15+ Đề Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường – Cánh diều

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều - Đề 01

Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Quan điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất mối liên hệ giữa phụ nữ và bảo vệ môi trường theo trường phái sinh thái nữ quyền (ecofeminism)?

  • A. Phụ nữ nên tập trung vào các vấn đề xã hội khác trước khi quan tâm đến môi trường.
  • B. Bảo vệ môi trường là trách nhiệm của tất cả mọi người, không phân biệt giới tính.
  • C. Có sự tương đồng giữa cách xã hội đối xử với phụ nữ và cách đối xử với thiên nhiên, cả hai đều bị thống trị và khai thác.
  • D. Phụ nữ có vai trò quan trọng hơn nam giới trong việc bảo vệ môi trường vì họ nhạy cảm hơn với thiên nhiên.

Câu 2: Phong trào Chipko ở Ấn Độ, với sự tham gia mạnh mẽ của phụ nữ, chủ yếu tập trung vào hoạt động bảo vệ nào?

  • A. Bảo vệ nguồn nước sạch
  • B. Bảo vệ rừng và ngăn chặn phá rừng
  • C. Bảo vệ động vật hoang dã
  • D. Bảo vệ không khí trong lành

Câu 3: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, phụ nữ ở các nước đang phát triển thường chịu tác động nặng nề hơn nam giới do yếu tố nào sau đây là chính?

  • A. Vai trò truyền thống trong gia đình và cộng đồng khiến họ phụ thuộc nhiều hơn vào tài nguyên thiên nhiên và dễ bị tổn thương hơn khi có thiên tai.
  • B. Thể chất của phụ nữ yếu hơn nam giới nên khó ứng phó với các hiện tượng thời tiết cực đoan.
  • C. Phụ nữ ít được tiếp cận với thông tin và công nghệ để ứng phó với biến đổi khí hậu.
  • D. Phụ nữ thường ít quan tâm đến các vấn đề môi trường hơn nam giới.

Câu 4: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự "ứng dụng" kiến thức về bảo vệ môi trường vào thực tiễn cuộc sống hàng ngày của phụ nữ?

  • A. Học thuộc các định nghĩa về ô nhiễm môi trường.
  • B. Xem các chương trình TV về bảo tồn thiên nhiên.
  • C. Tham gia các cuộc biểu tình phản đối phá rừng.
  • D. Sử dụng túi vải đi chợ thay vì túi nilon và phân loại rác thải tại nhà.

Câu 5: Điều nào sau đây KHÔNG phải là một khía cạnh mà phụ nữ có thể đóng góp đặc biệt vào lĩnh vực quản lý tài nguyên thiên nhiên?

  • A. Hiểu biết sâu sắc về các loại cây thuốc và tri thức bản địa liên quan đến sử dụng tài nguyên bền vững.
  • B. Kinh nghiệm quản lý nguồn lực gia đình, cộng đồng, có thể áp dụng vào quản lý tài nguyên hiệu quả.
  • C. Khả năng lãnh đạo các tổ chức quốc tế về môi trường nhờ vào trình độ học vấn cao hơn.
  • D. Tiếp cận dựa trên cộng đồng và sự đồng thuận, thúc đẩy sự tham gia của nhiều bên liên quan.

Câu 6: Một dự án phát triển nông nghiệp bền vững tập trung vào việc trao quyền cho phụ nữ nông thôn sẽ mang lại lợi ích môi trường nào sau đây?

  • A. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học để tăng năng suất.
  • B. Thúc đẩy các phương pháp canh tác hữu cơ, giảm thiểu sử dụng hóa chất độc hại và bảo vệ đa dạng sinh học.
  • C. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp bằng cách phá rừng.
  • D. Tập trung vào trồng các loại cây công nghiệp xuất khẩu để tăng thu nhập.

Câu 7: Đâu là thách thức lớn nhất mà phụ nữ hoạt động trong lĩnh vực bảo vệ môi trường thường phải đối mặt so với đồng nghiệp nam giới?

  • A. Thiếu kiến thức chuyên môn về khoa học môi trường.
  • B. Ít có khả năng tiếp cận các nguồn tài trợ cho dự án môi trường.
  • C. Không có đủ thời gian để tham gia các hoạt động môi trường do bận rộn việc gia đình.
  • D. Định kiến giới và sự thiếu đại diện trong các vị trí lãnh đạo và ra quyết định về môi trường.

Câu 8: Nếu bạn muốn tổ chức một chiến dịch truyền thông về bảo vệ môi trường hướng đến phụ nữ, thông điệp nào sau đây sẽ hiệu quả nhất?

  • A. Hãy cứu hành tinh!
  • B. Bảo vệ môi trường là trách nhiệm của đàn ông.
  • C. Môi trường khỏe mạnh, gia đình hạnh phúc: Hãy hành động vì tương lai con em chúng ta.
  • D. Ô nhiễm môi trường gây ra các bệnh ung thư nguy hiểm.

Câu 9: Trong một cuộc tranh luận về chính sách môi trường, một người cho rằng "Phụ nữ nên được miễn trừ khỏi các quy định về môi trường vì họ đã quá vất vả với việc nhà". Bạn đánh giá lập luận này như thế nào?

  • A. Hợp lý, vì phụ nữ có vai trò quan trọng trong gia đình nên cần được ưu tiên.
  • B. Không hợp lý, vì bảo vệ môi trường là trách nhiệm chung và mọi người cần tuân thủ quy định, không phân biệt giới tính.
  • C. Có thể chấp nhận được trong một số trường hợp đặc biệt.
  • D. Đây là một ý kiến cá nhân, không nên phán xét.

Câu 10: Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của phụ nữ trong việc bảo tồn tri thức bản địa về môi trường?

  • A. Các bà mẹ truyền lại cho con gái kinh nghiệm trồng trọt các loại cây địa phương và sử dụng thảo dược.
  • B. Phụ nữ tham gia các hội thảo khoa học quốc tế về môi trường.
  • C. Phụ nữ sử dụng mạng xã hội để kêu gọi bảo vệ động vật hoang dã.
  • D. Phụ nữ quyên góp tiền cho các tổ chức bảo vệ môi trường.

Câu 11: Trong một tình huống ô nhiễm nguồn nước do xả thải công nghiệp, phụ nữ trong cộng đồng có thể đóng vai trò đặc biệt nào trong việc giải quyết vấn đề?

  • A. Tự mình xử lý chất thải công nghiệp.
  • B. Báo cáo vụ việc lên chính quyền và vận động cộng đồng cùng lên tiếng, giám sát việc khắc phục ô nhiễm, đồng thời tìm kiếm giải pháp thay thế nguồn nước.
  • C. Chấp nhận tình trạng ô nhiễm và tìm cách thích nghi.
  • D. Chờ đợi sự can thiệp từ các tổ chức quốc tế.

Câu 12: Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc tăng cường sự tham gia của phụ nữ vào quá trình ra quyết định về môi trường?

  • A. Đảm bảo các chính sách môi trường phản ánh nhu cầu và ưu tiên của cả phụ nữ và nam giới.
  • B. Mang lại góc nhìn đa dạng và kinh nghiệm thực tế vào quá trình hoạch định chính sách.
  • C. Tăng cường tính minh bạch và trách nhiệm giải trình trong quản lý môi trường.
  • D. Giảm thiểu sự cạnh tranh giữa các quốc gia trong vấn đề môi trường.

Câu 13: Dạng câu hỏi nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá kỹ năng "phân tích" về mối liên hệ giữa giới và môi trường?

  • A. Ai là tác giả của khái niệm "sinh thái nữ quyền"?
  • B. Phân tích những yếu tố nào khiến phụ nữ nông thôn dễ bị tổn thương hơn trước biến đổi khí hậu.
  • C. So sánh cách tiếp cận bảo vệ môi trường của các tổ chức do phụ nữ lãnh đạo và các tổ chức khác.
  • D. Giải thích mối quan hệ giữa bất bình đẳng giới và suy thoái môi trường.

Câu 14: Trong một bài viết về "Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường", tác giả có thể sử dụng phương pháp lập luận nào để thuyết phục người đọc về tầm quan trọng của vấn đề?

  • A. Chỉ đưa ra số liệu thống kê về ô nhiễm môi trường.
  • B. Chỉ kể các câu chuyện cảm động về những phụ nữ bị ảnh hưởng bởi ô nhiễm.
  • C. Chỉ trích gay gắt các hành vi gây ô nhiễm môi trường.
  • D. Kết hợp số liệu, ví dụ thực tế, phân tích nguyên nhân - hậu quả và kêu gọi hành động.

Câu 15: Một nhóm học sinh muốn thực hiện một dự án nghiên cứu về vai trò của phụ nữ trong bảo vệ môi trường tại địa phương. Bước đầu tiên họ nên làm gì?

  • A. Đi phỏng vấn ngay những người phụ nữ nổi tiếng trong lĩnh vực môi trường.
  • B. Xác định rõ mục tiêu nghiên cứu và phạm vi địa phương cụ thể, sau đó tìm hiểu thông tin chung về chủ đề.
  • C. Lập tức viết báo cáo dự án.
  • D. Xin tài trợ từ các tổ chức môi trường.

Câu 16: Trong một đoạn phim tài liệu về môi trường, hình ảnh người phụ nữ thu gom rác thải nhựa trên bãi biển có thể truyền tải thông điệp gì?

  • A. Phụ nữ là những người tạo ra nhiều rác thải nhựa nhất.
  • B. Công việc thu gom rác thải nhựa chỉ phù hợp với phụ nữ.
  • C. Phụ nữ đóng vai trò quan trọng trong việc giữ gìn vệ sinh môi trường và giải quyết vấn đề ô nhiễm.
  • D. Hình ảnh này không có ý nghĩa gì đặc biệt.

Câu 17: Nếu bạn muốn thuyết phục một người bạn về tầm quan trọng của việc phụ nữ tham gia bảo vệ môi trường, bạn sẽ đưa ra lý lẽ nào sau đây?

  • A. Vì phụ nữ có nhiều thời gian rảnh rỗi hơn nam giới.
  • B. Vì phụ nữ có bản năng làm mẹ, yêu thiên nhiên hơn.
  • C. Vì phụ nữ chiếm đa số dân số thế giới.
  • D. Vì phụ nữ và nam giới có những kinh nghiệm và góc nhìn khác nhau, sự tham gia của cả hai giới sẽ tạo ra giải pháp toàn diện và hiệu quả hơn.

Câu 18: Một tổ chức môi trường chỉ tập trung vào các vấn đề bảo tồn thiên nhiên mà bỏ qua yếu tố giới trong các hoạt động của mình. Bạn đánh giá cách tiếp cận này như thế nào?

  • A. Đây là cách tiếp cận đúng đắn, vì bảo vệ thiên nhiên là mục tiêu quan trọng nhất.
  • B. Đây là cách tiếp cận thiếu sót, vì các vấn đề môi trường và vấn đề giới có mối liên hệ mật thiết, bỏ qua yếu tố giới có thể làm giảm hiệu quả của hoạt động bảo tồn.
  • C. Cách tiếp cận này không có gì sai, miễn là tổ chức đạt được mục tiêu bảo tồn.
  • D. Nên tôn trọng sự lựa chọn của mỗi tổ chức.

Câu 19: Trong một dự án cộng đồng về năng lượng tái tạo, phụ nữ có thể tham gia vào giai đoạn nào để đảm bảo dự án phù hợp với nhu cầu của cộng đồng?

  • A. Chỉ tham gia vào giai đoạn sử dụng năng lượng tái tạo.
  • B. Chỉ tham gia vào giai đoạn bảo trì hệ thống năng lượng tái tạo.
  • C. Chỉ tham gia vào giai đoạn tuyên truyền về lợi ích của năng lượng tái tạo.
  • D. Tham gia vào tất cả các giai đoạn, từ khảo sát nhu cầu, lập kế hoạch, triển khai đến quản lý và sử dụng dự án.

Câu 20: Điều gì KHÔNG phải là một hành động thiết thực để hỗ trợ phụ nữ tham gia mạnh mẽ hơn vào bảo vệ môi trường?

  • A. Tạo điều kiện cho phụ nữ tiếp cận giáo dục và đào tạo về môi trường.
  • B. Hỗ trợ phụ nữ khởi xướng và lãnh đạo các dự án môi trường.
  • C. Giao toàn bộ trách nhiệm bảo vệ môi trường cho phụ nữ.
  • D. Đảm bảo tiếng nói của phụ nữ được lắng nghe và tôn trọng trong các diễn đàn về môi trường.

Câu 21: Hãy so sánh và đối chiếu vai trò của phụ nữ và nam giới trong việc gây ra và giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường.

  • A. Phụ nữ và nam giới có vai trò hoàn toàn giống nhau trong cả gây ra và giải quyết ô nhiễm.
  • B. Phụ nữ gây ra ô nhiễm nhiều hơn, nhưng nam giới giải quyết ô nhiễm tốt hơn.
  • C. Nam giới gây ra ô nhiễm nhiều hơn, và nam giới cũng cần chịu trách nhiệm chính trong giải quyết ô nhiễm.
  • D. Cả phụ nữ và nam giới đều góp phần gây ra và có thể đóng góp vào giải pháp, nhưng vai trò và mức độ ảnh hưởng có thể khác nhau do phân công lao động và vai trò giới trong xã hội.

Câu 22: Trong một cộng đồng dân tộc thiểu số sống phụ thuộc vào rừng, phụ nữ thường có kiến thức chuyên sâu về điều gì liên quan đến rừng?

  • A. Kỹ thuật khai thác gỗ công nghiệp.
  • B. Các loại cây thuốc, cây ăn được, và các nguồn tài nguyên rừng phục vụ sinh kế gia đình.
  • C. Luật pháp về bảo vệ rừng.
  • D. Thị trường gỗ và lâm sản.

Câu 23: Nếu một chính sách môi trường không xem xét đến yếu tố giới, hậu quả tiêu cực nào có thể xảy ra?

  • A. Chính sách sẽ được thực hiện nhanh chóng và hiệu quả hơn.
  • B. Chính sách sẽ được nam giới ủng hộ hơn.
  • C. Chính sách có thể không giải quyết được vấn đề một cách toàn diện, thậm chí gây bất bình đẳng và ảnh hưởng tiêu cực đến phụ nữ.
  • D. Không có hậu quả gì đáng kể.

Câu 24: Hãy dự đoán điều gì sẽ xảy ra nếu ngày càng có nhiều phụ nữ tham gia vào các vị trí lãnh đạo trong các tổ chức bảo vệ môi trường.

  • A. Các tổ chức có thể trở nên đa dạng hơn về quan điểm, cách tiếp cận và giải pháp, đồng thời chú trọng hơn đến các vấn đề xã hội và cộng đồng liên quan đến môi trường.
  • B. Các tổ chức sẽ hoạt động kém hiệu quả hơn do phụ nữ thiếu kinh nghiệm lãnh đạo.
  • C. Các tổ chức sẽ tập trung nhiều hơn vào các vấn đề môi trường toàn cầu và ít quan tâm đến các vấn đề địa phương.
  • D. Không có sự thay đổi đáng kể nào.

Câu 25: Trong một cuộc thảo luận về giải pháp cho ô nhiễm không khí đô thị, một ý kiến cho rằng "Phụ nữ nên ở nhà để giảm lượng xe cộ lưu thông". Bạn phản bác ý kiến này như thế nào?

  • A. Đồng ý với ý kiến này, vì phụ nữ thường đi lại ít hơn nam giới.
  • B. Ý kiến này không công bằng và không hiệu quả, giải pháp cần tập trung vào cải thiện giao thông công cộng, khuyến khích sử dụng phương tiện xanh và quy hoạch đô thị hợp lý, không nên hạn chế quyền tự do đi lại của bất kỳ giới nào.
  • C. Đây là một giải pháp tình thế, có thể áp dụng tạm thời.
  • D. Không có ý kiến.

Câu 26: Loại hình truyền thông nào sau đây có thể hiệu quả nhất trong việc nâng cao nhận thức về vai trò của phụ nữ trong bảo vệ môi trường ở vùng nông thôn?

  • A. Các bài báo khoa học chuyên ngành.
  • B. Các hội thảo quốc tế về môi trường.
  • C. Các buổi nói chuyện cộng đồng, các hoạt động văn hóa truyền thống lồng ghép thông điệp, và sử dụng loa phát thanh xã.
  • D. Mạng xã hội và các ứng dụng trực tuyến.

Câu 27: Đâu là ví dụ về một dự án "giải quyết vấn đề" môi trường đồng thời trao quyền cho phụ nữ?

  • A. Dự án trồng rừng quy mô lớn do nhà nước thực hiện.
  • B. Dự án xây dựng nhà máy xử lý rác thải hiện đại.
  • C. Dự án nghiên cứu về biến đổi khí hậu.
  • D. Dự án hỗ trợ phụ nữ nông thôn thành lập các hợp tác xã sản xuất nông sản hữu cơ và tiếp cận thị trường.

Câu 28: Hãy phân loại các hành động sau đây theo mức độ đóng góp vào bảo vệ môi trường: (a) Sử dụng năng lượng tiết kiệm; (b) Tái chế rác thải; (c) Vận động chính sách môi trường; (d) Tham gia dọn dẹp vệ sinh khu phố.

  • A. a < b < c < d
  • B. a, b, d là các hành động cá nhân/cộng đồng; c là hành động có tác động hệ thống/chính sách.
  • C. d < c < b < a
  • D. b, c là hành động bảo vệ môi trường trực tiếp; a, d là hành động bảo vệ môi trường gián tiếp.

Câu 29: Trong một buổi nói chuyện về "Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường", bạn muốn kết thúc bằng một thông điệp "kêu gọi hành động" mạnh mẽ. Thông điệp nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Hãy lo sợ về tương lai môi trường!
  • B. Vấn đề môi trường quá phức tạp, chúng ta không thể làm gì được.
  • C. Mỗi hành động nhỏ bé của chúng ta, đặc biệt là phụ nữ, đều có sức mạnh thay đổi thế giới. Hãy cùng nhau hành động ngay hôm nay!
  • D. Chỉ có các nhà khoa học và chính phủ mới có thể giải quyết vấn đề môi trường.

Câu 30: Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của các sáng kiến bảo vệ môi trường do phụ nữ lãnh đạo?

  • A. Sự ủng hộ tuyệt đối từ nam giới.
  • B. Nguồn tài chính dồi dào từ các tổ chức quốc tế.
  • C. Công nghệ hiện đại và tiên tiến.
  • D. Sự tham gia tích cực của cộng đồng, sự công nhận vai trò lãnh đạo của phụ nữ, và sự hỗ trợ về nguồn lực, kiến thức và kỹ năng phù hợp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Quan điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất mối liên hệ giữa phụ nữ và bảo vệ môi trường theo trường phái sinh thái nữ quyền (ecofeminism)?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Phong trào Chipko ở Ấn Độ, với sự tham gia mạnh mẽ của phụ nữ, chủ yếu tập trung vào hoạt động bảo vệ nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, phụ nữ ở các nước đang phát triển thường chịu tác động nặng nề hơn nam giới do yếu tố nào sau đây là chính?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự 'ứng dụng' kiến thức về bảo vệ môi trường vào thực tiễn cuộc sống hàng ngày của phụ nữ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Điều nào sau đây KHÔNG phải là một khía cạnh mà phụ nữ có thể đóng góp đặc biệt vào lĩnh vực quản lý tài nguyên thiên nhiên?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Một dự án phát triển nông nghiệp bền vững tập trung vào việc trao quyền cho phụ nữ nông thôn sẽ mang lại lợi ích môi trường nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Đâu là thách thức lớn nhất mà phụ nữ hoạt động trong lĩnh vực bảo vệ môi trường thường phải đối mặt so với đồng nghiệp nam giới?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Nếu bạn muốn tổ chức một chiến dịch truyền thông về bảo vệ môi trường hướng đến phụ nữ, thông điệp nào sau đây sẽ hiệu quả nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Trong một cuộc tranh luận về chính sách môi trường, một người cho rằng 'Phụ nữ nên được miễn trừ khỏi các quy định về môi trường vì họ đã quá vất vả với việc nhà'. Bạn đánh giá lập luận này như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của phụ nữ trong việc bảo tồn tri thức bản địa về môi trường?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Trong một tình huống ô nhiễm nguồn nước do xả thải công nghiệp, phụ nữ trong cộng đồng có thể đóng vai trò đặc biệt nào trong việc giải quyết vấn đề?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc tăng cường sự tham gia của phụ nữ vào quá trình ra quyết định về môi trường?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Dạng câu hỏi nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá kỹ năng 'phân tích' về mối liên hệ giữa giới và môi trường?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Trong một bài viết về 'Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường', tác giả có thể sử dụng phương pháp lập luận nào để thuyết phục người đọc về tầm quan trọng của vấn đề?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Một nhóm học sinh muốn thực hiện một dự án nghiên cứu về vai trò của phụ nữ trong bảo vệ môi trường tại địa phương. Bước đầu tiên họ nên làm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Trong một đoạn phim tài liệu về môi trường, hình ảnh người phụ nữ thu gom rác thải nhựa trên bãi biển có thể truyền tải thông điệp gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Nếu bạn muốn thuyết phục một người bạn về tầm quan trọng của việc phụ nữ tham gia bảo vệ môi trường, bạn sẽ đưa ra lý lẽ nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Một tổ chức môi trường chỉ tập trung vào các vấn đề bảo tồn thiên nhiên mà bỏ qua yếu tố giới trong các hoạt động của mình. Bạn đánh giá cách tiếp cận này như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong một dự án cộng đồng về năng lượng tái tạo, phụ nữ có thể tham gia vào giai đoạn nào để đảm bảo dự án phù hợp với nhu cầu của cộng đồng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Điều gì KHÔNG phải là một hành động thiết thực để hỗ trợ phụ nữ tham gia mạnh mẽ hơn vào bảo vệ môi trường?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Hãy so sánh và đối chiếu vai trò của phụ nữ và nam giới trong việc gây ra và giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Trong một cộng đồng dân tộc thiểu số sống phụ thuộc vào rừng, phụ nữ thường có kiến thức chuyên sâu về điều gì liên quan đến rừng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Nếu một chính sách môi trường không xem xét đến yếu tố giới, hậu quả tiêu cực nào có thể xảy ra?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Hãy dự đoán điều gì sẽ xảy ra nếu ngày càng có nhiều phụ nữ tham gia vào các vị trí lãnh đạo trong các tổ chức bảo vệ môi trường.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong một cuộc thảo luận về giải pháp cho ô nhiễm không khí đô thị, một ý kiến cho rằng 'Phụ nữ nên ở nhà để giảm lượng xe cộ lưu thông'. Bạn phản bác ý kiến này như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Loại hình truyền thông nào sau đây có thể hiệu quả nhất trong việc nâng cao nhận thức về vai trò của phụ nữ trong bảo vệ môi trường ở vùng nông thôn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Đâu là ví dụ về một dự án 'giải quyết vấn đề' môi trường đồng thời trao quyền cho phụ nữ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Hãy phân loại các hành động sau đây theo mức độ đóng góp vào bảo vệ môi trường: (a) Sử dụng năng lượng tiết kiệm; (b) Tái chế rác thải; (c) Vận động chính sách môi trường; (d) Tham gia dọn dẹp vệ sinh khu phố.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong một buổi nói chuyện về 'Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường', bạn muốn kết thúc bằng một thông điệp 'kêu gọi hành động' mạnh mẽ. Thông điệp nào sau đây phù hợp nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của các sáng kiến bảo vệ môi trường do phụ nữ lãnh đạo?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều - Đề 02

Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bài viết “Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường”, Van-đa-na Xi-va đề cập đến phong trào Chipko ở Ấn Độ. Phong trào này nổi tiếng với hành động đặc trưng nào?

  • A. Trồng cây gây rừng trên diện rộng.
  • B. Ôm cây để ngăn chặn việc chặt phá.
  • C. Biểu tình ngồi tại các khu rừng bị đe dọa.
  • D. Thu thập chữ ký phản đối phá rừng.

Câu 2: Theo Van-đa-na Xi-va, yếu tố ‘nữ tính’ đóng vai trò như thế nào trong việc bảo vệ môi trường?

  • A. Không có vai trò đặc biệt, bảo vệ môi trường là trách nhiệm chung.
  • B. Chỉ đóng vai trò trong việc tuyên truyền, vận động cộng đồng.
  • C. Mang lại sự nhạy bén, kiên trì và trực giác đặc biệt về sự sống, giúp ứng phó với nguy cơ môi trường.
  • D. Chủ yếu liên quan đến việc quản lý tài nguyên gia đình, ít ảnh hưởng đến môi trường lớn.

Câu 3: Trong văn bản, Van-đa-na Xi-va phê phán quan điểm nào về phát triển kinh tế có thể gây hại cho môi trường?

  • A. Mô hình phát triển chỉ tập trung vào tăng trưởng kinh tế mà bỏ qua các giá trị sinh thái và xã hội.
  • B. Mô hình phát triển kinh tế xanh, chú trọng công nghệ.
  • C. Mô hình kinh tế tuần hoàn, tái sử dụng tài nguyên.
  • D. Mô hình kinh tế thị trường tự do, không có sự can thiệp của nhà nước.

Câu 4: Xét theo nội dung bài “Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường”, đâu là một ví dụ cụ thể về ‘tri thức bản địa’ mà phụ nữ thường nắm giữ và có giá trị trong bảo vệ môi trường?

  • A. Kiến thức về xây dựng các công trình thủy điện lớn.
  • B. Kỹ năng sử dụng máy móc nông nghiệp hiện đại.
  • C. Hiểu biết về thị trường tài chính và đầu tư xanh.
  • D. Kinh nghiệm chọn giống cây trồng phù hợp với điều kiện địa phương và kỹ thuật canh tác bền vững.

Câu 5: Trong bài, Van-đa-na Xi-va đề xuất giải pháp nào để thay đổi nhận thức của nam giới về vai trò của phụ nữ trong bảo vệ môi trường?

  • A. Kêu gọi phụ nữ đấu tranh mạnh mẽ hơn để giành quyền.
  • B. Mong đợi nam giới tự nhận ra sự ‘nghèo đi’ của chính mình khi bỏ qua yếu tố nữ tính và hướng tới sự hợp tác, tôn trọng.
  • C. Thúc đẩy luật pháp bảo vệ quyền phụ nữ trong lĩnh vực môi trường.
  • D. Tổ chức các cuộc thi về bảo vệ môi trường chỉ dành cho phụ nữ.

Câu 6: Nếu áp dụng quan điểm của Van-đa-na Xi-va, một dự án phát triển kinh tế bền vững trong cộng đồng nên ưu tiên điều gì?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận kinh tế trong ngắn hạn.
  • B. Sử dụng công nghệ hiện đại nhất để tăng năng suất.
  • C. Kết hợp tri thức bản địa, đặc biệt là tri thức của phụ nữ, với khoa học hiện đại để bảo vệ môi trường và sinh kế cộng đồng.
  • D. Tập trung vào xuất khẩu sản phẩm để tăng trưởng kinh tế quốc gia.

Câu 7: Trong bài viết, Van-đa-na Xi-va nhắc đến khái niệm ‘chủ quyền lương thực’. Khái niệm này liên quan mật thiết đến vấn đề môi trường như thế nào?

  • A. Chủ quyền lương thực chỉ liên quan đến kinh tế, không liên quan đến môi trường.
  • B. Chủ quyền lương thực giúp tăng sản lượng lương thực, giải quyết vấn đề thiếu đói, không ảnh hưởng đến môi trường.
  • C. Chủ quyền lương thực mâu thuẫn với bảo vệ môi trường vì cần tăng diện tích canh tác.
  • D. Chủ quyền lương thực nhấn mạnh quyền của cộng đồng trong việc tự quyết định hệ thống lương thực của mình, hướng tới nông nghiệp bền vững, bảo vệ đa dạng sinh học và văn hóa địa phương.

Câu 8: Đoạn văn sau đây thể hiện quan điểm nào của Van-đa-na Xi-va: “Phụ nữ... phản ứng nhanh hơn và mạnh mẽ hơn đối với những nguy cơ tàn phá. Họ kiên trì trong khi xung quanh toàn là những người vô sỉ và cam chịu.”

  • A. Phụ nữ yếu đuối và dễ bị tổn thương hơn nam giới trước các vấn đề môi trường.
  • B. Phụ nữ có vai trò tiên phong và mạnh mẽ trong việc phản ứng và chống lại các hành động phá hoại môi trường.
  • C. Phụ nữ thường bi quan và tiêu cực hơn nam giới khi đối diện với các vấn đề môi trường.
  • D. Phụ nữ cần sự giúp đỡ của nam giới để có thể bảo vệ môi trường hiệu quả.

Câu 9: Theo Van-đa-na Xi-va, việc ‘tước đoạt’ rừng ở Hi-ma-lay-a không chỉ là vấn đề môi trường mà còn là vấn đề gì?

  • A. Vấn đề kinh tế, gây thất thoát nguồn lợi từ lâm sản.
  • B. Vấn đề chính trị, gây bất ổn xã hội.
  • C. Vấn đề bản sắc và ý thức tồn tại của cộng đồng, đặc biệt là phụ nữ, những người gắn bó mật thiết với rừng.
  • D. Vấn đề khoa học, làm mất đi cơ hội nghiên cứu về đa dạng sinh học.

Câu 10: Trong cuộc phỏng vấn, Giu-đi Bi-dô đặt câu hỏi cho Van-đa-na Xi-va về ‘lời khuyên’ của chị gái bà. Lời khuyên đó liên quan đến vấn đề gì?

  • A. Lời khuyên về việc lựa chọn ngành học phù hợp.
  • B. Lời khuyên về cách thức hoạt động bảo vệ môi trường hiệu quả.
  • C. Lời khuyên về việc xây dựng gia đình và sự nghiệp.
  • D. Lời khuyên về việc từ bỏ công việc trong lĩnh vực hạt nhân vì lo ngại ảnh hưởng đến sức khỏe và khả năng sinh sản.

Câu 11: Xét về cấu trúc văn bản “Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường”, hình thức phỏng vấn có tác dụng gì trong việc truyền tải thông điệp của tác giả?

  • A. Tạo không khí đối thoại cởi mở, giúp tác giả trình bày quan điểm một cách tự nhiên, sinh động và đa chiều.
  • B. Làm cho văn bản trở nên khô khan, thiếu cảm xúc.
  • C. Giới hạn phạm vi thảo luận, không thể hiện được hết các khía cạnh của vấn đề.
  • D. Chỉ phù hợp với việc cung cấp thông tin khách quan, không thể hiện được quan điểm cá nhân.

Câu 12: Trong bài viết, Van-đa-na Xi-va sử dụng nhiều ví dụ và câu chuyện thực tế. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Để làm cho bài viết dài hơn và phức tạp hơn.
  • B. Để minh họa cho các luận điểm trừu tượng, làm cho vấn đề trở nên gần gũi, dễ hiểu và thuyết phục hơn.
  • C. Để khoe khoang kiến thức và kinh nghiệm của bản thân.
  • D. Để gây cười và giải trí cho người đọc.

Câu 13: Nếu bạn muốn vận động cộng đồng nơi mình sống tham gia bảo vệ môi trường, bạn có thể sử dụng luận điểm nào từ bài viết “Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường” để thuyết phục họ?

  • A. “Bảo vệ môi trường là trách nhiệm của các nhà khoa học và chính phủ, người dân không cần tham gia.”
  • B. “Vấn đề môi trường quá lớn, hành động nhỏ của mỗi cá nhân không có ý nghĩa gì.”
  • C. “Mỗi người, đặc biệt là phụ nữ, đều có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường bằng những hành động cụ thể, xuất phát từ sự nhạy bén và tình yêu với sự sống.”
  • D. “Chỉ cần ủng hộ các tổ chức môi trường lớn là đủ, không cần hành động cá nhân.”

Câu 14: Trong bài viết, Van-đa-na Xi-va có nhắc đến ‘sự thông thái’ bắt nguồn từ những phụ nữ bị xã hội coi là thất học. ‘Sự thông thái’ này được hiểu là gì trong ngữ cảnh bảo vệ môi trường?

  • A. Kiến thức hàn lâm về khoa học môi trường.
  • B. Khả năng sử dụng công nghệ hiện đại để giải quyết vấn đề môi trường.
  • C. Kỹ năng quản lý dự án môi trường quy mô lớn.
  • D. Kinh nghiệm sống gắn bó với thiên nhiên, hiểu biết sâu sắc về quy luật tự nhiên và cách sống hài hòa với môi trường, thường được tích lũy qua thực hành và truyền miệng.

Câu 15: Theo bài viết, điều gì sẽ xảy ra nếu xã hội tiếp tục bỏ qua vai trò và tiếng nói của phụ nữ trong vấn đề bảo vệ môi trường?

  • A. Không có hậu quả gì lớn, vì nam giới có thể đảm đương tốt việc bảo vệ môi trường.
  • B. Sẽ bỏ lỡ một nguồn lực quan trọng, làm chậm trễ và kém hiệu quả các nỗ lực bảo vệ môi trường, thậm chí dẫn đến những quyết định sai lầm.
  • C. Mâu thuẫn giới gia tăng, gây bất ổn xã hội.
  • D. Kinh tế sẽ phát triển chậm lại do thiếu lao động nữ.

Câu 16: Trong văn bản, tác giả sử dụng phương thức biểu đạt chính nào để thể hiện quan điểm của mình về vai trò của phụ nữ trong bảo vệ môi trường?

  • A. Miêu tả
  • B. Tự sự
  • C. Nghị luận
  • D. Biểu cảm

Câu 17: Thông điệp chính mà tác giả Van-đa-na Xi-va muốn gửi gắm qua bài viết “Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường” là gì?

  • A. Phụ nữ cần phải đấu tranh mạnh mẽ hơn để có quyền bình đẳng.
  • B. Vấn đề môi trường là vấn đề toàn cầu, cần sự chung tay của tất cả mọi người.
  • C. Cần thay đổi mô hình phát triển kinh tế để bảo vệ môi trường.
  • D. Cần nhận thức rõ vai trò đặc biệt và giá trị của phụ nữ, yếu tố ‘nữ tính’ trong việc bảo vệ môi trường và xây dựng một tương lai bền vững.

Câu 18: Trong bài viết, tác giả có nhắc đến một cuốn sách của mình với tựa đề “Hãy giữ lấy cuộc sống”. Tựa đề này gợi ý về điều gì liên quan đến quan điểm của bà về môi trường?

  • A. Sự sống là giá trị cốt lõi cần được bảo vệ, và bảo vệ môi trường chính là bảo vệ sự sống trên Trái Đất.
  • B. Cuộc sống hiện đại đầy rẫy những nguy cơ, cần phải cẩn trọng.
  • C. Con người cần phải biết cách tận hưởng cuộc sống.
  • D. Cuộc sống của phụ nữ luôn gặp nhiều khó khăn và thử thách.

Câu 19: Nếu so sánh phong trào Chipko với một phong trào bảo vệ môi trường hiện đại, bạn thấy có điểm tương đồng nào về vai trò của cộng đồng và người dân địa phương?

  • A. Phong trào hiện đại thường do các tổ chức quốc tế dẫn dắt, ít có sự tham gia của cộng đồng địa phương.
  • B. Cả hai đều nhấn mạnh vai trò quyết định của cộng đồng địa phương và người dân trong việc bảo vệ môi trường sống của chính họ.
  • C. Phong trào Chipko chỉ giới hạn ở Ấn Độ, phong trào hiện đại mang tính toàn cầu.
  • D. Phong trào hiện đại sử dụng công nghệ, phong trào Chipko dựa vào hành động trực tiếp.

Câu 20: Trong bài viết, Van-đa-na Xi-va có nhắc đến sự phản ứng của phụ nữ trước nguy cơ tàn phá. Phản ứng này thường xuất phát từ động lực sâu xa nào?

  • A. Mong muốn nổi tiếng và được công nhận.
  • B. Áp lực từ xã hội và cộng đồng.
  • C. Tình yêu thương, sự gắn bó với thiên nhiên và sự sống, trực giác nhạy bén về những gì đang bị đe dọa.
  • D. Nỗi sợ hãi về hậu quả của biến đổi khí hậu đối với bản thân.

Câu 21: Xét về mặt thể loại, “Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường” thuộc thể loại văn bản nào?

  • A. Thơ trữ tình
  • B. Văn bản nghị luận xã hội
  • C. Truyện ngắn
  • D. Kịch

Câu 22: Trong bài viết, Van-đa-na Xi-va đề cập đến mối quan hệ giữa phụ nữ và thiên nhiên. Mối quan hệ này được xây dựng trên cơ sở nào?

  • A. Sự phụ thuộc kinh tế của phụ nữ vào tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Vai trò của phụ nữ trong việc quản lý và sử dụng tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Khả năng sinh học đặc biệt của phụ nữ gần gũi với tự nhiên hơn nam giới.
  • D. Sự gắn bó về văn hóa, tinh thần, kinh nghiệm sống và tri thức bản địa, cùng với vai trò người nuôi dưỡng và bảo vệ sự sống.

Câu 23: Nếu một nhà hoạch định chính sách muốn xây dựng chương trình giáo dục về môi trường, họ có thể tham khảo quan điểm nào từ bài viết của Van-đa-na Xi-va?

  • A. Cần đưa vào chương trình giáo dục những nội dung về vai trò của phụ nữ và tri thức bản địa trong bảo vệ môi trường, khuyến khích sự tham gia của cả nam và nữ.
  • B. Chỉ cần tập trung vào kiến thức khoa học về môi trường, không cần đề cập đến yếu tố giới tính.
  • C. Ưu tiên giáo dục cho trẻ em gái về bảo vệ môi trường, vì phụ nữ có vai trò quan trọng hơn.
  • D. Nên tách biệt chương trình giáo dục môi trường cho nam và nữ, phù hợp với đặc điểm giới tính.

Câu 24: Trong bài viết, Van-đa-na Xi-va có nhắc đến sự ‘kiên trì’ của phụ nữ trong bảo vệ môi trường. Sự kiên trì này được thể hiện như thế nào trong thực tế?

  • A. Phụ nữ thường dễ dàng bỏ cuộc khi gặp khó khăn trong công việc bảo vệ môi trường.
  • B. Sự kiên trì của phụ nữ chỉ thể hiện ở lời nói, không có hành động cụ thể.
  • C. Phụ nữ bền bỉ đấu tranh cho các mục tiêu bảo vệ môi trường dù gặp nhiều trở ngại, khó khăn, thậm chí bị coi thường hoặc phản đối.
  • D. Phụ nữ chỉ kiên trì trong các hoạt động bảo vệ môi trường mang tính truyền thống, không tham gia các hoạt động hiện đại.

Câu 25: Nếu bạn muốn viết một bài nghị luận về vai trò của phụ nữ trong bảo vệ môi trường, bạn có thể sử dụng những luận điểm nào từ bài viết của Van-đa-na Xi-va làm cơ sở?

  • A. Phụ nữ cần phải được trao quyền nhiều hơn trong xã hội.
  • B. Vấn đề môi trường là do sự phát triển kinh tế quá mức.
  • C. Cần có sự hợp tác giữa các quốc gia để giải quyết vấn đề môi trường.
  • D. Phụ nữ có vai trò đặc biệt quan trọng trong bảo vệ môi trường nhờ sự nhạy bén, kiên trì, tri thức bản địa và tình yêu với sự sống; cần thay đổi nhận thức để phát huy vai trò này.

Câu 26: Trong bài viết, Van-đa-na Xi-va có nhắc đến ‘yếu tố nữ tính’ như một ‘lực lượng sáng tạo’. ‘Lực lượng sáng tạo’ này được hiểu như thế nào trong bối cảnh bảo vệ môi trường?

  • A. Khả năng sáng tạo ra công nghệ mới để giải quyết vấn đề môi trường.
  • B. Khả năng đưa ra những giải pháp mới, cách tiếp cận khác biệt, mang tính xây dựng và nuôi dưỡng sự sống trong bảo vệ môi trường.
  • C. Khả năng gây quỹ và vận động tài chính cho các dự án môi trường.
  • D. Khả năng tổ chức các sự kiện và phong trào môi trường lớn.

Câu 27: Nếu bạn là một nhà nghiên cứu về môi trường, bạn có thể tiếp cận bài viết “Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường” như một nguồn tư liệu để nghiên cứu về khía cạnh nào?

  • A. Nghiên cứu về biến đổi khí hậu toàn cầu.
  • B. Nghiên cứu về ô nhiễm nguồn nước.
  • C. Nghiên cứu về mối quan hệ giữa giới và môi trường, vai trò của phụ nữ trong các phong trào bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
  • D. Nghiên cứu về chính sách môi trường của các quốc gia.

Câu 28: Trong bài viết, Van-đa-na Xi-va có đề cập đến sự khác biệt giữa ‘giáo dục’ và ‘thống trị’. Sự khác biệt này được thể hiện như thế nào trong cách tiếp cận vấn đề môi trường?

  • A. Giáo dục môi trường chỉ dành cho trẻ em, thống trị là cách tiếp cận của người lớn.
  • B. Giáo dục môi trường là lý thuyết, thống trị là hành động thực tế.
  • C. Giáo dục môi trường là của phụ nữ, thống trị là của nam giới.
  • D. Giáo dục hướng tới sự hiểu biết, tôn trọng và sống hài hòa với thiên nhiên; thống trị thể hiện thái độ khai thác, kiểm soát và chinh phục thiên nhiên.

Câu 29: Nếu bạn muốn tổ chức một buổi thảo luận về “Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường” trong lớp học, bạn có thể đặt ra câu hỏi gợi mở nào để khơi gợi sự tham gia của các bạn học sinh?

  • A. Theo bạn, những phẩm chất nào của phụ nữ (hoặc ‘yếu tố nữ tính’) có thể đóng góp vào việc bảo vệ môi trường? Chúng ta có thể học hỏi điều gì từ phong trào Chipko và quan điểm của Van-đa-na Xi-va?
  • B. Bài viết ‘Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường’ nói về vấn đề gì?
  • C. Van-đa-na Xi-va là ai?
  • D. Hãy kể tên các phong trào bảo vệ môi trường mà bạn biết.

Câu 30: Trong bài viết, tác giả thể hiện thái độ như thế nào đối với vai trò của phụ nữ trong bảo vệ môi trường?

  • A. Thờ ơ, trung lập
  • B. Trân trọng, đề cao và tin tưởng
  • C. Phê phán, chỉ trích
  • D. Bi quan, thất vọng

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong bài viết “Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường”, Van-đa-na Xi-va đề cập đến phong trào Chipko ở Ấn Độ. Phong trào này nổi tiếng với hành động đặc trưng nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Theo Van-đa-na Xi-va, yếu tố ‘nữ tính’ đóng vai trò như thế nào trong việc bảo vệ môi trường?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Trong văn bản, Van-đa-na Xi-va phê phán quan điểm nào về phát triển kinh tế có thể gây hại cho môi trường?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Xét theo nội dung bài “Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường”, đâu là một ví dụ cụ thể về ‘tri thức bản địa’ mà phụ nữ thường nắm giữ và có giá trị trong bảo vệ môi trường?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Trong bài, Van-đa-na Xi-va đề xuất giải pháp nào để thay đổi nhận thức của nam giới về vai trò của phụ nữ trong bảo vệ môi trường?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Nếu áp dụng quan điểm của Van-đa-na Xi-va, một dự án phát triển kinh tế bền vững trong cộng đồng nên ưu tiên điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Trong bài viết, Van-đa-na Xi-va nhắc đến khái niệm ‘chủ quyền lương thực’. Khái niệm này liên quan mật thiết đến vấn đề môi trường như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Đoạn văn sau đây thể hiện quan điểm nào của Van-đa-na Xi-va: “Phụ nữ... phản ứng nhanh hơn và mạnh mẽ hơn đối với những nguy cơ tàn phá. Họ kiên trì trong khi xung quanh toàn là những người vô sỉ và cam chịu.”

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Theo Van-đa-na Xi-va, việc ‘tước đoạt’ rừng ở Hi-ma-lay-a không chỉ là vấn đề môi trường mà còn là vấn đề gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Trong cuộc phỏng vấn, Giu-đi Bi-dô đặt câu hỏi cho Van-đa-na Xi-va về ‘lời khuyên’ của chị gái bà. Lời khuyên đó liên quan đến vấn đề gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Xét về cấu trúc văn bản “Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường”, hình thức phỏng vấn có tác dụng gì trong việc truyền tải thông điệp của tác giả?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Trong bài viết, Van-đa-na Xi-va sử dụng nhiều ví dụ và câu chuyện thực tế. Mục đích chính của việc này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Nếu bạn muốn vận động cộng đồng nơi mình sống tham gia bảo vệ môi trường, bạn có thể sử dụng luận điểm nào từ bài viết “Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường” để thuyết phục họ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Trong bài viết, Van-đa-na Xi-va có nhắc đến ‘sự thông thái’ bắt nguồn từ những phụ nữ bị xã hội coi là thất học. ‘Sự thông thái’ này được hiểu là gì trong ngữ cảnh bảo vệ môi trường?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Theo bài viết, điều gì sẽ xảy ra nếu xã hội tiếp tục bỏ qua vai trò và tiếng nói của phụ nữ trong vấn đề bảo vệ môi trường?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Trong văn bản, tác giả sử dụng phương thức biểu đạt chính nào để thể hiện quan điểm của mình về vai trò của phụ nữ trong bảo vệ môi trường?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Thông điệp chính mà tác giả Van-đa-na Xi-va muốn gửi gắm qua bài viết “Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường” là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong bài viết, tác giả có nhắc đến một cuốn sách của mình với tựa đề “Hãy giữ lấy cuộc sống”. Tựa đề này gợi ý về điều gì liên quan đến quan điểm của bà về môi trường?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Nếu so sánh phong trào Chipko với một phong trào bảo vệ môi trường hiện đại, bạn thấy có điểm tương đồng nào về vai trò của cộng đồng và người dân địa phương?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong bài viết, Van-đa-na Xi-va có nhắc đến sự phản ứng của phụ nữ trước nguy cơ tàn phá. Phản ứng này thường xuất phát từ động lực sâu xa nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Xét về mặt thể loại, “Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường” thuộc thể loại văn bản nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Trong bài viết, Van-đa-na Xi-va đề cập đến mối quan hệ giữa phụ nữ và thiên nhiên. Mối quan hệ này được xây dựng trên cơ sở nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Nếu một nhà hoạch định chính sách muốn xây dựng chương trình giáo dục về môi trường, họ có thể tham khảo quan điểm nào từ bài viết của Van-đa-na Xi-va?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Trong bài viết, Van-đa-na Xi-va có nhắc đến sự ‘kiên trì’ của phụ nữ trong bảo vệ môi trường. Sự kiên trì này được thể hiện như thế nào trong thực tế?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Nếu bạn muốn viết một bài nghị luận về vai trò của phụ nữ trong bảo vệ môi trường, bạn có thể sử dụng những luận điểm nào từ bài viết của Van-đa-na Xi-va làm cơ sở?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Trong bài viết, Van-đa-na Xi-va có nhắc đến ‘yếu tố nữ tính’ như một ‘lực lượng sáng tạo’. ‘Lực lượng sáng tạo’ này được hiểu như thế nào trong bối cảnh bảo vệ môi trường?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Nếu bạn là một nhà nghiên cứu về môi trường, bạn có thể tiếp cận bài viết “Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường” như một nguồn tư liệu để nghiên cứu về khía cạnh nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Trong bài viết, Van-đa-na Xi-va có đề cập đến sự khác biệt giữa ‘giáo dục’ và ‘thống trị’. Sự khác biệt này được thể hiện như thế nào trong cách tiếp cận vấn đề môi trường?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Nếu bạn muốn tổ chức một buổi thảo luận về “Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường” trong lớp học, bạn có thể đặt ra câu hỏi gợi mở nào để khơi gợi sự tham gia của các bạn học sinh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Trong bài viết, tác giả thể hiện thái độ như thế nào đối với vai trò của phụ nữ trong bảo vệ môi trường?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều - Đề 03

Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Văn bản

  • A. Các nhà khoa học môi trường quốc tế
  • B. Học giả, nhà hoạt động môi trường Vandana Shiva
  • C. Tổ chức Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế (IUCN)
  • D. Chính phủ Ấn Độ

Câu 2: Theo văn bản, phong trào Chipko ở Ấn Độ là một ví dụ điển hình cho điều gì?

  • A. Sự tham gia tích cực và quyết liệt của phụ nữ trong bảo vệ rừng
  • B. Thành công của chính phủ trong việc quản lý tài nguyên rừng
  • C. Ứng dụng công nghệ hiện đại vào trồng rừng
  • D. Sự hợp tác giữa các tập đoàn khai thác gỗ và cộng đồng địa phương

Câu 3: Vandana Shiva chuyển từ nghiên cứu vật lý hạt nhân sang hoạt động môi trường được lý giải như thế nào trong văn bản?

  • A. Do nhận thấy vật lý hạt nhân không còn tiềm năng phát triển.
  • B. Vì được chính phủ Ấn Độ yêu cầu chuyển ngành.
  • C. Để theo đuổi sự nghiệp chính trị.
  • D. Do ảnh hưởng từ lời khuyên của chị và sự chứng kiến việc tàn phá rừng ở quê nhà.

Câu 4: Luận điểm chính mà Vandana Shiva muốn nhấn mạnh về mối liên hệ giữa phụ nữ và môi trường là gì?

  • A. Phụ nữ có trách nhiệm duy nhất trong việc bảo vệ môi trường.
  • B. Vai trò của phụ nữ trong môi trường là phụ thuộc vào vai trò của nam giới.
  • C. Phụ nữ, thông qua mối liên hệ mật thiết với thiên nhiên trong cuộc sống hàng ngày, có nhận thức sâu sắc và phản ứng mạnh mẽ hơn trước sự tàn phá môi trường.
  • D. Phụ nữ chỉ tham gia bảo vệ môi trường khi có lợi ích kinh tế trực tiếp.

Câu 5: Theo Vandana Shiva, sự tàn phá môi trường ảnh hưởng đặc biệt đến phụ nữ như thế nào?

  • A. Làm tăng cơ hội việc làm cho phụ nữ trong ngành tái chế.
  • B. Khiến phụ nữ phải dành nhiều thời gian và công sức hơn để thu thập tài nguyên thiết yếu như nước, củi.
  • C. Giảm bớt gánh nặng công việc gia đình cho phụ nữ.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến phụ nữ ở các khu vực đô thị phát triển.

Câu 6: Phân tích nào sau đây không phản ánh đúng lý do Vandana Shiva coi phụ nữ là "những người dẫn đường" trong phong trào môi trường?

  • A. Họ có kinh nghiệm thực tế và sự nhạy bén với những gì đang bị đe dọa.
  • B. Họ phản ứng nhanh và kiên trì hơn trước nguy cơ tàn phá.
  • C. Họ có "linh cảm đặc biệt về sự sống" và những gì thực sự sống còn.
  • D. Họ có ưu thế về thể chất và kỹ thuật so với nam giới trong các hoạt động bảo vệ.

Câu 7: Văn bản sử dụng yếu tố tự sự (kể chuyện) như thế nào để làm rõ quan điểm của Vandana Shiva?

  • A. Tự sự là phương thức biểu đạt chính, chiếm phần lớn dung lượng văn bản.
  • B. Chỉ dùng để giới thiệu tiểu sử tác giả một cách khô khan.
  • C. Kết hợp kể về trải nghiệm cá nhân (như việc chuyển ngành, ảnh hưởng từ Chipko) để minh họa và tăng sức thuyết phục cho lập luận.
  • D. Hoàn toàn không sử dụng yếu tố tự sự, chỉ tập trung vào nghị luận.

Câu 8: Khi thảo luận về "sự thông thái" trong bảo vệ môi trường, Vandana Shiva muốn nhấn mạnh điều gì?

  • A. Sự thông thái thực sự có thể bắt nguồn từ những người phụ nữ bị coi là "thất học" nhưng có kinh nghiệm sống gắn bó với thiên nhiên.
  • B. Chỉ những người có bằng cấp cao về khoa học môi trường mới có sự thông thái cần thiết.
  • C. Thông thái là khả năng kiếm tiền từ tài nguyên thiên nhiên một cách hiệu quả.
  • D. Sự thông thái về môi trường là bẩm sinh và không thể học hỏi.

Câu 9: Theo văn bản, "mô hình phát triển" nào thường gây ra mâu thuẫn với việc bảo vệ môi trường và vai trò của phụ nữ?

  • A. Mô hình dựa vào nông nghiệp truyền thống.
  • B. Mô hình du lịch sinh thái cộng đồng.
  • C. Mô hình kinh tế tuần hoàn.
  • D. Mô hình lấy tăng trưởng kinh tế dựa trên khai thác tài nguyên làm trọng tâm, bỏ qua giá trị sinh thái và xã hội.

Câu 10: Vandana Shiva bày tỏ hy vọng gì về sự thay đổi nhận thức của nam giới đối với vấn đề môi trường và vai trò của phụ nữ?

  • A. Mong rằng nam giới sẽ hoàn toàn nhường lại vai trò bảo vệ môi trường cho phụ nữ.
  • B. Hy vọng nam giới sẽ nhận ra họ đã "tự làm nghèo đi" khi tách rời khỏi thiên nhiên và thừa nhận yếu tố "nữ tính" như một lực lượng sáng tạo.
  • C. Cho rằng nam giới không thể thay đổi nhận thức về môi trường.
  • D. Mong nam giới sẽ tập trung vào phát triển công nghiệp, còn phụ nữ lo môi trường.

Câu 11: Khi nói phụ nữ có "sức kháng cự không gì lay chuyển nổi", Vandana Shiva muốn chỉ ra phẩm chất nào của họ trong cuộc đấu tranh môi trường?

  • A. Sự bền bỉ, kiên định và niềm tin vào việc làm đúng đắn của mình dù gặp khó khăn, thách thức.
  • B. Khả năng sử dụng vũ lực để chống lại những kẻ phá hoại môi trường.
  • C. Sự thờ ơ, không quan tâm đến kết quả của hành động.
  • D. Khả năng thuyết phục người khác bằng lý lẽ khoa học phức tạp.

Câu 12: Văn bản có thể được xem là một ví dụ về thể loại nào trong Ngữ văn?

  • A. Truyện ngắn hiện đại.
  • B. Thơ trữ tình.
  • C. Bản tin thời sự.
  • D. Văn bản nghị luận (dưới hình thức phỏng vấn hoặc trích đoạn bài viết).

Câu 13: Dựa trên nội dung văn bản, điều gì tạo nên "linh cảm đặc biệt về sự sống" ở phụ nữ mà Vandana Shiva nhắc đến?

  • A. Họ được giáo dục đặc biệt về sinh học và môi trường từ nhỏ.
  • B. Đây là khả năng siêu nhiên, không thể giải thích được.
  • C. Mối liên hệ mật thiết hàng ngày với đất đai, nguồn nước, cây trồng để duy trì sự sống cho gia đình.
  • D. Việc tiếp xúc nhiều với công nghệ hiện đại giúp họ nhạy bén hơn.

Câu 14: Văn bản gợi ý rằng việc tách rời con người (đặc biệt là nam giới trong mô hình phát triển hiện đại) khỏi thiên nhiên dẫn đến hậu quả gì?

  • A. Sự thiếu nhạy cảm, coi thường giá trị của thiên nhiên và dẫn đến hành vi tàn phá.
  • B. Khả năng kiểm soát và khai thác thiên nhiên hiệu quả hơn.
  • C. Một cuộc sống văn minh và thoải mái hơn.
  • D. Tăng cường sự kết nối cộng đồng giữa con người.

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của việc Vandana Shiva sử dụng phong trào Chipko làm ví dụ chính trong lập luận của mình.

  • A. Để chứng minh rằng chỉ có phụ nữ ở Ấn Độ mới có khả năng bảo vệ môi trường.
  • B. Để cho thấy phong trào này không có ảnh hưởng đáng kể.
  • C. Để phê phán sự kém hiệu quả của các phong trào môi trường khác.
  • D. Để cung cấp một minh chứng cụ thể, sống động và có sức lan tỏa về vai trò tiên phong của phụ nữ trong hành động bảo vệ môi trường dựa trên tri thức bản địa.

Câu 16: Theo văn bản, tri thức truyền thống về môi trường của phụ nữ thường bị bỏ qua hoặc đánh giá thấp bởi hệ thống nào?

  • A. Các tổ chức phi chính phủ về môi trường.
  • B. Hệ thống khoa học chính thống và mô hình phát triển kinh tế hiện đại.
  • C. Cộng đồng dân cư địa phương.
  • D. Các nhà nghiên cứu văn hóa.

Câu 17: Văn bản gợi ý rằng sự phục hồi môi trường cần bắt đầu từ đâu?

  • A. Việc thay đổi nhận thức về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên, đặc biệt là thừa nhận giá trị của yếu tố "nữ tính" và tri thức bản địa.
  • B. Chỉ đơn thuần áp dụng các giải pháp công nghệ cao.
  • C. Tập trung vào việc khai thác tài nguyên hiệu quả hơn.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn sự tham gia của phụ nữ trong các quyết định môi trường.

Câu 18: Phân tích cách Vandana Shiva sử dụng đối lập để làm nổi bật quan điểm của mình trong văn bản.

  • A. Đối lập giữa các loài động vật hoang dã khác nhau.
  • B. Đối lập giữa các phương tiện giao thông hiện đại và truyền thống.
  • C. Đối lập giữa các quốc gia giàu và nghèo.
  • D. Đối lập giữa "mô hình phát triển" mang tính khai thác, thống trị (thường gắn với "nam tính" tiêu cực) và cách tiếp cận mang tính nuôi dưỡng, bảo tồn (thường gắn với "nữ tính").

Câu 19: Theo Vandana Shiva, việc coi thiên nhiên chỉ là "tài nguyên" để khai thác thay vì "nguồn sống" dẫn đến hậu quả gì?

  • A. Khuyến khích sự phát triển bền vững.
  • B. Tăng cường sự đa dạng sinh học.
  • C. Gia tăng sự tàn phá môi trường và mất cân bằng sinh thái.
  • D. Củng cố mối liên hệ hài hòa giữa con người và thiên nhiên.

Câu 20: Văn bản gợi mở suy nghĩ gì về mối quan hệ giữa công bằng xã hội và bảo vệ môi trường?

  • A. Hai vấn đề này có mối liên hệ chặt chẽ; sự bất công xã hội (đặc biệt với phụ nữ và cộng đồng yếu thế) thường đi đôi với sự tàn phá môi trường.
  • B. Công bằng xã hội và bảo vệ môi trường là hai vấn đề hoàn toàn tách biệt.
  • C. Để đạt được công bằng xã hội, cần hy sinh môi trường.
  • D. Bảo vệ môi trường sẽ tự động giải quyết mọi vấn đề bất công xã hội.

Câu 21: Khi Vandana Shiva nói về việc "giữ lấy cuộc sống", bà ám chỉ điều gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là kéo dài tuổi thọ con người.
  • B. Tích lũy của cải vật chất.
  • C. Xây dựng các công trình kiến trúc vĩ đại.
  • D. Bảo vệ sự đa dạng sinh học, các hệ sinh thái và duy trì sự sống cho cả con người và các loài khác trên Trái Đất.

Câu 22: Văn bản có thể truyền cảm hứng cho người đọc về điều gì?

  • A. Chỉ cần dựa vào chính phủ để giải quyết vấn đề môi trường.
  • B. Vấn đề môi trường là quá lớn và không thể giải quyết được.
  • C. Vai trò quan trọng của mỗi cá nhân, đặc biệt là phụ nữ, trong hành động bảo vệ môi trường và thay đổi nhận thức cộng đồng.
  • D. Nên di cư đến nơi khác nếu môi trường sống bị ô nhiễm.

Câu 23: Theo mạch lập luận của Vandana Shiva, tại sao tri thức bản địa và kinh nghiệm thực tế của phụ nữ lại quan trọng hơn nhiều lý thuyết trừu tượng trong bối cảnh môi trường?

  • A. Vì lý thuyết trừu tượng luôn sai lầm.
  • B. Vì tri thức này gắn liền với sự hiểu biết sâu sắc về các hệ sinh thái địa phương và cách tương tác bền vững với chúng qua nhiều thế hệ.
  • C. Vì phụ nữ không có khả năng tiếp thu lý thuyết trừu tượng.
  • D. Vì tri thức bản địa giúp phụ nữ thống trị thiên nhiên.

Câu 24: Văn bản đặt ra thách thức gì đối với cách suy nghĩ truyền thống về vai trò giới trong xã hội và trong mối quan hệ với thiên nhiên?

  • A. Thách thức quan niệm cho rằng nam giới là người chủ động và mạnh mẽ duy nhất, trong khi phụ nữ thụ động; đồng thời thách thức quan niệm coi thiên nhiên là đối tượng để chinh phục thay vì là nguồn sống cần bảo vệ.
  • B. Khẳng định vai trò truyền thống của nam giới trong việc khai thác tài nguyên.
  • C. Cho rằng vai trò giới không liên quan đến vấn đề môi trường.
  • D. Ủng hộ việc phụ nữ chỉ nên ở nhà và không tham gia các vấn đề xã hội.

Câu 25: Dựa trên văn bản, dự đoán điều gì có thể xảy ra nếu vai trò và tri thức của phụ nữ tiếp tục bị xem nhẹ trong các chiến lược bảo vệ môi trường toàn cầu?

  • A. Các chiến lược sẽ hiệu quả hơn do tập trung vào công nghệ.
  • B. Vấn đề môi trường sẽ tự giải quyết theo thời gian.
  • C. Nam giới sẽ dễ dàng đảm nhận toàn bộ trách nhiệm.
  • D. Các giải pháp sẽ thiếu tính toàn diện, không giải quyết được gốc rễ vấn đề, và có thể gây ra những hậu quả bất lợi cho cộng đồng và hệ sinh thái.

Câu 26: Văn bản sử dụng ngôn ngữ như thế nào để thể hiện sự trân trọng và ủng hộ đối với vai trò của phụ nữ trong bảo vệ môi trường?

  • A. Sử dụng các cụm từ nhấn mạnh phẩm chất tích cực ("kiên trì", "linh cảm đặc biệt", "sức kháng cự") và kể lại những hành động cụ thể, truyền cảm hứng của họ.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ trung lập, khách quan, không thể hiện cảm xúc.
  • C. Sử dụng các thuật ngữ khoa học phức tạp để tạo ấn tượng.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ mang tính chất phê phán, chỉ trích.

Câu 27: Liên hệ nội dung văn bản với bối cảnh Việt Nam, vấn đề nào sau đây có thể được soi chiếu từ quan điểm của Vandana Shiva?

  • A. Việc phụ nữ nông thôn Việt Nam vẫn giữ gìn các phương thức canh tác truyền thống thân thiện với môi trường.
  • B. Vai trò của phụ nữ trong các hoạt động thu gom rác thải ở đô thị.
  • C. Cả A và B đều có thể được xem xét dưới góc độ vai trò của phụ nữ trong môi trường, dù ở các mức độ và bối cảnh khác nhau.
  • D. Không có điểm tương đồng nào giữa văn bản và bối cảnh Việt Nam.

Câu 28: Văn bản gợi ý rằng sự thay đổi trong mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên đòi hỏi điều gì từ phía cộng đồng và xã hội?

  • A. Chỉ cần đầu tư nhiều tiền hơn vào công nghệ xử lý ô nhiễm.
  • B. Một sự chuyển đổi sâu sắc về nhận thức, giá trị, và thừa nhận các hình thức tri thức/hành động bị bỏ qua trước đây.
  • C. Tăng cường khai thác tài nguyên để phục vụ phát triển kinh tế.
  • D. Giảm thiểu sự tương tác giữa con người và thiên nhiên.

Câu 29: Thông điệp nào sau đây ít thể hiện rõ trong văn bản

  • A. Sự cần thiết phải lắng nghe và trân trọng tri thức bản địa của phụ nữ.
  • B. Mối liên hệ giữa sự tàn phá môi trường và các vấn đề xã hội.
  • C. Vai trò tiên phong và sức mạnh của phụ nữ trong các phong trào môi trường.
  • D. Hướng dẫn chi tiết các kỹ thuật khoa học để làm sạch môi trường bị ô nhiễm.

Câu 30: Văn bản kết thúc với một thông điệp mang tính chất gì?

  • A. Hy vọng và kêu gọi hành động, đặc biệt nhấn mạnh sự cần thiết của việc thay đổi nhận thức và thừa nhận vai trò của phụ nữ.
  • B. Bi quan về tương lai của môi trường và con người.
  • C. Chỉ trích gay gắt các chính phủ và tập đoàn lớn.
  • D. Đưa ra một bản kế hoạch chi tiết để giải quyết khủng hoảng môi trường.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Văn bản "Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường" (sách Cánh diều) chủ yếu trình bày quan điểm của ai về vai trò của phụ nữ trong các vấn đề môi trường?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Theo văn bản, phong trào Chipko ở Ấn Độ là một ví dụ điển hình cho điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Vandana Shiva chuyển từ nghiên cứu vật lý hạt nhân sang hoạt động môi trường được lý giải như thế nào trong văn bản?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Luận điểm chính mà Vandana Shiva muốn nhấn mạnh về mối liên hệ giữa phụ nữ và môi trường là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Theo Vandana Shiva, sự tàn phá môi trường ảnh hưởng đặc biệt đến phụ nữ như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Phân tích nào sau đây *không* phản ánh đúng lý do Vandana Shiva coi phụ nữ là 'những người dẫn đường' trong phong trào môi trường?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Văn bản sử dụng yếu tố tự sự (kể chuyện) như thế nào để làm rõ quan điểm của Vandana Shiva?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Khi thảo luận về 'sự thông thái' trong bảo vệ môi trường, Vandana Shiva muốn nhấn mạnh điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Theo văn bản, 'mô hình phát triển' nào thường gây ra mâu thuẫn với việc bảo vệ môi trường và vai trò của phụ nữ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Vandana Shiva bày tỏ hy vọng gì về sự thay đổi nhận thức của nam giới đối với vấn đề môi trường và vai trò của phụ nữ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Khi nói phụ nữ có 'sức kháng cự không gì lay chuyển nổi', Vandana Shiva muốn chỉ ra phẩm chất nào của họ trong cuộc đấu tranh môi trường?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Văn bản có thể được xem là một ví dụ về thể loại nào trong Ngữ văn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Dựa trên nội dung văn bản, điều gì tạo nên 'linh cảm đặc biệt về sự sống' ở phụ nữ mà Vandana Shiva nhắc đến?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Văn b???n gợi ý rằng việc tách rời con người (đặc biệt là nam giới trong mô hình phát triển hiện đại) khỏi thiên nhiên dẫn đến hậu quả gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của việc Vandana Shiva sử dụng phong trào Chipko làm ví dụ chính trong lập luận của mình.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Theo văn bản, tri thức truyền thống về môi trường của phụ nữ thường bị bỏ qua hoặc đánh giá thấp bởi hệ thống nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Văn bản gợi ý rằng sự phục hồi môi trường cần bắt đầu từ đâu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Phân tích cách Vandana Shiva sử dụng đối lập để làm nổi bật quan điểm của mình trong văn bản.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Theo Vandana Shiva, việc coi thiên nhiên chỉ là 'tài nguyên' để khai thác thay vì 'nguồn sống' dẫn đến hậu quả gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Văn bản gợi mở suy nghĩ gì về mối quan hệ giữa công bằng xã hội và bảo vệ môi trường?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Khi Vandana Shiva nói về việc 'giữ lấy cuộc sống', bà ám chỉ điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Văn bản có thể truyền cảm hứng cho người đọc về điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Theo mạch lập luận của Vandana Shiva, tại sao tri thức bản địa và kinh nghiệm thực tế của phụ nữ lại quan trọng hơn nhiều lý thuyết trừu tượng trong bối cảnh môi trường?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Văn bản đặt ra thách thức gì đối với cách suy nghĩ truyền thống về vai trò giới trong xã hội và trong mối quan hệ với thiên nhiên?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Dựa trên văn bản, dự đoán điều gì có thể xảy ra nếu vai trò và tri thức của phụ nữ tiếp tục bị xem nhẹ trong các chiến lược bảo vệ môi trường toàn cầu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Văn bản sử dụng ngôn ngữ như thế nào để thể hiện sự trân trọng và ủng hộ đối với vai trò của phụ nữ trong bảo vệ môi trường?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Liên hệ nội dung văn bản với bối cảnh Việt Nam, vấn đề nào sau đây có thể được soi chiếu từ quan điểm của Vandana Shiva?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Văn bản gợi ý rằng sự thay đổi trong mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên đòi hỏi điều gì từ phía cộng đồng và xã hội?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Thông điệp nào sau đây *ít* thể hiện rõ trong văn bản "Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường"?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Văn bản kết thúc với một thông điệp mang tính chất gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều - Đề 04

Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo quan điểm của Vandana Shiva trong văn bản "Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường", mối liên hệ đặc biệt giữa phụ nữ và thiên nhiên bắt nguồn chủ yếu từ đâu?

  • A. Do phụ nữ có sức mạnh thể chất vượt trội trong các công việc bảo tồn.
  • B. Từ vai trò truyền thống của họ trong việc duy trì sự sống và sản xuất của cải dựa vào tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Vì phụ nữ dễ xúc động và có tình cảm với thiên nhiên hơn nam giới.
  • D. Do các chính sách xã hội ưu tiên phụ nữ tham gia vào các hoạt động môi trường.

Câu 2: Văn bản nhấn mạnh phong trào Chipko ở Ấn Độ như một ví dụ điển hình về vai trò của phụ nữ trong bảo vệ môi trường. Đặc điểm nổi bật nhất của phong trào này là gì?

  • A. Sử dụng bạo lực để chống lại nạn phá rừng.
  • B. Được tổ chức và lãnh đạo chủ yếu bởi các nhà khoa học môi trường chuyên nghiệp.
  • C. Phụ nữ dùng hành động ôm cây để ngăn chặn việc đốn hạ rừng.
  • D. Tập trung vào việc trồng rừng mới thay vì ngăn chặn phá rừng cũ.

Câu 3: Vandana Shiva cho rằng mô hình phát triển dựa trên nguyên tắc "gia trưởng" (patriarchy) có tác động tiêu cực như thế nào đến môi trường?

  • A. Thúc đẩy khai thác tài nguyên quá mức và xem thiên nhiên như đối tượng cần chinh phục.
  • B. Khuyến khích sự cân bằng giữa sản xuất và bảo tồn.
  • C. Đề cao vai trò của phụ nữ trong quản lý tài nguyên.
  • D. Tạo ra các hệ thống kinh tế bền vững dựa trên đa dạng sinh học.

Câu 4: Tại sao Vandana Shiva lại cho rằng phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ ở các cộng đồng truyền thống, thường là những người đầu tiên và mạnh mẽ nhất phản ứng trước sự suy thoái môi trường?

  • A. Vì họ có nhiều thời gian rảnh rỗi để tham gia các hoạt động xã hội.
  • B. Vì họ được giáo dục cao hơn về khoa học môi trường.
  • C. Vì họ muốn cạnh tranh vai trò với nam giới trong xã hội.
  • D. Vì sự sống còn hàng ngày của gia đình và cộng đồng họ phụ thuộc trực tiếp vào sự lành mạnh của môi trường xung quanh (nước, đất, rừng).

Câu 5: Khái niệm "yếu tố nữ" (female principle) mà Vandana Shiva đề cập trong văn bản đối lập với điều gì trong cách tiếp cận môi trường và phát triển?

  • A. Sự hợp tác giữa con người và thiên nhiên.
  • B. Sự đa dạng và tính kết nối trong hệ sinh thái.
  • C. Quan điểm thống trị, khai thác và xem nhẹ giá trị nội tại của thiên nhiên.
  • D. Việc sử dụng công nghệ hiện đại để giải quyết vấn đề môi trường.

Câu 6: Văn bản "Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường" chủ yếu thể hiện góc nhìn nào về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên?

  • A. Thiên nhiên là nguồn tài nguyên vô tận để con người khai thác phục vụ phát triển kinh tế.
  • B. Con người là một phần của thiên nhiên và cần sống hài hòa, tôn trọng các quy luật tự nhiên.
  • C. Thiên nhiên là đối tượng cần được kiểm soát và biến đổi bằng công nghệ.
  • D. Mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên là ngẫu nhiên, không có sự phụ thuộc lẫn nhau.

Câu 7: Vandana Shiva phê phán điều gì ở mô hình "phát triển" hiện đại từ góc độ môi trường và xã hội?

  • A. Việc chú trọng quá mức vào giáo dục và nâng cao dân trí.
  • B. Khuyến khích sự đa dạng văn hóa và tri thức bản địa.
  • C. Tạo ra sự bình đẳng giới trong mọi lĩnh vực.
  • D. Xem nhẹ tri thức bản địa, phá hủy hệ sinh thái và gây ra bất bình đẳng, đặc biệt ảnh hưởng đến phụ nữ và người nghèo.

Câu 8: Lời khuyên của người chị về việc không làm việc trong lò phản ứng hạt nhân đối với Vandana Shiva có ý nghĩa sâu sắc nào liên quan đến chủ đề của văn bản?

  • A. Nó là một ví dụ cá nhân về sự nhạy cảm của phụ nữ đối với những mối nguy hiểm tiềm ẩn từ công nghệ và sự tàn phá môi trường.
  • B. Nó chỉ đơn thuần là lời khuyên về sức khỏe cá nhân, không liên quan đến môi trường chung.
  • C. Nó thể hiện sự phản đối mù quáng đối với tiến bộ khoa học.
  • D. Nó cho thấy phụ nữ chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân thay vì cộng đồng.

Câu 9: Theo Vandana Shiva, "sự thông thái" mà bà tìm thấy ở những người phụ nữ tham gia phong trào Chipko khác biệt như thế nào so với tri thức khoa học phương Tây truyền thống?

  • A. Nó dựa trên các công thức và định luật vật lý phức tạp.
  • B. Nó bắt nguồn từ kinh nghiệm sống thực tế, sự tương tác hàng ngày với thiên nhiên và nhận thức về sự phụ thuộc lẫn nhau.
  • C. Nó được truyền dạy chính thức trong các trường đại học.
  • D. Nó chỉ mang tính cảm tính, thiếu cơ sở khoa học.

Câu 10: Nếu áp dụng quan điểm của Vandana Shiva vào việc quản lý tài nguyên nước ở một địa phương, cách tiếp cận nào sau đây sẽ được ưu tiên?

  • A. Xây dựng các đập thủy điện lớn để tối đa hóa sản xuất năng lượng.
  • B. Tư nhân hóa hoàn toàn nguồn nước và bán cho người trả giá cao nhất.
  • C. Phát triển các hệ thống thu gom và quản lý nước mưa ở cấp cộng đồng, dựa trên tri thức bản địa và sự tham gia của phụ nữ.
  • D. Sử dụng hóa chất để làm sạch nước trên quy mô công nghiệp mà không quan tâm đến tác động môi trường.

Câu 11: Văn bản ngụ ý rằng việc "đánh mất bản sắc" đối với Vandana Shiva khi rừng Hi-ma-lay-a bị tàn phá có liên hệ gì với khái niệm "bảo vệ môi trường"?

  • A. Chỉ đơn giản là sự tiếc nuối về cảnh quan đẹp.
  • B. Thể hiện sự phản đối cá nhân, không liên quan đến vấn đề môi trường chung.
  • C. Cho thấy bà chỉ quan tâm đến lợi ích du lịch của khu rừng.
  • D. Nhấn mạnh rằng bản sắc văn hóa và sự tồn tại của con người (đặc biệt là cộng đồng bản địa) gắn liền mật thiết với sự lành mạnh của hệ sinh thái tự nhiên.

Câu 12: Vandana Shiva mong đợi điều gì ở nam giới để hướng tới một tương lai bền vững hơn?

  • A. Nhận ra giá trị của "yếu tố nữ", coi trọng sự tồn tại hơn sự tàn phá và tri thức kinh nghiệm hơn lý thuyết trừu tượng.
  • B. Tiếp tục vai trò lãnh đạo truyền thống trong mọi lĩnh vực, bao gồm cả bảo tồn.
  • C. Hoàn toàn từ bỏ các hoạt động kinh tế và chỉ tập trung vào bảo vệ thiên nhiên.
  • D. Cạnh tranh với phụ nữ để giành quyền kiểm soát tài nguyên thiên nhiên.

Câu 13: Phân tích cách Vandana Shiva sử dụng hình ảnh "đứa con của cánh rừng" để nói về bản thân. Hình ảnh này có tác dụng gì trong việc truyền tải thông điệp?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên lãng mạn và mơ mộng.
  • B. Tạo sự liên kết sâu sắc, hữu cơ giữa con người (tác giả) và thiên nhiên (khu rừng), nhấn mạnh tình yêu và sự phụ thuộc lẫn nhau.
  • C. Cho thấy tác giả có tuổi thơ nghèo khó và gắn bó với rừng.
  • D. Thể hiện sự tự hào về nguồn gốc địa lý của mình.

Câu 14: Theo văn bản, sự "kiên trì" của phụ nữ trong các phong trào bảo vệ môi trường như Chipko bắt nguồn từ đâu?

  • A. Do họ được trả lương cao khi tham gia các hoạt động này.
  • B. Vì họ muốn chứng tỏ bản thân với nam giới.
  • C. Từ nhận thức sâu sắc về những gì thực sự là sống còn và sự nhạy bén với những gì đang lâm nguy trên thế giới.
  • D. Do áp lực từ cộng đồng và gia đình.

Câu 15: Văn bản "Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường" có thể được xem là một bài nghị luận xã hội vì nó tập trung vào việc:

  • A. Kể lại một câu chuyện cá nhân cảm động về tuổi thơ.
  • B. Miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên Ấn Độ.
  • C. Thuyết minh về lịch sử phong trào Chipko.
  • D. Trình bày và phân tích một vấn đề xã hội (vai trò của phụ nữ) gắn liền với vấn đề môi trường, đưa ra quan điểm và giải pháp.

Câu 16: Khi Vandana Shiva nói rằng phụ nữ có "linh cảm đặc biệt về sự sống", bà muốn nhấn mạnh điều gì?

  • A. Khả năng bẩm sinh hoặc kinh nghiệm sống giúp họ nhận diện sớm các mối đe dọa đối với sự sống và hệ sinh thái.
  • B. Sự hiểu biết về khoa học sinh học ở mức độ cao hơn người thường.
  • C. Một dạng siêu năng lực đặc biệt chỉ phụ nữ mới có.
  • D. Việc phụ nữ thường xuyên gặp nguy hiểm hơn nam giới trong tự nhiên.

Câu 17: Văn bản gợi mở về sự cần thiết phải thay đổi nhận thức nào trong xã hội hiện đại liên quan đến môi trường?

  • A. Chỉ dựa vào công nghệ cao để giải quyết mọi vấn đề môi trường.
  • B. Chuyển từ tư duy thống trị và khai thác sang tư duy hài hòa, tôn trọng và duy trì sự sống.
  • C. Xem nhẹ vai trò của cộng đồng và chỉ tập trung vào hành động của chính phủ.
  • D. Tách rời hoàn toàn các vấn đề xã hội khỏi vấn đề môi trường.

Câu 18: Phân tích vai trò của "tri thức bản địa" (indigenous knowledge) trong quan điểm của Vandana Shiva về bảo vệ môi trường.

  • A. Là loại tri thức lỗi thời, cần được thay thế bằng khoa học hiện đại.
  • B. Không có giá trị thực tiễn trong việc giải quyết các vấn đề môi trường phức tạp.
  • C. Chỉ mang tính chất văn hóa, không liên quan đến bảo tồn.
  • D. Là nguồn tri thức quý giá về cách sống bền vững, hài hòa với thiên nhiên, thường được lưu giữ và truyền lại bởi phụ nữ và cộng đồng bản địa.

Câu 19: Theo logic lập luận của Vandana Shiva, sự suy thoái môi trường và sự bất bình đẳng giới có mối liên hệ như thế nào?

  • A. Cả hai đều bắt nguồn từ cùng một tư duy "gia trưởng" xem nhẹ giá trị của sự sống, tự nhiên và vai trò của phụ nữ.
  • B. Sự suy thoái môi trường dẫn đến bình đẳng giới cao hơn.
  • C. Bất bình đẳng giới là nguyên nhân duy nhất gây ra suy thoái môi trường.
  • D. Hai vấn đề này hoàn toàn không liên quan đến nhau.

Câu 20: Văn bản "Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường" thuộc thể loại nào trong các thể loại văn học?

  • A. Truyện ngắn.
  • B. Thơ.
  • C. Văn bản thông tin/nghị luận (trích đoạn bài phỏng vấn hoặc tiểu luận).
  • D. Kịch bản.

Câu 21: Nếu một dự án phát triển kinh tế ở vùng nông thôn không tham khảo ý kiến của phụ nữ địa phương về tác động môi trường, theo quan điểm của Vandana Shiva, dự án đó có khả năng gặp phải vấn đề gì?

  • A. Dự án sẽ thành công mỹ mãn vì không bị cản trở.
  • B. Chỉ ảnh hưởng nhỏ đến môi trường, không đáng kể.
  • C. Sẽ nhận được sự ủng hộ tuyệt đối từ cộng đồng.
  • D. Có thể bỏ qua những hiểu biết quan trọng về hệ sinh thái địa phương, gây ra tác động môi trường tiêu cực nghiêm trọng và vấp phải sự phản kháng mạnh mẽ từ những người phụ thuộc vào tài nguyên đó (thường là phụ nữ).

Câu 22: Văn bản sử dụng những phương thức biểu đạt nào để làm nổi bật quan điểm của tác giả?

  • A. Kết hợp tự sự (kể chuyện cá nhân, ví dụ phong trào Chipko) với nghị luận (đưa ra các luận điểm, phân tích, đánh giá).
  • B. Chỉ sử dụng miêu tả để làm rõ vấn đề.
  • C. Hoàn toàn là biểu cảm để bày tỏ cảm xúc.
  • D. Chỉ thuyết minh về các khái niệm khoa học môi trường.

Câu 23: Từ câu chuyện về phong trào Chipko và kinh nghiệm cá nhân của Vandana Shiva, có thể rút ra bài học gì về vai trò của cộng đồng trong bảo vệ môi trường?

  • A. Bảo vệ môi trường là trách nhiệm riêng của chính phủ và các tổ chức lớn.
  • B. Chỉ có các nhà khoa học mới có đủ khả năng bảo vệ môi trường.
  • C. Sự tham gia chủ động và tri thức bản địa của cộng đồng, đặc biệt là phụ nữ, là yếu tố then chốt cho sự thành công của các nỗ lực bảo tồn.
  • D. Các phong trào quần chúng luôn mang tính bạo lực và không hiệu quả.

Câu 24: Quan điểm của Vandana Shiva về "phát triển" khác biệt cơ bản như thế nào so với quan niệm truyền thống coi "phát triển" chỉ là tăng trưởng kinh tế?

  • A. Bà cho rằng tăng trưởng kinh tế là mục tiêu duy nhất của phát triển.
  • B. Bà nhấn mạnh phát triển phải gắn liền với sự bền vững về môi trường và công bằng xã hội, không chỉ đơn thuần là tăng trưởng GDP.
  • C. Bà hoàn toàn phản đối mọi hình thức phát triển kinh tế.
  • D. Bà tin rằng phát triển chỉ có thể đạt được bằng cách khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên.

Câu 25: Văn bản "Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường" gợi ý rằng để giải quyết khủng hoảng môi trường, chúng ta cần phải thay đổi điều gì cốt lõi trong nhận thức và hành động?

  • A. Tăng cường sử dụng các loại nhiên liệu hóa thạch.
  • B. Xây dựng thêm nhiều nhà máy và khu công nghiệp.
  • C. Giảm thiểu sự tham gia của phụ nữ vào các quyết định về môi trường.
  • D. Thừa nhận giá trị của sự sống, tôn trọng giới hạn của thiên nhiên và thay đổi mô hình tiêu dùng, sản xuất theo hướng bền vững, công bằng hơn.

Câu 26: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, quan điểm của Vandana Shiva về chủ quyền lương thực (food sovereignty) có liên hệ gì với việc bảo vệ môi trường?

  • A. Thúc đẩy các hệ thống nông nghiệp quy mô nhỏ, đa dạng sinh học, dựa trên tri thức bản địa, giảm phụ thuộc vào hóa chất và cây trồng biến đổi gen, từ đó bảo vệ đất, nước và đa dạng sinh học.
  • B. Khuyến khích nông nghiệp độc canh quy mô lớn sử dụng nhiều hóa chất để tăng năng suất xuất khẩu.
  • C. Tách rời sản xuất lương thực khỏi các vấn đề môi trường.
  • D. Chỉ tập trung vào việc phân phối lương thực, không quan tâm đến cách sản xuất.

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của việc Vandana Shiva từ bỏ ngành Vật lý hạt nhân để chuyển sang nghiên cứu về môi trường và sinh thái xã hội.

  • A. Cho thấy bà không đủ năng lực theo đuổi ngành khoa học tự nhiên.
  • B. Thể hiện sự chuyển hướng nhận thức từ một lĩnh vực tiềm ẩn nguy cơ tàn phá sang một lĩnh vực tập trung vào sự sống, sự kết nối và giải quyết các vấn đề môi trường, xã hội cấp bách.
  • C. Chỉ là một lựa chọn nghề nghiệp ngẫu nhiên.
  • D. Chứng tỏ bà phản đối mọi hình thức khoa học hiện đại.

Câu 28: Văn bản gợi ý rằng việc "coi trọng giáo dục hơn thống trị" và "sự tồn tại hơn sự tàn phá" là những thay đổi tư duy cần thiết để:

  • A. Duy trì nguyên trạng các vấn đề môi trường.
  • B. Thúc đẩy xung đột giữa các giới trong vấn đề môi trường.
  • C. Xây dựng một mối quan hệ hài hòa, bền vững hơn giữa con người và thiên nhiên.
  • D. Biến thiên nhiên thành công cụ phục vụ lợi ích ngắn hạn.

Câu 29: Nếu một chính sách môi trường được thiết kế chỉ bởi các chuyên gia kỹ thuật mà không có sự tham gia của người dân địa phương (đặc biệt là phụ nữ), theo Vandana Shiva, chính sách đó có thể thiếu sót ở điểm nào?

  • A. Thiếu sự hiểu biết sâu sắc về bối cảnh sinh thái, xã hội địa phương và không tính đến nhu cầu, tri thức của những người chịu ảnh hưởng trực tiếp.
  • B. Sẽ quá chú trọng vào các vấn đề xã hội mà bỏ qua khía cạnh kỹ thuật.
  • C. Sẽ không hiệu quả do thiếu nguồn lực tài chính.
  • D. Chỉ mang tính lý thuyết, không thể áp dụng vào thực tế.

Câu 30: Thông điệp chính mà văn bản "Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường" muốn truyền tải là gì?

  • A. Phụ nữ là những nạn nhân thụ động của suy thoái môi trường.
  • B. Chỉ có phụ nữ mới có trách nhiệm bảo vệ môi trường.
  • C. Các vấn đề môi trường có thể dễ dàng giải quyết bằng công nghệ hiện đại.
  • D. Phụ nữ đóng vai trò trung tâm và có tri thức sâu sắc trong việc bảo vệ môi trường và xây dựng một tương lai bền vững, và sự tham gia của họ cùng với việc thay đổi tư duy "gia trưởng" là cần thiết để giải quyết khủng hoảng môi trường toàn cầu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Theo quan điểm của Vandana Shiva trong văn bản 'Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường', mối liên hệ đặc biệt giữa phụ nữ và thiên nhiên bắt nguồn chủ yếu từ đâu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Văn bản nhấn mạnh phong trào Chipko ở Ấn Độ như một ví dụ điển hình về vai trò của phụ nữ trong bảo vệ môi trường. Đặc điểm nổi bật nhất của phong trào này là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Vandana Shiva cho rằng mô hình phát triển dựa trên nguyên tắc 'gia trưởng' (patriarchy) có tác động tiêu cực như thế nào đến môi trường?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Tại sao Vandana Shiva lại cho rằng phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ ở các cộng đồng truyền thống, thường là những người đầu tiên và mạnh mẽ nhất phản ứng trước sự suy thoái môi trường?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Khái niệm 'yếu tố nữ' (female principle) mà Vandana Shiva đề cập trong văn bản đối lập với điều gì trong cách tiếp cận môi trường và phát triển?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Văn bản 'Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường' chủ yếu thể hiện góc nhìn nào về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Vandana Shiva phê phán điều gì ở mô hình 'phát triển' hiện đại từ góc độ môi trường và xã hội?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Lời khuyên của người chị về việc không làm việc trong lò phản ứng hạt nhân đối với Vandana Shiva có ý nghĩa sâu sắc nào liên quan đến chủ đề của văn bản?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Theo Vandana Shiva, 'sự thông thái' mà bà tìm thấy ở những người phụ nữ tham gia phong trào Chipko khác biệt như thế nào so với tri thức khoa học phương Tây truyền thống?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Nếu áp dụng quan điểm của Vandana Shiva vào việc quản lý tài nguyên nước ở một địa phương, cách tiếp cận nào sau đây sẽ được ưu tiên?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Văn bản ngụ ý rằng việc 'đánh mất bản sắc' đối với Vandana Shiva khi rừng Hi-ma-lay-a bị tàn phá có liên hệ gì với khái niệm 'bảo vệ môi trường'?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Vandana Shiva mong đợi điều gì ở nam giới để hướng tới một tương lai bền vững hơn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Phân tích cách Vandana Shiva sử dụng hình ảnh 'đứa con của cánh rừng' để nói về bản thân. Hình ảnh này có tác dụng gì trong việc truyền tải thông điệp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Theo văn bản, sự 'kiên trì' của phụ nữ trong các phong trào bảo vệ môi trường như Chipko bắt nguồn từ đâu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Văn bản 'Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường' có thể được xem là một bài nghị luận xã hội vì nó tập trung vào việc:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Khi Vandana Shiva nói rằng phụ nữ có 'linh cảm đặc biệt về sự sống', bà muốn nhấn mạnh điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Văn bản gợi mở về sự cần thiết phải thay đổi nhận thức nào trong xã hội hiện đại liên quan đến môi trường?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Phân tích vai trò của 'tri thức bản địa' (indigenous knowledge) trong quan điểm của Vandana Shiva về bảo vệ môi trường.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Theo logic lập luận của Vandana Shiva, sự suy thoái môi trường và sự bất bình đẳng giới có mối liên hệ như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Văn bản 'Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường' thuộc thể loại nào trong các thể loại văn học?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Nếu một dự án phát triển kinh tế ở vùng nông thôn không tham khảo ý kiến của phụ nữ địa phương về tác động môi trường, theo quan điểm của Vandana Shiva, dự án đó có khả năng gặp phải vấn đề gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Văn bản sử dụng những phương thức biểu đạt nào để làm nổi bật quan điểm của tác giả?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Từ câu chuyện về phong trào Chipko và kinh nghiệm cá nhân của Vandana Shiva, có thể rút ra bài học gì về vai trò của cộng đồng trong bảo vệ môi trường?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Quan điểm của Vandana Shiva về 'phát triển' khác biệt cơ bản như thế nào so với quan niệm truyền thống coi 'phát triển' chỉ là tăng trưởng kinh tế?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Văn bản 'Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường' gợi ý rằng để giải quyết khủng hoảng môi trường, chúng ta cần phải thay đổi điều gì cốt lõi trong nhận thức và hành động?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, quan điểm của Vandana Shiva về chủ quyền lương thực (food sovereignty) có liên hệ gì với việc bảo vệ môi trường?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của việc Vandana Shiva từ bỏ ngành Vật lý hạt nhân để chuyển sang nghiên cứu về môi trường và sinh thái xã hội.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Văn bản gợi ý rằng việc 'coi trọng giáo dục hơn thống trị' và 'sự tồn tại hơn sự tàn phá' là những thay đổi tư duy cần thiết để:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Nếu một chính sách môi trường được thiết kế chỉ bởi các chuyên gia kỹ thuật mà không có sự tham gia của người dân địa phương (đặc biệt là phụ nữ), theo Vandana Shiva, chính sách đó có thể thiếu sót ở điểm nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Thông điệp chính mà văn bản 'Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường' muốn truyền tải là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 116 - Cánh diều

Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều - Đề 05

Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phong trào Chíp-kô (Chipko movement) ở Ấn Độ, được nhắc đến trong chủ đề về phụ nữ và môi trường, thể hiện rõ nhất vai trò nào của phụ nữ?

  • A. Vai trò lãnh đạo trong các tổ chức chính trị.
  • B. Vai trò là người tiêu dùng chính, giảm thiểu rác thải.
  • C. Vai trò bảo vệ trực tiếp, đối đầu với các mối đe dọa môi trường.
  • D. Vai trò nghiên cứu khoa học về đa dạng sinh học.

Câu 2: Theo quan điểm của những nhà hoạt động như Van-đa-na Xi-va, tại sao phụ nữ thường có mối liên hệ sâu sắc và nhạy bén hơn với các vấn đề môi trường, đặc biệt là ở các cộng đồng truyền thống?

  • A. Vì phụ nữ ít có cơ hội tham gia vào các hoạt động kinh tế phá hủy môi trường.
  • B. Vì phụ nữ có nền tảng giáo dục tốt hơn về khoa học môi trường.
  • C. Vì phụ nữ có sức khỏe tốt hơn để chịu đựng tác động của ô nhiễm.
  • D. Vì vai trò truyền thống của họ gắn liền với việc quản lý tài nguyên gia đình và cộng đồng (nước, củi, thực phẩm từ tự nhiên).

Câu 3: Phân tích tác động kép mà phụ nữ ở các nước đang phát triển thường phải gánh chịu khi môi trường bị suy thoái (ví dụ: rừng bị chặt phá, nguồn nước ô nhiễm).

  • A. Họ phải làm việc nhiều hơn trong nhà máy và đồng thời tham gia hoạt động xã hội.
  • B. Họ phải dành nhiều thời gian và công sức hơn để tìm kiếm tài nguyên (nước, củi) và đồng thời sức khỏe bị ảnh hưởng bởi môi trường ô nhiễm.
  • C. Họ mất đi cơ hội việc làm và đồng thời phải đóng góp nhiều tiền hơn cho gia đình.
  • D. Họ bị cô lập khỏi cộng đồng và đồng thời phải học các kỹ năng mới.

Câu 4: Khái niệm "công lý môi trường" (environmental justice) khi áp dụng vào bối cảnh giới (gender) nhấn mạnh điều gì?

  • A. Sự phân bổ không công bằng các gánh nặng môi trường và lợi ích từ tài nguyên giữa nam và nữ.
  • B. Việc phụ nữ phải chịu trách nhiệm chính trong việc dọn dẹp ô nhiễm.
  • C. Quyền của phụ nữ được tham gia vào các ngành công nghiệp gây ô nhiễm.
  • D. Sự cần thiết phải có các nhà khoa học nữ nghiên cứu về công lý môi trường.

Câu 5: Dựa trên các lập luận về vai trò của phụ nữ trong bảo vệ môi trường, hãy đánh giá tại sao việc trao quyền (empowerment) cho phụ nữ, đặc biệt là ở vùng nông thôn, lại có thể là chìa khóa cho phát triển bền vững.

  • A. Vì phụ nữ được trao quyền sẽ có nhiều thời gian hơn để tham gia các cuộc họp cộng đồng.
  • B. Vì phụ nữ được trao quyền sẽ có xu hướng di cư ra thành phố tìm việc làm.
  • C. Vì phụ nữ được trao quyền sẽ tập trung vào phát triển kinh tế hơn là môi trường.
  • D. Vì phụ nữ được trao quyền sẽ có tiếng nói hơn trong quản lý tài nguyên địa phương, đưa ra các quyết định bền vững hơn dựa trên kinh nghiệm và mối quan tâm của họ.

Câu 6: Phân tích mối liên hệ tiềm ẩn giữa cấu trúc xã hội gia trưởng (patriarchal structures) và việc khai thác quá mức tài nguyên thiên nhiên.

  • A. Cấu trúc gia trưởng khuyến khích bảo vệ thiên nhiên như một biểu tượng của sức mạnh nam tính.
  • B. Cấu trúc gia trưởng không liên quan đến cách con người tương tác với môi trường.
  • C. Cấu trúc gia trưởng thường coi thiên nhiên như một đối tượng cần "chinh phục" và "kiểm soát" giống như cách nó có thể chi phối phụ nữ, dẫn đến khai thác không bền vững.
  • D. Cấu trúc gia trưởng chỉ ảnh hưởng đến quan hệ giữa con người với con người, không phải con người với tự nhiên.

Câu 7: Kinh nghiệm và kiến thức truyền thống của phụ nữ về thực vật, hạt giống, và nguồn nước thường được coi là tài sản quý giá trong bối cảnh nào của bảo vệ môi trường?

  • A. Phát triển công nghệ khai khoáng mới.
  • B. Bảo tồn đa dạng sinh học và thích ứng với biến đổi khí hậu ở cấp độ địa phương.
  • C. Xây dựng các nhà máy điện hạt nhân.
  • D. Thương mại hóa các sản phẩm nông nghiệp quy mô lớn.

Câu 8: Tại sao việc giáo dục và nâng cao nhận thức về môi trường cho phụ nữ có thể mang lại hiệu quả lan tỏa tích cực đến toàn bộ cộng đồng?

  • A. Vì phụ nữ thường là người đưa ra quyết định liên quan đến sức khỏe gia đình và quản lý tài nguyên sinh hoạt hàng ngày, ảnh hưởng trực tiếp đến môi trường.
  • B. Vì phụ nữ có nhiều thời gian rảnh hơn để tham gia các khóa học về môi trường.
  • C. Vì phụ nữ dễ dàng chấp nhận các công nghệ mới hơn nam giới.
  • D. Vì phụ nữ có khả năng thuyết phục người khác tốt hơn.

Câu 9: Phân tích một thách thức lớn mà phụ nữ thường gặp phải khi tham gia hoặc lãnh đạo các phong trào môi trường, đặc biệt ở những nơi có định kiến giới sâu sắc.

  • A. Thiếu kiến thức khoa học cơ bản.
  • B. Không quan tâm đến các vấn đề cộng đồng.
  • C. Bị hạn chế tiếng nói, quyền quyết định, hoặc đối mặt với bạo lực/quấy rối khi lên tiếng.
  • D. Không có khả năng tổ chức các cuộc biểu tình hòa bình.

Câu 10: Giả sử một dự án phát triển hạ tầng (ví dụ: đập thủy điện) được đề xuất tại một vùng nông thôn. Phân tích lý do tại sao phụ nữ trong cộng đồng đó có thể có những mối quan ngại khác biệt hoặc ưu tiên khác so với nam giới liên quan đến tác động môi trường của dự án.

  • A. Nam giới quan tâm đến việc bảo tồn đa dạng sinh học, còn phụ nữ thì không.
  • B. Phụ nữ có thể lo ngại hơn về việc mất đất nông nghiệp, thay đổi nguồn nước ảnh hưởng đến sinh hoạt gia đình và sản xuất nhỏ, trong khi nam giới có thể tập trung vào cơ hội việc làm mới từ dự án.
  • C. Phụ nữ chỉ quan tâm đến việc làm đẹp cảnh quan, còn nam giới quan tâm đến kinh tế.
  • D. Nam giới lo ngại về sức khỏe, còn phụ nữ lo ngại về giáo dục con cái.

Câu 11: Phong trào "trồng cây" do phụ nữ khởi xướng ở nhiều nơi trên thế giới không chỉ góp phần phục hồi rừng mà còn mang ý nghĩa xã hội quan trọng nào đối với phụ nữ?

  • A. Giúp phụ nữ có thêm nguồn thu nhập từ việc bán gỗ.
  • B. Giúp phụ nữ có cơ hội đi du lịch và học hỏi kinh nghiệm.
  • C. Giúp phụ nữ tiếp cận với công nghệ hiện đại.
  • D. Tăng cường sự đoàn kết cộng đồng, nâng cao vị thế và tiếng nói của phụ nữ trong các vấn đề quản lý tài nguyên.

Câu 12: Van-đa-na Xi-va thường chỉ trích mô hình phát triển kinh tế nào là nguyên nhân sâu xa gây ra khủng hoảng môi trường và bất bình đẳng giới?

  • A. Mô hình phát triển dựa trên tăng trưởng công nghiệp hóa, tiêu thụ tài nguyên không kiểm soát và toàn cầu hóa.
  • B. Mô hình phát triển dựa trên nông nghiệp truyền thống.
  • C. Mô hình phát triển dựa trên năng lượng tái tạo.
  • D. Mô hình phát triển dựa trên du lịch sinh thái.

Câu 13: Khi nói rằng phụ nữ có "linh cảm đặc biệt về sự sống", ý của Van-đa-na Xi-va (hoặc quan điểm tương tự) là gì trong bối cảnh bảo vệ môi trường?

  • A. Phụ nữ có khả năng dự báo thảm họa môi trường chính xác hơn.
  • B. Phụ nữ có giác quan thứ sáu để cảm nhận sự sống.
  • C. Phụ nữ, do vai trò chăm sóc và duy trì sự sống (gia đình, con cái), thường nhạy bén hơn trong việc nhận diện các mối đe dọa đối với sự tồn vong của môi trường và cộng đồng.
  • D. Phụ nữ chỉ quan tâm đến sự sống của con người, không quan tâm đến sự sống của tự nhiên.

Câu 14: Đề xuất một biện pháp cụ thể để đảm bảo tiếng nói của phụ nữ được lắng nghe và đưa vào các kế hoạch ứng phó với biến đổi khí hậu ở cấp địa phương.

  • A. Chỉ mời các nhà khoa học nữ tham gia hội thảo.
  • B. Tổ chức các cuộc họp chỉ dành riêng cho nam giới.
  • C. Tạo ra các kế hoạch từ trên xuống mà không tham khảo ý kiến cộng đồng.
  • D. Thành lập các nhóm tư vấn cộng đồng có sự tham gia cân bằng hoặc ưu tiên phụ nữ, tổ chức các buổi lấy ý kiến vào thời gian và địa điểm phù hợp với phụ nữ.

Câu 15: Phân tích cách các chuẩn mực giới truyền thống (ví dụ: phân công lao động theo giới) có thể vô tình làm tăng gánh nặng môi trường lên phụ nữ.

  • A. Khi phụ nữ chịu trách nhiệm chính về việc thu thập nước và năng lượng sinh hoạt (củi), suy thoái môi trường khiến họ phải đi xa hơn, tốn nhiều thời gian và công sức hơn.
  • B. Phụ nữ chỉ làm việc nhà nên ít tiếp xúc với môi trường bên ngoài.
  • C. Nam giới chịu trách nhiệm chính về việc thu thập nước và củi.
  • D. Chuẩn mực giới truyền thống không liên quan đến môi trường.

Câu 16: Vai trò của phụ nữ trong việc bảo tồn đa dạng sinh học nông nghiệp (giữ gìn các giống cây trồng bản địa, hạt giống truyền thống) có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

  • A. Giúp phụ nữ có thêm thu nhập từ việc bán hạt giống.
  • B. Góp phần duy trì an ninh lương thực, khả năng chống chịu của hệ thống nông nghiệp trước biến đổi khí hậu và bảo tồn tri thức bản địa.
  • C. Làm tăng sự phụ thuộc vào các giống cây trồng công nghiệp.
  • D. Không có ý nghĩa gì đối với nền nông nghiệp hiện đại.

Câu 17: Phân tích lý do tại sao các dự án bảo tồn môi trường sẽ kém hiệu quả nếu không có sự tham gia và đóng góp tích cực của phụ nữ địa phương.

  • A. Phụ nữ thường phản đối các dự án bảo tồn.
  • B. Phụ nữ không có kỹ năng kỹ thuật cần thiết cho bảo tồn.
  • C. Phụ nữ thường là người sử dụng và quản lý tài nguyên hàng ngày ở cấp hộ gia đình/cộng đồng, hiểu rõ hệ sinh thái địa phương; thiếu sự tham gia của họ có thể dẫn đến các giải pháp không phù hợp hoặc không được cộng đồng chấp nhận.
  • D. Sự tham gia của phụ nữ làm chậm tiến độ dự án.

Câu 18: Đánh giá tính hợp lý của nhận định: "Để giải quyết triệt để khủng hoảng môi trường, cần phải đồng thời giải quyết vấn đề bất bình đẳng giới và các hình thức áp bức xã hội khác".

  • A. Hợp lý, vì các hệ thống thống trị (áp bức giới, bóc lột con người) thường có liên hệ về mặt cấu trúc và tư duy với việc thống trị và bóc lột thiên nhiên.
  • B. Không hợp lý, vì môi trường là vấn đề khoa học kỹ thuật thuần túy, không liên quan đến các vấn đề xã hội.
  • C. Chỉ hợp lý ở các nước nghèo, còn ở các nước phát triển thì không.
  • D. Hợp lý, nhưng chỉ khi phụ nữ nắm quyền lãnh đạo hoàn toàn.

Câu 19: Liên Hợp Quốc và nhiều tổ chức quốc tế thường nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tích hợp "góc nhìn giới" (gender perspective) vào các chính sách và chương trình môi trường. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Để làm tăng số lượng phụ nữ làm việc trong các tổ chức môi trường quốc tế.
  • B. Để tạo ra các quỹ tài trợ riêng cho các dự án môi trường do phụ nữ lãnh đạo.
  • C. Để nghiên cứu sự khác biệt sinh học giữa nam và nữ liên quan đến môi trường.
  • D. Để đảm bảo rằng các chính sách và hành động môi trường không làm gia tăng bất bình đẳng giới, đồng thời tận dụng được kiến thức, kinh nghiệm và vai trò của cả nam và nữ.

Câu 20: Hãy phân tích một ví dụ (dựa trên hiểu biết chung về chủ đề) về cách một dự án bảo tồn rừng có thể thất bại nếu không tính đến vai trò và nhu cầu của phụ nữ địa phương.

  • A. Dự án không cung cấp đủ cây giống chất lượng cao.
  • B. Dự án cấm khai thác lâm sản phụ (củi, nấm, thảo mộc) mà phụ nữ thường thu thập cho sinh kế gia đình, khiến họ phản đối hoặc phá hoại.
  • C. Dự án thuê quá nhiều nam giới làm công nhân.
  • D. Dự án không sử dụng công nghệ hiện đại nhất.

Câu 21: Theo các nhà môi trường học xã hội, việc công nhận quyền sở hữu đất đai và tài nguyên cho phụ nữ có thể tác động tích cực đến bảo vệ môi trường như thế nào?

  • A. Phụ nữ có quyền sở hữu có xu hướng đầu tư vào các hoạt động canh tác bền vững và bảo vệ đất đai/rừng lâu dài hơn.
  • B. Phụ nữ có quyền sở hữu sẽ bán đất để chuyển sang ngành công nghiệp.
  • C. Quyền sở hữu không liên quan đến hành vi bảo vệ môi trường.
  • D. Chỉ nam giới có quyền sở hữu mới quan tâm đến bảo vệ môi trường.

Câu 22: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong cách tiếp cận môi trường giữa mô hình kinh tế thống trị (thường được coi là nam tính hóa) và cách tiếp cận dựa trên các giá trị truyền thống gắn với phụ nữ (như nuôi dưỡng, bảo tồn).

  • A. Mô hình thống trị tập trung vào hợp tác, còn cách tiếp cận của phụ nữ tập trung vào cạnh tranh.
  • B. Mô hình thống trị coi trọng chất lượng, còn cách tiếp cận của phụ nữ coi trọng số lượng.
  • C. Mô hình thống trị dựa trên cảm xúc, còn cách tiếp cận của phụ nữ dựa trên lý trí.
  • D. Mô hình thống trị tập trung vào khai thác, kiểm soát, tăng trưởng vật chất, trong khi cách tiếp cận của phụ nữ thường nhấn mạnh sự hài hòa, nuôi dưỡng, bảo tồn và duy trì cân bằng với tự nhiên.

Câu 23: Giả sử một cộng đồng phải đối mặt với hạn hán kéo dài do biến đổi khí hậu. Phân tích tại sao phụ nữ có thể là những người đầu tiên và chịu ảnh hưởng nặng nề nhất từ tình trạng này.

  • A. Phụ nữ có sức khỏe yếu hơn nên dễ bị bệnh khi thiếu nước.
  • B. Phụ nữ thường chịu trách nhiệm chính trong việc tìm kiếm và quản lý nguồn nước cho gia đình, hạn hán làm tăng gánh nặng này và ảnh hưởng trực tiếp đến vệ sinh, sức khỏe của họ và con cái.
  • C. Phụ nữ không biết cách sử dụng nước hiệu quả.
  • D. Hạn hán chỉ ảnh hưởng đến nông nghiệp do nam giới đảm nhận.

Câu 24: Văn bản về Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường (Cánh diều) có thể sử dụng những phương thức biểu đạt nào để làm nổi bật vai trò và quan điểm của phụ nữ?

  • A. Chỉ sử dụng phương thức miêu tả để vẽ lên hình ảnh người phụ nữ.
  • B. Chỉ sử dụng phương thức tự sự để kể chuyện về các phong trào.
  • C. Chỉ sử dụng phương thức thuyết minh để cung cấp kiến thức.
  • D. Kết hợp thuyết minh (giải thích các khái niệm), nghị luận (trình bày quan điểm, phân tích vấn đề) và có thể có yếu tố tự sự/biểu cảm khi kể về các câu chuyện hoặc cảm xúc liên quan.

Câu 25: Đánh giá vai trò của mạng lưới và các tổ chức phụ nữ địa phương trong việc ứng phó với các sự cố môi trường (ví dụ: tràn dầu gần cộng đồng).

  • A. Họ có thể đóng vai trò quan trọng trong việc huy động cộng đồng, cung cấp hỗ trợ khẩn cấp, thu thập thông tin về tác động và vận động yêu cầu bồi thường/giải quyết.
  • B. Họ thường không có khả năng phản ứng nhanh với các sự cố môi trường.
  • C. Họ chỉ quan tâm đến việc bảo vệ gia đình mình khỏi sự cố.
  • D. Vai trò của họ chỉ giới hạn trong việc dọn dẹp sau sự cố.

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của việc lồng ghép giới (gender mainstreaming) vào các chính sách quản lý rừng bền vững.

  • A. Giúp rừng phát triển nhanh hơn.
  • B. Làm giảm số lượng cây bị chặt hạ.
  • C. Đảm bảo rằng cả nam và nữ đều có quyền tiếp cận, kiểm soát và hưởng lợi công bằng từ tài nguyên rừng, đồng thời đóng góp vào việc bảo vệ rừng dựa trên kiến thức và nhu cầu riêng.
  • D. Chỉ tập trung vào việc tạo việc làm cho phụ nữ trong ngành lâm nghiệp.

Câu 27: Theo quan điểm phê phán về sự phát triển "nam tính hóa", sự chú trọng thái quá vào tăng trưởng kinh tế và công nghệ quy mô lớn mà bỏ qua các giá trị khác đã dẫn đến hậu quả môi trường nào?

  • A. Khai thác tài nguyên cạn kiệt, ô nhiễm nghiêm trọng, mất đa dạng sinh học và phá vỡ cân bằng sinh thái.
  • B. Tăng cường sự hài hòa giữa con người và thiên nhiên.
  • C. Phát triển bền vững và công bằng xã hội.
  • D. Giảm thiểu bất bình đẳng giữa các quốc gia.

Câu 28: Đánh giá vai trò của truyền thông và các phương tiện thông tin đại chúng trong việc nâng cao nhận thức của công chúng về mối liên hệ giữa phụ nữ và môi trường.

  • A. Truyền thông không có vai trò gì trong vấn đề này.
  • B. Truyền thông chỉ nên tập trung vào các vấn đề môi trường kỹ thuật.
  • C. Truyền thông chỉ nên đưa tin về các thảm họa môi trường.
  • D. Truyền thông có thể đóng vai trò quan trọng trong việc kể những câu chuyện về phụ nữ tiên phong, phân tích tác động giới của các vấn đề môi trường và vận động chính sách, từ đó thay đổi nhận thức và thúc đẩy hành động.

Câu 29: Tại sao việc hỗ trợ các sáng kiến môi trường quy mô nhỏ, do cộng đồng địa phương (bao gồm phụ nữ) tự quản lý, thường được coi là hiệu quả hơn so với các dự án lớn từ bên ngoài?

  • A. Vì các dự án nhỏ tốn ít chi phí hơn.
  • B. Vì các sáng kiến địa phương dựa trên kiến thức bản địa, phù hợp với bối cảnh văn hóa xã hội, và có sự cam kết, trách nhiệm của chính những người chịu ảnh hưởng trực tiếp.
  • C. Vì các dự án lớn thường thiếu công nghệ.
  • D. Vì các dự án nhỏ không cần xin phép chính quyền.

Câu 30: Tổng hợp các ý chính về vai trò và tầm quan trọng của phụ nữ trong việc bảo vệ môi trường dựa trên nội dung thường được đề cập trong chủ đề này.

  • A. Phụ nữ chỉ đóng vai trò thụ động, là nạn nhân của suy thoái môi trường.
  • B. Vai trò của phụ nữ chỉ giới hạn trong việc dọn dẹp và tái chế rác thải.
  • C. Phụ nữ có vai trò quan trọng nhưng chỉ trong các vấn đề môi trường ở cấp độ gia đình.
  • D. Phụ nữ là những tác nhân thay đổi quan trọng, có kiến thức bản địa quý giá, chịu ảnh hưởng đặc biệt từ suy thoái môi trường, và thường đi tiên phong trong các phong trào bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và thúc đẩy phát triển bền vững.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Phong trào Chíp-kô (Chipko movement) ở Ấn Độ, được nhắc đến trong chủ đề về phụ nữ và môi trường, thể hiện rõ nhất vai trò nào của phụ nữ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Theo quan điểm của những nhà hoạt động như Van-đa-na Xi-va, tại sao phụ nữ thường có mối liên hệ sâu sắc và nhạy bén hơn với các vấn đề môi trường, đặc biệt là ở các cộng đồng truyền thống?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Phân tích tác động kép mà phụ nữ ở các nước đang phát triển thường phải gánh chịu khi môi trường bị suy thoái (ví dụ: rừng bị chặt phá, nguồn nước ô nhiễm).

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Khái niệm 'công lý môi trường' (environmental justice) khi áp dụng vào bối cảnh giới (gender) nhấn mạnh điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Dựa trên các lập luận về vai trò của phụ nữ trong bảo vệ môi trường, hãy đánh giá tại sao việc trao quyền (empowerment) cho phụ nữ, đặc biệt là ở vùng nông thôn, lại có thể là chìa khóa cho phát triển bền vững.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Phân tích mối liên hệ tiềm ẩn giữa cấu trúc xã hội gia trưởng (patriarchal structures) và việc khai thác quá mức tài nguyên thiên nhiên.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Kinh nghiệm và kiến thức truyền thống của phụ nữ về thực vật, hạt giống, và nguồn nước thường được coi là tài sản quý giá trong bối cảnh nào của bảo vệ môi trường?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Tại sao việc giáo dục và nâng cao nhận thức về môi trường cho phụ nữ có thể mang lại hiệu quả lan tỏa tích cực đến toàn bộ cộng đồng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Phân tích một thách thức lớn mà phụ nữ thường gặp phải khi tham gia hoặc lãnh đạo các phong trào môi trường, đặc biệt ở những nơi có định kiến giới sâu sắc.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Giả sử một dự án phát triển hạ tầng (ví dụ: đập thủy điện) được đề xuất tại một vùng nông thôn. Phân tích lý do tại sao phụ nữ trong cộng đồng đó có thể có những mối quan ngại khác biệt hoặc ưu tiên khác so với nam giới liên quan đến tác động môi trường của dự án.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Phong trào 'trồng cây' do phụ nữ khởi xướng ở nhiều nơi trên thế giới không chỉ góp phần phục hồi rừng mà còn mang ý nghĩa xã hội quan trọng nào đối với phụ nữ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Van-đa-na Xi-va thường chỉ trích mô hình phát triển kinh tế nào là nguyên nhân sâu xa gây ra khủng hoảng môi trường và bất bình đẳng giới?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Khi nói rằng phụ nữ có 'linh cảm đặc biệt về sự sống', ý của Van-đa-na Xi-va (hoặc quan điểm tương tự) là gì trong bối cảnh bảo vệ môi trường?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Đề xuất một biện pháp cụ thể để đảm bảo tiếng nói của phụ nữ được lắng nghe và đưa vào các kế hoạch ứng phó với biến đổi khí hậu ở cấp địa phương.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Phân tích cách các chuẩn mực giới truyền thống (ví dụ: phân công lao động theo giới) có thể vô tình làm tăng gánh nặng môi trường lên phụ nữ.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Vai trò của phụ nữ trong việc bảo tồn đa dạng sinh học nông nghiệp (giữ gìn các giống cây trồng bản địa, hạt giống truyền thống) có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Phân tích lý do tại sao các dự án bảo tồn môi trường sẽ kém hiệu quả nếu không có sự tham gia và đóng góp tích cực của phụ nữ địa phương.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Đánh giá tính hợp lý của nhận định: 'Để giải quyết triệt để khủng hoảng môi trường, cần phải đồng thời giải quyết vấn đề bất bình đẳng giới và các hình thức áp bức xã hội khác'.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Liên Hợp Quốc và nhiều tổ chức quốc tế thường nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tích hợp 'góc nhìn giới' (gender perspective) vào các chính sách và chương trình môi trường. Mục đích chính của việc này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Hãy phân tích một ví dụ (dựa trên hiểu biết chung về chủ đề) về cách một dự án bảo tồn rừng có thể thất bại nếu không tính đến vai trò và nhu cầu của phụ nữ địa phương.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Theo các nhà môi trường học xã hội, việc công nhận quyền sở hữu đất đai và tài nguyên cho phụ nữ có thể tác động tích cực đến bảo vệ môi trường như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong cách tiếp cận môi trường giữa mô hình kinh tế thống trị (thường được coi là nam tính hóa) và cách tiếp cận dựa trên các giá trị truyền thống gắn với phụ nữ (như nuôi dưỡng, bảo tồn).

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Giả sử một cộng đồng phải đối mặt với hạn hán kéo dài do biến đổi khí hậu. Phân tích tại sao phụ nữ có thể là những người đầu tiên và chịu ảnh hưởng nặng nề nhất từ tình trạng này.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Văn bản về Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường (Cánh diều) có thể sử dụng những phương thức biểu đạt nào để làm nổi bật vai trò và quan điểm của phụ nữ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Đánh giá vai trò của mạng lưới và các tổ chức phụ nữ địa phương trong việc ứng phó với các sự cố môi trường (ví dụ: tràn dầu gần cộng đồng).

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của việc lồng ghép giới (gender mainstreaming) vào các chính sách quản lý rừng bền vững.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Theo quan điểm phê phán về sự phát triển 'nam tính hóa', sự chú trọng thái quá vào tăng trưởng kinh tế và công nghệ quy mô lớn mà bỏ qua các giá trị khác đã dẫn đến hậu quả môi trường nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Đánh giá vai trò của truyền thông và các phương tiện thông tin đại chúng trong việc nâng cao nhận thức của công chúng về mối liên hệ giữa phụ nữ và môi trường.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Tại sao việc hỗ trợ các sáng kiến môi trường quy mô nhỏ, do cộng đồng địa phương (bao gồm phụ nữ) tự quản lý, thường được coi là hiệu quả hơn so với các dự án lớn từ bên ngoài?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Tổng hợp các ý chính về vai trò và tầm quan trọng của phụ nữ trong việc bảo vệ môi trường dựa trên nội dung thường được đề cập trong chủ đề này.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều - Đề 06

Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo quan điểm được trình bày trong văn bản về phụ nữ và môi trường, đâu là một trong những lý do chính khiến phụ nữ thường có vai trò quan trọng trong các phong trào bảo vệ môi trường, đặc biệt ở các cộng đồng phụ thuộc vào tài nguyên thiên nhiên?

  • A. Phụ nữ có nhiều thời gian rảnh hơn đàn ông để tham gia các hoạt động xã hội.
  • B. Phụ nữ thường có trình độ học vấn cao hơn và dễ tiếp cận thông tin về môi trường.
  • C. Phụ nữ thường là người trực tiếp tương tác và phụ thuộc vào tài nguyên thiên nhiên (nước, rừng, đất) cho sinh kế gia đình, nên nhạy cảm hơn với sự suy thoái.
  • D. Phụ nữ có khả năng giao tiếp và tổ chức tốt hơn trong các cuộc biểu tình.

Câu 2: Phong trào Chíp-kô ở Ấn Độ, được nhắc đến trong chủ đề này, minh chứng cho vai trò của phụ nữ trong việc bảo vệ môi trường bằng cách nào?

  • A. Phụ nữ tổ chức các cuộc họp cấp cao với chính phủ để đàm phán về chính sách lâm nghiệp.
  • B. Phụ nữ trực tiếp ôm lấy cây để ngăn cản việc đốn hạ, thể hiện sự phản kháng phi bạo lực và quyết tâm bảo vệ rừng.
  • C. Phụ nữ gây quỹ lớn để mua lại các khu rừng có nguy cơ bị khai thác.
  • D. Phụ nữ phát triển các công nghệ mới để trồng rừng nhanh hơn.

Câu 3: Phân tích mối liên hệ giữa sự suy thoái môi trường và gánh nặng công việc của phụ nữ ở nhiều vùng nông thôn truyền thống.

  • A. Khi rừng bị phá, nguồn nước cạn kiệt, phụ nữ phải đi xa hơn để kiếm củi, lấy nước, làm tăng gánh nặng về thời gian và sức khỏe.
  • B. Suy thoái môi trường làm giảm nhu cầu về các sản phẩm nông nghiệp do phụ nữ làm ra.
  • C. Ô nhiễm không khí buộc phụ nữ phải dành nhiều thời gian hơn ở trong nhà.
  • D. Biến đổi khí hậu làm tăng cơ hội việc làm cho phụ nữ trong lĩnh vực năng lượng tái tạo.

Câu 4: Quan điểm cho rằng mô hình "phát triển" dựa trên khai thác và thống trị tự nhiên thường bỏ qua hoặc làm suy yếu vai trò của phụ nữ trong mối quan hệ hài hòa với môi trường thể hiện điều gì?

  • A. Mô hình phát triển hiện đại không cần đến sự tham gia của phụ nữ.
  • B. Phụ nữ không có khả năng thích ứng với các phương thức sản xuất công nghiệp.
  • C. Mô hình phát triển này ưu tiên các ngành nghề truyền thống của phụ nữ.
  • D. Mô hình này thường coi nhẹ tri thức bản địa, vai trò quản lý tài nguyên cộng đồng của phụ nữ, và tập trung vào lợi ích kinh tế ngắn hạn thay vì sự bền vững lâu dài.

Câu 5: Khái niệm "tri thức bản địa" liên quan đến phụ nữ và môi trường thường bao gồm những khía cạnh nào?

  • A. Kiến thức về cách vận hành máy móc nông nghiệp hiện đại.
  • B. Hiểu biết về thị trường tiêu thụ toàn cầu cho các sản phẩm địa phương.
  • C. Kiến thức về cây thuốc, nguồn nước sạch, giống cây trồng truyền thống, chu kỳ tự nhiên và cách sử dụng tài nguyên bền vững được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.
  • D. Kỹ năng sử dụng internet để tìm kiếm thông tin về biến đổi khí hậu.

Câu 6: Tại sao việc trao quyền cho phụ nữ (về giáo dục, kinh tế, tiếng nói trong cộng đồng) được coi là một yếu tố quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề môi trường?

  • A. Phụ nữ được trao quyền có khả năng tiếp cận thông tin tốt hơn, tham gia vào quá trình ra quyết định về quản lý tài nguyên và áp dụng các biện pháp bảo vệ môi trường hiệu quả hơn.
  • B. Phụ nữ được trao quyền sẽ ít quan tâm đến các vấn đề môi trường hơn.
  • C. Trao quyền cho phụ nữ chỉ có lợi ích về mặt xã hội, không liên quan đến môi trường.
  • D. Phụ nữ được trao quyền có xu hướng ưu tiên phát triển công nghiệp hơn bảo vệ môi trường.

Câu 7: Văn bản có thể lập luận rằng sự mất đa dạng sinh học và sự suy yếu của các hệ sinh thái tự nhiên ảnh hưởng đến phụ nữ một cách đặc thù như thế nào?

  • A. Làm giảm số lượng công việc văn phòng dành cho phụ nữ.
  • B. Làm giảm nguồn cung cấp các sản phẩm tự nhiên (thực phẩm, thuốc, vật liệu) mà phụ nữ thường thu hái hoặc sử dụng cho gia đình và sinh kế truyền thống.
  • C. Khiến phụ nữ khó tiếp cận với các phương tiện giao thông công cộng.
  • D. Làm tăng giá các mặt hàng thời trang nhập khẩu.

Câu 8: Đâu là một thách thức mà phụ nữ tham gia vào hoạt động bảo vệ môi trường có thể gặp phải ở nhiều nơi trên thế giới?

  • A. Thiếu sự ủng hộ từ cộng đồng quốc tế.
  • B. Tiếp cận quá dễ dàng với các nguồn tài trợ.
  • C. Được ưu tiên trong các vị trí lãnh đạo tổ chức môi trường.
  • D. Đối mặt với rào cản văn hóa, xã hội (vai trò giới hạn trong gia đình), thiếu tiếng nói trong các quyết định lớn, và thậm chí là nguy hiểm cá nhân khi chống lại các lợi ích kinh tế mạnh mẽ.

Câu 9: Khi nói về "yếu tố nữ" trong mối quan hệ với môi trường, văn bản có thể đề cập đến những đặc điểm hay phẩm chất nào thường được gắn với phụ nữ và có lợi cho việc bảo vệ sự sống trên Trái Đất?

  • A. Tính hiếu chiến và cạnh tranh.
  • B. Xu hướng tiêu thụ hàng hóa không bền vững.
  • C. Sự nuôi dưỡng, kết nối với sự sống, tính cộng đồng, sự kiên trì và khả năng nhìn nhận giá trị vượt ra ngoài lợi ích vật chất đơn thuần.
  • D. Khả năng thống trị và kiểm soát thiên nhiên.

Câu 10: Văn bản có thể sử dụng hình ảnh hoặc ẩn dụ nào để mô tả mối quan hệ giữa phụ nữ và thiên nhiên, nhằm nhấn mạnh sự gắn bó và vai trò bảo vệ của họ?

  • A. Mẹ Trái Đất, người nuôi dưỡng sự sống, cánh tay ôm chặt cây rừng.
  • B. Máy móc sản xuất, nhà máy công nghiệp.
  • C. Kho báu cần được khai thác.
  • D. Chiến trường cần chinh phục.

Câu 11: Việc phụ nữ tham gia vào quá trình phục hồi và quản lý rừng cộng đồng có thể mang lại những lợi ích đặc biệt nào so với các phương pháp tiếp cận chỉ do nam giới hoặc cơ quan nhà nước thực hiện?

  • A. Chỉ đơn giản là tăng số lượng người tham gia.
  • B. Giảm chi phí lao động một cách đáng kể.
  • C. Giới thiệu các kỹ thuật khai thác gỗ hiện đại.
  • D. Tích hợp tri thức bản địa về đa dạng sinh học, đảm bảo lợi ích công bằng cho cộng đồng địa phương (bao gồm cả phụ nữ), và tăng cường tính bền vững lâu dài nhờ sự gắn bó và trách nhiệm của người trực tiếp phụ thuộc vào rừng.

Câu 12: Đâu là một ví dụ về việc phụ nữ tiên phong áp dụng các giải pháp sáng tạo, bền vững ở cấp độ địa phương để đối phó với các vấn đề môi trường?

  • A. Đầu tư vào các nhà máy sản xuất nhựa dùng một lần.
  • B. Thành lập các nhóm phụ nữ thu gom và tái chế rác thải, phát triển nông nghiệp hữu cơ quy mô nhỏ, hoặc xây dựng hệ thống thu gom nước mưa.
  • C. Mở rộng diện tích canh tác lúa nước thâm canh sử dụng nhiều hóa chất.
  • D. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng cao cấp trên các khu đất rừng.

Câu 13: Văn bản có thể chỉ ra rằng sự phân biệt giới tính trong xã hội có thể làm trầm trọng thêm tác động của các thảm họa môi trường (lũ lụt, hạn hán) đối với phụ nữ như thế nào?

  • A. Phụ nữ có khả năng chống chịu tốt hơn với điều kiện khắc nghiệt.
  • B. Thảm họa môi trường tạo ra cơ hội việc làm mới cho phụ nữ.
  • C. Phụ nữ có thể gặp khó khăn hơn trong việc tiếp cận nguồn lực cứu trợ, thông tin cảnh báo sớm, hoặc có nguy cơ bạo lực cao hơn trong các trại tạm trú sau thảm họa.
  • D. Sự phân biệt giới tính không liên quan đến tác động của thảm họa môi trường.

Câu 14: Khi tác giả lập luận về sự cần thiết phải "thừa nhận yếu tố nữ như một lực lượng sáng tạo" trong mối quan hệ với môi trường, họ muốn nhấn mạnh điều gì?

  • A. Công nhận vai trò tích cực, tri thức và khả năng của phụ nữ trong việc duy trì, phục hồi và bảo vệ sự sống, thay vì chỉ xem họ là nạn nhân hoặc đối tượng thụ động.
  • B. Phụ nữ chỉ nên tập trung vào việc làm vườn và trồng cây cảnh.
  • C. Nam giới không có vai trò gì trong việc bảo vệ môi trường.
  • D. Yếu tố nữ chỉ quan trọng trong các vấn đề môi trường quy mô nhỏ.

Câu 15: Đâu là một trong những nguyên nhân sâu xa, theo quan điểm phê phán "phát triển" của một số nhà hoạt động môi trường nữ, dẫn đến khủng hoảng môi trường toàn cầu?

  • A. Sự gia tăng dân số ở các nước đang phát triển.
  • B. Thiếu công nghệ xử lý rác thải hiện đại.
  • C. Sự thờ ơ của giới trẻ đối với môi trường.
  • D. Quan điểm coi tự nhiên như một nguồn tài nguyên vô tận để khai thác vì lợi nhuận kinh tế, bỏ qua các giới hạn sinh thái và mối liên hệ tương hỗ giữa con người và các hệ sinh thái.

Câu 16: Văn bản có thể sử dụng dẫn chứng từ phong trào Chíp-kô để phản bác lại quan niệm nào về vai trò của phụ nữ trong xã hội?

  • A. Phụ nữ chỉ nên làm công việc nội trợ.
  • B. Phụ nữ ở nông thôn, ít học thức không có khả năng tham gia vào các vấn đề lớn của xã hội và môi trường.
  • C. Phụ nữ thành thị có vai trò quan trọng hơn phụ nữ nông thôn.
  • D. Phụ nữ không quan tâm đến chính trị.

Câu 17: Tại sao việc bảo vệ đa dạng sinh học lại đặc biệt quan trọng đối với phụ nữ ở các cộng đồng bản địa và nông thôn?

  • A. Đa dạng sinh học cung cấp nguồn thực phẩm, thuốc men, vật liệu xây dựng và các sản phẩm khác mà phụ nữ thường trực tiếp thu hái, chế biến và sử dụng cho gia đình và cộng đồng.
  • B. Đa dạng sinh học chỉ liên quan đến việc bảo tồn động vật hoang dã.
  • C. Mất đa dạng sinh học làm tăng cơ hội du lịch sinh thái.
  • D. Đa dạng sinh học không có mối liên hệ trực tiếp với đời sống hàng ngày.

Câu 18: Đâu là một biện pháp cụ thể có thể thúc đẩy sự tham gia và nâng cao vai trò của phụ nữ trong quản lý tài nguyên thiên nhiên bền vững ở cấp cộng đồng?

  • A. Loại trừ phụ nữ khỏi các cuộc họp cộng đồng về quản lý rừng.
  • B. Chỉ cung cấp thông tin về môi trường cho nam giới.
  • C. Thành lập các nhóm phụ nữ tự quản lý tài nguyên rừng/nước, cung cấp đào tạo về kỹ thuật nông nghiệp bền vững, và đảm bảo tiếng nói của họ trong các ủy ban quản lý cộng đồng.
  • D. Tăng cường các hoạt động khai thác gỗ công nghiệp.

Câu 19: Khái niệm "công lý môi trường" (environmental justice) khi xét từ góc độ giới (gender) có thể bao gồm khía cạnh nào?

  • A. Đảm bảo rằng phụ nữ phải chịu trách nhiệm chính cho việc làm sạch môi trường.
  • B. Ưu tiên giải quyết các vấn đề môi trường ở các khu vực do nam giới quản lý.
  • C. Chỉ tập trung vào việc bảo vệ môi trường tự nhiên, bỏ qua các vấn đề xã hội.
  • D. Công nhận rằng phụ nữ thường chịu gánh nặng không cân xứng từ suy thoái môi trường và ô nhiễm, và đòi hỏi sự tham gia công bằng của họ trong việc ra quyết định và phân phối lợi ích từ các giải pháp môi trường.

Câu 20: Tại sao việc tích hợp góc nhìn giới (gender perspective) vào các chính sách và chương trình bảo vệ môi trường lại cần thiết để đạt được hiệu quả và sự bền vững lâu dài?

  • A. Góc nhìn giới giúp nhận diện và giải quyết những tác động khác nhau của vấn đề môi trường đối với nam và nữ, khai thác kiến thức và kinh nghiệm đa dạng của cả hai giới, từ đó thiết kế các giải pháp toàn diện và công bằng hơn.
  • B. Chỉ cần tập trung vào các giải pháp kỹ thuật là đủ.
  • C. Góc nhìn giới chỉ làm phức tạp thêm vấn đề.
  • D. Các vấn đề môi trường ảnh hưởng đến nam và nữ hoàn toàn giống nhau.

Câu 21: Văn bản có thể lập luận rằng việc "thống trị tự nhiên" và "thống trị phụ nữ" có nguồn gốc từ cùng một hệ tư tưởng nào?

  • A. Chủ nghĩa xã hội.
  • B. Hệ tư tưởng gia trưởng và tư bản, coi cả tự nhiên và phụ nữ là đối tượng để kiểm soát, khai thác và bóc lột vì lợi ích kinh tế.
  • C. Chủ nghĩa nhân đạo.
  • D. Chủ nghĩa bình đẳng giới.

Câu 22: Đâu là một ví dụ về cách phụ nữ có thể góp phần bảo tồn đa dạng giống cây trồng nông nghiệp truyền thống?

  • A. Chỉ trồng các giống cây biến đổi gen năng suất cao.
  • B. Bỏ qua các giống cây địa phương và nhập khẩu hạt giống từ nước ngoài.
  • C. Lưu giữ, trao đổi hạt giống truyền thống qua nhiều thế hệ, duy trì kiến thức về cách trồng và sử dụng các giống cây này trong các hệ thống canh tác đa dạng.
  • D. Chuyển đổi hoàn toàn sang trồng cây công nghiệp.

Câu 23: Khi văn bản nhấn mạnh "linh cảm đặc biệt về sự sống" của phụ nữ trong bối cảnh bảo vệ môi trường, điều này ám chỉ đến khả năng nào?

  • A. Khả năng nhận biết sớm các dấu hiệu suy thoái môi trường, hiểu được sự phụ thuộc sâu sắc của con người vào hệ sinh thái khỏe mạnh và có động lực mạnh mẽ để hành động bảo vệ.
  • B. Khả năng dự báo thời tiết chính xác.
  • C. Khả năng tìm kiếm khoáng sản.
  • D. Khả năng giao tiếp với động vật.

Câu 24: Vai trò của phụ nữ trong việc quản lý nước ở cấp hộ gia đình và cộng đồng thường bao gồm những hoạt động nào, và điều này liên quan gì đến bảo vệ môi trường?

  • A. Thiết kế các công trình thủy điện lớn.
  • B. Xây dựng các nhà máy xử lý nước thải công nghiệp.
  • C. Thương mại hóa nguồn nước sạch.
  • D. Thu gom nước, quản lý việc sử dụng nước tiết kiệm, giữ gìn nguồn nước sạch và truyền lại kiến thức về nguồn nước cho thế hệ sau, góp phần bảo vệ tài nguyên nước quý giá.

Câu 25: Đâu là một ví dụ cho thấy việc bỏ qua tiếng nói và kinh nghiệm của phụ nữ trong các dự án phát triển có thể dẫn đến những hậu quả môi trường tiêu cực không lường trước được?

  • A. Dự án thành công vượt mong đợi.
  • B. Xây dựng đập thủy điện mà không tham khảo ý kiến phụ nữ địa phương về tác động đến nguồn nước sinh hoạt và đất canh tác, dẫn đến suy giảm sinh kế và di cư bất đắc dĩ.
  • C. Dự án bảo tồn đa dạng sinh học được cộng đồng ủng hộ.
  • D. Dự án trồng rừng thành công trên diện rộng.

Câu 26: Phân tích lý do tại sao các giải pháp bảo vệ môi trường chỉ tập trung vào công nghệ hoặc quy định từ trên xuống (top-down) mà bỏ qua vai trò của cộng đồng và phụ nữ thường kém hiệu quả.

  • A. Các giải pháp này thường thiếu sự hiểu biết sâu sắc về bối cảnh địa phương, tri thức bản địa, và động lực hành động của người dân (đặc biệt là phụ nữ - những người trực tiếp tương tác với môi trường hàng ngày), dẫn đến thiếu sự tham gia, tuân thủ và tính bền vững.
  • B. Công nghệ luôn là giải pháp tối ưu cho mọi vấn đề môi trường.
  • C. Quy định từ trên xuống luôn đảm bảo tính công bằng.
  • D. Cộng đồng địa phương không có khả năng đóng góp vào việc bảo vệ môi trường.

Câu 27: Đâu là một biểu hiện của việc "thống trị tự nhiên" trong nông nghiệp hiện đại mà văn bản có thể phê phán, liên hệ với sự suy yếu vai trò của phụ nữ?

  • A. Áp dụng các kỹ thuật canh tác hữu cơ.
  • B. Bảo tồn các giống cây trồng truyền thống.
  • C. Sử dụng tràn lan hóa chất nông nghiệp (thuốc trừ sâu, phân bón hóa học) và các giống cây độc quyền, làm suy thoái đất, ô nhiễm nguồn nước và thay thế các phương thức canh tác truyền thống dựa vào tri thức phụ nữ.
  • D. Phát triển các hệ thống thủy lợi hiệu quả.

Câu 28: Văn bản có thể đề xuất giải pháp nào để thay đổi nhận thức về mối quan hệ giữa con người và môi trường, từ đó nâng cao vai trò của phụ nữ?

  • A. Khuyến khích cạnh tranh gay gắt hơn trong việc khai thác tài nguyên.
  • B. Tăng cường quảng cáo về các sản phẩm tiêu dùng không bền vững.
  • C. Chỉ tập trung vào giáo dục kỹ thuật cho nam giới.
  • D. Thúc đẩy quan điểm coi con người là một phần của tự nhiên, đề cao sự hài hòa và nuôi dưỡng, công nhận giá trị của tri thức bản địa và kinh nghiệm của phụ nữ trong việc sống bền vững.

Câu 29: Đâu là một ví dụ về sự đóng góp của phụ nữ vào việc bảo tồn đa dạng văn hóa, và điều này liên quan như thế nào đến bảo vệ môi trường?

  • A. Mở các cửa hàng bán đồ nhập khẩu.
  • B. Truyền dạy các bài hát, câu chuyện, phong tục liên quan đến đất đai, cây trồng, động vật và các chu kỳ tự nhiên, giúp duy trì mối liên hệ văn hóa với môi trường và thúc đẩy các hành vi bảo vệ.
  • C. Xây dựng các công trình kiến trúc hiện đại phá vỡ cảnh quan truyền thống.
  • D. Giới thiệu các món ăn chỉ sử dụng nguyên liệu công nghiệp.

Câu 30: Tóm lại, thông điệp cốt lõi về "Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường" trong văn bản Cánh diều có thể là gì?

  • A. Phụ nữ, với mối liên hệ sâu sắc và thường trực với tự nhiên, là những tác nhân quan trọng và sáng tạo trong phong trào bảo vệ môi trường, và việc trao quyền cho họ là chìa khóa để đạt được sự bền vững thực sự.
  • B. Phụ nữ chỉ là nạn nhân thụ động của suy thoái môi trường.
  • C. Bảo vệ môi trường là trách nhiệm riêng của phụ nữ.
  • D. Các vấn đề môi trường có thể được giải quyết mà không cần sự tham gia của phụ nữ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Theo quan điểm được trình bày trong văn bản về phụ nữ và môi trường, đâu là một trong những lý do chính khiến phụ nữ thường có vai trò quan trọng trong các phong trào bảo vệ môi trường, đặc biệt ở các cộng đồng phụ thuộc vào tài nguyên thiên nhiên?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Phong trào Chíp-kô ở Ấn Độ, được nhắc đến trong chủ đề này, minh chứng cho vai trò của phụ nữ trong việc bảo vệ môi trường bằng cách nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Phân tích mối liên hệ giữa sự suy thoái môi trường và gánh nặng công việc của phụ nữ ở nhiều vùng nông thôn truyền thống.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Quan điểm cho rằng mô hình 'phát triển' dựa trên khai thác và thống trị tự nhiên thường bỏ qua hoặc làm suy yếu vai trò của phụ nữ trong mối quan hệ hài hòa với môi trường thể hiện điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Khái niệm 'tri thức bản địa' liên quan đến phụ nữ và môi trường thường bao gồm những khía cạnh nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Tại sao việc trao quyền cho phụ nữ (về giáo dục, kinh tế, tiếng nói trong cộng đồng) được coi là một yếu tố quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề môi trường?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Văn bản có thể lập luận rằng sự mất đa dạng sinh học và sự suy yếu của các hệ sinh thái tự nhiên ảnh hưởng đến phụ nữ một cách đặc thù như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Đâu là một thách thức mà phụ nữ tham gia vào hoạt động bảo vệ môi trường có thể gặp phải ở nhiều nơi trên thế giới?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Khi nói về 'yếu tố nữ' trong mối quan hệ với môi trường, văn bản có thể đề cập đến những đặc điểm hay phẩm chất nào thường được gắn với phụ nữ và có lợi cho việc bảo vệ sự sống trên Trái Đất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Văn bản có thể sử dụng hình ảnh hoặc ẩn dụ nào để mô tả mối quan hệ giữa phụ nữ và thiên nhiên, nhằm nhấn mạnh sự gắn bó và vai trò bảo vệ của họ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Việc phụ nữ tham gia vào quá trình phục hồi và quản lý rừng cộng đồng có thể mang lại những lợi ích đặc biệt nào so với các phương pháp tiếp cận chỉ do nam giới hoặc cơ quan nhà nước thực hiện?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Đâu là một ví dụ về việc phụ nữ tiên phong áp dụng các giải pháp sáng tạo, bền vững ở cấp độ địa phương để đối phó với các vấn đề môi trường?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Văn bản có thể chỉ ra rằng sự phân biệt giới tính trong xã hội có thể làm trầm trọng thêm tác động của các thảm họa môi trường (lũ lụt, hạn hán) đối với phụ nữ như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Khi tác giả lập luận về sự cần thiết phải 'thừa nhận yếu tố nữ như một lực lượng sáng tạo' trong mối quan hệ với môi trường, họ muốn nhấn mạnh điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Đâu là một trong những nguyên nhân sâu xa, theo quan điểm phê phán 'phát triển' của một số nhà hoạt động môi trường nữ, dẫn đến khủng hoảng môi trường toàn cầu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Văn bản có thể sử dụng dẫn chứng từ phong trào Chíp-kô để phản bác lại quan niệm nào về vai trò của phụ nữ trong xã hội?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Tại sao việc bảo vệ đa dạng sinh học lại đặc biệt quan trọng đối với phụ nữ ở các cộng đồng bản địa và nông thôn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Đâu là một biện pháp cụ thể có thể thúc đẩy sự tham gia và nâng cao vai trò của phụ nữ trong quản lý tài nguyên thiên nhiên bền vững ở cấp cộng đồng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Khái niệm 'công lý môi trường' (environmental justice) khi xét từ góc độ giới (gender) có thể bao gồm khía cạnh nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Tại sao việc tích hợp góc nhìn giới (gender perspective) vào các chính sách và chương trình bảo vệ môi trường lại cần thiết để đạt được hiệu quả và sự bền vững lâu dài?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Văn bản có thể lập luận rằng việc 'thống trị tự nhiên' và 'thống trị phụ nữ' có nguồn gốc từ cùng một hệ tư tưởng nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Đâu là một ví dụ về cách phụ nữ có thể góp phần bảo tồn đa dạng giống cây trồng nông nghiệp truyền thống?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Khi văn bản nhấn mạnh 'linh cảm đặc biệt về sự sống' của phụ nữ trong bối cảnh bảo vệ môi trường, điều này ám chỉ đến khả năng nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Vai trò của phụ nữ trong việc quản lý nước ở cấp hộ gia đình và cộng đồng thường bao gồm những hoạt động nào, và điều này liên quan gì đến bảo vệ môi trường?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Đâu là một ví dụ cho thấy việc bỏ qua tiếng nói và kinh nghiệm của phụ nữ trong các dự án phát triển có thể dẫn đến những hậu quả môi trường tiêu cực không lường trước được?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Phân tích lý do tại sao các giải pháp bảo vệ môi trường chỉ tập trung vào công nghệ hoặc quy định từ trên xuống (top-down) mà bỏ qua vai trò của cộng đồng và phụ nữ thường kém hiệu quả.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Đâu là một biểu hiện của việc 'thống trị tự nhiên' trong nông nghiệp hiện đại mà văn bản có thể phê phán, liên hệ với sự suy yếu vai trò của phụ nữ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Văn bản có thể đề xuất giải pháp nào để thay đổi nhận thức về mối quan hệ giữa con người và môi trường, từ đó nâng cao vai trò của phụ nữ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Đâu là một ví dụ về sự đóng góp của phụ nữ vào việc bảo tồn đa dạng văn hóa, và điều này liên quan như thế nào đến bảo vệ môi trường?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Tóm lại, thông điệp cốt lõi về 'Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường' trong văn bản Cánh diều có thể là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều - Đề 07

Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo quan điểm phổ biến được thảo luận trong chủ đề

  • A. Tham gia vào các hoạt động chính trị cấp cao
  • B. Lãnh đạo các tập đoàn công nghiệp lớn
  • C. Quản lý và sử dụng các nguồn tài nguyên thiên nhiên thiết yếu cho gia đình (nước, củi, thực phẩm)
  • D. Phát triển công nghệ và khoa học môi trường

Câu 2: Phong trào Chipko ở Ấn Độ, một ví dụ điển hình được nhắc đến trong các thảo luận về phụ nữ và môi trường, nổi bật với hành động bảo vệ rừng nào của phụ nữ?

  • A. Tổ chức biểu tình quy mô lớn tại các thành phố
  • B. Ôm lấy cây để ngăn chặn việc khai thác gỗ
  • C. Gửi kiến nghị lên Liên Hợp Quốc
  • D. Tẩy chay các sản phẩm từ gỗ

Câu 3: Phân tích lý do vì sao phụ nữ ở các vùng nông thôn hoặc cộng đồng phụ thuộc vào tự nhiên thường là những người đầu tiên cảm nhận tác động tiêu cực của suy thoái môi trường?

  • A. Họ ít có khả năng tiếp cận thông tin về biến đổi khí hậu.
  • B. Họ thường làm việc trong các ngành công nghiệp gây ô nhiễm nặng.
  • C. Họ có ít kiến thức về các biện pháp bảo vệ môi trường.
  • D. Vai trò của họ trong việc thu thập nước, thực phẩm và năng lượng khiến họ tiếp xúc trực tiếp và phụ thuộc vào tình trạng tài nguyên thiên nhiên.

Câu 4: Quan điểm nào sau đây phản ánh đúng lập luận thường thấy của Vandana Shiva về mối liên hệ giữa mô hình phát triển kinh tế hiện đại và suy thoái môi trường, đặc biệt dưới góc độ giới?

  • A. Mô hình phát triển dựa trên khai thác và thống trị thiên nhiên, tương tự như cách xã hội gia trưởng thống trị phụ nữ, dẫn đến cả bất bình đẳng giới và suy thoái môi trường.
  • B. Phụ nữ không có vai trò đáng kể trong mô hình phát triển kinh tế hiện đại nên ít bị ảnh hưởng bởi suy thoái môi trường.
  • C. Phát triển kinh tế hiện đại luôn mang lại lợi ích cho cả phụ nữ và môi trường.
  • D. Suy thoái môi trường chỉ là vấn đề kỹ thuật, không liên quan đến cấu trúc xã hội hay giới.

Câu 5: Đâu là một ví dụ về kiến thức truyền thống mà phụ nữ thường nắm giữ và có thể đóng góp vào việc bảo vệ đa dạng sinh học?

  • A. Kỹ năng lái máy móc công nghiệp nặng.
  • B. Kiến thức về lập trình máy tính.
  • C. Hiểu biết về các loại cây thuốc, hạt giống bản địa và cách sử dụng bền vững tài nguyên rừng.
  • D. Kinh nghiệm trong quản lý tài chính doanh nghiệp.

Câu 6: Giả sử một cộng đồng ven biển đang đối mặt với tình trạng nước biển dâng và xâm nhập mặn. Phân tích xem phụ nữ trong cộng đồng này có thể bị ảnh hưởng đặc biệt như thế nào so với nam giới, dựa trên các vai trò xã hội và kinh tế truyền thống?

  • A. Họ có xu hướng di cư dễ dàng hơn nam giới.
  • B. Việc thiếu nước ngọt và đất canh tác bị nhiễm mặn ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cung cấp nước sạch, thực phẩm cho gia đình, làm tăng gánh nặng công việc chăm sóc.
  • C. Họ có nhiều cơ hội việc làm mới trong bối cảnh biến đổi khí hậu.
  • D. Họ ít phụ thuộc vào tài nguyên thiên nhiên hơn nam giới.

Câu 7: Nhận định nào sau đây không phản ánh đúng vai trò hoặc thách thức của phụ nữ trong nỗ lực bảo vệ môi trường?

  • A. Phụ nữ ít quan tâm đến các vấn đề môi trường hơn nam giới.
  • B. Phụ nữ thường gặp rào cản trong việc tiếp cận thông tin, nguồn lực và quyền ra quyết định liên quan đến quản lý tài nguyên.
  • C. Phụ nữ có thể là những tác nhân thay đổi mạnh mẽ ở cấp độ cộng đồng trong việc áp dụng các thực hành bền vững.
  • D. Sự tham gia của phụ nữ làm tăng tính hiệu quả và bền vững của các dự án bảo vệ môi trường.

Câu 8: Khi phân tích một bài viết về phụ nữ và môi trường, nếu tác giả sử dụng các câu chuyện cá nhân hoặc lời chứng thực của phụ nữ tham gia các phong trào môi trường, điều này nhằm mục đích chủ yếu gì?

  • A. Cung cấp dữ liệu thống kê khô khan.
  • B. Làm giảm nhẹ tính nghiêm trọng của vấn đề môi trường.
  • C. Chỉ trích vai trò của nam giới.
  • D. Tăng tính chân thực, lay động cảm xúc và làm nổi bật kinh nghiệm, góc nhìn độc đáo của phụ nữ trong cuộc chiến bảo vệ môi trường.

Câu 9: Đánh giá vai trò của giáo dục và nâng cao nhận thức đối với phụ nữ trong việc thúc đẩy các hoạt động bảo vệ môi trường bền vững ở cấp độ hộ gia đình?

  • A. Giúp phụ nữ hiểu rõ hơn tác động của hành vi tiêu dùng và quản lý rác thải đến môi trường, từ đó đưa ra các quyết định có lợi hơn cho môi trường trong sinh hoạt hàng ngày.
  • B. Không có tác động đáng kể vì giáo dục không liên quan đến hành vi môi trường.
  • C. Chỉ có tác dụng đối với phụ nữ ở thành phố, không có ý nghĩa với phụ nữ nông thôn.
  • D. Làm tăng gánh nặng cho phụ nữ mà không mang lại lợi ích gì.

Câu 10: Tại sao việc trao quyền kinh tế và xã hội cho phụ nữ thường được coi là một yếu tố quan trọng trong việc tăng cường khả năng ứng phó và bảo vệ môi trường của cộng đồng?

  • A. Phụ nữ được trao quyền sẽ ít quan tâm đến các vấn đề cộng đồng.
  • B. Việc này chỉ có lợi cho phụ nữ cá nhân, không ảnh hưởng đến cộng đồng.
  • C. Phụ nữ có tiếng nói và nguồn lực sẽ có khả năng tham gia tích cực hơn vào việc ra quyết định về quản lý tài nguyên, triển khai các dự án môi trường và nâng cao khả năng chống chịu của cộng đồng trước biến đổi khí hậu.
  • D. Trao quyền kinh tế cho phụ nữ chỉ làm tăng tiêu thụ và gây hại môi trường.

Câu 11: Trong bối cảnh suy thoái môi trường toàn cầu, phụ nữ thường phải đối mặt với những rủi ro sức khỏe đặc thù nào liên quan đến vai trò của họ trong gia đình và cộng đồng?

  • A. Ít bị ảnh hưởng bởi ô nhiễm không khí trong nhà.
  • B. Dễ dàng tiếp cận dịch vụ y tế hơn nam giới khi môi trường suy thoái.
  • C. Giảm nguy cơ mắc các bệnh lây truyền qua đường nước.
  • D. Tăng nguy cơ tiếp xúc với hóa chất độc hại từ nguồn nước, đất bị ô nhiễm khi làm nông nghiệp hoặc thu thập tài nguyên, cũng như các vấn đề sức khỏe do căng thẳng, suy dinh dưỡng khi tài nguyên cạn kiệt.

Câu 12: Khi nghiên cứu về một phong trào môi trường do phụ nữ lãnh đạo, việc tìm hiểu về bối cảnh văn hóa và xã hội của cộng đồng đó là quan trọng vì lý do nào?

  • A. Giúp hiểu rõ động lực, phương thức hành động và các rào cản mà phụ nữ phải đối mặt, cũng như cách họ vận dụng các giá trị văn hóa để tập hợp lực lượng.
  • B. Chỉ là thông tin bổ sung không cần thiết.
  • C. Bối cảnh văn hóa không ảnh hưởng đến hành vi môi trường.
  • D. Chỉ để so sánh với các cộng đồng khác.

Câu 13: Tại sao việc đưa góc nhìn của phụ nữ vào quá trình hoạch định chính sách môi trường cấp quốc gia hoặc quốc tế lại cần thiết để đạt được hiệu quả và công bằng?

  • A. Chỉ để đáp ứng yêu cầu về bình đẳng giới hình thức.
  • B. Phụ nữ thường có những kinh nghiệm và kiến thức độc đáo về quản lý tài nguyên ở cấp độ cơ sở, giúp chính sách trở nên phù hợp, toàn diện và giải quyết được các vấn đề ảnh hưởng trực tiếp đến cuộc sống hàng ngày của cộng đồng.
  • C. Quan điểm của phụ nữ thường mâu thuẫn với mục tiêu bảo vệ môi trường chung.
  • D. Việc này làm chậm quá trình ra quyết định.

Câu 14: Văn bản

  • A. Chủ yếu là miêu tả và tự sự về cuộc sống của phụ nữ.
  • B. Chủ yếu là biểu cảm về tình yêu thiên nhiên.
  • C. Chỉ sử dụng phương pháp thống kê và số liệu.
  • D. Kết hợp thuyết minh (giải thích các khái niệm, phong trào), nghị luận (đưa ra quan điểm, lập luận về vai trò phụ nữ và môi trường) và có thể có yếu tố tự sự/biểu cảm qua các câu chuyện hoặc lời kể.

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của việc phụ nữ, đặc biệt ở các xã hội truyền thống, coi trọng việc bảo tồn hạt giống bản địa đối với an ninh lương thực và đa dạng sinh học?

  • A. Giúp duy trì nguồn gen cây trồng đa dạng, chống lại sâu bệnh tốt hơn, phù hợp với điều kiện khí hậu địa phương, đảm bảo nguồn thực phẩm truyền thống và độc lập về lương thực.
  • B. Chỉ là thói quen cũ không có lợi ích thực tế.
  • C. Làm giảm năng suất cây trồng.
  • D. Gây khó khăn cho việc áp dụng công nghệ nông nghiệp hiện đại.

Câu 16: Đâu là một ví dụ về cách phụ nữ có thể đóng góp vào việc giảm thiểu rác thải và thúc đẩy kinh tế tuần hoàn ở cấp độ hộ gia đình và cộng đồng?

  • A. Tăng cường mua sắm các sản phẩm dùng một lần.
  • B. Thực hành tái chế, tái sử dụng, ủ phân hữu cơ từ rác thải nhà bếp, và tổ chức các nhóm trao đổi đồ cũ.
  • C. Đốt rác tại nhà.
  • D. Vứt rác bừa bãi ra môi trường.

Câu 17: So sánh động lực tham gia phong trào môi trường của phụ nữ với nam giới trong nhiều bối cảnh, điểm khác biệt nổi bật thường được nhấn mạnh là gì?

  • A. Phụ nữ thường quan tâm đến lợi ích kinh tế cá nhân hơn.
  • B. Nam giới quan tâm đến tác động lâu dài hơn phụ nữ.
  • C. Phụ nữ thường hành động dựa trên sự lo ngại về sức khỏe gia đình, tương lai con cái và sự sống còn của cộng đồng, trong khi nam giới có thể tập trung hơn vào các khía cạnh kinh tế, chính trị hoặc kỹ thuật.
  • D. Động lực tham gia của cả hai giới là hoàn toàn giống nhau.

Câu 18: Khi phân tích một tình huống xung đột môi trường liên quan đến khai thác tài nguyên, vai trò của phụ nữ trong việc lên tiếng và phản kháng thường mang đặc điểm nào?

  • A. Thường dựa vào các hình thức phản kháng phi bạo lực, sử dụng sức mạnh tập thể và các giá trị đạo đức, truyền thống để bảo vệ đất đai, nguồn nước thiêng liêng hoặc sinh kế truyền thống.
  • B. Có xu hướng sử dụng bạo lực để giải quyết xung đột.
  • C. Thường im lặng và chấp nhận tình hình.
  • D. Chỉ phản kháng khi được trả tiền.

Câu 19: Kavita, một người phụ nữ nông thôn, nhận thấy nguồn nước suối của làng đang bị ô nhiễm do hoạt động khai thác gần đó, ảnh hưởng đến sức khỏe gia đình. Dựa trên các phân tích về vai trò phụ nữ và môi trường, hành động khả dĩ và hiệu quả nhất mà Kavita có thể thực hiện ở cấp độ cộng đồng là gì?

  • A. Tự mình đối đầu với công ty khai thác.
  • B. Chuyển đến sống ở nơi khác.
  • C. Phớt lờ vấn đề vì nó quá lớn.
  • D. Thảo luận vấn đề với những người phụ nữ khác trong làng, cùng nhau tổ chức thu thập bằng chứng, nâng cao nhận thức cộng đồng và vận động chính quyền địa phương hoặc các tổ chức phi chính phủ can thiệp.

Câu 20: Khái niệm

  • A. Sự áp bức phụ nữ và sự tàn phá môi trường.
  • B. Phát triển kinh tế và công nghệ xanh.
  • C. Bình đẳng giới trong chính trị và giáo dục.
  • D. Du lịch sinh thái và bảo tồn văn hóa.

Câu 21: Tại sao việc bảo vệ quyền sử dụng đất và tài nguyên cho phụ nữ lại quan trọng đối với bảo tồn môi trường, đặc biệt ở các nước đang phát triển?

  • A. Phụ nữ có quyền sử dụng đất sẽ bán hết tài nguyên.
  • B. Việc này không liên quan đến bảo tồn môi trường.
  • C. Khi phụ nữ có quyền kiểm soát và sử dụng bền vững đất đai, rừng, nước, họ có động lực và khả năng đầu tư vào các thực hành canh tác thân thiện với môi trường, quản lý tài nguyên lâu dài và chống lại các dự án khai thác hủy hoại.
  • D. Chỉ có nam giới mới có khả năng quản lý tài nguyên hiệu quả.

Câu 22: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, phụ nữ di cư từ các vùng bị ảnh hưởng nặng nề thường phải đối mặt với những thách thức đặc biệt nào?

  • A. Dễ dàng tìm được việc làm tốt hơn ở nơi mới.
  • B. Tăng nguy cơ bị bóc lột, bạo lực, thiếu tiếp cận dịch vụ cơ bản và mất mạng lưới hỗ trợ xã hội.
  • C. Có nhiều cơ hội giáo dục hơn.
  • D. Giảm bớt gánh nặng công việc gia đình.

Câu 23: Phân tích vai trò của các tổ chức phụ nữ địa phương trong việc giải quyết các vấn đề môi trường ở cấp cơ sở?

  • A. Chỉ hoạt động vì mục đích chính trị.
  • B. Không có khả năng huy động cộng đồng.
  • C. Chỉ giải quyết các vấn đề nhỏ nhặt.
  • D. Họ có thể tập hợp phụ nữ, chia sẻ kiến thức, huy động nguồn lực, thực hiện các dự án bảo vệ môi trường (như trồng cây, làm sạch nguồn nước, giáo dục cộng đồng) và tạo cầu nối với các cấp cao hơn để vận động chính sách.

Câu 24: Khi đọc một báo cáo về tác động của một dự án phát triển đến môi trường và cộng đồng, việc chú ý đến cách dự án ảnh hưởng khác nhau đến nam và nữ (phân tích theo giới) là quan trọng vì lý do gì?

  • A. Giúp nhận diện đầy đủ và chính xác các tác động xã hội và môi trường của dự án, bao gồm cả những gánh nặng hoặc lợi ích không đồng đều mà nam và nữ phải gánh chịu hoặc nhận được.
  • B. Chỉ làm phức tạp thêm vấn đề.
  • C. Giới tính không ảnh hưởng đến tác động của dự án.
  • D. Chỉ cần đánh giá tác động môi trường chung chung.

Câu 25: Đâu là một thách thức lớn mà phụ nữ tham gia hoạt động môi trường, đặc biệt ở các vùng xung đột tài nguyên, thường phải đối mặt?

  • A. Được ưu tiên tiếp cận nguồn tài chính.
  • B. Nguy cơ bị đe dọa, quấy rối, bạo lực hoặc bị tước quyền do thách thức các lợi ích kinh tế hoặc quyền lực hiện có.
  • C. Dễ dàng nhận được sự ủng hộ từ chính quyền.
  • D. Không gặp phải bất kỳ khó khăn nào.

Câu 26: Phân tích cách thức mà biến đổi khí hậu có thể làm trầm trọng thêm bất bình đẳng giới hiện có trong một cộng đồng nông nghiệp?

  • A. Biến đổi khí hậu giúp phụ nữ có thêm thời gian rảnh.
  • B. Nam giới bị ảnh hưởng nặng nề hơn phụ nữ trong mọi khía cạnh.
  • C. Hạn hán hoặc lũ lụt làm giảm năng suất cây trồng, buộc phụ nữ phải đi xa hơn để tìm nước và thực phẩm, tăng gánh nặng chăm sóc gia đình, giảm cơ hội kiếm tiền và tiếp cận giáo dục.
  • D. Biến đổi khí hậu tạo ra nhiều cơ hội việc làm mới cho phụ nữ trong nông nghiệp.

Câu 27: Văn bản

  • A. Phụ nữ không chỉ là nạn nhân của suy thoái môi trường mà còn là những tác nhân quan trọng và hiệu quả trong việc bảo vệ và phục hồi môi trường.
  • B. Vai trò của phụ nữ trong môi trường là không đáng kể.
  • C. Chỉ có các chuyên gia nam giới mới có thể giải quyết vấn đề môi trường.
  • D. Phụ nữ chỉ nên tập trung vào công việc nội trợ.

Câu 28: Khi đọc một đoạn văn mô tả sự gắn bó của phụ nữ với rừng hoặc sông suối trong văn bản, tác giả có thể muốn gợi lên điều gì ở người đọc?

  • A. Sự lạc hậu của phụ nữ.
  • B. Việc phụ nữ không có đóng góp kinh tế.
  • C. Sự yếu đuối của phụ nữ trước thiên nhiên.
  • D. Mối liên hệ sâu sắc, mang tính sinh tồn và tinh thần giữa phụ nữ và tự nhiên, làm nổi bật động lực và cam kết của họ trong việc bảo vệ môi trường.

Câu 29: Giả sử một dự án phát triển cộng đồng muốn thúc đẩy các hoạt động nông nghiệp bền vững. Dựa trên kiến thức về vai trò của phụ nữ, dự án này nên tập trung vào nhóm nào và hỗ trợ họ điều gì để đạt hiệu quả tốt nhất?

  • A. Tập trung vào phụ nữ nông dân, cung cấp kiến thức, kỹ thuật canh tác bền vững, quyền tiếp cận đất đai, tín dụng và thị trường, cũng như xây dựng mạng lưới hỗ trợ giữa họ.
  • B. Chỉ làm việc với nam giới vì họ là chủ hộ.
  • C. Không cần phân biệt giới tính, áp dụng chung một phương pháp cho tất cả mọi người.
  • D. Chỉ cung cấp tiền mặt mà không kèm theo đào tạo.

Câu 30: Tổng kết lại, thông điệp cốt lõi mà chủ đề

  • A. Vấn đề môi trường chỉ là trách nhiệm của chính phủ.
  • B. Giải quyết khủng hoảng môi trường đòi hỏi phải nhận thức và phát huy vai trò trung tâm của phụ nữ, trao quyền cho họ và tích hợp góc nhìn giới vào mọi nỗ lực bảo tồn và phát triển bền vững.
  • C. Phụ nữ là nguyên nhân chính gây ra suy thoái môi trường.
  • D. Bảo vệ môi trường không liên quan đến bình đẳng giới.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Theo quan điểm phổ biến được thảo luận trong chủ đề "Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường", vai trò truyền thống nào của phụ nữ trong nhiều cộng đồng thường gắn liền mật thiết nhất với sự bền vững của môi trường địa phương?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Phong trào Chipko ở Ấn Độ, một ví dụ điển hình được nhắc đến trong các thảo luận về phụ nữ và môi trường, nổi bật với hành động bảo vệ rừng nào của phụ nữ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Phân tích lý do vì sao phụ nữ ở các vùng nông thôn hoặc cộng đồng phụ thuộc vào tự nhiên thường là những người đầu tiên cảm nhận tác động tiêu cực của suy thoái môi trường?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Quan điểm nào sau đây phản ánh đúng lập luận thường thấy của Vandana Shiva về mối liên hệ giữa mô hình phát triển kinh tế hiện đại và suy thoái môi trường, đặc biệt dưới góc độ giới?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Đâu là một ví dụ về kiến thức truyền thống mà phụ nữ thường nắm giữ và có thể đóng góp vào việc bảo vệ đa dạng sinh học?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Giả sử một cộng đồng ven biển đang đối mặt với tình trạng nước biển dâng và xâm nhập mặn. Phân tích xem phụ nữ trong cộng đồng này có thể bị ảnh hưởng đặc biệt như thế nào so với nam giới, dựa trên các vai trò xã hội và kinh tế truyền thống?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Nhận định nào sau đây *không* phản ánh đúng vai trò hoặc thách thức của phụ nữ trong nỗ lực bảo vệ môi trường?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Khi phân tích một bài viết về phụ nữ và môi trường, nếu tác giả sử dụng các câu chuyện cá nhân hoặc lời chứng thực của phụ nữ tham gia các phong trào môi trường, điều này nhằm mục đích chủ yếu gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Đánh giá vai trò của giáo dục và nâng cao nhận thức đối với phụ nữ trong việc thúc đẩy các hoạt động bảo vệ môi trường bền vững ở cấp độ hộ gia đình?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Tại sao việc trao quyền kinh tế và xã hội cho phụ nữ thường được coi là một yếu tố quan trọng trong việc tăng cường khả năng ứng phó và bảo vệ môi trường của cộng đồng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Trong bối cảnh suy thoái môi trường toàn cầu, phụ nữ thường phải đối mặt với những rủi ro sức khỏe đặc thù nào liên quan đến vai trò của họ trong gia đình và cộng đồng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Khi nghiên cứu về một phong trào môi trường do phụ nữ lãnh đạo, việc tìm hiểu về bối cảnh văn hóa và xã hội của cộng đồng đó là quan trọng vì lý do nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Tại sao việc đưa góc nhìn của phụ nữ vào quá trình hoạch định chính sách môi trường cấp quốc gia hoặc quốc tế lại cần thiết để đạt được hiệu quả và công bằng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Văn bản "Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường" (Cánh diều) có khả năng sử dụng những phương thức biểu đạt chính nào để làm rõ vấn đề?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của việc phụ nữ, đặc biệt ở các xã hội truyền thống, coi trọng việc bảo tồn hạt giống bản địa đối với an ninh lương thực và đa dạng sinh học?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Đâu là một ví dụ về cách phụ nữ có thể đóng góp vào việc giảm thiểu rác thải và thúc đẩy kinh tế tuần hoàn ở cấp độ hộ gia đình và cộng đồng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: So sánh động lực tham gia phong trào môi trường của phụ nữ với nam giới trong nhiều bối cảnh, điểm khác biệt nổi bật thường được nhấn mạnh là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Khi phân tích một tình huống xung đột môi trường liên quan đến khai thác tài nguyên, vai trò của phụ nữ trong việc lên tiếng và phản kháng thường mang đặc điểm nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Kavita, một người phụ nữ nông thôn, nhận thấy nguồn nước suối của làng đang bị ô nhiễm do hoạt động khai thác gần đó, ảnh hưởng đến sức khỏe gia đình. Dựa trên các phân tích về vai trò phụ nữ và môi trường, hành động khả dĩ và hiệu quả nhất mà Kavita có thể thực hiện ở cấp độ cộng đồng là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Khái niệm "ecofeminism" (sinh thái nữ quyền) liên kết hai vấn đề chính nào lại với nhau?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Tại sao việc bảo vệ quyền sử dụng đất và tài nguyên cho phụ nữ lại quan trọng đối với bảo tồn môi trường, đặc biệt ở các nước đang phát triển?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, phụ nữ di cư từ các vùng bị ảnh hưởng nặng nề thường phải đối mặt với những thách thức đặc biệt nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Phân tích vai trò của các tổ chức phụ nữ địa phương trong việc giải quyết các vấn đề môi trường ở cấp cơ sở?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Khi đọc một báo cáo về tác động của một dự án phát triển đến môi trường và cộng đồng, việc chú ý đến cách dự án ảnh hưởng khác nhau đến nam và nữ (phân tích theo giới) là quan trọng vì lý do gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Đâu là một thách thức lớn mà phụ nữ tham gia hoạt động môi trường, đặc biệt ở các vùng xung đột tài nguyên, thường phải đối mặt?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Phân tích cách thức mà biến đổi khí hậu có thể làm trầm trọng thêm bất bình đẳng giới hiện có trong một cộng đồng nông nghiệp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Văn bản "Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường" (Cánh diều) có thể tập trung vào việc làm rõ luận điểm nào về vai trò của phụ nữ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Khi đọc một đoạn văn mô tả sự gắn bó của phụ nữ với rừng hoặc sông suối trong văn bản, tác giả có thể muốn gợi lên điều gì ở người đọc?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Giả sử một dự án phát triển cộng đồng muốn thúc đẩy các hoạt động nông nghiệp bền vững. Dựa trên kiến thức về vai trò của phụ nữ, dự án này nên tập trung vào nhóm nào và hỗ trợ họ điều gì để đạt hiệu quả tốt nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Tổng kết lại, thông điệp cốt lõi mà chủ đề "Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường" thường muốn truyền tải là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều - Đề 08

Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đoạn trích "Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường" (sách Cánh diều) chủ yếu trình bày quan điểm của Vandana Shiva về vai trò của phụ nữ trong phong trào bảo vệ môi trường. Đâu là nhận định khái quát nhất về lập luận trung tâm của bà?

  • A. Phụ nữ có trách nhiệm chính trong việc ngăn chặn biến đổi khí hậu toàn cầu.
  • B. Phụ nữ tham gia bảo vệ môi trường chỉ vì lợi ích kinh tế trực tiếp của họ.
  • C. Vai trò của phụ nữ trong bảo vệ môi trường bắt nguồn từ mối liên hệ sâu sắc của họ với sự sống và kiến thức truyền thống về sinh thái.
  • D. Phong trào bảo vệ môi trường chỉ hiệu quả khi có sự lãnh đạo của phụ nữ.

Câu 2: Vandana Shiva nhắc đến phong trào Chíp-kô như một ví dụ điển hình. Phân tích nào sau đây về phong trào này không phù hợp với cách bà trình bày?

  • A. Là một phong trào phản đối nạn phá rừng ở Ấn Độ.
  • B. Thể hiện sự chủ động và kiên trì của phụ nữ địa phương.
  • C. Cung cấp cơ sở thực tiễn cho các lý thuyết về sinh thái của Vandana Shiva.
  • D. Chứng minh rằng chỉ cần sự tham gia của phụ nữ là đủ để giải quyết các vấn đề môi trường.

Câu 3: Theo Vandana Shiva, điều gì tạo nên "linh cảm đặc biệt về sự sống" ở phụ nữ, giúp họ nhạy bén với những nguy cơ môi trường?

  • A. Do họ có trình độ học vấn cao hơn nam giới về khoa học môi trường.
  • B. Mối liên hệ của họ với việc duy trì sự sống (nuôi dưỡng, chăm sóc) và sự phụ thuộc vào nguồn tài nguyên thiên nhiên cho cuộc sống hàng ngày.
  • C. Vì họ có nhiều thời gian rảnh hơn để quan sát và tìm hiểu về môi trường.
  • D. Đây là một đặc điểm bẩm sinh chỉ có ở phụ nữ Ấn Độ.

Câu 4: Lời khuyên của người chị dành cho Vandana Shiva về việc làm trong các lò phản ứng hạt nhân ("làm mẹ của những em bé dị dạng") cho thấy điều gì về mối quan tâm của người phụ nữ truyền thống?

  • A. Sự ưu tiên hàng đầu cho sức khỏe sinh sản và sự an toàn của thế hệ tương lai.
  • B. Nỗi sợ hãi vô lý đối với công nghệ hiện đại.
  • C. Thiếu hiểu biết về lợi ích kinh tế của ngành công nghiệp hạt nhân.
  • D. Chỉ quan tâm đến cuộc sống cá nhân mà không nghĩ đến lợi ích cộng đồng.

Câu 5: Vandana Shiva từng theo học ngành Vật lý hạt nhân. Việc bà chuyển hướng sang hoạt động môi trường và sinh thái học có thể được phân tích như thế nào dựa trên thông tin trong đoạn trích?

  • A. Cho thấy ngành Vật lý hạt nhân không cung cấp đủ kiến thức về môi trường.
  • B. Là kết quả của áp lực từ gia đình và xã hội.
  • C. Thể hiện sự tổng hợp kiến thức khoa học với kinh nghiệm thực tế và sự thấu hiểu các vấn đề xã hội, môi trường.
  • D. Chứng minh rằng kiến thức khoa học hiện đại không liên quan đến bảo vệ môi trường.

Câu 6: Khi nói về "những phụ nữ bị xã hội coi là thất học, coi là những người bị gạt ra ngoài lề", Vandana Shiva muốn nhấn mạnh điều gì?

  • A. Họ cần được giáo dục chính quy để có thể tham gia bảo vệ môi trường.
  • B. Họ không có khả năng đưa ra những giải pháp môi trường hiệu quả.
  • C. Sự đóng góp của họ chỉ mang tính biểu tượng.
  • D. Sự thông thái và kiến thức bản địa của họ, dù không được công nhận bởi hệ thống chính thống, lại rất quan trọng cho sự bền vững.

Câu 7: Vandana Shiva phê phán "yếu tố nam" trong cách tiếp cận với môi trường. Đặc điểm nào sau đây không được bà dùng để mô tả cách tiếp cận này?

  • A. Thiên về thống trị và khai thác.
  • B. Ưu tiên sự hài hòa và cân bằng sinh thái.
  • C. Coi trọng những điều trừu tượng và lí do to tát hơn kinh nghiệm thực tế.
  • D. Dẫn đến tình trạng bất an và bất cập trong mối quan hệ với tự nhiên.

Câu 8: Đoạn trích sử dụng phương thức biểu đạt nào là chủ yếu để truyền tải thông điệp của Vandana Shiva?

  • A. Miêu tả và biểu cảm.
  • B. Tự sự và miêu tả.
  • C. Nghị luận (qua phỏng vấn, trình bày quan điểm) và tự sự (kể về trải nghiệm cá nhân).
  • D. Thuyết minh và biểu cảm.

Câu 9: Cấu trúc văn bản dạng hỏi - đáp (phỏng vấn) giữa Giu-đi Bi-dô và Vandana Shiva có tác dụng gì trong việc truyền tải nội dung?

  • A. Làm cho văn bản trở nên khách quan và thiếu cảm xúc.
  • B. Giúp tác giả tránh phải đưa ra quan điểm cá nhân.
  • C. Chỉ phù hợp để trình bày các sự kiện lịch sử.
  • D. Tạo sự đối thoại, giúp làm rõ các khía cạnh phức tạp của vấn đề và thể hiện trực tiếp tư tưởng của Vandana Shiva.

Câu 10: Vandana Shiva mong đợi điều gì ở nam giới để góp phần giải quyết khủng hoảng môi trường?

  • A. Họ cần hoàn toàn từ bỏ vai trò lãnh đạo trong xã hội.
  • B. Họ nhận ra sự thiếu sót trong cách tiếp cận hiện tại và thừa nhận "yếu tố nữ" như một lực lượng sáng tạo, coi trọng sự tồn tại hơn sự tàn phá.
  • C. Họ chỉ cần ủng hộ các phong trào môi trường do phụ nữ khởi xướng.
  • D. Họ phát triển các công nghệ mới để khắc phục hậu quả môi trường.

Câu 11: Đoạn trích nhấn mạnh mối liên hệ giữa phụ nữ và môi trường thông qua quan điểm của Vandana Shiva. Điều này gợi ý về một cách tiếp cận nào đối với các vấn đề phát triển và môi trường?

  • A. Tiếp cận dựa trên công bằng giới và sinh thái (ecofeminism) hoặc phát triển bền vững có tính đến yếu tố con người và văn hóa.
  • B. Chỉ tập trung vào các giải pháp kỹ thuật và công nghệ cao.
  • C. Xem nhẹ vai trò của cộng đồng địa phương trong quản lý tài nguyên.
  • D. Ưu tiên tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá.

Câu 12: Khi Vandana Shiva nói "Rừng vừa đem lại cho bà bản sắc, vừa đem lại cho bà ý thức tồn tại", bà đang sử dụng biện pháp tu từ nào và nhằm mục đích gì?

  • A. So sánh; làm nổi bật sự khác biệt giữa rừng và con người.
  • B. Nhân hóa; gán cho rừng những đặc điểm của con người để làm câu văn sinh động.
  • C. Hoán dụ; dùng "rừng" để chỉ toàn bộ thiên nhiên.
  • D. Ẩn dụ hoặc tượng trưng hóa; thể hiện mối gắn kết sâu sắc, không thể tách rời giữa con người bà và môi trường tự nhiên nơi bà sinh ra.

Câu 13: Đâu là một ví dụ về "kiến thức thu thập được bằng kinh nghiệm" mà Vandana Shiva đề cao, đối lập với "những điều trừu tượng và những lí do to tát"?

  • A. Lý thuyết kinh tế học về giá trị tài nguyên rừng.
  • B. Số liệu thống kê về tỷ lệ phá rừng hàng năm.
  • C. Hiểu biết của người nông dân/phụ nữ bản địa về chu kỳ sinh trưởng của cây trồng, thời tiết, hoặc dấu hiệu suy thoái đất.
  • D. Các báo cáo nghiên cứu khoa học về biến đổi khí hậu.

Câu 14: Dựa trên quan điểm của Vandana Shiva, vấn đề môi trường không chỉ là vấn đề kỹ thuật hay khoa học, mà còn là vấn đề gì?

  • A. Vấn đề đạo đức, xã hội, văn hóa và nhận thức về mối quan hệ giữa con người và tự nhiên.
  • B. Chỉ là vấn đề của các quốc gia đang phát triển.
  • C. Hoàn toàn phụ thuộc vào sự can thiệp của chính phủ.
  • D. Có thể giải quyết hoàn toàn bằng cách áp dụng công nghệ mới.

Câu 15: Vandana Shiva cho rằng phụ nữ có "sức kháng cự không gì lay chuyển nổi". Khả năng này bắt nguồn từ đâu theo lập luận của bà?

  • A. Do phụ nữ có sức khỏe thể chất tốt hơn.
  • B. Họ được đào tạo đặc biệt về kỹ năng chống đối.
  • C. Họ không sợ hãi hậu quả pháp lý.
  • D. Niềm tin vào hiểu biết của chính họ, vào bản thân và mối liên hệ sâu sắc với sự sống mà họ bảo vệ.

Câu 16: Đâu là một ví dụ về cách phụ nữ, theo Vandana Shiva, có thể "phản ứng nhanh hơn và mạnh mẽ hơn đối với những nguy cơ tàn phá"?

  • A. Họ tổ chức các cuộc biểu tình quy mô lớn trên toàn quốc.
  • B. Họ gửi thư kiến nghị đến các tổ chức quốc tế.
  • C. Họ trực tiếp hành động để bảo vệ nguồn nước, rừng cây, hoặc đất đai khi thấy sinh kế và sự sống bị đe dọa (như hành động ôm cây trong phong trào Chíp-kô).
  • D. Họ tài trợ cho các dự án nghiên cứu khoa học về môi trường.

Câu 17: Đoạn trích cho thấy Vandana Shiva nhìn nhận vấn đề môi trường và vai trò của phụ nữ trong bối cảnh nào?

  • A. Bối cảnh toàn cầu hóa và các mô hình phát triển kinh tế hiện đại thường coi nhẹ hoặc phá hủy các hệ sinh thái tự nhiên và kiến thức truyền thống.
  • B. Chỉ trong bối cảnh các quốc gia đang phát triển với trình độ dân trí thấp.
  • C. Là vấn đề chỉ liên quan đến nông nghiệp và lâm nghiệp.
  • D. Chủ yếu là hậu quả của chiến tranh và xung đột vũ trang.

Câu 18: Thái độ của Vandana Shiva đối với "yếu tố nam" (mang tính thống trị, tàn phá) trong mối quan hệ với tự nhiên là gì?

  • A. Hoàn toàn phủ nhận và cho rằng nam giới không thể đóng góp tích cực.
  • B. Phê phán sâu sắc, nhưng vẫn bày tỏ hy vọng nam giới có thể thay đổi nhận thức và hành động.
  • C. Xem đó là điều không thể tránh khỏi và cần chấp nhận.
  • D. Cho rằng đó là trách nhiệm riêng của nam giới và phụ nữ không cần can thiệp.

Câu 19: Khái niệm "phát triển bền vững" được gợi mở như thế nào qua quan điểm của Vandana Shiva trong đoạn trích?

  • A. Bền vững chỉ là tăng trưởng kinh tế liên tục.
  • B. Bền vững là bảo tồn thiên nhiên mà không cần phát triển kinh tế.
  • C. Bền vững là dựa vào công nghệ hiện đại để khai thác tối đa tài nguyên.
  • D. Bền vững là sự hài hòa giữa con người và tự nhiên, dựa trên sự tôn trọng sự sống, kiến thức truyền thống và sự tham gia của cộng đồng, đặc biệt là phụ nữ.

Câu 20: Giả sử có một dự án phát triển lớn gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường và sinh kế của một cộng đồng nông thôn. Dựa trên quan điểm của Vandana Shiva, ai có khả năng trở thành nhóm tiên phong phản đối và bảo vệ môi trường đó?

  • A. Các chuyên gia môi trường từ thành phố.
  • B. Những người phụ nữ địa phương trực tiếp phụ thuộc vào tài nguyên thiên nhiên cho cuộc sống gia đình.
  • C. Các quan chức chính phủ.
  • D. Các nhà đầu tư của dự án.

Câu 21: Đoạn trích "Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường" thuộc thể loại văn bản nào?

  • A. Văn bản nghị luận (dưới dạng phỏng vấn/trình bày quan điểm).
  • B. Truyện ngắn.
  • C. Văn bản thông báo.
  • D. Thơ trữ tình.

Câu 22: Điều gì được xem là "sự thông thái" của những người phụ nữ "bị gạt ra ngoài lề" theo cách nhìn của Vandana Shiva?

  • A. Khả năng tiếp cận thông tin từ Internet.
  • B. Kiến thức về thị trường chứng khoán.
  • C. Hiểu biết sâu sắc về hệ sinh thái địa phương, các loại cây, con, cách duy trì sự cân bằng tự nhiên thông qua kinh nghiệm sống và lao động.
  • D. Kỹ năng đàm phán trong kinh doanh.

Câu 23: Vandana Shiva đề cập đến việc mất rừng gây "đau đớn" cho bà. Cảm xúc này cho thấy điều gì về mối quan hệ của bà với thiên nhiên?

  • A. Đây chỉ là sự cường điệu hóa để thu hút sự chú ý.
  • B. Bà coi rừng là nguồn tài nguyên kinh tế quan trọng.
  • C. Bà sợ hãi những hiểm họa từ việc mất rừng.
  • D. Mối quan hệ mang tính cá nhân, sâu sắc, coi thiên nhiên như một phần của bản thân và sự mất mát thiên nhiên là sự mất mát của chính mình.

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc Vandana Shiva, một nhà khoa học được đào tạo bài bản, lại tìm thấy "cơ sở cho sự hiểu biết về sinh thái" từ những người phụ nữ "thất học" trong phong trào Chíp-kô.

  • A. Cho thấy sự cần thiết của việc kết hợp kiến thức khoa học hiện đại với kiến thức bản địa, kinh nghiệm thực tế để hiểu và giải quyết các vấn đề môi trường.
  • B. Chứng minh rằng kiến thức khoa học không có giá trị bằng kinh nghiệm thực tế.
  • C. Phản ánh sự thất bại của hệ thống giáo dục chính quy.
  • D. Chỉ là một trường hợp cá biệt, không có ý nghĩa phổ quát.

Câu 25: Theo Vandana Shiva, "yếu tố nữ" có thể được mô tả bằng những đặc điểm nào khi nói về mối quan hệ với môi trường?

  • A. Thống trị, khai thác, trừu tượng.
  • B. Thụ động, cam chịu, sợ hãi.
  • C. Chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân.
  • D. Sáng tạo, nuôi dưỡng, coi trọng sự tồn tại, dựa trên kinh nghiệm, nhạy bén với sự sống.

Câu 26: Thông điệp chính mà Vandana Shiva muốn gửi gắm qua đoạn trích này là gì?

  • A. Phụ nữ nên gánh vác toàn bộ trách nhiệm bảo vệ môi trường.
  • B. Cần nhận ra và đề cao vai trò, kiến thức, và sức mạnh của phụ nữ - đặc biệt là phụ nữ bản địa - trong cuộc chiến bảo vệ môi trường và hướng tới sự bền vững.
  • C. Chỉ có phong trào Chíp-kô mới là mô hình bảo vệ môi trường hiệu quả.
  • D. Nam giới là nguyên nhân duy nhất gây ra khủng hoảng môi trường.

Câu 27: Đâu là một ví dụ về "sự tàn phá" mà Vandana Shiva thường đề cập trong các bài viết và hoạt động của bà?

  • A. Việc xây dựng công viên giải trí.
  • B. Hoạt động du lịch sinh thái có trách nhiệm.
  • C. Khai thác tài nguyên thiên nhiên quy mô lớn thiếu kiểm soát, sử dụng hóa chất nông nghiệp độc hại, hoặc xây dựng các công trình gây ô nhiễm nghiêm trọng.
  • D. Việc trồng rừng và phục hồi hệ sinh thái.

Câu 28: Đoạn trích gợi mở về sự cần thiết của việc thay đổi nhận thức và hành động ở cấp độ nào để giải quyết khủng hoảng môi trường?

  • A. Chỉ cần thay đổi hành vi tiêu dùng cá nhân.
  • B. Chỉ cần chính phủ ban hành luật mới.
  • C. Chỉ cần các doanh nghiệp áp dụng công nghệ xanh.
  • D. Thay đổi ở nhiều cấp độ: cá nhân (nhận thức, lối sống), cộng đồng (tham gia, kiến thức bản địa), xã hội (chính sách, hệ thống giá trị), và toàn cầu (mô hình phát triển).

Câu 29: Phân tích mối quan hệ giữa phụ nữ và rừng được thể hiện trong đoạn trích.

  • A. Rừng là nơi phụ nữ thường xuyên đến để giải trí.
  • B. Rừng là nguồn sống, là nơi gắn liền với bản sắc và sự tồn tại hàng ngày của phụ nữ, khiến họ có động lực mạnh mẽ để bảo vệ.
  • C. Phụ nữ xem rừng như một biểu tượng của sự giàu có.
  • D. Mối quan hệ này chỉ mang tính chất lịch sử, không còn ý nghĩa trong xã hội hiện đại.

Câu 30: Đoạn trích "Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường" có ý nghĩa thời sự và giá trị thực tiễn như thế nào trong bối cảnh hiện nay?

  • A. Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc trao quyền cho phụ nữ và tích hợp kiến thức truyền thống vào các chiến lược bảo vệ môi trường và phát triển bền vững, điều rất cần thiết khi thế giới đối mặt với khủng hoảng khí hậu và mất đa dạng sinh học.
  • B. Chỉ là một bài học lịch sử về một phong trào đã cũ.
  • C. Không còn phù hợp với các vấn đề môi trường phức tạp ngày nay.
  • D. Chỉ có giá trị lý thuyết mà không áp dụng được vào thực tế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Đoạn trích 'Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường' (sách Cánh diều) chủ yếu trình bày quan điểm của Vandana Shiva về vai trò của phụ nữ trong phong trào bảo vệ môi trường. Đâu là nhận định khái quát nhất về lập luận trung tâm của bà?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Vandana Shiva nhắc đến phong trào Chíp-kô như một ví dụ điển hình. Phân tích nào sau đây về phong trào này *không* phù hợp với cách bà trình bày?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Theo Vandana Shiva, điều gì tạo nên 'linh cảm đặc biệt về sự sống' ở phụ nữ, giúp họ nhạy bén với những nguy cơ môi trường?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Lời khuyên của người chị dành cho Vandana Shiva về việc làm trong các lò phản ứng hạt nhân ('làm mẹ của những em bé dị dạng') cho thấy điều gì về mối quan tâm của người phụ nữ truyền thống?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Vandana Shiva từng theo học ngành Vật lý hạt nhân. Việc bà chuyển hướng sang hoạt động môi trường và sinh thái học có thể được phân tích như thế nào dựa trên thông tin trong đoạn trích?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Khi nói về 'những phụ nữ bị xã hội coi là thất học, coi là những người bị gạt ra ngoài lề', Vandana Shiva muốn nhấn mạnh điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Vandana Shiva phê phán 'yếu tố nam' trong cách tiếp cận với môi trường. Đặc điểm nào sau đây *không* được bà dùng để mô tả cách tiếp cận này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Đoạn trích sử dụng phương thức biểu đạt nào là chủ yếu để truyền tải thông điệp của Vandana Shiva?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Cấu trúc văn bản dạng hỏi - đáp (phỏng vấn) giữa Giu-đi Bi-dô và Vandana Shiva có tác dụng gì trong việc truyền tải nội dung?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Vandana Shiva mong đợi điều gì ở nam giới để góp phần giải quyết khủng hoảng môi trường?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Đoạn trích nhấn mạnh mối liên hệ giữa phụ nữ và môi trường thông qua quan điểm của Vandana Shiva. Điều này gợi ý về một cách tiếp cận nào đối với các vấn đề phát triển và môi trường?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Khi Vandana Shiva nói 'Rừng vừa đem lại cho bà bản sắc, vừa đem lại cho bà ý thức tồn tại', bà đang sử dụng biện pháp tu từ nào và nhằm mục đích gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Đâu là một ví dụ về 'kiến thức thu thập được bằng kinh nghiệm' mà Vandana Shiva đề cao, đối lập với 'những điều trừu tượng và những lí do to tát'?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Dựa trên quan điểm của Vandana Shiva, vấn đề môi trường không chỉ là vấn đề kỹ thuật hay khoa học, mà còn là vấn đề gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Vandana Shiva cho rằng phụ nữ có 'sức kháng cự không gì lay chuyển nổi'. Khả năng này bắt nguồn từ đâu theo lập luận của bà?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Đâu là một ví dụ về cách phụ nữ, theo Vandana Shiva, có thể 'phản ứng nhanh hơn và mạnh mẽ hơn đối với những nguy cơ tàn phá'?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Đoạn trích cho thấy Vandana Shiva nhìn nhận vấn đề môi trường và vai trò của phụ nữ trong bối cảnh nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Thái độ của Vandana Shiva đối với 'yếu tố nam' (mang tính thống trị, tàn phá) trong mối quan hệ với tự nhiên là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Khái niệm 'phát triển bền vững' được gợi mở như thế nào qua quan điểm của Vandana Shiva trong đoạn trích?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Giả sử có một dự án phát triển lớn gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường và sinh kế của một cộng đồng nông thôn. Dựa trên quan điểm của Vandana Shiva, ai có khả năng trở thành nhóm tiên phong phản đối và bảo vệ môi trường đó?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Đoạn trích 'Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường' thuộc thể loại văn bản nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Điều gì được xem là 'sự thông thái' của những người phụ nữ 'bị gạt ra ngoài lề' theo cách nhìn của Vandana Shiva?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Vandana Shiva đề cập đến việc mất rừng gây 'đau đớn' cho bà. Cảm xúc này cho thấy điều gì về mối quan hệ của bà với thiên nhiên?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc Vandana Shiva, một nhà khoa học được đào tạo bài bản, lại tìm thấy 'cơ sở cho sự hiểu biết về sinh thái' từ những người phụ nữ 'thất học' trong phong trào Chíp-kô.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Theo Vandana Shiva, 'yếu tố nữ' có thể được mô tả bằng những đặc điểm nào khi nói về mối quan hệ với môi trường?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Thông điệp chính mà Vandana Shiva muốn gửi gắm qua đoạn trích này là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Đâu là một ví dụ về 'sự tàn phá' mà Vandana Shiva thường đề cập trong các bài viết và hoạt động của bà?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Đoạn trích gợi mở về sự cần thiết của việc thay đổi nhận thức và hành động ở cấp độ nào để giải quyết khủng hoảng môi trường?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Phân tích mối quan hệ giữa phụ nữ và rừng được thể hiện trong đoạn trích.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Đoạn trích 'Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường' có ý nghĩa thời sự và giá trị thực tiễn như thế nào trong bối cảnh hiện nay?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều - Đề 09

Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Văn bản

  • A. Họ có mối liên hệ sâu sắc với thiên nhiên thông qua các hoạt động sinh kế truyền thống.
  • B. Họ có "linh cảm đặc biệt về sự sống" giúp nhận diện nguy hiểm.
  • C. Họ có ưu thế về sức mạnh thể chất và khả năng đối đầu trực diện với các thế lực khai thác.
  • D. Họ là những người trực tiếp gánh chịu hậu quả nặng nề nhất khi môi trường bị suy thoái.

Câu 2: Phong trào Chíp-kô được nhắc đến trong văn bản là một ví dụ tiêu biểu về sự tham gia của phụ nữ vào việc bảo vệ rừng. Hành động cốt lõi của những người tham gia phong trào này thể hiện điều gì?

  • A. Sự kiên quyết bảo vệ tài nguyên thiên nhiên bằng hành động phi bạo lực, lấy thân mình che chắn.
  • B. Việc sử dụng kiến thức khoa học hiện đại để phục hồi hệ sinh thái rừng.
  • C. Tổ chức các cuộc biểu tình quy mô lớn, đối đầu trực tiếp với chính quyền.
  • D. Xây dựng các mô hình kinh tế thay thế dựa vào công nghiệp khai thác gỗ bền vững.

Câu 3: Van-đa-na Xi-va, tác giả của văn bản, từng theo học ngành Vật lý hạt nhân trước khi chuyển hướng sang hoạt động môi trường. Sự chuyển đổi này, theo gợi ý của văn bản, có thể được lý giải chủ yếu bởi điều gì?

  • A. Ngành Vật lý hạt nhân không còn phù hợp với định hướng nghề nghiệp cá nhân của bà.
  • B. Bà nhận thấy việc nghiên cứu hạt nhân không mang lại lợi ích kinh tế như mong đợi.
  • C. Áp lực từ gia đình và xã hội yêu cầu bà theo đuổi lĩnh vực khác.
  • D. Sự nhận thức về những nguy cơ tiềm ẩn của khoa học kỹ thuật hiện đại đối với môi trường và sự sống, cùng với sự tiếp xúc với các phong trào bảo vệ thiên nhiên.

Câu 4: Văn bản đặt ra vấn đề về sự đối lập giữa tư duy "phát triển" dựa trên khai thác tài nguyên và tư duy "sống còn" gắn liền với phụ nữ và thiên nhiên. Theo tác giả, hệ quả chính của việc áp đặt mô hình phát triển dựa trên khai thác là gì?

  • A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh chóng và bền vững cho mọi tầng lớp xã hội.
  • B. Tàn phá môi trường, làm suy kiệt nguồn sống truyền thống và gây ra sự bất bình đẳng, đặc biệt ảnh hưởng đến phụ nữ.
  • C. Nâng cao vị thế của phụ nữ trong quá trình ra quyết định về môi trường.
  • D. Khuyến khích việc bảo tồn đa dạng sinh học thông qua các dự án quy mô lớn.

Câu 5: Tác giả nhắc đến việc phụ nữ có

  • A. Khả năng bền bỉ đấu tranh, bảo vệ những giá trị và nguồn sống bị đe dọa, dựa trên hiểu biết và niềm tin của họ.
  • B. Sức mạnh vật lý để chống lại những kẻ phá hoại môi trường.
  • C. Khả năng thích ứng nhanh chóng với sự thay đổi của môi trường sống.
  • D. Việc từ bỏ các phương thức canh tác truyền thống để áp dụng kỹ thuật hiện đại.

Câu 6: Một cộng đồng dân tộc thiểu số sống dựa vào rừng đang đối mặt với dự án khai thác gỗ quy mô lớn. Phụ nữ trong cộng đồng này nhận thấy nguy cơ mất đi nguồn dược liệu truyền thống và nguồn nước sạch. Dựa trên quan điểm của Van-đa-na Xi-va, phản ứng khả dĩ nhất của những người phụ nữ này sẽ là gì?

  • A. Chấp nhận dự án vì lợi ích kinh tế hứa hẹn, mặc dù lo ngại về môi trường.
  • B. Di cư đến nơi khác để tìm kiếm nguồn sống mới.
  • C. Chờ đợi sự can thiệp từ các tổ chức bảo tồn quốc tế.
  • D. Tổ chức các hoạt động phản kháng ôn hòa, bám trụ và bảo vệ khu rừng bằng mọi cách có thể, dựa trên mối liên hệ sâu sắc với nơi chôn nhau cắt rốn.

Câu 7: Văn bản gợi ý rằng phụ nữ thường có sự nhạy bén đặc biệt với những gì

  • A. Khả năng tiếp cận thông tin khoa học kỹ thuật tiên tiến hơn nam giới.
  • B. Mối quan tâm và trách nhiệm sâu sắc đối với việc duy trì sự sống, nuôi dưỡng và bảo tồn cho các thế hệ tương lai.
  • C. Sự tham gia tích cực vào các hoạt động chính trị và xã hội ở cấp quốc gia.
  • D. Việc được giáo dục đầy đủ về các vấn đề môi trường từ khi còn nhỏ.

Câu 8: Theo quan điểm của Van-đa-na Xi-va, việc thừa nhận

  • A. Phụ nữ sẽ thay thế nam giới trong vai trò lãnh đạo các tổ chức môi trường.
  • B. Nam giới sẽ hoàn toàn từ bỏ vai trò của mình trong các hoạt động bảo vệ môi trường.
  • C. Sự coi trọng giáo dục, sự tồn tại và tri thức kinh nghiệm hơn là sự thống trị, tàn phá và những lý do trừu tượng.
  • D. Việc phân công nhiệm vụ bảo vệ môi trường rõ ràng hơn giữa nam và nữ.

Câu 9: Một nhóm phụ nữ ở vùng nông thôn đang áp dụng các kỹ thuật canh tác truyền thống, sử dụng phân bón hữu cơ và luân canh cây trồng để giữ gìn độ màu mỡ của đất và giảm thiểu sâu bệnh. Hành động này thể hiện khía cạnh nào về vai trò của phụ nữ trong bảo vệ môi trường theo văn bản?

  • A. Họ chỉ quan tâm đến việc sản xuất lương thực cho gia đình.
  • B. Họ không có khả năng tiếp cận với công nghệ nông nghiệp hiện đại.
  • C. Họ đang chống lại sự phát triển của khoa học kỹ thuật.
  • D. Họ sử dụng và bảo tồn tri thức truyền thống gắn liền với việc duy trì sự cân bằng và bền vững của hệ sinh thái nông nghiệp.

Câu 10: Văn bản gợi ý rằng sự tàn phá môi trường không chỉ là vấn đề sinh thái mà còn là vấn đề xã hội, liên quan đến bất bình đẳng. Mối liên hệ giữa tàn phá môi trường và bất bình đẳng giới thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

  • A. Phụ nữ thường ít có tiếng nói trong các quyết định về sử dụng tài nguyên nhưng lại là người chịu ảnh hưởng nặng nề nhất từ việc suy thoái (thiếu nước, đất đai bạc màu, mất rừng).
  • B. Nam giới có xu hướng quan tâm đến môi trường hơn phụ nữ.
  • C. Việc bảo vệ môi trường đòi hỏi sức lao động nặng nhọc mà phụ nữ không đáp ứng được.
  • D. Các dự án bảo vệ môi trường thường ưu tiên tuyển dụng nam giới.

Câu 11: Lời bài ca của phong trào Chíp-kô được trích dẫn trong văn bản mang thông điệp gì về mối quan hệ giữa con người và cây cối?

  • A. Cây cối là nguồn tài nguyên vô tận có thể khai thác tùy ý.
  • B. Cây cối là nguồn sống thiết yếu, là mẹ, là người chị em, cần được bảo vệ như bảo vệ chính bản thân và gia đình.
  • C. Cây cối chỉ có giá trị khi được chuyển hóa thành sản phẩm công nghiệp.
  • D. Con người có quyền thống trị và kiểm soát tự nhiên.

Câu 12: Van-đa-na Xi-va nhấn mạnh rằng

  • A. Tri thức hàn lâm, được đào tạo bài bản trong các trường đại học.
  • B. Tri thức khoa học kỹ thuật tiên tiến.
  • C. Tri thức được tích lũy qua kinh nghiệm sống, gắn liền với thực hành và mối quan hệ hài hòa với tự nhiên.
  • D. Tri thức về kinh tế thị trường và quản lý tài chính.

Câu 13: Một công ty đề xuất xây dựng đập thủy điện trên dòng sông quan trọng đối với đời sống của một cộng đồng. Phụ nữ trong cộng đồng đó phản đối mạnh mẽ, đưa ra lý lẽ về việc đập sẽ phá hủy nguồn cá, làm ngập đất canh tác ven sông, và thay đổi dòng chảy ảnh hưởng đến nước sinh hoạt. Lập luận của họ chủ yếu dựa trên cơ sở nào theo quan điểm của văn bản?

  • A. Hiểu biết sâu sắc từ kinh nghiệm sống và mối liên hệ trực tiếp hàng ngày với dòng sông và các nguồn tài nguyên mà nó cung cấp.
  • B. Sự phản đối dựa trên cảm tính và nỗi sợ hãi vô căn cứ.
  • C. Các báo cáo đánh giá tác động môi trường phức tạp mà họ đã được nghiên cứu.
  • D. Mong muốn duy trì sự lạc hậu, không chấp nhận tiến bộ.

Câu 14: Văn bản gợi ý về sự cần thiết phải thay đổi cách nhìn của con người đối với tự nhiên. Thay vì coi tự nhiên là đối tượng để "thống trị" và "khai thác", tác giả dường như ủng hộ cách tiếp cận nào?

  • A. Coi tự nhiên là nguồn cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp.
  • B. Coi tự nhiên là một hệ thống phức tạp cần được kiểm soát hoàn toàn bằng công nghệ.
  • C. Coi tự nhiên là tài sản thuộc về một nhóm người có quyền quyết định.
  • D. Coi tự nhiên là một thực thể sống, một người mẹ, cần được tôn trọng, nuôi dưỡng và sống hòa hợp.

Câu 15: Việc phụ nữ tham gia tích cực vào các phong trào bảo vệ môi trường như Chíp-kô không chỉ nhằm mục đích sinh thái mà còn mang ý nghĩa xã hội sâu sắc. Ý nghĩa xã hội đó là gì?

  • A. Khẳng định quyền lực chính trị tuyệt đối của phụ nữ trong xã hội.
  • B. Tạo ra sự đối đầu không ngừng giữa phụ nữ và nam giới.
  • C. Nâng cao vị thế, tiếng nói của phụ nữ và thách thức các cấu trúc quyền lực truyền thống đã gạt họ ra ngoài lề.
  • D. Chỉ đơn thuần là giải quyết các vấn đề môi trường cục bộ.

Câu 16: Van-đa-na Xi-va là một người ủng hộ mạnh mẽ

  • A. Quyền của các cộng đồng địa phương (đặc biệt là phụ nữ nông dân) được kiểm soát hệ thống lương thực của mình, từ sản xuất đến tiêu thụ, theo cách bền vững và công bằng.
  • B. Quyền của các tập đoàn đa quốc gia trong việc kiểm soát thị trường hạt giống và nông sản.
  • C. Việc phụ thuộc vào nhập khẩu lương thực để đảm bảo nguồn cung.
  • D. Sự ưu tiên phát triển nông nghiệp công nghiệp hóa quy mô lớn.

Câu 17: Tác giả chỉ ra rằng phụ nữ có khả năng

  • A. Người đưa ra các quyết định kinh tế quan trọng nhất.
  • B. Người ít bị ảnh hưởng bởi các vấn đề môi trường.
  • C. Người có nhiều thời gian rảnh rỗi để tham gia hoạt động xã hội.
  • D. Người trực tiếp chăm sóc gia đình, thu thập nước, củi, thực phẩm từ môi trường tự nhiên và là người đầu tiên nhận thấy sự suy giảm của các nguồn tài nguyên này.

Câu 18: Văn bản phê phán cách tiếp cận đối với tự nhiên dựa trên

  • A. Các mô hình toán học phức tạp về hệ sinh thái.
  • B. Thực tế đời sống, kinh nghiệm trực tiếp của con người (đặc biệt là những người sống gần gũi với thiên nhiên) và mối liên hệ cảm xúc với môi trường.
  • C. Các quy định pháp luật về bảo vệ môi trường.
  • D. Lợi ích kinh tế ngắn hạn từ việc khai thác tài nguyên.

Câu 19: Một nhà máy xả thải gây ô nhiễm nguồn nước sinh hoạt của một làng. Phụ nữ trong làng là những người đầu tiên lên tiếng phản đối và tổ chức thu thập bằng chứng về tác động sức khỏe. Hành động này minh họa cho nhận định nào của Van-đa-na Xi-va?

  • A. Phụ nữ có xu hướng phản ứng thái quá trước các vấn đề nhỏ.
  • B. Phụ nữ chỉ quan tâm đến sức khỏe của gia đình mình.
  • C. Phụ nữ nhạy bén với những gì đang lâm nguy và có sức kháng cự để bảo vệ cuộc sống.
  • D. Phụ nữ dựa chủ yếu vào sự giúp đỡ từ bên ngoài để giải quyết vấn đề.

Câu 20: Để thúc đẩy vai trò của phụ nữ trong bảo vệ môi trường, theo tinh thần của văn bản, điều quan trọng cần làm là gì?

  • A. Cung cấp cho họ các công nghệ hiện đại nhất để thay thế kiến thức truyền thống.
  • B. Lắng nghe, tôn trọng tri thức và kinh nghiệm của họ, trao quyền cho họ tham gia vào quá trình ra quyết định về quản lý tài nguyên và môi trường.
  • C. Chỉ giao cho họ những công việc bảo tồn mang tính thủ công, không đòi hỏi kỹ năng quản lý.
  • D. Tách biệt họ khỏi môi trường tự nhiên để tránh rủi ro.

Câu 21: Văn bản ngụ ý rằng có một sự khác biệt cơ bản trong cách nhìn nhận về tự nhiên giữa mô hình phát triển thống trị và quan điểm gắn liền với phụ nữ. Sự khác biệt đó nằm ở đâu?

  • A. Một bên coi tự nhiên là nguồn lực để khai thác, một bên coi tự nhiên là một phần của sự sống cần được nuôi dưỡng và duy trì.
  • B. Một bên ưu tiên bảo tồn, một bên ưu tiên phát triển.
  • C. Một bên dựa vào khoa học, một bên dựa vào tín ngưỡng.
  • D. Một bên tập trung vào rừng, một bên tập trung vào biển.

Câu 22: Khi thảo luận về giải pháp cho các vấn đề môi trường, Van-đa-na Xi-va mong đợi nam giới sẽ

  • A. Họ sẽ học cách sử dụng vũ lực để bảo vệ môi trường.
  • B. Họ sẽ trở thành những nhà khoa học hàng đầu về môi trường.
  • C. Họ sẽ từ bỏ hoàn toàn vai trò của mình và để phụ nữ gánh vác trách nhiệm.
  • D. Họ sẽ chuyển từ tư duy cạnh tranh, kiểm soát sang tư duy hợp tác, nuôi dưỡng và duy trì sự sống, học hỏi từ tri thức truyền thống và kinh nghiệm của phụ nữ.

Câu 23: Văn bản

  • A. Miêu tả và tự sự.
  • B. Nghị luận (phân tích, đánh giá, đưa ra quan điểm) kết hợp với tự sự (kể về phong trào Chíp-kô, câu chuyện cá nhân) và biểu cảm.
  • C. Thuyết minh và hướng dẫn.
  • D. Báo cáo khoa học.

Câu 24: Tác giả đề cập đến việc phụ nữ ở Ấn Độ có gốc gác khiêm nhường đã dạy bà về sinh thái. Điều này nhấn mạnh rằng tri thức về môi trường không chỉ đến từ đâu?

  • A. Chỉ từ các viện nghiên cứu hoặc trường đại học.
  • B. Chỉ từ các nhà hoạt động xã hội nổi tiếng.
  • C. Chỉ từ các văn bản cổ xưa.
  • D. Chỉ từ các phương tiện truyền thông đại chúng.

Câu 25: Một dự án phát triển nông nghiệp quy mô lớn được triển khai, thay thế các giống cây trồng bản địa bằng cây biến đổi gen và sử dụng hóa chất nông nghiệp. Theo quan điểm của Van-đa-na Xi-va, dự án này có khả năng gây ra hậu quả tiêu cực nào đối với phụ nữ và môi trường?

  • A. Tăng cường sự đa dạng sinh học và cải thiện sức khỏe đất đai.
  • B. Giảm bớt gánh nặng lao động cho phụ nữ trong nông nghiệp.
  • C. Suy giảm đa dạng cây trồng, ô nhiễm đất và nước, ảnh hưởng sức khỏe phụ nữ (do tiếp xúc hóa chất) và làm mất đi tri thức truyền thống về giống cây bản địa.
  • D. Thúc đẩy sự độc lập về lương thực cho cộng đồng địa phương.

Câu 26: Văn bản gợi ý rằng việc gạt phụ nữ ra ngoài lề trong các quyết định về môi trường là một sai lầm. Sai lầm này xuất phát từ việc bỏ qua điều gì ở phụ nữ?

  • A. Khả năng thích ứng với công nghệ hiện đại.
  • B. Sự quan tâm đến lợi ích kinh tế cá nhân.
  • C. Mong muốn di chuyển và thay đổi nơi ở.
  • D. Mối liên hệ sâu sắc, kinh nghiệm thực tế và tri thức tích lũy về cách sống hài hòa và duy trì sự cân bằng với tự nhiên.

Câu 27: Một cuộc họp về quản lý rừng được tổ chức ở cấp địa phương, nhưng chỉ có nam giới được mời tham dự và phát biểu. Dựa trên quan điểm của Van-đa-na Xi-va, việc loại trừ phụ nữ khỏi quá trình này sẽ dẫn đến kết quả gì?

  • A. Quyết định sẽ được đưa ra nhanh chóng và hiệu quả hơn.
  • B. Các quyết định được đưa ra có thể bỏ qua những hiểu biết quan trọng về hệ sinh thái rừng và nhu cầu thực tế của cộng đồng, dẫn đến các chính sách không bền vững và gây hại.
  • C. Nam giới sẽ đưa ra các giải pháp mang tính khoa học hơn.
  • D. Việc quản lý rừng sẽ trở nên dễ dàng hơn.

Câu 28: Văn bản gián tiếp phê phán tư duy coi trọng "thống trị" tự nhiên. Tư duy này thường đi kèm với quan niệm nào về con người và vị trí của họ trong thế giới tự nhiên?

  • A. Con người là trung tâm, có quyền kiểm soát và sử dụng tự nhiên theo ý muốn của mình.
  • B. Con người là một phần của mạng lưới sự sống, cần sống hòa hợp với các loài khác.
  • C. Con người nên hoàn toàn tách biệt khỏi tự nhiên.
  • D. Con người chỉ có trách nhiệm bảo vệ các loài động vật hoang dã.

Câu 29: Giả sử một dự án phát triển du lịch sinh thái được đề xuất tại một khu vực rừng núi. Để đảm bảo dự án này thực sự bền vững và mang lại lợi ích cho cộng đồng địa phương, đặc biệt là phụ nữ, theo tinh thần của văn bản, điều quan trọng nhất cần xem xét là gì?

  • A. Tốc độ xây dựng cơ sở hạ tầng du lịch.
  • B. Lợi nhuận kinh tế tối đa thu được từ du lịch.
  • C. Sự tham gia thực chất của phụ nữ địa phương vào quá trình lập kế hoạch, quản lý và chia sẻ lợi ích từ dự án, đảm bảo dự án không phá vỡ các mối liên hệ truyền thống của họ với tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Số lượng du khách quốc tế mà dự án thu hút được.

Câu 30: Thông điệp bao trùm mà văn bản

  • A. Phụ nữ là những nạn nhân thụ động của suy thoái môi trường.
  • B. Chỉ có phụ nữ mới có thể giải quyết được khủng hoảng môi trường toàn cầu.
  • C. Việc bảo vệ môi trường là trách nhiệm riêng của các nhà khoa học và chính phủ.
  • D. Phụ nữ, với mối liên hệ sâu sắc, tri thức truyền thống và vai trò duy trì sự sống, đóng vai trò trung tâm, không thể thiếu và mang tính sáng tạo trong cuộc đấu tranh bảo vệ môi trường và xây dựng một tương lai bền vững, đòi hỏi sự thay đổi tư duy của toàn xã hội.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Một nhóm phụ nữ ở vùng nông thôn đang áp dụng các kỹ thuật canh tác truyền thống, sử dụng phân bón hữu cơ và luân canh cây trồng để giữ gìn độ màu mỡ của đất và giảm thiểu sâu bệnh. Hành động này thể hiện khía cạnh nào về vai trò của phụ nữ trong bảo vệ môi trường theo văn bản?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Văn bản gợi ý rằng sự tàn phá môi trường không chỉ là vấn đề sinh thái mà còn là vấn đề xã hội, liên quan đến bất bình đẳng. Mối liên hệ giữa tàn phá môi trường và bất bình đẳng giới thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Lời bài ca của phong trào Chíp-kô được trích dẫn trong văn bản mang thông điệp gì về mối quan hệ giữa con người và cây cối?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Van-đa-na Xi-va nhấn mạnh rằng "sự thông thái lại bắt nguồn từ những phụ nữ bị xã hội coi là thất học, coi là những người bị gạt ra ngoài lề". Điều này cho thấy tác giả đánh giá cao loại tri thức nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Một công ty đề xuất xây dựng đập thủy điện trên dòng sông quan trọng đối với đời sống của một cộng đồng. Phụ nữ trong cộng đồng đó phản đối mạnh mẽ, đưa ra lý lẽ về việc đập sẽ phá hủy nguồn cá, làm ngập đất canh tác ven sông, và thay đổi dòng chảy ảnh hưởng đến nước sinh hoạt. Lập luận của họ chủ yếu dựa trên cơ sở nào theo quan điểm của văn bản?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Văn bản gợi ý về sự cần thiết phải thay đổi cách nhìn của con người đối với tự nhiên. Thay vì coi tự nhiên là đối tượng để 'thống trị' và 'khai thác', tác giả dường như ủng hộ cách tiếp cận nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Việc phụ nữ tham gia tích cực vào các phong trào bảo vệ môi trường như Chíp-kô không chỉ nhằm mục đích sinh thái mà còn mang ý nghĩa xã hội sâu sắc. Ý nghĩa xã hội đó là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Van-đa-na Xi-va là một người ủng hộ mạnh mẽ "chủ quyền lương thực". Khái niệm này, trong bối cảnh bảo vệ môi trường và vai trò của phụ nữ, có ý nghĩa như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Tác giả chỉ ra rằng phụ nữ có khả năng "phản ứng nhanh hơn và mạnh mẽ hơn đối với những nguy cơ tàn phá". Điều này có thể được giải thích bằng việc phụ nữ thường là ai trong gia đình và cộng đồng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Văn bản phê phán cách tiếp cận đối với tự nhiên dựa trên "những điều trừu tượng và những lí do to tát". Quan điểm này ngụ ý rằng cách tiếp cận đó thường bỏ qua điều gì quan trọng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Một nhà máy xả thải gây ô nhiễm nguồn nước sinh hoạt của một làng. Phụ nữ trong làng là những người đầu tiên lên tiếng phản đối và tổ chức thu thập bằng chứng về tác động sức khỏe. Hành động này minh họa cho nhận định nào của Van-đa-na Xi-va?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Để thúc đẩy vai trò của phụ nữ trong bảo vệ môi trường, theo tinh thần của văn bản, điều quan trọng cần làm là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Văn bản ngụ ý rằng có một sự khác biệt cơ bản trong cách nhìn nhận về tự nhiên giữa mô hình phát triển thống trị và quan điểm gắn liền với phụ nữ. Sự khác biệt đó nằm ở đâu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Khi thảo luận về giải pháp cho các vấn đề môi trường, Van-đa-na Xi-va mong đợi nam giới sẽ "coi trọng giáo dục hơn thống trị, sự tồn tại hơn sự tàn phá". Điều này cho thấy bà kỳ vọng vào sự thay đổi nào trong nhận thức và hành động của nam giới?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Văn bản "Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường" chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào để truyền tải thông điệp của tác giả?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Tác giả đề cập đến việc phụ nữ ở Ấn Độ có gốc gác khiêm nhường đã dạy bà về sinh thái. Điều này nhấn mạnh rằng tri thức về môi trường không chỉ đến từ đâu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Một dự án phát triển nông nghiệp quy mô lớn được triển khai, thay thế các giống cây trồng bản địa bằng cây biến đổi gen và sử dụng hóa chất nông nghiệp. Theo quan điểm của Van-đa-na Xi-va, dự án này có khả năng gây ra hậu quả tiêu cực nào đối với phụ nữ và môi trường?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Văn bản gợi ý rằng việc gạt phụ nữ ra ngoài lề trong các quyết định về môi trường là một sai lầm. Sai lầm này xuất phát từ việc bỏ qua điều gì ở phụ nữ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Một cuộc họp về quản lý rừng được tổ chức ở cấp địa phương, nhưng chỉ có nam giới được mời tham dự và phát biểu. Dựa trên quan điểm của Van-đa-na Xi-va, việc loại trừ phụ nữ khỏi quá trình này sẽ dẫn đến kết quả gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Văn bản gián tiếp phê phán tư duy coi trọng 'thống trị' tự nhiên. Tư duy này thường đi kèm với quan niệm nào về con người và vị trí của họ trong thế giới tự nhiên?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Giả sử một dự án phát triển du lịch sinh thái được đề xuất tại một khu vực rừng núi. Để đảm bảo dự án này thực sự bền vững và mang lại lợi ích cho cộng đồng địa phương, đặc biệt là phụ nữ, theo tinh thần của văn bản, điều quan trọng nhất cần xem xét là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Thông điệp bao trùm mà văn bản "Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường" muốn truyền tải là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Quan thanh tra - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong vở hài kịch 'Quan thanh tra', việc các quan chức địa phương vội vã tìm cách che đậy những sai phạm của mình khi nghe tin có quan thanh tra từ kinh đô sắp đến, chủ yếu cho thấy đặc điểm nào của bộ máy cai trị dưới chế độ Sa hoàng mà Gogol muốn châm biếm?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Quan thanh tra - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Nhân vật Khlestakov, một công chức quèn từ Peterburg, lại được các quan chức địa phương nhầm là quan thanh tra. Tình huống trớ trêu này trong vở kịch 'Quan thanh tra' chủ yếu là do yếu tố nào tạo nên?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Quan thanh tra - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Khi các quan chức đua nhau đút lót cho Khlestakov, họ không chỉ thể hiện sự tham nhũng mà còn bộc lộ tâm lý và cách hành xử đặc trưng nào của tầng lớp quan lại đó?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Quan thanh tra - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Cảnh Khlestakov khoác lác về cuộc sống xa hoa, quen biết rộng và tài năng phi thường của mình tại Peterburg, dù hoàn toàn bịa đặt, lại được các quan chức tin sái cổ. Cảnh này có tác dụng châm biếm mạnh mẽ nhất vào điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Quan thanh tra - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Nhân vật Thị trưởng là hình tượng trung tâm thể hiện sự mục nát của bộ máy quan lại. Ngoài tham nhũng, ông còn bộc lộ những thói xấu nào khác qua cách đối xử với người dân, cấp dưới và gia đình?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Quan thanh tra - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Việc Khlestakov viết thư cho bạn ở Peterburg kể lại toàn bộ câu chuyện lừa gạt tại thành phố tỉnh lẻ, và bức thư này sau đó bị Bưu vụ trưởng đọc trộm rồi công khai, đóng vai trò quan trọng gì trong cấu trúc kịch?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Quan thanh tra - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Sau khi bức thư của Khlestakov được đọc, các quan chức địa phương chuyển từ thái độ nịnh bợ, sợ sệt sang trạng thái kinh hoàng, tức giận và đổ lỗi cho nhau. Sự thay đổi tâm lý và hành vi đột ngột này nhấn mạnh điều gì về bản chất của họ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Quan thanh tra - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Cảnh cuối cùng của vở kịch, khi viên cảnh sát tuyên bố sự xuất hiện của Quan thanh tra thật và tất cả các nhân vật chết lặng trong im lặng kéo dài, có ý nghĩa nghệ thuật đặc biệt gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều - Đề 10

Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo quan điểm của Van-đa-na Xi-va trong văn bản, đâu là nguyên nhân sâu xa khiến phụ nữ có vai trò đặc biệt trong cuộc chiến bảo vệ môi trường?

  • A. Phụ nữ có nhiều thời gian rảnh hơn nam giới để tham gia các hoạt động xã hội.
  • B. Phụ nữ có mối liên hệ mật thiết và trực tiếp với tự nhiên thông qua các công việc duy trì sự sống hằng ngày.
  • C. Phụ nữ có khả năng lãnh đạo bẩm sinh trong các phong trào cộng đồng.
  • D. Phụ nữ được giáo dục tốt hơn về khoa học môi trường.

Câu 2: Phong trào Chíp-kô được Van-đa-na Xi-va nhắc đến như một minh chứng cho điều gì?

  • A. Sự thống trị của nam giới trong các phong trào xã hội.
  • B. Hiệu quả của các biện pháp kỹ thuật trong việc ngăn chặn phá rừng.
  • C. Vai trò tiên phong và sức mạnh của phụ nữ trong việc bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Sự can thiệp thành công của chính phủ trong việc giải quyết xung đột môi trường.

Câu 3: Van-đa-na Xi-va cho rằng, sự "thông thái" trong việc bảo vệ môi trường thường đến từ đâu, điều này mâu thuẫn với quan niệm truyền thống như thế nào?

  • A. Từ những phụ nữ bị coi là thất học, bị gạt ra ngoài lề xã hội, trong khi quan niệm truyền thống coi trọng tri thức từ tầng lớp tinh hoa.
  • B. Từ các nhà khoa học và chuyên gia, trái ngược với việc dựa vào kinh nghiệm dân gian.
  • C. Từ các tổ chức quốc tế, khác với việc dựa vào nỗ lực địa phương.
  • D. Từ thế hệ trẻ, đối lập với sự tôn trọng kinh nghiệm của người già.

Câu 4: Phân tích luận điểm của Van-đa-na Xi-va về "linh cảm đặc biệt về sự sống" của phụ nữ. Điều này có ý nghĩa gì đối với hành động bảo vệ môi trường của họ?

  • A. Nó khiến phụ nữ trở nên quá nhạy cảm và dễ bị tổn thương trước các vấn đề môi trường.
  • B. Nó chỉ là một khái niệm trừu tượng, không liên quan đến hành động thực tế.
  • C. Nó làm giảm khả năng phân tích khoa học của phụ nữ về các vấn đề môi trường.
  • D. Nó giúp họ nhận diện sớm và phản ứng mạnh mẽ hơn trước các nguy cơ tàn phá, vì họ cảm nhận được mối đe dọa đến sự tồn tại cốt lõi.

Câu 5: Van-đa-na Xi-va phê phán cách tiếp cận môi trường nào là nguyên nhân gây ra khủng hoảng sinh thái?

  • A. Cách tiếp cận dựa trên tư duy thống trị, coi tự nhiên là nguồn tài nguyên vô tận để khai thác.
  • B. Cách tiếp cận chỉ tập trung vào bảo tồn các loài động vật hoang dã.
  • C. Cách tiếp cận dựa trên sự hợp tác giữa các quốc gia.
  • D. Cách tiếp cận khuyến khích phát triển năng lượng tái tạo.

Câu 6: Theo văn bản, sự khác biệt cơ bản trong mối quan hệ với tự nhiên giữa mô hình "kinh tế học hiện đại" và "nền kinh tế duy trì sự sống" (gắn liền với phụ nữ) là gì?

  • A. Mô hình hiện đại hiệu quả hơn trong việc sử dụng tài nguyên.
  • B. Nền kinh tế duy trì sự sống tạo ra nhiều của cải hơn.
  • C. Mô hình hiện đại coi tự nhiên là tài sản để bóc lột, trong khi nền kinh tế duy trì sự sống coi tự nhiên là nguồn sống cần được chăm sóc và tái tạo.
  • D. Mô hình hiện đại chỉ diễn ra ở thành phố, còn nền kinh tế duy trì sự sống chỉ ở nông thôn.

Câu 7: Van-đa-na Xi-va từng theo học ngành Vật lý hạt nhân. Kinh nghiệm này ảnh hưởng như thế nào đến quan điểm của bà về môi trường?

  • A. Nó khiến bà tin tưởng tuyệt đối vào sức mạnh của công nghệ để giải quyết mọi vấn đề môi trường.
  • B. Nó giúp bà nhận thức sâu sắc về những tác động hủy diệt tiềm ẩn của khoa học và công nghệ khi không được kiểm soát và thiếu đạo đức sinh thái.
  • C. Nó làm bà mất niềm tin vào khả năng của con người trong việc hiểu biết tự nhiên.
  • D. Nó không có bất kỳ mối liên hệ nào với công việc hoạt động môi trường của bà.

Câu 8: Khi nói về "sức kháng cự không gì lay chuyển nổi" của phụ nữ trong phong trào Chíp-kô, Van-đa-na Xi-va muốn nhấn mạnh điều gì?

  • A. Sự kiên định, lòng tin vào tri thức bản thân và quyết tâm bảo vệ những gì họ cho là cốt yếu, bất chấp áp lực.
  • B. Khả năng sử dụng vũ lực để chống lại việc phá rừng.
  • C. Sự ủng hộ tuyệt đối từ chính quyền địa phương.
  • D. Việc họ luôn tuân theo mệnh lệnh từ các nhà lãnh đạo phong trào nam giới.

Câu 9: Van-đa-na Xi-va đặt kỳ vọng gì vào nam giới trong cuộc chiến bảo vệ môi trường?

  • A. Họ sẽ tiếp tục đóng vai trò lãnh đạo chính trong mọi phong trào.
  • B. Họ sẽ hoàn toàn từ bỏ các hoạt động kinh tế để tập trung vào bảo tồn.
  • C. Họ sẽ phản ứng dữ dội và bạo lực trước tình trạng bất an môi trường.
  • D. Họ sẽ nhận ra sự nghèo nàn trong cách tiếp cận truyền thống, thừa nhận yếu tố nữ như một lực lượng sáng tạo và coi trọng sự tồn tại hơn sự tàn phá.

Câu 10: Văn bản "Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường" chủ yếu sử dụng cách lập luận nào để làm rõ vai trò của phụ nữ?

  • A. Chủ yếu dựa vào các số liệu thống kê và biểu đồ khoa học.
  • B. Kết hợp giữa lý luận (phân tích tư duy thống trị, kinh tế học) và dẫn chứng thực tế (phong trào Chíp-kô, trải nghiệm cá nhân).
  • C. Hoàn toàn dựa vào các câu chuyện ngụ ngôn và truyền thuyết.
  • D. Chỉ sử dụng các phương pháp nghiên cứu định lượng phức tạp.

Câu 11: Khi Van-đa-na Xi-va mô tả mình là "đứa con của cánh rừng Hi-ma-lay-a", bà muốn thể hiện điều gì?

  • A. Bà sinh ra và lớn lên ngay trong rừng.
  • B. Bà là người duy nhất trong gia đình quan tâm đến rừng.
  • C. Mối quan hệ sâu sắc, gắn bó máu thịt giữa bà và môi trường tự nhiên nơi bà sinh ra, coi rừng như một phần bản sắc của mình.
  • D. Bà chỉ coi rừng như một đối tượng để nghiên cứu khoa học.

Câu 12: Văn bản gợi ý rằng, cách nhìn nhận tự nhiên chỉ như "tài nguyên" để khai thác đã dẫn đến hậu quả gì đối với xã hội và môi trường?

  • A. Dẫn đến sự tàn phá môi trường, mất cân bằng sinh thái và làm xói mòn nền kinh tế duy trì sự sống, ảnh hưởng nặng nề đến phụ nữ.
  • B. Thúc đẩy sự phát triển bền vững và công bằng xã hội.
  • C. Tăng cường vai trò của phụ nữ trong quản lý tài nguyên.
  • D. Khuyến khích sự đa dạng sinh học.

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của việc Van-đa-na Xi-va chuyển từ ngành Vật lý hạt nhân sang hoạt động môi trường. Sự chuyển đổi này nói lên điều gì về nhận thức của bà?

  • A. Bà nhận thấy Vật lý hạt nhân không còn phù hợp với sở thích cá nhân.
  • B. Bà tìm kiếm một lĩnh vực có thu nhập cao hơn.
  • C. Bà muốn tránh xa các vấn đề xã hội phức tạp.
  • D. Sự nhận thức về những rủi ro tiềm ẩn của khoa học và công nghệ hiện đại đối với sự sống, từ đó tìm kiếm một con đường khác để bảo vệ hành tinh.

Câu 14: Văn bản nhấn mạnh rằng, việc lắng nghe và học hỏi từ phụ nữ ở các cộng đồng địa phương là quan trọng vì:

  • A. Họ có khả năng tài chính để hỗ trợ các dự án môi trường.
  • B. Họ sở hữu tri thức thực tế, kinh nghiệm sống và mối liên hệ sâu sắc với môi trường địa phương, thường bị bỏ qua bởi các mô hình phát triển từ bên ngoài.
  • C. Họ có nhiều thời gian rảnh rỗi hơn để tham gia các cuộc họp.
  • D. Họ ít bị ảnh hưởng bởi các vấn đề môi trường.

Câu 15: Đâu là một ví dụ về hành động bảo vệ môi trường của phụ nữ dựa trên "nền kinh tế duy trì sự sống" được gợi ý trong văn bản?

  • A. Xây dựng nhà máy xử lý rác thải công nghiệp quy mô lớn.
  • B. Đầu tư vào các công ty khai thác khoáng sản hiệu quả hơn.
  • C. Trồng cây, bảo vệ nguồn nước, duy trì đa dạng sinh học thông qua các phương pháp canh tác truyền thống.
  • D. Phát triển các ứng dụng công nghệ cao để giám sát môi trường từ xa.

Câu 16: Van-đa-na Xi-va sử dụng hình ảnh "cánh diều" trong nhan đề sách "Hãy giữ lấy cuộc sống" (Staying Alive) để biểu tượng cho điều gì?

  • A. Sự sống, khả năng tồn tại và vươn lên của tự nhiên và con người trước các mối đe dọa.
  • B. Một trò chơi dân gian truyền thống.
  • C. Sự mong manh, dễ vỡ của hệ sinh thái.
  • D. Ước mơ bay cao, thoát ly khỏi thực tại khó khăn.

Câu 17: Văn bản "Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường" giúp người đọc nhận thức rõ hơn về mối liên hệ phức tạp giữa các vấn đề nào?

  • A. Chỉ mối liên hệ giữa ô nhiễm không khí và sức khỏe con người.
  • B. Chỉ mối liên hệ giữa biến đổi khí hậu và mực nước biển dâng.
  • C. Chỉ mối liên hệ giữa đa dạng sinh học và nông nghiệp.
  • D. Mối liên hệ giữa giới tính, môi trường, phát triển kinh tế và công bằng xã hội.

Câu 18: Khi phân tích nguyên nhân của cuộc khủng hoảng môi trường, Van-đa-na Xi-va không chỉ dừng lại ở các yếu tố kỹ thuật hay kinh tế mà còn đi sâu vào yếu tố nào?

  • A. Địa chất học của Trái Đất.
  • B. Tư duy, triết lý sống, cách con người (đặc biệt là trong mô hình phát triển thống trị) nhìn nhận và tương tác với tự nhiên.
  • C. Quỹ đạo chuyển động của các hành tinh.
  • D. Lịch sử hình thành các quốc gia.

Câu 19: Dựa trên văn bản, nếu một dự án phát triển kinh tế được đề xuất mà không có sự tham vấn và đồng thuận của phụ nữ địa phương, đặc biệt là những người phụ thuộc trực tiếp vào tài nguyên thiên nhiên, điều gì có khả năng xảy ra?

  • A. Dự án chắc chắn sẽ thành công vì không bị cản trở.
  • B. Dự án sẽ chỉ ảnh hưởng đến nam giới trong cộng đồng.
  • C. Dự án có nguy cơ cao gây ra xung đột xã hội, tàn phá môi trường và làm suy yếu sinh kế của phụ nữ, dẫn đến sự phản kháng từ phía họ.
  • D. Dự án sẽ tự động điều chỉnh để phù hợp với nhu cầu của phụ nữ.

Câu 20: Văn bản "Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường" là một ví dụ tiêu biểu cho loại hình văn bản nào trong chương trình Ngữ văn?

  • A. Văn bản nghị luận xã hội, đưa ra quan điểm và lập luận về một vấn đề thời sự, có tính học thuật và hoạt động thực tiễn.
  • B. Văn bản tự sự, kể lại một câu chuyện hư cấu.
  • C. Văn bản biểu cảm, thể hiện cảm xúc cá nhân thuần túy.
  • D. Văn bản miêu tả, tập trung vào việc tái hiện hình ảnh cảnh vật.

Câu 21: Khi nói rằng "đàn ông sẽ coi trọng giáo dục hơn thống trị", Van-đa-na Xi-va đang đề xuất một sự thay đổi nào trong nhận thức và hành vi?

  • A. Thay thế hệ thống giáo dục hiện tại bằng một hệ thống khác.
  • B. Tăng cường quyền lực cho nam giới trong các lĩnh vực giáo dục.
  • C. Ngừng việc học tập và chỉ tập trung vào thống trị.
  • D. Chuyển từ thái độ kiểm soát, bóc lột tự nhiên và con người sang thái độ học hỏi, hiểu biết và tôn trọng sự sống.

Câu 22: Van-đa-na Xi-va nhận thấy mối liên hệ giữa sự tàn phá môi trường và tình trạng bất công xã hội, đặc biệt là đối với phụ nữ. Mối liên hệ này được thể hiện như thế nào?

  • A. Sự tàn phá môi trường (mất rừng, ô nhiễm nước) trực tiếp làm suy giảm nguồn lực mà phụ nữ phụ thuộc vào để duy trì sinh kế và cuộc sống gia đình, khiến họ trở thành nạn nhân chính và động lực cho sự phản kháng.
  • B. Sự tàn phá môi trường chỉ ảnh hưởng đến các nước giàu.
  • C. Bất công xã hội là nguyên nhân duy nhất gây ra tàn phá môi trường.
  • D. Phụ nữ gây ra tàn phá môi trường nhiều hơn nam giới do thiếu kiến thức.

Câu 23: Đâu là một trong những "tri thức thu thập được bằng kinh nghiệm" mà Van-đa-na Xi-va cho rằng cần được coi trọng, đặc biệt từ phụ nữ?

  • A. Khả năng vận hành máy móc công nghiệp phức tạp.
  • B. Kiến thức về thị trường chứng khoán toàn cầu.
  • C. Hiểu biết về chu kỳ sinh trưởng của cây trồng, cách bảo vệ nguồn nước địa phương, hoặc dấu hiệu thay đổi của thời tiết dựa trên quan sát tự nhiên.
  • D. Kỹ năng sử dụng phần mềm phân tích dữ liệu lớn.

Câu 24: Văn bản gợi mở về một "hệ sinh thái nữ quyền" (ecofeminism). Khái niệm này, dựa trên những gì được trình bày, có khả năng liên kết những điều gì?

  • A. Chỉ liên kết vấn đề bình đẳng giới với kinh tế thị trường.
  • B. Liên kết sự áp bức phụ nữ và sự tàn phá môi trường, cho rằng cả hai đều bắt nguồn từ tư duy thống trị, bóc lột.
  • C. Chỉ liên kết vấn đề môi trường với phát triển công nghệ.
  • D. Chỉ liên kết quyền của phụ nữ với giáo dục bắt buộc.

Câu 25: Theo Van-đa-na Xi-va, việc "thừa nhận yếu tố nữ như một lực lượng sáng tạo" trong bối cảnh môi trường có nghĩa là gì?

  • A. Giao toàn bộ trách nhiệm bảo vệ môi trường cho phụ nữ.
  • B. Chỉ công nhận phụ nữ trong các lĩnh vực nghệ thuật.
  • C. Coi phụ nữ là đối tượng cần được bảo vệ chứ không phải là tác nhân thay đổi.
  • D. Công nhận khả năng, tri thức và vai trò tích cực, mang tính xây dựng của phụ nữ trong việc duy trì, nuôi dưỡng sự sống và tìm ra các giải pháp sinh thái bền vững.

Câu 26: Văn bản cho thấy, sự phản kháng của phụ nữ trong phong trào Chíp-kô không chỉ là phản ứng nhất thời mà còn dựa trên:

  • A. Mối quan hệ gắn bó sâu sắc, lâu dài và sự hiểu biết thực tế của họ về tầm quan trọng của rừng đối với cuộc sống hàng ngày.
  • B. Sự xúi giục từ các thế lực bên ngoài.
  • C. Mong muốn được nổi tiếng trên truyền thông.
  • D. Việc họ được trả tiền để tham gia biểu tình.

Câu 27: Van-đa-na Xi-va sử dụng cụm từ "những điều trừu tượng và những lí do to tát" để chỉ trích điều gì trong cách tiếp cận của nam giới (theo mô hình thống trị)?

  • A. Các phát minh khoa học vĩ đại.
  • B. Những mục tiêu cao cả vì cộng đồng.
  • C. Những lý thuyết, kế hoạch phát triển xa rời thực tế cuộc sống và nhu cầu duy trì sự sống cơ bản, thường chỉ phục vụ lợi ích kinh tế hoặc quyền lực.
  • D. Các bài giảng triết học phức tạp.

Câu 28: Văn bản gợi ý rằng, để giải quyết khủng hoảng môi trường, chúng ta cần một sự "thay đổi mô hình" căn bản. Sự thay đổi đó bao gồm điều gì?

  • A. Chỉ đơn giản là áp dụng công nghệ xanh hơn.
  • B. Chỉ tăng cường các quy định pháp luật về môi trường.
  • C. Chỉ phụ thuộc vào nỗ lực của các nhà khoa học.
  • D. Thay đổi từ tư duy thống trị, bóc lột sang tư duy tôn trọng, duy trì sự sống; từ coi tự nhiên là tài nguyên sang coi tự nhiên là nguồn sống; từ bỏ qua tri thức của phụ nữ sang lắng nghe và học hỏi từ họ.

Câu 29: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi trong động lực bảo vệ môi trường giữa phụ nữ (như trong phong trào Chíp-kô) và các nhà bảo tồn truyền thống (có thể được ngụ ý phê phán trong văn bản)?

  • A. Phụ nữ chỉ bảo vệ rừng vì lợi ích kinh tế trước mắt, còn nhà bảo tồn vì vẻ đẹp cảnh quan.
  • B. Phụ nữ bảo vệ rừng vì rừng là nguồn sống trực tiếp, gắn bó với sự tồn tại của họ và gia đình, còn nhà bảo tồn truyền thống có thể tiếp cận từ góc độ khoa học, bảo tồn đa dạng sinh học hoặc giá trị thẩm mỹ.
  • C. Phụ nữ chỉ hành động khi được trả tiền, còn nhà bảo tồn hành động vì đam mê.
  • D. Phụ nữ không có kiến thức khoa học về môi trường, còn nhà bảo tồn thì có.

Câu 30: Thông điệp chính mà văn bản "Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường" muốn truyền tải là gì?

  • A. Chỉ có phụ nữ mới có khả năng giải quyết khủng hoảng môi trường.
  • B. Tất cả các vấn đề môi trường đều do nam giới gây ra.
  • C. Phụ nữ đóng vai trò đặc biệt quan trọng và thường bị đánh giá thấp trong cuộc chiến bảo vệ môi trường, và việc lắng nghe, công nhận tri thức của họ là chìa khóa để hướng tới một tương lai bền vững hơn.
  • D. Bảo vệ môi trường là trách nhiệm riêng của các nhà khoa học và chính phủ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Theo quan điểm của Van-đa-na Xi-va trong văn bản, đâu là nguyên nhân sâu xa khiến phụ nữ có vai trò đặc biệt trong cuộc chiến bảo vệ môi trường?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Phong trào Chíp-kô được Van-đa-na Xi-va nhắc đến như một minh chứng cho điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Van-đa-na Xi-va cho rằng, sự 'thông thái' trong việc bảo vệ môi trường thường đến từ đâu, điều này mâu thuẫn với quan niệm truyền thống như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Phân tích luận điểm của Van-đa-na Xi-va về 'linh cảm đặc biệt về sự sống' của phụ nữ. Điều này có ý nghĩa gì đối với hành động bảo vệ môi trường của họ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Van-đa-na Xi-va phê phán cách tiếp cận môi trường nào là nguyên nhân gây ra khủng hoảng sinh thái?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Theo văn bản, sự khác biệt cơ bản trong mối quan hệ với tự nhiên giữa mô hình 'kinh tế học hiện đại' và 'nền kinh tế duy trì sự sống' (gắn liền với phụ nữ) là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Van-đa-na Xi-va từng theo học ngành Vật lý hạt nhân. Kinh nghiệm này ảnh hưởng như thế nào đến quan điểm của bà về môi trường?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Khi nói về 'sức kháng cự không gì lay chuyển nổi' của phụ nữ trong phong trào Chíp-kô, Van-đa-na Xi-va muốn nhấn mạnh điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Van-đa-na Xi-va đặt kỳ vọng gì vào nam giới trong cuộc chiến bảo vệ môi trường?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Văn bản 'Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường' chủ yếu sử dụng cách lập luận nào để làm rõ vai trò của phụ nữ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Khi Van-đa-na Xi-va mô tả mình là 'đứa con của cánh rừng Hi-ma-lay-a', bà muốn thể hiện điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Văn bản gợi ý rằng, cách nhìn nhận tự nhiên chỉ như 'tài nguyên' để khai thác đã dẫn đến hậu quả gì đối với xã hội và môi trường?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của việc Van-đa-na Xi-va chuyển từ ngành Vật lý hạt nhân sang hoạt động môi trường. Sự chuyển đổi này nói lên điều gì về nhận thức của bà?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Văn bản nhấn mạnh rằng, việc lắng nghe và học hỏi từ phụ nữ ở các cộng đồng địa phương là quan trọng vì:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Đâu là một ví dụ về hành động bảo vệ môi trường của phụ nữ dựa trên 'nền kinh tế duy trì sự sống' được gợi ý trong văn bản?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Van-đa-na Xi-va sử dụng hình ảnh 'cánh diều' trong nhan đề sách 'Hãy giữ lấy cuộc sống' (Staying Alive) để biểu tượng cho điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Văn bản 'Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường' giúp người đọc nhận thức rõ hơn về mối liên hệ phức tạp giữa các vấn đề nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Khi phân tích nguyên nhân của cuộc khủng hoảng môi trường, Van-đa-na Xi-va không chỉ dừng lại ở các yếu tố kỹ thuật hay kinh tế mà còn đi sâu vào yếu tố nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Dựa trên văn bản, nếu một dự án phát triển kinh tế được đề xuất mà không có sự tham vấn và đồng thuận của phụ nữ địa phương, đặc biệt là những người phụ thuộc trực tiếp vào tài nguyên thiên nhiên, điều gì có khả năng xảy ra?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Văn bản 'Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường' là một ví dụ tiêu biểu cho loại hình văn bản nào trong chương trình Ngữ văn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Khi nói rằng 'đàn ông sẽ coi trọng giáo dục hơn thống trị', Van-đa-na Xi-va đang đề xuất một sự thay đổi nào trong nhận thức và hành vi?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Van-đa-na Xi-va nhận thấy mối liên hệ giữa sự tàn phá môi trường và tình trạng bất công xã hội, đặc biệt là đối với phụ nữ. Mối liên hệ này được thể hiện như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Đâu là một trong những 'tri thức thu thập được bằng kinh nghiệm' mà Van-đa-na Xi-va cho rằng cần được coi trọng, đặc biệt từ phụ nữ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Văn bản gợi mở về một 'hệ sinh thái nữ quyền' (ecofeminism). Khái niệm này, dựa trên những gì được trình bày, có khả năng liên kết những điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Theo Van-đa-na Xi-va, việc 'thừa nhận yếu tố nữ như một lực lượng sáng tạo' trong bối cảnh môi trường có nghĩa là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Văn bản cho thấy, sự phản kháng của phụ nữ trong phong trào Chíp-kô không chỉ là phản ứng nhất thời mà còn dựa trên:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Van-đa-na Xi-va sử dụng cụm từ 'những điều trừu tượng và những lí do to tát' để chỉ trích điều gì trong cách tiếp cận của nam giới (theo mô hình thống trị)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Văn bản gợi ý rằng, để giải quyết khủng hoảng môi trường, chúng ta cần một sự 'thay đổi mô hình' căn bản. Sự thay đổi đó bao gồm điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi trong động lực bảo vệ môi trường giữa phụ nữ (như trong phong trào Chíp-kô) và các nhà bảo tồn truyền thống (có thể được ngụ ý phê phán trong văn bản)?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Thông điệp chính mà văn bản 'Phụ nữ và việc bảo vệ môi trường' muốn truyền tải là gì?

Xem kết quả