Trắc nghiệm Nỗi niềm tương tư - Cánh diều - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong văn học Việt Nam, “tương tư” thường được thể hiện như một trạng thái cảm xúc phức tạp. Đâu là yếu tố không thuộc phạm trù biểu hiện phổ biến của “tương tư” trong thơ trữ tình?
- A. Nỗi nhớ nhung da diết về hình bóng người thương.
- B. Sự khắc khoải, chờ đợi trong vô vọng.
- C. Mượn cảnh vật thiên nhiên để diễn tả tâm trạng.
- D. Sự thay đổi của thời tiết theo mùa.
Câu 2: Đọc đoạn thơ sau:
> “Thôn Đoài thì nhớ thôn Đông
> Cau thôn Đoài nhớ trầu không thôn nào?
> Gió thôn Đoài thổi về thôn Đông
> Một người thôn Đoài nhớ người thôn Đông”
Biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng trong đoạn thơ trên là gì và tác dụng của nó trong việc thể hiện “nỗi niềm tương tư”?
- A. Ẩn dụ, gợi hình ảnh nỗi nhớ được giấu kín.
- B. Điệp ngữ, nhấn mạnh sự lan tỏa, day dứt của nỗi nhớ.
- C. Hoán dụ, thể hiện sự thay thế của đối tượng nhớ.
- D. So sánh, làm nổi bật mức độ sâu sắc của nỗi nhớ.
Câu 3: Trong bài “Tương Tư” của Nguyễn Bính, hình ảnh “giàn giầu” có thể được hiểu như một biểu tượng văn hóa mang ý nghĩa gì liên quan đến tình yêu đôi lứa và nỗi niềm tương tư?
- A. Sự gắn bó, quấn quýt và chờ đợi trong tình yêu truyền thống.
- B. Sự giàu có, sung túc và cuộc sống vật chất đủ đầy.
- C. Sự trưởng thành, chín chắn trong tình yêu và cuộc sống.
- D. Sự chia ly, xa cách và những trắc trở trong tình duyên.
Câu 4: So sánh “nỗi niềm tương tư” trong thơ Nguyễn Bính và Xuân Diệu, điểm khác biệt cơ bản trong cách thể hiện cảm xúc này là gì?
- A. Cả hai đều thể hiện nỗi nhớ da diết, thường trực.
- B. Cả hai đều sử dụng hình ảnh thiên nhiên để diễn tả.
- C. Nguyễn Bính thể hiện kín đáo, mang màu sắc dân dã; Xuân Diệu thể hiện mãnh liệt, trực tiếp.
- D. Cả hai đều tập trung vào sự chờ đợi và hy vọng vào tương lai.
Câu 5: Trong truyện thơ Nôm, “nỗi niềm tương tư” thường đóng vai trò như một động lực thúc đẩy cốt truyện. Hãy chọn nhận định đúng nhất về vai trò này:
- A. Làm nền cho các yếu tố kỳ ảo, hoang đường trong truyện.
- B. Khơi nguồn cho hành động và diễn biến của nhân vật, tạo xung đột.
- C. Thể hiện quan niệm về số phận và định mệnh của con người.
- D. Giúp tô đậm bối cảnh xã hội và phong tục tập quán.
Câu 6: Xét về thể loại, “Nỗi niềm tương tư” (trích từ Bích Câu kỳ ngộ) thuộc thể loại truyện thơ Nôm. Đặc trưng nổi bật của thể loại này trong việc diễn tả tâm trạng nhân vật là gì?
- A. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, ước lệ.
- B. Chú trọng xây dựng hệ thống nhân vật đa dạng.
- C. Tập trung miêu tả ngoại hình và hành động nhân vật.
- D. Kết hợp yếu tố tự sự và trữ tình, diễn tả tâm trạng sâu sắc.
Câu 7: Trong đoạn trích “Nỗi niềm tương tư”, lời thoại giữa Tú Uyên và Giáng Kiều thể hiện điều gì chủ yếu về trạng thái “tương tư” của cả hai nhân vật?
- A. Sự khác biệt trong cách biểu lộ tình cảm của nam và nữ.
- B. Sự đồng điệu, sâu sắc và day dứt trong nỗi niềm tương tư.
- C. Những mâu thuẫn, xung đột trong mối quan hệ tình cảm.
- D. Sự phát triển tình cảm từ ban đầu đến giai đoạn sâu đậm.
Câu 8: Nếu “nỗi niềm tương tư” được ví như một bản nhạc, thì âm điệu chủ đạo của bản nhạc ấy trong đoạn trích “Nỗi niềm tương tư” (Bích Câu kỳ ngộ) sẽ gần với loại âm điệu nào nhất?
- A. Hùng tráng, mạnh mẽ.
- B. Vui tươi, rộn ràng.
- C. Trầm lắng, da diết.
- D. Trong sáng, nhẹ nhàng.
Câu 9: Trong văn hóa dân gian Việt Nam, có nhiều hình ảnh, sự vật thường được liên tưởng đến “nỗi niềm tương tư”. Hình ảnh nào sau đây ít được sử dụng hoặc ít liên quan đến biểu tượng của “tương tư”?
- A. Cánh chim lẻ bạn.
- B. Dòng sông trôi hững hờ.
- C. Vầng trăng khuyết.
- D. Cây đa cổ thụ.
Câu 10: Đọc câu thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng để diễn tả “nỗi niềm tương tư”:
> “Tơ duyên ngắn ngủi, đường tơ rối
> Tương tư gỡ rối, rối thêm tơ”
- A. Hoán dụ và nhân hóa.
- B. Chơi chữ và ẩn dụ.
- C. So sánh và điệp ngữ.
- D. Liệt kê và phóng đại.
Câu 11: Trong đoạn trích “Nỗi niềm tương tư”, yếu tố tự sự và trữ tình phối hợp với nhau như thế nào để thể hiện chủ đề chính của tác phẩm?
- A. Yếu tố tự sự làm lu mờ yếu tố trữ tình, khiến tác phẩm trở nên khách quan.
- B. Yếu tố trữ tình lấn át tự sự, biến tác phẩm thành bài thơ trữ tình thuần túy.
- C. Tự sự tạo khung cảnh, dẫn dắt câu chuyện; trữ tình thể hiện cảm xúc, làm nổi bật chủ đề tương tư.
- D. Tự sự và trữ tình tách biệt, không có sự tương tác đáng kể.
Câu 12: Nếu “Nỗi niềm tương tư” được chuyển thể thành một bộ phim, thể loại âm nhạc nào sẽ phù hợp nhất để làm nhạc nền, góp phần thể hiện đúng tinh thần và cảm xúc của tác phẩm?
- A. Nhạc rock mạnh mẽ.
- B. Nhạc dân gian trữ tình.
- C. Nhạc điện tử sôi động.
- D. Nhạc giao hưởng hoành tráng.
Câu 13: Trong các tác phẩm văn học đã học, tác phẩm nào sau đây cũng thể hiện “nỗi niềm tương tư” nhưng không đặt trong bối cảnh tình yêu đôi lứa?
- A. “Vội vàng” (Xuân Diệu).
- B. “Đây thôn Vĩ Dạ” (Hàn Mặc Tử).
- C. “Tràng giang” (Huy Cận).
- D. “Sóng” (Xuân Quỳnh).
Câu 14: Hình ảnh “Bích Câu” trong “Bích Câu kỳ ngộ” có thể được hiểu như một không gian mang ý nghĩa tượng trưng nào liên quan đến “nỗi niềm tương tư”?
- A. Không gian gặp gỡ, hẹn hò, nơi tình yêu và tương tư nảy sinh.
- B. Không gian xã hội, nơi diễn ra các hoạt động đời thường.
- C. Không gian tâm linh, nơi con người tìm kiếm sự giải thoát.
- D. Không gian chiến tranh, loạn lạc, nơi tình yêu bị thử thách.
Câu 15: Trong đoạn trích “Nỗi niềm tương tư”, yếu tố nào sau đây không đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện “nỗi niềm” của nhân vật?
- A. Ngôn ngữ đối thoại.
- B. Hình ảnh thiên nhiên.
- C. Nhịp điệu thơ.
- D. Yếu tố lịch sử.
Câu 16: Nếu “tương tư” là một loại “bệnh”, thì triệu chứng đặc trưng nhất của “bệnh tương tư” trong văn học là gì?
- A. Mất ngủ triền miên.
- B. Luôn nghĩ về người mình thương nhớ.
- C. Thay đổi khẩu vị ăn uống.
- D. Tránh giao tiếp với mọi người.
Câu 17: Trong đoạn trích “Nỗi niềm tương tư”, chi tiết nào cho thấy sự giằng xé nội tâm của nhân vật Tú Uyên giữa lý trí và tình cảm?
- A. Hành động tìm đến Bích Câu.
- B. Lời đối thoại với Giáng Kiều.
- C. Sự ngập ngừng, không dám nói thẳng nỗi lòng.
- D. Miêu tả ngoại hình tiều tụy, héo hon.
Câu 18: Đọc đoạn thơ sau và xác định cảm xúc chủ đạo được thể hiện:
> “Mình ta trăng gió một thuyền
> Biết đâu bến đợi, biết đâu sông chờ
> Thuyền ơi trăng hỡi hững hờ
> Có hay chăng nỗi tương tư vời vợi”
- A. Cô đơn, hoang mang và nỗi tương tư.
- B. Hy vọng, mong chờ và niềm tin.
- C. Giận dữ, oán trách và thất vọng.
- D. Bình yên, thanh thản và chấp nhận.
Câu 19: Trong “Nỗi niềm tương tư”, nếu bỏ đi yếu tố trữ tình, tác phẩm sẽ bị ảnh hưởng như thế nào về mặt giá trị?
- A. Tác phẩm sẽ trở nên khách quan và chân thực hơn.
- B. Tác phẩm sẽ mất đi sự sâu sắc, lay động và khả năng thể hiện chủ đề tương tư.
- C. Tác phẩm sẽ tập trung hơn vào yếu tố cốt truyện và nhân vật.
- D. Tác phẩm sẽ không có nhiều thay đổi về giá trị.
Câu 20: “Nỗi niềm tương tư” trong văn học có thể được xem là một biểu hiện của nhu cầu tinh thần nào của con người?
- A. Nhu cầu khẳng định bản thân.
- B. Nhu cầu vật chất và an toàn.
- C. Nhu cầu yêu thương, kết nối và tìm kiếm ý nghĩa cuộc sống.
- D. Nhu cầu quyền lực và kiểm soát.
Câu 21: Trong đoạn trích “Nỗi niềm tương tư”, giọng điệu chủ đạo của tác giả khi miêu tả tâm trạng nhân vật là gì?
- A. Hài hước, trào phúng.
- B. Đồng cảm, xót xa.
- C. Lạnh lùng, thờ ơ.
- D. Tức giận, phẫn nộ.
Câu 22: Nếu “nỗi niềm tương tư” được thể hiện qua màu sắc, thì gam màu nào sẽ phù hợp nhất để diễn tả sắc thái cảm xúc này?
- A. Màu đỏ rực rỡ.
- B. Màu vàng tươi sáng.
- C. Màu tím buồn.
- D. Màu xanh lá cây.
Câu 23: Trong văn học, “nỗi niềm tương tư” thường được thể hiện qua những hình tượng nghệ thuật mang tính ước lệ. Hãy chọn một hình tượng không mang tính ước lệ cao trong biểu hiện “tương tư”:
- A. Hoa tương tư.
- B. Vầng trăng lẻ loi.
- C. Chim nhạn kêu sầu.
- D. Chiếc điện thoại.
Câu 24: So với thơ Đường luật, thơ mới Việt Nam có sự thay đổi như thế nào trong cách thể hiện “nỗi niềm tương tư”?
- A. Thơ mới ít chú trọng đến việc thể hiện “nỗi niềm tương tư” hơn.
- B. Thơ mới sử dụng nhiều điển tích, điển cố hơn để diễn tả.
- C. Thơ mới thể hiện “tương tư” một cách trực tiếp, cá nhân và đa dạng hơn.
- D. Thơ mới vẫn tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc niêm luật khi thể hiện “tương tư”.
Câu 25: Trong đoạn trích “Nỗi niềm tương tư”, yếu tố không gian và thời gian được sử dụng để làm nổi bật điều gì trong tâm trạng nhân vật?
- A. Tạo bối cảnh xã hội rộng lớn cho câu chuyện.
- B. Diễn tả sự cô đơn, chờ đợi và kéo dài của nỗi tương tư.
- C. Thể hiện sự thay đổi trong nhận thức của nhân vật.
- D. Làm nổi bật vẻ đẹp thiên nhiên.
Câu 26: Nếu “nỗi niềm tương tư” là một món ăn, thì hương vị chủ đạo của món ăn ấy trong đoạn trích “Nỗi niềm tương tư” (Bích Câu kỳ ngộ) sẽ gần với hương vị nào nhất?
- A. Cay nồng, mạnh mẽ.
- B. Ngọt ngào, lãng mạn.
- C. Đắng chát, day dứt.
- D. Thanh mát, nhẹ nhàng.
Câu 27: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không thường được sử dụng để thể hiện “nỗi niềm tương tư” trong thơ?
- A. Hình ảnh thiên nhiên.
- B. Ngôn ngữ giàu cảm xúc.
- C. Nhịp điệu chậm rãi, da diết.
- D. Cốt truyện phức tạp.
Câu 28: Xét về mặt thi pháp, “nỗi niềm tương tư” trong đoạn trích “Nỗi niềm tương tư” (Bích Câu kỳ ngộ) mang đậm dấu ấn của thi pháp văn học trung đại hay hiện đại?
- A. Thi pháp văn học trung đại.
- B. Thi pháp văn học hiện đại.
- C. Sự kết hợp giữa thi pháp trung đại và hiện đại.
- D. Không mang dấu ấn rõ rệt của thi pháp nào.
Câu 29: Nếu “nỗi niềm tương tư” là một bức tranh, thì bút pháp vẽ tranh nào sẽ phù hợp nhất để thể hiện “nỗi niềm” này?
- A. Bút pháp tả thực chi tiết.
- B. Bút pháp lãng mạn, gợi cảm.
- C. Bút pháp hiện thực phê phán.
- D. Bút pháp trừu tượng.
Câu 30: Trong “Nỗi niềm tương tư”, yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên tính “kỳ ngộ” (gặp gỡ kỳ lạ, bất ngờ) trong câu chuyện tình?
- A. Sự chủ động tìm kiếm của Tú Uyên.
- B. Sự sắp đặt của gia đình hai bên.
- C. Cuộc gặp gỡ tình cờ, bất ngờ tại Bích Câu.
- D. Sự giúp đỡ của người thân và bạn bè.