Trắc nghiệm Ôn tập trang 140 - Chân trời sáng tạo - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bài thơ “Chiều tối” của Hồ Chí Minh (Ngữ Văn 11, Chân trời sáng tạo), hình ảnh “làn khói sóng” và “nước sông” gợi lên điều gì về không gian và thời gian?
- A. Sự tĩnh lặng và vĩnh cửu của thiên nhiên.
- B. Không gian rộng lớn và thời gian vô tận.
- C. Sự vận động và biến đổi không ngừng của vũ trụ.
- D. Vẻ đẹp buồn bã, cô đơn của không gian chiều tối, thời gian chậm rãi trôi.
Câu 2: Đọc đoạn trích sau từ tác phẩm “Số phận con người” của Sô-lô-khốp (Ngữ Văn 11, Chân trời sáng tạo): “Anh ta kể về cuộc đời mình không vội vã, bằng giọng đều đều, bình thản, nhưng đằng sau cái vẻ bình thản ấy, tôi cảm thấy một nỗi đau âm ỉ, không nguôi.” Câu văn trên sử dụng biện pháp tu từ nào để thể hiện nội tâm nhân vật?
- A. So sánh
- B. Ẩn dụ
- C. Tương phản
- D. Hoán dụ
Câu 3: Trong truyện ngắn “Vợ nhặt” của Kim Lân (Ngữ Văn 11, Chân trời sáng tạo), chi tiết “Tràng nhặt được vợ” có ý nghĩa gì trong việc thể hiện giá trị nhân đạo của tác phẩm?
- A. Thể hiện sự may mắn của nhân vật Tràng trong hoàn cảnh đói khổ.
- B. Khẳng định khát vọng sống, khát vọng hạnh phúc của con người ngay cả trong hoàn cảnh bi thảm nhất.
- C. Phản ánh hiện thực xã hội Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám.
- D. Ca ngợi vẻ đẹp tâm hồn của người phụ nữ Việt Nam.
Câu 4: Xét theo phong cách ngôn ngữ, văn bản “Hịch tướng sĩ” của Trần Quốc Tuấn (Ngữ Văn 11, Chân trời sáng tạo) thuộc phong cách ngôn ngữ nào?
- A. Phong cách ngôn ngữ chính luận
- B. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
- C. Phong cách ngôn ngữ khoa học
- D. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật
Câu 5: Đọc câu sau: “Ôi Tổ quốc ta, sau bốn nghìn năm đau thương và vinh quang, Tổ quốc ta ơi!” (Ngữ Văn 11, Chân trời sáng tạo). Câu cảm thán “Ôi Tổ quốc ta ơi!” thể hiện trực tiếp cảm xúc gì của tác giả?
- A. Sự ngạc nhiên, bất ngờ
- B. Sự nghi ngờ, hoài nghi
- C. Sự tự hào, yêu mến
- D. Sự căm phẫn, oán hận
Câu 6: Trong đoạn văn nghị luận, phép lập luận bác bỏ thường được sử dụng để làm gì?
- A. Tăng tính biểu cảm cho văn bản.
- B. Làm rõ vấn đề nghị luận.
- C. Thể hiện thái độ chủ quan của người viết.
- D. Phản đối, phủ nhận một ý kiến, quan điểm sai trái hoặc chưa đầy đủ.
Câu 7: Thể loại truyện ngắn hiện đại Việt Nam thường tập trung phản ánh điều gì trong đời sống?
- A. Những sự kiện lịch sử trọng đại của dân tộc.
- B. Số phận, cuộc sống thường ngày của con người trong xã hội đương thời.
- C. Những câu chuyện cổ tích, thần thoại mang yếu tố kỳ ảo.
- D. Vẻ đẹp thiên nhiên và tình yêu đôi lứa lãng mạn.
Câu 8: Biện pháp tu từ nào sau đây thường được sử dụng để tăng tính hình tượng, gợi cảm cho ngôn ngữ thơ?
- A. Ẩn dụ
- B. Liệt kê
- C. Điệp ngữ
- D. Câu hỏi tu từ
Câu 9: Trong văn nghị luận, yếu tố “luận cứ” có vai trò gì?
- A. Nêu ra vấn đề cần nghị luận.
- B. Khái quát chủ đề của bài viết.
- C. Làm sáng tỏ và chứng minh cho luận điểm.
- D. Kết luận và mở rộng vấn đề.
Câu 10: Đọc đoạn thơ sau: “Thuyền về bến cũ, người đãi nguyệt/ 99 con chim én liệng trời xanh” (Ngữ Văn 11, Chân trời sáng tạo). Hai câu thơ trên gợi tả khung cảnh thiên nhiên theo cảm hứng nào?
- A. Cảm hứng lãng mạn
- B. Cảm hứng thanh bình, tĩnh lặng
- C. Cảm hứng bi tráng
- D. Cảm hứng dữ dội, hùng vĩ
Câu 11: Trong các thể loại văn học trung đại Việt Nam, thể loại nào thường được dùng để ghi chép sự tích các vị thần, thánh, nhân vật lịch sử?
- A. Chiếu
- B. Hịch
- C. Cáo
- D. Truyền kì
Câu 12: Đọc câu văn: “Mùa xuân là Tết trồng cây, làm cho đất nước càng ngày càng xuân.” (Ngữ Văn 11, Chân trời sáng tạo). Điệp ngữ “xuân” trong câu văn trên có tác dụng gì?
- A. Tăng tính nhạc điệu cho câu văn.
- B. Nhấn mạnh thời điểm mùa xuân.
- C. Gợi sự liên tưởng giữa mùa xuân thiên nhiên và sức sống của đất nước.
- D. Tạo sự cân đối, hài hòa cho câu văn.
Câu 13: Trong bài thơ “Tự tình” (bài II) của Hồ Xuân Hương (Ngữ Văn 11, Chân trời sáng tạo), hình ảnh “trơ cái hồng nhan với nước non” thể hiện điều gì về thân phận người phụ nữ?
- A. Sự cô đơn, lẻ loi và tủi hổ của người phụ nữ.
- B. Vẻ đẹp kiêu sa, lộng lẫy của người phụ nữ.
- C. Sức mạnh và bản lĩnh của người phụ nữ.
- D. Khát vọng tình yêu và hạnh phúc của người phụ nữ.
Câu 14: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú ý?
- A. Nhịp điệu và vần
- B. Cốt truyện và nhân vật
- C. Biện pháp tu từ
- D. Thể thơ và luật thơ
Câu 15: Đọc đoạn văn sau: “Văn chương gây cho ta những tình cảm ta không có, luyện những tình cảm ta sẵn có.” (Ngữ Văn 11, Chân trời sáng tạo). Đoạn văn trên bàn về chức năng nào của văn chương?
- A. Chức năng giải trí
- B. Chức năng nhận thức
- C. Chức năng giáo dục, bồi dưỡng tình cảm
- D. Chức năng thẩm mỹ
Câu 16: Trong bài “Thu điếu” của Nguyễn Khuyến (Ngữ Văn 11, Chân trời sáng tạo), từ láy “trong veo” được sử dụng để miêu tả cảnh vật nào?
- A. Bầu trời
- B. Hàng tre
- C. Ngõ trúc
- D. Nước ao
Câu 17: Thể loại “tùy bút” thuộc loại hình văn học nào?
- A. Văn học dân gian
- B. Văn học trung đại và hiện đại
- C. Văn học nước ngoài
- D. Văn học dân tộc thiểu số
Câu 18: Đọc câu sau: “Gió theo đường gió, mây về núi, Nước non ngàn dặm mình lẻ loi.” (Ngữ Văn 11, Chân trời sáng tạo). Hai câu thơ trên sử dụng phép đối để thể hiện điều gì?
- A. Vẻ đẹp hài hòa của thiên nhiên.
- B. Sự rộng lớn, bao la của không gian.
- C. Sự chia lìa, cách biệt và nỗi cô đơn của con người.
- D. Tình yêu thiên nhiên tha thiết.
Câu 19: Trong văn bản thuyết minh, phương pháp nào thường được sử dụng để làm cho đối tượng thuyết minh trở nên dễ hiểu, sinh động hơn?
- A. So sánh, đối chiếu
- B. Định nghĩa, giải thích
- C. Phân loại, phân tích
- D. Nêu số liệu, dẫn chứng
Câu 20: Đọc đoạn trích sau từ “Chí phèo” của Nam Cao (Ngữ Văn 11, Chân trời sáng tạo): “…Thị Cún, tên tục của vợ hắn, nom thị rách quá, lại còn cong cớn. Hắn tóm lấy thị, thị vùng vẫy…” Cách kể chuyện và giọng điệu trong đoạn trích trên có đặc điểm gì?
- A. Trang trọng, hào hùng
- B. Giản dị, chân thực, đậm chất đời thường
- C. Lãng mạn, trữ tình
- D. Kịch tính, gay cấn
Câu 21: Trong các yếu tố cấu thành văn bản, yếu tố nào đóng vai trò liên kết các câu, các đoạn văn lại với nhau?
- A. Chủ đề
- B. Bố cục
- C. Mạch lạc
- D. Luận điểm
Câu 22: Đọc câu thơ: “Sông Mã gầm lên khúc độc hành” (Ngữ Văn 11, Chân trời sáng tạo). Biện pháp nhân hóa trong câu thơ trên gợi hình ảnh sông Mã như thế nào?
- A. Hiền hòa, dịu dàng
- B. Êm đềm, tĩnh lặng
- C. Nhẹ nhàng, thanh thoát
- D. Mạnh mẽ, hùng tráng
Câu 23: Thể loại “hồi kí” thuộc loại hình văn học nào?
- A. Văn học dân gian
- B. Văn học trung đại và hiện đại
- C. Văn học nước ngoài
- D. Văn học dân tộc thiểu số
Câu 24: Trong văn nghị luận, “luận cứ” và “luận chứng” có mối quan hệ như thế nào?
- A. Luận chứng là các dẫn chứng, lí lẽ cụ thể để làm sáng tỏ luận cứ.
- B. Luận cứ là kết luận được rút ra từ luận chứng.
- C. Luận cứ và luận chứng là hai khái niệm đồng nghĩa.
- D. Luận chứng là ý kiến khái quát, luận cứ là sự phân tích chi tiết.
Câu 25: Đọc đoạn thơ: “Ta dại ta tìm nơi vắng vẻ, Người khôn người đến chốn lao xao.” (Ngữ Văn 11, Chân trời sáng tạo). Hai câu thơ trên thể hiện quan niệm sống nào của tác giả?
- A. Quan niệm sống hòa đồng với mọi người.
- B. Quan niệm sống tích cực, lạc quan.
- C. Quan niệm sống ẩn dật, thanh cao.
- D. Quan niệm sống mạnh mẽ, quyết liệt.
Câu 26: Trong truyện ngắn “Hai đứa trẻ” của Thạch Lam (Ngữ Văn 11, Chân trời sáng tạo), hình ảnh đoàn tàu đêm có ý nghĩa biểu tượng gì?
- A. Cuộc sống tăm tối, nghèo khổ ở phố huyện.
- B. Thế giới khác biệt, tươi sáng và những ước mơ, khát vọng đổi đời.
- C. Sự tàn lụi, tiêu điều của cuộc sống.
- D. Thời gian trôi đi lặng lẽ, buồn tẻ.
Câu 27: Khi viết văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội, người viết cần chú ý nhất đến điều gì?
- A. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
- B. Kể chuyện hấp dẫn, lôi cuốn.
- C. Miêu tả cảnh vật sinh động.
- D. Lập luận chặt chẽ, logic và đưa ra giải pháp thuyết phục.
Câu 28: Đọc câu thơ: “Chao ôi! Về đến ngõ, thấy hoa cười” (Ngữ Văn 11, Chân trời sáng tạo). Từ cảm thán “chao ôi” thể hiện cảm xúc gì?
- A. Ngạc nhiên, vui mừng
- B. Buồn bã, thất vọng
- C. Tức giận, phẫn nộ
- D. Lo lắng, sợ hãi
Câu 29: Trong các thể loại văn học trung đại, thể loại nào thường dùng để bày tỏ ý chí, nguyện vọng của cá nhân hoặc một tập thể?
- A. Chiếu
- B. Biểu
- C. Cáo
- D. Hịch
Câu 30: Đọc đoạn văn sau: “Sức mạnh của ngôn từ không chỉ ở khả năng miêu tả hiện thực mà còn ở khả năng tạo ra hiện thực.” (Ngữ Văn 11, Chân trời sáng tạo). Đoạn văn trên nhấn mạnh khía cạnh nào của ngôn ngữ?
- A. Tính biểu cảm của ngôn ngữ
- B. Tính chính xác của ngôn ngữ
- C. Tính sáng tạo và khả năng tác động của ngôn ngữ
- D. Tính đa dạng và phong phú của ngôn ngữ