15+ Đề Trắc nghiệm Nguyễn Trãi – nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ – Chân trời sáng tạo

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo văn bản "Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ", yếu tố nào được tác giả A-ma-đu Ma-ta Mơ Bâu nhấn mạnh là nền tảng chi phối mọi hoạt động và tư tưởng của Nguyễn Trãi, từ ngoại giao đến thơ ca?

  • A. Tài năng quân sự xuất chúng.
  • B. Khát vọng vinh thân phì gia.
  • C. Sự nghiệp chính trị hiển hách.
  • D. Tấm lòng yêu nước thương dân sâu sắc.

Câu 2: Văn bản "Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ" được viết bởi A-ma-đu Ma-ta Mơ Bâu, một người nước ngoài và từng giữ chức vụ quan trọng trong một tổ chức quốc tế. Điều này gợi ý điều gì về cách tiếp cận và đánh giá Nguyễn Trãi trong văn bản?

  • A. Văn bản chủ yếu tập trung vào sự nghiệp quân sự của Nguyễn Trãi.
  • B. Văn bản có thể mang góc nhìn khách quan, đặt Nguyễn Trãi trong bối cảnh văn hóa và nhân loại chung.
  • C. Văn bản có thể mang góc nhìn khách quan, đặt Nguyễn Trãi trong bối cảnh văn hóa và nhân loại chung.
  • D. Văn bản chỉ đơn thuần là bản dịch từ tài liệu lịch sử Việt Nam.

Câu 3: Phân tích vai trò "nhà ngoại giao" của Nguyễn Trãi trong cuộc khởi nghĩa Lam Sơn. Khía cạnh nào thể hiện rõ nhất sự khác biệt trong chiến lược ngoại giao của ông so với các phương pháp chiến tranh truyền thống?

  • A. Tập trung sử dụng vũ lực để đe dọa kẻ thù.
  • B. Sử dụng thư từ, văn bản để phân tích lẽ phải, đánh vào tâm lý và chia rẽ nội bộ địch.
  • C. Chỉ đàm phán khi thế trận đã hoàn toàn nghiêng về phía ta.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự trợ giúp từ bên ngoài.

Câu 4: Triết lý "nhân nghĩa" của Nguyễn Trãi, được thể hiện qua vai trò "nhà hiền triết", không chỉ là lý thuyết suông mà còn được áp dụng vào thực tiễn. Trong bối cảnh cuộc khởi nghĩa Lam Sơn, "nhân nghĩa" chủ yếu được thể hiện qua hành động nào?

  • A. Đối xử khoan hồng, chiêu dụ hàng binh, tạo dựng lòng dân.
  • B. Tiêu diệt tàn quân địch một cách triệt để.
  • C. Chỉ quan tâm đến lợi ích của tầng lớp quý tộc.
  • D. Khuyến khích bạo lực và thù hằn.

Câu 5: Tập "Quân trung từ mệnh tập" là minh chứng cho vai trò "nhà ngoại giao" xuất sắc của Nguyễn Trãi. Đặc điểm nổi bật về nội dung và nghệ thuật của tập văn này là gì, khiến nó có sức thuyết phục mạnh mẽ?

  • A. Chỉ sử dụng những lời đe dọa và hăm dọa.
  • B. Trình bày một cách khô khan, thiếu cảm xúc.
  • C. Tập trung ca ngợi sức mạnh quân sự của nghĩa quân.
  • D. Lập luận chặt chẽ, thấu tình đạt lý, kết hợp lý lẽ với tình cảm con người.

Câu 6: Ngoài vai trò chính trị, Nguyễn Trãi còn là một "nhà thơ" lớn. Thơ Nôm của ông trong "Quốc âm thi tập" có đóng góp quan trọng như thế nào đối với sự phát triển của văn học dân tộc?

  • A. Sử dụng thành thạo tiếng Việt (chữ Nôm), đưa ngôn ngữ dân tộc vào thơ ca một cách tự nhiên, giàu biểu cảm.
  • B. Chỉ viết về các đề tài cung đình, xa rời đời sống nhân dân.
  • C. Sao chép hoàn toàn phong cách thơ Đường của Trung Quốc.
  • D. Không có đóng góp đáng kể cho ngôn ngữ văn học.

Câu 7: Văn bản của A-ma-đu Ma-ta Mơ Bâu nhận định Nguyễn Trãi là "thành viên kiệt xuất của cộng đồng loài người". Nhận định này dựa trên khía cạnh nào của Nguyễn Trãi?

  • A. Chỉ vì ông là một nhà quân sự tài ba.
  • B. Vì ông là người Việt Nam đầu tiên được thế giới biết đến.
  • C. Vì những giá trị tư tưởng nhân đạo, yêu chuộng hòa bình và đóng góp văn hóa vượt ra khỏi biên giới quốc gia.
  • D. Do ông giữ chức vụ cao trong triều đình.

Câu 8: Trong văn bản, A-ma-đu Ma-ta Mơ Bâu trích dẫn câu thơ "Bui một tấc lòng ưu ái cũ, Đêm ngày cuồn cuộn nước triều đông" của Nguyễn Trãi. Câu thơ này bộc lộ rõ nhất khía cạnh nào trong con người ông?

  • A. Niềm vui khi được trở về quê cũ.
  • B. Nỗi lòng canh cánh, trăn trở khôn nguôi về vận mệnh đất nước, dân tộc.
  • C. Sự ngưỡng mộ vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên.
  • D. Tình cảm lãng mạn trong tình yêu đôi lứa.

Câu 9: Văn bản "Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ" có bố cục rõ ràng, thường đi từ giới thiệu chung đến phân tích các vai trò cụ thể. Phần nào trong văn bản tập trung làm nổi bật sự gắn kết không thể tách rời giữa ba vai trò (ngoại giao, hiền triết, nhà thơ) ở Nguyễn Trãi?

  • A. Phần giới thiệu tác giả.
  • B. Phần trình bày hoàn cảnh sáng tác.
  • C. Phần chỉ nói về sự nghiệp thơ ca.
  • D. Phần tổng kết, đánh giá chung về con người và sự nghiệp của ông.

Câu 10: Tác phẩm "Dư địa chí" của Nguyễn Trãi được văn bản nhắc đến như một minh chứng cho sự uyên bác của ông. Tác phẩm này chủ yếu thể hiện khía cạnh nào trong tư tưởng "hiền triết" và tình cảm của Nguyễn Trãi?

  • A. Sự quan tâm sâu sắc đến non sông, đất nước, con người Việt Nam, thể hiện tinh thần dân tộc và ý thức về chủ quyền.
  • B. Chỉ là bản sao chép từ các sách địa lý Trung Quốc.
  • C. Tập trung mô tả chi tiết về các loại cây trồng, vật nuôi.
  • D. Nội dung chủ yếu là các câu chuyện lịch sử.

Câu 11: Dựa vào văn bản, hãy phân tích mối liên hệ giữa tư tưởng "nhân nghĩa" (vai trò hiền triết) và hoạt động "ngoại giao" của Nguyễn Trãi. Mối liên hệ này mang lại hiệu quả gì cho cuộc khởi nghĩa Lam Sơn?

  • A. Nhân nghĩa khiến Nguyễn Trãi chỉ muốn hòa đàm mà không muốn chiến đấu.
  • B. Nhân nghĩa là kim chỉ nam cho chiến lược ngoại giao, giúp phân hóa kẻ thù, thu phục nhân tâm, giảm bớt xương máu.
  • C. Nhân nghĩa chỉ được áp dụng sau khi chiến tranh kết thúc.
  • D. Hoạt động ngoại giao hoàn toàn tách rời khỏi tư tưởng nhân nghĩa.

Câu 12: Văn bản gợi ý rằng thơ ca của Nguyễn Trãi không chỉ là nơi bộc lộ cảm xúc cá nhân mà còn phản ánh những suy tư về thời cuộc và con người. Điều này thể hiện sự kết hợp nào trong con người ông?

  • A. Sự đối lập giữa tâm hồn nghệ sĩ và trách nhiệm công vụ.
  • B. Sự tách biệt hoàn toàn giữa vai trò nhà thơ và nhà chính trị.
  • C. Chỉ đơn thuần là ghi chép lại các sự kiện lịch sử bằng thơ.
  • D. Sự hòa quyện giữa tâm hồn thi sĩ lãng mạn với trái tim ưu ái, trăn trở của nhà hiền triết/nhà chính trị.

Câu 13: Khi phân tích vai trò "nhà hiền triết", văn bản có thể đề cập đến quan niệm của Nguyễn Trãi về "yên dân". Quan niệm này thể hiện mục tiêu cao cả nào mà ông luôn hướng tới?

  • A. Xây dựng một đất nước giàu mạnh về quân sự.
  • B. Phục vụ lợi ích của vua và triều đình.
  • C. Mang lại cuộc sống ấm no, thái bình, hạnh phúc cho nhân dân.
  • D. Phát triển nền văn hóa rực rỡ.

Câu 14: Văn bản của A-ma-đu Ma-ta Mơ Bâu có thể sử dụng những từ ngữ như "tiếng nói", "sứ giả" khi nói về Nguyễn Trãi. Những từ ngữ này có ý nghĩa gì trong việc đánh giá tầm vóc của ông?

  • A. Nhấn mạnh vai trò đại diện cho tâm hồn, ý chí, và khát vọng của dân tộc Việt Nam.
  • B. Chỉ đơn thuần là mô tả nghề nghiệp của ông.
  • C. Ám chỉ ông là người truyền tin cho một tổ chức bí mật.
  • D. Thể hiện sự xa cách giữa ông và nhân dân.

Câu 15: Đặt trong bối cảnh lịch sử thế kỷ XV, những đóng góp của Nguyễn Trãi trên cả ba lĩnh vực (ngoại giao, hiền triết, thơ ca) cho thấy ông là một nhân vật có tầm nhìn và tư duy như thế nào?

  • A. Chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân.
  • B. Tư duy lạc hậu, không phù hợp với thời đại.
  • C. Chỉ giỏi một lĩnh vực duy nhất.
  • D. Toàn diện, uyên bác, kết hợp hài hòa giữa lý tưởng cao đẹp và thực tiễn cuộc sống.

Câu 16: Phân tích cách Nguyễn Trãi, với vai trò nhà thơ, thể hiện tình yêu thiên nhiên trong "Quốc âm thi tập". Tình yêu thiên nhiên này có điểm gì đặc biệt, gắn liền với tâm hồn và hoàn cảnh của ông?

  • A. Chỉ mô tả cảnh vật một cách khách quan, không cảm xúc.
  • B. Thiên nhiên chỉ là phông nền cho những cuộc vui.
  • C. Thiên nhiên là nơi ông tìm thấy sự thanh tịnh, bầu bạn, gửi gắm tâm sự về cuộc đời, sự nghiệp, và nỗi lo nước nhà.
  • D. Thiên nhiên được miêu tả một cách trừu tượng, khó hiểu.

Câu 17: Văn bản có thể đề cập đến việc Nguyễn Trãi phải chịu oan khuất cuối đời. Chi tiết này, dù bi kịch, nhưng lại làm nổi bật thêm điều gì về nhân cách và lý tưởng "nhân nghĩa" mà ông theo đuổi?

  • A. Chứng tỏ lý tưởng nhân nghĩa của ông đã thất bại hoàn toàn.
  • B. Cho thấy sự kiên định, trung thực và bi kịch của một con người luôn đặt lợi ích quốc gia, dân tộc lên trên hết, ngay cả khi phải đối mặt với bất công.
  • C. Phản ánh sự yếu đuối, nhu nhược của ông.
  • D. Không liên quan gì đến lý tưởng nhân nghĩa.

Câu 18: Khi A-ma-đu Ma-ta Mơ Bâu gọi Nguyễn Trãi là "nhà hiền triết", ông muốn nhấn mạnh điều gì về tư duy của Nguyễn Trãi?

  • A. Ông là người có bằng cấp cao về triết học.
  • B. Ông chỉ biết suy nghĩ viển vông.
  • C. Ông là người sống tách biệt với xã hội.
  • D. Ông là người có hệ thống tư tưởng sâu sắc, đặc biệt là về đạo lý làm người, cai trị đất nước và mối quan hệ giữa con người với thiên nhiên.

Câu 19: Xét về mặt cấu trúc lập luận, văn bản "Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ" có đặc điểm gì giúp người đọc dễ dàng theo dõi và bị thuyết phục bởi những đánh giá về Nguyễn Trãi?

  • A. Trình bày các luận điểm rõ ràng, có dẫn chứng cụ thể từ các tác phẩm và sự kiện lịch sử.
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ chuyên ngành, khó hiểu.
  • C. Chủ yếu dựa vào cảm xúc cá nhân của người viết.
  • D. Các ý không được sắp xếp theo trình tự logic.

Câu 20: Văn bản có thể đề cập đến sự khác biệt giữa thơ chữ Hán ("Ức Trai thi tập") và thơ chữ Nôm ("Quốc âm thi tập") của Nguyễn Trãi. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở khía cạnh nào?

  • A. Đề tài: Thơ chữ Hán chỉ viết về thiên nhiên, thơ chữ Nôm chỉ viết về con người.
  • B. Ngôn ngữ và phong cách: Thơ chữ Hán mang tính bác học, trang nhã, ảnh hưởng Đường thi; Thơ chữ Nôm gần gũi, bình dị, thể hiện rõ tâm hồn và đời sống người Việt.
  • C. Giá trị nghệ thuật: Thơ chữ Hán có giá trị cao hơn thơ chữ Nôm.
  • D. Số lượng bài thơ: Thơ chữ Hán có số lượng nhiều hơn đáng kể.

Câu 21: Phân tích tầm quan trọng của "Bình Ngô đại cáo" trong việc thể hiện sự kết hợp giữa vai trò "nhà ngoại giao" và "nhà hiền triết" của Nguyễn Trãi.

  • A. Tác phẩm chỉ đơn thuần là bản tuyên chiến.
  • B. Tác phẩm chỉ tập trung ca ngợi công lao của Lê Lợi.
  • C. Tác phẩm chỉ thể hiện sự thù hận đối với quân Minh.
  • D. Tác phẩm vừa là bản tuyên ngôn độc lập/chiến thắng mang tính ngoại giao, vừa thấm đẫm tư tưởng nhân nghĩa, chính nghĩa của nhà hiền triết.

Câu 22: Văn bản nhấn mạnh "tiếng nói" của Nguyễn Trãi vẫn còn nguyên vẹn giá trị đến ngày nay. Giá trị đó chủ yếu nằm ở đâu?

  • A. Tinh thần yêu nước, tư tưởng nhân nghĩa, khát vọng hòa bình, và những giá trị văn hóa, thơ ca vượt thời gian.
  • B. Những kế sách quân sự cụ thể mà ông đã áp dụng.
  • C. Những quy định pháp luật mà ông đã soạn thảo.
  • D. Cách ông tổ chức bộ máy nhà nước.

Câu 23: Theo văn bản, vai trò "nhà hiền triết" của Nguyễn Trãi có ảnh hưởng như thế nào đến phong cách thơ ca của ông?

  • A. Khiến thơ ông trở nên khô khan, giáo điều.
  • B. Làm mất đi tính nghệ thuật của thơ ca.
  • C. Giúp thơ ông mang chiều sâu suy tư, thể hiện những trăn trở về đạo lý, cuộc đời, và tình cảm nhân đạo.
  • D. Không có bất kỳ ảnh hưởng nào.

Câu 24: Văn bản "Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ" được viết nhân dịp đặc biệt nào liên quan đến Nguyễn Trãi?

  • A. Lần đầu tiên UNESCO công nhận Nguyễn Trãi là Danh nhân văn hóa thế giới.
  • B. Kỷ niệm 600 năm ngày sinh của Nguyễn Trãi (1980), khi UNESCO vinh danh ông.
  • C. Kỷ niệm ngày giải phóng dân tộc.
  • D. Hội nghị thượng đỉnh về hòa bình thế giới.

Câu 25: Trong vai trò "nhà ngoại giao", Nguyễn Trãi đã có những đóng góp cụ thể nào giúp kết thúc chiến tranh một cách có lợi nhất cho dân tộc?

  • A. Trực tiếp chỉ huy các trận đánh lớn.
  • B. Huấn luyện quân đội cách chiến đấu mới.
  • C. Tìm kiếm viện trợ quân sự từ nước ngoài.
  • D. Soạn thảo các văn kiện ngoại giao, thuyết phục kẻ thù rút quân, tránh đổ máu không cần thiết sau khi chiến thắng quân sự.

Câu 26: Văn bản nhấn mạnh sự "đa dạng" và "tính thống nhất" trong con người Nguyễn Trãi. "Tính thống nhất" này chủ yếu được tạo nên bởi yếu tố nào?

  • A. Lý tưởng "yên dân", "nhân nghĩa", "trung quân ái quốc" và tình yêu sâu sắc dành cho đất nước, nhân dân xuyên suốt mọi hoạt động.
  • B. Chỉ đơn thuần là sự trùng hợp ngẫu nhiên giữa các vai trò.
  • C. Áp lực từ hoàn cảnh lịch sử buộc ông phải đóng nhiều vai.
  • D. Sự ảnh hưởng từ các nền văn hóa khác.

Câu 27: Khi đọc thơ Nôm của Nguyễn Trãi, người đọc cảm nhận rõ nhất điều gì về tâm hồn ông?

  • A. Sự xa cách, lạnh lùng.
  • B. Tâm hồn chỉ quan tâm đến danh vọng.
  • C. Sự gần gũi, chân thành, yêu đời, yêu thiên nhiên và con người bình dị.
  • D. Nỗi buồn chán tuyệt vọng.

Câu 28: Văn bản có thể sử dụng những hình ảnh so sánh hoặc ẩn dụ để nói về Nguyễn Trãi. Việc sử dụng các biện pháp tu từ này nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng tính biểu cảm, làm nổi bật vẻ đẹp và tầm vóc của nhân vật, giúp người đọc hình dung rõ hơn.
  • B. Che giấu thông tin, làm bài viết khó hiểu.
  • C. Chỉ đơn thuần là trang trí cho bài viết.
  • D. Làm giảm đi giá trị của những luận điểm.

Câu 29: Đặt trong bối cảnh giáo dục hiện nay (chương trình Chân trời sáng tạo), việc học về Nguyễn Trãi với ba vai trò này mang lại ý nghĩa thiết thực nào cho học sinh?

  • A. Chỉ để ghi nhớ các sự kiện lịch sử và tác phẩm văn học.
  • B. Chỉ học cách làm thơ theo phong cách cũ.
  • C. Chỉ học cách đàm phán trong ngoại giao.
  • D. Hiểu về một nhân cách lớn toàn diện, tấm gương về lòng yêu nước, tư duy độc lập, nhân nghĩa và sự kết hợp hài hòa giữa tài năng và đạo đức.

Câu 30: Tổng kết lại, điều gì làm nên sự vĩ đại và sức ảnh hưởng lâu dài của Nguyễn Trãi theo cách nhìn của văn bản "Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ"?

  • A. Chỉ vì ông là người có công lớn trong việc đánh đuổi quân Minh.
  • B. Sự kết hợp đỉnh cao giữa tài năng trên nhiều lĩnh vực (chính trị, quân sự, văn hóa) với một tâm hồn cao đẹp, thấm đẫm lý tưởng nhân nghĩa và tình yêu dân tộc.
  • C. Ông là người đầu tiên sử dụng chữ Nôm trong văn học.
  • D. Ông là người được UNESCO công nhận.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Theo văn bản 'Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ', yếu tố nào được tác giả A-ma-đu Ma-ta Mơ Bâu nhấn mạnh là nền tảng chi phối mọi hoạt động và tư tưởng của Nguyễn Trãi, từ ngoại giao đến thơ ca?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Văn bản 'Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ' được viết bởi A-ma-đu Ma-ta Mơ Bâu, một người nước ngoài và từng giữ chức vụ quan trọng trong một tổ chức quốc tế. Điều này gợi ý điều gì về cách tiếp cận và đánh giá Nguyễn Trãi trong văn bản?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Phân tích vai trò 'nhà ngoại giao' của Nguyễn Trãi trong cuộc khởi nghĩa Lam Sơn. Khía cạnh nào thể hiện rõ nhất sự khác biệt trong chiến lược ngoại giao của ông so với các phương pháp chiến tranh truyền thống?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Triết lý 'nhân nghĩa' của Nguyễn Trãi, được thể hiện qua vai trò 'nhà hiền triết', không chỉ là lý thuyết suông mà còn được áp dụng vào thực tiễn. Trong bối cảnh cuộc khởi nghĩa Lam Sơn, 'nhân nghĩa' chủ yếu được thể hiện qua hành động nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Tập 'Quân trung từ mệnh tập' là minh chứng cho vai trò 'nhà ngoại giao' xuất sắc của Nguyễn Trãi. Đặc điểm nổi bật về nội dung và nghệ thuật của tập văn này là gì, khiến nó có sức thuyết phục mạnh mẽ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Ngoài vai trò chính trị, Nguyễn Trãi còn là một 'nhà thơ' lớn. Thơ Nôm của ông trong 'Quốc âm thi tập' có đóng góp quan trọng như thế nào đối với sự phát triển của văn học dân tộc?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Văn bản của A-ma-đu Ma-ta Mơ Bâu nhận định Nguyễn Trãi là 'thành viên kiệt xuất của cộng đồng loài người'. Nhận định này dựa trên khía cạnh nào của Nguyễn Trãi?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Trong văn bản, A-ma-đu Ma-ta Mơ Bâu trích dẫn câu thơ 'Bui một tấc lòng ưu ái cũ, Đêm ngày cuồn cuộn nước triều đông' của Nguyễn Trãi. Câu thơ này bộc lộ rõ nhất khía cạnh nào trong con người ông?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Văn bản 'Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ' có bố cục rõ ràng, thường đi từ giới thiệu chung đến phân tích các vai trò cụ thể. Phần nào trong văn bản tập trung làm nổi bật sự gắn kết không thể tách rời giữa ba vai trò (ngoại giao, hiền triết, nhà thơ) ở Nguyễn Trãi?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Tác phẩm 'Dư địa chí' của Nguyễn Trãi được văn bản nhắc đến như một minh chứng cho sự uyên bác của ông. Tác phẩm này chủ yếu thể hiện khía cạnh nào trong tư tưởng 'hiền triết' và tình cảm của Nguyễn Trãi?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Dựa vào văn bản, hãy phân tích mối liên hệ giữa tư tưởng 'nhân nghĩa' (vai trò hiền triết) và hoạt động 'ngoại giao' của Nguyễn Trãi. Mối liên hệ này mang lại hiệu quả gì cho cuộc khởi nghĩa Lam Sơn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Văn bản gợi ý rằng thơ ca của Nguyễn Trãi không chỉ là nơi bộc lộ cảm xúc cá nhân mà còn phản ánh những suy tư về thời cuộc và con người. Điều này thể hiện sự kết hợp nào trong con người ông?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Khi phân tích vai trò 'nhà hiền triết', văn bản có thể đề cập đến quan niệm của Nguyễn Trãi về 'yên dân'. Quan niệm này thể hiện mục tiêu cao cả nào mà ông luôn hướng tới?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Văn bản của A-ma-đu Ma-ta Mơ Bâu có thể sử dụng những từ ngữ như 'tiếng nói', 'sứ giả' khi nói về Nguyễn Trãi. Những từ ngữ này có ý nghĩa gì trong việc đánh giá tầm vóc của ông?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Đặt trong bối cảnh lịch sử thế kỷ XV, những đóng góp của Nguyễn Trãi trên cả ba lĩnh vực (ngoại giao, hiền triết, thơ ca) cho thấy ông là một nhân vật có tầm nhìn và tư duy như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Phân tích cách Nguyễn Trãi, với vai trò nhà thơ, thể hiện tình yêu thiên nhiên trong 'Quốc âm thi tập'. Tình yêu thiên nhiên này có điểm gì đặc biệt, gắn liền với tâm hồn và hoàn cảnh của ông?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Văn bản có thể đề cập đến việc Nguyễn Trãi phải chịu oan khuất cuối đời. Chi tiết này, dù bi kịch, nhưng lại làm nổi bật thêm điều gì về nhân cách và lý tưởng 'nhân nghĩa' mà ông theo đuổi?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Khi A-ma-đu Ma-ta Mơ Bâu gọi Nguyễn Trãi là 'nhà hiền triết', ông muốn nhấn mạnh điều gì về tư duy của Nguyễn Trãi?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Xét về mặt cấu trúc lập luận, văn bản 'Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ' có đặc điểm gì giúp người đọc dễ dàng theo dõi và bị thuyết phục bởi những đánh giá về Nguyễn Trãi?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Văn bản có thể đề cập đến sự khác biệt giữa thơ chữ Hán ('Ức Trai thi tập') và thơ chữ Nôm ('Quốc âm thi tập') của Nguyễn Trãi. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở khía cạnh nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Phân tích tầm quan trọng của 'Bình Ngô đại cáo' trong việc thể hiện sự kết hợp giữa vai trò 'nhà ngoại giao' và 'nhà hiền triết' của Nguyễn Trãi.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Văn bản nhấn mạnh 'tiếng nói' của Nguyễn Trãi vẫn còn nguyên vẹn giá trị đến ngày nay. Giá trị đó chủ yếu nằm ở đâu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Theo văn bản, vai trò 'nhà hiền triết' của Nguyễn Trãi có ảnh hưởng như thế nào đến phong cách thơ ca của ông?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Văn bản 'Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ' được viết nhân dịp đặc biệt nào liên quan đến Nguyễn Trãi?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong vai trò 'nhà ngoại giao', Nguyễn Trãi đã có những đóng góp cụ thể nào giúp kết thúc chiến tranh một cách có lợi nhất cho dân tộc?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Văn bản nhấn mạnh sự 'đa dạng' và 'tính thống nhất' trong con người Nguyễn Trãi. 'Tính thống nhất' này chủ yếu được tạo nên bởi yếu tố nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Khi đọc thơ Nôm của Nguyễn Trãi, người đọc cảm nhận rõ nhất điều gì về tâm hồn ông?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Văn bản có thể sử dụng những hình ảnh so sánh hoặc ẩn dụ để nói về Nguyễn Trãi. Việc sử dụng các biện pháp tu từ này nhằm mục đích gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Đặt trong bối cảnh giáo dục hiện nay (chương trình Chân trời sáng tạo), việc học về Nguyễn Trãi với ba vai trò này mang lại ý nghĩa thiết thực nào cho học sinh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Tổng kết lại, điều gì làm nên sự vĩ đại và sức ảnh hưởng lâu dài của Nguyễn Trãi theo cách nhìn của văn bản 'Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ'?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tư tưởng cốt lõi nào xuyên suốt sự nghiệp chính trị và văn chương của Nguyễn Trãi, thể hiện rõ nhất trong Bình Ngô đại cáo và các bài chiếu, dụ gửi quân Minh?

  • A. Chủ nghĩa anh hùng cách mạng
  • B. Tư tưởng nhân nghĩa
  • C. Chủ nghĩa yêu nước lãng mạn
  • D. Quan niệm trung quân tuyệt đối

Câu 2: Trong vai trò nhà ngoại giao, Nguyễn Trãi đã sử dụng "Quân trung từ mệnh tập" như một vũ khí đặc biệt. Phân tích nào sau đây NÊU BẬT NHẤT hiệu quả của tập văn này?

  • A. Giúp nghĩa quân Lam Sơn hiểu rõ chiến lược quân sự của địch.
  • B. Là tài liệu ghi chép chính xác các mệnh lệnh hành quân.
  • C. Đánh vào tâm lý, làm lung lay ý chí chiến đấu của quân địch bằng lý lẽ nhân nghĩa và uy thế nghĩa quân.
  • D. Tổng hợp các bài thơ yêu nước khích lệ tinh thần binh sĩ.

Câu 3: Với vai trò nhà hiền triết, quan niệm "yên dân" của Nguyễn Trãi được thể hiện như thế nào trong bối cảnh lịch sử thời bấy giờ?

  • A. Tập trung củng cố quyền lực tuyệt đối của nhà vua.
  • B. Ưu tiên phát triển kinh tế mà xem nhẹ đời sống tinh thần của dân.
  • C. Đề cao vai trò của tầng lớp quý tộc trong quản lý xã hội.
  • D. Xem việc làm cho dân được ấm no, hạnh phúc là gốc rễ của nền thái bình thịnh trị.

Câu 4: "Bui một tấc lòng ưu ái cũ / Đêm ngày cuồn cuộn nước triều đông." Hai câu thơ này (trong bài Thuật hứng 5) thể hiện rõ nhất khía cạnh nào trong con người Nguyễn Trãi?

  • A. Tấm lòng yêu nước, lo cho dân, cho nước không nguôi.
  • B. Nỗi buồn trước cảnh nước mất nhà tan.
  • C. Tình yêu thiên nhiên mãnh liệt.
  • D. Khát vọng được sống cuộc đời ẩn dật, thoát tục.

Câu 5: Văn bản "Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ" của A-ma-đu Ma-ta Mơ Bâu chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào để làm nổi bật tầm vóc của Nguyễn Trãi?

  • A. Tự sự (kể chuyện)
  • B. Miêu tả (khắc họa chân dung)
  • C. Nghị luận (đưa ra nhận định, đánh giá, phân tích)
  • D. Biểu cảm (bộc lộ cảm xúc cá nhân)

Câu 6: Tác phẩm nào của Nguyễn Trãi được xem là "áng thiên cổ hùng văn", tổng kết cuộc kháng chiến chống Minh và tuyên bố độc lập, chủ quyền dân tộc?

  • A. Bình Ngô đại cáo
  • B. Quân trung từ mệnh tập
  • C. Quốc âm thi tập
  • D. Dư địa chí

Câu 7: "Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân / Quân điếu phạt trước lo trừ bạo." Hai câu thơ mở đầu Bình Ngô đại cáo thể hiện rõ nhất sự kết hợp giữa tư tưởng nào của Nguyễn Trãi?

  • A. Chủ nghĩa anh hùng và chủ nghĩa lãng mạn.
  • B. Tư tưởng Phật giáo và Đạo giáo.
  • C. Quan niệm trung quân và ái quốc.
  • D. Tư tưởng nhân nghĩa và hành động cứu nước (điếu phạt trừ bạo).

Câu 8: "Quốc âm thi tập" có ý nghĩa đặc biệt trong lịch sử văn học Việt Nam vì?

  • A. Là tập thơ viết hoàn toàn bằng chữ Hán.
  • B. Là tập thơ Nôm sớm nhất và có giá trị lớn còn lại đến ngày nay.
  • C. Chỉ tập trung vào đề tài chiến tranh và anh hùng.
  • D. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố Trung Quốc.

Câu 9: Ngoài các tác phẩm văn chương và chính luận, Nguyễn Trãi còn có đóng góp quan trọng trong lĩnh vực địa lý lịch sử qua tác phẩm nào?

  • A. Lam Sơn thực lục
  • B. Đại Việt sử ký toàn thư
  • C. Dư địa chí
  • D. Việt Điện U Linh tập

Câu 10: Phân tích nào sau đây KHÔNG PHẢI là đặc điểm nổi bật trong thơ Nguyễn Trãi viết bằng chữ Nôm (Quốc âm thi tập)?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ dân tộc (tiếng Việt) một cách sáng tạo.
  • B. Thể hiện tình yêu thiên nhiên, cuộc sống đời thường giản dị.
  • C. Bộc lộ tâm sự, nỗi niềm riêng tư của tác giả.
  • D. Chỉ viết về các sự kiện lịch sử và ca ngợi nhà vua.

Câu 11: Trong vai trò nhà hiền triết, Nguyễn Trãi đã kế thừa và phát triển tư tưởng nào của Nho giáo, nhưng mang đậm bản sắc Việt Nam?

  • A. Tư tưởng nhân nghĩa, lấy dân làm gốc.
  • B. Quan niệm trọng nam khinh nữ.
  • C. Chủ trương bế quan tỏa cảng.
  • D. Học thuyết về ngũ hành tương sinh, tương khắc.

Câu 12: Đoạn văn sau đây từ văn bản của A-ma-đu Ma-ta Mơ Bâu nhấn mạnh điều gì về Nguyễn Trãi?

  • A. Nguyễn Trãi là người có nhiều trăn trở trong cuộc sống cá nhân.
  • B. Tư tưởng và tấm lòng của Nguyễn Trãi mang giá trị vượt thời gian, có ý nghĩa phổ quát.
  • C. Nỗi oan khuất của Nguyễn Trãi vẫn là vấn đề chưa được giải quyết.
  • D. Nguyễn Trãi là một người luôn lo âu, phiền muộn.

Câu 13: Khi phân tích Bình Ngô đại cáo, vai trò "nhà ngoại giao" của Nguyễn Trãi được thể hiện qua việc?

  • A. Chỉ tập trung mô tả các trận đánh ác liệt.
  • B. Liệt kê tội ác của giặc Minh một cách đơn thuần.
  • C. Sử dụng lý lẽ chặt chẽ, vừa vạch trần tội ác, vừa mở đường cho quân địch rút lui trên cơ sở nhân nghĩa.
  • D. Kêu gọi toàn dân đứng lên khởi nghĩa vũ trang.

Câu 14: "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo". Hai câu thơ này (trong Thu điếu) tiêu biểu cho phong cách thơ nào của Nguyễn Trãi?

  • A. Hùng tráng, sử thi.
  • B. Trữ tình lãng mạn, bay bổng.
  • C. Bi ai, sầu muộn.
  • D. Thanh đạm, gần gũi với thiên nhiên và cuộc sống đời thường.

Câu 15: Theo văn bản "Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ", tác giả A-ma-đu Ma-ta Mơ Bâu muốn nhấn mạnh điều gì khi gọi Nguyễn Trãi là "thành viên kiệt xuất của cộng đồng loài người"?

  • A. Tầm vóc tư tưởng và giá trị nhân văn trong con người, sự nghiệp của ông mang ý nghĩa toàn cầu.
  • B. Ông là người Việt Nam duy nhất được thế giới biết đến.
  • C. Ông có đóng góp lớn cho khoa học kỹ thuật của nhân loại.
  • D. Ông là người đi nhiều nơi trên thế giới.

Câu 16: Mối quan hệ giữa vai trò "nhà hiền triết" và "nhà thơ" trong con người Nguyễn Trãi được thể hiện như thế nào?

  • A. Hai vai trò này hoàn toàn tách biệt, không ảnh hưởng lẫn nhau.
  • B. Tư tưởng hiền triết (nhân nghĩa, yêu dân, hòa hợp với thiên nhiên) là nền tảng chi phối nội dung và cảm hứng sáng tác thơ của ông.
  • C. Thơ ca là công cụ để ông truyền bá trực tiếp các học thuyết triết học phức tạp.
  • D. Vai trò nhà thơ chỉ phục vụ cho mục đích chính trị.

Câu 17: Đóng góp của Nguyễn Trãi trong việc sử dụng tiếng Việt (chữ Nôm) vào thơ ca thể hiện điều gì về tinh thần dân tộc của ông?

  • A. Ông muốn hòa nhập hoàn toàn với văn hóa Trung Quốc.
  • B. Ông chỉ quan tâm đến việc ghi chép lại các sự kiện lịch sử bằng ngôn ngữ dễ hiểu.
  • C. Ông coi thường chữ Hán và văn học chữ Hán.
  • D. Ông đề cao ngôn ngữ dân tộc, khẳng định bản sắc văn hóa riêng của Đại Việt.

Câu 18: Phân tích nào sau đây thể hiện sự khác biệt cốt lõi giữa Bình Ngô đại cáo và các bản hịch, cáo trước đó trong lịch sử Việt Nam?

  • A. Bình Ngô đại cáo là văn bản đầu tiên được viết bằng chữ Nôm.
  • B. Bình Ngô đại cáo không chỉ tố cáo tội ác mà còn khẳng định nền độc lập dân tộc trên nhiều phương diện (văn hiến, lãnh thổ, phong tục).
  • C. Bình Ngô đại cáo có dung lượng ngắn hơn các bản cáo khác.
  • D. Bình Ngô đại cáo được viết theo thể phú.

Câu 19: "Đạo làm tướng phải lấy nhân nghĩa làm gốc, trí dũng làm nền" là quan điểm của Nguyễn Trãi được thể hiện trong tác phẩm nào, cho thấy sự kết hợp giữa tư tưởng hiền triết và kinh nghiệm quân sự?

  • A. Quân trung từ mệnh tập
  • B. Bình Ngô đại cáo
  • C. Quốc âm thi tập
  • D. Dư địa chí

Câu 20: Đọc một bài thơ tả cảnh thiên nhiên mùa hè của Nguyễn Trãi. Phân tích nào sau đây phù hợp nhất với phong cách của ông?

  • A. Sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ, tượng trưng cầu kỳ.
  • B. Tập trung miêu tả vẻ đẹp kỳ vĩ, hoành tráng của vũ trụ.
  • C. Khắc họa cảnh vật bình dị, gần gũi, thể hiện tình yêu thiên nhiên và tâm hồn thanh cao.
  • D. Mô tả cảnh vật một cách khách quan, không lồng ghép cảm xúc.

Câu 21: Sự kiện lịch sử nào có ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc đời và sự nghiệp của Nguyễn Trãi, đặc biệt là khơi dậy mạnh mẽ tinh thần yêu nước và ý chí cứu nước của ông?

  • A. Chiến thắng Bạch Đằng năm 938.
  • B. Sự kiện Thăng Long dời đô năm 1010.
  • C. Cuộc kháng chiến chống quân Nguyên Mông thế kỷ XIII.
  • D. Giặc Minh xâm lược và đô hộ Đại Ngu (Đại Việt).

Câu 22: Phân tích vai trò của yếu tố "minh triết" (hiền triết) trong hoạt động ngoại giao của Nguyễn Trãi.

  • A. Giúp ông nhìn nhận vấn đề một cách sâu sắc, toàn diện, đặt lý lẽ nhân nghĩa lên hàng đầu để thuyết phục đối phương.
  • B. Khiến ông trở nên do dự, thiếu quyết đoán trong đàm phán.
  • C. Chỉ giới hạn hoạt động ngoại giao trong khuôn khổ các nghi lễ truyền thống.
  • D. Khiến ông chỉ dựa vào sức mạnh quân sự để giải quyết vấn đề.

Câu 23: "Ức Trai thi tập" chủ yếu bao gồm các bài thơ được sáng tác bằng ngôn ngữ nào?

  • A. Chữ Nôm
  • B. Chữ Hán
  • C. Cả chữ Hán và chữ Nôm
  • D. Tiếng Phạn cổ

Câu 24: So sánh "Quốc âm thi tập" và "Ức Trai thi tập", điểm khác biệt lớn nhất về ngôn ngữ sáng tác dẫn đến sự khác biệt nào về đối tượng tiếp nhận và nội dung thể hiện?

  • A. Quốc âm thi tập dùng chữ Hán nên khó tiếp cận hơn, nội dung chủ yếu là chính luận.
  • B. Ức Trai thi tập dùng chữ Nôm nên phổ biến hơn, nội dung chủ yếu là tả cảnh.
  • C. Quốc âm thi tập dùng chữ Nôm, gần gũi với đời sống, thể hiện nhiều tâm tư riêng; Ức Trai thi tập dùng chữ Hán, mang tính ước lệ, cổ điển, thường thể hiện chí khí, đạo lý.
  • D. Hai tập thơ không có sự khác biệt đáng kể về ngôn ngữ và nội dung.

Câu 25: Giá trị của tác phẩm "Dư địa chí" của Nguyễn Trãi nằm ở đâu?

  • A. Là tập truyện lịch sử đầu tiên của Việt Nam.
  • B. Là bộ bách khoa toàn thư về văn hóa dân gian.
  • C. Là tập thơ ca ngợi vẻ đẹp đất nước.
  • D. Là công trình địa lý lịch sử, khảo cứu về địa lý, lịch sử, sản vật, phong tục của đất nước dưới thời Lê sơ.

Câu 26: Quan niệm về "đạo làm tướng" của Nguyễn Trãi trong Quân trung từ mệnh tập thể hiện sự ảnh hưởng rõ rệt của tư tưởng nào?

  • A. Tư tưởng Nho giáo (nhân nghĩa) kết hợp với thực tiễn quân sự.
  • B. Tư tưởng Pháp gia (pháp trị nghiêm khắc).
  • C. Tư tưởng Đạo giáo (vô vi, thuận theo tự nhiên).
  • D. Tư tưởng Mặc gia (kiêm ái, phi công).

Câu 27: Trong bối cảnh xã hội phong kiến, tư tưởng "yên dân" của Nguyễn Trãi được xem là tiến bộ vì?

  • A. Nó xóa bỏ hoàn toàn chế độ đẳng cấp phong kiến.
  • B. Nó đặt lợi ích và cuộc sống của nhân dân lên hàng đầu, coi đó là mục tiêu tối thượng của chính quyền.
  • C. Nó chủ trương xây dựng một nhà nước theo mô hình phương Tây.
  • D. Nó khuyến khích người dân tham gia vào mọi quyết định chính trị.

Câu 28: Phân tích nào sau đây thể hiện sự độc đáo trong việc Nguyễn Trãi sử dụng ngôn ngữ và hình ảnh trong thơ Nôm?

  • A. Chỉ sử dụng các từ ngữ cổ kính, khó hiểu.
  • B. Lạm dụng các điển tích, điển cố Hán học.
  • C. Kết hợp nhuần nhuyễn ngôn ngữ bác học và ngôn ngữ bình dân, đưa nhiều hình ảnh sinh hoạt, cảnh vật đời thường vào thơ.
  • D. Chỉ miêu tả những cảnh vật xa lạ, kỳ vĩ.

Câu 29: Nỗi oan Lệ Chi Viên có ảnh hưởng như thế nào đến cái nhìn về cuộc đời và thơ ca của Nguyễn Trãi trong giai đoạn sau?

  • A. Dẫn đến giai đoạn sống ẩn dật, thơ ca mang đậm nỗi u hoài, trăn trở về số phận cá nhân và thế sự, nhưng vẫn không nguôi lòng yêu nước.
  • B. Khiến ông hoàn toàn từ bỏ con đường chính trị và văn chương.
  • C. Làm cho thơ ca của ông trở nên vui tươi, lạc quan hơn.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến cuộc đời và sự nghiệp sáng tác của ông.

Câu 30: Đánh giá nào sau đây khái quát đầy đủ nhất tầm vóc của Nguyễn Trãi trong lịch sử dân tộc Việt Nam?

  • A. Ông chỉ là một nhà thơ lớn có đóng góp cho văn học.
  • B. Ông chỉ là một nhà chính trị tài ba giúp Lê Lợi giành chiến thắng.
  • C. Ông là một nhà hiền triết với những tư tưởng nhân đạo sâu sắc.
  • D. Ông là bậc anh hùng dân tộc, danh nhân văn hóa thế giới, hội tụ tài năng ở nhiều lĩnh vực: chính trị, quân sự, ngoại giao, văn hóa, văn học; với tư tưởng cốt lõi là nhân nghĩa, yêu nước, thương dân.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Tư tưởng cốt lõi nào xuyên suốt sự nghiệp chính trị và văn chương của Nguyễn Trãi, thể hiện rõ nhất trong Bình Ngô đại cáo và các bài chiếu, dụ gửi quân Minh?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Trong vai trò nhà ngoại giao, Nguyễn Trãi đã sử dụng 'Quân trung từ mệnh tập' như một vũ khí đặc biệt. Phân tích nào sau đây NÊU BẬT NHẤT hiệu quả của tập văn này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Với vai trò nhà hiền triết, quan niệm 'yên dân' của Nguyễn Trãi được thể hiện như thế nào trong bối cảnh lịch sử thời bấy giờ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: 'Bui một tấc lòng ưu ái cũ / Đêm ngày cuồn cuộn nước triều đông.' Hai câu thơ này (trong bài Thuật hứng 5) thể hiện rõ nhất khía cạnh nào trong con người Nguyễn Trãi?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Văn bản 'Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ' của A-ma-đu Ma-ta Mơ Bâu chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào để làm nổi bật tầm vóc của Nguyễn Trãi?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Tác phẩm nào của Nguyễn Trãi được xem là 'áng thiên cổ hùng văn', tổng kết cuộc kháng chiến chống Minh và tuyên bố độc lập, chủ quyền dân tộc?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: 'Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân / Quân điếu phạt trước lo trừ bạo.' Hai câu thơ mở đầu Bình Ngô đại cáo thể hiện rõ nhất sự kết hợp giữa tư tưởng nào của Nguyễn Trãi?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: 'Quốc âm thi tập' có ý nghĩa đặc biệt trong lịch sử văn học Việt Nam vì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Ngoài các tác phẩm văn chương và chính luận, Nguyễn Trãi còn có đóng góp quan trọng trong lĩnh vực địa lý lịch sử qua tác phẩm nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Phân tích nào sau đây KHÔNG PHẢI là đặc điểm nổi bật trong thơ Nguyễn Trãi viết bằng chữ Nôm (Quốc âm thi tập)?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Trong vai trò nhà hiền triết, Nguyễn Trãi đã kế thừa và phát triển tư tưởng nào của Nho giáo, nhưng mang đậm bản sắc Việt Nam?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Đoạn văn sau đây từ văn bản của A-ma-đu Ma-ta Mơ Bâu nhấn mạnh điều gì về Nguyễn Trãi? "Sáu trăm năm sau nỗi thao thức canh cánh của nhà hành động và nhà thơ Nguyễn Trãi vẫn là nỗi thao thức canh cánh trong lòng tất cả mọi người yêu công lí và nhân đạo trên đời này."

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Khi phân tích Bình Ngô đại cáo, vai trò 'nhà ngoại giao' của Nguyễn Trãi được thể hiện qua việc?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: 'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo'. Hai câu thơ này (trong Thu điếu) tiêu biểu cho phong cách thơ nào của Nguyễn Trãi?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Theo văn bản 'Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ', tác giả A-ma-đu Ma-ta Mơ Bâu muốn nhấn mạnh điều gì khi gọi Nguyễn Trãi là 'thành viên kiệt xuất của cộng đồng loài người'?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Mối quan hệ giữa vai trò 'nhà hiền triết' và 'nhà thơ' trong con người Nguyễn Trãi được thể hiện như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Đóng góp của Nguyễn Trãi trong việc sử dụng tiếng Việt (chữ Nôm) vào thơ ca thể hiện điều gì về tinh thần dân tộc của ông?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Phân tích nào sau đây thể hiện sự khác biệt cốt lõi giữa Bình Ngô đại cáo và các bản hịch, cáo trước đó trong lịch sử Việt Nam?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: 'Đạo làm tướng phải lấy nhân nghĩa làm gốc, trí dũng làm nền' là quan điểm của Nguyễn Trãi được thể hiện trong tác phẩm nào, cho thấy sự kết hợp giữa tư tưởng hiền triết và kinh nghiệm quân sự?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Đọc một bài thơ tả cảnh thiên nhiên mùa hè của Nguyễn Trãi. Phân tích nào sau đây phù hợp nhất với phong cách của ông?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Sự kiện lịch sử nào có ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc đời và sự nghiệp của Nguyễn Trãi, đặc biệt là khơi dậy mạnh mẽ tinh thần yêu nước và ý chí cứu nước của ông?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Phân tích vai trò của yếu tố 'minh triết' (hiền triết) trong hoạt động ngoại giao của Nguyễn Trãi.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: 'Ức Trai thi tập' chủ yếu bao gồm các bài thơ được sáng tác bằng ngôn ngữ nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: So sánh 'Quốc âm thi tập' và 'Ức Trai thi tập', điểm khác biệt lớn nhất về ngôn ngữ sáng tác dẫn đến sự khác biệt nào về đối tượng tiếp nhận và nội dung thể hiện?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Giá trị của tác phẩm 'Dư địa chí' của Nguyễn Trãi nằm ở đâu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Quan niệm về 'đạo làm tướng' của Nguyễn Trãi trong Quân trung từ mệnh tập thể hiện sự ảnh hưởng rõ rệt của tư tưởng nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Trong bối cảnh xã hội phong kiến, tư tưởng 'yên dân' của Nguyễn Trãi được xem là tiến bộ vì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Phân tích nào sau đây thể hiện sự độc đáo trong việc Nguyễn Trãi sử dụng ngôn ngữ và hình ảnh trong thơ Nôm?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Nỗi oan Lệ Chi Viên có ảnh hưởng như thế nào đến cái nhìn về cuộc đời và thơ ca của Nguyễn Trãi trong giai đoạn sau?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Đánh giá nào sau đây khái quát đầy đủ nhất tầm vóc của Nguyễn Trãi trong lịch sử dân tộc Việt Nam?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguyễn Trãi được UNESCO vinh danh là Danh nhân văn hóa thế giới vào năm nào, và sự kiện này có ý nghĩa gì trong việc khẳng định giá trị và tầm vóc của ông?

  • A. Năm 1980, kỷ niệm 550 năm ngày mất của Nguyễn Trãi, UNESCO vinh danh ông như một nhà thơ lớn của dân tộc.
  • B. Năm 2002, kỷ niệm 600 năm ngày sinh của Nguyễn Trãi, UNESCO vinh danh ông vì những đóng góp trong lĩnh vực ngoại giao.
  • C. Năm 1962, kỷ niệm 500 năm ngày sinh của Nguyễn Trãi, UNESCO vinh danh ông như một nhà hiền triết.
  • D. Năm 1980, kỷ niệm 600 năm ngày sinh của Nguyễn Trãi, UNESCO vinh danh ông, khẳng định những đóng góp toàn diện của Nguyễn Trãi trên nhiều lĩnh vực, vượt ra khỏi phạm vi quốc gia.

Câu 2: Trong bài "Bình Ngô đại cáo", Nguyễn Trãi đã thể hiện tư tưởng "nhân nghĩa" như thế nào đối với quân Minh sau chiến thắng, và điều này phản ánh phẩm chất gì trong con người ông?

  • A. Nguyễn Trãi chủ trương tiêu diệt hoàn toàn quân Minh để trả thù cho những đau khổ mà họ gây ra cho nhân dân Đại Việt, thể hiện sự kiên quyết và lòng căm thù giặc sâu sắc.
  • B. Nguyễn Trãi thể hiện sự khoan dung, mở đường cho quân Minh về nước, cấp thuyền, lương thực, thể hiện tư tưởng nhân nghĩa, yêu chuộng hòa bình và lòng nhân đạo.
  • C. Nguyễn Trãi ra lệnh giam cầm toàn bộ quân Minh để răn đe các thế lực xâm lược khác, thể hiện tầm nhìn chiến lược và sự cứng rắn trong ngoại giao.
  • D. Nguyễn Trãi sử dụng quân Minh đầu hàng để xây dựng lực lượng quân sự cho Đại Việt, thể hiện sự прагматичен và khả năng tận dụng mọi nguồn lực.

Câu 3: "Quân trung từ mệnh tập" của Nguyễn Trãi có giá trị đặc biệt trong lĩnh vực ngoại giao thời Lê sơ. Đâu là nội dung thể hiện rõ nhất giá trị ngoại giao của tác phẩm này?

  • A. Tập hợp các thư từ gửi địch, vừa đanh thép tố cáo tội ác xâm lược, vừa kêu gọi hòa bình, thể hiện tài năng "đánh vào lòng người" của Nguyễn Trãi.
  • B. Ghi chép lại các chiến công quân sự, các trận đánh lớn trong cuộc kháng chiến, thể hiện vai trò của Nguyễn Trãi trong lĩnh vực quân sự.
  • C. Tập hợp các bài thơ thể hiện tâm sự, tình cảm của Nguyễn Trãi trong thời gian kháng chiến, giúp hiểu sâu hơn về con người nhà thơ.
  • D. Tổng hợp các chiếu, biểu gửi lên vua Lê Thái Tổ, trình bày kế sách xây dựng đất nước sau chiến tranh, thể hiện tầm nhìn chính trị của Nguyễn Trãi.

Câu 4: Trong tư tưởng triết học của Nguyễn Trãi, yếu tố nào được xem là nền tảng và xuyên suốt, chi phối các quan điểm về chính trị, xã hội và con người?

  • A. Pháp trị (lấy pháp luật làm công cụ quản lý nhà nước và xã hội)
  • B. Thiên mệnh (tin vào ý trời, số phận định đoạt mọi việc)
  • C. Nhân nghĩa (đề cao lòng nhân ái, coi trọng con người và đạo lý)
  • D. Vô vi (chủ trương thuận theo tự nhiên, không can thiệp cưỡng ép)

Câu 5: So sánh "Ức Trai thi tập" với "Quốc âm thi tập", điểm khác biệt lớn nhất về mặt nội dung và nghệ thuật giữa hai tập thơ này là gì?

  • A. "Ức Trai thi tập" thiên về nội dung thế sự, phản ánh hiện thực xã hội, còn "Quốc âm thi tập" chủ yếu viết về đề tài thiên nhiên, ẩn dật.
  • B. "Ức Trai thi tập" sử dụng thể thơ Đường luật trang trọng, còn "Quốc âm thi tập" sử dụng thể thơ Nôm giản dị, gần gũi.
  • C. "Ức Trai thi tập" thể hiện tinh thần yêu nước mạnh mẽ, còn "Quốc âm thi tập" chủ yếu bộc lộ tình cảm cá nhân, tâm trạng buồn bã.
  • D. "Ức Trai thi tập" viết bằng chữ Hán, mang đậm màu sắc cổ điển, còn "Quốc âm thi tập" viết bằng chữ Nôm, thể hiện tiếng nói dân tộc và cá tính sáng tạo riêng.

Câu 6: Trong bài thơ "Cảnh ngày hè" (Mạn hứng #3), Nguyễn Trãi sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để thể hiện vẻ đẹp bức tranh thiên nhiên và tâm hồn con người?

  • A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt để tạo sự trang trọng, cổ kính cho bức tranh thiên nhiên.
  • B. Kết hợp hài hòa giữa bút pháp tả cảnh và tả tình, giữa hiện thực và lãng mạn, thể hiện sự giao hòa giữa thiên nhiên và con người.
  • C. Sử dụng phép đối lập mạnh mẽ giữa cảnh và người để làm nổi bật sự cô đơn, lẻ loi của nhà thơ.
  • D. Tập trung miêu tả âm thanh của thiên nhiên để gợi không gian tĩnh lặng, vắng vẻ nơi thôn dã.

Câu 7: Nguyễn Trãi đã vận dụng sáng tạo yếu tố nào của "binh pháp Tôn Tử" vào chiến lược quân sự và ngoại giao trong cuộc kháng chiến chống quân Minh?

  • A. Tập trung vào "tốc chiến tốc thắng", đánh nhanh giải quyết nhanh để tránh hao tổn binh lực.
  • B. Ưu tiên "lấy ít địch nhiều", dùng lực lượng nhỏ đánh bại lực lượng lớn hơn.
  • C. Đề cao "tâm công" (đánh vào lòng người), kết hợp quân sự với ngoại giao và chính trị để giành thắng lợi.
  • D. Chủ trương "mai phục, tập kích", sử dụng chiến thuật du kích để tiêu hao sinh lực địch.

Câu 8: Trong bài "Bảo kính cảnh giới" (Bài 43, "Thuật hứng"), câu thơ "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo" gợi tả không gian và thời gian như thế nào, đồng thời thể hiện tâm trạng gì của tác giả?

  • A. Không gian tĩnh lặng, vắng vẻ của buổi chiều thu; thời gian chậm rãi, tĩnh tại; tâm trạng cô đơn, trầm tư của tác giả.
  • B. Không gian rộng lớn, khoáng đạt của thiên nhiên; thời gian tươi sáng, tràn đầy sức sống; tâm trạng vui tươi, phấn khởi của tác giả.
  • C. Không gian u ám, tiêu điều của mùa đông; thời gian tàn lụi, héo hon; tâm trạng bi thương, chán nản của tác giả.
  • D. Không gian ấm áp, sinh động của mùa xuân; thời gian tươi mới, tràn đầy hy vọng; tâm trạng lạc quan, yêu đời của tác giả.

Câu 9: Nguyễn Trãi có quan điểm như thế nào về vai trò của người lãnh đạo đất nước, được thể hiện trong các tác phẩm chính luận và thơ ca của ông?

  • A. Người lãnh đạo phải có tài năng quân sự xuất chúng, quyết đoán và mạnh mẽ để bảo vệ đất nước.
  • B. Người lãnh đạo phải lấy dân làm gốc, thương dân như con, luôn đặt lợi ích của nhân dân lên trên hết.
  • C. Người lãnh đạo phải tuân theo ý trời, sống thuận theo tự nhiên, không nên can thiệp quá nhiều vào đời sống dân chúng.
  • D. Người lãnh đạo phải tập trung phát triển kinh tế, làm giàu cho đất nước, nâng cao đời sống vật chất của nhân dân.

Câu 10: "Dư địa chí" của Nguyễn Trãi có thể được xem là một tác phẩm tiên phong trong lĩnh vực khoa học nào ở Việt Nam thời trung đại?

  • A. Thiên văn học
  • B. Toán học
  • C. Địa lý học
  • D. Y học

Câu 11: Trong văn bản "Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ" (Chân trời sáng tạo), tác giả A-ma-đu Ma-ta Mơ Bâu nhấn mạnh điều gì về "tính hiện đại" trong tư tưởng của Nguyễn Trãi?

  • A. Sự ủng hộ mạnh mẽ của Nguyễn Trãi đối với việc phát triển kinh tế thương mại và giao lưu quốc tế.
  • B. Quan điểm của Nguyễn Trãi về việc xây dựng quân đội hùng mạnh, hiện đại để bảo vệ chủ quyền quốc gia.
  • C. Tư tưởng dân chủ, đề cao quyền tự do cá nhân và sự bình đẳng giữa mọi người trong xã hội.
  • D. Tư tưởng nhân văn sâu sắc, lòng yêu nước thương dân, khát vọng hòa bình và tinh thần hòa hợp dân tộc, có giá trị vượt thời gian.

Câu 12: Nếu "Bình Ngô đại cáo" được xem là bản tuyên ngôn độc lập lần thứ hai của dân tộc, thì yếu tố nào trong nội dung và nghệ thuật của tác phẩm đã tạo nên giá trị "tuyên ngôn" đó?

  • A. Sử dụng thể văn biền ngẫu trang trọng, giọng điệu hào hùng, thể hiện khí thế chiến thắng của dân tộc.
  • B. Khẳng định chủ quyền độc lập, tự chủ của Đại Việt, tố cáo tội ác của giặc Minh, ca ngợi cuộc kháng chiến chính nghĩa và công lao của nhân dân.
  • C. Miêu tả chân thực, sinh động cuộc sống khổ cực của nhân dân dưới ách đô hộ của giặc Minh, khơi gợi lòng căm thù và ý chí đấu tranh.
  • D. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố lịch sử để tăng tính thuyết phục và khẳng định truyền thống văn hóa lâu đời của dân tộc.

Câu 13: Trong hệ thống "tứ đức" của Nho giáo (công, dung, ngôn, hạnh), Nguyễn Trãi đã thể hiện và đề cao những đức tính nào qua cuộc đời và sự nghiệp của mình?

  • A. Chủ yếu thể hiện "dung" (phẩm hạnh tốt đẹp) và "ngôn" (lời nói đúng đắn) qua các tác phẩm văn chương.
  • B. Tập trung vào "công" (công lao, sự nghiệp) và "dung" (phẩm hạnh tốt đẹp), thể hiện qua sự nghiệp chính trị và văn chương.
  • C. Đề cao cả "công", "dung", "ngôn", "hạnh" trong sự nghiệp ngoại giao, quân sự, văn chương và cuộc sống cá nhân.
  • D. Nhấn mạnh "ngôn" (lời nói đúng đắn) và "hạnh" (hành vi đạo đức), thể hiện qua các bài học và lời khuyên trong tác phẩm.

Câu 14: Nếu Nguyễn Trãi được xem là "nhà hiền triết", thì phẩm chất trí tuệ nào của ông được đánh giá cao nhất và có ảnh hưởng sâu rộng đến các thế hệ sau?

  • A. Khả năng quân sự tài ba, thao lược, giúp đánh thắng giặc Minh xâm lược.
  • B. Tư tưởng nhân nghĩa, lòng yêu nước thương dân, tầm nhìn vượt thời đại về hòa bình và phát triển.
  • C. Tài năng văn chương xuất chúng, để lại nhiều tác phẩm có giá trị nghệ thuật cao.
  • D. Khả năng ngoại giao khéo léo, mềm dẻo nhưng kiên quyết, bảo vệ lợi ích quốc gia.

Câu 15: Trong bài thơ "Mạn thuật" (Bài 2, "Thuật hứng"), câu thơ "Rồi hóng mát thuở ngày trường" thể hiện điều gì về lối sống và quan niệm sống của Nguyễn Trãi?

  • A. Lối sống xa hoa, hưởng thụ, tận hưởng những thú vui vật chất.
  • B. Lối sống ẩn dật, lánh xa尘世, tìm kiếm sự thanh tịnh trong tâm hồn.
  • C. Lối sống giản dị, gần gũi với thiên nhiên, hòa mình vào cuộc sống bình dị.
  • D. Lối sống thanh thản, ung dung, tự tại, tận hưởng những khoảnh khắc bình yên trong cuộc sống đời thường.

Câu 16: Nguyễn Trãi đã sử dụng thể loại văn học nào để thể hiện mạnh mẽ nhất tư tưởng yêu nước và ý chí đấu tranh giành độc lập dân tộc?

  • A. Thơ Nôm
  • B. Văn chính luận
  • C. Thơ Đường luật
  • D. Tùy bút

Câu 17: Trong bối cảnh lịch sử nào, tư tưởng "nhân nghĩa" của Nguyễn Trãi trở nên đặc biệt quan trọng và có ý nghĩa thời đại?

  • A. Thời kỳ đất nước thái bình, thịnh trị, cần củng cố đạo đức xã hội.
  • B. Thời kỳ kinh tế phát triển mạnh mẽ, cần xây dựng văn hóa doanh nghiệp.
  • C. Thời kỳ đất nước bị xâm lược, chiến tranh liên miên, cần đoàn kết dân tộc và xây dựng hòa bình.
  • D. Thời kỳ giao lưu văn hóa quốc tế rộng rãi, cần khẳng định bản sắc văn hóa dân tộc.

Câu 18: Nếu so sánh Nguyễn Trãi với một danh nhân văn hóa thế giới có cùng chí hướng yêu chuộng hòa bình và tinh thần nhân văn, bạn sẽ liên tưởng đến ai?

  • A. Mahatma Gandhi (với triết lý bất bạo động và đấu tranh vì hòa bình)
  • B. Napoléon Bonaparte (với tài năng quân sự và khát vọng chinh phục)
  • C. Isaac Newton (với những khám phá khoa học vĩ đại)
  • D. William Shakespeare (với tài năng văn chương và sự hiểu biết sâu sắc về con người)

Câu 19: Trong "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc", Nguyễn Đình Chiểu đã kế thừa và phát triển tư tưởng "nhân nghĩa" của Nguyễn Trãi như thế nào?

  • A. Nguyễn Đình Chiểu chỉ tập trung ca ngợi tinh thần yêu nước mà không đề cập đến tư tưởng nhân nghĩa.
  • B. Nguyễn Đình Chiểu phản bác tư tưởng nhân nghĩa của Nguyễn Trãi, chủ trương đấu tranh quyết liệt, không khoan nhượng với kẻ thù.
  • C. Nguyễn Đình Chiểu kế thừa tư tưởng nhân nghĩa nhưng chỉ thể hiện trong phạm vi gia đình, dòng tộc.
  • D. Nguyễn Đình Chiểu kế thừa và mở rộng tư tưởng nhân nghĩa, thể hiện lòng thương xót đối với binh lính Pháp tử trận, đồng thời ca ngợi nghĩa khí của nghĩa sĩ nông dân.

Câu 20: Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về vai trò của Nguyễn Trãi trong lĩnh vực ngoại giao, bạn sẽ ưu tiên nghiên cứu tác phẩm nào của ông?

  • A. "Quốc âm thi tập"
  • B. "Quân trung từ mệnh tập"
  • C. "Ức Trai thi tập"
  • D. "Dư địa chí"

Câu 21: Trong bài thơ "Tự thán" (Bài 1, "Thuật hứng"), Nguyễn Trãi thể hiện tâm trạng gì trước thực tế cuộc sống và xã hội đương thời?

  • A. Tâm trạng vui vẻ, lạc quan, tin tưởng vào tương lai tươi sáng.
  • B. Tâm trạng bình thản, равнодушно, chấp nhận mọi biến cố của cuộc đời.
  • C. Tâm trạng u uất, bất mãn, đau xót trước những bất công và ngang trái của xã hội.
  • D. Tâm trạng tự hào, kiêu hãnh về những công lao và thành tích đã đạt được.

Câu 22: Nguyễn Trãi đã kế thừa và phát triển những giá trị văn hóa truyền thống nào của dân tộc trong các tác phẩm của mình?

  • A. Tinh thần yêu nước, lòng nhân ái, truyền thống văn hiến, trọng đạo lý và hòa hiếu.
  • B. Chủ nghĩa cá nhân, tinh thần thượng võ, trọng thực dụng và đề cao vật chất.
  • C. Tư tưởng khép kín, bảo thủ, bài ngoại và coi thường các nền văn hóa khác.
  • D. Lối sống xa hoa, hưởng thụ, xa rời đời sống giản dị và truyền thống dân tộc.

Câu 23: Nếu Nguyễn Trãi không chỉ là một nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ, mà còn là một nhà quân sự, thì đóng góp nổi bật nhất của ông trong lĩnh vực quân sự là gì?

  • A. Chỉ huy quân đội đánh bại hoàn toàn quân Minh trong các trận quyết chiến chiến lược.
  • B. Xây dựng hệ thống thành lũy vững chắc, bảo vệ vững chắc biên giới quốc gia.
  • C. Phát triển các loại vũ khí mới, nâng cao sức mạnh quân sự của Đại Việt.
  • D. Xây dựng chiến lược và sách lược quân sự độc đáo, kết hợp "tâm công" và "binh pháp", góp phần quyết định vào thắng lợi của cuộc kháng chiến.

Câu 24: Trong các tác phẩm của Nguyễn Trãi, yếu tố thiên nhiên thường được sử dụng để thể hiện điều gì?

  • A. Chủ yếu để miêu tả vẻ đẹp khách quan của thế giới tự nhiên.
  • B. Để thể hiện tâm trạng, cảm xúc của con người, cũng như gửi gắm những suy tư về cuộc đời và thế sự.
  • C. Để tạo không gian nghệ thuật lãng mạn, thoát ly khỏi hiện thực cuộc sống.
  • D. Để minh họa cho các triết lý và đạo lý Nho giáo.

Câu 25: Nếu "Chí Linh sơn phú" của Nguyễn Trãi được xem là một áng văn chương đặc sắc, thì giá trị nghệ thuật nổi bật nhất của tác phẩm này là gì?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ bình dị, dân dã, gần gũi với đời sống nhân dân.
  • B. Kết cấu chặt chẽ, mạch lạc, lập luận sắc bén, chặt chẽ.
  • C. Giọng văn hào hùng, bi tráng, thể hiện khí phách anh hùng và tinh thần bất khuất.
  • D. Miêu tả cảnh thiên nhiên hùng vĩ, tráng lệ, gợi cảm hứng về sức mạnh đất nước.

Câu 26: Trong bài "Thuật hứng" (Bài 1, "Bảo kính cảnh giới"), câu thơ "Dẽ có Ngu cầm đàn một tiếng" thể hiện ước vọng gì của Nguyễn Trãi?

  • A. Ước vọng được sống cuộc đời giàu sang, phú quý, hưởng thụ vinh hoa.
  • B. Ước vọng về một xã hội thái bình, thịnh trị, nhân dân được sống ấm no, hạnh phúc.
  • C. Ước vọng được trở thành một nhà thơ nổi tiếng, lưu danh sử sách.
  • D. Ước vọng được hòa mình vào thiên nhiên, quên đi mọi lo toan phiền muộn.

Câu 27: Nếu Nguyễn Trãi được xem là "người mở đường" cho văn học trung đại Việt Nam, thì đóng góp quan trọng nhất của ông trong lĩnh vực văn học là gì?

  • A. Sáng tạo ra thể thơ Nôm Đường luật, đặt nền móng cho sự phát triển của thơ Nôm.
  • B. Viết "Bình Ngô đại cáo", tác phẩm văn chính luận mẫu mực, có giá trị lịch sử và văn học to lớn.
  • C. Để lại "Ức Trai thi tập", tập thơ chữ Hán có giá trị nghệ thuật cao, thể hiện tài năng thơ ca.
  • D. Đưa văn học chữ Nôm lên vị trí quan trọng, thể hiện ý thức dân tộc sâu sắc và mở ra giai đoạn phát triển mới cho văn học dân tộc.

Câu 28: Trong các tác phẩm của Nguyễn Trãi, hình ảnh "nước" thường được sử dụng để biểu tượng cho điều gì?

  • A. Sức mạnh tàn phá, hủy diệt của thiên nhiên.
  • B. Vẻ đẹp thanh bình, tĩnh lặng của cuộc sống.
  • C. Tấm lòng yêu nước, nỗi lòng ưu tư, khát vọng cống hiến và sự trôi chảy của thời gian.
  • D. Sự mềm mại, uyển chuyển và khả năng thích nghi với mọi hoàn cảnh.

Câu 29: Nếu "Lam Sơn thực lục" được xem là tác phẩm sử học quan trọng về cuộc khởi nghĩa Lam Sơn, thì vai trò của Nguyễn Trãi trong việc biên soạn tác phẩm này là gì?

  • A. Nguyễn Trãi là người trực tiếp biên soạn "Lam Sơn thực lục" theo lệnh của vua Lê Thái Tổ.
  • B. Nguyễn Trãi chỉ tham gia chỉnh sửa và bổ sung một số chi tiết vào "Lam Sơn thực lục".
  • C. Nguyễn Trãi cung cấp tư liệu và thông tin cho người khác biên soạn "Lam Sơn thực lục".
  • D. Nguyễn Trãi không tham gia trực tiếp vào việc biên soạn "Lam Sơn thực lục".

Câu 30: Trong văn bản "Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ", tác giả A-ma-đu Ma-ta Mơ Bâu muốn gửi gắm thông điệp gì đến thế hệ trẻ Việt Nam thông qua cuộc đời và sự nghiệp của Nguyễn Trãi?

  • A. Hãy học tập Nguyễn Trãi về tài năng quân sự để bảo vệ Tổ quốc.
  • B. Hãy noi gương Nguyễn Trãi về sự nghiệp văn chương để làm rạng danh đất nước.
  • C. Hãy kế thừa và phát huy tinh thần yêu nước, nhân nghĩa, khát vọng hòa bình và những giá trị văn hóa tốt đẹp của dân tộc.
  • D. Hãy noi theo lối sống thanh cao, ẩn dật của Nguyễn Trãi để tìm kiếm sự thanh thản trong tâm hồn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Nguyễn Trãi được UNESCO vinh danh là Danh nhân văn hóa thế giới vào năm nào, và sự kiện này có ý nghĩa gì trong việc khẳng định giá trị và tầm vóc của ông?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Trong bài 'Bình Ngô đại cáo', Nguyễn Trãi đã thể hiện tư tưởng 'nhân nghĩa' như thế nào đối với quân Minh sau chiến thắng, và điều này phản ánh phẩm chất gì trong con người ông?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: 'Quân trung từ mệnh tập' của Nguyễn Trãi có giá trị đặc biệt trong lĩnh vực ngoại giao thời Lê sơ. Đâu là nội dung thể hiện rõ nhất giá trị ngoại giao của tác phẩm này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Trong tư tưởng triết học của Nguyễn Trãi, yếu tố nào được xem là nền tảng và xuyên suốt, chi phối các quan điểm về chính trị, xã hội và con người?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: So sánh 'Ức Trai thi tập' với 'Quốc âm thi tập', điểm khác biệt lớn nhất về mặt nội dung và nghệ thuật giữa hai tập thơ này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Trong bài thơ 'Cảnh ngày hè' (Mạn hứng #3), Nguyễn Trãi sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để thể hiện vẻ đẹp bức tranh thiên nhiên và tâm hồn con người?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Nguyễn Trãi đã vận dụng sáng tạo yếu tố nào của 'binh pháp Tôn Tử' vào chiến lược quân sự và ngoại giao trong cuộc kháng chiến chống quân Minh?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Trong bài 'Bảo kính cảnh giới' (Bài 43, 'Thuật hứng'), câu thơ 'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo' gợi tả không gian và thời gian như thế nào, đồng thời thể hiện tâm trạng gì của tác giả?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Nguyễn Trãi có quan điểm như thế nào về vai trò của người lãnh đạo đất nước, được thể hiện trong các tác phẩm chính luận và thơ ca của ông?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: 'Dư địa chí' của Nguyễn Trãi có thể được xem là một tác phẩm tiên phong trong lĩnh vực khoa học nào ở Việt Nam thời trung đại?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Trong văn bản 'Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ' (Chân trời sáng tạo), tác giả A-ma-đu Ma-ta Mơ Bâu nhấn mạnh điều gì về 'tính hiện đại' trong tư tưởng của Nguyễn Trãi?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Nếu 'Bình Ngô đại cáo' được xem là bản tuyên ngôn độc lập lần thứ hai của dân tộc, thì yếu tố nào trong nội dung và nghệ thuật của tác phẩm đã tạo nên giá trị 'tuyên ngôn' đó?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Trong hệ thống 'tứ đức' của Nho giáo (công, dung, ngôn, hạnh), Nguyễn Trãi đã thể hiện và đề cao những đức tính nào qua cuộc đời và sự nghiệp của mình?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Nếu Nguyễn Trãi được xem là 'nhà hiền triết', thì phẩm chất trí tuệ nào của ông được đánh giá cao nhất và có ảnh hưởng sâu rộng đến các thế hệ sau?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Trong bài thơ 'Mạn thuật' (Bài 2, 'Thuật hứng'), câu thơ 'Rồi hóng mát thuở ngày trường' thể hiện điều gì về lối sống và quan niệm sống của Nguyễn Trãi?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Nguyễn Trãi đã sử dụng thể loại văn học nào để thể hiện mạnh mẽ nhất tư tưởng yêu nước và ý chí đấu tranh giành độc lập dân tộc?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong bối cảnh lịch sử nào, tư tưởng 'nhân nghĩa' của Nguyễn Trãi trở nên đặc biệt quan trọng và có ý nghĩa thời đại?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Nếu so sánh Nguyễn Trãi với một danh nhân văn hóa thế giới có cùng chí hướng yêu chuộng hòa bình và tinh thần nhân văn, bạn sẽ liên tưởng đến ai?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Trong 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc', Nguyễn Đình Chiểu đã kế thừa và phát triển tư tưởng 'nhân nghĩa' của Nguyễn Trãi như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về vai trò của Nguyễn Trãi trong lĩnh vực ngoại giao, bạn sẽ ưu tiên nghiên cứu tác phẩm nào của ông?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Trong bài thơ 'Tự thán' (Bài 1, 'Thuật hứng'), Nguyễn Trãi thể hiện tâm trạng gì trước thực tế cuộc sống và xã hội đương thời?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Nguyễn Trãi đã kế thừa và phát triển những giá trị văn hóa truyền thống nào của dân tộc trong các tác phẩm của mình?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Nếu Nguyễn Trãi không chỉ là một nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ, mà còn là một nhà quân sự, thì đóng góp nổi bật nhất của ông trong lĩnh vực quân sự là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Trong các tác phẩm của Nguyễn Trãi, yếu tố thiên nhiên thường được sử dụng để thể hiện điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Nếu 'Chí Linh sơn phú' của Nguyễn Trãi được xem là một áng văn chương đặc sắc, thì giá trị nghệ thuật nổi bật nhất của tác phẩm này là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Trong bài 'Thuật hứng' (Bài 1, 'Bảo kính cảnh giới'), câu thơ 'Dẽ có Ngu cầm đàn một tiếng' thể hiện ước vọng gì của Nguyễn Trãi?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Nếu Nguyễn Trãi được xem là 'người mở đường' cho văn học trung đại Việt Nam, thì đóng góp quan trọng nhất của ông trong lĩnh vực văn học là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Trong các tác phẩm của Nguyễn Trãi, hình ảnh 'nước' thường được sử dụng để biểu tượng cho điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Nếu 'Lam Sơn thực lục' được xem là tác phẩm sử học quan trọng về cuộc khởi nghĩa Lam Sơn, thì vai trò của Nguyễn Trãi trong việc biên soạn tác phẩm này là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Trong văn bản 'Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ', tác giả A-ma-đu Ma-ta Mơ Bâu muốn gửi gắm thông điệp gì đến thế hệ trẻ Việt Nam thông qua cuộc đời và sự nghiệp của Nguyễn Trãi?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguyễn Trãi được UNESCO vinh danh là Danh nhân văn hóa thế giới vào năm nào?

  • A. 1970
  • B. 1975
  • C. 1980
  • D. 1982

Câu 2: Văn bản “Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ” của A-ma-đu Ma-ta Mơ Bâu tập trung làm nổi bật khía cạnh nào trong cuộc đời và sự nghiệp của Nguyễn Trãi?

  • A. Cuộc đời riêng tư và những thăng trầm cá nhân của Nguyễn Trãi
  • B. Những đóng góp của Nguyễn Trãi trong lĩnh vực quân sự và chiến lược
  • C. Sự kết hợp hài hòa giữa nhà ngoại giao, nhà hiền triết và nhà thơ trong con người Nguyễn Trãi
  • D. Ảnh hưởng của tư tưởng Phật giáo trong các tác phẩm của Nguyễn Trãi

Câu 3: Trong bài “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi đã sử dụng hình ảnh nào để thể hiện sức mạnh và lòng căm thù giặc của quân dân Đại Việt?

  • A. Hình ảnh “nước Đại Việt ta từ trước, vốn xưng nền văn hiến đã lâu”
  • B. Hình ảnh “quân đi như vũ bão, quét sạch loài xâm lược”
  • C. Hình ảnh “gươm mài đá, đá núi cũng mòn”
  • D. Hình ảnh “khói lửa ngút trời, thành quách điêu tàn”

Câu 4: Nguyễn Trãi đã thể hiện tư tưởng “nhân nghĩa” trong hoạt động ngoại giao của mình như thế nào?

  • A. Kết hợp sức mạnh quân sự với đàm phán hòa bình, tránh đổ máu vô ích
  • B. Chủ trương dùng vũ lực để răn đe và khuất phục đối phương
  • C. Luôn nhượng bộ và chấp nhận các yêu sách của đối phương để giữ hòa khí
  • D. Tập trung vào việc xây dựng liên minh quân sự với các nước láng giềng

Câu 5: Trong bài thơ “Cảnh ngày hè” (Bảo kính cảnh giới - bài 43), Nguyễn Trãi đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để miêu tả bức tranh thiên nhiên?

  • A. So sánh và ẩn dụ
  • B. Hoán dụ và nhân hóa
  • C. Liệt kê và tả cảnh ngụ tình
  • D. Điệp ngữ và phóng đại

Câu 6: “Quân trung từ mệnh tập” của Nguyễn Trãi có giá trị đặc biệt trong lịch sử văn học và quân sự Việt Nam vì điều gì?

  • A. Là tập thơ đầu tiên bằng chữ Nôm của Việt Nam
  • B. Tập hợp các thư từ ngoại giao và quân sự, thể hiện tài năng của Nguyễn Trãi trong cả hai lĩnh vực
  • C. Ghi lại toàn bộ diễn biến cuộc kháng chiến chống quân Minh
  • D. Là cuốn sách giáo khoa quân sự đầu tiên của Đại Việt

Câu 7: Trong văn bản “Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ”, tác giả A-ma-đu Ma-ta Mơ Bâu đã sử dụng giọng văn như thế nào để thể hiện sự ngưỡng mộ đối với Nguyễn Trãi?

  • A. Giọng văn khách quan, trung lập như một nhà sử học
  • B. Giọng văn trang trọng, uy nghiêm như một bài cáo
  • C. Giọng văn nhẹ nhàng, tâm tình như một bài tùy bút
  • D. Giọng văn nhiệt huyết, ngợi ca và đầy cảm xúc trân trọng

Câu 8: Nguyễn Trãi quan niệm “hiền triết” có vai trò như thế nào đối với vận mệnh quốc gia?

  • A. Hiền triết giúp củng cố quyền lực của nhà vua
  • B. Hiền triết giúp tăng cường sức mạnh quân sự của đất nước
  • C. Hiền triết giúp đưa ra những quyết sách đúng đắn, mang lại thái bình cho dân
  • D. Hiền triết giúp xây dựng nền văn hóa đặc sắc cho quốc gia

Câu 9: Trong bài thơ “Thuật hứng” (bài 5), câu thơ “Bui một tấc lòng ưu ái cũ” thể hiện điều gì trong tâm tư Nguyễn Trãi?

  • A. Sự hối hận về những lỗi lầm trong quá khứ
  • B. Tấm lòng son sắt, thủy chung với dân với nước
  • C. Nỗi cô đơn, buồn bã khi về ở ẩn
  • D. Niềm vui thanh thản khi远离尘世 (xa lánh bụi trần)

Câu 10: “Dư địa chí” của Nguyễn Trãi có thể được xem là một công trình mang tính chất gì?

  • A. Địa lý học và lịch sử
  • B. Văn học và triết học
  • C. Quân sự và ngoại giao
  • D. Nông nghiệp và kinh tế

Câu 11: Nếu so sánh Nguyễn Trãi với một hình tượng văn học dân gian, bạn thấy hình tượng nào gần gũi nhất với con người và sự nghiệp của ông?

  • A. Thánh Gióng
  • B. Sơn Tinh
  • C. Lý Thường Kiệt
  • D. Ông Bụt

Câu 12: Trong bối cảnh lịch sử nào, Nguyễn Trãi đã viết “Bình Ngô đại cáo”?

  • A. Trước cuộc kháng chiến chống quân Minh
  • B. Sau khi cuộc kháng chiến chống quân Minh thắng lợi
  • C. Trong giai đoạn Nguyễn Trãi bị oan án
  • D. Khi triều đại nhà Lê mới được thành lập

Câu 13: Nguyễn Trãi đã sử dụng yếu tố “thiên thời, địa lợi, nhân hòa” như thế nào trong chiến lược đánh giặc Minh?

  • A. Tận dụng thời cơ, địa hình và lòng dân để đánh bại địch
  • B. Chỉ tập trung vào yếu tố quân số và vũ khí hiện đại
  • C. Hoàn toàn dựa vào sự giúp đỡ của các nước láng giềng
  • D. Chủ yếu sử dụng chiến thuật du kích và phục kích

Câu 14: Theo em, phẩm chất nào của Nguyễn Trãi được thể hiện rõ nhất qua cả cuộc đời và sự nghiệp của ông?

  • A. Tài năng quân sự xuất chúng
  • B. Khả năng ngoại giao tài tình
  • C. Tấm lòng yêu nước thương dân sâu sắc
  • D. Sự uyên bác về văn hóa và triết học

Câu 15: Trong bài thơ “Mạn thuật” (bài 1), Nguyễn Trãi đã thể hiện thái độ sống như thế nào khi về ở ẩn?

  • A. Oán hận triều đình và bất mãn với thời cuộc
  • B. Tìm sự thanh thản trong thiên nhiên và cuộc sống giản dị
  • C. Mong muốn quay trở lại chính trường để tiếp tục sự nghiệp
  • D. Nuối tiếc vinh hoa phú quý và quyền lực đã mất

Câu 16: Nếu Nguyễn Trãi sống ở thời đại ngày nay, theo bạn, ông có thể đóng góp vào lĩnh vực nào nhất?

  • A. Khoa học công nghệ
  • B. Kinh tế và thương mại
  • C. Nghệ thuật giải trí
  • D. Ngoại giao và xây dựng hòa bình

Câu 17: Trong “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi đã lên án tội ác của giặc Minh trên những phương diện nào?

  • A. Chính trị và quân sự
  • B. Kinh tế và văn hóa
  • C. Chính trị, quân sự, kinh tế, văn hóa và xã hội
  • D. Chỉ tập trung vào tội ác xâm lược và giết người

Câu 18: Bài học lớn nhất mà chúng ta có thể rút ra từ cuộc đời và sự nghiệp của Nguyễn Trãi là gì?

  • A. Phải luôn đặt lợi ích cá nhân lên trên hết
  • B. Cần kết hợp hài hòa giữa lý tưởng và hành động vì nước vì dân
  • C. Sức mạnh quân sự là yếu tố quyết định vận mệnh quốc gia
  • D. Văn hóa và nghệ thuật không có vai trò quan trọng bằng chính trị

Câu 19: “Ức Trai thi tập” chủ yếu thể hiện nội dung tư tưởng và cảm xúc nào của Nguyễn Trãi?

  • A. Ca ngợi chiến công và sức mạnh quân sự
  • B. Miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên hùng vĩ
  • C. Thể hiện tình yêu đôi lứa và hạnh phúc gia đình
  • D. Tình yêu nước, lòng nhân ái và nỗi niềm thế sự

Câu 20: Trong văn bản “Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ”, tác giả đã sử dụng phương pháp lập luận chủ yếu nào?

  • A. Diễn dịch
  • B. Quy nạp
  • C. Phân tích và chứng minh
  • D. So sánh và đối chiếu

Câu 21: Nếu xem Nguyễn Trãi là một nhà “hiền triết”, phẩm chất “hiền” của ông thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Lòng nhân ái, yêu thương con người
  • B. Trí tuệ uyên bác và sáng suốt
  • C. Tài năng lãnh đạo và quản lý đất nước
  • D. Đức tính giản dị, thanh cao

Câu 22: Câu thơ nào sau đây KHÔNG phải của Nguyễn Trãi?

  • A. Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
  • B. Côn Sơn suối chảy rì rầm
  • C. Đêm nay trăng sáng hơn đêm rằm
  • D. Bui một tấc lòng ưu ái cũ

Câu 23: Trong bài “Bảo kính cảnh giới” (bài 1), Nguyễn Trãi đã sử dụng hình ảnh “thạch lựu hiên còn đỏ rợ” để gợi tả điều gì?

  • A. Sức sống mãnh liệt của thiên nhiên
  • B. Vẻ đẹp rực rỡ của mùa hè
  • C. Nỗi cô đơn, trống vắng trong tâm hồn
  • D. Sự tàn lụi của thời gian

Câu 24: Nếu “Bình Ngô đại cáo” được xem là bản tuyên ngôn độc lập lần thứ hai của Việt Nam, thì giá trị “tuyên ngôn” ấy thể hiện ở nội dung nào?

  • A. Miêu tả chi tiết cuộc kháng chiến chống quân Minh
  • B. Kể tội ác của giặc Minh và ca ngợi chiến thắng
  • C. Thể hiện lòng yêu nước và ý chí quật cường của dân tộc
  • D. Khẳng định chủ quyền và nền văn hiến lâu đời của Đại Việt

Câu 25: Trong vai trò “nhà thơ”, Nguyễn Trãi đã đóng góp lớn nhất vào sự phát triển của thể loại thơ nào?

  • A. Thơ Đường luật
  • B. Thơ ca trù
  • C. Thơ Nôm Đường luật
  • D. Thơ tự do

Câu 26: Theo em, yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên sức hấp dẫn và giá trị lâu dài của thơ Nguyễn Trãi?

  • A. Sử dụng nhiều điển tích và từ ngữ Hán Việt
  • B. Thể hiện tình cảm chân thật và sâu sắc
  • C. Ngôn ngữ giản dị, gần gũi với đời sống
  • D. Đề tài phong phú, đa dạng

Câu 27: Trong “Ngôn chí” (bài 2), Nguyễn Trãi đã mượn hình ảnh “bóng tùng trăng rọi” để thể hiện điều gì trong tâm hồn?

  • A. Sự cô đơn, lạnh lẽo
  • B. Sự thanh cao, trong sạch
  • C. Sức mạnh và ý chí kiên cường
  • D. Nỗi buồn man mác

Câu 28: Nếu sắp xếp các vai trò của Nguyễn Trãi theo thứ tự mức độ ảnh hưởng lớn nhất đến lịch sử và văn hóa Việt Nam, thứ tự nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Nhà thơ - Nhà ngoại giao - Nhà hiền triết
  • B. Nhà hiền triết - Nhà thơ - Nhà ngoại giao
  • C. Nhà ngoại giao - Nhà hiền triết - Nhà thơ
  • D. Cả ba vai trò có ảnh hưởng ngang nhau

Câu 29: Trong văn bản “Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ”, tác giả A-ma-đu Ma-ta Mơ Bâu đã khẳng định Nguyễn Trãi là “thành viên kiệt xuất của cộng đồng loài người”. Em hiểu ý kiến này như thế nào?

  • A. Nguyễn Trãi chỉ có ảnh hưởng lớn ở Việt Nam
  • B. Nguyễn Trãi là một nhà thơ nổi tiếng thế giới
  • C. Nguyễn Trãi có nhiều đóng góp cho UNESCO
  • D. Tư tưởng và hành động của Nguyễn Trãi có giá trị nhân văn phổ quát, vượt qua biên giới quốc gia

Câu 30: Nếu được chọn một từ khóa để nói về Nguyễn Trãi, em sẽ chọn từ khóa nào nhất?

  • A. Chiến thắng
  • B. Nhân nghĩa
  • C. Thiên nhiên
  • D. Ẩn dật

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Nguyễn Trãi được UNESCO vinh danh là Danh nhân văn hóa thế giới vào năm nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Văn bản “Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ” của A-ma-đu Ma-ta Mơ Bâu tập trung làm nổi bật khía cạnh nào trong cuộc đời và sự nghiệp của Nguyễn Trãi?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Trong bài “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi đã sử dụng hình ảnh nào để thể hiện sức mạnh và lòng căm thù giặc của quân dân Đại Việt?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Nguyễn Trãi đã thể hiện tư tưởng “nhân nghĩa” trong hoạt động ngoại giao của mình như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Trong bài thơ “Cảnh ngày hè” (Bảo kính cảnh giới - bài 43), Nguyễn Trãi đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để miêu tả bức tranh thiên nhiên?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: “Quân trung từ mệnh tập” của Nguyễn Trãi có giá trị đặc biệt trong lịch sử văn học và quân sự Việt Nam vì điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Trong văn bản “Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ”, tác giả A-ma-đu Ma-ta Mơ Bâu đã sử dụng giọng văn như thế nào để thể hiện sự ngưỡng mộ đối với Nguyễn Trãi?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Nguyễn Trãi quan niệm “hiền triết” có vai trò như thế nào đối với vận mệnh quốc gia?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Trong bài thơ “Thuật hứng” (bài 5), câu thơ “Bui một tấc lòng ưu ái cũ” thể hiện điều gì trong tâm tư Nguyễn Trãi?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: “Dư địa chí” của Nguyễn Trãi có thể được xem là một công trình mang tính chất gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Nếu so sánh Nguyễn Trãi với một hình tượng văn học dân gian, bạn thấy hình tượng nào gần gũi nhất với con người và sự nghiệp của ông?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Trong bối cảnh lịch sử nào, Nguyễn Trãi đã viết “Bình Ngô đại cáo”?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Nguyễn Trãi đã sử dụng yếu tố “thiên thời, địa lợi, nhân hòa” như thế nào trong chiến lược đánh giặc Minh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Theo em, phẩm chất nào của Nguyễn Trãi được thể hiện rõ nhất qua cả cuộc đời và sự nghiệp của ông?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Trong bài thơ “Mạn thuật” (bài 1), Nguyễn Trãi đã thể hiện thái độ sống như thế nào khi về ở ẩn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Nếu Nguyễn Trãi sống ở thời đại ngày nay, theo bạn, ông có thể đóng góp vào lĩnh vực nào nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Trong “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi đã lên án tội ác của giặc Minh trên những phương diện nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Bài học lớn nhất mà chúng ta có thể rút ra từ cuộc đời và sự nghiệp của Nguyễn Trãi là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: “Ức Trai thi tập” chủ yếu thể hiện nội dung tư tưởng và cảm xúc nào của Nguyễn Trãi?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Trong văn bản “Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ”, tác giả đã sử dụng phương pháp lập luận chủ yếu nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Nếu xem Nguyễn Trãi là một nhà “hiền triết”, phẩm chất “hiền” của ông thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Câu thơ nào sau đây KHÔNG phải của Nguyễn Trãi?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Trong bài “Bảo kính cảnh giới” (bài 1), Nguyễn Trãi đã sử dụng hình ảnh “thạch lựu hiên còn đỏ rợ” để gợi tả điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Nếu “Bình Ngô đại cáo” được xem là bản tuyên ngôn độc lập lần thứ hai của Việt Nam, thì giá trị “tuyên ngôn” ấy thể hiện ở nội dung nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Trong vai trò “nhà thơ”, Nguyễn Trãi đã đóng góp lớn nhất vào sự phát triển của thể loại thơ nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Theo em, yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên sức hấp dẫn và giá trị lâu dài của thơ Nguyễn Trãi?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Trong “Ngôn chí” (bài 2), Nguyễn Trãi đã mượn hình ảnh “bóng tùng trăng rọi” để thể hiện điều gì trong tâm hồn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Nếu sắp xếp các vai trò của Nguyễn Trãi theo thứ tự mức độ ảnh hưởng lớn nhất đến lịch sử và văn hóa Việt Nam, thứ tự nào sau đây là hợp lý nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Trong văn bản “Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ”, tác giả A-ma-đu Ma-ta Mơ Bâu đã khẳng định Nguyễn Trãi là “thành viên kiệt xuất của cộng đồng loài người”. Em hiểu ý kiến này như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Nếu được chọn một từ khóa để nói về Nguyễn Trãi, em sẽ chọn từ khóa nào nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản “Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ”, tác giả A-ma-đu Ma-ta Mơ Bâu đã khẳng định vai trò “sứ giả của dân tộc” thuộc về đối tượng nào?

  • A. Các nhà chính trị tài ba
  • B. Các nhà thơ của một đất nước
  • C. Các nhà quân sự lỗi lạc
  • D. Các nhà ngoại giao xuất chúng

Câu 2: Nguyễn Trãi đã vận dụng tư tưởng “nhân nghĩa” vào hoạt động ngoại giao như thế nào trong cuộc kháng chiến chống quân Minh?

  • A. Kiên quyết dùng vũ lực để đàm phán, gây sức ép buộc địch phải đầu hàng.
  • B. Chủ trương hòa hoãn, nhượng bộ để tránh đổ máu cho dân.
  • C. Kết hợp sức mạnh quân sự với chiêu dụ hàng binh, mở đường sống cho quân địch để giảm thiểu tổn thất.
  • D. Tập trung vào việc xây dựng lực lượng quân sự hùng mạnh, không chú trọng đàm phán.

Câu 3: Trong bài “Thuật hứng – Bài 5”, Nguyễn Trãi viết: “Bui một tấc lòng ưu ái cũ, Đêm ngày cuồn cuộn nước triều đông.” Hai câu thơ này thể hiện khía cạnh nào trong con người Nguyễn Trãi?

  • A. Tình yêu thiên nhiên tha thiết.
  • B. Khát vọng về một cuộc sống an nhàn, tự tại.
  • C. Nỗi buồn cô đơn, ẩn dật nơi thôn dã.
  • D. Lòng trung quân ái quốc, nỗi lo lắng cho dân cho nước thường trực.

Câu 4: Theo tác giả A-ma-đu Ma-ta Mơ Bâu, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phương diện làm nên sự vĩ đại của Nguyễn Trãi?

  • A. Sự giàu có về vật chất và quyền lực cá nhân.
  • B. Tài năng ngoại giao xuất chúng, góp phần bảo vệ hòa bình.
  • C. Tấm lòng nhân ái, thương dân sâu sắc thể hiện trong thơ văn.
  • D. Trí tuệ uyên bác, tầm nhìn chiến lược của một nhà hiền triết.

Câu 5: Tác phẩm “Quân trung từ mệnh tập” của Nguyễn Trãi có giá trị đặc biệt trong lĩnh vực nào?

  • A. Văn học trữ tình.
  • B. Nghiên cứu lịch sử.
  • C. Văn chương ngoại giao và quân sự.
  • D. Triết học chính trị.

Câu 6: Trong văn bản, tác giả A-ma-đu Ma-ta Mơ Bâu đã sử dụng thao tác lập luận chủ yếu nào để làm nổi bật hình tượng Nguyễn Trãi?

  • A. So sánh và đối chiếu.
  • B. Phân tích và chứng minh.
  • C. Bác bỏ và phản biện.
  • D. Diễn giải và quy nạp.

Câu 7: Nhận định nào sau đây thể hiện đúng nhất mối quan hệ giữa ba phương diện “nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ” trong con người Nguyễn Trãi, theo văn bản?

  • A. Ba phương diện tồn tại độc lập, không liên quan đến nhau.
  • B. Nhà ngoại giao là vai trò chính, hai vai trò còn lại chỉ là thứ yếu.
  • C. Nhà thơ là vai trò nổi bật nhất, lấn át hai vai trò còn lại.
  • D. Ba phương diện bổ trợ, thống nhất, thể hiện nhân cách toàn diện của Nguyễn Trãi.

Câu 8: Trong bài văn, tác giả A-ma-đu Ma-ta Mơ Bâu có nhắc đến một tác phẩm địa lý học của Nguyễn Trãi. Đó là tác phẩm nào?

  • A. “Lam Sơn thực lục”
  • B. “Dư địa chí”
  • C. “Bình Ngô đại cáo”
  • D. “Ức Trai thi tập”

Câu 9: “Tiếng nói của một nhà yêu nước vĩ đại, da diết trong lòng Tổ quốc mình” – câu văn này trong bài thể hiện điều gì?

  • A. Sự tự hào về truyền thống văn hóa dân tộc.
  • B. Lời kêu gọi tinh thần đoàn kết dân tộc.
  • C. Sự đánh giá cao và ngưỡng mộ sâu sắc của tác giả đối với Nguyễn Trãi.
  • D. Nỗi lo lắng về vận mệnh đất nước trong tương lai.

Câu 10: Xét về thể loại, văn bản “Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ” thuộc thể loại nào?

  • A. Tùy bút.
  • B. Văn nghị luận.
  • C. Thuyết minh.
  • D. Hồi ký.

Câu 11: Nguyễn Trãi quan niệm “đạo làm tướng phải lấy nhân nghĩa làm gốc, trí dũng làm nền” được thể hiện rõ nhất qua tác phẩm nào?

  • A. “Quân trung từ mệnh tập”.
  • B. “Bình Ngô đại cáo”.
  • C. “Dư địa chí”.
  • D. “Ức Trai thi tập”.

Câu 12: Trong văn bản, tác giả A-ma-đu Ma-ta Mơ Bâu đã nhấn mạnh đến yếu tố nào trong thơ Nôm của Nguyễn Trãi?

  • A. Tính chất bác học, uyên thâm.
  • B. Sự ảnh hưởng của văn chương Trung Quốc.
  • C. Sự gần gũi với đời sống và tiếng nói của nhân dân.
  • D. Giá trị nghệ thuật vượt trội so với thơ chữ Hán.

Câu 13: “Sáu trăm năm sau nỗi thao thức canh cánh của nhà hành động và nhà thơ Nguyễn Trãi vẫn là nỗi thao thức canh cánh trong lòng tất cả mọi người yêu công lí và nhân đạo trên đời này.” Câu văn này có vai trò gì trong bố cục của văn bản?

  • A. Mở đầu vấn đề nghị luận.
  • B. Trình bày luận điểm chính.
  • C. Dẫn chứng cho luận điểm.
  • D. Kết thúc, khái quát và nâng cao vấn đề.

Câu 14: Trong các tác phẩm sau, tác phẩm nào KHÔNG được nhắc đến trong văn bản “Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ”?

  • A. “Bình Ngô đại cáo”.
  • B. “Vĩnh Lăng thần đạo bi”.
  • C. “Quân trung từ mệnh tập”.
  • D. “Dư địa chí”.

Câu 15: Nguyễn Trãi được UNESCO vinh danh là “Danh nhân văn hóa thế giới” vào năm nào?

  • A. 1970
  • B. 1975
  • C. 1980
  • D. 1985

Câu 16: Trong bài “Thuật hứng”, Nguyễn Trãi thể hiện niềm vui và thú vui nơi ẩn dật chủ yếu qua hình ảnh nào?

  • A. Cây tùng, cây trúc, hoa mai, hoa cúc.
  • B. Chiến trận, binh đao, khói lửa.
  • C. Triều đình, vua quan, quyền lực.
  • D. Thuyền bè, sông nước, biển cả.

Câu 17: Văn bản “Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ” được viết nhân dịp kỷ niệm bao nhiêu năm ngày sinh của Nguyễn Trãi?

  • A. 500 năm
  • B. 550 năm
  • C. 600 năm
  • D. 650 năm

Câu 18: Đặc điểm nổi bật trong phong cách thơ chữ Hán của Nguyễn Trãi được thể hiện qua những yếu tố nào?

  • A. Tính ước lệ, tượng trưng cao độ.
  • B. Tính chân thực, giản dị, gần gũi đời thường.
  • C. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố.
  • D. Giọng điệu trang trọng, hào hùng.

Câu 19: Trong “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi đã thay lời Lê Lợi khẳng định điều gì?

  • A. Tố cáo tội ác của giặc Minh.
  • B. Kể lại quá trình kháng chiến gian khổ.
  • C. Ca ngợi chiến thắng oanh liệt của quân dân ta.
  • D. Nền độc lập, chủ quyền của dân tộc Đại Việt.

Câu 20: Theo văn bản, Nguyễn Trãi được đánh giá là “nhà hiền triết” vì những đóng góp nào?

  • A. Những bài thơ thể hiện triết lý nhân sinh sâu sắc.
  • B. Những chiến công hiển hách trong sự nghiệp quân sự.
  • C. Hệ thống tư tưởng nhân nghĩa, yêu nước, thương dân và tầm nhìn về một xã hội thái bình.
  • D. Tài năng ngoại giao, góp phần giữ vững hòa bình cho đất nước.

Câu 21: Tác giả A-ma-đu Ma-ta Mơ Bâu muốn gửi gắm thông điệp gì qua văn bản “Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ”?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên đất nước.
  • B. Trân trọng và phát huy những giá trị văn hóa, tư tưởng của các bậc tiền nhân.
  • C. Kêu gọi hòa bình, đoàn kết giữa các dân tộc.
  • D. Giáo dục lòng yêu thương con người.

Câu 22: Trong bài “Quốc âm thi tập”, đề tài nào KHÔNG thường xuất hiện trong thơ Nguyễn Trãi?

  • A. Thiên nhiên và cuộc sống thanh bình.
  • B. Tình yêu quê hương, đất nước.
  • C. Nỗi lòng ưu tư về thế sự.
  • D. Tình yêu đôi lứa lãng mạn.

Câu 23: Từ văn bản “Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ”, em rút ra bài học gì về cách đánh giá một con người?

  • A. Cần đánh giá con người một cách toàn diện, đa chiều, trong sự thống nhất giữa các phương diện khác nhau.
  • B. Chỉ nên đánh giá con người qua những thành công và đóng góp nổi bật nhất.
  • C. Nên tập trung vào đánh giá phẩm chất đạo đức hơn là tài năng.
  • D. Cần đánh giá con người dựa trên tiêu chuẩn của thời đại mình đang sống.

Câu 24: Câu thơ “Ao cạn vớt bèo cấy muống, Đìa thanh phát cỏ ương sen” thể hiện điều gì trong cuộc sống của Nguyễn Trãi khi về ở ẩn?

  • A. Sự giàu có, sung túc nơi điền viên.
  • B. Nỗi buồn chán, cô đơn khi rời xa triều đình.
  • C. Cuộc sống thanh đạm, hòa mình với thiên nhiên.
  • D. Khát vọng trở lại chốn quan trường.

Câu 25: Trong văn bản, tác giả A-ma-đu Ma-ta Mơ Bâu đã sử dụng giọng văn như thế nào khi viết về Nguyễn Trãi?

  • A. Giọng điệu khách quan, lạnh lùng.
  • B. Giọng điệu trang trọng, ngưỡng mộ, đầy cảm xúc.
  • C. Giọng điệu phê phán, nghiêm khắc.
  • D. Giọng điệu hài hước, dí dỏm.

Câu 26: “Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ” có thể được xem là một văn bản nghị luận về…?

  • A. Lịch sử triều Lê sơ.
  • B. Văn học trung đại Việt Nam.
  • C. Tư tưởng nhân nghĩa.
  • D. Cuộc đời và sự nghiệp của Nguyễn Trãi.

Câu 27: Câu nào sau đây KHÔNG phải là thành ngữ hoặc cụm từ Hán Việt được sử dụng trong văn bản “Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ”?

  • A. Hiền triết.
  • B. Ngoại giao.
  • C. Yêu nước.
  • D. Nhân đạo.

Câu 28: Nếu được giao nhiệm vụ thuyết trình về Nguyễn Trãi dựa trên văn bản này, em sẽ chọn NHAN ĐỀ nào cho bài thuyết trình của mình để thể hiện rõ nhất nội dung?

  • A. Nguyễn Trãi – Cuộc đời và sự nghiệp.
  • B. Nguyễn Trãi – Anh hùng dân tộc, Danh nhân văn hóa thế giới.
  • C. Thơ văn Nguyễn Trãi – Tiếng lòng của một vĩ nhân.
  • D. Nguyễn Trãi – Nhà ngoại giao tài ba.

Câu 29: Trong văn bản, tác giả A-ma-đu Ma-ta Mơ Bâu đã sử dụng những loại dẫn chứng nào để chứng minh cho các luận điểm của mình?

  • A. Dẫn chứng từ tác phẩm, sự kiện lịch sử và đánh giá của các nhà nghiên cứu.
  • B. Dẫn chứng từ kinh nghiệm cá nhân và quan sát thực tế.
  • C. Dẫn chứng từ các câu chuyện dân gian và truyền thuyết.
  • D. Dẫn chứng từ số liệu thống kê và kết quả khảo sát.

Câu 30: Theo em, giá trị lớn nhất mà Nguyễn Trãi để lại cho hậu thế, được thể hiện qua văn bản “Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ” là gì?

  • A. Những tác phẩm thơ văn bất hủ.
  • B. Những chiến công hiển hách trong lịch sử dân tộc.
  • C. Tấm gương về nhân cách cao đẹp, trí tuệ uyên bác và lòng yêu nước thương dân sâu sắc.
  • D. Những nguyên tắc ngoại giao và quân sự tài tình.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong văn bản “Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ”, tác giả A-ma-đu Ma-ta Mơ Bâu đã khẳng định vai trò “sứ giả của dân tộc” thuộc về đối tượng nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Nguyễn Trãi đã vận dụng tư tưởng “nhân nghĩa” vào hoạt động ngoại giao như thế nào trong cuộc kháng chiến chống quân Minh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Trong bài “Thuật hứng – Bài 5”, Nguyễn Trãi viết: “Bui một tấc lòng ưu ái cũ, Đêm ngày cuồn cuộn nước triều đông.” Hai câu thơ này thể hiện khía cạnh nào trong con người Nguyễn Trãi?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Theo tác giả A-ma-đu Ma-ta Mơ Bâu, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phương diện làm nên sự vĩ đại của Nguyễn Trãi?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Tác phẩm “Quân trung từ mệnh tập” của Nguyễn Trãi có giá trị đặc biệt trong lĩnh vực nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Trong văn bản, tác giả A-ma-đu Ma-ta Mơ Bâu đã sử dụng thao tác lập luận chủ yếu nào để làm nổi bật hình tượng Nguyễn Trãi?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Nhận định nào sau đây thể hiện đúng nhất mối quan hệ giữa ba phương diện “nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ” trong con người Nguyễn Trãi, theo văn bản?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Trong bài văn, tác giả A-ma-đu Ma-ta Mơ Bâu có nhắc đến một tác phẩm địa lý học của Nguyễn Trãi. Đó là tác phẩm nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: “Tiếng nói của một nhà yêu nước vĩ đại, da diết trong lòng Tổ quốc mình” – câu văn này trong bài thể hiện điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Xét về thể loại, văn bản “Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ” thuộc thể loại nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Nguyễn Trãi quan niệm “đạo làm tướng phải lấy nhân nghĩa làm gốc, trí dũng làm nền” được thể hiện rõ nhất qua tác phẩm nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Trong văn bản, tác giả A-ma-đu Ma-ta Mơ Bâu đã nhấn mạnh đến yếu tố nào trong thơ Nôm của Nguyễn Trãi?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: “Sáu trăm năm sau nỗi thao thức canh cánh của nhà hành động và nhà thơ Nguyễn Trãi vẫn là nỗi thao thức canh cánh trong lòng tất cả mọi người yêu công lí và nhân đạo trên đời này.” Câu văn này có vai trò gì trong bố cục của văn bản?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Trong các tác phẩm sau, tác phẩm nào KHÔNG được nhắc đến trong văn bản “Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ”?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Nguyễn Trãi được UNESCO vinh danh là “Danh nhân văn hóa thế giới” vào năm nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Trong bài “Thuật hứng”, Nguyễn Trãi thể hiện niềm vui và thú vui nơi ẩn dật chủ yếu qua hình ảnh nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Văn bản “Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ” được viết nhân dịp kỷ niệm bao nhiêu năm ngày sinh của Nguyễn Trãi?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Đặc điểm nổi bật trong phong cách thơ chữ Hán của Nguyễn Trãi được thể hiện qua những yếu tố nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Trong “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi đã thay lời Lê Lợi khẳng định điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Theo văn bản, Nguyễn Trãi được đánh giá là “nhà hiền triết” vì những đóng góp nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Tác giả A-ma-đu Ma-ta Mơ Bâu muốn gửi gắm thông điệp gì qua văn bản “Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ”?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Trong bài “Quốc âm thi tập”, đề tài nào KHÔNG thường xuất hiện trong thơ Nguyễn Trãi?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Từ văn bản “Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ”, em rút ra bài học gì về cách đánh giá một con người?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Câu thơ “Ao cạn vớt bèo cấy muống, Đìa thanh phát cỏ ương sen” thể hiện điều gì trong cuộc sống của Nguyễn Trãi khi về ở ẩn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong văn bản, tác giả A-ma-đu Ma-ta Mơ Bâu đã sử dụng giọng văn như thế nào khi viết về Nguyễn Trãi?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: “Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ” có thể được xem là một văn bản nghị luận về…?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Câu nào sau đây KHÔNG phải là thành ngữ hoặc cụm từ Hán Việt được sử dụng trong văn bản “Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ”?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Nếu được giao nhiệm vụ thuyết trình về Nguyễn Trãi dựa trên văn bản này, em sẽ chọn NHAN ĐỀ nào cho bài thuyết trình của mình để thể hiện rõ nhất nội dung?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Trong văn bản, tác giả A-ma-đu Ma-ta Mơ Bâu đã sử dụng những loại dẫn chứng nào để chứng minh cho các luận điểm của mình?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Theo em, giá trị lớn nhất mà Nguyễn Trãi để lại cho hậu thế, được thể hiện qua văn bản “Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ” là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Văn bản “Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ” của A-ma-đu Ma-ta Mơ Bâu tiếp cận cuộc đời và sự nghiệp Nguyễn Trãi chủ yếu thông qua lăng kính nào?

  • A. Phân tích lịch sử xã hội Việt Nam thế kỷ XV để làm nổi bật vai trò của Nguyễn Trãi.
  • B. Ca ngợi những giá trị văn hóa và nhân văn mà Nguyễn Trãi đại diện cho dân tộc Việt Nam.
  • C. Khảo cứu các tác phẩm văn chương của Nguyễn Trãi để tìm hiểu về tư tưởng của ông.
  • D. So sánh Nguyễn Trãi với các nhà ngoại giao, hiền triết, nhà thơ khác trên thế giới.

Câu 2: Trong văn bản, tác giả A-ma-đu Ma-ta Mơ Bâu khẳng định “Các nhà thơ của một đất nước thường là sứ giả của dân tộc họ”. Quan điểm này thể hiện rõ nhất điều gì về vai trò của nhà thơ?

  • A. Nhà thơ có nhiệm vụ phản ánh chân thực đời sống xã hội đương thời.
  • B. Nhà thơ là người có khả năng sáng tạo ra những tác phẩm nghệ thuật độc đáo.
  • C. Nhà thơ mang trong mình tiếng nói và tinh thần của dân tộc, truyền tải ra thế giới.
  • D. Nhà thơ cần phải có tầm ảnh hưởng chính trị để dẫn dắt quốc gia.

Câu 3: Nguyễn Trãi được tác giả A-ma-đu Ma-ta Mơ Bâu miêu tả là người “da diết trong lòng Tổ quốc mình”. Cụm từ “da diết” trong ngữ cảnh này gợi lên điều gì về tình yêu nước của Nguyễn Trãi?

  • A. Tình yêu nước sâu sắc, thường trực, luôn trăn trở và đau đáu.
  • B. Tình yêu nước mãnh liệt, bùng nổ trong những thời điểm nhất định.
  • C. Tình yêu nước nhẹ nhàng, kín đáo, thể hiện qua hành động thầm lặng.
  • D. Tình yêu nước lý trí, thể hiện qua những phân tích và nhận định chính trị.

Câu 4: Trong văn bản, tác giả nhắc đến “Quân trung từ mệnh tập” như một minh chứng cho tài năng ngoại giao và sự minh triết của Nguyễn Trãi. Giá trị “minh triết” ở đây được thể hiện qua khía cạnh nào?

  • A. Khả năng sử dụng ngôn ngữ sắc bén, đanh thép để vạch trần tội ác của kẻ thù.
  • B. Khả năng nhìn xa trông rộng, thấu hiểu thời thế và đưa ra sách lược đúng đắn.
  • C. Khả năng thuyết phục đối phương bằng lý lẽ và tình cảm một cách khéo léo.
  • D. Khả năng tổ chức và lãnh đạo quân đội một cách tài tình, hiệu quả.

Câu 5: Tác giả A-ma-đu Ma-ta Mơ Bâu đã sử dụng những loại bằng chứng nào để làm nổi bật hình tượng Nguyễn Trãi trong văn bản?

  • A. Chủ yếu sử dụng các giai thoại và truyền thuyết về Nguyễn Trãi.
  • B. Chỉ dựa vào các đánh giá chủ quan và cảm tính của người viết.
  • C. Kết hợp phân tích tác phẩm, sự kiện lịch sử và trích dẫn đánh giá từ các nhà nghiên cứu.
  • D. Chỉ tập trung vào việc ca ngợi phẩm chất đạo đức của Nguyễn Trãi.

Câu 6: Trong văn bản, “Dư địa chí” được nhắc đến với vai trò là “một tiểu luận địa lí học xưa nhất của Việt Nam”. Thông tin này cho thấy điều gì về giá trị của tác phẩm?

  • A. “Dư địa chí” là một tác phẩm văn chương có giá trị nghệ thuật cao.
  • B. “Dư địa chí” thể hiện sự am hiểu sâu rộng của Nguyễn Trãi về lịch sử.
  • C. “Dư địa chí” là một công trình nghiên cứu địa lý đồ sộ và chi tiết nhất thời bấy giờ.
  • D. “Dư địa chí” có giá trị tiên phong, đặt nền móng cho ngành địa lý học Việt Nam.

Câu 7: Đoạn văn nào trong văn bản thể hiện rõ nhất sự ngưỡng mộ và trân trọng của tác giả A-ma-đu Ma-ta Mơ Bâu đối với Nguyễn Trãi?

  • A. Đoạn giới thiệu về năm sinh, năm mất và bối cảnh lịch sử thời Nguyễn Trãi.
  • B. Đoạn liệt kê các tác phẩm tiêu biểu của Nguyễn Trãi và thể loại của chúng.
  • C. Đoạn kết bài, thể hiện sự liên hệ giữa Nguyễn Trãi và những vấn đề nhân loại đương đại.
  • D. Đoạn phân tích về vai trò của Nguyễn Trãi trong cuộc kháng chiến chống quân Minh.

Câu 8: Trong bài “Thuật hứng – Bài 5”, Nguyễn Trãi viết: “Bui một tấc lòng ưu ái cũ, Đêm ngày cuồn cuộn nước triều đông”. Hai câu thơ này được trích dẫn trong văn bản “Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ” nhằm mục đích gì?

  • A. Minh họa cho tài năng thơ ca của Nguyễn Trãi ở thể loại thất ngôn bát cú.
  • B. Làm nổi bật tấm lòng yêu nước, thương dân sâu nặng và không bao giờ nguôi của Nguyễn Trãi.
  • C. Phân tích vẻ đẹp nghệ thuật của ngôn ngữ thơ Nguyễn Trãi.
  • D. So sánh phong cách thơ của Nguyễn Trãi với các nhà thơ cùng thời.

Câu 9: Văn bản “Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ” thuộc thể loại văn nghị luận. Đặc điểm nào KHÔNG phải là đặc trưng của thể loại này trong văn bản?

  • A. Sử dụng lý lẽ, dẫn chứng để làm sáng tỏ luận điểm.
  • B. Thể hiện rõ quan điểm, thái độ của người viết về vấn đề nghị luận.
  • C. Có bố cục mạch lạc, chặt chẽ.
  • D. Chú trọng miêu tả chi tiết ngoại hình và hành động của nhân vật.

Câu 10: Nếu muốn tìm hiểu sâu hơn về vai trò của Nguyễn Trãi trong lĩnh vực ngoại giao, bạn sẽ ưu tiên tìm kiếm thông tin từ nguồn tài liệu nào?

  • A. Các nghiên cứu lịch sử chuyên sâu về giai đoạn Lê sơ và chính sách ngoại giao thời đó.
  • B. Tuyển tập thơ Nôm của Nguyễn Trãi.
  • C. Các bài viết phê bình văn học hiện đại về Nguyễn Trãi.
  • D. Sách giáo khoa Ngữ văn lớp 10.

Câu 11: Trong văn bản, tác giả có đề cập đến quan niệm “đạo làm tướng phải lấy nhân nghĩa làm gốc, trí dũng làm nền” của Nguyễn Trãi. Quan niệm này thể hiện tư tưởng cốt lõi nào trong triết lý sống của ông?

  • A. Tôn trọng sức mạnh quân sự và kỹ luật.
  • B. Đề cao vai trò của pháp luật và kỷ cương trong xã hội.
  • C. Kết hợp giữa lòng nhân ái và trí tuệ, bản lĩnh trong hành động.
  • D. Ưu tiên lợi ích quốc gia lên trên hết mọi thứ.

Câu 12: Xét về cấu trúc, văn bản “Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ” được tổ chức theo trình tự lập luận nào là chủ yếu?

  • A. Trình tự thời gian (theo diễn tiến cuộc đời Nguyễn Trãi).
  • B. Trình tự logic (từ khái quát đến cụ thể, từ luận điểm chính đến luận điểm phụ).
  • C. Trình tự không gian (miêu tả các giai đoạn hoạt động của Nguyễn Trãi theo địa điểm).
  • D. Trình tự hỗn hợp (kết hợp nhiều loại trình tự khác nhau một cách ngẫu nhiên).

Câu 13: Trong văn bản, tác giả khẳng định Nguyễn Trãi là “nhà hiền triết”. Theo bạn, phẩm chất “hiền triết” của Nguyễn Trãi được thể hiện qua những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ thể hiện qua các tác phẩm triết học chuyên sâu của ông.
  • B. Chủ yếu thể hiện qua lối sống ẩn dật và xa lánh thế sự của ông.
  • C. Được thể hiện qua tài năng quân sự và ngoại giao xuất chúng của ông.
  • D. Thể hiện qua tư tưởng nhân văn, tầm nhìn vượt thời đại và khả năng giải quyết vấn đề một cách sáng suốt.

Câu 14: Nếu so sánh văn bản “Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ” với một bài nghiên cứu lịch sử học thuật, điểm khác biệt lớn nhất có thể là gì?

  • A. Bài nghiên cứu lịch sử sẽ sử dụng nhiều ngôn ngữ chuyên môn hơn.
  • B. Văn bản nghị luận có thể mang đậm dấu ấn chủ quan và cảm xúc của tác giả hơn.
  • C. Bài nghiên cứu lịch sử sẽ tập trung vào việc kể chuyện và miêu tả sự kiện.
  • D. Văn bản nghị luận sẽ ít sử dụng trích dẫn và tài liệu tham khảo hơn.

Câu 15: Trong văn bản, tác giả có nhắc đến “thơ bằng tiếng Hán cổ” và “thơ 254 bài viết bằng tiếng Việt” của Nguyễn Trãi. Sự đa dạng ngôn ngữ này phản ánh điều gì về văn hóa Việt Nam thời kỳ Nguyễn Trãi?

  • A. Sự suy yếu của chữ Hán và sự trỗi dậy của chữ Nôm.
  • B. Sự phân hóa ngôn ngữ giữa giới trí thức và dân thường.
  • C. Sự giao thoa và tiếp biến văn hóa giữa Việt Nam và Trung Hoa.
  • D. Sự thống nhất ngôn ngữ trên toàn lãnh thổ quốc gia.

Câu 16: Tác giả A-ma-đu Ma-ta Mơ Bâu đã sử dụng giọng văn như thế nào trong bài “Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ”?

  • A. Trang trọng, ngợi ca, thể hiện sự kính trọng sâu sắc đối với Nguyễn Trãi.
  • B. Khách quan, trung lập, chủ yếu trình bày thông tin và phân tích sự kiện.
  • C. Hóm hỉnh, dí dỏm, tạo không khí gần gũi và thân mật với người đọc.
  • D. Gay gắt, phê phán, thể hiện thái độ phản đối những quan điểm sai lệch về Nguyễn Trãi.

Câu 17: Trong văn bản, tác giả không đi sâu vào phân tích chi tiết một tác phẩm thơ cụ thể nào của Nguyễn Trãi. Theo bạn, vì sao tác giả lại lựa chọn cách tiếp cận này?

  • A. Vì tác giả không am hiểu sâu về thơ ca Nguyễn Trãi.
  • B. Vì mục đích chính của văn bản là khẳng định tầm vóc toàn diện của Nguyễn Trãi trên nhiều lĩnh vực.
  • C. Vì phân tích thơ ca sẽ làm loãng mạch nghị luận chính của văn bản.
  • D. Vì muốn dành không gian cho việc phân tích các tác phẩm văn chính luận của Nguyễn Trãi.

Câu 18: Nếu đặt nhan đề khác cho văn bản “Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ”, nhan đề nào sau đây phù hợp nhất và thể hiện đúng tinh thần của bài viết?

  • A. Nguyễn Trãi – Cuộc đời và sự nghiệp.
  • B. Nguyễn Trãi – Nhà thơ yêu nước vĩ đại.
  • C. Nguyễn Trãi – Tinh hoa của dân tộc Việt Nam.
  • D. Nguyễn Trãi – Tác giả của Bình Ngô đại cáo.

Câu 19: Trong văn bản, tác giả sử dụng nhiều câu trần thuật khẳng định về Nguyễn Trãi. Biện pháp này có tác dụng gì trong việc thể hiện luận điểm của bài viết?

  • A. Tạo sự nghi ngờ và thăm dò ý kiến của người đọc về Nguyễn Trãi.
  • B. Tăng tính thuyết phục, khẳng định chắc chắn những phẩm chất và giá trị của Nguyễn Trãi.
  • C. Làm giảm tính trang trọng và nghiêm túc của văn bản.
  • D. Gây khó khăn cho người đọc trong việc tiếp nhận thông tin.

Câu 20: Văn bản “Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ” có thể được xem là một bài ca ngợi về Nguyễn Trãi hay không? Vì sao?

  • A. Có, vì toàn bộ văn bản tập trung khẳng định và tôn vinh những giá trị to lớn của Nguyễn Trãi.
  • B. Không, vì văn bản chủ yếu phân tích khách quan về cuộc đời và sự nghiệp của Nguyễn Trãi.
  • C. Vừa có, vừa không, vì văn bản vừa ca ngợi vừa phê phán một số khía cạnh trong cuộc đời Nguyễn Trãi.
  • D. Không thể xác định, vì văn bản không thể hiện rõ thái độ của tác giả.

Câu 21: Trong các tác phẩm được nhắc đến trong văn bản, tác phẩm nào thể hiện rõ nhất tài năng ngoại giao của Nguyễn Trãi?

  • A. Dư địa chí
  • B. Quân trung từ mệnh tập
  • C. Bình Ngô đại cáo
  • D. Ức Trai thi tập

Câu 22: “Sáu trăm năm sau nỗi thao thức canh cánh của nhà hành động và nhà thơ Nguyễn Trãi vẫn là nỗi thao thức canh cánh trong lòng tất cả mọi người yêu công lí và nhân đạo trên đời này.” Câu văn này thể hiện điều gì về giá trị di sản của Nguyễn Trãi?

  • A. Di sản của Nguyễn Trãi chỉ có giá trị trong phạm vi quốc gia.
  • B. Di sản của Nguyễn Trãi đã trở nên lỗi thời và không còn phù hợp với hiện tại.
  • C. Di sản của Nguyễn Trãi chủ yếu nằm ở các tác phẩm văn chương.
  • D. Di sản của Nguyễn Trãi mang giá trị nhân loại, vượt qua thời gian và không gian.

Câu 23: Trong văn bản, tác giả A-ma-đu Ma-ta Mơ Bâu có nhắc đến việc UNESCO tôn vinh Nguyễn Trãi. Chi tiết này có vai trò gì trong việc xây dựng hình tượng Nguyễn Trãi?

  • A. Giới thiệu về tổ chức UNESCO và vai trò của tổ chức này.
  • B. Chứng minh rằng Nguyễn Trãi là một nhân vật lịch sử có tầm ảnh hưởng quốc tế.
  • C. Tăng thêm sức thuyết phục và tính khách quan cho những đánh giá về Nguyễn Trãi.
  • D. Làm nổi bật vai trò của tác giả A-ma-đu Ma-ta Mơ Bâu – Tổng giám đốc UNESCO.

Câu 24: Nếu bạn muốn giới thiệu về Nguyễn Trãi cho một người bạn nước ngoài, văn bản “Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ” có phải là một lựa chọn phù hợp không? Vì sao?

  • A. Phù hợp, vì văn bản cung cấp cái nhìn tổng quan và sâu sắc về Nguyễn Trãi trên nhiều phương diện, lại được viết bởi một tác giả quốc tế.
  • B. Không phù hợp, vì văn bản quá dài và nhiều thông tin chuyên sâu, khó tiếp cận đối với người nước ngoài.
  • C. Chỉ phù hợp một phần, vì văn bản chủ yếu tập trung vào ca ngợi Nguyễn Trãi mà ít thông tin khách quan.
  • D. Không phù hợp, vì văn bản được viết bằng tiếng Việt, cần phải dịch sang ngôn ngữ khác.

Câu 25: Trong văn bản, tác giả có nhắc đến “nỗi thao thức canh cánh” của Nguyễn Trãi. Theo bạn, “nỗi thao thức” lớn nhất của Nguyễn Trãi có thể là gì?

  • A. Nỗi lo về sự nghiệp cá nhân không được công nhận.
  • B. Nỗi buồn vì phải sống ẩn dật, xa lánh triều đình.
  • C. Nỗi lo cho vận mệnh đất nước và hạnh phúc của nhân dân.
  • D. Nỗi cô đơn vì không có người tri kỷ để chia sẻ.

Câu 26: “Nguyễn Trãi là một nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ không thể tách rời.” Câu khẳng định này nhấn mạnh điều gì về con người Nguyễn Trãi?

  • A. Nguyễn Trãi là một người đa tài, có nhiều vai trò khác nhau.
  • B. Các vai trò ngoại giao, hiền triết, nhà thơ hòa quyện, bổ sung cho nhau, tạo nên một nhân cách thống nhất.
  • C. Vai trò nhà thơ là quan trọng nhất, bao trùm lên các vai trò khác của Nguyễn Trãi.
  • D. Các vai trò của Nguyễn Trãi mâu thuẫn với nhau, tạo nên sự phức tạp trong con người ông.

Câu 27: Trong văn bản, tác giả có nhắc đến “tập thơ 254 bài viết bằng tiếng Việt” của Nguyễn Trãi. Tập thơ này ngày nay được biết đến với tên gọi nào?

  • A. Quốc âm thi tập
  • B. Ức Trai di tập
  • C. Ức Trai thi tập
  • D. Lam Sơn thực lục

Câu 28: Theo văn bản, Nguyễn Trãi quan niệm “đạo làm tướng phải lấy nhân nghĩa làm gốc”. Quan niệm này có ý nghĩa như thế nào trong bối cảnh chiến tranh thời bấy giờ?

  • A. Thể hiện sự yếu mềm và thiếu quyết đoán của người lãnh đạo quân sự.
  • B. Đi ngược lại nguyên tắc quân sự “binh bất yếm trá” (binh pháp không ghét sự gian trá).
  • C. Chỉ phù hợp trong thời bình, không có giá trị trong chiến tranh.
  • D. Thể hiện tinh thần nhân đạo, đề cao giá trị con người ngay cả trong hoàn cảnh chiến tranh khốc liệt.

Câu 29: Văn bản “Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ” có thể giúp bạn hiểu rõ hơn điều gì về mối quan hệ giữa văn học và lịch sử?

  • A. Văn học và lịch sử là hai lĩnh vực hoàn toàn tách biệt và không liên quan đến nhau.
  • B. Văn học có thể phản ánh và góp phần định hình lịch sử, đồng thời lịch sử là bối cảnh và chất liệu cho văn học.
  • C. Văn học chỉ là công cụ để ghi chép lại các sự kiện lịch sử một cách khách quan.
  • D. Lịch sử chỉ là nguồn cảm hứng cho các tác phẩm văn học, không có ảnh hưởng sâu sắc đến nội dung và ý nghĩa của văn học.

Câu 30: Sau khi đọc văn bản “Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ”, bạn rút ra được bài học gì về cách đánh giá và nhìn nhận một nhân vật lịch sử?

  • A. Chỉ nên đánh giá nhân vật lịch sử dựa trên những thành công và đóng góp hiển hách của họ.
  • B. Nên nhìn nhận nhân vật lịch sử một cách giản đơn, chỉ tập trung vào một vài khía cạnh nổi bật.
  • C. Cần nhìn nhận nhân vật lịch sử một cách toàn diện, trong bối cảnh lịch sử cụ thể, và đánh giá trên nhiều phương diện.
  • D. Không cần thiết phải đánh giá nhân vật lịch sử, chỉ cần ghi nhớ các sự kiện liên quan đến họ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Văn bản “Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ” của A-ma-đu Ma-ta Mơ Bâu tiếp cận cuộc đời và sự nghiệp Nguyễn Trãi chủ yếu thông qua lăng kính nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Trong văn bản, tác giả A-ma-đu Ma-ta Mơ Bâu khẳng định “Các nhà thơ của một đất nước thường là sứ giả của dân tộc họ”. Quan điểm này thể hiện rõ nhất điều gì về vai trò của nhà thơ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Nguyễn Trãi được tác giả A-ma-đu Ma-ta Mơ Bâu miêu tả là người “da diết trong lòng Tổ quốc mình”. Cụm từ “da diết” trong ngữ cảnh này gợi lên điều gì về tình yêu nước của Nguyễn Trãi?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Trong văn bản, tác giả nhắc đến “Quân trung từ mệnh tập” như một minh chứng cho tài năng ngoại giao và sự minh triết của Nguyễn Trãi. Giá trị “minh triết” ở đây được thể hiện qua khía cạnh nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Tác giả A-ma-đu Ma-ta Mơ Bâu đã sử dụng những loại bằng chứng nào để làm nổi bật hình tượng Nguyễn Trãi trong văn bản?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Trong văn bản, “Dư địa chí” được nhắc đến với vai trò là “một tiểu luận địa lí học xưa nhất của Việt Nam”. Thông tin này cho thấy điều gì về giá trị của tác phẩm?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Đoạn văn nào trong văn bản thể hiện rõ nhất sự ngưỡng mộ và trân trọng của tác giả A-ma-đu Ma-ta Mơ Bâu đối với Nguyễn Trãi?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Trong bài “Thuật hứng – Bài 5”, Nguyễn Trãi viết: “Bui một tấc lòng ưu ái cũ, Đêm ngày cuồn cuộn nước triều đông”. Hai câu thơ này được trích dẫn trong văn bản “Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ” nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Văn bản “Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ” thuộc thể loại văn nghị luận. Đặc điểm nào KHÔNG phải là đặc trưng của thể loại này trong văn bản?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Nếu muốn tìm hiểu sâu hơn về vai trò của Nguyễn Trãi trong lĩnh vực ngoại giao, bạn sẽ ưu tiên tìm kiếm thông tin từ nguồn tài liệu nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Trong văn bản, tác giả có đề cập đến quan niệm “đạo làm tướng phải lấy nhân nghĩa làm gốc, trí dũng làm nền” của Nguyễn Trãi. Quan niệm này thể hiện tư tưởng cốt lõi nào trong triết lý sống của ông?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Xét về cấu trúc, văn bản “Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ” được tổ chức theo trình tự lập luận nào là chủ yếu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Trong văn bản, tác giả khẳng định Nguyễn Trãi là “nhà hiền triết”. Theo bạn, phẩm chất “hiền triết” của Nguyễn Trãi được thể hiện qua những khía cạnh nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Nếu so sánh văn bản “Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ” với một bài nghiên cứu lịch sử học thuật, điểm khác biệt lớn nhất có thể là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Trong văn bản, tác giả có nhắc đến “thơ bằng tiếng Hán cổ” và “thơ 254 bài viết bằng tiếng Việt” của Nguyễn Trãi. Sự đa dạng ngôn ngữ này phản ánh điều gì về văn hóa Việt Nam thời kỳ Nguyễn Trãi?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Tác giả A-ma-đu Ma-ta Mơ Bâu đã sử dụng giọng văn như thế nào trong bài “Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ”?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Trong văn bản, tác giả không đi sâu vào phân tích chi tiết một tác phẩm thơ cụ thể nào của Nguyễn Trãi. Theo bạn, vì sao tác giả lại lựa chọn cách tiếp cận này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Nếu đặt nhan đề khác cho văn bản “Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ”, nhan đề nào sau đây phù hợp nhất và thể hiện đúng tinh thần của bài viết?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Trong văn bản, tác giả sử dụng nhiều câu trần thuật khẳng định về Nguyễn Trãi. Biện pháp này có tác dụng gì trong việc thể hiện luận điểm của bài viết?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Văn bản “Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ” có thể được xem là một bài ca ngợi về Nguyễn Trãi hay không? Vì sao?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Trong các tác phẩm được nhắc đến trong văn bản, tác phẩm nào thể hiện rõ nhất tài năng ngoại giao của Nguyễn Trãi?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: “Sáu trăm năm sau nỗi thao thức canh cánh của nhà hành động và nhà thơ Nguyễn Trãi vẫn là nỗi thao thức canh cánh trong lòng tất cả mọi người yêu công lí và nhân đạo trên đời này.” Câu văn này thể hiện điều gì về giá trị di sản của Nguyễn Trãi?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Trong văn bản, tác giả A-ma-đu Ma-ta Mơ Bâu có nhắc đến việc UNESCO tôn vinh Nguyễn Trãi. Chi tiết này có vai trò gì trong việc xây dựng hình tượng Nguyễn Trãi?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Nếu bạn muốn giới thiệu về Nguyễn Trãi cho một người bạn nước ngoài, văn bản “Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ” có phải là một lựa chọn phù hợp không? Vì sao?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Trong văn bản, tác giả có nhắc đến “nỗi thao thức canh cánh” của Nguyễn Trãi. Theo bạn, “nỗi thao thức” lớn nhất của Nguyễn Trãi có thể là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: “Nguyễn Trãi là một nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ không thể tách rời.” Câu khẳng định này nhấn mạnh điều gì về con người Nguyễn Trãi?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Trong văn bản, tác giả có nhắc đến “tập thơ 254 bài viết bằng tiếng Việt” của Nguyễn Trãi. Tập thơ này ngày nay được biết đến với tên gọi nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Theo văn bản, Nguyễn Trãi quan niệm “đạo làm tướng phải lấy nhân nghĩa làm gốc”. Quan niệm này có ý nghĩa như thế nào trong bối cảnh chiến tranh thời bấy giờ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Văn bản “Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ” có thể giúp bạn hiểu rõ hơn điều gì về mối quan hệ giữa văn học và lịch sử?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Sau khi đọc văn bản “Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ”, bạn rút ra được bài học gì về cách đánh giá và nhìn nhận một nhân vật lịch sử?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản “Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ”, tác giả A-ma-đu Ma-ta Mơ Bâu đã khẳng định vai trò "sứ giả của dân tộc" thuộc về đối tượng nào?

  • A. Các nhà ngoại giao tài ba
  • B. Các nhà thơ của một đất nước
  • C. Các nhà hiền triết uyên bác
  • D. Các vị vua anh minh

Câu 2: Nguyễn Trãi đã vận dụng tư tưởng "nhân nghĩa" của mình vào lĩnh vực ngoại giao như thế nào trong cuộc kháng chiến chống quân Minh?

  • A. Kiên quyết từ chối mọi đàm phán với quân Minh để thể hiện lòng tự tôn dân tộc.
  • B. Chỉ tập trung vào việc xây dựng lực lượng quân sự, không chú trọng đến biện pháp ngoại giao.
  • C. Kết hợp đấu tranh quân sự với chiêu dụ hàng binh, mở đường giảng hòa, giảm thiểu đổ máu.
  • D. Sử dụng sức mạnh quân sự áp đảo để buộc quân Minh phải đầu hàng vô điều kiện.

Câu 3: Trong bài “Hải khẩu dạ bạc hữu cảm”, hai câu thơ ‘Lo trước bình sinh môm một chí/Thức chong ngồi lạnh chỉ ôm chiên’ thể hiện khía cạnh nào trong con người Nguyễn Trãi?

  • A. Niềm vui thanh bình khi được sống ẩn dật nơi cửa biển.
  • B. Sự hối hận vì những sai lầm trong quá khứ.
  • C. Lòng căm thù giặc ngoại xâm sục sôi.
  • D. Nỗi trăn trở, ưu tư về vận mệnh đất nước và nhân dân.

Câu 4: "Quân trung từ mệnh tập" của Nguyễn Trãi có giá trị đặc biệt trong lịch sử ngoại giao Việt Nam vì điều gì?

  • A. Tập hợp các thư từ ngoại giao sắc sảo, góp phần quan trọng vào thắng lợi ngoại giao thời Lê sơ.
  • B. Tuyển tập những bài thơ thể hiện tâm sự của Nguyễn Trãi trong thời gian ở quân ngũ.
  • C. Bộ luật pháp tiến bộ được Nguyễn Trãi soạn thảo để xây dựng đất nước sau chiến tranh.
  • D. Ghi chép chi tiết về quá trình kháng chiến chống quân Minh từ góc độ của Nguyễn Trãi.

Câu 5: Trong văn bản, tác giả A-ma-đu Ma-ta Mơ Bâu đánh giá cao điều gì ở di sản văn hóa mà Nguyễn Trãi để lại cho hậu thế?

  • A. Sự đa dạng về thể loại văn học mà Nguyễn Trãi đã sáng tác.
  • B. Tiếng nói yêu nước thương dân sâu sắc và giá trị nhân văn trong các tác phẩm.
  • C. Phong cách nghệ thuật độc đáo và mới lạ so với văn học đương thời.
  • D. Những kiến thức uyên bác về địa lý và quân sự được thể hiện trong tác phẩm.

Câu 6: Nguyễn Trãi được xem là "nhà hiền triết" vì những đóng góp nào của ông trong việc xây dựng và phát triển đất nước?

  • A. Sáng tác nhiều tác phẩm văn học có giá trị nghệ thuật cao.
  • B. Đề xuất những cải cách về kinh tế và xã hội mang tính đột phá.
  • C. Định hình tư tưởng chính trị, luật pháp và xây dựng nền tảng văn hóa cho quốc gia.
  • D. Lãnh đạo quân đội đánh tan giặc ngoại xâm, giành độc lập cho dân tộc.

Câu 7: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nổi bật trong phong cách thơ Nôm của Nguyễn Trãi?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ dân tộc giản dị, gần gũi.
  • B. Thể hiện tình yêu thiên nhiên, quê hương đất nước.
  • C. Chứa đựng cảm xúc chân thành, sâu lắng.
  • D. Ưa chuộng hình ảnh ước lệ, tượng trưng mang tính cổ điển.

Câu 8: Trong "Bình Ngô đại cáo", Nguyễn Trãi đã sử dụng hình ảnh nào để thể hiện sức mạnh của lòng yêu nước và tinh thần đoàn kết dân tộc?

  • A. Hình ảnh sông Bạch Đằng sóng gầm thét.
  • B. Hình ảnh "nhân dân bốn cõi một nhà dựng cần trúc ngọn cờ phấp phới".
  • C. Hình ảnh Lê Lợi thân chinh cầm quân ra trận.
  • D. Hình ảnh núi Lam Sơn hùng vĩ, hiểm trở.

Câu 9: Theo văn bản, điều gì khiến cho tiếng nói của Nguyễn Trãi vẫn "nguyên vẹn" và "tuyệt diệu" đến ngày nay?

  • A. Sự tài hoa và uyên bác của Nguyễn Trãi trong mọi lĩnh vực.
  • B. Giá trị nghệ thuật độc đáo và mới mẻ trong các tác phẩm văn chương.
  • C. Tiếng nói của một nhà yêu nước vĩ đại, da diết trong lòng Tổ quốc.
  • D. Sự phù hợp của tư tưởng Nguyễn Trãi với mọi thời đại lịch sử.

Câu 10: "Dư địa chí" của Nguyễn Trãi được đánh giá là một "tiểu luận địa lí học xưa nhất của Việt Nam" vì lý do chính nào?

  • A. Đề cập một cách có hệ thống và khoa học về địa lý, tài nguyên và đặc điểm các vùng miền của đất nước.
  • B. Sử dụng phương pháp nghiên cứu địa lý hiện đại, tiếp cận các nguồn tư liệu nước ngoài.
  • C. Là công trình địa lý đầu tiên được viết bằng chữ Nôm, thể hiện tinh thần dân tộc.
  • D. Mô tả chi tiết và sinh động về cảnh quan thiên nhiên tươi đẹp của Việt Nam.

Câu 11: Trong bài thơ "Thuật hứng - Bài 5", Nguyễn Trãi đã sử dụng hình ảnh "tấc lòng ưu ái cũ" để biểu đạt điều gì?

  • A. Tình yêu quê hương và nỗi nhớ về quá khứ tươi đẹp.
  • B. Lòng biết ơn đối với những người đã giúp đỡ mình trong cuộc sống.
  • C. Sự nuối tiếc về những cơ hội đã bỏ lỡ trong sự nghiệp.
  • D. Tấm lòng trung quân ái quốc, luôn đau đáu về vận mệnh đất nước.

Câu 12: Văn bản "Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ" thuộc thể loại văn học nào?

  • A. Tùy bút
  • B. Văn chính luận
  • C. Thuyết minh
  • D. Ký sự

Câu 13: Nguyễn Trãi đã thể hiện quan niệm "đạo làm tướng phải lấy nhân nghĩa làm gốc, trí dũng làm nền" trong tác phẩm nào?

  • A. Bình Ngô đại cáo
  • B. Dư địa chí
  • C. Quân trung từ mệnh tập
  • D. Ức Trai thi tập

Câu 14: Trong văn bản, tác giả A-ma-đu Ma-ta Mơ Bâu nhấn mạnh mối quan hệ giữa ba vai trò "nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ" của Nguyễn Trãi như thế nào?

  • A. Ba vai trò này độc lập và không liên quan đến nhau.
  • B. Ba vai trò này bổ trợ, thống nhất và làm nổi bật tấm lòng yêu nước thương dân của Nguyễn Trãi.
  • C. Vai trò nhà thơ là quan trọng nhất, hai vai trò còn lại chỉ là thứ yếu.
  • D. Vai trò nhà ngoại giao và nhà hiền triết mâu thuẫn với vai trò nhà thơ.

Câu 15: Nội dung chính của văn bản "Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ" là gì?

  • A. Phân tích cuộc đời và sự nghiệp đầy thăng trầm của Nguyễn Trãi.
  • B. Giới thiệu các tác phẩm tiêu biểu của Nguyễn Trãi trên nhiều lĩnh vực.
  • C. Khẳng định và ngợi ca những giá trị to lớn trong di sản của Nguyễn Trãi.
  • D. So sánh Nguyễn Trãi với các nhà văn hóa, nhà ngoại giao nổi tiếng khác.

Câu 16: Trong bài thơ "Cảnh ngày hè" (Bảo kính cảnh giới - bài 43), Nguyễn Trãi đã tập trung miêu tả vẻ đẹp nào?

  • A. Vẻ đẹp thiên nhiên tươi tắn, tràn đầy sức sống của mùa hè.
  • B. Vẻ đẹp thanh bình, tĩnh lặng của cuộc sống nơi thôn dã.
  • C. Vẻ đẹp hùng vĩ, tráng lệ của núi sông đất nước.
  • D. Vẻ đẹp u buồn, cô tịch của cảnh vật lúc chiều tà.

Câu 17: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng chủ yếu trong văn bản "Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ"?

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Biểu cảm
  • D. Nghị luận

Câu 18: Nguyễn Trãi sáng tác "Ức Trai thi tập" bằng chữ Hán hay chữ Nôm?

  • A. Chữ Hán
  • B. Chữ Nôm
  • C. Cả chữ Hán và chữ Nôm
  • D. Chữ Phạn

Câu 19: Tác phẩm nào sau đây KHÔNG phải do Nguyễn Trãi sáng tác?

  • A. Lam Sơn thực lục
  • B. Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc
  • C. Quân trung từ mệnh tập
  • D. Dư địa chí

Câu 20: Theo văn bản, phẩm chất nổi bật nào của Nguyễn Trãi được thể hiện qua cả ba vai trò "nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ"?

  • A. Sự tài hoa, uyên bác
  • B. Lòng yêu nước, thương dân
  • C. Tinh thần nhân văn, bác ái
  • D. Khí phách anh hùng, bất khuất

Câu 21: Trong câu văn "Ngoài Quân trung từ mệnh tập nổi tiếng và Dư địa chí – một tiểu luận địa lí học xưa nhất của Việt Nam – ngoài thơ bằng tiếng Hán cổ, Nguyễn Trãi còn có một tập thơ 254 bài viết bằng tiếng Việt.", thành phần in đậm là thành phần biệt lập gì?

  • A. Thành phần phụ chú
  • B. Thành phần cảm thán
  • C. Thành phần tình thái
  • D. Thành phần gọi đáp

Câu 22: Nguyễn Trãi qua đời vào năm nào?

  • A. 1433
  • B. 1440
  • C. 1442
  • D. 1450

Câu 23: Tác phẩm "Lam Sơn thực lục" đề cập đến sự kiện lịch sử nào liên quan đến cuộc đời Nguyễn Trãi?

  • A. Cuộc kháng chiến chống quân Tống xâm lược
  • B. Cuộc khởi nghĩa Lam Sơn chống quân Minh
  • C. Thời kỳ Nguyễn Trãi làm quan dưới triều Hồ
  • D. Vụ án Lệ Chi Viên oan khuất

Câu 24: Trong "Bình Ngô đại cáo", Nguyễn Trãi đã lên án tội ác của giặc Minh bằng cách nào?

  • A. Miêu tả trực tiếp cảnh giết chóc, tàn phá của quân Minh.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ đanh thép, tố cáo hành động phi nghĩa của giặc.
  • C. So sánh tội ác của giặc Minh với các triều đại xâm lược trước.
  • D. Liệt kê chi tiết các hành động tàn bạo, trái đạo trời của quân Minh.

Câu 25: Nếu "Quân trung từ mệnh tập" thể hiện tài năng ngoại giao của Nguyễn Trãi, thì "Bình Ngô đại cáo" thể hiện rõ nhất vai trò nào của ông?

  • A. Nhà quân sự
  • B. Nhà hiền triết
  • C. Nhà lãnh đạo tinh thần, nhà văn
  • D. Nhà khoa học

Câu 26: Trong bài thơ "Mạn thuật", Nguyễn Trãi đã thể hiện thái độ sống như thế nào?

  • A. 积极入世 (Tích cực nhập thế - Hăng hái tham gia vào đời)
  • B. 知足常乐 (Tri túc thường lạc - Biết đủ thường vui)
  • C. 愤世嫉俗 (Phẫn thế tật tục - Phẫn nộ với đời, ghét thói tục)
  • D. 独善其身 (Độc thiện kỳ thân - Chỉ chăm lo cho bản thân)

Câu 27: UNESCO đã vinh danh Nguyễn Trãi là Danh nhân văn hóa thế giới vào năm nào?

  • A. 1970
  • B. 1975
  • C. 1980
  • D. 1980

Câu 28: Câu thơ nào sau đây KHÔNG thuộc "Quốc âm thi tập" của Nguyễn Trãi?

  • A. Rồi có ngày mưa ngày gió
  • B. Cỏ gà văng vẳng gáy trên mây
  • C. Đêm ngày cuồn cuộn nước triều đông
  • D. Ao thu lạnh lẽo nước trong veo

Câu 29: Tác phẩm nào của Nguyễn Trãi thể hiện rõ nhất tư tưởng "nhân nghĩa, yêu nước, thương dân"?

  • A. Bình Ngô đại cáo
  • B. Dư địa chí
  • C. Quân trung từ mệnh tập
  • D. Ức Trai thi tập

Câu 30: Bài học lớn nhất mà chúng ta có thể rút ra từ cuộc đời và sự nghiệp của Nguyễn Trãi là gì?

  • A. Cần phải có tài năng xuất chúng để thành công trong mọi lĩnh vực.
  • B. Phải luôn giữ gìn sự thanh cao, xa lánh chốn quan trường.
  • C. Sức mạnh của văn chương có thể thay đổi vận mệnh đất nước.
  • D. Sống và cống hiến hết mình cho đất nước, nhân dân, dù gặp nhiều khó khăn, thử thách.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Trong văn bản “Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ”, tác giả A-ma-đu Ma-ta Mơ Bâu đã khẳng định vai trò 'sứ giả của dân tộc' thuộc về đối tượng nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Nguyễn Trãi đã vận dụng tư tưởng 'nhân nghĩa' của mình vào lĩnh vực ngoại giao như thế nào trong cuộc kháng chiến chống quân Minh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Trong bài “Hải khẩu dạ bạc hữu cảm”, hai câu thơ ‘Lo trước bình sinh môm một chí/Thức chong ngồi lạnh chỉ ôm chiên’ thể hiện khía cạnh nào trong con người Nguyễn Trãi?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: 'Quân trung từ mệnh tập' của Nguyễn Trãi có giá trị đặc biệt trong lịch sử ngoại giao Việt Nam vì điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Trong văn bản, tác giả A-ma-đu Ma-ta Mơ Bâu đánh giá cao điều gì ở di sản văn hóa mà Nguyễn Trãi để lại cho hậu thế?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Nguyễn Trãi được xem là 'nhà hiền triết' vì những đóng góp nào của ông trong việc xây dựng và phát triển đất nước?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nổi bật trong phong cách thơ Nôm của Nguyễn Trãi?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Trong 'Bình Ngô đại cáo', Nguyễn Trãi đã sử dụng hình ảnh nào để thể hiện sức mạnh của lòng yêu nước và tinh thần đoàn kết dân tộc?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Theo văn bản, điều gì khiến cho tiếng nói của Nguyễn Trãi vẫn 'nguyên vẹn' và 'tuyệt diệu' đến ngày nay?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: 'Dư địa chí' của Nguyễn Trãi được đánh giá là một 'tiểu luận địa lí học xưa nhất của Việt Nam' vì lý do chính nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Trong bài thơ 'Thuật hứng - Bài 5', Nguyễn Trãi đã sử dụng hình ảnh 'tấc lòng ưu ái cũ' để biểu đạt điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Văn bản 'Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ' thuộc thể loại văn học nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Nguyễn Trãi đã thể hiện quan niệm 'đạo làm tướng phải lấy nhân nghĩa làm gốc, trí dũng làm nền' trong tác phẩm nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Trong văn bản, tác giả A-ma-đu Ma-ta Mơ Bâu nhấn mạnh mối quan hệ giữa ba vai trò 'nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ' của Nguyễn Trãi như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Nội dung chính của văn bản 'Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ' là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Trong bài thơ 'Cảnh ngày hè' (Bảo kính cảnh giới - bài 43), Nguyễn Trãi đã tập trung miêu tả vẻ đẹp nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng chủ yếu trong văn bản 'Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ'?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Nguyễn Trãi sáng tác 'Ức Trai thi tập' bằng chữ Hán hay chữ Nôm?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Tác phẩm nào sau đây KHÔNG phải do Nguyễn Trãi sáng tác?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Theo văn bản, phẩm chất nổi bật nào của Nguyễn Trãi được thể hiện qua cả ba vai trò 'nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ'?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Trong câu văn 'Ngoài Quân trung từ mệnh tập nổi tiếng và Dư địa chí – một tiểu luận địa lí học xưa nhất của Việt Nam – ngoài thơ bằng tiếng Hán cổ, Nguyễn Trãi còn có một tập thơ 254 bài viết bằng tiếng Việt.', thành phần in đậm là thành phần biệt lập gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Nguyễn Trãi qua đời vào năm nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Tác phẩm 'Lam Sơn thực lục' đề cập đến sự kiện lịch sử nào liên quan đến cuộc đời Nguyễn Trãi?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Trong 'Bình Ngô đại cáo', Nguyễn Trãi đã lên án tội ác của giặc Minh bằng cách nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Nếu 'Quân trung từ mệnh tập' thể hiện tài năng ngoại giao của Nguyễn Trãi, thì 'Bình Ngô đại cáo' thể hiện rõ nhất vai trò nào của ông?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Trong bài thơ 'Mạn thuật', Nguyễn Trãi đã thể hiện thái độ sống như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: UNESCO đã vinh danh Nguyễn Trãi là Danh nhân văn hóa thế giới vào năm nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Câu thơ nào sau đây KHÔNG thuộc 'Quốc âm thi tập' của Nguyễn Trãi?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Tác phẩm nào của Nguyễn Trãi thể hiện rõ nhất tư tưởng 'nhân nghĩa, yêu nước, thương dân'?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Bài học lớn nhất mà chúng ta có thể rút ra từ cuộc đời và sự nghiệp của Nguyễn Trãi là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguyễn Trãi được UNESCO vinh danh là Danh nhân văn hóa thế giới vào năm nào?

  • A. 1970
  • B. 1975
  • C. 1980
  • D. 1985

Câu 2: Trong văn bản “Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ”, tác giả A-ma-đu Ma-ta Mơ Bâu nhấn mạnh vai trò nào của Nguyễn Trãi trong lịch sử Việt Nam?

  • A. Một nhà quân sự tài ba, có công lớn trong chiến thắng quân Minh.
  • B. Một nhà yêu nước vĩ đại, biểu tượng cho tinh thần dân tộc và khát vọng hòa bình.
  • C. Một nhà thơ trữ tình sâu sắc, người mở đường cho văn học Việt Nam.
  • D. Một nhà cải cách hành chính, đặt nền móng cho sự phát triển của đất nước.

Câu 3: Nguyễn Trãi đã vận dụng tư tưởng "nhân nghĩa" của mình như thế nào trong cuộc kháng chiến chống quân Minh?

  • A. Chỉ tập trung vào việc xây dựng lực lượng quân sự hùng mạnh.
  • B. Chủ yếu sử dụng các biện pháp quân sự cứng rắn để tiêu diệt địch.
  • C. Ưu tiên ngoại giao với nhà Minh để tránh xung đột đổ máu.
  • D. Kết hợp đấu tranh quân sự với chiêu dụ hàng binh, giảm thiểu đổ máu cho cả hai bên.

Câu 4: “Quân trung từ mệnh tập” của Nguyễn Trãi có giá trị nổi bật nào về mặt ngoại giao?

  • A. Thể hiện tài năng thuyết phục địch hàng phục, tránh chiến tranh.
  • B. Ghi lại chi tiết các trận đánh lớn trong cuộc kháng chiến.
  • C. Trình bày quan điểm quân sự tiến công chủ động của Nguyễn Trãi.
  • D. Phản ánh tâm tư tình cảm của Nguyễn Trãi trong thời chiến.

Câu 5: Trong “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi đã sử dụng hình ảnh nào để thể hiện sức mạnh của lòng dân tộc và chính nghĩa?

  • A. Hình ảnh núi sông hùng vĩ của Đại Việt.
  • B. Hình ảnh "tướng sĩ một lòng phụ tử, hòa nước sông chén rượu ngọt ngào".
  • C. Hình ảnh vũ khí tinh xảo và chiến thuật quân sự tài tình.
  • D. Hình ảnh triều đình nhà Lê vững mạnh và uy nghiêm.

Câu 6: “Dư địa chí” của Nguyễn Trãi được đánh giá là một công trình có giá trị như thế nào đối với khoa học địa lý Việt Nam?

  • A. Một bản đồ hành chính chi tiết nhất của Đại Việt thời Lê sơ.
  • B. Một tập hợp các bài thơ tả cảnh thiên nhiên đất nước.
  • C. Một trong những tác phẩm địa lý học sơ khai nhất, có giá trị lịch sử và khoa học.
  • D. Một cuốn sách giáo khoa địa lý dành cho học sinh thời xưa.

Câu 7: Thơ chữ Hán của Nguyễn Trãi thường thể hiện khuynh hướng thẩm mỹ nào?

  • A. Lãng mạn, bay bổng, giàu chất trữ tình cá nhân.
  • B. Hiện thực, trần trụi, phản ánh đời sống xã hội.
  • C. Trang nhã, cổ điển, tuân thủ nghiêm ngặt niêm luật.
  • D. Sâu sắc, hàm súc, kết hợp chất trữ tình và suy tư thế sự.

Câu 8: Trong bài thơ “Cảnh ngày hè” (Bảo kính cảnh giới - bài 43), Nguyễn Trãi thể hiện tâm sự gì?

  • A. Niềm vui thú thanh nhàn khi về ở ẩn.
  • B. Ước vọng về một xã hội thái bình, nhân dân no ấm.
  • C. Nỗi nhớ quê hương da diết.
  • D. Sự bất mãn với thời cuộc và những kẻ quyền thần.

Câu 9: So với các nhà thơ cùng thời, điểm độc đáo trong thơ Nôm của Nguyễn Trãi là gì?

  • A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt.
  • B. Thể hiện sự bi tráng, hào hùng.
  • C. Thể hiện tiếng nói cá nhân, gần gũi với đời sống.
  • D. Chú trọng miêu tả thiên nhiên tươi đẹp.

Câu 10: Câu thơ “Bui có một lòng trung lẫn hiếu” trong bài “Thuật hứng” (Bài 5) thể hiện phẩm chất nào của Nguyễn Trãi?

  • A. Trung thành với vua và hiếu thảo với cha mẹ.
  • B. Yêu nước thương dân sâu sắc.
  • C. Cần cù, chịu khó trong công việc.
  • D. Giản dị, thanh bạch trong lối sống.

Câu 11: Nguyễn Trãi được xem là "nhà hiền triết" vì những đóng góp nào của ông?

  • A. Tài năng quân sự và ngoại giao xuất chúng.
  • B. Tư tưởng nhân nghĩa, yêu nước thương dân sâu sắc và có tầm ảnh hưởng lớn.
  • C. Những sáng tác văn học giá trị về nội dung và nghệ thuật.
  • D. Công lao trong việc xây dựng và phát triển đất nước thời Lê sơ.

Câu 12: Trong bối cảnh xã hội hiện nay, tư tưởng "nhân nghĩa" của Nguyễn Trãi có còn giá trị không? Vì sao?

  • A. Không còn giá trị vì xã hội hiện đại đề cao pháp luật hơn đạo đức.
  • B. Chỉ còn giá trị trong lĩnh vực văn hóa, nghệ thuật.
  • C. Mất đi giá trị do hoàn cảnh lịch sử đã thay đổi.
  • D. Vẫn còn giá trị vì đề cao lòng yêu thương, khoan dung, hòa bình, phù hợp với xu thế nhân văn.

Câu 13: Nếu Nguyễn Trãi sống ở thế kỷ XXI, với vai trò "nhà ngoại giao", ông có thể đóng góp gì vào việc giải quyết các vấn đề quốc tế?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự để đàm phán từ vị thế mạnh.
  • B. Sử dụng các biện pháp trừng phạt kinh tế để gây áp lực.
  • C. Vận dụng "nhân nghĩa" để tìm kiếm giải pháp hòa bình, đối thoại, tôn trọng lẫn nhau.
  • D. Tập trung vào bảo vệ lợi ích quốc gia một cách cứng rắn, quyết liệt.

Câu 14: Trong các tác phẩm của Nguyễn Trãi, yếu tố nào thể hiện rõ nhất tinh thần "nhà thơ" trong ông?

  • A. Tính chính luận sắc bén.
  • B. Cảm xúc trữ tình sâu lắng và hình tượng nghệ thuật.
  • C. Lập luận chặt chẽ, logic.
  • D. Kiến thức uyên bác về địa lý, lịch sử.

Câu 15: Theo em, yếu tố nào đã giúp Nguyễn Trãi trở thành một nhân vật toàn tài, đa diện như vậy?

  • A. Xuất thân từ gia đình quý tộc.
  • B. Sống trong thời đại đất nước thái bình.
  • C. Được đào tạo bài bản trong hệ thống giáo dục khoa cử.
  • D. Tài năng thiên bẩm, ý chí học hỏi, rèn luyện và trải nghiệm thực tế phong phú.

Câu 16: Bài học lớn nhất mà chúng ta có thể rút ra từ cuộc đời và sự nghiệp của Nguyễn Trãi là gì?

  • A. Phải luôn đặt lợi ích cá nhân lên trên hết.
  • B. Cần phải giỏi nhiều lĩnh vực để thành công.
  • C. Sống có lý tưởng cao đẹp, cống hiến hết mình cho đất nước và nhân dân.
  • D. Phải biết tận dụng mọi cơ hội để thăng tiến trong sự nghiệp.

Câu 17: Trong văn bản “Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ”, tác giả sử dụng phương pháp lập luận chủ yếu nào?

  • A. Chứng minh và bình luận.
  • B. Giải thích và phân tích.
  • C. So sánh và đối chiếu.
  • D. Diễn dịch và quy nạp.

Câu 18: Tác giả A-ma-đu Ma-ta Mơ Bâu đã thể hiện thái độ tình cảm như thế nào đối với Nguyễn Trãi trong văn bản?

  • A. Khách quan, trung lập, chỉ trình bày thông tin.
  • B. Ngưỡng mộ, kính trọng, ca ngợi tài năng và nhân cách.
  • C. Phê phán, chỉ ra những hạn chế trong tư tưởng của Nguyễn Trãi.
  • D. So sánh, đánh giá Nguyễn Trãi với các danh nhân khác trên thế giới.

Câu 19: Văn bản “Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ” thuộc thể loại văn nghị luận nào?

  • A. Nghị luận giải thích.
  • B. Nghị luận chứng minh.
  • C. Nghị luận về một nhân vật lịch sử.
  • D. Nghị luận về một vấn đề xã hội.

Câu 20: “Ức Trai” là hiệu của Nguyễn Trãi. Hiệu này thể hiện điều gì về con người ông?

  • A. Mong muốn sống cuộc đời ẩn dật, xa lánh thế tục.
  • B. Khao khát lập công danh, sự nghiệp hiển hách.
  • C. Tình yêu thiên nhiên, quê hương đất nước.
  • D. Nỗi lòng u uất, đau đáu vì dân vì nước.

Câu 21: Trong bài thơ “Mạn thuật” (Bài 1), Nguyễn Trãi viết "Tài lớn dùng đâu há dễ dàng". Câu thơ này phản ánh điều gì về quan niệm của ông?

  • A. Tính khiêm tốn, tự hạ mình.
  • B. Ý thức về tài năng và nỗi trăn trở khi tài năng chưa được trọng dụng.
  • C. Sự bất mãn với xã hội đương thời.
  • D. Niềm tin vào khả năng của bản thân.

Câu 22: Nguyễn Trãi có những đóng góp nào cho sự phát triển của tiếng Việt?

  • A. Sáng tạo ra chữ Nôm.
  • B. Chuẩn hóa ngữ pháp tiếng Việt.
  • C. Viết nhiều tác phẩm bằng chữ Nôm, góp phần khẳng định vị thế văn học của tiếng Việt.
  • D. Dịch các kinh điển từ chữ Hán sang chữ Nôm.

Câu 23: Trong các phẩm chất của Nguyễn Trãi, theo em, phẩm chất nào có ý nghĩa nhất đối với thế hệ trẻ ngày nay?

  • A. Tài năng quân sự.
  • B. Khả năng ngoại giao.
  • C. Trí tuệ uyên bác.
  • D. Tinh thần yêu nước, thương dân và ý chí cống hiến.

Câu 24: Nguyễn Trãi thường sử dụng bút pháp nghệ thuật nào trong thơ Nôm để thể hiện tình yêu thiên nhiên?

  • A. Ước lệ, tượng trưng.
  • B. Tả cảnh ngụ tình, giản dị, tự nhiên.
  • C. Lãng mạn hóa thiên nhiên.
  • D. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố.

Câu 25: Theo em, vì sao Nguyễn Trãi được mệnh danh là "nhà thơ của quê hương, đất nước"?

  • A. Thơ ông thể hiện sâu sắc tình yêu quê hương, đất nước, con người Việt Nam.
  • B. Ông sáng tác nhiều bài thơ về đề tài quê hương.
  • C. Ông sinh ra và lớn lên ở vùng quê.
  • D. Thơ ông được nhiều người dân yêu thích.

Câu 26: So sánh “Bình Ngô đại cáo” với “Hịch tướng sĩ” của Trần Quốc Tuấn, điểm khác biệt lớn nhất về mục đích sáng tác là gì?

  • A. “Bình Ngô đại cáo” kêu gọi toàn dân đoàn kết, “Hịch tướng sĩ” chỉ kêu gọi tướng sĩ.
  • B. “Bình Ngô đại cáo” viết bằng văn xuôi, “Hịch tướng sĩ” viết bằng văn biền ngẫu.
  • C. “Bình Ngô đại cáo” tuyên bố độc lập, “Hịch tướng sĩ” khích lệ tinh thần chiến đấu.
  • D. “Bình Ngô đại cáo” mang tính chính luận, “Hịch tướng sĩ” mang tính trữ tình.

Câu 27: Nếu được chọn một từ khóa để nói về Nguyễn Trãi, em sẽ chọn từ khóa nào? Giải thích lựa chọn của em.

  • A. Nhân nghĩa (vì đây là tư tưởng cốt lõi chi phối cuộc đời và sự nghiệp của ông).
  • B. Yêu nước (vì ông là nhà yêu nước vĩ đại).
  • C. Tài năng (vì ông đa tài trên nhiều lĩnh vực).
  • D. Hiền triết (vì ông có tư tưởng sâu sắc, vượt thời đại).

Câu 28: Trong bài “Quốc âm thi tập”, Nguyễn Trãi sử dụng thể thơ nào là chủ yếu?

  • A. Thơ Đường luật.
  • B. Thơ Nôm Đường luật.
  • C. Thơ tự do.
  • D. Thơ lục bát.

Câu 29: Câu nói nổi tiếng "Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân" thể hiện tư tưởng nào của Nguyễn Trãi?

  • A. Tư tưởng trọng võ.
  • B. Tư tưởng pháp trị.
  • C. Tư tưởng nhân trị, lấy dân làm gốc.
  • D. Tư tưởng hòa bình, hữu nghị.

Câu 30: Nếu tổ chức một buổi triển lãm về Nguyễn Trãi, em sẽ chọn chủ đề nào để làm nổi bật nhất những giá trị mà ông để lại?

  • A. Nguyễn Trãi - Nhà quân sự tài ba.
  • B. Nguyễn Trãi - Nhà thơ trữ tình.
  • C. Nguyễn Trãi và văn chương chữ Hán.
  • D. Nguyễn Trãi - Tinh hoa dân tộc, soi sáng muôn đời.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Nguyễn Trãi được UNESCO vinh danh là Danh nhân văn hóa thế giới vào năm nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Trong văn bản “Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ”, tác giả A-ma-đu Ma-ta Mơ Bâu nhấn mạnh vai trò nào của Nguyễn Trãi trong lịch sử Việt Nam?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Nguyễn Trãi đã vận dụng tư tưởng 'nhân nghĩa' của mình như thế nào trong cuộc kháng chiến chống quân Minh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: “Quân trung từ mệnh tập” của Nguyễn Trãi có giá trị nổi bật nào về mặt ngoại giao?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Trong “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi đã sử dụng hình ảnh nào để thể hiện sức mạnh của lòng dân tộc và chính nghĩa?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: “Dư địa chí” của Nguyễn Trãi được đánh giá là một công trình có giá trị như thế nào đối với khoa học địa lý Việt Nam?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Thơ chữ Hán của Nguyễn Trãi thường thể hiện khuynh hướng thẩm mỹ nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Trong bài thơ “Cảnh ngày hè” (Bảo kính cảnh giới - bài 43), Nguyễn Trãi thể hiện tâm sự gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: So với các nhà thơ cùng thời, điểm độc đáo trong thơ Nôm của Nguyễn Trãi là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Câu thơ “Bui có một lòng trung lẫn hiếu” trong bài “Thuật hứng” (Bài 5) thể hiện phẩm chất nào của Nguyễn Trãi?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Nguyễn Trãi được xem là 'nhà hiền triết' vì những đóng góp nào của ông?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Trong bối cảnh xã hội hiện nay, tư tưởng 'nhân nghĩa' của Nguyễn Trãi có còn giá trị không? Vì sao?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Nếu Nguyễn Trãi sống ở thế kỷ XXI, với vai trò 'nhà ngoại giao', ông có thể đóng góp gì vào việc giải quyết các vấn đề quốc tế?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Trong các tác phẩm của Nguyễn Trãi, yếu tố nào thể hiện rõ nhất tinh thần 'nhà thơ' trong ông?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Theo em, yếu tố nào đã giúp Nguyễn Trãi trở thành một nhân vật toàn tài, đa diện như vậy?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Bài học lớn nhất mà chúng ta có thể rút ra từ cuộc đời và sự nghiệp của Nguyễn Trãi là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Trong văn bản “Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ”, tác giả sử dụng phương pháp lập luận chủ yếu nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Tác giả A-ma-đu Ma-ta Mơ Bâu đã thể hiện thái độ tình cảm như thế nào đối với Nguyễn Trãi trong văn bản?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Văn bản “Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ” thuộc thể loại văn nghị luận nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: “Ức Trai” là hiệu của Nguyễn Trãi. Hiệu này thể hiện điều gì về con người ông?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong bài thơ “Mạn thuật” (Bài 1), Nguyễn Trãi viết 'Tài lớn dùng đâu há dễ dàng'. Câu thơ này phản ánh điều gì về quan niệm của ông?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Nguyễn Trãi có những đóng góp nào cho sự phát triển của tiếng Việt?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Trong các phẩm chất của Nguyễn Trãi, theo em, phẩm chất nào có ý nghĩa nhất đối với thế hệ trẻ ngày nay?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Nguyễn Trãi thường sử dụng bút pháp nghệ thuật nào trong thơ Nôm để thể hiện tình yêu thiên nhiên?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Theo em, vì sao Nguyễn Trãi được mệnh danh là 'nhà thơ của quê hương, đất nước'?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: So sánh “Bình Ngô đại cáo” với “Hịch tướng sĩ” của Trần Quốc Tuấn, điểm khác biệt lớn nhất về mục đích sáng tác là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Nếu được chọn một từ khóa để nói về Nguyễn Trãi, em sẽ chọn từ khóa nào? Giải thích lựa chọn của em.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Trong bài “Quốc âm thi tập”, Nguyễn Trãi sử dụng thể thơ nào là chủ yếu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Câu nói nổi tiếng 'Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân' thể hiện tư tưởng nào của Nguyễn Trãi?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Nếu tổ chức một buổi triển lãm về Nguyễn Trãi, em sẽ chọn chủ đề nào để làm nổi bật nhất những giá trị mà ông để lại?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Văn bản “Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ” của A-ma-đu Ma-ta Mơ Bâu chủ yếu tập trung làm nổi bật phương diện nào trong cuộc đời và sự nghiệp của Nguyễn Trãi?

  • A. Những thăng trầm trong cuộc đời Nguyễn Trãi và ảnh hưởng của yếu tố gia đình.
  • B. Nguyễn Trãi như một nhà quân sự tài ba, người anh hùng dân tộc có công đánh đuổi giặc Minh.
  • C. Giá trị văn chương và nghệ thuật trong các tác phẩm thơ ca của Nguyễn Trãi.
  • D. Sự kết hợp hài hòa giữa con người hành động, nhà ngoại giao, nhà hiền triết và nhà thơ trong Nguyễn Trãi.

Câu 2: Trong văn bản, tác giả A-ma-đu Ma-ta Mơ Bâu khẳng định các nhà thơ thường là "sứ giả của dân tộc". Quan điểm này thể hiện vai trò gì của nhà thơ trong xã hội?

  • A. Người ghi chép lại những sự kiện lịch sử và văn hóa của dân tộc.
  • B. Người đại diện cho tiếng nói, tâm hồn và khát vọng của dân tộc.
  • C. Người truyền bá những giá trị đạo đức và lối sống cao đẹp trong cộng đồng.
  • D. Người tạo ra những tác phẩm nghệ thuật để giải trí và làm phong phú đời sống tinh thần.

Câu 3: Nguyễn Trãi được UNESCO vinh danh là Danh nhân văn hóa thế giới vào năm 1980. Sự kiện này có ý nghĩa gì trong việc khẳng định giá trị và tầm vóc của Nguyễn Trãi?

  • A. Khẳng định những đóng góp to lớn của Nguyễn Trãi không chỉ cho dân tộc Việt Nam mà còn cho nhân loại.
  • B. Chứng tỏ Nguyễn Trãi là nhà thơ duy nhất của Việt Nam được thế giới công nhận.
  • C. Mở ra cơ hội hợp tác quốc tế trong việc nghiên cứu về cuộc đời và sự nghiệp của Nguyễn Trãi.
  • D. Giúp Việt Nam nâng cao vị thế và uy tín trên trường quốc tế trong lĩnh vực văn hóa.

Câu 4: Trong tác phẩm “Quân trung từ mệnh tập”, Nguyễn Trãi thể hiện tài năng ngoại giao và quân sự của mình như thế nào?

  • A. Sử dụng sức mạnh quân sự để đàm phán và gây áp lực lên đối phương.
  • B. Vận dụng triệt để yếu tố bất ngờ và tấn công phủ đầu để giành lợi thế.
  • C. Kết hợp lý lẽ, tình cảm và chiến lược quân sự để thuyết phục và làm tan rã hàng ngũ địch.
  • D. Tập trung vào việc xây dựng liên minh quân sự vững chắc để đối phó với kẻ thù.

Câu 5: “Dư địa chí” của Nguyễn Trãi có thể được xem là một tác phẩm mang đậm tinh thần "hiền triết" của ông. Điều này thể hiện ở khía cạnh nào của tác phẩm?

  • A. Sự am hiểu sâu rộng về lịch sử và văn hóa của dân tộc.
  • B. Tầm nhìn vượt thời đại về địa lý, kinh tế, xã hội và ý thức về chủ quyền quốc gia.
  • C. Khả năng dự báo chính xác về những biến động của thời cuộc và vận mệnh đất nước.
  • D. Sự kết hợp giữa kiến thức uyên bác và kinh nghiệm thực tiễn trong quản lý đất nước.

Câu 6: Trong bài thơ “Cảnh ngày hè” (Bảo kính cảnh giới - bài 43), câu thơ nào thể hiện rõ nhất tình yêu thiên nhiên và tâm hồn nhạy cảm của Nguyễn Trãi?

  • A. Rồi hóng mát thuở ngày trường.
  • B. Hòe lục đùn đùn tán rợp trương.
  • C. Lao xao chợ cá làng ngư phủ/ Dắng dỏi cầm ve lầu tịch dương.
  • D. Dẽ có Ngu cầm đàn một tiếng/ Dân giàu đủ khắp đòi phương.

Câu 7: Nguyễn Trãi quan niệm “Dân vi bản” (Dân là gốc). Quan điểm này có ý nghĩa như thế nào trong tư tưởng chính trị và xã hội của ông?

  • A. Đề cao vai trò của nhân dân, coi nhân dân là nền tảng của quốc gia và sự ổn định xã hội.
  • B. Nhấn mạnh sự cần thiết phải có một nhà lãnh đạo tài ba để dẫn dắt đất nước.
  • C. Cho rằng chính quyền phải dựa vào sức mạnh quân sự để duy trì trật tự.
  • D. Khẳng định vai trò của tầng lớp quý tộc và trí thức trong việc quản lý đất nước.

Câu 8: Trong “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi đã sử dụng yếu tố nào để tăng tính hùng hồn, đanh thép và sức thuyết phục cho bản cáo?

  • A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt cổ kính và trang trọng.
  • B. Kết hợp giọng điệu trữ tình và giọng điệu hùng tráng, sử dụng phép đối và liệt kê.
  • C. Tập trung miêu tả chi tiết và chân thực về cuộc sống của nhân dân.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ giản dị, gần gũi với đời sống hàng ngày.

Câu 9: So sánh Nguyễn Trãi với các nhà văn hóa, nhà thơ lớn khác của Việt Nam như Nguyễn Du hay Hồ Chí Minh, điểm tương đồng nổi bật nhất là gì?

  • A. Tài năng quân sự và chiến lược xuất chúng.
  • B. Phong cách sống thanh cao, ẩn dật.
  • C. Khả năng sáng tác thơ Nôm độc đáo.
  • D. Tinh thần yêu nước sâu sắc và ý thức trách nhiệm với dân tộc.

Câu 10: Câu thơ “Bui một tấc lòng ưu ái cũ, Đêm ngày cuồn cuộn nước triều đông” (Thuật hứng - Bài 5) thể hiện điều gì trong tâm tư của Nguyễn Trãi?

  • A. Nỗi nhớ quê hương da diết và mong muốn trở về quê nhà.
  • B. Sự hối hận về những lỗi lầm trong quá khứ.
  • C. Lòng trung thành, nỗi ưu tư sâu nặng về vận mệnh đất nước và nhân dân.
  • D. Niềm vui thanh thản khi được sống hòa mình với thiên nhiên.

Câu 11: Nếu “Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ” được biên soạn thành một bài thuyết trình, cấu trúc bài có thể được tổ chức theo trình tự nào để làm nổi bật chủ đề?

  • A. Theo trình tự thời gian: từ thời niên thiếu, trưởng thành đến khi về già của Nguyễn Trãi.
  • B. Theo các khía cạnh: nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ, làm rõ từng vai trò và sự liên kết.
  • C. Theo mức độ quan trọng của các tác phẩm: từ “Quân trung từ mệnh tập” đến “Bình Ngô đại cáo” rồi đến thơ Nôm.
  • D. Theo không gian hoạt động: từ triều đình đến chiến trường rồi về nơi ở ẩn.

Câu 12: Trong văn bản, tác giả A-ma-đu Ma-ta Mơ Bâu sử dụng giọng văn như thế nào để thể hiện sự ngưỡng mộ và kính trọng đối với Nguyễn Trãi?

  • A. Giọng văn khách quan, trung lập, mang tính học thuật.
  • B. Giọng văn trang trọng, nghiêm túc, mang tính giáo huấn.
  • C. Giọng văn trang trọng, আবেগপূর্ণ, thể hiện sự ngưỡng mộ và kính phục.
  • D. Giọng văn hài hước, dí dỏm, mang tính giải trí.

Câu 13: Nếu muốn tìm hiểu sâu hơn về vai trò của Nguyễn Trãi trong lịch sử ngoại giao Việt Nam, nguồn tài liệu nào sau đây sẽ cung cấp thông tin chính xác và đầy đủ nhất?

  • A. Tuyển tập thơ Nôm của Nguyễn Trãi.
  • B. Các công trình nghiên cứu chuyên sâu về lịch sử ngoại giao thời Lê sơ và vai trò của Nguyễn Trãi.
  • C. Tiểu thuyết lịch sử hư cấu về cuộc đời Nguyễn Trãi.
  • D. Các bài báo và tạp chí phổ thông viết về Nguyễn Trãi.

Câu 14: Trong các tác phẩm của Nguyễn Trãi, yếu tố “nhân nghĩa” được thể hiện như một triết lý sống và hành động như thế nào?

  • A. Chủ yếu thể hiện qua các bài thơ trữ tình, ca ngợi tình yêu thương con người.
  • B. Thể hiện trong các tác phẩm địa lý, mô tả cuộc sống bình dị của nhân dân.
  • C. Chỉ xuất hiện trong các tác phẩm chính luận, bàn về đạo đức và chính trị.
  • D. Xuyên suốt trong cả thơ văn chính luận và trữ tình, là nguyên tắc chỉ đạo hành động và sáng tác.

Câu 15: Nếu “Bình Ngô đại cáo” được dịch sang tiếng Anh để giới thiệu với bạn bè quốc tế, điều gì cần được chú trọng để vẫn giữ được giá trị và sức hấp dẫn của tác phẩm?

  • A. Truyền tải được tinh thần yêu nước, lòng tự hào dân tộc và khí thế hào hùng của bản cáo.
  • B. Dịch sát nghĩa từng câu chữ để đảm bảo tính chính xác tuyệt đối.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ hiện đại, gần gũi với giới trẻ quốc tế.
  • D. Tập trung vào việc giới thiệu bối cảnh lịch sử và cuộc đời Nguyễn Trãi.

Câu 16: Trong bài thơ “Quốc âm thi tập”, Nguyễn Trãi thường sử dụng thể thơ nào?

  • A. Thơ Đường luật.
  • B. Thơ Nôm Đường luật và thơ Nôm.
  • C. Thơ tự do.
  • D. Văn tế.

Câu 17: Hình ảnh “cây tùng”, “cây trúc”, “hoa mai” thường xuất hiện trong thơ Nguyễn Trãi tượng trưng cho phẩm chất gì?

  • A. Sự giàu sang, phú quý.
  • B. Vẻ đẹp lãng mạn, trữ tình.
  • C. Khí tiết thanh cao, bất khuất, vượt lên gian khổ.
  • D. Cuộc sống bình dị, gần gũi với thiên nhiên.

Câu 18: “Lam Sơn thực lục” là tác phẩm lịch sử quan trọng thời Lê sơ, ghi chép về cuộc khởi nghĩa Lam Sơn. Nguyễn Trãi có vai trò gì trong việc biên soạn tác phẩm này?

  • A. Là tác giả chính của “Lam Sơn thực lục”.
  • B. Tham gia biên soạn một phần của “Lam Sơn thực lục”.
  • C. Chỉ đóng vai trò cố vấn cho việc biên soạn “Lam Sơn thực lục”.
  • D. Không trực tiếp biên soạn, nhưng có thể đã cung cấp tư liệu hoặc tham gia hiệu đính.

Câu 19: Trong bối cảnh lịch sử nào mà Nguyễn Trãi thể hiện rõ nhất vai trò của một "nhà ngoại giao"?

  • A. Thời kỳ đất nước thái bình, thịnh trị.
  • B. Trong cuộc kháng chiến chống quân Minh xâm lược.
  • C. Khi về ở ẩn tại Côn Sơn.
  • D. Trong quá trình xây dựng và phát triển kinh tế đất nước sau chiến tranh.

Câu 20: Nếu coi Nguyễn Trãi là một "nhà hiền triết", phẩm chất nổi bật nhất trong triết lý sống của ông là gì?

  • A. Lòng nhân ái, yêu thương con người và tinh thần "Dân vi bản".
  • B. Sự thông minh, tài trí và khả năng ứng biến linh hoạt.
  • C. Tính kỷ luật, nghiêm khắc và tuân thủ lễ giáo.
  • D. Khát vọng danh lợi và mong muốn được công nhận tài năng.

Câu 21: Trong các tác phẩm thơ Nôm của Nguyễn Trãi, đề tài nào được ông thể hiện một cách sâu sắc và cảm động nhất?

  • A. Đề tài chiến tranh và lòng căm thù giặc.
  • B. Đề tài tình yêu đôi lứa.
  • C. Đề tài thiên nhiên, cuộc sống ẩn dật và nỗi lòng ưu ái.
  • D. Đề tài ca ngợi vua Lê Thái Tổ.

Câu 22: “Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ” có thể được xếp vào loại văn bản nghị luận xã hội hay nghị luận văn học?

  • A. Nghị luận xã hội.
  • B. Nghị luận văn học.
  • C. Cả nghị luận xã hội và nghị luận văn học.
  • D. Không thuộc cả hai loại trên.

Câu 23: Đoạn văn sau đây trích từ tác phẩm nào của Nguyễn Trãi: “Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân, Quân điếu phạt trước lo trừ bạo”?

  • A. Quân trung từ mệnh tập.
  • B. Dư địa chí.
  • C. Quốc âm thi tập.
  • D. Bình Ngô đại cáo.

Câu 24: Trong văn bản “Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ”, tác giả đã sử dụng phương pháp lập luận chủ yếu nào để làm nổi bật các luận điểm?

  • A. Chứng minh và giải thích.
  • B. Bác bỏ và phản biện.
  • C. So sánh và đối chiếu.
  • D. Diễn dịch và quy nạp.

Câu 25: Nếu Nguyễn Trãi sống ở thời đại ngày nay, với những kiến thức và tư tưởng của mình, ông có thể đóng góp trong lĩnh vực nào để xây dựng đất nước?

  • A. Chỉ phù hợp với lĩnh vực văn hóa, văn học.
  • B. Chủ yếu trong lĩnh vực quân sự và quốc phòng.
  • C. Trong nhiều lĩnh vực như ngoại giao, chính trị, văn hóa, giáo dục và phát triển xã hội.
  • D. Không còn phù hợp với xã hội hiện đại.

Câu 26: Trong bài thơ “Mạn thuật” (Bài 1), câu thơ “Túi thơ chứa đạo ‘nhân và nghĩa’” thể hiện điều gì trong quan niệm sáng tác của Nguyễn Trãi?

  • A. Thơ ca chỉ là phương tiện để giải trí.
  • B. Thơ ca phải chứa đựng đạo lý, hướng đến giá trị nhân văn.
  • C. Thơ ca cần thể hiện cảm xúc cá nhân một cách chân thực nhất.
  • D. Thơ ca phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc niêm luật.

Câu 27: “Dư địa chí” của Nguyễn Trãi không chỉ là một tác phẩm địa lý mà còn chứa đựng giá trị lịch sử, văn hóa sâu sắc. Điều này thể hiện ở điểm nào?

  • A. Chỉ cung cấp thông tin về địa lý tự nhiên của đất nước.
  • B. Chủ yếu tập trung vào miêu tả cảnh đẹp thiên nhiên.
  • C. Chỉ có giá trị về mặt khoa học địa lý.
  • D. Đề cập đến lịch sử, phong tục, sản vật, con người và ý thức chủ quyền quốc gia.

Câu 28: Trong “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi đã lên án tội ác của giặc Minh bằng cách nào?

  • A. Miêu tả trực tiếp và chi tiết những hành động tàn bạo của giặc.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ chửi rủa, lăng mạ.
  • C. Liệt kê tội ác một cách có hệ thống, đối lập với lòng nhân nghĩa của quân ta.
  • D. Chỉ tập trung vào ca ngợi chiến thắng của quân ta, không đề cập đến tội ác của giặc.

Câu 29: Nếu phải chọn một từ khóa để khái quát về cuộc đời và sự nghiệp của Nguyễn Trãi, từ nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Tài hoa.
  • B. Toàn diện.
  • C. Uyên bác.
  • D. Lãng mạn.

Câu 30: Bài học lớn nhất mà thế hệ trẻ ngày nay có thể học được từ cuộc đời và sự nghiệp của Nguyễn Trãi là gì?

  • A. Sống ẩn dật,远离世俗 để giữ gìn thanh cao.
  • B. Chỉ tập trung vào phát triển tài năng cá nhân.
  • C. Ưu tiên lợi ích cá nhân hơn lợi ích cộng đồng.
  • D. Sống có lý tưởng, hoài bão, cống hiến tài năng và sức lực cho đất nước, nhân dân.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Văn bản “Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ” của A-ma-đu Ma-ta Mơ Bâu chủ yếu tập trung làm nổi bật phương diện nào trong cuộc đời và sự nghiệp của Nguyễn Trãi?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Trong văn bản, tác giả A-ma-đu Ma-ta Mơ Bâu khẳng định các nhà thơ thường là 'sứ giả của dân tộc'. Quan điểm này thể hiện vai trò gì của nhà thơ trong xã hội?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Nguyễn Trãi được UNESCO vinh danh là Danh nhân văn hóa thế giới vào năm 1980. Sự kiện này có ý nghĩa gì trong việc khẳng định giá trị và tầm vóc của Nguyễn Trãi?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Trong tác phẩm “Quân trung từ mệnh tập”, Nguyễn Trãi thể hiện tài năng ngoại giao và quân sự của mình như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: “Dư địa chí” của Nguyễn Trãi có thể được xem là một tác phẩm mang đậm tinh thần 'hiền triết' của ông. Điều này thể hiện ở khía cạnh nào của tác phẩm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Trong bài thơ “Cảnh ngày hè” (Bảo kính cảnh giới - bài 43), câu thơ nào thể hiện rõ nhất tình yêu thiên nhiên và tâm hồn nhạy cảm của Nguyễn Trãi?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Nguyễn Trãi quan niệm “Dân vi bản” (Dân là gốc). Quan điểm này có ý nghĩa như thế nào trong tư tưởng chính trị và xã hội của ông?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Trong “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi đã sử dụng yếu tố nào để tăng tính hùng hồn, đanh thép và sức thuyết phục cho bản cáo?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: So sánh Nguyễn Trãi với các nhà văn hóa, nhà thơ lớn khác của Việt Nam như Nguyễn Du hay Hồ Chí Minh, điểm tương đồng nổi bật nhất là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Câu thơ “Bui một tấc lòng ưu ái cũ, Đêm ngày cuồn cuộn nước triều đông” (Thuật hứng - Bài 5) thể hiện điều gì trong tâm tư của Nguyễn Trãi?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Nếu “Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ” được biên soạn thành một bài thuyết trình, cấu trúc bài có thể được tổ chức theo trình tự nào để làm nổi bật chủ đề?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Trong văn bản, tác giả A-ma-đu Ma-ta Mơ Bâu sử dụng giọng văn như thế nào để thể hiện sự ngưỡng mộ và kính trọng đối với Nguyễn Trãi?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Nếu muốn tìm hiểu sâu hơn về vai trò của Nguyễn Trãi trong lịch sử ngoại giao Việt Nam, nguồn tài liệu nào sau đây sẽ cung cấp thông tin chính xác và đầy đủ nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Trong các tác phẩm của Nguyễn Trãi, yếu tố “nhân nghĩa” được thể hiện như một triết lý sống và hành động như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Nếu “Bình Ngô đại cáo” được dịch sang tiếng Anh để giới thiệu với bạn bè quốc tế, điều gì cần được chú trọng để vẫn giữ được giá trị và sức hấp dẫn của tác phẩm?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Trong bài thơ “Quốc âm thi tập”, Nguyễn Trãi thường sử dụng thể thơ nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Hình ảnh “cây tùng”, “cây trúc”, “hoa mai” thường xuất hiện trong thơ Nguyễn Trãi tượng trưng cho phẩm chất gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: “Lam Sơn thực lục” là tác phẩm lịch sử quan trọng thời Lê sơ, ghi chép về cuộc khởi nghĩa Lam Sơn. Nguyễn Trãi có vai trò gì trong việc biên soạn tác phẩm này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Trong bối cảnh lịch sử nào mà Nguyễn Trãi thể hiện rõ nhất vai trò của một 'nhà ngoại giao'?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Nếu coi Nguyễn Trãi là một 'nhà hiền triết', phẩm chất nổi bật nhất trong triết lý sống của ông là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Trong các tác phẩm thơ Nôm của Nguyễn Trãi, đề tài nào được ông thể hiện một cách sâu sắc và cảm động nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: “Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ” có thể được xếp vào loại văn bản nghị luận xã hội hay nghị luận văn học?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Đoạn văn sau đây trích từ tác phẩm nào của Nguyễn Tr??i: “Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân, Quân điếu phạt trước lo trừ bạo”?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Trong văn bản “Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ”, tác giả đã sử dụng phương pháp lập luận chủ yếu nào để làm nổi bật các luận điểm?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Nếu Nguyễn Trãi sống ở thời đại ngày nay, với những kiến thức và tư tưởng của mình, ông có thể đóng góp trong lĩnh vực nào để xây dựng đất nước?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trong bài thơ “Mạn thuật” (Bài 1), câu thơ “Túi thơ chứa đạo ‘nhân và nghĩa’” thể hiện điều gì trong quan niệm sáng tác của Nguyễn Trãi?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: “Dư địa chí” của Nguyễn Trãi không chỉ là một tác phẩm địa lý mà còn chứa đựng giá trị lịch sử, văn hóa sâu sắc. Điều này thể hiện ở điểm nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Trong “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi đã lên án tội ác của giặc Minh bằng cách nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Nếu phải chọn một từ khóa để khái quát về cuộc đời và sự nghiệp của Nguyễn Trãi, từ nào sau đây là phù hợp nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Bài học lớn nhất mà thế hệ trẻ ngày nay có thể học được từ cuộc đời và sự nghiệp của Nguyễn Trãi là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản “Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ”, tác giả A-ma-đu Ma-ta Mơ Bâu khẳng định giá trị cốt lõi trong con người Nguyễn Trãi là sự kết hợp hài hòa giữa những vai trò nào?

  • A. Nhà quân sự, nhà thơ, nhà giáo dục
  • B. Nhà chính trị, nhà thơ, nhà sử học
  • C. Nhà ngoại giao, nhà quân sự, nhà văn
  • D. Nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ

Câu 2: “Quân trung từ mệnh tập” được nhắc đến trong văn bản “Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ” chủ yếu được biết đến là tác phẩm thể hiện tài năng của Nguyễn Trãi ở lĩnh vực nào?

  • A. Thơ ca trữ tình
  • B. Ngoại giao và chính trị
  • C. Triết học và đạo đức
  • D. Quân sự và chiến lược

Câu 3: Trong văn bản, tác giả A-ma-đu Ma-ta Mơ Bâu đã sử dụng phương pháp lập luận chủ yếu nào để làm nổi bật hình tượng Nguyễn Trãi?

  • A. Phân tích tâm lý nhân vật
  • B. So sánh và đối chiếu
  • C. Khẳng định và chứng minh bằng lý lẽ, dẫn chứng
  • D. Tả và kể kết hợp

Câu 4: Câu nói “Đạo làm tướng phải lấy nhân nghĩa làm gốc, trí dũng làm nền” của Nguyễn Trãi, được nhắc đến trong văn bản, thể hiện triết lý sống nào của ông?

  • A. Nhân văn và yêu nước
  • B. Khắc kỷ và tự giác
  • C. Lãng mạn và phóng khoáng
  • D. Duy lý và thực tiễn

Câu 5: Trong văn bản, tác giả đánh giá “Tiếng nói của Nguyễn Trãi vẫn còn nguyên vẹn đến ngày nay” có ý nghĩa gì?

  • A. Các tác phẩm của Nguyễn Trãi vẫn còn được lưu giữ.
  • B. Tư tưởng và giá trị nhân văn của Nguyễn Trãi vẫn còn актуальное trong thời đại ngày nay.
  • C. Nguyễn Trãi vẫn là một nhân vật lịch sử được nhiều người biết đến.
  • D. Phong cách văn chương của Nguyễn Trãi vẫn được nhiều người yêu thích.

Câu 6: Văn bản “Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ” thuộc thể loại văn học nào?

  • A. Ký sự
  • B. Tùy bút
  • C. Nghị luận
  • D. Thuyết minh

Câu 7: Mục đích chính của tác giả A-ma-đu Ma-ta Mơ Bâu khi viết văn bản “Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ” là gì?

  • A. Kể lại cuộc đời và sự nghiệp của Nguyễn Trãi
  • B. Phân tích các tác phẩm văn học của Nguyễn Trãi
  • C. Bày tỏ sự ngưỡng mộ đối với Nguyễn Trãi
  • D. Khẳng định và tôn vinh những giá trị to lớn của Nguyễn Trãi đối với dân tộc và nhân loại

Câu 8: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng những dẫn chứng nào để chứng minh Nguyễn Trãi là một nhà ngoại giao tài ba?

  • A. Các bài thơ yêu nước và bài Bình Ngô đại cáo
  • B. “Quân trung từ mệnh tập” và vai trò trong cuộc kháng chiến chống quân Minh
  • C. Tư tưởng nhân nghĩa và lòng yêu nước thương dân
  • D. “Dư địa chí” và những đóng góp về địa lý

Câu 9: “Dư địa chí” được đề cập trong văn bản “Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ” được đánh giá là tác phẩm có giá trị đặc biệt trong lĩnh vực nào?

  • A. Quân sự
  • B. Văn học
  • C. Địa lý và lịch sử
  • D. Triết học

Câu 10: Trong đoạn văn sau, biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu: “Nguyễn Trãi không chỉ là nhà quân sự thiên tài, nhà chính trị lỗi lạc, mà còn là một nhà thơ lớn, một nhà văn hóa vĩ đại của dân tộc.”?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. So sánh
  • D. Liệt kê và tăng tiến

Câu 11: Theo tác giả A-ma-đu Ma-ta Mơ Bâu, phẩm chất "hiền triết" của Nguyễn Trãi được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào trong cuộc đời và sự nghiệp của ông?

  • A. Tài năng quân sự và chiến lược
  • B. Tư tưởng nhân nghĩa và lòng yêu nước thương dân sâu sắc
  • C. Phong cách thơ ca độc đáo và giàu cảm xúc
  • D. Khả năng ngoại giao và đàm phán

Câu 12: Văn bản “Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ” có thể được xem là một bài luận văn nghị luận xã hội không? Vì sao?

  • A. Không, vì văn bản tập trung ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên
  • B. Không, vì văn bản chỉ mang tính chất lịch sử
  • C. Có, vì văn bản bàn về giá trị của một nhân vật lịch sử có ảnh hưởng lớn đến xã hội
  • D. Có, vì văn bản sử dụng nhiều yếu tố tự sự và miêu tả

Câu 13: Trong văn bản, tác giả có nhắc đến những tác phẩm thơ Nôm của Nguyễn Trãi không? Nếu có, tác giả đánh giá như thế nào về những tác phẩm này?

  • A. Có, tác giả đánh giá cao giá trị của thơ Nôm Nguyễn Trãi, coi đó là đóng góp lớn cho văn học dân tộc
  • B. Có, nhưng tác giả không đưa ra đánh giá cụ thể về thơ Nôm Nguyễn Trãi
  • C. Không, tác giả chỉ tập trung phân tích thơ chữ Hán của Nguyễn Trãi
  • D. Không, tác giả không đề cập đến bất kỳ tác phẩm thơ nào của Nguyễn Trãi

Câu 14: Nếu coi Nguyễn Trãi là một ‘sứ giả của dân tộc’ như nhận định của tác giả, thì ‘thông điệp’ chính mà Nguyễn Trãi muốn gửi gắm qua cuộc đời và tác phẩm của mình là gì?

  • A. Đấu tranh cho quyền lợi cá nhân
  • B. Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên
  • C. Yêu nước, thương dân, đề cao nhân nghĩa và hòa bình
  • D. Hướng tới cuộc sống ẩn dật,远离世俗

Câu 15: Trong văn bản, tác giả có so sánh Nguyễn Trãi với những nhân vật lịch sử hay văn hóa nào khác không? Mục đích của việc so sánh (nếu có) là gì?

  • A. Có, tác giả so sánh Nguyễn Trãi với nhiều nhà thơ nổi tiếng thế giới để làm nổi bật tài năng văn chương của ông
  • B. Không, tác giả tập trung làm nổi bật giá trị độc đáo của Nguyễn Trãi mà không so sánh với ai khác
  • C. Có, tác giả so sánh Nguyễn Trãi với các nhà chính trị cùng thời để thấy rõ sự khác biệt
  • D. Có, tác giả so sánh Nguyễn Trãi với các nhà hiền triết phương Tây để khẳng định tầm vóc quốc tế

Câu 16: Đoạn thơ sau của Nguyễn Trãi được trích dẫn trong văn bản minh họa rõ nhất cho khía cạnh nào trong con người ông: “Bui một tấc lòng ưu ái cũ/ Đêm ngày cuồn cuộn nước triều đông”?

  • A. Tài năng quân sự
  • B. Khát vọng hòa bình
  • C. Tình yêu thiên nhiên
  • D. Lòng yêu nước và nỗi ưu tư về vận mệnh dân tộc

Câu 17: Văn bản “Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ” có sử dụng yếu tố biểu cảm không? Nếu có, yếu tố biểu cảm được thể hiện như thế nào?

  • A. Không, văn bản chỉ mang tính chất thông tin và phân tích khách quan
  • B. Có, yếu tố biểu cảm thể hiện qua giọng văn trang trọng, ngợi ca và cảm xúc ngưỡng mộ của tác giả
  • C. Có, yếu tố biểu cảm thể hiện qua việc sử dụng nhiều từ ngữ giàu hình ảnh và nhạc điệu
  • D. Không, văn bản là một bài nghiên cứu khoa học nên không có yếu tố biểu cảm

Câu 18: Trong văn bản, tác giả A-ma-đu Ma-ta Mơ Bâu có đề cập đến hạn chế nào trong cuộc đời hay sự nghiệp của Nguyễn Trãi không?

  • A. Có, tác giả phê phán Nguyễn Trãi về một số quyết định chính trị
  • B. Có, tác giả chỉ ra những sai lầm trong chiến lược quân sự của Nguyễn Trãi
  • C. Không, văn bản tập trung ca ngợi những thành tựu và giá trị của Nguyễn Trãi
  • D. Có, tác giả đề cập đến sự cô đơn và bi kịch cuối đời của Nguyễn Trãi

Câu 19: Theo văn bản, UNESCO đã vinh danh Nguyễn Trãi vào năm nào và với lý do chính nào?

  • A. Năm 1980, nhân kỷ niệm 600 năm sinh của ông
  • B. Năm 2002, ghi nhận những đóng góp của ông cho văn hóa thế giới
  • C. Năm 1964, đánh dấu 522 năm ngày mất của ông
  • D. Năm 1980, công nhận ông là Danh nhân văn hóa thế giới nhân kỷ niệm 600 năm sinh

Câu 20: Trong văn bản, tác giả sử dụng ngôi kể nào để trình bày? Việc lựa chọn ngôi kể đó có tác dụng gì trong việc thể hiện nội dung?

  • A. Ngôi thứ ba, tạo sự khách quan và trang trọng cho bài viết
  • B. Ngôi thứ nhất, tăng tính biểu cảm và gần gũi
  • C. Kết hợp ngôi thứ nhất và ngôi thứ ba, tạo sự đa dạng trong giọng điệu
  • D. Không xác định rõ ngôi kể, tạo sự mơ hồ

Câu 21: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống: Nguyễn Trãi không chỉ là một nhà ngoại giao tài ba mà còn là một ______, người đã để lại dấu ấn sâu sắc trong lịch sử và văn hóa Việt Nam.

  • A. nhà sử học uyên bác
  • B. nhà hiền triết lỗi lạc
  • C. nhà quân sự xuất chúng
  • D. nhà giáo dục tận tâm

Câu 22: Trong văn bản, yếu tố nào sau đây KHÔNG được tác giả A-ma-đu Ma-ta Mơ Bâu nhấn mạnh khi nói về Nguyễn Trãi?

  • A. Tài năng ngoại giao
  • B. Tư tưởng nhân nghĩa
  • C. Cuộc sống cá nhân giản dị
  • D. Giá trị thơ ca

Câu 23: Nếu phải tóm tắt chủ đề chính của văn bản “Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ” trong một câu, bạn sẽ chọn câu nào?

  • A. Văn bản khẳng định và tôn vinh Nguyễn Trãi là một nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ vĩ đại, có đóng góp to lớn cho dân tộc và nhân loại.
  • B. Văn bản kể về cuộc đời và sự nghiệp đầy thăng trầm của Nguyễn Trãi.
  • C. Văn bản phân tích giá trị nội dung và nghệ thuật của các tác phẩm tiêu biểu của Nguyễn Trãi.
  • D. Văn bản so sánh Nguyễn Trãi với các danh nhân văn hóa thế giới.

Câu 24: Trong văn bản, tác giả A-ma-đu Ma-ta Mơ Bâu có sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành (ví dụ: triết học, ngoại giao...) không? Việc sử dụng (hoặc không sử dụng) các thuật ngữ chuyên ngành ảnh hưởng như thế nào đến đối tượng độc giả của văn bản?

  • A. Có, việc sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành giúp văn bản trở nên khoa học và thuyết phục hơn với độc giả chuyên gia.
  • B. Không, văn bản sử dụng ngôn ngữ phổ thông, dễ hiểu, phù hợp với đông đảo độc giả phổ thông.
  • C. Có, nhưng thuật ngữ chuyên ngành được giải thích rõ ràng, phù hợp với mọi đối tượng độc giả.
  • D. Không, việc tránh sử dụng thuật ngữ chuyên ngành làm giảm tính học thuật của văn bản.

Câu 25: Theo bạn, thông điệp nào từ văn bản “Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ” có ý nghĩa nhất đối với thế hệ trẻ ngày nay?

  • A. Giá trị của hòa bình và lòng nhân ái trong mọi thời đại.
  • B. Tầm quan trọng của việc bảo tồn và phát huy di sản văn hóa dân tộc.
  • C. Sự kết hợp giữa lý tưởng cao đẹp và hành động thực tiễn để phụng sự đất nước, nhân dân.
  • D. Bài học về sự kiên trì và vượt qua khó khăn trong cuộc sống.

Câu 26: Trong văn bản, tác giả A-ma-đu Ma-ta Mơ Bâu đã sắp xếp các luận điểm theo trình tự nào?

  • A. Trình tự thời gian (theo diễn biến cuộc đời Nguyễn Trãi)
  • B. Trình tự logic (từ khái quát đến cụ thể, từ phẩm chất đến biểu hiện)
  • C. Trình tự không gian (theo các lĩnh vực hoạt động của Nguyễn Trãi)
  • D. Trình tự ngẫu nhiên, không có sự sắp xếp rõ ràng

Câu 27: Câu văn nào sau đây KHÔNG thể hiện thái độ ngợi ca, ngưỡng mộ của tác giả A-ma-đu Ma-ta Mơ Bâu đối với Nguyễn Trãi?

  • A. Tiếng nói “của một nhà yêu nước vĩ đại, da diết trong lòng Tổ quốc mình”.
  • B. Thành viên kiệt xuất của cộng đồng loài người.
  • C. Sáu trăm năm sau nỗi thao thức canh cánh của nhà hành động và nhà thơ Nguyễn Trãi vẫn là nỗi thao thức canh cánh trong lòng tất cả mọi người yêu công lí và nhân đạo trên đời này.
  • D. Nguyễn Trãi sống từ 1380 đến 1442.

Câu 28: Nếu văn bản “Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ” được chuyển thể thành một bài phát biểu ngắn gọn, bạn sẽ chọn tiêu đề nào sau đây?

  • A. Cuộc đời và sự nghiệp Nguyễn Trãi
  • B. Nguyễn Trãi - Tinh hoa dân tộc, ánh sáng thời đại
  • C. Phân tích tác phẩm của Nguyễn Trãi
  • D. Nguyễn Trãi và UNESCO

Câu 29: Trong văn bản, tác giả có đề cập đến mối quan hệ giữa ba vai trò “nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ” của Nguyễn Trãi không? Nếu có, mối quan hệ đó được thể hiện như thế nào?

  • A. Có, tác giả khẳng định ba vai trò này thống nhất, bổ trợ lẫn nhau, tạo nên một nhân cách toàn diện.
  • B. Có, nhưng tác giả cho rằng vai trò nhà thơ là nổi bật nhất, các vai trò khác chỉ là thứ yếu.
  • C. Không, tác giả chỉ phân tích từng vai trò một cách riêng biệt.
  • D. Không rõ ràng, tác giả không đi sâu vào mối quan hệ giữa các vai trò.

Câu 30: Từ văn bản “Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ”, bạn rút ra bài học gì về cách tiếp cận và đánh giá một nhân vật lịch sử?

  • A. Chỉ nên tập trung vào một khía cạnh nổi bật nhất của nhân vật.
  • B. Cần đánh giá nhân vật dựa trên tiêu chuẩn của thời đại ngày nay.
  • C. Cần tiếp cận nhân vật một cách toàn diện, trong bối cảnh lịch sử cụ thể, và trân trọng những đóng góp của họ.
  • D. Nên tìm kiếm những hạn chế và sai lầm của nhân vật để có cái nhìn khách quan.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong văn bản “Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ”, tác giả A-ma-đu Ma-ta Mơ Bâu khẳng định giá trị cốt lõi trong con người Nguyễn Trãi là sự kết hợp hài hòa giữa những vai trò nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: “Quân trung từ mệnh tập” được nhắc đến trong văn bản “Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ” chủ yếu được biết đến là tác phẩm thể hiện tài năng của Nguyễn Trãi ở lĩnh vực nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong văn bản, tác giả A-ma-đu Ma-ta Mơ Bâu đã sử dụng phương pháp lập luận chủ yếu nào để làm nổi bật hình tượng Nguyễn Trãi?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Câu nói “Đạo làm tướng phải lấy nhân nghĩa làm gốc, trí dũng làm nền” của Nguyễn Trãi, được nhắc đến trong văn bản, thể hiện triết lý sống nào của ông?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong văn bản, tác giả đánh giá “Tiếng nói của Nguyễn Trãi vẫn còn nguyên vẹn đến ngày nay” có ý nghĩa gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Văn bản “Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ” thuộc thể loại văn học nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Mục đích chính của tác giả A-ma-đu Ma-ta Mơ Bâu khi viết văn bản “Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ” là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng những dẫn chứng nào để chứng minh Nguyễn Trãi là một nhà ngoại giao tài ba?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: “Dư địa chí” được đề cập trong văn bản “Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ” được đánh giá là tác phẩm có giá trị đặc biệt trong lĩnh vực nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong đoạn văn sau, biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu: “Nguyễn Trãi không chỉ là nhà quân sự thiên tài, nhà chính trị lỗi lạc, mà còn là một nhà thơ lớn, một nhà văn hóa vĩ đại của dân tộc.”?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Theo tác giả A-ma-đu Ma-ta Mơ Bâu, phẩm chất 'hiền triết' của Nguyễn Trãi được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào trong cuộc đời và sự nghiệp của ông?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Văn bản “Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ” có thể được xem là một bài luận văn nghị luận xã hội không? Vì sao?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong văn bản, tác giả có nhắc đến những tác phẩm thơ Nôm của Nguyễn Trãi không? Nếu có, tác giả đánh giá như thế nào về những tác phẩm này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Nếu coi Nguyễn Trãi là một ‘sứ giả của dân tộc’ như nhận định của tác giả, thì ‘thông điệp’ chính mà Nguyễn Trãi muốn gửi gắm qua cuộc đời và tác phẩm của mình là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong văn bản, tác giả có so sánh Nguyễn Trãi với những nhân vật lịch sử hay văn hóa nào khác không? Mục đích của việc so sánh (nếu có) là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Đoạn thơ sau của Nguyễn Trãi được trích dẫn trong văn bản minh họa rõ nhất cho khía cạnh nào trong con người ông: “Bui một tấc lòng ưu ái cũ/ Đêm ngày cuồn cuộn nước triều đông”?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Văn bản “Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ” có sử dụng yếu tố biểu cảm không? Nếu có, yếu tố biểu cảm được thể hiện như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong văn bản, tác giả A-ma-đu Ma-ta Mơ Bâu có đề cập đến hạn chế nào trong cuộc đời hay sự nghiệp của Nguyễn Trãi không?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Theo văn bản, UNESCO đã vinh danh Nguyễn Trãi vào năm nào và với lý do chính nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong văn bản, tác giả sử dụng ngôi kể nào để trình bày? Việc lựa chọn ngôi kể đó có tác dụng gì trong việc thể hiện nội dung?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống: Nguyễn Trãi không chỉ là một nhà ngoại giao tài ba mà còn là một ______, người đã để lại dấu ấn sâu sắc trong lịch sử và văn hóa Việt Nam.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong văn bản, yếu tố nào sau đây KHÔNG được tác giả A-ma-đu Ma-ta Mơ Bâu nhấn mạnh khi nói về Nguyễn Trãi?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Nếu phải tóm tắt chủ đề chính của văn bản “Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ” trong một câu, bạn sẽ chọn câu nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong văn bản, tác giả A-ma-đu Ma-ta Mơ Bâu có sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành (ví dụ: triết học, ngoại giao...) không? Việc sử dụng (hoặc không sử dụng) các thuật ngữ chuyên ngành ảnh hưởng như thế nào đến đối tượng độc giả của văn bản?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Theo bạn, thông điệp nào từ văn bản “Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ” có ý nghĩa nhất đối với thế hệ trẻ ngày nay?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong văn bản, tác giả A-ma-đu Ma-ta Mơ Bâu đã sắp xếp các luận điểm theo trình tự nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Câu văn nào sau đây KHÔNG thể hiện thái độ ngợi ca, ngưỡng mộ của tác giả A-ma-đu Ma-ta Mơ Bâu đối với Nguyễn Trãi?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Nếu văn bản “Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ” được chuyển thể thành một bài phát biểu ngắn gọn, bạn sẽ chọn tiêu đề nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong văn bản, tác giả có đề cập đến mối quan hệ giữa ba vai trò “nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ” của Nguyễn Trãi không? Nếu có, mối quan hệ đó được thể hiện như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Từ văn bản “Nguyễn Trãi - nhà ngoại giao, nhà hiền triết, nhà thơ”, bạn rút ra bài học gì về cách tiếp cận và đánh giá một nhân vật lịch sử?

Xem kết quả