Trắc nghiệm Người cầm quyền khôi phục uy quyền - Kết nối tri thức - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đoạn trích “Người cầm quyền khôi phục uy quyền” tập trung khắc họa xung đột giữa những tuyến nhân vật nào, thể hiện mâu thuẫn xã hội nào sâu sắc?
- A. Giăng Van-giăng và Phăng-tin, mâu thuẫn giữa người giàu và người nghèo.
- B. Gia-ve và Phăng-tin, mâu thuẫn giữa luật pháp và tình thương.
- C. Giăng Van-giăng và Ja-ve, mâu thuẫn giữa cái thiện và cái ác.
- D. Giăng Van-giăng và Gia-ve, mâu thuẫn giữa lòng nhân ái và sự tàn nhẫn của luật pháp.
Câu 2: Chi tiết "Giăng Van-giăng để tay lên bàn tay Gia-ve đang túm lấy ông, cậy bàn tay ấy ra như cậy bàn tay trẻ con" thể hiện điều gì về tương quan quyền lực giữa hai nhân vật?
- A. Sự yếu đuối và bất lực của Giăng Van-giăng trước Gia-ve.
- B. Uy quyền đạo đức và sức mạnh tinh thần của Giăng Van-giăng vượt trội Gia-ve.
- C. Sự nhân nhượng và hòa giải của Giăng Van-giăng với Gia-ve.
- D. Khả năng thao túng và kiểm soát tình hình của Giăng Van-giăng đối với Gia-ve.
Câu 3: Trong đoạn trích, Phăng-tin có vai trò như thế nào đối với sự thức tỉnh và thay đổi trong nhận thức của Giăng Van-giăng?
- A. Tình cảnh bi thảm của Phăng-tin là động lực thúc đẩy Giăng Van-giăng thể hiện lòng trắc ẩn và uy quyền.
- B. Sự yếu đuối của Phăng-tin khiến Giăng Van-giăng cảm thấy thương hại và muốn lợi dụng.
- C. Phăng-tin là người duy nhất thấu hiểu và cảm thông cho Giăng Van-giăng.
- D. Phăng-tin không đóng vai trò quan trọng, chỉ là nạn nhân thụ động trong câu chuyện.
Câu 4: Biện pháp nghệ thuật đối lập được sử dụng trong đoạn trích “Người cầm quyền khôi phục uy quyền” nhằm mục đích chính là gì?
- A. Tạo sự hài hước và gây cười cho người đọc.
- B. Làm chậm nhịp điệu câu chuyện, tạo sự hồi hộp.
- C. Nhấn mạnh sự tương phản giữa các nhân vật, phẩm chất và tình huống.
- D. Che giấu đi những mâu thuẫn thực sự trong xã hội.
Câu 5: Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất với giọng điệu chủ đạo của người kể chuyện trong đoạn trích “Người cầm quyền khôi phục uy quyền”?
- A. Giễu cợt, mỉa mai.
- B. Xót thương, cảm thông.
- C. Lạnh lùng, khách quan.
- D. Tức giận, phẫn nộ.
Câu 6: Hình ảnh "bàn tay Phăng-tin buông thõng ngoài giường" có ý nghĩa biểu tượng gì trong đoạn trích?
- A. Sự giải thoát khỏi đau khổ của Phăng-tin.
- B. Sự đầu hàng trước số phận nghiệt ngã.
- C. Tình mẫu tử thiêng liêng, bất tử.
- D. Sự tước đoạt quyền sống và phẩm giá con người.
Câu 7: Hành động Giăng Van-giăng "quỳ xuống trước bàn tay ấy, nhẹ nhàng nâng lên và đặt vào đấy một nụ hôn" thể hiện phẩm chất gì nổi bật của nhân vật?
- A. Lòng trắc ẩn và sự tôn trọng sâu sắc đối với con người.
- B. Sự hối hận và ăn năn về quá khứ tội lỗi.
- C. Thái độ khuất phục và yếu đuối trước cái chết.
- D. Ý thức về trách nhiệm và nghĩa vụ xã hội.
Câu 8: Trong lời thoại của Gia-ve, từ ngữ nào được lặp lại nhiều lần, góp phần thể hiện bản chất và thái độ của nhân vật?
- A. ‘Xin ông’
- B. ‘Thưa ngài’
- C. ‘Tên tù khổ sai’
- D. ‘Phăng-tin’
Câu 9: Nếu “Người cầm quyền khôi phục uy quyền” được chuyển thể thành kịch, cao trào của xung đột kịch có thể được đặt vào thời điểm nào?
- A. Khi Phăng-tin nhìn thấy Gia-ve bước vào phòng.
- B. Khi Gia-ve vạch trần thân phận tù khổ sai của Giăng Van-giăng.
- C. Khi Giăng Van-giăng thú nhận thân phận với Phăng-tin.
- D. Khi Phăng-tin qua đời.
Câu 10: Thông điệp chính mà tác giả Vích-to Huy-gô muốn gửi gắm qua đoạn trích “Người cầm quyền khôi phục uy quyền” là gì?
- A. Sức mạnh của luật pháp luôn chiến thắng mọi thế lực.
- B. Con người không thể thay đổi bản chất.
- C. Sự bất công và khổ đau là không thể tránh khỏi trong xã hội.
- D. Lòng nhân ái và tình thương có thể chiến thắng cường quyền và bóng tối.
Câu 11: Trong các tác phẩm sau của Vích-to Huy-gô, tác phẩm nào có cùng chủ đề về đấu tranh giữa thiện và ác, ánh sáng và bóng tối với “Người cầm quyền khôi phục uy quyền”?
- A. “Lá thu”
- B. “Những người khốn khổ” (toàn bộ tác phẩm)
- C. “Nhà thờ Đức Bà Pa-ri”
- D. “Trừng phạt”
Câu 12: Nếu đặt tên khác cho đoạn trích, tên nào sau đây thể hiện đúng nhất nội dung và ý nghĩa của đoạn trích?
- A. Bi kịch của Phăng-tin
- B. Sự trở lại của Gia-ve
- C. Uy quyền của lòng nhân ái
- D. Cuộc đối đầu định mệnh
Câu 13: Đoạn trích “Người cầm quyền khôi phục uy quyền” sử dụng ngôi kể thứ mấy, và việc lựa chọn ngôi kể này có tác dụng gì trong việc thể hiện nội dung?
- A. Ngôi kể thứ nhất, tăng tính chân thực và khách quan.
- B. Ngôi kể thứ nhất, thể hiện trực tiếp cảm xúc của nhân vật chính.
- C. Ngôi kể thứ ba, tạo sự bí ẩn và hồi hộp.
- D. Ngôi kể thứ ba, giúp người kể chuyện linh hoạt miêu tả diễn biến và tâm lý nhân vật.
Câu 14: Trong tình huống truyện, điều gì bất ngờ và trớ trêu nhất đối với Phăng-tin khi Gia-ve xuất hiện?
- A. Gia-ve đến để giúp đỡ Phăng-tin.
- B. Gia-ve đến bắt Giăng Van-giăng ngay trước mặt Phăng-tin, người đang tin tưởng vào ông.
- C. Gia-ve tiết lộ bí mật về con gái của Phăng-tin.
- D. Gia-ve và Giăng Van-giăng là bạn cũ của nhau.
Câu 15: So sánh hình ảnh Gia-ve trong đoạn trích này với hình ảnh Gia-ve trong toàn bộ tiểu thuyết “Những người khốn khổ”, em thấy có sự thay đổi hay nhất quán nào trong tính cách và vai trò của nhân vật?
- A. Gia-ve trở nên nhân từ và khoan dung hơn.
- B. Gia-ve mất đi sự quyết đoán và mạnh mẽ.
- C. Gia-ve vẫn nhất quán là hiện thân của luật pháp mù quáng và tàn nhẫn.
- D. Gia-ve trở thành đồng minh của Giăng Van-giăng.
Câu 16: Trong đoạn trích, chi tiết nào cho thấy Giăng Van-giăng vẫn giữ được ‘uy quyền’ ngay cả khi thân phận bị bại lộ?
- A. Cách ông đối thoại điềm tĩnh và dứt khoát với Gia-ve.
- B. Việc ông quỳ xuống xin Gia-ve tha thứ.
- C. Sự sợ hãi và lúng túng của Giăng Van-giăng khi đối diện Gia-ve.
- D. Việc ông cố gắng trốn chạy khỏi Gia-ve.
Câu 17: Phân tích tâm trạng của Phăng-tin khi chứng kiến cảnh Giăng Van-giăng bị Gia-ve bắt giữ.
- A. Vui mừng vì cuối cùng công lý đã được thực thi.
- B. Thất vọng vì Giăng Van-giăng không phải là người tốt như chị nghĩ.
- C. Tuyệt vọng và đau đớn vì mất đi niềm tin và hy vọng cuối cùng.
- D. Bình thản và chấp nhận số phận.
Câu 18: Yếu tố lãng mạn thể hiện trong đoạn trích “Người cầm quyền khôi phục uy quyền” chủ yếu qua phương diện nào?
- A. Miêu tả thiên nhiên hùng vĩ.
- B. Xây dựng cốt truyện phiêu lưu, kỳ ảo.
- C. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, hoa mỹ.
- D. Khắc họa nhân vật lý tưởng với vẻ đẹp tâm hồn và hành động cao cả.
Câu 19: Trong đoạn đối thoại giữa Giăng Van-giăng và Gia-ve, câu nói nào của Giăng Van-giăng thể hiện rõ nhất sự khinh thường của ông đối với Gia-ve?
- A. ‘Giờ thì tôi thuộc về anh.’
- B. ‘Anh đã giết chết người đàn bà này rồi đó.’
- C. (Trong đoạn trích không có câu nào thể hiện rõ sự khinh thường)
- D. ‘Xin hãy để tôi yên.’
Câu 20: Nếu so sánh Gia-ve với một hình ảnh biểu tượng, hình ảnh nào sau đây phù hợp nhất để miêu tả nhân vật này trong đoạn trích?
- A. Ánh sáng mặt trời.
- B. Cỗ máy vô cảm.
- C. Dòng sông hiền hòa.
- D. Ngọn lửa ấm áp.
Câu 21: Đoạn trích “Người cầm quyền khôi phục uy quyền” có thể được xem là một phần của thể loại văn học nào rộng lớn hơn?
- A. Tiểu thuyết chương hồi.
- B. Truyện ngắn hiện đại.
- C. Kịch bi kịch.
- D. Thơ tự do.
Câu 22: Trong đoạn trích, chi tiết "chị thấy tên mật thám Gia-ve nắm lấy cổ áo ông thị trưởng; chị thấy ông thị trưởng cúi đầu" gợi cho người đọc suy nghĩ gì về xã hội đương thời?
- A. Xã hội đề cao luật pháp và trật tự.
- B. Xã hội đầy tình yêu thương và sự giúp đỡ lẫn nhau.
- C. Xã hội công bằng và văn minh.
- D. Xã hội bất công, nơi cường quyền và luật pháp hà khắc chà đạp lên phẩm giá con người.
Câu 23: Điều gì khiến Giăng Van-giăng quyết định lộ diện thân phận tù khổ sai của mình trước Gia-ve, thay vì tiếp tục che giấu?
- A. Vì ông cảm thấy mệt mỏi và muốn giải thoát khỏi sự trốn chạy.
- B. Vì lòng trắc ẩn và sự thương cảm sâu sắc với Phăng-tin.
- C. Vì ông biết rằng không thể trốn thoát khỏi Gia-ve.
- D. Vì ông muốn thách thức luật pháp và cường quyền.
Câu 24: Trong đoạn trích, yếu tố thời gian và không gian nghệ thuật có vai trò như thế nào trong việc thể hiện xung đột và tâm trạng nhân vật?
- A. Thời gian và không gian không có vai trò đáng kể.
- B. Thời gian và không gian chỉ đơn thuần là bối cảnh câu chuyện.
- C. Không gian bệnh viện tù túng và thời gian dồn nén tạo cảm giác căng thẳng, góp phần thể hiện xung đột và tâm trạng nhân vật.
- D. Thời gian và không gian được sử dụng để tạo sự lãng mạn và trữ tình.
Câu 25: Nếu được thay đổi một chi tiết trong đoạn trích “Người cầm quyền khôi phục uy quyền”, em sẽ thay đổi chi tiết nào và vì sao?
- A. (Câu hỏi mở, học sinh tự trả lời và giải thích)
- B. (Câu hỏi mở, học sinh tự trả lời và giải thích)
- C. (Câu hỏi mở, học sinh tự trả lời và giải thích)
- D. (Câu hỏi mở, học sinh tự trả lời và giải thích)
Câu 26: Hãy sắp xếp các sự kiện sau theo trình tự thời gian diễn ra trong đoạn trích “Người cầm quyền khôi phục uy quyền”:
A. Gia-ve vạch trần thân phận của Giăng Van-giăng.
B. Phăng-tin qua đời.
C. Giăng Van-giăng hôn lên tay Phăng-tin.
D. Phăng-tin nhìn thấy Gia-ve và hoảng sợ.
- A. D - A - C - B
- B. D - A - B - C
- C. A - D - B - C
- D. A - D - C - B
Câu 27: Trong đoạn trích, yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên kịch tính cho câu chuyện?
- A. Sự xuất hiện bất ngờ của Gia-ve.
- B. Mâu thuẫn giữa Giăng Van-giăng và Gia-ve.
- C. Tình trạng sức khỏe nguy kịch của Phăng-tin.
- D. Lời kể chậm rãi, bình tĩnh của người kể chuyện.
Câu 28: Phân tích ý nghĩa nhan đề “Người cầm quyền khôi phục uy quyền” trong mối tương quan với nội dung và chủ đề của đoạn trích.
- A. (Câu hỏi mở, học sinh tự trả lời và giải thích)
- B. (Câu hỏi mở, học sinh tự trả lời và giải thích)
- C. (Câu hỏi mở, học sinh tự trả lời và giải thích)
- D. (Câu hỏi mở, học sinh tự trả lời và giải thích)
Câu 29: Nếu được đóng vai một trong các nhân vật (Giăng Van-giăng, Gia-ve, Phăng-tin), em muốn hóa thân thành nhân vật nào nhất? Vì sao?
- A. (Câu hỏi mở, học sinh tự trả lời và giải thích)
- B. (Câu hỏi mở, học sinh tự trả lời và giải thích)
- C. (Câu hỏi mở, học sinh tự trả lời và giải thích)
- D. (Câu hỏi mở, học sinh tự trả lời và giải thích)
Câu 30: Từ đoạn trích “Người cầm quyền khôi phục uy quyền”, em rút ra bài học gì về cách ứng xử giữa con người với nhau trong xã hội?
- A. (Câu hỏi mở, học sinh tự trả lời và giải thích)
- B. (Câu hỏi mở, học sinh tự trả lời và giải thích)
- C. (Câu hỏi mở, học sinh tự trả lời và giải thích)
- D. (Câu hỏi mở, học sinh tự trả lời và giải thích)