15+ Đề Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng – Kết nối tri thức

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức - Đề 01

Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nhà khoa học nào được mệnh danh là "cha đẻ của vật lý hiện đại" nhờ những đóng góp mang tính cách mạng cho vật lý lý thuyết, đặc biệt là thuyết tương đối?

  • A. Isaac Newton
  • B. Galileo Galilei
  • C. Niels Bohr
  • D. Albert Einstein

Câu 2: Trong lĩnh vực văn học Việt Nam hiện đại, ai là nhà thơ tiêu biểu cho phong trào Thơ mới, với những tác phẩm lãng mạn, giàu cảm xúc cá nhân và đổi mới hình thức thơ?

  • A. Hồ Chí Minh
  • B. Xuân Diệu
  • C. Tố Hữu
  • D. Nguyễn Du

Câu 3: Nhà hoạt động nhân quyền nào đã lãnh đạo cuộc đấu tranh bất bạo động chống lại chế độ phân biệt chủng tộc Apartheid ở Nam Phi, và được trao giải Nobel Hòa bình?

  • A. Mahatma Gandhi
  • B. Martin Luther King Jr.
  • C. Nelson Mandela
  • D. Desmond Tutu

Câu 4: Nhà soạn kịch người Anh nào được coi là một trong những nhà văn vĩ đại nhất của văn học Anh và thế giới, với những vở kịch nổi tiếng như "Hamlet", "Romeo và Juliet", "Macbeth"?

  • A. William Shakespeare
  • B. George Bernard Shaw
  • C. Arthur Miller
  • D. Samuel Beckett

Câu 5: Triết gia Hy Lạp cổ đại nào được biết đến là thầy của Plato và nổi tiếng với phương pháp biện chứng Socrates, đặt nền móng cho triết học phương Tây?

  • A. Aristotle
  • B. Socrates
  • C. Plato
  • D. Heraclitus

Câu 6: Nữ hoàng Anh nào trị vì lâu nhất trong lịch sử Vương quốc Anh, và triều đại của bà chứng kiến nhiều biến động lớn của thế kỷ 20 và 21?

  • A. Nữ hoàng Victoria
  • B. Nữ hoàng Elizabeth I
  • C. Nữ hoàng Anne
  • D. Nữ hoàng Elizabeth II

Câu 7: Nhà lãnh đạo cách mạng Việt Nam nào đã đọc Tuyên ngôn Độc lập tại Quảng trường Ba Đình, khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa?

  • A. Hồ Chí Minh
  • B. Võ Nguyên Giáp
  • C. Phạm Văn Đồng
  • D. Trường Chinh

Câu 8: Nhà khoa học nữ nào đã hai lần đoạt giải Nobel trong hai lĩnh vực khoa học khác nhau (vật lý và hóa học) nhờ những nghiên cứu tiên phong về phóng xạ?

  • A. Rosalind Franklin
  • B. Jane Goodall
  • C. Marie Curie
  • D. Dorothy Hodgkin

Câu 9: Nhà văn Nga nào nổi tiếng với những tiểu thuyết tâm lý xã hội sâu sắc như "Tội ác và trừng phạt", "Anh em nhà Karamazov", khám phá những vấn đề đạo đức và tồn tại của con người?

  • A. Leo Tolstoy
  • B. Fyodor Dostoevsky
  • C. Anton Chekhov
  • D. Ivan Turgenev

Câu 10: Nhà soạn nhạc người Đức nào được coi là một trong những tượng đài âm nhạc cổ điển, với những bản giao hưởng, concerto, sonata bất hủ, dù bị khiếm thính trong phần lớn sự nghiệp?

  • A. Wolfgang Amadeus Mozart
  • B. Johann Sebastian Bach
  • C. Franz Schubert
  • D. Ludwig van Beethoven

Câu 11: Hãy chọn phát biểu KHÔNG đúng về tầm quan trọng của việc nghiên cứu về các nhân vật lịch sử và đương đại.

  • A. Giúp chúng ta hiểu rõ hơn về quá khứ, hiện tại và tương lai.
  • B. Truyền cảm hứng và bài học từ thành công và thất bại của họ.
  • C. Chỉ đơn thuần là học thuộc lòng tên và năm sinh, năm mất của họ.
  • D. Phát triển tư duy phản biện và khả năng phân tích, đánh giá.

Câu 12: Điều gì là yếu tố chung nổi bật nhất ở hầu hết các nhân vật quan trọng trong lịch sử, bất kể lĩnh vực hoạt động của họ?

  • A. Xuất thân từ gia đình giàu có và quyền lực.
  • B. Khát vọng cống hiến và tạo ra sự khác biệt.
  • C. May mắn và thời cơ thuận lợi.
  • D. Sự ủng hộ tuyệt đối từ xã hội đương thời.

Câu 13: Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, việc nghiên cứu về các nhân vật quan trọng từ các nền văn hóa khác nhau mang lại lợi ích gì?

  • A. Tăng cường hiểu biết và tôn trọng đa dạng văn hóa.
  • B. Nâng cao vị thế quốc gia trên trường quốc tế.
  • C. Thúc đẩy xuất khẩu văn hóa và kinh tế.
  • D. Đảm bảo sự thống nhất văn hóa toàn cầu.

Câu 14: Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về ảnh hưởng của một nhân vật lịch sử đến một lĩnh vực cụ thể (ví dụ, Marie Curie và vật lý), nguồn tài liệu nào sau đây sẽ HỮU ÍCH NHẤT?

  • A. Tiểu sử tóm tắt trên Wikipedia.
  • B. Phim tài liệu phổ biến trên YouTube.
  • C. Bài viết trên blog cá nhân.
  • D. Bài báo khoa học chuyên ngành về lịch sử vật lý.

Câu 15: Một học sinh nói rằng: "Isaac Newton vĩ đại hơn Albert Einstein vì Newton khám phá ra định luật vạn vật hấp dẫn trước". Đánh giá nào sau đây là phù hợp nhất về nhận định này?

  • A. Hoàn toàn chính xác, vì Newton là người đặt nền móng cho vật lý cổ điển.
  • B. Đúng một phần, vì cả hai đều là nhà khoa học vĩ đại.
  • C. Sai lầm, vì sự vĩ đại nên được đánh giá dựa trên đóng góp và tầm ảnh hưởng trong bối cảnh lịch sử.
  • D. Không thể đánh giá, vì đây là vấn đề quan điểm cá nhân.

Câu 16: Trong bài học về các nhà lãnh đạo cách mạng, việc so sánh điểm tương đồng và khác biệt giữa Hồ Chí Minh và Mahatma Gandhi giúp chúng ta hiểu sâu sắc điều gì?

  • A. Ai là nhà lãnh đạo vĩ đại hơn trong lịch sử.
  • B. Sự đa dạng trong con đường đấu tranh giành độc lập dân tộc và ảnh hưởng của yếu tố văn hóa.
  • C. Mô hình lãnh đạo nào hiệu quả hơn trong thế kỷ 20.
  • D. Phong trào giải phóng dân tộc nào có quy mô lớn hơn.

Câu 17: Một nhân vật quan trọng trong lĩnh vực công nghệ thông tin đã phát biểu: "Thành công của tôi dựa trên việc học hỏi từ những sai lầm của người đi trước". Phát biểu này nhấn mạnh điều gì?

  • A. Sự tự cao và coi thường người khác.
  • B. Tính độc đáo và sáng tạo cá nhân.
  • C. Vai trò của may mắn trong thành công.
  • D. Tầm quan trọng của việc học hỏi từ kinh nghiệm và quá trình phát triển liên tục.

Câu 18: Nếu bạn muốn đánh giá khách quan về một nhân vật lịch sử gây tranh cãi (ví dụ, Napoleon Bonaparte), phương pháp tiếp cận nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Chỉ đọc các tiểu sử ca ngợi nhân vật đó.
  • B. Chỉ tập trung vào những phê phán tiêu cực về nhân vật đó.
  • C. Nghiên cứu từ nhiều nguồn khác nhau, xem xét bối cảnh lịch sử và đa dạng góc nhìn.
  • D. Chỉ dựa vào quan điểm của một nhà sử học nổi tiếng.

Câu 19: Trong lĩnh vực nghệ thuật, sự khác biệt chính giữa Leonardo da Vinci và Michelangelo là gì, dù cả hai đều là những bậc thầy thời Phục hưng?

  • A. Da Vinci thiên về sự đa tài và khám phá nhiều lĩnh vực, trong khi Michelangelo tập trung vào sự hoàn thiện trong nghệ thuật điêu khắc và hội họa.
  • B. Michelangelo sống lâu hơn và có nhiều tác phẩm hơn Da Vinci.
  • C. Da Vinci được giới quý tộc đương thời yêu thích hơn Michelangelo.
  • D. Michelangelo có ảnh hưởng lớn hơn đến các thế hệ nghệ sĩ sau này.

Câu 20: Việc nghiên cứu về các nhân vật quan trọng trong khoa học đạo đức (ví dụ, Immanuel Kant, John Stuart Mill) giúp chúng ta điều gì trong cuộc sống hiện đại?

  • A. Trở thành chuyên gia triết học đạo đức.
  • B. Xây dựng hệ giá trị cá nhân vững chắc và đưa ra quyết định đúng đắn trong các tình huống đạo đức.
  • C. Hiểu rõ luật pháp quốc tế và các quy định đạo đức nghề nghiệp.
  • D. Dự đoán và kiểm soát hành vi đạo đức của người khác.

Câu 21: Nhà phát minh nào đã tạo ra bóng đèn điện sợi đốt thực tế đầu tiên, thay đổi cách sống và làm việc của con người trên toàn thế giới?

  • A. Nikola Tesla
  • B. Alexander Graham Bell
  • C. Thomas Edison
  • D. Benjamin Franklin

Câu 22: Nhà lãnh đạo quân sự nào đã dẫn dắt quân đội nhân dân Việt Nam giành chiến thắng trong Chiến dịch Điện Biên Phủ năm 1954, đánh dấu chấm hết cho sự thống trị của thực dân Pháp ở Đông Dương?

  • A. Hồ Chí Minh
  • B. Võ Nguyên Giáp
  • C. Lê Duẩn
  • D. Trần Phú

Câu 23: Nhà văn nữ người Mỹ nào được biết đến với tiểu thuyết "Điệp khúc chim sâu" (To Kill a Mockingbird), một tác phẩm kinh điển về vấn đề chủng tộc và công lý trong xã hội Mỹ?

  • A. Toni Morrison
  • B. Maya Angelou
  • C. Virginia Woolf
  • D. Harper Lee

Câu 24: Nhà khoa học máy tính người Anh nào được coi là cha đẻ của ngành khoa học máy tính và trí tuệ nhân tạo, với những đóng góp nền tảng về máy Turing và lý thuyết tính toán?

  • A. Alan Turing
  • B. Bill Gates
  • C. Steve Jobs
  • D. Tim Berners-Lee

Câu 25: Trong lĩnh vực hội họa, phong cách nghệ thuật nào gắn liền với Vincent van Gogh, đặc trưng bởi màu sắc rực rỡ, nét vẽ mạnh mẽ và biểu cảm?

  • A. Ấn tượng
  • B. Siêu thực
  • C. Hậu ấn tượng
  • D. Lập thể

Câu 26: Nhà kinh tế học nào được coi là cha đẻ của kinh tế học hiện đại, với tác phẩm "Của cải của các quốc gia" đặt nền móng cho kinh tế thị trường tự do?

  • A. Karl Marx
  • B. Adam Smith
  • C. John Maynard Keynes
  • D. Milton Friedman

Câu 27: Nhà thiên văn học nào đã bảo vệ thuyết nhật tâm của Copernicus, đối mặt với sự phản đối mạnh mẽ từ Giáo hội Công giáo thời bấy giờ?

  • A. Nicolaus Copernicus
  • B. Johannes Kepler
  • C. Tycho Brahe
  • D. Galileo Galilei

Câu 28: Nhà tâm lý học nào được coi là cha đẻ của ngành tâm lý học hiện đại, với việc thành lập phòng thí nghiệm tâm lý đầu tiên và nghiên cứu về cấu trúc ý thức?

  • A. Wilhelm Wundt
  • B. Sigmund Freud
  • C. B.F. Skinner
  • D. William James

Câu 29: Trong lĩnh vực âm nhạc Việt Nam, ai là nhạc sĩ nổi tiếng với những ca khúc cách mạng hào hùng, cổ vũ tinh thần chiến đấu và yêu nước trong kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ?

  • A. Trịnh Công Sơn
  • B. Phạm Duy
  • C. Văn Cao
  • D. Hoàng Việt

Câu 30: Việc học về những nhân vật quan trọng, dù là thành công hay thất bại, đều mang lại giá trị giáo dục. Giá trị cốt lõi nhất mà chúng ta có thể học được từ họ là gì?

  • A. Kỹ năng ghi nhớ tiểu sử và sự kiện lịch sử.
  • B. Bài học kinh nghiệm, tinh thần vượt khó và động lực để theo đuổi mục tiêu.
  • C. Khả năng bắt chước phong cách và hành động của người nổi tiếng.
  • D. Kiến thức sâu rộng về nhiều lĩnh vực khác nhau.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Nhà khoa học nào được mệnh danh là 'cha đẻ của vật lý hiện đại' nhờ những đóng góp mang tính cách mạng cho vật lý lý thuyết, đặc biệt là thuyết tương đối?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Trong lĩnh vực văn học Việt Nam hiện đại, ai là nhà thơ tiêu biểu cho phong trào Thơ mới, với những tác phẩm lãng mạn, giàu cảm xúc cá nhân và đổi mới hình thức thơ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Nhà hoạt động nhân quyền nào đã lãnh đạo cuộc đấu tranh bất bạo động chống lại chế độ phân biệt chủng tộc Apartheid ở Nam Phi, và được trao giải Nobel Hòa bình?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Nhà soạn kịch người Anh nào được coi là một trong những nhà văn vĩ đại nhất của văn học Anh và thế giới, với những vở kịch nổi tiếng như 'Hamlet', 'Romeo và Juliet', 'Macbeth'?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Triết gia Hy Lạp cổ đại nào được biết đến là thầy của Plato và nổi tiếng với phương pháp biện chứng Socrates, đặt nền móng cho triết học phương Tây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Nữ hoàng Anh nào trị vì lâu nhất trong lịch sử Vương quốc Anh, và triều đại của bà chứng kiến nhiều biến động lớn của thế kỷ 20 và 21?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Nhà lãnh đạo cách mạng Việt Nam nào đã đọc Tuyên ngôn Độc lập tại Quảng trường Ba Đình, khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Nhà khoa học nữ nào đã hai lần đoạt giải Nobel trong hai lĩnh vực khoa học khác nhau (vật lý và hóa học) nhờ những nghiên cứu tiên phong về phóng xạ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Nhà văn Nga nào nổi tiếng với những tiểu thuyết tâm lý xã hội sâu sắc như 'Tội ác và trừng phạt', 'Anh em nhà Karamazov', khám phá những vấn đề đạo đức và tồn tại của con người?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Nhà soạn nhạc người Đức nào được coi là một trong những tượng đài âm nhạc cổ điển, với những bản giao hưởng, concerto, sonata bất hủ, dù bị khiếm thính trong phần lớn sự nghiệp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Hãy chọn phát biểu KHÔNG đúng về tầm quan trọng của việc nghiên cứu về các nhân vật lịch sử và đương đại.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Điều gì là yếu tố chung nổi bật nhất ở hầu hết các nhân vật quan trọng trong lịch sử, bất kể lĩnh vực hoạt động của họ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, việc nghiên cứu về các nhân vật quan trọng từ các nền văn hóa khác nhau mang lại lợi ích gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về ảnh hưởng của một nhân vật lịch sử đến một lĩnh vực cụ thể (ví dụ, Marie Curie và vật lý), nguồn tài liệu nào sau đây sẽ HỮU ÍCH NHẤT?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Một học sinh nói rằng: 'Isaac Newton vĩ đại hơn Albert Einstein vì Newton khám phá ra định luật vạn vật hấp dẫn trước'. Đánh giá nào sau đây là phù hợp nhất về nhận định này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Trong bài học về các nhà lãnh đạo cách mạng, việc so sánh điểm tương đồng và khác biệt giữa Hồ Chí Minh và Mahatma Gandhi giúp chúng ta hiểu sâu sắc điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Một nhân vật quan trọng trong lĩnh vực công nghệ thông tin đã phát biểu: 'Thành công của tôi dựa trên việc học hỏi từ những sai lầm của người đi trước'. Phát biểu này nhấn mạnh điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Nếu bạn muốn đánh giá khách quan về một nhân vật lịch sử gây tranh cãi (ví dụ, Napoleon Bonaparte), phương pháp tiếp cận nào sau đây là quan trọng nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong lĩnh vực nghệ thuật, sự khác biệt chính giữa Leonardo da Vinci và Michelangelo là gì, dù cả hai đều là những bậc thầy thời Phục hưng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Việc nghiên cứu về các nhân vật quan trọng trong khoa học đạo đức (ví dụ, Immanuel Kant, John Stuart Mill) giúp chúng ta điều gì trong cuộc sống hiện đại?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Nhà phát minh nào đã tạo ra bóng đèn điện sợi đốt thực tế đầu tiên, thay đổi cách sống và làm việc của con người trên toàn thế giới?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Nhà lãnh đạo quân sự nào đã dẫn dắt quân đội nhân dân Việt Nam giành chiến thắng trong Chiến dịch Điện Biên Phủ năm 1954, đánh dấu chấm hết cho sự thống trị của thực dân Pháp ở Đông Dương?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Nhà văn nữ người Mỹ nào được biết đến với tiểu thuyết 'Điệp khúc chim sâu' (To Kill a Mockingbird), một tác phẩm kinh điển về vấn đề chủng tộc và công lý trong xã hội Mỹ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Nhà khoa học máy tính người Anh nào được coi là cha đẻ của ngành khoa học máy tính và trí tuệ nhân tạo, với những đóng góp nền tảng về máy Turing và lý thuyết tính toán?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong lĩnh vực hội họa, phong cách nghệ thuật nào gắn liền với Vincent van Gogh, đặc trưng bởi màu sắc rực rỡ, nét vẽ mạnh mẽ và biểu cảm?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Nhà kinh tế học nào được coi là cha đẻ của kinh tế học hiện đại, với tác phẩm 'Của cải của các quốc gia' đặt nền móng cho kinh tế thị trường tự do?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Nhà thiên văn học nào đã bảo vệ thuyết nhật tâm của Copernicus, đối mặt với sự phản đối mạnh mẽ từ Giáo hội Công giáo thời bấy giờ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Nhà tâm lý học nào được coi là cha đẻ của ngành tâm lý học hiện đại, với việc thành lập phòng thí nghiệm tâm lý đầu tiên và nghiên cứu về cấu trúc ý thức?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong lĩnh vực âm nhạc Việt Nam, ai là nhạc sĩ nổi tiếng với những ca khúc cách mạng hào hùng, cổ vũ tinh thần chiến đấu và yêu nước trong kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Việc học về những nhân vật quan trọng, dù là thành công hay thất bại, đều mang lại giá trị giáo dục. Giá trị cốt lõi nhất mà chúng ta có thể học được từ họ là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức - Đề 02

Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đoạn trích "Nhân vật quan trọng" trong tác phẩm "Quan thanh tra" của Nikolai Gogol chủ yếu tập trung khai thác khía cạnh nào trong xã hội đương thời?

  • A. Sự đối kháng giữa giới quý tộc và nông dân.
  • B. Sự lố bịch và thói đạo đức giả của tầng lớp quan lại.
  • C. Những khó khăn trong đời sống thường nhật của người dân.
  • D. Vấn đề giáo dục và sự lạc hậu của hệ thống trường học.

Câu 2: Trong "Quan thanh tra", tiếng cười trào phúng chủ yếu được Gogol sử dụng để đạt được hiệu quả nghệ thuật nào?

  • A. Tạo không khí vui vẻ, giải trí cho khán giả.
  • B. Ca ngợi những mặt tốt đẹp của xã hội.
  • C. Giới thiệu các nhân vật và tình huống một cách nhẹ nhàng.
  • D. Phê phán, đả kích mạnh mẽ những thói hư tật xấu trong xã hội.

Câu 3: Nhân vật Khlestakov trong "Quan thanh tra" nổi bật với đặc điểm tính cách nào sau đây?

  • A. Liêm khiết, chính trực.
  • B. Khiêm tốn, nhún nhường.
  • C. Khoác lác, hợm hĩnh.
  • D. Thật thà, chất phác.

Câu 4: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nổi bật trong nghệ thuật xây dựng nhân vật của Gogol trong "Quan thanh tra"?

  • A. Khắc họa tâm lý nhân vật một cách sâu sắc, phức tạp.
  • B. Phóng đại, cường điệu hóa các đặc điểm tiêu cực.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ đối thoại hài hước, dí dỏm.
  • D. Xây dựng nhân vật mang tính chất biếm họa, châm biếm.

Câu 5: Trong đoạn trích "Nhân vật quan trọng", tình huống "hiểu lầm" chính đóng vai trò như thế nào trong việc phát triển kịch?

  • A. Làm giảm sự căng thẳng và xung đột trong vở kịch.
  • B. Tạo ra xung đột комический và thúc đẩy sự phát triển của hành động kịch.
  • C. Giúp khán giả hiểu rõ hơn về bối cảnh xã hội.
  • D. Làm nổi bật vẻ đẹp tâm hồn của các nhân vật.

Câu 6: Biện pháp nghệ thuật chủ yếu được sử dụng trong đoạn đối thoại giữa Khlestakov và các quan chức thành phố là gì?

  • A. Ẩn dụ.
  • B. Hoán dụ.
  • C. Nói quá (hyperbole).
  • D. So sánh.

Câu 7: Mục đích chính của việc Gogol xây dựng hình tượng "quan thanh tra" giả trong "Quan thanh tra" là gì?

  • A. Ca ngợi sự thông minh, nhanh trí của Khlestakov.
  • B. Tạo ra một nhân vật trung tâm để dẫn dắt câu chuyện.
  • C. Làm nổi bật sự tài giỏi của các quan chức thành phố.
  • D. Phơi bày sự sợ hãi và thói xu nịnh của tầng lớp quan lại trước quyền lực.

Câu 8: Trong "Quan thanh tra", yếu tố bất ngờ và đảo ngược tình huống (ví dụ: Khlestakov ban đầu bị nhầm là thanh tra) có tác dụng gì đối với khán giả?

  • A. Làm giảm sự chú ý của khán giả.
  • B. Tạo ra tiếng cười sảng khoái và sự thích thú cho khán giả.
  • C. Khiến khán giả cảm thấy khó hiểu và bối rối.
  • D. Làm cho câu chuyện trở nên buồn tẻ và монотонный.

Câu 9: Thông điệp sâu sắc nhất mà Gogol muốn gửi gắm qua "Quan thanh tra" là gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp của cuộc sống nông thôn Nga.
  • B. Khẳng định sự ưu việt của chế độ Nga hoàng.
  • C. Phê phán xã hội Nga đương thời đầy rẫy sự giả dối và thối nát, đồng thời thức tỉnh lương tâm con người.
  • D. Thể hiện sự bất lực trước cái ác và sự suy đồi của xã hội.

Câu 10: Hành động "chạy trốn" của Khlestakov ở cuối vở kịch "Quan thanh tra" có ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Sự lật tẩy chỉ mang tính chất tình cờ, nông cạn, cái xấu vẫn còn nguyên vẹn.
  • B. Sự trừng phạt thích đáng dành cho kẻ khoác lác, dối trá.
  • C. Sự giải thoát cho các quan chức khỏi nỗi sợ hãi.
  • D. Sự thay đổi tích cực trong xã hội sau khi cái xấu bị phơi bày.

Câu 11: Trong đoạn trích "Nhân vật quan trọng", chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự hợm hĩnh và khoác lác của Khlestakov?

  • A. Việc Khlestakov nhận tiền từ các quan chức.
  • B. Việc Khlestakov tán tỉnh vợ và con gái Thị trưởng.
  • C. Việc Khlestakov phê bình thức ăn ở nhà trọ.
  • D. Việc Khlestakov tự nhận mình là bạn thân của Пушкин và viết nhiều tác phẩm nổi tiếng.

Câu 12: Phản ứng của các quan chức thành phố khi biết sự thật về Khlestakov (không phải thanh tra thật) được thể hiện như thế nào?

  • A. Họ cảm thấy nhẹ nhõm và vui mừng.
  • B. Họ bàng hoàng, xấu hổ và lo sợ trước nguy cơ bị vạch trần.
  • C. Họ tức giận và tìm cách trả thù Khlestakov.
  • D. Họ coi đó là một trò đùa và nhanh chóng quên đi.

Câu 13: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về ngôn ngữ kịch trong "Quan thanh tra"?

  • A. Trang trọng, hoa mỹ, mang tính bác học.
  • B. Giản dị, mộc mạc, gần gũi với đời thường.
  • C. Hài hước, dí dỏm, sinh động, giàu tính châm biếm và khắc họa tính cách.
  • D. Trừu tượng, khó hiểu, mang tính triết lý sâu xa.

Câu 14: So sánh "Quan thanh tra" với các tác phẩm hài kịch khác cùng thời, điểm gì làm nên giá trị độc đáo và khác biệt của "Quan thanh tra"?

  • A. Cốt truyện ly kỳ, hấp dẫn.
  • B. Nhân vật chính diện lý tưởng.
  • C. Yếu tố lãng mạn, trữ tình.
  • D. Tính phê phán xã hội sâu sắc, hướng tới những vấn đề mang tính phổ quát của nhân loại.

Câu 15: Nếu "Quan thanh tra" được chuyển thể thành phim hiện đại, tình huống комический nào có thể được khai thác để tạo tiếng cười cho khán giả đương thời?

  • A. Sự lúng túng, vụng về của các quan chức khi sử dụng công nghệ hiện đại để đối phó với "thanh tra".
  • B. Những màn погоня và hành động mạo hiểm của "thanh tra" giả.
  • C. Câu chuyện tình lãng mạn giữa "thanh tra" giả và con gái quan chức.
  • D. Những cảnh quay thiên nhiên tươi đẹp của vùng quê nước Nga.

Câu 16: Trong "Quan thanh tra", tiếng cười phê phán của Gogol chủ yếu hướng tới đối tượng nào?

  • A. Những người dân nghèo khổ.
  • B. Tầng lớp quan lại чиновничество tham nhũng, vô liêm sỉ.
  • C. Giới trí thức tây học.
  • D. Những phong tục tập quán lạc hậu.

Câu 17: Hình ảnh "chiếc mũi" trong truyện ngắn cùng tên của Gogol có thể được liên hệ với hình tượng "quan thanh tra" giả trong "Quan thanh tra" như thế nào?

  • A. Cả hai đều tượng trưng cho sức mạnh của đồng tiền.
  • B. Cả hai đều thể hiện sự phản kháng của người dân.
  • C. Cả hai đều là biểu tượng cho sự giả dối, phù phiếm và sự tha hóa của xã hội.
  • D. Cả hai đều mang ý nghĩa về sự mất mát và nỗi đau khổ.

Câu 18: Trong "Quan thanh tra", sự sợ hãi của các quan chức thành phố trước "quan thanh tra" được Gogol khắc họa bằng thủ pháp nghệ thuật nào?

  • A. Phóng đại, cường điệu hóa.
  • B. Tả thực chi tiết.
  • C. So sánh tương phản.
  • D. Điểm nhìn trần thuật khách quan.

Câu 19: Theo bạn, giá trị của "Quan thanh tra" đối với xã hội hiện đại là gì?

  • A. Giúp chúng ta hiểu rõ hơn về lịch sử nước Nga thế kỷ XIX.
  • B. Cung cấp những bài học về đạo đức cá nhân.
  • C. Mang đến những giây phút giải trí thư giãn.
  • D. Vẫn còn nguyên giá trị phê phán những thói hư tật xấu trong xã hội, đặc biệt là nạn tham nhũng, бюрократия.

Câu 20: Trong đoạn trích "Nhân vật quan trọng", yếu tố kịch tính được tạo ra chủ yếu từ đâu?

  • A. Những xung đột gay gắt về quyền lực.
  • B. Sự hiểu lầm комический về thân phận của Khlestakov và phản ứng của các quan chức.
  • C. Những bí mật được che giấu.
  • D. Những yếu tố bất ngờ, gây sốc.

Câu 21: Hành động "biếu xén" và "đút lót" của các quan chức trong "Quan thanh tra" thể hiện điều gì về bản chất của họ?

  • A. Sự nhiệt tình và lòng hiếu khách.
  • B. Sự tôn trọng và ngưỡng mộ đối với cấp trên.
  • C. Sự tham nhũng, hám lợi và thói đạo đức giả.
  • D. Sự cẩn trọng và khôn ngoan trong ứng xử.

Câu 22: Trong "Quan thanh tra", hình tượng "tiếng cười" có vai trò như một vũ khí để...

  • A. Che đậy những vấn đề nhức nhối của xã hội.
  • B. Làm giảm nhẹ sự căng thẳng trong xã hội.
  • C. Ca ngợi những mặt tốt đẹp của cuộc sống.
  • D. Phê phán cái xấu, cái ác và thức tỉnh lương tâm con người.

Câu 23: Nếu bạn là đạo diễn sân khấu, bạn sẽ chọn cách nào để làm nổi bật tính chất hài kịch trào phúng của "Quan thanh tra" trên sân khấu?

  • A. Sử dụng âm nhạc du dương, lãng mạn.
  • B. Cường điệu hóa hành động, cử chỉ và lời thoại của nhân vật.
  • C. Tạo không gian sân khấu u ám, bi kịch.
  • D. Tập trung vào yếu tố tâm lý nhân vật.

Câu 24: Trong "Quan thanh tra", yếu tố "quan thanh tra" bất ngờ xuất hiện có thể được xem là...

  • A. Một yếu tố ngẫu nhiên, không có ý nghĩa đặc biệt.
  • B. Một phần thưởng dành cho những người lương thiện.
  • C. Một "cú hích" bất ngờ để phơi bày bộ mặt thật của xã hội.
  • D. Một dấu hiệu của sự thay đổi tích cực trong xã hội.

Câu 25: Đâu là điểm khác biệt chính giữa hài kịch "Quan thanh tra" của Gogol và bi kịch?

  • A. Hài kịch thường kết thúc có hậu hoặc mở, bi kịch thường kết thúc bi thảm.
  • B. Hài kịch tập trung vào yếu tố gây cười, bi kịch tập trung vào yếu tố gây xúc động mạnh.
  • C. Hài kịch thường có nhân vật chính diện, bi kịch thường có nhân vật phản diện.
  • D. Hài kịch thường có cốt truyện đơn giản, bi kịch thường có cốt truyện phức tạp.

Câu 26: Trong đoạn trích "Nhân vật quan trọng", lời thoại của các nhân vật thường mang tính chất...

  • A. Chân thật, giản dị, tự nhiên.
  • B. Khoa trương, sáo rỗng, thể hiện sự giả tạo và xu nịnh.
  • C. Trí tuệ, sâu sắc, mang tính triết lý.
  • D. Trực tiếp, thẳng thắn, bộc lộ cảm xúc thật.

Câu 27: Hành động "cúi đầu" và "khúm núm" của các quan chức trước Khlestakov thể hiện điều gì về văn hóa ứng xử trong xã hội Nga thời bấy giờ?

  • A. Sự tôn trọng và lễ phép trong giao tiếp.
  • B. Sự đoàn kết và giúp đỡ lẫn nhau.
  • C. Sự trọng hình thức, sùng bái quyền lực và thiếu tự trọng.
  • D. Sự kín đáo và dè dặt trong biểu lộ cảm xúc.

Câu 28: Nhận xét nào sau đây KHÔNG đúng về nhân vật Thị trưởng trong "Quan thanh tra"?

  • A. Đại diện cho sự tham lam và бюрократия.
  • B. Sợ hãi quyền lực và dễ bị lừa bịp.
  • C. Có tính cách комический và lố bịch.
  • D. Là nhân vật duy nhất có phẩm chất tốt đẹp trong vở kịch.

Câu 29: Trong "Quan thanh tra", yếu tố "bất ngờ" cuối cùng (sự xuất hiện của thanh tra thật) có tác dụng gì đối với thông điệp của tác phẩm?

  • A. Củng cố thông điệp phê phán, đồng thời tạo ra một kết thúc mở, gợi nhiều suy ngẫm.
  • B. Làm giảm nhẹ tính chất phê phán của tác phẩm.
  • C. Mang đến một giải pháp tích cực cho các vấn đề xã hội.
  • D. Khiến câu chuyện trở nên hoàn chỉnh và khép lại.

Câu 30: Nếu so sánh "Quan thanh tra" với một tác phẩm văn học Việt Nam có cùng chủ đề phê phán xã hội, bạn sẽ chọn tác phẩm nào và tại sao?

  • A. "Truyện Kiều" của Nguyễn Du, vì cả hai đều phản ánh số phận con người trong xã hội bất công.
  • B. "Số đỏ" của Vũ Trọng Phụng, vì cả hai đều phê phán xã hội đương thời đầy rẫy sự giả dối và lố bịch.
  • C. "Chí Phèo" của Nam Cao, vì cả hai đều nói về sự tha hóa của con người.
  • D. "Vợ nhặt" của Kim Lân, vì cả hai đều thể hiện tình cảnh nghèo đói của người dân.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Đoạn trích 'Nhân vật quan trọng' trong tác phẩm 'Quan thanh tra' của Nikolai Gogol chủ yếu tập trung khai thác khía cạnh nào trong xã hội đương thời?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Trong 'Quan thanh tra', tiếng cười trào phúng chủ yếu được Gogol sử dụng để đạt được hiệu quả nghệ thuật nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Nhân vật Khlestakov trong 'Quan thanh tra' nổi bật với đặc điểm tính cách nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nổi bật trong nghệ thuật xây dựng nhân vật của Gogol trong 'Quan thanh tra'?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Trong đoạn trích 'Nhân vật quan trọng', tình huống 'hiểu lầm' chính đóng vai trò như thế nào trong việc phát triển kịch?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Biện pháp nghệ thuật chủ yếu được sử dụng trong đoạn đối thoại giữa Khlestakov và các quan chức thành phố là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Mục đích chính của việc Gogol xây dựng hình tượng 'quan thanh tra' giả trong 'Quan thanh tra' là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Trong 'Quan thanh tra', yếu tố bất ngờ và đảo ngược tình huống (ví dụ: Khlestakov ban đầu bị nhầm là thanh tra) có tác dụng gì đối với khán giả?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Thông điệp sâu sắc nhất mà Gogol muốn gửi gắm qua 'Quan thanh tra' là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Hành động 'chạy trốn' của Khlestakov ở cuối vở kịch 'Quan thanh tra' có ý nghĩa biểu tượng gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Trong đoạn trích 'Nhân vật quan trọng', chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự hợm hĩnh và khoác lác của Khlestakov?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Phản ứng của các quan chức thành phố khi biết sự thật về Khlestakov (không phải thanh tra thật) được thể hiện như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về ngôn ngữ kịch trong 'Quan thanh tra'?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: So sánh 'Quan thanh tra' với các tác phẩm hài kịch khác cùng thời, điểm gì làm nên giá trị độc đáo và khác biệt của 'Quan thanh tra'?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Nếu 'Quan thanh tra' được chuyển thể thành phim hiện đại, tình huống комический nào có thể được khai thác để tạo tiếng cười cho khán giả đương thời?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Trong 'Quan thanh tra', tiếng cười phê phán của Gogol chủ yếu hướng tới đối tượng nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Hình ảnh 'chiếc mũi' trong truyện ngắn cùng tên của Gogol có thể được liên hệ với hình tượng 'quan thanh tra' giả trong 'Quan thanh tra' như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong 'Quan thanh tra', sự sợ hãi của các quan chức thành phố trước 'quan thanh tra' được Gogol khắc họa bằng thủ pháp nghệ thuật nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Theo bạn, giá trị của 'Quan thanh tra' đối với xã hội hiện đại là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong đoạn trích 'Nhân vật quan trọng', yếu tố kịch tính được tạo ra chủ yếu từ đâu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Hành động 'biếu xén' và 'đút lót' của các quan chức trong 'Quan thanh tra' thể hiện điều gì về bản chất của họ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Trong 'Quan thanh tra', hình tượng 'tiếng cười' có vai trò như một vũ khí để...

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Nếu bạn là đạo diễn sân khấu, bạn sẽ chọn cách nào để làm nổi bật tính chất hài kịch trào phúng của 'Quan thanh tra' trên sân khấu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Trong 'Quan thanh tra', yếu tố 'quan thanh tra' bất ngờ xuất hiện có thể được xem là...

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Đâu là điểm khác biệt chính giữa hài kịch 'Quan thanh tra' của Gogol và bi kịch?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Trong đoạn trích 'Nhân vật quan trọng', lời thoại của các nhân vật thường mang tính chất...

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Hành động 'cúi đầu' và 'khúm núm' của các quan chức trước Khlestakov thể hiện điều gì về văn hóa ứng xử trong xã hội Nga thời bấy giờ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Nhận xét nào sau đây KHÔNG đúng về nhân vật Thị trưởng trong 'Quan thanh tra'?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong 'Quan thanh tra', yếu tố 'bất ngờ' cuối cùng (sự xuất hiện của thanh tra thật) có tác dụng gì đối với thông điệp của tác phẩm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Nếu so sánh 'Quan thanh tra' với một tác phẩm văn học Việt Nam có cùng chủ đề phê phán xã hội, bạn sẽ chọn tác phẩm nào và tại sao?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức - Đề 03

Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong đoạn trích "Nhân vật quan trọng" (trích "Quan thanh tra" của N.V. Gô-gôn), việc Khơ-lét-xta-cốp khoác lác về việc "chỉ trong một đêm đã viết xong tác phẩm "Phi-đe-li-ô" hay "Rô-be ác Quỷ" là một ví dụ điển hình của thủ pháp nghệ thuật nào?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. Nói khoác/Phóng đại (Hyperbole)
  • D. Điệp ngữ

Câu 2: Khi Khơ-lét-xta-cốp mô tả mình là "một người đàn ông lịch lãm, dễ mến, có học thức cao, và một người giữ chức quan trọng", các nhân vật như Thị trưởng, Giám mục... phản ứng ra sao? Phản ứng đó bộc lộ điều gì về bản chất của họ trong bối cảnh xã hội bấy giờ?

  • A. Họ tin sái cổ, tỏ ra khâm phục và tìm cách lấy lòng, bộc lộ sự ngu dốt, cơ hội và thói xu nịnh.
  • B. Họ nghi ngờ, đặt câu hỏi và tìm cách kiểm tra, bộc lộ sự thận trọng và tinh thần trách nhiệm.
  • C. Họ tức giận vì bị lừa dối, bộc lộ sự chính trực và căm ghét thói giả tạo.
  • D. Họ im lặng quan sát và chờ đợi, bộc lộ sự khôn ngoan và kinh nghiệm đối phó.

Câu 3: Phân tích hành động của Thị trưởng và các quan chức khác khi chạy vạy, hối lộ Khơ-lét-xta-cốp. Hành động này cho thấy rõ nhất đặc điểm nào của bộ máy quan lại trong vở kịch?

  • A. Tính hiệu quả và sự tận tụy với công việc.
  • B. Sự tham nhũng, hối lộ và nỗi sợ hãi trước cấp trên.
  • C. Tinh thần đoàn kết và hỗ trợ lẫn nhau.
  • D. Sự sáng tạo và khả năng giải quyết vấn đề.

Câu 4: Trong truyện ngắn "Chí Phèo" của Nam Cao, nhân vật Chí Phèo từ một người nông dân lương thiện bị tha hóa trở thành "con quỷ dữ của làng Vũ Đại". Quá trình tha hóa này chủ yếu là do yếu tố nào tác động?

  • A. Sự nghèo đói và thiếu giáo dục cá nhân.
  • B. Ảnh hưởng xấu từ những người xung quanh trong tù.
  • C. Bản tính vốn có của Chí Phèo là hung hăng, bạo lực.
  • D. Sự áp bức, bóc lột tàn bạo của cường hào ác bá và sự ghẻ lạnh, từ chối của xã hội.

Câu 5: Nhân vật Thị Nở trong "Chí Phèo" được xây dựng với ngoại hình "xấu ma chê quỷ hờn", nhưng lại là người duy nhất mang đến cho Chí Phèo bát cháo hành và khơi dậy bản tính lương thiện trong anh. Điều này thể hiện dụng ý nghệ thuật gì của Nam Cao?

  • A. Nhấn mạnh rằng tình yêu chỉ dành cho những người có ngoại hình ưa nhìn.
  • B. Tạo sự hài hước, giải trí cho câu chuyện.
  • C. Khẳng định sức mạnh cảm hóa của tình người, ngay cả trong những hoàn cảnh tăm tối nhất, và làm nổi bật bi kịch bị từ chối quyền làm người lương thiện của Chí Phèo.
  • D. Phê phán những người phụ nữ nông thôn có ngoại hình xấu xí.

Câu 6: Nhân vật Huấn Cao trong "Chữ người tử tù" của Nguyễn Tuân được miêu tả là một "người tù cổ đeo gông, chân vướng xiềng" nhưng lại có "tài viết chữ rất nhanh và rất đẹp". Sự đối lập giữa hoàn cảnh và tài năng của Huấn Cao tạo nên hiệu quả nghệ thuật nào?

  • A. Làm nổi bật vẻ đẹp uy dũng, khí phách hiên ngang và tài hoa của nhân vật, đồng thời thể hiện sự trân trọng cái đẹp ngay cả trong hoàn cảnh khắc nghiệt.
  • B. Cho thấy sự mâu thuẫn nội tâm sâu sắc của Huấn Cao.
  • C. Phê phán sự bất công của xã hội cũ đối với những người có tài.
  • D. Tạo sự tò mò cho độc giả về quá khứ của nhân vật.

Câu 7: Phân tích mối quan hệ giữa Huấn Cao và Quản ngục trong "Chữ người tử tù". Mối quan hệ này dựa trên cơ sở nào và thể hiện điều gì về quan niệm của tác giả?

  • A. Mối quan hệ giữa kẻ thù và người bị giam cầm, thể hiện sự đối đầu giữa thiện và ác.
  • B. Mối quan hệ dựa trên tiền bạc và quyền lực, thể hiện sự tha hóa của con người.
  • C. Mối quan hệ giữa người cai trị và người bị trị, thể hiện sự phân biệt đẳng cấp.
  • D. Mối quan hệ tri âm, tri kỷ dựa trên sự trân trọng cái đẹp, cái tài và khí phách, thể hiện quan niệm "thiên lương" có thể tồn tại ngay cả trong môi trường tăm tối nhất.

Câu 8: Nhân vật Tnú trong truyện ngắn "Rừng xà nu" của Nguyễn Trung Thành có câu nói nổi tiếng: "Chúng nó cầm súng, mình phải cầm giáo!". Câu nói này khái quát chân lý nào của thời đại và cuộc đấu tranh của người dân Tây Nguyên?

  • A. Chỉ cần dùng tình thương và hòa bình để đối phó với kẻ thù.
  • B. Phải dùng bạo lực cách mạng để chống lại bạo lực phản cách mạng.
  • C. Phải dựa vào sự giúp đỡ từ bên ngoài để chiến thắng.
  • D. Chỉ cần chờ đợi thời cơ chín muồi mới hành động.

Câu 9: Bi kịch lớn nhất trong cuộc đời nhân vật Vũ Như Tô trong vở kịch cùng tên của Nguyễn Huy Tưởng là gì?

  • A. Không được vua tin dùng và trọng thưởng.
  • B. Không thể hoàn thành công trình Cửu Trùng Đài.
  • C. Tài năng và tâm huyết xây dựng cái đẹp (Cửu Trùng Đài) lại vô tình gây ra tai họa, bị nhân dân căm ghét và kết án tử hình, mâu thuẫn giữa nghệ thuật và cuộc sống, giữa khát vọng và thực tế.
  • D. Bị các quan lại khác hãm hại và ghen ghét.

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh đôi bàn tay bị đốt cháy của Tnú trong "Rừng xà nu". Hình ảnh này mang tính biểu tượng cho điều gì?

  • A. Nỗi đau và mất mát khủng khiếp mà chiến tranh và kẻ thù gây ra, đồng thời là bằng chứng tội ác và là động lực để nhân dân đứng lên chiến đấu.
  • B. Sự yếu đuối và bất lực của con người trước hoàn cảnh.
  • C. Tài năng đặc biệt trong việc sử dụng vũ khí thô sơ.
  • D. Số phận bất hạnh không thể thay đổi của cá nhân.

Câu 11: Trong truyện ngắn "Lão Hạc" của Nam Cao, nhân vật Lão Hạc quyết định bán cậu Vàng và kết thúc cuộc đời bằng bả chó. Hành động này thể hiện phẩm chất nào của Lão Hạc?

  • A. Sự ích kỷ và độc ác khi không muốn nuôi con chó nữa.
  • B. Lòng tự trọng cao cả, thà chết chứ không muốn làm phiền hàng xóm và quyết giữ mảnh vườn cho con trai.
  • C. Sự tuyệt vọng và buông xuôi trước số phận.
  • D. Sự thiếu suy nghĩ và hành động bồng bột.

Câu 12: Nhân vật ông giáo trong "Lão Hạc" đóng vai trò gì trong việc thể hiện chủ đề và tư tưởng của tác phẩm?

  • A. Là người trực tiếp gây ra bi kịch cho Lão Hạc.
  • B. Là nhân vật phản diện, đối lập với Lão Hạc.
  • C. Chỉ là người kể chuyện không có vai trò gì đặc biệt.
  • D. Là người chứng kiến, thấu hiểu và chia sẻ nỗi khổ của Lão Hạc, là hóa thân của Nam Cao để bộc lộ cái nhìn nhân đạo và những suy tư về cuộc đời, con người.

Câu 13: Phân tích tâm trạng của nhân vật An-đe-rây Xô-cô-lốp trong truyện ngắn "Số phận con người" của Sô-lô-khốp khi anh quyết định nhận bé Va-ni-a làm con nuôi. Quyết định này nói lên điều gì về anh?

  • A. Thể hiện tình yêu thương con người, lòng nhân hậu và khao khát được sống, được yêu thương sau những mất mát kinh hoàng của chiến tranh.
  • B. Là hành động bồng bột, thiếu suy nghĩ.
  • C. Chỉ là cách để anh thoát khỏi nỗi cô đơn.
  • D. Anh muốn tìm người để nương tựa lúc tuổi già.

Câu 14: Nhân vật Rô-bin-xơn Cru-xô trong tiểu thuyết cùng tên của Đê-phô đã sống sót và tồn tại trên đảo hoang nhờ những phẩm chất nào là chủ yếu?

  • A. Sự may mắn ngẫu nhiên và sự giúp đỡ từ những người thổ dân.
  • B. Chỉ dựa vào kiến thức lý thuyết đã học.
  • C. Ý chí sinh tồn mạnh mẽ, sự kiên trì, khả năng lao động sáng tạo và tinh thần lạc quan.
  • D. Anh ta vốn là người siêu nhiên, không thể chết.

Câu 15: Trong kịch "Bắc Sơn" của Nguyễn Huy Tưởng, nhân vật Thái và Sáng đại diện cho những lực lượng nào trong cuộc kháng chiến chống Pháp và thể hiện mâu thuẫn nào?

  • A. Thái đại diện cho tầng lớp địa chủ, Sáng đại diện cho nông dân; mâu thuẫn giai cấp.
  • B. Thái đại diện cho lực lượng cách mạng, Sáng đại diện cho lực lượng Việt gian/phản động; mâu thuẫn đối kháng dân tộc.
  • C. Thái đại diện cho thế hệ cũ, Sáng đại diện cho thế hệ trẻ; mâu thuẫn thế hệ.
  • D. Thái đại diện cho miền Bắc, Sáng đại diện cho miền Nam; mâu thuẫn vùng miền.

Câu 16: Nhân vật Mị trong truyện ngắn "Vợ chồng A Phủ" của Tô Hoài trải qua quá trình "sống lùi lũi như con rùa nuôi trong xó cửa" đến khi "vùng chạy đi". Sự thay đổi này được thúc đẩy bởi yếu tố nào là chính?

  • A. Sự tác động trực tiếp từ A Sử.
  • B. Mị bỗng nhiên nhận ra mình cần phải thay đổi.
  • C. Sự giúp đỡ từ cha mẹ ruột.
  • D. Sức sống tiềm tàng không bị dập tắt, bị đánh thức bởi tiếng sáo gọi bạn tình đêm xuân và đỉnh điểm là hành động cởi trói cho A Phủ vì lòng thương người, dẫn đến sự giải thoát cho chính mình.

Câu 17: Phân tích vai trò của nhân vật A Phủ trong việc thúc đẩy sự phát triển tính cách và số phận của nhân vật Mị trong "Vợ chồng A Phủ".

  • A. A Phủ là người dạy Mị cách chống lại A Sử.
  • B. A Phủ không có vai trò gì đáng kể, Mị tự giải thoát.
  • C. A Phủ là "người đồng cảnh ngộ" bị áp bức, sự xuất hiện và hoàn cảnh của A Phủ (bị trói, có nguy cơ chết) đã khơi dậy lòng trắc ẩn, tình thương trong Mị, là yếu tố quan trọng trực tiếp dẫn đến hành động cởi trói và cùng A Phủ bỏ trốn.
  • D. A Phủ là người yêu cũ của Mị.

Câu 18: Trong "Số phận con người", chi tiết An-đe-rây Xô-cô-lốp giấu đi nỗi đau mất vợ con để không làm bé Va-ni-a đau khổ thêm cho thấy phẩm chất nào của anh?

  • A. Lòng nhân hậu, sự hy sinh và tình yêu thương sâu sắc dành cho Va-ni-a.
  • B. Anh ta là người vô cảm, không biết đau khổ.
  • C. Anh ta sợ hãi khi đối diện với sự thật.
  • D. Anh ta muốn quên đi quá khứ đau buồn.

Câu 19: Nhân vật Hộ trong truyện ngắn "Đời thừa" của Nam Cao là một nhà văn tài năng nhưng lại rơi vào bi kịch "đời thừa". Nguyên nhân sâu xa dẫn đến bi kịch này là gì?

  • A. Hắn thiếu tài năng và không đủ quyết tâm.
  • B. Gánh nặng cơm áo gạo tiền, trách nhiệm với gia đình đã buộc hắn phải từ bỏ những khát vọng nghệ thuật cao đẹp để viết những thứ rẻ tiền, sống một cuộc đời không ý nghĩa đúng với tiềm năng của mình.
  • C. Hắn bị xã hội xa lánh và không được ai giúp đỡ.
  • D. Hắn là người lười biếng và không chăm chỉ làm việc.

Câu 20: Phân tích thái độ của các quan chức khi nghe Khơ-lét-xta-cốp (trong vai "quan thanh tra") kể về cuộc sống xa hoa ở kinh đô, về việc mình "chỉ cần liếc mắt là các bộ trưởng phải run sợ". Thái độ đó thể hiện sự thiếu hiểu biết và tâm lý nào của họ?

  • A. Họ ngưỡng mộ lối sống hiện đại của Khơ-lét-xta-cốp.
  • B. Họ tỏ ra nghi ngờ và muốn kiểm chứng thông tin.
  • C. Họ tin tưởng tuyệt đối vào lời nói khoác lác vô lý, thể hiện sự ngu dốt, thiếu kinh nghiệm và tâm lý sợ hãi, sùng bái quyền lực một cách mù quáng.
  • D. Họ cảm thấy tức giận vì bị coi thường.

Câu 21: Trong đoạn trích "Nhân vật quan trọng", Gô-gôn sử dụng biện pháp trào phúng để làm nổi bật điều gì về bộ máy quan lại Nga dưới thời Sa hoàng?

  • A. Sự thối nát, tham nhũng, ngu dốt, quan liêu, sợ sệt cấp trên và hà hiếp dân chúng.
  • B. Sự liêm khiết, tài giỏi và tận tâm với dân.
  • C. Tinh thần đổi mới và cải cách xã hội.
  • D. Sự đoàn kết và tình đồng chí giữa các quan chức.

Câu 22: Nhân vật ông Hai trong truyện ngắn "Làng" của Kim Lân yêu làng và yêu nước. Tình yêu nào được đặt lên hàng đầu và chi phối hành động của ông khi nghe tin làng Chợ Dầu theo giặc?

  • A. Tình yêu gia đình.
  • B. Tình yêu làng quê truyền thống.
  • C. Tình yêu tiền bạc.
  • D. Tình yêu nước, tình yêu kháng chiến. Tình yêu nước rộng lớn hơn đã bao trùm và chi phối tình yêu làng, tạo nên mâu thuẫn nội tâm gay gắt và cuối cùng là sự khẳng định lòng trung thành với cách mạng.

Câu 23: Phân tích sự thay đổi trong tâm trạng và hành động của ông Hai từ khi nghe tin làng theo giặc đến khi nhận được tin cải chính. Sự thay đổi đó thể hiện điều gì về nhân vật?

  • A. Ông Hai vốn là người hay thay đổi, không kiên định.
  • B. Thể hiện sâu sắc tình yêu làng, yêu nước hòa quyện làm một; nỗi đau đớn, tủi hổ khi danh dự bị xúc phạm và niềm vui vỡ òa khi được minh oan, khẳng định lòng trung thành tuyệt đối với cách mạng.
  • C. Ông Hai chỉ quan tâm đến danh tiếng cá nhân.
  • D. Sự thay đổi do áp lực từ những người xung quanh.

Câu 24: Nhân vật Việt trong truyện ngắn "Những đứa con trong gia đình" của Nguyễn Thi được khắc họa với những đặc điểm nào nổi bật, tiêu biểu cho thế hệ trẻ Việt Nam trong kháng chiến chống Mỹ?

  • A. Sự nhút nhát, sợ hãi và thiếu quyết đoán.
  • B. Tính cá nhân chủ nghĩa, chỉ quan tâm đến bản thân.
  • C. Lòng căm thù giặc sâu sắc, tình yêu thương gia đình, tinh thần chiến đấu dũng cảm, gan góc và sự hồn nhiên, trẻ trung.
  • D. Sự bi quan, chán nản trước hoàn cảnh chiến tranh.

Câu 25: Phân tích vai trò của dòng sông Thu Bồn trong việc xây dựng tính cách và số phận của các nhân vật (như Việt, Chiến) trong "Những đứa con trong gia đình".

  • A. Là bối cảnh gắn bó với cuộc sống, chiến đấu của các nhân vật; là chứng nhân của những sự kiện lịch sử, những mất mát và chiến công; mang vẻ đẹp hào hùng, tráng lệ, góp phần tạo nên không khí sử thi cho tác phẩm và là biểu tượng cho quê hương, đất nước.
  • B. Chỉ là địa điểm xảy ra các sự kiện ngẫu nhiên.
  • C. Là trở ngại lớn nhất khiến các nhân vật gặp khó khăn.
  • D. Không có vai trò gì đáng kể, chỉ là một chi tiết phụ.

Câu 26: Trong đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" (trích "Vũ Như Tô"), khi Cửu Trùng Đài bị đốt cháy, Vũ Như Tô đã thốt lên: "Ôi! Tổ sư! Sao mà vội vàng thế?". Lời than này bộc lộ điều gì về tâm trạng của nhân vật?

  • A. Sự tức giận vì công sức bị phá hủy.
  • B. Sự thờ ơ, không quan tâm đến công trình.
  • C. Niềm vui vì công trình cuối cùng cũng bị tiêu diệt.
  • D. Nỗi đau đớn tột cùng, sự bàng hoàng, tiếc nuối và không thể hiểu nổi tại sao cái đẹp (công trình nghệ thuật) lại bị hủy hoại một cách phũ phàng như vậy.

Câu 27: Nhân vật Hoạn Thư trong "Truyện Kiều" của Nguyễn Du được miêu tả là người "Bề ngoài thơn thớt nói cười / Mà trong nham hiểm giết người không dao". Câu thơ này sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để khắc họa tính cách nhân vật?

  • A. So sánh
  • B. Đối lập (giữa vẻ ngoài và bản chất bên trong)
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp từ

Câu 28: Phân tích hành động "vờ hỏi han, rồi đánh ghen một cách tàn độc" của Hoạn Thư đối với Thúy Kiều khi Kiều ở trong nhà Hoạn Thư. Hành động đó thể hiện rõ nhất đặc điểm gì trong tính cách của Hoạn Thư?

  • A. Sự ghen tuông tàn bạo, độc ác, thâm hiểm và mưu mô, khôn ngoan.
  • B. Lòng vị tha và sự bao dung.
  • C. Sự yếu đuối và dễ bị tổn thương.
  • D. Tính thẳng thắn và trung thực.

Câu 29: Nhân vật Mị trong "Vợ chồng A Phủ" có một chi tiết lặp lại: "thấy phơi phới trở lại, trong lòng đột nhiên vui sướng như những đêm Tết ngày trước". Chi tiết này xuất hiện khi nào và có ý nghĩa gì?

  • A. Khi Mị được ăn no, mặc ấm; thể hiện niềm vui vật chất.
  • B. Khi Mị bị A Sử đánh đập; thể hiện sự chai sạn trước đau khổ.
  • C. Khi Mị nghe tiếng sáo gọi bạn tình trong đêm tình mùa xuân; thể hiện sức sống tiềm tàng, khát vọng tình yêu và tự do bị đánh thức.
  • D. Khi Mị được về thăm nhà; thể hiện nỗi nhớ quê hương.

Câu 30: Dựa vào diễn biến tâm lý và hành động của nhân vật Khơ-lét-xta-cốp trong đoạn trích "Nhân vật quan trọng", có thể nhận xét gì về bản chất của nhân vật này?

  • A. Là một người tài giỏi nhưng sống ẩn dật.
  • B. Là một quan thanh liêm, chính trực.
  • C. Là một người nông dân chất phác, thật thà.
  • D. Là một kẻ vô tích sự, khoác lác, cơ hội, sống bám và đại diện cho sự rỗng tuếch, giả dối của một bộ phận xã hội thượng lưu bấy giờ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong đoạn trích 'Nhân vật quan trọng' (trích 'Quan thanh tra' của N.V. Gô-gôn), việc Khơ-lét-xta-cốp khoác lác về việc 'chỉ trong một đêm đã viết xong tác phẩm 'Phi-đe-li-ô' hay 'Rô-be ác Quỷ' là một ví dụ điển hình của thủ pháp nghệ thuật nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Khi Khơ-lét-xta-cốp mô tả mình là 'một người đàn ông lịch lãm, dễ mến, có học thức cao, và một người giữ chức quan trọng', các nhân vật như Thị trưởng, Giám mục... phản ứng ra sao? Phản ứng đó bộc lộ điều gì về bản chất của họ trong bối cảnh xã hội bấy giờ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Phân tích hành động của Thị trưởng và các quan chức khác khi chạy vạy, h??i lộ Khơ-lét-xta-cốp. Hành động này cho thấy rõ nhất đặc điểm nào của bộ máy quan lại trong vở kịch?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Trong truyện ngắn 'Chí Phèo' của Nam Cao, nhân vật Chí Phèo từ một người nông dân lương thiện bị tha hóa trở thành 'con quỷ dữ của làng Vũ Đại'. Quá trình tha hóa này chủ yếu là do yếu tố nào tác động?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Nhân vật Thị Nở trong 'Chí Phèo' được xây dựng với ngoại hình 'xấu ma chê quỷ hờn', nhưng lại là người duy nhất mang đến cho Chí Phèo bát cháo hành và khơi dậy bản tính lương thiện trong anh. Điều này thể hiện dụng ý nghệ thuật gì của Nam Cao?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Nhân vật Huấn Cao trong 'Chữ người tử tù' của Nguyễn Tuân được miêu tả là một 'người tù cổ đeo gông, chân vướng xiềng' nhưng lại có 'tài viết chữ rất nhanh và rất đẹp'. Sự đối lập giữa hoàn cảnh và tài năng của Huấn Cao tạo nên hiệu quả nghệ thuật nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Phân tích mối quan hệ giữa Huấn Cao và Quản ngục trong 'Chữ người tử tù'. Mối quan hệ này dựa trên cơ sở nào và thể hiện điều gì về quan niệm của tác giả?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Nhân vật Tnú trong truyện ngắn 'Rừng xà nu' của Nguyễn Trung Thành có câu nói nổi tiếng: 'Chúng nó cầm súng, mình phải cầm giáo!'. Câu nói này khái quát chân lý nào của thời đại và cuộc đấu tranh của người dân Tây Nguyên?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Bi kịch lớn nhất trong cuộc đời nhân vật Vũ Như Tô trong vở kịch cùng tên của Nguyễn Huy Tưởng là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh đôi bàn tay bị đốt cháy của Tnú trong 'Rừng xà nu'. Hình ảnh này mang tính biểu tượng cho điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Trong truyện ngắn 'Lão Hạc' của Nam Cao, nhân vật Lão Hạc quyết định bán cậu Vàng và kết thúc cuộc đời bằng bả chó. Hành động này thể hiện phẩm chất nào của Lão Hạc?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Nhân vật ông giáo trong 'Lão Hạc' đóng vai trò gì trong việc thể hiện chủ đề và tư tưởng của tác phẩm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Phân tích tâm trạng của nhân vật An-đe-rây Xô-cô-lốp trong truyện ngắn 'Số phận con người' của Sô-lô-khốp khi anh quyết định nhận bé Va-ni-a làm con nuôi. Quyết định này nói lên điều gì về anh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Nhân vật Rô-bin-xơn Cru-xô trong tiểu thuyết cùng tên của Đê-phô đã sống sót và tồn tại trên đảo hoang nhờ những phẩm chất nào là chủ yếu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Trong kịch 'Bắc Sơn' của Nguyễn Huy Tưởng, nhân vật Thái và Sáng đại diện cho những lực lượng nào trong cuộc kháng chiến chống Pháp và thể hiện mâu thuẫn nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Nhân vật Mị trong truyện ngắn 'Vợ chồng A Phủ' của Tô Hoài trải qua quá trình 'sống lùi lũi như con rùa nuôi trong xó cửa' đến khi 'vùng chạy đi'. Sự thay đổi này được thúc đẩy bởi yếu tố nào là chính?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Phân tích vai trò của nhân vật A Phủ trong việc thúc đẩy sự phát triển tính cách và số phận của nhân vật Mị trong 'Vợ chồng A Phủ'.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Trong 'Số phận con người', chi tiết An-đe-rây Xô-cô-lốp giấu đi nỗi đau mất vợ con để không làm bé Va-ni-a đau khổ thêm cho thấy phẩm chất nào của anh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Nhân vật Hộ trong truyện ngắn 'Đời thừa' của Nam Cao là một nhà văn tài năng nhưng lại rơi vào bi kịch 'đời thừa'. Nguyên nhân sâu xa dẫn đến bi kịch này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Phân tích thái độ của các quan chức khi nghe Khơ-lét-xta-cốp (trong vai 'quan thanh tra') kể về cuộc sống xa hoa ở kinh đô, về việc mình 'chỉ cần liếc mắt là các bộ trưởng phải run sợ'. Thái độ đó thể hiện sự thiếu hiểu biết và tâm lý nào của họ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Trong đoạn trích 'Nhân vật quan trọng', Gô-gôn sử dụng biện pháp trào phúng để làm nổi bật điều gì về bộ máy quan lại Nga dưới thời Sa hoàng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Nhân vật ông Hai trong truyện ngắn 'Làng' của Kim Lân yêu làng và yêu nước. Tình yêu nào được đặt lên hàng đầu và chi phối hành động của ông khi nghe tin làng Chợ Dầu theo giặc?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Phân tích sự thay đổi trong tâm trạng và hành động của ông Hai từ khi nghe tin làng theo giặc đến khi nhận được tin cải chính. Sự thay đổi đó thể hiện điều gì về nhân vật?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Nhân vật Việt trong truyện ngắn 'Những đứa con trong gia đình' của Nguyễn Thi được khắc họa với những đặc điểm nào nổi bật, tiêu biểu cho thế hệ trẻ Việt Nam trong kháng chiến chống Mỹ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Phân tích vai trò của dòng sông Thu Bồn trong việc xây dựng tính cách và số phận của các nhân vật (như Việt, Chiến) trong 'Những đứa con trong gia đình'.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Trong đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' (trích 'Vũ Như Tô'), khi Cửu Trùng Đài bị đốt cháy, Vũ Như Tô đã thốt lên: 'Ôi! Tổ sư! Sao mà vội vàng thế?'. Lời than này bộc lộ điều gì về tâm trạng của nhân vật?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Nhân vật Hoạn Thư trong 'Truyện Kiều' của Nguyễn Du được miêu tả là người 'Bề ngoài thơn thớt nói cười / Mà trong nham hiểm giết người không dao'. Câu thơ này sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để khắc họa tính cách nhân vật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Phân tích hành động 'vờ hỏi han, rồi đánh ghen một cách tàn độc' của Hoạn Thư đối với Thúy Kiều khi Kiều ở trong nhà Hoạn Thư. Hành động đó thể hiện rõ nhất đặc điểm gì trong tính cách của Hoạn Thư?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Nhân vật Mị trong 'Vợ chồng A Phủ' có một chi tiết lặp lại: 'thấy phơi phới trở lại, trong lòng đột nhiên vui sướng như những đêm Tết ngày trước'. Chi tiết này xuất hiện khi nào và có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Dựa vào diễn biến tâm lý và hành động của nhân vật Khơ-lét-xta-cốp trong đoạn trích 'Nhân vật quan trọng', có thể nhận xét gì về bản chất của nhân vật này?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức - Đề 04

Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong đoạn trích "Nhân vật quan trọng", thái độ của Thị trưởng và các quan chức khác khi tiếp xúc với Khơ-lét-xta-cốp lúc đầu chủ yếu thể hiện điều gì?

  • A. Sự tôn trọng thực lòng đối với một quan chức cấp cao.
  • B. Sự tò mò và muốn tìm hiểu rõ về thân thế của Khơ-lét-xta-cốp.
  • C. Sự lo sợ, lúng túng và cố gắng che đậy những sai phạm của mình.
  • D. Sự khinh thường và nghi ngờ về khả năng của vị "quan thanh tra" này.

Câu 2: Lời nói khoác lác của Khơ-lét-xta-cốp về vai trò của mình trong giới văn chương, ví dụ như việc "chỉ trong một đêm đã viết xong", "tác phẩm của ông được in trên mọi tờ báo", "được trả hàng vạn rúp", có tác dụng gì trong việc khắc họa nhân vật?

  • A. Cho thấy Khơ-lét-xta-cốp thực sự là một tài năng văn chương bị hiểu lầm.
  • B. Làm nổi bật sự am hiểu sâu sắc của hắn về đời sống văn học Nga.
  • C. Thể hiện khát vọng chân chính được công nhận trong giới trí thức.
  • D. Phơi bày sự rỗng tuếch, ảo tưởng và thói khoác lác của một kẻ vô tích sự.

Câu 3: Khi Khơ-lét-xta-cốp vô tình để lộ chi tiết "quan phó đoàn tuyển cử" thực chất chỉ là chức "hạng tám", chi tiết này có ý nghĩa gì đối với Thị trưởng và những người xung quanh?

  • A. Họ nhận ra hắn không phải quan thanh tra nhưng vẫn tiếp tục nịnh bợ vì sợ hãi một thế lực khác.
  • B. Họ vẫn không nhận ra sự thật về thân phận của hắn, cho thấy sự ngu dốt và mê muội của họ.
  • C. Họ hiểu rõ hắn là kẻ giả mạo và lập tức tìm cách bắt giữ.
  • D. Chi tiết này khiến họ càng tin chắc hắn là một quan chức cấp cao đang che giấu thân phận.

Câu 4: Phân tích cách các quan chức phản ứng trước những lời nói hoang đường của Khơ-lét-xta-cốp (như "ăn dưa hấu 700 rúp", "súp chuyển thẳng từ Paris"), ta thấy thái độ chung của họ là gì?

  • A. Tin sái cổ, trầm trồ, thán phục một cách mù quáng.
  • B. Nghi ngờ nhưng không dám thể hiện ra ngoài.
  • C. Thấy buồn cười và coi đó là trò tiêu khiển.
  • D. Tức giận vì bị lừa dối trắng trợn.

Câu 5: Đoạn trích tập trung khắc họa điều gì ở Khơ-lét-xta-cốp thông qua những cuộc đối thoại và hành động của hắn?

  • A. Trí tuệ sắc sảo và khả năng ứng biến linh hoạt.
  • B. Lòng tham không đáy và sự xảo quyệt trong việc lừa đảo.
  • C. Thói khoác lác, thói hư danh, sự nông cạn và thiếu suy nghĩ.
  • D. Nỗi sợ hãi thường trực khi đối diện với những người có quyền lực.

Câu 6: Thủ pháp nghệ thuật nào được Gô-gôn sử dụng hiệu quả nhất trong đoạn trích để vạch trần bản chất của các nhân vật và xã hội Nga đương thời?

  • A. Lãng mạn hóa.
  • B. Trào phúng (châm biếm, mỉa mai).
  • C. Bi kịch hóa.
  • D. Sử thi hóa.

Câu 7: Phân tích mối quan hệ giữa Khơ-lét-xta-cốp và Thị trưởng cùng các quan chức, ta thấy đây là mối quan hệ dựa trên nền tảng nào?

  • A. Sự tin tưởng và tôn trọng lẫn nhau.
  • B. Sự hợp tác để cùng nhau giải quyết vấn đề.
  • C. Sự đối đầu và đấu tranh quyền lực.
  • D. Sự nhầm lẫn, thói xu nịnh của kẻ dưới và sự lợi dụng của kẻ trên (dù là giả).

Câu 8: Đoạn trích "Nhân vật quan trọng" không chỉ phê phán thói hư danh của Khơ-lét-xta-cốp mà còn đặc biệt chỉ trích điều gì ở tầng lớp quan lại?

  • A. Sự tham nhũng, ngu dốt, hèn nhát và thói xu nịnh.
  • B. Tinh thần trách nhiệm cao nhưng thiếu năng lực.
  • C. Lòng yêu nước nhưng bị hoàn cảnh vùi dập.
  • D. Sự trung thực nhưng thiếu quyết đoán.

Câu 9: Khi Khơ-lét-xta-cốp nói: "Quả thật, tôi rất ghét cái thói luồn cúi. Tại sao lại thế nhỉ? Tự mình cứ khúm núm, khom lưng, hạ mình xuống…", lời nói này của hắn có ý nghĩa gì trong bối cảnh đoạn trích?

  • A. Thể hiện sự tự nhận thức về thói xấu của bản thân.
  • B. Bộc lộ quan điểm đạo đức tiến bộ của hắn.
  • C. Cho thấy sự mâu thuẫn giữa lời nói và hành động, càng làm nổi bật thói giả tạo.
  • D. Là một lời phê phán chân thành đối với xã hội đương thời.

Câu 10: Chi tiết Khơ-lét-xta-cốp nhận tiền hối lộ từ các quan chức cho thấy điều gì về hắn, ngoài thói khoác lác?

  • A. Sự cơ hội, không có nguyên tắc và sẵn sàng lợi dụng tình thế.
  • B. Sự cần thiết về tiền bạc để duy trì cuộc sống khó khăn.
  • C. Một hành động bất đắc dĩ do bị ép buộc.
  • D. Hành động đó chỉ nhằm mục đích thử lòng các quan chức.

Câu 11: Đoạn trích "Nhân vật quan trọng" là một phần của vở hài kịch. Yếu tố "hài" trong đoạn trích này được tạo ra chủ yếu từ đâu?

  • A. Các tình huống bất ngờ và hành động bạo lực.
  • B. Những lời thoại dí dỏm, thông minh và đầy chất thơ.
  • C. Việc sử dụng các yếu tố siêu nhiên và phi lý.
  • D. Sự lố bịch, kệch cỡm của các nhân vật và tình huống trớ trêu (kẻ lừa đảo gặp phải những kẻ tự nguyện bị lừa).

Câu 12: Bối cảnh xã hội nào được phản ánh rõ nét qua đoạn trích "Nhân vật quan trọng"?

  • A. Một xã hội phát triển, văn minh với những con người tài năng.
  • B. Một xã hội đầy rẫy quan liêu, tham nhũng, giả dối và sợ hãi quyền lực.
  • C. Một xã hội yên bình, nơi mọi người sống chân thành với nhau.
  • D. Một xã hội đang trải qua những biến động lớn về kinh tế.

Câu 13: Nhân vật Thị trưởng trong đoạn trích tiêu biểu cho kiểu quan chức nào trong xã hội Nga đương thời?

  • A. Quan chức liêm khiết, tận tụy với dân.
  • B. Quan chức có năng lực nhưng thiếu quyết đoán.
  • C. Quan chức tham lam, độc ác, chuyên quyền nhưng hèn nhát và xu nịnh cấp trên.
  • D. Quan chức chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân mà không màng đến quyền lực.

Câu 14: Đoạn trích "Nhân vật quan trọng" thể hiện tư tưởng nhân đạo của Gô-gôn ở khía cạnh nào?

  • A. Ca ngợi những phẩm chất tốt đẹp còn sót lại trong con người.
  • B. Đồng cảm sâu sắc với nỗi khổ của tầng lớp quan lại.
  • C. Tin tưởng vào khả năng tự hoàn thiện của con người.
  • D. Thể hiện thái độ phê phán gay gắt cái xấu, cái giả dối để hướng đến một xã hội tốt đẹp hơn.

Câu 15: Các phương án nhiễu trong câu hỏi trắc nghiệm hiệu quả nên có đặc điểm gì?

  • A. Có vẻ hợp lý, liên quan đến chủ đề nhưng sai về mặt kiến thức hoặc phân tích.
  • B. Hoàn toàn không liên quan đến câu hỏi để dễ dàng loại trừ.
  • C. Chỉ là cách diễn đạt khác của đáp án đúng.
  • D. Phải dài hơn hoặc ngắn hơn đáng kể so với đáp án đúng.

Câu 16: Phân tích đoạn đối thoại giữa Khơ-lét-xta-cốp và vợ Thị trưởng (An-na An-đrê-ép-na) cùng con gái (Ma-ri-a An-tô-nốp-na), ta thấy điều gì nổi bật ở hai nhân vật nữ này?

  • A. Sự thông minh và khả năng nhìn thấu bản chất con người.
  • B. Sự phù phiếm, háo danh và dễ bị lừa bởi vẻ ngoài hào nhoáng.
  • C. Lòng nhân hậu và sự quan tâm đến người khác.
  • D. Thái độ thờ ơ, không quan tâm đến công việc của chồng/cha.

Câu 17: Chi tiết Khơ-lét-xta-cốp viết thư cho bạn để kể lại sự việc và thân phận thực sự của mình có ý nghĩa gì trong cấu trúc vở kịch?

  • A. Cho thấy sự ăn năn hối cải của Khơ-lét-xta-cốp.
  • B. Là cách để hắn khoe khoang về chiến tích lừa đảo của mình.
  • C. Tạo tiền đề cho sự việc vỡ lở, đẩy kịch tính lên cao trào và kết thúc vở kịch.
  • D. Làm giảm đi tính trào phúng của vở kịch.

Câu 18: Khi Khơ-lét-xta-cốp nói: "Thực ra tôi là một người rất giản dị... Tôi chỉ thích được sống ẩn dật...", lời nói này tương phản trực tiếp với điều gì đã diễn ra trước đó?

  • A. Những lời khoác lác về cuộc sống xa hoa và vai trò quan trọng của hắn.
  • B. Thái độ sợ sệt, lúng túng của hắn khi mới bị giữ lại ở quán trọ.
  • C. Việc hắn nhận tiền hối lộ từ các quan chức.
  • D. Sự quan tâm của hắn đến vợ và con gái Thị trưởng.

Câu 19: Một trong những yếu tố tạo nên tính cách hài kịch của đoạn trích là sự đối lập giữa:

  • A. Lý tưởng cao đẹp và thực tế phũ phàng.
  • B. Bản chất thật của nhân vật và vẻ ngoài, lời nói giả tạo của họ.
  • C. Tình yêu chân thành và sự lừa dối trong tình yêu.
  • D. Quá khứ huy hoàng và hiện tại tăm tối.

Câu 20: Thái độ của Gô-gôn thể hiện qua việc xây dựng nhân vật Khơ-lét-xta-cốp và các quan chức là gì?

  • A. Ca ngợi khả năng thích ứng và sự khôn ngoan của họ.
  • B. Đồng cảm với hoàn cảnh và lý giải cho hành động của họ.
  • C. Phê phán sâu sắc, vạch trần sự thối nát và lố bịch.
  • D. Thể hiện sự thờ ơ, không đánh giá tốt hay xấu.

Câu 21: Trong đoạn trích, chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự mù quáng và ngu dốt của các quan chức khi đối phó với Khơ-lét-xta-cốp?

  • A. Việc họ cử người đi điều tra thân thế Khơ-lét-xta-cốp một cách bí mật.
  • B. Việc họ bàn bạc cách đối phó trước khi gặp hắn.
  • C. Việc họ ghi chép cẩn thận những lời Khơ-lét-xta-cốp nói.
  • D. Việc họ tranh nhau hối lộ và tin vào mọi lời khoác lác vô lý của hắn.

Câu 22: Đoạn trích "Nhân vật quan trọng" có thể được xem là một bức tranh biếm họa về xã hội Nga thời bấy giờ. Yếu tố nào góp phần tạo nên tính chất biếm họa đó?

  • A. Việc phóng đại, cường điệu hóa những thói xấu và sự lố bịch của nhân vật.
  • B. Việc miêu tả chân thực, khách quan mọi sự việc diễn ra.
  • C. Việc sử dụng ngôn ngữ trang trọng, lịch sự.
  • D. Việc tập trung vào miêu tả vẻ đẹp của cảnh vật và con người.

Câu 23: Khi Khơ-lét-xta-cốp nói rằng mình là người "chủ trương in sách", "được nhà vua thưởng", "lên chức đại tá", những lời này cho thấy điều gì về tâm lý của hắn?

  • A. Hắn có trí nhớ tốt và nhớ rõ những sự kiện quan trọng.
  • B. Hắn sống trong ảo tưởng về bản thân và khao khát được công nhận, ngưỡng mộ.
  • C. Hắn đang cố gắng kể lại những trải nghiệm có thật trong quá khứ.
  • D. Hắn muốn thử xem các quan chức có đủ thông minh để nhận ra sự thật không.

Câu 24: Phân tích lời thoại của các quan chức khi họ cố gắng lấy lòng Khơ-lét-xta-cốp, ta thấy họ sử dụng những cách thức nào?

  • A. Chỉ tập trung vào việc giải thích những sai phạm của mình.
  • B. Đưa ra những lời phê bình thẳng thắn về tình hình địa phương.
  • C. Kể lể về những khó khăn trong công việc.
  • D. Khen ngợi, bợ đỡ quá mức, kể công trạng của bản thân một cách lố bịch.

Câu 25: Đoạn trích "Nhân vật quan trọng" có ý nghĩa phê phán xã hội ở mức độ nào?

  • A. Sâu sắc, toàn diện, vạch trần bản chất thối nát của bộ máy quan liêu.
  • B. Nhẹ nhàng, chỉ mang tính chất giải trí.
  • C. Chỉ tập trung phê phán cá nhân Khơ-lét-xta-cốp.
  • D. Chỉ dừng lại ở mức độ miêu tả hiện thực mà không đưa ra đánh giá.

Câu 26: Chi tiết Khơ-lét-xta-cốp nhận tiền và coi đó là "cho vay" cho thấy điều gì về cách hắn đối diện với hành vi nhận hối lộ?

  • A. Hắn thực sự có ý định trả lại tiền sau này.
  • B. Hắn muốn che giấu hoàn toàn hành vi nhận tiền.
  • C. Hắn cố gắng hợp lý hóa hành động sai trái của mình bằng một cách gọi khác.
  • D. Hắn đang thể hiện sự hào phóng của mình.

Câu 27: Nếu đặt đoạn trích "Nhân vật quan trọng" vào bối cảnh xã hội hiện đại, những thói xấu nào được Gô-gôn khắc họa vẫn còn có ý nghĩa thời sự?

  • A. Chỉ có thói khoác lác là còn tồn tại.
  • B. Chỉ có sự sợ hãi quyền lực là còn tồn tại.
  • C. Chỉ có thói tham nhũng và xu nịnh là còn tồn tại.
  • D. Tham nhũng, quan liêu, thói xu nịnh, sự háo danh, thói khoác lác.

Câu 28: Trong kịch, monologue (độc thoại nội tâm) của Khơ-lét-xta-cốp (nếu có) sẽ có tác dụng gì trong việc giúp khán giả hiểu rõ hơn về nhân vật này?

  • A. Tiết lộ suy nghĩ thật, động cơ và sự ảo tưởng bên trong của hắn.
  • B. Làm cho Khơ-lét-xta-cốp trở nên bí ẩn và khó đoán hơn.
  • C. Cho thấy Khơ-lét-xta-cốp là người có suy nghĩ sâu sắc và phức tạp.
  • D. Chỉ đơn thuần là lời kể lại những sự kiện đã xảy ra.

Câu 29: Điều gì khiến Thị trưởng và các quan chức dễ dàng bị lừa bởi một kẻ như Khơ-lét-xta-cốp?

  • A. Sự thông minh và tài năng diễn xuất vượt trội của Khơ-lét-xta-cốp.
  • B. Chính sự lo sợ bị thanh tra, thói quen hối lộ và sự ngu dốt, mù quáng của họ.
  • C. Khơ-lét-xta-cốp nhận được sự giúp đỡ từ một thế lực ngầm.
  • D. Họ cố tình bị lừa để có cớ báo cáo cấp trên.

Câu 30: Đoạn trích "Nhân vật quan trọng" có thể được sử dụng để phân tích đặc điểm của thể loại hài kịch ở những khía cạnh nào?

  • A. Cấu trúc bi kịch và sự phát triển tâm lý nhân vật phức tạp.
  • B. Việc sử dụng các yếu tố lãng mạn và kết thúc có hậu.
  • C. Miêu tả số phận bi đát của con người trong xã hội.
  • D. Tạo tiếng cười từ sự lố bịch, mâu thuẫn, phóng đại; phê phán thói hư tật xấu của con người và xã hội.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Trong đoạn trích 'Nhân vật quan trọng', thái độ của Thị trưởng và các quan chức khác khi tiếp xúc với Khơ-lét-xta-cốp lúc đầu chủ yếu thể hiện điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Lời nói khoác lác của Khơ-lét-xta-cốp về vai trò của mình trong giới văn chương, ví dụ như việc 'chỉ trong một đêm đã viết xong', 'tác phẩm của ông được in trên mọi tờ báo', 'được trả hàng vạn rúp', có tác dụng gì trong việc khắc họa nhân vật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Khi Khơ-lét-xta-cốp vô tình để lộ chi tiết 'quan phó đoàn tuyển cử' thực chất chỉ là chức 'hạng tám', chi tiết này có ý nghĩa gì đối với Thị trưởng và những người xung quanh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Phân tích cách các quan chức phản ứng trước những lời nói hoang đường của Khơ-lét-xta-cốp (như 'ăn dưa hấu 700 rúp', 'súp chuyển thẳng từ Paris'), ta thấy thái độ chung của họ là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Đoạn trích tập trung khắc họa điều gì ở Khơ-lét-xta-cốp thông qua những cuộc đối thoại và hành động của hắn?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Thủ pháp nghệ thuật nào được Gô-gôn sử dụng hiệu quả nhất trong đoạn trích để vạch trần bản chất của các nhân vật và xã hội Nga đương thời?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Phân tích mối quan hệ giữa Khơ-lét-xta-cốp và Thị trưởng cùng các quan chức, ta thấy đây là mối quan hệ dựa trên nền tảng nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Đoạn trích 'Nhân vật quan trọng' không chỉ phê phán thói hư danh của Khơ-lét-xta-cốp mà còn đặc biệt chỉ trích điều gì ở tầng lớp quan lại?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Khi Khơ-lét-xta-cốp nói: 'Quả thật, tôi rất ghét cái thói luồn cúi. Tại sao lại thế nhỉ? Tự mình cứ khúm núm, khom lưng, hạ mình xuống…', lời nói này của hắn có ý nghĩa gì trong bối cảnh đoạn trích?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Chi tiết Khơ-lét-xta-cốp nhận tiền hối lộ từ các quan chức cho thấy điều gì về hắn, ngoài thói khoác lác?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Đoạn trích 'Nhân vật quan trọng' là một phần của vở hài kịch. Yếu tố 'hài' trong đoạn trích này được tạo ra chủ yếu từ đâu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Bối cảnh xã hội nào được phản ánh rõ nét qua đoạn trích 'Nhân vật quan trọng'?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Nhân vật Thị trưởng trong đoạn trích tiêu biểu cho kiểu quan chức nào trong xã hội Nga đương thời?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Đoạn trích 'Nhân vật quan trọng' thể hiện tư tưởng nhân đạo của Gô-gôn ở khía cạnh nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Các phương án nhiễu trong câu hỏi trắc nghiệm hiệu quả nên có đặc điểm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Phân tích đoạn đối thoại giữa Khơ-lét-xta-cốp và vợ Thị trưởng (An-na An-đrê-ép-na) cùng con gái (Ma-ri-a An-tô-nốp-na), ta thấy điều gì nổi bật ở hai nhân vật nữ này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Chi tiết Khơ-lét-xta-cốp viết thư cho bạn để kể lại sự việc và thân phận thực sự của mình có ý nghĩa gì trong cấu trúc vở kịch?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Khi Khơ-lét-xta-cốp nói: 'Thực ra tôi là một người rất giản dị... Tôi chỉ thích được sống ẩn dật...', lời nói này tương phản trực tiếp với điều gì đã diễn ra trước đó?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Một trong những yếu tố tạo nên tính cách hài kịch của đoạn trích là sự đối lập giữa:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Thái độ của Gô-gôn thể hiện qua việc xây dựng nhân vật Khơ-lét-xta-cốp và các quan chức là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Trong đoạn trích, chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự mù quáng và ngu dốt của các quan chức khi đối phó với Khơ-lét-xta-cốp?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Đoạn trích 'Nhân vật quan trọng' có thể được xem là một bức tranh biếm họa về xã hội Nga thời bấy giờ. Yếu tố nào góp phần tạo nên tính chất biếm họa đó?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Khi Khơ-lét-xta-cốp nói rằng mình là người 'chủ trương in sách', 'được nhà vua thưởng', 'lên chức đại tá', những lời này cho thấy điều gì về tâm lý của hắn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Phân tích lời thoại của các quan chức khi họ cố gắng lấy lòng Khơ-lét-xta-cốp, ta thấy họ sử dụng những cách thức nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Đoạn trích 'Nhân vật quan trọng' có ý nghĩa phê phán xã hội ở mức độ nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Chi tiết Khơ-lét-xta-cốp nhận tiền và coi đó là 'cho vay' cho thấy điều gì về cách hắn đối diện với hành vi nhận hối lộ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Nếu đặt đoạn trích 'Nhân vật quan trọng' vào bối cảnh xã hội hiện đại, những thói xấu nào được Gô-gôn khắc họa vẫn còn có ý nghĩa thời sự?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong kịch, monologue (độc thoại nội tâm) của Khơ-lét-xta-cốp (nếu có) sẽ có tác dụng gì trong việc giúp khán giả hiểu rõ hơn về nhân vật này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Điều gì khiến Thị trưởng và các quan chức dễ dàng bị lừa bởi một kẻ như Khơ-lét-xta-cốp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Đoạn trích 'Nhân vật quan trọng' có thể được sử dụng để phân tích đặc điểm của thể loại hài kịch ở những khía cạnh nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức - Đề 05

Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đoạn trích

  • A. Sự lãng mạn và tinh thần yêu nước của tầng lớp quý tộc.
  • B. Cuộc sống khó khăn nhưng đầy tình nghĩa của người dân lao động.
  • C. Thực trạng quan chức tham nhũng, hèn hạ và giả dối.
  • D. Tinh thần đấu tranh cho công lý của tầng lớp trí thức.

Câu 2: Phân tích thái độ của các quan chức địa phương (như Thị trưởng, Giám mục học hiệu, Quan tòa) khi tiếp xúc với Khơ-lét-xta-cốp trong đoạn trích. Điều đó nói lên đặc điểm gì của họ?

  • A. Họ thể hiện sự tôn trọng thực sự đối với tài năng và trí tuệ của Khơ-lét-xta-cốp.
  • B. Họ bộc lộ sự sợ sệt, xu nịnh và sẵn sàng làm mọi cách để che đậy tội lỗi của mình.
  • C. Họ giữ thái độ khách quan, thận trọng để đánh giá đúng con người thật của Khơ-lét-xta-cốp.
  • D. Họ tìm cách vạch mặt Khơ-lét-xta-cốp vì nhận ra bản chất dối trá của hắn.

Câu 3: Chi tiết Khơ-lét-xta-cốp khoác lác về việc mình là nhà văn nổi tiếng, quen biết Puskin, thậm chí còn viết

  • A. Cho thấy Khơ-lét-xta-cốp là người có tài năng văn chương nhưng không được công nhận.
  • B. Làm nổi bật sự am hiểu sâu rộng của Khơ-lét-xta-cốp về giới văn học Nga.
  • C. Chứng tỏ Khơ-lét-xta-cốp là người có trí tưởng tượng phong phú và hài hước.
  • D. Vạch trần sự rỗng tuếch, thói ba hoa khoác lác của Khơ-lét-xta-cốp và sự ngu dốt, mù quáng của những kẻ chỉ biết sùng bái quyền lực.

Câu 4: Phân tích thủ pháp nghệ thuật trào phúng mà Gogol sử dụng hiệu quả nhất trong đoạn trích

  • A. Tạo dựng tình huống kịch giàu kịch tính dựa trên sự nhầm lẫn và mâu thuẫn giữa bản chất - hiện tượng.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, nghiêm túc để nói về những điều tầm thường.
  • C. Miêu tả nội tâm phức tạp, giằng xé của các nhân vật.
  • D. Sử dụng nhiều phép so sánh, ẩn dụ để tăng tính biểu cảm.

Câu 5: Khi Khơ-lét-xta-cốp nhận tiền hối lộ từ các quan chức, hành động và lời nói của hắn cho thấy điều gì về nhân cách?

  • A. Hắn cảm thấy xấu hổ và miễn cưỡng nhận tiền.
  • B. Hắn nhận tiền một cách công khai và thách thức.
  • C. Hắn nhận tiền một cách tự nhiên, thậm chí còn tỏ ra ban ơn hoặc vay mượn, cho thấy sự vô liêm sỉ và quen thói trục lợi.
  • D. Hắn từ chối nhận tiền vì biết đó là hối lộ.

Câu 6: Mối quan hệ giữa Khơ-lét-xta-cốp và Thị trưởng, Giám mục học hiệu, Quan tòa được xây dựng dựa trên cơ sở nào trong đoạn trích?

  • A. Sự đồng cảm và chia sẻ về lý tưởng sống.
  • B. Mối quan hệ bạn bè thân thiết từ trước.
  • C. Sự hợp tác chân thành vì lợi ích chung của thị trấn.
  • D. Sự nhầm lẫn về thân phận và thói xu nịnh, lợi dụng lẫn nhau.

Câu 7: Đoạn đối thoại giữa Khơ-lét-xta-cốp với hai người phụ nữ (vợ và con gái Thị trưởng) thể hiện khía cạnh nào trong tính cách của Khơ-lét-xta-cốp và sự lố bịch của gia đình Thị trưởng?

  • A. Sự lăng nhăng, tán tỉnh bừa bãi của Khơ-lét-xta-cốp và sự phù phiếm, tranh giành địa vị giữa hai mẹ con.
  • B. Sự nghiêm túc của Khơ-lét-xta-cốp khi nói chuyện với phụ nữ và sự e lệ của hai mẹ con Thị trưởng.
  • C. Khơ-lét-xta-cốp tìm kiếm tình yêu chân thật, còn hai mẹ con Thị trưởng thì rất mực đoan trang.
  • D. Họ cùng nhau bàn luận về các vấn đề chính trị, xã hội.

Câu 8: Chi tiết nào sau đây trong đoạn trích thể hiện rõ nhất sự thấp kém, hèn hạ của các quan chức khi đối diện với cái mà họ lầm tưởng là quyền lực tối cao?

  • A. Việc họ tổ chức tiệc chiêu đãi Khơ-lét-xta-cốp.
  • B. Việc họ lần lượt vào phòng Khơ-lét-xta-cốp để đút lót và nghe hắn khoác lác một cách say sưa.
  • C. Việc họ cử người theo dõi Khơ-lét-xta-cốp.
  • D. Việc họ bàn bạc tìm cách đối phó với Khơ-lét-xta-cốp.

Câu 9: Khơ-lét-xta-cốp, nhân vật trung tâm gây ra mọi biến cố trong đoạn trích, thực chất là người như thế nào?

  • A. Một quan chức thanh tra thực sự từ kinh đô.
  • B. Một nhà văn tài năng nhưng sống ẩn dật.
  • C. Một người giàu có nhưng ăn chơi trác táng.
  • D. Một công chức quèn, ham ăn chơi, nợ nần và tình cờ bị nhầm là quan thanh tra.

Câu 10: Thông qua việc khắc họa các nhân vật quan chức trong đoạn trích, Gogol muốn phê phán điều gì về bộ máy chính quyền địa phương dưới chế độ Sa hoàng?

  • A. Sự thối nát, tham nhũng, vô trách nhiệm và chỉ biết bóc lột dân chúng.
  • B. Sự tận tụy, liêm khiết và phục vụ hết lòng vì dân.
  • C. Sự thiếu kinh nghiệm trong quản lý nhà nước.
  • D. Sự đoàn kết và hỗ trợ lẫn nhau để phát triển thị trấn.

Câu 11: Chi tiết nào thể hiện sự lố bịch và phi lý trong hành động của các quan chức khi cố gắng lấy lòng Khơ-lét-xta-cốp?

  • A. Họ cử người nấu những món ăn ngon cho hắn.
  • B. Họ cho hắn ở trong căn phòng tốt nhất.
  • C. Họ thi nhau kể lể công trạng của mình (nhưng thực chất là tội lỗi) và đút lót cho hắn một cách vụng về.
  • D. Họ tổ chức các buổi biểu diễn văn nghệ để chiêu đãi hắn.

Câu 12: Đoạn trích

  • A. Miêu tả phong cảnh thiên nhiên tươi đẹp, đối lập với sự mục nát của con người.
  • B. Xây dựng các nhân vật lý tưởng, đại diện cho cái thiện.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ khoa học, chính xác để phân tích hiện thực.
  • D. Phóng đại, làm méo mó những thói xấu, sự lố bịch của con người và xã hội.

Câu 13: Hành động Khơ-lét-xta-cốp viết thư kể lại mọi chuyện cho bạn bè ở kinh đô trước khi bỏ trốn có ý nghĩa gì?

  • A. Thể hiện sự ăn năn hối lỗi của Khơ-lét-xta-cốp.
  • B. Làm tăng kịch tính và chuẩn bị cho màn vỡ lở sự thật ở cuối vở kịch.
  • C. Cho thấy Khơ-lét-xta-cốp là người cẩn thận, luôn ghi chép lại mọi việc.
  • D. Khẳng định Khơ-lét-xta-cốp thực sự là một nhà văn.

Câu 14: Phân tích sự khác biệt giữa cách các quan chức nhìn nhận Khơ-lét-xta-cốp và bản chất thật của hắn. Sự khác biệt này nói lên điều gì về tầm nhìn và sự hiểu biết của họ?

  • A. Họ chỉ nhìn thấy cái vỏ bọc quyền lực giả tạo mà không nhận ra bản chất tầm thường, rỗng tuếch, cho thấy sự thiển cận, mù quáng của họ.
  • B. Họ nhìn rõ bản chất của hắn nhưng cố tình giả vờ để đạt được mục đích riêng.
  • C. Họ đánh giá Khơ-lét-xta-cốp rất chính xác ngay từ đầu.
  • D. Họ bị Khơ-lét-xta-cốp lừa gạt một cách tài tình, không có lỗi ở họ.

Câu 15: Đoạn trích

  • A. Tập trung vào miêu tả tâm lý nhân vật phức tạp, đầy mâu thuẫn nội tâm.
  • B. Sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, siêu nhiên để phản ánh hiện thực.
  • C. Xây dựng các nhân vật điển hình cho những thói xấu của xã hội, sử dụng ngôn ngữ đời thường nhưng đầy sức châm biếm.
  • D. Tập trung vào khắc họa vẻ đẹp của thiên nhiên và con người lao động.

Câu 16: Nếu bạn là một trong những quan chức sau khi Khơ-lét-xta-cốp bỏ trốn và sự thật được phơi bày, cảm xúc chủ đạo của bạn sẽ là gì? Phân tích lý do cho cảm xúc đó dựa trên nội dung đoạn trích.

  • A. Hạnh phúc vì đã thoát khỏi một kẻ lừa đảo.
  • B. Tức giận vì bị Khơ-lét-xta-cốp lợi dụng.
  • C. Thất vọng vì không đạt được mục đích thăng tiến.
  • D. Hoảng loạn, sợ hãi và cảm giác bị sỉ nhục vì sự ngu ngốc của bản thân và nguy cơ bị trừng phạt.

Câu 17: Qua việc xây dựng nhân vật Khơ-lét-xta-cốp và phản ứng của các quan chức, vở kịch

  • A. Sự suy đồi đạo đức, nạn tham nhũng, và bộ mặt giả tạo của bộ máy quan liêu.
  • B. Vấn đề đói nghèo và bất công trong xã hội.
  • C. Mâu thuẫn giai cấp giữa quý tộc và nông dân.
  • D. Sự phát triển của văn hóa và giáo dục.

Câu 18: Nhân vật nào trong đoạn trích có vẻ ngoài đáng sợ nhưng thực chất lại là kẻ hèn nhát, chỉ biết nịnh bợ và đút lót?

  • A. Khơ-lét-xta-cốp.
  • B. Anna An-đrê-ép-na (vợ Thị trưởng).
  • C. Thị trưởng.
  • D. Marya An-tôn-ôv-na (con gái Thị trưởng).

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của việc Gogol lựa chọn thể loại hài kịch để viết về những vấn đề xã hội nghiêm trọng như tham nhũng trong

  • A. Giảm nhẹ tính chất nghiêm trọng của vấn đề, khiến khán giả cảm thấy thoải mái.
  • B. Tăng cường sức mạnh đả kích, bóc trần sự lố bịch, phi lý của cái xấu một cách sâu cay.
  • C. Chủ yếu mang tính giải trí, không có nhiều giá trị phê phán.
  • D. Làm cho tác phẩm khó hiểu hơn đối với độc giả/khán giả.

Câu 20: Khi Thị trưởng và các quan chức nhận ra Khơ-lét-xta-cốp không phải quan thanh tra thật, phản ứng của họ thể hiện rõ nhất điều gì về tâm lý của những kẻ làm điều sai trái?

  • A. Sự tuyệt vọng, đổ lỗi cho nhau và lo sợ tột độ khi đối mặt với sự thật và hậu quả.
  • B. Sự bình tĩnh chấp nhận và chuẩn bị cho việc sửa chữa sai lầm.
  • C. Sự phẫn nộ và quyết tâm truy đuổi Khơ-lét-xta-cốp.
  • D. Sự nhẹ nhõm vì mọi chuyện đã kết thúc.

Câu 21: Trong đoạn trích, Khơ-lét-xta-cốp không chủ động đóng vai quan thanh tra mà chỉ tùy cơ ứng biến dựa trên sự nhầm lẫn của người khác. Điều này có ý nghĩa gì đối với thông điệp của vở kịch?

  • A. Khẳng định Khơ-lét-xta-cốp là một thiên tài lừa đảo.
  • B. Cho thấy sự ngây thơ, vô hại của Khơ-lét-xta-cốp.
  • C. Nhấn mạnh rằng chính sự thối nát, sợ hãi và thói xu nịnh của xã hội đã tạo ra và nuôi dưỡng những kẻ như Khơ-lét-xta-cốp.
  • D. Làm giảm nhẹ trách nhiệm của Khơ-lét-xta-cốp.

Câu 22: Đoạn độc thoại nội tâm của Khơ-lét-xta-cốp (nếu có trong đoạn trích hoặc liên hệ từ vở kịch) thường bộc lộ điều gì về con người thật của hắn, khác với vẻ ngoài hắn thể hiện trước các quan chức?

  • A. Sự lo lắng về tình hình đất nước.
  • B. Hoài bão cải cách xã hội.
  • C. Nỗi buồn về số phận nghèo khó.
  • D. Sự ngạc nhiên, thích thú và tận hưởng cơ hội hiếm có để được tâng bốc, cung phụng.

Câu 23: Phân tích cách Gogol sử dụng ngôn ngữ trong đoạn trích để làm nổi bật tính cách và địa vị xã hội của từng nhân vật.

  • A. Ngôn ngữ của Khơ-lét-xta-cốp thì ba hoa, tùy tiện; ngôn ngữ của quan chức thì khách sáo, nịnh hót, vụng về che đậy; ngôn ngữ của người hầu thì đơn giản, thật thà.
  • B. Tất cả nhân vật đều sử dụng ngôn ngữ giống nhau, trang trọng và lịch sự.
  • C. Khơ-lét-xta-cốp dùng ngôn ngữ uyên bác, còn các quan chức dùng ngôn ngữ thô tục.
  • D. Ngôn ngữ chủ yếu mang tính miêu tả cảnh vật.

Câu 24: Chi tiết nào sau đây không phải là biểu hiện của sự lố bịch, giả tạo của các quan chức trong đoạn trích?

  • A. Thị trưởng khoe khoang về việc mình "đã làm việc suốt hai mươi năm không ngơi nghỉ" nhưng thực chất là tham nhũng.
  • B. Giám mục học hiệu kể lể về việc đã cải thiện trường học bằng cách "tăng cường kỷ luật bằng dùi cui".
  • C. Quan tòa tự hào vì "chưa bao giờ nhận hối lộ, trừ đôi ba lần nhận lót tay bằng chó con".
  • D. Người hầu trung thực báo cáo về việc Khơ-lét-xta-cốp chưa trả tiền nhà trọ.

Câu 25: Đoạn trích

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp tâm hồn của con người Nga.
  • B. Phản ánh chân thực bộ mặt thối nát, mục ruỗng của tầng lớp quan lại Nga dưới chế độ Sa hoàng.
  • C. Khắc họa tình yêu đôi lứa trong bối cảnh xã hội phức tạp.
  • D. Miêu tả cuộc sống yên bình, tươi đẹp ở các vùng nông thôn.

Câu 26: Giá trị nhân đạo của đoạn trích (và vở kịch) được thể hiện như thế nào, dù tác phẩm chủ yếu mang tính phê phán?

  • A. Tác giả bày tỏ sự thương cảm trực tiếp đối với các nhân vật quan chức.
  • B. Tác giả đưa ra giải pháp cụ thể để cải tạo xã hội.
  • C. Qua tiếng cười trào phúng, tác giả bày tỏ thái độ phủ nhận cái xấu, cái thấp hèn, đồng thời gửi gắm mong muốn về một xã hội tốt đẹp hơn, xứng đáng với con người.
  • D. Tác giả chỉ đơn thuần miêu tả hiện thực mà không thể hiện cảm xúc hay quan điểm.

Câu 27: So sánh tính cách của Khơ-lét-xta-cốp với các quan chức. Điểm chung nào khiến cả hai bên có thể

  • A. Cả hai đều có tài năng và trí tuệ vượt trội.
  • B. Cả hai đều liêm khiết và ghét sự giả dối.
  • C. Cả hai đều có tinh thần trách nhiệm cao với công việc.
  • D. Cả hai đều có bản chất hám danh, vụ lợi, thói giả tạo và sống dựa vào sự lừa dối (Khơ-lét-xta-cốp lừa đảo, quan chức lừa dân và cấp trên).

Câu 28: Nếu đoạn trích được chuyển thể thành phim, đạo diễn cần chú trọng nhất vào yếu tố nào để lột tả thành công tinh thần của tác phẩm?

  • A. Diễn xuất cường điệu, lố bịch của các nhân vật và bối cảnh tù túng, cũ kỹ để làm nổi bật tính trào phúng và sự thối nát.
  • B. Hiệu ứng kỹ xảo hoành tráng để tạo cảm giác ly kỳ.
  • C. Âm nhạc lãng mạn, du dương để gợi cảm xúc.
  • D. Trang phục lộng lẫy, xa hoa để thể hiện sự giàu có.

Câu 29: Nhận xét nào sau đây đánh giá đúng nhất về vai trò của nhân vật Khơ-lét-xta-cốp trong đoạn trích?

  • A. Là nhân vật chính diện, đại diện cho công lý.
  • B. Là nhân vật tạo ra tình huống kịch, một "tấm gương" để phơi bày bản chất của các nhân vật khác và xã hội.
  • C. Là nhân vật phản diện, kẻ gây ra mọi tội lỗi.
  • D. Là nhân vật phụ, không có vai trò quan trọng trong việc phát triển cốt truyện.

Câu 30: Thông điệp cuối cùng mà Gogol muốn gửi gắm qua đoạn trích

  • A. Chỉ trích sự nghèo đói và bất công trong xã hội.
  • B. Ca ngợi lòng tốt và sự trung thực của con người.
  • C. Khẳng định sức mạnh của tình yêu vượt qua mọi khó khăn.
  • D. Lên án mạnh mẽ thói đạo đức giả, sự tham nhũng, hèn nhát và kêu gọi mọi người hãy nhìn thẳng vào bộ mặt thật của bản thân và xã hội.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Đoạn trích "Nhân vật quan trọng" (trích Quan thanh tra của N.V. Gogol) chủ yếu tập trung khắc họa điều gì trong xã hội Nga đương thời?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Phân tích thái độ của các quan chức địa phương (như Thị trưởng, Giám mục học hiệu, Quan tòa) khi tiếp xúc với Khơ-lét-xta-cốp trong đoạn trích. Điều đó nói lên đặc điểm gì của họ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Chi tiết Khơ-lét-xta-cốp khoác lác về việc mình là nhà văn nổi tiếng, quen biết Puskin, thậm chí còn viết "ba mươi lăm nghìn chuyển phát nhanh" có tác dụng gì trong việc phơi bày bản chất của nhân vật này và xã hội đương thời?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Phân tích thủ pháp nghệ thuật trào phúng mà Gogol sử dụng hiệu quả nhất trong đoạn trích "Nhân vật quan trọng".

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Khi Khơ-lét-xta-cốp nhận tiền hối lộ từ các quan chức, hành động và lời nói của hắn cho thấy điều gì về nhân cách?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Mối quan hệ giữa Khơ-lét-xta-cốp và Thị trưởng, Giám mục học hiệu, Quan tòa được xây dựng dựa trên cơ sở nào trong đoạn trích?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Đoạn đối thoại giữa Khơ-lét-xta-cốp với hai người phụ nữ (vợ và con gái Thị trưởng) thể hiện khía cạnh nào trong tính cách của Khơ-lét-xta-cốp và sự lố bịch của gia đình Thị trưởng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Chi tiết nào sau đây trong đoạn trích thể hiện rõ nhất sự thấp kém, hèn hạ của các quan chức khi đối diện với cái mà họ lầm tưởng là quyền lực tối cao?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Khơ-lét-xta-cốp, nhân vật trung tâm gây ra mọi biến cố trong đoạn trích, thực chất là người như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Thông qua việc khắc họa các nhân vật quan chức trong đoạn trích, Gogol muốn phê phán điều gì về bộ máy chính quyền địa phương dưới chế độ Sa hoàng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Chi tiết nào thể hiện sự lố bịch và phi lý trong hành động của các quan chức khi cố gắng lấy lòng Khơ-lét-xta-cốp?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Đoạn trích "Nhân vật quan trọng" được đánh giá là một bức tranh biếm họa sâu sắc về xã hội. Yếu tố nào góp phần tạo nên tính biếm họa đó?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Hành động Khơ-lét-xta-cốp viết thư kể lại mọi chuyện cho bạn bè ở kinh đô trước khi bỏ trốn có ý nghĩa gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Phân tích sự khác biệt giữa cách các quan chức nhìn nhận Khơ-lét-xta-cốp và bản chất thật của hắn. Sự khác biệt này nói lên điều gì về tầm nhìn và sự hiểu biết của họ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Đoạn trích "Nhân vật quan trọng" là một ví dụ tiêu biểu cho phong cách nghệ thuật của N.V. Gogol. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nét phong cách đó?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Nếu bạn là một trong những quan chức sau khi Khơ-lét-xta-cốp bỏ trốn và sự thật được phơi bày, cảm xúc chủ đạo của bạn sẽ là gì? Phân tích lý do cho cảm xúc đó dựa trên nội dung đoạn trích.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Qua việc xây dựng nhân vật Khơ-lét-xta-cốp và phản ứng của các quan chức, vở kịch "Quan thanh tra" nói chung và đoạn trích nói riêng đặt ra vấn đề xã hội nhức nhối nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Nhân vật nào trong đoạn trích có vẻ ngoài đáng sợ nhưng thực chất lại là kẻ hèn nhát, chỉ biết nịnh bợ và đút lót?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của việc Gogol lựa chọn thể loại hài kịch để viết về những vấn đề xã hội nghiêm trọng như tham nhũng trong "Quan thanh tra".

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Khi Thị trưởng và các quan chức nhận ra Khơ-lét-xta-cốp không phải quan thanh tra thật, phản ứng của họ thể hiện rõ nhất điều gì về tâm lý của những kẻ làm điều sai trái?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Trong đoạn trích, Khơ-lét-xta-cốp không chủ động đóng vai quan thanh tra mà chỉ tùy cơ ứng biến dựa trên sự nhầm lẫn của người khác. Điều này có ý nghĩa gì đối với thông điệp của vở kịch?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Đoạn độc thoại nội tâm của Khơ-lét-xta-cốp (nếu có trong đoạn trích hoặc liên hệ từ vở kịch) thường bộc lộ điều gì về con người thật của hắn, khác với vẻ ngoài hắn thể hiện trước các quan chức?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Phân tích cách Gogol sử dụng ngôn ngữ trong đoạn trích để làm nổi bật tính cách và địa vị xã hội của từng nhân vật.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Chi tiết nào sau đây *không* phải là biểu hiện của sự lố bịch, giả tạo của các quan chức trong đoạn trích?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Đoạn trích "Nhân vật quan trọng" mang giá trị hiện thực và giá trị nhân đạo sâu sắc. Giá trị hiện thực thể hiện ở đâu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Giá trị nhân đạo của đoạn trích (và vở kịch) được thể hiện như thế nào, dù tác phẩm chủ yếu mang tính phê phán?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: So sánh tính cách của Khơ-lét-xta-cốp với các quan chức. Điểm chung nào khiến cả hai bên có thể "gặp nhau" trong tình huống trớ trêu này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Nếu đoạn trích được chuyển thể thành phim, đạo diễn cần chú trọng nhất vào yếu tố nào để lột tả thành công tinh thần của tác phẩm?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Nhận xét nào sau đây đánh giá đúng nhất về vai trò của nhân vật Khơ-lét-xta-cốp trong đoạn trích?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Thông điệp cuối cùng mà Gogol muốn gửi gắm qua đoạn trích "Nhân vật quan trọng" (và vở kịch) là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức - Đề 06

Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nhà thơ nào của Việt Nam được biết đến với phong cách thơ trào phúng độc đáo, sử dụng ngôn ngữ bình dân, mạnh mẽ để phê phán các hủ tục, bất công trong xã hội phong kiến, đặc biệt là những vấn đề liên quan đến thân phận người phụ nữ?

  • A. Hàn Mặc Tử
  • B. Hồ Xuân Hương
  • C. Nguyễn Khuyến
  • D. Tú Xương

Câu 2: Phân tích nào sau đây thể hiện đúng nhất đóng góp cốt lõi của Nguyễn Trãi đối với lịch sử và văn hóa Việt Nam?

  • A. Ông là người sáng lập ra triều đại nhà Lê sơ và có công lớn trong việc xây dựng bộ máy cai trị.
  • B. Ông là nhà quân sự vĩ đại nhất lịch sử Việt Nam, chỉ huy nhiều chiến dịch lớn chống ngoại xâm.
  • C. Ông là nhà chiến lược tài ba giúp Lê Lợi đánh bại quân Minh, đồng thời là nhà văn hóa, nhà tư tưởng lớn có những đóng góp quan trọng cho nền văn hiến dân tộc.
  • D. Ông là người đầu tiên đưa chữ Quốc ngữ vào sử dụng trong văn học và giáo dục Việt Nam.

Câu 3: Đoạn trích sau đây nói về nhân vật lịch sử nào:

  • A. Trần Quốc Tuấn
  • B. Lý Thường Kiệt
  • C. Ngô Quyền
  • D. Lê Hoàn

Câu 4: Tác phẩm "Truyện Kiều" của Nguyễn Du không chỉ là một kiệt tác văn học mà còn phản ánh sâu sắc hiện thực xã hội phong kiến Việt Nam cuối thế kỷ 18, đầu thế kỷ 19. Khía cạnh nào sau đây được "Truyện Kiều" phê phán mạnh mẽ nhất thông qua số phận nhân vật Thúy Kiều?

  • A. Sự suy đồi đạo đức của tầng lớp nho sĩ.
  • B. Chế độ thi cử hà khắc, trọng nam khinh nữ.
  • C. Sự bóc lột của địa chủ đối với nông dân.
  • D. Quyền lực tàn bạo của đồng tiền và số phận con người bị chà đạp bởi xã hội.

Câu 5: Nhà giáo Chu Văn An được xem là "vạn thế sư biểu" của Việt Nam. Triết lý giáo dục nào của ông vẫn còn nguyên giá trị trong bối cảnh hiện đại?

  • A. Giáo dục chỉ dành cho tầng lớp quý tộc và quan lại.
  • B. Học để ra làm quan, phục vụ triều đình là mục đích duy nhất.
  • C. Giáo dục toàn diện, coi trọng đạo đức, nhân cách và năng lực thực tế của người học.
  • D. Chỉ cần truyền thụ kiến thức sách vở là đủ, không cần quan tâm đến hành vi.

Câu 6: Trong bối cảnh phong trào yêu nước đầu thế kỷ 20, Phan Bội Châu và Phan Chu Trinh đại diện cho hai xu hướng cứu nước khác nhau. Điểm khác biệt cốt yếu trong quan điểm của hai ông là gì?

  • A. Phan Bội Châu chủ trương bạo động vũ trang, Phan Chu Trinh chủ trương cải cách ôn hòa.
  • B. Phan Bội Châu chủ trương dựa vào Nhật Bản để cầu viện, Phan Chu Trinh chủ trương dựa vào Pháp để cải cách.
  • C. Phan Bội Châu chủ trương thành lập chế độ quân chủ lập hiến, Phan Chu Trinh chủ trương thành lập chế độ cộng hòa.
  • D. Phan Bội Châu tập trung vào phát triển giáo dục, Phan Chu Trinh tập trung vào phát triển kinh tế.

Câu 7: Nhân vật lịch sử nào nổi bật với câu nói thể hiện ý chí quyết tâm chống ngoại xâm:

  • A. Trần Bình Trọng
  • B. Yết Kiêu
  • C. Dã Tượng
  • D. Trần Quốc Tuấn

Câu 8: Tác giả Nam Cao nổi tiếng với những tác phẩm hiện thực phê phán sâu sắc. Chủ đề xuyên suốt và ám ảnh trong các tác phẩm của ông thường là gì?

  • A. Cuộc sống sung túc của tầng lớp tư sản thành thị.
  • B. Vẻ đẹp lãng mạn của tình yêu đôi lứa.
  • C. Số phận bi thảm của người trí thức nghèo và người nông dân dưới đáy xã hội, cùng với quá trình tha hóa nhân cách.
  • D. Những cuộc chiến tranh khốc liệt và tinh thần anh hùng của người lính.

Câu 9: Lê Quý Đôn được mệnh danh là

  • A. Sự uyên bác trên nhiều lĩnh vực (sử học, địa lý, văn học, triết học, bách khoa) và phương pháp nghiên cứu thực tế, khách quan.
  • B. Ông là người đầu tiên đưa toán học phương Tây vào Việt Nam.
  • C. Ông đã phát minh ra nhiều loại máy móc phục vụ sản xuất nông nghiệp.
  • D. Ông là người duy nhất viết sử ký dưới triều đại nhà Lê Trung Hưng.

Câu 10: Phân tích bối cảnh lịch sử nào giúp giải thích sự ra đời và thành công của "Bình Ngô đại cáo" của Nguyễn Trãi?

  • A. Đất nước đang trong thời kỳ chiến tranh Nam Bắc triều, cần một áng văn kêu gọi đoàn kết.
  • B. Nhà Mạc đang suy yếu, cần một bài hịch để tập hợp lực lượng khôi phục nhà Lê.
  • C. Phong trào Tây Sơn nổi dậy lật đổ chúa Trịnh, cần một tuyên ngôn khẳng định chính nghĩa.
  • D. Cuộc kháng chiến chống quân Minh thắng lợi hoàn toàn, cần một áng thiên cổ hùng văn để tuyên bố độc lập, tổng kết kinh nghiệm và mở ra kỷ nguyên mới.

Câu 11: Chủ tịch Hồ Chí Minh không chỉ là một nhà lãnh đạo chính trị mà còn là một nhà văn hóa kiệt xuất. Tư tưởng nào của Người thể hiện rõ nhất tầm nhìn về phát triển con người trong bối cảnh xây dựng đất nước mới?

  • A. Đặt lợi ích kinh tế lên trên hết để nhanh chóng giàu mạnh.
  • B. Coi trọng giáo dục, đào tạo con người mới có đức, có tài, phục vụ nhân dân và Tổ quốc.
  • C. Tập trung vào phát triển công nghiệp nặng làm nền tảng cho sự phát triển.
  • D. Kêu gọi mọi người quay về với lối sống truyền thống, từ bỏ ảnh hưởng phương Tây.

Câu 12: "Chiếc áo khoác" của Nikolai Gogol (Nga) là một tác phẩm văn học hiện thực phê phán kinh điển. Nhân vật Akakiy Akakievich Bashmachkin đã trở thành biểu tượng cho điều gì trong xã hội?

  • A. Tinh thần phản kháng mãnh liệt chống lại áp bức.
  • B. Ước mơ vươn lên làm giàu bằng mọi giá.
  • C. Số phận bi thảm, nhỏ bé, bị coi thường và chà đạp của những công chức quèn trong bộ máy quan liêu.
  • D. Lòng nhân ái, vị tha giữa con người với con người.

Câu 13: So sánh sự khác biệt trong cảm hứng sáng tác giữa Xuân Quỳnh và Hồ Xuân Hương. Điểm nào sau đây là chính xác nhất?

  • A. Hồ Xuân Hương thể hiện khát vọng giải phóng cá nhân, phản kháng xã hội bằng giọng điệu trào phúng, còn Xuân Quỳnh thể hiện những rung cảm chân thành, khao khát tình yêu bình dị, hạnh phúc gia đình.
  • B. Cả hai đều tập trung phê phán gay gắt chế độ phong kiến và hủ tục.
  • C. Xuân Quỳnh sử dụng nhiều điển tích văn học cổ, còn Hồ Xuân Hương dùng ngôn ngữ đời thường.
  • D. Hồ Xuân Hương viết về thiên nhiên, còn Xuân Quỳnh viết về chiến tranh.

Câu 14: Võ Nguyên Giáp được biết đến là một thiên tài quân sự. Nguyên tắc cốt lõi nào trong tư duy quân sự của ông đã góp phần làm nên chiến thắng trong các cuộc kháng chiến?

  • A. Tập trung sức mạnh vào một trận đánh duy nhất để kết thúc chiến tranh nhanh chóng.
  • B. Chỉ sử dụng chiến tranh du kích, tránh đối đầu trực diện với quân địch mạnh.
  • C. Dựa hoàn toàn vào viện trợ nước ngoài để trang bị vũ khí hiện đại.
  • D. Kết hợp chặt chẽ đấu tranh quân sự, chính trị, ngoại giao; dựa vào sức mạnh toàn dân và nghệ thuật "đại đoàn kết".

Câu 15: Hải Thượng Lãn Ông (Lê Hữu Trác) là danh y lừng lẫy của Việt Nam. Bên cạnh những đóng góp về y học, ông còn để lại những giá trị lớn về y đức. Quan điểm nào sau đây thể hiện đúng tinh thần y đức của ông?

  • A. Coi trọng danh lợi, chỉ khám chữa bệnh cho người giàu có.
  • B. Đặt lợi ích của người bệnh lên hàng đầu, coi việc chữa bệnh là sứ mệnh cao cả, không màng danh lợi.
  • C. Chỉ tin vào y học cổ truyền, từ chối các phương pháp mới.
  • D. Giữ bí mật nghề nghiệp, không truyền dạy cho người ngoài dòng tộc.

Câu 16: Một nhà văn được biết đến với việc khắc họa sâu sắc cuộc sống nghèo khó, những bi kịch của người dân vùng nông thôn Bắc Bộ trước Cách mạng tháng Tám, đặc biệt là số phận của những con người bị đẩy đến cùng cực, mất cả nhân hình lẫn nhân tính. Ông là ai?

  • A. Nam Cao
  • B. Nguyễn Công Hoan
  • C. Ngô Tất Tố
  • D. Thạch Lam

Câu 17: Lý Thường Kiệt, với chiến thắng trên sông Như Nguyệt năm 1077, đã khẳng định nền độc lập và chủ quyền của Đại Việt. Chiến thuật độc đáo nào của ông đã góp phần quan trọng vào thắng lợi này?

  • A. Dụ địch vào sâu nội địa rồi dùng hỏa công tiêu diệt.
  • B. Chủ động tấn công sang đất Tống trước để phá thế tiến công của địch.
  • C. Xây dựng phòng tuyến sông Như Nguyệt vững chắc kết hợp với việc sử dụng bài thơ "Nam quốc sơn hà" để khích lệ tinh thần quân sĩ và tạo yếu tố bất ngờ.
  • D. Sử dụng voi chiến làm lực lượng đột phá chính trên chiến trường.

Câu 18: Vũ Trọng Phụng là một trong những đỉnh cao của văn học hiện thực phê phán Việt Nam trước năm 1945. Tác phẩm nào của ông được xem là một "cuốn bách khoa toàn thư về xã hội thượng lưu thành thị" đương thời, phơi bày sự giả dối, lố lăng, chạy theo đồng tiền của giới "thượng lưu"?

  • A. Số đỏ
  • B. Giông tố
  • C. Vỡ đê
  • D. Cả A, B, C đều là tác phẩm của Vũ Trọng Phụng, nhưng "Số đỏ" là tác phẩm tiêu biểu nhất cho khía cạnh được mô tả.

Câu 19: Nhận định nào sau đây về đóng góp của Quang Trung (Nguyễn Huệ) trong lịch sử Việt Nam là chính xác nhất?

  • A. Ông là người lãnh đạo phong trào Tây Sơn lật đổ các tập đoàn phong kiến Lê-Trịnh-Nguyễn, thống nhất đất nước và đánh tan quân Xiêm, quân Thanh xâm lược.
  • B. Ông là người đầu tiên đề xướng và thực hiện chính sách "ngụ binh ư nông" để phát triển kinh tế.
  • C. Ông là người có công lớn trong việc mở rộng lãnh thổ về phía Nam.
  • D. Ông là người duy nhất trong lịch sử Việt Nam đánh bại cả ba đạo quân xâm lược cùng lúc.

Câu 20: Bức tranh "Thiếu nữ bên hoa huệ" là một trong những tác phẩm tiêu biểu của nền mỹ thuật hiện đại Việt Nam. Họa sĩ nào đã tạo nên tác phẩm này, góp phần định hình phong cách hội họa Việt Nam đầu thế kỷ 20?

  • A. Nguyễn Sáng
  • B. Tô Ngọc Vân
  • C. Bùi Xuân Phái
  • D. Nguyễn Tư Nghiêm

Câu 21: Nhạc sĩ Văn Cao không chỉ nổi tiếng với ca khúc "Tiến Quân Ca" (Quốc ca Việt Nam) mà còn có những đóng góp lớn cho nền âm nhạc Việt Nam. Dòng nhạc nào ông là người tiên phong và có ảnh hưởng sâu rộng?

  • A. Dân ca và nhạc cổ truyền.
  • B. Nhạc cách mạng thời kỳ kháng chiến chống Pháp.
  • C. Tân nhạc Việt Nam, đặc biệt là dòng nhạc tiền chiến lãng mạn và sau đó là nhạc cách mạng.
  • D. Nhạc giao hưởng và nhạc kịch.

Câu 22: Một nhà thơ cách mạng nổi tiếng với phong cách thơ trữ tình chính trị, sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc để thể hiện lý tưởng cộng sản và tinh thần yêu nước. Ông là ai?

  • A. Chế Lan Viên
  • B. Nguyễn Đình Thi
  • C. Huy Cận
  • D. Tố Hữu

Câu 23: Tác phẩm "Lục Vân Tiên" của Nguyễn Đình Chiểu mang đậm tinh thần nhân nghĩa và đạo đức truyền thống. Nhân vật Lục Vân Tiên thể hiện những phẩm chất anh hùng lý tưởng nào của người Việt Nam?

  • A. Trọng nghĩa khinh tài, sẵn sàng giúp đỡ người gặp hoạn nạn, bất chấp nguy hiểm.
  • B. Thông minh, tài trí, luôn dùng mưu mẹo để chiến thắng kẻ thù.
  • C. Chỉ quan tâm đến việc học hành, thi cử để ra làm quan.
  • D. Yêu nước, căm thù giặc ngoại xâm, trực tiếp tham gia đánh giặc.

Câu 24: Bối cảnh lịch sử nào có ảnh hưởng lớn đến sáng tác của các nhà văn hiện thực phê phán như Nam Cao, Vũ Trọng Phụng, Ngô Tất Tố?

  • A. Thời kỳ đất nước độc lập, phát triển mạnh mẽ về kinh tế.
  • B. Xã hội Việt Nam dưới ách thống trị của thực dân Pháp và chế độ phong kiến mục nát, đầy rẫy bất công, mâu thuẫn.
  • C. Giai đoạn chiến tranh ác liệt, chia cắt đất nước.
  • D. Thời kỳ hội nhập quốc tế sâu rộng, tiếp thu nhiều luồng văn hóa mới.

Câu 25: Trịnh Công Sơn là một trong những nhạc sĩ có ảnh hưởng lớn nhất trong nền âm nhạc Việt Nam hiện đại. Đặc điểm nổi bật trong các sáng tác của ông là gì?

  • A. Chủ yếu viết về đề tài chiến tranh và người lính.
  • B. Sử dụng nhiều kỹ thuật âm nhạc phức tạp, mang tính hàn lâm.
  • C. Tập trung vào việc phổ nhạc các bài thơ cổ.
  • D. Thể hiện sâu sắc triết lý nhân sinh, tình yêu quê hương, con người bằng ca từ giản dị, giàu chất thơ và giai điệu mang âm hưởng dân gian lẫn hiện đại.

Câu 26: Họa sĩ Nguyễn Sáng là một trong những tên tuổi lớn của mỹ thuật cách mạng Việt Nam. Tác phẩm nào của ông thể hiện rõ nhất tinh thần đấu tranh, ý chí kiên cường của quân và dân Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống Pháp?

  • A. Kết nạp Đảng trên Điện Biên Phủ
  • B. Thiếu nữ bên hoa huệ
  • C. Bác Hồ ở Pác Bó
  • D. Tình già

Câu 27: Phân tích nào sau đây không đúng về đóng góp của Chủ tịch Hồ Chí Minh đối với sự phát triển của văn hóa, văn học Việt Nam?

  • A. Là nhà văn, nhà thơ lớn với nhiều tác phẩm có giá trị tư tưởng và nghệ thuật sâu sắc.
  • B. Chỉ đạo xây dựng nền văn hóa mới, nhấn mạnh tinh thần dân tộc, khoa học và đại chúng.
  • C. Là người khởi xướng phong trào Thơ Mới, đưa văn học Việt Nam thoát khỏi ảnh hưởng của văn học trung đại.
  • D. Đề cao vai trò của văn hóa, văn nghệ trong sự nghiệp giải phóng dân tộc và xây dựng đất nước.

Câu 28: Một nhà sử học, nhà văn hóa lớn của thế kỷ 18, nổi tiếng với công trình "Đại Việt Sử Ký Toàn Thư" được biên soạn lại và bổ sung, trở thành bộ quốc sử chính thống của Việt Nam. Ông là ai?

  • A. Ngô Sĩ Liên
  • B. Phan Phu Tiên
  • C. Lê Quý Đôn
  • D. Ngô Thì Sĩ

Câu 29: So sánh phong cách sáng tác của Nam Cao và Vũ Trọng Phụng. Điểm khác biệt cơ bản giữa hai nhà văn hiện thực phê phán này là gì?

  • A. Nam Cao tập trung viết về thành thị, Vũ Trọng Phụng tập trung viết về nông thôn.
  • B. Nam Cao đi sâu vào thế giới nội tâm nhân vật, đặc biệt là quá trình tha hóa; Vũ Trọng Phụng phơi bày hiện thực xã hội bằng giọng văn trào phúng, châm biếm sâu cay, tập trung vào hành vi và mối quan hệ xã hội.
  • C. Nam Cao sử dụng ngôn ngữ trang trọng, cổ kính; Vũ Trọng Phụng sử dụng ngôn ngữ bình dân, suồng sã.
  • D. Nam Cao có cái nhìn bi quan về con người; Vũ Trọng Phụng có cái nhìn lãng mạn về cuộc sống.

Câu 30: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng hiện nay, việc nghiên cứu và tìm hiểu về các nhân vật quan trọng trong lịch sử, văn hóa Việt Nam mang lại ý nghĩa thiết thực nào?

  • A. Chỉ đơn thuần để ghi nhớ các sự kiện và tên tuổi trong quá khứ.
  • B. Chỉ phục vụ cho mục đích thi cử và nghiên cứu hàn lâm.
  • C. Gây dựng lòng tự tôn dân tộc một cách cực đoan, bài xích văn hóa nước ngoài.
  • D. Giúp thế hệ trẻ hiểu rõ cội nguồn, bản sắc văn hóa dân tộc; rút ra bài học kinh nghiệm từ quá khứ để ứng dụng vào hiện tại; đồng thời giới thiệu, quảng bá giá trị văn hóa Việt Nam ra thế giới.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Nhà thơ nào của Việt Nam được biết đến với phong cách thơ trào phúng độc đáo, sử dụng ngôn ngữ bình dân, mạnh mẽ để phê phán các hủ tục, bất công trong xã hội phong kiến, đặc biệt là những vấn đề liên quan đến thân phận người phụ nữ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Phân tích nào sau đây thể hiện đúng nhất đóng góp cốt lõi của Nguyễn Trãi đối với lịch sử và văn hóa Việt Nam?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Đoạn trích sau đây nói về nhân vật lịch sử nào: "...Ông đã đưa ra một kế sách táo bạo, dựa trên thế hiểm của địa hình và sự đoàn kết của quân dân, tạo nên một trận đánh quyết định, chấm dứt vĩnh viễn họa xâm lăng từ phương Bắc trên sông Bạch Đằng."

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Tác phẩm 'Truyện Kiều' của Nguyễn Du không chỉ là một kiệt tác văn học mà còn phản ánh sâu sắc hiện thực xã hội phong kiến Việt Nam cuối thế kỷ 18, đầu thế kỷ 19. Khía cạnh nào sau đây được 'Truyện Kiều' phê phán mạnh mẽ nhất thông qua số phận nhân vật Thúy Kiều?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Nhà giáo Chu Văn An được xem là 'vạn thế sư biểu' của Việt Nam. Triết lý giáo dục nào của ông vẫn còn nguyên giá trị trong bối cảnh hiện đại?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Trong bối cảnh phong trào yêu nước đầu thế kỷ 20, Phan Bội Châu và Phan Chu Trinh đại diện cho hai xu hướng cứu nước khác nhau. Điểm khác biệt cốt yếu trong quan điểm của hai ông là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Nhân vật lịch sử nào nổi bật với câu nói thể hiện ý chí quyết tâm chống ngoại xâm: "Ta thường tới bữa quên ăn, nửa đêm vỗ gối, ruột đau như cắt, nước mắt đầm đìa; chỉ căm tức chưa xả thịt lột da của quân thù, dẫu cho trăm thân này phơi ngoài nội cỏ, nghìn xác này gói trong da ngựa, cũng cam lòng."

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Tác giả Nam Cao nổi tiếng với những tác phẩm hiện thực phê phán sâu sắc. Chủ đề xuyên suốt và ám ảnh trong các tác phẩm của ông thường là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Lê Quý Đôn được mệnh danh là "nhà bác học" của Việt Nam thời phong kiến. Điều gì làm nên sự khác biệt và tầm vóc của ông so với các nhà khoa học cùng thời?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Phân tích bối cảnh lịch sử nào giúp giải thích sự ra đời và thành công của 'Bình Ngô đại cáo' của Nguyễn Trãi?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Chủ tịch Hồ Chí Minh không chỉ là một nhà lãnh đạo chính trị mà còn là một nhà văn hóa kiệt xuất. Tư tưởng nào của Người thể hiện rõ nhất tầm nhìn về phát triển con người trong bối cảnh xây dựng đất nước mới?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: 'Chiếc áo khoác' của Nikolai Gogol (Nga) là một tác phẩm văn học hiện thực phê phán kinh điển. Nhân vật Akakiy Akakievich Bashmachkin đã trở thành biểu tượng cho điều gì trong xã hội?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: So sánh sự khác biệt trong cảm hứng sáng tác giữa Xuân Quỳnh và Hồ Xuân Hương. Điểm nào sau đây là chính xác nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Võ Nguyên Giáp được biết đến là một thiên tài quân sự. Nguyên tắc cốt lõi nào trong tư duy quân sự của ông đã góp phần làm nên chiến thắng trong các cuộc kháng chiến?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Hải Thượng Lãn Ông (Lê Hữu Trác) là danh y lừng lẫy của Việt Nam. Bên cạnh những đóng góp về y học, ông còn để lại những giá trị lớn về y đức. Quan điểm nào sau đây thể hiện đúng tinh thần y đức của ông?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Một nhà văn được biết đến với việc khắc họa sâu sắc cuộc sống nghèo khó, những bi kịch của người dân vùng nông thôn Bắc Bộ trước Cách mạng tháng Tám, đặc biệt là số phận của những con người bị đẩy đến cùng cực, mất cả nhân hình lẫn nhân tính. Ông là ai?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Lý Thường Kiệt, với chiến thắng trên sông Như Nguyệt năm 1077, đã khẳng định nền độc lập và chủ quyền của Đại Việt. Chiến thuật độc đáo nào của ông đã góp phần quan trọng vào thắng lợi này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Vũ Trọng Phụng là một trong những đỉnh cao của văn học hiện thực phê phán Việt Nam trước năm 1945. Tác phẩm nào của ông được xem là một 'cuốn bách khoa toàn thư về xã hội thượng lưu thành thị' đương thời, phơi bày sự giả dối, lố lăng, chạy theo đồng tiền của giới 'thượng lưu'?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Nhận định nào sau đây về đóng góp của Quang Trung (Nguyễn Huệ) trong lịch sử Việt Nam là chính xác nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Bức tranh 'Thiếu nữ bên hoa huệ' là một trong những tác phẩm tiêu biểu của nền mỹ thuật hiện đại Việt Nam. Họa sĩ nào đã tạo nên tác phẩm này, góp phần định hình phong cách hội họa Việt Nam đầu thế kỷ 20?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Nhạc sĩ Văn Cao không chỉ nổi tiếng với ca khúc 'Tiến Quân Ca' (Quốc ca Việt Nam) mà còn có những đóng góp lớn cho nền âm nhạc Việt Nam. Dòng nhạc nào ông là người tiên phong và có ảnh hưởng sâu rộng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Một nhà thơ cách mạng nổi tiếng với phong cách thơ trữ tình chính trị, sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc để thể hiện lý tưởng cộng sản và tinh thần yêu nước. Ông là ai?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Tác phẩm 'Lục Vân Tiên' của Nguyễn Đình Chiểu mang đậm tinh thần nhân nghĩa và đạo đức truyền thống. Nhân vật Lục Vân Tiên thể hiện những phẩm chất anh hùng lý tưởng nào của người Việt Nam?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Bối cảnh lịch sử nào có ảnh hưởng lớn đến sáng tác của các nhà văn hiện thực phê phán như Nam Cao, Vũ Trọng Phụng, Ngô Tất Tố?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Trịnh Công Sơn là một trong những nhạc sĩ có ảnh hưởng lớn nhất trong nền âm nhạc Việt Nam hiện đại. Đặc điểm nổi bật trong các sáng tác của ông là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Họa sĩ Nguyễn Sáng là một trong những tên tuổi lớn của mỹ thuật cách mạng Việt Nam. Tác phẩm nào của ông thể hiện rõ nhất tinh thần đấu tranh, ý chí kiên cường của quân và dân Việt Nam trong cuộc kháng chiến chống Pháp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Phân tích nào sau đây *không* đúng về đóng góp của Chủ tịch Hồ Chí Minh đối với sự phát triển của văn hóa, văn học Việt Nam?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Một nhà sử học, nhà văn hóa lớn của thế kỷ 18, nổi tiếng với công trình 'Đại Việt Sử Ký Toàn Thư' được biên soạn lại và bổ sung, trở thành bộ quốc sử chính thống của Việt Nam. Ông là ai?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: So sánh phong cách sáng tác của Nam Cao và Vũ Trọng Phụng. Điểm khác biệt cơ bản giữa hai nhà văn hiện thực phê phán này là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng hiện nay, việc nghiên cứu và tìm hiểu về các nhân vật quan trọng trong lịch sử, văn hóa Việt Nam mang lại ý nghĩa thiết thực nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức - Đề 07

Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong đoạn trích

  • A. Thận trọng, tìm cách làm rõ thân phận thật của mình.
  • B. Lo sợ, tìm cách trốn thoát khỏi tình huống nguy hiểm.
  • C. Bối rối, nhưng vẫn giữ thái độ khiêm tốn.
  • D. Nhanh chóng nắm bắt cơ hội, tận hưởng sự kính nể và bắt đầu nói khoác.

Câu 2: Chi tiết nào trong đoạn trích thể hiện rõ nhất sự dối trá và thích khoe mẽ của Khơ-lét-xta-cốp khi hắn nói về cuộc sống ở Pê-téc-bua?

  • A. Hắn nói về việc thường xuyên được mời đến các bữa tiệc lớn.
  • B. Hắn khoe khoang về những bộ quần áo đắt tiền.
  • C. Hắn nhận vơ là tác giả của nhiều tác phẩm nổi tiếng và có ảnh hưởng chính trị.
  • D. Hắn kể về việc đi lại bằng xe ngựa riêng rất sang trọng.

Câu 3: Phản ứng của Thị trưởng và các quan chức khác trước những lời nói khoác lác ngày càng lố bịch của Khơ-lét-xta-cốp cho thấy điều gì về bản chất của họ?

  • A. Họ nghi ngờ nhưng cố gắng giữ bình tĩnh để tìm hiểu sự thật.
  • B. Họ hoàn toàn tin tưởng, sợ hãi tột độ và tìm cách lấy lòng.
  • C. Họ nhận ra sự lố bịch nhưng không dám phản ứng vì sợ bị trù dập.
  • D. Họ cảm thấy thích thú và muốn nghe thêm những câu chuyện phiêu lưu của hắn.

Câu 4: Đoạn độc thoại nội tâm của Khơ-lét-xta-cốp (nếu có) hoặc những hành động, cử chỉ của hắn khi một mình (hoặc khi nghĩ rằng không ai để ý) có vai trò gì trong việc khắc họa tính cách nhân vật?

  • A. Bóc trần sự thật về thân phận hèn kém và những suy nghĩ thầm kín của hắn, đối lập với vẻ ngoài khoa trương.
  • B. Thể hiện sự thông minh và khả năng ứng biến tuyệt vời của hắn trong mọi tình huống.
  • C. Cho thấy hắn thực sự là một người có tài nhưng chưa được trọng dụng.
  • D. Minh chứng cho sự thay đổi tính cách từ nhút nhát sang kiêu ngạo khi có cơ hội.

Câu 5: Khi Khơ-lét-xta-cốp nói rằng

  • A. Sự lương thiện bẩm sinh nhưng bị hoàn cảnh xô đẩy.
  • B. Sự thận trọng ban đầu trước khi quyết định hành động.
  • C. Bản chất cơ hội, tham lam và khả năng thích nghi nhanh chóng với tình thế có lợi.
  • D. Sự lưỡng lự giữa việc giữ gìn danh dự và lợi ích cá nhân.

Câu 6: Lời thoại của Thị trưởng khi ông ta nói với Khơ-lét-xta-cốp bằng giọng điệu hết sức khúm núm, thậm chí hạ mình, chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Thể hiện sự tôn trọng thật lòng đối với cấp trên.
  • B. Tìm kiếm sự giúp đỡ từ một người có quyền lực.
  • C. Cố gắng làm rõ thân phận thực sự của Khơ-lét-xta-cốp.
  • D. Che đậy những sai phạm của bản thân và hy vọng được bỏ qua.

Câu 7: Phân tích hành động Khơ-lét-xta-cốp liên tục nâng cấp chức vụ và tầm quan trọng của mình trong lời nói (từ nhân viên quèn lên cấp tướng, thậm chí hơn thế), biện pháp nghệ thuật chính được sử dụng ở đây là gì và tác dụng của nó?

  • A. Cường điệu và nói khoác, làm bật lên sự ảo tưởng, lố bịch và bản chất phù phiếm của nhân vật.
  • B. Ẩn dụ, thể hiện ước mơ cháy bỏng về một cuộc sống giàu sang.
  • C. So sánh, làm rõ sự khác biệt giữa hiện thực và mong muốn.
  • D. Nhân hóa, gán cho nhân vật những phẩm chất phi thường.

Câu 8: Cảnh Khơ-lét-xta-cốp nhận tiền từ các quan chức khác nhau (Giám mục, Giám đốc bệnh viện, v.v.) cho thấy bức tranh xã hội nào?

  • A. Một xã hội nơi mọi người sẵn sàng giúp đỡ lẫn nhau.
  • B. Một xã hội thối nát, tràn lan tham nhũng và hối lộ từ mọi tầng lớp.
  • D. Một xã hội đang gặp khó khăn kinh tế nên mọi người phải dựa vào nhau.

Câu 9: Biện pháp nghệ thuật trào phúng được Gô-gôn sử dụng trong đoạn trích chủ yếu nhắm vào đối tượng nào và phơi bày điều gì?

  • A. Nhắm vào tầng lớp nông dân, phơi bày sự lạc hậu của họ.
  • B. Nhắm vào Khơ-lét-xta-cốp, phơi bày sự kém cỏi, ngu dốt của hắn.
  • C. Nhắm vào Thị trưởng, phơi bày sự độc ác, tàn bạo của ông ta.
  • D. Nhắm vào bộ máy quan chức, phơi bày sự thối nát, ngu dốt, tham lam và giả dối của họ.

Câu 10: Khi Khơ-lét-xta-cốp nói:

  • A. Từ bỡ ngỡ, ngạc nhiên sang ngang nhiên, trơ trẽn và đòi hỏi.
  • B. Từ sợ hãi sang tự tin và kiêu hãnh.
  • C. Từ khiêm tốn sang tự phụ và khinh người.
  • D. Từ tò mò sang cảnh giác và đề phòng.

Câu 11: Ý nghĩa của việc Gô-gôn đặt tên cho nhân vật chính là Khơ-lét-xta-cốp, một cái tên gợi liên tưởng đến sự nhẹ dạ, phù phiếm?

  • A. Nhấn mạnh sự thông minh và sắc sảo của nhân vật.
  • B. Gợi ý về một quá khứ bí ẩn và phức tạp.
  • C. Ngầm báo hiệu về bản chất hời hợt, thích khoe mẽ và không có thực quyền của nhân vật.
  • D. Thể hiện sự trân trọng của tác giả đối với nhân vật.

Câu 12: Cuộc đối thoại giữa Khơ-lét-xta-cốp và hai người phụ nữ (vợ và con gái Thị trưởng) cho thấy khía cạnh nào của xã hội Nga đương thời?

  • A. Sự phù phiếm, ham danh vọng và tìm cách lợi dụng cơ hội của tầng lớp phụ nữ quý tộc nhỏ.
  • B. Sự quan tâm chân thành của họ đến đời sống văn hóa, chính trị.
  • C. Nỗi lo sợ chung của phụ nữ trước sự hà khắc của chế độ phong kiến.
  • D. Tình cảm lãng mạn và ngây thơ của những người phụ nữ trẻ tuổi.

Câu 13: Chi tiết Khơ-lét-xta-cốp viết thư cho bạn để kể về những chuyện đã xảy ra có vai trò gì trong cấu trúc và ý nghĩa của vở kịch?

  • A. Giúp khán giả hiểu rõ hơn về quá khứ của Khơ-lét-xta-cốp.
  • B. Tạo ra một tình huống hài hước mới.
  • C. Làm chậm nhịp độ của vở kịch để khán giả suy ngẫm.
  • D. Lật tẩy hoàn toàn sự thật về Khơ-lét-xta-cốp, chuẩn bị cho sự xuất hiện của quan thanh tra thật và tạo đỉnh điểm kịch tính.

Câu 14: Ngoài Khơ-lét-xta-cốp và Thị trưởng, các nhân vật quan chức khác trong đoạn trích (Giám đốc bệnh viện, Giám thị học chính, Quan tòa, v.v.) được khắc họa chủ yếu qua phương diện nào?

  • A. Tính cách phức tạp và đời sống nội tâm sâu sắc.
  • B. Sự tham nhũng, hèn nhát, ngu dốt và hành vi xu nịnh điển hình của bộ máy quan lại.
  • C. Khả năng làm việc hiệu quả và sự tận tâm với công việc.
  • D. Mối quan hệ bạn bè thân thiết và sự đoàn kết giữa họ.

Câu 15: Đoạn trích

  • A. Đây là hồi kịch đẩy mâu thuẫn lên cao nhất, phơi bày rõ nét nhất bản chất của các nhân vật và bộ mặt xã hội.
  • B. Hồi này đóng vai trò giới thiệu các nhân vật chính và bối cảnh vở kịch.
  • C. Hồi này là phần kết thúc, giải quyết mọi mâu thuẫn và đưa ra bài học đạo đức.
  • D. Hồi này chỉ đơn thuần là một phân đoạn chuyển tiếp giữa các sự kiện chính.

Câu 16: Khi Khơ-lét-xta-cốp khoe rằng

  • A. Sự am hiểu sâu sắc về kiến trúc và quy hoạch đô thị.
  • B. Ước mơ được sống trong một ngôi nhà đẹp và tiện nghi.
  • C. Nỗi ám ảnh về địa vị xã hội, khao khát được người khác công nhận và ngưỡng mộ bằng mọi giá.
  • D. Sự thật thà khi mô tả về nơi ở của mình.

Câu 17: Chi tiết nào trong đoạn trích cho thấy sự đối lập gay gắt giữa lời nói khoa trương của Khơ-lét-xta-cốp và thân phận thực sự của hắn?

  • A. Hắn nói về việc viết văn, sáng tác nhạc.
  • B. Hắn vô tình nhắc đến việc bị bố gửi tiền rất ít ỏi và tiêu hết chỉ trong vài tuần.
  • C. Hắn kể về việc ăn uống sang trọng trong các nhà hàng.
  • D. Hắn mô tả về các buổi tiếp khách quan trọng.

Câu 18: Việc Khơ-lét-xta-cốp dễ dàng lừa gạt được Thị trưởng và các quan chức khác nói lên điều gì về thực trạng xã hội trong vở kịch?

  • A. Sự ngu dốt, hèn nhát và đầy tội lỗi của bộ máy quan lại, khiến họ dễ dàng bị lừa bởi vẻ ngoài và lời nói suông.
  • B. Sự thông minh và xảo quyệt vượt trội của Khơ-lét-xta-cốp.
  • C. Tình hình an ninh lỏng lẻo, dễ bị kẻ gian lợi dụng.
  • D. Tâm lý cả tin và thiếu kinh nghiệm sống của người dân.

Câu 19: Thái độ của Gô-gôn khi khắc họa Khơ-lét-xta-cốp không chỉ là phê phán mà còn có chút gì đó của sự thông cảm hoặc bất lực trước kiểu người này?

  • A. Hoàn toàn căm ghét và lên án.
  • B. Thông cảm sâu sắc với hoàn cảnh khó khăn của hắn.
  • C. Xem hắn như một nhân vật đáng ngưỡng mộ vì sự liều lĩnh.
  • D. Nhìn nhận hắn như một sản phẩm của chính cái xã hội thối nát đó, vừa đáng cười vừa đáng thương hại.

Câu 20: So sánh nhân vật Khơ-lét-xta-cốp với nhân vật Thị trưởng, điểm giống nhau cơ bản về bản chất được Gô-gôn phơi bày là gì?

  • A. Cả hai đều là những người liêm khiết và tận tâm với công việc.
  • B. Cả hai đều có tài năng vượt trội trong lĩnh vực của mình.
  • C. Cả hai đều là nạn nhân và đồng thời là sản phẩm của một xã hội đầy rẫy sự giả dối, cơ hội và mục ruỗng.
  • D. Cả hai đều là những người có ước mơ cao cả và muốn thay đổi xã hội.

Câu 21: Chi tiết Khơ-lét-xta-cốp viết thư cho bạn và mô tả các quan chức thị trấn là những kẻ

  • A. Sự trơ trẽn, khinh bỉ của hắn đối với những kẻ đã bị hắn lừa và bản chất xảo trá, thích chế giễu người khác.
  • B. Sự hối hận và xấu hổ về hành động của mình.
  • C. Mong muốn được chia sẻ niềm vui với người bạn thân.
  • D. Sự thật thà và thẳng thắn khi nhận xét về người khác.

Câu 22: Vở kịch

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ hài hước và tình huống gây cười đơn thuần.
  • B. Kịch bản phức tạp với nhiều lớp lang ý nghĩa.
  • C. Khắc họa thành công một nhân vật anh hùng đấu tranh chống lại cái ác.
  • D. Phơi bày một cách sâu sắc, chân thực và đầy châm biếm sự thối nát, vô liêm sỉ của bộ máy quan lại và xã hội Nga đương thời.

Câu 23: Nếu phân tích đoạn trích dưới góc độ kịch tính, đỉnh điểm của Hồi III (đoạn

  • A. Khơ-lét-xta-cốp lần đầu tiên bị nhầm là quan thanh tra.
  • B. Các quan chức bàn bạc cách đối phó với quan thanh tra.
  • C. Khơ-lét-xta-cốp nói khoác đến tột đỉnh và nhận tiền hối lộ từ tất cả các quan chức.
  • D. Khơ-lét-xta-cốp viết thư cho bạn kể lại mọi chuyện.

Câu 24: Chi tiết Khơ-lét-xta-cốp nói về việc chỉ huy một

  • A. Cường điệu hóa sự thật để thể hiện sự ảo tưởng và khao khát quyền lực, đồng thời tô đậm sự ngây ngô, dễ tin của những kẻ nghe lời hắn.
  • B. Cho thấy hắn thực sự có ảnh hưởng lớn trong giới văn học và chính trị.
  • C. Làm cho câu chuyện trở nên hấp dẫn và ly kỳ hơn.
  • D. Thể hiện sự am hiểu sâu sắc của hắn về bộ máy nhà nước.

Câu 25: Mục đích chính của Gô-gôn khi xây dựng tình huống Khơ-lét-xta-cốp, một kẻ hoàn toàn không có thực quyền, lại được coi là

  • A. Khẳng định rằng đôi khi những người bình thường lại có sức ảnh hưởng lớn.
  • B. Ca ngợi sự khéo léo và khả năng ứng biến của Khơ-lét-xta-cốp.
  • C. Tạo ra một câu chuyện cổ tích về kẻ hèn kém bỗng chốc thành vĩ nhân.
  • D. Phê phán mạnh mẽ sự ngu dốt, tham lam, hèn nhát của bộ máy quan lại, những kẻ chỉ biết sợ hãi quyền lực hư ảo và dễ dàng bị lừa gạt.

Câu 26: Qua đoạn trích, Gô-gôn muốn gửi gắm thông điệp gì về mối quan hệ giữa con người và quyền lực trong xã hội Nga đương thời?

  • A. Quyền lực luôn thuộc về những người xứng đáng và tài giỏi.
  • B. Quyền lực là thứ bị lạm dụng, là nguồn gốc của sự sợ hãi, giả dối và tha hóa con người.
  • C. Quyền lực là công cụ để xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn.
  • D. Con người có thể sống hạnh phúc mà không cần quan tâm đến quyền lực.

Câu 27: Sự khác biệt cơ bản giữa Khơ-lét-xta-cốp và các quan chức thị trấn (như Thị trưởng) nằm ở đâu?

  • A. Khơ-lét-xta-cốp là người tốt, còn các quan chức là kẻ xấu.
  • B. Khơ-lét-xta-cốp thông minh hơn các quan chức.
  • C. Khơ-lét-xta-cốp lừa đảo dựa trên sự nhầm lẫn nhất thời, còn các quan chức sống trong sự dối trá, tham nhũng có hệ thống.
  • D. Khơ-lét-xta-cốp có địa vị cao hơn các quan chức.

Câu 28: Khi các quan chức thi nhau kể lể về những thành tích (thực chất là che đậy sai phạm) trước mặt Khơ-lét-xta-cốp, chi tiết này thể hiện thủ pháp nghệ thuật gì và mục đích của nó?

  • A. Giễu nhại và mỉa mai, làm nổi bật sự đạo đức giả, hèn nhát và tâm lý đối phó của bộ máy quan lại.
  • B. Đối thoại, giúp khán giả hiểu rõ hơn về công việc của họ.
  • C. Tự sự, kể lại những khó khăn trong công việc.
  • D. Biểu tượng, tượng trưng cho sự chăm chỉ và tận tụy.

Câu 29: Giọng điệu chủ đạo của đoạn trích

  • A. Trữ tình, sâu lắng.
  • B. Trào phúng, châm biếm sâu cay.
  • C. Hùng hồn, ca ngợi.
  • D. Bi ai, thương cảm.

Câu 30: Nếu phải tóm lược bài học lớn nhất về xã hội và con người được rút ra từ đoạn trích

  • A. Sự thật luôn chiến thắng dối trá.
  • B. Người tài giỏi cuối cùng sẽ được trọng dụng.
  • C. Tình bạn chân thành là điều quan trọng nhất.
  • D. Sự mục ruỗng đạo đức, tham nhũng và thói giả dối trong bộ máy cầm quyền có thể tạo ra những tình huống lố bịch, kịch cỡm và đẩy xã hội vào tình trạng hỗn loạn, tha hóa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Trong đoạn trích "Nhân vật quan trọng", Gô-gôn khắc họa Khơ-lét-xta-cốp là một kẻ như thế nào khi hắn đối diện với sự nhầm lẫn của các quan chức thị trấn?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Chi tiết nào trong đoạn trích thể hiện rõ nhất sự dối trá và thích khoe mẽ của Khơ-lét-xta-cốp khi hắn nói về cuộc sống ở Pê-téc-bua?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Phản ứng của Thị trưởng và các quan chức khác trước những lời nói khoác lác ngày càng lố bịch của Khơ-lét-xta-cốp cho thấy điều gì về bản chất của họ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Đoạn độc thoại nội tâm của Khơ-lét-xta-cốp (nếu có) hoặc những hành động, cử chỉ của hắn khi một mình (hoặc khi nghĩ rằng không ai để ý) có vai trò gì trong việc khắc họa tính cách nhân vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Khi Khơ-lét-xta-cốp nói rằng "Tôi... tôi... tôi không muốn...", sau đó lại thay đổi thái độ và chấp nhận tiền hối lộ, chi tiết này làm nổi bật đặc điểm gì ở nhân vật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Lời thoại của Thị trưởng khi ông ta nói với Khơ-lét-xta-cốp bằng giọng điệu hết sức khúm núm, thậm chí hạ mình, chủ yếu nhằm mục đích gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Phân tích hành động Khơ-lét-xta-cốp liên tục nâng cấp chức vụ và tầm quan trọng của mình trong lời nói (từ nhân viên quèn lên cấp tướng, thậm chí hơn thế), biện pháp nghệ thuật chính được sử dụng ở đây là gì và tác dụng của nó?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Cảnh Khơ-lét-xta-cốp nhận tiền từ các quan chức khác nhau (Giám mục, Giám đốc bệnh viện, v.v.) cho thấy bức tranh xã hội nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Biện pháp nghệ thuật trào phúng được Gô-gôn sử dụng trong đoạn trích chủ yếu nhắm vào đối tượng nào và phơi bày điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Khi Khơ-lét-xta-cốp nói: "Tôi không thích đùa... Các ngài cứ cho tôi vay tiền ngay đi", thái độ của hắn lúc này đã thay đổi như thế nào so với lúc ban đầu bị nhầm là quan thanh tra?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Ý nghĩa của việc Gô-gôn đặt tên cho nhân vật chính là Khơ-lét-xta-cốp, một cái tên gợi liên tưởng đến sự nhẹ dạ, phù phiếm?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Cuộc đối thoại giữa Khơ-lét-xta-cốp và hai người phụ nữ (vợ và con gái Thị trưởng) cho thấy khía cạnh nào của xã hội Nga đương thời?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Chi tiết Khơ-lét-xta-cốp viết thư cho bạn để kể về những chuyện đã xảy ra có vai trò gì trong cấu trúc và ý nghĩa của vở kịch?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Ngoài Khơ-lét-xta-cốp và Thị trưởng, các nhân vật quan chức khác trong đoạn trích (Giám đốc bệnh viện, Giám thị học chính, Quan tòa, v.v.) được khắc họa chủ yếu qua phương diện nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Đoạn trích "Nhân vật quan trọng" là Hồi III của vở "Quan thanh tra". Việc đặt hồi kịch này ở vị trí trung tâm có ý nghĩa gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Khi Khơ-lét-xta-cốp khoe rằng "Nhà tôi là ngôi nhà đầu tiên ở Pê-téc-bua... ngay cả Bộ trưởng cũng...", chi tiết này thể hiện điều gì về tâm lý của hắn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Chi tiết nào trong đoạn trích cho thấy sự đối lập gay gắt giữa lời nói khoa trương của Khơ-lét-xta-cốp và thân phận thực sự của hắn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Việc Khơ-lét-xta-cốp dễ dàng lừa gạt được Thị trưởng và các quan chức khác nói lên điều gì về thực trạng xã hội trong vở kịch?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Thái độ của Gô-gôn khi khắc họa Khơ-lét-xta-cốp không chỉ là phê phán mà còn có chút gì đó của sự thông cảm hoặc bất lực trước kiểu người này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: So sánh nhân vật Khơ-lét-xta-cốp với nhân vật Thị trưởng, điểm giống nhau cơ bản về bản chất được Gô-gôn phơi bày là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Chi tiết Khơ-lét-xta-cốp viết thư cho bạn và mô tả các quan chức thị trấn là những kẻ "ngu như lợn béo", "sợ tôi run như cầy sấy" thể hiện điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Vở kịch "Quan thanh tra" và đoạn trích "Nhân vật quan trọng" được coi là đỉnh cao của nghệ thuật trào phúng hiện thực Nga, chủ yếu vì lý do gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Nếu phân tích đoạn trích dưới góc độ kịch tính, đỉnh điểm của Hồi III (đoạn "Nhân vật quan trọng") là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Chi tiết Khơ-lét-xta-cốp nói về việc chỉ huy một "tiểu đoàn" văn sĩ và làm việc trong một "vụ" mà mọi người "sợ đến run cầm cập" có tác dụng gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Mục đích chính của Gô-gôn khi xây dựng tình huống Khơ-lét-xta-cốp, một kẻ hoàn toàn không có thực quyền, lại được coi là "nhân vật quan trọng"?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Qua đoạn trích, Gô-gôn muốn gửi gắm thông điệp gì về mối quan hệ giữa con người và quyền lực trong xã hội Nga đương thời?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Sự khác biệt cơ bản giữa Khơ-lét-xta-cốp và các quan chức thị trấn (như Thị trưởng) nằm ở đâu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Khi các quan chức thi nhau kể lể về những thành tích (thực chất là che đậy sai phạm) trước mặt Khơ-lét-xta-cốp, chi tiết này thể hiện thủ pháp nghệ thuật gì và mục đích của nó?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Giọng điệu chủ đạo của đoạn trích "Nhân vật quan trọng" là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Nếu phải tóm lược bài học lớn nhất về xã hội và con người được rút ra từ đoạn trích "Nhân vật quan trọng", đó sẽ là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức - Đề 08

Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đoạn trích

  • A. Những linh hồn chết, thể loại tiểu thuyết.
  • B. Chiếc áo khoác, thể loại truyện ngắn.
  • C. Quan thanh tra, thể loại hài kịch.
  • D. Cái mũi, thể loại truyện vừa.

Câu 2: Bối cảnh xã hội Nga được Gogol khắc họa trong vở hài kịch "Quan thanh tra" (bao gồm đoạn trích "Nhân vật quan trọng") chủ yếu là gì?

  • A. Một xã hội hòa bình, thịnh vượng với bộ máy quan liêu hiệu quả.
  • B. Một xã hội thối nát, đầy rẫy thói hối lộ, dối trá và sự sợ hãi quyền lực.
  • C. Một xã hội đang chuyển mình mạnh mẽ theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
  • D. Một xã hội nông nghiệp truyền thống với những giá trị đạo đức được đề cao.

Câu 3: Nhân vật Khơ-lét-xta-cốp trong đoạn trích "Nhân vật quan trọng" có đặc điểm tính cách nổi bật nào được bộc lộ qua các cuộc đối thoại với các quan chức?

  • A. Nói khoác lác, ba hoa, thích thể hiện bản thân quá mức so với thực tế.
  • B. Thận trọng, ít nói, luôn giữ kẽ và quan sát mọi người.
  • C. Trung thực, thẳng thắn, dám nói lên sự thật về bản thân.
  • D. Khôn ngoan, mưu mẹo, có tính toán rõ ràng trong từng lời nói.

Câu 4: Phản ứng của các quan chức địa phương (Thị trưởng, Giám đốc trường học, Quan tòa,...) khi tiếp xúc với Khơ-lét-xta-cốp thể hiện rõ nhất điều gì về bản chất của họ và bộ máy quan liêu?

  • A. Sự tận tâm, nhiệt tình trong việc đón tiếp khách quan trọng.
  • B. Sự phẫn nộ trước thái độ kiêu ngạo của Khơ-lét-xta-cốp.
  • C. Sự dũng cảm, sẵn sàng đối mặt với sự thật về những sai phạm.
  • D. Sự sợ hãi tột độ trước quyền lực giả định và thói xu nịnh, tìm cách che đậy tội lỗi.

Câu 5: Trong đoạn trích, Khơ-lét-xta-cốp tự nhận mình là "một văn sĩ... người ta gọi tôi là Khơ-lét-xta-cốp". Lời nói này, trong bối cảnh các quan chức nhầm hắn là quan thanh tra, tạo nên hiệu quả nghệ thuật gì?

  • A. Khẳng định tài năng văn chương thực sự của hắn.
  • B. Tạo ra sự trớ trêu, mỉa mai, cho thấy sự mù quáng và suy diễn của các quan chức.
  • C. Làm cho các quan chức tin tưởng hơn vào thân phận của hắn.
  • D. Gợi ý về một thân phận cao quý hơn thân phận "quan thanh tra".

Câu 6: Khi Khơ-lét-xta-cốp khoác lác về việc viết lách và quen biết các nhà văn nổi tiếng, chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thiếu hiểu biết và ba hoa của hắn?

  • A. Hắn nói mình đã viết rất nhiều tác phẩm nổi tiếng.
  • B. Hắn kể về việc các nhà văn thường đến thăm mình.
  • C. Hắn nhầm lẫn tên tác giả hoặc gộp tên các tác giả khác nhau.
  • D. Hắn mô tả chi tiết quá trình sáng tác của mình.

Câu 7: Thái độ "khâm phục và tán thưởng" của những kẻ lắng nghe trước lời khoác lác của Khơ-lét-xta-cốp (như trong Câu 13 của Data Training) chủ yếu thể hiện điều gì?

  • A. Sự ngu dốt, dễ tin và tâm lý sợ sệt, cố gắng lấy lòng người trên.
  • B. Sự ngưỡng mộ thực sự đối với tài năng văn chương của Khơ-lét-xta-cốp.
  • C. Sự đồng cảm và thấu hiểu cho hoàn cảnh của Khơ-lét-xta-cốp.
  • D. Sự cảnh giác và thăm dò ý định thực sự của Khơ-lét-xta-cốp.

Câu 8: Thủ pháp nghệ thuật trào phúng trong đoạn trích

  • A. Chỉ tập trung vào việc sử dụng ngôn ngữ mỉa mai.
  • B. Chủ yếu là việc cường điệu hóa các sự kiện.
  • C. Tập trung vào việc tạo ra các tình huống gây cười đơn thuần.
  • D. Sự đối lập giữa bản chất thật và vẻ bề ngoài, sự cường điệu, lời nói khoác lác, và hành động xu nịnh lố bịch của các nhân vật.

Câu 9: Khi Thị trưởng và các quan chức lần lượt vào

  • A. Họ muốn bày tỏ lòng hiếu khách và sự hào phóng.
  • B. Họ đang thực hiện một nghi lễ xã giao thông thường.
  • C. Hệ thống dựa trên hối lộ, tham nhũng và sự lạm dụng quyền lực để che đậy sai phạm.
  • D. Họ đang giúp đỡ Khơ-lét-xta-cốp vì hắn đang gặp khó khăn tài chính.

Câu 10: Khơ-lét-xta-cốp, một nhân vật không có thực quyền, lại được các quan chức sợ sệt và tâng bốc. Tình huống kịch này có ý nghĩa phê phán sâu sắc gì?

  • A. Phê phán sự suy đồi đạo đức, sự mù quáng và nỗi sợ hãi quyền lực vô lý của bộ máy quan lại.
  • B. Ca ngợi khả năng ứng biến và sự thông minh của Khơ-lét-xta-cốp.
  • C. Cho thấy sự tốt bụng và dễ tin của các quan chức địa phương.
  • D. Phản ánh một xã hội mà tài năng thực sự không được trọng dụng.

Câu 11: Đoạn độc thoại nội tâm của Khơ-lét-xta-cốp (nếu có trong bản dịch được học) hoặc những suy nghĩ của hắn bộc lộ qua lời nói khi ở một mình có vai trò gì trong việc khắc họa nhân vật?

  • A. Làm tăng thêm vẻ bí ẩn và phức tạp cho nhân vật.
  • B. Cho thấy hắn thực sự là một người có mưu đồ sâu xa.
  • C. Khẳng định những lời nói khoác lác của hắn là sự thật.
  • D. Bộc lộ bản chất tầm thường, ích kỷ, cơ hội và sự ngạc nhiên của hắn trước tình huống bất ngờ.

Câu 12: Mối quan hệ giữa Thị trưởng và các quan chức cấp dưới trong đoạn trích chủ yếu dựa trên điều gì?

  • A. Sự tin tưởng và tôn trọng lẫn nhau.
  • B. Tinh thần hợp tác và chia sẻ trách nhiệm.
  • C. Sự chi phối, đàn áp của Thị trưởng và sự sợ hãi, phục tùng của cấp dưới.
  • D. Sự cạnh tranh lành mạnh để hoàn thành công việc.

Câu 13: Sự xuất hiện của Khơ-lét-xta-cốp ở thị trấn tỉnh lẻ, ban đầu là một sự nhầm lẫn, nhưng lại trở thành "chất xúc tác" quan trọng để làm bộc lộ điều gì?

  • A. Tiềm năng phát triển kinh tế của thị trấn.
  • B. Bản chất thối nát, mục ruỗng của bộ máy chính quyền địa phương.
  • C. Tình hình an ninh trật tự phức tạp của thị trấn.
  • D. Sự đoàn kết và lòng yêu nước của người dân.

Câu 14: Chi tiết Khơ-lét-xta-cốp dễ dàng chấp nhận tiền hối lộ từ các quan chức, thậm chí còn vòi vĩnh thêm, làm nổi bật khía cạnh nào trong tính cách của hắn?

  • A. Sự thông minh và khả năng lợi dụng tình thế.
  • B. Lòng tham lam và tính vô liêm sỉ.
  • C. Sự ngây thơ và không hiểu chuyện gì đang xảy ra.
  • D. Cả lòng tham lam, tính vô liêm sỉ và sự cơ hội.

Câu 15: Lời nói của các quan chức khi tâng bốc Khơ-lét-xta-cốp thường sử dụng những từ ngữ khoa trương, sáo rỗng. Điều này phản ánh điều gì về cách giao tiếp trong bộ máy quan liêu?

  • A. Sự giả tạo, thiếu chân thành và mục đích vụ lợi.
  • B. Văn hóa giao tiếp lịch sự, tôn trọng cấp trên.
  • C. Sự thẳng thắn và dám bày tỏ quan điểm cá nhân.
  • D. Khả năng sử dụng ngôn từ phong phú và sáng tạo.

Câu 16: Đoạn trích

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp lãng mạn của cuộc sống.
  • B. Sử dụng nghệ thuật trào phúng sắc bén để phê phán hiện thực xã hội.
  • C. Đi sâu vào phân tích tâm lý phức tạp của con người.
  • D. Xây dựng cốt truyện ly kỳ, hấp dẫn với nhiều yếu tố bất ngờ.

Câu 17: Nhân vật Thị trưởng trong đoạn trích được khắc họa là người như thế nào?

  • A. Một người lãnh đạo mẫu mực, hết lòng vì dân.
  • B. Một người nhút nhát, thiếu quyết đoán.
  • C. Một kẻ tham nhũng, độc đoán, vừa sợ cấp trên lại vừa hống hách với cấp dưới.
  • D. Một người có tài năng quản lý nhưng thiếu may mắn.

Câu 18: Sự khác biệt giữa lời nói và hành động của các quan chức khi đối diện với Khơ-lét-xta-cốp thể hiện rõ nhất thủ pháp nghệ thuật nào của Gogol?

  • A. Nghệ thuật mỉa mai (irony).
  • B. Nghệ thuật ẩn dụ (metaphor).
  • C. Nghệ thuật hoán dụ (metonymy).
  • D. Nghệ thuật so sánh (simile).

Câu 19: Chi tiết Khơ-lét-xta-cốp nói rằng mình "lên tới chức đồng tổng chỉ huy hành chính ở tỉnh Phinlan" là một lời nói khoác lác cực kỳ phi lý. Chi tiết này có tác dụng gì trong việc khắc họa nhân vật và tạo tiếng cười trào phúng?

  • A. Làm cho các quan chức càng thêm tin tưởng vào quyền lực của hắn.
  • B. Thể hiện sự am hiểu sâu sắc về hệ thống cấp bậc của hắn.
  • C. Cho thấy hắn là người có trí tưởng tượng phong phú.
  • D. Cường điệu hóa mức độ nói khoác của Khơ-lét-xta-cốp và sự ngu ngốc, dễ lừa của những kẻ nghe theo.

Câu 20: Qua đoạn trích, Gogol muốn gửi gắm thông điệp gì về con người và xã hội đương thời?

  • A. Ca ngợi những giá trị truyền thống tốt đẹp.
  • B. Khẳng định sức mạnh của tình yêu và lòng nhân ái.
  • C. Phơi bày và lên án mạnh mẽ thói đạo đức giả, sự suy đồi của bộ máy quan liêu và tầng lớp thống trị.
  • D. Mô tả vẻ đẹp của thiên nhiên và cuộc sống giản dị.

Câu 21: Nhân vật An-na An-đrê-ép-na, vợ Thị trưởng, và con gái Ma-ri-a An-tô-nốp-na cũng có những màn đối thoại và hành động riêng với Khơ-lét-xta-cốp. Điều này bổ sung thêm khía cạnh nào vào bức tranh biếm họa xã hội?

  • A. Cho thấy sự lương thiện và trong sáng của giới phụ nữ trong xã hội đó.
  • B. Khắc họa sự phù phiếm, ham danh lợi, và tâm lý chạy theo quyền lực của giới thượng lưu địa phương.
  • C. Thể hiện vai trò quan trọng của phụ nữ trong việc điều hành công việc công.
  • D. Làm dịu bớt không khí căng thẳng và hài hước của vở kịch.

Câu 22: Đoạn trích

  • A. Là nhân vật có một không hai, không giống ai trong xã hội.
  • B. Là nhân vật chỉ đại diện cho một cá nhân cụ thể.
  • C. Là nhân vật chỉ xuất hiện một lần duy nhất trong tác phẩm.
  • D. Là nhân vật mang những nét tính cách tiêu biểu cho một tầng lớp, một loại người nhất định trong xã hội đương thời.

Câu 23: Khi các quan chức nghe Khơ-lét-xta-cốp khoác lác về việc

  • A. Sự tiến bộ của công nghệ thông tin thời bấy giờ.
  • B. Khả năng liên lạc siêu phàm của Khơ-lét-xta-cốp.
  • C. Sự thiếu hiểu biết, ngây ngô đến mức lố bịch và tâm lý sợ hãi khiến họ mất khả năng phán đoán.
  • D. Lòng tin tuyệt đối của họ vào người từ thủ đô đến.

Câu 24: Đoạn trích

  • A. Mâu thuẫn giữa cái thiện và cái ác.
  • B. Mâu thuẫn giữa bản chất thật và vẻ bề ngoài (người giả danh quan thanh tra và bộ mặt thật của quan chức).
  • C. Mâu thuẫn giữa các thế hệ trong gia đình.
  • D. Mâu thuẫn giữa con người và thiên nhiên.

Câu 25: Một trong những mục đích của Gogol khi viết

  • A. Lên án, tố cáo bộ máy quan liêu thối nát, góp phần thức tỉnh xã hội.
  • B. Ca ngợi những tấm gương quan chức liêm khiết, mẫu mực.
  • C. Khuyến khích người dân tin tưởng vào chính quyền.
  • D. Chỉ đơn thuần là mua vui cho khán giả bằng những tình huống hài hước nhẹ nhàng.

Câu 26: Phân tích hành động của các quan chức khi cố gắng tìm hiểu thông tin về Khơ-lét-xta-cốp (như đọc thư, nghe lén...) cho thấy điều gì về họ?

  • A. Sự cẩn trọng và trách nhiệm trong công việc.
  • B. Khả năng điều tra và suy luận sắc bén.
  • C. Lòng trung thực và sự tôn trọng quyền riêng tư.
  • D. Sự gian xảo, lén lút, và tâm lý nghi ngờ, sợ bị phát hiện tội lỗi.

Câu 27: Chi tiết Khơ-lét-xta-cốp viết thư kể cho bạn bè về cuộc phiêu lưu của mình ở thị trấn tỉnh lẻ, gọi các quan chức là

  • A. Hắn thực sự khinh bỉ và căm ghét các quan chức.
  • B. Bộc lộ bản chất cơ hội, thích chế giễu và coi thường những kẻ đã bị hắn lừa gạt.
  • C. Hắn đang lên kế hoạch vạch trần sự thật về các quan chức.
  • D. Thể hiện sự hối hận của hắn về hành động của mình.

Câu 28: Nếu so sánh Khơ-lét-xta-cốp với các quan chức trong đoạn trích, điểm khác biệt cơ bản nhất về bản chất của họ là gì?

  • A. Khơ-lét-xta-cốp nói khoác vì bản tính ba hoa, còn các quan chức tham nhũng, dối trá vì lợi ích và sợ hãi mất quyền lực.
  • B. Khơ-lét-xta-cốp có học thức, còn các quan chức thì ngu dốt.
  • C. Khơ-lét-xta-cốp lương thiện, còn các quan chức thì độc ác.
  • D. Khơ-lét-xta-cốp dũng cảm, còn các quan chức thì hèn nhát.

Câu 29: Đoạn trích

  • A. Tạo ra một kết thúc có hậu cho các nhân vật.
  • B. Làm giảm đi tính chất phê phán của vở kịch.
  • C. Nhấn mạnh sự bế tắc và không có lối thoát của xã hội.
  • D. Tạo đỉnh điểm bất ngờ, lật tẩy hoàn toàn sự thật và đẩy kịch tính lên cao trào, hứa hẹn sự trừng phạt thích đáng cho bộ máy quan liêu thối nát.

Câu 30: Thông điệp cuối cùng về sự giả tạo, thối nát của xã hội Nga được Gogol thể hiện trong vở kịch (và qua đoạn trích) có còn ý nghĩa đối với xã hội hiện đại không? Vì sao?

  • A. Có, vì thói tham nhũng, đạo đức giả, chạy theo quyền lực, sợ hãi và xu nịnh vẫn là những vấn đề tồn tại trong nhiều xã hội.
  • B. Không, vì xã hội hiện đại đã hoàn toàn loại bỏ những vấn đề đó.
  • C. Chỉ có ý nghĩa lịch sử, không còn liên quan đến cuộc sống hiện tại.
  • D. Chỉ áp dụng cho riêng nước Nga thời Gogol, không có tính phổ quát.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Đoạn trích "Nhân vật quan trọng" trong chương trình Ngữ văn "Kết nối tri thức" lớp 12 được trích từ tác phẩm nào của Nikolai Gogol và thuộc thể loại kịch nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Bối cảnh xã hội Nga được Gogol khắc họa trong vở hài kịch 'Quan thanh tra' (bao gồm đoạn trích 'Nhân vật quan trọng') chủ yếu là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Nhân vật Khơ-lét-xta-cốp trong đoạn trích 'Nhân vật quan trọng' có đặc điểm tính cách nổi bật nào được bộc lộ qua các cuộc đối thoại với các quan chức?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Phản ứng của các quan chức địa phương (Thị trưởng, Giám đốc trường học, Quan tòa,...) khi tiếp xúc với Khơ-lét-xta-cốp thể hiện rõ nhất điều gì về bản chất của họ và bộ máy quan liêu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Trong đoạn trích, Khơ-lét-xta-cốp tự nhận mình là 'một văn sĩ... người ta gọi tôi là Khơ-lét-xta-cốp'. Lời nói này, trong bối cảnh các quan chức nhầm hắn là quan thanh tra, tạo nên hiệu quả nghệ thuật gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Khi Khơ-lét-xta-cốp khoác lác về việc viết lách và quen biết các nhà văn nổi tiếng, chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thiếu hiểu biết và ba hoa của hắn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Thái độ 'khâm phục và tán thưởng' của những kẻ lắng nghe trước lời khoác lác của Khơ-lét-xta-cốp (như trong Câu 13 của Data Training) chủ yếu thể hiện điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Thủ pháp nghệ thuật trào phúng trong đoạn trích "Nhân vật quan trọng" được thể hiện qua những khía cạnh nào sau đây? (Chọn đáp án đầy đủ nhất)

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Khi Thị trưởng và các quan chức lần lượt vào "biếu xén" Khơ-lét-xta-cốp, hành động này cho thấy rõ nhất điều gì về hệ thống quan liêu thời bấy giờ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Khơ-lét-xta-cốp, một nhân vật không có thực quyền, lại được các quan chức sợ sệt và tâng bốc. Tình huống kịch này có ý nghĩa phê phán sâu sắc gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Đoạn độc thoại nội tâm của Khơ-lét-xta-cốp (nếu có trong bản dịch được học) hoặc những suy nghĩ của hắn bộc lộ qua lời nói khi ở một mình có vai trò gì trong việc khắc họa nhân vật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Mối quan hệ giữa Thị trưởng và các quan chức cấp dưới trong đoạn trích chủ yếu dựa trên điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Sự xuất hiện của Khơ-lét-xta-cốp ở thị trấn tỉnh lẻ, ban đầu là một sự nhầm lẫn, nhưng lại trở thành 'chất xúc tác' quan trọng để làm bộc lộ điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Chi tiết Khơ-lét-xta-cốp dễ dàng chấp nhận tiền hối lộ từ các quan chức, thậm chí còn vòi vĩnh thêm, làm nổi bật khía cạnh nào trong tính cách của hắn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Lời nói của các quan chức khi tâng bốc Khơ-lét-xta-cốp thường sử dụng những từ ngữ khoa trương, sáo rỗng. Điều này phản ánh điều gì về cách giao tiếp trong bộ máy quan liêu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Đoạn trích "Nhân vật quan trọng" là một ví dụ điển hình cho phong cách nghệ thuật của Gogol ở chỗ nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Nhân vật Thị trưởng trong đoạn trích được khắc họa là người như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Sự khác biệt giữa lời nói và hành động của các quan chức khi đối diện với Khơ-lét-xta-cốp thể hiện rõ nhất thủ pháp nghệ thuật nào của Gogol?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Chi tiết Khơ-lét-xta-cốp nói rằng mình 'lên tới chức đồng tổng chỉ huy hành chính ở tỉnh Phinlan' là một lời nói khoác lác cực kỳ phi lý. Chi tiết này có tác dụng gì trong việc khắc họa nhân vật và tạo tiếng cười trào phúng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Qua đoạn trích, Gogol muốn gửi gắm thông điệp gì về con người và xã hội đương thời?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Nhân vật An-na An-đrê-ép-na, vợ Thị trưởng, và con gái Ma-ri-a An-tô-nốp-na cũng có những màn đối thoại và hành động riêng với Khơ-lét-xta-cốp. Điều này bổ sung thêm khía cạnh nào vào bức tranh biếm họa xã hội?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Đoạn trích "Nhân vật quan trọng" cho thấy sự thành công của Gogol trong việc xây dựng nhân vật điển hình. Đặc điểm của nhân vật điển hình là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Khi các quan chức nghe Khơ-lét-xta-cốp khoác lác về việc "chỉ trong hai tiếng đồng hồ là đưa tin tới Pê-tec-bua", họ không nghi ngờ mà còn tin theo. Chi tiết này nhấn mạnh điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Đoạn trích "Nhân vật quan trọng" sử dụng chủ yếu loại hình mâu thuẫn kịch nào để tạo nên tiếng cười và ý nghĩa phê phán?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Một trong những mục đích của Gogol khi viết "Quan thanh tra" và khắc họa các nhân vật như trong đoạn trích là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Phân tích hành động của các quan chức khi cố gắng tìm hiểu thông tin về Khơ-lét-xta-cốp (như đọc thư, nghe lén...) cho thấy điều gì về họ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Chi tiết Khơ-lét-xta-cốp viết thư kể cho bạn bè về cuộc phiêu lưu của mình ở thị trấn tỉnh lẻ, gọi các quan chức là "những con lừa", có ý nghĩa gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Nếu so sánh Khơ-lét-xta-cốp với các quan chức trong đoạn trích, điểm khác biệt cơ bản nhất về bản chất của họ là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Đoạn trích "Nhân vật quan trọng" kết thúc bằng sự kiện Khơ-lét-xta-cốp bỏ đi và tin báo về quan thanh tra thật sắp đến. Kết thúc này có tác dụng gì về mặt nghệ thuật và ý nghĩa phê phán?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Thông điệp cuối cùng về sự giả tạo, thối nát của xã hội Nga được Gogol thể hiện trong vở kịch (và qua đoạn trích) có còn ý nghĩa đối với xã hội hiện đại không? Vì sao?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức - Đề 09

Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong đoạn trích

  • A. Họ là những người có khả năng phán đoán kém cỏi bẩm sinh.
  • B. Họ quá tin tưởng vào những thông tin giả mạo từ bên ngoài.
  • C. Sự sợ hãi quyền lực cấp trên đã làm lu mờ khả năng suy xét của họ.
  • D. Họ cố tình làm ngơ để tạo cớ hối lộ.

Câu 2: Khi Khơ-lét-xta-cốp bắt đầu khoác lác về việc mình là nhà văn nổi tiếng, được Tsa hoàng trọng vọng, chi tiết nào trong lời nói của hắn đặc biệt thể hiện sự lố bịch và phi lí, dễ dàng bị nhận ra bởi người có hiểu biết?

  • A. Hắn nói rằng mình viết rất nhiều tác phẩm.
  • B. Hắn nhắc đến tên Puskin và các nhà văn khác.
  • C. Hắn kể rằng tác phẩm của mình được in hàng triệu bản.
  • D. Hắn lẫn lộn tên tác giả và tác phẩm một cách ngớ ngẩn.

Câu 3: Thái độ của Thị trưởng và phu nhân (An-na An-đrê-ép-na) đối với Khơ-lét-xta-cốp có điểm gì tương đồng rõ rệt nhất trong đoạn trích?

  • A. Đều tìm cách lấy lòng và nịnh bợ hắn một cách thái quá.
  • B. Đều nghi ngờ thân phận thật của hắn từ đầu.
  • C. Đều tỏ ra khinh miệt và xa lánh hắn.
  • D. Đều cố gắng vạch trần sự thật về hắn.

Câu 4: Sự xuất hiện của Khơ-lét-xta-cốp trong thị trấn nhỏ và việc hắn bị nhầm là quan thanh tra đã tạo ra hiệu quả trào phúng chủ yếu dựa trên thủ pháp kịch nào?

  • A. Độc thoại nội tâm.
  • B. Nhầm lẫn và kịch tính giả tạo.
  • C. Hồi tưởng quá khứ.
  • D. Bi kịch về thân phận con người.

Câu 5: Qua lời nói và hành động của Khơ-lét-xta-cốp khi được các quan chức cung phụng, Gô-gôn chủ yếu muốn phơi bày điều gì về bản chất của nhân vật này?

  • A. Sự thông minh và khéo léo trong việc lợi dụng tình thế.
  • B. Tâm hồn nghệ sĩ bay bổng và lãng mạn.
  • C. Sự phù phiếm, thói khoác lác và bản chất cơ hội.
  • D. Nỗi khổ của một người bị hiểu lầm.

Câu 6: Đoạn trích

  • A. Mâu thuẫn giữa các quan chức với nhau.
  • B. Mâu thuẫn giữa Khơ-lét-xta-cốp và người hầu Osip.
  • C. Mâu thuẫn giữa người dân và bộ máy quan liêu.
  • D. Mâu thuẫn giữa bản chất thật của Khơ-lét-xta-cốp và hình tượng "quan thanh tra" do các quan chức tự dựng nên.

Câu 7: Lời đề nghị

  • A. Hối lộ là một hành vi phổ biến và được chấp nhận ngầm như một quy tắc.
  • B. Các quan chức thực sự giàu có và sẵn lòng giúp đỡ người khác.
  • C. Họ muốn thử lòng Khơ-lét-xta-cốp xem có tham lam không.
  • D. Đây chỉ là một sự hiểu lầm nhỏ không đáng kể.

Câu 8: Vai trò của nhân vật Osip (người hầu của Khơ-lét-xta-cốp) trong đoạn trích và vở kịch là gì?

  • A. Là người đồng lõa tích cực giúp Khơ-lét-xta-cốp lừa đảo.
  • B. Là người tỉnh táo nhất, nhận ra bản chất của Khơ-lét-xta-cốp và bối cảnh.
  • C. Là biểu tượng cho sự nghèo khổ và bất công trong xã hội.
  • D. Chỉ là một nhân vật phụ không có vai trò đáng kể.

Câu 9: Khi Khơ-lét-xta-cốp cao giọng ra lệnh cho Thị trưởng:

  • A. Sự sợ hãi và lo lắng tột độ.
  • B. Sự lịch thiệp và tôn trọng cấp dưới.
  • C. Sự bối rối và không biết phải làm gì.
  • D. Sự thích thú khi được nhầm là người quan trọng và bắt đầu lấn lướt.

Câu 10: Biện pháp nghệ thuật phóng đại (cường điệu) được Gô-gôn sử dụng hiệu quả nhất để làm nổi bật điều gì trong lời khoác lác của Khơ-lét-xta-cốp?

  • A. Sự phi lí, hoang đường trong những điều hắn kể và bản chất giả dối của hắn.
  • B. Sự tài năng và uyên bác thực sự của hắn.
  • C. Sự thật về cuộc sống khó khăn của hắn ở Saint Petersburg.
  • D. Nỗi khao khát được nổi tiếng và giàu có.

Câu 11: Chi tiết Khơ-lét-xta-cốp suýt để lộ thân phận thật khi nói về chức vụ

  • A. Hắn là một người rất cẩn trọng trong mọi lời nói.
  • B. Hắn thực sự có kinh nghiệm làm việc trong bộ máy nhà nước.
  • C. Sự khoác lác của hắn mang tính tự phát, không có kế hoạch từ trước.
  • D. Hắn đang cố tình thử phản ứng của các quan chức.

Câu 12: Ngoài Khơ-lét-xta-cốp, những nhân vật quan chức địa phương như Thị trưởng, Giám đốc bệnh viện, Giám mục nhà thờ... đều được Gô-gôn xây dựng với đặc điểm chung nổi bật nào?

  • A. Họ đều là những người có năng lực và tận tâm với công việc.
  • B. Họ là những nạn nhân đáng thương của hoàn cảnh.
  • C. Họ đại diện cho tầng lớp trí thức yêu nước.
  • D. Họ đều tham nhũng, hèn nhát và giỏi nịnh bợ cấp trên.

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của việc Gô-gôn đặt tên vở kịch là

  • A. Nhấn mạnh sự nhầm lẫn tai hại và sự sợ hãi mù quáng của bộ máy quan liêu trước quyền lực.
  • B. Ca ngợi vai trò quan trọng của công tác thanh tra trong xã hội.
  • C. Khẳng định Khơ-lét-xta-cốp cuối cùng đã trở thành quan thanh tra thật sự.
  • D. Thể hiện sự thất vọng của tác giả về công lý.

Câu 14: Khi Khơ-lét-xta-cốp đề cập đến việc mình được mời tham gia các buổi khiêu vũ, chi tiết nào trong lời kể của hắn cho thấy sự thiếu hiểu biết về giới quý tộc thượng lưu?

  • A. Hắn nói rằng mình nhảy rất giỏi.
  • B. Hắn kể về những bộ trang phục lộng lẫy.
  • C. Hắn nhắc đến việc khiêu vũ cùng các nhân vật không phù hợp với bối cảnh xã giao của giới thượng lưu.
  • D. Hắn than phiền về việc phải đi khiêu vũ quá nhiều.

Câu 15: Vở kịch

  • A. Những tình huống bi kịch đầy nước mắt.
  • B. Sự phóng đại các thói xấu, lời thoại lố bịch và tình huống trớ trêu do nhầm lẫn.
  • C. Các bài hát và điệu nhảy vui nhộn.
  • D. Những màn đánh đấm và rượt đuổi.

Câu 16: Đoạn trích

  • A. Phòng khách trong nhà Thị trưởng.
  • B. Nhà trọ nơi Khơ-lét-xta-cốp ở.
  • C. Sở làm việc của Thị trưởng.
  • D. Quảng trường trung tâm thị trấn.

Câu 17: Khi Khơ-lét-xta-cốp nói:

  • A. Hắn thực sự là một nhà văn tài năng nhưng bị hiểu lầm.
  • B. Hắn muốn che giấu thân phận thật của mình.
  • C. Hắn đang cố gắng thay đổi chủ đề cuộc nói chuyện.
  • D. Sự khoác lác vô tội vạ, chắp vá và thiếu nhất quán của hắn.

Câu 18: Vở kịch

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp của cuộc sống nông thôn Nga.
  • B. Phản ánh chân thực và phê phán gay gắt bộ máy quan liêu tham nhũng, thối nát thời bấy giờ.
  • C. Mô tả cuộc sống khó khăn của tầng lớp nông dân.
  • D. Kể về một câu chuyện tình yêu lãng mạn.

Câu 19: Chi tiết Khơ-lét-xta-cốp nhận tiền từ từng quan chức một cách tự nhiên và tăng dần số tiền yêu cầu cho thấy sự thay đổi tâm lý nào ở hắn?

  • A. Sự sợ hãi và lo lắng ngày càng tăng.
  • B. Sự bối rối vì không hiểu tại sao mình lại được cho tiền.
  • C. Sự tự tin và lòng tham ngày càng lớn khi thấy mọi người dễ dàng bị lừa.
  • D. Sự thương hại trước hoàn cảnh khó khăn của các quan chức.

Câu 20: Tình huống kịch trớ trêu nhất trong đoạn trích, tạo nên đỉnh điểm của sự nhầm lẫn và hài hước, là gì?

  • A. Các quan chức thi nhau nịnh bợ và hối lộ một kẻ vô danh mà họ tưởng là quan thanh tra.
  • B. Khơ-lét-xta-cốp bị bắt quả tang đang lừa đảo.
  • C. Người hầu Osip bỏ trốn mang theo tiền của Khơ-lét-xta-cốp.
  • D. Quan thanh tra thật đến thị trấn quá muộn.

Câu 21: Sự khác biệt giữa lời nói và hành động của các quan chức khi đối diện với Khơ-lét-xta-cốp thể hiện rõ nhất điều gì?

  • A. Họ là những người trung thực nhưng không khéo ăn nói.
  • B. Họ là những kẻ đạo đức giả, bên ngoài tỏ vẻ kính cẩn nhưng bên trong đầy toan tính và sợ hãi.
  • C. Họ là những người thẳng thắn và bộc trực.
  • D. Họ có tài năng diễn xuất bẩm sinh.

Câu 22: Thông điệp chính mà Gô-gôn muốn gửi gắm qua việc xây dựng hình tượng Khơ-lét-xta-cốp và các quan chức địa phương là gì?

  • A. Ca ngợi sự thông minh của những kẻ lừa đảo.
  • B. Khuyến khích mọi người sống thật với bản thân.
  • C. Chỉ trích sự nghèo đói và bất công trong xã hội.
  • D. Phê phán sự thối nát, giả tạo và cơ hội trong bộ máy quan liêu và xã hội Nga bấy giờ.

Câu 23: Chi tiết nào sau đây trong đoạn trích thể hiện rõ nhất sự thiếu năng lực và tắc trách của các quan chức địa phương?

  • A. Việc họ quá dễ dàng bị lừa bởi một kẻ hoàn toàn xa lạ và có những biểu hiện phi lí.
  • B. Việc họ tổ chức tiệc tùng linh đình.
  • C. Việc họ chuẩn bị chỗ ở tươm tất cho Khơ-lét-xta-cốp.
  • D. Việc họ tranh cãi về thứ tự vào gặp Khơ-lét-xta-cốp.

Câu 24: Khi Khơ-lét-xta-cốp cao hứng kể về việc mình

  • A. Họ đã nhận ra hắn nói dối.
  • B. Họ ghen tị với chức vụ cao của hắn.
  • C. Họ hoàn toàn tin vào lời hắn nói, cho thấy sự thiếu hiểu biết hoặc quá sợ hãi quyền lực tưởng tượng.
  • D. Họ đang tìm cách bắt bẻ lời nói của hắn.

Câu 25: Đoạn trích

  • A. Việc khắc họa các nhân vật và tình huống một cách cường điệu, lố bịch để phơi bày thói xấu.
  • B. Sử dụng màu sắc tươi sáng và hình ảnh đẹp đẽ.
  • C. Tập trung vào những khía cạnh tốt đẹp của con người.
  • D. Kể một câu chuyện cảm động về tình người.

Câu 26: Mối quan hệ giữa Khơ-lét-xta-cốp và người hầu Osip thường được thể hiện như thế nào trong vở kịch?

  • A. Chủ tớ hòa thuận, yêu quý nhau.
  • B. Osip hoàn toàn phục tùng và ngưỡng mộ chủ.
  • C. Khơ-lét-xta-cốp rất quan tâm và chăm sóc Osip.
  • D. Khơ-lét-xta-cốp đối xử tệ bạc với Osip, trong khi Osip thường càu nhàu nhưng lại là người tỉnh táo và thực tế hơn chủ.

Câu 27: Tính cách

  • A. Việc hắn đói và không có tiền trả nhà trọ.
  • B. Việc hắn vô tư khoác lác những điều phi lí mà không lường trước hậu quả.
  • C. Việc hắn nhận tiền hối lộ từ các quan chức.
  • D. Việc hắn viết thư kể lại sự việc cho bạn bè.

Câu 28: Nếu phân tích theo các cấp độ tư duy, việc xác định thể loại hài kịch của

  • A. Nhận biết/Thông hiểu (Ghi nhớ thông tin cơ bản).
  • B. Áp dụng (Sử dụng kiến thức vào tình huống mới).
  • C. Phân tích (Chia nhỏ vấn đề, tìm mối liên hệ).
  • D. Đánh giá (Đưa ra nhận định, phán xét).

Câu 29: Chi tiết Thị trưởng và các quan chức khác tranh giành, xô đẩy để được vào gặp Khơ-lét-xta-cốp sớm nhất thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa họ?

  • A. Họ rất đoàn kết và hỗ trợ lẫn nhau.
  • B. Họ có sự tôn trọng lẫn nhau dựa trên chức vụ.
  • C. Họ cạnh tranh khốc liệt và sẵn sàng dẫm đạp lên nhau vì lợi ích cá nhân.
  • D. Họ chỉ đơn thuần là những người bạn tốt.

Câu 30: Vở kịch

  • A. Khẳng định tội ác của Khơ-lét-xta-cốp đã bị trừng trị.
  • B. Mở ra một tương lai tươi sáng cho thị trấn.
  • C. Cho thấy sự vô vọng của việc chống lại tham nhũng.
  • D. Nhấn mạnh sự trớ trêu, sự sợ hãi thường trực của quan chức và để lại dư âm châm biếm sâu sắc cho khán giả.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Qua lời nói và hành động của Khơ-lét-xta-cốp khi được các quan chức cung phụng, Gô-gôn chủ yếu muốn phơi bày điều gì về bản chất của nhân vật này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Đoạn trích "Nhân vật quan trọng" tập trung khắc họa rõ nét nhất mâu thuẫn nào trong vở kịch?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Lời đề nghị "vay tiền" của Khơ-lét-xta-cốp với các quan chức, ban đầu chỉ là một ý nghĩ thoáng qua, nhưng lại được họ hưởng ứng nhiệt tình. Chi tiết này cho thấy điều gì về tình trạng tham nhũng trong bộ máy quan liêu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Vai trò của nhân vật Osip (người hầu của Khơ-lét-xta-cốp) trong đoạn trích và vở kịch là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Khi Khơ-lét-xta-cốp cao giọng ra lệnh cho Thị trưởng: "Ông cứ đi trước!", hành động và lời nói này của hắn thể hiện sự thay đổi tâm lý nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Biện pháp nghệ thuật phóng đại (cường điệu) được Gô-gôn sử dụng hiệu quả nhất để làm nổi bật điều gì trong lời khoác lác của Khơ-lét-xta-cốp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Chi tiết Khơ-lét-xta-cốp suýt để lộ thân phận thật khi nói về chức vụ "thư kí quèn" nhưng lại nhanh chóng lấp liếm cho thấy điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Ngoài Khơ-lét-xta-cốp, những nhân vật quan chức địa phương như Thị trưởng, Giám đốc bệnh viện, Giám mục nhà thờ... đều được Gô-gôn xây dựng với đặc điểm chung nổi bật nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của việc Gô-gôn đặt tên vở kịch là "Quan thanh tra" (The Inspector General), trong khi nhân vật trung tâm lại là một kẻ giả mạo.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Khi Khơ-lét-xta-cốp đề cập đến việc mình được mời tham gia các buổi khiêu vũ, chi tiết nào trong lời kể của hắn cho thấy sự thiếu hiểu biết về giới quý tộc thượng lưu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Vở kịch "Quan thanh tra" được xếp vào thể loại hài kịch. Yếu tố nào đóng góp quan trọng nhất vào tính hài hước của vở kịch?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Đoạn trích "Nhân vật quan trọng" chủ yếu diễn ra trong bối cảnh không gian nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Khi Khơ-lét-xta-cốp nói: "Tôi viết văn, tôi viết văn đấy chứ!", lời nói này, trong bối cảnh hắn đang khoác lác, thể hiện rõ nhất điều gì về nhân vật?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Vở kịch "Quan thanh tra" của Gô-gôn mang giá trị hiện thực sâu sắc. Giá trị đó thể hiện ở điểm nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Chi tiết Khơ-lét-xta-cốp nhận tiền từ từng quan chức một cách tự nhiên và tăng dần số tiền yêu cầu cho thấy sự thay đổi tâm lý nào ở hắn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Tình huống kịch trớ trêu nhất trong đoạn trích, tạo nên đỉnh điểm của sự nhầm lẫn và hài hước, là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Sự khác biệt giữa lời nói và hành động của các quan chức khi đối diện với Khơ-lét-xta-cốp thể hiện rõ nhất điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Thông điệp chính mà Gô-gôn muốn gửi gắm qua việc xây dựng hình tượng Khơ-lét-xta-cốp và các quan chức địa phương là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Chi tiết nào sau đây trong đoạn trích thể hiện rõ nhất sự thiếu năng lực và tắc trách của các quan chức địa phương?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Khi Khơ-lét-xta-cốp cao hứng kể về việc mình "chỉ huy cả một ban" ở Saint Petersburg, các quan chức phản ứng bằng sự kinh ngạc tột độ. Phản ứng này cho thấy điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Đoạn trích "Nhân vật quan trọng" có thể được xem là một bức tranh biếm họa về xã hội Nga thế kỉ 19. Yếu tố nào làm nên tính biếm họa đó?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Mối quan hệ giữa Khơ-lét-xta-cốp và người hầu Osip thường được thể hiện như thế nào trong vở kịch?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Tính cách "vô tư lự" và "thiếu suy nghĩ" của Khơ-lét-xta-cốp bộc lộ rõ nhất qua hành động nào của hắn trong đoạn trích?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Nếu phân tích theo các cấp độ tư duy, việc xác định thể loại hài kịch của "Quan thanh tra" thuộc cấp độ nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Chi tiết Thị trưởng và các quan chức khác tranh giành, xô đẩy để được vào gặp Khơ-lét-xta-cốp sớm nhất thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa họ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Vở kịch "Quan thanh tra" kết thúc bằng việc quan thanh tra thật đến và thông báo về sự lừa đảo của Khơ-lét-xta-cốp, khiến tất cả các quan chức sững sờ. Ý nghĩa của cái kết bất ngờ này là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Theo quan điểm được thể hiện trong bài tiểu luận "Nhìn về vốn văn hóa dân tộc", yếu tố nào được xem là cốt lõi, tạo nên bản sắc riêng của văn hóa một dân tộc?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Phân tích mối quan hệ giữa truyền thống và hiện đại trong bối cảnh phát triển văn hóa dân tộc theo tinh thần của bài viết. Mối quan hệ này nên được nhìn nhận như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Bài viết đề cập đến "khả năng chiếm lĩnh, khả năng đồng hóa những giá trị văn hóa bên ngoài" như một yếu tố quan trọng trong quá trình hình thành bản sắc văn hóa dân tộc. Khả năng này thể hiện điều gì ở dân tộc Việt Nam?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Khi nhìn nhận về "vốn văn hóa dân tộc", tác giả chủ yếu tập trung vào khía cạnh nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức - Đề 10

Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong đoạn trích

  • A. Việc anh ta phàn nàn về chất lượng phòng trọ và đồ ăn.
  • B. Thái độ khinh khỉnh, hách dịch khi Thị trưởng đến gặp.
  • C. Những lời tự nhận về vai trò và mối quan hệ với các nhân vật lớn ở Pê-téc-bua.
  • D. Việc anh ta nhận tiền hối lộ từ các quan chức địa phương.

Câu 2: Phân tích đoạn đối thoại giữa Thị trưởng và Khơ-lét-xta-cốp khi mới gặp, ta thấy thái độ nào của Thị trưởng chiếm ưu thế ban đầu?

  • A. Lo sợ và tìm cách che đậy sai phạm.
  • B. Thân thiện và chào đón nồng nhiệt.
  • C. Nghi ngờ và dò xét cẩn thận.
  • D. Tức giận và muốn làm rõ thân phận.

Câu 3: Khi Khơ-lét-xta-cốp

  • A. Họ lập tức nhận ra sự thật và tức giận vì bị lừa.
  • B. Họ vẫn giữ thái độ cung kính vì cho rằng đó là lời khiêm tốn.
  • C. Họ bắt đầu nghi ngờ nhưng vẫn tiếp tục xu nịnh để thăm dò.
  • D. Họ tỏ ra bối rối, lưỡng lự nhưng sau đó lại tin vào những lời khoác lác lớn hơn của Khơ-lét-xta-cốp, cho thấy sự ngu dốt và sự ám ảnh về quyền lực.

Câu 4: Chi tiết Khơ-lét-xta-cốp khoe khoang mình là tác giả của những cuốn sách nổi tiếng, thậm chí nhầm lẫn tên tác giả và tác phẩm, có tác dụng nghệ thuật gì trong việc khắc họa nhân vật?

  • A. Làm nổi bật tài năng văn chương tiềm ẩn của anh ta.
  • B. Cho thấy sự dốt nát, nông cạn và thói quen bịa đặt bất chấp của nhân vật.
  • C. Thể hiện sự am hiểu rộng rãi nhưng thiếu chính xác về văn học.
  • D. Gợi ý rằng anh ta thực sự là một nhà văn tài năng nhưng đang che giấu thân phận.

Câu 5: Hành động Thị trưởng và các quan chức thi nhau hối lộ Khơ-lét-xta-cốp thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của xã hội Nga đương thời được Gô-gôn phản ánh?

  • A. Sự thối nát, tham nhũng và hệ thống quan lại dựa trên tiền bạc, hối lộ.
  • B. Sự giàu có và hào phóng của tầng lớp quan lại.
  • C. Truyền thống tặng quà biếu xén trong xã hội Nga.
  • D. Nỗi sợ hãi bị kiểm tra và xử phạt nếu không làm hài lòng cấp trên.

Câu 6: Nhân vật An-na An-đrê-ép-na (vợ Thị trưởng) và Mar-y-a An-đrê-ép-na (con gái Thị trưởng) được khắc họa với những đặc điểm nào, góp phần tạo nên bức tranh biếm họa của xã hội?

  • A. Thông minh, sắc sảo và nhận ra bộ mặt thật của Khơ-lét-xta-cốp.
  • B. Hiền lành, chất phác và không quan tâm đến tiền bạc, địa vị.
  • C. Háo danh, phù phiếm, chạy theo ảo vọng quyền lực và địa vị thông qua Khơ-lét-xta-cốp.
  • D. Can đảm, thẳng thắn và dám chống lại sự tham nhũng của chồng/cha.

Câu 7: Đặt mình vào vị trí của một khán giả xem vở kịch

  • A. Thán phục trước tài ăn nói của Khơ-lét-xta-cốp.
  • B. Đồng cảm với nỗi sợ hãi của các quan chức.
  • C. Buồn bã trước số phận của những người bị lừa.
  • D. Buồn cười (hài hước) và phẫn nộ (châm biếm) trước sự lố bịch, thối nát của xã hội quan trường.

Câu 8: Thủ pháp nghệ thuật trào phúng được thể hiện qua việc xây dựng tình huống kịch trong

  • A. Tạo ra sự nhầm lẫn tai hại khi các quan chức tưởng nhầm Khơ-lét-xta-cốp là quan thanh tra.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, uyên bác trong lời thoại của nhân vật.
  • C. Miêu tả cảnh vật thiên nhiên tươi đẹp đối lập với sự mục nát của con người.
  • D. Xây dựng một kết thúc có hậu, mọi vấn đề đều được giải quyết êm đẹp.

Câu 9: Lời thoại của Khơ-lét-xta-cốp thường chứa đựng những câu nói phóng đại, phi lý như

  • A. Miêu tả chân thực cuộc sống của anh ta ở Pê-téc-bua.
  • B. Tô đậm sự khoác lác, thói quen bịa đặt và mong muốn được người khác ngưỡng mộ của Khơ-lét-xta-cốp.
  • C. Thể hiện sự bất mãn của anh ta với cuộc sống thực tại.
  • D. Nhấn mạnh sự giàu có và quyền lực thực sự của anh ta.

Câu 10: So sánh nhân vật Khơ-lét-xta-cốp và các quan chức địa phương trong đoạn trích, điểm chung nổi bật về bản chất của họ là gì?

  • A. Cả hai đều là những người có tài năng nhưng không được trọng dụng.
  • B. Cả hai đều là nạn nhân của một hệ thống xã hội bất công.
  • C. Cả hai đều mang những thói hư tật xấu như dối trá, hám danh, tham lam (dù biểu hiện khác nhau).
  • D. Cả hai đều đại diện cho tầng lớp lao động nghèo khổ trong xã hội.

Câu 11: Chi tiết Khơ-lét-xta-cốp viết thư cho bạn kể lại toàn bộ sự việc sau khi rời đi có ý nghĩa gì đối với cấu trúc và thông điệp của vở kịch?

  • A. Chứng minh Khơ-lét-xta-cốp thực sự là một nhà văn.
  • B. Giúp anh ta tẩu thoát thành công và không bị bắt.
  • C. Làm giảm nhẹ mức độ lừa dối của Khơ-lét-xta-cốp.
  • D. Lật tẩy hoàn toàn sự thật, đẩy các quan chức vào tình thế tuyệt vọng và nhấn mạnh tính biếm họa, phê phán của tác phẩm.

Câu 12: Đâu là lý do chính khiến Thị trưởng và các quan chức dễ dàng tin vào lời nói dối của Khơ-lét-xta-cốp, dù nhiều chi tiết phi lý?

  • A. Khơ-lét-xta-cốp quá thông minh và có tài diễn xuất bậc thầy.
  • B. Họ quá sợ hãi quan trên, đồng thời sống trong môi trường dối trá và quen với việc hối lộ, nên dễ bị đánh lừa bởi những biểu hiện bề ngoài của quyền lực.
  • C. Họ đã điều tra kỹ lưỡng và có bằng chứng xác thực về thân phận của Khơ-lét-xta-cốp.
  • D. Khơ-lét-xta-cốp có ngoại hình giống hệt vị quan thanh tra thật.

Câu 13: Trong đoạn trích, hành động nào của Thị trưởng cho thấy sự suy tính, toan tính cá nhân bên cạnh nỗi sợ hãi chung?

  • A. Việc ông ta ra lệnh dọn dẹp đường phố.
  • B. Việc ông ta triệu tập các quan chức khác.
  • C. Việc ông ta ngỏ ý gả con gái cho Khơ-lét-xta-cốp.
  • D. Việc ông ta nhận tiền từ Khơ-lét-xta-cốp.

Câu 14: Nhân vật Thiên bút kì tích, dù không xuất hiện trực tiếp, nhưng được nhắc đến trong lời khoác lác của Khơ-lét-xta-cốp. Việc này có ý nghĩa gì trong việc khắc họa Khơ-lét-xta-cốp?

  • A. Nhấn mạnh sự thiếu hiểu biết và thói quen bịa đặt vô căn cứ của Khơ-lét-xta-cốp khi tự nhận là người quen biết/có ảnh hưởng đến nhân vật nổi tiếng.
  • B. Cho thấy Khơ-lét-xta-cốp thực sự có mối quan hệ với giới văn sĩ.
  • C. Thể hiện sự ngưỡng mộ của Khơ-lét-xta-cốp đối với tài năng văn học.
  • D. Gợi ý về một nhân vật bí ẩn sẽ xuất hiện sau này.

Câu 15: Đoạn trích

  • A. Sự nghèo đói và lạc hậu của người dân.
  • B. Sự thiếu giáo dục và hiểu biết của tầng lớp bình dân.
  • C. Chiến tranh và xung đột xã hội.
  • D. Bộ mặt thối nát, tham nhũng, ngu dốt và hèn hạ của tầng lớp quan lại.

Câu 16: Hãy phân tích vai trò của các lời độc thoại (nếu có) hoặc những lời nói

  • A. Thể hiện sự tự tin và quyết đoán trong hành động.
  • B. Bộc lộ sự lo sợ, tính toán riêng, và những ý nghĩ thật sự khác với lời nói xu nịnh bên ngoài.
  • C. Cho thấy sự đồng lòng, nhất trí giữa các quan chức.
  • D. Diễn tả nỗi buồn và sự bất lực trước hoàn cảnh.

Câu 17: Yếu tố nào tạo nên tính hài hước, biếm họa đặc sắc trong màn Khơ-lét-xta-cốp nhận tiền hối lộ từ các quan chức?

  • A. Sự vụng về, lúng túng ban đầu của Khơ-lét-xta-cốp khi nhận tiền, đối lập với thái độ sốt sắng, thi nhau đút lót của các quan chức, tạo nên tình huống dở khóc dở cười.
  • B. Khơ-lét-xta-cốp từ chối nhận tiền một cách kiên quyết.
  • C. Các quan chức hối lộ bằng những món quà rất giá trị.
  • D. Khơ-lét-xta-cốp đếm tiền công khai trước mặt mọi người.

Câu 18: Biện pháp nghệ thuật phóng đại được Gô-gôn sử dụng như thế nào trong việc khắc họa Khơ-lét-xta-cốp khoác lác?

  • A. Miêu tả ngoại hình Khơ-lét-xta-cốp to lớn, phi thường.
  • B. Cho Khơ-lét-xta-cốp thực hiện những hành động anh hùng.
  • C. Cho Khơ-lét-xta-cốp nói những lời phi lý, vượt xa thực tế về địa vị, tài năng, mối quan hệ của mình.
  • D. Sử dụng nhiều tính từ mạnh để miêu tả tính cách của Khơ-lét-xta-cốp.

Câu 19: Sự tương phản giữa thân phận thật và thân phận giả của Khơ-lét-xta-cốp có tác dụng gì trong việc làm nổi bật chủ đề của tác phẩm?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên ly kỳ, hấp dẫn hơn.
  • B. Chứng minh rằng bất kỳ ai cũng có thể trở thành
  • C. Nhấn mạnh tài năng giả mạo của Khơ-lét-xta-cốp.
  • D. Phơi bày sự mục nát của hệ thống quan lại, nơi mà vẻ bề ngoài, sự hù dọa và thói xu nịnh có thể lấn át sự thật và công lý.

Câu 20: Nếu Khơ-lét-xta-cốp là biểu tượng của thói khoác lác, phù phiếm, vậy các quan chức địa phương chủ yếu là biểu tượng cho điều gì?

  • A. Sự chính trực và tận tụy với công việc.
  • B. Sự tham nhũng, ngu dốt, hèn nhát, và thói xu nịnh quyền thế.
  • C. Tầng lớp trí thức và hiểu biết trong xã hội.
  • D. Tinh thần cải cách và tiến bộ.

Câu 21: Cảnh các quan chức lần lượt vào phòng Khơ-lét-xta-cốp để hối lộ và nghe lời khoác lác của anh ta được sắp xếp theo trình tự nào và có ý nghĩa gì?

  • A. Theo thứ bậc xã hội từ thấp đến cao, thể hiện sự bất mãn của Gô-gôn với hệ thống phân cấp.
  • B. Theo thứ tự ngẫu nhiên, không có ý nghĩa đặc biệt.
  • C. Theo thứ bậc xã hội từ cao xuống thấp (từ Thị trưởng đến các quan chức khác), cho thấy sự đồng lòng trong việc tham nhũng và sự lan tràn của thói hối lộ trong cả bộ máy.
  • D. Theo thứ tự tuổi tác, thể hiện sự kính trọng người già.

Câu 22: Khi Khơ-lét-xta-cốp nói với Osip (người hầu của mình) về ý định viết thư cho bạn ở Pê-téc-bua, điều này cho thấy Khơ-lét-xta-cốp nhận thức được điều gì?

  • A. Anh ta nhận thức được sự thật về tình huống và muốn chia sẻ trò lừa đảo của mình.
  • B. Anh ta thực sự tin vào những gì mình đã khoác lác.
  • C. Anh ta muốn Osip giúp mình giữ bí mật.
  • D. Anh ta đang lên kế hoạch cho một trò lừa đảo lớn hơn.

Câu 23: Hãy đánh giá vai trò của nhân vật Osip (người hầu) trong đoạn trích. Dù chỉ xuất hiện thoáng qua, Osip có điểm gì khác biệt hoặc góp phần làm rõ điều gì về Khơ-lét-xta-cốp và tình huống?

  • A. Osip cũng hèn nhát và tham lam giống Khơ-lét-xta-cốp.
  • B. Osip là người thông minh nhất trong vở kịch.
  • C. Osip hoàn toàn mù quáng tin vào chủ mình.
  • D. Osip là nhân vật có cái nhìn tỉnh táo nhất về thực tế, nhận ra bản chất của chủ và tình huống, đồng thời thể hiện sự khôn ngoan thực dụng của người dân thường.

Câu 24: Đoạn trích

  • A. Lãng mạn chủ nghĩa.
  • B. Hiện thực phê phán với bút pháp trào phúng, biếm họa sâu cay.
  • C. Tượng trưng chủ nghĩa.
  • D. Hiện thực xã hội chủ nghĩa.

Câu 25: Cảnh Thị trưởng và vợ tranh giành sự chú ý của Khơ-lét-xta-cốp và thi nhau gả con gái cho anh ta có ý nghĩa gì trong việc khắc họa tính cách của hai nhân vật này?

  • A. Thể hiện sự phù phiếm, hám danh, mong muốn leo cao bằng mọi giá của họ, ngay cả việc hy sinh hạnh phúc của con cái.
  • B. Cho thấy tình yêu thương con cái và mong muốn con có cuộc sống tốt đẹp.
  • C. Bộc lộ sự bất hòa, mâu thuẫn sâu sắc trong gia đình Thị trưởng.
  • D. Chứng tỏ sức hút đặc biệt của Khơ-lét-xta-cốp đối với phụ nữ.

Câu 26: Lời thoại của các quan chức khi nói về những

  • A. Cho thấy sự tận tâm và hiệu quả trong công việc của họ.
  • B. Thể hiện sự trung thực và thẳng thắn trong báo cáo.
  • C. Lật tẩy sự dối trá, che đậy yếu kém và sự vô trách nhiệm của họ, đồng thời làm nổi bật sự bi hài kịch trong bộ máy quan liêu.
  • D. Chứng minh rằng họ đang cố gắng cải thiện tình hình.

Câu 27: Từ cách các nhân vật trong đoạn trích ứng xử với Khơ-lét-xta-cốp, ta có thể suy luận gì về hệ thống giá trị chi phối xã hội Nga đương thời được Gô-gôn phản ánh?

  • A. Đề cao sự thật và công lý.
  • B. Trọng dụng tài năng và đạo đức.
  • C. Ưu tiên sự chăm chỉ và cống hiến.
  • D. Đề cao quyền lực, địa vị, tiền bạc và sự xu nịnh hơn là năng lực thực sự hay phẩm chất đạo đức.

Câu 28: Tình huống Khơ-lét-xta-cốp, một kẻ vô tích sự, lại được tôn sùng như một

  • A. Sự ngu dốt, mù quáng và thói sùng bái quyền lực một cách vô lý của tầng lớp quan lại.
  • B. Sự thông minh và tài năng lừa gạt của Khơ-lét-xta-cốp.
  • C. Sự ngây thơ và chất phác của người dân.
  • D. Hệ thống pháp luật nghiêm minh khiến mọi người phải e sợ.

Câu 29: Giả sử bạn là một trong những người dân thị trấn chứng kiến cảnh các quan chức thi nhau tâng bốc và hối lộ Khơ-lét-xta-cốp. Cảm xúc và suy nghĩ của bạn về bộ máy chính quyền địa phương sẽ như thế nào?

  • A. Tin tưởng và tự hào vì có những quan chức giỏi.
  • B. Lo lắng cho Khơ-lét-xta-cốp vì anh ta có thể gặp nguy hiểm.
  • C. Chán ghét, phẫn nộ trước sự thối nát, giả tạo và bất công của những người có quyền lực.
  • D. Thích thú và muốn học theo cách làm giàu của các quan chức.

Câu 30: Thông điệp tổng thể mà Gô-gôn muốn gửi gắm qua đoạn trích

  • A. Ca ngợi những nhân vật tài năng và dũng cảm.
  • B. Khẳng định sức mạnh của tình yêu và lòng tốt.
  • C. Miêu tả vẻ đẹp của cuộc sống ở tỉnh lẻ.
  • D. Lên án mạnh mẽ bộ máy quan lại tham nhũng, thối nát, ngu dốt và sự giả dối, phù phiếm đang chi phối xã hội Nga đương thời.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong đoạn trích "Nhân vật quan trọng", Khơ-lét-xta-cốp bộc lộ bản chất khoác lác, tự phụ của mình rõ nhất thông qua hành động nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Phân tích đoạn đối thoại giữa Thị trưởng và Khơ-lét-xta-cốp khi mới gặp, ta thấy thái độ nào của Thị trưởng chiếm ưu thế ban đầu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Khi Khơ-lét-xta-cốp "vô tình" nhắc đến việc mình là "nhân viên quèn", thái độ của các quan chức địa phương (như Thị trưởng, Chánh án...) thay đổi như thế nào và điều đó nói lên điều gì về họ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Chi tiết Khơ-lét-xta-cốp khoe khoang mình là tác giả của những cuốn sách nổi tiếng, thậm chí nhầm lẫn tên tác giả và tác phẩm, có tác dụng nghệ thuật gì trong việc khắc họa nhân vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Hành động Thị trưởng và các quan chức thi nhau hối lộ Khơ-lét-xta-cốp thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của xã hội Nga đương thời được Gô-gôn phản ánh?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Nhân vật An-na An-đrê-ép-na (vợ Thị trưởng) và Mar-y-a An-đrê-ép-na (con gái Thị trưởng) được khắc họa với những đặc điểm nào, góp phần tạo nên bức tranh biếm họa của xã hội?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Đặt mình vào vị trí của một khán giả xem vở kịch "Quan thanh tra", cảm xúc chủ đạo mà Gô-gôn muốn gợi lên khi chứng kiến màn khoác lác của Khơ-lét-xta-cốp và thái độ của các quan chức là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Thủ pháp nghệ thuật trào phúng được thể hiện qua việc xây dựng tình huống kịch trong "Nhân vật quan trọng" là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Lời thoại của Khơ-lét-xta-cốp thường chứa đựng những câu nói phóng đại, phi lý như "Tôi đến cung điện mỗi ngày", "Tôi viết ba vạn lạng giấy". Những câu nói này chủ yếu nhằm mục đích gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: So sánh nhân vật Khơ-lét-xta-cốp và các quan chức địa phương trong đoạn trích, điểm chung nổi bật về bản chất của họ là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Chi tiết Khơ-lét-xta-cốp viết thư cho bạn kể lại toàn bộ sự việc sau khi rời đi có ý nghĩa gì đối với cấu trúc và thông điệp của vở kịch?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Đâu là lý do chính khiến Thị trưởng và các quan chức dễ dàng tin vào lời nói dối của Khơ-lét-xta-cốp, dù nhiều chi tiết phi lý?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong đoạn trích, hành động nào của Thị trưởng cho thấy sự suy tính, toan tính cá nhân bên cạnh nỗi sợ hãi chung?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Nhân vật Thiên bút kì tích, dù không xuất hiện trực tiếp, nhưng được nhắc đến trong lời khoác lác của Khơ-lét-xta-cốp. Việc này có ý nghĩa gì trong việc khắc họa Khơ-lét-xta-cốp?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Đoạn trích "Nhân vật quan trọng" chủ yếu phê phán điều gì trong xã hội Nga dưới thời Sa hoàng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Hãy phân tích vai trò của các lời độc thoại (nếu có) hoặc những lời nói "nói nhỏ" của các nhân vật (Thị trưởng, quan chức) trong đoạn trích. Chúng tiết lộ điều gì về thế giới nội tâm của họ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Yếu tố nào tạo nên tính hài hước, biếm họa đặc sắc trong màn Khơ-lét-xta-cốp nhận tiền hối lộ từ các quan chức?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Biện pháp nghệ thuật phóng đại được Gô-gôn sử dụng như thế nào trong việc khắc họa Khơ-lét-xta-cốp khoác lác?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Sự tương phản giữa thân phận thật và thân phận giả của Khơ-lét-xta-cốp có tác dụng gì trong việc làm nổi bật chủ đề của tác phẩm?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Nếu Khơ-lét-xta-cốp là biểu tượng của thói khoác lác, phù phiếm, vậy các quan chức địa phương chủ yếu là biểu tượng cho điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Cảnh các quan chức lần lượt vào phòng Khơ-lét-xta-cốp để hối lộ và nghe lời khoác lác của anh ta được sắp xếp theo trình tự nào và có ý nghĩa gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Khi Khơ-lét-xta-cốp nói với Osip (người hầu của mình) về ý định viết thư cho bạn ở Pê-téc-bua, điều này cho thấy Khơ-lét-xta-cốp nhận thức được điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Hãy đánh giá vai trò của nhân vật Osip (người hầu) trong đoạn trích. Dù chỉ xuất hiện thoáng qua, Osip có điểm gì khác biệt hoặc góp phần làm rõ điều gì về Khơ-lét-xta-cốp và tình huống?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Đoạn trích "Nhân vật quan trọng" có thể được xem là một ví dụ tiêu biểu cho phong cách nghệ thuật nào của Gô-gôn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Cảnh Thị trưởng và vợ tranh giành sự chú ý của Khơ-lét-xta-cốp và thi nhau gả con gái cho anh ta có ý nghĩa gì trong việc khắc họa tính cách của hai nhân vật này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Lời thoại của các quan chức khi nói về những "thành tích" của mình (ví dụ: Chánh án khoe tòa án sạch sẽ, Giám đốc bệnh viện khoe bệnh nhân "như ruồi") có tác dụng gì trong việc xây dựng nhân vật và phê phán xã hội?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Từ cách các nhân vật trong đoạn trích ứng xử với Khơ-lét-xta-cốp, ta có thể suy luận gì về hệ thống giá trị chi phối xã hội Nga đương thời được Gô-gôn phản ánh?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Tình huống Khơ-lét-xta-cốp, một kẻ vô tích sự, lại được tôn sùng như một "nhân vật quan trọng" là đỉnh điểm của sự nhầm lẫn và lố bịch trong vở kịch. Tình huống này mang ý nghĩa châm biếm sâu sắc điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Giả sử bạn là một trong những người dân thị trấn chứng kiến cảnh các quan chức thi nhau tâng bốc và hối lộ Khơ-lét-xta-cốp. Cảm xúc và suy nghĩ của bạn về bộ máy chính quyền địa phương sẽ như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhân vật quan trọng - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Thông điệp tổng thể mà Gô-gôn muốn gửi gắm qua đoạn trích "Nhân vật quan trọng" và vở kịch "Quan thanh tra" là gì?

Xem kết quả