Trắc nghiệm Ôn tập trang 32 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đọc đoạn trích sau từ bài thơ “Tràng giang” của Huy Cận:
“Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song.
Thuyền về nước lại, sầu trăm ngả;
củi một cành khô lạc mấy dòng.”
Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong đoạn thơ trên để diễn tả nỗi buồn và sự cô đơn của cái tôi trữ tình?
- A. Ẩn dụ và hoán dụ
- B. Nhân hóa và so sánh
- C. Liệt kê và tương phản
- D. Điệp ngữ và đối xứng
Câu 2: Trong truyện ngắn “Hai đứa trẻ” của Thạch Lam, hình ảnh “phố huyện nghèo” được miêu tả chủ yếu thông qua giác quan nào của nhân vật Liên?
- A. Thị giác và thính giác
- B. Xúc giác và vị giác
- C. Khứu giác và xúc giác
- D. Vị giác và thính giác
Câu 3: Nhận định nào sau đây thể hiện đúng nhất đặc điểm của thể loại tùy bút?
- A. Thể loại tự sự hư cấu, tập trung xây dựng cốt truyện phức tạp và nhân vật đa diện.
- B. Thể loại trữ tình, chủ yếu thể hiện tình cảm thông qua hình tượng nghệ thuật ước lệ tượng trưng.
- C. Thể loại văn xuôi trữ tình, ghi chép chân thực cảm xúc, suy nghĩ của tác giả về cuộc sống.
- D. Thể loại nghị luận xã hội, tập trung phân tích các vấn đề thời sự nóng hổi.
Câu 4: Trong bài “Vội vàng” của Xuân Diệu, câu thơ “Xuân đương tới nghĩa là xuân đương qua,
Xuân còn non nghĩa là xuân sẽ già” thể hiện quan niệm triết lý nào về thời gian và cuộc đời?
- A. Thời gian tuần hoàn, vô tận và cuộc đời con người cũng trải qua nhiều kiếp luân hồi.
- B. Thời gian tuyến tính, một đi không trở lại và cuộc đời con người hữu hạn, cần trân trọng từng khoảnh khắc.
- C. Thời gian và cuộc đời là những khái niệm tương đối, tùy thuộc vào cảm nhận chủ quan của mỗi người.
- D. Thời gian là một dòng chảy khách quan, con người không thể thay đổi được quy luật của thời gian.
Câu 5: Đọc đoạn văn sau:
“... Chao ôi! Đối với những người ở quanh ta, nếu ta không cố tìm mà hiểu họ, thì ta chỉ thấy họ gàn dở, ngu ngốc, bần tiện, xấu xa, bỉ ổi... toàn là những cớ để cho ta tàn nhẫn; không bao giờ ta thấy rằng người ta đáng thương, đáng trọng, đáng yêu.”
Đoạn văn trên thể hiện thái độ và quan điểm nhân đạo nào của nhà văn Nam Cao?
- A. Phê phán mạnh mẽ những thói hư tật xấu của con người trong xã hội đương thời.
- B. Tố cáo sự tha hóa của con người dưới ách áp bức của xã hội thực dân phong kiến.
- C. Đề cao lòng trắc ẩn, sự thấu hiểu và tình thương yêu đối với con người, đặc biệt là những người nghèo khổ.
- D. Khẳng định vai trò của lý tưởng cách mạng trong việc cải tạo con người và xã hội.
Câu 6: Trong “Bài thơ số 28” (Đoàn thuyền đánh cá) của Huy Cận, hình ảnh “mặt trời xuống biển như hòn lửa” được sử dụng biện pháp tu từ gì và gợi tả điều gì?
- A. Ẩn dụ, gợi tả sự dịu dàng, êm đềm của biển cả lúc chiều tà.
- B. So sánh, gợi tả vẻ đẹp rực rỡ, tráng lệ của cảnh hoàng hôn trên biển.
- C. Nhân hóa, gợi tả sự sống động, có hồn của thiên nhiên.
- D. Hoán dụ, gợi tả sự bao la, rộng lớn của vũ trụ.
Câu 7: Đặc điểm nổi bật nhất trong phong cách nghệ thuật thơ Tố Hữu là gì?
- A. Tính hiện thực sâu sắc, phản ánh chân thực cuộc sống khổ cực của nhân dân.
- B. Tính lãng mạn bay bổng, ngợi ca vẻ đẹp lý tưởng của con người và cuộc sống.
- C. Tính tượng trưng, siêu thực, khám phá thế giới vô thức và những bí ẩn của tồn tại.
- D. Tính trữ tình chính trị sâu sắc, giọng điệu tâm tình, ngọt ngào, đậm chất dân tộc.
Câu 8: Trong truyện ngắn “Chí Phèo” của Nam Cao, tiếng chửi của Chí Phèo có ý nghĩa gì về mặt nghệ thuật và nội dung?
- A. Vừa là tiếng kêu cứu, mong muốn được giao tiếp, vừa thể hiện sự phản kháng yếu ớt của nhân vật.
- B. Chỉ đơn thuần thể hiện bản chất lưu manh, côn đồ của Chí Phèo.
- C. Thể hiện sự bất lực, tuyệt vọng hoàn toàn của Chí Phèo trước cuộc đời.
- D. Là cách Chí Phèo khẳng định sự tồn tại của mình trong xã hội.
Câu 9: Đọc câu sau và xác định thành phần trạng ngữ:
“Với lòng yêu nước sâu sắc, nhân dân ta đã đánh bại mọi kẻ thù xâm lược.”
- A. nhân dân ta
- B. Với lòng yêu nước sâu sắc
- C. đã đánh bại
- D. mọi kẻ thù xâm lược
Câu 10: Trong đoạn trích “Hạnh phúc của một tang gia” (trích “Số đỏ” của Vũ Trọng Phụng), yếu tố gây cười chủ yếu được tạo ra từ đâu?
- A. Sử dụng ngôn ngữ chửi rủa, thô tục.
- B. Xây dựng tình huống truyện éo le, bất ngờ.
- C. Sự tương phản giữa hình thức trang trọng và nội dung kệch cỡm, giả dối.
- D. Miêu tả ngoại hình nhân vật một cách xấu xí, lố lăng.
Câu 11: Bài thơ “Tự tình” (bài II) của Hồ Xuân Hương thuộc thể thơ nào?
- A. Thất ngôn bát cú Đường luật
- B. Thất ngôn tứ tuyệt Đường luật
- C. Ngũ ngôn tứ tuyệt Đường luật
- D. Lục bát
Câu 12: Trong truyện “Vợ nhặt” của Kim Lân, chi tiết “tràng cười” của nhân vật Tràng ở cuối truyện thể hiện điều gì?
- A. Sự vô tư, hồn nhiên của nhân vật Tràng.
- B. Niềm hy vọng vào tương lai, sự đổi thay trong cuộc đời nhân vật.
- C. Sự chế giễu, mỉa mai số phận của chính mình.
- D. Sự thỏa mãn, tự đắc vì đã lấy được vợ.
Câu 13: Biện pháp tu từ “nói giảm nói tránh” thường được sử dụng để làm gì trong giao tiếp và văn chương?
- A. Tăng tính biểu cảm, gợi hình cho sự vật, hiện tượng.
- B. Nhấn mạnh, làm nổi bật đặc điểm của đối tượng miêu tả.
- C. Tạo sự hài hước, dí dỏm cho câu văn.
- D. Diễn đạt tế nhị, uyển chuyển, tránh gây cảm giác nặng nề, thô tục.
Câu 14: Trong truyện ngắn “Rừng xà nu” của Nguyễn Trung Thành, hình ảnh cây xà nu tượng trưng cho điều gì?
- A. Sự tàn khốc của chiến tranh và những mất mát đau thương.
- B. Vẻ đẹp hoang sơ, hùng vĩ của núi rừng Tây Nguyên.
- C. Sức sống mãnh liệt, tinh thần bất khuất của người dân Tây Nguyên.
- D. Tình yêu quê hương, đất nước sâu nặng.
Câu 15: Dòng nào sau đây nêu đúng phong cách ngôn ngữ của văn bản nghị luận?
- A. Phong phú hình ảnh, giàu cảm xúc, giọng điệu trữ tình.
- B. Tính logic, chặt chẽ, khách quan, hướng đến mục tiêu thuyết phục.
- C. Sinh động, gần gũi với khẩu ngữ, mang tính cá nhân.
- D. Tính trang trọng, khuôn mẫu, thường dùng trong các văn bản hành chính.
Câu 16: Trong bài thơ “Sóng” của Xuân Quỳnh, hình tượng “sóng” và “em” có mối quan hệ như thế nào?
- A. Tương đồng, sóng là ẩn dụ cho những trạng thái cảm xúc của em trong tình yêu.
- B. Đối lập, sóng tượng trưng cho sự dữ dội, còn em tượng trưng cho sự dịu dàng.
- C. Bổ sung cho nhau, sóng làm nổi bật vẻ đẹp của em, và ngược lại.
- D. Không có mối quan hệ trực tiếp, hai hình tượng tồn tại độc lập.
Câu 17: “Chiếc thuyền ngoài xa” của Nguyễn Minh Châu thuộc thể loại truyện ngắn mang đậm khuynh hướng nào?
- A. Hiện thực phê phán
- B. Lãng mạn cách mạng
- C. Tự sự - triết luận
- D. Trữ tình lãng mạn
Câu 18: Trong văn bản “Thuốc” của Lỗ Tấn, hình ảnh chiếc bánh bao tẩm máu người có ý nghĩa biểu tượng gì?
- A. Sức mạnh của niềm tin và hy vọng.
- B. Sự hi sinh cao cả vì nghĩa lớn.
- C. Tình mẫu tử thiêng liêng.
- D. Sự mê muội, lạc hậu và bế tắc của xã hội.
Câu 19: Xác định biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ sau của Nguyễn Trãi: “Dẽ có Ngu cầm đàn một tiếng,
Khiến cho gió lặng sóng ngừng ngay.”
- A. So sánh
- B. Phóng đại
- C. Ẩn dụ
- D. Hoán dụ
Câu 20: Trong truyện ngắn “Vợ chồng A Phủ” của Tô Hoài, nhân vật Mị đã thay đổi như thế nào về tâm lý và hành động khi ở Hồng Ngài?
- A. Trở nên mạnh mẽ, quyết liệt đấu tranh chống lại cường quyền.
- B. Vẫn giữ nguyên tính cách hồn nhiên, yêu đời như trước khi về làm dâu nhà thống lý.
- C. Từ một người phụ nữ hồn nhiên, yêu đời trở thành cam chịu, tê liệt về tinh thần.
- D. Trở nên khôn khéo, biết cách đối phó với cuộc sống khắc nghiệt ở vùng núi cao.
Câu 21: “Cảnh ngày xuân” trong “Truyện Kiều” của Nguyễn Du được miêu tả theo trình tự thời gian nào?
- A. Không gian từ gần đến xa
- B. Thời gian từ sáng đến chiều
- C. Cảm xúc từ vui đến buồn
- D. Ấn tượng từ khái quát đến cụ thể
Câu 22: Trong bài thơ “Đây thôn Vĩ Dạ” của Hàn Mặc Tử, câu hỏi tu từ “Sao anh không về chơi thôn Vĩ?” thể hiện điều gì?
- A. Sự hờn dỗi, trách móc gay gắt.
- B. Sự thờ ơ, lạnh lùng, không quan tâm.
- C. Lời mời gọi, trách móc nhẹ nhàng, thể hiện nỗi nhớ mong.
- D. Sự ngạc nhiên, khó hiểu trước hành động của người khác.
Câu 23: Đặc điểm chung của văn học Việt Nam giai đoạn từ đầu thế kỷ XX đến 1945 là gì?
- A. Hiện đại hóa và dân tộc hóa
- B. Lãng mạn hóa và bi kịch hóa
- C. Anh hùng hóa và sử thi hóa
- D. Trữ tình hóa và hài hước hóa
Câu 24: Trong truyện ngắn “Người lái đò Sông Đà” của Nguyễn Tuân, hình ảnh Sông Đà được miêu tả chủ yếu từ góc độ nào?
- A. Địa lý tự nhiên
- B. Lịch sử văn hóa
- C. Kinh tế xã hội
- D. Thẩm mỹ nghệ thuật
Câu 25: “Đại cáo bình Ngô” của Nguyễn Trãi thuộc thể loại văn học nào?
- A. Thơ trữ tình
- B. Văn chính luận
- C. Truyện ký
- D. Hịch
Câu 26: Trong bài thơ “Chiều tối” (Mộ) của Hồ Chí Minh, hình ảnh “làn khói” và “cánh chim” gợi tả điều gì?
- A. Sự cô đơn, buồn bã của người tù.
- B. Khung cảnh thiên nhiên tĩnh lặng, êm đềm.
- C. Sự vận động của thời gian, sự sống sinh sôi và khát vọng tự do.
- D. Nỗi nhớ nhà, nhớ quê hương da diết.
Câu 27: “Kim chỉ nam” là thành ngữ gốc Hán Việt dùng để chỉ điều gì?
- A. Vật có giá trị quý báu.
- B. Người có tài năng xuất chúng.
- C. Phương pháp làm việc hiệu quả.
- D. Phương hướng, nguyên tắc chỉ đạo.
Câu 28: Trong đoạn trích “Trao duyên” (Truyện Kiều), Kiều đã trao lại những kỷ vật nào cho Thúy Vân?
- A. Vành, tờ mây, trâm vàng
- B. Gương, lược, vòng ngọc
- C. Áo, khăn, xuyến vàng
- D. Sách, đàn, bút mực
Câu 29: “Lẽ nào vay mượn hóa công,
Mua vui cũng được một vòng tháng ba?” (Nguyễn Du, “Truyện Kiều”). Hai câu thơ này thể hiện tâm trạng gì của nhân vật?
- A. Vui mừng, phấn khởi trước cảnh đẹp mùa xuân.
- B. Xót xa, ngậm ngùi trước hạnh phúc mong manh, ngắn ngủi.
- C. Hạnh phúc, mãn nguyện với cuộc sống hiện tại.
- D. Bình thản, thờ ơ trước mọi biến đổi của cuộc đời.
Câu 30: Trong bài “Thu điếu” (Câu cá mùa thu) của Nguyễn Khuyến, hình ảnh “ao thu lạnh lẽo nước trong veo” gợi tả không gian mùa thu như thế nào?
- A. Rộn ràng, tươi vui, đầy sức sống.
- B. U ám, tiêu điều, buồn bã.
- C. Tĩnh lặng, vắng vẻ, thanh sơ, đậm chất quê.
- D. Hùng vĩ, tráng lệ, bao la.