Trắc nghiệm Ôn tập trang 98 - Chân trời sáng tạo - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một biểu đồ thể hiện doanh số bán hàng của một công ty trong 5 năm. Trục tung biểu thị doanh số (triệu đồng), trục hoành biểu thị năm. Nếu đường biểu diễn có xu hướng tăng liên tục từ năm thứ nhất đến năm thứ năm, điều này thể hiện điều gì rõ nhất về hiệu quả kinh doanh của công ty trong giai đoạn này?
- A. Lợi nhuận ròng của công ty tăng trưởng mạnh.
- B. Doanh số bán hàng có sự tăng trưởng ổn định hoặc tăng dần qua các năm.
- C. Chi phí sản xuất của công ty giảm đáng kể.
- D. Thị phần của công ty trên thị trường đã đạt mức tối đa.
Câu 2: Đọc đoạn văn sau và xác định thông tin chính mà tác giả muốn truyền tải:
- A. Các hiện tượng thời tiết cực đoan trên thế giới.
- B. Tầm quan trọng của năng lượng tái tạo.
- C. Thách thức của biến đổi khí hậu và các giải pháp ứng phó.
- D. Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến đa dạng sinh học.
Câu 3: Một nghiên cứu khảo sát về thói quen đọc sách của học sinh. Kết quả cho thấy 60% học sinh thích đọc sách giấy, 40% thích đọc sách điện tử. Tuy nhiên, mẫu khảo sát chỉ được thực hiện tại một trường chuyên ở thành phố lớn. Kết luận nào sau đây có thể được rút ra một cách thận trọng nhất từ nghiên cứu này?
- A. Phần lớn học sinh Việt Nam thích đọc sách giấy hơn sách điện tử.
- B. Học sinh ở các trường chuyên có xu hướng đọc sách giấy nhiều hơn.
- C. Kết quả khảo sát có thể không đại diện cho toàn bộ học sinh.
- D. Tại trường được khảo sát, số học sinh thích đọc sách giấy nhiều hơn sách điện tử.
Câu 4: Khi phân tích một vấn đề phức tạp, việc chia nhỏ vấn đề thành các thành phần nhỏ hơn giúp ích gì cho quá trình tư duy?
- A. Giúp hiểu rõ từng khía cạnh, dễ dàng phân tích và tìm giải pháp cho từng phần.
- B. Làm cho vấn đề trở nên phức tạp hơn và khó giải quyết.
- C. Chỉ phù hợp với các vấn đề đơn giản, không có nhiều yếu tố liên quan.
- D. Giúp nhanh chóng đưa ra kết luận mà không cần đi sâu chi tiết.
Câu 5: Một công ty đang cân nhắc ra mắt sản phẩm mới. Dữ liệu khảo sát thị trường cho thấy 70% khách hàng tiềm năng bày tỏ sự quan tâm đến sản phẩm này. Tuy nhiên, dữ liệu cũng chỉ ra rằng giá dự kiến của sản phẩm cao hơn 20% so với sản phẩm cạnh tranh chính. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần phân tích thêm trước khi đưa ra quyết định cuối cùng?
- A. Số lượng nhân viên cần tuyển thêm để sản xuất sản phẩm.
- B. Màu sắc chủ đạo của bao bì sản phẩm.
- C. Mức độ sẵn sàng chi trả của khách hàng tiềm năng đối với mức giá cao hơn và giá trị cảm nhận của sản phẩm mới.
- D. Lịch sử hình thành và phát triển của công ty đối thủ.
Câu 6: Giả sử bạn có hai tập dữ liệu: A (điểm thi môn Toán của học sinh) và B (số giờ tự học môn Toán của học sinh đó). Nếu biểu đồ phân tán cho thấy các điểm dữ liệu có xu hướng tụ lại quanh một đường thẳng dốc lên từ trái sang phải, điều này có thể gợi ý về mối quan hệ nào giữa A và B?
- A. Không có mối quan hệ rõ ràng giữa số giờ tự học và điểm thi.
- B. Có thể có mối tương quan thuận giữa số giờ tự học và điểm thi (số giờ tự học càng nhiều, điểm thi có xu hướng càng cao).
- C. Có thể có mối tương quan nghịch giữa số giờ tự học và điểm thi (số giờ tự học càng nhiều, điểm thi có xu hướng càng thấp).
- D. Điểm thi là nguyên nhân trực tiếp làm tăng số giờ tự học.
Câu 7: Khi đọc một bài báo khoa học, phần "Phương pháp nghiên cứu" có vai trò gì quan trọng?
- A. Giúp người đọc đánh giá tính khách quan, độ tin cậy và khả năng lặp lại của kết quả nghiên cứu.
- B. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về các công cụ được sử dụng.
- C. Là phần ít quan trọng nhất, có thể bỏ qua khi đọc.
- D. Chủ yếu dùng để quảng cáo cho phương pháp mới.
Câu 8: Một lập luận đưa ra kết luận rằng "Tất cả học sinh giỏi đều chăm chỉ". Để phản bác lập luận này bằng cách tìm ra một ví dụ đối lập (counterexample), bạn cần tìm một trường hợp nào?
- A. Một học sinh chăm chỉ nhưng không giỏi.
- B. Một học sinh giỏi và rất chăm chỉ.
- C. Một học sinh giỏi nhưng không chăm chỉ.
- D. Một học sinh không giỏi và không chăm chỉ.
Câu 9: Xem xét hai tuyên bố:
Tuyên bố 1: "Nhiệt độ trung bình toàn cầu đã tăng 1 độ C trong 100 năm qua." (Đây là một dữ kiện được khoa học chứng minh)
Tuyên bố 2: "Việc nhiệt độ tăng này hoàn toàn là do chu kỳ tự nhiên của Trái Đất, con người không có tác động gì." (Đây là một cách diễn giải/suy luận)
Sự khác biệt cốt lõi giữa hai tuyên bố này là gì?
- A. Cả hai đều là sự thật khách quan.
- B. Cả hai đều là ý kiến cá nhân.
- C. Tuyên bố 1 là ý kiến, Tuyên bố 2 là sự thật.
- D. Tuyên bố 1 là một dữ kiện/quan sát, Tuyên bố 2 là một sự diễn giải/giả thuyết về nguyên nhân.
Câu 10: Khi so sánh hai bài viết về cùng một sự kiện lịch sử, điều gì quan trọng nhất cần chú ý để đánh giá tính khách quan và đầy đủ của thông tin?
- A. Tác giả nào viết dài hơn.
- B. Các nguồn thông tin mà tác giả sử dụng, quan điểm và bằng chứng được trình bày.
- C. Số lượng hình ảnh minh họa trong mỗi bài viết.
- D. Lối hành văn và cách dùng từ hoa mỹ của tác giả.
Câu 11: Một công ty sản xuất đồ uống đang thử nghiệm công thức mới. Họ cho 100 người dùng thử sản phẩm mới và 100 người dùng thử sản phẩm cũ (nhóm đối chứng). Sau đó, họ thu thập phản hồi về hương vị. Đây là ví dụ về loại hình nghiên cứu nào?
- A. Thử nghiệm (Experiment).
- B. Quan sát (Observation).
- C. Khảo sát (Survey).
- D. Nghiên cứu tình huống (Case study).
Câu 12: Dữ liệu về chiều cao của một nhóm học sinh được biểu diễn trên biểu đồ tần suất. Nếu biểu đồ có dạng hình chuông đối xứng (phân phối chuẩn), điều này gợi ý rằng:
- A. Tất cả học sinh trong nhóm có chiều cao gần như bằng nhau.
- B. Có rất nhiều học sinh có chiều cao rất thấp hoặc rất cao.
- C. Phần lớn học sinh có chiều cao tập trung quanh giá trị trung bình, và số lượng học sinh có chiều cao lệch xa trung bình giảm dần một cách đối xứng.
- D. Biểu đồ này không cung cấp thông tin hữu ích về chiều cao.
Câu 13: Khi đọc một báo cáo thống kê, việc kiểm tra cỡ mẫu (sample size) là quan trọng vì:
- A. Cỡ mẫu lớn luôn đảm bảo kết quả chính xác tuyệt đối.
- B. Cỡ mẫu quá nhỏ có thể làm giảm độ tin cậy và tính đại diện của kết quả cho tổng thể.
- C. Cỡ mẫu chỉ quan trọng trong nghiên cứu khoa học, không quan trọng trong báo cáo thông thường.
- D. Cỡ mẫu chỉ ảnh hưởng đến tốc độ thu thập dữ liệu.
Câu 14: Một quảng cáo cho rằng "Sản phẩm X giúp giảm cân tới 10kg trong 1 tuần". Để đánh giá tính xác thực của tuyên bố này, thông tin nào sau đây là cần thiết nhất để tìm hiểu thêm?
- A. Màu sắc và thiết kế bao bì của sản phẩm X.
- B. Người nổi tiếng nào đang quảng cáo sản phẩm X.
- C. Giá bán lẻ của sản phẩm X.
- D. Kết quả của các nghiên cứu khoa học độc lập (nếu có) về hiệu quả và độ an toàn của sản phẩm X, phương pháp nghiên cứu được sử dụng.
Câu 15: Trong quá trình giải quyết vấn đề, bước "Xác định vấn đề" có ý nghĩa như thế nào?
- A. Giúp tập trung vào đúng trọng tâm, tránh lãng phí thời gian và nguồn lực vào việc giải quyết nhầm hoặc giải quyết triệu chứng thay vì nguyên nhân gốc rễ.
- B. Chỉ là bước hình thức, không ảnh hưởng nhiều đến kết quả cuối cùng.
- C. Nên bỏ qua để đi thẳng vào tìm kiếm giải pháp.
- D. Chỉ cần mô tả qua loa là đủ.
Câu 16: Phân tích câu sau: "Mặc dù trời mưa rất to, nhưng buổi hòa nhạc vẫn diễn ra thành công tốt đẹp." Mối quan hệ giữa hai vế của câu này là gì?
- A. Quan hệ nhân quả (Nguyên nhân - Kết quả).
- B. Quan hệ đối lập/nhượng bộ (Mặc dù - Nhưng).
- C. Quan hệ bổ sung thông tin.
- D. Quan hệ liệt kê.
Câu 17: Một sơ đồ tư duy (mind map) thường được sử dụng để làm gì trong học tập và làm việc?
- A. Chỉ dùng để trang trí cho bài ghi.
- B. Giúp ghi nhớ các chi tiết nhỏ mà không cần hiểu tổng thể.
- C. Thay thế hoàn toàn cho việc đọc sách giáo khoa.
- D. Giúp tổ chức thông tin, kết nối các ý tưởng chính và phụ một cách trực quan, hỗ trợ ghi nhớ và hiểu bài.
Câu 18: Khi đưa ra một quyết định dựa trên dữ liệu, điều quan trọng là phải xem xét cả dữ liệu định lượng (số liệu, thống kê) và dữ liệu định tính (ý kiến, mô tả). Tại sao?
- A. Dữ liệu định lượng luôn chính xác hơn dữ liệu định tính.
- B. Dữ liệu định tính phức tạp hơn và khó phân tích.
- C. Dữ liệu định lượng cung cấp cái nhìn về quy mô và xu hướng, trong khi dữ liệu định tính giúp hiểu rõ hơn về lý do, cảm nhận và bối cảnh đằng sau các con số.
- D. Chỉ cần sử dụng một trong hai loại dữ liệu là đủ.
Câu 19: Một dự án cộng đồng đặt mục tiêu giảm lượng rác thải nhựa. Họ thực hiện chiến dịch truyền thông và đặt các thùng rác phân loại. Sau 6 tháng, họ thu thập dữ liệu về lượng rác thải nhựa được thu gom. Để đánh giá hiệu quả của dự án, họ nên so sánh lượng rác thải nhựa này với dữ liệu nào?
- A. Lượng rác thải nhựa của một cộng đồng khác không thực hiện dự án.
- B. Lượng rác thải nhựa được thu gom tại cùng cộng đồng đó trước khi dự án được triển khai.
- C. Tổng lượng rác thải sinh hoạt của cộng đồng sau 6 tháng.
- D. Lượng rác thải giấy và thủy tinh được thu gom.
Câu 20: Một bức tranh trừu tượng có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau bởi những người xem khác nhau. Điều này minh họa cho khía cạnh nào trong việc tiếp nhận thông tin và tác phẩm nghệ thuật?
- A. Tính chủ quan trong diễn giải và tầm quan trọng của bối cảnh cá nhân người tiếp nhận.
- B. Nghệ thuật trừu tượng không có ý nghĩa gì cả.
- C. Tất cả mọi người đều có cùng một cảm nhận về nghệ thuật.
- D. Chỉ những chuyên gia mới có thể hiểu được nghệ thuật trừu tượng.
Câu 21: Khi đọc một bài phê bình về một bộ phim, điều gì phân biệt một bài phê bình có giá trị với một bài đánh giá cảm tính đơn thuần?
- A. Bài phê bình có giá trị luôn khen ngợi bộ phim.
- B. Bài phê bình có giá trị chỉ tập trung vào việc kể lại nội dung phim.
- C. Bài phê bình có giá trị đưa ra các phân tích sâu sắc về các yếu tố nghệ thuật (kịch bản, diễn xuất, quay phim, âm nhạc...), lập luận có căn cứ và dẫn chứng cụ thể từ bộ phim.
- D. Bài phê bình có giá trị được viết bởi một người nổi tiếng.
Câu 22: Một câu nói nổi tiếng: "Lịch sử lặp lại chính nó". Tuy nhiên, một cách nhìn khác là "Lịch sử không lặp lại, nhưng nó có vần điệu". Cách nhìn thứ hai nhấn mạnh điều gì?
- A. Các sự kiện lịch sử luôn xảy ra giống hệt nhau theo chu kỳ.
- B. Lịch sử là ngẫu nhiên và không có bất kỳ quy luật nào.
- C. Chúng ta không thể học hỏi được gì từ lịch sử.
- D. Các sự kiện lịch sử không hoàn toàn giống nhau, nhưng có những mô hình, xu hướng hoặc bài học tương tự có thể nhận thấy qua các thời kỳ khác nhau.
Câu 23: Bạn đang nghiên cứu về tác động của việc sử dụng điện thoại thông minh đến giấc ngủ. Bạn thu thập dữ liệu về số giờ sử dụng điện thoại trước khi ngủ và số giờ ngủ trung bình mỗi đêm của một nhóm người. Nếu bạn thấy rằng những người sử dụng điện thoại nhiều giờ trước khi ngủ có xu hướng ngủ ít giờ hơn, bạn có thể suy luận gì một cách cẩn trọng?
- A. Có mối tương quan nghịch giữa thời gian sử dụng điện thoại trước khi ngủ và số giờ ngủ.
- B. Sử dụng điện thoại trước khi ngủ là nguyên nhân duy nhất gây ra thiếu ngủ.
- C. Những người ngủ ít giờ có xu hướng sử dụng điện thoại nhiều hơn.
- D. Không có mối liên hệ nào giữa hai yếu tố này.
Câu 24: Đâu là ví dụ tốt nhất về việc sử dụng kỹ năng tổng hợp thông tin?
- A. Chỉ đọc lướt qua tiêu đề của nhiều bài báo.
- B. Sao chép nguyên văn một đoạn văn từ một nguồn duy nhất.
- C. Kết hợp thông tin và ý tưởng từ nhiều nguồn khác nhau để hình thành một hiểu biết toàn diện hoặc tạo ra một lập luận mới.
- D. Chỉ ghi nhớ các dữ kiện riêng lẻ mà không liên kết chúng lại.
Câu 25: Khi đánh giá một nguồn thông tin trên internet, yếu tố nào sau đây là ít quan trọng nhất để xác định độ tin cậy?
- A. Tên tác giả/tổ chức xuất bản và uy tín của họ.
- B. Ngày đăng tải thông tin (tính cập nhật).
- C. Mục đích của trang web (cung cấp thông tin, bán hàng, giải trí...).
- D. Số lượng lượt thích hoặc chia sẻ trên mạng xã hội.
Câu 26: Một nhà khoa học tiến hành thí nghiệm để kiểm tra giả thuyết "Ánh sáng ảnh hưởng đến tốc độ phát triển của cây". Ông trồng hai nhóm cây giống nhau, một nhóm đặt dưới ánh sáng đầy đủ (nhóm A), nhóm còn lại đặt trong bóng tối (nhóm B). Sau một tháng, ông đo chiều cao của cây ở cả hai nhóm. Trong thí nghiệm này, "ánh sáng" đóng vai trò gì?
- A. Biến phụ thuộc (Dependent variable).
- B. Biến độc lập (Independent variable).
- C. Yếu tố nhiễu (Confounding factor).
- D. Kết quả nghiên cứu.
Câu 27: Bạn đọc được tin tức về một phát hiện khoa học mới rất đột phá. Tuy nhiên, tin tức này chỉ xuất hiện trên một blog cá nhân không rõ nguồn gốc. Bước tiếp theo hợp lý nhất để kiểm chứng thông tin này là gì?
- A. Tìm kiếm thông tin tương tự trên các trang web của các tổ chức khoa học uy tín, tạp chí khoa học hoặc các hãng tin chính thống.
- B. Chia sẻ ngay lập tức tin tức này với bạn bè vì nó rất thú vị.
- C. Chấp nhận thông tin đó là đúng vì nó nghe có vẻ hợp lý.
- D. Hỏi ý kiến của một người không có chuyên môn về lĩnh vực này.
Câu 28: Biểu đồ cột thường được sử dụng để làm gì?
- A. Thể hiện mối quan hệ giữa hai biến liên tục theo thời gian.
- B. Biểu diễn tỷ lệ phần trăm của các phần so với tổng thể.
- C. So sánh giá trị của các danh mục hoặc nhóm khác nhau.
- D. Hiển thị sự phân bố của dữ liệu.
Câu 29: Một bài báo đưa ra kết luận "Việc tập thể dục thường xuyên giúp cải thiện trí nhớ". Để kết luận này có sức thuyết phục, bài báo cần cung cấp bằng chứng nào sau đây?
- A. Ý kiến cá nhân của một vài người tập thể dục.
- B. Hình ảnh những người có trí nhớ tốt.
- C. Thống kê về số lượng phòng gym mở ra hàng năm.
- D. Kết quả từ các nghiên cứu khoa học có đối chứng, khảo sát trên nhóm lớn, hoặc dữ liệu theo dõi dài hạn cho thấy mối liên hệ giữa mức độ tập thể dục và hiệu suất trí nhớ.
Câu 30: Khi giải một bài toán có nhiều bước, việc ghi lại các bước trung gian và lý do thực hiện mỗi bước giúp ích gì?
- A. Làm cho bài giải dài hơn và phức tạp hơn.
- B. Giúp dễ dàng kiểm tra lại, phát hiện lỗi sai ở bước cụ thể, và hiểu rõ logic giải quyết vấn đề.
- C. Chỉ cần thiết khi bài toán quá khó.
- D. Không có lợi ích gì, chỉ tốn thời gian.