Trắc nghiệm Ôn tập trang 35 - Chân trời sáng tạo - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thuyết phục người đọc về tính đúng đắn của luận điểm?
- A. Nghệ thuật sử dụng ngôn từ hoa mỹ
- B. Hệ thống luận cứ (dẫn chứng và lý lẽ) chặt chẽ
- C. Giọng văn আবেগ cảm xúc
- D. Sự đa dạng về hình ảnh so sánh, ẩn dụ
Câu 2: Đọc đoạn trích sau: “...Văn chương có loại đáng thờ. Loại đáng thờ là loại văn chương chuyên chú ở con người. Văn chương ấy hoặc là ca tụng lòng thương người, lòng bác ái, vị tha, hoặc là phơi bày những nỗi khổ đau của con người, hoặc là than thở những kiếp người nhỏ bé...” (Nguyễn Văn Siêu, “Văn chương đáng thờ”). Theo Nguyễn Văn Siêu, đặc điểm chung của “văn chương đáng thờ” là gì?
- A. Đề cao vẻ đẹp thiên nhiên hùng vĩ
- B. Thể hiện sự tráng lệ của lịch sử dân tộc
- C. Hướng đến việc thể hiện giá trị nhân văn, lòng thương cảm đối với con người
- D. Tập trung vào miêu tả đời sống vật chất sung túc
Câu 3: Trong các biện pháp tu từ sau, biện pháp nào thường được sử dụng để tăng tính biểu cảm, gợi hình ảnh sinh động và nhấn mạnh đặc điểm của sự vật, hiện tượng được miêu tả?
- A. So sánh (ẩn dụ, nhân hóa, hoán dụ)
- B. Điệp ngữ, điệp cấu trúc
- C. Liệt kê
- D. Câu hỏi tu từ
Câu 4: Xét về thể loại, “Chí Phèo” của Nam Cao thuộc thể loại văn học nào?
- A. Tiểu thuyết chương hồi
- B. Truyện ngắn hiện thực
- C. Thơ trữ tình
- D. Kịch nói
Câu 5: Trong quá trình đọc hiểu một văn bản đa phương thức (ví dụ: infographic, video clip quảng cáo), người đọc cần chú ý đến những phương diện giao tiếp nào?
- A. Chỉ kênh chữ viết và cấu trúc câu
- B. Chỉ kênh hình ảnh và màu sắc
- C. Chỉ kênh âm thanh và nhịp điệu
- D. Sự kết hợp và tương tác giữa kênh chữ viết, hình ảnh, âm thanh và các yếu tố khác
Câu 6: Từ “xuân” trong câu thơ “Xuân đương tới nghĩa là xuân đương qua” (Xuân Diệu) được sử dụng với nghĩa gốc hay nghĩa chuyển?
- A. Nghĩa gốc
- B. Nghĩa chuyển
- C. Vừa nghĩa gốc vừa nghĩa chuyển nhưng thiên về nghĩa gốc
- D. Vừa nghĩa gốc vừa nghĩa chuyển cân bằng
Câu 7: Trong các tác phẩm văn học trung đại Việt Nam, thể loại nào thường được sử dụng để ghi chép sự tích về các vị thần, thánh, hoặc những nhân vật lịch sử có công lao lớn với đất nước?
- A. Thơ Đường luật
- B. Hịch
- C. Truyền kỳ, ký
- D. Văn tế
Câu 8: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú trọng để hiểu sâu sắc hơn về nội dung và giá trị của tác phẩm?
- A. Bố cục bài thơ
- B. Cảm xúc, tâm trạng của chủ thể trữ tình
- C. Nhịp điệu và vần
- D. Hình ảnh thiên nhiên
Câu 9: Trong hoạt động giao tiếp, “hội thoại” khác với “độc thoại” ở điểm cơ bản nào?
- A. Số lượng từ ngữ sử dụng
- B. Mục đích giao tiếp
- C. Sự tương tác và trao đổi thông tin giữa các bên tham gia
- D. Hình thức thể hiện (nói hoặc viết)
Câu 10: Biện pháp tu từ “ẩn dụ” và “hoán dụ” giống nhau ở điểm nào?
- A. Đều sử dụng hình thức so sánh trực tiếp
- B. Đều có tác dụng làm giảm sắc thái biểu cảm của câu văn
- C. Đều dựa trên quan hệ tương phản
- D. Đều dựa trên quan hệ liên tưởng giữa các đối tượng
Câu 11: Khi viết một bài văn nghị luận xã hội, bước lập dàn ý có vai trò như thế nào?
- A. Giúp bài văn trở nên dài hơn
- B. Định hướng và sắp xếp các ý tưởng một cách logic, mạch lạc
- C. Thay thế cho việc tìm kiếm dẫn chứng
- D. Giúp bài văn sử dụng nhiều biện pháp tu từ hơn
Câu 12: Trong truyện ngắn “Hai đứa trẻ” của Thạch Lam, hình ảnh “đoàn tàu” tượng trưng cho điều gì?
- A. Cuộc sống nghèo khổ, tăm tối ở phố huyện
- B. Sự lặp đi lặp lại, đơn điệu của thời gian
- C. Thế giới khác biệt, khát vọng về một cuộc sống tươi sáng hơn
- D. Nỗi buồn và sự cô đơn của hai đứa trẻ
Câu 13: Đọc câu sau: “Gió thổi ào ào, cây cối nghiêng ngả”. Câu văn này thuộc kiểu câu phân loại theo cấu trúc ngữ pháp nào?
- A. Câu đơn
- B. Câu ghép đẳng lập
- C. Câu ghép chính phụ
- D. Câu phức
Câu 14: Trong các phong cách ngôn ngữ chức năng, phong cách ngôn ngữ nào được sử dụng chủ yếu trong các văn bản khoa học, giáo trình, sách tham khảo?
- A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
- B. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật
- C. Phong cách ngôn ngữ báo chí
- D. Phong cách ngôn ngữ khoa học
Câu 15: Khi tóm tắt văn bản tự sự, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tóm tắt chính xác và đầy đủ nội dung?
- A. Đếm số lượng từ trong văn bản gốc
- B. Ghi lại tất cả các chi tiết nhỏ trong văn bản
- C. Xác định các sự kiện chính và mối quan hệ nhân quả giữa chúng
- D. Sử dụng lại nguyên văn các câu trong văn bản gốc
Câu 16: Đọc đoạn thơ sau: “Ta là con chim én nhỏ / Không đậu mùa thu – Ta làm con chim én bay / Lượn vòng mùa xuân”. (Xuân Diệu, “Con én nhỏ”). Hình ảnh “con chim én” trong đoạn thơ tượng trưng cho điều gì?
- A. Sức sống, niềm vui, khát vọng tự do
- B. Nỗi buồn, sự cô đơn
- C. Sự nhỏ bé, yếu đuối
- D. Mùa thu, sự tàn úa
Câu 17: Trong văn bản “Hịch tướng sĩ” của Trần Quốc Tuấn, mục đích chính của tác giả khi viết hịch là gì?
- A. Kể lại chiến công của quân đội
- B. Khích lệ tinh thần chiến đấu, kêu gọi lòng yêu nước chống giặc ngoại xâm
- C. Phân tích tình hình đất nước
- D. Thể hiện nỗi lo lắng về vận mệnh dân tộc
Câu 18: Khi sử dụng mạng xã hội, chúng ta cần lưu ý điều gì để tránh vi phạm các chuẩn mực đạo đức và pháp luật?
- A. Tự do ngôn luận tuyệt đối, không giới hạn
- B. Chia sẻ mọi thông tin cá nhân để tăng tương tác
- C. Sử dụng ngôn ngữ tùy tiện, không cần giữ lịch sự
- D. Kiểm soát thông tin cá nhân, tôn trọng người khác, tuân thủ pháp luật
Câu 19: Trong thơ mới, yếu tố nào được các nhà thơ đặc biệt chú trọng thể hiện, khác biệt so với thơ trung đại?
- A. Cái “tôi” cá nhân, cảm xúc, tình cảm riêng tư
- B. Tính ước lệ, tượng trưng
- C. Đề tài thiên nhiên
- D. Tính giáo huấn, đạo lý
Câu 20: Khi đọc một văn bản thông tin, kỹ năng nào sau đây giúp người đọc nhanh chóng nắm bắt được ý chính của văn bản?
- A. Đọc diễn cảm
- B. Đọc lướt (skimming)
- C. Đọc phân tích chi tiết
- D. Đọc thuộc lòng
Câu 21: Trong truyện Kiều của Nguyễn Du, hình ảnh “hoa trôi bèo dạt” thường được dùng để chỉ điều gì?
- A. Vẻ đẹp mong manh, thoáng qua của tuổi xuân
- B. Tình yêu đẹp nhưng ngắn ngủi
- C. Số phận lênh đênh, trôi nổi, bất hạnh
- D. Cuộc sống giàu sang, phú quý
Câu 22: Trong các thao tác lập luận, thao tác nào được sử dụng để mở rộng vấn đề, làm cho vấn đề nghị luận trở nên sâu sắc và đa chiều hơn?
- A. Giải thích
- B. Chứng minh
- C. Phân tích
- D. Bình luận
Câu 23: Khi viết một bài văn thuyết minh về một quy tắc hoặc luật lệ, yếu tố nào sau đây cần được đảm bảo để người đọc dễ dàng thực hiện theo?
- A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh
- B. Trình bày rõ ràng, mạch lạc, dễ hiểu
- C. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên môn
- D. Kể chuyện minh họa sinh động
Câu 24: Trong bài thơ “Tây Tiến” của Quang Dũng, hình ảnh “dốc lên khúc khuỷu dốc thăm thẳm” gợi cho người đọc cảm nhận về điều gì?
- A. Sự gian khổ, hiểm trở của địa hình Tây Bắc
- B. Vẻ đẹp hùng vĩ, thơ mộng của thiên nhiên
- C. Tinh thần lạc quan, yêu đời của người lính
- D. Nỗi nhớ nhà, nhớ quê hương
Câu 25: Khi tham gia thảo luận nhóm, thái độ nào sau đây thể hiện sự hợp tác và tôn trọng ý kiến của người khác?
- A. Chỉ bảo vệ ý kiến cá nhân đến cùng
- B. Ngắt lời và bác bỏ ý kiến của người khác một cách gay gắt
- C. Lắng nghe tích cực, phản biện lịch sự, tôn trọng ý kiến khác biệt
- D. Im lặng, không đóng góp ý kiến
Câu 26: Trong truyện ngắn “Vợ nhặt” của Kim Lân, chi tiết “nhặt” vợ của Tràng thể hiện điều gì về hoàn cảnh xã hội lúc bấy giờ?
- A. Sự phóng khoáng, táo bạo trong tình yêu
- B. Tình cảnh đói kém, thê thảm, con người bị rẻ rúng
- C. Khát vọng sống và hạnh phúc gia đình
- D. Phong tục cưới xin độc đáo của người nông thôn
Câu 27: Khi so sánh hai bài thơ cùng chủ đề (ví dụ: cùng viết về mùa xuân), chúng ta cần tập trung vào những khía cạnh nào?
- A. Chỉ so sánh về nội dung
- B. Chỉ so sánh về hình thức nghệ thuật
- C. Chỉ so sánh về phong cách tác giả
- D. So sánh về nội dung, hình thức nghệ thuật và phong cách tác giả
Câu 28: Trong các hình thức văn bản nghị luận, “báo cáo” thường được sử dụng trong trường hợp nào?
- A. Thể hiện quan điểm cá nhân về một vấn đề xã hội
- B. Kêu gọi cộng đồng hành động
- C. Trình bày kết quả nghiên cứu, khảo sát hoặc tình hình hoạt động
- D. Phân tích một tác phẩm văn học
Câu 29: Đọc câu ca dao: “Thân em như tấm lụa đào / Phất phơ giữa chợ biết vào tay ai”. Câu ca dao sử dụng biện pháp tu từ nào?
- A. So sánh
- B. Ẩn dụ
- C. Hoán dụ
- D. Nhân hóa
Câu 30: Khi viết một bài văn tự sự, yếu tố nào sau đây giúp tạo nên sự hấp dẫn và lôi cuốn cho câu chuyện?
- A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt
- B. Xây dựng tình huống truyện độc đáo, hấp dẫn
- C. Miêu tả chi tiết ngoại hình nhân vật
- D. Sử dụng giọng văn trang trọng, nghiêm túc