15+ Đề Trắc nghiệm Pa-ra-na – Kết nối tri thức

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức - Đề 01

Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Văn bản “Pa-ra-na” của Cờ-lốt Lê-vi-Strauss chủ yếu thuộc thể loại nào?

  • A. Truyện ngắn
  • B. Tiểu thuyết
  • C. Du kí
  • D. Thơ trữ tình

Câu 2: Trong “Pa-ra-na”, dòng sông Pa-ra-na được miêu tả chủ yếu qua giác quan nào của người đọc?

  • A. Thị giác
  • B. Thính giác
  • C. Xúc giác
  • D. Vị giác

Câu 3: Chi tiết “con tàu chở đầy hàng hóa văn minh” trong “Pa-ra-na” tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sự phát triển của giao thông đường thủy
  • B. Sự xâm nhập của văn hóa phương Tây vào vùng đất bản địa
  • C. Nền kinh tế thị trường đang phát triển
  • D. Mong muốn khám phá thế giới của con người

Câu 4: Thái độ của tác giả Cờ-lốt Lê-vi-Strauss đối với nền văn minh phương Tây thể hiện trong “Pa-ra-na” là gì?

  • A. Ngợi ca, ngưỡng mộ
  • B. Khinh miệt, phủ nhận
  • C. Phê phán, hoài nghi
  • D. Trung lập, khách quan

Câu 5: Hình ảnh “người mẹ già” và “đứa trẻ” trong “Pa-ra-na” gợi liên tưởng đến điều gì về văn hóa bản địa?

  • A. Sự lạc hậu, chậm phát triển
  • B. Sự hiếu khách, thân thiện
  • C. Sự bí ẩn, hoang sơ
  • D. Sự tiếp nối giữa truyền thống và tương lai

Câu 6: Trong đoạn trích “Pa-ra-na”, yếu tố nào sau đây KHÔNG được tác giả tập trung miêu tả?

  • A. Cảnh thiên nhiên hùng vĩ của dòng sông
  • B. Phản ứng của người bản địa trước văn minh phương Tây
  • C. Đời sống sinh hoạt thường ngày của người dân địa phương
  • D. Cảm xúc, suy tư của người kể chuyện

Câu 7: Thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm qua văn bản “Pa-ra-na” là gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên hoang sơ
  • B. Cảnh báo về nguy cơ mất bản sắc văn hóa trước sự xâm nhập của văn minh
  • C. Kêu gọi bảo vệ môi trường sinh thái
  • D. Thể hiện sự giao thoa văn hóa giữa các dân tộc

Câu 8: Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong đoạn văn miêu tả dòng sông Pa-ra-na?

  • A. So sánh và nhân hóa
  • B. Ẩn dụ và hoán dụ
  • C. Điệp ngữ và liệt kê
  • D. Nói quá và nói giảm

Câu 9: Từ “Pa-ra-na” trong tiếng bản địa có thể gợi ý về đặc điểm nào của dòng sông?

  • A. Hiền hòa, êm đềm
  • B. Trong xanh, thơ mộng
  • C. Hùng vĩ, dữ dội
  • D. Ô nhiễm, cạn kiệt

Câu 10: Nếu “Pa-ra-na” được xem là một “ghi chép dân tộc học”, thì yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất đặc điểm này?

  • A. Miêu tả cảnh thiên nhiên hoang sơ
  • B. Thể hiện cảm xúc cá nhân của tác giả
  • C. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, học thuật
  • D. Quan sát và ghi lại phản ứng của người bản địa với văn hóa ngoại lai

Câu 11: Cấu trúc của đoạn trích “Pa-ra-na” có thể được nhận xét là?

  • A. Tuyến tính, theo trình tự thời gian
  • B. Kết hợp giữa miêu tả và suy tư, cảm xúc
  • C. Chủ yếu tập trung vào đối thoại giữa các nhân vật
  • D. Mở đầu bằng sự kiện, sau đó giải thích nguyên nhân

Câu 12: Trong “Pa-ra-na”, hình ảnh sương mù dày đặc có thể gợi ý về điều gì trong tâm trạng của người kể chuyện?

  • A. Sự lạc quan, hy vọng
  • B. Sự bình yên, tĩnh lặng
  • C. Sự u ám, mờ mịt
  • D. Sự tò mò, khám phá

Câu 13: Đoạn trích “Pa-ra-na” có thể được trích từ tác phẩm lớn hơn nào của Cờ-lốt Lê-vi-Strauss?

  • A. Những cấu trúc sơ đẳng của thân tộc
  • B. Chủng tộc và lịch sử
  • C. Tư duy hoang dã
  • D. Nhiệt đới buồn

Câu 14: Ngôn ngữ được sử dụng trong “Pa-ra-na” mang phong cách chủ yếu như thế nào?

  • A. Trang trọng, học thuật
  • B. Trữ tình, giàu hình ảnh
  • C. Khẩu ngữ, tự nhiên
  • D. Hóm hỉnh, trào phúng

Câu 15: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất mà “Pa-ra-na” mang lại cho người đọc là gì?

  • A. Khám phá vẻ đẹp của thiên nhiên thế giới
  • B. Hiểu biết về lịch sử và văn hóa của các dân tộc
  • C. Thức tỉnh ý thức trân trọng sự đa dạng văn hóa và bảo tồn bản sắc dân tộc
  • D. Nâng cao tinh thần đoàn kết quốc tế

Câu 16: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng những yếu tố nào để tạo nên không khí “buồn” đặc trưng?

  • A. Nhịp điệu câu văn nhanh, dồn dập
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ mang nghĩa tích cực
  • C. Miêu tả ánh nắng rực rỡ, tươi sáng
  • D. Miêu tả cảnh vật u ám, tĩnh lặng và sử dụng từ ngữ gợi buồn

Câu 17: Nếu so sánh “Pa-ra-na” với một bài thơ trữ tình, điểm tương đồng nổi bật nhất có thể là gì?

  • A. Chú trọng thể hiện cảm xúc, tâm trạng của người viết
  • B. Kết cấu chặt chẽ, mạch lạc
  • C. Sử dụng nhiều yếu tố tự sự, kể chuyện
  • D. Ngôn ngữ cô đọng, hàm súc

Câu 18: “Pa-ra-na” có thể được xem là một lời tự sự của tác giả về điều gì?

  • A. Hành trình khám phá thiên nhiên
  • B. Nỗi ưu tư về số phận của những nền văn hóa bản địa
  • C. Niềm vui khi giao lưu văn hóa
  • D. Kinh nghiệm sống ở vùng đất xa xôi

Câu 19: Trong “Pa-ra-na”, hình ảnh dòng sông có vai trò như thế nào đối với việc thể hiện chủ đề của văn bản?

  • A. Chỉ là yếu tố phụ trợ, tạo không gian cho câu chuyện
  • B. Làm nền cho sự xuất hiện của các nhân vật
  • C. Là hình ảnh trung tâm, biểu tượng cho sự trôi chảy của thời gian và văn hóa
  • D. Thể hiện sự đối lập giữa thiên nhiên và con người

Câu 20: Đọc “Pa-ra-na”, người đọc có thể cảm nhận được rõ nhất điều gì về thế giới quan của Cờ-lốt Lê-vi-Strauss?

  • A. Thế giới quan duy vật biện chứng
  • B. Thế giới quan duy tâm chủ quan
  • C. Thế giới quan hiện thực khách quan
  • D. Thế giới quan nhân văn, đa văn hóa

Câu 21: Trong đoạn trích, chi tiết nào cho thấy sự đối lập giữa văn minh phương Tây và văn hóa bản địa?

  • A. Miêu tả vẻ đẹp hoang sơ của dòng sông
  • B. Phản ứng khác nhau của người bản địa và người phương Tây với các vật dụng "văn minh"
  • C. Sự xuất hiện của người kể chuyện xưng "tôi"
  • D. Ngôn ngữ miêu tả giàu hình ảnh

Câu 22: “Pa-ra-na” có thể gợi nhắc đến vấn đề nào đang được quan tâm trong xã hội hiện đại?

  • A. Vấn đề ô nhiễm môi trường đô thị
  • B. Vấn đề bất bình đẳng giới
  • C. Vấn đề toàn cầu hóa và bảo tồn văn hóa bản địa
  • D. Vấn đề phân tầng xã hội

Câu 23: Nếu tác giả thay đổi điểm nhìn trần thuật từ ngôi thứ nhất sang ngôi thứ ba, điều gì có thể thay đổi trong cảm nhận của người đọc về “Pa-ra-na”?

  • A. Giảm tính chủ quan, tăng tính khách quan và khái quát
  • B. Tăng tính cá nhân, giảm tính phổ quát
  • C. Không có sự thay đổi đáng kể
  • D. Gây khó khăn cho người đọc trong việc tiếp cận văn bản

Câu 24: Trong “Pa-ra-na”, yếu tố “kí” (ghi chép sự thật) thể hiện qua chi tiết nào?

  • A. Sử dụng biện pháp tu từ so sánh
  • B. Miêu tả dòng sông bằng ngôn ngữ giàu hình ảnh
  • C. Thể hiện cảm xúc chủ quan của người viết
  • D. Nhắc đến địa danh cụ thể (Pa-ra-na) và nền văn hóa bản địa có thật

Câu 25: Đọc đoạn trích “Pa-ra-na”, bạn rút ra bài học gì về cách tiếp cận và đánh giá các nền văn hóa khác nhau?

  • A. Chỉ nên tiếp thu những yếu tố văn hóa tiến bộ
  • B. Cần tôn trọng sự đa dạng và bản sắc riêng của mỗi nền văn hóa
  • C. Nên ưu tiên phát triển văn hóa hiện đại
  • D. Văn hóa truyền thống cần được loại bỏ để hội nhập

Câu 26: Nếu xem “Pa-ra-na” là một tác phẩm “giao thoa văn hóa”, thì sự giao thoa đó diễn ra giữa những yếu tố nào?

  • A. Văn hóa phương Đông và phương Tây
  • B. Văn hóa nông nghiệp và công nghiệp
  • C. Văn hóa bản địa và văn minh phương Tây
  • D. Văn hóa truyền thống và hiện đại

Câu 27: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng giọng điệu chủ yếu như thế nào khi miêu tả người bản địa?

  • A. Trân trọng, cảm thông
  • B. Kì thị, miệt thị
  • C. Lạnh lùng, thờ ơ
  • D. Hài hước, châm biếm

Câu 28: “Pa-ra-na” có điểm gì khác biệt so với các bài du kí thông thường?

  • A. Miêu tả cảnh thiên nhiên hùng vĩ hơn
  • B. Kết hợp yếu tố triết học, suy tư sâu sắc về văn hóa và con người
  • C. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, học thuật hơn
  • D. Tập trung vào yếu tố phiêu lưu, mạo hiểm hơn

Câu 29: Chi tiết “tiếng chim hót” trong đoạn trích, dù có âm thanh nhưng vẫn gợi cảm giác tĩnh lặng, điều này tạo nên hiệu quả nghệ thuật gì?

  • A. Tạo sự hài hòa, cân bằng cho bức tranh thiên nhiên
  • B. Làm tăng thêm vẻ sinh động, tươi vui
  • C. Gợi không gian vắng vẻ, tĩnh mịch và nỗi cô đơn
  • D. Nhấn mạnh sự đối lập giữa con người và thiên nhiên

Câu 30: Nếu đặt “Pa-ra-na” trong bối cảnh lịch sử thuộc địa, đoạn trích này có thể được xem là tiếng nói phản kháng chống lại điều gì?

  • A. Chống lại sự nghèo đói, lạc hậu
  • B. Chống lại thiên tai, dịch bệnh
  • C. Chống lại sự bất công xã hội
  • D. Chống lại sự áp đặt văn hóa và xâm phạm chủ quyền của các cường quốc thuộc địa

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Văn bản “Pa-ra-na” của Cờ-lốt Lê-vi-Strauss chủ yếu thuộc thể loại nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Trong “Pa-ra-na”, dòng sông Pa-ra-na được miêu tả chủ yếu qua giác quan nào của người đọc?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Chi tiết “con tàu chở đầy hàng hóa văn minh” trong “Pa-ra-na” tượng trưng cho điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Thái độ của tác giả Cờ-lốt Lê-vi-Strauss đối với nền văn minh phương Tây thể hiện trong “Pa-ra-na” là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Hình ảnh “người mẹ già” và “đứa trẻ” trong “Pa-ra-na” gợi liên tưởng đến điều gì về văn hóa bản địa?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Trong đoạn trích “Pa-ra-na”, yếu tố nào sau đây KHÔNG được tác giả tập trung miêu tả?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm qua văn bản “Pa-ra-na” là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong đoạn văn miêu tả dòng sông Pa-ra-na?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Từ “Pa-ra-na” trong tiếng bản địa có thể gợi ý về đặc điểm nào của dòng sông?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Nếu “Pa-ra-na” được xem là một “ghi chép dân tộc học”, thì yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất đặc điểm này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Cấu trúc của đoạn trích “Pa-ra-na” có thể được nhận xét là?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Trong “Pa-ra-na”, hình ảnh sương mù dày đặc có thể gợi ý về điều gì trong tâm trạng của người kể chuyện?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Đoạn trích “Pa-ra-na” có thể được trích từ tác phẩm lớn hơn nào của Cờ-lốt Lê-vi-Strauss?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Ngôn ngữ được sử dụng trong “Pa-ra-na” mang phong cách chủ yếu như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất mà “Pa-ra-na” mang lại cho người đọc là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng những yếu tố nào để tạo nên không khí “buồn” đặc trưng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Nếu so sánh “Pa-ra-na” với một bài thơ trữ tình, điểm tương đồng nổi bật nhất có thể là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: “Pa-ra-na” có thể được xem là một lời tự sự của tác giả về điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong “Pa-ra-na”, hình ảnh dòng sông có vai trò như thế nào đối với việc thể hiện chủ đề của văn bản?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Đọc “Pa-ra-na”, người đọc có thể cảm nhận được rõ nhất điều gì về thế giới quan của Cờ-lốt Lê-vi-Strauss?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Trong đoạn trích, chi tiết nào cho thấy sự đối lập giữa văn minh phương Tây và văn hóa bản địa?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: “Pa-ra-na” có thể gợi nhắc đến vấn đề nào đang được quan tâm trong xã hội hiện đại?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Nếu tác giả thay đổi điểm nhìn trần thuật từ ngôi thứ nhất sang ngôi thứ ba, điều gì có thể thay đổi trong cảm nhận của người đọc về “Pa-ra-na”?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Trong “Pa-ra-na”, yếu tố “kí” (ghi chép sự thật) thể hiện qua chi tiết nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Đọc đoạn trích “Pa-ra-na”, bạn rút ra bài học gì về cách tiếp cận và đánh giá các nền văn hóa khác nhau?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Nếu xem “Pa-ra-na” là một tác phẩm “giao thoa văn hóa”, thì sự giao thoa đó diễn ra giữa những yếu tố nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng giọng điệu chủ yếu như thế nào khi miêu tả người bản địa?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: “Pa-ra-na” có điểm gì khác biệt so với các bài du kí thông thường?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Chi tiết “tiếng chim hót” trong đoạn trích, dù có âm thanh nhưng vẫn gợi cảm giác tĩnh lặng, điều này tạo nên hiệu quả nghệ thuật gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Nếu đặt “Pa-ra-na” trong bối cảnh lịch sử thuộc địa, đoạn trích này có thể được xem là tiếng nói phản kháng chống lại điều gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức - Đề 02

Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản “Pa-ra-na”, tác giả Cờ-lốt Lê-vi-Strauss chủ yếu sử dụng giác quan nào để miêu tả dòng sông Pa-ra-na và cảnh vật xung quanh?

  • A. Thị giác
  • B. Thính giác
  • C. Xúc giác
  • D. Vị giác

Câu 2: Hình ảnh “màn sương mù dày đặc” bao trùm không gian trong “Pa-ra-na” có thể tượng trưng cho điều gì trong tâm trạng hoặc nhận thức của tác giả?

  • A. Sự trong trẻo, tinh khôi của thiên nhiên
  • B. Niềm vui và sự hứng khởi trước vẻ đẹp hoang sơ
  • C. Sự u ám, mơ hồ, hoặc những điều chưa được khám phá trong nhận thức
  • D. Sức mạnh và sự hùng vĩ của dòng sông Pa-ra-na

Câu 3: Trong đoạn trích “Pa-ra-na”, thái độ của người Anh-điêng đối với các sản phẩm của “văn minh phương Tây” thể hiện rõ nhất điều gì về quan niệm của họ về thế giới?

  • A. Sự ngưỡng mộ tuyệt đối đối với văn minh phương Tây
  • B. Sự thận trọng và xem xét đa chiều trước những điều mới lạ
  • C. Sự khước từ hoàn toàn mọi yếu tố văn minh bên ngoài
  • D. Sự háo hức muốn bắt kịp tiến bộ của thế giới

Câu 4: Nếu “Pa-ra-na” được xem là một “du khảo triết học”, yếu tố triết học thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào của văn bản?

  • A. Miêu tả chi tiết và sống động cảnh sắc thiên nhiên
  • B. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ đặc sắc
  • C. Kể lại một câu chuyện hấp dẫn, lôi cuốn
  • D. Suy tư về số phận con người và sự biến đổi của văn hóa

Câu 5: Trong văn bản, hình ảnh “con tàu” xuất hiện có thể được hiểu là biểu tượng cho điều gì?

  • A. Sự xâm nhập của văn minh phương Tây và những thay đổi nó mang lại
  • B. Sự cô lập và tách biệt của người dân bản địa
  • C. Khát vọng khám phá những vùng đất mới của con người
  • D. Vẻ đẹp hiện đại và tiện nghi của cuộc sống đô thị

Câu 6: Xét về thể loại, “Pa-ra-na” thuộc thể loại nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Tiểu thuyết chương hồi
  • B. Truyện ngắn hiện đại
  • C. Tùy bút/Tản văn
  • D. Kịch nói

Câu 7: “Nhiệt đới buồn” được tác giả Cờ-lốt Lê-vi-Strauss viết sau 20 năm khảo sát ở Bra-xin. Khoảng thời gian này có thể ảnh hưởng như thế nào đến giọng điệu và nội dung của tác phẩm?

  • A. Tăng tính khách quan và giảm bớt cảm xúc cá nhân
  • B. Tạo ra giọng điệu chiêm nghiệm, suy tư và sâu sắc hơn
  • C. Làm mất đi tính chân thực và sống động của trải nghiệm
  • D. Khiến tác phẩm trở nên khô khan và thiếu hấp dẫn

Câu 8: Trong văn bản, chi tiết nào cho thấy tác giả có sự đồng cảm sâu sắc với người dân bản địa?

  • A. Miêu tả dòng sông Pa-ra-na hùng vĩ
  • B. Sử dụng ngôi kể “tôi” để trần thuật
  • C. Liệt kê các sản phẩm của văn minh phương Tây
  • D. Sự miêu tả thái độ băn khoăn, lo sợ của “mẹ già” người Anh-điêng trước sản phẩm văn minh

Câu 9: Nếu so sánh “Pa-ra-na” với một bức tranh, thì yếu tố “màu sắc” chủ đạo của bức tranh đó sẽ là gam màu nào?

  • A. Gam màu tươi sáng, rực rỡ
  • B. Gam màu nóng ấm áp
  • C. Gam màu trầm, lạnh, tối
  • D. Gam màu trung tính, hài hòa

Câu 10: Văn bản “Pa-ra-na” có thể gợi cho người đọc suy nghĩ về vấn đề gì trong xã hội hiện đại?

  • A. Sự phát triển mạnh mẽ của khoa học công nghệ
  • B. Sự cần thiết phải bảo tồn bản sắc văn hóa dân tộc trong quá trình hội nhập
  • C. Vấn đề ô nhiễm môi trường
  • D. Sự gia tăng dân số toàn cầu

Câu 11: Trong các tác phẩm đã nêu của Cờ-lốt Lê-vi-Strauss, tác phẩm nào tập trung nghiên cứu về cấu trúc xã hội và quan hệ thân tộc?

  • A. Những cấu trúc sơ đẳng về thân tộc
  • B. Chủng tộc và lịch sử
  • C. Nhân loại học cấu trúc
  • D. Tư tưởng hoang dã

Câu 12: Nếu “Pa-ra-na” chỉ tập trung miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên mà không có sự xuất hiện của con người, giá trị của văn bản sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Tăng thêm giá trị thẩm mỹ và sự tập trung vào thiên nhiên
  • B. Không có sự thay đổi đáng kể về giá trị
  • C. Giảm đi giá trị nhân văn và chiều sâu suy tư về văn hóa, lịch sử
  • D. Trở nên khó hiểu và trừu tượng hơn

Câu 13: Trong văn bản, từ ngữ nào được sử dụng nhiều nhất để diễn tả cảm xúc của tác giả?

  • A. Từ ngữ miêu tả sự hùng vĩ, tráng lệ
  • B. Từ ngữ thể hiện sự buồn bã, u ám và cô đơn
  • C. Từ ngữ thể hiện sự vui tươi, phấn khởi
  • D. Từ ngữ mang tính khách quan, trung lập

Câu 14: “Pa-ra-na” có thể được xem là một ví dụ điển hình cho phong cách văn chương của Cờ-lốt Lê-vi-Strauss ở điểm nào?

  • A. Giọng văn hài hước, dí dỏm và gần gũi
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ chuyên môn, học thuật
  • C. Cấu trúc câu văn phức tạp, khó hiểu
  • D. Sự kết hợp giữa yếu tố khoa học và chất văn chương đậm chất suy tư, triết lý

Câu 15: Thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm qua văn bản “Pa-ra-na” là gì?

  • A. Vẻ đẹp hùng vĩ và bí ẩn của thiên nhiên hoang sơ
  • B. Sức mạnh của con người trong việc chinh phục thiên nhiên
  • C. Sự cần thiết phải trân trọng và bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống trước sự tác động của văn minh hiện đại
  • D. Sự phát triển tất yếu của xã hội loài người

Câu 16: Trong văn bản, biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng nổi bật nhất để miêu tả dòng sông Pa-ra-na?

  • A. Ẩn dụ và so sánh
  • B. Nhân hóa và hoán dụ
  • C. Liệt kê và điệp ngữ
  • D. Nói quá và nói giảm

Câu 17: Nếu bạn là người dân bản địa trong “Pa-ra-na”, bạn sẽ có cảm xúc như thế nào khi chứng kiến sự xuất hiện của “con tàu” và những sản phẩm văn minh?

  • A. Hoàn toàn vui mừng và chào đón sự tiến bộ
  • B. Pha trộn giữa sự tò mò về cái mới và lo lắng về sự thay đổi cuộc sống truyền thống
  • C. Hoàn toàn sợ hãi và muốn tránh xa
  • D. Thờ ơ và không quan tâm

Câu 18: Xét về mặt cấu trúc, đoạn trích “Pa-ra-na” có thể được chia thành mấy phần chính?

  • A. Một phần
  • B. Hai phần
  • C. Ba phần
  • D. Bốn phần

Câu 19: Trong văn bản, yếu tố “đối thoại” (giữa các nhân vật hoặc với chính mình) có vai trò như thế nào trong việc thể hiện nội dung?

  • A. Tạo ra sự kịch tính và hấp dẫn cho câu chuyện
  • B. Góp phần thể hiện quá trình suy tư, trăn trở của tác giả
  • C. Giúp khắc họa rõ nét tính cách nhân vật
  • D. Cung cấp thông tin khách quan về sự kiện

Câu 20: Nếu “Pa-ra-na” được chuyển thể thành một bộ phim, yếu tố nào của văn bản sẽ được nhấn mạnh và khai thác nhiều nhất?

  • A. Yếu tố triết học và suy tư sâu lắng
  • B. Yếu tố tự truyện và cảm xúc cá nhân
  • C. Yếu tố lịch sử và thông tin dân tộc học
  • D. Yếu tố cảnh sắc thiên nhiên hùng vĩ và sự tương phản văn hóa

Câu 21: Trong các giá trị được đề cập (#Data Training), giá trị nào của dữ liệu trong “Pa-ra-na” giúp chúng ta hiểu rõ hơn về quá khứ của người dân bản địa?

  • A. Giá trị lịch sử
  • B. Giá trị văn hóa
  • C. Giá trị nhận thức
  • D. Tất cả các giá trị trên

Câu 22: “Pa-ra-na” có điểm gì khác biệt so với các văn bản du ký thông thường?

  • A. Miêu tả cảnh đẹp thiên nhiên hoang sơ và hùng vĩ
  • B. Kể lại những trải nghiệm thú vị và mạo hiểm trong hành trình
  • C. Kết hợp yếu tố triết học, suy tư sâu sắc về văn hóa và số phận con người
  • D. Sử dụng ngôn ngữ giản dị, dễ hiểu

Câu 23: Nếu thay đổi ngôi kể trong “Pa-ra-na” từ ngôi thứ nhất (“tôi”) sang ngôi thứ ba, hiệu quả nghệ thuật của văn bản sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Tăng thêm sự gần gũi và chân thực
  • B. Giảm đi tính chủ quan và cảm xúc cá nhân, tăng tính khách quan
  • C. Không có sự thay đổi đáng kể về hiệu quả nghệ thuật
  • D. Trở nên khó hiểu và xa lạ hơn

Câu 24: Trong văn bản, hình ảnh “tiếng chim hót” vang vọng nhưng mang sự “bi thương, cô đơn” gợi cho bạn liên tưởng đến điều gì?

  • A. Niềm vui và sự thanh bình của cuộc sống
  • B. Sức sống mãnh liệt và sự trỗi dậy của thiên nhiên
  • C. Vẻ đẹp hài hòa và cân bằng của thế giới tự nhiên
  • D. Sự lạc lõng, cô đơn của con người trong thiên nhiên rộng lớn hoặc sự mất mát, suy tàn

Câu 25: Bạn hiểu như thế nào về cụm từ “văn minh phương Tây” được nhắc đến trong văn bản?

  • A. Các sản phẩm công nghiệp, kỹ thuật và lối sống hiện đại từ châu Âu
  • B. Nền văn hóa bản địa của người dân châu Âu
  • C. Sự kết hợp giữa văn hóa phương Đông và phương Tây
  • D. Tất cả các nền văn minh trên thế giới

Câu 26: Trong văn bản, tác giả đã thể hiện thái độ như thế nào đối với “văn minh phương Tây”?

  • A. Ngợi ca và ngưỡng mộ sự tiến bộ của nó
  • B. Phê phán một cách kín đáo những tác động tiêu cực của nó đến văn hóa bản địa
  • C. Hoàn toàn phủ nhận và lên án
  • D. Trung lập và khách quan

Câu 27: “Pa-ra-na” giúp bạn nhận thức rõ hơn về điều gì trong mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên?

  • A. Sức mạnh vô tận của thiên nhiên
  • B. Khả năng chinh phục thiên nhiên của con người
  • C. Sự tác động của con người đến thiên nhiên và mối liên hệ giữa thiên nhiên và tâm trạng con người
  • D. Sự tách biệt hoàn toàn giữa con người và thiên nhiên

Câu 28: Nếu “Pa-ra-na” được viết ở thời điểm hiện tại, giọng điệu và nội dung có thể thay đổi như thế nào?

  • A. Trở nên lạc quan và tươi sáng hơn
  • B. Không có sự thay đổi đáng kể
  • C. Trở nên bi quan và tuyệt vọng hơn
  • D. Có thể mang tính cảnh báo mạnh mẽ hơn về nguy cơ môi trường và văn hóa, kêu gọi hành động bảo vệ

Câu 29: Trong văn bản, “mẹ già” người Anh-điêng có vai trò như thế nào trong việc thể hiện thông điệp của tác phẩm?

  • A. Tượng trưng cho văn hóa truyền thống và thể hiện sự lo lắng về nguy cơ mai một văn hóa
  • B. Đại diện cho sự lạc hậu và chậm tiến
  • C. Chỉ là một nhân vật phụ không có vai trò quan trọng
  • D. Thể hiện sự thích nghi nhanh chóng với văn minh hiện đại

Câu 30: “Pa-ra-na” có thể được dùng làm tài liệu tham khảo hữu ích cho việc nghiên cứu về lĩnh vực nào?

  • A. Toán học và vật lý học
  • B. Hóa học và sinh học
  • C. Địa lý và thiên văn học
  • D. Nhân học, văn hóa học, lịch sử và xã hội học

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong văn bản “Pa-ra-na”, tác giả Cờ-lốt Lê-vi-Strauss chủ yếu sử dụng giác quan nào để miêu tả dòng sông Pa-ra-na và cảnh vật xung quanh?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Hình ảnh “màn sương mù dày đặc” bao trùm không gian trong “Pa-ra-na” có thể tượng trưng cho điều gì trong tâm trạng hoặc nhận thức của tác giả?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Trong đoạn trích “Pa-ra-na”, thái độ của người Anh-điêng đối với các sản phẩm của “văn minh phương Tây” thể hiện rõ nhất điều gì về quan niệm của họ về thế giới?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Nếu “Pa-ra-na” được xem là một “du khảo triết học”, yếu tố triết học thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào của văn bản?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Trong văn bản, hình ảnh “con tàu” xuất hiện có thể được hiểu là biểu tượng cho điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Xét về thể loại, “Pa-ra-na” thuộc thể loại nào sau đây là phù hợp nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: “Nhiệt đới buồn” được tác giả Cờ-lốt Lê-vi-Strauss viết sau 20 năm khảo sát ở Bra-xin. Khoảng thời gian này có thể ảnh hưởng như thế nào đến giọng điệu và nội dung của tác phẩm?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Trong văn bản, chi tiết nào cho thấy tác giả có sự đồng cảm sâu sắc với người dân bản địa?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Nếu so sánh “Pa-ra-na” với một bức tranh, thì yếu tố “màu sắc” chủ đạo của bức tranh đó sẽ là gam màu nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Văn bản “Pa-ra-na” có thể gợi cho người đọc suy nghĩ về vấn đề gì trong xã hội hiện đại?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Trong các tác phẩm đã nêu của Cờ-lốt Lê-vi-Strauss, tác phẩm nào tập trung nghiên cứu về cấu trúc xã hội và quan hệ thân tộc?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Nếu “Pa-ra-na” chỉ tập trung miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên mà không có sự xuất hiện của con người, giá trị của văn bản sẽ thay đổi như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Trong văn bản, từ ngữ nào được sử dụng nhiều nhất để diễn tả cảm xúc của tác giả?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: “Pa-ra-na” có thể được xem là một ví dụ điển hình cho phong cách văn chương của Cờ-lốt Lê-vi-Strauss ở điểm nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm qua văn bản “Pa-ra-na” là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Trong văn bản, biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng nổi bật nhất để miêu tả dòng sông Pa-ra-na?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Nếu bạn là người dân bản địa trong “Pa-ra-na”, bạn sẽ có cảm xúc như thế nào khi chứng kiến sự xuất hiện của “con tàu” và những sản phẩm văn minh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Xét về mặt cấu trúc, đoạn trích “Pa-ra-na” có thể được chia thành mấy phần chính?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Trong văn bản, yếu tố “đối thoại” (giữa các nhân vật hoặc với chính mình) có vai trò như thế nào trong việc thể hiện nội dung?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Nếu “Pa-ra-na” được chuyển thể thành một bộ phim, yếu tố nào của văn bản sẽ được nhấn mạnh và khai thác nhiều nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Trong các giá trị được đề cập (#Data Training), giá trị nào của dữ liệu trong “Pa-ra-na” giúp chúng ta hiểu rõ hơn về quá khứ của người dân bản địa?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: “Pa-ra-na” có điểm gì khác biệt so với các văn bản du ký thông thường?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Nếu thay đổi ngôi kể trong “Pa-ra-na” từ ngôi thứ nhất (“tôi”) sang ngôi thứ ba, hiệu quả nghệ thuật của văn bản sẽ thay đổi như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Trong văn bản, hình ảnh “tiếng chim hót” vang vọng nhưng mang sự “bi thương, cô đơn” gợi cho bạn liên tưởng đến điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Bạn hiểu như thế nào về cụm từ “văn minh phương Tây” được nhắc đến trong văn bản?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Trong văn bản, tác giả đã thể hiện thái độ như thế nào đối với “văn minh phương Tây”?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: “Pa-ra-na” giúp bạn nhận thức rõ hơn về điều gì trong mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Nếu “Pa-ra-na” được viết ở thời điểm hiện tại, giọng điệu và nội dung có thể thay đổi như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong văn bản, “mẹ già” người Anh-điêng có vai trò như thế nào trong việc thể hiện thông điệp của tác phẩm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: “Pa-ra-na” có thể được dùng làm tài liệu tham khảo hữu ích cho việc nghiên cứu về lĩnh vực nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức - Đề 03

Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Dựa vào tiểu sử và lĩnh vực nghiên cứu của Cờ-lốt Lê-vi-Xtơ-rốt, hãy phân tích yếu tố nào trong nền tảng học thuật của ông ảnh hưởng sâu sắc nhất đến cách ông quan sát và ghi chép về người bản địa trong văn bản

  • A. Kiến thức triết học giúp ông lý giải nguồn gốc vũ trụ của các dân tộc.
  • B. Kinh nghiệm du lịch nhiều nơi giúp ông có cái nhìn đa chiều về phong tục.
  • C. Góc nhìn nhân học cấu trúc giúp ông tìm kiếm quy luật ẩn sâu trong tổ chức xã hội và văn hóa.
  • D. Quan điểm chống chủ nghĩa thực dân giúp ông chỉ trích thẳng thừng mọi hành vi xâm phạm.

Câu 2: Tác phẩm

  • A. Giúp tác giả tập trung hoàn toàn vào việc cung cấp thông tin khách quan về người bản địa.
  • B. Khiến văn bản trở nên khó hiểu do lẫn lộn giữa các phong cách viết.
  • C. Chỉ đơn thuần là liệt kê các sự kiện và suy nghĩ cá nhân một cách ngẫu nhiên.
  • D. Tạo nên một bức tranh đa chiều, vừa chân thực, giàu cảm xúc cá nhân, vừa sâu sắc về văn hóa và triết lý.

Câu 3: Phân tích hình ảnh dòng sông Pa-ra-na qua ngòi bút của tác giả. Những chi tiết như

  • A. Không gian rộng lớn, hùng vĩ nhưng mang cảm giác cô đơn, u buồn, khắc khoải.
  • B. Một dòng sông hiền hòa, thơ mộng, đầy sức sống và niềm vui.
  • C. Cảnh vật đơn điệu, tẻ nhạt, không gợi lên cảm xúc đặc biệt nào.
  • D. Thiên nhiên tươi đẹp, rực rỡ, đối lập hoàn toàn với tâm trạng con người.

Câu 4: Ngoài ý nghĩa địa lý, dòng sông Pa-ra-na trong đoạn trích còn có thể mang ý nghĩa biểu tượng nào dựa trên mạch suy ngẫm của tác giả?

  • A. Biểu tượng cho sự giàu có về tài nguyên thiên nhiên của vùng đất.
  • B. Biểu tượng cho dòng chảy của thời gian, sự biến đổi và những cuộc gặp gỡ văn hóa trên hành trình lịch sử.
  • C. Biểu tượng cho sức mạnh và sự bất khuất của con người trước thiên nhiên.
  • D. Biểu tượng cho sự cô lập và khó khăn trong việc tiếp cận các vùng đất mới.

Câu 5: Khi miêu tả lần đầu tiếp xúc với người Giê, tác giả tập trung vào những khía cạnh nào của họ? Điều này cho thấy cái nhìn ban đầu của một nhà nhân học đối với đối tượng nghiên cứu của mình như thế nào?

  • A. Tập trung vào sự lạc hậu và kém phát triển để nhấn mạnh sự ưu việt của văn minh phương Tây.
  • B. Chỉ chú ý đến ngoại hình và trang phục một cách hời hợt.
  • C. Quan sát tỉ mỉ các đặc điểm văn hóa, phong tục, thái độ ứng xử để tìm hiểu bản chất bên trong.
  • D. Thể hiện sự e ngại, sợ hãi trước một tộc người xa lạ, bí ẩn.

Câu 6: Chi tiết về thái độ tò mò, thích thú nhưng cũng có chút e dè của người Giê khi tiếp xúc với các vật dụng hiện đại (như bật lửa) mà đoàn thám hiểm mang theo nói lên điều gì về sự va chạm văn hóa giữa hai thế giới?

  • A. Người bản địa hoàn toàn thụ động và không có khả năng tiếp nhận cái mới.
  • B. Họ ngay lập tức từ bỏ văn hóa truyền thống để chạy theo văn minh hiện đại.
  • C. Chỉ là một cuộc trao đổi hàng hóa đơn thuần, không có ý nghĩa văn hóa sâu sắc.
  • D. Sự hấp dẫn ban đầu của vật chất hiện đại đi kèm với những băn khoăn, lo ngại về sự thay đổi có thể xảy ra với đời sống và văn hóa của họ.

Câu 7: Nhân vật

  • A. Sự từng trải, khôn ngoan, mang trong mình gánh nặng lịch sử và nỗi lo lắng cho tương lai của văn hóa truyền thống.
  • B. Sự ngây thơ, dễ dàng bị thu hút bởi những thứ mới lạ mà không suy tính.
  • C. Một nhân vật phụ, không có vai trò hay ý nghĩa đặc biệt ngoài việc là người bản địa.
  • D. Biểu tượng cho sự chống đối quyết liệt, từ chối mọi sự tiếp xúc với thế giới bên ngoài.

Câu 8: So sánh thái độ của

  • A. Thế hệ trẻ và già đều có phản ứng hoàn toàn giống nhau trước cái mới.
  • B. Thế hệ trẻ có xu hướng dễ dàng chấp nhận, tò mò hơn, trong khi thế hệ già mang nhiều trăn trở, lo ngại về sự thay đổi và mất mát.
  • C. Sự khác biệt chỉ là ngẫu nhiên, không mang ý nghĩa sâu sắc về thế hệ.
  • D. Chỉ có thế hệ già mới quan tâm đến văn hóa truyền thống, còn thế hệ trẻ thì không.

Câu 9: Đoạn trích

  • A. Chỉ tập trung vào những lợi ích mà văn minh hiện đại mang lại cho họ.
  • B. Miêu tả một cách lý tưởng hóa về sự hòa hợp giữa hai nền văn hóa.
  • C. Gợi ra những hệ lụy tiềm tàng như sự mai một văn hóa, sự phụ thuộc vào vật chất, và những biến đổi trong đời sống tinh thần.
  • D. Hoàn toàn bác bỏ mọi ảnh hưởng của văn minh phương Tây như là tiêu cực.

Câu 10: Tác giả thể hiện sự trăn trở hay lo ngại nào về số phận của văn hóa bản địa trước sự xâm nhập của văn minh bên ngoài thông qua những suy ngẫm của mình?

  • A. Nỗi lo về sự biến mất của những giá trị truyền thống, sự đồng hóa văn hóa và sự suy tàn của những cộng đồng
  • B. Sự phấn khích trước viễn cảnh các nền văn hóa bản địa sẽ nhanh chóng hiện đại hóa.
  • C. Thái độ thờ ơ, không quan tâm đến số phận của các nền văn hóa khác biệt.
  • D. Niềm tin tuyệt đối rằng văn hóa bản địa đủ sức chống lại mọi sự thay đổi từ bên ngoài.

Câu 11: Đâu là cảm xúc chủ đạo mà người đọc có thể cảm nhận được từ giọng văn và những suy tư của tác giả trong đoạn trích

  • A. Hào hứng, phấn khởi trước một cuộc phiêu lưu mới.
  • B. Giận dữ, căm phẫn trước sự bất công xã hội.
  • C. Bình thản, khách quan như một nhà khoa học đơn thuần.
  • D. U uẩn, suy tư, mang một nỗi buồn man mác trước sự tàn phai và những vấn đề của con người.

Câu 12: Tìm một ví dụ trong đoạn trích cho thấy tác giả liên kết chặt chẽ giữa cảnh sắc thiên nhiên và trạng thái cảm xúc hoặc suy tư của bản thân.

  • A. Miêu tả chi tiết về cấu tạo con thuyền để thể hiện sự khéo léo của con người.
  • B. Miêu tả dòng sông Pa-ra-na hùng vĩ nhưng u ám, gợi cảm giác cô đơn và suy tư về sự vô tận.
  • C. Kể về cuộc sống sinh hoạt hàng ngày của người Giê một cách sinh động.
  • D. Liệt kê các loại động thực vật đặc trưng của vùng rừng nhiệt đới.

Câu 13: Việc sử dụng ngôi kể thứ nhất (

  • A. Giúp người đọc tiếp nhận thông tin một cách hoàn toàn khách quan, không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên khô khan, chỉ toàn dữ kiện khoa học.
  • C. Tăng tính chân thực, tạo sự gần gũi, cho phép người đọc đồng cảm với những suy ngẫm, cảm xúc và trải nghiệm cá nhân của tác giả.
  • D. Hạn chế phạm vi câu chuyện, chỉ xoay quanh một góc nhìn duy nhất.

Câu 14: Đoạn trích

  • A. Tác giả chỉ đơn thuần mô tả hình dáng bên ngoài của người Giê mà không có bất kỳ cảm xúc nào.
  • B. Tác giả chỉ kể lại những kỷ niệm cá nhân không liên quan đến nghiên cứu nhân học.
  • C. Tác giả chỉ đưa ra các lý thuyết nhân học trừu tượng mà không có minh họa thực tế.
  • D. Tác giả vừa ghi chép chi tiết về phong tục trao đổi đồ vật của người Giê (khách quan), vừa bày tỏ nỗi buồn, sự trăn trở về số phận của họ trước tác động của văn minh (cá nhân/suy ngẫm).

Câu 15: Dựa trên đoạn trích, đánh giá giá trị (về mặt lịch sử, văn hóa, hay nhận thức) của những ghi chép mà tác giả thu thập được về người Giê và cuộc sống của họ dưới ảnh hưởng của chế độ thực dân.

  • A. Có giá trị cao vì cung cấp cái nhìn cận cảnh về một nền văn hóa đang biến đổi, giúp hiểu thêm về tác động lịch sử và khơi gợi suy ngẫm về sự đa dạng văn hóa.
  • B. Chỉ có giá trị giải trí như một câu chuyện du lịch đơn thuần.
  • C. Không có giá trị lịch sử vì chỉ là ghi chép cá nhân của một người.
  • D. Giá trị chủ yếu nằm ở việc liệt kê các loại hàng hóa được trao đổi thời bấy giờ.

Câu 16: Thông qua những chi tiết về cuộc gặp gỡ và suy ngẫm của mình, tác giả dường như có quan điểm như thế nào về khái niệm

  • A. Hoàn toàn tin tưởng vào lợi ích và sự ưu việt của văn minh phương Tây.
  • B. Cho rằng
  • C. Nhìn nhận một cách phức tạp, thấy được sự hấp dẫn nhưng cũng đầy rẫy nguy cơ và sự tàn phá đối với những giá trị truyền thống.
  • D. Phủ nhận hoàn toàn mọi giá trị của văn minh hiện đại.

Câu 17: Xác định một cặp đối lập chính được tác giả sử dụng trong đoạn trích và phân tích ý nghĩa của sự đối lập đó.

  • A. Đối lập giữa ngày và đêm, thể hiện chu kỳ sinh hoạt của con người.
  • B. Đối lập giữa thế giới tự nhiên hoang sơ, bí ẩn và thế giới vật chất hiện đại, tiện nghi, thể hiện sự va chạm giữa hai nền văn hóa.
  • C. Đối lập giữa giàu và nghèo, phản ánh sự phân hóa xã hội.
  • D. Đối lập giữa mùa mưa và mùa khô, miêu tả khí hậu vùng nhiệt đới.

Câu 18: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng hình ảnh (imagery) trong đoạn miêu tả cảnh vật trên sông Pa-ra-na, ví dụ như

  • A. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về địa hình.
  • B. Làm cho cảnh vật trở nên tươi sáng, vui vẻ.
  • C. Gợi không khí u ám, bí ẩn, góp phần thể hiện tâm trạng cô đơn, lạc lõng và sự xa lạ của tác giả với môi trường xung quanh.
  • D. Nhấn mạnh sự trù phú và đa dạng của hệ sinh thái.

Câu 19: Ngoài chức năng sử dụng, các món đồ hiện đại (như bật lửa, quần áo) mà người Giê lần đầu tiếp xúc có thể mang ý nghĩa biểu tượng nào trong bối cảnh cuộc gặp gỡ văn hóa?

  • A. Chỉ là những món quà vô giá trị.
  • B. Biểu tượng cho sức mạnh quân sự của đoàn thám hiểm.
  • C. Biểu tượng cho sự nghèo đói của người bản địa.
  • D. Biểu tượng cho sự hấp dẫn nhưng cũng đầy nguy cơ của văn minh vật chất, khởi đầu cho sự thay đổi và có thể là sự phá vỡ cấu trúc văn hóa truyền thống.

Câu 20: Cuộc gặp gỡ với người Giê gợi lên cho tác giả suy nghĩ gì về việc tìm kiếm những nền văn hóa còn

  • A. Ông nhận ra rằng việc tìm kiếm một nền văn hóa hoàn toàn
  • B. Ông tin rằng vẫn còn rất nhiều nền văn hóa hoàn toàn tách biệt với thế giới bên ngoài.
  • C. Ông cho rằng việc tìm kiếm này không có ý nghĩa khoa học.
  • D. Ông chỉ quan tâm đến việc ghi chép lại mà không có bất kỳ suy ngẫm nào về tính

Câu 21: Hành trình ngược dòng Pa-ra-na của tác giả, tiến sâu vào vùng đất của người Giê, có thể được hiểu như một hành trình mang tính biểu tượng nào khác?

  • A. Hành trình tìm kiếm kho báu.
  • B. Hành trình chạy trốn khỏi thế giới hiện đại.
  • C. Hành trình khám phá bản thân, tìm về những giá trị nguyên thủy, và đối diện với những câu hỏi triết học về con người và văn minh.
  • D. Hành trình chinh phục thiên nhiên khắc nghiệt.

Câu 22: Cảm giác

  • A. Đoạn miêu tả sự tò mò, thích thú của chú bé với chiếc bật lửa.
  • B. Đoạn kể về việc trao đổi hàng hóa diễn ra suôn sẻ.
  • C. Đoạn miêu tả con thuyền di chuyển nhanh chóng trên sông.
  • D. Đoạn miêu tả cảnh vật sông nước u ám, sự hoang vắng và những suy ngẫm về sự tàn lụi của các nền văn hóa bản địa.

Câu 23: Tác giả sử dụng yếu tố ký ức hay sự đối chiếu thời gian (quá khứ - hiện tại) như thế nào để làm nổi bật các vấn đề được đề cập trong đoạn trích?

  • A. Chỉ đơn thuần kể lại các sự kiện theo trình tự thời gian.
  • B. Đối chiếu hình ảnh hiện tại của vùng đất và con người với những gì đã biết từ sử liệu hoặc những gì ông hình dung về quá khứ
  • C. Tưởng tượng về tương lai huy hoàng của người Giê khi tiếp nhận văn minh.
  • D. Hoàn toàn không nhắc đến yếu tố thời gian hay quá khứ.

Câu 24: Mặc dù không phải là một bài tranh luận trực tiếp, đoạn trích

  • A. Trách nhiệm của nhà nghiên cứu trong việc bảo tồn văn hóa, sự cân bằng giữa quan sát và can thiệp, và hậu quả của việc áp đặt các giá trị từ bên ngoài.
  • B. Chỉ đơn thuần là việc thu thập thông tin mà không cần quan tâm đến hậu quả.
  • C. Vấn đề đạo đức chỉ phát sinh khi có sự bóc lột kinh tế rõ ràng.
  • D. Việc tiếp xúc văn hóa luôn mang tính tích cực và không bao giờ gây ra vấn đề đạo đức.

Câu 25: Mối liên hệ giữa môi trường tự nhiên (sông nước, rừng rậm) và đời sống, văn hóa của người Giê được tác giả thể hiện ra sao trong đoạn trích?

  • A. Thiên nhiên và con người hoàn toàn tách biệt, không liên quan đến nhau.
  • B. Thiên nhiên là kẻ thù mà con người phải chinh phục.
  • C. Tác giả chỉ miêu tả thiên nhiên như một phông nền đơn thuần.
  • D. Thiên nhiên là không gian sống, là nguồn cung cấp vật chất, và là một phần không thể tách rời, định hình nên đời sống vật chất và tinh thần của người Giê.

Câu 26: Dấu hiệu nào trong đoạn trích cho thấy tác giả không chấp nhận quan điểm cho rằng văn minh phương Tây đương đại vượt trội hơn các nền văn hóa khác, đặc biệt là văn hóa bản địa?

  • A. Ông liên tục ca ngợi sự tiện nghi và tiến bộ của các vật dụng hiện đại.
  • B. Ông bày tỏ sự nuối tiếc trước sự biến mất của văn hóa bản địa và đặt câu hỏi về cái giá của sự
  • C. Ông khẳng định rằng người Giê cần phải nhanh chóng học hỏi và thay đổi theo phương Tây.
  • D. Ông chỉ đơn giản so sánh sự khác biệt giữa hai nền văn hóa mà không đưa ra đánh giá.

Câu 27: Tác giả thể hiện cái nhìn về sự

  • A. Nhấn mạnh sự khác biệt để tạo ra khoảng cách và cảm giác xa lạ hoàn toàn.
  • B. Phủ nhận mọi sự khác biệt, cho rằng tất cả con người đều giống nhau.
  • C. Quan sát sự khác biệt với sự tò mò và tôn trọng, cố gắng hiểu logic bên trong của nền văn hóa khác, đồng thời suy ngẫm về chính nền văn minh của mình qua lăng kính của
  • D. Coi sự khác biệt là dấu hiệu của sự kém phát triển và cần phải thay đổi.

Câu 28: Sau cuộc gặp gỡ trên sông Pa-ra-na, điều gì dường như để lại ấn tượng sâu sắc nhất hoặc suy ngẫm lớn nhất trong tâm trí tác giả?

  • A. Sự giàu có về tài nguyên thiên nhiên của vùng đất.
  • B. Sự thành công của chuyến thám hiểm về mặt địa lý.
  • C. Kỹ năng sinh tồn tuyệt vời của người Giê trong môi trường khắc nghiệt.
  • D. Nỗi niềm về sự tàn phai không tránh khỏi của các nền văn hóa truyền thống khi đối diện với làn sóng của văn minh hiện đại và toàn cầu hóa.

Câu 29: Dựa trên những suy ngẫm của Lê-vi-Xtơ-rốt trong

  • A. Văn bản gợi nhắc về nguy cơ mai một các giá trị truyền thống trước sự du nhập của văn hóa ngoại lai và lối sống hiện đại, đặt ra yêu cầu về việc tìm cách dung hòa và giữ gìn bản sắc.
  • B. Văn bản không có bất kỳ điểm tương đồng nào với tình hình văn hóa ở Việt Nam.
  • C. Chỉ đơn thuần là câu chuyện lịch sử đã cũ, không còn ý nghĩa thời sự.
  • D. Văn bản cho thấy việc tiếp nhận văn hóa bên ngoài luôn chỉ mang lại lợi ích và sự phát triển vượt bậc.

Câu 30: Tổng kết lại, thông điệp chính hoặc bài học sâu sắc nhất mà đoạn trích

  • A. Nhấn mạnh sự vượt trội của văn minh phương Tây so với các nền văn hóa khác.
  • B. Khơi gợi suy ngẫm về số phận con người và văn hóa trong dòng chảy biến đổi của lịch sử, cảnh báo về nguy cơ mất mát bản sắc và kêu gọi sự trân trọng, bảo vệ sự đa dạng văn hóa.
  • C. Chỉ là một ghi chép cá nhân về một chuyến đi khó khăn.
  • D. Khẳng định rằng sự phát triển kinh tế là mục tiêu quan trọng nhất của mọi xã hội.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Dựa vào tiểu sử và lĩnh vực nghiên cứu của Cờ-lốt Lê-vi-Xtơ-rốt, hãy phân tích yếu tố nào trong nền tảng học thuật của ông ảnh hưởng sâu sắc nhất đến cách ông quan sát và ghi chép về người bản địa trong văn bản "Pa-ra-na"?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Tác phẩm "Nhiệt đới buồn" được xem là sự kết hợp độc đáo của nhiều thể loại (tự truyện, du ký, dân tộc học, triết học). Theo bạn, sự kết hợp này mang lại hiệu quả gì nổi bật nhất cho đoạn trích "Pa-ra-na"?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Phân tích hình ảnh dòng sông Pa-ra-na qua ngòi bút của tác giả. Những chi tiết như "mênh mông", "sóng dữ dội", "bầu trời u ám" gợi lên cảm giác gì về không gian và tâm trạng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Ngoài ý nghĩa địa lý, dòng sông Pa-ra-na trong đoạn trích còn có thể mang ý nghĩa biểu tượng nào dựa trên mạch suy ngẫm của tác giả?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Khi miêu tả lần đầu tiếp xúc với người Giê, tác giả tập trung vào những khía cạnh nào của họ? Điều này cho thấy cái nhìn ban đầu của một nhà nhân học đối với đối tượng nghiên cứu của mình như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Chi tiết về thái độ tò mò, thích thú nhưng cũng có chút e dè của người Giê khi tiếp xúc với các vật dụng hiện đại (như bật lửa) mà đoàn thám hiểm mang theo nói lên điều gì về sự va chạm văn hóa giữa hai thế giới?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Nhân vật "mẹ già" trong đoạn trích được khắc họa với những đặc điểm nào về thái độ và suy nghĩ? Bà có thể được xem là biểu tượng cho điều gì trong bối cảnh văn bản?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: So sánh thái độ của "chú bé" và "mẹ già" khi tiếp xúc với vật dụng hiện đại. Sự khác biệt này gợi ý điều gì về sự tiếp nhận và ảnh hưởng của văn minh bên ngoài đối với các thế hệ khác nhau trong một cộng đồng bản địa?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Đoạn trích "Pa-ra-na" làm nổi bật khía cạnh nào của tác động từ văn minh phương Tây đến đời sống của người bản địa mà tác giả quan sát được?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Tác giả thể hiện sự trăn trở hay lo ngại nào về số phận của văn hóa bản địa trước sự xâm nhập của văn minh bên ngoài thông qua những suy ngẫm của mình?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Đâu là cảm xúc chủ đạo mà người đọc có thể cảm nhận được từ giọng văn và những suy tư của tác giả trong đoạn trích "Pa-ra-na", đặc biệt khi ông miêu tả cảnh vật và con người?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Tìm một ví dụ trong đoạn trích cho thấy tác giả liên kết chặt chẽ giữa cảnh sắc thiên nhiên và trạng thái cảm xúc hoặc suy tư của bản thân.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Việc sử dụng ngôi kể thứ nhất ("tôi") trong "Pa-ra-na" có tác dụng gì quan trọng nhất trong việc truyền tải nội dung và tạo ấn tượng cho người đọc?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Đoạn trích "Pa-ra-na" cho thấy sự pha trộn giữa góc nhìn của một nhà nhân học quan sát khách quan và những suy ngẫm, cảm xúc cá nhân. Phân tích một ví dụ cụ thể của sự pha trộn này.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Dựa trên đoạn trích, đánh giá giá trị (về mặt lịch sử, văn hóa, hay nhận thức) của những ghi chép mà tác giả thu thập được về người Giê và cuộc sống của họ dưới ảnh hưởng của chế độ thực dân.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Thông qua những chi tiết về cuộc gặp gỡ và suy ngẫm của mình, tác giả dường như có quan điểm như thế nào về khái niệm "tiến bộ" hay "văn minh" khi nó du nhập vào các nền văn hóa bản địa?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Xác định một cặp đối lập chính được tác giả sử dụng trong đoạn trích và phân tích ý nghĩa của sự đối lập đó.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng hình ảnh (imagery) trong đoạn miêu tả cảnh vật trên sông Pa-ra-na, ví dụ như "sương mù dày đặc", "tán cây cao vút, rậm rạp".

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Ngoài chức năng sử dụng, các món đồ hiện đại (như bật lửa, quần áo) mà người Giê lần đầu tiếp xúc có thể mang ý nghĩa biểu tượng nào trong bối cảnh cuộc gặp gỡ văn hóa?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Cuộc gặp gỡ với người Giê gợi lên cho tác giả suy nghĩ gì về việc tìm kiếm những nền văn hóa còn "nguyên sơ" hay "chưa bị ảnh hưởng" bởi thế giới hiện đại?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Hành trình ngược dòng Pa-ra-na của tác giả, tiến sâu vào vùng đất của người Giê, có thể được hiểu như một hành trình mang tính biểu tượng nào khác?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Cảm giác "buồn" hay u uẩn ("Nhiệt đới buồn") được thể hiện rõ nhất qua những chi tiết hay đoạn văn nào trong trích đoạn "Pa-ra-na"?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Tác giả sử dụng yếu tố ký ức hay sự đối chiếu thời gian (quá khứ - hiện tại) như thế nào để làm nổi bật các vấn đề được đề cập trong đoạn trích?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Mặc dù không phải là một bài tranh luận trực tiếp, đoạn trích "Pa-ra-na" có thể khiến người đọc suy ngẫm về những vấn đề đạo đức nào liên quan đến việc nghiên cứu và tương tác với các nền văn hóa khác biệt?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Mối liên hệ giữa môi trường tự nhiên (sông nước, rừng rậm) và đời sống, văn hóa của người Giê được tác giả thể hiện ra sao trong đoạn trích?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Dấu hiệu nào trong đoạn trích cho thấy tác giả không chấp nhận quan điểm cho rằng văn minh phương Tây đương đại vượt trội hơn các nền văn hóa khác, đặc biệt là văn hóa bản địa?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Tác giả thể hiện cái nhìn về sự "khác biệt" (otherness) giữa mình (người phương Tây) và người Giê (người bản địa) như thế nào trong văn bản?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Sau cuộc gặp gỡ trên sông Pa-ra-na, điều gì dường như để lại ấn tượng sâu sắc nhất hoặc suy ngẫm lớn nhất trong tâm trí tác giả?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Dựa trên những suy ngẫm của Lê-vi-Xtơ-rốt trong "Pa-ra-na" về sự va chạm và biến đổi văn hóa, bạn có thể liên hệ những vấn đề này với thực trạng bảo tồn văn hóa truyền thống ở Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế hiện nay như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Tổng kết lại, thông điệp chính hoặc bài học sâu sắc nhất mà đoạn trích "Pa-ra-na" muốn truyền tải đến người đọc là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức - Đề 04

Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đoạn trích "Pa-ra-na" được rút ra từ tác phẩm nào của C. Lévi-Strauss?

  • A. Nhân loại học cấu trúc
  • B. Chủng tộc và lịch sử
  • C. Nhiệt đới buồn
  • D. Tư tưởng hoang dã

Câu 2: Tác phẩm "Nhiệt đới buồn" của C. Lévi-Strauss được đánh giá là có sự kết hợp độc đáo của những thể loại nào?

  • A. Tự truyện và tiểu thuyết
  • B. Du kí và nghiên cứu khoa học
  • C. Triết học và lịch sử
  • D. Tự truyện, du kí, ghi chép dân tộc học và du khảo triết học

Câu 3: Dựa vào đoạn trích, cảnh vật trên sông Pa-ra-na được tác giả miêu tả bằng những chi tiết nào?

  • A. Những cánh rừng nhiệt đới xanh tốt và ánh nắng mặt trời rực rỡ.
  • B. Các làng chài sầm uất và thuyền bè tấp nập.
  • C. Bãi cát vàng trải dài và nước sông trong vắt.
  • D. Sông rộng mênh mông, bầu trời xám xịt, màn sương mù dày đặc, tiếng chim bi thương.

Câu 4: Khi miêu tả cảnh sắc thiên nhiên trên sông Pa-ra-na, tác giả chủ yếu sử dụng các giác quan nào để cảm nhận và tái hiện?

  • A. Vị giác và khứu giác.
  • B. Thị giác và thính giác.
  • C. Xúc giác và vị giác.
  • D. Cả bốn giác quan.

Câu 5: Cảm xúc chủ đạo của người kể chuyện ("tôi") khi chứng kiến cảnh vật trên sông Pa-ra-na là gì?

  • A. U buồn, cô đơn, và cảm giác lạc lõng.
  • B. Hào hứng, phấn khởi trước vẻ đẹp hùng vĩ.
  • C. Sợ hãi trước sự hoang dã của thiên nhiên.
  • D. Bình yên, thư thái khi hòa mình vào cảnh vật.

Câu 6: Tiếng chim được miêu tả trong đoạn trích "Pa-ra-na" mang ý nghĩa biểu tượng gì đối với tâm trạng của tác giả?

  • A. Biểu tượng cho sự sống động, tràn đầy năng lượng của tự nhiên.
  • B. Biểu tượng cho sự bí ẩn, khó lường của khu rừng.
  • C. Góp phần khắc họa không khí ảm đạm, gợi lên sự bi thương, cô độc.
  • D. Biểu tượng cho niềm hy vọng, sự tươi sáng giữa cảnh vật u ám.

Câu 7: Chi tiết "bầu trời xám xịt" và "màn sương mù dày đặc" trong đoạn trích có tác dụng gì trong việc thể hiện nội dung?

  • A. Làm nổi bật vẻ đẹp huyền bí, kỳ ảo của dòng sông.
  • B. Tạo không khí u ám, lạnh lẽo, hòa quyện với tâm trạng buồn của tác giả.
  • C. Cho thấy điều kiện thời tiết khắc nghiệt, gây khó khăn cho chuyến đi.
  • D. Nhấn mạnh sự rộng lớn, vô tận của không gian.

Câu 8: Hình ảnh "con sóng dữ dội, cuồng nộ" trên sông Pa-ra-na có thể gợi liên tưởng đến điều gì trong bối cảnh lịch sử được đề cập trong tác phẩm?

  • A. Những biến động, xung đột, sự xâm lăng và hủy diệt đối với vùng đất và con người bản địa.
  • B. Sức mạnh bất khuất, khả năng chống chọi của thiên nhiên trước tác động của con người.
  • C. Sự khó khăn, hiểm trở của chuyến đi thám hiểm.
  • D. Vẻ đẹp hoang sơ, mãnh liệt của dòng sông chưa bị khai phá.

Câu 9: Thái độ của người Anh điêng, đặc biệt là "mẹ già", đối với những thứ được coi là sản phẩm của văn minh phương Tây (như chiếc bật lửa, chiếc gương) được miêu tả như thế nào trong đoạn trích?

  • A. Hoàn toàn thờ ơ, không quan tâm.
  • B. Phản đối kịch liệt, từ chối tiếp xúc.
  • C. Vừa tò mò, thích thú nhưng cũng có sự e dè, băn khoăn.
  • D. Nhanh chóng tiếp thu và sử dụng thành thạo.

Câu 10: Chi tiết "mẹ già" giữ lại chiếc gương, còn "chú bé" giữ lại chiếc bật lửa có thể gợi ý điều gì về sự tiếp nhận văn minh mới của người bản địa?

  • A. Người già quan tâm đến vẻ bề ngoài, người trẻ quan tâm đến công cụ thực dụng.
  • B. Sự tiếp nhận có chọn lọc, mỗi thế hệ có thể nhìn nhận và sử dụng sản phẩm mới theo cách riêng của mình.
  • C. Chiếc gương quý giá hơn chiếc bật lửa đối với người già.
  • D. Họ không thực sự hiểu giá trị sử dụng của cả hai món đồ.

Câu 11: Qua câu chuyện về người Anh điêng và sự xuất hiện của các sản phẩm văn minh phương Tây, đoạn trích "Pa-ra-na" đặt ra vấn đề gì về số phận của các nền văn hóa bản địa?

  • A. Sự phát triển tất yếu của các nền văn hóa khi tiếp xúc với văn minh tiên tiến hơn.
  • B. Khả năng bảo tồn nguyên vẹn bản sắc văn hóa truyền thống bất chấp sự ảnh hưởng từ bên ngoài.
  • D.

Câu 12: Việc người kể chuyện xưng "tôi" trong đoạn trích "Pa-ra-na" có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Tăng tính chân thực, khách quan cho câu chuyện và cho phép tác giả trực tiếp bộc lộ cảm xúc, suy tư cá nhân.
  • B. Tạo khoảng cách giữa người kể chuyện và sự kiện được kể, giúp độc giả nhìn nhận vấn đề một cách lý trí.
  • C. Thể hiện sự khiêm tốn, tránh đề cao vai trò của bản thân trong chuyến đi.
  • D. Làm cho câu chuyện trở nên bí ẩn, khó đoán hơn.

Câu 13: Khi miêu tả cuộc sống của người Giê dưới chế độ thực dân, tác giả gợi ý rằng việc nghiên cứu cần dựa trên những nguồn dữ liệu đa dạng nào?

  • A. Chỉ cần sử liệu và di vật khảo cổ là đủ.
  • B. Cần kết hợp sử liệu, di vật khảo cổ, truyền khẩu và các nghiên cứu hiện đại.
  • C. Chỉ nên tin vào các nghiên cứu khoa học hiện đại.
  • D. Truyền khẩu là nguồn thông tin đáng tin cậy nhất.

Câu 14: Thông điệp chính mà C. Lévi-Strauss muốn gửi gắm qua đoạn trích "Pa-ra-na" là gì?

  • A. Khẳng định sự ưu việt của văn minh phương Tây so với các nền văn hóa bản địa.
  • B. Kêu gọi phát triển kinh tế vùng Amazon bằng mọi giá.
  • C. Nhấn mạnh vẻ đẹp hoang sơ, chưa bị tác động của tự nhiên.
  • D. Cảnh báo về nguy cơ mai một, hủy diệt của các nền văn hóa bản địa và thiên nhiên trước sự bành trướng của văn minh hiện đại, đồng thời thể hiện sự trân trọng đối với giá trị của sự đa dạng văn hóa.

Câu 15: Đoạn văn "Pa-ra-na" thể hiện rõ quan điểm nào của C. Lévi-Strauss về mối quan hệ giữa con người và tự nhiên?

  • A. Tự nhiên không chỉ là đối tượng khai thác mà còn là một phần của trải nghiệm con người, có thể phản chiếu hoặc tác động đến tâm trạng và suy tư.
  • B. Con người là chủ thể thống trị, có quyền cải tạo tự nhiên theo ý muốn.
  • C. Tự nhiên chỉ là bối cảnh tĩnh, không có mối liên hệ sâu sắc với đời sống tinh thần của con người.
  • D. Con người và tự nhiên tồn tại độc lập, không ảnh hưởng lẫn nhau.

Câu 16: Phân tích cách tác giả sử dụng màu sắc trong đoạn miêu tả cảnh vật trên sông Pa-ra-na (ví dụ: "bầu trời xám xịt") để làm nổi bật điều gì?

  • A. Sự phong phú, đa dạng của hệ sinh thái.
  • B. Không khí ảm đạm, u buồn, thiếu sức sống, phù hợp với tâm trạng của tác giả.
  • C. Vẻ đẹp rực rỡ, tươi sáng của vùng nhiệt đới.
  • D. Sự sạch sẽ, tinh khiết của môi trường.

Câu 17: Chi tiết nào trong đoạn trích "Pa-ra-na" thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa văn minh bản địa và văn minh phương Tây?

  • A. Miêu tả dòng sông Pa-ra-na mênh mông.
  • B. Cảm xúc u buồn của tác giả.
  • C. Cuộc gặp gỡ và trao đổi vật phẩm (lược, gương, bật lửa) giữa tác giả và người Anh điêng.
  • D. Việc sử dụng ngôi kể "tôi".

Câu 18: Qua phản ứng của người Anh điêng với chiếc gương và bật lửa, tác giả muốn gợi lên suy nghĩ gì về giá trị của các sản phẩm công nghệ?

  • A. Các sản phẩm đó có thể là mới lạ, hấp dẫn nhưng cũng tiềm ẩn những tác động sâu sắc, có thể làm thay đổi cuộc sống và văn hóa truyền thống.
  • B. Các sản phẩm công nghệ luôn mang lại sự tiện lợi và tiến bộ không thể phủ nhận.
  • C. Người bản địa không có khả năng sử dụng các sản phẩm hiện đại.
  • D. Giá trị của sản phẩm công nghệ phụ thuộc hoàn toàn vào giá trị vật chất của nó.

Câu 19: Đoạn trích "Pa-ra-na" thể hiện phong cách viết nào của C. Lévi-Strauss, đặc trưng cho các tác phẩm du khảo kết hợp nghiên cứu?

  • A. Hoàn toàn khách quan, chỉ trình bày dữ kiện.
  • B. Chỉ tập trung vào cảm xúc cá nhân, ít đề cập đến thực tế.
  • C. Chủ yếu là tường thuật các sự kiện lịch sử khô khan.
  • D. Kết hợp giữa miêu tả cảnh vật, con người một cách sinh động, giàu cảm xúc với những suy tư, phân tích sâu sắc về văn hóa, xã hội.

Câu 20: Khi nói về số phận của người bản địa dưới chế độ thực dân, đoạn trích gợi ý điều gì về sự "mất mát văn hóa"?

  • A. Họ hoàn toàn từ bỏ văn hóa truyền thống để chạy theo văn minh mới.
  • B. Văn hóa truyền thống của họ đứng trước nguy cơ bị mai một, biến đổi hoặc bị thế chỗ bởi các yếu tố từ bên ngoài.
  • C. Họ chủ động tiếp biến văn hóa mới một cách có lợi cho bản thân.
  • D. Sự mất mát văn hóa chỉ xảy ra ở thế hệ trẻ, không ảnh hưởng đến người già.

Câu 21: Dựa vào đoạn trích, việc nghiên cứu về người Giê dưới chế độ thực dân cần sử dụng "truyền khẩu" như một nguồn dữ liệu cho thấy điều gì về lịch sử của họ?

  • A. Họ có hệ thống chữ viết phát triển.
  • B. Lịch sử của họ chỉ được ghi chép đầy đủ trong sử liệu phương Tây.
  • C. Lịch sử và văn hóa của họ chủ yếu được lưu truyền qua các thế hệ bằng lời nói, ca dao, tục ngữ, truyền thuyết.
  • D. Họ không có lịch sử hoặc văn hóa đáng kể để nghiên cứu.

Câu 22: Đoạn trích "Pa-ra-na" có giá trị "lịch sử" ở khía cạnh nào?

  • A. Cung cấp góc nhìn của một nhà nhân học về cuộc sống và sự tương tác giữa các nền văn hóa trong bối cảnh lịch sử cụ thể (thời kỳ thực dân).
  • B. Là một bản ghi chép chính xác về tất cả các sự kiện diễn ra trên sông Pa-ra-na.
  • C. Chỉ có giá trị văn học, không liên quan đến lịch sử.
  • D. Dự báo chính xác các sự kiện lịch sử sẽ xảy ra trong tương lai.

Câu 23: Giá trị "nhận thức" mà đoạn trích "Pa-ra-na" mang lại cho người đọc là gì?

  • A. Giúp hiểu rõ cách sử dụng chiếc gương và bật lửa.
  • B. Cung cấp kiến thức về địa lý dòng sông Pa-ra-na.
  • C. Chỉ đơn thuần là một câu chuyện du lịch giải trí.
  • D. Khơi gợi suy ngẫm về tác động của văn minh đối với văn hóa bản địa, tầm quan trọng của sự đa dạng văn hóa và nguy cơ đối với tự nhiên.

Câu 24: Liên hệ với bối cảnh hiện tại, thông điệp về "sự giao thoa văn hóa" từ đoạn trích "Pa-ra-na" còn nguyên giá trị không? Vì sao?

  • A. Có, vì toàn cầu hóa khiến việc giao thoa và xung đột văn hóa vẫn là vấn đề thời sự, đòi hỏi sự thấu hiểu và tôn trọng.
  • B. Không, vì thế giới hiện đại đã đồng nhất về văn hóa.
  • C. Không, vì vấn đề này chỉ xảy ra ở thời kỳ thực dân.
  • D. Có, nhưng chỉ liên quan đến các nước đang phát triển.

Câu 25: Đoạn trích "Pa-ra-na" thể hiện quan điểm "chống lại việc độc tôn văn minh phương Tây" của C. Lévi-Strauss như thế nào?

  • A. Tác giả trực tiếp chỉ trích sự kém cỏi của văn minh phương Tây.
  • B. Tác giả hoàn toàn phủ nhận mọi giá trị của văn minh phương Tây.
  • C. Qua việc miêu tả sự băn khoăn, e dè của người bản địa và suy tư về nguy cơ mai một văn hóa, tác giả ngụ ý rằng văn minh phương Tây không phải là thước đo duy nhất, tối thượng và sự bành trướng của nó có thể gây ra hậu quả tiêu cực.
  • D. Tác giả cho rằng văn minh phương Tây là đỉnh cao của nhân loại.

Câu 26: Hình ảnh "mẹ già" thể hiện "sự trân trọng văn hóa truyền thống" qua hành động nào?

  • A. Bà nhanh chóng vứt bỏ những vật dụng cũ.
  • B. Bà chỉ quan tâm đến những món đồ mới lạ.
  • C. Bà hoàn toàn từ chối tiếp xúc với người lạ.
  • D. Bà thể hiện sự băn khoăn, lo lắng về tương lai văn hóa của dân tộc trước sự du nhập của văn minh mới, cho thấy sự gắn bó và ý thức bảo tồn giá trị cũ.

Câu 27: C. Lévi-Strauss là nhà khoa học nổi tiếng trong lĩnh vực nào, điều này giải thích cho góc nhìn đặc biệt của ông trong "Pa-ra-na"?

  • A. Vật lý học.
  • B. Nhân học cấu trúc.
  • C. Thiên văn học.
  • D. Toán học.

Câu 28: Đoạn trích "Pa-ra-na" có thể được xem là một minh chứng cho nhận định nào của C. Lévi-Strauss về sự đa dạng văn hóa?

  • A. Sự đa dạng văn hóa là một tài sản quý giá của nhân loại, cần được bảo vệ trước nguy cơ đồng nhất hóa.
  • B. Sự đa dạng văn hóa là nguyên nhân dẫn đến xung đột và lạc hậu.
  • C. Các nền văn hóa đều giống nhau về bản chất.
  • D. Chỉ có một nền văn hóa duy nhất là văn minh.

Câu 29: Khi đọc đoạn trích "Pa-ra-na", người đọc có thể rút ra bài học gì về cách tiếp cận và đánh giá các nền văn hóa khác biệt?

  • A. Nên đánh giá các nền văn hóa dựa trên mức độ phát triển công nghệ của họ.
  • B. Chỉ nên tập trung vào những điểm khác biệt để phê phán.
  • C. Coi văn hóa của mình là chuẩn mực để so sánh.
  • D. Tiếp cận với sự cởi mở, tôn trọng, cố gắng thấu hiểu từ góc độ của người bản địa và nhận thức được giá trị độc đáo của mỗi nền văn hóa.

Câu 30: Liên hệ với thực tế Việt Nam, thông điệp về "bảo tồn bản sắc văn hóa" từ đoạn trích "Pa-ra-na" có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh hội nhập quốc tế, giúp nhắc nhở về việc giữ gìn các giá trị truyền thống trước ảnh hưởng của văn hóa ngoại lai.
  • B. Không còn phù hợp vì Việt Nam đã hoàn toàn hội nhập.
  • C. Chỉ liên quan đến các dân tộc thiểu số.
  • D. Bảo tồn bản sắc văn hóa là việc làm lỗi thời.

1 / 10

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Đoạn trích 'Pa-ra-na' được rút ra từ tác phẩm nào của C. Lévi-Strauss?

2 / 10

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Tác phẩm 'Nhiệt đới buồn' của C. Lévi-Strauss được đánh giá là có sự kết hợp độc đáo của những thể loại nào?

3 / 10

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Dựa vào đoạn trích, cảnh vật trên sông Pa-ra-na được tác giả miêu tả bằng những chi tiết nào?

4 / 10

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Khi miêu tả cảnh sắc thiên nhiên trên sông Pa-ra-na, tác giả chủ yếu sử dụng các giác quan nào để cảm nhận và tái hiện?

5 / 10

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Cảm xúc chủ đạo của người kể chuyện ('tôi') khi chứng kiến cảnh vật trên sông Pa-ra-na là gì?

6 / 10

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Tiếng chim được miêu tả trong đoạn trích 'Pa-ra-na' mang ý nghĩa biểu tượng gì đối với tâm trạng của tác giả?

7 / 10

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Chi tiết 'bầu trời xám xịt' và 'màn sương mù dày đặc' trong đoạn trích có tác dụng gì trong việc thể hiện nội dung?

8 / 10

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Hình ảnh 'con sóng dữ dội, cuồng nộ' trên sông Pa-ra-na có thể gợi liên tưởng đến điều gì trong bối cảnh lịch sử được đề cập trong tác phẩm?

9 / 10

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Thái độ của người Anh điêng, đặc biệt là 'mẹ già', đối với những thứ được coi là sản phẩm của văn minh phương Tây (như chiếc bật lửa, chiếc gương) được miêu tả như thế nào trong đoạn trích?

10 / 10

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Chi tiết 'mẹ già' giữ lại chiếc gương, còn 'chú bé' giữ lại chiếc bật lửa có thể gợi ý điều gì về sự tiếp nhận văn minh mới của người bản địa?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 110 Tập 2 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức - Đề 05

Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tác phẩm "Nhiệt đới buồn" mà đoạn trích Pa-ra-na thuộc về, được đánh giá là một "du khảo triết học". Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất "triết học" trong cách tác giả tiếp cận chuyến đi của mình?

  • A. Việc ghi chép chi tiết về các loài động thực vật đặc trưng của vùng Pa-ra-na.
  • B. Mô tả khách quan, không cảm xúc về phong cảnh thiên nhiên và con người bản địa.
  • C. Tập trung vào lịch trình cụ thể và những khó khăn về mặt vật lý của chuyến đi.
  • D. Những suy ngẫm sâu sắc về mối quan hệ giữa con người, văn hóa và sự tiến bộ của nền văn minh.

Câu 2: Khi miêu tả dòng sông Pa-ra-na, tác giả sử dụng những hình ảnh và từ ngữ gợi lên sự mênh mông, hùng vĩ nhưng cũng đầy bí ẩn và có phần u buồn. Cách miêu tả này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Cung cấp thông tin địa lý chính xác về quy mô của con sông.
  • B. Khẳng định sự vượt trội của thiên nhiên hoang dã so với con người.
  • C. Tạo dựng bối cảnh cho những suy tư về sự xa cách, sự cô đơn và cảm giác lạc lõng của tác giả.
  • D. Thể hiện sự ngưỡng mộ tuyệt đối trước vẻ đẹp đơn thuần của tự nhiên.

Câu 3: Đoạn trích Pa-ra-na khắc họa sự đối mặt giữa nền văn minh phương Tây (thông qua hình ảnh con tàu, hàng hóa,...) và cuộc sống của người Anh điêng bản địa. Phản ứng của người bản địa trước những sản phẩm của văn minh hiện đại (như được gợi tả trong văn bản) cho thấy điều gì về thái độ của họ?

  • A. Sự khước từ hoàn toàn và thái độ thù địch với mọi thứ đến từ bên ngoài.
  • B. Sự tò mò, thích thú đan xen với vẻ e dè, lạ lẫm trước những điều mới mẻ.
  • C. Thái độ thờ ơ, không quan tâm vì họ đã quen với sự xuất hiện của người lạ.
  • D. Nhanh chóng tiếp thu và hòa nhập hoàn toàn với lối sống văn minh mới.

Câu 4: Hình ảnh "mẹ già" người Anh điêng được tác giả khắc họa với những băn khoăn, trăn trở khi tiếp xúc với sản phẩm văn minh phương Tây. Điều này có thể được diễn giải như một biểu tượng cho điều gì trong bối cảnh chung của văn bản?

  • A. Sự lo lắng của các thế hệ đi trước về nguy cơ mai một bản sắc văn hóa truyền thống trước làn sóng hiện đại.
  • B. Sự khó khăn trong việc tiếp cận công nghệ mới của những người lớn tuổi.
  • C. Thái độ bảo thủ, không muốn thay đổi của người bản địa.
  • D. Biểu hiện của sự thiếu hiểu biết về thế giới bên ngoài.

Câu 5: Tác giả Cờ-lốt Lê-vi X-tơ-rốt là một nhà nhân học nổi tiếng. Cách ông quan sát và miêu tả cuộc sống của người Anh điêng trong đoạn trích Pa-ra-na chịu ảnh hưởng của phương pháp nghiên cứu nào trong nhân học?

  • A. Chỉ dựa vào các tài liệu lịch sử và ghi chép của người đi trước.
  • B. Thực hiện các cuộc khảo sát bằng bảng hỏi quy mô lớn.
  • C. Nghiên cứu cấu trúc sinh học và di truyền của các bộ lạc.
  • D. Quan sát trực tiếp (thực địa), ghi chép chi tiết và phân tích sâu sắc về văn hóa, tập tục.

Câu 6: Đoạn trích Pa-ra-na sử dụng ngôi kể thứ nhất ("tôi"). Việc lựa chọn ngôi kể này có tác dụng gì trong việc truyền tải nội dung và cảm xúc của tác giả?

  • A. Tạo ra giọng văn khách quan, giữ khoảng cách với đối tượng được miêu tả.
  • B. Giúp người đọc đồng cảm hơn với những trải nghiệm, cảm xúc và suy tư cá nhân của người kể chuyện.
  • C. Nhấn mạnh tính chính xác, khoa học của những dữ liệu thu thập được.
  • D. Làm cho câu chuyện trở nên huyền bí, khó đoán.

Câu 7: Khi nói về số phận của người bản địa dưới chế độ thực dân, văn bản Pa-ra-na (và rộng hơn là "Nhiệt đới buồn") tập trung làm nổi bật khía cạnh nào là quan trọng nhất?

  • A. Sự bóc lột kinh tế và sức lao động của họ.
  • B. Các cuộc kháng cự vũ trang chống lại người thực dân.
  • C. Nguy cơ mất mát bản sắc văn hóa, lối sống truyền thống trước sự xâm nhập của văn minh bên ngoài.
  • D. Sự thay đổi trong cấu trúc chính trị và xã hội của bộ lạc.

Câu 8: Dữ liệu về cuộc sống của người Giê dưới chế độ thực dân (như được gợi ý trong văn bản) cần được thu thập từ nhiều nguồn khác nhau. Việc kết hợp sử liệu, di vật khảo cổ, truyền khẩu và nghiên cứu hiện đại mang lại lợi ích gì cho việc nghiên cứu?

  • A. Chỉ để xác minh ngày tháng và sự kiện chính xác.
  • B. Giúp người nghiên cứu đưa ra những giả định hoàn toàn mới, không dựa trên thực tế.
  • C. Làm cho quá trình nghiên cứu phức tạp và tốn thời gian hơn.
  • D. Tạo ra một bức tranh toàn diện, đa chiều và đáng tin cậy hơn về quá khứ và hiện tại của họ.

Câu 9: Một trong những thông điệp cốt lõi mà đoạn trích Pa-ra-na muốn truyền tải là gì?

  • A. Nỗi hoài niệm về những nền văn hóa nguyên thủy đang dần biến mất và sự phê phán đối với mặt trái của nền văn minh hiện đại.
  • B. Ca ngợi sự tiến bộ không ngừng của khoa học và công nghệ phương Tây.
  • C. Khẳng định sự ưu việt của văn hóa châu Âu so với các nền văn hóa khác.
  • D. Kêu gọi phát triển du lịch khám phá các vùng đất hoang sơ.

Câu 10: Khác với nhiều tác phẩm du ký thông thường chỉ tập trung miêu tả cảnh vật và con người, "Nhiệt đới buồn" và đoạn trích Pa-ra-na còn lồng ghép những suy tư mang tính triết lý. Điều này thể hiện đặc điểm gì trong phong cách viết của Cờ-lốt Lê-vi X-tơ-rốt?

  • A. Sự thiếu kinh nghiệm trong việc viết văn chương.
  • B. Ưu tiên cung cấp thông tin khoa học thuần túy.
  • C. Kết hợp nhuần nhuyễn giữa trải nghiệm cá nhân, quan sát dân tộc học và suy ngẫm triết học.
  • D. Chỉ quan tâm đến việc ghi lại sự kiện mà không phân tích sâu sắc.

Câu 11: Đoạn văn miêu tả cảnh sắc thiên nhiên trên sông Pa-ra-na thường mang màu sắc ảm đạm, u buồn. Nếu so sánh với những miêu tả hùng vĩ, tráng lệ thường thấy về các dòng sông lớn, sự khác biệt này có thể được giải thích bởi điều gì?

  • A. Pa-ra-na thực sự là một dòng sông kém hấp dẫn về mặt cảnh quan.
  • B. Cách miêu tả thiên nhiên phản ánh tâm trạng và cái nhìn chủ quan của tác giả về sự tàn lụi, mất mát.
  • C. Tác giả cố tình làm cho cảnh vật trở nên xấu xí để gây ấn tượng mạnh.
  • D. Đó là quy ước bắt buộc khi viết về các vùng nhiệt đới.

Câu 12: Khi tiếp xúc với người Anh điêng, tác giả không chỉ ghi lại những gì mình thấy mà còn cố gắng hiểu ý nghĩa của các hành động, tập tục của họ trong bối cảnh văn hóa riêng. Cách tiếp cận này thể hiện nguyên tắc nào trong nghiên cứu nhân học cấu trúc của Lê-vi X-tơ-rốt?

  • A. Tìm kiếm cấu trúc tiềm ẩn và ý nghĩa sâu sắc đằng sau các hiện tượng văn hóa bề mặt.
  • B. Đánh giá các nền văn hóa dựa trên tiêu chuẩn của phương Tây.
  • C. Chỉ quan tâm đến khía cạnh vật chất của cuộc sống bản địa.
  • D. Tin rằng mọi nền văn hóa đều hoàn toàn ngẫu nhiên và không có quy luật.

Câu 13: Sự xuất hiện của con tàu chở đầy hàng hóa hiện đại trên dòng Pa-ra-na có thể được xem là biểu tượng cho điều gì trong đoạn trích?

  • A. Sự phát triển của giao thông đường thủy.
  • B. Hoạt động buôn bán sầm uất của khu vực.
  • C. Sự xâm nhập và ảnh hưởng của nền văn minh công nghiệp phương Tây vào vùng đất hoang sơ.
  • D. Nỗ lực của chính quyền thực dân trong việc cải thiện đời sống người dân bản địa.

Câu 14: Đoạn trích Pa-ra-na mang lại cái nhìn đa chiều về cuộc sống của người bản địa. Bên cạnh những quan sát khách quan, tác giả còn lồng ghép cảm xúc cá nhân. Sự kết hợp này có tác dụng gì đối với người đọc?

  • A. Làm giảm tính tin cậy của thông tin được cung cấp.
  • B. Khiến người đọc khó phân biệt đâu là sự thật, đâu là cảm xúc.
  • C. Chỉ tập trung vào khía cạnh cảm xúc mà bỏ qua thông tin quan trọng.
  • D. Giúp người đọc không chỉ hiểu về đối tượng được miêu tả mà còn đồng cảm với góc nhìn và suy tư của người kể chuyện.

Câu 15: Tác giả Cờ-lốt Lê-vi X-tơ-rốt nổi tiếng với việc phản đối "độc tôn văn minh phương Tây". Quan điểm này được thể hiện trong đoạn trích Pa-ra-na thông qua cách nào?

  • A. Khẳng định rằng văn minh phương Tây là đỉnh cao của sự phát triển nhân loại.
  • B. Thể hiện sự trân trọng đối với văn hóa và lối sống truyền thống của người bản địa, đồng thời đặt câu hỏi về "giá" phải trả cho sự "tiến bộ".
  • C. Hoàn toàn phớt lờ sự tồn tại của văn hóa phương Tây.
  • D. Cho rằng mọi nền văn hóa đều có giá trị như nhau và không có sự khác biệt nào đáng kể.

Câu 16: Dựa trên những gì được gợi tả về bối cảnh và cuộc sống của người bản địa trong văn bản, có thể suy luận gì về sự thay đổi mà họ đang phải đối mặt?

  • A. Họ đang trải qua một giai đoạn hoàn toàn ổn định và không có biến động.
  • B. Họ chỉ tiếp nhận những yếu tố văn minh phương Tây có lợi và loại bỏ hoàn toàn những yếu tố tiêu cực.
  • C. Họ đang ở trong quá trình chuyển đổi văn hóa, nơi các yếu tố truyền thống đang va chạm và có nguy cơ bị lấn át bởi ảnh hưởng từ bên ngoài.
  • D. Họ đang chủ động tìm cách đồng hóa hoàn toàn với văn hóa phương Tây.

Câu 17: Khi miêu tả phản ứng của người Anh điêng trước các món đồ hiện đại, tác giả có thể đang ngầm đưa ra lời cảnh báo về điều gì?

  • A. Nguy cơ các nền văn hóa độc đáo sẽ bị đồng nhất hóa và mất đi bản sắc dưới tác động của toàn cầu hóa và văn minh công nghiệp.
  • B. Sự nguy hiểm của việc sử dụng các thiết bị điện tử đối với sức khỏe.
  • C. Việc người bản địa sẽ trở nên lười biếng khi có sự hỗ trợ của máy móc.
  • D. Khả năng xảy ra xung đột vũ trang giữa người bản địa và người phương Tây.

Câu 18: Đoạn trích Pa-ra-na không chỉ là một ghi chép về chuyến đi mà còn là một suy ngẫm về thời gian và sự biến đổi. Điều này thể hiện qua cách tác giả nhìn nhận điều gì?

  • A. Chỉ tập trung vào hiện tại mà không quan tâm đến quá khứ hay tương lai.
  • B. Xem thời gian là một dòng chảy tuyến tính, không có sự lặp lại.
  • C. Tin rằng quá khứ và hiện tại hoàn toàn tách biệt và không ảnh hưởng lẫn nhau.
  • D. So sánh những gì mình quan sát được với lịch sử, quá khứ của vùng đất và dự cảm về tương lai.

Câu 19: Đặt trong bối cảnh tác phẩm "Nhiệt đới buồn" được viết sau 20 năm tác giả khảo sát thực địa, điều này gợi ý gì về quá trình hình thành nên những suy ngẫm trong văn bản?

  • A. Tác giả chỉ dựa vào trí nhớ mơ hồ về những gì đã xảy ra.
  • B. Những suy ngẫm không chỉ là ấn tượng nhất thời mà là kết quả của sự chiêm nghiệm, phân tích sâu sắc trong một thời gian dài.
  • C. Tác giả gặp khó khăn trong việc nhớ lại chi tiết của chuyến đi.
  • D. Văn bản chủ yếu dựa trên các nghiên cứu của người khác được thực hiện sau đó.

Câu 20: Cờ-lốt Lê-vi X-tơ-rốt là người có tầm nhìn toàn cầu về nhân loại. Điều này được thể hiện trong đoạn trích Pa-ra-na thông qua việc ông làm gì?

  • A. Chỉ quan tâm đến những đặc điểm riêng biệt, độc đáo của một bộ lạc cụ thể.
  • B. Nhấn mạnh sự khác biệt không thể hòa giải giữa các nền văn hóa.
  • C. Đặt câu chuyện và những quan sát về một vùng đất xa xôi vào bối cảnh rộng lớn hơn của lịch sử nhân loại, sự phát triển của văn minh và những vấn đề chung mà con người phải đối mặt.
  • D. Phủ nhận sự tồn tại của các nền văn hóa ngoài châu Âu.

Câu 21: Giả sử có một đoạn trong văn bản miêu tả chi tiết một nghi lễ truyền thống của người Anh điêng. Việc tác giả dành thời gian mô tả và phân tích nghi lễ này, thay vì chỉ coi nó là "lạc hậu", thể hiện điều gì về quan điểm của ông?

  • A. Sự tôn trọng và nỗ lực tìm hiểu giá trị, ý nghĩa nội tại của các biểu hiện văn hóa, dù khác biệt với phương Tây.
  • B. Sự tò mò đơn thuần về những điều kỳ lạ.
  • C. Mong muốn biến các nghi lễ này thành đối tượng giải trí cho độc giả phương Tây.
  • D. Tìm kiếm bằng chứng về sự thua kém của văn hóa bản địa.

Câu 22: Đoạn trích Pa-ra-na có thể được xem là một lời nhắc nhở về trách nhiệm của con người hiện đại đối với điều gì?

  • A. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế và công nghệ.
  • B. Khuyến khích tất cả các nền văn hóa đều phải giống nhau.
  • C. Hoàn toàn từ bỏ cuộc sống hiện đại để quay về với tự nhiên.
  • D. Bảo tồn sự đa dạng văn hóa, bảo vệ môi trường tự nhiên và suy ngẫm về ý nghĩa thực sự của sự "tiến bộ".

Câu 23: Khi tác giả miêu tả cảnh "chú bé" người Anh điêng tò mò chạm vào các món đồ trên tàu, hình ảnh này có thể gợi cho người đọc suy nghĩ về điều gì?

  • A. Sự hấp dẫn của cái mới đối với thế hệ trẻ và nguy cơ họ dễ dàng từ bỏ truyền thống để chạy theo những giá trị vật chất.
  • B. Trẻ em ở đâu cũng giống nhau, đều hiếu động.
  • C. Sự ngây thơ, không hiểu biết của trẻ em bản địa.
  • D. Tương lai tươi sáng của người bản địa nhờ tiếp cận công nghệ.

Câu 24: Đoạn trích Pa-ra-na thể hiện đặc trưng của thể loại du ký kết hợp với nghiên cứu khoa học và suy ngẫm cá nhân. Đặc trưng này được tạo nên bởi yếu tố nào?

  • A. Chỉ tập trung vào việc ghi lại hành trình di chuyển.
  • B. Lồng ghép các quan sát thực địa, phân tích văn hóa với cảm xúc chủ quan và triết lý cá nhân của người kể chuyện.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ khoa học khô khan, thiếu hình ảnh.
  • D. Hoàn toàn tách biệt phần miêu tả cảnh vật với phần phân tích.

Câu 25: Tác giả Cờ-lốt Lê-vi X-tơ-rốt được biết đến là người đặt nền móng cho nhân học cấu trúc. Nếu áp dụng góc nhìn cấu trúc vào việc phân tích đoạn trích Pa-ra-na, người đọc có thể tập trung vào điều gì?

  • A. Tìm hiểu tiểu sử chi tiết của từng nhân vật được nhắc đến.
  • B. Chỉ thống kê số lượng các loại hàng hóa được vận chuyển trên tàu.
  • C. Phân tích mối quan hệ, sự tương phản (cấu trúc đối lập) giữa các yếu tố như tự nhiên/văn hóa, truyền thống/hiện đại, bản địa/phương Tây.
  • D. Xác định giá trị kinh tế của vùng đất Pa-ra-na.

Câu 26: Cảm giác "u buồn" và "tuyệt vọng" mà tác giả cảm nhận trên sông Pa-ra-na (như gợi ý từ dữ liệu) không chỉ đơn thuần là cảm xúc cá nhân. Nó còn có thể được hiểu như là sự đồng điệu của tác giả với điều gì?

  • A. Số phận bi kịch của các nền văn hóa bản địa đang đứng trước nguy cơ biến mất.
  • B. Nỗi nhớ nhà và cuộc sống tiện nghi ở phương Tây.
  • C. Sự khó khăn trong việc di chuyển trên sông.
  • D. Sự thất bại trong việc tìm kiếm một bộ lạc mới để nghiên cứu.

Câu 27: Văn bản Pa-ra-na nhấn mạnh giá trị của dữ liệu thu thập được (lịch sử, văn hóa, nhận thức). Điều này gợi ý rằng việc nghiên cứu và tìm hiểu về các nền văn hóa khác không chỉ mang lại kiến thức mà còn giúp chúng ta điều gì?

  • A. Khẳng định sự vượt trội của văn hóa của chính mình.
  • B. Chỉ để thỏa mãn sự tò mò cá nhân.
  • C. Tìm kiếm những yếu tố "lạc hậu" để phê phán.
  • D. Mở rộng góc nhìn, hiểu rõ hơn về bản thân và thế giới, đồng thời nâng cao nhận thức về sự đa dạng và giá trị của các nền văn hóa khác.

Câu 28: Thông điệp về "sự giao thoa văn hóa" trong văn bản Pa-ra-na không chỉ là sự tiếp xúc đơn thuần. Nó còn tiềm ẩn sự căng thẳng và thách thức nào?

  • A. Cả hai nền văn hóa đều dễ dàng chấp nhận và hòa nhập hoàn toàn với nhau.
  • B. Sự tiếp xúc giữa văn hóa mạnh (phương Tây) và văn hóa yếu (bản địa) có thể dẫn đến nguy cơ văn hóa yếu bị áp đặt, biến dạng hoặc mai một.
  • C. Sự giao thoa chỉ mang lại lợi ích cho cả hai bên.
  • D. Không có bất kỳ ảnh hưởng nào xảy ra khi hai nền văn hóa tiếp xúc.

Câu 29: Tác giả Cờ-lốt Lê-vi X-tơ-rốt, với tư cách là một nhà nhân học, khi viết về chuyến đi của mình, có sự khác biệt cơ bản so với một nhà thám hiểm hay một du khách thông thường ở điểm nào?

  • A. Chỉ quan tâm đến việc chinh phục những vùng đất mới.
  • B. Mục đích chính là tìm kiếm tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Không chỉ ghi lại những gì thấy mà còn phân tích, lý giải các hiện tượng văn hóa, xã hội dưới góc độ khoa học để hiểu bản chất con người và xã hội.
  • D. Chủ yếu tập trung vào việc nghỉ ngơi và giải trí.

Câu 30: Đoạn trích Pa-ra-na kết thúc (hoặc để lại ấn tượng) bằng một suy ngẫm mang tính nhân văn sâu sắc. Dựa trên chủ đề chung của văn bản, suy ngẫm đó có thể liên quan đến điều gì?

  • A. Giá trị của sự đa dạng văn hóa, tầm quan trọng của việc bảo vệ những nền văn hóa đang bị đe dọa và câu hỏi về ý nghĩa đích thực của sự "tiến bộ" của nhân loại.
  • B. Sự cần thiết phải phát triển du lịch đại trà để khám phá các vùng đất hoang sơ.
  • C. Khuyến khích các bộ lạc bản địa từ bỏ lối sống truyền thống.
  • D. Khẳng định rằng mọi vấn đề sẽ được giải quyết bằng công nghệ hiện đại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Tác phẩm 'Nhiệt đới buồn' mà đoạn trích Pa-ra-na thuộc về, được đánh giá là một 'du khảo triết học'. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất 'triết học' trong cách tác giả tiếp cận chuyến đi của mình?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Khi miêu tả dòng sông Pa-ra-na, tác giả sử dụng những hình ảnh và từ ngữ gợi lên sự mênh mông, hùng vĩ nhưng cũng đầy bí ẩn và có phần u buồn. Cách miêu tả này chủ yếu nhằm mục đích gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Đoạn trích Pa-ra-na khắc họa sự đối mặt giữa nền văn minh phương Tây (thông qua hình ảnh con tàu, hàng hóa,...) và cuộc sống của người Anh điêng bản địa. Phản ứng của người bản địa trước những sản phẩm của văn minh hiện đại (như được gợi tả trong văn bản) cho thấy điều gì về thái độ của họ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Hình ảnh 'mẹ già' người Anh điêng được tác giả khắc họa với những băn khoăn, trăn trở khi tiếp xúc với sản phẩm văn minh phương Tây. Điều này có thể được diễn giải như một biểu tượng cho điều gì trong bối cảnh chung của văn bản?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Tác giả Cờ-lốt Lê-vi X-tơ-rốt là một nhà nhân học nổi tiếng. Cách ông quan sát và miêu tả cuộc sống của người Anh điêng trong đoạn trích Pa-ra-na chịu ảnh hưởng của phương pháp nghiên cứu nào trong nhân học?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Đoạn trích Pa-ra-na sử dụng ngôi kể thứ nhất ('tôi'). Việc lựa chọn ngôi kể này có tác dụng gì trong việc truyền tải nội dung và cảm xúc của tác giả?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Khi nói về số phận của người bản địa dưới chế độ thực dân, văn bản Pa-ra-na (và rộng hơn là 'Nhiệt đới buồn') tập trung làm nổi bật khía cạnh nào là quan trọng nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Dữ liệu về cuộc sống của người Giê dưới chế độ thực dân (như được gợi ý trong văn bản) cần được thu thập từ nhiều nguồn khác nhau. Việc kết hợp sử liệu, di vật khảo cổ, truyền khẩu và nghiên cứu hiện đại mang lại lợi ích gì cho việc nghiên cứu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Một trong những thông điệp cốt lõi mà đoạn trích Pa-ra-na muốn truyền tải là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Khác với nhiều tác phẩm du ký thông thường chỉ tập trung miêu tả cảnh vật và con người, 'Nhiệt đới buồn' và đoạn trích Pa-ra-na còn lồng ghép những suy tư mang tính triết lý. Điều này thể hiện đặc điểm gì trong phong cách viết của Cờ-lốt Lê-vi X-tơ-rốt?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Đoạn văn miêu tả cảnh sắc thiên nhiên trên sông Pa-ra-na thường mang màu sắc ảm đạm, u buồn. Nếu so sánh với những miêu tả hùng vĩ, tráng lệ thường thấy về các dòng sông lớn, sự khác biệt này có thể được giải thích bởi điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Khi tiếp xúc với người Anh điêng, tác giả không chỉ ghi lại những gì mình thấy mà còn cố gắng hiểu *ý nghĩa* của các hành động, tập tục của họ trong bối cảnh văn hóa riêng. Cách tiếp cận này thể hiện nguyên tắc nào trong nghiên cứu nhân học cấu trúc của Lê-vi X-tơ-rốt?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Sự xuất hiện của con tàu chở đầy hàng hóa hiện đại trên dòng Pa-ra-na có thể được xem là biểu tượng cho điều gì trong đoạn trích?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Đoạn trích Pa-ra-na mang lại cái nhìn đa chiều về cuộc sống của người bản địa. Bên cạnh những quan sát khách quan, tác giả còn lồng ghép cảm xúc cá nhân. Sự kết hợp này có tác dụng gì đối với người đọc?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Tác giả Cờ-lốt Lê-vi X-tơ-rốt nổi tiếng với việc phản đối 'độc tôn văn minh phương Tây'. Quan điểm này được thể hiện trong đoạn trích Pa-ra-na thông qua cách nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Dựa trên những gì được gợi tả về bối cảnh và cuộc sống của người bản địa trong văn bản, có thể suy luận gì về sự thay đổi mà họ đang phải đối mặt?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Khi miêu tả phản ứng của người Anh điêng trước các món đồ hiện đại, tác giả có thể đang ngầm đưa ra lời cảnh báo về điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Đoạn trích Pa-ra-na không chỉ là một ghi chép về chuyến đi mà còn là một suy ngẫm về thời gian và sự biến đổi. Điều này thể hiện qua cách tác giả nhìn nhận điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Đặt trong bối cảnh tác phẩm 'Nhiệt đới buồn' được viết sau 20 năm tác giả khảo sát thực địa, điều này gợi ý gì về quá trình hình thành nên những suy ngẫm trong văn bản?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Cờ-lốt Lê-vi X-tơ-rốt là người có tầm nhìn toàn cầu về nhân loại. Điều này được thể hiện trong đoạn trích Pa-ra-na thông qua việc ông làm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Giả sử có một đoạn trong văn bản miêu tả chi tiết một nghi lễ truyền thống của người Anh điêng. Việc tác giả dành thời gian mô tả và phân tích nghi lễ này, thay vì chỉ coi nó là 'lạc hậu', thể hiện điều gì về quan điểm của ông?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Đoạn trích Pa-ra-na có thể được xem là một lời nhắc nhở về trách nhiệm của con người hiện đại đối với điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Khi tác giả miêu tả cảnh 'chú bé' người Anh điêng tò mò chạm vào các món đồ trên tàu, hình ảnh này có thể gợi cho người đọc suy nghĩ về điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Đoạn trích Pa-ra-na th??? hiện đặc trưng của thể loại du ký kết hợp với nghiên cứu khoa học và suy ngẫm cá nhân. Đặc trưng này được tạo nên bởi yếu tố nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Tác giả Cờ-lốt Lê-vi X-tơ-rốt được biết đến là người đặt nền móng cho nhân học cấu trúc. Nếu áp dụng góc nhìn cấu trúc vào việc phân tích đoạn trích Pa-ra-na, người đọc có thể tập trung vào điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Cảm giác 'u buồn' và 'tuyệt vọng' mà tác giả cảm nhận trên sông Pa-ra-na (như gợi ý từ dữ liệu) không chỉ đơn thuần là cảm xúc cá nhân. Nó còn có thể được hiểu như là sự đồng điệu của tác giả với điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Văn bản Pa-ra-na nhấn mạnh giá trị của dữ liệu thu thập được (lịch sử, văn hóa, nhận thức). Điều này gợi ý rằng việc nghiên cứu và tìm hiểu về các nền văn hóa khác không chỉ mang lại kiến thức mà còn giúp chúng ta điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Thông điệp về 'sự giao thoa văn hóa' trong văn bản Pa-ra-na không chỉ là sự tiếp xúc đơn thuần. Nó còn tiềm ẩn sự căng thẳng và thách thức nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Tác giả Cờ-lốt Lê-vi X-tơ-rốt, với tư cách là một nhà nhân học, khi viết về chuyến đi của mình, có sự khác biệt cơ bản so với một nhà thám hiểm hay một du khách thông thường ở điểm nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Đoạn trích Pa-ra-na kết thúc (hoặc để lại ấn tượng) bằng một suy ngẫm mang tính nhân văn sâu sắc. Dựa trên chủ đề chung của văn bản, suy ngẫm đó có thể liên quan đến điều gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức - Đề 06

Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tác giả Cờ-lốt Lê-vi Xtơ-rốt, người viết văn bản

  • A. Kinh tế học
  • B. Nhân học (Dân tộc học)
  • C. Xã hội học
  • D. Tâm lý học

Câu 2: Tác phẩm

  • A. Tiểu thuyết và bút ký du lịch
  • B. Sử thi và hồi ký
  • C. Phóng sự điều tra và truyện ngắn
  • D. Tự truyện, du ký, ghi chép dân tộc học và du khảo triết học

Câu 3: Đoạn mở đầu của văn bản

  • A. Thiết lập không khí, bối cảnh thiên nhiên rộng lớn, hoang sơ trước khi có sự xuất hiện của con người và văn minh.
  • B. Ca ngợi vẻ đẹp kỳ vĩ, thơ mộng của dòng sông Pa-ra-na.
  • C. Cung cấp thông tin địa lý chi tiết về khu vực sông Pa-ra-na.
  • D. Báo hiệu một cuộc hành trình đầy khó khăn, nguy hiểm.

Câu 4: Khi miêu tả cảnh vật thiên nhiên, tác giả thường sử dụng những từ ngữ gợi tả điều gì?

  • A. Sự sôi động, náo nhiệt của cuộc sống.
  • B. Vẻ đẹp rực rỡ, đầy sức sống.
  • C. Sự rộng lớn, hoang vắng, và đôi khi mang cảm giác u buồn, cô đơn.
  • D. Sự hài hòa, cân bằng tuyệt đối.

Câu 5: Phân tích thái độ của người dẫn chuyện (

  • A. Quan sát với cái nhìn của một nhà khoa học kết hợp với sự suy tư, đồng cảm sâu sắc.
  • B. Quan sát một cách lạnh lùng, khách quan như một nhà báo.
  • C. Quan sát với sự tò mò, hiếu kỳ đơn thuần của một du khách.
  • D. Quan sát với thái độ phán xét, đánh giá từ góc nhìn văn minh phương Tây.

Câu 6: Chi tiết nào trong văn bản thể hiện rõ nhất sự tương phản giữa cuộc sống bản địa và sự du nhập của văn minh bên ngoài?

  • A. Màu nước của dòng sông Pa-ra-na.
  • B. Kỹ thuật chèo thuyền của người bản địa.
  • C. Loại cây cối mọc hai bên bờ sông.
  • D. Phản ứng của người bản địa trước những vật phẩm từ thế giới bên ngoài (như chiếc rìu, chiếc đồng hồ... nếu có đề cập cụ thể trong văn bản). Lưu ý: Dựa trên Data Training có nhắc đến "sản phẩm của văn minh, tiến bộ". Câu hỏi này giả định văn bản chi tiết hóa một vài vật phẩm.

Câu 7: Qua cách tác giả miêu tả, phản ứng của người bản địa (ví dụ:

  • A. Họ hoàn toàn thờ ơ, không quan tâm đến thế giới bên ngoài.
  • B. Họ có sự tò mò, băn khoăn và đôi chút e dè trước những điều mới lạ.
  • C. Họ nhanh chóng tiếp thu và bắt chước văn minh phương Tây.
  • D. Họ thể hiện sự chống đối quyết liệt với mọi thứ xa lạ.

Câu 8: Ý nghĩa triết học nào được gợi lên từ hình ảnh dòng sông Pa-ra-na mênh mông và sự xuất hiện của con người trên đó?

  • A. Sự chiến thắng của con người trước thiên nhiên.
  • B. Thiên nhiên luôn là nguồn cảm hứng bất tận cho nghệ thuật.
  • C. Sự nhỏ bé, phù du của con người và những nền văn minh trước sự trường tồn, vô tận của tự nhiên.
  • D. Sự cân bằng hoàn hảo giữa con người và môi trường.

Câu 9: Cảm giác

  • A. Sự cô đơn của tác giả ở một vùng đất xa lạ.
  • B. Nỗi nhớ quê hương của người dẫn chuyện.
  • C. Khó khăn, vất vả của chuyến đi thực địa.
  • D. Sự chứng kiến những nền văn hóa bản địa đang bị mai một, biến đổi dưới tác động của văn minh bên ngoài và sự hủy diệt thiên nhiên.

Câu 10: Vai trò của người trần thuật xưng

  • A. Chỉ đơn thuần ghi lại sự kiện một cách khách quan.
  • B. Kết hợp giữa việc ghi lại quan sát (dân tộc học) với suy ngẫm, cảm xúc cá nhân (tự truyện, triết học).
  • C. Hoàn toàn tập trung vào việc thể hiện nội tâm, cảm xúc chủ quan.
  • D. Chỉ đóng vai trò giới thiệu nhân vật và bối cảnh.

Câu 11: Dựa vào văn bản, ta có thể suy luận gì về số phận chung của nhiều cộng đồng bản địa khi tiếp xúc với các nền văn minh phát triển hơn trong lịch sử?

  • A. Họ đối mặt với nguy cơ mất mát bản sắc văn hóa và thay đổi lối sống truyền thống.
  • B. Họ luôn được hưởng lợi từ sự tiến bộ của văn minh mới.
  • C. Họ dễ dàng đồng hóa và từ bỏ hoàn toàn phong tục cũ.
  • D. Họ hoàn toàn giữ vững được văn hóa của mình trước mọi tác động.

Câu 12: Tác giả thể hiện sự trân trọng đối với văn hóa bản địa thông qua cách nào?

  • A. Miêu tả chi tiết các nghi lễ phức tạp của họ.
  • B. Khẳng định sự vượt trội của văn hóa bản địa so với văn minh phương Tây.
  • C. Ghi chép cẩn thận cuộc sống, phong tục của họ và bày tỏ sự lo ngại về sự biến mất của những giá trị đó.
  • D. Tập trung phê phán những hạn chế trong đời sống của người bản địa.

Câu 13: Chi tiết nào (nếu có trong văn bản) có thể được phân tích để làm rõ hơn sự khác biệt trong nhận thức về thời gian giữa người bản địa và người phương Tây?

  • A. Cách họ sử dụng công cụ lao động.
  • B. Phản ứng của họ với chiếc đồng hồ hoặc khái niệm "đúng giờ".
  • C. Cách họ tổ chức bữa ăn hàng ngày.
  • D. Mối quan hệ của họ với các bộ lạc lân cận.

Câu 14: Văn bản

  • A. Khẳng định
  • B. Cho rằng mọi sự
  • C. Miêu tả
  • D. Đặt ra câu hỏi về giá trị thực sự của

Câu 15: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ để tạo ra bức tranh thiên nhiên vừa chân thực vừa mang tính biểu tượng.

  • A. Kết hợp các chi tiết quan sát cụ thể với hình ảnh so sánh, ẩn dụ để gợi cảm giác và ý nghĩa sâu xa.
  • B. Chỉ dùng các tính từ miêu tả đơn giản, trực tiếp.
  • C. Sử dụng nhiều thuật ngữ khoa học để tăng tính chính xác.
  • D. Tập trung vào việc liệt kê các loại động thực vật.

Câu 16: Thông điệp chính mà Cờ-lốt Lê-vi Xtơ-rốt muốn gửi gắm qua việc chia sẻ trải nghiệm ở Pa-ra-na là gì?

  • A. Kêu gọi khám phá những vùng đất hoang sơ còn sót lại.
  • B. Cung cấp một báo cáo khoa học khô khan về các bộ lạc thổ dân.
  • C. Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo tồn đa dạng văn hóa và cảnh báo về hậu quả của sự bành trướng văn minh phương Tây.
  • D. Khẳng định ưu thế của văn minh phương Tây trong việc cải thiện cuộc sống.

Câu 17: Đoạn trích

  • A. Con người thống trị và khai thác tự nhiên là điều tất yếu.
  • B. Tự nhiên chỉ là phông nền cho cuộc sống của con người.
  • C. Con người và tự nhiên tồn tại hoàn toàn độc lập với nhau.
  • D. Tự nhiên là một thực thể sống động, có ảnh hưởng sâu sắc đến văn hóa và tâm trạng con người, và đang bị đe dọa bởi hoạt động của con người.

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả thường xuyên đan xen giữa miêu tả ngoại cảnh và suy ngẫm nội tâm.

  • A. Giúp làm nổi bật mối liên hệ giữa thế giới bên ngoài và cảm xúc, tư tưởng của con người, biến cảnh vật thành biểu tượng cho trạng thái tinh thần.
  • B. Làm cho văn bản trở nên phức tạp, khó hiểu hơn.
  • C. Chỉ đơn thuần là cách sắp xếp ngẫu nhiên các ý tưởng.
  • D. Nhằm mục đích kéo dài độ dài của văn bản.

Câu 19: Văn bản

  • A. Những bằng chứng về sự lạc hậu của họ.
  • B. Những cấu trúc tư duy, cách tổ chức xã hội khác biệt nhưng có giá trị riêng.
  • C. Các nguồn tài nguyên thiên nhiên để khai thác.
  • D. Những câu chuyện giải trí để viết sách.

Câu 20: Cách tác giả miêu tả cuộc sống của người bản địa có thể được xem là thách thức quan niệm phổ biến nào ở phương Tây thời bấy giờ?

  • A. Quan niệm về sự bình đẳng giữa các chủng tộc.
  • B. Quan niệm về tầm quan trọng của giáo dục.
  • C. Quan niệm coi văn minh phương Tây là đỉnh cao duy nhất và các nền văn hóa khác là "mông muội", cần được khai hóa.
  • D. Quan niệm về vai trò của tôn giáo trong đời sống xã hội.

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của sự tĩnh lặng (hoặc những âm thanh đặc trưng của thiên nhiên) được miêu tả trong văn bản trước khi con tàu hoặc dấu hiệu văn minh xuất hiện.

  • A. Biểu tượng cho sự tồn tại nguyên sơ, hài hòa, chưa bị xáo trộn của tự nhiên và cuộc sống bản địa.
  • B. Gợi cảm giác nhàm chán, tẻ nhạt.
  • C. Cho thấy sự thiếu vắng hoàn toàn của sự sống.
  • D. Chỉ là một chi tiết nền không quan trọng.

Câu 22: Dựa trên những gì tác giả quan sát và suy ngẫm, điều gì được coi là mối đe dọa lớn nhất đối với sự tồn tại của các nền văn hóa bản địa?

  • A. Thiên tai.
  • B. Xung đột giữa các bộ lạc.
  • C. Bệnh tật.
  • D. Sự bành trướng không kiểm soát của văn minh công nghiệp và lối sống phương Tây.

Câu 23: Văn bản

  • A. Chỉ cần thu thập dữ liệu một cách máy móc.
  • B. Đòi hỏi sự dấn thân, quan sát tỉ mỉ, suy ngẫm sâu sắc và thái độ tôn trọng sự khác biệt.
  • C. Chỉ nên tập trung vào những khía cạnh kỳ lạ, khác thường.
  • D. Mục đích chính là tìm ra điểm yếu của các nền văn hóa đó.

Câu 24: Phân tích cách tác giả sử dụng yếu tố thời gian (quá khứ, hiện tại, suy ngẫm về tương lai) trong văn bản.

  • A. Đan xen giữa trải nghiệm hiện tại, hồi tưởng về quá khứ và những suy tư về tương lai, tạo chiều sâu cho câu chuyện và làm nổi bật sự biến đổi, mất mát.
  • B. Chỉ tập trung vào những gì đang diễn ra ở thời điểm hiện tại.
  • C. Hoàn toàn dựa vào các ghi chép lịch sử.
  • D. Chỉ đưa ra những dự đoán chắc chắn về tương lai.

Câu 25: Văn bản

  • A. Cung cấp một lý thuyết mới về cấu trúc xã hội.
  • B. Đưa ra một phương pháp nghiên cứu định lượng đột phá.
  • C. Là một ví dụ điển hình về cách kết hợp quan sát thực địa với suy ngẫm lý thuyết, đồng thời thể hiện trách nhiệm đạo đức của nhà nhân học trước sự biến đổi văn hóa.
  • D. Chỉ đơn thuần là tài liệu tham khảo về một bộ lạc cụ thể.

Câu 26: Khi miêu tả phản ứng của người bản địa trước vật phẩm mới, tác giả có thể ngụ ý điều gì về sự khác biệt trong hệ giá trị giữa hai nền văn hóa?

  • A. Người bản địa coi trọng vật chất hơn người phương Tây.
  • B. Người bản địa hoàn toàn không có hệ giá trị nào.
  • C. Cả hai nền văn hóa đều có hệ giá trị giống hệt nhau.
  • D. Người bản địa có thể không coi trọng những vật phẩm biểu trưng cho hiệu quả, tốc độ, hoặc sự tích lũy như cách văn minh công nghiệp phương Tây vẫn làm.

Câu 27: Văn bản

  • A. Nguy cơ các nền văn hóa độc đáo bị đồng hóa hoặc biến mất dưới sức ép của văn hóa toàn cầu.
  • B. Sự cần thiết phải thống nhất các nền văn hóa trên thế giới.
  • C. Lợi ích to lớn của việc các nền văn hóa giao thoa không có rào cản.
  • D. Sự suy giảm của ngành du lịch khám phá.

Câu 28: Đoạn trích thể hiện rõ nhất sự

  • A. Những cuộc đối thoại vui vẻ với người bản địa.
  • B. Giọng văn suy tư, trầm lắng và những suy ngẫm về sự mất mát, biến đổi.
  • C. Miêu tả các lễ hội sôi động.
  • D. Liệt kê các loài động vật quý hiếm.

Câu 29: Nếu phải tóm lược chủ đề chính của văn bản

  • A. Vẻ đẹp của dòng sông Pa-ra-na.
  • B. Cuộc sống hàng ngày của một bộ lạc thổ dân.
  • C. Chiêm nghiệm về sự gặp gỡ và xung đột giữa văn minh hiện đại và văn hóa bản địa, cùng nỗi buồn về sự biến mất của những giá trị truyền thống.
  • D. Lịch sử khám phá Nam Mỹ.

Câu 30: Văn bản này khuyến khích người đọc có thái độ như thế nào đối với sự đa dạng văn hóa trên thế giới?

  • A. Trân trọng, tìm hiểu và ý thức bảo tồn.
  • B. Coi đó là trở ngại cho sự phát triển chung.
  • C. Chỉ quan tâm đến văn hóa của mình.
  • D. Xem nhẹ và cho rằng sẽ sớm bị thay thế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Tác giả Cờ-lốt Lê-vi Xtơ-rốt, người viết văn bản "Pa-ra-na", nổi tiếng trong lĩnh vực khoa học xã hội nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Tác phẩm "Nhiệt đới buồn" (Tristes Tropiques) mà đoạn trích "Pa-ra-na" được rút ra, được xem là sự kết hợp độc đáo của những thể loại nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Đoạn mở đầu của văn bản "Pa-ra-na" miêu tả dòng sông và cảnh vật xung quanh chủ yếu nhằm mục đích gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Khi miêu tả cảnh vật thiên nhiên, tác giả thường sử dụng những từ ngữ gợi tả điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Phân tích thái độ của người dẫn chuyện ("tôi") khi quan sát cảnh vật và con người ở vùng Pa-ra-na.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Chi tiết nào trong văn bản thể hiện rõ nhất sự tương phản giữa cuộc sống bản địa và sự du nhập của văn minh bên ngoài?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Qua cách tác giả miêu tả, phản ứng của người bản địa (ví dụ: "mẹ già", "chú bé" nếu được nhắc đến) đối với các vật phẩm văn minh cho thấy điều gì về họ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Ý nghĩa triết học nào được gợi lên từ hình ảnh dòng sông Pa-ra-na mênh mông và sự xuất hiện của con người trên đó?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Cảm giác "buồn" trong "Nhiệt đới buồn" và đoạn trích "Pa-ra-na" chủ yếu xuất phát từ điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Vai trò của người trần thuật xưng "tôi" trong văn bản "Pa-ra-na" có điểm gì đặc biệt so với một người kể chuyện thông thường?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Dựa vào văn bản, ta có thể suy luận gì về số phận chung của nhiều cộng đồng bản địa khi tiếp xúc với các nền văn minh phát triển hơn trong lịch sử?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Tác giả thể hiện sự trân trọng đối với văn hóa bản địa thông qua cách nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Chi tiết nào (nếu có trong văn bản) có thể được phân tích để làm rõ hơn sự khác biệt trong nhận thức về thời gian giữa người bản địa và người phương Tây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Văn bản "Pa-ra-na" gợi cho người đọc suy nghĩ gì về khái niệm "tiến bộ" và "văn minh"?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ để tạo ra bức tranh thiên nhiên vừa chân thực vừa mang tính biểu tượng.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Thông điệp chính mà Cờ-lốt Lê-vi Xtơ-rốt muốn gửi gắm qua việc chia sẻ trải nghiệm ở Pa-ra-na là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Đoạn trích "Pa-ra-na" thể hiện góc nhìn độc đáo của tác giả như thế nào về mối quan hệ giữa con người và tự nhiên?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả thường xuyên đan xen giữa miêu tả ngoại cảnh và suy ngẫm nội tâm.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Văn bản "Pa-ra-na" cho thấy Cờ-lốt Lê-vi Xtơ-rốt tìm kiếm điều gì trong các nền văn hóa khác biệt?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Cách tác giả miêu tả cuộc sống của người bản địa có thể được xem là thách thức quan niệm phổ biến nào ở phương Tây thời bấy giờ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của sự tĩnh lặng (hoặc những âm thanh đặc trưng của thiên nhiên) được miêu tả trong văn bản trước khi con tàu hoặc dấu hiệu văn minh xuất hiện.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Dựa trên những gì tác giả quan sát và suy ngẫm, điều gì được coi là mối đe dọa lớn nhất đối với sự tồn tại của các nền văn hóa bản địa?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Văn bản "Pa-ra-na" thể hiện quan điểm của tác giả về việc nghiên cứu các nền văn hóa khác như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Phân tích cách tác giả sử dụng yếu tố thời gian (quá khứ, hiện tại, suy ngẫm về tương lai) trong văn bản.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: V??n bản "Pa-ra-na" có giá trị đặc biệt gì đối với lĩnh vực nhân học?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Khi miêu tả phản ứng của người bản địa trước vật phẩm mới, tác giả có thể ngụ ý điều gì về sự khác biệt trong hệ giá trị giữa hai nền văn hóa?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Văn bản "Pa-ra-na" có thể được xem là lời cảnh báo về điều gì trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Đoạn trích thể hiện rõ nhất sự "buồn" hay "nhiệt đới buồn" của tác giả thông qua yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Nếu phải tóm lược chủ đề chính của văn bản "Pa-ra-na" trong một câu, câu nào sau đây phù hợp nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Văn bản này khuyến khích người đọc có thái độ như thế nào đối với sự đa dạng văn hóa trên thế giới?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức - Đề 07

Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đoạn trích Pa-ra-na (trích từ "Nhiệt đới buồn") chủ yếu phản ánh cái nhìn của tác giả về vấn đề gì?

  • A. Vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên Nam Mỹ.
  • B. Lịch sử hình thành và phát triển của sông Pa-ra-na.
  • C. Sự đối mặt và tác động của văn minh hiện đại đối với các nền văn hóa bản địa.
  • D. Quá trình nghiên cứu nhân học của tác giả tại Bra-xin.

Câu 2: Dựa vào đoạn trích, thái độ chung của tác giả Cờ-lốt Lê-vi Xtơ-rốt khi quan sát cuộc sống của người bản địa dưới tác động của văn minh phương Tây là gì?

  • A. Hào hứng trước sự tiến bộ mà văn minh hiện đại mang lại cho người bản địa.
  • B. Thờ ơ, chỉ ghi chép khách quan như một nhà khoa học.
  • C. Phê phán gay gắt sự chậm tiến của các cộng đồng bản địa.
  • D. Trăn trở, nuối tiếc trước nguy cơ mai một của văn hóa truyền thống và sự hủy hoại thiên nhiên.

Câu 3: Hình ảnh con tàu trên sông Pa-ra-na trong đoạn trích có thể được hiểu như biểu tượng cho điều gì?

  • A. Phương tiện giao thông chủ yếu của người dân địa phương.
  • B. Sự xâm nhập và lan tỏa của văn minh công nghiệp, hiện đại vào vùng đất hoang sơ.
  • C. Hoạt động buôn bán, giao thương trên sông.
  • D. Sự kết nối giữa các vùng miền khác nhau của Bra-xin.

Câu 4: Phản ứng của "mẹ già" người bản địa trước những món đồ "văn minh" được miêu tả trong đoạn trích (như quần áo, đồ dùng) thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa văn hóa truyền thống và hiện đại?

  • A. Sự dễ dàng chấp nhận và đồng hóa với văn hóa mới.
  • B. Hoàn toàn từ chối và chống lại mọi ảnh hưởng từ bên ngoài.
  • C. Sự tò mò pha lẫn e dè, băn khoăn về những thay đổi có thể xảy ra.
  • D. Thái độ khinh miệt đối với những sản phẩm của nền văn minh khác.

Câu 5: Khi miêu tả cảnh vật và con người trên sông Pa-ra-na, tác giả thường sử dụng góc nhìn và giọng điệu nào?

  • A. Góc nhìn của một nhà nhân học, nhà triết học, kết hợp quan sát thực tế với suy tư sâu sắc.
  • B. Góc nhìn của một nhà thám hiểm, tập trung vào khám phá và phiêu lưu.
  • C. Góc nhìn của một nhà báo, chỉ ghi lại sự kiện một cách khách quan.
  • D. Góc nhìn của một nghệ sĩ, chỉ chú trọng vào vẻ đẹp thẩm mỹ của cảnh vật.

Câu 6: Đoạn văn miêu tả "màn sương mù dày đặc", "bầu trời u ám, xám xịt", "những tán cây cao vút, rậm rạp" và "tiếng chim hót... mang theo sự bi thương, cô đơn" (theo thông tin từ data training) có tác dụng gì trong việc thể hiện cảm xúc của tác giả?

  • A. Làm nổi bật vẻ đẹp kỳ vĩ, bí ẩn của rừng nhiệt đới.
  • B. Tạo bối cảnh cho cuộc gặp gỡ giữa tác giả và người bản địa.
  • C. Phản ánh sự khắc nghiệt của điều kiện tự nhiên nơi đây.
  • D. Đồng hiện tâm trạng u buồn, suy tư, cô đơn của tác giả trước sự thay đổi và mất mát.

Câu 7: Tác giả Cờ-lốt Lê-vi Xtơ-rốt được biết đến là người tiên phong trong lĩnh vực nào của nhân học?

  • A. Nhân học thể chất (Physical Anthropology).
  • B. Nhân học cấu trúc (Structural Anthropology).
  • C. Nhân học khảo cổ (Archaeological Anthropology).
  • D. Nhân học ngôn ngữ (Linguistic Anthropology).

Câu 8: Tác phẩm "Nhiệt đới buồn" (Tristes Tropiques) không chỉ là một cuốn du ký hay tự truyện mà còn được coi là một "du khảo triết học". Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Cuốn sách chỉ đơn thuần ghi lại hành trình khám phá của tác giả.
  • B. Cuốn sách chứa đựng nhiều câu chuyện hư cấu, mang tính triết lý.
  • C. Tác giả kết hợp việc miêu tả trải nghiệm, quan sát với những suy ngẫm sâu sắc về văn hóa, con người, văn minh và ý nghĩa cuộc sống.
  • D. Cuốn sách trình bày một hệ thống triết học hoàn chỉnh dựa trên những chuyến đi.

Câu 9: Nhận định nào sau đây thể hiện đúng nhất quan điểm của Cờ-lốt Lê-vi Xtơ-rốt về "văn minh phương Tây" qua lăng kính của một nhà nhân học?

  • A. Văn minh phương Tây không phải là đỉnh cao duy nhất, cần tôn trọng sự đa dạng của các nền văn hóa khác.
  • B. Văn minh phương Tây là hình mẫu lý tưởng mà mọi nền văn hóa nên hướng tới.
  • C. Văn minh phương Tây hoàn toàn không có giá trị và gây hại cho các nền văn hóa khác.
  • D. Văn minh phương Tây chỉ có ý nghĩa đối với chính người phương Tây.

Câu 10: Chi tiết người bản địa "tỏ ra tò mò, thích thú" nhưng cũng "e dè, lo sợ" trước những sản phẩm mới của văn minh hiện đại (theo data training) cho thấy điều gì về quá trình tiếp xúc văn hóa?

  • A. Sự tiếp nhận văn hóa diễn ra một chiều và dễ dàng.
  • B. Tiếp xúc văn hóa là một quá trình phức tạp, bao gồm cả sự hấp dẫn và sự đề phòng.
  • C. Người bản địa hoàn toàn bị động trước sự du nhập của văn hóa mới.
  • D. Sự tò mò và e dè là hai cảm xúc mâu thuẫn, không thể cùng tồn tại.

Câu 11: Tác giả sử dụng ngôi kể thứ nhất ("tôi") trong "Nhiệt đới buồn" có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Tăng tính khách quan, trung thực cho câu chuyện.
  • B. Tạo khoảng cách giữa người kể chuyện và độc giả.
  • C. Tập trung hoàn toàn vào việc miêu tả sự kiện mà không bộc lộ cảm xúc.
  • D. Thể hiện trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ, chiêm nghiệm chủ quan của tác giả trước những gì quan sát được, tăng tính chân thực và chiều sâu cho tác phẩm.

Câu 12: Văn bản "Pa-ra-na" gợi cho độc giả suy nghĩ gì về "tiến bộ" và "phát triển" từ góc độ nhân học?

  • A. "Tiến bộ" của nền văn minh này có thể là sự hủy hoại đối với nền văn hóa khác và môi trường tự nhiên.
  • B. "Tiến bộ" là mục tiêu chung mà mọi xã hội cần đạt được, bất kể cái giá.
  • C. "Phát triển" luôn mang lại lợi ích cho tất cả mọi người.
  • D. Các nền văn hóa truyền thống không có khả năng "tiến bộ".

Câu 13: Việc tác giả dành không gian miêu tả chi tiết cảnh sắc thiên nhiên trên sông Pa-ra-na (theo data training) cho thấy điều gì về mối quan tâm của ông?

  • A. Ông chỉ đơn thuần là một người yêu thiên nhiên.
  • B. Thiên nhiên là một phần không thể tách rời của văn hóa và đời sống con người, và sự thay đổi của nó phản ánh sự thay đổi của xã hội.
  • C. Miêu tả thiên nhiên chỉ là cách để làm nền cho câu chuyện về con người.
  • D. Ông muốn so sánh vẻ đẹp thiên nhiên ở Bra-xin và châu Âu.

Câu 14: Dữ liệu về cuộc sống của người Giê dưới chế độ thực dân được triển khai qua nhiều nguồn (sử liệu, di vật khảo cổ, truyền khẩu, nghiên cứu hiện đại) như data training đề cập, nhấn mạnh tầm quan trọng của phương pháp nghiên cứu nào trong nhân học?

  • A. Chỉ dựa vào tài liệu viết tay.
  • B. Chỉ dựa vào lời kể của người dân địa phương.
  • C. Sử dụng phương pháp liên ngành, kết hợp nhiều nguồn dữ liệu khác nhau để có cái nhìn toàn diện.
  • D. Chỉ tập trung vào các bằng chứng vật chất.

Câu 15: Thông điệp về "sự trân trọng văn hóa truyền thống" và "lòng tự tôn dân tộc" (theo data training) được thể hiện rõ nhất qua nhân vật nào trong đoạn trích?

  • A. Nhân vật "mẹ già" người bản địa.
  • B. Nhân vật "chú bé" người bản địa.
  • C. Người lái tàu.
  • D. Chính tác giả Cờ-lốt Lê-vi Xtơ-rốt.

Câu 16: "Nhiệt đới buồn" được viết sau 20 năm tác giả khảo sát thực địa ở Bra-xin. Khoảng thời gian này có ý nghĩa gì đối với chất lượng và chiều sâu của tác phẩm?

  • A. Không có ý nghĩa gì đặc biệt, chỉ là một mốc thời gian.
  • B. Cho thấy tác giả đã quên nhiều chi tiết sau thời gian dài.
  • C. Chứng tỏ tác giả là người chậm chạp trong việc hoàn thành tác phẩm.
  • D. Cho phép tác giả có đủ thời gian để chiêm nghiệm, suy ngẫm sâu sắc về những gì đã trải qua và quan sát được, từ đó tạo nên những phân tích và triết lý có chiều sâu.

Câu 17: Tác giả cảnh báo nguy cơ thiên nhiên bị hủy diệt (theo data training) trong bối cảnh nào của đoạn trích Pa-ra-na?

  • A. Khi miêu tả vẻ đẹp nguyên sơ, hùng vĩ của rừng Amazon.
  • B. Khi nói về các loài động vật hoang dã quý hiếm.
  • C. Khi chứng kiến sự xâm nhập của con người và các hoạt động công nghiệp vào môi trường tự nhiên.
  • D. Khi so sánh môi trường tự nhiên ở Bra-xin và châu Âu.

Câu 18: Đoạn trích Pa-ra-na thể hiện quan điểm "chống lại việc độc tôn văn minh phương Tây" (theo data training) bằng cách nào?

  • A. Nhấn mạnh giá trị và vẻ đẹp độc đáo của văn hóa bản địa, đồng thời chỉ ra những tác động tiêu cực của sự xâm nhập văn minh phương Tây.
  • B. Phê phán trực tiếp sự thua kém của văn minh phương Tây.
  • C. Chứng minh rằng văn hóa bản địa vượt trội hơn văn minh phương Tây.
  • D. Không đề cập đến văn minh phương Tây mà chỉ nói về văn hóa bản địa.

Câu 19: Điều gì tạo nên tính "độc đáo" của "Nhiệt đới buồn" như một ghi chép dân tộc học (theo data training)?

  • A. Chỉ tập trung vào việc mô tả phong tục, tập quán của một bộ tộc cụ thể.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ khoa học khô khan, thiếu cảm xúc.
  • C. Hoàn toàn tách biệt phần ghi chép khoa học với cảm xúc cá nhân.
  • D. Kết hợp chặt chẽ giữa ghi chép khoa học về các nền văn hóa, dân tộc với những suy tư triết học sâu sắc và cảm xúc chủ quan của tác giả.

Câu 20: Khi nói về "sự mất mát văn hóa" của người bản địa (theo data training), tác giả có ý nói đến điều gì?

  • A. Việc người bản địa không còn sử dụng ngôn ngữ của họ.
  • B. Sự mai một hoặc biến đổi các giá trị truyền thống, phong tục, lối sống do ảnh hưởng hoặc áp đặt của văn hóa bên ngoài.
  • C. Việc người bản địa di cư khỏi vùng đất của mình.
  • D. Sự suy giảm dân số của các bộ tộc bản địa.

Câu 21: Khả năng "thích nghi của người dân trước những thay đổi mới" (theo data training) được thể hiện như thế nào trong đoạn trích?

  • A. Họ hoàn toàn từ chối mọi thứ mới.
  • B. Họ ngay lập tức từ bỏ truyền thống để chạy theo cái mới.
  • C. Họ thể hiện sự tò mò, tiếp xúc với cái mới nhưng vẫn giữ lại những nét văn hóa riêng (dù có thể bị biến đổi).
  • D. Đoạn trích không đề cập đến khả năng thích nghi.

Câu 22: Theo quan điểm của Cờ-lốt Lê-vi Xtơ-rốt, việc "bảo tồn bản sắc văn hóa" (theo data training) có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

  • A. Là cần thiết để duy trì sự đa dạng của nhân loại và chống lại nguy cơ đồng hóa.
  • B. Chỉ có ý nghĩa đối với cộng đồng đó, không ảnh hưởng đến thế giới bên ngoài.
  • C. Là cản trở sự phát triển và tiến bộ xã hội.
  • D. Chỉ mang tính hoài cổ, không có giá trị thực tiễn.

Câu 23: Đoạn trích Pa-ra-na gợi lên câu hỏi triết học nào về bản chất của "văn minh"?

  • A. Văn minh là gì?
  • B. Làm thế nào để đạt được văn minh?
  • C. Văn minh có phải là mục tiêu cuối cùng của loài người?
  • D. Liệu sự phát triển của một nền văn minh có luôn đi kèm với sự hủy hoại hoặc mất mát ở những nơi khác không?

Câu 24: Khi miêu tả "những thách thức mới" mà người bản địa phải đối mặt (theo data training), tác giả chủ yếu ám chỉ đến điều gì?

  • A. Những khó khăn trong việc săn bắn, hái lượm.
  • B. Các vấn đề về sức khỏe do dịch bệnh.
  • C. Áp lực từ sự xâm lăng kinh tế, văn hóa và xã hội của nền văn minh bên ngoài, dẫn đến thay đổi lối sống, giá trị.
  • D. Xung đột giữa các bộ tộc bản địa.

Câu 25: Hình ảnh "chú bé" người bản địa trong đoạn trích, khác với "mẹ già", có thể tượng trưng cho điều gì trong bối cảnh tiếp xúc văn hóa?

  • A. Sự gắn bó chặt chẽ với truyền thống, từ chối cái mới.
  • B. Thế hệ tương lai, có khả năng tiếp nhận và hòa nhập với cái mới dễ dàng hơn, nhưng cũng đối diện với nguy cơ xa rời cội nguồn.
  • C. Sự phản kháng mạnh mẽ đối với văn minh hiện đại.
  • D. Sự thụ động và thiếu hiểu biết.

Câu 26: "Tầm nhìn toàn cầu về nhân loại" (theo data training) trong các nghiên cứu của Cờ-lốt Lê-vi Xtơ-rốt được thể hiện trong Pa-ra-na như thế nào?

  • A. Ông không chỉ mô tả một cộng đồng cụ thể mà còn đặt họ trong bối cảnh rộng lớn của lịch sử nhân loại, sự va chạm giữa các nền văn minh và tương lai chung của con người.
  • B. Ông chỉ quan tâm đến một khu vực địa lý nhất định.
  • C. Ông chỉ nghiên cứu một khía cạnh duy nhất của con người.
  • D. Ông chỉ so sánh con người với các loài động vật.

Câu 27: Dựa vào đoạn trích, có thể suy luận gì về quan niệm của tác giả về "lịch sử"?

  • A. Lịch sử là một dòng chảy liên tục, tiến bộ không ngừng.
  • B. Lịch sử chỉ được viết bởi những người chiến thắng.
  • C. Lịch sử chỉ quan tâm đến các sự kiện lớn của các quốc gia phát triển.
  • D. Lịch sử không chỉ là câu chuyện của các nền văn minh lớn mà còn bao gồm số phận, sự tồn tại và biến đổi của các cộng đồng nhỏ bé, thường bị lãng quên hoặc chịu tác động từ bên ngoài.

Câu 28: Việc tác giả cảm thấy "chìm trong u buồn, tuyệt vọng" và "lạc lõng, cô đơn giữa thiên nhiên rộng lớn" (theo data training) khi quan sát cảnh vật và con người trên sông Pa-ra-na, có thể được giải thích như thế nào từ góc độ của một nhà nhân học?

  • A. Ông đang gặp vấn đề cá nhân không liên quan đến chuyến đi.
  • B. Ông đơn giản là người có tâm trạng buồn bã bẩm sinh.
  • C. Đó là cảm xúc của một người chứng kiến sự biến mất dần của một thế giới, một nền văn hóa mà ông dành cả đời nghiên cứu và trân trọng.
  • D. Ông cảm thấy mệt mỏi vì hành trình dài.

Câu 29: Đoạn trích Pa-ra-na, với việc miêu tả sự đối lập giữa cảnh vật hoang sơ và sự xuất hiện của con tàu hiện đại, sử dụng biện pháp nghệ thuật nào là chủ yếu để làm nổi bật chủ đề?

  • A. Tương phản (Contrast).
  • B. So sánh (Comparison).
  • C. Ẩn dụ (Metaphor).
  • D. Điệp ngữ (Repetition).

Câu 30: Nhận định nào sau đây là phù hợp nhất khi đánh giá giá trị của đoạn trích Pa-ra-na trong bối cảnh ngày nay?

  • A. Chỉ còn là một tài liệu lịch sử về một vùng đất xa xôi.
  • B. Không còn liên quan đến thế giới hiện đại.
  • C. Chỉ có giá trị đối với các nhà nghiên cứu nhân học.
  • D. Vẫn giữ nguyên giá trị cảnh báo về tác động của toàn cầu hóa, phát triển kinh tế đối với môi trường và đa dạng văn hóa, đồng thời nhắc nhở về sự cần thiết phải tôn trọng và bảo tồn các nền văn hóa khác biệt.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Đoạn trích Pa-ra-na (trích từ 'Nhiệt đới buồn') chủ yếu phản ánh cái nhìn của tác giả về vấn đề gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Dựa vào đoạn trích, thái độ chung của tác giả Cờ-lốt Lê-vi Xtơ-rốt khi quan sát cuộc sống của người bản địa dưới tác động của văn minh phương Tây là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Hình ảnh con tàu trên sông Pa-ra-na trong đoạn trích có thể được hiểu như biểu tượng cho điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Phản ứng của 'mẹ già' người bản địa trước những món đồ 'văn minh' được miêu tả trong đoạn trích (như quần áo, đồ dùng) thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa văn hóa truyền thống và hiện đại?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Khi miêu tả cảnh vật và con người trên sông Pa-ra-na, tác giả thường sử dụng góc nhìn và giọng điệu nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Đoạn văn miêu tả 'màn sương mù dày đặc', 'bầu trời u ám, xám xịt', 'những tán cây cao vút, rậm rạp' và 'tiếng chim hót... mang theo sự bi thương, cô đơn' (theo thông tin từ data training) có tác dụng gì trong việc thể hiện cảm xúc của tác giả?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Tác giả Cờ-lốt Lê-vi Xtơ-rốt được biết đến là người tiên phong trong lĩnh vực nào của nhân học?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Tác phẩm 'Nhiệt đới buồn' (Tristes Tropiques) không chỉ là một cuốn du ký hay tự truyện mà còn được coi là một 'du khảo triết học'. Điều này có nghĩa là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Nhận định nào sau đây thể hiện đúng nhất quan điểm của Cờ-lốt Lê-vi Xtơ-rốt về 'văn minh phương Tây' qua lăng kính của một nhà nhân học?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Chi tiết người bản địa 'tỏ ra tò mò, thích thú' nhưng cũng 'e dè, lo sợ' trước những sản phẩm mới của văn minh hiện đại (theo data training) cho thấy điều gì về quá trình tiếp xúc văn hóa?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Tác giả sử dụng ngôi kể thứ nhất ('tôi') trong 'Nhiệt đới buồn' có tác dụng chủ yếu gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Văn bản 'Pa-ra-na' gợi cho độc giả suy nghĩ gì về 'tiến bộ' và 'phát triển' từ góc độ nhân học?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Việc tác giả dành không gian miêu tả chi tiết cảnh sắc thiên nhiên trên sông Pa-ra-na (theo data training) cho thấy điều gì về mối quan tâm của ông?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Dữ liệu về cuộc sống của người Giê dưới chế độ thực dân được triển khai qua nhiều nguồn (sử liệu, di vật khảo cổ, truyền khẩu, nghiên cứu hiện đại) như data training đề cập, nhấn mạnh tầm quan trọng của phương pháp nghiên cứu nào trong nhân học?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Thông điệp về 'sự trân trọng văn hóa truyền thống' và 'lòng tự tôn dân tộc' (theo data training) được thể hiện rõ nhất qua nhân vật nào trong đoạn trích?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: 'Nhiệt đới buồn' được viết sau 20 năm tác giả khảo sát thực địa ở Bra-xin. Khoảng thời gian này có ý nghĩa gì đối với chất lượng và chiều sâu của tác phẩm?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Tác giả cảnh báo nguy cơ thiên nhiên bị hủy diệt (theo data training) trong bối cảnh nào của đoạn trích Pa-ra-na?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Đoạn trích Pa-ra-na thể hiện quan điểm 'chống lại việc độc tôn văn minh phương Tây' (theo data training) bằng cách nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Điều gì tạo nên tính 'độc đáo' của 'Nhiệt đới buồn' như một ghi chép dân tộc học (theo data training)?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Khi nói về 'sự mất mát văn hóa' của người bản địa (theo data training), tác giả có ý nói đến điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Khả năng 'thích nghi của người dân trước những thay đổi mới' (theo data training) được thể hiện như thế nào trong đoạn trích?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Theo quan điểm của Cờ-lốt Lê-vi Xtơ-rốt, việc 'bảo tồn bản sắc văn hóa' (theo data training) có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Đoạn trích Pa-ra-na gợi lên câu hỏi triết học nào về bản chất của 'văn minh'?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Khi miêu tả 'những thách thức mới' mà người bản địa phải đối mặt (theo data training), tác giả chủ yếu ám chỉ đến điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Hình ảnh 'chú bé' người bản địa trong đoạn trích, khác với 'mẹ già', có thể tượng trưng cho điều gì trong bối cảnh tiếp xúc văn hóa?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: 'Tầm nhìn toàn cầu về nhân loại' (theo data training) trong các nghiên cứu của Cờ-lốt Lê-vi Xtơ-rốt được thể hiện trong Pa-ra-na như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Dựa vào đoạn trích, có thể suy luận gì về quan niệm của tác giả về 'lịch sử'?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Việc tác giả cảm thấy 'chìm trong u buồn, tuyệt vọng' và 'lạc lõng, cô đơn giữa thiên nhiên rộng lớn' (theo data training) khi quan sát cảnh vật và con người trên sông Pa-ra-na, có thể được giải thích như thế nào từ góc độ của một nhà nhân học?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Đoạn trích Pa-ra-na, với việc miêu tả sự đối lập giữa cảnh vật hoang sơ và sự xuất hiện của con tàu hiện đại, sử dụng biện pháp nghệ thuật nào là chủ yếu để làm nổi bật chủ đề?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Nhận định nào sau đây là phù hợp nhất khi đánh giá giá trị của đoạn trích Pa-ra-na trong bối cảnh ngày nay?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức - Đề 08

Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đoạn trích Pa-ra-na nằm trong tác phẩm nổi tiếng nào của Cờ-lốt Lê-vi-Xtơ-rốt? Dựa vào đặc điểm của tác phẩm này được gợi ý trong văn bản, thể loại nào phản ánh đầy đủ nhất bản chất đa diện của nó?

  • A. Những cấu trúc sơ đẳng về thân tộc - Chuyên luận khoa học
  • B. Chủng tộc và lịch sử - Tiểu thuyết triết học
  • C. Nhân loại học cấu trúc - Tập truyện ngắn
  • D. Nhiệt đới buồn - Du khảo kết hợp tự truyện, dân tộc học và triết học

Câu 2: Tác giả Cờ-lốt Lê-vi-Xtơ-rốt, với nền tảng là nhà nhân học và dân tộc học, khi miêu tả cảnh sắc sông Pa-ra-na và tâm trạng của mình, chủ yếu nhằm mục đích gì trong bối cảnh chung của tác phẩm "Nhiệt đới buồn"?

  • A. Chỉ đơn thuần ghi lại vẻ đẹp hoang sơ của thiên nhiên Nam Mỹ.
  • B. Diễn tả nỗi buồn cá nhân của một lữ khách cô đơn.
  • C. Sử dụng cảnh quan và cảm xúc để gợi mở suy ngẫm về mối quan hệ giữa con người, văn hóa và môi trường.
  • D. Phê phán sự tàn phá thiên nhiên do con người gây ra.

Câu 3: Khi miêu tả thái độ của người Anh-điêng Giê đối với những vật phẩm từ thế giới văn minh (ví dụ: tấm gương nhỏ), tác giả đã làm nổi bật điều gì về quá trình tiếp xúc văn hóa?

  • A. Sự từ chối hoàn toàn và thái độ thù địch với mọi thứ mới lạ.
  • B. Sự tò mò bản năng xen lẫn sự e dè, băn khoăn về ý nghĩa và tác động của chúng.
  • C. Việc nhanh chóng tiếp thu và đồng hóa các sản phẩm văn minh phương Tây.
  • D. Sự thờ ơ, không quan tâm đến thế giới bên ngoài bộ lạc.

Câu 4: Hình ảnh "mẹ già" người Anh-điêng với những trăn trở khi tiếp xúc với văn minh phương Tây có thể được xem là biểu tượng cho điều gì trong văn bản?

  • A. Nỗi lo lắng của các thế hệ đi trước về nguy cơ mai một bản sắc văn hóa truyền thống trước làn sóng hiện đại hóa.
  • B. Sự khát khao được hòa nhập và tiếp nhận những tiến bộ từ thế giới bên ngoài.
  • C. Thái độ hoài nghi cố hữu của người già đối với mọi sự thay đổi.
  • D. Biểu hiện của sự yếu đuối và bất lực trước số phận.

Câu 5: Văn bản Pa-ra-na cung cấp những dữ liệu đa dạng (sử liệu, di vật khảo cổ, truyền khẩu, nghiên cứu hiện đại) để làm sáng tỏ điều gì về cuộc sống của người bản địa dưới chế độ thực dân?

  • A. Chỉ tập trung vào những khía cạnh tích cực của sự cai trị thực dân.
  • B. Nhấn mạnh vào sự kháng cự vũ trang của người bản địa.
  • C. Chủ yếu ghi lại những câu chuyện truyền thuyết mang tính huyền ảo.
  • D. Phác họa bức tranh phức tạp về sự mất mát văn hóa, sự thích nghi và những thách thức mới mà họ phải đối mặt.

Câu 6: Việc tác giả xưng "tôi" và thể hiện rõ những cảm xúc cá nhân (u buồn, lạc lõng) khi miêu tả cảnh sông Pa-ra-na có tác dụng chủ yếu gì đối với người đọc?

  • A. Khiến văn bản trở nên khô khan, thiếu khách quan.
  • B. Chỉ đơn thuần là một thủ pháp văn học để thu hút sự chú ý.
  • C. Tăng tính chân thực, tạo sự đồng cảm và mời gọi người đọc cùng suy ngẫm từ góc nhìn chủ quan của người trải nghiệm.
  • D. Làm giảm giá trị tư liệu nhân học của văn bản.

Câu 7: Thông điệp về "sự giao thoa văn hóa giữa văn hóa truyền thống và văn minh hiện đại" trong Pa-ra-na được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

  • A. Sự xuất hiện của con tàu mang theo những sản phẩm mới trong bối cảnh sinh hoạt truyền thống của người bản địa.
  • B. Việc tác giả sử dụng ngôn ngữ khoa học để miêu tả thiên nhiên.
  • C. Nỗi buồn của tác giả khi đứng trước cảnh sông nước mênh mông.
  • D. Việc thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau.

Câu 8: Nhận định nào sau đây không phản ánh đúng giá trị của văn bản Pa-ra-na?

  • A. Giá trị lịch sử: Cung cấp góc nhìn về cuộc sống người bản địa dưới thời thực dân.
  • B. Giá trị giải trí: Là một câu chuyện phiêu lưu hấp dẫn thuần túy.
  • C. Giá trị văn hóa: Phản ánh phong tục, tập quán và bản sắc của người dân bản địa.
  • D. Giá trị nhận thức: Gợi mở suy ngẫm về tác động của văn minh và việc bảo tồn bản sắc văn hóa.

Câu 9: Tầm nhìn "toàn cầu về nhân loại" và việc "chống lại việc độc tôn văn minh phương Tây" trong các nghiên cứu của Cờ-lốt Lê-vi-Xtơ-rốt được thể hiện trong Pa-ra-na như thế nào?

  • A. Bằng cách khẳng định sự vượt trội của văn minh phương Tây.
  • B. Thông qua việc chỉ trích gay gắt mọi nền văn hóa khác.
  • C. Bằng cách thể hiện sự trân trọng đối với văn hóa bản địa và đặt ra câu hỏi về cái giá của sự "tiến bộ".
  • D. Qua việc miêu tả chi tiết các thành tựu khoa học hiện đại.

Câu 10: Việc tác giả sử dụng các biện pháp tu từ (ví dụ: nhân hóa, ẩn dụ) khi miêu tả cảnh vật trên sông Pa-ra-na (nếu có) chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Cung cấp thông tin khoa học chính xác về hệ sinh thái.
  • B. Làm cho câu văn dài hơn, phức tạp hơn.
  • C. Chỉ đơn thuần tô điểm cho câu văn thêm sinh động.
  • D. Gắn kết cảnh vật với cảm xúc, tâm trạng của con người và gợi lên chiều sâu suy ngẫm về sự tồn tại.

Câu 11: Dựa trên bối cảnh sáng tác "Nhiệt đới buồn" (sau 20 năm khảo sát ở Bra-xin, tiếp xúc với văn hóa Anh-điêng đứng trước nguy cơ hủy hoại), có thể suy luận rằng tác phẩm này ra đời chủ yếu xuất phát từ động cơ nào của tác giả?

  • A. Nhu cầu kiếm tiền từ việc viết sách du lịch.
  • B. Mong muốn ghi chép, phân tích và cảnh báo về số phận các nền văn hóa bản địa trong quá trình toàn cầu hóa.
  • C. Chỉ đơn thuần là hồi ký về những chuyến đi thú vị.
  • D. Thực hiện nhiệm vụ được chính phủ giao phó.

Câu 12: Khi so sánh thái độ của "mẹ già" và "chú bé" người Anh-điêng đối với sản phẩm mới, điểm khác biệt nào là đáng chú ý nhất, phản ánh sự khác biệt thế hệ trong bối cảnh tiếp xúc văn hóa?

  • A. Chú bé có vẻ tò mò, thích thú hơn, trong khi mẹ già thể hiện sự băn khoăn, lo lắng nhiều hơn.
  • B. Mẹ già hoàn toàn từ chối, còn chú bé thì chấp nhận ngay lập tức.
  • C. Cả hai đều tỏ ra thờ ơ, không quan tâm.
  • D. Chú bé sợ hãi, còn mẹ già lại rất dạn dĩ.

Câu 13: Việc văn bản đề cập đến "sự xâm lăng của người châu Âu" và "sự mất mát văn hóa" của người bản địa cho thấy tác giả có cái nhìn như thế nào về lịch sử thuộc địa?

  • A. Hoàn toàn ủng hộ và ca ngợi công cuộc khai phá của người châu Âu.
  • B. Xem đó là một quá trình tự nhiên, không có tác động tiêu cực.
  • C. Nhìn nhận nó như một quá trình phức tạp, có mặt trái gây tổn thương và làm suy yếu các nền văn hóa bản địa.
  • D. Chỉ quan tâm đến khía cạnh kinh tế của lịch sử thuộc địa.

Câu 14: Giả sử có một đoạn văn miêu tả chi tiết hơn về cuộc sống sinh hoạt hàng ngày của người Giê trước khi tiếp xúc mạnh mẽ với văn minh phương Tây. Dữ liệu đó sẽ chủ yếu đóng góp vào giá trị nào của văn bản Pa-ra-na?

  • A. Chỉ có giá trị lịch sử, không liên quan đến văn hóa.
  • B. Giá trị văn hóa, giúp làm rõ bản sắc và phong tục của họ trước sự thay đổi.
  • C. Chủ yếu là giá trị giải trí cho độc giả.
  • D. Không có giá trị gì đáng kể trong bối cảnh chung của tác phẩm.

Câu 15: Câu nói nào sau đây có thể tóm lược thông điệp sâu sắc nhất mà tác giả muốn gửi gắm qua việc đối chiếu cảnh thiên nhiên Pa-ra-na và cuộc sống của người bản địa với sự xuất hiện của văn minh hiện đại?

  • A. Thiên nhiên hoang dã luôn tốt đẹp hơn cuộc sống hiện đại.
  • B. Mọi nền văn hóa đều phải nhường chỗ cho sự tiến bộ của văn minh phương Tây.
  • C. Con người không thể sống thiếu những sản phẩm công nghệ.
  • D. Sự "tiến bộ" của văn minh thường đi kèm với sự mất mát đa dạng văn hóa và những câu hỏi khắc khoải về ý nghĩa tồn tại.

Câu 16: Với tư cách là một "du khảo triết học", tác phẩm "Nhiệt đới buồn" nói chung và đoạn trích Pa-ra-na nói riêng khuyến khích người đọc thực hiện thao tác tư duy nào là chủ yếu?

  • A. Suy ngẫm, phân tích các vấn đề nhân sinh, văn hóa, lịch sử từ góc nhìn đa chiều.
  • B. Học thuộc lòng các sự kiện địa lý, lịch sử.
  • C. Đưa ra phán xét nhanh chóng về sự đúng sai của các nền văn hóa.
  • D. Chỉ đơn thuần thưởng thức vẻ đẹp ngôn từ.

Câu 17: Dựa trên tinh thần của Cờ-lốt Lê-vi-Xtơ-rốt thể hiện trong Pa-ra-na, khi nghiên cứu về một nền văn hóa xa lạ, thái độ nào sau đây là phù hợp và mang tính xây dựng nhất?

  • A. Đánh giá dựa trên tiêu chuẩn và giá trị của nền văn hóa của mình.
  • B. Coi thường và tìm cách thay đổi những phong tục khác biệt.
  • C. Tiếp cận với sự cởi mở, tôn trọng và tìm hiểu từ góc nhìn nội tại của nền văn hóa đó.
  • D. Chỉ quan tâm đến những khía cạnh có thể khai thác về mặt kinh tế.

Câu 18: Nếu phân tích cấu trúc của đoạn trích Pa-ra-na, có thể thấy tác giả thường đan xen giữa việc miêu tả cảnh vật, ghi lại sự kiện (như cuộc gặp gỡ người Giê) và bộc lộ cảm xúc, suy ngẫm cá nhân. Cấu trúc này có tác dụng gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên lộn xộn, khó theo dõi.
  • B. Tạo nên sự kết nối hữu cơ giữa thế giới bên ngoài (cảnh vật, con người) và thế giới nội tâm (cảm xúc, tư tưởng) của tác giả.
  • C. Chỉ đơn thuần là liệt kê các sự kiện theo trình tự thời gian.
  • D. Nhằm che giấu ý đồ chính của tác giả.

Câu 19: Hình ảnh "những con sóng dữ dội, cuồng nộ" của sông Pa-ra-na, kết hợp với "bầu trời u ám, xám xịt", có thể gợi lên điều gì về bối cảnh mà tác giả đang trải nghiệm?

  • A. Một khung cảnh yên bình, tĩnh lặng.
  • B. Sự giàu có, trù phú của thiên nhiên.
  • C. Chỉ là miêu tả thời tiết thông thường.
  • D. Một không gian bí ẩn, có phần khắc nghiệt, gợi cảm giác choáng ngợp và bất an.

Câu 20: Việc tác giả nhấn mạnh sự cần thiết phải dựa vào "Sử liệu, di vật khảo cổ, truyền khẩu, nghiên cứu hiện đại" để hiểu về cuộc sống người Giê dưới chế độ thực dân cho thấy điều gì về phương pháp nghiên cứu của ông?

  • A. Tiếp cận đa ngành, tổng hợp nhiều nguồn thông tin để có cái nhìn toàn diện và sâu sắc.
  • B. Chỉ tin tưởng vào các tài liệu viết chính thức.
  • C. Ưu tiên tuyệt đối các câu chuyện truyền miệng mà bỏ qua bằng chứng vật chất.
  • D. Không có phương pháp nghiên cứu rõ ràng, chỉ dựa vào cảm tính.

Câu 21: Từ việc phân tích cách tác giả miêu tả sự "giao thoa văn hóa", có thể suy ra rằng Lévi-Strauss nhìn nhận quá trình này như thế nào?

  • A. Luôn là một quá trình mang lại lợi ích đồng đều cho cả hai bên.
  • B. Chỉ đơn giản là sự thay thế văn hóa cũ bằng văn hóa mới.
  • C. Một quá trình phức tạp, có thể mang lại cơ hội nhưng cũng tiềm ẩn nguy cơ xung đột, biến đổi và mất mát bản sắc.
  • D. Không có tác động đáng kể đến đời sống con người.

Câu 22: Chi tiết "tiếng chim hót vang vọng, nhưng lại mang theo sự bi thương, cô đơn" trong miêu tả cảnh vật Pa-ra-na là một ví dụ cho thấy tác giả đã sử dụng yếu tố nào để truyền tải cảm xúc và suy tư?

  • A. Chỉ là một chi tiết tả thực về âm thanh trong rừng.
  • B. Sử dụng từ ngữ khoa học chính xác.
  • C. Tách biệt hoàn toàn giữa cảnh vật và cảm xúc.
  • D. Đồng hiện hóa cảnh vật với tâm trạng, biến âm thanh tự nhiên thành biểu tượng cho nỗi buồn nhân thế.

Câu 23: Văn bản Pa-ra-na, thông qua câu chuyện về người Anh-điêng Giê, gián tiếp đặt ra câu hỏi quan trọng nào về sự phát triển của xã hội loài người?

  • A. Liệu sự "tiến bộ" và "phát triển" theo mô hình phương Tây có phải là con đường duy nhất và tối ưu cho mọi nền văn hóa?
  • B. Làm thế nào để tăng tốc độ công nghiệp hóa ở các vùng hẻo lánh?
  • C. Cách thức khai thác tài nguyên thiên nhiên một cách triệt để nhất.
  • D. Làm sao để thống nhất tất cả các nền văn hóa trên thế giới.

Câu 24: Nỗi "u buồn, tuyệt vọng" của tác giả khi đứng trước cảnh sắc Pa-ra-na không chỉ là cảm xúc cá nhân mà còn có thể được hiểu là sự phản chiếu của điều gì?

  • A. Sự mệt mỏi sau chuyến đi dài.
  • B. Tâm trạng của một trí thức chứng kiến sự mất mát, suy tàn của những giá trị văn hóa độc đáo.
  • C. Nỗi nhớ nhà, nhớ quê hương.
  • D. Sự thất vọng vì không tìm thấy những điều mình mong đợi.

Câu 25: Việc tác giả là một nhà dân tộc học có ảnh hưởng như thế nào đến cách ông tiếp cận và miêu tả người Anh-điêng trong Pa-ra-na?

  • A. Khiến ông nhìn họ như những đối tượng nghiên cứu khô khan, không cảm xúc.
  • B. Dẫn đến việc ông chỉ tập trung vào những khác biệt kỳ lạ.
  • C. Làm cho ông chỉ quan tâm đến khía cạnh ngôn ngữ.
  • D. Giúp ông có cái nhìn sâu sắc hơn về cấu trúc xã hội, phong tục, tập quán và đặt họ trong bối cảnh lịch sử, văn hóa riêng.

Câu 26: Nếu xem xét thông điệp về "sự trân trọng văn hóa truyền thống" và "lòng tự tôn dân tộc" trong văn bản, có thể thấy tác giả đang ngụ ý điều gì về vai trò của người bản địa trong việc đối phó với sự du nhập văn minh?

  • A. Họ hoàn toàn bất lực và chỉ có thể chấp nhận số phận.
  • B. Họ có khả năng thích nghi, nhưng việc giữ gìn bản sắc văn hóa truyền thống là yếu tố then chốt để tồn tại và phát triển bền vững.
  • C. Họ nên từ bỏ hoàn toàn văn hóa cũ để hòa nhập nhanh chóng.
  • D. Lòng tự tôn dân tộc không có vai trò gì trong bối cảnh này.

Câu 27: Đoạn trích Pa-ra-na, với những suy ngẫm về sự biến đổi văn hóa và số phận người bản địa, có mối liên hệ như thế nào với tầm ảnh hưởng rộng lớn của Cờ-lốt Lê-vi-Xtơ-rốt trong lĩnh vực nhân loại học?

  • A. Nó là một minh chứng cụ thể cho những lý thuyết và quan điểm của ông về cấu trúc xã hội, đa dạng văn hóa và tác động của sự "tiến bộ".
  • B. Đoạn trích này hoàn toàn tách rời và không liên quan đến các công trình khoa học khác của ông.
  • C. Nó chỉ là một ghi chép mang tính cá nhân, không có giá trị khoa học.
  • D. Nó chứng minh rằng các lý thuyết của ông là sai lầm.

Câu 28: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ khi miêu tả cảnh sắc và tâm trạng, ta thấy ông có xu hướng sử dụng nhiều từ ngữ gợi hình, gợi cảm và mang tính biểu tượng. Điều này nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu.
  • B. Chỉ để thể hiện khả năng viết văn của tác giả.
  • C. Tạo ra không khí, truyền tải cảm xúc và chiều sâu suy tư vượt ra ngoài sự miêu tả khách quan.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng hình dung chính xác địa hình.

Câu 29: Dựa vào thông tin về tác giả và tác phẩm, có thể suy luận rằng "Pa-ra-na" không chỉ là một câu chuyện về một dòng sông hay một bộ lạc, mà còn là một cuộc hành trình khám phá điều gì?

  • A. Cách thức để nhanh chóng phát triển kinh tế cho các vùng nghèo.
  • B. Những phương pháp săn bắn hiệu quả của người bản địa.
  • C. Các tuyến đường giao thông thuận lợi trên sông.
  • D. Bản chất của con người, sự đa dạng của văn hóa và ý nghĩa của sự tồn tại trong bối cảnh thế giới đang thay đổi.

Câu 30: Thông điệp về việc "bảo vệ sự đa dạng văn hóa" và "cảnh báo nguy cơ thiên nhiên bị hủy diệt" trong các nghiên cứu của Lévi-Strauss có liên hệ như thế nào với đoạn trích Pa-ra-na?

  • A. Đoạn trích chỉ nói về con người, không liên quan đến thiên nhiên.
  • B. Đoạn trích minh họa cụ thể cho những nguy cơ đó thông qua việc miêu tả tác động của văn minh lên cả con người và cảnh quan tự nhiên.
  • C. Đoạn trích hoàn toàn đối lập với những thông điệp này.
  • D. Chỉ đề cập đến nguy cơ thiên nhiên mà bỏ qua văn hóa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Đoạn trích Pa-ra-na nằm trong tác phẩm nổi tiếng nào của Cờ-lốt Lê-vi-Xtơ-rốt? Dựa vào đặc điểm của tác phẩm này được gợi ý trong văn bản, thể loại nào phản ánh *đầy đủ nhất* bản chất đa diện của nó?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Tác giả Cờ-lốt Lê-vi-Xtơ-rốt, với nền tảng là nhà nhân học và dân tộc học, khi miêu tả cảnh sắc sông Pa-ra-na và tâm trạng của mình, chủ yếu nhằm mục đích gì trong bối cảnh chung của tác phẩm 'Nhiệt đới buồn'?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Khi miêu tả thái độ của người Anh-điêng Giê đối với những vật phẩm từ thế giới văn minh (ví dụ: tấm gương nhỏ), tác giả đã làm nổi bật điều gì về quá trình tiếp xúc văn hóa?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Hình ảnh 'mẹ già' người Anh-điêng với những trăn trở khi tiếp xúc với văn minh phương Tây có thể được xem là biểu tượng cho điều gì trong văn bản?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Văn bản Pa-ra-na cung cấp những dữ liệu đa dạng (sử liệu, di vật khảo cổ, truyền khẩu, nghiên cứu hiện đại) để làm sáng tỏ điều gì về cuộc sống của người bản địa dưới chế độ thực dân?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Việc tác giả xưng 'tôi' và thể hiện rõ những cảm xúc cá nhân (u buồn, lạc lõng) khi miêu tả cảnh sông Pa-ra-na có tác dụng chủ yếu gì đối với người đọc?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Thông điệp về 'sự giao thoa văn hóa giữa văn hóa truyền thống và văn minh hiện đại' trong Pa-ra-na được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Nhận định nào sau đây *không* phản ánh đúng giá trị của văn bản Pa-ra-na?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Tầm nhìn 'toàn cầu về nhân loại' và việc 'chống lại việc độc tôn văn minh phương Tây' trong các nghiên cứu của Cờ-lốt Lê-vi-Xtơ-rốt được thể hiện trong Pa-ra-na như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Việc tác giả sử dụng các biện pháp tu từ (ví dụ: nhân hóa, ẩn dụ) khi miêu tả cảnh vật trên sông Pa-ra-na (nếu có) chủ yếu nhằm mục đích gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Dựa trên bối cảnh sáng tác 'Nhiệt đới buồn' (sau 20 năm khảo sát ở Bra-xin, tiếp xúc với văn hóa Anh-điêng đứng trước nguy cơ hủy hoại), có thể suy luận rằng tác phẩm này ra đời chủ yếu xuất phát từ động cơ nào của tác giả?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Khi so sánh thái độ của 'mẹ già' và 'chú bé' người Anh-điêng đối với sản phẩm mới, điểm khác biệt nào là đáng chú ý nhất, phản ánh sự khác biệt thế hệ trong bối cảnh tiếp xúc văn hóa?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Việc văn bản đề cập đến 'sự xâm lăng của người châu Âu' và 'sự mất mát văn hóa' của người bản địa cho thấy tác giả có cái nhìn như thế nào về lịch sử thuộc địa?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Giả sử có một đoạn văn miêu tả chi tiết hơn về cuộc sống sinh hoạt hàng ngày của người Giê trước khi tiếp xúc mạnh mẽ với văn minh phương Tây. Dữ liệu đó sẽ chủ yếu đóng góp vào giá trị nào của văn bản Pa-ra-na?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Câu nói nào sau đây có thể tóm lược thông điệp sâu sắc nhất mà tác giả muốn gửi gắm qua việc đối chiếu cảnh thiên nhiên Pa-ra-na và cuộc sống của người bản địa với sự xuất hiện của văn minh hiện đại?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Với tư cách là một 'du khảo triết học', tác phẩm 'Nhiệt đới buồn' nói chung và đoạn trích Pa-ra-na nói riêng khuyến khích người đọc thực hiện thao tác tư duy nào là chủ yếu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Dựa trên tinh thần của Cờ-lốt Lê-vi-Xtơ-rốt thể hiện trong Pa-ra-na, khi nghiên cứu về một nền văn hóa xa lạ, thái độ nào sau đây là phù hợp và mang tính xây dựng nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Nếu phân tích cấu trúc của đoạn trích Pa-ra-na, có thể thấy tác giả thường đan xen giữa việc miêu tả cảnh vật, ghi lại sự kiện (như cuộc gặp gỡ người Giê) và bộc lộ cảm xúc, suy ngẫm cá nhân. Cấu trúc này có tác dụng gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Hình ảnh 'những con sóng dữ dội, cuồng nộ' của sông Pa-ra-na, kết hợp với 'bầu trời u ám, xám xịt', có thể gợi lên điều gì về bối cảnh mà tác giả đang trải nghiệm?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Việc tác giả nhấn mạnh sự cần thiết phải dựa vào 'Sử liệu, di vật khảo cổ, truyền khẩu, nghiên cứu hiện đại' để hiểu về cuộc sống người Giê dưới chế độ thực dân cho thấy điều gì về phương pháp nghiên cứu của ông?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Từ việc phân tích cách tác giả miêu tả sự 'giao thoa văn hóa', có thể suy ra rằng Lévi-Strauss nhìn nhận quá trình này như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Chi tiết 'tiếng chim hót vang vọng, nhưng lại mang theo sự bi thương, cô đơn' trong miêu tả cảnh vật Pa-ra-na là một ví dụ cho thấy tác giả đã sử dụng yếu tố nào để truyền tải cảm xúc và suy tư?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Văn bản Pa-ra-na, thông qua câu chuyện về người Anh-điêng Giê, gián tiếp đặt ra câu hỏi quan trọng nào về sự phát triển của xã hội loài người?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Nỗi 'u buồn, tuyệt vọng' của tác giả khi đứng trước cảnh sắc Pa-ra-na không chỉ là cảm xúc cá nhân mà còn có thể được hiểu là sự phản chiếu của điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Việc tác giả là một nhà dân tộc học có ảnh hưởng như thế nào đến cách ông tiếp cận và miêu tả người Anh-điêng trong Pa-ra-na?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Nếu xem xét thông điệp về 'sự trân trọng văn hóa truyền thống' và 'lòng tự tôn dân tộc' trong văn bản, có thể thấy tác giả đang ngụ ý điều gì về vai trò của người bản địa trong việc đối phó với sự du nhập văn minh?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Đoạn trích Pa-ra-na, với những suy ngẫm về sự biến đổi văn hóa và số phận người bản địa, có mối liên hệ như thế nào với tầm ảnh hưởng rộng lớn của Cờ-lốt Lê-vi-Xtơ-rốt trong lĩnh vực nhân loại học?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ khi miêu tả cảnh sắc và tâm trạng, ta thấy ông có xu hướng sử dụng nhiều từ ngữ gợi hình, gợi cảm và mang tính biểu tượng. Điều này nhằm mục đích gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Dựa vào thông tin về tác giả và tác phẩm, có thể suy luận rằng 'Pa-ra-na' không chỉ là một câu chuyện về một dòng sông hay một bộ lạc, mà còn là một cuộc hành trình khám phá điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Thông điệp về việc 'bảo vệ sự đa dạng văn hóa' và 'cảnh báo nguy cơ thiên nhiên bị hủy diệt' trong các nghiên cứu của Lévi-Strauss có liên hệ như thế nào với đoạn trích Pa-ra-na?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức - Đề 09

Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Dựa vào bối cảnh sáng tác và tác giả Cờ - lốt Lê – vi – Xtơ – rốt, văn bản

  • A. Phóng sự điều tra
  • B. Truyện ngắn hiện thực
  • C. Khảo cứu dân tộc học
  • D. Tùy bút lãng mạn

Câu 2: Khi miêu tả dòng sông Pa-ra-na và cảnh vật xung quanh, tác giả có xu hướng tập trung vào những yếu tố nào, thể hiện qua các chi tiết như "hùng vĩ", "mênh mông", "sóng dữ dội", "bầu trời u ám", "sương mù dày đặc"?

  • A. Vẻ đẹp thơ mộng, yên bình của thiên nhiên.
  • B. Sự dữ dội, bí ẩn và có phần u ám của cảnh quan.
  • C. Hoạt động giao thương tấp nập trên sông.
  • D. Dấu hiệu sự can thiệp của con người vào tự nhiên.

Câu 3: Cảm xúc chủ đạo của người kể chuyện xưng

  • A. Làm nổi bật vẻ đẹp kỳ vĩ của dòng sông.
  • B. Thể hiện sự ngưỡng mộ của tác giả trước thiên nhiên.
  • C. Nhấn mạnh sự khắc nghiệt của điều kiện tự nhiên.
  • D. Phản ánh tâm trạng nội tâm, suy tư của tác giả trước bối cảnh.

Câu 4: Phân tích thái độ của người Anh điêng, đặc biệt là

  • A. Sự tò mò, băn khoăn xen lẫn chút e dè trước cái mới lạ.
  • B. Sự phản kháng quyết liệt, từ chối tiếp nhận.
  • C. Sự tiếp nhận vô điều kiện, thích thú ngay lập tức.
  • D. Thái độ thờ ơ, không quan tâm.

Câu 5: Chi tiết

  • A. Cho thấy người bản địa dễ dàng từ bỏ truyền thống.
  • B. Phản ánh sự lạc hậu, sợ hãi của người bản địa trước tiến bộ.
  • C. Ngụ ý về nguy cơ mai một bản sắc văn hóa truyền thống trước làn sóng hiện đại hóa.
  • D. Chứng tỏ người bản địa đã hoàn toàn chấp nhận cuộc sống mới.

Câu 6: Tác giả sử dụng cách xưng

  • A. Tạo khoảng cách khách quan với sự kiện được kể.
  • B. Tăng tính chân thực, chủ quan, và thể hiện trực tiếp suy tư, cảm nhận của người trải nghiệm.
  • C. Nhấn mạnh vai trò là người nghiên cứu, quan sát từ bên ngoài.
  • D. Che giấu danh tính thật của người viết.

Câu 7: Khi nói về việc tìm hiểu cuộc sống của người Giê dưới chế độ thực dân, văn bản gợi ý cần dựa trên nhiều nguồn dữ liệu khác nhau (sử liệu, di vật khảo cổ, truyền khẩu, nghiên cứu hiện đại). Điều này cho thấy điều gì về tính phức tạp của việc nghiên cứu lịch sử và văn hóa các dân tộc ít người?

  • A. Chỉ cần sử dụng các nguồn tài liệu chính thống.
  • B. Dữ liệu truyền khẩu không có giá trị khoa học.
  • C. Nghiên cứu chỉ cần tập trung vào di vật khảo cổ.
  • D. Cần tiếp cận đa chiều, kết hợp nhiều phương pháp và nguồn thông tin để có cái nhìn toàn diện.

Câu 8: Giá trị

  • A. Khơi gợi suy nghĩ về tác động của văn minh hiện đại đến văn hóa bản địa và tầm quan trọng của việc bảo tồn bản sắc.
  • B. Cung cấp thông tin chi tiết về lịch sử chính trị khu vực.
  • C. Miêu tả chính xác địa hình và hệ sinh thái của sông Pa-ra-na.
  • D. Ghi chép lại các phong tục, nghi lễ truyền thống một cách đầy đủ.

Câu 9: Thông điệp về

  • A. Cảnh sắc thiên nhiên hùng vĩ của sông Pa-ra-na.
  • B. Tâm trạng u buồn, cô đơn của tác giả.
  • C. Sự xuất hiện của con tàu và phản ứng của người bản địa với các sản phẩm mới.
  • D. Việc tác giả sử dụng ngôi kể thứ nhất (

Câu 10: Tác giả Cờ - lốt Lê – vi – Xtơ – rốt, với vai trò là nhà dân tộc học, khi viết về Pa-ra-na và người bản địa, có mục đích sâu xa nào ngoài việc ghi chép đơn thuần về chuyến đi?

  • A. Khẳng định sự ưu việt của văn minh phương Tây.
  • B. Phê phán tác động tiêu cực của sự bành trướng văn minh lên các nền văn hóa bản địa.
  • C. Tìm kiếm cơ hội kinh tế mới ở vùng đất xa lạ.
  • D. Chứng minh lý thuyết tiến hóa xã hội theo một đường thẳng.

Câu 11: Đoạn văn miêu tả

  • A. Liệt kê
  • B. So sánh
  • C. Nhân hóa (ở mức độ cảm xúc)
  • D. Cả B và C đều đúng (So sánh ngầm tiếng chim với cảm xúc, và gán cảm xúc cho tiếng chim)

Câu 12: Sự

  • A. Tương lai mờ mịt, sự mất mát hoặc bi kịch đang diễn ra đối với người bản địa.
  • B. Vẻ đẹp huyền ảo, lãng mạn của thiên nhiên nhiệt đới.
  • C. Sự giàu có tiềm ẩn về tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Khí hậu khắc nghiệt đặc trưng của vùng.

Câu 13: Tác phẩm

  • A. Đưa ra các định luật vật lý về vùng nhiệt đới.
  • B. Trình bày các lý thuyết kinh tế mới.
  • C. Đặt ra và suy ngẫm sâu sắc về các vấn đề nhân loại, văn hóa, và sự tồn tại con người.
  • D. Hướng dẫn cách sinh tồn trong môi trường rừng rậm.

Câu 14: Khi người kể chuyện quan sát phản ứng của người Anh điêng với đồ vật hiện đại, ông không chỉ mô tả mà còn lồng ghép suy nghĩ, đánh giá của mình. Điều này thể hiện đặc điểm nào trong phong cách viết của tác giả?

  • A. Hoàn toàn khách quan, không bày tỏ cảm xúc cá nhân.
  • B. Kết hợp giữa quan sát thực tế và suy tư, chiêm nghiệm cá nhân.
  • C. Chỉ tập trung miêu tả ngoại cảnh.
  • D. Thiếu sự liên kết giữa các sự kiện và suy nghĩ.

Câu 15: Văn bản

  • A. Lịch sử các cuộc chiến tranh giành lãnh thổ.
  • B. Lịch sử phát triển kinh tế của khu vực.
  • C. Lịch sử các cuộc cách mạng xã hội.
  • D. Lịch sử thuộc địa hóa và tác động của nó đến các xã hội bản địa.

Câu 16: Chi tiết nào trong văn bản (dù không được trích dẫn trực tiếp) có khả năng nhất thể hiện sự tương phản rõ rệt giữa cuộc sống truyền thống của người bản địa và cuộc sống hiện đại mà con tàu mang tới?

  • A. Phản ứng của người bản địa với các đồ vật công nghiệp (ví dụ: quần áo, dụng cụ kim loại) so với trang phục hoặc công cụ truyền thống của họ.
  • B. Sự khác biệt về địa hình giữa bờ sông và rừng sâu.
  • C. Màu sắc của con tàu so với màu sắc của lá cây.
  • D. Âm thanh của động cơ tàu so với tiếng chim hót.

Câu 17: Tác giả Cờ - lốt Lê – vi – Xtơ – rốt được biết đến là một người chống lại việc

  • A. Ca ngợi những thành tựu vượt bậc của phương Tây.
  • B. Đề cao sự cần thiết phải hiện đại hóa các dân tộc bản địa.
  • C. Bày tỏ sự nuối tiếc hoặc phê phán về việc văn minh phương Tây làm xáo trộn, hủy hoại các nền văn hóa khác.
  • D. Cho rằng văn minh phương Tây là hình mẫu duy nhất cho sự phát triển.

Câu 18: Việc tác giả dành thời gian miêu tả chi tiết cảnh sắc thiên nhiên và tâm trạng của mình trước cảnh vật đó, trước khi nói sâu hơn về con người, cho thấy điều gì về cách tiếp cận của ông?

  • A. Thiên nhiên không liên quan đến cuộc sống con người.
  • B. Ông chỉ quan tâm đến phong cảnh.
  • C. Thiên nhiên chỉ là phông nền cho câu chuyện.
  • D. Thiên nhiên là một phần hữu cơ, phản ánh hoặc ảnh hưởng đến con người và bối cảnh văn hóa.

Câu 19: Nhận định

  • A. Lãng mạn (sử dụng thiên nhiên để bộc lộ nội tâm)
  • B. Hiện thực (miêu tả khách quan sự vật)
  • C. Biểu hiện (tập trung vào thế giới nội tâm một cách trừu tượng)
  • D. Cổ điển (đề cao lý trí và sự hài hòa)

Câu 20: Dựa trên thông tin về tác giả và tác phẩm

  • A. Vật lý học
  • B. Toán học
  • C. Nhân học và Dân tộc học
  • D. Thiên văn học

Câu 21: Khi tác giả mô tả phản ứng của người Anh điêng với các sản phẩm mới, ông không chỉ ghi lại hành vi mà còn cố gắng diễn giải ý nghĩa của chúng đối với cuộc sống và văn hóa của họ. Điều này thể hiện kỹ năng phân tích nào của một nhà nghiên cứu?

  • A. Kỹ năng tính toán thống kê.
  • B. Kỹ năng phân tích văn hóa và xã hội từ các biểu hiện cụ thể.
  • C. Kỹ năng dự báo thời tiết.
  • D. Kỹ năng định vị địa lý.

Câu 22: Văn bản

  • A. Sự phát triển công nghiệp nặng.
  • B. Quá trình đô thị hóa.
  • C. Hệ thống giáo dục.
  • D. Tác động của chủ nghĩa thực dân và hiện đại hóa lên các cộng đồng bản địa.

Câu 23: Việc tác giả sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh và cảm xúc khi miêu tả thiên nhiên và tâm trạng của mình cho thấy sự kết hợp giữa yếu tố nào trong phong cách viết của ông?

  • A. Tính khoa học (quan sát) và tính văn chương (biểu cảm).
  • B. Tính chính luận và tính hài hước.
  • C. Tính khách quan tuyệt đối và tính phê phán gay gắt.
  • D. Tính giáo điều và tính minh họa đơn thuần.

Câu 24: Thông điệp

  • A. Sự thích thú của người bản địa với đồ vật mới.
  • B. Nỗi lo lắng của
  • C. Miêu tả chi tiết về con tàu hiện đại.
  • D. Tâm trạng u buồn của tác giả trước cảnh vật.

Câu 25: Văn bản

  • A. Thiên nhiên luôn phục tùng ý chí con người.
  • B. Con người và thiên nhiên tồn tại độc lập với nhau.
  • C. Môi trường tự nhiên chỉ có giá trị khai thác kinh tế.
  • D. Sự cân bằng giữa con người và thiên nhiên dễ bị phá vỡ bởi sự can thiệp từ bên ngoài, dẫn đến những hệ lụy.

Câu 26: Việc tác giả chọn kể lại chuyến đi Pa-ra-na sau hai mươi năm khảo sát thực địa ở Bra-xin (như thông tin về tác phẩm Nhiệt đới buồn) có ý nghĩa gì đối với góc nhìn và sự chiêm nghiệm trong văn bản?

  • A. Giúp tác giả nhớ lại mọi chi tiết một cách chính xác tuyệt đối.
  • B. Cho phép tác giả có cái nhìn tổng quát, sâu sắc hơn, kết hợp trải nghiệm quá khứ với suy ngẫm hiện tại.
  • C. Khiến câu chuyện trở nên mơ hồ, thiếu thực tế.
  • D. Chỉ đơn thuần là ghi lại nhật ký hành trình.

Câu 27: Chi tiết nào trong văn bản (dựa trên các thông tin gợi ý) có thể được phân tích để thấy sự khác biệt trong nhận thức về

  • A. Cách người bản địa săn bắt.
  • B. Cách tác giả miêu tả dòng sông.
  • C. Phản ứng của người bản địa với các vật phẩm trao đổi (ví dụ: đánh giá cao những thứ đơn giản nhưng hữu ích thay vì đồ xa xỉ).
  • D. Tiếng chim hót trong rừng.

Câu 28: Phân tích cách tác giả lồng ghép thông tin dân tộc học vào câu chuyện cá nhân về chuyến đi. Điều này tạo nên đặc trưng gì cho văn bản?

  • A. Biến trải nghiệm cá nhân thành cơ sở cho suy ngẫm về các vấn đề xã hội, văn hóa rộng lớn hơn.
  • B. Làm giảm tính khoa học của các dữ liệu dân tộc học.
  • C. Khiến câu chuyện trở nên khô khan, khó đọc.
  • D. Tách biệt hoàn toàn giữa phần du ký và phần khảo cứu.

Câu 29: Văn bản

  • A. Sự cần thiết phải khai thác triệt để tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Sự ưu việt của một nền văn minh duy nhất.
  • C. Nguy cơ xung đột quân sự giữa các quốc gia.
  • D. Sự dễ bị tổn thương và nguy cơ biến mất của các nền văn hóa nhỏ bé trước sự bành trướng của toàn cầu hóa.

Câu 30: Tổng thể, thông điệp chính mà văn bản

  • A. Văn minh hiện đại mang lại hạnh phúc cho mọi người.
  • B. Sự phát triển của văn minh phương Tây thường đi kèm với sự hủy hoại thiên nhiên và làm mai một các nền văn hóa khác, gây ra nỗi buồn và sự mất mát.
  • C. Con người nên hoàn toàn từ bỏ cuộc sống hiện đại để trở về với tự nhiên.
  • D. Mọi nền văn hóa đều giống nhau và không có gì đáng để bảo tồn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Chi tiết "mẹ già" thể hiện sự "băn khoăn, trăn trở về tương lai của dân tộc trước sự du nhập của văn minh phương Tây" có ý nghĩa gì trong việc thể hiện số phận của người bản địa?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Tác giả sử dụng cách xưng "tôi" trong văn bản "Pa-ra-na" chủ yếu nhằm mục đích gì trong việc truyền tải thông tin và cảm xúc?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Khi nói về việc tìm hiểu cuộc sống của người Giê dưới chế độ thực dân, văn bản gợi ý cần dựa trên nhiều nguồn dữ liệu khác nhau (sử liệu, di vật khảo cổ, truyền khẩu, nghiên cứu hiện đại). Điều này cho thấy điều gì về tính phức tạp của việc nghiên cứu lịch sử và văn hóa các dân tộc ít người?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Giá trị "nhận thức" của dữ liệu trong văn bản "Pa-ra-na" được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Thông điệp về "sự giao thoa văn hóa giữa văn hóa truyền thống và văn minh hiện đại" trong văn bản được thể hiện rõ nhất qua hình ảnh và sự kiện nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Tác giả Cờ - lốt Lê – vi – Xtơ – rốt, với vai trò là nhà dân tộc học, khi viết về Pa-ra-na và người bản địa, có mục đích sâu xa nào ngoài việc ghi chép đơn thuần về chuyến đi?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Đoạn văn miêu tả "tiếng chim hót vang vọng, nhưng lại mang theo sự bi thương, cô đơn" là một ví dụ về biện pháp nghệ thuật nào, giúp làm sâu sắc thêm tâm trạng của tác giả và không khí của cảnh vật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Sự "u ám, xám xịt" của bầu trời và "sương mù dày đặc" bao trùm cảnh vật có thể được coi là biểu tượng cho điều gì trong suy ngẫm của tác giả về vùng đất và con người nơi đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Tác phẩm "Nhiệt đới buồn" (Tristes Tropiques), chứa đựng văn bản "Pa-ra-na", được xem là một "du khảo triết học" bởi lẽ nó không chỉ ghi chép chuyến đi mà còn làm gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Khi người kể chuyện quan sát phản ứng của người Anh điêng với đồ vật hiện đại, ông không chỉ mô tả mà còn lồng ghép suy nghĩ, đánh giá của mình. Điều này thể hiện đặc điểm nào trong phong cách viết của tác giả?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Văn bản "Pa-ra-na" cung cấp cái nhìn về "sự xâm lăng của người châu Âu" và "sự mất mát văn hóa" của người bản địa. Đây là những khía cạnh lịch sử nào được phản ánh qua góc nhìn của một nhà nhân học?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Chi tiết nào trong văn bản (dù không được trích dẫn trực tiếp) có khả năng nhất thể hiện sự tương phản rõ rệt giữa cuộc sống truyền thống của ngư???i bản địa và cuộc sống hiện đại mà con tàu mang tới?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Tác giả Cờ - lốt Lê – vi – Xtơ – rốt được biết đến là một người chống lại việc "độc tôn văn minh phương Tây". Quan điểm này được thể hiện trong "Pa-ra-na" như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Việc tác giả dành thời gian miêu tả chi tiết cảnh sắc thiên nhiên và tâm trạng của mình trước cảnh vật đó, trước khi nói sâu hơn về con người, cho thấy điều gì về cách tiếp cận của ông?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Nhận định "Thiên nhiên như là hiện thân cho tâm trạng của con người, ẩn chứa những bí ẩn, u buồn và cô đơn" khi nói về cách tác giả miêu tả thiên nhiên Pa-ra-na gợi nhớ đến đặc điểm của phong cách văn học nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Dựa trên thông tin về tác giả và tác phẩm "Nhiệt đới buồn", văn bản "Pa-ra-na" có giá trị đặc biệt đối với lĩnh vực nghiên cứu nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Khi tác giả mô tả phản ứng của người Anh điêng với các sản phẩm mới, ông không chỉ ghi lại hành vi mà còn cố gắng diễn giải ý nghĩa của chúng đối với cuộc sống và văn hóa của họ. Điều này thể hiện kỹ năng phân tích nào của một nhà nghiên cứu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Văn bản "Pa-ra-na" có thể được sử dụng như một tài liệu tham khảo quan trọng để nghiên cứu về điều gì trong bối cảnh lịch sử Nam Mỹ thời kỳ đó?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Việc tác giả sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh và cảm xúc khi miêu tả thiên nhiên và tâm trạng của mình cho thấy sự kết hợp giữa yếu tố nào trong phong cách viết của ông?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Thông điệp "Sự trân trọng văn hóa truyền thống" được thể hiện rõ nét nhất qua góc nhìn nào trong văn bản?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Văn bản "Pa-ra-na" có thể gợi cho người đọc suy ngẫm về mối quan hệ phức tạp giữa con người và môi trường tự nhiên như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Việc tác giả chọn kể lại chuyến đi Pa-ra-na sau hai mươi năm khảo sát thực địa ở Bra-xin (như thông tin về tác phẩm Nhiệt đới buồn) có ý nghĩa gì đối với góc nhìn và sự chiêm nghiệm trong văn bản?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Chi tiết nào trong văn bản (dựa trên các thông tin gợi ý) có thể được phân tích để thấy sự khác biệt trong nhận thức về "giá trị" giữa người bản địa và người từ nền văn minh hiện đại?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Phân tích cách tác giả lồng ghép thông tin dân tộc học vào câu chuyện cá nhân về chuyến đi. Điều này tạo nên đặc trưng gì cho văn bản?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Văn bản "Pa-ra-na" có thể được xem là một lời cảnh báo về điều gì trong bối cảnh thế giới hiện đại?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Tổng thể, thông điệp chính mà văn bản "Pa-ra-na" (và rộng hơn là "Nhiệt đới buồn") muốn truyền tải là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sách thay đổi lịch sử loài người - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Cuốn sách nào dưới đây, ra đời vào thế kỷ 16, được xem là một bước ngoặt trong tư duy khoa học, thách thức mô hình vũ trụ địa tâm đã tồn tại suốt hàng nghìn năm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sách thay đổi lịch sử loài người - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: 'Tuyên ngôn của Đảng Cộng sản' (The Communist Manifesto) của Karl Marx và Friedrich Engels có ảnh hưởng sâu sắc đến các phong trào chính trị và xã hội trên toàn thế giới. Ý tưởng cốt lõi nào sau đây *không phải* là nội dung chính được trình bày trong tác phẩm này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sách thay đổi lịch sử loài người - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: 'Nguồn gốc các loài' (On the Origin of Species) của Charles Darwin (1859) đã đưa ra học thuyết tiến hóa bằng chọn lọc tự nhiên. Tác động lớn nhất của cuốn sách này đối với khoa học và tư duy con người là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sách thay đổi lịch sử loài người - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Cuốn 'Bàn về khế ước xã hội' (Du Contrat social) của Jean-Jacques Rousseau (1762) đã ảnh hưởng lớn đến các cuộc cách mạng và tư tưởng chính trị hiện đại. Khái niệm chủ quyền nhân dân (popular sovereignty) được Rousseau trình bày chủ yếu dựa trên ý tưởng nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức - Đề 10

Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đoạn trích Pa-ra-na mở đầu bằng bức tranh thiên nhiên sông nước. Phân tích cách tác giả sử dụng các chi tiết "mênh mông", "sương mù dày đặc", "buồn bã" để gợi tả cảm xúc và không gian.

  • A. Tập trung vào vẻ đẹp hùng vĩ, tráng lệ của dòng sông, thể hiện sự ngưỡng mộ của tác giả.
  • B. Miêu tả cảnh vật khách quan, trung lập, không lồng ghép cảm xúc cá nhân.
  • C. Kết hợp miêu tả ngoại cảnh với nội tâm, tạo không khí u buồn, cô đơn, phản ánh tâm trạng của người kể chuyện.
  • D. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin địa lý về sông Pa-ra-na.

Câu 2: Khi miêu tả người Anh điêng Giê tiếp xúc với những vật dụng hiện đại, tác giả Cờ - lốt Lê – vi – Xtơ – rốt đặc biệt chú ý đến "ánh mắt" và "cử chỉ" của họ. Điều này thể hiện điều gì trong phương pháp tiếp cận của một nhà dân tộc học?

  • A. Quan tâm đến việc ghi lại chính xác số lượng và chủng loại vật dụng hiện đại mà người bản địa tiếp nhận.
  • B. Nhấn mạnh sự thua kém về trí tuệ của người bản địa so với văn minh phương Tây.
  • C. Tìm kiếm những dấu hiệu của sự phản kháng, chống đối gay gắt trước sự xâm nhập của văn hóa ngoại lai.
  • D. Chú trọng quan sát các biểu hiện phi ngôn ngữ để thấu hiểu suy nghĩ, cảm xúc và sự thích ứng (hoặc không thích ứng) của họ trước cái mới.

Câu 3: Hình ảnh "người mẹ già" của bộ tộc Giê trong đoạn trích, với thái độ ban đầu e dè rồi dần bộc lộ sự "băn khoăn, trăn trở", có thể được xem là biểu tượng cho điều gì?

  • A. Sự từ chối hoàn toàn và thái độ thù địch đối với văn minh phương Tây.
  • B. Nỗi lo lắng, sự bất an và dự cảm về nguy cơ mai một của văn hóa truyền thống trước sự du nhập của cái mới.
  • C. Khả năng tiếp thu nhanh chóng và sự hòa nhập dễ dàng của người bản địa vào lối sống hiện đại.
  • D. Sự tò mò đơn thuần, không có chiều sâu suy nghĩ về tương lai dân tộc.

Câu 4: Tác giả đặt cạnh nhau cảnh thiên nhiên Pa-ra-na hoang sơ, buồn bã và sự xuất hiện của những vật dụng "văn minh" như máy hát, đồ hộp. Phép đối lập này nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Làm nổi bật sự tương phản giữa thế giới tự nhiên, truyền thống và thế giới hiện đại, công nghiệp, từ đó gợi suy ngẫm về tác động của "văn minh" lên sự hoang sơ và bản sắc văn hóa.
  • B. Chứng minh rằng văn minh phương Tây có thể tồn tại hài hòa với thiên nhiên hoang dã.
  • C. Miêu tả sự giàu có và tiện nghi mà văn minh phương Tây mang lại cho vùng đất Pa-ra-na.
  • D. Thể hiện sự lạc lõng của tác giả giữa hai thế giới.

Câu 5: Dựa vào cách tác giả miêu tả phản ứng của người Giê với các vật dụng hiện đại, ta có thể suy luận gì về quan điểm của Cờ - lốt Lê – vi – Xtơ – rốt đối với khái niệm "tiến bộ" hay "văn minh" từ góc nhìn nhân học?

  • A. Ông hoàn toàn ủng hộ việc truyền bá văn minh phương Tây đến các bộ lạc nguyên thủy để giúp họ phát triển.
  • B. Ông cho rằng "tiến bộ" là một khái niệm khách quan, mang lại lợi ích đồng đều cho mọi nền văn hóa.
  • C. Ông tin rằng các bộ lạc nguyên thủy không có khả năng tiếp thu hay thích nghi với "văn minh".
  • D. Ông nhìn nhận "tiến bộ" và "văn minh" phương Tây với thái độ phê phán, lo ngại về những hệ lụy tiêu cực đối với các nền văn hóa bản địa và sự đa dạng của nhân loại.

Câu 6: Tác phẩm Nhiệt đới buồn, trong đó có đoạn trích Pa-ra-na, được xếp vào thể loại "du khảo triết học". Đặc điểm nào của đoạn trích Pa-ra-na thể hiện rõ nhất tính chất "triết học" này?

  • A. Tập trung vào việc ghi lại hành trình địa lý một cách chi tiết và khách quan.
  • B. Miêu tả phong tục, tập quán của người bản địa một cách thuần túy để cung cấp thông tin.
  • C. Từ những quan sát về cảnh vật và con người, tác giả suy ngẫm sâu sắc về các vấn đề nhân loại như văn minh, bản sắc văn hóa, sự biến đổi xã hội.
  • D. Chỉ đơn giản là kể lại một câu chuyện cá nhân về chuyến đi.

Câu 7: Khi người kể chuyện xưng "tôi" trong văn bản, vai trò này không chỉ đơn thuần là người chứng kiến. Phân tích vai trò của "tôi" trong việc truyền tải thông điệp của đoạn trích.

  • A. Chỉ có nhiệm vụ ghi lại sự kiện một cách chân thực, không thêm bớt cảm xúc cá nhân.
  • B. Là người phát ngôn cho quan điểm của người bản địa, thể hiện trực tiếp suy nghĩ của họ.
  • C. Ẩn mình phía sau câu chuyện, để độc giả tự rút ra kết luận.
  • D. Là trung tâm cảm xúc và suy tư, lồng ghép cái nhìn chủ quan, phân tích và đánh giá của một nhà nhân học về những gì chứng kiến, dẫn dắt độc giả đến các vấn đề triết học.

Câu 8: Đoạn văn tả cảnh Pa-ra-na u buồn, có thể được hiểu theo nghĩa biểu tượng nào ngoài ý nghĩa tả thực?

  • A. Biểu tượng cho sự thịnh vượng và sức sống mãnh liệt của vùng đất.
  • B. Biểu tượng cho sự hoang vắng, cô đơn, và có thể là dự báo về sự suy tàn, mất mát của một nền văn hóa.
  • C. Biểu tượng cho vẻ đẹp lãng mạn, thơ mộng, thu hút du khách.
  • D. Biểu tượng cho sức mạnh áp đảo của thiên nhiên trước con người.

Câu 9: Điều gì trong đoạn trích Pa-ra-na cho thấy sự khác biệt căn bản trong cách tiếp cận thế giới giữa người bản địa và người phương Tây?

  • A. Người bản địa hoàn toàn từ chối công nghệ, còn người phương Tây thì không.
  • B. Người phương Tây không quan tâm đến tự nhiên, còn người bản địa thì có.
  • C. Người bản địa nhìn nhận vật chất hiện đại với sự tò mò, e dè và có thể là dự cảm về sự xáo trộn, trong khi người phương Tây nhìn nhận chúng như biểu tượng của "tiến bộ" cần được truyền bá.
  • D. Người bản địa sống tách biệt, người phương Tây sống cộng đồng.

Câu 10: Khi tác giả đề cập đến "số phận" của người bản địa trong lịch sử, ông ngụ ý điều gì thông qua những gì quan sát được ở bộ tộc Giê?

  • A. Họ sẽ sớm tiếp thu văn minh phương Tây và trở nên giàu có.
  • B. Họ sẽ tiếp tục sống hoàn toàn biệt lập, không bị ảnh hưởng.
  • C. Họ sẽ chủ động tìm cách chống lại mọi sự ảnh hưởng từ bên ngoài.
  • D. Họ đang đứng trước nguy cơ bị đồng hóa, mất đi bản sắc văn hóa truyền thống do sự xâm nhập và áp đặt của văn minh phương Tây.

Câu 11: Giả sử bạn là một nhà nghiên cứu trẻ đi cùng Cờ - lốt Lê – vi – Xtơ – rốt trong chuyến đi này. Để hiểu sâu hơn về "mối quan hệ giữa chính quyền thực dân và người da đỏ bản xứ" mà tác giả đề cập, bạn sẽ ưu tiên thu thập loại dữ liệu nào dựa trên gợi ý của văn bản?

  • A. Tìm kiếm các tài liệu lưu trữ của chính quyền thực dân, ghi chép của các nhà truyền giáo, phỏng vấn người bản địa lớn tuổi về ký ức lịch sử.
  • B. Chỉ tập trung vào việc đo đạc địa hình và thu thập mẫu vật thực vật.
  • C. Chỉ quan sát các nghi lễ tôn giáo hiện tại của bộ tộc.
  • D. Chỉ phân tích thành phần hóa học của nước sông Pa-ra-na.

Câu 12: Đoạn trích Pa-ra-na thể hiện rõ quan điểm nào của Cờ - lốt Lê – vi – Xtơ – rốt về "chủ nghĩa độc tôn văn minh phương Tây"?

  • A. Ông hoàn toàn đồng ý rằng văn minh phương Tây là đỉnh cao và cần được nhân rộng.
  • B. Ông không có ý kiến gì về vấn đề này.
  • C. Ông phê phán quan điểm cho rằng văn minh phương Tây vượt trội hơn các nền văn hóa khác và cảnh báo về hậu quả khi áp đặt nó lên các xã hội bản địa.
  • D. Ông cho rằng chỉ có văn minh phương Tây mới có khả năng giải quyết các vấn đề của thế giới.

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả kết thúc đoạn trích bằng hình ảnh con tàu rời đi, để lại người Giê trên bờ sông.

  • A. Thể hiện sự thành công của chuyến đi và việc hoàn thành nhiệm vụ.
  • B. Đơn giản là ghi lại hành trình di chuyển tiếp theo.
  • C. Nhấn mạnh sự chia ly tạm thời giữa tác giả và bộ tộc Giê.
  • D. Gợi lên cảm giác chia lìa, bỏ lại phía sau một thế giới đang đứng trước sự thay đổi lớn, để lại sự băn khoăn về tương lai của họ sau khi "văn minh" chạm tới.

Câu 14: Giả sử bạn đang viết một bài luận về tác động của toàn cầu hóa đối với các nền văn hóa truyền thống. Bạn có thể sử dụng chi tiết nào trong đoạn trích Pa-ra-na để làm minh chứng?

  • A. Chi tiết về tốc độ chảy của dòng sông Pa-ra-na.
  • B. Phản ứng của người mẹ già và chú bé Giê trước máy hát và đồ hộp.
  • C. Màu sắc của sương mù trên sông.
  • D. Số lượng cây cối mọc ven bờ.

Câu 15: Điều gì làm nên giá trị "nhận thức" của văn bản Pa-ra-na đối với độc giả hiện đại?

  • A. Cung cấp kiến thức chi tiết về địa lý vùng Pa-ra-na.
  • B. Giúp độc giả học cách sử dụng các vật dụng hiện đại.
  • C. Chỉ mang giá trị giải trí đơn thuần.
  • D. Gợi mở suy nghĩ về các vấn đề toàn cầu như sự đa dạng văn hóa, tác động của "tiến bộ" công nghệ, trách nhiệm bảo tồn bản sắc và môi trường.

Câu 16: Tác giả miêu tả những "tán cây cao vút, rậm rạp" tạo nên khung cảnh "ảm đạm, u buồn". Việc gán cảm xúc "ảm đạm, u buồn" cho cảnh vật là một biện pháp tu từ gì và có tác dụng như thế nào?

  • A. Nhân hóa; thể hiện sự hòa quyện giữa tâm trạng con người và cảnh vật, làm tăng tính biểu cảm.
  • B. So sánh; làm cho hình ảnh tán cây trở nên sinh động hơn.
  • C. Ẩn dụ; ám chỉ một điều gì đó khác.
  • D. Hoán dụ; gọi tên sự vật bằng một đặc điểm của nó.

Câu 17: Chi tiết nào trong đoạn trích thể hiện rõ nhất sự ngạc nhiên, xen lẫn chút bối rối của người Giê trước những sản phẩm của văn minh phương Tây?

  • A. Họ lập tức sử dụng thành thạo máy hát.
  • B. Họ từ chối không nhận bất cứ thứ gì.
  • C. Cách họ "ngắm nghía", "lật đi lật lại", "băn khoăn" khi tiếp xúc với đồ vật lạ.
  • D. Họ tỏ ra hiểu biết về nguồn gốc của các vật dụng đó.

Câu 18: Quan điểm "chống lại việc độc tôn văn minh phương Tây" của Cờ - lốt Lê – vi – Xtơ – rốt được thể hiện trong đoạn trích Pa-ra-na bằng cách nào?

  • A. Ông không ca ngợi tuyệt đối "tiến bộ" mà chỉ ra sự ngây thơ, băn khoăn của người bản địa khi tiếp xúc với nó, ngụ ý rằng sự "tiến bộ" này có thể mang theo hệ lụy.
  • B. Ông trực tiếp tuyên bố rằng văn minh phương Tây là sai lầm.
  • C. Ông chỉ mô tả cảnh vật mà không đưa ra bất kỳ nhận xét nào.
  • D. Ông khuyến khích người bản địa từ bỏ văn hóa của mình.

Câu 19: Đoạn trích Pa-ra-na gợi cho độc giả suy nghĩ gì về "sự đa dạng văn hóa"?

  • A. Sự đa dạng văn hóa là trở ngại cho sự phát triển chung của nhân loại.
  • B. Sự đa dạng văn hóa là một giá trị cần được trân trọng và bảo vệ trước nguy cơ bị đồng hóa bởi một nền văn minh duy nhất.
  • C. Sự đa dạng văn hóa chỉ tồn tại ở các xã hội hiện đại.
  • D. Sự đa dạng văn hóa là nguyên nhân dẫn đến xung đột.

Câu 20: Dựa trên bối cảnh lịch sử và quan điểm của tác giả, "cuộc sống của người Giê dưới chế độ thực dân" có khả năng đối mặt với những thách thức nào được ngụ ý trong văn bản?

  • A. Thiếu thốn các sản phẩm công nghệ hiện đại.
  • B. Khó khăn trong việc giao thương với thế giới bên ngoài.
  • C. Bị cô lập hoàn toàn khỏi mọi ảnh hưởng bên ngoài.
  • D. Nguy cơ mất đất đai, bị bóc lột sức lao động, suy giảm dân số do bệnh tật, và sự xói mòn bản sắc văn hóa do bị áp đặt lối sống và giá trị ngoại lai.

Câu 21: Tác giả mô tả "tiếng chim hót vang vọng, nhưng lại mang theo sự bi thương, cô đơn". Chi tiết này sử dụng biện pháp tu từ gì và đóng góp vào việc thể hiện không khí chung của đoạn trích như thế nào?

  • A. Tương phản (tiếng chim - bi thương/cô đơn); làm tăng thêm không khí trầm buồn, u uất, nhấn mạnh sự cô quạnh của cảnh vật và tâm trạng con người.
  • B. So sánh; làm cho tiếng chim nghe hay hơn.
  • C. Điệp ngữ; gây ấn tượng về âm thanh.
  • D. Liệt kê; mô tả các loại âm thanh khác nhau.

Câu 22: Khi người mẹ già "bàn tay run run" nhận lấy đồ hộp và "ngắm nghía hồi lâu", cử chỉ này biểu lộ điều gì sâu sắc hơn sự tò mò thông thường?

  • A. Sự tức giận và phản đối mạnh mẽ.
  • B. Sự thờ ơ, không quan tâm.
  • C. Sự bỡ ngỡ, e dè, và có thể là cảm giác bất lực, lo âu trước một thế giới xa lạ đang hiện diện.
  • D. Sự vui mừng khôn xiết khi nhận được quà.

Câu 23: Đoạn trích Pa-ra-na thể hiện "lòng tự tôn dân tộc" của người bản địa (nếu có) thông qua chi tiết nào?

  • A. Việc họ từ chối mọi vật phẩm hiện đại.
  • B. Việc họ nhanh chóng học cách sử dụng máy hát.
  • C. Việc họ bày tỏ sự ngưỡng mộ đối với người phương Tây.
  • D. Đoạn trích chủ yếu tập trung vào sự bỡ ngỡ, lo lắng và nguy cơ mất mát bản sắc hơn là thể hiện rõ lòng tự tôn dân tộc một cách trực diện; lòng tự tôn có thể được ngụ ý qua sự gắn bó sâu sắc với nếp sống cũ (mặc dù không được miêu tả chi tiết trong đoạn này) hoặc qua sự trăn trở của người mẹ già về tương lai bộ tộc.

Câu 24: So sánh thái độ của "người mẹ già" và "chú bé" Giê trước những vật dụng hiện đại. Sự khác biệt (nếu có) nói lên điều gì về tác động của "văn minh" theo các thế hệ?

  • A. Chú bé có vẻ tò mò, dễ tiếp cận hơn, trong khi người mẹ già mang nặng sự băn khoăn, e dè; điều này gợi ý rằng thế hệ trẻ có xu hướng cởi mở và dễ bị ảnh hưởng bởi cái mới hơn thế hệ trước.
  • B. Cả hai đều có thái độ hoàn toàn giống nhau.
  • C. Người mẹ già thích nghi nhanh hơn chú bé.
  • D. Chú bé sợ hãi, còn người mẹ già thì không.

Câu 25: Văn bản Pa-ra-na có thể được sử dụng như một ví dụ minh họa cho khái niệm nào trong nhân học văn hóa?

  • A. Thuyết tiến hóa xã hội đơn tuyến (Unilinear social evolution).
  • B. Sự va chạm văn hóa (Cultural contact) và quá trình đồng hóa (Assimilation).
  • C. Tính phổ quát của văn hóa (Cultural universals).
  • D. Chủ nghĩa chức năng (Functionalism).

Câu 26: Đâu là một trong những thông điệp chính mà tác giả Nhiệt đới buồn (và đoạn trích Pa-ra-na) muốn gửi gắm về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên?

  • A. Thiên nhiên chỉ là nguồn tài nguyên để con người khai thác.
  • B. Con người luôn thống trị và chế ngự được thiên nhiên.
  • C. Thiên nhiên không có mối liên hệ gì với đời sống tinh thần của con người.
  • D. Thiên nhiên hoang sơ, nguyên vẹn có giá trị nội tại và sự hủy diệt thiên nhiên đồng nghĩa với sự mất mát lớn đối với nhân loại (bao gồm cả khía cạnh văn hóa và tinh thần).

Câu 27: Việc tác giả, một trí thức phương Tây, cảm thấy "u buồn, tuyệt vọng" giữa cảnh sắc Pa-ra-na không chỉ là cảm xúc cá nhân. Điều này còn thể hiện điều gì trong bối cảnh tác phẩm?

  • A. Ông chỉ đơn thuần là người có tâm trạng không tốt trong chuyến đi.
  • B. Ông bị ảnh hưởng bởi khí hậu ẩm ướt của vùng nhiệt đới.
  • C. Đó là sự u hoài của một người đến từ thế giới "văn minh" khi đối diện với sự nguyên thủy đang dần biến mất, một nỗi buồn mang tính triết học về sự mất mát sự đa dạng và sự "thơ ngây" của nhân loại.
  • D. Ông hối tiếc vì đã không mang theo đủ tiện nghi hiện đại.

Câu 28: Đoạn trích Pa-ra-na có thể được xem là một lời cảnh báo về điều gì?

  • A. Nguy cơ các nền văn hóa bản địa bị mai một và biến mất do sự bành trướng của văn minh toàn cầu.
  • B. Nguy cơ ô nhiễm môi trường từ các nhà máy công nghiệp.
  • C. Nguy cơ các loài động vật hoang dã bị tuyệt chủng.
  • D. Nguy cơ chiến tranh giữa các bộ tộc.

Câu 29: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ để khắc họa sự ngây thơ, nguyên thủy của người Giê khi họ tiếp xúc với máy hát.

  • A. Sử dụng từ ngữ khoa học, kỹ thuật để mô tả sự hiểu biết của họ.
  • B. Miêu tả họ như những người hoàn toàn thờ ơ.
  • C. Sử dụng các từ ngữ như "ngắm nghía", "lật đi lật lại", "ánh mắt băn khoăn" để diễn tả sự lạ lẫm, bỡ ngỡ của họ trước vật thể xa lạ, chưa hiểu công dụng.
  • D. Nhấn mạnh sự thông minh vượt trội của họ trong việc tìm hiểu máy móc.

Câu 30: Dựa trên toàn bộ đoạn trích, thông điệp cốt lõi nhất mà Cờ - lốt Lê – vi – Xtơ – rốt muốn truyền tải là gì?

  • A. Văn minh phương Tây là con đường duy nhất dẫn đến hạnh phúc.
  • B. Cần trân trọng sự đa dạng văn hóa và cảnh giác với tác động tiêu cực của việc áp đặt một mô hình "văn minh" duy nhất lên toàn thế giới, vốn có thể dẫn đến sự mất mát bản sắc và sự "buồn bã" của nhân loại.
  • C. Thiên nhiên hoang dã cần được khai thác triệt để vì mục đích kinh tế.
  • D. Lịch sử là sự tiến bộ không ngừng, mọi nền văn hóa đều hướng tới một đích chung.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đoạn trích Pa-ra-na mở đầu bằng bức tranh thiên nhiên sông nước. Phân tích cách tác giả sử dụng các chi tiết 'mênh mông', 'sương mù dày đặc', 'buồn bã' để gợi tả cảm xúc và không gian.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Khi miêu tả người Anh điêng Giê tiếp xúc với những vật dụng hiện đại, tác giả Cờ - lốt Lê – vi – Xtơ – rốt đặc biệt chú ý đến 'ánh mắt' và 'cử chỉ' của họ. Điều này thể hiện điều gì trong phương pháp tiếp cận của một nhà dân tộc học?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Hình ảnh 'người mẹ già' của bộ tộc Giê trong đoạn trích, với thái độ ban đầu e dè rồi dần bộc lộ sự 'băn khoăn, trăn trở', có thể được xem là biểu tượng cho điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Tác giả đặt cạnh nhau cảnh thiên nhiên Pa-ra-na hoang sơ, buồn bã và sự xuất hiện của những vật dụng 'văn minh' như máy hát, đồ hộp. Phép đối lập này nhằm mục đích chính là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Dựa vào cách tác giả miêu tả phản ứng của người Giê với các vật dụng hiện đại, ta có thể suy luận gì về quan điểm của Cờ - lốt Lê – vi – Xtơ – rốt đối với khái niệm 'tiến bộ' hay 'văn minh' từ góc nhìn nhân học?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Tác phẩm Nhiệt đới buồn, trong đó có đoạn trích Pa-ra-na, được xếp vào thể loại 'du khảo triết học'. Đặc điểm nào của đoạn trích Pa-ra-na thể hiện rõ nhất tính chất 'triết học' này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Khi người kể chuyện xưng 'tôi' trong văn bản, vai trò này không chỉ đơn thuần là người chứng kiến. Phân tích vai trò của 'tôi' trong việc truyền tải thông điệp của đoạn trích.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Đoạn văn tả cảnh Pa-ra-na u buồn, có thể được hiểu theo nghĩa biểu tượng nào ngoài ý nghĩa tả thực?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Điều gì trong đoạn trích Pa-ra-na cho thấy sự khác biệt căn bản trong cách tiếp cận thế giới giữa người bản địa và người phương Tây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Khi tác giả đề cập đến 'số phận' của người bản địa trong lịch sử, ông ngụ ý điều gì thông qua những gì quan sát được ở bộ tộc Giê?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Giả sử bạn là một nhà nghiên cứu trẻ đi cùng Cờ - lốt Lê – vi – Xtơ – rốt trong chuyến đi này. Để hiểu sâu hơn về 'mối quan hệ giữa chính quyền thực dân và người da đỏ bản xứ' mà tác giả đề cập, bạn sẽ ưu tiên thu thập loại dữ liệu nào dựa trên gợi ý của văn bản?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Đoạn trích Pa-ra-na thể hiện rõ quan điểm nào của Cờ - lốt Lê – vi – Xtơ – rốt về 'chủ nghĩa độc tôn văn minh phương Tây'?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả kết thúc đoạn trích bằng hình ảnh con tàu rời đi, để lại người Giê trên bờ sông.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Giả sử bạn đang viết một bài luận về tác động của toàn cầu hóa đối với các nền văn hóa truyền thống. Bạn có thể sử dụng chi tiết nào trong đoạn trích Pa-ra-na để làm minh chứng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Điều gì làm nên giá trị 'nhận thức' của văn bản Pa-ra-na đối với độc giả hiện đại?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Tác giả miêu tả những 'tán cây cao vút, rậm rạp' tạo nên khung cảnh 'ảm đạm, u buồn'. Việc gán cảm xúc 'ảm đạm, u buồn' cho cảnh vật là một biện pháp tu từ gì và có tác dụng như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Chi tiết nào trong đoạn trích thể hiện rõ nhất sự ngạc nhiên, xen lẫn chút bối rối của người Giê trước những sản phẩm của văn minh phương Tây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Quan điểm 'chống lại việc độc tôn văn minh phương Tây' của Cờ - lốt Lê – vi – Xtơ – rốt được thể hiện trong đoạn trích Pa-ra-na bằng cách nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Đoạn trích Pa-ra-na gợi cho độc giả suy nghĩ gì về 'sự đa dạng văn hóa'?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Dựa trên bối cảnh lịch sử và quan điểm của tác giả, 'cuộc sống của người Giê dưới chế độ thực dân' có khả năng đối mặt với những thách thức nào được ngụ ý trong văn bản?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Tác giả mô tả 'tiếng chim hót vang vọng, nhưng lại mang theo sự bi thương, cô đơn'. Chi tiết này sử dụng biện pháp tu từ gì và đóng góp vào việc thể hiện không khí chung của đoạn trích như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Khi người mẹ già 'bàn tay run run' nhận lấy đồ hộp và 'ngắm nghía hồi lâu', cử chỉ này biểu lộ điều gì sâu sắc hơn sự tò mò thông thường?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Đoạn trích Pa-ra-na thể hiện 'lòng tự tôn dân tộc' của người bản địa (nếu có) thông qua chi tiết nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: So sánh thái độ của 'người mẹ già' và 'chú bé' Giê trước những vật dụng hiện đại. Sự khác biệt (nếu có) nói lên điều gì về tác động của 'văn minh' theo các thế hệ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Văn bản Pa-ra-na có thể được sử dụng như một ví dụ minh họa cho khái niệm nào trong nhân học văn hóa?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Đâu là một trong những thông điệp chính mà tác giả Nhiệt đới buồn (và đoạn trích Pa-ra-na) muốn gửi gắm về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Việc tác giả, một trí thức phương Tây, cảm thấy 'u buồn, tuyệt vọng' giữa cảnh sắc Pa-ra-na không chỉ là cảm xúc cá nhân. Điều này còn thể hiện điều gì trong bối cảnh tác phẩm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Đoạn trích Pa-ra-na có thể được xem là một lời cảnh báo về điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ để khắc họa sự ngây thơ, nguyên thủy của người Giê khi họ tiếp xúc với máy hát.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Pa-ra-na - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Dựa trên toàn bộ đoạn trích, thông điệp cốt lõi nhất mà Cờ - lốt Lê – vi – Xtơ – rốt muốn truyền tải là gì?

Xem kết quả