15+ Đề Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vai trò chủ yếu của quá trình tổng hợp các chất trong tế bào là gì?

  • A. Phân giải năng lượng dự trữ.
  • B. Xây dựng cấu trúc tế bào và dự trữ năng lượng.
  • C. Vận chuyển vật chất.
  • D. Loại bỏ chất thải.

Câu 2: Quá trình phân giải các chất trong tế bào có vai trò chính nào sau đây?

  • A. Tạo ra các chất phức tạp.
  • B. Giải phóng năng lượng và cung cấp nguyên liệu cho tổng hợp.
  • C. Hấp thụ ánh sáng.
  • D. Tổng hợp protein.

Câu 3: Mối quan hệ giữa quá trình tổng hợp (đồng hóa) và phân giải (dị hóa) trong tế bào được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

  • A. Cùng xảy ra ở một bào quan.
  • B. Sử dụng chung một loại enzyme cho tất cả các phản ứng.
  • C. Năng lượng và nguyên liệu được luân chuyển, hỗ trợ lẫn nhau.
  • D. Cùng sản sinh ra oxy.

Câu 4: Phân tử nào đóng vai trò là "đồng tiền năng lượng", là cầu nối chủ yếu giữa các quá trình phân giải giải phóng năng lượng và các quá trình tổng hợp cần năng lượng trong tế bào?

  • A. Glucose.
  • B. Oxygen.
  • C. ATP.
  • D. CO2.

Câu 5: Sự khác biệt cơ bản về khả năng tổng hợp chất hữu cơ từ chất vô cơ giữa sinh vật tự dưỡng và sinh vật dị dưỡng nằm ở khả năng thực hiện quá trình nào?

  • A. Quang tổng hợp hoặc hóa tổng hợp.
  • B. Tổng hợp protein từ amino acid.
  • C. Tổng hợp polysaccharide từ monosaccharide.
  • D. Phân giải glucose để tạo ATP.

Câu 6: Khi một tế bào lá cây tiếp xúc đầy đủ với ánh sáng và CO2, quá trình nào sau đây diễn ra mạnh mẽ nhất và là nguồn cung cấp nguyên liệu hữu cơ cho các quá trình tổng hợp khác trong cây?

  • A. Hô hấp tế bào.
  • B. Lên men.
  • C. Quang tổng hợp.
  • D. Phân giải protein.

Câu 7: Một tế bào cơ đang hoạt động gắng sức trong điều kiện thiếu oxy trầm trọng. Quá trình nào sau đây trở nên quan trọng để tái tạo NAD+ cho giai đoạn đường phân tiếp tục diễn ra, mặc dù hiệu quả năng lượng thấp?

  • A. Hô hấp hiếu khí.
  • B. Quang tổng hợp.
  • C. Lên men lactic.
  • D. Chu trình Krebs.

Câu 8: Chức năng chính của pha sáng trong quang hợp ở thực vật là gì?

  • A. Tổng hợp glucose từ CO2.
  • B. Chuyển quang năng thành hóa năng dưới dạng ATP và NADPH.
  • C. Giải phóng năng lượng từ ATP.
  • D. Tổng hợp protein.

Câu 9: Sản phẩm chính của chu trình Calvin (pha tối) trong quang hợp, sau đó được sử dụng để tổng hợp glucose và các chất hữu cơ khác, là gì?

  • A. Oxygen.
  • B. ATP và NADPH.
  • C. Phân tử đường 3 carbon (G3P).
  • D. Nước.

Câu 10: Nếu nồng độ CO2 trong môi trường xung quanh một tế bào thực vật giảm đột ngột và kéo dài, quá trình quang hợp sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp nhất ở giai đoạn nào?

  • A. Pha sáng.
  • B. Pha phân li nước.
  • C. Chu trình Calvin.
  • D. Chuỗi truyền electron quang hợp.

Câu 11: Pha sáng của quá trình quang hợp ở thực vật và tảo diễn ra chủ yếu tại vị trí nào trong lục lạp?

  • A. Stroma.
  • B. Màng thylakoid.
  • C. Màng ngoài lục lạp.
  • D. Khoang gian màng lục lạp.

Câu 12: Chu trình Calvin (pha tối) của quá trình quang hợp ở thực vật và tảo diễn ra chủ yếu tại vị trí nào trong lục lạp?

  • A. Màng thylakoid.
  • B. Khoang thylakoid.
  • C. Stroma.
  • D. Màng trong lục lạp.

Câu 13: Nguồn cung cấp electron trực tiếp cho chuỗi truyền electron quang hợp trong pha sáng là gì?

  • A. CO2.
  • B. Glucose.
  • C. Nước (H2O).
  • D. ATP.

Câu 14: Điểm khác biệt cơ bản giữa quang hợp tạo oxy ở thực vật/tảo và quang khử không tạo oxy ở một số loài vi khuẩn (ví dụ: vi khuẩn lưu huỳnh màu lục) là gì?

  • A. Nguồn năng lượng sử dụng (ánh sáng).
  • B. Chất cho electron ban đầu.
  • C. Sản phẩm cuối cùng là chất hữu cơ.
  • D. Có sử dụng CO2 để tổng hợp chất hữu cơ.

Câu 15: Mục đích cuối cùng của hô hấp tế bào hiếu khí là gì?

  • A. Tổng hợp protein.
  • B. Chuyển hóa năng lượng từ chất hữu cơ (glucose) thành ATP một cách hiệu quả.
  • C. Tạo ra oxy cho tế bào.
  • D. Phân giải nước.

Câu 16: Giai đoạn đường phân (Glycolysis) của hô hấp tế bào diễn ra ở đâu trong tế bào nhân thực?

  • A. Màng trong ti thể.
  • B. Chất nền ti thể.
  • C. Tế bào chất.
  • D. Lưới nội chất.

Câu 17: Chu trình Krebs (chu trình citric acid) của hô hấp tế bào diễn ra ở đâu trong tế bào nhân thực?

  • A. Tế bào chất.
  • B. Màng ngoài ti thể.
  • C. Màng trong ti thể.
  • D. Chất nền ti thể.

Câu 18: Giai đoạn chuỗi truyền electron và tổng hợp ATP của hô hấp tế bào hiếu khí diễn ra ở đâu trong tế bào nhân thực?

  • A. Chất nền ti thể.
  • B. Màng ngoài ti thể.
  • C. Màng trong ti thể.
  • D. Tế bào chất.

Câu 19: Trong hô hấp tế bào hiếu khí, phân tử nào đóng vai trò là chất nhận electron cuối cùng của chuỗi truyền electron, giúp giải phóng năng lượng hiệu quả?

  • A. CO2.
  • B. Nước (H2O).
  • C. Oxy (O2).
  • D. ATP.

Câu 20: Giai đoạn nào trong hô hấp tế bào hiếu khí tạo ra lượng ATP nhiều nhất?

  • A. Đường phân.
  • B. Oxi hóa pyruvic acid.
  • C. Chu trình Krebs.
  • D. Chuỗi truyền electron và tổng hợp ATP.

Câu 21: Nếu một tế bào nhân thực bị thiếu oxy hoàn toàn, quá trình hô hấp hiếu khí sẽ dừng lại hoặc chuyển hướng ở giai đoạn nào sau đây, do không có chất nhận electron cuối cùng?

  • A. Đường phân.
  • B. Oxi hóa pyruvic acid và chu trình Krebs.
  • C. Chuỗi truyền electron và tổng hợp ATP.
  • D. Tất cả các giai đoạn đều dừng.

Câu 22: Điều kiện cơ bản cần thiết để quá trình lên men xảy ra trong tế bào là gì?

  • A. Có đủ oxy.
  • B. Không có oxy hoặc có rất ít oxy.
  • C. Có ánh sáng.
  • D. Nhiệt độ rất cao.

Câu 23: So với hô hấp tế bào hiếu khí, hiệu quả tổng hợp ATP từ một phân tử glucose của quá trình lên men như thế nào?

  • A. Cao hơn nhiều.
  • B. Cao hơn một chút.
  • C. Tương đương.
  • D. Thấp hơn nhiều.

Câu 24: Vai trò quan trọng của việc chuyển pyruvic acid thành các sản phẩm cuối cùng (như ethanol, CO2 hoặc lactate) trong quá trình lên men là gì?

  • A. Trực tiếp tạo ra nhiều ATP.
  • B. Giải phóng CO2 là sản phẩm chính tạo năng lượng.
  • C. Tái tạo NAD+ cho giai đoạn đường phân tiếp tục.
  • D. Tổng hợp glucose dự trữ.

Câu 25: Khi nuôi cấy nấm men trong môi trường chứa đường và không có oxy, sản phẩm chính tạo ra từ quá trình lên men rượu là gì?

  • A. Acid lactic.
  • B. Ethanol và CO2.
  • C. Nước và CO2.
  • D. Oxygen và ATP.

Câu 26: Sự tích tụ chất nào sau đây trong tế bào cơ khi hoạt động gắng sức và thiếu oxy là nguyên nhân chính gây ra cảm giác mỏi cơ?

  • A. Ethanol.
  • B. Acid pyruvic.
  • C. Acid lactic.
  • D. CO2.

Câu 27: Enzyme có vai trò như thế nào trong các quá trình tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào?

  • A. Cung cấp năng lượng cho phản ứng.
  • B. Làm tăng tốc độ phản ứng bằng cách giảm năng lượng hoạt hóa.
  • C. Thay đổi hướng phản ứng để tạo ra sản phẩm khác.
  • D. Là nguyên liệu chính cho các phản ứng hóa học.

Câu 28: Một chuỗi phản ứng chuyển hóa trong tế bào diễn ra theo trình tự A → B → C dưới tác dụng của các enzyme E1 (chuyển A thành B) và E2 (chuyển B thành C). Nếu enzyme E2 bị ức chế hoạt động hoàn toàn, nồng độ của các chất A, B và C trong tế bào sẽ thay đổi như thế nào so với trạng thái bình thường?

  • A. A giảm, B tăng, C giảm.
  • B. A tăng, B giảm, C tăng.
  • C. A giảm, B giảm, C tăng.
  • D. A tăng, B tăng, C giảm.

Câu 29: Ngoài ATP, phân tử nào sau đây cũng là một dạng năng lượng hóa học hoặc chất mang electron quan trọng được tạo ra trong pha sáng quang hợp và sử dụng để khử CO2 trong chu trình Calvin?

  • A. FADH2.
  • B. NADH.
  • C. NADPH.
  • D. Acetyl-CoA.

Câu 30: Sự liên kết chặt chẽ và điều hòa giữa quá trình tổng hợp (đồng hóa) và phân giải (dị hóa) trong tế bào có ý nghĩa gì đối với sự sống?

  • A. Giúp tế bào chỉ cần một nguồn năng lượng duy nhất từ bên ngoài.
  • B. Đảm bảo cung cấp năng lượng và nguyên liệu cần thiết, duy trì trạng thái cân bằng động và cho phép tế bào sinh trưởng, phát triển.
  • C. Khiến tế bào không cần trao đổi chất với môi trường ngoài.
  • D. Buộc tế bào chỉ thực hiện một trong hai quá trình (tổng hợp hoặc phân giải) tại một thời điểm nhất định.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Vai trò chủ yếu của quá trình tổng hợp các chất trong tế bào là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Quá trình phân giải các chất trong tế bào có vai trò chính nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Mối quan hệ giữa quá trình tổng hợp (đồng hóa) và phân giải (dị hóa) trong tế bào được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Phân tử nào đóng vai trò là 'đồng tiền năng lượng', là cầu nối chủ yếu giữa các quá trình phân giải giải phóng năng lượng và các quá trình tổng hợp cần năng lượng trong tế bào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Sự khác biệt cơ bản về khả năng tổng hợp chất hữu cơ từ chất vô cơ giữa sinh vật tự dưỡng và sinh vật dị dưỡng nằm ở khả năng thực hiện quá trình nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Khi một tế bào lá cây tiếp xúc đầy đủ với ánh sáng và CO2, quá trình nào sau đây diễn ra mạnh mẽ nhất và là nguồn cung cấp nguyên liệu hữu cơ cho các quá trình tổng hợp khác trong cây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Một tế bào cơ đang hoạt động gắng sức trong điều kiện thiếu oxy trầm trọng. Quá trình nào sau đây trở nên quan trọng để tái tạo NAD+ cho giai đoạn đường phân tiếp tục diễn ra, mặc dù hiệu quả năng lượng thấp?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Chức năng chính của pha sáng trong quang hợp ở thực vật là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Sản phẩm chính của chu trình Calvin (pha tối) trong quang hợp, sau đó được sử dụng để tổng hợp glucose và các chất hữu cơ khác, là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Nếu nồng độ CO2 trong môi trường xung quanh một tế bào thực vật giảm đột ngột và kéo dài, quá trình quang hợp sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp nhất ở giai đoạn nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Pha sáng của quá trình quang hợp ở thực vật và tảo diễn ra chủ yếu tại vị trí nào trong lục lạp?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Chu trình Calvin (pha tối) của quá trình quang hợp ở thực vật và tảo diễn ra chủ yếu tại vị trí nào trong lục lạp?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Nguồn cung cấp electron trực tiếp cho chuỗi truyền electron quang hợp trong pha sáng là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Điểm khác biệt cơ bản giữa quang hợp tạo oxy ở thực vật/tảo và quang khử không tạo oxy ở một số loài vi khuẩn (ví dụ: vi khuẩn lưu huỳnh màu lục) là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Mục đích cuối cùng của hô hấp tế bào hiếu khí là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Giai đoạn đường phân (Glycolysis) của hô hấp tế bào diễn ra ở đâu trong tế bào nhân thực?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Chu trình Krebs (chu trình citric acid) của hô hấp tế bào diễn ra ở đâu trong tế bào nhân thực?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Giai đoạn chuỗi truyền electron và tổng hợp ATP của hô hấp tế bào hiếu khí diễn ra ở đâu trong tế bào nhân thực?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong hô hấp tế bào hiếu khí, phân tử nào đóng vai trò là chất nhận electron cuối cùng của chuỗi truyền electron, giúp giải phóng năng lượng hiệu quả?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Giai đoạn nào trong hô hấp tế bào hiếu khí tạo ra lượng ATP nhiều nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Nếu một tế bào nhân thực bị thiếu oxy hoàn toàn, quá trình hô hấp hiếu khí sẽ dừng lại hoặc chuyển hướng ở giai đoạn nào sau đây, do không có chất nhận electron cuối cùng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Điều kiện cơ bản cần thiết để quá trình lên men xảy ra trong tế bào là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: So với hô hấp tế bào hiếu khí, hiệu quả tổng hợp ATP từ một phân tử glucose của quá trình lên men như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Vai trò quan trọng của việc chuyển pyruvic acid thành các sản phẩm cuối cùng (như ethanol, CO2 hoặc lactate) trong quá trình lên men là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Khi nuôi cấy nấm men trong môi trường chứa đường và không có oxy, sản phẩm chính tạo ra từ quá trình lên men rượu là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Sự tích tụ chất nào sau đây trong tế bào cơ khi hoạt động gắng sức và thiếu oxy là nguyên nhân chính gây ra cảm giác mỏi cơ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Enzyme có vai trò như thế nào trong các quá trình tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Một chuỗi phản ứng chuyển hóa trong tế bào diễn ra theo trình tự A → B → C dưới tác dụng của các enzyme E1 (chuyển A thành B) và E2 (chuyển B thành C). Nếu enzyme E2 bị ức chế hoạt động hoàn toàn, nồng độ của các chất A, B và C trong tế bào sẽ thay đổi như thế nào so với trạng thái bình thường?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Ngoài ATP, phân tử nào sau đây cũng là một dạng năng lượng hóa học hoặc chất mang electron quan trọng được tạo ra trong pha sáng quang hợp và sử dụng để khử CO2 trong chu trình Calvin?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Sự liên kết chặt chẽ và điều hòa giữa quá trình tổng hợp (đồng hóa) và phân giải (dị hóa) trong tế bào có ý nghĩa gì đối với sự sống?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Quá trình tổng hợp các chất hữu cơ phức tạp từ các chất đơn giản hơn trong tế bào, đồng thời tích lũy năng lượng, được gọi là gì?

  • A. Đồng hóa (Tổng hợp)
  • B. Dị hóa (Phân giải)
  • C. Chuyển hóa vật chất
  • D. Cảm ứng

Câu 2: Vai trò chính của quá trình dị hóa (phân giải) trong tế bào là gì?

  • A. Xây dựng cấu trúc mới cho tế bào.
  • B. Giải phóng năng lượng và cung cấp nguyên liệu cho đồng hóa.
  • C. Tổng hợp các enzyme cần thiết.
  • D. Lưu trữ thông tin di truyền.

Câu 3: Năng lượng được giải phóng từ quá trình dị hóa chủ yếu được tích trữ dưới dạng phân tử nào để cung cấp cho các hoạt động sống khác của tế bào?

  • A. Glucose
  • B. NADPH
  • C. ATP
  • D. FADH2

Câu 4: Quá trình quang hợp ở thực vật diễn ra chủ yếu ở bào quan nào?

  • A. Lục lạp
  • B. Ti thể
  • C. Ribosome
  • D. Bộ máy Golgi

Câu 5: Trong pha sáng của quang hợp, năng lượng ánh sáng được chuyển hóa thành năng lượng hóa học tích trữ trong các phân tử nào?

  • A. Glucose và O2
  • B. CO2 và H2O
  • C. ADP và NADP+
  • D. ATP và NADPH

Câu 6: Nguồn gốc của khí oxygen (O2) được giải phóng trong quá trình quang hợp là từ phân tử nào?

  • A. Khí carbon dioxide (CO2)
  • B. Nước (H2O)
  • C. Glucose (C6H12O6)
  • D. ATP

Câu 7: Pha tối (chu trình Calvin) của quang hợp sử dụng sản phẩm nào từ pha sáng để cố định CO2 và tổng hợp carbohydrate?

  • A. ATP và NADPH
  • B. O2 và H2O
  • C. Glucose và O2
  • D. ADP và NADP+

Câu 8: Nếu một cây xanh được đặt trong môi trường không có ánh sáng trong một thời gian dài, quá trình nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và nghiêm trọng nhất?

  • A. Hô hấp tế bào
  • B. Tổng hợp protein
  • C. Pha sáng của quang hợp
  • D. Vận chuyển chất qua màng

Câu 9: Điểm khác biệt cơ bản giữa quang tổng hợp ở thực vật và quang khử ở một số vi khuẩn lưu huỳnh màu lục là gì?

  • A. Quang tổng hợp sử dụng năng lượng ánh sáng, quang khử thì không.
  • B. Quang tổng hợp không cần CO2, quang khử thì cần.
  • C. Quang tổng hợp diễn ra trong lục lạp, quang khử diễn ra trong ti thể.
  • D. Quang tổng hợp giải phóng O2, quang khử không giải phóng O2.

Câu 10: Quá trình hô hấp tế bào diễn ra qua mấy giai đoạn chính?

  • A. 2
  • B. 3
  • C. 4
  • D. 1

Câu 11: Giai đoạn nào của hô hấp tế bào diễn ra trong tế bào chất ở cả sinh vật nhân sơ và nhân thực?

  • A. Đường phân
  • B. Chu trình Krebs
  • C. Chuỗi truyền electron
  • D. Oxi hóa pyruvic acid

Câu 12: Sản phẩm cuối cùng của quá trình đường phân (glycolysis) từ một phân tử glucose là gì?

  • A. Acetyl-CoA
  • B. Lactic acid
  • C. Pyruvic acid
  • D. Ethanol và CO2

Câu 13: Chu trình Krebs (chu trình acid citric) diễn ra ở bào quan nào trong tế bào nhân thực?

  • A. Tế bào chất
  • B. Lục lạp
  • C. Ribosome
  • D. Chất nền ti thể

Câu 14: Giai đoạn nào của hô hấp tế bào tạo ra lượng ATP lớn nhất?

  • A. Đường phân
  • B. Chu trình Krebs
  • C. Chuỗi truyền electron
  • D. Oxi hóa pyruvic acid

Câu 15: Chất nhận electron cuối cùng trong chuỗi truyền electron của hô hấp hiếu khí là gì?

  • A. Oxygen (O2)
  • B. Carbon dioxide (CO2)
  • C. Nước (H2O)
  • D. ATP

Câu 16: Quá trình lên men khác với hô hấp hiếu khí ở điểm cơ bản nào?

  • A. Lên men không sử dụng enzyme.
  • B. Lên men diễn ra trong điều kiện kị khí (không có oxygen).
  • C. Lên men tạo ra nhiều ATP hơn hô hấp hiếu khí.
  • D. Lên men chỉ xảy ra ở thực vật.

Câu 17: Trong điều kiện thiếu oxygen, tế bào cơ bắp của người có thể thực hiện quá trình lên men nào?

  • A. Lên men lactic
  • B. Lên men ethanol
  • C. Hô hấp hiếu khí
  • D. Quang hợp

Câu 18: So với hô hấp hiếu khí, hiệu quả năng lượng (số lượng ATP tạo ra từ một phân tử glucose) của quá trình lên men là:

  • A. Cao hơn nhiều.
  • B. Tương đương.
  • C. Thấp hơn nhiều.
  • D. Không tạo ra ATP.

Câu 19: Tại sao các con đường trao đổi chất trong tế bào thường được chia thành nhiều phản ứng nhỏ liên tiếp?

  • A. Để mỗi phản ứng có thể tự diễn ra mà không cần enzyme.
  • B. Để giải phóng toàn bộ năng lượng trong một lần duy nhất.
  • C. Để tránh thất thoát năng lượng dưới dạng nhiệt.
  • D. Để kiểm soát tốc độ phản ứng và thu hồi năng lượng hiệu quả hơn qua từng bước nhỏ.

Câu 20: Enzyme có vai trò gì trong các phản ứng tổng hợp và phân giải trong tế bào?

  • A. Cung cấp năng lượng cho phản ứng.
  • B. Làm tăng tốc độ phản ứng bằng cách giảm năng lượng hoạt hóa.
  • C. Thay đổi hướng của phản ứng hóa học.
  • D. Là nguyên liệu chính cho phản ứng.

Câu 21: Phân tử ATP được ví như "đồng tiền năng lượng" của tế bào vì:

  • A. Nó dễ dàng giải phóng và tích trữ năng lượng để cung cấp cho các hoạt động của tế bào.
  • B. Nó là thành phần cấu tạo chính của màng tế bào.
  • C. Nó mang thông tin di truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.
  • D. Nó là sản phẩm cuối cùng của quá trình quang hợp.

Câu 22: Mối quan hệ giữa đồng hóa và dị hóa trong tế bào là:

  • A. Đồng hóa chỉ xảy ra khi không có dị hóa.
  • B. Dị hóa chỉ xảy ra khi không có đồng hóa.
  • C. Hai quá trình này liên quan chặt chẽ, dị hóa cung cấp năng lượng và nguyên liệu cho đồng hóa.
  • D. Hai quá trình này hoàn toàn độc lập với nhau.

Câu 23: Một tế bào nấm men được đặt trong môi trường có glucose và hoàn toàn không có oxygen. Quá trình phân giải glucose chủ yếu diễn ra trong tế bào này là gì?

  • A. Hô hấp hiếu khí
  • B. Quang hợp
  • C. Tổng hợp protein
  • D. Lên men ethanol

Câu 24: Điều gì xảy ra với pyruvic acid (sản phẩm của đường phân) nếu tế bào chuyển từ điều kiện có oxygen sang không có oxygen?

  • A. Pyruvic acid sẽ đi vào chu trình Krebs.
  • B. Pyruvic acid sẽ được chuyển hóa thành sản phẩm của quá trình lên men (ví dụ: lactic acid hoặc ethanol).
  • C. Pyruvic acid sẽ bị phân hủy hoàn toàn thành CO2 và H2O.
  • D. Pyruvic acid sẽ tích lũy trong ti thể.

Câu 25: Giả sử một loại vi khuẩn quang hợp không sử dụng H2O mà sử dụng H2S làm chất cho electron. Sản phẩm phụ nào sẽ được tạo ra thay vì oxygen?

  • A. Khí CO2
  • B. Nước (H2O)
  • C. Lưu huỳnh (S)
  • D. Glucose

Câu 26: Trong hô hấp tế bào, năng lượng từ glucose được giải phóng dần dần qua các bước. Điều này có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp tế bào thu nhận và sử dụng năng lượng hiệu quả hơn, giảm thất thoát dưới dạng nhiệt.
  • B. Giúp phản ứng diễn ra nhanh hơn.
  • C. Chỉ cần một loại enzyme duy nhất để xúc tác.
  • D. Không tạo ra bất kỳ sản phẩm trung gian nào.

Câu 27: ATP được tạo ra trong hô hấp tế bào chủ yếu thông qua cơ chế nào tại màng trong ti thể?

  • A. Phân giải trực tiếp glucose.
  • B. Hoạt động của enzyme quang hợp.
  • C. Tích lũy CO2.
  • D. Tổng hợp hóa thẩm (chemiosmosis) nhờ gradient proton.

Câu 28: Tại sao thực vật cần thực hiện cả quá trình quang hợp (tổng hợp) và hô hấp (phân giải)?

  • A. Quang hợp chỉ xảy ra vào ban ngày, hô hấp chỉ xảy ra vào ban đêm.
  • B. Quang hợp tổng hợp chất hữu cơ và tích lũy năng lượng, hô hấp phân giải chất hữu cơ để giải phóng năng lượng cho mọi hoạt động sống.
  • C. Quang hợp cung cấp O2, hô hấp cung cấp CO2 cho môi trường.
  • D. Cả hai quá trình đều tạo ra glucose.

Câu 29: Xét về mặt năng lượng, quá trình nào sau đây là phản ứng thu năng (endergonic)?

  • A. Tổng hợp protein từ các amino acid.
  • B. Phân giải glucose trong hô hấp.
  • C. Thủy phân ATP thành ADP và Pi.
  • D. Lên men lactic.

Câu 30: Sản phẩm nào của quá trình phân giải (dị hóa) có thể được sử dụng làm nguyên liệu cho quá trình tổng hợp (đồng hóa)?

  • A. ATP và nhiệt năng.
  • B. Các chất hữu cơ phức tạp.
  • C. Các chất đơn giản (ví dụ: amino acid, nucleotide) và năng lượng (ATP).
  • D. Enzyme và hormone.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 2

Quá trình tổng hợp các chất hữu cơ phức tạp từ các chất đơn giản hơn trong tế bào, đồng thời tích lũy năng lượng, được gọi là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 2

Vai trò chính của quá trình dị hóa (phân giải) trong tế bào là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 2

Năng lượng được giải phóng từ quá trình dị hóa chủ yếu được tích trữ dưới dạng phân tử nào để cung cấp cho các hoạt động sống khác của tế bào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 2

Quá trình quang h??p ở thực vật diễn ra chủ yếu ở bào quan nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 2

Trong pha sáng của quang hợp, năng lượng ánh sáng được chuyển hóa thành năng lượng hóa học tích trữ trong các phân tử nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 2

Nguồn gốc của khí oxygen (O2) được giải phóng trong quá trình quang hợp là từ phân tử nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 2

Pha tối (chu trình Calvin) của quang hợp sử dụng sản phẩm nào từ pha sáng để cố định CO2 và tổng hợp carbohydrate?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 2

Nếu một cây xanh được đặt trong môi trường không có ánh sáng trong một thời gian dài, quá trình nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và nghiêm trọng nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 2

Điểm khác biệt cơ bản giữa quang tổng hợp ở thực vật và quang khử ở một số vi khuẩn lưu huỳnh màu lục là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 2

Quá trình hô hấp tế bào diễn ra qua mấy giai đoạn chính?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 2

Giai đoạn nào của hô hấp tế bào diễn ra trong tế bào chất ở cả sinh vật nhân sơ và nhân thực?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 2

Sản phẩm cuối cùng của quá trình đường phân (glycolysis) từ một phân tử glucose là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 2

Chu trình Krebs (chu trình acid citric) diễn ra ở bào quan nào trong tế bào nhân thực?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 2

Giai đoạn nào của hô hấp tế bào tạo ra lượng ATP lớn nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 2

Chất nhận electron cuối cùng trong chuỗi truyền electron của hô hấp hiếu khí là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 2

Quá trình lên men khác với hô hấp hiếu khí ở điểm cơ bản nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 2

Trong điều kiện thiếu oxygen, tế bào cơ bắp của người có thể thực hiện quá trình lên men nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 2

So với hô hấp hiếu khí, hiệu quả năng lượng (số lượng ATP tạo ra từ một phân tử glucose) của quá trình lên men là:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 2

Tại sao các con đường trao đổi chất trong tế bào thường được chia thành nhiều phản ứng nhỏ liên tiếp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 2

Enzyme có vai trò gì trong các phản ứng tổng hợp và phân giải trong tế bào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 2

Phân tử ATP được ví như 'đồng tiền năng lượng' của tế bào vì:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 2

Mối quan hệ giữa đồng hóa và dị hóa trong tế bào là:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 2

Một tế bào nấm men được đặt trong môi trường có glucose và hoàn toàn không có oxygen. Quá trình phân giải glucose chủ yếu diễn ra trong tế bào này là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 2

Điều gì xảy ra với pyruvic acid (sản phẩm của đường phân) nếu tế bào chuyển từ điều kiện có oxygen sang không có oxygen?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 2

Giả sử một loại vi khuẩn quang hợp không sử dụng H2O mà sử dụng H2S làm chất cho electron. Sản phẩm phụ nào sẽ được tạo ra thay vì oxygen?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 2

Trong hô hấp tế bào, năng lượng từ glucose được giải phóng dần dần qua các bước. Điều này có ý nghĩa gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 2

ATP được tạo ra trong hô hấp tế bào chủ yếu thông qua cơ chế nào tại màng trong ti thể?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 2

Tại sao thực vật cần thực hiện cả quá trình quang hợp (tổng hợp) và hô hấp (phân giải)?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 2

Xét về mặt năng lượng, quá trình nào sau đây là phản ứng thu năng (endergonic)?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 2

Sản phẩm nào của quá trình phân giải (dị hóa) có thể được sử dụng làm nguyên liệu cho quá trình tổng hợp (đồng hóa)?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong tế bào thực vật, quá trình tổng hợp glucose từ carbon dioxide và nước diễn ra ở bào quan nào và quá trình này thuộc pha nào của quá trình quang hợp?

  • A. Ti thể, pha sáng
  • B. Lưới nội chất, pha tối
  • C. Lục lạp, pha tối
  • D. Ribosome, pha sáng

Câu 2: Một vận động viên marathon cần năng lượng kéo dài cho cuộc đua. Quá trình phân giải chất nào sau đây sẽ cung cấp nguồn năng lượng chính và hiệu quả nhất cho hoạt động này?

  • A. Lên men lactic
  • B. Hô hấp tế bào hiếu khí
  • C. Lên men rượu
  • D. Thủy phân protein

Câu 3: Vì sao quá trình phân giải hiếu khí glucose tạo ra nhiều ATP hơn so với lên men?

  • A. Vì hô hấp hiếu khí có chuỗi chuyền electron và sử dụng oxygen để oxy hóa hoàn toàn glucose.
  • B. Vì lên men diễn ra nhanh hơn hô hấp hiếu khí.
  • C. Vì lên men sử dụng enzyme khác với hô hấp hiếu khí.
  • D. Vì hô hấp hiếu khí chỉ xảy ra ở tế bào nhân thực.

Câu 4: Trong điều kiện yếm khí, tế bào cơ người sẽ thực hiện quá trình nào để tạo ra ATP và sản phẩm phụ là gì?

  • A. Hô hấp hiếu khí, CO2 và H2O
  • B. Hô hấp kỵ khí, ethanol và CO2
  • C. Lên men rượu, ethanol và CO2
  • D. Lên men lactic, acid lactic

Câu 5: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng vai trò của quá trình tổng hợp các chất trong tế bào?

  • A. Xây dựng tế bào, dự trữ năng lượng và tạo ra các phân tử sinh học phức tạp.
  • B. Phân hủy chất hữu cơ, giải phóng năng lượng và tạo ra chất thải.
  • C. Vận chuyển các chất qua màng tế bào và điều hòa pH nội bào.
  • D. Sao chép DNA và truyền thông tin di truyền cho thế hệ tế bào mới.

Câu 6: Cho sơ đồ chu trình Calvin. Chất được tái tạo để chu trình có thể tiếp tục là chất nào?

  • A. Glucose
  • B. RuBP (ribulose-1,5-bisphosphate)
  • C. ATP
  • D. NADPH

Câu 7: Tại sao pha sáng của quang hợp cần ánh sáng?

  • A. Để cố định CO2 từ khí quyển.
  • B. Để tổng hợp glucose trực tiếp.
  • C. Để tạo ra ATP và NADPH cung cấp cho pha tối.
  • D. Để giải phóng O2 vào khí quyển.

Câu 8: Trong hô hấp tế bào, giai đoạn nào tạo ra phần lớn ATP?

  • A. Đường phân
  • B. Oxi hóa pyruvic acid
  • C. Chu trình Krebs
  • D. Chuỗi chuyền electron và tổng hợp ATP

Câu 9: Điều gì sẽ xảy ra nếu enzyme xúc tác cho một phản ứng tổng hợp trong tế bào bị ức chế?

  • A. Phản ứng phân giải sẽ diễn ra nhanh hơn.
  • B. Quá trình tổng hợp chất đó sẽ bị chậm lại hoặc ngừng lại.
  • C. Tế bào sẽ chuyển sang sử dụng con đường trao đổi chất khác.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể vì tế bào có nhiều enzyme khác.

Câu 10: Vi khuẩn nitrat hóa (Nitrosomonas) sử dụng năng lượng từ quá trình oxy hóa ammonia (NH3) thành nitrite (NO2-) để tổng hợp chất hữu cơ. Đây là hình thức dinh dưỡng nào?

  • A. Quang tự dưỡng
  • B. Quang dị dưỡng
  • C. Hóa tự dưỡng
  • D. Hóa dị dưỡng

Câu 11: Cho các chất: (1) CO2, (2) H2O, (3) Glucose, (4) O2. Chất nào là nguyên liệu của quá trình quang hợp?

  • A. (1) và (3)
  • B. (2) và (4)
  • C. (1), (3) và (4)
  • D. (1) và (2)

Câu 12: Trong quá trình hô hấp tế bào, oxygen đóng vai trò gì?

  • A. Nguyên liệu để tạo ra glucose.
  • B. Chất nhận electron cuối cùng trong chuỗi chuyền electron.
  • C. Chất xúc tác cho chu trình Krebs.
  • D. Môi trường để đường phân diễn ra.

Câu 13: So sánh quá trình đồng hóa và dị hóa. Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất?

  • A. Vị trí xảy ra trong tế bào.
  • B. Loại enzyme xúc tác.
  • C. Hướng chuyển hóa vật chất và năng lượng.
  • D. Tốc độ phản ứng.

Câu 14: Một loại thuốc ức chế hoạt động của ti thể. Tế bào nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất bởi loại thuốc này?

  • A. Tế bào biểu bì da.
  • B. Tế bào cơ tim.
  • C. Tế bào thần kinh.
  • D. Tế bào hồng cầu.

Câu 15: Tại sao quá trình phân giải các chất lại cần thiết cho tế bào?

  • A. Cung cấp năng lượng và nguyên liệu cho các hoạt động sống của tế bào.
  • B. Loại bỏ chất thải và độc tố ra khỏi tế bào.
  • C. Duy trì hình dạng và cấu trúc của tế bào.
  • D. Điều hòa quá trình sinh sản của tế bào.

Câu 16: Sản phẩm trung gian nào được tạo ra từ đường phân và sau đó được chuyển vào ti thể để tiếp tục quá trình hô hấp hiếu khí?

  • A. Glucose-6-phosphate
  • B. Acetyl-CoA
  • C. Pyruvic acid (pyruvate)
  • D. Citrate

Câu 17: Loại tế bào nào trong cơ thể người không thể thực hiện hô hấp hiếu khí?

  • A. Tế bào cơ vân
  • B. Tế bào gan
  • C. Tế bào thần kinh
  • D. Tế bào hồng cầu trưởng thành

Câu 18: Phát biểu nào sau đây là đúng về mối quan hệ giữa tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào?

  • A. Tổng hợp và phân giải là hai quá trình độc lập, không liên quan đến nhau.
  • B. Phân giải cung cấp năng lượng và nguyên liệu cho quá trình tổng hợp.
  • C. Tổng hợp và phân giải chỉ xảy ra ở các loại tế bào khác nhau.
  • D. Quá trình tổng hợp luôn diễn ra nhanh hơn quá trình phân giải.

Câu 19: Trong quá trình lên men rượu, chất nhận electron cuối cùng là chất nào?

  • A. Oxygen
  • B. Pyruvate
  • C. Acetaldehyde
  • D. Lactate

Câu 20: Loại vi sinh vật nào sau đây có khả năng thực hiện quang khử, một hình thức quang hợp không tạo ra oxygen?

  • A. Vi khuẩn lưu huỳnh màu tía
  • B. Tảo lục
  • C. Nấm men
  • D. Động vật nguyên sinh

Câu 21: Cho đồ thị biểu diễn tốc độ quang hợp theo cường độ ánh sáng. Điểm bão hòa ánh sáng thể hiện điều gì?

  • A. Cường độ ánh sáng tối thiểu để quang hợp xảy ra.
  • B. Cường độ ánh sáng mà tại đó tốc độ quang hợp đạt tối đa.
  • C. Cường độ ánh sáng gây ức chế quang hợp.
  • D. Tổng lượng ánh sáng cần thiết cho một ngày quang hợp.

Câu 22: Điều gì sẽ xảy ra với quá trình hô hấp tế bào nếu nồng độ ATP trong tế bào tăng cao?

  • A. Tốc độ hô hấp tế bào sẽ tăng lên.
  • B. Tốc độ hô hấp tế bào không thay đổi.
  • C. Hô hấp tế bào sẽ chuyển sang lên men.
  • D. Tốc độ hô hấp tế bào sẽ giảm xuống do cơ chế反馈 âm tính.

Câu 23: Trong thí nghiệm về quang hợp, nếu tăng nồng độ CO2, tốc độ quang hợp sẽ thay đổi như thế nào (trong điều kiện ánh sáng và nhiệt độ tối ưu)?

  • A. Tốc độ quang hợp sẽ tăng lên đến một mức nhất định.
  • B. Tốc độ quang hợp sẽ giảm xuống.
  • C. Tốc độ quang hợp không thay đổi.
  • D. Quang hợp sẽ ngừng lại.

Câu 24: Cho chuỗi phản ứng: Glucose → Pyruvate → Acetyl-CoA → CO2 + H2O + ATP. Chuỗi phản ứng này mô tả quá trình nào?

  • A. Quang hợp
  • B. Lên men lactic
  • C. Hô hấp tế bào hiếu khí
  • D. Tổng hợp protein

Câu 25: Một tế bào đang thực hiện quá trình tổng hợp protein. Nguồn năng lượng và nguyên liệu cơ bản nào cần thiết cho quá trình này?

  • A. Ánh sáng và CO2
  • B. Glucose và O2
  • C. Nước và muối khoáng
  • D. ATP và amino acid

Câu 26: Loại bào quan nào đóng vai trò trung tâm trong quá trình phân giải hiếu khí glucose ở tế bào nhân thực?

  • A. Lục lạp
  • B. Ti thể
  • C. Ribosome
  • D. Lưới nội chất

Câu 27: Quá trình lên men lactic có ý nghĩa thực tiễn trong sản xuất thực phẩm nào sau đây?

  • A. Sữa chua
  • B. Bia
  • C. Rượu vang
  • D. Bánh mì

Câu 28: Trong pha tối của quang hợp, năng lượng ATP và NADPH được sử dụng để làm gì?

  • A. Phân li nước để giải phóng oxygen.
  • B. Kích thích electron chlorophyll.
  • C. Khử CO2 thành carbohydrate (glucose).
  • D. Tổng hợp ATP trong chuỗi chuyền electron.

Câu 29: Khi tế bào thiếu oxygen, quá trình hô hấp hiếu khí sẽ bị ảnh hưởng như thế nào?

  • A. Tốc độ hô hấp hiếu khí sẽ tăng lên.
  • B. Tốc độ hô hấp hiếu khí sẽ giảm xuống và có thể chuyển sang lên men.
  • C. Hô hấp hiếu khí sẽ không bị ảnh hưởng.
  • D. Tế bào sẽ ngừng phân giải glucose.

Câu 30: Cho biết mối quan hệ giữa lục lạp và ti thể trong tế bào thực vật.

  • A. Lục lạp và ti thể cạnh tranh nguyên liệu của nhau.
  • B. Lục lạp phân giải ATP do ti thể tạo ra.
  • C. Ti thể tổng hợp glucose cho lục lạp sử dụng.
  • D. Lục lạp tạo ra glucose và oxygen cung cấp cho ti thể hô hấp, ti thể tạo CO2 và nước cho lục lạp quang hợp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong tế bào thực vật, quá trình tổng hợp glucose từ carbon dioxide và nước diễn ra ở bào quan nào và quá trình này thuộc pha nào của quá trình quang hợp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Một vận động viên marathon cần năng lượng kéo dài cho cuộc đua. Quá trình phân giải chất nào sau đây sẽ cung cấp nguồn năng lượng chính và hiệu quả nhất cho hoạt động này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Vì sao quá trình phân giải hiếu khí glucose tạo ra nhiều ATP hơn so với lên men?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Trong điều kiện yếm khí, tế bào cơ người sẽ thực hiện quá trình nào để tạo ra ATP và sản phẩm phụ là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng vai trò của quá trình tổng hợp các chất trong tế bào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Cho sơ đồ chu trình Calvin. Chất được tái tạo để chu trình có thể tiếp tục là chất nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Tại sao pha sáng của quang hợp cần ánh sáng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Trong hô hấp tế bào, giai đoạn nào tạo ra phần lớn ATP?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Điều gì sẽ xảy ra nếu enzyme xúc tác cho một phản ứng tổng hợp trong tế bào bị ức chế?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Vi khuẩn nitrat hóa (Nitrosomonas) sử dụng năng lượng từ quá trình oxy hóa ammonia (NH3) thành nitrite (NO2-) để tổng hợp chất hữu cơ. Đây là hình thức dinh dưỡng nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Cho các chất: (1) CO2, (2) H2O, (3) Glucose, (4) O2. Chất nào là nguyên liệu của quá trình quang hợp?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Trong quá trình hô hấp tế bào, oxygen đóng vai trò gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: So sánh quá trình đồng hóa và dị hóa. Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Một loại thuốc ức chế hoạt động của ti thể. Tế bào nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất bởi loại thuốc này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Tại sao quá trình phân giải các chất lại cần thiết cho tế bào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Sản phẩm trung gian nào được tạo ra từ đường phân và sau đó được chuyển vào ti thể để tiếp tục quá trình hô hấp hiếu khí?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Loại tế bào nào trong cơ thể người không thể thực hiện hô hấp hiếu khí?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Phát biểu nào sau đây là đúng về mối quan hệ giữa tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Trong quá trình lên men rượu, chất nhận electron cuối cùng là chất nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Loại vi sinh vật nào sau đây có khả năng thực hiện quang khử, một hình thức quang hợp không tạo ra oxygen?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Cho đồ thị biểu diễn tốc độ quang hợp theo cường độ ánh sáng. Điểm bão hòa ánh sáng thể hiện điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Điều gì sẽ xảy ra với quá trình hô hấp tế bào nếu nồng độ ATP trong tế bào tăng cao?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Trong thí nghiệm về quang hợp, nếu tăng nồng độ CO2, tốc độ quang hợp sẽ thay đổi như thế nào (trong điều kiện ánh sáng và nhiệt độ tối ưu)?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Cho chuỗi phản ứng: Glucose → Pyruvate → Acetyl-CoA → CO2 + H2O + ATP. Chuỗi phản ứng này mô tả quá trình nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Một tế bào đang thực hiện quá trình tổng hợp protein. Nguồn năng lượng và nguyên liệu cơ bản nào cần thiết cho quá trình này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Loại bào quan nào đóng vai trò trung tâm trong quá trình phân giải hiếu khí glucose ở tế bào nhân thực?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Quá trình lên men lactic có ý nghĩa thực tiễn trong sản xuất thực phẩm nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Trong pha tối của quang hợp, năng lượng ATP và NADPH được sử dụng để làm gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Khi tế bào thiếu oxygen, quá trình hô hấp hiếu khí sẽ bị ảnh hưởng như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Cho biết mối quan hệ giữa lục lạp và ti thể trong tế bào thực vật.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về quá trình tổng hợp các chất trong tế bào?

  • A. Quá trình biến đổi các chất đơn giản thành phức tạp, cần năng lượng và enzyme xúc tác.
  • B. Quá trình biến đổi các chất phức tạp thành đơn giản, giải phóng năng lượng và enzyme xúc tác.
  • C. Quá trình phá vỡ các liên kết hóa học trong phân tử phức tạp để tạo ra chất đơn giản.
  • D. Quá trình vận chuyển thụ động các chất từ môi trường bên ngoài vào tế bào.

Câu 2: Vai trò chính của quá trình tổng hợp các chất đối với tế bào là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho mọi hoạt động sống của tế bào.
  • B. Xây dựng cấu trúc tế bào và dự trữ năng lượng hóa học.
  • C. Loại bỏ các chất thải và độc hại ra khỏi tế bào.
  • D. Điều hòa nhiệt độ và duy trì áp suất thẩm thấu của tế bào.

Câu 3: Ở sinh vật tự dưỡng, nguồn năng lượng sơ cấp được sử dụng trong giai đoạn tổng hợp chất hữu cơ từ chất vô cơ là:

  • A. Năng lượng hóa học từ các liên kết trong chất hữu cơ.
  • B. Năng lượng nhiệt từ môi trường xung quanh.
  • C. Năng lượng ánh sáng mặt trời hoặc năng lượng từ các phản ứng hóa học vô cơ.
  • D. Năng lượng cơ học từ sự vận động của tế bào.

Câu 4: Phát biểu nào sau đây phân biệt chính xác giữa quang tổng hợp và hóa tổng hợp?

  • A. Quang tổng hợp chỉ xảy ra ở thực vật, hóa tổng hợp chỉ xảy ra ở vi khuẩn.
  • B. Quang tổng hợp tạo ra oxygen, hóa tổng hợp không tạo ra oxygen.
  • C. Quang tổng hợp diễn ra trong lục lạp, hóa tổng hợp diễn ra trong ti thể.
  • D. Quang tổng hợp sử dụng năng lượng ánh sáng, hóa tổng hợp sử dụng năng lượng từ phản ứng hóa học vô cơ.

Câu 5: Trong pha sáng của quang hợp, vai trò chính của nước là gì?

  • A. Cung cấp electron và proton cho chuỗi chuyền electron và tạo oxygen.
  • B. Hấp thụ năng lượng ánh sáng để kích thích chlorophyll.
  • C. Cung cấp carbon để tổng hợp glucose trong pha tối.
  • D. Điều hòa áp suất thẩm thấu trong lục lạp.

Câu 6: Chu trình Calvin diễn ra ở vị trí nào trong lục lạp và có vai trò gì?

  • A. Màng thylakoid, tổng hợp ATP và NADPH.
  • B. Khoang gian màng, giải phóng oxygen.
  • C. Chất nền (stroma), cố định CO2 và tổng hợp glucose.
  • D. Màng ngoài, hấp thụ ánh sáng.

Câu 7: Sản phẩm nào của pha sáng được sử dụng trực tiếp trong pha tối (chu trình Calvin) của quang hợp?

  • A. Glucose và oxygen.
  • B. ATP và NADPH.
  • C. CO2 và H2O.
  • D. NADP+ và ADP.

Câu 8: Trong điều kiện thiếu ánh sáng kéo dài, pha nào của quang hợp sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và đầu tiên?

  • A. Pha sáng.
  • B. Pha tối (chu trình Calvin).
  • C. Cả pha sáng và pha tối đồng thời.
  • D. Không pha nào bị ảnh hưởng.

Câu 9: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về quá trình phân giải các chất trong tế bào?

  • A. Quá trình biến đổi các chất đơn giản thành phức tạp, cần năng lượng và enzyme xúc tác.
  • B. Quá trình biến đổi các chất phức tạp thành đơn giản, giải phóng năng lượng và enzyme xúc tác.
  • C. Quá trình tổng hợp các chất hữu cơ từ chất vô cơ nhờ năng lượng ánh sáng.
  • D. Quá trình vận chuyển chủ động các chất ra khỏi tế bào.

Câu 10: Vai trò chính của quá trình phân giải các chất đối với tế bào là gì?

  • A. Xây dựng cấu trúc tế bào và dự trữ năng lượng hóa học.
  • B. Tổng hợp các chất phức tạp từ chất đơn giản.
  • C. Cung cấp năng lượng và nguyên liệu cho các hoạt động sống và tổng hợp chất.
  • D. Điều hòa nồng độ các chất trong tế bào.

Câu 11: Hai con đường phân giải glucose chính trong tế bào là:

  • A. Quang phân li và thủy phân.
  • B. Tổng hợp và hô hấp.
  • C. Đường phân và chu trình Calvin.
  • D. Hô hấp tế bào và lên men.

Câu 12: Giai đoạn đường phân trong hô hấp tế bào diễn ra ở đâu?

  • A. Ti thể.
  • B. Tế bào chất.
  • C. Lục lạp.
  • D. Màng tế bào.

Câu 13: Sản phẩm cuối cùng của giai đoạn đường phân là gì và số lượng phân tử ATP được tạo ra là bao nhiêu (trực tiếp)?

  • A. CO2 và H2O, 38 ATP.
  • B. Ethanol hoặc acid lactic, 2 ATP.
  • C. Pyruvate, 2 ATP.
  • D. Glucose, 0 ATP.

Câu 14: Chu trình Krebs diễn ra ở vị trí nào trong tế bào nhân thực và có vai trò gì?

  • A. Chất nền ti thể, oxi hóa pyruvate và tạo ra CO2, NADH, FADH2, ATP.
  • B. Màng trong ti thể, vận chuyển electron và tổng hợp ATP.
  • C. Tế bào chất, phân giải glucose thành pyruvate.
  • D. Khoang gian màng ti thể, dự trữ proton.

Câu 15: Chuỗi chuyền electron trong hô hấp tế bào diễn ra ở đâu và vai trò chính là gì?

  • A. Chất nền ti thể, oxi hóa pyruvate.
  • B. Màng trong ti thể, tạo ra gradient proton và tổng hợp ATP.
  • C. Tế bào chất, phân giải glucose.
  • D. Màng ngoài ti thể, vận chuyển chất.

Câu 16: Chất nhận electron cuối cùng trong chuỗi chuyền electron của hô hấp tế bào hiếu khí là:

  • A. CO2.
  • B. Pyruvate.
  • C. Oxygen (O2).
  • D. ATP.

Câu 17: So sánh hiệu quả năng lượng (ATP) giữa hô hấp tế bào hiếu khí và lên men, phát biểu nào sau đây là đúng?

  • A. Lên men tạo ra nhiều ATP hơn hô hấp hiếu khí.
  • B. Cả hai quá trình tạo ra lượng ATP tương đương nhau.
  • C. Hô hấp hiếu khí chỉ tạo ra ATP trong giai đoạn đường phân.
  • D. Hô hấp hiếu khí tạo ra nhiều ATP hơn đáng kể so với lên men.

Câu 18: Trong điều kiện yếm khí (thiếu oxygen), tế bào cơ người có thể thực hiện quá trình nào để tạo ATP?

  • A. Hô hấp hiếu khí.
  • B. Lên men lactic.
  • C. Quang hợp.
  • D. Hóa tổng hợp.

Câu 19: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của quá trình lên men trong công nghiệp thực phẩm?

  • A. Sản xuất sữa chua.
  • B. Sản xuất rượu bia.
  • C. Sản xuất đường mía.
  • D. Sản xuất nem chua.

Câu 20: Mối quan hệ giữa quá trình tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào là gì?

  • A. Hai quá trình đối lập nhưng liên quan mật thiết, duy trì sự sống của tế bào.
  • B. Hai quá trình hoàn toàn độc lập và không ảnh hưởng lẫn nhau.
  • C. Tổng hợp chất luôn diễn ra trước phân giải chất.
  • D. Phân giải chất chỉ xảy ra khi tế bào bị tổn thương.

Câu 21: Trong một thí nghiệm, người ta đặt cây xanh vào môi trường kín và chiếu sáng liên tục. Nồng độ oxygen trong môi trường sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Giảm dần do cây hô hấp.
  • B. Tăng dần do cây quang hợp.
  • C. Không thay đổi vì tổng hợp và phân giải cân bằng.
  • D. Dao động không theo quy luật.

Câu 22: Vì sao khi vận động mạnh, cơ thể chúng ta có thể cảm thấy mỏi cơ?

  • A. Do lượng glucose trong máu tăng cao.
  • B. Do hô hấp tế bào diễn ra quá nhanh.
  • C. Do tích tụ acid lactic từ quá trình lên men.
  • D. Do thiếu nước và khoáng chất.

Câu 23: Loại tế bào nào sau đây KHÔNG có khả năng tự tổng hợp chất hữu cơ từ chất vô cơ?

  • A. Tảo lục.
  • B. Vi khuẩn lam.
  • C. Cây rêu.
  • D. Tế bào nấm men.

Câu 24: Trong hệ sinh thái, vai trò của sinh vật tự dưỡng là gì?

  • A. Sản xuất chất hữu cơ cung cấp cho các sinh vật khác.
  • B. Phân hủy chất hữu cơ thành chất vô cơ.
  • C. Tiêu thụ chất hữu cơ từ sinh vật khác.
  • D. Cân bằng nồng độ CO2 trong khí quyển.

Câu 25: Một vận động viên marathon cần cung cấp năng lượng cho cơ thể trong thời gian dài. Con đường phân giải glucose nào sẽ đóng vai trò chính?

  • A. Lên men lactic.
  • B. Hô hấp tế bào hiếu khí.
  • C. Lên men rượu.
  • D. Cả lên men và hô hấp với hiệu quả tương đương.

Câu 26: Nếu ngăn chặn pha sáng của quang hợp, pha tối (chu trình Calvin) có thể tiếp tục diễn ra trong bao lâu?

  • A. Tiếp tục vô thời hạn.
  • B. Tiếp tục lâu hơn pha sáng.
  • C. Chỉ diễn ra trong thời gian ngắn cho đến khi cạn kiệt ATP và NADPH.
  • D. Pha tối không bị ảnh hưởng bởi pha sáng.

Câu 27: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về enzyme trong quá trình tổng hợp và phân giải chất?

  • A. Enzyme là chất xúc tác sinh học, làm tăng tốc độ phản ứng.
  • B. Mỗi enzyme thường chỉ xúc tác cho một hoặc một số phản ứng nhất định.
  • C. Enzyme không bị biến đổi sau phản ứng.
  • D. Enzyme cung cấp năng lượng cho phản ứng tổng hợp và phân giải.

Câu 28: Tại sao quá trình hô hấp tế bào được gọi là quá trình oxi hóa khử?

  • A. Vì có sự tham gia của oxygen trong tất cả các giai đoạn.
  • B. Vì có sự chuyển electron giữa các phân tử, bao gồm cả quá trình oxi hóa và khử.
  • C. Vì sản phẩm cuối cùng luôn có CO2 và H2O.
  • D. Vì quá trình diễn ra trong ti thể, nơi có nhiều bào quan oxi hóa.

Câu 29: Nếu một loại thuốc ức chế hoạt động của ti thể, quá trình phân giải glucose nào sẽ bị ảnh hưởng nhiều nhất?

  • A. Đường phân.
  • B. Lên men.
  • C. Chu trình Krebs và chuỗi chuyền electron.
  • D. Cả đường phân và lên men.

Câu 30: Cho sơ đồ: Chất hữu cơ phức tạp → Chất hữu cơ đơn giản + Năng lượng. Sơ đồ này mô tả quá trình nào?

  • A. Phân giải các chất.
  • B. Tổng hợp các chất.
  • C. Quang hợp.
  • D. Hóa tổng hợp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về quá trình tổng hợp các chất trong tế bào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Vai trò chính của quá trình tổng hợp các chất đối với tế bào là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Ở sinh vật tự dưỡng, nguồn năng lượng sơ cấp được sử dụng trong giai đoạn tổng hợp chất hữu cơ từ chất vô cơ là:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Phát biểu nào sau đây phân biệt chính xác giữa quang tổng hợp và hóa tổng hợp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Trong pha sáng của quang hợp, vai trò chính của nước là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Chu trình Calvin diễn ra ở vị trí nào trong lục lạp và có vai trò gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Sản phẩm nào của pha sáng được sử dụng trực tiếp trong pha tối (chu trình Calvin) của quang hợp?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Trong điều kiện thiếu ánh sáng kéo dài, pha nào của quang hợp sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và đầu tiên?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về quá trình phân giải các chất trong tế bào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Vai trò chính của quá trình phân giải các chất đối với tế bào là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Hai con đường phân giải glucose chính trong tế bào là:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Giai đoạn đường phân trong hô hấp tế bào diễn ra ở đâu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Sản phẩm cuối cùng của giai đoạn đường phân là gì và số lượng phân tử ATP được tạo ra là bao nhiêu (trực tiếp)?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Chu trình Krebs diễn ra ở vị trí nào trong tế bào nhân thực và có vai trò gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Chuỗi chuyền electron trong hô hấp tế bào diễn ra ở đâu và vai trò chính là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Chất nhận electron cuối cùng trong chuỗi chuyền electron của hô hấp tế bào hiếu khí là:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: So sánh hiệu quả năng lượng (ATP) giữa hô hấp tế bào hiếu khí và lên men, phát biểu nào sau đây là đúng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Trong điều kiện yếm khí (thiếu oxygen), tế bào cơ người có thể thực hiện quá trình nào để tạo ATP?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của quá trình lên men trong công nghiệp thực phẩm?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Mối quan hệ giữa quá trình tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Trong một thí nghiệm, người ta đặt cây xanh vào môi trường kín và chiếu sáng liên tục. Nồng độ oxygen trong môi trường sẽ thay đổi như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Vì sao khi vận động mạnh, cơ thể chúng ta có thể cảm thấy mỏi cơ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Loại tế bào nào sau đây KHÔNG có khả năng tự tổng hợp chất hữu cơ từ chất vô cơ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Trong hệ sinh thái, vai trò của sinh vật tự dưỡng là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Một vận động viên marathon cần cung cấp năng lượng cho cơ thể trong thời gian dài. Con đường phân giải glucose nào sẽ đóng vai trò chính?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Nếu ngăn chặn pha sáng của quang hợp, pha tối (chu trình Calvin) có thể tiếp tục diễn ra trong bao lâu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về enzyme trong quá trình tổng hợp và phân giải chất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Tại sao quá trình hô hấp tế bào được gọi là quá trình oxi hóa khử?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Nếu một loại thuốc ức chế hoạt động của ti thể, quá trình phân giải glucose nào sẽ bị ảnh hưởng nhiều nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Cho sơ đồ: Chất hữu cơ phức tạp → Chất hữu cơ đơn giản + Năng lượng. Sơ đồ này mô tả quá trình nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong tế bào, quá trình tổng hợp các chất hữu cơ phức tạp từ các chất đơn giản hơn được gọi là gì?

  • A. Đồng hóa (anabolism)
  • B. Dị hóa (catabolism)
  • C. Trao đổi chất
  • D. Hô hấp tế bào

Câu 2: Vai trò chính của quá trình tổng hợp các chất trong tế bào là gì?

  • A. Phân hủy chất dinh dưỡng để tạo năng lượng
  • B. Xây dựng tế bào và dự trữ năng lượng
  • C. Loại bỏ chất thải ra khỏi tế bào
  • D. Điều hòa nhiệt độ tế bào

Câu 3: Sinh vật tự dưỡng có khả năng tự tổng hợp chất hữu cơ từ chất vô cơ thông qua quá trình nào?

  • A. Hô hấp tế bào
  • B. Lên men
  • C. Quang hợp hoặc hóa tổng hợp
  • D. Phân giải protein

Câu 4: Trong quá trình quang hợp ở thực vật, pha sáng và pha tối có mối quan hệ như thế nào?

  • A. Pha sáng và pha tối diễn ra độc lập và không ảnh hưởng lẫn nhau.
  • B. Pha tối cung cấp năng lượng ATP cho pha sáng.
  • C. Pha sáng sử dụng sản phẩm của pha tối để tạo ra glucose.
  • D. Pha sáng tạo ra ATP và NADPH cung cấp cho pha tối tổng hợp glucose.

Câu 5: Phương trình tổng quát của quá trình hô hấp tế bào là gì?

  • A. CO2 + H2O → C6H12O6 + O2
  • B. C6H12O6 + O2 → CO2 + H2O + ATP
  • C. C6H12O6 → 2C2H5OH + 2CO2 + ATP
  • D. 2C3H4O3 + 2ADP + 2Pi → 2C3H6O3 + 2ATP

Câu 6: Giai đoạn đường phân trong hô hấp tế bào diễn ra ở đâu?

  • A. Màng trong ti thể
  • B. Chất nền ti thể
  • C. Tế bào chất
  • D. Lục lạp

Câu 7: Sản phẩm cuối cùng của quá trình lên men lactic là gì?

  • A. Ethanol và CO2
  • B. Pyruvate
  • C. Acetyl-CoA
  • D. Axit lactic

Câu 8: So sánh hiệu quả năng lượng giữa hô hấp tế bào và lên men, phát biểu nào sau đây là đúng?

  • A. Hô hấp tế bào tạo ra nhiều ATP hơn lên men.
  • B. Lên men tạo ra nhiều ATP hơn hô hấp tế bào.
  • C. Hô hấp tế bào và lên men tạo ra lượng ATP tương đương.
  • D. Chỉ có hô hấp tế bào tạo ra ATP, lên men thì không.

Câu 9: Enzyme đóng vai trò gì trong quá trình tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào?

  • A. Cung cấp năng lượng cho phản ứng
  • B. Xúc tác và tăng tốc độ phản ứng
  • C. Cung cấp nguyên liệu cho phản ứng
  • D. Điều chỉnh pH của môi trường phản ứng

Câu 10: ATP (Adenosine Triphosphate) được coi là "đồng tiền năng lượng" của tế bào vì sao?

  • A. ATP là chất dự trữ năng lượng dài hạn.
  • B. ATP cấu tạo nên màng tế bào.
  • C. ATP dễ dàng giải phóng và truyền năng lượng cho các hoạt động sống.
  • D. ATP là sản phẩm cuối cùng của quá trình phân giải.

Câu 11: Trong điều kiện thiếu oxygen, tế bào cơ người sẽ thực hiện quá trình phân giải glucose theo con đường nào?

  • A. Hô hấp hiếu khí
  • B. Chu trình Krebs
  • C. Chuỗi chuyền electron
  • D. Lên men lactic

Câu 12: Quá trình hóa tổng hợp (chemosynthesis) khác với quang hợp (photosynthesis) ở điểm nào?

  • A. Hóa tổng hợp sử dụng CO2, quang hợp thì không.
  • B. Hóa tổng hợp sử dụng năng lượng từ các phản ứng hóa học, quang hợp sử dụng năng lượng ánh sáng.
  • C. Quang hợp tạo ra glucose, hóa tổng hợp thì không.
  • D. Hóa tổng hợp xảy ra ở thực vật, quang hợp xảy ra ở vi khuẩn.

Câu 13: Nếu một loại thuốc ức chế hoạt động của enzyme dehydrogenase trong chu trình Krebs, quá trình hô hấp tế bào sẽ bị ảnh hưởng như thế nào?

  • A. Giai đoạn đường phân sẽ bị ngừng lại.
  • B. Chuỗi chuyền electron sẽ hoạt động mạnh hơn.
  • C. Chu trình Krebs sẽ bị chậm lại hoặc ngừng, giảm sản xuất ATP.
  • D. Quá trình lên men sẽ được kích thích.

Câu 14: Cho sơ đồ chu trình Calvin. Chất nào đóng vai trò là chất nhận CO2 đầu tiên trong chu trình này?

  • A. RuBP (Ribulose-1,5-bisphosphate)
  • B. PGA (3-phosphoglycerate)
  • C. G3P (Glyceraldehyde-3-phosphate)
  • D. ATP

Câu 15: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về mối quan hệ giữa quá trình tổng hợp và phân giải trong tế bào?

  • A. Tổng hợp và phân giải là hai quá trình độc lập và không liên quan.
  • B. Tổng hợp chỉ xảy ra khi phân giải ngừng hoạt động.
  • C. Phân giải chỉ xảy ra ở sinh vật dị dưỡng, tổng hợp chỉ ở sinh vật tự dưỡng.
  • D. Phân giải cung cấp năng lượng và nguyên liệu cho quá trình tổng hợp.

Câu 16: Trong quá trình hô hấp tế bào, giai đoạn nào tạo ra phần lớn ATP?

  • A. Đường phân
  • B. Chuỗi chuyền electron và tổng hợp ATP
  • C. Chu trình Krebs
  • D. Oxi hóa pyruvate

Câu 17: Điều gì sẽ xảy ra nếu quá trình quang phân li nước trong pha sáng của quang hợp bị ức chế?

  • A. Chu trình Calvin sẽ diễn ra nhanh hơn.
  • B. Tổng hợp glucose sẽ tăng lên.
  • C. Quá trình quang hợp sẽ ngừng do thiếu electron và H+.
  • D. Pha tối sẽ diễn ra bình thường.

Câu 18: Vi khuẩn nitrate hóa (nitrifying bacteria) thực hiện quá trình hóa tổng hợp bằng cách oxi hóa chất nào?

  • A. Glucose
  • B. Lưu huỳnh
  • C. Nước
  • D. Các hợp chất vô cơ chứa nitrogen (NH3, NH4+, NO2-)

Câu 19: Trong tế bào nhân thực, ti thể là bào quan chính thực hiện quá trình nào?

  • A. Hô hấp tế bào
  • B. Quang hợp
  • C. Tổng hợp protein
  • D. Tổng hợp lipid

Câu 20: Phân biệt hô hấp hiếu khí và hô hấp kỵ khí dựa trên yếu tố nào là chính xác nhất?

  • A. Loại chất hữu cơ bị phân giải
  • B. Sự có mặt hay vắng mặt của oxygen
  • C. Vị trí diễn ra quá trình trong tế bào
  • D. Sản phẩm cuối cùng tạo ra

Câu 21: Một vận động viên chạy nước rút cần nguồn năng lượng cung cấp nhanh chóng cho cơ bắp. Quá trình phân giải glucose nào sẽ đáp ứng nhu cầu này tốt nhất trong thời gian ngắn?

  • A. Hô hấp hiếu khí hoàn toàn
  • B. Hô hấp kỵ khí hoàn toàn
  • C. Lên men lactic
  • D. Hóa tổng hợp

Câu 22: Trong pha tối của quang hợp (chu trình Calvin), năng lượng ATP và NADPH được sử dụng để làm gì?

  • A. Phân li nước
  • B. Tổng hợp ATP
  • C. Giải phóng oxygen
  • D. Khử CO2 và tổng hợp glucose

Câu 23: Quá trình phân giải các chất trong tế bào có vai trò gì đối với quá trình tổng hợp?

  • A. Cung cấp năng lượng và nguyên liệu
  • B. Điều hòa nhiệt độ
  • C. Loại bỏ chất thải
  • D. Tăng cường vận chuyển chất

Câu 24: Cho biết thứ tự các giai đoạn của hô hấp tế bào hiếu khí.

  • A. Chu trình Krebs → Đường phân → Chuỗi chuyền electron
  • B. Đường phân → Chu trình Krebs → Chuỗi chuyền electron
  • C. Chuỗi chuyền electron → Đường phân → Chu trình Krebs
  • D. Đường phân → Chuỗi chuyền electron → Chu trình Krebs

Câu 25: Trong quá trình lên men rượu, chất nhận electron cuối cùng là chất nào?

  • A. Oxygen
  • B. Pyruvate
  • C. Acetaldehyde (dẫn xuất của pyruvate)
  • D. NAD+

Câu 26: Phát biểu nào sau đây là SAI về quá trình phân giải các chất trong tế bào?

  • A. Phân giải giải phóng năng lượng tích lũy trong các liên kết hóa học.
  • B. Phân giải tạo ra các chất đơn giản làm nguyên liệu cho tổng hợp.
  • C. Enzyme xúc tác các phản ứng phân giải.
  • D. Quá trình phân giải chỉ xảy ra ở tế bào thực vật.

Câu 27: Ý nghĩa sinh học của quá trình hô hấp tế bào là gì?

  • A. Tổng hợp chất hữu cơ
  • B. Cung cấp năng lượng cho mọi hoạt động sống của tế bào
  • C. Dự trữ chất dinh dưỡng
  • D. Loại bỏ CO2 ra khỏi tế bào

Câu 28: Một tế bào đang thực hiện quá trình tổng hợp protein. Nguồn năng lượng ATP cần thiết cho quá trình này chủ yếu được cung cấp từ đâu?

  • A. Quang hợp
  • B. Hóa tổng hợp
  • C. Hô hấp tế bào
  • D. Lên men lactic

Câu 29: Khi nói về pha sáng của quang hợp, phát biểu nào sau đây là đúng về sản phẩm?

  • A. ATP, NADPH và O2
  • B. Glucose và O2
  • C. ATP và Glucose
  • D. CO2 và H2O

Câu 30: Nếu nồng độ CO2 trong môi trường giảm xuống dưới mức tối ưu, tốc độ của quá trình quang hợp sẽ bị ảnh hưởng như thế nào?

  • A. Tốc độ quang hợp tăng lên.
  • B. Tốc độ quang hợp không thay đổi.
  • C. Tốc độ quang hợp có thể tăng hoặc giảm tùy loại cây.
  • D. Tốc độ quang hợp giảm xuống.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong tế bào, quá trình tổng hợp các chất hữu cơ phức tạp từ các chất đơn giản hơn được gọi là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Vai trò chính của quá trình tổng hợp các chất trong tế bào là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Sinh vật tự dưỡng có khả năng tự tổng hợp chất hữu cơ từ chất vô cơ thông qua quá trình nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Trong quá trình quang hợp ở thực vật, pha sáng và pha tối có mối quan hệ như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Phương trình tổng quát của quá trình hô hấp tế bào là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Giai đoạn đường phân trong hô hấp tế bào diễn ra ở đâu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Sản phẩm cuối cùng của quá trình lên men lactic là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: So sánh hiệu quả năng lượng giữa hô hấp tế bào và lên men, phát biểu nào sau đây là đúng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Enzyme đóng vai trò gì trong quá trình tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: ATP (Adenosine Triphosphate) được coi là 'đồng tiền năng lượng' của tế bào vì sao?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Trong điều kiện thiếu oxygen, tế bào cơ người sẽ thực hiện quá trình phân giải glucose theo con đường nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Quá trình hóa tổng hợp (chemosynthesis) khác với quang hợp (photosynthesis) ở điểm nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Nếu một loại thuốc ức chế hoạt động của enzyme dehydrogenase trong chu trình Krebs, quá trình hô hấp tế bào sẽ bị ảnh hưởng như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Cho sơ đồ chu trình Calvin. Chất nào đóng vai trò là chất nhận CO2 đầu tiên trong chu trình này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về mối quan hệ giữa quá trình tổng hợp và phân giải trong tế bào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Trong quá trình hô hấp tế bào, giai đoạn nào tạo ra phần lớn ATP?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Điều gì sẽ xảy ra nếu quá trình quang phân li nước trong pha sáng của quang hợp bị ức chế?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Vi khuẩn nitrate hóa (nitrifying bacteria) thực hiện quá trình hóa tổng hợp bằng cách oxi hóa chất nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Trong tế bào nhân thực, ti thể là bào quan chính thực hiện quá trình nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Phân biệt hô hấp hiếu khí và hô hấp kỵ khí dựa trên yếu tố nào là chính xác nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Một vận động viên chạy nước rút cần nguồn năng lượng cung cấp nhanh chóng cho cơ bắp. Quá trình phân giải glucose nào sẽ đáp ứng nhu cầu này tốt nhất trong th???i gian ngắn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Trong pha tối của quang hợp (chu trình Calvin), năng lượng ATP và NADPH được sử dụng để làm gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Quá trình phân giải các chất trong tế bào có vai trò gì đối với quá trình tổng hợp?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Cho biết thứ tự các giai đoạn của hô hấp tế bào hiếu khí.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong quá trình lên men rượu, chất nhận electron cuối cùng là chất nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Phát biểu nào sau đây là SAI về quá trình phân giải các chất trong tế bào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Ý nghĩa sinh học của quá trình hô hấp tế bào là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Một tế bào đang thực hiện quá trình tổng hợp protein. Nguồn năng lượng ATP cần thiết cho quá trình này chủ yếu được cung cấp từ đâu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Khi nói về pha sáng của quang hợp, phát biểu nào sau đây là đúng về sản phẩm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Nếu nồng độ CO2 trong môi trường giảm xuống dưới mức tối ưu, tốc độ của quá trình quang hợp sẽ bị ảnh hưởng như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong tế bào, quá trình tổng hợp và phân giải các chất hữu cơ diễn ra đồng thời và có mối quan hệ mật thiết. Mối quan hệ cơ bản giữa hai quá trình này là gì?

  • A. Tổng hợp chỉ xảy ra khi có đủ ánh sáng, phân giải chỉ xảy ra trong bóng tối.
  • B. Tổng hợp tạo ra chất hữu cơ, phân giải tạo ra chất vô cơ.
  • C. Phân giải cung cấp năng lượng và nguyên liệu cho quá trình tổng hợp.
  • D. Tổng hợp và phân giải là hai quá trình độc lập, không ảnh hưởng lẫn nhau.

Câu 2: Xét về mặt năng lượng, quá trình phân giải các chất trong tế bào chủ yếu mang lại điều gì cho hoạt động sống của tế bào?

  • A. Cung cấp năng lượng ATP cho các hoạt động sống.
  • B. Tích lũy năng lượng dưới dạng các chất hữu cơ phức tạp.
  • C. Giúp tế bào thải loại các chất độc hại.
  • D. Cung cấp nguyên liệu xây dựng cấu trúc tế bào.

Câu 3: Vì sao enzyme đóng vai trò xúc tác quan trọng trong cả quá trình tổng hợp và phân giải các chất ở tế bào?

  • A. Enzyme trực tiếp cung cấp năng lượng cho các phản ứng.
  • B. Enzyme làm giảm năng lượng hoạt hóa cần thiết cho phản ứng.
  • C. Enzyme là nguyên liệu chính cấu tạo nên các chất hữu cơ.
  • D. Enzyme giúp vận chuyển các chất qua màng tế bào.

Câu 4: Ở thực vật, quá trình quang hợp diễn ra trong lục lạp, còn quá trình hô hấp tế bào diễn ra chủ yếu trong ti thể. Điều này thể hiện sự phân công chức năng như thế nào trong tế bào?

  • A. Sự cạnh tranh về không gian và nguồn lực giữa các bào quan.
  • B. Tính độc lập của quá trình tổng hợp và phân giải ở thực vật.
  • C. Sự thích nghi của thực vật với môi trường sống khác nhau.
  • D. Sự chuyên hóa của bào quan giúp tăng hiệu quả các quá trình trao đổi chất.

Câu 5: Trong pha sáng của quang hợp, năng lượng ánh sáng được chuyển hóa thành dạng năng lượng hóa học nào được sử dụng trực tiếp trong pha tối (chu trình Calvin)?

  • A. Glucose và oxygen.
  • B. Tinh bột và nước.
  • C. ATP và NADPH.
  • D. CO2 và H2O.

Câu 6: Vì sao nói pha tối (chu trình Calvin) của quang hợp là pha không phụ thuộc trực tiếp vào ánh sáng, nhưng vẫn cần sản phẩm từ pha sáng?

  • A. Pha tối chỉ diễn ra vào ban đêm, khi không có ánh sáng.
  • B. Pha tối sử dụng ATP và NADPH được tạo ra từ pha sáng để cố định CO2.
  • C. Pha tối có thể tự tạo ra năng lượng cần thiết mà không cần pha sáng.
  • D. Ánh sáng chỉ cần thiết cho pha sáng, không ảnh hưởng đến pha tối.

Câu 7: Trong quá trình hô hấp tế bào, giai đoạn đường phân diễn ra ở tế bào chất. Sản phẩm chính của giai đoạn này là gì và nó có vai trò gì trong các giai đoạn tiếp theo?

  • A. Glucose, cung cấp năng lượng cho chuỗi chuyền electron.
  • B. CO2 và H2O, thải ra khỏi tế bào.
  • C. ATP và O2, sử dụng trực tiếp cho hoạt động sống.
  • D. Pyruvate, NADH, và ATP; pyruvate tiếp tục được oxi hóa trong ti thể.

Câu 8: Chuỗi chuyền electron trong hô hấp tế bào diễn ra ở màng trong ti thể. Vai trò chính của chuỗi chuyền electron là gì?

  • A. Oxi hóa glucose hoàn toàn thành CO2 và H2O.
  • B. Tạo ra pyruvate để đi vào chu trình Krebs.
  • C. Tạo ra gradient proton để tổng hợp ATP số lượng lớn.
  • D. Cung cấp electron trực tiếp cho quá trình tổng hợp ATP.

Câu 9: So sánh hiệu quả năng lượng giữa hô hấp tế bào và lên men, phát biểu nào sau đây là đúng?

  • A. Hô hấp tế bào tạo ra nhiều ATP hơn lên men.
  • B. Lên men tạo ra nhiều ATP hơn hô hấp tế bào.
  • C. Hô hấp tế bào và lên men tạo ra lượng ATP tương đương nhau.
  • D. Hiệu quả năng lượng của hô hấp tế bào và lên men không liên quan đến nhau.

Câu 10: Trong điều kiện thiếu oxygen, một số tế bào có thể chuyển sang quá trình lên men. Mục đích chính của quá trình lên men trong trường hợp này là gì?

  • A. Tạo ra nhiều ATP hơn so với hô hấp tế bào.
  • B. Tái tạo NAD+ để duy trì quá trình đường phân.
  • C. Phân giải hoàn toàn glucose thành CO2 và H2O.
  • D. Tích lũy oxygen cho các hoạt động sống khác.

Câu 11: Để tổng hợp protein, tế bào cần sử dụng các amino acid làm nguyên liệu. Amino acid được tế bào lấy từ nguồn nào?

  • A. Chỉ từ quá trình phân giải carbohydrate.
  • B. Chỉ từ môi trường ngoài tế bào.
  • C. Từ thức ăn, phân giải protein cũ, hoặc tự tổng hợp.
  • D. Chỉ được tổng hợp trực tiếp từ CO2 và H2O.

Câu 12: Xét một tế bào cơ đang hoạt động mạnh, nhu cầu ATP tăng cao. Quá trình phân giải chất nào sẽ được ưu tiên sử dụng để đáp ứng nhanh chóng nhu cầu năng lượng này?

  • A. Carbohydrate (glucose).
  • B. Lipid (chất béo).
  • C. Protein.
  • D. Acid nucleic.

Câu 13: Trong cơ thể người, gan đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa đường huyết. Khi lượng đường trong máu tăng cao, gan sẽ thực hiện quá trình tổng hợp nào?

  • A. Glucose từ glycogen.
  • B. Glycogen từ glucose.
  • C. Protein từ amino acid.
  • D. Lipid từ acid béo.

Câu 14: Một vận động viên marathon cần nguồn năng lượng dự trữ lâu dài cho cuộc thi. Loại chất hữu cơ nào sẽ được cơ thể ưu tiên phân giải để cung cấp năng lượng trong trường hợp này?

  • A. Glucose.
  • B. Lipid (chất béo).
  • C. Protein.
  • D. Glycogen.

Câu 15: Vi khuẩn lactic lên men đường lactose trong sữa chua tạo ra acid lactic. Quá trình này thuộc loại hình trao đổi chất nào?

  • A. Tổng hợp hiếu khí.
  • B. Tổng hợp kỵ khí.
  • C. Phân giải hiếu khí.
  • D. Phân giải kỵ khí.

Câu 16: Vì sao quá trình quang hợp được xem là quá trình tổng hợp có vai trò quyết định đối với sự sống trên Trái Đất?

  • A. Quang hợp giúp cân bằng nhiệt độ Trái Đất.
  • B. Quang hợp tạo ra nước cho sự sống.
  • C. Quang hợp tạo ra chất hữu cơ và oxygen, duy trì sự sống.
  • D. Quang hợp ngăn chặn tia UV có hại từ Mặt Trời.

Câu 17: Trong hệ sinh thái, sinh vật nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tổng hợp chất hữu cơ từ chất vô cơ?

  • A. Động vật ăn cỏ.
  • B. Thực vật và tảo.
  • C. Nấm và vi khuẩn phân giải.
  • D. Động vật ăn thịt.

Câu 18: Một số vi khuẩn có khả năng hóa tổng hợp (hóa tự dưỡng). Nguồn năng lượng mà chúng sử dụng để tổng hợp chất hữu cơ là gì?

  • A. Ánh sáng mặt trời.
  • B. Chất hữu cơ từ môi trường.
  • C. Glucose tự tổng hợp.
  • D. Năng lượng từ phản ứng oxi hóa các chất vô cơ.

Câu 19: Để nghiên cứu quá trình hô hấp tế bào, người ta thường sử dụng glucose đánh dấu phóng xạ. Chất phóng xạ sẽ xuất hiện đầu tiên ở sản phẩm nào trong giai đoạn đường phân?

  • A. CO2.
  • B. Pyruvate.
  • C. ATP.
  • D. H2O.

Câu 20: Nếu ngăn chặn giai đoạn chuỗi chuyền electron trong hô hấp tế bào, thì quá trình sản xuất ATP sẽ bị ảnh hưởng như thế nào?

  • A. Tăng cường sản xuất ATP ở giai đoạn đường phân.
  • B. Không ảnh hưởng đến sản xuất ATP.
  • C. Giảm đáng kể lượng ATP được sản xuất.
  • D. Chuyển sang sản xuất ATP bằng quá trình lên men hiệu quả hơn.

Câu 21: Một loại thuốc ức chế enzyme ATP synthase được sử dụng trong nghiên cứu. Thuốc này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến giai đoạn nào của hô hấp tế bào?

  • A. Đường phân.
  • B. Chu trình Krebs.
  • C. Oxi hóa pyruvate.
  • D. Chuỗi chuyền electron và tổng hợp ATP.

Câu 22: Trong thí nghiệm về quang hợp, nếu tăng nồng độ CO2 trong môi trường, đến một giới hạn nhất định, tốc độ quang hợp sẽ không tăng thêm. Điều này được giải thích như thế nào?

  • A. Enzyme quang hợp bị bất hoạt do CO2 quá nhiều.
  • B. Các yếu tố khác như ánh sáng hoặc enzyme đã đạt giới hạn.
  • C. CO2 dư thừa gây độc cho lục lạp.
  • D. Quá trình quang hợp đã đạt trạng thái cân bằng.

Câu 23: Vì sao quá trình phân giải hiếu khí (hô hấp tế bào) lại tạo ra nhiều ATP hơn so với phân giải kỵ khí (lên men)?

  • A. Phân giải kỵ khí diễn ra nhanh hơn phân giải hiếu khí.
  • B. Phân giải kỵ khí sử dụng enzyme hiệu quả hơn.
  • C. Phân giải hiếu khí oxi hóa hoàn toàn chất hữu cơ, giải phóng nhiều năng lượng hơn.
  • D. Phân giải hiếu khí diễn ra ở ti thể, nơi có nhiều ATP hơn.

Câu 24: Trong cơ thể động vật, khi lượng carbohydrate cung cấp từ thức ăn không đủ, cơ thể có thể phân giải chất hữu cơ nào khác để bù đắp năng lượng thiếu hụt?

  • A. Acid nucleic.
  • B. Vitamin.
  • C. Muối khoáng.
  • D. Lipid và protein.

Câu 25: Một tế bào thực vật đang trong điều kiện thiếu nước và ánh sáng yếu. Quá trình trao đổi chất nào sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và mạnh mẽ nhất?

  • A. Quang hợp.
  • B. Hô hấp tế bào.
  • C. Tổng hợp protein.
  • D. Phân giải lipid.

Câu 26: Vì sao quá trình hô hấp tế bào cần có sự tham gia của oxygen (đối với hô hấp hiếu khí)?

  • A. Oxygen cung cấp năng lượng cho quá trình hô hấp.
  • B. Oxygen là chất nhận electron cuối cùng trong chuỗi chuyền electron.
  • C. Oxygen giúp phân giải glucose thành CO2.
  • D. Oxygen duy trì nhiệt độ ổn định cho tế bào.

Câu 27: Trong quá trình lên men rượu, sản phẩm cuối cùng tạo ra ngoài ATP còn có chất nào khác?

  • A. Acid lactic.
  • B. Pyruvate.
  • C. Ethanol và CO2.
  • D. Nước.

Câu 28: Một người bị ngộ độc cyanide, chất này ức chế chuỗi chuyền electron trong hô hấp tế bào. Hậu quả nghiêm trọng nhất có thể xảy ra là gì?

  • A. Tăng cường quá trình lên men để bù đắp ATP.
  • B. Tế bào chuyển sang sử dụng lipid làm nguồn năng lượng chính.
  • C. Giảm sản xuất CO2 trong hô hấp.
  • D. Ngừng sản xuất ATP và gây chết tế bào do thiếu năng lượng.

Câu 29: Trong sản xuất sữa chua, vì sao vi khuẩn lactic lại làm sữa chua đông đặc lại?

  • A. Acid lactic làm giảm pH, gây biến tính protein sữa.
  • B. Vi khuẩn lactic tổng hợp protein làm đông đặc sữa.
  • C. Enzyme của vi khuẩn làm tăng độ nhớt của sữa.
  • D. Vi khuẩn lactic hấp thụ nước, làm sữa đặc lại.

Câu 30: Quan sát sự thay đổi màu sắc của dung dịch bromide thymol xanh (chỉ thị pH) khi thổi hơi thở vào ống nghiệm chứa dung dịch này, ta có thể gián tiếp nhận biết quá trình trao đổi chất nào đang diễn ra trong cơ thể?

  • A. Quang hợp.
  • B. Hô hấp tế bào.
  • C. Tổng hợp protein.
  • D. Phân giải lipid.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Trong tế bào, quá trình tổng hợp và phân giải các chất hữu cơ diễn ra đồng thời và có mối quan hệ mật thiết. Mối quan hệ cơ bản giữa hai quá trình này là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Xét về mặt năng lượng, quá trình phân giải các chất trong tế bào chủ yếu mang lại điều gì cho hoạt động sống của tế bào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Vì sao enzyme đóng vai trò xúc tác quan trọng trong cả quá trình tổng hợp và phân giải các chất ở tế bào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Ở thực vật, quá trình quang hợp diễn ra trong lục lạp, còn quá trình hô hấp tế bào diễn ra chủ yếu trong ti thể. Điều này thể hiện sự phân công chức năng như thế nào trong tế bào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Trong pha sáng của quang hợp, năng lượng ánh sáng được chuyển hóa thành dạng năng lượng hóa học nào được sử dụng trực tiếp trong pha tối (chu trình Calvin)?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Vì sao nói pha tối (chu trình Calvin) của quang hợp là pha không phụ thuộc trực tiếp vào ánh sáng, nhưng vẫn cần sản phẩm từ pha sáng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Trong quá trình hô hấp tế bào, giai đoạn đường phân diễn ra ở tế bào chất. Sản phẩm chính của giai đoạn này là gì và nó có vai trò gì trong các giai đoạn tiếp theo?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Chuỗi chuyền electron trong hô hấp tế bào diễn ra ở màng trong ti thể. Vai trò chính của chuỗi chuyền electron là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: So sánh hiệu quả năng lượng giữa hô hấp tế bào và lên men, phát biểu nào sau đây là đúng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Trong điều kiện thiếu oxygen, một số tế bào có thể chuyển sang quá trình lên men. Mục đích chính của quá trình lên men trong trường hợp này là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Để tổng hợp protein, tế bào cần sử dụng các amino acid làm nguyên liệu. Amino acid được tế bào lấy từ nguồn nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Xét một tế bào cơ đang hoạt động mạnh, nhu cầu ATP tăng cao. Quá trình phân giải chất nào sẽ được ưu tiên sử dụng để đáp ứng nhanh chóng nhu cầu năng lượng này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Trong cơ thể người, gan đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa đường huyết. Khi lượng đường trong máu tăng cao, gan sẽ thực hiện quá trình tổng hợp nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Một vận động viên marathon cần nguồn năng lượng dự trữ lâu dài cho cuộc thi. Loại chất hữu cơ nào sẽ được cơ thể ưu tiên phân giải để cung cấp năng lượng trong trường hợp này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Vi khuẩn lactic lên men đường lactose trong sữa chua tạo ra acid lactic. Quá trình này thuộc loại hình trao đổi chất nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Vì sao quá trình quang hợp được xem là quá trình tổng hợp có vai trò quyết định đối với sự sống trên Trái Đất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Trong hệ sinh thái, sinh vật nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tổng hợp chất hữu cơ từ chất vô cơ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Một số vi khuẩn có khả năng hóa tổng hợp (hóa tự dưỡng). Nguồn năng lượng mà chúng sử dụng để tổng hợp chất hữu cơ là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Để nghiên cứu quá trình hô hấp tế bào, người ta thường sử dụng glucose đánh dấu phóng xạ. Chất phóng xạ sẽ xuất hiện đầu tiên ở sản phẩm nào trong giai đoạn đường phân?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Nếu ngăn chặn giai đoạn chuỗi chuyền electron trong hô hấp tế bào, thì quá trình sản xuất ATP sẽ bị ảnh hưởng như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Một loại thuốc ức chế enzyme ATP synthase được sử dụng trong nghiên cứu. Thuốc này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến giai đoạn nào của hô hấp tế bào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Trong thí nghiệm về quang hợp, nếu tăng nồng độ CO2 trong môi trường, đến một giới hạn nhất định, tốc độ quang hợp sẽ không tăng thêm. Điều này được giải thích như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Vì sao quá trình phân giải hiếu khí (hô hấp tế bào) lại tạo ra nhiều ATP hơn so với phân giải kỵ khí (lên men)?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Trong cơ thể động vật, khi lượng carbohydrate cung cấp từ thức ăn không đủ, cơ thể có thể phân giải chất hữu cơ nào khác để bù đắp năng lượng thiếu hụt?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Một tế bào thực vật đang trong điều kiện thiếu nước và ánh sáng yếu. Quá trình trao đổi chất nào sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và mạnh mẽ nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Vì sao quá trình hô hấp tế bào cần có sự tham gia của oxygen (đối với hô hấp hiếu khí)?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Trong quá trình lên men rượu, sản phẩm cuối cùng tạo ra ngoài ATP còn có chất nào khác?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Một người bị ngộ độc cyanide, chất này ức chế chuỗi chuyền electron trong hô hấp tế bào. Hậu quả nghiêm trọng nhất có thể xảy ra là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong sản xuất sữa chua, vì sao vi khuẩn lactic lại làm sữa chua đông đặc lại?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Quan sát sự thay đổi màu sắc của dung dịch bromide thymol xanh (chỉ thị pH) khi thổi hơi thở vào ống nghiệm chứa dung dịch này, ta có thể gián tiếp nhận biết quá trình trao đổi chất nào đang diễn ra trong cơ thể?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Xét một tế bào đang thực hiện quá trình tổng hợp protein. Giai đoạn hoạt hóa amino acid đòi hỏi sự tham gia trực tiếp của phân tử nào sau đây để gắn amino acid vào tRNA?

  • A. NADP+
  • B. ATP
  • C. NAD+
  • D. FAD

Câu 2: Trong quá trình phân giải hiếu khí glucose, giai đoạn nào tạo ra phần lớn số phân tử ATP cho tế bào?

  • A. Đường phân
  • B. Chu trình Krebs
  • C. Oxi hóa pyruvate
  • D. Chuỗi chuyền electron hô hấp

Câu 3: Ở thực vật, quá trình tổng hợp glucose từ CO2 và H2O diễn ra chủ yếu ở bào quan nào?

  • A. Lục lạp
  • B. Ti thể
  • C. Ribosome
  • D. Lưới nội chất

Câu 4: Một vận động viên marathon cần nguồn năng lượng bền bỉ trong suốt cuộc đua. Con đường phân giải glucose nào sẽ cung cấp ATP hiệu quả nhất cho nhu cầu này?

  • A. Lên men lactic
  • B. Lên men rượu
  • C. Hô hấp hiếu khí
  • D. Đường phân kỵ khí

Câu 5: Trong điều kiện yếm khí, tế bào cơ người chuyển hóa pyruvate thành lactate thông qua quá trình lên men. Mục đích chính của quá trình này là gì?

  • A. Tạo ra thêm ATP để bù đắp cho hô hấp hiếu khí
  • B. Tái tạo NAD+ để duy trì quá trình đường phân
  • C. Loại bỏ pyruvate độc hại tích tụ trong tế bào
  • D. Tổng hợp glucose từ pyruvate trong điều kiện thiếu oxy

Câu 6: Cho sơ đồ đơn giản về quá trình quang hợp: Nước + Khí X --Ánh sáng, diệp lục--> Glucose + Khí Y. Khí X và Khí Y lần lượt là:

  • A. O2 và CO2
  • B. N2 và O2
  • C. CO2 và O2
  • D. H2 và CO2

Câu 7: Loại bào quan nào sau đây tham gia vào cả quá trình tổng hợp protein và phân giải lipid trong tế bào?

  • A. Lục lạp
  • B. Ti thể
  • C. Lysosome
  • D. Lưới nội chất

Câu 8: Trong chu trình Calvin, chất nào đóng vai trò là chất nhận CO2 đầu tiên?

  • A. ATP
  • B. RuBP (ribulose-1,5-bisphosphate)
  • C. G3P (glyceraldehyde-3-phosphate)
  • D. NADPH

Câu 9: Điều gì sẽ xảy ra nếu enzyme amylase (phân giải tinh bột) bị ức chế trong tế bào?

  • A. Tốc độ tổng hợp protein sẽ tăng lên
  • B. Quá trình hô hấp tế bào sẽ diễn ra nhanh hơn
  • C. Tinh bột sẽ không được phân giải thành đường đơn
  • D. Lipid sẽ được phân giải thay thế cho tinh bột

Câu 10: Quá trình nào sau đây là ví dụ về dị hóa trong tế bào?

  • A. Phân giải protein thành amino acid
  • B. Tổng hợp DNA từ nucleotide
  • C. Tổng hợp polysaccharide từ đường đơn
  • D. Hình thành liên kết peptide giữa các amino acid

Câu 11: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng vai trò của quá trình phân giải các chất trong tế bào?

  • A. Chỉ cung cấp năng lượng cho hoạt động sống
  • B. Chỉ tạo ra các chất đơn giản để xây dựng tế bào
  • C. Giúp tế bào tích lũy các chất phức tạp
  • D. Cung cấp năng lượng và nguyên liệu cho tổng hợp

Câu 12: Một tế bào gan bị tổn thương ti thể sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình nào?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Hô hấp hiếu khí
  • C. Quang hợp
  • D. Nhân đôi DNA

Câu 13: Trong pha sáng của quang hợp, năng lượng ánh sáng được chuyển hóa thành dạng năng lượng hóa học nào?

  • A. Nhiệt năng
  • B. Động năng
  • C. ATP và NADPH
  • D. Glucose

Câu 14: Loại tế bào nào sau đây có khả năng thực hiện cả quá trình tổng hợp và phân giải protein?

  • A. Tế bào hồng cầu trưởng thành
  • B. Tế bào vi khuẩn
  • C. Tế bào nấm men
  • D. Tất cả các tế bào sống

Câu 15: Cho chuỗi phản ứng: Glucose -> Pyruvate -> Ethanol + CO2. Chuỗi phản ứng này mô tả quá trình nào?

  • A. Hô hấp hiếu khí
  • B. Lên men rượu
  • C. Lên men lactic
  • D. Quang hợp

Câu 16: Điều gì KHÔNG phải là vai trò của enzyme trong quá trình tổng hợp và phân giải chất?

  • A. Xúc tác các phản ứng hóa học
  • B. Giảm năng lượng hoạt hóa của phản ứng
  • C. Cung cấp năng lượng cho phản ứng
  • D. Tăng tốc độ phản ứng sinh hóa

Câu 17: Trong điều kiện thiếu ánh sáng kéo dài, cây xanh sẽ ưu tiên phân giải chất dự trữ nào để duy trì sự sống?

  • A. Tinh bột
  • B. Cellulose
  • C. Protein
  • D. Lipid cấu trúc

Câu 18: So sánh hô hấp hiếu khí và lên men, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Sản phẩm cuối cùng tạo ra
  • B. Vị trí diễn ra trong tế bào
  • C. Nguyên liệu đầu vào sử dụng
  • D. Chất nhận electron cuối cùng

Câu 19: Loại chất hữu cơ nào sau đây được tổng hợp chủ yếu trong pha tối của quang hợp?

  • A. ATP
  • B. Glucose
  • C. Oxygen
  • D. NADPH

Câu 20: Quá trình phân giải chất hữu cơ trong tế bào diễn ra theo nguyên tắc nào?

  • A. Phân giải hoàn toàn thành chất vô cơ ngay lập tức
  • B. Phân giải đồng loạt tất cả các chất cùng một lúc
  • C. Phân giải từng bước, có kiểm soát, qua nhiều giai đoạn
  • D. Phân giải ngẫu nhiên, không theo trình tự nhất định

Câu 21: Nếu nồng độ CO2 trong môi trường giảm xuống thấp hơn mức bình thường, tốc độ quang hợp ở thực vật C3 sẽ bị ảnh hưởng như thế nào?

  • A. Giảm
  • B. Tăng
  • C. Không đổi
  • D. Tăng rồi giảm

Câu 22: Trong quá trình hô hấp tế bào, NADH và FADH2 được tạo ra ở giai đoạn nào và vai trò của chúng là gì?

  • A. Đường phân, cung cấp năng lượng trực tiếp cho tế bào
  • B. Chu trình Krebs, cung cấp electron cho chuỗi chuyền electron
  • C. Chuỗi chuyền electron, tạo ra ATP
  • D. Oxi hóa pyruvate, thải CO2 ra khỏi tế bào

Câu 23: Loại liên kết hóa học nào bị phá vỡ khi phân giải carbohydrate phức tạp thành đường đơn?

  • A. Liên kết peptide
  • B. Liên kết ester
  • C. Liên kết glycosidic
  • D. Liên kết hydrogen

Câu 24: Cho biết quá trình nào sau đây KHÔNG tạo ra ATP trực tiếp?

  • A. Đường phân
  • B. Chu trình Krebs
  • C. Chuỗi chuyền electron hô hấp
  • D. Chu trình Calvin

Câu 25: Một người bị ngộ độc cyanide, chất này ức chế chuỗi chuyền electron hô hấp. Hậu quả trực tiếp đến tế bào là gì?

  • A. Tăng cường sản xuất ATP từ đường phân
  • B. Giảm đáng kể sản xuất ATP từ hô hấp hiếu khí
  • C. Chuyển sang hoàn toàn lên men lactic để tạo năng lượng
  • D. Không ảnh hưởng vì tế bào còn con đường khác tạo ATP

Câu 26: Ở pha sáng quang hợp, quá trình quang phân li nước có vai trò chính là gì?

  • A. Cung cấp electron cho chuỗi chuyền electron quang hợp
  • B. Tạo ra glucose trực tiếp
  • C. Hấp thụ năng lượng ánh sáng
  • D. Cố định CO2

Câu 27: Trong quá trình tổng hợp DNA, enzyme DNA polymerase có vai trò chính là gì?

  • A. Tháo xoắn chuỗi DNA
  • B. Tổng hợp RNA mồi
  • C. Xúc tác liên kết nucleotide mới vào chuỗi DNA đang tổng hợp
  • D. Sửa chữa sai sót trong chuỗi DNA

Câu 28: Loại tế bào nào sau đây KHÔNG có khả năng quang hợp?

  • A. Tế bào tảo lục
  • B. Tế bào nấm
  • C. Tế bào lá cây
  • D. Tế bào vi khuẩn lam

Câu 29: Cho biết quá trình nào sau đây là quá trình đồng hóa?

  • A. Thủy phân lipid thành glycerol và acid béo
  • B. Phân giải glucose thành CO2 và H2O
  • C. Phân cắt protein thành peptide
  • D. Tổng hợp protein từ amino acid

Câu 30: Tại sao quá trình phân giải chất hữu cơ cần diễn ra trong tế bào mà không phải bên ngoài tế bào?

  • A. Để dễ dàng loại bỏ chất thải ra ngoài
  • B. Để enzyme phân giải hoạt động hiệu quả hơn
  • C. Để thu giữ và sử dụng năng lượng giải phóng một cách hiệu quả
  • D. Vì chỉ có bên trong tế bào mới có đủ nước cho thủy phân

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Xét một tế bào đang thực hiện quá trình tổng hợp protein. Giai đoạn hoạt hóa amino acid đòi hỏi sự tham gia trực tiếp của phân tử nào sau đây để gắn amino acid vào tRNA?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Trong quá trình phân giải hiếu khí glucose, giai đoạn nào tạo ra phần lớn số phân tử ATP cho tế bào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Ở thực vật, quá trình tổng hợp glucose từ CO2 và H2O diễn ra chủ yếu ở bào quan nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Một vận động viên marathon cần nguồn năng lượng bền bỉ trong suốt cuộc đua. Con đường phân giải glucose nào sẽ cung cấp ATP hiệu quả nhất cho nhu cầu này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Trong điều kiện yếm khí, tế bào cơ người chuyển hóa pyruvate thành lactate thông qua quá trình lên men. Mục đích chính của quá trình này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Cho sơ đồ đơn giản về quá trình quang hợp: Nước + Khí X --Ánh sáng, diệp lục--> Glucose + Khí Y. Khí X và Khí Y lần lượt là:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Loại bào quan nào sau đây tham gia vào cả quá trình tổng hợp protein và phân giải lipid trong tế bào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Trong chu trình Calvin, chất nào đóng vai trò là chất nhận CO2 đầu tiên?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Điều gì sẽ xảy ra nếu enzyme amylase (phân giải tinh bột) bị ức chế trong tế bào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Quá trình nào sau đây là ví dụ về dị hóa trong tế bào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng vai trò của quá trình phân giải các chất trong tế bào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Một tế bào gan bị tổn thương ti thể sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Trong pha sáng của quang hợp, năng lượng ánh sáng được chuyển hóa thành dạng năng lượng hóa học nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Loại tế bào nào sau đây có khả năng thực hiện cả quá trình tổng hợp và phân giải protein?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Cho chuỗi phản ứng: Glucose -> Pyruvate -> Ethanol + CO2. Chuỗi phản ứng này mô tả quá trình nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Điều gì KHÔNG phải là vai trò của enzyme trong quá trình tổng hợp và phân giải chất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Trong điều kiện thiếu ánh sáng kéo dài, cây xanh sẽ ưu tiên phân giải chất dự trữ nào để duy trì sự sống?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: So sánh hô hấp hiếu khí và lên men, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Loại chất hữu cơ nào sau đây được tổng hợp chủ yếu trong pha tối của quang hợp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Quá trình phân giải chất hữu cơ trong tế bào diễn ra theo nguyên tắc nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Nếu nồng độ CO2 trong môi trường giảm xuống thấp hơn mức bình thường, tốc độ quang hợp ở thực vật C3 sẽ bị ảnh hưởng như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Trong quá trình hô hấp tế bào, NADH và FADH2 được tạo ra ở giai đoạn nào và vai trò của chúng là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Loại liên kết hóa học nào bị phá vỡ khi phân giải carbohydrate phức tạp thành đường đơn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Cho biết quá trình nào sau đây KHÔNG tạo ra ATP trực tiếp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Một người bị ngộ độc cyanide, chất này ức chế chuỗi chuyền electron hô hấp. Hậu quả trực tiếp đến tế bào là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Ở pha sáng quang hợp, quá trình quang phân li nước có vai trò chính là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong quá trình tổng hợp DNA, enzyme DNA polymerase có vai trò chính là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Loại tế bào nào sau đây KHÔNG có khả năng quang hợp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Cho biết quá trình nào sau đây là quá trình đồng hóa?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Tại sao quá trình phân giải chất hữu cơ cần diễn ra trong tế bào mà không phải bên ngoài tế bào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Xét một tế bào gan đang thực hiện quá trình khử độc. Để tổng hợp enzyme cytochrome P450 - một protein quan trọng trong quá trình này, bào quan nào sau đây đóng vai trò chính trong việc cung cấp năng lượng ATP cần thiết?

  • A. Lưới nội chất trơn
  • B. Ti thể
  • C. Bộ Golgi
  • D. Ribosome

Câu 2: Trong cơ thể người, glycogen là một polysaccharide dự trữ glucose, chủ yếu được tìm thấy ở gan và cơ. Quá trình nào sau đây chịu trách nhiệm phân giải glycogen thành glucose khi cơ thể cần năng lượng nhanh chóng, ví dụ như khi tập thể dục cường độ cao?

  • A. Tổng hợp glycogen (Glycogenesis)
  • B. Đường phân (Glycolysis)
  • C. Phân giải glycogen (Glycogenolysis)
  • D. Tân tạo đường (Gluconeogenesis)

Câu 3: Thực vật sử dụng năng lượng ánh sáng để tổng hợp glucose từ CO2 và H2O trong quá trình quang hợp. Sản phẩm nào sau đây không phải là kết quả trực tiếp của pha sáng trong quang hợp và cần được tạo ra ở pha tối (chu trình Calvin)?

  • A. ATP
  • B. NADPH
  • C. Oxygen (O2)
  • D. Glucose (C6H12O6)

Câu 4: Vi khuẩn nitrate hóa Nitrosomonas oxy hóa ammonia (NH3) thành nitrite (NO2-) để thu năng lượng ATP. Đây là ví dụ về quá trình:

  • A. Quang hợp (Photosynthesis)
  • B. Hóa tổng hợp (Chemosynthesis)
  • C. Lên men (Fermentation)
  • D. Hô hấp kỵ khí (Anaerobic respiration)

Câu 5: Một vận động viên marathon cần nguồn năng lượng bền bỉ trong suốt cuộc đua. Con đường phân giải glucose nào sau đây sẽ cung cấp ATP hiệu quả nhất cho hoạt động kéo dài này?

  • A. Hô hấp tế bào hiếu khí
  • B. Lên men lactic
  • C. Lên men rượu
  • D. Đường phân kỵ khí

Câu 6: Trong quá trình hô hấp tế bào, giai đoạn nào tạo ra phần lớn CO2 thải ra từ cơ thể động vật?

  • A. Đường phân
  • B. Chuỗi chuyền electron
  • C. Chu trình Krebs
  • D. Oxy hóa pyruvic acid

Câu 7: Loại tế bào nào sau đây trong cơ thể người có khả năng thực hiện quá trình lên men lactic trong điều kiện thiếu oxygen, ví dụ như khi vận động mạnh?

  • A. Tế bào thần kinh
  • B. Tế bào cơ
  • C. Tế bào biểu mô
  • D. Tế bào hồng cầu

Câu 8: Cho sơ đồ chu trình Calvin đơn giản: CO2 → PGA → G3P → Glucose. Để tạo ra 1 phân tử glucose (C6H12O6), chu trình Calvin cần bao nhiêu lượt cố định CO2?

  • A. 1
  • B. 2
  • C. 3
  • D. 6

Câu 9: Trong quá trình hô hấp tế bào, dòng electron được chuyền qua chuỗi chuyền electron nằm ở đâu trong ti thể?

  • A. Chất nền ti thể
  • B. Khoang gian màng
  • C. Màng trong ti thể
  • D. Màng ngoài ti thể

Câu 10: Loại liên kết hóa học nào bị phá vỡ khi phân giải ATP thành ADP và phosphate vô cơ, đồng thời giải phóng năng lượng cho tế bào hoạt động?

  • A. Liên kết phosphate cao năng
  • B. Liên kết peptide
  • C. Liên kết glycosidic
  • D. Liên kết hydrogen

Câu 11: Một loại thuốc ức chế enzyme phosphofructokinase-1 (PFK-1), enzyme quan trọng trong giai đoạn đường phân. Điều gì sẽ xảy ra với tốc độ sản xuất ATP từ glucose trong tế bào khi sử dụng thuốc này?

  • A. Tăng lên
  • B. Giảm xuống
  • C. Không thay đổi
  • D. Tăng lên trong thời gian ngắn, sau đó giảm xuống

Câu 12: Trong thí nghiệm về quang hợp, cây xanh được chiếu sáng bằng ánh sáng đơn sắc màu lục. Hỏi cường độ quang hợp của cây sẽ như thế nào so với khi chiếu bằng ánh sáng trắng?

  • A. Cao hơn
  • B. Thấp hơn
  • C. Tương đương
  • D. Không xác định được

Câu 13: Loại tế bào nào sau đây không có khả năng tự tổng hợp chất hữu cơ từ chất vô cơ?

  • A. Tế bào lá cây
  • B. Vi khuẩn lam
  • C. Tế bào thần kinh người
  • D. Tảo lục

Câu 14: Quá trình phân giải chất hữu cơ trong tế bào diễn ra theo hai hướng chính là hô hấp tế bào và lên men. Điểm khác biệt cơ bản giữa hô hấp tế bào hiếu khí và lên men về chất nhận electron cuối cùng là gì?

  • A. Hô hấp hiếu khí sử dụng oxygen, lên men sử dụng chất hữu cơ.
  • B. Hô hấp hiếu khí tạo ra nhiều ATP hơn lên men.
  • C. Hô hấp hiếu khí diễn ra trong ti thể, lên men diễn ra ở tế bào chất.
  • D. Hô hấp hiếu khí tạo CO2 và H2O, lên men tạo ethanol hoặc acid lactic.

Câu 15: Cho biết vai trò của quá trình phân giải các chất trong tế bào đối với quá trình tổng hợp các chất. Vai trò nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Cung cấp enzyme xúc tác
  • B. Điều hòa nhiệt độ tế bào
  • C. Loại bỏ chất thải độc hại
  • D. Cung cấp năng lượng và nguyên liệu

Câu 16: Một tế bào đang bị thiếu hụt nucleotide. Quá trình nào sau đây sẽ được ưu tiên kích hoạt để cung cấp nucleotide cho các hoạt động sống cần thiết?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Phân giải nucleic acid
  • C. Tổng hợp lipid
  • D. Phân giải carbohydrate

Câu 17: Trong điều kiện yếm khí (thiếu oxygen), nấm men Saccharomyces cerevisiae thực hiện quá trình lên men rượu để tạo ethanol và CO2. Mục đích chính của quá trình lên men rượu đối với nấm men là gì?

  • A. Tạo ra ethanol để tiêu diệt đối thủ cạnh tranh
  • B. Giải phóng CO2 để tăng áp suất môi trường
  • C. Tái tạo NAD+ để duy trì quá trình đường phân và tạo ATP
  • D. Tổng hợp glucose từ các chất hữu cơ khác

Câu 18: Cho chuỗi phản ứng: Protein → Peptide → Amino acid. Chuỗi phản ứng này mô tả quá trình:

  • A. Phân giải protein
  • B. Tổng hợp protein
  • C. Dehydrate hóa
  • D. Polymer hóa

Câu 19: Trong quá trình quang hợp ở thực vật C4, giai đoạn cố định CO2 ban đầu diễn ra ở loại tế bào nào?

  • A. Tế bào bao bó mạch
  • B. Tế bào mô giậu
  • C. Tế bào khí khổng
  • D. Tất cả các loại tế bào trên

Câu 20: Một bệnh nhân bị ngộ độc cyanide, chất này ức chế cytochrome oxidase, một enzyme quan trọng trong chuỗi chuyền electron hô hấp. Hậu quả trực tiếp của ngộ độc cyanide là gì?

  • A. Tăng cường quá trình đường phân
  • B. Tăng sản xuất CO2
  • C. Giảm sản xuất ATP
  • D. Tăng cường chu trình Krebs

Câu 21: So sánh hiệu quả năng lượng (ATP) giữa hô hấp tế bào hiếu khí hoàn toàn từ 1 phân tử glucose và lên men lactic từ 1 phân tử glucose. Hô hấp hiếu khí tạo ra lượng ATP nhiều hơn lên men lactic khoảng:

  • A. 2 lần
  • B. 5 lần
  • C. 10 lần
  • D. 15 lần

Câu 22: Trong pha sáng của quang hợp, năng lượng ánh sáng được sử dụng để thực hiện quá trình nào sau đây đầu tiên?

  • A. Tổng hợp ATP
  • B. Kích thích electron của chlorophyll
  • C. Quang phân li nước
  • D. Hình thành NADPH

Câu 23: Cho biết mối quan hệ giữa quá trình đồng hóa (tổng hợp) và dị hóa (phân giải) trong tế bào. Chúng là hai quá trình:

  • A. Diễn ra độc lập và không liên quan đến nhau
  • B. Cạnh tranh nhau về nguyên liệu và năng lượng
  • C. Đối lập nhưng thống nhất, hỗ trợ và điều hòa lẫn nhau
  • D. Chỉ xảy ra ở các loại tế bào khác nhau

Câu 24: Một loại vi khuẩn kỵ khí bắt buộc chỉ có thể sống trong môi trường hoàn toàn thiếu oxygen. Con đường phân giải glucose chủ yếu của loại vi khuẩn này là:

  • A. Hô hấp tế bào hiếu khí
  • B. Lên men
  • C. Quang hợp
  • D. Hóa tổng hợp

Câu 25: Trong chu trình Krebs, chất nào sau đây được tái sinh ở mỗi vòng chu trình để tiếp tục chu trình?

  • A. Acetyl-CoA
  • B. Citrate
  • C. NADH
  • D. Oxaloacetate

Câu 26: Để tổng hợp một phân tử triglyceride (lipid), tế bào cần nguyên liệu đầu vào là:

  • A. Glycerol và acid béo
  • B. Glucose và fructose
  • C. Amino acid
  • D. Nucleotide

Câu 27: Trong pha tối của quang hợp (chu trình Calvin), chất nhận CO2 đầu tiên là hợp chất nào?

  • A. PGA (phosphoglycerate)
  • B. G3P (glyceraldehyde-3-phosphate)
  • C. RuBP (ribulose-1,5-bisphosphate)
  • D. Glucose

Câu 28: Một số loài vi khuẩn có khả năng khử nitrate (NO3-) thành khí nitrogen (N2) trong điều kiện thiếu oxygen. Quá trình này được gọi là:

  • A. Nitrate hóa (Nitrification)
  • B. Cố định nitrogen (Nitrogen fixation)
  • C. Ammonia hóa (Ammonification)
  • D. Phản nitrate hóa (Denitrification)

Câu 29: Cho biết vai trò của enzyme trong quá trình tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào.

  • A. Cung cấp năng lượng cho phản ứng
  • B. Xúc tác và tăng tốc độ phản ứng
  • C. Quy định hướng của phản ứng
  • D. Cung cấp nguyên liệu cho phản ứng

Câu 30: Tại sao quá trình hô hấp tế bào được xem là quá trình dị hóa, trong khi quá trình quang hợp được xem là quá trình đồng hóa?

  • A. Hô hấp phân giải chất phức tạp thành đơn giản, quang hợp tổng hợp chất phức tạp từ đơn giản.
  • B. Hô hấp cần oxygen, quang hợp cần CO2.
  • C. Hô hấp tạo ATP, quang hợp sử dụng ATP.
  • D. Hô hấp diễn ra ở ti thể, quang hợp diễn ra ở lục lạp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Xét một tế bào gan đang thực hiện quá trình khử độc. Để tổng hợp enzyme cytochrome P450 - một protein quan trọng trong quá trình này, bào quan nào sau đây đóng vai trò chính trong việc cung cấp năng lượng ATP cần thiết?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Trong cơ thể người, glycogen là một polysaccharide dự trữ glucose, chủ yếu được tìm thấy ở gan và cơ. Quá trình nào sau đây chịu trách nhiệm phân giải glycogen thành glucose khi cơ thể cần năng lượng nhanh chóng, ví dụ như khi tập thể dục cường độ cao?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Thực vật sử dụng năng lượng ánh sáng để tổng hợp glucose từ CO2 và H2O trong quá trình quang hợp. Sản phẩm nào sau đây *không phải* là kết quả trực tiếp của pha sáng trong quang hợp và cần được tạo ra ở pha tối (chu trình Calvin)?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Vi khuẩn nitrate hóa *Nitrosomonas* oxy hóa ammonia (NH3) thành nitrite (NO2-) để thu năng lượng ATP. Đây là ví dụ về quá trình:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Một vận động viên marathon cần nguồn năng lượng bền bỉ trong suốt cuộc đua. Con đường phân giải glucose nào sau đây sẽ cung cấp ATP hiệu quả nhất cho hoạt động kéo dài này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Trong quá trình hô hấp tế bào, giai đoạn nào tạo ra phần lớn CO2 thải ra từ cơ thể động vật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Loại tế bào nào sau đây trong cơ thể người có khả năng thực hiện quá trình lên men lactic trong điều kiện thiếu oxygen, ví dụ như khi vận động mạnh?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Cho sơ đồ chu trình Calvin đơn giản: CO2 → PGA → G3P → Glucose. Để tạo ra 1 phân tử glucose (C6H12O6), chu trình Calvin cần bao nhiêu lượt cố định CO2?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Trong quá trình hô hấp tế bào, dòng electron được chuyền qua chuỗi chuyền electron nằm ở đâu trong ti thể?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Loại liên kết hóa học nào bị phá vỡ khi phân giải ATP thành ADP và phosphate vô cơ, đồng thời giải phóng năng lượng cho tế bào hoạt động?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Một loại thuốc ức chế enzyme phosphofructokinase-1 (PFK-1), enzyme quan trọng trong giai đoạn đường phân. Điều gì sẽ xảy ra với tốc độ sản xuất ATP từ glucose trong tế bào khi sử dụng thuốc này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Trong thí nghiệm về quang hợp, cây xanh được chiếu sáng bằng ánh sáng đơn sắc màu lục. Hỏi cường độ quang hợp của cây sẽ như thế nào so với khi chiếu bằng ánh sáng trắng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Loại tế bào nào sau đây *không* có khả năng tự tổng hợp chất hữu cơ từ chất vô cơ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Quá trình phân giải chất hữu cơ trong tế bào diễn ra theo hai hướng chính là hô hấp tế bào và lên men. Điểm khác biệt cơ bản giữa hô hấp tế bào hiếu khí và lên men về chất nhận electron cuối cùng là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Cho biết vai trò của quá trình phân giải các chất trong tế bào đối với quá trình tổng hợp các chất. Vai trò nào sau đây là *quan trọng nhất*?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Một tế bào đang bị thiếu hụt nucleotide. Quá trình nào sau đây sẽ được ưu tiên kích hoạt để cung cấp nucleotide cho các hoạt động sống cần thiết?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Trong điều kiện yếm khí (thiếu oxygen), nấm men *Saccharomyces cerevisiae* thực hiện quá trình lên men rượu để tạo ethanol và CO2. Mục đích chính của quá trình lên men rượu đối với nấm men là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Cho chuỗi phản ứng: Protein → Peptide → Amino acid. Chuỗi phản ứng này mô tả quá trình:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Trong quá trình quang hợp ở thực vật C4, giai đoạn cố định CO2 ban đầu diễn ra ở loại tế bào nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Một bệnh nhân bị ngộ độc cyanide, chất này ức chế cytochrome oxidase, một enzyme quan trọng trong chuỗi chuyền electron hô hấp. Hậu quả trực tiếp của ngộ độc cyanide là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: So sánh hiệu quả năng lượng (ATP) giữa hô hấp tế bào hiếu khí hoàn toàn từ 1 phân tử glucose và lên men lactic từ 1 phân tử glucose. Hô hấp hiếu khí tạo ra lượng ATP nhiều hơn lên men lactic khoảng:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Trong pha sáng của quang hợp, năng lượng ánh sáng được sử dụng để thực hiện quá trình nào sau đây *đầu tiên*?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Cho biết mối quan hệ giữa quá trình đồng hóa (tổng hợp) và dị hóa (phân giải) trong tế bào. Chúng là hai quá trình:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Một loại vi khuẩn kỵ khí bắt buộc chỉ có thể sống trong môi trường hoàn toàn thiếu oxygen. Con đường phân giải glucose chủ yếu của loại vi khuẩn này là:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Trong chu trình Krebs, chất nào sau đây được tái sinh ở mỗi vòng chu trình để tiếp tục chu trình?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Để tổng hợp một phân tử triglyceride (lipid), tế bào cần nguyên liệu đầu vào là:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Trong pha tối của quang hợp (chu trình Calvin), chất nhận CO2 đầu tiên là hợp chất nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Một số loài vi khuẩn có khả năng khử nitrate (NO3-) thành khí nitrogen (N2) trong điều kiện thiếu oxygen. Quá trình này được gọi là:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Cho biết vai trò của enzyme trong quá trình tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Tại sao quá trình hô hấp tế bào được xem là quá trình dị hóa, trong khi quá trình quang hợp được xem là quá trình đồng hóa?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong quá trình tổng hợp protein, ribosome đóng vai trò chính yếu. Điều gì sẽ xảy ra nếu ribosome bị ức chế bởi một chất độc?

  • A. Tế bào tăng cường phân giải lipid để bù đắp năng lượng thiếu hụt.
  • B. Quá trình tổng hợp protein trong tế bào sẽ bị đình trệ hoặc ngừng lại.
  • C. Tế bào chuyển sang sử dụng carbohydrate làm nguồn năng lượng duy nhất.
  • D. Quá trình phân giải nucleic acid sẽ diễn ra mạnh mẽ hơn.

Câu 2: Pha sáng của quá trình quang hợp tạo ra ATP và NADPH. Hai chất này đóng vai trò gì trong pha tối (chu trình Calvin)?

  • A. Nguyên liệu trực tiếp cho quá trình quang phân li nước.
  • B. Chất xúc tác cho các phản ứng carboxyl hóa trong chu trình Calvin.
  • C. Nguồn năng lượng và lực khử để khử CO2 thành carbohydrate.
  • D. Tín hiệu điều khiển quá trình đóng mở khí khổng.

Câu 3: Một vận động viên marathon cần nguồn năng lượng dự trữ lâu dài. Chất hữu cơ nào sau đây được tế bào ưu tiên phân giải để cung cấp năng lượng cho hoạt động kéo dài?

  • A. Glucose
  • B. Protein
  • C. Glycogen
  • D. Lipid

Câu 4: Trong điều kiện thiếu oxygen, tế bào cơ người chuyển sang lên men lactic. Mục đích chính của quá trình lên men lactic trong trường hợp này là gì?

  • A. Tái tạo NAD+ để duy trì quá trình đường phân.
  • B. Tạo ra nhiều ATP hơn so với hô hấp tế bào.
  • C. Phân giải hoàn toàn glucose thành CO2 và H2O.
  • D. Tích lũy lactic acid để dự trữ năng lượng cho tế bào.

Câu 5: Xét một tế bào gan. Bào quan nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc khử độc các chất có hại cho cơ thể?

  • A. Ti thể
  • B. Lysosome
  • C. Lưới nội chất trơn
  • D. Bộ Golgi

Câu 6: Chu trình Krebs diễn ra trong ti thể tạo ra nhiều NADH và FADH2. Các chất này tiếp tục được sử dụng ở giai đoạn nào tiếp theo của hô hấp tế bào?

  • A. Đường phân
  • B. Chuỗi truyền electron
  • C. Tổng hợp Acetyl-CoA
  • D. Lên men

Câu 7: Tại sao quá trình phân giải hiếu khí (hô hấp tế bào) lại hiệu quả hơn nhiều so với phân giải kỵ khí (lên men) trong việc tạo ra ATP?

  • A. Vì hô hấp tế bào diễn ra nhanh hơn lên men.
  • B. Vì lên men tạo ra các sản phẩm trung gian chứa nhiều năng lượng.
  • C. Vì hô hấp tế bào không tạo ra sản phẩm phụ gây độc hại.
  • D. Vì hô hấp tế bào sử dụng chuỗi truyền electron và oxygen để oxy hóa hoàn toàn glucose.

Câu 8: Trong thí nghiệm về quang hợp, người ta chiếu ánh sáng đơn sắc có bước sóng khác nhau lên lá cây và đo tốc độ quang hợp. Bước sóng ánh sáng nào sẽ cho tốc độ quang hợp cao nhất?

  • A. Ánh sáng lục
  • B. Ánh sáng vàng
  • C. Ánh sáng đỏ hoặc xanh lam
  • D. Ánh sáng tử ngoại

Câu 9: Một loại thuốc ức chế enzyme phosphofructokinase-1 (PFK-1), một enzyme quan trọng trong giai đoạn đường phân. Điều gì sẽ xảy ra với quá trình hô hấp tế bào khi PFK-1 bị ức chế?

  • A. Tốc độ chu trình Krebs sẽ tăng lên để bù đắp.
  • B. Quá trình đường phân và hô hấp tế bào sẽ bị chậm lại.
  • C. Quá trình chuỗi truyền electron sẽ diễn ra nhanh hơn.
  • D. Tế bào sẽ chuyển hoàn toàn sang lên men.

Câu 10: Cây xanh hấp thụ CO2 từ môi trường để thực hiện quang hợp. Nguồn gốc carbon trong glucose được tạo ra từ quang hợp là từ đâu?

  • A. CO2 trong không khí
  • B. H2O từ đất
  • C. Chất diệp lục trong lá
  • D. Ánh sáng mặt trời

Câu 11: Phân tử ATP được ví như "đồng tiền năng lượng" của tế bào. Quá trình nào sau đây tạo ra ATP chủ yếu trong tế bào động vật?

  • A. Quang hợp
  • B. Lên men lactic
  • C. Hô hấp tế bào
  • D. Thủy phân protein

Câu 12: Một tế bào vi khuẩn sống trong môi trường kỵ khí. Con đường phân giải glucose nào có thể giúp vi khuẩn này tạo ra năng lượng?

  • A. Hô hấp hiếu khí
  • B. Lên men
  • C. Quang hợp
  • D. Chu trình Calvin

Câu 13: Lysosome chứa nhiều enzyme thủy phân. Bào quan này đóng vai trò gì trong quá trình phân giải các chất trong tế bào?

  • A. Tổng hợp protein và lipid.
  • B. Vận chuyển các chất ra khỏi tế bào.
  • C. Điều hòa quá trình trao đổi chất.
  • D. Phân giải các chất hữu cơ và bào quan bị tổn thương.

Câu 14: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về mối quan hệ giữa quá trình tổng hợp và phân giải trong tế bào?

  • A. Tổng hợp và phân giải là hai quá trình độc lập, không liên quan đến nhau.
  • B. Tổng hợp chỉ diễn ra khi có đủ năng lượng từ môi trường bên ngoài.
  • C. Phân giải cung cấp năng lượng và nguyên liệu cho quá trình tổng hợp.
  • D. Quá trình tổng hợp chỉ xảy ra ở tế bào thực vật, phân giải chỉ xảy ra ở tế bào động vật.

Câu 15: Trong quá trình hô hấp tế bào, oxygen đóng vai trò là chất nhận electron cuối cùng trong chuỗi truyền electron. Điều gì xảy ra nếu không có oxygen?

  • A. Quá trình hô hấp tế bào sẽ diễn ra nhanh hơn.
  • B. Chuỗi truyền electron ngừng hoạt động và giảm sản xuất ATP.
  • C. Tế bào chuyển sang quang hợp để tạo năng lượng.
  • D. Chu trình Krebs sẽ tăng cường hoạt động để bù đắp.

Câu 16: Cho sơ đồ đơn giản hóa chu trình Calvin. Chất nào được tái tạo để chu trình có thể tiếp tục?

  • A. Glucose
  • B. ATP
  • C. NADPH
  • D. RuBP

Câu 17: Một số vi khuẩn có khả năng hóa tổng hợp (chemosynthesis). Nguồn năng lượng mà vi khuẩn hóa tổng hợp sử dụng khác biệt so với quang hợp như thế nào?

  • A. Năng lượng từ các phản ứng hóa học vô cơ.
  • B. Ánh sáng mặt trời.
  • C. Phân giải chất hữu cơ.
  • D. Năng lượng nhiệt từ môi trường.

Câu 18: So sánh quá trình lên men rượu và lên men lactic. Điểm khác biệt cơ bản giữa hai quá trình này là gì?

  • A. Nguyên liệu đầu vào (đường) khác nhau.
  • B. Enzyme xúc tác khác nhau.
  • C. Sản phẩm cuối cùng của quá trình.
  • D. Vị trí diễn ra trong tế bào.

Câu 19: Loại bào quan nào sau đây có màng kép và tham gia vào cả quá trình tổng hợp (quang hợp) và phân giải (hô hấp tế bào)?

  • A. Lưới nội chất
  • B. Ti thể
  • C. Bộ Golgi
  • D. Lysosome

Câu 20: Trong điều kiện bình thường, tế bào ưu tiên sử dụng con đường hô hấp hiếu khí để phân giải glucose. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, tế bào có thể chuyển sang lên men. Tình huống nào sau đây có thể dẫn đến sự chuyển đổi này?

  • A. Khi tế bào cần tổng hợp nhiều protein.
  • B. Khi nhiệt độ môi trường tăng cao.
  • C. Khi tế bào có đủ lượng ATP cần thiết.
  • D. Khi môi trường thiếu oxygen.

Câu 21: Quá trình đường phân diễn ra ở đâu trong tế bào nhân thực?

  • A. Tế bào chất
  • B. Ti thể
  • C. Lục lạp
  • D. Nhân tế bào

Câu 22: Sản phẩm nào của quá trình quang hợp được giải phóng vào khí quyển và có vai trò quan trọng đối với sự sống trên Trái Đất?

  • A. Glucose
  • B. Oxygen
  • C. ATP
  • D. CO2

Câu 23: Enzyme đóng vai trò xúc tác trong các quá trình tổng hợp và phân giải. Điều gì làm nên tính đặc hiệu của enzyme?

  • A. Kích thước phân tử enzyme.
  • B. Nồng độ enzyme trong tế bào.
  • C. Cấu trúc không gian ba chiều của trung tâm hoạt động.
  • D. Khả năng thay đổi hình dạng của enzyme.

Câu 24: Cho biết thứ tự các giai đoạn của hô hấp tế bào hiếu khí.

  • A. Chu trình Krebs → Đường phân → Chuỗi truyền electron
  • B. Đường phân → Chu trình Krebs → Chuỗi truyền electron
  • C. Chuỗi truyền electron → Đường phân → Chu trình Krebs
  • D. Đường phân → Chuỗi truyền electron → Chu trình Krebs

Câu 25: Trong điều kiện yếm khí, một số tế bào nấm men thực hiện lên men rượu. Sản phẩm chính của quá trình này là gì?

  • A. Lactic acid
  • B. Pyruvic acid
  • C. Ethanol và CO2
  • D. ATP và H2O

Câu 26: Điều gì sẽ xảy ra với quá trình quang hợp nếu nồng độ CO2 trong môi trường giảm xuống thấp?

  • A. Tốc độ quang hợp sẽ giảm.
  • B. Tốc độ quang hợp sẽ tăng.
  • C. Tốc độ quang hợp không thay đổi.
  • D. Quá trình quang hợp sẽ chuyển sang pha tối hoàn toàn.

Câu 27: Vì sao quá trình phân giải chất hữu cơ cần thiết cho mọi hoạt động sống của tế bào?

  • A. Để loại bỏ chất thải ra khỏi tế bào.
  • B. Để duy trì hình dạng ổn định của tế bào.
  • C. Để vận chuyển các chất dinh dưỡng vào tế bào.
  • D. Để cung cấp năng lượng và nguyên liệu cho các hoạt động sống.

Câu 28: Trong pha sáng của quang hợp, năng lượng ánh sáng được chuyển hóa thành dạng năng lượng hóa học nào?

  • A. Nhiệt năng
  • B. ATP và NADPH
  • C. Động năng
  • D. Glucose

Câu 29: Một loại thuốc trừ sâu ức chế hoạt động của chuỗi truyền electron trong ti thể. Hậu quả trực tiếp của việc này đối với tế bào là gì?

  • A. Tăng cường quá trình đường phân.
  • B. Tăng sản xuất ATP từ chu trình Krebs.
  • C. Giảm sản xuất ATP từ hô hấp tế bào.
  • D. Không ảnh hưởng đến quá trình sản xuất ATP.

Câu 30: Cây CAM (Crassulacean Acid Metabolism) thích nghi với môi trường khô hạn bằng cách nào trong quá trình quang hợp?

  • A. Tăng cường pha sáng vào ban ngày.
  • B. Chỉ thực hiện pha tối vào ban đêm.
  • C. Đóng khí khổng hoàn toàn vào ban ngày và ban đêm.
  • D. Mở khí khổng vào ban đêm để hấp thụ CO2 và cố định tạm thời.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong quá trình tổng hợp protein, ribosome đóng vai trò chính yếu. Điều gì sẽ xảy ra nếu ribosome bị ức chế bởi một chất độc?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Pha sáng của quá trình quang hợp tạo ra ATP và NADPH. Hai chất này đóng vai trò gì trong pha tối (chu trình Calvin)?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Một vận động viên marathon cần nguồn năng lượng dự trữ lâu dài. Chất hữu cơ nào sau đây được tế bào ưu tiên phân giải để cung cấp năng lượng cho hoạt động kéo dài?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Trong điều kiện thiếu oxygen, tế bào cơ người chuyển sang lên men lactic. Mục đích chính của quá trình lên men lactic trong trường hợp này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Xét một tế bào gan. Bào quan nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc khử độc các chất có hại cho cơ thể?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Chu trình Krebs diễn ra trong ti thể tạo ra nhiều NADH và FADH2. Các chất này tiếp tục được sử dụng ở giai đoạn nào tiếp theo của hô hấp tế bào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Tại sao quá trình phân giải hiếu khí (hô hấp tế bào) lại hiệu quả hơn nhiều so với phân giải kỵ khí (lên men) trong việc tạo ra ATP?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Trong thí nghiệm về quang hợp, người ta chiếu ánh sáng đơn sắc có bước sóng khác nhau lên lá cây và đo tốc độ quang hợp. Bước sóng ánh sáng nào sẽ cho tốc độ quang hợp cao nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Một loại thuốc ức chế enzyme phosphofructokinase-1 (PFK-1), một enzyme quan trọng trong giai đoạn đường phân. Điều gì sẽ xảy ra với quá trình hô hấp tế bào khi PFK-1 bị ức chế?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Cây xanh hấp thụ CO2 từ môi trường để thực hiện quang hợp. Nguồn gốc carbon trong glucose được tạo ra từ quang hợp là từ đâu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Phân tử ATP được ví như 'đồng tiền năng lượng' của tế bào. Quá trình nào sau đây tạo ra ATP chủ yếu trong tế bào động vật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Một tế bào vi khuẩn sống trong môi trường kỵ khí. Con đường phân giải glucose nào có thể giúp vi khuẩn này tạo ra năng lượng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Lysosome chứa nhiều enzyme thủy phân. Bào quan này đóng vai trò gì trong quá trình phân giải các chất trong tế bào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về mối quan hệ giữa quá trình tổng hợp và phân giải trong tế bào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Trong quá trình hô hấp tế bào, oxygen đóng vai trò là chất nhận electron cuối cùng trong chuỗi truyền electron. Điều gì xảy ra nếu không có oxygen?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Cho sơ đồ đơn giản hóa chu trình Calvin. Chất nào được tái tạo để chu trình có thể tiếp tục?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Một số vi khuẩn có khả năng hóa tổng hợp (chemosynthesis). Nguồn năng lượng mà vi khuẩn hóa tổng hợp sử dụng khác biệt so với quang hợp như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: So sánh quá trình lên men rượu và lên men lactic. Điểm khác biệt cơ bản giữa hai quá trình này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Loại bào quan nào sau đây có màng kép và tham gia vào cả quá trình tổng hợp (quang hợp) và phân giải (hô hấp tế bào)?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Trong điều kiện bình thường, tế bào ưu tiên sử dụng con đường hô hấp hiếu khí để phân giải glucose. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, tế bào có thể chuyển sang lên men. Tình huống nào sau đây có thể dẫn đến sự chuyển đổi này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Quá trình đường phân diễn ra ở đâu trong tế bào nhân thực?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Sản phẩm nào của quá trình quang hợp được giải phóng vào khí quyển và có vai trò quan trọng đối với sự sống trên Trái Đất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Enzyme đóng vai trò xúc tác trong các quá trình tổng hợp và phân giải. Điều gì làm nên tính đặc hiệu của enzyme?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Cho biết thứ tự các giai đoạn của hô hấp tế bào hiếu khí.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Trong điều kiện yếm khí, một số tế bào nấm men thực hiện lên men rượu. Sản phẩm chính của quá trình này là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Điều gì sẽ xảy ra với quá trình quang hợp nếu nồng độ CO2 trong môi trường giảm xuống thấp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Vì sao quá trình phân giải chất hữu cơ cần thiết cho mọi hoạt động sống của tế bào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Trong pha sáng của quang hợp, năng lượng ánh sáng được chuyển hóa thành dạng năng lượng hóa học nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Một loại thuốc trừ sâu ức chế hoạt động của chuỗi truyền electron trong ti thể. Hậu quả trực tiếp của việc này đối với tế bào là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Cây CAM (Crassulacean Acid Metabolism) thích nghi với môi trường khô hạn bằng cách nào trong quá trình quang hợp?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong quá trình tổng hợp protein, ribosome đóng vai trò chính yếu. Vai trò cụ thể của ribosome trong giai đoạn dịch mã là gì?

  • A. Tổng hợp mRNA từ khuôn mẫu DNA.
  • B. Đọc thông tin di truyền từ mRNA và lắp ráp các amino acid thành chuỗi polypeptide.
  • C. Vận chuyển amino acid đến ribosome.
  • D. Biên tập và sửa chữa các sai sót trong chuỗi polypeptide mới hình thành.

Câu 2: Tại sao quá trình phân giải glucose trong hô hấp tế bào lại được thực hiện theo nhiều giai đoạn, thay vì một phản ứng duy nhất?

  • A. Để giảm thiểu sự thất thoát năng lượng dưới dạng nhiệt.
  • B. Để tăng tốc độ phản ứng phân giải glucose.
  • C. Để thu được năng lượng ATP một cách hiệu quả và có kiểm soát, từng bước một.
  • D. Để tạo ra nhiều sản phẩm trung gian khác nhau phục vụ cho các quá trình tổng hợp khác.

Câu 3: Xét một tế bào cơ đang hoạt động mạnh. Bào quan nào sau đây sẽ có số lượng tăng lên đáng kể để đáp ứng nhu cầu năng lượng của tế bào?

  • A. Ti thể.
  • B. Lục lạp.
  • C. Ribosome.
  • D. Lưới nội chất.

Câu 4: Trong điều kiện yếm khí, một số vi sinh vật thực hiện quá trình lên men lactic. Sản phẩm cuối cùng của quá trình này là gì?

  • A. Ethanol và CO2.
  • B. Pyruvate.
  • C. Acetyl-CoA.
  • D. Lactate (acid lactic).

Câu 5: Pha sáng của quá trình quang hợp diễn ra ở vị trí nào trong lục lạp?

  • A. Chất nền (stroma).
  • B. Màng thylakoid.
  • C. Khoang gian màng.
  • D. Màng ngoài lục lạp.

Câu 6: Chu trình Calvin, hay pha tối của quang hợp, có vai trò chính là gì?

  • A. Giải phóng oxygen vào khí quyển.
  • B. Chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học ATP và NADPH.
  • C. Cố định CO2 và tổng hợp carbohydrate (đường).
  • D. Phân giải nước để cung cấp electron cho pha sáng.

Câu 7: Enzyme đóng vai trò xúc tác quan trọng trong các quá trình tổng hợp và phân giải chất. Điều gì làm nên tính đặc hiệu của enzyme?

  • A. Cấu trúc trung tâm hoạt động (active site) phù hợp với cơ chất.
  • B. Khả năng thay đổi cấu hình không gian khi liên kết với cơ chất.
  • C. Thành phần cấu tạo protein phức tạp của enzyme.
  • D. Sự tham gia của các cofactor hoặc coenzyme trong hoạt động xúc tác.

Câu 8: Một vận động viên chạy marathon cần nguồn năng lượng lớn và liên tục. Quá trình chuyển hóa nào sau đây cung cấp ATP hiệu quả nhất cho hoạt động kéo dài này?

  • A. Lên men lactic.
  • B. Hô hấp tế bào hiếu khí.
  • C. Quang hợp (ở người).
  • D. Lên men rượu.

Câu 9: Khi nồng độ ATP trong tế bào tăng cao, quá trình hô hấp tế bào thường bị chậm lại. Đây là một ví dụ về cơ chế điều hòa ngược (feedback regulation) nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng cường sản xuất ATP để dự trữ.
  • B. Tiêu thụ bớt ATP để giảm nồng độ.
  • C. Duy trì nồng độ ATP ổn định và phù hợp với nhu cầu tế bào.
  • D. Chuyển hướng sử dụng năng lượng sang các quá trình tổng hợp khác.

Câu 10: Trong thí nghiệm về quang hợp, người ta chiếu ánh sáng đơn sắc có bước sóng khác nhau lên lá cây và đo tốc độ quang hợp. Bước sóng ánh sáng nào sẽ cho tốc độ quang hợp cao nhất?

  • A. Ánh sáng lục (khoảng 550 nm).
  • B. Ánh sáng vàng (khoảng 580 nm).
  • C. Ánh sáng lam (khoảng 480 nm).
  • D. Ánh sáng đỏ (khoảng 680 nm) và ánh sáng xanh tím (khoảng 430 nm).

Câu 11: So sánh quá trình đồng hóa và dị hóa trong tế bào. Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai quá trình này?

  • A. Đồng hóa xảy ra ở tế bào thực vật, dị hóa ở tế bào động vật.
  • B. Đồng hóa là quá trình tổng hợp chất phức tạp từ đơn giản, dị hóa là phân giải chất phức tạp thành đơn giản.
  • C. Đồng hóa cần năng lượng ánh sáng, dị hóa cần oxygen.
  • D. Đồng hóa tạo ra ATP, dị hóa tiêu thụ ATP.

Câu 12: Cho sơ đồ một con đường chuyển hóa: Chất A → Enzyme 1 → Chất B → Enzyme 2 → Chất C. Nếu enzyme 2 bị ức chế, nồng độ chất nào sẽ tăng lên?

  • A. Chất A.
  • B. Chất C.
  • C. Chất B.
  • D. Cả chất A, B và C.

Câu 13: Tại sao thực vật C4 và CAM có lợi thế hơn thực vật C3 trong môi trường khô hạn và nhiệt độ cao?

  • A. Vì chúng có khả năng hấp thụ ánh sáng tốt hơn.
  • B. Vì chúng có hệ rễ phát triển sâu hơn để hút nước.
  • C. Vì chúng có lớp cutin dày hơn để giảm thoát hơi nước.
  • D. Vì chúng có cơ chế cố định CO2 hiệu quả hơn, giảm thiểu hô hấp sáng và mất nước.

Câu 14: Trong quá trình hô hấp tế bào, giai đoạn nào tạo ra phần lớn lượng ATP?

  • A. Đường phân.
  • B. Chu trình Krebs.
  • C. Chuỗi chuyền electron và tổng hợp ATP.
  • D. Oxi hóa pyruvate thành Acetyl-CoA.

Câu 15: Một người bị ngộ độc cyanide, chất này ức chế chuỗi chuyền electron trong hô hấp tế bào. Hậu quả nghiêm trọng nhất có thể xảy ra là gì?

  • A. Tăng cường quá trình lên men.
  • B. Ngừng sản xuất ATP và gây chết tế bào do thiếu năng lượng.
  • C. Tích tụ acid lactic trong cơ bắp.
  • D. Giảm tốc độ đường phân.

Câu 16: Các chất hữu cơ (carbohydrate, lipid, protein, acid nucleic) được tổng hợp từ các đơn phân nhỏ hơn. Quá trình tổng hợp này được gọi là gì và thường kèm theo hiện tượng nào?

  • A. Tổng hợp dehydration (khử nước), giải phóng phân tử nước.
  • B. Thủy phân, hấp thụ phân tử nước.
  • C. Oxi hóa, giải phóng năng lượng.
  • D. Khử, hấp thụ năng lượng.

Câu 17: Phân giải kỵ khí (lên men) tạo ra ít ATP hơn nhiều so với hô hấp hiếu khí. Nguyên nhân chính là gì?

  • A. Lên men không sử dụng enzyme.
  • B. Lên men diễn ra chậm hơn.
  • C. Lên men chỉ phân giải một phần glucose.
  • D. Lên men không có chuỗi chuyền electron và quá trình phosphoryl hóa oxi hóa.

Câu 18: Trong cơ thể người, gan đóng vai trò quan trọng trong chuyển hóa chất. Gan có thể thực hiện cả quá trình tổng hợp và phân giải. Hãy cho biết một ví dụ về quá trình tổng hợp quan trọng diễn ra ở gan.

  • A. Phân giải glycogen thành glucose khi đường huyết giảm.
  • B. Tổng hợp glycogen từ glucose khi đường huyết tăng cao.
  • C. Phân giải protein thành amino acid.
  • D. Oxi hóa acid béo để tạo năng lượng.

Câu 19: Điều gì sẽ xảy ra nếu màng thylakoid của lục lạp bị tổn thương?

  • A. Chu trình Calvin sẽ bị ngừng lại.
  • B. Khả năng hấp thụ CO2 sẽ giảm.
  • C. Pha sáng của quang hợp sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng hoặc ngừng lại.
  • D. Quá trình tổng hợp protein trong lục lạp sẽ bị rối loạn.

Câu 20: Một loại thuốc trừ sâu ức chế enzyme acetylcholinesterase ở côn trùng, enzyme này có vai trò phân giải acetylcholine (chất dẫn truyền thần kinh). Cơ chế gây độc của thuốc trừ sâu này là gì?

  • A. Ngăn chặn tổng hợp acetylcholine.
  • B. Tăng cường phân giải acetylcholine.
  • C. Thay đổi cấu trúc thụ thể acetylcholine.
  • D. Gây tích tụ acetylcholine quá mức ở synapse thần kinh, dẫn đến rối loạn chức năng thần kinh.

Câu 21: Trong quá trình tiêu hóa thức ăn ở người, enzyme amylase có vai trò gì?

  • A. Phân giải tinh bột thành đường maltose.
  • B. Phân giải protein thành peptide.
  • C. Phân giải lipid thành acid béo và glycerol.
  • D. Tổng hợp glycogen từ glucose.

Câu 22: Tại sao quá trình phân giải chất hữu cơ cần oxygen trong hô hấp hiếu khí lại tạo ra nhiều ATP hơn so với khi không có oxygen (lên men)?

  • A. Oxygen là chất xúc tác cho các enzyme hô hấp.
  • B. Oxygen là chất nhận electron cuối cùng trong chuỗi chuyền electron, cho phép tạo ra gradient proton lớn để tổng hợp nhiều ATP.
  • C. Oxygen giúp tăng tốc độ đường phân.
  • D. Oxygen tham gia trực tiếp vào chu trình Krebs để tạo ATP.

Câu 23: Xét một quần thể vi khuẩn E. coli trong môi trường nuôi cấy có glucose và lactose. Ban đầu vi khuẩn ưu tiên sử dụng glucose. Khi glucose cạn kiệt, vi khuẩn bắt đầu sử dụng lactose. Đây là ví dụ về điều hòa trao đổi chất ở cấp độ nào?

  • A. Điều hòa enzyme dị lập thể.
  • B. Điều hòa enzyme đồng lập thể.
  • C. Điều hòa biểu hiện gene (gene expression).
  • D. Điều hòa tốc độ phản ứng enzyme.

Câu 24: Trong cây xanh, quá trình quang hợp cung cấp nguyên liệu gì cho quá trình hô hấp tế bào?

  • A. CO2 và H2O.
  • B. Ánh sáng và diệp lục.
  • C. ATP và NADPH.
  • D. Glucose (carbohydrate) và oxygen.

Câu 25: Một bệnh nhân bị thiếu hụt enzyme phenylalanine hydroxylase, enzyme này có vai trò chuyển hóa phenylalanine (một amino acid) thành tyrosine. Bệnh nhân này có thể mắc bệnh gì?

  • A. Bệnh tiểu đường.
  • B. Phenylketonuria (PKU).
  • C. Bệnh Alzheimer.
  • D. Bệnh Parkinson.

Câu 26: Cho biết vai trò của quá trình phân giải các chất trong tế bào đối với quá trình tổng hợp các chất.

  • A. Cạnh tranh nguyên liệu với quá trình tổng hợp.
  • B. Ngăn chặn quá trình tổng hợp diễn ra.
  • C. Cung cấp năng lượng ATP và nguyên liệu đơn phân cho quá trình tổng hợp.
  • D. Không có vai trò gì, hai quá trình độc lập.

Câu 27: Điều gì quyết định tốc độ của các phản ứng enzyme trong tế bào?

  • A. Chỉ nồng độ enzyme.
  • B. Chỉ nồng độ cơ chất.
  • C. Chỉ nhiệt độ và pH.
  • D. Nồng độ enzyme, nồng độ cơ chất, nhiệt độ, pH và các chất điều hòa.

Câu 28: Trong quá trình lên men rượu, pyruvate được chuyển hóa thành ethanol và CO2. Quá trình này có mục đích chính là gì đối với tế bào nấm men?

  • A. Tái tạo NAD+ để duy trì quá trình đường phân.
  • B. Tạo ra ethanol và CO2 làm sản phẩm thương mại.
  • C. Tăng cường sản xuất ATP.
  • D. Phân giải hoàn toàn pyruvate thành CO2 và H2O.

Câu 29: Một loại thuốc làm giảm tính thấm của màng ti thể đối với proton (H+). Thuốc này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến quá trình hô hấp tế bào?

  • A. Tăng sản xuất ATP do proton dễ dàng di chuyển qua màng.
  • B. Không ảnh hưởng đến sản xuất ATP.
  • C. Giảm sản xuất ATP do gradient proton bị suy giảm.
  • D. Tăng cường chu trình Krebs.

Câu 30: Quan sát tế bào thực vật dưới kính hiển vi, bào quan nào có thể được nhận biết nhờ chứa sắc tố màu xanh lục?

  • A. Ti thể.
  • B. Lục lạp.
  • C. Không bào.
  • D. Lưới nội chất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong quá trình tổng hợp protein, ribosome đóng vai trò chính yếu. Vai trò cụ thể của ribosome trong giai đoạn dịch mã là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Tại sao quá trình phân giải glucose trong hô hấp tế bào lại được thực hiện theo nhiều giai đoạn, thay vì một phản ứng duy nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Xét một tế bào cơ đang hoạt động mạnh. Bào quan nào sau đây sẽ có số lượng tăng lên đáng kể để đáp ứng nhu cầu năng lượng của tế bào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong điều kiện yếm khí, một số vi sinh vật thực hiện quá trình lên men lactic. Sản phẩm cuối cùng của quá trình này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Pha sáng của quá trình quang hợp diễn ra ở vị trí nào trong lục lạp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Chu trình Calvin, hay pha tối của quang hợp, có vai trò chính là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Enzyme đóng vai trò xúc tác quan trọng trong các quá trình tổng hợp và phân giải chất. Điều gì làm nên tính đặc hiệu của enzyme?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Một vận động viên chạy marathon cần nguồn năng lượng lớn và liên tục. Quá trình chuyển hóa nào sau đây cung cấp ATP hiệu quả nhất cho hoạt động kéo dài này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Khi nồng độ ATP trong tế bào tăng cao, quá trình hô hấp tế bào thường bị chậm lại. Đây là một ví dụ về cơ chế điều hòa ngược (feedback regulation) nhằm mục đích gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong thí nghiệm về quang hợp, người ta chiếu ánh sáng đơn sắc có bước sóng khác nhau lên lá cây và đo tốc độ quang hợp. Bước sóng ánh sáng nào sẽ cho tốc độ quang hợp cao nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: So sánh quá trình đồng hóa và dị hóa trong tế bào. Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai quá trình này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Cho sơ đồ một con đường chuyển hóa: Chất A → Enzyme 1 → Chất B → Enzyme 2 → Chất C. Nếu enzyme 2 bị ức chế, nồng độ chất nào sẽ tăng lên?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Tại sao thực vật C4 và CAM có lợi thế hơn thực vật C3 trong môi trường khô hạn và nhiệt độ cao?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong quá trình hô hấp tế bào, giai đoạn nào tạo ra phần lớn lượng ATP?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Một người bị ngộ độc cyanide, chất này ức chế chuỗi chuyền electron trong hô hấp tế bào. Hậu quả nghiêm trọng nhất có thể xảy ra là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Các chất hữu cơ (carbohydrate, lipid, protein, acid nucleic) được tổng hợp từ các đơn phân nhỏ hơn. Quá trình tổng hợp này được gọi là gì và thường kèm theo hiện tượng nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Phân giải kỵ khí (lên men) tạo ra ít ATP hơn nhiều so với hô hấp hiếu khí. Nguyên nhân chính là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong cơ thể người, gan đóng vai trò quan trọng trong chuyển hóa chất. Gan có thể thực hiện cả quá trình tổng hợp và phân giải. Hãy cho biết một ví dụ về quá trình tổng hợp quan trọng diễn ra ở gan.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Điều gì sẽ xảy ra nếu màng thylakoid của lục lạp bị tổn thương?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Một loại thuốc trừ sâu ức chế enzyme acetylcholinesterase ở côn trùng, enzyme này có vai trò phân giải acetylcholine (chất dẫn truyền thần kinh). Cơ chế gây độc của thuốc trừ sâu này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong quá trình tiêu hóa thức ăn ở người, enzyme amylase có vai trò gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Tại sao quá trình phân giải chất hữu cơ cần oxygen trong hô hấp hiếu khí lại tạo ra nhiều ATP hơn so với khi không có oxygen (lên men)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Xét một quần thể vi khuẩn E. coli trong môi trường nuôi cấy có glucose và lactose. Ban đầu vi khuẩn ưu tiên sử dụng glucose. Khi glucose cạn kiệt, vi khuẩn bắt đầu sử dụng lactose. Đây là ví dụ về điều hòa trao đổi chất ở cấp độ nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong cây xanh, quá trình quang hợp cung cấp nguyên liệu gì cho quá trình hô hấp tế bào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Một bệnh nhân bị thiếu hụt enzyme phenylalanine hydroxylase, enzyme này có vai trò chuyển hóa phenylalanine (một amino acid) thành tyrosine. Bệnh nhân này có thể mắc bệnh gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Cho biết vai trò của quá trình phân giải các chất trong tế bào đối với quá trình tổng hợp các chất.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Điều gì quyết định tốc độ của các phản ứng enzyme trong tế bào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong quá trình lên men rượu, pyruvate được chuyển hóa thành ethanol và CO2. Quá trình này có mục đích chính là gì đối với tế bào nấm men?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Một loại thuốc làm giảm tính thấm của màng ti thể đối với proton (H+). Thuốc này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến quá trình hô hấp tế bào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Quan sát tế bào thực vật dưới kính hiển vi, bào quan nào có thể được nhận biết nhờ chứa sắc tố màu xanh lục?

Xem kết quả