Trắc nghiệm Ngữ Văn 12 Ôn tập và tự đánh giá cuối học kì 2- Cánh diều - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để diễn tả cảm xúc của nhân vật trữ tình?
"Anh bỗng nhớ em như đông về nhớ rét
Tinh cầu giá băng suốt cả chiêm bao
Hơi ấm mặt trời chưa chói qua đào
Anh vẫn biết trời xanh là mãi mãi"
(Trích "Tiếng hát con tàu" - Chế Lan Viên)
- A. Hoán dụ
- B. So sánh tu từ
- C. Điệp ngữ
- D. Nhân hóa
Câu 2: Trong đoạn thơ ở Câu 1, hình ảnh "Tinh cầu giá băng suốt cả chiêm bao" gợi lên điều gì về tâm trạng của nhân vật trữ tình khi xa cách?
- A. Sự bình yên, tĩnh lặng trong giấc mơ.
- B. Nỗi nhớ da diết, cháy bỏng.
- C. Cảm giác cô đơn, lạnh lẽo, thiếu vắng hơi ấm tình yêu.
- D. Sự lãng mạn, bay bổng trong tình yêu.
Câu 3: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các động từ mạnh như "chói qua" trong câu thơ "Hơi ấm mặt trời chưa chói qua đào" (Câu 1).
- A. Nhấn mạnh sự khắc nghiệt của không gian, thời gian và cảm giác lạnh lẽo chưa tan biến.
- B. Miêu tả ánh nắng mặt trời rực rỡ, ấm áp.
- C. Thể hiện sự mong chờ, hy vọng vào tương lai tươi sáng.
- D. Tạo nhịp điệu nhanh, gấp gáp cho đoạn thơ.
Câu 4: Đọc đoạn văn sau và xác định điểm nhìn trần thuật được sử dụng chủ yếu:
"Hắn vừa đi vừa chửi. Bao giờ cũng thế, cứ rượu xong là hắn chửi. Chửi trời không xanh, chửi đời không đen, chửi tất cả. Nhưng tức nhất là hắn không biết ai đẻ ra cái thằng đã đẻ ra hắn. A! Phải đấy, hắn cứ thế mà chửi, hắn chửi đứa chết mẹ nào đẻ ra thân hắn, khốn nạn thân hắn thế này!"
(Trích "Chí Phèo" - Nam Cao)
- A. Ngôi thứ nhất (xưng "tôi")
- B. Ngôi thứ ba, người kể chuyện tham gia vào câu chuyện.
- C. Ngôi thứ ba, người kể chuyện toàn tri.
- D. Điểm nhìn bên trong nhân vật.
Câu 5: Đoạn trích "Chí Phèo" ở Câu 4 cho thấy đặc điểm nào trong nghệ thuật xây dựng nhân vật của Nam Cao?
- A. Tập trung miêu tả ngoại hình nhân vật một cách tỉ mỉ.
- B. Khắc họa sâu sắc thế giới nội tâm phức tạp, bi kịch của nhân vật.
- C. Lý tưởng hóa nhân vật, thể hiện vẻ đẹp hoàn mỹ.
- D. Sử dụng nhiều đối thoại trực tiếp để thể hiện tính cách.
Câu 6: Dựa vào đoạn trích "Chí Phèo" ở Câu 4, phân tích vì sao tiếng chửi của Chí Phèo ban đầu hướng ra bên ngoài (trời, đời, tất cả) nhưng cuối cùng lại quay vào chính mình?
- A. Vì Chí Phèo nhận ra trời và đời không có lỗi.
- B. Vì Chí Phèo chỉ muốn tìm một đối tượng cụ thể để trút giận.
- C. Vì Chí Phèo đang say, không kiểm soát được lời nói.
- D. Thể hiện bi kịch tha hóa, nỗi đau đớn tột cùng khi nhận thức được nguồn gốc bất hạnh của mình nhưng không thể thay đổi.
Câu 7: Đọc đoạn kịch sau:
ÔNG GIÀ: (Run rẩy) Tôi... tôi chỉ làm theo lệnh thôi, thưa ngài.
QUAN HUYỆN: Lệnh ai? Lệnh thằng nào dám coi thường phép nước?
ÔNG GIÀ: (Khúm núm) Dạ... dạ là... là quan trên ạ...
QUAN HUYỆN: Quan trên nào? Nói mau!
Đoạn đối thoại này chủ yếu làm nổi bật điều gì trong tính cách hoặc thân phận của các nhân vật?
- A. Sự hống hách, cửa quyền của Quan Huyện và sự sợ sệt, yếu thế của Ông Già.
- B. Mối quan hệ thân thiết giữa Quan Huyện và Ông Già.
- C. Trí tuệ và sự khôn ngoan của Ông Già.
- D. Sự công bằng, liêm chính của Quan Huyện.
Câu 8: Trong một bài văn nghị luận, người viết đưa ra luận điểm: "Việc sử dụng mạng xã hội có tác động tiêu cực đến khả năng giao tiếp trực tiếp của giới trẻ." Để làm rõ luận điểm này, người viết nên sử dụng loại dẫn chứng nào là phù hợp và thuyết phục nhất?
- A. Các câu danh ngôn nổi tiếng về giao tiếp.
- B. Những câu chuyện hư cấu về tác hại của mạng xã hội.
- C. Kết quả các nghiên cứu khoa học, khảo sát xã hội về ảnh hưởng của mạng xã hội đến hành vi giao tiếp.
- D. Ý kiến cá nhân của người viết và một vài người bạn.
Câu 9: Khi phân tích một văn bản thông tin tổng hợp có kết hợp biểu đồ và văn bản, kỹ năng quan trọng nhất cần vận dụng là gì?
- A. Chỉ đọc kỹ phần văn bản mà bỏ qua biểu đồ.
- B. Chỉ tập trung vào các số liệu trên biểu đồ.
- C. Ghi nhớ tất cả các thông tin chi tiết được cung cấp.
- D. Tổng hợp và đối chiếu thông tin từ cả biểu đồ và văn bản để rút ra nhận định chính xác.
Câu 10: Đọc đoạn thơ sau và nhận xét về không khí, tâm trạng chung được thể hiện:
"Đêm nay rừng hoang sương muối
Đứng cạnh bên nhau chờ giặc tới
Đầu súng trăng treo"
(Trích "Đồng chí" - Chính Hữu)
- A. Lãng mạn, bay bổng, tràn đầy niềm vui chiến thắng.
- B. Khắc nghiệt, căng thẳng nhưng tràn đầy tinh thần lạc quan, gắn bó của người lính.
- C. Buồn bã, chán nản trước hoàn cảnh khó khăn.
- D. Sôi động, hào hùng với khí thế tiến công.
Câu 11: Hình ảnh "Đầu súng trăng treo" (Câu 10) mang ý nghĩa biểu tượng gì?
- A. Sự hòa quyện giữa hiện thực khốc liệt của chiến tranh và vẻ đẹp lãng mạn, chất thi sĩ của người lính; biểu tượng cho tinh thần lạc quan, yêu đời.
- B. Miêu tả cụ thể cảnh gác đêm của người lính.
- C. Thể hiện sự đối lập giữa chiến tranh và hòa bình.
- D. Biểu tượng cho sức mạnh hủy diệt của vũ khí.
Câu 12: Khi đọc một văn bản hồi kí, điều gì là quan trọng nhất cần lưu ý để đánh giá tính xác thực của thông tin?
- A. Phong cách hành văn của tác giả.
- B. Số lượng chi tiết được miêu tả.
- C. Đối chiếu với các nguồn tư liệu lịch sử khác và xem xét góc nhìn chủ quan của người kể.
- D. Cảm xúc mà văn bản gợi lên.
Câu 13: Một bài phóng sự về đời sống của người dân vùng cao nên tập trung vào yếu tố nào sau đây để đạt hiệu quả thông tin và nghệ thuật cao nhất?
- A. Liệt kê các số liệu khô khan về kinh tế.
- B. Chỉ trình bày ý kiến chủ quan của người viết.
- C. Sử dụng ngôn ngữ khoa học, hàn lâm.
- D. Kết hợp nhuần nhuyễn giữa thông tin khách quan (sự kiện, số liệu) và yếu tố văn học (miêu tả chân thực, khắc họa nhân vật, cảm xúc).
Câu 14: Nhận định nào sau đây không đúng khi nói về đặc trưng của thể loại hài kịch?
- A. Luôn kết thúc bằng cái chết của nhân vật chính.
- B. Sử dụng tiếng cười để phê phán thói hư tật xấu hoặc những điều phi lý trong cuộc sống.
- C. Cốt truyện thường xoay quanh những mâu thuẫn, xung đột mang tính chất hài hước.
- D. Nhân vật thường được khắc họa với những nét phóng đại, cường điệu.
Câu 15: Khi xem xét cấu trúc của một văn bản nghị luận, việc phân tích mối liên hệ giữa các luận điểm, luận cứ và bằng chứng giúp người đọc nhận ra điều gì?
- A. Tuổi tác và kinh nghiệm của người viết.
- B. Tính logic, sự chặt chẽ và sức thuyết phục của lập luận.
- C. Số lượng từ vựng phức tạp được sử dụng.
- D. Chủ đề chính của văn bản (chưa đủ, vì cấu trúc giúp hiểu cách triển khai chủ đề).
Câu 16: Đọc đoạn văn sau và phân tích cách tác giả thể hiện sự thay đổi trong tâm trạng nhân vật:
"Năm ấy, tôi mười tám tuổi. Cuộc sống ở làng quê thật tẻ nhạt. Tôi mơ về những thành phố xa hoa, những chân trời mới lạ. Nhưng rồi, khi chứng kiến cảnh lũ lụt tàn phá quê hương, thấy bà con lam lũ dựng lại nhà cửa, trong tôi bỗng trào dâng một tình cảm thiêng liêng khó tả. Tôi nhận ra, quê hương không chỉ là nơi mình sinh ra, mà còn là nơi mình thuộc về."
- A. Tác giả chỉ miêu tả cảnh vật, không nói về tâm trạng.
- B. Tác giả sử dụng nhiều lời thoại nội tâm trực tiếp.
- C. Tác giả dùng biện pháp liệt kê để thể hiện các cung bậc cảm xúc.
- D. Tác giả đối chiếu cảm xúc ban đầu (tẻ nhạt, mơ mộng) với cảm xúc sau khi trải qua biến cố (tình cảm thiêng liêng), làm nổi bật sự trưởng thành trong nhận thức.
Câu 17: Chọn nhận định phù hợp nhất để đánh giá về giá trị nhân đạo trong một tác phẩm văn học hiện thực phê phán.
- A. Tác phẩm ca ngợi những người giàu có, quyền lực trong xã hội.
- B. Tác phẩm chỉ miêu tả những điều tốt đẹp, tránh né hiện thực khắc nghiệt.
- C. Tác phẩm tố cáo các thế lực tàn bạo chà đạp con người, đồng thời bày tỏ sự cảm thông, xót xa trước số phận bi kịch của những người nghèo khổ, bị áp bức.
- D. Tác phẩm chỉ tập trung vào việc giải trí, không mang ý nghĩa xã hội sâu sắc.
Câu 18: Để viết một bài văn phân tích thơ có chiều sâu, bên cạnh việc phân tích các yếu tố hình thức (thể thơ, vần, nhịp, biện pháp tu từ), người viết cần chú trọng nhất đến điều gì?
- A. Thuộc lòng toàn bộ bài thơ.
- B. Lý giải mối quan hệ giữa hình thức và nội dung, tức là các yếu tố hình thức đã góp phần thể hiện nội dung, tư tưởng, tình cảm của bài thơ như thế nào.
- C. Liệt kê càng nhiều biện pháp tu từ càng tốt.
- D. Kể lại tóm tắt nội dung bài thơ bằng lời văn xuôi.
Câu 19: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ viết một bài văn nghị luận về tác động của biến đổi khí hậu. Luận điểm nào sau đây không phù hợp để phát triển trong bài viết này?
- A. Biến đổi khí hậu gây ra những hậu quả nghiêm trọng đối với môi trường và con người.
- B. Cần có những hành động cấp bách ở cấp độ cá nhân và toàn cầu để ứng phó với biến đổi khí hậu.
- C. Phát triển các nguồn năng lượng tái tạo là giải pháp quan trọng để giảm thiểu biến đổi khí hậu.
- D. Sự phát triển của công nghệ thông tin không liên quan đến biến đổi khí hậu.
Câu 20: Đọc đoạn trích sau và xác định câu văn thể hiện rõ nhất thái độ mỉa mai, châm biếm của tác giả:
"Hắn là một người hiền lành. Cái mặt hắn trông thật đáng thương, không hẳn là đói rét, mà là một cái gì rất khổ sở, rất nhục nhã. Người ta bảo hắn hiền như đất. Nhưng khổ thay, cái hiền của hắn lại bị người ta lợi dụng, bị người ta coi thường, thậm chí còn bị người ta gán cho những tội lỗi không phải của hắn."
- A. "Hắn là một người hiền lành."
- B. "Cái mặt hắn trông thật đáng thương, không hẳn là đói rét, mà là một cái gì rất khổ sở, rất nhục nhã."
- C. "Người ta bảo hắn hiền như đất."
- D. "Nhưng khổ thay, cái hiền của hắn lại bị người ta lợi dụng, bị người ta coi thường, thậm chí còn bị người ta gán cho những tội lỗi không phải của hắn."
Câu 21: Khi phân tích ý nghĩa của nhan đề một tác phẩm văn học, cần dựa vào những yếu tố nào?
- A. Chỉ cần giải thích nghĩa đen của từ ngữ tạo nên nhan đề.
- B. Chỉ dựa vào cảm nhận cá nhân mà không cần liên hệ với nội dung tác phẩm.
- C. Liên hệ nhan đề với nội dung cốt truyện, chủ đề, tư tưởng, hình tượng nghệ thuật trung tâm của tác phẩm.
- D. Tìm hiểu xem nhan đề đó có độc đáo hay không.
Câu 22: So sánh vai trò của người kể chuyện ngôi thứ nhất và ngôi thứ ba toàn tri trong việc truyền tải thông tin và cảm xúc trong truyện ngắn.
- A. Ngôi thứ nhất tạo cảm giác chân thực, gần gũi, thể hiện rõ góc nhìn và cảm xúc chủ quan của người kể; ngôi thứ ba toàn tri cho phép bao quát rộng hơn, nắm bắt tâm lý nhiều nhân vật và có cái nhìn khách quan hơn.
- B. Ngôi thứ nhất luôn đáng tin cậy hơn ngôi thứ ba toàn tri.
- C. Ngôi thứ ba toàn tri chỉ kể lại sự kiện, không thể hiện cảm xúc.
- D. Cả hai điểm nhìn đều có khả năng bao quát như nhau.
Câu 23: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó chủ yếu sử dụng thao tác lập luận nào:
"Hút thuốc lá gây ra nhiều bệnh nguy hiểm như ung thư phổi, bệnh tim mạch, đột quỵ... Theo số liệu thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới, mỗi năm có hàng triệu người tử vong do các bệnh liên quan đến thuốc lá. Rõ ràng, thuốc lá là mối đe dọa nghiêm trọng đối với sức khỏe cộng đồng."
- A. Giải thích
- B. Phân tích và chứng minh
- C. So sánh
- D. Bác bỏ
Câu 24: Khi phân tích một văn bản thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường được coi là quan trọng nhất để nắm bắt được "hồn cốt" của bài thơ?
- A. Số lượng câu thơ.
- B. Năm sáng tác.
- C. Cảm xúc chủ đạo và tư tưởng được thể hiện qua hình tượng nghệ thuật.
- D. Tiểu sử của nhà thơ.
Câu 25: Một bài văn miêu tả sử dụng quá nhiều tính từ sáo rỗng, chung chung (ví dụ: đẹp, hay, tốt) mà thiếu đi những chi tiết cụ thể, giàu hình ảnh sẽ dẫn đến hậu quả gì về mặt nghệ thuật?
- A. Văn bản trở nên khô khan, thiếu sức gợi tả, không tạo được ấn tượng sâu sắc cho người đọc.
- B. Văn bản trở nên sinh động, hấp dẫn hơn.
- C. Người đọc dễ dàng hình dung ra đối tượng miêu tả.
- D. Thể hiện được vốn từ phong phú của người viết.
Câu 26: Giả sử bạn đang đọc một đoạn trích từ một tiểu thuyết hiện đại. Nếu đoạn trích đó tập trung vào dòng suy nghĩ miên man, đứt quãng của nhân vật, không theo một trật tự logic thông thường, tác giả có thể đang sử dụng kỹ thuật nghệ thuật nào?
- A. Đối thoại trực tiếp.
- B. Dòng ý thức (stream of consciousness).
- C. Miêu tả ngoại hình.
- D. Kết cấu chương hồi.
Câu 27: Đọc đoạn văn sau và cho biết tác giả sử dụng biện pháp liên kết câu nào là chủ yếu:
"Trời mưa. Những hạt mưa nặng trĩu rơi xuống mái hiên. Mái hiên cũ kỹ kêu lốp bốp. Tiếng mưa hòa lẫn với tiếng gió rít. Không khí trở nên lạnh lẽo hơn."
- A. Phép lặp và phép thế.
- B. Phép nối và phép lặp.
- C. Phép thế và phép nối.
- D. Chỉ sử dụng phép lặp.
Câu 28: Khi viết một bài văn nghị luận xã hội về một hiện tượng tiêu cực (ví dụ: bạo lực học đường), sau khi đưa ra luận điểm và phân tích thực trạng, người viết cần làm gì tiếp theo để tăng tính thuyết phục và định hướng hành động?
- A. Kể thật nhiều câu chuyện bi thảm về hiện tượng đó.
- B. Chỉ trích gay gắt những người liên quan.
- C. Đề xuất các giải pháp khắc phục cụ thể, có tính khả thi và kêu gọi hành động tích cực.
- D. Kết thúc bằng một câu hỏi tu từ.
Câu 29: Phân tích tác dụng của việc sử dụng ngôn ngữ địa phương hoặc khẩu ngữ trong tác phẩm văn học (ví dụ trong truyện của Nguyễn Công Hoan hay Nam Cao).
- A. Làm cho văn bản khó hiểu hơn đối với người đọc.
- B. Chứng tỏ tác giả không biết dùng từ ngữ chuẩn mực.
- C. Chỉ nhằm mục đích gây cười.
- D. Góp phần khắc họa chân thực bối cảnh xã hội, tính cách nhân vật, tạo màu sắc địa phương và tăng tính biểu cảm cho tác phẩm.
Câu 30: Một bài văn tổng kết, đánh giá về một giai đoạn văn học (ví dụ: Văn học Việt Nam 1945-1975) cần dựa trên cơ sở nào là chủ yếu?
- A. Ý kiến của một vài nhà phê bình nổi tiếng.
- B. Nắm vững bối cảnh lịch sử, xã hội của giai đoạn đó và phân tích các tác phẩm, tác giả tiêu biểu, các khuynh hướng, đặc điểm nổi bật của văn học giai đoạn đó.
- C. Đọc lướt qua một số tác phẩm đại diện.
- D. Chỉ tập trung vào việc kể lại cuộc đời các nhà văn.