Trắc nghiệm Ôn tập trang 79 - Chân trời sáng tạo - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đọc đoạn trích sau từ bài thơ “Nắng đã hanh rồi” của Xuân Diệu:
“Nắng đã hanh rồi, heo may đã về,
Cây bàng lá đỏ, gió lay nhẹ nhàng.
Sương giăng ngõ vắng, chim ngừng tiếng ca,
Lòng ai man mác, nhớ nhung bóng hình.”
Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong đoạn thơ trên để gợi tả khung cảnh thiên nhiên?
- A. So sánh và nhân hóa
- B. Liệt kê và ẩn dụ
- C. Hoán dụ và điệp ngữ
- D. Nói quá và tương phản
Câu 2: Trong bài thơ “Nắng đã hanh rồi”, hình ảnh “nắng đã hanh rồi” có thể gợi liên tưởng đến thời điểm giao mùa nào trong năm ở miền Bắc Việt Nam?
- A. Giữa mùa hè oi ả
- B. Cuối mùa xuân ấm áp
- C. Đầu mùa thu hoặc chớm đông
- D. Giữa mùa mưa lũ
Câu 3: Xét về thể loại, bài “Nắng đã hanh rồi” mang đậm đặc trưng của thể thơ nào trong phong trào Thơ mới?
- A. Thơ Đường luật
- B. Thơ song thất lục bát
- C. Thơ lục bát
- D. Thơ tự do
Câu 4: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về phong cách thơ Xuân Diệu?
- A. Mới mẻ, táo bạo, giàu cảm xúc và tràn đầy tình yêu cuộc sống
- B. Trữ tình, sâu lắng, đậm chất triết lý và suy tư về nhân sinh
- C. Hào hùng, tráng lệ, mang âm hưởng sử thi và tinh thần dân tộc
- D. Giản dị, mộc mạc, gần gũi với đời sống thôn quê và tâm hồn người lao động
Câu 5: Trong câu văn: “Bài thơ đã sử dụng rất nhiều biện pháp tu từ khác nhau, điều đó làm cho bài thơ trở nên sinh động và hấp dẫn hơn.”, lỗi sai về diễn đạt là gì?
- A. Lỗi dùng từ không đúng nghĩa
- B. Lỗi sai cấu trúc câu
- C. Lỗi lặp ý
- D. Lỗi diễn đạt tối nghĩa
Câu 6: Để khắc phục lỗi lặp từ trong câu: “Chúng ta cần phải rèn luyện kỹ năng giao tiếp để kỹ năng giao tiếp của chúng ta ngày càng hoàn thiện hơn.”, cách sửa nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Chúng ta cần phải rèn luyện kỹ năng giao tiếp để kỹ năng giao tiếp ngày càng tốt hơn.
- B. Chúng ta cần phải rèn luyện kỹ năng giao tiếp để kỹ năng này ngày càng hoàn thiện hơn.
- C. Chúng ta cần phải rèn luyện kỹ năng giao tiếp, điều đó giúp kỹ năng giao tiếp hoàn thiện hơn.
- D. Chúng ta cần phải rèn luyện kỹ năng giao tiếp và làm cho kỹ năng giao tiếp hoàn thiện hơn.
Câu 7: Trong bài văn nghị luận phân tích một tác phẩm thơ, luận điểm chính thường được triển khai ở phần nào của bố cục?
- A. Phần mở bài
- B. Phần kết bài
- C. Phần thân bài
- D. Rải rác trong cả bài
Câu 8: Khi viết phần kết bài cho bài nghị luận về một bài thơ, nhiệm vụ trọng tâm là gì?
- A. Giới thiệu tác giả và tác phẩm
- B. Khẳng định lại giá trị tác phẩm và nêu cảm nghĩ
- C. Trình bày luận điểm và phân tích dẫn chứng
- D. Mở rộng vấn đề và liên hệ thực tế
Câu 9: Để bài nói giới thiệu, đánh giá về một tác phẩm thơ trở nên sinh động và thu hút, người nói nên chú trọng yếu tố nào sau đây?
- A. Chỉ tập trung vào nội dung phân tích sâu sắc
- B. Đọc diễn cảm toàn bộ bài thơ
- C. Chỉ sử dụng ngôn ngữ trang trọng, học thuật
- D. Kết hợp ngôn ngữ nói biểu cảm và phương tiện trực quan
Câu 10: Trong quá trình chuẩn bị cho bài nói giới thiệu một tác phẩm thơ, việc xác định rõ đối tượng người nghe có vai trò gì?
- A. Giúp điều chỉnh nội dung và hình thức trình bày phù hợp với người nghe
- B. Giúp rút ngắn thời gian chuẩn bị bài nói
- C. Giúp lựa chọn tác phẩm thơ dễ phân tích hơn
- D. Không có vai trò quan trọng, chỉ cần tập trung vào tác phẩm
Câu 11: Chu Mạnh Trinh được biết đến là một nhà thơ thuộc giai đoạn văn học nào?
- A. Văn học trung đại thế kỷ X-XV
- B. Văn học cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX
- C. Văn học hiện đại giai đoạn 1930-1945
- D. Văn học đương đại sau 1975
Câu 12: Thông tin nào sau đây thể hiện đúng nhất vai trò của Hoài Thanh đối với phong trào Thơ mới?
- A. Là người khởi xướng và lãnh đạo phong trào Thơ mới
- B. Là nhà thơ tiêu biểu nhất của phong trào Thơ mới
- C. Là nhà phê bình văn học có ảnh hưởng lớn, người có công hệ thống và khẳng định giá trị Thơ mới
- D. Là người dịch và giới thiệu Thơ mới ra nước ngoài
Câu 13: Trong câu: “Với giọng văn hùng hồn, tác giả đã tái hiện lại khí thế hào hùng của trận đánh.”, từ “tái hiện” được dùng có phù hợp không?
- A. Phù hợp và diễn đạt tốt ý của câu
- B. Không phù hợp, nên thay bằng từ “diễn tả” hoặc “miêu tả”
- C. Có thể dùng được nhưng không phải là lựa chọn tốt nhất
- D. Chỉ phù hợp trong văn nói, không phù hợp trong văn viết
Câu 14: Đọc câu sau: “Để bài văn nghị luận thêm sức thuyết phục, chúng ta cần đưa ra các dẫn chứng xác thực và lí lẽ phải chăng.”, cụm từ “lí lẽ phải chăng” có nghĩa là gì?
- A. Lập luận, giải thích hợp lý, có căn cứ
- B. Lời nói lịch sự, nhã nhặn
- C. Cách cư xử đúng mực, lễ phép
- D. Lời khuyên chân thành, xuất phát từ thiện ý
Câu 15: Trong một bài văn nghị luận về thơ, việc so sánh bài thơ đang phân tích với một tác phẩm khác có cùng chủ đề hoặc phong cách có tác dụng gì?
- A. Giúp bài văn dài hơn và phong phú về dẫn chứng
- B. Thay thế cho việc phân tích chi tiết tác phẩm chính
- C. Làm nổi bật nét độc đáo của tác phẩm đang phân tích và tăng chiều sâu cho bài viết
- D. Chỉ ra những hạn chế của tác phẩm đang phân tích
Câu 16: Khi trình bày bài nói giới thiệu về tác phẩm thơ, người nói cần chú ý đến yếu tố nào để duy trì sự tập trung của người nghe?
- A. Chỉ tập trung vào nội dung chính xác và đầy đủ
- B. Thay đổi giọng điệu, tốc độ nói và sử dụng ngôn ngữ hình thể
- C. Giữ giọng điệu đều đều, chậm rãi để dễ nghe
- D. Tránh giao tiếp bằng mắt với người nghe để không bị phân tâm
Câu 17: Đâu là một trong những tiêu chí quan trọng để đánh giá chất lượng của một bài văn nghị luận phân tích tác phẩm thơ?
- A. Độ dài của bài viết và số lượng từ ngữ sử dụng
- B. Sự đa dạng về các biện pháp tu từ được phân tích
- C. Số lượng thông tin về tác giả và hoàn cảnh sáng tác
- D. Tính mạch lạc, chặt chẽ trong lập luận và sự thuyết phục của dẫn chứng
Câu 18: Nếu đề bài yêu cầu phân tích “vẻ đẹp tâm hồn” của nhân vật trữ tình trong bài thơ “Nắng đã hanh rồi”, hướng tiếp cận nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Tập trung phân tích các yếu tố thể hiện cảm xúc, suy tư và khát vọng của nhân vật trữ tình
- B. Chủ yếu miêu tả lại bối cảnh thiên nhiên và sự kiện trong bài thơ
- C. So sánh với các bài thơ khác có cùng hình ảnh “nắng hanh”
- D. Phân tích chi tiết về thể thơ và vần điệu của bài thơ
Câu 19: Trong quá trình viết bài văn nghị luận, khi nào thì chúng ta nên sử dụng thao tác giải thích?
- A. Khi muốn đưa ra dẫn chứng cụ thể
- B. Khi muốn so sánh các tác phẩm văn học
- C. Khi cần làm rõ nghĩa của từ ngữ, khái niệm hoặc ý kiến trừu tượng
- D. Khi viết phần mở bài và kết bài
Câu 20: Cho câu văn: “Mặc dù thời tiết không thuận lợi nhưng các vận động viên vẫn cố gắng hết mình để đạt thành tích cao.”, từ “mặc dù…nhưng” trong câu này có vai trò gì?
- A. Biểu thị quan hệ nguyên nhân - kết quả
- B. Biểu thị quan hệ tương phản
- C. Biểu thị quan hệ tăng tiến
- D. Biểu thị quan hệ điều kiện - kết quả
Câu 21: Nếu bạn muốn giới thiệu về tác giả Xuân Diệu trong bài nói của mình, thông tin nào sau đây là quan trọng nhất cần nhấn mạnh?
- A. Quê quán và năm sinh, năm mất của Xuân Diệu
- B. Các giải thưởng văn học mà Xuân Diệu đã đạt được
- C. Ảnh hưởng của văn học Pháp đối với Xuân Diệu
- D. Vị trí “nhà thơ mới nhất trong các nhà thơ mới” và phong cách thơ độc đáo, giàu cảm xúc
Câu 22: Trong đoạn thơ sau của Xuân Diệu:
“Tôi là con chim đến từ núi lạ,
Ngứa cổ hót chơi một đôi ba.
Ai ngờ tiếng hót say lòng khách,
Vang dậy cả trời một tiếng hoa.”
Từ “tiếng hoa” ở cuối đoạn thơ có thể được hiểu theo nghĩa ẩn dụ nào?
- A. Âm thanh của các loài hoa trong tự nhiên
- B. Sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên
- C. Giá trị, vẻ đẹp của tiếng thơ, tiếng lòng người nghệ sĩ
- D. Niềm vui, hạnh phúc trong cuộc sống
Câu 23: Trong các lỗi dùng từ, lỗi “lặp từ” thường gây ảnh hưởng lớn nhất đến tiêu chí nào của văn bản?
- A. Tính mạch lạc và trong sáng
- B. Tính biểu cảm và gợi hình
- C. Tính chính xác và khoa học
- D. Tính trang trọng và lịch sự
Câu 24: Để tránh lỗi dùng từ không đúng nghĩa, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?
- A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, trau chuốt
- B. Tra cứu từ điển và tìm hiểu kỹ nghĩa của từ, đặc biệt là từ Hán Việt, thành ngữ
- C. Hạn chế sử dụng từ Hán Việt và thành ngữ, tục ngữ
- D. Đọc nhiều sách báo và tác phẩm văn học kinh điển
Câu 25: Trong bài nghị luận về một tác phẩm thơ, việc trích dẫn nguyên văn một số câu thơ đặc sắc có vai trò gì?
- A. Thay thế cho việc phân tích ý nghĩa của câu thơ
- B. Giúp bài văn dài hơn và phong phú về hình thức
- C. Làm dẫn chứng trực tiếp, sinh động và tăng tính thuyết phục cho lập luận
- D. Thể hiện sự hiểu biết sâu rộng của người viết về tác phẩm
Câu 26: Khi đánh giá giá trị nhân văn của một tác phẩm thơ, chúng ta cần tập trung vào khía cạnh nào?
- A. Các yếu tố nghệ thuật độc đáo và sáng tạo của tác phẩm
- B. Bối cảnh lịch sử, xã hội mà tác phẩm phản ánh
- C. Ảnh hưởng của tác phẩm đối với văn học và đời sống
- D. Những tình cảm, tư tưởng hướng về con người, cuộc sống và các giá trị nhân bản
Câu 27: Trong bài nói giới thiệu tác phẩm thơ, việc sử dụng yếu tố hài hước, dí dỏm có nên được khuyến khích không?
- A. Không nên, vì làm mất đi tính trang trọng của bài nói về văn học
- B. Nên, nếu sử dụng đúng mực và phù hợp với nội dung, đối tượng
- C. Chỉ nên sử dụng trong phần mở đầu để gây ấn tượng
- D. Tùy thuộc vào phong cách cá nhân của người nói, không có quy tắc chung
Câu 28: Khi nghe người khác trình bày bài giới thiệu về một tác phẩm thơ, thái độ lắng nghe tích cực thể hiện ở hành động nào?
- A. Tập trung chú ý, tôn trọng người nói và có phản hồi phù hợp
- B. Chỉ cần ngồi im lặng và ghi chép đầy đủ nội dung
- C. Chủ động ngắt lời và đặt câu hỏi liên tục
- D. Thể hiện sự đồng tình tuyệt đối với mọi ý kiến của người nói
Câu 29: Trong bài văn nghị luận, thao tác lập luận “bác bỏ” thường được sử dụng để làm gì?
- A. Trình bày và phân tích ý kiến của người khác
- B. So sánh và đối chiếu các ý kiến khác nhau
- C. Phản đối, phủ nhận những ý kiến, quan điểm sai lệch hoặc không hợp lý
- D. Giải thích và làm rõ một vấn đề phức tạp
Câu 30: Để bài văn nghị luận về thơ có tính thuyết phục cao, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng nhất trong quá trình viết?
- A. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, biểu cảm và trau chuốt
- B. Trình bày bài viết theo bố cục sáng tạo và độc đáo
- C. Đưa ra nhiều ý kiến đánh giá mới lạ và khác biệt
- D. Xây dựng hệ thống lập luận chặt chẽ, logic và sử dụng dẫn chứng xác thực, phong phú