Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng - Đề 02
Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 19: Quá trình tổng họp phân giải ở vi sinh vật và ứng dụng - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một loại vi khuẩn sống trong đất có khả năng sử dụng năng lượng giải phóng từ quá trình oxy hóa hợp chất chứa nitơ (như NH4+) để tổng hợp chất hữu cơ từ CO2. Kiểu dinh dưỡng của vi khuẩn này là gì?
- A. Quang tự dưỡng
- B. Hóa dị dưỡng
- C. Hóa tự dưỡng
- D. Quang dị dưỡng
Câu 2: Trong điều kiện thiếu ánh sáng nhưng vẫn có nguồn CO2 và các chất vô cơ phù hợp, vi khuẩn nitrat hóa (Nitrobacter) có khả năng sinh trưởng. Điều này chứng tỏ vi khuẩn nitrat hóa có kiểu dinh dưỡng nào?
- A. Hóa tự dưỡng, sử dụng năng lượng từ phản ứng oxy hóa các hợp chất vô cơ.
- B. Quang tự dưỡng, sử dụng năng lượng ánh sáng để tổng hợp chất hữu cơ.
- C. Hóa dị dưỡng, sử dụng chất hữu cơ có sẵn làm nguồn carbon và năng lượng.
- D. Quang dị dưỡng, sử dụng năng lượng ánh sáng và chất hữu cơ có sẵn.
Câu 3: Vi khuẩn lam (Cyanobacteria) thực hiện quá trình quang hợp giống thực vật, sử dụng nước làm nguồn cho electron và giải phóng O2. Điều này khác biệt cơ bản với nhóm vi khuẩn quang hợp không thải O2 như vi khuẩn lưu huỳnh màu lục ở điểm nào?
- A. Nguồn carbon sử dụng (CO2).
- B. Loại sắc tố quang hợp.
- C. Nguồn năng lượng sử dụng (ánh sáng).
- D. Nguồn electron cho quá trình khử CO2.
Câu 4: Một chủng vi sinh vật được nuôi cấy trong môi trường chỉ có glucose và các muối khoáng. Sau thời gian nuôi, người ta thu được một lượng lớn protein đơn bào. Quá trình tổng hợp protein ở vi sinh vật này sử dụng nguồn carbon và năng lượng chủ yếu từ đâu?
- A. Glucose.
- B. Các muối khoáng.
- C. Nitơ trong không khí.
- D. Ánh sáng.
Câu 5: Trong công nghiệp sản xuất mì chính (mononatri glutamat), người ta sử dụng chủng vi khuẩn Corynebacterium glutamicum. Quá trình sinh tổng hợp sản phẩm này ở vi khuẩn thuộc nhóm hợp chất nào?
- A. Polysaccharide
- B. Amino acid
- C. Lipid
- D. Nucleic acid
Câu 6: Để sản xuất một loại nhựa sinh học (PHA) từ vi khuẩn Cupriavidus necator, môi trường nuôi cấy cần cung cấp nguồn carbon dồi dào (ví dụ: glucose) nhưng lại giới hạn một nguyên tố thiết yếu khác (ví dụ: nitơ hoặc photpho). Mục đích của việc giới hạn này là gì?
- A. Tăng tốc độ sinh sản của vi khuẩn.
- B. Ngăn chặn sự hình thành các sản phẩm phụ không mong muốn.
- C. Thúc đẩy vi khuẩn chuyển hóa carbon dư thừa thành chất dự trữ (PHA).
- D. Giảm chi phí sản xuất.
Câu 7: Nhiều loại nấm và vi khuẩn có khả năng tiết ra các enzyme ngoại bào như protease, amylase, lipase. Vai trò chính của các enzyme này đối với vi sinh vật là gì?
- A. Phân giải các đại phân tử phức tạp ở môi trường ngoài thành các đơn phân dễ hấp thụ.
- B. Thực hiện các phản ứng tổng hợp bên trong tế bào.
- C. Bảo vệ tế bào vi sinh vật khỏi bị tấn công.
- D. Tham gia vào quá trình quang hợp.
Câu 8: Quá trình phân giải kị khí (lên men) khác với hô hấp hiếu khí ở vi sinh vật chủ yếu ở điểm nào?
- A. Chất nhận electron cuối cùng.
- B. Sản phẩm tạo ra.
- C. Lượng năng lượng giải phóng.
- D. Cả A, B và C.
Câu 9: Trong sản xuất nước mắm truyền thống, enzyme nào từ vi sinh vật đóng vai trò chính trong việc phân giải protein trong cá thành các amino acid và peptide đơn giản, tạo nên hương vị đặc trưng?
- A. Amylase
- B. Lipase
- C. Protease
- D. Cellulase
Câu 10: Để sản xuất ethanol sinh học từ rơm rạ hoặc bã mía, quá trình xử lý ban đầu thường bao gồm việc sử dụng enzyme để phân giải cellulose thành đường đơn. Loại enzyme nào đóng vai trò này?
- A. Protease
- B. Cellulase
- C. Lipase
- D. Amylase
Câu 11: Quá trình làm sữa chua sử dụng vi khuẩn lactic để lên men đường lactose trong sữa. Sản phẩm cuối cùng tạo độ chua và đông tụ sữa là gì?
- A. Acid lactic
- B. Ethanol
- C. Acid acetic
- D. CO2
Câu 12: Tại sao việc ủ phân chuồng hoặc rác thải hữu cơ bằng vi sinh vật (ủ compost) lại làm giảm mùi hôi và tạo ra nguồn phân bón giàu dinh dưỡng cho đất?
- A. Vi sinh vật tiêu thụ các chất gây mùi.
- B. Quá trình phân giải tạo ra các hợp chất vô cơ dễ hấp thụ cho cây.
- C. Nhiệt độ trong quá trình ủ tiêu diệt các vi khuẩn gây mùi.
- D. Vi sinh vật phân giải các hợp chất hữu cơ phức tạp thành dạng đơn giản hơn và giảm thiểu các chất gây mùi khó chịu.
Câu 13: Trong sản xuất rượu vang từ nước ép nho, nấm men Saccharomyces cerevisiae thực hiện quá trình lên men đường. Nếu để nước nho tiếp xúc với không khí trong thời gian ủ, sản phẩm cuối cùng có thể bị biến đổi thành giấm. Quá trình chuyển đổi này là do hoạt động của nhóm vi sinh vật nào?
- A. Vi khuẩn lactic
- B. Nấm mốc
- C. Vi khuẩn acetic
- D. Vi khuẩn quang hợp
Câu 14: Vi sinh vật đóng vai trò thiết yếu trong vòng tuần hoàn vật chất trong tự nhiên, đặc biệt là việc chuyển hóa các chất hữu cơ và vô cơ. Vai trò này thể hiện rõ nhất ở quá trình nào?
- A. Tổng hợp protein từ amino acid.
- B. Phân giải xác hữu cơ thành các chất vô cơ đơn giản.
- C. Quang hợp tạo ra chất hữu cơ.
- D. Hô hấp tế bào giải phóng năng lượng.
Câu 15: Một bể xử lý nước thải công nghiệp chứa nhiều hợp chất hữu cơ phức tạp được đưa vào hoạt động với sự có mặt của các chủng vi khuẩn hiếu khí. Vai trò chính của các vi khuẩn này trong bể xử lý là gì?
- A. Phân giải các chất hữu cơ độc hại thành các chất đơn giản, ít độc hơn.
- B. Tổng hợp các chất dinh dưỡng cần thiết cho thực vật thủy sinh.
- C. Loại bỏ các kim loại nặng khỏi nước thải.
- D. Tăng nồng độ oxy hòa tan trong nước.
Câu 16: Trong sản xuất tương bần hoặc chao, người ta sử dụng nấm mốc (thường là Aspergillus) để "hoa vàng" (phân giải sơ bộ) đậu nành hoặc đậu phụ, sau đó mới cho vào ủ mặn. Giai đoạn "hoa vàng" này chủ yếu nhằm mục đích gì?
- A. Tạo màu sắc hấp dẫn cho sản phẩm.
- B. Tiêu diệt các vi khuẩn có hại.
- C. Phân giải tinh bột và protein phức tạp thành đường và amino acid.
- D. Tăng độ cứng cho nguyên liệu.
Câu 17: Tại sao trong quy trình muối dưa cải bắp, người ta thường cho thêm một ít nước dưa cũ hoặc đường?
- A. Làm tăng độ giòn của dưa.
- B. Ức chế hoạt động của vi khuẩn lactic.
- C. Tạo màu sắc đẹp cho dưa.
- D. Cung cấp giống vi khuẩn lactic và/hoặc nguồn carbon ban đầu để thúc đẩy quá trình lên men.
Câu 18: Một chủng vi khuẩn có khả năng tổng hợp một loại vitamin B với số lượng lớn. Để tối ưu hóa quá trình sản xuất vitamin này, điều kiện nuôi cấy cần được điều chỉnh như thế nào?
- A. Cung cấp nguồn carbon và năng lượng tối thiểu.
- B. Thiết lập nhiệt độ, pH, nồng độ oxy và nguồn dinh dưỡng phù hợp nhất cho chủng vi khuẩn đó tổng hợp vitamin.
- C. Loại bỏ hoàn toàn các nguyên tố vi lượng khỏi môi trường.
- D. Chỉ cung cấp nước cất tinh khiết.
Câu 19: Nấm men S. cerevisiae được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất bánh mì và bia. Điểm khác biệt cơ bản trong quá trình lên men của nấm men khi làm bánh mì so với làm bia là gì?
- A. Sản phẩm CO2 quan trọng cho bánh mì, trong khi ethanol là sản phẩm chính mong muốn ở bia.
- B. Nhiệt độ lên men.
- C. Loại đường được lên men.
- D. Sự có mặt của oxy.
Câu 20: Quá trình nào sau đây ở vi sinh vật đóng vai trò quan trọng nhất trong việc làm sạch các vết dầu loang trên biển?
- A. Quang tổng hợp
- B. Hóa tổng hợp
- C. Phân giải hydrocarbon
- D. Tổng hợp kháng sinh
Câu 21: Để sản xuất dầu diesel sinh học từ vi sinh vật, người ta nuôi cấy một số loại tảo hoặc nấm men có khả năng tích lũy một lượng lớn chất dự trữ nào trong tế bào?
- A. Polysaccharide
- B. Protein
- C. Nucleic acid
- D. Lipid
Câu 22: Vi sinh vật có khả năng phân giải cellulose là những sinh vật thiết yếu trong hệ sinh thái, đặc biệt là trong chu trình carbon. Tại sao con người không thể tiêu hóa trực tiếp cellulose trong khi một số vi sinh vật lại làm được?
- A. Vi sinh vật có enzyme cellulase, con người không có.
- B. Cấu tạo thành tế bào của vi sinh vật khác con người.
- C. Vi sinh vật sống trong môi trường kị khí.
- D. Vi sinh vật có khả năng quang hợp.
Câu 23: Mối quan hệ giữa quá trình tổng hợp và phân giải ở vi sinh vật được thể hiện rõ nhất qua điểm nào sau đây?
- A. Quá trình tổng hợp chỉ xảy ra khi có ánh sáng.
- B. Quá trình phân giải luôn tạo ra nhiều năng lượng hơn tổng hợp.
- C. Sản phẩm của quá trình phân giải (nguyên liệu, năng lượng) được sử dụng cho quá trình tổng hợp.
- D. Cả hai quá trình đều chỉ xảy ra trong điều kiện hiếu khí.
Câu 24: Một loại vi khuẩn gây bệnh cho cây trồng có khả năng tiết ra enzyme pectinase để phân giải thành tế bào thực vật. Enzyme này thuộc loại nào?
- A. Enzyme phân giải polysaccharide
- B. Enzyme phân giải protein
- C. Enzyme phân giải lipid
- D. Enzyme tổng hợp nucleic acid
Câu 25: Khả năng tổng hợp các chất thứ cấp như kháng sinh ở một số loài vi sinh vật có ý nghĩa gì đối với chính bản thân vi sinh vật đó trong môi trường tự nhiên?
- A. Giúp chúng tổng hợp chất hữu cơ từ CO2.
- B. Giúp chúng cạnh tranh với các loài vi sinh vật khác bằng cách ức chế sự phát triển của chúng.
- C. Là nguồn năng lượng dự trữ.
- D. Tham gia vào cấu tạo thành tế bào.
Câu 26: Trong sản xuất phô mai, vi khuẩn lactic đóng vai trò quan trọng trong việc tạo độ chua và hương vị. Tuy nhiên, để phô mai có cấu trúc và hương vị đặc trưng hơn, người ta còn sử dụng thêm một số loại nấm mốc hoặc vi khuẩn propionic. Vai trò của các vi sinh vật thứ cấp này thường liên quan đến quá trình nào?
- A. Phân giải các sản phẩm ban đầu của quá trình lên men lactic (như acid lactic) thành các hợp chất tạo hương.
- B. Tổng hợp vitamin cho phô mai.
- C. Thực hiện quang hợp trong khối phô mai.
- D. Ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn lactic.
Câu 27: Tại sao trong sản xuất một số loại enzyme công nghiệp, người ta thường sử dụng phương pháp nuôi cấy liên tục vi sinh vật?
- A. Giúp vi sinh vật tổng hợp lipid nhiều hơn.
- B. Tiêu diệt các vi sinh vật ngoại lai.
- C. Duy trì quần thể vi sinh vật ở pha sinh trưởng lũy thừa để thu nhận enzyme ngoại bào liên tục và hiệu quả.
- D. Giảm nhu cầu oxy của vi sinh vật.
Câu 28: Trong quá trình xử lý rác thải bằng phương pháp ủ sinh học, nhiệt độ đống ủ có thể tăng lên đáng kể (trên 50-60°C). Sự tăng nhiệt độ này chủ yếu là do hoạt động của nhóm vi sinh vật nào và quá trình gì?
- A. Vi khuẩn quang hợp, quá trình quang tổng hợp.
- B. Nấm men, quá trình lên men rượu.
- C. Vi khuẩn nitrat hóa, quá trình hóa tổng hợp.
- D. Vi sinh vật hiếu khí, quá trình phân giải hiếu khí giải phóng nhiệt.
Câu 29: Một chủng vi khuẩn được phát hiện có khả năng phân giải hiệu quả một loại thuốc trừ sâu tồn dư trong đất. Để ứng dụng chủng vi khuẩn này vào xử lý ô nhiễm môi trường, cần nghiên cứu điều kiện môi trường nào để tối ưu hóa hoạt động phân giải của chúng?
- A. Chỉ cần cung cấp đủ nước.
- B. Nhiệt độ, pH, độ ẩm, nồng độ oxy (nếu là vi khuẩn hiếu khí) và sự có mặt của các chất dinh dưỡng khác.
- C. Chỉ cần đảm bảo có ánh sáng.
- D. Nồng độ thuốc trừ sâu càng cao càng tốt.
Câu 30: So sánh quá trình tổng hợp polysaccharide làm chất dự trữ (ví dụ: glycogen ở vi khuẩn) và làm nguyên liệu cấu trúc (ví dụ: peptidoglycan ở thành tế bào vi khuẩn), điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?
- A. Thành phần đơn phân và cấu trúc liên kết của chuỗi polysaccharide.
- B. Nguồn năng lượng sử dụng cho quá trình tổng hợp.
- C. Vị trí tổng hợp trong tế bào.
- D. Tốc độ tổng hợp.