15+ Đề Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp – Cánh diều

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều - Đề 01

Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguyễn Du tên chữ là Tố Như, nhưng ông còn được biết đến với bút danh nào khác thể hiện sự ẩn dật, thanh cao?

  • A. Hồng Sơn Liệp Hộ
  • B. Thanh Hiên
  • C. Tiên Phong
  • D. Nam Hải Điếu Đồ

Câu 2: Giai đoạn lịch sử nào đã tác động sâu sắc đến cuộc đời và tư tưởng của Nguyễn Du, thể hiện rõ trong các tác phẩm của ông?

  • A. Thời kỳ Lê sơ hưng thịnh
  • B. Thời kỳ nhà Mạc cát cứ
  • C. Thời kỳ cuối Lê – đầu Nguyễn với nhiều biến động xã hội
  • D. Thời kỳ nhà Tây Sơn thống nhất đất nước

Câu 3: Xuất thân trong gia đình đại quý tộc, dòng dõi nhiều đời làm quan, điều này đã mang lại cho Nguyễn Du những lợi thế nào trong cuộc sống và sự nghiệp văn chương ban đầu?

  • A. Tiếp cận nền giáo dục Nho học chính thống và môi trường văn hóa quý tộc.
  • B. Dễ dàng tham gia vào các cuộc khởi nghĩa nông dân.
  • C. Tránh được mọi khó khăn, thử thách trong cuộc đời.
  • D. Được triều đình trọng dụng ngay từ đầu sự nghiệp.

Câu 4: Tuy làm quan dưới triều Nguyễn, nhưng trong sáng tác của Nguyễn Du vẫn thể hiện sự cảm thông sâu sắc với những số phận đau khổ dưới chế độ phong kiến. Điều này phản ánh phẩm chất nổi bật nào trong nhân cách của ông?

  • A. Sự mâu thuẫn trong tư tưởng chính trị.
  • B. Khả năng thích ứng linh hoạt với thời cuộc.
  • C. Tinh thần nhân đạo sâu sắc và lòng trắc ẩn.
  • D. Khao khát danh vọng và quyền lực.

Câu 5: Trong các tác phẩm của Nguyễn Du, đặc biệt là Truyện Kiều, yếu tố "tài mệnh tương đố" được thể hiện như thế nào?

  • A. Ca ngợi những người tài năng luôn gặp may mắn trong cuộc sống.
  • B. Những người có tài thường gặp nhiều bất hạnh, trắc trở trong cuộc đời.
  • C. Tài năng và vận mệnh không liên quan đến nhau.
  • D. Chỉ những người phụ nữ tài sắc mới gặp bất hạnh.

Câu 6: So sánh Thanh Hiên thi tậpNam trung tạp ngâm, điểm khác biệt chính về thể loại và nội dung giữa hai tập thơ chữ Hán này là gì?

  • A. Thanh Hiên thi tập là thơ Đường luật, Nam trung tạp ngâm là thơ Nôm; nội dung khác biệt về đề tài.
  • B. Thanh Hiên thi tập viết về thiên nhiên, Nam trung tạp ngâm viết về con người.
  • C. Thể loại tương đồng, nhưng Thanh Hiên thi tập bi tráng hơn Nam trung tạp ngâm.
  • D. Thanh Hiên thi tập đa dạng thể loại, ghi chép cảm xúc cá nhân; Nam trung tạp ngâm chủ yếu ngâm vịnh, thể hiện nỗi lòng ưu tư thế sự.

Câu 7: “Chữ tâm kia mới bằng ba chữ tài” (Truyện Kiều). Câu thơ này thể hiện quan niệm nhân sinh nào của Nguyễn Du?

  • A. Tài năng là yếu tố quyết định giá trị con người.
  • B. Chữ tài và chữ tâm có giá trị ngang nhau.
  • C. Đạo đức, tấm lòng nhân hậu quan trọng hơn tài năng.
  • D. Không có tài thì không có giá trị gì.

Câu 8: Trong Truyện Kiều, việc Nguyễn Du sử dụng thể thơ lục bát nhuần nhị, uyển chuyển có tác dụng gì trong việc thể hiện nội dung và cảm xúc?

  • A. Làm cho tác phẩm trở nên trang trọng, uy nghiêm.
  • B. Tạo sự gần gũi, dễ đi vào lòng người, phù hợp với việc kể chuyện và diễn tả tâm trạng.
  • C. Thể hiện sự phá cách, đổi mới so với các thể thơ truyền thống.
  • D. Gây khó khăn cho người đọc trong việc tiếp cận tác phẩm.

Câu 9: Nguyễn Du được mệnh danh là "Đại thi hào dân tộc" của Việt Nam. Danh hiệu này khẳng định điều gì về vị trí và đóng góp của ông trong văn học Việt Nam?

  • A. Ông là nhà thơ duy nhất đạt đến đỉnh cao nghệ thuật.
  • B. Ông là người sáng lập ra thể thơ lục bát.
  • C. Ông có số lượng tác phẩm đồ sộ nhất trong lịch sử văn học.
  • D. Ông là đỉnh cao của văn học trung đại Việt Nam, có đóng góp to lớn về nội dung và nghệ thuật, ảnh hưởng sâu rộng đến văn hóa dân tộc.

Câu 10: Trong bài thơ Đọc Tiểu Thanh kí, Nguyễn Du bày tỏ thái độ gì trước số phận bi thảm của người phụ nữ tài hoa bạc mệnh?

  • A. Xót thương, cảm thông sâu sắc và phẫn uất trước sự bất công của xã hội.
  • B. Ca ngợi vẻ đẹp và tài năng của Tiểu Thanh.
  • C. Phân tích những sai lầm của Tiểu Thanh dẫn đến bi kịch.
  • D. Kể lại câu chuyện cuộc đời của Tiểu Thanh một cách khách quan.

Câu 11: “Nghìn năm sau biết có ai ai/Khóc Tố Như – Tố Như khóc ai?” (Điếu La Thành). Hai câu thơ này thể hiện điều gì về tâm sự và nhận thức của Nguyễn Du về bản thân và sự nghiệp?

  • A. Sự tự hào về tài năng và danh tiếng của bản thân.
  • B. Mong muốn được người đời sau ca ngợi và ngưỡng mộ.
  • C. Nỗi cô đơn, hoài nghi về giá trị sự nghiệp và khát vọng tri âm.
  • D. Dự cảm về cái chết và sự lãng quên của thời gian.

Câu 12: Trong Truyện Kiều, chi tiết nào thể hiện rõ nhất tinh thần phản kháng xã hội, tố cáo thế lực đồng tiền và sự bất công?

  • A. Cảnh Kiều bán mình chuộc cha.
  • B. Chi tiết Kiều gặp gỡ Từ Hải.
  • C. Đoạn tả cảnh lầu Ngưng Bích.
  • D. Hình ảnh Mã Giám Sinh và Tú Bà xuất hiện, mua bán người như hàng hóa.

Câu 13: Nguyễn Du đã kế thừa và phát triển những yếu tố nào từ văn học dân gian và văn học trung đại Việt Nam?

  • A. Chỉ kế thừa thể thơ Đường luật.
  • B. Kế thừa tinh thần nhân đạo, thể thơ lục bát, ngôn ngữ tiếng Việt và các yếu tố tự sự, trữ tình.
  • C. Phủ nhận hoàn toàn văn học trung đại và dân gian.
  • D. Chỉ tiếp thu yếu tố bi kịch từ văn học dân gian.

Câu 14: Đâu là nhận xét đúng về đóng góp của Nguyễn Du đối với ngôn ngữ văn học Việt Nam?

  • A. Ông làm suy giảm sự trong sáng của tiếng Việt.
  • B. Ông chỉ sử dụng Hán Việt, ít dùng từ thuần Việt.
  • C. Ông Việt hóa ngôn ngữ Hán, sử dụng tiếng Việt một cách điêu luyện, tinh tế, làm giàu đẹp tiếng Việt.
  • D. Ngôn ngữ của ông khó hiểu, ít phổ biến.

Câu 15: Trong Văn tế thập loại chúng sinh, Nguyễn Du thể hiện lòng bi cảm sâu sắc với đối tượng nào?

  • A. Các bậc vua chúa, quan lại.
  • B. Những người có công với đất nước.
  • C. Các anh hùng nghĩa sĩ.
  • D. Những người dân thường nghèo khổ, bất hạnh, chịu nhiều đau khổ trong xã hội.

Câu 16: Nếu Truyện Kiều được xem là đỉnh cao của thể loại truyện Nôm, thì Văn tế thập loại chúng sinh có thể được xem là đỉnh cao của thể loại văn học nào?

  • A. Thơ Đường luật.
  • B. Văn tế.
  • C. Phú Nôm.
  • D. Hịch.

Câu 17: Trong Truyện Kiều, hình tượng nhân vật Từ Hải mang ý nghĩa biểu tượng nào?

  • A. Biểu tượng của sự giàu sang, phú quý.
  • B. Biểu tượng của quyền lực thống trị.
  • C. Biểu tượng của khát vọng tự do, công lý và sức mạnh phi thường.
  • D. Biểu tượng của sự phản bội và vô ơn.

Câu 18: “Cung oán ngâm khúc” của Nguyễn Gia Thiều và “Truyện Kiều” của Nguyễn Du có điểm tương đồng nào về nội dung tư tưởng chính?

  • A. Đều thể hiện tiếng nói tố cáo xã hội phong kiến bất công và cảm thương cho số phận con người.
  • B. Cả hai đều ca ngợi cuộc sống giàu sang, quyền quý.
  • C. Đều tập trung vào đề tài chiến tranh và loạn lạc.
  • D. Cả hai đều thể hiện tư tưởng trung quân ái quốc sâu sắc.

Câu 19: Trong các tập thơ chữ Hán của Nguyễn Du, tập thơ nào thể hiện rõ nhất tâm sự của ông trên hành trình đi sứ Trung Quốc?

  • A. Thanh Hiên thi tập.
  • B. Bắc hành tạp lục.
  • C. Nam trung tạp ngâm.
  • D. Hoàng Trì tân điệu.

Câu 20: Nguyễn Du đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào đặc sắc trong việc miêu tả nhân vật Thúy Kiều, khiến nàng trở thành một hình tượng điển hình?

  • A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt.
  • B. Miêu tả ngoại hình tỉ mỉ, chi tiết.
  • C. Kể chuyện theo trình tự thời gian.
  • D. Bút pháp tả cảnh ngụ tình, khắc họa nội tâm nhân vật sâu sắc qua ngôn ngữ và hành động.

Câu 21: “Đau đớn thay phận đàn bà/Lời rằng bạc mệnh cũng là lời chung”. Hai câu thơ trong Truyện Kiều thể hiện chủ đề nào nổi bật trong sáng tác của Nguyễn Du?

  • A. Chủ đề về thân phận người phụ nữ trong xã hội phong kiến.
  • B. Chủ đề về tình yêu đôi lứa.
  • C. Chủ đề về chiến tranh và loạn lạc.
  • D. Chủ đề về đạo đức và luân lý.

Câu 22: Nguyễn Du qua đời tại kinh thành Huế, nơi gắn liền với triều đại nào mà ông từng phục vụ?

  • A. Nhà Lê.
  • B. Nhà Tây Sơn.
  • C. Nhà Nguyễn.
  • D. Nhà Trần.

Câu 23: Trong hệ thống giá trị nghệ thuật của Nguyễn Du, yếu tố nào được xem là "linh hồn", chi phối cảm hứng sáng tạo và tạo nên giá trị nhân văn sâu sắc?

  • A. Tính hiện thực.
  • B. Chủ nghĩa nhân đạo.
  • C. Tính lãng mạn.
  • D. Tính cổ điển.

Câu 24: Nếu đặt Nguyễn Du trong dòng chảy văn học dân tộc, vị trí của ông có thể được so sánh với nhà văn nào trong văn học phương Tây về tầm vóc và ảnh hưởng?

  • A. Victor Hugo.
  • B. Leo Tolstoy.
  • C. Charles Dickens.
  • D. William Shakespeare.

Câu 25: Ngoài Truyện Kiều, tác phẩm nào của Nguyễn Du cũng được viết bằng chữ Nôm và thể hiện rõ tinh thần nhân đạo, cảm thương sâu sắc với những kiếp người nhỏ bé?

  • A. Thanh Hiên thi tập.
  • B. Bắc hành tạp lục.
  • C. Văn tế thập loại chúng sinh.
  • D. Mộng du Tiên.

Câu 26: Trong Truyện Kiều, Nguyễn Du đã sử dụng thành công hình thức ngôn ngữ nào, mang đậm sắc thái dân gian và biểu cảm?

  • A. Từ Hán Việt cổ.
  • B. Thành ngữ, tục ngữ và khẩu ngữ.
  • C. Ngôn ngữ bác học, trang trọng.
  • D. Điển tích, điển cố.

Câu 27: Nếu xem Truyện Kiều là tiếng nói "đứt ruột" của Nguyễn Du, thì điều gì đã khiến ông đau đớn và day dứt đến vậy khi viết tác phẩm này?

  • A. Những bất hạnh cá nhân trong cuộc đời ông.
  • B. Áp lực từ triều đình và xã hội.
  • C. Sự khó khăn trong quá trình sáng tác.
  • D. Chứng kiến và cảm nhận sâu sắc những bất công, khổ đau của con người trong xã hội đương thời.

Câu 28: Trong Truyện Kiều, yếu tố "báo oán báo ân" thể hiện quan niệm triết lý nào phổ biến trong xã hội phong kiến?

  • A. Khổng giáo.
  • B. Đạo giáo.
  • C. Luật nhân quả, thiện ác hữu báo.
  • D. Phật giáo.

Câu 29: Nguyễn Du có vai trò như thế nào trong việc phát triển thể loại truyện Nôm bác học của văn học Việt Nam?

  • A. Đưa truyện Nôm bác học lên đỉnh cao nghệ thuật, hoàn thiện thể loại.
  • B. Sáng tạo ra thể loại truyện Nôm bác học.
  • C. Làm suy thoái thể loại truyện Nôm bác học.
  • D. Không có đóng góp gì đáng kể cho thể loại truyện Nôm bác học.

Câu 30: Nếu một học sinh muốn tìm hiểu sâu hơn về cuộc đời và sự nghiệp của Nguyễn Du, nguồn tài liệu nào sau đây sẽ cung cấp thông tin chính xác và toàn diện nhất?

  • A. Các bài báo mạng và blog cá nhân.
  • B. Các công trình nghiên cứu chuyên sâu, bài viết, монографии về Nguyễn Du của các nhà nghiên cứu văn học uy tín.
  • C. Phim ảnh và các tác phẩm chuyển thể từ Truyện Kiều.
  • D. Sách giáo khoa Ngữ văn lớp 11 (Cánh Diều).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Nguyễn Du tên chữ là Tố Như, nhưng ông còn được biết đến với bút danh nào khác thể hiện sự ẩn dật, thanh cao?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Giai đoạn lịch sử nào đã tác động sâu sắc đến cuộc đời và tư tưởng của Nguyễn Du, thể hiện rõ trong các tác phẩm của ông?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Xuất thân trong gia đình đại quý tộc, dòng dõi nhiều đời làm quan, điều này đã mang lại cho Nguyễn Du những lợi thế nào trong cuộc sống và sự nghiệp văn chương ban đầu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Tuy làm quan dưới triều Nguyễn, nhưng trong sáng tác của Nguyễn Du vẫn thể hiện sự cảm thông sâu sắc với những số phận đau khổ dưới chế độ phong kiến. Điều này phản ánh phẩm chất nổi bật nào trong nhân cách của ông?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Trong các tác phẩm của Nguyễn Du, đặc biệt là *Truyện Kiều*, yếu tố 'tài mệnh tương đố' được thể hiện như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: So sánh *Thanh Hiên thi tập* và *Nam trung tạp ngâm*, điểm khác biệt chính về thể loại và nội dung giữa hai tập thơ chữ Hán này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: “Chữ tâm kia mới bằng ba chữ tài” (Truyện Kiều). Câu thơ này thể hiện quan niệm nhân sinh nào của Nguyễn Du?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Trong *Truyện Kiều*, việc Nguyễn Du sử dụng thể thơ lục bát nhuần nhị, uyển chuyển có tác dụng gì trong việc thể hiện nội dung và cảm xúc?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Nguyễn Du được mệnh danh là 'Đại thi hào dân tộc' của Việt Nam. Danh hiệu này khẳng định điều gì về vị trí và đóng góp của ông trong văn học Việt Nam?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Trong bài thơ *Đọc Tiểu Thanh kí*, Nguyễn Du bày tỏ thái độ gì trước số phận bi thảm của người phụ nữ tài hoa bạc mệnh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: “Nghìn năm sau biết có ai ai/Khóc Tố Như – Tố Như khóc ai?” (Điếu La Thành). Hai câu thơ này thể hiện điều gì về tâm sự và nhận thức của Nguyễn Du về bản thân và sự nghiệp?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Trong *Truyện Kiều*, chi tiết nào thể hiện rõ nhất tinh thần phản kháng xã hội, tố cáo thế lực đồng tiền và sự bất công?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Nguyễn Du đã kế thừa và phát triển những yếu tố nào từ văn học dân gian và văn học trung đại Việt Nam?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: ??âu là nhận xét đúng về đóng góp của Nguyễn Du đối với ngôn ngữ văn học Việt Nam?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Trong *Văn tế thập loại chúng sinh*, Nguyễn Du thể hiện lòng bi cảm sâu sắc với đối tượng nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Nếu *Truyện Kiều* được xem là đỉnh cao của thể loại truyện Nôm, thì *Văn tế thập loại chúng sinh* có thể được xem là đỉnh cao của thể loại văn học nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Trong *Truyện Kiều*, hình tượng nhân vật Từ Hải mang ý nghĩa biểu tượng nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: “Cung oán ngâm khúc” của Nguyễn Gia Thiều và “Truyện Kiều” của Nguyễn Du có điểm tương đồng nào về nội dung tư tưởng chính?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong các tập thơ chữ Hán của Nguyễn Du, tập thơ nào thể hiện rõ nhất tâm sự của ông trên hành trình đi sứ Trung Quốc?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Nguyễn Du đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào đặc sắc trong việc miêu tả nhân vật Thúy Kiều, khiến nàng trở thành một hình tượng điển hình?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: “Đau đớn thay phận đàn bà/Lời rằng bạc mệnh cũng là lời chung”. Hai câu thơ trong *Truyện Kiều* thể hiện chủ đề nào nổi bật trong sáng tác của Nguyễn Du?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Nguyễn Du qua đời tại kinh thành Huế, nơi gắn liền với triều đại nào mà ông từng phục vụ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong hệ thống giá trị nghệ thuật của Nguyễn Du, yếu tố nào được xem là 'linh hồn', chi phối cảm hứng sáng tạo và tạo nên giá trị nhân văn sâu sắc?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Nếu đặt Nguyễn Du trong dòng chảy văn học dân tộc, vị trí của ông có thể được so sánh với nhà văn nào trong văn học phương Tây về tầm vóc và ảnh hưởng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Ngoài *Truyện Kiều*, tác phẩm nào của Nguyễn Du cũng được viết bằng chữ Nôm và thể hiện rõ tinh thần nhân đạo, cảm thương sâu sắc với những kiếp người nhỏ bé?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Trong *Truyện Kiều*, Nguyễn Du đã sử dụng thành công hình thức ngôn ngữ nào, mang đậm sắc thái dân gian và biểu cảm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Nếu xem *Truyện Kiều* là tiếng nói 'đứt ruột' của Nguyễn Du, thì điều gì đã khiến ông đau đớn và day dứt đến vậy khi viết tác phẩm này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong *Truyện Kiều*, yếu tố 'báo oán báo ân' thể hiện quan niệm triết lý nào phổ biến trong xã hội phong kiến?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Nguyễn Du có vai trò như thế nào trong việc phát triển thể loại truyện Nôm bác học của văn học Việt Nam?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Nếu một học sinh muốn tìm hiểu sâu hơn về cuộc đời và sự nghiệp của Nguyễn Du, nguồn tài liệu nào sau đây sẽ cung cấp thông tin chính xác và toàn diện nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều - Đề 02

Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguyễn Du sống trong giai đoạn lịch sử đầy biến động của Việt Nam, chứng kiến sự suy yếu của triều Lê và sự trỗi dậy của triều Nguyễn. Bối cảnh lịch sử này ảnh hưởng sâu sắc đến sáng tác của ông như thế nào?

  • A. Giúp ông có điều kiện tiếp cận với văn hóa phương Tây, mở rộng đề tài sáng tác.
  • B. Khiến ông xa rời hiện thực xã hội, tập trung vào đề tài lịch sử và đạo đức.
  • C. Tạo điều kiện cho ông tham gia vào các hoạt động chính trị, thể hiện quan điểm trực tiếp trong thơ văn.
  • D. Gieo vào lòng ông cảm thức về sự vô thường, biến động của cuộc đời, thể hiện qua các tác phẩm mang đậm chất nhân văn và bi kịch.

Câu 2: "Thanh Hiên thi tập" là một trong những сборник thơ chữ Hán quan trọng của Nguyễn Du. Điều gì làm nên giá trị đặc biệt của tập thơ này so với các tác phẩm chữ Hán khác cùng thời?

  • A. Số lượng bài thơ đồ sộ, phản ánh đầy đủ mọi khía cạnh đời sống xã hội đương thời.
  • B. Thể hiện rõ nét cá tính sáng tạo, giọng điệu trữ tình sâu lắng và tinh thần nhân văn mới mẻ, khác biệt với lối thơ bác học khuôn mẫu.
  • C. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố một cách sáng tạo, làm phong phú thêm ngôn ngữ thơ chữ Hán.
  • D. Đề cập đến nhiều vấn đề chính trị злободневный, phản ánh trực tiếp mâu thuẫn xã hội gay gắt.

Câu 3: Trong "Truyện Kiều", Nguyễn Du đã xây dựng thành công hình tượng nhân vật Thúy Kiều. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nổi bật trong hình tượng nhân vật này?

  • A. Vẻ đẹp tài sắc vẹn toàn, biểu tượng cho những phẩm chất cao quý của người phụ nữ.
  • B. Số phận bi kịch, trải qua nhiều đau khổ, bất hạnh trong cuộc đời.
  • C. Tính cách mạnh mẽ, quyết liệt, chủ động đấu tranh chống lại số phận.
  • D. Nội tâm phong phú, phức tạp, với những giằng xé, mâu thuẫn sâu sắc.

Câu 4: Nguyễn Du được mệnh danh là "Đại thi hào dân tộc". Danh hiệu này dựa trên những đóng góp to lớn nào của ông cho văn học Việt Nam?

  • A. Sáng tác nhiều thơ chữ Hán có giá trị, khẳng định vị thế của văn học Việt Nam trên trường quốc tế.
  • B. Kế thừa và phát huy xuất sắc truyền thống văn học trung đại, đưa thể loại truyện Nôm lên đỉnh cao.
  • C. Thể hiện tinh thần nhân văn sâu sắc, đề cao giá trị con người và quyền sống, có ý nghĩa vượt thời đại.
  • D. Tất cả các đáp án trên.

Câu 5: Một trong những đặc sắc nghệ thuật của "Truyện Kiều" là ngôn ngữ. Ngôn ngữ trong "Truyện Kiều" có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ tiếng Việt bình dân, gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày, giàu hình ảnh và biểu cảm.
  • B. Vận dụng nhiều từ Hán Việt, tạo nên sự trang trọng, cổ kính cho tác phẩm.
  • C. Kết hợp hài hòa giữa ngôn ngữ bác học và ngôn ngữ dân gian, tạo nên phong cách trang nhã, tinh tế.
  • D. Sử dụng nhiều thành ngữ, tục ngữ, ca dao, làm tăng tính народность và dễ hiểu cho tác phẩm.

Câu 6: Nguyễn Du đã sử dụng thể thơ lục bát một cách tài tình trong "Truyện Kiều". Cách sử dụng thể thơ này đã góp phần như thế nào vào thành công của tác phẩm?

  • A. Giúp tác phẩm trở nên dễ đọc, dễ nhớ, phù hợp với đại chúng.
  • B. Tạo ra sự cân đối, hài hòa về mặt hình thức cho tác phẩm.
  • C. Phù hợp với việc kể chuyện, diễn tả tâm trạng nhân vật một cách uyển chuyển, linh hoạt, giàu nhạc điệu và cảm xúc.
  • D. Thể hiện sự am hiểu sâu sắc của Nguyễn Du về luật thơ Đường luật.

Câu 7: Trong các sáng tác của Nguyễn Du, yếu tố "nhân đạo" được thể hiện rõ nét. Biểu hiện cụ thể của tinh thần nhân đạo trong thơ văn Nguyễn Du là gì?

  • A. Ca ngợi những phẩm chất tốt đẹp của con người, đặc biệt là người phụ nữ.
  • B. Cảm thông sâu sắc với những số phận bất hạnh, đau khổ trong xã hội.
  • C. Lên án, tố cáo những thế lực xấu xa chà đạp lên quyền sống của con người.
  • D. Tất cả các đáp án trên.

Câu 8: So sánh "Truyện Kiều" của Nguyễn Du với các truyện Nôm khác (ví dụ: "Nhị độ mai", "Phạm Tải Ngọc Hoa"), điểm khác biệt lớn nhất về giá trị nội dung là gì?

  • A. "Truyện Kiều" có cốt truyện hấp dẫn, ly kỳ hơn.
  • B. "Truyện Kiều" vượt trội về tinh thần nhân đạo sâu sắc, bi kịch hóa số phận con người và đặt ra vấn đề về quyền sống, tự do cá nhân.
  • C. "Truyện Kiều" sử dụng ngôn ngữ tiếng Việt điêu luyện và giàu chất thơ hơn.
  • D. "Truyện Kiều" phản ánh hiện thực xã hội phong kiến một cách chân thực và sinh động hơn.

Câu 9: Trong "Đọc Tiểu Thanh kí", Nguyễn Du bày tỏ niềm cảm thương sâu sắc đối với số phận nàng Tiểu Thanh. Điều gì ở Tiểu Thanh đã gợi lên sự đồng cảm mạnh mẽ trong trái tim Nguyễn Du?

  • A. Vẻ đẹp ngoại hình và tài năng văn chương của Tiểu Thanh.
  • B. Xuất thân знатный và cuộc sống giàu sang của Tiểu Thanh.
  • C. Số phận tài hoa bạc mệnh, những oan trái, bất công mà Tiểu Thanh phải gánh chịu, tương đồng với cảm thức về cuộc đời của chính Nguyễn Du.
  • D. Những đóng góp của Tiểu Thanh cho văn học Trung Quốc.

Câu 10: Bài thơ "Bài ca ngắn đi trên bãi cát" thể hiện tâm trạng gì của Nguyễn Du?

  • A. Niềm vui tươi, yêu đời và khát vọng khám phá những điều mới mẻ.
  • B. Sự mệt mỏi, chán chường, bế tắc trước cuộc đời đầy gian truân, thử thách và sự vô nghĩa của danh lợi.
  • C. Lòng tự hào dân tộc và khí phách anh hùng.
  • D. Nỗi nhớ quê hương da diết và tình cảm gia đình sâu nặng.

Câu 11: Nguyễn Du có nhiều bút danh khác nhau như Tố Như, Thanh Hiên, Hồng Sơn liệp hộ... Việc sử dụng nhiều bút danh này thể hiện điều gì về con người và sự nghiệp văn chương của ông?

  • A. Sự đa tài, đa dạng trong phong cách sáng tác của Nguyễn Du.
  • B. Mong muốn che giấu thân phận và quan điểm cá nhân trong bối cảnh xã hội phức tạp.
  • C. Thói quen của các nhà nho xưa khi sáng tác văn chương.
  • D. Vừa thể hiện sự phong phú trong tâm hồn, cá tính, vừa phản ánh những giai đoạn khác nhau trong cuộc đời và sự nghiệp văn chương của ông.

Câu 12: "Văn tế thập loại chúng sinh" (hay "Chiêu hồn ca") là một tác phẩm đặc biệt của Nguyễn Du. Giá trị nhân văn sâu sắc nhất của tác phẩm này là gì?

  • A. Thể hiện tài năng văn chương bậc thầy của Nguyễn Du trong thể loại văn tế.
  • B. Tiếng nói thương cảm sâu sắc đối với những số phận bé nhỏ, bất hạnh, bị bỏ rơi trong xã hội, không phân biệt sang hèn, giàu nghèo.
  • C. Phản ánh bức tranh xã hội loạn lạc, đầy rẫy những bất công, đau khổ.
  • D. Kêu gọi mọi người hướng thiện, sống lương thiện để tránh khỏi tai ương.

Câu 13: Trong "Truyện Kiều", chi tiết "Đạm Tiên báo mộng" có vai trò gì trong việc phát triển cốt truyện và thể hiện tư tưởng của tác phẩm?

  • A. Tạo yếu tố kỳ ảo, hấp dẫn cho câu chuyện.
  • B. Giới thiệu nhân vật Đạm Tiên và tăng thêm sự phong phú cho tuyến nhân vật.
  • C. Gieo mầm dự cảm về số phận bi kịch của Kiều, đồng thời thể hiện quan niệm về số mệnh và luật nhân quả báo ứng.
  • D. Làm nổi bật vẻ đẹp huyền bí của thế giới tâm linh.

Câu 14: Nguyễn Du đã tiếp thu và vận dụng sáng tạo nhiều yếu tố từ văn hóa dân gian vào trong "Truyện Kiều". Hãy chỉ ra một yếu tố dân gian được thể hiện rõ nét trong tác phẩm.

  • A. Sử dụng nhiều thành ngữ, tục ngữ, ca dao, фразеологизм mang đậm sắc thái dân gian.
  • B. Xây dựng cốt truyện theo mô típ quen thuộc của truyện cổ tích.
  • C. Miêu tả phong tục, tập quán sinh hoạt của người dân quê.
  • D. Sử dụng thể thơ song thất lục bát truyền thống của dân tộc.

Câu 15: Trong "Truyện Kiều", Nguyễn Du đã miêu tả thiên nhiên với nhiều sắc thái khác nhau. Cảnh thiên nhiên thường mang ý nghĩa biểu tượng hoặc góp phần thể hiện điều gì trong tác phẩm?

  • A. Chỉ đơn thuần làm nền cho câu chuyện, tạo không gian, thời gian cụ thể.
  • B. Thể hiện tài năng miêu tả thiên nhiên của Nguyễn Du.
  • C. Gắn bó mật thiết với tâm trạng nhân vật, phản ánh số phận và dự báo tương lai của họ, đồng thời thể hiện quan niệm thẩm mỹ của tác giả.
  • D. Làm tăng tính trữ tình và lãng mạn cho tác phẩm.

Câu 16: Nguyễn Du từng trải qua nhiều thăng trầm trong cuộc đời, từ cuộc sống знатный đến những năm tháng phiêu bạt. Những trải nghiệm này đã ảnh hưởng đến phong cách thơ văn của ông như thế nào?

  • A. Giúp ông có cái nhìn lạc quan, yêu đời hơn.
  • B. Tạo nên giọng điệu trữ tình sâu lắng, da diết, thấm đượm nỗi buồn và sự cảm thông sâu sắc với con người.
  • C. Khiến thơ văn ông trở nên khô khan, lý trí và ít cảm xúc.
  • D. Giúp ông có điều kiện tiếp xúc với nhiều nền văn hóa khác nhau, làm phong phú đề tài sáng tác.

Câu 17: Trong "Truyện Kiều", hình ảnh "hoa" và "trăng" xuất hiện nhiều lần. Hai hình ảnh này thường tượng trưng cho điều gì?

  • A. "Hoa" tượng trưng cho vẻ đẹp, tuổi xuân, hạnh phúc; "trăng" tượng trưng cho tình yêu, sự sum họp, đoàn viên.
  • B. "Hoa" tượng trưng cho sự tàn phai, héo úa; "trăng" tượng trưng cho sự cô đơn, lạnh lẽo.
  • C. "Hoa" tượng trưng cho sự giàu sang, phú quý; "trăng" tượng trưng cho quyền lực, địa vị.
  • D. "Hoa" và "trăng" không mang ý nghĩa biểu tượng đặc biệt nào trong "Truyện Kiều".

Câu 18: Nguyễn Du đã sử dụng nhiều biện pháp nghệ thuật đặc sắc trong "Truyện Kiều", như bút pháp tả cảnh ngụ tình, ước lệ tượng trưng, nhân hóa... Biện pháp nào được xem là nổi bật và độc đáo nhất?

  • A. Bút pháp ước lệ tượng trưng.
  • B. Biện pháp nhân hóa.
  • C. Bút pháp tả cảnh ngụ tình, kết hợp hài hòa giữa miêu tả thiên nhiên và thể hiện tâm trạng nhân vật.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ bình dân, gần gũi.

Câu 19: Trong "Truyện Kiều", Nguyễn Du đã thể hiện thái độ như thế nào đối với xã hội phong kiến đương thời?

  • A. Ca ngợi những mặt tích cực của xã hội phong kiến, đề cao các giá trị đạo đức truyền thống.
  • B. Phê phán, tố cáo những bất công, thối nát của xã hội phong kiến, đặc biệt là sự chà đạp lên quyền sống của con người.
  • C. Bàng quan, thờ ơ với các vấn đề xã hội, chỉ tập trung vào tình cảm cá nhân.
  • D. Ủng hộ chế độ phong kiến, tin tưởng vào sự ổn định và tốt đẹp của xã hội.

Câu 20: "Truyện Kiều" không chỉ là một tác phẩm văn học mà còn được xem là một "cuốn từ điển sống" về văn hóa Việt Nam. Ý kiến này muốn nhấn mạnh điều gì?

  • A. "Truyện Kiều" chứa đựng vốn từ vựng phong phú và đa dạng của tiếng Việt.
  • B. "Truyện Kiều" phản ánh chân thực và sinh động đời sống xã hội Việt Nam đương thời.
  • C. "Truyện Kiều" thể hiện những phong tục, tập quán, lễ nghi truyền thống của người Việt.
  • D. "Truyện Kiều" là kho tàng tri thức về văn hóa, lịch sử, đạo đức, thẩm mỹ của dân tộc Việt Nam.

Câu 21: Nguyễn Du có mối quan hệ như thế nào với văn học dân gian?

  • A. Hoàn toàn xa rời văn học dân gian, chỉ chịu ảnh hưởng từ văn học bác học Trung Quốc.
  • B. Tiếp thu một cách thụ động các yếu tố dân gian, không có sự sáng tạo.
  • C. Tiếp thu và vận dụng sáng tạo các yếu tố của văn học dân gian, làm giàu cho ngôn ngữ và hình tượng thơ văn của mình.
  • D. Sử dụng văn học dân gian như một công cụ để phê phán văn học bác học.

Câu 22: Trong "Truyện Kiều", nhân vật nào thể hiện rõ nhất khát vọng tự do và ý thức về phẩm giá cá nhân?

  • A. Từ Hải.
  • B. Thúy Kiều.
  • C. Kim Trọng.
  • D. Thúy Vân.

Câu 23: Nguyễn Du được UNESCO công nhận là Danh nhân văn hóa thế giới. Sự công nhận này khẳng định điều gì về tầm vóc và giá trị của Nguyễn Du?

  • A. Nguyễn Du là nhà thơ nổi tiếng nhất Việt Nam.
  • B. "Truyện Kiều" là tác phẩm văn học Việt Nam duy nhất được dịch ra nhiều thứ tiếng.
  • C. Nguyễn Du có nhiều đóng góp cho văn hóa thế giới.
  • D. Giá trị văn hóa và nhân văn trong sáng tác của Nguyễn Du có ý nghĩa phổ quát, vượt ra khỏi biên giới quốc gia và thời đại.

Câu 24: Trong "Truyện Kiều", hình tượng người phụ nữ được Nguyễn Du khắc họa với những nét mới mẻ nào so với văn học trung đại trước đó?

  • A. Miêu tả vẻ đẹp ngoại hình của người phụ nữ một cách chi tiết và tỉ mỉ hơn.
  • B. Đề cao vai trò của người phụ nữ trong gia đình và xã hội.
  • C. Khám phá và thể hiện sâu sắc thế giới nội tâm phong phú, phức tạp của người phụ nữ, đặc biệt là những khát vọng tình yêu, hạnh phúc và ý thức về bản thân.
  • D. Xây dựng hình tượng người phụ nữ lý tưởng, hoàn mỹ về mọi mặt.

Câu 25: Nếu "Truyện Kiều" được xem là đỉnh cao của truyện Nôm, thì "Văn tế thập loại chúng sinh" có thể được xem là đỉnh cao của thể loại văn học nào trong sáng tác của Nguyễn Du?

  • A. Thơ chữ Hán.
  • B. Văn tế Nôm.
  • C. Ngâm khúc.
  • D. Hát nói.

Câu 26: Trong "Truyện Kiều", yếu tố "tài mệnh tương đố" được thể hiện như thế nào?

  • A. Nhân vật Thúy Kiều tài sắc vẹn toàn nhưng lại phải chịu nhiều đau khổ, bất hạnh trong cuộc đời.
  • B. Những người tài giỏi thường gặp nhiều khó khăn, trắc trở trên con đường công danh.
  • C. Tài năng và số phận con người luôn song hành, bổ trợ lẫn nhau.
  • D. Người có tài thường kiêu ngạo, tự phụ nên dễ gặp thất bại.

Câu 27: Nguyễn Du có vai trò như thế nào trong việc phát triển ngôn ngữ văn học Việt Nam?

  • A. Không có đóng góp đáng kể, ngôn ngữ thơ văn của ông vẫn theo lối cũ.
  • B. Chỉ sử dụng ngôn ngữ bác học, ít quan tâm đến ngôn ngữ dân gian.
  • C. Góp phần hiện đại hóa, dân tộc hóa ngôn ngữ văn học, đưa ngôn ngữ tiếng Việt lên một tầm cao mới, có khả năng diễn tả mọi cung bậc cảm xúc và hiện thực cuộc sống.
  • D. Làm cho ngôn ngữ văn học trở nên phức tạp, khó hiểu hơn.

Câu 28: "Nam trung tạp ngâm" và "Bắc hành tạp lục" là hai tập thơ chữ Hán khác của Nguyễn Du. Điểm khác biệt chính giữa hai tập thơ này về mặt nội dung là gì?

  • A. "Nam trung tạp ngâm" viết về thiên nhiên, "Bắc hành tạp lục" viết về con người.
  • B. "Nam trung tạp ngâm" thể hiện tâm sự cá nhân, "Bắc hành tạp lục" ghi chép về chuyến đi sứ Trung Quốc.
  • C. "Nam trung tạp ngâm" sử dụng thể thơ Đường luật, "Bắc hành tạp lục" sử dụng thể thơ tự do.
  • D. "Nam trung tạp ngâm" có giọng điệu vui tươi, "Bắc hành tạp lục" có giọng điệu buồn bã.

Câu 29: Trong "Truyện Kiều", hình ảnh "Kim - Kiều - Thúy Vân" tượng trưng cho mối quan hệ nào?

  • A. Quan hệ bạn bè tri kỷ.
  • B. Quan hệ thầy trò.
  • C. Mối quan hệ tình yêu và tình thân, sự giằng xé giữa tình yêu và trách nhiệm gia đình.
  • D. Quan hệ chủ - tớ trong xã hội phong kiến.

Câu 30: Nếu phải chọn một từ khóa để khái quát về sự nghiệp văn chương của Nguyễn Du, từ khóa nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Lãng mạn.
  • B. Hiện thực.
  • C. Bi tráng.
  • D. Nhân văn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Nguyễn Du sống trong giai đoạn lịch sử đầy biến động của Việt Nam, chứng kiến sự suy yếu của triều Lê và sự trỗi dậy của triều Nguyễn. Bối cảnh lịch sử này ảnh hưởng sâu sắc đến sáng tác của ông như thế nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: 'Thanh Hiên thi tập' là một trong những сборник thơ chữ Hán quan trọng của Nguyễn Du. Điều gì làm nên giá trị đặc biệt của tập thơ này so với các tác phẩm chữ Hán khác cùng thời?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Trong 'Truyện Kiều', Nguyễn Du đã xây dựng thành công hình tượng nhân vật Thúy Kiều. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nổi bật trong hình tượng nhân vật này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Nguyễn Du được mệnh danh là 'Đại thi hào dân tộc'. Danh hiệu này dựa trên những đóng góp to lớn nào của ông cho văn học Việt Nam?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Một trong những đặc sắc nghệ thuật của 'Truyện Kiều' là ngôn ngữ. Ngôn ngữ trong 'Truyện Kiều' có đặc điểm nổi bật nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Nguyễn Du đã sử dụng thể thơ lục bát một cách tài tình trong 'Truyện Kiều'. Cách sử dụng thể thơ này đã góp phần như thế nào vào thành công của tác phẩm?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Trong các sáng tác của Nguyễn Du, yếu tố 'nhân đạo' được thể hiện rõ nét. Biểu hiện cụ thể của tinh thần nhân đạo trong thơ văn Nguyễn Du là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: So sánh 'Truyện Kiều' của Nguyễn Du với các truyện Nôm khác (ví dụ: 'Nhị độ mai', 'Phạm Tải Ngọc Hoa'), điểm khác biệt lớn nhất về giá trị nội dung là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Trong 'Đọc Tiểu Thanh kí', Nguyễn Du bày tỏ niềm cảm thương sâu sắc đối với số phận nàng Tiểu Thanh. Điều gì ở Tiểu Thanh đã gợi lên sự đồng cảm mạnh mẽ trong trái tim Nguyễn Du?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Bài thơ 'Bài ca ngắn đi trên bãi cát' thể hiện tâm trạng gì của Nguyễn Du?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Nguyễn Du có nhiều bút danh khác nhau như Tố Như, Thanh Hiên, Hồng Sơn liệp hộ... Việc sử dụng nhiều bút danh này thể hiện điều gì về con người và sự nghiệp văn chương của ông?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: 'Văn tế thập loại chúng sinh' (hay 'Chiêu hồn ca') là một tác phẩm đặc biệt của Nguyễn Du. Giá trị nhân văn sâu sắc nhất của tác phẩm này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Trong 'Truyện Kiều', chi tiết 'Đạm Tiên báo mộng' có vai trò gì trong việc phát triển cốt truyện và thể hiện tư tưởng của tác phẩm?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Nguyễn Du đã tiếp thu và vận dụng sáng tạo nhiều yếu tố từ văn hóa dân gian vào trong 'Truyện Kiều'. Hãy chỉ ra một yếu tố dân gian được thể hiện rõ nét trong tác phẩm.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Trong 'Truyện Kiều', Nguyễn Du đã miêu tả thiên nhiên với nhiều sắc thái khác nhau. Cảnh thiên nhiên thường mang ý nghĩa biểu tượng hoặc góp phần thể hiện điều gì trong tác phẩm?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Nguyễn Du từng trải qua nhiều thăng trầm trong cuộc đời, từ cuộc sống знатный đến những năm tháng phiêu bạt. Những trải nghiệm này đã ảnh hưởng đến phong cách thơ văn của ông như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Trong 'Truyện Kiều', hình ảnh 'hoa' và 'trăng' xuất hiện nhiều lần. Hai hình ảnh này thường tượng trưng cho điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Nguyễn Du đã sử dụng nhiều biện pháp nghệ thuật đặc sắc trong 'Truyện Kiều', như bút pháp tả cảnh ngụ tình, ước lệ tượng trưng, nhân hóa... Biện pháp nào được xem là nổi bật và độc đáo nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Trong 'Truyện Kiều', Nguyễn Du đã thể hiện thái độ như thế nào đối với xã hội phong kiến đương thời?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: 'Truyện Kiều' không chỉ là một tác phẩm văn học mà còn được xem là một 'cuốn từ điển sống' về văn hóa Việt Nam. Ý kiến này muốn nhấn mạnh điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Nguyễn Du có mối quan hệ như thế nào với văn học dân gian?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Trong 'Truyện Kiều', nhân vật nào thể hiện rõ nhất khát vọng tự do và ý thức về phẩm giá cá nhân?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Nguyễn Du được UNESCO công nhận là Danh nhân văn hóa thế giới. Sự công nhận này khẳng định điều gì về tầm vóc và giá trị của Nguyễn Du?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Trong 'Truyện Kiều', hình tượng người phụ nữ được Nguyễn Du khắc họa với những nét mới mẻ nào so với văn học trung đại trước đó?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Nếu 'Truyện Kiều' được xem là đỉnh cao của truyện Nôm, thì 'Văn tế thập loại chúng sinh' có thể được xem là đỉnh cao của thể loại văn học nào trong sáng tác của Nguyễn Du?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Trong 'Truyện Kiều', yếu tố 'tài mệnh tương đố' được thể hiện như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Nguyễn Du có vai trò như thế nào trong việc phát triển ngôn ngữ văn học Việt Nam?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: 'Nam trung tạp ngâm' và 'Bắc hành tạp lục' là hai tập thơ chữ Hán khác của Nguyễn Du. Điểm khác biệt chính giữa hai tập thơ này về mặt nội dung là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong 'Truyện Kiều', hình ảnh 'Kim - Kiều - Thúy Vân' tượng trưng cho mối quan hệ nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Nếu phải chọn một từ khóa để khái quát về sự nghiệp văn chương của Nguyễn Du, từ khóa nào sau đây là phù hợp nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều - Đề 03

Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguyễn Du sinh ra và lớn lên trong bối cảnh lịch sử đầy biến động cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm nổi bật của thời đại đó, có ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc đời và sáng tác của ông?

  • A. Loạn lạc, chiến tranh liên miên giữa các tập đoàn phong kiến.
  • B. Sự suy yếu của chế độ phong kiến và khủng hoảng xã hội sâu sắc.
  • C. Các cuộc khởi nghĩa nông dân bùng nổ khắp nơi, thể hiện mâu thuẫn xã hội gay gắt.
  • D. Sự ổn định và phát triển kinh tế, tạo tiền đề cho văn hóa nghệ thuật hưng thịnh.

Câu 2: Gia đình Nguyễn Du thuộc dòng dõi trâm anh thế phiệt, có truyền thống văn chương. Điều này có tác động như thế nào đến sự hình thành nhân cách và con đường văn chương của ông?

  • A. Tạo môi trường văn hóa, tri thức phong phú, nuôi dưỡng tình yêu văn chương và khả năng sáng tạo từ nhỏ.
  • B. Khiến ông sớm xa rời thực tế cuộc sống, chỉ tập trung vào thế giới nghệ thuật.
  • C. Không có tác động đáng kể, vì tài năng văn chương chủ yếu là do thiên bẩm.
  • D. Gây áp lực lớn về sự nghiệp quan trường, khiến ông xao nhãng văn chương.

Câu 3: Nguyễn Du từng trải qua nhiều thăng trầm trong cuộc đời, từ cuộc sống vương giả thời niên thiếu đến những năm tháng gió bụi và làm quan dưới triều Nguyễn. Trải nghiệm nào được xem là giai đoạn "mười năm gió bụi" trong cuộc đời ông?

  • A. Thời kỳ ông làm quan dưới triều Nguyễn, phải đối mặt với nhiều quy tắc và ràng buộc.
  • B. Những năm tháng tuổi trẻ sống sung túc trong nhung lụa ở kinh thành Thăng Long.
  • C. Giai đoạn sống ẩn dật ở quê nhà sau khi nhà Lê sụp đổ và trước khi ra làm quan cho nhà Nguyễn.
  • D. Giai đoạn ông đi sứ sang Trung Quốc và tiếp xúc với văn hóa nước ngoài.

Câu 4: Trong sự nghiệp sáng tác của Nguyễn Du, "Truyện Kiều" được đánh giá là đỉnh cao và có giá trị đặc biệt. Điều gì tạo nên giá trị độc đáo và sức sống lâu bền của "Truyện Kiều"?

  • A. Cốt truyện hấp dẫn, ly kỳ, đậm chất phiêu lưu.
  • B. Sử dụng thể thơ lục bát truyền thống một cách điêu luyện.
  • C. Miêu tả chi tiết và chân thực cuộc sống xã hội đương thời.
  • D. Giá trị nhân đạo sâu sắc, tiếng nói đồng cảm với số phận con người và nghệ thuật叙事, ngôn ngữ bậc thầy.

Câu 5: "Thanh Hiên thi tập", "Nam trung tạp ngâm" và "Bắc hành tạp lục" là ba tập thơ chữ Hán nổi tiếng của Nguyễn Du. Chúng phản ánh khía cạnh nào trong cuộc đời và tâm hồn nhà thơ?

  • A. Khát vọng lập công danh, sự nghiệp hiển hách của một người trai thời loạn.
  • B. Thế giới nội tâm phong phú, phức tạp, những suy tư, trăn trở về cuộc đời, con người và thời thế.
  • C. Quan điểm chính trị và thái độ đối với triều đình nhà Nguyễn.
  • D. Những trải nghiệm và quan sát của ông trong các chuyến đi sứ và làm quan.

Câu 6: Trong "Truyện Kiều", Nguyễn Du đã thể hiện sự cảm thông sâu sắc với những số phận bất hạnh, đặc biệt là phụ nữ. Chi tiết nào sau đây KHÔNG thể hiện rõ nét tư tưởng nhân đạo này?

  • A. Lời than thân trách phận của Kiều khi rơi vào cảnh éo le.
  • B. Sự xót xa, thương cảm của tác giả trước cuộc đời truân chuyên của Thúy Kiều.
  • C. Miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên trong cảnh Kiều gặp Kim Trọng.
  • D. Phê phán xã hội phong kiến bất công, tàn bạo đã chà đạp lên con người.

Câu 7: Nghệ thuật叙事 (tự sự) trong "Truyện Kiều" đạt đến đỉnh cao, thể hiện qua nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nghệ thuật叙事 đặc sắc của tác phẩm?

  • A. Xây dựng nhân vật sinh động, có cá tính rõ nét.
  • B. Tạo dựng tình huống truyện hấp dẫn, gay cấn.
  • C. Miêu tả tâm lý nhân vật tinh tế, sâu sắc.
  • D. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố.

Câu 8: Ngôn ngữ thơ của Nguyễn Du trong "Truyện Kiều" được đánh giá là vừa bình dị, gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày, vừa精炼 (tinh luyện), giàu sức biểu cảm. Hãy chọn nhận xét đúng nhất về đặc điểm ngôn ngữ này.

  • A. Ngôn ngữ chủ yếu mang tính bác học, sử dụng nhiều từ Hán Việt.
  • B. Nguyễn Du đã Việt hóa ngôn ngữ văn học, đưa ngôn ngữ dân tộc lên một tầm cao mới.
  • C. Ngôn ngữ giản dị, mộc mạc, chủ yếu phục vụ mục đích kể chuyện.
  • D. Ngôn ngữ trang trọng,古典 (cổ điển), mang đậm phong cách văn chương bác học.

Câu 9: So sánh "Truyện Kiều" với các tác phẩm Nôm trước đó, Nguyễn Du đã có đóng góp quan trọng nào trong việc phát triển thể loại truyện Nôm?

  • A. Phá vỡ các quy tắc và khuôn mẫu của truyện Nôm truyền thống.
  • B. Mở rộng đề tài và chủ đề của truyện Nôm sang các lĩnh vực mới.
  • C. Nâng cao giá trị hiện thực và nhân đạo của truyện Nôm, đồng thời đạt đến đỉnh cao nghệ thuật.
  • D. Giới thiệu các yếu tố叙事 (tự sự) và抒情 (trữ tình) mới vào truyện Nôm.

Câu 10: "Truyện Kiều" có nguồn gốc từ tác phẩm "Kim Vân Kiều truyện" của Thanh Tâm Tài Nhân (Trung Quốc). Nguyễn Du đã "Việt hóa" câu chuyện này như thế nào?

  • A. Sáng tạo lại câu chuyện bằng cảm quan và tâm hồn Việt, thể hiện tiếng nói nhân đạo sâu sắc.
  • B. Dịch sát nghĩa "Kim Vân Kiều truyện" sang thể thơ lục bát tiếng Việt.
  • C. Chỉ thay đổi tên nhân vật và địa danh cho phù hợp với Việt Nam.
  • D. Giữ nguyên cốt truyện và tình tiết, chỉ điều chỉnh một số chi tiết nhỏ.

Câu 11: Trong các sáng tác của Nguyễn Du, yếu tố "tính dân tộc" được thể hiện rõ nét nhất qua phương diện nào?

  • A. Sử dụng nhiều chất liệu văn hóa dân gian như ca dao, tục ngữ.
  • B. Đề tài và chủ đề tập trung phản ánh cuộc sống của người dân Việt Nam.
  • C. Ngôn ngữ tiếng Việt được sử dụng nhuần nhuyễn, tinh tế, đậm đà bản sắc dân tộc.
  • D. Thể hiện tinh thần yêu nước và lòng tự hào dân tộc.

Câu 12: Nguyễn Du được mệnh danh là "Đại thi hào dân tộc". Danh hiệu này khẳng định điều gì về vị trí và vai trò của ông trong văn học Việt Nam?

  • A. Ông là nhà thơ tiêu biểu nhất của giai đoạn văn học trung đại Việt Nam.
  • B. Ông là người có công lớn trong việc sáng tạo ra chữ Nôm.
  • C. Ông là nhà thơ được nhiều người yêu thích nhất trong lịch sử văn học Việt Nam.
  • D. Ông là nhà thơ vĩ đại nhất của dân tộc, có đóng góp to lớn và ảnh hưởng sâu rộng đến văn học và văn hóa Việt Nam.

Câu 13: Trong bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí", Nguyễn Du bày tỏ niềm cảm thương sâu sắc đối với số phận của Tiểu Thanh. Tình cảm này có điểm tương đồng với tình cảm ông dành cho nhân vật nào trong "Truyện Kiều"?

  • A. Từ Hải.
  • B. Thúy Kiều.
  • C. Kim Trọng.
  • D. Hoạn Thư.

Câu 14: Nguyễn Du thường sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để thể hiện trực tiếp tiếng nói抒情 (trữ tình) trong thơ chữ Hán?

  • A. Sử dụng từ ngữ giàu cảm xúc, trực tiếp bày tỏ tâm trạng, suy tư.
  • B. Miêu tả thiên nhiên để gửi gắm tâm trạng.
  • C. Kể chuyện đời tư để thể hiện nỗi lòng.
  • D. Sử dụng hình ảnh tượng trưng, ẩn dụ.

Câu 15: Một trong những đặc điểm nổi bật trong phong cách nghệ thuật của Nguyễn Du là sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố hiện thực và lãng mạn. Yếu tố lãng mạn trong "Truyện Kiều" thể hiện rõ nhất qua chi tiết nào?

  • A. Miêu tả chân thực cảnh sống khổ cực của người dân.
  • B. Phê phán xã hội phong kiến đầy rẫy bất công.
  • C. Hình tượng Từ Hải và khát vọng về một cuộc sống tự do, công bằng.
  • D. Xây dựng nhân vật Thúy Kiều với nhiều phẩm chất tốt đẹp.

Câu 16: Nguyễn Du chịu ảnh hưởng sâu sắc của các hệ tư tưởng văn hóa phương Đông. Hệ tư tưởng nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến tư tưởng nhân đạo trong sáng tác của ông?

  • A. Đạo giáo và Pháp gia.
  • B. Phật giáo và Nho giáo.
  • C. Nho giáo và Lão giáo.
  • D. Phật giáo và Mặc gia.

Câu 17: Trong "Truyện Kiều", Nguyễn Du đã sử dụng nhiều thủ pháp nghệ thuật để khắc họa nhân vật. Thủ pháp nào sau đây được sử dụng để miêu tả vẻ đẹp "nghiêng nước nghiêng thành" của Thúy Kiều?

  • A. Tả thực, miêu tả chi tiết.
  • B. So sánh, ẩn dụ.
  • C. Đối lập, tương phản.
  • D. Ước lệ, tượng trưng, khoa trương.

Câu 18: "Văn tế thập loại chúng sinh" của Nguyễn Du thể hiện rõ nét tư tưởng nhân đạo và lòng từ bi. Tác phẩm này tập trung thể hiện sự cảm thương đối với đối tượng nào?

  • A. Những người nghèo khổ, bất hạnh,遭受 oan trái trong xã hội.
  • B. Những anh hùng hào kiệt失败 (thất bại) trong các cuộc khởi nghĩa.
  • C. Những người có tài năng nhưng không được trọng dụng.
  • D. Tất cả mọi người, không phân biệt giai cấp, tầng lớp.

Câu 19: Nguyễn Du có nhiều đóng góp cho sự phát triển của ngôn ngữ văn học Việt Nam. Đóng góp quan trọng nhất của ông là gì?

  • A. Sáng tạo ra chữ Nôm.
  • B. Nâng cao khả năng biểu đạt của tiếng Việt, làm cho ngôn ngữ văn học trở nên tinh tế, giàu hình ảnh và cảm xúc.
  • C. Đưa tiếng Việt vào văn chương bác học.
  • D. Hệ thống hóa ngữ pháp tiếng Việt.

Câu 20: Trong "Truyện Kiều", Nguyễn Du đã xây dựng thành công nhiều hình tượng nhân vật điển hình. Hình tượng nhân vật nào sau đây thể hiện khát vọng tự do, công lý và tinh thần phản kháng?

  • A. Thúy Kiều.
  • B. Kim Trọng.
  • C. Từ Hải.
  • D. Tú Bà.

Câu 21: Nguyễn Du qua đời tại Huế vào năm 1820. Lăng mộ của ông hiện nay nằm ở đâu?

  • A. Quê nhà Tiên Điền, Nghi Xuân, Hà Tĩnh.
  • B. Nghĩa trang An Ninh, phường Trường An, thành phố Huế.
  • C. Văn Miếu - Quốc Tử Giám, Hà Nội.
  • D. Khu di tích Hoàng thành Thăng Long, Hà Nội.

Câu 22: Nguyễn Du từng giữ chức Chánh sứ đi sứ sang Trung Quốc vào năm 1813. Chuyến đi này có ảnh hưởng như thế nào đến sáng tác của ông?

  • A. Giúp ông tiếp cận với các trào lưu văn học mới của phương Tây.
  • B. Khiến ông失望 (thất vọng) về官场 (quan trường) và quyết định từ quan về quê.
  • C. Thúc đẩy ông sáng tác "Truyện Kiều" dựa trên cốt truyện "Kim Vân Kiều truyện".
  • D. Mở rộng视野, có thêm trải nghiệm về văn hóa, xã hội Trung Quốc, được thể hiện trong tập thơ "Bắc hành tạp lục".

Câu 23: Trong các tác phẩm sau, tác phẩm nào KHÔNG thuộc thể loại "tạp lục"?

  • A. "Bắc hành tạp lục".
  • B. "Nam trung tạp ngâm".
  • C. "Truyện Kiều".
  • D. "Thượng kinh ký sự" (của Lê Hữu Trác - ví dụ, cần loại trừ).

Câu 24: Nguyễn Du được UNESCO công nhận là Danh nhân văn hóa thế giới vào năm nào?

  • A. 2013.
  • B. 1995.
  • C. 2005.
  • D. 2020.

Câu 25: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất quan niệm "tài mệnh tương đố" (tài hoa và số phận trái ngược nhau) trong sáng tác của Nguyễn Du?

  • A. "Trải qua一 (một) cuộc bể dâu, Những điều trông thấy mà đau đớn lòng."
  • B. "Chữ tâm kia mới bằng ba chữ tài."
  • C. "Đau đớn thay phận đàn bà, Hại一 (một) chút tài hoa thêm一 (một) chút nợ đời."
  • D. "Phong trần mấy độ青春 (thanh xuân), Có còn đâu nữa hương xuân眉 (mày) ngài."

Câu 26: Nguyễn Du có bút hiệu Thanh Hiên. Ý nghĩa của bút hiệu này là gì, phản ánh điều gì trong con người nhà thơ?

  • A. Thể hiện sự yêu thích cuộc sống ẩn dật,远离 (xa lánh)尘 tục (bụi trần).
  • B. Thể hiện chí khí thanh cao, tấm lòng trong sạch, thẳng thắn của nhà thơ.
  • C. Thể hiện sự kính trọng đối với quê hương Thanh Hóa.
  • D. Thể hiện mong muốn được sống cuộc đời bình yên, không sóng gió.

Câu 27: Trong "Truyện Kiều", Nguyễn Du đã sử dụng thể thơ nào?

  • A. Lục bát.
  • B. Song thất lục bát.
  • C. Thất ngôn bát cú.
  • D. Ngũ ngôn tứ tuyệt.

Câu 28: Tác phẩm nào sau đây của Nguyễn Du được viết bằng chữ Nôm?

  • A. "Thanh Hiên thi tập".
  • B. "Truyện Kiều".
  • C. "Nam trung tạp ngâm".
  • D. "Bắc hành tạp lục".

Câu 29: Nguyễn Du qua đời khi đang chuẩn bị đi sứ lần thứ hai sang nước nào?

  • A. Nhật Bản.
  • B. Triều Tiên.
  • C. Xiêm La.
  • D. Trung Quốc.

Câu 30: Nếu "Truyện Kiều" được ví như "tiếng kêu thương" thì "Văn tế thập loại chúng sinh" có thể được xem là "khúc bi ca". Cách ví von này nhấn mạnh điều gì về giá trị nội dung của hai tác phẩm?

  • A. Giá trị hiện thực, phản ánh chân thực bức tranh xã hội đương thời.
  • B. Giá trị nghệ thuật, thể hiện tài năng sử dụng ngôn ngữ và thể thơ của Nguyễn Du.
  • C. Giá trị nhân đạo sâu sắc, lòng yêu thương con người và sự cảm thông với những số phận bất hạnh trong xã hội.
  • D. Giá trị lịch sử, tái hiện những sự kiện lịch sử quan trọng của dân tộc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Nguyễn Du sinh ra và lớn lên trong bối cảnh lịch sử đầy biến động cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm nổi bật của thời đại đó, có ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc đời và sáng tác của ông?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Gia đình Nguyễn Du thuộc dòng dõi trâm anh thế phiệt, có truyền thống văn chương. Điều này có tác động như thế nào đến sự hình thành nhân cách và con đường văn chương của ông?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Nguyễn Du từng trải qua nhiều thăng trầm trong cuộc đời, từ cuộc sống vương giả thời niên thiếu đến những năm tháng gió bụi và làm quan dưới triều Nguyễn. Trải nghiệm nào được xem là giai đoạn 'mười năm gió bụi' trong cuộc đời ông?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Trong sự nghiệp sáng tác của Nguyễn Du, 'Truyện Kiều' được đánh giá là đỉnh cao và có giá trị đặc biệt. Điều gì tạo nên giá trị độc đáo và sức sống lâu bền của 'Truyện Kiều'?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: 'Thanh Hiên thi tập', 'Nam trung tạp ngâm' và 'Bắc hành tạp lục' là ba tập thơ chữ Hán nổi tiếng của Nguyễn Du. Chúng phản ánh khía cạnh nào trong cuộc đời và tâm hồn nhà thơ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Trong 'Truyện Kiều', Nguyễn Du đã thể hiện sự cảm thông sâu sắc với những số phận bất hạnh, đặc biệt là phụ nữ. Chi tiết nào sau đây KHÔNG thể hiện rõ nét tư tưởng nhân đạo này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Nghệ thuật叙事 (tự sự) trong 'Truyện Kiều' đạt đến đỉnh cao, thể hiện qua nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nghệ thuật叙事 đặc sắc của tác phẩm?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Ngôn ngữ thơ của Nguyễn Du trong 'Truyện Kiều' được đánh giá là vừa bình dị, gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày, vừa精炼 (tinh luyện), giàu sức biểu cảm. Hãy chọn nhận xét đúng nhất về đặc điểm ngôn ngữ này.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: So sánh 'Truyện Kiều' với các tác phẩm Nôm trước đó, Nguyễn Du đã có đóng góp quan trọng nào trong việc phát triển thể loại truyện Nôm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: 'Truyện Kiều' có nguồn gốc từ tác phẩm 'Kim Vân Kiều truyện' của Thanh Tâm Tài Nhân (Trung Quốc). Nguyễn Du đã 'Việt hóa' câu chuyện này như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Trong các sáng tác của Nguyễn Du, yếu tố 'tính dân tộc' được thể hiện rõ nét nhất qua phương diện nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Nguyễn Du được mệnh danh là 'Đại thi hào dân tộc'. Danh hiệu này khẳng định điều gì về vị trí và vai trò của ông trong văn học Việt Nam?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Trong bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí', Nguyễn Du bày tỏ niềm cảm thương sâu sắc đối với số phận của Tiểu Thanh. Tình cảm này có điểm tương đồng với tình cảm ông dành cho nhân vật nào trong 'Truyện Kiều'?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Nguyễn Du thường sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để thể hiện trực tiếp tiếng nói抒情 (trữ tình) trong thơ chữ Hán?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Một trong những đặc điểm nổi bật trong phong cách nghệ thuật của Nguyễn Du là sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố hiện thực và lãng mạn. Yếu tố lãng mạn trong 'Truyện Kiều' thể hiện rõ nhất qua chi tiết nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Nguyễn Du chịu ảnh hưởng sâu sắc của các hệ tư tưởng văn hóa phương Đông. Hệ tư tưởng nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến tư tưởng nhân đạo trong sáng tác của ông?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong 'Truyện Kiều', Nguyễn Du đã sử dụng nhiều thủ pháp nghệ thuật để khắc họa nhân vật. Thủ pháp nào sau đây được sử dụng để miêu tả vẻ đẹp 'nghiêng nước nghiêng thành' của Thúy Kiều?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: 'Văn tế thập loại chúng sinh' của Nguyễn Du thể hiện rõ nét tư tưởng nhân đạo và lòng từ bi. Tác phẩm này tập trung thể hiện sự cảm thương đối với đối tượng nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Nguyễn Du có nhiều đóng góp cho sự phát triển của ngôn ngữ văn học Việt Nam. Đóng góp quan trọng nhất của ông là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Trong 'Truyện Kiều', Nguyễn Du đã xây dựng thành công nhiều hình tượng nhân vật điển hình. Hình tượng nhân vật nào sau đây thể hiện khát vọng tự do, công lý và tinh thần phản kháng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Nguyễn Du qua đời tại Huế vào năm 1820. Lăng mộ của ông hiện nay nằm ở đâu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Nguyễn Du từng giữ chức Chánh sứ đi sứ sang Trung Quốc vào năm 1813. Chuyến đi này có ảnh hưởng như thế nào đến sáng tác của ông?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Trong các tác phẩm sau, tác phẩm nào KHÔNG thuộc thể loại 'tạp lục'?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Nguyễn Du được UNESCO công nhận là Danh nhân văn hóa thế giới vào năm nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất quan niệm 'tài mệnh tương đố' (tài hoa và số phận trái ngược nhau) trong sáng tác của Nguyễn Du?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Nguyễn Du có bút hiệu Thanh Hiên. Ý nghĩa của bút hiệu này là gì, phản ánh điều gì trong con người nhà thơ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Trong 'Truyện Kiều', Nguyễn Du đã sử dụng thể thơ nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Tác phẩm nào sau đây của Nguyễn Du được viết bằng chữ Nôm?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Nguyễn Du qua đời khi đang chuẩn bị đi sứ lần thứ hai sang nước nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Nếu 'Truyện Kiều' được ví như 'tiếng kêu thương' thì 'Văn tế thập loại chúng sinh' có thể được xem là 'khúc bi ca'. Cách ví von này nhấn mạnh điều gì về giá trị nội dung của hai tác phẩm?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều - Đề 04

Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguyễn Du được biết đến là một nhà văn, nhà thơ lớn của dân tộc Việt Nam, tác phẩm của ông thường thể hiện sâu sắc giá trị nhân đạo. Giá trị nhân đạo trong thơ văn Nguyễn Du chủ yếu tập trung vào điều gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên đất nước
  • B. Sự cảm thông sâu sắc với số phận con người, đặc biệt là người nghèo khổ, bất hạnh
  • C. Phản ánh hiện thực xã hội phong kiến đương thời
  • D. Thể hiện tinh thần yêu nước và lòng tự hào dân tộc

Câu 2: Thời đại Nguyễn Du sống (cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX) là giai đoạn lịch sử đầy biến động của Việt Nam. Biến động lịch sử nào sau đây có ảnh hưởng sâu sắc nhất đến nội dung và cảm hứng sáng tác của Nguyễn Du?

  • A. Chiến tranh Trịnh - Nguyễn
  • B. Sự xâm lược của quân Thanh
  • C. Sự suy tàn của chế độ phong kiến và các cuộc khởi nghĩa nông dân
  • D. Quá trình mở rộng lãnh thổ về phía Nam

Câu 3: Nguyễn Du có nhiều bút danh khác nhau, thể hiện sự đa dạng trong cá tính và phong cách văn chương. Bút danh "Tố Như" thường được Nguyễn Du sử dụng trong các tác phẩm nào?

  • A. Các bài thơ chữ Hán trong "Thanh Hiên thi tập"
  • B. Các tác phẩm viết về đề tài lịch sử
  • C. Các bài ca trù và hát nói
  • D. Truyện Kiều và các tác phẩm văn Nôm

Câu 4: "Truyện Kiều" của Nguyễn Du được xem là đỉnh cao của văn học trung đại Việt Nam. Điều gì tạo nên giá trị đặc biệt của "Truyện Kiều" so với các tác phẩm văn học khác cùng thời?

  • A. Sự kết hợp giữa giá trị nội dung nhân đạo sâu sắc và nghệ thuật kể chuyện bậc thầy
  • B. Việc sử dụng thể thơ lục bát nhuần nhuyễn và sáng tạo
  • C. Đề tài mới mẻ về số phận người phụ nữ trong xã hội phong kiến
  • D. Tính hiện thực sâu sắc trong việc phản ánh đời sống xã hội

Câu 5: Trong "Truyện Kiều", Nguyễn Du đã xây dựng thành công nhiều nhân vật điển hình. Nhân vật nào sau đây thể hiện rõ nhất vẻ đẹp tài sắc vẹn toàn nhưng lại chịu nhiều đau khổ, bất hạnh?

  • A. Từ Hải
  • B. Thúy Kiều
  • C. Hoạn Thư
  • D. Kim Trọng

Câu 6: Nguyễn Du không chỉ sáng tác "Truyện Kiều" bằng chữ Nôm mà còn có nhiều tác phẩm giá trị bằng chữ Hán. Tác phẩm chữ Hán nào của Nguyễn Du thể hiện rõ nhất nỗi lòng ưu tư về thế sự và nhân sinh?

  • A. Nam Hải dị nhân liệt truyện
  • B. Văn tế thập loại chúng sinh
  • C. Thanh Hiên thi tập
  • D. Thượng kinh ký sự

Câu 7: Nguyễn Du được xem là một "thiên tài" trong việc sử dụng ngôn ngữ dân tộc. Đóng góp lớn nhất của Nguyễn Du trong việc phát triển ngôn ngữ văn học Việt Nam là gì?

  • A. Sáng tạo ra chữ Nôm
  • B. Hệ thống hóa ngữ pháp tiếng Việt
  • C. Du nhập nhiều từ Hán Việt vào tiếng Việt
  • D. Việt hóa và làm giàu vốn từ vựng tiếng Việt, đặc biệt là trong thơ ca

Câu 8: Trong các sáng tác của Nguyễn Du, yếu tố nghệ thuật nào sau đây được đánh giá là đặc sắc và mang đậm dấu ấn cá nhân?

  • A. Sử dụng thể thơ Đường luật chặt chẽ
  • B. Nghệ thuật tả người và tả cảnh điêu luyện, tinh tế
  • C. Vận dụng tích cổ và điển cố một cách uyên bác
  • D. Giọng điệu trang trọng, hào hùng

Câu 9: "Văn tế thập loại chúng sinh" của Nguyễn Du thể hiện rõ tư tưởng nhân đạo sâu sắc. Bài văn tế này chủ yếu hướng đến đối tượng nào?

  • A. Các anh hùng liệt sĩ
  • B. Các bậc vua chúa, quan lại
  • C. Những người dân thường chết oan, chết yểu, không nơi nương tựa
  • D. Những người có công với đất nước

Câu 10: Nguyễn Du từng trải qua nhiều thăng trầm trong cuộc đời và sự nghiệp. Giai đoạn nào trong cuộc đời Nguyễn Du được xem là có ảnh hưởng lớn nhất đến việc hình thành tư tưởng và tình cảm nhân đạo của ông?

  • A. Thời thơ ấu sống trong nhung lụa
  • B. Giai đoạn sống lưu lạc, phiêu bạt
  • C. Thời kỳ làm quan dưới triều Nguyễn
  • D. Những năm tháng cuối đời tại Huế

Câu 11: Trong "Truyện Kiều", Nguyễn Du đã sử dụng nhiều biện pháp nghệ thuật để khắc họa nhân vật. Biện pháp nghệ thuật nào sau đây được sử dụng phổ biến và hiệu quả nhất để thể hiện nội tâm nhân vật Kiều?

  • A. Miêu tả ngoại hình nhân vật
  • B. Sử dụng ngôn ngữ đối thoại
  • C. Kể chuyện theo ngôi thứ ba
  • D. Miêu tả nội tâm nhân vật (độc thoại nội tâm, ngôn ngữ nhân vật)

Câu 12: Nguyễn Du chịu ảnh hưởng của nhiều trào lưu văn học và tư tưởng khác nhau. Trào lưu tư tưởng nào sau đây có ảnh hưởng sâu đậm nhất đến quan điểm nhân sinh và sáng tác của Nguyễn Du?

  • A. Nho giáo
  • B. Tư tưởng nhân đạo
  • C. Phật giáo
  • D. Đạo giáo

Câu 13: Nguyễn Du đã sử dụng thành công nhiều thể thơ khác nhau trong sáng tác. Thể thơ nào sau đây được Nguyễn Du sử dụng nhiều nhất và đạt đến đỉnh cao nghệ thuật?

  • A. Thơ Đường luật
  • B. Thơ thất ngôn bát cú
  • C. Thể thơ lục bát
  • D. Thể song thất lục bát

Câu 14: So sánh "Truyện Kiều" với các truyện Nôm khác, điểm khác biệt nổi bật nhất về mặt nội dung của "Truyện Kiều" là gì?

  • A. Tính hiện thực và giá trị nhân đạo sâu sắc
  • B. Yếu tố kỳ ảo và hoang đường
  • C. Đề cao đạo lý và luân thường phong kiến
  • D. Cốt truyện li kỳ, hấp dẫn

Câu 15: Trong "Truyện Kiều", Nguyễn Du đã thể hiện thái độ phê phán xã hội phong kiến. Nguyễn Du phê phán xã hội phong kiến chủ yếu ở khía cạnh nào?

  • A. Sự suy thoái về kinh tế
  • B. Sự bất công, tàn bạo và chà đạp lên quyền sống con người
  • C. Sự lạc hậu về văn hóa và giáo dục
  • D. Sự phân hóa giai cấp sâu sắc

Câu 16: Nguyễn Du có vai trò quan trọng trong lịch sử văn học Việt Nam. Đâu là đóng góp quan trọng nhất của Nguyễn Du đối với nền văn học dân tộc?

  • A. Sáng lập thể loại truyện Nôm
  • B. Phát triển thơ ca chữ Hán
  • C. Nâng văn học dân tộc lên một tầm cao mới về giá trị tư tưởng và nghệ thuật
  • D. Truyền bá chữ Nôm trong quần chúng nhân dân

Câu 17: Trong "Truyện Kiều", hình ảnh thiên nhiên thường mang ý nghĩa biểu tượng. Hình ảnh "hoa" và "trăng" trong "Truyện Kiều" thường tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sức mạnh và sự vĩnh hằng
  • B. Sự tươi mới và hy vọng
  • C. Sự giàu sang và quyền lực
  • D. Vẻ đẹp, tuổi xuân (hoa) và tình yêu, nỗi cô đơn (trăng)

Câu 18: Nguyễn Du đã sử dụng nhiều thành ngữ, tục ngữ trong "Truyện Kiều". Việc sử dụng thành ngữ, tục ngữ có tác dụng gì trong việc xây dựng tác phẩm?

  • A. Làm cho tác phẩm trở nên trang trọng, bác học hơn
  • B. Làm cho ngôn ngữ tác phẩm trở nên gần gũi, sinh động, đậm chất dân gian
  • C. Thể hiện sự uyên bác, tài hoa của tác giả
  • D. Tạo ra sự khác biệt so với các tác phẩm văn học khác

Câu 19: Trong "Truyện Kiều", Nguyễn Du đã thể hiện sự cảm thông sâu sắc với số phận người phụ nữ. Nguyên nhân sâu xa nào khiến Nguyễn Du có sự cảm thông đặc biệt này?

  • A. Ảnh hưởng từ các tác phẩm văn học Trung Quốc
  • B. Do hoàn cảnh gia đình có nhiều phụ nữ bất hạnh
  • C. Tấm lòng nhân đạo và sự thấu hiểu sâu sắc về những bất công xã hội
  • D. Mong muốn thay đổi số phận người phụ nữ trong xã hội

Câu 20: "Đọc Tiểu Thanh kí" là một bài thơ nổi tiếng của Nguyễn Du. Bài thơ này thể hiện chủ đề chính nào?

  • A. Sự thương cảm với số phận bi thảm của người phụ nữ tài hoa bạc mệnh
  • B. Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên
  • C. Phê phán chiến tranh phi nghĩa
  • D. Thể hiện tình yêu quê hương đất nước

Câu 21: Trong "Truyện Kiều", nhân vật nào sau đây đại diện cho thế lực đồng tiền và sự tha hóa của xã hội?

  • A. Thúc Sinh
  • B. Tú Bà
  • C. Mã Giám Sinh
  • D. Sở Khanh

Câu 22: Nguyễn Du có quan niệm nghệ thuật như thế nào thể hiện qua các tác phẩm của ông?

  • A. Văn chương là công cụ để truyền bá đạo Nho
  • B. Văn chương là vũ khí đấu tranh chính trị
  • C. Văn chương vị nhân sinh, hướng đến con người và cuộc đời
  • D. Văn chương là để giải trí, tiêu khiển

Câu 23: Trong "Truyện Kiều", chi tiết "Kiều bán mình chuộc cha" thể hiện phẩm chất cao đẹp nào của nhân vật?

  • A. Lòng hiếu thảo và đức hy sinh
  • B. Sự thông minh và tài trí
  • C. Vẻ đẹp ngoại hình
  • D. Khát vọng tự do

Câu 24: Nguyễn Du được UNESCO vinh danh là Danh nhân văn hóa thế giới. Sự vinh danh này khẳng định điều gì về vị trí và tầm vóc của Nguyễn Du?

  • A. Nguyễn Du là nhà thơ nổi tiếng nhất Việt Nam
  • B. Các tác phẩm của Nguyễn Du được dịch ra nhiều thứ tiếng
  • C. Nguyễn Du có nhiều đóng góp cho văn hóa Việt Nam
  • D. Giá trị văn hóa, nghệ thuật mang tầm quốc tế của Nguyễn Du và các tác phẩm

Câu 25: Trong "Truyện Kiều", đoạn trích "Trao duyên" thể hiện tâm trạng giằng xé, đau khổ của Kiều. Nguyên nhân chính dẫn đến tâm trạng này là gì?

  • A. Do bị gia đình ép gả bán mình
  • B. Do phải từ bỏ tình yêu và trao duyên cho em gái
  • C. Do lo sợ cho số phận tương lai
  • D. Do hối hận về quyết định bán mình

Câu 26: Nguyễn Du đã sử dụng biện pháp nghệ thuật đối lập trong "Truyện Kiều". Hãy chỉ ra một cặp nhân vật đối lập tiêu biểu trong tác phẩm.

  • A. Kim Trọng và Thúc Sinh
  • B. Thúy Kiều và Thúy Vân
  • C. Từ Hải và Hồ Tôn Hiến
  • D. Hoạn Thư và Thúy Kiều

Câu 27: Phong cách nghệ thuật của Nguyễn Du có những đặc trưng nổi bật nào?

  • A. Lãng mạn, bay bổng
  • B. Trang trọng, cổ điển
  • C. Hào hùng, bi tráng
  • D. Nhân đạo sâu sắc, tả thực tinh tế, ngôn ngữ điêu luyện, giàu chất dân gian

Câu 28: Trong "Truyện Kiều", Nguyễn Du đã thể hiện ước mơ về một xã hội công bằng, tự do. Ước mơ này được thể hiện rõ nhất qua hình tượng nhân vật nào?

  • A. Thúy Kiều
  • B. Từ Hải
  • C. Kim Trọng
  • D. Giác Duyên

Câu 29: "Thanh Hiên thi tập" của Nguyễn Du bao gồm những thể loại thơ nào?

  • A. Chỉ gồm thơ Đường luật
  • B. Chủ yếu là thơ Nôm
  • C. Đa dạng thể loại thơ chữ Hán (thất ngôn, ngũ ngôn, trường thiên...)
  • D. Chỉ gồm các bài ca và hát nói

Câu 30: Nếu phải tóm tắt giá trị lớn nhất mà Nguyễn Du để lại cho hậu thế trong một cụm từ, bạn sẽ chọn cụm từ nào?

  • A. Nhà thơ hiện thực
  • B. Nhà văn lãng mạn
  • C. Nhà sử học tài ba
  • D. Thiên tài nhân đạo

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Nguyễn Du được biết đến là một nhà văn, nhà thơ lớn của dân tộc Việt Nam, tác phẩm của ông thường thể hiện sâu sắc giá trị nhân đạo. Giá trị nhân đạo trong thơ văn Nguyễn Du chủ yếu tập trung vào điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Thời đại Nguyễn Du sống (cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX) là giai đoạn lịch sử đầy biến động của Việt Nam. Biến động lịch sử nào sau đây có ảnh hưởng sâu sắc nhất đến nội dung và cảm hứng sáng tác của Nguyễn Du?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Nguyễn Du có nhiều bút danh khác nhau, thể hiện sự đa dạng trong cá tính và phong cách văn chương. Bút danh 'Tố Như' thường được Nguyễn Du sử dụng trong các tác phẩm nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: 'Truyện Kiều' của Nguyễn Du được xem là đỉnh cao của văn học trung đại Việt Nam. Điều gì tạo nên giá trị đặc biệt của 'Truyện Kiều' so với các tác phẩm văn học khác cùng thời?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Trong 'Truyện Kiều', Nguyễn Du đã xây dựng thành công nhiều nhân vật điển hình. Nhân vật nào sau đây thể hiện rõ nhất vẻ đẹp tài sắc vẹn toàn nhưng lại chịu nhiều đau khổ, bất hạnh?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Nguyễn Du không chỉ sáng tác 'Truyện Kiều' bằng chữ Nôm mà còn có nhiều tác phẩm giá trị bằng chữ Hán. Tác phẩm chữ Hán nào của Nguyễn Du thể hiện rõ nhất nỗi lòng ưu tư về thế sự và nhân sinh?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Nguyễn Du được xem là một 'thiên tài' trong việc sử dụng ngôn ngữ dân tộc. Đóng góp lớn nhất của Nguyễn Du trong việc phát triển ngôn ngữ văn học Việt Nam là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Trong các sáng tác của Nguyễn Du, yếu tố nghệ thuật nào sau đây được đánh giá là đặc sắc và mang đậm dấu ấn cá nhân?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: 'Văn tế thập loại chúng sinh' của Nguyễn Du thể hiện rõ tư tưởng nhân đạo sâu sắc. Bài văn tế này chủ yếu hướng đến đối tượng nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Nguyễn Du từng trải qua nhiều thăng trầm trong cuộc đời và sự nghiệp. Giai đoạn nào trong cuộc đời Nguyễn Du được xem là có ảnh hưởng lớn nhất đến việc hình thành tư tưởng và tình cảm nhân đạo của ông?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Trong 'Truyện Kiều', Nguyễn Du đã sử dụng nhiều biện pháp nghệ thuật để khắc họa nhân vật. Biện pháp nghệ thuật nào sau đây được sử dụng phổ biến và hiệu quả nhất để thể hiện nội tâm nhân vật Kiều?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Nguyễn Du chịu ảnh hưởng của nhiều trào lưu văn học và tư tưởng khác nhau. Trào lưu tư tưởng nào sau đây có ảnh hưởng sâu đậm nhất đến quan điểm nhân sinh và sáng tác của Nguyễn Du?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Nguyễn Du đã sử dụng thành công nhiều thể thơ khác nhau trong sáng tác. Thể thơ nào sau đây được Nguyễn Du sử dụng nhiều nhất và đạt đến đỉnh cao nghệ thuật?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: So sánh 'Truyện Kiều' với các truyện Nôm khác, điểm khác biệt nổi bật nhất về mặt nội dung của 'Truyện Kiều' là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Trong 'Truyện Kiều', Nguyễn Du đã thể hiện thái độ phê phán xã hội phong kiến. Nguyễn Du phê phán xã hội phong kiến chủ yếu ở khía cạnh nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Nguyễn Du có vai trò quan trọng trong lịch sử văn học Việt Nam. Đâu là đóng góp quan trọng nhất của Nguyễn Du đối với nền văn học dân tộc?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Trong 'Truyện Kiều', hình ảnh thiên nhiên thường mang ý nghĩa biểu tượng. Hình ảnh 'hoa' và 'trăng' trong 'Truyện Kiều' thường tượng trưng cho điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Nguyễn Du đã sử dụng nhiều thành ngữ, tục ngữ trong 'Truyện Kiều'. Việc sử dụng thành ngữ, tục ngữ có tác dụng gì trong việc xây dựng tác phẩm?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Trong 'Truyện Kiều', Nguyễn Du đã thể hiện sự cảm thông sâu sắc với số phận người phụ nữ. Nguyên nhân sâu xa nào khiến Nguyễn Du có sự cảm thông đặc biệt này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: 'Đọc Tiểu Thanh kí' là một bài thơ nổi tiếng của Nguyễn Du. Bài thơ này thể hiện chủ đề chính nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Trong 'Truyện Kiều', nhân vật nào sau đây đại diện cho thế lực đồng tiền và sự tha hóa của xã hội?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Nguyễn Du có quan niệm nghệ thuật như thế nào thể hiện qua các tác phẩm của ông?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Trong 'Truyện Kiều', chi tiết 'Kiều bán mình chuộc cha' thể hiện phẩm chất cao đẹp nào của nhân vật?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Nguyễn Du được UNESCO vinh danh là Danh nhân văn hóa thế giới. Sự vinh danh này khẳng định điều gì về vị trí và tầm vóc của Nguyễn Du?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Trong 'Truyện Kiều', đoạn trích 'Trao duyên' thể hiện tâm trạng giằng xé, đau khổ của Kiều. Nguyên nhân chính dẫn đến tâm trạng này là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Nguyễn Du đã sử dụng biện pháp nghệ thuật đối lập trong 'Truyện Kiều'. Hãy chỉ ra một cặp nhân vật đối lập tiêu biểu trong tác phẩm.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Phong cách nghệ thuật của Nguyễn Du có những đặc trưng nổi bật nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong 'Truyện Kiều', Nguyễn Du đã thể hiện ước mơ về một xã hội công bằng, tự do. Ước mơ này được thể hiện rõ nhất qua hình tượng nhân vật nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: 'Thanh Hiên thi tập' của Nguyễn Du bao gồm những thể loại thơ nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Nếu phải tóm tắt giá trị lớn nhất mà Nguyễn Du để lại cho hậu thế trong một cụm từ, bạn sẽ chọn cụm từ nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều - Đề 05

Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguyễn Du, tên tự Tố Như, còn được biết đến với những hiệu nào khác dưới đây?

  • A. Hồng Sơn
  • B. Thanh Hiên
  • C. Nam Trân
  • D. Lãng Xuyên

Câu 2: Nguyễn Du sống trong giai đoạn lịch sử đầy biến động của Việt Nam. Biến động nào sau đây KHÔNG thuộc bối cảnh thời đại Nguyễn Du?

  • A. Sự suy yếu của chế độ phong kiến nhà Lê
  • B. Các cuộc khởi nghĩa nông dân bùng nổ liên tục
  • C. Sự tranh giành quyền lực giữa các tập đoàn phong kiến
  • D. Chiến tranh Pháp-Thanh

Câu 3: Dòng nào sau đây thể hiện đúng mối quan hệ giữa quê cha và quê mẹ của Nguyễn Du?

  • A. Quê cha và quê mẹ đều ở Hà Tĩnh
  • B. Quê cha và quê mẹ đều ở Bắc Ninh
  • C. Quê cha ở Hà Tĩnh, quê mẹ ở Bắc Ninh
  • D. Quê cha ở Bắc Ninh, quê mẹ ở Hà Tĩnh

Câu 4: Nguyễn Du xuất thân trong gia đình có truyền thống văn chương và làm quan. Dòng họ Nguyễn Tiên Điền nổi tiếng về điều gì?

  • A. Truyền thống khoa bảng và văn chương
  • B. Truyền thống kinh doanh buôn bán
  • C. Truyền thống võ nghiệp hiển hách
  • D. Truyền thống nghề nông lâu đời

Câu 5: Trong cuộc đời mình, Nguyễn Du từng trải qua giai đoạn "mười năm gió bụi". Giai đoạn này được hiểu là khoảng thời gian nào?

  • A. Thời niên thiếu học hành ở Thăng Long
  • B. Thời gian lánh nạn và sống phiêu bạt sau biến cố
  • C. Giai đoạn làm quan dưới triều Nguyễn
  • D. Thời gian đi sứ sang Trung Quốc

Câu 6: Nguyễn Du được đánh giá là một "thiên tài văn học". Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên thiên tài văn học Nguyễn Du?

  • A. Tài năng thơ ca thiên phú
  • B. Trải nghiệm cuộc đời phong phú, sâu sắc
  • C. Xuất thân từ gia đình nông dân
  • D. Sự am hiểu sâu rộng văn hóa dân tộc và tinh hoa văn hóa nhân loại

Câu 7: Tác phẩm nào sau đây được xem là đỉnh cao trong sự nghiệp sáng tác của Nguyễn Du, có giá trị nhân đạo sâu sắc và được dịch ra nhiều thứ tiếng?

  • A. Thanh Hiên thi tập
  • B. Truyện Kiều (Đoạn trường tân thanh)
  • C. Bắc hành tạp lục
  • D. Văn tế thập loại chúng sinh

Câu 8: "Thanh Hiên thi tập" là một trong những tác phẩm quan trọng của Nguyễn Du. Tập thơ này được sáng tác bằng chữ viết nào?

  • A. Chữ Hán
  • B. Chữ Nôm
  • C. Chữ Quốc ngữ
  • D. Chữ Phạn

Câu 9: Nội dung chủ yếu của "Văn tế thập loại chúng sinh" là gì?

  • A. Ca ngợi cảnh đẹp thiên nhiên đất nước
  • B. Tố cáo sự thối nát của xã hội phong kiến
  • C. Thể hiện lòng thương xót đối với những số phận bất hạnh
  • D. Ghi lại những trải nghiệm trong cuộc đời làm quan

Câu 10: Trong Truyện Kiều, Nguyễn Du đã sử dụng thể thơ truyền thống nào của dân tộc?

  • A. Thơ Đường luật
  • B. Thơ tự do
  • C. Thể phú
  • D. Thể lục bát

Câu 11: Nguyễn Du được mệnh danh là "Đại thi hào dân tộc". Danh hiệu này khẳng định điều gì về vị trí và đóng góp của ông?

  • A. Ông là nhà thơ có nhiều tác phẩm nhất
  • B. Ông có vị trí và đóng góp to lớn cho văn học dân tộc
  • C. Ông là người đầu tiên viết Truyện Kiều
  • D. Ông sống trong thời đại có nhiều biến động lịch sử

Câu 12: Trong "Truyện Kiều", nhân vật Thúy Kiều tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sức mạnh của đồng tiền
  • B. Quyền lực của giai cấp thống trị
  • C. Vẻ đẹp, tài năng và số phận bi kịch của con người
  • D. Khát vọng tự do và hạnh phúc cá nhân

Câu 13: Giá trị nhân đạo trong thơ văn Nguyễn Du thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

  • A. Lòng thương cảm sâu sắc với con người
  • B. Tinh thần phản kháng xã hội mạnh mẽ
  • C. Niềm tin vào sức mạnh của lý tưởng
  • D. Khát vọng về một xã hội công bằng

Câu 14: Nguyễn Du từng giữ chức Chánh sứ đi sứ sang Trung Quốc. Chuyến đi này có ý nghĩa như thế nào đối với sự nghiệp văn chương của ông?

  • A. Giúp ông có được sự giàu có về vật chất
  • B. Mở rộng tầm nhìn, tăng vốn sống và cảm hứng sáng tác
  • C. Giúp ông thăng tiến nhanh chóng trong quan trường
  • D. Không có ý nghĩa gì đặc biệt đến sự nghiệp văn chương

Câu 15: Đặc điểm nghệ thuật nổi bật trong thơ Nguyễn Du là sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố nào?

  • A. Cổ điển và hiện đại
  • B. Trữ tình và tráng ca
  • C. Hiện thực và lãng mạn
  • D. Biểu cảm và tự sự

Câu 16: Trong "Truyện Kiều", biện pháp nghệ thuật nào được Nguyễn Du sử dụng thành công để khắc họa nội tâm nhân vật?

  • A. So sánh, ẩn dụ
  • B. Liệt kê, phóng đại
  • C. Điệp ngữ, đối xứng
  • D. Tả cảnh ngụ tình

Câu 17: Câu thơ "Chữ tâm kia mới bằng ba chữ tài" trong "Truyện Kiều" thể hiện quan niệm gì của Nguyễn Du?

  • A. Tài năng là yếu tố quan trọng nhất của con người
  • B. Đạo đức, nhân cách quan trọng hơn tài năng
  • C. Tài và tâm phải luôn đi đôi với nhau
  • D. Chữ tài thường đi liền với chữ tai

Câu 18: "Bắc hành tạp lục" là tập thơ ghi lại những cảm xúc, suy nghĩ của Nguyễn Du trên đường đi sứ sang phương Bắc. Giá trị nổi bật của tập thơ này là gì?

  • A. Giá trị nghệ thuật cao hơn Truyện Kiều
  • B. Giá trị lịch sử về quan hệ Việt - Trung
  • C. Giá trị hiện thực và nhân đạo sâu sắc
  • D. Giá trị về mặt ngôn ngữ học

Câu 19: Nguyễn Du mất năm nào và tại đâu?

  • A. 1810, Thăng Long
  • B. 1815, Hà Tĩnh
  • C. 1825, Bắc Ninh
  • D. 1820, Huế

Câu 20: Trong các sáng tác của Nguyễn Du, yếu tố nào sau đây thể hiện sự "Việt hóa" ngôn ngữ Hán?

  • A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố Trung Quốc
  • B. Sử dụng từ ngữ, thành ngữ, tục ngữ thuần Việt
  • C. Tuân thủ nghiêm ngặt luật thơ Đường
  • D. Viết bằng chữ Nôm thay vì chữ Hán

Câu 21: Đoạn trích "Chị em Thúy Kiều" trong "Truyện Kiều" chủ yếu tập trung miêu tả điều gì?

  • A. Vẻ đẹp và tài năng của chị em Thúy Kiều
  • B. Cuộc sống gia đình êm ấm của Thúy Kiều
  • C. Tình yêu đầu đời của Thúy Kiều
  • D. Biến cố gia đình Thúy Kiều gặp phải

Câu 22: Câu thơ nào sau đây KHÔNG thuộc sáng tác của Nguyễn Du?

  • A. "Trong như tiếng hạc bay qua, Đục như nước suối mới sa nửa vời."
  • B. "Đau đớn thay phận đàn bà, Hại thay mang lấy sắc hoa khuynh thành."
  • C. "Ví đây đổi phận làm trai được, Thì sự anh hùng há bấy nhiêu."
  • D. "Nghĩ mình phận mỏng cánh chuồn, Khuôn xanh biết có vuông tròn hay không?"

Câu 23: Trong "Truyện Kiều", chi tiết "Kim - Kiều thề nguyền" có ý nghĩa gì?

  • A. Thể hiện sự giàu sang của gia đình Thúy Kiều
  • B. Mở đầu mối tình đẹp nhưng đầy trắc trở của Kiều
  • C. Khẳng định sự thủy chung trong tình yêu
  • D. Dự báo về một cuộc hôn nhân hạnh phúc

Câu 24: Hình tượng "hoa" và "người" thường được Nguyễn Du sử dụng trong "Truyện Kiều" để biểu đạt điều gì?

  • A. Sức sống mãnh liệt của thiên nhiên
  • B. Vẻ đẹp vĩnh cửu của tình yêu
  • C. Vẻ đẹp và số phận mong manh của người phụ nữ
  • D. Sự đối lập giữa cái đẹp và cái xấu

Câu 25: Trong "Văn tế thập loại chúng sinh", Nguyễn Du gọi những đối tượng nào là "chúng sinh"?

  • A. Tất cả mọi người trên thế gian
  • B. Chỉ những người đã khuất
  • C. Chỉ những người thuộc tầng lớp quý tộc
  • D. Những linh hồn oan khuất, những người nghèo khổ, bất hạnh

Câu 26: Dòng nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nghệ thuật của "Truyện Kiều"?

  • A. Sử dụng thể thơ song thất lục bát
  • B. Ngôn ngữ bình dị, gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày
  • C. Bút pháp tả cảnh ngụ tình đặc sắc
  • D. Khắc họa nhân vật đa dạng, sinh động

Câu 27: Nguyễn Du có đóng góp quan trọng nào cho sự phát triển của tiếng Việt?

  • A. Sáng tạo ra chữ Nôm
  • B. Làm giàu và trong sáng hóa tiếng Việt
  • C. Đưa tiếng Việt trở thành ngôn ngữ chính thức của quốc gia
  • D. Giới thiệu tiếng Việt ra thế giới

Câu 28: Nếu so sánh "Truyện Kiều" với các tác phẩm Nôm khác cùng thời, điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?

  • A. Độ dài của tác phẩm
  • B. Sự đa dạng về nhân vật
  • C. Giá trị nhân đạo và nghệ thuật đạt đến đỉnh cao
  • D. Sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, hoang đường

Câu 29: Trong "Truyện Kiều", hình ảnh "mặt trời" thường được sử dụng để tượng trưng cho điều gì?

  • A. Quyền lực tuyệt đối
  • B. Thời gian trôi đi
  • C. Sự tàn khốc của thiên nhiên
  • D. Công lý, ánh sáng, hy vọng

Câu 30: Câu kết thúc "Truyện Kiều" "...Cũng là thôi có thế thôi" thể hiện thái độ gì của tác giả?

  • A. Hạnh phúc, mãn nguyện
  • B. Chiêm nghiệm, suy tư, ngậm ngùi
  • C. Phẫn nộ, bất bình
  • D. Lạc quan, yêu đời

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Nguyễn Du, tên tự Tố Như, còn được biết đến với những hiệu nào khác dưới đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Nguyễn Du sống trong giai đoạn lịch sử đầy biến động của Việt Nam. Biến động nào sau đây KHÔNG thuộc bối cảnh thời đại Nguyễn Du?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Dòng nào sau đây thể hiện đúng mối quan hệ giữa quê cha và quê mẹ của Nguyễn Du?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Nguyễn Du xuất thân trong gia đình có truyền thống văn chương và làm quan. Dòng họ Nguyễn Tiên Điền nổi tiếng về điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Trong cuộc đời mình, Nguyễn Du từng trải qua giai đoạn 'mười năm gió bụi'. Giai đoạn này được hiểu là khoảng thời gian nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Nguyễn Du được đánh giá là một 'thiên tài văn học'. Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên thiên tài văn học Nguyễn Du?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Tác phẩm nào sau đây được xem là đỉnh cao trong sự nghiệp sáng tác của Nguyễn Du, có giá trị nhân đạo sâu sắc và được dịch ra nhiều thứ tiếng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: 'Thanh Hiên thi tập' là một trong những tác phẩm quan trọng của Nguyễn Du. Tập thơ này được sáng tác bằng chữ viết nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Nội dung chủ yếu của 'Văn tế thập loại chúng sinh' là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Trong Truyện Kiều, Nguyễn Du đã sử dụng thể thơ truyền thống nào của dân tộc?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Nguyễn Du được mệnh danh là 'Đại thi hào dân tộc'. Danh hiệu này khẳng định điều gì về vị trí và đóng góp của ông?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Trong 'Truyện Kiều', nhân vật Thúy Kiều tượng trưng cho điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Giá trị nhân đạo trong thơ văn Nguyễn Du thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Nguyễn Du từng giữ chức Chánh sứ đi sứ sang Trung Quốc. Chuyến đi này có ý nghĩa như thế nào đối với sự nghiệp văn chương của ông?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Đặc điểm nghệ thuật nổi bật trong thơ Nguyễn Du là sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Trong 'Truyện Kiều', biện pháp nghệ thuật nào được Nguyễn Du sử dụng thành công để khắc họa nội tâm nhân vật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Câu thơ 'Chữ tâm kia mới bằng ba chữ tài' trong 'Truyện Kiều' thể hiện quan niệm gì của Nguyễn Du?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: 'Bắc hành tạp lục' là tập thơ ghi lại những cảm xúc, suy nghĩ của Nguyễn Du trên đường đi sứ sang phương Bắc. Giá trị nổi bật của tập thơ này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Nguyễn Du mất năm nào và tại đâu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Trong các sáng tác của Nguyễn Du, yếu tố nào sau đây thể hiện sự 'Việt hóa' ngôn ngữ Hán?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Đoạn trích 'Chị em Thúy Kiều' trong 'Truyện Kiều' chủ yếu tập trung miêu tả điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Câu thơ nào sau đây KHÔNG thuộc sáng tác của Nguyễn Du?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Trong 'Truyện Kiều', chi tiết 'Kim - Kiều thề nguyền' có ý nghĩa gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Hình tượng 'hoa' và 'người' thường được Nguyễn Du sử dụng trong 'Truyện Kiều' để biểu đạt điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong 'Văn tế thập loại chúng sinh', Nguyễn Du gọi những đối tượng nào là 'chúng sinh'?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Dòng nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nghệ thuật của 'Truyện Kiều'?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Nguyễn Du có đóng góp quan trọng nào cho sự phát triển của tiếng Việt?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Nếu so sánh 'Truyện Kiều' với các tác phẩm Nôm khác cùng thời, điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Trong 'Truyện Kiều', hình ảnh 'mặt trời' thường được sử dụng để tượng trưng cho điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Câu kết thúc 'Truyện Kiều' '...Cũng là thôi có thế thôi' thể hiện thái độ gì của tác giả?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều - Đề 06

Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguyễn Du sống trong giai đoạn lịch sử đầy biến động của Việt Nam. Biến cố lịch sử nào sau đây có ảnh hưởng sâu sắc nhất đến cuộc đời và tư tưởng sáng tác của ông?

  • A. Chiến tranh Trịnh - Nguyễn phân tranh
  • B. Loạn kiêu binh
  • C. Khởi nghĩa Tây Sơn
  • D. Sự suy vong của triều Lê và khủng hoảng xã hội cuối thế kỷ XVIII

Câu 2: Xuất thân từ dòng dõi quý tộc và từng trải qua nhiều thăng trầm trong cuộc sống, điều này tác động như thế nào đến thế giới nghệ thuật của Nguyễn Du?

  • A. Giúp ông có vốn sống phong phú để miêu tả cuộc sống xa hoa nơi cung đình.
  • B. Khiến thơ văn ông mang đậm tính chất giáo huấn đạo đức phong kiến.
  • C. Tạo nên một giọng điệu thơ vừa trữ tình, vừa hiện thực, thấm đượm tinh thần nhân đạo.
  • D. Làm cho tác phẩm của ông trở nên khô khan, thiếu cảm xúc vì quá tập trung vào lý trí.

Câu 3: Trong các tác phẩm của Nguyễn Du, đặc biệt là "Truyện Kiều", giá trị nhân đạo sâu sắc được thể hiện tập trung nhất qua yếu tố nào?

  • A. Niềm cảm hứng lãng mạn về tình yêu đôi lứa vượt qua mọi rào cản.
  • B. Sự cảm thông sâu sắc với số phận bi kịch của con người, đặc biệt là người phụ nữ.
  • C. Khát vọng về một xã hội công bằng, nơi người tốt luôn được đền đáp.
  • D. Tinh thần phê phán chế độ phong kiến hủ bại và tầng lớp thống trị.

Câu 4: "Thanh Hiên thi tập" là một trong những tập thơ chữ Hán nổi tiếng của Nguyễn Du. Nội dung chủ yếu của tập thơ này phản ánh điều gì?

  • A. Những trăn trở, suy tư về cuộc đời, thế sự và nỗi lòng của nhà thơ.
  • B. Khung cảnh thiên nhiên tươi đẹp và cuộc sống thanh bình nơi thôn dã.
  • C. Những chiến công hiển hách và khí thế hào hùng của dân tộc.
  • D. Câu chuyện tình yêu lãng mạn và đầy trắc trở của các nhân vật.

Câu 5: Nguyễn Du được mệnh danh là "Đại thi hào dân tộc" không chỉ bởi số lượng tác phẩm đồ sộ mà còn do giá trị đặc biệt nào trong các sáng tác của ông?

  • A. Sự am hiểu sâu rộng về văn hóa và lịch sử Trung Quốc.
  • B. Phong cách thơ trang nhã, mang đậm tính bác học và cổ điển.
  • C. Khả năng sử dụng điêu luyện các thể thơ Đường luật.
  • D. Giá trị nhân văn sâu sắc, đậm chất dân tộc và tinh thần nhân đạo cao cả.

Câu 6: Trong "Truyện Kiều", Nguyễn Du đã sử dụng thể thơ nào để kể lại câu chuyện về cuộc đời nàng Kiều?

  • A. Thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật
  • B. Thể thơ lục bát
  • C. Thể thơ song thất lục bát
  • D. Thể thơ tự do

Câu 7: Biện pháp nghệ thuật nào được Nguyễn Du sử dụng một cách tài tình và hiệu quả trong "Truyện Kiều" để khắc họa nội tâm nhân vật, đặc biệt là nhân vật Thúy Kiều?

  • A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố
  • B. Tả cảnh ngụ tình
  • C. Miêu tả nội tâm trực tiếp và gián tiếp
  • D. So sánh và ẩn dụ

Câu 8: Trong "Văn tế thập loại chúng sinh", Nguyễn Du thể hiện thái độ và tình cảm gì đối với những "chúng sinh" được nhắc đến?

  • A. Thái độ lên án, phê phán những thói hư tật xấu của con người.
  • B. Tấm lòng thương xót, cảm thông sâu sắc với những kiếp người đau khổ, bất hạnh.
  • C. Sự ngưỡng mộ, ca ngợi những phẩm chất cao đẹp của con người.
  • D. Thái độ thờ ơ, lạnh lùng trước những khổ đau của cuộc đời.

Câu 9: "Truyện Kiều" của Nguyễn Du được xem là một tác phẩm có giá trị hiện thực sâu sắc. Giá trị hiện thực này thể hiện rõ nhất ở phương diện nào?

  • A. Phản ánh chân thực bức tranh xã hội phong kiến bất công, tàn bạo.
  • B. Miêu tả sinh động vẻ đẹp thiên nhiên và đời sống sinh hoạt của người dân.
  • C. Thể hiện những phong tục tập quán tốt đẹp của dân tộc.
  • D. Ca ngợi những chiến công hiển hách và tinh thần yêu nước của người anh hùng.

Câu 10: Nguyễn Du đã sử dụng ngôn ngữ tiếng Việt như thế nào trong các tác phẩm của mình, đặc biệt là "Truyện Kiều"?

  • A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt để tăng tính trang trọng, cổ kính.
  • B. Ưa chuộng lối nói bóng bẩy, hoa mỹ, mang tính ước lệ tượng trưng.
  • C. Vận dụng nhuần nhuyễn ngôn ngữ dân gian, làm giàu và trong sáng hóa tiếng Việt.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ bác học, khó hiểu, chỉ dành cho tầng lớp trí thức.

Câu 11: Trong các sáng tác của Nguyễn Du, hình tượng người phụ nữ thường được thể hiện với những phẩm chất nổi bật nào?

  • A. Vẻ đẹp dịu dàng, đức hy sinh và lòng vị tha.
  • B. Sự thông minh, tài hoa và khát vọng tự do.
  • C. Khả năng chịu đựng gian khổ và ý chí vươn lên trong cuộc sống.
  • D. Tổng hợp các phẩm chất: vẻ đẹp, tài năng, đức hạnh và số phận bi kịch.

Câu 12: So sánh "Truyện Kiều" với các tác phẩm Nôm khác cùng thời, điểm khác biệt nổi bật nhất làm nên giá trị độc đáo của "Truyện Kiều" là gì?

  • A. Cốt truyện hấp dẫn, li kì và nhiều tình tiết bất ngờ.
  • B. Giá trị nhân đạo sâu sắc và tiếng nói tố cáo xã hội mạnh mẽ.
  • C. Hình thức nghệ thuật độc đáo với thể thơ lục bát uyển chuyển.
  • D. Sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố hiện thực và lãng mạn.

Câu 13: Câu thơ "Đau đớn thay phận đàn bà/Lời rằng bạc mệnh cũng là lời chung" trong "Truyện Kiều" thể hiện điều gì?

  • A. Sự than thân trách phận của riêng Thúy Kiều.
  • B. Quan niệm về số phận con người do trời định.
  • C. Tiếng nói cảm thương, khái quát hóa số phận chung của người phụ nữ trong xã hội phong kiến.
  • D. Lời tự nhủ về sự chấp nhận số phận và buông xuôi.

Câu 14: "Long Thành cầm giả ca" là một tác phẩm thơ chữ Hán của Nguyễn Du. Tác phẩm này kể về điều gì?

  • A. Cuộc đời và sự nghiệp của chính Nguyễn Du.
  • B. Vẻ đẹp của kinh thành Thăng Long xưa.
  • C. Tình bạn cao đẹp giữa những người tri kỷ.
  • D. Số phận bi thương của người ca kỹ tài hoa.

Câu 15: Trong "Truyện Kiều", chi tiết "Kim Trọng từ biệt gia đình về quê chịu tang chú" có vai trò gì trong sự phát triển của cốt truyện?

  • A. Tạo ra bước ngoặt, mở đầu cho những biến cố và bi kịch trong cuộc đời Kiều.
  • B. Thể hiện lòng hiếu thảo và trách nhiệm của Kim Trọng.
  • C. Làm nổi bật vẻ đẹp tình yêu ban đầu giữa Kiều và Kim.
  • D. Cho thấy sự giàu có và quyền thế của gia đình Kim Trọng.

Câu 16: Nguyễn Du đã tiếp thu và phát triển những yếu tố nào từ văn học dân gian vào trong sáng tác của mình?

  • A. Thể loại thơ Đường luật và các điển tích, điển cố.
  • B. Ngôn ngữ, hình ảnh, chất liệu và tinh thần lạc quan, yêu đời.
  • C. Cốt truyện và các nhân vật anh hùng, dũng sĩ.
  • D. Phong cách trang nhã, bác học và tính giáo huấn đạo đức.

Câu 17: Trong "Đọc Tiểu Thanh kí", Nguyễn Du bày tỏ cảm xúc gì khi đọc tập thơ của Tiểu Thanh?

  • A. Sự ngưỡng mộ tài năng và vẻ đẹp của Tiểu Thanh.
  • B. Niềm vui thích khi khám phá một tác phẩm văn chương mới.
  • C. Nỗi đau xót, đồng cảm sâu sắc với số phận oan trái của người phụ nữ tài hoa.
  • D. Sự tò mò, hiếu kì về cuộc đời bí ẩn của Tiểu Thanh.

Câu 18: Tác phẩm nào của Nguyễn Du được UNESCO công nhận là Di sản tư liệu thế giới?

  • A. Thanh Hiên thi tập
  • B. Văn tế thập loại chúng sinh
  • C. Bắc hành tạp lục
  • D. Truyện Kiều

Câu 19: "Bắc hành tạp lục" là tập thơ ghi lại nhật ký hành trình của Nguyễn Du khi đi sứ sang Trung Quốc. Nội dung chính của tập thơ này là gì?

  • A. Miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên hùng vĩ của đất nước Trung Hoa.
  • B. Ghi lại những cảm xúc, suy tư của tác giả về con người, cảnh vật và cuộc sống trên đường đi sứ.
  • C. Thể hiện lòng tự hào dân tộc và tinh thần yêu nước sâu sắc.
  • D. Kể lại những câu chuyện lịch sử và truyền thuyết nổi tiếng của Trung Quốc.

Câu 20: Trong "Truyện Kiều", hình ảnh "hoa ghen thua thắm, liễu hờn kém xanh" được sử dụng để miêu tả vẻ đẹp của nhân vật nào?

  • A. Thúy Kiều
  • B. Thúy Vân
  • C. Hoạn Thư
  • D. Kiều Nguyệt Nga

Câu 21: Nguyễn Du qua "Truyện Kiều" đã thể hiện quan niệm mới mẻ nào về con người so với văn học trung đại trước đó?

  • A. Đề cao vai trò của lý tưởng quân tử và đạo đức Khổng giáo.
  • B. Ca ngợi sức mạnh phi thường và ý chí quật cường của con người.
  • C. Chú trọng đến đời sống nội tâm, cảm xúc cá nhân và quyền sống của con người.
  • D. Nhấn mạnh sự hài hòa giữa con người và thiên nhiên.

Câu 22: Trong "Văn tế thập loại chúng sinh", cụm từ "chiêu hồn" có ý nghĩa gì?

  • A. Kể lại những câu chuyện về các loại chúng sinh.
  • B. Gọi linh hồn của những người chết oan khuất, bất hạnh.
  • C. Mô tả cảnh tượng đau khổ của các loài chúng sinh.
  • D. Thể hiện sự thương xót đối với tất cả chúng sinh.

Câu 23: Nguyễn Du đã sử dụng yếu tố "tự sự" và "trữ tình" trong "Truyện Kiều" như thế nào?

  • A. Yếu tố tự sự hoàn toàn lấn át yếu tố trữ tình.
  • B. Yếu tố trữ tình chỉ đóng vai trò phụ trợ cho yếu tố tự sự.
  • C. Tự sự và trữ tình tồn tại độc lập, ít có sự hòa quyện.
  • D. Kết hợp hài hòa, nhuần nhuyễn giữa tự sự và trữ tình, tạo nên sức hấp dẫn đặc biệt.

Câu 24: "Vương Thuý Kiều" là nhân vật trung tâm của "Truyện Kiều". Điều gì làm nên sức sống và sự bất tử của nhân vật này trong lòng độc giả?

  • A. Vẻ đẹp tài sắc vẹn toàn, lòng hiếu thảo và đức hy sinh cao cả.
  • B. Số phận long đong, đầy bi kịch và những trải nghiệm đau khổ.
  • C. Tính cách mạnh mẽ, ý chí vượt lên số phận và khát vọng hạnh phúc.
  • D. Tổng hòa các yếu tố: vẻ đẹp, tài năng, phẩm chất và số phận bi thương.

Câu 25: Trong "Truyện Kiều", Nguyễn Du đã thể hiện thái độ như thế nào đối với đồng tiền?

  • A. Ca ngợi vai trò của đồng tiền trong việc mang lại hạnh phúc và quyền lực.
  • B. Phủ nhận hoàn toàn giá trị của đồng tiền và đề cao lối sống thanh cao, thoát tục.
  • C. Phê phán sức mạnh tha hóa của đồng tiền và vai trò của nó trong xã hội.
  • D. Xem đồng tiền là công cụ trung lập, có thể sử dụng cho mục đích tốt hoặc xấu.

Câu 26: "Chị em Thuý Kiều" là đoạn trích tiêu biểu trong "Truyện Kiều". Đoạn trích này tập trung miêu tả vẻ đẹp của hai nhân vật Thuý Kiều và Thuý Vân theo bút pháp nghệ thuật nào?

  • A. Hiện thực
  • B. Ước lệ tượng trưng
  • C. Lãng mạn
  • D. Tả thực

Câu 27: "Kiều ở lầu Ngưng Bích" là một đoạn trích quan trọng trong "Truyện Kiều". Tâm trạng chủ đạo của Kiều trong đoạn trích này là gì?

  • A. Hạnh phúc và hy vọng về tương lai tươi sáng.
  • B. Bình thản và chấp nhận số phận.
  • C. Oán hận và căm phẫn những kẻ gây ra đau khổ.
  • D. Cô đơn, buồn tủi, lo lắng và nhớ thương.

Câu 28: Trong "Mã Giám Sinh mua Kiều", Nguyễn Du đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để tố cáo bản chất xấu xa, đê tiện của Mã Giám Sinh?

  • A. Miêu tả ngoại hình oai phong, lẫm liệt.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, lịch sự.
  • C. Miêu tả hành động, cử chỉ kệch cỡm và ngôn ngữ thô tục.
  • D. Kể lại những chiến công hiển hách của Mã Giám Sinh.

Câu 29: "Thuý Kiều báo ân báo oán" là phần cuối của "Truyện Kiều". Phần này thể hiện khát vọng gì của Nguyễn Du?

  • A. Khát vọng về một cuộc sống giàu sang, phú quý.
  • B. Khát vọng về công lý, sự thiện thắng ác và lẽ phải.
  • C. Khát vọng về một xã hội bình đẳng, không có phân biệt giai cấp.
  • D. Khát vọng về tình yêu tự do và hạnh phúc lứa đôi.

Câu 30: Nếu phải tóm tắt giá trị lớn nhất mà Nguyễn Du và "Truyện Kiều" đã để lại cho văn học Việt Nam, bạn sẽ chọn giá trị nào?

  • A. Sự phát triển của thể thơ lục bát.
  • B. Sự phong phú của ngôn ngữ tiếng Việt.
  • C. Giá trị hiện thực sâu sắc.
  • D. Giá trị nhân đạo sâu sắc và tiếng nói nhân văn vượt thời đại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Nguyễn Du sống trong giai đoạn lịch sử đầy biến động của Việt Nam. Biến cố lịch sử nào sau đây có ảnh hưởng sâu sắc nhất đến cuộc đời và tư tưởng sáng tác của ông?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Xuất thân từ dòng dõi quý tộc và từng trải qua nhiều thăng trầm trong cuộc sống, điều này tác động như thế nào đến thế giới nghệ thuật của Nguyễn Du?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Trong các tác phẩm của Nguyễn Du, đặc biệt là 'Truyện Kiều', giá trị nhân đạo sâu sắc được thể hiện tập trung nhất qua yếu tố nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: 'Thanh Hiên thi tập' là một trong những tập thơ chữ Hán nổi tiếng của Nguyễn Du. Nội dung chủ yếu của tập thơ này phản ánh điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Nguyễn Du được mệnh danh là 'Đại thi hào dân tộc' không chỉ bởi số lượng tác phẩm đồ sộ mà còn do giá trị đặc biệt nào trong các sáng tác của ông?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Trong 'Truyện Kiều', Nguyễn Du đã sử dụng thể thơ nào để kể lại câu chuyện về cuộc đời nàng Kiều?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Biện pháp nghệ thuật nào được Nguyễn Du sử dụng một cách tài tình và hiệu quả trong 'Truyện Kiều' để khắc họa nội tâm nhân vật, đặc biệt là nhân vật Thúy Kiều?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Trong 'Văn tế thập loại chúng sinh', Nguyễn Du thể hiện thái độ và tình cảm gì đối với những 'chúng sinh' được nhắc đến?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: 'Truyện Kiều' của Nguyễn Du được xem là một tác phẩm có giá trị hiện thực sâu sắc. Giá trị hiện thực này thể hiện rõ nhất ở phương diện nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Nguyễn Du đã sử dụng ngôn ngữ tiếng Việt như thế nào trong các tác phẩm của mình, đặc biệt là 'Truyện Kiều'?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Trong các sáng tác của Nguyễn Du, hình tượng người phụ nữ thường được thể hiện với những phẩm chất nổi bật nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: So sánh 'Truyện Kiều' với các tác phẩm Nôm khác cùng thời, điểm khác biệt nổi bật nhất làm nên giá trị độc đáo của 'Truyện Kiều' là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Câu thơ 'Đau đớn thay phận đàn bà/Lời rằng bạc mệnh cũng là lời chung' trong 'Truyện Kiều' thể hiện điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: 'Long Thành cầm giả ca' là một tác phẩm thơ chữ Hán của Nguyễn Du. Tác phẩm này kể về điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Trong 'Truyện Kiều', chi tiết 'Kim Trọng từ biệt gia đình về quê chịu tang chú' có vai trò gì trong sự phát triển của cốt truyện?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Nguyễn Du đã tiếp thu và phát triển những yếu tố nào từ văn học dân gian vào trong sáng tác của mình?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Trong 'Đọc Tiểu Thanh kí', Nguyễn Du bày tỏ cảm xúc gì khi đọc tập thơ của Tiểu Thanh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Tác phẩm nào của Nguyễn Du được UNESCO công nhận là Di sản tư liệu thế giới?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: 'Bắc hành tạp lục' là tập thơ ghi lại nhật ký hành trình của Nguyễn Du khi đi sứ sang Trung Quốc. Nội dung chính của tập thơ này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Trong 'Truyện Kiều', hình ảnh 'hoa ghen thua thắm, liễu hờn kém xanh' được sử dụng để miêu tả vẻ đẹp của nhân vật nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Nguyễn Du qua 'Truyện Kiều' đã thể hiện quan niệm mới mẻ nào về con người so với văn học trung đại trước đó?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Trong 'Văn tế thập loại chúng sinh', cụm từ 'chiêu hồn' có ý nghĩa gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Nguyễn Du đã sử dụng yếu tố 'tự sự' và 'trữ tình' trong 'Truyện Kiều' như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: 'Vương Thuý Kiều' là nhân vật trung tâm của 'Truyện Kiều'. Điều gì làm nên sức sống và sự bất tử của nhân vật này trong lòng độc giả?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Trong 'Truyện Kiều', Nguyễn Du đã thể hiện thái độ như thế nào đối với đồng tiền?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: 'Chị em Thuý Kiều' là đoạn trích tiêu biểu trong 'Truyện Kiều'. Đoạn trích này tập trung miêu tả vẻ đẹp của hai nhân vật Thuý Kiều và Thuý Vân theo bút pháp nghệ thuật nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: 'Kiều ở lầu Ngưng Bích' là một đoạn trích quan trọng trong 'Truyện Kiều'. Tâm trạng chủ đạo của Kiều trong đoạn trích này là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Trong 'Mã Giám Sinh mua Kiều', Nguyễn Du đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để tố cáo bản chất xấu xa, đê tiện của Mã Giám Sinh?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: 'Thuý Kiều báo ân báo oán' là phần cuối của 'Truyện Kiều'. Phần này thể hiện khát vọng gì của Nguyễn Du?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Nếu phải tóm tắt giá trị lớn nhất mà Nguyễn Du và 'Truyện Kiều' đã để lại cho văn học Việt Nam, bạn sẽ chọn giá trị nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều - Đề 07

Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguyễn Du sống trong giai đoạn lịch sử đầy biến động của Việt Nam. Biến động chính trị - xã hội nào sau đây không trực tiếp ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc đời và sáng tác của ông?

  • A. Loạn lạc Đàng Ngoài và sự sụp đổ của chúa Trịnh
  • B. Thời kỳ Tây Sơn và những cuộc chiến tranh liên miên
  • C. Sự thiết lập của nhà Nguyễn và chính sách cai trị bảo thủ
  • D. Cuộc kháng chiến chống quân Minh xâm lược đầu thế kỷ XV

Câu 2: "Thanh Hiên thi tập" là một trong những tập thơ chữ Hán nổi tiếng của Nguyễn Du. Tên hiệu "Thanh Hiên" mang ý nghĩa nào, phản ánh điều gì trong con người hoặc cuộc đời Nguyễn Du?

  • A. Tên một vùng đất nơi Nguyễn Du từng sinh sống và gắn bó sâu sắc.
  • B. Thể hiện sự thanh cao, ẩn dật, và nỗi cô đơn trong tâm hồn Nguyễn Du.
  • C. Mong muốn về một cuộc sống bình yên, không màng danh lợi.
  • D. Kỷ niệm về một người bạn thân thiết có tên là Thanh Hiên.

Câu 3: Nguyễn Du được xem là một nhà nhân đạo chủ nghĩa lớn của văn học Việt Nam. Biểu hiện rõ nhất của tinh thần nhân đạo trong thơ văn Nguyễn Du là gì?

  • A. Sự cảm thông sâu sắc, lòng yêu thương và tiếng nói bênh vực những người đau khổ, bất hạnh trong xã hội.
  • B. Niềm tự hào dân tộc và ý chí đấu tranh chống ngoại xâm.
  • C. Khát vọng về tự do cá nhân và cuộc sống hạnh phúc, ấm no.
  • D. Phê phán những thói hư tật xấu và đạo đức giả của xã hội phong kiến.

Câu 4: Trong các tác phẩm của Nguyễn Du, hình tượng người phụ nữ thường được khắc họa với những phẩm chất nổi bật nào?

  • A. Đức hy sinh, lòng vị tha và sự nhẫn nhịn chịu đựng.
  • B. Vẻ đẹp ngoại hình, sự dịu dàng và đức hạnh truyền thống.
  • C. Tài năng, nhan sắc, phẩm hạnh cao quý nhưng cuộc đời éo le, bất hạnh.
  • D. Sự mạnh mẽ, quyết đoán và tinh thần đấu tranh cho quyền lợi bản thân.

Câu 5: "Truyện Kiều" của Nguyễn Du được viết bằng thể thơ nào?

  • A. Thơ Đường luật
  • B. Thơ lục bát
  • C. Hát nói
  • D. Ngâm khúc

Câu 6: Giá trị nghệ thuật đặc sắc nhất của "Truyện Kiều" thể hiện ở phương diện nào?

  • A. Cốt truyện hấp dẫn, ly kỳ.
  • B. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố.
  • C. Miêu tả thiên nhiên tươi đẹp, sinh động.
  • D. Ngôn ngữ tiếng Việt giàu có, điêu luyện và đậm chất dân tộc.

Câu 7: Trong "Truyện Kiều", chi tiết "Đạm Tiên báo mộng" có vai trò gì trong việc phát triển cốt truyện và thể hiện tư tưởng của tác phẩm?

  • A. Tạo yếu tố kỳ ảo, hấp dẫn cho câu chuyện.
  • B. Giới thiệu nhân vật Đạm Tiên và cuộc đời bí ẩn của nàng.
  • C. Báo hiệu trước những tai họa, bi kịch sẽ ập đến cuộc đời Kiều, thể hiện quan niệm về số phận.
  • D. Làm nổi bật vẻ đẹp và tài hoa của Thúy Kiều.

Câu 8: Nguyễn Du đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào một cách tài tình để khắc họa nội tâm nhân vật Kiều, đặc biệt là trong những đoạn tả cảnh ngụ tình?

  • A. So sánh, ẩn dụ
  • B. Tả cảnh ngụ tình
  • C. Liệt kê, phóng đại
  • D. Điệp từ, điệp ngữ

Câu 9: Câu thơ "Chữ tâm kia mới bằng ba chữ tài" trong "Truyện Kiều" thể hiện quan niệm gì của Nguyễn Du?

  • A. Tài năng là yếu tố quan trọng nhất quyết định giá trị con người.
  • B. Con người cần phải có cả tài và đức để thành công.
  • C. Chữ tài thường đi liền với chữ tai, tài hoa thường bạc mệnh.
  • D. Đức hạnh, tấm lòng nhân ái là giá trị cao quý hơn cả tài năng.

Câu 10: "Văn tế thập loại chúng sinh" (hay "Chiêu hồn ca") của Nguyễn Du thể hiện rõ nhất điều gì trong tấm lòng và tư tưởng của ông?

  • A. Lòng thương xót bao la đối với những kiếp người nhỏ bé, bất hạnh, không phân biệt sang hèn.
  • B. Sự căm phẫn trước áp bức, bất công của xã hội phong kiến.
  • C. Niềm tin vào luật nhân quả và sự luân hồi của kiếp người.
  • D. Khát vọng về một xã hội công bằng, bác ái.

Câu 11: Trong "Văn tế thập loại chúng sinh", Nguyễn Du đã sử dụng thể thơ nào để tạo nên âm hưởng bi ai, da diết, phù hợp với nội dung tác phẩm?

  • A. Thơ song thất lục bát
  • B. Thơ tứ tuyệt Đường luật
  • C. Thể văn tế
  • D. Hát xẩm

Câu 12: So sánh "Truyện Kiều" và "Văn tế thập loại chúng sinh", điểm khác biệt lớn nhất về thể loại giữa hai tác phẩm này là gì?

  • A. Một tác phẩm viết bằng chữ Hán, một tác phẩm viết bằng chữ Nôm.
  • B. Một là truyện thơ tự sự, một là văn tế trữ tình.
  • C. Một tác phẩm tập trung vào đề tài tình yêu, một tác phẩm tập trung vào đề tài xã hội.
  • D. Một tác phẩm có yếu tố kỳ ảo, một tác phẩm mang tính hiện thực.

Câu 13: Nguyễn Du có đóng góp quan trọng vào sự phát triển của tiếng Việt và văn học dân tộc. Đóng góp nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của ông trong việc "Việt hóa văn học"?

  • A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố từ văn học Trung Quốc.
  • B. Sáng tác nhiều bài thơ chữ Hán mang đậm phong cách Đường thi.
  • C. Vận dụng nhuần nhuyễn ngôn ngữ văn học dân gian, làm giàu vốn từ vựng và biểu cảm tiếng Việt.
  • D. Viết nhiều tác phẩm về đề tài lịch sử và ca ngợi các anh hùng dân tộc.

Câu 14: Nếu "Truyện Kiều" được xem là tiếng nói "đau đớn lòng" thì "Văn tế thập loại chúng sinh" lại là tiếng nói của "tấm lòng". Sự khác biệt này phản ánh điều gì về cảm hứng chủ đạo trong hai tác phẩm?

  • A. "Truyện Kiều" thiên về tự sự, còn "Văn tế thập loại chúng sinh" thiên về trữ tình.
  • B. "Truyện Kiều" tập trung vào bi kịch cá nhân, còn "Văn tế thập loại chúng sinh" mở rộng ra nỗi đau chung của nhân loại.
  • C. "Truyện Kiều" thể hiện sự bất lực trước số phận, còn "Văn tế thập loại chúng sinh" thể hiện tinh thần phản kháng.
  • D. "Truyện Kiều" mang màu sắc lãng mạn, còn "Văn tế thập loại chúng sinh" mang màu sắc hiện thực.

Câu 15: Trong cuộc đời nhiều thăng trầm, biến cố, yếu tố nào được xem là nguồn cảm hứng lớn nhất, chi phối mạnh mẽ đến sáng tác của Nguyễn Du?

  • A. Khát vọng công danh, sự nghiệp.
  • B. Tình yêu thiên nhiên, đất nước.
  • C. Nỗi đau nhân thế và lòng trắc ẩn sâu sắc.
  • D. Ý chí đấu tranh chống lại bất công xã hội.

Câu 16: Xét về bút pháp nghệ thuật, Nguyễn Du thường sử dụng thủ pháp tương phản, đối lập trong "Truyện Kiều" để?

  • A. Làm nổi bật bi kịch và số phận trái ngang của nhân vật.
  • B. Tạo sự hài hước, dí dỏm cho câu chuyện.
  • C. Miêu tả vẻ đẹp đa dạng của thiên nhiên.
  • D. Thể hiện sự giàu có, xa hoa của xã hội phong kiến.

Câu 17: Câu nói nào sau đây thể hiện đúng nhất vị trí và tầm vóc của Nguyễn Du trong lịch sử văn học Việt Nam?

  • A. Nhà thơ của quê hương Hà Tĩnh.
  • B. Đại thi hào dân tộc, nhà nhân đạo chủ nghĩa lớn.
  • C. Người kế thừa xuất sắc truyền thống văn học trung đại.
  • D. Tác giả của "Truyện Kiều" bất hủ.

Câu 18: Trong "Truyện Kiều", hình ảnh "hoa trôi bèo dạt" thường được Nguyễn Du sử dụng để?

  • A. Miêu tả vẻ đẹp mong manh, thoáng qua của tuổi xuân.
  • B. Gợi tả khung cảnh thiên nhiên buồn bã, hiu quạnh.
  • C. Biểu tượng cho số phận lênh đênh, trôi nổi, không định hướng của con người.
  • D. Thể hiện sự tiếc nuối về những điều đã qua.

Câu 19: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa "Thanh Hiên thi tập" và "Nam trung tạp ngâm" của Nguyễn Du?

  • A. Một tập thơ viết về đề tài tình yêu, một tập thơ viết về đề tài thế sự.
  • B. Một tập thơ thể hiện cảm hứng lãng mạn, một tập thơ thể hiện cảm hứng hiện thực.
  • C. Một tập thơ viết theo thể Đường luật, một tập thơ viết theo thể tự do.
  • D. "Nam trung tạp ngâm" được sáng tác trong thời gian Nguyễn Du đi sứ, thể hiện tâm trạng và nỗi nhớ quê hương.

Câu 20: Nếu phải chọn một từ khóa để khái quát phong cách nghệ thuật thơ Nguyễn Du, từ khóa nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Tráng lệ
  • B. Uyên bác
  • C. Hào hùng
  • D. Lãng mạn

Câu 21: Trong chương trình Ngữ văn lớp 11 (Cánh Diều), việc học về Nguyễn Du và "Truyện Kiều" có ý nghĩa quan trọng nhất đối với học sinh là gì?

  • A. Nắm vững kiến thức về lịch sử văn học Việt Nam.
  • B. Rèn luyện kỹ năng đọc hiểu và phân tích văn bản.
  • C. Bồi dưỡng lòng nhân ái, sự cảm thông và nhận thức về giá trị con người.
  • D. Hiểu rõ về thể thơ lục bát và các biện pháp tu từ.

Câu 22: Trong các nhận định sau về Nguyễn Du, nhận định nào tập trung nhấn mạnh đến yếu tố "thời đại" đã tạo nên thiên tài Nguyễn Du?

  • A. Nguyễn Du là kết tinh của truyền thống văn hóa dòng họ Nguyễn – Tiên Điền.
  • B. Nguyễn Du là người có tài năng thiên bẩm, vượt trội.
  • C. Nguyễn Du là nhà thơ am hiểu sâu rộng văn hóa phương Đông.
  • D. Nguyễn Du là sản phẩm của một thời đại lịch sử đầy biến động và thử thách.

Câu 23: Câu thơ "Đau đớn thay phận đàn bà/Lời rằng bạc mệnh cũng là lời chung" trong "Truyện Kiều" thể hiện điều gì?

  • A. Sự cảm thương sâu sắc của Nguyễn Du đối với số phận bất hạnh của người phụ nữ trong xã hội phong kiến.
  • B. Lời than thở về sự vô thường của cuộc đời.
  • C. Sự bất lực của cá nhân trước định mệnh.
  • D. Lời tố cáo xã hội bất công, tàn bạo.

Câu 24: Trong "Truyện Kiều", hình tượng Thúy Kiều được xây dựng như một điển hình cho?

  • A. Người phụ nữ lý tưởng trong xã hội phong kiến.
  • B. Người phụ nữ tài sắc nhưng bạc mệnh, chịu nhiều đau khổ.
  • C. Người phụ nữ mạnh mẽ, vượt lên số phận.
  • D. Người phụ nữ đại diện cho vẻ đẹp truyền thống của dân tộc.

Câu 25: Nguyễn Du có mối quan hệ như thế nào với văn học dân gian Việt Nam?

  • A. Phủ nhận và bài xích văn học dân gian.
  • B. Sáng tác hoàn toàn độc lập, không chịu ảnh hưởng của văn học dân gian.
  • C. Tiếp thu, vận dụng và nâng cao văn học dân gian, đặc biệt là ngôn ngữ và thể thơ.
  • D. Chỉ sử dụng một số yếu tố cốt truyện từ văn học dân gian.

Câu 26: Xét về thể loại, "Truyện Kiều" thuộc thể loại văn học nào?

  • A. Tiểu thuyết chương hồi
  • B. Truyện ngắn
  • C. Kịch thơ
  • D. Truyện thơ Nôm

Câu 27: Trong "Truyện Kiều", yếu tố "báo oán báo ân" ở phần cuối truyện thể hiện điều gì?

  • A. Sự trả thù tàn bạo của Kiều đối với kẻ thù.
  • B. Quan niệm về đạo đức, công lý và sự công bằng trong xã hội.
  • C. Mong muốn về một cuộc sống giàu sang, quyền quý.
  • D. Sự giải thoát khỏi đau khổ và bất hạnh.

Câu 28: Nguyễn Du từng trải qua giai đoạn "mười năm gió bụi". Giai đoạn này có ảnh hưởng như thế nào đến sáng tác của ông?

  • A. Giúp ông có thêm kiến thức về lịch sử và văn hóa dân tộc.
  • B. Làm cho thơ văn ông trở nên lạc quan và yêu đời hơn.
  • C. Tăng thêm vốn sống, trải nghiệm và cảm xúc, làm sâu sắc thêm lòng nhân ái.
  • D. Khiến ông xa rời hiện thực và tìm đến thế giới ảo mộng.

Câu 29: Theo đánh giá chung, đóng góp lớn nhất của Nguyễn Du cho văn học Việt Nam là gì?

  • A. Sáng tác nhiều tác phẩm có giá trị nội dung và nghệ thuật.
  • B. Kế thừa và phát triển các thể loại văn học truyền thống.
  • C. Đưa văn học Việt Nam vươn tầm quốc tế.
  • D. Nâng cao vị thế của văn học chữ Nôm và tiếng Việt trong văn học dân tộc.

Câu 30: Nếu "Truyện Kiều" là đỉnh cao của thơ Nôm thì "Văn tế thập loại chúng sinh" được xem là đỉnh cao của thể loại văn học nào trong sáng tác Nguyễn Du?

  • A. Thơ Đường luật
  • B. Ngâm khúc
  • C. Văn tế
  • D. Hát nói

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Nguyễn Du sống trong giai đoạn lịch sử đầy biến động của Việt Nam. Biến động chính trị - xã hội nào sau đây *không* trực tiếp ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc đời và sáng tác của ông?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: 'Thanh Hiên thi tập' là một trong những tập thơ chữ Hán nổi tiếng của Nguyễn Du. Tên hiệu 'Thanh Hiên' mang ý nghĩa nào, phản ánh điều gì trong con người hoặc cuộc đời Nguyễn Du?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Nguyễn Du được xem là một nhà nhân đạo chủ nghĩa lớn của văn học Việt Nam. Biểu hiện rõ nhất của tinh thần nhân đạo trong thơ văn Nguyễn Du là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Trong các tác phẩm của Nguyễn Du, hình tượng người phụ nữ thường được khắc họa với những phẩm chất nổi bật nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: 'Truyện Kiều' của Nguyễn Du được viết bằng thể thơ nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Giá trị nghệ thuật đặc sắc nhất của 'Truyện Kiều' thể hiện ở phương diện nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Trong 'Truyện Kiều', chi tiết 'Đạm Tiên báo mộng' có vai trò gì trong việc phát triển cốt truyện và thể hiện tư tưởng của tác phẩm?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Nguyễn Du đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào một cách tài tình để khắc họa nội tâm nhân vật Kiều, đặc biệt là trong những đoạn tả cảnh ngụ tình?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Câu thơ 'Chữ tâm kia mới bằng ba chữ tài' trong 'Truyện Kiều' thể hiện quan niệm gì của Nguyễn Du?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: 'Văn tế thập loại chúng sinh' (hay 'Chiêu hồn ca') của Nguyễn Du thể hiện rõ nhất điều gì trong tấm lòng và tư tưởng của ông?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Trong 'Văn tế thập loại chúng sinh', Nguyễn Du đã sử dụng thể thơ nào để tạo nên âm hưởng bi ai, da diết, phù hợp với nội dung tác phẩm?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: So sánh 'Truyện Kiều' và 'Văn tế thập loại chúng sinh', điểm khác biệt lớn nhất về thể loại giữa hai tác phẩm này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Nguyễn Du có đóng góp quan trọng vào sự phát triển của tiếng Việt và văn học dân tộc. Đóng góp nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của ông trong việc 'Việt hóa văn học'?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Nếu 'Truyện Kiều' được xem là tiếng nói 'đau đớn lòng' thì 'Văn tế thập loại chúng sinh' lại là tiếng nói của 'tấm lòng'. Sự khác biệt này phản ánh điều gì về cảm hứng chủ đạo trong hai tác phẩm?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Trong cuộc đời nhiều thăng trầm, biến cố, yếu tố nào được xem là nguồn cảm hứng lớn nhất, chi phối mạnh mẽ đến sáng tác của Nguyễn Du?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Xét về bút pháp nghệ thuật, Nguyễn Du thường sử dụng thủ pháp tương phản, đối lập trong 'Truyện Kiều' để?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Câu nói nào sau đây thể hiện đúng nhất vị trí và tầm vóc của Nguyễn Du trong lịch sử văn học Việt Nam?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Trong 'Truyện Kiều', hình ảnh 'hoa trôi bèo dạt' thường được Nguyễn Du sử dụng để?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa 'Thanh Hiên thi tập' và 'Nam trung tạp ngâm' của Nguyễn Du?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Nếu phải chọn một từ khóa để khái quát phong cách nghệ thuật thơ Nguyễn Du, từ khóa nào sau đây là phù hợp nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Trong chương trình Ngữ văn lớp 11 (Cánh Diều), việc học về Nguyễn Du và 'Truyện Kiều' có ý nghĩa quan trọng nhất đối với học sinh là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Trong các nhận định sau về Nguyễn Du, nhận định nào tập trung nhấn mạnh đến yếu tố 'thời đại' đã tạo nên thiên tài Nguyễn Du?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Câu thơ 'Đau đớn thay phận đàn bà/Lời rằng bạc mệnh cũng là lời chung' trong 'Truyện Kiều' thể hiện điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Trong 'Truyện Kiều', hình tượng Thúy Kiều được xây dựng như một điển hình cho?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Nguyễn Du có mối quan hệ như thế nào với văn học dân gian Việt Nam?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Xét về thể loại, 'Truyện Kiều' thuộc thể loại văn học nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong 'Truyện Kiều', yếu tố 'báo oán báo ân' ở phần cuối truyện thể hiện điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Nguyễn Du từng trải qua giai đoạn 'mười năm gió bụi'. Giai đoạn này có ảnh hưởng như thế nào đến sáng tác của ông?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Theo đánh giá chung, đóng góp lớn nhất của Nguyễn Du cho văn học Việt Nam là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Nếu 'Truyện Kiều' là đỉnh cao của thơ Nôm thì 'Văn tế thập loại chúng sinh' được xem là đỉnh cao của thể loại văn học nào trong sáng tác Nguyễn Du?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều - Đề 08

Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguyễn Du sinh ra và lớn lên trong bối cảnh lịch sử đầy biến động cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX. Biến động lịch sử nào sau đây có ảnh hưởng sâu sắc nhất đến cuộc đời và tư tưởng của ông?

  • A. Sự suy yếu của nhà Lê Trung Hưng
  • B. Các cuộc nổi dậy của nông dân Đàng Ngoài
  • C. Sự xâm nhập của văn hóa phương Tây
  • D. Loạn lạc, chiến tranh liên miên và sự thay đổi triều đại

Câu 2: Xuất thân từ một gia đình đại quý tộc, dòng dõi nhiều đời làm quan, điều này đã mang lại cho Nguyễn Du những đặc điểm nổi bật nào trong quá trình hình thành nhân cách và sự nghiệp văn chương?

  • A. Tiếp cận nền giáo dục Nho học bài bản, môi trường văn hóa phong phú và các mối quan hệ xã hội rộng rãi.
  • B. Sớm tham gia vào chính trường và có nhiều kinh nghiệm quản lý đất nước.
  • C. Được tự do đi nhiều nơi, khám phá và trải nghiệm cuộc sống đa dạng.
  • D. Dễ dàng tiếp thu tư tưởng tiến bộ từ phương Tây và các nền văn minh khác.

Câu 3: Trong giai đoạn "mười năm gió bụi" Nguyễn Du trải qua (1786-1796), điều gì được xem là mất mát lớn nhất và có tác động sâu sắc đến tâm hồn thi sĩ, thể hiện rõ trong các tác phẩm sau này?

  • A. Sự nghiệp quan trường bị gián đoạn và mất đi cơ hội thăng tiến.
  • B. Tài sản gia đình bị tiêu tán và rơi vào cảnh nghèo khó.
  • C. Sự chứng kiến cảnh xã hội loạn lạc, nhân dân đau khổ và những trải nghiệm cá nhân đầy gian truân, ly tán.
  • D. Mất đi nhiều người thân và bạn bè trong các cuộc chiến tranh.

Câu 4: Nguyễn Du từng giữ chức Chánh sứ sang Trung Quốc. Hoạt động ngoại giao này có ý nghĩa như thế nào đối với sự nghiệp văn chương của ông?

  • A. Giúp ông có thêm nhiều tài liệu và kiến thức lịch sử để viết về các đề tài cổ.
  • B. Mở rộng tầm nhìn văn hóa, tiếp xúc với văn học Trung Hoa và các nền văn minh khác, làm phong phú thêm vốn sống và cảm hứng sáng tác.
  • C. Tạo cơ hội để ông quảng bá văn chương Việt Nam ra nước ngoài.
  • D. Mang lại nguồn thu nhập lớn giúp ông ổn định cuộc sống và tập trung sáng tác.

Câu 5: "Thanh Hiên thi tập" là tập thơ chữ Hán đầu tay của Nguyễn Du. Nội dung chủ yếu của tập thơ này phản ánh điều gì?

  • A. Khát vọng lập công danh và khẳng định tài năng trên con đường quan lộ.
  • B. Sự ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên và cuộc sống thanh bình nơi thôn dã.
  • C. Những bài thơ mang đậm chất trào phúng, phê phán thói hư tật xấu của xã hội.
  • D. Những cảm xúc, suy tư cá nhân về cuộc đời, thế sự và những trăn trở về nhân sinh.

Câu 6: "Truyện Kiều" được xem là đỉnh cao trong sự nghiệp sáng tác của Nguyễn Du. Giá trị nhân đạo sâu sắc nhất mà tác phẩm này thể hiện là gì?

  • A. Tinh thần phản kháng xã hội phong kiến và đấu tranh cho tự do cá nhân.
  • B. Bài học về đạo đức làm người và cách ứng xử trong xã hội.
  • C. Sự cảm thương sâu sắc đối với số phận bi thảm của con người, đặc biệt là người phụ nữ tài hoa bạc mệnh, và khát vọng về một cuộc sống tốt đẹp, công bằng.
  • D. Sự ca ngợi vẻ đẹp của tình yêu đôi lứa và lòng chung thủy.

Câu 7: Trong "Truyện Kiều", Nguyễn Du đã sử dụng thể thơ nào một cách sáng tạo và đạt đến trình độ nghệ thuật bậc thầy, góp phần làm nên thành công của tác phẩm?

  • A. Thể thơ Đường luật bác học.
  • B. Thể thơ lục bát truyền thống của dân tộc.
  • C. Thể thơ tự do phóng khoáng.
  • D. Thể văn biền ngẫu trang trọng.

Câu 8: Ngôn ngữ trong "Truyện Kiều" được đánh giá là có sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa yếu tố bác học và dân gian. Điều này thể hiện rõ nhất qua đặc điểm nào?

  • A. Sử dụng linh hoạt điển tích, điển cố Hán học kết hợp với ca dao, tục ngữ, thành ngữ và ngôn ngữ đời sống.
  • B. Chú trọng sử dụng từ Hán Việt để tăng tính trang trọng và bác học cho tác phẩm.
  • C. Ưu tiên sử dụng ngôn ngữ sinh hoạt hàng ngày, gần gũi với đời sống nhân dân.
  • D. Vận dụng nhiều biện pháp tu từ như ẩn dụ, hoán dụ, nhân hóa để tăng tính biểu cảm.

Câu 9: Trong các tác phẩm của Nguyễn Du, hình tượng người phụ nữ thường được khắc họa với những phẩm chất nổi bật nào?

  • A. Mạnh mẽ, quyết đoán, dám đấu tranh cho quyền lợi bản thân.
  • B. Thông minh, sắc sảo, có khả năng thao lược chính trị.
  • C. Hiền lành, nhu mì, luôn nhẫn nhịn chịu đựng mọi khó khăn.
  • D. Tài sắc vẹn toàn, giàu lòng vị tha, đức hy sinh nhưng phải chịu nhiều đau khổ, bất hạnh.

Câu 10: Nguyễn Du được mệnh danh là "Đại thi hào dân tộc". Danh hiệu này khẳng định điều gì về vị trí và vai trò của ông trong lịch sử văn học Việt Nam?

  • A. Sự ghi nhận tài năng xuất chúng của ông trong lĩnh vực thơ ca.
  • B. Sự ngưỡng mộ của nhân dân đối với nhân cách cao đẹp và cuộc đời nhiều thăng trầm của ông.
  • C. Sự tôn vinh những đóng góp to lớn của ông cho nền văn học dân tộc, cả về nội dung tư tưởng lẫn hình thức nghệ thuật, có sức ảnh hưởng sâu rộng đến các thế hệ sau.
  • D. Sự đánh giá cao của giới nghiên cứu văn học về những công trình khảo cứu, phê bình của ông.

Câu 11: Trong bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí", Nguyễn Du bày tỏ cảm xúc gì chủ đạo khi đọc tập thơ của người phụ nữ tài hoa bạc mệnh Tiểu Thanh?

  • A. Sự ngưỡng mộ tài năng văn chương của Tiểu Thanh và khát vọng vươn tới đỉnh cao nghệ thuật.
  • B. Sự xót thương, cảm thông sâu sắc với số phận bi kịch của Tiểu Thanh và những người phụ nữ tài hoa trong xã hội.
  • C. Sự phẫn nộ trước bất công xã hội đã vùi dập cuộc đời Tiểu Thanh.
  • D. Sự tò mò, hứng thú khám phá những điều bí ẩn trong cuộc đời và thơ ca của Tiểu Thanh.

Câu 12: Câu thơ "Bất tri tam bách dư niên hậu/Thiên hạ hà nhân khấp Tố Như" thể hiện điều gì trong tư tưởng của Nguyễn Du?

  • A. Sự hoài nghi về khả năng lưu truyền của tác phẩm và nỗi lo sợ bị lãng quên.
  • B. Sự tự tin tuyệt đối vào tài năng của bản thân và sự nổi tiếng trong tương lai.
  • C. Niềm tin vào giá trị trường tồn của tác phẩm và khát vọng được hậu thế thấu hiểu, đồng cảm.
  • D. Sự bi quan về cuộc đời và cảm giác cô đơn, lạc lõng giữa thế gian.

Câu 13: Trong "Văn tế thập loại chúng sinh", Nguyễn Du đã thể hiện cái nhìn mới mẻ và tiến bộ nào về "chúng sinh"?

  • A. Coi "chúng sinh" là những đối tượng cần được giáo hóa, hướng thiện để tránh xa tội lỗi.
  • B. Xem "chúng sinh" như những lực lượng tiềm ẩn có thể gây rối loạn xã hội.
  • C. Đồng nhất "chúng sinh" với những người nghèo khổ, bị áp bức trong xã hội phong kiến.
  • D. Nhìn nhận "chúng sinh" không chỉ là những linh hồn oan khuất mà còn là những con người có số phận bất hạnh, cần được cảm thông và chia sẻ.

Câu 14: So với các nhà thơ cùng thời, điều gì làm nên sự khác biệt và độc đáo trong phong cách nghệ thuật của Nguyễn Du?

  • A. Sự kết hợp hài hòa giữa bút pháp hiện thực và lãng mạn, giữa yếu tố cổ điển và dân gian, tạo nên giọng điệu vừa trang trọng, vừa gần gũi, đậm chất trữ tình.
  • B. Sử dụng chủ yếu bút pháp ước lệ, tượng trưng để phản ánh hiện thực và bày tỏ cảm xúc.
  • C. Chú trọng xây dựng hình tượng nhân vật lý tưởng, mang tính cách anh hùng, phi thường.
  • D. Thiên về lối thơ trào phúng, châm biếm, đả kích các tệ nạn xã hội.

Câu 15: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nổi bật trong nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ của Nguyễn Du?

  • A. Vận dụng linh hoạt và sáng tạo ngôn ngữ dân gian.
  • B. Sử dụng thành công thể thơ lục bát truyền thống.
  • C. Ưa chuộng sử dụng từ ngữ Hán Việt cầu kỳ, bóng bẩy để tạo vẻ trang trọng, cổ kính.
  • D. Kết hợp nhuần nhuyễn yếu tố bác học và dân dã trong ngôn ngữ.

Câu 16: Hãy chọn nhận định đúng nhất về mối quan hệ giữa cuộc đời và sự nghiệp văn chương của Nguyễn Du.

  • A. Sự nghiệp văn chương thành công đã giúp Nguyễn Du vượt qua những khó khăn, thử thách trong cuộc sống.
  • B. Cuộc đời đầy biến động, trải nghiệm phong phú là nguồn cảm hứng và chất liệu quý giá để Nguyễn Du sáng tạo nên những tác phẩm văn chương bất hủ.
  • C. Cuộc đời và sự nghiệp văn chương của Nguyễn Du phát triển hoàn toàn độc lập, không có sự liên quan mật thiết.
  • D. Nguyễn Du chủ yếu sáng tác văn chương để quên đi những nỗi buồn và bất mãn trong cuộc sống.

Câu 17: Trong "Truyện Kiều", chi tiết "Đạm Tiên báo mộng" có vai trò gì trong việc phát triển cốt truyện và thể hiện tư tưởng của tác giả?

  • A. Chỉ đơn thuần là một yếu tố gây tò mò, hấp dẫn cho người đọc ở phần đầu tác phẩm.
  • B. Giúp Kiều nhận ra tài năng đặc biệt của mình và quyết định dấn thân vào con đường nghệ thuật.
  • C. Tạo ra sự đối lập giữa hiện tại và quá khứ của Kiều, làm nổi bật sự thay đổi trong cuộc đời nàng.
  • D. Vừa mở đầu câu chuyện, vừa dự báo về số phận bi kịch của Kiều, đồng thời thể hiện quan niệm về số mệnh và luật nhân quả.

Câu 18: Hình ảnh "hoa trôi bèo dạt" thường xuất hiện trong thơ Nguyễn Du, tượng trưng cho điều gì?

  • A. Vẻ đẹp mong manh, dễ tàn phai của tuổi xuân và nhan sắc.
  • B. Số phận lênh đênh, trôi nổi, không định hướng của con người, đặc biệt là những người phụ nữ tài hoa bạc mệnh.
  • C. Cuộc sống tự do, phóng khoáng, không bị ràng buộc bởi những quy tắc xã hội.
  • D. Tình yêu lứa đôi đẹp đẽ nhưng không bền vững, dễ tan vỡ.

Câu 19: Trong các sáng tác của Nguyễn Du, yếu tố "truyện" và yếu tố "thơ" thường có mối quan hệ như thế nào?

  • A. Truyện và thơ tồn tại độc lập, thể hiện hai phong cách sáng tác khác nhau của Nguyễn Du.
  • B. Truyện chỉ là phần phụ trợ, làm nền cho thơ, thơ mới là yếu tố chính thể hiện tài năng của Nguyễn Du.
  • C. Thơ và truyện hòa quyện vào nhau, truyện mang chất thơ, thơ đậm chất tự sự, kể chuyện, tạo nên sự đa dạng và hấp dẫn.
  • D. Thơ thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc, suy tư, còn truyện dùng để kể lại các sự kiện, biến cố trong cuộc đời.

Câu 20: Nếu so sánh Nguyễn Du với Nguyễn Trãi, một nhà văn hóa lớn khác của dân tộc, điểm khác biệt lớn nhất trong tư tưởng nhân văn của hai ông là gì?

  • A. Nguyễn Trãi hướng đến tư tưởng nhân văn mang tính chất chính trị, xã hội, đề cao vai trò của con người trong sự nghiệp xây dựng đất nước, còn Nguyễn Du tập trung vào tư tưởng nhân đạo mang tính chất cảm thương, đề cao giá trị con người cá nhân.
  • B. Nguyễn Trãi thể hiện tư tưởng nhân văn mang tính lý trí, đề cao đạo đức Nho giáo, còn Nguyễn Du thể hiện tư tưởng nhân văn mang tính cảm xúc, đề cao tình người.
  • C. Nguyễn Trãi chủ yếu viết về đề tài lịch sử, ca ngợi những anh hùng dân tộc, còn Nguyễn Du tập trung vào đề tài tình yêu, số phận cá nhân.
  • D. Nguyễn Trãi sử dụng ngôn ngữ trang trọng, bác học, còn Nguyễn Du sử dụng ngôn ngữ dân gian, gần gũi với đời sống.

Câu 21: Đánh giá nào sau đây thể hiện đúng nhất về vị trí của Nguyễn Du trong văn học trung đại Việt Nam?

  • A. Nguyễn Du là một nhà thơ tiêu biểu của văn học trung đại Việt Nam, có đóng góp nhất định trong việc phát triển thể thơ lục bát.
  • B. Nguyễn Du là người kế thừa xuất sắc truyền thống văn học yêu nước của dân tộc.
  • C. Nguyễn Du là nhà văn duy nhất của văn học trung đại Việt Nam có tác phẩm được dịch ra nhiều thứ tiếng trên thế giới.
  • D. Nguyễn Du là đỉnh cao của văn học trung đại Việt Nam, người đã tổng kết và phát triển những thành tựu của văn học dân tộc, đồng thời mở ra những hướng đi mới cho văn học hiện đại.

Câu 22: Trong bài "Truyện Kiều" (Đoạn trích "Chị em Thúy Kiều"), Nguyễn Du tập trung miêu tả vẻ đẹp của Thúy Vân và Thúy Kiều theo trình tự nào?

  • A. Miêu tả Thúy Kiều trước để gây ấn tượng mạnh mẽ, sau đó miêu tả Thúy Vân để tạo sự cân đối.
  • B. Miêu tả Thúy Vân trước để làm nổi bật vẻ đẹp đoan trang, phúc hậu, sau đó miêu tả Thúy Kiều với vẻ đẹp sắc sảo, tài hoa vượt trội.
  • C. Miêu tả đồng thời vẻ đẹp của cả hai chị em, không phân biệt thứ tự trước sau.
  • D. Miêu tả vẻ đẹp tâm hồn của Thúy Kiều trước, sau đó mới miêu tả vẻ đẹp ngoại hình của cả hai chị em.

Câu 23: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng nổi bật trong đoạn tả vẻ đẹp của Thúy Vân trong "Truyện Kiều"?

  • A. So sánh, đối chiếu vẻ đẹp của Thúy Vân với các nhân vật khác để làm nổi bật.
  • B. Liệt kê các chi tiết ngoại hình cụ thể, tỉ mỉ để tạo ấn tượng chân thực.
  • C. Ước lệ tượng trưng, sử dụng những hình ảnh mang tính khuôn mẫu, gợi vẻ đẹp đoan trang, phúc hậu.
  • D. Ẩn dụ, hoán dụ để gợi vẻ đẹp tiềm ẩn, kín đáo của Thúy Vân.

Câu 24: Trong câu "Kiều càng sắc sảo mặn mà/So bề tài sắc lại là phần hơn", từ "phần hơn" gợi ý điều gì về số phận của Thúy Kiều?

  • A. Kiều có tài sắc hơn người nên sẽ có một cuộc sống giàu sang, hạnh phúc.
  • B. Vẻ đẹp của Kiều chỉ là vẻ đẹp bề ngoài, không có giá trị thực chất.
  • C. Kiều tài sắc hơn người nên sẽ được mọi người yêu mến, kính trọng.
  • D. Vẻ đẹp tài sắc hơn người của Kiều có thể là nguyên nhân dẫn đến những sóng gió, bất hạnh trong cuộc đời nàng.

Câu 25: Câu thơ "Hoa cười ngọc thốt đoan trang/Mây thua nước tóc tuyết nhường màu da" sử dụng biện pháp tu từ nào?

  • A. Ước lệ, tượng trưng và so sánh.
  • B. Nhân hóa và ẩn dụ.
  • C. Hoán dụ và đối.
  • D. Điệp ngữ và phóng đại.

Câu 26: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo trong đoạn trích "Chị em Thúy Kiều"?

  • A. Trang trọng, nghiêm túc, mang tính chất giới thiệu, thông báo.
  • B. Ngợi ca, trân trọng vẻ đẹp của con người, đặc biệt là vẻ đẹp thanh tú, duyên dáng của hai chị em Thúy Kiều.
  • C. Buồn bã, xót xa, dự cảm về những khó khăn, thử thách đang chờ đợi hai chị em.
  • D. Hài hước, dí dỏm, tạo không khí vui tươi, nhẹ nhàng.

Câu 27: Từ việc phân tích đoạn trích "Chị em Thúy Kiều", có thể rút ra nhận xét gì về bút pháp miêu tả người của Nguyễn Du?

  • A. Bút pháp tả thực, chi tiết, tập trung vào miêu tả ngoại hình cụ thể, chân dung sống động.
  • B. Bút pháp lãng mạn, lý tưởng hóa vẻ đẹp nhân vật, tô đậm những phẩm chất cao quý.
  • C. Bút pháp ước lệ, gợi tả, chú trọng khắc họa vẻ đẹp điển hình, vừa mang tính cá nhân, vừa mang tính biểu tượng.
  • D. Bút pháp hiện thực phê phán, vạch trần những khiếm khuyết, hạn chế của con người.

Câu 28: Nếu "Truyện Kiều" tập trung thể hiện "tài mệnh tương đố", thì "Văn tế thập loại chúng sinh" lại nghiêng về chủ đề nào?

  • A. Khát vọng tự do, hạnh phúc và đấu tranh chống lại áp bức, bất công.
  • B. Sự phê phán, tố cáo xã hội phong kiến thối nát, bất công.
  • C. Ca ngợi vẻ đẹp của tình yêu đôi lứa và lòng chung thủy.
  • D. Sự cảm thương sâu sắc đối với những số phận bất hạnh, oan khuất trong xã hội, thể hiện lòng nhân ái bao la.

Câu 29: Trong "Văn tế thập loại chúng sinh", Nguyễn Du đã sử dụng hình thức nghệ thuật nào để thể hiện nội dung?

  • A. Thể thơ Đường luật chặt chẽ, nghiêm trang, mang tính chất giáo huấn.
  • B. Thể văn tế trang trọng, bi ai, kết hợp với ngôn ngữ bình dị, gần gũi, giàu cảm xúc.
  • C. Thể phú phóng khoáng, tự do, thể hiện cảm xúc mãnh liệt.
  • D. Thể hịch kêu gọi, khích lệ tinh thần đấu tranh.

Câu 30: Di sản văn học của Nguyễn Du có ý nghĩa như thế nào đối với văn hóa và tinh thần của dân tộc Việt Nam?

  • A. Di sản văn học Nguyễn Du chủ yếu có giá trị về mặt nghệ thuật, ít có ý nghĩa về mặt tư tưởng và văn hóa.
  • B. Di sản văn học Nguyễn Du chỉ phù hợp với giai đoạn lịch sử trung đại, ít có giá trị trong xã hội hiện đại.
  • C. Di sản văn học Nguyễn Du là biểu tượng của tinh thần nhân văn cao cả, lòng yêu nước thương dân sâu sắc, đồng thời là niềm tự hào về tài năng và bản sắc văn hóa Việt Nam.
  • D. Di sản văn học Nguyễn Du cần được phê phán, đánh giá lại vì còn mang nhiều yếu tố bi quan, tiêu cực.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Nguyễn Du sinh ra và lớn lên trong bối cảnh lịch sử đầy biến động cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX. Biến động lịch sử nào sau đây có ảnh hưởng sâu sắc nhất đến cuộc đời và tư tưởng của ông?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Xuất thân từ một gia đình đại quý tộc, dòng dõi nhiều đời làm quan, điều này đã mang lại cho Nguyễn Du những đặc điểm nổi bật nào trong quá trình hình thành nhân cách và sự nghiệp văn chương?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Trong giai đoạn 'mười năm gió bụi' Nguyễn Du trải qua (1786-1796), điều gì được xem là mất mát lớn nhất và có tác động sâu sắc đến tâm hồn thi sĩ, thể hiện rõ trong các tác phẩm sau này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Nguyễn Du từng giữ chức Chánh sứ sang Trung Quốc. Hoạt động ngoại giao này có ý nghĩa như thế nào đối với sự nghiệp văn chương của ông?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: 'Thanh Hiên thi tập' là tập thơ chữ Hán đầu tay của Nguyễn Du. Nội dung chủ yếu của tập thơ này phản ánh điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: 'Truyện Kiều' được xem là đỉnh cao trong sự nghiệp sáng tác của Nguyễn Du. Giá trị nhân đạo sâu sắc nhất mà tác phẩm này thể hiện là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Trong 'Truyện Kiều', Nguyễn Du đã sử dụng thể thơ nào một cách sáng tạo và đạt đến trình độ nghệ thuật bậc thầy, góp phần làm nên thành công của tác phẩm?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Ngôn ngữ trong 'Truyện Kiều' được đánh giá là có sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa yếu tố bác học và dân gian. Điều này thể hiện rõ nhất qua đặc điểm nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Trong các tác phẩm của Nguyễn Du, hình tượng người phụ nữ thường được khắc họa với những phẩm chất nổi bật nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Nguyễn Du được mệnh danh là 'Đại thi hào dân tộc'. Danh hiệu này khẳng định điều gì về vị trí và vai trò của ông trong lịch sử văn học Việt Nam?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Trong bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí', Nguyễn Du bày tỏ cảm xúc gì chủ đạo khi đọc tập thơ của người phụ nữ tài hoa bạc mệnh Tiểu Thanh?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Câu thơ 'Bất tri tam bách dư niên hậu/Thiên hạ hà nhân khấp Tố Như' thể hiện điều gì trong tư tưởng của Nguyễn Du?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Trong 'Văn tế thập loại chúng sinh', Nguyễn Du đã thể hiện cái nhìn mới mẻ và tiến bộ nào về 'chúng sinh'?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: So với các nhà thơ cùng thời, điều gì làm nên sự khác biệt và độc đáo trong phong cách nghệ thuật của Nguyễn Du?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nổi bật trong nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ của Nguyễn Du?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Hãy chọn nhận định đúng nhất về mối quan hệ giữa cuộc đời và sự nghiệp văn chương của Nguyễn Du.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Trong 'Truyện Kiều', chi tiết 'Đạm Tiên báo mộng' có vai trò gì trong việc phát triển cốt truyện và thể hiện tư tưởng của tác giả?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Hình ảnh 'hoa trôi bèo dạt' thường xuất hiện trong thơ Nguyễn Du, tượng trưng cho điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Trong các sáng tác của Nguyễn Du, yếu tố 'truyện' và yếu tố 'thơ' thường có mối quan hệ như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Nếu so sánh Nguyễn Du với Nguyễn Trãi, một nhà văn hóa lớn khác của dân tộc, điểm khác biệt lớn nhất trong tư tưởng nhân văn của hai ông là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Đánh giá nào sau đây thể hiện đúng nhất về vị trí của Nguyễn Du trong văn học trung đại Việt Nam?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Trong bài 'Truyện Kiều' (Đoạn trích 'Chị em Thúy Kiều'), Nguyễn Du tập trung miêu tả vẻ đẹp của Thúy Vân và Thúy Kiều theo trình tự nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng nổi bật trong đoạn tả vẻ đẹp của Thúy Vân trong 'Truyện Kiều'?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Trong câu 'Kiều càng sắc sảo mặn mà/So bề tài sắc lại là phần hơn', từ 'phần hơn' gợi ý điều gì về số phận của Thúy Kiều?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Câu thơ 'Hoa cười ngọc thốt đoan trang/Mây thua nước tóc tuyết nhường màu da' sử dụng biện pháp tu từ nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo trong đoạn trích 'Chị em Thúy Kiều'?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Từ việc phân tích đoạn trích 'Chị em Thúy Kiều', có thể rút ra nhận xét gì về bút pháp miêu tả người của Nguyễn Du?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Nếu 'Truyện Kiều' tập trung thể hiện 'tài mệnh tương đố', thì 'Văn tế thập loại chúng sinh' lại nghiêng về chủ đề nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong 'Văn tế thập loại chúng sinh', Nguyễn Du đã sử dụng hình thức nghệ thuật nào để thể hiện nội dung?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Di sản văn học của Nguyễn Du có ý nghĩa như thế nào đối với văn hóa và tinh thần của dân tộc Việt Nam?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều - Đề 09

Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguyễn Du, tên chữ là Tố Như, ngoài ra ông còn được biết đến với hiệu nào sau đây, thể hiện sự ẩn dật và thanh cao trong tâm hồn?

  • A. Hồng Sơn
  • B. Thanh Hiên
  • C. Nam Hải
  • D. Lạc Phố

Câu 2: Nguyễn Du sống trong giai đoạn lịch sử đầy biến động cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX. Biến động chính trị - xã hội nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nổi bật của thời đại đó, ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc đời và sáng tác của ông?

  • A. Sự suy yếu của chế độ phong kiến nhà Lê
  • B. Các cuộc khởi nghĩa nông dân bùng nổ liên tục
  • C. Chiến tranh liên miên giữa các tập đoàn phong kiến
  • D. Thời kỳ đất nước thái bình, thịnh trị

Câu 3: Dòng dõi Nguyễn Du có truyền thống khoa bảng và làm quan dưới các triều đại. Tổ tiên của Nguyễn Du có công lao đặc biệt với triều Lê Trung hưng là?

  • A. Nguyễn Nghiễm
  • B. Nguyễn Trãi
  • C. Nguyễn Bỉnh Khiêm
  • D. Nguyễn Khuyến

Câu 4: Nguyễn Du trải qua nhiều thăng trầm trong cuộc đời làm quan, từ thời Lê mạt đến triều Nguyễn. Trong giai đoạn đầu phục vụ triều Nguyễn, chức quan cao nhất mà Nguyễn Du từng nắm giữ là gì?

  • A. Thượng thư Bộ Lễ
  • B. Tham tri Bộ Binh
  • C. Chánh sứ sang Trung Quốc
  • D. Tổng trấn Bắc Thành

Câu 5: "Thanh Hiên thi tập" là tập thơ chữ Hán nổi tiếng của Nguyễn Du. Nội dung chủ yếu của tập thơ này phản ánh điều gì trong cuộc sống và tâm tư của tác giả?

  • A. Khát vọng lập công danh và chí khí anh hùng
  • B. Nỗi cô đơn, buồn bã và cảm thức về sự hữu hạn của kiếp người
  • C. Ca ngợi cảnh đẹp thiên nhiên và cuộc sống thanh bình
  • D. Phê phán hiện thực xã hội và tố cáo bất công

Câu 6: Truyện Kiều không chỉ là một tác phẩm văn học xuất sắc mà còn được xem là đỉnh cao của văn học trung đại Việt Nam. Giá trị nhân đạo sâu sắc nhất mà Truyện Kiều thể hiện là gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên và tình yêu đôi lứa
  • B. Phản ánh hiện thực xã hội phong kiến suy tàn
  • C. Đề cao tinh thần đấu tranh chống lại số phận
  • D. Sự cảm thông sâu sắc với số phận con người, đặc biệt là phụ nữ tài hoa bạc mệnh

Câu 7: Ngôn ngữ trong "Truyện Kiều" được đánh giá là đạt đến đỉnh cao nghệ thuật. Đặc điểm nổi bật nhất trong việc sử dụng ngôn ngữ của Nguyễn Du ở "Truyện Kiều" là gì?

  • A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt trang trọng, cổ kính
  • B. Vận dụng linh hoạt các điển tích, điển cố
  • C. Việt hóa ngôn ngữ văn chương, gần gũi với lời ăn tiếng nói dân gian
  • D. Sáng tạo ra nhiều từ ngữ mới độc đáo

Câu 8: Trong "Truyện Kiều", nhân vật nào sau đây thể hiện rõ nhất khát vọng tự do và ý thức về phẩm giá cá nhân, dù phải trải qua nhiều đau khổ và bất hạnh?

  • A. Thúy Kiều
  • B. Từ Hải
  • C. Kim Trọng
  • D. Hoạn Thư

Câu 9: Nghệ thuật kể chuyện trong "Truyện Kiều" có nhiều đặc sắc, góp phần tạo nên sức hấp dẫn của tác phẩm. Phương thức kể chuyện chủ yếu được Nguyễn Du sử dụng trong "Truyện Kiều" là gì?

  • A. Kể chuyện theo ngôi thứ nhất
  • B. Kể chuyện theo ngôi thứ ba
  • C. Kết hợp cả ngôi thứ nhất và ngôi thứ ba
  • D. Kể chuyện theo dòng ý thức

Câu 10: Nguyễn Du được UNESCO vinh danh là Danh nhân văn hóa thế giới. Sự vinh danh này khẳng định điều gì về giá trị và tầm vóc của Nguyễn Du?

  • A. Nguyễn Du là nhà thơ cổ điển vĩ đại nhất Việt Nam
  • B. Truyện Kiều là tác phẩm văn học duy nhất của Việt Nam được dịch ra nhiều thứ tiếng
  • C. Nguyễn Du có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của văn học Việt Nam hiện đại
  • D. Giá trị văn hóa, nghệ thuật trong tác phẩm của Nguyễn Du mang tính nhân loại

Câu 11: Ngoài "Truyện Kiều" và "Thanh Hiên thi tập", Nguyễn Du còn sáng tác tập thơ chữ Hán nào ghi lại những cảm xúc, suy tư của ông trên đường đi sứ Trung Quốc?

  • A. Nam trung tạp ngâm
  • B. Văn tế thập loại chúng sinh
  • C. Bắc hành tạp lục
  • D. Đoạn trường tân thanh

Câu 12: Trong "Truyện Kiều", chi tiết "chú trọng tả cảnh ngụ tình" được thể hiện rõ nhất qua việc sử dụng yếu tố nào sau đây?

  • A. Sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ, tượng trưng
  • B. Miêu tả thiên nhiên mang tâm trạng, cảm xúc của nhân vật
  • C. Kết hợp tự sự và trữ tình một cách hài hòa
  • D. Xây dựng những tình huống truyện éo le, bất ngờ

Câu 13: "Văn tế thập loại chúng sinh" của Nguyễn Du thể hiện tư tưởng nhân đạo sâu sắc. Đối tượng chính mà bài văn tế hướng đến là những ai?

  • A. Các anh hùng liệt sĩ hy sinh vì đất nước
  • B. Những người có công với triều đình, xã tắc
  • C. Những linh hồn oan khuất, đau khổ, không nơi nương tựa
  • D. Tất cả mọi người đã khuất, không phân biệt sang hèn

Câu 14: Nguyễn Du được xem là "Đại thi hào dân tộc". Danh hiệu này được trao tặng cho ông dựa trên những đóng góp to lớn nào?

  • A. Số lượng tác phẩm đồ sộ và đa dạng thể loại
  • B. Tài năng sử dụng chữ Hán điêu luyện
  • C. Vai trò quan trọng trong lịch sử văn học trung đại
  • D. Giá trị nội dung và nghệ thuật đặc sắc trong các tác phẩm, đặc biệt là Truyện Kiều

Câu 15: Trong "Truyện Kiều", hình tượng "hoa" và "mặt trăng" thường được sử dụng với ý nghĩa biểu tượng nào?

  • A. Vẻ đẹp, sự mong manh, và số phận người phụ nữ
  • B. Sức mạnh, quyền lực và sự vĩnh hằng
  • C. Tình yêu đôi lứa và hạnh phúc gia đình
  • D. Sự giàu sang, phú quý và danh vọng

Câu 16: Nguyễn Du đã sử dụng thể thơ nào sau đây một cách thành công nhất, đặc biệt trong "Truyện Kiều", để kể chuyện một cách linh hoạt và truyền cảm?

  • A. Thơ Đường luật
  • B. Lục bát
  • C. Song thất lục bát
  • D. Hát nói

Câu 17: Một trong những đặc điểm nổi bật trong nghệ thuật xây dựng nhân vật của Nguyễn Du là?

  • A. Khắc họa nhân vật chủ yếu qua hành động
  • B. Xây dựng nhân vật theo kiểu mẫu lý tưởng hóa
  • C. Miêu tả nhân vật đa diện, giàu cảm xúc và nội tâm
  • D. Sử dụng biện pháp phóng đại để làm nổi bật tính cách nhân vật

Câu 18: Câu thơ "Chữ tâm kia mới bằng ba chữ tài" trong "Truyện Kiều" thể hiện quan niệm gì của Nguyễn Du?

  • A. Tài năng là yếu tố quan trọng nhất của con người
  • B. Tài và tâm luôn đi đôi với nhau
  • C. Chữ tài không quan trọng bằng chữ mệnh
  • D. Đức hạnh, tấm lòng nhân ái quý giá hơn tài năng

Câu 19: "Nam trung tạp ngâm" là tập thơ chữ Hán ghi lại cuộc sống của Nguyễn Du trong thời gian ông sống ở vùng đất nào?

  • A. Quê vợ ở Thái Bình
  • B. Kinh thành Thăng Long
  • C. Huế
  • D. Nghệ An, Hà Tĩnh

Câu 20: Trong "Truyện Kiều", hình ảnh "nấm mộ Đạm Tiên" xuất hiện ở phần mở đầu có ý nghĩa gì?

  • A. Giới thiệu về nhân vật Đạm Tiên
  • B. Gợi mở về số phận con người và quy luật báo oán
  • C. Tạo không khí u buồn, huyền bí cho câu chuyện
  • D. Thể hiện sự ngưỡng mộ của Nguyễn Du đối với Đạm Tiên

Câu 21: Nguyễn Du qua đời vào năm nào?

  • A. 1810
  • B. 1815
  • C. 1820
  • D. 1825

Câu 22: Trong các tác phẩm của Nguyễn Du, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự ảnh hưởng của Phật giáo?

  • A. Tình yêu thiên nhiên
  • B. Tinh thần yêu nước
  • C. Quan niệm về đạo đức Nho giáo
  • D. Tư tưởng về luân hồi, nhân quả báo ứng

Câu 23: "Chính truyện" trong "Truyện Kiều" tập trung kể về giai đoạn cuộc đời nào của Thúy Kiều?

  • A. Thời niên thiếu và mối tình đầu
  • B. Mười lăm năm lưu lạc, khổ đau
  • C. Cuộc sống sau khi đoàn viên
  • D. Toàn bộ cuộc đời từ khi sinh ra đến khi qua đời

Câu 24: Nguyễn Du đã kế thừa và phát triển những yếu tố nào từ văn học dân gian trong sáng tác của mình?

  • A. Thể thơ Đường luật và điển tích Trung Quốc
  • B. Nội dung ca ngợi vua và triều đình
  • C. Ngôn ngữ, hình ảnh, và tinh thần nhân đạo
  • D. Kỹ thuật viết truyện chương hồi

Câu 25: Trong "Truyện Kiều", biện pháp nghệ thuật nào sau đây được sử dụng phổ biến để khắc họa vẻ đẹp và tính cách nhân vật?

  • A. Ước lệ tượng trưng
  • B. So sánh ẩn dụ
  • C. Liệt kê
  • D. Phóng đại

Câu 26: Tác phẩm nào của Nguyễn Du được xem là "tiếng kêu thương" cho số phận con người trong xã hội phong kiến?

  • A. Thanh Hiên thi tập
  • B. Truyện Kiều
  • C. Bắc hành tạp lục
  • D. Văn tế thập loại chúng sinh

Câu 27: Trong "Truyện Kiều", yếu tố "báo oán báo ân" thể hiện quan niệm nào phổ biến trong xã hội xưa?

  • A. Quan niệm về số phận định mệnh
  • B. Quan niệm về đạo đức Nho giáo
  • C. Quan niệm về luật nhân quả của Phật giáo
  • D. Quan niệm về sức mạnh của đồng tiền

Câu 28: Nguyễn Du sinh ra và lớn lên trong gia đình có truyền thống về lĩnh vực nào?

  • A. Kinh doanh thương mại
  • B. Nông nghiệp
  • C. Quân sự
  • D. Văn chương và chính trị

Câu 29: Câu thơ nào sau đây KHÔNG phải là của Nguyễn Du?

  • A. Đau đớn thay phận đàn bà, Hại thay mang lấy sắc tài làm chi
  • B. Trải qua một cuộc bể dâu, Những điều trông thấy mà đau đớn lòng
  • C. Nhiễu điều phủ lấy giá gương, Người trong một nước phải thương nhau cùng
  • D. Trước sau nào thấy bóng người, Hoa đào năm ngoái còn cười gió đông

Câu 30: Trong chương trình Ngữ văn lớp 11 (Cánh Diều), mục đích chính của việc học về Nguyễn Du và "Truyện Kiều" là gì?

  • A. Để hiểu về lịch sử Việt Nam thế kỷ XVIII-XIX
  • B. Để rèn luyện kỹ năng đọc hiểu văn bản Nôm
  • C. Để học thuộc lòng "Truyện Kiều"
  • D. Để cảm nhận giá trị nhân đạo, vẻ đẹp nghệ thuật và hiểu thêm về văn hóa dân tộc

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Nguyễn Du, tên chữ là Tố Như, ngoài ra ông còn được biết đến với hiệu nào sau đây, thể hiện sự ẩn dật và thanh cao trong tâm hồn?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Nguyễn Du sống trong giai đoạn lịch sử đầy biến động cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX. Biến động chính trị - xã hội nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nổi bật của thời đại đó, ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc đời và sáng tác của ông?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Dòng dõi Nguyễn Du có truyền thống khoa bảng và làm quan dưới các triều đại. Tổ tiên của Nguyễn Du có công lao đặc biệt với triều Lê Trung hưng là?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Nguyễn Du trải qua nhiều thăng trầm trong cuộc đời làm quan, từ thời Lê mạt đến triều Nguyễn. Trong giai đoạn đầu phục vụ triều Nguyễn, chức quan cao nhất mà Nguyễn Du từng nắm giữ là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: 'Thanh Hiên thi tập' là tập thơ chữ Hán nổi tiếng của Nguyễn Du. Nội dung chủ yếu của tập thơ này phản ánh điều gì trong cuộc sống và tâm tư của tác giả?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Truyện Kiều không chỉ là một tác phẩm văn học xuất sắc mà còn được xem là đỉnh cao của văn học trung đại Việt Nam. Giá trị nhân đạo sâu sắc nhất mà Truyện Kiều thể hiện là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Ngôn ngữ trong 'Truyện Kiều' được đánh giá là đạt đến đỉnh cao nghệ thuật. Đặc điểm nổi bật nhất trong việc sử dụng ngôn ngữ của Nguyễn Du ở 'Truyện Kiều' là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Trong 'Truyện Kiều', nhân vật nào sau đây thể hiện rõ nhất khát vọng tự do và ý thức về phẩm giá cá nhân, dù phải trải qua nhiều đau khổ và bất hạnh?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Nghệ thuật kể chuyện trong 'Truyện Kiều' có nhiều đặc sắc, góp phần tạo nên sức hấp dẫn của tác phẩm. Phương thức kể chuyện chủ yếu được Nguyễn Du sử dụng trong 'Truyện Kiều' là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Nguyễn Du được UNESCO vinh danh là Danh nhân văn hóa thế giới. Sự vinh danh này khẳng định điều gì về giá trị và tầm vóc của Nguyễn Du?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Ngoài 'Truyện Kiều' và 'Thanh Hiên thi tập', Nguyễn Du còn sáng tác tập thơ chữ Hán nào ghi lại những cảm xúc, suy tư của ông trên đường đi sứ Trung Quốc?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Trong 'Truyện Kiều', chi tiết 'chú trọng tả cảnh ngụ tình' được thể hiện rõ nhất qua việc sử dụng yếu tố nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: 'Văn tế thập loại chúng sinh' của Nguyễn Du thể hiện tư tưởng nhân đạo sâu sắc. Đối tượng chính mà bài văn tế hướng đến là những ai?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Nguyễn Du được xem là 'Đại thi hào dân tộc'. Danh hiệu này được trao tặng cho ông dựa trên những đóng góp to lớn nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Trong 'Truyện Kiều', hình tượng 'hoa' và 'mặt trăng' thường được sử dụng với ý nghĩa biểu tượng nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Nguyễn Du đã sử dụng thể thơ nào sau đây một cách thành công nhất, đặc biệt trong 'Truyện Kiều', để kể chuyện một cách linh hoạt và truyền cảm?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Một trong những đặc điểm nổi bật trong nghệ thuật xây dựng nhân vật của Nguyễn Du là?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Câu thơ 'Chữ tâm kia mới bằng ba chữ tài' trong 'Truyện Kiều' thể hiện quan niệm gì của Nguyễn Du?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: 'Nam trung tạp ngâm' là tập thơ chữ Hán ghi lại cuộc sống của Nguyễn Du trong thời gian ông sống ở vùng đất nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Trong 'Truyện Kiều', hình ảnh 'nấm mộ Đạm Tiên' xuất hiện ở phần mở đầu có ý nghĩa gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Nguyễn Du qua đời vào năm nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Trong các tác phẩm của Nguyễn Du, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự ảnh hưởng của Phật giáo?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: 'Chính truyện' trong 'Truyện Kiều' tập trung kể về giai đoạn cuộc đời nào của Thúy Kiều?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Nguyễn Du đã kế thừa và phát triển những yếu tố nào từ văn học dân gian trong sáng tác của mình?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Trong 'Truyện Kiều', biện pháp nghệ thuật nào sau đây được sử dụng phổ biến để khắc họa vẻ đẹp và tính cách nhân vật?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Tác phẩm nào của Nguyễn Du được xem là 'tiếng kêu thương' cho số phận con người trong xã hội phong kiến?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Trong 'Truyện Kiều', yếu tố 'báo oán báo ân' thể hiện quan niệm nào phổ biến trong xã hội xưa?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Nguyễn Du sinh ra và lớn lên trong gia đình có truyền thống về lĩnh vực nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Câu thơ nào sau đây KHÔNG phải là của Nguyễn Du?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Trong chương trình Ngữ văn lớp 11 (Cánh Diều), mục đích chính của việc học về Nguyễn Du và 'Truyện Kiều' là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều - Đề 10

Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguyễn Du sinh ra và lớn lên trong bối cảnh lịch sử đầy biến động cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX. Biến động lịch sử nào sau đây có ảnh hưởng sâu sắc nhất đến cuộc đời và tư tưởng của ông?

  • A. Sự kiện nhà Thanh xâm lược Đại Việt và bị quân Tây Sơn đánh bại.
  • B. Giai đoạn Trịnh - Nguyễn phân tranh, đất nước bị chia cắt, loạn lạc liên miên.
  • C. Phong trào nông dân Yên Thế chống Pháp xâm lược.
  • D. Cuộc Duy Tân Minh Trị ở Nhật Bản và ảnh hưởng của nó đến Việt Nam.

Câu 2: Dòng dõi và xuất thân gia đình có vai trò quan trọng trong việc hình thành nhân cách và định hướng cuộc đời Nguyễn Du. Ông xuất thân từ dòng họ nào và điều gì đặc biệt về dòng họ đó?

  • A. Dòng họ Nguyễn Tiên Điền, nổi tiếng về truyền thống khoa bảng và nhiều đời làm quan.
  • B. Dòng họ Ngô Thì, một dòng họ có truyền thống văn chương và y học.
  • C. Dòng họ Phạm Đình, một dòng họ trâm anh thế phiệt trong giới kinh doanh.
  • D. Dòng họ Hà Tôn, một dòng họ có công lớn trong việc khai hoang mở đất ở phương Nam.

Câu 3: Nguyễn Du từng trải qua nhiều giai đoạn thăng trầm trong cuộc đời làm quan dưới triều Nguyễn. Chức quan cao nhất mà Nguyễn Du từng đảm nhiệm là gì?

  • A. Tri huyện
  • B. Tham tụng
  • C. Chánh sứ
  • D. Thượng thư

Câu 4: "Thanh Hiên" là một trong những bút danh nổi tiếng của Nguyễn Du. Bút danh này thể hiện điều gì về con người hoặc quan niệm sáng tác của ông?

  • A. Khát vọng về một cuộc sống quyền quý, vinh hiển.
  • B. Tâm hồn thanh cao, ẩn dật, yêu thích sự tĩnh lặng, thanh bình.
  • C. Mong muốn khẳng định tài năng và danh tiếng trong văn chương.
  • D. Sự gắn bó sâu sắc với quê hương Thanh Hóa.

Câu 5: "Truyện Kiều" được xem là đỉnh cao trong sự nghiệp sáng tác của Nguyễn Du và là một kiệt tác của văn học Việt Nam. Giá trị nhân đạo sâu sắc nhất mà "Truyện Kiều" thể hiện là gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên và tình yêu đôi lứa.
  • B. Khẳng định sức mạnh của đồng tiền và quyền lực.
  • C. Đề cao tinh thần trung quân ái quốc.
  • D. Sự cảm thương sâu sắc đối với số phận con người, đặc biệt là những người phụ nữ tài hoa bạc mệnh và tố cáo xã hội bất công.

Câu 6: Nguyễn Du đã sử dụng thể thơ nào là chủ yếu trong "Truyện Kiều" và thể thơ này có đặc điểm gì nổi bật, phù hợp để kể chuyện?

  • A. Thể thơ Đường luật, với tính khuôn mẫu và niêm luật chặt chẽ.
  • B. Thể thơ song thất lục bát, với sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố trang trọng và tự do.
  • C. Thể thơ lục bát, với nhịp điệu uyển chuyển, dễ kể chuyện và diễn tả cảm xúc.
  • D. Thể thơ tự do, phóng khoáng, không bị ràng buộc về số câu chữ.

Câu 7: Trong các tác phẩm bằng chữ Hán của Nguyễn Du, tập thơ "Thanh Hiên thi tập" có vị trí đặc biệt. Nội dung chủ yếu của tập thơ này là gì?

  • A. Ca ngợi cảnh đẹp thiên nhiên đất nước và cuộc sống thanh bình.
  • B. Ghi lại tâm trạng, cảm xúc, suy tư của tác giả về cuộc đời và thế sự.
  • C. Tái hiện các sự kiện lịch sử và nhân vật anh hùng.
  • D. Thể hiện tình yêu quê hương, đất nước và lòng tự hào dân tộc.

Câu 8: Nguyễn Du được mệnh danh là "Đại thi hào dân tộc". Danh hiệu này được trao tặng dựa trên những đóng góp to lớn nào của ông cho văn học Việt Nam?

  • A. Số lượng tác phẩm đồ sộ và đa dạng thể loại.
  • B. Khả năng sử dụng điêu luyện chữ Hán và chữ Nôm.
  • C. Những đóng góp trong lĩnh vực nghiên cứu và phê bình văn học.
  • D. Giá trị nhân đạo, nghệ thuật đặc sắc trong các tác phẩm và tầm ảnh hưởng lớn đến văn hóa dân tộc.

Câu 9: Trong "Truyện Kiều", Nguyễn Du đã xây dựng thành công nhiều nhân vật điển hình. Kiểu nhân vật nào sau đây KHÔNG phải là nét đặc sắc trong "Truyện Kiều"?

  • A. Nhân vật phụ nữ tài sắc, đức hạnh nhưng gặp nhiều bất hạnh.
  • B. Nhân vật đại diện cho thế lực tàn bạo, bất công trong xã hội.
  • C. Nhân vật anh hùng trượng nghĩa, có chí lớn và lập nhiều công trạng.
  • D. Nhân vật là những người nông dân nghèo khổ, bị áp bức bóc lột.

Câu 10: Ngôn ngữ trong "Truyện Kiều" được đánh giá là vô cùng đặc sắc và có giá trị nghệ thuật cao. Đặc điểm nổi bật nhất trong ngôn ngữ "Truyện Kiều" là gì?

  • A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố bác học.
  • B. Tính dân tộc đậm đà, sử dụng nhiều từ ngữ, thành ngữ, tục ngữ quen thuộc.
  • C. Giọng điệu trang trọng, hào hùng, mang tính sử thi.
  • D. Kết hợp hài hòa giữa ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết.

Câu 11: Nguyễn Du qua đời tại Huế. Lăng mộ của ông hiện nay được đặt ở đâu và khu vực đó có ý nghĩa gì về mặt văn hóa - lịch sử?

  • A. Huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh, quê hương của Nguyễn Du và là vùng đất văn hóa.
  • B. Kinh thành Huế, nơi ông từng làm quan và qua đời.
  • C. Bắc Ninh, quê mẹ của Nguyễn Du, cái nôi của dân ca quan họ.
  • D. Thăng Long - Hà Nội, kinh đô xưa, nơi ông sinh ra và trải qua tuổi thơ.

Câu 12: Nguyễn Du chịu ảnh hưởng của nhiều hệ tư tưởng và trào lưu văn hóa. Hệ tư tưởng nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến quan điểm nhân sinh và sáng tác của ông?

  • A. Chủ nghĩa duy vật biện chứng.
  • B. Chủ nghĩa tự do cá nhân phương Tây.
  • C. Tư tưởng nhân đạo truyền thống phương Đông (Phật giáo, Nho giáo, Đạo giáo).
  • D. Chủ nghĩa lãng mạn cách mạng.

Câu 13: Nguyễn Du có mối quan hệ thân thiết với nhiều nhà văn, nhà thơ đương thời. Ai là người bạn thân thiết, đồng thời là người có ảnh hưởng lớn đến sự nghiệp văn chương của Nguyễn Du?

  • A. Hồ Xuân Hương
  • B. Phạm Thái
  • C. Ngô Thì Nhậm
  • D. Trần Quang Diệu

Câu 14: Nguyễn Du đã từng đi sứ sang Trung Quốc. Chuyến đi này có ý nghĩa như thế nào đối với sự nghiệp văn chương của ông?

  • A. Giúp ông có cơ hội học tập và tiếp thu văn hóa phương Tây.
  • B. Mở ra con đường làm quan thuận lợi và thăng tiến nhanh chóng.
  • C. Giúp ông trốn tránh khỏi những biến động chính trị trong nước.
  • D. Mở rộng tầm nhìn, tiếp xúc văn hóa Trung Hoa, có thêm chất liệu và cảm hứng sáng tác (ví dụ "Bắc hành tạp lục").

Câu 15: Trong các tác phẩm của Nguyễn Du, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tinh thần nhân văn cao cả của ông?

  • A. Lòng yêu thương, sự cảm thông sâu sắc với con người, đặc biệt là người yếu thế.
  • B. Niềm tin vào sức mạnh của lý trí và khoa học.
  • C. Khát vọng tự do, dân chủ và bình đẳng.
  • D. Ý thức bảo vệ chủ quyền và độc lập dân tộc.

Câu 16: Nguyễn Du đã sử dụng nhiều hình thức nghệ thuật độc đáo trong sáng tác. Biện pháp nghệ thuật nào sau đây được xem là đặc trưng và thành công nhất trong thơ Nguyễn Du?

  • A. Sử dụng lối nói khoa trương, phóng đại.
  • B. Tạo ra nhiều tình huống kịch tính, bất ngờ.
  • C. Miêu tả nội tâm nhân vật một cách tinh tế, sâu sắc.
  • D. Vận dụng yếu tố tượng trưng, ẩn dụ một cách triệt để.

Câu 17: Tác phẩm nào của Nguyễn Du được UNESCO công nhận là Di sản tư liệu thế giới?

  • A. "Thanh Hiên thi tập"
  • B. "Truyện Kiều" (Đoạn trường tân thanh)
  • C. "Bắc hành tạp lục"
  • D. "Văn tế thập loại chúng sinh"

Câu 18: Trong "Truyện Kiều", chi tiết "chú trọng tả cảnh ngụ tình" có ý nghĩa gì trong việc thể hiện nội dung và tư tưởng của tác phẩm?

  • A. Chỉ đơn thuần làm đẹp thêm cho câu chuyện.
  • B. Giúp người đọc dễ hình dung về không gian và thời gian.
  • C. Thể hiện sự am hiểu về thiên nhiên của tác giả.
  • D. Góp phần thể hiện nội tâm nhân vật, bộc lộ cảm xúc và tạo không gian nghệ thuật đặc sắc.

Câu 19: Nguyễn Du được xem là người kế thừa và phát triển xuất sắc dòng văn học nào của dân tộc?

  • A. Văn học cung đình.
  • B. Văn học Phật giáo.
  • C. Văn học hiện thực nhân đạo.
  • D. Văn học lãng mạn.

Câu 20: Trong "Truyện Kiều", hình tượng nhân vật Thúy Kiều mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. Thúy Kiều tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sức mạnh của đồng tiền và quyền lực.
  • B. Vẻ đẹp, tài năng và số phận bi kịch của người phụ nữ trong xã hội phong kiến.
  • C. Tinh thần phản kháng và khát vọng tự do.
  • D. Sự chung thủy và lòng hiếu thảo.

Câu 21: Nguyễn Du có nhiều đóng góp cho sự phát triển của tiếng Việt. Đóng góp quan trọng nhất của ông trong lĩnh vực ngôn ngữ là gì?

  • A. Sáng tạo ra chữ Nôm.
  • B. Hệ thống hóa ngữ pháp tiếng Việt.
  • C. Viết từ điển tiếng Việt đầu tiên.
  • D. Nâng cao khả năng diễn đạt của tiếng Việt, làm giàu vốn từ vựng và ngữ pháp.

Câu 22: "Văn tế thập loại chúng sinh" là một tác phẩm đặc biệt của Nguyễn Du. Giá trị nhân văn sâu sắc nhất của tác phẩm này là gì?

  • A. Ca ngợi công đức của Phật pháp.
  • B. Lên án chiến tranh phi nghĩa.
  • C. Lòng thương xót bao la đối với tất cả những kiếp người đau khổ, bất hạnh.
  • D. Khát vọng về một xã hội công bằng, bác ái.

Câu 23: So với các nhà thơ cùng thời, điều gì tạo nên sự khác biệt và độc đáo trong phong cách thơ của Nguyễn Du?

  • A. Sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ, tượng trưng.
  • B. Sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố hiện thực và trữ tình, giọng điệu đa dạng, khả năng miêu tả nội tâm sâu sắc.
  • C. Thiên về cảm hứng lãng mạn, ngợi ca vẻ đẹp lý tưởng.
  • D. Phong cách trào phúng, đả kích mạnh mẽ.

Câu 24: Trong "Truyện Kiều", Nguyễn Du đã sử dụng nhiều biện pháp tu từ. Biện pháp tu từ nào sau đây KHÔNG được sử dụng phổ biến trong "Truyện Kiều"?

  • A. Ẩn dụ.
  • B. So sánh.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Chơi chữ.

Câu 25: Ảnh hưởng của Nguyễn Du đối với văn học Việt Nam là vô cùng to lớn và sâu rộng. Ảnh hưởng lớn nhất và dễ nhận thấy nhất của ông là gì?

  • A. Nâng cao vị thế của văn học tiếng Việt và thể thơ lục bát.
  • B. Khởi xướng trào lưu thơ mới.
  • C. Thống nhất các thể loại văn học.
  • D. Đưa văn học Việt Nam ra thế giới.

Câu 26: Nguyễn Du được xem là một nhà văn hiện thực sâu sắc. Tính hiện thực trong tác phẩm của ông thể hiện ở khía cạnh nào?

  • A. Miêu tả những cảnh đẹp thiên nhiên hùng vĩ.
  • B. Xây dựng những nhân vật anh hùng lý tưởng.
  • C. Phản ánh chân thực cuộc sống khổ cực của người dân và xã hội bất công.
  • D. Đề cao những giá trị đạo đức truyền thống.

Câu 27: Trong các tác phẩm của Nguyễn Du, yếu tố "lãng mạn" có biểu hiện như thế nào và đóng vai trò gì trong việc thể hiện tư tưởng, cảm xúc của tác giả?

  • A. Thể hiện qua việc sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, hoang đường.
  • B. Thể hiện ở cảm xúc dạt dào, trí tưởng tượng phong phú, khát vọng về cái đẹp và một cuộc sống tốt đẹp hơn.
  • C. Chú trọng miêu tả thế giới nội tâm phức tạp của con người.
  • D. Thể hiện qua giọng điệu bi thương, u uất.

Câu 28: Nguyễn Du có quan niệm như thế nào về vai trò của văn chương đối với đời sống con người?

  • A. Văn chương chỉ mang tính giải trí, tiêu khiển.
  • B. Văn chương là công cụ để phục vụ chính trị.
  • C. Văn chương là phương tiện để thể hiện tình cảm, tư tưởng, phản ánh cuộc sống và giáo dục con người.
  • D. Văn chương chỉ dành cho giới quý tộc, trí thức.

Câu 29: Trong "Truyện Kiều", đoạn trích "Kiều ở lầu Ngưng Bích" thể hiện rõ nhất điều gì trong tâm trạng và số phận của nhân vật Kiều?

  • A. Niềm vui và hạnh phúc khi được sống tự do.
  • B. Sự căm phẫn và ý chí trả thù.
  • C. Khát vọng về một tình yêu đẹp.
  • D. Nỗi cô đơn, buồn tủi, lo lắng và nhớ thương da diết về gia đình, quê hương.

Câu 30: Nếu phải chọn một từ khóa duy nhất để khái quát về cuộc đời và sự nghiệp văn chương của Nguyễn Du, từ khóa nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Uyên bác
  • B. Nhân đạo
  • C. Lãng mạn
  • D. Hiện thực

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Nguyễn Du sinh ra và lớn lên trong bối cảnh lịch sử đầy biến động cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX. Biến động lịch sử nào sau đây có ảnh hưởng sâu sắc nhất đến cuộc đời và tư tưởng của ông?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Dòng dõi và xuất thân gia đình có vai trò quan trọng trong việc hình thành nhân cách và định hướng cuộc đời Nguyễn Du. Ông xuất thân từ dòng họ nào và điều gì đặc biệt về dòng họ đó?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Nguyễn Du từng trải qua nhiều giai đoạn thăng trầm trong cuộc đời làm quan dưới triều Nguyễn. Chức quan cao nhất mà Nguyễn Du từng đảm nhiệm là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: 'Thanh Hiên' là một trong những bút danh nổi tiếng của Nguyễn Du. Bút danh này thể hiện điều gì về con người hoặc quan niệm sáng tác của ông?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: 'Truyện Kiều' được xem là đỉnh cao trong sự nghiệp sáng tác của Nguyễn Du và là một kiệt tác của văn học Việt Nam. Giá trị nhân đạo sâu sắc nhất mà 'Truyện Kiều' thể hiện là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Nguyễn Du đã sử dụng thể thơ nào là chủ yếu trong 'Truyện Kiều' và thể thơ này có đặc điểm gì nổi bật, phù hợp để kể chuyện?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong các tác phẩm bằng chữ Hán của Nguyễn Du, tập thơ 'Thanh Hiên thi tập' có vị trí đặc biệt. Nội dung chủ yếu của tập thơ này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Nguyễn Du được mệnh danh là 'Đại thi hào dân tộc'. Danh hiệu này được trao tặng dựa trên những đóng góp to lớn nào của ông cho văn học Việt Nam?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong 'Truyện Kiều', Nguyễn Du đã xây dựng thành công nhiều nhân vật điển hình. Kiểu nhân vật nào sau đây KHÔNG phải là nét đặc sắc trong 'Truyện Kiều'?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Ngôn ngữ trong 'Truyện Kiều' được đánh giá là vô cùng đặc sắc và có giá trị nghệ thuật cao. Đặc điểm nổi bật nhất trong ngôn ngữ 'Truyện Kiều' là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Nguyễn Du qua đời tại Huế. Lăng mộ của ông hiện nay được đặt ở đâu và khu vực đó có ý nghĩa gì về mặt văn hóa - lịch sử?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Nguyễn Du chịu ảnh hưởng của nhiều hệ tư tưởng và trào lưu văn hóa. Hệ tư tưởng nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến quan điểm nhân sinh và sáng tác của ông?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Nguyễn Du có mối quan hệ thân thiết với nhiều nhà văn, nhà thơ đương thời. Ai là người bạn thân thiết, đồng thời là người có ảnh hưởng lớn đến sự nghiệp văn chương của Nguyễn Du?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Nguyễn Du đã từng đi sứ sang Trung Quốc. Chuyến đi này có ý nghĩa như thế nào đối với sự nghiệp văn chương của ông?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong các tác phẩm của Nguyễn Du, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tinh thần nhân văn cao cả của ông?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Nguyễn Du đã sử dụng nhiều hình thức nghệ thuật độc đáo trong sáng tác. Biện pháp nghệ thuật nào sau đây được xem là đặc trưng và thành công nhất trong thơ Nguyễn Du?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Tác phẩm nào của Nguyễn Du được UNESCO công nhận là Di sản tư liệu thế giới?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong 'Truyện Kiều', chi tiết 'chú trọng tả cảnh ngụ tình' có ý nghĩa gì trong việc thể hiện nội dung và tư tưởng của tác phẩm?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Nguyễn Du được xem là người kế thừa và phát triển xuất sắc dòng văn học nào của dân tộc?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong 'Truyện Kiều', hình tượng nhân vật Thúy Kiều mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. Thúy Kiều tượng trưng cho điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Nguyễn Du có nhiều đóng góp cho sự phát triển của tiếng Việt. Đóng góp quan trọng nhất của ông trong lĩnh vực ngôn ngữ là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: 'Văn tế thập loại chúng sinh' là một tác phẩm đặc biệt của Nguyễn Du. Giá trị nhân văn sâu sắc nhất của tác phẩm này là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: So với các nhà thơ cùng thời, điều gì tạo nên sự khác biệt và độc đáo trong phong cách thơ của Nguyễn Du?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong 'Truyện Kiều', Nguyễn Du đã sử dụng nhiều biện pháp tu từ. Biện pháp tu từ nào sau đây KHÔNG được sử dụng phổ biến trong 'Truyện Kiều'?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Ảnh hưởng của Nguyễn Du đối với văn học Việt Nam là vô cùng to lớn và sâu rộng. Ảnh hưởng lớn nhất và dễ nhận thấy nhất của ông là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Nguyễn Du được xem là một nhà văn hiện thực sâu sắc. Tính hiện thực trong tác phẩm của ông thể hiện ở khía cạnh nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong các tác phẩm của Nguyễn Du, yếu tố 'lãng mạn' có biểu hiện như thế nào và đóng vai trò gì trong việc thể hiện tư tưởng, cảm xúc của tác giả?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Nguyễn Du có quan niệm như thế nào về vai trò của văn chương đối với đời sống con người?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong 'Truyện Kiều', đoạn trích 'Kiều ở lầu Ngưng Bích' thể hiện rõ nhất điều gì trong tâm trạng và số phận của nhân vật Kiều?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Du – Cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Nếu phải chọn một từ khóa duy nhất để khái quát về cuộc đời và sự nghiệp văn chương của Nguyễn Du, từ khóa nào sau đây là phù hợp nhất?

Xem kết quả