Trắc nghiệm Ôn tập trang 89 - Chân trời sáng tạo - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đoạn văn sau đây khắc họa đặc điểm nổi bật nào trong phong cách sáng tác của Đoàn Giỏi?
- A. Tập trung vào đời sống đô thị hiện đại
- B. Chủ yếu viết về chiến tranh và cách mạng
- C. Khám phá thiên nhiên, cuộc sống và con người Nam Bộ với chất phiêu lưu
- D. Đề cao chủ nghĩa lãng mạn, xa rời hiện thực
Câu 2: So sánh phong cách thơ Nguyễn Bính với các nhà thơ cùng thời như Xuân Diệu, Huy Cận, ta thấy điểm khác biệt cốt lõi nào làm nên nét độc đáo của hồn thơ Nguyễn Bính?
- A. Tập trung khai thác đề tài vũ trụ, siêu hình
- B. Tìm về và phát huy mạnh mẽ vẻ đẹp truyền thống, dân gian Việt Nam
- C. Sử dụng ngôn ngữ hiện đại, cách tân táo bạo
- D. Biểu đạt sâu sắc nỗi buồn cá nhân, cô đơn
Câu 3: Trong bài thơ "Xuân về" của Nguyễn Bính, hình ảnh "Gái chưa chồng nhớ đêm xuân đi chợ / Hỏi thầm xem liễu đã xanh chồi?" thể hiện rõ nhất tâm trạng và ước mong gì của người con gái trong không khí mùa xuân?
- A. Nỗi lo lắng về sự thay đổi của thời tiết
- B. Sự háo hức được đi chơi, ngắm cảnh
- C. Nỗi buồn vì mùa xuân đã qua
- D. Sự chờ đợi, khao khát tình yêu đôi lứa
Câu 4: Khi phân tích tác phẩm "Buổi học cuối cùng" của An-phông-xơ Đô-đê, chi tiết thầy Ha-men mặc bộ lễ phục xanh lục, đội mũ lụa đen thêu vào buổi học cuối cùng có ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào?
- A. Biểu hiện sự trang trọng, tôn kính đối với buổi học tiếng Pháp cuối cùng và quê hương
- B. Cho thấy thầy không còn thiết tha với việc dạy học
- C. Thể hiện sự chuẩn bị cho một chuyến đi xa
- D. Đây chỉ là trang phục bình thường của thầy mỗi ngày
Câu 5: Sự thay đổi thái độ và tâm trạng của chú bé Phrăng từ chỗ ham chơi, trốn học sang ân hận, xúc động và yêu quý tiếng Pháp trong "Buổi học cuối cùng" cho thấy điều gì về tác động của hoàn cảnh đặc biệt lên nhận thức con người?
- A. Con người luôn dễ dàng chấp nhận sự thay đổi
- B. Trẻ em không bao giờ nhận ra giá trị của việc học
- C. Sự mất mát sắp xảy ra có thể khiến con người thức tỉnh và trân trọng những gì mình đang có
- D. Việc học chỉ trở nên quan trọng khi có áp lực từ bên ngoài
Câu 6: Phân tích vai trò của ngôi kể thứ nhất (xưng "tôi" - Phrăng) trong truyện "Buổi học cuối cùng". Việc lựa chọn ngôi kể này giúp tác giả đạt được hiệu quả nghệ thuật nào là chủ yếu?
- A. Giúp miêu tả khách quan, toàn diện mọi sự việc
- B. Tạo khoảng cách giữa người kể và câu chuyện
- C. Chỉ tập trung vào suy nghĩ của người lớn
- D. Tăng tính chân thực, biểu cảm, cho phép bộc lộ trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật chính
Câu 7: Khi viết văn bản nghị luận phân tích, đánh giá một tác phẩm tự sự hoặc tác phẩm kịch, yếu tố nào sau đây thuộc về "giá trị nghệ thuật" của tác phẩm?
- A. Ý nghĩa xã hội sâu sắc của câu chuyện
- B. Cách xây dựng nhân vật độc đáo, ngôn ngữ đối thoại sinh động
- C. Thông điệp đạo đức được truyền tải
- D. Sự phản ánh chân thực hiện thực đời sống
Câu 8: Giả sử bạn cần viết bài nghị luận phân tích truyện ngắn "Chiếc lá cuối cùng" của O. Hen-ry. Bạn sẽ tập trung phân tích những yếu tố đặc thù nào của thể loại truyện ngắn để làm nổi bật giá trị tác phẩm?
- A. Tình huống truyện độc đáo, diễn biến tâm lý nhân vật chính, ý nghĩa biểu tượng của chi tiết "chiếc lá"
- B. Bối cảnh lịch sử rộng lớn, hệ thống nhân vật đồ sộ
- C. Cấu trúc chương hồi phức tạp, lời bình của tác giả
- D. Ngôn ngữ mang tính ước lệ, các màn kịch
Câu 9: Đối với các tác phẩm thuộc nhóm truyện ký (như hồi ký, du ký, phóng sự), khi phân tích, đánh giá, người đọc/người viết nghị luận cần đặc biệt lưu ý đến yếu tố nào để hiểu đúng bản chất và giá trị của chúng?
- A. Tính hư cấu, tưởng tượng phong phú
- B. Hệ thống nhân vật điển hình, phức tạp
- C. Cốt truyện ly kỳ, thắt nút - mở nút
- D. Tính xác thực của sự kiện, chi tiết; góc nhìn và thái độ của người viết
Câu 10: Bạn được yêu cầu giới thiệu tác phẩm "Đất rừng phương Nam" của Đoàn Giỏi trước lớp. Để bài giới thiệu hấp dẫn và hiệu quả, bạn cần chuẩn bị những nội dung chính nào?
- A. Chỉ cần đọc lại tóm tắt nội dung trên bìa sách
- B. Thông tin cơ bản về tác giả, tóm tắt cốt truyện chính, nhận định về giá trị nội dung và nghệ thuật tiêu biểu
- C. Đọc toàn bộ một chương yêu thích mà không cần giới thiệu gì thêm
- D. Chỉ cần nói về cảm xúc cá nhân khi đọc sách
Câu 11: Khi thảo luận hoặc trình bày về một tác phẩm tự sự hoặc kịch, việc sử dụng các phương tiện phi ngôn ngữ (như hình ảnh, video clip, âm thanh) có vai trò như thế nào?
- A. Làm cho bài nói dài hơn mà không có mục đích
- B. Chỉ mang tính chất trang trí, không quan trọng
- C. Giúp minh họa, tăng tính trực quan, hấp dẫn, làm nổi bật nội dung trình bày
- D. Gây xao nhãng, làm người nghe mất tập trung
Câu 12: Tình huống truyện trong tác phẩm tự sự là gì? Vai trò của nó trong việc thể hiện tư tưởng, chủ đề và tính cách nhân vật như thế nào?
- A. Là hoàn cảnh đặc biệt, là sự kiện cốt lõi mà tại đó nhân vật bộc lộ tính cách, tư tưởng, và các mối quan hệ. Nó là điểm mấu chốt để câu chuyện phát triển và thể hiện chủ đề.
- B. Là toàn bộ diễn biến câu chuyện từ đầu đến cuối.
- C. Chỉ là bối cảnh không gian, thời gian của câu chuyện.
- D. Là lời giới thiệu về nhân vật chính.
Câu 13: Phân tích nhân vật trong tác phẩm tự sự đòi hỏi người đọc/người viết nghị luận phải làm gì?
- A. Chỉ cần kể lại hành động của nhân vật.
- B. Chỉ cần nêu tên và vai trò của nhân vật.
- C. Chỉ cần nhận xét chung chung về tính cách nhân vật.
- D. Khám phá ngoại hình, nội tâm (suy nghĩ, cảm xúc), hành động, lời nói, mối quan hệ với các nhân vật khác, và ý nghĩa của nhân vật trong tác phẩm.
Câu 14: Khi phân tích một đoạn trích kịch, bạn cần chú ý đến những yếu tố đặc thù nào của thể loại này?
- A. Cốt truyện phức tạp, lời người dẫn chuyện chi tiết.
- B. Đối thoại, độc thoại của nhân vật; chỉ dẫn sân khấu; xung đột kịch.
- C. Giọng điệu trữ tình, hình ảnh thơ mộng.
- D. Ngôn ngữ bác học, cấu trúc chương hồi.
Câu 15: Đọc đoạn văn sau: "Anh Sáu đặt con cá lóc nướng trui lên tàu lá chuối, mùi thơm lừng cả một khúc sông. Gió hiu hiu thổi, khua động hàng dừa nước rì rào. Tiếng chim chiều ríu rít gọi bầy." Đoạn văn này gợi cho bạn điều gì về bối cảnh trong "Đất rừng phương Nam"?
- A. Không khí sông nước miền Tây Nam Bộ yên bình, trù phú và đậm chất thiên nhiên.
- B. Bối cảnh chiến tranh ác liệt, bom đạn.
- C. Cuộc sống nơi phố thị đông đúc, ồn ào.
- D. Một vùng núi cao, hoang vắng.
Câu 16: Trong "Buổi học cuối cùng", khi thầy Ha-men nói "Tiếng Pháp là tiếng đẹp nhất trên đời, trong sáng nhất, vững vàng nhất; phải giữ lấy nó trong chúng ta và đừng bao giờ quên lãng", câu nói này thể hiện rõ nhất điều gì ở nhân vật thầy giáo?
- A. Sự kiêu ngạo, tự phụ về ngôn ngữ của mình.
- B. Thái độ thờ ơ trước việc mất tiếng mẹ đẻ.
- C. Tình yêu tiếng mẹ đẻ tha thiết, lòng yêu nước sâu sắc gắn liền với ngôn ngữ dân tộc.
- D. Nỗi buồn vì sắp phải nghỉ hưu.
Câu 17: Khi viết văn bản nghị luận phân tích, đánh giá tác phẩm, việc đưa ra "lí lẽ" và "bằng chứng" có vai trò gì?
- A. Chỉ để làm bài viết dài thêm.
- B. Chỉ cần có lí lẽ, không cần bằng chứng.
- C. Chỉ cần kể lại nội dung tác phẩm.
- D. Lí lẽ giúp lập luận chặt chẽ, bằng chứng (dẫn chứng từ tác phẩm) giúp minh họa, chứng minh cho lí lẽ, tăng tính thuyết phục cho bài viết.
Câu 18: Bạn đang chuẩn bị bài nói giới thiệu về vở chèo cổ "Quan Âm Thị Kính". Ngoài việc tóm tắt nội dung chính, bạn cần nhấn mạnh điều gì để khán giả hiểu được đặc trưng của thể loại chèo?
- A. Tính tổng hợp của nghệ thuật sân khấu (ca, vũ, nhạc, kịch), vai trò của các vai diễn đặc trưng (hề chèo), ngôn ngữ giàu tính dân gian.
- B. Sự phức tạp của cấu trúc chương hồi, ngôn ngữ trang trọng, bác học.
- C. Việc sử dụng các điệu lý, câu hò miền Nam Bộ.
- D. Chỉ cần tập trung vào bi kịch của nhân vật chính.
Câu 19: Đâu là yêu cầu quan trọng nhất đối với phương án nhiễu (đáp án sai) trong câu hỏi trắc nghiệm chất lượng cao?
- A. Hoàn toàn không liên quan đến câu hỏi.
- B. Giống hệt đáp án đúng.
- C. Có vẻ hợp lý nhưng sai kiến thức hoặc suy luận, có khả năng đánh lừa người học không nắm vững kiến thức.
- D. Là những thông tin ngẫu nhiên, không có căn cứ.
Câu 20: Khi phân tích một đoạn văn trong "Buổi học cuối cùng" miêu tả quang cảnh trường học buổi sáng hôm đó khác lạ (yên tĩnh, không có tiếng ồn ào), bạn có thể suy luận gì về nguyên nhân của sự khác thường này?
- A. Học sinh đột ngột chăm ngoan bất thường.
- B. Thầy giáo cho học sinh nghỉ học.
- C. Trường học đang sửa chữa.
- D. Không khí trang nghiêm, buồn bã của buổi học cuối cùng dưới chế độ mới.
Câu 21: Phân biệt giữa văn bản nghị luận phân tích tác phẩm tự sự và văn bản giới thiệu tác phẩm tự sự. Điểm khác biệt cốt lõi nằm ở mục đích chính và phương pháp tiếp cận nào?
- A. Phân tích đi sâu mổ xẻ các yếu tố để làm rõ giá trị; Giới thiệu mang tính khái quát, cung cấp thông tin cơ bản và nhận định chung để người nghe/đọc hình dung và tìm đọc.
- B. Phân tích dùng ngôn ngữ nói; Giới thiệu dùng ngôn ngữ viết.
- C. Phân tích không cần bằng chứng; Giới thiệu cần bằng chứng.
- D. Phân tích chỉ nói về nội dung; Giới thiệu chỉ nói về nghệ thuật.
Câu 22: Đọc đoạn thơ sau của Nguyễn Bính: "Thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đông / Cau thôn Đoài nhớ giầu không thôn nào?". Hai câu thơ này thể hiện rõ nhất đặc trưng nào trong ngôn ngữ thơ Nguyễn Bính?
- A. Sử dụng nhiều từ ngữ khoa học.
- B. Ngôn ngữ hiện đại, phá cách.
- C. Ngôn ngữ giản dị, mộc mạc, gần gũi với ca dao, tục ngữ, mang đậm sắc thái dân gian.
- D. Sử dụng nhiều từ Hán Việt cổ.
Câu 23: Khi phân tích giá trị nội dung của tác phẩm tự sự, bạn cần làm rõ điều gì?
- A. Số lượng câu, chữ, đoạn văn.
- B. Đề tài, chủ đề, tư tưởng, ý nghĩa câu chuyện, số phận nhân vật, bức tranh hiện thực đời sống được phản ánh.
- C. Các biện pháp tu từ được sử dụng.
- D. Cách sắp xếp các chương, hồi.
Câu 24: Giả sử bạn đang phân tích một đoạn trích từ "Nghêu, Sò, Ốc, Hến" (tuồng đồ). Bạn sẽ tập trung vào yếu tố nào để làm rõ tính chất trào phúng, hài hước của vở tuồng?
- A. Các bài hát trữ tình, sâu lắng.
- B. Những lời độc thoại nội tâm phức tạp.
- C. Cảnh chiến đấu, xung đột bạo lực.
- D. Ngôn ngữ đối thoại dân dã, hài hước; hành động cường điệu; khắc họa thói hư tật xấu của các nhân vật quan lại, cường hào.
Câu 25: Trong buổi học cuối cùng, việc thầy Ha-men viết thật to dòng chữ "NƯỚC PHÁP MUÔN NĂM!" lên bảng có ý nghĩa biểu đạt điều gì tại thời điểm đó?
- A. Thể hiện đỉnh điểm của lòng yêu nước, là lời nhắn nhủ, lời chào tạm biệt đầy xúc động và kiên cường.
- B. Thầy đang kiểm tra chính tả học sinh.
- C. Thầy đang viết một câu ví dụ ngữ pháp.
- D. Thầy muốn kết thúc buổi học thật nhanh.
Câu 26: Khi giới thiệu một tác phẩm kịch, ngoài thông tin về tác giả và nội dung chính, điều quan trọng cần đề cập là gì để người nghe/đọc hình dung được về tác phẩm?
- A. Danh sách tất cả diễn viên đã từng đóng.
- B. Toàn bộ kịch bản chi tiết.
- C. Thể loại kịch (bi kịch, hài kịch, chính kịch), bối cảnh chính, một vài xung đột/tình huống kịch tiêu biểu.
- D. Doanh thu phòng vé của vở diễn.
Câu 27: Nhận định nào sau đây thể hiện khả năng đánh giá về giá trị nghệ thuật của tác phẩm "Xuân về" của Nguyễn Bính?
- A. Bài thơ nói về mùa xuân ở nông thôn.
- B. Bài thơ có 4 khổ.
- C. Bài thơ miêu tả cảnh vật mùa xuân.
- D. Bài thơ sử dụng hình ảnh và ngôn ngữ mộc mạc, gần gũi với ca dao, tạo nên không khí xuân cổ truyền đặc trưng của làng quê Việt Nam.
Câu 28: Khi phân tích nhân vật chú bé Phrăng trong "Buổi học cuối cùng", chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự ân hận của cậu bé vì trước đây đã lười học tiếng Pháp?
- A. Cậu bé ngủ gật trong lớp.
- B. Cậu bé cảm thấy "khốn nạn", ước gì mình có thể đọc được bài phân từ thật to, thật rõ ràng.
- C. Cậu bé chạy trốn khỏi lớp học.
- D. Cậu bé cười đùa với bạn bè.
Câu 29: Bạn cần viết một đoạn phân tích ngắn về cảnh chợ nổi trong "Đất rừng phương Nam". Bạn sẽ tập trung làm nổi bật điều gì để thể hiện sự độc đáo và sinh động của bối cảnh này?
- A. Không khí tấp nập, âm thanh (tiếng rao, tiếng ghe xuồng), màu sắc hàng hóa, sự giao thương đặc trưng trên sông nước.
- B. Miêu tả chi tiết từng loại hàng hóa được bán.
- C. Lịch sử hình thành của chợ nổi.
- D. Chỉ nói về cảm giác của nhân vật khi đi chợ.
Câu 30: Để bài nói giới thiệu hoặc thảo luận về tác phẩm tự sự/kịch đạt hiệu quả giao tiếp cao, ngoài nội dung, người nói cần chú ý điều gì?
- A. Nói thật nhanh để kết thúc sớm.
- B. Chỉ đọc lại những gì đã viết.
- C. Ngữ điệu, tốc độ nói phù hợp; giao tiếp bằng mắt với người nghe; sử dụng cử chỉ, điệu bộ (nếu cần); tương tác với người nghe.
- D. Sử dụng càng nhiều từ ngữ phức tạp càng tốt.