15+ Đề Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 – Chân trời sáng tạo

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của một bài thuyết trình trước đám đông?

  • A. Sự tự tin và phong thái cuốn hút của người thuyết trình
  • B. Sự chuẩn bị kỹ lưỡng về nội dung, cấu trúc và hình thức trình bày
  • C. Khả năng ứng biến linh hoạt trước các tình huống bất ngờ
  • D. Mức độ tương tác và tham gia của khán giả

Câu 2: Đâu là điểm khác biệt chính giữa "tham khảo" và "đạo văn" trong nghiên cứu khoa học và viết học thuật?

  • A. Tham khảo sử dụng nguồn tài liệu chính thống, đạo văn sử dụng nguồn không chính thống.
  • B. Tham khảo là hành động được cho phép, đạo văn là hành động bị cấm.
  • C. Tham khảo trích dẫn nguồn gốc thông tin, đạo văn không trích dẫn hoặc trích dẫn sai.
  • D. Tham khảo thể hiện sự tôn trọng tác giả gốc, đạo văn thể hiện sự thiếu tôn trọng.

Câu 3: Một nhóm học sinh thực hiện dự án nghiên cứu về ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến đời sống người dân địa phương. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất để thu thập dữ liệu sơ cấp cho dự án này?

  • A. Nghiên cứu tài liệu và báo cáo khoa học về biến đổi khí hậu
  • B. Phân tích số liệu thống kê về thiên tai và kinh tế địa phương
  • C. Thực hiện thí nghiệm trong phòng thí nghiệm để mô phỏng biến đổi khí hậu
  • D. Phỏng vấn sâu người dân và thực hiện khảo sát cộng đồng về nhận thức và trải nghiệm

Câu 4: Trong quá trình giải quyết vấn đề, bước nào sau đây đòi hỏi tư duy phản biện cao nhất?

  • A. Xác định và mô tả vấn đề
  • B. Thu thập thông tin liên quan đến vấn đề
  • C. Đánh giá các giải pháp tiềm năng và lựa chọn giải pháp tối ưu
  • D. Thực hiện giải pháp đã chọn và theo dõi kết quả

Câu 5: Kỹ năng nào sau đây giúp bạn quản lý thời gian hiệu quả nhất khi có nhiều công việc cần hoàn thành?

  • A. Làm nhiều việc cùng một lúc (multitasking)
  • B. Lập kế hoạch và ưu tiên công việc theo mức độ quan trọng và khẩn cấp
  • C. Tránh xa các yếu tố gây xao nhãng như mạng xã hội và điện thoại
  • D. Làm việc liên tục không nghỉ ngơi để tiết kiệm thời gian

Câu 6: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ sau: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa"?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 7: Trong một cuộc tranh luận, khi đối phương đưa ra một luận điểm mà bạn cho là không chính xác, bạn nên phản hồi như thế nào để vừa giữ được sự tôn trọng, vừa làm rõ quan điểm của mình?

  • A. Ngắt lời đối phương và chỉ trích trực tiếp luận điểm của họ là sai lầm.
  • B. Im lặng và bỏ qua luận điểm đó để tránh xung đột.
  • C. Lắng nghe hết luận điểm của đối phương, sau đó từ tốn trình bày quan điểm phản biện bằng chứng và lý lẽ.
  • D. Chế giễu hoặc mỉa mai luận điểm của đối phương để thể hiện sự hơn kém.

Câu 8: Để viết một đoạn văn nghị luận thuyết phục, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh
  • B. Trình bày quan điểm cá nhân một cách mạnh mẽ
  • C. Đưa ra nhiều ví dụ minh họa sinh động
  • D. Xây dựng luận điểm rõ ràng, lập luận logic và bằng chứng xác thực

Câu 9: Trong quá trình làm việc nhóm, nếu xảy ra mâu thuẫn giữa các thành viên, bạn nên làm gì đầu tiên?

  • A. Tránh né và phớt lờ mâu thuẫn để nó tự lắng xuống.
  • B. Tìm hiểu nguyên nhân gây ra mâu thuẫn và lắng nghe ý kiến của các bên liên quan.
  • C. Đứng về phía một thành viên mà bạn cho là đúng và chỉ trích thành viên còn lại.
  • D. Báo cáo ngay lập tức mâu thuẫn lên người quản lý hoặc giáo viên.

Câu 10: Đâu là lợi ích chính của việc đọc sách thường xuyên?

  • A. Giúp giải trí và giảm căng thẳng
  • B. Tăng cường khả năng giao tiếp xã hội
  • C. Mở rộng kiến thức, phát triển tư duy phản biện và vốn từ vựng
  • D. Cải thiện sức khỏe thể chất và tinh thần

Câu 11: Trong các loại hình văn bản sau, loại hình nào thường sử dụng ngôn ngữ trang trọng, khách quan và logic nhất?

  • A. Văn bản tự sự
  • B. Văn bản nghị luận khoa học
  • C. Văn bản miêu tả
  • D. Văn bản biểu cảm

Câu 12: Phương pháp học tập nào sau đây khuyến khích sự chủ động và tự giác cao nhất từ người học?

  • A. Học thuộc lòng theo sách giáo khoa
  • B. Nghe giảng và ghi chép bài đầy đủ
  • C. Học nhóm và trao đổi với bạn bè
  • D. Tự học, tự nghiên cứu và tìm tòi tài liệu mở rộng

Câu 13: Khi sử dụng mạng xã hội, điều gì quan trọng nhất cần lưu ý để bảo vệ thông tin cá nhân?

  • A. Kết bạn với càng nhiều người càng tốt để mở rộng mối quan hệ.
  • B. Chia sẻ mọi thông tin và hoạt động cá nhân lên mạng xã hội.
  • C. Kiểm soát cài đặt quyền riêng tư và cẩn trọng với thông tin chia sẻ công khai.
  • D. Sử dụng mật khẩu đơn giản và dễ nhớ để tránh quên.

Câu 14: Trong một bài văn thuyết minh, mục đích chính của việc sử dụng các số liệu, dẫn chứng cụ thể là gì?

  • A. Tăng tính khách quan, chính xác và sức thuyết phục cho thông tin thuyết minh.
  • B. Làm cho bài văn trở nên dài hơn và phức tạp hơn.
  • C. Thể hiện kiến thức sâu rộng của người viết về vấn đề.
  • D. Giúp bài văn trở nên sinh động và hấp dẫn hơn.

Câu 15: Kỹ năng nào sau đây giúp bạn lắng nghe hiệu quả hơn trong giao tiếp?

  • A. Vừa nghe vừa làm việc khác để tiết kiệm thời gian.
  • B. Ngắt lời người nói để thể hiện sự quan tâm và hiểu biết.
  • C. Chỉ nghe những phần thông tin quan trọng và bỏ qua phần còn lại.
  • D. Tập trung hoàn toàn vào người nói, không ngắt lời và có phản hồi phù hợp.

Câu 16: Trong bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ" của Hàn Mặc Tử, hình ảnh "gió theo lối gió, mây đường mây" gợi lên điều gì?

  • A. Vẻ đẹp thanh bình, yên ả của thiên nhiên thôn Vĩ.
  • B. Sự chia ly, xa cách và nỗi buồn cô đơn.
  • C. Sức sống mãnh liệt và sự vận động không ngừng của thiên nhiên.
  • D. Niềm hy vọng và ước mơ về một tương lai tươi sáng.

Câu 17: Để chuẩn bị cho một kỳ thi quan trọng, chiến lược ôn tập nào sau đây được xem là hiệu quả nhất?

  • A. Học ngày học đêm, thức khuya dậy sớm để nhồi nhét kiến thức.
  • B. Chỉ tập trung vào học những phần trọng tâm và bỏ qua phần còn lại.
  • C. Ôn tập theo kế hoạch, hệ thống hóa kiến thức và luyện đề thường xuyên.
  • D. Chờ đến gần ngày thi mới bắt đầu ôn tập để tạo áp lực.

Câu 18: Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc truyền tải cảm xúc và thái độ?

  • A. Nét mặt và biểu cảm khuôn mặt
  • B. Ngôn ngữ cơ thể và cử chỉ
  • C. Giọng điệu và âm lượng giọng nói
  • D. Khoảng cách giao tiếp và không gian cá nhân

Câu 19: Để viết một bài văn miêu tả sinh động, biện pháp nghệ thuật nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Sử dụng nhiều câu ghép và câu phức
  • B. Trích dẫn nhiều câu nói nổi tiếng
  • C. Lập luận chặt chẽ và logic
  • D. Sử dụng từ ngữ gợi hình, gợi cảm và các biện pháp tu từ như so sánh, nhân hóa

Câu 20: Trong quá trình đọc hiểu văn bản, kỹ năng nào sau đây giúp bạn nắm bắt ý chính và thông tin quan trọng nhất?

  • A. Đọc lướt qua toàn bộ văn bản một cách nhanh chóng.
  • B. Đọc kỹ từng câu, gạch chân các từ khóa và tóm tắt ý chính.
  • C. Chỉ đọc phần đầu và phần cuối của văn bản.
  • D. Đọc to văn bản để dễ nhớ hơn.

Câu 21: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng một mối quan hệ bạn bè tốt đẹp?

  • A. Sự giống nhau về sở thích và tính cách
  • B. Khả năng giúp đỡ nhau về vật chất
  • C. Sự tin tưởng, tôn trọng và thấu hiểu lẫn nhau
  • D. Mức độ nổi tiếng và địa vị xã hội của bạn bè

Câu 22: Trong bài văn tự sự, yếu tố nào sau đây tạo nên sự hấp dẫn và lôi cuốn cho câu chuyện?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng và lịch sự
  • B. Miêu tả chi tiết ngoại hình và trang phục nhân vật
  • C. Trình bày câu chuyện theo trình tự thời gian tuyến tính
  • D. Xây dựng tình huống truyện hấp dẫn, chi tiết đặc sắc và diễn biến kịch tính

Câu 23: Kỹ năng nào sau đây giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp trước đám đông?

  • A. Tránh giao tiếp bằng mắt với khán giả để giảm căng thẳng.
  • B. Luyện tập thường xuyên và chuẩn bị kỹ lưỡng nội dung thuyết trình.
  • C. Cố gắng nói nhanh để kết thúc bài thuyết trình sớm nhất có thể.
  • D. Giả vờ như không nhìn thấy khán giả để giảm áp lực tâm lý.

Câu 24: Trong bài thơ "Đàn ghi ta của Lorca", hình ảnh "tiếng ghi ta nâu" tượng trưng cho điều gì?

  • A. Vẻ đẹp lãng mạn và trữ tình của âm nhạc.
  • B. Sức mạnh của nghệ thuật và sự sáng tạo.
  • C. Số phận bi tráng và nỗi đau của người nghệ sĩ.
  • D. Niềm vui và sự lạc quan trong cuộc sống.

Câu 25: Để giải quyết một vấn đề phức tạp, bước đầu tiên quan trọng nhất bạn cần thực hiện là gì?

  • A. Xác định và phân tích rõ vấn đề cần giải quyết.
  • B. Tìm kiếm ngay lập tức các giải pháp có thể.
  • C. Tham khảo ý kiến của người khác về vấn đề.
  • D. Lập kế hoạch chi tiết để giải quyết vấn đề.

Câu 26: Trong giao tiếp trực tuyến, điều gì cần đặc biệt chú ý để tránh gây hiểu lầm?

  • A. Sử dụng nhiều biểu tượng cảm xúc (emoji) để thể hiện cảm xúc.
  • B. Viết tắt và sử dụng tiếng lóng để giao tiếp nhanh hơn.
  • C. Trả lời tin nhắn ngay lập tức để thể hiện sự nhiệt tình.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, mạch lạc và kiểm tra lại tin nhắn trước khi gửi.

Câu 27: Để nâng cao khả năng sáng tạo, phương pháp nào sau đây được khuyến khích?

  • A. Tuân thủ theo các quy tắc và khuôn mẫu có sẵn.
  • B. Chỉ tập trung vào lĩnh vực chuyên môn của bản thân.
  • C. Mở rộng kiến thức, tiếp xúc với nhiều lĩnh vực khác nhau và thử thách bản thân.
  • D. Làm việc một mình để tránh bị ảnh hưởng bởi ý tưởng của người khác.

Câu 28: Trong bài văn nghị luận xã hội, vai trò của phần "bàn luận mở rộng" là gì?

  • A. Tóm tắt lại nội dung chính của bài văn.
  • B. Liên hệ vấn đề với thực tế cuộc sống và đề xuất giải pháp.
  • C. Nêu ra những hạn chế và thiếu sót của bài viết.
  • D. Thể hiện cảm xúc và thái độ cá nhân về vấn đề.

Câu 29: Kỹ năng nào sau đây giúp bạn kiểm soát căng thẳng (stress) hiệu quả trong học tập và cuộc sống?

  • A. Làm việc quá sức để quên đi căng thẳng.
  • B. Tránh né các tình huống gây căng thẳng.
  • C. Uống cà phê hoặc các chất kích thích để tỉnh táo hơn.
  • D. Thực hành các bài tập thư giãn, vận động thể chất và quản lý thời gian hợp lý.

Câu 30: Trong một cuộc phỏng vấn xin việc, điều gì quan trọng nhất bạn cần thể hiện để gây ấn tượng với nhà tuyển dụng?

  • A. Nói nhiều về bản thân và kinh nghiệm cá nhân.
  • B. Thể hiện sự tự ti và lo lắng để tạo sự đồng cảm.
  • C. Sự tự tin, chuyên nghiệp, kiến thức và kỹ năng phù hợp với vị trí ứng tuyển.
  • D. Đặt nhiều câu hỏi về chế độ đãi ngộ và phúc lợi của công ty.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của một bài thuyết trình trước đám đông?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Đâu là điểm khác biệt chính giữa 'tham khảo' và 'đạo văn' trong nghiên cứu khoa học và viết học thuật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Một nhóm học sinh thực hiện dự án nghiên cứu về ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến đời sống người dân địa phương. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất để thu thập dữ liệu sơ cấp cho dự án này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Trong quá trình giải quyết vấn đề, bước nào sau đây đòi hỏi tư duy phản biện cao nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Kỹ năng nào sau đây giúp bạn quản lý thời gian hiệu quả nhất khi có nhiều công việc cần hoàn thành?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ sau: 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa'?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Trong một cuộc tranh luận, khi đối phương đưa ra một luận điểm mà bạn cho là không chính xác, bạn nên phản hồi như thế nào để vừa giữ được sự tôn trọng, vừa làm rõ quan điểm của mình?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Để viết một đoạn văn nghị luận thuyết phục, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Trong quá trình làm việc nhóm, nếu xảy ra mâu thuẫn giữa các thành viên, bạn nên làm gì đầu tiên?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Đâu là lợi ích chính của việc đọc sách thường xuyên?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Trong các loại hình văn bản sau, loại hình nào thường sử dụng ngôn ngữ trang trọng, khách quan và logic nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Phương pháp học tập nào sau đây khuyến khích sự chủ động và tự giác cao nhất từ người học?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Khi sử dụng mạng xã hội, điều gì quan trọng nhất cần lưu ý để bảo vệ thông tin cá nhân?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Trong một bài văn thuyết minh, mục đích chính của việc sử dụng các số liệu, dẫn chứng cụ thể là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Kỹ năng nào sau đây giúp bạn lắng nghe hiệu quả hơn trong giao tiếp?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Trong bài thơ 'Đây thôn Vĩ Dạ' của Hàn Mặc Tử, hình ảnh 'gió theo lối gió, mây đường mây' gợi lên điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Để chuẩn bị cho một kỳ thi quan trọng, chiến lược ôn tập nào sau đây được xem là hiệu quả nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc truyền tải cảm xúc và thái độ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Để viết một bài văn miêu tả sinh động, biện pháp nghệ thuật nào sau đây thường được sử dụng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Trong quá trình đọc hiểu văn bản, kỹ năng nào sau đây giúp bạn nắm bắt ý chính và thông tin quan trọng nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng một mối quan hệ bạn bè tốt đẹp?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Trong bài văn tự sự, yếu tố nào sau đây tạo nên sự hấp dẫn và lôi cuốn cho câu chuyện?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Kỹ năng nào sau đây giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp trước đám đông?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Trong bài thơ 'Đàn ghi ta của Lorca', hình ảnh 'tiếng ghi ta nâu' tượng trưng cho điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Để giải quyết một vấn đề phức tạp, bước đầu tiên quan trọng nhất bạn cần thực hiện là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Trong giao tiếp trực tuyến, điều gì cần đặc biệt chú ý để tránh gây hiểu lầm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Để nâng cao khả năng sáng tạo, phương pháp nào sau đây được khuyến khích?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong bài văn nghị luận xã hội, vai trò của phần 'bàn luận mở rộng' là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Kỹ năng nào sau đây giúp bạn kiểm soát căng thẳng (stress) hiệu quả trong học tập và cuộc sống?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Trong một cuộc phỏng vấn xin việc, điều gì quan trọng nhất bạn cần thể hiện để gây ấn tượng với nhà tuyển dụng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản “Chiếc thuyền ngoài xa”, nhà văn Nguyễn Minh Châu đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để khắc họa hình ảnh người đàn bà hàng chài?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Tương phản

Câu 2: Cho hàm số y = f(x) có bảng biến thiên như sau:

x | -∞ -1 0 1 +∞
---|----------------------
y"| + 0 - 0 + 0 -
y | ↗ 5 ↘ 1 ↗ 3 ↘

Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào?

  • A. (-1; 0)
  • B. (-∞; -1)
  • C. (0; 1)
  • D. (1; +∞)

Câu 3: Trong lịch sử Việt Nam, chiến thắng nào dưới đây có ý nghĩa quyết định kết thúc hoàn toàn ách thống trị của nhà Minh, mở ra thời kỳ độc lập, tự chủ lâu dài cho dân tộc?

  • A. Chiến thắng Bạch Đằng (1288)
  • B. Chiến thắng Chi Lăng - Xương Giang
  • C. Chiến thắng Tốt Động - Chúc Động
  • D. Chiến thắng Rạch Gầm - Xoài Mút

Câu 4: Cho đoạn mạch điện xoay chiều RLC mắc nối tiếp. Biết R = 40Ω, cuộn cảm thuần có cảm kháng ZL = 60Ω, tụ điện có dung kháng ZC = 30Ω. Tổng trở của đoạn mạch là:

  • A. 50Ω
  • B. 130Ω
  • C. 70Ω
  • D. 25Ω

Câu 5: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ sau: “Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng/ Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ.” (Viếng lăng Bác - Viễn Phương)

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 6: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B, AB = a, BC = 2a. Cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng đáy và SA = a√3. Thể tích khối chóp S.ABC là:

  • A. a³/3
  • B. 2a³/3
  • C. a³√3/3
  • D. 2a³√3/3

Câu 7: Dãy núi nào sau đây được mệnh danh là “nóc nhà Đông Dương”?

  • A. Dãy Trường Sơn
  • B. Dãy Bạch Mã
  • C. Dãy Con Voi
  • D. Dãy Hoàng Liên Sơn

Câu 8: Trong ngôn ngữ lập trình Python, kiểu dữ liệu nào sau đây là kiểu dữ liệu tập hợp (collection) không thể thay đổi các phần tử sau khi khởi tạo?

  • A. List
  • B. Tuple
  • C. Dictionary
  • D. Set

Câu 9: Văn bản “Hạnh phúc của một tang gia” của nhà văn Vũ Trọng Phụng thuộc thể loại văn học nào?

  • A. Thơ trữ tình
  • B. Tiểu thuyết lãng mạn
  • C. Truyện ngắn trào phúng
  • D. Kịch

Câu 10: Phương trình hóa học nào sau đây thể hiện tính chất hóa học của kim loại kiềm thổ?

  • A. Ca + 2H₂O → Ca(OH)₂ + H₂
  • B. Cu + 2AgNO₃ → Cu(NO₃)₂ + 2Ag
  • C. Fe + CuSO₄ → FeSO₄ + Cu
  • D. 2Al + Fe₂O₃ → Al₂O₃ + 2Fe

Câu 11: Trong tác phẩm “Vợ nhặt” của Kim Lân, chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự đổi thay trong tâm lý của nhân vật Tràng khi có vợ?

  • A. Tràng dẫn vợ về nhà giữa cái đói khát
  • B. Tràng mua cho vợ một cái thúng đựng đồ
  • C. Tràng lo lắng về cái ăn trong gia đình
  • D. Tràng ý thức được bổn phận và trách nhiệm của người chồng

Câu 12: Cho hàm số y = log₂(x² - 2x - 3). Tập xác định của hàm số là:

  • A. R
  • B. (-1; 3)
  • C. (-∞; -1) ∪ (3; +∞)
  • D. R {-1; 3}

Câu 13: Sự kiện nào sau đây đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong phong trào giải phóng dân tộc ở Việt Nam sau Chiến tranh thế giới thứ nhất?

  • A. Phong trào Ngũ Xã
  • B. Đảng Cộng sản Việt Nam ra đời
  • C. Khởi nghĩa Yên Bái
  • D. Phong trào Xô Viết Nghệ Tĩnh

Câu 14: Trong một quần xã sinh vật, mối quan hệ nào sau đây là mối quan hệ cộng sinh?

  • A. Cạnh tranh
  • B. Ký sinh
  • C. Hội sinh
  • D. Ăn thịt

Câu 15: Bài thơ “Sóng” của Xuân Quỳnh thể hiện rõ nhất chủ đề nào?

  • A. Tình yêu
  • B. Quê hương
  • C. Chiến tranh
  • D. Thiên nhiên

Câu 16: Nguyên tố X có cấu hình electron lớp ngoài cùng là 3s²3p⁴. Vị trí của X trong bảng tuần hoàn là:

  • A. Chu kỳ 3, nhóm IA
  • B. Chu kỳ 3, nhóm VIA
  • C. Chu kỳ 4, nhóm IVA
  • D. Chu kỳ 4, nhóm VIA

Câu 17: Dòng sông nào sau đây được mệnh danh là “sông Mẹ” của miền Nam Việt Nam?

  • A. Sông Hồng
  • B. Sông Mã
  • C. Sông Cửu Long
  • D. Sông Đà

Câu 18: Trong hệ điều hành Windows, phím tắt Ctrl + Shift + Esc dùng để mở công cụ nào?

  • A. Command Prompt
  • B. Registry Editor
  • C. Device Manager
  • D. Task Manager

Câu 19: Nhân vật Chí Phèo trong truyện ngắn cùng tên của Nam Cao là đại diện tiêu biểu cho hình tượng người nông dân nào trong xã hội Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám?

  • A. Người nông dân trí thức
  • B. Người nông dân bị tha hóa
  • C. Người nông dân yêu nước
  • D. Người nông dân giàu có

Câu 20: Cho mạch dao động LC lý tưởng gồm cuộn cảm thuần L và tụ điện C. Tần số góc dao động riêng của mạch được tính bằng công thức nào?

  • A. ω = 1/√(LC)
  • B. ω = √(LC)
  • C. ω = 2π√(LC)
  • D. ω = 1/(2π√(LC))

Câu 21: Đâu là một trong những mục tiêu chính của Liên Hợp Quốc?

  • A. Thúc đẩy cạnh tranh kinh tế toàn cầu
  • B. Can thiệp vào công việc nội bộ các quốc gia
  • C. Duy trì hòa bình và an ninh quốc tế
  • D. Thành lập một chính phủ toàn cầu duy nhất

Câu 22: Quá trình nào sau đây không phải là quá trình sinh tổng hợp?

  • A. Quang hợp
  • B. Tổng hợp protein
  • C. Nhân đôi ADN
  • D. Hô hấp tế bào

Câu 23: Phong cách nghệ thuật nào sau đây không thuộc phong cách nghệ thuật hiện thực?

  • A. Hiện thực phê phán
  • B. Lãng mạn
  • C. Hiện thực xã hội chủ nghĩa
  • D. Hiện thực huyền ảo

Câu 24: Cho hàm số f(x) = x³ - 3x² + 2. Điểm cực đại của đồ thị hàm số là:

  • A. (2; -2)
  • B. (0; 2)
  • C. (0; 2)
  • D. (1; 0)

Câu 25: Quốc gia nào sau đây không phải là thành viên sáng lập ASEAN?

  • A. Indonesia
  • B. Malaysia
  • C. Thái Lan
  • D. Việt Nam

Câu 26: Loại liên kết hóa học nào được hình thành giữa các nguyên tử trong phân tử NaCl?

  • A. Liên kết ion
  • B. Liên kết cộng hóa trị
  • C. Liên kết kim loại
  • D. Liên kết hidro

Câu 27: Tác phẩm “Rừng xà nu” của Nguyễn Trung Thành ca ngợi phẩm chất nào của người dân Tây Nguyên trong kháng chiến chống Mỹ?

  • A. Sự cần cù, chịu khó
  • B. Lòng yêu thiên nhiên
  • C. Tinh thần dũng cảm, bất khuất
  • D. Sự lạc quan, yêu đời

Câu 28: Cho cấp số cộng (un) có u₁ = 2 và công sai d = 3. Số hạng thứ 5 của cấp số cộng là:

  • A. 11
  • B. 14
  • C. 17
  • D. 20

Câu 29: Hệ sinh thái nào sau đây có năng suất sinh học sơ cấp cao nhất?

  • A. Hệ sinh thái rừng ôn đới
  • B. Hệ sinh thái đồng rêu
  • C. Hệ sinh thái hoang mạc
  • D. Hệ sinh thái rừng mưa nhiệt đới

Câu 30: Trong đoạn trích “Đất Nước” (trường ca Mặt đường khát vọng) của Nguyễn Khoa Điềm, hình ảnh “Đất là nơi anh đến trường” thể hiện điều gì?

  • A. Sự gắn bó của mỗi người với quê hương từ những điều bình dị nhất
  • B. Vẻ đẹp của đất nước qua những địa danh lịch sử
  • C. Tình yêu đất nước của thế hệ trẻ trong kháng chiến
  • D. Khát vọng hòa bình, thống nhất đất nước

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong văn bản “Chiếc thuyền ngoài xa”, nhà văn Nguyễn Minh Châu đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để khắc họa hình ảnh người đàn bà hàng chài?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Cho hàm số y = f(x) có bảng biến thiên như sau:

x | -∞ -1 0 1 +∞
---|----------------------
y'| + 0 - 0 + 0 -
y | ↗ 5 ↘ 1 ↗ 3 ↘

Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Trong lịch sử Việt Nam, chiến thắng nào dưới đây có ý nghĩa quyết định kết thúc hoàn toàn ách thống trị của nhà Minh, mở ra thời kỳ độc lập, tự chủ lâu dài cho dân tộc?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Cho đoạn mạch điện xoay chiều RLC mắc nối tiếp. Biết R = 40Ω, cuộn cảm thuần có cảm kháng ZL = 60Ω, tụ điện có dung kháng ZC = 30Ω. Tổng trở của đoạn mạch là:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ sau: “Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng/ Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ.” (Viếng lăng Bác - Viễn Phương)

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B, AB = a, BC = 2a. Cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng đáy và SA = a√3. Thể tích khối chóp S.ABC là:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Dãy núi nào sau đây được mệnh danh là “nóc nhà Đông Dương”?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Trong ngôn ngữ lập trình Python, kiểu dữ liệu nào sau đây là kiểu dữ liệu tập hợp (collection) không thể thay đổi các phần tử sau khi khởi tạo?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Văn bản “Hạnh phúc của một tang gia” của nhà văn Vũ Trọng Phụng thuộc thể loại văn học nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Phương trình hóa học nào sau đây thể hiện tính chất hóa học của kim loại kiềm thổ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Trong tác phẩm “Vợ nhặt” của Kim Lân, chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự đổi thay trong tâm lý của nhân vật Tràng khi có vợ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Cho hàm số y = log₂(x² - 2x - 3). Tập xác định của hàm số là:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Sự kiện nào sau đây đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong phong trào giải phóng dân tộc ở Việt Nam sau Chiến tranh thế giới thứ nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Trong một quần xã sinh vật, mối quan hệ nào sau đây là mối quan hệ cộng sinh?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Bài thơ “Sóng” của Xuân Quỳnh thể hiện rõ nhất chủ đề nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Nguyên tố X có cấu hình electron lớp ngoài cùng là 3s²3p⁴. Vị trí của X trong bảng tuần hoàn là:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Dòng sông nào sau đây được mệnh danh là “sông Mẹ” của miền Nam Việt Nam?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong hệ điều hành Windows, phím tắt Ctrl + Shift + Esc dùng để mở công cụ nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Nhân vật Chí Phèo trong truyện ngắn cùng tên của Nam Cao là đại diện tiêu biểu cho hình tượng người nông dân nào trong xã hội Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Cho mạch dao động LC lý tưởng gồm cuộn cảm thuần L và tụ điện C. Tần số góc dao động riêng của mạch được tính bằng công thức nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Đâu là một trong những mục tiêu chính của Liên Hợp Quốc?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Quá trình nào sau đây không phải là quá trình sinh tổng hợp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Phong cách nghệ thuật nào sau đây không thuộc phong cách nghệ thuật hiện thực?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Cho hàm số f(x) = x³ - 3x² + 2. Điểm cực đại của đồ thị hàm số là:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Quốc gia nào sau đây không phải là thành viên sáng lập ASEAN?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Loại liên kết hóa học nào được hình thành giữa các nguyên tử trong phân tử NaCl?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Tác phẩm “Rừng xà nu” của Nguyễn Trung Thành ca ngợi phẩm chất nào của người dân Tây Nguyên trong kháng chiến chống Mỹ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Cho cấp số cộng (un) có u₁ = 2 và công sai d = 3. Số hạng thứ 5 của cấp số cộng là:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Hệ sinh thái nào sau đây có năng suất sinh học sơ cấp cao nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Trong đoạn trích “Đất Nước” (trường ca Mặt đường khát vọng) của Nguyễn Khoa Điềm, hình ảnh “Đất là nơi anh đến trường” thể hiện điều gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng để diễn tả cảm xúc của nhân vật trữ tình:

  • A. Hoán dụ
  • B. So sánh
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

Câu 2: Trong một bài văn nghị luận, việc đưa ra các số liệu thống kê hoặc trích dẫn ý kiến chuyên gia có vai trò chủ yếu là gì?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Thể hiện sự hiểu biết rộng của người viết.
  • C. Tăng tính khách quan, thuyết phục cho lập luận.
  • D. Gây ấn tượng mạnh với người đọc bằng kiến thức khó hiểu.

Câu 3: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Biểu tượng cho sức mạnh quân sự.
  • B. Chỉ công việc lao động nặng nhọc.
  • C. Thể hiện sự khéo léo, tài hoa.
  • D. Biểu tượng cho sức mạnh xây dựng, lao động và chiến đấu của con người Việt Bắc.

Câu 4: Khi phân tích một tác phẩm truyện ngắn, việc tìm hiểu về bối cảnh lịch sử - xã hội nơi tác phẩm ra đời giúp người đọc hiểu sâu sắc điều gì nhất?

  • A. Ý nghĩa các chi tiết, hình ảnh, số phận nhân vật gắn với hiện thực.
  • B. Phong cách viết của tác giả có chịu ảnh hưởng từ thời đại hay không.
  • C. Tác phẩm có được đón nhận rộng rãi ở thời điểm đó không.
  • D. Mối quan hệ giữa tác giả và các nhân vật trong truyện.

Câu 5: Đọc đoạn văn sau và xác định góc nhìn trần thuật được sử dụng:

  • A. Ngôi thứ ba toàn tri
  • B. Ngôi thứ nhất (người kể chuyện xưng
  • C. Ngôi thứ ba hạn tri
  • D. Góc nhìn đa điểm

Câu 6: Dòng nào dưới đây NÊU KHÔNG ĐÚNG đặc điểm của phong cách ngôn ngữ chính luận?

  • A. Tính công khai về quan điểm chính trị, xã hội.
  • B. Tính chặt chẽ trong lập luận.
  • C. Tính truyền cảm, thuyết phục người đọc/nghe.
  • D. Tính cá thể hóa, giàu cảm xúc chủ quan, ít dùng từ ngữ khách quan.

Câu 7: Phân tích tác dụng của việc lặp lại cấu trúc cú pháp trong đoạn thơ:

  • A. Nhấn mạnh nỗi nhớ da diết, sâu nặng, bao trùm không gian và thời gian.
  • B. Tạo nhịp điệu nhanh, gấp gáp cho bài thơ.
  • C. Liệt kê các đối tượng của nỗi nhớ một cách đơn thuần.
  • D. Làm cho câu thơ trở nên khó hiểu hơn.

Câu 8: Khi đọc một văn bản thông tin, kỹ năng quan trọng nhất để xác định ý chính của từng đoạn là gì?

  • A. Gạch chân tất cả các danh từ và động từ.
  • B. Đọc lướt qua toàn bộ văn bản thật nhanh.
  • C. Tìm câu chủ đề (nếu có) hoặc suy luận ý bao quát nhất của đoạn.
  • D. Chỉ chú ý đến các số liệu và tên riêng.

Câu 9: Đọc đoạn thơ sau và xác định cảm hứng chủ đạo:

  • A. Niềm vui trước cảnh thiên nhiên hùng vĩ.
  • B. Sự hối hả, vội vã của cuộc sống.
  • C. Lòng yêu đời, tin tưởng vào tương lai.
  • D. Nỗi buồn cô đơn, lạc lõng trước vũ trụ mênh mông.

Câu 10: Trong văn bản nghị luận, việc sử dụng phép lập luận so sánh có tác dụng gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên bay bổng, giàu hình ảnh.
  • B. Làm nổi bật đặc điểm của đối tượng được nói tới bằng cách đặt trong mối quan hệ với đối tượng khác.
  • C. Kể lại một câu chuyện liên quan đến vấn đề.
  • D. Chỉ ra mối quan hệ nhân quả giữa các sự kiện.

Câu 11: Phân tích ý nghĩa của chi tiết

  • A. Tạo không khí lãng mạn, thơ mộng cho câu chuyện.
  • B. Phản ánh sự thờ ơ của thiên nhiên trước hoàn cảnh bi thảm.
  • C. Biểu tượng cho sự sống, niềm hy vọng về một tương lai tốt đẹp hơn giữa cảnh đói nghèo, chết chóc.
  • D. Cho thấy cuộc sống của Tràng và Thị đã tốt đẹp hơn rất nhiều.

Câu 12: Xác định chức năng chính của ngôn ngữ được thể hiện trong câu:

  • A. Chức năng biểu cảm
  • B. Chức năng miêu tả
  • C. Chức năng thông tin
  • D. Chức năng kêu gọi, hành động

Câu 13: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Biểu cảm
  • D. Nghị luận

Câu 14: Phân tích vai trò của người kể chuyện trong việc định hình cách người đọc cảm nhận về nhân vật trong một tác phẩm tự sự.

  • A. Người kể chuyện có thể cung cấp thông tin, bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc, hoặc bình luận, từ đó hướng dẫn/ảnh hưởng đến cái nhìn của độc giả.
  • B. Người kể chuyện chỉ đơn thuần ghi lại sự kiện mà không có bất kỳ ảnh hưởng nào.
  • C. Vai trò của người kể chuyện chỉ quan trọng trong truyện cổ tích.
  • D. Người kể chuyện chỉ có tác dụng cung cấp tên nhân vật và địa điểm.

Câu 15: Khi phân tích một bài thơ theo đặc trưng của phong trào Thơ mới (1932-1945), yếu tố nào sau đây thường được chú trọng nhất?

  • A. Tính sử thi, ca ngợi cộng đồng, đất nước.
  • B. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố Hán học.
  • C. Việc thể hiện cái tôi cá nhân, cảm xúc chủ quan, sự cách tân về hình thức.
  • D. Phản ánh hiện thực xã hội một cách trần trụi, khách quan.

Câu 16: Đọc câu sau và xác định lỗi sai (nếu có) về mặt ngữ pháp hoặc logic:

  • A. Thừa quan hệ từ
  • B. Thiếu chủ ngữ.
  • C. Thiếu vị ngữ.
  • D. Không có lỗi sai.

Câu 17: Phân tích sự khác biệt cơ bản về cảm hứng giữa thơ ca lãng mạn (ví dụ: Xuân Diệu) và thơ ca hiện thực phê phán (ví dụ: thơ trào phúng của Tú Xương).

  • A. Cả hai đều tập trung vào ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên.
  • B. Cả hai đều thể hiện nỗi nhớ quê hương, đất nước.
  • C. Thơ lãng mạn phê phán hiện thực, thơ hiện thực lãng mạn hóa cuộc sống.
  • D. Thơ lãng mạn thường thể hiện cái tôi cá nhân, cảm xúc chủ quan; thơ hiện thực phê phán thường vạch trần, lên án các tệ nạn xã hội.

Câu 18: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật, người đọc cần chú ý nhất đến yếu tố nào để hiểu rõ trạng thái tâm lý của nhân vật?

  • A. Ngoại hình của nhân vật.
  • B. Suy nghĩ, cảm xúc, hồi tưởng, dòng ý thức của nhân vật.
  • C. Đối thoại giữa nhân vật với người khác.
  • D. Hành động bên ngoài của nhân vật.

Câu 19: Đọc đoạn thơ sau và xác định chủ đề chính:

  • A. Tình yêu cuộc sống trần thế và khát vọng giữ gìn vẻ đẹp, thời gian.
  • B. Nỗi buồn chán, sự tuyệt vọng trước cuộc đời.
  • C. Ước mơ về một thế giới siêu nhiên.
  • D. Sự tức giận trước sự thay đổi của thiên nhiên.

Câu 20: Trong một bài phát biểu, việc sử dụng các câu hỏi tu từ có tác dụng gì?

  • A. Để người nghe trả lời ngay lập tức.
  • B. Làm cho bài phát biểu ngắn gọn hơn.
  • C. Thể hiện sự thiếu hiểu biết của người nói.
  • D. Gợi suy nghĩ, tạo điểm nhấn, tăng tính thuyết phục hoặc biểu cảm.

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Biểu tượng cho khát vọng tự do, sự bất mãn với thực tại tù túng.
  • B. Phản ánh tình yêu thiên nhiên hoang dã.
  • C. Ca ngợi sức mạnh và vẻ đẹp của loài hổ.
  • D. Miêu tả cuộc sống khổ cực trong vườn bách thú.

Câu 22: Khi viết đoạn văn phân tích một khía cạnh của tác phẩm văn học, câu chủ đề của đoạn thường có vai trò gì?

  • A. Tổng kết toàn bộ nội dung tác phẩm.
  • B. Trích dẫn một câu nói nổi tiếng của tác giả.
  • C. Nêu ý khái quát, luận điểm chính mà đoạn văn sẽ làm rõ.
  • D. Đặt một câu hỏi lớn để người đọc suy nghĩ.

Câu 23: Đọc đoạn văn sau và xác định giọng điệu của người kể chuyện:

  • A. Giận dữ, căm phẫn trước sự tàn bạo của kẻ thù.
  • B. Thản nhiên, khách quan như đang ghi chép.
  • C. Buồn bã, thương cảm cho số phận chị Dậu.
  • D. Hài hước, mỉa mai tình huống.

Câu 24: Trong một bài nghị luận xã hội về vấn đề ô nhiễm môi trường, việc đề xuất các giải pháp thiết thực thuộc về yêu cầu nào của bài văn?

  • A. Phần mở bài.
  • B. Phần thân bài (chứng minh vấn đề).
  • C. Phần thân bài (giải thích vấn đề).
  • D. Phần kết bài (liên hệ, đưa ra giải pháp, lời kêu gọi).

Câu 25: Phân tích tác dụng của các tính từ trong câu văn miêu tả:

  • A. Chỉ ra hành động của sự vật.
  • B. Làm rõ đặc điểm, tính chất của sự vật, giúp hình ảnh trở nên cụ thể, sinh động.
  • C. Liên kết các câu văn với nhau.
  • D. Nêu lên mối quan hệ nhân quả.

Câu 26: Khi phân tích một nhân vật trong tác phẩm văn học, việc xem xét mối quan hệ của nhân vật đó với các nhân vật khác giúp làm rõ điều gì?

  • A. Tuổi tác và nghề nghiệp của nhân vật.
  • B. Tác phẩm được viết vào thời gian nào.
  • C. Tính cách, vai trò, và sự phát triển của nhân vật trong cốt truyện.
  • D. Số lượng chương hoặc phần trong tác phẩm.

Câu 27: Đọc đoạn văn sau và xác định ý nghĩa của từ in đậm:

  • A. Vui vẻ, phấn khởi.
  • B. Tức giận, bực bội.
  • C. Sợ hãi, lo lắng.
  • D. Buồn nhẹ nhàng, phảng phất, không rõ rệt.

Câu 28: Trong một bài văn phân tích bài thơ, việc trích dẫn nguyên văn các câu thơ có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài viết trông dài hơn.
  • B. Cung cấp dẫn chứng cụ thể, trực tiếp để minh họa và làm cơ sở cho lập luận, phân tích.
  • C. Thể hiện khả năng ghi nhớ của người viết.
  • D. Giúp người đọc thuộc lòng bài thơ.

Câu 29: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh

  • A. Thường là biểu tượng cho hy vọng, tương lai tươi sáng, sự sống, chân lý.
  • B. Luôn luôn là biểu tượng cho cái ác, sự tàn phá.
  • C. Chỉ đơn thuần là hiện tượng vật lý.
  • D. Biểu tượng cho quá khứ đã qua.

Câu 30: Khi đọc một văn bản nghị luận, để đánh giá tính thuyết phục của bài viết, người đọc cần chú ý nhất đến yếu tố nào?

  • A. Số lượng từ ngữ hoa mỹ được sử dụng.
  • B. Độ dài của bài viết.
  • C. Tính chặt chẽ của lập luận, tính xác thực và liên quan của dẫn chứng.
  • D. Màu sắc của giấy in văn bản.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng để diễn tả cảm xúc của nhân vật trữ tình:
"Anh không xứng là biển xanh
Nhưng anh muốn em là bờ cát trắng
..."
(Xuân Diệu, Biển)

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Trong một bài văn nghị luận, việc đưa ra các số liệu thống kê hoặc trích dẫn ý kiến chuyên gia có vai trò chủ yếu là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "hai bàn tay" trong bài thơ "Việt Bắc" của Tố Hữu:
"Mình về mình có nhớ ta
Mười lăm năm ấy thiết tha mặn nồng
Mình về mình có nhớ không
Nhìn cây nhớ núi, nhìn sông nhớ nguồn?
..."
(Đoạn trích)

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Khi phân tích một tác phẩm truyện ngắn, việc tìm hiểu về bối cảnh lịch sử - xã hội nơi tác phẩm ra đời giúp người đọc hiểu sâu sắc điều gì nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Đọc đoạn văn sau và xác định góc nhìn trần thuật được sử dụng:
"Lão Hạc kể về cậu Vàng với giọng nghẹn ngào. Đôi mắt lão đỏ hoe, nước mắt chảy ròng ròng trên hai má hóp. Lão cố làm ra vẻ vui vẻ, nhưng trông lão cười như mếu và đôi mắt ầng ậc nước, tôi muốn ôm choàng lấy lão mà oà lên khóc." (Dựa theo Nam Cao, Lão Hạc)

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Dòng nào dưới đây NÊU KHÔNG ĐÚNG đặc điểm của phong cách ngôn ngữ chính luận?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Phân tích tác dụng của việc lặp lại cấu trúc cú pháp trong đoạn thơ:
"Nhớ gì như nhớ người yêu
Trăng lên đầu núi, nắng chiều lưng nương
Nhớ từng bản khói cùng sương
Sớm khuya bếp lửa người thương đi về."
(Tố Hữu, Việt Bắc)

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Khi đọc một văn bản thông tin, kỹ năng quan trọng nhất để xác định ý chính của từng đoạn là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Đọc đoạn thơ sau và xác định cảm hứng chủ đạo:
"Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song.
Thuyền về nước lại sầu trăm ngả;
Củi một cành khô lạc mấy dòng."
(Huy Cận, Tràng giang)

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Trong văn bản nghị luận, việc sử dụng phép lập luận so sánh có tác dụng gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Phân tích ý nghĩa của chi tiết "tiếng chim hót ngoài trời vui vẻ" trong truyện ngắn "Vợ nhặt" của Kim Lân, xuất hiện khi Tràng và Thị đang chuẩn bị bữa cơm đầu tiên.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Xác định chức năng chính của ngôn ngữ được thể hiện trong câu:
"Hỡi đồng bào toàn quốc! Chúng ta muốn hòa bình, chúng ta phải nhân nhượng. Nhưng chúng ta càng nhân nhượng, thực dân Pháp càng lấn tới, vì chúng quyết tâm cướp nước ta lần nữa!" (Hồ Chí Minh, Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến)

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?
"Mặt trời đã xuống sát ngọn cây. Những tia nắng cuối cùng còn vương lại trên đỉnh đồi, nhuộm vàng cả một vùng. Gió thổi nhè nhẹ, mang theo hơi mát từ dòng sông. Khung cảnh thật tĩnh lặng và bình yên." (Đoạn văn tự tạo)

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Phân tích vai trò của người kể chuyện trong việc định hình cách người đọc cảm nhận về nhân vật trong một tác phẩm tự sự.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Khi phân tích một bài thơ theo đặc trưng của phong trào Thơ mới (1932-1945), yếu tố nào sau đây thường được chú trọng nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Đọc câu sau và xác định lỗi sai (nếu có) về mặt ngữ pháp hoặc logic:
"Nhờ sự nỗ lực không ngừng, nên kết quả học tập của anh ấy đã được cải thiện rõ rệt."

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Phân tích sự khác biệt cơ bản về cảm hứng giữa thơ ca lãng mạn (ví dụ: Xuân Diệu) và thơ ca hiện thực phê phán (ví dụ: thơ trào phúng của Tú Xương).

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật, người đọc cần chú ý nhất đến yếu tố nào để hiểu rõ trạng thái tâm lý của nhân vật?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Đọc đoạn thơ sau và xác định chủ đề chính:
"Tôi muốn tắt nắng đi
Cho màu đừng nhạt mất;
Tôi muốn buộc gió lại
Cho hương đừng bay đi."
(Xuân Diệu, Vội vàng)

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Trong một bài phát biểu, việc sử dụng các câu hỏi tu từ có tác dụng gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "con hổ nhớ rừng" trong thơ Thế Lữ.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Khi viết đoạn văn phân tích một khía cạnh của tác phẩm văn học, câu chủ đề của đoạn thường có vai trò gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Đọc đoạn văn sau và xác định giọng điệu của người kể chuyện:
"Chị Dậu nghiến răng: - Mày hãy để cho bà mày ăn mày có được không? Rồi chị túm lấy cổ hắn, ấn dúi ra cửa. Hắn ngã chềnh quềnh trên mặt đất, miệng vẫn nham nhảm thét trói vợ chồng người ta." (Dựa theo Ngô Tất Tố, Tắt đèn)

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Trong một bài nghị luận xã hội về vấn đề ô nhiễm môi trường, việc đề xuất các giải pháp thiết thực thuộc về yêu cầu nào của bài văn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Phân tích tác dụng của các tính từ trong câu văn miêu tả:
"Dưới ánh nắng chói chang, dòng sông hiện lên như một dải lụa mềm mại, uốn lượn quanh co giữa cánh đồng xanh mướt."

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Khi phân tích một nhân vật trong tác phẩm văn học, việc xem xét mối quan hệ của nhân vật đó với các nhân vật khác giúp làm rõ điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Đọc đoạn văn sau và xác định ý nghĩa của từ in đậm:
"Những buổi chiều vàng, tôi thường ra ngồi ở gốc cây đa đầu làng. Nhìn lũ trẻ chăn trâu thả diều, lòng tôi lại thấy **man mác** một nỗi buồn khó tả."

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Trong một bài văn phân tích bài thơ, việc trích dẫn nguyên văn các câu thơ có tác dụng gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "ánh sáng" trong nhiều tác phẩm văn học.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Khi đọc một văn bản nghị luận, để đánh giá tính thuyết phục của bài viết, người đọc cần chú ý nhất đến yếu tố nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phân tích cách tác giả Hoàng Cầm sử dụng hình ảnh "lá trúc che ngang mặt chữ điền" trong bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ" để gợi tả điều gì về vẻ đẹp con người xứ Huế?

  • A. Vẻ đẹp sắc sảo, đầy quyền lực.
  • B. Vẻ đẹp khỏe khoắn, đầy sức sống.
  • C. Vẻ đẹp hiện đại, phóng khoáng.
  • D. Vẻ đẹp kín đáo, dịu dàng, phảng phất nét cổ điển.

Câu 2: Trong bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ", khổ thơ thứ nhất tập trung khắc họa khung cảnh Vĩ Dạ vào thời điểm nào và mang sắc thái chủ đạo nào?

  • A. Buổi sớm mai, tươi sáng và tràn đầy sức sống.
  • B. Buổi trưa hè, oi ả và tĩnh lặng.
  • C. Buổi chiều tà, buồn bã và u ám.
  • D. Buổi tối, huyền ảo và bí ẩn.

Câu 3: Hình ảnh "nắng hàng cau", "vườn ai mướt quá xanh như ngọc" trong "Đây thôn Vĩ Dạ" thể hiện điều gì về cảm nhận của nhân vật trữ tình?

  • A. Sự thờ ơ, lãnh đạm trước vẻ đẹp thiên nhiên.
  • B. Tình yêu tha thiết, sự ngưỡng mộ đến ngỡ ngàng trước vẻ đẹp Vĩ Dạ.
  • C. Nỗi buồn man mác, sự chia ly sắp đến.
  • D. Sự sợ hãi, e dè khi đứng trước cảnh vật.

Câu 4: Phân tích biện pháp tu từ nổi bật trong câu thơ "Sao anh không về chơi thôn Vĩ?" trong bài "Đây thôn Vĩ Dạ".

  • A. Hoán dụ, thể hiện sự gắn bó.
  • B. Nhân hóa, làm cảnh vật thêm sinh động.
  • C. Câu hỏi tu từ, thể hiện lời mời gọi và nỗi niềm day dứt.
  • D. So sánh, làm rõ nét đẹp cảnh vật.

Câu 5: Ý nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng tâm trạng của nhân vật trữ tình trong hai câu thơ cuối bài "Đây thôn Vĩ Dạ": "Ai biết tình ai có đậm đà? / Ai biết bà con ở đấy chăng?"

  • A. Niềm tin tuyệt đối vào sự gắn kết ruột thịt.
  • B. Sự băn khoăn, hoài nghi về tình cảm.
  • C. Nỗi cô đơn, lạc lõng giữa cõi đời.
  • D. Câu hỏi bỏ lửng đầy ám ảnh về sự xa cách.

Câu 6: Bài thơ "Đàn ghi ta của Lor-ca" của Thanh Thảo sử dụng chủ nghĩa nghệ thuật nào làm nền tảng cho việc xây dựng hình tượng và cảm xúc?

  • A. Chủ nghĩa hiện thực xã hội chủ nghĩa.
  • B. Chủ nghĩa siêu thực (Surrealism) và tượng trưng (Symbolism).
  • C. Chủ nghĩa lãng mạn.
  • D. Chủ nghĩa cổ điển.

Câu 7: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "tiếng đàn" trong bài thơ "Đàn ghi ta của Lor-ca".

  • A. Chỉ đơn thuần là âm thanh của một nhạc cụ.
  • B. Biểu tượng cho sự giàu sang, phú quý.
  • C. Chỉ nỗi sợ hãi, ám ảnh của con người.
  • D. Biểu tượng cho sự sống, khát vọng tự do và cái đẹp của người nghệ sĩ Lor-ca.

Câu 8: Cảm hứng chủ đạo chi phối bài thơ "Đàn ghi ta của Lor-ca" là gì?

  • A. Sự xót thương, ngưỡng mộ và tri ân trước cuộc đời, cái chết bi tráng của Lor-ca.
  • B. Niềm vui sướng khi được chiêm ngưỡng tài năng của Lor-ca.
  • C. Sự tức giận, căm thù những kẻ đã giết hại Lor-ca.
  • D. Sự thờ ơ, không quan tâm đến số phận của người nghệ sĩ.

Câu 9: Câu thơ "áo choàng đỏ gắt" trong "Đàn ghi ta của Lor-ca" gợi liên tưởng đến điều gì?

  • A. Màu sắc rực rỡ của lễ hội truyền thống.
  • B. Hình ảnh đấu bò tót, gợi không khí căng thẳng, bạo liệt và định mệnh.
  • C. Trang phục của những người biểu diễn đường phố.
  • D. Màu của bình minh trên đất Tây Ban Nha.

Câu 10: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng các hình ảnh "vầng trăng chếnh choáng", "bóng bẩy", "yên ngựa", "vầng trăng tròn vành vạnh" trong bài thơ "Đàn ghi ta của Lor-ca".

  • A. Tạo không khí vui tươi, lạc quan.
  • B. Khắc họa rõ nét cuộc sống bình dị của người dân.
  • C. Gợi không gian Tây Ban Nha với nét văn hóa đặc trưng (tiếng đàn, đấu bò) và số phận bi kịch của Lor-ca.
  • D. Làm nổi bật vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên.

Câu 11: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định "giọng điệu" của bài thơ giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Số lượng khổ thơ và câu thơ.
  • B. Năm sáng tác và hoàn cảnh ra đời.
  • C. Các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • D. Thái độ, cảm xúc và lập trường tư tưởng của tác giả/nhân vật trữ tình.

Câu 12: Giả sử bạn đang viết bài văn nghị luận về ý nghĩa của hình ảnh "thuyền và biển" trong thơ Nguyễn Bính. Đây là dạng nghị luận về vấn đề gì?

  • A. Nghị luận về một vấn đề văn học (hình tượng nghệ thuật).
  • B. Nghị luận về một tư tưởng đạo lí.
  • C. Nghị luận về một hiện tượng đời sống.
  • D. Nghị luận về một tác phẩm kịch.

Câu 13: Trong một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, phần nào thường chứa đựng luận điểm chính và cái nhìn tổng quát của người viết về vấn đề đó?

  • A. Phần Thân bài (các đoạn phân tích, chứng minh).
  • B. Phần Mở bài (hoặc những câu mang tính khái quát ở đầu thân bài).
  • C. Phần Kết bài (tổng kết và mở rộng vấn đề).
  • D. Phần dẫn chứng cụ thể.

Câu 14: Khi phân tích một đoạn văn xuôi, việc nhận diện và gọi tên "người kể chuyện" (ngôi thứ nhất, ngôi thứ ba) giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Số lượng nhân vật xuất hiện trong đoạn văn.
  • B. Thời gian và không gian diễn ra câu chuyện.
  • C. Góc nhìn, phạm vi hiểu biết và mức độ chủ quan/khách quan của người truyền tải câu chuyện.
  • D. Lý do tác giả viết đoạn văn đó.

Câu 15: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật: "Trăng đậu cành cau, trăng treo ngọn bưởi, trăng lơ lửng trên mái nhà."

  • A. So sánh.
  • B. Điệp ngữ (điệp cấu trúc/điệp từ).
  • C. Nhân hóa.
  • D. Ẩn dụ.

Câu 16: Phân tích tác dụng của việc sử dụng nhiều tính từ gợi tả (ví dụ: mướt quá, xanh như ngọc, hiu hắt) trong thơ Hoàng Cầm.

  • A. Làm cho câu thơ ngắn gọn hơn.
  • B. Giúp người đọc dễ dàng nhớ cốt truyện.
  • C. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin khách quan.
  • D. Tăng sức gợi hình, gợi cảm, thể hiện rõ nét cảm xúc và cái nhìn chủ quan của nhân vật trữ tình.

Câu 17: Trong quá trình tranh luận một vấn đề xã hội, việc "phản biện" (rebuttal) đối với ý kiến trái chiều có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Làm cho cuộc tranh luận kết thúc nhanh chóng.
  • B. Chứng tỏ mình là người duy nhất đúng.
  • C. Làm sáng tỏ vấn đề từ nhiều góc độ, củng cố lập luận của bản thân và làm giảm tính thuyết phục của ý kiến đối lập.
  • D. Thể hiện sự thiếu tôn trọng đối với người khác.

Câu 18: Đọc đoạn văn sau và xác định từ ngữ nào thể hiện rõ nhất thái độ chủ quan của người viết: "Theo tôi, việc sử dụng điện thoại di động trong giờ học là hoàn toàn không thể chấp nhận được vì nó gây xao nhãng nghiêm trọng."

  • A. "Theo tôi", "hoàn toàn không thể chấp nhận được".
  • B. "điện thoại di động", "giờ học".
  • C. "sử dụng", "gây xao nhãng".
  • D. "vì nó", "nghiêm trọng".

Câu 19: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ hiện đại như "Đàn ghi ta của Lor-ca", việc chú ý đến sự ngắt dòng, ngắt khổ bất thường có thể giúp người đọc nhận ra điều gì?

  • A. Bài thơ bị in sai.
  • B. Tác giả không tuân thủ quy tắc làm thơ.
  • C. Bài thơ không có ý nghĩa gì đặc biệt.
  • D. Sự phá cách trong hình thức để thể hiện dòng chảy cảm xúc, suy nghĩ đứt nối hoặc nhấn mạnh một ý niệm nào đó.

Câu 20: Trong một bài văn nghị luận, "luận cứ" (evidence) có vai trò gì?

  • A. Là câu mở đầu cho bài văn.
  • B. Là lời kết luận cuối cùng.
  • C. Là các lí lẽ, dẫn chứng cụ thể dùng để làm sáng tỏ và chứng minh cho luận điểm.
  • D. Là tên của bài văn.

Câu 21: Đọc câu thơ sau và xác định biện pháp tu từ: "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng." (Nguyễn Khoa Điềm).

  • A. Hoán dụ.
  • B. Nhân hóa.
  • C. So sánh.
  • D. Ẩn dụ (ẩn dụ chuyển đổi cảm giác và ẩn dụ tu từ).

Câu 22: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu "bối cảnh lịch sử - xã hội" ra đời tác phẩm giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Những yếu tố ngoại cảnh đã ảnh hưởng đến nội dung, tư tưởng và cảm hứng sáng tạo của tác giả.
  • B. Số lượng bản in của tác phẩm.
  • C. Giá trị thị trường của tác phẩm.
  • D. Tên đầy đủ của tác giả.

Câu 23: Trong một đoạn văn miêu tả, việc sử dụng các từ láy (ví dụ: man mác, chênh vênh, lơ lửng) thường mang lại hiệu quả gì?

  • A. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu.
  • B. Rút ngắn độ dài của đoạn văn.
  • C. Tăng tính nhạc điệu, gợi tả sắc thái biểu cảm và hình ảnh cụ thể, sinh động hơn.
  • D. Chỉ dùng để trang trí cho câu văn.

Câu 24: Giả sử bạn đang chuẩn bị cho một buổi tranh luận về chủ đề "Tác động của mạng xã hội đối với giới trẻ". Để có một lập luận chặt chẽ, bạn cần ưu tiên thu thập loại thông tin nào làm dẫn chứng?

  • A. Các bài đăng cá nhân trên mạng xã hội thể hiện cảm xúc tức thời.
  • B. Ý kiến chủ quan của bạn bè, người thân.
  • C. Các tin đồn chưa được kiểm chứng.
  • D. Các số liệu thống kê từ các tổ chức uy tín, kết quả nghiên cứu khoa học, hoặc các ví dụ điển hình đã được xác minh.

Câu 25: Đọc đoạn thơ sau: "Ta làm con chim hót / Ta làm một cành hoa / Ta nhập vào hoà ca / Một bản tình ca." (Chế Lan Viên). Đoạn thơ thể hiện rõ nhất khát vọng gì của nhân vật trữ tình?

  • A. Sống ẩn dật, tránh xa cuộc đời.
  • B. Hòa nhập, cống hiến và sống có ý nghĩa cho cuộc đời chung.
  • C. Đạt được danh vọng và sự giàu có.
  • D. Sống ích kỷ, chỉ nghĩ cho bản thân.

Câu 26: Phân tích vai trò của việc sử dụng "câu hỏi tu từ" trong văn bản nghị luận.

  • A. Để yêu cầu người đọc trả lời trực tiếp.
  • B. Làm cho văn bản dài hơn.
  • C. Gợi suy nghĩ, thu hút sự chú ý của người đọc/người nghe, hoặc thể hiện cảm xúc, thái độ của người viết/người nói.
  • D. Chỉ dùng để kết thúc một đoạn văn.

Câu 27: Khi phân tích một đoạn văn tự sự, việc chú ý đến trình tự "thời gian" và "không gian" diễn ra các sự kiện giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Số lượng nhân vật chính.
  • B. Thể loại của tác phẩm.
  • C. Tâm trạng của tác giả khi viết.
  • D. Sự phát triển của cốt truyện, mối quan hệ giữa các sự kiện và bối cảnh cụ thể của câu chuyện.

Câu 28: Đọc câu sau và xác định lỗi sai (nếu có) về mặt ngữ pháp hoặc logic diễn đạt: "Nhờ sự chăm chỉ, cho nên bạn ấy đã đạt kết quả cao trong kỳ thi."

  • A. Câu đúng ngữ pháp và logic.
  • B. Thừa từ "cho nên" (lỗi lặp quan hệ từ).
  • C. Thiếu chủ ngữ.
  • D. Sử dụng sai từ "kỳ thi".

Câu 29: Phân tích sự khác biệt về sắc thái ý nghĩa giữa hai từ "nhìn" và "chiêm ngưỡng".

  • A. "Nhìn" là hành động quan sát thông thường, "chiêm ngưỡng" là nhìn với thái độ ngưỡng mộ, say sưa trước vẻ đẹp hoặc giá trị đặc biệt.
  • B. Hai từ này đồng nghĩa hoàn toàn.
  • C. "Nhìn" chỉ dùng cho vật nhỏ, "chiêm ngưỡng" dùng cho vật lớn.
  • D. "Nhìn" là động từ, "chiêm ngưỡng" là danh từ.

Câu 30: Khi nghe một bài phát biểu hoặc đọc một văn bản trình bày ý kiến, việc đánh giá "tính thuyết phục" của lập luận dựa trên yếu tố nào là quan trọng nhất?

  • A. Độ dài của bài phát biểu/văn bản.
  • B. Tốc độ nói của người trình bày.
  • C. Tính logic của lí lẽ, sự đầy đủ và đáng tin cậy của dẫn chứng.
  • D. Giọng điệu to hay nhỏ của người nói.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Phân tích cách tác giả Hoàng Cầm sử dụng hình ảnh 'lá trúc che ngang mặt chữ điền' trong bài thơ 'Đây thôn Vĩ Dạ' để gợi tả điều gì về vẻ đẹp con người xứ Huế?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Trong bài thơ 'Đây thôn Vĩ Dạ', khổ thơ thứ nhất tập trung khắc họa khung cảnh Vĩ Dạ vào thời điểm nào và mang sắc thái chủ đạo nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Hình ảnh 'nắng hàng cau', 'vườn ai mướt quá xanh như ngọc' trong 'Đây thôn Vĩ Dạ' thể hiện điều gì về cảm nhận của nhân vật trữ tình?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Phân tích biện pháp tu từ nổi bật trong câu thơ 'Sao anh không về chơi thôn Vĩ?' trong bài 'Đây thôn Vĩ Dạ'.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Ý nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng tâm trạng của nhân vật trữ tình trong hai câu thơ cuối bài 'Đây thôn Vĩ Dạ': 'Ai biết tình ai có đậm đà? / Ai biết bà con ở đấy chăng?'

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Bài thơ 'Đàn ghi ta của Lor-ca' của Thanh Thảo sử dụng chủ nghĩa nghệ thuật nào làm nền tảng cho việc xây dựng hình tượng và cảm xúc?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh 'tiếng đàn' trong bài thơ 'Đàn ghi ta của Lor-ca'.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Cảm hứng chủ đạo chi phối bài thơ 'Đàn ghi ta của Lor-ca' là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Câu thơ 'áo choàng đỏ gắt' trong 'Đàn ghi ta của Lor-ca' gợi liên tưởng đến điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng các hình ảnh 'vầng trăng chếnh choáng', 'bóng bẩy', 'yên ngựa', 'vầng trăng tròn vành vạnh' trong bài thơ 'Đàn ghi ta của Lor-ca'.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định 'giọng điệu' của bài thơ giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Giả sử bạn đang viết bài văn nghị luận về ý nghĩa của hình ảnh 'thuyền và biển' trong thơ Nguyễn Bính. Đây là dạng nghị luận về vấn đề gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Trong một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, phần nào thường chứa đựng luận điểm chính và cái nhìn tổng quát của người viết về vấn đề đó?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Khi phân tích một đoạn văn xuôi, việc nhận diện và gọi tên 'người kể chuyện' (ngôi thứ nhất, ngôi thứ ba) giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật: 'Trăng đậu cành cau, trăng treo ngọn bưởi, trăng lơ lửng trên mái nhà.'

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Phân tích tác dụng của việc sử dụng nhiều tính từ gợi tả (ví dụ: mướt quá, xanh như ngọc, hiu hắt) trong thơ Hoàng Cầm.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Trong quá trình tranh luận một vấn đề xã hội, việc 'phản biện' (rebuttal) đối với ý kiến trái chiều có vai trò quan trọng nhất là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Đọc đoạn văn sau và xác định từ ngữ nào thể hiện rõ nhất thái độ chủ quan của người viết: 'Theo tôi, việc sử dụng điện thoại di động trong giờ học là hoàn toàn không thể chấp nhận được vì nó gây xao nhãng nghiêm trọng.'

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ hiện đại như 'Đàn ghi ta của Lor-ca', việc chú ý đến sự ngắt dòng, ngắt khổ bất thường có thể giúp người đọc nhận ra điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Trong một bài văn nghị luận, 'luận cứ' (evidence) có vai trò gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Đọc câu thơ sau và xác định biện pháp tu từ: 'Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng.' (Nguyễn Khoa Điềm).

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu 'bối cảnh lịch sử - xã hội' ra đời tác phẩm giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Trong một đoạn văn miêu tả, việc sử dụng các từ láy (ví dụ: man mác, chênh vênh, lơ lửng) thường mang lại hiệu quả gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Giả sử bạn đang chuẩn bị cho một buổi tranh luận về chủ đề 'Tác động của mạng xã hội đối với giới trẻ'. Để có một lập luận chặt chẽ, bạn cần ưu tiên thu thập loại thông tin nào làm dẫn chứng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Đọc đoạn thơ sau: 'Ta làm con chim hót / Ta làm một cành hoa / Ta nhập vào hoà ca / Một bản tình ca.' (Chế Lan Viên). Đoạn thơ thể hiện rõ nhất khát vọng gì của nhân vật trữ tình?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Phân tích vai trò của việc sử dụng 'câu hỏi tu từ' trong văn bản nghị luận.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Khi phân tích một đoạn văn tự sự, việc chú ý đến trình tự 'thời gian' và 'không gian' diễn ra các sự kiện giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Đọc câu sau và xác định lỗi sai (nếu có) về mặt ngữ pháp hoặc logic diễn đạt: 'Nhờ sự chăm chỉ, cho nên bạn ấy đã đạt kết quả cao trong kỳ thi.'

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Phân tích sự khác biệt về sắc thái ý nghĩa giữa hai từ 'nhìn' và 'chiêm ngưỡng'.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Khi nghe một bài phát biểu hoặc đọc một văn bản trình bày ý kiến, việc đánh giá 'tính thuyết phục' của lập luận dựa trên yếu tố nào là quan trọng nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tảo phát Bạch Đế thành - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào nổi bật, góp phần tạo nên không gian nghệ thuật đặc trưng?
"Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song.
Thuyền về nước lại sầu trăm ngả;
Củi một cành khô lạc mấy dòng."
(Trích "Tràng Giang" - Huy Cận)

  • A. Hoán dụ
  • B. Điệp ngữ và tiểu đối
  • C. Nhân hóa
  • D. Ẩn dụ

Câu 2: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "Củi một cành khô lạc mấy dòng" trong đoạn thơ trên của Huy Cận.

  • A. Thể hiện sức sống mãnh liệt của thiên nhiên trước dòng chảy thời gian.
  • B. Miêu tả sự giàu có, trù phú của sông nước quê hương.
  • C. Biểu tượng cho thân phận nhỏ bé, bơ vơ, lạc lõng của con người trước vũ trụ rộng lớn.
  • D. Khẳng định sự gắn bó khăng khít giữa con người và thiên nhiên.

Câu 3: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định "luận điểm" chính giúp người đọc điều gì?

  • A. Nắm được ý kiến, quan điểm cốt lõi mà người viết muốn chứng minh.
  • B. Hiểu rõ nguồn gốc và hoàn cảnh sáng tác của văn bản.
  • C. Phân biệt được các loại hình văn bản khác nhau.
  • D. Xác định được các biện pháp tu từ được sử dụng trong văn bản.

Câu 4: Đoạn trích sau sử dụng thao tác lập luận chủ yếu nào?
"Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe là điều ai cũng biết. Nó gây ra hàng loạt bệnh nguy hiểm như ung thư phổi, bệnh tim mạch, đột quỵ... So với một người không hút thuốc, nguy cơ mắc các bệnh này ở người hút thuốc cao hơn gấp nhiều lần. Hơn nữa, khói thuốc không chỉ ảnh hưởng người hút mà còn gây hại cho những người xung quanh."

  • A. Giải thích
  • B. So sánh
  • C. Bác bỏ
  • D. Phân tích

Câu 5: Nhận xét nào dưới đây khái quát đúng về đặc điểm của phong trào Thơ mới (1932-1945) ở Việt Nam?

  • A. Tập trung phản ánh hiện thực xã hội Việt Nam một cách trực diện và trần trụi.
  • B. Đề cao cái tôi cá nhân, thể hiện cảm xúc lãng mạn, cô đơn, sầu muộn trước cuộc đời.
  • C. Tiếp nối truyền thống thơ ca trung đại, sử dụng thể thơ Đường luật là chủ yếu.
  • D. Mang đậm tính sử thi, ngợi ca tinh thần yêu nước và ý chí chiến đấu của dân tộc.

Câu 6: Đọc đoạn văn sau và xác định yếu tố miêu tả nào được sử dụng để làm nổi bật tâm trạng nhân vật?
"Nó ngồi lặng lẽ bên cửa sổ, nhìn ra màn đêm đen đặc. Ngoài kia, những hạt mưa vẫn rơi tí tách, đều đều như gõ vào lòng. Một nỗi buồn khó tả dâng lên, cái cảm giác trống rỗng, chơi vơi như con thuyền không bến giữa biển khơi."

  • A. Miêu tả cảnh vật (màn đêm, mưa rơi)
  • B. Miêu tả ngoại hình nhân vật
  • C. Miêu tả hành động của nhân vật
  • D. Miêu tả lời nói của nhân vật

Câu 7: Trong một bài nghị luận xã hội về vấn đề ô nhiễm môi trường, việc đưa ra dẫn chứng về số liệu thống kê về lượng rác thải nhựa hàng năm thuộc loại "luận cứ" nào?

  • A. Luận cứ lý lẽ (suy luận, phân tích)
  • B. Luận cứ kinh nghiệm cá nhân
  • C. Luận cứ thực tế (số liệu, sự kiện)
  • D. Luận cứ so sánh

Câu 8: Khi phân tích bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ" (Hàn Mặc Tử), hình ảnh "nắng hàng cau" và "vườn ai mướt quá xanh như ngọc" gợi lên điều gì về vẻ đẹp của thôn Vĩ?

  • A. Sự hoang sơ, tĩnh mịch của cảnh vật.
  • B. Vẻ đẹp buồn bã, tiêu điều của một vùng quê nghèo.
  • C. Không gian rộng lớn, hùng vĩ, mang tính biểu tượng quốc gia.
  • D. Vẻ đẹp tươi sáng, tinh khôi, đầy sức sống và quý giá như ngọc báu.

Câu 9: Đoạn kết bài thơ "Đàn ghi ta của Lor-ca" (Thanh Thảo) có những câu:
"Không ai chôn cất tiếng đàn
tiếng đàn như cỏ mọc hoanggiọt nước mắt vầng trănglong lanh trong đáy giếng"
Những hình ảnh này thể hiện điều gì về sự ra đi của Lor-ca và di sản nghệ thuật của ông?

  • A. Sự bất tử của tiếng đàn, của nghệ thuật và linh hồn tự do của người nghệ sĩ trước cái chết.
  • B. Nỗi đau xót tột cùng của tác giả trước sự mất mát không thể bù đắp.
  • C. Sự lãng quên và phai tàn của nghệ thuật trong dòng chảy khắc nghiệt của lịch sử.
  • D. Hình ảnh thơ mang tính biểu tượng, thể hiện sự phản kháng mạnh mẽ của nghệ sĩ trước bạo tàn.

Câu 10: Khi đọc một văn bản thông tin hoặc nghị luận, kỹ năng nào là quan trọng nhất để đánh giá tính xác thực và độ tin cậy của thông tin được trình bày?

  • A. Ghi nhớ tất cả các chi tiết nhỏ.
  • B. Phân tích nguồn thông tin, kiểm tra tính khách quan và bằng chứng hỗ trợ.
  • C. Chỉ chấp nhận thông tin từ các nguồn quen thuộc.
  • D. Đọc lướt qua và đưa ra kết luận nhanh chóng.

Câu 11: Dòng nào dưới đây nêu bật được sự khác biệt cơ bản về không gian nghệ thuật giữa "Tràng Giang" (Huy Cận) và "Đây thôn Vĩ Dạ" (Hàn Mặc Tử)?

  • A. Cả hai đều là không gian thực, được miêu tả chân thực.
  • B. "Tràng Giang" là không gian tĩnh, "Đây thôn Vĩ Dạ" là không gian động.
  • C. "Tràng Giang" là không gian vũ trụ rộng lớn, mang tính biểu tượng, còn "Đây thôn Vĩ Dạ" là không gian vừa thực vừa mộng, gắn với tâm tưởng và nỗi nhớ.
  • D. Cả hai đều là không gian mang tính sử thi, hào hùng.

Câu 12: Trong tranh luận về một vấn đề xã hội, việc sử dụng "lý lẽ" (lập luận, suy luận logic) có vai trò gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn cho dẫn chứng thực tế.
  • B. Chỉ có tác dụng làm bài viết dài hơn.
  • C. Giúp người nói/viết thể hiện cảm xúc cá nhân một cách mạnh mẽ.
  • D. Kết nối các dẫn chứng, làm sáng tỏ và tăng sức thuyết phục cho luận điểm.

Câu 13: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng trong câu in đậm:
"Mùa xuân đến. Hoa đào khoe sắc thắm. Hoa mai vàng rực. **Cả khu vườn bừng tỉnh sau giấc ngủ đông dài.**"

  • A. Nhân hóa
  • B. So sánh
  • C. Ẩn dụ
  • D. Điệp ngữ

Câu 14: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ được xác định ở Câu 13.

  • A. Nhấn mạnh sự rộng lớn của khu vườn.
  • B. Làm cho cảnh vật (khu vườn) trở nên sinh động, gần gũi, gợi cảm giác về sự hồi sinh, sức sống mới.
  • C. Thể hiện sự tương phản giữa mùa đông và mùa xuân.
  • D. Làm nổi bật màu sắc rực rỡ của hoa.

Câu 15: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của bút pháp siêu thực (surrealism) trong văn học?

  • A. Sử dụng hình ảnh lạ lẫm, phi logic, kết hợp những yếu tố không liên quan trong thực tế.
  • B. Khám phá và thể hiện thế giới nội tâm, tiềm thức, giấc mơ.
  • C. Phản ánh hiện thực xã hội một cách chân thực, khách quan, chi tiết.
  • D. Đề cao sự tự do sáng tạo, vượt ra ngoài các quy tắc thông thường.

Câu 16: Trong bài thơ "Đàn ghi ta của Lor-ca", hình ảnh "áo choàng đỏ gắt" và "vầng trăng bò tót" gợi liên tưởng đến không gian văn hóa nào?

  • A. Không gian văn hóa Tây Ban Nha với đấu trường bò tót.
  • B. Không gian làng quê Việt Nam truyền thống.
  • C. Không gian đô thị hiện đại, xa hoa.
  • D. Không gian thần thoại, cổ tích.

Câu 17: Khi viết bài văn nghị luận, việc sắp xếp các luận điểm, luận cứ theo một trình tự hợp lý (ví dụ: từ khái quát đến cụ thể, từ nguyên nhân đến hậu quả) nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Sử dụng được nhiều từ ngữ phức tạp.
  • C. Chỉ để tuân thủ quy định về hình thức.
  • D. Tạo mạch lạc, logic cho bài viết, giúp người đọc dễ theo dõi và bị thuyết phục hơn.

Câu 18: Phân biệt "chủ đề" và "thông điệp" của một tác phẩm văn học.

  • A. Chủ đề là vấn đề được nói tới, thông điệp là cảm xúc của tác giả.
  • B. Chủ đề là nội dung tóm tắt, thông điệp là chi tiết nổi bật.
  • C. Chủ đề là vấn đề, hiện tượng đời sống được tác phẩm phản ánh, thông điệp là tư tưởng, quan niệm, lời nhắn nhủ mà tác giả muốn gửi gắm qua tác phẩm.
  • D. Chủ đề là hình thức nghệ thuật, thông điệp là nội dung.

Câu 19: Đọc đoạn thơ sau:
"Ai biết tình ai có đậm đà?
Ai biết hồn ai có ở lại?
Trên sông trăng sáng, sông trăng dài,
Lá trúc che ngang mặt chữ điền."
(Trích "Đây thôn Vĩ Dạ" - Hàn Mặc Tử)
Những câu hỏi tu từ trong đoạn thơ này thể hiện tâm trạng gì của nhân vật trữ tình?

  • A. Hoài nghi, băn khoăn, khắc khoải về tình cảm và sự kết nối với người ở thôn Vĩ.
  • B. Sự vui mừng, hạnh phúc khi được trở về thăm thôn Vĩ.
  • C. Thái độ bất mãn, giận dỗi trước sự thờ ơ của người khác.
  • D. Niềm tin tuyệt đối vào tình cảm chân thành.

Câu 20: Trong một cuộc tranh luận, hành động nào sau đây thể hiện thái độ tôn trọng đối với người đối thoại?

  • A. Ngắt lời khi người khác đang nói.
  • B. Chỉ trích cá nhân thay vì tập trung vào vấn đề.
  • C. Cố gắng áp đặt ý kiến của mình mà không lắng nghe.
  • D. Lắng nghe ý kiến của đối phương một cách cẩn thận và phản hồi dựa trên lý lẽ, dẫn chứng.

Câu 21: Phân tích vai trò của yếu tố "thời gian nghệ thuật" trong việc biểu đạt nội dung và cảm xúc trong thơ ca.

  • A. Chỉ đơn thuần ghi lại trình tự các sự kiện.
  • B. Có thể được co giãn, đảo ngược, hoặc dừng lại để nhấn mạnh tâm trạng, khắc họa sâu sắc thế giới nội tâm hoặc ý nghĩa triết lý.
  • C. Luôn tuân thủ trình tự thời gian tuyến tính của đời sống thực tế.
  • D. Chỉ có vai trò tạo nhịp điệu cho bài thơ.

Câu 22: Đọc đoạn trích sau và cho biết nó chủ yếu sử dụng hình thức "đối thoại" hay "độc thoại" để thể hiện tâm trạng nhân vật?
"Tôi ngồi một mình trong phòng. Ngoài trời mưa. Lòng tôi nặng trĩu. Tại sao mọi chuyện lại ra nông nỗi này? Mình đã sai ở đâu? Giá như lúc đó mình... Không, nghĩ lại cũng chẳng ích gì."

  • A. Đối thoại (với người khác)
  • B. Độc thoại nội tâm
  • C. Đối thoại (với chính mình, có sự tương tác rõ ràng)
  • D. Đối thoại và độc thoại xen kẽ

Câu 23: Mục đích của việc sử dụng các từ ngữ biểu cảm (thán từ, từ láy gợi cảm xúc...) trong văn bản nghị luận là gì?

  • A. Làm cho bài viết trở nên mơ hồ, khó hiểu.
  • B. Thay thế hoàn toàn cho lý lẽ và dẫn chứng.
  • C. Tăng sức lay động, truyền cảm hứng, thể hiện thái độ, tình cảm của người viết đối với vấn đề, góp phần thuyết phục người đọc bằng cảm xúc.
  • D. Chỉ để trang trí cho câu văn.

Câu 24: Nhận định nào đúng về sự khác biệt giữa văn xuôi lãng mạn và văn xuôi hiện thực phê phán ở Việt Nam giai đoạn 1930-1945?

  • A. Văn xuôi lãng mạn đề cao cái tôi cá nhân, cảm xúc chủ quan, còn văn xuôi hiện thực phê phán tập trung phản ánh hiện thực xã hội một cách khách quan và vạch trần bất công.
  • B. Cả hai đều tập trung ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên và con người lao động.
  • C. Văn xuôi lãng mạn sử dụng ngôn ngữ mộc mạc, giản dị, còn văn xuôi hiện thực phê phán sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, cầu kỳ.
  • D. Văn xuôi lãng mạn chủ yếu viết về đề tài lịch sử, còn văn xuôi hiện thực phê phán chủ yếu viết về đề tài tình yêu.

Câu 25: Đọc đoạn thơ sau:
"Ở đây sương khói mờ nhân ảnh,
Ai biết tình ai có đậm đà?"
(Trích "Đây thôn Vĩ Dạ" - Hàn Mặc Tử)
Hình ảnh "sương khói mờ nhân ảnh" thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa nhân vật trữ tình và hình bóng thôn Vĩ?

  • A. Sự gần gũi, gắn bó chặt chẽ.
  • B. Thực tại tươi đẹp, rõ nét, có thể chạm tới.
  • C. Khoảng cách địa lý, sự xa cách, mờ ảo, mang tính hư ảo, không chắc chắn.
  • D. Sự lãng quên, không còn tồn tại trong ký ức.

Câu 26: Trong một bài văn nghị luận, "phép lập luận bác bỏ" được sử dụng khi nào?

  • A. Khi muốn phủ nhận hoặc làm giảm tính đúng đắn, sức thuyết phục của một ý kiến, quan điểm sai lệch hoặc đối lập.
  • B. Khi muốn đưa ra định nghĩa về một khái niệm.
  • C. Khi muốn chứng minh một luận điểm là đúng bằng các dẫn chứng.
  • D. Khi muốn so sánh hai đối tượng để làm nổi bật đặc điểm của chúng.

Câu 27: Khi phân tích một tác phẩm thơ, việc xác định "nhịp điệu" có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp xác định thể loại bài thơ một cách chính xác.
  • B. Chỉ có tác dụng làm cho bài thơ dễ đọc, dễ thuộc hơn.
  • C. Là yếu tố duy nhất quyết định giá trị nghệ thuật của bài thơ.
  • D. Góp phần tạo nên âm hưởng, thể hiện cảm xúc, tâm trạng và nhịp chảy suy nghĩ của nhân vật trữ tình hoặc tác giả.

Câu 28: Đọc đoạn văn sau:
"Internet mang lại nhiều lợi ích cho con người: kết nối toàn cầu, kho tri thức khổng lồ, cơ hội học tập và làm việc không giới hạn... Tuy nhiên, nó cũng tiềm ẩn nhiều nguy cơ: thông tin sai lệch, nghiện game, lộ thông tin cá nhân..." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng thao tác lập luận nào?

  • A. Phân tích và bình luận
  • B. Bác bỏ
  • C. Chứng minh
  • D. Giải thích

Câu 29: Trong bài thơ "Tràng Giang", hình ảnh "nắng xuống, trời lên sâu chót vót" thể hiện điều gì về không gian?

  • A. Không gian chật hẹp, tù túng.
  • B. Không gian rộng lớn, mênh mông, mang chiều kích vũ trụ, gợi cảm giác nhỏ bé của con người.
  • C. Không gian ấm cúng, tràn đầy sức sống.
  • D. Không gian huyền ảo, kỳ bí.

Câu 30: Dựa trên kiến thức về các trào lưu văn học Việt Nam hiện đại, tác phẩm "Đây thôn Vĩ Dạ" và "Tràng Giang" thuộc trào lưu nào?

  • A. Thơ cách mạng
  • B. Thơ hiện thực phê phán
  • C. Thơ mới (lãng mạn)
  • D. Thơ cổ điển

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào nổi bật, góp phần tạo nên không gian nghệ thuật đặc trưng?
'Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song.
Thuyền về nước lại sầu trăm ngả;
Củi một cành khô lạc mấy dòng.'
(Trích 'Tràng Giang' - Huy Cận)

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'Củi một cành khô lạc mấy dòng' trong đoạn thơ trên của Huy Cận.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định 'luận điểm' chính giúp người đọc điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Đoạn trích sau sử dụng thao tác lập luận chủ yếu nào?
'Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe là điều ai cũng biết. Nó gây ra hàng loạt bệnh nguy hiểm như ung thư phổi, bệnh tim mạch, đột quỵ... So với một người không hút thuốc, nguy cơ mắc các bệnh này ở người hút thuốc cao hơn gấp nhiều lần. Hơn nữa, khói thuốc không chỉ ảnh hưởng người hút mà còn gây hại cho những người xung quanh.'

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Nhận xét nào dưới đây khái quát đúng về đặc điểm của phong trào Thơ mới (1932-1945) ở Việt Nam?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Đọc đoạn văn sau và xác định yếu tố miêu tả nào được sử dụng để làm nổi bật tâm trạng nhân vật?
'Nó ngồi lặng lẽ bên cửa sổ, nhìn ra màn đêm đen đặc. Ngoài kia, những hạt mưa vẫn rơi tí tách, đều đều như gõ vào lòng. Một nỗi buồn khó tả dâng lên, cái cảm giác trống rỗng, chơi vơi như con thuyền không bến giữa biển khơi.'

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Trong một bài nghị luận xã hội về vấn đề ô nhiễm môi trường, việc đưa ra dẫn chứng về số liệu thống kê về lượng rác thải nhựa hàng năm thuộc loại 'luận cứ' nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Khi phân tích bài thơ 'Đây thôn Vĩ Dạ' (Hàn Mặc Tử), hình ảnh 'nắng hàng cau' và 'vườn ai mướt quá xanh như ngọc' gợi lên điều gì về vẻ đẹp của thôn Vĩ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Đoạn kết bài thơ 'Đàn ghi ta của Lor-ca' (Thanh Thảo) có những câu:
'Không ai chôn cất tiếng đàn
tiếng đàn như cỏ mọc hoanggiọt nước mắt vầng trănglong lanh trong đáy giếng'
Những hình ảnh này thể hiện điều gì về sự ra đi của Lor-ca và di sản nghệ thuật của ông?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Khi đọc một văn bản thông tin hoặc nghị luận, kỹ năng nào là quan trọng nhất để đánh giá tính xác thực và độ tin cậy của thông tin được trình bày?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Dòng nào dưới đây nêu bật được sự khác biệt cơ bản về không gian nghệ thuật giữa 'Tràng Giang' (Huy Cận) và 'Đây thôn Vĩ Dạ' (Hàn Mặc Tử)?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Trong tranh luận về một vấn đề xã hội, việc sử dụng 'lý lẽ' (lập luận, suy luận logic) có vai trò gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng trong câu in đậm:
'Mùa xuân đến. Hoa đào khoe sắc thắm. Hoa mai vàng rực. **Cả khu vườn bừng tỉnh sau giấc ngủ đông dài.**'

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ được xác định ở Câu 13.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của bút pháp siêu thực (surrealism) trong văn học?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Trong bài thơ 'Đàn ghi ta của Lor-ca', hình ảnh 'áo choàng đỏ gắt' và 'vầng trăng bò tót' gợi liên tưởng đến không gian văn hóa nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Khi viết bài văn nghị luận, việc sắp xếp các luận điểm, luận cứ theo một trình tự hợp lý (ví dụ: từ khái quát đến cụ thể, từ nguyên nhân đến hậu quả) nhằm mục đích chính là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Phân biệt 'chủ đề' và 'thông điệp' của một tác phẩm văn học.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Đọc đoạn thơ sau:
'Ai biết tình ai có đậm đà?
Ai biết hồn ai có ở lại?
Trên sông trăng sáng, sông trăng dài,
Lá trúc che ngang mặt chữ điền.'
(Trích 'Đây thôn Vĩ Dạ' - Hàn Mặc Tử)
Những câu hỏi tu từ trong đoạn thơ này thể hiện tâm trạng gì của nhân vật trữ tình?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Trong một cuộc tranh luận, hành động nào sau đây thể hiện thái độ tôn trọng đối với người đối thoại?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Phân tích vai trò của yếu tố 'thời gian nghệ thuật' trong việc biểu đạt nội dung và cảm xúc trong thơ ca.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Đọc đoạn trích sau và cho biết nó chủ yếu sử dụng hình thức 'đối thoại' hay 'độc thoại' để thể hiện tâm trạng nhân vật?
'Tôi ngồi một mình trong phòng. Ngoài trời mưa. Lòng tôi nặng trĩu. Tại sao mọi chuyện lại ra nông nỗi này? Mình đã sai ở đâu? Giá như lúc đó mình... Không, nghĩ lại cũng chẳng ích gì.'

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Mục đích của việc sử dụng các từ ngữ biểu cảm (thán từ, từ láy gợi cảm xúc...) trong văn bản nghị luận là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Nhận định nào đúng về sự khác biệt giữa văn xuôi lãng mạn và văn xuôi hiện thực phê phán ở Việt Nam giai đoạn 1930-1945?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Đọc đoạn thơ sau:
'Ở đây sương khói mờ nhân ảnh,
Ai biết tình ai có đậm đà?'
(Trích 'Đây thôn Vĩ Dạ' - Hàn Mặc Tử)
Hình ảnh 'sương khói mờ nhân ảnh' thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa nhân vật trữ tình và hình bóng thôn Vĩ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Trong một bài văn nghị luận, 'phép lập luận bác bỏ' được sử dụng khi nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Khi phân tích một tác phẩm thơ, việc xác định 'nhịp điệu' có ý nghĩa gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Đọc đoạn văn sau:
'Internet mang lại nhiều lợi ích cho con người: kết nối toàn cầu, kho tri thức khổng lồ, cơ hội học tập và làm việc không giới hạn... Tuy nhiên, nó cũng tiềm ẩn nhiều nguy cơ: thông tin sai lệch, nghiện game, lộ thông tin cá nhân...' Đoạn văn này chủ yếu sử dụng thao tác lập luận nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Trong bài thơ 'Tràng Giang', hình ảnh 'nắng xuống, trời lên sâu chót vót' thể hiện điều gì về không gian?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Dựa trên kiến thức về các trào lưu văn học Việt Nam hiện đại, tác phẩm 'Đây thôn Vĩ Dạ' và 'Tràng Giang' thuộc trào lưu nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng để diễn tả tâm trạng nhân vật trữ tình:

  • A. Hoán dụ
  • B. Điệp ngữ (nhớ gì hơn, thân ái, thân quen)
  • C. Nhân hóa
  • D. Ẩn dụ

Câu 2: Phân tích tác dụng của hình ảnh

  • A. Thể hiện sự giàu có, sung túc của cảnh vật.
  • B. Miêu tả vẻ đẹp rực rỡ, tươi mới của mùa thu.
  • C. Gợi nhắc về thời gian trôi chảy, sự chia li và những kỉ niệm đã qua.
  • D. Làm cho câu thơ thêm sinh động, gần gũi với thiên nhiên.

Câu 3: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Phân tích (chỉ ra các mặt lợi và hại của thế giới số)
  • B. Chứng minh
  • C. Bình luận
  • D. Giải thích

Câu 4: Khi viết một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, việc đưa ra các số liệu thống kê, ví dụ cụ thể từ thực tế nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Tăng tính thuyết phục, khách quan cho lập luận.
  • C. Chứng tỏ người viết có kiến thức sâu rộng.
  • D. Giúp người đọc dễ hình dung về vấn đề.

Câu 5: Xác định phong cách ngôn ngữ của đoạn văn sau:

  • A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
  • B. Phong cách ngôn ngữ báo chí
  • C. Phong cách ngôn ngữ khoa học
  • D. Phong cách ngôn ngữ hành chính - công vụ

Câu 6: Đọc đoạn văn sau và cho biết thái độ của người viết thể hiện qua câu văn:

  • A. Đồng tình, ngưỡng mộ
  • B. Phê phán, hoài nghi
  • C. Trung lập, khách quan
  • D. Ngạc nhiên, khó hiểu

Câu 7: Trong một bài nghị luận, phần Mở bài có vai trò gì?

  • A. Giới thiệu vấn đề cần nghị luận và khơi gợi sự chú ý của người đọc.
  • B. Trình bày các luận điểm và bằng chứng chi tiết.
  • C. Tổng kết lại các luận điểm đã trình bày.
  • D. Đưa ra giải pháp cho vấn đề.

Câu 8: Đọc câu thơ sau:

  • A. Nhấn mạnh sự nhỏ bé, yếu ớt của mặt trời.
  • B. Tạo không khí lạnh lẽo, u buồn cho cảnh vật.
  • C. Miêu tả mặt trời lúc hoàng hôn rực rỡ, tròn đầy và đang lặn xuống biển.
  • D. Thể hiện sự giàu có, trù phú của biển cả.

Câu 9: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của phong cách ngôn ngữ báo chí?

  • A. Tính thời sự
  • B. Tính thông tin khách quan
  • C. Tính ngắn gọn, súc tích
  • D. Tính biểu cảm chủ quan, giàu hình ảnh tượng trưng

Câu 10: Khi phân tích một nhân vật văn học, chúng ta cần chú ý đến những khía cạnh nào?

  • A. Lai lịch, ngoại hình, hành động, nội tâm, mối quan hệ với các nhân vật khác.
  • B. Hoàn cảnh sáng tác tác phẩm và cuộc đời tác giả.
  • C. Các biện pháp tu từ được sử dụng trong tác phẩm.
  • D. Cấu trúc và bố cục của tác phẩm.

Câu 11: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Phân tích một tác phẩm văn học.
  • B. Thuyết minh về lịch sử y học.
  • C. Miêu tả diễn biến của dịch bệnh.
  • D. Tác động của đại dịch đến đời sống xã hội và khả năng thích ứng.

Câu 12: Tìm lỗi sai trong câu sau:

  • A. Thiếu chủ ngữ (cụm "Qua tác phẩm..." không thể làm chủ ngữ, cần thêm chủ ngữ như "tác giả" hoặc "người đọc").
  • B. Sai chính tả.
  • C. Dùng sai từ.
  • D. Câu đúng ngữ pháp.

Câu 13: Khi đọc một bài thơ, việc chú ý đến nhịp điệu và vần luật giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Chỉ để đếm số tiếng trong câu.
  • B. Xác định thể loại thơ.
  • C. Nhịp điệu và vần luật góp phần tạo nên nhạc điệu, cảm xúc và nhấn mạnh ý thơ.
  • D. Tìm hiểu về hoàn cảnh sáng tác bài thơ.

Câu 14: Đặc điểm nào sau đây phù hợp nhất với phong cách ngôn ngữ khoa học?

  • A. Giàu hình ảnh, cảm xúc, sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
  • B. Tính khái quát, trừu tượng, khách quan, chính xác, logic.
  • C. Sử dụng từ ngữ địa phương, khẩu ngữ.
  • D. Ngắn gọn, giật gân, gây chú ý.

Câu 15: Đọc đoạn trích sau:

  • A. Làm câu văn thêm dài.
  • B. Thể hiện sự nhàm chán trong cách diễn đạt.
  • C. Miêu tả chi tiết bữa ăn của nhân vật.
  • D. Nhấn mạnh, khắc sâu tình trạng đói khát cùng cực của nhân vật Tràng.

Câu 16: Khi nhận xét về nghệ thuật của một tác phẩm văn học, chúng ta thường tập trung vào những yếu tố nào?

  • A. Cách xây dựng nhân vật, cốt truyện, sử dụng ngôn ngữ, các biện pháp tu từ, kết cấu tác phẩm.
  • B. Ý nghĩa xã hội và giá trị nhân đạo của tác phẩm.
  • C. Hoàn cảnh sáng tác và tiểu sử tác giả.
  • D. Số lượng bản in và giải thưởng mà tác phẩm đạt được.

Câu 17: Đọc câu sau:

  • A. So sánh ngang bằng
  • B. Nhân hóa
  • C. Ẩn dụ (lấy mùa xuân để chỉ tuổi trẻ dựa trên nét tương đồng về sức sống, khởi đầu)
  • D. Hoán dụ

Câu 18: Chức năng chính của phong cách ngôn ngữ chính luận là gì?

  • A. Bày tỏ quan điểm, tư tưởng, thái độ trước những vấn đề chính trị, xã hội, văn hóa và thuyết phục người đọc/người nghe đồng tình.
  • B. Thông báo, truyền đạt thông tin một cách khách quan.
  • C. Diễn đạt tình cảm, cảm xúc cá nhân.
  • D. Giải thích, trình bày kiến thức khoa học.

Câu 19: Khi đọc hiểu một văn bản, việc xác định chủ đề của văn bản giúp người đọc làm gì?

  • A. Đoán được tác giả là ai.
  • B. Nắm được nội dung chính, vấn đề trung tâm mà văn bản đề cập đến.
  • C. Biết được văn bản được viết khi nào.
  • D. Tìm ra tất cả các biện pháp tu từ trong văn bản.

Câu 20: Đọc đoạn thơ sau và nhận xét về không gian và thời gian được gợi tả:

  • A. Không gian rộng lớn, náo nhiệt; thời gian ban ngày.
  • B. Không gian chật hẹp, ồn ào; thời gian buổi tối.
  • C. Không gian tĩnh lặng, vắng vẻ, thu nhỏ; thời gian vào mùa thu.
  • D. Không gian tươi sáng, tràn đầy sức sống; thời gian mùa hè.

Câu 21: Trong một bài văn nghị luận, mối quan hệ giữa luận điểm, luận cứ và lập luận là gì?

  • A. Luận điểm là ý kiến chính cần chứng minh; luận cứ là bằng chứng để làm sáng tỏ luận điểm; lập luận là cách sắp xếp luận cứ để dẫn đến luận điểm.
  • B. Luận điểm là bằng chứng; luận cứ là ý kiến chính; lập luận là cách trình bày.
  • C. Luận điểm, luận cứ và lập luận là ba khái niệm hoàn toàn độc lập.
  • D. Lập luận là bằng chứng; luận cứ là cách trình bày; luận điểm là ý kiến chính.

Câu 22: Xác định biện pháp tu từ trong câu:

  • A. So sánh
  • B. Đối lập (máu trộn bùn non - gan không núng; chí cao vút ngất - thân không tàn)
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

Câu 23: Khi phân tích tâm lí nhân vật trong truyện ngắn, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần đọc lời thoại của nhân vật.
  • B. Chỉ cần xem hành động bề ngoài của nhân vật.
  • C. Chỉ cần biết tên và tuổi của nhân vật.
  • D. Suy nghĩ, cảm xúc, diễn biến nội tâm, động cơ hành động của nhân vật được thể hiện qua lời kể, độc thoại nội tâm, hành động và cử chỉ.

Câu 24: Đọc câu sau:

  • A. Hoán dụ (lấy một bộ phận/đặc điểm để chỉ toàn thể/sự vật liên quan)
  • B. Ẩn dụ
  • C. So sánh
  • D. Nhân hóa

Câu 25: Mục đích chính của văn bản thuyết minh là gì?

  • A. Kể lại một câu chuyện.
  • B. Bày tỏ cảm xúc, suy nghĩ cá nhân.
  • C. Trình bày đặc điểm, tính chất, nguyên nhân... của một sự vật, hiện tượng để người đọc/nghe hiểu rõ.
  • D. Kêu gọi hành động.

Câu 26: Khi đọc một đoạn văn xuôi, việc xác định câu chủ đề (nếu có) giúp người đọc làm gì?

  • A. Nắm được ý chính, trọng tâm của đoạn văn.
  • B. Đoán được tác giả là ai.
  • C. Tìm ra các từ khó trong đoạn văn.
  • D. Biết được độ dài của đoạn văn.

Câu 27: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Cách để trở nên giàu có.
  • B. Bản chất và nguồn gốc của nghị lực sống.
  • C. Làm thế nào để vượt qua mọi khó khăn ngay lập tức.
  • D. Tầm quan trọng của may mắn trong cuộc sống.

Câu 28: Trong phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường được chú trọng nhất?

  • A. Cốt truyện và diễn biến sự kiện.
  • B. Lịch sử ra đời của bài thơ.
  • C. Cảm xúc, tâm trạng của nhân vật trữ tình và cách tác giả thể hiện những cảm xúc đó qua hình ảnh, ngôn ngữ, nhịp điệu.
  • D. Số lượng nhân vật xuất hiện trong bài thơ.

Câu 29: Đọc câu sau:

  • A. Hoán dụ (lấy bộ phận "bàn tay" để chỉ người lao động)
  • B. Ẩn dụ
  • C. So sánh
  • D. Nhân hóa

Câu 30: Khi phân tích cấu trúc của một văn bản nghị luận, người đọc cần xác định những phần chính nào?

  • A. Chỉ cần đọc lướt qua.
  • B. Xác định số câu, số đoạn.
  • C. Tìm tất cả các từ khó.
  • D. Mở bài (nêu vấn đề), Thân bài (trình bày luận điểm, luận cứ, lập luận), Kết bài (tổng kết, khẳng định vấn đề).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng để diễn tả tâm trạng nhân vật trữ tình:

"Nhớ gì hơn những ngày xưa thân ái,
In đậm lòng những nét chữ thân quen.
Chiều nay về trên đường cũ êm đềm,
Lá vàng rơi như gợi bao kỉ niệm."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Phân tích tác dụng của hình ảnh "lá vàng rơi" trong đoạn thơ ở Câu 1.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Đọc đoạn văn sau:
"Thế giới số mang lại vô vàn tiện ích, từ kết nối con người không giới hạn đến kho tri thức khổng lồ. Tuy nhiên, nó cũng tiềm ẩn những nguy cơ như thông tin sai lệch, nghiện internet và mất dần tương tác trực tiếp." Đoạn văn này sử dụng thao tác lập luận chủ yếu nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Khi viết một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, việc đưa ra các số liệu thống kê, ví dụ cụ thể từ thực tế nhằm mục đích chính là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Xác định phong cách ngôn ngữ của đoạn văn sau:
"Thông tư số 21/2023/TT-BGDĐT ban hành Quy chế tổ chức và hoạt động của trường trung học phổ thông chuyên có hiệu lực thi hành kể từ ngày 16 tháng 12 năm 2023."

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Đọc đoạn văn sau và cho biết thái độ của người viết thể hiện qua câu văn:
"Cái gọi là 'thành công' ngày nay dường như chỉ được đo đếm bằng tiền bạc và danh vọng hão huyền, bỏ quên những giá trị đích thực của hạnh phúc và sự đóng góp cho cộng đồng."

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Trong một bài nghị luận, phần Mở bài có vai trò gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Đọc câu thơ sau:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa" (Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận)
Hình ảnh "hòn lửa" so sánh với "mặt trời xuống biển" có tác dụng gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của phong cách ngôn ngữ báo chí?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Khi phân tích một nhân vật văn học, chúng ta cần chú ý đến những khía cạnh nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Đọc đoạn văn sau:
"Đại dịch COVID-19 đã làm thay đổi sâu sắc nhiều mặt của đời sống xã hội, từ kinh tế, giáo dục đến hành vi tiêu dùng và giao tiếp cá nhân. Việc thích ứng với 'bình thường mới' đặt ra nhiều thách thức nhưng cũng mở ra những cơ hội tái cấu trúc và phát triển bền vững." Đoạn văn này có thể được sử dụng làm phần mở đầu cho bài nghị luận về vấn đề gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Tìm lỗi sai trong câu sau:
"Qua tác phẩm 'Vợ nhặt' của nhà văn Kim Lân, đã cho thấy số phận bi thảm của người nông dân trong nạn đói năm 1945."

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Khi đọc một bài thơ, việc chú ý đến nhịp điệu và vần luật giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Đặc điểm nào sau đây phù hợp nhất với phong cách ngôn ngữ khoa học?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Đọc đoạn trích sau:
"Hắn đói. Cái đói hành hạ hắn suốt mấy ngày nay. Hắn rạc người đi." (Trích Vợ nhặt - Kim Lân)
Việc lặp lại từ "đói" có tác dụng gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Khi nhận xét về nghệ thuật của một tác phẩm văn học, chúng ta thường tập trung vào những yếu tố nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Đọc câu sau:
"Tuổi trẻ là mùa xuân của đời người."
Đây là biện pháp tu từ gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Chức năng chính của phong cách ngôn ngữ chính luận là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Khi đọc hiểu một văn bản, việc xác định chủ đề của văn bản giúp người đọc làm gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Đọc đoạn thơ sau và nhận xét về không gian và thời gian được gợi tả:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí,
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo."
(Thu điếu - Nguyễn Khuyến)

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Trong một bài văn nghị luận, mối quan hệ giữa luận điểm, luận cứ và lập luận là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Xác định biện pháp tu từ trong câu:
"Máu trộn bùn non gan không núng / Chí cao vút ngất thân không tàn." (Tức cảnh Pác Bó - Hồ Chí Minh)

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Khi phân tích tâm lí nhân vật trong truyện ngắn, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Đọc câu sau:
"Cả làng xóm cùng ăn mừng chiến thắng."
"Cả làng xóm" là biện pháp tu từ gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Mục đích chính của văn bản thuyết minh là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Khi đọc một đoạn văn xuôi, việc xác định câu chủ đề (nếu có) giúp người đọc làm gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Đọc đoạn văn sau:
"Nghị lực sống không phải là thứ bẩm sinh mà là kết quả của quá trình rèn luyện. Nó được nuôi dưỡng từ những thất bại, từ những lần vấp ngã nhưng không bỏ cuộc, từ niềm tin vào bản thân và mục tiêu phía trước." Đoạn văn này giải thích về điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Trong phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường được chú trọng nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Đọc câu sau:
"Những bàn tay lao động hăng say làm nên mùa vàng bội thu."
Biện pháp tu từ "những bàn tay lao động" là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Khi phân tích cấu trúc của một văn bản nghị luận, người đọc cần xác định những phần chính nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tình trạng một bệnh xuất hiện thường xuyên trong một khu vực địa lý nhất định với mức độ dự đoán được gọi là gì?

  • A. Đại dịch (Pandemic)
  • B. Lưu hành địa phương (Endemic)
  • C. Dịch bệnh (Epidemic)
  • D. Bệnh mới nổi (Emerging disease)

Câu 2: Tại một thành phố có dân số 100.000 người vào ngày 1/1/2023, ghi nhận có 2.500 trường hợp đang mắc bệnh X. Tỷ lệ hiện mắc điểm (Point Prevalence) của bệnh X tại thời điểm đó là bao nhiêu?

  • A. 2.5 ca/1000 người-năm
  • B. 25 ca mới/100.000 người
  • C. 2.5%
  • D. 250 trên 100.000 người

Câu 3: Một nghiên cứu theo dõi 1.000 người khỏe mạnh trong 5 năm. Trong thời gian này, có 100 người mới mắc bệnh Y. Tỷ lệ mới mắc tích lũy (Cumulative Incidence) của bệnh Y trong nghiên cứu này là bao nhiêu?

  • A. 10%
  • B. 100 ca/1000 người-năm
  • C. 0.1 ca/người
  • D. Không thể tính nếu không biết thời gian theo dõi chính xác của mỗi người

Câu 4: Trong một nghiên cứu theo dõi 500 người, tổng thời gian theo dõi là 2000 người-năm. Có 50 trường hợp mới mắc bệnh Z được ghi nhận trong thời gian này. Tỷ suất mới mắc (Incidence Rate) của bệnh Z là bao nhiêu?

  • A. 2.5%
  • B. 50/500
  • C. 5%
  • D. 25 ca/1000 người-năm

Câu 5: Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường tần suất của một bệnh mãn tính, kéo dài trong cộng đồng tại một thời điểm cụ thể?

  • A. Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence)
  • B. Tỷ lệ mới mắc tích lũy (Cumulative Incidence)
  • C. Tỷ suất mới mắc (Incidence Rate)
  • D. Tỷ lệ tử vong (Mortality Rate)

Câu 6: Chỉ số nào sau đây phù hợp nhất để đo lường tốc độ xuất hiện các trường hợp mới của một bệnh cấp tính trong một đợt dịch?

  • A. Tỷ lệ hiện mắc điểm (Point Prevalence)
  • B. Tỷ lệ hiện mắc kỳ (Period Prevalence)
  • C. Tỷ lệ mới mắc tích lũy (Cumulative Incidence)
  • D. Tỷ lệ tử vong theo ca (Case Fatality Rate)

Câu 7: Nghiên cứu nào sau đây thu thập dữ liệu về phơi nhiễm và tình trạng bệnh tại cùng một thời điểm trong một quần thể xác định?

  • A. Nghiên cứu thuần tập (Cohort study)
  • B. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study)
  • C. Nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study)
  • D. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên (RCT)

Câu 8: Nghiên cứu nào sau đây bắt đầu bằng việc xác định hai nhóm người: một nhóm đã mắc bệnh (ca bệnh) và một nhóm không mắc bệnh (chứng), sau đó hồi cứu về quá khứ để tìm hiểu các yếu tố phơi nhiễm trước đó?

  • A. Nghiên cứu thuần tập (Cohort study)
  • B. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study)
  • C. Nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study)
  • D. Nghiên cứu sinh thái (Ecological study)

Câu 9: Nghiên cứu nào sau đây theo dõi hai hoặc nhiều nhóm người (được phân loại theo tình trạng phơi nhiễm) theo thời gian để so sánh tỷ lệ mắc bệnh giữa các nhóm?

  • A. Nghiên cứu thuần tập (Cohort study)
  • B. Nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study)
  • C. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study)
  • D. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên (RCT)

Câu 10: Nghiên cứu nào được coi là "tiêu chuẩn vàng" để đánh giá hiệu quả của một can thiệp (ví dụ: thuốc, vắc-xin) nhờ vào việc phân bổ ngẫu nhiên người tham gia vào nhóm can thiệp và nhóm đối chứng?

  • A. Nghiên cứu thuần tập (Cohort study)
  • B. Nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study)
  • C. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study)
  • D. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (Randomized Controlled Trial - RCT)

Câu 11: Một nhà nghiên cứu muốn tìm hiểu mối liên hệ giữa việc sử dụng điện thoại di động và nguy cơ mắc u não. Ông chọn một nhóm bệnh nhân mới được chẩn đoán u não và một nhóm người khỏe mạnh có cùng đặc điểm về tuổi, giới. Sau đó, ông phỏng vấn cả hai nhóm về lịch sử sử dụng điện thoại di động trong 10 năm qua. Đây là loại hình nghiên cứu nào?

  • A. Nghiên cứu thuần tập
  • B. Nghiên cứu cắt ngang
  • C. Nghiên cứu bệnh chứng
  • D. Thử nghiệm lâm sàng

Câu 12: Một đoàn y tế tiến hành khám sức khỏe cho toàn bộ học sinh một trường cấp 3 và thu thập thông tin về thói quen ăn uống (nhiều rau xanh/ít rau xanh) và tình trạng thừa cân/béo phì của các em tại thời điểm khám. Mục đích là để xem tỷ lệ thừa cân/béo phì có khác biệt giữa nhóm ăn nhiều rau xanh và nhóm ăn ít rau xanh hay không. Đây là loại hình nghiên cứu nào?

  • A. Nghiên cứu thuần tập
  • B. Nghiên cứu cắt ngang
  • C. Nghiên cứu bệnh chứng
  • D. Thử nghiệm lâm sàng

Câu 13: Mục đích chính của việc phân bổ ngẫu nhiên (randomization) người tham gia vào các nhóm trong một Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (RCT) là gì?

  • A. Giúp cân bằng các yếu tố gây nhiễu (confounders) đã biết và chưa biết giữa các nhóm.
  • B. Đảm bảo tất cả người tham gia đều nhận được can thiệp.
  • C. Làm cho nghiên cứu dễ thực hiện hơn.
  • D. Chọn những người khỏe mạnh nhất cho nhóm can thiệp.

Câu 14: Trong một nghiên cứu thuần tập theo dõi 200 người hút thuốc và 400 người không hút thuốc trong 10 năm, có 40 người hút thuốc và 20 người không hút thuốc mắc bệnh phổi. Nguy cơ tương đối (Relative Risk - RR) của bệnh phổi ở người hút thuốc so với người không hút thuốc là bao nhiêu?

  • A. 0.5
  • B. 1.0
  • C. 3.0
  • D. 4.0

Câu 15: Kết quả Nguy cơ tương đối (RR) bằng 4.0 trong Câu 14 có ý nghĩa là gì?

  • A. Người hút thuốc có nguy cơ mắc bệnh phổi thấp hơn 4 lần.
  • B. Người hút thuốc có nguy cơ mắc bệnh phổi cao gấp 4 lần so với người không hút thuốc.
  • C. Có 4 trường hợp mắc bệnh phổi ở người hút thuốc cho mỗi trường hợp ở người không hút thuốc.
  • D. Nguy cơ mắc bệnh phổi tăng thêm 4% ở người hút thuốc.

Câu 16: Trong một nghiên cứu bệnh chứng về mối liên hệ giữa uống cà phê và ung thư tuyến tụy, kết quả cho thấy Tỷ số chênh (Odds Ratio - OR) là 2.5. Điều này có ý nghĩa gì (giả định nghiên cứu không có sai lệch đáng kể)?

  • A. Người uống cà phê có khả năng (odds) mắc ung thư tuyến tụy cao gấp 2.5 lần so với người không uống cà phê.
  • B. Người uống cà phê có nguy cơ (risk) mắc ung thư tuyến tụy cao gấp 2.5 lần.
  • C. 2.5% số người uống cà phê sẽ mắc ung thư tuyến tụy.
  • D. Không có mối liên hệ giữa uống cà phê và ung thư tuyến tụy.

Câu 17: Trong một nghiên cứu bệnh chứng về mối liên hệ giữa việc ăn nhiều cá và bệnh trầm cảm, kết quả tính được Tỷ số chênh (OR) là 0.6. Điều này gợi ý điều gì (giả định nghiên cứu tốt)?

  • A. Ăn nhiều cá làm tăng khả năng mắc trầm cảm.
  • B. Không có mối liên hệ giữa ăn nhiều cá và trầm cảm.
  • C. Ăn nhiều cá làm tăng nguy cơ mắc trầm cảm 60%.
  • D. Ăn nhiều cá có thể liên quan đến việc giảm khả năng mắc trầm cảm.

Câu 18: Sai lệch nào xảy ra khi tỷ lệ tham gia hoặc hoàn thành nghiên cứu khác nhau giữa nhóm phơi nhiễm và không phơi nhiễm, hoặc giữa nhóm bệnh và nhóm chứng, dẫn đến việc mẫu nghiên cứu không đại diện cho quần thể gốc?

  • A. Sai lệch chọn mẫu (Selection bias)
  • B. Sai lệch thông tin (Information bias)
  • C. Gây nhiễu (Confounding)
  • D. Sai lệch nhớ lại (Recall bias)

Câu 19: Trong một nghiên cứu bệnh chứng về mối liên hệ giữa thuốc lá và ung thư phổi, các nhà nghiên cứu phỏng vấn bệnh nhân ung thư phổi và nhóm chứng khỏe mạnh về lịch sử hút thuốc. Nếu bệnh nhân ung thư phổi có xu hướng nhớ lại và báo cáo chính xác hơn về thói quen hút thuốc so với nhóm chứng, loại sai lệch thông tin nào có thể xảy ra?

  • A. Sai lệch phỏng vấn (Interviewer bias)
  • B. Sai lệch phân loại không chính xác (Misclassification bias)
  • C. Sai lệch chọn mẫu (Selection bias)
  • D. Sai lệch nhớ lại (Recall bias)

Câu 20: Yếu tố nào sau đây được định nghĩa là một yếu tố liên quan đến cả yếu tố phơi nhiễm và kết cục bệnh, và không nằm trên con đường nhân quả trực tiếp giữa phơi nhiễm và bệnh, làm sai lệch mối liên hệ thực sự giữa phơi nhiễm và bệnh?

  • A. Biến độc lập (Independent variable)
  • B. Yếu tố gây nhiễu (Confounder)
  • C. Biến kết cục (Outcome variable)
  • D. Yếu tố trung gian (Mediator)

Câu 21: Một nghiên cứu cho thấy có mối liên hệ giữa việc uống cà phê và bệnh tim mạch. Tuy nhiên, những người uống cà phê thường có xu hướng hút thuốc nhiều hơn. Hút thuốc là yếu tố nguy cơ đã biết của bệnh tim mạch. Trong trường hợp này, hút thuốc có khả năng là gì?

  • A. Biến kết cục
  • B. Yếu tố trung gian
  • C. Yếu tố gây nhiễu
  • D. Biến độc lập

Câu 22: Tiêu chí nào trong 9 tiêu chí của Hill (Hill"s criteria for causality) đề cập đến việc nguyên nhân phải xảy ra trước hậu quả về mặt thời gian?

  • A. Tính tạm thời (Temporality)
  • B. Độ mạnh của mối liên hệ (Strength of association)
  • C. Tính nhất quán (Consistency)
  • D. Tính đặc hiệu (Specificity)

Câu 23: Việc sử dụng xét nghiệm sàng lọc (screening test) trong y tế công cộng nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Chẩn đoán xác định bệnh ở những người có triệu chứng rõ ràng.
  • B. Phát hiện sớm các trường hợp bệnh hoặc có nguy cơ mắc bệnh trong một quần thể dường như khỏe mạnh.
  • C. Thay thế hoàn toàn cho các xét nghiệm chẩn đoán chuyên sâu.
  • D. Điều trị bệnh cho những người được phát hiện dương tính.

Câu 24: Một xét nghiệm sàng lọc bệnh X được thử nghiệm trên 200 người, trong đó có 50 người thực sự mắc bệnh X và 150 người không mắc bệnh X (được xác định bằng "tiêu chuẩn vàng"). Kết quả xét nghiệm cho thấy: 45 người dương tính trong số 50 người mắc bệnh, và 10 người dương tính trong số 150 người không mắc bệnh. Độ nhạy (Sensitivity) của xét nghiệm này là bao nhiêu?

  • A. 90% (135/150)
  • B. 87.5% (45/55)
  • C. 90% (45/50)
  • D. 95% (45/45+10)

Câu 25: Dựa vào dữ liệu ở Câu 24, Độ đặc hiệu (Specificity) của xét nghiệm sàng lọc bệnh X là bao nhiêu?

  • A. 90% (135/150)
  • B. 87.5% (45/55)
  • C. 90% (45/50)
  • D. 95% (45/45+10)

Câu 26: Một xét nghiệm có độ nhạy cao đặc biệt hữu ích trong trường hợp nào?

  • A. Khi muốn xác nhận chắc chắn một người không mắc bệnh (ít dương tính giả).
  • B. Khi muốn phát hiện tối đa các trường hợp mắc bệnh (ít âm tính giả), ngay cả khi có thể có nhiều dương tính giả.
  • C. Khi bệnh rất hiếm gặp trong cộng đồng.
  • D. Khi muốn giảm chi phí xét nghiệm.

Câu 27: Hoạt động giám sát dịch tễ học (epidemiological surveillance) có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

  • A. Chữa khỏi hoàn toàn các bệnh truyền nhiễm.
  • B. Cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cá nhân.
  • C. Thực hiện các thử nghiệm lâm sàng quy mô lớn.
  • D. Theo dõi xu hướng bệnh tật, phát hiện sớm dịch bệnh và hỗ trợ đưa ra quyết định y tế công cộng.

Câu 28: Giả sử một chiến dịch tiêm chủng vắc-xin cúm được triển khai rộng rãi trong cộng đồng. Về mặt dịch tễ học, chiến dịch này dự kiến sẽ ảnh hưởng chủ yếu đến chỉ số nào liên quan đến bệnh cúm trong cộng đồng?

  • A. Làm giảm tỷ lệ mới mắc (Incidence) của bệnh cúm.
  • B. Làm tăng tỷ lệ hiện mắc (Prevalence) của bệnh cúm.
  • C. Không ảnh hưởng đến tần suất mắc bệnh, chỉ giảm mức độ nghiêm trọng.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến tỷ lệ tử vong theo ca (Case Fatality Rate).

Câu 29: Khi phân tích mối liên hệ giữa một yếu tố phơi nhiễm và một bệnh, nếu mối liên hệ này chỉ rõ ràng ở một nhóm người cụ thể (ví dụ: chỉ ở người lớn tuổi, không ở người trẻ tuổi), hiện tượng này được gọi là gì?

  • A. Gây nhiễu (Confounding)
  • B. Sai lệch chọn mẫu (Selection bias)
  • C. Biến đổi hiệu quả (Effect modification)
  • D. Tính đặc hiệu (Specificity)

Câu 30: Nghiên cứu thuần tập có ưu điểm nổi bật nào so với nghiên cứu bệnh chứng?

  • A. Thường nhanh chóng và ít tốn kém hơn.
  • B. Phù hợp cho các bệnh hiếm gặp.
  • C. Ít gặp sai lệch nhớ lại.
  • D. Cho phép tính toán trực tiếp tỷ lệ mới mắc (incidence rate) và nguy cơ tương đối (relative risk).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Tình trạng một bệnh xuất hiện thường xuyên trong một khu vực địa lý nhất định với mức độ dự đoán được gọi là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Tại một thành phố có dân số 100.000 người vào ngày 1/1/2023, ghi nhận có 2.500 trường hợp đang mắc bệnh X. Tỷ lệ hiện mắc điểm (Point Prevalence) của bệnh X tại thời điểm đó là bao nhiêu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Một nghiên cứu theo dõi 1.000 người khỏe mạnh trong 5 năm. Trong thời gian này, có 100 người mới mắc bệnh Y. Tỷ lệ mới mắc tích lũy (Cumulative Incidence) của bệnh Y trong nghiên cứu này là bao nhiêu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Trong một nghiên cứu theo dõi 500 người, tổng thời gian theo dõi là 2000 người-năm. Có 50 trường hợp mới mắc bệnh Z được ghi nhận trong thời gian này. Tỷ suất mới mắc (Incidence Rate) của bệnh Z là bao nhiêu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường tần suất của một bệnh mãn tính, kéo dài trong cộng đồng tại một thời điểm cụ thể?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Chỉ số nào sau đây phù hợp nhất để đo lường tốc độ xuất hiện các trường hợp mới của một bệnh cấp tính trong một đợt dịch?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Nghiên cứu nào sau đây thu thập dữ liệu về phơi nhiễm và tình trạng bệnh tại cùng một thời điểm trong một quần thể xác định?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Nghiên cứu nào sau đây bắt đầu bằng việc xác định hai nhóm người: một nhóm đã mắc bệnh (ca bệnh) và một nhóm không mắc bệnh (chứng), sau đó hồi cứu về quá khứ để tìm hiểu các yếu tố phơi nhiễm trước đó?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Nghiên cứu nào sau đây theo dõi hai hoặc nhiều nhóm người (được phân loại theo tình trạng phơi nhiễm) theo thời gian để so sánh tỷ lệ mắc bệnh giữa các nhóm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Nghiên cứu nào được coi là 'tiêu chuẩn vàng' để đánh giá hiệu quả của một can thiệp (ví dụ: thuốc, vắc-xin) nhờ vào việc phân bổ ngẫu nhiên người tham gia vào nhóm can thiệp và nhóm đối chứng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Một nhà nghiên cứu muốn tìm hiểu mối liên hệ giữa việc sử dụng điện thoại di động và nguy cơ mắc u não. Ông chọn một nhóm bệnh nhân mới được chẩn đoán u não và một nhóm người khỏe mạnh có cùng đặc điểm về tuổi, giới. Sau đó, ông phỏng vấn cả hai nhóm về lịch sử sử dụng điện thoại di động trong 10 năm qua. Đây là loại hình nghiên cứu nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Một đoàn y tế tiến hành khám sức khỏe cho toàn bộ học sinh một trường cấp 3 và thu thập thông tin về thói quen ăn uống (nhiều rau xanh/ít rau xanh) và tình trạng thừa cân/béo phì của các em tại thời điểm khám. Mục đích là để xem tỷ lệ thừa cân/béo phì có khác biệt giữa nhóm ăn nhiều rau xanh và nhóm ăn ít rau xanh hay không. Đây là loại hình nghiên cứu nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Mục đích chính của việc phân bổ ngẫu nhiên (randomization) người tham gia vào các nhóm trong một Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (RCT) là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Trong một nghiên cứu thuần tập theo dõi 200 người hút thuốc và 400 người không hút thuốc trong 10 năm, có 40 người hút thuốc và 20 người không hút thuốc mắc bệnh phổi. Nguy cơ tương đối (Relative Risk - RR) của bệnh phổi ở người hút thuốc so với người không hút thuốc là bao nhiêu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Kết quả Nguy cơ tương đối (RR) bằng 4.0 trong Câu 14 có ý nghĩa là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Trong một nghiên cứu bệnh chứng về mối liên hệ giữa uống cà phê và ung thư tuyến tụy, kết quả cho thấy Tỷ số chênh (Odds Ratio - OR) là 2.5. Điều này có ý nghĩa gì (giả định nghiên cứu không có sai lệch đáng kể)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Trong một nghiên cứu bệnh chứng về mối liên hệ giữa việc ăn nhiều cá và bệnh trầm cảm, kết quả tính được Tỷ số chênh (OR) là 0.6. Điều này gợi ý điều gì (giả định nghiên cứu tốt)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Sai lệch nào xảy ra khi tỷ lệ tham gia hoặc hoàn thành nghiên cứu khác nhau giữa nhóm phơi nhiễm và không phơi nhiễm, hoặc giữa nhóm bệnh và nhóm chứng, dẫn đến việc mẫu nghiên cứu không đại diện cho quần thể gốc?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Trong một nghiên cứu bệnh chứng về mối liên hệ giữa thuốc lá và ung thư phổi, các nhà nghiên cứu phỏng vấn bệnh nhân ung thư phổi và nhóm chứng khỏe mạnh về lịch sử hút thuốc. Nếu bệnh nhân ung thư phổi có xu hướng nhớ lại và báo cáo chính xác hơn về thói quen hút thuốc so với nhóm chứng, loại sai lệch thông tin nào có thể xảy ra?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Yếu tố nào sau đây được định nghĩa là một yếu tố liên quan đến cả yếu tố phơi nhiễm và kết cục bệnh, và không nằm trên con đường nhân quả trực tiếp giữa phơi nhiễm và bệnh, làm sai lệch mối liên hệ thực sự giữa phơi nhiễm và bệnh?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Một nghiên cứu cho thấy có mối liên hệ giữa việc uống cà phê và bệnh tim mạch. Tuy nhiên, những người uống cà phê thường có xu hướng hút thuốc nhiều hơn. Hút thuốc là yếu tố nguy cơ đã biết của bệnh tim mạch. Trong trường hợp này, hút thuốc có khả năng là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Tiêu chí nào trong 9 tiêu chí của Hill (Hill's criteria for causality) đề cập đến việc nguyên nhân phải xảy ra trước hậu quả về mặt thời gian?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Việc sử dụng xét nghiệm sàng lọc (screening test) trong y tế công cộng nhằm mục đích chính là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Một xét nghiệm sàng lọc bệnh X được thử nghiệm trên 200 người, trong đó có 50 người thực sự mắc bệnh X và 150 người không mắc bệnh X (được xác định bằng 'tiêu chuẩn vàng'). Kết quả xét nghiệm cho thấy: 45 người dương tính trong số 50 người mắc bệnh, và 10 người dương tính trong số 150 người không mắc bệnh. Độ nhạy (Sensitivity) của xét nghiệm này là bao nhiêu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Dựa vào dữ liệu ở Câu 24, Độ đặc hiệu (Specificity) của xét nghiệm sàng lọc bệnh X là bao nhiêu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Một xét nghiệm có độ nhạy cao đặc biệt hữu ích trong trường hợp nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Hoạt động giám sát dịch tễ học (epidemiological surveillance) có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Giả sử một chiến dịch tiêm chủng vắc-xin cúm được triển khai rộng rãi trong cộng đồng. Về mặt dịch tễ học, chiến dịch này dự kiến sẽ ảnh hưởng chủ yếu đến chỉ số nào liên quan đến bệnh cúm trong cộng đồng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Khi phân tích mối liên hệ giữa một yếu tố phơi nhiễm và một bệnh, nếu mối liên hệ này chỉ rõ ràng ở một nhóm người cụ thể (ví dụ: chỉ ở người lớn tuổi, không ở người trẻ tuổi), hiện tượng này được gọi là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Nghiên cứu thuần tập có ưu điểm nổi bật nào so với nghiên cứu bệnh chứng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và phân tích biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng, nêu tác dụng của biện pháp đó:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then đêm sập cửa."
(Trích "Đoàn thuyền đánh cá" - Huy Cận)
Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong hai câu thơ trên?

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Cả A và B
  • D. Hoán dụ

Câu 2: Vẫn với hai câu thơ ở Câu 1, hiệu quả biểu đạt mà biện pháp tu từ đó mang lại là gì?

  • A. Diễn tả sự nhỏ bé, yếu ớt của con người trước thiên nhiên.
  • B. Gợi cảm giác về sự vận động mạnh mẽ, dứt khoát của thiên nhiên khi chuyển sang đêm.
  • C. Nhấn mạnh vẻ đẹp tĩnh lặng, yên bình của buổi hoàng hôn trên biển.
  • D. Làm nổi bật sự giàu có, trù phú của biển cả.

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và xác định nội dung chính:
"Hàng loạt các nghiên cứu đã chỉ ra mối liên hệ giữa việc sử dụng mạng xã hội quá mức và các vấn đề sức khỏe tâm thần ở thanh thiếu niên, bao gồm lo âu, trầm cảm và cảm giác cô lập. Thời gian dành cho mạng xã hội chiếm chỗ các hoạt động tương tác trực tiếp, thể chất và giấc ngủ, những yếu tố quan trọng cho sự phát triển lành mạnh."
Đoạn văn chủ yếu nói về vấn đề gì?

  • A. Lợi ích của việc sử dụng mạng xã hội.
  • B. Cách sử dụng mạng xã hội hiệu quả.
  • C. Các loại hoạt động tốt cho sức khỏe tâm thần.
  • D. Tác động tiêu cực của việc lạm dụng mạng xã hội đến sức khỏe tâm thần.

Câu 4: Vẫn với đoạn văn ở Câu 3, luận điểm chính mà tác giả muốn truyền tải là gì?

  • A. Cần cấm thanh thiếu niên sử dụng mạng xã hội.
  • B. Chỉ có tương tác trực tiếp mới có lợi cho thanh thiếu niên.
  • C. Lạm dụng mạng xã hội có thể gây hại đáng kể đến sức khỏe tâm thần của thanh thiếu niên.
  • D. Giấc ngủ và hoạt động thể chất là quan trọng nhất đối với thanh thiếu niên.

Câu 5: Trong một bài phát biểu về bảo vệ môi trường, người nói đưa ra dẫn chứng: "Theo báo cáo của Liên Hợp Quốc năm 2023, mực nước biển trung bình toàn cầu đã tăng nhanh hơn bao giờ hết trong giai đoạn 2010-2020." Dẫn chứng này có tác dụng gì trong bài phát biểu?

  • A. Tăng tính thuyết phục, khách quan cho luận điểm về biến đổi khí hậu.
  • B. Cho thấy Liên Hợp Quốc là tổ chức duy nhất quan tâm đến môi trường.
  • C. Chứng minh rằng chỉ trong 10 năm gần đây mực nước biển mới tăng.
  • D. Làm cho bài phát biểu trở nên phức tạp hơn.

Câu 6: Câu nào sau đây sử dụng sai từ Hán Việt?

  • A. Anh ấy có một tư duy phản biện rất tốt.
  • B. Cô ấy luôn tỏ ra rất xảo quyệt trong mọi tình huống.
  • C. Nhà trường tổ chức buổi tọa đàm về hướng nghiệp cho học sinh.
  • D. Đây là một vấn đề mang tính cấp bách cần giải quyết ngay.

Câu 7: Phân tích cấu tạo của câu sau: "Với ý chí kiên cường, đội tuyển Việt Nam đã vượt qua mọi khó khăn để giành chiến thắng lịch sử."

  • A. Câu đơn, chủ ngữ là "đội tuyển Việt Nam", vị ngữ là "đã vượt qua mọi khó khăn để giành chiến thắng lịch sử".
  • B. Câu ghép, gồm hai vế: "Với ý chí kiên cường" và "đội tuyển Việt Nam đã vượt qua mọi khó khăn để giành chiến thắng lịch sử".
  • C. Câu đơn, thành phần trạng ngữ chỉ cách thức là "Với ý chí kiên cường", chủ ngữ là "đội tuyển Việt Nam", vị ngữ là "đã vượt qua mọi khó khăn để giành chiến thắng lịch sử".
  • D. Câu đặc biệt.

Câu 8: Cho đoạn văn:
"(1) Biến đổi khí hậu đang gây ra những hậu quả nghiêm trọng trên toàn cầu. (2) Nhiệt độ trung bình tăng lên, dẫn đến hiện tượng thời tiết cực đoan ngày càng phổ biến. (3) Mực nước biển dâng đe dọa các vùng ven biển và đảo quốc nhỏ. (4) Việc chặt phá rừng và ô nhiễm môi trường cũng góp phần làm trầm trọng thêm tình hình."
Câu (4) trong đoạn văn có vai trò gì?

  • A. Nêu lên giải pháp khắc phục biến đổi khí hậu.
  • B. Bổ sung thêm các nguyên nhân gây ra biến đổi khí hậu.
  • C. Phản bác lại ý kiến ở các câu trước.
  • D. Tổng kết lại toàn bộ nội dung đoạn văn.

Câu 9: Khi trình bày một vấn đề xã hội có nhiều ý kiến trái chiều, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

  • A. Chỉ trình bày ý kiến của bản thân và bác bỏ ý kiến khác.
  • B. Chỉ thu thập các ý kiến ủng hộ quan điểm của mình.
  • C. Tránh đề cập đến các ý kiến trái chiều để không gây tranh cãi.
  • D. Lắng nghe, tổng hợp các ý kiến khác nhau một cách khách quan trước khi đưa ra quan điểm có căn cứ.

Câu 10: Đọc đoạn thơ:
"Em cuồn cuộn như dòng thác lũ
Anh trôi đi như con thuyền nhỏ
Anh như đá, em như sóng
Em cuồn cuộn, anh lặng im."
(Trích "Sóng" - Xuân Quỳnh)
Điệp ngữ "em cuồn cuộn" và "anh" trong đoạn thơ trên diễn tả điều gì về mối quan hệ hoặc tâm trạng của nhân vật trữ tình?

  • A. Sự đối lập, khác biệt trong tình cảm, tâm trạng của "em" và "anh".
  • B. Sự hòa hợp, đồng điệu giữa "em" và "anh".
  • C. Sự xa cách, lạnh nhạt trong mối quan hệ.
  • D. Nỗi buồn, sự cô đơn của nhân vật trữ tình.

Câu 11: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "cài then", "sập cửa" trong hai câu thơ "Sóng đã cài then đêm sập cửa." (Huy Cận).

  • A. Diễn tả sự tĩnh lặng, yên bình của buổi đêm trên biển.
  • B. Thể hiện sự sợ hãi, lo lắng của con người trước bóng đêm.
  • C. Nhân hóa thiên nhiên như một ngôi nhà lớn, diễn tả sự kết thúc của một ngày và sự bắt đầu của đêm một cách dứt khoát, mạnh mẽ.
  • D. Miêu tả cảnh đêm xuống một cách đơn thuần, không có ý nghĩa biểu tượng.

Câu 12: Khi viết bài văn nghị luận về một tác phẩm văn học, việc phân tích các chi tiết nghệ thuật (hình ảnh, từ ngữ, biện pháp tu từ...) có vai trò gì?

  • A. Làm sáng tỏ nội dung, ý nghĩa của tác phẩm và tăng tính thuyết phục cho lập luận.
  • B. Giúp bài viết dài hơn và thể hiện sự hiểu biết về thuật ngữ văn học.
  • C. Chỉ là yếu tố phụ, không quan trọng bằng việc kể lại nội dung câu chuyện.
  • D. Khiến người đọc khó hiểu hơn về tác phẩm.

Câu 13: Câu nào sau đây mắc lỗi về cấu trúc ngữ pháp?

  • A. Nhờ chăm chỉ học tập, bạn Lan đã đạt được kết quả cao.
  • B. Mặc dù trời mưa, nhưng chúng tôi vẫn quyết định đi cắm trại.
  • C. Anh ấy vừa về đến nhà thì trời bắt đầu đổ mưa.
  • D. Với sự nỗ lực của cả đội đã mang về chiến thắng vẻ vang.

Câu 14: Đọc đoạn trích sau và xác định tâm trạng chủ đạo của nhân vật trữ tình:
"Ai biết hồn tôi là chang chang nắng
Đã trốn về nương tựa một cành hoa
Hay tôi là lá rụng chiều thu chết
Để gió vàng mang đi suốt sơn hà?"
(Trích "Đây thôn Vĩ Dạ" - Hàn Mặc Tử)

  • A. Vui tươi, yêu đời.
  • B. Hoài nghi, băn khoăn, day dứt về sự tồn tại của bản thân.
  • C. Bình yên, mãn nguyện.
  • D. Giận dữ, oán trách.

Câu 15: Khi tham gia một cuộc tranh luận về vấn đề xã hội, việc sử dụng "lý lẽ" và "dẫn chứng" có mối quan hệ như thế nào?

  • A. Lý lẽ và dẫn chứng là hai khái niệm hoàn toàn tách biệt, không liên quan.
  • B. Chỉ cần đưa ra lý lẽ là đủ, không cần dẫn chứng.
  • C. Lý lẽ là cơ sở để đưa ra quan điểm, còn dẫn chứng là bằng chứng cụ thể để minh họa và làm tăng tính thuyết phục cho lý lẽ.
  • D. Dẫn chứng là ý kiến chủ quan, lý lẽ là ý kiến khách quan.

Câu 16: Xác định chức năng của dấu gạch ngang trong câu sau: "Buổi sáng – thời gian yên tĩnh nhất trong ngày – tôi thường dành để đọc sách."

  • A. Đánh dấu bộ phận chú thích, giải thích.
  • B. Đánh dấu lời nói trực tiếp của nhân vật.
  • C. Nối các từ ngữ trong một liên danh.
  • D. Đánh dấu các ý liệt kê.

Câu 17: Đọc đoạn văn sau:
"Sự phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI) đang mở ra nhiều cơ hội mới trong các lĩnh vực như y tế, giáo dục và kinh tế. Tuy nhiên, nó cũng đặt ra những thách thức lớn về đạo đức, việc làm và quyền riêng tư. Chúng ta cần có những quy định và định hướng rõ ràng để tận dụng được lợi ích của AI đồng thời giảm thiểu rủi ro."
Đoạn văn thể hiện cách nhìn nhận vấn đề AI như thế nào?

  • A. Chỉ nhìn thấy mặt tích cực của AI.
  • B. Nhìn nhận vấn đề AI một cách khách quan, đa chiều (cả cơ hội và thách thức).
  • C. Chỉ tập trung vào những rủi ro, tiêu cực của AI.
  • D. Đưa ra giải pháp cụ thể để kiểm soát AI.

Câu 18: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu về hoàn cảnh sáng tác và cuộc đời tác giả có tác dụng gì?

  • A. Giúp thuộc bài thơ dễ dàng hơn.
  • B. Là yêu cầu bắt buộc nhưng không ảnh hưởng đến việc hiểu bài thơ.
  • C. Giúp hiểu sâu sắc hơn bối cảnh ra đời, tâm trạng, tư tưởng của tác giả gửi gắm trong tác phẩm.
  • D. Chỉ mang tính chất tham khảo, không liên quan đến nội dung bài thơ.

Câu 19: Xác định lỗi diễn đạt trong câu sau: "Với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ đã mang lại nhiều tiện ích cho cuộc sống con người."

  • A. Thiếu chủ ngữ.
  • B. Sai quan hệ từ.
  • C. Sai về thì động từ.
  • D. Thừa chủ ngữ.

Câu 20: Đọc đoạn văn:
"Ông Hai rất yêu làng Chợ Dầu của mình. Cái tình yêu làng ấy thật đặc biệt, nó gắn bó sâu sắc với tình yêu nước. Khi nghe tin làng theo giặc, ông đau đớn, dằn vặt, thậm chí muốn từ bỏ tất cả. Nhưng rồi, khi tin cải chính đến, ông như sống lại, niềm vui sướng vỡ òa."
Đoạn văn trên tập trung khắc họa phẩm chất nào của nhân vật ông Hai?

  • A. Sự giàu có.
  • B. Tính cách nóng nảy.
  • C. Sự thờ ơ trước thời cuộc.
  • D. Tình yêu làng, yêu nước sâu sắc và thống nhất.

Câu 21: Trong một bài văn nghị luận, phần "phản biện" (nếu có) nhằm mục đích gì?

  • A. Thể hiện sự thiếu chắc chắn của người viết.
  • B. Làm cho lập luận của bản thân chặt chẽ và đáng tin cậy hơn bằng cách xem xét và bác bỏ (hoặc thừa nhận có giới hạn) các ý kiến trái chiều.
  • C. Kéo dài bài viết.
  • D. Gây khó hiểu cho người đọc.

Câu 22: Câu nào sau đây sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ?

  • A. Anh ấy khỏe như voi.
  • B. Mặt trời là một quả cầu lửa khổng lồ.
  • C. Thời gian là vàng.
  • D. Ngôi nhà lặng im như tờ.

Câu 23: Đọc đoạn thơ:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo"
(Trích "Thu điếu" - Nguyễn Khuyến)
Hình ảnh "bé tẻo teo" của chiếc thuyền câu gợi lên cảm giác gì?

  • A. Sự nhỏ bé, cô đọng, tĩnh lặng của cảnh vật và con người giữa không gian thu rộng lớn.
  • B. Sự đông đúc, nhộn nhịp của hoạt động câu cá.
  • C. Sự nguy hiểm, chênh vênh của chiếc thuyền.
  • D. Sự giàu có, sung túc của người đi câu.

Câu 24: Khi phân tích một bài thơ, việc nhận diện và gọi tên đúng các biện pháp tu từ (so sánh, ẩn dụ, nhân hóa, điệp ngữ...) có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ là việc làm hình thức, không quan trọng.
  • B. Để chứng tỏ người đọc thuộc bài.
  • C. Giúp bài văn phân tích dài hơn.
  • D. Là bước đầu để đi sâu phân tích tác dụng biểu đạt, gợi hình, gợi cảm của chúng trong việc thể hiện nội dung và tư tưởng của tác phẩm.

Câu 25: Chọn câu có cách dùng từ ngữ phù hợp nhất để diễn tả sự thay đổi tích cực và toàn diện của một vùng quê nghèo sau khi có chính sách phát triển mới.

  • A. Vùng quê đã thay đổi một chút.
  • B. Vùng quê đã "thay da đổi thịt".
  • C. Vùng quê vẫn như xưa.
  • D. Vùng quê đã trở nên giàu có.

Câu 26: Đọc câu sau và xác định phép liên kết được sử dụng: "Học sinh cần rèn luyện kỹ năng đọc hiểu. Kỹ năng này giúp các em tiếp thu kiến thức hiệu quả hơn."

  • A. Phép nối.
  • B. Phép thế (thế bằng đại từ).
  • C. Phép thế (thế bằng từ ngữ đồng nghĩa/liên quan) hoặc lặp (lặp từ "kỹ năng").
  • D. Phép tỉnh lược.

Câu 27: Giả sử bạn đang viết một bài văn về lợi ích của việc đọc sách. Luận điểm "Đọc sách mở rộng kiến thức" có thể được làm sáng tỏ bằng những dẫn chứng nào sau đây?

  • A. Số lượng sách bán ra hàng năm.
  • B. Ý kiến của một người bạn thích đọc sách.
  • C. Các loại sách khác nhau.
  • D. Ví dụ về việc đọc sách giúp hiểu biết thêm về lịch sử, khoa học, văn hóa hoặc các vấn đề xã hội.

Câu 28: Phân tích sự khác biệt về sắc thái biểu cảm giữa hai cụm từ "ngôi nhà cũ" và "túp lều tranh".

  • A. Không có sự khác biệt về sắc thái.
  • B. "Ngôi nhà cũ" mang sắc thái trung tính, chỉ tình trạng đã qua sử dụng; "túp lều tranh" gợi cảm giác về sự nghèo khó, đơn sơ, mộc mạc.
  • C. "Ngôi nhà cũ" gợi sự giàu có; "túp lều tranh" gợi sự hiện đại.
  • D. Cả hai đều gợi sự giàu có.

Câu 29: Khi phân tích diễn biến tâm trạng của nhân vật trong một tác phẩm tự sự, cần chú ý đến những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần kể lại các hành động của nhân vật.
  • B. Chỉ cần tìm các tính từ miêu tả cảm xúc.
  • C. Sự thay đổi cảm xúc, suy nghĩ của nhân vật qua các sự kiện, hành động, lời nói, độc thoại nội tâm và cách tác giả miêu tả nội tâm nhân vật.
  • D. Chỉ cần tập trung vào ngoại hình của nhân vật.

Câu 30: Đọc câu sau và xác định chức năng của nó trong một đoạn văn nghị luận:
"Như vậy, có thể thấy, việc hạn chế rác thải nhựa là một giải pháp cấp bách để bảo vệ môi trường sống của chúng ta."

  • A. Nêu lên một luận điểm mới.
  • B. Đưa ra một dẫn chứng.
  • C. Bắt đầu một đoạn văn mới.
  • D. Kết luận, khẳng định lại vấn đề hoặc tóm tắt các ý đã trình bày.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và phân tích biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng, nêu tác dụng của biện pháp đó:
'Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then đêm sập cửa.'
(Trích 'Đoàn thuyền đánh cá' - Huy Cận)
Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong hai câu thơ trên?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Vẫn với hai câu thơ ở Câu 1, hiệu quả biểu đạt mà biện pháp tu từ đó mang lại là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và xác định nội dung chính:
'Hàng loạt các nghiên cứu đã chỉ ra mối liên hệ giữa việc sử dụng mạng xã hội quá mức và các vấn đề sức khỏe tâm thần ở thanh thiếu niên, bao gồm lo âu, trầm cảm và cảm giác cô lập. Thời gian dành cho mạng xã hội chiếm chỗ các hoạt động tương tác trực tiếp, thể chất và giấc ngủ, những yếu tố quan trọng cho sự phát triển lành mạnh.'
Đoạn văn chủ yếu nói về vấn đề gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Vẫn với đoạn văn ở Câu 3, luận điểm chính mà tác giả muốn truyền tải là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Trong một bài phát biểu về bảo vệ môi trường, người nói đưa ra dẫn chứng: 'Theo báo cáo của Liên Hợp Quốc năm 2023, mực nước biển trung bình toàn cầu đã tăng nhanh hơn bao giờ hết trong giai đoạn 2010-2020.' Dẫn chứng này có tác dụng gì trong bài phát biểu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Câu nào sau đây sử dụng sai từ Hán Việt?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Phân tích cấu tạo của câu sau: 'Với ý chí kiên cường, đội tuyển Việt Nam đã vượt qua mọi khó khăn để giành chiến thắng lịch sử.'

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Cho đoạn văn:
'(1) Biến đổi khí hậu đang gây ra những hậu quả nghiêm trọng trên toàn cầu. (2) Nhiệt độ trung bình tăng lên, dẫn đến hiện tượng thời tiết cực đoan ngày càng phổ biến. (3) Mực nước biển dâng đe dọa các vùng ven biển và đảo quốc nhỏ. (4) Việc chặt phá rừng và ô nhiễm môi trường cũng góp phần làm trầm trọng thêm tình hình.'
Câu (4) trong đoạn văn có vai trò gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Khi trình bày một vấn đề xã hội có nhiều ý kiến trái chiều, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Đọc đoạn thơ:
'Em cuồn cuộn như dòng thác lũ
Anh trôi đi như con thuyền nhỏ
Anh như đá, em như sóng
Em cuồn cuộn, anh lặng im.'
(Trích 'Sóng' - Xuân Quỳnh)
Điệp ngữ 'em cuồn cuộn' và 'anh' trong đoạn thơ trên diễn tả điều gì về mối quan hệ hoặc tâm trạng của nhân vật trữ tình?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'cài then', 'sập cửa' trong hai câu thơ 'Sóng đã cài then đêm sập cửa.' (Huy Cận).

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Khi viết bài văn nghị luận về một tác phẩm văn học, việc phân tích các chi tiết nghệ thuật (hình ảnh, từ ngữ, biện pháp tu từ...) có vai trò gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Câu nào sau đây mắc lỗi về cấu trúc ngữ pháp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Đọc đoạn trích sau và xác định tâm trạng chủ đạo của nhân vật trữ tình:
'Ai biết hồn tôi là chang chang nắng
Đã trốn về nương tựa một cành hoa
Hay tôi là lá rụng chiều thu chết
Để gió vàng mang đi suốt sơn hà?'
(Trích 'Đây thôn Vĩ Dạ' - Hàn Mặc Tử)

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Khi tham gia một cuộc tranh luận về vấn đề xã hội, việc sử dụng 'lý lẽ' và 'dẫn chứng' có mối quan hệ như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Xác định chức năng của dấu gạch ngang trong câu sau: 'Buổi sáng – thời gian yên tĩnh nhất trong ngày – tôi thường dành để đọc sách.'

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Đọc đoạn văn sau:
'Sự phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI) đang mở ra nhiều cơ hội mới trong các lĩnh vực như y tế, giáo dục và kinh tế. Tuy nhiên, nó cũng đặt ra những thách thức lớn về đạo đức, việc làm và quyền riêng tư. Chúng ta cần có những quy định và định hướng rõ ràng để tận dụng được lợi ích của AI đồng thời giảm thiểu rủi ro.'
Đoạn văn thể hiện cách nhìn nhận vấn đề AI như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu về hoàn cảnh sáng tác và cuộc đời tác giả có tác dụng gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Xác định lỗi diễn đạt trong câu sau: 'Với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ đã mang lại nhiều tiện ích cho cuộc sống con người.'

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Đọc đoạn văn:
'Ông Hai rất yêu làng Chợ Dầu của mình. Cái tình yêu làng ấy thật đặc biệt, nó gắn bó sâu sắc với tình yêu nước. Khi nghe tin làng theo giặc, ông đau đớn, dằn vặt, thậm chí muốn từ bỏ tất cả. Nhưng rồi, khi tin cải chính đến, ông như sống lại, niềm vui sướng vỡ òa.'
Đoạn văn trên tập trung khắc họa phẩm chất nào của nhân vật ông Hai?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong một bài văn nghị luận, phần 'phản biện' (nếu có) nhằm mục đích gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Câu nào sau đây sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Đọc đoạn thơ:
'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo'
(Trích 'Thu điếu' - Nguyễn Khuyến)
Hình ảnh 'bé tẻo teo' của chiếc thuyền câu gợi lên cảm giác gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Khi phân tích một bài thơ, việc nhận diện và gọi tên đúng các biện pháp tu từ (so sánh, ẩn dụ, nhân hóa, điệp ngữ...) có ý nghĩa gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Chọn câu có cách dùng từ ngữ phù hợp nhất để diễn tả sự thay đổi tích cực và toàn diện của một vùng quê nghèo sau khi có chính sách phát triển mới.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Đọc câu sau và xác định phép liên kết được sử dụng: 'Học sinh cần rèn luyện kỹ năng đọc hiểu. Kỹ năng này giúp các em tiếp thu kiến thức hiệu quả hơn.'

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Giả sử bạn đang viết một bài văn về lợi ích của việc đọc sách. Luận điểm 'Đọc sách mở rộng kiến thức' có thể được làm sáng tỏ bằng những dẫn chứng nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Phân tích sự khác biệt về sắc thái biểu cảm giữa hai cụm từ 'ngôi nhà cũ' và 'túp lều tranh'.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Khi phân tích diễn biến tâm trạng của nhân vật trong một tác phẩm tự sự, cần chú ý đến những yếu tố nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Đọc câu sau và xác định chức năng của nó trong một đoạn văn nghị luận:
'Như vậy, có thể thấy, việc hạn chế rác thải nhựa là một giải pháp cấp bách để bảo vệ môi trường sống của chúng ta.'

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để gợi tả sự tĩnh lặng, hoang vắng?

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Gợi tả bằng từ ngữ và hình ảnh (đặc tả)
  • D. Hoán dụ

Câu 2: Trong một văn bản nghị luận, việc sử dụng bằng chứng cụ thể, số liệu thống kê có vai trò chủ yếu gì?

  • A. Tăng tính khách quan, thuyết phục và độ tin cậy cho lập luận.
  • B. Giúp người đọc hình dung rõ hơn về cảm xúc của người viết.
  • C. Làm cho văn bản trở nên bay bổng, giàu hình ảnh.
  • D. Thể hiện sự uyên bác, am hiểu sâu rộng của người viết về mọi mặt.

Câu 3: Phân tích cấu trúc của câu văn sau:

  • A. Câu đơn bình thường.
  • B. Câu có thành phần trạng ngữ chỉ hoàn cảnh, chủ ngữ, vị ngữ, và thành phần so sánh.
  • C. Câu ghép đẳng lập.
  • D. Câu phức có chứa mệnh đề phụ.

Câu 4: Khi phân tích một nhân vật trong tác phẩm văn học, yếu tố nào sau đây giúp ta hiểu rõ nhất về tính cách, nội tâm và số phận của nhân vật?

  • A. Tên gọi và ngoại hình của nhân vật.
  • B. Bối cảnh xã hội nơi nhân vật sống.
  • C. Số lượng lần xuất hiện của nhân vật trong tác phẩm.
  • D. Hành động, lời nói, suy nghĩ và mối quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác.

Câu 5: Đọc đoạn văn sau và xác định giọng điệu chủ đạo:

  • A. Buồn bã, xót xa.
  • B. Hào hứng, phấn khởi.
  • C. Mỉa mai, châm biếm.
  • D. Hùng hồn, mạnh mẽ.

Câu 6: Trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong văn bản, việc sử dụng từ ngữ chính xác, phù hợp với ngữ cảnh có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Làm cho câu văn dài hơn, phức tạp hơn.
  • B. Chứng tỏ vốn từ vựng phong phú của người nói/viết.
  • C. Giúp truyền tải thông tin một cách rõ ràng, tránh hiểu lầm và thể hiện thái độ phù hợp.
  • D. Tạo ấn tượng về sự cầu kỳ, kiểu cách.

Câu 7: Một bài thơ sử dụng nhiều hình ảnh đối lập (ví dụ: ánh sáng - bóng tối, sự sống - cái chết) nhằm mục đích nghệ thuật chủ yếu gì?

  • A. Làm cho bài thơ dễ nhớ hơn.
  • B. Nhấn mạnh mâu thuẫn, xung đột hoặc sự đa chiều, phức tạp của hiện thực/tâm trạng.
  • C. Giảm bớt sự chú ý của người đọc vào nội dung chính.
  • D. Đơn giản hóa ý nghĩa của bài thơ.

Câu 8: Khi đọc một văn bản thông tin, kỹ năng nào giúp người đọc nhanh chóng nắm bắt được các ý chính và mối quan hệ giữa chúng?

  • A. Xác định câu chủ đề của các đoạn, tìm các từ khóa và cấu trúc logic của bài.
  • B. Chỉ đọc lướt qua các tiêu đề phụ.
  • C. Tập trung vào các chi tiết, số liệu nhỏ lẻ.
  • D. Chỉ đọc câu mở đầu và câu kết thúc của toàn bài.

Câu 9: Trong kịch, xung đột kịch là yếu tố cốt lõi. Xung đột kịch thường bộc lộ rõ nhất qua yếu tố nào?

  • A. Phần giới thiệu nhân vật.
  • B. Lời đề tựa của tác giả.
  • C. Đối thoại và hành động của các nhân vật.
  • D. Phần mô tả bối cảnh sân khấu.

Câu 10: Cho câu:

  • A. Lan
  • B. đã đạt kết quả tốt
  • C. trong kỳ thi
  • D. Nhờ chăm chỉ học hành

Câu 11: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Mặt trời xuống biển
  • B. Sóng đã cài then đêm sập cửa
  • C. như hòn lửa
  • D. Mặt trời

Câu 12: Khi trình bày một vấn đề phức tạp trước đám đông, việc sử dụng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu và có ví dụ minh họa cụ thể giúp đạt được mục đích gì?

  • A. Làm cho bài nói trở nên khoa trương hơn.
  • B. Thể hiện sự thiếu chuyên nghiệp.
  • C. Kéo dài thời gian trình bày.
  • D. Giúp người nghe dễ dàng tiếp thu, nắm bắt và ghi nhớ thông tin.

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của việc lặp lại một từ hoặc một cụm từ nhiều lần trong một đoạn văn hoặc bài thơ.

  • A. Nhấn mạnh, tạo ấn tượng, gợi cảm xúc hoặc tạo nhịp điệu.
  • B. Thể hiện sự nghèo nàn về vốn từ của người viết.
  • C. Làm cho câu văn/thơ trở nên rườm rà.
  • D. Không có ý nghĩa đặc biệt, chỉ là thói quen viết.

Câu 14: Xác định kiểu liên kết chủ yếu giữa hai câu sau:

  • A. Liên kết lặp.
  • B. Liên kết nhân quả (bằng quan hệ từ).
  • C. Liên kết thế.
  • D. Liên kết đồng nghĩa.

Câu 15: Đọc đoạn văn sau và cho biết cảm hứng chủ đạo của tác giả:

  • A. Phẫn nộ, bất mãn.
  • B. Buồn bã, tuyệt vọng.
  • C. Yêu đời, lạc quan, tràn đầy hy vọng.
  • D. Hờ hững, thờ ơ.

Câu 16: Trong một bài văn phân tích, việc sắp xếp các luận điểm theo trình tự hợp lý (ví dụ: từ tổng quát đến chi tiết, từ nguyên nhân đến kết quả) có tác dụng gì đối với người đọc?

  • A. Giúp người đọc dễ dàng theo dõi, hiểu rõ mạch lạc và logic của bài viết.
  • B. Làm cho bài viết trở nên khó hiểu hơn.
  • C. Chỉ có tác dụng về mặt hình thức.
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể đến sự tiếp thu của người đọc.

Câu 17: Xác định lỗi sai trong câu sau:

  • A. Sai chính tả.
  • B. Thiếu chủ ngữ.
  • C. Thiếu vị ngữ.
  • D. Dùng thừa quan hệ từ ("nhưng").

Câu 18: Đọc đoạn văn sau và cho biết câu nào chứa hình ảnh ẩn dụ:
(1) Tiếng ve râm ran báo hiệu mùa hè đã đến. (2) Ông mặt trời tỏa nắng chói chang. (3) Phượng vĩ nở đỏ rực như ngọn lửa thắp sáng cả góc trời. (4) Thời gian là dòng sông lặng lẽ trôi đi.

  • A. Câu (1)
  • B. Câu (2)
  • C. Câu (3)
  • D. Câu (4)

Câu 19: Khi viết bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, việc đưa ra giải pháp hoặc lời kêu gọi hành động ở cuối bài nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho bài văn dài hơn.
  • B. Tăng tính thuyết phục, định hướng hành động và thể hiện trách nhiệm của người viết đối với vấn đề.
  • C. Chứng tỏ người viết là một chuyên gia trong lĩnh vực đó.
  • D. Chỉ là một cách kết thúc bài văn thông thường.

Câu 20: Đọc đoạn thơ sau và xác định cảm xúc chủ đạo của nhân vật trữ tình:

  • A. Nỗi nhớ da diết, sâu sắc về con người và cảnh vật Việt Bắc.
  • B. Sự tức giận, căm thù đối với kẻ thù.
  • C. Niềm vui, hạnh phúc khi được trở về.
  • D. Sự thờ ơ, lãnh đạm.

Câu 21: Trong phân tích tác phẩm văn học, "chủ đề" là gì?

  • A. Tên của tác phẩm.
  • B. Nhân vật chính trong tác phẩm.
  • C. Vấn đề cơ bản, tư tưởng cốt lõi mà tác phẩm đặt ra và giải quyết.
  • D. Thể loại của tác phẩm (ví dụ: thơ, truyện, kịch).

Câu 22: Đọc câu sau:

  • A. Với trí tuệ sắc sảo và kinh nghiệm phong phú
  • B. anh ấy
  • C. đã giải quyết vấn đề
  • D. một cách nhanh chóng

Câu 23: Khi nhận xét về "nghệ thuật" của một bài thơ, chúng ta thường tập trung vào những yếu tố nào?

  • A. Tiểu sử của nhà thơ.
  • B. Hoàn cảnh sáng tác bài thơ.
  • C. Nội dung tư tưởng chính của bài thơ.
  • D. Cách sử dụng ngôn từ, hình ảnh, biện pháp tu từ, kết cấu, nhịp điệu, vần điệu.

Câu 24: Đọc đoạn văn và cho biết câu nào sai về mặt ngữ pháp hoặc logic:
(1) Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe. (2) Nó có thể gây ra nhiều bệnh nguy hiểm như ung thư phổi, tim mạch. (3) Để bảo vệ sức khỏe, chúng ta nên từ bỏ thói quen này. (4) Vì vậy, nhiều người vẫn tiếp tục hút thuốc lá.

  • A. Câu (1)
  • B. Câu (2)
  • C. Câu (3)
  • D. Câu (4)

Câu 25: Khi phân tích mối quan hệ giữa nhân vật và hoàn cảnh trong tác phẩm tự sự, ta cần chú ý điều gì?

  • A. Chỉ xem xét hoàn cảnh tác động một chiều lên nhân vật.
  • B. Xem xét cả sự tác động của hoàn cảnh đến nhân vật và sự phản ứng, thay đổi của nhân vật trước hoàn cảnh.
  • C. Bỏ qua yếu tố hoàn cảnh, chỉ tập trung vào nội tâm nhân vật.
  • D. Chỉ liệt kê các chi tiết về hoàn cảnh mà không phân tích mối liên hệ.

Câu 26: Trong một bài phát biểu, việc sử dụng các câu hỏi tu từ có tác dụng gì?

  • A. Để người nghe trả lời trực tiếp.
  • B. Làm cho bài nói trở nên dài hơn.
  • C. Gợi suy nghĩ, tạo sự tương tác, nhấn mạnh ý kiến hoặc thể hiện cảm xúc của người nói.
  • D. Chứng tỏ người nói không chắc chắn về vấn đề.

Câu 27: Đọc đoạn văn sau và cho biết câu nào thể hiện rõ nhất sự đánh giá, nhận định của người viết:
(1) Buổi biểu diễn bắt đầu lúc 8 giờ tối. (2) Có rất đông khán giả đến xem. (3) Màn trình diễn của nghệ sĩ thật xuất sắc, để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng người xem. (4) Buổi biểu diễn kết thúc vào lúc 10 giờ.

  • A. Câu (1)
  • B. Câu (2)
  • C. Câu (3)
  • D. Câu (4)

Câu 28: Khi phân tích một bài thơ theo đặc trưng thể loại, ta không thể bỏ qua yếu tố nào sau đây?

  • A. Nhịp điệu, vần điệu, số tiếng trong câu, cách ngắt nhịp.
  • B. Cốt truyện, tình huống truyện.
  • C. Nhân vật, đối thoại.
  • D. Lớp lang lập luận, bằng chứng.

Câu 29: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng:

  • A. Hoán dụ.
  • B. So sánh và ẩn dụ.
  • C. Điệp ngữ và nhân hóa.
  • D. Chơi chữ.

Câu 30: Trong một bài văn miêu tả, việc sử dụng nhiều tính từ và động từ gợi cảm, giàu sức biểu cảm nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho bài văn trở nên khó hiểu.
  • B. Chứng tỏ người viết thuộc nhiều từ.
  • C. Kéo dài độ dài của bài văn.
  • D. Giúp tái hiện sự vật, hiện tượng một cách sinh động, chân thực, gợi cảm xúc cho người đọc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Khi phân tích một nhân vật trong tác phẩm văn học, yếu tố nào sau đây giúp ta hiểu rõ nhất về tính cách, nội tâm và số phận của nhân vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Đọc đoạn văn sau và xác định giọng điệu chủ đạo:
"Thế rồi, cái đói cứ đeo đẳng, dai dẳng. Cả nhà chỉ còn trông vào mấy củ khoai, củ sắn. Đứa con nhỏ cứ khóc ngằn ngặt vì đói. Lòng người mẹ thắt lại."

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong văn bản, việc sử dụng từ ngữ chính xác, phù hợp với ngữ cảnh có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Một bài thơ sử dụng nhiều hình ảnh đối lập (ví dụ: ánh sáng - bóng tối, sự sống - cái chết) nhằm mục đích nghệ thuật chủ yếu gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Khi đọc một văn bản thông tin, kỹ năng nào giúp người đọc nhanh chóng nắm bắt được các ý chính và mối quan hệ giữa chúng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Trong kịch, xung đột kịch là yếu tố cốt lõi. Xung đột kịch thường bộc lộ rõ nhất qua yếu tố nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Cho câu: "Nhờ chăm chỉ học hành, Lan đã đạt kết quả tốt trong kỳ thi.". Thành phần nào trong câu thể hiện nguyên nhân dẫn đến kết quả?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Đọc đoạn thơ sau: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa / Sóng đã cài then đêm sập cửa."
Biện pháp tu từ 'nhân hóa' thể hiện rõ nhất ở hình ảnh nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Khi trình bày một vấn đề phức tạp trước đám đông, việc sử dụng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu và có ví dụ minh họa cụ thể giúp đạt được mục đích gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của việc lặp lại một từ hoặc một cụm từ nhiều lần trong một đoạn văn hoặc bài thơ.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Xác định kiểu liên kết chủ yếu giữa hai câu sau: "Trời mưa rất to. Vì vậy, buổi dã ngoại đã bị hoãn lại."

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Đọc đoạn văn sau và cho biết cảm hứng chủ đạo của tác giả:
"Em yêu mùa xuân với những chồi non xanh biếc, với tiếng chim hót ríu rít trên cành. Mùa xuân mang đến sức sống mới, niềm hy vọng mới cho vạn vật."

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Trong một bài văn phân tích, việc sắp xếp các luận điểm theo trình tự hợp lý (ví dụ: từ tổng quát đến chi tiết, từ nguyên nhân đến kết quả) có tác dụng gì đối với người đọc?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Xác định lỗi sai trong câu sau: "Mặc dù trời mưa rất to nhưng chúng em vẫn quyết định đi dã ngoại."

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Đọc đoạn văn sau và cho biết câu nào chứa hình ảnh ẩn dụ:
(1) Tiếng ve râm ran báo hiệu mùa hè đã đến. (2) Ông mặt trời tỏa nắng chói chang. (3) Phượng vĩ nở đỏ rực như ngọn lửa thắp sáng cả góc trời. (4) Thời gian là dòng sông lặng lẽ trôi đi.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Khi viết bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, việc đưa ra giải pháp hoặc lời kêu gọi hành động ở cuối bài nhằm mục đích gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Đọc đoạn thơ sau và xác định cảm xúc chủ đạo của nhân vật trữ tình:
"Nhớ gì như nhớ người yêu
Trăng lên đầu núi nắng chiều lưng nương
Nhớ từng bản khói cùng sương
Sớm khuya bếp lửa người thương đi về."
(Việt Bắc - Tố Hữu)

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Trong phân tích tác phẩm văn học, 'chủ đề' là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Đọc câu sau: "Với trí tuệ sắc sảo và kinh nghiệm phong phú, anh ấy đã giải quyết vấn đề một cách nhanh chóng."
Xác định thành phần phụ chỉ cách thức hoặc phương tiện trong câu.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Khi nhận xét về 'nghệ thuật' của một bài thơ, chúng ta thường tập trung vào những yếu tố nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Đọc đoạn văn và cho biết câu nào sai về mặt ngữ pháp hoặc logic:
(1) Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe. (2) Nó có thể gây ra nhiều bệnh nguy hiểm như ung thư phổi, tim mạch. (3) Để bảo vệ sức khỏe, chúng ta nên từ bỏ thói quen này. (4) Vì vậy, nhiều người vẫn tiếp tục hút thuốc lá.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Khi phân tích mối quan hệ giữa nhân vật và hoàn cảnh trong tác phẩm tự sự, ta cần chú ý điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trong một bài phát biểu, việc sử dụng các câu hỏi tu từ có tác dụng gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Đọc đoạn văn sau và cho biết câu nào thể hiện rõ nhất sự đánh giá, nhận định của người viết:
(1) Buổi biểu diễn bắt đầu lúc 8 giờ tối. (2) Có rất đông khán giả đến xem. (3) Màn trình diễn của nghệ sĩ thật xuất sắc, để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng người xem. (4) Buổi biểu diễn kết thúc vào lúc 10 giờ.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Khi phân tích một bài thơ theo đặc trưng thể loại, ta không thể bỏ qua yếu tố nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng:
"Những ngôi sao thức ngoài kia
Chẳng bằng mẹ đã thức vì chúng con
Đêm nay con ngủ giấc tròn
Mẹ là ngọn gió của con suốt đời."
(Trần Đăng Khoa, Mẹ)

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Trong một bài văn miêu tả, việc sử dụng nhiều tính từ và động từ gợi cảm, giàu sức biểu cảm nhằm mục đích gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 22 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng để nhấn mạnh cảm xúc:
"Anh đi anh nhớ quê nhà
Nhớ canh rau muống nhớ cà dầm tương
Nhớ ai dãi nắng dầm sương
Nhớ ai tát nước bên đường hôm nay."

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 22 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Trong một văn bản nghị luận, tác giả đưa ra nhiều dẫn chứng, số liệu cụ thể để chứng minh cho luận điểm của mình. Việc sử dụng loại bằng chứng này nhằm mục đích chủ yếu gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 22 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "con thuyền không bến" trong một tác phẩm văn học lãng mạn. Hình ảnh này thường gợi lên điều gì về số phận hoặc tâm trạng nhân vật?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật để nhấn mạnh sự đối lập và khắc nghiệt của cuộc sống:

  • A. Điệp ngữ
  • B. Tương phản/Đối lập
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 2: Khi phân tích nhân vật trong một tác phẩm tự sự, việc tập trung vào "lời nói, hành động, suy nghĩ nội tâm và mối quan hệ với các nhân vật khác" giúp người đọc hiểu rõ nhất khía cạnh nào của nhân vật?

  • A. Số phận bi kịch của nhân vật
  • B. Vai trò của nhân vật trong cốt truyện
  • C. Tính cách và tâm lý phức tạp của nhân vật
  • D. Bối cảnh xã hội mà nhân vật đang sống

Câu 3: Đoạn văn sau sử dụng điểm nhìn trần thuật nào?

  • A. Điểm nhìn người kể chuyện toàn tri
  • B. Điểm nhìn ngôi thứ nhất (xưng "tôi")
  • C. Điểm nhìn ngôi thứ ba hạn tri (chỉ biết suy nghĩ của một nhân vật)
  • D. Điểm nhìn từ nhiều nhân vật

Câu 4: Phân tích cách sử dụng từ ngữ trong câu văn sau để chỉ ra hiệu quả biểu đạt:

  • A. Sử dụng từ láy "vàng óng" gợi tả màu sắc rực rỡ.
  • B. Sử dụng động từ "uốn lượn" thể hiện sự mềm mại của cánh đồng.
  • C. Sử dụng so sánh "như tấm thảm nhung" làm nổi bật vẻ đẹp sang trọng, mềm mại.
  • D. Cả A, B và C đều đúng.

Câu 5: Trong một bài nghị luận văn học, việc trích dẫn trực tiếp các câu thơ, câu văn từ tác phẩm có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Giúp bài viết dài hơn và đủ dung lượng.
  • B. Thể hiện người viết đã đọc kỹ tác phẩm.
  • C. Cung cấp dẫn chứng cụ thể, xác thực để làm sáng tỏ và chứng minh cho lập luận.
  • D. Làm cho ngôn ngữ bài viết trở nên hoa mỹ, giàu hình ảnh.

Câu 6: Đoạn kết của một truyện ngắn đột ngột, bỏ ngỏ, không giải quyết triệt để mọi mâu thuẫn. Kiểu kết thúc này thường có tác dụng gì đối với người đọc?

  • A. Gợi sự suy ngẫm, liên tưởng và tạo ấn tượng sâu sắc.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu và khó tiếp cận.
  • C. Chứng tỏ tác giả chưa hoàn thành câu chuyện một cách trọn vẹn.
  • D. Thúc đẩy người đọc tìm kiếm phần tiếp theo của tác phẩm.

Câu 7: Đọc đoạn trích sau và cho biết nó chủ yếu khắc họa khía cạnh nào của bối cảnh xã hội?

  • A. Sự giàu có và hiện đại của đô thị.
  • B. Sự nghèo đói, chật vật của cuộc sống ở khu dân cư lao động.
  • C. Vẻ đẹp thơ mộng, yên bình của làng quê.
  • D. Sự phát triển nhanh chóng về kinh tế.

Câu 8: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ, việc xác định các khổ thơ, số câu trong mỗi khổ, cách gieo vần và nhịp điệu giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Nội dung chính mà bài thơ muốn truyền tải.
  • B. Tiểu sử của tác giả.
  • C. Bối cảnh lịch sử ra đời bài thơ.
  • D. Hình thức nghệ thuật và cách thể hiện cảm xúc, ý tưởng của tác giả.

Câu 9: Dòng nào sau đây nêu đúng và đầy đủ chức năng của không gian nghệ thuật trong tác phẩm văn học?

  • A. Là nơi diễn ra sự kiện, khắc họa bối cảnh, góp phần thể hiện tính cách nhân vật và tư tưởng của tác phẩm.
  • B. Chỉ đơn thuần là địa điểm vật lý nơi câu chuyện xảy ra.
  • C. Chủ yếu tạo ra không khí huyền ảo cho tác phẩm.
  • D. Giúp người đọc hình dung được cảnh vật một cách trực quan.

Câu 10: Trong một đoạn văn nghị luận, câu văn nào sau đây có khả năng là câu chủ đề (topic sentence) của một đoạn phân tích về tâm trạng nhân vật?

  • A. Nhân vật A xuất hiện trong chương hai của tác phẩm.
  • B. Qua những hành động và lời nói, ta thấy rõ sự giằng xé nội tâm phức tạp của nhân vật A.
  • C. Tác phẩm được viết vào năm 1945.
  • D. Cốt truyện của tác phẩm rất hấp dẫn.

Câu 11: Đọc đoạn văn sau và xác định giọng điệu chủ đạo của người viết:

  • A. Hóm hỉnh, vui tươi
  • B. Thờ ơ, khách quan
  • C. Xót xa, trăn trở
  • D. Phẫn nộ, căm ghét

Câu 12: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để tăng sức gợi hình, gợi cảm cho câu văn, làm cho sự vật, hiện tượng trở nên sinh động, gần gũi với con người?

  • A. Nhân hóa
  • B. Hoán dụ
  • C. Điệp ngữ
  • D. Ẩn dụ

Câu 13: Khi phân tích một tác phẩm thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng nhất để làm nổi bật đặc trưng thể loại?

  • A. Cốt truyện và sự kiện chính.
  • B. Diễn biến hành động của nhân vật.
  • C. Lập luận chặt chẽ, sắc bén.
  • D. Cảm xúc, tâm trạng, suy tư của chủ thể trữ tình.

Câu 14: Đọc câu thơ sau và xác định ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "lửa":

  • A. Sự hủy diệt, chiến tranh.
  • B. Ánh sáng chiếu soi con đường.
  • C. Tình đồng chí, sưởi ấm tâm hồn trong gian khổ.
  • D. Sức mạnh của thiên nhiên.

Câu 15: Dựa vào kiến thức về các thể loại văn học, đoạn trích có nhiều lời thoại giữa các nhân vật, có chỉ dẫn sân khấu, thường thuộc thể loại nào?

  • A. Truyện ngắn
  • B. Kịch
  • C. Tiểu thuyết
  • D. Phóng sự

Câu 16: Phép liên kết nào được sử dụng trong hai câu sau?

  • A. Phép thế (thế "Nam" bằng "Cậu ấy")
  • B. Phép lặp (lặp từ/cụm từ)
  • C. Phép nối (sử dụng quan hệ từ)
  • D. Phép đồng nghĩa, trái nghĩa

Câu 17: Khi phân tích một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, người đọc cần chú ý nhất đến yếu tố nào để đánh giá tính thuyết phục của bài viết?

  • A. Độ dài của bài viết.
  • B. Việc sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ.
  • C. Tính đúng đắn, xác thực của lí lẽ và dẫn chứng.
  • D. Số lượng các biện pháp tu từ được sử dụng.

Câu 18: Tác dụng chủ yếu của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong văn bản là gì?

  • A. Để người đọc trả lời trực tiếp câu hỏi đó.
  • B. Gợi suy nghĩ, cảm xúc, nhấn mạnh ý hoặc tạo nhịp điệu cho câu văn.
  • C. Thể hiện sự thiếu hiểu biết của người viết về vấn đề.
  • D. Làm cho câu văn trở nên phức tạp hơn.

Câu 19: Phân tích vai trò của chi tiết "chiếc lá cuối cùng" trong truyện ngắn cùng tên của O. Henry.

  • A. Là biểu tượng cho sự tàn lụi của mùa đông.
  • B. Là bằng chứng về khả năng vẽ tranh của cụ Bơ-men.
  • C. Là nguồn cảm hứng cho Giôn-xi tiếp tục sống.
  • D. Là biểu tượng cho niềm tin, hy vọng và sự hy sinh cao cả.

Câu 20: Khi đọc một tác phẩm văn học hiện thực, người đọc cần chú ý đến điều gì để hiểu sâu sắc giá trị của tác phẩm?

  • A. Cách tác giả phản ánh và lí giải hiện thực xã hội, số phận con người.
  • B. Việc sử dụng các yếu tố kỳ ảo, siêu nhiên.
  • C. Sự lãng mạn hóa cuộc sống và con người.
  • D. Cấu trúc câu chuyện phức tạp, nhiều tuyến nhân vật.

Câu 21: Trong một bài thuyết trình về một vấn đề văn học, việc sử dụng hình ảnh, video hoặc âm thanh minh họa có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài thuyết trình trở nên dài hơn.
  • B. Giúp người nói không cần chuẩn bị nhiều về nội dung.
  • C. Tăng tính hấp dẫn, trực quan, giúp người nghe dễ tiếp thu và ghi nhớ nội dung.
  • D. Thay thế hoàn toàn phần nói của người thuyết trình.

Câu 22: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích sáng tạo giữa thơ trữ tình và truyện ngắn.

  • A. Cả hai đều nhằm kể lại một câu chuyện.
  • B. Thơ trữ tình chủ yếu bộc lộ cảm xúc, tâm trạng; truyện ngắn chủ yếu khắc họa cuộc sống, con người qua một chuỗi sự kiện.
  • C. Cả hai đều tập trung vào việc xây dựng nhân vật phức tạp.
  • D. Thơ trữ tình luôn có vần điệu, còn truyện ngắn thì không.

Câu 23: Đọc đoạn văn sau và xác định loại hình ảnh so sánh được sử dụng:

  • A. So sánh âm thanh với âm thanh.
  • B. So sánh vật thể với vật thể.
  • C. So sánh hành động với hành động.
  • D. So sánh trừu tượng với cụ thể.

Câu 24: Khi phân tích một đoạn thơ, việc xác định nhịp điệu và cách ngắt nhịp có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp đếm được số tiếng trong câu thơ.
  • B. Chỉ ra lỗi sai trong cách viết của tác giả.
  • C. Làm cho bài thơ dễ thuộc hơn.
  • D. Góp phần thể hiện cảm xúc, tạo nhạc điệu và nhấn mạnh ý thơ.

Câu 25: Trong một bài nghị luận xã hội, việc sử dụng các số liệu thống kê, kết quả nghiên cứu khoa học là loại dẫn chứng nào?

  • A. Dẫn chứng khách quan, khoa học.
  • B. Dẫn chứng văn học.
  • C. Dẫn chứng cá nhân, kinh nghiệm.
  • D. Dẫn chứng suy đoán, giả định.

Câu 26: Phân tích tác dụng của phép tu từ ẩn dụ trong câu:

  • A. Nhân hóa thời gian.
  • B. Cho thấy thời gian trôi đi nhanh chóng, không thể níu giữ.
  • C. So sánh thời gian với dòng sông.
  • D. Nhấn mạnh sự rộng lớn của thời gian.

Câu 27: Yếu tố nào sau đây KHÔNG PHẢI là đặc trưng cơ bản của thể loại truyện ngắn?

  • A. Dung lượng ngắn, tập trung vào một hoặc ít sự kiện.
  • B. Nhân vật thường không quá nhiều, tính cách thường được khắc họa rõ nét ở một vài khía cạnh.
  • C. Cốt truyện phức tạp, nhiều tuyến nhân vật, bao quát phạm vi hiện thực rộng lớn.
  • D. Thường tạo ra một ấn tượng, hiệu ứng duy nhất.

Câu 28: Khi đọc một văn bản thông tin, việc xác định mục đích của người viết giúp người đọc điều gì?

  • A. Biết được tác giả là ai.
  • B. Hiểu được độ dài của văn bản.
  • C. Tìm ra các biện pháp tu từ.
  • D. Tiếp nhận thông tin một cách có định hướng, hiệu quả và đánh giá được tính phù hợp của thông tin.

Câu 29: Biện pháp tu từ nào thường tạo ra sự bất ngờ, hài hước hoặc châm biếm bằng cách nói ngược lại với ý nghĩa thực tế?

  • A. So sánh
  • B. Mỉa mai/Châm biếm (Irony)
  • C. Điệp ngữ
  • D. Hoán dụ

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng ngôi kể thứ nhất (xưng "tôi") trong một tác phẩm tự sự.

  • A. Tạo sự gần gũi, chân thực, cho phép người đọc cảm nhận trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật "tôi".
  • B. Giúp người kể chuyện biết hết mọi suy nghĩ, hành động của tất cả nhân vật.
  • C. Làm cho câu chuyện trở nên khách quan tuyệt đối.
  • D. Che giấu hoàn toàn cảm xúc của người kể chuyện.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật để nhấn mạnh sự đối lập và khắc nghiệt của cuộc sống:
"Sống sót quay về, sau cuộc chiến
Chỉ còn lại đây, một tấm thân
Nhưng tim vẫn đập, vẫn khát khao
Giữa tro tàn và hy vọng."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Khi phân tích nhân vật trong một tác phẩm tự sự, việc tập trung vào 'lời nói, hành động, suy nghĩ nội tâm và mối quan hệ với các nhân vật khác' giúp người đọc hiểu rõ nhất khía cạnh nào của nhân vật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Đoạn văn sau sử dụng điểm nhìn trần thuật nào?
"Hắn ngồi lặng lẽ bên cửa sổ, nhìn ra màn mưa trắng xóa. Trong lòng hắn là một nỗi buồn không tên, một sự trống rỗng mênh mang. Hắn ước gì thời gian có thể quay trở lại, về cái ngày hắn chưa đưa ra quyết định sai lầm ấy."

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Phân tích cách sử dụng từ ngữ trong câu văn sau để chỉ ra hiệu quả biểu đạt:
"Những cánh đồng lúa chín vàng óng, uốn lượn như tấm thảm nhung trải dài đến chân trời."

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong một bài nghị luận văn học, việc trích dẫn trực tiếp các câu thơ, câu văn từ tác phẩm có vai trò quan trọng nhất là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Đoạn kết của một truyện ngắn đột ngột, bỏ ngỏ, không giải quyết triệt để mọi mâu thuẫn. Kiểu kết thúc này thường có tác dụng gì đối với người đọc?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Đọc đoạn trích sau và cho biết nó chủ yếu khắc họa khía cạnh nào của bối cảnh xã hội?
"Những ngôi nhà lụp xụp chen chúc nhau trong con hẻm nhỏ. Mùi ẩm mốc, mùi rác thải quyện vào không khí. Tiếng rao hàng vọng lại từ xa, lẫn với tiếng cãi vã ở một căn nhà nào đó."

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ, việc xác định các khổ thơ, số câu trong mỗi khổ, cách gieo vần và nhịp điệu giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Dòng nào sau đây nêu đúng và đầy đủ chức năng của không gian nghệ thuật trong tác phẩm văn học?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong một đoạn văn nghị luận, câu văn nào sau đây có khả năng là câu chủ đề (topic sentence) của một đoạn phân tích về tâm trạng nhân vật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Đọc đoạn văn sau và xác định giọng điệu chủ đạo của người viết:
"Nhìn những đứa trẻ lem luốc, gầy gò chạy trên đường phố, lòng tôi quặn lại. Chúng không đáng phải chịu đựng cuộc sống khốn khó như vậy. Xã hội cần làm gì đó để bảo vệ và nâng đỡ những mầm non này?"

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để tăng sức gợi hình, gợi cảm cho câu văn, làm cho sự vật, hiện tượng trở nên sinh động, gần gũi với con người?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Khi phân tích một tác phẩm thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng nhất để làm nổi bật đặc trưng thể loại?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Đọc câu thơ sau và xác định ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh 'lửa':
"Đêm nay rừng hoang sương muối
Đứng cạnh bên nhau chờ giặc tới
Đầu súng trăng treo."
(Đồng chí - Chính Hữu)

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Dựa vào kiến thức về các thể loại văn học, đoạn trích có nhiều lời thoại giữa các nhân vật, có chỉ dẫn sân khấu, thường thuộc thể loại nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Phép liên kết nào được sử dụng trong hai câu sau?
"Nam học rất giỏi môn Toán. Cậu ấy luôn đạt điểm cao trong các bài kiểm tra."

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khi phân tích một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, người đọc cần chú ý nhất đến yếu tố nào để đánh giá tính thuyết phục của bài viết?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Tác dụng chủ yếu của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong văn bản là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Phân tích vai trò của chi tiết 'chiếc lá cuối cùng' trong truyện ngắn cùng tên của O. Henry.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Khi đọc một tác phẩm văn học hiện thực, người đọc cần chú ý đến điều gì để hiểu sâu sắc giá trị của tác phẩm?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong một bài thuyết trình về một vấn đề văn học, việc sử dụng hình ảnh, video hoặc âm thanh minh họa có tác dụng gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích sáng tạo giữa thơ trữ tình và truyện ngắn.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Đọc đoạn văn sau và xác định loại hình ảnh so sánh được sử dụng:
"Tiếng suối chảy róc rách như tiếng đàn cầm trong veo giữa rừng khuya."

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Khi phân tích một đoạn thơ, việc xác định nhịp điệu và cách ngắt nhịp có ý nghĩa gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong một bài nghị luận xã hội, việc sử dụng các số liệu thống kê, kết quả nghiên cứu khoa học là loại dẫn chứng nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Phân tích tác dụng của phép tu từ ẩn dụ trong câu:
"Thời gian là dòng sông trôi không ngừng."

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Yếu tố nào sau đây KHÔNG PHẢI là đặc trưng cơ bản của thể loại truyện ngắn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Khi đọc một văn bản thông tin, việc xác định mục đích của người viết giúp người đọc điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Biện pháp tu từ nào thường tạo ra sự bất ngờ, hài hước hoặc châm biếm bằng cách nói ngược lại với ý nghĩa thực tế?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 159 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng ngôi kể thứ nhất (xưng 'tôi') trong một tác phẩm tự sự.

Xem kết quả