Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Nguyễn Du tên chữ là Tố Như, nhưng ông còn được biết đến với bút danh nào khác thể hiện sự ẩn dật, thanh cao?
- A. Hồng Sơn Liệp Hộ
- B. Thanh Hiên
- C. Tiên Phong
- D. Nam Hải Điếu Đồ
Câu 2: Giai đoạn lịch sử nào đã tác động sâu sắc đến cuộc đời và tư tưởng của Nguyễn Du, thể hiện rõ trong các tác phẩm của ông?
- A. Thời kỳ Lê sơ hưng thịnh
- B. Thời kỳ nhà Mạc cát cứ
- C. Thời kỳ cuối Lê – đầu Nguyễn với nhiều biến động xã hội
- D. Thời kỳ nhà Tây Sơn thống nhất đất nước
Câu 3: Xuất thân trong gia đình đại quý tộc, dòng dõi nhiều đời làm quan, điều này đã mang lại cho Nguyễn Du những lợi thế nào trong cuộc sống và sự nghiệp văn chương ban đầu?
- A. Tiếp cận nền giáo dục Nho học chính thống và môi trường văn hóa quý tộc.
- B. Dễ dàng tham gia vào các cuộc khởi nghĩa nông dân.
- C. Tránh được mọi khó khăn, thử thách trong cuộc đời.
- D. Được triều đình trọng dụng ngay từ đầu sự nghiệp.
Câu 4: Tuy làm quan dưới triều Nguyễn, nhưng trong sáng tác của Nguyễn Du vẫn thể hiện sự cảm thông sâu sắc với những số phận đau khổ dưới chế độ phong kiến. Điều này phản ánh phẩm chất nổi bật nào trong nhân cách của ông?
- A. Sự mâu thuẫn trong tư tưởng chính trị.
- B. Khả năng thích ứng linh hoạt với thời cuộc.
- C. Tinh thần nhân đạo sâu sắc và lòng trắc ẩn.
- D. Khao khát danh vọng và quyền lực.
Câu 5: Trong các tác phẩm của Nguyễn Du, đặc biệt là Truyện Kiều, yếu tố "tài mệnh tương đố" được thể hiện như thế nào?
- A. Ca ngợi những người tài năng luôn gặp may mắn trong cuộc sống.
- B. Những người có tài thường gặp nhiều bất hạnh, trắc trở trong cuộc đời.
- C. Tài năng và vận mệnh không liên quan đến nhau.
- D. Chỉ những người phụ nữ tài sắc mới gặp bất hạnh.
Câu 6: So sánh Thanh Hiên thi tập và Nam trung tạp ngâm, điểm khác biệt chính về thể loại và nội dung giữa hai tập thơ chữ Hán này là gì?
- A. Thanh Hiên thi tập là thơ Đường luật, Nam trung tạp ngâm là thơ Nôm; nội dung khác biệt về đề tài.
- B. Thanh Hiên thi tập viết về thiên nhiên, Nam trung tạp ngâm viết về con người.
- C. Thể loại tương đồng, nhưng Thanh Hiên thi tập bi tráng hơn Nam trung tạp ngâm.
- D. Thanh Hiên thi tập đa dạng thể loại, ghi chép cảm xúc cá nhân; Nam trung tạp ngâm chủ yếu ngâm vịnh, thể hiện nỗi lòng ưu tư thế sự.
Câu 7: “Chữ tâm kia mới bằng ba chữ tài” (Truyện Kiều). Câu thơ này thể hiện quan niệm nhân sinh nào của Nguyễn Du?
- A. Tài năng là yếu tố quyết định giá trị con người.
- B. Chữ tài và chữ tâm có giá trị ngang nhau.
- C. Đạo đức, tấm lòng nhân hậu quan trọng hơn tài năng.
- D. Không có tài thì không có giá trị gì.
Câu 8: Trong Truyện Kiều, việc Nguyễn Du sử dụng thể thơ lục bát nhuần nhị, uyển chuyển có tác dụng gì trong việc thể hiện nội dung và cảm xúc?
- A. Làm cho tác phẩm trở nên trang trọng, uy nghiêm.
- B. Tạo sự gần gũi, dễ đi vào lòng người, phù hợp với việc kể chuyện và diễn tả tâm trạng.
- C. Thể hiện sự phá cách, đổi mới so với các thể thơ truyền thống.
- D. Gây khó khăn cho người đọc trong việc tiếp cận tác phẩm.
Câu 9: Nguyễn Du được mệnh danh là "Đại thi hào dân tộc" của Việt Nam. Danh hiệu này khẳng định điều gì về vị trí và đóng góp của ông trong văn học Việt Nam?
- A. Ông là nhà thơ duy nhất đạt đến đỉnh cao nghệ thuật.
- B. Ông là người sáng lập ra thể thơ lục bát.
- C. Ông có số lượng tác phẩm đồ sộ nhất trong lịch sử văn học.
- D. Ông là đỉnh cao của văn học trung đại Việt Nam, có đóng góp to lớn về nội dung và nghệ thuật, ảnh hưởng sâu rộng đến văn hóa dân tộc.
Câu 10: Trong bài thơ Đọc Tiểu Thanh kí, Nguyễn Du bày tỏ thái độ gì trước số phận bi thảm của người phụ nữ tài hoa bạc mệnh?
- A. Xót thương, cảm thông sâu sắc và phẫn uất trước sự bất công của xã hội.
- B. Ca ngợi vẻ đẹp và tài năng của Tiểu Thanh.
- C. Phân tích những sai lầm của Tiểu Thanh dẫn đến bi kịch.
- D. Kể lại câu chuyện cuộc đời của Tiểu Thanh một cách khách quan.
Câu 11: “Nghìn năm sau biết có ai ai/Khóc Tố Như – Tố Như khóc ai?” (Điếu La Thành). Hai câu thơ này thể hiện điều gì về tâm sự và nhận thức của Nguyễn Du về bản thân và sự nghiệp?
- A. Sự tự hào về tài năng và danh tiếng của bản thân.
- B. Mong muốn được người đời sau ca ngợi và ngưỡng mộ.
- C. Nỗi cô đơn, hoài nghi về giá trị sự nghiệp và khát vọng tri âm.
- D. Dự cảm về cái chết và sự lãng quên của thời gian.
Câu 12: Trong Truyện Kiều, chi tiết nào thể hiện rõ nhất tinh thần phản kháng xã hội, tố cáo thế lực đồng tiền và sự bất công?
- A. Cảnh Kiều bán mình chuộc cha.
- B. Chi tiết Kiều gặp gỡ Từ Hải.
- C. Đoạn tả cảnh lầu Ngưng Bích.
- D. Hình ảnh Mã Giám Sinh và Tú Bà xuất hiện, mua bán người như hàng hóa.
Câu 13: Nguyễn Du đã kế thừa và phát triển những yếu tố nào từ văn học dân gian và văn học trung đại Việt Nam?
- A. Chỉ kế thừa thể thơ Đường luật.
- B. Kế thừa tinh thần nhân đạo, thể thơ lục bát, ngôn ngữ tiếng Việt và các yếu tố tự sự, trữ tình.
- C. Phủ nhận hoàn toàn văn học trung đại và dân gian.
- D. Chỉ tiếp thu yếu tố bi kịch từ văn học dân gian.
Câu 14: Đâu là nhận xét đúng về đóng góp của Nguyễn Du đối với ngôn ngữ văn học Việt Nam?
- A. Ông làm suy giảm sự trong sáng của tiếng Việt.
- B. Ông chỉ sử dụng Hán Việt, ít dùng từ thuần Việt.
- C. Ông Việt hóa ngôn ngữ Hán, sử dụng tiếng Việt một cách điêu luyện, tinh tế, làm giàu đẹp tiếng Việt.
- D. Ngôn ngữ của ông khó hiểu, ít phổ biến.
Câu 15: Trong Văn tế thập loại chúng sinh, Nguyễn Du thể hiện lòng bi cảm sâu sắc với đối tượng nào?
- A. Các bậc vua chúa, quan lại.
- B. Những người có công với đất nước.
- C. Các anh hùng nghĩa sĩ.
- D. Những người dân thường nghèo khổ, bất hạnh, chịu nhiều đau khổ trong xã hội.
Câu 16: Nếu Truyện Kiều được xem là đỉnh cao của thể loại truyện Nôm, thì Văn tế thập loại chúng sinh có thể được xem là đỉnh cao của thể loại văn học nào?
- A. Thơ Đường luật.
- B. Văn tế.
- C. Phú Nôm.
- D. Hịch.
Câu 17: Trong Truyện Kiều, hình tượng nhân vật Từ Hải mang ý nghĩa biểu tượng nào?
- A. Biểu tượng của sự giàu sang, phú quý.
- B. Biểu tượng của quyền lực thống trị.
- C. Biểu tượng của khát vọng tự do, công lý và sức mạnh phi thường.
- D. Biểu tượng của sự phản bội và vô ơn.
Câu 18: “Cung oán ngâm khúc” của Nguyễn Gia Thiều và “Truyện Kiều” của Nguyễn Du có điểm tương đồng nào về nội dung tư tưởng chính?
- A. Đều thể hiện tiếng nói tố cáo xã hội phong kiến bất công và cảm thương cho số phận con người.
- B. Cả hai đều ca ngợi cuộc sống giàu sang, quyền quý.
- C. Đều tập trung vào đề tài chiến tranh và loạn lạc.
- D. Cả hai đều thể hiện tư tưởng trung quân ái quốc sâu sắc.
Câu 19: Trong các tập thơ chữ Hán của Nguyễn Du, tập thơ nào thể hiện rõ nhất tâm sự của ông trên hành trình đi sứ Trung Quốc?
- A. Thanh Hiên thi tập.
- B. Bắc hành tạp lục.
- C. Nam trung tạp ngâm.
- D. Hoàng Trì tân điệu.
Câu 20: Nguyễn Du đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào đặc sắc trong việc miêu tả nhân vật Thúy Kiều, khiến nàng trở thành một hình tượng điển hình?
- A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt.
- B. Miêu tả ngoại hình tỉ mỉ, chi tiết.
- C. Kể chuyện theo trình tự thời gian.
- D. Bút pháp tả cảnh ngụ tình, khắc họa nội tâm nhân vật sâu sắc qua ngôn ngữ và hành động.
Câu 21: “Đau đớn thay phận đàn bà/Lời rằng bạc mệnh cũng là lời chung”. Hai câu thơ trong Truyện Kiều thể hiện chủ đề nào nổi bật trong sáng tác của Nguyễn Du?
- A. Chủ đề về thân phận người phụ nữ trong xã hội phong kiến.
- B. Chủ đề về tình yêu đôi lứa.
- C. Chủ đề về chiến tranh và loạn lạc.
- D. Chủ đề về đạo đức và luân lý.
Câu 22: Nguyễn Du qua đời tại kinh thành Huế, nơi gắn liền với triều đại nào mà ông từng phục vụ?
- A. Nhà Lê.
- B. Nhà Tây Sơn.
- C. Nhà Nguyễn.
- D. Nhà Trần.
Câu 23: Trong hệ thống giá trị nghệ thuật của Nguyễn Du, yếu tố nào được xem là "linh hồn", chi phối cảm hứng sáng tạo và tạo nên giá trị nhân văn sâu sắc?
- A. Tính hiện thực.
- B. Chủ nghĩa nhân đạo.
- C. Tính lãng mạn.
- D. Tính cổ điển.
Câu 24: Nếu đặt Nguyễn Du trong dòng chảy văn học dân tộc, vị trí của ông có thể được so sánh với nhà văn nào trong văn học phương Tây về tầm vóc và ảnh hưởng?
- A. Victor Hugo.
- B. Leo Tolstoy.
- C. Charles Dickens.
- D. William Shakespeare.
Câu 25: Ngoài Truyện Kiều, tác phẩm nào của Nguyễn Du cũng được viết bằng chữ Nôm và thể hiện rõ tinh thần nhân đạo, cảm thương sâu sắc với những kiếp người nhỏ bé?
- A. Thanh Hiên thi tập.
- B. Bắc hành tạp lục.
- C. Văn tế thập loại chúng sinh.
- D. Mộng du Tiên.
Câu 26: Trong Truyện Kiều, Nguyễn Du đã sử dụng thành công hình thức ngôn ngữ nào, mang đậm sắc thái dân gian và biểu cảm?
- A. Từ Hán Việt cổ.
- B. Thành ngữ, tục ngữ và khẩu ngữ.
- C. Ngôn ngữ bác học, trang trọng.
- D. Điển tích, điển cố.
Câu 27: Nếu xem Truyện Kiều là tiếng nói "đứt ruột" của Nguyễn Du, thì điều gì đã khiến ông đau đớn và day dứt đến vậy khi viết tác phẩm này?
- A. Những bất hạnh cá nhân trong cuộc đời ông.
- B. Áp lực từ triều đình và xã hội.
- C. Sự khó khăn trong quá trình sáng tác.
- D. Chứng kiến và cảm nhận sâu sắc những bất công, khổ đau của con người trong xã hội đương thời.
Câu 28: Trong Truyện Kiều, yếu tố "báo oán báo ân" thể hiện quan niệm triết lý nào phổ biến trong xã hội phong kiến?
- A. Khổng giáo.
- B. Đạo giáo.
- C. Luật nhân quả, thiện ác hữu báo.
- D. Phật giáo.
Câu 29: Nguyễn Du có vai trò như thế nào trong việc phát triển thể loại truyện Nôm bác học của văn học Việt Nam?
- A. Đưa truyện Nôm bác học lên đỉnh cao nghệ thuật, hoàn thiện thể loại.
- B. Sáng tạo ra thể loại truyện Nôm bác học.
- C. Làm suy thoái thể loại truyện Nôm bác học.
- D. Không có đóng góp gì đáng kể cho thể loại truyện Nôm bác học.
Câu 30: Nếu một học sinh muốn tìm hiểu sâu hơn về cuộc đời và sự nghiệp của Nguyễn Du, nguồn tài liệu nào sau đây sẽ cung cấp thông tin chính xác và toàn diện nhất?
- A. Các bài báo mạng và blog cá nhân.
- B. Các công trình nghiên cứu chuyên sâu, bài viết, монографии về Nguyễn Du của các nhà nghiên cứu văn học uy tín.
- C. Phim ảnh và các tác phẩm chuyển thể từ Truyện Kiều.
- D. Sách giáo khoa Ngữ văn lớp 11 (Cánh Diều).