15+ Đề Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 – Chân trời sáng tạo

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong các loại hình sân khấu dân gian Việt Nam, đặc điểm nào sau đây chủ yếu chỉ xuất hiện ở Chèo mà ít hoặc không có ở Tuồng hay Cải lương?

  • A. Sử dụng vũ đạo và động tác hình thể ước lệ.
  • B. Có vai trò của "đế" (tiếng bình luận, giải thích của người xem).
  • C. Nhân vật thường hóa trang đậm nét, màu sắc sặc sỡ.
  • D. Kết hợp âm nhạc, ca hát, diễn xuất.

Câu 2: Phân tích vai trò của yếu tố "hài hước" trong nghệ thuật Chèo truyền thống. Yếu tố này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Giúp người xem giải trí đơn thuần, không có ý nghĩa sâu sắc.
  • B. Che giấu các vấn đề xã hội phức tạp.
  • C. Phê phán, châm biếm những thói hư tật xấu, bất công trong xã hội một cách nhẹ nhàng, sâu cay.
  • D. Làm cho cốt truyện trở nên khó đoán hơn.

Câu 3: Đoạn trích "Thị Mầu lên chùa" (trong vở Quan Âm Thị Kính) khắc họa rõ nét tính cách nào của nhân vật Thị Mầu?

  • A. Phóng khoáng, táo bạo, đi ngược lại khuôn phép phong kiến.
  • B. Cam chịu, nhẫn nhục, tuân thủ lễ giáo.
  • C. Hiền lành, đoan trang, giữ gìn phẩm hạnh.
  • D. Tham lam, độc ác, thủ đoạn.

Câu 4: Trong Chèo, các nhân vật như Thị Mầu, Mẹ Đốp thường đại diện cho tầng lớp nào trong xã hội phong kiến xưa và thể hiện thái độ gì của nhân dân lao động?

  • A. Tầng lớp quan lại; thái độ ca ngợi sự nghiêm minh.
  • B. Tầng lớp địa chủ; thái độ phê phán sự bóc lột.
  • C. Tầng lớp nhà nho; thái độ kính trọng tri thức.
  • D. Tầng lớp nông dân, phụ nữ bình dân; thái độ dám bày tỏ khát vọng sống, phê phán thói hư tật xấu.

Câu 5: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng tên các con vật để đặt cho một số nhân vật trong văn học dân gian (ví dụ: Xã trưởng - Mẹ Đốp). Điều này gợi lên điều gì về tính chất của tác phẩm?

  • A. Nhấn mạnh sự gần gũi, thân thiện của nhân vật với thiên nhiên.
  • B. Mang tính chất ẩn dụ, châm biếm, gợi liên tưởng đến đặc điểm của loài vật để phê phán tính cách con người.
  • C. Thể hiện sự thiếu sáng tạo trong việc đặt tên nhân vật.
  • D. Chỉ đơn giản là một cách gọi tên ngẫu nhiên.

Câu 6: Đoạn trích "Xã trưởng – Mẹ Đốp" chủ yếu thể hiện mâu thuẫn và xung đột giữa những nhân vật nào?

  • A. Quan lại địa phương hống hách, tham lam và người dân lao động chất phác, dám đấu tranh.
  • B. Người giàu và người nghèo.
  • C. Vợ và chồng trong gia đình.
  • D. Người tốt và kẻ xấu đơn thuần.

Câu 7: Lời thoại và hành động của nhân vật Xã trưởng trong đoạn trích "Xã trưởng – Mẹ Đốp" bộc lộ rõ nhất đặc điểm tính cách nào?

  • A. Liêm khiết, công bằng.
  • B. Hiền lành, nhút nhát.
  • C. Thông thái, uyên bác.
  • D. Hống hách, cửa quyền, coi thường dân chúng.

Câu 8: Trong đoạn trích "Xã trưởng – Mẹ Đốp", nhân vật Mẹ Đốp sử dụng thủ pháp nghệ thuật nào trong lời thoại để đối đáp và chế giễu Xã trưởng?

  • A. Sử dụng từ ngữ trang trọng, kính cẩn.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ dân dã, chơi chữ, nói lái, mỉa mai.
  • C. Trình bày lý lẽ sắc bén, logic chặt chẽ.
  • D. Im lặng, không đối đáp trực tiếp.

Câu 9: Nghệ thuật Cải lương ra đời và phát triển mạnh mẽ vào thời kỳ nào ở Việt Nam?

  • A. Cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX, đặc biệt ở Nam Bộ.
  • B. Thời kỳ phong kiến độc lập, chủ yếu ở miền Bắc.
  • C. Giai đoạn kháng chiến chống Pháp.
  • D. Sau năm 1975 trên cả nước.

Câu 10: Đàn ghi-ta phím lõm là một nhạc cụ độc đáo trong dàn nhạc Cải lương. Đặc điểm "phím lõm" trên cần đàn có tác dụng chính là gì đối với âm thanh?

  • A. Tạo ra âm thanh trong trẻo, vang vọng hơn.
  • B. Giúp người chơi đàn nhanh hơn.
  • C. Tạo hiệu ứng nhấn nhá, luyến láy, ngân rung đặc trưng, gần gũi với giọng hát của người Việt.
  • D. Giảm âm lượng của đàn.

Câu 11: Bên cạnh đàn ghi-ta phím lõm, dàn nhạc Cải lương truyền thống còn sử dụng nhiều nhạc cụ khác. Nhạc cụ nào sau đây không phải là nhạc cụ phổ biến trong dàn nhạc Cải lương?

  • A. Đàn kìm (đàn nguyệt).
  • B. Đàn tranh.
  • C. Đàn cò (đàn nhị).
  • D. Đàn bầu.

Câu 12: Phân tích sự khác biệt cơ bản về vai trò của âm nhạc trong Chèo và Cải lương. Sự khác biệt này thể hiện điều gì về tính chất mỗi loại hình?

  • A. Chèo dùng âm nhạc để minh họa, tạo không khí và hỗ trợ diễn xuất; Cải lương sử dụng âm nhạc để nâng đỡ, tô điểm cho giọng ca, là yếu tố hòa quyện với ca diễn.
  • B. Chèo chỉ dùng nhạc cụ dân tộc; Cải lương chỉ dùng nhạc cụ phương Tây.
  • C. Chèo có nhiều bài bản cố định; Cải lương ít bài bản hơn.
  • D. Âm nhạc trong Chèo phức tạp hơn trong Cải lương.

Câu 13: Khi xây dựng "Bản nội quy nơi công cộng", điều quan trọng nhất cần xác định đầu tiên là gì?

  • A. Liệt kê tất cả các hành vi có thể xảy ra.
  • B. Xác định rõ mục đích của nội quy và đối tượng áp dụng.
  • C. Tìm kiếm các bản nội quy mẫu trên mạng.
  • D. Chọn font chữ và màu sắc phù hợp cho văn bản.

Câu 14: Đặc điểm về ngôn ngữ của "Bản nội quy nơi công cộng" cần đảm bảo yếu tố nào sau đây để đạt hiệu quả tốt nhất?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ học thuật, chuyên ngành.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc.
  • C. Ngắn gọn, rõ ràng, chính xác, dễ hiểu, mang tính quy phạm.
  • D. Có thể sử dụng ngôn ngữ địa phương để gần gũi hơn.

Câu 15: Giả sử bạn cần viết một bản nội quy cho thư viện trường học. Quy định nào sau đây là phù hợp nhất và thể hiện rõ tính chất của nội quy?

  • A. Giữ yên lặng trong khu vực đọc sách.
  • B. Khuyến khích đọc nhiều sách.
  • C. Thư viện mở cửa từ 7h sáng đến 5h chiều.
  • D. Mỗi học sinh nên mượn ít nhất 2 quyển sách mỗi tuần.

Câu 16: Khi đọc một bản nội quy, người đọc cần chú ý đến những thông tin nào để hiểu và tuân thủ đúng?

  • A. Tên người ban hành nội quy.
  • B. Ngày tháng ban hành nội quy.
  • C. Số lượng điều khoản trong nội quy.
  • D. Các quy định cụ thể, phạm vi áp dụng và chế tài (nếu có).

Câu 17: Một "Bản hướng dẫn sử dụng thiết bị" tại phòng thí nghiệm khác với "Bản nội quy phòng thí nghiệm" ở điểm cốt lõi nào?

  • A. Bản nội quy dài hơn bản hướng dẫn.
  • B. Bản hướng dẫn có hình ảnh minh họa, bản nội quy thì không.
  • C. Bản hướng dẫn tập trung vào cách vận hành an toàn thiết bị; Bản nội quy tập trung vào quy tắc ứng xử chung, an toàn cho con người và tài sản trong phòng.
  • D. Bản hướng dẫn chỉ dành cho giáo viên, bản nội quy dành cho học sinh.

Câu 18: Mục đích chính của việc thảo luận nhóm là gì trong môi trường học tập?

  • A. Phát triển tư duy phản biện, kỹ năng hợp tác, chia sẻ kiến thức và cùng tìm ra giải pháp cho một vấn đề.
  • B. Chỉ để phân chia công việc cho từng thành viên.
  • C. Giúp giáo viên kiểm tra kiến thức cá nhân của từng học sinh.
  • D. Giảm bớt thời gian học lý thuyết trên lớp.

Câu 19: Trong một buổi thảo luận nhóm, hành vi nào sau đây được coi là không mang tính xây dựng?

  • A. Lắng nghe ý kiến của người khác một cách chăm chú.
  • B. Đưa ra câu hỏi để làm rõ vấn đề.
  • C. Trình bày ý kiến của mình kèm theo dẫn chứng.
  • D. Ngắt lời người khác, phủ nhận ý kiến ngay lập tức mà không lắng nghe hết.

Câu 20: Khi thảo luận về một vấn đề phức tạp, vai trò của người "thư ký" trong nhóm là gì?

  • A. Đưa ra quyết định cuối cùng cho nhóm.
  • B. Ghi chép lại các ý kiến chính, điểm thống nhất và khác biệt, kết luận của buổi thảo luận.
  • C. Điều phối, đảm bảo mọi người đều có cơ hội nói.
  • D. Chỉ ngồi nghe mà không cần đóng góp ý kiến.

Câu 21: Để buổi thảo luận nhóm đạt hiệu quả cao, các thành viên nên chuẩn bị điều gì trước khi bắt đầu?

  • A. Chỉ cần có mặt đúng giờ.
  • B. Đọc lướt qua tài liệu liên quan.
  • C. Nghiên cứu kỹ chủ đề, chuẩn bị sẵn các ý kiến, câu hỏi hoặc luận điểm cần thảo luận.
  • D. Chuẩn bị đồ ăn nhẹ cho buổi thảo luận.

Câu 22: Tình huống: Trong một nhóm thảo luận về giải pháp bảo vệ môi trường, hai thành viên có ý kiến trái ngược nhau và bắt đầu tranh cãi gay gắt. Là người điều phối hoặc một thành viên khác, bạn nên làm gì để giải quyết tình huống này một cách xây dựng?

  • A. Nhắc nhở các thành viên giữ bình tĩnh, tập trung vào vấn đề, lắng nghe ý kiến đối phương và tìm điểm chung hoặc phân tích ưu nhược điểm của từng giải pháp.
  • B. Yêu cầu hai thành viên ngừng nói và không được phát biểu nữa.
  • C. Bỏ qua cuộc tranh cãi và chuyển sang chủ đề khác.
  • D. Đứng về phía một trong hai người và bác bỏ ý kiến của người còn lại.

Câu 23: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa Chèo và Tuồng về mặt đề tài và nhân vật?

  • A. Chèo có đề tài lịch sử, Tuồng có đề tài dân gian.
  • B. Chèo phản ánh đời sống sinh hoạt bình dân, nhân vật gần gũi; Tuồng thường lấy đề tài lịch sử, nhân vật là vua, quan, tướng lĩnh với tính cách anh hùng hoặc trung hiếu tiết nghĩa.
  • C. Chèo chỉ có nhân vật nữ, Tuồng chỉ có nhân vật nam.
  • D. Chèo có nhiều bài hát, Tuồng thì không.

Câu 24: Nhận định nào sau đây không chính xác về đặc điểm của nghệ thuật Cải lương?

  • A. Có sự kết hợp giữa âm nhạc dân tộc và một số yếu tố nhạc kịch phương Tây.
  • B. Chú trọng vào giọng ca (vọng cổ) và diễn xuất tâm lý nhân vật.
  • C. Đề tài đa dạng, từ lịch sử, dã sử đến xã hội đương đại.
  • D. Sử dụng mặt nạ để biểu đạt tính cách nhân vật một cách ước lệ như Tuồng.

Câu 25: Khi viết một "Bản hướng dẫn" (ví dụ: hướng dẫn sử dụng một thiết bị), cấu trúc nào sau đây thường được sử dụng để đảm bảo tính logic và dễ theo dõi?

  • A. Giới thiệu chung -> Các bước thực hiện theo trình tự thời gian/logic -> Lưu ý an toàn/Xử lý sự cố thường gặp.
  • B. Nêu lý do cần hướng dẫn -> Liệt kê các bộ phận của thiết bị -> Kết luận.
  • C. Mô tả thiết bị -> Lịch sử ra đời -> Đánh giá ưu nhược điểm.
  • D. Chỉ cần liệt kê các quy tắc cấm khi sử dụng thiết bị.

Câu 26: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất khi tổ chức thảo luận nhóm hiệu quả?

  • A. Tìm đủ số lượng thành viên cho nhóm.
  • B. Chọn được chủ đề thảo luận dễ dàng.
  • C. Đảm bảo tất cả thành viên đều tham gia tích cực và đóng góp ý kiến, tránh tình trạng ỷ lại hoặc mâu thuẫn không đáng có.
  • D. Tìm địa điểm phù hợp để thảo luận.

Câu 27: Trong một vở Chèo, vai "hề" thường có chức năng gì đặc biệt?

  • A. Chỉ làm nhiệm vụ mua vui đơn thuần.
  • B. Là nhân vật chính dẫn dắt cốt truyện.
  • C. Đại diện cho tầng lớp thống trị.
  • D. Phá vỡ cấu trúc ước lệ, giao tiếp trực tiếp với khán giả, bình luận, châm biếm, tạo tiếng cười phê phán.

Câu 28: Khi đọc một đoạn trích Chèo hoặc Tuồng, làm thế nào để nhận biết đó là lời của nhân vật hay lời "đế"?

  • A. Lời đế luôn được in đậm.
  • B. Lời đế thường là những câu ngắn gọn, bình luận, giải thích, hoặc xen vào mạch diễn xuất, đôi khi có dấu hiệu riêng trong kịch bản (như chữ Đ).
  • C. Lời đế luôn được hát, không bao giờ nói.
  • D. Không thể phân biệt được.

Câu 29: Việc cải tiến đàn ghi-ta thường thành đàn ghi-ta phím lõm cho thấy điều gì về sự sáng tạo của người Việt trong tiếp thu văn hóa nước ngoài?

  • A. Chỉ đơn thuần sao chép nguyên bản.
  • B. Từ chối hoàn toàn các yếu tố ngoại lai.
  • C. Tiếp thu có chọn lọc và cải biến để phù hợp với thẩm mỹ âm nhạc, văn hóa truyền thống của dân tộc.
  • D. Cải tiến một cách ngẫu hứng, không có chủ đích rõ ràng.

Câu 30: Để đánh giá hiệu quả của một buổi thảo luận nhóm, chúng ta nên dựa vào tiêu chí nào là quan trọng nhất?

  • A. Mức độ đạt được mục tiêu đề ra ban đầu, chất lượng của giải pháp/kết luận cuối cùng, và sự tham gia, học hỏi của các thành viên.
  • B. Thời gian thảo luận có đúng như kế hoạch không.
  • C. Số lượng ý kiến được đưa ra trong buổi thảo luận.
  • D. Không có thành viên nào cảm thấy buồn hoặc thất vọng sau buổi thảo luận.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong các loại hình sân khấu dân gian Việt Nam, đặc điểm nào sau đây chủ yếu chỉ xuất hiện ở Chèo mà ít hoặc không có ở Tuồng hay Cải lương?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Phân tích vai trò của yếu tố 'hài hước' trong nghệ thuật Chèo truyền thống. Yếu tố này chủ yếu nhằm mục đích gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Đoạn trích 'Thị Mầu lên chùa' (trong vở Quan Âm Thị Kính) khắc họa rõ nét tính cách nào của nhân vật Thị Mầu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Trong Chèo, các nhân vật như Thị Mầu, Mẹ Đốp thường đại diện cho tầng lớp nào trong xã hội phong kiến xưa và thể hiện thái độ gì của nhân dân lao động?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng tên các con vật để đặt cho một số nhân vật trong văn học dân gian (ví dụ: Xã trưởng - Mẹ Đốp). Điều này gợi lên điều gì về tính chất của tác phẩm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Đoạn trích 'Xã trưởng – Mẹ Đốp' chủ yếu thể hiện mâu thuẫn và xung đột giữa những nhân vật nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Lời thoại và hành động của nhân vật Xã trưởng trong đoạn trích 'Xã trưởng – Mẹ Đốp' bộc lộ rõ nhất đặc điểm tính cách nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Trong đoạn trích 'Xã trưởng – Mẹ Đốp', nhân vật Mẹ Đốp sử dụng thủ pháp nghệ thuật nào trong lời thoại để đối đáp và chế giễu Xã trưởng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Nghệ thuật Cải lương ra đời và phát triển mạnh mẽ vào thời kỳ nào ở Việt Nam?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Đàn ghi-ta phím lõm là một nhạc cụ độc đáo trong dàn nhạc Cải lương. Đặc điểm 'phím lõm' trên cần đàn có tác dụng chính là gì đối với âm thanh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Bên cạnh đàn ghi-ta phím lõm, dàn nhạc Cải lương truyền thống còn sử dụng nhiều nhạc cụ khác. Nhạc cụ nào sau đây *không* phải là nhạc cụ phổ biến trong dàn nhạc Cải lương?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Phân tích sự khác biệt cơ bản về vai trò của âm nhạc trong Chèo và Cải lương. Sự khác biệt này thể hiện điều gì về tính chất mỗi loại hình?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Khi xây dựng 'Bản nội quy nơi công cộng', điều quan trọng nhất cần xác định đầu tiên là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Đặc điểm về ngôn ngữ của 'Bản nội quy nơi công cộng' cần đảm bảo yếu tố nào sau đây để đạt hiệu quả tốt nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Giả sử bạn cần viết một bản nội quy cho thư viện trường học. Quy định nào sau đây là phù hợp nhất và thể hiện rõ tính chất của nội quy?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Khi đọc một bản nội quy, người đọc cần chú ý đến những thông tin nào để hiểu và tuân thủ đúng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Một 'Bản hướng dẫn sử dụng thiết bị' tại phòng thí nghiệm khác với 'Bản nội quy phòng thí nghiệm' ở điểm cốt lõi nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Mục đích chính của việc thảo luận nhóm là gì trong môi trường học tập?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong một buổi thảo luận nhóm, hành vi nào sau đây được coi là *không* mang tính xây dựng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Khi thảo luận về một vấn đề phức tạp, vai trò của người 'thư ký' trong nhóm là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Để buổi thảo luận nhóm đạt hiệu quả cao, các thành viên nên chuẩn bị điều gì trước khi bắt đầu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Tình huống: Trong một nhóm thảo luận về giải pháp bảo vệ môi trường, hai thành viên có ý kiến trái ngược nhau và bắt đầu tranh cãi gay gắt. Là người điều phối hoặc một thành viên khác, bạn nên làm gì để giải quyết tình huống này một cách xây dựng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa Chèo và Tuồng về mặt đề tài và nhân vật?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Nhận định nào sau đây *không* chính xác về đặc điểm của nghệ thuật Cải lương?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Khi viết một 'Bản hướng dẫn' (ví dụ: hướng dẫn sử dụng một thiết bị), cấu trúc nào sau đây thường được sử dụng để đảm bảo tính logic và dễ theo dõi?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất khi tổ chức thảo luận nhóm hiệu quả?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Trong một vở Chèo, vai 'hề' thường có chức năng gì đặc biệt?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Khi đọc một đoạn trích Chèo hoặc Tuồng, làm thế nào để nhận biết đó là lời của nhân vật hay lời 'đế'?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Việc cải tiến đàn ghi-ta thường thành đàn ghi-ta phím lõm cho thấy điều gì về sự sáng tạo của người Việt trong tiếp thu văn hóa nước ngoài?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Để đánh giá hiệu quả của một buổi thảo luận nhóm, chúng ta nên dựa vào tiêu chí nào là quan trọng nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong đoạn trích "Thị Mầu lên chùa", qua những lời đối đáp và hành động của mình, nhân vật Thị Mầu bộc lộ rõ nhất đặc điểm tính cách nào?

  • A. Hiền lành, e thẹn, giữ lễ giáo.
  • B. Phóng khoáng, táo bạo, dám vượt qua khuôn khổ.
  • C. Nhút nhát, rụt rè, sợ sệt.
  • D. Gian xảo, lừa lọc, mưu mô.

Câu 2: Phân tích vai trò của "tiếng đế" hoặc "tiếng người dẫn" trong một vở Chèo truyền thống như "Thị Mầu lên chùa" hoặc "Xã trưởng - Mẹ Đốp".

  • A. Chỉ đơn thuần lặp lại lời thoại của nhân vật chính.
  • B. Giúp người xem biết trước nội dung sắp diễn ra.
  • C. Tạo sự tương tác với khán giả, bình luận hoặc giới thiệu bối cảnh.
  • D. Thay thế cho lời thoại của các nhân vật phụ.

Câu 3: Thành ngữ "Oan Thị Kính" được sử dụng để chỉ những trường hợp nào trong cuộc sống?

  • A. Người bị oan nhưng dễ dàng được minh oan.
  • B. Người gây ra lỗi lầm nhưng lại kêu oan.
  • C. Người bị phạt oan do hiểu lầm nhỏ.
  • D. Người phải chịu nỗi oan khuất tột cùng, khó lòng giãi bày hoặc được giải oan.

Câu 4: Việc sử dụng tên các con vật để đặt tên cho nhân vật trong một số tác phẩm văn học dân gian (ví dụ: truyện ngụ ngôn) thường nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Ẩn dụ cho những tính cách, thói xấu hoặc phẩm chất của con người, tạo tính châm biếm hoặc giáo huấn.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên ly kỳ, khó hiểu hơn.
  • C. Chỉ đơn giản là cách đặt tên ngẫu nhiên, không có ý nghĩa sâu sắc.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng phân biệt các nhân vật.

Câu 5: Phân tích lời "xưng danh" của nhân vật Quan Huyện trong "Xã trưởng - Mẹ Đốp". Lời xưng danh này bóc trần thực trạng nào của xã hội phong kiến đương thời?

  • A. Sự liêm chính, công bằng của quan lại.
  • B. Thói tham nhũng, cửa quyền, coi trọng tiền bạc hơn lẽ phải của quan lại.
  • C. Năng lực xử án vượt trội của quan lại.
  • D. Sự gần gũi, quan tâm dân chúng của quan lại.

Câu 6: Đàn ghi-ta phím lõm trở thành nhạc cụ đặc trưng của loại hình nghệ thuật nào ở Việt Nam?

  • A. Ca trù.
  • B. Quan họ.
  • C. Cải lương.
  • D. Hát Chầu văn.

Câu 7: Đặc điểm nổi bật về cấu tạo của đàn ghi-ta phím lõm, khác biệt so với đàn ghi-ta thông thường, là gì và mục đích của sự khác biệt đó?

  • A. Cần đàn dài hơn, để chơi được nhiều nốt hơn.
  • B. Có thêm dây đàn so với ghi-ta thường, để tạo âm thanh vang hơn.
  • C. Thùng đàn to hơn, để tăng âm lượng.
  • D. Các cung đàn được khoét lõm, để tạo hiệu ứng nhấn nhá, luyến láy đặc trưng cho âm nhạc cải lương (vọng cổ).

Câu 8: Khi viết một bản nội quy hoặc hướng dẫn ở nơi công cộng, yêu cầu quan trọng nhất về mặt nội dung là gì?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, trang trọng.
  • B. Trình bày rõ ràng, đầy đủ, cụ thể các quy định, quy tắc cần tuân thủ.
  • C. Viết thật dài để bao quát mọi trường hợp có thể xảy ra.
  • D. Chỉ nêu những quy định chung chung, dễ nhớ.

Câu 9: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ viết nội quy cho một thư viện trường học. Bước chuẩn bị quan trọng nhất bạn cần thực hiện đầu tiên là gì?

  • A. Tìm kiếm các bản nội quy thư viện khác để sao chép.
  • B. Bắt đầu viết ngay các điều khoản cấm học sinh làm gì.
  • C. Xác định rõ mục đích của nội quy (đảm bảo trật tự, bảo quản tài sản, tạo môi trường học tập) và đối tượng áp dụng (học sinh, giáo viên, nhân viên).
  • D. Thiết kế hình thức, màu sắc cho bản nội quy thật bắt mắt.

Câu 10: Khi một bản nội quy sử dụng ngôn ngữ khó hiểu, mơ hồ hoặc mâu thuẫn, điều đó có thể dẫn đến hậu quả gì nghiêm trọng nhất?

  • A. Người đọc không hiểu hoặc hiểu sai, dẫn đến việc không tuân thủ hoặc tuân thủ không đúng quy định, gây mất trật tự.
  • B. Bản nội quy trông không chuyên nghiệp.
  • C. Tốn kém chi phí in ấn.
  • D. Không thu hút được sự chú ý của mọi người.

Câu 11: Trong quá trình thảo luận nhóm để giải quyết một vấn đề phức tạp, việc lắng nghe và tôn trọng ý kiến trái chiều của các thành viên khác có vai trò như thế nào?

  • A. Làm chậm quá trình thảo luận và khó đạt được sự thống nhất.
  • B. Gây mâu thuẫn, bất đồng trong nhóm.
  • C. Không cần thiết vì ý kiến trái chiều thường là sai.
  • D. Giúp nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ, phát hiện ra những điểm yếu hoặc giải pháp mới, từ đó tìm ra giải pháp tối ưu hơn.

Câu 12: Khi nào thì việc thảo luận nhóm là phương pháp hiệu quả nhất để đạt được mục tiêu chung?

  • A. Khi vấn đề cần giải quyết đòi hỏi sự đóng góp kiến thức, kinh nghiệm đa dạng từ nhiều người và cần sự đồng thuận của tập thể.
  • B. Khi vấn đề rất đơn giản và chỉ cần một người đưa ra quyết định.
  • C. Khi thời gian rất gấp rút và không đủ thời gian để mọi người cùng thảo luận.
  • D. Khi các thành viên trong nhóm có cùng một quan điểm duy nhất về vấn đề.

Câu 13: Để một buổi thảo luận nhóm diễn ra hiệu quả, người điều hành cần thực hiện tốt nhiệm vụ nào sau đây?

  • A. Áp đặt ý kiến của mình lên toàn nhóm.
  • B. Quản lý thời gian, khuyến khích mọi người tham gia, tổng hợp ý kiến và giữ cho cuộc thảo luận đi đúng hướng.
  • C. Chỉ lắng nghe mà không đưa ra bất kỳ nhận xét hoặc câu hỏi nào.
  • D. Cho phép một vài cá nhân nói át những người khác.

Câu 14: Giả sử nhóm bạn đang thảo luận về cách tổ chức một sự kiện. Một thành viên liên tục đưa ra những ý tưởng lạc đề, không liên quan. Với vai trò là người điều hành, bạn nên xử lý tình huống này như thế nào để vẫn giữ được sự tích cực nhưng đảm bảo hiệu quả thảo luận?

  • A. Ngắt lời thành viên đó một cách thẳng thừng và yêu cầu im lặng.
  • B. Lờ đi những ý kiến lạc đề và tiếp tục thảo luận chủ đề chính.
  • C. Nhẹ nhàng ghi nhận ý kiến của thành viên đó, sau đó khéo léo định hướng lại cuộc thảo luận về chủ đề chính, có thể gợi ý sẽ xem xét ý tưởng đó vào một dịp khác nếu phù hợp.
  • D. Để mặc thành viên đó nói cho đến khi hết ý tưởng.

Câu 15: Giải pháp "tối ưu" được đưa ra sau một buổi thảo luận nhóm hiệu quả thường có đặc điểm gì?

  • A. Là ý kiến đầu tiên được đưa ra.
  • B. Là ý kiến của người có chức vụ cao nhất trong nhóm.
  • C. Là ý kiến mà tất cả mọi người ngay lập tức đồng ý mà không cần bàn cãi.
  • D. Là kết quả của sự tổng hợp, sàng lọc và phát triển từ nhiều ý kiến khác nhau trong nhóm, phù hợp nhất với mục tiêu đã đề ra.

Câu 16: Phân tích ý nghĩa xã hội của việc "xưng danh" trong các vở Chèo truyền thống như "Xã trưởng - Mẹ Đốp".

  • A. Giúp khắc họa rõ nét tính cách, địa vị xã hội của nhân vật, đồng thời tạo tiếng cười trào phúng, bóc trần thói hư tật xấu.
  • B. Làm cho nhân vật trở nên bí ẩn, khó đoán hơn.
  • C. Chỉ đơn thuần giới thiệu tên gọi của nhân vật.
  • D. Thể hiện sự khiêm tốn của nhân vật.

Câu 17: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của ngôn ngữ trong các văn bản nội quy, hướng dẫn ở nơi công cộng?

  • A. Chính xác, rõ ràng.
  • B. Ngắn gọn, dễ hiểu.
  • C. Giàu hình ảnh, cảm xúc, mang tính biểu cảm cao.
  • D. Mang tính bắt buộc, yêu cầu tuân thủ.

Câu 18: Giả sử bạn đang viết nội quy sử dụng phòng máy tính chung. Quy định nào sau đây là phù hợp nhất với mục đích "đảm bảo an toàn thiết bị"?

  • A. Không được nói chuyện trong phòng máy tính.
  • B. Không được mang đồ ăn, thức uống vào phòng máy tính.
  • C. Phải đăng nhập bằng tài khoản cá nhân.
  • D. Thời gian sử dụng tối đa là 2 tiếng mỗi lần.

Câu 19: Phân tích mối quan hệ giữa việc tuân thủ nội quy và việc xây dựng một môi trường sống, làm việc, học tập văn minh, an toàn.

  • A. Tuân thủ nội quy là nền tảng quan trọng để duy trì trật tự, kỷ luật, bảo vệ quyền lợi chung và xây dựng môi trường văn minh, an toàn.
  • B. Tuân thủ nội quy chỉ mang lại lợi ích cho người ban hành nội quy.
  • C. Việc tuân thủ nội quy không ảnh hưởng nhiều đến môi trường chung.
  • D. Nội quy chỉ cần thiết ở những nơi đông người, còn nơi ít người thì không cần.

Câu 20: Khi tham gia thảo luận nhóm, thái độ tích cực nào sau đây thể hiện sự tôn trọng và hợp tác?

  • A. Chỉ phát biểu khi được hỏi đích danh.
  • B. Bác bỏ ngay lập tức những ý kiến khác với mình.
  • C. Nói thật to để mọi người chú ý đến ý kiến của mình.
  • D. Lắng nghe người khác nói, đặt câu hỏi làm rõ (nếu cần), và xây dựng trên ý kiến của người khác.

Câu 21: Dựa vào bối cảnh xã hội phong kiến được phản ánh trong "Xã trưởng - Mẹ Đốp", em suy luận gì về vị thế của người phụ nữ và tầng lớp quan lại trong xã hội đó?

  • A. Phụ nữ có quyền lực ngang với nam giới, quan lại rất mực liêm khiết.
  • B. Phụ nữ bị coi thường, quan lại là những người tài giỏi, tận tâm.
  • C. Phụ nữ (như Mẹ Đốp) có thể có sự lém lỉnh, đối đáp sắc sảo nhưng nhìn chung vẫn chịu nhiều ràng buộc; quan lại (như Xã trưởng) có thể hách dịch, lợi dụng chức quyền.
  • D. Phụ nữ hoàn toàn tự do, quan lại sống rất khổ sở.

Câu 22: Hãy phân tích lý do tại sao sự biến tấu của đàn ghi-ta thường sang đàn ghi-ta phím lõm lại đặc biệt phù hợp với đặc trưng của âm nhạc Cải lương Nam Bộ.

  • A. Âm nhạc cải lương, đặc biệt là vọng cổ, có nhiều kỹ thuật luyến láy, ngân rung đặc trưng mà việc khoét lõm phím đàn giúp người chơi dễ dàng thể hiện, tạo nên âm sắc độc đáo.
  • B. Đàn ghi-ta phím lõm có âm lượng lớn hơn, phù hợp với không gian biểu diễn Cải lương.
  • C. Hình dáng của đàn ghi-ta phím lõm đẹp hơn, thu hút khán giả.
  • D. Đàn ghi-ta phím lõm dễ học và dễ chơi hơn đàn ghi-ta thường.

Câu 23: Khi cần đưa ra hướng dẫn sử dụng một thiết bị công cộng (ví dụ: máy bán nước tự động), thông tin nào sau đây là cần thiết và quan trọng nhất để người dùng dễ dàng thực hiện?

  • A. Lịch sử ra đời của chiếc máy.
  • B. Các bước thao tác cụ thể, rõ ràng theo trình tự.
  • C. Tên nhà sản xuất và giá thành của máy.
  • D. Tên của người đã lắp đặt chiếc máy.

Câu 24: Trong một buổi thảo luận nhóm về một dự án học tập, nếu có thành viên ít nói và rụt rè, người điều hành nên làm gì để khuyến khích họ tham gia đóng góp ý kiến?

  • A. Bỏ qua họ vì họ không có ý kiến gì.
  • B. Chỉ định họ phải phát biểu ý kiến ngay lập tức.
  • C. Đặt những câu hỏi mở, gợi ý trực tiếp liên quan đến lĩnh vực họ có thế mạnh hoặc đã tìm hiểu, tạo không gian an toàn để họ chia sẻ.
  • D. Nhờ các thành viên khác nói thay cho họ.

Câu 25: Phân tích điểm khác biệt cơ bản trong cách xây dựng tình huống kịch và nhân vật giữa Chèo truyền thống (qua các đoạn trích đã học) và các thể loại kịch hiện đại.

  • A. Chèo thường sử dụng các mô típ quen thuộc, nhân vật có tính cách điển hình, ngôn ngữ ước lệ; kịch hiện đại đa dạng hơn về chủ đề, nhân vật phức tạp, ngôn ngữ gần gũi đời sống hơn.
  • B. Chèo chỉ có nhân vật phản diện, kịch hiện đại chỉ có nhân vật chính diện.
  • C. Chèo luôn kết thúc có hậu, kịch hiện đại luôn kết thúc bi thảm.
  • D. Chèo không có mâu thuẫn kịch, kịch hiện đại thì có.

Câu 26: Giả sử bạn cần viết một bản hướng dẫn ngắn gọn về "Cách sử dụng máy photocopy" đặt ở nơi công cộng. Ngoài các bước thực hiện, bạn nên bổ sung thông tin nào để tăng tính hiệu quả và giảm thiểu sự cố?

  • A. Tên tuổi người quản lý máy.
  • B. Lịch sử phát minh máy photocopy.
  • C. Danh sách tất cả các bộ phận của máy.
  • D. Số điện thoại liên hệ khi cần hỗ trợ hoặc máy gặp sự cố.

Câu 27: Trong bối cảnh thảo luận nhóm, "ý kiến xây dựng" (constructive feedback) có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Là những lời khen ngợi chung chung để làm hài lòng mọi người.
  • B. Là những góp ý cụ thể, mang tính đóng góp, giúp cải thiện ý tưởng hoặc giải pháp mà không mang tính chỉ trích cá nhân.
  • C. Là những lời chỉ trích thẳng thừng, vạch ra lỗi sai của người khác.
  • D. Là việc đồng ý với tất cả các ý kiến được đưa ra.

Câu 28: Phân tích vai trò của âm nhạc trong việc thể hiện cảm xúc và khắc họa tính cách nhân vật trong Chèo truyền thống.

  • A. Âm nhạc là yếu tố quan trọng, kết hợp với lời ca và động tác, giúp diễn viên bộc lộ nội tâm, cảm xúc (vui, buồn, tức giận...) và làm nổi bật đặc điểm tính cách của nhân vật.
  • B. Âm nhạc trong Chèo chỉ có vai trò đệm cho lời nói.
  • C. Âm nhạc chỉ được sử dụng ở phần mở đầu vở diễn.
  • D. Âm nhạc trong Chèo hoàn toàn ngẫu hứng, không theo quy tắc nào.

Câu 29: Giả sử bạn và nhóm đang thảo luận để chọn chủ đề cho bài thuyết trình sắp tới. Nhóm đưa ra 5 chủ đề tiềm năng. Để đưa ra quyết định tốt nhất, nhóm nên làm gì sau khi đã liệt kê các chủ đề?

  • A. Chọn ngay chủ đề mà đa số thành viên thích nhất.
  • B. Bốc thăm ngẫu nhiên để chọn chủ đề.
  • C. Nhờ giáo viên quyết định thay.
  • D. Thảo luận, phân tích ưu nhược điểm của từng chủ đề dựa trên các tiêu chí như sự phù hợp, tính khả thi, sự thú vị, nguồn tài liệu, và đi đến thống nhất chung.

Câu 30: Dựa trên kiến thức về các loại hình sân khấu truyền thống như Chèo và Cải lương, em rút ra nhận xét chung gì về đặc điểm của nghệ thuật biểu diễn dân gian Việt Nam?

  • A. Thường mang tính tổng hợp (kết hợp ca, múa, nhạc, kịch), gắn bó với đời sống sinh hoạt, phản ánh hiện thực xã hội và có tính ước lệ cao.
  • B. Chỉ tập trung vào các câu chuyện lịch sử, anh hùng.
  • C. Luôn có sân khấu hoành tráng, kỹ xảo hiện đại.
  • D. Chỉ dành cho tầng lớp quý tộc thưởng thức.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong đoạn trích 'Thị Mầu lên chùa', qua những lời đối đáp và hành động của mình, nhân vật Thị Mầu bộc lộ rõ nhất đặc điểm tính cách nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Phân tích vai trò của 'tiếng đế' hoặc 'tiếng người dẫn' trong một vở Chèo truyền thống như 'Thị Mầu lên chùa' hoặc 'Xã trưởng - Mẹ Đốp'.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Thành ngữ 'Oan Thị Kính' được sử dụng để chỉ những trường hợp nào trong cuộc sống?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Việc sử dụng tên các con vật để đặt tên cho nhân vật trong một số tác phẩm văn học dân gian (ví dụ: truyện ngụ ngôn) thường nhằm mục đích chính là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Phân tích lời 'xưng danh' của nhân vật Quan Huyện trong 'Xã trưởng - Mẹ Đốp'. Lời xưng danh này bóc trần thực trạng nào của xã hội phong kiến đương thời?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Đàn ghi-ta phím lõm trở thành nhạc cụ đặc trưng của loại hình nghệ thuật nào ở Việt Nam?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Đặc điểm nổi bật về cấu tạo của đàn ghi-ta phím lõm, khác biệt so với đàn ghi-ta thông thường, là gì và mục đích của sự khác biệt đó?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Khi viết một bản nội quy hoặc hướng dẫn ở nơi công cộng, yêu cầu quan trọng nhất về mặt nội dung là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ viết nội quy cho một thư viện trường học. Bước chuẩn bị quan trọng nhất bạn cần thực hiện đầu tiên là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Khi một bản nội quy sử dụng ngôn ngữ khó hiểu, mơ hồ hoặc mâu thuẫn, điều đó có thể dẫn đến hậu quả gì nghiêm trọng nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Trong quá trình thảo luận nhóm để giải quyết một vấn đề phức tạp, việc lắng nghe và tôn trọng ý kiến trái chiều của các thành viên khác có vai trò như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Khi nào thì việc thảo luận nhóm là phương pháp hiệu quả nhất để đạt được mục tiêu chung?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Để một buổi thảo luận nhóm diễn ra hiệu quả, người điều hành cần thực hiện tốt nhiệm vụ nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Giả sử nhóm bạn đang thảo luận về cách tổ chức một sự kiện. Một thành viên liên tục đưa ra những ý tưởng lạc đề, không liên quan. Với vai trò là người điều hành, bạn nên xử lý tình huống này như thế nào để vẫn giữ được sự tích cực nhưng đảm bảo hiệu quả thảo luận?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Giải pháp 'tối ưu' được đưa ra sau một buổi thảo luận nhóm hiệu quả thường có đặc điểm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Phân tích ý nghĩa xã hội của việc 'xưng danh' trong các vở Chèo truyền thống như 'Xã trưởng - Mẹ Đốp'.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của ngôn ngữ trong các văn bản nội quy, hướng dẫn ở nơi công cộng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Giả sử bạn đang viết nội quy sử dụng phòng máy tính chung. Quy định nào sau đây là phù hợp nhất với mục đích 'đảm bảo an toàn thiết bị'?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Phân tích mối quan hệ giữa việc tuân thủ nội quy và việc xây dựng một môi trường sống, làm việc, học tập văn minh, an toàn.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Khi tham gia thảo luận nhóm, thái độ tích cực nào sau đây thể hiện sự tôn trọng và hợp tác?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Dựa vào bối cảnh xã hội phong kiến được phản ánh trong 'Xã trưởng - Mẹ Đốp', em suy luận gì về vị thế của người phụ nữ và tầng lớp quan lại trong xã hội đó?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Hãy phân tích lý do tại sao sự biến tấu của đàn ghi-ta thường sang đàn ghi-ta phím lõm lại đặc biệt phù hợp với đặc trưng của âm nhạc Cải lương Nam Bộ.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Khi cần đưa ra hướng dẫn sử dụng một thiết bị công cộng (ví dụ: máy bán nước tự động), thông tin nào sau đây là cần thiết và quan trọng nhất để người dùng dễ dàng thực hiện?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Trong một buổi thảo luận nhóm về một dự án học tập, nếu có thành viên ít nói và rụt rè, người điều hành nên làm gì để khuyến khích họ tham gia đóng góp ý kiến?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Phân tích điểm khác biệt cơ bản trong cách xây dựng tình huống kịch và nhân vật giữa Chèo truyền thống (qua các đoạn trích đã học) và các thể loại kịch hiện đại.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Giả sử bạn cần viết một bản hướng dẫn ngắn gọn về 'Cách sử dụng máy photocopy' đặt ở nơi công cộng. Ngoài các bước thực hiện, bạn nên bổ sung thông tin nào để tăng tính hiệu quả và giảm thiểu sự cố?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Trong bối cảnh thảo luận nhóm, 'ý kiến xây dựng' (constructive feedback) có ý nghĩa như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Phân tích vai trò của âm nhạc trong việc thể hiện cảm xúc và khắc họa tính cách nhân vật trong Chèo truyền thống.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Giả sử bạn và nhóm đang thảo luận để chọn chủ đề cho bài thuyết trình sắp tới. Nhóm đưa ra 5 chủ đề tiềm năng. Để đưa ra quyết định tốt nhất, nhóm nên làm gì sau khi đã liệt kê các chủ đề?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Dựa trên kiến thức về các loại hình sân khấu truyền thống như Chèo và Cải lương, em rút ra nhận xét chung gì về đặc điểm của nghệ thuật biểu diễn dân gian Việt Nam?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong đoạn trích “Thị Mầu lên chùa”, lời thoại của nhân vật Thị Mầu thể hiện rõ nhất điều gì trong tính cách của nhân vật này?

  • A. Sự kính trọng và thành tâm đối với Phật pháp.
  • B. Sự táo bạo, lả lơi và phá cách trong giao tiếp.
  • C. Nỗi buồn kín đáo và sự cô đơn trong tâm hồn.
  • D. Sự ngây thơ, trong sáng và thiếu hiểu biết về lễ nghi.

Câu 2: Thành ngữ “Oan Thị Kính” phản ánh một khía cạnh tiêu cực nào trong xã hội phong kiến Việt Nam?

  • A. Sự đề cao đạo đức và phẩm hạnh của người phụ nữ.
  • B. Sự coi trọng luật pháp và công lý trong xét xử.
  • C. Sự bất công, oan trái và số phận bi kịch của người phụ nữ.
  • D. Sự hòa hợp giữa đạo Phật và tín ngưỡng dân gian.

Câu 3: Việc sử dụng tên các con vật (ví dụ: Cáo, Cóc,...) để đặt tên nhân vật trong truyện cổ dân gian có tác dụng nghệ thuật nổi bật nào?

  • A. Góp phần tạo nên tính cách điển hình, dễ nhận diện và gợi liên tưởng về phẩm chất của nhân vật.
  • B. Làm giảm tính trang trọng, nghiêm túc của câu chuyện, tăng tính hài hước.
  • C. Thể hiện sự gần gũi, thân thiện của con người với thế giới tự nhiên.
  • D. Tạo ra yếu tố bất ngờ, gây tò mò và hấp dẫn cho người đọc, người nghe.

Câu 4: Trong “Xã trưởng - Mẹ Đốp”, lời xưng danh của quan huyện “Ngồi trên trông xuống thấy xa/ Thấy con mụ Hến đứng ra giữa đình” thể hiện thái độ và mục đích gì của nhân vật?

  • A. Sự nghiêm minh, công bằng và khách quan trong vai trò xét xử.
  • B. Sự lo lắng, quan tâm đến tình hình trật tự trị an trong xã hội.
  • C. Sự kính trọng, nhún nhường trước dân làng và Thị Hến.
  • D. Sự hống hách, tự cao tự đại và xem thường dân chúng, đặc biệt là phụ nữ.

Câu 5: Mục đích chính của việc Huyện Trìa xử kiện trong “Xã trưởng - Mẹ Đốp” được thể hiện qua hành động và lời thoại của nhân vật là gì?

  • A. Phân xử công minh, bảo vệ lẽ phải và trừng trị kẻ gian.
  • B. Vụ lợi cá nhân, tham nhũng và vòi vĩnh tiền bạc từ các bên kiện.
  • C. Giữ gìn trật tự, ổn định xã hội và củng cố quyền lực.
  • D. Thể hiện tài năng xét xử và sự uyên bác của bản thân.

Câu 6: Đàn ghi-ta phím lõm được cải tiến từ đàn ghi-ta thông thường nhằm đáp ứng yêu cầu đặc trưng nào của âm nhạc cải lương?

  • A. Tạo ra âm thanh mạnh mẽ, dứt khoát, phù hợp với các đoạn cao trào.
  • B. Đơn giản hóa kỹ thuật chơi đàn, giúp người mới học dễ tiếp cận hơn.
  • C. Tạo hiệu ứng ngân rung đặc biệt, phù hợp với giai điệu trữ tình, sâu lắng của cải lương.
  • D. Tăng cường âm lượng, giúp nhạc cụ nổi bật hơn trong dàn nhạc.

Câu 7: Nguồn gốc của đàn ghi-ta phím lõm phản ánh điều gì về sự sáng tạo trong văn hóa âm nhạc Việt Nam?

  • A. Sự du nhập hoàn toàn các yếu tố văn hóa phương Tây.
  • B. Khả năng bắt chước và mô phỏng nhạc cụ phương Tây một cách thụ động.
  • C. Sự bảo thủ, khép kín và không chịu đổi mới trong âm nhạc truyền thống.
  • D. Khả năng tiếp biến văn hóa, làm mới và bản địa hóa các yếu tố ngoại nhập.

Câu 8: Mục đích chính của bản nội quy nơi công cộng là gì?

  • A. Đảm bảo trật tự, an ninh và nề nếp chung tại địa điểm công cộng đó.
  • B. Quảng bá hình ảnh, thương hiệu của cơ quan, tổ chức quản lý địa điểm.
  • C. Tăng cường tính pháp lý và quyền lực của cơ quan quản lý.
  • D. Giáo dục ý thức đạo đức và lối sống văn minh cho mọi người.

Câu 9: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của bản nội quy hoặc hướng dẫn ở nơi công cộng?

  • A. Tính cụ thể, rõ ràng và dễ hiểu về nội dung quy định.
  • B. Tính khách quan, trung lập, không mang quan điểm cá nhân.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc và biện pháp tu từ.
  • D. Tính phổ biến, áp dụng cho tất cả mọi người trong phạm vi quy định.

Câu 10: Khi viết bản nội quy hoặc hướng dẫn ở nơi công cộng, yêu cầu nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Thể hiện sự sáng tạo và độc đáo trong cách trình bày.
  • B. Đảm bảo tính đầy đủ, chính xác và dễ thực hiện của các quy định.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, lịch sự và mang tính thuyết phục.
  • D. Đáp ứng sở thích và mong muốn của đa số người sử dụng.

Câu 11: Trong giai đoạn chuẩn bị viết bản nội quy, việc xác định rõ đối tượng hướng tới có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Giúp người viết thể hiện phong cách cá nhân và sự am hiểu về lĩnh vực.
  • B. Tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình soạn thảo văn bản.
  • C. Đảm bảo nội quy phù hợp với đặc điểm, nhu cầu và khả năng tiếp nhận của đối tượng.
  • D. Tăng tính chuyên nghiệp và uy tín của văn bản.

Câu 12: Giải pháp tối ưu sau thảo luận nhóm được đánh giá dựa trên tiêu chí nào?

  • A. Được nhiều thành viên trong nhóm đồng ý nhất.
  • B. Do người có vai trò cao nhất trong nhóm đề xuất.
  • C. Thể hiện sự khác biệt và độc đáo so với các ý kiến khác.
  • D. Tính khả thi, hiệu quả và phù hợp với mục tiêu chung của nhóm.

Câu 13: Thảo luận nhóm nhỏ mang lại lợi ích quan trọng nhất nào trong học tập và làm việc?

  • A. Tạo ra môi trường cạnh tranh lành mạnh giữa các thành viên.
  • B. Phát huy trí tuệ tập thể, đa dạng hóa góc nhìn và giải pháp.
  • C. Rèn luyện kỹ năng thuyết trình và hùng biện trước đám đông.
  • D. Nâng cao tinh thần kỷ luật và tuân thủ quy định của nhóm.

Câu 14: Trong “Thị Mầu lên chùa”, yếu tố nào sau đây tạo nên tính hài kịch đặc sắc cho trích đoạn?

  • A. Sự tương phản giữa lời nói, hành động lả lơi của Thị Mầu với không gian trang nghiêm của chùa.
  • B. Nỗi đau khổ, dằn vặt của Kính Tâm khi bị Thị Mầu trêu ghẹo.
  • C. Sự xuất hiện của các nhân vật phụ như người dẫn chuyện, tiếng đế.
  • D. Lời thoại trang trọng, mang tính giáo huấn của các nhân vật.

Câu 15: Nhân vật Mẹ Đốp trong “Xã trưởng - Mẹ Đốp” đại diện cho kiểu người nào trong xã hội xưa?

  • A. Người phụ nữ hiền lành, chịu đựng và nhẫn nhịn.
  • B. Người phụ nữ quyền lực, giàu có và được trọng vọng.
  • C. Người phụ nữ nông dân nghèo khổ, chất phác nhưng mạnh mẽ, dám phản kháng.
  • D. Người phụ nữ trí thức, thông minh và có học thức.

Câu 16: Thể loại chèo, như “Xã trưởng - Mẹ Đốp”, thường tập trung phản ánh điều gì trong đời sống xã hội?

  • A. Những câu chuyện tình yêu lãng mạn, vượt qua rào cản xã hội.
  • B. Những bài học đạo đức, giáo huấn về lẽ sống và cách làm người.
  • C. Những nghi lễ, phong tục truyền thống và sinh hoạt văn hóa cộng đồng.
  • D. Những mâu thuẫn, xung đột trong xã hội và phê phán thói hư tật xấu.

Câu 17: Trong đoạn trích “Thị Mầu lên chùa”, nếu Kính Tâm không phải là sư thầy mà là một thanh niên bình thường, thì diễn biến và kết quả câu chuyện có thể thay đổi như thế nào?

  • A. Câu chuyện sẽ không có gì thay đổi, vì tính cách Thị Mầu không phụ thuộc vào đối tượng.
  • B. Có thể dẫn đến một kết cục khác, ví dụ như Thị Mầu và chàng trai đó có thể nảy sinh tình cảm.
  • C. Câu chuyện sẽ trở nên bi kịch hơn, vì Thị Mầu sẽ bị xã hội lên án mạnh mẽ hơn.
  • D. Câu chuyện sẽ mất đi tính hài hước và trào phúng vốn có.

Câu 18: So sánh nhân vật Thị Mầu và Mẹ Đốp, điểm khác biệt lớn nhất giữa hai nhân vật này là gì?

  • A. Thị Mầu mạnh mẽ, quyết liệt hơn Mẹ Đốp.
  • B. Mẹ Đốp thông minh, khôn khéo hơn Thị Mầu.
  • C. Thị Mầu chủ động tấn công, còn Mẹ Đốp chủ động phòng thủ và phản kháng.
  • D. Cả hai đều là những người phụ nữ chịu nhiều bất công trong xã hội.

Câu 19: Ngôn ngữ trong chèo, ví dụ như “Xã trưởng - Mẹ Đốp”, có đặc điểm nổi bật nào khác biệt so với ngôn ngữ trong tuồng (hát bội)?

  • A. Trang trọng, bác học và giàu tính ước lệ hơn.
  • B. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố và từ Hán Việt hơn.
  • C. Chú trọng tính biểu cảm, trữ tình và ít yếu tố hài hước.
  • D. Giản dị, gần gũi với đời sống thường ngày và giàu yếu tố hài hước, trào phúng.

Câu 20: Nếu bạn là người viết nội quy cho thư viện trường học, bạn sẽ ưu tiên quy định về vấn đề nào nhất?

  • A. Giữ gìn trật tự, yên tĩnh và vệ sinh chung trong thư viện.
  • B. Thời gian mở cửa và đóng cửa của thư viện.
  • C. Quy trình mượn và trả sách, tài liệu.
  • D. Các hoạt động ngoại khóa được phép tổ chức trong thư viện.

Câu 21: Trong thảo luận nhóm, khi có ý kiến trái chiều, cách xử lý hiệu quả nhất là gì?

  • A. Bác bỏ ngay ý kiến đó để bảo vệ quan điểm của mình.
  • B. Im lặng và không tham gia thảo luận thêm.
  • C. Lắng nghe, phân tích và tìm điểm chung hoặc giải pháp dung hòa.
  • D. Chỉ trích và công kích cá nhân người đưa ra ý kiến trái chiều.

Câu 22: Dự đoán điều gì sẽ xảy ra nếu xã hội không có các bản nội quy, quy định ở nơi công cộng?

  • A. Mọi người sẽ tự do và thoải mái hơn trong sinh hoạt.
  • B. Các hoạt động kinh tế và văn hóa sẽ phát triển mạnh mẽ hơn.
  • C. Tính sáng tạo và đổi mới của xã hội sẽ được thúc đẩy.
  • D. Trật tự xã hội sẽ bị rối loạn, gây khó khăn cho cuộc sống chung.

Câu 23: Phân loại các nhân vật sau đây vào hai nhóm: nhân vật chính diện và nhân vật phản diện trong “Xã trưởng - Mẹ Đốp”: Xã trưởng, Mẹ Đốp, Thầy Lý, người dân làng.

  • A. Chính diện: Xã trưởng, Thầy Lý; Phản diện: Mẹ Đốp, người dân làng.
  • B. Chính diện: Mẹ Đốp, người dân làng; Phản diện: Xã trưởng, Thầy Lý.
  • C. Chính diện: Xã trưởng, Mẹ Đốp; Phản diện: Thầy Lý, người dân làng.
  • D. Tất cả các nhân vật đều là nhân vật chính diện, không có phản diện.

Câu 24: Nguyên nhân sâu xa dẫn đến nỗi “oan Thị Kính” trong thành ngữ “Oan Thị Kính” là gì?

  • A. Do Thị Kính không may mắn và gặp phải người chồng vũ phu.
  • B. Do Thị Kính không biết cách ăn ở và giao tiếp với gia đình chồng.
  • C. Do sự bất công, định kiến và luật lệ hà khắc của xã hội phong kiến đối với phụ nữ.
  • D. Do Thị Kính quá tin người và dễ bị lợi dụng.

Câu 25: Đánh giá tính hợp lý của lập luận sau: “Vì đàn ghi-ta phím lõm là nhạc cụ cải tiến từ phương Tây, nên nó không thể hiện được bản sắc âm nhạc Việt Nam.”

  • A. Lập luận này hoàn toàn hợp lý, vì nhạc cụ ngoại lai không thể mang bản sắc dân tộc.
  • B. Lập luận này có phần đúng, vì đàn ghi-ta phím lõm vẫn mang âm hưởng phương Tây.
  • C. Lập luận này đúng một nửa, vì còn phụ thuộc vào người chơi đàn.
  • D. Lập luận này sai, vì đàn ghi-ta phím lõm đã được Việt hóa và trở thành một phần của âm nhạc dân tộc.

Câu 26: Trong “Xã trưởng - Mẹ Đốp”, yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên tiếng cười phê phán xã hội?

  • A. Sự ngây ngô, ngờ nghệch của nhân vật Mẹ Đốp.
  • B. Sự lố bịch, tham lam và hống hách của Xã trưởng và Thầy Lý.
  • C. Những tình huống trớ trêu, bất ngờ trong câu chuyện.
  • D. Ngôn ngữ bình dân, dí dỏm của các nhân vật.

Câu 27: Nếu “Thị Mầu lên chùa” được diễn trên sân khấu chèo hiện đại, bạn nghĩ yếu tố nào trong trích đoạn cần được điều chỉnh để phù hợp với khán giả ngày nay?

  • A. Nội dung câu chuyện cần được thay đổi hoàn toàn để phù hợp với价值观 hiện đại.
  • B. Trang phục và đạo cụ cần được hiện đại hóa hoàn toàn.
  • C. Có thể giữ nguyên nội dung cốt lõi, nhưng điều chỉnh một số chi tiết về ngôn ngữ, hình thức biểu diễn để gần gũi hơn.
  • D. Không cần điều chỉnh gì cả, vì chèo truyền thống đã đủ hấp dẫn.

Câu 28: Trong bản nội quy, quy định nào sau đây thể hiện mục tiêu hướng đến sự văn minh, lịch sự ở nơi công cộng?

  • A. Quy định về giờ giấc hoạt động.
  • B. Quy định về phí dịch vụ.
  • C. Quy định về xử phạt vi phạm.
  • D. Quy định về giữ gìn vệ sinh chung và không gây ồn ào.

Câu 29: Trong thảo luận nhóm, vai trò của người trưởng nhóm KHÔNG bao gồm hoạt động nào sau đây?

  • A. Áp đặt ý kiến cá nhân lên các thành viên khác.
  • B. Điều phối và dẫn dắt cuộc thảo luận.
  • C. Tổng hợp và ghi chép ý kiến của các thành viên.
  • D. Đảm bảo sự tham gia tích cực của mọi thành viên.

Câu 30: Nếu bạn muốn thuyết phục bạn bè cùng thực hiện một dự án nhóm, phong cách giao tiếp nào sau đây sẽ hiệu quả nhất?

  • A. Giao tiếp độc đoán, áp đặt và ra lệnh.
  • B. Giao tiếp cởi mở, thân thiện, lắng nghe và tôn trọng ý kiến người khác.
  • C. Giao tiếp lạnh lùng, thờ ơ và không quan tâm đến phản hồi.
  • D. Giao tiếp vòng vo, né tránh và không đi thẳng vào vấn đề.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong đoạn trích “Thị Mầu lên chùa”, lời thoại của nhân vật Thị Mầu thể hiện rõ nhất điều gì trong tính cách của nhân vật này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Thành ngữ “Oan Thị Kính” phản ánh một khía cạnh tiêu cực nào trong xã hội phong kiến Việt Nam?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Việc sử dụng tên các con vật (ví dụ: Cáo, Cóc,...) để đặt tên nhân vật trong truyện cổ dân gian có tác dụng nghệ thuật nổi bật nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Trong “Xã trưởng - Mẹ Đốp”, lời xưng danh của quan huyện “Ngồi trên trông xuống thấy xa/ Thấy con mụ Hến đứng ra giữa đình” thể hiện thái độ và mục đích gì của nhân vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Mục đích chính của việc Huyện Trìa xử kiện trong “Xã trưởng - Mẹ Đốp” được thể hiện qua hành động và lời thoại của nhân vật là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Đàn ghi-ta phím lõm được cải tiến từ đàn ghi-ta thông thường nhằm đáp ứng yêu cầu đặc trưng nào của âm nhạc cải lương?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Nguồn gốc của đàn ghi-ta phím lõm phản ánh điều gì về sự sáng tạo trong văn hóa âm nhạc Việt Nam?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Mục đích chính của bản nội quy nơi công cộng là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của bản nội quy hoặc hướng dẫn ở nơi công cộng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Khi viết bản nội quy hoặc hướng dẫn ở nơi công cộng, yêu cầu nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Trong giai đoạn chuẩn bị viết bản nội quy, việc xác định rõ đối tượng hướng tới có vai trò quan trọng như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Giải pháp tối ưu sau thảo luận nhóm được đánh giá dựa trên tiêu chí nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Thảo luận nhóm nhỏ mang lại lợi ích quan trọng nhất nào trong học tập và làm việc?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Trong “Thị Mầu lên chùa”, yếu tố nào sau đây tạo nên tính hài kịch đặc sắc cho trích đoạn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Nhân vật Mẹ Đốp trong “Xã trưởng - Mẹ Đốp” đại diện cho kiểu người nào trong xã hội xưa?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Thể loại chèo, như “Xã trưởng - Mẹ Đốp”, thường tập trung phản ánh điều gì trong đời sống xã hội?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong đoạn trích “Thị Mầu lên chùa”, nếu Kính Tâm không phải là sư thầy mà là một thanh niên bình thường, thì diễn biến và kết quả câu chuyện có thể thay đổi như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: So sánh nhân vật Thị Mầu và Mẹ Đốp, điểm khác biệt lớn nhất giữa hai nhân vật này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Ngôn ngữ trong chèo, ví dụ như “Xã trưởng - Mẹ Đốp”, có đặc điểm nổi bật nào khác biệt so với ngôn ngữ trong tuồng (hát bội)?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Nếu bạn là người viết nội quy cho thư viện trường học, bạn sẽ ưu tiên quy định về vấn đề nào nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Trong thảo luận nhóm, khi có ý kiến trái chiều, cách xử lý hiệu quả nhất là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Dự đoán điều gì sẽ xảy ra nếu xã hội không có các bản nội quy, quy định ở nơi công cộng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Phân loại các nhân vật sau đây vào hai nhóm: nhân vật chính diện và nhân vật phản diện trong “Xã trưởng - Mẹ Đốp”: Xã trưởng, Mẹ Đốp, Thầy Lý, người dân làng.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Nguyên nhân sâu xa dẫn đến nỗi “oan Thị Kính” trong thành ngữ “Oan Thị Kính” là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Đánh giá tính hợp lý của lập luận sau: “Vì đàn ghi-ta phím lõm là nhạc cụ cải tiến từ phương Tây, nên nó không thể hiện được bản sắc âm nhạc Việt Nam.”

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Trong “Xã trưởng - Mẹ Đốp”, yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên tiếng cười phê phán xã hội?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Nếu “Thị Mầu lên chùa” được diễn trên sân khấu chèo hiện đại, bạn nghĩ yếu tố nào trong trích đoạn cần được điều chỉnh để phù hợp với khán giả ngày nay?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Trong bản nội quy, quy định nào sau đây thể hiện mục tiêu hướng đến sự văn minh, lịch sự ở nơi công cộng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Trong thảo luận nhóm, vai trò của người trưởng nhóm KHÔNG bao gồm hoạt động nào sau đây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Nếu bạn muốn thuyết phục bạn bè cùng thực hiện một dự án nhóm, phong cách giao tiếp nào sau đây sẽ hiệu quả nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản “Thị Mầu lên chùa”, hành động “lúng la lúng liếng” của Thị Mầu thể hiện điều gì về tính cách nhân vật?

  • A. Sự e thẹn, rụt rè trước đám đông.
  • B. Sự lả lơi, trêu ghẹo, táo bạo.
  • C. Sự thành kính, trang nghiêm nơi cửa chùa.
  • D. Sự lo lắng, bất an về điều gì đó.

Câu 2: Thành ngữ “Há miệng mắc quai” thường được dùng để chỉ tình huống nào sau đây?

  • A. Tình huống giao tiếp lịch sự, trang trọng.
  • B. Tình huống vui vẻ, hòa đồng trong tập thể.
  • C. Tình huống vô tình tự gây ra rắc rối, tai họa cho bản thân từ lời nói.
  • D. Tình huống cần sự giúp đỡ, tương trợ lẫn nhau.

Câu 3: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của thể loại chèo?

  • A. Tính quần chúng, gần gũi với đời sống nhân dân.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ đa dạng, giàu tính biểu cảm và hài hước.
  • C. Kết hợp nhuần nhuyễn các yếu tố hát, múa, nói, diễn.
  • D. Tính bác học, đề cao yếu tố triết lý, trừu tượng.

Câu 4: Trong văn học dân gian, việc sử dụng mô típ “người tốt bị oan” có tác dụng gì đối với người nghe/đọc?

  • A. Làm tăng tính kịch tính, gây cười cho câu chuyện.
  • B. Khơi gợi lòng thương cảm, đồng thời thể hiện ước mơ công lý và niềm tin vào sự chiến thắng của cái thiện.
  • C. Giúp người nghe/đọc dễ dàng ghi nhớ các nhân vật và tình tiết.
  • D. Thể hiện sự bi quan, chán nản về cuộc sống và xã hội.

Câu 5: Đọc đoạn trích sau: “...Tôi là con gái nhà lành/ Đi chùa cầu phúc chứ tình tự ai...”. Lời thoại này của nhân vật Thị Mầu thể hiện điều gì?

  • A. Sự giả bộ thanh minh, che đậy bản chất lả lơi.
  • B. Sự thật thà, chất phác của một cô gái quê.
  • C. Sự hối hận về những hành động của mình.
  • D. Sự tự tin, kiêu hãnh về xuất thân của bản thân.

Câu 6: Nhạc cụ đàn ghi-ta phím lõm trong dàn nhạc cải lương có vai trò chủ yếu là gì?

  • A. Tạo giai điệu chính cho các bài hát cải lương.
  • B. Đảm nhận phần nhạc nền cho các cảnh diễn hành động.
  • C. Hỗ trợ diễn tả cảm xúc, tạo âm hưởng đặc trưng cho cải lương.
  • D. Thay thế các nhạc cụ truyền thống khác trong dàn nhạc.

Câu 7: Bản nội quy nơi công cộng KHÁC BIỆT với các loại văn bản thông tin khác ở điểm nào?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, lịch sự hơn.
  • B. Cung cấp thông tin chi tiết, cụ thể hơn.
  • C. Được trình bày dưới dạng bảng biểu, sơ đồ.
  • D. Mang tính quy phạm, bắt buộc người đọc phải tuân thủ.

Câu 8: Mục đích chính của việc thảo luận nhóm trong học tập là gì?

  • A. Để phân chia công việc, giảm tải nhiệm vụ cá nhân.
  • B. Để trao đổi ý kiến, tìm ra giải pháp chung và phát triển kỹ năng hợp tác.
  • C. Để thể hiện khả năng lãnh đạo và thuyết phục của bản thân.
  • D. Để kiểm tra kiến thức và đánh giá năng lực của các thành viên.

Câu 9: Trong xây dựng bản nội quy, yếu tố “đối tượng hướng tới” có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Giúp nội quy được thiết kế phù hợp, dễ hiểu và hiệu quả với người thực hiện.
  • B. Quyết định hình thức trình bày và ngôn ngữ sử dụng trong nội quy.
  • C. Xác định mức độ xử phạt khi vi phạm nội quy.
  • D. Đảm bảo tính pháp lý và quyền lực của nội quy.

Câu 10: Biện pháp nghệ thuật nào thường được sử dụng trong chèo để tạo tiếng cười trào phúng, đả kích?

  • A. So sánh, ẩn dụ.
  • B. Nhân hóa, hoán dụ.
  • C. Phóng đại, tương phản, gây cười bằng hành động, lời nói.
  • D. Liệt kê, điệp ngữ.

Câu 11: Xét về mặt nội dung, văn bản “Xã trưởng - Mẹ Đốp” phê phán điều gì trong xã hội xưa?

  • A. Sự lười biếng, ham chơi của người nông dân.
  • B. Sự tham lam, hống hách của quan lại và sự lộng quyền.
  • C. Tệ nạn cờ bạc, rượu chè trong xã hội.
  • D. Sự bất công trong luật pháp và chính sách thuế khóa.

Câu 12: Trong quá trình thảo luận nhóm, nếu xuất hiện ý kiến trái chiều, chúng ta nên ưu tiên cách ứng xử nào?

  • A. Bác bỏ ngay ý kiến đó và bảo vệ quan điểm của mình.
  • B. Im lặng, không tham gia tranh luận để tránh xung đột.
  • C. Lắng nghe, tôn trọng, phân tích và tìm điểm chung hoặc giải pháp dung hòa.
  • D. Chỉ trích, công kích cá nhân người đưa ra ý kiến trái chiều.

Câu 13: Đặc điểm nào sau đây giúp phân biệt thể loại chèo với các loại hình sân khấu truyền thống khác như tuồng, cải lương?

  • A. Tính tự sự, trữ tình, hài hước dân dã và gần gũi với đời sống.
  • B. Tính trang nghiêm, bác học và đề cao yếu tố nghi lễ, tôn giáo.
  • C. Tính bi lụy, trữ tình và tập trung vào các mối tình éo le, ngang trái.
  • D. Tính sử thi, hào hùng và ca ngợi các chiến công lịch sử.

Câu 14: Khi viết bản nội quy cho thư viện trường học, nội dung nào sau đây là CẦN THIẾT?

  • A. Tiểu sử và thành tích của các thủ thư.
  • B. Quy định về việc giữ gìn sách, trật tự, thời gian mở cửa, khu vực đọc sách.
  • C. Danh sách các đầu sách mới được bổ sung trong tháng.
  • D. Hướng dẫn sử dụng máy tính và internet trong thư viện.

Câu 15: “Oan Thị Kính” và “Thị Mầu lên chùa” đều là những trích đoạn nổi tiếng của chèo. Điểm chung nổi bật về mặt nội dung giữa hai trích đoạn này là gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên và tình yêu đôi lứa.
  • B. Tái hiện không khí lễ hội đình đám của làng quê.
  • C. Thể hiện tinh thần thượng võ và lòng yêu nước.
  • D. Phản ánh số phận người phụ nữ và những bất công trong xã hội phong kiến.

Câu 16: Trong lời xưng danh của nhân vật Huyện Trìa, yếu tố nào thể hiện rõ nhất bản chất tham lam, vụ lợi của nhân vật?

  • A. Cách xưng hô trang trọng, lễ phép.
  • B. Sử dụng nhiều từ Hán Việt.
  • C. Liệt kê dài dòng các chức tước, địa vị để khoe khoang và dọa nạt.
  • D. Giọng điệu chậm rãi, từ tốn.

Câu 17: Nếu bạn được giao nhiệm vụ tổ chức một buổi thảo luận nhóm về chủ đề “Bảo vệ môi trường”, bước đầu tiên bạn cần làm là gì?

  • A. Chia nhóm và phân công vai trò cho các thành viên.
  • B. Xác định rõ mục tiêu và nội dung chính của buổi thảo luận.
  • C. Chuẩn bị tài liệu và không gian cho buổi thảo luận.
  • D. Thông báo thời gian và địa điểm tổ chức thảo luận cho mọi người.

Câu 18: Đọc đoạn nội quy sau: “1. Giữ gìn vệ sinh chung. 2. Không hút thuốc lá. 3. Không gây ồn ào…”. Đoạn nội quy này còn thiếu yếu tố quan trọng nào để trở nên hoàn chỉnh?

  • A. Lời kêu gọi, động viên thực hiện nội quy.
  • B. Quy định về hình thức xử phạt vi phạm.
  • C. Lời cảm ơn người đọc đã tuân thủ nội quy.
  • D. Tiêu đề văn bản, xác định rõ nơi áp dụng nội quy.

Câu 19: Trong nghệ thuật chèo, nhân vật Thị Mầu thường được xếp vào tuyến nhân vật nào về mặt tính cách?

  • A. Nhân vật chính diện, tiêu biểu cho cái tốt, cái đẹp.
  • B. Nhân vật trung tâm, có vai trò dẫn dắt câu chuyện.
  • C. Nhân vật phản diện, mang tính cách lẳng lơ, bị phê phán.
  • D. Nhân vật phụ, tạo tình huống gây cười cho khán giả.

Câu 20: “Nói có sách, mách có chứng” là một thành ngữ thể hiện giá trị nào trong giao tiếp và nhận thức?

  • A. Tính hoa mỹ, trang trọng trong diễn đạt.
  • B. Tính xác thực, khách quan và trách nhiệm của lời nói.
  • C. Tính hài hước, dí dỏm và gây cười.
  • D. Tính linh hoạt, mềm dẻo và khéo léo.

Câu 21: Xét về chức năng giao tiếp, bản nội quy thuộc loại văn bản nào?

  • A. Văn bản thông tin.
  • B. Văn bản biểu cảm.
  • C. Văn bản tự sự.
  • D. Văn bản nghị luận.

Câu 22: Trong thảo luận nhóm, kỹ năng lắng nghe tích cực có vai trò như thế nào?

  • A. Giúp tiết kiệm thời gian thảo luận.
  • B. Thể hiện sự tôn trọng với người lãnh đạo nhóm.
  • C. Giúp hiểu rõ ý kiến người khác, tránh hiểu lầm và xây dựng không khí hợp tác.
  • D. Tạo cơ hội để trình bày ý kiến của bản thân nhiều hơn.

Câu 23: Hình thức nghệ thuật “nói lối” trong chèo thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Tạo không khí vui tươi, sôi động cho vở diễn.
  • B. Dẫn dắt câu chuyện, giới thiệu nhân vật hoặc thể hiện tâm trạng.
  • C. Tăng tính kịch tính, gay cấn cho các cảnh xung đột.
  • D. Kết thúc vở diễn và gửi gắm thông điệp đến khán giả.

Câu 24: Khi xây dựng nội quy, việc tham khảo các nội quy mẫu có sẵn mang lại lợi ích gì?

  • A. Tiết kiệm thời gian, đảm bảo tính khoa học và đầy đủ của nội dung.
  • B. Thể hiện sự sáng tạo và độc đáo trong xây dựng nội quy.
  • C. Tránh được sự trùng lặp với các nội quy đã có.
  • D. Được đánh giá cao hơn về mặt hình thức và thẩm mỹ.

Câu 25: Trong trích đoạn “Thị Mầu lên chùa”, tiếng đế có vai trò gì trong việc thể hiện nội dung và nghệ thuật?

  • A. Minh họa cho hành động và lời thoại của nhân vật.
  • B. Tạo hiệu ứng âm thanh đặc biệt, gây ấn tượng với khán giả.
  • C. Tạo không khí, dẫn dắt cảm xúc và bình luận về hành động nhân vật.
  • D. Thay thế lời thoại của nhân vật trong một số trường hợp.

Câu 26: Thành ngữ “Chó treo mèo đậy” phản ánh kinh nghiệm dân gian trong việc nào?

  • A. Chọn vật nuôi phù hợp với gia đình.
  • B. Giáo dục, rèn luyện vật nuôi.
  • C. Phòng tránh trộm cắp.
  • D. Bảo quản thức ăn khỏi vật nuôi.

Câu 27: Khi trình bày bản nội quy, việc sử dụng gạch đầu dòng có tác dụng gì?

  • A. Làm tăng tính trang trọng của văn bản.
  • B. Giúp nội dung rõ ràng, mạch lạc, dễ đọc và dễ theo dõi.
  • C. Thể hiện sự sáng tạo và chuyên nghiệp trong trình bày.
  • D. Tiết kiệm diện tích trình bày văn bản.

Câu 28: Trong thảo luận nhóm, vai trò của người điều phối (nếu có) là gì?

  • A. Đưa ra ý kiến quyết định cuối cùng cho nhóm.
  • B. Ghi chép toàn bộ nội dung thảo luận.
  • C. Duy trì trật tự, hướng dẫn thảo luận và đảm bảo mọi thành viên tham gia.
  • D. Phân công nhiệm vụ và kiểm soát tiến độ thảo luận.

Câu 29: Văn bản “Đàn ghi-ta phím lõm” thuộc thể loại văn bản thông tin nào?

  • A. Bản hướng dẫn.
  • B. Báo cáo.
  • C. Thuyết minh.
  • D. Giới thiệu, quảng bá.

Câu 30: Để buổi thảo luận nhóm đạt hiệu quả, yếu tố nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT?

  • A. Sự tham gia tích cực và cởi mở của tất cả các thành viên.
  • B. Sự chuẩn bị kỹ lưỡng về tài liệu và nội dung thảo luận.
  • C. Sự điều phối hiệu quả của người trưởng nhóm.
  • D. Thời gian thảo luận đủ dài và không gian thoải mái.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Trong văn bản “Thị Mầu lên chùa”, hành động “lúng la lúng liếng” của Thị Mầu thể hiện điều gì về tính cách nhân vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Thành ngữ “Há miệng mắc quai” thường được dùng để chỉ tình huống nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của thể loại chèo?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Trong văn học dân gian, việc sử dụng mô típ “người tốt bị oan” có tác dụng gì đối với người nghe/đọc?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Đọc đoạn trích sau: “...Tôi là con gái nhà lành/ Đi chùa cầu phúc chứ tình tự ai...”. Lời thoại này của nhân vật Thị Mầu thể hiện điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Nhạc cụ đàn ghi-ta phím lõm trong dàn nhạc cải lương có vai trò chủ yếu là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Bản nội quy nơi công cộng KHÁC BIỆT với các loại văn bản thông tin khác ở điểm nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Mục đích chính của việc thảo luận nhóm trong học tập là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Trong xây dựng bản nội quy, yếu tố “đối tượng hướng tới” có vai trò quan trọng như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Biện pháp nghệ thuật nào thường được sử dụng trong chèo để tạo tiếng cười trào phúng, đả kích?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Xét về mặt nội dung, văn bản “Xã trưởng - Mẹ Đốp” phê phán điều gì trong xã hội xưa?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Trong quá trình thảo luận nhóm, nếu xuất hiện ý kiến trái chiều, chúng ta nên ưu tiên cách ứng xử nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Đặc điểm nào sau đây giúp phân biệt thể loại chèo với các loại hình sân khấu truyền thống khác như tuồng, cải lương?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Khi viết bản nội quy cho thư viện trường học, nội dung nào sau đây là CẦN THIẾT?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: “Oan Thị Kính” và “Thị Mầu lên chùa” đều là những trích đoạn nổi tiếng của chèo. Điểm chung nổi bật về mặt nội dung giữa hai trích đoạn này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Trong lời xưng danh của nhân vật Huyện Trìa, yếu tố nào thể hiện rõ nhất bản chất tham lam, vụ lợi của nhân vật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Nếu bạn được giao nhiệm vụ tổ chức một buổi thảo luận nhóm về chủ đề “Bảo vệ môi trường”, bước đầu tiên bạn cần làm là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Đọc đoạn nội quy sau: “1. Giữ gìn vệ sinh chung. 2. Không hút thuốc lá. 3. Không gây ồn ào…”. Đoạn nội quy này còn thiếu yếu tố quan trọng nào để trở nên hoàn chỉnh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Trong nghệ thuật chèo, nhân vật Thị Mầu thường được xếp vào tuyến nhân vật nào về mặt tính cách?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: “Nói có sách, mách có chứng” là một thành ngữ thể hiện giá trị nào trong giao tiếp và nhận thức?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Xét về chức năng giao tiếp, bản nội quy thuộc loại văn bản nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Trong thảo luận nhóm, kỹ năng lắng nghe tích cực có vai trò như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Hình thức nghệ thuật “nói lối” trong chèo thường được sử dụng để làm gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Khi xây dựng nội quy, việc tham khảo các nội quy mẫu có sẵn mang lại lợi ích gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Trong trích đoạn “Thị Mầu lên chùa”, tiếng đế có vai trò gì trong việc thể hiện nội dung và nghệ thuật?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Thành ngữ “Chó treo mèo đậy” phản ánh kinh nghiệm dân gian trong việc nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Khi trình bày bản nội quy, việc sử dụng gạch đầu dòng có tác dụng gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong thảo luận nhóm, vai trò của người điều phối (nếu có) là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Văn bản “Đàn ghi-ta phím lõm” thuộc thể loại văn bản thông tin nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Để buổi thảo luận nhóm đạt hiệu quả, yếu tố nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong chèo cổ điển, nhân vật Thị Mầu thường được xem là đại diện cho kiểu nhân vật nào?

  • A. Nhân vật trung tâm, thể hiện chính diện
  • B. Nhân vật phản diện, lẳng lơ, phá cách
  • C. Nhân vật phụ, tô điểm cho chính diện
  • D. Nhân vật hề, mang lại tiếng cười mua vui

Câu 2: Thành ngữ “Há miệng mắc quai” thường được dùng để chỉ tình huống giao tiếp nào?

  • A. Diễn tả sự ngạc nhiên tột độ
  • B. Chê bai hành động nói quá nhiều
  • C. Tình huống lỡ lời, tự gây bất lợi
  • D. Khen ngợi khả năng hùng biện, nói giỏi

Câu 3: Việc sử dụng tên con vật (Cá, Trắm, Ếch,...) để đặt tên nhân vật trong truyện cổ tích, chèo, ca dao,... có tác dụng nghệ thuật nổi bật nào?

  • A. Tạo sự gần gũi, dân dã, mang màu sắc trào phúng
  • B. Làm tăng tính trang trọng, uy nghiêm cho nhân vật
  • C. Thể hiện sự tôn kính, ngưỡng mộ của tác giả dân gian
  • D. Giúp người đọc dễ dàng hình dung ngoại hình nhân vật

Câu 4: Trong đoạn trích "Xã trưởng - Mẹ Đốp", lời thoại của nhân vật Xã trưởng thể hiện rõ nét đặc điểm tính cách nào?

  • A. Hiền lành, chất phác
  • B. Nóng nảy, cục cằn
  • C. Thông minh, sắc sảo
  • D. Hợm hĩnh, tham lam, vụ lợi

Câu 5: Mục đích chính của việc ban hành nội quy nơi công cộng là gì?

  • A. Quảng bá hình ảnh cơ quan, tổ chức
  • B. Đảm bảo trật tự, an ninh và quyền lợi chung
  • C. Thể hiện quyền lực của người quản lý
  • D. Giáo dục ý thức đạo đức cho mọi người

Câu 6: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả của một bản nội quy nơi công cộng?

  • A. Hình thức trình bày đẹp mắt, ấn tượng
  • B. Ngôn ngữ sử dụng trang trọng, lịch sự
  • C. Nội dung rõ ràng, cụ thể, dễ hiểu và khả thi
  • D. Văn bản có chữ ký của người có thẩm quyền cao nhất

Câu 7: Trong thảo luận nhóm, kỹ năng lắng nghe tích cực đóng vai trò như thế nào?

  • A. Giúp hiểu rõ ý kiến người khác, tránh hiểu lầm, tăng tính xây dựng
  • B. Thể hiện sự đồng tình tuyệt đối với ý kiến của trưởng nhóm
  • C. Tạo cơ hội để người nói thể hiện bản thân
  • D. Giúp tiết kiệm thời gian thảo luận, nhanh chóng đi đến kết luận

Câu 8: Giải pháp tối ưu trong thảo luận nhóm nên được quyết định dựa trên tiêu chí nào?

  • A. Ý kiến của người có chức vụ cao nhất
  • B. Số đông thành viên đồng ý
  • C. Ý kiến được trình bày mạch lạc, hấp dẫn nhất
  • D. Sự phân tích, đánh giá khách quan tính khả thi và hiệu quả của các ý tưởng

Câu 9: Đàn ghi-ta phím lõm trong dàn nhạc cải lương có vai trò đặc biệt nào so với các nhạc cụ khác?

  • A. Tạo nền âm thanh trầm hùng, mạnh mẽ
  • B. Đảm nhận phần giai điệu chính, thể hiện cảm xúc sâu lắng
  • C. Giữ nhịp điệu ổn định cho toàn bộ dàn nhạc
  • D. Tạo hiệu ứng âm thanh vui tươi, rộn ràng

Câu 10: Việc cải tiến đàn ghi-ta thông thường thành đàn ghi-ta phím lõm thể hiện điều gì về sự sáng tạo của nghệ nhân Việt Nam?

  • A. Khả năng bắt chước nhạc cụ phương Tây
  • B. Mong muốn thay đổi nhạc cụ truyền thống
  • C. Khả năng thích ứng, sáng tạo để phù hợp với âm nhạc dân tộc
  • D. Sự khéo léo trong chế tác nhạc cụ

Câu 11: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Tính biểu cảm, gợi hình
  • B. Sử dụng biện pháp tu từ đa dạng
  • C. Tính hấp dẫn, lôi cuốn người đọc
  • D. Tính chính xác, khách quan, rõ ràng của thông tin

Câu 12: Chọn từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống: "Văn bản nội quy cần đảm bảo tính ... để mọi người dễ dàng tiếp cận và thực hiện".

  • A. Trang trọng
  • B. Phổ thông
  • C. Chuyên môn
  • D. Hàn lâm

Câu 13: Để chuẩn bị viết một bản nội quy, bước đầu tiên quan trọng nhất là gì?

  • A. Tìm kiếm các mẫu nội quy có sẵn
  • B. Xác định hình thức trình bày nội quy
  • C. Xác định rõ mục đích và đối tượng áp dụng của nội quy
  • D. Lựa chọn ngôn ngữ sử dụng trong nội quy

Câu 14: Trong đoạn trích "Thị Mầu lên chùa", hành động lúng liếng đưa đẩy của Thị Mầu khi đối thoại với Tiểu Kính thể hiện điều gì?

  • A. Sự táo bạo, chủ động thể hiện tình cảm, phá vỡ khuôn phép
  • B. Sự nhút nhát, e dè của người con gái
  • C. Thái độ kính trọng, lễ phép với nhà chùa
  • D. Sự bối rối, ngượng ngùng khi gặp người lạ

Câu 15: Thành ngữ "Oan Thị Kính" phản ánh vấn đề nhức nhối nào trong xã hội xưa?

  • A. Sự bất công trong tình yêu đôi lứa
  • B. Sự bất công, oan khuất của người phụ nữ trong xã hội phong kiến
  • C. Tệ nạn tham nhũng, hối lộ của quan lại
  • D. Sự mê tín dị đoan, lạc hậu trong đời sống tinh thần

Câu 16: Thể loại chèo thường tập trung khai thác những khía cạnh nào của đời sống?

  • A. Đời sống cung đình, quý tộc
  • B. Chiến tranh, lịch sử hào hùng
  • C. Đời sống sinh hoạt, quan hệ xã hội thường ngày ở làng quê
  • D. Thế giới thần tiên, kỳ ảo

Câu 17: Trong dàn nhạc cải lương, ngoài đàn ghi-ta phím lõm, những nhạc cụ nào khác thường được sử dụng?

  • A. Đàn bầu, sáo trúc, đàn tranh
  • B. Trống cơm, đàn tỳ bà, nhị
  • C. Kèn đám ma, phách, sanh
  • D. Đàn cò, đàn kìm, sáo, song loan, bộ gõ

Câu 18: Nếu bạn được giao nhiệm vụ viết nội quy thư viện trường học, bạn sẽ bắt đầu từ đâu?

  • A. Tìm kiếm các mẫu nội quy thư viện trên mạng
  • B. Khảo sát thực tế hoạt động thư viện và nhu cầu của người dùng
  • C. Tham khảo ý kiến của thủ thư và ban giám hiệu
  • D. Lập dàn ý chi tiết cho bản nội quy

Câu 19: Lời xưng danh của nhân vật "Quan huyện" trong một vở chèo thường có đặc điểm gì?

  • A. Ngắn gọn, súc tích, đi thẳng vào vấn đề
  • B. Giàu cảm xúc, thể hiện tâm trạng sâu kín
  • C. Khuếch trương thanh thế, khoe khoang quyền lực, sử dụng từ Hán Việt
  • D. Giản dị, gần gũi, sử dụng ngôn ngữ đời thường

Câu 20: Trong thảo luận nhóm, nếu có thành viên quá im lặng, bạn nên làm gì để khuyến khích họ tham gia?

  • A. Bỏ qua, tập trung vào các thành viên khác
  • B. Trực tiếp phê bình sự im lặng của họ
  • C. Yêu cầu họ phải phát biểu ý kiến ngay lập tức
  • D. Đặt câu hỏi gợi mở, tạo không khí thân thiện, lắng nghe ý kiến khi họ chia sẻ

Câu 21: So sánh sự khác biệt chính giữa văn bản "nội quy" và văn bản "hướng dẫn" ở nơi công cộng.

  • A. Nội quy mang tính bắt buộc, chế tài; hướng dẫn mang tính gợi ý, hỗ trợ
  • B. Nội quy thường dài hơn, hướng dẫn thường ngắn gọn
  • C. Nội quy dùng ngôn ngữ trang trọng, hướng dẫn dùng ngôn ngữ thân mật
  • D. Nội quy do cơ quan nhà nước ban hành, hướng dẫn do cá nhân soạn thảo

Câu 22: Theo bạn, yếu tố nào quyết định sự thành công của một buổi thảo luận nhóm?

  • A. Trưởng nhóm có năng lực lãnh đạo xuất sắc
  • B. Các thành viên đều có kiến thức chuyên môn sâu rộng
  • C. Sự hợp tác, tôn trọng, lắng nghe và đóng góp tích cực của tất cả thành viên
  • D. Thời gian thảo luận đủ dài

Câu 23: Âm thanh đặc trưng "ngân rung" của đàn ghi-ta phím lõm được tạo ra nhờ kỹ thuật nào?

  • A. Gảy đàn bằng móng gảy
  • B. Khoét lõm phím đàn và kỹ thuật nhấn nhá ngón tay
  • C. Sử dụng dây đàn kim loại
  • D. Lên dây đàn ở âm vực cao

Câu 24: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất mà chèo muốn gửi gắm đến khán giả là gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên
  • B. Tái hiện lịch sử hào hùng của dân tộc
  • C. Đề cao đạo đức, lễ nghĩa phong kiến
  • D. Đấu tranh cho công bằng, phê phán cái xấu, hướng tới cuộc sống tốt đẹp

Câu 25: Trong việc xây dựng nội quy, điều gì cần được cân nhắc để đảm bảo tính "khả thi" của các quy định?

  • A. Số lượng quy định càng nhiều càng tốt
  • B. Quy định phải thật nghiêm khắc, răn đe
  • C. Quy định phải phù hợp với điều kiện thực tế và khả năng thực hiện của đối tượng
  • D. Quy định phải thể hiện được tầm nhìn xa của người quản lý

Câu 26: Khi thảo luận nhóm về một vấn đề phức tạp, việc chia nhỏ vấn đề thành các phần nhỏ hơn có lợi ích gì?

  • A. Giúp dễ dàng phân tích, tiếp cận vấn đề từ nhiều góc độ, tăng hiệu quả thảo luận
  • B. Tiết kiệm thời gian thảo luận, nhanh chóng tìm ra giải pháp
  • C. Tránh được sự lan man, lạc đề trong thảo luận
  • D. Thể hiện sự chuyên nghiệp, bài bản của nhóm thảo luận

Câu 27: Nếu xem "Thị Mầu lên chùa" là một "văn bản", thì "lời thoại" của các nhân vật đóng vai trò là yếu tố nào trong văn bản đó?

  • A. Yếu tố hình thức, trang trí cho văn bản
  • B. Phương tiện giao tiếp chính, thể hiện nội dung, chủ đề
  • C. Bối cảnh, không gian, thời gian của văn bản
  • D. Lời dẫn chuyện, giải thích của tác giả

Câu 28: Trong các loại hình nghệ thuật sân khấu truyền thống Việt Nam, chèo có đặc trưng nổi bật nào về hình thức biểu diễn?

  • A. Tính bác học, nghiêm trang, nghi lễ
  • B. Tính trang trọng, uy nghi, khuôn mẫu
  • C. Tính quần chúng, dân dã, hài hước, linh hoạt
  • D. Tính bi tráng, anh hùng ca

Câu 29: Khi xây dựng nội quy, việc tham khảo ý kiến của những đối tượng chịu sự điều chỉnh của nội quy có quan trọng không? Vì sao?

  • A. Quan trọng, vì giúp nội quy phù hợp với thực tế, được chấp nhận và thực hiện nghiêm túc
  • B. Không quan trọng, vì người quản lý có đủ thẩm quyền quyết định nội quy
  • C. Chỉ cần tham khảo ý kiến của cấp trên là đủ
  • D. Không cần thiết, vì nội quy luôn mang tính áp đặt từ trên xuống

Câu 30: Trong một buổi thảo luận nhóm hiệu quả, vai trò của người trưởng nhóm là gì?

  • A. Đưa ra quyết định cuối cùng và áp đặt ý kiến của mình
  • B. Điều phối, dẫn dắt thảo luận, tạo không khí cởi mở, khuyến khích mọi người tham gia
  • C. Ghi chép lại toàn bộ ý kiến của các thành viên
  • D. Phân công nhiệm vụ cụ thể cho từng thành viên sau buổi thảo luận

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong chèo cổ điển, nhân vật Thị Mầu thường được xem là đại diện cho kiểu nhân vật nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Thành ngữ “Há miệng mắc quai” thường được dùng để chỉ tình huống giao tiếp nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Việc sử dụng tên con vật (Cá, Trắm, Ếch,...) để đặt tên nhân vật trong truyện cổ tích, chèo, ca dao,... có tác dụng nghệ thuật nổi bật nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Trong đoạn trích 'Xã trưởng - Mẹ Đốp', lời thoại của nhân vật Xã trưởng thể hiện rõ nét đặc điểm tính cách nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Mục đích chính của việc ban hành nội quy nơi công cộng là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Yếu tố nào sau đây là *quan trọng nhất* để đảm bảo hiệu quả của một bản nội quy nơi công cộng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Trong thảo luận nhóm, kỹ năng lắng nghe tích cực đóng vai trò như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Giải pháp tối ưu trong thảo luận nhóm nên được quyết định dựa trên tiêu chí nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Đàn ghi-ta phím lõm trong dàn nhạc cải lương có vai trò *đặc biệt* nào so với các nhạc cụ khác?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Việc cải tiến đàn ghi-ta thông thường thành đàn ghi-ta phím lõm thể hiện điều gì về sự sáng tạo của nghệ nhân Việt Nam?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Chọn từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống: 'Văn bản nội quy cần đảm bảo tính ... để mọi người dễ dàng tiếp cận và thực hiện'.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Để chuẩn bị viết một bản nội quy, bước đầu tiên quan trọng nhất là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Trong đoạn trích 'Thị Mầu lên chùa', hành động lúng liếng đưa đẩy của Thị Mầu khi đối thoại với Tiểu Kính thể hiện điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Thành ngữ 'Oan Thị Kính' phản ánh vấn đề nhức nhối nào trong xã hội xưa?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Thể loại chèo thường tập trung khai thác những khía cạnh nào của đời sống?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Trong dàn nhạc cải lương, ngoài đàn ghi-ta phím lõm, những nhạc cụ nào khác thường được sử dụng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Nếu bạn được giao nhiệm vụ viết nội quy thư viện trường học, bạn sẽ bắt đầu từ đâu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Lời xưng danh của nhân vật 'Quan huyện' trong một vở chèo thường có đặc điểm gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Trong thảo luận nhóm, nếu có thành viên quá im lặng, bạn nên làm gì để khuyến khích họ tham gia?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: So sánh sự khác biệt chính giữa văn bản 'nội quy' và văn bản 'hướng dẫn' ở nơi công cộng.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Theo bạn, yếu tố nào quyết định sự thành công của một buổi thảo luận nhóm?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Âm thanh đặc trưng 'ngân rung' của đàn ghi-ta phím lõm được tạo ra nhờ kỹ thuật nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất mà chèo muốn gửi gắm đến khán giả là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong việc xây dựng nội quy, điều gì cần được cân nhắc để đảm bảo tính 'khả thi' của các quy định?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Khi thảo luận nhóm về một vấn đề phức tạp, việc chia nhỏ vấn đề thành các phần nhỏ hơn có lợi ích gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Nếu xem 'Thị Mầu lên chùa' là một 'văn bản', thì 'lời thoại' của các nhân vật đóng vai trò là yếu tố nào trong văn bản đó?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Trong các loại hình nghệ thuật sân khấu truyền thống Việt Nam, chèo có đặc trưng nổi bật nào về hình thức biểu diễn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Khi xây dựng nội quy, việc tham khảo ý kiến của những đối tượng chịu sự điều chỉnh của nội quy có quan trọng không? Vì sao?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Trong một buổi thảo luận nhóm hiệu quả, vai trò của người trưởng nhóm là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong đoạn trích “Thị Mầu lên chùa”, hành động “lúng la lúng liếng” của Thị Mầu thể hiện điều gì?

  • A. Sự thành kính, trang nghiêm khi đến chốn linh thiêng.
  • B. Sự táo bạo, lả lơi, cố tình trêu ghẹo và phá vỡ không khí trang nghiêm.
  • C. Sự rụt rè, bẽn lẽn của một cô gái quê lần đầu đến chùa.
  • D. Sự tò mò, hiếu kỳ với cảnh chùa chiền.

Câu 2: Thành ngữ “nước đổ lá khoai” thường được dùng để chỉ đặc điểm tính cách nào?

  • A. Tính tình cẩn thận, tỉ mỉ.
  • B. Tính tình rộng rãi, hào phóng.
  • C. Tính tình không giữ lời, nói năng không đáng tin.
  • D. Tính tình hiền lành, dễ mến.

Câu 3: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính khách quan?

  • A. Sử dụng số liệu, dẫn chứng cụ thể, có nguồn gốc rõ ràng.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, lịch sự.
  • C. Trình bày thông tin theo bố cục mạch lạc, rõ ràng.
  • D. Đưa ra nhiều ý kiến trái chiều về vấn đề.

Câu 4: Xét theo thể loại, “Thị Mầu lên chùa” và “Xã trưởng - Mẹ Đốp” có điểm chung nào?

  • A. Đều là truyện thơ Nôm bác học.
  • B. Đều là tuồng cổ điển.
  • C. Đều là hát xẩm.
  • D. Đều là chèo sân đình.

Câu 5: Trong bản nội quy nơi công cộng, mục nào sau đây không thể thiếu?

  • A. Lời kêu gọi hưởng ứng nội quy.
  • B. Các quy định cụ thể cần tuân thủ.
  • C. Lời cảm ơn người đọc đã đọc nội quy.
  • D. Lịch sử hình thành và phát triển của địa điểm công cộng.

Câu 6: Đàn ghi-ta phím lõm được cải tiến từ đàn ghi-ta thông thường nhằm mục đích chính nào về âm thanh?

  • A. Tạo ra âm thanh mạnh mẽ, dứt khoát hơn.
  • B. Giảm bớt âm lượng để phù hợp với không gian nhỏ.
  • C. Tạo hiệu ứng ngân rung đặc trưng, phù hợp với âm nhạc dân tộc.
  • D. Làm cho âm thanh trong trẻo và cao vút hơn.

Câu 7: Trong giao tiếp, "thảo luận nhóm nhỏ" mang lại lợi ích quan trọng nhất nào?

  • A. Tăng cường khả năng hùng biện cá nhân.
  • B. Thể hiện sự nổi trội của bản thân so với người khác.
  • C. Rèn luyện kỹ năng làm việc độc lập.
  • D. Tổng hợp ý kiến, tìm ra giải pháp tối ưu thông qua sự hợp tác.

Câu 8: Nhân vật Kính Tâm trong “Thị Mầu lên chùa” đại diện cho kiểu nhân vật nào trong chèo truyền thống?

  • A. Nhân vật trung tâm, chính diện, mang yếu tố đạo đức, khuôn mẫu.
  • B. Nhân vật phản diện, đại diện cho cái ác, cái xấu.
  • C. Nhân vật hề, mang lại tiếng cười, yếu tố trào phúng.
  • D. Nhân vật phụ, ít lời thoại, không có vai trò quan trọng.

Câu 9: Cụm từ “lời xưng danh” trong ngữ cảnh văn học chèo dùng để chỉ điều gì?

  • A. Lời thoại thể hiện sự tức giận, phẫn nộ của nhân vật.
  • B. Lời tự giới thiệu về thân phận, chức tước, tính cách của nhân vật khi mới xuất hiện.
  • C. Lời than vãn, kể lể về hoàn cảnh éo le của nhân vật.
  • D. Lời đối đáp, tranh cãi giữa các nhân vật.

Câu 10: Khi viết bản hướng dẫn sử dụng một thiết bị công nghệ, điều gì cần được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Sử dụng hình ảnh minh họa đẹp mắt, ấn tượng.
  • B. Trình bày bằng ngôn ngữ văn chương, giàu hình ảnh.
  • C. Đảm bảo tính chính xác, rõ ràng, dễ hiểu về các bước thực hiện.
  • D. Kể một câu chuyện hấp dẫn liên quan đến thiết bị.

Câu 11: Trong “Xã trưởng - Mẹ Đốp”, tiếng cười trào phúng chủ yếu hướng đến đối tượng nào?

  • A. Những người nông dân nghèo khổ, chất phác.
  • B. Những kẻ có chức quyền nhưng tham lam, ngu ngốc, hống hách.
  • C. Những người phụ nữ đanh đá, chua ngoa.
  • D. Tất cả mọi tầng lớp trong xã hội đương thời.

Câu 12: Biện pháp nghệ thuật nào thường được sử dụng để tạo nên tính hài hước trong chèo?

  • A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố.
  • B. Miêu tả thiên nhiên hùng vĩ, tráng lệ.
  • C. Tạo ra những tình huống bi thương, xúc động.
  • D. Phóng đại, nói quá, gây cười bằng hành động, lời nói, tình huống комический.

Câu 13: Nếu bạn muốn tìm hiểu về lịch sử hình thành và phát triển của đàn ghi-ta phím lõm, loại văn bản thông tin nào sẽ phù hợp nhất?

  • A. Bản tin thời sự.
  • B. Bài phỏng vấn nghệ nhân đàn.
  • C. Bài viết mang tính khảo cứu, lịch sử.
  • D. Giới thiệu chương trình biểu diễn nhạc cụ dân tộc.

Câu 14: Trong một cuộc thảo luận nhóm, khi có ý kiến trái chiều, thái độ ứng xử tốt nhất là gì?

  • A. Bác bỏ ngay lập tức ý kiến đó để bảo vệ quan điểm của mình.
  • B. Lắng nghe, tôn trọng, phân tích và phản biện ý kiến một cách lịch sự, có lý lẽ.
  • C. Tránh tranh luận trực tiếp, giữ im lặng để tránh mâu thuẫn.
  • D. Tìm cách chuyển chủ đề thảo luận sang vấn đề khác.

Câu 15: “Oan Thị Kính” thuộc thể loại chèo nào?

  • A. Chèo cổ điển, tích truyện.
  • B. Chèo hiện đại, đề tài xã hội.
  • C. Chèo cải lương.
  • D. Chèo tuồng.

Câu 16: Để viết một bản nội quy rõ ràng, dễ hiểu, người viết nên chú ý điều gì nhất về ngôn ngữ?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu tính biểu cảm.
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ chuyên môn, học thuật.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ phổ thông, chính xác, ngắn gọn, tránh mơ hồ.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ địa phương để gần gũi với người đọc.

Câu 17: Trong đoạn trích “Thị Mầu lên chùa”, yếu tố nào sau đây tạo nên sự hấp dẫn và kịch tính?

  • A. Lời thoại trang nghiêm, mang tính giáo huấn.
  • B. Âm nhạc du dương, trữ tình.
  • C. Trang phục lộng lẫy, đẹp mắt của nhân vật.
  • D. Mâu thuẫn giữa không gian linh thiêng và hành động lả lơi, trêu ghẹo của Thị Mầu.

Câu 18: Câu tục ngữ “Ăn vóc học hay” nhấn mạnh giá trị nào trong cuộc sống?

  • A. Giá trị của ngoại hình đẹp.
  • B. Giá trị của tri thức và sự học hỏi.
  • C. Giá trị của sức khỏe thể chất.
  • D. Giá trị của sự giàu có vật chất.

Câu 19: Khi trình bày kết quả thảo luận nhóm, hình thức nào sau đây giúp thông tin trở nên trực quan và dễ hiểu nhất?

  • A. Chỉ trình bày bằng lời nói.
  • B. Viết thành đoạn văn dài.
  • C. Sử dụng sơ đồ, bảng biểu, hình ảnh minh họa.
  • D. Đọc lại toàn bộ biên bản thảo luận.

Câu 20: Trong văn bản “Đàn ghi-ta phím lõm”, tác giả chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

  • A. Thuyết minh, giải thích.
  • B. Miêu tả.
  • C. Biểu cảm.
  • D. Tự sự.

Câu 21: “Mẹ Đốp” trong “Xã trưởng - Mẹ Đốp” là kiểu nhân vật đại diện cho tầng lớp nào trong xã hội xưa?

  • A. Tầng lớp quý tộc.
  • B. Tầng lớp trí thức.
  • C. Tầng lớp địa chủ.
  • D. Tầng lớp nông dân.

Câu 22: Thành ngữ “Oan Thị Kính” thường được sử dụng để nói về tình huống nào?

  • A. Tình huống vui vẻ, hạnh phúc.
  • B. Tình huống thành công, may mắn.
  • C. Tình huống bị oan ức, không thể giải bày.
  • D. Tình huống khó khăn, thử thách.

Câu 23: Khi viết bản nội quy, giọng văn cần đảm bảo tính chất nào?

  • A. Giọng văn hài hước, dí dỏm.
  • B. Giọng văn trang trọng, nghiêm túc, khách quan.
  • C. Giọng văn thân mật, gần gũi.
  • D. Giọng văn trữ tình, giàu cảm xúc.

Câu 24: Trong nghệ thuật chèo, “hề chèo” thường đảm nhận vai trò gì?

  • A. Nhân vật chính diện, thể hiện lý tưởng cao đẹp.
  • B. Nhân vật phản diện, gây ra xung đột kịch.
  • C. Nhân vật kể chuyện, dẫn dắt diễn biến.
  • D. Nhân vật gây cười, tạo không khí vui vẻ, trào phúng, phê phán.

Câu 25: “Văn bản thông tin” khác với “văn bản văn học” ở đặc điểm cơ bản nào?

  • A. Tính khách quan, hướng đến cung cấp thông tin chính xác, có thật.
  • B. Tính biểu cảm, thể hiện cảm xúc, suy nghĩ của tác giả.
  • C. Tính hình tượng, sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, biện pháp tu từ.
  • D. Tính hư cấu, xây dựng thế giới nhân vật, cốt truyện.

Câu 26: Khi thảo luận nhóm về một vấn đề phức tạp, bước đầu tiên quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

  • A. Phân công vai trò cho từng thành viên.
  • B. Xác định rõ vấn đề cần thảo luận và mục tiêu.
  • C. Đưa ra ý kiến cá nhân ngay lập tức.
  • D. Chuẩn bị tài liệu tham khảo.

Câu 27: Trong các loại hình nghệ thuật truyền thống Việt Nam, chèo gần gũi nhất với loại hình nào?

  • A. Tuồng.
  • B. Cải lương.
  • C. Ca kịch Huế.
  • D. Múa rối nước.

Câu 28: Câu ca dao “Ai ơi bưng bát cơm đầy/ Dẻo thơm một hạt, đắng cay muôn phần” thể hiện điều gì?

  • A. Niềm vui và sự trân trọng cuộc sống.
  • B. Sự tự hào về sản vật quê hương.
  • C. Lời mời gọi thưởng thức món ăn ngon.
  • D. Sự vất vả, khó khăn của người nông dân làm ra hạt gạo.

Câu 29: Khi viết bản hướng dẫn thực hiện một thí nghiệm khoa học, yếu tố hình thức nào sau đây cần được chú trọng?

  • A. Chia thành các bước rõ ràng, đánh số thứ tự.
  • B. Sử dụng màu sắc sặc sỡ để thu hút.
  • C. Viết chữ in hoa toàn bộ văn bản.
  • D. Trình bày liên tục thành một đoạn văn dài.

Câu 30: Trong “Thị Mầu lên chùa”, hành động Thị Mầu “bỏ khăn” có thể được hiểu là biểu hiện của điều gì?

  • A. Sự kính trọng đối với Đức Phật.
  • B. Sự phá cách, vượt ra khỏi khuôn phép, thách thức lễ giáo phong kiến.
  • C. Sự vô tình, bất cẩn của cô gái.
  • D. Sự mệt mỏi, muốn nghỉ ngơi sau khi đến chùa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Trong đoạn trích “Thị Mầu lên chùa”, hành động “lúng la lúng liếng” của Thị Mầu thể hiện điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Thành ngữ “nước đổ lá khoai” thường được dùng để chỉ đặc điểm tính cách nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào sau đây là *quan trọng nhất* để đảm bảo tính khách quan?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Xét theo thể loại, “Thị Mầu lên chùa” và “Xã trưởng - Mẹ Đốp” có điểm chung nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Trong bản nội quy nơi công cộng, mục nào sau đây *không thể thiếu*?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Đàn ghi-ta phím lõm được cải tiến từ đàn ghi-ta thông thường nhằm mục đích chính nào về âm thanh?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Trong giao tiếp, 'thảo luận nhóm nhỏ' mang lại lợi ích *quan trọng nhất* nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Nhân vật Kính Tâm trong “Thị Mầu lên chùa” đại diện cho kiểu nhân vật nào trong chèo truyền thống?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Cụm từ “lời xưng danh” trong ngữ cảnh văn học chèo dùng để chỉ điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Khi viết bản hướng dẫn sử dụng một thiết bị công nghệ, điều gì cần được ưu tiên hàng đầu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Trong “Xã trưởng - Mẹ Đốp”, tiếng cười trào phúng chủ yếu hướng đến đối tượng nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Biện pháp nghệ thuật nào thường được sử dụng để tạo nên tính hài hước trong chèo?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Nếu bạn muốn tìm hiểu về lịch sử hình thành và phát triển của đàn ghi-ta phím lõm, loại văn bản thông tin nào sẽ phù hợp nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Trong một cuộc thảo luận nhóm, khi có ý kiến trái chiều, thái độ ứng xử *tốt nhất* là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: “Oan Thị Kính” thuộc thể loại chèo nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Để viết một bản nội quy rõ ràng, dễ hiểu, người viết nên chú ý điều gì nhất về ngôn ngữ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Trong đoạn trích “Thị Mầu lên chùa”, yếu tố nào sau đây tạo nên sự hấp dẫn và kịch tính?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Câu tục ngữ “Ăn vóc học hay” nhấn mạnh giá trị nào trong cuộc sống?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Khi trình bày kết quả thảo luận nhóm, hình thức nào sau đây giúp thông tin trở nên trực quan và dễ hiểu nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Trong văn bản “Đàn ghi-ta phím lõm”, tác giả chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: “Mẹ Đốp” trong “Xã trưởng - Mẹ Đốp” là kiểu nhân vật đại diện cho tầng lớp nào trong xã hội xưa?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Thành ngữ “Oan Thị Kính” thường được sử dụng để nói về tình huống nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Khi viết bản nội quy, giọng văn cần đảm bảo tính chất nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Trong nghệ thuật chèo, “hề chèo” thường đảm nhận vai trò gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: “Văn bản thông tin” khác với “văn bản văn học” ở đặc điểm cơ bản nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Khi thảo luận nhóm về một vấn đề phức tạp, bước đầu tiên *quan trọng nhất* cần thực hiện là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Trong các loại hình nghệ thuật truyền thống Việt Nam, chèo gần gũi nhất với loại hình nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Câu ca dao “Ai ơi bưng bát cơm đầy/ Dẻo thơm một hạt, đắng cay muôn phần” thể hiện điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Khi viết bản hướng dẫn thực hiện một thí nghiệm khoa học, yếu tố hình thức nào sau đây cần được chú trọng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Trong “Thị Mầu lên chùa”, hành động Thị Mầu “bỏ khăn” có thể được hiểu là biểu hiện của điều gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong truyện ngắn hiện đại Việt Nam, chi tiết nào sau đây thường được sử dụng để thể hiện sự thay đổi trong nhận thức hoặc tính cách của nhân vật chính?

  • A. Lời thoại của nhân vật phụ
  • B. Miêu tả ngoại hình nhân vật lúc đầu truyện
  • C. Sự kiện bất ngờ xảy ra với nhân vật
  • D. Một hình ảnh mang tính biểu tượng xuất hiện lặp lại

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau:
"Gió theo đường gió, mây về núi
Trăng lặn đêm tàn rụng tiếng chim"
(Tràng giang - Huy Cận)
Biện pháp tu từ nổi bật nhất được sử dụng trong hai câu thơ trên là gì?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Đối
  • D. Nhân hóa

Câu 3: Trong văn bản nghị luận, vai trò chính của luận cứ là gì?

  • A. Giới thiệu vấn đề nghị luận
  • B. Chứng minh tính đúng đắn của luận điểm
  • C. Tạo sự hấp dẫn cho văn bản
  • D. Thể hiện cảm xúc của người viết

Câu 4: Xét theo phong cách ngôn ngữ, văn bản "Cáo bệnh, bảo mọi người" của Nguyễn Trãi thuộc phong cách ngôn ngữ nào?

  • A. Hành chính
  • B. Nghệ thuật
  • C. Sinh hoạt
  • D. Khoa học

Câu 5: Trong thể loại truyện cười dân gian, yếu tố gây cười thường xuất phát từ đâu?

  • A. Sự giàu có của nhân vật
  • B. Vẻ đẹp ngoại hình của nhân vật
  • C. Tình huống trớ trêu, mâu thuẫn
  • D. Sức mạnh phi thường của nhân vật

Câu 6: Chức năng chính của dấu chấm lửng trong câu văn là gì?

  • A. Kết thúc câu trần thuật
  • B. Biểu thị lời nói bỏ dở, ngập ngừng
  • C. Ngăn cách các vế trong câu ghép
  • D. Nhấn mạnh ý chính của câu

Câu 7: Để viết một bản nội quy thư viện trường học, bước đầu tiên cần xác định rõ điều gì?

  • A. Mục đích và đối tượng sử dụng thư viện
  • B. Số lượng đầu sách hiện có trong thư viện
  • C. Thời gian hoạt động của thư viện
  • D. Cơ sở vật chất của thư viện

Câu 8: Trong dàn nhạc Cải lương, đàn ghi-ta phím lõm thường đảm nhận vai trò gì?

  • A. Đệm nhịp điệu chính
  • B. Tạo hiệu ứng âm thanh đặc biệt
  • C. Hòa âm và tạo giai điệu nền
  • D. Dẫn dắt phần trình diễn vũ đạo

Câu 9: Thành ngữ "Nước chảy bèo trôi" thường được dùng để chỉ điều gì?

  • A. Sức mạnh của thiên nhiên
  • B. Vẻ đẹp thanh bình của dòng sông
  • C. Sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên
  • D. Cuộc đời trôi nổi, không ổn định

Câu 10: Trong văn học trung đại Việt Nam, thể loại nào thường được dùng để ghi chép sử kiện, địa chí hoặc kể chuyện lịch sử?

  • A. Thơ Đường luật
  • B. Ký
  • C. Phú
  • D. Hịch

Câu 11: Đọc câu sau: "Ôi! Cảnh rừng Việt Bắc thật là hay!" Câu này thể hiện trực tiếp điều gì?

  • A. Sự nghi ngờ
  • B. Lời kể khách quan
  • C. Cảm xúc ngạc nhiên, yêu thích
  • D. Lời hứa hẹn

Câu 12: Trong quy trình viết bài văn nghị luận, giai đoạn nào quan trọng nhất để đảm bảo tính logic và mạch lạc của bài viết?

  • A. Tìm ý và lựa chọn đề tài
  • B. Viết bài văn hoàn chỉnh
  • C. Sửa chữa và hoàn thiện
  • D. Lập dàn ý chi tiết

Câu 13: Nhân vật Thị Mầu trong trích đoạn "Thị Mầu lên chùa" (chèo) đại diện cho kiểu nhân vật nào trong xã hội phong kiến?

  • A. Người phụ nữ đức hạnh, truyền thống
  • B. Người phụ nữ phá cách, tự do
  • C. Người nông dân hiền lành, chất phác
  • D. Quan lại tham lam, độc ác

Câu 14: Biện pháp nghệ thuật "tả cảnh ngụ tình" có nghĩa là gì?

  • A. Miêu tả cảnh vật để gửi gắm tình cảm
  • B. Tả cảnh và tả tình một cách riêng biệt
  • C. Dùng tình cảm để miêu tả cảnh vật
  • D. Cảnh và tình hòa hợp tuyệt đối

Câu 15: Trong các thể thơ sau, thể thơ nào có số câu và số chữ cố định, niêm luật chặt chẽ nhất?

  • A. Lục bát
  • B. Song thất lục bát
  • C. Đường luật
  • D. Tự do

Câu 16: Khi thảo luận nhóm về một vấn đề văn học, thái độ nào sau đây là quan trọng nhất để đạt hiệu quả?

  • A. Bảo vệ ý kiến cá nhân đến cùng
  • B. Lắng nghe và tôn trọng ý kiến khác
  • C. Chỉ trích ý kiến không giống mình
  • D. Áp đặt ý kiến cá nhân lên nhóm

Câu 17: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào sau đây cần được trình bày một cách khách quan và chính xác?

  • A. Cảm xúc của người viết
  • B. Ý kiến chủ quan
  • C. Hình ảnh minh họa sinh động
  • D. Dữ liệu và sự kiện

Câu 18: Tác phẩm "Truyện Kiều" của Nguyễn Du thuộc thể loại văn học nào?

  • A. Tiểu thuyết chương hồi
  • B. Kịch
  • C. Truyện thơ Nôm
  • D. Tùy bút

Câu 19: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, điều quan trọng nhất cần xác định là gì?

  • A. Số câu, số chữ trong bài
  • B. Chủ đề và cảm xúc chủ đạo
  • C. Nguồn gốc xuất xứ bài thơ
  • D. Tiểu sử tác giả

Câu 20: Trong đoạn trích "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" (Vũ Như Tô - Nguyễn Huy Tưởng), bi kịch của Vũ Như Tô chủ yếu xuất phát từ đâu?

  • A. Sự phản bội của Lê Sĩ
  • B. Tai họa thiên nhiên
  • C. Sự ghen ghét của đồng nghiệp
  • D. Sự xa rời thực tế và quần chúng

Câu 21: Hình tượng "con cò" trong ca dao Việt Nam thường tượng trưng cho điều gì?

  • A. Người phụ nữ Việt Nam
  • B. Cuộc sống nông thôn
  • C. Tình mẫu tử
  • D. Khát vọng tự do

Câu 22: Trong truyện ngụ ngôn, bài học sâu sắc nhất thường được thể hiện qua yếu tố nào?

  • A. Hành động của nhân vật
  • B. Lời thoại dí dỏm
  • C. Lời răn dạy hoặc kết luận ở cuối truyện
  • D. Bối cảnh không gian, thời gian

Câu 23: Xét về thể loại, "Hịch tướng sĩ" của Trần Quốc Tuấn thuộc thể loại văn học nào?

  • A. Chiếu
  • B. Biểu
  • C. Sớ
  • D. Hịch

Câu 24: Khi đọc một văn bản hướng dẫn thực hiện một công việc, điều quan trọng nhất cần chú ý là gì?

  • A. Tính nghệ thuật của ngôn ngữ
  • B. Tính rõ ràng, mạch lạc của các bước
  • C. Sự hấp dẫn của hình thức trình bày
  • D. Tiểu sử tác giả văn bản

Câu 25: Trong ngôn ngữ học, "từ láy" là loại từ được tạo ra bằng phương thức nào?

  • A. Ghép các tiếng có nghĩa
  • B. Mượn từ tiếng nước ngoài
  • C. Lặp lại âm tiết hoặc bộ phận âm tiết
  • D. Thay đổi thanh điệu

Câu 26: Trong bài thơ "Tây Tiến" của Quang Dũng, hình ảnh "Đoàn binh không mọc tóc" gợi liên tưởng đến điều gì về người lính?

  • A. Vẻ đẹp ngoại hình khác lạ
  • B. Sự trẻ trung, tinh nghịch
  • C. Sức mạnh phi thường
  • D. Sự gian khổ, tinh thần quả cảm

Câu 27: Khi viết một bài văn thuyết minh về một thể loại văn học, bố cục chung thường bao gồm mấy phần chính?

  • A. Ba phần
  • B. Hai phần
  • C. Bốn phần
  • D. Năm phần

Câu 28: Trong truyện ngắn "Lặng lẽ Sa Pa" của Nguyễn Thành Long, vẻ đẹp của nhân vật anh thanh niên tập trung chủ yếu ở phẩm chất nào?

  • A. Tài năng nghệ thuật
  • B. Sự giàu có về vật chất
  • C. Tinh thần trách nhiệm, lòng yêu nghề
  • D. Vẻ ngoài điển trai, lịch lãm

Câu 29: Biện pháp tu từ "hoán dụ" được xây dựng dựa trên quan hệ nào giữa các sự vật, hiện tượng?

  • A. Tương đồng về âm thanh
  • B. Gần gũi, liên tưởng
  • C. Đối lập về nghĩa
  • D. Tương phản về hình ảnh

Câu 30: Khi đọc hiểu một văn bản nghị luận xã hội, mục đích chính của việc xác định luận điểm là gì?

  • A. Tìm hiểu về tác giả
  • B. Xác định thể loại văn bản
  • C. Đánh giá cách dùng từ ngữ
  • D. Nắm bắt tư tưởng, quan điểm chính của bài viết

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Trong truyện ngắn hiện đại Việt Nam, chi tiết nào sau đây thường được sử dụng để thể hiện sự thay đổi trong nhận thức hoặc tính cách của nhân vật chính?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau:
'Gió theo đường gió, mây về núi
Trăng lặn đêm tàn rụng tiếng chim'
(Tràng giang - Huy Cận)
Biện pháp tu từ nổi bật nhất được sử dụng trong hai câu thơ trên là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Trong văn bản nghị luận, vai trò chính của luận cứ là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Xét theo phong cách ngôn ngữ, văn bản 'Cáo bệnh, bảo mọi người' của Nguyễn Trãi thuộc phong cách ngôn ngữ nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Trong thể loại truyện cười dân gian, yếu tố gây cười thường xuất phát từ đâu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Chức năng chính của dấu chấm lửng trong câu văn là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Để viết một bản nội quy thư viện trường học, bước đầu tiên cần xác định rõ điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Trong dàn nhạc Cải lương, đàn ghi-ta phím lõm thường đảm nhận vai trò gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Thành ngữ 'Nước chảy bèo trôi' thường được dùng để chỉ điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Trong văn học trung đại Việt Nam, thể loại nào thường được dùng để ghi chép sử kiện, địa chí hoặc kể chuyện lịch sử?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Đọc câu sau: 'Ôi! Cảnh rừng Việt Bắc thật là hay!' Câu này thể hiện trực tiếp điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Trong quy trình viết bài văn nghị luận, giai đoạn nào quan trọng nhất để đảm bảo tính logic và mạch lạc của bài viết?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Nhân vật Thị Mầu trong trích đoạn 'Thị Mầu lên chùa' (chèo) đại diện cho kiểu nhân vật nào trong xã hội phong kiến?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Biện pháp nghệ thuật 'tả cảnh ngụ tình' có nghĩa là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Trong các thể thơ sau, thể thơ nào có số câu và số chữ cố định, niêm luật chặt chẽ nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Khi thảo luận nhóm về một vấn đề văn học, thái độ nào sau đây là quan trọng nhất để đạt hiệu quả?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào sau đây cần được trình bày một cách khách quan và chính xác?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Tác phẩm 'Truyện Kiều' của Nguyễn Du thuộc thể loại văn học nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, điều quan trọng nhất cần xác định là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Trong đoạn trích 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài' (Vũ Như Tô - Nguyễn Huy Tưởng), bi kịch của Vũ Như Tô chủ yếu xuất phát từ đâu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Hình tượng 'con cò' trong ca dao Việt Nam thường tượng trưng cho điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Trong truyện ngụ ngôn, bài học sâu sắc nhất thường được thể hiện qua yếu tố nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Xét về thể loại, 'Hịch tướng sĩ' của Trần Quốc Tuấn thuộc thể loại văn học nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Khi đọc một văn bản hướng dẫn thực hiện một công việc, điều quan trọng nhất cần chú ý là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Trong ngôn ngữ học, 'từ láy' là loại từ được tạo ra bằng phương thức nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Trong bài thơ 'Tây Tiến' của Quang Dũng, hình ảnh 'Đoàn binh không mọc tóc' gợi liên tưởng đến điều gì về người lính?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Khi viết một bài văn thuyết minh về một thể loại văn học, bố cục chung thường bao gồm mấy phần chính?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Trong truyện ngắn 'Lặng lẽ Sa Pa' của Nguyễn Thành Long, vẻ đẹp của nhân vật anh thanh niên tập trung chủ yếu ở phẩm chất nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Biện pháp tu từ 'hoán dụ' được xây dựng dựa trên quan hệ nào giữa các sự vật, hiện tượng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Khi đọc hiểu một văn bản nghị luận xã hội, mục đích chính của việc xác định luận điểm là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong truyện ngắn Chí Phèo của Nam Cao, chi tiết bát cháo hành Thị Nở nấu cho Chí Phèo có ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào?

  • A. Thể hiện sự quan tâm vụng về của Thị Nở dành cho Chí Phèo.
  • B. Biểu tượng cho tình người, sự cảm thông và khả năng thức tỉnh bản tính lương thiện trong con người Chí Phèo.
  • C. Chỉ là một hành động chăm sóc sức khỏe thông thường khi Chí Phèo bị ốm.
  • D. Khắc họa sự tương phản giữa vẻ ngoài xấu xí và tấm lòng nhân hậu của Thị Nở.

Câu 2: Xét theo thể loại, "Thị Mầu lên chùa" thuộc loại hình nghệ thuật sân khấu dân gian nào?

  • A. Tuồng
  • B. Cải lương
  • C. Chèo
  • D. Ca kịch

Câu 3: Trong văn bản "Đàn ghi-ta phím lõm", tác giả tập trung làm nổi bật đặc điểm nào của nhạc cụ này trong dàn nhạc cải lương?

  • A. Lịch sử hình thành và phát triển của đàn ghi-ta phím lõm.
  • B. Cấu tạo chi tiết và kỹ thuật chế tác đàn ghi-ta phím lõm.
  • C. So sánh đàn ghi-ta phím lõm với các loại đàn ghi-ta khác.
  • D. Vai trò độc đáo và khả năng biểu đạt tình cảm phong phú của đàn ghi-ta phím lõm trong âm nhạc cải lương.

Câu 4: Thành ngữ "Há miệng mắc quai" thường được dùng để chỉ tình huống giao tiếp nào?

  • A. Vạ miệng, nói điều không nên nói, gây ra hậu quả không mong muốn.
  • B. Nói năng lưu loát, hoạt ngôn, được nhiều người yêu thích.
  • C. Im lặng, không dám nói ra ý kiến của mình.
  • D. Nói dối, lừa gạt người khác để đạt được mục đích cá nhân.

Câu 5: Trong bản nội quy thư viện trường học, quy định nào sau đây thể hiện mục đích xây dựng môi trường văn hóa đọc?

  • A. Giữ gìn vệ sinh chung, không ăn quà vặt trong thư viện.
  • B. Không gây ồn ào, mất trật tự trong khu vực đọc sách.
  • C. Tôn trọng sách, báo và tài liệu thư viện; không làm rách, quăn mép, viết vẽ vào sách.
  • D. Xuất trình thẻ thư viện khi vào và ra, mượn trả sách đúng hạn.

Câu 6: Khi thảo luận nhóm về một vấn đề văn học, kỹ năng nào sau đây giúp các thành viên đạt được sự đồng thuận hiệu quả nhất?

  • A. Bảo vệ ý kiến cá nhân đến cùng, không chấp nhận sự khác biệt.
  • B. Lắng nghe tích cực, tôn trọng ý kiến khác biệt, sẵn sàng điều chỉnh quan điểm khi có lý lẽ thuyết phục.
  • C. Chỉ tập trung vào việc trình bày ý kiến của mình, không quan tâm đến ý kiến người khác.
  • D. Tránh tranh luận trực tiếp, giữ im lặng để tránh xung đột.

Câu 7: Trong đoạn trích "Xã trưởng - Mẹ Đốp", biện pháp nghệ thuật trào phúng chủ yếu được sử dụng để phê phán nhân vật Xã trưởng là gì?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, nghiêm túc.
  • B. Tập trung miêu tả ngoại hình xấu xí của nhân vật.
  • C. Ca ngợi phẩm chất tốt đẹp ẩn sau vẻ ngoài thô kệch.
  • D. Xây dựng tình huống комик, lời thoại誇張, hành động lố bịch để làm nổi bật sự tham lam, ngu dốt.

Câu 8: Đọc đoạn văn sau: "Tiếng đàn bầu thánh thót, lúc khoan thai, lúc réo rắt, như tiếng lòng người Việt Nam trải qua bao thăng trầm lịch sử...". Biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng trong câu văn trên là gì?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 9: Trong truyện cổ tích "Tấm Cám", yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất mâu thuẫn giữa cái thiện và cái ác?

  • A. Sự khác biệt về gia cảnh giữa Tấm và Cám.
  • B. Hành động độc ác của mẹ con Cám và sự nhẫn nhịn, cuối cùng vùng lên đấu tranh của Tấm.
  • C. Những thử thách mà Tấm phải trải qua để lấy hoàng tử.
  • D. Vẻ đẹp ngoại hình và phẩm chất tốt bụng của Tấm.

Câu 10: Văn bản "Hướng dẫn sử dụng máy giặt" thuộc loại văn bản thông tin nào?

  • A. Bản tin
  • B. Báo cáo
  • C. Hướng dẫn
  • D. Thông báo

Câu 11: Chọn từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống: "... là hình thức sinh hoạt tập thể, trong đó mọi người cùng nhau trao đổi, bàn bạc để tìm ra giải pháp cho một vấn đề chung."

  • A. Tranh luận
  • B. Thảo luận nhóm
  • C. Phỏng vấn
  • D. Đối thoại

Câu 12: Trong một bài văn nghị luận, luận điểm có vai trò gì?

  • A. Nêu ra các dẫn chứng và lý lẽ.
  • B. Giới thiệu vấn đề cần nghị luận.
  • C. Thể hiện ý kiến, quan điểm chính của người viết về vấn đề nghị luận.
  • D. Tổng kết và mở rộng vấn đề.

Câu 13: Khi viết bản nội quy, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo tính rõ ràng, dễ hiểu?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, trang trọng.
  • B. Liệt kê càng nhiều quy định càng tốt.
  • C. Trình bày nội dung theo cảm xúc cá nhân.
  • D. Sử dụng câu văn ngắn gọn, diễn đạt chính xác, tránh gây hiểu nhầm.

Câu 14: Trong "Thị Mầu lên chùa", hành động "lẳng lơ" của Thị Mầu thể hiện điều gì về nhân vật này?

  • A. Sự kính trọng đối với tôn giáo.
  • B. Sự phá cách, vượt ra khỏi những chuẩn mực đạo đức phong kiến, thể hiện khát vọng tự do yêu đương.
  • C. Sự ngây thơ, trong sáng của một cô gái trẻ.
  • D. Sự thiếu hiểu biết về các quy tắc ứng xử nơi chùa chiền.

Câu 15: Xét về chức năng giao tiếp, mục đích chính của việc sử dụng bản nội quy ở nơi công cộng là gì?

  • A. Quảng bá hình ảnh của địa điểm công cộng.
  • B. Cung cấp thông tin lịch sử, văn hóa của địa điểm.
  • C. Thông báo các quy định, hướng dẫn để mọi người tuân thủ, đảm bảo trật tự và an ninh.
  • D. Thể hiện sự quan tâm của cơ quan quản lý đến người dân.

Câu 16: Trong dàn nhạc cải lương, đàn ghi-ta phím lõm thường đảm nhận vai trò gì?

  • A. Đệm giai điệu, tạo nền hòa âm phong phú, hỗ trợ giọng hát và các nhạc cụ khác.
  • B. Độc tấu các đoạn nhạc mang tính kỹ thuật cao.
  • C. Thay thế hoàn toàn các nhạc cụ truyền thống khác.
  • D. Chỉ được sử dụng trong một số làn điệu cải lương nhất định.

Câu 17: Từ nào sau đây đồng nghĩa với thành ngữ "Nước đổ lá khoai"?

  • A. Nước chảy bèo trôi
  • B. Nước đổ đầu vịt
  • C. Nước chảy đá mòn
  • D. Nước trong veo

Câu 18: Trong truyện ngắn "Làng" của Kim Lân, tình huống truyện nào thể hiện rõ nhất sự giằng xé nội tâm của nhân vật ông Hai?

  • A. Khi ông Hai khoe nhà mình bị đốt cháy.
  • B. Khi ông Hai nghe tin làng Chợ Dầu bị Tây chiếm đóng.
  • C. Khi ông Hai trò chuyện với những người tản cư.
  • D. Khi ông Hai nghe tin làng Chợ Dầu theo Việt gian.

Câu 19: Yếu tố "tính ước lệ" trong nghệ thuật chèo được hiểu như thế nào?

  • A. Sự tự do, phóng khoáng trong diễn xuất của nghệ sĩ.
  • B. Sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố hiện thực và lãng mạn.
  • C. Cách thể hiện mang tính tượng trưng, tượng trưng hóa, không tả thực mọi chi tiết.
  • D. Sự gần gũi, thân thuộc với đời sống thường ngày.

Câu 20: Đoạn trích "Mã Giám Sinh mua Kiều" trong "Truyện Kiều" của Nguyễn Du chủ yếu sử dụng bút pháp nghệ thuật nào để khắc họa nhân vật Mã Giám Sinh?

  • A. Hiện thực
  • B. Lãng mạn
  • C. Tượng trưng
  • D. Trữ tình

Câu 21: Trong thảo luận nhóm, vai trò của người điều phối (facilitator) là gì?

  • A. Đưa ra ý kiến quyết định cuối cùng cho nhóm.
  • B. Hướng dẫn, duy trì cuộc thảo luận đi đúng hướng, đảm bảo sự tham gia của mọi thành viên.
  • C. Ghi chép lại toàn bộ nội dung thảo luận.
  • D. Đại diện nhóm trình bày kết quả thảo luận.

Câu 22: Khi đọc một bản nội quy, điều gì quan trọng nhất cần chú ý để thực hiện đúng?

  • A. Đọc lướt qua toàn bộ nội quy.
  • B. Chỉ đọc những điều mình quan tâm.
  • C. Đọc kỹ từng điều khoản, hiểu rõ ý nghĩa và yêu cầu của mỗi quy định.
  • D. Hỏi ý kiến người khác về nội quy.

Câu 23: "Chân trời sáng tạo" là tên gọi của bộ sách giáo khoa theo chương trình giáo dục phổ thông mới, thuộc giai đoạn giáo dục nào?

  • A. Giáo dục mầm non
  • B. Giáo dục tiểu học
  • C. Giáo dục trung học cơ sở
  • D. Giáo dục trung học phổ thông

Câu 24: Trong văn học dân gian, thể loại nào thường sử dụng yếu tố "hư cấu, tưởng tượng" để phản ánh hiện thực và gửi gắm ước mơ, khát vọng của nhân dân?

  • A. Ca dao, dân ca
  • B. Truyện cổ tích
  • C. Tục ngữ, thành ngữ
  • D. Vè

Câu 25: Câu tục ngữ "Đi một ngày đàng, học một sàng khôn" khuyên chúng ta điều gì?

  • A. Tầm quan trọng của việc học hỏi, mở rộng kiến thức thông qua trải nghiệm thực tế.
  • B. Giá trị của việc đi lại, du lịch để giải trí.
  • C. Sự cần thiết phải siêng năng, cần cù trong công việc.
  • D. Kinh nghiệm sống quý báu của người đi trước.

Câu 26: Trong đoạn trích "Thề nguyền" (Trích "Truyện Kiều"), lời thề nguyền giữa Thúy Kiều và Kim Trọng thể hiện điều gì sâu sắc về tình yêu của họ?

  • A. Sự nông nổi, bồng bột của tuổi trẻ.
  • B. Sự ràng buộc về mặt vật chất.
  • C. Sự chân thành, thiêng liêng, ước vọng về một tình yêu bền vững, thủy chung.
  • D. Sự ép buộc, gò bó của lễ giáo phong kiến.

Câu 27: Khi viết một bản hướng dẫn thực hiện thí nghiệm khoa học, yếu tố nào sau đây cần được trình bày theo trình tự logic?

  • A. Danh sách vật liệu và dụng cụ cần thiết.
  • B. Mục tiêu và nguyên tắc của thí nghiệm.
  • C. Kết quả dự kiến và giải thích.
  • D. Các bước tiến hành thí nghiệm.

Câu 28: Trong bài thơ "Tây Tiến" của Quang Dũng, hình ảnh "Đoàn binh không mọc tóc" gợi liên tưởng đến phẩm chất nào của người lính Tây Tiến?

  • A. Sự trẻ trung, lãng mạn.
  • B. Sự gian khổ, thiếu thốn, tinh thần dũng cảm, bất khuất.
  • C. Vẻ đẹp hào hoa, phong nhã.
  • D. Nỗi nhớ nhà, nhớ quê hương.

Câu 29: Khi thảo luận nhóm, nếu có thành viên đưa ra ý kiến sai lệch, bạn nên ứng xử như thế nào?

  • A. Phớt lờ ý kiến đó, tiếp tục thảo luận theo hướng của mình.
  • B. Chỉ trích, phê phán gay gắt ý kiến sai lệch.
  • C. Nhẹ nhàng chỉ ra chỗ sai, giải thích và đưa ra ý kiến đúng để mọi người cùng hiểu.
  • D. Tranh cãi gay gắt để chứng minh ý kiến của mình là đúng nhất.

Câu 30: Văn bản "Thông báo về việc nghỉ lễ" thuộc loại văn bản hành chính công vụ nào?

  • A. Thông báo
  • B. Quyết định
  • C. Báo cáo
  • D. Tờ trình

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Trong truyện ngắn Chí Phèo của Nam Cao, chi tiết bát cháo hành Thị Nở nấu cho Chí Phèo có ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Xét theo thể loại, 'Thị Mầu lên chùa' thuộc loại hình nghệ thuật sân khấu dân gian nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Trong văn bản 'Đàn ghi-ta phím lõm', tác giả tập trung làm nổi bật đặc điểm nào của nhạc cụ này trong dàn nhạc cải lương?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Thành ngữ 'Há miệng mắc quai' thường được dùng để chỉ tình huống giao tiếp nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Trong bản nội quy thư viện trường học, quy định nào sau đây thể hiện mục đích xây dựng môi trường văn hóa đọc?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Khi thảo luận nhóm về một vấn đề văn học, kỹ năng nào sau đây giúp các thành viên đạt được sự đồng thuận hiệu quả nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Trong đoạn trích 'Xã trưởng - Mẹ Đốp', biện pháp nghệ thuật trào phúng chủ yếu được sử dụng để phê phán nhân vật Xã trưởng là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Đọc đoạn văn sau: 'Tiếng đàn bầu thánh thót, lúc khoan thai, lúc réo rắt, như tiếng lòng người Việt Nam trải qua bao thăng trầm lịch sử...'. Biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng trong câu văn trên là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Trong truyện cổ tích 'Tấm Cám', yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất mâu thuẫn giữa cái thiện và cái ác?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Văn bản 'Hướng dẫn sử dụng máy giặt' thuộc loại văn bản thông tin nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Chọn từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống: '... là hình thức sinh hoạt tập thể, trong đó mọi người cùng nhau trao đổi, bàn bạc để tìm ra giải pháp cho một vấn đề chung.'

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Trong một bài văn nghị luận, luận điểm có vai trò gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Khi viết bản nội quy, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo tính rõ ràng, dễ hiểu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Trong 'Thị Mầu lên chùa', hành động 'lẳng lơ' của Thị Mầu thể hiện điều gì về nhân vật này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Xét về chức năng giao tiếp, mục đích chính của việc sử dụng bản nội quy ở nơi công cộng là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Trong dàn nhạc cải lương, đàn ghi-ta phím lõm thường đảm nhận vai trò gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Từ nào sau đây đồng nghĩa với thành ngữ 'Nước đổ lá khoai'?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Trong truyện ngắn 'Làng' của Kim Lân, tình huống truyện nào thể hiện rõ nhất sự giằng xé nội tâm của nhân vật ông Hai?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Yếu tố 'tính ước lệ' trong nghệ thuật chèo được hiểu như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Đoạn trích 'Mã Giám Sinh mua Kiều' trong 'Truyện Kiều' của Nguyễn Du chủ yếu sử dụng bút pháp nghệ thuật nào để khắc họa nhân vật Mã Giám Sinh?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong thảo luận nhóm, vai trò của người điều phối (facilitator) là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Khi đọc một bản nội quy, điều gì quan trọng nhất cần chú ý để thực hiện đúng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: 'Chân trời sáng tạo' là tên gọi của bộ sách giáo khoa theo chương trình giáo dục phổ thông mới, thuộc giai đoạn giáo dục nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Trong văn học dân gian, thể loại nào thường sử dụng yếu tố 'hư cấu, tưởng tượng' để phản ánh hiện thực và gửi gắm ước mơ, khát vọng của nhân dân?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Câu tục ngữ 'Đi một ngày đàng, học một sàng khôn' khuyên chúng ta điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Trong đoạn trích 'Thề nguyền' (Trích 'Truyện Kiều'), lời thề nguyền giữa Thúy Kiều và Kim Trọng thể hiện điều gì sâu sắc về tình yêu của họ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Khi viết một bản hướng dẫn thực hiện thí nghiệm khoa học, yếu tố nào sau đây cần được trình bày theo trình tự logic?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Trong bài thơ 'Tây Tiến' của Quang Dũng, hình ảnh 'Đoàn binh không mọc tóc' gợi liên tưởng đến phẩm chất nào của người lính Tây Tiến?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Khi thảo luận nhóm, nếu có thành viên đưa ra ý kiến sai lệch, bạn nên ứng xử như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Văn bản 'Thông báo về việc nghỉ lễ' thuộc loại văn bản hành chính công vụ nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong truyện ngắn “Chiếc thuyền ngoài xa” của Nguyễn Minh Châu, hình ảnh “chiếc thuyền ngoài xa” mang ý nghĩa biểu tượng cho điều gì?

  • A. Vẻ đẹp tĩnh lặng của cuộc sống làng chài.
  • B. Vẻ đẹp nghệ thuật và sự thật cuộc đời khuất lấp.
  • C. Sự đối lập giữa cuộc sống nghèo khó và giàu sang.
  • D. Khát vọng vươn lên của con người trước số phận.

Câu 2: Đọc đoạn trích sau từ bài thơ “Tây Tiến” của Quang Dũng:

“Sông Mã xa rồi Tây Tiến ơi!
Nhớ về rừng núi nhớ chơi vơi
Sài Khao sương lấp đoàn quân mỏi
Mường Lát hoa về trong đêm hơi”

Biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng trong đoạn thơ trên là gì và tác dụng của nó?

  • A. Ẩn dụ, tăng tính hàm súc và gợi hình cho câu thơ.
  • B. Hoán dụ, thể hiện sự gắn bó mật thiết với thiên nhiên.
  • C. Nhân hóa và liệt kê, gợi tả sự khắc nghiệt của thiên nhiên và tinh thần lạc quan của người lính.
  • D. So sánh, làm nổi bật vẻ đẹp hùng vĩ của núi rừng Tây Bắc.

Câu 3: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính khách quan và tin cậy của thông tin?

  • A. Nguồn dẫn chứng rõ ràng, xác thực và đáng tin cậy.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, lịch sự.
  • C. Trình bày thông tin một cách hấp dẫn, lôi cuốn.
  • D. Thể hiện quan điểm cá nhân của người viết một cách rõ ràng.

Câu 4: Xét tình huống giao tiếp sau: Bạn muốn đề nghị một người bạn cùng nhóm điều chỉnh lại phần trình bày trong bài thuyết trình chung vì bạn thấy phần đó còn dài dòng và chưa tập trung vào trọng tâm. Cách diễn đạt nào sau đây thể hiện sự tôn trọng và hợp tác nhất?

  • A. “Phần của cậu chán quá, tóm tắt lại đi!”
  • B. “Tôi nghĩ phần này cần sửa lại hoàn toàn vì nó không hiệu quả.”
  • C. “Cậu làm phần này hơi dài, nên rút ngắn bớt đi.”
  • D. “Mình thấy phần này có lẽ sẽ hiệu quả hơn nếu mình cùng nhau xem xét và tập trung hơn vào ý chính, bạn nghĩ sao?”

Câu 5: Trong thể loại chèo, nhân vật Thị Mầu thường được xây dựng với tính cách nổi bật nào?

  • A. Hiền lành, chịu thương chịu khó.
  • B. Lẳng lơ, táo bạo, vượt khuôn phép.
  • C. Nết na, thùy mị, đoan trang.
  • D. Thông minh, sắc sảo, mưu mẹo.

Câu 6: Thành ngữ “Nước chảy bèo trôi” thường được dùng để chỉ điều gì?

  • A. Cuộc sống yên bình, tĩnh lặng.
  • B. Sự trôi chảy không ngừng của thời gian.
  • C. Số phận long đong, lênh đênh, không ổn định.
  • D. Khát vọng tự do, phóng khoáng.

Câu 7: Khi viết bản nội quy cho thư viện trường học, điều nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Tính rõ ràng, dễ hiểu, dễ thực hiện đối với người đọc.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, trang trọng.
  • C. Liệt kê càng nhiều quy định càng tốt.
  • D. Đảm bảo tính pháp lý cao nhất.

Câu 8: Trong một cuộc tranh luận, nếu đối phương đưa ra một luận điểm mà bạn cho là không chính xác, bạn nên phản bác như thế nào để vừa hiệu quả vừa giữ được hòa khí?

  • A. Ngắt lời và bác bỏ ngay lập tức bằng giọng điệu gay gắt.
  • B. Lắng nghe hết ý kiến, sau đó đưa ra bằng chứng và lập luận phản bác một cách bình tĩnh, tôn trọng.
  • C. Chế giễu hoặc hạ thấp giá trị ý kiến của đối phương.
  • D. Im lặng và bỏ qua ý kiến đó.

Câu 9: Đặc điểm nổi bật của ngôn ngữ thơ so với ngôn ngữ văn xuôi là gì?

  • A. Tính logic, chặt chẽ trong diễn đạt.
  • B. Khả năng miêu tả chi tiết, cụ thể.
  • C. Tính hàm súc, giàu hình ảnh và nhạc điệu.
  • D. Sự tự do, phóng khoáng trong cách sử dụng từ ngữ.

Câu 10: Trong văn bản “Đàn ghi-ta phím lõm”, tác giả tập trung làm nổi bật giá trị nào của cây đàn này trong nghệ thuật cải lương?

  • A. Giá trị kinh tế mang lại cho nghệ nhân.
  • B. Vẻ đẹp thẩm mỹ độc đáo của hình dáng cây đàn.
  • C. Sự phổ biến và ưa chuộng của đàn ghi-ta phím lõm.
  • D. Vai trò không thể thiếu trong việc tạo nên đặc trưng âm nhạc cải lương.

Câu 11: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc xác định “giọng điệu” của tác phẩm giúp người đọc hiểu sâu sắc điều gì?

  • A. Bối cảnh xã hội mà tác phẩm phản ánh.
  • B. Thái độ, tình cảm và quan điểm của tác giả.
  • C. Cốt truyện và hệ thống nhân vật trong tác phẩm.
  • D. Thể loại và hình thức nghệ thuật của tác phẩm.

Câu 12: Trong quá trình thảo luận nhóm, vai trò của người điều phối nhóm (facilitator) là gì?

  • A. Đưa ra ý kiến chủ đạo và quyết định cuối cùng.
  • B. Ghi chép lại toàn bộ ý kiến của các thành viên.
  • C. Hướng dẫn, duy trì cuộc thảo luận đi đúng hướng và đảm bảo mọi người cùng tham gia.
  • D. Đánh giá và xếp loại các ý kiến đóng góp.

Câu 13: Biện pháp tu từ “nói giảm, nói tránh” được sử dụng nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Giảm nhẹ sự đau buồn, tế nhị, tránh gây cảm giác khó chịu.
  • B. Tăng cường tính biểu cảm, gợi hình cho câu văn.
  • C. Tạo sự bất ngờ, hài hước cho người đọc, người nghe.
  • D. Nhấn mạnh, gây ấn tượng mạnh mẽ về sự việc.

Câu 14: Khi đọc một văn bản hướng dẫn sử dụng thiết bị điện tử, điều gì quan trọng nhất bạn cần chú ý để thực hiện đúng theo hướng dẫn?

  • A. Đọc lướt qua toàn bộ văn bản để nắm ý chính.
  • B. Chỉ cần đọc phần đầu và phần cuối của văn bản.
  • C. Chú ý đến hình ảnh minh họa hơn là chữ viết.
  • D. Đọc kỹ từng bước, theo thứ tự và làm chính xác theo từng chỉ dẫn.

Câu 15: Tục ngữ “Đi một ngày đàng, học một sàng khôn” muốn khuyên dạy chúng ta điều gì?

  • A. Tầm quan trọng của việc đi lại và vận động thường xuyên.
  • B. Giá trị của việc học hỏi, mở rộng kiến thức thông qua trải nghiệm.
  • C. Sự cần thiết phải tiết kiệm thời gian và công sức.
  • D. Kinh nghiệm sống quan trọng hơn lý thuyết sách vở.

Câu 16: Trong đoạn trích “Thị Mầu lên chùa”, hành động “lúng la lúng liếng” của Thị Mầu thể hiện điều gì về tính cách nhân vật?

  • A. Sự ngây thơ, trong sáng của Thị Mầu.
  • B. Sự rụt rè, e ngại của Thị Mầu nơi cửa chùa.
  • C. Sự lả lơi, chủ động, táo bạo trong tình yêu của Thị Mầu.
  • D. Sự kính trọng, thành tâm của Thị Mầu đối với Phật pháp.

Câu 17: Khi viết một bài văn nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thuyết phục người đọc?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc.
  • B. Trình bày bố cục bài viết rõ ràng, mạch lạc.
  • C. Dẫn dắt câu chuyện hấp dẫn, lôi cuốn.
  • D. Hệ thống luận điểm, luận cứ chặt chẽ, xác đáng.

Câu 18: Trong giao tiếp, “ngữ cảnh” có vai trò như thế nào trong việc hiểu ý nghĩa của lời nói?

  • A. Không có vai trò quan trọng, ý nghĩa lời nói chỉ phụ thuộc vào bản thân từ ngữ.
  • B. Quyết định ý nghĩa thực tế của lời nói, giúp hiểu đúng ý người nói.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến cách diễn đạt, không ảnh hưởng đến ý nghĩa.
  • D. Giúp lời nói trở nên trang trọng và lịch sự hơn.

Câu 19: Thể loại văn học nào thường sử dụng hình thức đối thoại và độc thoại nội tâm để khắc họa nhân vật?

  • A. Truyện ngắn và tiểu thuyết.
  • B. Thơ trữ tình.
  • C. Văn nghị luận.
  • D. Kịch.

Câu 20: Khi đọc một văn bản nghị luận xã hội, bạn cần chú ý đến điều gì để đánh giá tính thuyết phục của bài viết?

  • A. Số lượng dẫn chứng và ví dụ được sử dụng.
  • B. Ngôn ngữ sử dụng có hay và hấp dẫn hay không.
  • C. Tính logic, hợp lý của lập luận và bằng chứng đưa ra.
  • D. Danh tiếng và uy tín của tác giả.

Câu 21: “Xã trưởng – Mẹ Đốp” thuộc thể loại chèo, vậy yếu tố nào sau đây là đặc trưng của thể loại chèo thể hiện rõ nhất trong văn bản này?

  • A. Cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết bất ngờ.
  • B. Sự kết hợp giữa lời thoại, hành động, âm nhạc và vũ đạo.
  • C. Nhân vật chính diện luôn là người chiến thắng cuối cùng.
  • D. Ngôn ngữ trang trọng, mang tính bác học.

Câu 22: Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, yếu tố “ánh mắt” thường thể hiện điều gì?

  • A. Chỉ thể hiện cảm xúc vui buồn.
  • B. Không có ý nghĩa giao tiếp.
  • C. Chỉ thể hiện sự tập trung hay không tập trung.
  • D. Thái độ, cảm xúc, sự chân thành, mức độ quan tâm và nhiều thông điệp khác.

Câu 23: Khi tóm tắt văn bản thông tin, nguyên tắc nào sau đây cần được tuân thủ?

  • A. Tóm tắt theo ý hiểu chủ quan của người đọc.
  • B. Sử dụng lại toàn bộ ngôn ngữ của văn bản gốc.
  • C. Đảm bảo trung thành với nội dung chính, khách quan của văn bản gốc.
  • D. Tập trung vào những chi tiết gây ấn tượng nhất.

Câu 24: Trong bài thơ “Chiếc lá đầu tiên” của Hoàng Nhuận Cầm, hình ảnh “chiếc lá đầu tiên” tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sức sống mãnh liệt của thiên nhiên.
  • B. Những cảm xúc ban đầu, trong sáng của tình yêu tuổi học trò.
  • C. Sự mong manh, dễ vỡ của tuổi trẻ.
  • D. Vẻ đẹp bình dị của cuộc sống hàng ngày.

Câu 25: Khi trình bày ý kiến cá nhân trong một buổi thảo luận, điều gì cần tránh để đảm bảo sự tôn trọng và hợp tác?

  • A. Áp đặt ý kiến cá nhân, không lắng nghe ý kiến người khác.
  • B. Trình bày ý kiến một cách rõ ràng, mạch lạc.
  • C. Đưa ra dẫn chứng và lập luận để bảo vệ ý kiến.
  • D. Thể hiện thái độ tự tin, quyết đoán.

Câu 26: Yếu tố “nhịp điệu” trong thơ có tác dụng gì đối với việc thể hiện cảm xúc và nội dung của bài thơ?

  • A. Giúp bài thơ dễ đọc và dễ nhớ hơn.
  • B. Tạo sự khác biệt giữa thơ và văn xuôi.
  • C. Góp phần thể hiện cảm xúc, tạo âm hưởng và nhấn mạnh nội dung.
  • D. Làm cho ngôn ngữ thơ trở nên trang trọng và lịch sự hơn.

Câu 27: Trong văn bản “Thực hành tiếng Việt” trang 15 (Chân trời sáng tạo), nội dung chính thường tập trung vào việc rèn luyện kỹ năng nào?

  • A. Đọc hiểu văn bản văn học.
  • B. Viết văn bản nghị luận.
  • C. Phân tích tác phẩm thơ.
  • D. Sử dụng tiếng Việt đúng và hiệu quả trong giao tiếp và viết.

Câu 28: Khi nhận xét về một bài thuyết trình của bạn, cách đưa ra phản hồi nào sau đây là mang tính xây dựng nhất?

  • A. “Bài thuyết trình của bạn tệ quá, chẳng có gì hay.”
  • B. “Bài thuyết trình của bạn khá tốt, nhưng có lẽ phần mở đầu có thể thu hút hơn nếu bạn…” (kèm theo gợi ý cụ thể).
  • C. “Tôi không thích bài thuyết trình của bạn.”
  • D. “Bài thuyết trình này không đạt yêu cầu.”

Câu 29: Trong thể loại truyện cười, yếu tố “gây cười” thường được tạo ra bằng cách nào?

  • A. Miêu tả nhân vật với vẻ ngoài комичный (hài hước).
  • B. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, bác học.
  • C. Tạo ra tình huống комичный (hài hước), bất ngờ, mâu thuẫn.
  • D. Kể một câu chuyện buồn nhưng kết thúc có hậu.

Câu 30: Khi đọc một văn bản đa phương thức (ví dụ: infographic), bạn cần kết hợp những giác quan nào để tiếp nhận thông tin hiệu quả nhất?

  • A. Chỉ thị giác (đọc chữ và hình ảnh).
  • B. Chủ yếu thính giác (nếu có âm thanh).
  • C. Chỉ xúc giác (nếu có yếu tố tương tác chạm).
  • D. Kết hợp thị giác, thính giác (nếu có), và các giác quan khác tùy thuộc vào loại hình văn bản.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong truyện ngắn “Chiếc thuyền ngoài xa” của Nguyễn Minh Châu, hình ảnh “chiếc thuyền ngoài xa” mang ý nghĩa biểu tượng cho điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Đọc đoạn trích sau từ bài thơ “Tây Tiến” của Quang Dũng:

“Sông Mã xa rồi Tây Tiến ơi!
Nhớ về rừng núi nhớ chơi vơi
Sài Khao sương lấp đoàn quân mỏi
Mường Lát hoa về trong đêm hơi”

Biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng trong đoạn thơ trên là gì và tác dụng của nó?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính khách quan và tin cậy của thông tin?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Xét tình huống giao tiếp sau: Bạn muốn đề nghị một người bạn cùng nhóm điều chỉnh lại phần trình bày trong bài thuyết trình chung vì bạn thấy phần đó còn dài dòng và chưa tập trung vào trọng tâm. Cách diễn đạt nào sau đây thể hiện sự tôn trọng và hợp tác nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Trong thể loại chèo, nhân vật Thị Mầu thường được xây dựng với tính cách nổi bật nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Thành ngữ “Nước chảy bèo trôi” thường được dùng để chỉ điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Khi viết bản nội quy cho thư viện trường học, điều nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Trong một cuộc tranh luận, nếu đối phương đưa ra một luận điểm mà bạn cho là không chính xác, bạn nên phản bác như thế nào để vừa hiệu quả vừa giữ được hòa khí?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Đặc điểm nổi bật của ngôn ngữ thơ so với ngôn ngữ văn xuôi là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Trong văn bản “Đàn ghi-ta phím lõm”, tác giả tập trung làm nổi bật giá trị nào của cây đàn này trong nghệ thuật cải lương?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc xác định “giọng điệu” của tác phẩm giúp người đọc hiểu sâu sắc điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Trong quá trình thảo luận nhóm, vai trò của người điều phối nhóm (facilitator) là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Biện pháp tu từ “nói giảm, nói tránh” được sử dụng nhằm mục đích chính là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Khi đọc một văn bản hướng dẫn sử dụng thiết bị điện tử, điều gì quan trọng nhất bạn cần chú ý để thực hiện đúng theo hướng dẫn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Tục ngữ “Đi một ngày đàng, học một sàng khôn” muốn khuyên dạy chúng ta điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Trong đoạn trích “Thị Mầu lên chùa”, hành động “lúng la lúng liếng” của Thị Mầu thể hiện điều gì về tính cách nhân vật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Khi viết một bài văn nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thuyết phục người đọc?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Trong giao tiếp, “ngữ cảnh” có vai trò như thế nào trong việc hiểu ý nghĩa của lời nói?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Thể loại văn học nào thường sử dụng hình thức đối thoại và độc thoại nội tâm để khắc họa nhân vật?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Khi đọc một văn bản nghị luận xã hội, bạn cần chú ý đến điều gì để đánh giá tính thuyết phục của bài viết?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: “Xã trưởng – Mẹ Đốp” thuộc thể loại chèo, vậy yếu tố nào sau đây là đặc trưng của thể loại chèo thể hiện rõ nhất trong văn bản này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, yếu tố “ánh mắt” thường thể hiện điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Khi tóm tắt văn bản thông tin, nguyên tắc nào sau đây cần được tuân thủ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Trong bài thơ “Chiếc lá đầu tiên” của Hoàng Nhuận Cầm, hình ảnh “chiếc lá đầu tiên” tượng trưng cho điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Khi trình bày ý kiến cá nhân trong một buổi thảo luận, điều gì cần tránh để đảm bảo sự tôn trọng và hợp tác?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Yếu tố “nhịp điệu” trong thơ có tác dụng gì đối với việc thể hiện cảm xúc và nội dung của bài thơ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Trong văn bản “Thực hành tiếng Việt” trang 15 (Chân trời sáng tạo), nội dung chính thường tập trung vào việc rèn luyện kỹ năng nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Khi nhận xét về một bài thuyết trình của bạn, cách đưa ra phản hồi nào sau đây là mang tính xây dựng nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Trong thể loại truyện cười, yếu tố “gây cười” thường được tạo ra bằng cách nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Khi đọc một văn bản đa phương thức (ví dụ: infographic), bạn cần kết hợp những giác quan nào để tiếp nhận thông tin hiệu quả nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong truyện thơ Nôm, yếu tố nào sau đây thường được sử dụng để thể hiện tâm trạng, cảm xúc của nhân vật một cách gián tiếp, thông qua hình ảnh thiên nhiên hoặc đồ vật?

  • A. Sử dụng trực tiếp lời thoại nội tâm
  • B. Tả cảnh ngụ tình
  • C. Miêu tả chi tiết hành động nhân vật
  • D. Kể chuyện theo ngôi thứ nhất

Câu 2: Đọc đoạn trích sau từ một văn bản chèo:

"Xã trưởng: ... Phen này quyết kiện cho ra nhẽ!
Mẹ Đốp: (Lẳng) Kệ cha cha mày! Ai thèm!
Xã trưởng: (Giận) Con này... láo! Dám cãi ta à!
Mẹ Đốp: (Khinh bỉ) Cãi thì đã sao! Đồ xã trưởng rách!"

Đoạn trích trên thể hiện xung đột chính giữa các nhân vật nào?

  • A. Xã trưởng và Mẹ Đốp
  • B. Xã trưởng và dân làng
  • C. Mẹ Đốp và dân làng
  • D. Không có xung đột trong đoạn trích

Câu 3: Thành ngữ "há miệng mắc quai" thường được dùng để chỉ tình huống hoặc hành động nào sau đây?

  • A. Tình huống nguy hiểm, khó khăn
  • B. Hành động giúp đỡ người khác
  • C. Lời nói vô tình gây ra hậu quả xấu cho bản thân
  • D. Việc làm mang lại lợi ích lớn

Câu 4: Trong bản nội quy thư viện trường học, quy định nào sau đây thể hiện mục đích xây dựng môi trường học tập văn minh, tôn trọng lẫn nhau?

  • A. Không được mang đồ ăn, thức uống vào thư viện
  • B. Giữ gìn sách, báo cẩn thận
  • C. Trả sách đúng hạn
  • D. Giữ trật tự, không gây ồn ào trong thư viện

Câu 5: Biện pháp tu từ nào sau đây thường được sử dụng trong ca dao, dân ca để tạo ra âm điệu, nhịp điệu và tăng tính biểu cảm cho lời thơ?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Điệp ngữ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 6: Khi thảo luận nhóm về một vấn đề phức tạp, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo cuộc thảo luận diễn ra hiệu quả và đạt được mục tiêu?

  • A. Trình bày ý kiến một cách mạch lạc, rõ ràng
  • B. Lắng nghe và tôn trọng ý kiến của người khác
  • C. Phân tích, đánh giá các ý kiến và tìm ra giải pháp tối ưu
  • D. Bảo vệ ý kiến cá nhân đến cùng

Câu 7: Trong văn bản hướng dẫn sử dụng một thiết bị điện, yếu tố nào sau đây cần được trình bày một cách rõ ràng, chi tiết và dễ hiểu nhất?

  • A. Các bước thực hiện
  • B. Thông tin về nhà sản xuất
  • C. Lời giới thiệu sản phẩm
  • D. Hình ảnh minh họa đẹp mắt

Câu 8: Xét câu ca dao: "Thân em như tấm lụa đào,
Phất phơ giữa chợ biết vào tay ai."

Câu ca dao trên sử dụng biện pháp tu từ nào để diễn tả thân phận người phụ nữ trong xã hội xưa?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. So sánh

Câu 9: Trong thể loại truyện cười, yếu tố gây cười chủ yếu thường xuất phát từ đâu?

  • A. Cốt truyện ly kỳ, hấp dẫn
  • B. Tình huống trớ trêu, bất ngờ
  • C. Nhân vật có phẩm chất tốt đẹp
  • D. Lời văn trau chuốt, giàu hình ảnh

Câu 10: Khi đọc một văn bản thông tin về một vấn đề xã hội, điều quan trọng nhất cần xác định là gì để đánh giá tính khách quan và tin cậy của thông tin?

  • A. Ngôn ngữ sử dụng trong văn bản
  • B. Hình thức trình bày văn bản
  • C. Nguồn gốc và mục đích của văn bản
  • D. Số lượng thông tin được cung cấp

Câu 11: Trong dàn nhạc chèo, nhạc cụ nào đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện nhịp điệu, tiết tấu và tạo không khí cho các lớp trò diễn?

  • A. Bộ gõ (trống, thanh phách,...)
  • B. Đàn nguyệt
  • C. Đàn bầu
  • D. Sáo trúc

Câu 12: Để viết một bản nội quy rõ ràng, dễ hiểu, người viết cần chú ý điều gì nhất về ngôn ngữ sử dụng?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, lịch sự
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ chuyên môn
  • C. Sử dụng câu văn dài, phức tạp
  • D. Sử dụng ngôn ngữ ngắn gọn, chính xác, phổ thông

Câu 13: Trong các thể loại văn học dân gian, thể loại nào thường sử dụng yếu tố "kể chuyện" là chính, tập trung vào việc xây dựng các tình huống và diễn biến câu chuyện?

  • A. Ca dao
  • B. Truyện cổ tích
  • C. Tục ngữ
  • D. Vè

Câu 14: Xét đoạn thơ sau: "Người ngắm trăng soi ngoài cửa sổ
Trăng nhòm khe cửa ngắm nhà thơ"

Biện pháp tu từ nhân hóa trong đoạn thơ trên có tác dụng gì?

  • A. Tạo ra âm điệu vui tươi, nhộn nhịp
  • B. Miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên
  • C. Gợi sự giao hòa, đồng điệu giữa con người và thiên nhiên
  • D. Nhấn mạnh sự cô đơn, lẻ loi của nhà thơ

Câu 15: Khi phân tích một nhân vật văn học, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đầu tiên để hiểu rõ tính cách và hành động của nhân vật?

  • A. Lời nói và hành động của nhân vật
  • B. Ngoại hình của nhân vật
  • C. Mối quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác
  • D. Tên gọi của nhân vật

Câu 16: Trong thể loại hát chèo, "lời nói" của nhân vật có vai trò gì trong việc thể hiện nội dung và nghệ thuật của tác phẩm?

  • A. Chỉ dùng để giới thiệu nhân vật
  • B. Chỉ dùng để miêu tả hành động
  • C. Chỉ dùng để tạo tiếng cười
  • D. Thể hiện tính cách, xung đột, diễn biến câu chuyện và cảm xúc nhân vật

Câu 17: Khi đọc một văn bản hướng dẫn thực hiện một công việc, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo thực hiện đúng và hiệu quả?

  • A. Đọc lướt qua toàn bộ văn bản
  • B. Đọc kỹ từng bước và hình dung các thao tác
  • C. Chỉ đọc phần đầu và phần cuối văn bản
  • D. Hỏi người khác nếu có chỗ không hiểu

Câu 18: Trong truyện cười dân gian, dạng nhân vật "thầy đồ" thường mang đặc điểm tính cách nào?

  • A. Thông minh, tài giỏi
  • B. Giàu có, quyền lực
  • C. Hợm hĩnh, dốt nát, thích khoe chữ
  • D. Chăm chỉ, hiền lành, tốt bụng

Câu 19: Xét câu tục ngữ: "Ăn quả nhớ kẻ trồng cây."

Câu tục ngữ trên khuyên dạy chúng ta điều gì?

  • A. Lòng biết ơn đối với người đã giúp đỡ mình
  • B. Tính tiết kiệm, quý trọng của cải
  • C. Sự cần cù, chịu khó trong lao động
  • D. Tinh thần đoàn kết, tương trợ

Câu 20: Khi thảo luận nhóm, nếu có ý kiến trái chiều, chúng ta nên xử lý như thế nào để duy trì không khí hợp tác và hiệu quả?

  • A. Bác bỏ ngay ý kiến trái chiều
  • B. Tranh cãi gay gắt để bảo vệ ý kiến của mình
  • C. Im lặng, không tham gia thảo luận nữa
  • D. Lắng nghe, phân tích và tranh luận một cách lịch sự, tôn trọng

Câu 21: Trong văn bản nội quy, phần nào thường được đặt ở đầu văn bản để giới thiệu mục đích và phạm vi áp dụng của nội quy?

  • A. Phần quy định cụ thể
  • B. Phần mở đầu
  • C. Phần xử lý vi phạm
  • D. Phần kết luận

Câu 22: Trong truyện thơ Lục Vân Tiên, nhân vật Lục Vân Tiên đại diện cho phẩm chất đạo đức nào?

  • A. Sự giàu có, quyền lực
  • B. Sự thông minh, tài trí
  • C. Lòng nghĩa hiệp, chính trực, thương người
  • D. Sự lãng mạn, đa tình

Câu 23: Biện pháp tu từ nào sau đây sử dụng cách nói giảm nhẹ, tế nhị để tránh gây cảm giác đau buồn, nặng nề hoặc thô tục?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nói giảm, nói tránh

Câu 24: Trong thể loại chèo, "điệu bộ, cử chỉ" của diễn viên trên sân khấu có vai trò gì?

  • A. Chỉ để trang trí sân khấu
  • B. Biểu đạt cảm xúc, tính cách nhân vật và hỗ trợ lời thoại
  • C. Để thu hút sự chú ý của khán giả
  • D. Không có vai trò quan trọng

Câu 25: Khi viết văn bản hướng dẫn, việc sử dụng hình ảnh minh họa có tác dụng gì?

  • A. Làm cho văn bản dài hơn
  • B. Thể hiện sự chuyên nghiệp của người viết
  • C. Giúp người đọc dễ hình dung và thực hiện theo hướng dẫn
  • D. Thay thế cho phần chữ viết

Câu 26: Trong truyện cười, yếu tố "gây cười" thường được tạo ra bằng cách nào?

  • A. Tạo ra sự mâu thuẫn, nghịch lý, bất ngờ
  • B. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, trau chuốt
  • C. Miêu tả cảnh thiên nhiên đẹp
  • D. Kể về những điều kỳ diệu, phi thường

Câu 27: Câu tục ngữ "Đi một ngày đàng, học một sàng khôn" khuyên chúng ta điều gì?

  • A. Cần phải đi nhiều nơi để biết nhiều cảnh đẹp
  • B. Học hỏi kinh nghiệm từ những người đi trước
  • C. Cần cù, chịu khó thì sẽ thành công
  • D. Tích lũy kiến thức và kinh nghiệm qua trải nghiệm thực tế

Câu 28: Khi thảo luận nhóm, vai trò của người điều phối nhóm là gì?

  • A. Đưa ra ý kiến quyết định cuối cùng
  • B. Chỉ lắng nghe và ghi chép ý kiến
  • C. Hướng dẫn, điều khiển cuộc thảo luận đi đúng hướng và đạt mục tiêu
  • D. Trình bày ý kiến nhiều nhất có thể

Câu 29: Trong bản nội quy, phần "quy định chung" thường bao gồm những nội dung gì?

  • A. Các quy định cụ thể cho từng đối tượng
  • B. Mục đích, đối tượng áp dụng, thời gian hiệu lực của nội quy
  • C. Hình thức xử lý vi phạm
  • D. Lời cảm ơn và thông tin liên hệ

Câu 30: Đọc đoạn ca dao sau: "Gió đưa cây cải về trời,
Rau răm ở lại chịu lời đắng cay."

Đoạn ca dao trên thể hiện cảm xúc chủ đạo nào?

  • A. Vui tươi, lạc quan
  • B. Yêu thương, trìu mến
  • C. Buồn bã, chia ly, chịu đựng
  • D. Hào hùng, mạnh mẽ

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong truyện thơ Nôm, yếu tố nào sau đây thường được sử dụng để thể hiện tâm trạng, cảm xúc của nhân vật một cách gián tiếp, thông qua hình ảnh thiên nhiên hoặc đồ vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Đọc đoạn trích sau từ một văn bản chèo:

'Xã trưởng: ... Phen này quyết kiện cho ra nhẽ!
Mẹ Đốp: (Lẳng) Kệ cha cha mày! Ai thèm!
Xã trưởng: (Giận) Con này... láo! Dám cãi ta à!
Mẹ Đốp: (Khinh bỉ) Cãi thì đã sao! Đồ xã trưởng rách!'

Đoạn trích trên thể hiện xung đột chính giữa các nhân vật nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Thành ngữ 'há miệng mắc quai' thường được dùng để chỉ tình huống hoặc hành động nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong bản nội quy thư viện trường học, quy định nào sau đây thể hiện mục đích xây dựng môi trường học tập văn minh, tôn trọng lẫn nhau?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Biện pháp tu từ nào sau đây thường được sử dụng trong ca dao, dân ca để tạo ra âm điệu, nhịp điệu và tăng tính biểu cảm cho lời thơ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Khi thảo luận nhóm về một vấn đề phức tạp, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo cuộc thảo luận diễn ra hiệu quả và đạt được mục tiêu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong văn bản hướng dẫn sử dụng một thiết bị điện, yếu tố nào sau đây cần được trình bày một cách rõ ràng, chi tiết và dễ hiểu nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Xét câu ca dao: 'Thân em như tấm lụa đào,
Phất phơ giữa chợ biết vào tay ai.'

Câu ca dao trên sử dụng biện pháp tu từ nào để diễn tả thân phận người phụ nữ trong xã hội xưa?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong thể loại truyện cười, yếu tố gây cười chủ yếu thường xuất phát từ đâu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Khi đọc một văn bản thông tin về một vấn đề xã hội, điều quan trọng nhất cần xác định là gì để đánh giá tính khách quan và tin cậy của thông tin?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong dàn nhạc chèo, nhạc cụ nào đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện nhịp điệu, tiết tấu và tạo không khí cho các lớp trò diễn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Để viết một bản nội quy rõ ràng, dễ hiểu, người viết cần chú ý điều gì nhất về ngôn ngữ sử dụng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong các thể loại văn học dân gian, thể loại nào thường sử dụng yếu tố 'kể chuyện' là chính, tập trung vào việc xây dựng các tình huống và diễn biến câu chuyện?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Xét đoạn thơ sau: 'Người ngắm trăng soi ngoài cửa sổ
Trăng nhòm khe cửa ngắm nhà thơ'

Biện pháp tu từ nhân hóa trong đoạn thơ trên có tác dụng gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Khi phân tích một nhân vật văn học, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đầu tiên để hiểu rõ tính cách và hành động của nhân vật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong thể loại hát chèo, 'lời nói' của nhân vật có vai trò gì trong việc thể hiện nội dung và nghệ thuật của tác phẩm?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khi đọc một văn bản hướng dẫn thực hiện một công việc, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo thực hiện đúng và hiệu quả?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong truyện cười dân gian, dạng nhân vật 'thầy đồ' thường mang đặc điểm tính cách nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Xét câu tục ngữ: 'Ăn quả nhớ kẻ trồng cây.'

Câu tục ngữ trên khuyên dạy chúng ta điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Khi thảo luận nhóm, nếu có ý kiến trái chiều, chúng ta nên xử lý như thế nào để duy trì không khí hợp tác và hiệu quả?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong văn bản nội quy, phần nào thường được đặt ở đầu văn bản để giới thiệu mục đích và phạm vi áp dụng của nội quy?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong truyện thơ Lục Vân Tiên, nhân vật Lục Vân Tiên đại diện cho phẩm chất đạo đức nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Biện pháp tu từ nào sau đây sử dụng cách nói giảm nhẹ, tế nhị để tránh gây cảm giác đau buồn, nặng nề hoặc thô tục?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong thể loại chèo, 'điệu bộ, cử chỉ' của diễn viên trên sân khấu có vai trò gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Khi viết văn bản hướng dẫn, việc sử dụng hình ảnh minh họa có tác dụng gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong truyện cười, yếu tố 'gây cười' thường được tạo ra bằng cách nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Câu tục ngữ 'Đi một ngày đàng, học một sàng khôn' khuyên chúng ta điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Khi thảo luận nhóm, vai trò của người điều phối nhóm là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong bản nội quy, phần 'quy định chung' thường bao gồm những nội dung gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Đọc đoạn ca dao sau: 'Gió đưa cây cải về trời,
Rau răm ở lại chịu lời đắng cay.'

Đoạn ca dao trên thể hiện cảm xúc chủ đạo nào?

Xem kết quả