15+ Đề Trắc nghiệm Nguyên tiêu – Chân trời sáng tạo

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bài thơ “Nguyên tiêu” của Hồ Chí Minh được sáng tác trong giai đoạn lịch sử nào của Việt Nam?

  • A. Trước khi Cách mạng tháng Tám thành công
  • B. Trong thời kỳ đầu của cuộc kháng chiến chống Pháp
  • C. Sau khi miền Bắc hoàn toàn giải phóng
  • D. Trong giai đoạn kháng chiến chống Mỹ cứu nước

Câu 2: Hai câu thơ đầu trong bài “Nguyên tiêu” tập trung miêu tả vẻ đẹp của yếu tố tự nhiên nào là chính?

  • A. Sông núi hùng vĩ
  • B. Cây cối mùa xuân
  • C. Trăng rằm tháng giêng
  • D. Khung cảnh chiến khu

Câu 3: Trong câu thơ “Xuân giang, xuân thủy tiếp xuân thiên”, biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật nhất và có tác dụng gì?

  • A. Điệp từ “xuân” nhấn mạnh sự tràn ngập, tươi mới của mùa xuân trên khắp không gian.
  • B. Ẩn dụ “xuân” tượng trưng cho sức sống mãnh liệt của dân tộc.
  • C. Hoán dụ “xuân” chỉ thời điểm đầu năm mới và không khí lễ hội.
  • D. So sánh “xuân” với vẻ đẹp của thiên nhiên trong trẻo, thanh bình.

Câu 4: Hình ảnh “quân sự” và “thiên nhiên” xuất hiện trong bài thơ “Nguyên tiêu” thể hiện điều gì trong con người Hồ Chí Minh?

  • A. Sự phân vân giữa nhiệm vụ cứu nước và tình yêu thiên nhiên.
  • B. Sự kết hợp hài hòa giữa chất chiến sĩ và chất thi sĩ trong tâm hồn.
  • C. Mong muốn tìm về cuộc sống ẩn dật,远离世俗.
  • D. Tâm trạng lo lắng cho vận mệnh đất nước trước khó khăn.

Câu 5: Thể thơ thất ngôn tứ tuyệt được sử dụng trong bài “Nguyên tiêu” có đặc điểm nổi bật nào phù hợp với việc thể hiện nội dung bài thơ?

  • A. Tính tự do, phóng khoáng trong diễn đạt cảm xúc.
  • B. Khả năng miêu tả chi tiết, tỉ mỉ.
  • C. Nhịp điệu chậm rãi, trữ tình, sâu lắng.
  • D. Tính hàm súc, cô đọng, gợi nhiều liên tưởng sâu xa.

Câu 6: Câu thơ “Dạ bán quy lai nguyệt mãn thuyền” gợi cho người đọc cảm nhận như thế nào về không gian và thời gian?

  • A. Không gian tĩnh lặng, thời gian trôi nhanh.
  • B. Không gian rộng lớn, thời gian vô tận.
  • C. Không gian thanh bình, thời gian chậm rãi, thư thái.
  • D. Không gian chiến đấu, thời gian khẩn trương.

Câu 7: So sánh hình ảnh “trăng” trong bài “Nguyên tiêu” với hình ảnh “trăng” trong bài “Ánh trăng” của Nguyễn Duy, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Trăng trong “Nguyên tiêu” mang tính biểu tượng cho quá khứ, trăng trong “Ánh trăng” hướng tới tương lai.
  • B. Trăng trong “Nguyên tiêu” là vẻ đẹp thiên nhiên, trăng trong “Ánh trăng” mang ý nghĩa nhân chứng, nhắc nhở.
  • C. Trăng trong cả hai bài đều thể hiện sự cô đơn, lẻ loi của con người.
  • D. Trăng trong “Nguyên tiêu” gắn với chiến tranh, trăng trong “Ánh trăng” gắn với hòa bình.

Câu 8: Từ “nguyên tiêu” trong nhan đề bài thơ có nghĩa gốc là gì, và nhan đề này gợi ý điều gì về nội dung bài thơ?

  • A. Đêm đầu tiên của năm mới, gợi ý về sự khởi đầu mới.
  • B. Đêm rằm tháng giêng, gợi ý về không khí lễ hội.
  • C. Đêm trăng sáng nhất năm, gợi ý về vẻ đẹp tuyệt mỹ của trăng.
  • D. Đêm rằm tháng giêng, gợi ý về thời điểm trăng tròn và vẻ đẹp đêm xuân.

Câu 9: Trong bài thơ “Nguyên tiêu”, hoạt động “đàm quân sự” diễn ra trong bối cảnh thiên nhiên như thế nào?

  • A. Trong không gian chiến đấu ác liệt, khói lửa mịt mù.
  • B. Trong căn cứ bí mật,远离世俗.
  • C. Trong không gian trăng thanh, yên bình, tĩnh lặng.
  • D. Trong rừng sâu núi thẳm, hoang vu, hiểm trở.

Câu 10: Hai câu thơ cuối bài “Nguyên tiêu” thể hiện sự vận động nào trong không gian và thời gian?

  • A. Vận động từ tĩnh sang động, từ thời gian đêm sang ngày.
  • B. Vận động khép vòng tròn, từ hoạt động quân sự trở về với trăng.
  • C. Vận động theo chiều hướng đi lên, hướng tới tương lai tươi sáng.
  • D. Vận động từ trong ra ngoài, từ không gian hẹp ra không gian rộng lớn.

Câu 11: Nếu “Nguyên tiêu” được xem là một bức tranh, thì đó là bức tranh thuộc thể loại nào trong hội họa truyền thống phương Đông?

  • A. Tranh chân dung
  • B. Tranh phong tục
  • C. Tranh lịch sử
  • D. Tranh thủy mặc (phong cảnh)

Câu 12: Cảm hứng chủ đạo của bài thơ “Nguyên tiêu” là gì?

  • A. Cảm hứng về vẻ đẹp thiên nhiên và tinh thần lạc quan cách mạng.
  • B. Cảm hứng về nỗi nhớ quê hương và tình cảm gia đình.
  • C. Cảm hứng về sự cô đơn và nỗi buồn chiến tranh.
  • D. Cảm hứng về sức mạnh của con người chinh phục thiên nhiên.

Câu 13: Trong bài thơ “Nguyên tiêu”, yếu tố “cổ điển” và “hiện đại” được thể hiện như thế nào?

  • A. Cổ điển ở nội dung, hiện đại ở hình thức.
  • B. Cổ điển ở hình thức thể thơ, hiện đại ở tinh thần và nội dung.
  • C. Cổ điển và hiện đại hòa quyện, không thể phân tách.
  • D. Bài thơ hoàn toàn mang phong cách cổ điển, không có yếu tố hiện đại.

Câu 14: “Yên ba thâm xứ đàm quân sự” có thể được hiểu theo nghĩa hàm ẩn nào?

  • A. Cuộc họp quân sự diễn ra ở một địa điểm bí mật,远离世俗.
  • B. Bàn việc quân trong hoàn cảnh khó khăn, nguy hiểm.
  • C. Bàn việc lớn của quốc gia, vận mệnh dân tộc trong đêm xuân.
  • D. Cuộc họp quân sự diễn ra trên thuyền giữa sông nước mênh mông.

Câu 15: Nếu đặt bài thơ “Nguyên tiêu” trong mạch thơ trăng của Hồ Chí Minh, nó có vị trí và đóng góp như thế nào?

  • A. Là bài thơ đầu tiên viết về trăng của Bác.
  • B. Là bài thơ hay nhất, tiêu biểu nhất cho thơ trăng của Bác.
  • C. Thể hiện một khía cạnh khác về tình yêu trăng của Bác so với các bài khác.
  • D. Thể hiện vẻ đẹp độc đáo của trăng trong đêm rằm tháng giêng và tâm hồn cao đẹp của Bác.

Câu 16: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự giao hòa giữa con người và thiên nhiên trong bài “Nguyên tiêu”?

  • A. Kim dạ nguyên tiêu nguyệt chính viên
  • B. Xuân giang, xuân thủy tiếp xuân thiên
  • C. Dạ bán quy lai nguyệt mãn thuyền
  • D. Yên ba thâm xứ đàm quân sự

Câu 17: Dòng nào sau đây nhận xét đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của bài thơ “Nguyên tiêu”?

  • A. Giọng điệu trang nghiêm, hùng tráng.
  • B. Giọng điệu nhẹ nhàng, thanh bình, thư thái.
  • C. Giọng điệu trầm lắng, suy tư, triết lý.
  • D. Giọng điệu vui tươi, rộn ràng, phấn khởi.

Câu 18: Từ “thâm xứ” trong câu “Yên ba thâm xứ đàm quân sự” gợi liên tưởng đến không gian như thế nào?

  • A. Không gian sâu thẳm, bí mật, tĩnh lặng.
  • B. Không gian rộng lớn, mênh mông, bao la.
  • C. Không gian gần gũi, thân thuộc, ấm áp.
  • D. Không gian nguy hiểm, hiểm trở, khó khăn.

Câu 19: Bài thơ “Nguyên tiêu” có thể được xem là sự phản ánh sinh động của quan niệm thẩm mỹ nào trong thơ Hồ Chí Minh?

  • A. Vẻ đẹp bi tráng của người anh hùng.
  • B. Vẻ đẹp lãng mạn, thoát tục.
  • C. Vẻ đẹp giản dị, hài hòa, gần gũi với thiên nhiên và cuộc sống.
  • D. Vẻ đẹp uyên bác, cổ kính, trang trọng.

Câu 20: Nếu thay đổi thứ tự hai câu thơ đầu trong bài “Nguyên tiêu” (“Kim dạ nguyên tiêu nguyệt chính viên” và “Xuân giang, xuân thủy tiếp xuân thiên”) thì hiệu quả biểu đạt của bài thơ có thay đổi không? Vì sao?

  • A. Không thay đổi, vì nội dung hai câu thơ không liên quan đến nhau.
  • B. Có thay đổi, vì thứ tự hiện tại tạo sự tập trung từ không gian rộng lớn đến điểm nhấn là trăng rằm.
  • C. Có thay đổi, vì thứ tự hiện tại tạo sự đối lập giữa thiên nhiên và con người.
  • D. Không thay đổi, vì cả hai câu đều miêu tả vẻ đẹp mùa xuân.

Câu 21: Bài thơ “Nguyên tiêu” cho thấy mối quan hệ giữa con người Hồ Chí Minh và thiên nhiên như thế nào?

  • A. Gắn bó, hòa hợp, đồng điệu.
  • B. Chinh phục, khám phá, làm chủ.
  • C. Xa cách, đối lập, tách biệt.
  • D. Sử dụng thiên nhiên như một phương tiện để表达 cảm xúc.

Câu 22: Hãy chọn một từ/cụm từ KHÔNG phù hợp để miêu tả vẻ đẹp của trăng trong bài “Nguyên tiêu”:

  • A. Viên mãn
  • B. Trong trẻo
  • C. Thanh bình
  • D. Huyền ảo

Câu 23: Trong chương trình Ngữ văn lớp 12, bài thơ nào có cùng thể thơ thất ngôn tứ tuyệt với “Nguyên tiêu”?

  • A. Tây Tiến (Quang Dũng)
  • B. Tràng giang (Huy Cận)
  • C. Sóng (Xuân Quỳnh)
  • D. Việt Bắc (Tố Hữu)

Câu 24: Phân tích cấu trúc đối của bài thơ “Nguyên tiêu” và nêu tác dụng của cấu trúc đó.

  • A. Đối giữa hiện tại và quá khứ, tạo sự hồi tưởng.
  • B. Đối giữa chiến tranh và hòa bình, thể hiện khát vọng.
  • C. Đối giữa thiên nhiên và con người (công việc), làm nổi bật vẻ đẹp tâm hồn Bác.
  • D. Đối giữa không gian rộng và không gian hẹp, tạo sự tương phản.

Câu 25: Nếu bài thơ “Nguyên tiêu” được phổ nhạc, thể loại nhạc nào sẽ phù hợp nhất?

  • A. Nhạc trữ tình, du dương, mang âm hưởng dân ca.
  • B. NhạcRock mạnh mẽ, sôi động.
  • C. NhạcRap hiện đại, cá tính.
  • D. Nhạc giao hưởng, trang trọng, cổ điển.

Câu 26: Điều gì khiến bài thơ “Nguyên tiêu”, viết trong hoàn cảnh kháng chiến, vẫn mang đến cảm giác thanh bình, thư thái?

  • A. Do tác giả cố tình lãng quên hiện thực chiến tranh.
  • B. Do bài thơ chỉ tập trung miêu tả thiên nhiên, không đề cập đến chiến tranh.
  • C. Do chiến tranh thời điểm đó chưa diễn ra ác liệt.
  • D. Do tâm hồn thanh cao, ung dung, lạc quan của Bác Hồ trước mọi hoàn cảnh.

Câu 27: Câu thơ “Dạ bán quy lai nguyệt mãn thuyền” có nét tương đồng về cảm hứng và hình ảnh với câu thơ nào trong bài “Thu vịnh” của Nguyễn Khuyến?

  • A. “Da trời ai nhuộm mà xanh ngắt – Mắt trâu” (Ao thu lạnh lẽo nước trong veo)
  • B. “Ngư ông quếch đãy thu thôn – Độc điếu” (Ông lão đánh cá vác cần câu về xóm thu – Câu cá một mình)
  • C. “Nước biếc trông như tầng khói phủ – Điếu cần” (Sóng biếc theo làn hơi gợn tí)
  • D. “Trời thu xanh ngắt mấy từng cao – Trời thu” (Trời thu trong xanh ngắt mấy tầng cao)

Câu 28: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất mà bài thơ “Nguyên tiêu” gửi gắm là gì?

  • A. Khát vọng hòa bình, độc lập cho dân tộc.
  • B. Ca ngợi vẻ đẹp của chiến khu Việt Bắc.
  • C. Tình yêu thiên nhiên, yêu cuộc sống và tinh thần lạc quan vượt lên hoàn cảnh khó khăn.
  • D. Thể hiện tài năng nghệ thuật của Hồ Chí Minh.

Câu 29: Hãy sắp xếp các bước phân tích một bài thơ tứ tuyệt theo trình tự logic:

  • A. 1-Tìm hiểu thể thơ, 2-Phân tích ngôn ngữ, hình ảnh, 3-Xác định chủ đề, 4-Đánh giá giá trị.
  • B. 1-Tìm hiểu chung (tác giả, hoàn cảnh…), 2-Đọc và xác định chủ đề, 3-Phân tích ngôn ngữ, hình ảnh, biện pháp nghệ thuật, 4-Khái quát giá trị nội dung và nghệ thuật.
  • C. 1-Đọc diễn cảm, 2-Tìm hiểu từ khó, 3-Phân tích từng câu thơ, 4-Rút ra ý nghĩa toàn bài.
  • D. 1-Xác định thể thơ, 2-Tìm bố cục, 3-Phân tích nội dung từng phần, 4-Tổng kết.

Câu 30: Nếu được chọn một câu thơ để khắc họa tinh thần và phong thái Hồ Chí Minh trong bài “Nguyên tiêu”, bạn sẽ chọn câu thơ nào? Vì sao?

  • A. Kim dạ nguyên tiêu nguyệt chính viên, vì tả vẻ đẹp trăng rằm.
  • B. Xuân giang, xuân thủy tiếp xuân thiên, vì tả cảnh xuân tươi đẹp.
  • C. Yên ba thâm xứ đàm quân sự, vì thể hiện tinh thần vì nước, ung dung làm việc lớn.
  • D. Dạ bán quy lai nguyệt mãn thuyền, vì tả sự trở về thanh bình.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Bài thơ “Nguyên tiêu” của Hồ Chí Minh được sáng tác trong giai đoạn lịch sử nào của Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Hai câu thơ đầu trong bài “Nguyên tiêu” tập trung miêu tả vẻ đẹp của yếu tố tự nhiên nào là chính?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Trong câu thơ “Xuân giang, xuân thủy tiếp xuân thiên”, biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật nhất và có tác dụng gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Hình ảnh “quân sự” và “thiên nhiên” xuất hiện trong bài thơ “Nguyên tiêu” thể hiện điều gì trong con người Hồ Chí Minh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Thể thơ thất ngôn tứ tuyệt được sử dụng trong bài “Nguyên tiêu” có đặc điểm nổi bật nào phù hợp với việc thể hiện nội dung bài thơ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Câu thơ “Dạ bán quy lai nguyệt mãn thuyền” gợi cho người đọc cảm nhận như thế nào về không gian và thời gian?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: So sánh hình ảnh “trăng” trong bài “Nguyên tiêu” với hình ảnh “trăng” trong bài “Ánh trăng” của Nguyễn Duy, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Từ “nguyên tiêu” trong nhan đề bài thơ có nghĩa gốc là gì, và nhan đề này gợi ý điều gì về nội dung bài thơ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Trong bài thơ “Nguyên tiêu”, hoạt động “đàm quân sự” diễn ra trong bối cảnh thiên nhiên như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Hai câu thơ cuối bài “Nguyên tiêu” thể hiện sự vận động nào trong không gian và thời gian?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Nếu “Nguyên tiêu” được xem là một bức tranh, thì đó là bức tranh thuộc thể loại nào trong hội họa truyền thống phương Đông?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Cảm hứng chủ đạo của bài thơ “Nguyên tiêu” là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Trong bài thơ “Nguyên tiêu”, yếu tố “cổ điển” và “hiện đại” được thể hiện như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: “Yên ba thâm xứ đàm quân sự” có thể được hiểu theo nghĩa hàm ẩn nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Nếu đặt bài thơ “Nguyên tiêu” trong mạch thơ trăng của Hồ Chí Minh, nó có vị trí và đóng góp như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự giao hòa giữa con người và thiên nhiên trong bài “Nguyên tiêu”?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Dòng nào sau đây nhận xét đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của bài thơ “Nguyên tiêu”?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Từ “thâm xứ” trong câu “Yên ba thâm xứ đàm quân sự” gợi liên tưởng đến không gian như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Bài thơ “Nguyên tiêu” có thể được xem là sự phản ánh sinh động của quan niệm thẩm mỹ nào trong thơ Hồ Chí Minh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Nếu thay đổi thứ tự hai câu thơ đầu trong bài “Nguyên tiêu” (“Kim dạ nguyên tiêu nguyệt chính viên” và “Xuân giang, xuân thủy tiếp xuân thiên”) thì hiệu quả biểu đạt của bài thơ có thay đổi không? Vì sao?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Bài thơ “Nguyên tiêu” cho thấy mối quan hệ giữa con người Hồ Chí Minh và thiên nhiên như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Hãy chọn một từ/cụm từ KHÔNG phù hợp để miêu tả vẻ đẹp của trăng trong bài “Nguyên tiêu”:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong chương trình Ngữ văn lớp 12, bài thơ nào có cùng thể thơ thất ngôn tứ tuyệt với “Nguyên tiêu”?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Phân tích cấu trúc đối của bài thơ “Nguyên tiêu” và nêu tác dụng của cấu trúc đó.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Nếu bài thơ “Nguyên tiêu” được phổ nhạc, thể loại nhạc nào sẽ phù hợp nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Điều gì khiến bài thơ “Nguyên tiêu”, viết trong hoàn cảnh kháng chiến, vẫn mang đến cảm giác thanh bình, thư thái?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Câu thơ “Dạ bán quy lai nguyệt mãn thuyền” có nét tương đồng về cảm hứng và hình ảnh với câu thơ nào trong bài “Thu vịnh” của Nguyễn Khuyến?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất mà bài thơ “Nguyên tiêu” gửi gắm là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Hãy sắp xếp các bước phân tích một bài thơ tứ tuyệt theo trình tự logic:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Nếu được chọn một câu thơ để khắc họa tinh thần và phong thái Hồ Chí Minh trong bài “Nguyên tiêu”, bạn sẽ chọn câu thơ nào? Vì sao?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bài thơ "Nguyên tiêu" của Hồ Chí Minh được sáng tác trong bối cảnh lịch sử nào?

  • A. Trước khi Cách mạng tháng Tám thành công.
  • B. Những năm đầu kháng chiến chống Pháp (1946-1954).
  • C. Thời kỳ xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc.
  • D. Trong giai đoạn kháng chiến chống Mỹ cứu nước.

Câu 2: Thể thơ thất ngôn tứ tuyệt mà Hồ Chí Minh sử dụng trong bài "Nguyên tiêu" có đặc điểm nổi bật nào về cấu trúc?

  • A. Không giới hạn về số câu và số chữ trong mỗi câu.
  • B. Gồm nhiều khổ thơ, mỗi khổ bốn câu, mỗi câu bảy chữ.
  • C. Gồm một khổ thơ duy nhất, bốn câu, mỗi câu bảy chữ.
  • D. Số lượng câu và chữ thay đổi linh hoạt theo cảm xúc tác giả.

Câu 3: Trong câu thơ "Kim dạ nguyên tiêu nguyệt chính viên," ("Rằm xuân lồng lộng trăng soi"), từ "nguyệt chính viên" gợi hình ảnh trăng như thế nào?

  • A. Trăng tròn đầy, viên mãn, biểu tượng cho sự hoàn hảo.
  • B. Trăng khuyết, chưa trọn vẹn, gợi cảm giác chờ đợi.
  • C. Trăng non, mới nhú, tượng trưng cho sự khởi đầu.
  • D. Trăng mờ ảo, không rõ hình dạng, tạo cảm giác huyền bí.

Câu 4: Hai câu thơ đầu "Kim dạ nguyên tiêu nguyệt chính viên/ Xuân giang xuân thủy tiếp xuân thiên" ("Rằm xuân lồng lộng trăng soi/ Sông xuân nước lẫn màu trời thêm xuân") đã sử dụng biện pháp tu từ nào nổi bật?

  • A. Ẩn dụ.
  • B. Điệp ngữ.
  • C. Hoán dụ.
  • D. So sánh.

Câu 5: Từ "xuân" được lặp lại ba lần trong câu thơ thứ hai có tác dụng nhấn mạnh điều gì?

  • A. Sự tuần hoàn của thời gian.
  • B. Vẻ đẹp tĩnh lặng của mùa xuân.
  • C. Không khí tươi mới, tràn đầy sức sống của mùa xuân.
  • D. Nỗi nhớ mùa xuân quê hương của tác giả.

Câu 6: Câu thơ "Yên ba thâm xứ đàm quân sự" ("Giữa dòng bàn bạc việc quân") gợi không gian và bối cảnh như thế nào?

  • A. Không gian cung đình trang trọng.
  • B. Bối cảnh thành thị náo nhiệt.
  • C. Khung cảnh làng quê thanh bình.
  • D. Không gian chiến khu, giữa thiên nhiên hoang sơ, bí mật.

Câu 7: Hành động "đàm quân sự" ("bàn bạc việc quân") trong đêm trăng rằm thể hiện điều gì về con người Hồ Chí Minh?

  • A. Sự yêu thích vẻ đẹp thiên nhiên hơn việc nước.
  • B. Tinh thần lạc quan, phong thái ung dung, làm chủ hoàn cảnh trong mọi tình huống.
  • C. Nỗi lo lắng, ưu tư về vận mệnh đất nước.
  • D. Mong muốn hòa mình vào thiên nhiên để quên đi trách nhiệm.

Câu 8: Câu thơ "Dạ bán quy lai nguyệt mãn thuyền" ("Khuya về bát ngát trăng ngân đầy thuyền") diễn tả cảm xúc gì của người chiến sĩ?

  • A. Mệt mỏi, căng thẳng sau buổi bàn việc quân.
  • B. Cô đơn, lạc lõng giữa không gian bao la.
  • C. Thư thái, hòa mình vào vẻ đẹp trăng thanh, quên đi những lo toan.
  • D. Hồi hộp, lo lắng về tình hình chiến sự.

Câu 9: Hình ảnh "nguyệt mãn thuyền" ("trăng đầy thuyền") ở cuối bài thơ mang ý nghĩa tượng trưng nào?

  • A. Sự viên mãn, trọn vẹn, thành công, và niềm lạc quan.
  • B. Sự cô đơn, trống trải trong tâm hồn.
  • C. Khát vọng tự do, bay bổng.
  • D. Gánh nặng trách nhiệm trên vai người chiến sĩ.

Câu 10: Bài thơ "Nguyên tiêu" thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố nào trong tâm hồn Hồ Chí Minh?

  • A. Chất hiện thực và lãng mạn.
  • B. Cảm xúc trữ tình và yếu tố tự sự.
  • C. Nét cổ điển và tinh thần hiện đại.
  • D. Vẻ đẹp thiên nhiên và tinh thần lạc quan cách mạng.

Câu 11: So với các bài thơ khác viết về trăng của Hồ Chí Minh (như "Vọng nguyệt", "Tin thắng trận"), bài "Nguyên tiêu" có điểm gì khác biệt?

  • A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố hơn.
  • B. Thể hiện nỗi nhớ quê hương da diết hơn.
  • C. Tập trung thể hiện sự kết hợp giữa chất "thép" và chất "tình" một cách tự nhiên, hài hòa.
  • D. Có giọng điệu trang trọng, nghiêm túc hơn.

Câu 12: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất mà bài thơ "Nguyên tiêu" gửi gắm là gì?

  • A. Tình yêu thiên nhiên tha thiết.
  • B. Niềm tin vào sức mạnh tinh thần, khả năng vượt lên hoàn cảnh của con người.
  • C. Khát vọng hòa bình, thống nhất đất nước.
  • D. Sự cảm thông sâu sắc với nỗi khổ của nhân dân.

Câu 13: Trong chương trình Ngữ văn lớp 12, bài thơ "Nguyên tiêu" thường được liên hệ với tác phẩm nào khác để thấy rõ hơn vẻ đẹp cổ điển và hiện đại trong thơ Bác?

  • A. Bài "Tây Tiến" của Quang Dũng.
  • B. Bài "Việt Bắc" của Tố Hữu.
  • C. Bài "Sóng" của Xuân Quỳnh.
  • D. Bài "Thu điếu" (Câu cá mùa thu) của Nguyễn Khuyến.

Câu 14: Nếu so sánh bút pháp nghệ thuật giữa "Nguyên tiêu" và "Thu điếu", điểm khác biệt lớn nhất là gì?

  • A. "Nguyên tiêu" mang vẻ đẹp khoáng đạt, tươi sáng; "Thu điếu" thiên về sự tĩnh lặng, u buồn.
  • B. "Nguyên tiêu" sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ; "Thu điếu" tả cảnh chân thực, sinh động.
  • C. "Nguyên tiêu" thể hiện cảm xúc trực tiếp, mạnh mẽ; "Thu điếu" diễn tả tâm trạng kín đáo, sâu lắng.
  • D. "Nguyên tiêu" có yếu tố tráng ca; "Thu điếu" đậm chất trữ tình.

Câu 15: Đọc bài thơ "Nguyên tiêu", người đọc có thể cảm nhận được phong thái sống của Hồ Chí Minh như thế nào?

  • A. Giản dị, kham khổ, luôn lo toan việc nước.
  • B. Ung dung, tự tại, hòa mình với thiên nhiên nhưng vẫn luôn nghĩ đến vận mệnh đất nước.
  • C. Nghiêm nghị, trang trọng, luôn giữ khoảng cách với mọi người.
  • D. Lãng mạn, bay bổng, mơ mộng về một tương lai tươi sáng.

Câu 16: Trong bài thơ "Nguyên tiêu", yếu tố "cổ điển" được thể hiện rõ nhất qua phương diện nào?

  • A. Ngôn ngữ thơ giản dị, gần gũi.
  • B. Hình ảnh thơ tươi sáng, hiện đại.
  • C. Thể thơ thất ngôn tứ tuyệt và thi liệu mang đậm phong vị Đường thi.
  • D. Cảm xúc thơ chân thành, trực tiếp.

Câu 17: Yếu tố "hiện đại" trong bài "Nguyên tiêu" được thể hiện qua nội dung nào?

  • A. Cách sử dụng từ Hán Việt trang trọng.
  • B. Bút pháp tả cảnh thiên nhiên tinh tế.
  • C. Cảm hứng về đêm trăng rằm.
  • D. Hình ảnh người chiến sĩ cách mạng bàn việc quân trong đêm trăng.

Câu 18: Bài thơ "Nguyên tiêu" có thể được xem là một minh chứng cho quan niệm nghệ thuật nào của Hồ Chí Minh?

  • A. Văn chương phải phản ánh chân thực cuộc sống.
  • B. Văn chương là vũ khí chiến đấu, phục vụ cách mạng, đồng thời thể hiện vẻ đẹp tâm hồn.
  • C. Văn chương cần hướng tới cái đẹp thuần túy.
  • D. Văn chương là nơi để nhà văn thể hiện cá tính sáng tạo.

Câu 19: Câu thơ cuối "Dạ bán quy lai nguyệt mãn thuyền" gợi liên tưởng đến câu thơ nào trong bài "Phong Kiều dạ bạc" của Trương Kế?

  • A. "Nguyệt lạc ô啼霜滿天" ("Trăng tà kêu quạ sương lả tả").
  • B. "Giang phong ngư hỏa đối sầu miên" ("Gió sông, ngọn lửa chài đối diện mối sầu").
  • C. "Dạ bán chung thanh đáo khách thuyền" ("Nửa đêm tiếng chuông chùa đến thuyền khách").
  • D. "Cô Tô thành ngoại Hàn San Tự" ("Ngoài thành Cô Tô chùa Hàn San").

Câu 20: Điểm tương đồng về cảm hứng chủ đạo giữa "Nguyên tiêu" và "Phong Kiều dạ bạc" là gì?

  • A. Cảm hứng về tình yêu quê hương.
  • B. Cảm hứng về sự cô đơn, lạc lõng.
  • C. Cảm hứng về chiến tranh và hòa bình.
  • D. Cảm hứng về vẻ đẹp của đêm trăng và sự giao hòa với thiên nhiên.

Câu 21: Trong bài "Nguyên tiêu", hình ảnh "xuân giang", "xuân thủy", "xuân thiên" gợi liên tưởng đến điều gì?

  • A. Một không gian mùa xuân rộng lớn, tràn ngập sức sống.
  • B. Khung cảnh tĩnh lặng, yên bình của làng quê.
  • C. Nỗi nhớ về quê hương trong lòng người xa xứ.
  • D. Sự khắc nghiệt của thiên nhiên nơi chiến khu.

Câu 22: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của bài thơ "Nguyên tiêu"?

  • A. Giọng điệu buồn bã, trầm lắng.
  • B. Giọng điệu nhẹ nhàng, tươi vui, lạc quan.
  • C. Giọng điệu trang trọng, nghiêm túc.
  • D. Giọng điệu mạnh mẽ, hào hùng.

Câu 23: Từ "thâm xứ" trong "Yên ba thâm xứ đàm quân sự" có nghĩa là gì?

  • A. Nơi đông người.
  • B. Vùng đất bằng phẳng.
  • C. Nơi sâu kín, bí mật.
  • D. Vùng ngoại ô thành phố.

Câu 24: Cụm từ "yên ba" trong câu thơ trên gợi hình ảnh nào?

  • A. Sóng lớn trên biển cả.
  • B. Khói lửa chiến tranh.
  • C. Sương mù buổi sớm.
  • D. Khói sóng nhẹ nhàng, mờ ảo trên mặt nước.

Câu 25: Mục đích chính của việc sử dụng yếu tố "thiên nhiên" trong bài thơ "Nguyên tiêu" là gì?

  • A. Làm nền cho hoạt động cách mạng, thể hiện sự hài hòa giữa con người và thiên nhiên.
  • B. Miêu tả vẻ đẹp hùng vĩ của núi rừng Việt Bắc.
  • C. Thể hiện tình yêu thiên nhiên thuần túy của Bác.
  • D. Tạo không gian thư giãn, giải trí cho người chiến sĩ.

Câu 26: Bài thơ "Nguyên tiêu" có thể được dùng làm ví dụ tiêu biểu cho kiểu bài thơ Đường luật nào?

  • A. Thơ ngũ ngôn tứ tuyệt.
  • B. Thơ thất ngôn tứ tuyệt.
  • C. Thơ ngũ ngôn bát cú.
  • D. Thơ thất ngôn bát cú.

Câu 27: Nếu bài thơ "Nguyên tiêu" được dịch sang thể thơ lục bát, yếu tố nào sẽ khó giữ được nhất?

  • A. Nội dung và ý nghĩa.
  • B. Hình ảnh thơ.
  • C. Tính hàm súc và cô đọng về ngôn ngữ.
  • D. Nhịp điệu và âm hưởng chung.

Câu 28: Trong chương trình Ngữ văn THPT, việc học bài "Nguyên tiêu" có ý nghĩa gì trong việc bồi dưỡng tâm hồn và nhân cách học sinh?

  • A. Giúp học sinh hiểu về lịch sử kháng chiến chống Pháp.
  • B. Rèn luyện kỹ năng phân tích thơ Đường luật.
  • C. Cung cấp kiến thức về cuộc đời và sự nghiệp của Hồ Chí Minh.
  • D. Bồi dưỡng tình yêu thiên nhiên, tinh thần lạc quan, phong thái ung dung và ý chí cách mạng.

Câu 29: Hãy sắp xếp các bước phân tích một bài thơ tứ tuyệt theo trình tự hợp lý:

  • A. 1- Xác định chủ đề -> 2- Phân tích ngôn ngữ, hình ảnh -> 3- Tìm hiểu thể thơ -> 4- Khái quát giá trị nội dung và nghệ thuật.
  • B. 1- Tìm hiểu thể thơ -> 2- Xác định chủ đề -> 3- Phân tích ngôn ngữ, hình ảnh -> 4- Khái quát giá trị nội dung và nghệ thuật.
  • C. 1- Phân tích ngôn ngữ, hình ảnh -> 2- Xác định chủ đề -> 3- Tìm hiểu thể thơ -> 4- Khái quát giá trị nội dung và nghệ thuật.
  • D. 1- Khái quát giá trị nội dung và nghệ thuật -> 2- Xác định chủ đề -> 3- Phân tích ngôn ngữ, hình ảnh -> 4- Tìm hiểu thể thơ.

Câu 30: Nếu được tự do sáng tạo, em sẽ vẽ một bức tranh minh họa cho bài thơ "Nguyên tiêu" như thế nào? (Câu hỏi mở, không đánh giá đúng sai, khuyến khích tư duy sáng tạo)

  • A. Mô tả bằng lời ý tưởng bức tranh của em.
  • B. Chọn một câu thơ em thích nhất để minh họa.
  • C. Nêu màu sắc chủ đạo em sẽ dùng.
  • D. Giải thích ý nghĩa các hình ảnh trong tranh của em.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Bài thơ 'Nguyên tiêu' của Hồ Chí Minh được sáng tác trong bối cảnh lịch sử nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Thể thơ thất ngôn tứ tuyệt mà Hồ Chí Minh sử dụng trong bài 'Nguyên tiêu' có đặc điểm nổi bật nào về cấu trúc?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Trong câu thơ 'Kim dạ nguyên tiêu nguyệt chính viên,' ('Rằm xuân lồng lộng trăng soi'), từ 'nguyệt chính viên' gợi hình ảnh trăng như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Hai câu thơ đầu 'Kim dạ nguyên tiêu nguyệt chính viên/ Xuân giang xuân thủy tiếp xuân thiên' ('Rằm xuân lồng lộng trăng soi/ Sông xuân nước lẫn màu trời thêm xuân') đã sử dụng biện pháp tu từ nào nổi bật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Từ 'xuân' được lặp lại ba lần trong câu thơ thứ hai có tác dụng nhấn mạnh điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Câu thơ 'Yên ba thâm xứ đàm quân sự' ('Giữa dòng bàn bạc việc quân') gợi không gian và bối cảnh như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Hành động 'đàm quân sự' ('bàn bạc việc quân') trong đêm trăng rằm thể hiện điều gì về con người Hồ Chí Minh?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Câu thơ 'Dạ bán quy lai nguyệt mãn thuyền' ('Khuya về bát ngát trăng ngân đầy thuyền') diễn tả cảm xúc gì của người chiến sĩ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Hình ảnh 'nguyệt mãn thuyền' ('trăng đầy thuyền') ở cuối bài thơ mang ý nghĩa tượng trưng nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Bài thơ 'Nguyên tiêu' thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố nào trong tâm hồn Hồ Chí Minh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: So với các bài thơ khác viết về trăng của Hồ Chí Minh (như 'Vọng nguyệt', 'Tin thắng trận'), bài 'Nguyên tiêu' có điểm gì khác biệt?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất mà bài thơ 'Nguyên tiêu' gửi gắm là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Trong chương trình Ngữ văn lớp 12, bài thơ 'Nguyên tiêu' thường được liên hệ với tác phẩm nào khác để thấy rõ hơn vẻ đẹp cổ điển và hiện đại trong thơ Bác?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Nếu so sánh bút pháp nghệ thuật giữa 'Nguyên tiêu' và 'Thu điếu', điểm khác biệt lớn nhất là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Đọc bài thơ 'Nguyên tiêu', người đọc có thể cảm nhận được phong thái sống của Hồ Chí Minh như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Trong bài thơ 'Nguyên tiêu', yếu tố 'cổ điển' được thể hiện rõ nhất qua phương diện nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Yếu tố 'hiện đại' trong bài 'Nguyên tiêu' được thể hiện qua nội dung nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Bài thơ 'Nguyên tiêu' có thể được xem là một minh chứng cho quan niệm nghệ thuật nào của Hồ Chí Minh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Câu thơ cuối 'Dạ bán quy lai nguyệt mãn thuyền' gợi liên tưởng đến câu thơ nào trong bài 'Phong Kiều dạ bạc' của Trương Kế?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Điểm tương đồng về cảm hứng chủ đạo giữa 'Nguyên tiêu' và 'Phong Kiều dạ bạc' là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Trong bài 'Nguyên tiêu', hình ảnh 'xuân giang', 'xuân thủy', 'xuân thiên' gợi liên tưởng đến điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của bài thơ 'Nguyên tiêu'?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Từ 'thâm xứ' trong 'Yên ba thâm xứ đàm quân sự' có nghĩa là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Cụm từ 'yên ba' trong câu thơ trên gợi hình ảnh nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Mục đích chính của việc sử dụng yếu tố 'thiên nhiên' trong bài thơ 'Nguyên tiêu' là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Bài thơ 'Nguyên tiêu' có thể được dùng làm ví dụ tiêu biểu cho kiểu bài thơ Đường luật nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Nếu bài thơ 'Nguyên tiêu' được dịch sang thể thơ lục bát, yếu tố nào sẽ khó giữ được nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Trong chương trình Ngữ văn THPT, việc học bài 'Nguyên tiêu' có ý nghĩa gì trong việc bồi dưỡng tâm hồn và nhân cách học sinh?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Hãy sắp xếp các bước phân tích một bài thơ tứ tuyệt theo trình tự hợp lý:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Nếu được tự do sáng tạo, em sẽ vẽ một bức tranh minh họa cho bài thơ 'Nguyên tiêu' như thế nào? (Câu hỏi mở, không đánh giá đúng sai, khuyến khích tư duy sáng tạo)

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hoàn cảnh sáng tác bài thơ "Nguyên tiêu" (Rằm tháng giêng) có ảnh hưởng như thế nào đến nội dung và cảm hứng chủ đạo của tác phẩm?

  • A. Hoàn cảnh chiến tranh ác liệt khiến bài thơ chỉ tập trung vào nỗi nhớ quê hương, không có chỗ cho cảm hứng thiên nhiên.
  • B. Sáng tác trong những năm đầu kháng chiến chống Pháp, bài thơ thể hiện sự hòa quyện giữa tình yêu thiên nhiên và tinh thần lạc quan, phong thái ung dung của người chiến sĩ cách mạng giữa núi rừng Việt Bắc.
  • C. Bài thơ được sáng tác trong thời bình, nên chỉ thuần túy là bức tranh thiên nhiên đẹp, không mang ý nghĩa chính trị hay cách mạng.
  • D. Bối cảnh chiến khu bí mật khiến tác giả chỉ dám miêu tả cảnh vật một cách ước lệ, gián tiếp, không cụ thể.

Câu 2: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng hình ảnh vầng trăng tròn đầy ("kim dạ nguyên tiêu nguyệt chính viên") ở ngay câu thơ mở đầu bài thơ "Nguyên tiêu".

  • A. Chỉ đơn thuần là xác định thời gian cụ thể của đêm rằm tháng giêng.
  • B. Nhấn mạnh sự cô đơn, vắng vẻ của nhà thơ trong đêm khuya.
  • C. Gợi lên không khí của những đêm lễ hội truyền thống ở quê nhà.
  • D. Tạo ra một không gian huyền ảo, thơ mộng, đồng thời là biểu tượng của sự viên mãn, đủ đầy, mở ra bức tranh thiên nhiên tràn đầy sức sống và là nền cho hoạt động của con người.

Câu 3: Dòng nào sau đây diễn tả đúng nhất mối quan hệ giữa "sông xuân" và "nước xuân" trong câu thơ "Xuân giang xuân thủy tiếp xuân thiên" (bản dịch thơ: Sông xuân nước lẫn màu trời thêm xuân)?

  • A. Sự hòa quyện, giao thoa, tiếp nối không ngừng, thể hiện sức sống và vẻ đẹp lan tỏa của mùa xuân trên khắp không gian.
  • B. Sự đối lập giữa dòng sông chảy xiết và mặt nước tĩnh lặng.
  • C. Hình ảnh ước lệ về sự giàu có, trù phú của thiên nhiên.
  • D. Miêu tả cụ thể về màu sắc tươi mới của nước sông vào mùa xuân.

Câu 4: Từ "tiếp" trong câu "Xuân giang xuân thủy tiếp xuân thiên" (Sông xuân nước lẫn màu trời thêm xuân) có tác dụng nghệ thuật chủ yếu là gì?

  • A. Nhấn mạnh sự rộng lớn, bao la của không gian.
  • B. Gợi cảm giác về dòng chảy mạnh mẽ, gấp gáp.
  • C. Diễn tả sự liền mạch, hòa nhập, lan tỏa của không gian mùa xuân từ mặt đất (sông, nước) lên bầu trời, tạo nên một bức tranh xuân bất tận.
  • D. Chỉ ra vị trí địa lý cụ thể của cảnh vật được miêu tả.

Câu 5: Phân tích sự kết hợp giữa yếu tố cổ điển và hiện đại trong hai câu thơ đầu của bài "Nguyên tiêu".

  • A. Hoàn toàn sử dụng các điển tích, điển cố từ thơ cổ.
  • B. Sử dụng các hình ảnh quen thuộc trong thơ cổ (trăng, sông, xuân) nhưng lồng ghép vào bối cảnh và cảm nhận của thời đại mới, tạo nên bức tranh thiên nhiên vừa cổ kính vừa tươi mới, tràn đầy sức sống cách mạng.
  • C. Chỉ đơn thuần là sao chép lại phong cách thơ Đường.
  • D. Hoàn toàn phá vỡ cấu trúc và hình ảnh của thơ cổ, tạo ra phong cách hoàn toàn mới.

Câu 6: Câu thơ "Yên ba thâm xứ đàm quân sự" (Nơi sâu thẳm mịt mù khói sóng bàn việc quân) thể hiện điều gì về hoạt động của người chiến sĩ cách mạng?

  • A. Hoạt động cách mạng diễn ra ngay giữa khung cảnh thiên nhiên rộng lớn, hiểm trở, thể hiện sự gắn bó mật thiết giữa con người và thiên nhiên, đồng thời gợi sự bí mật, khó khăn của công việc.
  • B. Người chiến sĩ cách mạng hoàn toàn tách rời khỏi thiên nhiên, chỉ tập trung vào công việc.
  • C. Công việc quân sự chỉ là hoạt động phụ, không quan trọng bằng việc ngắm cảnh.
  • D. Thiên nhiên "khói sóng" gây cản trở lớn cho công việc quân sự.

Câu 7: Hình ảnh "nguyệt mãn thuyền" (trăng đầy thuyền) ở cuối bài thơ "Nguyên tiêu" mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào?

  • A. Chỉ đơn thuần là ánh trăng sáng chiếu đầy khoang thuyền.
  • B. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.
  • C. Biểu tượng cho sự đủ đầy, viên mãn, có thể là kết quả tốt đẹp của cuộc họp quân sự, hoặc sự giao hòa trọn vẹn giữa tâm hồn nhà thơ và cảnh vật thiên nhiên, thể hiện phong thái ung dung, lạc quan sau công việc bộn bề.
  • D. Gợi nỗi buồn, sự trống vắng trong lòng người.

Câu 8: Sự đối lập hoặc hòa quyện nào thể hiện rõ nhất trong hai câu thơ cuối bài "Nguyên tiêu" ("Yên ba thâm xứ đàm quân sự / Dạ bán quy lai nguyệt mãn thuyền")?

  • A. Đối lập giữa ngày và đêm.
  • B. Đối lập giữa sông và thuyền.
  • C. Hòa quyện giữa công việc và nghỉ ngơi.
  • D. Hòa quyện giữa con người hành động (bàn việc quân) và con người thi sĩ (ngắm trăng), giữa hiện thực chiến đấu gian khổ và vẻ đẹp lãng mạn của thiên nhiên.

Câu 9: Phong thái ung dung, lạc quan của Bác Hồ trong bài thơ "Nguyên tiêu" được thể hiện qua những chi tiết nào?

  • A. Việc ngắm trăng, say đắm trước vẻ đẹp thiên nhiên ngay cả khi đang bận rộn với việc quân, và hình ảnh "trăng đầy thuyền" khi trở về.
  • B. Miêu tả cảnh vật thiên nhiên một cách chi tiết, tỉ mỉ.
  • C. Sử dụng nhiều từ ngữ mạnh mẽ, quyết liệt.
  • D. Chỉ tập trung vào việc bàn bạc quân sự mà không để ý đến cảnh vật xung quanh.

Câu 10: Bài thơ "Nguyên tiêu" thể hiện thành công sự thống nhất giữa hai con người trong Bác Hồ là gì?

  • A. Nhà khoa học và nhà giáo dục.
  • B. Nhà báo và nhà sử học.
  • C. Người chiến sĩ cách mạng luôn lo việc nước và nhà thơ có tâm hồn nhạy cảm, yêu thiên nhiên tha thiết.
  • D. Nhà ngoại giao và nhà kinh tế.

Câu 11: So sánh cấu trúc bài thơ "Nguyên tiêu" với cấu trúc chung của thể thơ thất ngôn tứ tuyệt Đường luật. Bài thơ có tuân thủ nghiêm ngặt cấu trúc này không?

  • A. Bài thơ hoàn toàn phá vỡ cấu trúc đề - thực - luận - kết.
  • B. Bài thơ chỉ có phần đề và kết, thiếu phần thực và luận.
  • C. Bài thơ tuân thủ nghiêm ngặt cấu trúc đề - thực - luận - kết với mỗi câu là một phần.
  • D. Bài thơ vẫn tuân thủ cấu trúc thất ngôn tứ tuyệt nhưng có sự linh hoạt, kết hợp hai câu đầu tả cảnh và hai câu sau tả người (gắn với việc, hành động), tạo nên sự liền mạch giữa cảnh và tình, giữa thiên nhiên và con người cách mạng.

Câu 12: Từ nào trong câu thơ "Kim dạ nguyên tiêu nguyệt chính viên" (Đêm nay rằm tháng giêng trăng vừa tròn) trực tiếp chỉ thời điểm và sự kiện diễn ra?

  • A. Kim dạ (đêm nay)
  • B. Nguyên tiêu (rằm tháng giêng)
  • C. Nguyệt (trăng)
  • D. Chính viên (vừa tròn)

Câu 13: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của việc điệp từ "xuân" (Xuân giang xuân thủy tiếp xuân thiên) trong câu thơ thứ hai của bài thơ gốc.

  • A. Nhấn mạnh sự hiện diện tràn ngập, bao trùm của mùa xuân trên khắp không gian, từ sông nước đến bầu trời, tạo cảm giác về một sức sống mới đang dâng trào.
  • B. Thể hiện sự nhàm chán, đơn điệu của cảnh vật.
  • C. Chỉ đơn thuần là cách lặp từ để đủ số chữ trong câu thơ.
  • D. Gợi nỗi buồn man mác về thời gian trôi đi.

Câu 14: Hình ảnh "Yên ba" (khói sóng, sương khói) trong "Yên ba thâm xứ đàm quân sự" gợi không gian như thế nào?

  • A. Không gian khô ráo, quang đãng.
  • B. Không gian đô thị tấp nập.
  • C. Không gian sông nước mờ ảo, bảng lảng, thường gợi vẻ đẹp cổ điển và sự xa xăm, bí ẩn, phù hợp với bối cảnh chiến khu kháng chiến.
  • D. Không gian chật hẹp, tù túng.

Câu 15: Câu thơ cuối bài "Dạ bán quy lai nguyệt mãn thuyền" (Nửa đêm trở về trăng đầy thuyền) gợi liên tưởng đến câu thơ nào trong thơ cổ Trung Quốc, đồng thời thể hiện sự khác biệt về tinh thần?

  • A. Câu thơ trong bài "Hoàng Hạc lâu" của Thôi Hiệu (Nhật mộ hương quan hà xứ thị?).
  • B. Câu thơ "Dạ bán chung thanh đáo khách thuyền" (Nửa đêm tiếng chuông tới thuyền khách) trong bài "Phong Kiều dạ bạc" của Trương Kế. Khác biệt ở chỗ thơ Trương Kế gợi nỗi sầu lữ thứ, còn thơ Bác thể hiện sự ung dung, tràn đầy niềm vui chiến thắng (ẩn dụ qua "trăng đầy thuyền").
  • C. Câu thơ trong bài "Tĩnh dạ tứ" của Lí Bạch (Cử đầu vọng minh nguyệt, đê đầu tư cố hương).
  • D. Câu thơ trong bài "Đăng Quán Tước Lâu" của Vương Chi Hoán (Dục cùng thiên lí mục, canh thượng nhất tằng lâu).

Câu 16: Đâu là điểm độc đáo trong cách kết hợp giữa yếu tố thiên nhiên và hoạt động con người trong bài thơ "Nguyên tiêu"?

  • A. Thiên nhiên chỉ là phông nền mờ nhạt cho hoạt động của con người.
  • B. Con người hoàn toàn bị lấn át bởi vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên.
  • C. Hoạt động của con người phá vỡ vẻ đẹp yên bình của thiên nhiên.
  • D. Thiên nhiên và con người hòa quyện, song hành. Vẻ đẹp của đêm trăng xuân làm nền cho công việc cách mạng, ngược lại, tinh thần lạc quan, ung dung của người chiến sĩ cách mạng làm cho bức tranh thiên nhiên thêm sinh động, có hồn.

Câu 17: Từ "chính viên" (vừa tròn) trong "Nguyệt chính viên" không chỉ miêu tả trạng thái của mặt trăng mà còn có thể gợi liên tưởng đến điều gì trong tâm thế của người làm cách mạng?

  • A. Sự đủ đầy, viên mãn, có thể là niềm tin vào thắng lợi, sự hoàn thành công việc hoặc tâm trạng vui vẻ, lạc quan.
  • B. Sự thiếu thốn, chưa trọn vẹn.
  • C. Sự tĩnh lặng, bất động.
  • D. Sự cô đơn, lẻ loi.

Câu 18: Nhận xét nào sau đây không đúng về bức tranh thiên nhiên trong bài thơ "Nguyên tiêu"?

  • A. Bức tranh thiên nhiên rộng lớn, khoáng đạt với sông, nước, trời và trăng.
  • B. Bức tranh thiên nhiên tràn đầy sức sống mùa xuân.
  • C. Bức tranh thiên nhiên được miêu tả bằng những nét vẽ tỉ mỉ, chi tiết, sống động như một bức ảnh.
  • D. Bức tranh thiên nhiên mang vẻ đẹp cổ điển nhưng cũng rất gần gũi, thân thuộc.

Câu 19: Tâm trạng chủ đạo của nhà thơ (đồng thời là người chiến sĩ) được thể hiện trong bài "Nguyên tiêu" là gì?

  • A. Buồn bã, lo âu trước hoàn cảnh chiến tranh.
  • B. Ung dung, lạc quan, yêu đời, hòa hợp với thiên nhiên nhưng vẫn luôn gắn bó với nhiệm vụ cách mạng.
  • C. Cô đơn, sầu muộn vì xa quê hương.
  • D. Giận dữ, căm phẫn kẻ thù.

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của việc kết thúc bài thơ bằng hình ảnh "trăng đầy thuyền" sau khi "bàn việc quân" vào lúc "nửa đêm".

  • A. Chỉ đơn giản là miêu tả cảnh vật lúc đêm khuya trăng sáng.
  • B. Nhấn mạnh sự mệt mỏi sau một đêm làm việc.
  • C. Gợi sự trống rỗng, thiếu hụt.
  • D. Thể hiện sự kết thúc tốt đẹp của công việc ("bàn việc quân" có kết quả), đồng thời là khoảnh khắc nhà thơ hoàn toàn giao hòa với thiên nhiên, mang theo cả vẻ đẹp của đêm trăng về, thể hiện phong thái tự tại, thư thái và lạc quan.

Câu 21: Điểm khác biệt cơ bản giữa bài thơ "Nguyên tiêu" của Hồ Chí Minh và nhiều bài thơ vịnh trăng cổ điển là gì?

  • A. Trăng trong thơ Bác luôn gắn liền với cuộc sống, công việc của người chiến sĩ cách mạng, là người bạn đồng hành, biểu tượng của niềm tin, sự lạc quan, chứ không chỉ là đối tượng thẩm mỹ thuần túy hay gợi nỗi sầu lữ thứ.
  • B. Bài thơ Bác sử dụng ngôn ngữ hiện đại, khác hoàn toàn với ngôn ngữ thơ cổ.
  • C. Bài thơ Bác không miêu tả vẻ đẹp của trăng.
  • D. Bài thơ Bác chỉ nói về chiến tranh, không có hình ảnh trăng.

Câu 22: Tại sao có thể nói bài thơ "Nguyên tiêu" là sự kết hợp hài hòa giữa chất thép và chất thơ trong con người Hồ Chí Minh?

  • A. Chất thép thể hiện ở việc miêu tả cảnh chiến đấu, chất thơ thể hiện ở việc miêu tả thiên nhiên.
  • B. Chất thép thể hiện ở giọng điệu mạnh mẽ, chất thơ thể hiện ở sự dịu dàng.
  • C. Chất thép thể hiện ở tinh thần trách nhiệm, sự gắn bó với việc quân, bối cảnh chiến khu gian khổ ("yên ba thâm xứ"), còn chất thơ thể hiện ở tâm hồn nhạy cảm, say đắm trước vẻ đẹp của đêm trăng xuân ("nguyệt chính viên", "xuân giang xuân thủy", "nguyệt mãn thuyền"), và phong thái ung dung, lạc quan.
  • D. Chất thép thể hiện ở việc sử dụng từ Hán Việt, chất thơ thể hiện ở việc sử dụng từ thuần Việt.

Câu 23: Dịch giả đã có sự sáng tạo như thế nào khi dịch câu thơ gốc "Xuân giang xuân thủy tiếp xuân thiên" thành "Sông xuân nước lẫn màu trời thêm xuân"?

  • A. Dịch giả đã làm mất hoàn toàn ý nghĩa của câu thơ gốc.
  • B. Dịch giả chuyển từ "tiếp" (tiếp nối) thành "lẫn màu", vẫn giữ được ý về sự hòa quyện, lan tỏa của mùa xuân, đồng thời thêm vào cụm "thêm xuân" để bù đắp cho việc mất một từ "xuân" so với gốc, vẫn diễn tả được không khí mùa xuân tràn đầy.
  • C. Dịch giả đã thêm vào những hình ảnh không có trong nguyên tác.
  • D. Bản dịch hoàn toàn trùng khớp với nguyên tác về mặt từ ngữ và cấu trúc.

Câu 24: Nhận xét nào đúng về nhịp điệu của bài thơ "Nguyên tiêu" (thể thất ngôn tứ tuyệt)?

  • A. Nhịp điệu thường là 4/3, tạo sự cân đối, hài hòa, phù hợp với việc vừa miêu tả cảnh vừa thể hiện tâm trạng, hành động.
  • B. Nhịp điệu nhanh, gấp gáp, thể hiện sự căng thẳng của chiến tranh.
  • C. Nhịp điệu chậm, buồn bã, thể hiện nỗi nhớ quê.
  • D. Nhịp điệu thay đổi đột ngột, không theo quy luật nào.

Câu 25: Bối cảnh "yên ba thâm xứ" (nơi sâu thẳm mịt mù khói sóng) gợi lên điều gì về điều kiện hoạt động của các chiến sĩ cách mạng thời kỳ đầu kháng chiến?

  • A. Điều kiện thuận lợi, dễ dàng.
  • B. Nơi đông đúc, nhộn nhịp.
  • C. Nơi khô ráo, bằng phẳng.
  • D. Điều kiện khó khăn, gian khổ, hiểm trở, phải ẩn mình sâu trong núi rừng, sông nước để đảm bảo bí mật và an toàn.

Câu 26: Bài thơ "Nguyên tiêu" thể hiện chủ đề gì xuyên suốt?

  • A. Chủ đề về tình yêu đôi lứa.
  • B. Chủ đề về vẻ đẹp của thiên nhiên chiến khu Việt Bắc trong đêm trăng rằm và phong thái ung dung, lạc quan, tinh thần yêu nước sâu sắc của Chủ tịch Hồ Chí Minh.
  • C. Chủ đề về nỗi buồn ly biệt.
  • D. Chủ đề về phê phán thói hư tật xấu.

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của từ "đàm" (đàm quân sự) trong câu thơ "Yên ba thâm xứ đàm quân sự".

  • A. Gợi không khí trang trọng nhưng cũng rất bình dị, thân mật của cuộc họp bàn việc nước giữa những người đồng chí, khác với không khí căng thẳng, đối đầu của chiến trận trực diện.
  • B. Diễn tả một cuộc chiến đấu ác liệt đang diễn ra.
  • C. Cho thấy sự thờ ơ, thiếu tập trung vào công việc.
  • D. Miêu tả một buổi liên hoan, gặp gỡ bạn bè.

Câu 28: Trong cấu trúc chung của một bài thất ngôn tứ tuyệt, câu thứ ba ("Yên ba thâm xứ đàm quân sự") thường đóng vai trò gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là lặp lại ý của câu trước.
  • B. Mở đầu cho toàn bài thơ.
  • C. Thường là câu chuyển tiếp, mở rộng hoặc đào sâu ý thơ, trong bài này là chuyển từ tả cảnh sang tả hoạt động của con người, làm rõ bối cảnh và mục đích của đêm rằm này.
  • D. Kết thúc bài thơ, đúc rút lại toàn bộ nội dung.

Câu 29: Vẻ đẹp của bài thơ "Nguyên tiêu" không chỉ nằm ở cảnh vật mà còn ở điều gì?

  • A. Việc sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu.
  • B. Việc miêu tả cuộc sống sinh hoạt hàng ngày.
  • C. Việc thể hiện nỗi buồn sâu sắc.
  • D. Việc thể hiện vẻ đẹp tâm hồn, cốt cách của người chiến sĩ - thi sĩ Hồ Chí Minh: yêu nước, yêu thiên nhiên, ung dung, lạc quan ngay trong hoàn cảnh khó khăn.

Câu 30: Nếu thay từ "tiếp" trong câu gốc "Xuân giang xuân thủy tiếp xuân thiên" bằng từ "nối", ý nghĩa và hiệu quả diễn đạt có thay đổi không? Thay đổi như thế nào?

  • A. Có thay đổi. "Tiếp" gợi sự tiếp nối, lan tỏa, hòa quyện liền mạch hơn, tạo cảm giác không gian mùa xuân mở rộng vô tận. "Nối" mang tính kỹ thuật, vật lý hơn, ít gợi được sự giao hòa, thấm đẫm của không khí xuân.
  • B. Không thay đổi, hai từ có nghĩa hoàn toàn giống nhau trong ngữ cảnh này.
  • C. Thay đổi, làm cho câu thơ sinh động hơn.
  • D. Thay đổi, làm cho câu thơ khó hiểu hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Hoàn cảnh sáng tác bài thơ 'Nguyên tiêu' (Rằm tháng giêng) có ảnh hưởng như thế nào đến nội dung và cảm hứng chủ đạo của tác phẩm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng hình ảnh vầng trăng tròn đầy ('kim dạ nguyên tiêu nguyệt chính viên') ở ngay câu thơ mở đầu bài thơ 'Nguyên tiêu'.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Dòng nào sau đây diễn tả đúng nhất mối quan hệ giữa 'sông xuân' và 'nước xuân' trong câu thơ 'Xuân giang xuân thủy tiếp xuân thiên' (bản dịch thơ: Sông xuân nước lẫn màu trời thêm xuân)?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Từ 'tiếp' trong câu 'Xuân giang xuân thủy tiếp xuân thiên' (Sông xuân nước lẫn màu trời thêm xuân) có tác dụng nghệ thuật chủ yếu là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Phân tích sự kết hợp giữa yếu tố cổ điển và hiện đại trong hai câu thơ đầu của bài 'Nguyên tiêu'.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Câu thơ 'Yên ba thâm xứ đàm quân sự' (Nơi sâu thẳm mịt mù khói sóng bàn việc quân) thể hiện điều gì về hoạt động của người chiến sĩ cách mạng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Hình ảnh 'nguyệt mãn thuyền' (trăng đầy thuyền) ở cuối bài thơ 'Nguyên tiêu' mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Sự đối lập hoặc hòa quyện nào thể hiện rõ nhất trong hai câu thơ cuối bài 'Nguyên tiêu' ('Yên ba thâm xứ đàm quân sự / Dạ bán quy lai nguyệt mãn thuyền')?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Phong thái ung dung, lạc quan của Bác Hồ trong bài thơ 'Nguyên tiêu' được thể hiện qua những chi tiết nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Bài thơ 'Nguyên tiêu' thể hiện thành công sự thống nhất giữa hai con người trong Bác Hồ là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: So sánh cấu trúc bài thơ 'Nguyên tiêu' với cấu trúc chung của thể thơ thất ngôn tứ tuyệt Đường luật. Bài thơ có tuân thủ nghiêm ngặt cấu trúc này không?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Từ nào trong câu thơ 'Kim dạ nguyên tiêu nguyệt chính viên' (Đêm nay rằm tháng giêng trăng vừa tròn) trực tiếp chỉ thời điểm và sự kiện diễn ra?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của việc điệp từ 'xuân' (Xuân giang xuân thủy tiếp xuân thiên) trong câu thơ thứ hai của bài thơ gốc.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Hình ảnh 'Yên ba' (khói sóng, sương khói) trong 'Yên ba thâm xứ đàm quân sự' gợi không gian như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Câu thơ cuối bài 'Dạ bán quy lai nguyệt mãn thuyền' (Nửa đêm trở về trăng đầy thuyền) gợi liên tưởng đến câu thơ nào trong thơ cổ Trung Quốc, đồng thời thể hiện sự khác biệt về tinh thần?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Đâu là điểm độc đáo trong cách kết hợp giữa yếu tố thiên nhiên và hoạt động con người trong bài thơ 'Nguyên tiêu'?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Từ 'chính viên' (vừa tròn) trong 'Nguyệt chính viên' không chỉ miêu tả trạng thái của mặt trăng mà còn có thể gợi liên tưởng đến điều gì trong tâm thế của người làm cách mạng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Nhận xét nào sau đây không đúng về bức tranh thiên nhiên trong bài thơ 'Nguyên tiêu'?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Tâm trạng chủ đạo của nhà thơ (đồng thời là người chiến sĩ) được thể hiện trong bài 'Nguyên tiêu' là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của việc kết thúc bài thơ bằng hình ảnh 'trăng đầy thuyền' sau khi 'bàn việc quân' vào lúc 'nửa đêm'.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Điểm khác biệt cơ bản giữa bài thơ 'Nguyên tiêu' của Hồ Chí Minh và nhiều bài thơ vịnh trăng cổ điển là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Tại sao có thể nói bài thơ 'Nguyên tiêu' là sự kết hợp hài hòa giữa chất thép và chất thơ trong con người Hồ Chí Minh?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Dịch giả đã có sự sáng tạo như thế nào khi dịch câu thơ gốc 'Xuân giang xuân thủy tiếp xuân thiên' thành 'Sông xuân nước lẫn màu trời thêm xuân'?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Nhận xét nào đúng về nhịp điệu của bài thơ 'Nguyên tiêu' (thể thất ngôn tứ tuyệt)?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Bối cảnh 'yên ba thâm xứ' (nơi sâu thẳm mịt mù khói sóng) gợi lên điều gì về điều kiện hoạt động của các chiến sĩ cách mạng thời kỳ đầu kháng chiến?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Bài thơ 'Nguyên tiêu' thể hiện chủ đề gì xuyên suốt?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của từ 'đàm' (đàm quân sự) trong câu thơ 'Yên ba thâm xứ đàm quân sự'.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Trong cấu trúc chung của một bài thất ngôn tứ tuyệt, câu thứ ba ('Yên ba thâm xứ đàm quân sự') thường đóng vai trò gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Vẻ đẹp của bài thơ 'Nguyên tiêu' không chỉ nằm ở cảnh vật mà còn ở điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Nếu thay từ 'tiếp' trong câu gốc 'Xuân giang xuân thủy tiếp xuân thiên' bằng từ 'nối', ý nghĩa và hiệu quả diễn đạt có thay đổi không? Thay đổi như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bài thơ "Nguyên tiêu" được Chủ tịch Hồ Chí Minh sáng tác trong bối cảnh lịch sử nào?

  • A. Trước Cách mạng tháng Tám năm 1945, khi Bác còn ở nước ngoài.
  • B. Những năm đầu cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp, tại chiến khu Việt Bắc.
  • C. Giai đoạn kháng chiến chống Mỹ cứu nước, khi Bác đã già yếu.
  • D. Thời kỳ hòa bình xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc.

Câu 2: Nhan đề "Nguyên tiêu" có ý nghĩa là gì?

  • A. Đêm đầu tiên của năm mới (mùng 1 Tết).
  • B. Ngày rằm đầu tiên của năm (15 tháng Giêng).
  • C. Đêm rằm tháng Giêng (rằm đầu tiên của năm âm lịch).
  • D. Tiết thanh minh vào tháng Ba âm lịch.

Câu 3: Phân tích cấu trúc của bài thơ "Nguyên tiêu" (bản gốc chữ Hán) theo thể Thất ngôn tứ tuyệt, hai câu thơ đầu thường có chức năng gì?

  • A. Tả cảnh thiên nhiên đêm rằm tháng Giêng ở chiến khu.
  • B. Nêu bật tâm trạng băn khoăn, lo lắng về việc nước.
  • C. Diễn tả hoạt động bàn bạc việc quân sự.
  • D. Tổng kết cảm xúc và suy tư của tác giả.

Câu 4: Câu thơ "Kim dạ nguyên tiêu nguyệt chính viên" (Đêm nay rằm tháng giêng trăng tròn vành vạnh) khắc họa hình ảnh trung tâm nào của đêm Nguyên tiêu?

  • A. Cảnh sông nước mùa xuân.
  • B. Hoạt động bàn việc quân.
  • C. Không khí của cuộc họp đêm.
  • D. Vầng trăng tròn đầy, sáng rõ.

Câu 5: Trong câu thơ "Xuân giang, xuân thủy tiếp xuân thiên" (Sông xuân nước lẫn màu trời thêm xuân), việc lặp lại từ "xuân" nhiều lần (trong bản gốc) có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Nhấn mạnh sự tuần hoàn của thời gian.
  • B. Miêu tả sự rộng lớn của không gian chiến khu.
  • C. Gợi tả không khí mùa xuân đang tràn ngập, lan tỏa khắp không gian.
  • D. Biểu thị sự tươi mới, trẻ trung của lòng người.

Câu 6: Hình ảnh "yên ba thâm xứ" (nơi sâu thẳm khói sóng/sương khói mịt mù) trong câu thơ thứ ba gợi lên điều gì về bối cảnh hoạt động của con người?

  • A. Sự hiểm trở, bí mật của chiến khu Việt Bắc.
  • B. Vẻ đẹp lãng mạn, thơ mộng của cảnh vật.
  • C. Sự cô đơn, tĩnh lặng của người cách mạng.
  • D. Không gian rộng mở, dễ dàng di chuyển.

Câu 7: Hoạt động "đàm quân sự" (bàn việc quân) trong câu thơ thứ ba cho thấy phẩm chất nào của Bác Hồ?

  • A. Sự ung dung, tự tại, không vướng bận thế sự.
  • B. Tinh thần trách nhiệm cao, luôn lo nghĩ việc nước.
  • C. Tình yêu thiên nhiên, say mê cảnh đẹp đêm trăng.
  • D. Khả năng kết hợp công việc và giải trí.

Câu 8: Hình ảnh "nguyệt mãn thuyền" (trăng đầy thuyền) ở cuối bài thơ mang ý nghĩa gì, thể hiện sự giao hòa nào?

  • A. Trăng sáng quá làm thuyền không di chuyển được.
  • B. Số lượng trăng trên thuyền nhiều bất thường.
  • C. Trăng chỉ chiếu sáng một phần của con thuyền.
  • D. Sự hòa quyện tuyệt đối giữa con người và thiên nhiên, giữa thực và mộng.

Câu 9: Sự kết hợp giữa "đàm quân sự" (bàn việc quân) và việc đi thuyền thưởng trăng đêm khuya trong bài thơ "Nguyên tiêu" thể hiện điều gì đặc biệt ở con người Hồ Chí Minh?

  • A. Sự mâu thuẫn giữa trách nhiệm công việc và sở thích cá nhân.
  • B. Việc phải tạm gác công việc để thư giãn, ngắm cảnh.
  • C. Sự hòa hợp, thống nhất giữa tâm hồn thi sĩ và tinh thần người chiến sĩ cách mạng.
  • D. Việc lợi dụng cảnh đêm trăng để che giấu hoạt động quân sự.

Câu 10: Phong thái ung dung, lạc quan của Bác Hồ trong bài thơ "Nguyên tiêu" được thể hiện rõ nhất qua hình ảnh nào?

  • A. Việc bàn bạc việc quân ở nơi hiểm trở.
  • B. Đêm rằm tháng Giêng trăng tròn vành vạnh.
  • C. Cảnh sông nước mùa xuân.
  • D. Hình ảnh "trăng đầy thuyền" khi trở về lúc nửa đêm.

Câu 11: Bài thơ "Nguyên tiêu" vừa mang vẻ đẹp cổ điển, vừa mang hơi thở của thời đại mới. Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên "hơi thở của thời đại mới"?

  • A. Thể thơ Thất ngôn tứ tuyệt.
  • B. Hình ảnh người chiến sĩ cách mạng "đàm quân sự" giữa đêm trăng.
  • C. Hình ảnh trăng, sông, nước mang tính ước lệ.
  • D. Ngôn ngữ thơ hàm súc, cô đọng.

Câu 12: So sánh với thơ cổ, điểm khác biệt nổi bật trong cách miêu tả thiên nhiên của Hồ Chí Minh trong "Nguyên tiêu" là gì?

  • A. Miêu tả cảnh vật một cách chi tiết, tỉ mỉ.
  • B. Thiên nhiên chỉ là phông nền cho hoạt động của con người.
  • C. Thiên nhiên là người bạn đồng hành, chan hòa với hoạt động cách mạng của con người.
  • D. Thiên nhiên mang vẻ đẹp buồn bã, u hoài.

Câu 13: Câu thơ "Dạ bán quy lai nguyệt mãn thuyền" (Nửa đêm trở về trăng đầy thuyền) có thể được hiểu theo nhiều cách. Cách hiểu nào sau đây thể hiện rõ nhất sự lãng mạn và tinh thần lạc quan của Bác?

  • A. Trăng tràn ngập khoang thuyền, thể hiện sự say mê, giao hòa của Bác với vẻ đẹp thiên nhiên sau khi hoàn thành công việc.
  • B. Ánh trăng quá sáng làm thuyền khó đi lại trong đêm.
  • C. Trăng chỉ là nguồn sáng giúp Bác tìm đường về.
  • D. Hình ảnh ước lệ chỉ thời gian đêm đã khuya.

Câu 14: Phân tích mối quan hệ giữa hai câu thơ đầu và hai câu thơ cuối của bài thơ "Nguyên tiêu". Mối quan hệ này thể hiện điều gì về chủ thể trữ tình?

  • A. Hai câu đầu tả cảnh, hai câu cuối tả tình, tách biệt rõ ràng.
  • B. Hai câu cuối phủ nhận vẻ đẹp của hai câu đầu vì bận việc nước.
  • C. Cảnh đẹp ở hai câu đầu làm lu mờ công việc ở hai câu cuối.
  • D. Cảnh đẹp thiên nhiên ở hai câu đầu hòa quyện, nâng đỡ cho hoạt động cách mạng ở hai câu cuối, thể hiện sự hài hòa giữa tâm hồn và trách nhiệm.

Câu 15: Đặc điểm nghệ thuật nổi bật nào góp phần tạo nên vẻ đẹp độc đáo của bài thơ "Nguyên tiêu"?

  • A. Sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa yếu tố cổ điển và hiện đại.
  • B. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố phức tạp.
  • C. Ngôn ngữ thơ giản dị, mộc mạc như lời nói thường.
  • D. Tập trung miêu tả nội tâm, ít khắc họa cảnh vật.

Câu 16: Từ "tiếp" trong câu "Xuân giang, xuân thủy tiếp xuân thiên" gợi tả điều gì về không gian mùa xuân?

  • A. Sự chia cắt, phân mảnh.
  • B. Sự liền mạch, lan tỏa, không gian như được mở rộng.
  • C. Sự đối lập, tương phản.
  • D. Sự kết thúc, khép lại.

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của từ "chính viên" (tròn vành vạnh) trong câu thơ đầu. Từ này không chỉ tả trăng mà còn gợi liên tưởng gì về thời điểm và không khí?

  • A. Thời tiết xấu, nhiều mây che khuất.
  • B. Trăng non, chưa đầy đặn.
  • C. Ánh trăng yếu ớt, khó nhìn rõ.
  • D. Thời điểm trăng đẹp nhất, không khí đêm rằm sáng bừng, đầy sức sống.

Câu 18: Cảnh vật trong hai câu thơ đầu bài thơ "Nguyên tiêu" chủ yếu được cảm nhận bằng giác quan nào?

  • A. Thị giác (nhìn trăng, nhìn sông nước, màu trời).
  • B. Thính giác (nghe tiếng động đêm khuya).
  • C. Xúc giác (cảm nhận sương gió).
  • D. Khứu giác (ngửi mùi hương hoa).

Câu 19: Hoạt động "đàm quân sự" diễn ra ở "yên ba thâm xứ". Điều này thể hiện đặc điểm nào của cuộc kháng chiến lúc bấy giờ?

  • A. Cuộc kháng chiến diễn ra ở nơi đô thị sầm uất.
  • B. Hoạt động cách mạng công khai, dễ dàng tiếp cận.
  • C. Cuộc kháng chiến dựa vào vùng rừng núi hiểm trở, bí mật.
  • D. Việc bàn bạc quân sự diễn ra trong các hội trường lớn.

Câu 20: Hình ảnh con thuyền di chuyển trong đêm trăng sau khi "đàm quân sự" gợi liên tưởng đến điều gì về công việc và cuộc sống của Bác?

  • A. Sự nhàn rỗi, thảnh thơi sau giờ làm việc.
  • B. Cuộc sống biệt lập, tách rời khỏi thế giới bên ngoài.
  • C. Sự vất vả, khó khăn khi phải di chuyển trong đêm.
  • D. Cuộc sống gắn bó với thiên nhiên, công việc gắn liền với việc di chuyển, bám sát thực tế kháng chiến.

Câu 21: Phép đối (đối ý, đối thanh) là đặc trưng của thơ Đường luật. Trong bài "Nguyên tiêu", phép đối thể hiện rõ nét nhất ở cặp câu nào?

  • A. Câu 1 và Câu 2.
  • B. Câu 2 và Câu 3.
  • C. Câu 3 và Câu 4.
  • D. Câu 1 và Câu 4.

Câu 22: Hai câu thơ đầu miêu tả cảnh đêm Nguyên tiêu. Tâm trạng chủ đạo toát lên từ bức tranh thiên nhiên đó là gì?

  • A. Sự trong sáng, tươi mới, tràn đầy sức sống của mùa xuân và ánh trăng.
  • B. Nỗi buồn man mác, cô đơn trước cảnh đêm.
  • C. Sự u ám, tĩnh mịch của vùng chiến khu.
  • D. Cảm giác sợ hãi, lo lắng trước màn đêm.

Câu 23: Câu thơ "Yên ba thâm xứ đàm quân sự" (Nơi sâu thẳm khói sóng bàn việc quân) thể hiện tinh thần làm việc của Bác Hồ như thế nào?

  • A. Chỉ làm việc khi thời tiết thuận lợi.
  • B. Làm việc không quản ngại khó khăn, gian khổ, ở những nơi hiểm yếu nhất.
  • C. Thường xuyên trì hoãn công việc quan trọng.
  • D. Thích làm việc ở những nơi đông người.

Câu 24: Dịch giả đã lược bỏ từ "xuân" cuối câu hai trong bản dịch tiếng Việt ("Sông xuân nước lẫn màu trời thêm xuân" -> "Sông xuân nước lẫn màu trời"). Việc lược bỏ này làm mất đi sắc thái ý nghĩa nào so với bản gốc?

  • A. Tính chính xác về địa danh.
  • B. Sự đối lập giữa sông và trời.
  • C. Sự lan tỏa, bao trùm của không khí mùa xuân lên toàn bộ cảnh vật, từ sông, nước đến bầu trời.
  • D. Nhịp điệu trầm buồn của câu thơ.

Câu 25: Nhận xét nào sau đây KHÔNG ĐÚNG khi nói về nghệ thuật sử dụng hình ảnh trong bài thơ "Nguyên tiêu"?

  • A. Hình ảnh quen thuộc, gần gũi (trăng, sông, nước, thuyền).
  • B. Hình ảnh mang tính biểu tượng (trăng, yên ba).
  • C. Sự kết hợp giữa hình ảnh thiên nhiên và hình ảnh con người hoạt động.
  • D. Sử dụng dày đặc các hình ảnh kỳ vĩ, siêu thực.

Câu 26: Bài thơ "Nguyên tiêu" thể hiện vẻ đẹp của Bác Hồ ở những phương diện nào?

  • A. Tâm hồn thi sĩ yêu thiên nhiên và tinh thần lạc quan, trách nhiệm của người chiến sĩ cách mạng.
  • B. Nỗi nhớ quê hương da diết và sự lo sợ trước kẻ thù.
  • C. Khả năng tiên tri về vận mệnh đất nước.
  • D. Sự mệt mỏi, chán nản trước cuộc sống kháng chiến.

Câu 27: Dựa vào bài thơ, hãy suy luận về điều kiện làm việc và sinh hoạt của Bác Hồ và các đồng chí ở chiến khu Việt Bắc lúc bấy giờ.

  • A. Rất đầy đủ tiện nghi, hiện đại.
  • B. Chủ yếu hoạt động ban ngày, nghỉ ngơi đầy đủ ban đêm.
  • C. Khó khăn, gian khổ, phải làm việc cả đêm khuya ở những nơi hẻo lánh, dựa vào phương tiện thô sơ (thuyền).
  • D. Chỉ tập trung vào công việc, không có thời gian cho bất kỳ hoạt động nào khác.

Câu 28: Nếu chỉ đọc bản dịch tiếng Việt ("Sông xuân nước lẫn màu trời") mà không biết bản gốc ("Xuân giang, xuân thủy tiếp xuân thiên"), người đọc có thể bỏ lỡ cảm nhận sâu sắc về điều gì?

  • A. Sự nguy hiểm của dòng sông.
  • B. Màu sắc cụ thể của nước sông và bầu trời.
  • C. Kích thước chính xác của con thuyền.
  • D. Sự hòa quyện, giao cảm mãnh liệt và sự lan tỏa sinh khí của mùa xuân trong toàn bộ không gian.

Câu 29: Chất "thép" trong bài thơ "Nguyên tiêu" được thể hiện chủ yếu ở khía cạnh nào?

  • A. Vẻ đẹp hùng vĩ, dữ dội của thiên nhiên chiến khu.
  • B. Tinh thần trách nhiệm, sự tập trung vào công việc cách mạng ("đàm quân sự").
  • C. Ngôn ngữ thơ cứng cỏi, khô khan.
  • D. Sự đối lập gay gắt giữa con người và hoàn cảnh.

Câu 30: Ý nghĩa khái quát nhất của bài thơ "Nguyên tiêu" là gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp đêm trăng rằm tháng Giêng ở chiến khu Việt Bắc, đồng thời thể hiện phong thái ung dung, lạc quan và tinh thần yêu nước sâu sắc của Bác Hồ.
  • B. Miêu tả vẻ đẹp đơn thuần của thiên nhiên mùa xuân.
  • C. Phê phán sự vất vả, thiếu thốn trong cuộc sống kháng chiến.
  • D. Nhấn mạnh sự đối lập giữa cái đẹp của thiên nhiên và sự tàn khốc của chiến tranh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Bài thơ 'Nguyên tiêu' được Chủ tịch Hồ Chí Minh sáng tác trong bối cảnh lịch sử nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Nhan đề 'Nguyên tiêu' có ý nghĩa là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Phân tích cấu trúc của bài thơ 'Nguyên tiêu' (bản gốc chữ Hán) theo thể Thất ngôn tứ tuyệt, hai câu thơ đầu thường có chức năng gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Câu thơ 'Kim dạ nguyên tiêu nguyệt chính viên' (Đêm nay rằm tháng giêng trăng tròn vành vạnh) khắc họa hình ảnh trung tâm nào của đêm Nguyên tiêu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Trong câu thơ 'Xuân giang, xuân thủy tiếp xuân thiên' (Sông xuân nước lẫn màu trời thêm xuân), việc lặp lại từ 'xuân' nhiều lần (trong bản gốc) có tác dụng chủ yếu gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Hình ảnh 'yên ba thâm xứ' (nơi sâu thẳm khói sóng/sương khói mịt mù) trong câu thơ thứ ba gợi lên điều gì về bối cảnh hoạt động của con người?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Hoạt động 'đàm quân sự' (bàn việc quân) trong câu thơ thứ ba cho thấy phẩm chất nào của Bác Hồ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Hình ảnh 'nguyệt mãn thuyền' (trăng đầy thuyền) ở cuối bài thơ mang ý nghĩa gì, thể hiện sự giao hòa nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Sự kết hợp giữa 'đàm quân sự' (bàn việc quân) và việc đi thuyền thưởng trăng đêm khuya trong bài thơ 'Nguyên tiêu' thể hiện điều gì đặc biệt ở con người Hồ Chí Minh?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Phong thái ung dung, lạc quan của Bác Hồ trong bài thơ 'Nguyên tiêu' được thể hiện rõ nhất qua hình ảnh nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Bài thơ 'Nguyên tiêu' vừa mang vẻ đẹp cổ điển, vừa mang hơi thở của thời đại mới. Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên 'hơi thở của thời đại mới'?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: So sánh với thơ cổ, điểm khác biệt nổi bật trong cách miêu tả thiên nhiên của Hồ Chí Minh trong 'Nguyên tiêu' là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Câu thơ 'Dạ bán quy lai nguyệt mãn thuyền' (Nửa đêm trở về trăng đầy thuyền) có thể được hiểu theo nhiều cách. Cách hiểu nào sau đây thể hiện rõ nhất sự lãng mạn và tinh thần lạc quan của Bác?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Phân tích mối quan hệ giữa hai câu thơ đầu và hai câu thơ cuối của bài thơ 'Nguyên tiêu'. Mối quan hệ này thể hiện điều gì về chủ thể trữ tình?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Đặc điểm nghệ thuật nổi bật nào góp phần tạo nên vẻ đẹp độc đáo của bài thơ 'Nguyên tiêu'?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Từ 'tiếp' trong câu 'Xuân giang, xuân thủy tiếp xuân thiên' gợi tả điều gì về không gian mùa xuân?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của từ 'chính viên' (tròn vành vạnh) trong câu thơ đầu. Từ này không chỉ tả trăng mà còn gợi liên tưởng gì về thời điểm và không khí?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Cảnh vật trong hai câu thơ đầu bài thơ 'Nguyên tiêu' chủ yếu được cảm nhận bằng giác quan nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Hoạt động 'đàm quân sự' diễn ra ở 'yên ba thâm xứ'. Điều này thể hiện đặc điểm nào của cuộc kháng chiến lúc bấy giờ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Hình ảnh con thuyền di chuyển trong đêm trăng sau khi 'đàm quân sự' gợi liên tưởng đến điều gì về công việc và cuộc sống của Bác?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Phép đối (đối ý, đối thanh) là đặc trưng của thơ Đường luật. Trong bài 'Nguyên tiêu', phép đối thể hiện rõ nét nhất ở cặp câu nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Hai câu thơ đầu miêu tả cảnh đêm Nguyên tiêu. Tâm trạng chủ đạo toát lên từ bức tranh thiên nhiên đó là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Câu thơ 'Yên ba thâm xứ đàm quân sự' (Nơi sâu thẳm khói sóng bàn việc quân) thể hiện tinh thần làm việc của Bác Hồ như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Dịch giả đã lược bỏ từ 'xuân' cuối câu hai trong bản dịch tiếng Việt ('Sông xuân nước lẫn màu trời thêm xuân' -> 'Sông xuân nước lẫn màu trời'). Việc lược bỏ này làm mất đi sắc thái ý nghĩa nào so với bản gốc?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Nhận xét nào sau đây KHÔNG ĐÚNG khi nói về nghệ thuật sử dụng hình ảnh trong bài thơ 'Nguyên tiêu'?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Bài thơ 'Nguyên tiêu' thể hiện vẻ đẹp của Bác Hồ ở những phương diện nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Dựa vào bài thơ, hãy suy luận về điều kiện làm việc và sinh hoạt của Bác Hồ và các đồng chí ở chiến khu Việt Bắc lúc bấy giờ.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Nếu chỉ đọc bản dịch tiếng Việt ('Sông xuân nước lẫn màu trời') mà không biết bản gốc ('Xuân giang, xuân thủy tiếp xuân thiên'), người đọc có thể bỏ lỡ cảm nhận sâu sắc về điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Chất 'thép' trong bài thơ 'Nguyên tiêu' được thể hiện chủ yếu ở khía cạnh nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Ý nghĩa khái quát nhất của bài thơ 'Nguyên tiêu' là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập trang 32 Tập 2 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bối cảnh không gian và thời gian trong hai câu thơ đầu bài "Nguyên tiêu" ("Rằm tháng giêng") gợi lên điều gì về cuộc sống và tâm thế của con người trong hoàn cảnh kháng chiến?

  • A. Sự cô lập, thiếu thốn về vật chất và tinh thần của những người làm cách mạng.
  • B. Nỗi buồn nhớ quê hương, gia đình trong đêm trăng nơi chiến khu xa xôi.
  • C. Áp lực, căng thẳng tột độ của công việc kháng chiến đè nặng lên tâm trí con người.
  • D. Tinh thần lạc quan, hòa hợp với thiên nhiên và sự chủ động, ung dung ngay cả trong đêm làm việc quân sự.

Câu 2: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng điệp từ "xuân" trong câu thơ "Sông xuân nước lẫn màu trời thêm xuân" (bản dịch) hoặc "Giang xuân thuỷ tiếp thiên giai xuân" (nguyên tác).

  • A. Nhấn mạnh sự trôi chảy không ngừng của thời gian, mùa xuân đang dần qua đi.
  • B. Thể hiện sự lặp đi lặp lại, đơn điệu của cuộc sống nơi chiến khu.
  • C. Làm nổi bật sức sống tràn đầy, tươi mới của thiên nhiên mùa xuân đang lan tỏa khắp không gian.
  • D. Miêu tả sự khắc nghiệt của thời tiết, mùa xuân chỉ là vỏ bọc bên ngoài.

Câu 3: Cảnh "khói sóng" ("yên ba") trong câu thơ "Yên ba thâm xứ đàm quân sự" (Nơi sâu thẳm mịt mù khói sóng bàn việc quân) mang ý nghĩa biểu tượng gì trong bối cảnh bài thơ?

  • A. Gợi không gian chiến khu hiểm trở, bí mật, nơi diễn ra những công việc trọng đại của cách mạng.
  • B. Miêu tả cảnh sông nước thơ mộng, lãng mạn, đối lập hoàn toàn với việc quân sự căng thẳng.
  • C. Biểu tượng cho sự mơ hồ, thiếu rõ ràng trong đường lối kháng chiến.
  • D. Thể hiện sự khó khăn, bế tắc trong việc liên lạc và chỉ đạo chiến đấu.

Câu 4: Mối quan hệ giữa cảnh thiên nhiên đêm trăng và hoạt động "đàm quân sự" trong bài thơ "Nguyên tiêu" thể hiện điều gì về tâm hồn Hồ Chí Minh?

  • A. Sự phân tách rõ rệt giữa trách nhiệm cách mạng và thú vui cá nhân.
  • B. Sự hòa quyện, thống nhất giữa tình yêu thiên nhiên sâu sắc và tinh thần cách mạng sôi nổi.
  • C. Thiên nhiên là nơi để tìm quên đi những lo toan, vất vả của việc nước.
  • D. Việc quân sự làm lu mờ hoàn toàn vẻ đẹp của thiên nhiên xung quanh.

Câu 5: Hình ảnh "trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa" (bản dịch) hoặc "Dạ bán quy lai nguyệt mãn thuyền" (Nửa đêm về bát ngát trăng ngân đầy thuyền - nguyên tác câu cuối) gợi lên điều gì về cảm nhận của thi nhân?

  • A. Nỗi cô đơn, lẻ loi của người chiến sĩ trên đường về đêm khuya.
  • B. Gánh nặng công việc vẫn còn đó dù đã kết thúc cuộc họp.
  • C. Sự mệt mỏi sau một đêm dài thức trắng bàn bạc việc quân.
  • D. Cảm giác thư thái, ung dung và sự giao hòa trọn vẹn với thiên nhiên, với ánh trăng tràn ngập.

Câu 6: So sánh không gian đêm trăng trong "Nguyên tiêu" với không gian đêm trăng trong thơ cổ điển (ví dụ: "Phong Kiều dạ bạc" của Trương Kế), điểm khác biệt cốt lõi nằm ở đâu?

  • A. Thơ cổ điển thường miêu tả trăng sáng hơn, còn "Nguyên tiêu" thì trăng bị khói sóng che mờ.
  • B. Thơ cổ điển thường có con người xuất hiện một mình, còn "Nguyên tiêu" có nhiều người cùng "đàm quân sự".
  • C. "Nguyên tiêu" kết hợp cảnh thiên nhiên thơ mộng với tinh thần lạc quan, chủ động của con người cách mạng, trong khi thơ cổ điển thường mang nét buồn bã, cô tịch.
  • D. Thơ cổ điển chỉ miêu tả cảnh vật, còn "Nguyên tiêu" có thêm hoạt động của con người.

Câu 7: Từ "quy lai" (quay về/trở về) trong nguyên tác câu cuối ("Dạ bán quy lai nguyệt mãn thuyền") có ý nghĩa gì khi đặt trong mạch cảm xúc của bài thơ?

  • A. Gợi cảm giác mệt mỏi sau khi hoàn thành nhiệm vụ, chỉ muốn nhanh chóng nghỉ ngơi.
  • B. Thể hiện nhịp sống năng động, khẩn trương của người làm cách mạng: làm việc xong rồi trở về trong đêm trăng.
  • C. Nhấn mạnh sự xa cách, lưu lạc, giờ mới có dịp quay trở về nơi thân thuộc.
  • D. Cho thấy sự miễn cưỡng, không muốn rời bỏ cảnh đẹp đêm trăng.

Câu 8: Phân tích cách tác giả sử dụng hình ảnh ánh trăng trong bài thơ "Nguyên tiêu".

  • A. Trăng là nguồn sáng, là bạn đồng hành, làm nền cho hoạt động cách mạng và thể hiện sự lãng mạn, thi sĩ trong tâm hồn Bác.
  • B. Trăng chỉ xuất hiện thoáng qua, không đóng vai trò quan trọng trong bài thơ.
  • C. Trăng là biểu tượng của nỗi buồn, sự cô đơn trong đêm khuya.
  • D. Trăng được miêu tả một cách khách quan, không mang cảm xúc chủ quan của tác giả.

Câu 9: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về sự kết hợp giữa yếu tố cổ điển và hiện đại trong bài thơ "Nguyên tiêu"?

  • A. Bài thơ hoàn toàn mang phong cách cổ điển, chỉ miêu tả cảnh thiên nhiên.
  • B. Bài thơ hoàn toàn hiện đại, phá bỏ mọi quy tắc của thơ cổ.
  • C. Bài thơ sử dụng thể thơ cổ điển nhưng nội dung hoàn toàn là về cuộc sống hiện đại.
  • D. Bài thơ sử dụng thể thơ và hình ảnh quen thuộc của thơ cổ (trăng, sông, xuân) nhưng lồng ghép nội dung và tinh thần của thời đại mới (kháng chiến, đàm quân sự, lạc quan cách mạng).

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của từ "mãn" (đầy) trong câu "nguyệt mãn thuyền" (trăng đầy thuyền).

  • A. Miêu tả số lượng người trên thuyền rất đông, chật cứng.
  • B. Nhấn mạnh sự nhỏ bé, chật hẹp của con thuyền giữa sông nước mênh mông.
  • C. Thể hiện sự tràn ngập của ánh trăng, không chỉ chiếu sáng mà như "đọng lại", "chứa đầy" trên con thuyền, tạo cảm giác giao hòa trọn vẹn giữa con người và thiên nhiên.
  • D. Ánh trăng quá sáng làm chói mắt, gây khó chịu cho người trên thuyền.

Câu 11: Bài thơ "Nguyên tiêu" thể hiện phong thái "người chiến sĩ - thi sĩ" của Hồ Chí Minh như thế nào?

  • A. Vừa say mê trước vẻ đẹp thiên nhiên đêm trăng lãng mạn, vừa mang tinh thần trách nhiệm cao cả, bàn bạc việc quân trong hoàn cảnh khó khăn.
  • B. Chỉ tập trung vào việc quân sự mà không quan tâm đến vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • C. Chỉ đắm chìm trong cảnh trăng thơ mộng, quên đi nhiệm vụ cách mạng.
  • D. Thể hiện sự mâu thuẫn giữa tâm hồn nghệ sĩ và trách nhiệm của người lãnh đạo.

Câu 12: Bức tranh thiên nhiên trong "Nguyên tiêu" được khắc họa chủ yếu bằng những yếu tố nào?

  • A. Màu sắc rực rỡ, âm thanh náo nhiệt của cuộc sống.
  • B. Ánh sáng (trăng), không gian (sông, trời, khói sóng), thời gian (đêm rằm, mùa xuân).
  • C. Các loài động thực vật đặc trưng của chiến khu Việt Bắc.
  • D. Những chi tiết cụ thể, tỉ mỉ về địa hình, sông ngòi.

Câu 13: Từ nào trong bài thơ (nguyên tác hoặc dịch nghĩa) thể hiện rõ nhất không khí khẩn trương nhưng vẫn ung dung của công việc cách mạng?

  • A. Giang xuân
  • B. Nguyệt mãn
  • C. Đàm quân sự
  • D. Yên ba

Câu 14: Phân tích sự tương phản (nếu có) giữa hai câu đầu và hai câu cuối của bài thơ.

  • A. Hai câu đầu tả cảnh thiên nhiên đêm trăng, hai câu cuối tả hoạt động của con người trong cảnh thiên nhiên đó, thể hiện sự gắn bó, hòa quyện.
  • B. Hai câu đầu miêu tả sự tĩnh lặng, hai câu cuối miêu tả sự ồn ào, náo nhiệt.
  • C. Hai câu đầu nói về vẻ đẹp của mùa xuân, hai câu cuối nói về sự khắc nghiệt của thời tiết.
  • D. Hai câu đầu thể hiện niềm vui, hai câu cuối thể hiện nỗi buồn.

Câu 15: Nhận xét nào sau đây không đúng về nghệ thuật miêu tả thiên nhiên trong bài "Nguyên tiêu"?

  • A. Sử dụng hình ảnh thơ giàu sức gợi.
  • B. Thiên nhiên được cảm nhận bằng cả thị giác và xúc giác (qua từ "xuân").
  • C. Cảnh vật được miêu tả mang tính ước lệ, gợi không khí thơ cổ.
  • D. Miêu tả chi tiết, tỉ mỉ từng cảnh vật như một bức tranh hiện thực.

Câu 16: Tinh thần chủ đạo toát lên từ bài thơ "Nguyên tiêu" là gì?

  • A. Sự u buồn, cô đơn của người cách mạng xa nhà.
  • B. Nỗi lo lắng, bất an về vận mệnh đất nước.
  • C. Tinh thần lạc quan, yêu đời, tin tưởng vào tương lai cách mạng dù trong hoàn cảnh khó khăn.
  • D. Sự chán nản, muốn từ bỏ cuộc sống chiến đấu.

Câu 17: Hình ảnh "trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa" (bản dịch) là một sáng tạo độc đáo. Phân tích mối quan hệ giữa "trăng", "cổ thụ", và "hoa" trong hình ảnh này.

  • A. Miêu tả sự hỗn độn, rối rắm của cảnh vật dưới ánh trăng.
  • B. Thể hiện sự giao thoa, quấn quýt, hòa quyện tuyệt đẹp giữa ánh sáng, bóng tối và vật thể, tạo nên không gian lung linh, huyền ảo.
  • C. Cho thấy sự đối lập, xung đột giữa các yếu tố trong cảnh vật.
  • D. Chỉ đơn thuần liệt kê các vật thể xuất hiện dưới ánh trăng.

Câu 18: Việc bài thơ được sáng tác bằng chữ Hán và theo thể thơ thất ngôn tứ tuyệt truyền thống cho thấy điều gì về phong cách sáng tác của Hồ Chí Minh?

  • A. Ông có sự am hiểu sâu sắc về văn học cổ điển phương Đông và biết cách vận dụng nó để biểu đạt tâm hồn, tư tưởng hiện đại.
  • B. Ông chỉ sáng tác theo lối cũ, không tiếp thu những cái mới.
  • C. Ông sáng tác bằng chữ Hán vì không thạo tiếng Việt.
  • D. Việc sử dụng chữ Hán không có ý nghĩa đặc biệt, chỉ là ngẫu nhiên.

Câu 19: Phân tích tác dụng của việc đặt cụm từ "đàm quân sự" ở cuối câu thơ thứ ba.

  • A. Làm giảm nhẹ tầm quan trọng của việc quân sự.
  • B. Gây cảm giác đột ngột, khó hiểu cho người đọc.
  • C. Chỉ đơn thuần để hợp vần, giữ nhịp thơ.
  • D. Tạo điểm nhấn bất ngờ, chuyển mạch từ tả cảnh sang tả người, làm nổi bật nhiệm vụ cách mạng là trung tâm ngay trong không gian thơ mộng.

Câu 20: Bài thơ "Nguyên tiêu" được coi là minh chứng cho nhận định nào về thơ ca Hồ Chí Minh?

  • A. Thơ Bác là sự kết hợp hài hòa giữa chất thép và chất tình, giữa hiện thực cách mạng và cảm hứng lãng mạn.
  • B. Thơ Bác chủ yếu tập trung vào việc phê phán kẻ thù.
  • C. Thơ Bác chỉ phản ánh cuộc sống lao động giản dị.
  • D. Thơ Bác mang nặng nỗi buồn, sự cô đơn của người tù.

Câu 21: Dựa vào bài thơ, hãy suy luận về cảm xúc chủ đạo của Bác Hồ trong đêm rằm tháng giêng ấy.

  • A. Lo âu, căng thẳng trước những khó khăn của cuộc kháng chiến.
  • B. Ung dung, lạc quan, yêu thiên nhiên và đầy trách nhiệm với việc nước.
  • C. Buồn bã, nhớ nhà, mong sớm ngày đoàn tụ.
  • D. Cô đơn, trống trải giữa không gian rộng lớn.

Câu 22: Hình ảnh "thuyền" xuất hiện trong câu thơ cuối có thể gợi liên tưởng gì về con người cách mạng trong bài thơ?

  • A. Sự nhỏ bé, yếu ớt, dễ bị cuốn trôi bởi dòng đời.
  • B. Nơi trú ẩn an toàn, tách biệt khỏi thế giới bên ngoài.
  • C. Phương tiện di chuyển, hoạt động của người chiến sĩ trên sông nước chiến khu, gắn liền với công việc và cuộc sống.
  • D. Biểu tượng cho sự phiêu lưu, không ổn định trong cuộc sống.

Câu 23: Phân tích cách gieo vần và nhịp điệu của bài thơ (qua bản dịch hoặc nguyên tác) và nhận xét về tác dụng của nó.

  • A. Vần chân ở các câu 1, 2, 4 (xuân - xuân - thuyền/hoa) cùng nhịp điệu đều đặn tạo nên sự liền mạch, êm đềm, góp phần diễn tả không khí đêm trăng và dòng chảy của sông xuân.
  • B. Vần lưng được sử dụng chủ yếu, tạo cảm giác ngắt quãng, gấp gáp.
  • C. Bài thơ không tuân thủ quy tắc gieo vần, nhịp điệu lộn xộn.
  • D. Nhịp thơ nhanh, mạnh, thể hiện sự khẩn trương của việc quân sự.

Câu 24: Nếu chỉ đọc hai câu thơ đầu, người đọc có thể hình dung về bối cảnh và tâm trạng gì?

  • A. Một cuộc họp quân sự căng thẳng trong đêm tối.
  • B. Cảnh chiến trường khốc liệt, đầy bom đạn.
  • C. Nỗi nhớ nhà da diết của người xa quê.
  • D. Một đêm trăng đẹp, yên bình trên sông nước mùa xuân, gợi cảm giác thư thái, lãng mạn.

Câu 25: Liên hệ bài thơ "Nguyên tiêu" với hoàn cảnh lịch sử cụ thể của những năm đầu kháng chiến chống Pháp ở Việt Bắc. Bài thơ phản ánh điều gì về cuộc sống và tinh thần của quân dân ta thời kỳ đó?

  • A. Cuộc sống kháng chiến gian khổ nhưng vẫn tràn đầy niềm tin, lạc quan và tinh thần làm chủ hoàn cảnh.
  • B. Sự thiếu thốn, bi quan và tinh thần chờ đợi viện trợ từ bên ngoài.
  • C. Cuộc sống bình yên, không bị ảnh hưởng bởi chiến tranh.
  • D. Sự sợ hãi, lo lắng trước sức mạnh của kẻ thù.

Câu 26: Phân tích sự độc đáo trong cách Hồ Chí Minh đưa yếu tố con người và hoạt động cách mạng vào bức tranh thiên nhiên trong "Nguyên tiêu".

  • A. Con người chỉ là một điểm nhấn nhỏ bé, không hòa nhập vào cảnh vật.
  • B. Hoạt động cách mạng hoàn toàn tách biệt, không liên quan đến thiên nhiên.
  • C. Con người và hoạt động cách mạng (bàn việc quân) xuất hiện một cách tự nhiên, hòa hợp với cảnh vật, tạo nên vẻ đẹp riêng của đêm trăng chiến khu.
  • D. Thiên nhiên chỉ làm nền cho hoạt động của con người, không có giá trị độc lập.

Câu 27: Chọn nhận xét đúng nhất về giá trị nội dung của bài thơ "Nguyên tiêu".

  • A. Tái hiện vẻ đẹp thơ mộng của đêm rằm tháng giêng ở Việt Bắc.
  • B. Miêu tả công việc vất vả, nguy hiểm của người làm cách mạng.
  • C. Thể hiện nỗi nhớ quê hương sâu sắc của Bác Hồ.
  • D. Kết hợp hài hòa vẻ đẹp thiên nhiên đêm trăng chiến khu với tinh thần lạc quan, phong thái ung dung của người chiến sĩ, thi sĩ Hồ Chí Minh trong những ngày đầu kháng chiến.

Câu 28: Ý nào không thể hiện đúng vẻ đẹp và sức sống của mùa xuân qua hình ảnh "Sông xuân nước lẫn màu trời thêm xuân"?

  • A. Dòng sông đầy sức sống của mùa xuân.
  • B. Màu sắc của nước sông và bầu trời nhạt nhòa, thiếu sức sống.
  • C. Mùa xuân dường như lan tỏa, thấm đẫm vào cả không gian sông nước và bầu trời.
  • D. Cảnh vật giao hòa, tươi mới trong tiết xuân.

Câu 29: So sánh tâm trạng của thi nhân trong "Nguyên tiêu" với tâm trạng trong bài thơ "Cảnh khuya" của Hồ Chí Minh. Điểm tương đồng là gì?

  • A. Cả hai bài đều thể hiện nỗi buồn man mác trước cảnh đêm khuya.
  • B. Cả hai bài đều tập trung miêu tả sự khắc nghiệt của cuộc sống chiến đấu.
  • C. Cả hai bài đều cho thấy sự yêu thiên nhiên, tâm hồn nhạy cảm và tinh thần trăn trở vì việc nước của Bác Hồ.
  • D. Cả hai bài đều miêu tả cảnh trăng sáng rực rỡ, không một chút sương khói.

Câu 30: Thông điệp sâu sắc nhất mà bài thơ "Nguyên tiêu" gửi gắm về con người cách mạng trong thời kỳ kháng chiến là gì?

  • A. Con người cách mạng không chỉ có ý chí chiến đấu kiên cường mà còn có tâm hồn phong phú, biết rung động trước vẻ đẹp thiên nhiên và sống lạc quan ngay trong hoàn cảnh khó khăn.
  • B. Để làm cách mạng, con người phải gạt bỏ hết những cảm xúc cá nhân, tình yêu thiên nhiên.
  • C. Cuộc sống kháng chiến chỉ toàn là gian khổ, không có chỗ cho những phút giây lãng mạn.
  • D. Chiến thắng cách mạng chỉ đến từ sức mạnh vật chất, không liên quan đến đời sống tinh thần.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Bối cảnh không gian và thời gian trong hai câu thơ đầu bài 'Nguyên tiêu' ('Rằm tháng giêng') gợi lên điều gì về cuộc sống và tâm thế của con người trong hoàn cảnh kháng chiến?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng điệp từ 'xuân' trong câu thơ 'Sông xuân nước lẫn màu trời thêm xuân' (bản dịch) hoặc 'Giang xuân thuỷ tiếp thiên giai xuân' (nguyên tác).

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Cảnh 'khói sóng' ('yên ba') trong câu thơ 'Yên ba thâm xứ đàm quân sự' (Nơi sâu thẳm mịt mù khói sóng bàn việc quân) mang ý nghĩa biểu tượng gì trong bối cảnh bài thơ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Mối quan hệ giữa cảnh thiên nhiên đêm trăng và hoạt động 'đàm quân sự' trong bài thơ 'Nguyên tiêu' thể hiện điều gì về tâm hồn Hồ Chí Minh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Hình ảnh 'trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa' (bản dịch) hoặc 'Dạ bán quy lai nguyệt mãn thuyền' (Nửa đêm về bát ngát trăng ngân đầy thuyền - nguyên tác câu cuối) gợi lên điều gì về cảm nhận của thi nhân?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: So sánh không gian đêm trăng trong 'Nguyên tiêu' với không gian đêm trăng trong thơ cổ điển (ví dụ: 'Phong Kiều dạ bạc' của Trương Kế), điểm khác biệt cốt lõi nằm ở đâu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Từ 'quy lai' (quay về/trở về) trong nguyên tác câu cuối ('Dạ bán quy lai nguyệt mãn thuyền') có ý nghĩa gì khi đặt trong mạch cảm xúc của bài thơ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Phân tích cách tác giả sử dụng hình ảnh ánh trăng trong bài thơ 'Nguyên tiêu'.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về sự kết hợp giữa yếu tố cổ điển và hiện đại trong bài thơ 'Nguyên tiêu'?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của từ 'mãn' (đầy) trong câu 'nguyệt mãn thuyền' (trăng đầy thuyền).

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Bài thơ 'Nguyên tiêu' thể hiện phong thái 'người chiến sĩ - thi sĩ' của Hồ Chí Minh như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Bức tranh thiên nhiên trong 'Nguyên tiêu' được khắc họa chủ yếu bằng những yếu tố nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Từ nào trong bài thơ (nguyên tác hoặc dịch nghĩa) thể hiện rõ nhất không khí khẩn trương nhưng vẫn ung dung của công việc cách mạng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Phân tích sự tương phản (nếu có) giữa hai câu đầu và hai câu cuối của bài thơ.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Nhận xét nào sau đây không đúng về nghệ thuật miêu tả thiên nhiên trong bài 'Nguyên tiêu'?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Tinh thần chủ đạo toát lên từ bài thơ 'Nguyên tiêu' là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Hình ảnh 'trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa' (bản dịch) là một sáng tạo độc đáo. Phân tích mối quan hệ giữa 'trăng', 'cổ thụ', và 'hoa' trong hình ảnh này.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Việc bài thơ được sáng tác bằng chữ Hán và theo thể thơ thất ngôn tứ tuyệt truyền thống cho thấy điều gì về phong cách sáng tác của Hồ Chí Minh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Phân tích tác dụng của việc đặt cụm từ 'đàm quân sự' ở cuối câu thơ thứ ba.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Bài thơ 'Nguyên tiêu' được coi là minh chứng cho nhận định nào về thơ ca Hồ Chí Minh?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Dựa vào bài thơ, hãy suy luận về cảm xúc chủ đạo của Bác Hồ trong đêm rằm tháng giêng ấy.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Hình ảnh 'thuyền' xuất hiện trong câu thơ cuối có thể gợi liên tưởng gì về con người cách mạng trong bài thơ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Phân tích cách gieo vần và nhịp điệu của bài thơ (qua bản dịch hoặc nguyên tác) và nhận xét về tác dụng của nó.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Nếu chỉ đọc hai câu thơ đầu, người đọc có thể hình dung về bối cảnh và tâm trạng gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Liên hệ bài thơ 'Nguyên tiêu' với hoàn cảnh lịch sử cụ thể của những năm đầu kháng chiến chống Pháp ở Việt Bắc. Bài thơ phản ánh điều gì về cuộc sống và tinh thần của quân dân ta thời kỳ đó?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Phân tích sự độc đáo trong cách Hồ Chí Minh đưa yếu tố con người và hoạt động cách mạng vào bức tranh thiên nhiên trong 'Nguyên tiêu'.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Chọn nhận xét đúng nhất về giá trị nội dung của bài thơ 'Nguyên tiêu'.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Ý nào không thể hiện đúng vẻ đẹp và sức sống của mùa xuân qua hình ảnh 'Sông xuân nước lẫn màu trời thêm xuân'?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: So sánh tâm trạng của thi nhân trong 'Nguyên tiêu' với tâm trạng trong bài thơ 'Cảnh khuya' của Hồ Chí Minh. Điểm tương đồng là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Thông điệp sâu sắc nhất mà bài thơ 'Nguyên tiêu' gửi gắm về con người cách mạng trong thời kỳ kháng chiến là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bài thơ

  • A. Trước Cách mạng tháng Tám năm 1945.
  • B. Những năm đầu cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp.
  • C. Giai đoạn xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc.
  • D. Thời kỳ kháng chiến chống đế quốc Mỹ.

Câu 2: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của việc mở đầu bài thơ bằng cụm từ

  • A. Nhấn mạnh sự tĩnh lặng, u buồn của đêm khuya.
  • B. Gợi không khí trang nghiêm, thiêng liêng của một nghi lễ truyền thống.
  • C. Thiết lập trực tiếp không gian (đêm) và thời gian (rằm tháng giêng), gợi không khí lễ hội truyền thống nhưng trong bối cảnh đặc biệt.
  • D. Tạo sự bí ẩn, khó lường cho khung cảnh tiếp theo.

Câu 3: Hình ảnh

  • A. Dòng sông chảy xiết, đầy nguy hiểm.
  • B. Dòng sông đóng băng vì giá rét mùa đông.
  • C. Dòng sông khô cạn, thiếu sức sống.
  • D. Dòng sông êm đềm, tràn đầy sức sống tươi mới của mùa xuân.

Câu 4: Phân tích ý nghĩa của việc lặp lại ba lần từ

  • A. Nhấn mạnh sự đơn điệu, tẻ nhạt của cảnh vật.
  • B. Khẳng định và tô đậm sự lan tỏa, tràn ngập của sức sống mùa xuân khắp không gian (nước và trời).
  • C. Diễn tả sự băn khoăn, do dự của tác giả.
  • D. Mô tả sự khắc nghiệt, lạnh lẽo của thời tiết.

Câu 5: Câu thơ

  • A. Sự hòa quyện tuyệt đẹp, tràn đầy sức sống của nước, trời và màu xanh biếc đặc trưng của mùa xuân nơi chiến khu.
  • B. Cảnh vật mờ ảo, khó phân định giữa nước và trời.
  • C. Sự đối lập gay gắt giữa màu nước và màu trời.
  • D. Cảnh vật tăm tối, thiếu ánh sáng.

Câu 6: Hình ảnh

  • A. Một nơi đông đúc, nhộn nhịp.
  • B. Một không gian thoáng đãng, dễ quan sát.
  • C. Một nơi hẻo lánh, kín đáo, ẩn mình, phù hợp với địa điểm hoạt động cách mạng.
  • D. Một vùng đất khô hạn, thiếu nước.

Câu 7: Phân tích sự kết hợp giữa không gian thiên nhiên tươi đẹp (hai câu đầu) và hoạt động cách mạng (hai câu sau) trong bài thơ.

  • A. Sự đối lập gay gắt, thể hiện mâu thuẫn trong tâm trạng nhà thơ.
  • B. Sự hài hòa, thể hiện tâm hồn ung dung, lạc quan của người chiến sĩ cách mạng hòa mình vào thiên nhiên nhưng không quên nhiệm vụ.
  • C. Sự ngẫu nhiên, không có dụng ý nghệ thuật sâu sắc.
  • D. Sự tách biệt hoàn toàn giữa cuộc sống và công việc.

Câu 8: Hoạt động

  • A. Thể hiện sự gắn bó sâu sắc với công việc cách mạng, đặt nhiệm vụ lên hàng đầu ngay cả khi thưởng thức cảnh đẹp.
  • B. Cho thấy sự lơ đễnh, không tập trung vào công việc.
  • C. Phản ánh sự mệt mỏi, muốn tìm cách thoát ly thực tại.
  • D. Minh chứng cho việc công việc cách mạng chỉ là phụ.

Câu 9: Hình ảnh

  • A. Sự cô đơn, lạc lõng của con người giữa thiên nhiên.
  • B. Sự nặng nhọc, mệt mỏi sau một đêm làm việc.
  • C. Sự trống rỗng, thiếu thốn về vật chất.
  • D. Sự đầy ắp ánh trăng, ánh sáng, niềm vui, sự lạc quan, là thành quả tinh thần sau khi hoàn thành công việc.

Câu 10: Mối liên hệ giữa

  • A. Sự mâu thuẫn giữa ước mơ và hiện thực.
  • B. Sự phân vân giữa trách nhiệm và hưởng thụ cá nhân.
  • C. Sự thống nhất hài hòa giữa cốt cách người chiến sĩ và tâm hồn thi sĩ.
  • D. Sự ưu tiên tuyệt đối cho công việc, gạt bỏ mọi yếu tố cảm xúc.

Câu 11: Cảm nhận chung về không gian và thời gian trong bài thơ

  • A. Không gian rộng lớn, khoáng đạt (sông, trời, nơi sâu thẳm) và thời gian thiêng liêng (đêm rằm tháng giêng), gợi cảm giác lãng mạn, bay bổng nhưng vẫn gắn với thực tại cách mạng.
  • B. Không gian chật hẹp, tù túng và thời gian trôi chậm chạp.
  • C. Không gian hỗn loạn, không xác định và thời gian vô định.
  • D. Không gian tĩnh mịch, đáng sợ và thời gian ngừng lại.

Câu 12: Thể thơ thất ngôn tứ tuyệt đã góp phần như thế nào vào việc diễn tả cảm xúc và không gian của bài thơ?

  • A. Tạo cảm giác kéo dài, lê thê, phù hợp với tâm trạng buồn bã.
  • B. Giúp miêu tả chi tiết, tỉ mỉ cảnh vật.
  • C. Hạn chế khả năng biểu đạt, khiến bài thơ khô khan.
  • D. Với cấu trúc ngắn gọn, cô đọng, nó giúp tập trung vào những hình ảnh và cảm xúc cốt lõi, tạo nên một bức tranh vừa khoáng đạt vừa hàm súc.

Câu 13: Đánh giá vai trò của hình ảnh vầng trăng xuyên suốt bài thơ

  • A. Chỉ là một yếu tố trang trí, không có vai trò quan trọng.
  • B. Là trung tâm của bức tranh đêm rằm, biểu tượng cho vẻ đẹp thiên nhiên, sự lạc quan, đồng thời là người bạn đồng hành của người chiến sĩ.
  • C. Gợi không khí u ám, tĩnh mịch.
  • D. Biểu tượng cho sự chia ly, xa cách.

Câu 14: Bài thơ

  • A. Chỉ tập trung vào việc thưởng thức cảnh đẹp mà quên đi nhiệm vụ.
  • B. Thể hiện sự lo lắng, bồn chồn trước tình hình cách mạng.
  • C. Kết hợp hài hòa giữa việc bàn bạc việc quân hệ trọng và việc thưởng thức vẻ đẹp lãng mạn của đêm trăng, cho thấy tâm hồn thanh thản, làm chủ hoàn cảnh.
  • D. Hoàn toàn tách rời công việc và cuộc sống cá nhân.

Câu 15: Phân tích cách tác giả sử dụng màu sắc và ánh sáng trong bài thơ

  • A. Sử dụng các gam màu tươi sáng (màu biếc -
  • B. Chủ yếu sử dụng các gam màu tối, gợi không khí u buồn.
  • C. Không sử dụng màu sắc và ánh sáng trong bài thơ.
  • D. Màu sắc và ánh sáng được miêu tả rất mờ nhạt, khó nhận diện.

Câu 16: Điệp từ

  • A. Không khí buồn bã, nhớ nhà.
  • B. Không khí căng thẳng, lo âu.
  • C. Tâm trạng mệt mỏi, chán nản.
  • D. Gợi không khí tươi vui, phấn khởi, tràn đầy hy vọng của một mùa mới, một giai đoạn mới.

Câu 17: Sự chuyển đổi không gian từ

  • A. Cấu trúc lộn xộn, thiếu mạch lạc.
  • B. Cấu trúc chuyển động, từ không gian rộng lớn, khoáng đạt của thiên nhiên sang không gian hẹp, kín đáo của hoạt động cách mạng, rồi lại trở về với không gian lãng mạn, tràn đầy ánh trăng, thể hiện sự gắn kết giữa con người, thiên nhiên và nhiệm vụ.
  • C. Cấu trúc tĩnh tại, chỉ miêu tả một không gian duy nhất.
  • D. Cấu trúc tuyến tính đơn giản, chỉ đi theo một hướng duy nhất.

Câu 18:

  • A. Tả thực cảnh sông nước rừng núi Việt Bắc hiểm trở, kín đáo; biểu tượng cho căn cứ địa cách mạng an toàn, nơi diễn ra những cuộc họp bí mật.
  • B. Tả thực một vùng biển rộng lớn; biểu tượng cho con đường giải phóng dân tộc.
  • C. Tả thực cảnh chiến trường khốc liệt; biểu tượng cho khó khăn, thử thách.
  • D. Tả thực một thành phố sương khói; biểu tượng cho sự mơ hồ, không rõ ràng.

Câu 19: Đánh giá sự thành công của bài thơ

  • A. Bài thơ hoàn toàn mang phong cách cổ điển, không có yếu tố hiện đại.
  • B. Bài thơ hoàn toàn mang phong cách hiện đại, đoạn tuyệt với yếu tố cổ điển.
  • C. Bài thơ kế thừa thể thơ, thi liệu cổ (rằm tháng giêng, trăng, sông, thuyền) nhưng lại mang tinh thần thời đại mới (hoạt động cách mạng, phong thái ung dung lạc quan của người chiến sĩ), tạo nên sự kết hợp nhuần nhuyễn và độc đáo.
  • D. Sự kết hợp giữa cổ điển và hiện đại trong bài thơ rất gượng ép, thiếu tự nhiên.

Câu 20: Phân tích mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên trong bài thơ

  • A. Con người hoàn toàn bị lấn át bởi sự hùng vĩ của thiên nhiên.
  • B. Con người (người chiến sĩ thi sĩ) hòa mình vào thiên nhiên, tìm thấy sự đồng điệu, lạc quan trong cảnh vật, đồng thời thiên nhiên cũng là bối cảnh cho hoạt động của con người.
  • C. Con người và thiên nhiên tồn tại tách biệt, không có mối liên hệ nào.
  • D. Con người đối đầu, tìm cách chinh phục thiên nhiên.

Câu 21: Tâm thế

  • A. Chỉ tập trung vào việc bàn việc quân.
  • B. Chỉ tập trung vào việc ngắm trăng.
  • C. Sự mâu thuẫn giữa việc bàn việc quân và ngắm trăng.
  • D. Sự đan xen, hòa quyện giữa hình ảnh lãng mạn của đêm trăng (thi sĩ) và hoạt động bàn bạc việc nước (chiến sĩ).

Câu 22: Ý nào khái quát đúng nhất giá trị nội dung của bài thơ

  • A. Thể hiện tình yêu thiên nhiên tha thiết, phong thái ung dung, lạc quan và tinh thần trách nhiệm cao cả của Bác Hồ trong đêm rằm tháng giêng ở chiến khu Việt Bắc.
  • B. Miêu tả vẻ đẹp đơn thuần của đêm rằm tháng giêng.
  • C. Phản ánh sự gian khổ, khó khăn của cuộc sống kháng chiến.
  • D. Biểu lộ nỗi nhớ quê hương, gia đình da diết.

Câu 23: Hình ảnh

  • A. Cô phàm viễn ảnh bích không tận (Cánh buồm lẻ loi xa khuất bầu trời biếc không cùng).
  • B. Nhật chiếu Hương Lô sinh tử yên (Mặt trời chiếu khe Hương Lô sinh khói tía).
  • C. Dạ bán chung thanh đáo khách thuyền (Nửa đêm tiếng chuông vọng đến thuyền khách) - gợi sự chuyển động, trở về của con thuyền trong đêm.
  • D. Tiền thôn hậu điếm tửu kỳ phong (Trước thôn sau quán cờ rượu bay phấp phới).

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc kết thúc bài thơ bằng hình ảnh

  • A. Gợi cảm giác con thuyền bị chìm vì quá tải.
  • B. Thể hiện sự trống rỗng, thiếu thốn.
  • C. Nhấn mạnh sự vất vả, cực nhọc của chuyến đi.
  • D. Là hình ảnh kết thúc đầy lãng mạn và lạc quan, gợi sự thu hoạch (thu hoạch ánh trăng, thu hoạch niềm vui, thu hoạch thành quả công việc), thể hiện sự đầy đủ, trọn vẹn cả về thiên nhiên và tâm hồn.

Câu 25: Theo bạn, yếu tố nào làm nên sức hấp dẫn đặc biệt của bài thơ

  • A. Sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa vẻ đẹp cổ điển và tinh thần hiện đại, giữa chất thi sĩ và chất chiến sĩ, tạo nên một bức tranh đêm rằm vừa thơ mộng vừa tràn đầy sức sống cách mạng.
  • B. Chỉ đơn thuần là một bài thơ tả cảnh thiên nhiên.
  • C. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố khó hiểu.
  • D. Ngôn ngữ cầu kỳ, khó tiếp cận.

Câu 26: Bài thơ

  • A. Khẳng định cuộc kháng chiến sẽ gặp nhiều khó khăn, thử thách.
  • B. Biểu lộ sự bi quan, lo sợ về tương lai.
  • C. Thể hiện niềm tin vào thắng lợi cuối cùng thông qua phong thái ung dung, làm chủ hoàn cảnh của người lãnh đạo, sự hòa hợp với thiên nhiên và hình ảnh vầng trăng tròn đầy, sáng tỏ.
  • D. Nhắc nhở về sự cần thiết phải hy sinh, mất mát.

Câu 27: Khi phân tích bài thơ, hình ảnh

  • A. Họ thường xuyên tổ chức lễ hội lớn để nâng cao tinh thần.
  • B. Họ hoạt động bí mật, ở những nơi hiểm yếu, và công việc cách mạng luôn được ưu tiên hàng đầu, ngay cả trong những đêm lễ Tết.
  • C. Họ có cuộc sống vật chất đầy đủ, tiện nghi.
  • D. Họ chỉ tập trung vào việc sản xuất, không quan tâm đến chiến sự.

Câu 28: So với các bài thơ tả cảnh rằm tháng giêng trong thơ ca cổ,

  • A. Tích hợp yếu tố hiện thực cách mạng (bàn việc quân) vào không gian đêm rằm truyền thống, tạo nên sự độc đáo và chiều sâu mới.
  • B. Chỉ tập trung miêu tả vẻ đẹp tĩnh lặng của đêm trăng.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ hoàn toàn khác biệt, không kế thừa yếu tố cổ điển.
  • D. Thiếu cảm xúc, chỉ mang tính chất ghi chép.

Câu 29: Câu thơ

  • A. Hành trình gian nan, mệt mỏi và tâm trạng chán nản.
  • B. Hành trình kết thúc trong bóng tối và tâm trạng cô đơn.
  • C. Hành trình trở về trong đêm khuya nhưng tràn ngập ánh trăng, gợi cảm giác thư thái, đầy đủ và lạc quan sau khi hoàn thành công việc.
  • D. Hành trình không có điểm dừng và tâm trạng vô định.

Câu 30: Liên hệ hình ảnh vầng trăng trong

  • A. Trăng luôn là biểu tượng của nỗi buồn, sự chia ly.
  • B. Trăng chỉ xuất hiện như một yếu tố phong cảnh đơn thuần.
  • C. Trăng tượng trưng cho sự khó khăn, thử thách trong cuộc sống.
  • D. Trăng thường là người bạn tri kỷ, đồng hành cùng Bác trong mọi hoàn cảnh (chiến khu, nhà lao), là biểu tượng của vẻ đẹp thiên nhiên, sự tự do, lạc quan và niềm tin vào tương lai.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Bài thơ "Nguyên tiêu" (Rằm tháng giêng) được Chủ tịch Hồ Chí Minh sáng tác trong bối cảnh lịch sử nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của việc mở đầu bài thơ bằng cụm từ "Kim dạ nguyên tiêu" (Đêm nay rằm tháng giêng).

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Hình ảnh "xuân giang" (sông xuân) trong câu thơ đầu tiên gợi tả điều gì về dòng sông và không gian đêm rằm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Phân tích ý nghĩa của việc lặp lại ba lần từ "xuân" trong câu thơ thứ hai: "Xuân thủy xuân thiên tiếp trừng tân".

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Câu thơ "Xuân thủy xuân thiên tiếp trừng tân" (Nước xuân trời xuân liền một màu biếc) diễn tả cảnh vật đêm rằm tháng giêng ở chiến khu như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Hình ảnh "yên ba thâm xứ" (nơi sâu thẳm mịt mù khói sóng) trong câu thứ ba gợi lên không gian như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Phân tích sự kết hợp giữa không gian thiên nhiên tươi đẹp (hai câu đầu) và hoạt động cách mạng (hai câu sau) trong bài thơ.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Hoạt động "đàm quân sự" (bàn việc quân) được đặt trong bối cảnh đêm rằm tháng giêng đẹp đẽ có ý nghĩa gì về tâm thế của Bác Hồ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Hình ảnh "nguyệt mãn thuyền" (trăng đầy thuyền) trong câu thơ cuối mang ý nghĩa biểu tượng gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Mối liên hệ giữa "đàm quân sự" và "nguyệt mãn thuyền" thể hiện sự kết hợp nào trong con người Hồ Chí Minh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Cảm nhận chung về không gian và thời gian trong bài thơ "Nguyên tiêu".

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Thể thơ thất ngôn tứ tuyệt đã góp phần như thế nào vào việc diễn tả cảm xúc và không gian của bài thơ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Đánh giá vai trò của hình ảnh vầng trăng xuyên suốt bài thơ "Nguyên tiêu".

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Bài thơ "Nguyên tiêu" thể hiện phong thái ung dung, lạc quan của Bác Hồ như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Phân tích cách tác giả sử dụng màu sắc và ánh sáng trong bài thơ "Nguyên tiêu".

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Điệp từ "xuân" không chỉ tả cảnh mà còn gợi không khí, tâm trạng gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Sự chuyển đổi không gian từ "sông xuân", "trời xuân" sang "yên ba thâm xứ" rồi lại "nguyệt mãn thuyền" có ý nghĩa gì về cấu trúc bài thơ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: "Nơi sâu thẳm mịt mù khói sóng" có thể hiểu theo nghĩa tả thực và nghĩa biểu tượng nào trong bối cảnh kháng chiến?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Đánh giá sự thành công của bài thơ "Nguyên tiêu" trong việc kết hợp yếu tố cổ điển và hiện đại.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Phân tích mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên trong bài thơ "Nguyên tiêu".

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Tâm thế "vừa thi sĩ vừa chiến sĩ" của Bác Hồ được thể hiện rõ nhất qua sự kết hợp của những yếu tố nào trong bài thơ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Ý nào khái quát đúng nhất giá trị nội dung của bài thơ "Nguyên tiêu"?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Hình ảnh "trăng ngân đầy thuyền" (trăng đầy thuyền) gợi liên tưởng đến câu thơ nào trong thơ cổ Trung Quốc mà Bác Hồ có thể đã tiếp thu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc kết thúc bài thơ bằng hình ảnh "nguyệt mãn thuyền".

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Theo bạn, yếu tố nào làm nên sức hấp dẫn đặc biệt của bài thơ "Nguyên tiêu" đối với độc giả?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Bài thơ "Nguyên tiêu" gửi gắm thông điệp lạc quan về cuộc kháng chiến ra sao?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Khi phân tích bài thơ, hình ảnh "yên ba thâm xứ" và "đàm quân sự" cho thấy điều gì về thực tế hoạt động của Bác Hồ và các đồng chí trong thời kỳ kháng chiến?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: So với các bài thơ tả cảnh rằm tháng giêng trong thơ ca cổ, "Nguyên tiêu" của Hồ Chí Minh có điểm gì nổi bật, khác biệt?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Câu thơ "Dạ bán quy lai nguyệt mãn thuyền" (Nửa đêm về tới trăng đầy thuyền) thể hiện điều gì về hành trình và tâm trạng của người đi thuyền?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Liên hệ hình ảnh vầng trăng trong "Nguyên tiêu" với hình ảnh trăng trong một số bài thơ khác của Bác Hồ (ví dụ: Cảnh rừng Việt Bắc) để thấy sự nhất quán trong cảm hứng nghệ thuật của Người.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "trăng rằm" trong bài thơ "Nguyên tiêu" (Rằm tháng giêng) của Hồ Chí Minh.

  • A. Biểu tượng cho vẻ đẹp thiên nhiên, sự viên mãn, và đồng thời là nguồn sáng soi đường cho cuộc kháng chiến.
  • B. Chỉ đơn thuần là một hiện tượng thiên nhiên, làm nền cho cảnh vật đêm rằm.
  • C. Gợi nhớ về quê hương, gia đình trong đêm rằm truyền thống.
  • D. Biểu tượng cho sự cô đơn, tĩnh mịch của không gian chiến khu.

Câu 2: Khi đọc câu thơ "Kim dạ nguyên tiêu nguyệt chính viên", người đọc cảm nhận rõ nhất điều gì về thời gian và không gian được nhắc đến?

  • A. Một đêm tối tăm, mịt mùng nơi chiến khu.
  • B. Thời gian diễn ra vào buổi chiều tà, cảnh vật chìm dần vào bóng tối.
  • C. Một đêm rằm tháng giêng, ánh trăng sáng tròn và không gian tràn ngập ánh sáng đó.
  • D. Thời gian ban ngày trong tiết trời mùa xuân.

Câu 3: Bằng cách sử dụng điệp từ "xuân" trong câu "Sông xuân nước lẫn màu trời thêm xuân", tác giả Hồ Chí Minh chủ yếu muốn nhấn mạnh điều gì?

  • A. Sự trôi chảy nhanh chóng của thời gian.
  • B. Sức sống mãnh liệt, sự tràn đầy của mùa xuân đang lan tỏa khắp không gian và thấm vào lòng người.
  • C. Sự đơn điệu, lặp lại của cảnh vật mùa xuân.
  • D. Nỗi buồn man mác khi xuân đến rồi đi.

Câu 4: Hình ảnh "yên ba thâm xứ" (nơi sâu thẳm mịt mù khói sóng) trong câu thơ "Yên ba thâm xứ đàm quân sự" gợi lên điều gì về bối cảnh hoạt động của Bác?

  • A. Bối cảnh hoạt động bí mật, hiểm trở nơi chiến khu, nhưng vẫn diễn ra các công việc trọng đại của cách mạng.
  • B. Một nơi nghỉ ngơi yên bình, tĩnh lặng để Bác suy ngẫm.
  • C. Cảnh sông nước thơ mộng, lãng mạn, tách biệt hoàn toàn với đời sống thực tế.
  • D. Một địa điểm công khai, dễ tiếp cận để bàn bạc việc nước.

Câu 5: Câu thơ "Yên ba thâm xứ đàm quân sự" (Nơi sâu thẳm mịt mù khói sóng bàn việc quân) cho thấy sự kết hợp độc đáo nào trong tâm hồn và hành động của tác giả?

  • A. Sự đối lập giữa công việc cách mạng và sự thờ ơ với thiên nhiên.
  • B. Chỉ tập trung hoàn toàn vào việc nước mà quên đi mọi thứ xung quanh.
  • C. Sự ưu tiên tuyệt đối cho việc thưởng ngoạn cảnh đẹp hơn là lo việc quân.
  • D. Sự hòa quyện giữa tâm hồn thi sĩ nhạy cảm với vẻ đẹp thiên nhiên và tinh thần của người chiến sĩ cách mạng luôn lo việc nước.

Câu 6: Câu thơ cuối "Dạ bán quy lai nguyệt mãn thuyền" (Nửa đêm về bát ngát trăng ngân đầy thuyền) gợi cho người đọc hình ảnh gì về sự kết thúc của buổi họp và cảm giác của Bác?

  • A. Một buổi họp căng thẳng, mệt mỏi kết thúc trong bóng tối.
  • B. Cuộc họp kết thúc muộn, người về được đón chào bởi ánh trăng sáng ngập tràn, tạo cảm giác thư thái, lãng mạn.
  • C. Sự vội vã, gấp gáp khi kết thúc công việc để trở về.
  • D. Nỗi cô đơn, trống vắng khi đêm đã khuya.

Câu 7: Nhận xét nào sau đây không đúng khi nói về sự chuyển đổi không gian và cảm xúc trong bài thơ "Nguyên tiêu"?

  • A. Từ không gian rộng lớn của trời, sông, trăng đến không gian thu hẹp của chiếc thuyền.
  • B. Từ cảnh thiên nhiên tràn đầy sức sống đến không khí bàn bạc việc quân nghiêm túc.
  • C. Cảm xúc chủ đạo xuyên suốt bài thơ là nỗi buồn man mác trước cảnh đêm khuya tĩnh mịch.
  • D. Sự kết hợp giữa cảnh vật thiên nhiên và hoạt động của con người.

Câu 8: Bài thơ "Nguyên tiêu" thể hiện rõ phong thái và tâm hồn của Hồ Chí Minh như thế nào?

  • A. Ung dung, lạc quan, yêu thiên nhiên, gắn bó với cách mạng.
  • B. Lo lắng, ưu tư trước hoàn cảnh khó khăn của cuộc kháng chiến.
  • C. Chỉ quan tâm đến vẻ đẹp thiên nhiên mà sao nhãng việc nước.
  • D. Chỉ tập trung vào công việc mà không có thời gian tận hưởng cuộc sống.

Câu 9: Chất "thép" trong bài thơ "Nguyên tiêu" được thể hiện qua yếu tố nào?

  • A. Vẻ đẹp lãng mạn của đêm trăng rằm.
  • B. Hình ảnh con thuyền trôi trên sông.
  • C. Việc sử dụng nhiều từ Hán Việt.
  • D. Tinh thần làm việc, lo toan việc nước ngay trong đêm khuya nơi chiến khu hiểm trở.

Câu 10: Chất "tình" (chất thi sĩ) trong bài thơ "Nguyên tiêu" được thể hiện qua yếu tố nào?

  • A. Bối cảnh bàn bạc việc quân sự.
  • B. Việc nhấn mạnh sự khó khăn, gian khổ của cuộc kháng chiến.
  • C. Sự rung động, say mê trước vẻ đẹp của thiên nhiên đêm trăng rằm.
  • D. Việc sử dụng thể thơ thất ngôn tứ tuyệt.

Câu 11: Vì sao có thể nói bài thơ "Nguyên tiêu" là sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp cổ điển và tinh thần thời đại mới?

  • A. Bài thơ sử dụng thể thơ và hình ảnh quen thuộc trong thơ cổ (trăng, sông, thuyền) nhưng nội dung lại thể hiện tinh thần cách mạng, gắn bó với hiện thực kháng chiến.
  • B. Bài thơ hoàn toàn sử dụng các điển tích, điển cố trong văn học cổ.
  • C. Bài thơ chỉ tập trung miêu tả cảnh thiên nhiên mà không đề cập đến con người.
  • D. Bài thơ sử dụng ngôn ngữ hoàn toàn hiện đại, không có yếu tố cổ điển.

Câu 12: Phân tích mối quan hệ giữa hai câu thơ đầu và hai câu thơ cuối trong bài "Nguyên tiêu".

  • A. Hai câu đầu miêu tả cảnh vật, hai câu cuối miêu tả con người hoàn toàn tách biệt.
  • B. Hai câu đầu nói về quá khứ, hai câu cuối nói về hiện tại.
  • C. Hai câu đầu là nguyên nhân, hai câu cuối là kết quả.
  • D. Hai câu đầu vẽ nên bức tranh thiên nhiên làm nền cho hoạt động của con người được thể hiện ở hai câu cuối; cảnh và người hòa quyện, bổ sung cho nhau.

Câu 13: Cảm hứng chủ đạo nào chi phối việc sáng tác bài thơ "Nguyên tiêu"?

  • A. Nỗi nhớ nhà, nhớ quê hương da diết.
  • B. Cảm hứng từ vẻ đẹp thiên nhiên đêm rằm và tinh thần lạc quan, chủ động của người chiến sĩ cách mạng.
  • C. Sự buồn bã, cô đơn khi phải sống xa nhà trong đêm rằm.
  • D. Cảm hứng từ những khó khăn, thử thách của cuộc kháng chiến.

Câu 14: So sánh hình ảnh "trăng" trong "Nguyên tiêu" với hình ảnh "trăng" trong một bài thơ cổ điển (ví dụ: Vọng Lư Sơn bộc bố - Lý Bạch) để thấy điểm khác biệt cốt lõi về ý nghĩa biểu đạt.

  • A. Trăng trong "Nguyên tiêu" gắn liền với con người cách mạng và công việc kháng chiến; trăng trong thơ cổ thường mang ý nghĩa thiên nhiên thuần túy hoặc gợi cảm xúc thế sự, lãng mạn cá nhân.
  • B. Trăng trong "Nguyên tiêu" chỉ là ánh sáng; trăng trong thơ cổ là biểu tượng của nỗi buồn.
  • C. Trăng trong "Nguyên tiêu" được miêu tả chi tiết hơn trăng trong thơ cổ.
  • D. Trăng trong "Nguyên tiêu" mang tính ước lệ; trăng trong thơ cổ mang tính tả thực.

Câu 15: Việc Bác Hồ làm thơ bằng chữ Hán trong hoàn cảnh kháng chiến gian khổ cho thấy điều gì về con người và sự nghiệp của Người?

  • A. Người chỉ làm thơ khi rảnh rỗi, không có việc gì quan trọng.
  • B. Người muốn thể hiện sự uyên bác về Hán học để được mọi người kính trọng.
  • C. Người làm thơ để quên đi những khó khăn, vất vả của cuộc sống.
  • D. Người có một tâm hồn nghệ sĩ sâu sắc, luôn tìm thấy vẻ đẹp và nguồn cảm hứng ngay cả trong hoàn cảnh khó khăn, và vẫn duy trì được cốt cách thi nhân dù bận rộn việc nước.

Câu 16: Phân tích tác dụng của từ "ngân" trong bản dịch "bát ngát trăng ngân đầy thuyền".

  • A. Diễn tả âm thanh của ánh trăng.
  • B. Gợi tả sự lan tỏa, tràn ngập, dường như đọng lại thành khối của ánh trăng trên mặt nước và trong không gian con thuyền.
  • C. Nhấn mạnh sự tĩnh lặng tuyệt đối của cảnh vật.
  • D. Chỉ đơn thuần là từ đệm, không có nhiều ý nghĩa biểu đạt.

Câu 17: Cảnh "yên ba thâm xứ" (nơi sâu thẳm mịt mù khói sóng) và hoạt động "đàm quân sự" (bàn việc quân) tạo nên sự tương phản hay hòa hợp trong bài thơ? Giải thích.

  • A. Hòa hợp, vì bối cảnh thiên nhiên hiểm trở, bí mật lại rất phù hợp với tính chất của cuộc họp quân sự trong thời chiến.
  • B. Tương phản, vì cảnh thiên nhiên thơ mộng đối lập với công việc chiến đấu khắc nghiệt.
  • C. Hòa hợp, vì cả hai đều gợi lên sự bình yên, tĩnh lặng.
  • D. Tương phản, vì cảnh vật mịt mùng làm lu mờ tầm quan trọng của việc quân sự.

Câu 18: Nhận xét nào về cấu trúc bài thơ thất ngôn tứ tuyệt "Nguyên tiêu" thể hiện sự chặt chẽ và liền mạch?

  • A. Mỗi câu thơ là một ý riêng biệt, không liên quan đến nhau.
  • B. Bài thơ chỉ tập trung miêu tả cảnh vật mà bỏ qua yếu tố con người.
  • C. Bài thơ có sự chuyển mạch tự nhiên: từ cảnh đêm rằm (hai câu đầu) sang hoạt động của con người trong đêm đó (câu ba), và cuối cùng là hình ảnh kết thúc đầy chất thơ (câu bốn), thể hiện sự hòa quyện giữa cảnh và tình.
  • D. Bài thơ lặp lại cấu trúc ở mỗi khổ thơ (nếu có nhiều khổ).

Câu 19: Nếu thay từ "xuân" trong câu "Sông xuân nước lẫn màu trời thêm xuân" bằng từ "trong", "xanh", "đẹp", thì ý nghĩa và cảm xúc của câu thơ sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Làm mất đi sự nhấn mạnh vào sức sống, sự tươi mới, tràn đầy của cả không gian và thời gian mùa xuân, làm câu thơ đơn điệu hơn.
  • B. Làm cho câu thơ giàu hình ảnh và cảm xúc hơn.
  • C. Không làm thay đổi đáng kể ý nghĩa của câu thơ.
  • D. Nhấn mạnh hơn vào màu sắc cụ thể của cảnh vật.

Câu 20: Tại sao hình ảnh "nguyệt mãn thuyền" (trăng đầy thuyền) ở cuối bài thơ lại mang tính biểu cảm cao?

  • A. Vì nó miêu tả chính xác số lượng ánh trăng lọt vào thuyền.
  • B. Vì nó thể hiện sự giao hòa trọn vẹn giữa con người (trên thuyền) và thiên nhiên (ánh trăng), gợi cảm giác thư thái, mãn nguyện sau khi hoàn thành công việc.
  • C. Vì nó cho thấy con thuyền rất nhỏ bé so với vầng trăng.
  • D. Vì nó là hình ảnh chỉ có trong tưởng tượng, không có thực.

Câu 21: Liên hệ bối cảnh lịch sử sáng tác bài thơ (những năm đầu kháng chiến chống Pháp) để hiểu sâu hơn về ý nghĩa của hoạt động "đàm quân sự" trong "Nguyên tiêu".

  • A. Hoạt động đó chỉ là những cuộc gặp gỡ xã giao thông thường.
  • B. Hoạt động đó diễn ra trong điều kiện thuận lợi, đầy đủ tiện nghi.
  • C. Hoạt động đó thể hiện sự khẩn trương, quyết tâm cao độ của lãnh đạo cách mạng trong việc đưa ra những quyết sách quan trọng, định đoạt vận mệnh đất nước, diễn ra trong điều kiện khó khăn, bí mật.
  • D. Hoạt động đó chỉ là để bàn về việc tổ chức lễ hội rằm tháng giêng.

Câu 22: Nhận xét nào thể hiện đúng nhất sự kết hợp giữa chất lãng mạn và chất hiện thực trong bài thơ?

  • A. Chất lãng mạn thể hiện ở vẻ đẹp thơ mộng của đêm trăng, chất hiện thực thể hiện ở bối cảnh chiến khu và công việc bàn bạc việc quân.
  • B. Bài thơ hoàn toàn lãng mạn, không có yếu tố hiện thực.
  • C. Bài thơ hoàn toàn hiện thực, không có yếu tố lãng mạn.
  • D. Chất lãng mạn và hiện thực đối lập, mâu thuẫn với nhau trong bài thơ.

Câu 23: Đặt bài thơ "Nguyên tiêu" trong dòng chảy thơ ca của Hồ Chí Minh, bài thơ này có điểm gì nổi bật so với các bài thơ khác của Người?

  • A. Đây là bài thơ duy nhất Người viết về thiên nhiên.
  • B. Đây là bài thơ duy nhất Người viết bằng chữ Hán.
  • C. Đây là bài thơ buồn bã nhất trong sự nghiệp của Người.
  • D. Bài thơ thể hiện rõ nét sự hòa quyện nhuần nhuyễn giữa tâm hồn thi sĩ và cốt cách người chiến sĩ, giữa tình yêu thiên nhiên và lòng yêu nước, giữa vẻ đẹp cổ điển và tinh thần thời đại.

Câu 24: Dựa vào bài thơ "Nguyên tiêu", hãy suy luận về quan niệm "nhàn" của Hồ Chí Minh.

  • A. "Nhàn" là không làm gì cả, chỉ nghỉ ngơi, hưởng thụ.
  • B. "Nhàn" là thoát ly khỏi thực tế, sống ẩn dật.
  • C. "Nhàn" không phải là không có việc gì để làm, mà là ung dung, tự tại trong tâm hồn ngay cả khi bận rộn việc nước, vẫn có thể hòa mình vào thiên nhiên để tìm niềm vui.
  • D. "Nhàn" là chỉ làm những việc mình thích, tránh xa những việc khó khăn.

Câu 25: Phân tích tác dụng của việc sử dụng thể thơ thất ngôn tứ tuyệt Đường luật trong bài "Nguyên tiêu".

  • A. Thể thơ ngắn gọn, hàm súc, phù hợp để diễn tả cảm xúc tức thời và gợi mở nhiều liên tưởng; đồng thời tạo nên vẻ đẹp cổ điển, trang trọng cho bài thơ.
  • B. Thể thơ này giúp tác giả liệt kê được nhiều sự kiện diễn ra trong đêm rằm.
  • C. Thể thơ này chỉ phù hợp để viết về cảnh vật, không phù hợp để viết về con người.
  • D. Thể thơ này giúp câu thơ dễ nhớ, dễ thuộc như một bài đồng dao.

Câu 26: Hình ảnh "sông xuân", "nước xuân", "trời thêm xuân" gợi lên không khí mùa xuân như thế nào?

  • A. Mùa xuân buồn bã, ảm đạm.
  • B. Mùa xuân tràn đầy sức sống, tươi mới, rộn rã, lan tỏa khắp không gian.
  • C. Mùa xuân lạnh lẽo, thiếu sức sống.
  • D. Mùa xuân chỉ tồn tại trong tâm tưởng của nhà thơ.

Câu 27: Từ "đàm" (đàm quân sự) trong bài thơ có nghĩa là gì?

  • A. Ngắm cảnh.
  • B. Nghỉ ngơi.
  • C. Bàn bạc, thảo luận.
  • D. Ăn uống.

Câu 28: Bối cảnh "yên ba thâm xứ" (nơi sâu thẳm mịt mù khói sóng) được miêu tả bằng những từ ngữ nào trong bản dịch thơ?

  • A. Nơi nước biếc trùng trùng.
  • B. Cảnh rừng Việt Bắc.
  • C. Trên đỉnh núi cao.
  • D. Giữa phố phường đông đúc.

Câu 29: Cảm giác của người đọc khi kết thúc bài thơ với hình ảnh "nguyệt mãn thuyền" là gì?

  • A. Sự mệt mỏi, uể oải sau một đêm làm việc vất vả.
  • B. Nỗi lo lắng, bất an về tương lai.
  • C. Cảm giác cô đơn, lạc lõng giữa thiên nhiên rộng lớn.
  • D. Sự thư thái, ung dung, hòa hợp với thiên nhiên sau khi hoàn thành công việc, gợi mở một vẻ đẹp lãng mạn, bay bổng.

Câu 30: Thông điệp sâu sắc nhất mà bài thơ "Nguyên tiêu" muốn gửi gắm là gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp tuyệt mỹ của đêm trăng rằm tháng giêng.
  • B. Thể hiện phong thái ung dung, lạc quan của người chiến sĩ cách mạng vĩ đại, luôn gắn bó hài hòa giữa tình yêu thiên nhiên và sự nghiệp cứu nước.
  • C. Nhắc nhở về tầm quan trọng của việc nghỉ ngơi, thư giãn.
  • D. Miêu tả chi tiết cuộc sống và làm việc của Bác ở chiến khu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh 'trăng rằm' trong bài thơ 'Nguyên tiêu' (Rằm tháng giêng) của Hồ Chí Minh.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Khi đọc câu thơ 'Kim dạ nguyên tiêu nguyệt chính viên', người đọc cảm nhận rõ nhất điều gì về thời gian và không gian được nhắc đến?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Bằng cách sử dụng điệp từ 'xuân' trong câu 'Sông xuân nước lẫn màu trời thêm xuân', tác giả Hồ Chí Minh chủ yếu muốn nhấn mạnh điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Hình ảnh 'yên ba thâm xứ' (nơi sâu thẳm mịt mù khói sóng) trong câu thơ 'Yên ba thâm xứ đàm quân sự' gợi lên điều gì về bối cảnh hoạt động của Bác?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Câu thơ 'Yên ba thâm xứ đàm quân sự' (Nơi sâu thẳm mịt mù khói sóng bàn việc quân) cho thấy sự kết hợp độc đáo nào trong tâm hồn và hành động của tác giả?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Câu thơ cuối 'Dạ bán quy lai nguyệt mãn thuyền' (Nửa đêm về bát ngát trăng ngân đầy thuyền) gợi cho người đọc hình ảnh gì về sự kết thúc của buổi họp và cảm giác của Bác?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Nhận xét nào sau đây *không đúng* khi nói về sự chuyển đổi không gian và cảm xúc trong bài thơ 'Nguyên tiêu'?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Bài thơ 'Nguyên tiêu' thể hiện rõ phong thái và tâm hồn của Hồ Chí Minh như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Chất 'thép' trong bài thơ 'Nguyên tiêu' được thể hiện qua yếu tố nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Chất 'tình' (chất thi sĩ) trong bài thơ 'Nguyên tiêu' được thể hiện qua yếu tố nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Vì sao có thể nói bài thơ 'Nguyên tiêu' là sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp cổ điển và tinh thần thời đại mới?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Phân tích mối quan hệ giữa hai câu thơ đầu và hai câu thơ cuối trong bài 'Nguyên tiêu'.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Cảm hứng chủ đạo nào chi phối việc sáng tác bài thơ 'Nguyên tiêu'?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: So sánh hình ảnh 'trăng' trong 'Nguyên tiêu' với hình ảnh 'trăng' trong một bài thơ cổ điển (ví dụ: Vọng Lư Sơn bộc bố - Lý Bạch) để thấy điểm khác biệt cốt lõi về ý nghĩa biểu đạt.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Việc Bác Hồ làm thơ bằng chữ Hán trong hoàn cảnh kháng chiến gian khổ cho thấy điều gì về con người và sự nghiệp của Người?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Phân tích tác dụng của từ 'ngân' trong bản dịch 'bát ngát trăng ngân đầy thuyền'.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Cảnh 'yên ba thâm xứ' (nơi sâu thẳm mịt mù khói sóng) và hoạt động 'đàm quân sự' (bàn việc quân) tạo nên sự tương phản hay hòa hợp trong bài thơ? Giải thích.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Nhận xét nào về cấu trúc bài thơ thất ngôn tứ tuyệt 'Nguyên tiêu' thể hiện sự chặt chẽ và liền mạch?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Nếu thay từ 'xuân' trong câu 'Sông xuân nước lẫn màu trời thêm xuân' bằng từ 'trong', 'xanh', 'đẹp', thì ý nghĩa và cảm xúc của câu thơ sẽ thay đổi như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Tại sao hình ảnh 'nguyệt mãn thuyền' (trăng đầy thuyền) ở cuối bài thơ lại mang tính biểu cảm cao?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Liên hệ bối cảnh lịch sử sáng tác bài thơ (những năm đầu kháng chiến chống Pháp) để hiểu sâu hơn về ý nghĩa của hoạt động 'đàm quân sự' trong 'Nguyên tiêu'.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Nhận xét nào thể hiện đúng nhất sự kết hợp giữa chất lãng mạn và chất hiện thực trong bài thơ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Đặt bài thơ 'Nguyên tiêu' trong dòng chảy thơ ca của Hồ Chí Minh, bài thơ này có điểm gì nổi bật so với các bài thơ khác của Người?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Dựa vào bài thơ 'Nguyên tiêu', hãy suy luận về quan niệm 'nhàn' của Hồ Chí Minh.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Phân tích tác dụng của việc sử dụng thể thơ thất ngôn tứ tuyệt Đường luật trong bài 'Nguyên tiêu'.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Hình ảnh 'sông xuân', 'nước xuân', 'trời thêm xuân' gợi lên không khí mùa xuân như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Từ 'đàm' (đàm quân sự) trong bài thơ có nghĩa là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Bối cảnh 'yên ba thâm xứ' (nơi sâu thẳm mịt mù khói sóng) được miêu tả bằng những từ ngữ nào trong bản dịch thơ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Cảm giác của người đọc khi kết thúc bài thơ với hình ảnh 'nguyệt mãn thuyền' là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Thông điệp sâu sắc nhất mà bài thơ 'Nguyên tiêu' muốn gửi gắm là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bài thơ "Nguyên tiêu" được sáng tác trong bối cảnh lịch sử nào của Việt Nam?

  • A. Trước Cách mạng tháng Tám năm 1945.
  • B. Trong thời kỳ xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc (1954-1975).
  • C. Những năm đầu cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1946-1954).
  • D. Trong cuộc kháng chiến chống đế quốc Mỹ (1954-1975).

Câu 2: Câu thơ "Kim dạ nguyên tiêu nguyệt chính viên" (Đêm nay rằm tháng giêng trăng đang tròn) mở ra không gian và thời gian như thế nào trong bài thơ?

  • A. Một đêm khuya thanh vắng, đầy suy tư của người thi sĩ.
  • B. Buổi chiều tà nơi núi rừng heo hút.
  • C. Một buổi sáng sớm tinh khôi, tràn đầy sức sống.
  • D. Không gian đêm trăng sáng rằm, thời điểm đầu xuân.

Câu 3: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của việc sử dụng từ "xuân" lặp lại ba lần trong câu thơ "Xuân giang xuân thủy tiếp xuân thiên" (Sông xuân nước xuân tiếp liền trời xuân) ở bản Hán văn?

  • A. Nhấn mạnh sự đơn điệu, tẻ nhạt của cảnh vật mùa xuân.
  • B. Tô đậm vẻ đẹp tràn đầy sức sống, sự lan tỏa bất tận của mùa xuân khắp không gian.
  • C. Thể hiện sự vội vã, gấp gáp của thời gian trong đêm rằm.
  • D. Miêu tả cụ thể các yếu tố riêng lẻ của cảnh vật: sông, nước, trời.

Câu 4: Hình ảnh "nguyệt đáo thuyền tiền thi gia hứng" (trăng đến trước thuyền, thi gia đầy hứng) gợi lên điều gì về tâm trạng của nhân vật trữ tình?

  • A. Sự giao hòa tuyệt vời giữa con người và thiên nhiên, niềm hứng thú thi ca dâng trào trước cảnh đẹp.
  • B. Nỗi buồn man mác, cô đơn của người lữ khách xa nhà.
  • C. Sự lo lắng, bồn chồn về công việc chưa hoàn thành.
  • D. Thái độ thờ ơ, không quan tâm đến vẻ đẹp của đêm trăng.

Câu 5: Hai câu thơ đầu và hai câu thơ cuối trong bài "Nguyên tiêu" có mối quan hệ như thế nào về mặt nội dung?

  • A. Hai câu đầu nói về con người, hai câu cuối nói về cảnh vật.
  • B. Hai câu đầu miêu tả sự tĩnh lặng, hai câu cuối miêu tả sự náo nhiệt.
  • C. Hai câu đầu khắc họa vẻ đẹp thiên nhiên, hai câu cuối thể hiện hoạt động của con người trong bối cảnh đó.
  • D. Cả bốn câu đều chỉ tập trung miêu tả vẻ đẹp của đêm trăng.

Câu 6: Cụm từ "yên ba thâm xứ" (nơi sâu thẳm mịt mù khói sóng) trong câu thơ "Yên ba thâm xứ đàm quân sự" (Nơi sâu thẳm mịt mù khói sóng bàn việc quân) gợi tả điều gì về không gian hoạt động của nhân vật trữ tình?

  • A. Một nơi đô thị sầm uất, nhộn nhịp.
  • B. Một vùng chiến khu bí mật, hiểm trở, nơi ẩn náu an toàn.
  • C. Một vùng biển rộng lớn, đầy phong ba bão táp.
  • D. Một căn phòng kín đáo, đầy đủ tiện nghi.

Câu 7: Bài thơ "Nguyên tiêu" cho thấy sự hòa quyện độc đáo giữa hai yếu tố nào trong con người Hồ Chí Minh?

  • A. Tâm hồn thi sĩ nhạy cảm với thiên nhiên và tinh thần người chiến sĩ cách mạng kiên trung.
  • B. Sự giản dị trong lối sống và sự cầu kỳ trong nghệ thuật.
  • C. Tình yêu quê hương và nỗi nhớ gia đình.
  • D. Khả năng lãnh đạo tài tình và sự e dè trước đám đông.

Câu 8: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về phong thái của Bác Hồ được thể hiện qua bài thơ "Nguyên tiêu"?

  • A. Lo âu, trăn trở trước vận mệnh đất nước.
  • B. U sầu, cô độc giữa đêm khuya.
  • C. Vội vã, căng thẳng trong công việc.
  • D. Ung dung, lạc quan, hòa hợp với thiên nhiên dù đang bận rộn việc quân.

Câu 9: So sánh không gian đêm trăng trong "Nguyên tiêu" của Hồ Chí Minh với không gian đêm trăng trong "Phong Kiều dạ bạc" của Trương Kế, điểm khác biệt cốt lõi về cảm xúc là gì?

  • A. Trong "Nguyên tiêu" là sự hòa hợp, hứng khởi; trong "Phong Kiều dạ bạc" là nỗi buồn, cô đơn của lữ khách.
  • B. Trong "Nguyên tiêu" là sự tĩnh lặng; trong "Phong Kiều dạ bạc" là sự ồn ào, náo nhiệt.
  • C. Trong "Nguyên tiêu" là sự lo toan; trong "Phong Kiều dạ bạc" là sự thảnh thơi.
  • D. Cả hai bài thơ đều thể hiện nỗi nhớ quê hương da diết.

Câu 10: Bài thơ "Nguyên tiêu" thể hiện chủ đề gì xuyên suốt?

  • A. Nỗi nhớ nhà, nhớ quê hương của người đi xa.
  • B. Vẻ đẹp hùng vĩ, bí ẩn của núi rừng Việt Bắc.
  • C. Sự kết hợp hài hòa giữa tình yêu thiên nhiên, thi ca và tinh thần lạc quan, quyết tâm của người chiến sĩ cách mạng.
  • D. Sự phê phán cuộc sống chiến đấu đầy gian khổ.

Câu 11: Hình ảnh "thuyền" trong câu "Nguyệt đáo thuyền tiền thi gia hứng" có thể được hiểu theo nghĩa nào phù hợp nhất với bối cảnh và nội dung bài thơ?

  • A. Chiếc thuyền đánh cá của ngư dân.
  • B. Chiếc thuyền di chuyển trên sông, phương tiện hoạt động của cán bộ cách mạng ở chiến khu.
  • C. Chiếc thuyền du ngoạn của khách thơ.
  • D. Chiếc thuyền chở hàng hóa buôn bán.

Câu 12: Việc Bác Hồ viết bài thơ này bằng thể thơ thất ngôn tứ tuyệt (một thể thơ truyền thống của phương Đông) cho thấy điều gì về phong cách sáng tác của Người?

  • A. Người chỉ sáng tác theo các thể thơ cổ điển, không tiếp thu yếu tố hiện đại.
  • B. Người hoàn toàn đoạn tuyệt với thi ca truyền thống.
  • C. Người chỉ quan tâm đến nội dung, không chú trọng hình thức nghệ thuật.
  • D. Người có sự kế thừa và phát huy những giá trị của thi ca truyền thống, đồng thời đưa vào đó tinh thần thời đại mới.

Câu 13: Cảm hứng chủ đạo bao trùm bài thơ "Nguyên tiêu" là gì?

  • A. Cảm hứng về thiên nhiên tươi đẹp và cảm hứng về cuộc sống cách mạng đầy ý nghĩa.
  • B. Cảm hứng về sự cô đơn, lạc lõng của con người.
  • C. Cảm hứng về những khó khăn, gian khổ trong chiến tranh.
  • D. Cảm hứng về quá khứ vàng son đã qua.

Câu 14: Chi tiết "đàm quân sự" (bàn việc quân) đặt trong bối cảnh đêm trăng đẹp đẽ có tác dụng gì trong việc thể hiện tư tưởng, tình cảm của Bác?

  • A. Làm giảm đi vẻ đẹp lãng mạn của đêm trăng.
  • B. Thể hiện sự mệt mỏi, áp lực của công việc cách mạng.
  • C. Cho thấy sự gắn bó mật thiết giữa cuộc sống cách mạng và vẻ đẹp thiên nhiên, khẳng định tinh thần lạc quan, chủ động của người chiến sĩ dù trong hoàn cảnh khó khăn.
  • D. Tạo ra sự đối lập hoàn toàn, phủ nhận vẻ đẹp của thiên nhiên trước nhiệm vụ cách mạng.

Câu 15: Từ "viên" (tròn) trong câu thơ "Kim dạ nguyên tiêu nguyệt chính viên" không chỉ miêu tả hình ảnh vầng trăng mà còn có thể gợi liên tưởng đến điều gì khác trong tư tưởng của Bác?

  • A. Sự cô đơn, lẻ loi.
  • B. Nỗi buồn không trọn vẹn.
  • C. Sự bế tắc, khó khăn.
  • D. Sự đầy đặn, viên mãn, hoàn chỉnh (có thể liên tưởng đến sự nghiệp cách mạng đang trên đà thắng lợi).

Câu 16: Tại sao có thể nói bài thơ "Nguyên tiêu" mang đậm chất cổ điển nhưng vẫn rất hiện đại?

  • A. Cổ điển ở thể thơ, ngôn ngữ (Hán Việt), hình ảnh ước lệ; hiện đại ở nội dung, tinh thần lạc quan cách mạng, sự hòa hợp giữa cá nhân và cộng đồng.
  • B. Cổ điển ở nội dung, tinh thần; hiện đại ở thể thơ và ngôn ngữ.
  • C. Cả hình thức và nội dung đều hoàn toàn cổ điển.
  • D. Cả hình thức và nội dung đều hoàn toàn hiện đại.

Câu 17: Nhận xét nào sau đây đúng về hình ảnh thiên nhiên trong bài thơ "Nguyên tiêu"?

  • A. Thiên nhiên chỉ là phông nền mờ nhạt cho hoạt động của con người.
  • B. Thiên nhiên hiện lên sống động, tràn đầy sức xuân, là nguồn cảm hứng và đồng hành cùng con người.
  • C. Thiên nhiên khắc nghiệt, gây khó khăn cho cuộc sống cách mạng.
  • D. Thiên nhiên được miêu tả chi tiết, tỉ mỉ như một bức tranh hiện thực.

Câu 18: Dòng nào dưới đây thể hiện rõ nhất sự vận động của cảnh vật và con người trong đêm rằm tháng giêng qua bài thơ?

  • A. Cảnh vật tĩnh lặng, con người bồn chồn.
  • B. Cảnh vật chuyển động mạnh mẽ, con người đứng yên quan sát.
  • C. Cảnh vật (sông, nước, trời, trăng) và con người (bàn việc quân, thuyền về) đều có sự vận động, hòa quyện nhịp nhàng.
  • D. Cả cảnh vật và con người đều chìm trong tĩnh mịch.

Câu 19: Tâm thế của Bác Hồ khi "đàm quân sự" (bàn việc quân) trong đêm trăng rằm được thể hiện như thế nào qua bài thơ?

  • A. Nghiêm túc, tập trung nhưng không đánh mất sự thư thái, hòa mình vào thiên nhiên.
  • B. Căng thẳng, vội vàng, bỏ qua vẻ đẹp xung quanh.
  • C. Thờ ơ, chỉ chú trọng vào việc thưởng trăng.
  • D. Lo sợ, e ngại trước tình hình chiến sự.

Câu 20: Từ "hứng" trong "thi gia hứng" (hứng làm thơ của nhà thơ) cho thấy điều gì về mối quan hệ giữa công việc cách mạng và hoạt động thi ca của Bác?

  • A. Công việc cách mạng làm Bác không còn thời gian cho thi ca.
  • B. Thi ca là nơi để Bác trốn tránh thực tại chiến đấu.
  • C. Công việc cách mạng và thi ca là hai lĩnh vực hoàn toàn tách biệt.
  • D. Công việc cách mạng không làm mất đi mà ngược lại còn nuôi dưỡng, làm phong phú thêm tâm hồn thi sĩ của Bác, tạo ra nguồn cảm hứng mới lạ.

Câu 21: Bài thơ "Nguyên tiêu" là minh chứng cho quan điểm sáng tác nào của Hồ Chí Minh?

  • A. Văn chương là công cụ giải trí thuần túy.
  • B. Thơ ca phải có nội dung, ý nghĩa phục vụ cho sự nghiệp cách mạng và cuộc sống.
  • C. Nghệ thuật vị nghệ thuật.
  • D. Chỉ viết về những đề tài quen thuộc, an toàn.

Câu 22: Hình ảnh "nguyệt đáo thuyền tiền" (trăng đến trước thuyền) có thể được hiểu là sự chủ động của thiên nhiên hay sự cảm nhận tinh tế của con người?

  • A. Hoàn toàn là sự chủ động của vầng trăng.
  • B. Chỉ là một hiện tượng vật lý đơn thuần.
  • C. Là sự cảm nhận tinh tế, lãng mạn của nhà thơ, cho thấy sự giao cảm sâu sắc giữa con người và vạn vật.
  • D. Là một chi tiết không có ý nghĩa nghệ thuật đặc biệt.

Câu 23: Dựa vào bài thơ, hãy suy luận về điều kiện sống và làm việc của Bác Hồ và các cán bộ cách mạng trong những năm đầu kháng chiến?

  • A. Sống trong điều kiện đầy đủ, tiện nghi ở thành phố.
  • B. Làm việc ở những nơi công sở hiện đại.
  • C. Hoạt động chủ yếu ban ngày, nghỉ ngơi ban đêm.
  • D. Sống và làm việc ở nơi núi rừng hiểm trở, di chuyển bằng thuyền, tận dụng cả thời gian đêm khuya để bàn bạc công việc quan trọng.

Câu 24: Nhận xét nào sau đây không phù hợp khi nói về bài thơ "Nguyên tiêu"?

  • A. Bài thơ thể hiện nỗi buồn sâu sắc trước hiện thực chiến tranh.
  • B. Bài thơ là sự kết hợp hài hòa giữa chất thép và chất thơ.
  • C. Bài thơ cho thấy phong thái ung dung, lạc quan của Bác Hồ.
  • D. Bài thơ khắc họa vẻ đẹp của thiên nhiên và con người Việt Bắc trong kháng chiến.

Câu 25: Từ "tiếp" trong "Xuân giang xuân thủy tiếp xuân thiên" (Sông xuân nước xuân tiếp liền trời xuân) diễn tả điều gì?

  • A. Sự chia cắt, ngăn cách giữa các yếu tố cảnh vật.
  • B. Sự đối lập hoàn toàn giữa sông, nước và trời.
  • C. Sự liền mạch, hòa nhập, mở rộng không giới hạn của không gian mùa xuân.
  • D. Sự chuyển động nhanh chóng, vội vã của cảnh vật.

Câu 26: Giá trị nhân đạo của bài thơ "Nguyên tiêu" được thể hiện qua khía cạnh nào?

  • A. Chỉ tập trung miêu tả vẻ đẹp cá nhân của nhà thơ.
  • B. Lên án sự tàn bạo của chiến tranh.
  • C. Thể hiện lòng thương xót đối với những người nghèo khổ.
  • D. Đề cao vẻ đẹp tâm hồn con người, sự hòa hợp giữa con người với thiên nhiên và lý tưởng cao đẹp của cuộc sống cách mạng vì độc lập, tự do của dân tộc.

Câu 27: Phân tích mối liên hệ giữa nhan đề "Nguyên tiêu" và nội dung bài thơ?

  • A. Nhan đề chỉ thời gian và sự kiện đặc biệt (đêm rằm tháng giêng) làm nền cho bức tranh thiên nhiên và hoạt động cách mạng được miêu tả trong bài.
  • B. Nhan đề không liên quan gì đến nội dung bài thơ.
  • C. Nhan đề chỉ một địa danh cụ thể nơi bài thơ được sáng tác.
  • D. Nhan đề là một ẩn dụ về cuộc đời của nhà thơ.

Câu 28: Bài thơ "Nguyên tiêu" gợi cho người đọc suy ngẫm về điều gì trong cuộc sống hiện đại?

  • A. Chỉ có cuộc sống ở chiến khu mới có ý nghĩa.
  • B. Sự cần thiết của việc cân bằng giữa công việc, trách nhiệm và việc tận hưởng vẻ đẹp của cuộc sống, thiên nhiên.
  • C. Nên ưu tiên công việc tuyệt đối, bỏ qua mọi yếu tố khác.
  • D. Cuộc sống hiện đại không còn chỗ cho thi ca và tình yêu thiên nhiên.

Câu 29: Biện pháp tu từ chủ yếu góp phần tạo nên vẻ đẹp tràn đầy sức sống của hai câu thơ đầu là gì?

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Điệp từ (như từ "xuân" trong bản gốc) và các hình ảnh gợi sự mở rộng (tiếp liền).

Câu 30: Từ bản dịch thơ, hãy nhận xét về cách dịch giả đã cố gắng truyền tải tinh thần bài thơ?

  • A. Cố gắng giữ lại thể thơ, hình ảnh và truyền tải được không khí đêm trăng, vẻ đẹp thiên nhiên và tinh thần của con người cách mạng, dù có thể mất đi một số sắc thái từ ngữ của nguyên tác (ví dụ: việc giảm số lần lặp từ "xuân").
  • B. Thay đổi hoàn toàn thể thơ và nội dung bài thơ gốc.
  • C. Chỉ tập trung vào miêu tả cảnh vật mà bỏ qua yếu tố con người.
  • D. Dịch một cách máy móc, không chú trọng đến vẻ đẹp nghệ thuật.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Bài thơ 'Nguyên tiêu' được sáng tác trong bối cảnh lịch sử nào của Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Câu thơ 'Kim dạ nguyên tiêu nguyệt chính viên' (Đêm nay rằm tháng giêng trăng đang tròn) mở ra không gian và thời gian như thế nào trong bài thơ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của việc sử dụng từ 'xuân' lặp lại ba lần trong câu thơ 'Xuân giang xuân thủy tiếp xuân thiên' (Sông xuân nước xuân tiếp liền trời xuân) ở bản Hán văn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Hình ảnh 'nguyệt đáo thuyền tiền thi gia hứng' (trăng đến trước thuyền, thi gia đầy hứng) gợi lên điều gì về tâm trạng của nhân vật trữ tình?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Hai câu thơ đầu và hai câu thơ cuối trong bài 'Nguyên tiêu' có mối quan hệ như thế nào về mặt nội dung?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Cụm từ 'yên ba thâm xứ' (nơi sâu thẳm mịt mù khói sóng) trong câu thơ 'Yên ba thâm xứ đàm quân sự' (Nơi sâu thẳm mịt mù khói sóng bàn việc quân) gợi tả điều gì về không gian hoạt động của nhân vật trữ tình?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Bài thơ 'Nguyên tiêu' cho thấy sự hòa quyện độc đáo giữa hai yếu tố nào trong con người Hồ Chí Minh?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về phong thái của Bác Hồ được thể hiện qua bài thơ 'Nguyên tiêu'?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: So sánh không gian đêm trăng trong 'Nguyên tiêu' của Hồ Chí Minh với không gian đêm trăng trong 'Phong Kiều dạ bạc' của Trương Kế, điểm khác biệt cốt lõi về cảm xúc là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Bài thơ 'Nguyên tiêu' thể hiện chủ đề gì xuyên suốt?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Hình ảnh 'thuyền' trong câu 'Nguyệt đáo thuyền tiền thi gia hứng' có thể được hiểu theo nghĩa nào phù hợp nhất với bối cảnh và nội dung bài thơ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Việc Bác Hồ viết bài thơ này bằng thể thơ thất ngôn tứ tuyệt (một thể thơ truyền thống của phương Đông) cho thấy điều gì về phong cách sáng tác của Người?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Cảm hứng chủ đạo bao trùm bài thơ 'Nguyên tiêu' là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Chi tiết 'đàm quân sự' (bàn việc quân) đặt trong bối cảnh đêm trăng đẹp đẽ có tác dụng gì trong việc thể hiện tư tưởng, tình cảm của Bác?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Từ 'viên' (tròn) trong câu thơ 'Kim dạ nguyên tiêu nguyệt chính viên' không chỉ miêu tả hình ảnh vầng trăng mà còn có thể gợi liên tưởng đến điều gì khác trong tư tưởng của Bác?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Tại sao có thể nói bài thơ 'Nguyên tiêu' mang đậm chất cổ điển nhưng vẫn rất hiện đại?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Nhận xét nào sau đây đúng về hình ảnh thiên nhiên trong bài thơ 'Nguyên tiêu'?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Dòng nào dưới đây thể hiện rõ nhất sự vận động của cảnh vật và con người trong đêm rằm tháng giêng qua bài thơ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Tâm thế của Bác Hồ khi 'đàm quân sự' (bàn việc quân) trong đêm trăng rằm được thể hiện như thế nào qua bài thơ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Từ 'hứng' trong 'thi gia hứng' (hứng làm thơ của nhà thơ) cho thấy điều gì về mối quan hệ giữa công việc cách mạng và hoạt động thi ca của Bác?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Bài thơ 'Nguyên tiêu' là minh chứng cho quan điểm sáng tác nào của Hồ Chí Minh?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Hình ảnh 'nguyệt đáo thuyền tiền' (trăng đến trước thuyền) có thể được hiểu là sự chủ động của thiên nhiên hay sự cảm nhận tinh tế của con người?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Dựa vào bài thơ, hãy suy luận về điều kiện sống và làm việc của Bác Hồ và các cán bộ cách mạng trong những năm đầu kháng chiến?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Nhận xét nào sau đây không phù hợp khi nói về bài thơ 'Nguyên tiêu'?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Từ 'tiếp' trong 'Xuân giang xuân thủy tiếp xuân thiên' (Sông xuân nước xuân tiếp liền trời xuân) diễn tả điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Giá trị nhân đạo của bài thơ 'Nguyên tiêu' được thể hiện qua khía cạnh nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Phân tích mối liên hệ giữa nhan đề 'Nguyên tiêu' và nội dung bài thơ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Bài thơ 'Nguyên tiêu' gợi cho người đọc suy ngẫm về điều gì trong cuộc sống hiện đại?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Biện pháp tu từ chủ yếu góp phần tạo nên vẻ đẹp tràn đầy sức sống của hai câu thơ đầu là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Từ bản dịch thơ, hãy nhận xét về cách dịch giả đã cố gắng truyền tải tinh thần bài thơ?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bài thơ "Nguyên tiêu" (Rằm tháng giêng) của Hồ Chí Minh được sáng tác trong bối cảnh lịch sử nào của Việt Nam?

  • A. Trước Cách mạng tháng Tám năm 1945.
  • B. Những năm đầu cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (khoảng 1947-1948).
  • C. Giai đoạn xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc sau năm 1954.
  • D. Trong cuộc kháng chiến chống đế quốc Mỹ xâm lược.

Câu 2: Hai câu thơ đầu bài "Nguyên tiêu" tập trung khắc họa điều gì?

  • A. Không khí khẩn trương của công cuộc kháng chiến.
  • B. Tâm trạng cô đơn, suy tư của nhà thơ trong đêm trăng.
  • C. Cảnh thiên nhiên đêm rằm tháng giêng ở chiến khu Việt Bắc.
  • D. Vẻ đẹp của người chiến sĩ cách mạng.

Câu 3: Từ "xuân" được lặp lại ba lần trong câu thơ thứ hai của nguyên tác ("Xuân giang, xuân thủy tiếp xuân thiên") có tác dụng biểu đạt gì nổi bật?

  • A. Nhấn mạnh sự tuần hoàn của thời gian theo quy luật tự nhiên.
  • B. Gợi tả sự trôi chảy, yên bình của dòng sông trong đêm trăng.
  • C. Thể hiện nỗi nhớ quê hương da diết của người xa xứ.
  • D. Khắc họa sự tràn đầy, tươi mới và sức sống lan tỏa của mùa xuân khắp không gian.

Câu 4: Hình ảnh "yên ba thâm xứ" (nơi sâu thẳm mịt mù khói sóng) trong câu thơ thứ ba gợi liên tưởng đến điều gì về không gian hoạt động của các chiến sĩ cách mạng?

  • A. Sự bí mật, hiểm trở của căn cứ địa kháng chiến.
  • B. Sự lãng mạn, thơ mộng của cảnh sông nước.
  • C. Sự tĩnh lặng, yên bình, cách biệt với thế giới bên ngoài.
  • D. Sự đông đúc, nhộn nhịp của nơi đóng quân.

Câu 5: Câu thơ "Dạ bán quy lai nguyệt mãn thuyền" (Nửa đêm trở về trăng đầy thuyền) thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên trong bài thơ?

  • A. Sự đối lập gay gắt giữa con người và thiên nhiên.
  • B. Sự hòa hợp tuyệt đối, con người đắm mình trong vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • C. Thiên nhiên là phông nền cho hoạt động của con người.
  • D. Con người chinh phục và làm chủ thiên nhiên.

Câu 6: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về vẻ đẹp tâm hồn Hồ Chí Minh được thể hiện qua bài thơ "Nguyên tiêu"?

  • A. Hoàn toàn là tâm hồn của một chiến sĩ cách mạng kiên cường.
  • B. Hoàn toàn là tâm hồn của một thi sĩ yêu thiên nhiên lãng mạn.
  • C. Sự hòa quyện nhuần nhuyễn giữa tâm hồn thi sĩ và tinh thần chiến sĩ.
  • D. Sự ưu tư, trăn trở về vận mệnh đất nước.

Câu 7: Trong thể thơ thất ngôn tứ tuyệt, hai câu thơ cuối thường có vai trò gì quan trọng?

  • A. Mở rộng, nâng cao ý hoặc chuyển sang một ý khác, thường mang tính triết lý, suy ngẫm hoặc kết đọng cảm xúc.
  • B. Miêu tả chi tiết khung cảnh được giới thiệu ở hai câu đầu.
  • C. Nhắc lại và củng cố nội dung đã nêu ở hai câu đầu.
  • D. Giới thiệu nhân vật hoặc sự kiện chính của bài thơ.

Câu 8: Việc kết thúc bài thơ bằng hình ảnh "nguyệt mãn thuyền" (trăng đầy thuyền) có thể gợi lên những liên tưởng nào về tâm thế của Bác?

  • A. Sự mệt mỏi sau một đêm làm việc vất vả.
  • B. Nỗi buồn vì công việc chưa hoàn thành.
  • C. Sự cô đơn, trống vắng trong đêm khuya.
  • D. Sự thanh thản, ung dung, đầy ắp niềm vui và ánh sáng.

Câu 9: So sánh hai câu đầu và hai câu cuối của bài thơ, ta thấy có sự chuyển dịch về không gian và hoạt động như thế nào?

  • A. Từ không gian thiên nhiên rộng lớn chuyển sang không gian căn phòng hẹp.
  • B. Từ hoạt động nghỉ ngơi sang hoạt động chiến đấu.
  • C. Từ cảnh thiên nhiên đêm trăng sang hình ảnh con người và hoạt động cách mạng trong đêm trăng.
  • D. Từ không gian trên bộ chuyển sang không gian dưới nước.

Câu 10: Hình ảnh vầng trăng trong "Nguyên tiêu" mang ý nghĩa biểu tượng nào quen thuộc trong thơ ca cổ phương Đông, đồng thời mang thêm sắc thái mới dưới ngòi bút của Hồ Chí Minh?

  • A. Biểu tượng của vẻ đẹp thiên nhiên, sự tròn đầy, viên mãn; đồng thời gắn liền với tinh thần lạc quan, hòa hợp với cuộc sống kháng chiến.
  • B. Biểu tượng của nỗi buồn, sự chia ly, xa cách.
  • C. Biểu tượng của quyền lực, sự uy nghiêm.
  • D. Biểu tượng của sự giàu sang, phú quý.

Câu 11: Phân tích mối liên hệ giữa hoạt động "đàm quân sự" (bàn việc quân) và khung cảnh thiên nhiên đêm trăng trong bài thơ. Điều đó nói lên điều gì về phong thái của Bác?

  • A. Hoạt động quân sự làm lu mờ vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • B. Thiên nhiên là trở ngại cho công việc cách mạng.
  • C. Bác chỉ quan tâm đến việc quân sự mà lãng quên thiên nhiên.
  • D. Bác tìm thấy sự thư thái, hòa hợp trong thiên nhiên ngay cả khi đang gánh vác trọng trách cách mạng, thể hiện phong thái ung dung, lạc quan.

Câu 12: Bài thơ "Nguyên tiêu" thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố cổ điển và hiện đại như thế nào?

  • A. Sử dụng hoàn toàn thi liệu cổ điển nhưng diễn đạt bằng ngôn ngữ hiện đại.
  • B. Sử dụng hoàn toàn ngôn ngữ hiện đại để miêu tả cảnh vật cổ xưa.
  • C. Thể thơ thất ngôn tứ tuyệt, hình ảnh trăng, sông, thuyền mang tính cổ điển; nhưng nội dung lại gắn với hiện thực cách mạng, thể hiện phong thái người chiến sĩ hiện đại.
  • D. Chỉ tập trung vào hiện thực cách mạng mà không có yếu tố cổ điển nào.

Câu 13: Dòng nào nêu bật được giá trị nhân văn sâu sắc của bài thơ?

  • A. Bài thơ cho thấy dù trong hoàn cảnh khó khăn của kháng chiến, con người vẫn giữ được tâm hồn rộng mở, yêu thiên nhiên và tìm thấy niềm vui, sự lạc quan trong cuộc sống.
  • B. Bài thơ thể hiện sự cô độc của người lãnh đạo.
  • C. Bài thơ chỉ đơn thuần là bức tranh phong cảnh đêm trăng.
  • D. Bài thơ lên án chiến tranh và những mất mát mà nó gây ra.

Câu 14: Từ "đàm" trong "yên ba thâm xứ đàm quân sự" có nghĩa là gì?

  • A. Đi chơi, thưởng ngoạn.
  • B. Bàn bạc, thảo luận.
  • C. Chiến đấu, giao tranh.
  • D. Nghỉ ngơi, tĩnh dưỡng.

Câu 15: Cụm từ "nguyệt mãn thuyền" (trăng đầy thuyền) là một hình ảnh giàu sức gợi. Nó gợi tả điều gì về lượng ánh trăng và cảm nhận của con người?

  • A. Ánh trăng quá yếu ớt không đủ soi sáng.
  • B. Con thuyền bị chìm vì trăng quá nặng.
  • C. Ánh trăng tràn ngập, bao phủ khắp con thuyền và tâm hồn con người, tạo cảm giác đầy đặn, lãng mạn.
  • D. Con thuyền chở đầy đồ vật dưới ánh trăng.

Câu 16: Điểm đặc biệt trong cách miêu tả thiên nhiên của Hồ Chí Minh trong bài thơ này so với nhiều nhà thơ cổ là gì?

  • A. Chỉ miêu tả những cảnh vật quen thuộc, bình dị.
  • B. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố phức tạp.
  • C. Tách biệt hoàn toàn thiên nhiên khỏi con người.
  • D. Thiên nhiên không chỉ là cảnh vật mà còn gắn bó, hòa quyện với cuộc sống, hoạt động của con người, đặc biệt là cuộc sống cách mạng.

Câu 17: Nhận xét nào không đúng về bài thơ "Nguyên tiêu"?

  • A. Bài thơ thể hiện tinh thần lạc quan, yêu đời của Bác.
  • B. Bài thơ mang đậm nỗi buồn man mác, u hoài về số phận cá nhân.
  • C. Bài thơ là sự kết hợp hài hòa giữa chất thép và chất tình trong thơ Bác.
  • D. Bài thơ cho thấy phong thái ung dung, tự tại của Bác ngay trong hoàn cảnh khó khăn.

Câu 18: Từ "tiếp" trong "xuân thủy tiếp xuân thiên" có nghĩa là gì?

  • A. Nối liền, tiếp liền.
  • B. Tiếp đón, chào mừng.
  • C. Tiếp tục, duy trì.
  • D. Tiếp nhận, lĩnh hội.

Câu 19: Phân tích sự đối lập (hoặc tương phản) giữa "yên ba thâm xứ" và "nguyệt mãn thuyền" trong hai câu thơ cuối. Sự đối lập đó làm nổi bật điều gì?

  • A. Làm nổi bật sự nguy hiểm của cuộc kháng chiến.
  • B. Làm nổi bật sự cô đơn của nhân vật trữ tình.
  • C. Làm nổi bật sự khắc nghiệt của thiên nhiên.
  • D. Làm nổi bật sự hòa hợp, lạc quan của con người cách mạng, tìm thấy ánh sáng và niềm vui ngay trong nơi hiểm yếu, bí mật.

Câu 20: Bố cục của bài thơ "Nguyên tiêu" theo lối truyền thống của thể thất ngôn tứ tuyệt thường được chia làm mấy phần?

  • A. Khai - Thừa - Chuyển - Hợp (hoặc Khởi - Thừa - Chuyển - Kết).
  • B. Mở bài - Thân bài - Kết bài.
  • C. Giới thiệu - Phát triển - Kết thúc.
  • D. Đoạn 1 - Đoạn 2 - Đoạn 3 - Đoạn 4.

Câu 21: Câu thơ nào trong bài "Nguyên tiêu" thể hiện trực tiếp hoạt động của con người trong bối cảnh kháng chiến?

  • A. Kim dạ nguyên tiêu nguyệt chính viên,
  • B. Xuân giang, xuân thủy tiếp xuân thiên.
  • C. Yên ba thâm xứ đàm quân sự,
  • D. Dạ bán quy lai nguyệt mãn thuyền.

Câu 22: Hai câu thơ đầu "Kim dạ nguyên tiêu nguyệt chính viên / Xuân giang, xuân thủy tiếp xuân thiên" chủ yếu sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để tạo ấn tượng về không gian và thời gian?

  • A. Ẩn dụ.
  • B. So sánh.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Điệp từ ("xuân"), gợi tả sự tràn ngập của thời gian (đêm rằm, mùa xuân) và không gian (sông, nước, trời).

Câu 23: Hình ảnh "Xuân giang, xuân thủy tiếp xuân thiên" trong bản dịch "Sông xuân nước lẫn màu trời thêm xuân" đã làm mất đi một từ "xuân". Việc giữ nguyên ba từ "xuân" trong nguyên tác tiếng Hán có ý nghĩa nhấn mạnh gì hơn so với bản dịch?

  • A. Sự trôi chảy của thời gian.
  • B. Sự lan tỏa, bao trùm, xâm chiếm của sức sống mùa xuân khắp không gian (sông, nước, trời).
  • C. Sự tĩnh lặng, yên bình của cảnh vật.
  • D. Sự buồn bã, trống vắng trong lòng người.

Câu 24: Bài thơ "Nguyên tiêu" là một ví dụ tiêu biểu cho sự hòa quyện giữa hai mạch cảm xúc chính nào trong thơ Hồ Chí Minh?

  • A. Tình yêu thiên nhiên và tình yêu nước sâu nặng.
  • B. Nỗi nhớ quê hương và sự chán ghét chiến tranh.
  • C. Niềm vui chiến thắng và nỗi buồn thất bại.
  • D. Sự cô đơn và khát vọng tự do cá nhân.

Câu 25: Phong thái ung dung, lạc quan của Bác trong bài thơ "Nguyên tiêu" được thể hiện rõ nhất qua chi tiết nào?

  • A. Miêu tả chi tiết vẻ đẹp của vầng trăng.
  • B. Nói về việc "đàm quân sự" (bàn việc quân).
  • C. Miêu tả không gian "yên ba thâm xứ" (nơi sâu thẳm mịt mù khói sóng).
  • D. Hình ảnh "nguyệt mãn thuyền" (trăng đầy thuyền) sau khi bàn việc quân, cho thấy sự hòa mình vào thiên nhiên, đón nhận vẻ đẹp một cách trọn vẹn.

Câu 26: Liên hệ bài thơ "Nguyên tiêu" với bối cảnh kháng chiến chống Pháp, hình ảnh đêm trăng rằm tháng giêng còn có thể gợi liên tưởng đến điều gì về tinh thần của quân dân ta lúc bấy giờ?

  • A. Sự sợ hãi, lo lắng trước kẻ thù.
  • B. Sự mệt mỏi, chán nản vì cuộc chiến kéo dài.
  • C. Tinh thần lạc quan, tin tưởng vào tương lai tươi sáng của cuộc kháng chiến, ngay cả trong hoàn cảnh khó khăn.
  • D. Sự thờ ơ, không quan tâm đến vẻ đẹp thiên nhiên.

Câu 27: Trong bản dịch thơ, câu thơ "Dạ bán quy lai nguyệt mãn thuyền" thường được dịch là "Khuya về bát ngát trăng ngân đầy thuyền". So với nguyên tác, bản dịch này có ưu điểm và hạn chế gì?

  • A. Ưu điểm: Gần gũi, dễ hiểu với người đọc hiện đại, gợi tả cảm giác thơ mộng. Hạn chế: Làm mất đi sự cô đọng, hàm súc và hình ảnh "trăng đầy thuyền" rất độc đáo của nguyên tác.
  • B. Ưu điểm: Giữ trọn vẹn ý nghĩa của nguyên tác. Hạn chế: Khó hiểu, khô khan.
  • C. Ưu điểm: Tăng thêm tính bi tráng cho bài thơ. Hạn chế: Xa rời nội dung gốc.
  • D. Ưu điểm: Nhấn mạnh tính chiến đấu. Hạn chế: Bỏ qua yếu tố thiên nhiên.

Câu 28: Bài thơ "Nguyên tiêu" đã mở ra một cảm hứng mới trong thơ ca cách mạng Việt Nam thời kỳ kháng chiến. Cảm hứng đó là gì?

  • A. Chỉ tập trung miêu tả sự khốc liệt của chiến tranh.
  • B. Sự kết hợp hài hòa giữa chất lãng mạn, vẻ đẹp thiên nhiên với tinh thần lạc quan, ý chí chiến đấu của con người cách mạng.
  • C. Chỉ ca ngợi công lao của người lãnh đạo.
  • D. Chỉ phản ánh cuộc sống gian khổ của người dân.

Câu 29: Dựa vào nội dung bài thơ, hãy cho biết đâu là điểm gặp gỡ giữa vẻ đẹp của thiên nhiên và vẻ đẹp của con người cách mạng trong "Nguyên tiêu"?

  • A. Sự tĩnh lặng, cô đơn.
  • B. Sự khắc nghiệt, khó khăn.
  • C. Sự tràn đầy sức sống, vẻ đẹp thanh cao, ung dung, lạc quan.
  • D. Sự bí ẩn, khó hiểu.

Câu 30: Liên hệ với các bài thơ khác của Bác viết về trăng (ví dụ: "Vọng nguyệt" - Ngắm trăng), bạn thấy hình ảnh vầng trăng trong "Nguyên tiêu" có nét tương đồng nào về ý nghĩa biểu tượng?

  • A. Trăng là người bạn tâm giao, nguồn cảm hứng và biểu tượng của vẻ đẹp, sự tự do, vượt lên hoàn cảnh.
  • B. Trăng là biểu tượng của nỗi buồn nhớ quê hương.
  • C. Trăng là biểu tượng của sự cô đơn trong tù ngục.
  • D. Trăng là biểu tượng của sự tức giận, căm thù.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Hình ảnh 'yên ba thâm xứ' (nơi sâu thẳm mịt mù khói sóng) trong câu thơ thứ ba gợi liên tưởng đến điều gì về không gian hoạt động của các chiến sĩ cách mạng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Câu thơ 'Dạ bán quy lai nguyệt mãn thuyền' (Nửa đêm trở về trăng đầy thuyền) thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên trong bài thơ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về vẻ đẹp tâm hồn Hồ Chí Minh được thể hiện qua bài thơ 'Nguyên tiêu'?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Trong thể thơ thất ngôn tứ tuyệt, hai câu thơ cuối thường có vai trò gì quan trọng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Việc kết thúc bài thơ bằng hình ảnh 'nguyệt mãn thuyền' (trăng đầy thuyền) có thể gợi lên những liên tưởng nào về tâm thế của Bác?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: So sánh hai câu đầu và hai câu cuối của bài thơ, ta thấy có sự chuyển dịch về không gian và hoạt động như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Hình ảnh vầng trăng trong 'Nguyên tiêu' mang ý nghĩa biểu tượng nào quen thuộc trong thơ ca cổ phương Đông, đồng thời mang thêm sắc thái mới dưới ngòi bút của Hồ Chí Minh?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Phân tích mối liên hệ giữa hoạt động 'đàm quân sự' (bàn việc quân) và khung cảnh thiên nhiên đêm trăng trong bài thơ. Điều đó nói lên điều gì về phong thái của Bác?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Bài thơ 'Nguyên tiêu' thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố cổ điển và hiện đại như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Dòng nào nêu bật được giá trị nhân văn sâu sắc của bài thơ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Từ 'đàm' trong 'yên ba thâm xứ đàm quân sự' có nghĩa là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Cụm từ 'nguyệt mãn thuyền' (trăng đầy thuyền) là một hình ảnh giàu sức gợi. Nó gợi tả điều gì về lượng ánh trăng và cảm nhận của con người?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Điểm đặc biệt trong cách miêu tả thiên nhiên của Hồ Chí Minh trong bài thơ này so với nhiều nhà thơ cổ là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Nhận xét nào không đúng về bài thơ 'Nguyên tiêu'?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Từ 'tiếp' trong 'xuân thủy tiếp xuân thiên' có nghĩa là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Phân tích sự đối lập (hoặc tương phản) giữa 'yên ba thâm xứ' và 'nguyệt mãn thuyền' trong hai câu thơ cuối. Sự đối lập đó làm nổi bật điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Bố cục của bài thơ 'Nguyên tiêu' theo lối truyền thống của thể thất ngôn tứ tuyệt thường được chia làm mấy phần?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Câu thơ nào trong bài 'Nguyên tiêu' thể hiện trực tiếp hoạt động của con người trong bối cảnh kháng chiến?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Hai câu thơ đầu 'Kim dạ nguyên tiêu nguyệt chính viên / Xuân giang, xuân thủy tiếp xuân thiên' chủ yếu sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để tạo ấn tượng về không gian và thời gian?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Hình ảnh 'Xuân giang, xuân thủy tiếp xuân thiên' trong bản dịch 'Sông xuân nước lẫn màu trời thêm xuân' đã làm mất đi một từ 'xuân'. Việc giữ nguyên ba từ 'xuân' trong nguyên tác tiếng Hán có ý nghĩa nhấn mạnh gì hơn so với bản dịch?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Bài thơ 'Nguyên tiêu' là một ví dụ tiêu biểu cho sự hòa quyện giữa hai mạch cảm xúc chính nào trong thơ Hồ Chí Minh?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Phong thái ung dung, lạc quan của Bác trong bài thơ 'Nguyên tiêu' được thể hiện rõ nhất qua chi tiết nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Liên hệ bài thơ 'Nguyên tiêu' với bối cảnh kháng chiến chống Pháp, hình ảnh đêm trăng rằm tháng giêng còn có thể gợi liên tưởng đến điều gì về tinh thần của quân dân ta lúc bấy giờ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Trong bản dịch thơ, câu thơ 'Dạ bán quy lai nguyệt mãn thuyền' thường được dịch là 'Khuya về bát ngát trăng ngân đầy thuyền'. So với nguyên tác, bản dịch này có ưu điểm và hạn chế gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Bài thơ 'Nguyên tiêu' đã mở ra một cảm hứng mới trong thơ ca cách mạng Việt Nam thời kỳ kháng chiến. Cảm hứng đó là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Dựa vào nội dung bài thơ, hãy cho biết đâu là điểm gặp gỡ giữa vẻ đẹp của thiên nhiên và vẻ đẹp của con người cách mạng trong 'Nguyên tiêu'?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Liên hệ với các bài thơ khác của Bác viết về trăng (ví dụ: 'Vọng nguyệt' - Ngắm trăng), bạn thấy hình ảnh vầng trăng trong 'Nguyên tiêu' có nét tương đồng nào về ý nghĩa biểu tượng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên những chặng đường hành quân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Đoạn trích sau thể hiện rõ nhất phẩm chất nào của người lính trong 'Mãi mãi tuổi hai mươi': '...Đêm nay, trên chặng đường hành quân, tôi đã nghĩ nhiều về mình, về bạn bè, về Tổ quốc. Tôi không sợ chết, nhưng tôi sợ một điều gì đó còn hơn cái chết. Đó là sự lãng quên. Sợ mình sống mà không để lại dấu ấn gì trên đời.'

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên những chặng đường hành quân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Chi tiết 'chiếc ba lô nặng trịch' trong nhật ký 'Mãi mãi tuổi hai mươi' có thể mang ý nghĩa biểu tượng nào sau đây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên những chặng đường hành quân - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Khi Nguyễn Văn Thạc viết về 'những đêm không ngủ, nghe tiếng côn trùng kêu, tiếng suối chảy', điều này chủ yếu làm nổi bật khía cạnh nào trong tâm hồn người lính?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bài thơ "Nguyên tiêu" của Hồ Chí Minh được sáng tác trong bối cảnh lịch sử nào?

  • A. Thời kỳ trước Cách mạng tháng Tám năm 1945.
  • B. Những năm đầu của cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1947-1948).
  • C. Giai đoạn kháng chiến chống Mỹ, cứu nước ở miền Bắc.
  • D. Thời kỳ xây dựng chủ nghĩa xã hội sau năm 1954.

Câu 2: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "Nguyệt mãn thuyền" (Trăng đầy thuyền) trong câu thơ cuối bài "Nguyên tiêu".

  • A. Chỉ đơn thuần miêu tả cảnh đêm trăng sáng đến mức soi rõ đáy thuyền.
  • B. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc mà cuộc kháng chiến mang lại.
  • C. Gợi tả sự hòa quyện tuyệt đối giữa con người và thiên nhiên, đồng thời thể hiện niềm say mê, ung dung của Bác trước cảnh đẹp và tinh thần lạc quan cách mạng.
  • D. Nhấn mạnh sự vất vả, khó khăn của cuộc họp quân sự diễn ra vào ban đêm.

Câu 3: Câu thơ "Sông xuân nước lẫn màu trời thêm xuân" (Phiên âm: Giang xuân thủy tiếp thiên giai ngọc) trong bản dịch đã sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh sức sống và vẻ đẹp của thiên nhiên mùa xuân?

  • A. Điệp từ "xuân".
  • B. So sánh.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Ẩn dụ.

Câu 4: Nhận xét nào dưới đây thể hiện đúng nhất sự kết hợp giữa yếu tố cổ điển và hiện đại trong bài thơ "Nguyên tiêu"?

  • A. Bài thơ chỉ sử dụng hình ảnh thiên nhiên cổ điển mà không có yếu tố hiện đại nào.
  • B. Bài thơ hoàn toàn mang tính hiện đại, không chịu ảnh hưởng của thơ cổ.
  • C. Bài thơ sử dụng thể thơ thất ngôn tứ tuyệt cổ điển nhưng nội dung hoàn toàn là về cuộc sống hiện tại.
  • D. Sử dụng thể thơ thất ngôn tứ tuyệt và các thi liệu cổ như trăng, sông, thuyền, nhưng lồng ghép tinh thần, bối cảnh và con người cách mạng hiện đại.

Câu 5: Phân tích mối quan hệ giữa hai câu thơ đầu (miêu tả cảnh thiên nhiên) và hai câu thơ cuối (miêu tả hoạt động con người) trong bài "Nguyên tiêu".

  • A. Hai phần hoàn toàn tách biệt, không có mối liên hệ.
  • B. Thiên nhiên tươi đẹp, tràn đầy sức sống làm nền và hòa quyện với hoạt động cách mạng, thể hiện sự thống nhất giữa con người và hoàn cảnh, giữa cái đẹp và nhiệm vụ.
  • C. Thiên nhiên đối lập với hoạt động cách mạng, tạo nên sự căng thẳng, giằng xé trong tâm trạng nhân vật trữ tình.
  • D. Hoạt động cách mạng làm lu mờ vẻ đẹp của thiên nhiên.

Câu 6: Từ "yên ba thâm xứ" (nơi sâu thẳm mịt mù khói sóng) gợi cho người đọc cảm nhận gì về không gian diễn ra cuộc họp quân sự?

  • A. Không gian bí mật, hiểm trở, phù hợp với bối cảnh chiến tranh, đồng thời cũng là nơi lãng mạn, thơ mộng.
  • B. Một địa điểm quen thuộc, dễ dàng tiếp cận.
  • C. Không gian tù túng, ngột ngạt, thiếu ánh sáng.
  • D. Nơi đông đúc, ồn ào, tập trung nhiều người.

Câu 7: Hình ảnh vầng trăng trong bài thơ "Nguyên tiêu" mang ý nghĩa biểu tượng nào?

  • A. Biểu tượng cho nỗi buồn, cô đơn của người chiến sĩ.
  • B. Biểu tượng cho sự tàn khốc của chiến tranh.
  • C. Biểu tượng cho quá khứ huy hoàng đã qua.
  • D. Biểu tượng cho vẻ đẹp vĩnh hằng của thiên nhiên, niềm hy vọng, sự lạc quan và đồng hành cùng con người cách mạng.

Câu 8: Dựa vào bài thơ, hãy phân tích phong thái của Bác Hồ khi "đàm quân sự" (bàn việc quân) trong đêm trăng rằm.

  • A. Vội vã, căng thẳng, lo lắng trước tình hình chiến sự.
  • B. Chỉ tập trung vào công việc, hoàn toàn bỏ qua cảnh đẹp thiên nhiên.
  • C. Ung dung, tự tại, hòa mình vào cảnh thiên nhiên tươi đẹp trong khi vẫn làm tròn nhiệm vụ cách mạng quan trọng.
  • D. Buồn bã, nhớ nhà khi ngắm trăng.

Câu 9: Bản dịch thơ của "Nguyên tiêu" có câu "Nửa đêm thuyền về đầy nguyệt". So với nguyên tác Hán Việt "Dạ bán quy lai nguyệt mãn thuyền", sự thay đổi vị trí của từ "nguyệt" và "thuyền" có ảnh hưởng gì đến hiệu quả diễn đạt?

  • A. Bản dịch nhấn mạnh hành động "thuyền về" trước rồi mới nói "đầy nguyệt", làm giảm bớt sự bất ngờ và hình ảnh lung linh "trăng đầy thuyền" so với nguyên tác đặt "nguyệt mãn" ngay sau "quy lai".
  • B. Bản dịch làm cho câu thơ cô đọng, hàm súc hơn.
  • C. Bản dịch giữ nguyên được hoàn toàn cái "thần" của câu thơ gốc.
  • D. Bản dịch sử dụng từ ngữ hiện đại hơn, dễ hiểu hơn.

Câu 10: Bài thơ "Nguyên tiêu" thể hiện rõ nhất sự thống nhất giữa những phẩm chất nào ở con người Hồ Chí Minh?

  • A. Sự nghiêm khắc và lòng nhân hậu.
  • B. Tài thao lược quân sự và khả năng ngoại giao.
  • C. Lòng căm thù giặc sâu sắc và tinh thần khoan dung.
  • D. Tâm hồn thi sĩ lãng mạn, yêu thiên nhiên và phong thái của người chiến sĩ cách mạng kiên cường, lạc quan.

Câu 11: Từ "xuân" được lặp lại nhiều lần trong câu thơ thứ hai của nguyên tác Hán Việt ("Giang xuân thủy tiếp thiên giai ngọc") có tác dụng nghệ thuật gì khác biệt so với bản dịch chỉ dùng một lần ("Sông xuân nước lẫn màu trời thêm xuân")?

  • A. Gây cảm giác nhàm chán, lặp lại.
  • B. Nhấn mạnh, tô đậm, lan tỏa cảm giác mùa xuân tràn ngập, thấm đẫm không gian từ dòng sông, mặt nước đến tận bầu trời, tạo nên bức tranh xuân đầy sức sống và rộn rã.
  • C. Chỉ đơn thuần liệt kê các sự vật thuộc về mùa xuân.
  • D. Làm cho câu thơ khó hiểu, trúc trắc.

Câu 12: Trong bối cảnh chiến khu Việt Bắc những năm đầu kháng chiến, việc Bác Hồ vẫn dành thời gian ngắm trăng và làm thơ "Nguyên tiêu" thể hiện điều gì về tâm hồn và tinh thần của Người?

  • A. Thể hiện phong thái ung dung, lạc quan, yêu đời và sự cân bằng giữa cuộc sống chiến đấu đầy gian khổ với tâm hồn nghệ sĩ tinh tế.
  • B. Cho thấy Người sao nhãng nhiệm vụ cách mạng vì say mê cảnh đẹp thiên nhiên.
  • C. Biểu hiện của sự mệt mỏi, muốn tìm quên trong cảnh vật.
  • D. Chứng tỏ Người không nhận thức được sự nguy hiểm của hoàn cảnh chiến tranh.

Câu 13: Câu thơ "Kim dạ nguyên tiêu nguyệt chính viên" (Đêm nay rằm tháng giêng trăng vừa tròn) mở đầu bài thơ đã xác định rõ thời gian và không gian chính của bài thơ. Thời gian và không gian này có ý nghĩa gì đặc biệt?

  • A. Chỉ là một đêm trăng bình thường như bao đêm khác.
  • B. Thời gian lý tưởng để nghỉ ngơi, thư giãn.
  • C. Đêm rằm đầu tiên của năm mới âm lịch, là thời khắc quan trọng, đẹp đẽ, gợi cảm hứng thi ca, đồng thời cũng là thời điểm chiến sự có thể diễn ra căng thẳng.
  • D. Thời gian và không gian gợi nỗi buồn ly biệt.

Câu 14: So sánh hình ảnh con thuyền trong thơ cổ điển (thường mang ý nghĩa chia ly, buồn bã, phiêu dạt) với hình ảnh con thuyền trong "Nguyên tiêu" ("Nguyệt mãn thuyền") để thấy sự khác biệt về ý nghĩa biểu đạt.

  • A. Con thuyền trong "Nguyên tiêu" cũng mang ý nghĩa buồn bã, cô đơn như trong thơ cổ.
  • B. Con thuyền trong "Nguyên tiêu" biểu tượng cho sự mệt mỏi, kiệt sức.
  • C. Con thuyền trong "Nguyên tiêu" là phương tiện để trốn chạy khỏi chiến tranh.
  • D. Con thuyền trong "Nguyên tiêu" là không gian hoạt động cách mạng, là nơi con người hòa nhập với thiên nhiên, mang ý nghĩa về sự chủ động, lạc quan, tràn đầy sức sống.

Câu 15: Phân tích cách tác giả sử dụng các yếu tố thiên nhiên (sông, nước, trời, trăng, khói sóng) trong bài thơ để làm nổi bật chủ đề chính.

  • A. Thiên nhiên được miêu tả tĩnh lặng, buồn tẻ, đối lập hoàn toàn với hoạt động của con người.
  • B. Thiên nhiên được miêu tả sống động, tươi đẹp, hòa quyện với con người, tạo nên không gian lãng mạn, thơ mộng làm nền cho hoạt động cách mạng, thể hiện sự thống nhất giữa vẻ đẹp cuộc sống và lý tưởng chiến đấu.
  • C. Thiên nhiên chỉ là phông nền mờ nhạt, không có vai trò quan trọng.
  • D. Thiên nhiên được sử dụng để che giấu đi sự khắc nghiệt của chiến tranh.

Câu 16: Ý nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng giá trị nội dung hoặc nghệ thuật của bài thơ "Nguyên tiêu"?

  • A. Bài thơ là sự kết hợp hài hòa giữa chất cổ điển và hiện đại.
  • B. Bài thơ thể hiện phong thái ung dung, lạc quan của Bác Hồ trong hoàn cảnh chiến tranh.
  • C. Bài thơ sử dụng nhiều điển tích, điển cố phức tạp, gây khó khăn cho người đọc.
  • D. Bài thơ khắc họa thành công vẻ đẹp thiên nhiên chiến khu Việt Bắc trong đêm trăng rằm.

Câu 17: Nếu thay thế hình ảnh "nguyệt mãn thuyền" bằng "trăng trên sông" thì ý nghĩa câu thơ cuối sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Hình ảnh sẽ trở nên chung chung, thiếu đi sự độc đáo, lãng mạn, và cảm giác trăng như tràn đầy, bao phủ lấy con thuyền và con người.
  • B. Ý nghĩa câu thơ sẽ sâu sắc hơn, giàu tính biểu tượng hơn.
  • C. Câu thơ sẽ tập trung hơn vào hoạt động "bàn quân sự".
  • D. Không có sự thay đổi đáng kể về ý nghĩa.

Câu 18: Phân tích sự đối lập (nếu có) hoặc sự hòa hợp giữa "yên ba thâm xứ" (khói sóng nơi sâu thẳm) và "nguyệt chính viên" (trăng vừa tròn) trong bài thơ.

  • A. Hai hình ảnh này hoàn toàn đối lập, tạo nên sự giằng xé.
  • B. Hai hình ảnh này vừa gợi không gian chiến khu hiểm trở, bí mật ("yên ba thâm xứ"), vừa có ánh sáng, vẻ đẹp của thiên nhiên ("nguyệt chính viên"), thể hiện sự hài hòa giữa hiện thực chiến đấu và vẻ đẹp cuộc sống, tạo nên nét đặc trưng của thơ Bác.
  • C. Hình ảnh "yên ba" làm lu mờ vẻ đẹp của vầng trăng.
  • D. Hình ảnh vầng trăng làm mất đi sự bí mật của "yên ba thâm xứ".

Câu 19: Bài thơ "Nguyên tiêu" thường được phân tích theo cấu trúc nào của thể thất ngôn tứ tuyệt?

  • A. Khai (mở bài), Thừa (tiếp ý), Chuyển (biến đổi), Hợp (kết bài).
  • B. Mở đoạn, Phát triển, Cao trào, Kết thúc.
  • C. Giới thiệu, Giải thích, Chứng minh, Kết luận.
  • D. Thuận, Nghịch, Luận, Kết.

Câu 20: Hình ảnh "đàm quân sự" (bàn việc quân) trong bài thơ, đặt trong bối cảnh "yên ba thâm xứ" và "nguyệt mãn thuyền", thể hiện điều gì về tính chất của cuộc kháng chiến?

  • A. Cuộc kháng chiến chỉ diễn ra ở những nơi hiểm trở, xa xôi.
  • B. Cuộc kháng chiến thiếu thốn, không có điều kiện làm việc tốt.
  • C. Cuộc kháng chiến chỉ có những giờ phút căng thẳng, không có thời gian ngắm cảnh.
  • D. Cuộc kháng chiến diễn ra trong mọi hoàn cảnh, ngay cả trong những đêm trăng đẹp, và con người cách mạng vẫn giữ được phong thái ung dung, hòa hợp với thiên nhiên.

Câu 21: Đặc điểm nào trong bài thơ "Nguyên tiêu" thể hiện rõ nhất phong cách thơ Hồ Chí Minh?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu, cầu kỳ.
  • B. Sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa chất thép (người chiến sĩ) và chất thơ (người thi sĩ), giữa hiện thực cách mạng và cảm hứng thiên nhiên.
  • C. Chỉ tập trung vào việc miêu tả cảnh vật mà không thể hiện cảm xúc con người.
  • D. Sử dụng thể loại thơ hiện đại, phá cách.

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc bài thơ kết thúc bằng hình ảnh "trăng đầy thuyền".

  • A. Thể hiện sự mệt mỏi, muốn nghỉ ngơi sau cuộc họp.
  • B. Gợi sự chia ly, mỗi người một ngả trên dòng sông trăng.
  • C. Là một kết thúc mở, gợi hình ảnh con thuyền chở đầy ánh trăng (vẻ đẹp thiên nhiên, niềm vui, hy vọng) và có thể ẩn dụ cho con thuyền cách mạng chở đầy thành quả, tinh thần lạc quan trở về.
  • D. Chỉ là một chi tiết trang trí không có ý nghĩa sâu sắc.

Câu 23: Cảnh vật trong bài thơ "Nguyên tiêu" được cảm nhận chủ yếu bằng những giác quan nào?

  • A. Thị giác (ánh trăng, màu nước, màu trời, khói sóng) và cảm giác về không gian (mênh mang, sâu thẳm).
  • B. Thính giác (âm thanh của dòng sông, tiếng nói chuyện).
  • C. Khứu giác (mùi hương của cỏ cây mùa xuân).
  • D. Vị giác (hương vị của đêm rằm).

Câu 24: "Nguyên tiêu" trong nhan đề bài thơ có nghĩa là gì?

  • A. Đêm giao thừa.
  • B. Đêm rằm tháng Giêng.
  • D. Một đêm bất kỳ có trăng.

Câu 25: Phân tích sự tương phản giữa không gian "yên ba thâm xứ" và hình ảnh "nguyệt mãn thuyền" để làm rõ thêm vẻ đẹp lãng mạn của bài thơ.

  • A. "Yên ba thâm xứ" gợi sự nguy hiểm, "nguyệt mãn thuyền" gợi sự an toàn.
  • B. "Yên ba thâm xứ" gợi sự tĩnh lặng, "nguyệt mãn thuyền" gợi sự chuyển động.
  • C. "Yên ba thâm xứ" gợi sự đơn điệu, "nguyệt mãn thuyền" gợi sự rực rỡ.
  • D. "Yên ba thâm xứ" gợi không gian mờ ảo, sâu thẳm, có nét bí ẩn, còn "nguyệt mãn thuyền" gợi không gian tràn ngập ánh sáng, lãng mạn, cho thấy ngay cả trong hoàn cảnh khó khăn, hiểm trở, vẻ đẹp thiên nhiên vẫn hiện hữu và làm say đắm lòng người.

Câu 26: Bài thơ "Nguyên tiêu" góp phần thể hiện quan niệm thẩm mỹ nào của Hồ Chí Minh?

  • A. Vẻ đẹp không tách rời cuộc sống lao động, chiến đấu, và sự hài hòa giữa con người với thiên nhiên.
  • B. Vẻ đẹp chỉ tồn tại trong những cảnh vật cổ kính, tĩnh mịch.
  • C. Vẻ đẹp nằm ở sự đối lập hoàn toàn giữa con người và hoàn cảnh.
  • D. Vẻ đẹp chỉ có thể được cảm nhận khi thoát ly khỏi thực tại.

Câu 27: Dựa vào nội dung bài thơ, hãy suy luận về tâm trạng chung của những người tham gia cuộc họp quân sự đêm rằm tháng giêng.

  • A. Lo sợ, căng thẳng vì phải họp trong đêm tối.
  • B. Chán nản, mệt mỏi vì công việc chiến tranh kéo dài.
  • C. Say mê, lạc quan, tìm thấy niềm vui và vẻ đẹp ngay trong hoàn cảnh chiến đấu, thể hiện tinh thần chủ động, làm chủ tình thế.
  • D. Thờ ơ, không quan tâm đến cảnh vật xung quanh.

Câu 28: Hình ảnh "Giang xuân" (sông xuân) và "thủy tiếp thiên" (nước nối trời) trong câu thơ đầu gợi lên điều gì về không gian và thời gian của bức tranh thiên nhiên?

  • A. Không gian chật hẹp, thời gian trôi chậm.
  • B. Không gian rộng lớn, mênh mông, có sự hòa quyện giữa sông nước và bầu trời, thời gian là khoảnh khắc mùa xuân tươi đẹp.
  • C. Không gian tù túng, thời gian cấp bách.
  • D. Không gian khô cằn, thời gian ảm đạm.

Câu 29: Điểm đặc sắc của bài thơ "Nguyên tiêu" nằm ở sự kết hợp độc đáo giữa hai nguồn cảm hứng lớn nào trong thơ Hồ Chí Minh?

  • A. Cảm hứng về thiên nhiên và cảm hứng về cuộc sống cách mạng.
  • B. Cảm hứng về quá khứ và cảm hứng về tương lai.
  • C. Cảm hứng về tình yêu đôi lứa và cảm hứng về tình bạn.
  • D. Cảm hứng về chiến tranh và cảm hứng về hòa bình.

Câu 30: Câu thơ nào trong bài "Nguyên tiêu" thể hiện rõ nhất sự hòa quyện giữa vẻ đẹp lãng mạn của thiên nhiên và hiện thực khẩn trương của cuộc kháng chiến?

  • A. Kim dạ nguyên tiêu nguyệt chính viên.
  • B. Giang xuân thủy tiếp thiên giai ngọc.
  • C. Dạ bán quy lai nguyệt mãn thuyền.
  • D. Yên ba thâm xứ đàm quân sự.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Bài thơ 'Nguyên tiêu' của Hồ Chí Minh được sáng tác trong bối cảnh lịch sử nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'Nguyệt mãn thuyền' (Trăng đầy thuyền) trong câu thơ cuối bài 'Nguyên tiêu'.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Câu thơ 'Sông xuân nước lẫn màu trời thêm xuân' (Phiên âm: Giang xuân thủy tiếp thiên giai ngọc) trong bản dịch đã sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh sức sống và vẻ đẹp của thiên nhiên mùa xuân?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Nhận xét nào dưới đây thể hiện đúng nhất sự kết hợp giữa yếu tố cổ điển và hiện đại trong bài thơ 'Nguyên tiêu'?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Phân tích mối quan hệ giữa hai câu thơ đầu (miêu tả cảnh thiên nhiên) và hai câu thơ cuối (miêu tả hoạt động con người) trong bài 'Nguyên tiêu'.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Từ 'yên ba thâm xứ' (nơi sâu thẳm mịt mù khói sóng) gợi cho người đọc cảm nhận gì về không gian diễn ra cuộc họp quân sự?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Hình ảnh vầng trăng trong bài thơ 'Nguyên tiêu' mang ý nghĩa biểu tượng nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Dựa vào bài thơ, hãy phân tích phong thái của Bác Hồ khi 'đàm quân sự' (bàn việc quân) trong đêm trăng rằm.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Bản dịch thơ của 'Nguyên tiêu' có câu 'Nửa đêm thuyền về đầy nguyệt'. So với nguyên tác Hán Việt 'Dạ bán quy lai nguyệt mãn thuyền', sự thay đổi vị trí của từ 'nguyệt' và 'thuyền' có ảnh hưởng gì đến hiệu quả diễn đạt?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Bài thơ 'Nguyên tiêu' thể hiện rõ nhất sự thống nhất giữa những phẩm chất nào ở con người Hồ Chí Minh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Từ 'xuân' được lặp lại nhiều lần trong câu thơ thứ hai của nguyên tác Hán Việt ('Giang xuân thủy tiếp thiên giai ngọc') có tác dụng nghệ thuật gì khác biệt so với bản dịch chỉ dùng một lần ('Sông xuân nước lẫn màu trời thêm xuân')?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong bối cảnh chiến khu Việt Bắc những năm đầu kháng chiến, việc Bác Hồ vẫn dành thời gian ngắm trăng và làm thơ 'Nguyên tiêu' thể hiện điều gì về tâm hồn và tinh thần của Người?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Câu thơ 'Kim dạ nguyên tiêu nguyệt chính viên' (Đêm nay rằm tháng giêng trăng vừa tròn) mở đầu bài thơ đã xác định rõ thời gian và không gian chính của bài thơ. Thời gian và không gian này có ý nghĩa gì đặc biệt?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: So sánh hình ảnh con thuyền trong thơ cổ điển (thường mang ý nghĩa chia ly, buồn bã, phiêu dạt) với hình ảnh con thuyền trong 'Nguyên tiêu' ('Nguyệt mãn thuyền') để thấy sự khác biệt về ý nghĩa biểu đạt.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Phân tích cách tác giả sử dụng các yếu tố thiên nhiên (sông, nước, trời, trăng, khói sóng) trong bài thơ để làm nổi bật chủ đề chính.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Ý nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng giá trị nội dung hoặc nghệ thuật của bài thơ 'Nguyên tiêu'?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Nếu thay thế hình ảnh 'nguyệt mãn thuyền' bằng 'trăng trên sông' thì ý nghĩa câu thơ cuối sẽ thay đổi như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Phân tích sự đối lập (nếu có) hoặc sự hòa hợp giữa 'yên ba thâm xứ' (khói sóng nơi sâu thẳm) và 'nguyệt chính viên' (trăng vừa tròn) trong bài thơ.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Bài thơ 'Nguyên tiêu' thường được phân tích theo cấu trúc nào của thể thất ngôn tứ tuyệt?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Hình ảnh 'đàm quân sự' (bàn việc quân) trong bài thơ, đặt trong bối cảnh 'yên ba thâm xứ' và 'nguyệt mãn thuyền', thể hiện điều gì về tính chất của cuộc kháng chiến?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Đặc điểm nào trong bài thơ 'Nguyên tiêu' thể hiện rõ nhất phong cách thơ Hồ Chí Minh?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc bài thơ kết thúc bằng hình ảnh 'trăng đầy thuyền'.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Cảnh vật trong bài thơ 'Nguyên tiêu' được cảm nhận chủ yếu bằng những giác quan nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: 'Nguyên tiêu' trong nhan đề bài thơ có nghĩa là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Phân tích sự tương phản giữa không gian 'yên ba thâm xứ' và hình ảnh 'nguyệt mãn thuyền' để làm rõ thêm vẻ đẹp lãng mạn của bài thơ.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Bài thơ 'Nguyên tiêu' góp phần thể hiện quan niệm thẩm mỹ nào của Hồ Chí Minh?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Dựa vào nội dung bài thơ, hãy suy luận về tâm trạng chung của những người tham gia cuộc họp quân sự đêm rằm tháng giêng.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Hình ảnh 'Giang xuân' (sông xuân) và 'thủy tiếp thiên' (nước nối trời) trong câu thơ đầu gợi lên điều gì về không gian và thời gian của bức tranh thiên nhiên?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Điểm đặc sắc của bài thơ 'Nguyên tiêu' nằm ở sự kết hợp độc đáo giữa hai nguồn cảm hứng lớn nào trong thơ Hồ Chí Minh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Câu thơ nào trong bài 'Nguyên tiêu' thể hiện rõ nhất sự hòa quyện giữa vẻ đẹp lãng mạn của thiên nhiên và hiện thực khẩn trương của cuộc kháng chiến?

Xem kết quả