Trắc nghiệm Ôn tập trang 113 - Chân trời sáng tạo - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đọc đoạn trích sau từ "Hịch tướng sĩ" của Trần Quốc Tuấn và phân tích thái độ của tác giả trước nguy cơ ngoại xâm:
"Nay các ngươi ngồi nhìn chủ nhục mà không biết lo, thân phận chúa công nhục mà không biết thẹn, làm tướng triều đình đứng hầu giặc mà không biết tức, nghe nhạc thái thường đãi yến ngụy sứ mà không biết căm."
Đoạn văn này thể hiện rõ nhất thái độ nào của Trần Quốc Tuấn?
- A. Thái độ lo lắng, bất lực trước sức mạnh của kẻ thù.
- B. Thái độ khoan dung, tìm cách hòa giải với quân giặc.
- C. Thái độ căm phẫn sâu sắc trước sự ngang ngược của giặc và sự thờ ơ của một bộ phận tướng sĩ.
- D. Thái độ tự tin tuyệt đối vào chiến thắng mà không cần chuẩn bị.
Câu 2: Trong "Hịch tướng sĩ", Trần Quốc Tuấn đã sử dụng nhiều điển cố, điển tích lịch sử (Trung Quốc và Việt Nam). Mục đích chính của việc sử dụng các điển cố này là gì?
- A. Thể hiện sự uyên bác, học rộng hiểu sâu của người viết.
- B. Tạo sức thuyết phục mạnh mẽ, làm nổi bật tấm gương trung nghĩa, khơi gợi lòng căm thù giặc và ý chí chiến đấu.
- C. Làm cho bài hịch thêm phần trang trọng, cổ kính.
- D. Chứng minh rằng việc chống giặc ngoại xâm là truyền thống lâu đời của dân tộc Việt Nam.
Câu 3: Phân tích cấu trúc lập luận trong "Hịch tướng sĩ". Phần nào của bài hịch tập trung vào việc vạch trần tội ác của kẻ thù và nỗi nhục của đất nước?
- A. Phần giữa bài, sau khi nêu gương các bậc trung thần nghĩa sĩ.
- B. Phần mở đầu, giới thiệu về hoàn cảnh sáng tác.
- C. Phần cuối bài, kêu gọi tướng sĩ rèn luyện binh pháp.
- D. Toàn bộ bài hịch đều tập trung vào nội dung này.
Câu 4: Bài thơ "Nam quốc sơn hà" được coi là bản Tuyên ngôn Độc lập đầu tiên của dân tộc Việt Nam. Ý nào sau đây giải thích đúng nhất cho nhận định này?
- A. Bài thơ khẳng định sức mạnh quân sự vượt trội của Đại Việt.
- B. Bài thơ được đọc lên trong một trận chiến quan trọng, quyết định vận mệnh quốc gia.
- C. Bài thơ khẳng định chủ quyền lãnh thổ, ranh giới rõ ràng và ý chí bảo vệ độc lập dân tộc dựa trên cơ sở chính nghĩa.
- D. Bài thơ được viết bằng chữ Hán, thể hiện trình độ văn hóa cao của người Việt.
Câu 5: So sánh "Hịch tướng sĩ" và "Nam quốc sơn hà". Điểm khác biệt cơ bản về mục đích sáng tác giữa hai tác phẩm này là gì?
- A. "Hịch tướng sĩ" nhằm kêu gọi toàn dân đánh giặc, còn "Nam quốc sơn hà" chỉ dành cho giới quân sự.
- B. "Hịch tướng sĩ" mang tính chất kêu gọi hòa bình, còn "Nam quốc sơn hà" mang tính chất chiến tranh.
- C. "Hịch tướng sĩ" khẳng định chủ quyền, còn "Nam quốc sơn hà" động viên tinh thần chiến đấu.
- D. "Hịch tướng sĩ" có mục đích động viên, khích lệ tinh thần tướng sĩ, còn "Nam quốc sơn hà" có mục đích khẳng định chủ quyền và cảnh cáo kẻ thù xâm lược.
Câu 6: Đoạn thơ sau từ bài "Đất nước" (Nguyễn Khoa Điềm) thể hiện điều gì về cái nhìn của tác giả về Đất Nước?
"Đất Nước là nơi anh đến trường
Nước là nơi em đánh rơi chiếc khăn trong nỗi nhớ thầm
Đất là nơi “Con Rồng” “Tiên” bay về
Nước là nơi mình “treo lá cờ” “buộc tóc sau đầu”"
Đoạn thơ này nhấn mạnh điều gì khi định nghĩa Đất Nước?
- A. Đất Nước được cảm nhận và định nghĩa từ những điều gần gũi, bình dị trong cuộc sống hàng ngày của mỗi con người và những truyền thống văn hóa, lịch sử dân tộc.
- B. Đất Nước chỉ tồn tại trong những câu chuyện cổ tích và truyền thuyết xa xưa.
- C. Đất Nước là một khái niệm trừu tượng, khó cảm nhận.
- D. Đất Nước chỉ được hình thành từ những sự kiện lịch sử trọng đại.
Câu 7: Phân tích biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng trong đoạn thơ ở Câu 6 ("Đất Nước là nơi..."). Biện pháp này có tác dụng gì?
- A. So sánh, giúp hình dung Đất Nước rõ ràng hơn.
- B. Nhân hóa, làm cho Đất Nước trở nên sống động.
- C. Ẩn dụ, tạo chiều sâu cho hình ảnh Đất Nước.
- D. Điệp cấu trúc "Đất Nước là...", kết hợp với liệt kê, tạo nhịp điệu, nhấn mạnh sự hiện hữu của Đất Nước trong mọi khía cạnh đời sống cá nhân và cộng đồng.
Câu 8: Đoạn trích "Đất nước" (Nguyễn Khoa Điềm) thuộc phần nào của trường ca "Mặt đường khát vọng"? Ý nghĩa của vị trí đoạn trích này trong tổng thể trường ca là gì?
- A. Phần mở đầu, giới thiệu bối cảnh lịch sử.
- B. Phần giữa, lý giải về Đất Nước như một khám phá mới của thế hệ trẻ trước khi "xuôi về phương Nam" chiến đấu.
- C. Phần kết thúc, tổng kết lại cuộc chiến đấu.
- D. Đoạn trích đứng độc lập, không liên quan đến cấu trúc trường ca.
Câu 9: Trong bài diễn văn "Tôi có một giấc mơ", Mác-tin Lu-thơ Kinh đã sử dụng hình ảnh "ngân phiếu" (promissory note) để nói về lời hứa của nước Mỹ đối với công dân da màu. Phân tích ý nghĩa của hình ảnh ẩn dụ này.
- A. Hình ảnh này chỉ ra rằng người da màu đang đòi hỏi tiền bồi thường.
- B. Hình ảnh này ám chỉ rằng nước Mỹ đã phá sản và không thể thực hiện lời hứa.
- C. Hình ảnh này nhấn mạnh rằng nước Mỹ đã đưa ra lời hứa về quyền bình đẳng (trong Tuyên ngôn Độc lập và Hiến pháp) nhưng chưa thực hiện, và người da màu đang đến "rút tiền" từ "ngân hàng công lý".
- D. Hình ảnh này thể hiện sự giàu có của cộng đồng người da màu.
Câu 10: Mác-tin Lu-thơ Kinh lặp đi lặp lại điệp khúc "Tôi có một giấc mơ". Biện pháp điệp ngữ này có tác dụng chủ yếu gì trong bài diễn văn?
- A. Nhấn mạnh khát vọng mãnh liệt về một tương lai bình đẳng, tự do, tạo nhịp điệu hùng hồn, lay động cảm xúc người nghe.
- B. Thể hiện sự lưỡng lự, không chắc chắn về tương lai.
- C. Làm cho bài diễn văn trở nên dài hơn.
- D. Chỉ đơn thuần là một kỹ thuật ghi nhớ.
Câu 11: Khi thuyết trình về một vấn đề xã hội, việc sử dụng phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ (ánh mắt, cử chỉ, giọng điệu, biểu cảm) đóng vai trò quan trọng. Vai trò quan trọng nhất của chúng là gì?
- A. Thay thế hoàn toàn cho ngôn ngữ nói khi người thuyết trình quên nội dung.
- B. Hỗ trợ, tăng cường hiệu quả truyền đạt thông điệp, thể hiện cảm xúc, thái độ, thu hút sự chú ý và tạo kết nối với người nghe.
- C. Làm cho bài thuyết trình trở nên phức tạp hơn.
- D. Chỉ mang tính chất trang trí, không ảnh hưởng đến nội dung.
Câu 12: Giả sử bạn đang thuyết trình về vấn đề "Ảnh hưởng của mạng xã hội đối với giới trẻ". Khi nói về "mặt trái" của mạng xã hội (ví dụ: nghiện mạng, tin giả), bạn nên điều chỉnh giọng điệu và biểu cảm khuôn mặt như thế nào để tăng tính thuyết phục?
- A. Giữ giọng điệu vui vẻ, biểu cảm hào hứng để người nghe không cảm thấy nhàm chán.
- B. Nói thật nhanh và sử dụng nhiều cử chỉ tay để thể hiện sự lo lắng.
- C. Sử dụng giọng điệu trầm lắng hơn, biểu cảm nghiêm túc hoặc hơi lo ngại để thể hiện sự quan tâm và nhấn mạnh tính nghiêm trọng của vấn đề.
- D. Tránh giao tiếp bằng mắt để không gây áp lực cho người nghe.
Câu 13: Khi viết bài luận về bản thân, bạn cần trình bày những đặc điểm tiêu biểu, nổi bật của mình. Tiêu chí nào quan trọng nhất khi lựa chọn đặc điểm để viết?
- A. Chọn những đặc điểm mà người khác thường khen ngợi.
- B. Chọn những đặc điểm độc đáo, ít ai có.
- C. Chọn những đặc điểm liên quan đến thành tích học tập.
- D. Chọn những đặc điểm mà bạn có thể minh họa bằng những trải nghiệm, câu chuyện cụ thể, chân thực và thể hiện được sự trưởng thành hoặc suy ngẫm của bản thân.
Câu 14: Bạn đang viết một bài luận về bản thân và muốn chứng minh mình là người "kiên trì". Cách hiệu quả nhất để làm rõ đặc điểm này trong bài viết là gì?
- A. Chỉ đơn giản khẳng định "Tôi là người rất kiên trì".
- B. Kể lại một câu chuyện cụ thể về lần bạn gặp khó khăn trong học tập, thể thao hay hoạt động nào đó và cách bạn đã nỗ lực không bỏ cuộc để đạt được mục tiêu.
- C. Liệt kê danh sách tất cả những việc bạn đã làm trong quá khứ.
- D. Trích dẫn một câu nói nổi tiếng về sự kiên trì.
Câu 15: Phân tích mối liên hệ giữa việc đọc các bài văn nghị luận (như "Hịch tướng sĩ", "Tôi có một giấc mơ") và kỹ năng viết bài luận về bản thân. Kỹ năng nào được rèn luyện chung từ hai hoạt động này?
- A. Kỹ năng ghi nhớ thông tin chi tiết.
- B. Kỹ năng sử dụng ngôn ngữ cổ.
- C. Kỹ năng xây dựng luận điểm, sử dụng bằng chứng (dẫn chứng, ví dụ) để làm sáng tỏ ý tưởng và tổ chức bài viết một cách mạch lạc.
- D. Kỹ năng phát biểu trước đám đông.
Câu 16: Khi phân tích một đoạn thơ, việc xác định "giọng điệu" của tác giả là rất quan trọng. Giọng điệu trong đoạn thơ sau từ "Đất nước" (Nguyễn Khoa Điềm) chủ yếu là gì?
"Em ơi em
Hãy nhìn rất xa vào bốn nghìn năm Đất Nước
Năm tháng nào cũng người người lớp lớp
Con gái, con trai bằng tuổi chúng ta
Cần cù làm lụng
Khi có giặc người con trai ra trận
Người con gái trở về nuôi cái cùng con"
- A. Giọng điệu mỉa mai, châm biếm.
- B. Giọng điệu tâm tình, thủ thỉ, trang trọng, tự hào.
- C. Giọng điệu tức giận, căm phẫn.
- D. Giọng điệu lạnh lùng, khách quan.
Câu 17: Đọc đoạn văn sau:
"Năm 1963, đỉnh cao của phong trào Dân quyền tại Mỹ, Mác-tin Lu-thơ Kinh đã đọc bài diễn văn "Tôi có một giấc mơ" trước hàng trăm nghìn người tại Washington D.C. Bài diễn văn này không chỉ là lời kêu gọi chấm dứt phân biệt chủng tộc mà còn phác họa một tương lai tươi sáng về sự bình đẳng và hòa hợp giữa các chủng tộc."
Đoạn văn này cung cấp thông tin về khía cạnh nào của bài diễn văn "Tôi có một giấc mơ"?
- A. Bối cảnh lịch sử, mục đích và ý nghĩa khái quát.
- B. Phân tích chi tiết các biện pháp tu từ.
- C. Đánh giá tác động lâu dài của bài diễn văn.
- D. So sánh với các bài diễn văn khác.
Câu 18: Khi chuẩn bị cho một bài thuyết trình, việc xác định rõ "đối tượng người nghe" là rất quan trọng. Tại sao?
- A. Chỉ để biết số lượng người tham dự.
- B. Để sử dụng ngôn ngữ phức tạp và nhiều thuật ngữ.
- C. Để điều chỉnh nội dung, ngôn ngữ, phong cách và phương tiện hỗ trợ sao cho phù hợp, dễ hiểu và thu hút sự quan tâm của họ.
- D. Để thay đổi hoàn toàn chủ đề đã chuẩn bị.
Câu 19: Phân tích câu thơ "Đất là nơi anh
- A. Thực sự quên mất lời yêu.
- B. Tạm gác lại tình cảm riêng tư, lứa đôi để hướng tới tình yêu lớn lao hơn là tình yêu Đất Nước, tình đồng chí.
- C. Không còn yêu nữa.
- D. Giả vờ quên để thử lòng người yêu.
Câu 20: Trong "Hịch tướng sĩ", Trần Quốc Tuấn viết: "Lúc bấy giờ, dẫu các ngươi muốn vui chơi thỏa thích, cùng ta vui cười, há có được không?". Câu hỏi tu từ này có tác dụng gì?
- A. Nhấn mạnh hậu quả nghiêm trọng nếu không chiến đấu, tạo sự cảnh tỉnh và thúc đẩy ý thức trách nhiệm trong tướng sĩ.
- B. Thể hiện sự mệt mỏi và muốn nghỉ ngơi của tác giả.
- C. Mời gọi tướng sĩ cùng vui chơi sau chiến thắng.
- D. Thể hiện sự nghi ngờ vào khả năng chiến đấu của tướng sĩ.
Câu 21: Khi viết bài luận về bản thân, việc sử dụng "ngôi kể thứ nhất" (tôi) là bắt buộc. Điều này mang lại lợi thế gì cho bài viết?
- A. Giúp người đọc dễ dàng kiểm chứng thông tin.
- B. Làm cho bài viết khách quan hơn.
- C. Giới hạn phạm vi nội dung.
- D. Tăng tính chân thực, cá nhân hóa, giúp người viết thể hiện trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc và góc nhìn riêng của mình.
Câu 22: Phân tích đoạn văn sau từ một bài luận về bản thân:
"Ban đầu, tôi rất ngại nói trước đám đông. Mỗi lần được gọi phát biểu, tim tôi đập nhanh, chân run lẩy bẩy. Nhưng sau khi tham gia câu lạc bộ hùng biện của trường và kiên trì luyện tập, tôi đã dần tự tin hơn. Giờ đây, tôi có thể đứng trước lớp trình bày mà không còn quá lo lắng."
Đoạn văn này chủ yếu làm rõ đặc điểm nào của người viết?
- A. Khả năng hùng biện bẩm sinh.
- B. Sự sợ hãi kéo dài.
- C. Sự vượt qua thử thách, rèn luyện để phát triển bản thân (ví dụ: từ nhút nhát trở nên tự tin hơn).
- D. Thiếu năng khiếu giao tiếp.
Câu 23: Khi thuyết trình, việc duy trì "liên lạc bằng mắt" (eye contact) với người nghe là một phương tiện phi ngôn ngữ quan trọng. Tác dụng chính của nó là gì?
- A. Thể hiện sự tự tin, tôn trọng người nghe, thu hút và duy trì sự chú ý, đồng thời giúp người nói nhận biết phản ứng của người nghe.
- B. Gây áp lực và khiến người nghe mất tập trung.
- C. Chỉ cần thiết khi thuyết trình trước số lượng ít người.
- D. Là dấu hiệu cho thấy người thuyết trình đang đọc tài liệu.
Câu 24: Trong bài "Tôi có một giấc mơ", Mác-tin Lu-thơ Kinh đã sử dụng nhiều hình ảnh đối lập (ánh sáng - bóng tối, tự do - nô lệ, sa mạc - ốc đảo). Mục đích của việc sử dụng phép tương phản này là gì?
- A. Làm cho bài diễn văn khó hiểu hơn.
- B. Nhấn mạnh sự đối lập giữa hiện thực tăm tối của phân biệt chủng tộc và khát vọng về một tương lai tươi sáng, bình đẳng, làm tăng sức biểu cảm và thuyết phục.
- C. Chỉ đơn thuần là thủ pháp nghệ thuật.
- D. Thể hiện sự bối rối của người nói.
Câu 25: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "Dòng sông" trong bài "Đất nước" (Nguyễn Khoa Điềm).
- A. Chỉ đơn thuần là một con sông địa lý.
- B. Biểu tượng cho sự trôi chảy của thời gian.
- C. Biểu tượng cho những khó khăn, thử thách.
- D. Biểu tượng cho sự tiếp nối, chảy trôi của lịch sử, văn hóa dân tộc qua các thế hệ, mang theo những câu chuyện, kỷ niệm của con người Đất Nước.
Câu 26: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định "luận đề" (vấn đề chính được bàn luận) là bước đầu tiên và quan trọng. Luận đề chính của "Hịch tướng sĩ" là gì?
- A. Kêu gọi tướng sĩ đoàn kết, rèn luyện binh pháp, nêu cao tinh thần cảnh giác và quyết tâm chống giặc Mông - Nguyên để bảo vệ đất nước.
- B. Phê phán sự suy đồi đạo đức của tướng sĩ.
- C. Kể lại lịch sử chống giặc ngoại xâm của dân tộc.
- D. Hướng dẫn cách sử dụng binh thư.
Câu 27: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ khi thuyết trình?
- A. Ngữ điệu và tốc độ nói.
- B. Trang phục và diện mạo.
- C. Nội dung văn bản trình chiếu (slide).
- D. Khoảng cách giữa người nói và người nghe.
Câu 28: Khi viết bài luận về bản thân cho mục đích xin học bổng hoặc ứng tuyển, ngoài việc kể về đặc điểm nổi bật, bạn cần chú ý điều gì để tăng tính thuyết phục?
- A. Chỉ tập trung khoe thành tích học tập.
- B. Viết càng dài càng tốt.
- C. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, phức tạp.
- D. Kết nối những đặc điểm, kinh nghiệm của bản thân với yêu cầu của học bổng/vị trí ứng tuyển, thể hiện sự phù hợp và tiềm năng đóng góp.
Câu 29: Đoạn trích "Nam quốc sơn hà" thường được gán cho Lý Thường Kiệt. Dù có nhiều tranh cãi về tác giả và thời điểm ra đời, giá trị lịch sử và tinh thần của bài thơ này nằm ở đâu?
- A. Ở việc nó thể hiện rõ ràng ý thức về chủ quyền quốc gia, ranh giới lãnh thổ và ý chí bảo vệ đất nước trước ngoại xâm của người Việt từ rất sớm trong lịch sử.
- B. Ở nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ cổ phong.
- C. Ở việc nó là bài thơ duy nhất về chủ đề này.
- D. Ở việc nó được tìm thấy trong một ngôi đền cổ.
Câu 30: Áp dụng kiến thức về thuyết trình, nếu bạn phải trình bày tóm tắt nội dung chính của "Hịch tướng sĩ" trước lớp trong 5 phút, chiến lược nào sau đây là hiệu quả nhất?
- A. Đọc lại toàn bộ bài hịch thật nhanh.
- B. Chỉ nói về tác giả và hoàn cảnh sáng tác.
- C. Xác định các luận điểm chính (ví dụ: vạch tội giặc, phê phán thờ ơ, nêu gương xưa, bày tỏ tấm lòng, kêu gọi hành động), tóm lược ý chính của từng phần bằng ngôn ngữ của mình, kết hợp sử dụng giọng điệu và cử chỉ phù hợp để nhấn mạnh.
- D. Chỉ tập trung vào việc kể lại các điển cố trong bài.