Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bài viết “Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường”, Van-đa-na Xi-va đề cập đến phong trào Chipko ở Ấn Độ. Phong trào này nổi tiếng với hành động đặc trưng nào?
- A. Trồng cây gây rừng trên diện rộng.
- B. Ôm cây để ngăn chặn việc chặt phá.
- C. Biểu tình ngồi tại các khu rừng bị đe dọa.
- D. Thu thập chữ ký phản đối phá rừng.
Câu 2: Theo Van-đa-na Xi-va, yếu tố ‘nữ tính’ đóng vai trò như thế nào trong việc bảo vệ môi trường?
- A. Không có vai trò đặc biệt, bảo vệ môi trường là trách nhiệm chung.
- B. Chỉ đóng vai trò trong việc tuyên truyền, vận động cộng đồng.
- C. Mang lại sự nhạy bén, kiên trì và trực giác đặc biệt về sự sống, giúp ứng phó với nguy cơ môi trường.
- D. Chủ yếu liên quan đến việc quản lý tài nguyên gia đình, ít ảnh hưởng đến môi trường lớn.
Câu 3: Trong văn bản, Van-đa-na Xi-va phê phán quan điểm nào về phát triển kinh tế có thể gây hại cho môi trường?
- A. Mô hình phát triển chỉ tập trung vào tăng trưởng kinh tế mà bỏ qua các giá trị sinh thái và xã hội.
- B. Mô hình phát triển kinh tế xanh, chú trọng công nghệ.
- C. Mô hình kinh tế tuần hoàn, tái sử dụng tài nguyên.
- D. Mô hình kinh tế thị trường tự do, không có sự can thiệp của nhà nước.
Câu 4: Xét theo nội dung bài “Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường”, đâu là một ví dụ cụ thể về ‘tri thức bản địa’ mà phụ nữ thường nắm giữ và có giá trị trong bảo vệ môi trường?
- A. Kiến thức về xây dựng các công trình thủy điện lớn.
- B. Kỹ năng sử dụng máy móc nông nghiệp hiện đại.
- C. Hiểu biết về thị trường tài chính và đầu tư xanh.
- D. Kinh nghiệm chọn giống cây trồng phù hợp với điều kiện địa phương và kỹ thuật canh tác bền vững.
Câu 5: Trong bài, Van-đa-na Xi-va đề xuất giải pháp nào để thay đổi nhận thức của nam giới về vai trò của phụ nữ trong bảo vệ môi trường?
- A. Kêu gọi phụ nữ đấu tranh mạnh mẽ hơn để giành quyền.
- B. Mong đợi nam giới tự nhận ra sự ‘nghèo đi’ của chính mình khi bỏ qua yếu tố nữ tính và hướng tới sự hợp tác, tôn trọng.
- C. Thúc đẩy luật pháp bảo vệ quyền phụ nữ trong lĩnh vực môi trường.
- D. Tổ chức các cuộc thi về bảo vệ môi trường chỉ dành cho phụ nữ.
Câu 6: Nếu áp dụng quan điểm của Van-đa-na Xi-va, một dự án phát triển kinh tế bền vững trong cộng đồng nên ưu tiên điều gì?
- A. Tối đa hóa lợi nhuận kinh tế trong ngắn hạn.
- B. Sử dụng công nghệ hiện đại nhất để tăng năng suất.
- C. Kết hợp tri thức bản địa, đặc biệt là tri thức của phụ nữ, với khoa học hiện đại để bảo vệ môi trường và sinh kế cộng đồng.
- D. Tập trung vào xuất khẩu sản phẩm để tăng trưởng kinh tế quốc gia.
Câu 7: Trong bài viết, Van-đa-na Xi-va nhắc đến khái niệm ‘chủ quyền lương thực’. Khái niệm này liên quan mật thiết đến vấn đề môi trường như thế nào?
- A. Chủ quyền lương thực chỉ liên quan đến kinh tế, không liên quan đến môi trường.
- B. Chủ quyền lương thực giúp tăng sản lượng lương thực, giải quyết vấn đề thiếu đói, không ảnh hưởng đến môi trường.
- C. Chủ quyền lương thực mâu thuẫn với bảo vệ môi trường vì cần tăng diện tích canh tác.
- D. Chủ quyền lương thực nhấn mạnh quyền của cộng đồng trong việc tự quyết định hệ thống lương thực của mình, hướng tới nông nghiệp bền vững, bảo vệ đa dạng sinh học và văn hóa địa phương.
Câu 8: Đoạn văn sau đây thể hiện quan điểm nào của Van-đa-na Xi-va: “Phụ nữ... phản ứng nhanh hơn và mạnh mẽ hơn đối với những nguy cơ tàn phá. Họ kiên trì trong khi xung quanh toàn là những người vô sỉ và cam chịu.”
- A. Phụ nữ yếu đuối và dễ bị tổn thương hơn nam giới trước các vấn đề môi trường.
- B. Phụ nữ có vai trò tiên phong và mạnh mẽ trong việc phản ứng và chống lại các hành động phá hoại môi trường.
- C. Phụ nữ thường bi quan và tiêu cực hơn nam giới khi đối diện với các vấn đề môi trường.
- D. Phụ nữ cần sự giúp đỡ của nam giới để có thể bảo vệ môi trường hiệu quả.
Câu 9: Theo Van-đa-na Xi-va, việc ‘tước đoạt’ rừng ở Hi-ma-lay-a không chỉ là vấn đề môi trường mà còn là vấn đề gì?
- A. Vấn đề kinh tế, gây thất thoát nguồn lợi từ lâm sản.
- B. Vấn đề chính trị, gây bất ổn xã hội.
- C. Vấn đề bản sắc và ý thức tồn tại của cộng đồng, đặc biệt là phụ nữ, những người gắn bó mật thiết với rừng.
- D. Vấn đề khoa học, làm mất đi cơ hội nghiên cứu về đa dạng sinh học.
Câu 10: Trong cuộc phỏng vấn, Giu-đi Bi-dô đặt câu hỏi cho Van-đa-na Xi-va về ‘lời khuyên’ của chị gái bà. Lời khuyên đó liên quan đến vấn đề gì?
- A. Lời khuyên về việc lựa chọn ngành học phù hợp.
- B. Lời khuyên về cách thức hoạt động bảo vệ môi trường hiệu quả.
- C. Lời khuyên về việc xây dựng gia đình và sự nghiệp.
- D. Lời khuyên về việc từ bỏ công việc trong lĩnh vực hạt nhân vì lo ngại ảnh hưởng đến sức khỏe và khả năng sinh sản.
Câu 11: Xét về cấu trúc văn bản “Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường”, hình thức phỏng vấn có tác dụng gì trong việc truyền tải thông điệp của tác giả?
- A. Tạo không khí đối thoại cởi mở, giúp tác giả trình bày quan điểm một cách tự nhiên, sinh động và đa chiều.
- B. Làm cho văn bản trở nên khô khan, thiếu cảm xúc.
- C. Giới hạn phạm vi thảo luận, không thể hiện được hết các khía cạnh của vấn đề.
- D. Chỉ phù hợp với việc cung cấp thông tin khách quan, không thể hiện được quan điểm cá nhân.
Câu 12: Trong bài viết, Van-đa-na Xi-va sử dụng nhiều ví dụ và câu chuyện thực tế. Mục đích chính của việc này là gì?
- A. Để làm cho bài viết dài hơn và phức tạp hơn.
- B. Để minh họa cho các luận điểm trừu tượng, làm cho vấn đề trở nên gần gũi, dễ hiểu và thuyết phục hơn.
- C. Để khoe khoang kiến thức và kinh nghiệm của bản thân.
- D. Để gây cười và giải trí cho người đọc.
Câu 13: Nếu bạn muốn vận động cộng đồng nơi mình sống tham gia bảo vệ môi trường, bạn có thể sử dụng luận điểm nào từ bài viết “Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường” để thuyết phục họ?
- A. “Bảo vệ môi trường là trách nhiệm của các nhà khoa học và chính phủ, người dân không cần tham gia.”
- B. “Vấn đề môi trường quá lớn, hành động nhỏ của mỗi cá nhân không có ý nghĩa gì.”
- C. “Mỗi người, đặc biệt là phụ nữ, đều có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường bằng những hành động cụ thể, xuất phát từ sự nhạy bén và tình yêu với sự sống.”
- D. “Chỉ cần ủng hộ các tổ chức môi trường lớn là đủ, không cần hành động cá nhân.”
Câu 14: Trong bài viết, Van-đa-na Xi-va có nhắc đến ‘sự thông thái’ bắt nguồn từ những phụ nữ bị xã hội coi là thất học. ‘Sự thông thái’ này được hiểu là gì trong ngữ cảnh bảo vệ môi trường?
- A. Kiến thức hàn lâm về khoa học môi trường.
- B. Khả năng sử dụng công nghệ hiện đại để giải quyết vấn đề môi trường.
- C. Kỹ năng quản lý dự án môi trường quy mô lớn.
- D. Kinh nghiệm sống gắn bó với thiên nhiên, hiểu biết sâu sắc về quy luật tự nhiên và cách sống hài hòa với môi trường, thường được tích lũy qua thực hành và truyền miệng.
Câu 15: Theo bài viết, điều gì sẽ xảy ra nếu xã hội tiếp tục bỏ qua vai trò và tiếng nói của phụ nữ trong vấn đề bảo vệ môi trường?
- A. Không có hậu quả gì lớn, vì nam giới có thể đảm đương tốt việc bảo vệ môi trường.
- B. Sẽ bỏ lỡ một nguồn lực quan trọng, làm chậm trễ và kém hiệu quả các nỗ lực bảo vệ môi trường, thậm chí dẫn đến những quyết định sai lầm.
- C. Mâu thuẫn giới gia tăng, gây bất ổn xã hội.
- D. Kinh tế sẽ phát triển chậm lại do thiếu lao động nữ.
Câu 16: Trong văn bản, tác giả sử dụng phương thức biểu đạt chính nào để thể hiện quan điểm của mình về vai trò của phụ nữ trong bảo vệ môi trường?
- A. Miêu tả
- B. Tự sự
- C. Nghị luận
- D. Biểu cảm
Câu 17: Thông điệp chính mà tác giả Van-đa-na Xi-va muốn gửi gắm qua bài viết “Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường” là gì?
- A. Phụ nữ cần phải đấu tranh mạnh mẽ hơn để có quyền bình đẳng.
- B. Vấn đề môi trường là vấn đề toàn cầu, cần sự chung tay của tất cả mọi người.
- C. Cần thay đổi mô hình phát triển kinh tế để bảo vệ môi trường.
- D. Cần nhận thức rõ vai trò đặc biệt và giá trị của phụ nữ, yếu tố ‘nữ tính’ trong việc bảo vệ môi trường và xây dựng một tương lai bền vững.
Câu 18: Trong bài viết, tác giả có nhắc đến một cuốn sách của mình với tựa đề “Hãy giữ lấy cuộc sống”. Tựa đề này gợi ý về điều gì liên quan đến quan điểm của bà về môi trường?
- A. Sự sống là giá trị cốt lõi cần được bảo vệ, và bảo vệ môi trường chính là bảo vệ sự sống trên Trái Đất.
- B. Cuộc sống hiện đại đầy rẫy những nguy cơ, cần phải cẩn trọng.
- C. Con người cần phải biết cách tận hưởng cuộc sống.
- D. Cuộc sống của phụ nữ luôn gặp nhiều khó khăn và thử thách.
Câu 19: Nếu so sánh phong trào Chipko với một phong trào bảo vệ môi trường hiện đại, bạn thấy có điểm tương đồng nào về vai trò của cộng đồng và người dân địa phương?
- A. Phong trào hiện đại thường do các tổ chức quốc tế dẫn dắt, ít có sự tham gia của cộng đồng địa phương.
- B. Cả hai đều nhấn mạnh vai trò quyết định của cộng đồng địa phương và người dân trong việc bảo vệ môi trường sống của chính họ.
- C. Phong trào Chipko chỉ giới hạn ở Ấn Độ, phong trào hiện đại mang tính toàn cầu.
- D. Phong trào hiện đại sử dụng công nghệ, phong trào Chipko dựa vào hành động trực tiếp.
Câu 20: Trong bài viết, Van-đa-na Xi-va có nhắc đến sự phản ứng của phụ nữ trước nguy cơ tàn phá. Phản ứng này thường xuất phát từ động lực sâu xa nào?
- A. Mong muốn nổi tiếng và được công nhận.
- B. Áp lực từ xã hội và cộng đồng.
- C. Tình yêu thương, sự gắn bó với thiên nhiên và sự sống, trực giác nhạy bén về những gì đang bị đe dọa.
- D. Nỗi sợ hãi về hậu quả của biến đổi khí hậu đối với bản thân.
Câu 21: Xét về mặt thể loại, “Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường” thuộc thể loại văn bản nào?
- A. Thơ trữ tình
- B. Văn bản nghị luận xã hội
- C. Truyện ngắn
- D. Kịch
Câu 22: Trong bài viết, Van-đa-na Xi-va đề cập đến mối quan hệ giữa phụ nữ và thiên nhiên. Mối quan hệ này được xây dựng trên cơ sở nào?
- A. Sự phụ thuộc kinh tế của phụ nữ vào tài nguyên thiên nhiên.
- B. Vai trò của phụ nữ trong việc quản lý và sử dụng tài nguyên thiên nhiên.
- C. Khả năng sinh học đặc biệt của phụ nữ gần gũi với tự nhiên hơn nam giới.
- D. Sự gắn bó về văn hóa, tinh thần, kinh nghiệm sống và tri thức bản địa, cùng với vai trò người nuôi dưỡng và bảo vệ sự sống.
Câu 23: Nếu một nhà hoạch định chính sách muốn xây dựng chương trình giáo dục về môi trường, họ có thể tham khảo quan điểm nào từ bài viết của Van-đa-na Xi-va?
- A. Cần đưa vào chương trình giáo dục những nội dung về vai trò của phụ nữ và tri thức bản địa trong bảo vệ môi trường, khuyến khích sự tham gia của cả nam và nữ.
- B. Chỉ cần tập trung vào kiến thức khoa học về môi trường, không cần đề cập đến yếu tố giới tính.
- C. Ưu tiên giáo dục cho trẻ em gái về bảo vệ môi trường, vì phụ nữ có vai trò quan trọng hơn.
- D. Nên tách biệt chương trình giáo dục môi trường cho nam và nữ, phù hợp với đặc điểm giới tính.
Câu 24: Trong bài viết, Van-đa-na Xi-va có nhắc đến sự ‘kiên trì’ của phụ nữ trong bảo vệ môi trường. Sự kiên trì này được thể hiện như thế nào trong thực tế?
- A. Phụ nữ thường dễ dàng bỏ cuộc khi gặp khó khăn trong công việc bảo vệ môi trường.
- B. Sự kiên trì của phụ nữ chỉ thể hiện ở lời nói, không có hành động cụ thể.
- C. Phụ nữ bền bỉ đấu tranh cho các mục tiêu bảo vệ môi trường dù gặp nhiều trở ngại, khó khăn, thậm chí bị coi thường hoặc phản đối.
- D. Phụ nữ chỉ kiên trì trong các hoạt động bảo vệ môi trường mang tính truyền thống, không tham gia các hoạt động hiện đại.
Câu 25: Nếu bạn muốn viết một bài nghị luận về vai trò của phụ nữ trong bảo vệ môi trường, bạn có thể sử dụng những luận điểm nào từ bài viết của Van-đa-na Xi-va làm cơ sở?
- A. Phụ nữ cần phải được trao quyền nhiều hơn trong xã hội.
- B. Vấn đề môi trường là do sự phát triển kinh tế quá mức.
- C. Cần có sự hợp tác giữa các quốc gia để giải quyết vấn đề môi trường.
- D. Phụ nữ có vai trò đặc biệt quan trọng trong bảo vệ môi trường nhờ sự nhạy bén, kiên trì, tri thức bản địa và tình yêu với sự sống; cần thay đổi nhận thức để phát huy vai trò này.
Câu 26: Trong bài viết, Van-đa-na Xi-va có nhắc đến ‘yếu tố nữ tính’ như một ‘lực lượng sáng tạo’. ‘Lực lượng sáng tạo’ này được hiểu như thế nào trong bối cảnh bảo vệ môi trường?
- A. Khả năng sáng tạo ra công nghệ mới để giải quyết vấn đề môi trường.
- B. Khả năng đưa ra những giải pháp mới, cách tiếp cận khác biệt, mang tính xây dựng và nuôi dưỡng sự sống trong bảo vệ môi trường.
- C. Khả năng gây quỹ và vận động tài chính cho các dự án môi trường.
- D. Khả năng tổ chức các sự kiện và phong trào môi trường lớn.
Câu 27: Nếu bạn là một nhà nghiên cứu về môi trường, bạn có thể tiếp cận bài viết “Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường” như một nguồn tư liệu để nghiên cứu về khía cạnh nào?
- A. Nghiên cứu về biến đổi khí hậu toàn cầu.
- B. Nghiên cứu về ô nhiễm nguồn nước.
- C. Nghiên cứu về mối quan hệ giữa giới và môi trường, vai trò của phụ nữ trong các phong trào bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
- D. Nghiên cứu về chính sách môi trường của các quốc gia.
Câu 28: Trong bài viết, Van-đa-na Xi-va có đề cập đến sự khác biệt giữa ‘giáo dục’ và ‘thống trị’. Sự khác biệt này được thể hiện như thế nào trong cách tiếp cận vấn đề môi trường?
- A. Giáo dục môi trường chỉ dành cho trẻ em, thống trị là cách tiếp cận của người lớn.
- B. Giáo dục môi trường là lý thuyết, thống trị là hành động thực tế.
- C. Giáo dục môi trường là của phụ nữ, thống trị là của nam giới.
- D. Giáo dục hướng tới sự hiểu biết, tôn trọng và sống hài hòa với thiên nhiên; thống trị thể hiện thái độ khai thác, kiểm soát và chinh phục thiên nhiên.
Câu 29: Nếu bạn muốn tổ chức một buổi thảo luận về “Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường” trong lớp học, bạn có thể đặt ra câu hỏi gợi mở nào để khơi gợi sự tham gia của các bạn học sinh?
- A. Theo bạn, những phẩm chất nào của phụ nữ (hoặc ‘yếu tố nữ tính’) có thể đóng góp vào việc bảo vệ môi trường? Chúng ta có thể học hỏi điều gì từ phong trào Chipko và quan điểm của Van-đa-na Xi-va?
- B. Bài viết ‘Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường’ nói về vấn đề gì?
- C. Van-đa-na Xi-va là ai?
- D. Hãy kể tên các phong trào bảo vệ môi trường mà bạn biết.
Câu 30: Trong bài viết, tác giả thể hiện thái độ như thế nào đối với vai trò của phụ nữ trong bảo vệ môi trường?
- A. Thờ ơ, trung lập
- B. Trân trọng, đề cao và tin tưởng
- C. Phê phán, chỉ trích
- D. Bi quan, thất vọng