Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong truyện thơ Nôm, yếu tố nào sau đây thường được sử dụng để thể hiện tâm trạng, cảm xúc của nhân vật một cách gián tiếp, thông qua hình ảnh thiên nhiên hoặc đồ vật?
- A. Sử dụng trực tiếp lời thoại nội tâm
- B. Tả cảnh ngụ tình
- C. Miêu tả chi tiết hành động nhân vật
- D. Kể chuyện theo ngôi thứ nhất
Câu 2: Đọc đoạn trích sau từ một văn bản chèo:
"Xã trưởng: ... Phen này quyết kiện cho ra nhẽ!
Mẹ Đốp: (Lẳng) Kệ cha cha mày! Ai thèm!
Xã trưởng: (Giận) Con này... láo! Dám cãi ta à!
Mẹ Đốp: (Khinh bỉ) Cãi thì đã sao! Đồ xã trưởng rách!"
Đoạn trích trên thể hiện xung đột chính giữa các nhân vật nào?
- A. Xã trưởng và Mẹ Đốp
- B. Xã trưởng và dân làng
- C. Mẹ Đốp và dân làng
- D. Không có xung đột trong đoạn trích
Câu 3: Thành ngữ "há miệng mắc quai" thường được dùng để chỉ tình huống hoặc hành động nào sau đây?
- A. Tình huống nguy hiểm, khó khăn
- B. Hành động giúp đỡ người khác
- C. Lời nói vô tình gây ra hậu quả xấu cho bản thân
- D. Việc làm mang lại lợi ích lớn
Câu 4: Trong bản nội quy thư viện trường học, quy định nào sau đây thể hiện mục đích xây dựng môi trường học tập văn minh, tôn trọng lẫn nhau?
- A. Không được mang đồ ăn, thức uống vào thư viện
- B. Giữ gìn sách, báo cẩn thận
- C. Trả sách đúng hạn
- D. Giữ trật tự, không gây ồn ào trong thư viện
Câu 5: Biện pháp tu từ nào sau đây thường được sử dụng trong ca dao, dân ca để tạo ra âm điệu, nhịp điệu và tăng tính biểu cảm cho lời thơ?
- A. Ẩn dụ
- B. Điệp ngữ
- C. Hoán dụ
- D. Nhân hóa
Câu 6: Khi thảo luận nhóm về một vấn đề phức tạp, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo cuộc thảo luận diễn ra hiệu quả và đạt được mục tiêu?
- A. Trình bày ý kiến một cách mạch lạc, rõ ràng
- B. Lắng nghe và tôn trọng ý kiến của người khác
- C. Phân tích, đánh giá các ý kiến và tìm ra giải pháp tối ưu
- D. Bảo vệ ý kiến cá nhân đến cùng
Câu 7: Trong văn bản hướng dẫn sử dụng một thiết bị điện, yếu tố nào sau đây cần được trình bày một cách rõ ràng, chi tiết và dễ hiểu nhất?
- A. Các bước thực hiện
- B. Thông tin về nhà sản xuất
- C. Lời giới thiệu sản phẩm
- D. Hình ảnh minh họa đẹp mắt
Câu 8: Xét câu ca dao: "Thân em như tấm lụa đào,
Phất phơ giữa chợ biết vào tay ai."
Câu ca dao trên sử dụng biện pháp tu từ nào để diễn tả thân phận người phụ nữ trong xã hội xưa?
- A. Ẩn dụ
- B. Hoán dụ
- C. Nhân hóa
- D. So sánh
Câu 9: Trong thể loại truyện cười, yếu tố gây cười chủ yếu thường xuất phát từ đâu?
- A. Cốt truyện ly kỳ, hấp dẫn
- B. Tình huống trớ trêu, bất ngờ
- C. Nhân vật có phẩm chất tốt đẹp
- D. Lời văn trau chuốt, giàu hình ảnh
Câu 10: Khi đọc một văn bản thông tin về một vấn đề xã hội, điều quan trọng nhất cần xác định là gì để đánh giá tính khách quan và tin cậy của thông tin?
- A. Ngôn ngữ sử dụng trong văn bản
- B. Hình thức trình bày văn bản
- C. Nguồn gốc và mục đích của văn bản
- D. Số lượng thông tin được cung cấp
Câu 11: Trong dàn nhạc chèo, nhạc cụ nào đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện nhịp điệu, tiết tấu và tạo không khí cho các lớp trò diễn?
- A. Bộ gõ (trống, thanh phách,...)
- B. Đàn nguyệt
- C. Đàn bầu
- D. Sáo trúc
Câu 12: Để viết một bản nội quy rõ ràng, dễ hiểu, người viết cần chú ý điều gì nhất về ngôn ngữ sử dụng?
- A. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, lịch sự
- B. Sử dụng nhiều từ ngữ chuyên môn
- C. Sử dụng câu văn dài, phức tạp
- D. Sử dụng ngôn ngữ ngắn gọn, chính xác, phổ thông
Câu 13: Trong các thể loại văn học dân gian, thể loại nào thường sử dụng yếu tố "kể chuyện" là chính, tập trung vào việc xây dựng các tình huống và diễn biến câu chuyện?
- A. Ca dao
- B. Truyện cổ tích
- C. Tục ngữ
- D. Vè
Câu 14: Xét đoạn thơ sau: "Người ngắm trăng soi ngoài cửa sổ
Trăng nhòm khe cửa ngắm nhà thơ"
Biện pháp tu từ nhân hóa trong đoạn thơ trên có tác dụng gì?
- A. Tạo ra âm điệu vui tươi, nhộn nhịp
- B. Miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên
- C. Gợi sự giao hòa, đồng điệu giữa con người và thiên nhiên
- D. Nhấn mạnh sự cô đơn, lẻ loi của nhà thơ
Câu 15: Khi phân tích một nhân vật văn học, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đầu tiên để hiểu rõ tính cách và hành động của nhân vật?
- A. Lời nói và hành động của nhân vật
- B. Ngoại hình của nhân vật
- C. Mối quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác
- D. Tên gọi của nhân vật
Câu 16: Trong thể loại hát chèo, "lời nói" của nhân vật có vai trò gì trong việc thể hiện nội dung và nghệ thuật của tác phẩm?
- A. Chỉ dùng để giới thiệu nhân vật
- B. Chỉ dùng để miêu tả hành động
- C. Chỉ dùng để tạo tiếng cười
- D. Thể hiện tính cách, xung đột, diễn biến câu chuyện và cảm xúc nhân vật
Câu 17: Khi đọc một văn bản hướng dẫn thực hiện một công việc, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo thực hiện đúng và hiệu quả?
- A. Đọc lướt qua toàn bộ văn bản
- B. Đọc kỹ từng bước và hình dung các thao tác
- C. Chỉ đọc phần đầu và phần cuối văn bản
- D. Hỏi người khác nếu có chỗ không hiểu
Câu 18: Trong truyện cười dân gian, dạng nhân vật "thầy đồ" thường mang đặc điểm tính cách nào?
- A. Thông minh, tài giỏi
- B. Giàu có, quyền lực
- C. Hợm hĩnh, dốt nát, thích khoe chữ
- D. Chăm chỉ, hiền lành, tốt bụng
Câu 19: Xét câu tục ngữ: "Ăn quả nhớ kẻ trồng cây."
Câu tục ngữ trên khuyên dạy chúng ta điều gì?
- A. Lòng biết ơn đối với người đã giúp đỡ mình
- B. Tính tiết kiệm, quý trọng của cải
- C. Sự cần cù, chịu khó trong lao động
- D. Tinh thần đoàn kết, tương trợ
Câu 20: Khi thảo luận nhóm, nếu có ý kiến trái chiều, chúng ta nên xử lý như thế nào để duy trì không khí hợp tác và hiệu quả?
- A. Bác bỏ ngay ý kiến trái chiều
- B. Tranh cãi gay gắt để bảo vệ ý kiến của mình
- C. Im lặng, không tham gia thảo luận nữa
- D. Lắng nghe, phân tích và tranh luận một cách lịch sự, tôn trọng
Câu 21: Trong văn bản nội quy, phần nào thường được đặt ở đầu văn bản để giới thiệu mục đích và phạm vi áp dụng của nội quy?
- A. Phần quy định cụ thể
- B. Phần mở đầu
- C. Phần xử lý vi phạm
- D. Phần kết luận
Câu 22: Trong truyện thơ Lục Vân Tiên, nhân vật Lục Vân Tiên đại diện cho phẩm chất đạo đức nào?
- A. Sự giàu có, quyền lực
- B. Sự thông minh, tài trí
- C. Lòng nghĩa hiệp, chính trực, thương người
- D. Sự lãng mạn, đa tình
Câu 23: Biện pháp tu từ nào sau đây sử dụng cách nói giảm nhẹ, tế nhị để tránh gây cảm giác đau buồn, nặng nề hoặc thô tục?
- A. So sánh
- B. Ẩn dụ
- C. Hoán dụ
- D. Nói giảm, nói tránh
Câu 24: Trong thể loại chèo, "điệu bộ, cử chỉ" của diễn viên trên sân khấu có vai trò gì?
- A. Chỉ để trang trí sân khấu
- B. Biểu đạt cảm xúc, tính cách nhân vật và hỗ trợ lời thoại
- C. Để thu hút sự chú ý của khán giả
- D. Không có vai trò quan trọng
Câu 25: Khi viết văn bản hướng dẫn, việc sử dụng hình ảnh minh họa có tác dụng gì?
- A. Làm cho văn bản dài hơn
- B. Thể hiện sự chuyên nghiệp của người viết
- C. Giúp người đọc dễ hình dung và thực hiện theo hướng dẫn
- D. Thay thế cho phần chữ viết
Câu 26: Trong truyện cười, yếu tố "gây cười" thường được tạo ra bằng cách nào?
- A. Tạo ra sự mâu thuẫn, nghịch lý, bất ngờ
- B. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, trau chuốt
- C. Miêu tả cảnh thiên nhiên đẹp
- D. Kể về những điều kỳ diệu, phi thường
Câu 27: Câu tục ngữ "Đi một ngày đàng, học một sàng khôn" khuyên chúng ta điều gì?
- A. Cần phải đi nhiều nơi để biết nhiều cảnh đẹp
- B. Học hỏi kinh nghiệm từ những người đi trước
- C. Cần cù, chịu khó thì sẽ thành công
- D. Tích lũy kiến thức và kinh nghiệm qua trải nghiệm thực tế
Câu 28: Khi thảo luận nhóm, vai trò của người điều phối nhóm là gì?
- A. Đưa ra ý kiến quyết định cuối cùng
- B. Chỉ lắng nghe và ghi chép ý kiến
- C. Hướng dẫn, điều khiển cuộc thảo luận đi đúng hướng và đạt mục tiêu
- D. Trình bày ý kiến nhiều nhất có thể
Câu 29: Trong bản nội quy, phần "quy định chung" thường bao gồm những nội dung gì?
- A. Các quy định cụ thể cho từng đối tượng
- B. Mục đích, đối tượng áp dụng, thời gian hiệu lực của nội quy
- C. Hình thức xử lý vi phạm
- D. Lời cảm ơn và thông tin liên hệ
Câu 30: Đọc đoạn ca dao sau: "Gió đưa cây cải về trời,
Rau răm ở lại chịu lời đắng cay."
Đoạn ca dao trên thể hiện cảm xúc chủ đạo nào?
- A. Vui tươi, lạc quan
- B. Yêu thương, trìu mến
- C. Buồn bã, chia ly, chịu đựng
- D. Hào hùng, mạnh mẽ