Trắc nghiệm Nội dung và cách học - Cánh diều - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Triết lý giáo dục cốt lõi nào được thể hiện rõ nhất trong cách xây dựng nội dung và phương pháp dạy học của bộ sách Ngữ văn Cánh diều?
- A. Tập trung vào việc truyền thụ kiến thức lý thuyết chuyên sâu.
- B. Phát triển toàn diện năng lực và phẩm chất người học.
- C. Ưu tiên ghi nhớ các tác phẩm văn học kinh điển.
- D. Chuẩn bị kiến thức và kỹ năng cho các kỳ thi học thuật.
Câu 2: Trong cấu trúc một bài học điển hình của sách Ngữ văn Cánh diều, hoạt động nào thường được đặt ở vị trí đầu tiên nhằm kết nối bài học với kinh nghiệm sống và tạo hứng thú cho học sinh?
- A. Khởi động
- B. Khám phá kiến thức/văn bản
- C. Luyện tập
- D. Vận dụng
Câu 3: Sách Ngữ văn Cánh diều tích hợp nhiều thể loại văn bản đa dạng (văn học, thông tin, nghị luận...). Việc đưa các văn bản thông tin (như báo cáo, tin tức, hướng dẫn...) vào giảng dạy nhằm mục đích chủ yếu gì?
- A. Giảm tải chương trình bằng cách thay thế bớt văn bản văn học.
- B. Cung cấp thêm kiến thức nền cho việc đọc hiểu văn học.
- C. Phát triển năng lực đọc hiểu các loại văn bản phi văn học trong đời sống hàng ngày.
- D. Chỉ để làm ví dụ cho các bài tập Thực hành tiếng Việt.
Câu 4: Khi học đọc một văn bản trong sách Cánh diều, học sinh được khuyến khích thực hiện nhiều hoạt động như dự đoán, đặt câu hỏi, tóm tắt, kết nối với bản thân và thế giới... Cách tiếp cận này thể hiện điều gì về phương pháp dạy học của bộ sách?
- A. Tập trung vào việc ghi nhớ nội dung chi tiết của văn bản.
- B. Khuyến khích học sinh đọc thụ động để tiếp nhận thông tin.
- C. Chỉ đánh giá khả năng trả lời các câu hỏi sau văn bản.
- D. Phát triển năng lực đọc chủ động, tương tác và tư duy phản biện về văn bản.
Câu 5: Phần "Thực hành tiếng Việt" trong sách Cánh diều thường không chỉ đưa ra các quy tắc ngữ pháp mà còn yêu cầu học sinh vận dụng các kiến thức đó vào việc phân tích văn bản hoặc tạo lập sản phẩm ngôn ngữ. Cách làm này nhằm mục đích gì?
- A. Biến phần tiếng Việt thành các bài tập độc lập, không liên quan đến đọc viết.
- B. Giúp học sinh thấy được mối liên hệ giữa kiến thức tiếng Việt và việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong giao tiếp.
- C. Chỉ kiểm tra khả năng nhận biết các đơn vị ngữ pháp.
- D. Làm cho phần tiếng Việt trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
Câu 6: Hoạt động "Học viết" trong sách Cánh diều được tổ chức theo một quy trình gồm nhiều bước (chuẩn bị, tìm ý và lập dàn ý, viết bài, chỉnh sửa...). Việc hướng dẫn học sinh tuân thủ quy trình này nhằm mục tiêu chính là gì?
- A. Giới hạn sự sáng tạo của học sinh trong quá trình viết.
- B. Chỉ tập trung vào kết quả cuối cùng là bài viết hoàn chỉnh.
- C. Phát triển năng lực viết một cách có hệ thống, chuyên nghiệp và hiệu quả.
- D. Bắt buộc học sinh phải viết theo một khuôn mẫu duy nhất.
Câu 7: Sách Cánh diều chú trọng việc rèn luyện kỹ năng "Học nói và nghe". Các bài tập trong phần này thường yêu cầu học sinh thực hiện các nhiệm vụ giao tiếp cụ thể (ví dụ: trình bày ý kiến, thảo luận nhóm, phỏng vấn...). Điều này thể hiện sự nhấn mạnh vào khía cạnh nào của giao tiếp?
- A. Giao tiếp có mục đích, trong ngữ cảnh thực tế.
- B. Ghi nhớ và lặp lại các mẫu câu có sẵn.
- C. Phân tích cấu trúc ngữ pháp của lời nói.
- D. Chỉ tập trung vào khả năng phát âm chuẩn xác.
Câu 8: Khi giới thiệu các thể loại văn học dân gian như Thần thoại, Sử thi trong chương trình Ngữ văn 10, sách Cánh diều không chỉ yêu cầu đọc hiểu cốt truyện mà còn khuyến khích học sinh tìm hiểu về bối cảnh văn hóa, tín ngưỡng của cộng đồng đã sản sinh ra chúng. Cách tiếp cận này giúp học sinh điều gì?
- A. Chỉ tập trung vào việc ghi nhớ các chi tiết trong truyện.
- B. Bỏ qua giá trị văn học của tác phẩm.
- C. Hiểu sai lệch về nguồn gốc của thể loại.
- D. Hiểu sâu sắc hơn về ý nghĩa, giá trị của tác phẩm trong mối liên hệ với đời sống văn hóa, xã hội.
Câu 9: Một bài tập "Vận dụng" trong sách Cánh diều yêu cầu học sinh viết một đoạn cảm nhận về một vấn đề xã hội được gợi ra từ văn bản vừa học, hoặc thực hiện một dự án nhỏ liên quan đến chủ đề bài học. Mục đích của hoạt động "Vận dụng" này là gì?
- A. Kiểm tra lại kiến thức đã ghi nhớ trong bài học.
- B. Giúp học sinh kết nối kiến thức, kỹ năng đã học với thực tiễn đời sống và giải quyết vấn đề.
- C. Chỉ để học sinh có thêm bài tập về nhà.
- D. Tập trung vào việc học thuộc lòng các lý thuyết liên quan.
Câu 10: Sách Cánh diều thường đưa ra các câu hỏi mở, yêu cầu học sinh trình bày suy nghĩ, cảm nhận cá nhân hoặc thảo luận nhóm để tìm ra câu trả lời. Phương pháp này nhằm phát triển năng lực nào ở người học?
- A. Khả năng sao chép và lặp lại thông tin từ sách giáo khoa.
- B. Khả năng làm việc độc lập mà không cần trao đổi.
- C. Khả năng tư duy phản biện, sáng tạo và hợp tác.
- D. Khả năng ghi nhớ nhanh các đáp án có sẵn.
Câu 11: Khi dạy học theo sách Cánh diều, giáo viên đóng vai trò chủ yếu là người tổ chức, định hướng, hỗ trợ và truyền cảm hứng, thay vì chỉ đơn thuần là người truyền thụ kiến thức. Vai trò này phù hợp với mục tiêu giáo dục nào?
- A. Giáo dục truyền thống, lấy giáo viên làm trung tâm.
- B. Giáo dục chỉ tập trung vào lý thuyết.
- C. Giáo dục chỉ đánh giá qua điểm số.
- D. Giáo dục phát triển năng lực, lấy học sinh làm trung tâm.
Câu 12: Sách Cánh diều khuyến khích học sinh tự đánh giá và đánh giá đồng đẳng (bạn bè đánh giá lẫn nhau) trong quá trình học tập. Hoạt động này có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?
- A. Giúp học sinh nhận thức rõ hơn về điểm mạnh, điểm yếu của bản thân và của bạn để cùng tiến bộ.
- B. Giảm bớt công việc chấm bài của giáo viên.
- C. Chỉ để tạo không khí vui vẻ trong giờ học.
- D. Thay thế hoàn toàn việc giáo viên đánh giá.
Câu 13: Một trong những điểm mới của sách Ngữ văn Cánh diều là đưa vào giảng dạy các loại hình nghệ thuật sân khấu truyền thống như Chèo, Tuồng. Khi học về các thể loại này, học sinh được yêu cầu tập trung vào những yếu tố đặc trưng nào?
- A. Phân tích sâu sắc tâm lý nhân vật theo phong cách văn học hiện đại.
- B. Đặc điểm về kịch bản, nhân vật, ngôn ngữ, nghệ thuật biểu diễn (hát, múa, nhạc...).
- C. Chỉ ghi nhớ tên các vở diễn và nghệ sĩ nổi tiếng.
- D. So sánh chi tiết với các thể loại kịch phương Tây.
Câu 14: Hoạt động "Luyện tập" trong sách Cánh diều có vai trò gì trong tiến trình dạy học một bài?
- A. Giới thiệu kiến thức mới hoàn toàn.
- B. Chỉ dùng để kiểm tra cuối bài.
- C. Củng cố kiến thức, kỹ năng đã "Khám phá" và chuẩn bị cho hoạt động "Vận dụng".
- D. Kết nối bài học với đời sống thực tế một cách sâu sắc nhất.
Câu 15: Sách Cánh diều thường sử dụng các ngữ liệu (văn bản, hình ảnh, âm thanh...) gần gũi với đời sống, văn hóa Việt Nam và thế giới đương đại. Việc lựa chọn ngữ liệu này nhằm mục đích gì?
- A. Làm cho bài học trở nên ít học thuật hơn.
- B. Chỉ để tăng tính giải trí cho bài học.
- C. Bỏ qua các giá trị văn học truyền thống.
- D. Giúp học sinh dễ dàng kết nối kiến thức với thực tế, tăng hứng thú học tập và phát triển năng lực giao tiếp trong nhiều ngữ cảnh.
Câu 16: Khi phân tích một văn bản nghị luận trong sách Cánh diều, học sinh được hướng dẫn tìm hiểu về luận đề, luận điểm, lý lẽ và bằng chứng. Việc tập trung vào các yếu tố này nhằm mục đích chính là gì?
- A. Phát triển năng lực đọc hiểu, phân tích và đánh giá tính thuyết phục của một lập luận.
- B. Chỉ để học thuộc lòng cấu trúc của bài nghị luận.
- C. Tập trung vào việc tìm lỗi chính tả và ngữ pháp trong văn bản.
- D. So sánh văn bản nghị luận với các thể loại văn học khác.
Câu 17: Trong quá trình "Học viết" theo Cánh diều, bước "Tìm ý và lập dàn ý" có vai trò đặc biệt quan trọng. Bước này giúp người viết điều gì?
- A. Hoàn thành ngay bài viết mà không cần suy nghĩ nhiều.
- B. Chỉ sao chép lại nội dung từ nguồn khác.
- C. Xác định rõ nội dung, ý chính cần triển khai và sắp xếp chúng theo một trình tự logic trước khi viết.
- D. Bỏ qua việc suy nghĩ và bắt đầu viết ngay.
Câu 18: Hoạt động "Học nói và nghe" trong sách Cánh diều không chỉ rèn luyện khả năng diễn đạt bằng lời mà còn chú trọng đến kỹ năng nghe hiểu, phản hồi và tương tác. Điều này thể hiện sự coi trọng kỹ năng giao tiếp nào?
- A. Giao tiếp một chiều (chỉ nói hoặc chỉ nghe).
- B. Giao tiếp chỉ bằng văn bản.
- C. Giao tiếp phi ngôn ngữ đơn thuần.
- D. Giao tiếp tương tác, hai chiều, hiệu quả trong các tình huống khác nhau.
Câu 19: Sách Cánh diều thường cung cấp các "Gợi ý", "Lưu ý" hoặc "Hộp kiến thức" bên cạnh các bài đọc hoặc bài tập. Chức năng của các yếu tố bổ trợ này là gì?
- A. Làm cho trang sách trở nên nhiều chữ hơn.
- B. Hỗ trợ học sinh trong việc hiểu bài, gợi mở suy nghĩ hoặc cung cấp thông tin nền cần thiết.
- C. Thay thế hoàn toàn phần giảng bài của giáo viên.
- D. Chỉ dành cho học sinh giỏi tham khảo.
Câu 20: Khi dạy một bài có văn bản thơ theo sách Cánh diều, giáo viên có thể yêu cầu học sinh đọc diễn cảm, phân tích nhịp điệu, vần điệu, hình ảnh thơ... Các hoạt động này nhằm mục đích gì?
- A. Giúp học sinh cảm nhận được vẻ đẹp ngôn ngữ, nhạc điệu và giá trị thẩm mỹ của thơ.
- B. Chỉ để học sinh ghi nhớ cấu trúc của bài thơ.
- C. Tập trung vào việc tìm lỗi sai trong bài thơ.
- D. So sánh bài thơ với các thể loại văn xuôi.
Câu 21: Một yêu cầu phổ biến trong phần "Học viết" của sách Cánh diều là viết bài văn bày tỏ suy nghĩ/cảm xúc về một vấn đề. Dạng bài này giúp học sinh phát triển năng lực nào?
- A. Kể lại một câu chuyện có sẵn.
- B. Trình bày thông tin khách quan về một sự vật, hiện tượng.
- C. Thể hiện quan điểm, cảm xúc cá nhân một cách mạch lạc, có lý lẽ.
- D. Học thuộc và chép lại bài viết mẫu.
Câu 22: Sách Cánh diều thường lồng ghép các vấn đề mang tính giáo dục (ví dụ: bảo vệ môi trường, lòng yêu nước, sự sẻ chia...) thông qua nội dung các văn bản. Mục đích của việc lồng ghép này là gì?
- A. Biến môn Ngữ văn thành môn Giáo dục công dân.
- B. Chỉ cung cấp thêm thông tin cho học sinh.
- C. Làm cho nội dung bài học trở nên nặng nề hơn.
- D. Góp phần hình thành phẩm chất, đạo đức cho học sinh thông qua việc tiếp cận văn bản và các hoạt động liên quan.
Câu 23: Khi tổ chức hoạt động nhóm theo sách Cánh diều, giáo viên cần chú ý điều gì để đảm bảo hiệu quả học tập?
- A. Phân công nhiệm vụ rõ ràng cho từng thành viên, khuyến khích mọi người cùng tham gia và hỗ trợ lẫn nhau.
- B. Để học sinh tự do làm gì tùy thích trong nhóm.
- C. Chỉ tập trung vào kết quả cuối cùng của nhóm mạnh nhất.
- D. Giáo viên làm thay phần việc của học sinh trong nhóm.
Câu 24: Phần "Kiến thức ngữ văn" trong sách Cánh diều thường được đặt ở đầu mỗi bài hoặc nhóm bài. Chức năng chính của phần này là gì?
- A. Cung cấp toàn bộ nội dung bài học.
- B. Trang bị cho học sinh những khái niệm, thuật ngữ, đơn vị kiến thức cơ bản cần thiết để đọc hiểu và tạo lập văn bản trong bài học.
- C. Chỉ là phần đọc thêm không bắt buộc.
- D. Các bài tập thực hành tiếng Việt nâng cao.
Câu 25: Sách Cánh diều khuyến khích sử dụng đa dạng các hình thức trình bày sản phẩm học tập (viết, nói, vẽ, làm poster, video...). Điều này thể hiện sự linh hoạt và nhằm mục đích gì?
- A. Làm cho việc đánh giá trở nên khó khăn hơn.
- B. Chỉ để tạo sự mới lạ.
- C. Giới hạn khả năng sáng tạo của học sinh.
- D. Phát huy tối đa sự sáng tạo, sở trường của mỗi học sinh và rèn luyện năng lực thể hiện bản thân.
Câu 26: Khi học về văn bản nghị luận xã hội trong sách Cánh diều, học sinh không chỉ phân tích văn bản mẫu mà còn được giao nhiệm vụ viết bài nghị luận về một vấn đề gần gũi. Việc này giúp học sinh áp dụng kiến thức đã học vào việc gì?
- A. Bày tỏ chính kiến, quan điểm cá nhân về các vấn đề trong cuộc sống một cách có căn cứ.
- B. Chỉ để sao chép lại ý tưởng của người khác.
- C. Thuộc lòng các bài nghị luận mẫu.
- D. Tránh phải suy nghĩ về các vấn đề xã hội.
Câu 27: Sách Ngữ văn Cánh diều lớp 10 giới thiệu một số thể loại văn học nước ngoài. Khi học về các tác phẩm này, bên cạnh giá trị văn học, học sinh còn được tìm hiểu về bối cảnh lịch sử, văn hóa của tác phẩm. Cách tiếp cận này giúp học sinh điều gì?
- A. Chỉ tập trung vào việc so sánh khác biệt với văn học Việt Nam.
- B. Bỏ qua giá trị nghệ thuật của tác phẩm.
- C. Mở rộng hiểu biết về thế giới, văn hóa nhân loại và thấy được sự đa dạng, phong phú của văn học.
- D. Chỉ để ghi nhớ tên tác giả và tác phẩm.
Câu 28: Trong các bài tập "Thực hành tiếng Việt", sách Cánh diều thường đưa ra các đoạn văn, câu văn cụ thể từ chính các văn bản đọc hiểu trong bài để học sinh phân tích. Mối liên hệ giữa phần Đọc hiểu và Thực hành tiếng Việt này nhằm mục đích gì?
- A. Làm cho bài tập tiếng Việt trở nên ngẫu nhiên.
- B. Chỉ để học sinh nhận biết lại văn bản đã học.
- C. Tách rời kiến thức tiếng Việt khỏi ngữ cảnh sử dụng.
- D. Giúp học sinh thấy được cách các hiện tượng tiếng Việt được sử dụng trong văn bản thực tế và vận dụng vào nói, viết của bản thân.
Câu 29: Một bài học theo sách Cánh diều có thể yêu cầu học sinh thảo luận về một vấn đề đạo đức được gợi ra từ một câu chuyện (ví dụ: lòng trung thực, sự dũng cảm). Hoạt động này chủ yếu góp phần phát triển phẩm chất nào cho học sinh?
- A. Khả năng ghi nhớ cốt truyện.
- B. Năng lực nhận thức và đánh giá các giá trị đạo đức, hình thành thái độ sống tích cực.
- C. Kỹ năng viết chữ đẹp.
- D. Khả năng phân tích cấu trúc ngữ pháp phức tạp.
Câu 30: Sách Cánh diều thiết kế các hoạt động học tập theo hướng mở, khuyến khích học sinh tìm tòi, khám phá, hợp tác và tự chịu trách nhiệm. Cách thiết kế này phù hợp với yêu cầu đổi mới giáo dục nào hiện nay?
- A. Chuyển từ nội dung sang phát triển năng lực và phẩm chất.
- B. Tăng cường học thuộc lòng.
- C. Giảm bớt các hoạt động trên lớp.
- D. Chỉ tập trung vào điểm số cuối kỳ.