Trắc nghiệm Nguyên tiêu - Chân trời sáng tạo - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Bài thơ "Nguyên tiêu" của Hồ Chí Minh được sáng tác trong bối cảnh lịch sử nào?
- A. Thời kỳ trước Cách mạng tháng Tám năm 1945.
- B. Những năm đầu của cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp (1947-1948).
- C. Giai đoạn kháng chiến chống Mỹ, cứu nước ở miền Bắc.
- D. Thời kỳ xây dựng chủ nghĩa xã hội sau năm 1954.
Câu 2: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "Nguyệt mãn thuyền" (Trăng đầy thuyền) trong câu thơ cuối bài "Nguyên tiêu".
- A. Chỉ đơn thuần miêu tả cảnh đêm trăng sáng đến mức soi rõ đáy thuyền.
- B. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc mà cuộc kháng chiến mang lại.
- C. Gợi tả sự hòa quyện tuyệt đối giữa con người và thiên nhiên, đồng thời thể hiện niềm say mê, ung dung của Bác trước cảnh đẹp và tinh thần lạc quan cách mạng.
- D. Nhấn mạnh sự vất vả, khó khăn của cuộc họp quân sự diễn ra vào ban đêm.
Câu 3: Câu thơ "Sông xuân nước lẫn màu trời thêm xuân" (Phiên âm: Giang xuân thủy tiếp thiên giai ngọc) trong bản dịch đã sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh sức sống và vẻ đẹp của thiên nhiên mùa xuân?
- A. Điệp từ "xuân".
- B. So sánh.
- C. Nhân hóa.
- D. Ẩn dụ.
Câu 4: Nhận xét nào dưới đây thể hiện đúng nhất sự kết hợp giữa yếu tố cổ điển và hiện đại trong bài thơ "Nguyên tiêu"?
- A. Bài thơ chỉ sử dụng hình ảnh thiên nhiên cổ điển mà không có yếu tố hiện đại nào.
- B. Bài thơ hoàn toàn mang tính hiện đại, không chịu ảnh hưởng của thơ cổ.
- C. Bài thơ sử dụng thể thơ thất ngôn tứ tuyệt cổ điển nhưng nội dung hoàn toàn là về cuộc sống hiện tại.
- D. Sử dụng thể thơ thất ngôn tứ tuyệt và các thi liệu cổ như trăng, sông, thuyền, nhưng lồng ghép tinh thần, bối cảnh và con người cách mạng hiện đại.
Câu 5: Phân tích mối quan hệ giữa hai câu thơ đầu (miêu tả cảnh thiên nhiên) và hai câu thơ cuối (miêu tả hoạt động con người) trong bài "Nguyên tiêu".
- A. Hai phần hoàn toàn tách biệt, không có mối liên hệ.
- B. Thiên nhiên tươi đẹp, tràn đầy sức sống làm nền và hòa quyện với hoạt động cách mạng, thể hiện sự thống nhất giữa con người và hoàn cảnh, giữa cái đẹp và nhiệm vụ.
- C. Thiên nhiên đối lập với hoạt động cách mạng, tạo nên sự căng thẳng, giằng xé trong tâm trạng nhân vật trữ tình.
- D. Hoạt động cách mạng làm lu mờ vẻ đẹp của thiên nhiên.
Câu 6: Từ "yên ba thâm xứ" (nơi sâu thẳm mịt mù khói sóng) gợi cho người đọc cảm nhận gì về không gian diễn ra cuộc họp quân sự?
- A. Không gian bí mật, hiểm trở, phù hợp với bối cảnh chiến tranh, đồng thời cũng là nơi lãng mạn, thơ mộng.
- B. Một địa điểm quen thuộc, dễ dàng tiếp cận.
- C. Không gian tù túng, ngột ngạt, thiếu ánh sáng.
- D. Nơi đông đúc, ồn ào, tập trung nhiều người.
Câu 7: Hình ảnh vầng trăng trong bài thơ "Nguyên tiêu" mang ý nghĩa biểu tượng nào?
- A. Biểu tượng cho nỗi buồn, cô đơn của người chiến sĩ.
- B. Biểu tượng cho sự tàn khốc của chiến tranh.
- C. Biểu tượng cho quá khứ huy hoàng đã qua.
- D. Biểu tượng cho vẻ đẹp vĩnh hằng của thiên nhiên, niềm hy vọng, sự lạc quan và đồng hành cùng con người cách mạng.
Câu 8: Dựa vào bài thơ, hãy phân tích phong thái của Bác Hồ khi "đàm quân sự" (bàn việc quân) trong đêm trăng rằm.
- A. Vội vã, căng thẳng, lo lắng trước tình hình chiến sự.
- B. Chỉ tập trung vào công việc, hoàn toàn bỏ qua cảnh đẹp thiên nhiên.
- C. Ung dung, tự tại, hòa mình vào cảnh thiên nhiên tươi đẹp trong khi vẫn làm tròn nhiệm vụ cách mạng quan trọng.
- D. Buồn bã, nhớ nhà khi ngắm trăng.
Câu 9: Bản dịch thơ của "Nguyên tiêu" có câu "Nửa đêm thuyền về đầy nguyệt". So với nguyên tác Hán Việt "Dạ bán quy lai nguyệt mãn thuyền", sự thay đổi vị trí của từ "nguyệt" và "thuyền" có ảnh hưởng gì đến hiệu quả diễn đạt?
- A. Bản dịch nhấn mạnh hành động "thuyền về" trước rồi mới nói "đầy nguyệt", làm giảm bớt sự bất ngờ và hình ảnh lung linh "trăng đầy thuyền" so với nguyên tác đặt "nguyệt mãn" ngay sau "quy lai".
- B. Bản dịch làm cho câu thơ cô đọng, hàm súc hơn.
- C. Bản dịch giữ nguyên được hoàn toàn cái "thần" của câu thơ gốc.
- D. Bản dịch sử dụng từ ngữ hiện đại hơn, dễ hiểu hơn.
Câu 10: Bài thơ "Nguyên tiêu" thể hiện rõ nhất sự thống nhất giữa những phẩm chất nào ở con người Hồ Chí Minh?
- A. Sự nghiêm khắc và lòng nhân hậu.
- B. Tài thao lược quân sự và khả năng ngoại giao.
- C. Lòng căm thù giặc sâu sắc và tinh thần khoan dung.
- D. Tâm hồn thi sĩ lãng mạn, yêu thiên nhiên và phong thái của người chiến sĩ cách mạng kiên cường, lạc quan.
Câu 11: Từ "xuân" được lặp lại nhiều lần trong câu thơ thứ hai của nguyên tác Hán Việt ("Giang xuân thủy tiếp thiên giai ngọc") có tác dụng nghệ thuật gì khác biệt so với bản dịch chỉ dùng một lần ("Sông xuân nước lẫn màu trời thêm xuân")?
- A. Gây cảm giác nhàm chán, lặp lại.
- B. Nhấn mạnh, tô đậm, lan tỏa cảm giác mùa xuân tràn ngập, thấm đẫm không gian từ dòng sông, mặt nước đến tận bầu trời, tạo nên bức tranh xuân đầy sức sống và rộn rã.
- C. Chỉ đơn thuần liệt kê các sự vật thuộc về mùa xuân.
- D. Làm cho câu thơ khó hiểu, trúc trắc.
Câu 12: Trong bối cảnh chiến khu Việt Bắc những năm đầu kháng chiến, việc Bác Hồ vẫn dành thời gian ngắm trăng và làm thơ "Nguyên tiêu" thể hiện điều gì về tâm hồn và tinh thần của Người?
- A. Thể hiện phong thái ung dung, lạc quan, yêu đời và sự cân bằng giữa cuộc sống chiến đấu đầy gian khổ với tâm hồn nghệ sĩ tinh tế.
- B. Cho thấy Người sao nhãng nhiệm vụ cách mạng vì say mê cảnh đẹp thiên nhiên.
- C. Biểu hiện của sự mệt mỏi, muốn tìm quên trong cảnh vật.
- D. Chứng tỏ Người không nhận thức được sự nguy hiểm của hoàn cảnh chiến tranh.
Câu 13: Câu thơ "Kim dạ nguyên tiêu nguyệt chính viên" (Đêm nay rằm tháng giêng trăng vừa tròn) mở đầu bài thơ đã xác định rõ thời gian và không gian chính của bài thơ. Thời gian và không gian này có ý nghĩa gì đặc biệt?
- A. Chỉ là một đêm trăng bình thường như bao đêm khác.
- B. Thời gian lý tưởng để nghỉ ngơi, thư giãn.
- C. Đêm rằm đầu tiên của năm mới âm lịch, là thời khắc quan trọng, đẹp đẽ, gợi cảm hứng thi ca, đồng thời cũng là thời điểm chiến sự có thể diễn ra căng thẳng.
- D. Thời gian và không gian gợi nỗi buồn ly biệt.
Câu 14: So sánh hình ảnh con thuyền trong thơ cổ điển (thường mang ý nghĩa chia ly, buồn bã, phiêu dạt) với hình ảnh con thuyền trong "Nguyên tiêu" ("Nguyệt mãn thuyền") để thấy sự khác biệt về ý nghĩa biểu đạt.
- A. Con thuyền trong "Nguyên tiêu" cũng mang ý nghĩa buồn bã, cô đơn như trong thơ cổ.
- B. Con thuyền trong "Nguyên tiêu" biểu tượng cho sự mệt mỏi, kiệt sức.
- C. Con thuyền trong "Nguyên tiêu" là phương tiện để trốn chạy khỏi chiến tranh.
- D. Con thuyền trong "Nguyên tiêu" là không gian hoạt động cách mạng, là nơi con người hòa nhập với thiên nhiên, mang ý nghĩa về sự chủ động, lạc quan, tràn đầy sức sống.
Câu 15: Phân tích cách tác giả sử dụng các yếu tố thiên nhiên (sông, nước, trời, trăng, khói sóng) trong bài thơ để làm nổi bật chủ đề chính.
- A. Thiên nhiên được miêu tả tĩnh lặng, buồn tẻ, đối lập hoàn toàn với hoạt động của con người.
- B. Thiên nhiên được miêu tả sống động, tươi đẹp, hòa quyện với con người, tạo nên không gian lãng mạn, thơ mộng làm nền cho hoạt động cách mạng, thể hiện sự thống nhất giữa vẻ đẹp cuộc sống và lý tưởng chiến đấu.
- C. Thiên nhiên chỉ là phông nền mờ nhạt, không có vai trò quan trọng.
- D. Thiên nhiên được sử dụng để che giấu đi sự khắc nghiệt của chiến tranh.
Câu 16: Ý nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng giá trị nội dung hoặc nghệ thuật của bài thơ "Nguyên tiêu"?
- A. Bài thơ là sự kết hợp hài hòa giữa chất cổ điển và hiện đại.
- B. Bài thơ thể hiện phong thái ung dung, lạc quan của Bác Hồ trong hoàn cảnh chiến tranh.
- C. Bài thơ sử dụng nhiều điển tích, điển cố phức tạp, gây khó khăn cho người đọc.
- D. Bài thơ khắc họa thành công vẻ đẹp thiên nhiên chiến khu Việt Bắc trong đêm trăng rằm.
Câu 17: Nếu thay thế hình ảnh "nguyệt mãn thuyền" bằng "trăng trên sông" thì ý nghĩa câu thơ cuối sẽ thay đổi như thế nào?
- A. Hình ảnh sẽ trở nên chung chung, thiếu đi sự độc đáo, lãng mạn, và cảm giác trăng như tràn đầy, bao phủ lấy con thuyền và con người.
- B. Ý nghĩa câu thơ sẽ sâu sắc hơn, giàu tính biểu tượng hơn.
- C. Câu thơ sẽ tập trung hơn vào hoạt động "bàn quân sự".
- D. Không có sự thay đổi đáng kể về ý nghĩa.
Câu 18: Phân tích sự đối lập (nếu có) hoặc sự hòa hợp giữa "yên ba thâm xứ" (khói sóng nơi sâu thẳm) và "nguyệt chính viên" (trăng vừa tròn) trong bài thơ.
- A. Hai hình ảnh này hoàn toàn đối lập, tạo nên sự giằng xé.
- B. Hai hình ảnh này vừa gợi không gian chiến khu hiểm trở, bí mật ("yên ba thâm xứ"), vừa có ánh sáng, vẻ đẹp của thiên nhiên ("nguyệt chính viên"), thể hiện sự hài hòa giữa hiện thực chiến đấu và vẻ đẹp cuộc sống, tạo nên nét đặc trưng của thơ Bác.
- C. Hình ảnh "yên ba" làm lu mờ vẻ đẹp của vầng trăng.
- D. Hình ảnh vầng trăng làm mất đi sự bí mật của "yên ba thâm xứ".
Câu 19: Bài thơ "Nguyên tiêu" thường được phân tích theo cấu trúc nào của thể thất ngôn tứ tuyệt?
- A. Khai (mở bài), Thừa (tiếp ý), Chuyển (biến đổi), Hợp (kết bài).
- B. Mở đoạn, Phát triển, Cao trào, Kết thúc.
- C. Giới thiệu, Giải thích, Chứng minh, Kết luận.
- D. Thuận, Nghịch, Luận, Kết.
Câu 20: Hình ảnh "đàm quân sự" (bàn việc quân) trong bài thơ, đặt trong bối cảnh "yên ba thâm xứ" và "nguyệt mãn thuyền", thể hiện điều gì về tính chất của cuộc kháng chiến?
- A. Cuộc kháng chiến chỉ diễn ra ở những nơi hiểm trở, xa xôi.
- B. Cuộc kháng chiến thiếu thốn, không có điều kiện làm việc tốt.
- C. Cuộc kháng chiến chỉ có những giờ phút căng thẳng, không có thời gian ngắm cảnh.
- D. Cuộc kháng chiến diễn ra trong mọi hoàn cảnh, ngay cả trong những đêm trăng đẹp, và con người cách mạng vẫn giữ được phong thái ung dung, hòa hợp với thiên nhiên.
Câu 21: Đặc điểm nào trong bài thơ "Nguyên tiêu" thể hiện rõ nhất phong cách thơ Hồ Chí Minh?
- A. Sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu, cầu kỳ.
- B. Sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa chất thép (người chiến sĩ) và chất thơ (người thi sĩ), giữa hiện thực cách mạng và cảm hứng thiên nhiên.
- C. Chỉ tập trung vào việc miêu tả cảnh vật mà không thể hiện cảm xúc con người.
- D. Sử dụng thể loại thơ hiện đại, phá cách.
Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc bài thơ kết thúc bằng hình ảnh "trăng đầy thuyền".
- A. Thể hiện sự mệt mỏi, muốn nghỉ ngơi sau cuộc họp.
- B. Gợi sự chia ly, mỗi người một ngả trên dòng sông trăng.
- C. Là một kết thúc mở, gợi hình ảnh con thuyền chở đầy ánh trăng (vẻ đẹp thiên nhiên, niềm vui, hy vọng) và có thể ẩn dụ cho con thuyền cách mạng chở đầy thành quả, tinh thần lạc quan trở về.
- D. Chỉ là một chi tiết trang trí không có ý nghĩa sâu sắc.
Câu 23: Cảnh vật trong bài thơ "Nguyên tiêu" được cảm nhận chủ yếu bằng những giác quan nào?
- A. Thị giác (ánh trăng, màu nước, màu trời, khói sóng) và cảm giác về không gian (mênh mang, sâu thẳm).
- B. Thính giác (âm thanh của dòng sông, tiếng nói chuyện).
- C. Khứu giác (mùi hương của cỏ cây mùa xuân).
- D. Vị giác (hương vị của đêm rằm).
Câu 24: "Nguyên tiêu" trong nhan đề bài thơ có nghĩa là gì?
- A. Đêm giao thừa.
- B. Đêm rằm tháng Giêng.
- D. Một đêm bất kỳ có trăng.
Câu 25: Phân tích sự tương phản giữa không gian "yên ba thâm xứ" và hình ảnh "nguyệt mãn thuyền" để làm rõ thêm vẻ đẹp lãng mạn của bài thơ.
- A. "Yên ba thâm xứ" gợi sự nguy hiểm, "nguyệt mãn thuyền" gợi sự an toàn.
- B. "Yên ba thâm xứ" gợi sự tĩnh lặng, "nguyệt mãn thuyền" gợi sự chuyển động.
- C. "Yên ba thâm xứ" gợi sự đơn điệu, "nguyệt mãn thuyền" gợi sự rực rỡ.
- D. "Yên ba thâm xứ" gợi không gian mờ ảo, sâu thẳm, có nét bí ẩn, còn "nguyệt mãn thuyền" gợi không gian tràn ngập ánh sáng, lãng mạn, cho thấy ngay cả trong hoàn cảnh khó khăn, hiểm trở, vẻ đẹp thiên nhiên vẫn hiện hữu và làm say đắm lòng người.
Câu 26: Bài thơ "Nguyên tiêu" góp phần thể hiện quan niệm thẩm mỹ nào của Hồ Chí Minh?
- A. Vẻ đẹp không tách rời cuộc sống lao động, chiến đấu, và sự hài hòa giữa con người với thiên nhiên.
- B. Vẻ đẹp chỉ tồn tại trong những cảnh vật cổ kính, tĩnh mịch.
- C. Vẻ đẹp nằm ở sự đối lập hoàn toàn giữa con người và hoàn cảnh.
- D. Vẻ đẹp chỉ có thể được cảm nhận khi thoát ly khỏi thực tại.
Câu 27: Dựa vào nội dung bài thơ, hãy suy luận về tâm trạng chung của những người tham gia cuộc họp quân sự đêm rằm tháng giêng.
- A. Lo sợ, căng thẳng vì phải họp trong đêm tối.
- B. Chán nản, mệt mỏi vì công việc chiến tranh kéo dài.
- C. Say mê, lạc quan, tìm thấy niềm vui và vẻ đẹp ngay trong hoàn cảnh chiến đấu, thể hiện tinh thần chủ động, làm chủ tình thế.
- D. Thờ ơ, không quan tâm đến cảnh vật xung quanh.
Câu 28: Hình ảnh "Giang xuân" (sông xuân) và "thủy tiếp thiên" (nước nối trời) trong câu thơ đầu gợi lên điều gì về không gian và thời gian của bức tranh thiên nhiên?
- A. Không gian chật hẹp, thời gian trôi chậm.
- B. Không gian rộng lớn, mênh mông, có sự hòa quyện giữa sông nước và bầu trời, thời gian là khoảnh khắc mùa xuân tươi đẹp.
- C. Không gian tù túng, thời gian cấp bách.
- D. Không gian khô cằn, thời gian ảm đạm.
Câu 29: Điểm đặc sắc của bài thơ "Nguyên tiêu" nằm ở sự kết hợp độc đáo giữa hai nguồn cảm hứng lớn nào trong thơ Hồ Chí Minh?
- A. Cảm hứng về thiên nhiên và cảm hứng về cuộc sống cách mạng.
- B. Cảm hứng về quá khứ và cảm hứng về tương lai.
- C. Cảm hứng về tình yêu đôi lứa và cảm hứng về tình bạn.
- D. Cảm hứng về chiến tranh và cảm hứng về hòa bình.
Câu 30: Câu thơ nào trong bài "Nguyên tiêu" thể hiện rõ nhất sự hòa quyện giữa vẻ đẹp lãng mạn của thiên nhiên và hiện thực khẩn trương của cuộc kháng chiến?
- A. Kim dạ nguyên tiêu nguyệt chính viên.
- B. Giang xuân thủy tiếp thiên giai ngọc.
- C. Dạ bán quy lai nguyệt mãn thuyền.
- D. Yên ba thâm xứ đàm quân sự.