Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - cuộc đời và sự nghiệp - Cánh diều - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Nguyễn Trãi được biết đến là một nhà văn, nhà chính trị, nhà quân sự tài ba. Trong các tác phẩm của ông, tư tưởng chủ đạo nào được thể hiện xuyên suốt và mạnh mẽ nhất?
- A. Tư tưởng trọng nông
- B. Tư tưởng hòa hợp dân tộc
- C. Tư tưởng nhân nghĩa và yêu nước thương dân
- D. Tư tưởng pháp trị
Câu 2: "Quân trung từ mệnh tập" là một tác phẩm nổi tiếng của Nguyễn Trãi. Hoàn cảnh sáng tác chính của tập văn này là gì?
- A. Khi Nguyễn Trãi về ở ẩn tại Côn Sơn
- B. Trong thời kỳ kháng chiến chống quân Minh của nghĩa quân Lam Sơn
- C. Sau khi cuộc khởi nghĩa Lam Sơn thắng lợi, trong giai đoạn xây dựng đất nước
- D. Trong thời gian Nguyễn Trãi bị giam lỏng ở Đông Quan
Câu 3: Bài thơ "Côn Sơn ca" thể hiện rõ nét phong cách và tâm hồn của Nguyễn Trãi. Điều gì KHÔNG phải là nội dung chính được thể hiện trong bài thơ này?
- A. Tình yêu thiên nhiên, cảnh vật Côn Sơn
- B. Cuộc sống thanh bạch, hòa mình với thiên nhiên
- C. Tâm hồn thanh cao, thoát tục của nhà thơ
- D. Khát vọng lập công, báo quốc
Câu 4: "Bình Ngô đại cáo" được xem là bản tuyên ngôn độc lập thứ hai của dân tộc ta. Giá trị cốt lõi nhất mà "Bình Ngô đại cáo" khẳng định là gì?
- A. Chủ quyền độc lập và toàn vẹn lãnh thổ của Đại Việt
- B. Sức mạnh quân sự của nghĩa quân Lam Sơn
- C. Sự thất bại và suy yếu của nhà Minh
- D. Tình đoàn kết dân tộc
Câu 5: Trong sự nghiệp quân sự của Nguyễn Trãi, yếu tố nào sau đây được xem là đóng góp độc đáo và quan trọng nhất, thể hiện sự khác biệt trong chiến lược quân sự của ông?
- A. Việc xây dựng lực lượng quân đội tinh nhuệ, thiện chiến
- B. Chiến thuật đánh nhanh, thắng nhanh, bất ngờ, táo bạo
- C. Chiến lược "tâm công" và kết hợp đấu tranh quân sự với ngoại giao
- D. Sử dụng hiệu quả các loại vũ khí mới
Câu 6: Nguyễn Trãi đã vận dụng tư tưởng "nhân nghĩa" vào thực tiễn kháng chiến chống quân Minh như thế nào?
- A. Tập trung tiêu diệt tối đa sinh lực địch trên chiến trường
- B. Chủ trương "đánh vào lòng người", hạn chế đổ máu, chiêu hàng và đối xử nhân đạo với tù binh
- C. Sử dụng biện pháp quân sự mạnh mẽ để nhanh chóng giành thắng lợi
- D. Kêu gọi sự ủng hộ của các nước láng giềng để tăng cường sức mạnh
Câu 7: "Ức Trai" là hiệu của Nguyễn Trãi. Hiệu này thể hiện điều gì về con người và chí hướng của ông?
- A. Mong muốn về một cuộc sống giàu sang, phú quý
- B. Khát vọng về quyền lực và danh vọng
- C. Sự thanh bạch, giản dị và tấm lòng luôn hướng về dân tộc
- D. Tình yêu đối với quê hương Côn Sơn
Câu 8: Trong lịch sử Việt Nam, Nguyễn Trãi được tôn vinh là "Vị anh hùng dân tộc, nhà văn hóa thế giới". Danh hiệu "nhà văn hóa thế giới" được UNESCO trao tặng dựa trên những đóng góp nổi bật nào của ông?
- A. Những chiến công hiển hách trong cuộc khởi nghĩa Lam Sơn
- B. Vai trò trong việc xây dựng và phát triển nhà nước Lê sơ
- C. Tư tưởng chính trị tiến bộ và tài năng ngoại giao xuất sắc
- D. Giá trị văn chương và tư tưởng nhân văn sâu sắc trong các tác phẩm
Câu 9: "Quốc âm thi tập" có ý nghĩa đặc biệt trong lịch sử văn học Việt Nam. Ý nghĩa quan trọng nhất của tập thơ này là gì?
- A. Tập hợp những bài thơ hay nhất của Nguyễn Trãi
- B. Là tập thơ Nôm Đường luật đầu tiên còn lại, có giá trị khai phá cho văn học Nôm
- C. Thể hiện rõ nhất tư tưởng nhân nghĩa của Nguyễn Trãi
- D. Ghi lại những sự kiện lịch sử quan trọng của dân tộc
Câu 10: Bi kịch Lệ Chi Viên là một trong những vụ án oan khuất nhất trong lịch sử Việt Nam. Nguyên nhân sâu xa dẫn đến bi kịch này là gì?
- A. Do Nguyễn Trãi có những hành động mạo phạm đến hoàng tộc
- B. Do sự bất đồng quan điểm giữa Nguyễn Trãi và vua Lê Thái Tông
- C. Do sự ghen ghét, đố kỵ của gian thần và mâu thuẫn quyền lực trong triều đình
- D. Do Nguyễn Trãi bị nghi ngờ thông đồng với thế lực ngoại bang
Câu 11: So sánh "Quân trung từ mệnh tập" và "Bình Ngô đại cáo", điểm khác biệt lớn nhất về thể loại giữa hai tác phẩm này là gì?
- A. Một tác phẩm viết bằng chữ Hán, một tác phẩm viết bằng chữ Nôm
- B. Một tác phẩm thể hiện tư tưởng yêu nước, một tác phẩm thể hiện tư tưởng nhân nghĩa
- C. Một tác phẩm mang tính chất trữ tình, một tác phẩm mang tính chất nghị luận
- D. "Quân trung từ mệnh tập" là văn thư ngoại giao, "Bình Ngô đại cáo" là thể cáo
Câu 12: Trong bài "Bảo kính cảnh giới" (bài 43), câu thơ "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo" gợi cho người đọc cảm nhận rõ nhất về điều gì?
- A. Vẻ đẹp tĩnh lặng, trong trẻo của cảnh thu
- B. Nỗi cô đơn, u uất của nhà thơ
- C. Sự biến đổi của thời gian và cảnh vật
- D. Khát vọng về một cuộc sống thanh bình
Câu 13: Nguyễn Trãi được đánh giá là một "nhà chiến lược thiên tài". Điều gì KHÔNG phải là minh chứng cho tài năng chiến lược quân sự của ông trong cuộc khởi nghĩa Lam Sơn?
- A. Soạn thảo "Bình Ngô sách" vạch ra đường lối chiến lược đúng đắn
- B. Tham gia vào việc hoạch định các kế hoạch quân sự quan trọng
- C. Trực tiếp chỉ huy quân đội tham gia các trận đánh lớn trên chiến trường
- D. Đấu tranh ngoại giao, góp phần làm tan rã hàng ngũ quân địch
Câu 14: Nếu "Bình Ngô đại cáo" là bản tuyên ngôn độc lập về chính trị, thì tác phẩm nào của Nguyễn Trãi được xem là bản tuyên ngôn độc lập về văn hóa?
- A. "Quân trung từ mệnh tập"
- B. "Quốc âm thi tập"
- C. "Lam Sơn thực lục"
- D. "Dư địa chí"
Câu 15: Trong bài thơ "Thuật hứng" (bài 5), hai câu thơ "Bui một tấc lòng ưu ái cũ, Đêm ngày cuồn cuộn nước triều đông" thể hiện điều gì sâu sắc trong tâm tư Nguyễn Trãi?
- A. Tình yêu thiên nhiên tha thiết
- B. Nỗi nhớ quê hương da diết
- C. Khát vọng về một cuộc sống an nhàn, tự tại
- D. Lòng trung quân ái quốc và nỗi ưu tư về vận mệnh đất nước
Câu 16: Nguyễn Trãi không chỉ là nhà chính trị, quân sự mà còn là nhà địa lý học. Đóng góp tiêu biểu của ông trong lĩnh vực địa lý là tác phẩm nào?
- A. "Lam Sơn thực lục"
- B. "Văn tế nhị vị công thần"
- C. "Dư địa chí"
- D. "Chí Linh sơn phú"
Câu 17: Phong cách thơ trữ tình của Nguyễn Trãi có đặc điểm nổi bật nào?
- A. Chủ yếu tập trung miêu tả cảnh thiên nhiên
- B. Đậm chất trào phúng, châm biếm
- C. Vừa thể hiện lý tưởng anh hùng, vừa bộc lộ phẩm chất cao đẹp, hòa quyện chất trữ tình và chất anh hùng
- D. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố
Câu 18: Trong "Bình Ngô đại cáo", Nguyễn Trãi đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để vạch trần tội ác của quân Minh xâm lược?
- A. Ẩn dụ, hoán dụ
- B. Liệt kê, so sánh, tương phản
- C. Nhân hóa, ẩn dụ
- D. Điệp từ, điệp ngữ
Câu 19: Theo em, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc giúp Nguyễn Trãi vượt qua những khó khăn, thử thách trong cuộc đời và sự nghiệp?
- A. Sự ủng hộ của triều đình và nhân dân
- B. May mắn và cơ hội lịch sử
- C. Sức khỏe thể chất và tinh thần dồi dào
- D. Ý chí kiên cường, lòng yêu nước thương dân và tài năng xuất chúng
Câu 20: "Lam Sơn thực lục" là tác phẩm lịch sử có giá trị của Nguyễn Trãi. Tác phẩm này ghi chép chủ yếu về sự kiện lịch sử nào?
- A. Quá trình diễn ra cuộc khởi nghĩa Lam Sơn
- B. Giai đoạn đầu xây dựng nhà nước Lê sơ
- C. Các cuộc kháng chiến chống quân xâm lược trước đó
- D. Phong tục tập quán và địa lý Đại Việt
Câu 21: Trong "Quốc âm thi tập", Nguyễn Trãi thường sử dụng hình ảnh thiên nhiên nào để thể hiện tâm trạng và phẩm chất của mình?
- A. Sông, núi hùng vĩ
- B. Tùng, cúc, trúc, mai
- C. Hoa lá rực rỡ
- D. Trăng, gió lãng mạn
Câu 22: Nếu Nguyễn Du được mệnh danh là "Đại thi hào dân tộc", thì Nguyễn Trãi được xem là "___________ dân tộc"?
- A. Nhà bác học
- B. Nhà quân sự
- C. Anh hùng
- D. Nhà giáo dục
Câu 23: Trong văn bản "Nguyễn Trãi - cuộc đời và sự nghiệp" (Cánh diều), tác giả tập trung làm nổi bật những khía cạnh nào trong cuộc đời và sự nghiệp của Nguyễn Trãi?
- A. Người anh hùng dân tộc và nhà văn hóa kiệt xuất
- B. Nhà chính trị tài ba và nhà quân sự lỗi lạc
- C. Nhà thơ trữ tình sâu sắc và nhà địa lý học uyên bác
- D. Người con hiếu thảo và người bạn thủy chung
Câu 24: Câu nói nổi tiếng "Chở thuyền là dân, lật thuyền cũng là dân" thường được nhắc đến khi nói về tư tưởng nào của Nguyễn Trãi?
- A. Tư tưởng "trung quân"
- B. Tư tưởng "dân là gốc" (lấy dân làm gốc)
- C. Tư tưởng "thiên mệnh"
- D. Tư tưởng "vô vi"
Câu 25: Nếu đặt Nguyễn Trãi vào hệ thống giá trị văn hóa truyền thống Việt Nam, phẩm chất nào của ông được xem là tiêu biểu và đáng trân trọng nhất?
- A. Sự thông minh, tài trí hơn người
- B. Khả năng lãnh đạo và tổ chức xuất sắc
- C. Lòng yêu nước thương dân, tinh thần nhân nghĩa và chí công vô tư
- D. Phong cách sống thanh cao, thoát tục
Câu 26: Trong bài "Mạn thuật" (bài 2), câu thơ "Rồi có rượu, rồi có thơ" thể hiện khía cạnh nào trong con người Nguyễn Trãi?
- A. Sự đam mê danh vọng
- B. Nỗi cô đơn, buồn bã
- C. Khát vọng chiến đấu
- D. Tâm hồn yêu thiên nhiên, thích thú vui tao nhã
Câu 27: Để hiểu rõ hơn về cuộc đời và sự nghiệp Nguyễn Trãi, nguồn tư liệu nào sau đây được xem là quan trọng và đáng tin cậy nhất?
- A. Các tác phẩm do chính Nguyễn Trãi sáng tác (Quân trung từ mệnh tập, Bình Ngô đại cáo, Quốc âm thi tập...)
- B. Các công trình nghiên cứu lịch sử, văn học hiện đại về Nguyễn Trãi
- C. Giai thoại và truyền thuyết dân gian về Nguyễn Trãi
- D. Các bài viết trên báo chí, internet về Nguyễn Trãi
Câu 28: Trong chương trình Ngữ văn lớp 10 (Cánh diều), việc học về Nguyễn Trãi và các tác phẩm của ông có ý nghĩa giáo dục lớn nhất đối với học sinh là gì?
- A. Nâng cao kiến thức về lịch sử và văn học trung đại Việt Nam
- B. Rèn luyện kỹ năng đọc hiểu và phân tích văn bản
- C. Bồi dưỡng lòng yêu nước, tự hào dân tộc và ý thức về các giá trị văn hóa truyền thống
- D. Phát triển khả năng sáng tạo và cảm thụ văn học
Câu 29: Nếu phải giới thiệu Nguyễn Trãi với bạn bè quốc tế, em sẽ nhấn mạnh điều gì nhất về con người và sự nghiệp của ông để bạn bè hiểu rõ về tầm vóc của danh nhân này?
- A. Nguyễn Trãi là một nhà thơ lớn của Việt Nam
- B. Nguyễn Trãi là một nhà quân sự tài ba, có nhiều chiến công hiển hách
- C. Nguyễn Trãi là một nhà chính trị, nhà ngoại giao xuất sắc của Việt Nam
- D. Nguyễn Trãi là anh hùng dân tộc, nhà văn hóa thế giới, biểu tượng của lòng yêu nước, nhân nghĩa và tài năng toàn diện
Câu 30: Trong các tác phẩm của Nguyễn Trãi, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự kết hợp giữa tinh thần yêu nước và tư tưởng nhân nghĩa?
- A. "Quân trung từ mệnh tập"
- B. "Bình Ngô đại cáo"
- C. "Quốc âm thi tập"
- D. "Dư địa chí"