Trắc nghiệm Ôn tập trang 103 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thuyết phục người đọc về tính đúng đắn của luận điểm?
- A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh
- B. Hệ thống luận cứ và bằng chứng xác thực, logic
- C. Trình bày quan điểm một cách cảm xúc, mạnh mẽ
- D. Kể những câu chuyện hấp dẫn, liên quan đến luận điểm
Câu 2: Đọc đoạn trích sau: “...Ta thường tới bữa quên ăn, nửa đêm vỗ gối, ruột đau như cắt, nước mắt đầm đìa; chỉ căm tức chưa xả thịt lột da, nuốt gan uống máu quân thù. Dẫu cho trăm thân này phơi ngoài nội cỏ, nghìn xác này gói trong da ngựa, ta cũng cam lòng.” (Hịch tướng sĩ - Trần Quốc Tuấn). Đoạn trích trên thể hiện rõ nhất điều gì trong tình cảm của nhân vật trữ tình?
- A. Sự lo lắng, bi quan về tình hình đất nước
- B. Nỗi buồn đau, tuyệt vọng trước khó khăn
- C. Lòng yêu nước nồng nàn, căm thù giặc sâu sắc
- D. Sự mệt mỏi, chán chường với chiến tranh
Câu 3: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong câu thơ sau: “Thuyền về bến cũ, người lên ngựa xe” (Tràng giang - Huy Cận)?
- A. Ẩn dụ
- B. Hoán dụ
- C. Nhân hóa
- D. Đối
Câu 4: Trong các thể loại văn học dân gian, thể loại nào thường tập trung phản ánh đời sống sinh hoạt, phong tục tập quán và quan niệm của cộng đồng thông qua các câu chuyện ngắn gọn, súc tích?
- A. Truyện cổ tích
- B. Truyền thuyết
- C. Tục ngữ, ca dao
- D. Sử thi
Câu 5: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về vai trò của yếu tố miêu tả trong văn bản thuyết minh?
- A. Miêu tả là yếu tố bắt buộc phải có trong văn bản thuyết minh
- B. Miêu tả giúp đối tượng thuyết minh trở nên cụ thể, sinh động và dễ hình dung hơn
- C. Miêu tả làm tăng tính biểu cảm và cảm xúc cho văn bản thuyết minh
- D. Miêu tả thay thế cho việc sử dụng số liệu và dẫn chứng trong thuyết minh
Câu 6: Trong quá trình đọc hiểu một văn bản đa phương thức (ví dụ: infographic, video clip), người đọc cần chú ý đến những phương diện nào?
- A. Chỉ chú ý đến phần chữ viết (text) vì đó là nội dung chính
- B. Chỉ tập trung vào hình ảnh và âm thanh để nắm bắt thông tin nhanh chóng
- C. Chỉ cần quan tâm đến bố cục và màu sắc của văn bản
- D. Cần kết hợp phân tích cả kênh chữ, kênh hình và mối quan hệ giữa chúng
Câu 7: Khi viết một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, bước nào sau đây cần được thực hiện đầu tiên?
- A. Xác định rõ vấn đề nghị luận và phạm vi cần bàn luận
- B. Tìm kiếm và lựa chọn các luận điểm, luận cứ phù hợp
- C. Lập dàn ý chi tiết cho bài viết
- D. Viết mở bài và kết bài để hoàn thiện khung bài
Câu 8: Trong truyện ngắn hiện đại Việt Nam, yếu tố nào thường được các tác giả chú trọng để thể hiện sâu sắc đời sống nội tâm, suy tư của nhân vật?
- A. Xây dựng cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết bất ngờ
- B. Tăng cường sử dụng độc thoại nội tâm và dòng ý thức
- C. Miêu tả chi tiết ngoại hình và hành động của nhân vật
- D. Sử dụng yếu tố kỳ ảo, hoang đường để tăng tính hấp dẫn
Câu 9: Đọc câu sau: “Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi/ Mặt trời của mẹ em nằm trên lưng”. (Khúc hát ru những em bé lớn trên lưng mẹ - Nguyễn Khoa Điềm). Hình ảnh “mặt trời của mẹ” trong câu thơ mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nhất về điều gì?
- A. Ánh sáng và hơi ấm mà người mẹ mang lại
- B. Hy vọng và tương lai tươi sáng của đứa con
- C. Sức mạnh và nghị lực của người mẹ
- D. Tình yêu thương, sự hy sinh và nguồn sống của mẹ dành cho con
Câu 10: Trong các thao tác lập luận sau, thao tác nào thường được sử dụng để mở rộng vấn đề, làm sâu sắc thêm luận điểm bằng cách xem xét vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau?
- A. Thao tác chứng minh
- B. Thao tác bác bỏ
- C. Thao tác bình luận, giải thích
- D. Thao tác phân tích
Câu 11: Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật khác biệt với phong cách ngôn ngữ sinh hoạt chủ yếu ở đặc điểm nào?
- A. Tính chính xác, khách quan
- B. Tính hình tượng, biểu cảm
- C. Tính tự nhiên, thoải mái
- D. Tính thông tin, phổ biến
Câu 12: Đọc đoạn văn sau: “Văn chương có loại đáng thờ và loại không đáng thờ. Loại đáng thờ là loại văn chương chuyên chú ở sự thật... Loại không đáng thờ là loại chỉ chuyên chú ở văn chương, ở hình thức đẹp đẽ, ở sự trau chuốt tiếng hay.” (Nguyễn Tuân). Theo Nguyễn Tuân, tiêu chí quan trọng nhất để đánh giá một tác phẩm văn chương “đáng thờ” là gì?
- A. Chuyên chú ở sự thật
- B. Hình thức đẹp đẽ, trau chuốt
- C. Sự sáng tạo, độc đáo
- D. Giá trị nhân đạo sâu sắc
Câu 13: Trong quá trình tranh luận về một vấn đề, kỹ năng nào sau đây thể hiện sự tôn trọng đối với người đối thoại và giúp cuộc tranh luận diễn ra hiệu quả?
- A. Ngắt lời và phản bác ngay lập tức ý kiến đối phương
- B. Chỉ tập trung trình bày quan điểm của mình một cách liên tục
- C. Lắng nghe cẩn thận và phản hồi một cách tôn trọng, có lý lẽ
- D. Cố gắng áp đặt quan điểm của mình bằng mọi cách
Câu 14: Thể loại tùy bút và bút ký thường tập trung thể hiện điều gì trong nội dung?
- A. Cốt truyện hấp dẫn, ly kỳ
- B. Cảm xúc, suy tư và trải nghiệm cá nhân của tác giả
- C. Hệ thống nhân vật đa dạng, phức tạp
- D. Tính khách quan, chân thực của sự kiện lịch sử
Câu 15: Yếu tố nào sau đây không thuộc về hình thức của một bài thơ?
- A. Số lượng câu chữ trong bài
- B. Cách gieo vần và nhịp điệu
- C. Bố cục và cách tổ chức các khổ thơ
- D. Chủ đề và tư tưởng của bài thơ
Câu 16: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào giúp người đọc dễ dàng tiếp cận và nắm bắt thông tin chính một cách nhanh chóng?
- A. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, chuyên môn
- B. Miêu tả chi tiết, cụ thể về đối tượng
- C. Hệ thống tiêu đề, đề mục rõ ràng, mạch lạc
- D. Sử dụng nhiều câu phức, câu ghép để diễn đạt
Câu 17: Khi viết một bài văn thuyết minh về một quy trình (ví dụ: quy trình làm bánh, quy trình trồng cây), điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?
- A. Sử dụng ngôn ngữ sinh động, hấp dẫn
- B. Trình bày các bước một cách chính xác, rõ ràng và tuần tự
- C. Lồng ghép yếu tố biểu cảm, cảm xúc cá nhân
- D. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ để tăng tính nghệ thuật
Câu 18: Trong thơ Đường luật, luật bằng trắc được sử dụng để tạo ra hiệu quả nghệ thuật gì?
- A. Tạo sự hài hòa, cân đối về âm điệu và nhịp điệu cho bài thơ
- B. Làm cho bài thơ trở nên dễ hiểu, gần gũi hơn
- C. Tăng tính biểu cảm và cảm xúc cho bài thơ
- D. Giúp bài thơ trở nên độc đáo, khác biệt
Câu 19: Đọc câu sau: “Gió theo đường gió, mây về núi mây”. (Đây thôn Vĩ Dạ - Hàn Mặc Tử). Câu thơ gợi không gian và tâm trạng như thế nào?
- A. Không gian rộng lớn, khoáng đạt, tâm trạng vui tươi, phấn khởi
- B. Không gian yên bình, tĩnh lặng, tâm trạng thanh thản, nhẹ nhàng
- C. Không gian náo nhiệt, sôi động, tâm trạng háo hức, mong chờ
- D. Không gian chia lìa, xa cách, tâm trạng buồn bã, cô đơn
Câu 20: Khi viết bài văn nghị luận phân tích một tác phẩm văn học, luận điểm chính cần tập trung vào điều gì?
- A. Tóm tắt nội dung và kể lại cốt truyện tác phẩm
- B. Làm sáng tỏ giá trị nội dung và nghệ thuật của tác phẩm
- C. So sánh tác phẩm với các tác phẩm khác cùng chủ đề
- D. Đánh giá mức độ yêu thích của bản thân đối với tác phẩm
Câu 21: Trong các loại văn bản sau, loại văn bản nào chú trọng sử dụng yếu tố tự sự để trình bày diễn biến của sự việc, câu chuyện?
- A. Văn bản thuyết minh
- B. Văn bản nghị luận
- C. Truyện ngắn, tiểu thuyết
- D. Văn bản thông tin
Câu 22: Biện pháp tu từ so sánh có tác dụng chính là gì trong việc diễn đạt?
- A. Tăng tính biểu cảm, gợi cảm cho câu văn
- B. Làm cho sự vật, hiện tượng được miêu tả trở nên cụ thể, sinh động và dễ hình dung hơn
- C. Tạo sự đối lập, tương phản giữa các sự vật, hiện tượng
- D. Nhấn mạnh đặc điểm nổi bật của sự vật, hiện tượng
Câu 23: Khi đọc một bài thơ trữ tình, yếu tố nào quan trọng nhất để cảm nhận được vẻ đẹp và giá trị của bài thơ?
- A. Hiểu rõ cốt truyện và nhân vật trong bài thơ
- B. Phân tích các biện pháp tu từ được sử dụng
- C. Cảm nhận được cảm xúc, tâm trạng và tư tưởng mà bài thơ thể hiện
- D. Nắm vững thể thơ và luật thơ
Câu 24: Trong văn bản nghị luận xã hội, vai trò của việc sử dụng các dẫn chứng, số liệu là gì?
- A. Tăng tính thuyết phục, khách quan và xác thực cho lập luận
- B. Làm cho bài viết trở nên sinh động, hấp dẫn hơn
- C. Thể hiện sự hiểu biết sâu rộng của người viết
- D. Thay thế cho việc giải thích và phân tích vấn đề
Câu 25: Đọc đoạn trích sau: “...Sông Mã gầm lên khúc độc hành/ Cả đoàn quân đi chung một ý chí.” (Tây Tiến - Quang Dũng). Hình ảnh “Sông Mã gầm lên khúc độc hành” gợi lên điều gì về bối cảnh và tinh thần của đoàn quân Tây Tiến?
- A. Bối cảnh thiên nhiên tươi đẹp, hùng vĩ, tinh thần lạc quan, yêu đời
- B. Bối cảnh chiến tranh gian khổ, ác liệt, tinh thần dũng cảm, kiên cường
- C. Bối cảnh hòa bình, yên ả, tinh thần đoàn kết, gắn bó
- D. Bối cảnh lãng mạn, trữ tình, tinh thần bay bổng, mơ mộng
Câu 26: Trong văn bản biểu cảm, yếu tố nào đóng vai trò chủ đạo và chi phối toàn bộ nội dung?
- A. Thông tin khách quan, chính xác
- B. Lập luận chặt chẽ, logic
- C. Cảm xúc, tình cảm chủ quan của người viết
- D. Cốt truyện hấp dẫn, lôi cuốn
Câu 27: Khi tóm tắt một văn bản tự sự, điều quan trọng nhất cần giữ lại là gì?
- A. Các chi tiết miêu tả, biểu cảm
- B. Lời thoại và độc thoại của nhân vật
- C. Bối cảnh không gian và thời gian
- D. Các sự kiện chính và mối quan hệ nhân quả giữa chúng
Câu 28: Trong thơ tự do, yếu tố nào tạo nên nhịp điệu và âm hưởng cho bài thơ?
- A. Luật bằng trắc và vần điệu cố định
- B. Nhịp điệu linh hoạt, biến đổi theo cảm xúc và ý thơ
- C. Số lượng câu chữ và khổ thơ nhất định
- D. Sử dụng các biện pháp tu từ một cách có hệ thống
Câu 29: Đọc câu sau: “Một bếp lửa chờn vờn sương sớm/ Một bếp lửa ấp iu nồng đượm”. (Bếp lửa - Bằng Việt). Hình ảnh “bếp lửa” trong câu thơ gợi lên những ý nghĩa biểu tượng nào?
- A. Sự ấm áp của thiên nhiên và cuộc sống
- B. Sức mạnh của ý chí và nghị lực con người
- C. Tình bà cháu, tình cảm gia đình, quê hương, truyền thống
- D. Khát vọng vươn lên và chinh phục ước mơ
Câu 30: Khi trình bày ý kiến phản biện về một vấn đề, thái độ nào sau đây là phù hợp và mang tính xây dựng nhất?
- A. Phản bác gay gắt, phủ nhận hoàn toàn ý kiến đối phương
- B. Chỉ trích cá nhân và hạ thấp giá trị ý kiến của người khác
- C. Im lặng đồng ý để tránh xung đột
- D. Phân tích, chỉ ra điểm chưa hợp lý bằng lý lẽ và thái độ tôn trọng