Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập và tự đánh giá cuối học kì 1- Cánh diều - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đọc đoạn trích sau và cho biết yếu tố nào góp phần tạo nên tính cách bi kịch của nhân vật Vũ Nương trong "Chuyện người con gái Nam Xương" (Nguyễn Dữ)?
"Thiếp sở dĩ nương tựa vào chàng vì có cái hạnh phúc trăm năm.
... Nay chàng đã lòng ruồng rẫy, bỏ bến đỗ cũ, thuyền bè lai láng biết đi đâu về đâu!
Thiếp vốn con kẻ khó, được nương tựa nhà giàu. Sum họp chưa thỏa tình chăn gối, chia phôi đã chịu tiếng ruồng rẫy. Vì việc quan mà phải cách trở mười lăm năm trời, đến khi về nhà, chỉ thấy trăng khuyết còn khuyết hơn xưa! Thân con thơ dại, chia lìa cha mẹ, còn biết nói năng gì nữa! Chàng nỡ lòng nào mà đến nỗi như thế!"
- A. Sự thiếu hiểu biết và đa nghi của Trương Sinh.
- B. Số phận bất hạnh của người phụ nữ trong xã hội phong kiến.
- C. Sự kết hợp giữa định kiến xã hội, sự hiểu lầm và hoàn cảnh trớ trêu.
- D. Thói ghen tuông mù quáng của người chồng.
Câu 2: Trong tác phẩm "Chí Phèo" (Nam Cao), chi tiết "bát cháo hành" của Thị Nở có ý nghĩa gì sâu sắc đối với Chí Phèo?
- A. Là biểu tượng cho sự giàu có và sung túc mà Chí Phèo chưa từng có.
- B. Là biểu tượng cho tình yêu thương, sự quan tâm và đánh thức bản tính lương thiện trong con người Chí Phèo.
- C. Là minh chứng cho sự thay đổi tích cực trong con người Thị Nở.
- D. Chỉ đơn thuần là một món ăn dân dã, quen thuộc trong làng Vũ Đại.
Câu 3: Phân tích cách xây dựng nhân vật trong "Vợ nhặt" (Kim Lân), ta thấy nhà văn đã làm nổi bật điều gì ở các nhân vật như Tràng, Thị, bà cụ Tứ?
- A. Vẻ ngoài tiều tụy, đói khát do nạn đói gây ra.
- B. Sự cam chịu, chấp nhận số phận bi đát.
- C. Tâm trạng lo âu, sợ hãi trước cái chết cận kề.
- D. Vẻ đẹp tâm hồn, khao khát sống, tình yêu thương và niềm tin vào tương lai ngay trong hoàn cảnh khốn cùng.
Câu 4: Đoạn thơ sau trong "Nhật kí trong tù" (Hồ Chí Minh) thể hiện tâm trạng và phong thái nào của Bác?
"Gà gáy một lần trên cột cây số
Đêm thu choàng tỉnh giấc mơ màng
Khách lên đường vội vàng sửa áo
Trăng lồng cửa sổ bóng lồng sông."
- A. Ung dung, tự tại, yêu thiên nhiên và luôn sẵn sàng trên đường đi.
- B. Buồn bã, cô đơn trong đêm thu nơi đất khách.
- C. Lo lắng, vội vã vì cuộc hành trình gian khổ.
- D. Nhớ nhà, nhớ quê hương da diết.
Câu 5: Trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc" (Nguyễn Đình Chiểu), hình ảnh người nghĩa sĩ nông dân hiện lên với những nét đặc trưng nào?
- A. Chất phác, thật thà, chỉ biết làm ruộng.
- B. Dũng cảm, tài giỏi, có kinh nghiệm chiến trận.
- C. Xuất thân từ nông dân, có lòng yêu nước nồng nàn, căm thù giặc sâu sắc và tinh thần chiến đấu quả cảm.
- D. Có học thức, hiểu biết về thời cuộc và chiến lược quân sự.
Câu 6: Đọc đoạn trích sau và cho biết nó thuộc thể loại nào đã học trong học kì 1?
"Hôm nay, tôi ngồi viết những dòng này tại một quán cà phê nhỏ ven sông Hương. Mưa lất phất... Tôi nhớ lại những ngày tháng gian khó ở chiến khu Việt Bắc, nhớ tiếng suối reo, tiếng chim hót, nhớ khuôn mặt rám nắng của đồng chí..."
- A. Truyện ngắn.
- B. Phóng sự.
- C. Văn tế.
- D. Hồi kí.
Câu 7: Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc trưng của thể loại hài kịch?
- A. Nhân vật thường là những con người cao thượng, lí tưởng hóa.
- B. Sử dụng tiếng cười để phê phán cái xấu, cái lố bịch trong cuộc sống.
- C. Kết thúc thường có hậu, giải quyết mâu thuẫn theo hướng tích cực.
- D. Ngôn ngữ đối thoại đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện tính cách nhân vật và xung đột.
Câu 8: Khi phân tích một văn bản nghị luận, điều quan trọng nhất cần xác định là gì?
- A. Tên tác giả và hoàn cảnh sáng tác.
- B. Vấn đề nghị luận (luận đề) và hệ thống luận điểm.
- C. Các biện pháp tu từ được sử dụng.
- D. Số lượng dẫn chứng được đưa ra.
Câu 9: So sánh "Chuyện người con gái Nam Xương" và "Chí Phèo", điểm khác biệt cơ bản về thể loại và bút pháp nghệ thuật là gì?
- A. Cả hai đều là truyện trung đại với bút pháp lãng mạn.
- B. "Chuyện người con gái Nam Xương" là truyện hiện đại, "Chí Phèo" là truyện trung đại.
- C. "Chuyện người con gái Nam Xương" là truyện truyền kì trung đại với yếu tố kì ảo, "Chí Phèo" là truyện ngắn hiện đại với bút pháp hiện thực.
- D. Cả hai đều là truyện ngắn hiện đại với bút pháp hiện thực.
Câu 10: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng và tác dụng của nó:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo"
- A. Nghệ thuật tả cảnh ngụ tình, gợi không gian vắng lặng, cô đọng và tâm trạng u ẩn của thi nhân.
- B. So sánh, làm nổi bật vẻ đẹp trong veo của nước ao.
- C. Nhân hóa, khiến chiếc thuyền câu trở nên sống động.
- D. Điệp ngữ, nhấn mạnh sự lạnh lẽo và nhỏ bé.
Câu 11: Trong "Vợ nhặt" (Kim Lân), chi tiết "hai hàng thóc lép" trong bữa ăn ngày đói có ý nghĩa gì?
- A. Cho thấy sự thiếu thốn lương thực trầm trọng.
- B. Là biểu hiện của sự nghèo đói cùng cực của gia đình Tràng.
- C. Tô đậm hiện thực nạn đói thê thảm, đồng thời thể hiện sự sống đang len lỏi, nảy nở trong hoàn cảnh chết chóc.
- D. Chỉ là một chi tiết nhỏ, không mang nhiều ý nghĩa biểu tượng.
Câu 12: Yếu tố kì ảo trong "Chuyện người con gái Nam Xương" (Nguyễn Dữ) có vai trò chủ yếu là gì?
- A. Làm cho câu chuyện thêm phần hấp dẫn, ly kỳ.
- B. Thể hiện ước mơ công lý của nhân dân, làm tăng tính bi kịch và tố cáo xã hội phong kiến bất công.
- C. Biểu thị sức mạnh siêu nhiên can thiệp vào cuộc sống con người.
- D. Giải thích những hiện tượng khó hiểu trong cuộc sống.
Câu 13: Khi viết một bài phóng sự, điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo tính khách quan và chân thực của thông tin?
- A. Sử dụng ngôn ngữ giàu cảm xúc, hình ảnh.
- B. Thể hiện rõ quan điểm cá nhân của người viết.
- C. Tập trung vào việc kể lại câu chuyện theo trình tự thời gian.
- D. Thu thập thông tin đa chiều từ nhiều nguồn, kiểm chứng sự kiện và dữ liệu cẩn thận.
Câu 14: Phân tích đoạn thơ sau trong "Nhật kí trong tù" (Hồ Chí Minh):
"Thân thể ở trong lao
Tinh thần ở ngoài lao"
Đoạn thơ thể hiện điều gì về tâm hồn và ý chí của Bác?
- A. Tinh thần lạc quan, tự do, vượt lên hoàn cảnh tù đày khắc nghiệt.
- B. Nỗi buồn chán, tuyệt vọng khi bị giam cầm.
- C. Sự đấu tranh nội tâm giữa thể xác và tinh thần.
- D. Mong muốn được giải thoát khỏi nhà tù.
Câu 15: Trong một văn bản nghị luận, "luận điểm" có vai trò gì?
- A. Là bằng chứng cụ thể để chứng minh vấn đề.
- B. Là kết luận cuối cùng của bài viết.
- C. Là những ý kiến, quan điểm được đưa ra để làm sáng tỏ và chứng minh cho luận đề.
- D. Là những câu hỏi tu từ để thu hút người đọc.
Câu 16: Chi tiết "tiếng chim hót ngoài kia vui vẻ quá!" trong "Chí Phèo" (Nam Cao) xuất hiện khi Chí Phèo đang làm gì và gợi lên điều gì?
- A. Khi Chí Phèo say rượu, gợi lên sự đối lập giữa thế giới bên ngoài và cuộc sống tăm tối của hắn.
- B. Khi Chí Phèo tỉnh rượu sau đêm với Thị Nở, gợi lên khao khát được sống cuộc sống bình thường, lương thiện.
- C. Khi Chí Phèo đi ăn vạ, gợi lên sự vô tâm của thiên nhiên trước nỗi khổ của con người.
- D. Khi Chí Phèo giết Bá Kiến, gợi lên sự giải thoát khỏi cuộc đời tội lỗi.
Câu 17: Khi đọc một bài hồi kí, người đọc có thể tìm thấy những thông tin nào là chủ yếu?
- A. Những sự kiện, con người, cảm xúc, suy nghĩ của người viết về quá khứ của chính mình.
- B. Những phân tích, đánh giá khách quan về một vấn đề xã hội.
- C. Những câu chuyện hư cấu, giàu yếu tố tưởng tượng.
- D. Những thông tin thời sự, nóng hổi về một sự kiện đang diễn ra.
Câu 18: Trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc", việc sử dụng các động từ mạnh, dồn dập ở đoạn miêu tả cảnh chiến đấu (ví dụ: "đâm ngang", "chém ngược", "lượm thâu", "đâm bì bõm", "đốt một đống") có tác dụng gì?
- A. Làm giảm nhẹ tính chất ác liệt của cuộc chiến.
- B. Tạo không khí bi tráng, đau thương.
- C. Nhấn mạnh sự thất bại của nghĩa quân.
- D. Tô đậm sự quả cảm, xả thân, tinh thần chiến đấu quyết liệt của nghĩa sĩ.
Câu 19: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của chi tiết "cái bóng" trong "Chuyện người con gái Nam Xương".
- A. Biểu tượng cho sự cô đơn, tủi hổ của Vũ Nương.
- B. Biểu tượng cho tình yêu thương mẹ con thiêng liêng.
- C. Ban đầu là biểu tượng cho tình thương mẹ con, sau trở thành nguyên nhân gây ra oan khuất và cái chết bi thảm cho Vũ Nương.
- D. Biểu tượng cho sự lừa dối, giả tạo trong cuộc sống.
Câu 20: Khi đọc một đoạn trích hài kịch, làm thế nào để nhận biết yếu tố gây cười?
- A. Dựa vào những lời thoại dài dòng, phức tạp.
- B. Dựa vào những cảnh bạo lực, đau khổ.
- C. Dựa vào ngôn ngữ hoa mỹ, trang trọng.
- D. Dựa vào lời thoại, hành động của nhân vật, tình huống trớ trêu, mâu thuẫn, sự phóng đại, hoặc ngôn ngữ châm biếm.
Câu 21: So sánh cách kết thúc của "Chuyện người con gái Nam Xương" và "Chí Phèo", ta thấy điều gì về sự phản ánh hiện thực và ước mơ của con người?
- A. "Chuyện người con gái Nam Xương" có yếu tố kì ảo thể hiện ước mơ về công lý, còn "Chí Phèo" kết thúc bi kịch, phản ánh hiện thực tàn khốc và bế tắc.
- B. Cả hai đều kết thúc có hậu, thể hiện niềm tin vào sự chiến thắng của cái thiện.
- C. Cả hai đều kết thúc bi kịch, thể hiện sự bế tắc của con người.
- D. "Chuyện người con gái Nam Xương" kết thúc hiện thực, còn "Chí Phèo" kết thúc lãng mạn.
Câu 22: Đọc đoạn trích sau và cho biết mục đích chính của người viết là gì?
"Tình hình sản xuất nông nghiệp tại địa phương X trong vụ mùa vừa qua gặp nhiều khó khăn do hạn hán kéo dài. Theo báo cáo của Sở Nông nghiệp, năng suất lúa giảm 30% so với cùng kỳ năm trước. Nhiều hộ nông dân đang đối mặt với nguy cơ thiếu đói nghiêm trọng."
- A. Kể lại một câu chuyện cá nhân xúc động.
- B. Thể hiện tâm trạng, cảm xúc của người viết về thiên nhiên.
- C. Thông tin, phản ánh một vấn đề, sự kiện có thật trong đời sống.
- D. Biểu đạt lòng biết ơn, tưởng nhớ một người đã khuất.
Câu 23: Trong "Vợ nhặt" (Kim Lân), chi tiết bữa ăn "cháo cám" vào buổi sáng hôm sau khi Tràng "nhặt" được vợ có ý nghĩa gì?
- A. Cho thấy sự nghèo đói cùng cực của gia đình Tràng.
- B. Là đỉnh điểm của sự thê thảm do nạn đói gây ra, nhưng cũng là biểu tượng cho sự sẻ chia, đùm bọc và niềm hy vọng mong manh vào cuộc sống.
- C. Thể hiện sự keo kiệt, bủn xỉn của bà cụ Tứ.
- D. Chỉ là một bữa ăn bình thường trong hoàn cảnh đói kém.
Câu 24: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu về hoàn cảnh sáng tác và cuộc đời tác giả có giúp ích gì?
- A. Giúp thuộc lòng bài thơ nhanh hơn.
- B. Không có tác dụng gì, chỉ cần tập trung vào văn bản.
- C. Chỉ giúp hiểu các từ ngữ khó.
- D. Giúp hiểu sâu sắc hơn về bối cảnh ra đời, tâm trạng, tư tưởng và thông điệp mà tác giả gửi gắm trong tác phẩm.
Câu 25: Đọc đoạn trích sau và cho biết nó thể hiện phong cách ngôn ngữ nào?
"Kính thưa các quý vị đại biểu, thưa toàn thể hội nghị. Hôm nay, chúng ta tề tựu tại đây để thảo luận về các giải pháp nâng cao chất lượng giáo dục..."
- A. Phong cách ngôn ngữ hành chính - công vụ.
- B. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt.
- C. Phong cách ngôn ngữ báo chí.
- D. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật.
Câu 26: Trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc", cụm từ "chưa quen cung ngựa, đâu tới trường nhung" và "chỉ biết ruộng trâu, ở trong làng bộ" có tác dụng gì trong việc khắc họa hình tượng người nghĩa sĩ?
- A. Nhấn mạnh sự yếu kém về quân sự của nghĩa quân.
- B. Cho thấy sự khác biệt giữa nông dân và lính chuyên nghiệp.
- C. Tô đậm nguồn gốc xuất thân bình dị, chưa từng qua huấn luyện chiến đấu, từ đó làm nổi bật sự dũng cảm, phi thường khi họ sẵn sàng xả thân vì nước.
- D. Thể hiện sự tiếc nuối vì họ không được trang bị đầy đủ.
Câu 27: Phân tích tính biểu tượng trong nhan đề "Nhật kí trong tù" (Hồ Chí Minh).
- A. Thể hiện nội dung ghi chép hàng ngày về cuộc sống trong tù.
- B. Nhấn mạnh sự đau khổ, tối tăm của nhà tù.
- C. Biểu tượng cho tinh thần thép của người chiến sĩ cách mạng.
- D. Nhan đề vừa mang ý nghĩa tả thực về hoàn cảnh sáng tác, vừa mang ý nghĩa biểu tượng về cuộc đấu tranh, vượt thoát của tinh thần ra khỏi sự giam hãm về thể xác.
Câu 28: Khi xây dựng đoạn trích hài kịch, yếu tố nào giúp mâu thuẫn kịch được đẩy lên cao trào và tạo tiếng cười?
- A. Sự đối thoại sắc sảo, mâu thuẫn trong lời nói và hành động của nhân vật, tình huống bất ngờ, lật ngược.
- B. Việc sử dụng nhiều cảnh miêu tả nội tâm nhân vật.
- C. Sự xuất hiện của các yếu tố bi kịch, đau thương.
- D. Ngôn ngữ độc thoại nội tâm kéo dài.
Câu 29: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó thể hiện đặc trưng nào của thể loại phóng sự?
"Chúng tôi đến thăm xóm chài ven biển vào một buổi sáng cuối năm. Không khí lạnh lẽo, ẩm ướt. Những chiếc thuyền nằm im lìm trên bãi cát. Gặp gỡ ông lão Hùng, người đã gắn bó với biển hơn sáu mươi năm, chúng tôi lắng nghe câu chuyện về những chuyến ra khơi đầy gian nan, về những mùa cá bội thu và cả những đêm trắng bão tố... Ông kể, giọng trầm buồn, ánh mắt nhìn xa xăm hướng về phía biển."
- A. Tính hư cấu, tưởng tượng cao.
- B. Tập trung phân tích các sự kiện lịch sử đã qua.
- C. Kết hợp giữa kể chuyện (người thật, việc thật), miêu tả và biểu cảm, phản ánh hiện thực đời sống một cách chân thực, sinh động.
- D. Chủ yếu ghi chép lại các số liệu thống kê.
Câu 30: Khi ôn tập phần làm văn nghị luận, dạng đề nào đòi hỏi người viết phải huy động kiến thức và khả năng phân tích, đánh giá tổng hợp nhất?
- A. Nghị luận về một tư tưởng, đạo lí đơn giản.
- B. Nghị luận về một hiện tượng đời sống quen thuộc.
- C. Nghị luận về một bài thơ hoặc đoạn thơ cụ thể.
- D. Nghị luận so sánh hai tác phẩm hoặc hai khía cạnh khác nhau của cùng một vấn đề/tác phẩm.