15+ Đề Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi bạn chạm vào một vật nóng, tế bào thần kinh ở ngón tay gửi tín hiệu đến tế bào cơ ở cánh tay để rụt tay lại. Đây là ví dụ về hình thức truyền tin giữa các tế bào nào?

  • A. Truyền tin nội tiết
  • B. Truyền tin cận tiết
  • C. Truyền tin qua kết nối trực tiếp
  • D. Truyền tin qua synapse

Câu 2: Hormone insulin được tuyến tụy tiết ra vào máu và di chuyển khắp cơ thể, tác động lên các tế bào gan, cơ, mỡ ở xa để điều hòa lượng đường trong máu. Đây là ví dụ về hình thức truyền tin giữa các tế bào nào?

  • A. Truyền tin nội tiết
  • B. Truyền tin cận tiết
  • C. Truyền tin qua kết nối trực tiếp
  • D. Truyền tin qua synapse

Câu 3: Các tế bào miễn dịch (ví dụ: tế bào T) nhận biết và liên kết trực tiếp với các tế bào đích (ví dụ: tế bào nhiễm virus) thông qua các protein bề mặt tế bào. Đây là ví dụ về hình thức truyền tin giữa các tế bào nào?

  • A. Truyền tin nội tiết
  • B. Truyền tin cận tiết
  • C. Truyền tin qua kết nối trực tiếp
  • D. Truyền tin qua synapse

Câu 4: Tế bào tiết ra các yếu tố tăng trưởng vào môi trường ngoại bào, tác động lên sự phát triển và phân chia của các tế bào lân cận. Đây là ví dụ về hình thức truyền tin giữa các tế bào nào?

  • A. Truyền tin nội tiết
  • B. Truyền tin cận tiết
  • C. Truyền tin qua kết nối trực tiếp
  • D. Truyền tin qua synapse

Câu 5: Trình tự đúng các giai đoạn của quá trình truyền tin từ tín hiệu ngoại bào vào trong tế bào đích là gì?

  • A. Tiếp nhận → Truyền tin nội bào → Đáp ứng
  • B. Truyền tin nội bào → Tiếp nhận → Đáp ứng
  • C. Đáp ứng → Tiếp nhận → Truyền tin nội bào
  • D. Tiếp nhận → Đáp ứng → Truyền tin nội bào

Câu 6: Giai đoạn "Tiếp nhận" trong quá trình truyền tin tế bào liên quan chủ yếu đến sự kiện nào sau đây?

  • A. Sự thay đổi hoạt động trao đổi chất của tế bào.
  • B. Sự liên kết đặc hiệu của phân tử tín hiệu với thụ thể.
  • C. Sự khuếch đại tín hiệu bên trong tế bào.
  • D. Sự tổng hợp các phân tử tín hiệu mới.

Câu 7: Phân tử tín hiệu có bản chất là hormone steroid (ví dụ: testosterone) có khả năng đi qua màng sinh chất. Thụ thể cho loại hormone này thường được tìm thấy ở vị trí nào trong tế bào đích?

  • A. Trên màng sinh chất
  • B. Trong không gian ngoại bào
  • C. Trong tế bào chất hoặc nhân tế bào
  • D. Trên thành tế bào

Câu 8: Phân tử tín hiệu có bản chất là protein hoặc peptide (ví dụ: insulin) không thể đi qua màng sinh chất. Thụ thể cho loại phân tử tín hiệu này thường được tìm thấy ở vị trí nào?

  • A. Trên màng sinh chất của tế bào đích
  • B. Trong tế bào chất của tế bào đích
  • C. Trong nhân tế bào đích
  • D. Trong mạng lưới nội chất

Câu 9: Giai đoạn "Truyền tin nội bào" (Transduction) trong quá trình truyền tin tế bào có vai trò chính là gì?

  • A. Tổng hợp phân tử tín hiệu
  • B. Vận chuyển phân tử tín hiệu đến tế bào đích
  • C. Gắn phân tử tín hiệu với thụ thể
  • D. Chuyển đổi và khuếch đại tín hiệu từ thụ thể vào bên trong tế bào

Câu 10: Khái niệm "khuếch đại tín hiệu" trong truyền tin tế bào có nghĩa là gì?

  • A. Phân tử tín hiệu trở nên lớn hơn khi đi vào tế bào.
  • B. Một lượng nhỏ phân tử tín hiệu ngoại bào có thể tạo ra đáp ứng lớn trong tế bào.
  • C. Tín hiệu được truyền đi xa hơn trong cơ thể.
  • D. Tế bào đích tạo ra nhiều thụ thể hơn để bắt tín hiệu.

Câu 11: Trong nhiều con đường truyền tin nội bào, các enzyme kinase đóng vai trò quan trọng. Chức năng chính của protein kinase là gì?

  • A. Thêm nhóm phosphate vào các protein khác, làm thay đổi hoạt tính của chúng.
  • B. Loại bỏ nhóm phosphate khỏi các protein khác.
  • C. Tổng hợp các phân tử tín hiệu thứ cấp.
  • D. Phân giải phân tử tín hiệu ngoại bào.

Câu 12: Ngược lại với protein kinase, protein phosphatase có chức năng gì trong các con đường truyền tin nội bào?

  • A. Thêm nhóm phosphate vào các protein khác.
  • B. Loại bỏ nhóm phosphate khỏi các protein khác, làm chấm dứt hoặc điều chỉnh tín hiệu.
  • C. Hoạt hóa các enzyme kinase.
  • D. Gắn kết trực tiếp với phân tử tín hiệu ngoại bào.

Câu 13: Các phân tử tín hiệu thứ cấp (second messengers) như cAMP và ion Ca2+ có vai trò gì trong truyền tin nội bào?

  • A. Gắn trực tiếp với phân tử tín hiệu ngoại bào.
  • B. Hoạt động như thụ thể trên màng tế bào.
  • C. Vận chuyển phân tử tín hiệu ra khỏi tế bào.
  • D. Truyền và khuếch đại tín hiệu từ thụ thể đến các protein đích bên trong tế bào.

Câu 14: Tại sao một loại phân tử tín hiệu (ví dụ: một loại hormone) chỉ gây ra đáp ứng ở một số tế bào nhất định trong cơ thể, mà không phải tất cả các tế bào?

  • A. Chỉ những tế bào có thụ thể đặc hiệu với phân tử tín hiệu đó mới có khả năng tiếp nhận tín hiệu.
  • B. Phân tử tín hiệu chỉ có thể di chuyển đến một số vị trí nhất định trong cơ thể.
  • C. Chỉ những tế bào đang hoạt động mạnh mới có thể tiếp nhận tín hiệu.
  • D. Kích thước của phân tử tín hiệu chỉ cho phép nó đi vào một số loại tế bào.

Câu 15: Đáp ứng của tế bào đối với tín hiệu ngoại bào có thể rất đa dạng. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một loại đáp ứng tế bào phổ biến?

  • A. Thay đổi hoạt động của enzyme trong tế bào chất.
  • B. Thay đổi sự biểu hiện của gen (tổng hợp protein mới).
  • C. Thay đổi hình dạng hoặc chuyển động của tế bào.
  • D. Tổng hợp phân tử tín hiệu ngoại bào để gửi đi.

Câu 16: Một loại thuốc mới được phát triển hoạt động bằng cách ngăn chặn sự liên kết của một yếu tố tăng trưởng với thụ thể tương ứng trên màng tế bào ung thư. Cơ chế hoạt động này của thuốc thuộc giai đoạn nào trong quá trình truyền tin tế bào?

  • A. Tiếp nhận
  • B. Truyền tin nội bào
  • C. Đáp ứng
  • D. Tổng hợp tín hiệu

Câu 17: Nếu một đột biến xảy ra làm cho một protein kinase trong chuỗi truyền tin nội bào luôn ở trạng thái hoạt động, ngay cả khi không có tín hiệu ngoại bào. Điều gì có khả năng xảy ra với tế bào?

  • A. Tế bào sẽ trở nên không phản ứng với mọi tín hiệu.
  • B. Quá trình truyền tin nội bào sẽ bị dừng lại hoàn toàn.
  • C. Tế bào có thể biểu hiện đáp ứng liên tục mà không cần tín hiệu.
  • D. Sự khuếch đại tín hiệu sẽ giảm đi đáng kể.

Câu 18: Sự truyền tin qua cầu sinh chất ở thực vật hoặc mối nối (gap junction) ở động vật là hình thức truyền tin qua kết nối trực tiếp. Đặc điểm chính của hình thức này là gì?

  • A. Sử dụng hormone truyền đi trong máu.
  • B. Trao đổi trực tiếp các phân tử nhỏ giữa các tế bào chất lân cận.
  • C. Giải phóng tín hiệu vào khoang gian bào để tác động tế bào xa.
  • D. Sử dụng chất dẫn truyền thần kinh qua khe synapse.

Câu 19: So sánh truyền tin nội tiết và truyền tin cận tiết, điểm khác biệt cơ bản nằm ở yếu tố nào?

  • A. Bản chất hóa học của phân tử tín hiệu.
  • B. Sự cần thiết có thụ thể đặc hiệu.
  • C. Các giai đoạn của quá trình truyền tin (tiếp nhận, truyền tin nội bào, đáp ứng).
  • D. Khoảng cách di chuyển của phân tử tín hiệu và phạm vi tác động.

Câu 20: Tại sao việc chấm dứt tín hiệu là một bước quan trọng trong quá trình truyền tin tế bào?

  • A. Để khuếch đại tín hiệu mạnh hơn.
  • B. Để đảm bảo tín hiệu được truyền đi xa hơn.
  • C. Để tế bào có thể phản ứng với các tín hiệu mới và tránh phản ứng quá mức hoặc kéo dài không cần thiết.
  • D. Để tổng hợp thêm thụ thể cho tín hiệu đó.

Câu 21: Một loại vi khuẩn gây bệnh tiết ra độc tố liên kết với một thụ thể trên bề mặt tế bào chủ, gây ra một loạt các phản ứng bất thường bên trong tế bào. Độc tố này đóng vai trò tương tự như thành phần nào trong truyền tin tế bào bình thường?

  • A. Phân tử tín hiệu (ligand)
  • B. Thụ thể
  • C. Protein kinase
  • D. Phân tử tín hiệu thứ cấp

Câu 22: Khi tế bào phản ứng với tín hiệu bằng cách thay đổi sự biểu hiện gen, điều này thường dẫn đến kết quả gì?

  • A. Sự thay đổi ngay lập tức hoạt tính của các enzyme hiện có.
  • B. Sự tổng hợp hoặc ngừng tổng hợp các loại protein cụ thể, ảnh hưởng đến chức năng tế bào lâu dài hơn.
  • C. Sự di chuyển nhanh chóng của tế bào đến vị trí khác.
  • D. Sự phân giải toàn bộ các protein trong tế bào chất.

Câu 23: Thụ thể liên kết với G protein (GPCRs) là một loại thụ thể màng phổ biến. Khi một phân tử tín hiệu gắn vào GPCR, điều gì xảy ra tiếp theo để khởi động chuỗi truyền tin nội bào?

  • A. Thụ thể trực tiếp phosphoryl hóa các protein đích.
  • B. Thụ thể đi vào nhân tế bào và gắn vào DNA.
  • C. Thụ thể mở kênh ion cho phép các ion đi vào tế bào.
  • D. Thụ thể hoạt hóa một protein G liên kết với nó.

Câu 24: Trong một con đường truyền tin sử dụng cAMP làm phân tử tín hiệu thứ cấp, enzyme nào chịu trách nhiệm tổng hợp cAMP từ ATP?

  • A. Adenyl cyclase
  • B. Phosphodiesterase
  • C. Protein kinase A
  • D. Phospholipase C

Câu 25: Phosphodiesterase là enzyme có vai trò gì trong con đường truyền tin sử dụng cAMP?

  • A. Tổng hợp cAMP.
  • B. Hoạt hóa protein kinase A.
  • C. Thủy phân cAMP thành AMP, làm chấm dứt tín hiệu.
  • D. Gắn kết trực tiếp với thụ thể.

Câu 26: Ion Ca2+ thường đóng vai trò là phân tử tín hiệu thứ cấp. Nguồn gốc chính của ion Ca2+ trong tế bào chất khi có tín hiệu là từ đâu?

  • A. Tổng hợp mới trong tế bào chất.
  • B. Giải phóng từ lưới nội chất hoặc đi vào từ môi trường ngoại bào qua kênh ion.
  • C. Giải phóng từ nhân tế bào.
  • D. Liên kết với protein kinase.

Câu 27: Tính đặc hiệu của sự truyền tin tế bào (chỉ tế bào đích có đáp ứng) chủ yếu được quyết định bởi yếu tố nào?

  • A. Bản chất hóa học của phân tử tín hiệu.
  • B. Tốc độ di chuyển của phân tử tín hiệu.
  • C. Kích thước của tế bào đích.
  • D. Sự hiện diện của các thụ thể đặc hiệu trên hoặc trong tế bào đích.

Câu 28: Trong cơ thể người, hệ thần kinh và hệ nội tiết phối hợp hoạt động để điều hòa các chức năng. Hệ thần kinh thường sử dụng hình thức truyền tin nào để tạo ra đáp ứng nhanh và cục bộ?

  • A. Truyền tin nội tiết
  • B. Truyền tin cận tiết
  • C. Truyền tin qua kết nối trực tiếp
  • D. Truyền tin qua synapse

Câu 29: Tại sao sự rối loạn trong quá trình truyền tin tế bào có thể dẫn đến nhiều bệnh lý khác nhau, bao gồm cả ung thư?

  • A. Vì truyền tin tế bào điều hòa các hoạt động sống quan trọng như tăng trưởng, phân chia, biệt hóa và chết theo chương trình của tế bào.
  • B. Vì chỉ có tế bào ung thư mới sử dụng các con đường truyền tin.
  • C. Vì rối loạn truyền tin chỉ ảnh hưởng đến tế bào thần kinh.
  • D. Vì tất cả các bệnh đều do đột biến gen liên quan đến thụ thể.

Câu 30: Một tín hiệu ngoại bào liên kết với thụ thể màng và hoạt hóa một chuỗi protein kinase, cuối cùng dẫn đến hoạt hóa enzyme glycogen phosphorylase, gây phân giải glycogen thành glucose. Con đường này minh họa rõ nhất cho khía cạnh nào của truyền tin tế bào?

  • A. Tính đặc hiệu của đáp ứng.
  • B. Sự khuếch đại tín hiệu thông qua chuỗi phản ứng.
  • C. Vai trò của thụ thể nội bào.
  • D. Sự truyền tin qua kết nối trực tiếp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Khi bạn chạm vào một vật nóng, tế bào thần kinh ở ngón tay gửi tín hiệu đến tế bào cơ ở cánh tay để rụt tay lại. Đây là ví dụ về hình thức truyền tin giữa các tế bào nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Hormone insulin được tuyến tụy tiết ra vào máu và di chuyển khắp cơ thể, tác động lên các tế bào gan, cơ, mỡ ở xa để điều hòa lượng đường trong máu. Đây là ví dụ về hình thức truyền tin giữa các tế bào nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Các tế bào miễn dịch (ví dụ: tế bào T) nhận biết và liên kết trực tiếp với các tế bào đích (ví dụ: tế bào nhiễm virus) thông qua các protein bề mặt tế bào. Đây là ví dụ về hình thức truyền tin giữa các tế bào nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Tế bào tiết ra các yếu tố tăng trưởng vào môi trường ngoại bào, tác động lên sự phát triển và phân chia của các tế bào lân cận. Đây là ví dụ về hình thức truyền tin giữa các tế bào nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Trình tự đúng các giai đoạn của quá trình truyền tin từ tín hiệu ngoại bào vào trong tế bào đích là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Giai đoạn 'Tiếp nhận' trong quá trình truyền tin tế bào liên quan chủ yếu đến sự kiện nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Phân tử tín hiệu có bản chất là hormone steroid (ví dụ: testosterone) có khả năng đi qua màng sinh chất. Thụ thể cho loại hormone này thường được tìm thấy ở vị trí nào trong tế bào đích?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Phân tử tín hiệu có bản chất là protein hoặc peptide (ví dụ: insulin) không thể đi qua màng sinh chất. Thụ thể cho loại phân tử tín hiệu này thường được tìm thấy ở vị trí nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Giai đoạn 'Truyền tin nội bào' (Transduction) trong quá trình truyền tin tế bào có vai trò chính là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Khái niệm 'khuếch đại tín hiệu' trong truyền tin tế bào có nghĩa là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Trong nhiều con đường truyền tin nội bào, các enzyme kinase đóng vai trò quan trọng. Chức năng chính của protein kinase là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Ngược lại với protein kinase, protein phosphatase có chức năng gì trong các con đường truyền tin nội bào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Các phân tử tín hiệu thứ cấp (second messengers) như cAMP và ion Ca2+ có vai trò gì trong truyền tin nội bào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Tại sao một loại phân tử tín hiệu (ví dụ: một loại hormone) chỉ gây ra đáp ứng ở một số tế bào nhất định trong cơ thể, mà không phải tất cả các tế bào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Đáp ứng của tế bào đối với tín hiệu ngoại bào có thể rất đa dạng. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là một loại đáp ứng tế bào phổ biến?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Một loại thuốc mới được phát triển hoạt động bằng cách ngăn chặn sự liên kết của một yếu tố tăng trưởng với thụ thể tương ứng trên màng tế bào ung thư. Cơ chế hoạt động này của thuốc thuộc giai đoạn nào trong quá trình truyền tin tế bào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Nếu một đột biến xảy ra làm cho một protein kinase trong chuỗi truyền tin nội bào luôn ở trạng thái hoạt động, ngay cả khi không có tín hiệu ngoại bào. Điều gì có khả năng xảy ra với tế bào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Sự truyền tin qua cầu sinh chất ở thực vật hoặc mối nối (gap junction) ở động vật là hình thức truyền tin qua kết nối trực tiếp. Đặc điểm chính của hình thức này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: So sánh truyền tin nội tiết và truyền tin cận tiết, điểm khác biệt cơ bản nằm ở yếu tố nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Tại sao việc chấm dứt tín hiệu là một bước quan trọng trong quá trình truyền tin tế bào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Một loại vi khuẩn gây bệnh tiết ra độc tố liên kết với một thụ thể trên bề mặt tế bào chủ, gây ra một loạt các phản ứng bất thường bên trong tế bào. Độc tố này đóng vai trò tương tự như thành phần nào trong truyền tin tế bào bình thường?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Khi tế bào phản ứng với tín hiệu bằng cách thay đổi sự biểu hiện gen, điều này thường dẫn đến kết quả gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Thụ thể liên kết với G protein (GPCRs) là một loại thụ thể màng phổ biến. Khi một phân tử tín hiệu gắn vào GPCR, điều gì xảy ra tiếp theo để khởi động chuỗi truyền tin nội bào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Trong một con đường truyền tin sử dụng cAMP làm phân tử tín hiệu thứ cấp, enzyme nào chịu trách nhiệm tổng hợp cAMP từ ATP?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Phosphodiesterase là enzyme có vai trò gì trong con đường truyền tin sử dụng cAMP?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Ion Ca2+ thường đóng vai trò là phân tử tín hiệu thứ cấp. Nguồn gốc chính của ion Ca2+ trong tế bào chất khi có tín hiệu là từ đâu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Tính đặc hiệu của sự truyền tin tế bào (chỉ tế bào đích có đáp ứng) chủ yếu được quyết định bởi yếu tố nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong cơ thể người, hệ thần kinh và hệ nội tiết phối hợp hoạt động để điều hòa các chức năng. Hệ thần kinh thường sử dụng hình thức truyền tin nào để tạo ra đáp ứng nhanh và cục bộ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Tại sao sự rối loạn trong quá trình truyền tin tế bào có thể dẫn đến nhiều bệnh lý khác nhau, bao gồm cả ung thư?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Một tín hiệu ngoại bào liên kết với thụ thể màng và hoạt hóa một chuỗi protein kinase, cuối cùng dẫn đến hoạt hóa enzyme glycogen phosphorylase, gây phân giải glycogen thành glucose. Con đường này minh họa rõ nhất cho khía cạnh nào của truyền tin tế bào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một tế bào vi khuẩn đơn bào đang bơi trong môi trường và phát hiện nồng độ một chất dinh dưỡng tăng lên. Tế bào này ngay lập tức thay đổi hướng bơi để tiến về phía có nồng độ dinh dưỡng cao hơn. Hiện tượng này ở sinh vật đơn bào thể hiện vai trò nào của thông tin tế bào?

  • A. Giúp sinh vật phản ứng kịp thời với thay đổi của môi trường để tồn tại.
  • B. Giúp điều phối hoạt động giữa các tế bào trong cơ thể.
  • C. Giúp phân hóa chức năng giữa các loại tế bào khác nhau.
  • D. Giúp duy trì cấu trúc không gian ba chiều của tế bào.

Câu 2: Trong cơ thể đa bào, sự phối hợp hoạt động giữa các mô, cơ quan và hệ cơ quan để duy trì cân bằng nội môi và thích ứng với môi trường chủ yếu dựa vào cơ chế nào?

  • A. Sự trao đổi chất trực tiếp qua màng tế bào.
  • B. Hoạt động của các kênh ion thụ động.
  • C. Quá trình truyền thông tin giữa các tế bào.
  • D. Sự vận chuyển vật chất qua hệ thống mạch dẫn.

Câu 3: Một tế bào ung thư có thể mất khả năng đáp ứng hoặc phản ứng sai lệch với các tín hiệu từ các tế bào lân cận hoặc từ hệ miễn dịch. Điều này cho thấy sự rối loạn trong quá trình thông tin tế bào có thể dẫn đến hậu quả gì?

  • A. Tăng cường khả năng biệt hóa của tế bào.
  • B. Giảm tốc độ phân chia tế bào.
  • C. Duy trì sự ổn định về số lượng và vị trí của tế bào.
  • D. Mất kiểm soát chu kỳ tế bào và phát triển khối u.

Câu 4: Một tế bào thần kinh giải phóng chất dẫn truyền thần kinh vào khe synapse để truyền tín hiệu đến tế bào cơ, gây co cơ. Đây là ví dụ về hình thức truyền tin nào giữa các tế bào?

  • A. Truyền tin nội tiết (Endocrine signaling).
  • B. Truyền tin qua synapse (Synaptic signaling).
  • C. Truyền tin cận tiết (Paracrine signaling).
  • D. Truyền tin qua kết nối trực tiếp (Direct contact).

Câu 5: Các tế bào cạnh nhau trong cùng một mô có thể trao đổi trực tiếp các phân tử nhỏ qua các kênh liên lạc (ví dụ: cầu sinh chất ở thực vật, mối nối gap ở động vật). Đây là hình thức truyền tin nào?

  • A. Truyền tin nội tiết.
  • B. Truyền tin qua synapse.
  • C. Truyền tin cận tiết.
  • D. Truyền tin qua kết nối trực tiếp.

Câu 6: Các tế bào tiết ra các phân tử tín hiệu vào dịch ngoại bào và các phân tử này tác động lên các tế bào đích nằm ở gần đó. Kiểu truyền tin này được gọi là gì?

  • A. Truyền tin nội tiết.
  • B. Truyền tin qua synapse.
  • C. Truyền tin cận tiết.
  • D. Truyền tin qua kết nối trực tiếp.

Câu 7: Hormone insulin được tuyến tụy tiết ra, đi vào máu và vận chuyển khắp cơ thể, tác động lên các tế bào gan, cơ, mỡ để điều hòa lượng đường trong máu. Đây là ví dụ về hình thức truyền tin nào?

  • A. Truyền tin nội tiết.
  • B. Truyền tin qua synapse.
  • C. Truyền tin cận tiết.
  • D. Truyền tin qua kết nối trực tiếp.

Câu 8: Phân tử tín hiệu trong quá trình truyền tin giữa các tế bào còn được gọi là gì?

  • A. Thụ thể.
  • B. Ligand.
  • C. Chất truyền tin thứ hai.
  • D. Enzyme.

Câu 9: Giai đoạn đầu tiên trong quá trình truyền thông tin từ tế bào này sang tế bào khác là gì?

  • A. Tiếp nhận tín hiệu.
  • B. Truyền tin nội bào.
  • C. Đáp ứng tế bào.
  • D. Tổng hợp tín hiệu.

Câu 10: Trong giai đoạn tiếp nhận tín hiệu, phân tử tín hiệu (ligand) sẽ liên kết đặc hiệu với cấu trúc nào trên hoặc bên trong tế bào đích?

  • A. Kênh ion.
  • B. Enzyme.
  • C. Thụ thể (Receptor).
  • D. Protein vận chuyển.

Câu 11: Vị trí của thụ thể trong tế bào đích phụ thuộc chủ yếu vào đặc điểm nào của phân tử tín hiệu?

  • A. Khả năng đi qua màng sinh chất của tế bào.
  • B. Kích thước của phân tử tín hiệu.
  • C. Tốc độ phân giải của phân tử tín hiệu.
  • D. Nồng độ của phân tử tín hiệu trong môi trường.

Câu 12: Đối với các phân tử tín hiệu có bản chất kị nước (ví dụ: hormone steroid), thụ thể của chúng thường nằm ở đâu trong tế bào đích?

  • A. Trên màng sinh chất.
  • B. Trên màng nhân.
  • C. Trong tế bào chất hoặc trong nhân tế bào.
  • D. Trong lưới nội chất.

Câu 13: Khi một phân tử tín hiệu liên kết với thụ thể trên màng tế bào, điều gì thường xảy ra ngay sau đó để khởi đầu quá trình truyền tin nội bào?

  • A. Phân tử tín hiệu đi thẳng vào nhân tế bào.
  • B. Thụ thể thay đổi hình dạng và hoạt hóa.
  • C. Tế bào ngay lập tức thực hiện đáp ứng cuối cùng.
  • D. Thụ thể bị phân giải bởi enzyme.

Câu 14: Giai đoạn truyền tin nội bào (transduction) trong quá trình thông tin tế bào là gì?

  • A. Quá trình tế bào đích nhận biết phân tử tín hiệu.
  • B. Quá trình phân tử tín hiệu đi vào bên trong tế bào.
  • C. Quá trình tế bào thực hiện đáp ứng cuối cùng.
  • D. Quá trình biến đổi tín hiệu từ thụ thể đã hoạt hóa thành các tín hiệu bên trong tế bào, thường thông qua chuỗi các phân tử.

Câu 15: Vai trò chính của quá trình truyền tin nội bào là gì?

  • A. Giúp phân tử tín hiệu đi thẳng đến đích trong tế bào.
  • B. Xác định loại phân tử tín hiệu mà tế bào có thể nhận.
  • C. Khuếch đại tín hiệu ban đầu và truyền nó đến các thành phần thực hiện đáp ứng trong tế bào.
  • D. Ngăn chặn mọi tín hiệu không mong muốn đi vào tế bào.

Câu 16: Chất truyền tin thứ hai (second messenger) là các phân tử nhỏ, không phải protein, tham gia vào chuỗi truyền tin nội bào. Ví dụ phổ biến về chất truyền tin thứ hai là gì?

  • A. cAMP (cyclic AMP) và ion Ca2+.
  • B. Protein G và enzyme kinase.
  • C. Hormone steroid và insulin.
  • D. ATP và glucose.

Câu 17: Quá trình khuếch đại tín hiệu trong truyền tin nội bào có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp tế bào chỉ đáp ứng với tín hiệu mạnh.
  • B. Một lượng nhỏ phân tử tín hiệu bên ngoài có thể gây ra đáp ứng lớn bên trong tế bào.
  • C. Giúp tín hiệu truyền đi với tốc độ chậm hơn.
  • D. Đảm bảo tín hiệu chỉ tác động lên một con đường duy nhất.

Câu 18: Giai đoạn cuối cùng của quá trình truyền thông tin tế bào là gì?

  • A. Liên kết tín hiệu với thụ thể.
  • B. Hoạt hóa chuỗi truyền tin nội bào.
  • C. Đáp ứng tế bào (Cellular response).
  • D. Phân giải phân tử tín hiệu.

Câu 19: Đáp ứng của tế bào đối với tín hiệu có thể rất đa dạng. Ví dụ nào sau đây là một đáp ứng phổ biến của tế bào sau khi nhận tín hiệu?

  • A. Tổng hợp màng tế bào mới.
  • B. Phân giải nhân tế bào.
  • C. Đồng hóa toàn bộ các chất truyền tin thứ hai.
  • D. Thay đổi hoạt động của enzyme hoặc biểu hiện gen.

Câu 20: Tại sao các loại tế bào khác nhau trong cùng một cơ thể lại có thể đáp ứng khác nhau với cùng một phân tử tín hiệu (ví dụ: cùng một hormone)?

  • A. Chúng có thể có các loại thụ thể khác nhau hoặc các con đường truyền tin nội bào khác nhau.
  • B. Phân tử tín hiệu thay đổi cấu trúc khi đi đến các loại tế bào khác nhau.
  • C. Chỉ có một loại tế bào duy nhất có thể nhận tín hiệu đó.
  • D. Tế bào đích có khả năng thay đổi phân tử tín hiệu thành dạng khác.

Câu 21: Sự đặc hiệu trong truyền thông tin tế bào chủ yếu được đảm bảo bởi yếu tố nào?

  • A. Kích thước của phân tử tín hiệu.
  • B. Sự tương tác đặc hiệu giữa phân tử tín hiệu và thụ thể.
  • C. Nồng độ của phân tử tín hiệu.
  • D. Vị trí của tế bào tiết tín hiệu.

Câu 22: Một loại thuốc mới được thiết kế để ngăn chặn một con đường truyền tín hiệu cụ thể trong tế bào ung thư. Thuốc này có khả năng liên kết và làm bất hoạt một loại enzyme kinase quan trọng trong chuỗi truyền tin nội bào. Loại thuốc này tác động vào giai đoạn nào của quá trình thông tin tế bào?

  • A. Tiếp nhận tín hiệu.
  • B. Truyền tin nội bào.
  • C. Đáp ứng tế bào.
  • D. Tổng hợp phân tử tín hiệu.

Câu 23: Khi nồng độ phân tử tín hiệu trong môi trường giảm xuống, tế bào đích cần ngừng hoặc giảm đáp ứng để tiết kiệm năng lượng. Cơ chế nào giúp kết thúc tín hiệu và ngừng đáp ứng của tế bào?

  • A. Tăng cường tổng hợp thụ thể mới.
  • B. Khuếch đại liên tục tín hiệu ban đầu.
  • C. Phân giải phân tử tín hiệu hoặc làm bất hoạt thụ thể/các thành phần truyền tin nội bào.
  • D. Vận chuyển phân tử tín hiệu vào trong nhân.

Câu 24: Hình dung một con đường truyền tín hiệu nội bào bao gồm các bước A -> B -> C -> Đáp ứng. Nếu protein B bị đột biến và không thể hoạt hóa protein C, điều gì có khả năng xảy ra khi tế bào nhận tín hiệu?

  • A. Tín hiệu sẽ không được truyền đến protein C và đáp ứng cuối cùng có thể không xảy ra hoặc yếu đi.
  • B. Protein A sẽ trực tiếp hoạt hóa protein C.
  • C. Tế bào sẽ tạo ra nhiều protein B hơn để bù đắp.
  • D. Đáp ứng tế bào sẽ mạnh mẽ hơn bình thường.

Câu 25: Trong một số trường hợp, tế bào có thể tự tiết ra phân tử tín hiệu và chính nó lại nhận tín hiệu đó, gây ra đáp ứng. Kiểu truyền tin này được gọi là gì?

  • A. Truyền tin nội tiết.
  • B. Truyền tin qua synapse.
  • C. Truyền tin cận tiết.
  • D. Truyền tin tự tiết (Autocrine signaling).

Câu 26: Tại sao thụ thể màng là cần thiết cho các phân tử tín hiệu có bản chất là protein hoặc peptide?

  • A. Vì chúng quá nhỏ để đi qua màng.
  • B. Vì chúng có bản chất ưa nước và không thể dễ dàng khuếch tán qua lớp lipid kép của màng.
  • C. Vì chúng cần được vận chuyển tích cực vào tế bào.
  • D. Vì chúng chỉ hoạt động ở bề mặt tế bào.

Câu 27: Sự liên kết giữa phân tử tín hiệu và thụ thể được ví như "chìa khóa và ổ khóa". Điều này nhấn mạnh đặc điểm nào trong quá trình tiếp nhận tín hiệu?

  • A. Tính đặc hiệu cao: chỉ có thụ thể phù hợp mới liên kết được với tín hiệu.
  • B. Tính thuận nghịch: liên kết có thể dễ dàng tách rời.
  • C. Tính khuếch đại: một tín hiệu có thể hoạt hóa nhiều thụ thể.
  • D. Tính bất hoạt: liên kết dẫn đến sự phân giải tín hiệu.

Câu 28: Con đường truyền tin nội bào thường liên quan đến một chuỗi các phản ứng phosphoryl hóa do enzyme kinase xúc tác. Vai trò của các phản ứng phosphoryl hóa này trong chuỗi truyền tin là gì?

  • A. Giúp phân giải tín hiệu ban đầu.
  • B. Tạo ra năng lượng cho tế bào hoạt động.
  • C. Hoạt hóa hoặc bất hoạt các protein trong chuỗi, truyền tín hiệu từ phân tử này sang phân tử khác.
  • D. Vận chuyển các ion qua màng tế bào.

Câu 29: Xét một tình huống: Một loại vi khuẩn gây bệnh tiết ra một chất độc (phân tử tín hiệu) làm rối loạn con đường truyền tin nội bào trong tế bào chủ, dẫn đến tế bào chủ chết. Điều này cho thấy sự can thiệp vào quá trình thông tin tế bào có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng như thế nào?

  • A. Tăng cường khả năng phòng vệ của tế bào chủ.
  • B. Gây rối loạn chức năng hoặc dẫn đến chết tế bào.
  • C. Thúc đẩy sự phân chia tế bào chủ.
  • D. Giúp tế bào chủ hấp thụ dinh dưỡng hiệu quả hơn.

Câu 30: Tế bào thực vật có thể truyền tín hiệu trực tiếp cho nhau qua cấu trúc nào nối liền tế bào chất của các tế bào lân cận?

  • A. Cầu sinh chất (Plasmodesmata).
  • B. Mối nối gap (Gap junction).
  • C. Vách tế bào.
  • D. Lỗ trên màng tế bào.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Một tế bào vi khuẩn đơn bào đang bơi trong môi trường và phát hiện nồng độ một chất dinh dưỡng tăng lên. Tế bào này ngay lập tức thay đổi hướng bơi để tiến về phía có nồng độ dinh dưỡng cao hơn. Hiện tượng này ở sinh vật đơn bào thể hiện vai trò nào của thông tin tế bào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Trong cơ thể đa bào, sự phối hợp hoạt động giữa các mô, cơ quan và hệ cơ quan để duy trì cân bằng nội môi và thích ứng với môi trường chủ yếu dựa vào cơ chế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Một tế bào ung thư có thể mất khả năng đáp ứng hoặc phản ứng sai lệch với các tín hiệu từ các tế bào lân cận hoặc từ hệ miễn dịch. Điều này cho thấy sự rối loạn trong quá trình thông tin tế bào có thể dẫn đến hậu quả gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Một tế bào thần kinh giải phóng chất dẫn truyền thần kinh vào khe synapse để truyền tín hiệu đến tế bào cơ, gây co cơ. Đây là ví dụ về hình thức truyền tin nào giữa các tế bào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Các tế bào cạnh nhau trong cùng một mô có thể trao đổi trực tiếp các phân tử nhỏ qua các kênh liên lạc (ví dụ: cầu sinh chất ở thực vật, mối nối gap ở động vật). Đây là hình thức truyền tin nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Các tế bào tiết ra các phân tử tín hiệu vào dịch ngoại bào và các phân tử này tác động lên các tế bào đích nằm ở gần đó. Kiểu truyền tin này được gọi là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Hormone insulin được tuyến tụy tiết ra, đi vào máu và vận chuyển khắp cơ thể, tác động lên các tế bào gan, cơ, mỡ để điều hòa lượng đường trong máu. Đây là ví dụ về hình thức truyền tin nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Phân tử tín hiệu trong quá trình truyền tin giữa các tế bào còn được gọi là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Giai đoạn đầu tiên trong quá trình truyền thông tin từ tế bào này sang tế bào khác là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Trong giai đoạn tiếp nhận tín hiệu, phân tử tín hiệu (ligand) sẽ liên kết đặc hiệu với cấu trúc nào trên hoặc bên trong tế bào đích?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Vị trí của thụ thể trong tế bào đích phụ thuộc chủ yếu vào đặc điểm nào của phân tử tín hiệu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Đối với các phân tử tín hiệu có bản chất kị nước (ví dụ: hormone steroid), thụ thể của chúng thường nằm ở đâu trong tế bào đích?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Khi một phân tử tín hiệu liên kết với thụ thể trên màng tế bào, điều gì thường xảy ra ngay sau đó để khởi đầu quá trình truyền tin nội bào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Giai đoạn truyền tin nội bào (transduction) trong quá trình thông tin tế bào là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Vai trò chính của quá trình truyền tin nội bào là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Chất truyền tin thứ hai (second messenger) là các phân tử nhỏ, không phải protein, tham gia vào chuỗi truyền tin nội bào. Ví dụ phổ biến về chất truyền tin thứ hai là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Quá trình khuếch đại tín hiệu trong truyền tin nội bào có ý nghĩa gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Giai đoạn cuối cùng của quá trình truyền thông tin tế bào là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Đáp ứng của tế bào đối với tín hiệu có thể rất đa dạng. Ví dụ nào sau đây là một đáp ứng phổ biến của tế bào sau khi nhận tín hiệu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Tại sao các loại tế bào khác nhau trong cùng một cơ thể lại có thể đáp ứng khác nhau với cùng một phân tử tín hiệu (ví dụ: cùng một hormone)?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Sự đặc hiệu trong truyền thông tin tế bào chủ yếu được đảm bảo bởi yếu tố nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Một loại thuốc mới được thiết kế để ngăn chặn một con đường truyền tín hiệu cụ thể trong tế bào ung thư. Thuốc này có khả năng liên kết và làm bất hoạt một loại enzyme kinase quan trọng trong chuỗi truyền tin nội bào. Loại thuốc này tác động vào giai đoạn nào của quá trình thông tin tế bào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Khi nồng độ phân tử tín hiệu trong môi trường giảm xuống, tế bào đích cần ngừng hoặc giảm đáp ứng để tiết kiệm năng lượng. Cơ chế nào giúp kết thúc tín hiệu và ngừng đáp ứng của tế bào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Hình dung một con đường truyền tín hiệu nội bào bao gồm các bước A -> B -> C -> Đáp ứng. Nếu protein B bị đột biến và không thể hoạt hóa protein C, điều gì có khả năng xảy ra khi tế bào nhận tín hiệu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Trong một số trường hợp, tế bào có thể tự tiết ra phân tử tín hiệu và chính nó lại nhận tín hiệu đó, gây ra đáp ứng. Kiểu truyền tin này được gọi là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Tại sao thụ thể màng là cần thiết cho các phân tử tín hiệu có bản chất là protein hoặc peptide?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Sự liên kết giữa phân tử tín hiệu và thụ thể được ví như 'chìa khóa và ổ khóa'. Điều này nhấn mạnh đặc điểm nào trong quá trình tiếp nhận tín hiệu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Con đường truyền tin nội bào thường liên quan đến một chuỗi các phản ứng phosphoryl hóa do enzyme kinase xúc tác. Vai trò của các phản ứng phosphoryl hóa này trong chuỗi truyền tin là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Xét một tình huống: Một loại vi khuẩn gây bệnh tiết ra một chất độc (phân tử tín hiệu) làm rối loạn con đường truyền tin nội bào trong tế bào chủ, dẫn đến tế bào chủ chết. Điều này cho thấy sự can thiệp vào quá trình thông tin tế bào có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Tế bào thực vật có thể truyền tín hiệu trực tiếp cho nhau qua cấu trúc nào nối liền tế bào chất của các tế bào lân cận?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong cơ thể đa bào, sự phối hợp hoạt động giữa các tế bào để duy trì cân bằng nội môi và thực hiện các chức năng sống được đảm bảo chủ yếu nhờ vào quá trình nào?

  • A. Vận chuyển thụ động các chất qua màng tế bào.
  • B. Quá trình trao đổi chất diễn ra độc lập trong mỗi tế bào.
  • C. Khả năng sinh sản của tế bào để bù đắp tế bào chết.
  • D. Truyền thông tin giữa các tế bào.

Câu 2: Hình thức truyền tin nào dưới đây cho phép các tế bào lân cận trao đổi trực tiếp các phân tử nhỏ hoặc ion thông qua các kênh protein đặc biệt, đảm bảo sự phối hợp nhanh chóng trong một mô?

  • A. Truyền tin qua kết nối trực tiếp.
  • B. Truyền tin cận tiết.
  • C. Truyền tin nội tiết.
  • D. Truyền tin qua synapse hóa học.

Câu 3: Tế bào tiết insulin ở tuyến tụy đáp ứng với nồng độ glucose trong máu cao bằng cách giải phóng insulin vào máu. Insulin sau đó tác động lên các tế bào cơ và tế bào gan, kích thích chúng hấp thụ glucose. Đây là ví dụ về hình thức truyền tin nào?

  • A. Truyền tin trực tiếp qua cầu sinh chất.
  • B. Truyền tin cận tiết thông qua chất nền ngoại bào.
  • C. Truyền tin nội tiết qua hệ tuần hoàn.
  • D. Truyền tin qua synapse điện.

Câu 4: Trong truyền tin cận tiết, phân tử tín hiệu được tế bào tiết giải phóng vào môi trường xung quanh và chỉ tác động lên các tế bào đích ở gần. Điều này có ý nghĩa sinh học quan trọng nào trong các quá trình phát triển và sửa chữa mô?

  • A. Đảm bảo truyền tín hiệu nhanh chóng đến toàn bộ cơ thể.
  • B. Cho phép điều khiển cục bộ và hạn chế sự tác động của tín hiệu.
  • C. Kích thích sự phân chia tế bào một cách không kiểm soát.
  • D. Ngăn chặn hoàn toàn sự giao tiếp giữa các tế bào.

Câu 5: Trình tự nào sau đây mô tả đúng các giai đoạn chính của quá trình truyền thông tin tế bào?

  • A. Đáp ứng → Truyền tin nội bào → Tiếp nhận.
  • B. Tiếp nhận → Truyền tin nội bào → Đáp ứng.
  • C. Truyền tin nội bào → Tiếp nhận → Đáp ứng.
  • D. Tiếp nhận → Đáp ứng → Truyền tin nội bào.

Câu 6: Tại giai đoạn tiếp nhận thông tin, phân tử tín hiệu liên kết với thụ thể đặc hiệu trên tế bào đích. Điều gì sẽ xảy ra nếu tế bào đích thiếu thụ thể phù hợp cho một phân tử tín hiệu nhất định?

  • A. Tế bào đích sẽ tự tổng hợp thụ thể thay thế.
  • B. Phân tử tín hiệu sẽ liên kết với thụ thể không đặc hiệu.
  • C. Tín hiệu sẽ được truyền đến tế bào lân cận.
  • D. Tế bào đích sẽ không thể tiếp nhận và đáp ứng với tín hiệu đó.

Câu 7: Các thụ thể trên màng tế bào thường có bản chất là protein xuyên màng. Vùng nào của thụ thể này có vai trò liên kết đặc hiệu với phân tử tín hiệu?

  • A. Vùng thụ thể nằm ở phía ngoài màng tế bào.
  • B. Vùng thụ thể nằm ở phía trong màng tế bào.
  • C. Vùng xuyên màng của thụ thể.
  • D. Toàn bộ cấu trúc protein của thụ thể.

Câu 8: Hormone steroid như estrogen và testosterone có khả năng dễ dàng khuếch tán qua màng tế bào. Vậy thụ thể của các hormone này thường nằm ở vị trí nào trong tế bào?

  • A. Trên màng tế bào.
  • B. Trong chất nền ngoại bào.
  • C. Trong tế bào chất hoặc nhân tế bào.
  • D. Trong lysosome.

Câu 9: Khi phân tử tín hiệu liên kết với thụ thể màng, nó thường kích hoạt một chuỗi các phản ứng hóa sinh bên trong tế bào, gọi là con đường truyền tin nội bào. Mục đích chính của con đường này là gì?

  • A. Ngăn chặn tín hiệu từ phân tử tín hiệu.
  • B. Chuyển đổi và khuếch đại tín hiệu ban đầu để tạo ra đáp ứng tế bào.
  • C. Phân hủy phân tử tín hiệu sau khi tiếp nhận.
  • D. Vận chuyển thụ thể trở lại màng tế bào.

Câu 10: Hiện tượng khuếch đại tín hiệu trong truyền tin nội bào có ý nghĩa sinh học nào?

  • A. Cho phép một lượng nhỏ phân tử tín hiệu bên ngoài tế bào tạo ra đáp ứng lớn bên trong tế bào.
  • B. Giảm thiểu sự tiêu thụ năng lượng trong quá trình truyền tin.
  • C. Đảm bảo tín hiệu được truyền đi một cách chậm rãi và ổn định.
  • D. Tăng cường tính đặc hiệu của tín hiệu.

Câu 11: Đáp ứng của tế bào đích với tín hiệu có thể rất đa dạng, bao gồm thay đổi biểu hiện gene, hoạt tính enzyme, hoặc hình dạng tế bào. Loại đáp ứng nào sau đây liên quan đến sự thay đổi nhanh chóng về hoạt tính của protein hiện có trong tế bào?

  • A. Thay đổi biểu hiện gene dẫn đến tổng hợp protein mới.
  • B. Sự phân chia tế bào để tăng số lượng tế bào đáp ứng.
  • C. Thay đổi hoạt tính enzyme thông qua phosphoryl hóa hoặc dephosphoryl hóa.
  • D. Thay đổi hình dạng tế bào do biến đổi khung xương tế bào.

Câu 12: Phosphoryl hóa protein là một cơ chế phổ biến trong truyền tin nội bào. Enzyme nào có vai trò xúc tác phản ứng phosphoryl hóa protein, từ đó hoạt hóa hoặc bất hoạt protein?

  • A. Protein phosphatase.
  • B. Protein kinase.
  • C. ATPase.
  • D. GTPase.

Câu 13: Một tế bào nhận được nhiều tín hiệu khác nhau từ môi trường xung quanh. Khả năng tế bào tích hợp và xử lý đồng thời các tín hiệu này để đưa ra một đáp ứng phù hợp được gọi là gì?

  • A. Khuếch đại tín hiệu.
  • B. Tính đặc hiệu của thụ thể.
  • C. Con đường truyền tin nội bào.
  • D. Hội tụ tín hiệu.

Câu 14: Trong một con đường truyền tin nội bào, protein phosphatase có vai trò gì đối với các protein đã được phosphoryl hóa bởi protein kinase?

  • A. Loại bỏ nhóm phosphate khỏi protein, thường làm bất hoạt protein.
  • B. Thêm nhóm phosphate vào protein, thường làm hoạt hóa protein.
  • C. Vận chuyển protein đến vị trí tác động trong tế bào.
  • D. Tổng hợp protein mới để thay thế protein đã phosphoryl hóa.

Câu 15: Một số phân tử tín hiệu có thể gây ra đáp ứng khác nhau ở các loại tế bào đích khác nhau. Điều gì giải thích cho sự khác biệt này?

  • A. Tính chất hóa học của phân tử tín hiệu thay đổi khi đến các tế bào khác nhau.
  • B. Các loại tế bào khác nhau có thể có các loại thụ thể khác nhau hoặc con đường truyền tin nội bào khác nhau.
  • C. Nồng độ của phân tử tín hiệu thay đổi khi đến các tế bào khác nhau.
  • D. Tốc độ vận chuyển phân tử tín hiệu khác nhau ở các loại tế bào khác nhau.

Câu 16: Trong truyền tin qua synapse, chất dẫn truyền thần kinh được giải phóng từ tế bào thần kinh này và tác động lên tế bào thần kinh hoặc tế bào cơ khác. Khoảng không gian hẹp giữa hai tế bào này được gọi là gì?

  • A. Cầu sinh chất.
  • B. Mối nối.
  • C. Khe synapse.
  • D. Chất nền ngoại bào.

Câu 17: Một ví dụ về phân tử tín hiệu có vai trò quan trọng trong hệ thần kinh là acetylcholine. Acetylcholine hoạt động như một chất dẫn truyền thần kinh. Loại thụ thể nào thường tiếp nhận acetylcholine trên màng tế bào thần kinh hoặc tế bào cơ?

  • A. Thụ thể kênh ion hoặc thụ thể liên kết protein G.
  • B. Thụ thể nội bào steroid.
  • C. Thụ thể enzyme tyrosine kinase.
  • D. Thụ thể glycoprotein.

Câu 18: Khi một phân tử tín hiệu không phân cực, kị nước (ví dụ hormone steroid) muốn tác động lên tế bào đích, nó có thể trực tiếp khuếch tán qua màng tế bào. Điều này có nghĩa là loại thụ thể mà nó liên kết thường nằm ở đâu?

  • A. Trên bề mặt ngoài của màng tế bào.
  • B. Xuyên suốt màng tế bào.
  • C. Bên trong tế bào chất hoặc nhân tế bào.
  • D. Trong mạng lưới nội chất.

Câu 19: Trong quá trình truyền tin nội bào, các phân tử truyền tin thứ cấp (second messengers) như cAMP và Ca2+ đóng vai trò gì?

  • A. Liên kết trực tiếp với thụ thể trên màng tế bào.
  • B. Khuếch đại tín hiệu ban đầu và truyền tín hiệu đến các protein đích trong tế bào.
  • C. Phân hủy phân tử tín hiệu ban đầu.
  • D. Vận chuyển thụ thể đến màng tế bào.

Câu 20: Một loại thuốc ức chế enzyme protein phosphatase. Thuốc này sẽ có ảnh hưởng như thế nào đến con đường truyền tin nội bào sử dụng cơ chế phosphoryl hóa/dephosphoryl hóa protein?

  • A. Làm tăng tốc độ dephosphoryl hóa protein.
  • B. Không ảnh hưởng đến con đường truyền tin.
  • C. Làm giảm phosphoryl hóa protein.
  • D. Kéo dài trạng thái phosphoryl hóa của protein và có thể dẫn đến đáp ứng tế bào kéo dài hoặc quá mức.

Câu 21: Để kết thúc một con đường truyền tin, tế bào cần có cơ chế nào để loại bỏ hoặc bất hoạt phân tử tín hiệu và các thành phần khác của con đường truyền tin?

  • A. Phân hủy hoặc loại bỏ phân tử tín hiệu, bất hoạt thụ thể và các protein truyền tin.
  • B. Tăng cường sản xuất phân tử tín hiệu.
  • C. Vận chuyển phân tử tín hiệu đến các tế bào khác.
  • D. Thay đổi cấu trúc của thụ thể để tăng ái lực với tín hiệu.

Câu 22: Trong truyền tin nội tiết, hormone được vận chuyển khắp cơ thể thông qua hệ tuần hoàn. Điều này cho phép hormone tác động đến...

  • A. Chỉ các tế bào lân cận tế bào tiết.
  • B. Chỉ các tế bào cùng loại với tế bào tiết.
  • C. Các tế bào đích ở xa trên khắp cơ thể.
  • D. Chỉ các tế bào tiếp xúc trực tiếp với mạch máu.

Câu 23: Loại hình truyền tin nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều phối hoạt động của các tế bào thần kinh trong não bộ và hệ thần kinh?

  • A. Truyền tin nội tiết.
  • B. Truyền tin qua synapse.
  • C. Truyền tin trực tiếp qua cầu sinh chất.
  • D. Truyền tin cận tiết qua chất nền ngoại bào.

Câu 24: Một tế bào ung thư có thể phát triển khả năng tự sản xuất phân tử tín hiệu kích thích sự phân chia tế bào của chính nó và các tế bào xung quanh. Đây là một ví dụ về sự rối loạn trong cơ chế truyền tin nào?

  • A. Truyền tin trực tiếp.
  • B. Truyền tin nội tiết.
  • C. Truyền tin qua synapse.
  • D. Truyền tin cận tiết và nội tiết bị rối loạn.

Câu 25: Sự tương tác giữa phân tử tín hiệu và thụ thể có tính đặc hiệu cao. Điều này có nghĩa là...

  • A. Một phân tử tín hiệu có thể liên kết với nhiều loại thụ thể khác nhau.
  • B. Mỗi loại phân tử tín hiệu thường chỉ liên kết với một loại thụ thể đặc hiệu.
  • C. Thụ thể có thể liên kết với bất kỳ phân tử tín hiệu nào có kích thước phù hợp.
  • D. Tính đặc hiệu chỉ quan trọng trong truyền tin nội tiết.

Câu 26: Trong thí nghiệm, người ta sử dụng một chất ức chế thụ thể màng của tế bào. Điều gì sẽ xảy ra với quá trình truyền tin của tế bào này khi có mặt phân tử tín hiệu tương ứng?

  • A. Quá trình truyền tin sẽ diễn ra mạnh mẽ hơn.
  • B. Quá trình truyền tin không bị ảnh hưởng.
  • C. Quá trình tiếp nhận tín hiệu sẽ bị ngăn chặn hoặc giảm đáng kể.
  • D. Tế bào sẽ chuyển sang sử dụng thụ thể nội bào.

Câu 27: Một con đường truyền tin nội bào có thể điều khiển biểu hiện gene trong nhân tế bào. Loại đáp ứng tế bào nào sau đây thường liên quan đến sự thay đổi biểu hiện gene?

  • A. Tổng hợp protein mới hoặc thay đổi lượng protein hiện có trong tế bào.
  • B. Thay đổi nhanh chóng hoạt tính enzyme.
  • C. Thay đổi hình dạng tế bào trong thời gian ngắn.
  • D. Vận chuyển các chất qua màng tế bào nhanh chóng.

Câu 28: Các tế bào thực vật trao đổi thông tin trực tiếp với nhau thông qua cấu trúc nào, cho phép các phân tử nhỏ và tín hiệu hóa học di chuyển giữa các tế bào lân cận?

  • A. Mối nối.
  • B. Cầu sinh chất (plasmodesmata).
  • C. Khe synapse.
  • D. Chất nền ngoại bào.

Câu 29: Xét một con đường truyền tin, trong đó thụ thể hoạt hóa enzyme adenylyl cyclase, dẫn đến tăng sản xuất phân tử truyền tin thứ cấp cAMP. cAMP sau đó hoạt hóa protein kinase A (PKA). Nếu enzyme adenylyl cyclase bị ức chế, điều gì sẽ xảy ra tiếp theo trong con đường truyền tin này?

  • A. Nồng độ cAMP sẽ tăng lên.
  • B. Protein kinase A (PKA) sẽ bị bất hoạt.
  • C. Con đường truyền tin sẽ không bị ảnh hưởng.
  • D. Nồng độ cAMP sẽ giảm, dẫn đến giảm hoạt hóa protein kinase A (PKA).

Câu 30: Một số bệnh lý liên quan đến sự rối loạn trong truyền tin tế bào. Bệnh tiểu đường tuýp 2 thường liên quan đến tình trạng kháng insulin, trong đó tế bào đích giảm đáp ứng với insulin. Cơ chế nào có thể giải thích hiện tượng kháng insulin ở cấp độ truyền tin tế bào?

  • A. Tăng sản xuất thụ thể insulin trên màng tế bào.
  • B. Tăng cường hoạt động của con đường truyền tin insulin.
  • C. Giảm số lượng hoặc chức năng của thụ thể insulin, hoặc rối loạn các protein truyền tin nội bào trong con đường insulin.
  • D. Tăng cường phân hủy insulin trong máu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong cơ thể đa bào, sự phối hợp hoạt động giữa các tế bào để duy trì cân bằng nội môi và thực hiện các chức năng sống được đảm bảo chủ yếu nhờ vào quá trình nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Hình thức truyền tin nào dưới đây cho phép các tế bào lân cận trao đổi trực tiếp các phân tử nhỏ hoặc ion thông qua các kênh protein đặc biệt, đảm bảo sự phối hợp nhanh chóng trong một mô?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Tế bào tiết insulin ở tuyến tụy đáp ứng với nồng độ glucose trong máu cao bằng cách giải phóng insulin vào máu. Insulin sau đó tác động lên các tế bào cơ và tế bào gan, kích thích chúng hấp thụ glucose. Đây là ví dụ về hình thức truyền tin nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Trong truyền tin cận tiết, phân tử tín hiệu được tế bào tiết giải phóng vào môi trường xung quanh và chỉ tác động lên các tế bào đích ở gần. Điều này có ý nghĩa sinh học quan trọng nào trong các quá trình phát triển và sửa chữa mô?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Trình tự nào sau đây mô tả đúng các giai đoạn chính của quá trình truyền thông tin tế bào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Tại giai đoạn tiếp nhận thông tin, phân tử tín hiệu liên kết với thụ thể đặc hiệu trên tế bào đích. Điều gì sẽ xảy ra nếu tế bào đích thiếu thụ thể phù hợp cho một phân tử tín hiệu nhất định?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Các thụ thể trên màng tế bào thường có bản chất là protein xuyên màng. Vùng nào của thụ thể này có vai trò liên kết đặc hiệu với phân tử tín hiệu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Hormone steroid như estrogen và testosterone có khả năng dễ dàng khuếch tán qua màng tế bào. Vậy thụ thể của các hormone này thường nằm ở vị trí nào trong tế bào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Khi phân tử tín hiệu liên kết với thụ thể màng, nó thường kích hoạt một chuỗi các phản ứng hóa sinh bên trong tế bào, gọi là con đường truyền tin nội bào. Mục đích chính của con đường này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Hiện tượng khuếch đại tín hiệu trong truyền tin nội bào có ý nghĩa sinh học nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Đáp ứng của tế bào đích với tín hiệu có thể rất đa dạng, bao gồm thay đổi biểu hiện gene, hoạt tính enzyme, hoặc hình dạng tế bào. Loại đáp ứng nào sau đây liên quan đến sự thay đổi nhanh chóng về hoạt tính của protein hiện có trong tế bào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Phosphoryl hóa protein là một cơ chế phổ biến trong truyền tin nội bào. Enzyme nào có vai trò xúc tác phản ứng phosphoryl hóa protein, từ đó hoạt hóa hoặc bất hoạt protein?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Một tế bào nhận được nhiều tín hiệu khác nhau từ môi trường xung quanh. Khả năng tế bào tích hợp và xử lý đồng thời các tín hiệu này để đưa ra một đáp ứng phù hợp được gọi là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Trong một con đường truyền tin nội bào, protein phosphatase có vai trò gì đối với các protein đã được phosphoryl hóa bởi protein kinase?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Một số phân tử tín hiệu có thể gây ra đáp ứng khác nhau ở các loại tế bào đích khác nhau. Điều gì giải thích cho sự khác biệt này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Trong truyền tin qua synapse, chất dẫn truyền thần kinh được giải phóng từ tế bào thần kinh này và tác động lên tế bào thần kinh hoặc tế bào cơ khác. Khoảng không gian hẹp giữa hai tế bào này được gọi là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Một ví dụ về phân tử tín hiệu có vai trò quan trọng trong hệ thần kinh là acetylcholine. Acetylcholine hoạt động như một chất dẫn truyền thần kinh. Loại thụ thể nào thường tiếp nhận acetylcholine trên màng tế bào thần kinh hoặc tế bào cơ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Khi một phân tử tín hiệu không phân cực, kị nước (ví dụ hormone steroid) muốn tác động lên tế bào đích, nó có thể trực tiếp khuếch tán qua màng tế bào. Điều này có nghĩa là loại thụ thể mà nó liên kết thường nằm ở đâu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Trong quá trình truyền tin nội bào, các phân tử truyền tin thứ cấp (second messengers) như cAMP và Ca2+ đóng vai trò gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Một loại thuốc ức chế enzyme protein phosphatase. Thuốc này sẽ có ảnh hưởng như thế nào đến con đường truyền tin nội bào sử dụng cơ chế phosphoryl hóa/dephosphoryl hóa protein?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Để kết thúc một con đường truyền tin, tế bào cần có cơ chế nào để loại bỏ hoặc bất hoạt phân tử tín hiệu và các thành phần khác của con đường truyền tin?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Trong truyền tin nội tiết, hormone được vận chuyển khắp cơ thể thông qua hệ tuần hoàn. Điều này cho phép hormone tác động đến...

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Loại hình truyền tin nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều phối hoạt động của các tế bào thần kinh trong não bộ và hệ thần kinh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Một tế bào ung thư có thể phát triển khả năng tự sản xuất phân tử tín hiệu kích thích sự phân chia tế bào của chính nó và các tế bào xung quanh. Đây là một ví dụ về sự rối loạn trong cơ chế truyền tin nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Sự tương tác giữa phân tử tín hiệu và thụ thể có tính đặc hiệu cao. Điều này có nghĩa là...

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Trong thí nghiệm, người ta sử dụng một chất ức chế thụ thể màng của tế bào. Điều gì sẽ xảy ra với quá trình truyền tin của tế bào này khi có mặt phân tử tín hiệu tương ứng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Một con đường truyền tin nội bào có thể điều khiển biểu hiện gene trong nhân tế bào. Loại đáp ứng tế bào nào sau đây thường liên quan đến sự thay đổi biểu hiện gene?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Các tế bào thực vật trao đổi thông tin trực tiếp với nhau thông qua cấu trúc nào, cho phép các phân tử nhỏ và tín hiệu hóa học di chuyển giữa các tế bào lân cận?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Xét một con đường truyền tin, trong đó thụ thể hoạt hóa enzyme adenylyl cyclase, dẫn đến tăng sản xuất phân tử truyền tin thứ cấp cAMP. cAMP sau đó hoạt hóa protein kinase A (PKA). Nếu enzyme adenylyl cyclase bị ức chế, điều gì sẽ xảy ra tiếp theo trong con đường truyền tin này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Một số bệnh lý liên quan đến sự rối loạn trong truyền tin tế bào. Bệnh tiểu đường tuýp 2 thường liên quan đến tình trạng kháng insulin, trong đó tế bào đích giảm đáp ứng với insulin. Cơ chế nào có thể giải thích hiện tượng kháng insulin ở cấp độ truyền tin tế bào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong cơ thể đa bào, sự phối hợp hoạt động giữa các tế bào để duy trì cân bằng nội môi và chức năng sinh lý chung được đảm bảo chủ yếu nhờ vào quá trình nào?

  • A. Vận chuyển thụ động các chất qua màng tế bào.
  • B. Quá trình trao đổi chất diễn ra độc lập trong mỗi tế bào.
  • C. Khả năng tự điều chỉnh của từng loại tế bào riêng lẻ.
  • D. Truyền thông tin giữa các tế bào.

Câu 2: Hình thức truyền tin tế bào nào sau đây diễn ra khi một tế bào tiết ra các phân tử tín hiệu hóa học có tác dụng lên chính tế bào đó?

  • A. Truyền tin nội tiết.
  • B. Truyền tin cận tiết.
  • C. Truyền tin tự tiết.
  • D. Truyền tin trực tiếp qua khe hở.

Câu 3: Các phân tử tín hiệu thuộc nhóm steroid (ví dụ: hormone giới tính) thường có đặc điểm gì khiến chúng có thể tác động trực tiếp đến các thụ thể nằm bên trong tế bào chất hoặc nhân tế bào?

  • A. Kích thước phân tử lớn, khó khuếch tán qua màng.
  • B. Bản chất kị nước, dễ dàng khuếch tán qua lớp phospholipid kép.
  • C. Mang điện tích âm, bị đẩy bởi lớp phospholipid.
  • D. Có cấu trúc protein phức tạp, cần thụ thể màng.

Câu 4: Trong giai đoạn "tiếp nhận" của quá trình truyền tin tế bào, điều gì xảy ra khi một phân tử tín hiệu liên kết với thụ thể trên màng tế bào?

  • A. Thụ thể thay đổi hình dạng, hoạt hóa các protein nội bào.
  • B. Phân tử tín hiệu bị phân hủy bởi thụ thể.
  • C. Thụ thể di chuyển vào nhân tế bào mang theo tín hiệu.
  • D. Màng tế bào bị phá vỡ để tín hiệu đi vào.

Câu 5: Một tế bào tuyến tụy tiết insulin vào máu để điều chỉnh đường huyết trong cơ thể. Hình thức truyền tin này được xếp vào loại nào?

  • A. Truyền tin trực tiếp.
  • B. Truyền tin nội tiết.
  • C. Truyền tin cận tiết.
  • D. Truyền tin qua synapse.

Câu 6: Tại sao một phân tử tín hiệu có thể gây ra các đáp ứng khác nhau ở các loại tế bào đích khác nhau?

  • A. Do nồng độ của phân tử tín hiệu khác nhau ở mỗi tế bào.
  • B. Do tốc độ khuếch tán của phân tử tín hiệu khác nhau.
  • C. Do kích thước của các tế bào đích khác nhau.
  • D. Do các tế bào đích có các loại thụ thể và protein truyền tin khác nhau.

Câu 7: Cầu sinh chất (plasmodesmata) ở tế bào thực vật đóng vai trò quan trọng trong hình thức truyền tin nào giữa các tế bào lân cận?

  • A. Truyền tin nội tiết.
  • B. Truyền tin cận tiết.
  • C. Truyền tin trực tiếp qua kết nối khe hở.
  • D. Truyền tin qua synapse hóa học.

Câu 8: Trong quá trình truyền tin nội bào, "protein truyền tin thứ hai" (second messenger) đóng vai trò gì?

  • A. Liên kết trực tiếp với phân tử tín hiệu bên ngoài tế bào.
  • B. Khuếch đại và chuyển tiếp tín hiệu từ thụ thể đến các protein khác trong tế bào.
  • C. Vận chuyển thụ thể từ màng tế bào vào tế bào chất.
  • D. Phân hủy các phân tử tín hiệu sau khi chúng đã tác động.

Câu 9: Loại thụ thể nào sau đây thường liên kết với các protein G (G protein) và hoạt hóa chúng khi nhận tín hiệu?

  • A. Thụ thể liên kết protein G.
  • B. Thụ thể enzyme.
  • C. Thụ thể kênh ion.
  • D. Thụ thể nội bào.

Câu 10: Phản ứng của tế bào đích trong giai đoạn "đáp ứng" của quá trình truyền tin có thể biểu hiện ở mức độ nào?

  • A. Chỉ thay đổi hình dạng tế bào.
  • B. Chỉ thay đổi hoạt động enzyme.
  • C. Chỉ thay đổi biểu hiện gene.
  • D. Thay đổi biểu hiện gene, hoạt động enzyme, hoặc chức năng tế bào.

Câu 11: Một loại thuốc ức chế thụ thể trên màng tế bào, ngăn chặn liên kết của phân tử tín hiệu. Thuốc này sẽ ảnh hưởng đến giai đoạn nào của quá trình truyền tin?

  • A. Giai đoạn tiếp nhận.
  • B. Giai đoạn truyền tin nội bào.
  • C. Giai đoạn đáp ứng.
  • D. Tất cả các giai đoạn.

Câu 12: Trong truyền tin qua synapse, chất dẫn truyền thần kinh được giải phóng vào khe synapse để tác động lên tế bào đích nào?

  • A. Chính tế bào thần kinh giải phóng chất dẫn truyền.
  • B. Các tế bào máu gần đó.
  • C. Tế bào thần kinh khác, tế bào cơ hoặc tế bào tuyến.
  • D. Tất cả các loại tế bào trong cơ thể.

Câu 13: Điều gì quyết định tính đặc hiệu của sự tương tác giữa phân tử tín hiệu và thụ thể?

  • A. Nồng độ của phân tử tín hiệu.
  • B. Cấu trúc không gian ba chiều phù hợp giữa phân tử tín hiệu và thụ thể.
  • C. Vị trí của thụ thể trên màng tế bào.
  • D. Loại tế bào tiết ra phân tử tín hiệu.

Câu 14: Một ví dụ về truyền tin cận tiết trong hệ miễn dịch là gì?

  • A. Hormone insulin điều chỉnh đường huyết toàn cơ thể.
  • B. Dẫn truyền xung thần kinh giữa các neuron.
  • C. Hormone estrogen tác động lên tế bào sinh dục ở xa.
  • D. Cytokine được tế bào miễn dịch tiết ra tác động lên các tế bào miễn dịch lân cận.

Câu 15: Tại sao quá trình truyền tin tế bào thường được ví như một "chuỗi thác tín hiệu"?

  • A. Vì tín hiệu được truyền đi rất nhanh giống như thác nước.
  • B. Vì tín hiệu chỉ được truyền theo một chiều nhất định.
  • C. Vì tín hiệu được khuếch đại và chuyển tiếp qua nhiều protein trung gian.
  • D. Vì tín hiệu luôn bắt đầu từ nhân tế bào và lan ra màng tế bào.

Câu 16: Cho sơ đồ một con đường truyền tin: Phân tử tín hiệu → Thụ thể màng → Protein G → Enzyme → Chất truyền tin thứ hai → Đáp ứng tế bào. Chất truyền tin thứ hai trong sơ đồ này có vai trò gì?

  • A. Hoạt hóa thụ thể màng.
  • B. Truyền tín hiệu từ enzyme đến các protein gây đáp ứng.
  • C. Liên kết trực tiếp với phân tử tín hiệu.
  • D. Phân hủy protein G.

Câu 17: Để một tế bào có thể đáp ứng với một phân tử tín hiệu, điều kiện tiên quyết nào là bắt buộc?

  • A. Tế bào phải có kích thước đủ lớn.
  • B. Tế bào phải có đủ năng lượng ATP.
  • C. Tế bào phải có thụ thể đặc hiệu với phân tử tín hiệu.
  • D. Tế bào phải đang ở pha nhất định của chu kỳ tế bào.

Câu 18: Trong cơ chế truyền tin qua thụ thể enzyme, điều gì xảy ra khi phân tử tín hiệu gắn vào thụ thể?

  • A. Thụ thể chuyển thành kênh ion.
  • B. Thụ thể liên kết với protein G.
  • C. Thụ thể di chuyển vào nhân tế bào.
  • D. Thụ thể tự hoạt hóa enzyme hoặc hoạt hóa enzyme liên kết.

Câu 19: Hiện tượng "khuếch đại tín hiệu" trong truyền tin tế bào có ý nghĩa gì?

  • A. Một phân tử tín hiệu có thể tạo ra đáp ứng lớn trong tế bào.
  • B. Tín hiệu được truyền đi nhanh hơn.
  • C. Tăng tính đặc hiệu của tín hiệu.
  • D. Giảm sự phụ thuộc vào số lượng thụ thể.

Câu 20: Loại liên kết nào là chủ yếu trong tương tác giữa phân tử tín hiệu và thụ thể?

  • A. Liên kết cộng hóa trị bền vững.
  • B. Liên kết ion mạnh.
  • C. Liên kết không cộng hóa trị yếu (hydrogen, Van der Waals).
  • D. Liên kết peptide.

Câu 21: Trong quá trình truyền tin tế bào, điều gì đảm bảo rằng tín hiệu chỉ được duy trì trong một khoảng thời gian nhất định và không kéo dài quá mức?

  • A. Số lượng thụ thể trên màng tế bào luôn giới hạn.
  • B. Phân tử tín hiệu chỉ tồn tại trong thời gian ngắn.
  • C. Tế bào đích chỉ có thể đáp ứng với tín hiệu một lần.
  • D. Cơ chế bất hoạt thụ thể và phân hủy phân tử tín hiệu.

Câu 22: Một tế bào ung thư phát triển khả năng tự tiết ra các yếu tố tăng trưởng và tự kích thích phân chia. Hình thức truyền tin nào được tế bào ung thư này sử dụng?

  • A. Truyền tin nội tiết.
  • B. Truyền tin tự tiết.
  • C. Truyền tin cận tiết.
  • D. Truyền tin trực tiếp.

Câu 23: Kênh ion trên màng tế bào đóng vai trò gì trong truyền tin synapse?

  • A. Vận chuyển chất dẫn truyền thần kinh vào tế bào đích.
  • B. Phân hủy chất dẫn truyền thần kinh ở khe synapse.
  • C. Thay đổi điện thế màng tế bào đích, tạo ra tín hiệu điện.
  • D. Tổng hợp chất dẫn truyền thần kinh.

Câu 24: So sánh truyền tin nội tiết và truyền tin cận tiết, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Khoảng cách tín hiệu di chuyển đến tế bào đích.
  • B. Loại phân tử tín hiệu được sử dụng.
  • C. Loại thụ thể mà tín hiệu tác động.
  • D. Số lượng tế bào đích mà tín hiệu tác động.

Câu 25: Trong cơ thể, tế bào nào sau đây có khả năng thực hiện truyền tin synapse?

  • A. Tế bào biểu mô.
  • B. Tế bào cơ.
  • C. Tế bào hồng cầu.
  • D. Tế bào thần kinh.

Câu 26: Nếu một phân tử tín hiệu kị nước, thụ thể của nó thường nằm ở vị trí nào trong tế bào đích?

  • A. Trên màng tế bào.
  • B. Trong tế bào chất hoặc nhân tế bào.
  • C. Trong lưới nội chất.
  • D. Trong bộ Golgi.

Câu 27: Một ví dụ về chất truyền tin thứ hai phổ biến là cAMP (cyclic AMP). cAMP được tạo ra từ phân tử nào và bởi enzyme nào?

  • A. Từ glucose bởi enzyme kinase.
  • B. Từ protein bởi enzyme protease.
  • C. Từ ATP bởi enzyme adenylate cyclase.
  • D. Từ lipid bởi enzyme lipase.

Câu 28: Cho tình huống: Một người bị bệnh tiểu đường type 2, tế bào cơ thể kém đáp ứng với insulin. Rối loạn này xảy ra ở giai đoạn nào của quá trình truyền tin insulin?

  • A. Giai đoạn tế bào tiết insulin.
  • B. Giai đoạn vận chuyển insulin trong máu.
  • C. Giai đoạn tế bào đích đáp ứng với insulin.
  • D. Giai đoạn phân hủy insulin.

Câu 29: Loại thụ thể nào sau đây hoạt động bằng cách tạo thành kênh cho các ion đi qua màng tế bào khi liên kết với phân tử tín hiệu?

  • A. Thụ thể enzyme.
  • B. Thụ thể kênh ion.
  • C. Thụ thể liên kết protein G.
  • D. Thụ thể nội bào.

Câu 30: Trong thí nghiệm, người ta loại bỏ thụ thể của một loại hormone nhất định trên bề mặt tế bào. Điều gì sẽ xảy ra với tế bào này khi tiếp xúc với hormone đó?

  • A. Tế bào sẽ đáp ứng mạnh mẽ hơn với hormone.
  • B. Tế bào vẫn đáp ứng bình thường với hormone.
  • C. Tế bào sẽ thay đổi thụ thể để đáp ứng với hormone.
  • D. Tế bào sẽ không thể tiếp nhận và đáp ứng với hormone đó.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Trong cơ thể đa bào, sự phối hợp hoạt động giữa các tế bào để duy trì cân bằng nội môi và chức năng sinh lý chung được đảm bảo chủ yếu nhờ vào quá trình nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Hình thức truyền tin tế bào nào sau đây diễn ra khi một tế bào tiết ra các phân tử tín hiệu hóa học có tác dụng lên chính tế bào đó?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Các phân tử tín hiệu thuộc nhóm steroid (ví dụ: hormone giới tính) thường có đặc điểm gì khiến chúng có thể tác động trực tiếp đến các thụ thể nằm bên trong tế bào chất hoặc nhân tế bào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Trong giai đoạn 'tiếp nhận' của quá trình truyền tin tế bào, điều gì xảy ra khi một phân tử tín hiệu liên kết với thụ thể trên màng tế bào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Một tế bào tuyến tụy tiết insulin vào máu để điều chỉnh đường huyết trong cơ thể. Hình thức truyền tin này được xếp vào loại nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Tại sao một phân tử tín hiệu có thể gây ra các đáp ứng khác nhau ở các loại tế bào đích khác nhau?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Cầu sinh chất (plasmodesmata) ở tế bào thực vật đóng vai trò quan trọng trong hình thức truyền tin nào giữa các tế bào lân cận?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Trong quá trình truyền tin nội bào, 'protein truyền tin thứ hai' (second messenger) đóng vai trò gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Loại thụ thể nào sau đây thường liên kết với các protein G (G protein) và hoạt hóa chúng khi nhận tín hiệu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Phản ứng của tế bào đích trong giai đoạn 'đáp ứng' của quá trình truyền tin có thể biểu hiện ở mức độ nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Một loại thuốc ức chế thụ thể trên màng tế bào, ngăn chặn liên kết của phân tử tín hiệu. Thuốc này sẽ ảnh hưởng đến giai đoạn nào của quá trình truyền tin?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Trong truyền tin qua synapse, chất dẫn truyền thần kinh được giải phóng vào khe synapse để tác động lên tế bào đích nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Điều gì quyết định tính đặc hiệu của sự tương tác giữa phân tử tín hiệu và thụ thể?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Một ví dụ về truyền tin cận tiết trong hệ miễn dịch là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Tại sao quá trình truyền tin tế bào thường được ví như một 'chuỗi thác tín hiệu'?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Cho sơ đồ một con đường truyền tin: Phân tử tín hiệu → Thụ thể màng → Protein G → Enzyme → Chất truyền tin thứ hai → Đáp ứng tế bào. Chất truyền tin thứ hai trong sơ đồ này có vai trò gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Để một tế bào có thể đáp ứng với một phân tử tín hiệu, điều kiện tiên quyết nào là bắt buộc?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Trong cơ chế truyền tin qua thụ thể enzyme, điều gì xảy ra khi phân tử tín hiệu gắn vào thụ thể?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Hiện tượng 'khuếch đại tín hiệu' trong truyền tin tế bào có ý nghĩa gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Loại liên kết nào là chủ yếu trong tương tác giữa phân tử tín hiệu và thụ thể?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Trong quá trình truyền tin tế bào, điều gì đảm bảo rằng tín hiệu chỉ được duy trì trong một khoảng thời gian nhất định và không kéo dài quá mức?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Một tế bào ung thư phát triển khả năng tự tiết ra các yếu tố tăng trưởng và tự kích thích phân chia. Hình thức truyền tin nào được tế bào ung thư này sử dụng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Kênh ion trên màng tế bào đóng vai trò gì trong truyền tin synapse?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: So sánh truyền tin nội tiết và truyền tin cận tiết, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Trong cơ thể, tế bào nào sau đây có khả năng thực hiện truyền tin synapse?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Nếu một phân tử tín hiệu kị nước, thụ thể của nó thường nằm ở vị trí nào trong tế bào đích?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Một ví dụ về chất truyền tin thứ hai phổ biến là cAMP (cyclic AMP). cAMP được tạo ra từ phân tử nào và bởi enzyme nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Cho tình huống: Một người bị bệnh tiểu đường type 2, tế bào cơ thể kém đáp ứng với insulin. Rối loạn này xảy ra ở giai đoạn nào của quá trình truyền tin insulin?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Loại thụ thể nào sau đây hoạt động bằng cách tạo thành kênh cho các ion đi qua màng tế bào khi liên kết với phân tử tín hiệu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Trong thí nghiệm, người ta loại bỏ thụ thể của một loại hormone nhất định trên bề mặt tế bào. Điều gì sẽ xảy ra với tế bào này khi tiếp xúc với hormone đó?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hình thức truyền thông tin giữa các tế bào trong đó một tế bào tiết ra các phân tử tín hiệu tác động lên chính nó hoặc các tế bào lân cận gần kề được gọi là gì?

  • A. Truyền tin nội tiết
  • B. Truyền tin cận tiết
  • C. Truyền tin synapse
  • D. Truyền tin trực tiếp

Câu 2: Trong cơ thể động vật, các tế bào trao đổi chất và ion trực tiếp qua cấu trúc nào sau đây, cho phép truyền tín hiệu nhanh chóng giữa các tế bào liền kề?

  • A. Desmosomes
  • B. Cầu sinh chất
  • C. Cầu nối khe (Gap junctions)
  • D. Màng tế bào

Câu 3: Loại thụ thể tế bào nào thường liên kết với các phân tử tín hiệu kị nước, như hormone steroid, và nằm bên trong tế bào chất hoặc nhân tế bào?

  • A. Thụ thể enzyme
  • B. Thụ thể kênh ion
  • C. Thụ thể protein G
  • D. Thụ thể nội bào

Câu 4: Một tế bào nhận tín hiệu từ môi trường bên ngoài thông qua giai đoạn nào của quá trình truyền tin tế bào?

  • A. Tiếp nhận
  • B. Đáp ứng
  • C. Truyền tin nội bào
  • D. Khuếch đại tín hiệu

Câu 5: Trong một con đường truyền tin, phân tử hoặc protein nào đóng vai trò chuyển tiếp và khuếch đại tín hiệu từ thụ thể đến các protein khác trong tế bào, tạo thành "chuỗi truyền tin"?

  • A. Phân tử tín hiệu (ligand)
  • B. Thụ thể
  • C. Phân tử truyền tin nội bào
  • D. Protein đáp ứng

Câu 6: Hiện tượng "khuếch đại tín hiệu" trong truyền tin tế bào có ý nghĩa sinh học gì?

  • A. Giảm tốc độ phản ứng của tế bào với tín hiệu
  • B. Tăng cường độ mạnh và hiệu quả của đáp ứng tế bào
  • C. Đảm bảo tính đặc hiệu của tín hiệu
  • D. Tiết kiệm năng lượng cho tế bào

Câu 7: Loại phân tử tín hiệu nào thường được tế bào thần kinh sử dụng để truyền thông tin nhanh chóng và chính xác qua khoảng cách ngắn đến tế bào đích, ví dụ như tế bào cơ hoặc tế bào thần kinh khác?

  • A. Hormone steroid
  • B. Cytokine
  • C. Hormone peptide
  • D. Chất dẫn truyền thần kinh (Neurotransmitter)

Câu 8: Trong hình thức truyền tin nội tiết, các phân tử tín hiệu (hormone) được vận chuyển đến tế bào đích thông qua con đường nào?

  • A. Khoang gian bào
  • B. Cầu sinh chất
  • C. Hệ tuần hoàn (máu)
  • D. Khe synapse

Câu 9: Một phân tử tín hiệu muốn gây ra đáp ứng đặc hiệu ở tế bào đích, điều kiện tiên quyết là tế bào đích phải có yếu tố nào sau đây?

  • A. Thụ thể đặc hiệu cho phân tử tín hiệu
  • B. Kích thước tế bào phù hợp
  • C. Vị trí tế bào gần nguồn tín hiệu
  • D. Loại protein màng tế bào phù hợp

Câu 10: Đáp ứng của tế bào đích với tín hiệu có thể biểu hiện ở mức độ nào?

  • A. Thay đổi hình dạng tế bào
  • B. Thay đổi hoạt động enzyme
  • C. Thay đổi biểu hiện gene
  • D. Tất cả các đáp án trên

Câu 11: Xét một ví dụ về truyền tin tế bào: Insulin được tiết ra từ tế bào tuyến tụy và tác động lên tế bào cơ, kích thích tế bào cơ tăng cường hấp thu glucose. Trong ví dụ này, tế bào tuyến tụy đóng vai trò là gì?

  • A. Tế bào đích
  • B. Tế bào tiết
  • C. Tế bào đáp ứng
  • D. Tế bào trung gian

Câu 12: Tiếp tục ví dụ ở câu 11, phân tử tín hiệu trong quá trình truyền tin từ tế bào tuyến tụy đến tế bào cơ là gì?

  • A. Glucose
  • B. Thụ thể insulin
  • C. Insulin
  • D. Protein vận chuyển glucose

Câu 13: Nếu một chất hóa học ức chế hoạt động của protein G trong con đường truyền tin qua thụ thể protein G, điều gì sẽ xảy ra?

  • A. Tế bào sẽ tăng cường đáp ứng với tín hiệu
  • B. Thụ thể sẽ hoạt động mạnh hơn
  • C. Phân tử tín hiệu sẽ không thể liên kết với thụ thể
  • D. Quá trình truyền tin nội bào sẽ bị gián đoạn hoặc giảm hiệu quả

Câu 14: Trong quá trình truyền tin tế bào, thông tin được truyền từ thụ thể ở màng tế bào vào bên trong tế bào chất thông qua giai đoạn nào?

  • A. Tiếp nhận
  • B. Truyền tin nội bào
  • C. Đáp ứng
  • D. Giải phóng tín hiệu

Câu 15: Cầu sinh chất ở tế bào thực vật có chức năng tương tự cấu trúc nào ở tế bào động vật trong việc truyền thông tin trực tiếp giữa các tế bào?

  • A. Desmosomes
  • B. Màng tế bào
  • C. Cầu nối khe (Gap junctions)
  • D. Ty thể

Câu 16: Một loại thuốc ngăn chặn sự phosphoryl hóa protein trong con đường truyền tin. Thuốc này sẽ ảnh hưởng đến giai đoạn nào của quá trình truyền tin tế bào?

  • A. Tiếp nhận
  • B. Truyền tin nội bào
  • C. Đáp ứng
  • D. Giải phóng tín hiệu

Câu 17: Loại thụ thể màng nào hoạt động bằng cách thay đổi tính thấm của màng tế bào đối với ion khi liên kết với phân tử tín hiệu?

  • A. Thụ thể kênh ion
  • B. Thụ thể enzyme
  • C. Thụ thể protein G
  • D. Thụ thể nội bào

Câu 18: Trong một con đường truyền tin, "phân tử truyền tin thứ hai" có vai trò gì?

  • A. Liên kết trực tiếp với thụ thể
  • B. Vận chuyển tín hiệu ra khỏi tế bào
  • C. Khuếch đại và truyền tín hiệu từ thụ thể đến các protein khác trong tế bào
  • D. Phân hủy phân tử tín hiệu ban đầu

Câu 19: Loại tín hiệu nào thường được sử dụng để điều phối hoạt động giữa các tế bào trong một mô hoặc cơ quan ở cự ly gần?

  • A. Tín hiệu nội tiết
  • B. Tín hiệu cận tiết
  • C. Tín hiệu synapse
  • D. Tín hiệu trực tiếp

Câu 20: Sự khác biệt chính giữa truyền tin nội tiết và truyền tin cận tiết là gì?

  • A. Loại phân tử tín hiệu được sử dụng
  • B. Loại thụ thể mà tín hiệu liên kết
  • C. Giai đoạn đáp ứng của tế bào đích
  • D. Khoảng cách mà tín hiệu di chuyển để đến tế bào đích

Câu 21: Một tế bào ung thư có khả năng tăng sinh không kiểm soát có thể là do sự rối loạn trong quá trình nào liên quan đến truyền tin tế bào?

  • A. Tiếp nhận tín hiệu từ môi trường
  • B. Vận chuyển tín hiệu qua màng tế bào
  • C. Điều hòa chu kỳ tế bào và phân chia tế bào thông qua tín hiệu tăng trưởng
  • D. Tổng hợp protein và enzyme trong tế bào

Câu 22: Cho một sơ đồ con đường truyền tin: Phân tử tín hiệu → Thụ thể màng → Protein G → Enzyme A → Phân tử truyền tin thứ hai B → Đáp ứng tế bào. Phân tử truyền tin thứ hai B trong sơ đồ này có vai trò gì?

  • A. Liên kết trực tiếp với thụ thể màng
  • B. Kích hoạt các protein tiếp theo trong con đường truyền tin, dẫn đến đáp ứng tế bào
  • C. Vận chuyển phân tử tín hiệu ban đầu vào tế bào
  • D. Ức chế hoạt động của enzyme A

Câu 23: Trong giai đoạn đáp ứng của truyền tin tế bào, tế bào có thể thực hiện những loại đáp ứng nào?

  • A. Thay đổi biểu hiện gene
  • B. Thay đổi hoạt tính của protein hiện có
  • C. Thay đổi hình dạng hoặc chuyển động của tế bào
  • D. Tất cả các đáp án trên

Câu 24: Xét quá trình truyền tin synapse giữa hai tế bào thần kinh. Chất dẫn truyền thần kinh được giải phóng từ tế bào thần kinh trước synapse sẽ tác động lên tế bào thần kinh sau synapse thông qua yếu tố nào?

  • A. Thụ thể trên màng tế bào sau synapse
  • B. Cầu nối khe giữa hai tế bào
  • C. Màng tế bào của tế bào thần kinh trước synapse
  • D. Ty thể trong tế bào thần kinh sau synapse

Câu 25: Một loại hormone có bản chất là protein. Loại thụ thể nào trên tế bào đích sẽ tiếp nhận hormone này?

  • A. Thụ thể nội bào
  • B. Thụ thể màng
  • C. Cả thụ thể màng và thụ thể nội bào
  • D. Không có thụ thể đặc hiệu

Câu 26: Điều gì sẽ xảy ra nếu một tế bào mất khả năng sản xuất protein thụ thể đặc hiệu cho một loại hormone?

  • A. Tế bào sẽ tăng cường đáp ứng với hormone đó
  • B. Tế bào sẽ sản xuất hormone đó nhiều hơn
  • C. Tế bào sẽ không thể tiếp nhận và đáp ứng với hormone đó
  • D. Tế bào sẽ chuyển sang sử dụng loại thụ thể khác

Câu 27: Trong một con đường truyền tin enzyme-linked receptor, thụ thể thường hoạt động như thế nào khi liên kết với phân tử tín hiệu?

  • A. Thụ thể tự hoạt hóa enzyme hoặc hoạt hóa enzyme nội bào
  • B. Thụ thể mở kênh ion trên màng tế bào
  • C. Thụ thể liên kết với protein G
  • D. Thụ thể khuếch tán vào nhân tế bào

Câu 28: Ví dụ nào sau đây minh họa cho hình thức truyền tin trực tiếp?

  • A. Tế bào tuyến yên tiết hormone tăng trưởng vào máu
  • B. Tế bào thần kinh tiết chất dẫn truyền thần kinh vào khe synapse
  • C. Tế bào miễn dịch tiết cytokine tác động lên các tế bào viêm lân cận
  • D. Các tế bào biểu mô ruột trao đổi ion qua cầu nối khe

Câu 29: Tại sao tính đặc hiệu lại quan trọng trong quá trình truyền tin tế bào?

  • A. Để tăng tốc độ truyền tin
  • B. Để đảm bảo tín hiệu chỉ gây đáp ứng ở đúng tế bào đích và đúng loại đáp ứng
  • C. Để khuếch đại tín hiệu một cách tối đa
  • D. Để tiết kiệm năng lượng cho tế bào

Câu 30: Sự phối hợp hoạt động giữa các tế bào trong cơ thể đa bào chủ yếu dựa trên cơ chế nào?

  • A. Khả năng di chuyển của tế bào
  • B. Khả năng sinh sản của tế bào
  • C. Truyền thông tin giữa các tế bào
  • D. Trao đổi chất giữa các tế bào

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Hình thức truyền thông tin giữa các tế bào trong đó một tế bào tiết ra các phân tử tín hiệu tác động lên chính nó hoặc các tế bào lân cận gần kề được gọi là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Trong cơ thể động vật, các tế bào trao đổi chất và ion trực tiếp qua cấu trúc nào sau đây, cho phép truyền tín hiệu nhanh chóng giữa các tế bào liền kề?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Loại thụ thể tế bào nào thường liên kết với các phân tử tín hiệu kị nước, như hormone steroid, và nằm bên trong tế bào chất hoặc nhân tế bào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Một tế bào nhận tín hiệu từ môi trường bên ngoài thông qua giai đoạn nào của quá trình truyền tin tế bào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Trong một con đường truyền tin, phân tử hoặc protein nào đóng vai trò chuyển tiếp và khuếch đại tín hiệu từ thụ thể đến các protein khác trong tế bào, tạo thành 'chuỗi truyền tin'?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Hiện tượng 'khuếch đại tín hiệu' trong truyền tin tế bào có ý nghĩa sinh học gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Loại phân tử tín hiệu nào thường được tế bào thần kinh sử dụng để truyền thông tin nhanh chóng và chính xác qua khoảng cách ngắn đến tế bào đích, ví dụ như tế bào cơ hoặc tế bào thần kinh khác?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Trong hình thức truyền tin nội tiết, các phân tử tín hiệu (hormone) được vận chuyển đến tế bào đích thông qua con đường nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Một phân tử tín hiệu muốn gây ra đáp ứng đặc hiệu ở tế bào đích, điều kiện tiên quyết là tế bào đích phải có yếu tố nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Đáp ứng của tế bào đích với tín hiệu có thể biểu hiện ở mức độ nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Xét một ví dụ về truyền tin tế bào: Insulin được tiết ra từ tế bào tuyến tụy và tác động lên tế bào cơ, kích thích tế bào cơ tăng cường hấp thu glucose. Trong ví dụ này, tế bào tuyến tụy đóng vai trò là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Tiếp tục ví dụ ở câu 11, phân tử tín hiệu trong quá trình truyền tin từ tế bào tuyến tụy đến tế bào cơ là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Nếu một chất hóa học ức chế hoạt động của protein G trong con đường truyền tin qua thụ thể protein G, điều gì sẽ xảy ra?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Trong quá trình truyền tin tế bào, thông tin được truyền từ thụ thể ở màng tế bào vào bên trong tế bào chất thông qua giai đoạn nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Cầu sinh chất ở tế bào thực vật có chức năng tương tự cấu trúc nào ở tế bào động vật trong việc truyền thông tin trực tiếp giữa các tế bào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Một loại thuốc ngăn chặn sự phosphoryl hóa protein trong con đường truyền tin. Thuốc này sẽ ảnh hưởng đến giai đoạn nào của quá trình truyền tin tế bào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Loại thụ thể màng nào hoạt động bằng cách thay đổi tính thấm của màng tế bào đối với ion khi liên kết với phân tử tín hiệu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Trong một con đường truyền tin, 'phân tử truyền tin thứ hai' có vai trò gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Loại tín hiệu nào thường được sử dụng để điều phối hoạt động giữa các tế bào trong một mô hoặc cơ quan ở cự ly gần?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Sự khác biệt chính giữa truyền tin nội tiết và truyền tin cận tiết là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Một tế bào ung thư có khả năng tăng sinh không kiểm soát có thể là do sự rối loạn trong quá trình nào liên quan đến truyền tin tế bào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Cho một sơ đồ con đường truyền tin: Phân tử tín hiệu → Thụ thể màng → Protein G → Enzyme A → Phân tử truyền tin thứ hai B → Đáp ứng tế bào. Phân tử truyền tin thứ hai B trong sơ đồ này có vai trò gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Trong giai đoạn đáp ứng của truyền tin tế bào, tế bào có thể thực hiện những loại đáp ứng nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Xét quá trình truyền tin synapse giữa hai tế bào thần kinh. Chất dẫn truyền thần kinh được giải phóng từ tế bào thần kinh trước synapse sẽ tác động lên tế bào thần kinh sau synapse thông qua yếu tố nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Một loại hormone có bản chất là protein. Loại thụ thể nào trên tế bào đích sẽ tiếp nhận hormone này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Điều gì sẽ xảy ra nếu một tế bào mất khả năng sản xuất protein thụ thể đặc hiệu cho một loại hormone?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trong một con đường truyền tin enzyme-linked receptor, thụ thể thường hoạt động như thế nào khi liên kết với phân tử tín hiệu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Ví dụ nào sau đây minh họa cho hình thức truyền tin trực tiếp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Tại sao tính đặc hiệu lại quan trọng trong quá trình truyền tin tế bào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Sự phối hợp hoạt động giữa các tế bào trong cơ thể đa bào chủ yếu dựa trên cơ chế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong cơ thể đa bào, tại sao thông tin liên lạc giữa các tế bào lạiCritical thiết yếu?

  • A. Để đảm bảo mỗi tế bào hoạt động hoàn toàn độc lập, không bị ảnh hưởng bởi các tế bào khác.
  • B. Để ngăn chặn sự phát triển quá mức của một số loại tế bào nhất định trong cơ thể.
  • C. Để loại bỏ hoàn toàn các tế bào tổn thương hoặc tế bào chết một cách nhanh chóng và hiệu quả.
  • D. Để phối hợp hoạt động của các tế bào, mô và cơ quan, duy trì sự sống và phát triển của cơ thể.

Câu 2: Hình thức truyền tin tế bào nào sau đây diễn ra giữa các tế bào nằm rất gần nhau, ví dụ như trong quá trình phát triển phôi hoặc phản ứng viêm cục bộ?

  • A. Truyền tin nội tiết
  • B. Truyền tin cận tiết
  • C. Truyền tin qua synapse
  • D. Truyền tin trực tiếp qua cầu sinh chất

Câu 3: Hormone insulin được sản xuất bởi tế bào tuyến tụy và ảnh hưởng đến nhiều loại tế bào khác nhau trong cơ thể như tế bào gan, tế bào cơ, tế bào mỡ. Hình thức truyền tin nào được hormone insulin sử dụng?

  • A. Truyền tin nội tiết
  • B. Truyền tin cận tiết
  • C. Truyền tin qua synapse
  • D. Truyền tin trực tiếp

Câu 4: Điều gì KHÔNG phải là một giai đoạn trong quá trình truyền thông tin tế bào?

  • A. Tiếp nhận tín hiệu
  • B. Truyền tin nội bào
  • C. Tổng hợp protein dự trữ
  • D. Đáp ứng tế bào

Câu 5: Thụ thể tế bào có vai trò gì trong quá trình truyền tin?

  • A. Vận chuyển các phân tử tín hiệu từ tế bào này sang tế bào khác.
  • B. Liên kết đặc hiệu với phân tử tín hiệu và khởi động chuỗi phản ứng truyền tin.
  • C. Phân hủy các phân tử tín hiệu sau khi chúng hoàn thành nhiệm vụ.
  • D. Ngăn chặn các tín hiệu không mong muốn xâm nhập vào tế bào.

Câu 6: Sự khác biệt cơ bản giữa thụ thể trên màng tế bào và thụ thể nội bào là gì?

  • A. Vị trí của chúng trong tế bào và loại phân tử tín hiệu mà chúng liên kết.
  • B. Kích thước và hình dạng cấu trúc của protein thụ thể.
  • C. Thời gian tồn tại và tốc độ hoạt động của chúng.
  • D. Loại tế bào mà chúng được tìm thấy và chức năng sinh lý liên quan.

Câu 7: Loại phân tử tín hiệu nào thường liên kết với thụ thể nội bào?

  • A. Protein lớn và ưa nước
  • B. Peptide nhỏ và tích điện
  • C. Steroid và hormone kỵ nước
  • D. Các ion kim loại

Câu 8: Điều gì xảy ra trong giai đoạn "truyền tin nội bào" của quá trình truyền thông tin tế bào?

  • A. Tế bào đích giải phóng phân tử tín hiệu để báo hiệu cho tế bào khác.
  • B. Phân tử tín hiệu trực tiếp đi vào nhân tế bào và tác động lên DNA.
  • C. Thụ thể trên màng tế bào bị phân hủy sau khi liên kết với tín hiệu.
  • D. Tín hiệu từ thụ thể được chuyển đổi và khuếch đại qua một chuỗi các phân tử trung gian.

Câu 9: Vì sao quá trình truyền thông tin tế bào thường được ví như một "chuỗi khuếch đại tín hiệu"?

  • A. Vì mỗi phân tử tín hiệu có thể tác động đến nhiều loại thụ thể khác nhau.
  • B. Vì một phân tử tín hiệu ban đầu có thể kích hoạt hàng loạt các phân tử truyền tin nội bào, tạo ra đáp ứng lớn.
  • C. Vì tín hiệu được truyền đi nhanh chóng với tốc độ ánh sáng.
  • D. Vì quá trình này giúp tiết kiệm năng lượng cho tế bào.

Câu 10: Đáp ứng tế bào trong quá trình truyền thông tin có thể biểu hiện ở mức độ nào?

  • A. Chỉ thay đổi hình dạng bên ngoài của tế bào.
  • B. Chỉ thay đổi tốc độ di chuyển của tế bào.
  • C. Thay đổi biểu hiện gene, hoạt tính enzyme, hoặc chức năng tế bào.
  • D. Chỉ tạo ra các phân tử tín hiệu mới để truyền tin tiếp.

Câu 11: Một tế bào chỉ đáp ứng với một số loại phân tử tín hiệu nhất định, điều này thể hiện tính chất gì của truyền thông tin tế bào?

  • A. Tính phổ quát
  • B. Tính linh hoạt
  • C. Tính đa dạng
  • D. Tính đặc hiệu

Câu 12: Điều gì quyết định tính đặc hiệu của quá trình truyền thông tin tế bào?

  • A. Sự phù hợp đặc hiệu giữa phân tử tín hiệu và thụ thể của tế bào đích.
  • B. Nồng độ của phân tử tín hiệu trong môi trường ngoại bào.
  • C. Kích thước và hình dạng của tế bào đích.
  • D. Tốc độ di chuyển của phân tử tín hiệu.

Câu 13: Trong truyền tin qua synapse, loại phân tử tín hiệu nào được sử dụng?

  • A. Hormone steroid
  • B. Chất dẫn truyền thần kinh
  • C. Cytokine
  • D. Yếu tố tăng trưởng

Câu 14: Cầu sinh chất (plasmodesmata) đóng vai trò gì trong truyền thông tin ở thực vật?

  • A. Vận chuyển hormone đi xa trong cây.
  • B. Tiếp nhận tín hiệu từ môi trường bên ngoài.
  • C. Cho phép các phân tử tín hiệu và chất dinh dưỡng di chuyển trực tiếp giữa các tế bào lân cận.
  • D. Tổng hợp các phân tử tín hiệu đặc trưng cho thực vật.

Câu 15: Mối nối (gap junctions) ở tế bào động vật tương tự với cấu trúc nào ở tế bào thực vật về chức năng truyền thông tin trực tiếp?

  • A. Không bào trung tâm
  • B. Vách tế bào
  • C. Mạng lưới nội chất
  • D. Cầu sinh chất (plasmodesmata)

Câu 16: Hãy sắp xếp các giai đoạn của quá trình truyền thông tin tế bào theo trình tự đúng:

  • A. Đáp ứng → Truyền tin nội bào → Tiếp nhận
  • B. Tiếp nhận → Truyền tin nội bào → Đáp ứng
  • C. Truyền tin nội bào → Tiếp nhận → Đáp ứng
  • D. Tiếp nhận → Đáp ứng → Truyền tin nội bào

Câu 17: Điều gì xảy ra khi một phân tử tín hiệu ưa nước (ví dụ: hormone peptide) tiếp cận tế bào đích?

  • A. Phân tử tín hiệu trực tiếp khuếch tán qua màng tế bào.
  • B. Phân tử tín hiệu xâm nhập vào nhân tế bào và liên kết với DNA.
  • C. Phân tử tín hiệu liên kết với thụ thể trên màng tế bào và kích hoạt con đường truyền tin.
  • D. Phân tử tín hiệu bị phân hủy hoàn toàn trước khi tiếp xúc với tế bào.

Câu 18: Loại thụ thể nào thường hoạt động bằng cách tự phosphoryl hóa khi liên kết với phân tử tín hiệu?

  • A. Thụ thể enzyme
  • B. Thụ thể kênh ion
  • C. Thụ thể protein G
  • D. Thụ thể nội bào

Câu 19: Protein G đóng vai trò gì trong con đường truyền tin qua thụ thể liên kết protein G?

  • A. Là thụ thể trực tiếp liên kết với phân tử tín hiệu.
  • B. Gắn kết và hoạt hóa enzyme hoặc kênh ion khác trên màng tế bào sau khi thụ thể được kích hoạt.
  • C. Vận chuyển phân tử tín hiệu vào bên trong tế bào.
  • D. Khuếch đại tín hiệu bằng cách tạo ra nhiều phân tử tín hiệu thứ hai.

Câu 20: Phân tử tín hiệu thứ hai (second messenger) có vai trò gì trong truyền tin nội bào?

  • A. Thay thế vai trò của thụ thể khi thụ thể bị hỏng.
  • B. Vận chuyển tín hiệu ngược trở lại màng tế bào để điều chỉnh thụ thể.
  • C. Khuếch đại tín hiệu ban đầu và truyền tín hiệu đến các protein đích khác nhau trong tế bào.
  • D. Ngăn chặn tín hiệu lan truyền sang các tế bào lân cận.

Câu 21: cAMP (cyclic AMP) là một ví dụ về loại phân tử nào trong truyền tin tế bào?

  • A. Phân tử tín hiệu sơ cấp
  • B. Thụ thể màng
  • C. Protein trung gian
  • D. Phân tử tín hiệu thứ hai

Câu 22: Phosphorylation và dephosphorylation là hai cơ chế quan trọng trong truyền tin nội bào, chúng có vai trò gì?

  • A. Điều chỉnh hoạt động của protein bằng cách thêm hoặc loại bỏ nhóm phosphate, như công tắc bật/tắt.
  • B. Vận chuyển protein từ tế bào chất vào nhân tế bào.
  • C. Phân hủy protein không còn cần thiết trong quá trình truyền tin.
  • D. Tổng hợp protein mới để đáp ứng với tín hiệu.

Câu 23: Tế bào gan đáp ứng với hormone insulin bằng cách tăng cường hấp thụ glucose. Đây là ví dụ về giai đoạn nào trong truyền tin tế bào?

  • A. Tiếp nhận tín hiệu
  • B. Truyền tin nội bào
  • C. Đáp ứng tế bào
  • D. Giải phóng tín hiệu

Câu 24: Điều gì có thể xảy ra nếu quá trình truyền thông tin tế bào bị rối loạn?

  • A. Tế bào sẽ hoạt động hiệu quả hơn bình thường.
  • B. Cơ thể sẽ trở nên miễn dịch hoàn toàn với mọi bệnh tật.
  • C. Quá trình phát triển của cơ thể sẽ diễn ra nhanh chóng hơn.
  • D. Có thể dẫn đến các bệnh lý như ung thư, tiểu đường, hoặc các rối loạn phát triển.

Câu 25: Trong bối cảnh truyền tin qua synapse, khe synapse là gì?

  • A. Một loại thụ thể đặc biệt trên màng tế bào thần kinh.
  • B. Khoảng trống hẹp giữa tế bào thần kinh và tế bào đích, nơi chất dẫn truyền thần kinh được giải phóng.
  • C. Một protein vận chuyển chất dẫn truyền thần kinh bên trong tế bào thần kinh.
  • D. Một bào quan đặc biệt tham gia tổng hợp chất dẫn truyền thần kinh.

Câu 26: Hãy cho biết sự khác biệt chính giữa truyền tin nội tiết và truyền tin qua synapse về tốc độ truyền tín hiệu.

  • A. Không có sự khác biệt đáng kể về tốc độ.
  • B. Truyền tin nội tiết thường nhanh hơn truyền tin qua synapse.
  • C. Truyền tin qua synapse thường diễn ra nhanh hơn nhiều so với truyền tin nội tiết.
  • D. Tốc độ phụ thuộc vào loại phân tử tín hiệu, không phụ thuộc vào hình thức truyền tin.

Câu 27: Một loại thuốc ức chế protein kinase trong con đường truyền tin nội bào. Thuốc này sẽ ảnh hưởng đến giai đoạn nào của quá trình truyền tin?

  • A. Giai đoạn tiếp nhận tín hiệu
  • B. Giai đoạn truyền tin nội bào
  • C. Giai đoạn đáp ứng tế bào
  • D. Cả ba giai đoạn đều bị ảnh hưởng như nhau

Câu 28: Nếu một tế bào đột biến mất khả năng sản xuất thụ thể cho một loại hormone nhất định, tế bào đó sẽ phản ứng như thế nào với hormone này?

  • A. Tế bào sẽ đáp ứng mạnh mẽ hơn với hormone.
  • B. Tế bào sẽ tạo ra một loại thụ thể khác để thay thế.
  • C. Tế bào vẫn sẽ đáp ứng bình thường với hormone.
  • D. Tế bào sẽ không thể tiếp nhận và đáp ứng với hormone đó.

Câu 29: Trong thí nghiệm, người ta loại bỏ phân tử tín hiệu ban đầu nhưng vẫn quan sát thấy đáp ứng tế bào. Điều này có thể được giải thích bởi yếu tố nào?

  • A. Tế bào tự tổng hợp phân tử tín hiệu thay thế.
  • B. Thụ thể trở nên hoạt động độc lập không cần tín hiệu.
  • C. Con đường truyền tin nội bào đã bị kích hoạt một cách độc lập với tín hiệu ban đầu.
  • D. Đáp ứng tế bào quan sát được là do sai sót trong thí nghiệm.

Câu 30: Nghiên cứu về truyền thông tin tế bào có ý nghĩa quan trọng trong lĩnh vực y học như thế nào?

  • A. Giúp phát triển các phương pháp điều trị bệnh dựa trên việc can thiệp vào các con đường truyền tin bị rối loạn.
  • B. Chỉ có ý nghĩa trong nghiên cứu cơ bản, ít ứng dụng thực tế.
  • C. Giúp tạo ra các loại thuốc tăng cường trí nhớ và khả năng học tập.
  • D. Chỉ tập trung vào việc tìm hiểu về tế bào, không liên quan đến bệnh tật.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Trong cơ thể đa bào, tại sao thông tin liên lạc giữa các tế bào lạiCritical thiết yếu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Hình thức truyền tin tế bào nào sau đây diễn ra giữa các tế bào nằm rất gần nhau, ví dụ như trong quá trình phát triển phôi hoặc phản ứng viêm cục bộ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Hormone insulin được sản xuất bởi tế bào tuyến tụy và ảnh hưởng đến nhiều loại tế bào khác nhau trong cơ thể như tế bào gan, tế bào cơ, tế bào mỡ. Hình thức truyền tin nào được hormone insulin sử dụng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Điều gì KHÔNG phải là một giai đoạn trong quá trình truyền thông tin tế bào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Thụ thể tế bào có vai trò gì trong quá trình truyền tin?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Sự khác biệt cơ bản giữa thụ thể trên màng tế bào và thụ thể nội bào là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Loại phân tử tín hiệu nào thường liên kết với thụ thể nội bào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Điều gì xảy ra trong giai đoạn 'truyền tin nội bào' của quá trình truyền thông tin tế bào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Vì sao quá trình truyền thông tin tế bào thường được ví như một 'chuỗi khuếch đại tín hiệu'?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Đáp ứng tế bào trong quá trình truyền thông tin có thể biểu hiện ở mức độ nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Một tế bào chỉ đáp ứng với một số loại phân tử tín hiệu nhất định, điều này thể hiện tính chất gì của truyền thông tin tế bào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Điều gì quyết định tính đặc hiệu của quá trình truyền thông tin tế bào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Trong truyền tin qua synapse, loại phân tử tín hiệu nào được sử dụng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Cầu sinh chất (plasmodesmata) đóng vai trò gì trong truyền thông tin ở thực vật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Mối nối (gap junctions) ở tế bào động vật tương tự với cấu trúc nào ở tế bào thực vật về chức năng truyền thông tin trực tiếp?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Hãy sắp xếp các giai đoạn của quá trình truyền thông tin tế bào theo trình tự đúng:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Điều gì xảy ra khi một phân tử tín hiệu ưa nước (ví dụ: hormone peptide) tiếp cận tế bào đích?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Loại thụ thể nào thường hoạt động bằng cách tự phosphoryl hóa khi liên kết với phân tử tín hiệu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Protein G đóng vai trò gì trong con đường truyền tin qua thụ thể liên kết protein G?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Phân tử tín hiệu thứ hai (second messenger) có vai trò gì trong truyền tin nội bào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: cAMP (cyclic AMP) là một ví dụ về loại phân tử nào trong truyền tin tế bào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Phosphorylation và dephosphorylation là hai cơ chế quan trọng trong truyền tin nội bào, chúng có vai trò gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Tế bào gan đáp ứng với hormone insulin bằng cách tăng cường hấp thụ glucose. Đây là ví dụ về giai đoạn nào trong truyền tin tế bào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Điều gì có thể xảy ra nếu quá trình truyền thông tin tế bào bị rối loạn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Trong bối cảnh truyền tin qua synapse, khe synapse là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Hãy cho biết sự khác biệt chính giữa truyền tin nội tiết và truyền tin qua synapse về tốc độ truyền tín hiệu.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Một loại thuốc ức chế protein kinase trong con đường truyền tin nội bào. Thuốc này sẽ ảnh hưởng đến giai đoạn nào của quá trình truyền tin?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Nếu một tế bào đột biến mất khả năng sản xuất thụ thể cho một loại hormone nhất định, tế bào đó sẽ phản ứng như thế nào với hormone này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong thí nghiệm, người ta loại bỏ phân tử tín hiệu ban đầu nhưng vẫn quan sát thấy đáp ứng tế bào. Điều này có thể được giải thích bởi yếu tố nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Nghiên cứu về truyền thông tin tế bào có ý nghĩa quan trọng trong lĩnh vực y học như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong cơ thể đa bào, việc các tế bào "giao tiếp" với nhau thông qua các phân tử tín hiệu đóng vai trò quan trọng trong việc nào sau đây?

  • A. Đảm bảo mỗi tế bào hoạt động độc lập và không bị ảnh hưởng bởi các tế bào khác.
  • B. Phối hợp hoạt động của các tế bào, đảm bảo tính thống nhất và hài hòa trong hoạt động sống của cơ thể.
  • C. Ngăn chặn sự xâm nhập của các tác nhân gây bệnh từ môi trường bên ngoài vào cơ thể.
  • D. Tiêu diệt các tế bào già, tế bào tổn thương và thay thế chúng bằng các tế bào mới.

Câu 2: Hình thức truyền tin nào sau đây cho phép các tế bào trao đổi trực tiếp các chất hoặc tín hiệu thông qua các cấu trúc kết nối giữa màng tế bào?

  • A. Truyền tin nội tiết
  • B. Truyền tin cận tiết
  • C. Truyền tin qua synapse
  • D. Truyền tin qua kết nối trực tiếp

Câu 3: Trong hình thức truyền tin cận tiết, phân tử tín hiệu được tế bào tiết giải phóng vào đâu để tác động lên các tế bào lân cận?

  • A. Máu
  • B. Dịch bạch huyết
  • C. Khoảng gian bào
  • D. Ống dẫn tế bào chất

Câu 4: Hormone insulin được tuyến tụy tiết ra và vận chuyển theo máu đến các tế bào cơ và tế bào gan, kích thích các tế bào này tăng cường hấp thu glucose. Đây là ví dụ về hình thức truyền tin nào?

  • A. Truyền tin nội tiết
  • B. Truyền tin cận tiết
  • C. Truyền tin qua synapse
  • D. Truyền tin qua kết nối trực tiếp

Câu 5: Sự truyền tin qua synapse thường diễn ra giữa các tế bào nào trong cơ thể động vật?

  • A. Tế bào biểu mô và tế bào cơ
  • B. Tế bào thần kinh và tế bào đích (tế bào thần kinh khác hoặc tế bào cơ, tế bào tuyến)
  • C. Tế bào hồng cầu và tế bào bạch cầu
  • D. Tế bào gan và tế bào thận

Câu 6: Trong quá trình truyền thông tin tế bào, giai đoạn "tiếp nhận" xảy ra khi nào?

  • A. Phân tử tín hiệu liên kết với thụ thể đặc hiệu trên tế bào đích.
  • B. Tín hiệu được chuyển đổi thành dạng dễ dàng truyền trong tế bào.
  • C. Tế bào đích tạo ra đáp ứng sinh học đối với tín hiệu.
  • D. Các phân tử truyền tin thứ cấp được hoạt hóa.

Câu 7: Thụ thể trên màng tế bào có đặc điểm chung nào sau đây?

  • A. Nằm hoàn toàn bên trong tế bào chất.
  • B. Có khả năng khuếch tán tự do qua lớp kép phospholipid.
  • C. Có vùng gắn đặc hiệu với phân tử tín hiệu ở phía ngoài màng tế bào.
  • D. Chỉ tiếp nhận các phân tử tín hiệu có kích thước lớn và phân cực mạnh.

Câu 8: Loại thụ thể nào sau đây thường liên kết với các phân tử tín hiệu là hormone steroid hoặc các chất khí nhỏ, không phân cực?

  • A. Thụ thể enzyme
  • B. Thụ thể kênh ion
  • C. Thụ thể protein G
  • D. Thụ thể nội bào

Câu 9: Điều gì xảy ra trong giai đoạn "truyền tin nội bào" của quá trình truyền thông tin tế bào?

  • A. Phân tử tín hiệu gắn vào thụ thể và gây biến đổi thụ thể.
  • B. Tín hiệu từ thụ thể được truyền qua một loạt các phân tử trung gian trong tế bào chất.
  • C. Tế bào đích tạo ra phản ứng đặc hiệu với tín hiệu.
  • D. Tế bào tiết giải phóng phân tử tín hiệu vào môi trường.

Câu 10: Các "phân tử truyền tin thứ cấp" (second messengers) đóng vai trò gì trong quá trình truyền tin nội bào?

  • A. Trực tiếp gắn vào thụ thể trên màng tế bào.
  • B. Vận chuyển phân tử tín hiệu từ tế bào tiết đến tế bào đích.
  • C. Khuếch đại tín hiệu ban đầu và truyền tín hiệu đến các protein khác trong tế bào.
  • D. Ngăn chặn tín hiệu truyền đến nhân tế bào.

Câu 11: Phản ứng của tế bào đích sau khi nhận tín hiệu được gọi là gì?

  • A. Tiếp nhận
  • B. Truyền tin
  • C. Khuếch đại tín hiệu
  • D. Đáp ứng

Câu 12: Các đáp ứng của tế bào đối với tín hiệu có thể biểu hiện ở mức độ nào?

  • A. Chỉ thay đổi về hình dạng tế bào.
  • B. Thay đổi biểu hiện gene, hoạt tính protein, hoặc các chức năng khác của tế bào.
  • C. Luôn dẫn đến sự phân chia tế bào.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến quá trình trao đổi chất của tế bào.

Câu 13: Một tế bào chỉ đáp ứng với một số loại phân tử tín hiệu nhất định, điều này được giải thích bởi đặc tính nào của quá trình truyền thông tin tế bào?

  • A. Tính phổ quát
  • B. Tính linh hoạt
  • C. Tính đặc hiệu
  • D. Tính khuếch đại

Câu 14: Tại sao một phân tử tín hiệu có thể gây ra các đáp ứng khác nhau ở các loại tế bào đích khác nhau?

  • A. Do nồng độ phân tử tín hiệu khác nhau ở mỗi tế bào.
  • B. Do tốc độ truyền tin khác nhau ở mỗi tế bào.
  • C. Do kích thước của các tế bào đích khác nhau.
  • D. Do các tế bào đích có các loại thụ thể và con đường truyền tin nội bào khác nhau.

Câu 15: Trong một thí nghiệm, người ta loại bỏ thụ thể của hormone estrogen khỏi tế bào đích. Điều gì sẽ xảy ra khi tế bào này tiếp xúc với estrogen?

  • A. Tế bào sẽ không đáp ứng với estrogen.
  • B. Tế bào sẽ đáp ứng mạnh mẽ hơn với estrogen.
  • C. Tế bào sẽ đáp ứng với estrogen theo cách khác thường.
  • D. Estrogen sẽ bị phân hủy ngay khi tiếp xúc với tế bào.

Câu 16: Cho sơ đồ một con đường truyền tin nội bào đơn giản: Phân tử tín hiệu → Thụ thể → Protein kinase A → Protein đích → Đáp ứng tế bào. Nếu protein kinase A bị bất hoạt, điều gì sẽ xảy ra?

  • A. Tế bào sẽ đáp ứng mạnh mẽ hơn với tín hiệu.
  • B. Tín hiệu sẽ không được truyền đến protein đích và không có đáp ứng tế bào.
  • C. Thụ thể sẽ tự động hoạt hóa protein đích.
  • D. Phân tử tín hiệu sẽ trực tiếp tác động lên protein đích.

Câu 17: Một loại thuốc ức chế hoạt động của kênh ion Ca2+ trên màng tế bào. Thuốc này có thể ảnh hưởng đến quá trình truyền tin nào sau đây?

  • A. Truyền tin nội tiết sử dụng hormone steroid.
  • B. Truyền tin cận tiết qua khoảng gian bào.
  • C. Truyền tin qua synapse sử dụng Ca2+ để giải phóng chất dẫn truyền thần kinh.
  • D. Truyền tin trực tiếp qua cầu sinh chất.

Câu 18: So sánh truyền tin nội tiết và truyền tin cận tiết, điểm khác biệt chính giữa hai hình thức này là gì?

  • A. Phạm vi tác động của phân tử tín hiệu.
  • B. Loại phân tử tín hiệu được sử dụng.
  • C. Loại thụ thể mà phân tử tín hiệu liên kết.
  • D. Số lượng giai đoạn trong quá trình truyền tin.

Câu 19: Trong cơ thể thực vật, các tế bào trao đổi chất và tín hiệu trực tiếp với nhau chủ yếu thông qua cấu trúc nào?

  • A. Mối nối (gap junctions).
  • B. Cầu sinh chất (plasmodesmata).
  • C. Synapse hóa học.
  • D. Khoảng gian bào rộng lớn.

Câu 20: Điều gì sẽ xảy ra nếu một tế bào liên tục nhận tín hiệu kích thích trong thời gian dài?

  • A. Tế bào sẽ tăng cường đáp ứng với tín hiệu.
  • B. Tế bào sẽ phân chia nhanh chóng.
  • C. Tế bào sẽ chết do quá tải tín hiệu.
  • D. Tế bào có thể trở nên kém nhạy cảm hoặc mất khả năng đáp ứng với tín hiệu đó.

Câu 21: Phân tử tín hiệu hoạt động như "ligand" trong quá trình truyền thông tin tế bào có vai trò gì?

  • A. Gắn vào thụ thể và khởi động quá trình truyền tin.
  • B. Vận chuyển thông tin từ nhân ra tế bào chất.
  • C. Khuếch đại tín hiệu bên trong tế bào.
  • D. Tổng hợp protein đáp ứng với tín hiệu.

Câu 22: Một ví dụ về đáp ứng tế bào ở cấp độ biểu hiện gene là gì?

  • A. Sự đóng mở kênh ion trên màng tế bào.
  • B. Sự thay đổi hình dạng tế bào.
  • C. Sự tăng sản xuất protein enzyme sau khi nhận hormone.
  • D. Sự di chuyển của tế bào về phía tín hiệu hóa học.

Câu 23: Để một phân tử tín hiệu tan trong nước có thể tác động lên tế bào đích, nó thường cần sử dụng loại thụ thể nào?

  • A. Thụ thể nội bào.
  • B. Thụ thể trên màng tế bào.
  • C. Thụ thể trong nhân tế bào.
  • D. Không cần thụ thể, phân tử tự khuếch tán vào tế bào.

Câu 24: Hiện tượng "khuếch đại tín hiệu" trong truyền tin tế bào mang lại lợi ích gì?

  • A. Giảm thiểu sự tiêu thụ năng lượng của tế bào.
  • B. Tăng tốc độ truyền tin giữa các tế bào.
  • C. Đảm bảo tính đặc hiệu của tín hiệu.
  • D. Cho phép một lượng nhỏ phân tử tín hiệu tạo ra đáp ứng lớn trong tế bào.

Câu 25: Trong quá trình truyền tin synapse, chất dẫn truyền thần kinh được giải phóng từ tế bào nào và tác động lên tế bào nào?

  • A. Từ tế bào thần kinh sau synapse và tác động lên tế bào thần kinh trước synapse.
  • B. Từ tế bào đích và tác động ngược lại lên tế bào thần kinh.
  • C. Từ tế bào thần kinh trước synapse và tác động lên tế bào thần kinh sau synapse hoặc tế bào đích.
  • D. Từ tế bào thần kinh và tác động lên chính tế bào thần kinh đó.

Câu 26: Điều gì quyết định việc một tế bào có phải là tế bào đích của một phân tử tín hiệu cụ thể hay không?

  • A. Kích thước của tế bào.
  • B. Sự hiện diện của thụ thể đặc hiệu cho phân tử tín hiệu đó trên hoặc trong tế bào.
  • C. Vị trí của tế bào trong cơ thể.
  • D. Loại bào quan có trong tế bào.

Câu 27: Một tế bào ung thư có khả năng tăng sinh không kiểm soát. Sự rối loạn trong quá trình truyền thông tin tế bào nào có thể dẫn đến tình trạng này?

  • A. Rối loạn truyền tin liên quan đến trao đổi chất.
  • B. Rối loạn truyền tin liên quan đến vận chuyển ion.
  • C. Rối loạn truyền tin liên quan đến sự di chuyển của tế bào.
  • D. Rối loạn các con đường truyền tin kiểm soát chu kỳ tế bào và sự phân chia tế bào.

Câu 28: Cho một ví dụ về ứng dụng kiến thức về truyền thông tin tế bào trong y học.

  • A. Phát triển thuốc điều trị các bệnh do rối loạn thụ thể hoặc con đường truyền tin.
  • B. Sản xuất vaccine phòng bệnh truyền nhiễm.
  • C. Chẩn đoán bệnh bằng xét nghiệm máu.
  • D. Phẫu thuật thay thế các cơ quan bị tổn thương.

Câu 29: Xét về bản chất hóa học, hormone và chất dẫn truyền thần kinh có điểm gì khác biệt cơ bản?

  • A. Hormone luôn là protein, chất dẫn truyền thần kinh luôn là lipid.
  • B. Hormone có thể đa dạng về bản chất hóa học (protein, steroid, amine...), trong khi chất dẫn truyền thần kinh thường là các phân tử nhỏ, đơn giản.
  • C. Hormone tan trong nước, chất dẫn truyền thần kinh tan trong lipid.
  • D. Không có sự khác biệt về bản chất hóa học giữa hormone và chất dẫn truyền thần kinh.

Câu 30: Nghiên cứu về truyền thông tin tế bào có ý nghĩa như thế nào trong việc tìm hiểu về sự phát triển của sinh vật?

  • A. Chỉ giúp hiểu về cơ chế hoạt động của hệ thần kinh.
  • B. Chỉ liên quan đến việc nghiên cứu bệnh ung thư.
  • C. Giúp hiểu rõ cơ chế phối hợp hoạt động của tế bào trong quá trình hình thành và phát triển cơ thể đa bào.
  • D. Không có ý nghĩa trong việc tìm hiểu về sự phát triển của sinh vật.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Trong cơ thể đa bào, việc các tế bào 'giao tiếp' với nhau thông qua các phân tử tín hiệu đóng vai trò quan trọng trong việc nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Hình thức truyền tin nào sau đây cho phép các tế bào trao đổi trực tiếp các chất hoặc tín hiệu thông qua các cấu trúc kết nối giữa màng tế bào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Trong hình thức truyền tin cận tiết, phân tử tín hiệu được tế bào tiết giải phóng vào đâu để tác động lên các tế bào lân cận?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Hormone insulin được tuyến tụy tiết ra và vận chuyển theo máu đến các tế bào cơ và tế bào gan, kích thích các tế bào này tăng cường hấp thu glucose. Đây là ví dụ về hình thức truyền tin nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Sự truyền tin qua synapse thường diễn ra giữa các tế bào nào trong cơ thể động vật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Trong quá trình truyền thông tin tế bào, giai đoạn 'tiếp nhận' xảy ra khi nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Thụ thể trên màng tế bào có đặc điểm chung nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Loại thụ thể nào sau đây thường liên kết với các phân tử tín hiệu là hormone steroid hoặc các chất khí nhỏ, không phân cực?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Điều gì xảy ra trong giai đoạn 'truyền tin nội bào' của quá trình truyền thông tin tế bào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Các 'phân tử truyền tin thứ cấp' (second messengers) đóng vai trò gì trong quá trình truyền tin nội bào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Phản ứng của tế bào đích sau khi nhận tín hiệu được gọi là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Các đáp ứng của tế bào đối với tín hiệu có thể biểu hiện ở mức độ nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Một tế bào chỉ đáp ứng với một số loại phân tử tín hiệu nhất định, điều này được giải thích bởi đặc tính nào của quá trình truyền thông tin tế bào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Tại sao một phân tử tín hiệu có thể gây ra các đáp ứng khác nhau ở các loại tế bào đích khác nhau?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Trong một thí nghiệm, người ta loại bỏ thụ thể của hormone estrogen khỏi tế bào đích. Điều gì sẽ xảy ra khi tế bào này tiếp xúc với estrogen?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Cho sơ đồ một con đường truyền tin nội bào đơn giản: Phân tử tín hiệu → Thụ thể → Protein kinase A → Protein đích → Đáp ứng tế bào. Nếu protein kinase A bị bất hoạt, điều gì sẽ xảy ra?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Một loại thuốc ức chế hoạt động của kênh ion Ca2+ trên màng tế bào. Thuốc này có thể ảnh hưởng đến quá trình truyền tin nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: So sánh truyền tin nội tiết và truyền tin cận tiết, điểm khác biệt chính giữa hai hình thức này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Trong cơ thể thực vật, các tế bào trao đổi chất và tín hiệu trực tiếp với nhau chủ yếu thông qua cấu trúc nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Điều gì sẽ xảy ra nếu một tế bào liên tục nhận tín hiệu kích thích trong thời gian dài?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Phân tử tín hiệu hoạt động như 'ligand' trong quá trình truyền thông tin tế bào có vai trò gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Một ví dụ về đáp ứng tế bào ở cấp độ biểu hiện gene là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Để một phân tử tín hiệu tan trong nước có thể tác động lên tế bào đích, nó thường cần sử dụng loại thụ thể nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Hiện tượng 'khuếch đại tín hiệu' trong truyền tin tế bào mang lại lợi ích gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Trong quá trình truyền tin synapse, chất dẫn truyền thần kinh được giải phóng từ tế bào nào và tác động lên tế bào nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Điều gì quyết định việc một tế bào có phải là tế bào đích của một phân tử tín hiệu cụ thể hay không?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Một tế bào ung thư có khả năng tăng sinh không kiểm soát. Sự rối loạn trong quá trình truyền thông tin tế bào nào có thể dẫn đến tình trạng này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Cho một ví dụ về ứng dụng kiến thức về truyền thông tin tế bào trong y học.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Xét về bản chất hóa học, hormone và chất dẫn truyền thần kinh có điểm gì khác biệt cơ bản?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Nghiên cứu về truyền thông tin tế bào có ý nghĩa như thế nào trong việc tìm hiểu về sự phát triển của sinh vật?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điều gì KHÔNG phải là mục đích chính của truyền thông tin giữa các tế bào trong cơ thể đa bào?

  • A. Phối hợp hoạt động giữa các cơ quan và hệ cơ quan.
  • B. Đảm bảo tính thống nhất và hài hòa trong hoạt động sống.
  • C. Điều chỉnh phản ứng của cơ thể trước các thay đổi môi trường.
  • D. Tăng kích thước tế bào để cơ thể lớn lên.

Câu 2: Trong hình thức truyền tin cận tiết, phân tử tín hiệu được tế bào tiết giải phóng vào đâu?

  • A. Mạch máu để vận chuyển đến các tế bào đích xa.
  • B. Khoảng gian bào để tác động lên tế bào lân cận.
  • C. Synapse hóa học để truyền tín hiệu thần kinh.
  • D. Cầu sinh chất để truyền trực tiếp giữa các tế bào.

Câu 3: Insulin là một hormone có bản chất protein, được tuyến tụy tiết ra để điều chỉnh đường huyết. Hình thức truyền tin mà insulin sử dụng là gì?

  • A. Truyền tin trực tiếp qua cầu sinh chất.
  • B. Truyền tin cận tiết.
  • C. Truyền tin nội tiết.
  • D. Truyền tin qua synapse.

Câu 4: Loại thụ thể nào sau đây thường được kích hoạt bởi các phân tử tín hiệu kỵ nước, có khả năng dễ dàng khuếch tán qua màng tế bào?

  • A. Thụ thể nội bào.
  • B. Thụ thể màng liên kết với protein G.
  • C. Thụ thể màng enzyme-linked.
  • D. Thụ thể kênh ion.

Câu 5: Điều gì xảy ra ĐẦU TIÊN khi một phân tử tín hiệu liên kết với thụ thể màng trên tế bào đích?

  • A. Hoạt hóa protein kinase trong tế bào chất.
  • B. Thay đổi hình dạng thụ thể, hoạt hóa thụ thể.
  • C. Tổng hợp các protein đáp ứng trong nhân tế bào.
  • D. Mở kênh ion trên màng tế bào.

Câu 6: Trong quá trình truyền tin nội bào, "chất truyền tin thứ hai" (second messenger) đóng vai trò gì?

  • A. Phân tử tín hiệu ngoại bào ban đầu.
  • B. Thụ thể nằm trên màng tế bào.
  • C. Khuếch đại và chuyển tiếp tín hiệu từ thụ thể đến các protein đích trong tế bào.
  • D. Trực tiếp kích hoạt các phản ứng tế bào.

Câu 7: Hãy sắp xếp các giai đoạn của quá trình truyền thông tin tế bào theo trình tự đúng:

  • A. Tiếp nhận → Truyền tin nội bào → Đáp ứng.
  • B. Đáp ứng → Tiếp nhận → Truyền tin nội bào.
  • C. Truyền tin nội bào → Tiếp nhận → Đáp ứng.
  • D. Tiếp nhận → Đáp ứng → Truyền tin nội bào.

Câu 8: Tại sao một phân tử tín hiệu có thể gây ra các đáp ứng khác nhau ở các loại tế bào đích khác nhau?

  • A. Do nồng độ của phân tử tín hiệu khác nhau ở mỗi tế bào.
  • B. Do tốc độ truyền tin nội bào khác nhau.
  • C. Do vị trí của thụ thể trên màng tế bào khác nhau.
  • D. Do các loại tế bào đích có các loại thụ thể và protein đáp ứng khác nhau.

Câu 9: Trong truyền tin qua synapse, tín hiệu hóa học được gọi là gì?

  • A. Hormone.
  • B. Chất dẫn truyền thần kinh.
  • C. Cytokine.
  • D. Yếu tố sinh trưởng.

Câu 10: Hình thức truyền tin nào sau đây diễn ra với tốc độ nhanh nhất và độ đặc hiệu cao nhất?

  • A. Truyền tin nội tiết.
  • B. Truyền tin cận tiết.
  • C. Truyền tin trực tiếp qua cầu sinh chất.
  • D. Truyền tin qua synapse.

Câu 11: Điều gì KHÔNG phải là một ví dụ về đáp ứng tế bào đối với tín hiệu?

  • A. Thay đổi biểu hiện gene.
  • B. Thay đổi hình dạng tế bào.
  • C. Sao chép DNA.
  • D. Kích hoạt enzyme.

Câu 12: Loại liên kết nào cho phép truyền tín hiệu trực tiếp giữa các tế bào động vật lân cận?

  • A. Cầu sinh chất.
  • B. Mối nối (gap junctions).
  • C. Desmosomes.
  • D. Màng đáy.

Câu 13: Một tế bào ung thư có thể phát triển mạnh mẽ do khả năng tự sản xuất các yếu tố sinh trưởng và đáp ứng lại chính các yếu tố đó. Cơ chế này được gọi là gì?

  • A. Truyền tin nội tiết tự động.
  • B. Truyền tin cận tiết tăng cường.
  • C. Truyền tin tự tiết (autocrine signaling).
  • D. Truyền tin trực tiếp liên tục.

Câu 14: Điều gì sẽ xảy ra nếu một chất ức chế cạnh tranh gắn vào thụ thể của một phân tử tín hiệu?

  • A. Tăng cường đáp ứng tế bào.
  • B. Ngăn chặn phân tử tín hiệu gắn vào thụ thể và giảm đáp ứng tế bào.
  • C. Thay đổi hình dạng phân tử tín hiệu.
  • D. Kích hoạt thụ thể một cách liên tục.

Câu 15: Trong một con đường truyền tin, protein kinase đóng vai trò gì?

  • A. Phosphoryl hóa các protein khác, kích hoạt hoặc ức chế hoạt động của chúng.
  • B. Giải phóng chất truyền tin thứ hai.
  • C. Gắn trực tiếp với phân tử tín hiệu ngoại bào.
  • D. Vận chuyển thụ thể đến màng tế bào.

Câu 16: Phân tử tín hiệu nào sau đây có khả năng khuếch tán qua màng tế bào và gắn với thụ thể nội bào?

  • A. Insulin (protein).
  • B. Adrenaline (amine).
  • C. Testosterone (steroid).
  • D. Dopamine (amine).

Câu 17: Điều gì KHÔNG đúng về thụ thể màng?

  • A. Nằm trên bề mặt màng tế bào.
  • B. Liên kết với các phân tử tín hiệu ưa nước.
  • C. Truyền tín hiệu vào bên trong tế bào thông qua các protein trung gian.
  • D. Trực tiếp tác động lên DNA trong nhân tế bào.

Câu 18: Trong một con đường truyền tin sử dụng protein G, protein G được hoạt hóa trực tiếp bởi yếu tố nào?

  • A. Chất truyền tin thứ hai.
  • B. Thụ thể màng sau khi liên kết với phân tử tín hiệu.
  • C. Protein kinase.
  • D. Kênh ion.

Câu 19: Loại thụ thể nào hoạt động bằng cách tự phosphoryl hóa khi được hoạt hóa bởi phân tử tín hiệu?

  • A. Thụ thể protein G.
  • B. Thụ thể kênh ion.
  • C. Thụ thể enzyme-linked (ví dụ: thụ thể tyrosine kinase).
  • D. Thụ thể nội bào.

Câu 20: Trong hệ thần kinh, tế bào thần kinh giao tiếp với tế bào cơ thông qua hình thức truyền tin nào?

  • A. Truyền tin nội tiết.
  • B. Truyền tin cận tiết.
  • C. Truyền tin trực tiếp qua mối nối.
  • D. Truyền tin qua synapse.

Câu 21: Hãy chọn phát biểu đúng về tính đặc hiệu của truyền tin tế bào:

  • A. Mỗi phân tử tín hiệu có thể tác động lên mọi loại tế bào.
  • B. Mỗi loại tế bào chỉ có một loại thụ thể duy nhất.
  • C. Sự đáp ứng của tế bào phụ thuộc vào loại thụ thể và con đường truyền tin nội bào của tế bào đó.
  • D. Tính đặc hiệu không quan trọng trong truyền tin tế bào.

Câu 22: Chất truyền tin thứ hai phổ biến cAMP được tạo ra từ ATP nhờ enzyme nào?

  • A. Phospholipase C.
  • B. Adenylyl cyclase.
  • C. Protein kinase A.
  • D. Guanylyl cyclase.

Câu 23: Điều gì quyết định liệu một tế bào có đáp ứng với một phân tử tín hiệu cụ thể hay không?

  • A. Sự hiện diện của thụ thể đặc hiệu cho phân tử tín hiệu đó.
  • B. Nồng độ của phân tử tín hiệu trong môi trường.
  • C. Kích thước của tế bào đích.
  • D. Vị trí của tế bào đích trong cơ thể.

Câu 24: Hiện tượng "khuếch đại tín hiệu" trong truyền tin tế bào có ý nghĩa gì?

  • A. Giảm tốc độ truyền tin.
  • B. Giảm độ đặc hiệu của tín hiệu.
  • C. Một phân tử tín hiệu có thể tạo ra đáp ứng lớn trong tế bào.
  • D. Ngăn chặn các tín hiệu yếu tác động lên tế bào.

Câu 25: Trong truyền tin qua synapse, khe synapse là gì?

  • A. Cấu trúc liên kết trực tiếp giữa hai tế bào thần kinh.
  • B. Khoảng trống nhỏ giữa tế bào thần kinh và tế bào đích.
  • C. Màng tế bào của tế bào thần kinh trước synapse.
  • D. Màng tế bào của tế bào thần kinh sau synapse.

Câu 26: Hoạt động của kênh ion trên màng tế bào thường được điều chỉnh bởi yếu tố nào trong quá trình truyền tin?

  • A. Thụ thể nội bào.
  • B. Protein G.
  • C. Enzyme kinase.
  • D. Phân tử tín hiệu ngoại bào hoặc sự thay đổi điện thế màng.

Câu 27: Điều gì KHÔNG phải là một ưu điểm của truyền tin nội tiết so với truyền tin cận tiết?

  • A. Khả năng tác động đến nhiều tế bào đích ở xa.
  • B. Hiệu quả điều phối hoạt động trên toàn cơ thể.
  • C. Tốc độ truyền tin nhanh hơn.
  • D. Thời gian tác dụng kéo dài hơn.

Câu 28: Một loại thuốc hoạt động bằng cách ức chế enzyme phosphodiesterase, enzyme này phân hủy cAMP. Thuốc này sẽ có tác dụng gì lên con đường truyền tin sử dụng cAMP làm chất truyền tin thứ hai?

  • A. Giảm nồng độ cAMP trong tế bào.
  • B. Tăng và kéo dài tín hiệu cAMP trong tế bào.
  • C. Không ảnh hưởng đến con đường truyền tin cAMP.
  • D. Thay đổi thụ thể của phân tử tín hiệu.

Câu 29: Trong quá trình truyền tin, sự kiện "tắt tín hiệu" (signal termination) có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Ngăn chặn đáp ứng tế bào kéo dài quá mức và đảm bảo tế bào có thể đáp ứng với tín hiệu mới.
  • B. Tăng cường độ mạnh của tín hiệu.
  • C. Khuếch đại tín hiệu đến mức tối đa.
  • D. Đảm bảo tín hiệu truyền đến đúng tế bào đích.

Câu 30: Cho tình huống: Khi nồng độ glucose trong máu tăng cao, tuyến tụy sẽ tiết ra insulin. Insulin sau đó tác động lên tế bào gan, kích thích tế bào gan tăng cường tổng hợp glycogen từ glucose, giúp hạ đường huyết. Hãy xác định tế bào đích, phân tử tín hiệu và hình thức truyền tin trong tình huống này.

  • A. Tế bào đích: tuyến tụy; Phân tử tín hiệu: glucose; Hình thức: cận tiết.
  • B. Tế bào đích: tế bào gan; Phân tử tín hiệu: glucose; Hình thức: nội tiết.
  • C. Tế bào đích: tế bào gan; Phân tử tín hiệu: insulin; Hình thức: nội tiết.
  • D. Tế bào đích: tế bào cơ; Phân tử tín hiệu: insulin; Hình thức: synapse.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Điều gì KHÔNG phải là mục đích chính của truyền thông tin giữa các tế bào trong cơ thể đa bào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Trong hình thức truyền tin cận tiết, phân tử tín hiệu được tế bào tiết giải phóng vào đâu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Insulin là một hormone có bản chất protein, được tuyến tụy tiết ra để điều chỉnh đường huyết. Hình thức truyền tin mà insulin sử dụng là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Loại thụ thể nào sau đây thường được kích hoạt bởi các phân tử tín hiệu kỵ nước, có khả năng dễ dàng khuếch tán qua màng tế bào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Điều gì xảy ra ĐẦU TIÊN khi một phân tử tín hiệu liên kết với thụ thể màng trên tế bào đích?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Trong quá trình truyền tin nội bào, 'chất truyền tin thứ hai' (second messenger) đóng vai trò gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Hãy sắp xếp các giai đoạn của quá trình truyền thông tin tế bào theo trình tự đúng:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Tại sao một phân tử tín hiệu có thể gây ra các đáp ứng khác nhau ở các loại tế bào đích khác nhau?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Trong truyền tin qua synapse, tín hiệu hóa học được gọi là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Hình thức truyền tin nào sau đây diễn ra với tốc độ nhanh nhất và độ đặc hiệu cao nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Điều gì KHÔNG phải là một ví dụ về đáp ứng tế bào đối với tín hiệu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Loại liên kết nào cho phép truyền tín hiệu trực tiếp giữa các tế bào động vật lân cận?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Một tế bào ung thư có thể phát triển mạnh mẽ do khả năng tự sản xuất các yếu tố sinh trưởng và đáp ứng lại chính các yếu tố đó. Cơ chế này được gọi là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Điều gì sẽ xảy ra nếu một chất ức chế cạnh tranh gắn vào thụ thể của một phân tử tín hiệu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Trong một con đường truyền tin, protein kinase đóng vai trò gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Phân tử tín hiệu nào sau đây có khả năng khuếch tán qua màng tế bào và gắn với thụ thể nội bào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Điều gì KHÔNG đúng về thụ thể màng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Trong một con đường truyền tin sử dụng protein G, protein G được hoạt hóa trực tiếp bởi yếu tố nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Loại thụ thể nào hoạt động bằng cách tự phosphoryl hóa khi được hoạt hóa bởi phân tử tín hiệu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Trong hệ thần kinh, tế bào thần kinh giao tiếp với tế bào cơ thông qua hình thức truyền tin nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Hãy chọn phát biểu đúng về tính đặc hiệu của truyền tin tế bào:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Chất truyền tin thứ hai phổ biến cAMP được tạo ra từ ATP nhờ enzyme nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Điều gì quyết định liệu một tế bào có đáp ứng với một phân tử tín hiệu cụ thể hay không?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Hiện tượng 'khuếch đại tín hiệu' trong truyền tin tế bào có ý nghĩa gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Trong truyền tin qua synapse, khe synapse là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Hoạt động của kênh ion trên màng tế bào thường được điều chỉnh bởi yếu tố nào trong quá trình truyền tin?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Điều gì KHÔNG phải là một ưu điểm của truyền tin nội tiết so với truyền tin cận tiết?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Một loại thuốc hoạt động bằng cách ức chế enzyme phosphodiesterase, enzyme này phân hủy cAMP. Thuốc này sẽ có tác dụng gì lên con đường truyền tin sử dụng cAMP làm chất truyền tin thứ hai?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong quá trình truyền tin, sự kiện 'tắt tín hiệu' (signal termination) có vai trò quan trọng như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Cho tình huống: Khi nồng độ glucose trong máu tăng cao, tuyến tụy sẽ tiết ra insulin. Insulin sau đó tác động lên tế bào gan, kích thích tế bào gan tăng cường tổng hợp glycogen từ glucose, giúp hạ đường huyết. Hãy xác định tế bào đích, phân tử tín hiệu và hình thức truyền tin trong tình huống này.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong cơ thể đa bào, các tế bào "giao tiếp" với nhau để phối hợp hoạt động. Hình thức "giao tiếp" trực tiếp giữa các tế bào động vật, cho phép các ion và phân tử nhỏ di chuyển tự do từ tế bào này sang tế bào khác, được gọi là gì?

  • A. Cầu sinh chất
  • B. Khe synapse
  • C. Liên kết cận tiết
  • D. Mối nối (Gap junctions)

Câu 2: Một tế bào tiết hormone insulin vào máu. Hormone này di chuyển khắp cơ thể nhưng chỉ tác động lên một số tế bào nhất định như tế bào gan và tế bào cơ. Điều gì giải thích tính đặc hiệu trong tác động của hormone insulin?

  • A. Chỉ có tế bào gan và tế bào cơ mới có khả năng hấp thụ insulin từ máu.
  • B. Tế bào gan và tế bào cơ có thụ thể đặc hiệu trên màng tế bào, liên kết với insulin.
  • C. Insulin chỉ có thể xâm nhập vào tế bào gan và tế bào cơ do cấu trúc màng của chúng đặc biệt.
  • D. Nồng độ insulin trong máu cao nhất ở gần tế bào gan và tế bào cơ.

Câu 3: Trong quá trình truyền tin tế bào, phân tử tín hiệu (ligand) thường gắn vào thụ thể. Điều gì xảy ra ngay lập tức sau khi một phân tử tín hiệu gắn vào thụ thể màng trên tế bào đích?

  • A. Thụ thể thay đổi hình dạng, hoạt hóa các protein nội bào.
  • B. Phân tử tín hiệu được vận chuyển vào bên trong tế bào chất.
  • C. Thụ thể di chuyển vào nhân tế bào và tác động lên DNA.
  • D. Tế bào đích ngay lập tức thực hiện đáp ứng tế bào.

Câu 4: Xét một con đường truyền tin nội bào đơn giản, trong đó thụ thể hoạt hóa enzyme A, enzyme A hoạt hóa enzyme B, và enzyme B hoạt hóa protein đáp ứng tạo ra đáp ứng tế bào. Nếu có một chất ức chế enzyme A, hậu quả nào có thể xảy ra?

  • A. Đáp ứng tế bào sẽ được tăng cường do enzyme B hoạt động mạnh hơn.
  • B. Chỉ có enzyme B bị ảnh hưởng, còn đáp ứng tế bào vẫn diễn ra bình thường.
  • C. Con đường truyền tin bị gián đoạn, không tạo ra đáp ứng tế bào.
  • D. Tế bào sẽ chuyển sang sử dụng một con đường truyền tin khác thay thế.

Câu 5: Hormone steroid, như estrogen và testosterone, có đặc điểm gì khiến chúng có thể khuếch tán qua màng tế bào và liên kết với thụ thể nội bào?

  • A. Chúng có kích thước phân tử lớn và tích điện âm.
  • B. Chúng có cấu trúc protein phức tạp và ưa nước.
  • C. Chúng là các phân tử đường đơn và dễ dàng hòa tan trong nước.
  • D. Chúng có bản chất lipid, kỵ nước và hòa tan trong lipid.

Câu 6: Trong hệ thần kinh, tế bào thần kinh giao tiếp với nhau qua khe synapse. Chất dẫn truyền thần kinh được giải phóng từ tế bào thần kinh trước synapse và khuếch tán qua khe synapse để tác động lên tế bào thần kinh sau synapse. Đây là hình thức truyền tin nào?

  • A. Truyền tin nội tiết
  • B. Truyền tin trực tiếp
  • C. Truyền tin qua synapse
  • D. Truyền tin tự tiết

Câu 7: Một nhóm tế bào biểu mô tiết ra các yếu tố tăng trưởng, kích thích sự tăng sinh của chính chúng và các tế bào biểu mô lân cận. Hình thức truyền tin này được gọi là gì?

  • A. Truyền tin nội tiết
  • B. Truyền tin cận tiết và tự tiết
  • C. Truyền tin qua synapse
  • D. Truyền tin trực tiếp

Câu 8: Hãy sắp xếp các giai đoạn của quá trình truyền tin tế bào theo trình tự đúng:

  • A. Đáp ứng → Tiếp nhận → Truyền tin nội bào
  • B. Truyền tin nội bào → Đáp ứng → Tiếp nhận
  • C. Tiếp nhận → Truyền tin nội bào → Đáp ứng
  • D. Đáp ứng → Truyền tin nội bào → Tiếp nhận

Câu 9: Các thụ thể trên màng tế bào thường là protein xuyên màng. Vùng nào của thụ thể này thường liên kết với phân tử tín hiệu?

  • A. Vùng ngoại bào
  • B. Vùng xuyên màng
  • C. Vùng nội bào
  • D. Toàn bộ thụ thể

Câu 10: Một số bệnh ung thư liên quan đến sự hoạt động bất thường của các con đường truyền tin tế bào. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Tế bào ung thư không có khả năng tiếp nhận tín hiệu từ môi trường.
  • B. Các con đường truyền tin trong tế bào ung thư bị ức chế hoàn toàn.
  • C. Tế bào ung thư chỉ đáp ứng với các tín hiệu từ tế bào ung thư khác.
  • D. Các con đường truyền tin bị rối loạn, dẫn đến tăng sinh tế bào không kiểm soát.

Câu 11: Trong một con đường truyền tin nội bào, các phân tử truyền tin thứ cấp (second messengers) đóng vai trò gì?

  • A. Liên kết trực tiếp với thụ thể màng và hoạt hóa nó.
  • B. Khuếch đại tín hiệu ban đầu và truyền thông tin đến các protein khác trong tế bào.
  • C. Vận chuyển phân tử tín hiệu ban đầu vào bên trong tế bào chất.
  • D. Ngăn chặn tín hiệu truyền đến nhân tế bào.

Câu 12: cAMP (cyclic AMP) là một phân tử truyền tin thứ cấp phổ biến. Nó được tạo ra từ phân tử nào và bởi enzyme nào?

  • A. GDP bởi enzyme guanylate cyclase
  • B. GTP bởi enzyme adenylate cyclase
  • C. ATP bởi enzyme adenylate cyclase
  • D. ADP bởi enzyme protein kinase

Câu 13: Phosphory hóa protein là một cơ chế quan trọng trong truyền tin nội bào. Enzyme nào thực hiện quá trình phosphoryl hóa protein?

  • A. Protein phosphatase
  • B. ATPase
  • C. Lipase
  • D. Protein kinase

Câu 14: Protein phosphatase có vai trò đối ngược với protein kinase trong truyền tin tế bào. Vai trò chính của protein phosphatase là gì?

  • A. Loại bỏ nhóm phosphate khỏi protein (dephosphoryl hóa).
  • B. Thêm nhóm phosphate vào protein (phosphoryl hóa).
  • C. Tổng hợp protein mới để truyền tín hiệu.
  • D. Phân hủy protein đã phosphoryl hóa.

Câu 15: Một tế bào nhận được nhiều tín hiệu khác nhau cùng một lúc. Tế bào có khả năng tích hợp các tín hiệu này để đưa ra một đáp ứng phù hợp. Quá trình này được gọi là gì?

  • A. Khuếch đại tín hiệu
  • B. Giảm thiểu tín hiệu
  • C. Tích hợp tín hiệu
  • D. Chuyển đổi tín hiệu

Câu 16: Đáp ứng tế bào đối với tín hiệu có thể rất đa dạng, bao gồm thay đổi biểu hiện gene, thay đổi hoạt động enzyme, hoặc thay đổi hình dạng tế bào. Ví dụ nào sau đây là một đáp ứng tế bào?

  • A. Phân tử tín hiệu liên kết với thụ thể.
  • B. Tế bào cơ co lại khi nhận tín hiệu thần kinh.
  • C. Thụ thể màng thay đổi hình dạng.
  • D. cAMP được tạo ra trong tế bào chất.

Câu 17: Trong quá trình phát triển phôi, các tế bào phải "giao tiếp" để phối hợp sự phân hóa và hình thành các mô, cơ quan. Hình thức truyền tin nào có vai trò quan trọng trong việc xác định vị trí và số phận của tế bào trong phôi?

  • A. Truyền tin nội tiết
  • B. Truyền tin qua synapse
  • C. Truyền tin tự tiết
  • D. Truyền tin cận tiết và trực tiếp

Câu 18: Một loại thuốc ức chế thụ thể của yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGF). Thuốc này có thể được sử dụng trong điều trị bệnh gì?

  • A. Bệnh tiểu đường
  • B. Bệnh tim mạch
  • C. Ung thư
  • D. Bệnh tự miễn

Câu 19: So sánh truyền tin nội tiết và truyền tin cận tiết, điểm khác biệt chính giữa hai hình thức này là gì?

  • A. Loại phân tử tín hiệu được sử dụng.
  • B. Khoảng cách mà tín hiệu được truyền và phương tiện vận chuyển tín hiệu.
  • C. Loại thụ thể mà tế bào đích sử dụng.
  • D. Giai đoạn của quá trình truyền tin.

Câu 20: Một số phân tử tín hiệu có thể gây ra đáp ứng khác nhau ở các loại tế bào đích khác nhau. Điều gì giải thích hiện tượng này?

  • A. Nồng độ của phân tử tín hiệu khác nhau ở các tế bào đích.
  • B. Kích thước của tế bào đích khác nhau.
  • C. Vị trí của tế bào đích trong cơ thể khác nhau.
  • D. Các loại tế bào đích có thể có các loại thụ thể khác nhau và con đường truyền tin nội bào khác nhau.

Câu 21: Tín hiệu hóa học từ tế bào này sang tế bào khác thường được chuyển đổi thành một loạt các tín hiệu khác nhau bên trong tế bào đích. Quá trình này được gọi là gì?

  • A. Tiếp nhận tín hiệu
  • B. Truyền tin nội bào (signal transduction)
  • C. Đáp ứng tế bào
  • D. Tích hợp tín hiệu

Câu 22: Một ví dụ về truyền tin nội tiết là sự điều hòa đường huyết bởi hormone insulin. Tế bào nào tiết insulin và tế bào đích chính của insulin là gì?

  • A. Tế bào beta tuyến tụy tiết insulin, tế bào gan và cơ là tế bào đích.
  • B. Tế bào gan tiết insulin, tế bào beta tuyến tụy là tế bào đích.
  • C. Tế bào thần kinh tiết insulin, tế bào cơ là tế bào đích.
  • D. Tế bào cơ tiết insulin, tế bào thần kinh là tế bào đích.

Câu 23: Trong truyền tin qua synapse, chất dẫn truyền thần kinh được chứa trong cấu trúc nào trước khi được giải phóng vào khe synapse?

  • A. Ribosome
  • B. Ti thể
  • C. Túi synapse (synaptic vesicles)
  • D. Lưới nội chất

Câu 24: Để kết thúc quá trình truyền tin, tín hiệu cần phải được "tắt". Cơ chế nào sau đây giúp "tắt" tín hiệu truyền tin nội bào?

  • A. Khuếch đại tín hiệu
  • B. Dephosphoryl hóa protein
  • C. Tổng hợp phân tử truyền tin thứ cấp
  • D. Liên kết phân tử tín hiệu với thụ thể

Câu 25: Một tế bào bị đột biến mất khả năng sản xuất thụ thể cho một hormone nhất định. Hậu quả nào có thể xảy ra?

  • A. Tế bào sẽ đáp ứng mạnh mẽ hơn với hormone đó.
  • B. Tế bào sẽ sản xuất hormone đó nhiều hơn.
  • C. Tế bào sẽ chuyển sang sử dụng một thụ thể khác.
  • D. Tế bào sẽ không thể đáp ứng với hormone đó.

Câu 26: Các cầu sinh chất ở tế bào thực vật có chức năng tương tự cấu trúc nào ở tế bào động vật trong việc truyền tin trực tiếp?

  • A. Khe synapse
  • B. Desmosome
  • C. Mối nối (Gap junctions)
  • D. Màng tế bào

Câu 27: Hình thức truyền tin nào cho phép các tế bào ở xa nhau trong cơ thể có thể "giao tiếp" và phối hợp hoạt động?

  • A. Truyền tin nội tiết
  • B. Truyền tin cận tiết
  • C. Truyền tin trực tiếp
  • D. Truyền tin qua synapse

Câu 28: Hãy chọn phát biểu sai về truyền tin tế bào:

  • A. Truyền tin tế bào là quá trình thiết yếu cho sự sống của sinh vật đa bào.
  • B. Sự tiếp nhận tín hiệu mang tính đặc hiệu, phụ thuộc vào thụ thể.
  • C. Tất cả các tế bào đều có khả năng đáp ứng với mọi loại tín hiệu.
  • D. Đáp ứng tế bào có thể dẫn đến thay đổi biểu hiện gene.

Câu 29: Trong một thí nghiệm, người ta loại bỏ thụ thể màng của một loại tế bào và quan sát khả năng đáp ứng của tế bào với phân tử tín hiệu tương ứng. Kết quả nào sau đây có thể được mong đợi?

  • A. Tế bào đáp ứng mạnh mẽ hơn với phân tử tín hiệu.
  • B. Tế bào không còn khả năng đáp ứng với phân tử tín hiệu.
  • C. Tế bào đáp ứng chậm hơn nhưng vẫn đạt mức độ tương tự.
  • D. Tế bào chuyển sang sử dụng thụ thể nội bào để đáp ứng.

Câu 30: Vì sao quá trình truyền tin tế bào thường được ví như một quá trình "khuếch đại" tín hiệu?

  • A. Vì tín hiệu được truyền đi với tốc độ rất nhanh.
  • B. Vì tín hiệu được truyền đi trên khoảng cách rất xa.
  • C. Vì tín hiệu được truyền từ tế bào này sang tất cả các tế bào khác.
  • D. Vì một phân tử tín hiệu có thể hoạt hóa hàng loạt phân tử truyền tin nội bào, tạo ra đáp ứng mạnh mẽ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong cơ thể đa bào, các tế bào 'giao tiếp' với nhau để phối hợp hoạt động. Hình thức 'giao tiếp' trực tiếp giữa các tế bào động vật, cho phép các ion và phân tử nhỏ di chuyển tự do từ tế bào này sang tế bào khác, được gọi là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Một tế bào tiết hormone insulin vào máu. Hormone này di chuyển khắp cơ thể nhưng chỉ tác động lên một số tế bào nhất định như tế bào gan và tế bào cơ. Điều gì giải thích tính đặc hiệu trong tác động của hormone insulin?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Trong quá trình truyền tin tế bào, phân tử tín hiệu (ligand) thường gắn vào thụ thể. Điều gì xảy ra *ngay lập tức* sau khi một phân tử tín hiệu gắn vào thụ thể màng trên tế bào đích?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Xét một con đường truyền tin nội bào đơn giản, trong đó thụ thể hoạt hóa enzyme A, enzyme A hoạt hóa enzyme B, và enzyme B hoạt hóa protein đáp ứng tạo ra đáp ứng tế bào. Nếu có một chất ức chế enzyme A, hậu quả nào có thể xảy ra?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Hormone steroid, như estrogen và testosterone, có đặc điểm gì khiến chúng có thể khuếch tán qua màng tế bào và liên kết với thụ thể nội bào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Trong hệ thần kinh, tế bào thần kinh giao tiếp với nhau qua khe synapse. Chất dẫn truyền thần kinh được giải phóng từ tế bào thần kinh trước synapse và khuếch tán qua khe synapse để tác động lên tế bào thần kinh sau synapse. Đây là hình thức truyền tin nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Một nhóm tế bào biểu mô tiết ra các yếu tố tăng trưởng, kích thích sự tăng sinh của chính chúng và các tế bào biểu mô lân cận. Hình thức truyền tin này được gọi là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Hãy sắp xếp các giai đoạn của quá trình truyền tin tế bào theo trình tự *đúng*:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Các thụ thể trên màng tế bào thường là protein xuyên màng. Vùng nào của thụ thể này thường liên kết với phân tử tín hiệu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Một số bệnh ung thư liên quan đến sự hoạt động bất thường của các con đường truyền tin tế bào. Điều này có nghĩa là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Trong một con đường truyền tin nội bào, các phân tử truyền tin thứ cấp (second messengers) đóng vai trò gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: cAMP (cyclic AMP) là một phân tử truyền tin thứ cấp phổ biến. Nó được tạo ra từ phân tử nào và bởi enzyme nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Phosphory hóa protein là một cơ chế quan trọng trong truyền tin nội bào. Enzyme nào thực hiện quá trình phosphoryl hóa protein?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Protein phosphatase có vai trò *đối ngược* với protein kinase trong truyền tin tế bào. Vai trò chính của protein phosphatase là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Một tế bào nhận được nhiều tín hiệu khác nhau cùng một lúc. Tế bào có khả năng tích hợp các tín hiệu này để đưa ra một đáp ứng phù hợp. Quá trình này được gọi là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Đáp ứng tế bào đối với tín hiệu có thể rất đa dạng, bao gồm thay đổi biểu hiện gene, thay đổi hoạt động enzyme, hoặc thay đổi hình dạng tế bào. Ví dụ nào sau đây là một đáp ứng tế bào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Trong quá trình phát triển phôi, các tế bào phải 'giao tiếp' để phối hợp sự phân hóa và hình thành các mô, cơ quan. Hình thức truyền tin nào có vai trò quan trọng trong việc xác định vị trí và số phận của tế bào trong phôi?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Một loại thuốc ức chế thụ thể của yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGF). Thuốc này có thể được sử dụng trong điều trị bệnh gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: So sánh truyền tin nội tiết và truyền tin cận tiết, điểm khác biệt *chính* giữa hai hình thức này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Một số phân tử tín hiệu có thể gây ra đáp ứng khác nhau ở các loại tế bào đích khác nhau. Điều gì giải thích hiện tượng này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Tín hiệu hóa học từ tế bào này sang tế bào khác thường được chuyển đổi thành một loạt các tín hiệu khác nhau bên trong tế bào đích. Quá trình này được gọi là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Một ví dụ về truyền tin nội tiết là sự điều hòa đường huyết bởi hormone insulin. Tế bào nào tiết insulin và tế bào đích chính của insulin là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Trong truyền tin qua synapse, chất dẫn truyền thần kinh được chứa trong cấu trúc nào trước khi được giải phóng vào khe synapse?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Để kết thúc quá trình truyền tin, tín hiệu cần phải được 'tắt'. Cơ chế nào sau đây giúp 'tắt' tín hiệu truyền tin nội bào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Một tế bào bị đột biến mất khả năng sản xuất thụ thể cho một hormone nhất định. Hậu quả nào có thể xảy ra?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Các cầu sinh chất ở tế bào thực vật có chức năng tương tự cấu trúc nào ở tế bào động vật trong việc truyền tin trực tiếp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Hình thức truyền tin nào cho phép các tế bào ở xa nhau trong cơ thể có thể 'giao tiếp' và phối hợp hoạt động?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Hãy chọn phát biểu *sai* về truyền tin tế bào:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Trong một thí nghiệm, người ta loại bỏ thụ thể màng của một loại tế bào và quan sát khả năng đáp ứng của tế bào với phân tử tín hiệu tương ứng. Kết quả nào sau đây có thể được mong đợi?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Vì sao quá trình truyền tin tế bào thường được ví như một quá trình 'khuếch đại' tín hiệu?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điều gì KHÔNG phải là mục đích chính của truyền thông tin giữa các tế bào trong cơ thể đa bào?

  • A. Phối hợp hoạt động giữa các cơ quan và hệ cơ quan.
  • B. Điều chỉnh quá trình sinh trưởng và phát triển của cơ thể.
  • C. Duy trì cân bằng nội môi.
  • D. Tăng kích thước tế bào một cách độc lập.

Câu 2: Hình thức truyền tin nào sau đây diễn ra giữa các tế bào nằm rất gần nhau, ví dụ như trong quá trình phát triển phôi hoặc phản ứng viêm cục bộ?

  • A. Truyền tin nội tiết
  • B. Truyền tin cận tiết
  • C. Truyền tin qua synapse
  • D. Truyền tin trực tiếp qua cầu sinh chất

Câu 3: Insulin là một hormone được sản xuất ở tuyến tụy và có tác dụng điều chỉnh lượng đường trong máu ở nhiều cơ quan khác nhau. Hình thức truyền tin mà insulin sử dụng là:

  • A. Truyền tin nội tiết
  • B. Truyền tin cận tiết
  • C. Truyền tin qua synapse
  • D. Truyền tin tự tiết

Câu 4: Trong truyền tin qua synapse, chất dẫn truyền thần kinh được giải phóng vào khe synapse và tác động lên tế bào đích. Điều gì đảm bảo tín hiệu chỉ truyền theo một chiều, từ tế bào thần kinh này sang tế bào thần kinh khác hoặc tế bào đích?

  • A. Kích thước khe synapse quá nhỏ.
  • B. Nồng độ chất dẫn truyền thần kinh rất thấp.
  • C. Chất dẫn truyền thần kinh chỉ được giải phóng từ tế bào gửi và thụ thể chỉ có ở tế bào nhận.
  • D. Tốc độ khuếch tán của chất dẫn truyền thần kinh rất chậm.

Câu 5: Các tế bào thực vật trao đổi chất và thông tin trực tiếp với nhau thông qua cấu trúc nào?

  • A. Mối nối (gap junctions)
  • B. Cầu sinh chất (plasmodesmata)
  • C. Khe synapse
  • D. Thụ thể trên màng tế bào

Câu 6: Trình tự đúng của các giai đoạn trong quá trình truyền thông tin tế bào là:

  • A. Tiếp nhận → Truyền tin nội bào → Đáp ứng
  • B. Truyền tin nội bào → Tiếp nhận → Đáp ứng
  • C. Đáp ứng → Tiếp nhận → Truyền tin nội bào
  • D. Tiếp nhận → Đáp ứng → Truyền tin nội bào

Câu 7: Giai đoạn "tiếp nhận" trong truyền thông tin tế bào có đặc điểm chính là gì?

  • A. Tế bào đích tạo ra phân tử tín hiệu.
  • B. Phân tử tín hiệu được khuếch đại trong tế bào chất.
  • C. Phân tử tín hiệu liên kết với thụ thể đặc hiệu trên hoặc trong tế bào đích.
  • D. Tế bào đích tạo ra đáp ứng sinh học.

Câu 8: Thụ thể của tế bào đích có vai trò gì trong quá trình truyền thông tin?

  • A. Vận chuyển phân tử tín hiệu vào bên trong tế bào.
  • B. Nhận diện phân tử tín hiệu đặc hiệu và khởi động chuỗi truyền tin nội bào.
  • C. Tổng hợp phân tử tín hiệu.
  • D. Phân hủy phân tử tín hiệu sau khi truyền tin.

Câu 9: Hormone steroid, như testosterone, có khả năng đi qua màng tế bào và tác động trực tiếp đến thụ thể nằm trong tế bào chất hoặc nhân tế bào. Điều này là do đặc tính nào của hormone steroid?

  • A. Kích thước phân tử lớn
  • B. Mang điện tích dương
  • C. Tan trong nước
  • D. Tan trong lipid

Câu 10: Vì sao quá trình truyền tin nội bào thường bao gồm nhiều bước trung gian thay vì chỉ một bước duy nhất?

  • A. Để khuếch đại tín hiệu ban đầu, tạo ra đáp ứng mạnh mẽ hơn.
  • B. Để giảm tốc độ truyền tin, đảm bảo tính chính xác.
  • C. Để đơn giản hóa quá trình truyền tin.
  • D. Để tiết kiệm năng lượng cho tế bào.

Câu 11: Hiện tượng "khuếch đại tín hiệu" trong truyền tin nội bào có ý nghĩa gì?

  • A. Làm giảm cường độ tín hiệu ban đầu.
  • B. Một phân tử tín hiệu ngoại bào có thể tạo ra đáp ứng lớn bên trong tế bào.
  • C. Đảm bảo tín hiệu truyền đi nhanh hơn.
  • D. Giúp tế bào nhận diện được nhiều loại tín hiệu khác nhau.

Câu 12: Đáp ứng của tế bào đích đối với tín hiệu có thể rất khác nhau, tùy thuộc vào loại tế bào và tín hiệu. Đáp ứng nào sau đây KHÔNG phải là một dạng đáp ứng phổ biến của tế bào?

  • A. Thay đổi biểu hiện gene (phiên mã và dịch mã).
  • B. Thay đổi hoạt tính enzyme.
  • C. Thay đổi hình dạng hoặc chuyển động của tế bào.
  • D. Tăng kích thước nhân tế bào gấp đôi.

Câu 13: Một loại thuốc ức chế thụ thể trên màng tế bào, ngăn chặn hormone epinephrine liên kết. Thuốc này sẽ ảnh hưởng đến giai đoạn nào của quá trình truyền tin tế bào?

  • A. Giai đoạn tiếp nhận
  • B. Giai đoạn truyền tin nội bào
  • C. Giai đoạn đáp ứng
  • D. Tất cả các giai đoạn

Câu 14: Sự khác biệt cơ bản giữa thụ thể trên màng tế bào và thụ thể nội bào là gì?

  • A. Thụ thể màng chỉ nhận tín hiệu hóa học, thụ thể nội bào chỉ nhận tín hiệu vật lý.
  • B. Thụ thể màng nằm trên bề mặt tế bào, thụ thể nội bào nằm bên trong tế bào.
  • C. Thụ thể màng hoạt động nhanh hơn thụ thể nội bào.
  • D. Thụ thể nội bào chỉ có ở tế bào động vật, thụ thể màng chỉ có ở tế bào thực vật.

Câu 15: Điều gì quyết định tính đặc hiệu của quá trình truyền thông tin tế bào, tức là một phân tử tín hiệu chỉ gây đáp ứng ở một số loại tế bào đích nhất định?

  • A. Loại phân tử tín hiệu.
  • B. Kích thước của phân tử tín hiệu.
  • C. Sự hiện diện của thụ thể đặc hiệu trên tế bào đích.
  • D. Vị trí của tế bào đích trong cơ thể.

Câu 16: Trong một chuỗi truyền tin nội bào, protein kinase đóng vai trò gì?

  • A. Phân hủy phân tử tín hiệu.
  • B. Phosphoryl hóa và hoạt hóa các protein khác trong chuỗi truyền tin.
  • C. Tổng hợp phân tử tín hiệu.
  • D. Vận chuyển phân tử tín hiệu ra khỏi tế bào.

Câu 17: cAMP (cyclic AMP) là một phân tử truyền tin thứ hai phổ biến. Nó được tạo ra từ ATP nhờ enzyme nào?

  • A. Protein kinase
  • B. Phosphatase
  • C. Phosphodiesterase
  • D. Adenylyl cyclase

Câu 18: Phosphodiesterase có vai trò gì trong truyền tin qua cAMP?

  • A. Tổng hợp cAMP.
  • B. Hoạt hóa protein kinase A (PKA).
  • C. Phân hủy cAMP, làm ngừng tín hiệu.
  • D. Vận chuyển cAMP đến nhân tế bào.

Câu 19: Một tế bào nhận được đồng thời nhiều tín hiệu khác nhau. Tế bào sẽ đưa ra đáp ứng tổng hợp dựa trên sự tích hợp của các tín hiệu này. Hiện tượng này được gọi là gì?

  • A. Khuếch đại tín hiệu
  • B. Hội tụ tín hiệu (signal integration)
  • C. Điều chỉnh tín hiệu
  • D. Đặc hiệu tín hiệu

Câu 20: Trong quá trình truyền tin, tế bào có thể điều chỉnh độ nhạy của mình đối với tín hiệu bằng cách giảm số lượng thụ thể trên màng tế bào. Cơ chế điều chỉnh này được gọi là gì?

  • A. Khuếch đại tín hiệu thụ thể
  • B. Hoạt hóa thụ thể
  • C. Ức chế thụ thể
  • D. Điều chỉnh giảm thụ thể (receptor down-regulation)

Câu 21: Cho một tế bào bị đột biến làm mất chức năng protein phosphatase. Điều này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến quá trình truyền tin qua protein kinase?

  • A. Quá trình truyền tin sẽ bị ức chế hoàn toàn.
  • B. Quá trình truyền tin sẽ diễn ra nhanh hơn bình thường.
  • C. Quá trình truyền tin sẽ kéo dài và không thể tắt tín hiệu.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến quá trình truyền tin.

Câu 22: Một ví dụ về truyền tin cận tiết trong hệ miễn dịch là gì?

  • A. Hormone insulin điều chỉnh đường huyết.
  • B. Các tế bào lympho T hỗ trợ hoạt hóa tế bào lympho B gần đó.
  • C. Xung thần kinh truyền dọc sợi trục neuron.
  • D. Hormone estrogen ảnh hưởng đến tế bào tuyến vú ở xa.

Câu 23: Loại thụ thể nào thường liên quan đến việc hoạt hóa enzyme tyrosine kinase?

  • A. Thụ thể enzyme (enzyme-linked receptors)
  • B. Thụ thể protein G (G protein-coupled receptors)
  • C. Thụ thể kênh ion (ion channel receptors)
  • D. Thụ thể nội bào

Câu 24: Thụ thể protein G (GPCRs) hoạt động thông qua protein G. Protein G có khả năng liên kết và thủy phân phân tử nucleotide nào?

  • A. ATP
  • B. CTP
  • C. GTP
  • D. UTP

Câu 25: Thuốc chẹn beta (beta-blockers) được sử dụng để điều trị cao huyết áp và rối loạn nhịp tim. Chúng hoạt động bằng cách ức chế thụ thể nào?

  • A. Thụ thể enzyme
  • B. Thụ thể beta-adrenergic (một loại GPCR)
  • C. Thụ thể kênh ion
  • D. Thụ thể nội bào steroid

Câu 26: Khi một phân tử tín hiệu tan trong nước liên kết với thụ thể trên màng tế bào, điều gì xảy ra tiếp theo?

  • A. Phân tử tín hiệu đi vào tế bào chất và liên kết với thụ thể nội bào.
  • B. Thụ thể màng bị phân hủy.
  • C. Tế bào ngừng hoạt động.
  • D. Thụ thể màng hoạt hóa các phân tử truyền tin nội bào.

Câu 27: Kênh ion cổng tín hiệu (ligand-gated ion channel receptors) hoạt động như thế nào?

  • A. Liên kết của phân tử tín hiệu mở kênh, cho phép ion đi qua màng tế bào.
  • B. Liên kết của phân tử tín hiệu đóng kênh, ngăn chặn ion đi qua màng tế bào.
  • C. Phân tử tín hiệu được vận chuyển qua kênh ion vào tế bào.
  • D. Kênh ion tự động mở và đóng không phụ thuộc vào tín hiệu.

Câu 28: Một tế bào ung thư có thể phát triển khả năng truyền tín hiệu tự kích thích (autocrine signaling), nghĩa là tự tiết ra tín hiệu và tự nhận tín hiệu đó. Điều này có lợi gì cho tế bào ung thư?

  • A. Giảm khả năng di căn.
  • B. Tăng khả năng biệt hóa.
  • C. Tăng sinh không kiểm soát và kháng lại sự chết tế bào theo chương trình.
  • D. Giảm sự phụ thuộc vào các yếu tố tăng trưởng từ môi trường ngoài.

Câu 29: Trong thí nghiệm, người ta loại bỏ thụ thể đặc hiệu của hormone cortisol khỏi tế bào gan. Điều gì sẽ xảy ra khi tế bào này tiếp xúc với cortisol?

  • A. Tế bào gan sẽ đáp ứng mạnh mẽ hơn với cortisol.
  • B. Tế bào gan sẽ không đáp ứng với cortisol.
  • C. Tế bào gan sẽ chết.
  • D. Tế bào gan sẽ biến đổi thành tế bào loại khác.

Câu 30: So sánh truyền tin nội tiết và truyền tin cận tiết, điểm khác biệt quan trọng nhất giữa hai hình thức này là gì?

  • A. Khoảng cách mà tín hiệu truyền đi đến tế bào đích.
  • B. Loại phân tử tín hiệu được sử dụng.
  • C. Loại thụ thể mà tế bào đích sử dụng.
  • D. Số lượng tế bào đích mà tín hiệu tác động.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Điều gì KHÔNG phải là mục đích chính của truyền thông tin giữa các tế bào trong cơ thể đa bào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Hình thức truyền tin nào sau đây diễn ra giữa các tế bào nằm rất gần nhau, ví dụ như trong quá trình phát triển phôi hoặc phản ứng viêm cục bộ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Insulin là một hormone được sản xuất ở tuyến tụy và có tác dụng điều chỉnh lượng đường trong máu ở nhiều cơ quan khác nhau. Hình thức truyền tin mà insulin sử dụng là:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong truyền tin qua synapse, chất dẫn truyền thần kinh được giải phóng vào khe synapse và tác động lên tế bào đích. Điều gì đảm bảo tín hiệu chỉ truyền theo một chiều, từ tế bào thần kinh này sang tế bào thần kinh khác hoặc tế bào đích?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Các tế bào thực vật trao đổi chất và thông tin trực tiếp với nhau thông qua cấu trúc nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trình tự đúng của các giai đoạn trong quá trình truyền thông tin tế bào là:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Giai đoạn 'tiếp nhận' trong truyền thông tin tế bào có đặc điểm chính là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Thụ thể của tế bào đích có vai trò gì trong quá trình truyền thông tin?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Hormone steroid, như testosterone, có khả năng đi qua màng tế bào và tác động trực tiếp đến thụ thể nằm trong tế bào chất hoặc nhân tế bào. Điều này là do đặc tính nào của hormone steroid?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Vì sao quá trình truyền tin nội bào thường bao gồm nhiều bước trung gian thay vì chỉ một bước duy nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Hiện tượng 'khuếch đại tín hiệu' trong truyền tin nội bào có ý nghĩa gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Đáp ứng của tế bào đích đối với tín hiệu có thể rất khác nhau, tùy thuộc vào loại tế bào và tín hiệu. Đáp ứng nào sau đây KHÔNG phải là một dạng đáp ứng phổ biến của tế bào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Một loại thuốc ức chế thụ thể trên màng tế bào, ngăn chặn hormone epinephrine liên kết. Thuốc này sẽ ảnh hưởng đến giai đoạn nào của quá trình truyền tin tế bào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Sự khác biệt cơ bản giữa thụ thể trên màng tế bào và thụ thể nội bào là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Điều gì quyết định tính đặc hiệu của quá trình truyền thông tin tế bào, tức là một phân tử tín hiệu chỉ gây đáp ứng ở một số loại tế bào đích nhất định?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong một chuỗi truyền tin nội bào, protein kinase đóng vai trò gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: cAMP (cyclic AMP) là một phân tử truyền tin thứ hai phổ biến. Nó được tạo ra từ ATP nhờ enzyme nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Phosphodiesterase có vai trò gì trong truyền tin qua cAMP?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Một tế bào nhận được đồng thời nhiều tín hiệu khác nhau. Tế bào sẽ đưa ra đáp ứng tổng hợp dựa trên sự tích hợp của các tín hiệu này. Hiện tượng này được gọi là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong quá trình truyền tin, tế bào có thể điều chỉnh độ nhạy của mình đối với tín hiệu bằng cách giảm số lượng thụ thể trên màng tế bào. Cơ chế điều chỉnh này được gọi là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Cho một tế bào bị đột biến làm mất chức năng protein phosphatase. Điều này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến quá trình truyền tin qua protein kinase?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Một ví dụ về truyền tin cận tiết trong hệ miễn dịch là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Loại thụ thể nào thường liên quan đến việc hoạt hóa enzyme tyrosine kinase?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Thụ thể protein G (GPCRs) hoạt động thông qua protein G. Protein G có khả năng liên kết và thủy phân phân tử nucleotide nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Thuốc chẹn beta (beta-blockers) được sử dụng để điều trị cao huyết áp và rối loạn nhịp tim. Chúng hoạt động bằng cách ức chế thụ thể nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Khi một phân tử tín hiệu tan trong nước liên kết với thụ thể trên màng tế bào, điều gì xảy ra tiếp theo?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Kênh ion cổng tín hiệu (ligand-gated ion channel receptors) hoạt động như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Một tế bào ung thư có thể phát triển khả năng truyền tín hiệu tự kích thích (autocrine signaling), nghĩa là tự tiết ra tín hiệu và tự nhận tín hiệu đó. Điều này có lợi gì cho tế bào ung thư?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong thí nghiệm, người ta loại bỏ thụ thể đặc hiệu của hormone cortisol khỏi tế bào gan. Điều gì sẽ xảy ra khi tế bào này tiếp xúc với cortisol?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: So sánh truyền tin nội tiết và truyền tin cận tiết, điểm khác biệt quan trọng nhất giữa hai hình thức này là gì?

Xem kết quả