Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 12: Thông tin tế bào - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong cơ thể đa bào, sự phối hợp hoạt động giữa các tế bào để duy trì cân bằng nội môi và thực hiện các chức năng sống được đảm bảo chủ yếu nhờ vào quá trình nào?
- A. Vận chuyển thụ động các chất qua màng tế bào.
- B. Quá trình trao đổi chất diễn ra độc lập trong mỗi tế bào.
- C. Khả năng sinh sản của tế bào để bù đắp tế bào chết.
- D. Truyền thông tin giữa các tế bào.
Câu 2: Hình thức truyền tin nào dưới đây cho phép các tế bào lân cận trao đổi trực tiếp các phân tử nhỏ hoặc ion thông qua các kênh protein đặc biệt, đảm bảo sự phối hợp nhanh chóng trong một mô?
- A. Truyền tin qua kết nối trực tiếp.
- B. Truyền tin cận tiết.
- C. Truyền tin nội tiết.
- D. Truyền tin qua synapse hóa học.
Câu 3: Tế bào tiết insulin ở tuyến tụy đáp ứng với nồng độ glucose trong máu cao bằng cách giải phóng insulin vào máu. Insulin sau đó tác động lên các tế bào cơ và tế bào gan, kích thích chúng hấp thụ glucose. Đây là ví dụ về hình thức truyền tin nào?
- A. Truyền tin trực tiếp qua cầu sinh chất.
- B. Truyền tin cận tiết thông qua chất nền ngoại bào.
- C. Truyền tin nội tiết qua hệ tuần hoàn.
- D. Truyền tin qua synapse điện.
Câu 4: Trong truyền tin cận tiết, phân tử tín hiệu được tế bào tiết giải phóng vào môi trường xung quanh và chỉ tác động lên các tế bào đích ở gần. Điều này có ý nghĩa sinh học quan trọng nào trong các quá trình phát triển và sửa chữa mô?
- A. Đảm bảo truyền tín hiệu nhanh chóng đến toàn bộ cơ thể.
- B. Cho phép điều khiển cục bộ và hạn chế sự tác động của tín hiệu.
- C. Kích thích sự phân chia tế bào một cách không kiểm soát.
- D. Ngăn chặn hoàn toàn sự giao tiếp giữa các tế bào.
Câu 5: Trình tự nào sau đây mô tả đúng các giai đoạn chính của quá trình truyền thông tin tế bào?
- A. Đáp ứng → Truyền tin nội bào → Tiếp nhận.
- B. Tiếp nhận → Truyền tin nội bào → Đáp ứng.
- C. Truyền tin nội bào → Tiếp nhận → Đáp ứng.
- D. Tiếp nhận → Đáp ứng → Truyền tin nội bào.
Câu 6: Tại giai đoạn tiếp nhận thông tin, phân tử tín hiệu liên kết với thụ thể đặc hiệu trên tế bào đích. Điều gì sẽ xảy ra nếu tế bào đích thiếu thụ thể phù hợp cho một phân tử tín hiệu nhất định?
- A. Tế bào đích sẽ tự tổng hợp thụ thể thay thế.
- B. Phân tử tín hiệu sẽ liên kết với thụ thể không đặc hiệu.
- C. Tín hiệu sẽ được truyền đến tế bào lân cận.
- D. Tế bào đích sẽ không thể tiếp nhận và đáp ứng với tín hiệu đó.
Câu 7: Các thụ thể trên màng tế bào thường có bản chất là protein xuyên màng. Vùng nào của thụ thể này có vai trò liên kết đặc hiệu với phân tử tín hiệu?
- A. Vùng thụ thể nằm ở phía ngoài màng tế bào.
- B. Vùng thụ thể nằm ở phía trong màng tế bào.
- C. Vùng xuyên màng của thụ thể.
- D. Toàn bộ cấu trúc protein của thụ thể.
Câu 8: Hormone steroid như estrogen và testosterone có khả năng dễ dàng khuếch tán qua màng tế bào. Vậy thụ thể của các hormone này thường nằm ở vị trí nào trong tế bào?
- A. Trên màng tế bào.
- B. Trong chất nền ngoại bào.
- C. Trong tế bào chất hoặc nhân tế bào.
- D. Trong lysosome.
Câu 9: Khi phân tử tín hiệu liên kết với thụ thể màng, nó thường kích hoạt một chuỗi các phản ứng hóa sinh bên trong tế bào, gọi là con đường truyền tin nội bào. Mục đích chính của con đường này là gì?
- A. Ngăn chặn tín hiệu từ phân tử tín hiệu.
- B. Chuyển đổi và khuếch đại tín hiệu ban đầu để tạo ra đáp ứng tế bào.
- C. Phân hủy phân tử tín hiệu sau khi tiếp nhận.
- D. Vận chuyển thụ thể trở lại màng tế bào.
Câu 10: Hiện tượng khuếch đại tín hiệu trong truyền tin nội bào có ý nghĩa sinh học nào?
- A. Cho phép một lượng nhỏ phân tử tín hiệu bên ngoài tế bào tạo ra đáp ứng lớn bên trong tế bào.
- B. Giảm thiểu sự tiêu thụ năng lượng trong quá trình truyền tin.
- C. Đảm bảo tín hiệu được truyền đi một cách chậm rãi và ổn định.
- D. Tăng cường tính đặc hiệu của tín hiệu.
Câu 11: Đáp ứng của tế bào đích với tín hiệu có thể rất đa dạng, bao gồm thay đổi biểu hiện gene, hoạt tính enzyme, hoặc hình dạng tế bào. Loại đáp ứng nào sau đây liên quan đến sự thay đổi nhanh chóng về hoạt tính của protein hiện có trong tế bào?
- A. Thay đổi biểu hiện gene dẫn đến tổng hợp protein mới.
- B. Sự phân chia tế bào để tăng số lượng tế bào đáp ứng.
- C. Thay đổi hoạt tính enzyme thông qua phosphoryl hóa hoặc dephosphoryl hóa.
- D. Thay đổi hình dạng tế bào do biến đổi khung xương tế bào.
Câu 12: Phosphoryl hóa protein là một cơ chế phổ biến trong truyền tin nội bào. Enzyme nào có vai trò xúc tác phản ứng phosphoryl hóa protein, từ đó hoạt hóa hoặc bất hoạt protein?
- A. Protein phosphatase.
- B. Protein kinase.
- C. ATPase.
- D. GTPase.
Câu 13: Một tế bào nhận được nhiều tín hiệu khác nhau từ môi trường xung quanh. Khả năng tế bào tích hợp và xử lý đồng thời các tín hiệu này để đưa ra một đáp ứng phù hợp được gọi là gì?
- A. Khuếch đại tín hiệu.
- B. Tính đặc hiệu của thụ thể.
- C. Con đường truyền tin nội bào.
- D. Hội tụ tín hiệu.
Câu 14: Trong một con đường truyền tin nội bào, protein phosphatase có vai trò gì đối với các protein đã được phosphoryl hóa bởi protein kinase?
- A. Loại bỏ nhóm phosphate khỏi protein, thường làm bất hoạt protein.
- B. Thêm nhóm phosphate vào protein, thường làm hoạt hóa protein.
- C. Vận chuyển protein đến vị trí tác động trong tế bào.
- D. Tổng hợp protein mới để thay thế protein đã phosphoryl hóa.
Câu 15: Một số phân tử tín hiệu có thể gây ra đáp ứng khác nhau ở các loại tế bào đích khác nhau. Điều gì giải thích cho sự khác biệt này?
- A. Tính chất hóa học của phân tử tín hiệu thay đổi khi đến các tế bào khác nhau.
- B. Các loại tế bào khác nhau có thể có các loại thụ thể khác nhau hoặc con đường truyền tin nội bào khác nhau.
- C. Nồng độ của phân tử tín hiệu thay đổi khi đến các tế bào khác nhau.
- D. Tốc độ vận chuyển phân tử tín hiệu khác nhau ở các loại tế bào khác nhau.
Câu 16: Trong truyền tin qua synapse, chất dẫn truyền thần kinh được giải phóng từ tế bào thần kinh này và tác động lên tế bào thần kinh hoặc tế bào cơ khác. Khoảng không gian hẹp giữa hai tế bào này được gọi là gì?
- A. Cầu sinh chất.
- B. Mối nối.
- C. Khe synapse.
- D. Chất nền ngoại bào.
Câu 17: Một ví dụ về phân tử tín hiệu có vai trò quan trọng trong hệ thần kinh là acetylcholine. Acetylcholine hoạt động như một chất dẫn truyền thần kinh. Loại thụ thể nào thường tiếp nhận acetylcholine trên màng tế bào thần kinh hoặc tế bào cơ?
- A. Thụ thể kênh ion hoặc thụ thể liên kết protein G.
- B. Thụ thể nội bào steroid.
- C. Thụ thể enzyme tyrosine kinase.
- D. Thụ thể glycoprotein.
Câu 18: Khi một phân tử tín hiệu không phân cực, kị nước (ví dụ hormone steroid) muốn tác động lên tế bào đích, nó có thể trực tiếp khuếch tán qua màng tế bào. Điều này có nghĩa là loại thụ thể mà nó liên kết thường nằm ở đâu?
- A. Trên bề mặt ngoài của màng tế bào.
- B. Xuyên suốt màng tế bào.
- C. Bên trong tế bào chất hoặc nhân tế bào.
- D. Trong mạng lưới nội chất.
Câu 19: Trong quá trình truyền tin nội bào, các phân tử truyền tin thứ cấp (second messengers) như cAMP và Ca2+ đóng vai trò gì?
- A. Liên kết trực tiếp với thụ thể trên màng tế bào.
- B. Khuếch đại tín hiệu ban đầu và truyền tín hiệu đến các protein đích trong tế bào.
- C. Phân hủy phân tử tín hiệu ban đầu.
- D. Vận chuyển thụ thể đến màng tế bào.
Câu 20: Một loại thuốc ức chế enzyme protein phosphatase. Thuốc này sẽ có ảnh hưởng như thế nào đến con đường truyền tin nội bào sử dụng cơ chế phosphoryl hóa/dephosphoryl hóa protein?
- A. Làm tăng tốc độ dephosphoryl hóa protein.
- B. Không ảnh hưởng đến con đường truyền tin.
- C. Làm giảm phosphoryl hóa protein.
- D. Kéo dài trạng thái phosphoryl hóa của protein và có thể dẫn đến đáp ứng tế bào kéo dài hoặc quá mức.
Câu 21: Để kết thúc một con đường truyền tin, tế bào cần có cơ chế nào để loại bỏ hoặc bất hoạt phân tử tín hiệu và các thành phần khác của con đường truyền tin?
- A. Phân hủy hoặc loại bỏ phân tử tín hiệu, bất hoạt thụ thể và các protein truyền tin.
- B. Tăng cường sản xuất phân tử tín hiệu.
- C. Vận chuyển phân tử tín hiệu đến các tế bào khác.
- D. Thay đổi cấu trúc của thụ thể để tăng ái lực với tín hiệu.
Câu 22: Trong truyền tin nội tiết, hormone được vận chuyển khắp cơ thể thông qua hệ tuần hoàn. Điều này cho phép hormone tác động đến...
- A. Chỉ các tế bào lân cận tế bào tiết.
- B. Chỉ các tế bào cùng loại với tế bào tiết.
- C. Các tế bào đích ở xa trên khắp cơ thể.
- D. Chỉ các tế bào tiếp xúc trực tiếp với mạch máu.
Câu 23: Loại hình truyền tin nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều phối hoạt động của các tế bào thần kinh trong não bộ và hệ thần kinh?
- A. Truyền tin nội tiết.
- B. Truyền tin qua synapse.
- C. Truyền tin trực tiếp qua cầu sinh chất.
- D. Truyền tin cận tiết qua chất nền ngoại bào.
Câu 24: Một tế bào ung thư có thể phát triển khả năng tự sản xuất phân tử tín hiệu kích thích sự phân chia tế bào của chính nó và các tế bào xung quanh. Đây là một ví dụ về sự rối loạn trong cơ chế truyền tin nào?
- A. Truyền tin trực tiếp.
- B. Truyền tin nội tiết.
- C. Truyền tin qua synapse.
- D. Truyền tin cận tiết và nội tiết bị rối loạn.
Câu 25: Sự tương tác giữa phân tử tín hiệu và thụ thể có tính đặc hiệu cao. Điều này có nghĩa là...
- A. Một phân tử tín hiệu có thể liên kết với nhiều loại thụ thể khác nhau.
- B. Mỗi loại phân tử tín hiệu thường chỉ liên kết với một loại thụ thể đặc hiệu.
- C. Thụ thể có thể liên kết với bất kỳ phân tử tín hiệu nào có kích thước phù hợp.
- D. Tính đặc hiệu chỉ quan trọng trong truyền tin nội tiết.
Câu 26: Trong thí nghiệm, người ta sử dụng một chất ức chế thụ thể màng của tế bào. Điều gì sẽ xảy ra với quá trình truyền tin của tế bào này khi có mặt phân tử tín hiệu tương ứng?
- A. Quá trình truyền tin sẽ diễn ra mạnh mẽ hơn.
- B. Quá trình truyền tin không bị ảnh hưởng.
- C. Quá trình tiếp nhận tín hiệu sẽ bị ngăn chặn hoặc giảm đáng kể.
- D. Tế bào sẽ chuyển sang sử dụng thụ thể nội bào.
Câu 27: Một con đường truyền tin nội bào có thể điều khiển biểu hiện gene trong nhân tế bào. Loại đáp ứng tế bào nào sau đây thường liên quan đến sự thay đổi biểu hiện gene?
- A. Tổng hợp protein mới hoặc thay đổi lượng protein hiện có trong tế bào.
- B. Thay đổi nhanh chóng hoạt tính enzyme.
- C. Thay đổi hình dạng tế bào trong thời gian ngắn.
- D. Vận chuyển các chất qua màng tế bào nhanh chóng.
Câu 28: Các tế bào thực vật trao đổi thông tin trực tiếp với nhau thông qua cấu trúc nào, cho phép các phân tử nhỏ và tín hiệu hóa học di chuyển giữa các tế bào lân cận?
- A. Mối nối.
- B. Cầu sinh chất (plasmodesmata).
- C. Khe synapse.
- D. Chất nền ngoại bào.
Câu 29: Xét một con đường truyền tin, trong đó thụ thể hoạt hóa enzyme adenylyl cyclase, dẫn đến tăng sản xuất phân tử truyền tin thứ cấp cAMP. cAMP sau đó hoạt hóa protein kinase A (PKA). Nếu enzyme adenylyl cyclase bị ức chế, điều gì sẽ xảy ra tiếp theo trong con đường truyền tin này?
- A. Nồng độ cAMP sẽ tăng lên.
- B. Protein kinase A (PKA) sẽ bị bất hoạt.
- C. Con đường truyền tin sẽ không bị ảnh hưởng.
- D. Nồng độ cAMP sẽ giảm, dẫn đến giảm hoạt hóa protein kinase A (PKA).
Câu 30: Một số bệnh lý liên quan đến sự rối loạn trong truyền tin tế bào. Bệnh tiểu đường tuýp 2 thường liên quan đến tình trạng kháng insulin, trong đó tế bào đích giảm đáp ứng với insulin. Cơ chế nào có thể giải thích hiện tượng kháng insulin ở cấp độ truyền tin tế bào?
- A. Tăng sản xuất thụ thể insulin trên màng tế bào.
- B. Tăng cường hoạt động của con đường truyền tin insulin.
- C. Giảm số lượng hoặc chức năng của thụ thể insulin, hoặc rối loạn các protein truyền tin nội bào trong con đường insulin.
- D. Tăng cường phân hủy insulin trong máu.