Trắc nghiệm Ôn tập cuối học kì 1 - Chân trời sáng tạo - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đọc đoạn trích sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu:
“Thuyền ta lái gió với buồm trăng
Lướt giữa mây cao với biển bằng
Ra khơi dặm nghìn da lướt sóng
Về bến thân lừa lại chất phăng”
(Trích “Bài thơ trên bến phà” - Nguyễn Đình Thi)
- A. Ẩn dụ
- B. Hoán dụ
- C. So sánh
- D. Phóng đại
Câu 2: Trong truyện ngắn “Chiếc thuyền ngoài xa” của Nguyễn Minh Châu, hình ảnh chiếc thuyền ngoài xa và chiếc thuyền khi cập bến mang ý nghĩa biểu tượng đối lập nào?
- A. Ánh sáng và bóng tối
- B. Vẻ đẹp và sự thật trần trụi
- C. Hy vọng và tuyệt vọng
- D. Tĩnh lặng và ồn ào
Câu 3: Nhận định nào sau đây KHÔNG phù hợp với phong cách nghệ thuật của nhà thơ Xuân Diệu?
- A. Thơ giàu cảm xúc, thể hiện cái tôi cá nhân.
- B. Sử dụng ngôn ngữ thơ mới, sáng tạo, giàu hình ảnh.
- C. Thiên về khuynh hướng sử thi, trang trọng, mang tính cổ điển.
- D. Thể hiện sự giao cảm sâu sắc với thiên nhiên và cuộc đời.
Câu 4: Trong bài “Vội vàng” của Xuân Diệu, câu thơ “Xuân đương tới nghĩa là xuân đương qua” thể hiện quy luật nào của thời gian và cuộc đời?
- A. Tính tuyến tính và hữu hạn
- B. Tính tuần hoàn và bất tận
- C. Tính vĩnh hằng và bất biến
- D. Tính ngẫu nhiên và khó đoán
Câu 5: Đọc đoạn văn sau và xác định chủ đề chính:
“... Chao ôi! Đối với những người ở quanh ta, nếu ta không cố tìm mà hiểu họ, thì ta chỉ thấy họ gàn dở, ngu ngốc, xấu xa, bỉ ổi... Ta chẳng qua chỉ là một đám mây nổi trôi ở trên trời. Ta không có một chút lòng thương xót nào đối với những người ở dưới kia. Họ ở dưới kia, họ sống và đau khổ, và chết, ta không biết.”
(Trích “Đời thừa” - Nam Cao)
- A. Sự cô đơn của con người trong xã hội hiện đại.
- B. Vẻ đẹp tâm hồn của người lao động nghèo khổ.
- C. Sự vô cảm và thờ ơ giữa người với người.
- D. Khát vọng vươn lên trong cuộc sống khó khăn.
Câu 6: Trong “Bài thơ trên bến phà” của Nguyễn Đình Thi, hình ảnh “bến phà” tượng trưng cho điều gì trong bối cảnh kháng chiến chống Pháp?
- A. Sự chia cắt đất nước
- B. Cuộc sống và đất nước trong chiến tranh
- C. Nỗi nhớ quê hương của người lính
- D. Khát vọng hòa bình, thống nhất
Câu 7: Chọn từ ngữ thích hợp nhất điền vào chỗ trống để hoàn thành khái niệm sau: “…… là phương thức biểu đạt dùng để trình bày, giải thích, giới thiệu một vấn đề, sự vật, hiện tượng nào đó.”
- A. Tự sự
- B. Miêu tả
- C. Biểu cảm
- D. Thuyết minh
Câu 8: Trong đoạn trích “Hạnh phúc của một tang gia” (trích “Số đỏ” - Vũ Trọng Phụng), yếu tố gây cười chủ yếu là gì?
- A. Sử dụng ngôn ngữ châm biếm, đả kích
- B. Xây dựng tình huống truyện trớ trêu, bất ngờ
- C. Miêu tả sự kệch cỡm, lố lăng trong hành vi, thái độ của nhân vật
- D. Tạo ra sự hài hước từ những hiểu lầm, nhầm lẫn
Câu 9: Đặc điểm nổi bật nhất của thể loại truyện ngắn là gì?
- A. Cốt truyện phức tạp, nhiều tuyến nhân vật
- B. Dung lượng ngắn gọn, tập trung thể hiện một chủ đề
- C. Không gian và thời gian nghệ thuật rộng lớn, bao quát
- D. Kết cấu chương hồi, nhiều phần, nhiều đoạn
Câu 10: “Chí Phèo” của Nam Cao là một tác phẩm tiêu biểu cho dòng văn học nào?
- A. Văn học hiện thực phê phán
- B. Văn học lãng mạn
- C. Văn học cách mạng
- D. Văn học sử thi
Câu 11: Đọc câu thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng: “Người ngắm trăng soi ngoài cửa sổ
Trăng nhòm khe cửa sổ ngắm nhà thơ” (Trăng – Hồ Chí Minh)
- A. So sánh
- B. Nhân hóa
- C. Ẩn dụ
- D. Hoán dụ
Câu 12: Trong bài “Chiều sương” của Hồ Dzếnh, hình ảnh “chiều sương” gợi không gian và thời gian nghệ thuật như thế nào?
- A. Không gian rộng lớn, thời gian vô tận
- B. Không gian tươi sáng, thời gian rộn ràng
- C. Không gian cụ thể, thời gian xác định
- D. Không gian mờ ảo, thời gian chuyển giao
Câu 13: Tác phẩm “Tảo phát Bạch Đế thành” của Lý Bạch thuộc thể loại thơ nào?
- A. Ngũ ngôn bát cú
- B. Thất ngôn bát cú
- C. Thất ngôn tứ tuyệt
- D. Ngũ ngôn tứ tuyệt
Câu 14: Ý nghĩa chính của hình ảnh “con sóng” trong bài thơ “Sóng” của Xuân Quỳnh là gì?
- A. Biểu tượng cho tình yêu và những trạng thái cảm xúc của tình yêu
- B. Biểu tượng cho thiên nhiên tươi đẹp và rộng lớn
- C. Biểu tượng cho sự vĩnh cửu và bất diệt của thời gian
- D. Biểu tượng cho cuộc đời con người với những thăng trầm
Câu 15: Trong truyện ngắn “Vợ nhặt” của Kim Lân, chi tiết “nhặt” vợ thể hiện điều gì về thân phận con người trong nạn đói 1945?
- A. Sức mạnh của tình yêu thương trong hoàn cảnh khó khăn
- B. Khát vọng sống và hạnh phúc của con người
- C. Vẻ đẹp tâm hồn của người nông dân nghèo khổ
- D. Sự rẻ rúng, bi thảm của thân phận con người trong nạn đói
Câu 16: Phân tích hiệu quả của biện pháp tu từ so sánh trong câu thơ: “Mặt trời xuống biển như hòn lửa” (Đoàn thuyền đánh cá – Huy Cận)
- A. Tạo âm điệu hài hòa, du dương cho câu thơ
- B. Gợi hình ảnh mặt trời lặn rực rỡ, tráng lệ, thể hiện vẻ đẹp của thiên nhiên
- C. Nhấn mạnh sự chuyển động nhanh chóng của thời gian
- D. Thể hiện tâm trạng buồn bã, cô đơn của con người
Câu 17: Trong truyện ngắn “Rừng xà nu” của Nguyễn Trung Thành, hình ảnh cây xà nu tượng trưng cho điều gì?
- A. Vẻ đẹp hoang sơ, hùng vĩ của núi rừng Tây Nguyên
- B. Cuộc sống bình dị, thanh bình của người dân làng
- C. Sức sống mạnh mẽ, tinh thần bất khuất của người dân Tây Nguyên
- D. Nỗi đau thương, mất mát do chiến tranh gây ra
Câu 18: “Thơ mới” (1932-1945) ra đời trong bối cảnh lịch sử - xã hội nào?
- A. Thời kỳ đất nước mới giành được độc lập
- B. Thời kỳ giao thời, chịu ảnh hưởng của văn hóa phương Tây
- C. Thời kỳ kháng chiến chống Pháp
- D. Thời kỳ đất nước thống nhất, xây dựng xã hội chủ nghĩa
Câu 19: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của phong cách ngôn ngữ nghệ thuật?
- A. Tính hình tượng
- B. Tính truyền cảm, biểu cảm
- C. Tính cá tính hóa
- D. Tính chính xác, khách quan
Câu 20: Trong truyện ngắn “Hai đứa trẻ” của Thạch Lam, hình ảnh “đoàn tàu” mang ý nghĩa gì?
- A. Biểu tượng cho một thế giới khác, cuộc sống tươi sáng hơn
- B. Biểu tượng cho sự vận động và phát triển của xã hội
- C. Biểu tượng cho nỗi buồn và sự cô đơn của con người
- D. Biểu tượng cho sự lặp lại và nhàm chán của cuộc sống
Câu 21: Chọn từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau: “…… là biện pháp tu từ phóng đại mức độ, quy mô, tính chất của sự vật, hiện tượng được miêu tả để gây ấn tượng, tăng sức biểu cảm.”
- A. So sánh
- B. Ẩn dụ
- C. Nói quá
- D. Nói giảm
Câu 22: Bài thơ “Đây thôn Vĩ Dạ” của Hàn Mặc Tử thể hiện chủ yếu tình cảm gì?
- A. Niềm vui và sự lạc quan yêu đời
- B. Nỗi buồn cô đơn và tình yêu quê hương, con người
- C. Khát vọng tự do và sự nổi loạn
- D. Lòng căm thù giặc và tinh thần chiến đấu
Câu 23: Trong đoạn trích “Uy-li-am Hăm-lét” (trích “Hăm-lét” – Sê-kép-xpia), mâu thuẫn chính trong nội tâm nhân vật Hăm-lét là gì?
- A. Mâu thuẫn giữa tình yêu và trách nhiệm
- B. Mâu thuẫn giữa lý tưởng và thực tại
- C. Mâu thuẫn giữa cái thiện và cái ác
- D. Mâu thuẫn giữa khát vọng hành động và sự do dự, suy tư
Câu 24: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu: “Một cây làm chẳng nên non
Ba cây chụm lại nên hòn núi cao” (Tục ngữ)
- A. Hoán dụ
- B. So sánh
- C. Ẩn dụ
- D. Nhân hóa
Câu 25: “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” của Nguyễn Đình Chiểu thuộc thể loại văn học nào?
- A. Hịch
- B. Văn tế
- C. Cáo
- D. Chiếu
Câu 26: Đọc đoạn thơ sau và xác định giọng điệu chủ đạo:
“Ta là một, là riêng, là thứ nhất
Không có ai bè bạn nổi cùng ta”
(“Tôi là ai” – Xuân Diệu)
- A. Trữ tình, tâm tình
- B. Buồn bã, bi thương
- C. Hào hùng, mạnh mẽ
- D. Kiêu hãnh, tự tin
Câu 27: Chức năng chính của dấu chấm phẩy trong câu văn là gì?
- A. Ngăn cách các vế trong câu ghép có quan hệ đẳng lập hoặc liệt kê
- B. Kết thúc câu trần thuật
- C. Ngăn cách các thành phần phụ chú của câu
- D. Dẫn lời nói trực tiếp của nhân vật
Câu 28: Trong “Chí Phèo”, tiếng chửi của Chí Phèo có ý nghĩa gì?
- A. Thể hiện bản chất lưu manh, côn đồ của Chí Phèo
- B. Tiếng kêu cứu của một con người bị xã hội ruồng bỏ
- C. Sự phản kháng mạnh mẽ của Chí Phèo với xã hội
- D. Biểu hiện của sự say rượu và mất kiểm soát
Câu 29: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách ngôn ngữ được sử dụng:
“Điều 1. Nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa là một nước độc lập, có chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ, bao gồm đất liền, hải đảo, vùng biển và vùng trời.”
- A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
- B. Phong cách ngôn ngữ khoa học
- C. Phong cách ngôn ngữ chính luận
- D. Phong cách ngôn ngữ báo chí
Câu 30: Trong bài thơ “Sóng”, Xuân Quỳnh đã sử dụng hình ảnh “em” và “sóng” để thể hiện điều gì?
- A. Sự đối lập giữa vẻ đẹp bên ngoài và nội tâm bên trong
- B. Mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên
- C. Sự khác biệt giữa lý trí và cảm xúc
- D. Sự tương đồng, hòa quyện giữa tâm hồn người phụ nữ và tình yêu