15+ Đề Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc – Kết nối tri thức

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức - Đề 01

Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào sau đây được xem là nền tảng cơ bản nhất, tạo nên sự khác biệt và đặc sắc của văn hóa dân tộc Việt Nam so với các nền văn hóa khác trên thế giới?

  • A. Hệ giá trị và chuẩn mực xã hội được hình thành và trao truyền qua nhiều thế hệ.
  • B. Sự đa dạng của các loại hình nghệ thuật truyền thống như ca trù, chèo, tuồng, cải lương.
  • C. Vị trí địa lý và điều kiện tự nhiên đặc biệt của vùng Đông Nam Á.
  • D. Ảnh hưởng sâu rộng của văn hóa phương Tây trong thời kỳ hiện đại hóa.

Câu 2: Trong bài "Nhìn về vốn văn hóa dân tộc", tác giả Trần Đình Hượu chủ yếu tiếp cận văn hóa dân tộc từ góc độ nào sau đây?

  • A. Khía cạnh vật chất và các sản phẩm hữu hình của văn hóa.
  • B. Lịch sử hình thành và phát triển của văn hóa qua các thời kỳ.
  • C. Giá trị tinh thần, tư tưởng và những đặc trưng tâm lý xã hội.
  • D. So sánh văn hóa Việt Nam với văn hóa các nước trong khu vực.

Câu 3: Khi nói về "vốn văn hóa dân tộc", khái niệm nào sau đây được hiểu là toàn bộ những giá trị văn hóa vật chất và tinh thần được tích lũy, bảo tồn và phát triển qua thời gian của một cộng đồng dân tộc?

  • A. Bản sắc văn hóa dân tộc
  • B. Truyền thống văn hóa
  • C. Di sản văn hóa
  • D. Toàn bộ vốn văn hóa dân tộc

Câu 4: Trong quá trình giao lưu và tiếp biến văn hóa, dân tộc Việt Nam đã thể hiện bản lĩnh đặc biệt nào, giúp vừa hội nhập vừa giữ vững bản sắc?

  • A. Tinh thần hiếu học và khả năng tiếp thu kiến thức mới nhanh chóng.
  • B. Khả năng chọn lọc, cải biến và "Việt hóa" các yếu tố văn hóa ngoại lai.
  • C. Lòng yêu nước nồng nàn và ý chí tự cường dân tộc mạnh mẽ.
  • D. Sự cởi mở, thân thiện và hòa hiếu trong quan hệ với các dân tộc khác.

Câu 5: Một học sinh muốn tìm hiểu sâu hơn về "vốn văn hóa dân tộc" theo hướng tiếp cận của Trần Đình Hượu, nguồn tài liệu nào sau đây sẽ hữu ích nhất?

  • A. Sách giáo khoa Lịch sử Việt Nam
  • B. Tuyển tập truyện cổ tích Việt Nam
  • C. Các bài tiểu luận, nghiên cứu phê bình văn hóa của Trần Đình Hượu
  • D. Website của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch

Câu 6: Trong đoạn trích "Nhìn về vốn văn hóa dân tộc", tác giả Trần Đình Hượu có đề cập đến hạn chế nào trong việc nghiên cứu và nhận diện "đặc sắc văn hóa dân tộc"?

  • A. Thiếu nguồn tư liệu lịch sử phong phú và tin cậy.
  • B. Sự phức tạp trong việc xác định niên đại của các di tích văn hóa.
  • C. Khó khăn trong việc dịch thuật và giải mã các văn bản cổ.
  • D. Nguy cơ chủ quan, duy ý chí khi áp đặt các tiêu chí "đặc sắc" từ bên ngoài.

Câu 7: Để bảo tồn và phát huy "vốn văn hóa dân tộc" trong bối cảnh toàn cầu hóa, theo bạn, giải pháp nào sau đây mang tính bền vững và hiệu quả nhất?

  • A. Nâng cao ý thức tự tôn dân tộc và lòng yêu nước, khơi dậy niềm tự hào về văn hóa truyền thống.
  • B. Tăng cường đầu tư ngân sách nhà nước cho các hoạt động văn hóa nghệ thuật.
  • C. Hạn chế tối đa sự giao lưu và tiếp xúc với văn hóa nước ngoài.
  • D. Phát triển mạnh mẽ ngành công nghiệp du lịch văn hóa để quảng bá hình ảnh đất nước.

Câu 8: Trong bài "Nhìn về vốn văn hóa dân tộc", tác giả có gợi ý phương pháp nào để tiếp cận và khám phá "vốn văn hóa" một cách khách quan và toàn diện hơn?

  • A. Chỉ tập trung nghiên cứu các giá trị văn hóa truyền thống lâu đời.
  • B. Kết hợp nhiều góc nhìn, đa ngành và đặt trong bối cảnh lịch sử, xã hội cụ thể.
  • C. Ưu tiên sử dụng các phương pháp nghiên cứu định lượng và thống kê.
  • D. Chủ yếu dựa vào cảm tính và sự yêu thích cá nhân đối với văn hóa.

Câu 9: Câu tục ngữ "Đi một ngày đàng, học một sàng khôn" phản ánh giá trị văn hóa nào của dân tộc Việt Nam?

  • A. Tinh thần đoàn kết, tương thân tương ái
  • B. Lòng hiếu thảo và sự tôn trọng người lớn tuổi
  • C. Ý chí cầu tiến, ham học hỏi và trân trọng tri thức
  • D. Tính cần cù, chịu khó và đức tính tiết kiệm

Câu 10: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, việc "nhìn về vốn văn hóa dân tộc" có ý nghĩa quan trọng nhất đối với thế hệ trẻ Việt Nam là gì?

  • A. Giúp giới trẻ có thêm kiến thức về lịch sử và văn hóa truyền thống.
  • B. Tạo ra sự khác biệt và độc đáo trong phong cách sống của giới trẻ.
  • C. Đáp ứng yêu cầu của môn học Ngữ văn trong chương trình giáo dục phổ thông.
  • D. Xây dựng nền tảng bản sắc vững chắc để tự tin hội nhập và khẳng định vị thế dân tộc.

Câu 11: Biểu tượng "cây đa, giếng nước, sân đình" thường gợi nhắc đến đặc trưng văn hóa nào của làng quê Việt Nam truyền thống?

  • A. Tính chất năng động và hướng ngoại của cư dân nông nghiệp.
  • B. Tính cộng đồng, gắn bó và không gian sinh hoạt văn hóa chung.
  • C. Sự phân hóa giàu nghèo và khác biệt giai cấp trong xã hội nông thôn.
  • D. Quan hệ giao thương và kinh tế thị trường phát triển mạnh mẽ.

Câu 12: Phong tục "ăn Tết Nguyên Đán" thể hiện sâu sắc quan niệm văn hóa nào của người Việt?

  • A. Ưu tiên phát triển kinh tế và làm giàu.
  • B. Đề cao vai trò của cá nhân và sự tự do.
  • C. Tính hài hòa giữa con người với thiên nhiên và gia đình, dòng họ.
  • D. Khát vọng chinh phục thiên nhiên và làm chủ thế giới.

Câu 13: Trong ca dao, dân ca Việt Nam, hình ảnh "con cò" thường được sử dụng để biểu tượng cho phẩm chất nào của người phụ nữ Việt Nam?

  • A. Sự chịu thương chịu khó, tần tảo và đức hy sinh.
  • B. Vẻ đẹp dịu dàng, thanh lịch và duyên dáng.
  • C. Trí thông minh, sắc sảo và tài năng.
  • D. Khát vọng vươn lên và khẳng định bản thân.

Câu 14: Hãy phân tích mối quan hệ giữa "vốn văn hóa dân tộc" và "bản sắc văn hóa dân tộc".

  • A. Chúng là hai khái niệm hoàn toàn độc lập và không liên quan đến nhau.
  • B. "Vốn văn hóa dân tộc" là nền tảng, cơ sở để hình thành và thể hiện "bản sắc văn hóa dân tộc".
  • C. "Bản sắc văn hóa dân tộc" bao gồm "vốn văn hóa dân tộc" và các yếu tố văn hóa ngoại lai.
  • D. Chúng là hai cách gọi khác nhau của cùng một hiện tượng văn hóa.

Câu 15: Trong quá trình phát triển, "vốn văn hóa dân tộc" có thể chịu ảnh hưởng và biến đổi do yếu tố nào sau đây là chủ yếu?

  • A. Sự thay đổi về địa lý và điều kiện tự nhiên.
  • B. Ý chí chủ quan của các nhà lãnh đạo đất nước.
  • C. Giao lưu, tiếp xúc và tiếp biến văn hóa với các dân tộc khác.
  • D. Sự phát triển của khoa học kỹ thuật và công nghệ.

Câu 16: Điều gì sẽ xảy ra nếu một dân tộc đánh mất hoặc lãng quên "vốn văn hóa dân tộc" của mình?

  • A. Đời sống vật chất của người dân sẽ bị suy giảm.
  • B. Khả năng hội nhập quốc tế của dân tộc sẽ bị hạn chế.
  • C. Các loại hình nghệ thuật truyền thống sẽ dần mai một.
  • D. Dân tộc đó sẽ mất đi bản sắc, gốc rễ và dễ bị hòa tan vào các nền văn hóa khác.

Câu 17: Trong các loại hình di sản văn hóa sau, loại hình nào thuộc về di sản văn hóa phi vật thể?

  • A. Khu di tích Hoàng thành Thăng Long
  • B. Lễ hội Gióng ở đền Phù Đổng
  • C. Vịnh Hạ Long
  • D. Phố cổ Hội An

Câu 18: Hãy sắp xếp các giai đoạn sau theo thứ tự thời gian hình thành và phát triển của "vốn văn hóa dân tộc" Việt Nam:

  • A. Văn hóa hiện đại -> Văn hóa trung đại -> Văn hóa cận đại -> Văn hóa sơ sử
  • B. Văn hóa cận đại -> Văn hóa trung đại -> Văn hóa sơ sử -> Văn hóa hiện đại
  • C. Văn hóa sơ sử -> Văn hóa trung đại -> Văn hóa cận đại -> Văn hóa hiện đại
  • D. Văn hóa trung đại -> Văn hóa sơ sử -> Văn hóa hiện đại -> Văn hóa cận đại

Câu 19: Để "vốn văn hóa dân tộc" không bị xói mòn trong xã hội hiện đại, mỗi cá nhân cần có trách nhiệm gì?

  • A. Tích cực tìm hiểu, học hỏi và thực hành các giá trị văn hóa truyền thống trong cuộc sống.
  • B. Chỉ cần ủng hộ các hoạt động văn hóa do nhà nước tổ chức.
  • C. Phê phán và bài trừ những yếu tố văn hóa ngoại lai.
  • D. Chờ đợi sự thay đổi từ chính sách và pháp luật của nhà nước.

Câu 20: Trong "Nhìn về vốn văn hóa dân tộc", tác giả Trần Đình Hượu muốn gửi gắm thông điệp gì đến người đọc?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp và sự giàu có của văn hóa dân tộc.
  • B. Cần có cái nhìn sâu sắc, khách quan và trân trọng đối với "vốn văn hóa dân tộc".
  • C. Đề xuất các giải pháp cụ thể để phát triển văn hóa dân tộc.
  • D. So sánh văn hóa Việt Nam với văn hóa các nước phát triển.

Câu 21: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc trao truyền "vốn văn hóa dân tộc" từ thế hệ này sang thế hệ khác?

  • A. Sự phát triển của các phương tiện truyền thông đại chúng.
  • B. Chính sách và pháp luật của nhà nước về văn hóa.
  • C. Giáo dục và vai trò của gia đình, nhà trường, xã hội.
  • D. Các hoạt động giao lưu văn hóa quốc tế.

Câu 22: Nếu ví "vốn văn hóa dân tộc" như một dòng sông, thì "bản sắc văn hóa dân tộc" có thể được ví như điều gì?

  • A. Nguồn nước
  • B. Chiều dài của dòng sông
  • C. Tốc độ dòng chảy
  • D. Màu sắc và hương vị đặc trưng của dòng nước.

Câu 23: Trong bài "Nhìn về vốn văn hóa dân tộc", tác giả sử dụng giọng văn chủ yếu như thế nào?

  • A. Trữ tình, giàu cảm xúc.
  • B. Nghiêm túc, khách quan, suy tư.
  • C. Hài hước, dí dỏm, gần gũi.
  • D. Mạnh mẽ, quyết liệt, đanh thép.

Câu 24: Hãy chỉ ra một ví dụ cụ thể về việc ứng dụng "vốn văn hóa dân tộc" trong lĩnh vực kinh tế hiện nay ở Việt Nam.

  • A. Phát triển các khu công nghiệp và chế xuất.
  • B. Đẩy mạnh xuất khẩu nông sản.
  • C. Phát triển du lịch văn hóa, sinh thái.
  • D. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực công nghệ.

Câu 25: Đọc đoạn thơ sau và cho biết, đoạn thơ thể hiện giá trị văn hóa nào của dân tộc?

"Dù ai đi ngược về xuôi
Nhớ ngày giỗ Tổ mùng mười tháng ba
Khắp miền truyền tụng câu ca
Nước non vẫn nước non nhà ngàn năm..."

  • A. Tinh thần thượng võ
  • B. Truyền thống hiếu học
  • C. Lòng nhân ái, bao dung
  • D. Ý thức về cội nguồn và lòng tự tôn dân tộc

Câu 26: Trong "Nhìn về vốn văn hóa dân tộc", tác giả có nhắc đến ảnh hưởng của tôn giáo, tín ngưỡng nào đến văn hóa Việt Nam?

  • A. Đạo Hồi
  • B. Nho giáo, Phật giáo, Đạo giáo
  • C. Thiên Chúa giáo
  • D. Ấn Độ giáo

Câu 27: Theo bạn, yếu tố nào sau đây có thể trở thành "rào cản" đối với việc bảo tồn và phát huy "vốn văn hóa dân tộc" trong xã hội hiện đại?

  • A. Thiếu kinh phí đầu tư cho văn hóa.
  • B. Cơ sở vật chất, hạ tầng văn hóa còn lạc hậu.
  • C. Sự thờ ơ, thiếu ý thức của một bộ phận giới trẻ đối với văn hóa truyền thống.
  • D. Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu và thiên tai.

Câu 28: Trong bài "Nhìn về vốn văn hóa dân tộc", tác giả có đề cập đến việc "vốn văn hóa" có vai trò như thế nào đối với sự phát triển của xã hội?

  • A. Giúp tăng cường sức mạnh quân sự của quốc gia.
  • B. Tạo ra nguồn nhân lực dồi dào cho nền kinh tế.
  • C. Nâng cao vị thế của đất nước trên trường quốc tế.
  • D. Là nền tảng tinh thần, động lực và định hướng cho sự phát triển bền vững của xã hội.

Câu 29: Hãy so sánh điểm khác biệt cơ bản giữa "vốn văn hóa dân tộc" và "văn hóa đại chúng".

  • A. "Vốn văn hóa dân tộc" mang tính truyền thống, lịch sử, còn "văn hóa đại chúng" mang tính hiện đại, thị trường.
  • B. "Vốn văn hóa dân tộc" chỉ dành cho giới trí thức, còn "văn hóa đại chúng" dành cho mọi tầng lớp nhân dân.
  • C. "Vốn văn hóa dân tộc" mang tính tĩnh tại, bảo thủ, còn "văn hóa đại chúng" mang tính động, sáng tạo.
  • D. Không có sự khác biệt nào đáng kể giữa "vốn văn hóa dân tộc" và "văn hóa đại chúng".

Câu 30: Nếu bạn là một nhà quản lý văn hóa, bạn sẽ đề xuất dự án nào để quảng bá "vốn văn hóa dân tộc" đến bạn bè quốc tế một cách hiệu quả nhất?

  • A. Xây dựng các tượng đài văn hóa lớn ở các thành phố lớn.
  • B. Tổ chức các lễ hội văn hóa Việt Nam định kỳ ở nước ngoài kết hợp với công nghệ số.
  • C. Phát sóng các chương trình truyền hình về văn hóa Việt Nam trên các kênh quốc tế.
  • D. In và phát miễn phí sách về văn hóa Việt Nam bằng nhiều ngôn ngữ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Yếu tố nào sau đây được xem là nền tảng cơ bản nhất, tạo nên sự khác biệt và đặc sắc của văn hóa dân tộc Việt Nam so với các nền văn hóa khác trên thế giới?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Trong bài 'Nhìn về vốn văn hóa dân tộc', tác giả Trần Đình Hượu chủ yếu tiếp cận văn hóa dân tộc từ góc độ nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Khi nói về 'vốn văn hóa dân tộc', khái niệm nào sau đây được hiểu là toàn bộ những giá trị văn hóa vật chất và tinh thần được tích lũy, bảo tồn và phát triển qua thời gian của một cộng đồng dân tộc?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Trong quá trình giao lưu và tiếp biến văn hóa, dân tộc Việt Nam đã thể hiện bản lĩnh đặc biệt nào, giúp vừa hội nhập vừa giữ vững bản sắc?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Một học sinh muốn tìm hiểu sâu hơn về 'vốn văn hóa dân tộc' theo hướng tiếp cận của Trần Đình Hượu, nguồn tài liệu nào sau đây sẽ hữu ích nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Trong đoạn trích 'Nhìn về vốn văn hóa dân tộc', tác giả Trần Đình Hượu có đề cập đến hạn chế nào trong việc nghiên cứu và nhận diện 'đặc sắc văn hóa dân tộc'?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Để bảo tồn và phát huy 'vốn văn hóa dân tộc' trong bối cảnh toàn cầu hóa, theo bạn, giải pháp nào sau đây mang tính bền vững và hiệu quả nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Trong bài 'Nhìn về vốn văn hóa dân tộc', tác giả có gợi ý phương pháp nào để tiếp cận và khám phá 'vốn văn hóa' một cách khách quan và toàn diện hơn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Câu tục ngữ 'Đi một ngày đàng, học một sàng khôn' phản ánh giá trị văn hóa nào của dân tộc Việt Nam?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, việc 'nhìn về vốn văn hóa dân tộc' có ý nghĩa quan trọng nhất đối với thế hệ trẻ Việt Nam là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Biểu tượng 'cây đa, giếng nước, sân đình' thường gợi nhắc đến đặc trưng văn hóa nào của làng quê Việt Nam truyền thống?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Phong tục 'ăn Tết Nguyên Đán' thể hiện sâu sắc quan niệm văn hóa nào của người Việt?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Trong ca dao, dân ca Việt Nam, hình ảnh 'con cò' thường được sử dụng để biểu tượng cho phẩm chất nào của người phụ nữ Việt Nam?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Hãy phân tích mối quan hệ giữa 'vốn văn hóa dân tộc' và 'bản sắc văn hóa dân tộc'.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Trong quá trình phát triển, 'vốn văn hóa dân tộc' có thể chịu ảnh hưởng và biến đổi do yếu tố nào sau đây là chủ yếu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Điều gì sẽ xảy ra nếu một dân tộc đánh mất hoặc lãng quên 'vốn văn hóa dân tộc' của mình?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Trong các loại hình di sản văn hóa sau, loại hình nào thuộc về di sản văn hóa phi vật thể?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Hãy sắp xếp các giai đoạn sau theo thứ tự thời gian hình thành và phát triển của 'vốn văn hóa dân tộc' Việt Nam:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Để 'vốn văn hóa dân tộc' không bị xói mòn trong xã hội hiện đại, mỗi cá nhân cần có trách nhiệm gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Trong 'Nhìn về vốn văn hóa dân tộc', tác giả Trần Đình Hượu muốn gửi gắm thông điệp gì đến người đọc?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc trao truyền 'vốn văn hóa dân tộc' từ thế hệ này sang thế hệ khác?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Nếu ví 'vốn văn hóa dân tộc' như một dòng sông, thì 'bản sắc văn hóa dân tộc' có thể được ví như điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong bài 'Nhìn về vốn văn hóa dân tộc', tác giả sử dụng giọng văn chủ yếu như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Hãy chỉ ra một ví dụ cụ thể về việc ứng dụng 'vốn văn hóa dân tộc' trong lĩnh vực kinh tế hiện nay ở Việt Nam.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Đọc đoạn thơ sau và cho biết, đoạn thơ thể hiện giá trị văn hóa nào của dân tộc?

'Dù ai đi ngược về xuôi
Nhớ ngày giỗ Tổ mùng mười tháng ba
Khắp miền truyền tụng câu ca
Nước non vẫn nước non nhà ngàn năm...'

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Trong 'Nhìn về vốn văn hóa dân tộc', tác giả có nhắc đến ảnh hưởng của tôn giáo, tín ngưỡng nào đến văn hóa Việt Nam?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Theo bạn, yếu tố nào sau đây có thể trở thành 'rào cản' đối với việc bảo tồn và phát huy 'vốn văn hóa dân tộc' trong xã hội hiện đại?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong bài 'Nhìn về vốn văn hóa dân tộc', tác giả có đề cập đến việc 'vốn văn hóa' có vai trò như thế nào đối với sự phát triển của xã hội?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Hãy so sánh điểm khác biệt cơ bản giữa 'vốn văn hóa dân tộc' và 'văn hóa đại chúng'.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Nếu bạn là một nhà quản lý văn hóa, bạn sẽ đề xuất dự án nào để quảng bá 'vốn văn hóa dân tộc' đến bạn bè quốc tế một cách hiệu quả nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức - Đề 02

Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bài “Nhìn về vốn văn hóa dân tộc”, Trần Đình Hượu đề cập đến “vốn văn hóa dân tộc” được hình thành và ổn định vào giai đoạn nào?

  • A. Thời kỳ dựng nước Văn Lang - Âu Lạc.
  • B. Giai đoạn trước thời cận - hiện đại.
  • C. Thời kỳ Pháp thuộc và kháng chiến chống Pháp.
  • D. Giai đoạn đổi mới và hội nhập quốc tế.

Câu 2: Theo Trần Đình Hượu, yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem là đặc điểm nổi bật, có tính “đồ sộ” của văn hóa Việt Nam so với một số nền văn hóa khác trên thế giới?

  • A. Truyền thống yêu nước và tinh thần dân tộc.
  • B. Khả năng tiếp thu và hòa nhập văn hóa ngoại lai.
  • C. Sự phát triển rực rỡ của thần thoại và tôn giáo.
  • D. Nền văn học và nghệ thuật mang đậm bản sắc dân tộc.

Câu 3: Trong bài viết, Trần Đình Hượu nhận xét về ảnh hưởng của tư tưởng Lão - Trang đối với tầng lớp trí thức Việt Nam như thế nào?

  • A. Ảnh hưởng rất sâu rộng và chi phối toàn bộ đời sống tinh thần.
  • B. Không có ảnh hưởng đáng kể đến văn hóa và văn học.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến tầng lớp bình dân, ít học.
  • D. Ảnh hưởng sâu đậm đến giới trí thức và văn học, dù Đạo giáo không mạnh.

Câu 4: Theo Trần Đình Hượu, con đường hình thành bản sắc văn hóa dân tộc Việt Nam KHÔNG chỉ dựa vào yếu tố nội tại nào?

  • A. Sự sáng tạo và tự phát triển nội sinh của dân tộc.
  • B. Khả năng tiếp biến và đồng hóa văn hóa bên ngoài.
  • C. Điều kiện địa lý và môi trường tự nhiên.
  • D. Lịch sử đấu tranh dựng nước và giữ nước.

Câu 5: Trong đoạn trích, khi nói về “vốn văn hóa dân tộc”, Trần Đình Hượu sử dụng phương pháp tiếp cận chủ yếu nào?

  • A. Phân tích tâm lý học đám đông.
  • B. Phân tích lịch sử - văn hóa.
  • C. Thống kê xã hội học.
  • D. So sánh văn hóa học.

Câu 6: Đâu là thái độ mà Trần Đình Hượu thể hiện khi nhìn nhận về vốn văn hóa dân tộc trong bài viết?

  • A. Tự ti, bi quan về những hạn chế của văn hóa dân tộc.
  • B. Tự tôn, tuyệt đối hóa những giá trị văn hóa truyền thống.
  • C. Khách quan, biện chứng, vừa trân trọng vừa phê phán.
  • D. Thờ ơ, thiếu quan tâm đến các vấn đề văn hóa dân tộc.

Câu 7: Mục đích chính của Trần Đình Hượu khi viết bài “Nhìn về vốn văn hóa dân tộc” là gì?

  • A. Kể lại lịch sử hình thành văn hóa dân tộc.
  • B. Ca ngợi vẻ đẹp của văn hóa truyền thống.
  • C. Phê phán những yếu tố lạc hậu trong văn hóa.
  • D. Nhận diện và đánh giá khách quan vốn văn hóa, gợi mở hướng phát triển.

Câu 8: Xét về thể loại, “Nhìn về vốn văn hóa dân tộc” thuộc thể loại nào?

  • A. Tùy bút.
  • B. Tiểu luận.
  • C. Bút ký.
  • D. Phóng sự.

Câu 9: Trong bài, Trần Đình Hượu có nhắc đến một số lĩnh vực văn hóa như thần thoại, tôn giáo, tư tưởng... Cách liệt kê này nhằm mục đích gì?

  • A. Chứng minh sự phong phú của văn hóa Việt Nam.
  • B. So sánh văn hóa Việt Nam với các nền văn hóa khác.
  • C. Minh họa và cụ thể hóa những nhận định chung về văn hóa dân tộc.
  • D. Kể tên các thành tựu văn hóa tiêu biểu của dân tộc.

Câu 10: Nếu xem “Nhìn về vốn văn hóa dân tộc” là một văn bản nghị luận, thì luận điểm chính của bài viết là gì?

  • A. Cần có cái nhìn khách quan, biện chứng về vốn văn hóa dân tộc, thấy rõ cả ưu và nhược điểm.
  • B. Văn hóa dân tộc là tài sản vô giá cần được bảo tồn nguyên vẹn.
  • C. Văn hóa Việt Nam có nhiều đặc sắc nổi bật, vượt trội so với các nền văn hóa khác.
  • D. Để phát triển văn hóa, cần loại bỏ hoàn toàn yếu tố truyền thống, tiếp thu văn hóa hiện đại.

Câu 11: Đoạn trích “Nhìn về vốn văn hóa dân tộc” thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong phong cách nghị luận của Trần Đình Hượu?

  • A. Giàu cảm xúc, giọng văn trữ tình.
  • B. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ, hình ảnh.
  • C. Lập luận sắc bén, đanh thép, mang tính полемика.
  • D. Khoa học, chặt chẽ, mạch lạc, giàu tính suy tư.

Câu 12: Trong bài, Trần Đình Hượu sử dụng nhiều câu hỏi tu từ (ví dụ: “hay là có nhưng một thời gian nào đó đã mất hứng thú lưu truyền?”). Tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ này là gì?

  • A. Tạo sự gần gũi, thân mật với người đọc.
  • B. Gợi mở vấn đề, kích thích người đọc cùng suy nghĩ, đối thoại.
  • C. Thể hiện sự hoài nghi, thiếu chắc chắn của tác giả.
  • D. Làm cho lập luận trở nên mềm mỏng, uyển chuyển hơn.

Câu 13: Từ bài “Nhìn về vốn văn hóa dân tộc”, có thể rút ra bài học nào về cách tiếp cận và đánh giá văn hóa truyền thống?

  • A. Chỉ nên tiếp thu những yếu tố văn hóa truyền thống phù hợp với hiện đại.
  • B. Cần bảo tồn văn hóa truyền thống một cách nguyên vẹn, không thay đổi.
  • C. Cần có cái nhìn đa chiều, khách quan, vừa bảo tồn vừa phát triển văn hóa truyền thống.
  • D. Văn hóa truyền thống không còn giá trị trong xã hội hiện đại.

Câu 14: Trong bài viết, Trần Đình Hượu có đề cập đến “thiên hướng văn hóa” của một dân tộc. Theo ông, “thiên hướng văn hóa” được hình thành từ yếu tố nào là chủ yếu?

  • A. Một tôn giáo, trường phái triết học hoặc lĩnh vực nghệ thuật phát triển cao, ảnh hưởng sâu rộng.
  • B. Điều kiện địa lý và khí hậu đặc trưng.
  • C. Thể chế chính trị và hệ tư tưởng chủ đạo.
  • D. Quá trình giao lưu và tiếp xúc văn hóa với các dân tộc khác.

Câu 15: Hãy chọn một nhận định KHÔNG phù hợp với nội dung của bài “Nhìn về vốn văn hóa dân tộc” của Trần Đình Hượu:

  • A. Văn hóa Việt Nam không có nhiều yếu tố đặc sắc nổi bật mang tầm vóc nhân loại.
  • B. Khả năng đồng hóa văn hóa ngoại lai là một bản lĩnh của dân tộc Việt Nam.
  • C. Tư tưởng Lão - Trang có ảnh hưởng đến văn học Việt Nam dù Đạo giáo không phát triển.
  • D. Văn hóa Việt Nam mang đậm tính khép kín và ít chịu ảnh hưởng từ bên ngoài.

Câu 16: Xét về mặt lập luận, Trần Đình Hượu thường sử dụng thao tác lập luận nào để làm sáng tỏ các vấn đề trong bài viết?

  • A. Bác bỏ.
  • B. Phân tích.
  • C. Chứng minh.
  • D. Giải thích.

Câu 17: Trong bài, Trần Đình Hượu có nhắc đến “đặc sắc văn hóa dân tộc”. Theo tác giả, “đặc sắc văn hóa dân tộc” nên được hiểu như thế nào?

  • A. Những yếu tố văn hóa độc đáo, khác biệt hoàn toàn so với các dân tộc khác.
  • B. Toàn bộ những giá trị văn hóa truyền thống được lưu giữ từ xa xưa.
  • C. Những nét riêng biệt, thể hiện bản chất và cá tính của một dân tộc trong văn hóa.
  • D. Những thành tựu văn hóa đạt được trong thời kỳ hiện đại.

Câu 18: Bài viết “Nhìn về vốn văn hóa dân tộc” có ý nghĩa như thế nào đối với việc học tập và nghiên cứu văn hóa Việt Nam hiện nay?

  • A. Không còn nhiều ý nghĩa vì văn hóa đã thay đổi.
  • B. Chỉ có giá trị về mặt lịch sử, giúp hiểu về quá khứ.
  • C. Giúp định hướng bảo tồn văn hóa truyền thống một cách cứng nhắc.
  • D. Gợi mở cách nhìn nhận khách quan, biện chứng về văn hóa, có giá trị tham khảo.

Câu 19: Trong đoạn trích, Trần Đình Hượu viết: “Ở ta, thần thoại không phong phú…”. Câu nói này thể hiện điều gì trong cách nhìn nhận của tác giả về văn hóa dân tộc?

  • A. Sự phủ nhận hoàn toàn giá trị của thần thoại Việt Nam.
  • B. Sự nhìn nhận thẳng thắn, khách quan cả những mặt hạn chế của văn hóa.
  • C. Thái độ bi quan về khả năng phát triển của văn hóa dân tộc.
  • D. Mong muốn du nhập thần thoại từ các nền văn hóa khác.

Câu 20: Theo Trần Đình Hượu, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên “bản lĩnh” văn hóa của dân tộc Việt Nam?

  • A. Sự thuần nhất và khép kín của văn hóa.
  • B. Sự bảo thủ và khước từ mọi yếu tố ngoại lai.
  • C. Khả năng “chiếm lĩnh, đồng hóa” các giá trị văn hóa bên ngoài.
  • D. Sự phát triển mạnh mẽ của kinh tế và quân sự.

Câu 21: Trong bài viết, Trần Đình Hượu có sử dụng một số thuật ngữ chuyên ngành văn hóa, triết học. Việc sử dụng thuật ngữ này có tác dụng gì?

  • A. Tăng tính khoa học, chính xác và chiều sâu cho bài viết.
  • B. Làm cho bài viết trở nên khó hiểu, xa rời độc giả phổ thông.
  • C. Thể hiện sự uyên bác và học thuật của tác giả.
  • D. Giúp bài viết trở nên trang trọng, lịch sự hơn.

Câu 22: Nếu so sánh với các bài nghị luận khác về văn hóa, “Nhìn về vốn văn hóa dân tộc” có điểm gì khác biệt nổi bật?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ giản dị, gần gũi.
  • B. Cách tiếp cận vấn đề khách quan, biện chứng, không né tránh hạn chế.
  • C. Kết cấu bài viết chặt chẽ, mạch lạc.
  • D. Đưa ra nhiều giải pháp cụ thể để phát triển văn hóa.

Câu 23: Đọc đoạn trích “Nhìn về vốn văn hóa dân tộc”, người đọc có thể nhận thấy Trần Đình Hượu là một nhà nghiên cứu có đặc điểm gì?

  • A. Chỉ tập trung vào lý thuyết, ít liên hệ thực tế.
  • B. Thiên về cảm tính, ít lý luận sắc bén.
  • C. Có tầm nhìn sâu rộng, tư duy biện chứng, tinh thần trách nhiệm.
  • D. Chủ yếu nghiên cứu văn hóa truyền thống, ít quan tâm đến hiện đại.

Câu 24: Trong bài, Trần Đình Hượu có nhắc đến “lớp trí thức cao cấp”. Theo ngữ cảnh bài viết, “lớp trí thức cao cấp” ở đây được hiểu là tầng lớp nào trong xã hội Việt Nam truyền thống?

  • A. Tầng lớp nông dân có học thức.
  • B. Tầng lớp thương nhân giàu có.
  • C. Tầng lớp quan lại trong triều đình.
  • D. Tầng lớp sĩ phu, nho sĩ, trí thức Nho học.

Câu 25: Nếu được giao nhiệm vụ giới thiệu về bài “Nhìn về vốn văn hóa dân tộc” cho bạn bè quốc tế, bạn sẽ nhấn mạnh điều gì nhất?

  • A. Đây là bài viết của một nhà văn nổi tiếng Việt Nam.
  • B. Bài viết giúp hiểu sâu sắc về văn hóa Việt Nam một cách khách quan và biện chứng.
  • C. Bài viết ca ngợi vẻ đẹp của văn hóa truyền thống Việt Nam.
  • D. Bài viết phê phán những hạn chế của văn hóa Việt Nam.

Câu 26: Trong bài, Trần Đình Hượu viết về “vốn văn hóa dân tộc” chủ yếu ở bình diện nào?

  • A. Văn hóa vật chất.
  • B. Văn hóa nghệ thuật.
  • C. Văn hóa tinh thần và tư tưởng.
  • D. Văn hóa ứng xử và giao tiếp.

Câu 27: Theo Trần Đình Hượu, việc “tìm đặc sắc văn hóa dân tộc” có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

  • A. Để so sánh và xếp hạng văn hóa dân tộc với các nền văn hóa khác.
  • B. Để bảo tồn văn hóa truyền thống một cách máy móc, rập khuôn.
  • C. Để khơi dậy lòng tự hào dân tộc một cách mù quáng.
  • D. Để hiểu rõ bản sắc, định hướng phát triển văn hóa phù hợp trong tương lai.

Câu 28: Trong bài, Trần Đình Hượu có nhắc đến “vấn đề tìm đặc sắc văn hóa dân tộc”. Cách đặt vấn đề này thể hiện điều gì trong tư duy của tác giả?

  • A. Tính chủ động, tích cực trong việc khám phá và nhận diện văn hóa.
  • B. Sự hoài nghi về khả năng tìm ra đặc sắc văn hóa dân tộc.
  • C. Mong muốn phủ nhận những giá trị văn hóa truyền thống.
  • D. Thái độ thụ động, chờ đợi người khác chỉ ra đặc sắc văn hóa.

Câu 29: Từ nội dung bài “Nhìn về vốn văn hóa dân tộc”, bạn rút ra được điều gì về trách nhiệm của thế hệ trẻ đối với văn hóa truyền thống?

  • A. Không cần quan tâm đến văn hóa truyền thống vì đã lỗi thời.
  • B. Cần tìm hiểu, trân trọng, phát huy giá trị văn hóa truyền thống một cách sáng tạo.
  • C. Chỉ cần bảo tồn những yếu tố văn hóa vật thể, còn văn hóa tinh thần không quan trọng.
  • D. Phê phán và loại bỏ hoàn toàn những yếu tố văn hóa truyền thống.

Câu 30: Nếu được chọn một từ khóa để khái quát giá trị cốt lõi của bài “Nhìn về vốn văn hóa dân tộc”, bạn sẽ chọn từ khóa nào?

  • A. Bảo tồn.
  • B. Phê phán.
  • C. Biện chứng.
  • D. Tự tôn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong bài “Nhìn về vốn văn hóa dân tộc”, Trần Đình Hượu đề cập đến “vốn văn hóa dân tộc” được hình thành và ổn định vào giai đoạn nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Theo Trần Đình Hượu, yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem là đặc điểm nổi bật, có tính “đồ sộ” của văn hóa Việt Nam so với một số nền văn hóa khác trên thế giới?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Trong bài viết, Trần Đình Hượu nhận xét về ảnh hưởng của tư tưởng Lão - Trang đối với tầng lớp trí thức Việt Nam như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Theo Trần Đình Hượu, con đường hình thành bản sắc văn hóa dân tộc Việt Nam KHÔNG chỉ dựa vào yếu tố nội tại nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Trong đoạn trích, khi nói về “vốn văn hóa dân tộc”, Trần Đình Hượu sử dụng phương pháp tiếp cận chủ yếu nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Đâu là thái độ mà Trần Đình Hượu thể hiện khi nhìn nhận về vốn văn hóa dân tộc trong bài viết?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Mục đích chính của Trần Đình Hượu khi viết bài “Nhìn về vốn văn hóa dân tộc” là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Xét về thể loại, “Nhìn về vốn văn hóa dân tộc” thuộc thể loại nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Trong bài, Trần Đình Hượu có nhắc đến một số lĩnh vực văn hóa như thần thoại, tôn giáo, tư tưởng... Cách liệt kê này nhằm mục đích gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Nếu xem “Nhìn về vốn văn hóa dân tộc” là một văn bản nghị luận, thì luận điểm chính của bài viết là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Đoạn trích “Nhìn về vốn văn hóa dân tộc” thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong phong cách nghị luận của Trần Đình Hượu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Trong bài, Trần Đình Hượu sử dụng nhiều câu hỏi tu từ (ví dụ: “hay là có nhưng một thời gian nào đó đã mất hứng thú lưu truyền?”). Tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Từ bài “Nhìn về vốn văn hóa dân tộc”, có thể rút ra bài học nào về cách tiếp cận và đánh giá văn hóa truyền thống?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Trong bài viết, Trần Đình Hượu có đề cập đến “thiên hướng văn hóa” của một dân tộc. Theo ông, “thiên hướng văn hóa” được hình thành từ yếu tố nào là chủ yếu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Hãy chọn một nhận định KHÔNG phù hợp với nội dung của bài “Nhìn về vốn văn hóa dân tộc” của Trần Đình Hượu:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Xét về mặt lập luận, Trần Đình Hượu thường sử dụng thao tác lập luận nào để làm sáng tỏ các vấn đề trong bài viết?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Trong bài, Trần Đình Hượu có nhắc đến “đặc sắc văn hóa dân tộc”. Theo tác giả, “đặc sắc văn hóa dân tộc” nên được hiểu như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Bài viết “Nhìn về vốn văn hóa dân tộc” có ý nghĩa như thế nào đối với việc học tập và nghiên cứu văn hóa Việt Nam hiện nay?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Trong đoạn trích, Trần Đình Hượu viết: “Ở ta, thần thoại không phong phú…”. Câu nói này thể hiện điều gì trong cách nhìn nhận của tác giả về văn hóa dân tộc?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Theo Trần Đình Hượu, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên “bản lĩnh” văn hóa của dân tộc Việt Nam?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Trong bài viết, Trần Đình Hượu có sử dụng một số thuật ngữ chuyên ngành văn hóa, triết học. Việc sử dụng thuật ngữ này có tác dụng gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Nếu so sánh với các bài nghị luận khác về văn hóa, “Nhìn về vốn văn hóa dân tộc” có điểm gì khác biệt nổi bật?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Đọc đoạn trích “Nhìn về vốn văn hóa dân tộc”, người đọc có thể nhận thấy Trần Đình Hượu là một nhà nghiên cứu có đặc điểm gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Trong bài, Trần Đình Hượu có nhắc đến “lớp trí thức cao cấp”. Theo ngữ cảnh bài viết, “lớp trí thức cao cấp” ở đây được hiểu là tầng lớp nào trong xã hội Việt Nam truyền thống?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Nếu được giao nhiệm vụ giới thiệu về bài “Nhìn về vốn văn hóa dân tộc” cho bạn bè quốc tế, bạn sẽ nhấn mạnh điều gì nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Trong bài, Trần Đình Hượu viết về “vốn văn hóa dân tộc” chủ yếu ở bình diện nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Theo Trần Đình Hượu, việc “tìm đặc sắc văn hóa dân tộc” có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Trong bài, Trần Đình Hượu có nhắc đến “vấn đề tìm đặc sắc văn hóa dân tộc”. Cách đặt vấn đề này thể hiện điều gì trong tư duy của tác giả?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Từ nội dung bài “Nhìn về vốn văn hóa dân tộc”, bạn rút ra được điều gì về trách nhiệm của thế hệ trẻ đối với văn hóa truyền thống?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Nếu được chọn một từ khóa để khái quát giá trị cốt lõi của bài “Nhìn về vốn văn hóa dân tộc”, bạn sẽ chọn từ khóa nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức - Đề 03

Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo quan điểm hiện đại, việc bảo tồn và phát huy vốn văn hóa dân tộc trong bối cảnh toàn cầu hóa nên được tiếp cận theo hướng nào để đảm bảo tính bền vững và khả năng thích ứng?

  • A. Đóng cửa, hạn chế giao lưu để giữ gìn sự thuần khiết của văn hóa truyền thống.
  • B. Ưu tiên tiếp thu văn hóa ngoại lai, coi nhẹ các giá trị truyền thống lỗi thời.
  • C. Tiếp biến có chọn lọc, kết hợp hài hòa giữa bảo tồn giá trị cốt lõi và đổi mới sáng tạo.
  • D. Chỉ tập trung bảo tồn các di sản vật thể, bỏ qua di sản phi vật thể.

Câu 2: Một làng nghề truyền thống đang đối mặt với nguy cơ mai một do thiếu người kế nghiệp và sản phẩm khó cạnh tranh trên thị trường hiện đại. Để giải quyết vấn đề này một cách bền vững, giải pháp nào dưới đây thể hiện sự kết nối giữa vốn văn hóa và nhu cầu phát triển đương đại?

  • A. Chỉ tập trung vào việc phục dựng các quy trình sản xuất cổ mà không thay đổi mẫu mã.
  • B. Huy động ngân sách nhà nước trợ cấp hàng năm để duy trì hoạt động cầm chừng.
  • C. Khuyến khích người dân bỏ nghề truyền thống để chuyển sang ngành khác có thu nhập cao hơn.
  • D. Đổi mới mẫu mã, ứng dụng công nghệ marketing hiện đại, kết hợp du lịch trải nghiệm làng nghề và đào tạo thế hệ trẻ.

Câu 3: Phân tích vai trò của hệ thống tín ngưỡng, phong tục, tập quán trong đời sống cộng đồng người Việt truyền thống. Yếu tố nào dưới đây là quan trọng nhất trong việc tạo nên sự gắn kết xã hội ở nông thôn Việt Nam xưa?

  • A. Thúc đẩy cạnh tranh cá nhân và sự giàu có.
  • B. Thiết lập các quy tắc ứng xử, củng cố tinh thần đoàn kết, tương trợ trong cộng đồng làng xã.
  • C. Hạn chế giao lưu với các làng xã khác.
  • D. Khuyến khích tư duy độc lập, phản biện các giá trị cũ.

Câu 4: Câu tục ngữ "Ăn quả nhớ kẻ trồng cây" phản ánh giá trị đạo đức truyền thống nào của dân tộc Việt Nam?

  • A. Lòng biết ơn, uống nước nhớ nguồn.
  • B. Tinh thần tiết kiệm, không lãng phí.
  • C. Khuyến khích lao động sản xuất.
  • D. Đề cao tình cảm gia đình.

Câu 5: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, việc giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với việc bảo tồn vốn văn hóa dân tộc?

  • A. Chỉ là vấn đề của ngành ngôn ngữ học, không ảnh hưởng đến văn hóa đại chúng.
  • B. Gây khó khăn cho việc học hỏi tiếng nước ngoài và giao tiếp quốc tế.
  • C. Ngôn ngữ là phương tiện lưu giữ và truyền bá tri thức, văn học, tư duy của dân tộc; giữ gìn tiếng Việt là giữ gìn hồn cốt văn hóa.
  • D. Làm giảm khả năng tiếp thu các trào lưu văn hóa mới từ bên ngoài.

Câu 6: Phân tích ảnh hưởng của Nho giáo đến văn hóa Việt Nam trong giai đoạn phong kiến. Đặc điểm nào dưới đây là ảnh hưởng nổi bật nhất của Nho giáo đến cấu trúc xã hội và quan niệm đạo đức truyền thống?

  • A. Khuyến khích lối sống ẩn dật, xa lánh thế sự.
  • B. Đề cao vai trò của cá nhân và tự do biểu đạt.
  • C. Thúc đẩy bình đẳng giới và xóa bỏ các lễ nghi phức tạp.
  • D. Nhấn mạnh hệ thống tôn ti trật tự (gia đình, xã hội), đề cao các giá trị như hiếu, lễ, nghĩa, trí, tín.

Câu 7: Quan niệm về "làng" trong văn hóa truyền thống Việt Nam không chỉ là đơn vị hành chính mà còn mang ý nghĩa văn hóa sâu sắc. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nét tính cộng đồng và sự tự trị tương đối của làng Việt cổ?

  • A. Có hương ước riêng, có cây đa, bến nước, sân đình là trung tâm sinh hoạt chung.
  • B. Mỗi gia đình sống biệt lập, ít giao lưu với nhau.
  • C. Chỉ tập trung vào sản xuất nông nghiệp, không có các hoạt động văn hóa, tín ngưỡng chung.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự điều hành của chính quyền trung ương.

Câu 8: Một nhà nghiên cứu cho rằng: "Vốn văn hóa dân tộc không phải là thứ bất biến, mà luôn vận động, biến đổi và tiếp thu các yếu tố mới." Quan điểm này nhấn mạnh điều gì về bản chất của văn hóa?

  • A. Văn hóa chỉ tồn tại trong quá khứ, không có giá trị ở hiện tại.
  • B. Văn hóa là tập hợp các quy tắc cứng nhắc, không thể thay đổi.
  • C. Văn hóa có tính động, có khả năng tiếp biến và thích ứng với sự phát triển của xã hội.
  • D. Chỉ có các yếu tố ngoại lai mới làm thay đổi văn hóa.

Câu 9: Trong lĩnh vực ẩm thực, phở được xem là một biểu tượng văn hóa của Việt Nam. Việc phở du nhập và biến tấu ở nhiều quốc gia khác nhau thể hiện rõ đặc tính nào của vốn văn hóa dân tộc trong quá trình giao lưu?

  • A. Sự cứng nhắc, không thể thay đổi.
  • B. Tính mở, khả năng hội nhập và thích ứng.
  • C. Sự cô lập, không chịu ảnh hưởng từ bên ngoài.
  • D. Chỉ có giá trị trong phạm vi quốc gia.

Câu 10: Hoạt động nào dưới đây thể hiện rõ nhất vai trò chủ động của thế hệ trẻ trong việc gìn giữ và phát huy vốn văn hóa dân tộc trong bối cảnh hiện đại?

  • A. Chỉ tham gia các lễ hội truyền thống khi được yêu cầu.
  • B. Sao chép nguyên bản các giá trị văn hóa cũ mà không có sự sáng tạo.
  • C. Phê phán và phủ nhận hoàn toàn các giá trị truyền thống.
  • D. Ứng dụng công nghệ số để quảng bá văn hóa, sáng tạo các sản phẩm văn hóa mới dựa trên nền tảng truyền thống.

Câu 11: Phân tích mối quan hệ giữa vốn văn hóa dân tộc và sự phát triển kinh tế - xã hội. Yếu tố văn hóa nào có thể đóng vai trò là động lực cho sự phát triển?

  • A. Các giá trị về lao động sáng tạo, tinh thần vượt khó, ý thức cộng đồng, và bản sắc độc đáo tạo lợi thế cạnh tranh.
  • B. Việc giữ nguyên các tập quán canh tác lạc hậu.
  • C. Ưu tiên các giá trị tinh thần mà bỏ qua hoàn toàn lợi ích vật chất.
  • D. Sự bảo thủ, ngại thay đổi và tiếp thu cái mới.

Câu 12: Biểu tượng cây tre trong văn hóa Việt Nam thường gợi liên tưởng đến những phẩm chất nào của con người Việt Nam?

  • A. Sự giàu có, xa hoa.
  • B. Tính cách nóng nảy, dễ bị khuất phục.
  • C. Kiên cường, bất khuất, giản dị, đoàn kết.
  • D. Lười biếng, thiếu ý chí vươn lên.

Câu 13: Phân tích ảnh hưởng của văn hóa phương Tây đến Việt Nam trong thời kỳ cận đại. Yếu tố nào dưới đây là ảnh hưởng tích cực nổi bật nhất?

  • A. Sự suy giảm vai trò của gia đình truyền thống.
  • B. Sự du nhập của khoa học kỹ thuật, tư tưởng dân chủ, giáo dục hiện đại.
  • C. Mất đi bản sắc văn hóa truyền thống.
  • D. Tăng cường hệ thống quan liêu phong kiến.

Câu 14: Để một di sản văn hóa phi vật thể (ví dụ: Hát Xoan, Đờn ca tài tử) được UNESCO công nhận, nó cần đáp ứng những tiêu chí cơ bản nào, thể hiện giá trị đặc sắc của vốn văn hóa dân tộc?

  • A. Chỉ cần có lịch sử lâu đời.
  • B. Chỉ cần được nhiều người trong nước biết đến.
  • C. Chỉ cần có tính biểu diễn cao.
  • D. Có giá trị nổi bật toàn cầu, được cộng đồng thực hành và truyền dạy qua nhiều thế hệ, có nguy cơ mai một và cần được bảo vệ khẩn cấp.

Câu 15: Tình huống: Một nhóm bạn trẻ quyết định thành lập câu lạc bộ tìm hiểu văn hóa dân gian. Hoạt động nào dưới đây thể hiện cách tiếp cận hiệu quả nhất để khám phá và lan tỏa vốn văn hóa này?

  • A. Chỉ đọc sách và tài liệu trên mạng mà không có hoạt động thực tế.
  • B. Tổ chức các buổi tranh luận về ưu nhược điểm của văn hóa dân gian.
  • C. Tổ chức các chuyến điền dã gặp gỡ nghệ nhân, học hát/múa/làm nghề truyền thống, chia sẻ trải nghiệm qua blog/video.
  • D. Chỉ sưu tầm các hiện vật cổ để trưng bày.

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của việc duy trì và phát huy các lễ hội truyền thống trong đời sống hiện đại. Lễ hội có vai trò gì ngoài việc giải trí?

  • A. Là không gian tái hiện lịch sử, củng cố ý thức cộng đồng, truyền bá các giá trị văn hóa, tín ngưỡng từ thế hệ này sang thế hệ khác.
  • B. Chỉ là dịp để người dân nghỉ ngơi và vui chơi.
  • C. Gây lãng phí thời gian và nguồn lực.
  • D. Làm chậm quá trình phát triển kinh tế.

Câu 17: Quan niệm "trọng tình" trong văn hóa ứng xử của người Việt thể hiện điều gì trong các mối quan hệ xã hội?

  • A. Ưu tiên lý trí, nguyên tắc và pháp luật hơn tình cảm.
  • B. Đề cao sự gắn bó, sẻ chia, giúp đỡ lẫn nhau dựa trên tình cảm, sự thân thuộc.
  • C. Coi trọng lợi ích cá nhân hơn lợi ích tập thể.
  • D. Thiếu sự rõ ràng, minh bạch trong các giao dịch.

Câu 18: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện bản sắc văn hóa giữa các vùng miền (Bắc, Trung, Nam) của Việt Nam. Yếu tố nào tạo nên sự đa dạng này?

  • A. Sự khác biệt về ngôn ngữ sử dụng.
  • B. Mức độ giàu có của người dân.
  • C. Lịch sử khai phá, điều kiện tự nhiên, quá trình giao lưu văn hóa với các tộc người khác và các quốc gia lân cận.
  • D. Chỉ do sở thích cá nhân của người dân từng vùng.

Câu 19: Việc UNESCO công nhận "Thực hành Tín ngưỡng thờ Mẫu Tam phủ của người Việt" là Di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại có ý nghĩa như thế nào đối với việc nhìn nhận về vốn văn hóa dân tộc?

  • A. Khẳng định giá trị độc đáo và tầm quan trọng của tín ngưỡng dân gian Việt Nam trên trường quốc tế, góp phần nâng cao ý thức bảo tồn trong nước.
  • B. Cho phép thương mại hóa tín ngưỡng này một cách rộng rãi.
  • C. Chỉ có ý nghĩa về mặt du lịch.
  • D. Làm mất đi tính thiêng liêng của tín ngưỡng.

Câu 20: Trong giáo dục, việc lồng ghép nội dung về vốn văn hóa dân tộc vào chương trình học có mục đích chính là gì?

  • A. Tăng khối lượng kiến thức cho học sinh.
  • B. Giúp học sinh có thêm lựa chọn nghề nghiệp trong tương lai.
  • C. Thúc đẩy học sinh học thuộc lòng các sự kiện lịch sử văn hóa.
  • D. Bồi đắp tình yêu quê hương đất nước, nâng cao ý thức trách nhiệm trong việc giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa, hình thành nhân cách tốt đẹp.

Câu 21: Phân tích vai trò của nghệ thuật truyền thống (ví dụ: chèo, tuồng, cải lương, múa rối nước) trong việc phản ánh đời sống xã hội và truyền tải các bài học đạo đức. Đặc điểm nào của các loại hình này giúp chúng dễ dàng tiếp cận công chúng bình dân?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ bác học, khó hiểu.
  • B. Nội dung gần gũi với đời sống thường ngày, sử dụng ngôn ngữ bình dân, kết hợp âm nhạc và diễn xuất sinh động.
  • C. Chỉ biểu diễn trong cung đình.
  • D. Thiếu tính tương tác với khán giả.

Câu 22: Biểu tượng con Rồng và con Lạc (trong truyền thuyết Con Rồng cháu Tiên) thể hiện điều gì về nguồn gốc dân tộc và ý thức cộng đồng của người Việt?

  • A. Khẳng định sự tách biệt giữa các tộc người ở Việt Nam.
  • B. Thể hiện nguồn gốc chỉ từ một dòng dõi duy nhất, không có sự pha trộn.
  • C. Diễn giải nguồn gốc chung của người Việt từ sự kết hợp của các yếu tố khác nhau (biển và núi), củng cố ý thức về một cội nguồn chung, đoàn kết.
  • D. Nhấn mạnh sự đối đầu giữa các bộ tộc cổ xưa.

Câu 23: Quan niệm về thời gian trong văn hóa truyền thống Việt Nam (ảnh hưởng từ văn hóa nông nghiệp và các học thuyết phương Đông) thường mang tính chu kỳ, gắn với mùa vụ và các lễ tiết. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến lối sống và tư duy của người Việt?

  • A. Tạo ra sự ung dung, ít bị áp lực về thời gian so với quan niệm tuyến tính phương Tây, coi trọng các mối quan hệ xã hội hơn sự đúng giờ tuyệt đối.
  • B. Thúc đẩy tính kỷ luật cao và kế hoạch hóa chặt chẽ.
  • C. Khiến người Việt luôn chạy đua với thời gian.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến đời sống hàng ngày.

Câu 24: Tình huống: Một trường học tổ chức "Ngày hội văn hóa dân gian". Hoạt động nào dưới đây giúp học sinh không chỉ "thấy" mà còn "trải nghiệm" sâu sắc về vốn văn hóa dân tộc?

  • A. Chỉ trưng bày các hiện vật cũ trong tủ kính.
  • B. Cho học sinh xem video về các lễ hội.
  • C. Tổ chức cuộc thi thuyết trình về các di sản văn hóa.
  • D. Thiết lập các gian hàng cho học sinh tự tay làm thử các món ăn truyền thống, chơi các trò chơi dân gian, học một điệu múa cổ.

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của các ngôi đình làng cổ ở Việt Nam. Đình làng không chỉ là nơi thờ Thành hoàng mà còn là?

  • A. Trung tâm sinh hoạt văn hóa, hành chính, nơi giải quyết các công việc chung của làng, biểu tượng cho sự tự trị của cộng đồng làng xã.
  • B. Chỉ là nơi cất giữ ngũ cốc của làng.
  • C. Nơi ở của những người già trong làng.
  • D. Một công trình kiến trúc không có chức năng xã hội.

Câu 26: Trong văn hóa giao tiếp của người Việt, yếu tố nào thường được đặt lên hàng đầu, thể hiện sự "khéo léo", "tế nhị" và "giữ thể diện"?

  • A. Sự thẳng thắn, trực diện đến mức gay gắt.
  • B. Ưu tiên bày tỏ cảm xúc cá nhân một cách bộc trực.
  • C. Sự hài hòa, tránh làm mất lòng người khác, sử dụng các cách nói vòng vo, giảm nhẹ để đạt mục đích giao tiếp.
  • D. Luôn tuân thủ tuyệt đối các quy tắc logic hình thức.

Câu 27: Câu tục ngữ "Một miếng khi đói bằng một gói khi no" thể hiện sâu sắc giá trị truyền thống nào của người Việt?

  • A. Tinh thần làm giàu nhanh chóng.
  • B. Lòng nhân ái, tinh thần tương thân tương ái, quý trọng sự giúp đỡ đúng lúc khó khăn.
  • C. Khuyên răn về việc ăn uống điều độ.
  • D. Đề cao giá trị của vật chất.

Câu 28: Phân tích ảnh hưởng của Phật giáo đến đời sống tinh thần và đạo đức của người Việt. Giáo lý nào của Phật giáo có ảnh hưởng sâu rộng nhất, góp phần định hình tính cách và lối sống?

  • A. Khuyến khích chiến tranh và bạo lực.
  • B. Đề cao sự hưởng thụ vật chất.
  • C. Giáo lý về Thiên Chúa sáng tạo vũ trụ.
  • D. Giáo lý về từ bi, hỷ xả, nhân quả, luân hồi, khuyên con người sống hướng thiện, làm điều tốt.

Câu 29: Việc bảo tồn và phát huy vốn văn hóa dân tộc không chỉ là trách nhiệm của Nhà nước mà còn là của toàn xã hội. Cá nhân mỗi người có thể đóng góp vào công cuộc này bằng cách nào thiết thực nhất?

  • A. Tìm hiểu, học hỏi về văn hóa truyền thống; thực hành các phong tục, tập quán tốt đẹp; phê phán cái xấu, cái lạc hậu; sáng tạo dựa trên nền tảng truyền thống.
  • B. Chỉ trích những người không am hiểu văn hóa.
  • C. Chỉ tham gia các hoạt động văn hóa khi có lợi ích cá nhân.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào các chuyên gia và nhà quản lý văn hóa.

Câu 30: Đánh giá vai trò của các phương tiện truyền thông đại chúng (truyền hình, báo chí, internet) trong việc lan tỏa và giới thiệu vốn văn hóa dân tộc đến công chúng trong và ngoài nước. Thách thức lớn nhất hiện nay là gì?

  • A. Chi phí hoạt động quá thấp.
  • B. Thiếu nội dung để truyền tải.
  • C. Làm thế nào để truyền tải các giá trị văn hóa một cách hấp dẫn, phù hợp với thị hiếu hiện đại mà vẫn giữ được tính chân thực và chiều sâu, tránh thương mại hóa hoặc biến dạng.
  • D. Không có đủ kênh truyền thông để phát sóng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Theo quan điểm hiện đại, việc bảo tồn và phát huy vốn văn hóa dân tộc trong bối cảnh toàn cầu hóa nên được tiếp cận theo hướng nào để đảm bảo tính bền vững và khả năng thích ứng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Một làng nghề truyền thống đang đối mặt với nguy cơ mai một do thiếu người kế nghiệp và sản phẩm khó cạnh tranh trên thị trường hiện đại. Để giải quyết vấn đề này một cách bền vững, giải pháp nào dưới đây thể hiện sự kết nối giữa vốn văn hóa và nhu cầu phát triển đương đại?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Phân tích vai trò của hệ thống tín ngưỡng, phong tục, tập quán trong đời sống cộng đồng người Việt truyền thống. Yếu tố nào dưới đây là quan trọng nhất trong việc tạo nên sự gắn kết xã hội ở nông thôn Việt Nam xưa?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Câu tục ngữ 'Ăn quả nhớ kẻ trồng cây' phản ánh giá trị đạo đức truyền thống nào của dân tộc Việt Nam?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, việc giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với việc bảo tồn vốn văn hóa dân tộc?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Phân tích ảnh hưởng của Nho giáo đến văn hóa Việt Nam trong giai đoạn phong kiến. Đặc điểm nào dưới đây là ảnh hưởng nổi bật nhất của Nho giáo đến cấu trúc xã hội và quan niệm đạo đức truyền thống?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Quan niệm về 'làng' trong văn hóa truyền thống Việt Nam không chỉ là đơn vị hành chính mà còn mang ý nghĩa văn hóa sâu sắc. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nét tính cộng đồng và sự tự trị tương đối của làng Việt cổ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Một nhà nghiên cứu cho rằng: 'Vốn văn hóa dân tộc không phải là thứ bất biến, mà luôn vận động, biến đổi và tiếp thu các yếu tố mới.' Quan điểm này nhấn mạnh điều gì về bản chất của văn hóa?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Trong lĩnh vực ẩm thực, phở được xem là một biểu tượng văn hóa của Việt Nam. Việc phở du nhập và biến tấu ở nhiều quốc gia khác nhau thể hiện rõ đặc tính nào của vốn văn hóa dân tộc trong quá trình giao lưu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Hoạt động nào dưới đây thể hiện rõ nhất vai trò chủ động của thế hệ trẻ trong việc gìn giữ và phát huy vốn văn hóa dân tộc trong bối cảnh hiện đại?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Phân tích mối quan hệ giữa vốn văn hóa dân tộc và sự phát triển kinh tế - xã hội. Yếu tố văn hóa nào có thể đóng vai trò là động lực cho sự phát triển?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Biểu tượng cây tre trong văn hóa Việt Nam thường gợi liên tưởng đến những phẩm chất nào của con người Việt Nam?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Phân tích ảnh hưởng của văn hóa phương Tây đến Việt Nam trong thời kỳ cận đại. Yếu tố nào dưới đây là ảnh hưởng tích cực nổi bật nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Để một di sản văn hóa phi vật thể (ví dụ: Hát Xoan, Đờn ca tài tử) được UNESCO công nhận, nó cần đáp ứng những tiêu chí cơ bản nào, thể hiện giá trị đặc sắc của vốn văn hóa dân tộc?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Tình huống: Một nhóm bạn trẻ quyết định thành lập câu lạc bộ tìm hiểu văn hóa dân gian. Hoạt động nào dưới đây thể hiện cách tiếp cận hiệu quả nhất để khám phá và lan tỏa vốn văn hóa này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của việc duy trì và phát huy các lễ hội truyền thống trong đời sống hiện đại. Lễ hội có vai trò gì ngoài việc giải trí?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Quan niệm 'trọng tình' trong văn hóa ứng xử của người Việt thể hiện điều gì trong các mối quan hệ xã hội?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện bản sắc văn hóa giữa các vùng miền (Bắc, Trung, Nam) của Việt Nam. Yếu tố nào tạo nên sự đa dạng này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Việc UNESCO công nhận 'Thực hành Tín ngưỡng thờ Mẫu Tam phủ của người Việt' là Di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại có ý nghĩa như thế nào đối với việc nhìn nhận về vốn văn hóa dân tộc?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Trong giáo dục, việc lồng ghép nội dung về vốn văn hóa dân tộc vào chương trình học có mục đích chính là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Phân tích vai trò của nghệ thuật truyền thống (ví dụ: chèo, tuồng, cải lương, múa rối nước) trong việc phản ánh đời sống xã hội và truyền tải các bài học đạo đức. Đặc điểm nào của các loại hình này giúp chúng dễ dàng tiếp cận công chúng bình dân?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Biểu tượng con Rồng và con Lạc (trong truyền thuyết Con Rồng cháu Tiên) thể hiện điều gì về nguồn gốc dân tộc và ý thức cộng đồng của người Việt?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Quan niệm về thời gian trong văn hóa truyền thống Việt Nam (ảnh hưởng từ văn hóa nông nghiệp và các học thuyết phương Đông) thường mang tính chu kỳ, gắn với mùa vụ và các lễ tiết. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến lối sống và tư duy của người Việt?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Tình huống: Một trường học tổ chức 'Ngày hội văn hóa dân gian'. Hoạt động nào dưới đây giúp học sinh không chỉ 'thấy' mà còn 'trải nghiệm' sâu sắc về vốn văn hóa dân tộc?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của các ngôi đình làng cổ ở Việt Nam. Đình làng không chỉ là nơi thờ Thành hoàng mà còn là?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Trong văn hóa giao tiếp của người Việt, yếu tố nào thường được đặt lên hàng đầu, thể hiện sự 'khéo léo', 'tế nhị' và 'giữ thể diện'?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Câu tục ngữ 'Một miếng khi đói bằng một gói khi no' thể hiện sâu sắc giá trị truyền thống nào của người Việt?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Phân tích ảnh hưởng của Phật giáo đến đời sống tinh thần và đạo đức của người Việt. Giáo lý nào của Phật giáo có ảnh hưởng sâu rộng nhất, góp phần định hình tính cách và lối sống?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Việc bảo tồn và phát huy vốn văn hóa dân tộc không chỉ là trách nhiệm của Nhà nước mà còn là của toàn xã hội. Cá nhân mỗi người có thể đóng góp vào công cuộc này bằng cách nào thiết thực nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Đánh giá vai trò của các phương tiện truyền thông đại chúng (truyền hình, báo chí, internet) trong việc lan tỏa và giới thiệu vốn văn hóa dân tộc đến công chúng trong và ngoài nước. Thách thức lớn nhất hiện nay là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức - Đề 04

Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo quan điểm phổ biến trong nghiên cứu văn hóa Việt Nam, yếu tố địa lí và điều kiện tự nhiên nào được xem là có ảnh hưởng sâu sắc nhất đến việc hình thành tính cách và lối sống của người Việt truyền thống?

  • A. Địa hình đồi núi hiểm trở, nhiều hang động.
  • B. Khí hậu lạnh giá quanh năm ở vùng cao.
  • C. Đồng bằng sông nước, nền văn minh lúa nước.
  • D. Vùng bờ biển dài, giao thương đường biển phát triển sớm.

Câu 2: Tính "tổng hợp" hay "dung hợp" (syncretism) được coi là một đặc điểm nổi bật của văn hóa Việt Nam. Biểu hiện rõ nét nhất của đặc điểm này là gì?

  • A. Sự ưu tiên cho các giá trị cá nhân hơn cộng đồng.
  • B. Việc giữ gìn nguyên vẹn các yếu tố văn hóa ngoại nhập mà không biến đổi.
  • C. Sự phân chia rõ ràng các lĩnh vực tôn giáo, tín ngưỡng.
  • D. Khả năng tiếp nhận, biến đổi và kết hợp các yếu tố văn hóa từ bên ngoài (như Phật giáo, Đạo giáo, Nho giáo) với tín ngưỡng dân gian bản địa.

Câu 3: Nho giáo có ảnh hưởng sâu sắc đến xã hội Việt Nam phong kiến. Tuy nhiên, khi du nhập vào Việt Nam, Nho giáo đã có những biến đổi để phù hợp với bối cảnh địa phương. Biến đổi nào sau đây thể hiện rõ sự "Việt hóa" của Nho giáo?

  • A. Sự nhấn mạnh vào chữ "Hiếu" và thờ cúng tổ tiên, hòa quyện với tín ngưỡng dân gian.
  • B. Việc áp dụng nguyên tắc "quân xử thần tử, thần bất tử bất trung" một cách tuyệt đối.
  • C. Sự coi trọng tuyệt đối vai trò của người trí thức Nho học trong mọi lĩnh vực.
  • D. Việc loại bỏ hoàn toàn các yếu tố "Lễ", "Nghĩa", "Liêm", "Sỉ".

Câu 4: Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, vốn văn hóa dân tộc đối mặt với những thách thức lớn. Thách thức nào sau đây mang tính cấp bách nhất đối với việc giữ gìn bản sắc văn hóa?

  • A. Thiếu nguồn tài chính để trùng tu di tích lịch sử.
  • B. Nguy cơ bị hòa tan, lai căng, mất đi nét đặc trưng do tiếp xúc mạnh mẽ với văn hóa ngoại lai và truyền thông đại chúng.
  • C. Số lượng nghệ nhân truyền thống ngày càng giảm.
  • D. Sự khác biệt về văn hóa giữa các vùng miền trong nước.

Câu 5: Khả năng "đồng hóa" (assimilation) các yếu tố văn hóa ngoại nhập được xem là một bản lĩnh của văn hóa Việt Nam. Bản lĩnh này giúp văn hóa Việt Nam làm gì?

  • A. Chống lại mọi sự tiếp xúc với văn hóa bên ngoài.
  • B. Sao chép nguyên si các mô hình văn hóa nước ngoài.
  • C. Tiếp thu có chọn lọc, biến đổi và làm giàu thêm vốn văn hóa của mình.
  • D. Chỉ giữ gìn các yếu tố văn hóa cổ xưa mà không thay đổi.

Câu 6: Tín ngưỡng thờ cúng Hùng Vương, thờ Mẫu, thờ Thành hoàng làng thể hiện rõ nét đặc điểm nào của văn hóa Việt Nam truyền thống?

  • A. Tính cộng đồng và sự gắn kết dòng tộc, quê hương.
  • B. Tính cá nhân và sự đề cao bản thân.
  • C. Tính khoa học và sự duy lí.
  • D. Tính quốc tế và sự giao thoa văn hóa.

Câu 7: Khi nói về việc "kết nối tri thức" với vốn văn hóa dân tộc trong bối cảnh hiện đại, điều đó chủ yếu có nghĩa là gì?

  • A. Chỉ học thuộc lòng các sự kiện lịch sử văn hóa.
  • B. Áp dụng các phương pháp nghiên cứu, phân tích hiện đại để hiểu sâu sắc hơn về giá trị văn hóa truyền thống và tìm cách phát huy chúng trong cuộc sống đương đại.
  • C. Từ bỏ các giá trị truyền thống để tiếp thu hoàn toàn tri thức khoa học phương Tây.
  • D. Chỉ tập trung vào việc bảo tồn các di tích vật thể mà bỏ qua giá trị tinh thần.

Câu 8: Đoạn văn sau phản ánh điều gì về cách nhìn nhận văn hóa dân tộc của tác giả Trần Đình Hượu?

  • A. Tác giả cho rằng văn hóa dân tộc chỉ có giá trị ở thời kỳ định hình ban đầu.
  • B. Tác giả khẳng định những nhận xét của mình là kết luận khoa học cuối cùng.
  • C. Tác giả thể hiện cái nhìn khiêm tốn, coi những nhận xét của mình là bước đầu, cần được kiểm chứng và bổ sung bởi các ngành khoa học khác.
  • D. Tác giả tin rằng những gì tồn tại trước thời cận - hiện đại chính là toàn bộ đặc sắc văn hóa dân tộc.

Câu 9: Một trong những thách thức lớn khi bảo tồn và phát huy vốn văn hóa phi vật thể (như làn điệu dân ca, trò diễn dân gian) trong xã hội hiện đại là gì?

  • A. Thiếu các công trình nghiên cứu về văn hóa phi vật thể.
  • B. Các di tích vật thể liên quan đã bị phá hủy.
  • C. Không có sự quan tâm từ các tổ chức quốc tế.
  • D. Khó khăn trong việc truyền dạy, thực hành liên tục và tạo sức sống mới cho chúng trong đời sống đương đại, đặc biệt là thu hút giới trẻ.

Câu 10: Đặc điểm nào của văn hóa Việt Nam truyền thống thường được xem là "lực cản" đối với sự phát triển theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa, nếu không có sự điều chỉnh phù hợp?

  • A. Tính linh hoạt, dễ thích nghi.
  • B. Tư duy theo lối kinh nghiệm, coi trọng quan hệ hơn nguyên tắc.
  • C. Tinh thần yêu nước, chống ngoại xâm.
  • D. Khả năng tiếp thu văn hóa ngoại nhập.

Câu 11: Việc giới trẻ ngày nay có xu hướng yêu thích và tìm hiểu về các loại hình nghệ thuật truyền thống (ví dụ: cải lương, chèo, tuồng) thông qua các nền tảng số (YouTube, TikTok) thể hiện điều gì?

  • A. Văn hóa truyền thống không còn sức hút với giới trẻ.
  • B. Các nền tảng số chỉ gây hại cho việc bảo tồn văn hóa.
  • C. Sự "kết nối tri thức" và ứng dụng công nghệ hiện đại có thể trở thành cầu nối hiệu quả giúp văn hóa truyền thống tiếp cận và sống lại trong đời sống đương đại.
  • D. Chỉ có cách truyền dạy trực tiếp mới giữ gìn được văn hóa phi vật thể.

Câu 12: Khi phân tích một hiện tượng văn hóa (ví dụ: tục ngữ, ca dao), việc "kết nối tri thức" đòi hỏi chúng ta không chỉ ghi nhớ mà còn phải làm gì?

  • A. Chỉ tìm hiểu ý nghĩa đen của câu chữ.
  • B. Chỉ so sánh với các hiện tượng tương tự ở nước ngoài.
  • C. Chỉ coi đó là sản phẩm của quá khứ, không liên quan đến hiện tại.
  • D. Phân tích bối cảnh ra đời, ý nghĩa sâu xa, giá trị nhân văn, bài học kinh nghiệm và sự liên hệ của nó với đời sống xã hội đương đại.

Câu 13: Theo quan điểm của Trần Đình Hượu trong "Về vấn đề tìm đặc sắc văn hóa dân tộc", ông cho rằng việc tìm kiếm "đặc sắc" cần thận trọng và không nên vội vàng. Lý do chính cho quan điểm này là gì?

  • A. Ông cho rằng văn hóa Việt Nam không có đặc sắc nào đáng kể.
  • B. Việc xác định "đặc sắc" là một quá trình phức tạp, đòi hỏi nghiên cứu sâu sắc từ nhiều ngành khoa học, tránh những nhận định chủ quan, phiến diện hoặc chỉ dựa trên bề nổi.
  • C. Ông muốn giữ bí mật về đặc sắc văn hóa dân tộc.
  • D. Ông tin rằng đặc sắc văn hóa chỉ tồn tại ở thời kỳ xa xưa và đã mất hết.

Câu 14: Tinh thần "lá lành đùm lá rách", "một miếng khi đói bằng một gói khi no" là biểu hiện rõ nét của đặc điểm nào trong văn hóa ứng xử truyền thống của người Việt?

  • A. Tinh thần tương thân tương ái, tính cộng đồng.
  • B. Tính tự lập, không dựa dẫm.
  • C. Tính hiếu học, coi trọng tri thức.
  • D. Tính cạnh tranh, vượt lên người khác.

Câu 15: Việc phục dựng các lễ hội truyền thống một cách nguyên bản hoặc có những điều chỉnh phù hợp với đời sống hiện đại thể hiện nỗ lực nào trong việc bảo tồn và phát huy vốn văn hóa dân tộc?

  • A. Chỉ đơn thuần là hoạt động giải trí.
  • B. Bỏ qua giá trị lịch sử của lễ hội.
  • C. Sao chép nguyên mẫu từ nước ngoài.
  • D. Tìm cách giữ gìn và tái tạo không gian văn hóa cộng đồng, nơi các giá trị truyền thống được thực hành và chuyển giao.

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của câu tục ngữ "Ăn quả nhớ kẻ trồng cây" dưới góc độ văn hóa. Câu này nhấn mạnh giá trị nào của người Việt?

  • A. Tính tiết kiệm, không lãng phí.
  • B. Lòng biết ơn, truyền thống "uống nước nhớ nguồn".
  • C. Sự chăm chỉ lao động.
  • D. Tính cạnh tranh trong cuộc sống.

Câu 17: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, việc quảng bá văn hóa Việt Nam ra thế giới đòi hỏi điều gì để đạt hiệu quả cao?

  • A. Chỉ giới thiệu các yếu tố văn hóa vật thể.
  • B. Sao chép cách quảng bá văn hóa của các nước khác.
  • C. Xác định và làm nổi bật được những giá trị, đặc trưng độc đáo của văn hóa Việt Nam một cách sáng tạo, phù hợp với ngôn ngữ và thị hiếu quốc tế.
  • D. Chỉ tập trung vào việc thu hút khách du lịch.

Câu 18: Nền văn minh lúa nước đã hình thành nên nhiều đặc trưng văn hóa của người Việt, trong đó có tính cộng đồng và sự gắn kết làng xã. Yếu tố nào của sản xuất lúa nước đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ giữa các thành viên cộng đồng?

  • A. Hệ thống thủy lợi, đắp đê, làm kênh mương chống lũ lụt, hạn hán.
  • B. Việc trồng cây rau màu xen canh.
  • C. Hoạt động săn bắt, hái lượm.
  • D. Việc chăn nuôi gia súc quy mô lớn.

Câu 19: Việc một làng nghề truyền thống áp dụng công nghệ hiện đại vào một số khâu sản xuất nhưng vẫn giữ gìn kỹ thuật thủ công cốt lõi và hoa văn truyền thống thể hiện cách tiếp cận nào đối với vốn văn hóa dân tộc trong thời đại mới?

  • A. Từ bỏ hoàn toàn truyền thống để hiện đại hóa.
  • B. Chống lại mọi sự thay đổi.
  • C. Sao chép sản phẩm công nghiệp hàng loạt.
  • D. Kết nối tri thức và công nghệ hiện đại với giá trị truyền thống để vừa nâng cao hiệu quả, vừa bảo tồn bản sắc.

Câu 20: Khi nghiên cứu về ảnh hưởng của Đạo giáo (Đạo Lão) trong văn hóa Việt Nam, Trần Đình Hượu nhận xét rằng tư tưởng Lão - Trang có ảnh hưởng đáng kể đến lớp trí thức cao cấp và để lại dấu vết trong văn học. Điều này cho thấy gì về sự tiếp nhận Đạo giáo ở Việt Nam?

  • A. Ảnh hưởng của Đạo giáo chủ yếu thiên về mặt tư tưởng, triết lý hơn là tổ chức tôn giáo hay tín ngưỡng đại chúng.
  • B. Đạo giáo đã thay thế hoàn toàn Nho giáo trong đời sống tinh thần.
  • C. Đạo giáo chỉ ảnh hưởng đến tầng lớp bình dân.
  • D. Tư tưởng Lão - Trang không có bất kỳ ảnh hưởng nào.

Câu 21: Trong bối cảnh kinh tế thị trường, một thách thức kinh tế đặt ra cho việc bảo tồn văn hóa truyền thống là gì?

  • A. Sự thiếu hụt các viện bảo tàng.
  • B. Nguy cơ thương mại hóa quá mức, làm biến dạng hoặc mất đi giá trị nguyên bản của các sản phẩm văn hóa, lễ hội.
  • C. Việc thiếu các quy định pháp luật về bản quyền.
  • D. Sự cạnh tranh từ các sản phẩm văn hóa nước ngoài.

Câu 22: Phân tích vai trò của gia đình trong việc giữ gìn và phát huy vốn văn hóa dân tộc. Vai trò quan trọng nhất của gia đình là gì?

  • A. Tổ chức các lễ hội lớn.
  • B. Xây dựng các công trình kiến trúc cổ.
  • C. Truyền dạy các giá trị đạo đức, lối sống, phong tục, tín ngưỡng truyền thống từ thế hệ này sang thế hệ khác.
  • D. Nghiên cứu khoa học về văn hóa.

Câu 23: Khi bàn về "vốn văn hóa dân tộc", điều quan trọng cần nhận thức là văn hóa không phải là thứ tĩnh tại mà là một quá trình luôn vận động và biến đổi. Điều này có ý nghĩa gì đối với việc bảo tồn?

  • A. Chỉ cần ghi chép lại các yếu tố văn hóa cổ.
  • B. Bảo tồn có nghĩa là giữ nguyên mọi thứ như cũ, không thay đổi.
  • C. Không cần bảo tồn vì văn hóa sẽ tự biến đổi.
  • D. Bảo tồn cần đi đôi với phát triển, tìm cách làm cho văn hóa truyền thống thích ứng và có sức sống trong bối cảnh mới, tránh bảo tồn theo kiểu "bảo tàng hóa".

Câu 24: Việc sử dụng các tri thức khoa học (ví dụ: khảo cổ học, sử học, dân tộc học) để nghiên cứu và làm rõ nguồn gốc, quá trình phát triển của các di sản văn hóa vật thể và phi vật thể là một ví dụ về việc "kết nối tri thức" như thế nào?

  • A. Áp dụng phương pháp và thành tựu của các ngành khoa học hiện đại để hiểu sâu hơn về vốn văn hóa truyền thống.
  • B. Bỏ qua các phương pháp nghiên cứu truyền thống.
  • C. Chỉ tập trung vào việc thu thập hiện vật.
  • D. Sử dụng văn hóa truyền thống để giải thích các vấn đề khoa học.

Câu 25: Đặc điểm nào của văn hóa Việt Nam giúp dân tộc Việt Nam có khả năng phục hồi và tái thiết nhanh chóng sau các cuộc chiến tranh và thiên tai?

  • A. Tính cá nhân chủ nghĩa.
  • B. Sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc Nho giáo.
  • C. Tinh thần đoàn kết cộng đồng, tính linh hoạt, khả năng thích nghi và sức sống mãnh liệt.
  • D. Sự dựa dẫm vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.

Câu 26: Đâu là biểu hiện của việc "bảo tồn sống" (living heritage) vốn văn hóa dân tộc?

  • A. Chỉ trưng bày hiện vật trong viện bảo tàng.
  • B. Chỉ ghi âm, ghi hình các buổi biểu diễn truyền thống.
  • C. Đóng cửa các địa điểm văn hóa để bảo vệ.
  • D. Các hình thức văn hóa truyền thống (như hát xoan, ca trù, nghệ thuật đờn ca tài tử) vẫn được thực hành, truyền dạy và biến đổi một cách tự nhiên trong đời sống cộng đồng.

Câu 27: Việc hiểu và trân trọng vốn văn hóa dân tộc có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển của mỗi cá nhân trong xã hội hiện đại?

  • A. Giúp cá nhân có căn cốt, bản lĩnh, tự tin hội nhập mà không đánh mất mình, đồng thời có thêm nguồn lực tinh thần để sáng tạo.
  • B. Làm cho cá nhân trở nên lạc hậu, khó tiếp thu cái mới.
  • C. Chỉ có ý nghĩa đối với những người làm công tác văn hóa.
  • D. Không có ý nghĩa gì đối với cuộc sống hiện tại.

Câu 28: Khi đối mặt với các trào lưu văn hóa ngoại lai mạnh mẽ, thái độ nào sau đây thể hiện sự "kết nối tri thức" và bản lĩnh văn hóa của người Việt?

  • A. Bài trừ và chống lại mọi yếu tố văn hóa ngoại lai.
  • B. Tiếp thu một cách thụ động và bắt chước y hệt các trào lưu ngoại lai.
  • C. Tiếp thu có chọn lọc, biến đổi những yếu tố phù hợp, kết hợp với giá trị truyền thống để tạo nên những sản phẩm văn hóa mới mang đậm bản sắc dân tộc.
  • D. Phớt lờ các trào lưu văn hóa ngoại lai.

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc đưa các nội dung về văn hóa truyền thống vào chương trình giáo dục phổ thông trong bối cảnh "kết nối tri thức". Mục tiêu chính là gì?

  • A. Chỉ để học sinh biết tên các di tích.
  • B. Trang bị cho thế hệ trẻ tri thức nền tảng về văn hóa dân tộc, bồi dưỡng tình yêu, ý thức trách nhiệm và năng lực vận dụng giá trị văn hóa trong cuộc sống.
  • C. Giảm bớt thời lượng học các môn khoa học tự nhiên.
  • D. Biến học sinh thành các nhà nghiên cứu văn hóa.

Câu 30: Nhìn về vốn văn hóa dân tộc không chỉ là nhìn về quá khứ mà còn là tìm kiếm nguồn lực cho tương lai. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Văn hóa quá khứ không còn giá trị sử dụng.
  • B. Chỉ cần tập trung vào phát triển kinh tế mà bỏ qua văn hóa.
  • C. Tương lai không cần đến văn hóa.
  • D. Các giá trị, kinh nghiệm, bài học từ vốn văn hóa truyền thống có thể được "kết nối" và vận dụng một cách sáng tạo để giải quyết các vấn đề đương đại, định hướng sự phát triển bền vững của đất nước.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Theo quan điểm phổ biến trong nghiên cứu văn hóa Việt Nam, yếu tố địa lí và điều kiện tự nhiên nào được xem là có ảnh hưởng sâu sắc nhất đến việc hình thành tính cách và lối sống của người Việt truyền thống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Tính 'tổng hợp' hay 'dung hợp' (syncretism) được coi là một đặc điểm nổi bật của văn hóa Việt Nam. Biểu hiện rõ nét nhất của đặc điểm này là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Nho giáo có ảnh hưởng sâu sắc đến xã hội Việt Nam phong kiến. Tuy nhiên, khi du nhập vào Việt Nam, Nho giáo đã có những biến đổi để phù hợp với bối cảnh địa phương. Biến đổi nào sau đây thể hiện rõ sự 'Việt hóa' của Nho giáo?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, vốn văn hóa dân tộc đối mặt với những thách thức lớn. Thách thức nào sau đây mang tính cấp bách nhất đối với việc giữ gìn bản sắc văn hóa?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Khả năng 'đồng hóa' (assimilation) các yếu tố văn hóa ngoại nhập được xem là một bản lĩnh của văn hóa Việt Nam. Bản lĩnh này giúp văn hóa Việt Nam làm gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Tín ngưỡng thờ cúng Hùng Vương, thờ Mẫu, thờ Thành hoàng làng thể hiện rõ nét đặc điểm nào của văn hóa Việt Nam truyền thống?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Khi nói về việc 'kết nối tri thức' với vốn văn hóa dân tộc trong bối cảnh hiện đại, điều đó chủ yếu có nghĩa là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Đoạn văn sau phản ánh điều gì về cách nhìn nhận văn hóa dân tộc của tác giả Trần Đình Hượu?
"Trong lúc chờ đợi kết luận khoa học của các ngành chuyên môn, chúng tôi xin đưa ra một số nhận xét về vài ba mặt của cái vốn văn hóa dân tộc; không phải cái hình thành vào thời kì định hình mà là cái ổn định dần, tồn tại cho đến trước thời cận – hiện đại. Chúng tôi không nghĩ đó là đặc sắc văn hóa dân tộc nhưng chắc chắn có liên quan gần gũi với nó."

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Một trong những thách thức lớn khi bảo tồn và phát huy vốn văn hóa phi vật thể (như làn điệu dân ca, trò diễn dân gian) trong xã hội hiện đại là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Đặc điểm nào của văn hóa Việt Nam truyền thống thường được xem là 'lực cản' đối với sự phát triển theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa, nếu không có sự điều chỉnh phù hợp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Việc giới trẻ ngày nay có xu hướng yêu thích và tìm hiểu về các loại hình nghệ thuật truyền thống (ví dụ: cải lương, chèo, tuồng) thông qua các nền tảng số (YouTube, TikTok) thể hiện điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Khi phân tích một hiện tượng văn hóa (ví dụ: tục ngữ, ca dao), việc 'kết nối tri thức' đòi hỏi chúng ta không chỉ ghi nhớ mà còn phải làm gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Theo quan điểm của Trần Đình Hượu trong 'Về vấn đề tìm đặc sắc văn hóa dân tộc', ông cho rằng việc tìm kiếm 'đặc sắc' cần thận trọng và không nên vội vàng. Lý do chính cho quan điểm này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Tinh thần 'lá lành đùm lá rách', 'một miếng khi đói bằng một gói khi no' là biểu hiện rõ nét của đặc điểm nào trong văn hóa ứng xử truyền thống của người Việt?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Việc phục dựng các lễ hội truyền thống một cách nguyên bản hoặc có những điều chỉnh phù hợp với đời sống hiện đại thể hiện nỗ lực nào trong việc bảo tồn và phát huy vốn văn hóa dân tộc?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của câu tục ngữ 'Ăn quả nhớ kẻ trồng cây' dưới góc độ văn hóa. Câu này nhấn mạnh giá trị nào của người Việt?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, việc quảng bá văn hóa Việt Nam ra thế giới đòi hỏi điều gì để đạt hiệu quả cao?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Nền văn minh lúa nước đã hình thành nên nhiều đặc trưng văn hóa của người Việt, trong đó có tính cộng đồng và sự gắn kết làng xã. Yếu tố nào của sản xuất lúa nước đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ giữa các thành viên cộng đồng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Việc một làng nghề truyền thống áp dụng công nghệ hiện đại vào một số khâu sản xuất nhưng vẫn giữ gìn kỹ thuật thủ công cốt lõi và hoa văn truyền thống thể hiện cách tiếp cận nào đối với vốn văn hóa dân tộc trong thời đại mới?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Khi nghiên cứu về ảnh hưởng của Đạo giáo (Đạo Lão) trong văn hóa Việt Nam, Trần Đình Hượu nhận xét rằng tư tưởng Lão - Trang có ảnh hưởng đáng kể đến lớp trí thức cao cấp và để lại dấu vết trong văn học. Điều này cho thấy gì về sự tiếp nhận Đạo giáo ở Việt Nam?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Trong bối cảnh kinh tế thị trường, một thách thức kinh tế đặt ra cho việc bảo tồn văn hóa truyền thống là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Phân tích vai trò của gia đình trong việc giữ gìn và phát huy vốn văn hóa dân tộc. Vai trò quan trọng nhất của gia đình là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Khi bàn về 'vốn văn hóa dân tộc', điều quan trọng cần nhận thức là văn hóa không phải là thứ tĩnh tại mà là một quá trình luôn vận động và biến đổi. Điều này có ý nghĩa gì đối với việc bảo tồn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Việc sử dụng các tri thức khoa học (ví dụ: khảo cổ học, sử học, dân tộc học) để nghiên cứu và làm rõ nguồn gốc, quá trình phát triển của các di sản văn hóa vật thể và phi vật thể là một ví dụ về việc 'kết nối tri thức' như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Đặc điểm nào của văn hóa Việt Nam giúp dân tộc Việt Nam có khả năng phục hồi và tái thiết nhanh chóng sau các cuộc chiến tranh và thiên tai?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Đâu là biểu hiện của việc 'bảo tồn sống' (living heritage) vốn văn hóa dân tộc?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Việc hiểu và trân trọng vốn văn hóa dân tộc có ý nghĩa như thế nào đối với sự phát triển của mỗi cá nhân trong xã hội hiện đại?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Khi đối mặt với các trào lưu văn hóa ngoại lai mạnh mẽ, thái độ nào sau đây thể hiện sự 'kết nối tri thức' và bản lĩnh văn hóa của người Việt?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc đưa các nội dung về văn hóa truyền thống vào chương trình giáo dục phổ thông trong bối cảnh 'kết nối tri thức'. Mục tiêu chính là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Nhìn về vốn văn hóa dân tộc không chỉ là nhìn về quá khứ mà còn là tìm kiếm nguồn lực cho tương lai. Điều này có nghĩa là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Mộng đắc thái liên - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức - Đề 05

Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo quan điểm của Trần Đình Hượu trong đoạn trích, điểm mạnh nổi bật nhất của văn hóa Việt Nam so với một số dân tộc khác là gì?

  • A. Có những công trình kiến trúc đồ sộ, vĩ đại.
  • B. Sở hữu một tôn giáo hoặc trường phái triết học ảnh hưởng toàn cầu.
  • C. Nền âm nhạc, hội họa phát triển đến đỉnh cao và phổ biến rộng rãi.
  • D. Khả năng tiếp thu, đồng hóa và bản lĩnh trước các ảnh hưởng văn hóa bên ngoài.

Câu 2: Khi bàn về ảnh hưởng của Nho giáo và Lão Trang trong văn hóa Việt Nam, tác giả Trần Đình Hượu nhận xét điều gì khác biệt giữa hai hệ tư tưởng này?

  • A. Nho giáo ảnh hưởng đến tầng lớp bình dân, Lão Trang ảnh hưởng đến tầng lớp quý tộc.
  • B. Nho giáo chỉ ảnh hưởng đến lễ nghi, Lão Trang ảnh hưởng đến tư tưởng sống.
  • C. Đạo giáo (liên quan Lão Trang) không ảnh hưởng nhiều về mặt tổ chức, nhưng tư tưởng Lão Trang lại ảnh hưởng sâu sắc đến trí thức cao cấp và văn học.
  • D. Cả Nho giáo và Lão Trang đều chỉ ảnh hưởng mờ nhạt, không để lại dấu ấn rõ nét.

Câu 3: Đoạn trích

  • A. Chứng minh sự vĩ đại và đồ sộ của văn hóa Việt Nam so với thế giới.
  • B. Đưa ra những nhận xét ban đầu về một số khía cạnh của vốn văn hóa dân tộc trước thời cận - hiện đại, nhằm gợi mở cho việc tìm hiểu sâu hơn về đặc sắc văn hóa.
  • C. Kêu gọi mọi người quay về với các giá trị văn hóa truyền thống đã bị lãng quên.
  • D. Phê phán sự tiếp thu văn hóa ngoại lai thiếu chọn lọc của người Việt.

Câu 4:

  • A. Giai đoạn ổn định dần, tồn tại cho đến trước thời cận - hiện đại.
  • B. Giai đoạn hình thành sơ khai của văn hóa.
  • C. Giai đoạn cận - hiện đại khi văn hóa phương Tây du nhập.
  • D. Toàn bộ chiều dài lịch sử văn hóa từ cổ chí kim.

Câu 5: Dựa vào đoạn trích, có thể suy luận gì về thái độ của tác giả Trần Đình Hượu đối với việc đánh giá đặc sắc văn hóa dân tộc?

  • A. Ông cho rằng đặc sắc văn hóa dân tộc đã được xác định rõ ràng và không cần tranh cãi thêm.
  • B. Ông tin rằng văn hóa Việt Nam có những đặc sắc nổi bật hơn hẳn các dân tộc khác.
  • C. Ông thể hiện sự thận trọng, cho rằng việc xác định đặc sắc văn hóa cần có kết luận khoa học chuyên sâu và những nhận xét ban đầu của ông chỉ mang tính gợi mở.
  • D. Ông phủ nhận hoàn toàn khả năng tồn tại đặc sắc văn hóa ở Việt Nam.

Câu 6: Tác giả nhấn mạnh yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong con đường hình thành bản sắc dân tộc của văn hóa, bên cạnh sự sáng tạo nội tại?

  • A. Khả năng chiếm lĩnh và đồng hóa các giá trị văn hóa bên ngoài.
  • B. Sự bảo tồn nguyên vẹn các giá trị truyền thống.
  • C. Việc loại bỏ hoàn toàn ảnh hưởng của văn hóa ngoại lai.
  • D. Sự phát triển độc lập, không chịu bất kỳ tác động nào từ bên ngoài.

Câu 7: Khi tác giả nhận xét thần thoại Việt Nam

  • A. Người Việt không có trí tưởng tượng phong phú.
  • B. Thần thoại bị cấm đoán lưu truyền trong lịch sử.
  • C. Các nhà nghiên cứu chưa tìm thấy hết các câu chuyện thần thoại.
  • D. Có thể là do ban đầu không phong phú, hoặc có nhưng đã mất đi hứng thú lưu truyền qua thời gian.

Câu 8: Đoạn trích thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong văn phong khoa học của Trần Đình Hượu?

  • A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành phức tạp.
  • B. Lập luận chặt chẽ, có dẫn chứng (dù là dẫn chứng khái quát về lịch sử, tư tưởng), và thể hiện thái độ khiêm tốn, thận trọng trong kết luận.
  • C. Thiên về cảm xúc, sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
  • D. Trình bày vấn đề một cách chung chung, thiếu dẫn chứng cụ thể.

Câu 9: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất quan điểm của Trần Đình Hượu về

  • A. Bản lĩnh thể hiện ở khả năng tiếp thu, biến đổi và làm giàu văn hóa dân tộc từ các ảnh hưởng bên ngoài.
  • B. Bản lĩnh thể hiện ở sự từ chối hoàn toàn mọi ảnh hưởng văn hóa ngoại lai.
  • C. Bản lĩnh thể hiện ở việc tạo ra những công trình văn hóa đồ sộ chưa từng có.
  • D. Bản lĩnh thể hiện ở việc bảo tồn nguyên si các phong tục tập quán cổ xưa.

Câu 10: Khi đọc đoạn trích, người đọc có thể rút ra bài học gì về cách tiếp cận và nghiên cứu văn hóa dân tộc?

  • A. Chỉ cần dựa vào cảm tính để đánh giá văn hóa.
  • B. Nên ca ngợi văn hóa dân tộc một cách tuyệt đối mà không cần phân tích sâu.
  • C. Chỉ tập trung vào những khuyết điểm của văn hóa truyền thống.
  • D. Cần có cái nhìn khách quan, khoa học, kết hợp phân tích nội tại và các yếu tố ảnh hưởng từ bên ngoài, đồng thời nhận thức được tính phức tạp và cần thêm nghiên cứu chuyên sâu.

Câu 11: Tác giả sử dụng cụm từ

  • A. Khẳng định văn hóa Việt Nam chỉ là sự sao chép từ bên ngoài.
  • B. Thể hiện sự thận trọng, chỉ mới đưa ra những quan sát về "vốn liếng" văn hóa sẵn có, chưa vội kết luận đâu là "đặc sắc" thực sự.
  • C. Ngụ ý rằng văn hóa Việt Nam nghèo nàn, không có gì đặc sắc.
  • D. Nhấn mạnh tính kế thừa và bảo tồn là chính, không có sự sáng tạo mới.

Câu 12: Theo đoạn trích, yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là một

  • A. Một tôn giáo.
  • B. Một trường phái triết học.
  • C. Một hệ thống chính trị.
  • D. Một ngành nghệ thuật (âm nhạc, hội họa).

Câu 13: Phân tích cách tác giả đưa ra nhận xét về thần thoại Việt Nam (

  • A. Ông dựa vào quan sát và so sánh với văn hóa của các dân tộc khác, đồng thời đặt câu hỏi mở về nguyên nhân và phạm vi ảnh hưởng của từng yếu tố văn hóa.
  • B. Ông chỉ dựa vào các tài liệu lịch sử chính thống.
  • C. Ông đưa ra những kết luận tuyệt đối, không có chỗ cho sự nghi vấn.
  • D. Ông chỉ quan tâm đến văn hóa dân gian, không đề cập đến văn hóa bác học.

Câu 14: Liên hệ với kiến thức lịch sử, khả năng

  • A. Sự phát triển của chữ Quốc ngữ.
  • B. Việc tiếp thu khoa học kỹ thuật phương Tây trong thời hiện đại.
  • C. Sự ra đời của các trường phái nghệ thuật hiện đại.
  • D. Quá trình tiếp thu và Việt hóa Nho giáo, Phật giáo, Đạo giáo từ Trung Quốc trong thời kỳ phong kiến.

Câu 15: Đoạn trích gợi ý rằng để hiểu sâu sắc về văn hóa dân tộc, chúng ta cần tránh cách tiếp cận nào?

  • A. Phân tích các lớp trầm tích văn hóa qua lịch sử.
  • B. Chỉ tập trung vào việc ca ngợi mà không phân tích khách quan các điểm mạnh, điểm yếu hoặc sự ảnh hưởng từ bên ngoài.
  • C. Nghiên cứu sự biến đổi của văn hóa trong bối cảnh xã hội.
  • D. Đối chiếu văn hóa Việt Nam với văn hóa các dân tộc khác để tìm điểm tương đồng và khác biệt.

Câu 16: Khi tác giả nói

  • A. Ông chỉ nghiên cứu văn hóa thời tiền sử.
  • B. Ông tập trung vào văn hóa hiện đại từ sau khi người Pháp đến.
  • C. Ông khảo sát những đặc điểm văn hóa đã tương đối định hình và duy trì qua nhiều thế kỷ phong kiến, trước khi có những biến động lớn của thời cận hiện đại.
  • D. Ông nghiên cứu văn hóa của tất cả các dân tộc thiểu số tại Việt Nam.

Câu 17: Nhận định

  • A. Thái độ khiêm tốn, khách quan, tránh cường điệu hóa giá trị văn hóa dân tộc.
  • B. Thái độ bi quan, phủ nhận hoàn toàn giá trị văn hóa Việt Nam.
  • C. Thái độ tự mãn về những thành tựu văn hóa đã đạt được.
  • D. Thái độ thờ ơ, không quan tâm đến văn hóa dân tộc.

Câu 18: Dựa trên cách lập luận của Trần Đình Hượu, để xác định

  • A. Chỉ cần dựa vào truyền miệng và cảm nhận cá nhân.
  • B. Cần có sự nghiên cứu chuyên sâu, toàn diện từ nhiều ngành khoa học khác nhau (lịch sử, văn học, triết học, tôn giáo học, v.v.).
  • C. Tổ chức các cuộc thi tìm hiểu văn hóa dân tộc.
  • D. Thu thập ý kiến của số đông người dân.

Câu 19: Đoạn trích

  • A. Truyện ngắn.
  • B. Thơ.
  • C. Tiểu luận/Nghiên cứu khoa học xã hội.
  • D. Kịch bản.

Câu 20: Tư tưởng Lão Trang ảnh hưởng đến tầng lớp trí thức cao cấp và văn học Việt Nam chủ yếu ở khía cạnh nào?

  • A. Tinh thần tự do, phóng khoáng, hòa hợp với tự nhiên, thái độ thoát tục, vô vi.
  • B. Tinh thần nhập thế, hành động vì xã hội, tu thân tề gia trị quốc bình thiên hạ.
  • C. Niềm tin vào cõi luân hồi, nhân quả.
  • D. Sự sùng bái các vị thần linh, tổ chức lễ nghi phức tạp.

Câu 21: Đặt đoạn trích vào bối cảnh sáng tác của Trần Đình Hượu (một nhà nghiên cứu văn hóa, triết học), có thể thấy ông đặc biệt quan tâm đến khía cạnh nào của văn hóa?

  • A. Văn hóa vật chất (kiến trúc, điêu khắc).
  • B. Văn hóa ẩm thực.
  • C. Văn hóa trang phục.
  • D. Văn hóa tinh thần (tư tưởng, triết học, tôn giáo, văn học).

Câu 22: Khả năng

  • A. Sao chép nguyên xi các yếu tố văn hóa ngoại lai.
  • B. Tiếp thu có chọn lọc, cải biến cho phù hợp với hoàn cảnh, tâm lý, truyền thống của dân tộc mình, biến cái của người thành cái của ta.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn các yếu tố văn hóa không phải của mình.
  • D. Chỉ chấp nhận các yếu tố văn hóa từ các nước láng giềng.

Câu 23: Theo tác giả, việc tìm hiểu

  • A. Việc tìm hiểu vốn văn hóa là bước đi cần thiết, cung cấp cơ sở dữ liệu và những nhận xét ban đầu, có liên quan gần gũi, để tiến tới xác định đặc sắc văn hóa một cách khoa học.
  • B. Vốn văn hóa và đặc sắc văn hóa là hai khái niệm hoàn toàn tách biệt, không liên quan đến nhau.
  • C. Chỉ cần xác định đặc sắc văn hóa, không cần tìm hiểu vốn văn hóa.
  • D. Vốn văn hóa chính là đặc sắc văn hóa, hai khái niệm này đồng nhất.

Câu 24: Câu văn

  • A. Phân tích nguyên nhân.
  • B. Chứng minh bằng ví dụ cụ thể.
  • C. Lập luận song hành, kết hợp hai yếu tố (nội tại và ngoại lai) cùng góp phần hình thành bản sắc.
  • D. Phản bác một quan điểm sai lầm.

Câu 25: Khi đọc đoạn trích, người đọc có thể cảm nhận được tình cảm nào của tác giả đối với văn hóa dân tộc?

  • A. Thái độ thờ ơ, lạnh nhạt.
  • B. Tình yêu, sự trân trọng nhưng đi kèm với thái độ nghiêm túc, khoa học trong việc tìm hiểu và đánh giá.
  • C. Sự tự ti, mặc cảm về văn hóa dân tộc.
  • D. Thái độ phê phán gay gắt các hủ tục truyền thống.

Câu 26: Đoạn trích của Trần Đình Hượu gợi mở điều gì về mối quan hệ giữa văn hóa truyền thống và sự phát triển trong thời hiện đại?

  • A. Việc hiểu rõ
  • B. Văn hóa truyền thống là rào cản cho sự phát triển hiện đại.
  • C. Sự phát triển hiện đại không liên quan gì đến văn hóa truyền thống.
  • D. Chỉ cần tiếp thu văn minh hiện đại là đủ, không cần nhìn lại quá khứ.

Câu 27: Nếu áp dụng quan điểm của tác giả về khả năng

  • A. Bài trừ và từ chối mọi ảnh hưởng văn hóa từ bên ngoài.
  • B. Tiếp nhận một cách thụ động, không có sự chọn lọc.
  • C. Tiếp thu có chọn lọc, biến đổi sáng tạo để làm giàu văn hóa dân tộc, giữ vững bản sắc trong hội nhập.
  • D. Chỉ tiếp nhận văn hóa từ các nước phát triển.

Câu 28: Nhận xét nào sau đây KHÔNG PHẢI là đặc điểm về nội dung hoặc hình thức của đoạn trích?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ khoa học, chính xác.
  • B. Bố cục mạch lạc, trình bày các luận điểm rõ ràng.
  • C. Thể hiện thái độ khiêm tốn, thận trọng trong các nhận định.
  • D. Thiên về kể chuyện, miêu tả các phong tục tập quán cụ thể.

Câu 29: Văn hóa Việt Nam, theo cách tác giả mô tả trước thời cận - hiện đại, có thể được hình dung như thế nào?

  • A. Một nền văn hóa chỉ thuần túy sáng tạo nội tại.
  • B. Một nền văn hóa đa tầng, chịu ảnh hưởng và kết hợp nhiều yếu tố từ bên ngoài (như Nho, Phật, Đạo) nhưng đã được
  • C. Một nền văn hóa bị chi phối hoàn toàn bởi một hệ tư tưởng duy nhất.
  • D. Một nền văn hóa tĩnh tại, không có sự biến đổi qua thời gian.

Câu 30: Thông điệp cuối cùng mà đoạn trích muốn truyền tải đến người đọc là gì?

  • A. Việc tìm hiểu và nhận thức đúng đắn về
  • B. Văn hóa truyền thống không còn phù hợp với cuộc sống hiện đại.
  • C. Chỉ có các nhà khoa học mới có trách nhiệm nghiên cứu văn hóa dân tộc.
  • D. Mọi người đều có thể tùy tiện diễn giải về văn hóa dân tộc theo ý mình.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Theo quan điểm của Trần Đình Hượu trong đoạn trích, điểm mạnh nổi bật nhất của văn hóa Việt Nam so với một số dân tộc khác là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Khi bàn về ảnh hưởng của Nho giáo và Lão Trang trong văn hóa Việt Nam, tác giả Trần Đình Hượu nhận xét điều gì khác biệt giữa hai hệ tư tưởng này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Đoạn trích "Nhìn về vốn văn hóa dân tộc" được tác giả Trần Đình Hượu viết với mục đích chính là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: "Cái vốn văn hóa dân tộc" mà tác giả đề cập trong đoạn trích chủ yếu tập trung vào giai đoạn nào của lịch sử Việt Nam?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Dựa vào đoạn trích, có thể suy luận gì về thái độ của tác giả Trần Đình Hượu đối với việc đánh giá đặc sắc văn hóa dân tộc?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Tác giả nhấn mạnh yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong con đường hình thành bản sắc dân tộc của văn hóa, bên cạnh sự sáng tạo nội tại?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Khi tác giả nhận xét thần thoại Việt Nam "không phong phú", ông đặt ra câu hỏi gợi mở điều gì về nguyên nhân của hiện tượng này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Đoạn trích thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong văn phong khoa học của Trần Đình Hượu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất quan điểm của Trần Đình Hượu về "bản lĩnh" của dân tộc Việt Nam trong lịch sử văn hóa?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Khi đọc đoạn trích, người đọc có thể rút ra bài học gì về cách tiếp cận và nghiên cứu văn hóa dân tộc?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Tác giả sử dụng cụm từ "cái vốn văn hóa dân tộc" thay vì "đặc sắc văn hóa dân tộc" ở phần mở đầu đoạn trích nhằm mục đích gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Theo đoạn trích, yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là một "thiên hướng văn hóa" nổi bật, định hình toàn bộ văn hóa của một dân tộc như ở một số quốc gia khác?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Phân tích cách tác giả đưa ra nhận xét về thần thoại Việt Nam (

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Liên hệ với kiến thức lịch sử, khả năng "chiếm lĩnh, đồng hóa những giá trị văn hóa bên ngoài" của dân tộc Việt Nam được thể hiện rõ nhất qua quá trình tiếp xúc và biến đổi yếu tố văn hóa nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Đoạn trích gợi ý rằng để hiểu sâu sắc về văn hóa dân tộc, chúng ta cần tránh cách tiếp cận nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Khi tác giả nói "không phải cái hình thành vào thời kì định hình mà là cái ổn định dần, tồn tại cho đến trước thời cận – hiện đại", ông muốn nhấn mạnh điều gì về đối tượng nghiên cứu của mình?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Nhận định "Giữa các dân tộc, chúng ta không thể tự hào là nền văn hóa của ta đồ sộ, có những cống hiến lớn lao cho nhân loại, hay có những đặc sắc nổi bật" thể hiện thái độ gì của tác giả?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Dựa trên cách lập luận của Trần Đình Hượu, để xác định "đặc sắc văn hóa dân tộc" một cách khoa học, cần phải làm gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Đoạn trích "Nhìn về vốn văn hóa dân tộc" thuộc thể loại văn học nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Tư tưởng Lão Trang ảnh hưởng đến tầng lớp trí thức cao cấp và văn học Việt Nam chủ yếu ở khía cạnh nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Đặt đoạn trích vào bối cảnh sáng tác của Trần Đình Hượu (một nhà nghiên cứu văn hóa, triết học), có thể thấy ông đặc biệt quan tâm đến khía cạnh nào của văn hóa?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Khả năng "đồng hóa" giá trị văn hóa bên ngoài mà tác giả đề cập được hiểu là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Theo tác giả, việc tìm hiểu "cái vốn văn hóa dân tộc" có ý nghĩa gì đối với việc xác định "đặc sắc văn hóa dân tộc"?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Câu văn "Con đường hình thành bản sắc dân tộc của văn hóa không chỉ trông cậy vào sự tạo tác của chính dân tộc đó mà còn trông cậy vào khả năng chiếm lĩnh, khả năng đồng hóa những giá trị văn hóa bên ngoài" sử dụng phép lập luận nào là chủ yếu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Khi đọc đoạn trích, người đọc có thể cảm nhận được tình cảm nào của tác giả đối với văn hóa dân tộc?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Đoạn trích của Trần Đình Hượu gợi mở điều gì về mối quan hệ giữa văn hóa truyền thống và sự phát triển trong thời hiện đại?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Nếu áp dụng quan điểm của tác giả về khả năng "đồng hóa" văn hóa bên ngoài vào bối cảnh hiện tại, chúng ta nên có thái độ như thế nào trước làn sóng văn hóa toàn cầu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Nhận xét nào sau đây KHÔNG PHẢI là đặc điểm về nội dung hoặc hình thức của đoạn trích?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Văn hóa Việt Nam, theo cách tác giả mô tả trước thời cận - hiện đại, có thể được hình dung như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Thông điệp cuối cùng mà đoạn trích muốn truyền tải đến người đọc là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức - Đề 06

Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo quan điểm được gợi ý trong tác phẩm

  • A. Xu hướng duy trì nguyên trạng các yếu tố văn hóa ngoại lai.
  • B. Việc xây dựng các công trình kiến trúc đồ sộ chỉ dựa trên mẫu hình ngoại nhập.
  • C. Sự phát triển mạnh mẽ của một hệ tư tưởng độc tôn chi phối mọi mặt đời sống.
  • D. Khả năng dung hợp, biến đổi các yếu tố văn hóa từ bên ngoài sao cho phù hợp với hoàn cảnh và nhu cầu của dân tộc.

Câu 2: Tác giả Trần Đình Hượu khi bàn về vốn văn hóa dân tộc thường nhấn mạnh đến sự ảnh hưởng sâu sắc của các yếu tố ngoại sinh. Yếu tố nào dưới đây, theo quan điểm của tác giả, đã có tác động mạnh mẽ đến cấu trúc xã hội và tư duy ứng xử của người Việt trong thời kỳ phong kiến?

  • A. Nho giáo.
  • B. Phật giáo.
  • C. Thiên Chúa giáo.
  • D. Ấn Độ giáo.

Câu 3: Đọc đoạn trích sau và cho biết nó thể hiện khía cạnh nào trong quan niệm về vốn văn hóa dân tộc của tác giả:

  • A. Tính bất biến của văn hóa truyền thống.
  • B. Sự tách biệt hoàn toàn giữa văn hóa truyền thống và hiện đại.
  • C. Tính động, tính lịch sử và khả năng thích ứng của vốn văn hóa.
  • D. Vai trò quyết định của cá nhân trong việc tạo dựng văn hóa.

Câu 4: Phân tích vai trò của tín ngưỡng dân gian (như thờ cúng tổ tiên, thờ các vị thần tự nhiên) trong đời sống tinh thần người Việt theo góc nhìn của tác giả. Điều gì làm cho các tín ngưỡng này tồn tại bền vững và có sức ảnh hưởng lớn?

  • A. Chúng là những hệ thống giáo lý chặt chẽ, có tổ chức cao.
  • B. Chúng gắn liền với đời sống lao động, sinh hoạt cộng đồng, đáp ứng nhu cầu tâm linh và duy trì trật tự làng xã.
  • C. Chúng được các triều đại phong kiến chính thức công nhận và bảo trợ duy nhất.
  • D. Chúng chỉ mang tính cá nhân, không có ảnh hưởng đến cộng đồng.

Câu 5: Tác giả Trần Đình Hượu từng nhận xét về sự khác biệt giữa văn hóa Việt Nam và một số nền văn hóa khác trong khu vực. Theo ông, điều gì làm cho văn hóa Việt Nam ít có những hệ thống lý luận đồ sộ hay các trường phái triết học lớn?

  • A. Người Việt không có khả năng tư duy trừu tượng.
  • B. Thiếu sự tiếp xúc với các nền văn minh lớn.
  • C. Văn hóa chú trọng tính thực dụng, ứng phó với hoàn cảnh cụ thể hơn là xây dựng các hệ thống lý thuyết trừu tượng.
  • D. Văn hóa Việt Nam chỉ tập trung vào lĩnh vực nghệ thuật.

Câu 6: Khi bàn về sự giao lưu văn hóa, tác giả nhấn mạnh khả năng

  • A. Tiếp nhận có chọn lọc, biến đổi và làm cho những yếu tố văn hóa ngoại lai trở nên phù hợp, thậm chí mang bản sắc Việt.
  • B. Sao chép nguyên vẹn các yếu tố văn hóa ngoại lai mà không thay đổi.
  • C. Từ chối hoàn toàn mọi ảnh hưởng văn hóa từ bên ngoài.
  • D. Chỉ tiếp nhận những yếu tố vật chất, không tiếp nhận yếu tố tinh thần.

Câu 7: Vấn đề đặt ra cho văn hóa Việt Nam trong bối cảnh hiện đại hóa và hội nhập quốc tế là gì? Theo quan điểm của tác giả, thách thức lớn nhất là làm sao để:

  • A. Loại bỏ hoàn toàn các yếu tố truyền thống để tiếp thu cái mới.
  • B. Vừa phát huy được những giá trị cốt lõi của vốn văn hóa truyền thống, vừa tiếp thu cái mới một cách sáng tạo để phát triển.
  • C. Đóng cửa, không giao lưu với văn hóa bên ngoài.
  • D. Chỉ tập trung phát triển kinh tế mà bỏ qua yếu tố văn hóa.

Câu 8: Một trong những đặc trưng của văn hóa Việt Nam được tác giả đề cập là sự coi trọng các mối quan hệ xã hội, đặc biệt là quan hệ gia đình và cộng đồng làng xã. Đặc điểm này có ảnh hưởng như thế nào đến tâm lý và hành vi ứng xử của người Việt?

  • A. Thúc đẩy chủ nghĩa cá nhân cực đoan.
  • B. Giảm bớt sự gắn kết và hỗ trợ lẫn nhau trong xã hội.
  • C. Khiến người Việt chỉ quan tâm đến lợi ích riêng.
  • D. Tạo nên tính cố kết cộng đồng cao, tinh thần tương thân tương ái, nhưng đôi khi cũng dẫn đến tâm lý dựa dẫm hoặc ngại đổi mới vì sợ phá vỡ khuôn khổ.

Câu 9: Tác giả Trần Đình Hượu nhìn nhận Phật giáo du nhập vào Việt Nam và được người Việt tiếp nhận theo cách riêng. Đặc điểm nào dưới đây phản ánh sự tiếp biến Phật giáo ở Việt Nam khác với một số nơi khác?

  • A. Phật giáo trở thành quốc giáo duy nhất và loại bỏ mọi tín ngưỡng khác.
  • B. Phật giáo chỉ được tầng lớp quý tộc tiếp nhận.
  • C. Phật giáo hòa quyện với tín ngưỡng dân gian, đề cao lòng từ bi, cứu độ chúng sinh và ít nhấn mạnh vào các triết lý cao siêu, phức tạp.
  • D. Các chùa chiền chỉ là nơi tu tập cá nhân, không có vai trò cộng đồng.

Câu 10: Vốn văn hóa dân tộc không chỉ là những di sản vật thể hay phi vật thể hữu hình. Theo tác giả, nó còn bao gồm những yếu tố nào sâu sắc hơn, định hình nên cốt cách con người Việt Nam?

  • A. Hệ giá trị, cách tư duy, lối sống, tâm lý ứng xử được hình thành qua lịch sử.
  • B. Chỉ là các bài hát, điệu múa truyền thống.
  • C. Chỉ là các công trình kiến trúc cổ.
  • D. Chỉ là các lễ hội hàng năm.

Câu 11: Khi phân tích mối quan hệ giữa văn hóa truyền thống và công cuộc hiện đại hóa, tác giả có thể sẽ cảnh báo về nguy cơ nào nếu chúng ta không có cách tiếp cận đúng đắn?

  • A. Văn hóa truyền thống sẽ tự biến mất hoàn toàn.
  • B. Quá trình hiện đại hóa sẽ bị chậm lại do văn hóa truyền thống cản trở.
  • C. Việc tiếp thu văn hóa hiện đại sẽ diễn ra quá nhanh và không có chọn lọc.
  • D. Nguy cơ đánh mất bản sắc dân tộc nếu tiếp thu cái mới một cách thụ động, hoặc ngược lại, rơi vào chủ nghĩa bảo thủ, từ chối sự thay đổi cần thiết.

Câu 12: Tính tổng hợp (synthetism) là một đặc điểm nổi bật của văn hóa Việt Nam được nhiều nhà nghiên cứu đề cập. Đặc điểm này thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Sự phân chia rạch ròi giữa các loại hình văn hóa.
  • B. Sự pha trộn, kết hợp các yếu tố từ nhiều nguồn gốc khác nhau (nội sinh và ngoại sinh, bác học và dân gian, tín ngưỡng và triết lý) để tạo nên một chỉnh thể.
  • C. Việc mỗi vùng miền có một nền văn hóa hoàn toàn khác biệt.
  • D. Sự thống trị của một loại hình nghệ thuật duy nhất.

Câu 13: Tác giả có thể sử dụng hình ảnh hoặc ví dụ nào để minh họa cho khả năng

  • A. Việc giữ nguyên tiếng Phạn trong các nghi lễ Phật giáo.
  • B. Việc chỉ sử dụng chữ Hán trong văn bản hành chính.
  • C. Việc biến đổi kiến trúc đình làng, chùa chiền từ nguyên mẫu nước ngoài cho phù hợp với cảnh quan và nhu cầu sinh hoạt của làng xã Việt.
  • D. Việc từ chối sử dụng bất kỳ công cụ lao động nào từ bên ngoài.

Câu 14: Theo quan điểm của tác giả, việc

  • A. Giúp nhận diện được bản sắc, sức mạnh nội tại và những hạn chế của văn hóa để có định hướng phát triển phù hợp, vững chắc trong quá trình hội nhập.
  • B. Chỉ đơn thuần là tìm hiểu lịch sử văn hóa cho mục đích học thuật.
  • C. Để chứng minh sự ưu việt của văn hóa Việt Nam so với các nền văn hóa khác.
  • D. Để tìm kiếm những yếu tố văn hóa có thể thương mại hóa.

Câu 15: Phân tích một phong tục hoặc tập quán truyền thống (ví dụ: tục lệ cưới hỏi, ma chay, lễ hội làng). Yếu tố nào trong phong tục đó thể hiện rõ nhất sự ảnh hưởng của Nho giáo?

  • A. Sự đề cao vai trò của phụ nữ trong gia đình.
  • B. Việc cho phép tự do lựa chọn bạn đời.
  • C. Tính giản tiện, không coi trọng lễ nghi hình thức.
  • D. Sự coi trọng thứ bậc, vai trò của người lớn tuổi, tuân thủ các lễ nghi, quy định chặt chẽ theo tôn ti trật tự.

Câu 16: Ngược lại, yếu tố nào trong cùng phong tục hoặc tập quán (ví dụ: tục lệ cưới hỏi, ma chay, lễ hội làng) có thể thể hiện sự ảnh hưởng của tín ngưỡng dân gian hoặc Phật giáo?

  • A. Việc chỉ tuân theo các quy định của nhà nước.
  • B. Các nghi thức cầu siêu, cúng bái thần linh, tổ chức rước kiệu, các trò diễn dân gian mang tính cầu may, trừ tà.
  • C. Sự tập trung vào các hoạt động kinh tế trong lễ hội.
  • D. Việc loại bỏ mọi yếu tố mê tín dị đoan.

Câu 17: Tác giả có thể sử dụng khái niệm nào để mô tả quá trình văn hóa Việt Nam tiếp nhận và biến đổi các yếu tố từ bên ngoài thành của mình?

  • A. Đóng cửa.
  • B. Sao chép nguyên bản.
  • C. Đồng hóa (Assimilation).
  • D. Cự tuyệt.

Câu 18: Phân tích ảnh hưởng của văn hóa làng xã đến tâm lý và lối sống của người Việt. Đặc điểm nào dưới đây KHÔNG phản ánh ảnh hưởng này?

  • A. Đề cao tính cá nhân, tự do tuyệt đối, không phụ thuộc vào cộng đồng.
  • B. Tinh thần đoàn kết, tương trợ (tắt lửa tối đèn có nhau).
  • C. Tâm lý trọng tình nghĩa, gắn bó với quê hương.
  • D. Tâm lý an phận, ngại sự thay đổi lớn.

Câu 19: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc bảo tồn và phát huy vốn văn hóa dân tộc đòi hỏi điều gì?

  • A. Chỉ tập trung vào việc khôi phục các giá trị cổ xưa nhất.
  • B. Loại bỏ mọi ảnh hưởng từ văn hóa nước ngoài.
  • C. Biến văn hóa thành sản phẩm du lịch đơn thuần.
  • D. Nhận diện đúng những giá trị cốt lõi, có khả năng thích ứng và sáng tạo, đồng thời tiếp thu có chọn lọc tinh hoa văn hóa nhân loại.

Câu 20: Theo góc nhìn của tác giả, sự khác biệt cơ bản giữa văn hóa Việt Nam và văn hóa Trung Hoa (vốn có ảnh hưởng lớn) nằm ở đâu?

  • A. Việt Nam không tiếp nhận bất kỳ yếu tố văn hóa nào từ Trung Hoa.
  • B. Việt Nam tiếp nhận nhiều yếu tố văn hóa Trung Hoa nhưng đã biến đổi,
  • C. Văn hóa Việt Nam hoàn toàn giống với văn hóa Trung Hoa.
  • D. Chỉ có văn hóa vật chất của Trung Hoa ảnh hưởng đến Việt Nam.

Câu 21: Đạo giáo (Lão - Trang) không có ảnh hưởng sâu rộng như Nho giáo hay Phật giáo trong văn hóa đại chúng Việt Nam, nhưng lại có ảnh hưởng nhất định đến tầng lớp trí thức. Ảnh hưởng đó thường thể hiện ở khía cạnh nào?

  • A. Tinh thần tự do, thoát tục, hòa hợp với tự nhiên, ít bận tâm đến danh lợi, thể hiện trong thi ca, lối sống của một bộ phận trí thức.
  • B. Việc xây dựng các hệ thống pháp luật chặt chẽ.
  • C. Sự đề cao lễ nghi, quy tắc xã hội.
  • D. Thúc đẩy hoạt động kinh doanh, buôn bán.

Câu 22: Khi đánh giá về vốn văn hóa dân tộc, thái độ nào được coi là phù hợp và xây dựng theo tinh thần của tác phẩm?

  • A. Chỉ trích và phủ nhận hoàn toàn giá trị truyền thống.
  • B. Tôn vinh một cách mù quáng, không nhìn nhận hạn chế.
  • C. Nhìn nhận một cách khách quan, khoa học, thấy rõ cả điểm mạnh, điểm yếu để kế thừa, phát huy và đổi mới.
  • D. Thờ ơ, không quan tâm đến vốn văn hóa dân tộc.

Câu 23: Vốn văn hóa dân tộc có vai trò như thế nào đối với sự phát triển bền vững của đất nước trong thời đại mới?

  • A. Là rào cản cho sự phát triển.
  • B. Chỉ là yếu tố trang trí, không có giá trị thực tiễn.
  • C. Chỉ quan trọng trong lĩnh vực du lịch.
  • D. Là nền tảng tinh thần, nguồn lực nội sinh quan trọng, giúp định vị bản thân trên trường quốc tế, tạo sự gắn kết xã hội và động lực cho sự sáng tạo.

Câu 24: Phân tích một hiện tượng văn hóa đương đại ở Việt Nam (ví dụ: sự phổ biến của K-Pop, Halloween, hay sự phục hồi của các nghề truyền thống). Hiện tượng nào có thể được nhìn nhận dưới lăng kính của sự tiếp biến văn hóa và khả năng

  • A. Việc giới trẻ Việt Nam tiếp nhận K-Pop nhưng vẫn giữ gìn và phát huy âm nhạc truyền thống Việt Nam, thậm chí kết hợp yếu tố hiện đại vào âm nhạc dân tộc.
  • B. Việc một lễ hội truyền thống bị biến đổi hoàn toàn thành lễ hội thương mại.
  • C. Việc từ chối mọi hình thức âm nhạc hiện đại nước ngoài.
  • D. Việc chỉ sao chép nguyên mẫu các sản phẩm thủ công truyền thống mà không cải tiến.

Câu 25: Theo quan điểm của Trần Đình Hượu, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nên bản lĩnh văn hóa của dân tộc Việt Nam?

  • A. Sự cô lập, không giao lưu với bên ngoài.
  • B. Việc chỉ dựa vào sức mạnh quân sự.
  • C. Khả năng đứng vững và phát triển trong môi trường khắc nghiệt (thiên nhiên và xã hội), khả năng tiếp nhận và biến đổi văn hóa ngoại lai.
  • D. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào các nền văn hóa lớn hơn.

Câu 26: Đọc câu sau:

  • A. Tính bảo thủ.
  • B. Tính đơn nhất.
  • C. Tính bác học.
  • D. Tính tổng hợp và khả năng thích ứng.

Câu 27: Tác giả có thể đề cập đến những thách thức nào khi nghiên cứu về vốn văn hóa dân tộc?

  • A. Khó khăn trong việc xác định ranh giới giữa yếu tố nội sinh và ngoại sinh, giữa các lớp văn hóa khác nhau; nguy cơ nhìn nhận phiến diện hoặc chủ quan.
  • B. Thiếu hoàn toàn tài liệu nghiên cứu.
  • C. Vốn văn hóa quá đơn giản, không có gì để nghiên cứu.
  • D. Sự đồng nhất hoàn toàn về quan điểm giữa các nhà nghiên cứu.

Câu 28: Vốn văn hóa dân tộc không chỉ là những gì thuộc về quá khứ. Nó còn thể hiện ở đâu trong đời sống hiện tại?

  • A. Chỉ ở các viện bảo tàng.
  • B. Chỉ ở các lễ hội truyền thống.
  • C. Chỉ ở các di tích lịch sử.
  • D. Trong lối sống, tư duy, ứng xử hàng ngày của con người, trong các sản phẩm văn hóa đương đại mang bản sắc Việt, trong cách chúng ta tiếp nhận và sáng tạo cái mới.

Câu 29: Khi xem xét sự ảnh hưởng của Nho giáo đến văn hóa Việt Nam, điều gì cho thấy sự tiếp nhận của người Việt có tính chọn lọc và biến đổi?

  • A. Việc áp dụng nguyên si mọi quy tắc Nho giáo mà không thay đổi.
  • B. Việc đề cao trung hiếu nhưng vẫn giữ gìn tình làng nghĩa xóm, coi trọng vai trò phụ nữ trong gia đình (so với Nho giáo chính thống), và khả năng kết hợp với các tín ngưỡng khác.
  • C. Hoàn toàn từ chối Nho giáo.
  • D. Chỉ tiếp nhận chữ Hán mà không tiếp nhận tư tưởng.

Câu 30: Thông điệp cuối cùng mà tác giả muốn gửi gắm khi

  • A. Hiểu rõ vốn văn hóa là nền tảng để đối thoại với thế giới, để không đánh mất mình trong dòng chảy hiện đại, và để có thể sáng tạo nên những giá trị mới mang bản sắc Việt.
  • B. Chỉ cần ghi nhớ các sự kiện văn hóa trong quá khứ.
  • C. Văn hóa là vấn đề của các nhà nghiên cứu, không liên quan đến đời sống hàng ngày.
  • D. Mọi yếu tố văn hóa truyền thống đều đã lỗi thời.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Theo quan điểm được gợi ý trong tác phẩm "Nhìn về vốn văn hóa dân tộc", đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất thực tế, linh hoạt của văn hóa Việt Nam trong quá trình tiếp biến và phát triển?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Tác giả Trần Đình Hượu khi bàn về vốn văn hóa dân tộc thường nhấn mạnh đến sự ảnh hưởng sâu sắc của các yếu tố ngoại sinh. Yếu tố nào dưới đây, theo quan điểm của tác giả, đã có tác động mạnh mẽ đến cấu trúc xã hội và tư duy ứng xử của người Việt trong thời kỳ phong kiến?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Đọc đoạn trích sau và cho biết nó thể hiện khía cạnh nào trong quan niệm về vốn văn hóa dân tộc của tác giả: "Cái vốn văn hóa dân tộc không phải là một bảo tàng tĩnh lặng của quá khứ, mà là một dòng chảy liên tục, được bồi đắp và biến đổi qua từng thế hệ, từng sự kiện lịch sử."?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Phân tích vai trò của tín ngưỡng dân gian (như thờ cúng tổ tiên, thờ các vị thần tự nhiên) trong đời sống tinh thần người Việt theo góc nhìn của tác giả. Điều gì làm cho các tín ngưỡng này tồn tại bền vững và có sức ảnh hưởng lớn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Tác giả Trần Đình Hượu từng nhận xét về sự khác biệt giữa văn hóa Việt Nam và một số nền văn hóa khác trong khu vực. Theo ông, điều gì làm cho văn hóa Việt Nam ít có những hệ thống lý luận đồ sộ hay các trường phái triết học lớn?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Khi bàn về sự giao lưu văn hóa, tác giả nhấn mạnh khả năng "đồng hóa" của người Việt. Khả năng này được hiểu như thế nào trong bối cảnh văn hóa dân tộc?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Vấn đề đặt ra cho văn hóa Việt Nam trong bối cảnh hiện đại hóa và hội nhập quốc tế là gì? Theo quan điểm của tác giả, thách thức lớn nhất là làm sao để:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Một trong những đặc trưng của văn hóa Việt Nam được tác giả đề cập là sự coi trọng các mối quan hệ xã hội, đặc biệt là quan hệ gia đình và cộng đồng làng xã. Đặc điểm này có ảnh hưởng như thế nào đến tâm lý và hành vi ứng xử của người Việt?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Tác giả Trần Đình Hượu nhìn nhận Phật giáo du nhập vào Việt Nam và được người Việt tiếp nhận theo cách riêng. Đặc điểm nào dưới đây phản ánh sự tiếp biến Phật giáo ở Việt Nam khác với một số nơi khác?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Vốn văn hóa dân tộc không chỉ là những di sản vật thể hay phi vật thể hữu hình. Theo tác giả, nó còn bao gồm những yếu tố nào sâu sắc hơn, định hình nên cốt cách con người Việt Nam?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Khi phân tích mối quan hệ giữa văn hóa truyền thống và công cuộc hiện đại hóa, tác giả có thể sẽ cảnh báo về nguy cơ nào nếu chúng ta không có cách tiếp cận đúng đắn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Tính tổng hợp (synthetism) là một đặc điểm nổi bật của văn hóa Việt Nam được nhiều nhà nghiên cứu đề cập. Đặc điểm này thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Tác giả có thể sử dụng hình ảnh hoặc ví dụ nào để minh họa cho khả năng "đồng hóa" văn hóa của người Việt?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Theo quan điểm của tác giả, việc "nhìn về vốn văn hóa dân tộc" trong bối cảnh hiện nay có ý nghĩa thực tiễn quan trọng nhất là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Phân tích một phong tục hoặc tập quán truyền thống (ví dụ: tục lệ cưới hỏi, ma chay, lễ hội làng). Yếu tố nào trong phong tục đó thể hiện rõ nhất sự ảnh hưởng của Nho giáo?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Ngược lại, yếu tố nào trong cùng phong tục hoặc tập quán (ví dụ: tục lệ cưới hỏi, ma chay, lễ hội làng) có thể thể hiện sự ảnh hưởng của tín ngưỡng dân gian hoặc Phật giáo?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Tác giả có thể sử dụng khái niệm nào để mô tả quá trình văn hóa Việt Nam tiếp nhận và biến đổi các yếu tố từ bên ngoài thành của mình?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Phân tích ảnh hưởng của văn hóa làng xã đến tâm lý và lối sống của người Việt. Đặc điểm nào dưới đây KHÔNG phản ánh ảnh hưởng này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc bảo tồn và phát huy vốn văn hóa dân tộc đòi hỏi điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Theo góc nhìn của tác giả, sự khác biệt cơ bản giữa văn hóa Việt Nam và văn hóa Trung Hoa (vốn có ảnh hưởng lớn) nằm ở đâu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Đạo giáo (Lão - Trang) không có ảnh hưởng sâu rộng như Nho giáo hay Phật giáo trong văn hóa đại chúng Việt Nam, nhưng lại có ảnh hưởng nhất định đến tầng lớp trí thức. Ảnh hưởng đó thường thể hiện ở khía cạnh nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Khi đánh giá về vốn văn hóa dân tộc, thái độ nào được coi là phù hợp và xây dựng theo tinh thần của tác phẩm?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Vốn văn hóa dân tộc có vai trò như thế nào đối với sự phát triển bền vững của đất nước trong thời đại mới?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Phân tích một hiện tượng văn hóa đương đại ở Việt Nam (ví dụ: sự phổ biến của K-Pop, Halloween, hay sự phục hồi của các nghề truyền thống). Hiện tượng nào có thể được nhìn nhận dưới lăng kính của sự tiếp biến văn hóa và khả năng "đồng hóa"?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Theo quan điểm của Trần Đình Hượu, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nên bản lĩnh văn hóa của dân tộc Việt Nam?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Đọc câu sau: "Văn hóa Việt Nam là sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố nội sinh và ngoại sinh, giữa truyền thống và hiện đại." Câu này thể hiện đặc điểm nào của văn hóa Việt Nam?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Tác giả có thể đề cập đến những thách thức nào khi nghiên cứu về vốn văn hóa dân tộc?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Vốn văn hóa dân tộc không chỉ là những gì thuộc về quá khứ. Nó còn thể hiện ở đâu trong đời sống hiện tại?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Khi xem xét sự ảnh hưởng của Nho giáo đến văn hóa Việt Nam, điều gì cho thấy sự tiếp nhận của người Việt có tính chọn lọc và biến đổi?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Thông điệp cuối cùng mà tác giả muốn gửi gắm khi "nhìn về vốn văn hóa dân tộc" là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức - Đề 07

Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo quan điểm của Trần Đình Hượu trong đoạn trích

  • A. Ông cho rằng văn hóa Việt Nam rất đồ sộ và có nhiều cống hiến lớn lao cho nhân loại.
  • B. Ông khẳng định văn hóa Việt Nam có những đặc sắc nổi bật và khác biệt hoàn toàn so với các nền văn hóa khác.
  • C. Ông nhận xét văn hóa Việt Nam không đồ sộ, không có những cống hiến lớn lao hay đặc sắc quá nổi bật như một số nền văn hóa lấy tôn giáo, triết học làm chủ đạo.
  • D. Ông không đưa ra bất kỳ nhận xét nào về sự đồ sộ hay đặc sắc của văn hóa Việt Nam.

Câu 2: Tác giả Trần Đình Hượu sử dụng phép so sánh nào để làm rõ đặc điểm của văn hóa Việt Nam khi nói về sự thiếu vắng một yếu tố

  • A. So sánh với các dân tộc có một tôn giáo, một trường phái triết học, một ngành khoa học hoặc một nền nghệ thuật phát triển rất cao và ảnh hưởng phổ biến.
  • B. So sánh với các nền văn minh cổ đại có các công trình kiến trúc vĩ đại.
  • C. So sánh với các dân tộc có nền văn học dân gian đồ sộ và phong phú.
  • D. So sánh với các quốc gia có lịch sử đấu tranh dựng nước và giữ nước lâu dài.

Câu 3: Khi bàn về ảnh hưởng của Nho giáo, Trần Đình Hượu nhận xét gì về vai trò của nó trong

  • A. Nho giáo chỉ ảnh hưởng đến tầng lớp bình dân, ít tác động đến giới trí thức.
  • B. Nho giáo đã ăn sâu vào đời sống xã hội, trở thành hệ tư tưởng chi phối nhiều mặt, từ quan hệ gia đình đến trật tự làng xã.
  • C. Nho giáo chỉ tồn tại như một học thuyết triết học, không có ảnh hưởng thực tế đến đời sống văn hóa.
  • D. Trần Đình Hượu cho rằng ảnh hưởng của Nho giáo là không đáng kể so với các tôn giáo khác.

Câu 4: Tác giả Trần Đình Hượu phân tích sự khác biệt nào khi nói về ảnh hưởng của Đạo giáo và tư tưởng Lão - Trang trong văn hóa Việt Nam?

  • A. Đạo giáo ảnh hưởng đến giới bình dân, còn Lão - Trang ảnh hưởng đến tầng lớp quý tộc.
  • B. Đạo giáo ảnh hưởng chủ yếu đến nghệ thuật, còn Lão - Trang ảnh hưởng đến chính trị.
  • C. Cả Đạo giáo và Lão - Trang đều có ảnh hưởng mạnh mẽ và tương đồng đến mọi mặt đời sống.
  • D. Đạo giáo dường như không có nhiều ảnh hưởng trong văn hóa, nhưng tư tưởng Lão - Trang lại ảnh hưởng nhiều đến lớp trí thức cao cấp.

Câu 5: Trần Đình Hượu chỉ ra

  • A. Khả năng tự sáng tạo ra những giá trị văn hóa hoàn toàn độc đáo, không vay mượn.
  • B. Khả năng bảo tồn nguyên vẹn các giá trị văn hóa truyền thống mà không tiếp nhận cái mới.
  • C. Khả năng chiếm lĩnh, đồng hóa những giá trị văn hóa bên ngoài để làm giàu cho văn hóa dân tộc mình.
  • D. Khả năng phục dựng các di sản văn hóa cổ xưa đã bị mai một.

Câu 6: Khi nói về

  • A. Thời kỳ tiền sử và sơ sử.
  • B. Cái vốn ổn định dần, tồn tại cho đến trước thời cận - hiện đại.
  • C. Thời kỳ đổi mới và hội nhập quốc tế.
  • D. Toàn bộ chiều dài lịch sử từ khi có người Việt cổ.

Câu 7: Yếu tố nào được Trần Đình Hượu xem là cốt lõi, tạo nên sự khác biệt trong cách tiếp nhận và biến đổi các yếu tố văn hóa ngoại lai của người Việt?

  • A. Khả năng
  • B. Sự phản kháng mạnh mẽ trước mọi ảnh hưởng từ bên ngoài.
  • C. Việc sao chép nguyên bản các mô hình văn hóa tiên tiến.
  • D. Sự thờ ơ, không quan tâm đến các giá trị văn hóa khác.

Câu 8: Đoạn trích

  • A. Giàu cảm xúc, sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
  • B. Ngôn ngữ hoa mỹ, thiên về biểu đạt cá nhân.
  • C. Khoa học, khách quan, lập luận chặt chẽ, sử dụng dẫn chứng từ lịch sử và đời sống văn hóa.
  • D. Trữ tình, lãng mạn, sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ.

Câu 9: Bằng cách phân tích ảnh hưởng của các yếu tố bên ngoài như Nho, Phật, Đạo, Trần Đình Hượu muốn làm sáng tỏ điều gì về quá trình hình thành văn hóa Việt Nam?

  • A. Văn hóa Việt Nam hoàn toàn là sản phẩm của quá trình du nhập từ bên ngoài.
  • B. Văn hóa Việt Nam là kết quả của sự tương tác phức tạp giữa yếu tố nội sinh và ngoại lai, trong đó khả năng
  • C. Các yếu tố ngoại lai không có bất kỳ ảnh hưởng nào đáng kể đến văn hóa Việt Nam.
  • D. Văn hóa Việt Nam chỉ phát triển dựa trên nền tảng của một tôn giáo duy nhất.

Câu 10: Luận điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp với quan điểm của Trần Đình Hượu trong đoạn trích khi nói về bản sắc văn hóa dân tộc?

  • A. Bản sắc văn hóa dân tộc chỉ được tạo nên từ những yếu tố thuần Việt, không có sự pha trộn.
  • B. Bản sắc văn hóa dân tộc được hình thành thông qua cả sự tạo tác nội tại và khả năng chiếm lĩnh, đồng hóa văn hóa bên ngoài.
  • C. Lịch sử đã chứng minh dân tộc Việt Nam có bản lĩnh trong việc tiếp nhận văn hóa ngoại lai.
  • D. Việc tìm hiểu vốn văn hóa dân tộc là cần thiết để nhận diện bản sắc.

Câu 11: Tác giả Trần Đình Hượu đặt vấn đề

  • A. Trong bối cảnh các quốc gia đang chạy đua khẳng định sức mạnh quân sự.
  • B. Trong bối cảnh toàn cầu hóa khiến các nền văn hóa đồng nhất hoàn toàn.
  • C. Trong bối cảnh Việt Nam đang tìm cách phục hồi các giá trị văn hóa đã mất.
  • D. Trong bối cảnh Việt Nam đang chuyển mình sang thời cận - hiện đại và cần xác định vị thế, bản sắc của mình.

Câu 12: Dựa vào lập luận của Trần Đình Hượu, khả năng

  • A. Sự bảo thủ, chỉ tiếp nhận những gì phù hợp với mình.
  • B. Sự linh hoạt, cởi mở, có khả năng biến cái của người thành cái của mình trên nền tảng sẵn có.
  • C. Sự yếu kém, dễ dàng bị các nền văn hóa mạnh hơn lấn át.
  • D. Sự đối kháng quyết liệt với mọi ảnh hưởng từ bên ngoài.

Câu 13: Theo Trần Đình Hượu, việc tìm hiểu

  • A. Nó cung cấp nền tảng, là cái gốc để nhận diện những đặc điểm có liên quan gần gũi với bản sắc, dù chưa chắc đã là toàn bộ đặc sắc.
  • B. Cái vốn đó chính là toàn bộ đặc sắc văn hóa dân tộc, không cần tìm hiểu thêm gì khác.
  • C. Việc tìm hiểu cái vốn đó không liên quan gì đến việc tìm đặc sắc.
  • D. Cái vốn đó chỉ chứa đựng những yếu tố tiêu cực cần loại bỏ.

Câu 14: Đoạn trích gợi cho người đọc suy nghĩ sâu sắc về trách nhiệm của thế hệ hiện tại đối với vốn văn hóa dân tộc như thế nào?

  • A. Chỉ cần ghi nhớ và tái hiện lại nguyên vẹn những gì thuộc về quá khứ.
  • B. Loại bỏ những yếu tố truyền thống để tiếp nhận hoàn toàn văn hóa hiện đại.
  • C. Hiểu rõ về vốn văn hóa, nhận diện được bản lĩnh của dân tộc để vừa kế thừa, vừa phát triển và làm giàu văn hóa trong bối cảnh mới.
  • D. Phớt lờ quá khứ và chỉ tập trung vào việc tạo ra những giá trị văn hóa mới.

Câu 15: Khi Trần Đình Hượu nhận định

  • A. Thần thoại Ai Cập cổ đại.
  • B. Thần thoại Ấn Độ.
  • C. Thần thoại Trung Quốc.
  • D. Thần thoại Hy Lạp.

Câu 16: Tác giả sử dụng câu hỏi tu từ

  • A. Để khẳng định chắc chắn rằng thần thoại Việt Nam vốn dĩ không tồn tại.
  • B. Để mở ra một khả năng khác, một góc nhìn khác về sự thiếu vắng đó, thể hiện thái độ tìm tòi, chưa vội kết luận.
  • C. Để chê bai sự yếu kém của văn hóa Việt Nam.
  • D. Để kêu gọi mọi người tìm kiếm các tài liệu thần thoại đã mất.

Câu 17: Đoạn trích

  • A. Phân tích và chứng minh.
  • B. Giải thích và bình luận.
  • C. So sánh và bác bỏ.
  • D. Tổng hợp và dự đoán.

Câu 18: Câu văn

  • A. Sự sáng tạo nội tại là yếu tố duy nhất quyết định bản sắc.
  • B. Bản sắc văn hóa chỉ là sự vay mượn từ bên ngoài.
  • C. Bản sắc văn hóa là cố định và không thay đổi.
  • D. Bản sắc văn hóa là quá trình tương tác và chọn lọc giữa yếu tố nội sinh và ngoại lai.

Câu 19: Khi Trần Đình Hượu đề cập đến ảnh hưởng của Phật giáo, ông nhấn mạnh điều gì về cách Phật giáo tồn tại và phát triển ở Việt Nam?

  • A. Phật giáo chỉ ảnh hưởng đến tầng lớp quý tộc, không lan rộng trong dân gian.
  • B. Phật giáo đã được Việt hóa, hòa nhập vào đời sống tâm linh của người Việt, khác với Phật giáo nguyên thủy.
  • C. Phật giáo là tôn giáo độc tôn và chi phối mọi mặt đời sống văn hóa.
  • D. Phật giáo chỉ tồn tại dưới hình thức chùa chiền, không có ảnh hưởng về mặt tư tưởng.

Câu 20: Đoạn trích gợi mở cho người đọc cách tiếp cận nào khi nghiên cứu về văn hóa dân tộc?

  • A. Tiếp cận một cách khách quan, khoa học, nhìn nhận cả những điểm mạnh và những điểm chưa thực sự nổi bật, đồng thời xem xét quá trình tương tác văn hóa.
  • B. Tiếp cận một cách chủ quan, chỉ tập trung ca ngợi những điểm mạnh.
  • C. Chỉ nghiên cứu các yếu tố văn hóa truyền miệng.
  • D. Chỉ nghiên cứu ảnh hưởng của các yếu tố nước ngoài mà bỏ qua yếu tố nội sinh.

Câu 21: Dựa vào đoạn trích, thái độ của Trần Đình Hượu khi nhìn nhận về vốn văn hóa dân tộc là gì?

  • A. Bi quan, cho rằng văn hóa dân tộc nghèo nàn và lạc hậu.
  • B. Tự hào thái quá, chỉ nhìn thấy những điểm mạnh tuyệt đối.
  • C. Khách quan, tỉnh táo, vừa chỉ ra những điểm chưa thực sự đồ sộ, vừa khẳng định bản lĩnh và khả năng đặc biệt của dân tộc.
  • D. Thờ ơ, không quan tâm đến giá trị của văn hóa truyền thống.

Câu 22: Khi phân tích ảnh hưởng của các hệ tư tưởng/tôn giáo ngoại nhập, Trần Đình Hượu chủ yếu tập trung vào khía cạnh nào?

  • A. Cách chúng được tiếp nhận, biến đổi và hòa nhập vào đời sống tinh thần, xã hội của người Việt.
  • B. Lịch sử du nhập và phát triển của các hệ tư tưởng đó ở nước ngoài.
  • C. Các mâu thuẫn và xung đột giữa các hệ tư tưởng này ở Việt Nam.
  • D. Việc thờ cúng và thực hành nghi lễ của các tôn giáo.

Câu 23: Đoạn trích thể hiện nhận thức sâu sắc của tác giả về mối quan hệ biện chứng giữa yếu tố nào trong việc kiến tạo bản sắc văn hóa?

  • A. Kinh tế và chính trị.
  • B. Địa lý và khí hậu.
  • C. Cá nhân và tập thể.
  • D. Nội sinh (tự thân dân tộc) và ngoại lai (tiếp nhận từ bên ngoài).

Câu 24: Dựa vào cách tác giả lập luận, có thể suy ra rằng việc

  • A. Một quá trình nghiên cứu khoa học nghiêm túc.
  • B. Một sự khẳng định mang tính chủ quan, cảm tính về những gì mình cho là hay, là độc đáo.
  • C. Một nỗ lực để hiểu rõ hơn về cội nguồn của mình.
  • D. Một việc làm cần thiết trong bối cảnh hội nhập.

Câu 25: Ý nào sau đây khái quát đúng nhất tinh thần chung của đoạn trích

  • A. Cái nhìn khoa học, tỉnh táo về vốn văn hóa dân tộc, nhấn mạnh khả năng tiếp biến và đồng hóa như một bản lĩnh đặc biệt.
  • B. Lời ca ngợi về sự đồ sộ và độc nhất vô nhị của văn hóa Việt Nam.
  • C. Sự phê phán đối với ảnh hưởng của các yếu tố văn hóa ngoại lai.
  • D. Hướng dẫn chi tiết cách bảo tồn các di sản văn hóa vật thể.

Câu 26: Trần Đình Hượu sử dụng cụm từ

  • A. Để chỉ một lượng văn hóa đã bị mất đi.
  • B. Để nhấn mạnh văn hóa chỉ là thứ tài sản vật chất.
  • C. Để gợi ý về một kho tàng giá trị được tích lũy qua lịch sử, là cơ sở để phát triển tiếp.
  • D. Để phân biệt văn hóa của người Kinh với các dân tộc thiểu số khác.

Câu 27: Đoạn trích

  • A. Các nhà khảo cổ học.
  • B. Những người quan tâm đến văn hóa, bản sắc dân tộc, đặc biệt là giới trí thức, nghiên cứu sinh.
  • C. Các nhà kinh tế học.
  • D. Trẻ em dưới 10 tuổi.

Câu 28: Lập luận của Trần Đình Hượu về khả năng

  • A. Khả năng tiếp thu và vận dụng sáng tạo các yếu tố từ bên ngoài (quân sự, kỹ thuật...) để chống lại chính những thế lực đó.
  • B. Sự đóng cửa, không giao lưu với bên ngoài.
  • C. Việc phụ thuộc hoàn toàn vào sự giúp đỡ của các quốc gia khác.
  • D. Chỉ dựa vào sức mạnh nội tại mà không cần học hỏi gì thêm.

Câu 29: Điều gì làm nên giá trị đặc biệt của đoạn trích

  • A. Nó cung cấp những thông tin lịch sử chi tiết về các triều đại.
  • B. Nó đưa ra các giải pháp cụ thể để phát triển kinh tế.
  • C. Nó là một tác phẩm văn học giàu tính biểu cảm.
  • D. Nó cung cấp một góc nhìn khoa học, sâu sắc về bản chất và quá trình hình thành bản sắc văn hóa, gợi mở cách ứng xử với truyền thống và hiện đại trong bối cảnh hội nhập.

Câu 30: Đoạn trích đặt ra yêu cầu gì đối với người đọc khi tiếp cận và đánh giá văn hóa dân tộc?

  • A. Chỉ nên nhìn vào những thành tựu rực rỡ nhất.
  • B. Cần có cái nhìn khách quan, toàn diện, tránh định kiến và sự tự mãn hoặc tự ti.
  • C. Phải tuân thủ hoàn toàn những gì người xưa đã làm.
  • D. Bác bỏ mọi giá trị truyền thống để chạy theo cái mới.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Theo quan điểm của Trần Đình Hượu trong đoạn trích "Nhìn về vốn văn hóa dân tộc", ông nhận định chung như thế nào về sự "đồ sộ" hay "đặc sắc nổi bật" của nền văn hóa Việt Nam so với một số dân tộc khác?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Tác giả Trần Đình Hượu sử dụng phép so sánh nào để làm rõ đặc điểm của văn hóa Việt Nam khi nói về sự thiếu vắng một yếu tố "đồ sộ" hay "đặc sắc nổi bật"?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Khi bàn về ảnh hưởng của Nho giáo, Trần Đình Hượu nhận xét gì về vai trò của nó trong "vốn văn hóa dân tộc" Việt Nam trước thời cận - hiện đại?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Tác giả Trần Đình Hượu phân tích sự khác biệt nào khi nói về ảnh hưởng của Đạo giáo và tư tưởng Lão - Trang trong văn hóa Việt Nam?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Trần Đình Hượu chỉ ra "bản lĩnh" đặc biệt của dân tộc Việt Nam trong việc hình thành bản sắc văn hóa nằm ở khả năng nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Khi nói về "vốn văn hóa dân tộc", Trần Đình Hượu tập trung khảo sát cái vốn văn hóa được hình thành và tồn tại trong giai đoạn nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Yếu tố nào được Trần Đình Hượu xem là cốt lõi, tạo nên sự khác biệt trong cách tiếp nhận và biến đổi các yếu tố văn hóa ngoại lai của người Việt?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Đoạn trích "Nhìn về vốn văn hóa dân tộc" thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong văn phong nghị luận của Trần Đình Hượu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Bằng cách phân tích ảnh hưởng của các yếu tố bên ngoài như Nho, Phật, Đạo, Trần Đình Hượu muốn làm sáng tỏ điều gì về quá trình hình thành văn hóa Việt Nam?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Luận điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp với quan điểm của Trần Đình Hượu trong đoạn trích khi nói về bản sắc văn hóa dân tộc?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Tác giả Trần Đình Hượu đặt vấn đề "tìm đặc sắc văn hóa dân tộc" trong bối cảnh nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Dựa vào lập luận của Trần Đình Hượu, khả năng "đồng hóa" các yếu tố văn hóa ngoại lai của người Việt thể hiện điều gì về tính cách hoặc "bản lĩnh" của dân tộc?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Theo Trần Đình Hượu, việc tìm hiểu "vốn văn hóa dân tộc" trước thời cận - hiện đại có ý nghĩa gì đối với việc "tìm đặc sắc văn hóa dân tộc"?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Đoạn trích gợi cho người đọc suy nghĩ sâu sắc về trách nhiệm của thế hệ hiện tại đối với vốn văn hóa dân tộc như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Khi Trần Đình Hượu nhận định "Ở ta, thần thoại không phong phú", ông có thể đang ngầm so sánh với nền văn hóa nào nổi bật về hệ thống thần thoại?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Tác giả sử dụng câu hỏi tu từ "hay là có nhưng một thời gian nào đó đã mất hứng thú lưu truyền?" sau nhận định về sự không phong phú của thần thoại Việt Nam nhằm mục đích gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Đoạn trích "Nhìn về vốn văn hóa dân tộc" chủ yếu sử dụng thao tác lập luận nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Câu văn "Con đường hình thành bản sắc dân tộc của văn hóa không chỉ trông cậy vào sự tạo tác của chính dân tộc đó mà còn trông cậy vào khả năng chiếm lĩnh, khả năng đồng hóa những giá trị văn hóa bên ngoài" thể hiện rõ nhất luận điểm nào của tác giả?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Khi Trần Đình Hượu đề cập đến ảnh hưởng của Phật giáo, ông nhấn mạnh điều gì về cách Phật giáo tồn tại và phát triển ở Việt Nam?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Đoạn trích gợi mở cho người đọc cách tiếp cận nào khi nghiên cứu về văn hóa dân tộc?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Dựa vào đoạn trích, thái độ của Trần Đình Hượu khi nhìn nhận về vốn văn hóa dân tộc là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Khi phân tích ảnh hưởng của các hệ tư tưởng/tôn giáo ngoại nhập, Trần Đình Hượu chủ yếu tập trung vào khía cạnh nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Đoạn trích thể hiện nhận thức sâu sắc của tác giả về mối quan hệ biện chứng giữa yếu tố nào trong việc kiến tạo bản sắc văn hóa?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Dựa vào cách tác giả lập luận, có thể suy ra rằng việc "tìm đặc sắc văn hóa dân tộc" không phải là việc làm gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Ý nào sau đây khái quát đúng nhất tinh thần chung của đoạn trích "Nhìn về vốn văn hóa dân tộc"?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Trần Đình Hượu sử dụng cụm từ "vốn văn hóa dân tộc" thay vì chỉ nói "văn hóa Việt Nam" có thể nhằm mục đích gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Đoạn trích "Nhìn về vốn văn hóa dân tộc" chủ yếu hướng tới đối tượng độc giả nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Lập luận của Trần Đình Hượu về khả năng "chiếm lĩnh, đồng hóa" văn hóa ngoại lai gợi liên tưởng đến đặc điểm nào trong quá trình dựng nước và giữ nước của dân tộc Việt Nam?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Điều gì làm nên giá trị đặc biệt của đoạn trích "Nhìn về vốn văn hóa dân tộc" trong bối cảnh hiện nay?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Đoạn trích đặt ra yêu cầu gì đối với người đọc khi tiếp cận và đánh giá văn hóa dân tộc?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức - Đề 08

Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo quan điểm của Trần Đình Hượu trong đoạn trích

  • A. Để so sánh sự đồ sộ của văn hóa Việt Nam với các nền văn hóa lớn trên thế giới.
  • B. Để khẳng định những đặc sắc văn hóa độc nhất vô nhị của dân tộc.
  • C. Để chứng minh sự vượt trội của văn hóa truyền thống so với văn hóa hiện đại.
  • D. Để nhận diện những yếu tố cốt lõi, bền vững làm nên bản sắc, giúp dân tộc đi tới hiện đại từ truyền thống.

Câu 2: Tác giả Trần Đình Hượu cho rằng, so với một số dân tộc khác có những lĩnh vực văn hóa phát triển rất cao và ảnh hưởng sâu rộng (như tôn giáo, triết học, nghệ thuật đỉnh cao), văn hóa Việt Nam có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Có nền thần thoại và triết học đồ sộ, ảnh hưởng lớn đến khu vực.
  • B. Thiên về những lĩnh vực khoa học tự nhiên và công nghệ.
  • C. Thiên về tính tổng hợp, dung hợp, ít có những lĩnh vực phát triển vượt trội mang tính chuyên biệt cao.
  • D. Chỉ tập trung vào các giá trị tinh thần, ít chú trọng đến đời sống vật chất.

Câu 3: Khả năng

  • A. Bản lĩnh văn hóa, sự năng động trong tiếp biến.
  • B. Sự thiếu tự tin vào nền văn hóa gốc.
  • C. Xu hướng từ bỏ truyền thống để hòa nhập hoàn toàn với bên ngoài.
  • D. Khả năng sáng tạo ra những giá trị văn hóa hoàn toàn mới.

Câu 4: Phân tích vai trò của

  • A. Là nơi sản sinh ra những lý thuyết triết học và tôn giáo lớn.
  • B. Là không gian bảo tồn, tái tạo và định hình nhiều giá trị văn hóa cốt lõi, đặc biệt là tính cộng đồng và sự dung hợp.
  • C. Là nơi diễn ra quá trình toàn cầu hóa mạnh mẽ nhất.
  • D. Chỉ là đơn vị hành chính, không có vai trò đáng kể trong văn hóa.

Câu 5: Tác giả nhận định Nho giáo có ảnh hưởng sâu sắc đến văn hóa Việt Nam. Ảnh hưởng đó chủ yếu thể hiện ở khía cạnh nào?

  • A. Thúc đẩy sự phát triển của khoa học tự nhiên.
  • B. Đề cao chủ nghĩa cá nhân và tự do.
  • C. Định hình các quan hệ xã hội, đạo đức, lễ nghĩa và cách thức tổ chức cộng đồng (gia đình, làng nước).
  • D. Mang lại những tín ngưỡng thờ cúng mới.

Câu 6: Phật giáo khi du nhập vào Việt Nam đã có sự biến đổi để phù hợp với bối cảnh bản địa. Sự biến đổi này thể hiện rõ nhất ở đặc điểm nào trong tín ngưỡng dân gian?

  • A. Hòa nhập với các tín ngưỡng thờ mẫu, thờ tổ tiên, thờ thần linh tự nhiên.
  • B. Trở thành một tôn giáo độc lập, tách biệt hoàn toàn với các tín ngưỡng khác.
  • C. Chỉ tồn tại trong giới quý tộc, không ảnh hưởng đến dân thường.
  • D. Tập trung vào việc xây dựng hệ thống lý luận triết học phức tạp.

Câu 7: Theo Trần Đình Hượu, tư tưởng Lão – Trang (một nhánh của Đạo giáo) dường như có ảnh hưởng đáng kể đến đối tượng nào trong xã hội truyền thống Việt Nam?

  • A. Giới thương nhân.
  • B. Lớp trí thức cao cấp.
  • C. Tầng lớp nông dân.
  • D. Phụ nữ trong gia đình.

Câu 8: Khi bàn về

  • A. Giai đoạn tiền sử và sơ sử.
  • B. Giai đoạn cận đại và hiện đại (từ khi tiếp xúc với văn hóa phương Tây).
  • C. Giai đoạn văn hóa ổn định dần, tồn tại cho đến trước thời cận – hiện đại.
  • D. Toàn bộ chiều dài lịch sử từ khi dựng nước đến nay.

Câu 9: Nhận định

  • A. Bản sắc văn hóa Việt Nam là bất biến, không thay đổi theo thời gian.
  • B. Bản sắc văn hóa chỉ được tạo nên từ nội lực dân tộc.
  • C. Bản sắc văn hóa bị lu mờ khi tiếp xúc với văn hóa ngoại lai.
  • D. Bản sắc văn hóa là một quá trình năng động của sự kết hợp giữa yếu tố nội sinh và ngoại sinh được chọn lọc, đồng hóa.

Câu 10: Theo Trần Đình Hượu, việc tìm

  • A. Dễ rơi vào chủ nghĩa dân tộc hẹp hòi, chỉ thấy cái riêng mà không thấy cái chung của nhân loại.
  • B. Không đủ tài liệu để nghiên cứu.
  • C. Các đặc sắc văn hóa đã hoàn toàn biến mất.
  • D. Khoa học chưa đủ khả năng để nhận diện.

Câu 11: Đặc điểm nào của văn hóa Việt Nam được tác giả gợi ý là có liên quan đến sự thích ứng với điều kiện tự nhiên, đặc biệt là nền nông nghiệp lúa nước?

  • A. Tính cạnh tranh khốc liệt.
  • B. Sự phát triển mạnh mẽ của đô thị.
  • C. Tính cộng đồng, sự tương trợ, hòa hợp với thiên nhiên.
  • D. Thiên về tư duy trừu tượng, siêu hình.

Câu 12: Khi nói về ảnh hưởng của Nho giáo, tác giả lưu ý rằng nó không chỉ là học thuyết chính thống mà còn được

  • A. Biến Nho giáo thành một tôn giáo thờ cúng.
  • B. Lồng ghép các nguyên tắc Nho giáo vào quan hệ gia đình, làng xã truyền thống, làm cho nó gần gũi hơn với đời sống thường ngày.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn các yếu tố Nho giáo khỏi đời sống xã hội.
  • D. Chỉ tiếp nhận hình thức bên ngoài, không tiếp nhận nội dung cốt lõi.

Câu 13: Tác giả ngụ ý gì khi đặt vấn đề về sự phong phú của thần thoại Việt Nam so với các dân tộc khác?

  • A. Thần thoại Việt Nam không tồn tại.
  • B. Thần thoại là yếu tố quan trọng nhất làm nên đặc sắc văn hóa.
  • C. Thần thoại Việt Nam đã bị các tôn giáo khác tiêu diệt.
  • D. Gợi mở rằng có thể có những yếu tố văn hóa (như thần thoại) tồn tại nhưng vì lý do nào đó (mất hứng thú lưu truyền, sự chi phối của các yếu tố khác) mà không trở nên nổi bật hoặc bị mai một.

Câu 14: Đoạn trích

  • A. Phân tích, so sánh, giải thích các hiện tượng văn hóa dựa trên cơ sở lịch sử và xã hội.
  • B. Chủ yếu dựa vào cảm xúc và ấn tượng cá nhân.
  • C. Dùng nhiều số liệu thống kê phức tạp.
  • D. Đưa ra các mệnh đề khẳng định mà không cần chứng minh.

Câu 15: Quan điểm xuyên suốt mà tác giả muốn truyền tải qua đoạn trích là gì?

  • A. Phải giữ gìn văn hóa truyền thống một cách nguyên vẹn, không thay đổi.
  • B. Văn hóa truyền thống không còn giá trị trong xã hội hiện đại.
  • C. Cần hiểu đúng về
  • D. Chỉ có các nhà khoa học mới có trách nhiệm đối với văn hóa dân tộc.

Câu 16: Khi phân tích về

  • A. Tự hào thái quá, chỉ nhìn thấy mặt tích cực.
  • B. Khách quan, điềm tĩnh, nhìn nhận cả những mặt mạnh và những hạn chế.
  • C. Bi quan, chỉ thấy những yếu kém của văn hóa dân tộc.
  • D. Thiên về chỉ trích, phủ nhận các giá trị truyền thống.

Câu 17: Đặc điểm nào của văn hóa Việt Nam được thể hiện qua khả năng tiếp nhận và biến đổi các yếu tố từ văn hóa Trung Hoa (như Nho giáo, chữ Hán) để tạo nên những nét riêng?

  • A. Tính bảo thủ.
  • B. Tính biệt lập.
  • C. Tính duy nhất.
  • D. Tính linh hoạt và khả năng đồng hóa.

Câu 18: Vấn đề

  • A. Hiện đại hóa không có nghĩa là từ bỏ hoàn toàn truyền thống, mà cần có sự kế thừa và chuyển hóa hợp lý.
  • B. Truyền thống là rào cản cho sự phát triển hiện đại.
  • C. Chỉ có thể hiện đại hóa bằng cách sao chép hoàn toàn từ bên ngoài.
  • D. Truyền thống và hiện đại là hai phạm trù hoàn toàn đối lập, không liên quan đến nhau.

Câu 19: Theo logic lập luận của tác giả, để

  • A. Tiếp cận đa chiều, khách quan, khoa học.
  • B. Tiếp cận theo kiểu liệt kê đơn thuần các yếu tố bề mặt hoặc chỉ dựa vào cảm tính, chủ quan.
  • C. Tiếp cận từ góc độ lịch sử.
  • D. Tiếp cận từ góc độ so sánh với văn hóa khác.

Câu 20: Khả năng

  • A. Chỉ đơn thuần sao chép và sử dụng lại nguyên bản.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn yếu tố gốc, chỉ giữ lại tên gọi.
  • C. Tiếp nhận có chọn lọc, cải biến cho phù hợp với hoàn cảnh, phong tục, tín ngưỡng bản địa, tạo nên sự pha trộn độc đáo.
  • D. Tạo ra sự xung đột gay gắt giữa yếu tố cũ và mới.

Câu 21: Khi nói về

  • A. Văn hóa dân tộc đã ngừng phát triển từ thời cận đại.
  • B. Chỉ có văn hóa trước thời cận đại mới có giá trị.
  • C. Văn hóa thời cận - hiện đại không còn là văn hóa dân tộc.
  • D. Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn văn hóa đã tương đối định hình và ít chịu ảnh hưởng lớn từ bên ngoài như giai đoạn cận - hiện đại, nhằm nhận diện những nền tảng cốt lõi.

Câu 22: Mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên trong văn hóa truyền thống Việt Nam được tác giả gợi ý là có xu hướng gì?

  • A. Hòa hợp, nương tựa vào tự nhiên.
  • B. Chinh phục, cải tạo tự nhiên một cách quyết liệt.
  • C. Sợ hãi, tránh xa tự nhiên.
  • D. Không có mối liên hệ nào đáng kể.

Câu 23: Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, việc

  • A. Khuyến khích việc đóng cửa, không giao lưu văn hóa với bên ngoài.
  • B. Giúp thế hệ trẻ nhận thức rõ hơn về cội nguồn, bản sắc để có thái độ ứng xử phù hợp trước những luồng văn hóa mới.
  • C. Chứng minh rằng văn hóa truyền thống đã lỗi thời và cần bị loại bỏ.
  • D. Chỉ có ý nghĩa lý luận, không áp dụng được vào thực tiễn đương đại.

Câu 24: Tính

  • A. Là hạn chế vì không tạo ra được những đỉnh cao chuyên biệt.
  • B. Là lợi thế vì giúp dễ dàng tiếp nhận văn hóa bên ngoài mà không gặp rào cản.
  • C. Là cả lợi thế và hạn chế, tùy thuộc vào cách nhìn nhận và bối cảnh cụ thể.
  • D. Là lợi thế trong việc thích ứng, dung hòa các yếu tố khác nhau, tạo nên sự bền vững và linh hoạt, dù có thể thiếu những lĩnh vực phát triển rực rỡ mang tính độc đáo tuyệt đối.

Câu 25: Đoạn trích gợi mở rằng, để hiểu về văn hóa dân tộc, không chỉ cần nghiên cứu các yếu tố vật thể (như kiến trúc, trang phục) mà còn phải chú trọng đến điều gì?

  • A. Các yếu tố phi vật thể như tư duy, lối sống, quan hệ xã hội, tín ngưỡng, phong tục.
  • B. Chỉ cần nghiên cứu các văn bản cổ.
  • C. Chỉ cần khảo sát ý kiến của một nhóm người.
  • D. Chỉ cần tập trung vào các lễ hội lớn.

Câu 26: Vấn đề

  • A. Chúng là hai khái niệm hoàn toàn tách biệt, không liên quan.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 27: Phân tích cách tác giả sử dụng các ví dụ về Nho giáo, Phật giáo, Đạo giáo để làm rõ luận điểm của mình.

  • A. Sử dụng như những bằng chứng về khả năng tiếp nhận, biến đổi và dung hợp văn hóa ngoại lai của dân tộc Việt Nam.
  • B. Chỉ đơn thuần liệt kê các tôn giáo từng tồn tại ở Việt Nam.
  • C. Để chứng minh rằng văn hóa Việt Nam không có gì độc đáo.
  • D. Để khẳng định sự thống trị tuyệt đối của một tôn giáo duy nhất.

Câu 28: Thái độ đúng đắn của thế hệ trẻ hiện nay đối với

  • A. Lãng quên quá khứ để hoàn toàn chạy theo cái mới.
  • B. Bảo thủ, từ chối mọi sự thay đổi và ảnh hưởng từ bên ngoài.
  • C. Chỉ học thuộc lòng các giá trị truyền thống mà không hiểu ý nghĩa.
  • D. Tìm hiểu, thấu hiểu giá trị cốt lõi, có ý thức kế thừa, biến đổi và phát huy sáng tạo trong bối cảnh đương đại.

Câu 29: Đoạn trích

  • A. Chỉ cần tập trung phát triển kinh tế, bỏ qua văn hóa.
  • B. Việc phát triển phải dựa trên nền tảng văn hóa dân tộc, đồng thời biết tiếp thu tinh hoa nhân loại.
  • C. Văn hóa là lĩnh vực riêng biệt, không liên quan đến phát triển.
  • D. Nên sao chép mô hình phát triển của các nước khác mà không cần quan tâm đến yếu tố bản địa.

Câu 30: Tổng kết lại,

  • A. Các đặc điểm về tư duy, lối sống, quan hệ xã hội, khả năng tiếp biến văn hóa được hình thành và ổn định qua lịch sử.
  • B. Chỉ là các di tích vật thể và lễ hội.
  • C. Chỉ là các tác phẩm văn học cổ.
  • D. Chỉ là các quy tắc đạo đức Nho giáo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Theo quan điểm của Trần Đình Hượu trong đoạn trích "Nhìn về vốn văn hóa dân tộc", mục đích chính của việc tìm hiểu "vốn văn hóa dân tộc" là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Tác giả Trần Đình Hượu cho rằng, so với một số dân tộc khác có những lĩnh vực văn hóa phát triển rất cao và ảnh hưởng sâu rộng (như tôn giáo, triết học, nghệ thuật đỉnh cao), văn hóa Việt Nam có đặc điểm gì nổi bật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Khả năng "chiếm lĩnh, khả năng đồng hóa những giá trị văn hóa bên ngoài" được tác giả nhắc đến như một biểu hiện của điều gì ở dân tộc Việt Nam?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Phân tích vai trò của "làng xã" trong việc hình thành "vốn văn hóa dân tộc" truyền thống theo quan điểm của Trần Đình Hượu.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Tác giả nhận định Nho giáo có ảnh hưởng sâu sắc đến văn hóa Việt Nam. Ảnh hưởng đó chủ yếu thể hiện ở khía cạnh nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Phật giáo khi du nhập vào Việt Nam đã có sự biến đổi để phù hợp với bối cảnh bản địa. Sự biến đổi này thể hiện rõ nhất ở đặc điểm nào trong tín ngưỡng dân gian?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Theo Trần Đình Hượu, tư tưởng Lão – Trang (một nhánh của Đạo giáo) dường như có ảnh hưởng đáng kể đến đối tượng nào trong xã hội truyền thống Việt Nam?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Khi bàn về "vốn văn hóa dân tộc", tác giả đặc biệt nhấn mạnh đến giai đoạn nào của lịch sử văn hóa Việt Nam?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Nhận định "Con đường hình thành bản sắc dân tộc của văn hóa không chỉ trông cậy vào sự tạo tác của chính dân tộc đó mà còn trông cậy vào khả năng chiếm lĩnh, khả năng đồng hóa những giá trị văn hóa bên ngoài" cho thấy điều gì về bản chất của bản sắc văn hóa Việt Nam?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Theo Trần Đình Hượu, việc tìm "đặc sắc văn hóa dân tộc" có thể gặp phải những khó khăn hoặc cạm bẫy nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Đặc điểm nào của văn hóa Việt Nam được tác giả gợi ý là có liên quan đến sự thích ứng với điều kiện tự nhiên, đặc biệt là nền nông nghiệp lúa nước?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Khi nói về ảnh hưởng của Nho giáo, tác giả lưu ý rằng nó không chỉ là học thuyết chính thống mà còn được "Việt hóa". Sự "Việt hóa" này thể hiện ở điểm nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Tác giả ngụ ý gì khi đặt vấn đề về sự phong phú của thần thoại Việt Nam so với các dân tộc khác?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Đoạn trích "Nhìn về vốn văn hóa dân tộc" chủ yếu sử dụng phương pháp lập luận nào để làm sáng tỏ vấn đề?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Quan điểm xuyên suốt mà tác giả muốn truyền tải qua đoạn trích là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Khi phân tích về "vốn văn hóa dân tộc", tác giả thể hiện thái độ như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Đặc điểm nào của văn hóa Việt Nam được thể hiện qua khả năng tiếp nhận và biến đổi các yếu tố từ văn hóa Trung Hoa (như Nho giáo, chữ Hán) để tạo nên những nét riêng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Vấn đề "đi đến hiện đại từ truyền thống" được đặt ra trong bài tiểu luận ngụ ý điều gì về mối quan hệ giữa truyền thống và hiện đại?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Theo logic lập luận của tác giả, để "Nhìn về vốn văn hóa dân tộc" một cách đúng đắn, chúng ta cần tránh cách tiếp cận nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Khả năng "đồng hóa" các yếu tố văn hóa ngoại lai của người Việt thể hiện sự linh hoạt và sáng tạo như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Khi nói về "cái vốn văn hóa dân tộc... tồn tại cho đến trước thời cận – hiện đại", tác giả muốn nhấn mạnh đến điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên trong văn hóa truyền thống Việt Nam được tác giả gợi ý là có xu hướng gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, việc "Nhìn về vốn văn hóa dân tộc" của Trần Đình Hượu có ý nghĩa thực tiễn như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Tính "tổng hợp" của văn hóa Việt Nam, theo cách hiểu của tác giả, có thể được xem là một lợi thế hay hạn chế trong quá trình phát triển?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Đoạn trích gợi mở rằng, để hiểu về văn hóa dân tộc, không chỉ cần nghiên cứu các yếu tố vật thể (như kiến trúc, trang phục) mà còn phải chú trọng đến điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Vấn đề "tìm đặc sắc văn hóa dân tộc" được tác giả đặt trong mối quan hệ với "vốn văn hóa dân tộc" như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Phân tích cách tác giả sử dụng các ví dụ về Nho giáo, Phật giáo, Đạo giáo để làm rõ luận điểm của mình.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Thái độ đúng đắn của thế hệ trẻ hiện nay đối với "vốn văn hóa dân tộc" được gợi ý trong bài viết là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Đoạn trích "Nhìn về vốn văn hóa dân tộc" có thể được xem là một lời nhắc nhở về điều gì trong quá trình xây dựng và phát triển đất nước?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Tổng kết lại, "vốn văn hóa dân tộc" được Trần Đình Hượu phác thảo chủ yếu bao gồm những yếu tố nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức - Đề 09

Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo quan điểm được thể hiện trong bài tiểu luận

  • A. Sự giàu có về vật chất và trình độ công nghệ tiên tiến.
  • B. Hệ giá trị tinh thần, lối sống, cách ứng xử được hình thành và lưu truyền qua nhiều thế hệ.
  • C. Số lượng di sản văn hóa vật thể được UNESCO công nhận.
  • D. Quy mô dân số và diện tích lãnh thổ của quốc gia đó.

Câu 2: Phân tích mối quan hệ giữa truyền thống và hiện đại trong bối cảnh phát triển văn hóa dân tộc theo tinh thần của bài viết. Mối quan hệ này nên được nhìn nhận như thế nào?

  • A. Hiện đại hóa đồng nghĩa với việc loại bỏ hoàn toàn truyền thống lạc hậu.
  • B. Truyền thống là rào cản cho sự phát triển hiện đại, cần giữ nguyên như cũ.
  • C. Hiện đại cần dựa trên nền tảng truyền thống, kế thừa và biến đổi để phù hợp với thời đại mới.
  • D. Truyền thống và hiện đại là hai mặt đối lập, không thể tồn tại song song.

Câu 3: Bài viết đề cập đến

  • A. Bản lĩnh, sự linh hoạt và khả năng sáng tạo trong tiếp biến văn hóa.
  • B. Sự dễ dàng bị hòa tan, mất gốc trước ảnh hưởng ngoại lai.
  • C. Thái độ bài trừ, từ chối tiếp nhận mọi yếu tố văn hóa từ bên ngoài.
  • D. Sự thụ động, chỉ tiếp nhận mà không có sự sàng lọc, biến đổi.

Câu 4: Khi nhìn nhận về

  • A. Chỉ các di sản vật thể như kiến trúc, điêu khắc cổ.
  • B. Chỉ các loại hình nghệ thuật biểu diễn truyền thống.
  • C. Chỉ các phong tục, tập quán đã được ghi chép lại.
  • D. Chủ yếu là hệ thống tư tưởng, quan niệm sống, giá trị tinh thần đã định hình và tồn tại bền vững.

Câu 5: Theo tác giả, việc tìm hiểu và nhận diện

  • A. Coi nhẹ, cho rằng đặc sắc văn hóa là điều hiển nhiên, dễ dàng nhận biết.
  • B. Thận trọng, khách quan và đề cao phương pháp nghiên cứu khoa học.
  • C. Chủ quan, chỉ dựa vào cảm nhận cá nhân để đánh giá.
  • D. Thiếu quan tâm, không tin vào khả năng xác định đặc sắc văn hóa.

Câu 6: Tác giả nhận xét về sự ảnh hưởng của Đạo giáo ở Việt Nam:

  • A. Việt Nam luôn tiếp nhận nguyên vẹn các hệ thống tư tưởng ngoại nhập.
  • B. Việt Nam hoàn toàn từ chối các ảnh hưởng từ Đạo giáo và Lão - Trang.
  • C. Sự tiếp nhận có chọn lọc, có thể chỉ tiếp nhận một phần (tư tưởng) mà không tiếp nhận toàn bộ hệ thống (tôn giáo).
  • D. Chỉ có tầng lớp trí thức cao cấp mới tiếp nhận các tư tưởng ngoại nhập.

Câu 7: Một trong những nhận xét của tác giả về văn hóa Việt Nam là

  • A. Khuyến khích một cái nhìn khiêm tốn, thực tế về vị thế và đặc điểm của văn hóa Việt Nam so với thế giới.
  • B. Phủ nhận hoàn toàn giá trị và đóng góp của văn hóa Việt Nam.
  • C. Cho rằng văn hóa Việt Nam yếu kém, không có gì đáng tự hào.
  • D. Nhấn mạnh vào sự thua kém, thiếu sáng tạo của dân tộc Việt Nam.

Câu 8: Tại sao việc

  • A. Để tìm ra những yếu tố lạc hậu cần loại bỏ hoàn toàn.
  • B. Để khẳng định sự vượt trội của văn hóa Việt Nam so với các nền văn hóa khác.
  • C. Để chỉ tập trung vào quá khứ mà không quan tâm đến tương lai.
  • D. Để nhận diện bản sắc, có điểm tựa tinh thần vững chắc, tránh bị hòa tan và định hướng phát triển bền vững trong bối cảnh mới.

Câu 9: Giả sử bạn là một nhà quản lý văn hóa. Dựa trên tinh thần của bài tiểu luận, khi xây dựng chiến lược phát triển văn hóa cho địa phương, bạn sẽ ưu tiên điều gì?

  • A. Đầu tư mạnh vào việc xây dựng các công trình kiến trúc hiện đại, mang phong cách quốc tế.
  • B. Chú trọng nghiên cứu, phục hồi và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống (lễ hội, nghề thủ công, tri thức dân gian) một cách sáng tạo, phù hợp với cuộc sống đương đại.
  • C. Tổ chức thật nhiều sự kiện giải trí mang tính thời thượng, thu hút giới trẻ.
  • D. Sao chép mô hình phát triển văn hóa của các quốc gia tiên tiến khác.

Câu 10: Một ví dụ về việc bảo tồn và phát huy vốn văn hóa dân tộc một cách hiệu quả, có sự kết nối giữa truyền thống và hiện đại, có thể là gì?

  • A. Đưa các làn điệu dân ca vào giảng dạy trong nhà trường phổ thông và tổ chức các cuộc thi sáng tạo trên nền nhạc cụ dân tộc.
  • B. Chỉ trưng bày các hiện vật cổ trong viện bảo tàng mà không có hoạt động tương tác.
  • C. Cấm hoàn toàn việc sử dụng các yếu tố văn hóa nước ngoài trong đời sống.
  • D. Tổ chức lễ hội truyền thống chỉ dành cho những người lớn tuổi.

Câu 11: Theo bài viết, tại sao việc nhận diện và phát huy vốn văn hóa dân tộc lại cần sự tham gia của cả cộng đồng, chứ không chỉ riêng các nhà nghiên cứu hay cơ quan quản lý nhà nước?

  • A. Vì cộng đồng có trách nhiệm tài trợ kinh phí cho các hoạt động văn hóa.
  • B. Vì chỉ có các nhà nghiên cứu mới đủ khả năng hiểu biết sâu sắc về văn hóa.
  • C. Vì văn hóa tồn tại và phát triển trong đời sống sinh hoạt của cộng đồng, cần sự gìn giữ và sáng tạo từ chính những người mang nó.
  • D. Vì cộng đồng là đối tượng thụ hưởng duy nhất của các sản phẩm văn hóa.

Câu 12:

  • A. Chỉ do ảnh hưởng từ bên ngoài.
  • B. Chỉ do sự thay đổi về điều kiện tự nhiên.
  • C. Chỉ do ý chí chủ quan của con người.
  • D. Do sự tương tác giữa các yếu tố nội sinh (sáng tạo của con người, biến đổi xã hội) và ngoại sinh (tiếp xúc, giao lưu văn hóa).

Câu 13: Khi đối mặt với xu thế toàn cầu hóa, việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc đòi hỏi điều gì ở mỗi cá nhân?

  • A. Đóng cửa, không tiếp xúc với bất kỳ yếu tố văn hóa ngoại lai nào.
  • B. Có ý thức tìm hiểu, trân trọng giá trị văn hóa dân tộc mình, đồng thời có khả năng tiếp thu có chọn lọc tinh hoa văn hóa nhân loại.
  • C. Chỉ tập trung vào việc học hỏi và bắt chước văn hóa của các nước phát triển.
  • D. Phản đối mọi hình thức giao lưu văn hóa quốc tế.

Câu 14: Khả năng

  • A. Việc giữ nguyên hoàn toàn các phong tục, tập quán của người nước ngoài.
  • B. Sự biến mất của các yếu tố văn hóa ngoại lai sau khi du nhập vào Việt Nam.
  • C. Việc tiếp nhận, cải biến các yếu tố văn hóa ngoại nhập (như Phật giáo, Nho giáo) để phù hợp với hoàn cảnh và tâm thức người Việt.
  • D. Việc tạo ra một nền văn hóa hoàn toàn biệt lập, không chịu ảnh hưởng từ bất kỳ nền văn hóa nào khác.

Câu 15: Theo mạch lập luận của bài viết, tại sao việc chỉ dừng lại ở việc sưu tầm, bảo tàng các hiện vật cổ là chưa đủ để phát huy

  • A. Vì hiện vật cổ không còn giá trị trong đời sống hiện đại.
  • B. Vì bảo tàng là nơi chỉ dành cho các nhà khoa học.
  • C. Vì văn hóa chỉ tồn tại trong sách vở.
  • D. Vì văn hóa là một thực thể sống động, cần được hiểu, cảm thụ và tiếp tục sáng tạo trong đời sống đương đại, không chỉ là những gì đã chết trong quá khứ.

Câu 16: Việc một số loại hình nghệ thuật truyền thống đang có nguy cơ mai một trong xã hội hiện đại đặt ra thách thức gì đối với việc giữ gìn vốn văn hóa dân tộc?

  • A. Làm suy yếu tính đa dạng và phong phú của di sản văn hóa, đe dọa sự liên tục của truyền thống.
  • B. Chứng tỏ những loại hình nghệ thuật đó đã lỗi thời và không còn giá trị.
  • C. Tạo cơ hội để thay thế bằng các loại hình nghệ thuật hiện đại.
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể đến bản sắc văn hóa dân tộc.

Câu 17: Một trong những cách hiệu quả để truyền bá và giáo dục về vốn văn hóa dân tộc cho thế hệ trẻ là gì, dựa trên tinh thần bài viết?

  • A. Chỉ yêu cầu học thuộc lòng các sự kiện lịch sử và tên danh nhân.
  • B. Cấm trẻ em tiếp xúc với các sản phẩm văn hóa nước ngoài.
  • C. Giúp thế hệ trẻ hiểu được ý nghĩa, giá trị của các phong tục, tập quán, loại hình nghệ thuật truyền thống và khuyến khích họ tham gia trải nghiệm, sáng tạo trên nền tảng đó.
  • D. Chỉ chiếu các bộ phim tài liệu về văn hóa truyền thống mà không có hoạt động tương tác.

Câu 18: Khi nói về sự ảnh hưởng của Nho giáo ở Việt Nam, tác giả nhận thấy nó đã để lại dấu vết khá rõ trong văn học. Điều này gợi ý mối liên hệ nào giữa hệ tư tưởng và sáng tạo nghệ thuật?

  • A. Hệ tư tưởng không có bất kỳ ảnh hưởng nào đến văn học.
  • B. Văn học hoàn toàn độc lập với các hệ tư tưởng xã hội.
  • C. Chỉ có Nho giáo mới ảnh hưởng đến văn học Việt Nam.
  • D. Các hệ tư tưởng lớn có thể thẩm thấu và định hình cách suy nghĩ, cảm nhận của con người, từ đó ảnh hưởng sâu sắc đến nội dung và hình thức của sáng tạo văn học.

Câu 19: Việc nhấn mạnh vào

  • A. Để chứng tỏ sự ưu việt của văn hóa Việt Nam.
  • B. Để có một nền tảng vững chắc khi giao lưu, hội nhập, góp phần vào sự đa dạng văn hóa của nhân loại.
  • C. Để từ chối mọi ảnh hưởng từ bên ngoài.
  • D. Để chỉ tập trung phát triển nội tại mà không cần quan tâm đến thế giới.

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của việc bảo tồn các ngôn ngữ dân tộc thiểu số trong việc giữ gìn vốn văn hóa dân tộc tổng thể?

  • A. Ngôn ngữ là phương tiện lưu giữ tri thức dân gian, lịch sử, văn học truyền miệng và hệ thống tư duy độc đáo của mỗi cộng đồng, bảo tồn ngôn ngữ là bảo tồn một phần quan trọng của vốn văn hóa.
  • B. Ngôn ngữ dân tộc thiểu số không liên quan đến vốn văn hóa dân tộc đa số.
  • C. Chỉ cần bảo tồn tiếng phổ thông là đủ.
  • D. Việc bảo tồn ngôn ngữ dân tộc thiểu số là không cần thiết trong thời đại hội nhập.

Câu 21: Tác giả sử dụng cách diễn đạt

  • A. Là những gì chỉ có ở thời kỳ sơ khai của dân tộc.
  • B. Là những gì mới được tạo ra trong thời kỳ cận - hiện đại.
  • C. Là một khái niệm mơ hồ, khó xác định.
  • D. Là một tập hợp các yếu tố văn hóa đã trải qua quá trình sàng lọc, định hình, trở nên tương đối ổn định trong một giai đoạn lịch sử dài trước khi chịu tác động mạnh mẽ của hiện đại hóa.

Câu 22: Đâu là biểu hiện của việc một cộng đồng đang tích cực phát huy vốn văn hóa dân tộc trong bối cảnh hiện đại?

  • A. Chỉ tổ chức các buổi nói chuyện về lịch sử mà không có hoạt động thực tế.
  • B. Khôi phục các lễ hội truyền thống theo hướng vừa giữ gìn nét đặc sắc cốt lõi, vừa có những điều chỉnh, sáng tạo để thu hút và phù hợp với đời sống đương đại.
  • C. Sao chép các mô hình văn hóa từ nước ngoài và áp dụng nguyên si.
  • D. Loại bỏ các trang phục truyền thống trong đời sống hàng ngày.

Câu 23: Theo tinh thần của bài viết, thái độ nào sau đây là phù hợp khi tiếp cận và đánh giá các yếu tố trong vốn văn hóa dân tộc?

  • A. Khách quan, khoa học, tránh cực đoan (hoặc tuyệt đối hóa, hoặc phủ nhận hoàn toàn).
  • B. Chỉ nhìn thấy những mặt tốt đẹp, lý tưởng hóa quá khứ.
  • C. Chỉ nhìn thấy những mặt tiêu cực, lạc hậu.
  • D. Thờ ơ, không quan tâm đến giá trị của các yếu tố văn hóa.

Câu 24: Việc bảo tồn và phát huy vốn văn hóa dân tộc không chỉ là trách nhiệm của Nhà nước mà còn là trách nhiệm của ai?

  • A. Chỉ của các nhà khoa học xã hội.
  • B. Chỉ của các nghệ nhân truyền thống.
  • C. Chỉ của các thế hệ đi trước.
  • D. Của toàn thể cộng đồng, bao gồm mọi công dân, gia đình, nhà trường và các tổ chức xã hội.

Câu 25: Phân tích vai trò của gia đình trong việc giữ gìn và truyền bá vốn văn hóa dân tộc?

  • A. Gia đình không có vai trò gì đáng kể trong việc này.
  • B. Gia đình chỉ có vai trò bảo tồn các hiện vật cũ.
  • C. Gia đình là môi trường đầu tiên và quan trọng nhất để truyền thụ các giá trị đạo đức, lối sống, phong tục, tập quán, ngôn ngữ từ thế hệ này sang thế hệ khác.
  • D. Gia đình chỉ có trách nhiệm giáo dục kiến thức khoa học hiện đại.

Câu 26: Việc một người trẻ tìm hiểu và học một nghề thủ công truyền thống (ví dụ: làm gốm, dệt lụa) thể hiện điều gì trong bối cảnh phát huy vốn văn hóa dân tộc?

  • A. Sự kế thừa, tiếp nối và có thể là sáng tạo để làm sống dậy các giá trị truyền thống trong đời sống hiện đại.
  • B. Thái độ quay lưng lại với sự phát triển của xã hội.
  • C. Sự lãng phí thời gian vào những điều đã cũ.
  • D. Chỉ là một sở thích cá nhân không liên quan đến văn hóa dân tộc.

Câu 27: Tại sao tác giả cho rằng việc tìm

  • A. Vì tác giả không đủ kiến thức để tự đưa ra kết luận.
  • B. Vì đặc sắc văn hóa là kết quả của một quá trình hình thành lâu dài, phức tạp, đòi hỏi phân tích sâu từ nhiều góc độ (lịch sử, xã hội học, dân tộc học, văn học...) để tránh những nhận định phiến diện, cảm tính.
  • C. Vì không có nền văn hóa nào có đặc sắc riêng.
  • D. Vì đặc sắc văn hóa là bí mật không thể tiết lộ.

Câu 28: Văn hóa dân tộc không chỉ là quá khứ mà còn là hiện tại và tương lai. Điều này có nghĩa là gì đối với việc bảo tồn và phát triển văn hóa?

  • A. Chỉ cần bảo tồn những gì thuộc về quá khứ.
  • B. Chỉ cần tập trung vào việc tạo ra những giá trị mới.
  • C. Quá khứ và tương lai của văn hóa là hoàn toàn tách biệt.
  • D. Việc bảo tồn phải đi đôi với phát triển và sáng tạo, làm cho các giá trị văn hóa truyền thống tiếp tục sống động, có ý nghĩa và đóng góp vào đời sống đương đại và tương lai.

Câu 29: Tác giả nhắc đến việc thần thoại Việt Nam

  • A. Giúp khám phá những lớp văn hóa cổ xưa, hiểu thêm về thế giới quan và tâm thức của người Việt thời kỳ đầu, góp phần làm giàu thêm vốn văn hóa dân tộc.
  • B. Chỉ là công việc vô bổ vì thần thoại không còn ai tin.
  • C. Làm cho văn hóa Việt Nam trở nên lạc hậu.
  • D. Không có ý nghĩa thực tiễn trong đời sống hiện đại.

Câu 30: Tổng kết lại, thông điệp quan trọng nhất mà bài tiểu luận

  • A. Văn hóa dân tộc là bất biến và cần được giữ nguyên như cũ.
  • B. Văn hóa dân tộc không quan trọng trong thời đại hội nhập.
  • C. Nhìn về vốn văn hóa dân tộc là quá trình cần thiết và nghiêm túc để nhận diện, trân trọng, kế thừa và phát huy giá trị truyền thống một cách sáng tạo, có bản lĩnh trong bối cảnh hiện đại và hội nhập quốc tế.
  • D. Chỉ có các nhà nghiên cứu mới cần quan tâm đến văn hóa dân tộc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Theo tác giả, việc tìm hiểu và nhận diện "đặc sắc văn hóa dân tộc" là một công việc đòi hỏi sự nghiêm túc và khoa học của nhiều ngành chuyên môn. Điều này cho thấy thái độ của tác giả đối với vấn đề này là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Tác giả nhận xét về sự ảnh hưởng của Đạo giáo ở Việt Nam: "Đạo giáo hình như không có nhiều ảnh hưởng trong văn hóa nhưng tư tưởng Lão – Trang thì lại ảnh hưởng nhiều đến lớp trí thức cao cấp, để lại dấu vết khá rõ trong văn học." Nhận định này cho thấy điều gì về sự tiếp nhận các luồng tư tưởng ngoại nhập ở Việt Nam?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Một trong những nhận xét của tác giả về văn hóa Việt Nam là "không thể tự hào là nền văn hóa của ta đồ sộ, có những cống hiến lớn lao cho nhân loại, hay có những đặc sắc nổi bật" như ở một số dân tộc khác (có những thành tựu vượt trội về tôn giáo, triết học, khoa học...). Nhận xét này có ý nghĩa gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Tại sao việc "Nhìn về vốn văn hóa dân tộc" lại quan trọng trong bối cảnh hiện tại, khi Việt Nam đang hội nhập sâu rộng với thế giới?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Giả sử bạn là một nhà quản lý văn hóa. Dựa trên tinh thần của bài tiểu luận, khi xây dựng chiến lược phát triển văn hóa cho địa phương, bạn sẽ ưu tiên điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Một ví dụ về việc bảo tồn và phát huy vốn văn hóa dân tộc một cách hiệu quả, có sự kết nối giữa truyền thống và hiện đại, có thể là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Theo bài viết, tại sao việc nhận diện và phát huy vốn văn hóa dân tộc lại cần sự tham gia của cả cộng đồng, chứ không chỉ riêng các nhà nghiên cứu hay cơ quan quản lý nhà nước?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: "Vốn văn hóa dân tộc" không phải là một khối tĩnh tại, bất biến mà luôn có sự vận động, biến đổi. Sự biến đổi này diễn ra do những yếu tố nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Khi đối mặt với xu thế toàn cầu hóa, việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc đòi hỏi điều gì ở mỗi cá nhân?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Khả năng "đồng hóa" các giá trị văn hóa bên ngoài của dân tộc Việt Nam được thể hiện rõ nhất qua đặc điểm nào trong lịch sử?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Theo mạch lập luận của bài viết, tại sao việc chỉ dừng lại ở việc sưu tầm, bảo tàng các hiện vật cổ là chưa đủ để phát huy "vốn văn hóa dân tộc"?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Việc một số loại hình nghệ thuật truyền thống đang có nguy cơ mai một trong xã hội hiện đại đặt ra thách thức gì đối với việc giữ gìn vốn văn hóa dân tộc?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Một trong những cách hiệu quả để truyền bá và giáo dục về vốn văn hóa dân tộc cho thế hệ trẻ là gì, dựa trên tinh thần bài viết?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Khi nói về sự ảnh hưởng của Nho giáo ở Việt Nam, tác giả nhận thấy nó đã để lại dấu vết khá rõ trong văn học. Điều này gợi ý mối liên hệ nào giữa hệ tư tưởng và sáng tạo nghệ thuật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Việc nhấn mạnh vào "vốn văn hóa dân tộc" không nhằm mục đích cô lập Việt Nam khỏi thế giới mà là để làm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của việc bảo tồn các ngôn ngữ dân tộc thiểu số trong việc giữ gìn vốn văn hóa dân tộc tổng thể?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Tác giả sử dụng cách diễn đạt "cái vốn văn hóa dân tộc; không phải cái hình thành vào thời kì định hình mà là cái ổn định dần, tồn tại cho đến trước thời cận – hiện đại". Điều này cho thấy tác giả nhìn nhận "vốn văn hóa" như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Đâu là biểu hiện của việc một cộng đồng đang tích cực phát huy vốn văn hóa dân tộc trong bối cảnh hiện đại?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Theo tinh thần của bài viết, thái độ nào sau đây là phù hợp khi tiếp cận và đánh giá các yếu tố trong vốn văn hóa dân tộc?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Việc bảo tồn và phát huy vốn văn hóa dân tộc không chỉ là trách nhiệm của Nhà nước mà còn là trách nhiệm của ai?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Phân tích vai trò của gia đình trong việc giữ gìn và truyền bá vốn văn hóa dân tộc?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Việc một người trẻ tìm hiểu và học một nghề thủ công truyền thống (ví dụ: làm gốm, dệt lụa) thể hiện điều gì trong bối cảnh phát huy vốn văn hóa dân tộc?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Tại sao tác giả cho rằng việc tìm "đặc sắc văn hóa dân tộc" là một vấn đề phức tạp, cần sự chờ đợi kết luận khoa học chứ không thể vội vàng đưa ra nhận định?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Văn hóa dân tộc không chỉ là quá khứ mà còn là hiện tại và tương lai. Điều này có nghĩa là gì đối với việc bảo tồn và phát triển văn hóa?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Tác giả nhắc đến việc thần thoại Việt Nam "không phong phú" (hoặc có nhưng đã mất hứng thú lưu truyền). Dựa trên nhận xét này và tinh thần bài viết, việc phục hồi và nghiên cứu thần thoại, truyện cổ dân gian có ý nghĩa gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Tổng kết lại, thông điệp quan trọng nhất mà bài tiểu luận "Nhìn về vốn văn hóa dân tộc" muốn gửi gắm là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Những trò lố hay là Va-ren và Phan Bội Châu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Truyện ngắn 'Những trò lố hay là Va-ren và Phan Bội Châu' của tác giả Nguyễn Ái Quốc được viết vào thời điểm lịch sử nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Những trò lố hay là Va-ren và Phan Bội Châu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Tác phẩm 'Những trò lố hay là Va-ren và Phan Bội Châu' được đăng lần đầu tiên trên tờ báo nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Những trò lố hay là Va-ren và Phan Bội Châu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Nhân vật Va-ren trong truyện ngắn giữ chức vụ gì trong bộ máy cai trị của thực dân Pháp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Những trò lố hay là Va-ren và Phan Bội Châu - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Phân tích lời độc thoại của Va-ren khi chuẩn bị gặp Phan Bội Châu, người đọc thấy rõ nhất điều gì về mục đích thực sự của hắn?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức - Đề 10

Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo quan điểm của Trần Đình Hượu trong bài tiểu luận "Về vấn đề tìm đặc sắc văn hóa dân tộc", yếu tố nào dưới đây đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành bản sắc văn hóa của một dân tộc, bên cạnh sự sáng tạo nội tại?

  • A. Sự duy trì nguyên vẹn các giá trị truyền thống gốc.
  • B. Khả năng chiếm lĩnh và đồng hóa các giá trị văn hóa bên ngoài.
  • C. Việc loại bỏ hoàn toàn ảnh hưởng từ các nền văn hóa khác.
  • D. Chỉ tập trung phát triển những đặc điểm văn hóa riêng có từ xa xưa.

Câu 2: Đọc đoạn trích sau từ một bài viết về văn hóa: "Trong lịch sử, văn hóa Việt Nam đã trải qua nhiều lần tiếp xúc và chịu ảnh hưởng từ các nền văn minh lớn như Trung Hoa, Ấn Độ, và sau này là phương Tây. Tuy nhiên, dân tộc Việt vẫn giữ được cốt lõi bản sắc của mình thông qua quá trình

  • A. Tính bảo thủ, ít thay đổi.
  • B. Tính biệt lập, không giao thoa.
  • C. Tính tổng hợp và khả năng thích ứng cao.
  • D. Tính đồng nhất tuyệt đối trong suốt lịch sử.

Câu 3: Hệ thống tín ngưỡng dân gian Việt Nam với tục thờ cúng tổ tiên, thờ thần linh (thần núi, thần sông, Thành Hoàng làng...) phản ánh điều gì về cấu trúc xã hội và tư duy của người Việt truyền thống?

  • A. Vai trò quan trọng của cộng đồng, dòng họ và sự gắn kết với môi trường tự nhiên.
  • B. Sự đề cao chủ nghĩa cá nhân và tinh thần cạnh tranh.
  • C. Ảnh hưởng sâu sắc của các tôn giáo ngoại lai như Kitô giáo hoặc Hồi giáo.
  • D. Hệ thống phân cấp xã hội cứng nhắc dựa trên đẳng cấp.

Câu 4: Ca dao, tục ngữ, truyện cổ tích là những hình thức văn hóa dân gian tiêu biểu của Việt Nam. Chúng thường truyền tải những bài học về đạo đức, kinh nghiệm sống, quan niệm về thế giới. Việc thế hệ sau tiếp thu và lưu truyền những giá trị này cho thấy vai trò của văn hóa dân gian trong việc gì?

  • A. Phát triển kinh tế thị trường.
  • B. Thúc đẩy quá trình đô thị hóa.
  • C. Thay thế hoàn toàn giáo dục học đường.
  • D. Giáo dục, định hình nhân cách và duy trì bản sắc văn hóa từ đời này sang đời khác.

Câu 5: Nền văn hóa lúa nước là một trong những cội nguồn sâu xa định hình nên nhiều đặc điểm của văn hóa Việt Nam. Đặc điểm nào dưới đây không phải là biểu hiện trực tiếp của ảnh hưởng từ nền văn hóa lúa nước?

  • A. Tư duy trọng tình, trọng đức hơn trọng tài.
  • B. Tính cộng đồng, tinh thần đoàn kết, tương trợ.
  • C. Khả năng phát triển mạnh mẽ các ngành công nghiệp nặng.
  • D. Mối quan hệ gần gũi, hòa hợp với môi trường tự nhiên.

Câu 6: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng hiện nay, việc gìn giữ và phát huy vốn văn hóa dân tộc đặt ra yêu cầu gì đối với thế hệ trẻ?

  • A. Hiểu rõ giá trị truyền thống, đồng thời tiếp thu có chọn lọc tinh hoa văn hóa nhân loại.
  • B. Từ chối mọi ảnh hưởng từ bên ngoài để bảo vệ sự "thuần khiết" của văn hóa.
  • C. Chỉ tập trung vào việc học hỏi văn hóa hiện đại của các nước phát triển.
  • D. Coi nhẹ các giá trị truyền thống vì cho rằng chúng đã lỗi thời.

Câu 7: Đọc đoạn văn sau: "Áo dài truyền thống, nón lá, các làn điệu dân ca như quan họ, chèo, cải lương, hay các lễ hội truyền thống như Lễ hội Đền Hùng, Lễ hội Chùa Hương... là những di sản văn hóa phi vật thể quý báu." Đoạn văn này đang liệt kê các yếu tố thuộc khía cạnh nào của vốn văn hóa dân tộc?

  • A. Văn hóa vật thể (tangible culture).
  • B. Văn hóa phi vật thể (intangible culture).
  • C. Văn hóa đại chúng (popular culture).
  • D. Văn hóa doanh nghiệp (corporate culture).

Câu 8: Ảnh hưởng của Nho giáo ở Việt Nam thể hiện rõ nét nhất trong lĩnh vực nào của đời sống xã hội truyền thống?

  • A. Kiến trúc và điêu khắc.
  • B. Âm nhạc và hội họa.
  • C. Tín ngưỡng thờ mẫu và tục ngữ.
  • D. Hệ thống giáo dục, thi cử và quan niệm về đạo đức, lễ nghĩa, trật tự xã hội.

Câu 9: Tinh thần tương thân tương ái, lá lành đùm lá rách, một miếng khi đói bằng một gói khi no... là những câu tục ngữ, ca dao phản ánh sâu sắc giá trị nào trong văn hóa ứng xử của người Việt?

  • A. Chủ nghĩa duy vật.
  • B. Chủ nghĩa cá nhân.
  • C. Tính cộng đồng, tình làng nghĩa xóm.
  • D. Tinh thần cạnh tranh khốc liệt.

Câu 10: Việc các làng nghề truyền thống như gốm Bát Tràng, lụa Vạn Phúc, tranh Đông Hồ vẫn được duy trì và phát triển trong xã hội hiện đại cho thấy điều gì về vốn văn hóa dân tộc?

  • A. Văn hóa truyền thống chỉ còn tồn tại trong bảo tàng.
  • B. Vốn văn hóa dân tộc có khả năng thích ứng và tái tạo trong bối cảnh mới.
  • C. Các làng nghề truyền thống không còn giá trị kinh tế.
  • D. Thế hệ trẻ không quan tâm đến văn hóa truyền thống.

Câu 11: Phân tích vai trò của ngôn ngữ (tiếng Việt) trong việc gìn giữ và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc. Chọn nhận định đúng nhất.

  • A. Ngôn ngữ là phương tiện quan trọng nhất để lưu giữ, truyền bá tri thức, tư tưởng, tình cảm và các giá trị văn hóa qua các thế hệ.
  • B. Ngôn ngữ chỉ đơn thuần là công cụ giao tiếp hàng ngày, không liên quan nhiều đến văn hóa.
  • C. Việc sử dụng tiếng nước ngoài phổ biến sẽ giúp bảo tồn văn hóa dân tộc tốt hơn.
  • D. Sự thay đổi của ngôn ngữ (tiếng lóng, từ mượn) làm mất đi hoàn toàn bản sắc văn hóa.

Câu 12: Lễ hội truyền thống ở Việt Nam thường có sự kết hợp giữa phần lễ (nghi thức tôn giáo, tín ngưỡng) và phần hội (các trò chơi dân gian, biểu diễn nghệ thuật). Sự kết hợp này phản ánh điều gì trong đời sống văn hóa tinh thần của người Việt?

  • A. Sự tách biệt rõ ràng giữa đời sống tâm linh và đời sống vật chất.
  • B. Việc chỉ chú trọng vào các hoạt động giải trí.
  • C. Sự thống trị của các nghi lễ trang nghiêm, khô cứng.
  • D. Sự hòa quyện giữa yếu tố thiêng liêng và yếu tố đời thường, tạo không khí vui tươi, gắn kết cộng đồng.

Câu 13: So sánh ảnh hưởng của Phật giáo và Nho giáo đối với văn hóa Việt Nam truyền thống. Điểm khác biệt cốt lõi trong ảnh hưởng của hai hệ tư tưởng này là gì?

  • A. Phật giáo chú trọng vào trật tự xã hội, Nho giáo chú trọng giải thoát cá nhân.
  • B. Phật giáo ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống tâm linh, từ bi, hỉ xả; Nho giáo ảnh hưởng mạnh mẽ đến đạo đức, lễ giáo, tổ chức xã hội.
  • C. Phật giáo chỉ phổ biến ở miền Bắc, Nho giáo chỉ phổ biến ở miền Nam.
  • D. Cả hai đều chỉ ảnh hưởng đến tầng lớp quan lại, không ảnh hưởng đến dân thường.

Câu 14: Việc bảo tồn và phát huy các di sản văn hóa vật thể như cố đô Huế, phố cổ Hội An, Thánh địa Mỹ Sơn không chỉ có ý nghĩa về mặt lịch sử, văn hóa mà còn góp phần quan trọng vào lĩnh vực nào trong xã hội hiện đại?

  • A. Phát triển du lịch bền vững và kinh tế địa phương.
  • B. Đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
  • C. Tăng cường hoạt động quân sự.
  • D. Phát triển nông nghiệp quy mô lớn.

Câu 15: Quan niệm "Trọng nam khinh nữ" từng tồn tại trong xã hội Việt Nam truyền thống chủ yếu là do ảnh hưởng từ hệ tư tưởng nào?

  • A. Phật giáo.
  • B. Đạo giáo.
  • C. Tín ngưỡng thờ mẫu.
  • D. Nho giáo.

Câu 16: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, sự giao thoa văn hóa diễn ra mạnh mẽ. Để giữ vững bản sắc văn hóa dân tộc, chúng ta cần làm gì một cách hiệu quả?

  • A. Hạn chế tối đa giao tiếp và trao đổi văn hóa với bên ngoài.
  • B. Nâng cao nhận thức về giá trị văn hóa dân tộc, đồng thời tiếp thu có chọn lọc tinh hoa văn hóa nhân loại.
  • C. Sao chép nguyên si các mô hình văn hóa thành công từ nước ngoài.
  • D. Phủ nhận hoàn toàn ảnh hưởng của văn hóa ngoại lai.

Câu 17: Đề bài yêu cầu bạn viết một bài luận phân tích sự biến đổi của lễ hội truyền thống ở Việt Nam trong bối cảnh hiện đại. Để làm tốt bài luận này, bạn cần vận dụng những kỹ năng tư duy nào là chính?

  • A. Chỉ cần ghi nhớ các định nghĩa về lễ hội.
  • B. Chỉ cần mô tả lại các lễ hội đã từng tham gia.
  • C. Phân tích nguyên nhân, biểu hiện của sự biến đổi và đánh giá tác động của nó.
  • D. Chỉ cần liệt kê tên các lễ hội nổi tiếng.

Câu 18: Việc UNESCO công nhận một số di sản của Việt Nam (như Nhã nhạc cung đình Huế, Không gian văn hóa Cồng Chiêng Tây Nguyên, Ca trù...) là Di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại có ý nghĩa gì?

  • A. Khẳng định giá trị toàn cầu của các di sản đó, góp phần nâng cao ý thức bảo tồn và quảng bá văn hóa Việt Nam ra thế giới.
  • B. Chứng minh rằng văn hóa Việt Nam hoàn toàn tách biệt với văn hóa thế giới.
  • C. Giảm bớt trách nhiệm của Việt Nam trong việc bảo tồn di sản.
  • D. Chỉ mang ý nghĩa hình thức, không có giá trị thực tiễn.

Câu 19: Hãy phân tích mối liên hệ giữa văn hóa và phát triển kinh tế - xã hội. Nhận định nào dưới đây thể hiện mối liên hệ này một cách đúng đắn?

  • A. Văn hóa là yếu tố cản trở sự phát triển kinh tế.
  • B. Kinh tế phát triển sẽ tự động làm văn hóa suy thoái.
  • C. Văn hóa và kinh tế hoàn toàn không liên quan đến nhau.
  • D. Văn hóa vừa là mục tiêu, vừa là động lực cho sự phát triển kinh tế - xã hội bền vững.

Câu 20: Tục ngữ "Ăn quả nhớ kẻ trồng cây" thể hiện rõ nét truyền thống đạo đức nào của người Việt?

  • A. Uống nước nhớ nguồn, lòng biết ơn.
  • B. Tinh thần cạnh tranh lành mạnh.
  • C. Sự ích kỷ, chỉ nghĩ đến bản thân.
  • D. Khả năng thích ứng với môi trường khắc nghiệt.

Câu 21: Việc phục dựng và phát triển các loại hình nghệ thuật truyền thống như hát Xẩm, hát Chầu văn, nghệ thuật Đờn ca tài tử... trong xã hội hiện đại là biểu hiện của xu hướng nào liên quan đến vốn văn hóa dân tộc?

  • A. Xu hướng từ bỏ văn hóa truyền thống.
  • B. Xu hướng chỉ tiếp nhận văn hóa ngoại lai.
  • C. Xu hướng phục hồi, bảo tồn và làm sống dậy các giá trị văn hóa truyền thống có nguy cơ mai một.
  • D. Xu hướng thương mại hóa văn hóa một cách tiêu cực.

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh cây tre trong văn hóa Việt Nam. Cây tre thường được xem là biểu tượng cho những phẩm chất nào?

  • A. Sự giàu có, quyền lực.
  • B. Tính lười biếng, chậm chạp.
  • C. Sự xa hoa, phù phiếm.
  • D. Sức sống mãnh liệt, kiên cường, đoàn kết, giản dị.

Câu 23: Quan niệm về "hiếu" trong văn hóa Việt Nam truyền thống (ảnh hưởng từ Nho giáo) nhấn mạnh điều gì trong mối quan hệ gia đình?

  • A. Sự kính trọng, phụng dưỡng cha mẹ và tổ tiên.
  • B. Quyền lực tuyệt đối của con cái đối với cha mẹ.
  • C. Việc tách biệt hoàn toàn khỏi gia đình khi trưởng thành.
  • D. Chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân.

Câu 24: Việc các dân tộc thiểu số ở Việt Nam vẫn duy trì ngôn ngữ, trang phục, phong tục tập quán riêng của mình góp phần vào điều gì của nền văn hóa Việt Nam nói chung?

  • A. Sự đồng nhất hoàn toàn về văn hóa trên cả nước.
  • B. Sự suy yếu của bản sắc văn hóa dân tộc.
  • C. Tính đa dạng, phong phú và bản sắc thống nhất trong đa dạng của văn hóa Việt Nam.
  • D. Sự cô lập của các cộng đồng dân tộc.

Câu 25: Đánh giá ý nghĩa của việc đưa các nội dung về văn hóa dân tộc vào chương trình giáo dục phổ thông. Hành động này nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ để học sinh có thêm kiến thức lý thuyết.
  • B. Chỉ để hoàn thành chương trình học.
  • C. Để học sinh có thể dễ dàng quên đi sau khi thi xong.
  • D. Nâng cao nhận thức, lòng tự hào về văn hóa dân tộc cho thế hệ trẻ, trang bị kiến thức và kỹ năng để bảo tồn, phát huy giá trị văn hóa.

Câu 26: Khi phân tích một bài thơ trung đại, việc hiểu biết về bối cảnh lịch sử, xã hội, hệ tư tưởng (như Nho giáo, Phật giáo) thời kỳ đó giúp người đọc điều gì?

  • A. Không giúp ích gì cho việc phân tích.
  • B. Hiểu sâu sắc hơn về tư tưởng, tình cảm của tác giả và ý nghĩa của tác phẩm trong bối cảnh văn hóa cụ thể.
  • C. Chỉ làm cho việc phân tích trở nên phức tạp hơn.
  • D. Giúp thay đổi hoàn toàn ý nghĩa gốc của bài thơ.

Câu 27: Vấn đề "phục hồi" hay "làm mới" các giá trị văn hóa truyền thống trong xã hội hiện đại đặt ra thách thức lớn nhất ở điểm nào?

  • A. Làm sao để vừa giữ được cốt lõi truyền thống, vừa phù hợp với đời sống và nhu cầu của con người hiện đại, tránh sao chép máy móc hoặc làm biến dạng.
  • B. Chỉ cần phục hồi nguyên trạng như cũ là đủ.
  • C. Việc này không có bất kỳ thách thức nào.
  • D. Thách thức duy nhất là tìm đủ kinh phí.

Câu 28: Đọc đoạn văn sau: "Nhiều phong tục, tập quán tốt đẹp của người Việt như kính trên nhường dưới, ăn trông nồi ngồi trông hướng, giữ gìn vệ sinh chung... đang dần bị mai một hoặc biến tướng trong cuộc sống hiện đại." Hiện tượng này cho thấy điều gì về sự vận động của vốn văn hóa dân tộc?

  • A. Văn hóa dân tộc là bất biến, không bao giờ thay đổi.
  • B. Mọi yếu tố văn hóa truyền thống đều tự động được bảo tồn.
  • C. Vốn văn hóa dân tộc luôn trong quá trình vận động, biến đổi, có yếu tố được bảo tồn, phát huy, có yếu tố bị mai một hoặc thay đổi dưới tác động của thời gian và xã hội.
  • D. Chỉ có các yếu tố vật thể của văn hóa mới bị mai một.

Câu 29: Để một giá trị văn hóa truyền thống được "sống" và phát huy trong đời sống hiện đại, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Chỉ cần được nhà nước công nhận là di sản.
  • B. Chỉ cần tổ chức lễ hội hàng năm.
  • C. Chỉ cần in thành sách để lưu trữ.
  • D. Phải gắn kết được với đời sống tinh thần và vật chất của cộng đồng, được cộng đồng tiếp nhận, thực hành và sáng tạo thêm.

Câu 30: Phân tích tác động của mạng xã hội và công nghệ số đến việc gìn giữ và phát huy vốn văn hóa dân tộc. Chọn nhận định chính xác nhất.

  • A. Công nghệ số vừa tạo cơ hội to lớn để quảng bá, kết nối văn hóa, vừa đặt ra thách thức về sự mai một, biến tướng hoặc thương mại hóa tiêu cực.
  • B. Công nghệ số chỉ có tác động tiêu cực, làm suy thoái văn hóa truyền thống.
  • C. Công nghệ số chỉ có tác động tích cực, tự động bảo tồn văn hóa.
  • D. Công nghệ số không có bất kỳ liên hệ nào với văn hóa dân tộc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Theo quan điểm của Trần Đình Hượu trong bài tiểu luận 'Về vấn đề tìm đặc sắc văn hóa dân tộc', yếu tố nào dưới đây đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành bản sắc văn hóa của một dân tộc, bên cạnh sự sáng tạo nội tại?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Đọc đoạn trích sau từ một bài viết về văn hóa: 'Trong lịch sử, văn hóa Việt Nam đã trải qua nhiều lần tiếp xúc và chịu ảnh hưởng từ các nền văn minh lớn như Trung Hoa, Ấn Độ, và sau này là phương Tây. Tuy nhiên, dân tộc Việt vẫn giữ được cốt lõi bản sắc của mình thông qua quá trình "Việt hóa" và lựa chọn tiếp thu có chọn lọc.' Đoạn văn này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của văn hóa Việt Nam?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Hệ thống tín ngưỡng dân gian Việt Nam với tục thờ cúng tổ tiên, thờ thần linh (thần núi, thần sông, Thành Hoàng làng...) phản ánh điều gì về cấu trúc xã hội và tư duy của người Việt truyền thống?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Ca dao, tục ngữ, truyện cổ tích là những hình thức văn hóa dân gian tiêu biểu của Việt Nam. Chúng thường truyền tải những bài học về đạo đức, kinh nghiệm sống, quan niệm về thế giới. Việc thế hệ sau tiếp thu và lưu truyền những giá trị này cho thấy vai trò của văn hóa dân gian trong việc gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Nền văn hóa lúa nước là một trong những cội nguồn sâu xa định hình nên nhiều đặc điểm của văn hóa Việt Nam. Đặc điểm nào dưới đây *không* phải là biểu hiện trực tiếp của ảnh hưởng từ nền văn hóa lúa nước?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng hiện nay, việc gìn giữ và phát huy vốn văn hóa dân tộc đặt ra yêu cầu gì đối với thế hệ trẻ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Đọc đoạn văn sau: 'Áo dài truyền thống, nón lá, các làn điệu dân ca như quan họ, chèo, cải lương, hay các lễ hội truyền thống như Lễ hội Đền Hùng, Lễ hội Chùa Hương... là những di sản văn hóa phi vật thể quý báu.' Đoạn văn này đang liệt kê các yếu tố thuộc khía cạnh nào của vốn văn hóa dân tộc?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Ảnh hưởng của Nho giáo ở Việt Nam thể hiện rõ nét nhất trong lĩnh vực nào của đời sống xã hội truyền thống?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Tinh thần tương thân tương ái, lá lành đùm lá rách, một miếng khi đói bằng một gói khi no... là những câu tục ngữ, ca dao phản ánh sâu sắc giá trị nào trong văn hóa ứng xử của người Việt?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Việc các làng nghề truyền thống như gốm Bát Tràng, lụa Vạn Phúc, tranh Đông Hồ vẫn được duy trì và phát triển trong xã hội hiện đại cho thấy điều gì về vốn văn hóa dân tộc?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Phân tích vai trò của ngôn ngữ (tiếng Việt) trong việc gìn giữ và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc. Chọn nhận định đúng nhất.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Lễ hội truyền thống ở Việt Nam thường có sự kết hợp giữa phần lễ (nghi thức tôn giáo, tín ngưỡng) và phần hội (các trò chơi dân gian, biểu diễn nghệ thuật). Sự kết hợp này phản ánh điều gì trong đời sống văn hóa tinh thần của người Việt?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: So sánh ảnh hưởng của Phật giáo và Nho giáo đối với văn hóa Việt Nam truyền thống. Điểm khác biệt cốt lõi trong ảnh hưởng của hai hệ tư tưởng này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Việc bảo tồn và phát huy các di sản văn hóa vật thể như cố đô Huế, phố cổ Hội An, Thánh địa Mỹ Sơn không chỉ có ý nghĩa về mặt lịch sử, văn hóa mà còn góp phần quan trọng vào lĩnh vực nào trong xã hội hiện đại?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Quan niệm 'Trọng nam khinh nữ' từng tồn tại trong xã hội Việt Nam truyền thống chủ yếu là do ảnh hưởng từ hệ tư tưởng nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, sự giao thoa văn hóa diễn ra mạnh mẽ. Để giữ vững bản sắc văn hóa dân tộc, chúng ta cần làm gì một cách hiệu quả?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Đề bài yêu cầu bạn viết một bài luận phân tích sự biến đổi của lễ hội truyền thống ở Việt Nam trong bối cảnh hiện đại. Để làm tốt bài luận này, bạn cần vận dụng những kỹ năng tư duy nào là chính?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Việc UNESCO công nhận một số di sản của Việt Nam (như Nhã nhạc cung đình Huế, Không gian văn hóa Cồng Chiêng Tây Nguyên, Ca trù...) là Di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại có ý nghĩa gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Hãy phân tích mối liên hệ giữa văn hóa và phát triển kinh tế - xã hội. Nhận định nào dưới đây thể hiện mối liên hệ này một cách đúng đắn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Tục ngữ 'Ăn quả nhớ kẻ trồng cây' thể hiện rõ nét truyền thống đạo đức nào của người Việt?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Việc phục dựng và phát triển các loại hình nghệ thuật truyền thống như hát Xẩm, hát Chầu văn, nghệ thuật Đờn ca tài tử... trong xã hội hiện đại là biểu hiện của xu hướng nào liên quan đến vốn văn hóa dân tộc?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh cây tre trong văn hóa Việt Nam. Cây tre thường được xem là biểu tượng cho những phẩm chất nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Quan niệm về 'hiếu' trong văn hóa Việt Nam truyền thống (ảnh hưởng từ Nho giáo) nhấn mạnh điều gì trong mối quan hệ gia đình?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Việc các dân tộc thiểu số ở Việt Nam vẫn duy trì ngôn ngữ, trang phục, phong tục tập quán riêng của mình góp phần vào điều gì của nền văn hóa Việt Nam nói chung?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Đánh giá ý nghĩa của việc đưa các nội dung về văn hóa dân tộc vào chương trình giáo dục phổ thông. Hành động này nhằm mục đích gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Khi phân tích một bài thơ trung đại, việc hiểu biết về bối cảnh lịch sử, xã hội, hệ tư tưởng (như Nho giáo, Phật giáo) thời kỳ đó giúp người đọc điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Vấn đề 'phục hồi' hay 'làm mới' các giá trị văn hóa truyền thống trong xã hội hiện đại đặt ra thách thức lớn nhất ở điểm nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Đọc đoạn văn sau: 'Nhiều phong tục, tập quán tốt đẹp của người Việt như kính trên nhường dưới, ăn trông nồi ngồi trông hướng, giữ gìn vệ sinh chung... đang dần bị mai một hoặc biến tướng trong cuộc sống hiện đại.' Hiện tượng này cho thấy điều gì về sự vận động của vốn văn hóa dân tộc?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Để một giá trị văn hóa truyền thống được 'sống' và phát huy trong đời sống hiện đại, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nhìn về vốn văn hóa dân tộc - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Phân tích tác động của mạng xã hội và công nghệ số đến việc gìn giữ và phát huy vốn văn hóa dân tộc. Chọn nhận định chính xác nhất.

Xem kết quả