15+ Đề Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 – Chân trời sáng tạo

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong truyện ngắn "Dưới bóng hoàng lan", chi tiết "mùi hương hoàng lan" xuất hiện nhiều lần và gắn liền với những kỷ niệm của nhân vật Thanh. Chi tiết này có vai trò chủ yếu nào trong việc xây dựng tác phẩm?

  • A. Tạo ra yếu tố bất ngờ cho cốt truyện.
  • B. Làm nổi bật mâu thuẫn giữa các nhân vật.
  • C. Gợi nhắc ký ức, kết nối quá khứ và hiện tại, góp phần khắc họa tâm trạng nhân vật.
  • D. Thể hiện sự giàu có về vật chất của gia đình nhân vật.

Câu 2: Nhân vật Thanh trong "Dưới bóng hoàng lan" trở về thăm nhà sau nhiều năm xa cách. Tâm trạng chủ đạo của Thanh khi đứng dưới gốc hoàng lan và nhớ về bà, về những kỷ niệm xưa là gì?

  • A. Hạnh phúc, vui vẻ vì được trở về.
  • B. Bâng khuâng, xao xuyến, hoài niệm về những điều thân thuộc đã qua.
  • C. Buồn bã, thất vọng vì sự thay đổi của cảnh vật.
  • D. Lo lắng về tương lai và cuộc sống hiện tại.

Câu 3: Truyện "Dưới bóng hoàng lan" của Thạch Lam được kể theo ngôi thứ ba. Việc sử dụng ngôi kể này giúp người đọc cảm nhận được điều gì một cách rõ nét nhất?

  • A. Cái nhìn bao quát, khách quan về câu chuyện và thế giới nội tâm của nhiều nhân vật (dù truyện tập trung vào Thanh).
  • B. Sự đồng cảm sâu sắc, trực tiếp với suy nghĩ và cảm xúc của nhân vật Thanh.
  • C. Khoảng cách, sự xa lạ giữa người kể chuyện và các nhân vật.
  • D. Tính xác thực, chân thực như một câu chuyện tự thuật.

Câu 4: Trong các câu sau, câu nào sử dụng trật tự từ nhằm nhấn mạnh hành động hoặc đặc điểm được nói đến?

  • A. Cô bé ấy rất đáng yêu.
  • B. Trời hôm nay đẹp quá.
  • C. Anh ấy đi học từ sáng sớm.
  • D. Xanh ngắt một màu trời là màu của hy vọng.

Câu 5: Xét câu văn "Nhẹ nhàng, cô đặt bó hoa lên bàn thờ." Việc đảo cụm từ "Nhẹ nhàng" lên đầu câu có tác dụng gì?

  • A. Nhấn mạnh đặc điểm của hành động, tạo ấn tượng về sự cẩn trọng, tinh tế.
  • B. Thông báo về thời gian diễn ra hành động.
  • C. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu hơn.
  • D. Chỉ đơn thuần thay đổi vị trí mà không có ý nghĩa diễn đạt đặc biệt.

Câu 6: Trật tự từ trong câu tiếng Việt có thể được thay đổi vì nhiều mục đích. Mục đích nào sau đây KHÔNG phải là mục đích thường gặp của việc thay đổi trật tự từ?

  • A. Nhấn mạnh một bộ phận câu.
  • B. Liên kết câu với những câu đứng trước đó.
  • C. Biến câu trần thuật thành câu nghi vấn.
  • D. Thể hiện trình tự thông báo hoặc trình tự hành động.

Câu 7: Khi viết bài nghị luận về một tác phẩm thơ, phần Mở bài cần thực hiện những nhiệm vụ chính nào?

  • A. Phân tích chi tiết các khổ thơ.
  • B. Nêu cảm nhận cá nhân một cách ngẫu hứng.
  • C. Tóm tắt toàn bộ nội dung bài thơ.
  • D. Giới thiệu tác giả, tác phẩm và nêu vấn đề (luận đề) cần nghị luận.

Câu 8: Giả sử bạn đang viết thân bài cho bài nghị luận về bài thơ "Tiếng thu" của Lưu Trọng Lư. Luận điểm nào sau đây phù hợp để triển khai trong phần này?

  • A. Lưu Trọng Lư là một nhà thơ lớn của phong trào Thơ mới.
  • B. Hình ảnh "tiếng thu" là biểu tượng cho nỗi cô đơn, hoài niệm của thi nhân trước cảnh vật mùa thu.
  • C. Bài thơ được sáng tác vào năm 1939.
  • D. Toàn bộ bài thơ gồm có ba khổ.

Câu 9: Yêu cầu quan trọng nhất đối với phần Kết bài của bài nghị luận về tác phẩm thơ là gì?

  • A. Khẳng định lại vấn đề đã nghị luận và mở rộng, nâng cao hoặc liên hệ.
  • B. Kể lại tóm tắt nội dung bài thơ một lần nữa.
  • C. Đưa ra các câu hỏi để người đọc suy ngẫm.
  • D. Liệt kê lại tất cả các luận điểm đã trình bày ở thân bài.

Câu 10: Khi giới thiệu, đánh giá về nội dung và nghệ thuật của một tác phẩm văn học bằng hình thức nói (thuyết trình), người nói cần chú ý điều gì để bài nói hấp dẫn và hiệu quả?

  • A. Đọc lại toàn bộ bài viết đã chuẩn bị.
  • B. Chỉ tập trung vào nội dung mà bỏ qua nghệ thuật.
  • C. Kết hợp ngôn ngữ nói với các phương tiện phi ngôn ngữ (ánh mắt, cử chỉ, giọng điệu, hình ảnh minh họa) một cách phù hợp.
  • D. Sử dụng càng nhiều thuật ngữ chuyên ngành càng tốt.

Câu 11: Đâu là một trong những điểm khác biệt cơ bản giữa bài nghị luận về tác phẩm thơ (viết) và bài giới thiệu, đánh giá tác phẩm văn học (nói)?

  • A. Bài viết cần có bố cục, còn bài nói thì không cần.
  • B. Bài viết cần dẫn chứng, còn bài nói thì không cần.
  • C. Bài viết chỉ trình bày nội dung, bài nói chỉ trình bày nghệ thuật.
  • D. Bài nói chú trọng sự tương tác với người nghe và hiệu quả truyền đạt trực tiếp bằng giọng điệu, cử chỉ; bài viết tập trung vào lập luận chặt chẽ và diễn đạt trau chuốt bằng ngôn ngữ viết.

Câu 12: Phong cách sáng tác của Thạch Lam, tác giả "Dưới bóng hoàng lan", thường được nhận xét là giàu chất thơ, nhẹ nhàng, tinh tế, tập trung vào đời sống nội tâm và vẻ đẹp bình dị. Đặc điểm nào trong "Dưới bóng hoàng lan" thể hiện rõ nhất phong cách này?

  • A. Việc sử dụng nhiều sự kiện kịch tính, bất ngờ.
  • B. Khắc họa không khí tĩnh lặng, êm đềm của khu vườn cũ và dòng chảy cảm xúc man mác của nhân vật.
  • C. Xây dựng nhân vật có tính cách mạnh mẽ, quyết đoán.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ khoa trương, cầu kỳ.

Câu 13: Khi phân tích một khổ thơ, việc chỉ ra và phân tích hiệu quả của các biện pháp tu từ (như so sánh, ẩn dụ, điệp ngữ...) thuộc về khía cạnh nào của bài nghị luận?

  • A. Nghệ thuật.
  • B. Nội dung.
  • C. Chủ đề.
  • D. Thông điệp.

Câu 14: Trong quá trình chuẩn bị cho bài nói giới thiệu về một tác phẩm, việc xác định đối tượng người nghe có ý nghĩa quan trọng nhất để làm gì?

  • A. Quyết định độ dài của bài nói.
  • B. Lựa chọn trang phục khi nói.
  • C. Điều chỉnh nội dung, ngôn ngữ, và cách trình bày cho phù hợp, dễ hiểu và hấp dẫn.
  • D. Xác định có cần chuẩn bị slide hay không.

Câu 15: Cho câu văn: "Những cánh hoa hoàng lan rụng lả tả trên mặt đất." Nếu thay đổi trật tự từ thành "Rụng lả tả trên mặt đất, những cánh hoa hoàng lan." thì ý nghĩa diễn đạt thay đổi như thế nào?

  • A. Nhấn mạnh chủ thể "những cánh hoa".
  • B. Nhấn mạnh đặc điểm "rụng lả tả" và trạng thái của sự vật.
  • C. Nhấn mạnh địa điểm "trên mặt đất".
  • D. Câu văn trở nên sai ngữ pháp.

Câu 16: Khi phân tích bài thơ "Tiếng thu", việc nhận xét rằng "nỗi buồn mùa thu của Lưu Trọng Lư là nỗi buồn "rợn tới xương" nhưng vẫn giữ được nét cổ điển, man mác của hồn Á Đông" thuộc về khía cạnh nào của bài nghị luận?

  • A. Đánh giá, nhận định về nội dung và phong cách.
  • B. Giới thiệu tác giả.
  • C. Tóm tắt nội dung bài thơ.
  • D. Phân tích cấu trúc bài thơ.

Câu 17: Trong bài nói giới thiệu về một tác phẩm, việc trích dẫn một đoạn văn hoặc khổ thơ tiêu biểu và phân tích ngắn gọn ý nghĩa của nó có tác dụng gì?

  • A. Kéo dài thời lượng bài nói.
  • B. Chứng tỏ người nói thuộc lòng tác phẩm.
  • C. Làm người nghe mất tập trung.
  • D. Minh họa cho nhận định, giúp người nghe hình dung rõ hơn về đặc sắc của tác phẩm.

Câu 18: Đâu là một lỗi thường gặp khi viết phần Thân bài của bài nghị luận về tác phẩm thơ?

  • A. Trình bày các luận điểm một cách rõ ràng, mạch lạc.
  • B. Sử dụng dẫn chứng (câu thơ, hình ảnh) để làm sáng tỏ luận điểm.
  • C. Chỉ kể lại nội dung bài thơ mà không phân tích, đánh giá.
  • D. Sử dụng các phép lập luận phù hợp (giải thích, phân tích, chứng minh...).

Câu 19: Khi phân tích nhân vật Thanh trong "Dưới bóng hoàng lan", chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự gắn bó sâu sắc của nhân vật với không gian sống cũ và những giá trị truyền thống?

  • A. Cảm giác bâng khuâng, xao xuyến khi ngửi thấy mùi hoàng lan và nhớ về bà.
  • B. Việc anh đi xa nhà nhiều năm.
  • C. Cách anh nói chuyện với cô gái hàng xóm.
  • D. Việc anh mang theo hành lý gọn nhẹ khi về thăm nhà.

Câu 20: Câu "Anh về." là một câu rút gọn. Nếu viết đầy đủ chủ ngữ, câu có thể là "Con/Cháu về." Việc rút gọn chủ ngữ trong trường hợp này thường nhằm mục đích gì?

  • A. Che giấu thông tin về người nói.
  • B. Tạo sự gần gũi, thân mật, phù hợp với ngữ cảnh giao tiếp gia đình.
  • C. Làm cho câu văn trang trọng hơn.
  • D. Nhấn mạnh hành động "về".

Câu 21: Đâu là một yêu cầu quan trọng về mặt ngôn ngữ khi viết bài nghị luận về tác phẩm thơ?

  • A. Sử dụng thật nhiều từ ngữ cổ.
  • B. Viết câu thật dài, nhiều vế.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ chính xác, khách quan (khi trình bày nhận định dựa trên phân tích) nhưng cũng giàu cảm xúc, gợi hình, gợi cảm (khi phân tích thơ).
  • D. Chỉ sử dụng một loại từ vựng duy nhất.

Câu 22: Khi phân tích bài thơ "Mùa xuân chín" của Hàn Mặc Tử, nếu một người tập trung phân tích các hình ảnh như "sóng cỏ xanh tươi", "đôi mái nhà tranh", "tiếng ca vắt vẻo", họ đang làm rõ khía cạnh nào của bức tranh mùa xuân trong thơ Hàn Mặc Tử?

  • A. Vẻ đẹp của thiên nhiên và cuộc sống con người nơi thôn Vĩ.
  • B. Nỗi buồn, sự cô đơn của nhà thơ.
  • C. Ước vọng về cuộc sống vĩnh hằng.
  • D. Sự đối lập giữa thực tại và mộng tưởng.

Câu 23: Trong bài nói giới thiệu, đánh giá tác phẩm văn học, việc đưa ra ý kiến, nhận định cá nhân về tác phẩm có cần thiết không? Vì sao?

  • A. Không cần thiết, vì chỉ nên trình bày thông tin khách quan.
  • B. Cần thiết, vì thể hiện sự cảm thụ riêng, giúp bài nói có cá tính và sức thuyết phục (nhưng cần dựa trên phân tích, lý giải).
  • C. Chỉ cần thiết nếu ý kiến đó hoàn toàn khác biệt với mọi người.
  • D. Không cần thiết, vì sẽ làm người nghe bối rối.

Câu 24: Xét câu "Cả gia đình, ai cũng lo lắng cho bà." Trật tự từ trong câu này thể hiện điều gì về thông tin được truyền tải?

  • A. Nhấn mạnh hành động "lo lắng".
  • B. Nhấn mạnh đối tượng được lo lắng "bà".
  • C. Nhấn mạnh chủ thể "Cả gia đình" - cho thấy sự bao quát, tất cả mọi người đều có chung tâm trạng.
  • D. Không có ý nghĩa nhấn mạnh đặc biệt.

Câu 25: Đâu là yếu tố quan trọng nhất giúp phần Thân bài của bài nghị luận về tác phẩm thơ trở nên thuyết phục?

  • A. Sự kết hợp chặt chẽ giữa luận điểm rõ ràng, dẫn chứng tiêu biểu và phân tích, bình giảng sâu sắc.
  • B. Việc liệt kê thật nhiều câu thơ, hình ảnh.
  • C. Chỉ tập trung vào tiểu sử tác giả.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ thật hoa mỹ.

Câu 26: Giả sử bạn đang chuẩn bị bài nói giới thiệu về truyện ngắn "Dưới bóng hoàng lan". Nội dung nào sau đây nên được đưa vào phần mở đầu bài nói?

  • A. Phân tích chi tiết tâm trạng của nhân vật Thanh.
  • B. Kể lại toàn bộ cốt truyện.
  • C. Đưa ra nhận định cá nhân về giá trị của truyện.
  • D. Giới thiệu khái quát về tác giả Thạch Lam và tác phẩm "Dưới bóng hoàng lan" (xuất xứ, đề tài chính).

Câu 27: Khi phân tích một khổ thơ, việc chỉ ra "nhịp điệu nhanh, gấp" của khổ thơ đó và lý giải "nhịp điệu này góp phần diễn tả sự hối hả, vội vã của thời gian" là bạn đang thực hiện thao tác nghị luận nào?

  • A. Giải thích khái niệm.
  • B. Chứng minh một sự kiện lịch sử.
  • C. Phân tích và bình giảng về nghệ thuật thể hiện nội dung.
  • D. So sánh với một tác phẩm khác.

Câu 28: Trong "Dưới bóng hoàng lan", hình ảnh người bà và khu vườn cũ không chỉ là bối cảnh mà còn mang ý nghĩa biểu tượng. Chúng biểu tượng cho điều gì?

  • A. Những giá trị truyền thống, tình thân, không gian yên bình và vẻ đẹp xưa cũ cần được trân trọng.
  • B. Sự lạc hậu, cũ kỹ cần phải thay đổi.
  • C. Sự giàu có về vật chất của gia đình.
  • D. Nỗi buồn và sự cô đơn của tuổi già.

Câu 29: Khi nghe một bài giới thiệu về tác phẩm văn học, người nghe cần làm gì để tiếp nhận thông tin một cách hiệu quả nhất?

  • A. Chỉ tập trung vào việc ghi chép lại từng câu chữ của người nói.
  • B. Tìm lỗi sai trong bài nói.
  • C. Ngắt lời người nói thường xuyên để đặt câu hỏi.
  • D. Lắng nghe chủ động, chú ý đến luận điểm, dẫn chứng, cách phân tích và cảm thụ của người nói, đồng thời đối chiếu với hiểu biết của bản thân (nếu có).

Câu 30: Đâu là một yêu cầu về cấu trúc đối với bài nghị luận về tác phẩm thơ?

  • A. Chỉ cần có phần mở bài và thân bài.
  • B. Phải có đủ ba phần: Mở bài, Thân bài, Kết bài một cách mạch lạc.
  • C. Phần kết bài phải dài hơn phần thân bài.
  • D. Không cần theo một cấu trúc cố định nào.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong truyện ngắn 'Dưới bóng hoàng lan', chi tiết 'mùi hương hoàng lan' xuất hiện nhiều lần và gắn liền với những kỷ niệm của nhân vật Thanh. Chi tiết này có vai trò chủ yếu nào trong việc xây dựng tác phẩm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Nhân vật Thanh trong 'Dưới bóng hoàng lan' trở về thăm nhà sau nhiều năm xa cách. Tâm trạng chủ đạo của Thanh khi đứng dưới gốc hoàng lan và nhớ về bà, về những kỷ niệm xưa là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Truyện 'Dưới bóng hoàng lan' của Thạch Lam được kể theo ngôi thứ ba. Việc sử dụng ngôi kể này giúp người đọc cảm nhận được điều gì một cách rõ nét nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Trong các câu sau, câu nào sử dụng trật tự từ nhằm nhấn mạnh hành động hoặc đặc điểm được nói đến?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Xét câu văn 'Nhẹ nhàng, cô đặt bó hoa lên bàn thờ.' Việc đảo cụm từ 'Nhẹ nhàng' lên đầu câu có tác dụng gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Trật tự từ trong câu tiếng Việt có thể được thay đổi vì nhiều mục đích. Mục đích nào sau đây KHÔNG phải là mục đích thường gặp của việc thay đổi trật tự từ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Khi viết bài nghị luận về một tác phẩm thơ, phần Mở bài cần thực hiện những nhiệm vụ chính nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Giả sử bạn đang viết thân bài cho bài nghị luận về bài thơ 'Tiếng thu' của Lưu Trọng Lư. Luận điểm nào sau đây phù hợp để triển khai trong phần này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Yêu cầu quan trọng nhất đối với phần Kết bài của bài nghị luận về tác phẩm thơ là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Khi giới thiệu, đánh giá về nội dung và nghệ thuật của một tác phẩm văn học bằng hình thức nói (thuyết trình), người nói cần chú ý điều gì để bài nói hấp dẫn và hiệu quả?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Đâu là một trong những điểm khác biệt cơ bản giữa bài nghị luận về tác phẩm thơ (viết) và bài giới thiệu, đánh giá tác phẩm văn học (nói)?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Phong cách sáng tác của Thạch Lam, tác giả 'Dưới bóng hoàng lan', thường được nhận xét là giàu chất thơ, nhẹ nhàng, tinh tế, tập trung vào đời sống nội tâm và vẻ đẹp bình dị. Đặc điểm nào trong 'Dưới bóng hoàng lan' thể hiện rõ nhất phong cách này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Khi phân tích một khổ thơ, việc chỉ ra và phân tích hiệu quả của các biện pháp tu từ (như so sánh, ẩn dụ, điệp ngữ...) thuộc về khía cạnh nào của bài nghị luận?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Trong quá trình chuẩn bị cho bài nói giới thiệu về một tác phẩm, việc xác định đối tượng người nghe có ý nghĩa quan trọng nhất để làm gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Cho câu văn: 'Những cánh hoa hoàng lan rụng lả tả trên mặt đất.' Nếu thay đổi trật tự từ thành 'Rụng lả tả trên mặt đất, những cánh hoa hoàng lan.' thì ý nghĩa diễn đạt thay đổi như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Khi phân tích bài thơ 'Tiếng thu', việc nhận xét rằng 'nỗi buồn mùa thu của Lưu Trọng Lư là nỗi buồn 'rợn tới xương' nhưng vẫn giữ được nét cổ điển, man mác của hồn Á Đông' thuộc về khía cạnh nào của bài nghị luận?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Trong bài nói giới thiệu về một tác phẩm, việc trích dẫn một đoạn văn hoặc khổ thơ tiêu biểu và phân tích ngắn gọn ý nghĩa của nó có tác dụng gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Đâu là một lỗi thường gặp khi viết phần Thân bài của bài nghị luận về tác phẩm thơ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Khi phân tích nhân vật Thanh trong 'Dưới bóng hoàng lan', chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự gắn bó sâu sắc của nhân vật với không gian sống cũ và những giá trị truyền thống?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Câu 'Anh về.' là một câu rút gọn. Nếu viết đầy đủ chủ ngữ, câu có thể là 'Con/Cháu về.' Việc rút gọn chủ ngữ trong trường hợp này thường nhằm mục đích gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Đâu là một yêu cầu quan trọng về mặt ngôn ngữ khi viết bài nghị luận về tác phẩm thơ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Khi phân tích bài thơ 'Mùa xuân chín' của Hàn Mặc Tử, nếu một người tập trung phân tích các hình ảnh như 'sóng cỏ xanh tươi', 'đôi mái nhà tranh', 'tiếng ca vắt vẻo', họ đang làm rõ khía cạnh nào của bức tranh mùa xuân trong thơ Hàn Mặc Tử?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong bài nói giới thiệu, đánh giá tác phẩm văn học, việc đưa ra ý kiến, nhận định cá nhân về tác phẩm có cần thiết không? Vì sao?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Xét câu 'Cả gia đình, ai cũng lo lắng cho bà.' Trật tự từ trong câu này thể hiện điều gì về thông tin được truyền tải?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Đâu là yếu tố quan trọng nhất giúp phần Thân bài của bài nghị luận về tác phẩm thơ trở nên thuyết phục?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Giả sử bạn đang chuẩn bị bài nói giới thiệu về truyện ngắn 'Dưới bóng hoàng lan'. Nội dung nào sau đây nên được đưa vào phần mở đầu bài nói?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Khi phân tích một khổ thơ, việc chỉ ra 'nhịp điệu nhanh, gấp' của khổ thơ đó và lý giải 'nhịp điệu này góp phần diễn tả sự hối hả, vội vã của thời gian' là bạn đang thực hiện thao tác nghị luận nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong 'Dưới bóng hoàng lan', hình ảnh người bà và khu vườn cũ không chỉ là bối cảnh mà còn mang ý nghĩa biểu tượng. Chúng biểu tượng cho điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Khi nghe một bài giới thiệu về tác phẩm văn học, người nghe cần làm gì để tiếp nhận thông tin một cách hiệu quả nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Đâu là một yêu cầu về cấu trúc đối với bài nghị luận về tác phẩm thơ?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết đoạn văn tập trung thể hiện đặc điểm nào trong không gian nghệ thuật của truyện "Dưới bóng hoàng lan" (Thạch Lam)?
"Thanh rón rén bước qua thềm lục giác, lên nhà trên. Anh dừng lại ở ngưỡng cửa. Bà nội đang ngồi trên sập gụ, quạt nan phe phẩy. Mùi hoa hoàng lan thoảng nhẹ trong không khí."

  • A. Sự đối lập giữa không gian bên trong và bên ngoài ngôi nhà.
  • B. Sự chuyển động và thay đổi của cảnh vật theo thời gian.
  • C. Không gian tĩnh lặng, đậm chất hoài niệm và gắn với cảm giác quen thuộc.
  • D. Không gian rộng lớn, mang tính biểu tượng cho sự tự do.

Câu 2: Trong truyện "Dưới bóng hoàng lan", chi tiết "mùi hoa hoàng lan" xuất hiện nhiều lần và gắn với những cảm xúc khác nhau của nhân vật Thanh. Chi tiết này chủ yếu có tác dụng gì trong việc xây dựng không gian truyện?

  • A. Tạo ra một không gian hiện thực, sống động.
  • B. Làm nổi bật sự nghèo nàn, đơn điệu của cảnh vật.
  • C. Biểu trưng cho sự giàu sang, phú quý của gia đình.
  • D. Gợi mở không gian ký ức, khứ hồi và khơi gợi những cảm xúc tinh tế.

Câu 3: Phân tích vai trò của nhân vật bà nội trong việc thể hiện chủ đề của truyện ngắn "Dưới bóng hoàng lan".

  • A. Bà là người tạo ra mâu thuẫn chính trong truyện.
  • B. Bà đại diện cho những giá trị truyền thống, là điểm tựa tinh thần và ký ức của Thanh.
  • C. Bà là nhân vật phản diện, cản trở bước chân của Thanh.
  • D. Bà chỉ là nhân vật phụ, không có vai trò quan trọng trong việc phát triển cốt truyện.

Câu 4: Khi phân tích tâm trạng của nhân vật Thanh trong buổi sáng thức dậy ở nhà bà, đoạn văn sau sử dụng những chi tiết nào để làm nổi bật cảm xúc của nhân vật?
"Thanh mở mắt. Ánh sáng ngoài vườn lọt qua khe cửa. Một buổi sáng quen thuộc, yên tĩnh. Lòng anh dịu lại, thấy bình yên một cách lạ lùng. Anh nhớ về những buổi sáng tương tự khi còn bé, tiếng bà khẽ gọi, mùi cháo hoa sen..."

  • A. Ánh sáng, sự yên tĩnh, cảm giác bình yên, và hồi ức về quá khứ.
  • B. Đối thoại giữa Thanh và bà nội.
  • C. Miêu tả chi tiết ngoại hình của Thanh.
  • D. Hành động cụ thể của Thanh trong vườn.

Câu 5: Truyện "Dưới bóng hoàng lan" của Thạch Lam thường được xếp vào dòng văn học nào của Việt Nam giai đoạn 1930-1945? Đặc điểm nổi bật của dòng văn học này mà truyện thể hiện là gì?

  • A. Hiện thực phê phán - Phản ánh sâu sắc mâu thuẫn xã hội.
  • B. Lãng mạn cách mạng - Ca ngợi lý tưởng và tinh thần đấu tranh.
  • C. Lãng mạn (xu hướng lãng mạn trữ tình) - Khai thác thế giới nội tâm, cảm xúc cá nhân, vẻ đẹp tinh tế của cuộc sống thường nhật.
  • D. Sử thi hiện đại - Phản ánh những biến cố lịch sử lớn lao.

Câu 6: Khi phân tích bài thơ "Tiếng thu" của Lưu Trọng Lư, nhận xét nào sau đây thể hiện rõ nhất đặc điểm tâm trạng bao trùm bài thơ?

  • A. Nỗi buồn man mác, mơ hồ, gắn với những hoài niệm xa xăm.
  • B. Nỗi buồn dữ dội, tuyệt vọng trước hiện thực.
  • C. Niềm vui sướng, hân hoan trước vẻ đẹp của mùa thu.
  • D. Tâm trạng băn khoăn, trăn trở trước thời cuộc.

Câu 7: Hình ảnh "Tiếng gà trưa" trong bài thơ "Tiếng thu" của Lưu Trọng Lư có chức năng nghệ thuật gì?

  • A. Là âm thanh đơn thuần của cuộc sống nông thôn.
  • B. Là tín hiệu gợi mở không gian ký ức về tuổi thơ, về gia đình.
  • C. Thể hiện sự cô đơn, lạc lõng của nhân vật trữ tình.
  • D. Dự báo một sự kiện quan trọng sắp xảy ra.

Câu 8: Phân tích mối liên hệ giữa thiên nhiên mùa thu và tâm trạng của nhân vật trữ tình trong bài thơ "Tiếng thu".

  • A. Thiên nhiên mùa thu là nguyên nhân trực tiếp gây ra nỗi buồn.
  • B. Thiên nhiên mùa thu hoàn toàn đối lập với tâm trạng của nhân vật.
  • C. Thiên nhiên mùa thu (lá rụng, tiếng gà trưa...) là chất xúc tác, là phông nền để nỗi buồn và hoài niệm được bộc lộ.
  • D. Thiên nhiên mùa thu chỉ đóng vai trò trang trí cho bài thơ.

Câu 9: Khi nhận xét về phong cách thơ Lưu Trọng Lư qua bài "Tiếng thu", đặc điểm nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Thơ giàu tính triết luận, suy tư về cuộc đời.
  • B. Thơ ca ngợi vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên đất nước.
  • C. Thơ mang đậm chất sử thi, phản ánh biến cố lịch sử.
  • D. Thơ nhẹ nhàng, giàu nhạc điệu, khai thác sâu thế giới nội tâm, cảm xúc mong manh.

Câu 10: Giả sử bạn đang viết một bài nghị luận phân tích bài thơ "Tiếng thu". Luận điểm nào sau đây KHÔNG PHÙ HỢP để triển khai trong phần thân bài?

  • A. Phân tích tiểu sử và sự nghiệp sáng tác của Lưu Trọng Lư một cách chi tiết.
  • B. Phân tích hình ảnh, âm thanh mùa thu trong bài thơ và mối liên hệ với cảm xúc.
  • C. Phân tích cấu trúc và nhịp điệu của bài thơ.
  • D. Phân tích tâm trạng hoài niệm và nỗi buồn của nhân vật trữ tình.

Câu 11: Trong một câu văn, việc đảo trật tự từ "Xanh ngắt, bầu trời mùa thu." thay vì "Bầu trời mùa thu xanh ngắt." có tác dụng gì về mặt diễn đạt?

  • A. Nhấn mạnh chủ thể "bầu trời".
  • B. Nhấn mạnh đặc điểm "xanh ngắt", gây ấn tượng thị giác mạnh.
  • C. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu hơn.
  • D. Không có tác dụng gì đặc biệt.

Câu 12: Câu văn "Nhớ ông Cửu, nhớ bà Cửu quá!" (Thạch Lam) có sự đảo trật tự từ. Việc đảo "Nhớ" lên đầu câu có tác dụng gì?

  • A. Làm rõ đối tượng được nhớ.
  • B. Thể hiện sự khách quan của người kể chuyện.
  • C. Nhấn mạnh trực tiếp cảm xúc "nhớ" của nhân vật.
  • D. Tạo nhịp điệu chậm rãi cho câu văn.

Câu 13: Đọc câu sau: "Đẹp biết bao quê hương của tôi!" Theo kiến thức về trật tự từ, câu này có sự thay đổi trật tự nhằm mục đích gì?

  • A. Nhấn mạnh đặc điểm, cảm xúc và bộc lộ sự ngợi ca.
  • B. Diễn tả trình tự thời gian.
  • C. Diễn tả trình tự không gian.
  • D. Liên kết câu với câu trước đó.

Câu 14: Trong các trường hợp sử dụng trật tự từ sau, trường hợp nào thể hiện trình tự hành động hoặc sự kiện?

  • A. To lớn thay Tổ quốc ta!
  • B. Đẹp vô cùng, Tổ quốc ta!
  • C. Tổ quốc ta, đẹp vô cùng!
  • D. Anh cởi áo, rồi ngồi xuống nghỉ.

Câu 15: Khi viết một bài nghị luận về tác phẩm thơ, yêu cầu quan trọng nhất đối với phần mở bài là gì?

  • A. Phân tích sâu một khổ thơ tiêu biểu.
  • B. Giới thiệu được bài thơ, tác giả và nêu rõ vấn đề nghị luận (luận đề).
  • C. Trình bày tất cả các luận điểm sẽ phân tích trong thân bài.
  • D. Nêu cảm nhận cá nhân một cách lan man.

Câu 16: Phần thân bài của bài nghị luận về tác phẩm thơ có nhiệm vụ chính là gì?

  • A. Tóm tắt toàn bộ nội dung bài thơ.
  • B. Chỉ nêu cảm nhận chung chung về bài thơ.
  • C. Trình bày và làm sáng tỏ các luận điểm bằng cách phân tích dẫn chứng (từ ngữ, hình ảnh, biện pháp nghệ thuật...) từ bài thơ.
  • D. Kể lại câu chuyện trong bài thơ.

Câu 17: Khi phân tích một đoạn thơ trong bài nghị luận, việc sử dụng các biện pháp lập luận như phân tích, chứng minh, bình giảng có mục đích gì?

  • A. Làm sáng tỏ luận điểm, thuyết phục người đọc về nhận định của người viết.
  • B. Kéo dài dung lượng bài viết.
  • C. Chỉ để thể hiện kiến thức lý luận văn học.
  • D. Không có mục đích cụ thể nào ngoài việc tuân theo cấu trúc bài viết.

Câu 18: Giả sử bạn được yêu cầu giới thiệu về bài thơ "Tiếng thu" trước lớp. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần chuẩn bị để bài giới thiệu đạt hiệu quả?

  • A. Học thuộc lòng toàn bộ bài thơ.
  • B. Chỉ cần đọc thuộc thông tin về tác giả.
  • C. Chỉ cần nêu cảm nhận cá nhân mà không cần dẫn chứng.
  • D. Xây dựng bố cục rõ ràng (mở đầu, nội dung chính, kết thúc), xác định các luận điểm và chuẩn bị dẫn chứng tiêu biểu từ bài thơ để minh họa.

Câu 19: Khi giới thiệu, đánh giá về nội dung và nghệ thuật của một tác phẩm văn học bằng hình thức nói, việc sử dụng các phương tiện phi ngôn ngữ (ví dụ: ngữ điệu, cử chỉ, nét mặt, hình ảnh minh họa) có vai trò gì?

  • A. Làm người nghe mất tập trung vào nội dung chính.
  • B. Hoàn toàn không cần thiết.
  • C. Hỗ trợ làm nổi bật nội dung trình bày, tăng tính hấp dẫn và truyền cảm cho bài nói.
  • D. Chỉ mang tính hình thức, không có ý nghĩa thực tế.

Câu 20: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa việc giới thiệu, đánh giá tác phẩm văn học bằng hình thức nói và hình thức viết?

  • A. Hình thức nói có sự tương tác trực tiếp với người nghe và có thể sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ; hình thức viết thì không có những yếu tố này.
  • B. Hình thức nói không cần bố cục; hình thức viết cần bố cục.
  • C. Hình thức nói không cần dẫn chứng; hình thức viết cần dẫn chứng.
  • D. Hình thức nói chỉ trình bày nội dung; hình thức viết chỉ trình bày nghệ thuật.

Câu 21: Trong truyện "Dưới bóng hoàng lan", chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự gắn bó sâu sắc và tình cảm của Thanh với ngôi nhà và những kỷ niệm tuổi thơ?

  • A. Việc Thanh đi thăm bạn bè ở làng bên.
  • B. Cảm giác bình yên, quen thuộc và những hồi tưởng khi ở trong ngôi nhà và bên bà nội.
  • C. Việc Thanh quyết định sẽ bán ngôi nhà.
  • D. Thái độ thờ ơ, lạnh nhạt của Thanh khi về nhà.

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "cây hoàng lan" trong truyện ngắn cùng tên của Thạch Lam.

  • A. Chỉ là một cái cây bình thường trong vườn.
  • B. Tượng trưng cho sự giàu có của gia đình.
  • C. Là biểu tượng của tình yêu đôi lứa.
  • D. Là biểu tượng cho những giá trị truyền thống, kỷ niệm đẹp đẽ của tuổi thơ và sự bình yên của tâm hồn.

Câu 23: Khi viết bài nghị luận về tác phẩm thơ, để đảm bảo tính thuyết phục, người viết cần chú ý điều gì nhất khi sử dụng dẫn chứng?

  • A. Chỉ cần chép lại càng nhiều câu thơ càng tốt.
  • B. Sử dụng dẫn chứng từ các bài thơ khác của tác giả.
  • C. Lựa chọn những câu thơ, hình ảnh, từ ngữ tiêu biểu, đắt giá nhất trong bài thơ và phân tích sâu để làm rõ luận điểm.
  • D. Sử dụng dẫn chứng từ các tác phẩm văn xuôi cùng thời.

Câu 24: Câu văn nào sau đây sử dụng biện pháp đảo trật tự từ nhằm nhấn mạnh trạng thái hoặc đặc điểm?

  • A. Tôi đi học.
  • B. Lặng lẽ, dòng sông trôi.
  • C. Ngày mai, chúng ta sẽ gặp nhau.
  • D. Anh ấy là bác sĩ.

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng ngôi kể thứ ba trong truyện ngắn "Dưới bóng hoàng lan".

  • A. Giúp người kể chuyện có cái nhìn bao quát, khách quan hơn về nhân vật và sự việc, đồng thời vẫn có thể đi sâu vào thế giới nội tâm của nhân vật Thanh.
  • B. Chỉ cho phép người kể chuyện miêu tả hành động bên ngoài.
  • C. Tạo cảm giác chủ quan, thân mật như lời tâm sự.
  • D. Làm cho câu chuyện trở nên khó theo dõi.

Câu 26: Khi chuẩn bị phần kết bài cho bài nghị luận về bài thơ "Tiếng thu", nhiệm vụ chính của phần này là gì?

  • A. Kể tóm tắt lại nội dung bài thơ.
  • B. Đưa ra một luận điểm mới chưa được phân tích ở thân bài.
  • C. Chỉ đơn giản là kết thúc bài viết bằng một câu bất kỳ.
  • D. Khẳng định lại vấn đề nghị luận, tổng kết, đánh giá chung về giá trị nội dung và nghệ thuật của bài thơ, có thể mở rộng hoặc liên hệ.

Câu 27: Đọc câu thơ "Em không nghe mùa thu / Lá thu rơi xào xạc" (Tiếng thu - Lưu Trọng Lư). Việc lặp lại từ "mùa thu" và "lá thu" cùng với âm thanh "xào xạc" có tác dụng gì?

  • A. Làm cho câu thơ dài hơn.
  • B. Gợi tả âm thanh đặc trưng của mùa thu, nhấn mạnh sự hiện diện của mùa thu và cảm giác xao xác, buồn bã.
  • C. Không có tác dụng gì đặc biệt ngoài việc tuân theo vần điệu.
  • D. Thể hiện sự tức giận của nhân vật trữ tình.

Câu 28: Khi giới thiệu một tác phẩm văn học bằng lời nói, thái độ và giọng điệu của người nói có ảnh hưởng như thế nào đến người nghe?

  • A. Giúp truyền tải cảm xúc, sự yêu thích (hoặc không) của người nói đối với tác phẩm, từ đó ảnh hưởng đến sự tiếp nhận của người nghe.
  • B. Không ảnh hưởng gì, chỉ có nội dung là quan trọng.
  • C. Làm người nghe khó hiểu hơn.
  • D. Chỉ quan trọng khi giới thiệu tác phẩm hài hước.

Câu 29: Trong truyện "Dưới bóng hoàng lan", chi tiết "tiếng bước chân quen thuộc trên thềm" mà Thanh nghe thấy khi ở nhà bà gợi lên điều gì?

  • A. Sự xuất hiện của một nhân vật mới.
  • B. Một mối nguy hiểm sắp tới.
  • C. Sự trở về của người thân yêu, gắn với cảm giác an toàn và quen thuộc của mái nhà xưa.
  • D. Tiếng động ngẫu nhiên, không có ý nghĩa.

Câu 30: Nhận định nào sau đây thể hiện rõ nhất đặc trưng của văn phong Thạch Lam qua truyện "Dưới bóng hoàng lan"?

  • A. Ngôn ngữ hùng hồn, giàu tính biểu cảm, tập trung miêu tả hành động.
  • B. Ngôn ngữ tinh tế, nhẹ nhàng, giàu chất thơ, tập trung khai thác cảm giác, cảm xúc và không khí truyện.
  • C. Ngôn ngữ sắc sảo, châm biếm, vạch trần hiện thực.
  • D. Ngôn ngữ giản dị, mộc mạc, chỉ kể chuyện một cách đơn thuần.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết đoạn văn tập trung thể hiện đặc điểm nào trong không gian nghệ thuật của truyện 'Dưới bóng hoàng lan' (Thạch Lam)?
'Thanh rón rén bước qua thềm lục giác, lên nhà trên. Anh dừng lại ở ngưỡng cửa. Bà nội đang ngồi trên sập gụ, quạt nan phe phẩy. Mùi hoa hoàng lan thoảng nhẹ trong không khí.'

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Trong truyện 'Dưới bóng hoàng lan', chi tiết 'mùi hoa hoàng lan' xuất hiện nhiều lần và gắn với những cảm xúc khác nhau của nhân vật Thanh. Chi tiết này chủ yếu có tác dụng gì trong việc xây dựng không gian truyện?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Phân tích vai trò của nhân vật bà nội trong việc thể hiện chủ đề của truyện ngắn 'Dưới bóng hoàng lan'.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Khi phân tích tâm trạng của nhân vật Thanh trong buổi sáng thức dậy ở nhà bà, đoạn văn sau sử dụng những chi tiết nào để làm nổi bật cảm xúc của nhân vật?
'Thanh mở mắt. Ánh sáng ngoài vườn lọt qua khe cửa. Một buổi sáng quen thuộc, yên tĩnh. Lòng anh dịu lại, thấy bình yên một cách lạ lùng. Anh nhớ về những buổi sáng tương tự khi còn bé, tiếng bà khẽ gọi, mùi cháo hoa sen...'

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Truyện 'Dưới bóng hoàng lan' của Thạch Lam thường được xếp vào dòng văn học nào của Việt Nam giai đoạn 1930-1945? Đặc điểm nổi bật của dòng văn học này mà truyện thể hiện là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Khi phân tích bài thơ 'Tiếng thu' của Lưu Trọng Lư, nhận xét nào sau đây thể hiện rõ nhất đặc điểm tâm trạng bao trùm bài thơ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Hình ảnh 'Tiếng gà trưa' trong bài thơ 'Tiếng thu' của Lưu Trọng Lư có chức năng nghệ thuật gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Phân tích mối liên hệ giữa thiên nhiên mùa thu và tâm trạng của nhân vật trữ tình trong bài thơ 'Tiếng thu'.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Khi nhận xét về phong cách thơ Lưu Trọng Lư qua bài 'Tiếng thu', đặc điểm nào sau đây là phù hợp nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Giả sử bạn đang viết một bài nghị luận phân tích bài thơ 'Tiếng thu'. Luận điểm nào sau đây KHÔNG PHÙ HỢP để triển khai trong phần thân bài?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Trong một câu văn, việc đảo trật tự từ 'Xanh ngắt, bầu trời mùa thu.' thay vì 'Bầu trời mùa thu xanh ngắt.' có tác dụng gì về mặt diễn đ???t?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Câu văn 'Nhớ ông Cửu, nhớ bà Cửu quá!' (Thạch Lam) có sự đảo trật tự từ. Việc đảo 'Nhớ' lên đầu câu có tác dụng gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Đọc câu sau: 'Đẹp biết bao quê hương của tôi!' Theo kiến thức về trật tự từ, câu này có sự thay đổi trật tự nhằm mục đích gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Trong các trường hợp sử dụng trật tự từ sau, trường hợp nào thể hiện trình tự hành động hoặc sự kiện?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Khi viết một bài nghị luận về tác phẩm thơ, yêu cầu quan trọng nhất đối với phần mở bài là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Phần thân bài của bài nghị luận về tác phẩm thơ có nhiệm vụ chính là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Khi phân tích một đoạn thơ trong bài nghị luận, việc sử dụng các biện pháp lập luận như phân tích, chứng minh, bình giảng có mục đích gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Giả sử bạn được yêu cầu giới thiệu về bài thơ 'Tiếng thu' trước lớp. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần chuẩn bị để bài giới thiệu đạt hiệu quả?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Khi giới thiệu, đánh giá về nội dung và nghệ thuật của một tác phẩm văn học bằng hình thức nói, việc sử dụng các phương tiện phi ngôn ngữ (ví dụ: ngữ điệu, cử chỉ, nét mặt, hình ảnh minh họa) có vai trò gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa việc giới thiệu, đánh giá tác phẩm văn học bằng hình thức nói và hình thức viết?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Trong truyện 'Dưới bóng hoàng lan', chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự gắn bó sâu sắc và tình cảm của Thanh với ngôi nhà và những kỷ niệm tuổi thơ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'cây hoàng lan' trong truyện ngắn cùng tên của Thạch Lam.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Khi viết bài nghị luận về tác phẩm thơ, để đảm bảo tính thuyết phục, người viết cần chú ý điều gì nhất khi sử dụng dẫn chứng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Câu văn nào sau đây sử dụng biện pháp đảo trật tự từ nhằm nhấn mạnh trạng thái hoặc đặc điểm?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng ngôi kể thứ ba trong truyện ngắn 'Dưới bóng hoàng lan'.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Khi chuẩn bị phần kết bài cho bài nghị luận về bài thơ 'Tiếng thu', nhiệm vụ chính của phần này là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Đọc câu thơ 'Em không nghe mùa thu / Lá thu rơi xào xạc' (Tiếng thu - Lưu Trọng Lư). Việc lặp lại từ 'mùa thu' và 'lá thu' cùng với âm thanh 'xào xạc' có tác dụng gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Khi giới thiệu một tác phẩm văn học bằng lời nói, thái độ và giọng điệu của người nói có ảnh hưởng như thế nào đến người nghe?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong truyện 'Dưới bóng hoàng lan', chi tiết 'tiếng bước chân quen thuộc trên thềm' mà Thanh nghe thấy khi ở nhà bà gợi lên điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Nhận định nào sau đây thể hiện rõ nhất đặc trưng của văn phong Thạch Lam qua truyện 'Dưới bóng hoàng lan'?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bài thơ “Vội vàng”, Xuân Diệu sử dụng nhiều động từ mạnh để diễn tả tình yêu cuộc sống. Hãy phân tích tác dụng của việc sử dụng dày đặc động từ mạnh trong việc thể hiện chủ đề và cảm xúc của bài thơ.

  • A. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu và trừu tượng hơn.
  • B. Giảm nhẹ tính biểu cảm và sự thôi thúc của bài thơ.
  • C. Tăng cường nhịp điệu khẩn trương, gấp gáp, thể hiện sự ham sống, cuống quýt tận hưởng cuộc đời.
  • D. Chỉ đơn thuần miêu tả hành động của nhân vật trữ tình trong bài thơ.

Câu 2: Đọc đoạn văn sau: “...Tôi thấy tôi là một con vật lạ. Không giống các con vật khác. Tôi không biết kêu tên gì...”. Đoạn văn trên thể hiện rõ nhất điều gì trong tâm trạng của nhân vật “tôi” trong truyện ngắn “Dưới bóng hoàng lan” của Thạch Lam?

  • A. Sự tức giận và phẫn uất trước cuộc đời bất công.
  • B. Sự hoang mang, lạc lõng và cảm giác khác biệt, không hòa nhập.
  • C. Niềm vui sướng và tự hào về sự độc đáo của bản thân.
  • D. Sự bình thản và chấp nhận số phận của mình.

Câu 3: Trong bài “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi viết: “Như nước Đại Việt ta từ trước,
Vốn xưng nền văn hiến đã lâu.
Núi sông bờ cõi đã chia,
Phong tục Bắc Nam cũng khác.”.
Đoạn thơ trên chủ yếu sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để khẳng định chủ quyền và văn hóa Đại Việt?

  • A. So sánh và liệt kê
  • B. Ẩn dụ và nhân hóa
  • C. Hoán dụ và điệp ngữ
  • D. Câu hỏi tu từ và đảo ngữ

Câu 4: Trật tự từ trong câu có thể thay đổi để nhấn mạnh ý hoặc thể hiện cảm xúc khác nhau. Hãy chọn câu có trật tự từ được đảo ngữ nhằm nhấn mạnh đối tượng.

  • A. Tôi đã đọc cuốn sách này từ năm ngoái.
  • B. Cuốn sách này tôi đã đọc từ năm ngoái.
  • C. Từ năm ngoái tôi đã đọc cuốn sách này.
  • D. Cuốn sách này, hay lắm!

Câu 5: Trong bài văn nghị luận về một tác phẩm thơ, phần thân bài có vai trò quan trọng nhất là:

  • A. Giới thiệu tác giả và hoàn cảnh sáng tác.
  • B. Phân tích các luận điểm, dẫn chứng để làm sáng tỏ vấn đề nghị luận.
  • C. Nêu cảm xúc và ấn tượng chung về bài thơ.
  • D. Tóm tắt nội dung chính của bài thơ.

Câu 6: Đọc câu thơ sau của Lưu Trọng Lư: “Con nai vàng ngơ ngác/Đạp trên lá vàng khô”. Hình ảnh “lá vàng khô” trong câu thơ gợi liên tưởng mạnh mẽ nhất đến điều gì?

  • A. Sức sống mãnh liệt của thiên nhiên.
  • B. Vẻ đẹp rực rỡ của mùa thu.
  • C. Sự tàn úa, héo hon và nỗi buồn man mác.
  • D. Âm thanh xào xạc của lá rơi.

Câu 7: Phong cách nghệ thuật thơ của Xuân Diệu thường được nhận xét là “mới lạ và táo bạo”. Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên sự “mới lạ và táo bạo” đó?

  • A. Sử dụng nhiều hình ảnh so sánh, ẩn dụ độc đáo, bất ngờ.
  • B. Thể hiện cái tôi cá nhân mạnh mẽ, sôi nổi, đầy khát khao.
  • C. Ngôn ngữ thơ giàu chất tạo hình và biểu cảm, gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày.
  • D. Ưa chuộng sử dụng thể thơ truyền thống như thất ngôn bát cú.

Câu 8: Trong truyện ngắn “Tắt đèn” của Ngô Tất Tố, nhân vật chị Dậu hiện lên với vẻ đẹp tiêu biểu nào của người phụ nữ nông thôn Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám?

  • A. Khỏe khoắn, tháo vát, giàu đức hi sinh và lòng thương người.
  • B. Yếu đuối, cam chịu, nhẫn nhục chịu đựng số phận.
  • C. Thông minh, sắc sảo, có ý chí vươn lên trong cuộc sống.
  • D. Giản dị, mộc mạc, gần gũi với thiên nhiên.

Câu 9: Khi giới thiệu và đánh giá về một tác phẩm văn học bằng hình thức nói, yếu tố nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT để thu hút và duy trì sự chú ý của người nghe?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, hàn lâm.
  • B. Đọc diễn cảm toàn bộ tác phẩm.
  • C. Kết hợp ngôn ngữ nói với các phương tiện phi ngôn ngữ (hình ảnh, âm thanh, cử chỉ...).
  • D. Chỉ tập trung vào phân tích sâu về nội dung và nghệ thuật.

Câu 10: Đọc đoạn thơ sau: “Mọc giữa dòng sông xanh
Một bông hoa tím biếc
Ơi con chim chiền chiện
Hót chi mà vang trời”.
Đoạn thơ trên gợi không gian và thời gian nghệ thuật chủ yếu là:

  • A. Không gian đô thị hiện đại, thời gian buổi tối.
  • B. Không gian làng quê thanh bình, thời gian buổi sáng.
  • C. Không gian chiến trường ác liệt, thời gian ban đêm.
  • D. Không gian vũ trụ bao la, thời gian vô định.

Câu 11: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để tăng tính nhạc điệu, tạo âm hưởng và nhịp điệu cho thơ?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Điệp ngữ
  • D. Hoán dụ

Câu 12: Trong bài thơ “Mùa xuân chín”, Hàn Mặc Tử sử dụng nhiều hình ảnh tươi sáng, rực rỡ về mùa xuân. Tuy nhiên, ẩn sâu trong đó vẫn có một nỗi buồn man mác. Hãy lý giải sự kết hợp tưởng như đối lập này trong cảm xúc của nhà thơ.

  • A. Do nhà thơ không thực sự yêu mùa xuân.
  • B. Để tạo sự bất ngờ và gây ấn tượng cho người đọc.
  • C. Vì Hàn Mặc Tử luôn nhìn cuộc đời bằng con mắt bi quan.
  • D. Do tâm trạng cô đơn, lạc lõng của nhà thơ ngay cả trong khoảnh khắc đẹp của mùa xuân.

Câu 13: Tác phẩm “Khói lam chiều” của nhà văn nào thường được nhắc đến khi nói về đề tài nông thôn Việt Nam?

  • A. Ngô Tất Tố
  • B. Lưu Trọng Lư
  • C. Xuân Diệu
  • D. Thạch Lam

Câu 14: Đâu là nhận xét đúng nhất về vai trò của yếu tố tự sự trong văn nghị luận?

  • A. Yếu tố tự sự là yếu tố chính, quyết định đặc trưng của văn nghị luận.
  • B. Văn nghị luận không sử dụng yếu tố tự sự.
  • C. Yếu tố tự sự có thể được sử dụng để dẫn dắt, minh họa, tăng tính hấp dẫn cho văn nghị luận.
  • D. Yếu tố tự sự chỉ được sử dụng trong phần mở bài của văn nghị luận.

Câu 15: Trong câu “Trời ơi, chỉ còn có năm phút!”, dấu chấm than được sử dụng để thể hiện điều gì?

  • A. Sự nghi ngờ, không chắc chắn.
  • B. Một câu hỏi tu từ.
  • C. Sự trần thuật một thông tin khách quan.
  • D. Cảm xúc ngạc nhiên, hốt hoảng, lo lắng.

Câu 16: Bài thơ “Tiếng thu” của Lưu Trọng Lư nổi tiếng với việc gợi tả không gian mùa thu bằng những giác quan nào?

  • A. Thị giác và xúc giác.
  • B. Thính giác và thị giác.
  • C. Vị giác và khứu giác.
  • D. Xúc giác và khứu giác.

Câu 17: Đâu là đặc điểm KHÔNG thuộc về thể loại “Đại cáo”?

  • A. Thể văn nghị luận cổ.
  • B. Thường được viết bằng văn biền ngẫu.
  • C. Chủ yếu miêu tả cảnh thiên nhiên tươi đẹp.
  • D. Có tính chất tuyên ngôn, thường do nhà lãnh đạo viết.

Câu 18: Trong bài “Thư lại dụ Vương Thông”, Nguyễn Trãi sử dụng giọng điệu chủ yếu nào để vừa thể hiện thái độ cứng rắn, vừa mở đường cho hòa hiếu?

  • A. Vừa đanh thép, khẳng khái, vừa mềm mỏng, thuyết phục.
  • B. Chỉ đanh thép, lên án mạnh mẽ kẻ thù.
  • C. Chỉ mềm mỏng, nhún nhường để cầu hòa.
  • D. Giễu cợt, mỉa mai đối phương.

Câu 19: Trong các tác phẩm đã học, tác phẩm nào thể hiện rõ nhất bút pháp hiện thực phê phán?

  • A. “Dưới bóng hoàng lan” (Thạch Lam)
  • B. “Tắt đèn” (Ngô Tất Tố)
  • C. “Vội vàng” (Xuân Diệu)
  • D. “Tiếng thu” (Lưu Trọng Lư)

Câu 20: Khi phân tích một tác phẩm thơ, việc tìm hiểu về bối cảnh sáng tác có vai trò như thế nào?

  • A. Không có vai trò gì, chỉ cần tập trung vào ngôn ngữ và hình ảnh trong bài thơ.
  • B. Chỉ cần tìm hiểu bối cảnh sáng tác là đủ, không cần phân tích nội dung và nghệ thuật.
  • C. Giúp hiểu sâu sắc hơn về nội dung, tư tưởng và giá trị của tác phẩm.
  • D. Chỉ cần tìm hiểu bối cảnh sáng tác để biết thêm thông tin về tác giả.

Câu 21: Trong bài “Bảo kính cảnh giới – Bài 43”, Nguyễn Trãi thể hiện khát vọng gì cao đẹp?

  • A. Khát vọng sống ẩn dật,远离尘 thế.
  • B. Khát vọng về một tình yêu lãng mạn.
  • C. Khát vọng danh lợi và quyền lực.
  • D. Khát vọng về cuộc sống thái bình, nhân dân hạnh phúc.

Câu 22: Đọc câu văn sau: “Ngoài đường, tiếng mưa rơi lộp độp trên mái lá, tiếng gió rít qua kẽ vách, tiếng chó sủa xa vọng lại.” Trật tự từ trong câu văn trên được sắp xếp theo trình tự nào?

  • A. Trình tự thời gian.
  • B. Trình tự không gian (từ gần đến xa).
  • C. Trình tự quan trọng – ít quan trọng.
  • D. Trình tự ngẫu nhiên, không theo quy tắc.

Câu 23: Trong bài văn nghị luận về thơ, phần kết bài cần đảm bảo yêu cầu nào sau đây?

  • A. Khái quát lại vấn đề, nâng cao và mở rộng vấn đề (nếu có).
  • B. Liệt kê lại các luận điểm đã phân tích ở thân bài.
  • C. Giới thiệu ngắn gọn về tác giả và tác phẩm.
  • D. Nêu cảm xúc cá nhân một cách chi tiết và cụ thể.

Câu 24: Dòng nào sau đây nêu đúng nhất về đặc điểm chung của thơ Lưu Trọng Lư và Xuân Diệu?

  • A. Đều là nhà thơ của phong trào Thơ mới với giọng điệu hào hùng, tráng lệ.
  • B. Đều là nhà thơ hiện thực phê phán với cái nhìn bi quan về cuộc đời.
  • C. Đều là nhà thơ của phong trào Thơ mới, mang đến cái “tôi” trữ tình và sự cách tân trong thơ.
  • D. Đều là nhà thơ lãng mạn với cảm hứng chủ đạo là tình yêu thiên nhiên.

Câu 25: Trong đoạn trích “Thư lại dụ Vương Thông”, Nguyễn Trãi đã sử dụng chiến thuật “tâm công” như thế nào?

  • A. Chỉ tập trung vào phân tích điểm yếu của đối phương để công kích.
  • B. Vừa phân tích lẽ phải, vừa khơi gợi lòng tự trọng và lương tri của đối phương.
  • C. Chủ yếu sử dụng biện pháp đe dọa quân sự để ép đối phương đầu hàng.
  • D. Hoàn toàn nhún nhường, chấp nhận mọi yêu sách của đối phương.

Câu 26: Ý nào sau đây KHÔNG phải là một trong những yêu cầu cơ bản của một bài giới thiệu, đánh giá tác phẩm văn học bằng hình thức nói?

  • A. Đảm bảo tính chính xác, khách quan về thông tin tác phẩm.
  • B. Thể hiện rõ quan điểm cá nhân và sự sáng tạo trong đánh giá.
  • C. Bố cục mạch lạc, rõ ràng, tập trung vào vấn đề chính.
  • D. Bắt buộc phải sử dụng các phương tiện trình chiếu powerpoint.

Câu 27: Trong bài thơ “Vội vàng”, hình ảnh “tháng giêng ngon như một cặp môi gần” sử dụng biện pháp tu từ nào và có tác dụng gì?

  • A. So sánh, gợi cảm giác ngọt ngào, quyến rũ của mùa xuân.
  • B. Ẩn dụ, thể hiện sự bí ẩn, khó nắm bắt của thời gian.
  • C. Nhân hóa, làm cho mùa xuân trở nên sinh động như con người.
  • D. Hoán dụ, chỉ sự chuyển giao giữa mùa đông và mùa xuân.

Câu 28: Đọc đoạn văn sau: “... Chao ôi! Đối với những người ở quanh ta, nếu ta không cố tìm mà hiểu họ, thì ta chỉ thấy họ gàn dở, ngu ngốc, bần tiện, xấu xa, bỉ ổi…”. Đoạn văn trên trích từ tác phẩm nào và thể hiện quan điểm nghệ thuật gì của tác giả?

  • A. “Chí Phèo” (Nam Cao), quan điểm hiện thực phê phán.
  • B. “Hai đứa trẻ” (Thạch Lam), quan điểm lãng mạn.
  • C. “Đời thừa” (Nam Cao), quan điểm nhân đạo sâu sắc, đề cao sự thấu hiểu con người.
  • D. “Tôi kéo cày” (Vi Vũ), quan điểm cách mạng.

Câu 29: Trong “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi đã sử dụng hình ảnh “tướng giặc bị cầm tù, như hổ đói vẫy đuôi xin cứu mạng” nhằm mục đích gì?

  • A. Thể hiện sự thương cảm, đồng情 với kẻ thù.
  • B. Tố cáo sự thất bại thảm hại và bộ mặt hèn nhát của quân giặc.
  • C. Ca ngợi sức mạnh quân sự của nghĩa quân Lam Sơn.
  • D. Miêu tả chân thực cảnh tượng chiến tranh tàn khốc.

Câu 30: Cho đề bài: “Phân tích bài thơ ‘Tiếng thu’ của Lưu Trọng Lư”. Luận điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp để triển khai trong phần thân bài?

  • A. Phân tích bức tranh mùa thu buồn, vắng lặng được gợi tả qua các chi tiết, hình ảnh.
  • B. Phân tích cảm xúc chủ đạo của bài thơ: nỗi buồn man mác, cô đơn.
  • C. Phân tích nghệ thuật sử dụng từ láy, vần điệu, nhịp điệu trong bài thơ.
  • D. So sánh bài thơ “Tiếng thu” với bài “Thu điếu” của Nguyễn Khuyến.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong bài thơ “Vội vàng”, Xuân Diệu sử dụng nhiều động từ mạnh để diễn tả tình yêu cuộc sống. Hãy phân tích tác dụng của việc sử dụng dày đặc động từ mạnh trong việc thể hiện chủ đề và cảm xúc của bài thơ.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Đọc đoạn văn sau: “...Tôi thấy tôi là một con vật lạ. Không giống các con vật khác. Tôi không biết kêu tên gì...”. Đoạn văn trên thể hiện rõ nhất điều gì trong tâm trạng của nhân vật “tôi” trong truyện ngắn “Dưới bóng hoàng lan” của Thạch Lam?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Trong bài “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi viết: “Như nước Đại Việt ta từ trước,
Vốn xưng nền văn hiến đã lâu.
Núi sông bờ cõi đã chia,
Phong tục Bắc Nam cũng khác.”.
Đoạn thơ trên chủ yếu sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để khẳng định chủ quyền và văn hóa Đại Việt?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Trật tự từ trong câu có thể thay đổi để nhấn mạnh ý hoặc thể hiện cảm xúc khác nhau. Hãy chọn câu có trật tự từ được đảo ngữ nhằm nhấn mạnh đối tượng.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Trong bài văn nghị luận về một tác phẩm thơ, phần thân bài có vai trò quan trọng nhất là:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Đọc câu thơ sau của Lưu Trọng Lư: “Con nai vàng ngơ ngác/Đạp trên lá vàng khô”. Hình ảnh “lá vàng khô” trong câu thơ gợi liên tưởng mạnh mẽ nhất đến điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Phong cách nghệ thuật thơ của Xuân Diệu thường được nhận xét là “mới lạ và táo bạo”. Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên sự “mới lạ và táo bạo” đó?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Trong truyện ngắn “Tắt đèn” của Ngô Tất Tố, nhân vật chị Dậu hiện lên với vẻ đẹp tiêu biểu nào của người phụ nữ nông thôn Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Khi giới thiệu và đánh giá về một tác phẩm văn học bằng hình thức nói, yếu tố nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT để thu hút và duy trì sự chú ý của người nghe?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Đọc đoạn thơ sau: “Mọc giữa dòng sông xanh
Một bông hoa tím biếc
Ơi con chim chiền chiện
Hót chi mà vang trời”.
Đoạn thơ trên gợi không gian và thời gian nghệ thuật chủ yếu là:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để tăng tính nhạc điệu, tạo âm hưởng và nhịp điệu cho thơ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Trong bài thơ “Mùa xuân chín”, Hàn Mặc Tử sử dụng nhiều hình ảnh tươi sáng, rực rỡ về mùa xuân. Tuy nhiên, ẩn sâu trong đó vẫn có một nỗi buồn man mác. Hãy lý giải sự kết hợp tưởng như đối lập này trong cảm xúc của nhà thơ.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Tác phẩm “Khói lam chiều” của nhà văn nào thường được nhắc đến khi nói về đề tài nông thôn Việt Nam?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Đâu là nhận xét đúng nhất về vai trò của yếu tố tự sự trong văn nghị luận?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Trong câu “Trời ơi, chỉ còn có năm phút!”, dấu chấm than được sử dụng để thể hiện điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Bài thơ “Tiếng thu” của Lưu Trọng Lư nổi tiếng với việc gợi tả không gian mùa thu bằng những giác quan nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Đâu là đặc điểm KHÔNG thuộc về thể loại “Đại cáo”?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Trong bài “Thư lại dụ Vương Thông”, Nguyễn Trãi sử dụng giọng điệu chủ yếu nào để vừa thể hiện thái độ cứng rắn, vừa mở đường cho hòa hiếu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Trong các tác phẩm đã học, tác phẩm nào thể hiện rõ nhất bút pháp hiện thực phê phán?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Khi phân tích một tác phẩm thơ, việc tìm hiểu về bối cảnh sáng tác có vai trò như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Trong bài “Bảo kính cảnh giới – Bài 43”, Nguyễn Trãi thể hiện khát vọng gì cao đẹp?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Đọc câu văn sau: “Ngoài đường, tiếng mưa rơi lộp độp trên mái lá, tiếng gió rít qua kẽ vách, tiếng chó sủa xa vọng lại.” Trật tự từ trong câu văn trên được sắp xếp theo trình tự nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Trong bài văn nghị luận về thơ, phần kết bài cần đảm bảo yêu cầu nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Dòng nào sau đây nêu đúng nhất về đặc điểm chung của thơ Lưu Trọng Lư và Xuân Diệu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Trong đoạn trích “Thư lại dụ Vương Thông”, Nguyễn Trãi đã sử dụng chiến thuật “tâm công” như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Ý nào sau đây KHÔNG phải là một trong những yêu cầu cơ bản của một bài giới thiệu, đánh giá tác phẩm văn học bằng hình thức nói?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Trong bài thơ “Vội vàng”, hình ảnh “tháng giêng ngon như một cặp môi gần” sử dụng biện pháp tu từ nào và có tác dụng gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Đọc đoạn văn sau: “... Chao ôi! Đối với những người ở quanh ta, nếu ta không cố tìm mà hiểu họ, thì ta chỉ thấy họ gàn dở, ngu ngốc, bần tiện, xấu xa, bỉ ổi…”. Đoạn văn trên trích từ tác phẩm nào và thể hiện quan điểm nghệ thuật gì của tác giả?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Trong “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi đã sử dụng hình ảnh “tướng giặc bị cầm tù, như hổ đói vẫy đuôi xin cứu mạng” nhằm mục đích gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Cho đề bài: “Phân tích bài thơ ‘Tiếng thu’ của Lưu Trọng Lư”. Luận điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp để triển khai trong phần thân bài?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thuyết phục người đọc về tính đúng đắn của luận điểm?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh và cảm xúc.
  • B. Hệ thống luận cứ và bằng chứng xác thực, logic.
  • C. Trình bày luận điểm một cách hoa mỹ, phức tạp.
  • D. Kể những câu chuyện hấp dẫn liên quan đến vấn đề.

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau:

> “Gió theo lối gió, mây đường mây,
> Dòng nước buồn thiu, hoa bắp lay...
> Thuyền ai đậu bến sông trăng đó,
> Có chở trăng về kịp tối nay?”

Đoạn thơ trên sử dụng biện pháp tu từ nào nổi bật để gợi tả không gian và thời gian?

  • A. So sánh và ẩn dụ.
  • B. Hoán dụ và điệp từ.
  • C. Đối và nhân hóa.
  • D. Ẩn dụ và liệt kê.

Câu 3: Trong truyện ngắn hiện đại Việt Nam, yếu tố nào thường được nhà văn sử dụng để thể hiện rõ nhất tư tưởng, tình cảm và thái độ của mình đối với hiện thực?

  • A. Cốt truyện độc đáo, hấp dẫn.
  • B. Xây dựng nhân vật đa diện, phức tạp.
  • C. Miêu tả chi tiết, chân thực về bối cảnh xã hội.
  • D. Giọng điệu trần thuật và bình luận của người kể chuyện.

Câu 4: Xét câu văn sau: “Nhà văn Nam Cao đã xây dựng thành công nhân vật Chí Phèo, một hình tượng điển hình cho người nông dân bị tha hóa trong xã hội cũ.” Từ “điển hình” trong câu văn trên có nghĩa là gì?

  • A. Mang những đặc trưng tiêu biểu, chung nhất của một loại người, một hiện tượng.
  • B. Có số phận đặc biệt, khác thường so với những người khác.
  • C. Chỉ xuất hiện một lần duy nhất trong tác phẩm.
  • D. Được nhiều người yêu thích và ngưỡng mộ.

Câu 5: Để phân tích một bài thơ trữ tình, bước quan trọng đầu tiên cần thực hiện là gì?

  • A. Tìm hiểu về hoàn cảnh sáng tác của bài thơ.
  • B. Xác định chủ đề và cảm xúc chủ đạo của bài thơ.
  • C. Phân tích hệ thống hình ảnh, ngôn ngữ trong bài thơ.
  • D. So sánh bài thơ với các tác phẩm khác của cùng tác giả.

Câu 6: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không thuộc về hình thức của một văn bản?

  • A. Bố cục và mạch lạc của văn bản.
  • B. Cách sử dụng từ ngữ và dấu câu.
  • C. Ý nghĩa và chủ đề mà văn bản truyền tải.
  • D. Thể loại và phong cách ngôn ngữ của văn bản.

Câu 7: Khi viết bài văn nghị luận phân tích một tác phẩm văn học, luận điểm cần được xây dựng dựa trên cơ sở nào?

  • A. Ý kiến chủ quan và cảm xúc cá nhân của người viết.
  • B. Những thông tin bên ngoài tác phẩm như tiểu sử tác giả.
  • C. So sánh với các tác phẩm khác không liên quan.
  • D. Phân tích sâu sắc các yếu tố nội dung và nghệ thuật của tác phẩm.

Câu 8: Trong quá trình đọc hiểu một văn bản, việc xác định từ khóa (keywords) có vai trò gì?

  • A. Giúp nắm bắt nhanh chóng nội dung chính và trọng tâm của văn bản.
  • B. Giúp ghi nhớ tất cả các chi tiết trong văn bản.
  • C. Giúp hiểu rõ ý đồ nghệ thuật của tác giả.
  • D. Giúp đánh giá giá trị thẩm mỹ của văn bản.

Câu 9: Thể loại truyện thơ (ví dụ: “Truyện Kiều”) có đặc điểm nổi bật nào khác biệt so với truyện ngắn hoặc tiểu thuyết?

  • A. Cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết gay cấn.
  • B. Sử dụng hình thức thơ (vần, nhịp, điệu) để kể chuyện và biểu đạt cảm xúc.
  • C. Nhân vật được khắc họa đa dạng, nhiều chiều.
  • D. Bối cảnh không gian và thời gian rộng lớn, trải dài.

Câu 10: Trong bài thơ “Vội vàng” của Xuân Diệu, hình ảnh “Xuân đương tới nghĩa là xuân đương qua” thể hiện quy luật nào của thời gian?

  • A. Thời gian tuần hoàn, khép kín.
  • B. Thời gian tĩnh lặng, bất biến.
  • C. Thời gian tuyến tính, một đi không trở lại.
  • D. Thời gian tâm lý, chủ quan.

Câu 11: Khi so sánh hai tác phẩm văn học, tiêu chí quan trọng nhất cần xem xét là gì để làm nổi bật sự tương đồng và khác biệt?

  • A. Số lượng trang và độ dài của tác phẩm.
  • B. Thời điểm sáng tác và xuất bản của tác phẩm.
  • C. Sở thích cá nhân của người đọc đối với từng tác phẩm.
  • D. Các phương diện nội dung và nghệ thuật chủ yếu của tác phẩm.

Câu 12: Trong văn nghị luận xã hội, việc sử dụng yếu tố biểu cảm có vai trò gì?

  • A. Làm cho bài văn trở nên khó hiểu và phức tạp hơn.
  • B. Tăng tính hấp dẫn, sinh động và sức thuyết phục của bài viết.
  • C. Giảm tính khách quan và logic của lập luận.
  • D. Chỉ phù hợp với văn chương, không cần thiết trong nghị luận.

Câu 13: Đọc câu văn: “Ôi những cánh đồng quê hương xanh mướt, nơi chứa đựng bao kỷ niệm tuổi thơ tươi đẹp!”. Câu cảm thán “Ôi” trong câu văn trên thể hiện điều gì?

  • A. Sự nghi ngờ, không chắc chắn.
  • B. Sự ra lệnh, yêu cầu.
  • C. Sự ngạc nhiên, vui sướng, hoặc xúc động.
  • D. Sự hối hận, tiếc nuối.

Câu 14: Trong bài thơ thất ngôn bát cú Đường luật, luật bằng trắc được quy định như thế nào?

  • A. Có sự phối hợp hài hòa giữa thanh bằng và thanh trắc theo quy tắc nhất định.
  • B. Chỉ sử dụng thanh bằng ở các vị trí chẵn và thanh trắc ở vị trí lẻ.
  • C. Không có quy định cụ thể về thanh bằng trắc.
  • D. Sử dụng tự do thanh bằng và thanh trắc để tạo sự phá cách.

Câu 15: Khi trình bày ý kiến đánh giá về một nhân vật văn học, điều quan trọng cần tránh là gì?

  • A. Đưa ra nhận xét sâu sắc và mới mẻ.
  • B. Áp đặt quan điểm cá nhân một cách chủ quan, không dựa trên tác phẩm.
  • C. So sánh nhân vật với những hình mẫu khác.
  • D. Diễn giải hành động và suy nghĩ của nhân vật.

Câu 16: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào giúp người đọc dễ dàng tiếp cận và nắm bắt thông tin chính?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ bóng bẩy, giàu hình ảnh.
  • B. Trình bày thông tin một cách phức tạp, khó hiểu.
  • C. Bố cục rõ ràng, có tiêu đề, đề mục, hình ảnh minh họa (nếu có).
  • D. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên môn.

Câu 17: Để viết một bài văn nghị luận thuyết phục, người viết cần chú trọng đến kỹ năng nào sau đây?

  • A. Kể chuyện hấp dẫn, lôi cuốn.
  • B. Miêu tả chi tiết, sinh động.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, trau chuốt.
  • D. Lập luận chặt chẽ, logic, có bằng chứng xác thực.

Câu 18: Trong truyện “Chí Phèo” của Nam Cao, tiếng chửi của Chí Phèo ở đầu truyện có ý nghĩa gì?

  • A. Thể hiện bản chất lưu manh, côn đồ của Chí Phèo.
  • B. Thể hiện sự thức tỉnh về ý thức tồn tại và nỗi đau khổ của Chí Phèo.
  • C. Chỉ là một hành động vô thức, không có ý nghĩa gì đặc biệt.
  • D. Thể hiện sự phản kháng xã hội một cách quyết liệt.

Câu 19: Khi đọc một bài thơ Đường luật, yếu tố nào giúp tạo nên nhạc tính và sự cân đối hài hòa cho bài thơ?

  • A. Vần và nhịp điệu.
  • B. Hình ảnh và biện pháp tu từ.
  • C. Cốt truyện và nhân vật.
  • D. Bố cục và mạch cảm xúc.

Câu 20: Trong văn bản tự sự, người kể chuyện ngôi thứ nhất có ưu điểm gì nổi bật?

  • A. Có thể kể toàn bộ câu chuyện một cách khách quan.
  • B. Dễ dàng miêu tả ngoại hình và hành động của nhân vật.
  • C. Tạo sự gần gũi, chân thực và thể hiện rõ cảm xúc, suy nghĩ của nhân vật.
  • D. Giúp tác giả ẩn mình và tạo sự bí ẩn cho câu chuyện.

Câu 21: Để phân tích hiệu quả của biện pháp tu từ trong một đoạn văn, cần chú ý đến điều gì?

  • A. Chỉ cần nhận diện đúng tên biện pháp tu từ.
  • B. So sánh với các biện pháp tu từ khác.
  • C. Liệt kê tất cả các biện pháp tu từ có trong đoạn văn.
  • D. Phân tích tác dụng biểu đạt và hiệu quả nghệ thuật của biện pháp tu từ.

Câu 22: Trong bài văn nghị luận, phần kết bài có chức năng chính là gì?

  • A. Nêu ra những luận điểm mới.
  • B. Khái quát lại vấn đề, khẳng định luận điểm và mở rộng ý nghĩa.
  • C. Dẫn dắt vào vấn đề nghị luận.
  • D. Trình bày các luận cứ và bằng chứng.

Câu 23: Khi đọc hiểu một văn bản đa phương thức (ví dụ: infographic), cần chú ý đến mối quan hệ giữa yếu tố ngôn ngữ và yếu tố nào khác?

  • A. Yếu tố lịch sử và văn hóa.
  • B. Yếu tố tâm lý và xã hội.
  • C. Yếu tố hình ảnh, âm thanh, màu sắc, bố cục trình bày.
  • D. Yếu tố cá nhân và trải nghiệm của người đọc.

Câu 24: Trong thơ ca hiện đại Việt Nam, yếu tố nào thường được các nhà thơ chú trọng để thể hiện cái “tôi” cá nhân?

  • A. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc niêm luật.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, ước lệ.
  • C. Tập trung vào miêu tả thiên nhiên và cảnh vật.
  • D. Sáng tạo hình ảnh, ngôn ngữ độc đáo và giọng điệu riêng biệt.

Câu 25: Khi viết bài văn giới thiệu, đánh giá về một tác phẩm văn học, giọng văn phù hợp nhất là gì?

  • A. Khách quan, trang trọng, thể hiện sự hiểu biết và đánh giá tinh tế.
  • B. Suồng sã, thân mật như trò chuyện.
  • C. Hài hước, dí dỏm để gây cười.
  • D. Biểu cảm mạnh mẽ, bộc lộ cảm xúc cá nhân quá mức.

Câu 26: Trong truyện ngắn, chi tiết nghệ thuật có vai trò gì?

  • A. Chỉ có tác dụng làm cho câu chuyện dài hơn.
  • B. Góp phần thể hiện chủ đề, khắc họa nhân vật và tạo ấn tượng.
  • C. Không có vai trò quan trọng, có thể lược bỏ.
  • D. Chỉ dùng để trang trí cho văn bản thêm đẹp.

Câu 27: Để trình bày một bài nói giới thiệu về tác phẩm văn học hấp dẫn, người nói cần kết hợp yếu tố ngôn ngữ và yếu tố nào khác?

  • A. Yếu tố thời gian và địa điểm trình bày.
  • B. Yếu tố trang phục và ngoại hình của người nói.
  • C. Yếu tố phi ngôn ngữ như cử chỉ, điệu bộ, ánh mắt, hình ảnh minh họa.
  • D. Yếu tố khán giả và số lượng người nghe.

Câu 28: Trong văn nghị luận, liên kết câu và liên kết đoạn văn có vai trò gì?

  • A. Chỉ có tác dụng làm cho bài văn dài hơn.
  • B. Không có vai trò quan trọng, có thể bỏ qua.
  • C. Chỉ cần liên kết giữa các đoạn văn, không cần liên kết câu.
  • D. Tạo sự mạch lạc, logic và thống nhất cho bài văn.

Câu 29: Đọc đoạn văn sau: “Mùa xuân đến rồi! Cây cối đâm chồi nảy lộc, chim hót líu lo, muôn hoa khoe sắc thắm.” Đoạn văn trên tập trung miêu tả điều gì?

  • A. Khung cảnh thiên nhiên mùa xuân.
  • B. Tâm trạng vui tươi, phấn khởi của con người.
  • C. Kỷ niệm về mùa xuân đã qua.
  • D. Hoạt động đón xuân của mọi người.

Câu 30: Khi viết bài nghị luận về một vấn đề xã hội, điều quan trọng nhất cần thể hiện là gì?

  • A. Kể lại những câu chuyện cảm động liên quan đến vấn đề.
  • B. Chính kiến rõ ràng, thái độ dứt khoát và giải pháp (nếu có) cho vấn đề.
  • C. Trình bày vấn đề một cách khách quan, trung lập.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ khoa học, khô khan.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thuyết phục người đọc về tính đúng đắn của luận điểm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau:

> “Gió theo lối gió, mây đường mây,
> Dòng nước buồn thiu, hoa bắp lay...
> Thuyền ai đậu bến sông trăng đó,
> Có chở trăng về kịp tối nay?”

Đoạn thơ trên sử dụng biện pháp tu từ nào nổi bật để gợi tả không gian và thời gian?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Trong truyện ngắn hiện đại Việt Nam, yếu tố nào thường được nhà văn sử dụng để thể hiện rõ nhất tư tưởng, tình cảm và thái độ của mình đối với hiện thực?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Xét câu văn sau: “Nhà văn Nam Cao đã xây dựng thành công nhân vật Chí Phèo, một hình tượng điển hình cho người nông dân bị tha hóa trong xã hội cũ.” Từ “điển hình” trong câu văn trên có nghĩa là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Để phân tích một bài thơ trữ tình, bước quan trọng đầu tiên cần thực hiện là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không thuộc về hình thức của một văn bản?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Khi viết bài văn nghị luận phân tích một tác phẩm văn học, luận điểm cần được xây dựng dựa trên cơ sở nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Trong quá trình đọc hiểu một văn bản, việc xác định từ khóa (keywords) có vai trò gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Thể loại truyện thơ (ví dụ: “Truyện Kiều”) có đặc điểm nổi bật nào khác biệt so với truyện ngắn hoặc tiểu thuyết?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Trong bài thơ “Vội vàng” của Xuân Diệu, hình ảnh “Xuân đương tới nghĩa là xuân đương qua” thể hiện quy luật nào của thời gian?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Khi so sánh hai tác phẩm văn học, tiêu chí quan trọng nhất cần xem xét là gì để làm nổi bật sự tương đồng và khác biệt?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Trong văn nghị luận xã hội, việc sử dụng yếu tố biểu cảm có vai trò gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Đọc câu văn: “Ôi những cánh đồng quê hương xanh mướt, nơi chứa đựng bao kỷ niệm tuổi thơ tươi đẹp!”. Câu cảm thán “Ôi” trong câu văn trên thể hiện điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Trong bài thơ thất ngôn bát cú Đường luật, luật bằng trắc được quy định như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Khi trình bày ý kiến đánh giá về một nhân vật văn học, điều quan trọng cần tránh là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào giúp người đọc dễ dàng tiếp cận và nắm bắt thông tin chính?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Để viết một bài văn nghị luận thuyết phục, người viết cần chú trọng đến kỹ năng nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Trong truyện “Chí Phèo” của Nam Cao, tiếng chửi của Chí Phèo ở đầu truyện có ý nghĩa gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Khi đọc một bài thơ Đường luật, yếu tố nào giúp tạo nên nhạc tính và sự cân đối hài hòa cho bài thơ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Trong văn bản tự sự, người kể chuyện ngôi thứ nhất có ưu điểm gì nổi bật?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Để phân tích hiệu quả của biện pháp tu từ trong một đoạn văn, cần chú ý đến điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Trong bài văn nghị luận, phần kết bài có chức năng chính là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Khi đọc hiểu một văn bản đa phương thức (ví dụ: infographic), cần chú ý đến mối quan hệ giữa yếu tố ngôn ngữ và yếu tố nào khác?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Trong thơ ca hiện đại Việt Nam, yếu tố nào thường được các nhà thơ chú trọng để thể hiện cái “tôi” cá nhân?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Khi viết bài văn giới thiệu, đánh giá về một tác phẩm văn học, giọng văn phù hợp nhất là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong truyện ngắn, chi tiết nghệ thuật có vai trò gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Để trình bày một bài nói giới thiệu về tác phẩm văn học hấp dẫn, người nói cần kết hợp yếu tố ngôn ngữ và yếu tố nào khác?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong văn nghị luận, liên kết câu và liên kết đoạn văn có vai trò gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Đọc đoạn văn sau: “Mùa xuân đến rồi! Cây cối đâm chồi nảy lộc, chim hót líu lo, muôn hoa khoe sắc thắm.” Đoạn văn trên tập trung miêu tả điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Khi viết bài nghị luận về một vấn đề xã hội, điều quan trọng nhất cần thể hiện là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản “Dưới bóng hoàng lan” của Thạch Lam, hình ảnh “bóng hoàng lan” có ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào?

  • A. Sự giàu sang, phú quý của gia đình nhân vật chính.
  • B. Vẻ đẹp thiên nhiên thanh bình của vùng quê Bắc Bộ.
  • C. Tình bạn trong sáng, hồn nhiên của tuổi học trò.
  • D. Không gian kỷ niệm, nơi chứa đựng những cảm xúc và ký ức tuổi thơ.

Câu 2: Xét câu văn: “Ngoài đường, tiếng ve kêu râm ran.” (Ngữ văn 7). Trật tự từ trong câu này nhấn mạnh điều gì?

  • A. Tính chất kéo dài, liên tục của âm thanh.
  • B. Âm thanh của tiếng ve chiếm lĩnh không gian, gây ấn tượng mạnh.
  • C. Thời điểm diễn ra sự việc là vào mùa hè.
  • D. Sự yên tĩnh, vắng lặng của không gian xung quanh.

Câu 3: Trong bài thơ “Vội vàng” của Xuân Diệu, biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu để thể hiện quan niệm thời gian tuyến tính và sự trôi chảy?

  • A. So sánh và ẩn dụ.
  • B. Nhân hóa và hoán dụ.
  • C. Điệp từ, điệp ngữ và liệt kê.
  • D. Nói quá và nói giảm.

Câu 4: Đọc đoạn thơ sau: “Gió theo lối gió, mây đường mây, / Dòng nước buồn thiu, hoa bắp lay…” (Đây thôn Vĩ Dạ - Hàn Mặc Tử). Cảm xúc chủ đạo được thể hiện qua đoạn thơ là gì?

  • A. Sự cô đơn, chia lìa và nỗi buồn man mác.
  • B. Niềm vui tươi, phấn khởi trước cảnh sắc thiên nhiên.
  • C. Sự nhớ nhung, da diết về quê hương.
  • D. Tình yêu thiên nhiên, đất nước sâu sắc.

Câu 5: Trong bài văn nghị luận về một tác phẩm văn học, luận điểm có vai trò quan trọng nhất nào?

  • A. Giới thiệu tác giả, tác phẩm.
  • B. Thể hiện rõ ý kiến, quan điểm của người viết về vấn đề.
  • C. Trích dẫn các ý kiến đánh giá của nhà phê bình.
  • D. Đảm bảo tính mạch lạc, chặt chẽ của bố cục.

Câu 6: Khi giới thiệu và đánh giá về một tác phẩm truyện, yếu tố nào sau đây cần được phân tích sâu nhất để làm nổi bật giá trị nội dung?

  • A. Ngôn ngữ kể chuyện và giọng điệu.
  • B. Không gian và thời gian nghệ thuật.
  • C. Nhân vật và hệ thống xung đột.
  • D. Các biện pháp tu từ được sử dụng.

Câu 7: Trong các tác phẩm đã học, tác phẩm nào sau đây thể hiện rõ nhất bút pháp lãng mạn?

  • A. Tắt đèn (Ngô Tất Tố).
  • B. Số đỏ (Vũ Trọng Phụng).
  • C. Chí Phèo (Nam Cao).
  • D. Hai đứa trẻ (Thạch Lam).

Câu 8: Đặc điểm nổi bật trong phong cách thơ của Xuân Diệu là gì?

  • A. Giọng điệu trang trọng, cổ kính.
  • B. Ngôn ngữ thơ mới mẻ, giàu chất gợi cảm và biểu cảm.
  • C. Thiên về sử dụng thể thơ truyền thống.
  • D. Đề tài thơ tập trung vào hiện thực xã hội.

Câu 9: Trong bài “Bình Ngô đại cáo”, câu văn nào sau đây thể hiện rõ nhất tư tưởng nhân nghĩa?

  • A. “Như nước Đại Việt ta từ trước, / Vốn xưng nền văn hiến đã lâu.”
  • B. “Tuy mạnh yếu từng lúc khác nhau, / Song hào kiệt đời nào cũng có.”
  • C. “Đem đại nghĩa để thắng hung tàn, / Lấy chí nhân để thay cường bạo.”
  • D. “Xã tắc từ đây vững bền, / Giang sơn từ đây đổi mới.”

Câu 10: Khi viết bài văn nghị luận phân tích một đoạn thơ, thao tác nào sau đây cần thực hiện đầu tiên trong phần thân bài?

  • A. Nêu cảm nhận chung về đoạn thơ.
  • B. Giới thiệu hoàn cảnh sáng tác đoạn thơ.
  • C. So sánh đoạn thơ với các đoạn thơ khác.
  • D. Phân tích chi tiết các hình ảnh, ngôn ngữ, biện pháp tu từ tiêu biểu.

Câu 11: Trong truyện ngắn “Hai đứa trẻ” của Thạch Lam, hình ảnh đoàn tàu đêm có ý nghĩa gì?

  • A. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc của cuộc sống đô thị.
  • B. Biểu tượng cho một thế giới khác, khát vọng đổi thay và niềm hi vọng mong manh.
  • C. Phản ánh sự đối lập giữa nông thôn và thành thị.
  • D. Gợi nhớ về quá khứ tươi đẹp của Liên và An.

Câu 12: Yếu tố nào sau đây không thuộc về hình thức của một bài văn nghị luận?

  • A. Bố cục ba phần (mở bài, thân bài, kết bài).
  • B. Sử dụng các phép lập luận (giải thích, chứng minh, phân tích...).
  • C. Hệ thống luận điểm rõ ràng, mạch lạc.
  • D. Liên kết câu, liên kết đoạn chặt chẽ.

Câu 13: Trong bài thơ “Thu ẩm” của Nguyễn Khuyến, từ “ngồi” ở câu “Ngồi buồn nhớ bạn ta làu bầu” thể hiện trạng thái cảm xúc nào?

  • A. Sự thư thái, ung dung tự tại.
  • B. Sự mệt mỏi, chán chường.
  • C. Sự bồn chồn, lo lắng.
  • D. Sự tĩnh lặng, trầm tư và cô đơn.

Câu 14: Khi nói về tác phẩm “Vợ nhặt” của Kim Lân, nhận định nào sau đây là chính xác nhất về giá trị nhân đạo?

  • A. Tố cáo xã hội phong kiến bất công.
  • B. Ca ngợi khát vọng sống, tình yêu thương và niềm tin vào tương lai của con người.
  • C. Phản ánh chân thực nạn đói năm 1945.
  • D. Khắc họa thành công hình tượng người nông dân nghèo khổ.

Câu 15: Trong bài “Thư lại dụ Vương Thông”, Ngô Thì Nhậm sử dụng giọng điệu chủ yếu nào?

  • A. Giọng điệu trang trọng, uy nghiêm.
  • B. Giọng điệu mỉa mai, châm biếm.
  • C. Giọng điệu vừa mềm mỏng, thuyết phục, vừa kiên quyết.
  • D. Giọng điệu than vãn, bi lụy.

Câu 16: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ “Thuyền về - bến lại - sầu mưa” (Tràng giang - Huy Cận)?

  • A. Phép đối.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Hoán dụ.
  • D. Nhân hóa.

Câu 17: Trong phần kết bài của bài nghị luận văn học, nhiệm vụ chính là gì?

  • A. Nêu các luận điểm chính đã trình bày.
  • B. Khái quát lại vấn đề, khẳng định giá trị tác phẩm và mở rộng liên hệ.
  • C. Trích dẫn lại ý kiến của các nhà phê bình.
  • D. Giới thiệu ngắn gọn về tác giả và tác phẩm.

Câu 18: Đọc câu văn sau: “Tôi đã đọc đi đọc lại truyện ngắn này nhiều lần.” Trật tự từ trong câu nhấn mạnh vào yếu tố nào?

  • A. Đối tượng của hành động (truyện ngắn).
  • B. Chủ thể của hành động (tôi).
  • C. Hành động và mức độ của hành động (đọc đi đọc lại).
  • D. Thời gian diễn ra hành động (không rõ thời gian cụ thể).

Câu 19: Trong bài thơ “Mùa xuân chín” của Hàn Mặc Tử, hình ảnh “khói mơ tan” gợi không gian và thời gian như thế nào?

  • A. Không gian rộng lớn, thời gian vô tận.
  • B. Không gian tĩnh lặng, thời gian ngừng trôi.
  • C. Không gian u tối, thời gian tàn lụi.
  • D. Không gian mờ ảo, nhẹ nhàng, thời gian buổi sáng sớm.

Câu 20: Khi giới thiệu một tác phẩm thơ, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng phân tích để làm nổi bật giá trị nghệ thuật?

  • A. Ngôn ngữ, hình ảnh và các biện pháp tu từ.
  • B. Cốt truyện và nhân vật (nếu có yếu tố tự sự).
  • C. Bối cảnh xã hội và lịch sử.
  • D. Tiểu sử tác giả và hoàn cảnh sáng tác.

Câu 21: Tác phẩm nào sau đây được xem là tiêu biểu cho văn học hiện thực phê phán giai đoạn 1930-1945?

  • A. Xuân tóc đỏ (Vũ Trọng Phụng).
  • B. Tắt đèn (Ngô Tất Tố).
  • C. Nhật ký trong tù (Hồ Chí Minh).
  • D. Vang bóng một thời (Nguyễn Tuân).

Câu 22: Trong đoạn trích “Trao duyên” (Truyện Kiều), tâm trạng chủ đạo của Kiều là gì?

  • A. Hạnh phúc, viên mãn.
  • B. Hờn ghen, oán trách.
  • C. Đau khổ, xót xa, giằng xé và hy sinh.
  • D. Quyết tâm, mạnh mẽ.

Câu 23: Khi phân tích một nhân vật văn học, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

  • A. Miêu tả ngoại hình nhân vật.
  • B. Kể lại cuộc đời nhân vật.
  • C. So sánh nhân vật với các nhân vật khác.
  • D. Phân tích hành động, lời nói, diễn biến tâm lý để làm nổi bật tính cách.

Câu 24: Trong bài thơ “Tràng giang” của Huy Cận, hình ảnh “sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp” gợi cảm giác gì về không gian?

  • A. Không gian tươi sáng, tràn đầy sức sống.
  • B. Không gian rộng lớn, mênh mang, buồn bã.
  • C. Không gian ấm áp, gần gũi.
  • D. Không gian bí ẩn, huyền ảo.

Câu 25: Khi trình bày bài giới thiệu về một tác phẩm văn học, yếu tố nào sau đây giúp bài nói trở nên sinh động và hấp dẫn hơn?

  • A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên môn.
  • B. Trình bày nội dung một cách chi tiết, tỉ mỉ.
  • C. Kết hợp sử dụng các phương tiện phi ngôn ngữ (hình ảnh, âm thanh...).
  • D. Chỉ tập trung vào phân tích nội dung tác phẩm.

Câu 26: Trong “Bình Ngô đại cáo”, câu nào sau đây thể hiện lòng tự hào dân tộc?

  • A. “Như nước Đại Việt ta từ trước, / Vốn xưng nền văn hiến đã lâu.”
  • B. “Giặc dữ điên cuồng tàn bạo, / Trời đất không dung, người người căm giận.”
  • C. “Trải bao phen nguy biến, / Đều nhờ trời đất tổ tông phù hộ.”
  • D. “Nay ta dựng cờ chính nghĩa, / Để cứu muôn dân khỏi vòng塗炭.”

Câu 27: Khi viết mở bài cho bài văn nghị luận về một bài thơ, nội dung chính cần có là gì?

  • A. Trình bày luận điểm chính của bài.
  • B. Phân tích chi tiết một số hình ảnh thơ.
  • C. Nêu cảm nhận chung về bài thơ.
  • D. Giới thiệu tác giả, tác phẩm và nêu vấn đề nghị luận.

Câu 28: Trong truyện ngắn “Dưới bóng hoàng lan”, tình cảm chủ đạo giữa Thanh và Nam là gì?

  • A. Tình yêu đôi lứa.
  • B. Tình bạn trong sáng, hồn nhiên.
  • C. Tình anh em ruột thịt.
  • D. Tình thầy trò.

Câu 29: Trong bài thơ “Vội vàng”, Xuân Diệu sử dụng nhiều động từ mạnh nhằm mục đích gì?

  • A. Tạo không khí tĩnh lặng, trầm lắng.
  • B. Miêu tả vẻ đẹp thanh bình của thiên nhiên.
  • C. Thể hiện nhịp điệu nhanh, gấp gáp, sự hối hả của cuộc sống và khát vọng.
  • D. Nhấn mạnh sự chậm rãi, ung dung.

Câu 30: Khi đánh giá về giá trị của một tác phẩm văn học, cần dựa trên những tiêu chí cơ bản nào?

  • A. Số lượng bản in và giải thưởng tác phẩm đạt được.
  • B. Ý kiến đánh giá của số đông độc giả.
  • C. Tiểu sử tác giả và hoàn cảnh sáng tác.
  • D. Giá trị nội dung và giá trị nghệ thuật của tác phẩm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong văn bản “Dưới bóng hoàng lan” của Thạch Lam, hình ảnh “bóng hoàng lan” có ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Xét câu văn: “Ngoài đường, tiếng ve kêu râm ran.” (Ngữ văn 7). Trật tự từ trong câu này nhấn mạnh điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Trong bài thơ “Vội vàng” của Xuân Diệu, biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu để thể hiện quan niệm thời gian tuyến tính và sự trôi chảy?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Đọc đoạn thơ sau: “Gió theo lối gió, mây đường mây, / Dòng nước buồn thiu, hoa bắp lay…” (Đây thôn Vĩ Dạ - Hàn Mặc Tử). Cảm xúc chủ đạo được thể hiện qua đoạn thơ là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Trong bài văn nghị luận về một tác phẩm văn học, luận điểm có vai trò quan trọng nhất nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Khi giới thiệu và đánh giá về một tác phẩm truyện, yếu tố nào sau đây cần được phân tích sâu nhất để làm nổi bật giá trị nội dung?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Trong các tác phẩm đã học, tác phẩm nào sau đây thể hiện rõ nhất bút pháp lãng mạn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Đặc điểm nổi bật trong phong cách thơ của Xuân Diệu là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Trong bài “Bình Ngô đại cáo”, câu văn nào sau đây thể hiện rõ nhất tư tưởng nhân nghĩa?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Khi viết bài văn nghị luận phân tích một đoạn thơ, thao tác nào sau đây cần thực hiện đầu tiên trong phần thân bài?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Trong truyện ngắn “Hai đứa trẻ” của Thạch Lam, hình ảnh đoàn tàu đêm có ý nghĩa gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Yếu tố nào sau đây không thuộc về hình thức của một bài văn nghị luận?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Trong bài thơ “Thu ẩm” của Nguyễn Khuyến, từ “ngồi” ở câu “Ngồi buồn nhớ bạn ta làu bầu” thể hiện trạng thái cảm xúc nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Khi nói về tác phẩm “Vợ nhặt” của Kim Lân, nhận định nào sau đây là chính xác nhất về giá trị nhân đạo?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Trong bài “Thư lại dụ Vương Thông”, Ngô Thì Nhậm sử dụng giọng điệu chủ yếu nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ “Thuyền về - bến lại - sầu mưa” (Tràng giang - Huy Cận)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Trong phần kết bài của bài nghị luận văn học, nhiệm vụ chính là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Đọc câu văn sau: “Tôi đã đọc đi đọc lại truyện ngắn này nhiều lần.” Trật tự từ trong câu nhấn mạnh vào yếu tố nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Trong bài thơ “Mùa xuân chín” của Hàn Mặc Tử, hình ảnh “khói mơ tan” gợi không gian và thời gian như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Khi giới thiệu một tác phẩm thơ, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng phân tích để làm nổi bật giá trị nghệ thuật?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Tác phẩm nào sau đây được xem là tiêu biểu cho văn học hiện thực phê phán giai đoạn 1930-1945?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Trong đoạn trích “Trao duyên” (Truyện Kiều), tâm trạng chủ đạo của Kiều là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Khi phân tích một nhân vật văn học, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trong bài thơ “Tràng giang” của Huy Cận, hình ảnh “sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp” gợi cảm giác gì về không gian?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Khi trình bày bài giới thiệu về một tác phẩm văn học, yếu tố nào sau đây giúp bài nói trở nên sinh động và hấp dẫn hơn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Trong “Bình Ngô đại cáo”, câu nào sau đây thể hiện lòng tự hào dân tộc?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Khi viết mở bài cho bài văn nghị luận về một bài thơ, nội dung chính cần có là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Trong truyện ngắn “Dưới bóng hoàng lan”, tình cảm chủ đạo giữa Thanh và Nam là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Trong bài thơ “Vội vàng”, Xuân Diệu sử dụng nhiều động từ mạnh nhằm mục đích gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Khi đánh giá về giá trị của một tác phẩm văn học, cần dựa trên những tiêu chí cơ bản nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bài thơ “Dưới bóng hoàng lan”, hình ảnh “bóng hoàng lan” có ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào?

  • A. Sự che chở, bao bọc của thiên nhiên đối với con người.
  • B. Không gian quen thuộc của gia đình, nơi chứa đựng kỷ niệm tuổi thơ.
  • C. Vẻ đẹp thuần khiết, trong sáng của làng quê Việt Nam.
  • D. Sức sống mãnh liệt, trường tồn của thiên nhiên trước thời gian.

Câu 2: Đọc đoạn văn sau: “...Chiếc đèn lồng nhỏ lay động trước hiên nhà. Ánh sáng vàng yếu ớt hắt lên khuôn mặt chị Dậu, gầy guộc và khắc khổ. Đôi mắt chị trũng sâu, quầng thâm hiện rõ vẻ lo âu.” (Ngô Tất Tố, Tắt đèn). Trật tự miêu tả trong đoạn văn trên thể hiện điều gì?

  • A. Sự giàu có và sung túc của gia đình chị Dậu.
  • B. Không khí tĩnh lặng, yên bình của đêm khuya.
  • C. Sự tập trung vào nỗi khổ tâm, lo lắng của nhân vật chị Dậu.
  • D. Vẻ đẹp bình dị, đơn sơ của ngôi nhà nông thôn.

Câu 3: Trong các biện pháp tu từ sau, biện pháp nào KHÔNG được sử dụng trong đoạn thơ sau của Lưu Trọng Lư: “Em không nghe mùa thu, / Lá thu rơi xào xạc, / Con nai vàng ngơ ngác, / Đạp trên lá vàng khô?”

  • A. Ẩn dụ
  • B. Nhân hóa
  • C. Liệt kê
  • D. Hoán dụ

Câu 4: Xét câu văn: “Ngoài vườn, hoa nhài, hoa lý đương mùa khoe sắc.” Nếu muốn nhấn mạnh sự đa dạng của các loài hoa, trật tự từ trong câu nên được thay đổi như thế nào?

  • A. Đương mùa khoe sắc hoa nhài, hoa lý ngoài vườn.
  • B. Hoa nhài, hoa lý đương mùa khoe sắc ngoài vườn.
  • C. Ngoài vườn đương mùa khoe sắc hoa nhài, hoa lý.
  • D. Hoa lý, hoa nhài đương mùa khoe sắc ngoài vườn.

Câu 5: Trong bài văn nghị luận văn học phân tích một bài thơ, phần thân bài có vai trò chính là gì?

  • A. Giới thiệu khái quát về tác giả và tác phẩm.
  • B. Nêu vấn đề nghị luận và định hướng triển khai.
  • C. Triển khai các luận điểm, phân tích sâu các khía cạnh của bài thơ.
  • D. Khẳng định lại giá trị của bài thơ và nêu cảm nhận cá nhân.

Câu 6: Đọc đoạn thơ sau: “Gió theo lối gió, mây đường mây, / Dòng nước buồn thiu, hoa bắp lay...”. Hai câu thơ trên gợi không gian và tâm trạng như thế nào?

  • A. Không gian chia cắt, hiu quạnh, tâm trạng buồn bã, cô đơn.
  • B. Không gian rộng lớn, khoáng đạt, tâm trạng tự do, phóng khoáng.
  • C. Không gian tươi vui, sinh động, tâm trạng yêu đời, lạc quan.
  • D. Không gian gần gũi, thân thuộc, tâm trạng nhớ nhung, da diết.

Câu 7: Khi giới thiệu và đánh giá một tác phẩm văn học, yếu tố nào sau đây KHÔNG thực sự cần thiết phải đề cập?

  • A. Tóm tắt ngắn gọn nội dung tác phẩm.
  • B. Phân tích đặc sắc về nghệ thuật.
  • C. Tiểu sử chi tiết của tác giả.
  • D. Đánh giá giá trị nội dung và ý nghĩa của tác phẩm.

Câu 8: Trong các câu sau, câu nào sử dụng ngôi kể thứ nhất?

  • A. Chị Dậu bước vào nhà, dáng vẻ mệt mỏi.
  • B. Tôi nhớ mãi hình ảnh người mẹ tần tảo sớm hôm.
  • C. Họ cùng nhau vượt qua bao khó khăn thử thách.
  • D. Người ta nói rằng mùa thu Hà Nội rất đẹp.

Câu 9: Phong cách nghệ thuật của nhà thơ Xuân Diệu thường được nhận xét là gì?

  • A. Trữ tình sâu lắng, đậm chất triết lý.
  • B. Lãng mạn, bay bổng, hướng về quá khứ.
  • C. Hiện thực, gai góc, phản ánh xã hội.
  • D. Tươi trẻ, sôi nổi, thể hiện tình yêu đời, yêu cuộc sống.

Câu 10: Trong bài nghị luận về một tác phẩm thơ, luận điểm KHÔNG nên được xây dựng dựa trên cơ sở nào?

  • A. Phân tích các yếu tố nghệ thuật của bài thơ.
  • B. Giải thích ý nghĩa nội dung và tư tưởng của bài thơ.
  • C. Cảm xúc chủ quan, ngẫu hứng của người viết.
  • D. So sánh, đối chiếu với các tác phẩm khác (nếu cần).

Câu 11: Đọc câu văn: “Những đêm trăng sáng, dòng sông hiện ra như một dải lụa dát vàng.” Biện pháp tu từ so sánh trong câu văn này có tác dụng gì?

  • A. Nhấn mạnh vẻ đẹp hùng vĩ của dòng sông.
  • B. Tăng tính hình tượng, gợi cảm và vẻ đẹp lung linh của dòng sông.
  • C. Thể hiện sự trôi chảy liên tục của thời gian.
  • D. Miêu tả sự rộng lớn, bao la của không gian.

Câu 12: Khi nói về trật tự từ trong câu tiếng Việt, nhận định nào sau đây là ĐÚNG?

  • A. Trật tự từ trong câu tiếng Việt không quan trọng bằng tiếng Anh.
  • B. Trật tự từ chỉ ảnh hưởng đến ngữ pháp, không ảnh hưởng đến ý nghĩa.
  • C. Chỉ có một trật tự từ duy nhất đúng cho mỗi câu.
  • D. Thay đổi trật tự từ có thể tạo ra những hiệu quả diễn đạt khác nhau.

Câu 13: Trong bài thơ “Mùa xuân chín” của Hàn Mặc Tử, hình ảnh “mùa xuân chín” gợi liên tưởng đến điều gì?

  • A. Sự viên mãn, tươi đẹp và tràn đầy sức sống của mùa xuân.
  • B. Thời điểm chuyển giao giữa mùa xuân và mùa hạ.
  • C. Nỗi buồn man mác khi mùa xuân sắp qua đi.
  • D. Vẻ đẹp bình dị, đơn sơ của làng quê ngày xuân.

Câu 14: Đề bài: “Phân tích tình cảm gia đình trong truyện ngắn ‘Dưới bóng hoàng lan’”. Luận điểm chính của bài viết có thể là gì?

  • A. Giới thiệu về tác giả Hoàng Nhuận Cầm và truyện ngắn ‘Dưới bóng hoàng lan’.
  • B. Truyện ngắn ‘Dưới bóng hoàng lan’ thể hiện tình cảm gia đình ấm áp, sâu sắc qua những kỷ niệm tuổi thơ và sự gắn bó giữa các thành viên.
  • C. Phân tích nghệ thuật miêu tả nhân vật và kể chuyện trong truyện ngắn.
  • D. So sánh tình cảm gia đình trong ‘Dưới bóng hoàng lan’ với các tác phẩm khác.

Câu 15: Khi trình bày bài giới thiệu, đánh giá về tác phẩm văn học, yếu tố nào sau đây giúp bài nói trở nên sinh động và hấp dẫn hơn?

  • A. Chỉ sử dụng ngôn ngữ nói, hạn chế cử chỉ.
  • B. Đọc diễn cảm toàn bộ bài viết.
  • C. Chỉ tập trung vào phân tích nội dung, bỏ qua yếu tố hình thức.
  • D. Kết hợp ngôn ngữ nói với cử chỉ, điệu bộ, ánh mắt và các phương tiện trực quan (nếu có).

Câu 16: Đọc đoạn văn sau: “Nắng bây giờ bắt đầu len lỏi qua từng kẽ lá, rải rác trên mặt đất những chấm vàng tươi.” Trật tự từ “len lỏi”, “rải rác” trong câu văn gợi hình ảnh và cảm nhận gì?

  • A. Sự mạnh mẽ, dữ dội của ánh nắng mặt trời.
  • B. Không gian tĩnh lặng, yên bình của buổi sáng sớm.
  • C. Sự nhẹ nhàng, tinh tế và lan tỏa của ánh nắng ban mai.
  • D. Vẻ đẹp rực rỡ, chói chang của buổi trưa hè.

Câu 17: Trong văn nghị luận, yếu tố nào sau đây đảm bảo tính thuyết phục của bài viết?

  • A. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
  • B. Luận điểm rõ ràng, lập luận chặt chẽ, dẫn chứng xác thực.
  • C. Lời văn hoa mỹ, giàu cảm xúc.
  • D. Trình bày theo ngôi kể thứ nhất.

Câu 18: Bài thơ “Tiếng thu” của Lưu Trọng Lư thường được nhắc đến với đặc điểm nổi bật nào về mặt nghệ thuật?

  • A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố.
  • B. Giọng điệu mạnh mẽ, hào hùng.
  • C. Gợi không khí buồn, vắng lặng, man mác của mùa thu.
  • D. Miêu tả thiên nhiên tươi đẹp, sinh động.

Câu 19: Khi viết phần kết bài cho bài nghị luận về một bài thơ, người viết nên tập trung vào điều gì?

  • A. Tóm tắt lại nội dung chính của bài thơ.
  • B. Giới thiệu thêm về tác giả và hoàn cảnh sáng tác.
  • C. Mở rộng vấn đề bằng cách liên hệ với các tác phẩm khác.
  • D. Khái quát giá trị nghệ thuật, nội dung và bày tỏ cảm xúc, đánh giá cá nhân.

Câu 20: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc yêu cầu cơ bản của một bài nghị luận về tác phẩm thơ?

  • A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt.
  • B. Nêu rõ vấn đề nghị luận.
  • C. Trình bày ý kiến cá nhân.
  • D. Vận dụng phép lập luận phù hợp.

Câu 21: Đọc câu thơ: “Thuyền về bến cũ, trời chiều hôm.” Trật tự từ trong câu thơ này góp phần thể hiện điều gì?

  • A. Sự vội vã, khẩn trương của cuộc sống.
  • B. Nhịp điệu chậm rãi, gợi không gian tĩnh lặng, thời gian trôi chậm.
  • C. Vẻ đẹp sôi động, náo nhiệt của bến thuyền.
  • D. Tâm trạng háo hức, mong chờ của con người.

Câu 22: Nhân vật Thanh trong truyện ngắn “Dưới bóng hoàng lan” được khắc họa chủ yếu qua phương diện nào?

  • A. Hành động và lời nói.
  • B. Ngoại hình và lai lịch.
  • C. Cảm xúc, suy nghĩ và thế giới nội tâm.
  • D. Mối quan hệ với các nhân vật khác.

Câu 23: Trong bài giới thiệu, đánh giá tác phẩm văn học, phần mở đầu có chức năng quan trọng nhất là gì?

  • A. Giới thiệu tác phẩm và nêu ý kiến đánh giá sơ bộ.
  • B. Phân tích sâu về nội dung và nghệ thuật.
  • C. Tóm tắt cốt truyện và giới thiệu nhân vật.
  • D. So sánh tác phẩm với các tác phẩm cùng chủ đề.

Câu 24: Đọc câu thơ: “Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp.” Từ láy “điệp điệp” trong câu thơ gợi cảm giác gì?

  • A. Sự dữ dội, mạnh mẽ của sóng lớn.
  • B. Vẻ đẹp trong trẻo, tinh khôi của sóng nước.
  • C. Âm thanh ồn ào, náo động của sóng biển.
  • D. Sự lan tỏa, kéo dài, triền miên của nỗi buồn.

Câu 25: Trong truyện ngắn “Tắt đèn” của Ngô Tất Tố, chi tiết “chị Dậu bán chó” thể hiện điều gì sâu sắc về xã hội đương thời?

  • A. Sự túng quẫn, nghèo đói của gia đình chị Dậu.
  • B. Sự bế tắc, cùng đường và nỗi thống khổ của người nông dân trước sưu cao thuế nặng.
  • C. Tính cách mạnh mẽ, quyết liệt của nhân vật chị Dậu.
  • D. Phong tục tập quán lạc hậu của làng quê Việt Nam.

Câu 26: Khi phân tích một tác phẩm thơ trữ tình, điều quan trọng nhất cần chú ý là gì?

  • A. Cốt truyện và hệ thống nhân vật.
  • B. Bối cảnh xã hội và lịch sử.
  • C. Cảm xúc, tâm trạng và thế giới nội tâm của nhân vật trữ tình.
  • D. Giá trị hiện thực và nhân đạo.

Câu 27: Trong câu văn: “Đàn chim én chao liệng trên bầu trời xanh.”, nếu đảo trật tự thành “Trên bầu trời xanh, đàn chim én chao liệng.”, hiệu quả diễn đạt thay đổi như thế nào?

  • A. Câu văn trở nên khó hiểu hơn.
  • B. Nghĩa của câu văn bị thay đổi hoàn toàn.
  • C. Câu văn trở nên trang trọng, lịch sự hơn.
  • D. Nhấn mạnh không gian “bầu trời xanh” làm nền cho hoạt động của đàn chim én.

Câu 28: Tác phẩm nào sau đây KHÔNG thuộc dòng văn học hiện thực phê phán giai đoạn 1930-1945?

  • A. “Tắt đèn” (Ngô Tất Tố)
  • B. “Chí Phèo” (Nam Cao)
  • C. “Nhật ký trong tù” (Hồ Chí Minh)
  • D. “Bước đường cùng” (Nguyễn Công Hoan)

Câu 29: Khi giới thiệu một tác phẩm văn học nói chung, người giới thiệu cần đảm bảo cung cấp thông tin gì cho người nghe?

  • A. Phân tích chi tiết từng nhân vật trong tác phẩm.
  • B. Tên tác phẩm, tác giả, thể loại, hoàn cảnh ra đời (nếu có), nội dung và nghệ thuật chính.
  • C. So sánh tác phẩm với các tác phẩm khác của cùng tác giả.
  • D. Đọc diễn cảm một đoạn trích tiêu biểu trong tác phẩm.

Câu 30: Trong bài thơ “Vội vàng” của Xuân Diệu, cảm hứng chủ đạo xuyên suốt bài thơ là gì?

  • A. Niềm yêu đời, ham sống mãnh liệt và sự quý trọng thời gian.
  • B. Nỗi buồn cô đơn, lạc lõng trước cuộc đời.
  • C. Sự hoài niệm về quá khứ tươi đẹp.
  • D. Khát vọng tự do, giải phóng khỏi mọi ràng buộc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Trong bài thơ “Dưới bóng hoàng lan”, hình ảnh “bóng hoàng lan” có ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Đọc đoạn văn sau: “...Chiếc đèn lồng nhỏ lay động trước hiên nhà. Ánh sáng vàng yếu ớt hắt lên khuôn mặt chị Dậu, gầy guộc và khắc khổ. Đôi mắt chị trũng sâu, quầng thâm hiện rõ vẻ lo âu.” (Ngô Tất Tố, *Tắt đèn*). Trật tự miêu tả trong đoạn văn trên thể hiện điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Trong các biện pháp tu từ sau, biện pháp nào KHÔNG được sử dụng trong đoạn thơ sau của Lưu Trọng Lư: “Em không nghe mùa thu, / Lá thu rơi xào xạc, / Con nai vàng ngơ ngác, / Đạp trên lá vàng khô?”

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Xét câu văn: “Ngoài vườn, hoa nhài, hoa lý đương mùa khoe sắc.” Nếu muốn nhấn mạnh sự đa dạng của các loài hoa, trật tự từ trong câu nên được thay đổi như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Trong bài văn nghị luận văn học phân tích một bài thơ, phần thân bài có vai trò chính là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Đọc đoạn thơ sau: “Gió theo lối gió, mây đường mây, / Dòng nước buồn thiu, hoa bắp lay...”. Hai câu thơ trên gợi không gian và tâm trạng như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Khi giới thiệu và đánh giá một tác phẩm văn học, yếu tố nào sau đây KHÔNG thực sự cần thiết phải đề cập?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Trong các câu sau, câu nào sử dụng ngôi kể thứ nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Phong cách nghệ thuật của nhà thơ Xuân Diệu thường được nhận xét là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Trong bài nghị luận về một tác phẩm thơ, luận điểm KHÔNG nên được xây dựng dựa trên cơ sở nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Đọc câu văn: “Những đêm trăng sáng, dòng sông hiện ra như một dải lụa dát vàng.” Biện pháp tu từ so sánh trong câu văn này có tác dụng gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Khi nói về trật tự từ trong câu tiếng Việt, nhận định nào sau đây là ĐÚNG?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Trong bài thơ “Mùa xuân chín” của Hàn Mặc Tử, hình ảnh “mùa xuân chín” gợi liên tưởng đến điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Đề bài: “Phân tích tình cảm gia đình trong truyện ngắn ‘Dưới bóng hoàng lan’”. Luận điểm chính của bài viết có thể là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Khi trình bày bài giới thiệu, đánh giá về tác phẩm văn học, yếu tố nào sau đây giúp bài nói trở nên sinh động và hấp dẫn hơn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Đọc đoạn văn sau: “Nắng bây giờ bắt đầu len lỏi qua từng kẽ lá, rải rác trên mặt đất những chấm vàng tươi.” Trật tự từ “len lỏi”, “rải rác” trong câu văn gợi hình ảnh và cảm nhận gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Trong văn nghị luận, yếu tố nào sau đây đảm bảo tính thuyết phục của bài viết?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Bài thơ “Tiếng thu” của Lưu Trọng Lư thường được nhắc đến với đặc điểm nổi bật nào về mặt nghệ thuật?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Khi viết phần kết bài cho bài nghị luận về một bài thơ, người viết nên tập trung vào điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc yêu cầu cơ bản của một bài nghị luận về tác phẩm thơ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Đọc câu thơ: “Thuyền về bến cũ, trời chiều hôm.” Trật tự từ trong câu thơ này góp phần thể hiện điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Nhân vật Thanh trong truyện ngắn “Dưới bóng hoàng lan” được khắc họa chủ yếu qua phương diện nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Trong bài giới thiệu, đánh giá tác phẩm văn học, phần mở đầu có chức năng quan trọng nhất là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Đọc câu thơ: “Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp.” Từ láy “điệp điệp” trong câu thơ gợi cảm giác gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Trong truyện ngắn “Tắt đèn” của Ngô Tất Tố, chi tiết “chị Dậu bán chó” thể hiện điều gì sâu sắc về xã hội đương thời?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Khi phân tích một tác phẩm thơ trữ tình, điều quan trọng nhất cần chú ý là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Trong câu văn: “Đàn chim én chao liệng trên bầu trời xanh.”, nếu đảo trật tự thành “Trên bầu trời xanh, đàn chim én chao liệng.”, hiệu quả diễn đạt thay đổi như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Tác phẩm nào sau đây KHÔNG thuộc dòng văn học hiện thực phê phán giai đoạn 1930-1945?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Khi giới thiệu một tác phẩm văn học nói chung, người giới thiệu cần đảm bảo cung cấp thông tin gì cho người nghe?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Trong bài thơ “Vội vàng” của Xuân Diệu, cảm hứng chủ đạo xuyên suốt bài thơ là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản “Dưới bóng hoàng lan” của Thạch Lam, chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thay đổi trong tình cảm của nhân vật Thanh đối với người bạn hàng xóm?

  • A. Thanh thường xuyên sang nhà hàng xóm chơi và hái hoa hoàng lan.
  • B. Thanh và bạn hàng xóm cùng nhau đọc sách và học bài dưới gốc hoàng lan.
  • C. Thanh cảm thấy nhớ nhung và mong ngóng khi bạn hàng xóm chuyển đi xa.
  • D. Thanh bỗng thấy ngượng ngùng khi gặp bạn hàng xóm và không còn tự nhiên như trước.

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau:

“Những luồng run rẩy rung rinh lá
Đôi nhánh khô gầy xương mỏng manh”

(Tràng giang - Huy Cận)

Trật tự từ trong câu thơ trên có tác dụng gợi tả điều gì?

  • A. Nhấn mạnh sự vật được miêu tả trong câu thơ.
  • B. Gợi tả hình ảnh lá cây rung động nhẹ nhàng, lan tỏa.
  • C. Thể hiện cảm xúc buồn bã, cô đơn của tác giả.
  • D. Tạo nhịp điệu chậm rãi, du dương cho câu thơ.

Câu 3: Trong bài văn nghị luận về một tác phẩm thơ, phần thân bài có vai trò chính là gì?

  • A. Giới thiệu khái quát về tác giả và tác phẩm.
  • B. Nêu vấn đề nghị luận và định hướng triển khai.
  • C. Phân tích, chứng minh các luận điểm làm rõ giá trị tác phẩm.
  • D. Khái quát lại giá trị tác phẩm và đưa ra đánh giá chung.

Câu 4: Để bài giới thiệu, đánh giá về một tác phẩm văn học đạt hiệu quả giao tiếp tốt, người nói cần chú ý điều gì nhất?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, học thuật.
  • B. Chỉ tập trung vào phân tích nội dung tác phẩm.
  • C. Đọc diễn cảm toàn bộ tác phẩm trước khán giả.
  • D. Kết hợp ngôn ngữ nói và các phương tiện phi ngôn ngữ (cử chỉ, điệu bộ, hình ảnh...).

Câu 5: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về phong cách thơ của Hoàng Nhuận Cầm?

  • A. Giọng thơ trẻ trung, tươi tắn, giàu cảm xúc và hình ảnh.
  • B. Thơ giàu chất triết lý, suy tư về nhân sinh.
  • C. Thơ mang đậm tính trữ tình lãng mạn, u buồn.
  • D. Phong cách thơ hiện đại, phá cách, sử dụng nhiều yếu tố tượng trưng.

Câu 6: Trong câu “Trời ơi, chỉ còn có năm phút!”, trật tự từ có tác dụng gì?

  • A. Nhấn mạnh thông tin về thời gian còn lại.
  • B. Bộc lộ cảm xúc ngạc nhiên, lo lắng của người nói.
  • C. Tạo sự trang trọng, lịch sự cho câu nói.
  • D. Làm cho câu văn trở nên dài dòng, phức tạp hơn.

Câu 7: Đâu là đặc điểm nổi bật trong thơ của Lưu Trọng Lư?

  • A. Tính hiện thực sâu sắc, phản ánh đời sống xã hội.
  • B. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ mạnh mẽ, táo bạo.
  • C. Hồn thơ "sầu mộng", nhẹ nhàng, giàu chất trữ tình.
  • D. Giọng điệu hùng tráng, mạnh mẽ, mang tính sử thi.

Câu 8: Khi viết phần kết bài cho bài nghị luận về tác phẩm thơ, nhiệm vụ quan trọng nhất là gì?

  • A. Tổng kết, đánh giá chung về giá trị nội dung và nghệ thuật của tác phẩm.
  • B. Liệt kê lại các luận điểm đã trình bày trong thân bài.
  • C. Giới thiệu thêm về tác giả và hoàn cảnh sáng tác.
  • D. Nêu cảm xúc cá nhân sâu sắc về tác phẩm.

Câu 9: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG phải là yêu cầu của một bài nghị luận về tác phẩm thơ?

  • A. Luận điểm rõ ràng, mạch lạc.
  • B. Dẫn chứng thuyết phục, xác thực từ tác phẩm.
  • C. Lập luận chặt chẽ, logic.
  • D. Chữ viết đẹp, trình bày sạch sẽ.

Câu 10: Cho câu chủ đề: “Bài thơ ‘Mùa xuân chín’ của Hàn Mặc Tử đã vẽ nên một bức tranh mùa xuân tươi đẹp và tràn đầy sức sống”. Để triển khai câu chủ đề này trong bài nghị luận, cần tập trung phân tích những yếu tố nào?

  • A. Phân tích hoàn cảnh sáng tác và cuộc đời của Hàn Mặc Tử.
  • B. Phân tích các hình ảnh, chi tiết miêu tả mùa xuân trong bài thơ.
  • C. So sánh bài thơ với các bài thơ khác cùng đề tài mùa xuân.
  • D. Nêu cảm nhận chung về bài thơ và tình yêu mùa xuân của tác giả.

Câu 11: Khi giới thiệu, đánh giá về tác phẩm văn học bằng hình thức nói, điều gì giúp bài nói trở nên sinh động và hấp dẫn hơn?

  • A. Chỉ sử dụng ngôn ngữ nói một cách mạch lạc, rõ ràng.
  • B. Đọc thuộc lòng toàn bộ bài giới thiệu.
  • C. Sử dụng kết hợp các phương tiện trực quan (hình ảnh, âm thanh, video...).
  • D. Nói nhanh, dứt khoát để tiết kiệm thời gian.

Câu 12: Trong bài giới thiệu, đánh giá về tác phẩm văn học, việc đưa ra nhận định, đánh giá cá nhân về tác phẩm có vai trò gì?

  • A. Làm cho bài giới thiệu trở nên khách quan, khoa học hơn.
  • B. Thể hiện sự cảm thụ và góc nhìn riêng của người nói về tác phẩm.
  • C. Thay thế cho việc phân tích chi tiết nội dung và nghệ thuật tác phẩm.
  • D. Giúp bài giới thiệu phù hợp với mọi đối tượng khán giả.

Câu 13: Khi nói về trật tự từ trong câu, nhận định nào sau đây SAI?

  • A. Trong một câu, chỉ có duy nhất một cách sắp xếp trật tự từ đúng.
  • B. Trật tự từ có thể thay đổi để nhấn mạnh ý.
  • C. Trật tự từ ảnh hưởng đến hiệu quả diễn đạt của câu.
  • D. Người nói cần lựa chọn trật tự từ phù hợp với mục đích giao tiếp.

Câu 14: Trong truyện ngắn “Dưới bóng hoàng lan”, tình huống truyện nào tạo nên bước ngoặt trong mối quan hệ giữa Thanh và người bạn hàng xóm?

  • A. Tình huống Thanh và bạn cùng nhau chơi đùa dưới gốc hoàng lan.
  • B. Tình huống Thanh và bạn cùng nhau học bài và đọc sách.
  • C. Tình huống Thanh nhận ra sự khác biệt giới tính và cảm thấy ngượng ngùng.
  • D. Tình huống bạn hàng xóm chuyển nhà đi xa.

Câu 15: Tác giả Chu Văn Sơn được biết đến với vai trò chính nào trong lĩnh vực văn học?

  • A. Nhà thơ.
  • B. Nhà phê bình văn học.
  • C. Nhà văn.
  • D. Nhà soạn kịch.

Câu 16: Bài thơ nào sau đây KHÔNG thuộc tập “Thơ thơ” của Lưu Trọng Lư?

  • A. Tiếng thu.
  • B. Chiều xuân.
  • C. Bên sông Tương.
  • D. Vội vàng.

Câu 17: Dòng nào sau đây nêu đúng trình tự hợp lý của các bước viết bài văn nghị luận về một tác phẩm thơ?

  • A. Viết bài → Lập dàn ý → Tìm hiểu đề → Chỉnh sửa.
  • B. Lập dàn ý → Viết bài → Chỉnh sửa → Tìm hiểu đề.
  • C. Tìm hiểu đề → Lập dàn ý → Viết bài → Chỉnh sửa.
  • D. Chỉnh sửa → Viết bài → Lập dàn ý → Tìm hiểu đề.

Câu 18: Trong câu văn “Ngoài vườn, hoa mười giờ nở rộ”, trật tự từ được sắp xếp theo trình tự nào?

  • A. Trình tự thời gian.
  • B. Trình tự không gian.
  • C. Trình tự nhận thức.
  • D. Trình tự quan trọng.

Câu 19: Đọc đoạn văn sau:

“... Chao ôi! Đối với những người ở quanh ta, nếu ta không cố tìm mà hiểu họ, thì ta chỉ thấy họ gàn dở, ngu ngốc, bần tiện, xấu xa, bỉ ổi... toàn là những cớ để cho ta tàn nhẫn; không bao giờ ta thấy họ là những người đáng thương; không bao giờ ta thương...”

(Lão Hạc - Nam Cao)

Đoạn văn trên sử dụng phép tu từ nào để nhấn mạnh sự thờ ơ, vô cảm của con người?

  • A. Liệt kê.
  • B. So sánh.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Hoán dụ.

Câu 20: Trong bài nghị luận về tác phẩm thơ, luận điểm được hiểu là gì?

  • A. Đoạn văn mở đầu bài nghị luận.
  • B. Phần phân tích chi tiết tác phẩm.
  • C. Dẫn chứng tiêu biểu trong bài thơ.
  • D. Ý kiến, quan điểm chính mà người viết muốn trình bày.

Câu 21: Khi giới thiệu về tác giả Hoàng Nhuận Cầm, thông tin nào sau đây là quan trọng nhất cần nhấn mạnh?

  • A. Năm sinh, năm mất và quê quán của tác giả.
  • B. Phong cách thơ trẻ trung, tươi mới, giàu cảm xúc và hình ảnh.
  • C. Các giải thưởng văn học mà tác giả đã đạt được.
  • D. Tên các tác phẩm tiêu biểu của tác giả.

Câu 22: Bài thơ “Tiếng thu” của Lưu Trọng Lư gợi lên không gian và thời gian nghệ thuật như thế nào?

  • A. Không gian rộng lớn, thời gian tuần hoàn.
  • B. Không gian náo nhiệt, thời gian tươi vui.
  • C. Không gian tĩnh lặng, thời gian buồn, chậm rãi.
  • D. Không gian hùng vĩ, thời gian trôi nhanh.

Câu 23: Trong bài văn nghị luận, dẫn chứng có vai trò gì?

  • A. Thay thế cho việc giải thích, phân tích luận điểm.
  • B. Làm cho bài văn trở nên dài hơn, phức tạp hơn.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ nội dung bài văn.
  • D. Làm sáng tỏ, cụ thể hóa và tăng tính thuyết phục cho luận điểm.

Câu 24: Khi trình bày bài giới thiệu, đánh giá tác phẩm văn học, yếu tố nào sau đây thuộc về phương tiện phi ngôn ngữ?

  • A. Giọng điệu.
  • B. Cử chỉ.
  • C. Từ ngữ.
  • D. Ngữ pháp.

Câu 25: Trong đoạn thơ sau:

“Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song.”

(Tràng giang - Huy Cận)

Trật tự từ “buồn điệp điệp” trong câu thơ gợi cảm xúc gì?

  • A. Nỗi buồn da diết, triền miên, kéo dài.
  • B. Niềm vui tươi, phấn khởi.
  • C. Sự ngạc nhiên, bất ngờ.
  • D. Cảm giác bình yên, tĩnh lặng.

Câu 26: Đâu là đặc điểm chung trong sáng tác của các nhà văn Ngô Tất Tố, Vũ Trọng Phụng, Nam Cao?

  • A. Hướng về đề tài lịch sử và truyền thống.
  • B. Đề cao vẻ đẹp lãng mạn và cảm xúc cá nhân.
  • C. Phản ánh hiện thực xã hội và số phận con người.
  • D. Chú trọng yếu tố kì ảo và tâm linh.

Câu 27: Trong bài nghị luận về thơ, thao tác phân tích có vai trò gì?

  • A. Tóm tắt nội dung chính của bài thơ.
  • B. Làm rõ các yếu tố nội dung và nghệ thuật của bài thơ.
  • C. Nêu cảm xúc chủ quan về bài thơ.
  • D. So sánh bài thơ với các tác phẩm khác.

Câu 28: Khi giới thiệu một tác phẩm văn học, phần mở đầu bài nói cần tập trung vào điều gì?

  • A. Phân tích chi tiết nội dung và nghệ thuật tác phẩm.
  • B. Đọc diễn cảm một đoạn trích trong tác phẩm.
  • C. Nêu cảm xúc cá nhân sâu sắc về tác phẩm.
  • D. Giới thiệu tác phẩm, tác giả và nêu vấn đề cần trình bày.

Câu 29: Trong câu “Tôi đã đọc đi đọc lại bài thơ này rất nhiều lần”, trật tự từ “đọc đi đọc lại” có tác dụng gì?

  • A. Nhấn mạnh hành động đọc diễn ra nhanh chóng.
  • B. Gợi tả hành động đọc một cách hời hợt, qua loa.
  • C. Diễn tả hành động đọc nhiều lần, sự yêu thích, say mê.
  • D. Làm cho câu văn trở nên dài dòng, rườm rà.

Câu 30: Trong truyện ngắn “Dưới bóng hoàng lan”, ý nghĩa tượng trưng của hình ảnh “hoa hoàng lan” là gì?

  • A. Sức mạnh và sự trường tồn.
  • B. Vẻ đẹp kín đáo, sự tinh khôi, tình cảm trong sáng.
  • C. Nỗi buồn chia ly và mất mát.
  • D. Sự giàu sang và phú quý.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Trong văn bản “Dưới bóng hoàng lan” của Thạch Lam, chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thay đổi trong tình cảm của nhân vật Thanh đối với người bạn hàng xóm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau:

“Những luồng run rẩy rung rinh lá
Đôi nhánh khô gầy xương mỏng manh”

(Tràng giang - Huy Cận)

Trật tự từ trong câu thơ trên có tác dụng gợi tả điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Trong bài văn nghị luận về một tác phẩm thơ, phần thân bài có vai trò chính là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Để bài giới thiệu, đánh giá về một tác phẩm văn học đạt hiệu quả giao tiếp tốt, người nói cần chú ý điều gì nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về phong cách thơ của Hoàng Nhuận Cầm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Trong câu “Trời ơi, chỉ còn có năm phút!”, trật tự từ có tác dụng gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Đâu là đặc điểm nổi bật trong thơ của Lưu Trọng Lư?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Khi viết phần kết bài cho bài nghị luận về tác phẩm thơ, nhiệm vụ quan trọng nhất là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG phải là yêu cầu của một bài nghị luận về tác phẩm thơ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Cho câu chủ đề: “Bài thơ ‘Mùa xuân chín’ của Hàn Mặc Tử đã vẽ nên một bức tranh mùa xuân tươi đẹp và tràn đầy sức sống”. Để triển khai câu chủ đề này trong bài nghị luận, cần tập trung phân tích những yếu tố nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Khi giới thiệu, đánh giá về tác phẩm văn học bằng hình thức nói, điều gì giúp bài nói trở nên sinh động và hấp dẫn hơn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Trong bài giới thiệu, đánh giá về tác phẩm văn học, việc đưa ra nhận định, đánh giá cá nhân về tác phẩm có vai trò gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Khi nói về trật tự từ trong câu, nhận định nào sau đây SAI?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Trong truyện ngắn “Dưới bóng hoàng lan”, tình huống truyện nào tạo nên bước ngoặt trong mối quan hệ giữa Thanh và người bạn hàng xóm?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Tác giả Chu Văn Sơn được biết đến với vai trò chính nào trong lĩnh vực văn học?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Bài thơ nào sau đây KHÔNG thuộc tập “Thơ thơ” của Lưu Trọng Lư?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Dòng nào sau đây nêu đúng trình tự hợp lý của các bước viết bài văn nghị luận về một tác phẩm thơ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Trong câu văn “Ngoài vườn, hoa mười giờ nở rộ”, trật tự từ được sắp xếp theo trình tự nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Đọc đoạn văn sau:

“... Chao ôi! Đối với những người ở quanh ta, nếu ta không cố tìm mà hiểu họ, thì ta chỉ thấy họ gàn dở, ngu ngốc, bần tiện, xấu xa, bỉ ổi... toàn là những cớ để cho ta tàn nhẫn; không bao giờ ta thấy họ là những người đáng thương; không bao giờ ta thương...”

(Lão Hạc - Nam Cao)

Đoạn văn trên sử dụng phép tu từ nào để nhấn mạnh sự thờ ơ, vô cảm của con người?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Trong bài nghị luận về tác phẩm thơ, luận điểm được hiểu là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Khi giới thiệu về tác giả Hoàng Nhuận Cầm, thông tin nào sau đây là quan trọng nhất cần nhấn mạnh?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Bài thơ “Tiếng thu” của Lưu Trọng Lư gợi lên không gian và thời gian nghệ thuật như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Trong bài văn nghị luận, dẫn chứng có vai trò gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Khi trình bày bài giới thiệu, đánh giá tác phẩm văn học, yếu tố nào sau đây thuộc về phương tiện phi ngôn ngữ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Trong đoạn thơ sau:

“Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song.”

(Tràng giang - Huy Cận)

Trật tự từ “buồn điệp điệp” trong câu thơ gợi cảm xúc gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Đâu là đặc điểm chung trong sáng tác của các nhà văn Ngô Tất Tố, Vũ Trọng Phụng, Nam Cao?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong bài nghị luận về thơ, thao tác phân tích có vai trò gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Khi giới thiệu một tác phẩm văn học, phần mở đầu bài nói cần tập trung vào điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trong câu “Tôi đã đọc đi đọc lại bài thơ này rất nhiều lần”, trật tự từ “đọc đi đọc lại” có tác dụng gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Trong truyện ngắn “Dưới bóng hoàng lan”, ý nghĩa tượng trưng của hình ảnh “hoa hoàng lan” là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đọc đoạn trích sau từ bài thơ “Dưới bóng hoàng lan” của Hoàng Nhuận Cầm:

> ...Hoa lan nở trắng vườn nhà
> Hương bay thoang thoảng ngát xa gần
> Em ngồi lặng lẽ bên song cửa
> Nghe chim hót gọi mùa xuân sang...

Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong hai dòng thơ đầu?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 2: Trong văn bản “Dưới bóng hoàng lan”, nhân vật Thanh thể hiện phẩm chất nổi bật nào sau đây?

  • A. Sự mạnh mẽ, quyết đoán
  • B. Sự thông minh, sắc sảo
  • C. Sự hồn nhiên, trong sáng
  • D. Sự lạnh lùng, thờ ơ

Câu 3: Câu văn nào sau đây sử dụng trật tự từ ngữ nhằm nhấn mạnh hành động?

  • A. Ánh nắng ban mai chiếu rọi khắp khu vườn.
  • B. Những bông hoa lay ơn nở rộ khoe sắc.
  • C. Tiếng chim hót líu lo trên cành cây.
  • D. Lao xao gió thổi lá rơi đầy sân.

Câu 4: Trong bài nghị luận văn học phân tích một bài thơ, phần thân bài có vai trò chính là gì?

  • A. Nêu vấn đề nghị luận và định hướng phân tích.
  • B. Triển khai các luận điểm, phân tích và chứng minh.
  • C. Đánh giá chung về giá trị của bài thơ.
  • D. Giới thiệu tác giả và hoàn cảnh sáng tác.

Câu 5: Phong cách thơ của Lưu Trọng Lư thường được nhận xét là?

  • A. Trữ tình, nhẹ nhàng, giàu cảm xúc
  • B. Tráng lệ, hào hùng, đậm chất sử thi
  • C. Hiện thực, trần trụi, mang tính phê phán
  • D. Triết lý, suy tư, mang tính tượng trưng

Câu 6: Yếu tố nào sau đây không thuộc về hình thức của một bài thơ?

  • A. Vần, nhịp
  • B. Thể thơ
  • C. Tư tưởng, chủ đề
  • D. Ngôn ngữ, hình ảnh

Câu 7: Trong bài giới thiệu, đánh giá về tác phẩm văn học bằng hình thức nói, yếu tố nào sau đây cần đặc biệt chú trọng để thu hút người nghe?

  • A. Nội dung thông tin chi tiết, đầy đủ
  • B. Ngữ điệu, cử chỉ, ánh mắt
  • C. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành
  • D. Trình bày bằng giọng điệu đều đều, chậm rãi

Câu 8: Đâu là tác dụng chính của việc sử dụng trật tự đảo ngữ trong câu văn?

  • A. Làm cho câu văn trở nên dễ hiểu hơn
  • B. Giảm bớt tính biểu cảm của câu văn
  • C. Nhấn mạnh, gây ấn tượng, thể hiện cảm xúc
  • D. Làm cho câu văn trở nên trang trọng, lịch sự hơn

Câu 9: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây thường được xem xét đầu tiên?

  • A. Cốt truyện và nhân vật
  • B. Không gian và thời gian nghệ thuật
  • C. Ngôn ngữ và giọng điệu
  • D. Biện pháp tu từ và hình ảnh

Câu 10: Nhận xét nào sau đây đúng về mối quan hệ giữa trật tự từ trong câu và hiệu quả diễn đạt?

  • A. Trật tự từ không ảnh hưởng đến hiệu quả diễn đạt.
  • B. Chỉ có một trật tự từ duy nhất đúng trong mỗi câu.
  • C. Trật tự từ chỉ ảnh hưởng đến ngữ pháp, không ảnh hưởng đến ý nghĩa.
  • D. Trật tự từ khác nhau tạo ra hiệu quả diễn đạt khác nhau.

Câu 11: Trong bài thơ “Tiếng thu” của Lưu Trọng Lư, hình ảnh “con nai vàng ngơ ngác” gợi lên cảm xúc chủ đạo nào?

  • A. Vui tươi, phấn khởi
  • B. Mạnh mẽ, kiên cường
  • C. Buồn bã, cô đơn
  • D. Hạnh phúc, viên mãn

Câu 12: Khi viết phần kết bài cho bài nghị luận về một tác phẩm thơ, người viết cần tập trung vào điều gì?

  • A. Giới thiệu tác giả và tác phẩm
  • B. Khái quát, đánh giá và mở rộng vấn đề
  • C. Trình bày luận điểm chi tiết
  • D. Dẫn chứng và phân tích tác phẩm

Câu 13: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên giọng điệu riêng của một tác giả văn học?

  • A. Cốt truyện và tình huống
  • B. Nhân vật và tính cách
  • C. Không gian và thời gian nghệ thuật
  • D. Ngôn ngữ và cách sử dụng ngôn ngữ

Câu 14: Đề bài: “Phân tích vẻ đẹp của hình tượng người lính trong bài thơ ‘Đồng chí’ của Chính Hữu”. Luận điểm chính cần triển khai trong thân bài là gì?

  • A. Hoàn cảnh ra đời và giá trị nội dung của bài thơ
  • B. Phân tích nghệ thuật xây dựng hình tượng người lính
  • C. Các khía cạnh vẻ đẹp của người lính trong bài thơ
  • D. So sánh hình tượng người lính trong bài thơ với các tác phẩm khác

Câu 15: Trong quá trình giới thiệu một tác phẩm văn học, việc trích dẫn một đoạn tiêu biểu có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài giới thiệu dài hơn
  • B. Minh họa và tăng tính thuyết phục
  • C. Thay thế cho việc phân tích tác phẩm
  • D. Thể hiện kiến thức sâu rộng của người giới thiệu

Câu 16: Đâu là đặc điểm nổi bật trong ngôn ngữ thơ của Hoàng Nhuận Cầm?

  • A. Giản dị, tự nhiên, gần gũi đời sống
  • B. Trang trọng, cổ kính, đậm chất bác học
  • C. Gân guốc, mạnh mẽ, giàu tính triết luận
  • D. Mỹ lệ, tinh tế, giàu hình ảnh ước lệ

Câu 17: Trong bài văn nghị luận, yếu tố nào sau đây đảm bảo tính logic và chặt chẽ của lập luận?

  • A. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ
  • B. Trích dẫn nhiều ý kiến chuyên gia
  • C. Vận dụng phép lập luận phù hợp
  • D. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh

Câu 18: Khi so sánh hai tác phẩm văn học, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Độ dài và thể loại của tác phẩm
  • B. Điểm tương đồng và khác biệt về nội dung, nghệ thuật
  • C. Thời gian sáng tác và bối cảnh lịch sử
  • D. Số lượng nhân vật và sự kiện trong tác phẩm

Câu 19: Trong bài giới thiệu về tác giả văn học, thông tin nào sau đây thường được đề cập?

  • A. Tóm tắt các tác phẩm chính
  • B. Phân tích một tác phẩm tiêu biểu
  • C. Đánh giá ảnh hưởng của tác giả đến xã hội
  • D. Tiểu sử và phong cách nghệ thuật

Câu 20: Câu văn: “Trước mặt hắn, bát cháo hành bốc khói nghi ngút.” được sắp xếp trật tự từ theo trình tự nào?

  • A. Trình tự thời gian
  • B. Trình tự logic
  • C. Trình tự không gian
  • D. Trình tự cảm xúc

Câu 21: Khi đánh giá một tác phẩm văn học, yếu tố nào sau đây thể hiện sự sáng tạo của người đọc?

  • A. Ghi nhớ thông tin về tác giả, tác phẩm
  • B. Tóm tắt nội dung tác phẩm một cách chính xác
  • C. Phân tích tác phẩm theo hướng dẫn của giáo viên
  • D. Đưa ra ý kiến và cảm thụ riêng, độc đáo

Câu 22: Trong bài thơ “Vội vàng” của Xuân Diệu, nhịp điệu thơ có đặc điểm gì nổi bật, góp phần thể hiện chủ đề?

  • A. Nhanh, gấp gáp, hối hả
  • B. Chậm rãi, khoan thai, nhẹ nhàng
  • C. Đều đặn, ổn định, chắc chắn
  • D. Du dương, uyển chuyển, mềm mại

Câu 23: Khi giới thiệu một tác phẩm văn học thuộc thể loại truyện ngắn, yếu tố nào sau đây cần được nhấn mạnh?

  • A. Cốt truyện phức tạp, nhiều tuyến nhân vật
  • B. Không gian và thời gian nghệ thuật rộng lớn
  • C. Tình huống truyện độc đáo và nhân vật điển hình
  • D. Giá trị lịch sử và xã hội sâu rộng

Câu 24: Trong bài nghị luận văn học, dẫn chứng có vai trò gì?

  • A. Thay thế cho luận điểm
  • B. Chứng minh và làm sáng tỏ luận điểm
  • C. Trang trí cho bài viết thêm sinh động
  • D. Thể hiện kiến thức uyên bác của người viết

Câu 25: Đâu là đặc điểm chung trong thơ của các nhà thơ mới giai đoạn 1932-1945?

  • A. Đề cao tính hiện thực và phê phán xã hội
  • B. Hướng về đề tài lịch sử và dân tộc
  • C. Sử dụng thể thơ truyền thống và ngôn ngữ bác học
  • D. Thể hiện cái tôi cá nhân và cảm xúc lãng mạn

Câu 26: Khi nói về tác phẩm “Tắt đèn” của Ngô Tất Tố, giá trị hiện thực của tác phẩm được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

  • A. Nghệ thuật xây dựng nhân vật
  • B. Cốt truyện hấp dẫn, kịch tính
  • C. Phản ánh cuộc sống nông thôn nghèo khổ
  • D. Ngôn ngữ kể chuyện sinh động, hóm hỉnh

Câu 27: Trong bài giới thiệu tác phẩm văn học, bố cục ba phần (mở bài, thân bài, kết bài) có vai trò gì?

  • A. Đảm bảo tính mạch lạc, rõ ràng cho bài giới thiệu
  • B. Giúp người giới thiệu dễ dàng ghi nhớ nội dung
  • C. Tăng tính trang trọng và hình thức cho bài giới thiệu
  • D. Giới hạn thời gian trình bày bài giới thiệu

Câu 28: Khi phân tích một đoạn thơ, biện pháp nào sau đây giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về nội dung và nghệ thuật?

  • A. Đọc diễn cảm đoạn thơ nhiều lần
  • B. Liên hệ với hoàn cảnh sáng tác và cuộc đời tác giả
  • C. So sánh với các đoạn thơ khác trong bài
  • D. Tìm hiểu nghĩa của từ điển và chú thích

Câu 29: Trong câu: “Những kỷ niệm ấu thơ, tôi sẽ không bao giờ quên.”, trật tự từ được sắp xếp như vậy nhằm mục đích gì?

  • A. Để câu văn trở nên trang trọng hơn
  • B. Để câu văn dễ đọc và dễ hiểu hơn
  • C. Nhấn mạnh vào đối tượng được nói đến
  • D. Thể hiện trình tự thời gian của sự việc

Câu 30: Khi tự đánh giá bài nói giới thiệu tác phẩm văn học của mình, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, trau chuốt
  • B. Trình bày đúng thời gian quy định
  • C. Đảm bảo đầy đủ thông tin chi tiết
  • D. Truyền đạt thông tin rõ ràng, hấp dẫn, thu hút

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Trong truyện ngắn Chí Phèo của Nam Cao, chi tiết bát cháo hành Thị Nở nấu cho Chí Phèo có ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Xét theo thể loại, 'Thị Mầu lên chùa' thuộc loại hình nghệ thuật sân khấu dân gian nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Trong văn bản 'Đàn ghi-ta phím lõm', tác giả tập trung làm nổi bật đặc điểm nào của nhạc cụ này trong dàn nhạc cải lương?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Thành ngữ 'Há miệng mắc quai' thường được dùng để chỉ tình huống giao tiếp nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Trong bản nội quy thư viện trường học, quy định nào sau đây thể hiện mục đích xây dựng môi trường văn hóa đọc?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Khi thảo luận nhóm về một vấn đề văn học, kỹ năng nào sau đây giúp các thành viên đạt được sự đồng thuận hiệu quả nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Trong đoạn trích 'Xã trưởng - Mẹ Đốp', biện pháp nghệ thuật trào phúng chủ yếu được sử dụng để phê phán nhân vật Xã trưởng là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Đọc đoạn văn sau: 'Tiếng đàn bầu thánh thót, lúc khoan thai, lúc réo rắt, như tiếng lòng người Việt Nam trải qua bao thăng trầm lịch sử...'. Biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng trong câu văn trên là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Trong truyện cổ tích 'Tấm Cám', yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất mâu thuẫn giữa cái thiện và cái ác?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Văn bản 'Hướng dẫn sử dụng máy giặt' thuộc loại văn bản thông tin nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Chọn từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống: '... là hình thức sinh hoạt tập thể, trong đó mọi người cùng nhau trao đổi, bàn bạc để tìm ra giải pháp cho một vấn đề chung.'

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Trong một bài văn nghị luận, luận điểm có vai trò gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Khi viết bản nội quy, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo tính rõ ràng, dễ hiểu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Trong 'Thị Mầu lên chùa', hành động 'lẳng lơ' của Thị Mầu thể hiện điều gì về nhân vật này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Xét về chức năng giao tiếp, mục đích chính của việc sử dụng bản nội quy ở nơi công cộng là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Trong dàn nhạc cải lương, đàn ghi-ta phím lõm thường đảm nhận vai trò gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Từ nào sau đây đồng nghĩa với thành ngữ 'Nước đổ lá khoai'?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Trong truyện ngắn 'Làng' của Kim Lân, tình huống truyện nào thể hiện rõ nhất sự giằng xé nội tâm của nhân vật ông Hai?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Yếu tố 'tính ước lệ' trong nghệ thuật chèo được hiểu như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Đoạn trích 'Mã Giám Sinh mua Kiều' trong 'Truyện Kiều' của Nguyễn Du chủ yếu sử dụng bút pháp nghệ thuật nào để khắc họa nhân vật Mã Giám Sinh?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong thảo luận nhóm, vai trò của người điều phối (facilitator) là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Khi đọc một bản nội quy, điều gì quan trọng nhất cần chú ý để thực hiện đúng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: 'Chân trời sáng tạo' là tên gọi của bộ sách giáo khoa theo chương trình giáo dục phổ thông mới, thuộc giai đoạn giáo dục nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Trong văn học dân gian, thể loại nào thường sử dụng yếu tố 'hư cấu, tưởng tượng' để phản ánh hiện thực và gửi gắm ước mơ, khát vọng của nhân dân?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Câu tục ngữ 'Đi một ngày đàng, học một sàng khôn' khuyên chúng ta điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Trong đoạn trích 'Thề nguyền' (Trích 'Truyện Kiều'), lời thề nguyền giữa Thúy Kiều và Kim Trọng thể hiện điều gì sâu sắc về tình yêu của họ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Khi viết một bản hướng dẫn thực hiện thí nghiệm khoa học, yếu tố nào sau đây cần được trình bày theo trình tự logic?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Trong bài thơ 'Tây Tiến' của Quang Dũng, hình ảnh 'Đoàn binh không mọc tóc' gợi liên tưởng đến phẩm chất nào của người lính Tây Tiến?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Khi thảo luận nhóm, nếu có thành viên đưa ra ý kiến sai lệch, bạn nên ứng xử như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Văn bản 'Thông báo về việc nghỉ lễ' thuộc loại văn bản hành chính công vụ nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong truyện ngắn “Dưới bóng hoàng lan”, chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thay đổi trong tâm trạng của nhân vật Thanh khi gặp lại người bạn cũ?

  • A. Thanh im lặng khi nghe Nam kể về cuộc sống hiện tại.
  • B. Thanh chủ động hỏi thăm về gia đình của Nam.
  • C. Thanh nhớ lại những kỷ niệm vui vẻ thời thơ ấu với Nam.
  • D. Thanh cảm thấy bối rối và ngượng ngùng khi đối diện với Nam.

Câu 2: Xét câu văn sau: “Ngoài đường, tiếng mưa rơi lộp độp trên mái tôn, tiếng gió rít qua kẽ lá.” (Trích từ một truyện ngắn). Trật tự từ trong câu văn trên được sắp xếp chủ yếu theo nguyên tắc nào?

  • A. Trình tự thời gian
  • B. Trình tự không gian
  • C. Trình tự logic
  • D. Nhấn mạnh đối tượng

Câu 3: Trong bài thơ “Vội vàng” của Xuân Diệu, biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu để thể hiện quan niệm thời gian tuyến tính và sự trôi chảy của cuộc đời?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. Liệt kê
  • D. Nhân hóa

Câu 4: Khi viết bài văn nghị luận phân tích một tác phẩm thơ, luận điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp để đưa vào phần thân bài?

  • A. Phân tích giá trị nội dung của tác phẩm.
  • B. Phân tích các yếu tố nghệ thuật đặc sắc.
  • C. So sánh với các tác phẩm khác cùng chủ đề.
  • D. Tóm tắt cốt truyện và giới thiệu tác giả.

Câu 5: Trong các câu sau, câu nào sử dụng trật tự từ để nhấn mạnh hành động?

  • A. Đọc xong cuốn sách, Lan gấp lại cẩn thận.
  • B. Lan cẩn thận gấp cuốn sách sau khi đọc xong.
  • C. Cuốn sách được Lan gấp lại cẩn thận sau khi đọc xong.
  • D. Sau khi đọc xong, Lan đã gấp cuốn sách lại cẩn thận.

Câu 6: Đọc đoạn thơ sau: “Gió theo đường gió, mây về núi / Dòng nước buồn thiu, hoa bắp lay” (Tràng giang - Huy Cận). Trật tự từ trong hai câu thơ trên góp phần tạo nên hiệu quả nghệ thuật gì?

  • A. Tạo nhịp điệu nhanh, gấp gáp.
  • B. Gợi không gian rộng lớn, hoang vắng.
  • C. Nhấn mạnh sự vật, hiện tượng.
  • D. Thể hiện sự vận động liên tục của thiên nhiên.

Câu 7: Khi giới thiệu và đánh giá về một tác phẩm văn học, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Thông tin tiểu sử tác giả.
  • B. Tóm tắt nội dung tác phẩm.
  • C. Phân tích giá trị nội dung và nghệ thuật.
  • D. So sánh với các tác phẩm cùng thời.

Câu 8: Trong bài nghị luận văn học, việc sử dụng câu hỏi tu từ có tác dụng gì?

  • A. Tăng tính khách quan cho bài viết.
  • B. Thể hiện sự nghi vấn về vấn đề.
  • C. Cung cấp thông tin đa chiều.
  • D. Gợi mở vấn đề, tạo sự suy ngẫm cho người đọc.

Câu 9: Nhận xét nào sau đây đúng về phong cách sáng tác của nhà thơ Hoàng Nhuận Cầm?

  • A. Trữ tình, lãng mạn, giàu chất suy tưởng triết lý.
  • B. Giản dị, chân thành, đậm chất tự sự và cảm xúc.
  • C. Sử dụng nhiều hình ảnh tượng trưng, ngôn ngữ đa nghĩa.
  • D. Gân guốc, mạnh mẽ, thể hiện tinh thần thời đại.

Câu 10: Tác phẩm “Dưới bóng hoàng lan” tập trung thể hiện chủ đề chính nào?

  • A. Tình yêu quê hương, đất nước.
  • B. Khát vọng tự do, hạnh phúc cá nhân.
  • C. Tình bạn trong sáng và những rung động đầu đời.
  • D. Phê phán xã hội bất công, thối nát.

Câu 11: Trong bài văn nghị luận về thơ, dẫn chứng đóng vai trò gì?

  • A. Làm sáng tỏ và cụ thể hóa luận điểm.
  • B. Thay thế cho việc giải thích luận điểm.
  • C. Tạo sự đa dạng cho bài viết.
  • D. Thể hiện kiến thức sâu rộng của người viết.

Câu 12: Khi nói về tác phẩm văn học trung đại, yếu tố nào sau đây thường được chú trọng phân tích?

  • A. Yếu tố tâm lý nhân vật.
  • B. Yếu tố lịch sử và tư tưởng thời đại.
  • C. Yếu tố cá tính sáng tạo của tác giả.
  • D. Yếu tố ngôn ngữ đối thoại.

Câu 13: Trong đoạn văn sau, câu nào có trật tự từ được đảo ngữ để nhấn mạnh đặc điểm?

  • A. Ngôi nhà nhỏ nằm im lìm bên bờ sông.
  • B. Bên bờ sông, ngôi nhà nhỏ nằm im lìm.
  • C. Im lìm làm sao, ngôi nhà nhỏ bên bờ sông!
  • D. Ngôi nhà nhỏ im lìm bên bờ sông thật đẹp.

Câu 14: Để viết phần kết bài nghị luận về một bài thơ, cách nào sau đây KHÔNG nên sử dụng?

  • A. Khẳng định lại giá trị của tác phẩm.
  • B. Mở rộng vấn đề sang tác phẩm khác.
  • C. Nêu cảm xúc, ấn tượng cá nhân.
  • D. Liên hệ tác phẩm với cuộc sống.

Câu 15: Khi giới thiệu một tác phẩm văn học nói chung, thông tin nào sau đây là quan trọng NHẤT cần cung cấp?

  • A. Bối cảnh ra đời của tác phẩm.
  • B. Tóm tắt tiểu sử tác giả.
  • C. Ảnh hưởng của tác phẩm đến văn đàn.
  • D. Tên tác phẩm và tác giả.

Câu 16: Trong đoạn thơ sau: “Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp, Con thuyền xuôi mái nước song song” (Tràng giang - Huy Cận). Từ láy “điệp điệp” có tác dụng gì?

  • A. Tạo âm điệu vui tươi, nhộn nhịp.
  • B. Gợi hình ảnh sóng nước lăn tăn.
  • C. Diễn tả nỗi buồn lan tỏa, triền miên.
  • D. Nhấn mạnh sự chuyển động của sóng.

Câu 17: Kiểu bài nghị luận phân tích một đoạn thơ, bài thơ tập trung vào việc làm sáng tỏ điều gì?

  • A. Giá trị nội dung của tác phẩm văn xuôi.
  • B. Giá trị nội dung và nghệ thuật của tác phẩm thơ.
  • C. Tiểu sử và sự nghiệp của nhà thơ.
  • D. So sánh các phong cách thơ khác nhau.

Câu 18: Trong câu văn: “Những kỷ niệm tuổi thơ êm đềm tôi luôn giữ kín trong tim.”, trật tự từ nào thể hiện sự nhấn mạnh đối tượng?

  • A. Trật tự chủ ngữ - vị ngữ - tân ngữ.
  • B. Trật tự vị ngữ - chủ ngữ - tân ngữ.
  • C. Trật tự bổ ngữ - chủ ngữ - vị ngữ.
  • D. Đảo tân ngữ lên trước chủ ngữ.

Câu 19: Khi trình bày bài giới thiệu, đánh giá tác phẩm văn học, yếu tố phi ngôn ngữ nào sau đây quan trọng để thu hút người nghe?

  • A. Ánh mắt giao tiếp và cử chỉ tự nhiên.
  • B. Sử dụng slide trình chiếu phức tạp.
  • C. Đọc diễn cảm toàn bộ bài viết.
  • D. Ăn mặc trang trọng, lịch sự.

Câu 20: Bài thơ “Tiếng thu” của Lưu Trọng Lư thường được xếp vào dòng thơ nào?

  • A. Thơ hiện thực phê phán.
  • B. Thơ mới lãng mạn.
  • C. Thơ trữ tình cách mạng.
  • D. Thơ tượng trưng siêu thực.

Câu 21: Trong văn nghị luận, phép lập luận nào thường được sử dụng để làm rõ vấn đề bằng cách chia nhỏ đối tượng?

  • A. So sánh.
  • B. Đối chiếu.
  • C. Phân tích.
  • D. Tổng hợp.

Câu 22: Đọc câu sau: “Tôi yêu mùa thu Hà Nội, yêu những con phố nhỏ, yêu mùi hoa sữa nồng nàn.” Trật tự từ trong câu thể hiện điều gì?

  • A. Trình tự thời gian.
  • B. Trình tự không gian.
  • C. Trình tự logic.
  • D. Mức độ tăng tiến của cảm xúc.

Câu 23: Khi phân tích một nhân vật văn học, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

  • A. Mô tả ngoại hình nhân vật.
  • B. Phân tích hành động, lời nói, suy nghĩ của nhân vật.
  • C. So sánh nhân vật với các nhân vật khác.
  • D. Đánh giá nhân vật theo quan điểm cá nhân.

Câu 24: Trong bài văn nghị luận, luận cứ có vai trò gì?

  • A. Nêu ra vấn đề cần nghị luận.
  • B. Khái quát nội dung chính của bài.
  • C. Chứng minh cho luận điểm.
  • D. Kết luận và đánh giá vấn đề.

Câu 25: Nhà thơ Lưu Trọng Lư nổi tiếng với việc khai thác đề tài nào trong thơ?

  • A. Tình yêu và nỗi buồn chia ly.
  • B. Chiến tranh và cách mạng.
  • C. Vẻ đẹp thiên nhiên và cuộc sống lao động.
  • D. Những vấn đề xã hội và đạo đức.

Câu 26: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú ý?

  • A. Nhịp điệu và vần.
  • B. Hệ thống hình ảnh và biểu tượng.
  • C. Giọng điệu trữ tình.
  • D. Cốt truyện và nhân vật.

Câu 27: Trong câu: “Đẹp vô cùng, Tổ quốc ta ơi!”, trật tự từ đảo ngữ có tác dụng gì?

  • A. Nhấn mạnh tính khách quan.
  • B. Bộc lộ cảm xúc trực tiếp, mạnh mẽ.
  • C. Tạo sự trang trọng, cổ kính.
  • D. Gợi sự nghi ngờ, phân vân.

Câu 28: Để bài giới thiệu, đánh giá tác phẩm văn học thêm sinh động, hấp dẫn, nên sử dụng phương tiện hỗ trợ nào?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ chuyên môn.
  • B. Trình bày nội dung một cách hàn lâm.
  • C. Kết hợp hình ảnh, âm thanh, video minh họa.
  • D. Tập trung vào phân tích chi tiết ngôn ngữ.

Câu 29: Trong bài thơ “Mùa xuân chín” của Hàn Mặc Tử, hình ảnh “khách xa” gợi liên tưởng đến điều gì?

  • A. Sự giàu có, sung túc.
  • B. Niềm vui đoàn tụ.
  • C. Khát vọng khám phá.
  • D. Nỗi cô đơn, lạc lõng.

Câu 30: Khi viết văn nghị luận, giọng văn nào sau đây KHÔNG phù hợp?

  • A. Giọng văn tùy hứng, cảm tính.
  • B. Giọng văn khách quan, trang trọng.
  • C. Giọng văn phân tích, lý lẽ.
  • D. Giọng văn thể hiện thái độ rõ ràng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong truyện ngắn “Chiếc thuyền ngoài xa” của Nguyễn Minh Châu, hình ảnh “chiếc thuyền ngoài xa” mang ý nghĩa biểu tượng cho điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Đọc đoạn trích sau từ bài thơ “Tây Tiến” của Quang Dũng:

“Sông Mã xa rồi Tây Tiến ơi!
Nhớ về rừng núi nhớ chơi vơi
Sài Khao sương lấp đoàn quân mỏi
Mường Lát hoa về trong đêm hơi”

Biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng trong đoạn thơ trên là gì và tác dụng của nó?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính khách quan và tin cậy của thông tin?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Xét tình huống giao tiếp sau: Bạn muốn đề nghị một người bạn cùng nhóm điều chỉnh lại phần trình bày trong bài thuyết trình chung vì bạn thấy phần đó còn dài dòng và chưa tập trung vào trọng tâm. Cách diễn đạt nào sau đây thể hiện sự tôn trọng và hợp tác nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Trong thể loại chèo, nhân vật Thị Mầu thường được xây dựng với tính cách nổi bật nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Thành ngữ “Nước chảy bèo trôi” thường được dùng để chỉ điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Khi viết bản nội quy cho thư viện trường học, điều nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Trong một cuộc tranh luận, nếu đối phương đưa ra một luận điểm mà bạn cho là không chính xác, bạn nên phản bác như thế nào để vừa hiệu quả vừa giữ được hòa khí?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Đặc điểm nổi bật của ngôn ngữ thơ so với ngôn ngữ văn xuôi là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Trong văn bản “Đàn ghi-ta phím lõm”, tác giả tập trung làm nổi bật giá trị nào của cây đàn này trong nghệ thuật cải lương?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc xác định “giọng điệu” của tác phẩm giúp người đọc hiểu sâu sắc điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Trong quá trình thảo luận nhóm, vai trò của người điều phối nhóm (facilitator) là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Biện pháp tu từ “nói giảm, nói tránh” được sử dụng nhằm mục đích chính là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Khi đọc một văn bản hướng dẫn sử dụng thiết bị điện tử, điều gì quan trọng nhất bạn cần chú ý để thực hiện đúng theo hướng dẫn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Tục ngữ “Đi một ngày đàng, học một sàng khôn” muốn khuyên dạy chúng ta điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Trong đoạn trích “Thị Mầu lên chùa”, hành động “lúng la lúng liếng” của Thị Mầu thể hiện điều gì về tính cách nhân vật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Khi viết một bài văn nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thuyết phục người đọc?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Trong giao tiếp, “ngữ cảnh” có vai trò như thế nào trong việc hiểu ý nghĩa của lời nói?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Thể loại văn học nào thường sử dụng hình thức đối thoại và độc thoại nội tâm để khắc họa nhân vật?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Khi đọc một văn bản nghị luận xã hội, bạn cần chú ý đến điều gì để đánh giá tính thuyết phục của bài viết?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: “Xã trưởng – Mẹ Đốp” thuộc thể loại chèo, vậy yếu tố nào sau đây là đặc trưng của thể loại chèo thể hiện rõ nhất trong văn bản này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Trong giao tiếp phi ngôn ngữ, yếu tố “ánh mắt” thường thể hiện điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Khi tóm tắt văn bản thông tin, nguyên tắc nào sau đây cần được tuân thủ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Trong bài thơ “Chiếc lá đầu tiên” của Hoàng Nhuận Cầm, hình ảnh “chiếc lá đầu tiên” tượng trưng cho điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Khi trình bày ý kiến cá nhân trong một buổi thảo luận, điều gì cần tránh để đảm bảo sự tôn trọng và hợp tác?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Yếu tố “nhịp điệu” trong thơ có tác dụng gì đối với việc thể hiện cảm xúc và nội dung của bài thơ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Trong văn bản “Thực hành tiếng Việt” trang 15 (Chân trời sáng tạo), nội dung chính thường tập trung vào việc rèn luyện kỹ năng nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Khi nhận xét về một bài thuyết trình của bạn, cách đưa ra phản hồi nào sau đây là mang tính xây dựng nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Trong thể loại truyện cười, yếu tố “gây cười” thường được tạo ra bằng cách nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Khi đọc một văn bản đa phương thức (ví dụ: infographic), bạn cần kết hợp những giác quan nào để tiếp nhận thông tin hiệu quả nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Trắc nghiệm Ôn tập trang 28 - Chân trời sáng tạo - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong truyện ngắn “Dưới bóng hoàng lan” của Thạch Lam, chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thay đổi trong tâm trạng của nhân vật Thanh khi gặp lại Hoàng?

  • A. Thanh nép mình vào bóng cây khi thấy Hoàng đến.
  • B. Thanh hỏi thăm Hoàng về cuộc sống hiện tại.
  • C. Thanh kể cho Hoàng nghe về những kỷ niệm xưa.
  • D. Thanh cảm thấy tim mình "khẽ rung" và "một niềm vui nhẹ nhàng" khi Hoàng gọi tên.

Câu 2: Xét theo chức năng giao tiếp, câu văn “Giá mà tôi có thể nói ra điều đó!” thuộc kiểu câu nào?

  • A. Câu trần thuật
  • B. Câu nghi vấn
  • C. Câu cảm thán
  • D. Câu cầu khiến

Câu 3: Trong bài thơ “Tiếng thu” của Lưu Trọng Lư, hình ảnh “con nai vàng ngơ ngác” gợi liên tưởng đến điều gì?

  • A. Sức sống mãnh liệt của thiên nhiên mùa thu
  • B. Sự bơ vơ, lạc lõng và nỗi buồn man mác
  • C. Vẻ đẹp thanh bình và yên ả của cảnh vật
  • D. Khát vọng tự do và hoang dã

Câu 4: Đoạn văn sau sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu: “Gió thổi ào ào. Cây cối nghiêng ngả. Mưa rơi lộp độp. Sấm rền vang dội.”

  • A. Liệt kê
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 5: Trong bài văn nghị luận về một tác phẩm thơ, phần thân bài thường tập trung vào việc:

  • A. Giới thiệu khái quát về tác giả và tác phẩm
  • B. Nêu cảm xúc chung về bài thơ
  • C. Phân tích, chứng minh các luận điểm về nội dung và nghệ thuật
  • D. Đánh giá giá trị và ý nghĩa của bài thơ

Câu 6: Từ nào sau đây KHÔNG cùng trường từ vựng với các từ còn lại: "mưa", "nắng", "gió", "sách"?

  • A. mưa
  • B. nắng
  • C. gió
  • D. sách

Câu 7: Trong câu: “Những bông hoa phượng đỏ rực như ngọn lửa hè”, phép so sánh được sử dụng thuộc kiểu so sánh nào?

  • A. So sánh ngang bằng
  • B. So sánh hơn kém
  • C. So sánh ẩn dụ
  • D. So sánh nhân hóa

Câu 8: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về trật tự từ trong tiếng Việt?

  • A. Trật tự từ trong tiếng Việt luôn cố định và không thay đổi.
  • B. Trật tự từ chỉ có vai trò về mặt ngữ pháp, không ảnh hưởng đến nghĩa.
  • C. Trật tự từ linh hoạt, có thể thay đổi để nhấn mạnh, biểu cảm.
  • D. Trật tự từ trong tiếng Việt hoàn toàn tuân theo logic thời gian.

Câu 9: Khi giới thiệu và đánh giá một tác phẩm văn học, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, trau chuốt
  • B. Kể lại chi tiết nội dung tác phẩm
  • C. Tập trung vào tiểu sử tác giả
  • D. Làm nổi bật giá trị nội dung và nghệ thuật độc đáo của tác phẩm

Câu 10: Trong các tác phẩm đã học, tác phẩm nào thể hiện rõ nhất bút pháp lãng mạn?

  • A. “Tắt đèn” của Ngô Tất Tố
  • B. “Vội vàng” của Xuân Diệu
  • C. “ Chí Phèo” của Nam Cao
  • D. “Hai đứa trẻ” của Thạch Lam

Câu 11: Đọc đoạn thơ sau và cho biết cảm xúc chủ đạo của tác giả: “Tôi buồn không nói, trời xanh ngắt/ Tôi sầu không khóc, cảnh heo may”

  • A. Buồn bã, sầu muộn
  • B. Vui tươi, phấn khởi
  • C. Ngạc nhiên, thích thú
  • D. Hờ hững, thờ ơ

Câu 12: Trong câu “Mẹ tôi vừa về đến nhà thì trời đổ mưa”, quan hệ giữa hai vế câu là quan hệ gì?

  • A. Quan hệ đẳng lập
  • B. Quan hệ tương phản
  • C. Quan hệ nguyên nhân - kết quả
  • D. Quan hệ thời gian

Câu 13: Chức năng chính của yếu tố miêu tả trong văn bản tự sự là gì?

  • A. Thể hiện trực tiếp cảm xúc của người kể chuyện
  • B. Tái hiện sinh động hình ảnh, sự vật, con người, tạo không gian, thời gian
  • C. Giải thích nguyên nhân, diễn biến sự việc
  • D. Nêu bài học, triết lý nhân sinh

Câu 14: Trong bài thơ “Mùa xuân chín” của Hàn Mặc Tử, hình ảnh “khói mơ tan” gợi không gian và thời gian nào?

  • A. Không gian rộng lớn, thời gian buổi trưa
  • B. Không gian tĩnh lặng, thời gian đêm khuya
  • C. Không gian mờ ảo, thời gian buổi sáng sớm
  • D. Không gian náo nhiệt, thời gian buổi chiều tà

Câu 15: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để làm tăng tính nhạc, tạo nhịp điệu cho câu thơ?

  • A. Điệp ngữ
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 16: Trong văn nghị luận, luận cứ có vai trò gì?

  • A. Nêu vấn đề nghị luận
  • B. Làm sáng tỏ và chứng minh cho luận điểm
  • C. Khái quát lại vấn đề
  • D. Dẫn dắt vào vấn đề

Câu 17: “Dưới bóng hoàng lan” thuộc thể loại văn học nào?

  • A. Thơ trữ tình
  • B. Truyện thơ
  • C. Truyện ngắn
  • D. Tiểu thuyết

Câu 18: Trong câu “Trăng ơi… từ đâu đến?”, từ “ơi” được gọi là gì?

  • A. Thán từ
  • B. Đại từ
  • C. Giới từ
  • D. Trợ từ

Câu 19: Phong cách nghệ thuật của nhà thơ Xuân Diệu thường được nhận xét là:

  • A. Trang trọng, cổ điển
  • B. Trẻ trung, sôi nổi, gợi cảm
  • C. Trầm lắng, suy tư, triết lý
  • D. Giản dị, mộc mạc, chân chất

Câu 20: Đâu KHÔNG phải là yêu cầu đối với phần kết bài trong bài văn nghị luận về tác phẩm văn học?

  • A. Khái quát lại vấn đề nghị luận
  • B. Nêu nhận xét, đánh giá chung về tác phẩm
  • C. Liệt kê chi tiết các luận điểm đã phân tích
  • D. Mở rộng, liên hệ vấn đề (nếu cần)

Câu 21: Trong câu “Vì trời mưa nên em không đi học”, quan hệ giữa hai vế câu là quan hệ gì?

  • A. Quan hệ tăng tiến
  • B. Quan hệ điều kiện - giả thiết
  • C. Quan hệ nguyên nhân - kết quả
  • D. Quan hệ nhượng bộ - đối lập

Câu 22: Đặc điểm nổi bật trong thơ của Hoàng Nhuận Cầm là gì?

  • A. Tính triết lý sâu sắc
  • B. Tính hiện đại, phá cách
  • C. Tính trữ tình lãng mạn
  • D. Vẻ đẹp trong sáng, hồn nhiên, tươi trẻ

Câu 23: Trong bài giới thiệu, đánh giá về tác phẩm văn học, bố cục thường được xây dựng theo trình tự nào?

  • A. Phân tích chi tiết – Khái quát chung – Kết luận
  • B. Giới thiệu chung – Phân tích nội dung và nghệ thuật – Đánh giá
  • C. Nêu cảm xúc – Tóm tắt nội dung – Đánh giá nghệ thuật
  • D. So sánh với tác phẩm khác – Phân tích đặc sắc – Kết luận

Câu 24: Từ “xuân” trong cụm từ “tuổi xuân” và từ “xuân” trong bài thơ “Mùa xuân chín” có mối quan hệ gì về nghĩa?

  • A. Đồng âm khác nghĩa
  • B. Đồng nghĩa
  • C. Trái nghĩa
  • D. Nhiều nghĩa, có liên quan

Câu 25: “Tiếng gà trưa” của Xuân Quỳnh thuộc thể thơ nào?

  • A. Thơ thất ngôn bát cú
  • B. Thơ lục bát
  • C. Thơ tự do
  • D. Thơ ngũ ngôn

Câu 26: Trong đoạn văn sau, câu nào sử dụng trật tự từ ngữ để nhấn mạnh đặc điểm của đối tượng miêu tả: “Cây gạo sừng sững vươn cao giữa trời. Đỏ rực hoa gạo nở bung trên cành.”?

  • A. Cây gạo sừng sững vươn cao giữa trời.
  • B. Đỏ rực hoa gạo nở bung trên cành.
  • C. Cả hai câu đều không nhấn mạnh.
  • D. Cả hai câu đều nhấn mạnh như nhau.

Câu 27: Để bài giới thiệu, đánh giá tác phẩm văn học thêm sinh động, hấp dẫn, người nói nên kết hợp sử dụng:

  • A. Chỉ ngôn ngữ nói
  • B. Chỉ ngôn ngữ viết
  • C. Chỉ cử chỉ, điệu bộ
  • D. Ngôn ngữ nói và các phương tiện phi ngôn ngữ (hình ảnh, âm thanh...)

Câu 28: Đâu là đặc điểm chung của các tác phẩm văn học hiện thực phê phán giai đoạn 1930-1945?

  • A. Phản ánh chân thực cuộc sống khổ cực của người dân và phê phán xã hội bất công
  • B. Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên và tình yêu đôi lứa
  • C. Hướng về đề tài lịch sử và truyền thống dân tộc
  • D. Thể hiện khát vọng thoát ly thực tại và tìm đến thế giới siêu hình

Câu 29: Trong câu “Tuy nhà nghèo nhưng Lan học rất giỏi”, quan hệ giữa hai vế câu là quan hệ gì?

  • A. Quan hệ nối tiếp
  • B. Quan hệ lựa chọn
  • C. Quan hệ tăng tiến
  • D. Quan hệ nhượng bộ - đối lập

Câu 30: Đâu là một trong những biện pháp tu từ cú pháp?

  • A. So sánh
  • B. Điệp cấu trúc
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong truyện thơ Nôm, yếu tố nào sau đây thường được sử dụng để thể hiện tâm trạng, cảm xúc của nhân vật một cách gián tiếp, thông qua hình ảnh thiên nhiên hoặc đồ vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Đọc đoạn trích sau từ một văn bản chèo:

'Xã trưởng: ... Phen này quyết kiện cho ra nhẽ!
Mẹ Đốp: (Lẳng) Kệ cha cha mày! Ai thèm!
Xã trưởng: (Giận) Con này... láo! Dám cãi ta à!
Mẹ Đốp: (Khinh bỉ) Cãi thì đã sao! Đồ xã trưởng rách!'

Đoạn trích trên thể hiện xung đột chính giữa các nhân vật nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Thành ngữ 'há miệng mắc quai' thường được dùng để chỉ tình huống hoặc hành động nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong bản nội quy thư viện trường học, quy định nào sau đây thể hiện mục đích xây dựng môi trường học tập văn minh, tôn trọng lẫn nhau?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Biện pháp tu từ nào sau đây thường được sử dụng trong ca dao, dân ca để tạo ra âm điệu, nhịp điệu và tăng tính biểu cảm cho lời thơ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Khi thảo luận nhóm về một vấn đề phức tạp, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo cuộc thảo luận diễn ra hiệu quả và đạt được mục tiêu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong văn bản hướng dẫn sử dụng một thiết bị điện, yếu tố nào sau đây cần được trình bày một cách rõ ràng, chi tiết và dễ hiểu nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Xét câu ca dao: 'Thân em như tấm lụa đào,
Phất phơ giữa chợ biết vào tay ai.'

Câu ca dao trên sử dụng biện pháp tu từ nào để diễn tả thân phận người phụ nữ trong xã hội xưa?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong thể loại truyện cười, yếu tố gây cười chủ yếu thường xuất phát từ đâu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Khi đọc một văn bản thông tin về một vấn đề xã hội, điều quan trọng nhất cần xác định là gì để đánh giá tính khách quan và tin cậy của thông tin?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong dàn nhạc chèo, nhạc cụ nào đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện nhịp điệu, tiết tấu và tạo không khí cho các lớp trò diễn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Để viết một bản nội quy rõ ràng, dễ hiểu, người viết cần chú ý điều gì nhất về ngôn ngữ sử dụng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong các thể loại văn học dân gian, thể loại nào thường sử dụng yếu tố 'kể chuyện' là chính, tập trung vào việc xây dựng các tình huống và diễn biến câu chuyện?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Xét đoạn thơ sau: 'Người ngắm trăng soi ngoài cửa sổ
Trăng nhòm khe cửa ngắm nhà thơ'

Biện pháp tu từ nhân hóa trong đoạn thơ trên có tác dụng gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Khi phân tích một nhân vật văn học, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đầu tiên để hiểu rõ tính cách và hành động của nhân vật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong thể loại hát chèo, 'lời nói' của nhân vật có vai trò gì trong việc thể hiện nội dung và nghệ thuật của tác phẩm?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khi đọc một văn bản hướng dẫn thực hiện một công việc, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo thực hiện đúng và hiệu quả?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong truyện cười dân gian, dạng nhân vật 'thầy đồ' thường mang đặc điểm tính cách nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Xét câu tục ngữ: 'Ăn quả nhớ kẻ trồng cây.'

Câu tục ngữ trên khuyên dạy chúng ta điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Khi thảo luận nhóm, nếu có ý kiến trái chiều, chúng ta nên xử lý như thế nào để duy trì không khí hợp tác và hiệu quả?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong văn bản nội quy, phần nào thường được đặt ở đầu văn bản để giới thiệu mục đích và phạm vi áp dụng của nội quy?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong truyện thơ Lục Vân Tiên, nhân vật Lục Vân Tiên đại diện cho phẩm chất đạo đức nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Biện pháp tu từ nào sau đây sử dụng cách nói giảm nhẹ, tế nhị để tránh gây cảm giác đau buồn, nặng nề hoặc thô tục?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong thể loại chèo, 'điệu bộ, cử chỉ' của diễn viên trên sân khấu có vai trò gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Khi viết văn bản hướng dẫn, việc sử dụng hình ảnh minh họa có tác dụng gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong truyện cười, yếu tố 'gây cười' thường được tạo ra bằng cách nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Câu tục ngữ 'Đi một ngày đàng, học một sàng khôn' khuyên chúng ta điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Khi thảo luận nhóm, vai trò của người điều phối nhóm là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong bản nội quy, phần 'quy định chung' thường bao gồm những nội dung gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ôn tập trang 148 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Đọc đoạn ca dao sau: 'Gió đưa cây cải về trời,
Rau răm ở lại chịu lời đắng cay.'

Đoạn ca dao trên thể hiện cảm xúc chủ đạo nào?

Xem kết quả