Trắc nghiệm Phục hồi tầng ozone: Thành công hiếm hoi của nỗ lực toàn cầu - Kết nối tri thức - Đề 02
Trắc nghiệm Phục hồi tầng ozone: Thành công hiếm hoi của nỗ lực toàn cầu - Kết nối tri thức - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Tầng ozone, một lớp khí quyển quan trọng, chủ yếu nằm ở độ cao nào so với bề mặt Trái Đất và thuộc tầng khí quyển nào?
- A. Khoảng 5-10km, thuộc tầng đối lưu.
- B. Khoảng 15-40km, thuộc tầng bình lưu.
- C. Khoảng 50-80km, thuộc tầng trung lưu.
- D. Khoảng 100km trở lên, thuộc tầng nhiệt quyển.
Câu 2: Vai trò quan trọng nhất của tầng ozone đối với sự sống trên Trái Đất là gì?
- A. Điều hòa nhiệt độ toàn cầu.
- B. Cung cấp oxy cho quá trình hô hấp.
- C. Hấp thụ phần lớn tia cực tím (UV) có hại từ Mặt Trời.
- D. Tạo ra hiệu ứng nhà kính giữ ấm hành tinh.
Câu 3: Hợp chất nào được xác định là nguyên nhân chính gây suy giảm tầng ozone trong thế kỷ 20?
- A. Chlorofluorocarbons (CFCs).
- B. Carbon Dioxide (CO2).
- C. Methane (CH4).
- D. Nitrous Oxide (N2O).
Câu 4: Tại sao các hợp chất CFCs lại có khả năng gây hại cho tầng ozone dù chúng rất ổn định ở mặt đất?
- A. Chúng phản ứng mạnh với oxy trong tầng đối lưu.
- B. Chúng tạo ra một lớp màn chắn ngăn cản sự hình thành ozone mới.
- C. Chúng trực tiếp hấp thụ ozone và biến nó thành các chất khác.
- D. Chúng bị phân hủy bởi tia UV mạnh ở tầng bình lưu, giải phóng nguyên tử Clo gây xúc tác phá hủy ozone.
Câu 5: Phát hiện khoa học nào của Molina và Rowland vào những năm 1970 đã đặt nền móng cho sự hiểu biết về mối liên hệ giữa hóa chất nhân tạo và suy giảm tầng ozone?
- A. Phát hiện ra tầng ozone có tồn tại.
- B. Phát hiện ra CFCs có thể tồn tại lâu trong khí quyển và bị phân hủy bởi UV ở tầng bình lưu, giải phóng Clo phá hủy ozone.
- C. Phát hiện ra lỗ hổng tầng ozone ở Nam Cực.
- D. Phát hiện ra mối liên hệ giữa biến đổi khí hậu và tầng ozone.
Câu 6: Lỗ hổng tầng ozone được phát hiện lớn nhất ở khu vực địa lý nào?
- A. Bắc Cực.
- B. Khu vực xích đạo.
- C. Nam Cực.
- D. Các khu vực công nghiệp hóa cao ở Bắc Bán cầu.
Câu 7: Nghị định thư Montreal (Montreal Protocol) được ký kết vào năm 1987 có ý nghĩa lịch sử như thế nào trong nỗ lực bảo vệ tầng ozone?
- A. Là hiệp định quốc tế đầu tiên cấm hoàn toàn việc sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
- B. Là hiệp định quốc tế đầu tiên thiết lập mục tiêu giảm phát thải khí nhà kính.
- C. Là hiệp định quốc tế đầu tiên yêu cầu các nước phát triển hỗ trợ tài chính cho các nước đang phát triển.
- D. Là hiệp định quốc tế ràng buộc pháp lý nhằm loại bỏ dần các chất làm suy giảm tầng ozone (ODS).
Câu 8: Một trong những yếu tố then chốt dẫn đến sự thành công của Nghị định thư Montreal, được văn bản đề cập, là gì?
- A. Sự đồng thuận quốc tế và hành động nhất quán toàn cầu dựa trên bằng chứng khoa học rõ ràng.
- B. Việc phát minh ra công nghệ hoàn toàn mới thay thế CFCs ngay lập tức mà không tốn kém.
- C. Sự tham gia chỉ của các nước phát triển có công nghệ tiên tiến.
- D. Việc phát hiện ra tầng ozone tự phục hồi nhanh chóng mà không cần can thiệp.
Câu 9: Theo văn bản, thành công trong việc phục hồi tầng ozone mang lại bài học quý giá gì cho nhân loại trong việc giải quyết các khủng hoảng môi trường khác?
- A. Chỉ cần dựa vào tiến bộ khoa học mà không cần hợp tác chính trị.
- B. Sự kết hợp giữa bằng chứng khoa học, ý chí chính trị, hợp tác quốc tế và sự tham gia của công chúng là cần thiết.
- C. Các vấn đề môi trường toàn cầu chỉ có thể được giải quyết bằng cách giảm thiểu phát triển kinh tế.
- D. Các vấn đề môi trường chỉ nên được giải quyết ở cấp độ quốc gia.
Câu 10: Nếu tầng ozone không được phục hồi, hậu quả nào sau đây sẽ XẢY RA NHẤT?
- A. Nhiệt độ toàn cầu sẽ tăng đột ngột.
- B. Mực nước biển sẽ dâng cao hơn.
- C. Tần suất động đất và núi lửa sẽ gia tăng.
- D. Tỷ lệ mắc bệnh ung thư da và đục thủy tinh thể ở người sẽ tăng đáng kể.
Câu 11: Ngoài CFCs, những nhóm hóa chất nào khác cũng được Nghị định thư Montreal kiểm soát vì khả năng làm suy giảm tầng ozone?
- A. Halons, Carbon tetrachloride, Methyl chloroform.
- B. CO2, CH4, N2O.
- C. Sulfur Dioxide (SO2), Nitrogen Oxides (NOx).
- D. Amoniac (NH3), Hydro Sulfide (H2S).
Câu 12: Quá trình phục hồi tầng ozone diễn ra chậm là do yếu tố nào?
- A. Các nước không tuân thủ đầy đủ Nghị định thư.
- B. Sự gia tăng đột ngột của các hoạt động công nghiệp mới.
- C. Thời gian tồn tại rất lâu của các chất làm suy giảm tầng ozone trong khí quyển.
- D. Tầng ozone tự nhiên có chu kỳ dày mỏng theo mùa.
Câu 13: Trong văn bản, việc phục hồi tầng ozone được gọi là "thành công hiếm hoi của nỗ lực toàn cầu". Điều này ngụ ý gì về các vấn đề môi trường toàn cầu khác mà nhân loại đang đối mặt?
- A. Các vấn đề khác dễ giải quyết hơn tầng ozone.
- B. Các vấn đề môi trường toàn cầu thường rất phức tạp và khó đạt được sự đồng thuận và hành động hiệu quả như trường hợp tầng ozone.
- C. Vấn đề tầng ozone là vấn đề duy nhất mà nhân loại từng giải quyết thành công.
- D. Sự thành công này chỉ là may mắn ngẫu nhiên.
Câu 14: Giả sử một quốc gia nhỏ đang phát triển gặp khó khăn trong việc chuyển đổi công nghệ để loại bỏ hóa chất gây hại tầng ozone. Dựa trên tinh thần của Nghị định thư Montreal, cơ chế hỗ trợ nào có thể được áp dụng?
- A. Yêu cầu quốc gia đó tạm dừng phát triển công nghiệp.
- B. Áp đặt lệnh cấm vận thương mại nếu không tuân thủ.
- C. Bỏ qua các quy định đối với quốc gia đó.
- D. Nhận hỗ trợ tài chính và kỹ thuật từ các nước phát triển thông qua Quỹ Đa phương (Multilateral Fund).
Câu 15: Theo văn bản, bài học từ thành công phục hồi tầng ozone có thể áp dụng như thế nào vào cuộc chiến chống biến đổi khí hậu?
- A. Nhấn mạnh tầm quan trọng của hợp tác quốc tế mạnh mẽ, dựa trên khoa học và có cơ chế thực thi.
- B. Cho thấy việc chuyển đổi sang năng lượng tái tạo là dễ dàng và không tốn kém.
- C. Biến đổi khí hậu sẽ tự được giải quyết nếu các nước giàu hành động trước.
- D. Khoa học về biến đổi khí hậu đã rõ ràng như khoa học về tầng ozone từ rất sớm.
Câu 16: Hóa chất thay thế cho CFCs ban đầu được sử dụng rộng rãi là HCFCs (Hydrochlorofluorocarbons). Mặc dù ít gây hại hơn, tại sao HCFCs vẫn cần được loại bỏ dần theo Nghị định thư Montreal?
- A. Vì chúng gây ô nhiễm không khí nặng ở tầng đối lưu.
- B. Vì chúng vẫn chứa Clo và có khả năng làm suy giảm tầng ozone, dù ở mức độ thấp hơn CFCs.
- C. Vì chúng là khí nhà kính mạnh, góp phần vào biến đổi khí hậu.
- D. Vì chúng rất đắt đỏ để sản xuất.
Câu 17: Văn bản "Phục hồi tầng ozone..." được viết theo phong cách ngôn ngữ nào và nhằm mục đích gì?
- A. Nghệ thuật, bày tỏ cảm xúc về môi trường.
- B. Chính luận, tranh biện về các chính sách môi trường.
- C. Báo chí/Khoa học phổ thông, cung cấp thông tin và phân tích một sự kiện môi trường thành công.
- D. Sinh hoạt, kể chuyện cá nhân về bảo vệ môi trường.
Câu 18: Khi phân tích cấu trúc của văn bản thông tin như "Phục hồi tầng ozone...", chúng ta thường tìm kiếm điều gì để hiểu rõ thông điệp?
- A. Các biện pháp tu từ được sử dụng.
- B. Diễn biến tâm trạng của người viết.
- C. Các nhân vật và cốt truyện chính.
- D. Luận điểm chính, các luận cứ (bằng chứng, dữ liệu) và cách lập luận để làm sáng tỏ vấn đề.
Câu 19: Văn bản đề cập đến "sức mạnh của công chúng". Điều này thể hiện vai trò nào của người dân trong nỗ lực bảo vệ tầng ozone?
- A. Công chúng chỉ là người thụ hưởng kết quả.
- B. Công chúng tạo áp lực lên chính phủ và doanh nghiệp, thay đổi hành vi tiêu dùng và ủng hộ chính sách bảo vệ môi trường.
- C. Công chúng trực tiếp tham gia vào các nghiên cứu khoa học về tầng ozone.
- D. Công chúng đóng góp tài chính cho các quỹ bảo vệ môi trường quốc tế.
Câu 20: Văn bản sử dụng cụm từ "phông nền xán lạn" khi nói về sự phục hồi tầng ozone. Từ "xán lạn" ở đây có ý nghĩa gì?
- A. Tươi sáng, tốt đẹp, đầy hy vọng.
- B. Rất lớn, bao phủ rộng.
- C. Mới mẻ, chưa từng có.
- D. Phức tạp, nhiều chi tiết.
Câu 21: Tại sao việc sử dụng các chất thay thế cho CFCs như HFCs (Hydrofluorocarbons) lại đặt ra một thách thức môi trường mới, dù chúng không phá hủy tầng ozone?
- A. Chúng gây mưa axit.
- B. Chúng làm ô nhiễm nguồn nước.
- C. Chúng là các loại khí nhà kính mạnh, góp phần vào biến đổi khí hậu.
- D. Chúng rất độc hại đối với sức khỏe con người.
Câu 22: Sự khác biệt cơ bản giữa việc giải quyết vấn đề suy giảm tầng ozone và biến đổi khí hậu nằm ở đâu?
- A. Biến đổi khí hậu chỉ ảnh hưởng đến một số quốc gia, trong khi tầng ozone ảnh hưởng toàn cầu.
- B. Khoa học về biến đổi khí hậu chưa rõ ràng bằng khoa học về tầng ozone.
- C. Giải quyết biến đổi khí hậu không đòi hỏi thay đổi công nghệ.
- D. Các chất gây suy giảm tầng ozone được sử dụng trong một số ít ngành công nghiệp và có chất thay thế tương đối dễ dàng hơn so với việc thay đổi toàn bộ hệ thống năng lượng và kinh tế toàn cầu để giảm khí nhà kính.
Câu 23: Văn bản gợi mở rằng sự thành công của nỗ lực phục hồi tầng ozone có thể là "phông nền" cho việc giải quyết các khủng hoảng môi trường khác. Điều này có nghĩa là gì?
- A. Câu chuyện tầng ozone cung cấp mô hình, bài học và nguồn cảm hứng về cách nhân loại có thể hợp tác để giải quyết các vấn đề môi trường toàn cầu.
- B. Việc phục hồi tầng ozone sẽ trực tiếp giải quyết các vấn đề môi trường khác.
- C. Các vấn đề môi trường khác ít quan trọng hơn tầng ozone.
- D. Chỉ cần giải quyết xong tầng ozone là đủ để bảo vệ môi trường Trái Đất.
Câu 24: Hợp chất CFC được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm như tủ lạnh, điều hòa, bình xịt... vì những đặc tính nào khiến chúng được coi là "hoàn hảo" vào thời điểm đó?
- A. Có mùi thơm dễ chịu và màu sắc bắt mắt.
- B. Không độc, không ăn mòn, không dễ cháy, ổn định và rẻ tiền.
- C. Có khả năng tự phân hủy trong không khí.
- D. Giúp tăng hiệu quả năng lượng của thiết bị.
Câu 25: Việc phát hiện ra lỗ hổng tầng ozone ở Nam Cực vào giữa những năm 1980 có tác động như thế nào đến nỗ lực quốc tế?
- A. Làm chậm lại quá trình đàm phán vì các nhà khoa học bất đồng.
- B. Khiến các quốc gia cho rằng vấn đề chỉ xảy ra ở Nam Cực.
- C. Cung cấp bằng chứng trực quan, đáng báo động, thúc đẩy mạnh mẽ các cuộc đàm phán và hành động quốc tế (dẫn đến Nghị định thư Montreal).
- D. Chứng minh rằng CFCs không phải là vấn đề chính.
Câu 26: Tại sao sự "đồng thuận quốc tế" lại là yếu tố cực kỳ quan trọng trong việc giải quyết vấn đề tầng ozone?
- A. Vì chỉ có một vài quốc gia lớn sử dụng CFCs.
- B. Vì tầng ozone chỉ tồn tại trên một số quốc gia nhất định.
- C. Vì vấn đề tầng ozone không ảnh hưởng đến thương mại quốc tế.
- D. Vì tầng ozone là một nguồn tài nguyên toàn cầu, hóa chất gây hại phát tán khắp khí quyển, do đó cần sự hợp tác và cam kết của tất cả các quốc gia để loại bỏ nguồn gốc gây hại.
Câu 27: Khi nói về "hành động nhất quán toàn cầu" trong việc phục hồi tầng ozone, điều này bao gồm những khía cạnh nào?
- A. Chỉ việc các nhà khoa học cùng nghiên cứu.
- B. Chỉ việc các chính phủ ký kết hiệp định.
- C. Việc các quốc gia cam kết, thực hiện các biện pháp kiểm soát và loại bỏ hóa chất ODS, giám sát tuân thủ, và hỗ trợ kỹ thuật/tài chính cho nhau.
- D. Chỉ việc các doanh nghiệp tự nguyện ngừng sản xuất ODS.
Câu 28: Một trong những thách thức ban đầu khi đàm phán Nghị định thư Montreal là sự phản đối từ các ngành công nghiệp sản xuất CFCs. Yếu tố nào giúp vượt qua rào cản này?
- A. Bằng chứng khoa học ngày càng rõ ràng về mức độ nguy hiểm, áp lực từ công chúng, và khả năng phát triển các chất thay thế.
- B. Chính phủ các nước mua lại toàn bộ các nhà máy sản xuất CFCs.
- C. Các ngành công nghiệp tự giác chuyển đổi mà không cần áp lực.
- D. Vấn đề tầng ozone được chứng minh là không ảnh hưởng đến lợi nhuận công nghiệp.
Câu 29: Văn bản nhấn mạnh vai trò của "nỗ lực của cá nhân". Điều này có thể được hiểu là đề cập đến những cá nhân nào?
- A. Chỉ những người tiêu dùng ngừng mua sản phẩm chứa CFCs.
- B. Chỉ những nhà lãnh đạo chính trị ký kết hiệp định.
- C. Chỉ những nhà khoa học phát hiện vấn đề.
- D. Tất cả những người: nhà khoa học đưa ra bằng chứng, nhà hoạt động môi trường nâng cao nhận thức, nhà đàm phán chính sách, và người dân thay đổi hành vi tiêu dùng.
Câu 30: Dựa trên thông tin trong văn bản, dự báo về thời điểm tầng ozone sẽ phục hồi hoàn toàn (hoặc gần như hoàn toàn) là khi nào?
- A. Trước năm 2030.
- B. Vào khoảng giữa thế kỷ 21.
- C. Sau năm 2100.
- D. Tầng ozone đã phục hồi hoàn toàn rồi.