Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo - Đề 10
Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong văn bản “Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ”, tác giả A-ma-đu Ma-ta Mơ Bâu khẳng định giá trị cốt lõi trong con người Nguyễn Trãi là sự kết hợp hài hòa giữa những vai trò nào?
- A. Nhà quân sự, nhà thơ, nhà giáo dục
- B. Nhà chính trị, nhà thơ, nhà sử học
- C. Nhà ngoại giao, nhà quân sự, nhà văn
- D. Nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ
Câu 2: “Quân trung từ mệnh tập” được nhắc đến trong văn bản “Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ” chủ yếu được biết đến là tác phẩm thể hiện tài năng của Nguyễn Trãi ở lĩnh vực nào?
- A. Thơ ca trữ tình
- B. Ngoại giao và chính trị
- C. Triết học và đạo đức
- D. Quân sự và chiến lược
Câu 3: Trong văn bản, tác giả A-ma-đu Ma-ta Mơ Bâu đã sử dụng phương pháp lập luận chủ yếu nào để làm nổi bật hình tượng Nguyễn Trãi?
- A. Phân tích tâm lý nhân vật
- B. So sánh và đối chiếu
- C. Khẳng định và chứng minh bằng lý lẽ, dẫn chứng
- D. Tả và kể kết hợp
Câu 4: Câu nói “Đạo làm tướng phải lấy nhân nghĩa làm gốc, trí dũng làm nền” của Nguyễn Trãi, được nhắc đến trong văn bản, thể hiện triết lý sống nào của ông?
- A. Nhân văn và yêu nước
- B. Khắc kỷ và tự giác
- C. Lãng mạn và phóng khoáng
- D. Duy lý và thực tiễn
Câu 5: Trong văn bản, tác giả đánh giá “Tiếng nói của Nguyễn Trãi vẫn còn nguyên vẹn đến ngày nay” có ý nghĩa gì?
- A. Các tác phẩm của Nguyễn Trãi vẫn còn được lưu giữ.
- B. Tư tưởng và giá trị nhân văn của Nguyễn Trãi vẫn còn актуальное trong thời đại ngày nay.
- C. Nguyễn Trãi vẫn là một nhân vật lịch sử được nhiều người biết đến.
- D. Phong cách văn chương của Nguyễn Trãi vẫn được nhiều người yêu thích.
Câu 6: Văn bản “Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ” thuộc thể loại văn học nào?
- A. Ký sự
- B. Tùy bút
- C. Nghị luận
- D. Thuyết minh
Câu 7: Mục đích chính của tác giả A-ma-đu Ma-ta Mơ Bâu khi viết văn bản “Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ” là gì?
- A. Kể lại cuộc đời và sự nghiệp của Nguyễn Trãi
- B. Phân tích các tác phẩm văn học của Nguyễn Trãi
- C. Bày tỏ sự ngưỡng mộ đối với Nguyễn Trãi
- D. Khẳng định và tôn vinh những giá trị to lớn của Nguyễn Trãi đối với dân tộc và nhân loại
Câu 8: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng những dẫn chứng nào để chứng minh Nguyễn Trãi là một nhà ngoại giao tài ba?
- A. Các bài thơ yêu nước và bài Bình Ngô đại cáo
- B. “Quân trung từ mệnh tập” và vai trò trong cuộc kháng chiến chống quân Minh
- C. Tư tưởng nhân nghĩa và lòng yêu nước thương dân
- D. “Dư địa chí” và những đóng góp về địa lý
Câu 9: “Dư địa chí” được đề cập trong văn bản “Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ” được đánh giá là tác phẩm có giá trị đặc biệt trong lĩnh vực nào?
- A. Quân sự
- B. Văn học
- C. Địa lý và lịch sử
- D. Triết học
Câu 10: Trong đoạn văn sau, biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu: “Nguyễn Trãi không chỉ là nhà quân sự thiên tài, nhà chính trị lỗi lạc, mà còn là một nhà thơ lớn, một nhà văn hóa vĩ đại của dân tộc.”?
- A. Ẩn dụ
- B. Hoán dụ
- C. So sánh
- D. Liệt kê và tăng tiến
Câu 11: Theo tác giả A-ma-đu Ma-ta Mơ Bâu, phẩm chất "hiền triết" của Nguyễn Trãi được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào trong cuộc đời và sự nghiệp của ông?
- A. Tài năng quân sự và chiến lược
- B. Tư tưởng nhân nghĩa và lòng yêu nước thương dân sâu sắc
- C. Phong cách thơ ca độc đáo và giàu cảm xúc
- D. Khả năng ngoại giao và đàm phán
Câu 12: Văn bản “Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ” có thể được xem là một bài luận văn nghị luận xã hội không? Vì sao?
- A. Không, vì văn bản tập trung ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên
- B. Không, vì văn bản chỉ mang tính chất lịch sử
- C. Có, vì văn bản bàn về giá trị của một nhân vật lịch sử có ảnh hưởng lớn đến xã hội
- D. Có, vì văn bản sử dụng nhiều yếu tố tự sự và miêu tả
Câu 13: Trong văn bản, tác giả có nhắc đến những tác phẩm thơ Nôm của Nguyễn Trãi không? Nếu có, tác giả đánh giá như thế nào về những tác phẩm này?
- A. Có, tác giả đánh giá cao giá trị của thơ Nôm Nguyễn Trãi, coi đó là đóng góp lớn cho văn học dân tộc
- B. Có, nhưng tác giả không đưa ra đánh giá cụ thể về thơ Nôm Nguyễn Trãi
- C. Không, tác giả chỉ tập trung phân tích thơ chữ Hán của Nguyễn Trãi
- D. Không, tác giả không đề cập đến bất kỳ tác phẩm thơ nào của Nguyễn Trãi
Câu 14: Nếu coi Nguyễn Trãi là một ‘sứ giả của dân tộc’ như nhận định của tác giả, thì ‘thông điệp’ chính mà Nguyễn Trãi muốn gửi gắm qua cuộc đời và tác phẩm của mình là gì?
- A. Đấu tranh cho quyền lợi cá nhân
- B. Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên
- C. Yêu nước, thương dân, đề cao nhân nghĩa và hòa bình
- D. Hướng tới cuộc sống ẩn dật,远离世俗
Câu 15: Trong văn bản, tác giả có so sánh Nguyễn Trãi với những nhân vật lịch sử hay văn hóa nào khác không? Mục đích của việc so sánh (nếu có) là gì?
- A. Có, tác giả so sánh Nguyễn Trãi với nhiều nhà thơ nổi tiếng thế giới để làm nổi bật tài năng văn chương của ông
- B. Không, tác giả tập trung làm nổi bật giá trị độc đáo của Nguyễn Trãi mà không so sánh với ai khác
- C. Có, tác giả so sánh Nguyễn Trãi với các nhà chính trị cùng thời để thấy rõ sự khác biệt
- D. Có, tác giả so sánh Nguyễn Trãi với các nhà hiền triết phương Tây để khẳng định tầm vóc quốc tế
Câu 16: Đoạn thơ sau của Nguyễn Trãi được trích dẫn trong văn bản minh họa rõ nhất cho khía cạnh nào trong con người ông: “Bui một tấc lòng ưu ái cũ/ Đêm ngày cuồn cuộn nước triều đông”?
- A. Tài năng quân sự
- B. Khát vọng hòa bình
- C. Tình yêu thiên nhiên
- D. Lòng yêu nước và nỗi ưu tư về vận mệnh dân tộc
Câu 17: Văn bản “Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ” có sử dụng yếu tố biểu cảm không? Nếu có, yếu tố biểu cảm được thể hiện như thế nào?
- A. Không, văn bản chỉ mang tính chất thông tin và phân tích khách quan
- B. Có, yếu tố biểu cảm thể hiện qua giọng văn trang trọng, ngợi ca và cảm xúc ngưỡng mộ của tác giả
- C. Có, yếu tố biểu cảm thể hiện qua việc sử dụng nhiều từ ngữ giàu hình ảnh và nhạc điệu
- D. Không, văn bản là một bài nghiên cứu khoa học nên không có yếu tố biểu cảm
Câu 18: Trong văn bản, tác giả A-ma-đu Ma-ta Mơ Bâu có đề cập đến hạn chế nào trong cuộc đời hay sự nghiệp của Nguyễn Trãi không?
- A. Có, tác giả phê phán Nguyễn Trãi về một số quyết định chính trị
- B. Có, tác giả chỉ ra những sai lầm trong chiến lược quân sự của Nguyễn Trãi
- C. Không, văn bản tập trung ca ngợi những thành tựu và giá trị của Nguyễn Trãi
- D. Có, tác giả đề cập đến sự cô đơn và bi kịch cuối đời của Nguyễn Trãi
Câu 19: Theo văn bản, UNESCO đã vinh danh Nguyễn Trãi vào năm nào và với lý do chính nào?
- A. Năm 1980, nhân kỷ niệm 600 năm sinh của ông
- B. Năm 2002, ghi nhận những đóng góp của ông cho văn hóa thế giới
- C. Năm 1964, đánh dấu 522 năm ngày mất của ông
- D. Năm 1980, công nhận ông là Danh nhân văn hóa thế giới nhân kỷ niệm 600 năm sinh
Câu 20: Trong văn bản, tác giả sử dụng ngôi kể nào để trình bày? Việc lựa chọn ngôi kể đó có tác dụng gì trong việc thể hiện nội dung?
- A. Ngôi thứ ba, tạo sự khách quan và trang trọng cho bài viết
- B. Ngôi thứ nhất, tăng tính biểu cảm và gần gũi
- C. Kết hợp ngôi thứ nhất và ngôi thứ ba, tạo sự đa dạng trong giọng điệu
- D. Không xác định rõ ngôi kể, tạo sự mơ hồ
Câu 21: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống: Nguyễn Trãi không chỉ là một nhà ngoại giao tài ba mà còn là một ______, người đã để lại dấu ấn sâu sắc trong lịch sử và văn hóa Việt Nam.
- A. nhà sử học uyên bác
- B. nhà hiền triết lỗi lạc
- C. nhà quân sự xuất chúng
- D. nhà giáo dục tận tâm
Câu 22: Trong văn bản, yếu tố nào sau đây KHÔNG được tác giả A-ma-đu Ma-ta Mơ Bâu nhấn mạnh khi nói về Nguyễn Trãi?
- A. Tài năng ngoại giao
- B. Tư tưởng nhân nghĩa
- C. Cuộc sống cá nhân giản dị
- D. Giá trị thơ ca
Câu 23: Nếu phải tóm tắt chủ đề chính của văn bản “Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ” trong một câu, bạn sẽ chọn câu nào?
- A. Văn bản khẳng định và tôn vinh Nguyễn Trãi là một nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ vĩ đại, có đóng góp to lớn cho dân tộc và nhân loại.
- B. Văn bản kể về cuộc đời và sự nghiệp đầy thăng trầm của Nguyễn Trãi.
- C. Văn bản phân tích giá trị nội dung và nghệ thuật của các tác phẩm tiêu biểu của Nguyễn Trãi.
- D. Văn bản so sánh Nguyễn Trãi với các danh nhân văn hóa thế giới.
Câu 24: Trong văn bản, tác giả A-ma-đu Ma-ta Mơ Bâu có sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành (ví dụ: triết học, ngoại giao...) không? Việc sử dụng (hoặc không sử dụng) các thuật ngữ chuyên ngành ảnh hưởng như thế nào đến đối tượng độc giả của văn bản?
- A. Có, việc sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành giúp văn bản trở nên khoa học và thuyết phục hơn với độc giả chuyên gia.
- B. Không, văn bản sử dụng ngôn ngữ phổ thông, dễ hiểu, phù hợp với đông đảo độc giả phổ thông.
- C. Có, nhưng thuật ngữ chuyên ngành được giải thích rõ ràng, phù hợp với mọi đối tượng độc giả.
- D. Không, việc tránh sử dụng thuật ngữ chuyên ngành làm giảm tính học thuật của văn bản.
Câu 25: Theo bạn, thông điệp nào từ văn bản “Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ” có ý nghĩa nhất đối với thế hệ trẻ ngày nay?
- A. Giá trị của hòa bình và lòng nhân ái trong mọi thời đại.
- B. Tầm quan trọng của việc bảo tồn và phát huy di sản văn hóa dân tộc.
- C. Sự kết hợp giữa lý tưởng cao đẹp và hành động thực tiễn để phụng sự đất nước, nhân dân.
- D. Bài học về sự kiên trì và vượt qua khó khăn trong cuộc sống.
Câu 26: Trong văn bản, tác giả A-ma-đu Ma-ta Mơ Bâu đã sắp xếp các luận điểm theo trình tự nào?
- A. Trình tự thời gian (theo diễn biến cuộc đời Nguyễn Trãi)
- B. Trình tự logic (từ khái quát đến cụ thể, từ phẩm chất đến biểu hiện)
- C. Trình tự không gian (theo các lĩnh vực hoạt động của Nguyễn Trãi)
- D. Trình tự ngẫu nhiên, không có sự sắp xếp rõ ràng
Câu 27: Câu văn nào sau đây KHÔNG thể hiện thái độ ngợi ca, ngưỡng mộ của tác giả A-ma-đu Ma-ta Mơ Bâu đối với Nguyễn Trãi?
- A. Tiếng nói “của một nhà yêu nước vĩ đại, da diết trong lòng Tổ quốc mình”.
- B. Thành viên kiệt xuất của cộng đồng loài người.
- C. Sáu trăm năm sau nỗi thao thức canh cánh của nhà hành động và nhà thơ Nguyễn Trãi vẫn là nỗi thao thức canh cánh trong lòng tất cả mọi người yêu công lí và nhân đạo trên đời này.
- D. Nguyễn Trãi sống từ 1380 đến 1442.
Câu 28: Nếu văn bản “Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ” được chuyển thể thành một bài phát biểu ngắn gọn, bạn sẽ chọn tiêu đề nào sau đây?
- A. Cuộc đời và sự nghiệp Nguyễn Trãi
- B. Nguyễn Trãi - Tinh hoa dân tộc, ánh sáng thời đại
- C. Phân tích tác phẩm của Nguyễn Trãi
- D. Nguyễn Trãi và UNESCO
Câu 29: Trong văn bản, tác giả có đề cập đến mối quan hệ giữa ba vai trò “nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ” của Nguyễn Trãi không? Nếu có, mối quan hệ đó được thể hiện như thế nào?
- A. Có, tác giả khẳng định ba vai trò này thống nhất, bổ trợ lẫn nhau, tạo nên một nhân cách toàn diện.
- B. Có, nhưng tác giả cho rằng vai trò nhà thơ là nổi bật nhất, các vai trò khác chỉ là thứ yếu.
- C. Không, tác giả chỉ phân tích từng vai trò một cách riêng biệt.
- D. Không rõ ràng, tác giả không đi sâu vào mối quan hệ giữa các vai trò.
Câu 30: Từ văn bản “Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ”, bạn rút ra bài học gì về cách tiếp cận và đánh giá một nhân vật lịch sử?
- A. Chỉ nên tập trung vào một khía cạnh nổi bật nhất của nhân vật.
- B. Cần đánh giá nhân vật dựa trên tiêu chuẩn của thời đại ngày nay.
- C. Cần tiếp cận nhân vật một cách toàn diện, trong bối cảnh lịch sử cụ thể, và trân trọng những đóng góp của họ.
- D. Nên tìm kiếm những hạn chế và sai lầm của nhân vật để có cái nhìn khách quan.