Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào - Đề 06
Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 11: Tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong tế bào, quá trình tổng hợp và phân giải các chất hữu cơ diễn ra đồng thời và có mối quan hệ mật thiết. Mối quan hệ cơ bản giữa hai quá trình này là gì?
- A. Tổng hợp chỉ xảy ra khi có đủ ánh sáng, phân giải chỉ xảy ra trong bóng tối.
- B. Tổng hợp tạo ra chất hữu cơ, phân giải tạo ra chất vô cơ.
- C. Phân giải cung cấp năng lượng và nguyên liệu cho quá trình tổng hợp.
- D. Tổng hợp và phân giải là hai quá trình độc lập, không ảnh hưởng lẫn nhau.
Câu 2: Xét về mặt năng lượng, quá trình phân giải các chất trong tế bào chủ yếu mang lại điều gì cho hoạt động sống của tế bào?
- A. Cung cấp năng lượng ATP cho các hoạt động sống.
- B. Tích lũy năng lượng dưới dạng các chất hữu cơ phức tạp.
- C. Giúp tế bào thải loại các chất độc hại.
- D. Cung cấp nguyên liệu xây dựng cấu trúc tế bào.
Câu 3: Vì sao enzyme đóng vai trò xúc tác quan trọng trong cả quá trình tổng hợp và phân giải các chất ở tế bào?
- A. Enzyme trực tiếp cung cấp năng lượng cho các phản ứng.
- B. Enzyme làm giảm năng lượng hoạt hóa cần thiết cho phản ứng.
- C. Enzyme là nguyên liệu chính cấu tạo nên các chất hữu cơ.
- D. Enzyme giúp vận chuyển các chất qua màng tế bào.
Câu 4: Ở thực vật, quá trình quang hợp diễn ra trong lục lạp, còn quá trình hô hấp tế bào diễn ra chủ yếu trong ti thể. Điều này thể hiện sự phân công chức năng như thế nào trong tế bào?
- A. Sự cạnh tranh về không gian và nguồn lực giữa các bào quan.
- B. Tính độc lập của quá trình tổng hợp và phân giải ở thực vật.
- C. Sự thích nghi của thực vật với môi trường sống khác nhau.
- D. Sự chuyên hóa của bào quan giúp tăng hiệu quả các quá trình trao đổi chất.
Câu 5: Trong pha sáng của quang hợp, năng lượng ánh sáng được chuyển hóa thành dạng năng lượng hóa học nào được sử dụng trực tiếp trong pha tối (chu trình Calvin)?
- A. Glucose và oxygen.
- B. Tinh bột và nước.
- C. ATP và NADPH.
- D. CO2 và H2O.
Câu 6: Vì sao nói pha tối (chu trình Calvin) của quang hợp là pha không phụ thuộc trực tiếp vào ánh sáng, nhưng vẫn cần sản phẩm từ pha sáng?
- A. Pha tối chỉ diễn ra vào ban đêm, khi không có ánh sáng.
- B. Pha tối sử dụng ATP và NADPH được tạo ra từ pha sáng để cố định CO2.
- C. Pha tối có thể tự tạo ra năng lượng cần thiết mà không cần pha sáng.
- D. Ánh sáng chỉ cần thiết cho pha sáng, không ảnh hưởng đến pha tối.
Câu 7: Trong quá trình hô hấp tế bào, giai đoạn đường phân diễn ra ở tế bào chất. Sản phẩm chính của giai đoạn này là gì và nó có vai trò gì trong các giai đoạn tiếp theo?
- A. Glucose, cung cấp năng lượng cho chuỗi chuyền electron.
- B. CO2 và H2O, thải ra khỏi tế bào.
- C. ATP và O2, sử dụng trực tiếp cho hoạt động sống.
- D. Pyruvate, NADH, và ATP; pyruvate tiếp tục được oxi hóa trong ti thể.
Câu 8: Chuỗi chuyền electron trong hô hấp tế bào diễn ra ở màng trong ti thể. Vai trò chính của chuỗi chuyền electron là gì?
- A. Oxi hóa glucose hoàn toàn thành CO2 và H2O.
- B. Tạo ra pyruvate để đi vào chu trình Krebs.
- C. Tạo ra gradient proton để tổng hợp ATP số lượng lớn.
- D. Cung cấp electron trực tiếp cho quá trình tổng hợp ATP.
Câu 9: So sánh hiệu quả năng lượng giữa hô hấp tế bào và lên men, phát biểu nào sau đây là đúng?
- A. Hô hấp tế bào tạo ra nhiều ATP hơn lên men.
- B. Lên men tạo ra nhiều ATP hơn hô hấp tế bào.
- C. Hô hấp tế bào và lên men tạo ra lượng ATP tương đương nhau.
- D. Hiệu quả năng lượng của hô hấp tế bào và lên men không liên quan đến nhau.
Câu 10: Trong điều kiện thiếu oxygen, một số tế bào có thể chuyển sang quá trình lên men. Mục đích chính của quá trình lên men trong trường hợp này là gì?
- A. Tạo ra nhiều ATP hơn so với hô hấp tế bào.
- B. Tái tạo NAD+ để duy trì quá trình đường phân.
- C. Phân giải hoàn toàn glucose thành CO2 và H2O.
- D. Tích lũy oxygen cho các hoạt động sống khác.
Câu 11: Để tổng hợp protein, tế bào cần sử dụng các amino acid làm nguyên liệu. Amino acid được tế bào lấy từ nguồn nào?
- A. Chỉ từ quá trình phân giải carbohydrate.
- B. Chỉ từ môi trường ngoài tế bào.
- C. Từ thức ăn, phân giải protein cũ, hoặc tự tổng hợp.
- D. Chỉ được tổng hợp trực tiếp từ CO2 và H2O.
Câu 12: Xét một tế bào cơ đang hoạt động mạnh, nhu cầu ATP tăng cao. Quá trình phân giải chất nào sẽ được ưu tiên sử dụng để đáp ứng nhanh chóng nhu cầu năng lượng này?
- A. Carbohydrate (glucose).
- B. Lipid (chất béo).
- C. Protein.
- D. Acid nucleic.
Câu 13: Trong cơ thể người, gan đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa đường huyết. Khi lượng đường trong máu tăng cao, gan sẽ thực hiện quá trình tổng hợp nào?
- A. Glucose từ glycogen.
- B. Glycogen từ glucose.
- C. Protein từ amino acid.
- D. Lipid từ acid béo.
Câu 14: Một vận động viên marathon cần nguồn năng lượng dự trữ lâu dài cho cuộc thi. Loại chất hữu cơ nào sẽ được cơ thể ưu tiên phân giải để cung cấp năng lượng trong trường hợp này?
- A. Glucose.
- B. Lipid (chất béo).
- C. Protein.
- D. Glycogen.
Câu 15: Vi khuẩn lactic lên men đường lactose trong sữa chua tạo ra acid lactic. Quá trình này thuộc loại hình trao đổi chất nào?
- A. Tổng hợp hiếu khí.
- B. Tổng hợp kỵ khí.
- C. Phân giải hiếu khí.
- D. Phân giải kỵ khí.
Câu 16: Vì sao quá trình quang hợp được xem là quá trình tổng hợp có vai trò quyết định đối với sự sống trên Trái Đất?
- A. Quang hợp giúp cân bằng nhiệt độ Trái Đất.
- B. Quang hợp tạo ra nước cho sự sống.
- C. Quang hợp tạo ra chất hữu cơ và oxygen, duy trì sự sống.
- D. Quang hợp ngăn chặn tia UV có hại từ Mặt Trời.
Câu 17: Trong hệ sinh thái, sinh vật nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tổng hợp chất hữu cơ từ chất vô cơ?
- A. Động vật ăn cỏ.
- B. Thực vật và tảo.
- C. Nấm và vi khuẩn phân giải.
- D. Động vật ăn thịt.
Câu 18: Một số vi khuẩn có khả năng hóa tổng hợp (hóa tự dưỡng). Nguồn năng lượng mà chúng sử dụng để tổng hợp chất hữu cơ là gì?
- A. Ánh sáng mặt trời.
- B. Chất hữu cơ từ môi trường.
- C. Glucose tự tổng hợp.
- D. Năng lượng từ phản ứng oxi hóa các chất vô cơ.
Câu 19: Để nghiên cứu quá trình hô hấp tế bào, người ta thường sử dụng glucose đánh dấu phóng xạ. Chất phóng xạ sẽ xuất hiện đầu tiên ở sản phẩm nào trong giai đoạn đường phân?
- A. CO2.
- B. Pyruvate.
- C. ATP.
- D. H2O.
Câu 20: Nếu ngăn chặn giai đoạn chuỗi chuyền electron trong hô hấp tế bào, thì quá trình sản xuất ATP sẽ bị ảnh hưởng như thế nào?
- A. Tăng cường sản xuất ATP ở giai đoạn đường phân.
- B. Không ảnh hưởng đến sản xuất ATP.
- C. Giảm đáng kể lượng ATP được sản xuất.
- D. Chuyển sang sản xuất ATP bằng quá trình lên men hiệu quả hơn.
Câu 21: Một loại thuốc ức chế enzyme ATP synthase được sử dụng trong nghiên cứu. Thuốc này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến giai đoạn nào của hô hấp tế bào?
- A. Đường phân.
- B. Chu trình Krebs.
- C. Oxi hóa pyruvate.
- D. Chuỗi chuyền electron và tổng hợp ATP.
Câu 22: Trong thí nghiệm về quang hợp, nếu tăng nồng độ CO2 trong môi trường, đến một giới hạn nhất định, tốc độ quang hợp sẽ không tăng thêm. Điều này được giải thích như thế nào?
- A. Enzyme quang hợp bị bất hoạt do CO2 quá nhiều.
- B. Các yếu tố khác như ánh sáng hoặc enzyme đã đạt giới hạn.
- C. CO2 dư thừa gây độc cho lục lạp.
- D. Quá trình quang hợp đã đạt trạng thái cân bằng.
Câu 23: Vì sao quá trình phân giải hiếu khí (hô hấp tế bào) lại tạo ra nhiều ATP hơn so với phân giải kỵ khí (lên men)?
- A. Phân giải kỵ khí diễn ra nhanh hơn phân giải hiếu khí.
- B. Phân giải kỵ khí sử dụng enzyme hiệu quả hơn.
- C. Phân giải hiếu khí oxi hóa hoàn toàn chất hữu cơ, giải phóng nhiều năng lượng hơn.
- D. Phân giải hiếu khí diễn ra ở ti thể, nơi có nhiều ATP hơn.
Câu 24: Trong cơ thể động vật, khi lượng carbohydrate cung cấp từ thức ăn không đủ, cơ thể có thể phân giải chất hữu cơ nào khác để bù đắp năng lượng thiếu hụt?
- A. Acid nucleic.
- B. Vitamin.
- C. Muối khoáng.
- D. Lipid và protein.
Câu 25: Một tế bào thực vật đang trong điều kiện thiếu nước và ánh sáng yếu. Quá trình trao đổi chất nào sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và mạnh mẽ nhất?
- A. Quang hợp.
- B. Hô hấp tế bào.
- C. Tổng hợp protein.
- D. Phân giải lipid.
Câu 26: Vì sao quá trình hô hấp tế bào cần có sự tham gia của oxygen (đối với hô hấp hiếu khí)?
- A. Oxygen cung cấp năng lượng cho quá trình hô hấp.
- B. Oxygen là chất nhận electron cuối cùng trong chuỗi chuyền electron.
- C. Oxygen giúp phân giải glucose thành CO2.
- D. Oxygen duy trì nhiệt độ ổn định cho tế bào.
Câu 27: Trong quá trình lên men rượu, sản phẩm cuối cùng tạo ra ngoài ATP còn có chất nào khác?
- A. Acid lactic.
- B. Pyruvate.
- C. Ethanol và CO2.
- D. Nước.
Câu 28: Một người bị ngộ độc cyanide, chất này ức chế chuỗi chuyền electron trong hô hấp tế bào. Hậu quả nghiêm trọng nhất có thể xảy ra là gì?
- A. Tăng cường quá trình lên men để bù đắp ATP.
- B. Tế bào chuyển sang sử dụng lipid làm nguồn năng lượng chính.
- C. Giảm sản xuất CO2 trong hô hấp.
- D. Ngừng sản xuất ATP và gây chết tế bào do thiếu năng lượng.
Câu 29: Trong sản xuất sữa chua, vì sao vi khuẩn lactic lại làm sữa chua đông đặc lại?
- A. Acid lactic làm giảm pH, gây biến tính protein sữa.
- B. Vi khuẩn lactic tổng hợp protein làm đông đặc sữa.
- C. Enzyme của vi khuẩn làm tăng độ nhớt của sữa.
- D. Vi khuẩn lactic hấp thụ nước, làm sữa đặc lại.
Câu 30: Quan sát sự thay đổi màu sắc của dung dịch bromide thymol xanh (chỉ thị pH) khi thổi hơi thở vào ống nghiệm chứa dung dịch này, ta có thể gián tiếp nhận biết quá trình trao đổi chất nào đang diễn ra trong cơ thể?
- A. Quang hợp.
- B. Hô hấp tế bào.
- C. Tổng hợp protein.
- D. Phân giải lipid.