Trắc nghiệm Nội dung sách Ngữ văn 12 - Cánh diều - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc khắc họa tâm trạng nhân vật trữ tình:
"Tôi buộc lòng tôi với tất cả non sông,
Để làm kỷ niệm một thời xa vắng.
Ôi, những cánh đồng hoang và những đồi sim tím,
Ai đã giữ gìn và ai đang làm cỏ mọc?"
- A. So sánh
- B. Điệp ngữ và câu hỏi tu từ
- C. Nhân hóa
- D. Hoán dụ
Câu 2: Trong một tác phẩm tự sự, việc sử dụng điểm nhìn của nhân vật "tôi" tham gia trực tiếp vào câu chuyện thường mang lại hiệu quả nghệ thuật nào?
- A. Tạo cái nhìn khách quan, toàn diện về sự kiện.
- B. Giúp người đọc dễ dàng nắm bắt cốt truyện phức tạp.
- C. Tăng tính chân thực, gần gũi, bộc lộ trực tiếp cảm xúc và suy nghĩ của người kể chuyện.
- D. Che giấu thông tin, tạo yếu tố bất ngờ cho người đọc.
Câu 3: Phân tích vai trò của chi tiết "con thuyền ngoài xa" trong tác phẩm cùng tên của Nguyễn Minh Châu. Chi tiết này chủ yếu mang ý nghĩa biểu tượng cho điều gì?
- A. Cái đẹp lãng mạn bên ngoài và những góc khuất, sự thật nghiệt ngã bên trong cuộc sống.
- B. Sự bế tắc, không lối thoát của người lao động trước Cách mạng.
- C. Vẻ đẹp vĩnh cửu, bất biến của thiên nhiên trước sự đổi thay của con người.
- D. Ước mơ về một cuộc sống tự do, không bị ràng buộc.
Câu 4: Khi phân tích một bài thơ thuộc thể loại thơ tự do, yếu tố nào dưới đây thường được chú trọng phân tích hơn so với các thể loại có niêm luật chặt chẽ (như lục bát, thất ngôn tứ tuyệt)?
- A. Số câu, số chữ cố định trong mỗi khổ.
- B. Cách gieo vần theo quy luật nhất định.
- C. Sự đối xứng, cân đối trong cấu trúc.
- D. Nhịp điệu được tạo ra từ mạch cảm xúc, cách ngắt dòng, ngắt khổ linh hoạt.
Câu 5: Đọc câu văn sau: "Những ngọn núi trùng điệp, sương phủ bảng lảng, hiện ra như những bức tranh thủy mặc." Câu văn sử dụng biện pháp tu từ nào để miêu tả cảnh vật?
- A. Nhân hóa
- B. Ẩn dụ
- C. So sánh
- D. Điệp ngữ
Câu 6: Trong văn nghị luận, "luận điểm" có vai trò gì?
- A. Là bằng chứng cụ thể để chứng minh.
- B. Là ý kiến, quan điểm chính mà người viết muốn trình bày và chứng minh.
- C. Là lời giải thích, phân tích các bằng chứng.
- D. Là phần mở đầu giới thiệu vấn đề.
Câu 7: Một đoạn trích kịch thường tập trung khắc họa điều gì là chủ yếu?
- A. Xung đột và hành động của nhân vật thông qua đối thoại và độc thoại.
- B. Miêu tả chi tiết ngoại hình và tâm lý nhân vật.
- C. Trần thuật tỉ mỉ về bối cảnh lịch sử, xã hội.
- D. Biểu đạt trực tiếp cảm xúc chủ quan của tác giả.
Câu 8: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm tự sự, việc chú ý đến "ngôn ngữ độc thoại nội tâm" của nhân vật giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?
- A. Mối quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác.
- B. Hoàn cảnh sống và xuất thân của nhân vật.
- C. Cốt truyện và diễn biến sự kiện chính.
- D. Thế giới nội tâm phức tạp, những suy nghĩ, cảm xúc thầm kín, mâu thuẫn nội tại của nhân vật.
Câu 9: Đọc đoạn văn sau và xác định lỗi diễn đạt:
"Do hoàn cảnh gia đình khó khăn nên bạn ấy đã cố gắng học giỏi để đạt được học bổng."
- A. Lỗi quan hệ từ (thừa "nên").
- B. Lỗi dùng từ.
- C. Lỗi thiếu chủ ngữ.
- D. Lỗi sai chính tả.
Câu 10: Trong giao tiếp, việc sử dụng "khẩu ngữ" (ngôn ngữ nói) thay vì "văn viết" (ngôn ngữ viết) trong một bài báo cáo khoa học sẽ dẫn đến hậu quả chủ yếu nào?
- A. Giúp bài báo cáo trở nên gần gũi, dễ hiểu hơn.
- B. Làm giảm tính trang trọng, khách quan và chính xác của bài báo cáo.
- C. Tăng tính biểu cảm, hấp dẫn cho bài báo cáo.
- D. Không ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng nội dung.
Câu 11: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về đặc điểm thơ trữ tình hiện đại Việt Nam sau năm 1945?
- A. Chỉ tập trung ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên.
- B. Chủ yếu sử dụng thể thơ truyền thống (lục bát, song thất lục bát).
- C. Kết hợp hài hòa giữa cảm hứng sử thi và cảm hứng thế sự, chú trọng khám phá chiều sâu nội tâm con người cá nhân trong mối quan hệ với cộng đồng, đất nước.
- D. Hoàn toàn đoạn tuyệt với các yếu tố lãng mạn, chỉ phản ánh hiện thực trần trụi.
Câu 12: Đọc đoạn văn sau:
"Ông Sáu nhìn con, một nỗi thèm khát được ôm con, được hôn con trào lên trong lòng. Nhưng rồi ông kìm lại. Ông chỉ khẽ lắc đầu, quay mặt đi và tiếng thở dài như nén lại."
- A. Miêu tả và biểu cảm (qua hành động, cử chỉ và suy nghĩ nội tâm).
- B. Tự sự (kể lại sự việc).
- C. Nghị luận (bày tỏ quan điểm).
- D. Thuyết minh (giải thích).
Câu 13: Khi viết một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, việc đưa ra các "bằng chứng" (ví dụ thực tế, số liệu thống kê, ý kiến chuyên gia) có tác dụng gì quan trọng nhất?
- A. Làm cho bài viết dài hơn.
- B. Thể hiện sự hiểu biết rộng của người viết.
- C. Gây ấn tượng mạnh với người đọc bằng những con số.
- D. Tăng tính thuyết phục, khách quan và độ tin cậy cho lập luận, chứng minh luận điểm là đúng đắn.
Câu 14: Phân tích ý nghĩa của chi tiết "những hạt muối" trong tác phẩm "Muối của rừng" của Nguyễn Huy Thiệp. Chi tiết này biểu tượng cho điều gì?
- A. Sự giàu có, sung túc của rừng.
- B. Vẻ đẹp giản dị, tinh khiết, quý giá của cuộc sống tự nhiên và những giá trị nhân bản thiêng liêng.
- C. Sự khắc nghiệt, khó khăn của cuộc sống nơi rừng núi.
- D. Món quà quý giá mà thiên nhiên ban tặng cho con người.
Câu 15: Trong một văn bản thông tin, việc sử dụng "hình ảnh, biểu đồ, bảng số liệu" (nếu có) chủ yếu nhằm mục đích gì?
- A. Làm cho văn bản đẹp hơn về hình thức.
- B. Thay thế hoàn toàn cho phần văn bản giải thích.
- C. Minh họa, làm rõ thông tin, giúp người đọc dễ hình dung và tiếp nhận nội dung phức tạp.
- D. Thể hiện sự sáng tạo của người viết.
Câu 16: Đọc đoạn thơ sau:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa
Sóng đã cài then, đêm sập cửa"
Phân tích cách tác giả sử dụng các động từ ("xuống", "cài then", "sập cửa") để miêu tả cảnh hoàng hôn trên biển. Đây là biện pháp nghệ thuật nào?
- A. Nhân hóa
- B. Hoán dụ
- C. Điệp từ
- D. Ẩn dụ
Câu 17: Yếu tố nào dưới đây KHÔNG phải là đặc trưng cơ bản của truyện ngắn hiện đại?
- A. Cốt truyện đơn giản, thường xoay quanh một vài sự kiện chính.
- B. Số lượng nhân vật ít, thường tập trung khắc họa một hoặc hai nhân vật trung tâm.
- C. Thời gian và không gian diễn ra câu chuyện thường bị hạn chế.
- D. Luôn kết thúc có hậu, giải quyết triệt để mọi mâu thuẫn.
Câu 18: Trong tác phẩm tự sự, "chi tiết nghệ thuật" có chức năng gì quan trọng nhất?
- A. Chỉ đơn thuần làm cho câu chuyện dài hơn.
- B. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ các sự kiện.
- C. Góp phần khắc họa sâu sắc tính cách nhân vật, bộc lộ chủ đề tư tưởng, tạo ấn tượng và gợi liên tưởng cho người đọc.
- D. Chỉ có tác dụng trang trí cho văn bản.
Câu 19: Đọc câu sau: "Với sự nỗ lực không ngừng, anh ấy đã thành công." Phân tích cấu trúc ngữ pháp của câu và xác định thành phần phụ đứng đầu câu.
- A. Trạng ngữ chỉ cách thức.
- B. Chủ ngữ.
- C. Vị ngữ.
- D. Định ngữ.
Câu 20: Khi nhận xét về "phong cách nghệ thuật" của một nhà văn, chúng ta thường tập trung vào những yếu tố nào?
- A. Chỉ là tiểu sử và cuộc đời của nhà văn.
- B. Chỉ là số lượng tác phẩm mà nhà văn đã viết.
- C. Chỉ là nội dung, đề tài mà nhà văn thường viết.
- D. Là những nét độc đáo, riêng biệt trong cách nhìn, cách cảm thụ hiện thực và cách thể hiện bằng ngôn ngữ nghệ thuật của nhà văn.
Câu 21: Trong "Chuyện chức phán sự đền Tản Viên", yếu tố kì ảo có vai trò chủ yếu gì?
- A. Làm nổi bật tính cách kiên cường, dũng cảm, dám đấu tranh vì công lý của Ngô Tử Văn và thể hiện khát vọng công bằng của nhân dân.
- B. Chỉ đơn thuần tạo không khí ma quái, rùng rợn.
- C. Làm phức tạp thêm cốt truyện, gây khó hiểu cho người đọc.
- D. Giúp tác giả thể hiện tài năng miêu tả cảnh vật.
Câu 22: Đọc đoạn văn sau:
"Nó chạy ào ra sân, nước mắt giàn giụa. Con bé hàng xóm thấy vậy liền chạy lại hỏi han."
Phân tích mối quan hệ ý nghĩa giữa hai câu văn trên.
- A. Quan hệ so sánh.
- B. Quan hệ nguyên nhân - kết quả (ngầm hiểu: vì thấy nó khóc nên con bé hàng xóm hỏi han).
- C. Quan hệ tương phản.
- D. Quan hệ liệt kê.
Câu 23: Khi viết một bài văn thuyết minh về một di tích lịch sử, người viết cần chú trọng cung cấp những loại thông tin nào?
- A. Chỉ cần bày tỏ cảm xúc cá nhân về di tích.
- B. Chỉ cần kể lại một câu chuyện liên quan đến di tích.
- C. Chỉ cần đưa ra ý kiến đánh giá về giá trị của di tích.
- D. Thông tin khách quan, chính xác về nguồn gốc, lịch sử, đặc điểm kiến trúc, giá trị văn hóa, ý nghĩa lịch sử của di tích.
Câu 24: Trong một đoạn thơ, việc sử dụng "vần lưng" (vần được gieo ở giữa dòng thơ) có tác dụng gì?
- A. Làm cho bài thơ có cấu trúc chặt chẽ như văn xuôi.
- B. Chỉ có tác dụng trang trí, không ảnh hưởng đến nội dung.
- C. Tạo nhịp điệu mới lạ, nhấn mạnh một số từ ngữ, ý thơ quan trọng, tăng tính nhạc cho câu thơ.
- D. Bắt buộc phải có trong mọi thể loại thơ.
Câu 25: Đọc đoạn văn sau và xác định chức năng của câu in đậm:
"Trời đã về chiều. **Hoàng hôn buông xuống trên cánh đồng lúa chín.** Gió se lạnh thổi qua."
- A. Miêu tả cảnh vật, làm rõ bối cảnh thời gian, không gian.
- B. Nêu lên một sự kiện chính trong câu chuyện.
- C. Trình bày một luận điểm cần chứng minh.
- D. Đặt ra một câu hỏi cần trả lời.
Câu 26: Khi viết một bài văn nghị luận xã hội, để đảm bảo tính thuyết phục, người viết cần tránh điều gì nhất trong phần đưa ra bằng chứng và phân tích?
- A. Sử dụng ngôn ngữ giàu cảm xúc.
- B. Trích dẫn ý kiến của người nổi tiếng.
- C. Nêu ví dụ cụ thể từ thực tế.
- D. Đưa ra những bằng chứng không liên quan hoặc không đáng tin cậy để minh họa cho luận điểm.
Câu 27: Phân tích ý nghĩa của chi tiết "tấm ảnh" trong tác phẩm "Chiếc thuyền ngoài xa" của Nguyễn Minh Châu. Tấm ảnh chủ yếu thể hiện điều gì?
- A. Mối quan hệ phức tạp giữa nghệ thuật và đời sống, giữa vẻ đẹp bề ngoài và sự thật khuất lấp bên trong.
- B. Tài năng nhiếp ảnh của Phùng.
- C. Vẻ đẹp tuyệt đối, không tì vết của thiên nhiên.
- D. Kỷ niệm đẹp về chuyến đi thực tế của Phùng.
Câu 28: Đọc đoạn thơ sau:
"Ta về, mình có nhớ ta
Ta về, ta nhớ những hoa cùng người"
Điệp ngữ "Ta về" và "Ta nhớ" trong đoạn thơ có tác dụng gì?
- A. Làm cho câu thơ dài hơn.
- B. Nhấn mạnh nỗi nhớ da diết, sâu sắc của nhân vật trữ tình đối với cảnh vật và con người nơi đã gắn bó.
- C. Tạo cảm giác nhàm chán, lặp đi lặp lại.
- D. Chỉ có tác dụng về mặt hình thức.
Câu 29: Khi phân tích một văn bản thông tin, việc xác định "mục đích giao tiếp" của người viết giúp người đọc điều gì?
- A. Biết được tác giả là ai.
- B. Hiểu rõ từng câu chữ trong văn bản.
- C. Đoán được độ dài của văn bản.
- D. Hiểu rõ thông điệp chính, thái độ, quan điểm mà người viết muốn truyền tải và cách thức họ sử dụng ngôn ngữ để đạt được mục đích đó.
Câu 30: Giả sử bạn cần viết một đoạn văn miêu tả cảnh một buổi sáng mùa đông. Để đoạn văn sinh động và giàu sức gợi, bạn nên ưu tiên sử dụng những loại từ ngữ nào?
- A. Chỉ dùng danh từ để liệt kê sự vật.
- B. Chỉ dùng động từ để kể hành động.
- C. Kết hợp nhiều loại từ, đặc biệt là tính từ miêu tả, động từ gợi cảm giác, trạng ngữ chỉ không gian, thời gian cụ thể và các biện pháp tu từ phù hợp (so sánh, nhân hóa, ẩn dụ).
- D. Chỉ dùng các từ ngữ mang tính khái quát, chung chung.