15+ Đề Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vi khuẩn lam (Cyanobacteria) là một nhóm vi sinh vật có khả năng quang tổng hợp. Đặc điểm nổi bật của quá trình quang tổng hợp ở vi khuẩn lam so với vi khuẩn màu tía và màu lục là gì?

  • A. Sử dụng H2S làm chất cho electron thay vì nước.
  • B. Thải ra khí oxygen (O2) như sản phẩm phụ.
  • C. Không sử dụng sắc tố diệp lục mà sử dụng bacteriochlorophyll.
  • D. Diễn ra ở điều kiện kị khí tuyệt đối.

Câu 2: Một loại vi khuẩn sống ở đáy biển sâu, gần các miệng phun thủy nhiệt. Chúng thu năng lượng bằng cách oxy hóa các hợp chất vô cơ như H2S và sử dụng CO2 làm nguồn carbon chính. Kiểu dinh dưỡng của loại vi khuẩn này là gì?

  • A. Quang tự dưỡng (Photoautotroph).
  • B. Quang dị dưỡng (Photoheterotroph).
  • C. Hóa tự dưỡng (Chemoautotroph).
  • D. Hóa dị dưỡng (Chemoheterotroph).

Câu 3: Quá trình tổng hợp polysaccharide ở vi sinh vật đóng vai trò quan trọng đối với chính tế bào vi sinh vật. Vai trò nào sau đây không phải là vai trò điển hình của polysaccharide được tổng hợp bởi vi sinh vật?

  • A. Là thành phần cấu tạo nên thành tế bào.
  • B. Làm chất dự trữ năng lượng hoặc carbon.
  • C. Tạo lớp vỏ nhầy bảo vệ hoặc giúp bám dính.
  • D. Làm xúc tác sinh học cho các phản ứng trao đổi chất.

Câu 4: Trong công nghiệp thực phẩm, vi sinh vật được sử dụng để sản xuất các amino acid quý như lysine, glutamic acid. Quá trình sản xuất này dựa trên khả năng nào của vi sinh vật?

  • A. Tổng hợp các amino acid từ các nguồn carbon và nitrogen đơn giản.
  • B. Phân giải protein phức tạp thành các amino acid.
  • C. Lên men đường tạo ra amino acid.
  • D. Oxy hóa các hợp chất vô cơ để tạo năng lượng cho tổng hợp amino acid.

Câu 5: Một số vi sinh vật có khả năng tổng hợp các chất chuyển hóa thứ cấp (secondary metabolites) có giá trị ứng dụng cao. Ví dụ điển hình về ứng dụng của nhóm chất này trong y học là gì?

  • A. Sản xuất vitamin.
  • B. Sản xuất kháng sinh.
  • C. Sản xuất enzyme tiêu hóa.
  • D. Sản xuất hormone tăng trưởng.

Câu 6: Quá trình phân giải ở vi sinh vật đóng vai trò thiết yếu trong tự nhiên. Vai trò quan trọng nhất của quá trình này trong hệ sinh thái là gì?

  • A. Phân giải các chất hữu cơ phức tạp thành các chất vô cơ, góp phần tái tạo vật chất trong các chu trình sinh địa hóa.
  • B. Cung cấp oxygen cho khí quyển thông qua quá trình quang hợp.
  • C. Tổng hợp các hợp chất hữu cơ mới từ nguồn vô cơ.
  • D. Chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học.

Câu 7: Lên men lactic là một quá trình phân giải kị khí phổ biến ở vi sinh vật. Sản phẩm chính của quá trình lên men lactic là gì?

  • A. Acid lactic.
  • B. Ethanol và CO2.
  • C. Acid acetic.
  • D. Methane (CH4).

Câu 8: Trong quy trình sản xuất nước tương, người ta sử dụng nấm mốc Aspergillus oryzae để phân giải protein trong đậu tương. Enzyme chủ yếu do nấm mốc này tiết ra để thực hiện quá trình đó là gì?

  • A. Amylase.
  • B. Cellulase.
  • C. Protease.
  • D. Lipase.

Câu 9: Quá trình hô hấp hiếu khí ở vi sinh vật tạo ra lượng năng lượng (ATP) lớn hơn đáng kể so với quá trình lên men từ cùng một lượng cơ chất (ví dụ: glucose). Nguyên nhân chính của sự khác biệt này là gì?

  • A. Lên men chỉ sử dụng một phần cơ chất, còn hô hấp hiếu khí phân giải hoàn toàn.
  • B. Lên men không cần enzyme, còn hô hấp hiếu khí cần nhiều loại enzyme.
  • C. Hô hấp hiếu khí diễn ra nhanh hơn lên men.
  • D. Hô hấp hiếu khí có chuỗi truyền electron và phosphoryl hóa oxy hóa, tận dụng năng lượng hiệu quả hơn.

Câu 10: Biogas (khí sinh học) là một nguồn năng lượng tái tạo được tạo ra từ sự phân giải các chất hữu cơ bởi vi sinh vật trong điều kiện kị khí. Thành phần khí chính tạo nên biogas là gì?

  • A. Oxygen (O2).
  • B. Nitrogen (N2).
  • C. Methane (CH4).
  • D. Carbon dioxide (CO2) và Hydrogen (H2).

Câu 11: Một trong những ứng dụng quan trọng của vi sinh vật trong xử lý môi trường là khả năng phân giải các chất ô nhiễm khó phân hủy. Quá trình này được gọi là gì?

  • A. Quang hợp.
  • B. Xử lý sinh học (Bioremediation).
  • C. Hóa tổng hợp.
  • D. Tổng hợp sinh học (Biosynthesis).

Câu 12: Để làm bánh mì nở xốp, người ta thường thêm nấm men Saccharomyces cerevisiae vào bột. Quá trình trao đổi chất nào của nấm men giúp tạo ra khí CO2 làm bánh nở?

  • A. Lên men rượu.
  • B. Lên men lactic.
  • C. Hô hấp hiếu khí.
  • D. Hóa tổng hợp.

Câu 13: So sánh quá trình quang tổng hợp ở vi khuẩn lưu huỳnh màu lục (Green sulfur bacteria) và thực vật. Điểm khác biệt cơ bản nhất về chất cho electron là gì?

  • A. Vi khuẩn sử dụng CO2 còn thực vật sử dụng H2O.
  • B. Vi khuẩn sử dụng H2O còn thực vật sử dụng CO2.
  • C. Vi khuẩn sử dụng O2 còn thực vật sử dụng H2O.
  • D. Vi khuẩn sử dụng H2S (hoặc hợp chất lưu huỳnh khác) còn thực vật sử dụng H2O.

Câu 14: Một loại vi sinh vật có khả năng tổng hợp polyhydroxyalkanoates (PHAs) và tích lũy chúng trong tế bào. Ứng dụng tiềm năng quan trọng của PHAs được tổng hợp từ vi sinh vật là gì?

  • A. Sản xuất nhựa sinh học (biodegradable plastics).
  • B. Sản xuất thuốc kháng sinh.
  • C. Sản xuất nhiên liệu diesel.
  • D. Sản xuất vaccine.

Câu 15: Tại sao quá trình phân giải các hợp chất hữu cơ phức tạp như cellulose, lignin bởi vi sinh vật lại quan trọng trong tự nhiên?

  • A. Giúp tạo ra oxygen cho khí quyển.
  • B. Giúp phân hủy xác bã thực vật, động vật, trả lại chất dinh dưỡng cho đất và nước.
  • C. Là nguồn năng lượng chính cho các vi sinh vật quang hợp.
  • D. Tổng hợp các vitamin cần thiết cho sinh vật khác.

Câu 16: Quá trình cố định đạm (nitrogen fixation) ở một số vi sinh vật (ví dụ: Rhizobium, vi khuẩn lam) là một quá trình tổng hợp quan trọng. Vai trò của quá trình này đối với hệ sinh thái là gì?

  • A. Phân giải hợp chất nitrogen hữu cơ phức tạp.
  • B. Oxy hóa các hợp chất nitrogen vô cơ.
  • C. Chuyển hóa nitrat thành khí nitrogen.
  • D. Chuyển hóa khí nitrogen (N2) trong khí quyển thành dạng nitrogen dễ tiêu cho thực vật và các sinh vật khác.

Câu 17: Trong sản xuất sữa chua, vi khuẩn lactic (ví dụ: Lactobacillus, Streptococcus) thực hiện quá trình lên men đường lactose trong sữa. Sản phẩm nào của quá trình này tạo nên vị chua đặc trưng và giúp bảo quản sữa chua lâu hơn?

  • A. Acid lactic.
  • B. Ethanol.
  • C. Acid acetic.
  • D. CO2.

Câu 18: Quá trình hóa tổng hợp diễn ra ở một số nhóm vi sinh vật nhất định. Nguồn năng lượng mà các vi sinh vật hóa tổng hợp sử dụng để tổng hợp chất hữu cơ là gì?

  • A. Năng lượng ánh sáng.
  • B. Năng lượng từ phân giải chất hữu cơ.
  • C. Năng lượng từ phản ứng oxy hóa các hợp chất vô cơ.
  • D. Năng lượng nhiệt từ môi trường.

Câu 19: So sánh hô hấp kị khí và lên men ở vi sinh vật. Điểm khác biệt cốt lõi nhất về chất nhận electron cuối cùng là gì?

  • A. Hô hấp kị khí sử dụng O2, lên men sử dụng chất hữu cơ.
  • B. Hô hấp kị khí sử dụng chất vô cơ (không phải O2), lên men sử dụng chất hữu cơ do chính quá trình phân giải tạo ra.
  • C. Hô hấp kị khí sử dụng chất hữu cơ, lên men sử dụng chất vô cơ.
  • D. Hô hấp kị khí không có chất nhận electron, lên men sử dụng O2.

Câu 20: Vi sinh vật có khả năng phân giải lipid (chất béo). Enzyme chủ yếu được sử dụng trong quá trình này là gì?

  • A. Protease.
  • B. Amylase.
  • C. Cellulase.
  • D. Lipase.

Câu 21: Ứng dụng nào sau đây của vi sinh vật không liên quan trực tiếp đến quá trình phân giải các hợp chất hữu cơ?

  • A. Sản xuất phân bón hữu cơ từ rác thải.
  • B. Xử lý nước thải công nghiệp.
  • C. Sản xuất vaccine tái tổ hợp.
  • D. Làm chua rau quả (muối dưa cà).

Câu 22: Một số vi sinh vật có thể tổng hợp các loại vitamin cần thiết cho con người (ví dụ: vitamin B12). Ứng dụng này thuộc nhóm quá trình nào của vi sinh vật?

  • A. Tổng hợp các chất chuyển hóa thứ cấp và các sản phẩm đặc trưng khác.
  • B. Phân giải polysaccharide.
  • C. Lên men rượu.
  • D. Hô hấp kị khí.

Câu 23: Quá trình nào sau đây ở vi sinh vật giúp chuyển hóa năng lượng từ các hợp chất hữu cơ thành năng lượng hóa học dưới dạng ATP một cách hiệu quả nhất?

  • A. Lên men lactic.
  • B. Hô hấp hiếu khí.
  • C. Lên men rượu.
  • D. Hóa tổng hợp.

Câu 24: Trong sản xuất ethanol sinh học từ nguồn nguyên liệu giàu tinh bột (ví dụ: ngô, sắn), vi sinh vật được sử dụng để thực hiện các bước nào?

  • A. Chỉ phân giải tinh bột thành đường.
  • B. Chỉ chuyển hóa đường thành ethanol.
  • C. Cả phân giải tinh bột thành đường (gián tiếp hoặc trực tiếp) và chuyển hóa đường thành ethanol.
  • D. Chỉ tổng hợp tinh bột.

Câu 25: Vi khuẩn nitrat hóa (Nitrobacter) là ví dụ về vi sinh vật hóa tự dưỡng. Chúng thu năng lượng bằng cách oxy hóa hợp chất vô cơ nào?

  • A. Nitrit (NO2-).
  • B. Amoni (NH4+).
  • C. Khí nitrogen (N2).
  • D. Nitrat (NO3-).

Câu 26: Để sản xuất các enzyme ngoại bào (exoenzymes) như amylase, protease ở quy mô công nghiệp, người ta thường nuôi cấy các chủng vi sinh vật có khả năng tổng hợp và tiết enzyme này ra môi trường. Đây là ứng dụng của quá trình nào ở vi sinh vật?

  • A. Phân giải nội bào.
  • B. Tổng hợp protein (enzyme là protein).
  • C. Hô hấp kị khí.
  • D. Quang tổng hợp.

Câu 27: Quá trình nào sau đây của vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong việc làm sạch các bể tự hoại và hệ thống xử lý nước thải, giúp phân hủy các chất hữu cơ lắng đọng?

  • A. Phân giải kị khí (yếm khí).
  • B. Quang hợp.
  • C. Hóa tổng hợp.
  • D. Tổng hợp polysaccharide.

Câu 28: Một trong những ứng dụng của vi sinh vật quang tổng hợp không thải O2 (ví dụ: vi khuẩn màu tía) là gì?

  • A. Sản xuất vitamin C.
  • B. Sản xuất khí oxygen cho công nghiệp.
  • C. Làm nở bánh mì.
  • D. Sản xuất sinh khối giàu protein và các chất dinh dưỡng khác.

Câu 29: Acid acetic (giấm) được sản xuất nhờ hoạt động của vi khuẩn acetic (Acetobacter) trong điều kiện hiếu khí. Quá trình này chuyển hóa ethanol thành acid acetic. Đây là một ví dụ về quá trình nào ở vi sinh vật?

  • A. Lên men lactic.
  • B. Oxy hóa sinh học (có thể xếp vào hô hấp hiếu khí hoặc lên men oxy hóa tùy cách phân loại chi tiết).
  • C. Hóa tổng hợp.
  • D. Quang tổng hợp.

Câu 30: Tại sao việc hiểu rõ các quá trình tổng hợp và phân giải ở vi sinh vật lại có ý nghĩa quan trọng trong lĩnh vực y học?

  • A. Giúp dự báo thời tiết chính xác hơn.
  • B. Hỗ trợ sản xuất năng lượng từ hóa thạch.
  • C. Giúp phát triển thuốc kháng sinh, vaccine, và hiểu cơ chế gây bệnh của vi sinh vật gây hại.
  • D. Cải thiện năng suất cây trồng bằng cách tăng cường quang hợp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Vi khuẩn lam (Cyanobacteria) là một nhóm vi sinh vật có khả năng quang tổng hợp. Đặc điểm nổi bật của quá trình quang tổng hợp ở vi khuẩn lam so với vi khuẩn màu tía và màu lục là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Một loại vi khuẩn sống ở đáy biển sâu, gần các miệng phun thủy nhiệt. Chúng thu năng lượng bằng cách oxy hóa các hợp chất vô cơ như H2S và sử dụng CO2 làm nguồn carbon chính. Kiểu dinh dưỡng của loại vi khuẩn này là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Quá trình tổng hợp polysaccharide ở vi sinh vật đóng vai trò quan trọng đối với chính tế bào vi sinh vật. Vai trò nào sau đây *không phải* là vai trò điển hình của polysaccharide được tổng hợp bởi vi sinh vật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Trong công nghiệp thực phẩm, vi sinh vật được sử dụng để sản xuất các amino acid quý như lysine, glutamic acid. Quá trình sản xuất này dựa trên khả năng nào của vi sinh vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Một số vi sinh vật có khả năng tổng hợp các chất chuyển hóa thứ cấp (secondary metabolites) có giá trị ứng dụng cao. Ví dụ điển hình về ứng dụng của nhóm chất này trong y học là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Quá trình phân giải ở vi sinh vật đóng vai trò thiết yếu trong tự nhiên. Vai trò quan trọng nhất của quá trình này trong hệ sinh thái là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Lên men lactic là một quá trình phân giải kị khí phổ biến ở vi sinh vật. Sản phẩm chính của quá trình lên men lactic là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Trong quy trình sản xuất nước tương, người ta sử dụng nấm mốc Aspergillus oryzae để phân giải protein trong đậu tương. Enzyme chủ yếu do nấm mốc này tiết ra để thực hiện quá trình đó là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Quá trình hô hấp hiếu khí ở vi sinh vật tạo ra lượng năng lượng (ATP) lớn hơn đáng kể so với quá trình lên men từ cùng một lượng cơ chất (ví dụ: glucose). Nguyên nhân chính của sự khác biệt này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Biogas (khí sinh học) là một nguồn năng lượng tái tạo được tạo ra từ sự phân giải các chất hữu cơ bởi vi sinh vật trong điều kiện kị khí. Thành phần khí chính tạo nên biogas là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Một trong những ứng dụng quan trọng của vi sinh vật trong xử lý môi trường là khả năng phân giải các chất ô nhiễm khó phân hủy. Quá trình này được gọi là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Để làm bánh mì nở xốp, người ta thường thêm nấm men Saccharomyces cerevisiae vào bột. Quá trình trao đổi chất nào của nấm men giúp tạo ra khí CO2 làm bánh nở?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: So sánh quá trình quang tổng hợp ở vi khuẩn lưu huỳnh màu lục (Green sulfur bacteria) và thực vật. Điểm khác biệt cơ bản nhất về chất cho electron là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Một loại vi sinh vật có khả năng tổng hợp polyhydroxyalkanoates (PHAs) và tích lũy chúng trong tế bào. Ứng dụng tiềm năng quan trọng của PHAs được tổng hợp từ vi sinh vật là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Tại sao quá trình phân giải các hợp chất hữu cơ phức tạp như cellulose, lignin bởi vi sinh vật lại quan trọng trong tự nhiên?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Quá trình cố định đạm (nitrogen fixation) ở một số vi sinh vật (ví dụ: Rhizobium, vi khuẩn lam) là một quá trình tổng hợp quan trọng. Vai trò của quá trình này đối với hệ sinh thái là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Trong sản xuất sữa chua, vi khuẩn lactic (ví dụ: Lactobacillus, Streptococcus) thực hiện quá trình lên men đường lactose trong sữa. Sản phẩm nào của quá trình này tạo nên vị chua đặc trưng và giúp bảo quản sữa chua lâu hơn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Quá trình hóa tổng hợp diễn ra ở một số nhóm vi sinh vật nhất định. Nguồn năng lượng mà các vi sinh vật hóa tổng hợp sử dụng để tổng hợp chất hữu cơ là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: So sánh hô hấp kị khí và lên men ở vi sinh vật. Điểm khác biệt cốt lõi nhất về chất nhận electron cuối cùng là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Vi sinh vật có khả năng phân giải lipid (chất béo). Enzyme chủ yếu được sử dụng trong quá trình này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Ứng dụng nào sau đây của vi sinh vật *không* liên quan trực tiếp đến quá trình phân giải các hợp chất hữu cơ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Một số vi sinh vật có thể tổng hợp các loại vitamin cần thiết cho con người (ví dụ: vitamin B12). Ứng dụng này thuộc nhóm quá trình nào của vi sinh vật?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Quá trình nào sau đây ở vi sinh vật giúp chuyển hóa năng lượng từ các hợp chất hữu cơ thành năng lượng hóa học dưới dạng ATP một cách hiệu quả nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Trong sản xuất ethanol sinh học từ nguồn nguyên liệu giàu tinh bột (ví dụ: ngô, sắn), vi sinh vật được sử dụng để thực hiện các bước nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Vi khuẩn nitrat hóa (Nitrobacter) là ví dụ về vi sinh vật hóa tự dưỡng. Chúng thu năng lượng bằng cách oxy hóa hợp chất vô cơ nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Để sản xuất các enzyme ngoại bào (exoenzymes) như amylase, protease ở quy mô công nghiệp, người ta thường nuôi cấy các chủng vi sinh vật có khả năng tổng hợp và tiết enzyme này ra môi trường. Đây là ứng dụng của quá trình nào ở vi sinh vật?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Quá trình nào sau đây của vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong việc làm sạch các bể tự hoại và hệ thống xử lý nước thải, giúp phân hủy các chất hữu cơ lắng đọng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Một trong những ứng dụng của vi sinh vật quang tổng hợp không thải O2 (ví dụ: vi khuẩn màu tía) là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Acid acetic (giấm) được sản xuất nhờ hoạt động của vi khuẩn acetic (Acetobacter) trong điều kiện hiếu khí. Quá trình này chuyển hóa ethanol thành acid acetic. Đây là một ví dụ về quá trình nào ở vi sinh vật?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Tại sao việc hiểu rõ các quá trình tổng hợp và phân giải ở vi sinh vật lại có ý nghĩa quan trọng trong lĩnh vực y học?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một loại vi khuẩn sống trong đất có khả năng sử dụng năng lượng giải phóng từ quá trình oxy hóa hợp chất chứa nitơ (như NH4+) để tổng hợp chất hữu cơ từ CO2. Kiểu dinh dưỡng của vi khuẩn này là gì?

  • A. Quang tự dưỡng
  • B. Hóa dị dưỡng
  • C. Hóa tự dưỡng
  • D. Quang dị dưỡng

Câu 2: Trong điều kiện thiếu ánh sáng nhưng vẫn có nguồn CO2 và các chất vô cơ phù hợp, vi khuẩn nitrat hóa (Nitrobacter) có khả năng sinh trưởng. Điều này chứng tỏ vi khuẩn nitrat hóa có kiểu dinh dưỡng nào?

  • A. Hóa tự dưỡng, sử dụng năng lượng từ phản ứng oxy hóa các hợp chất vô cơ.
  • B. Quang tự dưỡng, sử dụng năng lượng ánh sáng để tổng hợp chất hữu cơ.
  • C. Hóa dị dưỡng, sử dụng chất hữu cơ có sẵn làm nguồn carbon và năng lượng.
  • D. Quang dị dưỡng, sử dụng năng lượng ánh sáng và chất hữu cơ có sẵn.

Câu 3: Vi khuẩn lam (Cyanobacteria) thực hiện quá trình quang hợp giống thực vật, sử dụng nước làm nguồn cho electron và giải phóng O2. Điều này khác biệt cơ bản với nhóm vi khuẩn quang hợp không thải O2 như vi khuẩn lưu huỳnh màu lục ở điểm nào?

  • A. Nguồn carbon sử dụng (CO2).
  • B. Loại sắc tố quang hợp.
  • C. Nguồn năng lượng sử dụng (ánh sáng).
  • D. Nguồn electron cho quá trình khử CO2.

Câu 4: Một chủng vi sinh vật được nuôi cấy trong môi trường chỉ có glucose và các muối khoáng. Sau thời gian nuôi, người ta thu được một lượng lớn protein đơn bào. Quá trình tổng hợp protein ở vi sinh vật này sử dụng nguồn carbon và năng lượng chủ yếu từ đâu?

  • A. Glucose.
  • B. Các muối khoáng.
  • C. Nitơ trong không khí.
  • D. Ánh sáng.

Câu 5: Trong công nghiệp sản xuất mì chính (mononatri glutamat), người ta sử dụng chủng vi khuẩn Corynebacterium glutamicum. Quá trình sinh tổng hợp sản phẩm này ở vi khuẩn thuộc nhóm hợp chất nào?

  • A. Polysaccharide
  • B. Amino acid
  • C. Lipid
  • D. Nucleic acid

Câu 6: Để sản xuất một loại nhựa sinh học (PHA) từ vi khuẩn Cupriavidus necator, môi trường nuôi cấy cần cung cấp nguồn carbon dồi dào (ví dụ: glucose) nhưng lại giới hạn một nguyên tố thiết yếu khác (ví dụ: nitơ hoặc photpho). Mục đích của việc giới hạn này là gì?

  • A. Tăng tốc độ sinh sản của vi khuẩn.
  • B. Ngăn chặn sự hình thành các sản phẩm phụ không mong muốn.
  • C. Thúc đẩy vi khuẩn chuyển hóa carbon dư thừa thành chất dự trữ (PHA).
  • D. Giảm chi phí sản xuất.

Câu 7: Nhiều loại nấm và vi khuẩn có khả năng tiết ra các enzyme ngoại bào như protease, amylase, lipase. Vai trò chính của các enzyme này đối với vi sinh vật là gì?

  • A. Phân giải các đại phân tử phức tạp ở môi trường ngoài thành các đơn phân dễ hấp thụ.
  • B. Thực hiện các phản ứng tổng hợp bên trong tế bào.
  • C. Bảo vệ tế bào vi sinh vật khỏi bị tấn công.
  • D. Tham gia vào quá trình quang hợp.

Câu 8: Quá trình phân giải kị khí (lên men) khác với hô hấp hiếu khí ở vi sinh vật chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Chất nhận electron cuối cùng.
  • B. Sản phẩm tạo ra.
  • C. Lượng năng lượng giải phóng.
  • D. Cả A, B và C.

Câu 9: Trong sản xuất nước mắm truyền thống, enzyme nào từ vi sinh vật đóng vai trò chính trong việc phân giải protein trong cá thành các amino acid và peptide đơn giản, tạo nên hương vị đặc trưng?

  • A. Amylase
  • B. Lipase
  • C. Protease
  • D. Cellulase

Câu 10: Để sản xuất ethanol sinh học từ rơm rạ hoặc bã mía, quá trình xử lý ban đầu thường bao gồm việc sử dụng enzyme để phân giải cellulose thành đường đơn. Loại enzyme nào đóng vai trò này?

  • A. Protease
  • B. Cellulase
  • C. Lipase
  • D. Amylase

Câu 11: Quá trình làm sữa chua sử dụng vi khuẩn lactic để lên men đường lactose trong sữa. Sản phẩm cuối cùng tạo độ chua và đông tụ sữa là gì?

  • A. Acid lactic
  • B. Ethanol
  • C. Acid acetic
  • D. CO2

Câu 12: Tại sao việc ủ phân chuồng hoặc rác thải hữu cơ bằng vi sinh vật (ủ compost) lại làm giảm mùi hôi và tạo ra nguồn phân bón giàu dinh dưỡng cho đất?

  • A. Vi sinh vật tiêu thụ các chất gây mùi.
  • B. Quá trình phân giải tạo ra các hợp chất vô cơ dễ hấp thụ cho cây.
  • C. Nhiệt độ trong quá trình ủ tiêu diệt các vi khuẩn gây mùi.
  • D. Vi sinh vật phân giải các hợp chất hữu cơ phức tạp thành dạng đơn giản hơn và giảm thiểu các chất gây mùi khó chịu.

Câu 13: Trong sản xuất rượu vang từ nước ép nho, nấm men Saccharomyces cerevisiae thực hiện quá trình lên men đường. Nếu để nước nho tiếp xúc với không khí trong thời gian ủ, sản phẩm cuối cùng có thể bị biến đổi thành giấm. Quá trình chuyển đổi này là do hoạt động của nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn lactic
  • B. Nấm mốc
  • C. Vi khuẩn acetic
  • D. Vi khuẩn quang hợp

Câu 14: Vi sinh vật đóng vai trò thiết yếu trong vòng tuần hoàn vật chất trong tự nhiên, đặc biệt là việc chuyển hóa các chất hữu cơ và vô cơ. Vai trò này thể hiện rõ nhất ở quá trình nào?

  • A. Tổng hợp protein từ amino acid.
  • B. Phân giải xác hữu cơ thành các chất vô cơ đơn giản.
  • C. Quang hợp tạo ra chất hữu cơ.
  • D. Hô hấp tế bào giải phóng năng lượng.

Câu 15: Một bể xử lý nước thải công nghiệp chứa nhiều hợp chất hữu cơ phức tạp được đưa vào hoạt động với sự có mặt của các chủng vi khuẩn hiếu khí. Vai trò chính của các vi khuẩn này trong bể xử lý là gì?

  • A. Phân giải các chất hữu cơ độc hại thành các chất đơn giản, ít độc hơn.
  • B. Tổng hợp các chất dinh dưỡng cần thiết cho thực vật thủy sinh.
  • C. Loại bỏ các kim loại nặng khỏi nước thải.
  • D. Tăng nồng độ oxy hòa tan trong nước.

Câu 16: Trong sản xuất tương bần hoặc chao, người ta sử dụng nấm mốc (thường là Aspergillus) để "hoa vàng" (phân giải sơ bộ) đậu nành hoặc đậu phụ, sau đó mới cho vào ủ mặn. Giai đoạn "hoa vàng" này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Tạo màu sắc hấp dẫn cho sản phẩm.
  • B. Tiêu diệt các vi khuẩn có hại.
  • C. Phân giải tinh bột và protein phức tạp thành đường và amino acid.
  • D. Tăng độ cứng cho nguyên liệu.

Câu 17: Tại sao trong quy trình muối dưa cải bắp, người ta thường cho thêm một ít nước dưa cũ hoặc đường?

  • A. Làm tăng độ giòn của dưa.
  • B. Ức chế hoạt động của vi khuẩn lactic.
  • C. Tạo màu sắc đẹp cho dưa.
  • D. Cung cấp giống vi khuẩn lactic và/hoặc nguồn carbon ban đầu để thúc đẩy quá trình lên men.

Câu 18: Một chủng vi khuẩn có khả năng tổng hợp một loại vitamin B với số lượng lớn. Để tối ưu hóa quá trình sản xuất vitamin này, điều kiện nuôi cấy cần được điều chỉnh như thế nào?

  • A. Cung cấp nguồn carbon và năng lượng tối thiểu.
  • B. Thiết lập nhiệt độ, pH, nồng độ oxy và nguồn dinh dưỡng phù hợp nhất cho chủng vi khuẩn đó tổng hợp vitamin.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn các nguyên tố vi lượng khỏi môi trường.
  • D. Chỉ cung cấp nước cất tinh khiết.

Câu 19: Nấm men S. cerevisiae được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất bánh mì và bia. Điểm khác biệt cơ bản trong quá trình lên men của nấm men khi làm bánh mì so với làm bia là gì?

  • A. Sản phẩm CO2 quan trọng cho bánh mì, trong khi ethanol là sản phẩm chính mong muốn ở bia.
  • B. Nhiệt độ lên men.
  • C. Loại đường được lên men.
  • D. Sự có mặt của oxy.

Câu 20: Quá trình nào sau đây ở vi sinh vật đóng vai trò quan trọng nhất trong việc làm sạch các vết dầu loang trên biển?

  • A. Quang tổng hợp
  • B. Hóa tổng hợp
  • C. Phân giải hydrocarbon
  • D. Tổng hợp kháng sinh

Câu 21: Để sản xuất dầu diesel sinh học từ vi sinh vật, người ta nuôi cấy một số loại tảo hoặc nấm men có khả năng tích lũy một lượng lớn chất dự trữ nào trong tế bào?

  • A. Polysaccharide
  • B. Protein
  • C. Nucleic acid
  • D. Lipid

Câu 22: Vi sinh vật có khả năng phân giải cellulose là những sinh vật thiết yếu trong hệ sinh thái, đặc biệt là trong chu trình carbon. Tại sao con người không thể tiêu hóa trực tiếp cellulose trong khi một số vi sinh vật lại làm được?

  • A. Vi sinh vật có enzyme cellulase, con người không có.
  • B. Cấu tạo thành tế bào của vi sinh vật khác con người.
  • C. Vi sinh vật sống trong môi trường kị khí.
  • D. Vi sinh vật có khả năng quang hợp.

Câu 23: Mối quan hệ giữa quá trình tổng hợp và phân giải ở vi sinh vật được thể hiện rõ nhất qua điểm nào sau đây?

  • A. Quá trình tổng hợp chỉ xảy ra khi có ánh sáng.
  • B. Quá trình phân giải luôn tạo ra nhiều năng lượng hơn tổng hợp.
  • C. Sản phẩm của quá trình phân giải (nguyên liệu, năng lượng) được sử dụng cho quá trình tổng hợp.
  • D. Cả hai quá trình đều chỉ xảy ra trong điều kiện hiếu khí.

Câu 24: Một loại vi khuẩn gây bệnh cho cây trồng có khả năng tiết ra enzyme pectinase để phân giải thành tế bào thực vật. Enzyme này thuộc loại nào?

  • A. Enzyme phân giải polysaccharide
  • B. Enzyme phân giải protein
  • C. Enzyme phân giải lipid
  • D. Enzyme tổng hợp nucleic acid

Câu 25: Khả năng tổng hợp các chất thứ cấp như kháng sinh ở một số loài vi sinh vật có ý nghĩa gì đối với chính bản thân vi sinh vật đó trong môi trường tự nhiên?

  • A. Giúp chúng tổng hợp chất hữu cơ từ CO2.
  • B. Giúp chúng cạnh tranh với các loài vi sinh vật khác bằng cách ức chế sự phát triển của chúng.
  • C. Là nguồn năng lượng dự trữ.
  • D. Tham gia vào cấu tạo thành tế bào.

Câu 26: Trong sản xuất phô mai, vi khuẩn lactic đóng vai trò quan trọng trong việc tạo độ chua và hương vị. Tuy nhiên, để phô mai có cấu trúc và hương vị đặc trưng hơn, người ta còn sử dụng thêm một số loại nấm mốc hoặc vi khuẩn propionic. Vai trò của các vi sinh vật thứ cấp này thường liên quan đến quá trình nào?

  • A. Phân giải các sản phẩm ban đầu của quá trình lên men lactic (như acid lactic) thành các hợp chất tạo hương.
  • B. Tổng hợp vitamin cho phô mai.
  • C. Thực hiện quang hợp trong khối phô mai.
  • D. Ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn lactic.

Câu 27: Tại sao trong sản xuất một số loại enzyme công nghiệp, người ta thường sử dụng phương pháp nuôi cấy liên tục vi sinh vật?

  • A. Giúp vi sinh vật tổng hợp lipid nhiều hơn.
  • B. Tiêu diệt các vi sinh vật ngoại lai.
  • C. Duy trì quần thể vi sinh vật ở pha sinh trưởng lũy thừa để thu nhận enzyme ngoại bào liên tục và hiệu quả.
  • D. Giảm nhu cầu oxy của vi sinh vật.

Câu 28: Trong quá trình xử lý rác thải bằng phương pháp ủ sinh học, nhiệt độ đống ủ có thể tăng lên đáng kể (trên 50-60°C). Sự tăng nhiệt độ này chủ yếu là do hoạt động của nhóm vi sinh vật nào và quá trình gì?

  • A. Vi khuẩn quang hợp, quá trình quang tổng hợp.
  • B. Nấm men, quá trình lên men rượu.
  • C. Vi khuẩn nitrat hóa, quá trình hóa tổng hợp.
  • D. Vi sinh vật hiếu khí, quá trình phân giải hiếu khí giải phóng nhiệt.

Câu 29: Một chủng vi khuẩn được phát hiện có khả năng phân giải hiệu quả một loại thuốc trừ sâu tồn dư trong đất. Để ứng dụng chủng vi khuẩn này vào xử lý ô nhiễm môi trường, cần nghiên cứu điều kiện môi trường nào để tối ưu hóa hoạt động phân giải của chúng?

  • A. Chỉ cần cung cấp đủ nước.
  • B. Nhiệt độ, pH, độ ẩm, nồng độ oxy (nếu là vi khuẩn hiếu khí) và sự có mặt của các chất dinh dưỡng khác.
  • C. Chỉ cần đảm bảo có ánh sáng.
  • D. Nồng độ thuốc trừ sâu càng cao càng tốt.

Câu 30: So sánh quá trình tổng hợp polysaccharide làm chất dự trữ (ví dụ: glycogen ở vi khuẩn) và làm nguyên liệu cấu trúc (ví dụ: peptidoglycan ở thành tế bào vi khuẩn), điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Thành phần đơn phân và cấu trúc liên kết của chuỗi polysaccharide.
  • B. Nguồn năng lượng sử dụng cho quá trình tổng hợp.
  • C. Vị trí tổng hợp trong tế bào.
  • D. Tốc độ tổng hợp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Một loại vi khuẩn sống trong đất có khả năng sử dụng năng lượng giải phóng từ quá trình oxy hóa hợp chất chứa nitơ (như NH4+) để tổng hợp chất hữu cơ từ CO2. Kiểu dinh dưỡng của vi khuẩn này là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Trong điều kiện thiếu ánh sáng nhưng vẫn có nguồn CO2 và các chất vô cơ phù hợp, vi khuẩn nitrat hóa (Nitrobacter) có khả năng sinh trưởng. Điều này chứng tỏ vi khuẩn nitrat hóa có kiểu dinh dưỡng nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Vi khuẩn lam (Cyanobacteria) thực hiện quá trình quang hợp giống thực vật, sử dụng nước làm nguồn cho electron và giải phóng O2. Điều này khác biệt cơ bản với nhóm vi khuẩn quang hợp không thải O2 như vi khuẩn lưu huỳnh màu lục ở điểm nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Một chủng vi sinh vật được nuôi cấy trong môi trường chỉ có glucose và các muối khoáng. Sau thời gian nuôi, người ta thu được một lượng lớn protein đơn bào. Quá trình tổng hợp protein ở vi sinh vật này sử dụng nguồn carbon và năng lượng chủ yếu từ đâu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Trong công nghiệp sản xuất mì chính (mononatri glutamat), người ta sử dụng chủng vi khuẩn Corynebacterium glutamicum. Quá trình sinh tổng hợp sản phẩm này ở vi khuẩn thuộc nhóm hợp chất nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Để sản xuất một loại nhựa sinh học (PHA) từ vi khuẩn Cupriavidus necator, môi trường nuôi cấy cần cung cấp nguồn carbon dồi dào (ví dụ: glucose) nhưng lại giới hạn một nguyên tố thiết yếu khác (ví dụ: nitơ hoặc photpho). Mục đích của việc giới hạn này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Nhiều loại nấm và vi khuẩn có khả năng tiết ra các enzyme ngoại bào như protease, amylase, lipase. Vai trò chính của các enzyme này đối với vi sinh vật là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Quá trình phân giải kị khí (lên men) khác với hô hấp hiếu khí ở vi sinh vật chủ yếu ở điểm nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Trong sản xuất nước mắm truyền thống, enzyme nào từ vi sinh vật đóng vai trò chính trong việc phân giải protein trong cá thành các amino acid và peptide đơn giản, tạo nên hương vị đặc trưng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Để sản xuất ethanol sinh học từ rơm rạ hoặc bã mía, quá trình xử lý ban đầu thường bao gồm việc sử dụng enzyme để phân giải cellulose thành đường đơn. Loại enzyme nào đóng vai trò này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Quá trình làm sữa chua sử dụng vi khuẩn lactic để lên men đường lactose trong sữa. Sản phẩm cuối cùng tạo độ chua và đông tụ sữa là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Tại sao việc ủ phân chuồng hoặc rác thải hữu cơ bằng vi sinh vật (ủ compost) lại làm giảm mùi hôi và tạo ra nguồn phân bón giàu dinh dưỡng cho đất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Trong sản xuất rượu vang từ nước ép nho, nấm men Saccharomyces cerevisiae thực hiện quá trình lên men đường. Nếu để nước nho tiếp xúc với không khí trong thời gian ủ, sản phẩm cuối cùng có thể bị biến đổi thành giấm. Quá trình chuyển đổi này là do hoạt động của nhóm vi sinh vật nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Vi sinh vật đóng vai trò thiết yếu trong vòng tuần hoàn vật chất trong tự nhiên, đặc biệt là việc chuyển hóa các chất hữu cơ và vô cơ. Vai trò này thể hiện rõ nhất ở quá trình nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Một bể xử lý nước thải công nghiệp chứa nhiều hợp chất hữu cơ phức tạp được đưa vào hoạt động với sự có mặt của các chủng vi khuẩn hiếu khí. Vai trò chính của các vi khuẩn này trong bể xử lý là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Trong sản xuất tương bần hoặc chao, người ta sử dụng nấm mốc (thường là Aspergillus) để 'hoa vàng' (phân giải sơ bộ) đậu nành hoặc đậu phụ, sau đó mới cho vào ủ mặn. Giai đoạn 'hoa vàng' này chủ yếu nhằm mục đích gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Tại sao trong quy trình muối dưa cải bắp, người ta thường cho thêm một ít nước dưa cũ hoặc đường?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Một chủng vi khuẩn có khả năng tổng hợp một loại vitamin B với số lượng lớn. Để tối ưu hóa quá trình sản xuất vitamin này, điều kiện nuôi cấy cần được điều chỉnh như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Nấm men S. cerevisiae được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất bánh mì và bia. Điểm khác biệt cơ bản trong quá trình lên men của nấm men khi làm bánh mì so với làm bia là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Quá trình nào sau đây ở vi sinh vật đóng vai trò quan trọng nhất trong việc làm sạch các vết dầu loang trên biển?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Để sản xuất dầu diesel sinh học từ vi sinh vật, người ta nuôi cấy một số loại tảo hoặc nấm men có khả năng tích lũy một lượng lớn chất dự trữ nào trong tế bào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Vi sinh vật có khả năng phân giải cellulose là những sinh vật thiết yếu trong hệ sinh thái, đặc biệt là trong chu trình carbon. Tại sao con người không thể tiêu hóa trực tiếp cellulose trong khi một số vi sinh vật lại làm được?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Mối quan hệ giữa quá trình tổng hợp và phân giải ở vi sinh vật được thể hiện rõ nhất qua điểm nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Một loại vi khuẩn gây bệnh cho cây trồng có khả năng tiết ra enzyme pectinase để phân giải thành tế bào thực vật. Enzyme này thuộc loại nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Khả năng tổng hợp các chất thứ cấp như kháng sinh ở một số loài vi sinh vật có ý nghĩa gì đối với chính bản thân vi sinh vật đó trong môi trường tự nhiên?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Trong sản xuất phô mai, vi khuẩn lactic đóng vai trò quan trọng trong việc tạo độ chua và hương vị. Tuy nhiên, để phô mai có cấu trúc và hương vị đặc trưng hơn, người ta còn sử dụng thêm một số loại nấm mốc hoặc vi khuẩn propionic. Vai trò của các vi sinh vật thứ cấp này thường liên quan đến quá trình nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Tại sao trong sản xuất một số loại enzyme công nghiệp, người ta thường sử dụng phương pháp nuôi cấy liên tục vi sinh vật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Trong quá trình xử lý rác thải bằng phương pháp ủ sinh học, nhiệt độ đống ủ có thể tăng lên đáng kể (trên 50-60°C). Sự tăng nhiệt độ này chủ yếu là do hoạt động của nhóm vi sinh vật nào và quá trình gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Một chủng vi khuẩn được phát hiện có khả năng phân giải hiệu quả một loại thuốc trừ sâu tồn dư trong đất. Để ứng dụng chủng vi khuẩn này vào xử lý ô nhiễm môi trường, cần nghiên cứu điều kiện môi trường nào để tối ưu hóa hoạt động phân giải của chúng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: So sánh quá trình tổng hợp polysaccharide làm chất dự trữ (ví dụ: glycogen ở vi khuẩn) và làm nguyên liệu cấu trúc (ví dụ: peptidoglycan ở thành tế bào vi khuẩn), điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự sống trên Trái Đất thông qua các quá trình tổng hợp và phân giải. Quá trình nào sau đây ở vi sinh vật giúp chuyển hóa các chất vô cơ thành chất hữu cơ, cung cấp nền tảng dinh dưỡng cho hệ sinh thái?

  • A. Phân giải protein
  • B. Tổng hợp chất hữu cơ từ chất vô cơ
  • C. Phân giải polysaccharide
  • D. Lên men các hợp chất hữu cơ

Câu 2: Trong quá trình tổng hợp protein ở vi sinh vật, các đơn phân tử nào liên kết với nhau để tạo thành chuỗi polypeptide?

  • A. Amino acid
  • B. Nucleotide
  • C. Glucose
  • D. Acid béo

Câu 3: Vi sinh vật có khả năng tổng hợp polysaccharide từ các đơn phân đường đơn. Polysaccharide đóng vai trò nào sau đây trong tế bào vi sinh vật?

  • A. Vận chuyển oxygen
  • B. Truyền đạt thông tin di truyền
  • C. Cấu trúc tế bào và dự trữ năng lượng
  • D. Xúc tác các phản ứng hóa học

Câu 4: Một số vi sinh vật có khả năng tổng hợp lipid để dự trữ năng lượng. Nguyên liệu chính để vi sinh vật tổng hợp lipid là gì?

  • A. Amino acid và glucose
  • B. Nucleotide và đường ribose
  • C. Glucose và fructose
  • D. Glycerol và acid béo

Câu 5: Trong công nghiệp sản xuất dược phẩm, vi sinh vật được ứng dụng để tổng hợp các chất có hoạt tính sinh học cao. Ứng dụng nào sau đây thể hiện vai trò tổng hợp của vi sinh vật trong lĩnh vực này?

  • A. Sản xuất nước mắm từ cá
  • B. Sản xuất kháng sinh penicillin
  • C. Chế biến sữa chua từ sữa
  • D. Ủ phân hữu cơ từ rác thải

Câu 6: Quá trình phân giải ở vi sinh vật có vai trò thiết yếu trong tự nhiên. Vai trò chính của quá trình phân giải là gì?

  • A. Tạo ra các hợp chất phức tạp từ đơn giản
  • B. Lưu trữ thông tin di truyền
  • C. Cung cấp năng lượng và nguyên liệu cho tế bào
  • D. Vận chuyển các chất dinh dưỡng vào tế bào

Câu 7: Khi vi sinh vật phân giải protein, sản phẩm cuối cùng thu được là gì?

  • A. Amino acid
  • B. Glucose
  • C. Acid béo
  • D. Glycerol

Câu 8: Trong sản xuất nước tương và nước mắm, người ta ứng dụng khả năng phân giải chất nào của vi sinh vật?

  • A. Polysaccharide
  • B. Protein
  • C. Lipid
  • D. Cellulose

Câu 9: Quá trình lên men lactic ở vi sinh vật có ứng dụng quan trọng trong sản xuất thực phẩm nào sau đây?

  • A. Bánh mì
  • B. Rượu vang
  • C. Giấm ăn
  • D. Sữa chua

Câu 10: Trong quá trình xử lý rác thải hữu cơ, vi sinh vật đóng vai trò quan trọng nhờ khả năng phân giải chất nào?

  • A. Polysaccharide phức tạp
  • B. Protein đơn giản
  • C. Lipid no
  • D. Chất khoáng vô cơ

Câu 11: Vi khuẩn lam có khả năng quang hợp và không thải oxygen. Phát biểu này đúng hay sai và tại sao?

  • A. Đúng, vì chúng sử dụng nước làm chất khử
  • B. Đúng, vì chúng không có lục lạp
  • C. Sai, vì vi khuẩn lam quang hợp có thải oxygen
  • D. Sai, vì chúng là vi sinh vật hóa dưỡng

Câu 12: So sánh quá trình quang hợp ở vi khuẩn màu tía và vi khuẩn lam. Điểm khác biệt chính giữa hai quá trình này là gì?

  • A. Nguồn carbon sử dụng
  • B. Chất cho electron và sản phẩm khí thải
  • C. Vị trí diễn ra quá trình quang hợp
  • D. Loại sắc tố quang hợp sử dụng

Câu 13: Trong hệ sinh thái, vi sinh vật quang tổng hợp đóng vai trò quan trọng nào?

  • A. Sinh vật sản xuất sơ cấp
  • B. Sinh vật phân giải
  • C. Sinh vật tiêu thụ bậc cao
  • D. Sinh vật ký sinh

Câu 14: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của quá trình tổng hợp ở vi sinh vật?

  • A. Sản xuất glutamic acid
  • B. Sản xuất nhựa sinh học
  • C. Sản xuất protein thực phẩm
  • D. Ủ phân hữu cơ

Câu 15: Cho các ứng dụng sau: (1) Sản xuất ethanol sinh học, (2) Sản xuất phân bón hữu cơ, (3) Sản xuất nước tương, (4) Sản xuất kháng sinh. Ứng dụng nào là kết quả của quá trình phân giải ở vi sinh vật?

  • A. (1) và (4)
  • B. (1), (2) và (3)
  • C. (2), (3) và (4)
  • D. (1), (2), (3) và (4)

Câu 16: Trong quá trình làm bánh mì, nấm men sử dụng đường và tạo ra khí CO2, giúp bánh mì nở xốp. Quá trình này thuộc loại phân giải nào?

  • A. Hô hấp hiếu khí
  • B. Lên men lactic
  • C. Lên men rượu
  • D. Phân giải protein

Câu 17: Một số vi sinh vật có khả năng phân giải cellulose, một thành phần chính của thành tế bào thực vật. Ứng dụng nào sau đây tận dụng khả năng này của vi sinh vật?

  • A. Sản xuất rượu vang từ nho
  • B. Sản xuất phân bón hữu cơ từ rác thải thực vật
  • C. Sản xuất sữa chua từ sữa bò
  • D. Sản xuất nước tương từ đậu nành

Câu 18: Quá trình phân giải hiếu khí khác với quá trình lên men ở điểm cơ bản nào?

  • A. Chất nhận electron cuối cùng
  • B. Nguyên liệu đầu vào
  • C. Sản phẩm cuối cùng
  • D. Vị trí xảy ra trong tế bào

Câu 19: Tại sao quá trình phân giải ở vi sinh vật lại quan trọng trong việc duy trì vòng tuần hoàn vật chất trong tự nhiên?

  • A. Cung cấp năng lượng cho sinh vật
  • B. Tạo ra chất hữu cơ cho sinh vật
  • C. Trả lại chất vô cơ cho môi trường
  • D. Giúp loại bỏ chất thải độc hại

Câu 20: Nếu một loại vi sinh vật có khả năng tổng hợp enzyme protease ngoại bào mạnh, ứng dụng tiềm năng nhất của vi sinh vật này là gì?

  • A. Sản xuất ethanol sinh học
  • B. Sản xuất nhựa sinh học
  • C. Sản xuất kháng sinh
  • D. Sản xuất nước tương và nước mắm

Câu 21: Để sản xuất dầu diesel sinh học từ vi sinh vật, người ta thường sử dụng loại vi sinh vật nào và tận dụng khả năng tổng hợp chất gì của chúng?

  • A. Vi khuẩn lactic, tổng hợp polysaccharide
  • B. Nấm men hoặc vi tảo, tổng hợp lipid
  • C. Vi khuẩn cellulose, phân giải cellulose
  • D. Vi khuẩn cố định đạm, tổng hợp protein

Câu 22: Trong quy trình sản xuất sữa chua, việc ủ ấm hỗn hợp sữa sau khi cấy giống vi khuẩn lactic nhằm mục đích gì?

  • A. Tiêu diệt các vi khuẩn gây hại
  • B. Làm tăng độ ngọt của sữa
  • C. Tạo điều kiện nhiệt độ tối ưu cho vi khuẩn lactic hoạt động
  • D. Làm giảm độ acid của sữa

Câu 23: Vi khuẩn Bacillus cereus và Cupriavidus necator được biết đến với khả năng tổng hợp chất nào có ứng dụng trong sản xuất nhựa sinh học?

  • A. Polyhydroxyalkanoate (PHA)
  • B. Polylactic acid (PLA)
  • C. Polyethylene terephthalate (PET)
  • D. Polyvinyl chloride (PVC)

Câu 24: Một loại vi sinh vật có khả năng phân giải mạnh mẽ các hợp chất dầu mỏ. Ứng dụng tiềm năng của vi sinh vật này trong lĩnh vực nào?

  • A. Sản xuất nhiên liệu sinh học
  • B. Xử lý ô nhiễm dầu mỏ
  • C. Sản xuất thực phẩm chức năng
  • D. Sản xuất enzyme công nghiệp

Câu 25: Trong quá trình sản xuất glutamic acid bằng vi khuẩn Corynebacterium glutamicum, vi khuẩn này thực hiện quá trình tổng hợp chất gì?

  • A. Polysaccharide
  • B. Lipid
  • C. Amino acid
  • D. Nucleotide

Câu 26: Để bảo quản rau củ quả bằng phương pháp muối chua, người ta lợi dụng quá trình phân giải nào của vi sinh vật?

  • A. Lên men lactic
  • B. Lên men rượu
  • C. Hô hấp hiếu khí
  • D. Phân giải protein

Câu 27: Vi sinh vật nào sau đây có khả năng vừa quang hợp vừa có khả năng phân giải chất hữu cơ?

  • A. Vi khuẩn lactic
  • B. Nấm men
  • C. Vi khuẩn lam
  • D. Tảo

Câu 28: Trong một hệ sinh thái dưới nước bị ô nhiễm bởi chất thải hữu cơ, vi sinh vật đóng vai trò gì trong việc làm sạch nguồn nước?

  • A. Tăng cường ô nhiễm
  • B. Phân giải chất thải hữu cơ
  • C. Tổng hợp chất dinh dưỡng
  • D. Cung cấp oxygen cho nước

Câu 29: Để tăng hiệu quả sản xuất enzyme ngoại bào từ vi sinh vật trong công nghiệp, yếu tố nào sau đây cần được tối ưu hóa?

  • A. Ánh sáng
  • B. Độ ẩm
  • C. Môi trường nuôi cấy
  • D. Kích thước bình nuôi cấy

Câu 30: Phân biệt quá trình đồng hóa và dị hóa ở vi sinh vật. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về mối quan hệ giữa hai quá trình này?

  • A. Đồng hóa và dị hóa xảy ra độc lập
  • B. Đồng hóa tạo ra năng lượng, dị hóa sử dụng năng lượng
  • C. Đồng hóa phân giải chất phức tạp, dị hóa tổng hợp chất phức tạp
  • D. Dị hóa cung cấp năng lượng và nguyên liệu cho đồng hóa

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự sống trên Trái Đất thông qua các quá trình tổng hợp và phân giải. Quá trình nào sau đây ở vi sinh vật giúp chuyển hóa các chất vô cơ thành chất hữu cơ, cung cấp nền tảng dinh dưỡng cho hệ sinh thái?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Trong quá trình tổng hợp protein ở vi sinh vật, các đơn phân tử nào liên kết với nhau để tạo thành chuỗi polypeptide?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Vi sinh vật có khả năng tổng hợp polysaccharide từ các đơn phân đường đơn. Polysaccharide đóng vai trò nào sau đây trong tế bào vi sinh vật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Một số vi sinh vật có khả năng tổng hợp lipid để dự trữ năng lượng. Nguyên liệu chính để vi sinh vật tổng hợp lipid là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Trong công nghiệp sản xuất dược phẩm, vi sinh vật được ứng dụng để tổng hợp các chất có hoạt tính sinh học cao. Ứng dụng nào sau đây thể hiện vai trò tổng hợp của vi sinh vật trong lĩnh vực này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Quá trình phân giải ở vi sinh vật có vai trò thiết yếu trong tự nhiên. Vai trò chính của quá trình phân giải là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Khi vi sinh vật phân giải protein, sản phẩm cuối cùng thu được là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Trong sản xuất nước tương và nước mắm, người ta ứng dụng khả năng phân giải chất nào của vi sinh vật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Quá trình lên men lactic ở vi sinh vật có ứng dụng quan trọng trong sản xuất thực phẩm nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Trong quá trình xử lý rác thải hữu cơ, vi sinh vật đóng vai trò quan trọng nhờ khả năng phân giải chất nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Vi khuẩn lam có khả năng quang hợp và không thải oxygen. Phát biểu này đúng hay sai và tại sao?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: So sánh quá trình quang hợp ở vi khuẩn màu tía và vi khuẩn lam. Điểm khác biệt chính giữa hai quá trình này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Trong hệ sinh thái, vi sinh vật quang tổng hợp đóng vai trò quan trọng nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của quá trình tổng hợp ở vi sinh vật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Cho các ứng dụng sau: (1) Sản xuất ethanol sinh học, (2) Sản xuất phân bón hữu cơ, (3) Sản xuất nước tương, (4) Sản xuất kháng sinh. Ứng dụng nào là kết quả của quá trình phân giải ở vi sinh vật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Trong quá trình làm bánh mì, nấm men sử dụng đường và tạo ra khí CO2, giúp bánh mì nở xốp. Quá trình này thuộc loại phân giải nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Một số vi sinh vật có khả năng phân giải cellulose, một thành phần chính của thành tế bào thực vật. Ứng dụng nào sau đây tận dụng khả năng này của vi sinh vật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Quá trình phân giải hiếu khí khác với quá trình lên men ở điểm cơ bản nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Tại sao quá trình phân giải ở vi sinh vật lại quan trọng trong việc duy trì vòng tuần hoàn vật chất trong tự nhiên?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Nếu một loại vi sinh vật có khả năng tổng hợp enzyme protease ngoại bào mạnh, ứng dụng tiềm năng nhất của vi sinh vật này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Để sản xuất dầu diesel sinh học từ vi sinh vật, người ta thường sử dụng loại vi sinh vật nào và tận dụng khả năng tổng hợp chất gì của chúng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Trong quy trình sản xuất sữa chua, việc ủ ấm hỗn hợp sữa sau khi cấy giống vi khuẩn lactic nhằm mục đích gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Vi khuẩn Bacillus cereus và Cupriavidus necator được biết đến với khả năng tổng hợp chất nào có ứng dụng trong sản xuất nhựa sinh học?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Một loại vi sinh vật có khả năng phân giải mạnh mẽ các hợp chất dầu mỏ. Ứng dụng tiềm năng của vi sinh vật này trong lĩnh vực nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Trong quá trình sản xuất glutamic acid bằng vi khuẩn Corynebacterium glutamicum, vi khuẩn này thực hiện quá trình tổng hợp chất gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Để bảo quản rau củ quả bằng phương pháp muối chua, người ta lợi dụng quá trình phân giải nào của vi sinh vật?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Vi sinh vật nào sau đây có khả năng vừa quang hợp vừa có khả năng phân giải chất hữu cơ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Trong một hệ sinh thái dưới nước bị ô nhiễm bởi chất thải hữu cơ, vi sinh vật đóng vai trò gì trong việc làm sạch nguồn nước?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Để tăng hiệu quả sản xuất enzyme ngoại bào từ vi sinh vật trong công nghiệp, yếu tố nào sau đây cần được tối ưu hóa?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Phân biệt quá trình đồng hóa và dị hóa ở vi sinh vật. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về mối quan hệ giữa hai quá trình này?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vi khuẩn lam (Cyanobacteria) có vai trò sinh thái quan trọng trong tự nhiên, đặc biệt liên quan đến quá trình quang hợp. Điểm khác biệt cơ bản trong quá trình quang hợp của vi khuẩn lam so với vi khuẩn lưu huỳnh màu tía là gì?

  • A. Vi khuẩn lam chỉ quang hợp trong điều kiện kỵ khí, còn vi khuẩn lưu huỳnh màu tía quang hợp trong điều kiện hiếu khí.
  • B. Vi khuẩn lam sử dụng H2O làm chất cho electron và thải O2, còn vi khuẩn lưu huỳnh màu tía sử dụng H2S và không thải O2.
  • C. Vi khuẩn lam có khả năng cố định nitơ, còn vi khuẩn lưu huỳnh màu tía thì không.
  • D. Vi khuẩn lam có hệ sắc tố quang hợp nằm trong lục lạp, còn vi khuẩn lưu huỳnh màu tía nằm trong ribosome.

Câu 2: Để tổng hợp protein, vi sinh vật cần sử dụng các đơn phân là amino acid. Trong môi trường thiếu amino acid, vi sinh vật có khả năng nào để đảm bảo quá trình tổng hợp protein diễn ra?

  • A. Vi sinh vật sẽ ngừng quá trình tổng hợp protein cho đến khi có amino acid từ môi trường.
  • B. Vi sinh vật sẽ sử dụng nucleotide thay thế amino acid để tổng hợp protein.
  • C. Vi sinh vật có khả năng tự tổng hợp amino acid từ các chất vô cơ hoặc hữu cơ đơn giản khác.
  • D. Vi sinh vật sẽ phân giải polysaccharide để tạo ra amino acid.

Câu 3: Trong sản xuất công nghiệp, vi khuẩn Corynebacterium glutamicum được ứng dụng để sản xuất glutamic acid, một loại amino acid sử dụng làm chất điều vị thực phẩm. Ứng dụng này dựa trên quá trình nào ở vi sinh vật?

  • A. Quá trình tổng hợp amino acid.
  • B. Quá trình phân giải protein.
  • C. Quá trình lên men lactic.
  • D. Quá trình hô hấp tế bào.

Câu 4: Polysaccharide đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc tế bào và dự trữ năng lượng ở vi sinh vật. Loại polysaccharide nào sau đây thường cấu tạo nên thành tế bào của vi khuẩn?

  • A. Tinh bột
  • B. Cellulose
  • C. Glycogen
  • D. Peptidoglycan

Câu 5: Lipid được vi sinh vật tổng hợp từ glycerol và acid béo. Trong tế bào vi sinh vật, lipid chủ yếu được sử dụng cho mục đích nào?

  • A. Cấu tạo nên ribosome.
  • B. Cấu tạo màng tế bào và dự trữ năng lượng.
  • C. Làm vật chất di truyền.
  • D. Xúc tác các phản ứng sinh hóa.

Câu 6: Nhiều loại vi sinh vật có khả năng tổng hợp các chất kháng sinh để ức chế sự phát triển của các vi sinh vật khác. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG liên quan đến khả năng tổng hợp chất kháng sinh của vi sinh vật?

  • A. Sản xuất dầu diesel sinh học.
  • B. Sản xuất thuốc kháng sinh penicillin.
  • C. Sản xuất thuốc kháng sinh streptomycin.
  • D. Sản xuất các loại thuốc kháng nấm.

Câu 7: Quá trình phân giải protein ở vi sinh vật tạo ra sản phẩm gì có vai trò quan trọng trong việc tổng hợp protein của chính chúng?

  • A. Glucose
  • B. Acid béo
  • C. Amino acid
  • D. Nucleotide

Câu 8: Trong sản xuất nước mắm truyền thống, người ta sử dụng enzyme protease từ vi sinh vật để phân giải protein trong cá. Vai trò chính của enzyme protease trong quá trình này là gì?

  • A. Tổng hợp protein từ cá.
  • B. Phân cắt protein trong cá thành amino acid.
  • C. Lên men đường trong cá.
  • D. Oxy hóa lipid trong cá.

Câu 9: Phân bón hữu cơ được tạo ra từ quá trình phân giải chất thải hữu cơ bởi vi sinh vật có lợi ích gì cho đất và cây trồng?

  • A. Tiêu diệt các vi sinh vật có hại trong đất.
  • B. Làm tăng độ pH của đất.
  • C. Cung cấp nước cho cây trồng.
  • D. Cung cấp chất dinh dưỡng và cải thiện cấu trúc đất.

Câu 10: Quá trình sản xuất ethanol sinh học từ phế phẩm nông nghiệp (như rơm rạ, bã mía) chủ yếu dựa vào khả năng phân giải polysaccharide nào của vi sinh vật?

  • A. Cellulose
  • B. Tinh bột
  • C. Glycogen
  • D. Kitin

Câu 11: Trong quy trình làm sữa chua, vi khuẩn lactic chuyển hóa đường lactose trong sữa thành acid lactic. Quá trình chuyển hóa này thuộc loại hình phân giải nào?

  • A. Hô hấp hiếu khí
  • B. Lên men
  • C. Quang hợp
  • D. Hóa tổng hợp

Câu 12: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng vai trò của quá trình phân giải các chất hữu cơ ở vi sinh vật trong tự nhiên?

  • A. Cung cấp oxygen cho khí quyển.
  • B. Tạo ra các hợp chất hữu cơ phức tạp.
  • C. Tham gia vào quá trình tuần hoàn vật chất trong tự nhiên.
  • D. Tăng cường quá trình quang hợp của thực vật.

Câu 13: Trong công nghệ xử lý nước thải, vi sinh vật được sử dụng để phân giải các chất ô nhiễm hữu cơ. Cơ chế chính mà vi sinh vật sử dụng là gì?

  • A. Phân giải các chất hữu cơ phức tạp thành các chất đơn giản.
  • B. Tổng hợp các chất hữu cơ từ chất vô cơ.
  • C. Hấp thụ trực tiếp các chất ô nhiễm.
  • D. Lọc cơ học các chất ô nhiễm.

Câu 14: Loại enzyme nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong quá trình phân giải polysaccharide ở vi sinh vật?

  • A. Protease
  • B. Amylase
  • C. Lipase
  • D. Nuclease

Câu 15: Để bảo quản thực phẩm, người ta có thể sử dụng phương pháp muối chua rau quả. Phương pháp này dựa trên quá trình lên men nào của vi sinh vật?

  • A. Lên men rượu
  • B. Lên men acetic
  • C. Lên men butyric
  • D. Lên men lactic

Câu 16: Trong quá trình hô hấp hiếu khí ở vi sinh vật, chất hữu cơ được phân giải hoàn toàn thành sản phẩm cuối cùng nào?

  • A. Ethanol và CO2
  • B. Acid lactic
  • C. CO2 và H2O
  • D. Acid pyruvic

Câu 17: Yếu tố môi trường nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến tốc độ các quá trình tổng hợp và phân giải ở vi sinh vật?

  • A. Nhiệt độ
  • B. Ánh sáng
  • C. Độ ẩm
  • D. Áp suất

Câu 18: Vi sinh vật nào sau đây được sử dụng trong sản xuất rượu vang thông qua quá trình lên men?

  • A. Escherichia coli
  • B. Bacillus subtilis
  • C. Lactobacillus acidophilus
  • D. Saccharomyces cerevisiae

Câu 19: So sánh quá trình tổng hợp và phân giải ở vi sinh vật, điểm khác biệt cơ bản về mặt năng lượng là gì?

  • A. Quá trình tổng hợp giải phóng năng lượng, còn phân giải tiêu thụ năng lượng.
  • B. Quá trình tổng hợp tiêu thụ năng lượng, còn phân giải giải phóng năng lượng.
  • C. Cả hai quá trình đều giải phóng năng lượng.
  • D. Cả hai quá trình đều tiêu thụ năng lượng.

Câu 20: Một loại vi khuẩn có khả năng phân giải dầu mỏ được ứng dụng trong xử lý ô nhiễm môi trường biển. Quá trình phân giải dầu mỏ này chủ yếu liên quan đến loại enzyme nào?

  • A. Amylase
  • B. Protease
  • C. Lipase
  • D. Cellulase

Câu 21: Trong thí nghiệm ủ rơm để tạo phân hữu cơ, nhiệt độ của khối ủ tăng lên. Nguyên nhân chính của hiện tượng này là gì?

  • A. Do ánh sáng mặt trời chiếu vào khối ủ.
  • B. Do phản ứng hóa học giữa các chất vô cơ trong rơm.
  • C. Do sự hô hấp của thực vật trong rơm.
  • D. Do quá trình phân giải chất hữu cơ của vi sinh vật, tỏa nhiệt.

Câu 22: Cho sơ đồ đơn giản hóa quá trình lên men rượu: Đường → Ethanol + CO2. Chất nào đóng vai trò là chất nhận electron cuối cùng trong quá trình này?

  • A. Oxygen
  • B. Chất hữu cơ (đường)
  • C. Nước
  • D. CO2

Câu 23: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của quá trình phân giải ở vi sinh vật?

  • A. Sản xuất nước tương.
  • B. Xử lý rác thải hữu cơ.
  • C. Sản xuất nhựa sinh học.
  • D. Làm sạch vết dầu loang.

Câu 24: Trong quá trình tổng hợp nucleic acid ở vi sinh vật, đơn phân nào được sử dụng?

  • A. Amino acid
  • B. Glucose
  • C. Acid béo
  • D. Nucleotide

Câu 25: Vì sao quá trình phân giải hiếu khí tạo ra nhiều năng lượng hơn so với quá trình lên men?

  • A. Vì phân giải hiếu khí oxy hóa hoàn toàn chất hữu cơ, còn lên men chỉ oxy hóa một phần.
  • B. Vì phân giải hiếu khí diễn ra nhanh hơn lên men.
  • C. Vì phân giải hiếu khí sử dụng enzyme khác với lên men.
  • D. Vì phân giải hiếu khí diễn ra trong tế bào chất, còn lên men diễn ra ở ti thể.

Câu 26: Trong sản xuất sinh khối vi sinh vật (ví dụ: sản xuất protein đơn bào), mục tiêu chính là tối ưu hóa quá trình nào?

  • A. Quá trình phân giải polysaccharide.
  • B. Quá trình tổng hợp protein và các chất hữu cơ khác.
  • C. Quá trình lên men lactic.
  • D. Quá trình hô hấp kỵ khí.

Câu 27: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về ứng dụng của vi sinh vật trong công nghiệp thực phẩm?

  • A. Sản xuất sữa chua.
  • B. Sản xuất nước mắm.
  • C. Sản xuất nem chua.
  • D. Sản xuất nhựa sinh học.

Câu 28: Để tăng hiệu suất của quá trình phân giải chất thải hữu cơ trong sản xuất phân bón, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Tăng cường ánh sáng chiếu vào khối ủ.
  • B. Giảm độ ẩm của khối ủ.
  • C. Đảm bảo điều kiện nhiệt độ, độ ẩm và oxygen thích hợp cho vi sinh vật phân giải.
  • D. Sử dụng chất bảo quản để ngăn chặn vi sinh vật phát triển.

Câu 29: Trong thí nghiệm về hô hấp tế bào ở nấm men, người ta thường sử dụng dung dịch nước đường. Vai trò của đường trong thí nghiệm này là gì?

  • A. Chất xúc tác cho quá trình hô hấp.
  • B. Nguồn cơ chất để nấm men phân giải và tạo năng lượng.
  • C. Chất bảo vệ nấm men khỏi môi trường.
  • D. Chất chỉ thị màu để nhận biết sản phẩm hô hấp.

Câu 30: Nếu một vi sinh vật có khả năng phân giải cellulose và lignin, ứng dụng tiềm năng nào sau đây là phù hợp nhất cho vi sinh vật này?

  • A. Sản xuất phân bón hữu cơ từ phế thải nông nghiệp.
  • B. Sản xuất thuốc kháng sinh.
  • C. Sản xuất glutamic acid.
  • D. Sản xuất dầu diesel sinh học.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Vi khuẩn lam (Cyanobacteria) có vai trò sinh thái quan trọng trong tự nhiên, đặc biệt liên quan đến quá trình quang hợp. Điểm khác biệt cơ bản trong quá trình quang hợp của vi khuẩn lam so với vi khuẩn lưu huỳnh màu tía là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Để tổng hợp protein, vi sinh vật cần sử dụng các đơn phân là amino acid. Trong môi trường thiếu amino acid, vi sinh vật có khả năng nào để đảm bảo quá trình tổng hợp protein diễn ra?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Trong sản xuất công nghiệp, vi khuẩn *Corynebacterium glutamicum* được ứng dụng để sản xuất glutamic acid, một loại amino acid sử dụng làm chất điều vị thực phẩm. Ứng dụng này dựa trên quá trình nào ở vi sinh vật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Polysaccharide đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc tế bào và dự trữ năng lượng ở vi sinh vật. Loại polysaccharide nào sau đây thường cấu tạo nên thành tế bào của vi khuẩn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Lipid được vi sinh vật tổng hợp từ glycerol và acid béo. Trong tế bào vi sinh vật, lipid chủ yếu được sử dụng cho mục đích nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Nhiều loại vi sinh vật có khả năng tổng hợp các chất kháng sinh để ức chế sự phát triển của các vi sinh vật khác. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG liên quan đến khả năng tổng hợp chất kháng sinh của vi sinh vật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Quá trình phân giải protein ở vi sinh vật tạo ra sản phẩm gì có vai trò quan trọng trong việc tổng hợp protein của chính chúng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Trong sản xuất nước mắm truyền thống, người ta sử dụng enzyme protease từ vi sinh vật để phân giải protein trong cá. Vai trò chính của enzyme protease trong quá trình này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Phân bón hữu cơ được tạo ra từ quá trình phân giải chất thải hữu cơ bởi vi sinh vật có lợi ích gì cho đất và cây trồng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Quá trình sản xuất ethanol sinh học từ phế phẩm nông nghiệp (như rơm rạ, bã mía) chủ yếu dựa vào khả năng phân giải polysaccharide nào của vi sinh vật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Trong quy trình làm sữa chua, vi khuẩn lactic chuyển hóa đường lactose trong sữa thành acid lactic. Quá trình chuyển hóa này thuộc loại hình phân giải nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng vai trò của quá trình phân giải các chất hữu cơ ở vi sinh vật trong tự nhiên?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Trong công nghệ xử lý nước thải, vi sinh vật được sử dụng để phân giải các chất ô nhiễm hữu cơ. Cơ chế chính mà vi sinh vật sử dụng là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Loại enzyme nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong quá trình phân giải polysaccharide ở vi sinh vật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Để bảo quản thực phẩm, người ta có thể sử dụng phương pháp muối chua rau quả. Phương pháp này dựa trên quá trình lên men nào của vi sinh vật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Trong quá trình hô hấp hiếu khí ở vi sinh vật, chất hữu cơ được phân giải hoàn toàn thành sản phẩm cuối cùng nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Yếu tố môi trường nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến tốc độ các quá trình tổng hợp và phân giải ở vi sinh vật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Vi sinh vật nào sau đây được sử dụng trong sản xuất rượu vang thông qua quá trình lên men?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: So sánh quá trình tổng hợp và phân giải ở vi sinh vật, điểm khác biệt cơ bản về mặt năng lượng là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Một loại vi khuẩn có khả năng phân giải dầu mỏ được ứng dụng trong xử lý ô nhiễm môi trường biển. Quá trình phân giải dầu mỏ này chủ yếu liên quan đến loại enzyme nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Trong thí nghiệm ủ rơm để tạo phân hữu cơ, nhiệt độ của khối ủ tăng lên. Nguyên nhân chính của hiện tượng này là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Cho sơ đồ đơn giản hóa quá trình lên men rượu: Đường → Ethanol + CO2. Chất nào đóng vai trò là chất nhận electron cuối cùng trong quá trình này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của quá trình phân giải ở vi sinh vật?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Trong quá trình tổng hợp nucleic acid ở vi sinh vật, đơn phân nào được sử dụng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Vì sao quá trình phân giải hiếu khí tạo ra nhiều năng lượng hơn so với quá trình lên men?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong sản xuất sinh khối vi sinh vật (ví dụ: sản xuất protein đơn bào), mục tiêu chính là tối ưu hóa quá trình nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về ứng dụng của vi sinh vật trong công nghiệp thực phẩm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Để tăng hiệu suất của quá trình phân giải chất thải hữu cơ trong sản xuất phân bón, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Trong thí nghiệm về hô hấp tế bào ở nấm men, người ta thường sử dụng dung dịch nước đường. Vai trò của đường trong thí nghiệm này là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Nếu một vi sinh vật có khả năng phân giải cellulose và lignin, ứng dụng tiềm năng nào sau đây là phù hợp nhất cho vi sinh vật này?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vi sinh vật sử dụng nguồn năng lượng ánh sáng mặt trời để tổng hợp chất hữu cơ từ CO2 và H2O trong quá trình nào?

  • A. Hóa tổng hợp
  • B. Quang tổng hợp
  • C. Phân giải hiếu khí
  • D. Phân giải kị khí

Câu 2: Loại vi sinh vật nào sau đây có khả năng đồng hóa CO2 nhưng sử dụng năng lượng từ các phản ứng hóa học vô cơ, không phải từ ánh sáng?

  • A. Vi khuẩn lam
  • B. Nấm men
  • C. Vi khuẩn hóa dưỡng
  • D. Động vật nguyên sinh

Câu 3: Trong quá trình tổng hợp protein ở vi sinh vật, ribosom đóng vai trò chính yếu nào?

  • A. Tổng hợp ATP
  • B. Sao chép DNA
  • C. Tổng hợp lipid
  • D. Giải mã mRNA và tổng hợp chuỗi polypeptide

Câu 4: Vi sinh vật dự trữ polysaccharide ở dạng nào để sử dụng khi cần thiết?

  • A. Glycogen hoặc tinh bột
  • B. Cellulose
  • C. Kitin
  • D. Pectin

Câu 5: Để tổng hợp lipid, vi sinh vật cần sử dụng các đơn phân cơ bản nào?

  • A. Amino acid và glucose
  • B. Glycerol và acid béo
  • C. Nucleotide
  • D. Monosaccharide

Câu 6: Trong điều kiện thiếu oxygen, một số vi sinh vật thực hiện quá trình phân giải glucose tạo ra ít ATP và các sản phẩm như ethanol hoặc acid lactic. Quá trình này được gọi là gì?

  • A. Hô hấp hiếu khí
  • B. Hô hấp kị khí
  • C. Lên men
  • D. Quang phân

Câu 7: Sản phẩm cuối cùng của quá trình phân giải protein bởi enzyme protease ở vi sinh vật là gì?

  • A. Glucose
  • B. Acid béo
  • C. Glycerol
  • D. Amino acid

Câu 8: Vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong chu trình nitrogen bằng cách thực hiện quá trình nào sau đây?

  • A. Tổng hợp lipid
  • B. Phân giải chất hữu cơ và cố định nitrogen
  • C. Quang hợp
  • D. Hóa tổng hợp

Câu 9: Trong sản xuất nước mắm, vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong việc phân giải protein từ cá?

  • A. Nấm men rượu
  • B. Vi khuẩn lactic
  • C. Vi khuẩn protease
  • D. Vi khuẩn cellulose

Câu 10: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của quá trình phân giải polysaccharide bởi vi sinh vật?

  • A. Sản xuất ethanol sinh học từ cellulose
  • B. Ủ phân hữu cơ từ rác thải thực vật
  • C. Sản xuất sữa chua
  • D. Sản xuất kháng sinh penicillin

Câu 11: Vì sao quá trình phân giải chất hữu cơ ở vi sinh vật lại quan trọng đối với vòng tuần hoàn vật chất trong tự nhiên?

  • A. Giải phóng các chất dinh dưỡng vô cơ trở lại môi trường để cây xanh sử dụng
  • B. Tạo ra năng lượng ATP cho các sinh vật khác
  • C. Tổng hợp chất hữu cơ cho sinh vật dị dưỡng
  • D. Cung cấp oxygen cho quá trình hô hấp

Câu 12: Trong công nghệ xử lý nước thải, vi sinh vật được ứng dụng để phân giải các chất ô nhiễm hữu cơ. Cơ chế chính của quá trình này là gì?

  • A. Quang hợp để loại bỏ chất ô nhiễm
  • B. Hóa tổng hợp để chuyển hóa chất ô nhiễm
  • C. Sử dụng enzyme phân giải chất hữu cơ thành chất đơn giản hơn
  • D. Hấp thụ chất ô nhiễm vào tế bào vi sinh vật

Câu 13: Loại enzyme nào sau đây được vi sinh vật tiết ra để phân giải cellulose, một thành phần chính của thành tế bào thực vật?

  • A. Amylase
  • B. Cellulase
  • C. Protease
  • D. Lipase

Câu 14: Trong sản xuất rượu vang, nấm men Saccharomyces cerevisiae thực hiện quá trình lên men nào?

  • A. Lên men lactic
  • B. Lên men acetic
  • C. Lên men butyric
  • D. Lên men rượu

Câu 15: Điều gì KHÔNG phải là vai trò của quá trình tổng hợp ở vi sinh vật?

  • A. Tạo ra các hợp chất hữu cơ phức tạp từ chất đơn giản
  • B. Xây dựng tế bào và cấu trúc của vi sinh vật
  • C. Phân giải chất hữu cơ thành chất vô cơ
  • D. Dự trữ năng lượng và vật liệu xây dựng tế bào

Câu 16: Để bảo quản thực phẩm bằng phương pháp muối chua (ví dụ: dưa muối), người ta lợi dụng quá trình lên men nào của vi sinh vật?

  • A. Lên men lactic
  • B. Lên men rượu
  • C. Lên men acetic
  • D. Lên men butyric

Câu 17: Vi khuẩn Bacillus subtilis có khả năng phân giải tinh bột thành đường đơn nhờ enzyme nào?

  • A. Cellulase
  • B. Amylase
  • C. Protease
  • D. Lipase

Câu 18: Trong quá trình hô hấp hiếu khí ở vi sinh vật, chất nhận electron cuối cùng là gì?

  • A. Nitrate (NO3-)
  • B. Sulfate (SO42-)
  • C. Oxygen (O2)
  • D. Carbon dioxide (CO2)

Câu 19: Cho sơ đồ: Glucose → X → Acid pyruvic → Y → CO2 + H2O + ATP. X và Y lần lượt là giai đoạn nào trong hô hấp hiếu khí?

  • A. X: Chu trình Calvin, Y: Đường phân
  • B. X: Chuỗi chuyền electron, Y: Chu trình Krebs
  • C. X: Đường phân, Y: Chuỗi chuyền electron
  • D. X: Đường phân, Y: Chu trình Krebs

Câu 20: Loại vi sinh vật nào thường được sử dụng trong sản xuất glutamic acid, một chất điều vị thực phẩm?

  • A. Corynebacterium glutamicum
  • B. Escherichia coli
  • C. Bacillus subtilis
  • D. Saccharomyces cerevisiae

Câu 21: Phát biểu nào sau đây đúng về sự khác biệt giữa quang tổng hợp và hóa tổng hợp ở vi sinh vật?

  • A. Cả hai đều sử dụng ánh sáng làm nguồn năng lượng
  • B. Quang tổng hợp dùng ánh sáng, hóa tổng hợp dùng năng lượng từ phản ứng hóa học
  • C. Chỉ quang tổng hợp tạo ra oxygen
  • D. Hóa tổng hợp chỉ xảy ra ở vi khuẩn kị khí

Câu 22: Trong sản xuất phomat, vi khuẩn lactic có vai trò gì?

  • A. Phân giải protein tạo hương vị đặc trưng
  • B. Phân giải lipid tạo độ béo
  • C. Lên men lactose thành acid lactic, gây đông tụ protein sữa
  • D. Tổng hợp vitamin nhóm B

Câu 23: Vì sao nói quá trình phân giải hiếu khí tạo ra nhiều ATP hơn so với lên men?

  • A. Lên men sử dụng nhiều enzyme hơn
  • B. Phân giải hiếu khí xảy ra nhanh hơn
  • C. Lên men không có chuỗi chuyền electron
  • D. Phân giải hiếu khí oxy hóa hoàn toàn glucose đến CO2 và H2O, qua chuỗi chuyền electron

Câu 24: Ứng dụng của vi sinh vật trong sản xuất kháng sinh dựa trên khả năng nào của chúng?

  • A. Quang tổng hợp mạnh mẽ
  • B. Tổng hợp các chất có khả năng ức chế hoặc tiêu diệt vi sinh vật khác
  • C. Phân giải nhanh chóng các chất hữu cơ
  • D. Sinh sản rất nhanh

Câu 25: Trong quá trình sản xuất biogas, nhóm vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong giai đoạn cuối cùng, tạo ra methane?

  • A. Vi khuẩn lactic
  • B. Nấm men
  • C. Vi khuẩn methane
  • D. Vi khuẩn cellulose

Câu 26: Để tăng hiệu suất phân giải cellulose trong sản xuất nhiên liệu sinh học từ phế thải nông nghiệp, người ta có thể sử dụng biện pháp nào?

  • A. Tăng nhiệt độ lên quá cao
  • B. Giảm độ ẩm môi trường
  • C. Bổ sung chất kháng sinh
  • D. Sử dụng enzyme cellulase hoặc chủng vi sinh vật phân giải cellulose hiệu quả

Câu 27: Một loại vi khuẩn có khả năng phân giải dầu mỏ được ứng dụng trong lĩnh vực nào?

  • A. Xử lý ô nhiễm dầu mỏ
  • B. Sản xuất dầu diesel sinh học
  • C. Sản xuất nhựa sinh học
  • D. Sản xuất protein đơn bào

Câu 28: Trong quá trình tổng hợp nucleic acid ở vi sinh vật, đơn phân nào được sử dụng?

  • A. Amino acid
  • B. Glucose
  • C. Nucleotide
  • D. Acid béo

Câu 29: Cho tình huống: Một mẫu đất bị ô nhiễm thuốc trừ sâu được xử lý bằng cách bổ sung vi sinh vật có khả năng phân giải hoạt chất của thuốc trừ sâu. Đây là ứng dụng của vi sinh vật trong lĩnh vực nào?

  • A. Sản xuất phân bón sinh học
  • B. Sản xuất thực phẩm chức năng
  • C. Sản xuất vaccine
  • D. Bioremediation (xử lý sinh học)

Câu 30: Loại hình chuyển hóa vật chất và năng lượng nào sau đây KHÔNG thuộc về quá trình phân giải ở vi sinh vật?

  • A. Lên men
  • B. Quang tổng hợp
  • C. Hô hấp hiếu khí
  • D. Hô hấp kị khí

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Vi sinh vật sử dụng nguồn năng lượng ánh sáng mặt trời để tổng hợp chất hữu cơ từ CO2 và H2O trong quá trình nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Loại vi sinh vật nào sau đây có khả năng đồng hóa CO2 nhưng sử dụng năng lượng từ các phản ứng hóa học vô cơ, không phải từ ánh sáng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Trong quá trình tổng hợp protein ở vi sinh vật, ribosom đóng vai trò chính yếu nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Vi sinh vật dự trữ polysaccharide ở dạng nào để sử dụng khi cần thiết?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Để tổng hợp lipid, vi sinh vật cần sử dụng các đơn phân cơ bản nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Trong điều kiện thiếu oxygen, một số vi sinh vật thực hiện quá trình phân giải glucose tạo ra ít ATP và các sản phẩm như ethanol hoặc acid lactic. Quá trình này được gọi là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Sản phẩm cuối cùng của quá trình phân giải protein bởi enzyme protease ở vi sinh vật là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong chu trình nitrogen bằng cách thực hiện quá trình nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Trong sản xuất nước mắm, vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong việc phân giải protein từ cá?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của quá trình phân giải polysaccharide bởi vi sinh vật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Vì sao quá trình phân giải chất hữu cơ ở vi sinh vật lại quan trọng đối với vòng tuần hoàn vật chất trong tự nhiên?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Trong công nghệ xử lý nước thải, vi sinh vật được ứng dụng để phân giải các chất ô nhiễm hữu cơ. Cơ chế chính của quá trình này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Loại enzyme nào sau đây được vi sinh vật tiết ra để phân giải cellulose, một thành phần chính của thành tế bào thực vật?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Trong sản xuất rượu vang, nấm men *Saccharomyces cerevisiae* thực hiện quá trình lên men nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Điều gì KHÔNG phải là vai trò của quá trình tổng hợp ở vi sinh vật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Để bảo quản thực phẩm bằng phương pháp muối chua (ví dụ: dưa muối), người ta lợi dụng quá trình lên men nào của vi sinh vật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Vi khuẩn *Bacillus subtilis* có khả năng phân giải tinh bột thành đường đơn nhờ enzyme nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Trong quá trình hô hấp hiếu khí ở vi sinh vật, chất nhận electron cuối cùng là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Cho sơ đồ: Glucose → X → Acid pyruvic → Y → CO2 + H2O + ATP. X và Y lần lượt là giai đoạn nào trong hô hấp hiếu khí?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Loại vi sinh vật nào thường được sử dụng trong sản xuất glutamic acid, một chất điều vị thực phẩm?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Phát biểu nào sau đây đúng về sự khác biệt giữa quang tổng hợp và hóa tổng hợp ở vi sinh vật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Trong sản xuất phomat, vi khuẩn lactic có vai trò gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Vì sao nói quá trình phân giải hiếu khí tạo ra nhiều ATP hơn so với lên men?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Ứng dụng của vi sinh vật trong sản xuất kháng sinh dựa trên khả năng nào của chúng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong quá trình sản xuất biogas, nhóm vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong giai đoạn cuối cùng, tạo ra methane?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Để tăng hiệu suất phân giải cellulose trong sản xuất nhiên liệu sinh học từ phế thải nông nghiệp, người ta có thể sử dụng biện pháp nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Một loại vi khuẩn có khả năng phân giải dầu mỏ được ứng dụng trong lĩnh vực nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Trong quá trình tổng hợp nucleic acid ở vi sinh vật, đơn phân nào được sử dụng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Cho tình huống: Một mẫu đất bị ô nhiễm thuốc trừ sâu được xử lý bằng cách bổ sung vi sinh vật có khả năng phân giải hoạt chất của thuốc trừ sâu. Đây là ứng dụng của vi sinh vật trong lĩnh vực nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Loại hình chuyển hóa vật chất và năng lượng nào sau đây KHÔNG thuộc về quá trình phân giải ở vi sinh vật?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong quá trình tổng hợp protein ở vi sinh vật, ribosome đóng vai trò chính yếu nào sau đây?

  • A. Cung cấp năng lượng ATP cho quá trình liên kết peptide.
  • B. Mang thông tin di truyền từ DNA đến vị trí tổng hợp protein.
  • C. Tổng hợp các amino acid cần thiết cho chuỗi polypeptide.
  • D. Nơi diễn ra quá trình liên kết các amino acid tạo thành chuỗi polypeptide.

Câu 2: Vi sinh vật có khả năng tổng hợp polysaccharide từ đường đơn. Loại polysaccharide nào sau đây thường được vi sinh vật sử dụng làm chất dự trữ năng lượng?

  • A. Cellulose
  • B. Glycogen
  • C. Chitin
  • D. Pectin

Câu 3: Trong điều kiện môi trường thiếu nitrogen, một số vi khuẩn có khả năng cố định nitrogen từ khí quyển. Quá trình này có ý nghĩa sinh thái quan trọng nào?

  • A. Giảm lượng khí nitrogen trong khí quyển, ổn định thành phần không khí.
  • B. Tăng cường quá trình phân giải chất hữu cơ trong đất.
  • C. Cung cấp nguồn nitrogen cho các sinh vật khác trong hệ sinh thái.
  • D. Ngăn chặn sự phát triển của các loài vi sinh vật cạnh tranh.

Câu 4: Xét về quá trình phân giải ở vi sinh vật, enzyme ngoại bào đóng vai trò gì trong việc hấp thụ chất dinh dưỡng?

  • A. Phân cắt các phân tử phức tạp thành đơn phân để dễ dàng hấp thụ vào tế bào.
  • B. Vận chuyển trực tiếp các chất dinh dưỡng vào bên trong tế bào vi sinh vật.
  • C. Tổng hợp các phân tử phức tạp từ các đơn phân bên ngoài môi trường.
  • D. Điều chỉnh độ pH của môi trường xung quanh tế bào để tối ưu hấp thụ.

Câu 5: Trong sản xuất nước mắm, vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong quá trình phân giải protein từ cá thành amino acid?

  • A. Nấm men Saccharomyces cerevisiae
  • B. Vi khuẩn lactic Lactobacillus
  • C. Vi khuẩn protease Bacillus subtilis
  • D. Vi khuẩn nitrat hóa Nitrosomonas

Câu 6: Cho một chủng vi khuẩn có khả năng phân giải cellulose mạnh. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phù hợp với chủng vi khuẩn này?

  • A. Sản xuất phân bón hữu cơ từ rơm rạ.
  • B. Xử lý rác thải thực vật trong công nghiệp giấy.
  • C. Sản xuất ethanol sinh học từ phế phẩm nông nghiệp.
  • D. Sản xuất kháng sinh penicillin.

Câu 7: Vì sao quá trình phân giải chất hữu cơ ở vi sinh vật lại đóng vai trò quan trọng trong vòng tuần hoàn vật chất tự nhiên?

  • A. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho các sinh vật sản xuất.
  • B. Trả lại các nguyên tố dinh dưỡng cho môi trường để các sinh vật khác sử dụng.
  • C. Tạo ra các chất hữu cơ phức tạp hơn từ chất vô cơ.
  • D. Giảm thiểu sự ô nhiễm môi trường do chất thải hữu cơ.

Câu 8: Trong quá trình quang hợp ở vi khuẩn màu tía, chất nào được sử dụng làm chất cho electron thay vì nước (H2O) như ở thực vật?

  • A. CO2
  • B. O2
  • C. Glucose
  • D. H2S

Câu 9: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG liên quan đến quá trình tổng hợp của vi sinh vật?

  • A. Sản xuất protein bổ sung trong thức ăn chăn nuôi.
  • B. Tổng hợp vitamin và enzyme công nghiệp.
  • C. Ủ phân compost từ rác thải hữu cơ.
  • D. Sản xuất nhựa sinh học phân hủy được.

Câu 10: Quá trình lên men lactic được ứng dụng trong sản xuất thực phẩm nào sau đây?

  • A. Bia
  • B. Sữa chua
  • C. Rượu vang
  • D. Bánh mì

Câu 11: Trong thí nghiệm ủ chua rau quả, yếu tố môi trường nào cần được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo quá trình lên men lactic diễn ra thành công và hạn chế vi sinh vật gây hại?

  • A. Độ pH
  • B. Ánh sáng
  • C. Độ ẩm
  • D. Nồng độ oxy

Câu 12: Một loại vi khuẩn có khả năng phân giải dầu mỏ được phát hiện trong tự nhiên. Ứng dụng tiềm năng nhất của vi khuẩn này là gì?

  • A. Sản xuất nhiên liệu sinh học.
  • B. Tổng hợp protein từ dầu mỏ.
  • C. Cải thiện chất lượng đất nông nghiệp.
  • D. Xử lý ô nhiễm dầu mỏ trong môi trường.

Câu 13: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về mối quan hệ giữa quá trình tổng hợp và phân giải trong tế bào vi sinh vật?

  • A. Tổng hợp và phân giải là hai quá trình độc lập, không liên quan đến nhau.
  • B. Quá trình tổng hợp luôn diễn ra trước, sau đó mới đến quá trình phân giải.
  • C. Phân giải cung cấp năng lượng và nguyên liệu cho quá trình tổng hợp.
  • D. Tổng hợp và phân giải cạnh tranh nhau về nguồn enzyme trong tế bào.

Câu 14: Trong sản xuất kháng sinh, vi sinh vật được nuôi cấy trong điều kiện đặc biệt để tối ưu hóa quá trình nào?

  • A. Quá trình phân giải các chất dinh dưỡng trong môi trường.
  • B. Quá trình tổng hợp kháng sinh và các chất ức chế sinh trưởng khác.
  • C. Quá trình sinh sản và tăng sinh khối của vi sinh vật.
  • D. Quá trình hấp thụ và vận chuyển chất dinh dưỡng vào tế bào.

Câu 15: Cho sơ đồ đơn giản hóa quá trình lên men rượu: Đường → Enzyme nấm men → Ethanol + CO2. Enzyme nấm men trong sơ đồ này thuộc loại enzyme nào?

  • A. Enzyme thủy phân protein (Protease)
  • B. Enzyme thủy phân lipid (Lipase)
  • C. Enzyme thủy phân carbohydrate (Amylase, Zymase)
  • D. Enzyme xúc tác phản ứng oxy hóa khử (Oxidase)

Câu 16: Nếu muốn tăng hiệu suất phân giải cellulose trong quá trình ủ phân compost, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Giảm độ ẩm của đống ủ.
  • B. Bổ sung chế phẩm vi sinh vật phân giải cellulose.
  • C. Tăng kích thước các vật liệu cellulose trong đống ủ.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn oxygen khỏi đống ủ.

Câu 17: Một chủng vi sinh vật có khả năng tổng hợp polyhydroxyalkanoate (PHA) - một loại nhựa sinh học. Nguyên liệu đầu vào chính để vi sinh vật tổng hợp PHA là gì?

  • A. Các nguồn carbonhydrate (đường, tinh bột).
  • B. Các acid amin.
  • C. Các acid béo.
  • D. Các nucleotide.

Câu 18: Trong hệ sinh thái, vi sinh vật phân giải đóng vai trò gì đối với các chất hữu cơ phức tạp từ xác sinh vật?

  • A. Chuyển hóa chất hữu cơ thành chất vô cơ và năng lượng để cung cấp cho sinh vật sản xuất.
  • B. Tổng hợp chất hữu cơ mới từ chất vô cơ và năng lượng mặt trời.
  • C. Phân giải chất hữu cơ phức tạp thành chất đơn giản để trả lại cho môi trường.
  • D. Cung cấp trực tiếp chất dinh dưỡng cho các sinh vật tiêu thụ bậc cao.

Câu 19: Để bảo quản thực phẩm bằng phương pháp muối chua, người ta thường tạo môi trường yếm khí. Mục đích chính của việc tạo môi trường yếm khí là gì?

  • A. Tăng cường hoạt động của enzyme phân giải protein.
  • B. Ức chế quá trình lên men rượu của nấm men.
  • C. Thúc đẩy quá trình phân giải lipid.
  • D. Ức chế sự phát triển của vi sinh vật gây thối hỏng ưa khí.

Câu 20: Trong quá trình sản xuất glutamic acid, vi khuẩn Corynebacterium glutamicum được sử dụng. Quá trình chuyển hóa chính mà vi khuẩn này thực hiện để tạo ra glutamic acid là gì?

  • A. Phân giải protein.
  • B. Tổng hợp amino acid.
  • C. Lên men lactic.
  • D. Quang hợp.

Câu 21: Vì sao vi sinh vật lại có khả năng phân giải được nhiều loại hợp chất hữu cơ khác nhau, từ đơn giản đến phức tạp?

  • A. Sở hữu hệ enzyme đa dạng, mỗi enzyme chuyên biệt cho một loại cơ chất.
  • B. Có khả năng hấp thụ trực tiếp các chất hữu cơ phức tạp vào tế bào.
  • C. Kích thước tế bào nhỏ giúp tiếp xúc hiệu quả với cơ chất.
  • D. Khả năng thích nghi cao với nhiều điều kiện môi trường khác nhau.

Câu 22: Trong quy trình sản xuất rượu vang, nấm men Saccharomyces cerevisiae thực hiện quá trình lên men nào để tạo ra ethanol?

  • A. Lên men lactic.
  • B. Lên men rượu.
  • C. Lên men acetic.
  • D. Lên men propionic.

Câu 23: Cho tình huống: Một khu công nghiệp thải ra nước thải chứa nhiều chất hữu cơ. Để xử lý nước thải này bằng phương pháp sinh học, người ta thường sử dụng nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Vi sinh vật quang hợp.
  • B. Vi sinh vật cố định nitrogen.
  • C. Vi sinh vật phân giải chất hữu cơ.
  • D. Vi sinh vật gây bệnh.

Câu 24: Sản phẩm nào sau đây là kết quả của quá trình phân giải lipid bởi vi sinh vật?

  • A. Amino acid.
  • B. Glucose.
  • C. Polysaccharide.
  • D. Glycerol và acid béo.

Câu 25: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về ứng dụng của vi sinh vật trong đời sống con người?

  • A. Sản xuất thực phẩm lên men như sữa chua, nem chua.
  • B. Sản xuất thuốc kháng sinh và vaccine phòng bệnh.
  • C. Gây ra các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm cho con người và động vật.
  • D. Xử lý chất thải và ô nhiễm môi trường.

Câu 26: Trong quá trình tổng hợp DNA ở vi sinh vật, enzyme DNA polymerase có vai trò gì?

  • A. Xúc tác quá trình liên kết các nucleotide để kéo dài chuỗi DNA.
  • B. Mở xoắn chuỗi DNA kép để chuẩn bị cho quá trình nhân đôi.
  • C. Tổng hợp RNA mồi để khởi đầu quá trình nhân đôi DNA.
  • D. Sửa chữa các sai sót trong quá trình nhân đôi DNA.

Câu 27: Vì sao quá trình phân giải hiếu khí tạo ra nhiều năng lượng ATP hơn so với phân giải yếm khí?

  • A. Phân giải hiếu khí sử dụng enzyme hiệu quả hơn.
  • B. Phân giải hiếu khí oxy hóa hoàn toàn cơ chất hữu cơ đến CO2 và H2O.
  • C. Phân giải hiếu khí diễn ra nhanh hơn phân giải yếm khí.
  • D. Phân giải hiếu khí sử dụng chất nhận electron cuối cùng là các chất hữu cơ.

Câu 28: Để sản xuất sinh khối vi sinh vật (ví dụ: nấm men) làm thức ăn chăn nuôi, người ta thường sử dụng nguồn carbon nào làm nguyên liệu chính?

  • A. Protein.
  • B. Lipid.
  • C. Đường và tinh bột.
  • D. Amino acid.

Câu 29: Cho một đoạn văn mô tả về ứng dụng của vi sinh vật trong sản xuất phân bón vi sinh. Ứng dụng này dựa trên khả năng nào của vi sinh vật?

  • A. Khả năng quang hợp.
  • B. Khả năng sinh kháng sinh.
  • C. Khả năng lên men.
  • D. Khả năng phân giải chất hữu cơ và cố định nitrogen.

Câu 30: Trong công nghệ sản xuất enzyme công nghiệp từ vi sinh vật, yếu tố nào sau đây thường được tối ưu hóa đầu tiên để tăng hiệu quả sản xuất?

  • A. Nhiệt độ môi trường.
  • B. Nguồn dinh dưỡng và môi trường nuôi cấy.
  • C. Ánh sáng.
  • D. Thời gian nuôi cấy.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Trong quá trình tổng hợp protein ở vi sinh vật, ribosome đóng vai trò chính yếu nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Vi sinh vật có khả năng tổng hợp polysaccharide từ đường đơn. Loại polysaccharide nào sau đây thường được vi sinh vật sử dụng làm chất dự trữ năng lượng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Trong điều kiện môi trường thiếu nitrogen, một số vi khuẩn có khả năng cố định nitrogen từ khí quyển. Quá trình này có ý nghĩa sinh thái quan trọng nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Xét về quá trình phân giải ở vi sinh vật, enzyme ngoại bào đóng vai trò gì trong việc hấp thụ chất dinh dưỡng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Trong sản xuất nước mắm, vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong quá trình phân giải protein từ cá thành amino acid?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Cho một chủng vi khuẩn có khả năng phân giải cellulose mạnh. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phù hợp với chủng vi khuẩn này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Vì sao quá trình phân giải chất hữu cơ ở vi sinh vật lại đóng vai trò quan trọng trong vòng tuần hoàn vật chất tự nhiên?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Trong quá trình quang hợp ở vi khuẩn màu tía, chất nào được sử dụng làm chất cho electron thay vì nước (H2O) như ở thực vật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG liên quan đến quá trình tổng hợp của vi sinh vật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Quá trình lên men lactic được ứng dụng trong sản xuất thực phẩm nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Trong thí nghiệm ủ chua rau quả, yếu tố môi trường nào cần được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo quá trình lên men lactic diễn ra thành công và hạn chế vi sinh vật gây hại?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Một loại vi khuẩn có khả năng phân giải dầu mỏ được phát hiện trong tự nhiên. Ứng dụng tiềm năng nhất của vi khuẩn này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về mối quan hệ giữa quá trình tổng hợp và phân giải trong tế bào vi sinh vật?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Trong sản xuất kháng sinh, vi sinh vật được nuôi cấy trong điều kiện đặc biệt để tối ưu hóa quá trình nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Cho sơ đồ đơn giản hóa quá trình lên men rượu: Đường → Enzyme nấm men → Ethanol + CO2. Enzyme nấm men trong sơ đồ này thuộc loại enzyme nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Nếu muốn tăng hiệu suất phân giải cellulose trong quá trình ủ phân compost, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Một chủng vi sinh vật có khả năng tổng hợp polyhydroxyalkanoate (PHA) - một loại nhựa sinh học. Nguyên liệu đầu vào chính để vi sinh vật tổng hợp PHA là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Trong hệ sinh thái, vi sinh vật phân giải đóng vai trò gì đối với các chất hữu cơ phức tạp từ xác sinh vật?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Để bảo quản thực phẩm bằng phương pháp muối chua, người ta thường tạo môi trường yếm khí. Mục đích chính của việc tạo môi trường yếm khí là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Trong quá trình sản xuất glutamic acid, vi khuẩn Corynebacterium glutamicum được sử dụng. Quá trình chuyển hóa chính mà vi khuẩn này thực hiện để tạo ra glutamic acid là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Vì sao vi sinh vật lại có khả năng phân giải được nhiều loại hợp chất hữu cơ khác nhau, từ đơn giản đến phức tạp?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Trong quy trình sản xuất rượu vang, nấm men Saccharomyces cerevisiae thực hiện quá trình lên men nào để tạo ra ethanol?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Cho tình huống: Một khu công nghiệp thải ra nước thải chứa nhiều chất hữu cơ. Để xử lý nước thải này bằng phương pháp sinh học, người ta thường sử dụng nhóm vi sinh vật nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Sản phẩm nào sau đây là kết quả của quá trình phân giải lipid bởi vi sinh vật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về ứng dụng của vi sinh vật trong đời sống con người?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Trong quá trình tổng hợp DNA ở vi sinh vật, enzyme DNA polymerase có vai trò gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Vì sao quá trình phân giải hiếu khí tạo ra nhiều năng lượng ATP hơn so với phân giải yếm khí?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Để sản xuất sinh khối vi sinh vật (ví dụ: nấm men) làm thức ăn chăn nuôi, người ta thường sử dụng nguồn carbon nào làm nguyên liệu chính?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Cho một đoạn văn mô tả về ứng dụng của vi sinh vật trong sản xuất phân bón vi sinh. Ứng dụng này dựa trên khả năng nào của vi sinh vật?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Trong công nghệ sản xuất enzyme công nghiệp từ vi sinh vật, yếu tố nào sau đây thường được tối ưu hóa đầu tiên để tăng hiệu quả sản xuất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự sống trên Trái Đất thông qua các quá trình tổng hợp và phân giải. Quá trình nào sau đây của vi sinh vật trực tiếp tạo ra nguồn carbon hữu cơ ban đầu cho hầu hết các chuỗi thức ăn?

  • A. Phân giải chất hữu cơ
  • B. Quang tổng hợp và hóa tổng hợp
  • C. Lên men
  • D. Hô hấp tế bào

Câu 2: Trong sản xuất nước mắm, vi sinh vật nào đóng vai trò chính và chúng thực hiện quá trình phân giải chất nào để tạo nên hương vị đặc trưng của nước mắm?

  • A. Nấm men, phân giải đường
  • B. Vi khuẩn lactic, phân giải đường
  • C. Vi khuẩn proteolitic, phân giải protein
  • D. Vi khuẩn phân giải lipid, phân giải chất béo

Câu 3: Một chủng vi khuẩn mới được phát hiện có khả năng sinh trưởng trên môi trường chỉ chứa CO2, H2 và muối khoáng. Vi khuẩn này có kiểu dinh dưỡng nào?

  • A. Quang dị dưỡng
  • B. Hóa dị dưỡng
  • C. Quang tự dưỡng
  • D. Hóa tự dưỡng

Câu 4: Trong quá trình sản xuất sữa chua, vi khuẩn lactic chuyển hóa đường lactose thành acid lactic. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng vai trò của acid lactic trong sản phẩm?

  • A. Làm giảm pH, gây đông tụ protein sữa và tạo vị chua
  • B. Cung cấp năng lượng cho vi khuẩn lactic phát triển
  • C. Tạo màu sắc hấp dẫn cho sản phẩm sữa chua
  • D. Tăng hàm lượng vitamin trong sữa chua

Câu 5: Vì sao vi sinh vật có khả năng phân giải mạnh mẽ các chất hữu cơ phức tạp trong tự nhiên?

  • A. Kích thước tế bào lớn giúp tăng diện tích tiếp xúc
  • B. Tiết enzyme ngoại bào và enzyme nội bào đa dạng
  • C. Khả năng di chuyển linh hoạt trong môi trường
  • D. Cấu trúc tế bào phức tạp

Câu 6: Trong quá trình tổng hợp protein ở vi sinh vật, ribosome đóng vai trò gì?

  • A. Tổng hợp mRNA từ DNA
  • B. Vận chuyển amino acid đến nơi tổng hợp
  • C. Nơi diễn ra quá trình dịch mã và tổng hợp chuỗi polypeptide
  • D. Cung cấp năng lượng cho quá trình tổng hợp protein

Câu 7: Để sản xuất glutamic acid (một loại amino acid), người ta thường sử dụng vi khuẩn Corynebacterium glutamicum. Ứng dụng này dựa trên quá trình nào của vi sinh vật?

  • A. Tổng hợp amino acid
  • B. Phân giải protein
  • C. Lên men lactic
  • D. Hô hấp hiếu khí

Câu 8: Phát biểu nào sau đây là đúng về quá trình quang hợp không thải oxygen của một số vi khuẩn?

  • A. Sử dụng nước làm chất cho electron và thải ra oxygen
  • B. Sử dụng chất khác (ví dụ H2S) làm chất cho electron và không thải oxygen
  • C. Chỉ xảy ra trong điều kiện kị khí và không cần ánh sáng
  • D. Tạo ra nhiều ATP hơn quang hợp thải oxygen

Câu 9: Trong sản xuất ethanol sinh học từ phế phẩm nông nghiệp chứa cellulose, người ta sử dụng vi sinh vật nào và quá trình phân giải nào?

  • A. Vi khuẩn lactic, lên men lactic
  • B. Vi khuẩn acetic, lên men acetic
  • C. Nấm mốc, phân giải protein
  • D. Nấm men, lên men rượu

Câu 10: Vai trò của quá trình phân giải chất hữu cơ của vi sinh vật trong chu trình sinh địa hóa là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng cho các sinh vật khác trong hệ sinh thái
  • B. Tạo ra các hợp chất hữu cơ phức tạp hơn
  • C. Giải phóng các chất dinh dưỡng vô cơ cho cây xanh và các sinh vật sản xuất
  • D. Giữ lại carbon trong các hợp chất hữu cơ

Câu 11: Để bảo quản thực phẩm bằng phương pháp muối chua (ví dụ dưa muối), người ta dựa vào hoạt động của vi sinh vật nào và sản phẩm chính tạo ra?

  • A. Nấm men, ethanol
  • B. Vi khuẩn lactic, acid lactic
  • C. Vi khuẩn acetic, acid acetic
  • D. Nấm mốc, enzyme phân giải

Câu 12: Trong ứng dụng làm sạch dầu tràn trên biển, vi sinh vật được sử dụng có khả năng gì đặc biệt?

  • A. Quang hợp để hấp thụ dầu
  • B. Tổng hợp protein từ dầu
  • C. Lên men dầu thành chất khác
  • D. Phân giải hydrocarbon trong dầu mỏ

Câu 13: Một loại vi khuẩn có khả năng tổng hợp polyhydroxyalkanoate (PHA), một loại nhựa sinh học. Nguyên liệu đầu vào chính cho quá trình tổng hợp PHA này thường là gì?

  • A. Đường hoặc dầu thực vật
  • B. Protein
  • C. Muối khoáng
  • D. CO2 và nước

Câu 14: Vì sao quá trình phân giải polysaccharide ở vi sinh vật lại quan trọng trong sản xuất phân bón hữu cơ?

  • A. Tạo ra khí nitrogen cung cấp cho cây
  • B. Phân giải chất thải thực vật, tạo chất mùn và giải phóng dinh dưỡng
  • C. Tổng hợp protein làm giàu đạm cho phân bón
  • D. Làm tăng độ pH của phân bón

Câu 15: Trong thí nghiệm về hô hấp tế bào ở nấm men, nếu môi trường thiếu oxygen, nấm men sẽ thực hiện quá trình nào?

  • A. Hô hấp hiếu khí
  • B. Quang hợp
  • C. Lên men rượu
  • D. Hóa tổng hợp

Câu 16: Các vi sinh vật dị dưỡng hoại sinh có vai trò chính nào trong hệ sinh thái?

  • A. Sản xuất chất hữu cơ từ chất vô cơ
  • B. Cung cấp oxygen cho môi trường
  • C. Cố định nitrogen từ khí quyển
  • D. Phân hủy chất hữu cơ từ xác sinh vật và chất thải

Câu 17: Loại enzyme nào sau đây thường được vi sinh vật tiết ra môi trường để phân giải cellulose?

  • A. Amylase
  • B. Cellulase
  • C. Protease
  • D. Lipase

Câu 18: Trong công nghệ sản xuất kháng sinh, vi sinh vật được nuôi cấy trong điều kiện nào để tối ưu hóa quá trình tổng hợp kháng sinh?

  • A. Môi trường tự nhiên, không kiểm soát
  • B. Môi trường nghèo dinh dưỡng để kích thích sinh trưởng
  • C. Môi trường giàu dinh dưỡng, kiểm soát chặt chẽ các yếu tố
  • D. Môi trường có nhiều chất ức chế sinh trưởng

Câu 19: Phân biệt quá trình đồng hóa và dị hóa ở vi sinh vật dựa trên bản chất và mục đích của chúng.

  • A. Đồng hóa tổng hợp chất phức tạp, dị hóa phân giải chất phức tạp; Đồng hóa tiêu thụ năng lượng, dị hóa giải phóng năng lượng
  • B. Đồng hóa phân giải chất phức tạp, dị hóa tổng hợp chất phức tạp; Cả hai đều giải phóng năng lượng
  • C. Đồng hóa và dị hóa đều là quá trình phân giải; Đồng hóa giải phóng năng lượng, dị hóa tiêu thụ năng lượng
  • D. Đồng hóa và dị hóa đều là quá trình tổng hợp; Cả hai đều tiêu thụ năng lượng

Câu 20: Trong chu trình nitrogen, vi sinh vật nào đóng vai trò quan trọng trong quá trình khử nitrate (denitrification), chuyển nitrate trở lại thành khí nitrogen?

  • A. Vi khuẩn cố định nitrogen
  • B. Vi khuẩn nitrat hóa
  • C. Vi khuẩn khử nitrate
  • D. Vi khuẩn amôn hóa

Câu 21: Cho sơ đồ đơn giản về quá trình trao đổi chất của vi sinh vật: Chất hữu cơ phức tạp → Chất đơn giản + Năng lượng. Đây là quá trình nào?

  • A. Đồng hóa
  • B. Dị hóa
  • C. Quang hợp
  • D. Hóa tổng hợp

Câu 22: Ứng dụng nào sau đây không phải là ứng dụng của quá trình phân giải ở vi sinh vật?

  • A. Sản xuất nước tương
  • B. Ủ phân compost
  • C. Sản xuất biogas
  • D. Sản xuất kháng sinh

Câu 23: Trong sản xuất rượu vang, nấm men Saccharomyces cerevisiae thực hiện quá trình lên men nào và sản phẩm phụ quan trọng tạo ra ngoài ethanol là gì?

  • A. Lên men rượu, CO2
  • B. Lên men lactic, acid lactic
  • C. Lên men acetic, acid acetic
  • D. Hô hấp hiếu khí, H2O

Câu 24: Để tăng hiệu quả của quá trình ủ phân compost, người ta thường bổ sung thêm chế phẩm vi sinh vật chứa các enzyme phân giải nào?

  • A. Enzyme tổng hợp protein
  • B. Enzyme phân giải cellulose, protein, lipid
  • C. Enzyme cố định nitrogen
  • D. Enzyme quang hợp

Câu 25: Một nhà máy sản xuất enzyme protease quy mô công nghiệp có thể sử dụng nguồn vi sinh vật nào để sản xuất enzyme này?

  • A. Vi khuẩn lactic
  • B. Nấm men Saccharomyces
  • C. Vi khuẩn Bacillus hoặc nấm mốc Aspergillus
  • D. Vi khuẩn lam

Câu 26: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về mối quan hệ giữa quá trình tổng hợp và phân giải trong tế bào vi sinh vật?

  • A. Tổng hợp và phân giải là hai quá trình độc lập, không liên quan
  • B. Tổng hợp và phân giải xảy ra đồng thời nhưng không ảnh hưởng lẫn nhau
  • C. Tổng hợp và phân giải cạnh tranh về nguyên liệu và năng lượng
  • D. Phân giải cung cấp năng lượng và nguyên liệu cho quá trình tổng hợp

Câu 27: Trong điều kiện yếm khí, một số vi khuẩn có thể sử dụng nitrate (NO3-) làm chất nhận electron cuối cùng trong chuỗi truyền electron thay vì oxygen. Quá trình này được gọi là gì?

  • A. Lên men
  • B. Hô hấp nitrate
  • C. Quang hợp
  • D. Hóa tổng hợp

Câu 28: Cho một ví dụ về ứng dụng của vi sinh vật trong sản xuất dược phẩm ngoài kháng sinh.

  • A. Sản xuất nước mắm
  • B. Sản xuất ethanol
  • C. Sản xuất vitamin
  • D. Sản xuất sữa chua

Câu 29: Trong quy trình xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học, vi sinh vật được sử dụng để thực hiện quá trình nào?

  • A. Phân giải chất hữu cơ ô nhiễm
  • B. Tổng hợp chất hữu cơ từ chất vô cơ
  • C. Cố định nitrogen trong nước
  • D. Khử muối trong nước

Câu 30: Nếu muốn bảo quản thịt tươi sống lâu hơn, phương pháp nào sau đây dựa trên việc ức chế hoạt động phân giải protein của vi sinh vật?

  • A. Lên men
  • B. Ướp lạnh hoặc đông lạnh
  • C. Phơi khô
  • D. Ngâm muối

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự sống trên Trái Đất thông qua các quá trình tổng hợp và phân giải. Quá trình nào sau đây của vi sinh vật trực tiếp tạo ra nguồn carbon hữu cơ ban đầu cho hầu hết các chuỗi thức ăn?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Trong sản xuất nước mắm, vi sinh vật nào đóng vai trò chính và chúng thực hiện quá trình phân giải chất nào để tạo nên hương vị đặc trưng của nước mắm?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Một chủng vi khuẩn mới được phát hiện có khả năng sinh trưởng trên môi trường chỉ chứa CO2, H2 và muối khoáng. Vi khuẩn này có kiểu dinh dưỡng nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Trong quá trình sản xuất sữa chua, vi khuẩn lactic chuyển hóa đường lactose thành acid lactic. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng vai trò của acid lactic trong sản phẩm?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Vì sao vi sinh vật có khả năng phân giải mạnh mẽ các chất hữu cơ phức tạp trong tự nhiên?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Trong quá trình tổng hợp protein ở vi sinh vật, ribosome đóng vai trò gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Để sản xuất glutamic acid (một loại amino acid), người ta thường sử dụng vi khuẩn Corynebacterium glutamicum. Ứng dụng này dựa trên quá trình nào của vi sinh vật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Phát biểu nào sau đây là đúng về quá trình quang hợp không thải oxygen của một số vi khuẩn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Trong sản xuất ethanol sinh học từ phế phẩm nông nghiệp chứa cellulose, người ta sử dụng vi sinh vật nào và quá trình phân giải nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Vai trò của quá trình phân giải chất hữu cơ của vi sinh vật trong chu trình sinh địa hóa là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Để bảo quản thực phẩm bằng phương pháp muối chua (ví dụ dưa muối), người ta dựa vào hoạt động của vi sinh vật nào và sản phẩm chính tạo ra?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Trong ứng dụng làm sạch dầu tràn trên biển, vi sinh vật được sử dụng có khả năng gì đặc biệt?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Một loại vi khuẩn có khả năng tổng hợp polyhydroxyalkanoate (PHA), một loại nhựa sinh học. Nguyên liệu đầu vào chính cho quá trình tổng hợp PHA này thường là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Vì sao quá trình phân giải polysaccharide ở vi sinh vật lại quan trọng trong sản xuất phân bón hữu cơ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Trong thí nghiệm về hô hấp tế bào ở nấm men, nếu môi trường thiếu oxygen, nấm men sẽ thực hiện quá trình nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Các vi sinh vật dị dưỡng hoại sinh có vai trò chính nào trong hệ sinh thái?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Loại enzyme nào sau đây thường được vi sinh vật tiết ra môi trường để phân giải cellulose?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Trong công nghệ sản xuất kháng sinh, vi sinh vật được nuôi cấy trong điều kiện nào để tối ưu hóa quá trình tổng hợp kháng sinh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Phân biệt quá trình đồng hóa và dị hóa ở vi sinh vật dựa trên bản chất và mục đích của chúng.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Trong chu trình nitrogen, vi sinh vật nào đóng vai trò quan trọng trong quá trình khử nitrate (denitrification), chuyển nitrate trở lại thành khí nitrogen?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Cho sơ đồ đơn giản về quá trình trao đổi chất của vi sinh vật: Chất hữu cơ phức tạp → Chất đơn giản + Năng lượng. Đây là quá trình nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Ứng dụng nào sau đây không phải là ứng dụng của quá trình phân giải ở vi sinh vật?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Trong sản xuất rượu vang, nấm men Saccharomyces cerevisiae thực hiện quá trình lên men nào và sản phẩm phụ quan trọng tạo ra ngoài ethanol là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Để tăng hiệu quả của quá trình ủ phân compost, người ta thường bổ sung thêm chế phẩm vi sinh vật chứa các enzyme phân giải nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Một nhà máy sản xuất enzyme protease quy mô công nghiệp có thể sử dụng nguồn vi sinh vật nào để sản xuất enzyme này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về mối quan hệ giữa quá trình tổng hợp và phân giải trong tế bào vi sinh vật?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong điều kiện yếm khí, một số vi khuẩn có thể sử dụng nitrate (NO3-) làm chất nhận electron cuối cùng trong chuỗi truyền electron thay vì oxygen. Quá trình này được gọi là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Cho một ví dụ về ứng dụng của vi sinh vật trong sản xuất dược phẩm ngoài kháng sinh.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trong quy trình xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học, vi sinh vật được sử dụng để thực hiện quá trình nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Nếu muốn bảo quản thịt tươi sống lâu hơn, phương pháp nào sau đây dựa trên việc ức chế hoạt động phân giải protein của vi sinh vật?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vi khuẩn quang hợp màu tía và vi khuẩn quang hợp màu lục khác với vi khuẩn lam ở điểm nào trong quá trình quang hợp?

  • A. Sử dụng CO2 làm nguồn carbon duy nhất.
  • B. Có khả năng cố định nitơ từ khí quyển.
  • C. Sử dụng nước làm chất cho electron và thải ra O2.
  • D. Sử dụng H2S hoặc chất hữu cơ làm chất cho electron và không thải O2.

Câu 2: Trong quá trình tổng hợp protein ở vi sinh vật, ribosome đóng vai trò chính yếu nào?

  • A. Cung cấp năng lượng ATP cho quá trình.
  • B. Nơi diễn ra quá trình dịch mã, tổng hợp chuỗi polypeptide.
  • C. Mang thông tin di truyền từ DNA đến ribosome.
  • D. Tổng hợp amino acid từ các chất vô cơ.

Câu 3: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là kết quả của quá trình tổng hợp polysaccharide ở vi sinh vật?

  • A. Sản xuất gôm sinh học (xanthan gum) dùng trong công nghiệp thực phẩm.
  • B. Tạo màng biofilm giúp vi khuẩn bám dính trên bề mặt.
  • C. Sản xuất enzyme cellulase để phân giải cellulose thực vật.
  • D. Tổng hợp vỏ tế bào vi khuẩn.

Câu 4: Vì sao vi sinh vật tích lũy lipid lại có tiềm năng ứng dụng trong sản xuất nhiên liệu sinh học?

  • A. Lipid chứa các acid béo dài, có thể chuyển hóa thành biodiesel.
  • B. Lipid là nguồn dự trữ năng lượng ngắn hạn lý tưởng.
  • C. Lipid dễ dàng hòa tan trong nước, thuận tiện cho vận chuyển.
  • D. Lipid có cấu trúc tương tự protein, dễ dàng thay thế protein trong nhiên liệu.

Câu 5: Cơ chế tác động chung của thuốc kháng sinh có nguồn gốc từ vi sinh vật là gì?

  • A. Cung cấp dinh dưỡng đặc biệt cho hệ miễn dịch.
  • B. Ức chế các quá trình sinh học thiết yếu của vi sinh vật gây bệnh.
  • C. Trung hòa độc tố do vi sinh vật tiết ra.
  • D. Kích thích tế bào người tái tạo nhanh hơn để chống lại bệnh tật.

Câu 6: Quá trình phân giải hiếu khí và kị khí khác nhau chủ yếu ở yếu tố nào?

  • A. Loại enzyme tham gia xúc tác.
  • B. Nguyên liệu đầu vào của quá trình.
  • C. Chất nhận electron cuối cùng trong chuỗi chuyền electron.
  • D. Sản phẩm cuối cùng được tạo ra.

Câu 7: Sản phẩm nào sau đây là kết quả của quá trình phân giải polysaccharide ở vi sinh vật?

  • A. Đường đơn (monosaccharide) như glucose.
  • B. Amino acid.
  • C. Acid béo và glycerol.
  • D. Nucleotide.

Câu 8: Vì sao quá trình phân giải protein ngoại bào lại quan trọng đối với nhiều vi sinh vật dị dưỡng?

  • A. Giúp vi sinh vật di chuyển dễ dàng hơn trong môi trường.
  • B. Bảo vệ tế bào vi sinh vật khỏi các tác nhân gây hại.
  • C. Tạo ra năng lượng ATP trực tiếp cho tế bào.
  • D. Cung cấp amino acid để xây dựng protein và các hợp chất khác.

Câu 9: Trong sản xuất phân bón hữu cơ, vi sinh vật đóng vai trò chính nào trong quá trình phân giải?

  • A. Tổng hợp các hợp chất hữu cơ phức tạp.
  • B. Phân giải chất hữu cơ thành các chất dinh dưỡng đơn giản cho cây.
  • C. Cố định đạm từ khí quyển.
  • D. Tăng cường khả năng quang hợp của cây.

Câu 10: Ứng dụng của quá trình lên men lactic KHÔNG bao gồm:

  • A. Sản xuất sữa chua.
  • B. Muối chua rau quả (kim chi, dưa muối).
  • C. Bảo quản thực phẩm.
  • D. Sản xuất rượu vang.

Câu 11: Điều gì xảy ra với NAD+ trong quá trình đường phân (glycolysis)?

  • A. NAD+ được tổng hợp từ glucose.
  • B. NAD+ bị phân giải thành NADH.
  • C. NAD+ được khử thành NADH, mang electron và proton.
  • D. NAD+ là chất nhận electron cuối cùng.

Câu 12: Vì sao quá trình phân giải của vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong vòng tuần hoàn vật chất trong tự nhiên?

  • A. Vi sinh vật phân giải chất hữu cơ trả lại các chất vô cơ cho môi trường để sinh vật khác sử dụng.
  • B. Vi sinh vật hấp thụ chất vô cơ và chuyển hóa thành chất hữu cơ.
  • C. Vi sinh vật tạo ra năng lượng mặt trời cho sinh giới.
  • D. Vi sinh vật cố định nitơ và cung cấp cho cây trồng.

Câu 13: Trong quá trình sản xuất nước tương, vai trò của vi sinh vật chủ yếu là gì?

  • A. Tổng hợp carbohydrate tạo vị ngọt.
  • B. Phân giải protein trong đậu nành thành amino acid tạo vị umami.
  • C. Tổng hợp lipid tạo độ béo.
  • D. Lên men đường tạo độ chua.

Câu 14: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về mối quan hệ giữa quá trình tổng hợp và phân giải trong tế bào vi sinh vật?

  • A. Tổng hợp và phân giải là hai quá trình độc lập, không liên quan đến nhau.
  • B. Quá trình tổng hợp luôn diễn ra mạnh mẽ hơn quá trình phân giải.
  • C. Phân giải cung cấp năng lượng và nguyên liệu cho quá trình tổng hợp.
  • D. Tổng hợp và phân giải cạnh tranh nhau về nguyên liệu và năng lượng.

Câu 15: Để tăng hiệu suất tổng hợp một loại enzyme ngoại bào ở vi sinh vật trong công nghiệp, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Giảm nhiệt độ nuôi cấy.
  • B. Tối ưu hóa môi trường nuôi cấy và điều kiện sinh trưởng.
  • C. Tăng cường ánh sáng chiếu vào.
  • D. Sử dụng vi sinh vật hoang dại.

Câu 16: Cho sơ đồ chu trình Calvin ở vi khuẩn quang hợp: CO2 -> [A] -> Đường. Chất [A] có thể là gì?

  • A. Acid pyruvic.
  • B. Acetyl-CoA.
  • C. Glyceraldehyde-3-phosphate (G3P).
  • D. Amino acid.

Câu 17: Loại vi sinh vật nào sau đây thường được sử dụng trong sản xuất glutamic acid?

  • A. Escherichia coli.
  • B. Bacillus subtilis.
  • C. Saccharomyces cerevisiae.
  • D. Corynebacterium glutamicum.

Câu 18: Trong quá trình lên men rượu, sản phẩm chính tạo ra từ glucose là gì?

  • A. Acid lactic.
  • B. Ethanol và CO2.
  • C. Acid acetic.
  • D. Acid propionic.

Câu 19: Vì sao vi sinh vật có khả năng phân giải dầu mỏ lại được ứng dụng trong xử lý ô nhiễm môi trường?

  • A. Vi sinh vật hấp thụ dầu mỏ và chuyển hóa thành chất dinh dưỡng.
  • B. Vi sinh vật tạo ra màng chắn ngăn chặn dầu mỏ lan rộng.
  • C. Vi sinh vật phân giải các thành phần phức tạp của dầu mỏ thành chất ít độc hại hơn.
  • D. Vi sinh vật làm tăng tốc độ bay hơi của dầu mỏ.

Câu 20: Loại enzyme nào sau đây do vi sinh vật tiết ra có khả năng phân giải cellulose?

  • A. Cellulase.
  • B. Amylase.
  • C. Protease.
  • D. Lipase.

Câu 21: Trong điều kiện thiếu oxy, một số vi sinh vật có thể sử dụng chất nhận electron cuối cùng nào thay cho oxy trong hô hấp?

  • A. Nước.
  • B. Nitrate (NO3-).
  • C. Glucose.
  • D. Carbon dioxide.

Câu 22: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG liên quan đến quá trình phân giải lipid ở vi sinh vật?

  • A. Sản xuất biodiesel từ dầu thực vật.
  • B. Làm sạch vết dầu mỡ công nghiệp.
  • C. Sản xuất nước mắm từ cá.
  • D. Phân hủy rác thải chứa dầu mỡ.

Câu 23: Vì sao việc kiểm soát quá trình sinh tổng hợp và phân giải ở vi sinh vật lại quan trọng trong công nghiệp thực phẩm?

  • A. Để tăng tốc độ sinh trưởng của vi sinh vật.
  • B. Để giảm chi phí sản xuất.
  • C. Để tạo ra nhiều sản phẩm phụ có lợi.
  • D. Để đảm bảo chất lượng, an toàn và tạo ra sản phẩm mong muốn.

Câu 24: Cho quá trình: Glucose -> [X] -> Acid Lactic. Chất [X] trong sơ đồ trên là sản phẩm của giai đoạn nào trong lên men lactic?

  • A. Acetyl-CoA.
  • B. Acid Pyruvic.
  • C. Ethanol.
  • D. Glyceraldehyde-3-phosphate (G3P).

Câu 25: Trong quy trình ủ rượu, giai đoạn "lão hóa" (aging) có vai trò gì liên quan đến hoạt động của vi sinh vật?

  • A. Tiêu diệt hoàn toàn vi sinh vật còn sót lại.
  • B. Tăng cường quá trình lên men rượu.
  • C. Cho phép các phản ứng phân giải và este hóa diễn ra chậm, tạo hương vị phức tạp.
  • D. Làm giảm nồng độ cồn trong rượu.

Câu 26: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để bảo quản thực phẩm dựa trên nguyên tắc ức chế hoạt động phân giải của vi sinh vật?

  • A. Làm lạnh.
  • B. Sấy khô.
  • C. Sử dụng chất bảo quản (muối, đường, acid).
  • D. Chiếu xạ ion hóa.

Câu 27: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về ứng dụng của vi sinh vật trong sản xuất dược phẩm?

  • A. Vi sinh vật được sử dụng để sản xuất kháng sinh.
  • B. Vi sinh vật chỉ được dùng để tổng hợp vitamin, không dùng sản xuất vaccine.
  • C. Vi sinh vật có thể được biến đổi gen để sản xuất protein trị liệu (insulin).
  • D. Enzyme vi sinh vật được ứng dụng trong chẩn đoán và điều trị bệnh.

Câu 28: So sánh quá trình quang hợp ở thực vật và vi khuẩn lam, điểm giống nhau cơ bản nhất là gì?

  • A. Đều sử dụng năng lượng ánh sáng để tổng hợp chất hữu cơ từ CO2 và H2O.
  • B. Đều có lục lạp là bào quan quang hợp.
  • C. Đều thải ra oxygen (O2) trong quá trình.
  • D. Đều sử dụng chất diệp lục chlorophyll a.

Câu 29: Vì sao vi sinh vật có khả năng thích nghi cao và phân bố rộng khắp trên Trái Đất?

  • A. Kích thước tế bào lớn giúp chống chịu điều kiện khắc nghiệt.
  • B. Tốc độ sinh sản chậm giúp tiết kiệm năng lượng.
  • C. Khả năng trao đổi chất đa dạng, sử dụng nhiều nguồn năng lượng và chất dinh dưỡng khác nhau.
  • D. Cấu trúc tế bào phức tạp giúp thích ứng tốt với môi trường.

Câu 30: Trong một hệ sinh thái, vi sinh vật phân giải đóng vai trò quan trọng nhất trong việc:

  • A. Cung cấp oxygen cho các sinh vật khác.
  • B. Cố định năng lượng mặt trời.
  • C. Tạo ra các hợp chất hữu cơ.
  • D. Phân hủy chất hữu cơ và trả lại chất dinh dưỡng cho môi trường.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Vi khuẩn quang hợp màu tía và vi khuẩn quang hợp màu lục khác với vi khuẩn lam ở điểm nào trong quá trình quang hợp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Trong quá trình tổng hợp protein ở vi sinh vật, ribosome đóng vai trò chính yếu nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là kết quả của quá trình tổng hợp polysaccharide ở vi sinh vật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Vì sao vi sinh vật tích lũy lipid lại có tiềm năng ứng dụng trong sản xuất nhiên liệu sinh học?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Cơ chế tác động chung của thuốc kháng sinh có nguồn gốc từ vi sinh vật là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Quá trình phân giải hiếu khí và kị khí khác nhau chủ yếu ở yếu tố nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Sản phẩm nào sau đây là kết quả của quá trình phân giải polysaccharide ở vi sinh vật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Vì sao quá trình phân giải protein ngoại bào lại quan trọng đối với nhiều vi sinh vật dị dưỡng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Trong sản xuất phân bón hữu cơ, vi sinh vật đóng vai trò chính nào trong quá trình phân giải?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Ứng dụng của quá trình lên men lactic KHÔNG bao gồm:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Điều gì xảy ra với NAD+ trong quá trình đường phân (glycolysis)?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Vì sao quá trình phân giải của vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong vòng tuần hoàn vật chất trong tự nhiên?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Trong quá trình sản xuất nước tương, vai trò của vi sinh vật chủ yếu là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về mối quan hệ giữa quá trình tổng hợp và phân giải trong tế bào vi sinh vật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Để tăng hiệu suất tổng hợp một loại enzyme ngoại bào ở vi sinh vật trong công nghiệp, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Cho sơ đồ chu trình Calvin ở vi khuẩn quang hợp: CO2 -> [A] -> Đường. Chất [A] có thể là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Loại vi sinh vật nào sau đây thường được sử dụng trong sản xuất glutamic acid?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Trong quá trình lên men rượu, sản phẩm chính tạo ra từ glucose là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Vì sao vi sinh vật có khả năng phân giải dầu mỏ lại được ứng dụng trong xử lý ô nhiễm môi trường?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Loại enzyme nào sau đây do vi sinh vật tiết ra có khả năng phân giải cellulose?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong điều kiện thiếu oxy, một số vi sinh vật có thể sử dụng chất nhận electron cuối cùng nào thay cho oxy trong hô hấp?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG liên quan đến quá trình phân giải lipid ở vi sinh vật?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Vì sao việc kiểm soát quá trình sinh tổng hợp và phân giải ở vi sinh vật lại quan trọng trong công nghiệp thực phẩm?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Cho quá trình: Glucose -> [X] -> Acid Lactic. Chất [X] trong sơ đồ trên là sản phẩm của giai đoạn nào trong lên men lactic?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Trong quy trình ủ rượu, giai đoạn 'lão hóa' (aging) có vai trò gì liên quan đến hoạt động của vi sinh vật?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để bảo quản thực phẩm dựa trên nguyên tắc ức chế hoạt động phân giải của vi sinh vật?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về ứng dụng của vi sinh vật trong sản xuất dược phẩm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: So sánh quá trình quang hợp ở thực vật và vi khuẩn lam, điểm giống nhau cơ bản nhất là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Vì sao vi sinh vật có khả năng thích nghi cao và phân bố rộng khắp trên Trái Đất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Trong một hệ sinh thái, vi sinh vật phân giải đóng vai trò quan trọng nhất trong việc:

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vi sinh vật có khả năng tự tổng hợp chất hữu cơ từ chất vô cơ và năng lượng ánh sáng mặt trời được gọi là nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Dị dưỡng hóa năng
  • B. Tự dưỡng quang năng
  • C. Dị dưỡng quang năng
  • D. Tự dưỡng hóa năng

Câu 2: Trong quá trình tổng hợp protein ở vi sinh vật, phân tử mRNA đóng vai trò gì?

  • A. Vận chuyển amino acid đến ribosome
  • B. Cung cấp năng lượng cho quá trình tổng hợp protein
  • C. Mang thông tin di truyền từ DNA đến ribosome để tổng hợp protein
  • D. Là thành phần cấu tạo nên ribosome

Câu 3: Loại enzyme nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong quá trình phân giải tinh bột thành đường đơn ở vi sinh vật?

  • A. Amylase
  • B. Protease
  • C. Lipase
  • D. Cellulase

Câu 4: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của quá trình phân giải protein bởi vi sinh vật?

  • A. Sản xuất nước mắm
  • B. Làm mềm thịt
  • C. Sản xuất phomat
  • D. Sản xuất penicillin

Câu 5: Trong điều kiện thiếu oxy, một số vi sinh vật có thể thực hiện quá trình lên men để tạo năng lượng. Sản phẩm cuối cùng của quá trình lên men lactic là gì?

  • A. Ethanol và CO2
  • B. Acid acetic
  • C. Acid lactic
  • D. Acid pyruvic

Câu 6: Vi khuẩn Rhizobium sống cộng sinh trong rễ cây họ đậu có vai trò gì quan trọng trong tự nhiên?

  • A. Phân giải chất hữu cơ trong đất
  • B. Cố định đạm từ khí quyển
  • C. Tổng hợp chất diệp lục
  • D. Phân giải cellulose

Câu 7: Để sản xuất ethanol sinh học từ nguyên liệu chứa cellulose (ví dụ: rơm rạ), người ta cần sử dụng vi sinh vật có khả năng nào?

  • A. Quang hợp
  • B. Tổng hợp protein
  • C. Phân giải cellulose và lên men rượu
  • D. Cố định nitrogen

Câu 8: Trong quá trình làm sữa chua, vi khuẩn lactic chuyển hóa đường lactose thành acid lactic. Điều gì xảy ra với độ pH của sữa trong quá trình này?

  • A. Độ pH giảm xuống
  • B. Độ pH tăng lên
  • C. Độ pH không thay đổi
  • D. Độ pH ban đầu tăng sau đó giảm

Câu 9: Vi sinh vật nào sau đây được ứng dụng trong sản xuất glutamic acid, một thành phần quan trọng của mì chính (bột ngọt)?

  • A. Saccharomyces cerevisiae
  • B. Bacillus subtilis
  • C. Escherichia coli
  • D. Corynebacterium glutamicum

Câu 10: Polysaccharide được tổng hợp bởi vi sinh vật có vai trò gì trong cấu trúc tế bào của chúng?

  • A. Dự trữ năng lượng ngắn hạn
  • B. Thành phần cấu tạo thành tế bào
  • C. Vận chuyển chất dinh dưỡng
  • D. Xúc tác các phản ứng hóa học

Câu 11: Phân biệt quá trình đồng hóa và dị hóa ở vi sinh vật dựa trên mục tiêu chính của mỗi quá trình.

  • A. Đồng hóa tạo năng lượng, dị hóa sử dụng năng lượng
  • B. Đồng hóa phân giải chất phức tạp, dị hóa tổng hợp chất phức tạp
  • C. Đồng hóa tổng hợp chất phức tạp, dị hóa phân giải chất phức tạp để tạo năng lượng
  • D. Đồng hóa và dị hóa đều tạo ra năng lượng cho tế bào

Câu 12: Vì sao vi sinh vật có khả năng phân giải mạnh mẽ các chất hữu cơ phức tạp trong tự nhiên?

  • A. Do hệ enzyme ngoại bào và nội bào đa dạng và mạnh mẽ
  • B. Do kích thước tế bào nhỏ giúp tiếp xúc bề mặt lớn
  • C. Do khả năng di chuyển linh hoạt trong môi trường
  • D. Do có khả năng sinh sản nhanh chóng

Câu 13: Trong sản xuất kháng sinh penicillin, nấm Penicillium được nuôi cấy để tổng hợp penicillin. Quá trình này thuộc về ứng dụng nào của vi sinh vật?

  • A. Sản xuất thực phẩm
  • B. Sản xuất dược phẩm
  • C. Xử lý chất thải
  • D. Sản xuất phân bón

Câu 14: Cho sơ đồ một quá trình trao đổi chất ở vi sinh vật: Đường đơn → Chất X + Năng lượng. Chất X có thể là chất nào trong các lựa chọn sau nếu quá trình này là lên men rượu?

  • A. Acid lactic
  • B. Acid pyruvic
  • C. Ethanol và CO2
  • D. Amino acid

Câu 15: Vì sao quá trình phân giải chất hữu cơ của vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong chu trình sinh địa hóa?

  • A. Cung cấp năng lượng cho sinh vật
  • B. Tạo ra các chất hữu cơ mới
  • C. Giảm ô nhiễm môi trường
  • D. Trả lại các chất vô cơ cho môi trường để các sinh vật khác sử dụng

Câu 16: Một chủng vi khuẩn mới được phát hiện có khả năng phân giải dầu mỏ. Ứng dụng tiềm năng nào sau đây là phù hợp nhất với chủng vi khuẩn này?

  • A. Sản xuất thực phẩm chức năng
  • B. Xử lý ô nhiễm dầu mỏ
  • C. Sản xuất vaccine
  • D. Cải tạo đất nông nghiệp

Câu 17: Trong quá trình tổng hợp lipid ở vi sinh vật, hai thành phần chính cần thiết là gì?

  • A. Glycerol và acid béo
  • B. Glucose và fructose
  • C. Amino acid
  • D. Nucleotide

Câu 18: Vì sao quá trình lên men có ý nghĩa quan trọng trong công nghiệp thực phẩm và đồ uống?

  • A. Tạo ra sản phẩm phụ là oxy
  • B. Giảm độ pH của sản phẩm
  • C. Tăng hàm lượng vitamin trong sản phẩm
  • D. Tạo ra các sản phẩm có hương vị và giá trị dinh dưỡng đặc trưng

Câu 19: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về quá trình quang hợp ở vi khuẩn màu tía và vi khuẩn màu lục?

  • A. Sử dụng nước làm chất cho electron và thải ra O2
  • B. Sử dụng chất vô cơ khác (không phải nước) làm chất cho electron và không thải O2
  • C. Cần có ánh sáng mặt trời và chlorophyll a
  • D. Chỉ xảy ra trong điều kiện kỵ khí

Câu 20: Trong thí nghiệm ủ rơm với mục đích tạo phân bón hữu cơ, nhóm vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong việc phân giải cellulose?

  • A. Vi khuẩn lactic
  • B. Nấm men rượu
  • C. Vi khuẩn và nấm phân giải cellulose
  • D. Vi khuẩn cố định đạm

Câu 21: So sánh sự khác biệt cơ bản giữa quá trình hô hấp hiếu khí và hô hấp kỵ khí ở vi sinh vật về chất nhận electron cuối cùng.

  • A. Hô hấp hiếu khí sử dụng oxy, hô hấp kỵ khí sử dụng chất vô cơ khác oxy
  • B. Hô hấp hiếu khí tạo nhiều ATP hơn hô hấp kỵ khí
  • C. Hô hấp hiếu khí chỉ xảy ra ở vi sinh vật nhân thực
  • D. Hô hấp kỵ khí luôn tạo ra sản phẩm là acid hữu cơ

Câu 22: Để bảo quản thực phẩm bằng phương pháp muối chua (ví dụ: dưa muối), người ta lợi dụng quá trình trao đổi chất nào của vi sinh vật?

  • A. Lên men rượu
  • B. Lên men lactic
  • C. Hô hấp hiếu khí
  • D. Quang hợp

Câu 23: Trong sản xuất sinh khối vi sinh vật (biomass) để làm thức ăn chăn nuôi, người ta thường sử dụng loại vi sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn gây bệnh
  • B. Nấm mốc độc hại
  • C. Vi khuẩn phân giải cellulose mạnh
  • D. Nấm men và vi khuẩn có tốc độ sinh trưởng nhanh, giàu protein

Câu 24: Cho một tình huống: Một khu công nghiệp thải ra nước thải chứa nhiều chất hữu cơ. Để xử lý nước thải này bằng phương pháp sinh học, người ta cần sử dụng nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Vi sinh vật dị dưỡng phân giải chất hữu cơ
  • B. Vi sinh vật tự dưỡng quang hợp
  • C. Vi sinh vật cố định nitrogen
  • D. Vi sinh vật gây bệnh

Câu 25: Trong cơ thể người, vi sinh vật có vai trò quan trọng trong việc tổng hợp vitamin K và một số vitamin nhóm B. Quá trình này diễn ra ở đâu?

  • A. Gan
  • B. Thận
  • C. Ruột già
  • D. Dạ dày

Câu 26: Loại hình dinh dưỡng nào sau đây KHÔNG thuộc về vi sinh vật?

  • A. Quang tự dưỡng
  • B. Hóa dị dưỡng
  • C. Hóa tự dưỡng
  • D. Động vật nguyên sinh

Câu 27: Để tăng hiệu quả của quá trình ủ phân compost, người ta thường bổ sung thêm chế phẩm vi sinh vật chứa enzyme cellulase. Vì sao?

  • A. Để tăng nhiệt độ quá trình ủ
  • B. Để tăng tốc độ phân giải cellulose trong rơm rạ và các chất thải thực vật
  • C. Để tiêu diệt vi sinh vật gây bệnh
  • D. Để cung cấp thêm nitrogen cho phân compost

Câu 28: Trong quá trình phân giải lipid, enzyme lipase thủy phân lipid thành sản phẩm nào?

  • A. Glycerol và acid béo
  • B. Glucose
  • C. Amino acid
  • D. Nucleotide

Câu 29: Ứng dụng nào sau đây thể hiện vai trò của vi sinh vật trong việc bảo vệ môi trường?

  • A. Sản xuất rượu bia
  • B. Sản xuất nước tương
  • C. Xử lý rác thải hữu cơ và ô nhiễm môi trường
  • D. Sản xuất thuốc kháng sinh

Câu 30: Để xác định khả năng phân giải tinh bột của một chủng vi sinh vật, người ta thường sử dụng môi trường nuôi cấy có bổ sung chất chỉ thị màu nào?

  • A. Phenol đỏ
  • B. Methyl da cam
  • C. Bromothymol xanh
  • D. Lugol (Iodine)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Vi sinh vật có khả năng tự tổng hợp chất hữu cơ từ chất vô cơ và năng lượng ánh sáng mặt trời được gọi là nhóm vi sinh vật nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Trong quá trình tổng hợp protein ở vi sinh vật, phân tử mRNA đóng vai trò gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Loại enzyme nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong quá trình phân giải tinh bột thành đường đơn ở vi sinh vật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của quá trình phân giải protein bởi vi sinh vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Trong điều kiện thiếu oxy, một số vi sinh vật có thể thực hiện quá trình lên men để tạo năng lượng. Sản phẩm cuối cùng của quá trình lên men lactic là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Vi khuẩn Rhizobium sống cộng sinh trong rễ cây họ đậu có vai trò gì quan trọng trong tự nhiên?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Để sản xuất ethanol sinh học từ nguyên liệu chứa cellulose (ví dụ: rơm rạ), người ta cần sử dụng vi sinh vật có khả năng nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Trong quá trình làm sữa chua, vi khuẩn lactic chuyển hóa đường lactose thành acid lactic. Điều gì xảy ra với độ pH của sữa trong quá trình này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Vi sinh vật nào sau đây được ứng dụng trong sản xuất glutamic acid, một thành phần quan trọng của mì chính (bột ngọt)?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Polysaccharide được tổng hợp bởi vi sinh vật có vai trò gì trong cấu trúc tế bào của chúng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Phân biệt quá trình đồng hóa và dị hóa ở vi sinh vật dựa trên mục tiêu chính của mỗi quá trình.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Vì sao vi sinh vật có khả năng phân giải mạnh mẽ các chất hữu cơ phức tạp trong tự nhiên?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Trong sản xuất kháng sinh penicillin, nấm Penicillium được nuôi cấy để tổng hợp penicillin. Quá trình này thuộc về ứng dụng nào của vi sinh vật?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Cho sơ đồ một quá trình trao đổi chất ở vi sinh vật: Đường đơn → Chất X + Năng lượng. Chất X có thể là chất nào trong các lựa chọn sau nếu quá trình này là lên men rượu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Vì sao quá trình phân giải chất hữu cơ của vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong chu trình sinh địa hóa?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Một chủng vi khuẩn mới được phát hiện có khả năng phân giải dầu mỏ. Ứng dụng tiềm năng nào sau đây là phù hợp nhất với chủng vi khuẩn này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Trong quá trình tổng hợp lipid ở vi sinh vật, hai thành phần chính cần thiết là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Vì sao quá trình lên men có ý nghĩa quan trọng trong công nghiệp thực phẩm và đồ uống?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về quá trình quang hợp ở vi khuẩn màu tía và vi khuẩn màu lục?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Trong thí nghiệm ủ rơm với mục đích tạo phân bón hữu cơ, nhóm vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong việc phân giải cellulose?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: So sánh sự khác biệt cơ bản giữa quá trình hô hấp hiếu khí và hô hấp kỵ khí ở vi sinh vật về chất nhận electron cuối cùng.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Để bảo quản thực phẩm bằng phương pháp muối chua (ví dụ: dưa muối), người ta lợi dụng quá trình trao đổi chất nào của vi sinh vật?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Trong sản xuất sinh khối vi sinh vật (biomass) để làm thức ăn chăn nuôi, người ta thường sử dụng loại vi sinh vật nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Cho một tình huống: Một khu công nghiệp thải ra nước thải chứa nhiều chất hữu cơ. Để xử lý nước thải này bằng phương pháp sinh học, người ta cần sử dụng nhóm vi sinh vật nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Trong cơ thể người, vi sinh vật có vai trò quan trọng trong việc tổng hợp vitamin K và một số vitamin nhóm B. Quá trình này diễn ra ở đâu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Loại hình dinh dưỡng nào sau đây KHÔNG thuộc về vi sinh vật?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Để tăng hiệu quả của quá trình ủ phân compost, người ta thường bổ sung thêm chế phẩm vi sinh vật chứa enzyme cellulase. Vì sao?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Trong quá trình phân giải lipid, enzyme lipase thủy phân lipid thành sản phẩm nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Ứng dụng nào sau đây thể hiện vai trò của vi sinh vật trong việc bảo vệ môi trường?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Để xác định khả năng phân giải tinh bột của một chủng vi sinh vật, người ta thường sử dụng môi trường nuôi cấy có bổ sung chất chỉ thị màu nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vì sao vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự sống trên Trái Đất, xét về các quá trình tổng hợp và phân giải chất?

  • A. Vì chúng chỉ thực hiện quá trình phân giải, giúp loại bỏ chất thải.
  • B. Vì chúng có khả năng tổng hợp mọi chất hữu cơ phức tạp.
  • C. Vì chúng cạnh tranh với các sinh vật khác để phân giải chất hữu cơ.
  • D. Vì chúng tham gia vào các chu trình vật chất, vừa tổng hợp chất hữu cơ, vừa phân giải chất thải.

Câu 2: Trong quá trình quang hợp của vi khuẩn màu tía và vi khuẩn màu lục, chất nào đóng vai trò là chất cho electron thay vì nước (H2O) như ở thực vật và tảo?

  • A. CO2
  • B. H2S hoặc các hợp chất sulfur khác
  • C. O2
  • D. Glucose

Câu 3: Để tổng hợp protein, vi sinh vật cần sử dụng nguồn nguyên liệu cơ bản nào từ môi trường?

  • A. Amino acid
  • B. Nucleotide
  • C. Glucose
  • D. Acid béo

Câu 4: Vì sao quá trình tổng hợp polysaccharide ở vi sinh vật lại quan trọng đối với cấu trúc tế bào của chúng?

  • A. Polysaccharide là nguồn năng lượng dự trữ chính.
  • B. Polysaccharide tham gia vào quá trình truyền thông tin giữa các tế bào.
  • C. Polysaccharide cấu tạo nên thành tế bào ở nhiều loài vi sinh vật.
  • D. Polysaccharide giúp vi sinh vật di chuyển.

Câu 5: Trong sản xuất dầu diesel sinh học từ vi sinh vật, người ta thường sử dụng nhóm chất nào được vi sinh vật tổng hợp và tích lũy?

  • A. Protein
  • B. Lipid
  • C. Polysaccharide
  • D. Nucleic acid

Câu 6: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là kết quả của quá trình tổng hợp ở vi sinh vật?

  • A. Sản xuất amino acid công nghiệp (glutamic acid, lysine)
  • B. Sản xuất protein làm thực phẩm (protein đơn bào)
  • C. Sản xuất nhựa sinh học (polyhydroxyalkanoate - PHA)
  • D. Sản xuất nước mắm và nước tương

Câu 7: Vai trò chính của quá trình phân giải chất hữu cơ ở vi sinh vật trong tự nhiên là gì?

  • A. Tạo ra các chất hữu cơ phức tạp hơn.
  • B. Tích lũy năng lượng trong tế bào vi sinh vật.
  • C. Trả lại các chất dinh dưỡng đơn giản cho môi trường để các sinh vật khác sử dụng.
  • D. Giảm thiểu lượng chất thải hữu cơ trong tự nhiên.

Câu 8: Sản phẩm cuối cùng của quá trình phân giải protein bởi enzyme protease là gì?

  • A. Amino acid
  • B. Glucose
  • C. Glycerol và acid béo
  • D. Nucleotide

Câu 9: Trong quy trình sản xuất phân bón hữu cơ từ rác thải nông nghiệp, quá trình phân giải chất nào đóng vai trò chính?

  • A. Phân giải lipid
  • B. Phân giải polysaccharide (cellulose, tinh bột) và protein
  • C. Phân giải nucleic acid
  • D. Tổng hợp polysaccharide

Câu 10: Vì sao việc sử dụng vi sinh vật phân giải chất thải trong xử lý ô nhiễm môi trường được xem là giải pháp sinh học?

  • A. Vì vi sinh vật là tác nhân hóa học.
  • B. Vì quá trình này chỉ diễn ra trong phòng thí nghiệm.
  • C. Vì nó tạo ra các chất ô nhiễm mới.
  • D. Vì nó sử dụng khả năng tự nhiên của sinh vật sống để phân giải chất ô nhiễm.

Câu 11: Trong quá trình lên men rượu để sản xuất ethanol, vi sinh vật sử dụng nguồn carbohydrate nào làm nguyên liệu chính?

  • A. Glucose hoặc các đường đơn khác
  • B. Amino acid
  • C. Acid béo
  • D. Nucleotide

Câu 12: Ứng dụng của quá trình lên men lactic KHÔNG bao gồm:

  • A. Sản xuất sữa chua
  • B. Muối chua rau quả (dưa muối, kim chi)
  • C. Sản xuất bia
  • D. Bảo quản thức ăn (lên men)

Câu 13: Vì sao quá trình phân giải hiếu khí (hô hấp tế bào) tạo ra nhiều năng lượng hơn so với phân giải kỵ khí (lên men)?

  • A. Vì phân giải hiếu khí diễn ra nhanh hơn.
  • B. Vì phân giải hiếu khí sử dụng oxygen là chất nhận electron cuối cùng, giúp oxy hóa hoàn toàn chất hữu cơ.
  • C. Vì phân giải hiếu khí chỉ xảy ra ở vi sinh vật.
  • D. Vì phân giải hiếu khí không tạo ra sản phẩm phụ.

Câu 14: Trong sản xuất kháng sinh, vi sinh vật được nuôi cấy trong điều kiện đặc biệt để chúng...

  • A. Phân giải kháng sinh.
  • B. Sinh sản nhanh chóng hơn.
  • C. Tổng hợp và tiết ra kháng sinh với hiệu suất cao nhất.
  • D. Chống lại các vi sinh vật khác.

Câu 15: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về mối quan hệ giữa quá trình tổng hợp và phân giải trong tế bào vi sinh vật?

  • A. Tổng hợp và phân giải là hai quá trình độc lập, không liên quan đến nhau.
  • B. Tổng hợp chỉ xảy ra khi có đủ năng lượng từ môi trường, không cần phân giải.
  • C. Phân giải chỉ xảy ra khi tế bào cần nguyên liệu xây dựng, không liên quan đến tổng hợp.
  • D. Phân giải cung cấp năng lượng và nguyên liệu cho quá trình tổng hợp, và ngược lại, tổng hợp tạo ra các chất phức tạp cần thiết cho phân giải.

Câu 16: Để bảo quản thực phẩm bằng phương pháp lên men, môi trường cần có điều kiện gì để ưu tiên quá trình lên men và hạn chế vi sinh vật gây thối rữa?

  • A. Môi trường giàu oxygen và nhiệt độ cao.
  • B. Môi trường trung tính và độ ẩm cao.
  • C. Môi trường yếm khí hoặc ít oxygen và có thể điều chỉnh độ pH.
  • D. Môi trường khô ráo và lạnh.

Câu 17: Trong thí nghiệm ủ phân compost, việc đảo trộn thường xuyên khối ủ có mục đích chính là gì, liên quan đến quá trình phân giải của vi sinh vật?

  • A. Giảm nhiệt độ khối ủ.
  • B. Cung cấp oxygen cho vi sinh vật hiếu khí hoạt động phân giải hiệu quả hơn.
  • C. Làm cho khối ủ khô hơn.
  • D. Tiêu diệt vi sinh vật phân giải.

Câu 18: Loại enzyme nào đóng vai trò quan trọng trong quá trình phân giải polysaccharide như cellulose ở vi sinh vật?

  • A. Protease
  • B. Lipase
  • C. Amylase
  • D. Cellulase

Câu 19: Vì sao vi sinh vật có khả năng phân giải được nhiều loại hợp chất hữu cơ phức tạp khác nhau trong tự nhiên?

  • A. Do chúng có kích thước nhỏ bé.
  • B. Do chúng sinh sản rất nhanh.
  • C. Do chúng có hệ enzyme đa dạng, đặc hiệu cho từng loại liên kết hóa học trong các hợp chất hữu cơ.
  • D. Do chúng có khả năng di chuyển linh hoạt trong môi trường.

Câu 20: Trong công nghệ sản xuất protein đơn bào (SCP), vi sinh vật được nuôi cấy trên quy mô lớn để tổng hợp chủ yếu nhóm chất nào?

  • A. Protein
  • B. Lipid
  • C. Polysaccharide
  • D. Vitamin

Câu 21: Ứng dụng nào sau đây thể hiện vai trò của vi sinh vật trong việc tổng hợp các chất có hoạt tính sinh học?

  • A. Sản xuất phân bón hữu cơ.
  • B. Sản xuất thuốc kháng sinh.
  • C. Sản xuất ethanol sinh học.
  • D. Sản xuất nước tương.

Câu 22: Quá trình nào sau đây KHÔNG thuộc quá trình phân giải ở vi sinh vật?

  • A. Lên men lactic.
  • B. Hô hấp tế bào.
  • C. Quang hợp.
  • D. Phân giải protein.

Câu 23: Trong quá trình sản xuất rượu vang, nấm men thực hiện quá trình lên men nào để tạo ra ethanol?

  • A. Lên men rượu (alcoholic fermentation).
  • B. Lên men lactic (lactic acid fermentation).
  • C. Lên men acetic (acetic acid fermentation).
  • D. Lên men butyric (butyric acid fermentation).

Câu 24: Vi sinh vật nào sau đây thường được sử dụng trong quá trình sản xuất sữa chua?

  • A. Nấm men Saccharomyces cerevisiae.
  • B. Vi khuẩn lactic (Lactobacillus, Streptococcus).
  • C. Vi khuẩn acetic (Acetobacter).
  • D. Vi khuẩn Bacillus subtilis.

Câu 25: Vì sao quá trình phân giải kỵ khí (lên men) vẫn có vai trò quan trọng đối với một số vi sinh vật sống trong môi trường thiếu oxygen?

  • A. Vì nó tạo ra nhiều ATP hơn hô hấp hiếu khí.
  • B. Vì nó sử dụng oxygen hiệu quả hơn.
  • C. Vì nó cho phép vi sinh vật tạo ra ATP trong điều kiện không có oxygen.
  • D. Vì nó phân giải chất hữu cơ thành chất vô cơ.

Câu 26: Trong sản xuất tương (tương bần, tương hột), quá trình phân giải chất nào từ đậu tương là quan trọng nhất để tạo hương vị đặc trưng?

  • A. Phân giải protein thành amino acid.
  • B. Phân giải lipid thành acid béo.
  • C. Phân giải polysaccharide thành đường đơn.
  • D. Tổng hợp polysaccharide.

Câu 27: Để tăng hiệu suất của quá trình phân giải cellulose trong sản xuất biofuel từ phế phẩm nông nghiệp, người ta có thể sử dụng biện pháp nào?

  • A. Tăng nồng độ oxygen.
  • B. Giảm nhiệt độ.
  • C. Sử dụng vi sinh vật tổng hợp cellulose.
  • D. Sử dụng enzyme cellulase hoặc chủng vi sinh vật phân giải cellulose hiệu quả hơn.

Câu 28: Loại hình vi sinh vật nào có khả năng đồng thời thực hiện cả quá trình tổng hợp chất hữu cơ từ chất vô cơ và phân giải chất hữu cơ?

  • A. Virus.
  • B. Vi khuẩn lam (Cyanobacteria).
  • C. Nấm men.
  • D. Động vật nguyên sinh.

Câu 29: Trong chu trình tuần hoàn vật chất, vi sinh vật đóng vai trò chính ở giai đoạn nào?

  • A. Giai đoạn sản xuất (sinh vật sản xuất).
  • B. Giai đoạn tiêu thụ (sinh vật tiêu thụ).
  • C. Giai đoạn phân hủy (sinh vật phân giải).
  • D. Giai đoạn chuyển hóa năng lượng mặt trời.

Câu 30: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về ứng dụng của vi sinh vật trong đời sống và sản xuất?

  • A. Vi sinh vật được sử dụng trong sản xuất thực phẩm lên men.
  • B. Vi sinh vật được ứng dụng trong xử lý chất thải và ô nhiễm môi trường.
  • C. Vi sinh vật là nguồn sản xuất nhiều loại dược phẩm, enzyme công nghiệp.
  • D. Vi sinh vật chỉ có vai trò gây bệnh, không có ứng dụng tích cực.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Vì sao vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự sống trên Trái Đất, xét về các quá trình tổng hợp và phân giải chất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong quá trình quang hợp của vi khuẩn màu tía và vi khuẩn màu lục, chất nào đóng vai trò là chất cho electron thay vì nước (H2O) như ở thực vật và tảo?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Để tổng hợp protein, vi sinh vật cần sử dụng nguồn nguyên liệu cơ bản nào từ môi trường?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Vì sao quá trình tổng hợp polysaccharide ở vi sinh vật lại quan trọng đối với cấu trúc tế bào của chúng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong sản xuất dầu diesel sinh học từ vi sinh vật, người ta thường sử dụng nhóm chất nào được vi sinh vật tổng hợp và tích lũy?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là kết quả của quá trình tổng hợp ở vi sinh vật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Vai trò chính của quá trình phân giải chất hữu cơ ở vi sinh vật trong tự nhiên là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Sản phẩm cuối cùng của quá trình phân giải protein bởi enzyme protease là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong quy trình sản xuất phân bón hữu cơ từ rác thải nông nghiệp, quá trình phân giải chất nào đóng vai trò chính?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Vì sao việc sử dụng vi sinh vật phân giải chất thải trong xử lý ô nhiễm môi trường được xem là giải pháp sinh học?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong quá trình lên men rượu để sản xuất ethanol, vi sinh vật sử dụng nguồn carbohydrate nào làm nguyên liệu chính?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Ứng dụng của quá trình lên men lactic KHÔNG bao gồm:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Vì sao quá trình phân giải hiếu khí (hô hấp tế bào) tạo ra nhiều năng lượng hơn so với phân giải kỵ khí (lên men)?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong sản xuất kháng sinh, vi sinh vật được nuôi cấy trong điều kiện đặc biệt để chúng...

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về mối quan hệ giữa quá trình tổng hợp và phân giải trong tế bào vi sinh vật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Để bảo quản thực phẩm bằng phương pháp lên men, môi trường cần có điều kiện gì để ưu tiên quá trình lên men và hạn chế vi sinh vật gây thối rữa?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong thí nghiệm ủ phân compost, việc đảo trộn thường xuyên khối ủ có mục đích chính là gì, liên quan đến quá trình phân giải của vi sinh vật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Loại enzyme nào đóng vai trò quan trọng trong quá trình phân giải polysaccharide như cellulose ở vi sinh vật?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Vì sao vi sinh vật có khả năng phân giải được nhiều loại hợp chất hữu cơ phức tạp khác nhau trong tự nhiên?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong công nghệ sản xuất protein đơn bào (SCP), vi sinh vật được nuôi cấy trên quy mô lớn để tổng hợp chủ yếu nhóm chất nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Ứng dụng nào sau đây thể hiện vai trò của vi sinh vật trong việc tổng hợp các chất có hoạt tính sinh học?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Quá trình nào sau đây KHÔNG thuộc quá trình phân giải ở vi sinh vật?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong quá trình sản xuất rượu vang, nấm men thực hiện quá trình lên men nào để tạo ra ethanol?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Vi sinh vật nào sau đây thường được sử dụng trong quá trình sản xuất sữa chua?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Vì sao quá trình phân giải kỵ khí (lên men) vẫn có vai trò quan trọng đối với một số vi sinh vật sống trong môi trường thiếu oxygen?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong sản xuất tương (tương bần, tương hột), quá trình phân giải chất nào từ đậu tương là quan trọng nhất để tạo hương vị đặc trưng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Để tăng hiệu suất của quá trình phân giải cellulose trong sản xuất biofuel từ phế phẩm nông nghiệp, người ta có thể sử dụng biện pháp nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Loại hình vi sinh vật nào có khả năng đồng thời thực hiện cả quá trình tổng hợp chất hữu cơ từ chất vô cơ và phân giải chất hữu cơ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong chu trình tuần hoàn vật chất, vi sinh vật đóng vai trò chính ở giai đoạn nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về ứng dụng của vi sinh vật trong đời sống và sản xuất?

Xem kết quả