kéo biết bao mẻ lưới nặng trĩu."

Đoạn văn sử dụng những chi tiết nào để đặc tả cuộc đời và công việc của nhân vật?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Giả sử bạn đọc một đoạn trích từ một bài phát biểu của Hồ Chí Minh. Đoạn trích sử dụng ngôn ngữ giản dị, gần gũi, lập luận chặt chẽ và giàu sức thuyết phục. Đặc điểm ngôn ngữ và lập luận này phản ánh rõ nhất phong cách nào của Người?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng hình ảnh đối lập trong đoạn thơ sau:

"Mặt trời xuống biển như hòn lửa
Sóng đã cài then đêm sập cửa"
(Trích "Đoàn thuyền đánh cá" - Huy Cận)

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Khi viết bài văn nghị luận xã hội bàn về vấn đề ô nhiễm môi trường, việc đưa ra các giải pháp cụ thể và khả thi ở phần kết bài có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Đọc đoạn văn sau:

"Cả đời ông gắn bó với biển. Biển cho ông cá, cho ông tôm, nhưng cũng lấy đi của ông biết bao nước mắt và mồ hôi."

Đoạn văn sử dụng biện pháp tu từ nào để diễn tả mối quan hệ giữa nhân vật và biển?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức - Đề 06

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đọc đoạn trích sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu và tác dụng của nó:
“Con sóng dưới lòng sâu,
Con sóng trên mặt nước,
Ôi con sóng nhớ bờ,
Ngày đêm không ngủ được,
Lòng em nhớ đến anh,
Cả trong mơ còn thức;”
(Trích “Sóng” - Xuân Quỳnh)

  • A. Điệp ngữ “con sóng”, ẩn dụ, diễn tả sự dữ dội, cuộn trào của tình yêu.
  • B. So sánh “lòng em nhớ đến anh” như “con sóng nhớ bờ”, nhấn mạnh nỗi nhớ da diết, cháy bỏng.
  • C. Điệp ngữ “con sóng”, so sánh, diễn tả sự đồng điệu giữa quy luật tự nhiên (sóng) và quy luật tình cảm (tình yêu), thể hiện nỗi nhớ mãnh liệt, thường trực.
  • D. Nhân hóa “con sóng nhớ bờ”, liệt kê, thể hiện sự hóa thân của cái tôi trữ tình vào sóng.

Câu 2: Trong đoạn trích “Hồn Trương Ba, da hàng thịt” của Lưu Quang Vũ, lời thoại của Hồn Trương Ba khi đối thoại với Đế Thích: “Ông chỉ nghĩ đơn giản là cho tôi sống! Nhưng sống như thế nào thì ông chẳng cần biết!” thể hiện điều gì về mâu thuẫn chính mà nhân vật đang phải đối mặt?

  • A. Sự bất lực của con người trước số phận và sự can thiệp của thần linh.
  • B. Khát vọng được sống bất chấp hoàn cảnh, dù phải đánh đổi nhiều thứ.
  • C. Sự phản kháng yếu ớt trước những áp đặt từ bên ngoài.
  • D. Nỗi đau khổ, dằn vặt khi phải sống trong một thân xác xa lạ, không còn là chính mình, mâu thuẫn giữa linh hồn cao khiết và thể xác phàm tục.

Câu 3: Nhận định nào sau đây **không** phản ánh đúng đặc điểm của thể kí trong văn học Việt Nam hiện đại?

  • A. Kết hợp yếu tố hiện thực khách quan (sự thật, sự kiện, con người có thật) với yếu tố chủ quan (cảm xúc, suy nghĩ, đánh giá của người viết).
  • B. Luôn tuân thủ chặt chẽ cốt truyện theo trình tự thời gian tuyến tính, nhân vật được xây dựng tròn trịa, có số phận rõ ràng.
  • C. Ngôn ngữ phong phú, đa dạng, có thể sử dụng cả chất liệu văn xuôi tự sự và chất liệu thơ trữ tình.
  • D. Người viết thường xuất hiện trực tiếp hoặc gián tiếp trong tác phẩm, thể hiện cái nhìn và quan điểm của mình.

Câu 4: Phân tích tác dụng của phép điệp cấu trúc trong đoạn thơ sau:
“Tôi buộc lòng tôi với mọi người
Để tình trang trải với muôn nơi
Để hồn tôi với bao hồn khổ
Gần gũi nhau thêm mạnh khối đời”
(Trích “Từ ấy” - Tố Hữu)

  • A. Nhấn mạnh khát vọng hòa nhập, gắn bó sâu sắc của cái tôi cá nhân với cộng đồng, với cuộc đời chung.
  • B. Thể hiện sự giằng xé nội tâm giữa cá nhân và tập thể.
  • C. Làm cho câu thơ giàu nhạc điệu, dễ nhớ, dễ thuộc.
  • D. Miêu tả cụ thể các mối quan hệ mà nhà thơ thiết lập.

Câu 5: Khi phân tích một văn bản chính luận, việc xác định luận đề có vai trò quan trọng nhất trong việc giúp người đọc làm gì?

  • A. Hiểu rõ hoàn cảnh sáng tác và mục đích ra đời của văn bản.
  • B. Đánh giá được tài năng sử dụng ngôn ngữ của tác giả.
  • C. Nắm bắt được vấn đề cốt lõi, quan điểm chính mà tác giả muốn trình bày và thuyết phục người đọc.
  • D. Phân loại được văn bản đó thuộc thể loại chính luận nào (ví dụ: hịch, cáo, chiếu...).

Câu 6: Đọc đoạn văn sau:
“Sự thật trong tác phẩm kí không phải là sự thật khô khan của những biên bản, báo cáo. Nó là sự thật được nhìn bằng con mắt của nghệ sĩ, được cảm nhận bằng trái tim của nghệ sĩ, được tái hiện bằng tài năng và phong cách của nghệ sĩ.”
Đoạn văn trên sử dụng thao tác lập luận chủ yếu nào để làm rõ bản chất của “sự thật trong tác phẩm kí”?

  • A. Chứng minh (đưa ra bằng chứng để khẳng định).
  • B. Bình luận (bày tỏ thái độ, ý kiến đánh giá).
  • C. So sánh (đối chiếu hai hay nhiều đối tượng).
  • D. Giải thích (làm rõ khái niệm, bản chất của vấn đề).

Câu 7: Xét về mục đích nói, câu

  • A. Yêu cầu, đề nghị.
  • B. Bày tỏ sự ngạc nhiên, trách móc hoặc phủ định nhẹ nhàng.
  • C. Khẳng định một điều đã biết.
  • D. Mô tả một sự việc.

Câu 8: Trong quá trình tạo lập văn bản nghị luận, việc xây dựng hệ thống luận điểm, luận cứ, và luận chứng nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Làm cho lập luận chặt chẽ, có sức thuyết phục, làm sáng tỏ và chứng minh cho luận đề.
  • B. Giúp bài viết dài hơn, đầy đủ thông tin hơn.
  • C. Thể hiện kiến thức sâu rộng của người viết về vấn đề.
  • D. Tạo ra sự phong phú, đa dạng trong cách diễn đạt.

Câu 9: Đọc đoạn thơ sau:
“Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then, đêm sập cửa.
Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi,
Câu hát căng buồm cùng gió khơi.”
(Trích “Đoàn thuyền đánh cá” - Huy Cận)
Phân tích hiệu quả nghệ thuật của các hình ảnh và biện pháp tu từ trong đoạn thơ.

  • A. Sử dụng nhiều động từ mạnh, tạo không khí khẩn trương, gấp gáp.
  • B. Các hình ảnh ước lệ, cổ điển tạo vẻ đẹp trang trọng, thiêng liêng.
  • C. Nhân hóa và so sánh đơn thuần miêu tả cảnh hoàng hôn trên biển.
  • D. Sử dụng so sánh, nhân hóa, ẩn dụ chuyển đổi cảm giác (“câu hát căng buồm”) tạo nên bức tranh thiên nhiên kì vĩ, lãng mạn và không khí lao động hăng say, đầy niềm vui, hòa hợp giữa con người và vũ trụ.

Câu 10: Trong đoạn trích “Hồn Trương Ba, da hàng thịt”, cuộc đối thoại giữa Hồn Trương Ba và Xác hàng thịt chủ yếu thể hiện mâu thuẫn nào?

  • A. Mâu thuẫn giữa mong muốn của Đế Thích và thực tế cuộc sống.
  • B. Mâu thuẫn giữa Trương Ba và gia đình ông ta.
  • C. Mâu thuẫn giữa linh hồn cao khiết, thanh sạch và thể xác phàm tục, dung tục, thể hiện bi kịch tha hóa của Trương Ba.
  • D. Mâu thuẫn giữa quan niệm sống truyền thống và hiện đại.

Câu 11: Đọc đoạn văn sau:
“Hắn là một người lính. Hắn đã chiến đấu dũng cảm. Hắn đã hy sinh vì Tổ quốc. Tinh thần yêu nước của hắn thật đáng khâm phục.”
Đoạn văn trên sử dụng phép liên kết nào là chủ yếu?

  • A. Phép lặp (lặp từ ngữ “Hắn”).
  • B. Phép thế (thế đại từ).
  • C. Phép nối (sử dụng quan hệ từ, phó từ).
  • D. Phép liên tưởng (dựa trên mối quan hệ ý nghĩa).

Câu 12: Khi viết bài nghị luận xã hội về một tư tưởng đạo lí, người viết cần chú trọng nhất điều gì để bài viết có chiều sâu và sức thuyết phục?

  • A. Trích dẫn thật nhiều danh ngôn, tục ngữ, ca dao liên quan.
  • B. Kể lại một câu chuyện dài, chi tiết về một tấm gương cụ thể.
  • C. Chỉ tập trung vào việc giải thích khái niệm của tư tưởng đó.
  • D. Làm rõ bản chất, ý nghĩa của tư tưởng trong đời sống, phân tích các khía cạnh (biểu hiện, nguyên nhân, hậu quả, giải pháp) và đưa ra những suy ngẫm sâu sắc, liên hệ bản thân.

Câu 13: Câu văn nào sau đây **chứa hàm ý**?

  • A. Trời hôm nay nắng to quá.
  • B. Bạn có muốn đi xem phim tối nay không?
  • C. Đồng hồ của bạn chạy nhanh thật đấy! (trong ngữ cảnh hẹn gặp mà người kia đến muộn)
  • D. Bài tập này khá khó đối với tôi.

Câu 14: Đọc đoạn trích:
“Tôi muốn tắt nắng đi
Cho màu đừng nhạt mất;
Tôi muốn buộc gió lại
Cho hương đừng bay đi.”
(Trích “Vội vàng” - Xuân Diệu)
Hai câu thơ đầu thể hiện khát vọng gì của nhà thơ?

  • A. Giữ lại vẻ đẹp của cuộc sống, níu giữ thời gian, chống lại sự phai tàn.
  • B. Mong muốn kiểm soát thiên nhiên theo ý mình.
  • C. Ước mơ về một thế giới không có sự thay đổi.
  • D. Thể hiện sự bất lực của con người trước quy luật tự nhiên.

Câu 15: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất tổng hợp, đa chiều của thể loại kí?

  • A. Chỉ ghi chép lại sự kiện một cách khách quan, trung thực.
  • B. Kết hợp các phương thức biểu đạt như tự sự, miêu tả, biểu cảm, nghị luận.
  • C. Nhân vật được xây dựng như trong truyện ngắn, tiểu thuyết.
  • D. Luôn có cốt truyện phức tạp, nhiều tình huống kịch tính.

Câu 16: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh “mảnh trăng cuối rừng” trong truyện ngắn cùng tên của Nguyễn Minh Châu.

  • A. Biểu tượng cho vẻ đẹp tàn lụi, sắp biến mất.
  • B. Biểu tượng cho sự cô đơn, lẻ loi của con người trong chiến tranh.
  • C. Biểu tượng cho vẻ đẹp trong trẻo, vĩnh hằng của thiên nhiên và tâm hồn con người, là điểm tựa tinh thần, niềm hi vọng trong hoàn cảnh khắc nghiệt.
  • D. Đơn thuần là chi tiết miêu tả cảnh đêm trong rừng.

Câu 17: Trong đoạn trích “Hồn Trương Ba, da hàng thịt”, việc Trương Ba quyết định “không nhập vào thân thể ai cả” và chấp nhận cái chết thể hiện điều gì?

  • A. Sự tuyệt vọng, buông xuôi trước hoàn cảnh.
  • B. Sự ích kỷ, chỉ nghĩ đến bản thân mình.
  • C. Ước muốn được trở về với cuộc sống cũ trước khi chết.
  • D. Khát vọng được sống là chính mình, toàn vẹn, thanh sạch, không chấp nhận sự dung tục, giả tạo; khẳng định giá trị đích thực của con người là sự hài hòa giữa linh hồn và thể xác.

Câu 18: Nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất về phong cách nghệ thuật thơ Xuân Diệu trước Cách mạng tháng Tám?

  • A. Là nhà thơ của tình yêu, tuổi trẻ và thiên nhiên; thể hiện cái tôi cá nhân mãnh liệt, tràn đầy khát khao giao cảm với đời, với cuộc sống trần thế; mang đậm cảm thức về thời gian trôi chảy, về sự phai tàn.
  • B. Là nhà thơ của quê hương, đất nước; giọng thơ trữ tình chính trị, giàu chất sử thi.
  • C. Là nhà thơ giàu chiêm nghiệm, suy tư về cuộc đời, về triết lí nhân sinh.
  • D. Là nhà thơ lãng mạn, tìm về quá khứ, thoát li thực tại khắc nghiệt.

Câu 19: Câu văn nào sau đây sử dụng phép thế để liên kết với câu đứng trước giả định là “Ông ấy là một giáo sư nổi tiếng.”?

  • A. Ông ấy đã có nhiều công trình nghiên cứu giá trị.
  • B. Nhân vật đó đã có nhiều công trình nghiên cứu giá trị.
  • C. Vì vậy, ông ấy được nhiều người kính trọng.
  • D. Sự nổi tiếng của ông ấy là nhờ tài năng.

Câu 20: Khi viết bài nghị luận văn học phân tích một đoạn thơ, học sinh cần chú trọng nhất điều gì để bài viết không sa vào diễn xuôi ý thơ?

  • A. Chỉ tập trung vào việc tìm các biện pháp tu từ và gọi tên chúng.
  • B. Kể lại nội dung chính của bài thơ chứa đoạn trích.
  • C. Nhận xét chung chung về cảm xúc của nhà thơ.
  • D. Tập trung phân tích hiệu quả nghệ thuật của từ ngữ, hình ảnh, biện pháp tu từ, cấu trúc câu... để làm rõ nội dung và cảm xúc mà đoạn thơ thể hiện, liên hệ đến phong cách tác giả và giá trị tác phẩm.

Câu 21: Đoạn trích “Hồn Trương Ba, da hàng thịt” mang đậm tính chất của thể loại kịch gì?

  • A. Kịch nói mang tính triết lí.
  • B. Kịch sử thi.
  • C. Hài kịch.
  • D. Bi kịch lãng mạn.

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của câu thơ “Ta muốn ôm
Cả sự sống mới bắt đầu mơn mởn” trong bài “Vội vàng” của Xuân Diệu.

  • A. Thể hiện ước mơ bình dị về một cuộc sống đầy đủ.
  • B. Diễn tả tình yêu thiên nhiên một cách nhẹ nhàng.
  • C. Biểu hiện khát vọng mãnh liệt, cuồng nhiệt muốn tận hưởng và chiếm lĩnh vẻ đẹp, sự sống tươi trẻ của cuộc đời ở đỉnh cao của nó.
  • D. Miêu tả hành động cụ thể của nhà thơ trước thiên nhiên.

Câu 23: Trong “Tuyên ngôn Độc lập”, Hồ Chí Minh đã trích dẫn bản Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp nhằm mục đích chủ yếu gì?

  • A. Thể hiện sự hiểu biết sâu rộng của Người về văn hóa phương Tây.
  • B. Chứng minh Việt Nam cũng có nền văn hóa lâu đời như các nước phương Tây.
  • C. Phê phán chủ nghĩa thực dân Pháp và đế quốc Mỹ.
  • D. Tạo cơ sở pháp lý vững chắc, nâng cao giá trị lịch sử của bản Tuyên ngôn, đồng thời

Câu 24: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu

  • A. Hoán dụ.
  • B. Nói giảm nói tránh (phủ định mạnh bằng cách nói ngược).
  • C. So sánh.
  • D. Điệp ngữ.

Câu 25: Khi đọc một văn bản thông tin có sử dụng dữ liệu (số liệu, bảng biểu, đồ thị), người đọc cần làm gì để hiểu đúng và đánh giá được thông tin?

  • A. Chỉ cần đọc lướt qua các số liệu và hình ảnh.
  • B. Tin tưởng tuyệt đối vào mọi số liệu được trình bày.
  • C. Phân tích nguồn gốc dữ liệu, thời gian thu thập, cách trình bày; đối chiếu dữ liệu với nội dung văn bản và kiến thức nền để đánh giá tính chính xác, khách quan và ý nghĩa của chúng.
  • D. Chỉ tập trung vào phần chữ viết, bỏ qua các bảng biểu, đồ thị.

Câu 26: Phân tích sự khác biệt cơ bản về cảm hứng chủ đạo giữa đoạn thơ “Vội vàng” (Xuân Diệu) và đoạn thơ “Từ ấy” (Tố Hữu) (đã trích ở câu 4 và 14).

  • A. “Vội vàng” thể hiện cảm hứng về tình yêu cuộc sống trần thế, nỗi ám ảnh về thời gian và khát vọng tận hưởng; “Từ ấy” thể hiện cảm hứng về lí tưởng cách mạng, niềm vui khi tìm thấy lẽ sống và hòa nhập cộng đồng.
  • B. Cả hai đều thể hiện tình yêu quê hương đất nước.
  • C. Cả hai đều mang nặng nỗi buồn về sự chia li, mất mát.
  • D. “Vội vàng” mang tính sử thi; “Từ ấy” mang tính lãng mạn.

Câu 27: Nhận định nào sau đây nói lên mối quan hệ giữa văn học và cuộc đời theo quan điểm đúng đắn?

  • A. Văn học chỉ là sự phản ánh sao chép thụ động cuộc đời.
  • B. Văn học phản ánh cuộc đời một cách chủ động, sáng tạo, đồng thời có khả năng tác động trở lại, định hướng, giáo dục, làm phong phú thêm đời sống tinh thần của con người.
  • C. Văn học hoàn toàn tách rời, không liên quan đến cuộc đời.
  • D. Cuộc đời hoàn toàn phụ thuộc và được quyết định bởi văn học.

Câu 28: Đọc đoạn văn sau:
“Mấy tháng nay, bà Thi vẫn đi chợ phiên đều đặn. Bà mua sắm đủ thứ: mắm muối, gạo, rau củ, thịt cá. Chợ phiên bây giờ đông vui hơn trước nhiều.”
Trong đoạn văn, từ ngữ nào là phương tiện liên kết chủ yếu giữa câu thứ hai và câu thứ nhất?

  • A. “đi chợ phiên” (lặp)
  • B. “Bà” (thế)
  • C. Không có phương tiện liên kết rõ ràng.
  • D. “mua sắm đủ thứ: mắm muối, gạo, rau củ, thịt cá” (liên tưởng đến hoạt động “đi chợ phiên”)

Câu 29: Để làm sáng tỏ luận điểm “Tuổi trẻ cần có lí tưởng sống cao đẹp”, khi viết bài nghị luận xã hội, người viết có thể sử dụng những loại luận cứ nào?

  • A. Chỉ cần nêu các khái niệm về lí tưởng sống.
  • B. Chỉ cần đưa ra các câu chuyện cá nhân của người viết.
  • C. Kết hợp nhiều loại luận cứ: lí lẽ (giải thích, phân tích ý nghĩa của lí tưởng sống), dẫn chứng (tấm gương người thật việc thật, sự kiện lịch sử, số liệu thống kê...), so sánh, bác bỏ (về lối sống thiếu lí tưởng).
  • D. Chỉ tập trung phê phán những người sống không có lí tưởng.

Câu 30: Trong đoạn trích “Tuyên ngôn Độc lập”, khi vạch trần tội ác của thực dân Pháp, Hồ Chí Minh đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào hiệu quả nhất để tăng sức tố cáo?

  • A. Liệt kê các tội ác một cách có hệ thống, sử dụng các từ ngữ mạnh, sắc bén, giọng điệu đanh thép.
  • B. Sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ, tượng trưng.
  • C. Kể lại câu chuyện về những nạn nhân cụ thể một cách chi tiết.
  • D. Chỉ đưa ra những nhận định chung chung, trừu tượng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Đọc đoạn trích sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu và tác dụng của nó:
“Con sóng dưới lòng sâu,
Con sóng trên mặt nước,
Ôi con sóng nhớ bờ,
Ngày đêm không ngủ được,
Lòng em nhớ đến anh,
Cả trong mơ còn thức;”
(Trích “Sóng” - Xuân Quỳnh)

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Trong đoạn trích “Hồn Trương Ba, da hàng thịt” của Lưu Quang Vũ, lời thoại của Hồn Trương Ba khi đối thoại với Đế Thích: “Ông chỉ nghĩ đơn giản là cho tôi sống! Nhưng sống như thế nào thì ông chẳng cần biết!” thể hiện điều gì về mâu thuẫn chính mà nhân vật đang phải đối mặt?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Nhận định nào sau đây **không** phản ánh đúng đặc điểm của thể kí trong văn học Việt Nam hiện đại?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Phân tích tác dụng của phép điệp cấu trúc trong đoạn thơ sau:
“Tôi buộc lòng tôi với mọi người
Để tình trang trải với muôn nơi
Để hồn tôi với bao hồn khổ
Gần gũi nhau thêm mạnh khối đời”
(Trích “Từ ấy” - Tố Hữu)

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Khi phân tích một văn bản chính luận, việc xác định luận đề có vai trò quan trọng nhất trong việc giúp người đọc làm gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Đọc đoạn văn sau:
“Sự thật trong tác phẩm kí không phải là sự thật khô khan của những biên bản, báo cáo. Nó là sự thật được nhìn bằng con mắt của nghệ sĩ, được cảm nhận bằng trái tim của nghệ sĩ, được tái hiện bằng tài năng và phong cách của nghệ sĩ.”
Đoạn văn trên sử dụng thao tác lập luận chủ yếu nào để làm rõ bản chất của “sự thật trong tác phẩm kí”?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Xét về mục đích nói, câu "Tôi tưởng tôi đến nhà ông là ông vui lòng tiếp khách chứ?" trong hội thoại có thể thực hiện chức năng gì ngoài chức năng hỏi thông thường?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Trong quá trình tạo lập văn bản nghị luận, việc xây dựng hệ thống luận điểm, luận cứ, và luận chứng nhằm mục đích chính là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Đọc đoạn thơ sau:
“Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then, đêm sập cửa.
Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi,
Câu hát căng buồm cùng gió khơi.”
(Trích “Đoàn thuyền đánh cá” - Huy Cận)
Phân tích hiệu quả nghệ thuật của các hình ảnh và biện pháp tu từ trong đoạn thơ.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Trong đoạn trích “Hồn Trương Ba, da hàng thịt”, cuộc đối thoại giữa Hồn Trương Ba và Xác hàng thịt chủ yếu thể hiện mâu thuẫn nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Đọc đoạn văn sau:
“Hắn là một người lính. Hắn đã chiến đấu dũng cảm. Hắn đã hy sinh vì Tổ quốc. Tinh thần yêu nước của hắn thật đáng khâm phục.”
Đoạn văn trên sử dụng phép liên kết nào là chủ yếu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Khi viết bài nghị luận xã hội về một tư tưởng đạo lí, người viết cần chú trọng nhất điều gì để bài viết có chiều sâu và sức thuyết phục?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Câu văn nào sau đây **chứa hàm ý**?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Đọc đoạn trích:
“Tôi muốn tắt nắng đi
Cho màu đừng nhạt mất;
Tôi muốn buộc gió lại
Cho hương đừng bay đi.”
(Trích “Vội vàng” - Xuân Diệu)
Hai câu thơ đầu thể hiện khát vọng gì của nhà thơ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất tổng hợp, đa chiều của thể loại kí?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh “mảnh trăng cuối rừng” trong truyện ngắn cùng tên của Nguyễn Minh Châu.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Trong đoạn trích “Hồn Trương Ba, da hàng thịt”, việc Trương Ba quyết định “không nhập vào thân thể ai cả” và chấp nhận cái chết thể hiện điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất về phong cách nghệ thuật thơ Xuân Diệu trước Cách mạng tháng Tám?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Câu văn nào sau đây sử dụng phép thế để liên kết với câu đứng trước giả định là “Ông ấy là một giáo sư nổi tiếng.”?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Khi viết bài nghị luận văn học phân tích một đoạn thơ, học sinh cần chú trọng nhất điều gì để bài viết không sa vào diễn xuôi ý thơ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Đoạn trích “Hồn Trương Ba, da hàng thịt” mang đậm tính chất của thể loại kịch gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của câu thơ “Ta muốn ôm
Cả sự sống mới bắt đầu mơn mởn” trong bài “Vội vàng” của Xuân Diệu.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Trong “Tuyên ngôn Độc lập”, Hồ Chí Minh đã trích dẫn bản Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp nhằm mục đích chủ yếu gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu "Già rồi còn khướt!" (lời vợ Trương Ba nói với Trương Ba sau khi nhập vào xác hàng thịt)?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Khi đọc một văn bản thông tin có sử dụng dữ liệu (số liệu, bảng biểu, đồ thị), người đọc cần làm gì để hiểu đúng và đánh giá được thông tin?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Phân tích sự khác biệt cơ bản về cảm hứng chủ đạo giữa đoạn thơ “Vội vàng” (Xuân Diệu) và đoạn thơ “Từ ấy” (Tố Hữu) (đã trích ở câu 4 và 14).

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Nhận định nào sau đây nói lên mối quan hệ giữa văn học và cuộc đời theo quan điểm đúng đắn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Đọc đoạn văn sau:
“Mấy tháng nay, bà Thi vẫn đi chợ phiên đều đặn. Bà mua sắm đủ thứ: mắm muối, gạo, rau củ, thịt cá. Chợ phiên bây giờ đông vui hơn trước nhiều.”
Trong đoạn văn, từ ngữ nào là phương tiện liên kết chủ yếu giữa câu thứ hai và câu thứ nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Để làm sáng tỏ luận điểm “Tuổi trẻ cần có lí tưởng sống cao đẹp”, khi viết bài nghị luận xã hội, người viết có thể sử dụng những loại luận cứ nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Trong đoạn trích “Tuyên ngôn Độc lập”, khi vạch trần tội ác của thực dân Pháp, Hồ Chí Minh đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào hiệu quả nhất để tăng sức tố cáo?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức - Đề 07

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đọc đoạn trích sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu để khắc họa vẻ đẹp của thiên nhiên và tâm trạng nhân vật trữ tình:

  • A. Hoán dụ và ẩn dụ
  • B. Nhân hóa và so sánh
  • C. Điệp ngữ và tiểu đối
  • D. Nói quá và liệt kê

Câu 2: Nhận xét nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng đặc điểm của thể loại kí trong văn học hiện đại Việt Nam?

  • A. Kết hợp yếu tố tự sự, trữ tình, nghị luận.
  • B. Phản ánh hiện thực thông qua cái tôi chủ quan của người viết.
  • C. Chú trọng tính xác thực của sự kiện và nhân vật.
  • D. Chỉ sử dụng ngôn ngữ miêu tả khách quan, trung lập.

Câu 3: Khi phân tích một đoạn trích hài kịch, việc chú trọng vào các yếu tố như mâu thuẫn kịch, hành động kịch và ngôn ngữ đối thoại (đặc biệt là các lời thoại gây cười) giúp làm sáng tỏ điều gì về tác phẩm?

  • A. Chủ yếu là bối cảnh lịch sử ra đời tác phẩm.
  • B. Tính cách nhân vật, xung đột xã hội và ý đồ nghệ thuật của tác giả.
  • C. Độ dài và cấu trúc của vở kịch.
  • D. Số lượng nhân vật tham gia vào tình huống.

Câu 4: Quan điểm của Hồ Chí Minh về vai trò của văn hóa được thể hiện qua nhận định nào sau đây?

  • A. Văn hóa phải soi đường cho quốc dân đi.
  • B. Văn hóa là phương tiện giải trí đơn thuần.
  • C. Văn hóa là lĩnh vực tách rời khỏi chính trị và kinh tế.
  • D. Văn hóa chỉ quan trọng đối với giới trí thức.

Câu 5: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng các dữ liệu (số liệu, biểu đồ, thống kê) có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Làm cho văn bản dài hơn.
  • B. Minh họa cho vẻ đẹp ngôn ngữ.
  • C. Tăng tính khách quan, thuyết phục và độ tin cậy của thông tin.
  • D. Gây ấn tượng mạnh về mặt cảm xúc cho người đọc.

Câu 6: Phân tích đoạn thơ sau:

  • A. Nỗi buồn về sự chia ly.
  • B. Tình yêu quê hương, đất nước.
  • C. Sự cô đơn của con người hiện đại.
  • D. Khát vọng phiêu lưu, khám phá.

Câu 7: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định luận đề, luận điểm và lí lẽ, bằng chứng giúp người đọc làm gì?

  • A. Chỉ để nhớ lại thông tin.
  • B. Tìm lỗi chính tả trong văn bản.
  • C. Xác định thể loại văn bản.
  • D. Hiểu rõ vấn đề được bàn luận, cách lập luận và tính thuyết phục của văn bản.

Câu 8: Đặc trưng nổi bật của ngôn ngữ nói trong giao tiếp hàng ngày là gì?

  • A. Tính trực tiếp, tự nhiên, có thể kèm theo cử chỉ, điệu bộ.
  • B. Tính khuôn mẫu, trang trọng, tuân thủ nghiêm ngặt quy tắc ngữ pháp.
  • C. Chỉ sử dụng từ ngữ chuyên ngành, khoa học.
  • D. Không có vai trò trong việc thể hiện cảm xúc.

Câu 9: Phân tích câu văn sau:

  • A. Nhân hóa, diễn tả sự vật vô tri vô giác như con người.
  • B. Ẩn dụ, gợi tả sự chuyển động nhẹ nhàng của mặt trời.
  • C. So sánh, gợi tả hình ảnh mặt trời tròn, đỏ rực và sự dịch chuyển nhanh chóng khi lặn.
  • D. Hoán dụ, lấy bộ phận để chỉ cái toàn thể.

Câu 10: Khi viết văn bản nghị luận, việc lựa chọn lí lẽ và bằng chứng cần đảm bảo nguyên tắc quan trọng nhất nào?

  • A. Càng nhiều càng tốt.
  • B. Phải xác thực, tiêu biểu và phù hợp với luận điểm, luận đề.
  • C. Chỉ cần lấy từ sách giáo khoa.
  • D. Chỉ cần dựa vào cảm xúc cá nhân.

Câu 11: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Sự náo nhiệt, sôi động.
  • B. Nỗi sợ hãi, lo âu.
  • C. Sự giận dữ, bất mãn.
  • D. Sự tĩnh lặng, thanh vắng và nỗi buồn man mác.

Câu 12: Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên tiếng cười đặc trưng của hài kịch?

  • A. Mâu thuẫn giữa cái bản chất xấu xa/lố bịch và cái biểu hiện bên ngoài.
  • B. Sự kiện bi thảm, đau khổ của nhân vật.
  • C. Kết thúc có hậu, giải quyết mọi mâu thuẫn một cách dễ dàng.
  • D. Việc sử dụng ngôn ngữ cổ kính, trang trọng.

Câu 13: Khi phân tích mối quan hệ giữa văn học và cuộc đời, cần làm rõ điều gì?

  • A. Chỉ ra văn học hoàn toàn tách biệt với cuộc đời.
  • B. Khẳng định cuộc đời không ảnh hưởng đến văn học.
  • C. Phân tích cách văn học phản ánh hiện thực cuộc sống và tác động trở lại cuộc sống.
  • D. Chỉ tập trung vào tiểu sử của nhà văn.

Câu 14: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách ngôn ngữ chủ đạo:

  • A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt.
  • B. Phong cách ngôn ngữ chính luận.
  • C. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật.
  • D. Phong cách ngôn ngữ báo chí.

Câu 15: Việc lựa chọn từ ngữ chính xác, khách quan, có tính chuyên ngành (nếu cần) là đặc điểm quan trọng của phong cách ngôn ngữ nào?

  • A. Phong cách ngôn ngữ biểu cảm.
  • B. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt.
  • C. Phong cách ngôn ngữ khoa học.
  • D. Phong cách ngôn ngữ quảng cáo.

Câu 16: Đọc đoạn trích sau và xác định tâm trạng của nhân vật trữ tình:

  • A. Nhớ nhung, gắn bó sâu nặng với Việt Bắc.
  • B. Hờn giận, trách móc người ở lại.
  • C. Vô tâm, không lưu luyến.
  • D. Lo sợ, bất an trước tương lai.

Câu 17: Trong cấu trúc của một văn bản thông tin, phần nào thường trình bày các dữ liệu chi tiết, bằng chứng cụ thể để làm sáng tỏ vấn đề?

  • A. Mở đầu.
  • B. Thân bài.
  • C. Kết luận.
  • D. Tất cả các phần đều như nhau.

Câu 18: Mục đích chính của việc sử dụng biện pháp tu từ so sánh là gì?

  • A. Làm cho câu văn khó hiểu hơn.
  • B. Chỉ để trang trí cho câu văn.
  • C. Diễn tả sự vật, hiện tượng một cách mơ hồ.
  • D. Gợi hình ảnh cụ thể, làm tăng sức gợi cảm và giá trị biểu đạt cho câu văn.

Câu 19: Khi đọc một đoạn trích kí, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để hiểu rõ hơn về bối cảnh và cảm xúc của người viết?

  • A. Chỉ tập trung vào các sự kiện lịch sử lớn.
  • B. Bỏ qua các chi tiết miêu tả cảnh vật.
  • C. Cái tôi trần thuật của người viết, các chi tiết miêu tả chân thực và cảm xúc được bộc lộ.
  • D. Chỉ quan tâm đến số liệu thống kê (nếu có).

Câu 20: Đọc đoạn đối thoại sau từ một vở hài kịch:

Nhân vật A:

  • A. Sự mâu thuẫn giữa lời nói và hành động, sự lúng túng che đậy.
  • B. Việc sử dụng ngôn ngữ khoa học.
  • C. Miêu tả cảnh vật thơ mộng.
  • D. Kết thúc có hậu của câu chuyện.

Câu 21: Theo Hồ Chí Minh, văn hóa có vai trò như thế nào đối với sự phát triển của con người và xã hội?

  • A. Là một yếu tố phụ, không quan trọng.
  • B. Chỉ có tác dụng giải trí.
  • C. Là rào cản cho sự phát triển.
  • D. Là động lực tinh thần, soi đường cho sự nghiệp cách mạng và xây dựng đất nước.

Câu 22: Khi viết văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội, việc đưa ra giải pháp hoặc lời kêu gọi hành động thường nằm ở phần nào của văn bản?

  • A. Mở bài.
  • B. Thân bài.
  • C. Kết bài.
  • D. Chỉ có ở phần mở bài và thân bài.

Câu 23: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. So sánh, làm rõ hình ảnh ngọn đèn.
  • B. Nhân hóa, gợi cảm giác ngọn đèn cũng có tâm trạng, sự cô đơn như con người.
  • C. Ẩn dụ, chỉ một vật khác.
  • D. Liệt kê, đếm số lượng ngọn đèn.

Câu 24: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất "phi hư cấu" của thể loại kí?

  • A. Sự kiện, nhân vật, bối cảnh được miêu tả dựa trên hiện thực khách quan, có thật.
  • B. Toàn bộ câu chuyện là sản phẩm tưởng tượng của nhà văn.
  • C. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ phức tạp.
  • D. Kết thúc luôn có hậu.

Câu 25: Mục đích chính của văn bản thông tin là gì?

  • A. Bày tỏ cảm xúc cá nhân của người viết.
  • B. Kể một câu chuyện hấp dẫn.
  • C. Gây cười cho người đọc.
  • D. Cung cấp kiến thức, số liệu, dữ kiện một cách khách quan, chính xác.

Câu 26: Khi phân tích một đoạn thơ, việc tìm hiểu hoàn cảnh sáng tác (nếu có thông tin) có thể giúp người đọc điều gì?

  • A. Chỉ để biết thêm thông tin ngoài lề.
  • B. Hiểu sâu sắc hơn bối cảnh ra đời, tâm trạng tác giả và ý nghĩa của tác phẩm.
  • C. Xác định thể loại của bài thơ.
  • D. Tìm ra lỗi ngữ pháp trong bài thơ.

Câu 27: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Nhấn mạnh sự khắc nghiệt, dữ dội của thời tiết và tạo nhịp điệu cho đoạn văn.
  • B. Liệt kê các sự vật trong khu rừng.
  • C. So sánh sự vật này với sự vật khác.
  • D. Giấu đi thông tin chính.

Câu 28: Đặc điểm nào sau đây thể hiện sự khác biệt rõ nét giữa hài kịch và bi kịch?

  • A. Đều có xung đột và nhân vật.
  • B. Đều sử dụng ngôn ngữ đối thoại.
  • C. Đều phản ánh hiện thực xã hội.
  • D. Hài kịch kết thúc giải quyết mâu thuẫn bằng tiếng cười, bi kịch kết thúc bằng sự hy sinh hoặc thất bại của nhân vật chính.

Câu 29: Khi tiếp nhận một văn bản văn học, hoạt động "đọc hiểu" đòi hỏi người đọc thực hiện các thao tác tư duy nào?

  • A. Phân tích, tổng hợp, suy luận, đánh giá.
  • B. Chỉ ghi nhớ thông tin bề mặt.
  • C. Đọc lướt qua để nắm ý chính.
  • D. Chỉ tập trung vào các từ khó.

Câu 30: Nhận định nào sau đây đúng nhất về mối quan hệ giữa dữ liệu và lập luận trong văn bản thông tin?

  • A. Dữ liệu và lập luận không liên quan đến nhau.
  • B. Dữ liệu cung cấp bằng chứng khách quan để hỗ trợ và tăng cường tính thuyết phục cho lập luận.
  • C. Lập luận chỉ có tác dụng trang trí cho dữ liệu.
  • D. Chỉ cần dữ liệu, không cần lập luận.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Đọc đoạn trích sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu để khắc họa vẻ đẹp của thiên nhiên và tâm trạng nhân vật trữ tình:

"Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song.
Thuyền về nước lại sầu trăm ngả,
Củi một cành khô lạc mấy dòng."

(Trích Tràng Giang - Huy Cận)

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Nhận xét nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng đặc điểm của thể loại kí trong văn học hiện đại Việt Nam?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Khi phân tích một đoạn trích hài kịch, việc chú trọng vào các yếu tố như mâu thuẫn kịch, hành động kịch và ngôn ngữ đối thoại (đặc biệt là các lời thoại gây cười) giúp làm sáng tỏ điều gì về tác phẩm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Quan điểm của Hồ Chí Minh về vai trò của văn hóa được thể hiện qua nhận định nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Trong văn bản thông tin, việc sử dụng các dữ liệu (số liệu, biểu đồ, thống kê) có vai trò quan trọng nhất là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Phân tích đoạn thơ sau:

"Tôi yêu những dòng sông của đất nước
Thấm trong tôi phù sa của muôn đời
Tôi yêu những con đò của đất nước
Nối những bờ vui, nối những con người"

(Thơ hiện đại Việt Nam)

Đoạn thơ thể hiện cảm hứng chủ đạo nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định luận đề, luận điểm và lí lẽ, bằng chứng giúp người đọc làm gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Đặc trưng nổi bật của ngôn ngữ nói trong giao tiếp hàng ngày là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Phân tích câu văn sau: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa."

Câu văn sử dụng biện pháp tu từ nào và hiệu quả biểu đạt của nó?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Khi viết văn bản nghị luận, việc lựa chọn lí lẽ và bằng chứng cần đảm bảo nguyên tắc quan trọng nhất nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Đọc đoạn thơ sau:

"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo."

(Thu điếu - Nguyễn Khuyến)

Cảnh vật được miêu tả gợi lên không gian và tâm trạng gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên tiếng cười đặc trưng của hài kịch?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Khi phân tích mối quan hệ giữa văn học và cuộc đời, cần làm rõ điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách ngôn ngữ chủ đạo:

"Đường lối cách mạng Việt Nam là sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa chủ nghĩa Mác-Lênin với tư tưởng Hồ Chí Minh. Đây là kim chỉ nam cho mọi hành động của Đảng và nhân dân ta."

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Việc lựa chọn từ ngữ chính xác, khách quan, có tính chuyên ngành (nếu cần) là đặc điểm quan trọng của phong cách ngôn ngữ nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Đọc đoạn trích sau và xác định tâm trạng của nhân vật trữ tình:

"Ta về, mình có nhớ ta?
Ta về, ta nhớ những hoa cùng người."

(Việt Bắc - Tố Hữu)

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Trong cấu trúc của một văn bản thông tin, phần nào thường trình bày các dữ liệu chi tiết, bằng chứng cụ thể để làm sáng tỏ vấn đề?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Mục đích chính của việc sử dụng biện pháp tu từ so sánh là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Khi đọc một đoạn trích kí, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để hiểu rõ hơn về bối cảnh và cảm xúc của người viết?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Đọc đoạn đối thoại sau từ một vở hài kịch:

Nhân vật A: "Anh nói anh yêu sự thật, nhưng sao anh luôn tránh né khi tôi hỏi về khoản nợ?"
Nhân vật B: "Sự thật thì... sự thật là... tôi chưa chuẩn bị tinh thần để đối mặt với nó!"

Đoạn đối thoại này tạo tiếng cười dựa trên yếu tố nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Theo Hồ Chí Minh, văn hóa có vai trò như thế nào đối với sự phát triển của con người và xã hội?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Khi viết văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội, việc đưa ra giải pháp hoặc lời kêu gọi hành động thường nằm ở phần nào của văn bản?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Đọc đoạn thơ sau:

"Ngọn đèn đứng gác trên đồi
Một mình."

(Thơ hiện đại)

Biện pháp tu từ nào được sử dụng và hiệu quả của nó?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất 'phi hư cấu' của thể loại kí?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Mục đích chính của văn bản thông tin là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Khi phân tích một đoạn thơ, việc tìm hiểu hoàn cảnh sáng tác (nếu có thông tin) có thể giúp người đọc điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Đọc đoạn văn sau:

"Giá rét cứ tăng lên. Tuyết rơi dày hơn. Gió thổi mạnh hơn. Cả khu rừng chìm trong im lặng đáng sợ."

Đoạn văn sử dụng biện pháp lặp cấu trúc (điệp cấu trúc) nhằm mục đích gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Đặc điểm nào sau đây thể hiện sự khác biệt rõ nét giữa hài kịch và bi kịch?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Khi tiếp nhận một văn bản văn học, hoạt động 'đọc hiểu' đòi hỏi người đọc thực hiện các thao tác tư duy nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Nhận định nào sau đây đúng nhất về mối quan hệ giữa dữ liệu và lập luận trong văn bản thông tin?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức - Đề 08

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết đoạn thơ thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong phong cách thơ Tố Hữu?

  • A. A. Giàu tính triết lí, suy tưởng.
  • B. B. Thấm đẫm chất trữ tình chính trị.
  • C. C. Sử dụng nhiều từ láy, hình ảnh ước lệ.
  • D. D. Mang đậm màu sắc cổ điển, trang trọng.

Câu 2: Khi phân tích đoạn trích

  • A. A. Lịch sử và truyền thống dân tộc.
  • B. B. Văn hóa và phong tục tập quán.
  • C. C. Sự gắn bó trong đời sống tình cảm cá nhân.
  • D. D. Địa lí và vẻ đẹp thiên nhiên.

Câu 3: Trong tùy bút

  • A. A. Khám phá vẻ đẹp của thiên nhiên ở nhiều góc độ.
  • B. B. Quan sát tỉ mỉ, khách quan sự vật.
  • C. C. Tiếp cận hiện thực từ góc độ chính trị.
  • D. D. Nhìn nhận sự vật dưới góc độ thẩm mĩ, khám phá vẻ đẹp

Câu 4: Đoạn trích

  • A. A. Truyện ngắn, cốt truyện phức tạp.
  • B. B. Kí sự, ghi chép sự kiện theo trình tự thời gian.
  • C. C. Tùy bút, kết cấu tự do, đan xen suy tưởng.
  • D. D. Phóng sự, tập trung phản ánh hiện thực xã hội.

Câu 5: Trong bi kịch

  • A. A. Xung đột giữa Trương Ba và Đế Thích.
  • B. B. Xung đột giữa Trương Ba và gia đình ông.
  • C. C. Xung đột bên trong nội tâm Trương Ba.
  • D. D. Xung đột giữa Hồn Trương Ba và Hàng Thịt.

Câu 6: Nhận định

  • A. A. Chức năng giải trí, thư giãn.
  • B. B. Chức năng nhận thức, phản ánh hiện thực.
  • C. C. Chức năng giáo dục, định hướng tư tưởng, tình cảm.
  • D. D. Chức năng thẩm mĩ, làm đẹp tâm hồn.

Câu 7: Theo quan điểm về thể loại kí, yếu tố nào được coi là cốt lõi, phân biệt kí với các thể loại văn học khác như truyện ngắn hay tiểu thuyết?

A. Cốt truyện hấp dẫn, nhiều tình tiết bất ngờ.
B. Nhân vật được xây dựng theo kiểu điển hình.
C. Sự thật và tính xác thực của sự kiện, con người được phản ánh.
D. Sử dụng nhiều yếu tố hư cấu, tưởng tượng.

  • A. A. Cốt truyện hấp dẫn, nhiều tình tiết bất ngờ.
  • B. B. Nhân vật được xây dựng theo kiểu điển hình.
  • C. C. Sự thật và tính xác thực của sự kiện, con người được phản ánh.
  • D. D. Sử dụng nhiều yếu tố hư cấu, tưởng tượng.

Câu 8: Khi đọc một văn bản thông tin có sử dụng số liệu, biểu đồ, người đọc cần làm gì để đánh giá tính tin cậy của thông tin?

A. Chỉ cần xem số liệu có lớn hay nhỏ.
B. Kiểm tra nguồn gốc, thời gian thu thập và phương pháp xử lý dữ liệu.
C. So sánh số liệu với các văn bản khác mà không cần kiểm tra nguồn.
D. Tin tưởng hoàn toàn vào mọi số liệu được trình bày.

  • A. A. Chỉ cần xem số liệu có lớn hay nhỏ.
  • B. B. Kiểm tra nguồn gốc, thời gian thu thập và phương pháp xử lý dữ liệu.
  • C. C. So sánh số liệu với các văn bản khác mà không cần kiểm tra nguồn.
  • D. D. Tin tưởng hoàn toàn vào mọi số liệu được trình bày.

Câu 9: Đoạn thơ sau gợi cho anh/chị suy nghĩ gì về mối quan hệ giữa văn học và cuộc đời?

  • A. A. Văn học chỉ là sự sao chép đơn giản hiện thực.
  • B. B. Văn học phản ánh và tái tạo cuộc đời qua lăng kính chủ quan của nhà văn.
  • C. C. Văn học tách rời hoàn toàn khỏi cuộc sống.
  • D. D. Văn học là sản phẩm của trí tưởng tượng thuần túy.

Câu 10: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình tượng cây xà nu trong tác phẩm

  • A. A. Biểu tượng cho sức sống mãnh liệt của thiên nhiên Tây Nguyên.
  • B. B. Biểu tượng cho vẻ đẹp hoang sơ, kì vĩ của núi rừng.
  • C. C. Biểu tượng cho sự kiên cường, bất khuất và sức sống mãnh liệt của con người và dân tộc Tây Nguyên.
  • D. D. Biểu tượng cho sự tàn phá của chiến tranh đối với môi trường.

Câu 11: Đoạn văn sau sử dụng biện pháp tu từ chủ yếu nào và tác dụng của nó?

  • A. A. So sánh, gợi hình ảnh Sông Đà mềm mại, duyên dáng.
  • B. B. Nhân hóa, làm cho Sông Đà có sức sống như con người.
  • C. C. Ẩn dụ, tạo nên vẻ đẹp bí ẩn cho Sông Đà.
  • D. D. Liệt kê, nhấn mạnh sự đa dạng của Sông Đà.

Câu 12: Phân tích tâm trạng của nhân vật Tràng trong đêm tân hôn với Thị trong tác phẩm

  • A. A. Vui sướng tột độ vì thoát khỏi cảnh độc thân.
  • B. B. Lo lắng, sợ hãi về tương lai mờ mịt.
  • C. C. Ngỡ ngàng, bàng hoàng giữa thực tại và mơ ước.
  • D. D. Hạnh phúc, ấm áp nhưng vẫn phảng phất nỗi lo âu.

Câu 13: Lời thoại của nhân vật Hồn Trương Ba:

  • A. A. Khao khát được sống lâu hơn.
  • B. B. Khao khát được quay trở lại cuộc sống cũ.
  • C. C. Khao khát được là chính mình, không bị tha hóa.
  • D. D. Khao khát được mọi người thấu hiểu.

Câu 14: Khi viết bài văn nghị luận xã hội về một hiện tượng đời sống, để tăng tính thuyết phục, người viết cần chú trọng nhất vào yếu tố nào?

A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, bay bổng.
B. Đưa ra thật nhiều ý kiến cá nhân.
C. Phân tích vấn đề một cách sâu sắc, có lí lẽ và dẫn chứng xác thực.
D. Trình bày ý kiến một chiều, khẳng định chắc chắn quan điểm của mình.

  • A. A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, bay bổng.
  • B. B. Đưa ra thật nhiều ý kiến cá nhân.
  • C. C. Phân tích vấn đề một cách sâu sắc, có lí lẽ và dẫn chứng xác thực.
  • D. D. Trình bày ý kiến một chiều, khẳng định chắc chắn quan điểm của mình.

Câu 15: Phân tích cấu trúc của một văn bản thông tin thường bao gồm các phần chính nào?

A. Mở bài, thân bài, kết bài.
B. Tóm tắt, giới thiệu, nội dung chính, kết luận.
C. Đặt vấn đề, giải quyết vấn đề, tổng kết.
D. Giới thiệu, phát triển ý, kết thúc.

  • A. A. Mở bài, thân bài, kết bài.
  • B. B. Tóm tắt, giới thiệu, nội dung chính, kết luận.
  • C. C. Đặt vấn đề, giải quyết vấn đề, tổng kết.
  • D. D. Giới thiệu, phát triển ý, kết thúc.

Câu 16: Đoạn thơ sau trong bài

  • A. A. Nỗi nhớ da diết về quá khứ và tình yêu đôi lứa.
  • B. B. Khao khát được hòa nhập với cuộc sống mới, đi tới mọi miền đất nước.
  • C. C. Sự day dứt, băn khoăn giữa tình cảm cá nhân và lí tưởng cộng đồng.
  • D. D. Nỗi buồn li biệt khi phải rời xa quê hương, người yêu.

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của chi tiết

  • A. A. Biểu tượng cho sự nghèo đói, khốn khổ của người dân trong nạn đói.
  • B. B. Biểu tượng cho tình thương, sự sẻ chia và niềm tin vào sự sống giữa nghịch cảnh.
  • C. C. Biểu tượng cho món ăn truyền thống của gia đình Tràng.
  • D. D. Biểu tượng cho sự may mắn, sung túc bất ngờ.

Câu 18: Khi phân tích một đoạn đối thoại trong vở kịch

  • A. A. Độ dài của lời thoại.
  • B. B. Tần suất xuất hiện của nhân vật.
  • C. C. Nội dung, cách diễn đạt, giọng điệu và hành động đi kèm lời thoại.
  • D. D. Số lượng từ ngữ khó hiểu trong lời thoại.

Câu 19: Đoạn văn sau trong

  • A. A. So sánh.
  • B. B. Phân tích nguyên nhân - kết quả.
  • C. C. Liệt kê và điệp cấu trúc.
  • D. D. Chứng minh bằng số liệu.

Câu 20: Đặc điểm nào của thể loại kí giúp người đọc có cái nhìn chân thực, sống động về hiện thực được miêu tả?

A. Sử dụng ngôi kể thứ ba toàn tri.
B. Tích hợp yếu tố miêu tả, biểu cảm, nghị luận và tự sự dựa trên chất liệu đời sống thực.
C. Cốt truyện được xây dựng chặt chẽ, logic.
D. Nhân vật được lý tưởng hóa.

  • A. A. Sử dụng ngôi kể thứ ba toàn tri.
  • B. B. Tích hợp yếu tố miêu tả, biểu cảm, nghị luận và tự sự dựa trên chất liệu đời sống thực.
  • C. C. Cốt truyện được xây dựng chặt chẽ, logic.
  • D. D. Nhân vật được lý tưởng hóa.

Câu 21: Khi phân tích một văn bản thông tin, việc xác định mục đích của người viết (ví dụ: thông báo, giải thích, thuyết phục) có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với người đọc?

A. Giúp người đọc biết văn bản có hay hay không.
B. Giúp người đọc hiểu rõ hơn nội dung và cách thức trình bày thông tin, từ đó đánh giá hiệu quả truyền đạt.
C. Giúp người đọc tìm ra lỗi sai chính tả trong văn bản.
D. Chỉ là thông tin phụ, không ảnh hưởng đến việc tiếp nhận nội dung.

  • A. A. Giúp người đọc biết văn bản có hay hay không.
  • B. B. Giúp người đọc hiểu rõ hơn nội dung và cách thức trình bày thông tin, từ đó đánh giá hiệu quả truyền đạt.
  • C. C. Giúp người đọc tìm ra lỗi sai chính tả trong văn bản.
  • D. D. Chỉ là thông tin phụ, không ảnh hưởng đến việc tiếp nhận nội dung.

Câu 22: Hình ảnh

  • A. A. Lực lượng vũ trang chính quy của quân đội.
  • B. B. Toàn thể nhân dân Việt Nam tham gia kháng chiến.
  • C. C. Các chiến sĩ cách mạng rời chiến khu về xuôi.
  • D. D. Lực lượng thanh niên xung phong.

Câu 23: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa văn bản nghị luận xã hội và văn bản nghị luận văn học.

A. Văn nghị luận xã hội dùng lí lẽ, văn nghị luận văn học dùng cảm xúc.
B. Văn nghị luận xã hội bàn về các vấn đề của đời sống xã hội, văn nghị luận văn học bàn về các vấn đề liên quan đến tác phẩm văn học.
C. Văn nghị luận xã hội không cần dẫn chứng, văn nghị luận văn học cần dẫn chứng.
D. Văn nghị luận xã hội chỉ có mở bài, thân bài, kết bài, văn nghị luận văn học thì không.

  • A. A. Văn nghị luận xã hội dùng lí lẽ, văn nghị luận văn học dùng cảm xúc.
  • B. B. Văn nghị luận xã hội bàn về các vấn đề của đời sống xã hội, văn nghị luận văn học bàn về các vấn đề liên quan đến tác phẩm văn học.
  • C. C. Văn nghị luận xã hội không cần dẫn chứng, văn nghị luận văn học cần dẫn chứng.
  • D. D. Văn nghị luận xã hội chỉ có mở bài, thân bài, kết bài, văn nghị luận văn học thì không.

Câu 24: Trong phân tích nhân vật, chi tiết nào trong tác phẩm

  • A. A. Tnú có bàn tay bị giặc đốt cháy.
  • B. B. Tnú được cụ Mết kể chuyện về lịch sử buôn làng.
  • C. C. Tnú tham gia lực lượng giải phóng quân.
  • D. D. Tnú thường xuyên đi rừng.

Câu 25: Nhận xét nào sau đây không đúng về đặc điểm ngôn ngữ trong tùy bút

  • A. A. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, giàu chất thơ.
  • B. B. Sử dụng nhiều phép so sánh, ẩn dụ độc đáo.
  • C. C. Ngôn ngữ khô khan, khách quan, giàu tính học thuật.
  • D. D. Giọng văn uyển chuyển, giàu cảm xúc và liên tưởng.

Câu 26: Khi phân tích bài thơ

  • A. A. Biểu tượng cho phương tiện giao thông hiện đại.
  • B. B. Biểu tượng cho cuộc sống công nghiệp hóa.
  • C. C. Biểu tượng cho lí tưởng cách mạng, khát vọng lên đường xây dựng cuộc sống mới.
  • D. D. Biểu tượng cho sự chia li, xa cách.

Câu 27: Tình huống truyện độc đáo trong

  • A. A. Tạo kịch tính, thu hút sự chú ý của người đọc.
  • B. B. Làm nổi bật sự éo le, bi thảm của hoàn cảnh, từ đó tôn vinh vẻ đẹp nhân bản và khát vọng sống của con người.
  • C. C. Giúp tác giả miêu tả chi tiết hơn về nạn đói.
  • D. D. Thể hiện sự may mắn ngẫu nhiên của nhân vật Tràng.

Câu 28: Khi phân tích đoạn trích

  • A. A. Làm cho bài thơ dễ hiểu hơn với mọi tầng lớp độc giả.
  • B. B. Khẳng định Đất Nước tồn tại trong những gì gần gũi, thân thuộc nhất của đời sống hằng ngày.
  • C. C. Thể hiện sự giản dị trong phong cách thơ của tác giả.
  • D. D. Phê phán những điều xa lạ, trừu tượng.

Câu 29: Dựa vào hiểu biết về thể loại kịch, xung đột kịch trong

  • A. A. Xung đột được giải quyết khi Trương Ba chấp nhận sống trong thân xác Hàng Thịt.
  • B. B. Xung đột được giải quyết khi Trương Ba xin Đế Thích cho chết hẳn để giữ lại sự trong sạch cho linh hồn.
  • C. C. Xung đột được giải quyết khi gia đình Trương Ba chấp nhận ông.
  • D. D. Xung đột không được giải quyết, để lại kết thúc mở.

Câu 30: Nhận định nào dưới đây thể hiện đúng nhất quan điểm về

  • A. A. Sự thật trong kí là sự phản ánh khách quan, tuyệt đối chính xác mọi chi tiết của đời sống.
  • B. B. Sự thật trong kí là sự thật chủ quan, hoàn toàn do nhà văn tưởng tượng ra.
  • C. C. Sự thật trong kí là sự thật được chọn lọc, tái hiện và lí giải dưới góc nhìn chủ quan của người viết dựa trên chất liệu đời sống thực.
  • D. D. Sự thật trong kí chỉ bao gồm những sự kiện lịch sử, những con số, dữ liệu khô khan.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết đoạn thơ thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong phong cách thơ Tố Hữu?

"Việt Bắc" ơi, sao mà tha thiết thế!
Trong như suối, xanh như lá, đỏ như hoa
Đêm trăng lên, tiếng hát ân tình hòa
Nhớ người mẹ nắng cháy lưng, địu con lên rẫy...

A. Giàu tính triết lí, suy tưởng.
B. Thấm đẫm chất trữ tình chính trị.
C. Sử dụng nhiều từ láy, hình ảnh ước lệ.
D. Mang đậm màu sắc cổ điển, trang trọng.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Khi phân tích đoạn trích "Đất Nước" của Nguyễn Đình Thi, hình ảnh "Đất Nước là nơi anh đến trường/ Nước là nơi em đánh rơi chiếc khăn trong nỗi nhớ thầm" thể hiện cách cảm nhận về Đất Nước chủ yếu từ góc độ nào?

A. Lịch sử và truyền thống dân tộc.
B. Văn hóa và phong tục tập quán.
C. Sự gắn bó trong đời sống tình cảm cá nhân.
D. Địa lí và vẻ đẹp thiên nhiên.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Trong tùy bút "Người lái đò Sông Đà" của Nguyễn Tuân, việc tác giả miêu tả con Sông Đà vừa hùng vĩ dữ dội, vừa thơ mộng trữ tình cho thấy rõ nhất đặc điểm nào trong phong cách nghệ thuật của ông?

A. Khám phá vẻ đẹp của thiên nhiên ở nhiều góc độ.
B. Quan sát tỉ mỉ, khách quan sự vật.
C. Tiếp cận hiện thực từ góc độ chính trị.
D. Nhìn nhận sự vật dưới góc độ thẩm mĩ, khám phá vẻ đẹp "phi thường".

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Đoạn trích "Ai đã đặt tên cho dòng sông?" của Hoàng Phủ Ngọc Tường được viết theo thể loại nào và có đặc điểm nổi bật gì về cấu trúc?

A. Truyện ngắn, cốt truyện phức tạp.
B. Kí sự, ghi chép sự kiện theo trình tự thời gian.
C. Tùy bút, kết cấu tự do, đan xen suy tưởng.
D. Phóng sự, tập trung phản ánh hiện thực xã hội.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Trong bi kịch "Hồn Trương Ba, da hàng thịt" của Lưu Quang Vũ, xung đột kịch chủ yếu nào thể hiện rõ nhất bi kịch về sự tha hóa nhân cách?

A. Xung đột giữa Trương Ba và Đế Thích.
B. Xung đột giữa Trương Ba và gia đình ông.
C. Xung đột bên trong nội tâm Trương Ba.
D. Xung đột giữa Hồn Trương Ba và Hàng Thịt.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Nhận định "Văn học phải soi đường cho quốc dân đi" của Chủ tịch Hồ Chí Minh nhấn mạnh vai trò, chức năng nào của văn học?

A. Chức năng giải trí, thư giãn.
B. Chức năng nhận thức, phản ánh hiện thực.
C. Chức năng giáo dục, định hướng tư tưởng, tình cảm.
D. Chức năng thẩm mĩ, làm đẹp tâm hồn.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Theo quan điểm về thể loại kí, yếu tố nào được coi là cốt lõi, phân biệt kí với các thể loại văn học khác như truyện ngắn hay tiểu thuyết?

A. Cốt truyện hấp dẫn, nhiều tình tiết bất ngờ.
B. Nhân vật được xây dựng theo kiểu điển hình.
C. Sự thật và tính xác thực của sự kiện, con người được phản ánh.
D. Sử dụng nhiều yếu tố hư cấu, tưởng tượng.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Khi đọc một văn bản thông tin có sử dụng số liệu, biểu đồ, người đọc cần làm gì để đánh giá tính tin cậy của thông tin?

A. Chỉ cần xem số liệu có lớn hay nhỏ.
B. Kiểm tra nguồn gốc, thời gian thu thập và phương pháp xử lý dữ liệu.
C. So sánh số liệu với các văn bản khác mà không cần kiểm tra nguồn.
D. Tin tưởng hoàn toàn vào mọi số liệu được trình bày.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Đoạn thơ sau gợi cho anh/chị suy nghĩ gì về mối quan hệ giữa văn học và cuộc đời?

"Tôi thấy Tố Hữu trong câu thơ "Việt Bắc"
Thấy Nguyễn Tuân trong "Người lái đò Sông Đà"
Thấy Kim Lân trong "Vợ nhặt" đó mà
Mỗi trang viết là một cuộc đời riêng"

A. Văn học chỉ là sự sao chép đơn giản hiện thực.
B. Văn học phản ánh và tái tạo cuộc đời qua lăng kính chủ quan của nhà văn.
C. Văn học tách rời hoàn toàn khỏi cuộc sống.
D. Văn học là sản phẩm của trí tưởng tượng thuần túy.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình tượng cây xà nu trong tác phẩm "Rừng xà nu" của Nguyễn Trung Thành.

A. Biểu tượng cho sức sống mãnh liệt của thiên nhiên Tây Nguyên.
B. Biểu tượng cho vẻ đẹp hoang sơ, kì vĩ của núi rừng.
C. Biểu tượng cho sự kiên cường, bất khuất và sức sống mãnh liệt của con người và dân tộc Tây Nguyên.
D. Biểu tượng cho sự tàn phá của chiến tranh đối với môi trường.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Đoạn văn sau sử dụng biện pháp tu từ chủ yếu nào và tác dụng của nó?

"Sông Đà tuôn dài tuôn dài như một áng tóc trữ tình, đầu tóc chân tóc ẩn hiện trong mây trời Tây Bắc bung nở hoa ban hoa gạo tháng hai và cuồn cuộn mù khói núi Mèo đốt nương xuân."

A. So sánh, gợi hình ảnh Sông Đà mềm mại, duyên dáng.
B. Nhân hóa, làm cho Sông Đà có sức sống như con người.
C. Ẩn dụ, tạo nên vẻ đẹp bí ẩn cho Sông Đà.
D. Liệt kê, nhấn mạnh sự đa dạng của Sông Đà.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Phân tích tâm trạng của nhân vật Tràng trong đêm tân hôn với Thị trong tác phẩm "Vợ nhặt" của Kim Lân.

A. Vui sướng tột độ vì thoát khỏi cảnh độc thân.
B. Lo lắng, sợ hãi về tương lai mờ mịt.
C. Ngỡ ngàng, bàng hoàng giữa thực tại và mơ ước.
D. Hạnh phúc, ấm áp nhưng vẫn phảng phất nỗi lo âu.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Lời thoại của nhân vật Hồn Trương Ba: "Tôi muốn được là tôi toàn vẹn" trong vở kịch "Hồn Trương Ba, da hàng thịt" thể hiện khao khát cháy bỏng nào của nhân vật?

A. Khao khát được sống lâu hơn.
B. Khao khát được quay trở lại cuộc sống cũ.
C. Khao khát được là chính mình, không bị tha hóa.
D. Khao khát được mọi người thấu hiểu.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Khi viết bài văn nghị luận xã hội về một hiện tượng đời sống, để tăng tính thuyết phục, người viết cần chú trọng nhất vào yếu tố nào?

A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, bay bổng.
B. Đưa ra thật nhiều ý kiến cá nhân.
C. Phân tích vấn đề một cách sâu sắc, có lí lẽ và dẫn chứng xác thực.
D. Trình bày ý kiến một chiều, khẳng định chắc chắn quan điểm của mình.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Phân tích cấu trúc của một văn bản thông tin thường bao gồm các phần chính nào?

A. Mở bài, thân bài, kết bài.
B. Tóm tắt, giới thiệu, nội dung chính, kết luận.
C. Đặt vấn đề, giải quyết vấn đề, tổng kết.
D. Giới thiệu, phát triển ý, kết thúc.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Đoạn thơ sau trong bài "Tiếng hát con tàu" của Chế Lan Viên thể hiện rõ nhất điều gì về tâm trạng của nhân vật trữ tình?

"Anh bỗng nhớ em như đông về nhớ rét
Tinh cầu giá lạnh, nhớ Mai Châu sương trắng
Nhớ tiếng đàn môi sau bờ rào đá
...
Ngày mai trong veo sáng dậy sớm
Anh sẽ đi, trên chuyến tàu tốc hành
...
Anh nắm tay em cuối phố
Anh sẽ đi, trên chuyến tàu lao tới
Chuyến tàu đi suốt đời không nghỉ
...
Anh chỉ tiếc là không có em cùng đi"

A. Nỗi nhớ da diết về quá khứ và tình yêu đôi lứa.
B. Khao khát được hòa nhập với cuộc sống mới, đi tới mọi miền đất nước.
C. Sự day dứt, băn khoăn giữa tình cảm cá nhân và lí tưởng cộng đồng.
D. Nỗi buồn li biệt khi phải rời xa quê hương, người yêu.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của chi tiết "nồi chè khoán" trong tác phẩm "Vợ nhặt" của Kim Lân.

A. Biểu tượng cho sự nghèo đói, khốn khổ của người dân trong nạn đói.
B. Biểu tượng cho tình thương, sự sẻ chia và niềm tin vào sự sống giữa nghịch cảnh.
C. Biểu tượng cho món ăn truyền thống của gia đình Tràng.
D. Biểu tượng cho sự may mắn, sung túc bất ngờ.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Khi phân tích một đoạn đối thoại trong vở kịch "Hồn Trương Ba, da hàng thịt", người đọc cần chú ý nhất đến yếu tố nào để hiểu rõ tính cách và diễn biến tâm lí nhân vật?

A. Độ dài của lời thoại.
B. Tần suất xuất hiện của nhân vật.
C. Nội dung, cách diễn đạt, giọng điệu và hành động đi kèm lời thoại.
D. Số lượng từ ngữ khó hiểu trong lời thoại.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Đoạn văn sau trong "Tuyên ngôn Độc lập" của Hồ Chí Minh sử dụng biện pháp lập luận chủ yếu nào?

"Chúng lập ra nhà tù nhiều hơn trường học. Chúng thẳng tay chém giết những người yêu nước thương nòi của ta. Chúng tắm các cuộc khởi nghĩa của ta trong những bể máu."

A. So sánh.
B. Phân tích nguyên nhân - kết quả.
C. Liệt kê và điệp cấu trúc.
D. Chứng minh bằng số liệu.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Đặc điểm nào của thể loại kí giúp người đọc có cái nhìn chân thực, sống động về hiện thực được miêu tả?

A. Sử dụng ngôi kể thứ ba toàn tri.
B. Tích hợp yếu tố miêu tả, biểu cảm, nghị luận và tự sự dựa trên chất liệu đời sống thực.
C. Cốt truyện được xây dựng chặt chẽ, logic.
D. Nhân vật được lý tưởng hóa.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Khi phân tích một văn bản thông tin, việc xác định mục đích của người viết (ví dụ: thông báo, giải thích, thuyết phục) có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với người đọc?

A. Giúp người đọc biết văn bản có hay hay không.
B. Giúp người đọc hiểu rõ hơn nội dung và cách thức trình bày thông tin, từ đó đánh giá hiệu quả truyền đạt.
C. Giúp người đọc tìm ra lỗi sai chính tả trong văn bản.
D. Chỉ là thông tin phụ, không ảnh hưởng đến việc tiếp nhận nội dung.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Hình ảnh "đoàn quân" trong bài thơ "Việt Bắc" của Tố Hữu là biểu tượng cho điều gì trong bối cảnh lịch sử lúc bấy giờ?

A. Lực lượng vũ trang chính quy của quân đội.
B. Toàn thể nhân dân Việt Nam tham gia kháng chiến.
C. Các chiến sĩ cách mạng rời chiến khu về xuôi.
D. Lực lượng thanh niên xung phong.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa văn bản nghị luận xã hội và văn bản nghị luận văn học.

A. Văn nghị luận xã hội dùng lí lẽ, văn nghị luận văn học dùng cảm xúc.
B. Văn nghị luận xã hội bàn về các vấn đề của đời sống xã hội, văn nghị luận văn học bàn về các vấn đề liên quan đến tác phẩm văn học.
C. Văn nghị luận xã hội không cần dẫn chứng, văn nghị luận văn học cần dẫn chứng.
D. Văn nghị luận xã hội chỉ có mở bài, thân bài, kết bài, văn nghị luận văn học thì không.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Trong phân tích nhân vật, chi tiết nào trong tác phẩm "Rừng xà nu" cho thấy rõ nhất sự gắn bó máu thịt của Tnú với cây xà nu và với buôn làng Xô Man?

A. Tnú có bàn tay bị giặc đốt cháy.
B. Tnú được cụ Mết kể chuyện về lịch sử buôn làng.
C. Tnú tham gia lực lượng giải phóng quân.
D. Tnú thường xuyên đi rừng.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Nhận xét nào sau đây *không đúng* về đặc điểm ngôn ngữ trong tùy bút "Ai đã đặt tên cho dòng sông?" của Hoàng Phủ Ngọc Tường?

A. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, giàu chất thơ.
B. Sử dụng nhiều phép so sánh, ẩn dụ độc đáo.
C. Ngôn ngữ khô khan, khách quan, giàu tính học thuật.
D. Giọng văn uyển chuyển, giàu cảm xúc và liên tưởng.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Khi phân tích bài thơ "Tiếng hát con tàu", hình ảnh "con tàu" có ý nghĩa biểu tượng như thế nào?

A. Biểu tượng cho phương tiện giao thông hiện đại.
B. Biểu tượng cho cuộc sống công nghiệp hóa.
C. Biểu tượng cho lí tưởng cách mạng, khát vọng lên đường xây dựng cuộc sống mới.
D. Biểu tượng cho sự chia li, xa cách.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Tình huống truyện độc đáo trong "Vợ nhặt" (Tràng nhặt được vợ giữa nạn đói) có vai trò quan trọng như thế nào trong việc thể hiện chủ đề tác phẩm?

A. Tạo kịch tính, thu hút sự chú ý của người đọc.
B. Làm nổi bật sự éo le, bi thảm của hoàn cảnh, từ đó tôn vinh vẻ đẹp nhân bản và khát vọng sống của con người.
C. Giúp tác giả miêu tả chi tiết hơn về nạn đói.
D. Thể hiện sự may mắn ngẫu nhiên của nhân vật Tràng.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Khi phân tích đoạn trích "Đất Nước" của Nguyễn Đình Thi, việc tác giả sử dụng những hình ảnh, sự kiện quen thuộc, bình dị như "hạt gạo", "hòn than", "tóc mẹ", "cha mẹ thương nhau" nhằm mục đích gì?

A. Làm cho bài thơ dễ hiểu hơn với mọi tầng lớp độc giả.
B. Khẳng định Đất Nước tồn tại trong những gì gần gũi, thân thuộc nhất của đời sống hằng ngày.
C. Thể hiện sự giản dị trong phong cách thơ của tác giả.
D. Phê phán những điều xa lạ, trừu tượng.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Dựa vào hiểu biết về thể loại kịch, xung đột kịch trong "Hồn Trương Ba, da hàng thịt" được đẩy lên cao trào và giải quyết như thế nào?

A. Xung đột được giải quyết khi Trương Ba chấp nhận sống trong thân xác Hàng Thịt.
B. Xung đột được giải quyết khi Trương Ba xin Đế Thích cho chết hẳn để giữ lại sự trong sạch cho linh hồn.
C. Xung đột được giải quyết khi gia đình Trương Ba chấp nhận ông.
D. Xung đột không được giải quyết, để lại kết thúc mở.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Nhận định nào dưới đây thể hiện đúng nhất quan điểm về "sự thật" trong tác phẩm kí?

A. Sự thật trong kí là sự phản ánh khách quan, tuyệt đối chính xác mọi chi tiết của đời sống.
B. Sự thật trong kí là sự thật chủ quan, hoàn toàn do nhà văn tưởng tượng ra.
C. Sự thật trong kí là sự thật được chọn lọc, tái hiện và lí giải dưới góc nhìn chủ quan của người viết dựa trên chất liệu đời sống thực.
D. Sự thật trong kí chỉ bao gồm những sự kiện lịch sử, những con số, dữ liệu khô khan.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức - Đề 09

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc gợi tả không gian và tâm trạng?

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Ẩn dụ chuyển đổi cảm giác và điệp ngữ
  • D. Hoán dụ

Câu 2: Trong một tác phẩm truyện, nhân vật A luôn giữ im lặng trước mọi lời buộc tội, chỉ khẽ lắc đầu. Chi tiết này thể hiện điều gì chủ yếu về nhân vật A?

  • A. Sự hèn nhát, không dám đối diện sự thật.
  • B. Sự khinh bỉ, coi thường những người xung quanh.
  • C. Sự mệt mỏi, buông xuôi trước số phận.
  • D. Sự cam chịu, bất lực hoặc giữ gìn phẩm giá trong im lặng.

Câu 3: Phân tích vai trò của bối cảnh xóm ngụ cư trong tác phẩm "Vợ nhặt" (Kim Lân). Bối cảnh này góp phần làm nổi bật điều gì là chủ yếu?

  • A. Nạn đói khủng khiếp và khát vọng sống, hạnh phúc của con người.
  • B. Sự giàu có, sung túc đối lập với nghèo đói.
  • C. Cuộc sống yên bình, không bị ảnh hưởng bởi chiến tranh.
  • D. Những mâu thuẫn giai cấp gay gắt trong xã hội.

Câu 4: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận xã hội, việc xác định hệ thống luận điểm, luận cứ và lập luận giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Phong cách ngôn ngữ riêng của tác giả.
  • B. Cách tác giả triển khai và chứng minh vấn đề nghị luận.
  • C. Cảm xúc chủ đạo mà tác giả muốn truyền tải.
  • D. Số lượng thông tin mới được cung cấp.

Câu 5: Đoạn thơ

  • A. Cánh buồm, con đò, bến sông.
  • B. Núi non, mây trời, biển cả.
  • C. Cây đa, giếng nước, sân đình.
  • D. Sóng, thuyền, nước, củi khô.

Câu 6: Trong kịch hài, yếu tố gây cười chủ yếu thường đến từ đâu?

  • A. Những sự kiện bi thảm, đau khổ.
  • B. Ngôn ngữ trang trọng, bác học.
  • C. Mâu thuẫn, nghịch lí giữa lời nói, hành động hoặc tính cách nhân vật.
  • D. Kết thúc có hậu, mọi vấn đề được giải quyết dễ dàng.

Câu 7:

  • A. Là công cụ giải trí đơn thuần.
  • B. Là kim chỉ nam, định hướng cho sự phát triển của đất nước và con người.
  • C. Chỉ có vai trò trong lĩnh vực giáo dục.
  • D. Là yếu tố tĩnh tại, không thay đổi theo thời gian.

Câu 8: Khi đọc một văn bản thông tin có sử dụng biểu đồ và số liệu, người đọc cần chú ý điều gì để đánh giá tính xác thực và độ tin cậy của thông tin?

  • A. Nguồn gốc, thời gian thu thập dữ liệu và cách trình bày biểu đồ.
  • B. Số lượng hình ảnh minh họa trong văn bản.
  • C. Sự đồng nhất về màu sắc và phông chữ.
  • D. Chiều dài của văn bản.

Câu 9: Chi tiết

  • A. Thể hiện sự vô văn hóa, thô lỗ của nhân vật.
  • B. Là biểu hiện của sự phản kháng tiêu cực, tuyệt vọng.
  • C. Cho thấy sự bế tắc, đau khổ cùng cực trong cuộc sống gia đình đầy bạo lực.
  • D. Là cách nhân vật giải tỏa cảm xúc nhất thời.

Câu 10: Phân tích mối quan hệ giữa văn học và cuộc đời. Mối quan hệ này được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

  • A. Văn học chỉ đơn thuần ghi chép lại các sự kiện lịch sử.
  • B. Văn học phản ánh, khám phá cuộc sống và góp phần định hướng, thay đổi nhận thức con người.
  • C. Cuộc đời là nguồn cảm hứng duy nhất và trực tiếp cho văn học.
  • D. Văn học hoàn toàn tách biệt với thực tại cuộc sống.

Câu 11: Đoạn trích kịch

  • A. Sự bất tử của linh hồn con người.
  • B. Mối quan hệ giữa con người và thế giới tự nhiên.
  • C. Ước mơ được sống mãi mãi.
  • D. Ý nghĩa của việc sống là được là chính mình, được hài hòa giữa thể xác và linh hồn.

Câu 12: Trong một bài thơ trữ tình hiện đại, việc sử dụng nhiều câu hỏi tu từ có thể nhằm mục đích chủ yếu nào?

  • A. Diễn tả sự trăn trở, day dứt hoặc bộc lộ cảm xúc mãnh liệt của chủ thể trữ tình.
  • B. Cung cấp thông tin khách quan về một sự vật, hiện tượng.
  • C. Yêu cầu người đọc đưa ra câu trả lời cụ thể.
  • D. Làm cho câu thơ trở nên đơn giản, dễ hiểu hơn.

Câu 13: Khi phân tích tâm lí nhân vật trong truyện, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

  • A. Tuổi tác, ngoại hình và nghề nghiệp của nhân vật.
  • B. Suy nghĩ, cảm xúc, hành động, lời nói và mối quan hệ với các nhân vật khác.
  • C. Tên gọi, xuất thân và quê quán của nhân vật.
  • D. Số lượng lần xuất hiện của nhân vật trong tác phẩm.

Câu 14: Đoạn văn:

  • A. Buổi chiều tà, không khí nhộn nhịp.
  • B. Ban ngày, khung cảnh tấp nập.
  • C. Buổi sớm tinh mơ, không gian tĩnh lặng, hoang sơ.
  • D. Ban đêm, khung cảnh rực rỡ ánh đèn.

Câu 15: Trong văn bản nghị luận, việc sử dụng các câu trích dẫn từ người nổi tiếng hoặc các số liệu thống kê có mục đích chính là gì?

  • A. Tăng tính thuyết phục, khách quan cho lập luận.
  • B. Làm cho văn bản dài hơn.
  • C. Chứng tỏ tác giả có kiến thức rộng.
  • D. Gây ấn tượng mạnh bằng cách sử dụng ngôn ngữ khó hiểu.

Câu 16: Liên kết câu và liên kết đoạn văn trong một văn bản có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Làm cho văn bản có vần điệu.
  • B. Tạo ra nhiều hình ảnh đẹp.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng tìm kiếm thông tin cụ thể.
  • D. Đảm bảo tính mạch lạc, logic và sự liên kết chặt chẽ giữa các ý.

Câu 17: Khi phân tích một đoạn thơ, việc xác định nhịp điệu và âm điệu giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Thông tin về cuộc đời tác giả.
  • B. Cảm xúc, tâm trạng và không khí chung của bài thơ.
  • C. Ý nghĩa của các từ ngữ khó.
  • D. Hoàn cảnh sáng tác bài thơ.

Câu 18: Chi tiết

  • A. Sự đủ đầy, no ấm của bữa ăn.
  • B. Sự xa hoa, lãng phí trong thời đói kém.
  • C. Sự nghèo khổ, thiếu thốn cùng cực nhưng vẫn ánh lên niềm vui, hy vọng nhỏ nhoi trong ngày cưới.
  • D. Sự khinh bỉ, ghẻ lạnh của những người giàu có.

Câu 19: Đọc câu sau và xác định lỗi sai về liên kết câu (nếu có):

  • A. Sai về liên kết nội dung.
  • B. Sai về liên kết hình thức (thiếu từ nối).
  • C. Sai về liên kết logic.
  • D. Không có lỗi sai về liên kết câu.

Câu 20: Ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh

  • A. Vẻ đẹp lãng mạn, thơ mộng của cuộc sống đối lập với thực tế trần trụi, khắc nghiệt.
  • B. Sự giàu có, sung túc của cuộc sống miền biển.
  • C. Ước mơ được đi xa, khám phá thế giới.
  • D. Biểu tượng cho sự bình yên, không có sóng gió.

Câu 21: Khi viết bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, việc đưa ra giải pháp thường được đặt ở vị trí nào và có vai trò gì?

  • A. Ở phần mở bài, để thu hút sự chú ý.
  • B. Rải rác trong phần thân bài, làm luận cứ.
  • C. Ở phần kết bài hoặc gần kết bài, nhằm thể hiện quan điểm tích cực và tính xây dựng.
  • D. Không cần thiết trong bài văn nghị luận xã hội.

Câu 22: Đoạn đối thoại giữa Trương Ba và Đế Thích trong vở kịch

  • A. Ước muốn được làm vua của Trương Ba.
  • B. Sự hối hận của Đế Thích về sai lầm của mình.
  • C. Mâu thuẫn giữa con người và thần tiên.
  • D. Sự bế tắc của Trương Ba khi phải sống trong thân xác không phải của mình và khát vọng được trả lại cuộc sống đúng nghĩa.

Câu 23: Phân tích vai trò của người kể chuyện ngôi thứ nhất trong một tác phẩm tự sự. Ngôi kể này mang lại hiệu quả gì đặc biệt?

  • A. Tạo cảm giác chân thực, gần gũi, cho phép bộc lộ trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật xưng
  • B. Giúp người kể chuyện biết hết mọi chuyện của tất cả các nhân vật.
  • C. Làm cho câu chuyện trở nên huyền bí, khó hiểu.
  • D. Che giấu hoàn toàn cảm xúc của nhân vật.

Câu 24: Khi đọc một bài kí, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để phân biệt với truyện ngắn?

  • A. Số lượng nhân vật.
  • B. Độ dài của văn bản.
  • C. Tính xác thực của sự kiện và cảm xúc, suy nghĩ chủ quan của người viết về hiện thực được phản ánh.
  • D. Việc sử dụng ngôn ngữ thơ mộng.

Câu 25: Trong bài thơ

  • A. Khoẻ mạnh, cường tráng.
  • B. Tiều tụy, sốt rét nhưng vẫn hiên ngang, lãng mạn.
  • C. Hèn nhát, sợ hãi chiến tranh.
  • D. Có cuộc sống đầy đủ vật chất.

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng từ ngữ địa phương trong tác phẩm văn học. Việc này có thể nhằm mục đích gì?

  • A. Tạo màu sắc địa phương, khắc họa rõ nét tính cách, thân phận nhân vật hoặc bối cảnh văn hóa.
  • B. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu.
  • C. Thể hiện sự thiếu hiểu biết của tác giả về ngôn ngữ chuẩn.
  • D. Giới hạn đối tượng độc giả.

Câu 27: Đoạn văn sau sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu và có tác dụng gì?

  • A. So sánh và nhân hóa, diễn tả sự yên bình.
  • B. Ẩn dụ và điệp ngữ, diễn tả sự chuyển động.
  • C. Hoán dụ và tương phản, diễn tả sự rộng lớn.
  • D. So sánh và nhân hóa, diễn tả sự chuyển đổi thời khắc ngày sang đêm một cách mạnh mẽ, ấn tượng.

Câu 28: Khi đọc một văn bản thông tin về một vấn đề khoa học, việc chú ý đến các thuật ngữ chuyên ngành và định nghĩa của chúng giúp người đọc điều gì?

  • A. Đánh giá trình độ học vấn của tác giả.
  • B. Hiểu chính xác nội dung, khái niệm cốt lõi mà văn bản muốn truyền tải.
  • C. Tìm ra lỗi chính tả trong văn bản.
  • D. Phân tích cấu trúc câu.

Câu 29: Trong một đoạn thơ, việc sử dụng ngắt nhịp đột ngột hoặc trái với quy tắc thông thường có thể nhằm mục đích gì về mặt biểu đạt?

  • A. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ bài thơ.
  • B. Tạo ra sự hài hòa, êm dịu về âm thanh.
  • C. Nhấn mạnh một từ, cụm từ, hoặc gợi tả cảm xúc mạnh mẽ, sự gấp gáp, ngắt quãng trong tâm trạng.
  • D. Làm cho bài thơ trở nên khó đọc.

Câu 30: Phân tích vai trò của chi tiết

  • A. Tình cảnh đói khát thê thảm nhưng cũng là sự sẻ chia, cưu mang của những người nghèo.
  • B. Sự giàu có, sung túc của gia đình Tràng.
  • C. Sự thờ ơ, vô cảm của những người hàng xóm.
  • D. Ước mơ về một cuộc sống đầy đủ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Đoạn thơ "Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp / Con thuyền xuôi mái nước song song / Thuyền về nước lại sầu trăm ngả / Củi một cành khô lạc mấy dòng" (Tràng Giang - Huy Cận) sử dụng những hình ảnh nào để diễn tả nỗi buồn của cái tôi trữ tình?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Trong kịch hài, yếu tố gây cười chủ yếu thường đến từ đâu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: "Văn hóa phải soi đường cho quốc dân đi" là một nhận định quan trọng của Chủ tịch Hồ Chí Minh. Nhận định này nhấn mạnh vai trò nào của văn hóa?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Khi đọc một văn bản thông tin có sử dụng biểu đồ và số liệu, người đọc cần chú ý điều gì để đánh giá tính xác thực và độ tin cậy của thông tin?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Chi tiết "tiếng chửi của người đàn bà hàng chài" trong tác phẩm "Chiếc thuyền ngoài xa" (Nguyễn Minh Châu) có ý nghĩa gì nổi bật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Phân tích mối quan hệ giữa văn học và cuộc đời. Mối quan hệ này được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Đoạn trích kịch "Hồn Trương Ba, da hàng thịt" (Lưu Quang Vũ) đặt ra vấn đề triết lí sâu sắc về sự tồn tại. Vấn đề đó là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Trong một bài thơ trữ tình hiện đại, việc sử dụng nhiều câu hỏi tu từ có thể nhằm mục đích chủ yếu nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Khi phân tích tâm lí nhân vật trong truyện, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Đoạn văn: "Trời vẫn còn khuya lắm. Sương xuống trắng mặt cát. Tiếng gà gáy ở xóm chài xa vọng lại. Một chiếc xe jíp từ từ chạy đến, dừng lại bên cạnh chiếc thuyền." Đoạn văn này chủ yếu gợi tả không gian và thời gian như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Trong văn bản nghị luận, việc sử dụng các câu trích dẫn từ người nổi tiếng hoặc các số liệu thống kê có mục đích chính là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Liên kết câu và liên kết đoạn văn trong một văn bản có vai trò quan trọng nhất là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Khi phân tích một đoạn thơ, việc xác định nhịp điệu và âm điệu giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Chi tiết "bát chè khoán" trong 'Vợ nhặt' (Kim Lân) thể hiện điều gì về tình cảnh và tâm trạng của những người đói?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Đọc câu sau và xác định lỗi sai về liên kết câu (nếu có): "Học sinh cần chăm chỉ học tập. Tuy nhiên, họ nên dành thời gian cho hoạt động thể thao và giải trí để phát triển toàn diện."

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "chiếc thuyền ngoài xa" trong truyện ngắn cùng tên của Nguyễn Minh Châu là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Khi viết bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, việc đưa ra giải pháp thường được đặt ở vị trí nào và có vai trò gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Đoạn đối thoại giữa Trương Ba và Đế Thích trong vở kịch "Hồn Trương Ba, da hàng thịt" (Lưu Quang Vũ) chủ yếu thể hiện điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Phân tích vai trò của người kể chuyện ngôi thứ nhất trong một tác phẩm tự sự. Ngôi kể này mang lại hiệu quả gì đặc biệt?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Khi đọc một bài kí, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để phân biệt với truyện ngắn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Trong bài thơ "Tây Tiến" (Quang Dũng), cụm từ "Tây Tiến đoàn binh không mọc tóc" gợi lên hình ảnh những người lính như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng từ ngữ địa phương trong tác phẩm văn học. Việc này có thể nhằm mục đích gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Đoạn văn sau sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu và có tác dụng gì? "Mặt trời xuống biển như hòn lửa. Sóng đã cài then đêm sập cửa."

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Khi đọc một văn bản thông tin về một vấn đề khoa học, việc chú ý đến các thuật ngữ chuyên ngành và định nghĩa của chúng giúp người đọc điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Trong một đoạn thơ, việc sử dụng ngắt nhịp đột ngột hoặc trái với quy tắc thông thường có thể nhằm mục đích gì về mặt biểu đạt?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Phân tích vai trò của chi tiết "nồi cháo cám" trong "Vợ nhặt" (Kim Lân). Chi tiết này thể hiện điều gì về thực trạng và tâm trạng của nhân vật?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong vở kịch "Hồn Trương Ba, da hàng thịt" của Lưu Quang Vũ, cảnh Trương Ba nói chuyện với Đế Thích cho thấy rõ nhất mâu thuẫn nào của nhân vật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Chi tiết "cái Gái không nhận Trương Ba" trong vở kịch "Hồn Trương Ba, da hàng thịt" mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Lời thoại của Trương Ba: "Không thể bên trong một đằng, bên ngoài một nẻo được. Tôi muốn được là tôi toàn vẹn." thể hiện rõ nhất điều gì về nhân vật ở cuối vở kịch?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Đoạn đối thoại giữa Hồn Trương Ba và Xác hàng thịt trong lớp kịch III chủ yếu làm nổi bật xung đột nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức - Đề 10

Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đọc đoạn trích sau và xác định biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng để thể hiện sự mâu thuẫn, trớ trêu trong tâm trạng nhân vật:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Điệp cấu trúc/Điệp từ
  • D. Hoán dụ

Câu 2: Trong một tác phẩm kí, việc tác giả đưa vào những chi tiết miêu tả cảnh vật hoang sơ, hùng vĩ của núi rừng Tây Bắc (ví dụ: thác nước, vực sâu, mây mù) có tác dụng chủ yếu gì đối với người đọc?

  • A. Nhấn mạnh tính hư cấu, lãng mạn của câu chuyện.
  • B. Chứng minh sự thật hoàn toàn khách quan, không pha lẫn cảm xúc cá nhân.
  • C. Làm nền cho câu chuyện tình yêu lãng mạn của nhân vật.
  • D. Góp phần tái hiện hiện thực chân thực, sinh động, đồng thời thể hiện cảm xúc, suy tư của tác giả về cảnh và người.

Câu 3: Phân tích mối quan hệ giữa văn học và cuộc đời được thể hiện qua câu nói của Hồ Chí Minh:

  • A. Văn học (một bộ phận của văn hóa) có vai trò dẫn dắt, định hướng tư tưởng, đạo đức cho xã hội.
  • B. Cuộc đời là nguồn cảm hứng duy nhất và tuyệt đối cho văn học.
  • C. Văn học chỉ đơn thuần phản ánh hiện thực một cách thụ động.
  • D. Văn hóa chỉ có giá trị khi phục vụ trực tiếp các mục tiêu kinh tế.

Câu 4: Tiếng cười trong hài kịch khác với tiếng cười trong truyện cười dân gian ở điểm cốt lõi nào?

  • A. Tiếng cười trong hài kịch luôn nhẹ nhàng, giải trí thuần túy.
  • B. Tiếng cười trong hài kịch không mang tính phê phán.
  • C. Tiếng cười trong hài kịch được xây dựng thông qua xung đột kịch, hành động nhân vật và lời thoại trên sân khấu.
  • D. Tiếng cười trong hài kịch chỉ xuất hiện ở cuối vở diễn.

Câu 5: Khi đọc một văn bản thông tin có sử dụng biểu đồ hoặc số liệu thống kê, kỹ năng quan trọng nhất mà người đọc cần vận dụng là gì để đánh giá tính xác thực và độ tin cậy của thông tin?

  • A. Ghi nhớ tất cả các con số và dữ liệu được trình bày.
  • B. Phân tích mối liên hệ giữa các dữ liệu, so sánh với nguồn khác (nếu có) và nhận diện khả năng sai lệch hoặc thao túng dữ liệu.
  • C. Chỉ tập trung vào tiêu đề và kết luận của văn bản.
  • D. Chấp nhận mọi thông tin và số liệu được đưa ra mà không đặt câu hỏi.

Câu 6: Một bài nghị luận văn học về nhân vật, thay vì chỉ kể lại hành động của nhân vật, người viết cần tập trung vào điều gì để bài viết có chiều sâu và tính thuyết phục?

  • A. Phân tích ý nghĩa, động cơ sâu xa đằng sau hành động và lời nói của nhân vật, mối quan hệ giữa nhân vật với hoàn cảnh và các nhân vật khác.
  • B. Liệt kê càng nhiều hành động của nhân vật càng tốt.
  • C. Đưa ra ý kiến cá nhân một cách chủ quan, không cần dẫn chứng từ tác phẩm.
  • D. Tóm tắt toàn bộ cốt truyện có liên quan đến nhân vật.

Câu 7: Đoạn thơ:

  • A. Sử dụng nhiều tính từ chỉ màu sắc tươi sáng.
  • B. Giọng thơ mạnh mẽ, dứt khoát.
  • C. Hình ảnh ước lệ, tượng trưng về tình yêu đôi lứa.
  • D. Kết hợp điệp từ, điệp cấu trúc (điệp điệp, song song, thuyền - nước, một cành khô lạc mấy dòng) và các hình ảnh gợi sự chia lìa, trôi dạt.

Câu 8: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng ngôi kể thứ nhất (xưng "tôi") trong một tác phẩm kí.

  • A. Giúp câu chuyện trở nên khách quan tuyệt đối.
  • B. Tăng tính chân thực, trực tiếp, cho phép tác giả bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ và góc nhìn cá nhân về sự kiện.
  • C. Chỉ phù hợp với thể loại truyện ngắn.
  • D. Làm giảm độ tin cậy của thông tin được trình bày.

Câu 9: Khi viết một bài nghị luận xã hội về một hiện tượng tiêu cực (ví dụ: bạo lực học đường), để tăng sức thuyết phục cho lập luận, người viết nên tập trung vào điều gì?

  • A. Chỉ trích nặng nề những người gây ra hành vi tiêu cực.
  • B. Kể thật nhiều câu chuyện bi thảm về hiện tượng đó.
  • C. Phân tích nguyên nhân (chủ quan, khách quan), hậu quả của hiện tượng và đề xuất giải pháp phù hợp, có căn cứ.
  • D. Trình bày ý kiến cá nhân một chiều, không nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ.

Câu 10: Đoạn văn sau sử dụng kiểu lập luận nào là chính?

  • A. Lập luận chứng minh (sử dụng dẫn chứng, số liệu)
  • B. Lập luận giải thích (làm rõ khái niệm)
  • C. Lập luận so sánh (đối chiếu các đối tượng)
  • D. Lập luận bác bỏ (phủ nhận ý kiến khác)

Câu 11: Nhân vật trong hài kịch thường được xây dựng dựa trên đặc điểm nào để tạo ra tiếng cười?

  • A. Hoàn hảo về mọi mặt, không có khuyết điểm.
  • B. Có số phận bi kịch, đáng thương.
  • C. Luôn hành động một cách logic và nhất quán.
  • D. Mang những thói tật, khuyết điểm lố bịch, trái tự nhiên, trái lẽ phải, hoặc rơi vào tình huống mâu thuẫn, tréo ngoe.

Câu 12: Khác biệt cơ bản giữa kí và truyện ngắn là gì?

  • A. Kí luôn dài hơn truyện ngắn.
  • B. Kí dựa trên sự thật, nhân vật có thật, sự kiện có thật, còn truyện ngắn chủ yếu là hư cấu.
  • C. Kí không có cốt truyện, còn truyện ngắn có cốt truyện phức tạp.
  • D. Kí chỉ viết về thiên nhiên, còn truyện ngắn chỉ viết về con người.

Câu 13: Mối quan hệ giữa văn học và cuộc đời là mối quan hệ hai chiều. Chiều nào thể hiện vai trò của văn học đối với cuộc đời?

  • A. Phản ánh hiện thực, định hướng thẩm mĩ, giáo dục tư tưởng, tình cảm.
  • B. Cung cấp chất liệu, nguồn cảm hứng cho văn học.
  • C. Đảm bảo tính chân thực tuyệt đối cho văn học.
  • D. Giới hạn phạm vi đề tài của văn học.

Câu 14: Khi phân tích một văn bản thông tin, việc nhận diện mục đích của người viết (ví dụ: thông báo, thuyết phục, giải thích) có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

  • A. Không có ý nghĩa gì, chỉ cần hiểu nội dung.
  • B. Chỉ giúp phân loại văn bản.
  • C. Giúp người đọc bỏ qua những thông tin không cần thiết.
  • D. Giúp người đọc hiểu rõ hơn cách thông tin được trình bày, lập luận được xây dựng và đánh giá tính khách quan, độ tin cậy của văn bản.

Câu 15: Đọc đoạn thơ sau và xác định cảm xúc chủ đạo của nhân vật trữ tình:

  • A. Vui vẻ, phấn khích trước cảnh thu.
  • B. Tức giận, bất mãn với cuộc sống.
  • C. U hoài, cô quạnh, tĩnh lặng, mang nỗi buồn man mác.
  • D. Lạc quan, yêu đời.

Câu 16: Trong hài kịch, yếu tố nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra sự mâu thuẫn, xung đột kịch tính, từ đó dẫn đến tiếng cười?

  • A. Sự đối lập giữa cái bản chất và cái hiện tượng, giữa mong muốn và thực tế, giữa cái cao cả và cái thấp hèn.
  • B. Sự hòa hợp tuyệt đối giữa các nhân vật.
  • C. Sự kiện diễn ra theo đúng dự đoán của khán giả.
  • D. Việc sử dụng ngôn ngữ trang trọng, chuẩn mực.

Câu 17: Giá trị của một tác phẩm kí không chỉ nằm ở việc ghi chép sự thật mà còn ở khả năng nào của tác giả?

  • A. Khả năng bịa đặt chi tiết để câu chuyện hấp dẫn hơn.
  • B. Khả năng che giấu cảm xúc cá nhân.
  • C. Khả năng sao chép nguyên văn các tài liệu có sẵn.
  • D. Khả năng quan sát, cảm nhận, suy tư và thể hiện góc nhìn, tư tưởng, tình cảm riêng của mình trước hiện thực.

Câu 18: Khi nói văn học phản ánh cuộc đời, điều đó có nghĩa là gì?

  • A. Văn học chỉ sao chép y nguyên những gì diễn ra trong cuộc sống.
  • B. Văn học tái hiện, lí giải hiện thực cuộc sống thông qua lăng kính chủ quan của người nghệ sĩ, qua đó thể hiện nhận thức và thái độ của họ.
  • C. Văn học hoàn toàn tách rời khỏi cuộc sống, chỉ tồn tại trong thế giới tưởng tượng.
  • D. Văn học chỉ có nhiệm vụ ca ngợi những điều tốt đẹp trong cuộc sống.

Câu 19: Đọc đoạn văn sau và cho biết điểm yếu trong lập luận của người viết:

  • A. Kết luận vội vàng dựa trên một vài biểu hiện bề ngoài, thiếu bằng chứng cụ thể và bỏ qua các yếu tố phức tạp khác (như cách tiếp cận thông tin đa dạng ngày nay).
  • B. Sử dụng quá nhiều số liệu thống kê phức tạp.
  • C. Lập luận quá chặt chẽ, khó bác bỏ.
  • D. Trình bày vấn đề một cách khách quan tuyệt đối.

Câu 20: Để phân tích hiệu quả của một biện pháp tu từ trong thơ, người đọc cần làm gì ngoài việc gọi tên biện pháp đó?

  • A. Chỉ cần nêu định nghĩa của biện pháp đó.
  • B. Tìm một ví dụ khác tương tự trong bài thơ.
  • C. Giải thích cách biện pháp đó được sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể của câu/đoạn thơ và tác dụng của nó trong việc biểu đạt ý nghĩa, cảm xúc hoặc hình ảnh.
  • D. So sánh biện pháp đó với một biện pháp tu từ khác không có trong bài.

Câu 21: Một vở hài kịch thành công không chỉ mang lại tiếng cười mà còn có khả năng nào khác đối với khán giả?

  • A. Chỉ đơn thuần để giải trí, không có ý nghĩa sâu sắc.
  • B. Làm cho khán giả quên hết mọi vấn đề trong cuộc sống.
  • C. Bắt buộc khán giả phải đồng ý với mọi quan điểm của tác giả.
  • D. Khiến khán giả suy ngẫm về những vấn đề xã hội, thói tật con người, qua đó có tác dụng phê phán, giáo dục, thanh lọc tâm hồn.

Câu 22: Khi đọc một tác phẩm kí, làm thế nào để phân biệt giữa "sự thật khách quan" (sự kiện, con người có thật) và "sự thật chủ quan" (cảm nhận, suy nghĩ, góc nhìn của tác giả)?

  • A. Phân tích ngôn ngữ miêu tả (khách quan) và ngôn ngữ biểu cảm, các đoạn bộc lộ cảm xúc, suy tư, nhận xét của người kể chuyện (chủ quan).
  • B. Chỉ cần dựa vào nhan đề của tác phẩm.
  • C. Tìm kiếm các đoạn có sử dụng số liệu thống kê.
  • D. Không thể phân biệt được vì kí là sự pha trộn hoàn toàn.

Câu 23: Văn học có thể "dự báo" về cuộc đời không? Nếu có, điều đó được hiểu như thế nào?

  • A. Văn học có khả năng tiên tri chính xác các sự kiện tương lai.
  • B. Văn học chỉ nói về quá khứ, không liên quan đến tương lai.
  • C. Văn học có thể dự báo bằng cách phát hiện và khắc họa những xu hướng, mâu thuẫn, vấn đề tiềm ẩn trong hiện tại, từ đó gợi mở về khả năng phát triển của chúng trong tương lai.
  • D. Văn học chỉ dự báo về số phận cá nhân của các nhân vật.

Câu 24: Khi phân tích dữ liệu trong một văn bản thông tin (ví dụ: bảng, biểu đồ), điều quan trọng nhất cần làm là gì để rút ra kết luận chính xác?

  • A. Chỉ đọc lướt qua các số liệu lớn nhất.
  • B. Xác định nguồn gốc, thời gian thu thập dữ liệu; phân tích xu hướng, mối tương quan giữa các yếu tố; nhận diện các điểm bất thường hoặc thiếu sót (nếu có).
  • C. Chỉ tập trung vào màu sắc và hình thức trình bày của biểu đồ.
  • D. Tự suy diễn các con số không có trong dữ liệu.

Câu 25: Lựa chọn từ ngữ và hình ảnh trong thơ có vai trò như thế nào trong việc biểu đạt cảm xúc và tư tưởng của nhà thơ?

  • A. Chúng là phương tiện cốt lõi để nhà thơ cụ thể hóa, gợi hình, gợi cảm cho những ý niệm trừu tượng, cảm xúc tinh tế, tạo nên sức lay động cho bài thơ.
  • B. Chúng chỉ có tác dụng trang trí cho bài thơ đẹp hơn.
  • C. Chúng không quan trọng bằng việc tuân thủ luật vần, luật điệu.
  • D. Chúng làm cho bài thơ khó hiểu hơn đối với người đọc phổ thông.

Câu 26: Một trong những đặc trưng của ngôn ngữ hài kịch là gì?

  • A. Luôn sử dụng ngôn ngữ bác học, trang trọng.
  • B. Chỉ sử dụng các câu dài, phức tạp.
  • C. Thường sử dụng ngôn ngữ đời thường, khẩu ngữ, có thể pha lẫn yếu tố châm biếm, cường điệu, chơi chữ để tạo tiếng cười.
  • D. Tránh sử dụng các từ ngữ mang tính biểu cảm.

Câu 27: Thử thách lớn nhất đối với người viết kí là gì để đảm bảo tính chân thực và hấp dẫn của tác phẩm?

  • A. Tìm kiếm những sự kiện hoàn toàn mới lạ, chưa ai biết.
  • B. Chỉ ghi lại sự kiện mà không được phép bộc lộ cảm xúc.
  • C. Sử dụng thật nhiều từ ngữ khoa học, chuyên ngành.
  • D. Cân bằng giữa việc tôn trọng sự thật khách quan của sự kiện, con người và việc thể hiện góc nhìn, cảm xúc, suy tư chủ quan của bản thân một cách tinh tế, sâu sắc.

Câu 28: Quan điểm

  • A. Quan điểm vị nghệ thuật cho rằng văn học phải phục vụ chính trị, còn vị nhân sinh thì không.
  • B. Quan điểm vị nghệ thuật nhấn mạnh vẻ đẹp hình thức, sự hoàn hảo của tác phẩm là mục đích tự thân; còn vị nhân sinh coi văn học là phương tiện để phản ánh, cải tạo cuộc đời, phục vụ con người.
  • C. Quan điểm vị nghệ thuật chỉ tồn tại ở phương Tây, còn vị nhân sinh chỉ có ở phương Đông.
  • D. Hai quan điểm này thực chất giống nhau, không có gì khác biệt.

Câu 29: Khi đọc một văn bản thông tin mang tính tranh luận, để đánh giá tính thuyết phục của văn bản, người đọc cần chú ý điều gì nhất?

  • A. Số lượng từ ngữ chuyên ngành được sử dụng.
  • B. Độ dài của văn bản.
  • C. Tính logic, chặt chẽ của lập luận; sự đầy đủ, tin cậy và liên quan của bằng chứng (dẫn chứng, số liệu, ví dụ); việc nhận diện và phản bác các ý kiến đối lập (nếu có).
  • D. Màu sắc và phông chữ được sử dụng trong văn bản.

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Ánh trăng chỉ đơn thuần là vẻ đẹp tự nhiên, không có ý nghĩa biểu tượng.
  • B. Ánh trăng là biểu tượng cho sự giàu sang, phú quý.
  • C. Ánh trăng chỉ đại diện cho nỗi buồn cá nhân của nhà thơ.
  • D. Ánh trăng có thể là biểu tượng cho quá khứ giản dị, nghĩa tình; là người bạn thủy chung lặng lẽ nhắc nhở con người về cội nguồn, về thiên nhiên khi họ mải mê với cuộc sống vật chất hiện đại, từ đó gợi lên sự suy ngẫm về lẽ sống, đạo lý.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đọc đoạn trích sau và xác định biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng để thể hiện sự mâu thuẫn, trớ trêu trong tâm trạng nhân vật:
"Hắn cứ thế say mềm, rồi tỉnh, rồi say mềm, rồi tỉnh. Cái vòng luẩn quẩn của rượu và sự đói khổ cứ quấn lấy hắn, không buông tha."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong một tác phẩm kí, việc tác giả đưa vào những chi tiết miêu tả cảnh vật hoang sơ, hùng vĩ của núi rừng Tây Bắc (ví dụ: thác nước, vực sâu, mây mù) có tác dụng chủ yếu gì đối với người đọc?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Phân tích mối quan hệ giữa văn học và cuộc đời được thể hiện qua câu nói của Hồ Chí Minh: "Văn hóa phải soi đường cho quốc dân đi". Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất quan điểm này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Tiếng cười trong hài kịch khác với tiếng cười trong truyện cười dân gian ở điểm cốt lõi nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Khi đọc một văn bản thông tin có sử dụng biểu đồ hoặc số liệu thống kê, kỹ năng quan trọng nhất mà người đọc cần vận dụng là gì để đánh giá tính xác thực và độ tin cậy của thông tin?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Một bài nghị luận văn học về nhân vật, thay vì chỉ kể lại hành động của nhân vật, người viết cần tập trung vào điều gì để bài viết có chiều sâu và tính thuyết phục?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Đoạn thơ:
"Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song.
Thuyền về nước lại sầu trăm ngả;
Củi một cành khô lạc mấy dòng."
(Tràng giang - Huy Cận)
Biện pháp nghệ thuật nổi bật nào trong đoạn thơ trên góp phần tạo nên không khí buồn bã, cô đơn, chia lìa?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng ngôi kể thứ nhất (xưng 'tôi') trong một tác phẩm kí.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Khi viết một bài nghị luận xã hội về một hiện tượng tiêu cực (ví dụ: bạo lực học đường), để tăng sức thuyết phục cho lập luận, người viết nên tập trung vào điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Đoạn văn sau sử dụng kiểu lập luận nào là chính?
"Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe. Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới, hút thuốc lá là nguyên nhân hàng đầu gây ra ung thư phổi và các bệnh tim mạch. Rõ ràng, để bảo vệ sức khỏe của bản thân và cộng đồng, mỗi người cần nói không với thuốc lá."

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Nhân vật trong hài kịch thường được xây dựng dựa trên đặc điểm nào để tạo ra tiếng cười?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Khác biệt cơ bản giữa kí và truyện ngắn là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Mối quan hệ giữa văn học và cuộc đời là mối quan hệ hai chiều. Chiều nào thể hiện vai trò của văn học đối với cuộc đời?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Khi phân tích một văn bản thông tin, việc nhận diện mục đích của người viết (ví dụ: thông báo, thuyết phục, giải thích) có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Đọc đoạn thơ sau và xác định cảm xúc chủ đạo của nhân vật trữ tình:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo."
(Thu điếu - Nguyễn Khuyến)

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong hài kịch, yếu tố nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra sự mâu thuẫn, xung đột kịch tính, từ đó dẫn đến tiếng cười?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Giá trị của một tác phẩm kí không chỉ nằm ở việc ghi chép sự thật mà còn ở khả năng nào của tác giả?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Khi nói văn học phản ánh cuộc đời, điều đó có nghĩa là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Đọc đoạn văn sau và cho biết điểm yếu trong lập luận của người viết:
"Nhiều bạn trẻ ngày nay chỉ thích sử dụng mạng xã hội và xem video ngắn. Điều này chứng tỏ thế hệ trẻ đang ngày càng lười đọc sách và thiếu kiến thức sâu sắc."

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Để phân tích hiệu quả của một biện pháp tu từ trong thơ, người đọc cần làm gì ngoài việc gọi tên biện pháp đó?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Một vở hài kịch thành công không chỉ mang lại tiếng cười mà còn có khả năng nào khác đối với khán giả?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Khi đọc một tác phẩm kí, làm thế nào để phân biệt giữa 'sự thật khách quan' (sự kiện, con người có thật) và 'sự thật chủ quan' (cảm nhận, suy nghĩ, góc nhìn của tác giả)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Văn học có thể 'dự báo' về cuộc đời không? Nếu có, điều đó được hiểu như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Khi phân tích dữ liệu trong một văn bản thông tin (ví dụ: bảng, biểu đồ), điều quan trọng nhất cần làm là gì để rút ra kết luận chính xác?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Lựa chọn từ ngữ và hình ảnh trong thơ có vai trò như thế nào trong việc biểu đạt cảm xúc và tư tưởng của nhà thơ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Một trong những đặc trưng của ngôn ngữ hài kịch là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Thử thách lớn nhất đối với người viết kí là gì để đảm bảo tính chân thực và hấp dẫn của tác phẩm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Quan điểm "văn học vị nghệ thuật" (nghệ thuật vị nghệ thuật) và "văn học vị nhân sinh" (nghệ thuật vị nhân sinh) khác nhau ở điểm cốt lõi nào liên quan đến mối quan hệ giữa văn học và cuộc đời?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khi đọc một văn bản thông tin mang tính tranh luận, để đánh giá tính thuyết phục của văn bản, người đọc cần chú ý điều gì nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 12: Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "ánh trăng" trong một số bài thơ hiện đại (ví dụ: Ánh trăng - Nguyễn Duy) có thể gợi ra những liên tưởng, suy ngẫm nào về mối quan hệ giữa con người và quá khứ, giữa thiên nhiên và cuộc sống hiện đại?

Xem kết quả