Trắc nghiệm Ôn tập trang 119 - Chân trời sáng tạo - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nổi bật nào được sử dụng để thể hiện sự cô đơn, trống vắng của nhân vật trữ tình:
"Đêm nay không ngủ được
Nhớ anh, em ngồi nhìn trăng khuyết
Trăng khuyết như lòng em
Khuyết một nửa..."
A. So sánh
B. Ẩn dụ
C. Nhân hóa
D. Điệp ngữ
- A. So sánh
- B. Ẩn dụ
- C. Nhân hóa
- D. Điệp ngữ
Câu 2: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ láy trong câu văn sau: "Tiếng suối chảy róc rách, len lỏi qua từng phiến đá, tạo nên một bản nhạc êm đềm giữa rừng sâu."
A. Nhấn mạnh sự tĩnh lặng tuyệt đối của khu rừng.
B. Gợi tả âm thanh nhỏ, liên tục và hình ảnh dòng chảy mềm mại của suối.
C. Thể hiện sự dữ dội, mạnh mẽ của dòng suối.
D. Miêu tả màu sắc của nước suối.
- A. Nhấn mạnh sự tĩnh lặng tuyệt đối của khu rừng.
- B. Gợi tả âm thanh nhỏ, liên tục và hình ảnh dòng chảy mềm mại của suối.
- C. Thể hiện sự dữ dội, mạnh mẽ của dòng suối.
- D. Miêu tả màu sắc của nước suối.
Câu 3: Đọc đoạn văn sau và xác định ý chính mà tác giả muốn truyền tải:
"Biến đổi khí hậu đang là thách thức toàn cầu nghiêm trọng. Nhiệt độ tăng, mực nước biển dâng, và các hiện tượng thời tiết cực đoan ngày càng phổ biến. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến môi trường tự nhiên mà còn đe dọa an ninh lương thực, sức khỏe con người và sự phát triển kinh tế - xã hội của nhiều quốc gia."
A. Mô tả các hiện tượng thời tiết cực đoan.
B. Nêu bật tác động tiêu cực và quy mô toàn cầu của biến đổi khí hậu.
C. Kêu gọi hành động ứng phó với biến đổi khí hậu.
D. Phân tích nguyên nhân gây ra biến đổi khí hậu.
- A. Mô tả các hiện tượng thời tiết cực đoan.
- B. Nêu bật tác động tiêu cực và quy mô toàn cầu của biến đổi khí hậu.
- C. Kêu gọi hành động ứng phó với biến đổi khí hậu.
- D. Phân tích nguyên nhân gây ra biến đổi khí hậu.
Câu 4: Khi viết một báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề xã hội, phần "Phương pháp nghiên cứu" thường bao gồm những nội dung nào?
A. Giới thiệu vấn đề, mục tiêu và ý nghĩa của nghiên cứu.
B. Trình bày các bước tiến hành, đối tượng, phạm vi và công cụ thu thập dữ liệu.
C. Diễn giải các số liệu, kết quả thu được từ quá trình nghiên cứu.
D. Đưa ra các kiến nghị, giải pháp dựa trên kết quả nghiên cứu.
- A. Giới thiệu vấn đề, mục tiêu và ý nghĩa của nghiên cứu.
- B. Trình bày các bước tiến hành, đối tượng, phạm vi và công cụ thu thập dữ liệu.
- C. Diễn giải các số liệu, kết quả thu được từ quá trình nghiên cứu.
- D. Đưa ra các kiến nghị, giải pháp dựa trên kết quả nghiên cứu.
Câu 5: Đọc đoạn văn sau và xác định chức năng chủ yếu của câu gạch chân:
"Học tập trực tuyến mang lại nhiều lợi ích. Sinh viên có thể tự chủ về thời gian và không gian học tập. Hơn nữa, chi phí cho việc học trực tuyến thường thấp hơn so với học truyền thống. Tuy nhiên, nó cũng đòi hỏi tính tự giác cao."
A. Nêu ý chính của đoạn văn.
B. Đưa ra ví dụ minh họa cho ý trước.
C. Bổ sung thêm một lợi ích khác cho ý đã nêu.
D. Chuyển ý sang một khía cạnh đối lập.
- A. Nêu ý chính của đoạn văn.
- B. Đưa ra ví dụ minh họa cho ý trước.
- C. Bổ sung thêm một lợi ích khác cho ý đã nêu.
- D. Chuyển ý sang một khía cạnh đối lập.
Câu 6: Trong một bài nghị luận, việc đưa ra các dẫn chứng cụ thể, xác thực có vai trò quan trọng nhất là gì?
A. Giúp bài viết dài hơn và đủ số lượng từ theo yêu cầu.
B. Làm cho bài viết trở nên hoa mỹ, giàu hình ảnh.
C. Tăng tính thuyết phục, làm rõ và chứng minh cho luận điểm.
D. Thể hiện sự hiểu biết rộng của người viết về nhiều lĩnh vực.
- A. Giúp bài viết dài hơn và đủ số lượng từ theo yêu cầu.
- B. Làm cho bài viết trở nên hoa mỹ, giàu hình ảnh.
- C. Tăng tính thuyết phục, làm rõ và chứng minh cho luận điểm.
- D. Thể hiện sự hiểu biết rộng của người viết về nhiều lĩnh vực.
Câu 7: Đọc khổ thơ sau:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then, đêm sập cửa.
Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi,
Câu hát căng buồm cùng gió khơi."
Khổ thơ này gợi cho em cảm nhận rõ nhất về điều gì?
A. Cảnh biển lúc bình minh.
B. Không khí lao động hăng say, tràn đầy năng lượng.
C. Nỗi nhớ nhà của những người đi biển.
D. Vẻ đẹp lãng mạn của cảnh hoàng hôn trên biển.
- A. Cảnh biển lúc bình minh.
- B. Không khí lao động hăng say, tràn đầy năng lượng.
- C. Nỗi nhớ nhà của những người đi biển.
- D. Vẻ đẹp lãng mạn của cảnh hoàng hôn trên biển.
Câu 8: Phân tích vai trò của yếu tố tự sự trong một bài thơ trữ tình.
A. Giúp bài thơ có cốt truyện rõ ràng, dễ theo dõi.
B. Tạo bối cảnh, dẫn dắt cảm xúc hoặc kể lại một sự việc làm nền cho việc bộc lộ cảm xúc.
C. Làm cho bài thơ trở thành một câu chuyện kể hoàn chỉnh.
D. Yếu tố tự sự không bao giờ xuất hiện trong thơ trữ tình.
- A. Giúp bài thơ có cốt truyện rõ ràng, dễ theo dõi.
- B. Tạo bối cảnh, dẫn dắt cảm xúc hoặc kể lại một sự việc làm nền cho việc bộc lộ cảm xúc.
- C. Làm cho bài thơ trở thành một câu chuyện kể hoàn chỉnh.
- D. Yếu tố tự sự không bao giờ xuất hiện trong thơ trữ tình.
Câu 9: Đọc đoạn văn sau và xác định giọng điệu chủ đạo của tác giả:
"Thật đáng buồn khi thấy những dòng sông quê hương ngày càng ô nhiễm. Rác thải sinh hoạt, nước thải công nghiệp vô tư đổ xuống, biến dòng nước trong xanh thành thứ chất lỏng đục ngầu, bốc mùi khó chịu. Phải chăng chúng ta đang tự tay hủy hoại nguồn sống của chính mình?"
A. Hài hước, châm biếm.
B. Khách quan, trung lập.
C. Buồn bã, lo lắng, trăn trở.
D. Phấn khởi, hy vọng.
- A. Hài hước, châm biếm.
- B. Khách quan, trung lập.
- C. Buồn bã, lo lắng, trăn trở.
- D. Phấn khởi, hy vọng.
Câu 10: Khi trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu trước đám đông, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thu hút sự chú ý và giữ chân người nghe?
A. Sử dụng ngôn ngữ quá chuyên ngành, phức tạp.
B. Chỉ đọc nguyên văn những gì đã viết trong báo cáo.
C. Trình bày rõ ràng, mạch lạc, có tương tác với người nghe và sử dụng các phương tiện hỗ trợ (slide, hình ảnh) hợp lý.
D. Đứng yên một chỗ và tránh giao tiếp bằng mắt.
- A. Sử dụng ngôn ngữ quá chuyên ngành, phức tạp.
- B. Chỉ đọc nguyên văn những gì đã viết trong báo cáo.
- C. Trình bày rõ ràng, mạch lạc, có tương tác với người nghe và sử dụng các phương tiện hỗ trợ (slide, hình ảnh) hợp lý.
- D. Đứng yên một chỗ và tránh giao tiếp bằng mắt.
Câu 11: Đọc đoạn văn sau:
"Cô bé lặng lẽ ngồi bên cửa sổ, đôi mắt xa xăm nhìn ra khoảng sân ngập nắng. Trong đôi mắt ấy chất chứa nỗi buồn, sự cô đơn mà không một lời nói nào có thể diễn tả hết."
Đoạn văn chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào để khắc họa nội tâm nhân vật?
A. Tự sự
B. Miêu tả
C. Biểu cảm
D. Nghị luận
- A. Tự sự
- B. Miêu tả
- C. Biểu cảm
- D. Nghị luận
Câu 12: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "mặt trời xuống biển như hòn lửa" trong khổ thơ ở Câu 7.
A. Gợi tả sự dữ dội, nóng bỏng của mặt trời lúc hoàng hôn.
B. Miêu tả màu đỏ rực và hình dáng tròn trịa của mặt trời khi lặn.
C. Thể hiện sự nhỏ bé, yếu ớt của mặt trời trước biển cả.
D. Báo hiệu một ngày mới sắp bắt đầu.
- A. Gợi tả sự dữ dội, nóng bỏng của mặt trời lúc hoàng hôn.
- B. Miêu tả màu đỏ rực và hình dáng tròn trịa của mặt trời khi lặn.
- C. Thể hiện sự nhỏ bé, yếu ớt của mặt trời trước biển cả.
- D. Báo hiệu một ngày mới sắp bắt đầu.
Câu 13: Trong văn nghị luận, "luận điểm" là gì?
A. Bằng chứng, dẫn chứng được đưa ra để chứng minh.
B. Ý kiến, quan điểm chính mà người viết muốn khẳng định và làm sáng tỏ.
C. Lời giới thiệu hoặc kết luận của bài viết.
D. Các câu hỏi tu từ được sử dụng để tăng sức hấp dẫn.
- A. Bằng chứng, dẫn chứng được đưa ra để chứng minh.
- B. Ý kiến, quan điểm chính mà người viết muốn khẳng định và làm sáng tỏ.
- C. Lời giới thiệu hoặc kết luận của bài viết.
- D. Các câu hỏi tu từ được sử dụng để tăng sức hấp dẫn.
Câu 14: Đọc đoạn văn sau:
"Cây phượng già đứng đó, trầm mặc như một người lính gác cổng trường. Mỗi mùa hè về, nó lại khoác lên mình chiếc áo đỏ rực rỡ, báo hiệu mùa thi sắp đến."
Đoạn văn sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu?
A. So sánh và ẩn dụ.
B. Nhân hóa và so sánh.
C. Ẩn dụ và hoán dụ.
D. Điệp ngữ và nhân hóa.
- A. So sánh và ẩn dụ.
- B. Nhân hóa và so sánh.
- C. Ẩn dụ và hoán dụ.
- D. Điệp ngữ và nhân hóa.
Câu 15: Giả sử bạn đang viết báo cáo về "Tác động của mạng xã hội đến giới trẻ". Phần "Thảo luận" trong báo cáo nên tập trung vào nội dung gì?
A. Nêu lại tóm tắt kết quả nghiên cứu.
B. Phân tích, diễn giải ý nghĩa của kết quả, so sánh với các nghiên cứu trước đó và nêu những hạn chế của nghiên cứu.
C. Đề xuất các giải pháp cụ thể để giải quyết vấn đề.
D. Trình bày các câu hỏi khảo sát đã sử dụng.
- A. Nêu lại tóm tắt kết quả nghiên cứu.
- B. Phân tích, diễn giải ý nghĩa của kết quả, so sánh với các nghiên cứu trước đó và nêu những hạn chế của nghiên cứu.
- C. Đề xuất các giải pháp cụ thể để giải quyết vấn đề.
- D. Trình bày các câu hỏi khảo sát đã sử dụng.
Câu 16: Đọc câu văn sau và xác định lỗi sai (nếu có) về mặt ngữ pháp hoặc lô-gic: "Vì thời tiết xấu, nên trận đấu bị hoãn lại."
A. Sai về nghĩa của từ "hoãn lại".
B. Thừa từ "nên".
C. Thiếu chủ ngữ trong câu.
D. Không có lỗi sai.
- A. Sai về nghĩa của từ "hoãn lại".
- B. Thừa từ "nên".
- C. Thiếu chủ ngữ trong câu.
- D. Không có lỗi sai.
Câu 17: Phân tích mục đích của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong văn bản nghị luận.
A. Để người đọc trả lời trực tiếp vào câu hỏi đó.
B. Tạo sự hài hước, giải trí cho bài viết.
C. Gợi suy nghĩ, nhấn mạnh vấn đề hoặc thể hiện cảm xúc, thái độ của người viết.
D. Làm cho câu văn dài hơn, phức tạp hơn.
- A. Để người đọc trả lời trực tiếp vào câu hỏi đó.
- B. Tạo sự hài hước, giải trí cho bài viết.
- C. Gợi suy nghĩ, nhấn mạnh vấn đề hoặc thể hiện cảm xúc, thái độ của người viết.
- D. Làm cho câu văn dài hơn, phức tạp hơn.
Câu 18: Đọc đoạn thơ sau:
"Áo bào thay chiếu anh về đất
Sông Mã gầm lên khúc độc hành"
Hình ảnh "Sông Mã gầm lên khúc độc hành" thể hiện điều gì?
A. Tiếng gầm của dòng sông Mã đang bị lũ lụt.
B. Âm thanh dữ dội của dòng sông như tiếng khóc, tiếng tiễn đưa bi tráng người lính về cõi vĩnh hằng.
C. Sự tức giận của thiên nhiên trước chiến tranh.
D. Tiếng reo hò chiến thắng của những người lính còn sống.
- A. Tiếng gầm của dòng sông Mã đang bị lũ lụt.
- B. Âm thanh dữ dội của dòng sông như tiếng khóc, tiếng tiễn đưa bi tráng người lính về cõi vĩnh hằng.
- C. Sự tức giận của thiên nhiên trước chiến tranh.
- D. Tiếng reo hò chiến thắng của những người lính còn sống.
Câu 19: Để bài báo cáo kết quả nghiên cứu trở nên sinh động và dễ hiểu hơn khi trình bày, bạn có thể sử dụng các phương tiện hỗ trợ nào?
A. Chỉ cần đọc thuộc lòng toàn bộ báo cáo.
B. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành phức tạp.
C. Biểu đồ, bảng số liệu, hình ảnh minh họa, video clip ngắn (nếu có).
D. Kể những câu chuyện ngoài lề không liên quan đến nghiên cứu.
- A. Chỉ cần đọc thuộc lòng toàn bộ báo cáo.
- B. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành phức tạp.
- C. Biểu đồ, bảng số liệu, hình ảnh minh họa, video clip ngắn (nếu có).
- D. Kể những câu chuyện ngoài lề không liên quan đến nghiên cứu.
Câu 20: Đọc đoạn văn sau:
"Cái nắng tháng sáu gay gắt như đổ lửa xuống mặt đường. Không khí đặc quánh, ngột ngạt. Chỉ những tán cây bàng già vẫn kiên cường tỏa bóng mát, che chở cho lũ ve sầu râm ran hát."
Đoạn văn chủ yếu sử dụng giác quan nào để miêu tả?
A. Thị giác và thính giác.
B. Vị giác và khứu giác.
C. Xúc giác và thị giác.
D. Thính giác và vị giác.
- A. Thị giác và thính giác.
- B. Vị giác và khứu giác.
- C. Xúc giác và thị giác.
- D. Thính giác và vị giác.
Câu 21: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu về bối cảnh lịch sử - xã hội nơi tác phẩm ra đời có ý nghĩa gì?
A. Giúp thuộc lòng các sự kiện lịch sử.
B. Hiểu rõ hơn về những vấn đề, tư tưởng mà tác giả phản ánh và giá trị của tác phẩm.
C. Chỉ để tăng kiến thức chung về lịch sử.
D. Không ảnh hưởng đến việc phân tích tác phẩm.
- A. Giúp thuộc lòng các sự kiện lịch sử.
- B. Hiểu rõ hơn về những vấn đề, tư tưởng mà tác giả phản ánh và giá trị của tác phẩm.
- C. Chỉ để tăng kiến thức chung về lịch sử.
- D. Không ảnh hưởng đến việc phân tích tác phẩm.
Câu 22: Trong văn nghị luận xã hội, luận cứ là gì?
A. Ý kiến, quan điểm chính cần chứng minh.
B. Hệ thống lí lẽ và dẫn chứng dùng để làm sáng tỏ luận điểm.
C. Lời mở đầu giới thiệu vấn đề.
D. Câu kết luận khẳng định lại vấn đề.
- A. Ý kiến, quan điểm chính cần chứng minh.
- B. Hệ thống lí lẽ và dẫn chứng dùng để làm sáng tỏ luận điểm.
- C. Lời mở đầu giới thiệu vấn đề.
- D. Câu kết luận khẳng định lại vấn đề.
Câu 23: Đọc đoạn văn sau và xác định kiểu câu chủ yếu được sử dụng:
"Trời đã về chiều. Nắng nhạt dần. Gió heo may se lạnh thổi qua kẽ lá. Mọi vật chìm vào tĩnh lặng."
A. Câu đơn.
B. Câu ghép.
C. Câu phức.
D. Câu đặc biệt.
- A. Câu đơn.
- B. Câu ghép.
- C. Câu phức.
- D. Câu đặc biệt.
Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng các từ ngữ gợi hình, gợi cảm trong văn miêu tả.
A. Giúp người đọc dễ dàng hình dung và cảm nhận được sự vật, hiện tượng được miêu tả.
B. Làm cho bài viết trở nên trừu tượng, khó hiểu.
C. Chỉ có tác dụng trang trí cho câu văn.
D. Làm giảm tính khách quan của bài viết.
- A. Giúp người đọc dễ dàng hình dung và cảm nhận được sự vật, hiện tượng được miêu tả.
- B. Làm cho bài viết trở nên trừu tượng, khó hiểu.
- C. Chỉ có tác dụng trang trí cho câu văn.
- D. Làm giảm tính khách quan của bài viết.
Câu 25: Khi thực hiện nghiên cứu và viết báo cáo về "Thói quen đọc sách của học sinh THPT", bạn nên thu thập dữ liệu từ nguồn nào để đảm bảo tính khách quan và đại diện?
A. Chỉ phỏng vấn một vài người bạn thân.
B. Tìm kiếm thông tin trên các trang mạng không rõ nguồn gốc.
C. Tiến hành khảo sát trên một mẫu học sinh THPT đa dạng về trường lớp, địa phương.
D. Đọc các bài báo cũ từ nhiều năm trước.
- A. Chỉ phỏng vấn một vài người bạn thân.
- B. Tìm kiếm thông tin trên các trang mạng không rõ nguồn gốc.
- C. Tiến hành khảo sát trên một mẫu học sinh THPT đa dạng về trường lớp, địa phương.
- D. Đọc các bài báo cũ từ nhiều năm trước.
Câu 26: Đọc đoạn văn sau:
"Cuộc sống không phải lúc nào cũng trải đầy hoa hồng. Sẽ có những khó khăn, thử thách. Nhưng chính trong gian khó, con người mới bộc lộ hết sức mạnh tiềm ẩn của mình."
Đoạn văn sử dụng cấu trúc đối lập để làm nổi bật điều gì?
A. Sự khác biệt giữa hoa hồng và khó khăn.
B. Mối quan hệ nhân quả giữa khó khăn và sức mạnh con người.
C. Khẳng định vai trò của thử thách trong việc tôi luyện bản lĩnh con người.
D. Miêu tả vẻ đẹp của hoa hồng.
- A. Sự khác biệt giữa hoa hồng và khó khăn.
- B. Mối quan hệ nhân quả giữa khó khăn và sức mạnh con người.
- C. Khẳng định vai trò của thử thách trong việc tôi luyện bản lĩnh con người.
- D. Miêu tả vẻ đẹp của hoa hồng.
Câu 27: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm tự sự, chúng ta cần chú ý đến những khía cạnh nào?
A. Chỉ cần nhớ tên và ngoại hình nhân vật.
B. Hành động, lời nói, suy nghĩ, mối quan hệ với các nhân vật khác và sự phát triển của nhân vật (nếu có).
C. Chỉ cần tìm hiểu xem nhân vật là người tốt hay xấu.
D. Bỏ qua việc phân tích nhân vật, chỉ tập trung vào cốt truyện.
- A. Chỉ cần nhớ tên và ngoại hình nhân vật.
- B. Hành động, lời nói, suy nghĩ, mối quan hệ với các nhân vật khác và sự phát triển của nhân vật (nếu có).
- C. Chỉ cần tìm hiểu xem nhân vật là người tốt hay xấu.
- D. Bỏ qua việc phân tích nhân vật, chỉ tập trung vào cốt truyện.
Câu 28: Mục đích chính của phần "Kết luận" trong một bài báo cáo kết quả nghiên cứu là gì?
A. Nêu lại toàn bộ quá trình nghiên cứu một cách chi tiết.
B. Tóm tắt những phát hiện chính, khẳng định lại mục tiêu nghiên cứu đã đạt được và mở ra hướng nghiên cứu tiếp theo (nếu có).
C. Đưa ra các dẫn chứng mới chưa được trình bày ở trên.
D. Kể lại những khó khăn gặp phải trong quá trình nghiên cứu.
- A. Nêu lại toàn bộ quá trình nghiên cứu một cách chi tiết.
- B. Tóm tắt những phát hiện chính, khẳng định lại mục tiêu nghiên cứu đã đạt được và mở ra hướng nghiên cứu tiếp theo (nếu có).
- C. Đưa ra các dẫn chứng mới chưa được trình bày ở trên.
- D. Kể lại những khó khăn gặp phải trong quá trình nghiên cứu.
Câu 29: Phân tích sự khác nhau giữa "đề tài" và "chủ đề" của một tác phẩm văn học.
A. Đề tài là vấn đề, hiện tượng đời sống được tác giả phản ánh; chủ đề là vấn đề cốt lõi, tư tưởng chính mà tác giả muốn gửi gắm.
B. Đề tài là tư tưởng chính; chủ đề là vấn đề đời sống.
C. Đề tài và chủ đề là hai khái niệm hoàn toàn đồng nhất.
D. Đề tài là thể loại văn học; chủ đề là nội dung cụ thể.
- A. Đề tài là vấn đề, hiện tượng đời sống được tác giả phản ánh; chủ đề là vấn đề cốt lõi, tư tưởng chính mà tác giả muốn gửi gắm.
- B. Đề tài là tư tưởng chính; chủ đề là vấn đề đời sống.
- C. Đề tài và chủ đề là hai khái niệm hoàn toàn đồng nhất.
- D. Đề tài là thể loại văn học; chủ đề là nội dung cụ thể.
Câu 30: Đọc câu văn sau và xác định ý nghĩa của dấu chấm lửng:
"Anh ấy nói rằng sẽ đến sớm... nhưng đã hơn một giờ rồi tôi vẫn chưa thấy."
A. Biểu thị sự ngập ngừng, ngắt quãng trong lời nói.
B. Liệt kê chưa hết các sự vật, hiện tượng.
C. Thể hiện sự chờ đợi, bỏ lửng ý, gợi sự suy đoán về điều không mong đợi đã xảy ra.
D. Dùng để trích dẫn một phần văn bản.
- A. Biểu thị sự ngập ngừng, ngắt quãng trong lời nói.
- B. Liệt kê chưa hết các sự vật, hiện tượng.
- C. Thể hiện sự chờ đợi, bỏ lửng ý, gợi sự suy đoán về điều không mong đợi đã xảy ra.
- D. Dùng để trích dẫn một phần văn bản.