Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và phân tích biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng, nêu tác dụng của biện pháp đó:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then đêm sập cửa."
(Trích "Đoàn thuyền đánh cá" - Huy Cận)
Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong hai câu thơ trên?
- A. So sánh
- B. Nhân hóa
- C. Cả A và B
- D. Hoán dụ
Câu 2: Vẫn với hai câu thơ ở Câu 1, hiệu quả biểu đạt mà biện pháp tu từ đó mang lại là gì?
- A. Diễn tả sự nhỏ bé, yếu ớt của con người trước thiên nhiên.
- B. Gợi cảm giác về sự vận động mạnh mẽ, dứt khoát của thiên nhiên khi chuyển sang đêm.
- C. Nhấn mạnh vẻ đẹp tĩnh lặng, yên bình của buổi hoàng hôn trên biển.
- D. Làm nổi bật sự giàu có, trù phú của biển cả.
Câu 3: Đọc đoạn văn sau và xác định nội dung chính:
"Hàng loạt các nghiên cứu đã chỉ ra mối liên hệ giữa việc sử dụng mạng xã hội quá mức và các vấn đề sức khỏe tâm thần ở thanh thiếu niên, bao gồm lo âu, trầm cảm và cảm giác cô lập. Thời gian dành cho mạng xã hội chiếm chỗ các hoạt động tương tác trực tiếp, thể chất và giấc ngủ, những yếu tố quan trọng cho sự phát triển lành mạnh."
Đoạn văn chủ yếu nói về vấn đề gì?
- A. Lợi ích của việc sử dụng mạng xã hội.
- B. Cách sử dụng mạng xã hội hiệu quả.
- C. Các loại hoạt động tốt cho sức khỏe tâm thần.
- D. Tác động tiêu cực của việc lạm dụng mạng xã hội đến sức khỏe tâm thần.
Câu 4: Vẫn với đoạn văn ở Câu 3, luận điểm chính mà tác giả muốn truyền tải là gì?
- A. Cần cấm thanh thiếu niên sử dụng mạng xã hội.
- B. Chỉ có tương tác trực tiếp mới có lợi cho thanh thiếu niên.
- C. Lạm dụng mạng xã hội có thể gây hại đáng kể đến sức khỏe tâm thần của thanh thiếu niên.
- D. Giấc ngủ và hoạt động thể chất là quan trọng nhất đối với thanh thiếu niên.
Câu 5: Trong một bài phát biểu về bảo vệ môi trường, người nói đưa ra dẫn chứng: "Theo báo cáo của Liên Hợp Quốc năm 2023, mực nước biển trung bình toàn cầu đã tăng nhanh hơn bao giờ hết trong giai đoạn 2010-2020." Dẫn chứng này có tác dụng gì trong bài phát biểu?
- A. Tăng tính thuyết phục, khách quan cho luận điểm về biến đổi khí hậu.
- B. Cho thấy Liên Hợp Quốc là tổ chức duy nhất quan tâm đến môi trường.
- C. Chứng minh rằng chỉ trong 10 năm gần đây mực nước biển mới tăng.
- D. Làm cho bài phát biểu trở nên phức tạp hơn.
Câu 6: Câu nào sau đây sử dụng sai từ Hán Việt?
- A. Anh ấy có một tư duy phản biện rất tốt.
- B. Cô ấy luôn tỏ ra rất xảo quyệt trong mọi tình huống.
- C. Nhà trường tổ chức buổi tọa đàm về hướng nghiệp cho học sinh.
- D. Đây là một vấn đề mang tính cấp bách cần giải quyết ngay.
Câu 7: Phân tích cấu tạo của câu sau: "Với ý chí kiên cường, đội tuyển Việt Nam đã vượt qua mọi khó khăn để giành chiến thắng lịch sử."
- A. Câu đơn, chủ ngữ là "đội tuyển Việt Nam", vị ngữ là "đã vượt qua mọi khó khăn để giành chiến thắng lịch sử".
- B. Câu ghép, gồm hai vế: "Với ý chí kiên cường" và "đội tuyển Việt Nam đã vượt qua mọi khó khăn để giành chiến thắng lịch sử".
- C. Câu đơn, thành phần trạng ngữ chỉ cách thức là "Với ý chí kiên cường", chủ ngữ là "đội tuyển Việt Nam", vị ngữ là "đã vượt qua mọi khó khăn để giành chiến thắng lịch sử".
- D. Câu đặc biệt.
Câu 8: Cho đoạn văn:
"(1) Biến đổi khí hậu đang gây ra những hậu quả nghiêm trọng trên toàn cầu. (2) Nhiệt độ trung bình tăng lên, dẫn đến hiện tượng thời tiết cực đoan ngày càng phổ biến. (3) Mực nước biển dâng đe dọa các vùng ven biển và đảo quốc nhỏ. (4) Việc chặt phá rừng và ô nhiễm môi trường cũng góp phần làm trầm trọng thêm tình hình."
Câu (4) trong đoạn văn có vai trò gì?
- A. Nêu lên giải pháp khắc phục biến đổi khí hậu.
- B. Bổ sung thêm các nguyên nhân gây ra biến đổi khí hậu.
- C. Phản bác lại ý kiến ở các câu trước.
- D. Tổng kết lại toàn bộ nội dung đoạn văn.
Câu 9: Khi trình bày một vấn đề xã hội có nhiều ý kiến trái chiều, điều quan trọng nhất cần làm là gì?
- A. Chỉ trình bày ý kiến của bản thân và bác bỏ ý kiến khác.
- B. Chỉ thu thập các ý kiến ủng hộ quan điểm của mình.
- C. Tránh đề cập đến các ý kiến trái chiều để không gây tranh cãi.
- D. Lắng nghe, tổng hợp các ý kiến khác nhau một cách khách quan trước khi đưa ra quan điểm có căn cứ.
Câu 10: Đọc đoạn thơ:
"Em cuồn cuộn như dòng thác lũ
Anh trôi đi như con thuyền nhỏ
Anh như đá, em như sóng
Em cuồn cuộn, anh lặng im."
(Trích "Sóng" - Xuân Quỳnh)
Điệp ngữ "em cuồn cuộn" và "anh" trong đoạn thơ trên diễn tả điều gì về mối quan hệ hoặc tâm trạng của nhân vật trữ tình?
- A. Sự đối lập, khác biệt trong tình cảm, tâm trạng của "em" và "anh".
- B. Sự hòa hợp, đồng điệu giữa "em" và "anh".
- C. Sự xa cách, lạnh nhạt trong mối quan hệ.
- D. Nỗi buồn, sự cô đơn của nhân vật trữ tình.
Câu 11: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "cài then", "sập cửa" trong hai câu thơ "Sóng đã cài then đêm sập cửa." (Huy Cận).
- A. Diễn tả sự tĩnh lặng, yên bình của buổi đêm trên biển.
- B. Thể hiện sự sợ hãi, lo lắng của con người trước bóng đêm.
- C. Nhân hóa thiên nhiên như một ngôi nhà lớn, diễn tả sự kết thúc của một ngày và sự bắt đầu của đêm một cách dứt khoát, mạnh mẽ.
- D. Miêu tả cảnh đêm xuống một cách đơn thuần, không có ý nghĩa biểu tượng.
Câu 12: Khi viết bài văn nghị luận về một tác phẩm văn học, việc phân tích các chi tiết nghệ thuật (hình ảnh, từ ngữ, biện pháp tu từ...) có vai trò gì?
- A. Làm sáng tỏ nội dung, ý nghĩa của tác phẩm và tăng tính thuyết phục cho lập luận.
- B. Giúp bài viết dài hơn và thể hiện sự hiểu biết về thuật ngữ văn học.
- C. Chỉ là yếu tố phụ, không quan trọng bằng việc kể lại nội dung câu chuyện.
- D. Khiến người đọc khó hiểu hơn về tác phẩm.
Câu 13: Câu nào sau đây mắc lỗi về cấu trúc ngữ pháp?
- A. Nhờ chăm chỉ học tập, bạn Lan đã đạt được kết quả cao.
- B. Mặc dù trời mưa, nhưng chúng tôi vẫn quyết định đi cắm trại.
- C. Anh ấy vừa về đến nhà thì trời bắt đầu đổ mưa.
- D. Với sự nỗ lực của cả đội đã mang về chiến thắng vẻ vang.
Câu 14: Đọc đoạn trích sau và xác định tâm trạng chủ đạo của nhân vật trữ tình:
"Ai biết hồn tôi là chang chang nắng
Đã trốn về nương tựa một cành hoa
Hay tôi là lá rụng chiều thu chết
Để gió vàng mang đi suốt sơn hà?"
(Trích "Đây thôn Vĩ Dạ" - Hàn Mặc Tử)
- A. Vui tươi, yêu đời.
- B. Hoài nghi, băn khoăn, day dứt về sự tồn tại của bản thân.
- C. Bình yên, mãn nguyện.
- D. Giận dữ, oán trách.
Câu 15: Khi tham gia một cuộc tranh luận về vấn đề xã hội, việc sử dụng "lý lẽ" và "dẫn chứng" có mối quan hệ như thế nào?
- A. Lý lẽ và dẫn chứng là hai khái niệm hoàn toàn tách biệt, không liên quan.
- B. Chỉ cần đưa ra lý lẽ là đủ, không cần dẫn chứng.
- C. Lý lẽ là cơ sở để đưa ra quan điểm, còn dẫn chứng là bằng chứng cụ thể để minh họa và làm tăng tính thuyết phục cho lý lẽ.
- D. Dẫn chứng là ý kiến chủ quan, lý lẽ là ý kiến khách quan.
Câu 16: Xác định chức năng của dấu gạch ngang trong câu sau: "Buổi sáng – thời gian yên tĩnh nhất trong ngày – tôi thường dành để đọc sách."
- A. Đánh dấu bộ phận chú thích, giải thích.
- B. Đánh dấu lời nói trực tiếp của nhân vật.
- C. Nối các từ ngữ trong một liên danh.
- D. Đánh dấu các ý liệt kê.
Câu 17: Đọc đoạn văn sau:
"Sự phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI) đang mở ra nhiều cơ hội mới trong các lĩnh vực như y tế, giáo dục và kinh tế. Tuy nhiên, nó cũng đặt ra những thách thức lớn về đạo đức, việc làm và quyền riêng tư. Chúng ta cần có những quy định và định hướng rõ ràng để tận dụng được lợi ích của AI đồng thời giảm thiểu rủi ro."
Đoạn văn thể hiện cách nhìn nhận vấn đề AI như thế nào?
- A. Chỉ nhìn thấy mặt tích cực của AI.
- B. Nhìn nhận vấn đề AI một cách khách quan, đa chiều (cả cơ hội và thách thức).
- C. Chỉ tập trung vào những rủi ro, tiêu cực của AI.
- D. Đưa ra giải pháp cụ thể để kiểm soát AI.
Câu 18: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu về hoàn cảnh sáng tác và cuộc đời tác giả có tác dụng gì?
- A. Giúp thuộc bài thơ dễ dàng hơn.
- B. Là yêu cầu bắt buộc nhưng không ảnh hưởng đến việc hiểu bài thơ.
- C. Giúp hiểu sâu sắc hơn bối cảnh ra đời, tâm trạng, tư tưởng của tác giả gửi gắm trong tác phẩm.
- D. Chỉ mang tính chất tham khảo, không liên quan đến nội dung bài thơ.
Câu 19: Xác định lỗi diễn đạt trong câu sau: "Với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ đã mang lại nhiều tiện ích cho cuộc sống con người."
- A. Thiếu chủ ngữ.
- B. Sai quan hệ từ.
- C. Sai về thì động từ.
- D. Thừa chủ ngữ.
Câu 20: Đọc đoạn văn:
"Ông Hai rất yêu làng Chợ Dầu của mình. Cái tình yêu làng ấy thật đặc biệt, nó gắn bó sâu sắc với tình yêu nước. Khi nghe tin làng theo giặc, ông đau đớn, dằn vặt, thậm chí muốn từ bỏ tất cả. Nhưng rồi, khi tin cải chính đến, ông như sống lại, niềm vui sướng vỡ òa."
Đoạn văn trên tập trung khắc họa phẩm chất nào của nhân vật ông Hai?
- A. Sự giàu có.
- B. Tính cách nóng nảy.
- C. Sự thờ ơ trước thời cuộc.
- D. Tình yêu làng, yêu nước sâu sắc và thống nhất.
Câu 21: Trong một bài văn nghị luận, phần "phản biện" (nếu có) nhằm mục đích gì?
- A. Thể hiện sự thiếu chắc chắn của người viết.
- B. Làm cho lập luận của bản thân chặt chẽ và đáng tin cậy hơn bằng cách xem xét và bác bỏ (hoặc thừa nhận có giới hạn) các ý kiến trái chiều.
- C. Kéo dài bài viết.
- D. Gây khó hiểu cho người đọc.
Câu 22: Câu nào sau đây sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ?
- A. Anh ấy khỏe như voi.
- B. Mặt trời là một quả cầu lửa khổng lồ.
- C. Thời gian là vàng.
- D. Ngôi nhà lặng im như tờ.
Câu 23: Đọc đoạn thơ:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo"
(Trích "Thu điếu" - Nguyễn Khuyến)
Hình ảnh "bé tẻo teo" của chiếc thuyền câu gợi lên cảm giác gì?
- A. Sự nhỏ bé, cô đọng, tĩnh lặng của cảnh vật và con người giữa không gian thu rộng lớn.
- B. Sự đông đúc, nhộn nhịp của hoạt động câu cá.
- C. Sự nguy hiểm, chênh vênh của chiếc thuyền.
- D. Sự giàu có, sung túc của người đi câu.
Câu 24: Khi phân tích một bài thơ, việc nhận diện và gọi tên đúng các biện pháp tu từ (so sánh, ẩn dụ, nhân hóa, điệp ngữ...) có ý nghĩa gì?
- A. Chỉ là việc làm hình thức, không quan trọng.
- B. Để chứng tỏ người đọc thuộc bài.
- C. Giúp bài văn phân tích dài hơn.
- D. Là bước đầu để đi sâu phân tích tác dụng biểu đạt, gợi hình, gợi cảm của chúng trong việc thể hiện nội dung và tư tưởng của tác phẩm.
Câu 25: Chọn câu có cách dùng từ ngữ phù hợp nhất để diễn tả sự thay đổi tích cực và toàn diện của một vùng quê nghèo sau khi có chính sách phát triển mới.
- A. Vùng quê đã thay đổi một chút.
- B. Vùng quê đã "thay da đổi thịt".
- C. Vùng quê vẫn như xưa.
- D. Vùng quê đã trở nên giàu có.
Câu 26: Đọc câu sau và xác định phép liên kết được sử dụng: "Học sinh cần rèn luyện kỹ năng đọc hiểu. Kỹ năng này giúp các em tiếp thu kiến thức hiệu quả hơn."
- A. Phép nối.
- B. Phép thế (thế bằng đại từ).
- C. Phép thế (thế bằng từ ngữ đồng nghĩa/liên quan) hoặc lặp (lặp từ "kỹ năng").
- D. Phép tỉnh lược.
Câu 27: Giả sử bạn đang viết một bài văn về lợi ích của việc đọc sách. Luận điểm "Đọc sách mở rộng kiến thức" có thể được làm sáng tỏ bằng những dẫn chứng nào sau đây?
- A. Số lượng sách bán ra hàng năm.
- B. Ý kiến của một người bạn thích đọc sách.
- C. Các loại sách khác nhau.
- D. Ví dụ về việc đọc sách giúp hiểu biết thêm về lịch sử, khoa học, văn hóa hoặc các vấn đề xã hội.
Câu 28: Phân tích sự khác biệt về sắc thái biểu cảm giữa hai cụm từ "ngôi nhà cũ" và "túp lều tranh".
- A. Không có sự khác biệt về sắc thái.
- B. "Ngôi nhà cũ" mang sắc thái trung tính, chỉ tình trạng đã qua sử dụng; "túp lều tranh" gợi cảm giác về sự nghèo khó, đơn sơ, mộc mạc.
- C. "Ngôi nhà cũ" gợi sự giàu có; "túp lều tranh" gợi sự hiện đại.
- D. Cả hai đều gợi sự giàu có.
Câu 29: Khi phân tích diễn biến tâm trạng của nhân vật trong một tác phẩm tự sự, cần chú ý đến những yếu tố nào?
- A. Chỉ cần kể lại các hành động của nhân vật.
- B. Chỉ cần tìm các tính từ miêu tả cảm xúc.
- C. Sự thay đổi cảm xúc, suy nghĩ của nhân vật qua các sự kiện, hành động, lời nói, độc thoại nội tâm và cách tác giả miêu tả nội tâm nhân vật.
- D. Chỉ cần tập trung vào ngoại hình của nhân vật.
Câu 30: Đọc câu sau và xác định chức năng của nó trong một đoạn văn nghị luận:
"Như vậy, có thể thấy, việc hạn chế rác thải nhựa là một giải pháp cấp bách để bảo vệ môi trường sống của chúng ta."
- A. Nêu lên một luận điểm mới.
- B. Đưa ra một dẫn chứng.
- C. Bắt đầu một đoạn văn mới.
- D. Kết luận, khẳng định lại vấn đề hoặc tóm tắt các ý đã trình bày.