Trắc nghiệm Ôn tập trang 82 - Chân trời sáng tạo - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thuyết phục người đọc về tính xác đáng của luận điểm?
- A. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh và cảm xúc
- B. Luận cứ và bằng chứng xác thực, logic
- C. Trình bày quan điểm một cách mạnh mẽ, dứt khoát
- D. Kể chuyện và sử dụng yếu tố tự sự
Câu 2: Đọc đoạn trích sau: “...Ta thường tới bữa quên ăn, nửa đêm vỗ gối, ruột đau như cắt, nước mắt đầm đìa; chỉ căm tức chưa xả thịt lột da, nuốt gan uống máu quân thù. Dẫu cho trăm thân này phơi ngoài nội cỏ, nghìn xác này gói trong da ngựa, ta cũng cam lòng.” (Hịch tướng sĩ - Trần Quốc Tuấn). Đoạn trích trên thể hiện rõ nhất điều gì trong tình cảm của tác giả?
- A. Nỗi buồn đau và sự bất lực trước hiện thực
- B. Sự lo lắng cho vận mệnh đất nước và nhân dân
- C. Lòng yêu nước nồng nàn, căm thù giặc sâu sắc
- D. Niềm tin vào sức mạnh của quân dân Đại Việt
Câu 3: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong câu thơ sau: “Thuyền về bến cũ, người lên ngựa?” (Tràng giang - Huy Cận)
- A. Ẩn dụ
- B. Hoán dụ
- C. Nhân hóa
- D. Đối
Câu 4: Trong các thể loại văn học dân gian, thể loại nào thường được sử dụng để giải thích nguồn gốc các hiện tượng tự nhiên, phong tục tập quán hoặc các sự vật, sự việc trong đời sống?
- A. Truyện cổ tích
- B. Ca dao, tục ngữ
- C. Truyền thuyết
- D. Vè
Câu 5: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đầu tiên để hiểu được mạch cảm xúc và chủ đề của bài thơ?
- A. Thể thơ và vần điệu
- B. Hình ảnh và ngôn ngữ thơ
- C. Bối cảnh sáng tác
- D. Tiểu sử tác giả
Câu 6: Trong văn bản thông tin, mục đích chính của việc sử dụng các yếu tố như bảng biểu, sơ đồ, hình ảnh là gì?
- A. Tăng tính thẩm mỹ và hấp dẫn cho văn bản
- B. Thể hiện sự sáng tạo và phong cách của người viết
- C. Minh họa, làm rõ và cô đọng thông tin
- D. Thay thế cho phần chữ viết dài dòng
Câu 7: Đặc điểm nổi bật của thể loại tùy bút so với các thể loại văn xuôi khác là gì?
- A. Tính khách quan, tập trung phản ánh hiện thực
- B. Cốt truyện chặt chẽ, nhân vật được xây dựng tỉ mỉ
- C. Sử dụng yếu tố hư cấu và tưởng tượng phong phú
- D. Tính chủ quan, cảm xúc và suy tư cá nhân sâu sắc
Câu 8: Chọn từ ngữ thích hợp nhất điền vào chỗ trống trong câu sau: “Văn học giúp con người khám phá và bồi dưỡng thế giới … phong phú và đa dạng.”
- A. vật chất
- B. tinh thần
- C. văn hóa
- D. kinh tế
Câu 9: Trong quá trình đọc hiểu văn bản, kỹ năng nào sau đây giúp người đọc nhận biết được thái độ, tình cảm của tác giả gửi gắm trong tác phẩm?
- A. Tóm tắt nội dung chính
- B. Xác định bố cục văn bản
- C. Suy luận và liên hệ
- D. Phân tích từ ngữ then chốt
Câu 10: Đọc câu sau: “Mặt trời xuống biển như hòn lửa.”. Phép so sánh trong câu thơ trên gợi cho người đọc cảm nhận về điều gì?
- A. Màu sắc rực rỡ và cường độ mạnh mẽ của ánh sáng
- B. Sự dịu dàng và tĩnh lặng của buổi chiều tà
- C. Hình dáng tròn trịa của mặt trời
- D. Sự chuyển động chậm rãi của mặt trời
Câu 11: Thể loại văn học nào sau đây thường sử dụng hình thức đối thoại hoặc độc thoại để thể hiện xung đột và diễn biến tâm lý nhân vật một cách trực tiếp?
- A. Truyện ngắn
- B. Thơ trữ tình
- C. Kịch
- D. Tiểu thuyết
Câu 12: Trong bài văn nghị luận, luận điểm được ví như bộ phận nào của một công trình kiến trúc?
- A. Mái nhà
- B. Nền móng
- C. Tường bao
- D. Cửa sổ
Câu 13: Khi viết một bài văn phân tích tác phẩm văn học, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo bài viết đi đúng hướng và tập trung vào vấn đề?
- A. Xác định đề tài và lập dàn ý chi tiết
- B. Tìm kiếm tài liệu tham khảo phong phú
- C. Viết mở bài và kết bài ấn tượng
- D. Sử dụng ngôn ngữ trau chuốt, giàu hình ảnh
Câu 14: Trong các loại văn bản sau, loại văn bản nào chú trọng đến việc trình bày thông tin một cách khách quan, chính xác và khoa học?
- A. Văn bản tự sự
- B. Văn bản miêu tả
- C. Văn bản biểu cảm
- D. Văn bản thông tin
Câu 15: Đọc đoạn thơ sau: “Ta là con chim ca/ Ta là đóa hoa nở/ Ta là mặt trời soi/ Ta là đất nước…”. Đoạn thơ sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để thể hiện cái tôi trữ tình?
- A. So sánh
- B. Điệp ngữ và liệt kê
- C. Ẩn dụ
- D. Hoán dụ
Câu 16: Trong văn nghị luận xã hội, vai trò của việc nêu dẫn chứng và phân tích dẫn chứng là gì?
- A. Làm cho bài văn trở nên sinh động và hấp dẫn hơn
- B. Thể hiện kiến thức sâu rộng của người viết
- C. Chứng minh tính xác thực và thuyết phục của luận điểm
- D. Tránh sự khô khan và trừu tượng trong lập luận
Câu 17: Khi đọc một bài thơ Đường luật, yếu tố nào sau đây giúp người đọc nhận diện được thể thơ?
- A. Nội dung và chủ đề
- B. Hình ảnh và ngôn ngữ thơ
- C. Bút pháp nghệ thuật
- D. Số câu, số chữ và luật bằng trắc
Câu 18: Trong các phương thức biểu đạt, phương thức nào thường được sử dụng để kể lại một chuỗi các sự việc, diễn biến có nhân vật, thời gian, không gian và kết quả?
- A. Tự sự
- B. Miêu tả
- C. Biểu cảm
- D. Nghị luận
Câu 19: Đọc câu tục ngữ: “Ăn quả nhớ kẻ trồng cây”. Câu tục ngữ này thể hiện truyền thống đạo lý nào của dân tộc Việt Nam?
- A. Yêu thương con người
- B. Cần cù lao động
- C. Uống nước nhớ nguồn
- D. Tôn sư trọng đạo
Câu 20: Khi viết bài văn thuyết minh về một đối tượng, yếu tố nào sau đây cần được đảm bảo để bài viết đạt hiệu quả?
- A. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh và biểu cảm
- B. Thông tin chính xác, khách quan và dễ hiểu
- C. Trình bày theo một cốt truyện hấp dẫn
- D. Thể hiện quan điểm cá nhân sâu sắc
Câu 21: Trong văn bản nhật dụng, vấn đề nào sau đây thường được đề cập đến?
- A. Các quy luật tự nhiên và vũ trụ
- B. Lịch sử và văn hóa của các quốc gia
- C. Tình yêu và hạnh phúc cá nhân
- D. Các vấn đề nóng bỏng của đời sống xã hội
Câu 22: Đọc hai câu thơ sau: “Ngửa mặt lên hỏi trời xanh có…/ Sao ta khổ thế hỡi trời xanh!”. Hai câu thơ thể hiện trực tiếp cảm xúc gì của nhân vật trữ tình?
- A. Đau khổ, bế tắc
- B. Hy vọng, mong chờ
- C. Tức giận, phẫn uất
- D. Cô đơn, lạc lõng
Câu 23: Khi so sánh hai tác phẩm văn học, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất để làm nổi bật sự độc đáo và giá trị riêng của mỗi tác phẩm?
- A. Điểm giống nhau về đề tài và chủ đề
- B. Hoàn cảnh ra đời của tác phẩm
- C. Giá trị nội dung và nghệ thuật độc đáo
- D. Ảnh hưởng của tác phẩm đến độc giả
Câu 24: Trong văn bản hướng dẫn, ngôn ngữ cần đáp ứng yêu cầu nào sau đây để người đọc dễ dàng thực hiện theo?
- A. Giàu hình ảnh và biểu cảm
- B. Trau chuốt, tinh tế
- C. Hóm hỉnh, dí dỏm
- D. Ngắn gọn, rõ ràng, dễ hiểu
Câu 25: Thể loại truyện nào sau đây thường tập trung khắc họa đời sống nội tâm phức tạp của nhân vật?
- A. Truyện cổ tích
- B. Truyện tâm lý
- C. Truyện trinh thám
- D. Truyện khoa học viễn tưởng
Câu 26: Khi đọc một văn bản nghị luận, câu hỏi nào sau đây giúp người đọc nhận diện được luận điểm chính của bài?
- A. Vấn đề được đặt ra là gì?
- B. Dẫn chứng nào được sử dụng?
- C. Tác giả muốn khẳng định điều gì?
- D. Bài viết có bố cục như thế nào?
Câu 27: Trong thơ ca hiện đại Việt Nam, phong trào thơ nào đề cao cái “tôi” cá nhân, giải phóng cảm xúc và phá vỡ những quy phạm thi ca truyền thống?
- A. Thơ ca cách mạng
- B. Thơ ca kháng chiến
- C. Thơ ca lãng mạn
- D. Thơ mới
Câu 28: Đọc câu ca dao: “Gió đưa cây cải về trời/ Rau răm ở lại chịu lời đắng cay”. Câu ca dao sử dụng hình ảnh “cây cải”, “rau răm” để ẩn dụ cho điều gì trong cuộc sống?
- A. Sự chia ly, ly tán và nỗi khổ đau của người ở lại
- B. Tình yêu đôi lứa trắc trở, nhiều gian nan
- C. Sự giàu sang, phú quý và cuộc sống nghèo khó
- D. Phẩm chất cao đẹp và số phận bất hạnh của con người
Câu 29: Khi viết văn bản tường trình, mục đích chính của người viết là gì?
- A. Bày tỏ cảm xúc và suy nghĩ cá nhân
- B. Thuyết phục người đọc về một vấn đề
- C. Trình bày diễn biến và kết quả của một sự việc
- D. Hướng dẫn người đọc thực hiện một công việc
Câu 30: Trong truyện Kiều của Nguyễn Du, điển cố “Sở Khanh” thường được sử dụng để chỉ loại nhân vật nào?
- A. Người anh hùng hào hiệp
- B. Người đàn ông lừa tình, bội bạc
- C. Người tài hoa nhưng bất hạnh
- D. Người phụ nữ đức hạnh, chịu thương chịu khó