15+ Đề Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Cơ sở khoa học nào sau đây là quan trọng nhất giải thích tại sao vi sinh vật được ứng dụng rộng rãi trong công nghệ sinh học để sản xuất các sản phẩm có giá trị?

  • A. Kích thước hiển vi, dễ nuôi cấy với số lượng lớn.
  • B. Phân bố rộng rãi trong các môi trường khác nhau.
  • C. Tốc độ sinh trưởng nhanh, khả năng trao đổi chất mạnh mẽ và đa dạng.
  • D. Cấu tạo đơn giản, dễ quan sát dưới kính hiển vi.

Câu 2: Trong sản xuất công nghiệp, việc sử dụng vi sinh vật để tổng hợp các hợp chất hữu ích (như enzyme, kháng sinh, vitamin) thường dựa vào đặc điểm trao đổi chất nào của chúng?

  • A. Chỉ có khả năng phân giải các chất phức tạp.
  • B. Có khả năng tổng hợp nhiều loại chất thứ cấp có hoạt tính sinh học.
  • C. Chỉ sử dụng các nguồn carbon đơn giản.
  • D. Không có khả năng chuyển hóa năng lượng.

Câu 3: Một nhà máy xử lý nước thải đang gặp vấn đề với nồng độ chất hữu cơ cao. Họ quyết định áp dụng công nghệ vi sinh vật. Ứng dụng nào sau đây của vi sinh vật là phù hợp nhất để giải quyết vấn đề này?

  • A. Sử dụng vi sinh vật có khả năng phân giải mạnh mẽ các chất hữu cơ.
  • B. Sử dụng vi sinh vật cố định đạm để làm sạch nước.
  • C. Sử dụng vi sinh vật quang hợp để tạo oxy.
  • D. Sử dụng vi sinh vật sinh methane để giảm chất hữu cơ.

Câu 4: Vì sao xạ khuẩn (Actinomycetes) và nấm sợi (filamentous fungi) là những nhóm vi sinh vật quan trọng nhất trong việc sản xuất kháng sinh tự nhiên ở quy mô công nghiệp?

  • A. Chúng có tốc độ sinh trưởng chậm, dễ kiểm soát.
  • B. Chúng chỉ sống trong môi trường đất.
  • C. Chúng có khả năng phân giải mọi loại chất hữu cơ.
  • D. Chúng có khả năng tổng hợp và tiết ra nhiều loại kháng sinh khác nhau.

Câu 5: Trong sản xuất thuốc trừ sâu sinh học từ vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt), cơ sở khoa học chính là khả năng của vi khuẩn này trong việc:

  • A. Kích thích sinh trưởng cây trồng.
  • B. Cố định đạm trong đất.
  • C. Tổng hợp protein độc tố gây hại cho côn trùng.
  • D. Phân giải xác côn trùng chết.

Câu 6: Một người nông dân muốn cải tạo đất bạc màu, tăng độ phì nhiêu mà không sử dụng phân bón hóa học. Chế phẩm sinh học nào dựa trên vi sinh vật sẽ là lựa chọn phù hợp nhất?

  • A. Chế phẩm chứa vi sinh vật phân giải xenlulozo.
  • B. Chế phẩm chứa vi sinh vật cố định đạm và phân giải lân.
  • C. Chế phẩm chứa vi sinh vật sinh kháng sinh.
  • D. Chế phẩm chứa vi sinh vật gây bệnh cho côn trùng.

Câu 7: Quy trình sản xuất biogas từ chất thải chăn nuôi hoặc rác thải hữu cơ là một ví dụ điển hình về ứng dụng vi sinh vật trong lĩnh vực nào?

  • A. Y học.
  • B. Nông nghiệp.
  • C. Công nghiệp thực phẩm.
  • D. Năng lượng tái tạo và môi trường.

Câu 8: Nấm men Saccharomyces cerevisiae được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm và sản xuất đồ uống. Ứng dụng nào sau đây không phải là ứng dụng phổ biến của loại nấm men này?

  • A. Làm bánh mì.
  • B. Sản xuất bia.
  • C. Sản xuất sữa chua.
  • D. Sản xuất ethanol sinh học.

Câu 9: Trong sản xuất sữa chua, vi khuẩn lactic (như Lactobacillus bulgaricus và Streptococcus thermophilus) đóng vai trò chính là gì?

  • A. Lên men đường lactose thành acid lactic, làm đông tụ protein sữa.
  • B. Tổng hợp vitamin trong sữa.
  • C. Phân giải protein thành các acid amin.
  • D. Tạo ra khí CO2 làm sữa phồng lên.

Câu 10: Việc sử dụng vi sinh vật để sản xuất enzyme công nghiệp (như amylase, protease, cellulase) có ưu điểm gì so với việc chiết xuất enzyme từ thực vật hoặc động vật?

  • A. Vi sinh vật chỉ sản xuất được số lượng enzyme rất ít.
  • B. Enzyme từ vi sinh vật kém bền vững hơn.
  • C. Quy trình sản xuất enzyme từ vi sinh vật phức tạp và tốn kém hơn.
  • D. Có thể thu được lượng lớn enzyme trong thời gian ngắn với chi phí thấp và dễ dàng điều chỉnh đặc tính enzyme bằng kỹ thuật di truyền.

Câu 11: Một ứng dụng quan trọng của công nghệ vi sinh vật trong y học là sản xuất vaccine. Cơ sở khoa học của việc này là sử dụng vi sinh vật (hoặc các thành phần của chúng) như thế nào?

  • A. Sử dụng vi sinh vật để phân giải mầm bệnh trong cơ thể.
  • B. Sử dụng vi sinh vật (đã làm yếu hoặc chết) hoặc kháng nguyên của chúng để kích thích hệ miễn dịch tạo kháng thể.
  • C. Sử dụng vi sinh vật để sản xuất thuốc kháng virus.
  • D. Sử dụng vi sinh vật để phát hiện sớm mầm bệnh.

Câu 12: Công nghệ vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý sự cố tràn dầu trên biển. Nhóm vi sinh vật nào sau đây có khả năng phân giải hydrocarbon là ứng viên tiềm năng cho ứng dụng này?

  • A. Một số loài vi khuẩn và nấm.
  • B. Tảo và động vật nguyên sinh.
  • C. Virus và vi khuẩn lam.
  • D. Chỉ có virus.

Câu 13: Việc sản xuất các loại vitamin (như vitamin B12, vitamin C) bằng phương pháp công nghiệp vi sinh vật dựa trên đặc điểm nào của một số vi sinh vật?

  • A. Khả năng quang hợp.
  • B. Khả năng sống ở nhiệt độ cao.
  • C. Khả năng tổng hợp các vitamin như sản phẩm trao đổi chất của chúng.
  • D. Khả năng phân giải protein.

Câu 14: Trong sản xuất mì chính (monosodium glutamate - MSG), người ta sử dụng chủng vi khuẩn Corynebacterium glutamicum. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào của công nghệ vi sinh vật?

  • A. Công nghiệp thực phẩm.
  • B. Y học.
  • C. Nông nghiệp.
  • D. Môi trường.

Câu 15: Chế phẩm sinh học EM (Effective Microorganisms) chứa hỗn hợp nhiều loại vi sinh vật có lợi được ứng dụng rộng rãi trong nông nghiệp và môi trường. Cơ chế hoạt động chính của chế phẩm này là gì?

  • A. Tiêu diệt trực tiếp các vi sinh vật gây hại.
  • B. Tổng hợp kháng sinh tiêu diệt mọi mầm bệnh.
  • C. Chỉ có tác dụng cố định đạm.
  • D. Thúc đẩy quá trình phân giải chất hữu cơ, cạnh tranh với vi sinh vật gây hại và cải thiện môi trường sống cho cây trồng/sinh vật có lợi.

Câu 16: Để sản xuất insulin tái tổ hợp bằng công nghệ DNA tái tổ hợp, người ta thường sử dụng vi khuẩn E. coli hoặc nấm men. Việc lựa chọn các vi sinh vật này dựa trên đặc điểm nào?

  • A. Dễ dàng thao tác di truyền, sinh trưởng nhanh và sản xuất protein ngoại lai hiệu quả.
  • B. Chỉ có khả năng sản xuất protein ở nhiệt độ thấp.
  • C. Hệ gene rất phức tạp, khó biến đổi.
  • D. Không có khả năng phân giải đường.

Câu 17: Công nghệ vi sinh vật có thể được ứng dụng để sản xuất bioplastics (nhựa sinh học có khả năng phân hủy sinh học). Ưu điểm của bioplastics so với nhựa truyền thống là gì?

  • A. Độ bền cơ học cao hơn nhiều.
  • B. Ít gây ô nhiễm môi trường do khả năng bị vi sinh vật phân hủy.
  • C. Giá thành sản xuất luôn rẻ hơn.
  • D. Chỉ sử dụng được một lần duy nhất.

Câu 18: Trong tương lai, công nghệ vi sinh vật được dự đoán sẽ có những bước tiến vượt bậc. Hướng phát triển nào sau đây thể hiện rõ nhất xu hướng ứng dụng kỹ thuật di truyền và tổng hợp trong lĩnh vực này?

  • A. Chỉ tập trung vào việc tìm kiếm các chủng vi sinh vật tự nhiên mới.
  • B. Hạn chế can thiệp vào hệ gene của vi sinh vật.
  • C. Chỉnh sửa, thiết kế và tạo ra các chủng vi sinh vật mới với những đặc tính trao đổi chất mong muốn.
  • D. Giảm quy mô sản xuất để dễ kiểm soát.

Câu 19: Silage (thức ăn ủ chua cho vật nuôi) là một sản phẩm của công nghệ vi sinh vật trong nông nghiệp. Quá trình ủ chua chủ yếu dựa vào hoạt động của nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn lactic.
  • B. Vi khuẩn cố định đạm.
  • C. Nấm men.
  • D. Xạ khuẩn.

Câu 20: Một trong những thách thức lớn khi ứng dụng vi sinh vật trong xử lý ô nhiễm môi trường là gì?

  • A. Vi sinh vật không có khả năng phân giải chất ô nhiễm.
  • B. Điều kiện môi trường ô nhiễm (pH cực đoan, nồng độ độc chất cao) có thể ức chế hoặc tiêu diệt vi sinh vật.
  • C. Vi sinh vật phân giải chất ô nhiễm quá nhanh, khó kiểm soát.
  • D. Không có đủ chủng vi sinh vật phù hợp cho các loại chất ô nhiễm khác nhau.

Câu 21: Ngoài việc sản xuất kháng sinh, nấm Penicillium còn được ứng dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm để sản xuất loại thực phẩm nào sau đây?

  • A. Sữa chua.
  • B. Bia.
  • C. Một số loại phomat đặc trưng (ví dụ: phomat xanh).
  • D. Nước tương.

Câu 22: Để sản xuất enzyme protease dùng trong công nghiệp giặt tẩy, người ta thường sử dụng các chủng vi khuẩn nào có khả năng sinh trưởng tốt và tiết enzyme hiệu quả trong môi trường kiềm và nhiệt độ cao?

  • A. Vi khuẩn lactic.
  • B. Vi khuẩn cố định đạm.
  • C. Nấm men.
  • D. Một số loài thuộc chi Bacillus.

Câu 23: Việc ứng dụng vi sinh vật trong sản xuất phân bón sinh học (như phân vi sinh) mang lại lợi ích chủ yếu nào cho nông nghiệp bền vững?

  • A. Giảm thiểu việc sử dụng phân bón hóa học, cải tạo đất và tăng năng suất cây trồng theo hướng hữu cơ.
  • B. Tiêu diệt hoàn toàn sâu bệnh hại cây trồng.
  • C. Chỉ giúp tăng cường khả năng quang hợp của cây.
  • D. Làm giảm độ ẩm của đất.

Câu 24: Công nghệ vi sinh vật có tiềm năng lớn trong việc khai thác các nguồn năng lượng sinh học. Sản phẩm nào sau đây là sản phẩm năng lượng được tạo ra nhờ hoạt động của vi sinh vật?

  • A. Điện năng từ phản ứng hóa học.
  • B. Khí methane (trong biogas) và ethanol sinh học.
  • C. Năng lượng hạt nhân.
  • D. Năng lượng địa nhiệt.

Câu 25: Trong sản xuất nước tương, vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong quá trình lên men. Nhóm vi sinh vật nào chủ yếu tham gia vào việc phân giải protein và carbohydrate trong đậu tương?

  • A. Vi khuẩn nitrat hóa.
  • B. Vi khuẩn sinh methane.
  • C. Chỉ có nấm men.
  • D. Nấm mốc (Aspergillus) và vi khuẩn (như vi khuẩn lactic, vi khuẩn chịu mặn).

Câu 26: Một bệnh viện cần xử lý chất thải y tế có chứa mầm bệnh. Công nghệ nào dựa trên vi sinh vật có thể được cân nhắc để làm giảm độc tính và khối lượng chất thải?

  • A. Ủ compost hiếu khí hoặc kỵ khí có kiểm soát sử dụng vi sinh vật phân giải.
  • B. Sử dụng vi sinh vật tổng hợp kháng sinh.
  • C. Sử dụng vi sinh vật cố định kim loại nặng.
  • D. Chỉ có thể dùng phương pháp đốt hoặc khử trùng hóa học.

Câu 27: Việc sử dụng vi sinh vật để sản xuất các protein trị liệu (ví dụ: hormone tăng trưởng người, yếu tố đông máu) là một thành tựu nổi bật của công nghệ vi sinh vật trong y học. Thành tựu này dựa trên việc:

  • A. Tìm kiếm các vi sinh vật tự nhiên có khả năng sản xuất protein người.
  • B. Chuyển gene mã hóa protein người vào vi sinh vật và nuôi cấy chúng để sản xuất protein.
  • C. Sử dụng vi sinh vật để phân giải protein không mong muốn.
  • D. Tổng hợp protein người hoàn toàn bằng phương pháp hóa học.

Câu 28: Công nghệ vi sinh vật được ứng dụng để sản xuất các chế phẩm probiotic, là các vi sinh vật sống có lợi cho sức khỏe con người khi được tiêu thụ. Các chế phẩm này thường chứa các chủng vi sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn gây bệnh đường ruột.
  • B. Virus gây bệnh.
  • C. Vi khuẩn lactic và một số loại nấm men chọn lọc.
  • D. Các loại tảo độc.

Câu 29: Để sản xuất giấm ăn từ rượu, người ta sử dụng vi khuẩn acetic (Acetobacter). Quá trình này là một ví dụ của loại chuyển hóa nào do vi sinh vật thực hiện?

  • A. Lên men acetic (oxy hóa ethanol thành acid acetic).
  • B. Lên men lactic.
  • C. Lên men rượu.
  • D. Phân giải protein.

Câu 30: Một trong những hướng phát triển đầy hứa hẹn của công nghệ vi sinh vật trong tương lai là sử dụng các hệ thống sinh học tổng hợp (synthetic biology) để tạo ra các "nhà máy" vi sinh vật có khả năng thực hiện các chức năng phức tạp. Điều này liên quan chủ yếu đến việc:

  • A. Chỉ tập trung vào việc nuôi cấy các chủng vi sinh vật có sẵn trong tự nhiên.
  • B. Sử dụng vi sinh vật để phá hủy các hệ thống sinh học khác.
  • C. Tổng hợp các phân tử hóa học đơn giản mà không cần đến vi sinh vật.
  • D. Thiết kế và lắp ráp các thành phần sinh học (gene, enzyme, đường trao đổi chất) để tạo ra các hệ thống vi sinh vật mới với chức năng hoàn toàn mới hoặc cải tiến.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Cơ sở khoa học nào sau đây là quan trọng nhất giải thích tại sao vi sinh vật được ứng dụng rộng rãi trong công nghệ sinh học để sản xuất các sản phẩm có giá trị?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Trong sản xuất công nghiệp, việc sử dụng vi sinh vật để tổng hợp các hợp chất hữu ích (như enzyme, kháng sinh, vitamin) thường dựa vào đặc điểm trao đổi chất nào của chúng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Một nhà máy xử lý nước thải đang gặp vấn đề với nồng độ chất hữu cơ cao. Họ quyết định áp dụng công nghệ vi sinh vật. Ứng dụng nào sau đây của vi sinh vật là phù hợp nhất để giải quyết vấn đề này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Vì sao xạ khuẩn (Actinomycetes) và nấm sợi (filamentous fungi) là những nhóm vi sinh vật quan trọng nhất trong việc sản xuất kháng sinh tự nhiên ở quy mô công nghiệp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Trong sản xuất thuốc trừ sâu sinh học từ vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt), cơ sở khoa học chính là khả năng của vi khuẩn này trong việc:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Một người nông dân muốn cải tạo đất bạc màu, tăng độ phì nhiêu mà không sử dụng phân bón hóa học. Chế phẩm sinh học nào dựa trên vi sinh vật sẽ là lựa chọn phù hợp nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Quy trình sản xuất biogas từ chất thải chăn nuôi hoặc rác thải hữu cơ là một ví dụ điển hình về ứng dụng vi sinh vật trong lĩnh vực nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Nấm men Saccharomyces cerevisiae được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm và sản xuất đồ uống. Ứng dụng nào sau đây không phải là ứng dụng phổ biến của loại nấm men này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Trong sản xuất sữa chua, vi khuẩn lactic (như Lactobacillus bulgaricus và Streptococcus thermophilus) đóng vai trò chính là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Việc sử dụng vi sinh vật để sản xuất enzyme công nghiệp (như amylase, protease, cellulase) có ưu điểm gì so với việc chiết xuất enzyme từ thực vật hoặc động vật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Một ứng dụng quan trọng của công nghệ vi sinh vật trong y học là sản xuất vaccine. Cơ sở khoa học của việc này là sử dụng vi sinh vật (hoặc các thành phần của chúng) như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Công nghệ vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý sự cố tràn dầu trên biển. Nhóm vi sinh vật nào sau đây có khả năng phân giải hydrocarbon là ứng viên tiềm năng cho ứng dụng này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Việc sản xuất các loại vitamin (như vitamin B12, vitamin C) bằng phương pháp công nghiệp vi sinh vật dựa trên đặc điểm nào của một số vi sinh vật?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Trong sản xuất mì chính (monosodium glutamate - MSG), người ta sử dụng chủng vi khuẩn Corynebacterium glutamicum. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực nào của công nghệ vi sinh vật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Chế phẩm sinh học EM (Effective Microorganisms) chứa hỗn hợp nhiều loại vi sinh vật có lợi được ứng dụng rộng rãi trong nông nghiệp và môi trường. Cơ chế hoạt động chính của chế phẩm này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Để sản xuất insulin tái tổ hợp bằng công nghệ DNA tái tổ hợp, người ta thường sử dụng vi khuẩn E. coli hoặc nấm men. Việc lựa chọn các vi sinh vật này dựa trên đặc điểm nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Công nghệ vi sinh vật có thể được ứng dụng để sản xuất bioplastics (nhựa sinh học có khả năng phân hủy sinh học). Ưu điểm của bioplastics so với nhựa truyền thống là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Trong tương lai, công nghệ vi sinh vật được dự đoán sẽ có những bước tiến vượt bậc. Hướng phát triển nào sau đây thể hiện rõ nhất xu hướng ứng dụng kỹ thuật di truyền và tổng hợp trong lĩnh vực này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Silage (thức ăn ủ chua cho vật nuôi) là một sản phẩm của công nghệ vi sinh vật trong nông nghiệp. Quá trình ủ chua chủ yếu dựa vào hoạt động của nhóm vi sinh vật nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Một trong những thách thức lớn khi ứng dụng vi sinh vật trong xử lý ô nhiễm môi trường là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Ngoài việc sản xuất kháng sinh, nấm Penicillium còn được ứng dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm để sản xuất loại thực phẩm nào sau đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Để sản xuất enzyme protease dùng trong công nghiệp giặt tẩy, người ta thường sử dụng các chủng vi khuẩn nào có khả năng sinh trưởng tốt và tiết enzyme hiệu quả trong môi trường kiềm và nhiệt độ cao?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Việc ứng dụng vi sinh vật trong sản xuất phân bón sinh học (như phân vi sinh) mang lại lợi ích chủ yếu nào cho nông nghiệp bền vững?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Công nghệ vi sinh vật có tiềm năng lớn trong việc khai thác các nguồn năng lượng sinh học. Sản phẩm nào sau đây là sản phẩm năng lượng được tạo ra nhờ hoạt động của vi sinh vật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong sản xuất nước tương, vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong quá trình lên men. Nhóm vi sinh vật nào chủ yếu tham gia vào việc phân giải protein và carbohydrate trong đậu tương?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Một bệnh viện cần xử lý chất thải y tế có chứa mầm bệnh. Công nghệ nào dựa trên vi sinh vật có thể được cân nhắc để làm giảm độc tính và khối lượng chất thải?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Việc sử dụng vi sinh vật để sản xuất các protein trị liệu (ví dụ: hormone tăng trưởng người, yếu tố đông máu) là một thành tựu nổi bật của công nghệ vi sinh vật trong y học. Thành tựu này dựa trên việc:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Công nghệ vi sinh vật được ứng dụng để sản xuất các chế phẩm probiotic, là các vi sinh vật sống có lợi cho sức khỏe con người khi được tiêu thụ. Các chế phẩm này thường chứa các chủng vi sinh vật nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Để sản xuất giấm ăn từ rượu, người ta sử dụng vi khuẩn acetic (Acetobacter). Quá trình này là một ví dụ của loại chuyển hóa nào do vi sinh vật thực hiện?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Một trong những hướng phát triển đầy hứa hẹn của công nghệ vi sinh vật trong tương lai là sử dụng các hệ thống sinh học tổng hợp (synthetic biology) để tạo ra các 'nhà máy' vi sinh vật có khả năng thực hiện các chức năng phức tạp. Điều này liên quan chủ yếu đến việc:

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Công nghệ vi sinh vật là một lĩnh vực đa dạng. Đặc điểm nào dưới đây của vi sinh vật là cơ sở khoa học quan trọng nhất cho sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ này trong các ngành công nghiệp khác nhau?

  • A. Kích thước hiển vi, dễ nuôi cấy trong phòng thí nghiệm.
  • B. Khả năng gây bệnh cho con người, động vật và thực vật.
  • C. Sự đa dạng về hình thái và cấu trúc tế bào.
  • D. Khả năng trao đổi chất mạnh mẽ, tốc độ sinh trưởng nhanh và sự đa dạng về con đường chuyển hóa.

Câu 2: Trong sản xuất công nghiệp, việc sử dụng vi sinh vật để tổng hợp các hợp chất như enzyme, kháng sinh, hoặc vitamin mang lại lợi thế đáng kể so với tổng hợp hóa học truyền thống. Lợi thế nào không phải là đặc trưng của quy trình sử dụng vi sinh vật?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu cho thiết bị luôn thấp hơn so với tổng hợp hóa học.
  • B. Sản phẩm thường có tính đặc hiệu cao và ít lẫn tạp chất không mong muốn.
  • C. Quy trình thường diễn ra ở điều kiện ôn hòa (áp suất, nhiệt độ), tiết kiệm năng lượng.
  • D. Có thể sử dụng nguồn nguyên liệu tái tạo và thân thiện với môi trường hơn.

Câu 3: Một nhà máy xử lý nước thải đang gặp vấn đề với việc loại bỏ các hợp chất hữu cơ khó phân hủy. Họ quyết định áp dụng phương pháp xử lý sinh học sử dụng vi sinh vật. Nguyên tắc khoa học cốt lõi đằng sau ứng dụng này là gì?

  • A. Vi sinh vật có khả năng hấp thụ trực tiếp các chất độc hại vào tế bào.
  • B. Vi sinh vật có khả năng chuyển hóa năng lượng ánh sáng để phân giải chất hữu cơ.
  • C. Vi sinh vật có hệ enzyme đa dạng, có khả năng phân giải các hợp chất hữu cơ phức tạp thành các chất đơn giản, ít độc hại hơn.
  • D. Vi sinh vật có khả năng cô lập và kết tủa các kim loại nặng trong nước thải.

Câu 4: Kháng sinh là một thành tựu y học quan trọng, phần lớn được sản xuất từ vi sinh vật. Cơ chế phổ biến nhất mà các vi sinh vật sản xuất kháng sinh (như xạ khuẩn, nấm) sử dụng trong tự nhiên là gì, giúp chúng cạnh tranh và tồn tại?

  • A. Tích lũy độc tố trong tế bào để tự vệ.
  • B. Tiết ra các chất ức chế sự sinh trưởng hoặc tiêu diệt các vi sinh vật cạnh tranh khác trong môi trường sống.
  • C. Hấp thụ tất cả nguồn dinh dưỡng trong môi trường khiến đối thủ không có gì để ăn.
  • D. Tạo ra màng sinh học (biofilm) để ngăn chặn sự tiếp cận của vi sinh vật khác.

Câu 5: Trong nông nghiệp, việc sử dụng các chế phẩm vi sinh vật (phân bón vi sinh, thuốc trừ sâu sinh học) ngày càng phổ biến. Điều này dựa trên những đặc điểm có lợi nào của vi sinh vật? Hãy chọn nhận định sai.

  • A. Một số vi sinh vật có khả năng cố định đạm từ không khí, cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng.
  • B. Một số vi sinh vật có khả năng phân giải lân khó tan trong đất, giúp cây hấp thụ lân dễ dàng hơn.
  • C. Một số vi sinh vật sản sinh ra các chất kích thích sinh trưởng thực vật hoặc các chất đối kháng với mầm bệnh/côn trùng gây hại.
  • D. Vi sinh vật trong chế phẩm luôn tồn tại bền vững và nhân lên không giới hạn trong mọi loại đất và điều kiện môi trường.

Câu 6: Sản xuất nước tương, nước mắm, tương hột là những ứng dụng truyền thống của vi sinh vật trong công nghiệp thực phẩm ở Việt Nam. Cơ sở khoa học chính của các quá trình này là hoạt động của nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Vi sinh vật có khả năng tiết enzyme phân giải protein (protease) và tinh bột (amylase) thành các acid amin, peptid, đường đơn.
  • B. Vi sinh vật có khả năng lên men lactic, tạo vị chua đặc trưng.
  • C. Vi sinh vật có khả năng tổng hợp vitamin và các yếu tố vi lượng.
  • D. Vi sinh vật có khả năng cố định đạm, làm tăng hàm lượng dinh dưỡng.

Câu 7: Sản xuất khí sinh học (biogas) từ chất thải hữu cơ (phân động vật, rác thải sinh hoạt) là một giải pháp năng lượng tái tạo và xử lý môi trường hiệu quả. Quá trình này diễn ra trong điều kiện kỵ khí và cần sự phối hợp của nhiều nhóm vi sinh vật khác nhau. Nhóm vi sinh vật quan trọng nhất quyết định sản phẩm cuối cùng là khí methane là:

  • A. Vi khuẩn lactic.
  • B. Nấm men.
  • C. Vi khuẩn nitrat hóa.
  • D. Vi khuẩn sinh methane (methanogens).

Câu 8: Vaccine là chế phẩm sinh học giúp cơ thể tạo miễn dịch chủ động chống lại bệnh truyền nhiễm. Công nghệ vi sinh vật đóng góp vào việc sản xuất vaccine bằng cách nào?

  • A. Sử dụng vi sinh vật để phân giải mầm bệnh.
  • B. Sử dụng vi sinh vật để tổng hợp kháng thể chống lại mầm bệnh.
  • C. Nuôi cấy hoặc biến đổi gen vi sinh vật để thu nhận kháng nguyên (toàn bộ tế bào vi sinh vật đã làm yếu/chết, hoặc một phần cấu trúc của chúng) dùng làm vaccine.
  • D. Sử dụng vi sinh vật để sản xuất các chất tăng cường hệ miễn dịch một cách trực tiếp.

Câu 9: Enzyme là các chất xúc tác sinh học có vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp (thực phẩm, dệt may, giấy, chất tẩy rửa...). Vi sinh vật là nguồn sản xuất enzyme công nghiệp chủ yếu. Tại sao vi sinh vật được ưa chuộng làm nguồn sản xuất enzyme quy mô lớn?

  • A. Vi sinh vật chỉ sản xuất một loại enzyme duy nhất, dễ tinh sạch.
  • B. Vi sinh vật có tốc độ sinh trưởng nhanh, dễ dàng điều khiển quy trình lên men, và có thể biến đổi gen để tăng năng suất hoặc tạo enzyme có đặc tính mong muốn.
  • C. Enzyme từ vi sinh vật luôn bền nhiệt hơn enzyme từ thực vật hoặc động vật.
  • D. Vi sinh vật chỉ cần môi trường nuôi cấy rất đơn giản và rẻ tiền.

Câu 10: Công nghệ vi sinh vật có tiềm năng lớn trong việc giải quyết các vấn đề môi trường như ô nhiễm dầu tràn, ô nhiễm chất dẻo, hoặc xử lý rác thải. Ứng dụng này được gọi là "xử lý ô nhiễm sinh học" (bioremediation). Cơ chế chính của bioremediation là gì?

  • A. Vi sinh vật hấp thụ và lưu trữ chất ô nhiễm trong tế bào của chúng mãi mãi.
  • B. Vi sinh vật tạo ra các chất hóa học trung hòa chất ô nhiễm.
  • C. Vi sinh vật sử dụng các chất ô nhiễm làm nguồn carbon và năng lượng, phân giải chúng thành các sản phẩm ít độc hại hơn hoặc vô hại.
  • D. Vi sinh vật làm tăng nhiệt độ môi trường, giúp chất ô nhiễm bay hơi nhanh hơn.

Câu 11: Sản xuất cồn sinh học (bioethanol) từ nguồn nguyên liệu thực vật giàu tinh bột hoặc cellulose là một ứng dụng quan trọng của công nghệ vi sinh vật trong lĩnh vực năng lượng. Vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong quá trình chuyển hóa đường thành ethanol?

  • A. Nấm men (đặc biệt là Saccharomyces cerevisiae).
  • B. Vi khuẩn lactic.
  • C. Xạ khuẩn.
  • D. Tảo.

Câu 12: Mì chính (Monosodium glutamate - MSG) là một chất điều vị phổ biến, được sản xuất quy mô công nghiệp chủ yếu bằng phương pháp lên men sử dụng vi sinh vật. Chủng vi sinh vật thường được sử dụng để sản xuất mì chính là:

  • A. Aspergillus niger.
  • B. Corynebacterium glutamicum.
  • C. Penicillium chrysogenum.
  • D. Lactobacillus bulgaricus.

Câu 13: Một trong những thách thức lớn trong y học hiện đại là sự gia tăng của các chủng vi khuẩn kháng kháng sinh. Công nghệ vi sinh vật có thể đóng góp vào việc giải quyết vấn đề này bằng cách nào?

  • A. Biến đổi gen vi khuẩn gây bệnh để chúng không còn khả năng kháng kháng sinh.
  • B. Sử dụng vi sinh vật để phân giải các phân tử kháng sinh đã bị vi khuẩn làm bất hoạt.
  • C. Tìm kiếm và phát triển các phương pháp tổng hợp hóa học kháng sinh mới thay vì dựa vào nguồn gốc vi sinh vật.
  • D. Tìm kiếm các chủng vi sinh vật mới trong môi trường tự nhiên hoặc thiết kế các vi sinh vật biến đổi gen để sản xuất các loại kháng sinh mới hoặc các hợp chất chống vi khuẩn khác.

Câu 14: Chế phẩm EM (Effective Microorganisms) là hỗn hợp các chủng vi sinh vật có lợi, được ứng dụng rộng rãi trong nông nghiệp và xử lý môi trường. Các chủng vi sinh vật trong chế phẩm EM thường bao gồm:

  • A. Chủ yếu là vi khuẩn gây bệnh thực vật và động vật.
  • B. Chỉ bao gồm các loại nấm mốc phân giải cellulose.
  • C. Các nhóm vi sinh vật có lợi như vi khuẩn quang hợp, vi khuẩn lactic, nấm men, xạ khuẩn.
  • D. Chỉ bao gồm các vi khuẩn sinh methane.

Câu 15: Sản xuất phomat là một quá trình lên men truyền thống sử dụng vi sinh vật. Nhóm vi sinh vật nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo cấu trúc và hương vị đặc trưng cho phomat?

  • A. Vi khuẩn lactic (ví dụ: Lactococcus, Lactobacillus).
  • B. Nấm men (ví dụ: Saccharomyces).
  • C. Xạ khuẩn.
  • D. Vi khuẩn quang hợp.

Câu 16: Một trong những hướng phát triển tương lai của công nghệ vi sinh vật là tạo ra các "nhà máy tế bào" (cell factories) có khả năng sản xuất các hợp chất phức tạp với hiệu suất cao. Điều này chủ yếu dựa trên thành tựu của lĩnh vực nào trong công nghệ vi sinh vật?

  • A. Công nghệ lên men truyền thống.
  • B. Công nghệ di truyền và kỹ thuật chuyển hóa (metabolic engineering).
  • C. Phân loại và định danh vi sinh vật.
  • D. Sản xuất enzyme ngoại bào.

Câu 17: Để sản xuất một loại enzyme công nghiệp mới từ vi sinh vật, quy trình cơ bản thường bao gồm các bước: Phân lập/chọn lọc chủng vi sinh vật → Nuôi cấy → Thu nhận và tinh sạch enzyme. Bước "Nuôi cấy" trong quy trình này đòi hỏi điều kiện quan trọng nhất nào để đạt hiệu quả cao?

  • A. Môi trường nuôi cấy chỉ chứa nước cất và muối khoáng.
  • B. Nuôi cấy trong điều kiện kỵ khí tuyệt đối.
  • C. Luôn giữ nhiệt độ ở mức thấp (dưới 10°C) để bảo quản enzyme.
  • D. Kiểm soát chặt chẽ các yếu tố môi trường như nhiệt độ, pH, nguồn carbon, nguồn nitơ, oxy (nếu cần) phù hợp với đặc điểm của chủng vi sinh vật và quá trình tổng hợp enzyme.

Câu 18: Một nông dân muốn sử dụng thuốc trừ sâu sinh học thay vì thuốc hóa học để diệt trừ sâu bọ gây hại. Chế phẩm thuốc trừ sâu sinh học phổ biến nhất dựa trên vi khuẩn nào?

  • A. Bacillus thuringiensis (Bt).
  • B. Lactobacillus acidophilus.
  • C. Saccharomyces cerevisiae.
  • D. Nitrobacter winogradskyi.

Câu 19: Vi sinh vật có khả năng phân giải cellulose rất mạnh mẽ, ví dụ như một số loài vi khuẩn hoặc nấm. Khả năng này được ứng dụng trong lĩnh vực nào của công nghệ vi sinh vật?

  • A. Sản xuất vaccine.
  • B. Sản xuất bioethanol từ vật liệu chứa cellulose, xử lý rác thải nông nghiệp/lâm nghiệp.
  • C. Sản xuất kháng sinh.
  • D. Sản xuất mì chính.

Câu 20: Để sản xuất sữa chua, người ta thường sử dụng hỗn hợp hai loại vi khuẩn lactic là Streptococcus thermophilus và Lactobacillus bulgaricus. Vai trò chính của hai loại vi khuẩn này trong quá trình làm sữa chua là gì?

  • A. Phân giải protein sữa thành các acid amin.
  • B. Tổng hợp vitamin B trong sữa.
  • C. Chuyển hóa đường lactose trong sữa thành acid lactic, làm sữa đông tụ và tạo vị chua.
  • D. Tiêu diệt các vi khuẩn gây bệnh có sẵn trong sữa.

Câu 21: Công nghệ vi sinh vật trong y học không chỉ dừng lại ở sản xuất kháng sinh và vaccine. Một ứng dụng hiện đại khác là sử dụng vi sinh vật (probiotics) để hỗ trợ sức khỏe con người. Cơ chế hoạt động chính của probiotics là gì?

  • A. Cạnh tranh chỗ bám và dinh dưỡng, sản xuất chất ức chế, hỗ trợ hệ miễn dịch, cải thiện tiêu hóa.
  • B. Tiêu diệt trực tiếp tất cả vi khuẩn có hại trong đường ruột.
  • C. Tổng hợp và cung cấp trực tiếp kháng thể cho cơ thể.
  • D. Làm tăng pH môi trường ruột, gây bất lợi cho vi khuẩn có hại.

Câu 22: Trong sản xuất bia, quá trình lên men rượu là bước cốt lõi, chuyển hóa đường thành ethanol và CO2. Vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong quá trình này?

  • A. Vi khuẩn acetic.
  • B. Nấm men Saccharomyces cerevisiae.
  • C. Vi khuẩn lactic.
  • D. Nấm mốc Aspergillus oryzae.

Câu 23: Một trong những thách thức khi sử dụng vi sinh vật trong công nghiệp là kiểm soát nhiễm khuẩn bởi các vi sinh vật không mong muốn. Biện pháp hiệu quả nhất để ngăn chặn nhiễm khuẩn trong các hệ thống lên men công nghiệp quy mô lớn là gì?

  • A. Chỉ sử dụng nguyên liệu thô chưa qua xử lý.
  • B. Thêm một lượng nhỏ kháng sinh vào môi trường lên men.
  • C. Giữ nhiệt độ môi trường lên men ở mức thấp.
  • D. Vô trùng hoàn toàn môi trường nuôi cấy, thiết bị và không khí trước khi cho chủng vi sinh vật sản xuất vào.

Câu 24: Sản xuất các loại acid hữu cơ như acid citric, acid lactic trên quy mô công nghiệp thường sử dụng phương pháp lên men vi sinh vật. Điều này dựa trên khả năng nào của một số chủng vi sinh vật?

  • A. Khả năng chuyển hóa đường thành các acid hữu cơ thông qua các con đường trao đổi chất đặc trưng.
  • B. Khả năng phân giải protein thành acid amin.
  • C. Khả năng tổng hợp vitamin.
  • D. Khả năng cố định CO2 từ không khí.

Câu 25: Công nghệ vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất các loại phân bón vi sinh cố định đạm. Các vi sinh vật này giúp cung cấp đạm cho cây trồng bằng cách nào?

  • A. Phân giải các hợp chất chứa nitơ hữu cơ trong đất thành đạm vô cơ.
  • B. Sử dụng enzyme nitrogenase để chuyển hóa khí nitơ (N2) trong không khí thành các hợp chất nitơ mà cây có thể hấp thụ.
  • C. Hấp thụ trực tiếp đạm từ phân bón hóa học và tích lũy trong tế bào.
  • D. Kích thích rễ cây tiết ra các chất giúp hấp thụ đạm hiệu quả hơn.

Câu 26: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại vi khuẩn mới được phân lập từ suối nước nóng có khả năng phân giải dầu mỏ ở nhiệt độ cao. Khả năng này của vi khuẩn gợi ý ứng dụng tiềm năng nào trong công nghệ vi sinh vật?

  • A. Sản xuất kháng sinh mới.
  • B. Sản xuất vaccine cho động vật.
  • C. Xử lý ô nhiễm dầu tràn ở các vùng có nhiệt độ cao hoặc trong các quy trình công nghiệp nóng.
  • D. Sản xuất thuốc trừ sâu sinh học.

Câu 27: Công nghệ vi sinh vật ngày càng được ứng dụng trong chăn nuôi để cải thiện sức khỏe vật nuôi và hiệu quả sử dụng thức ăn. Ứng dụng nào sau đây là một ví dụ về việc sử dụng vi sinh vật trong chăn nuôi?

  • A. Sử dụng vi sinh vật để tổng hợp hormone tăng trưởng cho vật nuôi.
  • B. Sử dụng vi sinh vật để tiêu diệt các tế bào cơ của vật nuôi, làm mềm thịt.
  • C. Sử dụng vi sinh vật để sản xuất kháng thể tiêm trực tiếp cho vật nuôi.
  • D. Sử dụng enzyme từ vi sinh vật bổ sung vào thức ăn để tăng khả năng tiêu hóa hoặc sử dụng probiotics để cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột.

Câu 28: Sản xuất sinh khối vi sinh vật để làm thực phẩm chức năng (ví dụ: tảo Spirulina) hoặc làm nguồn protein cho chăn nuôi là một ứng dụng của công nghệ vi sinh vật. Điều này dựa trên đặc điểm nào của vi sinh vật?

  • A. Tốc độ sinh trưởng nhanh, hàm lượng protein và các chất dinh dưỡng cao trong sinh khối.
  • B. Khả năng tổng hợp các chất độc hại.
  • C. Khả năng sống trong môi trường khắc nghiệt.
  • D. Kích thước nhỏ, dễ dàng phân bố trong môi trường.

Câu 29: Một trong những hướng nghiên cứu tiên tiến trong công nghệ vi sinh vật là sử dụng vi sinh vật để sản xuất vật liệu sinh học (biomaterials) như polyester sinh học (bioplastics). Điều này đòi hỏi vi sinh vật phải có khả năng gì?

  • A. Khả năng phân giải các loại nhựa hóa thạch.
  • B. Khả năng cố định kim loại nặng.
  • C. Khả năng tổng hợp và tích lũy các polymer trong tế bào hoặc tiết ra môi trường.
  • D. Khả năng chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học.

Câu 30: Việc ứng dụng công nghệ vi sinh vật trong sản xuất các sản phẩm sinh học (như thuốc, enzyme, nhiên liệu sinh học) thường được thực hiện trong các thiết bị nào để kiểm soát điều kiện và tối ưu hóa quá trình?

  • A. Máy ly tâm.
  • B. Máy sắc ký.
  • C. Kính hiển vi.
  • D. Nồi lên men (fermentor/bioreactor).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Công nghệ vi sinh vật là một lĩnh vực đa dạng. Đặc điểm nào dưới đây của vi sinh vật là cơ sở khoa học quan trọng nhất cho sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ này trong các ngành công nghiệp khác nhau?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Trong sản xuất công nghiệp, việc sử dụng vi sinh vật để tổng hợp các hợp chất như enzyme, kháng sinh, hoặc vitamin mang lại lợi thế đáng kể so với tổng hợp hóa học truyền thống. Lợi thế nào *không phải* là đặc trưng của quy trình sử dụng vi sinh vật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Một nhà máy xử lý nước thải đang gặp vấn đề với việc loại bỏ các hợp chất hữu cơ khó phân hủy. Họ quyết định áp dụng phương pháp xử lý sinh học sử dụng vi sinh vật. Nguyên tắc khoa học *cốt lõi* đằng sau ứng dụng này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Kháng sinh là một thành tựu y học quan trọng, phần lớn được sản xuất từ vi sinh vật. Cơ chế *phổ biến nhất* mà các vi sinh vật sản xuất kháng sinh (như xạ khuẩn, nấm) sử dụng trong tự nhiên là gì, giúp chúng cạnh tranh và tồn tại?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Trong nông nghiệp, việc sử dụng các chế phẩm vi sinh vật (phân bón vi sinh, thuốc trừ sâu sinh học) ngày càng phổ biến. Điều này dựa trên những đặc điểm có lợi nào của vi sinh vật? Hãy chọn nhận định *sai*.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Sản xuất nước tương, nước mắm, tương hột là những ứng dụng truyền thống của vi sinh vật trong công nghiệp thực phẩm ở Việt Nam. Cơ sở khoa học chính của các quá trình này là hoạt động của nhóm vi sinh vật nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Sản xuất khí sinh học (biogas) từ chất thải hữu cơ (phân động vật, rác thải sinh hoạt) là một giải pháp năng lượng tái tạo và xử lý môi trường hiệu quả. Quá trình này diễn ra trong điều kiện kỵ khí và cần sự phối hợp của nhiều nhóm vi sinh vật khác nhau. Nhóm vi sinh vật *quan trọng nhất* quyết định sản phẩm cuối cùng là khí methane là:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Vaccine là chế phẩm sinh học giúp cơ thể tạo miễn dịch chủ động chống lại bệnh truyền nhiễm. Công nghệ vi sinh vật đóng góp vào việc sản xuất vaccine bằng cách nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Enzyme là các chất xúc tác sinh học có vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp (thực phẩm, dệt may, giấy, chất tẩy rửa...). Vi sinh vật là nguồn sản xuất enzyme công nghiệp chủ yếu. Tại sao vi sinh vật được ưa chuộng làm nguồn sản xuất enzyme quy mô lớn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Công nghệ vi sinh vật có tiềm năng lớn trong việc giải quyết các vấn đề môi trường như ô nhiễm dầu tràn, ô nhiễm chất dẻo, hoặc xử lý rác thải. Ứng dụng này được gọi là 'xử lý ô nhiễm sinh học' (bioremediation). Cơ chế chính của bioremediation là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Sản xuất cồn sinh học (bioethanol) từ nguồn nguyên liệu thực vật giàu tinh bột hoặc cellulose là một ứng dụng quan trọng của công nghệ vi sinh vật trong lĩnh vực năng lượng. Vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong quá trình chuyển hóa đường thành ethanol?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Mì chính (Monosodium glutamate - MSG) là một chất điều vị phổ biến, được sản xuất quy mô công nghiệp chủ yếu bằng phương pháp lên men sử dụng vi sinh vật. Chủng vi sinh vật *thường được sử dụng* để sản xuất mì chính là:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Một trong những thách thức lớn trong y học hiện đại là sự gia tăng của các chủng vi khuẩn kháng kháng sinh. Công nghệ vi sinh vật có thể đóng góp vào việc giải quyết vấn đề này bằng cách nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Chế phẩm EM (Effective Microorganisms) là hỗn hợp các chủng vi sinh vật có lợi, được ứng dụng rộng rãi trong nông nghiệp và xử lý môi trường. Các chủng vi sinh vật trong chế phẩm EM thường bao gồm:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Sản xuất phomat là một quá trình lên men truyền thống sử dụng vi sinh vật. Nhóm vi sinh vật nào đóng vai trò *quan trọng nhất* trong việc tạo cấu trúc và hương vị đặc trưng cho phomat?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Một trong những hướng phát triển tương lai của công nghệ vi sinh vật là tạo ra các 'nhà máy tế bào' (cell factories) có khả năng sản xuất các hợp chất phức tạp với hiệu suất cao. Điều này chủ yếu dựa trên thành tựu của lĩnh vực nào trong công nghệ vi sinh vật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Để sản xuất một loại enzyme công nghiệp mới từ vi sinh vật, quy trình cơ bản thường bao gồm các bước: Phân lập/chọn lọc chủng vi sinh vật → Nuôi cấy → Thu nhận và tinh sạch enzyme. Bước 'Nuôi cấy' trong quy trình này đòi hỏi điều kiện *quan trọng nhất* nào để đạt hiệu quả cao?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Một nông dân muốn sử dụng thuốc trừ sâu sinh học thay vì thuốc hóa học để diệt trừ sâu bọ gây hại. Chế phẩm thuốc trừ sâu sinh học phổ biến nhất dựa trên vi khuẩn nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Vi sinh vật có khả năng phân giải cellulose rất mạnh mẽ, ví dụ như một số loài vi khuẩn hoặc nấm. Khả năng này được ứng dụng trong lĩnh vực nào của công nghệ vi sinh vật?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Để sản xuất sữa chua, người ta thường sử dụng hỗn hợp hai loại vi khuẩn lactic là Streptococcus thermophilus và Lactobacillus bulgaricus. Vai trò chính của hai loại vi khuẩn này trong quá trình làm sữa chua là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Công nghệ vi sinh vật trong y học không chỉ dừng lại ở sản xuất kháng sinh và vaccine. Một ứng dụng hiện đại khác là sử dụng vi sinh vật (probiotics) để hỗ trợ sức khỏe con người. Cơ chế hoạt động chính của probiotics là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Trong sản xuất bia, quá trình lên men rượu là bước cốt lõi, chuyển hóa đường thành ethanol và CO2. Vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong quá trình này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Một trong những thách thức khi sử dụng vi sinh vật trong công nghiệp là kiểm soát nhiễm khuẩn bởi các vi sinh vật không mong muốn. Biện pháp *hiệu quả nhất* để ngăn chặn nhiễm khuẩn trong các hệ thống lên men công nghiệp quy mô lớn là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Sản xuất các loại acid hữu cơ như acid citric, acid lactic trên quy mô công nghiệp thường sử dụng phương pháp lên men vi sinh vật. Điều này dựa trên khả năng nào của một số chủng vi sinh vật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Công nghệ vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất các loại phân bón vi sinh cố định đạm. Các vi sinh vật này giúp cung cấp đạm cho cây trồng bằng cách nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại vi khuẩn mới được phân lập từ suối nước nóng có khả năng phân giải dầu mỏ ở nhiệt độ cao. Khả năng này của vi khuẩn gợi ý ứng dụng tiềm năng nào trong công nghệ vi sinh vật?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Công nghệ vi sinh vật ngày càng được ứng dụng trong chăn nuôi để cải thiện sức khỏe vật nuôi và hiệu quả sử dụng thức ăn. Ứng dụng nào sau đây là một ví dụ về việc sử dụng vi sinh vật trong chăn nuôi?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Sản xuất sinh khối vi sinh vật để làm thực phẩm chức năng (ví dụ: tảo Spirulina) hoặc làm nguồn protein cho chăn nuôi là một ứng dụng của công nghệ vi sinh vật. Điều này dựa trên đặc điểm nào của vi sinh vật?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Một trong những hướng nghiên cứu tiên tiến trong công nghệ vi sinh vật là sử dụng vi sinh vật để sản xuất vật liệu sinh học (biomaterials) như polyester sinh học (bioplastics). Điều này đòi hỏi vi sinh vật phải có khả năng gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Việc ứng dụng công nghệ vi sinh vật trong sản xuất các sản phẩm sinh học (như thuốc, enzyme, nhiên liệu sinh học) thường được thực hiện trong các thiết bị nào để kiểm soát điều kiện và tối ưu hóa quá trình?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Công nghệ vi sinh vật, một lĩnh vực ứng dụng sinh học rộng lớn, tập trung chủ yếu vào việc khai thác đặc tính nào của vi sinh vật để phục vụ sản xuất và đời sống?

  • A. Kích thước hiển vi và khả năng di chuyển linh hoạt.
  • B. Khả năng trao đổi chất đa dạng và sinh sản nhanh chóng.
  • C. Cấu trúc tế bào đơn giản và dễ dàng biến đổi gen.
  • D. Sự thích nghi cao với môi trường khắc nghiệt.

Câu 2: Trong sản xuất penicillin, một loại kháng sinh quan trọng, nấm Penicillium chrysogenum được nuôi cấy trong điều kiện tối ưu để:

  • A. Tăng cường khả năng sinh sản bào tử để dễ dàng thu hoạch.
  • B. Ức chế quá trình trao đổi chất để kéo dài thời gian sản xuất.
  • C. Tối đa hóa sinh khối và sản lượng penicillin.
  • D. Thay đổi cấu trúc tế bào để penicillin dễ dàng hòa tan trong nước.

Câu 3: Để sản xuất phân bón vi sinh vật chứa vi khuẩn cố định đạm Azotobacter, quy trình công nghệ cần đảm bảo điều kiện nào sau đây cho vi khuẩn?

  • A. Cung cấp đủ lượng carbon và năng lượng, hạn chế nitơ vô cơ.
  • B. Môi trường giàu nitơ vô cơ và nghèo carbon.
  • C. Điều kiện yếm khí hoàn toàn để kích thích hoạt động enzyme nitrogenase.
  • D. Nhiệt độ thấp để duy trì sự ổn định của vi khuẩn trong phân bón.

Câu 4: Trong công nghệ xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học, các vi sinh vật đóng vai trò chính yếu nào?

  • A. Lắng đọng các chất thải rắn và kim loại nặng.
  • B. Trung hòa pH và khử màu nước thải.
  • C. Tiêu diệt các vi sinh vật gây bệnh có trong nước thải.
  • D. Phân hủy các chất hữu cơ ô nhiễm thành các chất vô cơ đơn giản.

Câu 5: Sản xuất ethanol sinh học từ cellulose phế thải nông nghiệp (rơm rạ, bã mía) là một ứng dụng quan trọng của công nghệ vi sinh vật. Để thực hiện quá trình này, chủng vi sinh vật lý tưởng cần có khả năng:

  • A. Tổng hợp cellulose từ CO2 và nước.
  • B. Phân giải cellulose và lên men đường thành ethanol.
  • C. Chuyển hóa ethanol thành CO2 và H2O.
  • D. Sinh trưởng tốt trong môi trường ethanol nồng độ cao.

Câu 6: Enzyme amylase được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm, ví dụ như trong sản xuất bánh mì. Vai trò chính của amylase trong quy trình làm bánh mì là gì?

  • A. Tạo độ xốp cho bánh mì bằng cách sinh khí CO2.
  • B. Làm mềm gluten, giúp bột dễ nhào nặn hơn.
  • C. Phân cắt tinh bột thành đường đơn, cung cấp nguồn thức ăn cho nấm men.
  • D. Kéo dài thời gian bảo quản bánh mì bằng cách ức chế vi sinh vật gây hỏng.

Câu 7: So sánh phương pháp sản xuất truyền thống (lên men tự nhiên) và phương pháp công nghiệp (sử dụng chủng vi sinh vật thuần khiết) trong sản xuất nước mắm. Phương pháp công nghiệp có ưu điểm nổi trội nào?

  • A. Sản phẩm có hương vị tự nhiên và đa dạng hơn.
  • B. Quy trình sản xuất đơn giản và chi phí thấp hơn.
  • C. Giảm thiểu nguy cơ ô nhiễm bởi vi sinh vật có hại.
  • D. Kiểm soát chất lượng và thời gian sản xuất tốt hơn.

Câu 8: Trong tương lai, công nghệ vi sinh vật được kỳ vọng sẽ đóng góp lớn vào lĩnh vực y học tái tạo. Ứng dụng tiềm năng nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò này?

  • A. Sản xuất vaccine phòng ngừa các bệnh truyền nhiễm.
  • B. Phát triển các loại thuốc kháng sinh thế hệ mới.
  • C. Tạo ra các vật liệu sinh học tương thích để thay thế mô và cơ quan bị tổn thương.
  • D. Chẩn đoán bệnh nhanh chóng và chính xác hơn.

Câu 9: Để tăng hiệu quả xử lý ô nhiễm dầu trên biển, người ta có thể sử dụng các chủng vi sinh vật có khả năng phân hủy hydrocarbon. Biện pháp nào sau đây giúp tăng cường hoạt động của các vi sinh vật này?

  • A. Giảm nhiệt độ nước biển để ức chế sự phát triển của vi sinh vật gây ô nhiễm.
  • B. Bổ sung chất dinh dưỡng và oxygen vào vùng biển bị ô nhiễm.
  • C. Sử dụng tia UV để tiêu diệt các vi sinh vật phân hủy dầu.
  • D. Tăng độ mặn của nước biển để kích thích hoạt động của vi sinh vật.

Câu 10: Vì sao vi sinh vật được xem là "nhà máy tế bào" hiệu quả trong sản xuất các hợp chất sinh học?

  • A. Sinh trưởng nhanh, dễ nuôi cấy, hệ gen dễ biến đổi, trao đổi chất linh hoạt.
  • B. Kích thước nhỏ, cấu trúc đơn giản, dễ dàng thu hoạch sản phẩm.
  • C. Khả năng sống trong môi trường khắc nghiệt, ít yêu cầu dinh dưỡng.
  • D. Đa dạng về loài, dễ dàng tìm kiếm chủng vi sinh vật phù hợp.

Câu 11: Trong sản xuất biogas từ rác thải hữu cơ, giai đoạn sinh methane được thực hiện bởi nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Vi sinh vật phân giải cellulose.
  • B. Vi sinh vật lên men lactic.
  • C. Vi sinh vật methane hóa (methanogens).
  • D. Vi sinh vật khử nitrate.

Câu 12: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là thành tựu của công nghệ vi sinh vật trong nông nghiệp?

  • A. Sản xuất phân bón vi sinh.
  • B. Sản xuất thuốc trừ sâu sinh học.
  • C. Cải tạo đất và tăng độ phì nhiêu.
  • D. Sản xuất giống cây trồng biến đổi gen.

Câu 13: Để sản xuất enzyme protease công nghiệp, người ta thường sử dụng chủng vi sinh vật nào?

  • A. Escherichia coli.
  • B. Bacillus subtilis.
  • C. Saccharomyces cerevisiae.
  • D. Streptomyces griseus.

Câu 14: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về vai trò của công nghệ vi sinh vật trong bảo vệ môi trường?

  • A. Xử lý ô nhiễm đất, nước và không khí.
  • B. Giảm thiểu sử dụng hóa chất độc hại trong nông nghiệp.
  • C. Tạo ra các nguồn năng lượng hóa thạch thay thế.
  • D. Phân hủy rác thải hữu cơ và tái chế chất thải.

Câu 15: Trong sản xuất tương (tương bần, tương hột), vi sinh vật đóng vai trò chính trong giai đoạn nào?

  • A. Lên men đậu tương (đậu nành).
  • B. Ngâm và luộc đậu tương.
  • C. Phơi nắng và ủ tương.
  • D. Đóng gói và bảo quản tương.

Câu 16: Để sản xuất thuốc trừ sâu Bt, người ta sử dụng vi khuẩn Bacillus thuringiensis. Cơ chế tác động chính của thuốc trừ sâu Bt là gì?

  • A. Ức chế hệ thần kinh của côn trùng.
  • B. Tạo ra protein độc tố gây tổn thương hệ tiêu hóa của côn trùng.
  • C. Gây bệnh cho côn trùng do nhiễm trùng vi khuẩn.
  • D. Làm rối loạn quá trình sinh sản của côn trùng.

Câu 17: Quy trình sản xuất rượu vang sử dụng nấm men Saccharomyces cerevisiae chủ yếu dựa trên quá trình trao đổi chất nào của nấm men?

  • A. Hô hấp hiếu khí.
  • B. Quang hợp.
  • C. Hóa tổng hợp.
  • D. Lên men rượu (lên men ethanol).

Câu 18: Trong công nghệ sản xuất phomat, vi khuẩn lactic đóng vai trò quan trọng nào?

  • A. Phân giải protein sữa thành peptide và amino acid.
  • B. Tổng hợp vitamin và khoáng chất trong phomat.
  • C. Lên men đường lactose thành acid lactic, làm đông tụ protein sữa.
  • D. Tạo hương vị đặc trưng cho phomat nhờ các enzyme lipase.

Câu 19: Một công ty muốn sản xuất một loại enzyme chịu nhiệt độ cao để sử dụng trong công nghiệp giặt tẩy. Nguồn vi sinh vật tiềm năng nào sau đây nên được ưu tiên nghiên cứu?

  • A. Vi sinh vật sống trong đất nông nghiệp màu mỡ.
  • B. Vi sinh vật ưa nhiệt (thermophiles) sống trong suối nước nóng.
  • C. Vi sinh vật sống trong môi trường acid mạnh.
  • D. Vi sinh vật sống cộng sinh trong ruột động vật.

Câu 20: Để bảo quản rau quả tươi lâu hơn sau thu hoạch, người ta có thể sử dụng chế phẩm vi sinh vật. Chế phẩm này thường chứa các vi sinh vật có khả năng:

  • A. Sinh kháng sinh phổ rộng để tiêu diệt mọi vi sinh vật.
  • B. Hô hấp mạnh để tiêu thụ oxygen trong môi trường bảo quản.
  • C. Phân giải ethylene, một hormone gây chín ở quả.
  • D. Cạnh tranh dinh dưỡng và không gian sống với vi sinh vật gây hư hỏng.

Câu 21: Trong công nghệ sản xuất mì chính (bột ngọt), vi khuẩn Corynebacterium glutamicum được sử dụng để tổng hợp chất nào?

  • A. Acid glutamic.
  • B. Lysine.
  • C. Vitamin B12.
  • D. Enzyme invertase.

Câu 22: Ưu điểm chính của việc sử dụng vi sinh vật trong sản xuất enzyme so với phương pháp chiết xuất enzyme từ thực vật hoặc động vật là gì?

  • A. Enzyme có hoạt tính cao hơn và ổn định hơn.
  • B. Chi phí sản xuất thấp hơn nhưng chất lượng enzyme không cao.
  • C. Thời gian sản xuất ngắn, dễ dàng điều khiển và quy mô lớn.
  • D. Enzyme thu được tinh khiết hơn và ít lẫn tạp chất.

Câu 23: Trong quy trình sản xuất phân compost, vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong việc:

  • A. Tăng độ pH của chất thải hữu cơ.
  • B. Phân giải chất thải hữu cơ thành mùn và các chất dinh dưỡng.
  • C. Tiêu diệt mầm bệnh và hạt cỏ dại trong chất thải.
  • D. Giảm thể tích và khối lượng chất thải hữu cơ.

Câu 24: Hướng phát triển nào sau đây KHÔNG thuộc về công nghệ vi sinh vật hiện đại?

  • A. Công nghệ gene để tạo chủng vi sinh vật mới.
  • B. Tối ưu hóa quy trình lên men và thu hồi sản phẩm.
  • C. Ứng dụng tin sinh học trong nghiên cứu vi sinh vật.
  • D. Sử dụng phương pháp lên men truyền thống quy mô nhỏ.

Câu 25: Trong tương lai, công nghệ vi sinh vật có tiềm năng lớn trong việc sản xuất nhiên liệu sinh học thế hệ thứ ba từ nguồn nguyên liệu nào?

  • A. Ngô và mía.
  • B. Dầu thực vật và mỡ động vật.
  • C. Vi tảo và vi sinh vật quang hợp.
  • D. Rơm rạ và phế thải nông nghiệp.

Câu 26: Để tăng hiệu quả cố định đạm của vi khuẩn Rhizobium trong sản xuất phân bón vi sinh cho cây họ đậu, biện pháp nào sau đây là phù hợp?

  • A. Bón nhiều phân đạm vô cơ cho đất.
  • B. Chọn chủng Rhizobium có hiệu quả cố định đạm cao và tương thích với cây trồng.
  • C. Tăng cường ánh sáng cho cây họ đậu.
  • D. Tưới nhiều nước cho cây họ đậu.

Câu 27: Công nghệ vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong sản xuất các chế phẩm sinh học bảo vệ thực vật. Chế phẩm nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm này?

  • A. Thuốc trừ sâu sinh học Bt.
  • B. Chế phẩm nấm đối kháng.
  • C. Chế phẩm virus trừ sâu.
  • D. Phân bón hóa học NPK.

Câu 28: Trong công nghệ enzyme, phương pháp cố định enzyme có ưu điểm gì so với enzyme tự do?

  • A. Tái sử dụng enzyme nhiều lần, tăng độ ổn định và dễ dàng thu hồi.
  • B. Enzyme có hoạt tính xúc tác cao hơn enzyme tự do.
  • C. Giảm chi phí sản xuất enzyme.
  • D. Enzyme dễ dàng hòa tan trong dung dịch phản ứng hơn.

Câu 29: Để kiểm tra nhanh chất lượng nước uống, người ta có thể sử dụng các kit thử nhanh dựa trên hoạt động của enzyme vi sinh vật. Nguyên tắc cơ bản của phương pháp này là gì?

  • A. Đo số lượng tế bào vi sinh vật trong mẫu nước.
  • B. Phân tích thành phần hóa học của nước bằng enzyme.
  • C. Phát hiện sự hiện diện của chất ô nhiễm thông qua phản ứng enzyme đặc hiệu.
  • D. Đánh giá khả năng sinh trưởng của vi sinh vật trong mẫu nước.

Câu 30: Cho các lĩnh vực sau: (1) Y tế, (2) Nông nghiệp, (3) Công nghiệp thực phẩm, (4) Năng lượng, (5) Môi trường. Công nghệ vi sinh vật có vai trò quan trọng trong bao nhiêu lĩnh vực trên?

  • A. 2
  • B. 3
  • C. 4
  • D. 5

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Công nghệ vi sinh vật, một lĩnh vực ứng dụng sinh học rộng lớn, tập trung chủ yếu vào việc khai thác đặc tính nào của vi sinh vật để phục vụ sản xuất và đời sống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Trong sản xuất penicillin, một loại kháng sinh quan trọng, nấm *Penicillium chrysogenum* được nuôi cấy trong điều kiện tối ưu để:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Để sản xuất phân bón vi sinh vật chứa vi khuẩn cố định đạm *Azotobacter*, quy trình công nghệ cần đảm bảo điều kiện nào sau đây cho vi khuẩn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Trong công nghệ xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học, các vi sinh vật đóng vai trò chính yếu nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Sản xuất ethanol sinh học từ cellulose phế thải nông nghiệp (rơm rạ, bã mía) là một ứng dụng quan trọng của công nghệ vi sinh vật. Để thực hiện quá trình này, chủng vi sinh vật lý tưởng cần có khả năng:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Enzyme amylase được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm, ví dụ như trong sản xuất bánh mì. Vai trò chính của amylase trong quy trình làm bánh mì là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: So sánh phương pháp sản xuất truyền thống (lên men tự nhiên) và phương pháp công nghiệp (sử dụng chủng vi sinh vật thuần khiết) trong sản xuất nước mắm. Phương pháp công nghiệp có ưu điểm nổi trội nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Trong tương lai, công nghệ vi sinh vật được kỳ vọng sẽ đóng góp lớn vào lĩnh vực y học tái tạo. Ứng dụng tiềm năng nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Để tăng hiệu quả xử lý ô nhiễm dầu trên biển, người ta có thể sử dụng các chủng vi sinh vật có khả năng phân hủy hydrocarbon. Biện pháp nào sau đây giúp tăng cường hoạt động của các vi sinh vật này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Vì sao vi sinh vật được xem là 'nhà máy tế bào' hiệu quả trong sản xuất các hợp chất sinh học?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Trong sản xuất biogas từ rác thải hữu cơ, giai đoạn sinh methane được thực hiện bởi nhóm vi sinh vật nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là thành tựu của công nghệ vi sinh vật trong nông nghiệp?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Để sản xuất enzyme protease công nghiệp, người ta thường sử dụng chủng vi sinh vật nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về vai trò của công nghệ vi sinh vật trong bảo vệ môi trường?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Trong sản xuất tương (tương bần, tương hột), vi sinh vật đóng vai trò chính trong giai đoạn nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Để sản xuất thuốc trừ sâu Bt, người ta sử dụng vi khuẩn *Bacillus thuringiensis*. Cơ chế tác động chính của thuốc trừ sâu Bt là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Quy trình sản xuất rượu vang sử dụng nấm men *Saccharomyces cerevisiae* chủ yếu dựa trên quá trình trao đổi chất nào của nấm men?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Trong công nghệ sản xuất phomat, vi khuẩn lactic đóng vai trò quan trọng nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Một công ty muốn sản xuất một loại enzyme chịu nhiệt độ cao để sử dụng trong công nghiệp giặt tẩy. Nguồn vi sinh vật tiềm năng nào sau đây nên được ưu tiên nghiên cứu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Để bảo quản rau quả tươi lâu hơn sau thu hoạch, người ta có thể sử dụng chế phẩm vi sinh vật. Chế phẩm này thường chứa các vi sinh vật có khả năng:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Trong công nghệ sản xuất mì chính (bột ngọt), vi khuẩn *Corynebacterium glutamicum* được sử dụng để tổng hợp chất nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Ưu điểm chính của việc sử dụng vi sinh vật trong sản xuất enzyme so với phương pháp chiết xuất enzyme từ thực vật hoặc động vật là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Trong quy trình sản xuất phân compost, vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong việc:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Hướng phát triển nào sau đây KHÔNG thuộc về công nghệ vi sinh vật hiện đại?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Trong tương lai, công nghệ vi sinh vật có tiềm năng lớn trong việc sản xuất nhiên liệu sinh học thế hệ thứ ba từ nguồn nguyên liệu nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Để tăng hiệu quả cố định đạm của vi khuẩn *Rhizobium* trong sản xuất phân bón vi sinh cho cây họ đậu, biện pháp nào sau đây là phù hợp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Công nghệ vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong sản xuất các chế phẩm sinh học bảo vệ thực vật. Chế phẩm nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Trong công nghệ enzyme, phương pháp cố định enzyme có ưu điểm gì so với enzyme tự do?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Để kiểm tra nhanh chất lượng nước uống, người ta có thể sử dụng các kit thử nhanh dựa trên hoạt động của enzyme vi sinh vật. Nguyên tắc cơ bản của phương pháp này là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Cho các lĩnh vực sau: (1) Y tế, (2) Nông nghiệp, (3) Công nghiệp thực phẩm, (4) Năng lượng, (5) Môi trường. Công nghệ vi sinh vật có vai trò quan trọng trong bao nhiêu lĩnh vực trên?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Công nghệ vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực. Trong số các ứng dụng sau, ứng dụng nào thể hiện rõ nhất vai trò của công nghệ vi sinh vật trong việc bảo vệ môi trường?

  • A. Sản xuất penicillin để điều trị bệnh nhiễm khuẩn.
  • B. Sản xuất enzyme amylase trong công nghiệp thực phẩm.
  • C. Sản xuất vaccine phòng bệnh truyền nhiễm.
  • D. Sản xuất biogas từ chất thải nông nghiệp.

Câu 2: Để sản xuất phomat, người ta sử dụng vi khuẩn lactic để lên men sữa. Quá trình lên men lactic này chủ yếu dựa trên cơ sở khoa học nào của vi sinh vật?

  • A. Khả năng tổng hợp protein của vi sinh vật.
  • B. Khả năng sinh trưởng nhanh của vi sinh vật.
  • C. Khả năng chuyển hóa đường của vi sinh vật.
  • D. Khả năng phân giải cellulose của vi sinh vật.

Câu 3: Trong sản xuất kháng sinh penicillin, nấm Penicillium chrysogenum được nuôi cấy trong môi trường đặc biệt để tối ưu hóa quá trình sinh tổng hợp penicillin. Yếu tố môi trường nào sau đây không phải là yếu tố cần được kiểm soát chặt chẽ trong quá trình nuôi cấy này?

  • A. Nhiệt độ.
  • B. Ánh sáng.
  • C. pH môi trường.
  • D. Nguồn carbon.

Câu 4: Một công ty muốn sản xuất enzyme protease quy mô công nghiệp để sử dụng trong sản xuất bột giặt sinh học. Loại vi sinh vật nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn nhờ khả năng sinh tổng hợp protease mạnh và dễ nuôi cấy?

  • A. Vi khuẩn Escherichia coli.
  • B. Nấm men Saccharomyces cerevisiae.
  • C. Nấm mốc Aspergillus niger.
  • D. Xạ khuẩn Streptomyces griseus.

Câu 5: Trong công nghệ xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học, người ta thường sử dụng các "bể bùn hoạt tính". Bể bùn hoạt tính này chứa quần thể vi sinh vật nào là chủ yếu, và chúng đóng vai trò gì trong xử lý nước thải?

  • A. Vi sinh vật tự dưỡng; tổng hợp chất hữu cơ từ chất vô cơ.
  • B. Vi sinh vật dị dưỡng; phân hủy chất hữu cơ thành chất vô cơ.
  • C. Vi sinh vật quang dưỡng; hấp thụ ánh sáng để khử độc.
  • D. Vi sinh vật hóa dưỡng; oxy hóa các chất vô cơ độc hại.

Câu 6: Một nhà máy sản xuất phân bón sinh học muốn tạo ra sản phẩm phân lân hữu hiệu, giúp cây trồng dễ dàng hấp thụ lân từ đất. Chủng vi sinh vật nào sau đây thường được sử dụng để sản xuất loại phân bón này?

  • A. Vi khuẩn phân giải lân.
  • B. Vi khuẩn cố định đạm.
  • C. Nấm rễ cộng sinh.
  • D. Xạ khuẩn kháng bệnh.

Câu 7: Ethanol sinh học được xem là một loại nhiên liệu tái tạo tiềm năng. Nguồn nguyên liệu chính để sản xuất ethanol sinh học từ vi sinh vật thường là gì?

  • A. Protein.
  • B. Carbohydrate (tinh bột, đường).
  • C. Lipid (chất béo).
  • D. Xenlulose.

Câu 8: Để tăng hiệu quả sản xuất enzyme amylase từ nấm mốc Aspergillus oryzae, các nhà khoa học có thể áp dụng biện pháp công nghệ nào sau đây để cải thiện năng suất của chủng nấm?

  • A. Thay đổi pH môi trường nuôi cấy.
  • B. Tăng cường thông khí trong quá trình nuôi cấy.
  • C. Bổ sung thêm vitamin vào môi trường nuôi cấy.
  • D. Gây đột biến và chọn lọc các chủng nấm có năng suất cao.

Câu 9: Trong sản xuất nước mắm truyền thống, vai trò chính của vi sinh vật là gì?

  • A. Lên men đường tạo độ chua.
  • B. Tổng hợp vitamin và khoáng chất.
  • C. Phân giải protein tạo hương vị.
  • D. Ức chế vi sinh vật gây thối rữa.

Câu 10: Vaccine là một thành tựu quan trọng của công nghệ vi sinh vật trong y học. Cơ chế tác động chính của vaccine là gì?

  • A. Kích thích hệ miễn dịch tạo kháng thể và tế bào nhớ.
  • B. Tiêu diệt trực tiếp mầm bệnh trong cơ thể.
  • C. Ngăn chặn sự xâm nhập của mầm bệnh vào tế bào.
  • D. Cung cấp kháng thể trực tiếp cho cơ thể.

Câu 11: Biogas được tạo ra từ quá trình phân hủy kỵ khí các chất thải hữu cơ bởi vi sinh vật. Thành phần chính của biogas là khí nào?

  • A. Carbon dioxide (CO2).
  • B. Methane (CH4).
  • C. Hydrogen sulfide (H2S).
  • D. Nitrogen (N2).

Câu 12: Trong tương lai, công nghệ vi sinh vật được kỳ vọng sẽ đóng góp lớn vào việc sản xuất "nhựa sinh học" (bioplastics) thân thiện với môi trường. Nhựa sinh học này thường được tạo ra từ nguồn nguyên liệu nào do vi sinh vật tổng hợp?

  • A. Cellulose.
  • B. Lignin.
  • C. Polyhydroxyalkanoates (PHA).
  • D. Chitin.

Câu 13: Một trang trại chăn nuôi muốn giảm thiểu mùi hôi và ô nhiễm từ chất thải chăn nuôi. Ứng dụng công nghệ vi sinh vật nào sau đây có thể giúp giải quyết vấn đề này?

  • A. Sử dụng kháng sinh để tiêu diệt vi khuẩn gây mùi.
  • B. Xây dựng hệ thống lọc nước thải hóa học.
  • C. Đốt chất thải chăn nuôi để giảm khối lượng.
  • D. Sử dụng chế phẩm vi sinh vật (EM) để ủ phân.

Câu 14: Trong công nghệ thực phẩm, enzyme invertase được sử dụng để chuyển hóa đường sucrose thành đường fructose và glucose. Ứng dụng này mang lại lợi ích gì?

  • A. Tăng độ nhớt của sản phẩm.
  • B. Tăng độ ngọt và cải thiện tính chất sản phẩm.
  • C. Giảm hàm lượng calo trong sản phẩm.
  • D. Kéo dài thời gian bảo quản sản phẩm.

Câu 15: Để sản xuất mì chính (bột ngọt), vi khuẩn Corynebacterium glutamicum được sử dụng để lên men và tổng hợp chất nào?

  • A. Acid citric.
  • B. Acid lactic.
  • C. Acid glutamic.
  • D. Acid acetic.

Câu 16: Một nhà nghiên cứu muốn phân lập một chủng vi sinh vật mới có khả năng phân hủy dầu mỏ để ứng dụng trong xử lý ô nhiễm môi trường biển. Môi trường nuôi cấy chọn lọc nào sẽ phù hợp để phân lập chủng vi sinh vật này?

  • A. Môi trường giàu glucose.
  • B. Môi trường chứa nhiều protein.
  • C. Môi trường có độ pH cao.
  • D. Môi trường chứa dầu mỏ là nguồn carbon duy nhất.

Câu 17: Công nghệ vi sinh vật có thể ứng dụng trong nông nghiệp để sản xuất thuốc trừ sâu sinh học. Cơ chế tác động của thuốc trừ sâu sinh học dựa trên vi sinh vật thường là gì?

  • A. Gây rối loạn sinh sản của côn trùng.
  • B. Sinh độc tố gây bệnh hoặc chết côn trùng.
  • C. Cạnh tranh dinh dưỡng với côn trùng.
  • D. Xua đuổi côn trùng bằng mùi hương.

Câu 18: Trong sản xuất rượu vang, nấm men Saccharomyces cerevisiae đóng vai trò chính trong quá trình lên men. Quá trình lên men này chuyển hóa đường trong quả nho thành sản phẩm chính nào?

  • A. Acid lactic.
  • B. Acid acetic.
  • C. Ethanol.
  • D. Glycerol.

Câu 19: Để bảo quản thực phẩm bằng phương pháp lên men lactic, người ta tạo điều kiện yếm khí. Mục đích chính của việc tạo điều kiện yếm khí là gì?

  • A. Ức chế vi sinh vật gây thối rữa và tạo điều kiện cho vi khuẩn lactic phát triển.
  • B. Tăng cường hoạt động của enzyme phân giải protein.
  • C. Giảm độ ẩm của thực phẩm.
  • D. Làm chậm quá trình oxy hóa chất béo.

Câu 20: Công nghệ vi sinh vật đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất dược phẩm. Ngoài kháng sinh và vaccine, công nghệ vi sinh vật còn được sử dụng để sản xuất loại dược phẩm nào sau đây?

  • A. Vitamin tổng hợp.
  • B. Thuốc giảm đau.
  • C. Thuốc hạ sốt.
  • D. Hormone insulin.

Câu 21: Một nhà máy bia muốn cải thiện quy trình sản xuất bia bằng cách rút ngắn thời gian lên men. Biện pháp công nghệ sinh học nào có thể giúp đạt được mục tiêu này?

  • A. Tăng nhiệt độ lên men.
  • B. Sử dụng chủng nấm men có hoạt tính lên men cao.
  • C. Giảm lượng đường trong dịch nha.
  • D. Bổ sung enzyme amylase vào dịch nha.

Câu 22: Trong công nghệ sản xuất enzyme, phương pháp "nuôi cấy bề mặt" thường được áp dụng để sản xuất enzyme nào?

  • A. Enzyme nội bào.
  • B. Enzyme xúc tác phản ứng khử.
  • C. Enzyme ngoại bào từ nấm mốc.
  • D. Enzyme chịu nhiệt cao.

Câu 23: Một công ty mỹ phẩm muốn sản xuất sản phẩm kem dưỡng da có chứa hyaluronic acid, một chất giữ ẩm tự nhiên. Công nghệ vi sinh vật có thể được sử dụng để sản xuất hyaluronic acid như thế nào?

  • A. Lên men vi sinh vật.
  • B. Chiết xuất từ thực vật.
  • C. Tổng hợp hóa học hoàn toàn.
  • D. Khai thác từ khoáng sản.

Câu 24: Trong quy trình sản xuất phân compost từ rác thải hữu cơ, vi sinh vật đóng vai trò gì trong giai đoạn "ủ nóng" của quá trình?

  • A. Làm chậm quá trình phân hủy chất hữu cơ.
  • B. Phân giải nhanh chất hữu cơ và sinh nhiệt.
  • C. Cố định đạm từ không khí.
  • D. Tổng hợp chất khoáng cho phân compost.

Câu 25: Để sản xuất enzyme cellulose, người ta thường sử dụng nấm Trichoderma reesei. Enzyme cellulose này được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực công nghiệp nào sau đây?

  • A. Công nghiệp thực phẩm.
  • B. Công nghiệp dược phẩm.
  • C. Công nghiệp sản xuất giấy.
  • D. Công nghiệp dệt may.

Câu 26: Một bệnh viện muốn khử trùng các thiết bị y tế chịu nhiệt kém. Phương pháp khử trùng nào sau đây dựa trên ứng dụng công nghệ vi sinh vật?

  • A. Khử trùng bằng nhiệt độ cao (hấp ướt).
  • B. Khử trùng bằng tia UV.
  • C. Khử trùng bằng enzyme lysozyme.
  • D. Khử trùng bằng hóa chất mạnh (formalin).

Câu 27: Để sản xuất phân đạm sinh học, người ta thường sử dụng vi khuẩn Rhizobium cộng sinh với cây họ đậu. Cơ chế cộng sinh này mang lại lợi ích gì cho cây trồng?

  • A. Cung cấp nguồn đạm tự nhiên cho cây.
  • B. Tăng cường khả năng hấp thụ lân của cây.
  • C. Bảo vệ cây khỏi sâu bệnh.
  • D. Cải thiện cấu trúc đất.

Câu 28: Trong sản xuất tương, đậu nành được lên men bởi nấm mốc Aspergillus oryzae và các vi sinh vật khác. Quá trình lên men này tạo ra sản phẩm có hương vị đặc trưng nhờ sự biến đổi chất nào trong đậu nành?

  • A. Carbohydrate.
  • B. Protein.
  • C. Lipid.
  • D. Vitamin.

Câu 29: Một công ty muốn sản xuất enzyme lipase để ứng dụng trong xử lý dầu mỡ thải. Loại enzyme này có khả năng phân giải chất nào?

  • A. Protein.
  • B. Carbohydrate.
  • C. Lipid.
  • D. Cellulose.

Câu 30: Trong công nghệ vi sinh vật hiện đại, kỹ thuật "tái tổ hợp DNA" được sử dụng để tạo ra các chủng vi sinh vật biến đổi gene. Mục đích chính của việc tạo ra các chủng vi sinh vật biến đổi gene này là gì?

  • A. Tăng khả năng sinh sản của vi sinh vật.
  • B. Giảm kích thước tế bào vi sinh vật.
  • C. Làm cho vi sinh vật dễ nuôi cấy hơn trong phòng thí nghiệm.
  • D. Cải thiện các đặc tính phục vụ mục đích công nghiệp hoặc nghiên cứu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Công nghệ vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực. Trong số các ứng dụng sau, ứng dụng nào thể hiện rõ nhất vai trò của công nghệ vi sinh vật trong việc bảo vệ môi trường?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Để sản xuất phomat, người ta sử dụng vi khuẩn lactic để lên men sữa. Quá trình lên men lactic này chủ yếu dựa trên cơ sở khoa học nào của vi sinh vật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Trong sản xuất kháng sinh penicillin, nấm *Penicillium chrysogenum* được nuôi cấy trong môi trường đặc biệt để tối ưu hóa quá trình sinh tổng hợp penicillin. Yếu tố môi trường nào sau đây *không* phải là yếu tố cần được kiểm soát chặt chẽ trong quá trình nuôi cấy này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Một công ty muốn sản xuất enzyme protease quy mô công nghiệp để sử dụng trong sản xuất bột giặt sinh học. Loại vi sinh vật nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn nhờ khả năng sinh tổng hợp protease mạnh và dễ nuôi cấy?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Trong công nghệ xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học, người ta thường sử dụng các 'bể bùn hoạt tính'. Bể bùn hoạt tính này chứa quần thể vi sinh vật nào là chủ yếu, và chúng đóng vai trò gì trong xử lý nước thải?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Một nhà máy sản xuất phân bón sinh học muốn tạo ra sản phẩm phân lân hữu hiệu, giúp cây trồng dễ dàng hấp thụ lân từ đất. Chủng vi sinh vật nào sau đây thường được sử dụng để sản xuất loại phân bón này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Ethanol sinh học được xem là một loại nhiên liệu tái tạo tiềm năng. Nguồn nguyên liệu chính để sản xuất ethanol sinh học từ vi sinh vật thường là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Để tăng hiệu quả sản xuất enzyme amylase từ nấm mốc *Aspergillus oryzae*, các nhà khoa học có thể áp dụng biện pháp công nghệ nào sau đây để cải thiện năng suất của chủng nấm?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Trong sản xuất nước mắm truyền thống, vai trò chính của vi sinh vật là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Vaccine là một thành tựu quan trọng của công nghệ vi sinh vật trong y học. Cơ chế tác động chính của vaccine là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Biogas được tạo ra từ quá trình phân hủy kỵ khí các chất thải hữu cơ bởi vi sinh vật. Thành phần chính của biogas là khí nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Trong tương lai, công nghệ vi sinh vật được kỳ vọng sẽ đóng góp lớn vào việc sản xuất 'nhựa sinh học' (bioplastics) thân thiện với môi trường. Nhựa sinh học này thường được tạo ra từ nguồn nguyên liệu nào do vi sinh vật tổng hợp?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Một trang trại chăn nuôi muốn giảm thiểu mùi hôi và ô nhiễm từ chất thải chăn nuôi. Ứng dụng công nghệ vi sinh vật nào sau đây có thể giúp giải quyết vấn đề này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Trong công nghệ thực phẩm, enzyme invertase được sử dụng để chuyển hóa đường sucrose thành đường fructose và glucose. Ứng dụng này mang lại lợi ích gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Để sản xuất mì chính (bột ngọt), vi khuẩn *Corynebacterium glutamicum* được sử dụng để lên men và tổng hợp chất nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Một nhà nghiên cứu muốn phân lập một chủng vi sinh vật mới có khả năng phân hủy dầu mỏ để ứng dụng trong xử lý ô nhiễm môi trường biển. Môi trường nuôi cấy chọn lọc nào sẽ phù hợp để phân lập chủng vi sinh vật này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Công nghệ vi sinh vật có thể ứng dụng trong nông nghiệp để sản xuất thuốc trừ sâu sinh học. Cơ chế tác động của thuốc trừ sâu sinh học dựa trên vi sinh vật thường là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Trong sản xuất rượu vang, nấm men *Saccharomyces cerevisiae* đóng vai trò chính trong quá trình lên men. Quá trình lên men này chuyển hóa đường trong quả nho thành sản phẩm chính nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Để bảo quản thực phẩm bằng phương pháp lên men lactic, người ta tạo điều kiện yếm khí. Mục đích chính của việc tạo điều kiện yếm khí là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Công nghệ vi sinh vật đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất dược phẩm. Ngoài kháng sinh và vaccine, công nghệ vi sinh vật còn được sử dụng để sản xuất loại dược phẩm nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Một nhà máy bia muốn cải thiện quy trình sản xuất bia bằng cách rút ngắn thời gian lên men. Biện pháp công nghệ sinh học nào có thể giúp đạt được mục tiêu này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Trong công nghệ sản xuất enzyme, phương pháp 'nuôi cấy bề mặt' thường được áp dụng để sản xuất enzyme nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Một công ty mỹ phẩm muốn sản xuất sản phẩm kem dưỡng da có chứa hyaluronic acid, một chất giữ ẩm tự nhiên. Công nghệ vi sinh vật có thể được sử dụng để sản xuất hyaluronic acid như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Trong quy trình sản xuất phân compost từ rác thải hữu cơ, vi sinh vật đóng vai trò gì trong giai đoạn 'ủ nóng' của quá trình?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Để sản xuất enzyme cellulose, người ta thường sử dụng nấm *Trichoderma reesei*. Enzyme cellulose này được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực công nghiệp nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Một bệnh viện muốn khử trùng các thiết bị y tế chịu nhiệt kém. Phương pháp khử trùng nào sau đây dựa trên ứng dụng công nghệ vi sinh vật?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Để sản xuất phân đạm sinh học, người ta thường sử dụng vi khuẩn *Rhizobium* cộng sinh với cây họ đậu. Cơ chế cộng sinh này mang lại lợi ích gì cho cây trồng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong sản xuất tương, đậu nành được lên men bởi nấm mốc *Aspergillus oryzae* và các vi sinh vật khác. Quá trình lên men này tạo ra sản phẩm có hương vị đặc trưng nhờ sự biến đổi chất nào trong đậu nành?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Một công ty muốn sản xuất enzyme lipase để ứng dụng trong xử lý dầu mỡ thải. Loại enzyme này có khả năng phân giải chất nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Trong công nghệ vi sinh vật hiện đại, kỹ thuật 'tái tổ hợp DNA' được sử dụng để tạo ra các chủng vi sinh vật biến đổi gene. Mục đích chính của việc tạo ra các chủng vi sinh vật biến đổi gene này là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Công nghệ vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực. Trong số các ứng dụng sau, ứng dụng nào thể hiện rõ nhất vai trò của công nghệ vi sinh vật trong việc bảo vệ môi trường?

  • A. Sản xuất penicillin từ nấm Penicillium.
  • B. Sản xuất sữa chua và phô mai từ vi khuẩn lactic.
  • C. Sản xuất ethanol sinh học từ nấm men.
  • D. Xử lý nước thải và phân hủy rác thải hữu cơ bằng vi sinh vật.

Câu 2: Một công ty muốn sản xuất enzyme protease quy mô công nghiệp để sử dụng trong ngành công nghiệp dệt may (loại bỏ vết bẩn protein). Phương pháp nào sau đây là hiệu quả và kinh tế nhất để thu nhận enzyme protease số lượng lớn?

  • A. Chiết xuất enzyme trực tiếp từ thực vật hoặc động vật.
  • B. Tổng hợp enzyme protease bằng phương pháp hóa học trong phòng thí nghiệm.
  • C. Nuôi cấy vi sinh vật (ví dụ vi khuẩn hoặc nấm) có khả năng sản xuất protease và thu hồi enzyme từ dịch nuôi cấy.
  • D. Nhập khẩu enzyme protease từ các nhà cung cấp nước ngoài.

Câu 3: Trong sản xuất phân bón vi sinh, vi sinh vật được sử dụng chủ yếu dựa trên khả năng nào sau đây?

  • A. Khả năng sinh trưởng nhanh trong môi trường khắc nghiệt.
  • B. Khả năng cố định đạm từ không khí, phân giải lân khó tan, hoặc sản xuất chất kích thích sinh trưởng thực vật.
  • C. Khả năng kháng bệnh và tiêu diệt sâu hại.
  • D. Khả năng phân hủy chất hữu cơ thành chất vô cơ.

Câu 4: Cho các ứng dụng sau của công nghệ vi sinh vật:
(1) Sản xuất kháng sinh.
(2) Sản xuất vaccine.
(3) Sản xuất thực phẩm lên men (ví dụ: nem chua, tương).
(4) Xử lý ô nhiễm dầu mỏ trên biển.
Ứng dụng nào thể hiện vai trò của công nghệ vi sinh vật trong lĩnh vực y tế và sức khỏe con người?

  • A. Chỉ (1) và (3).
  • B. Chỉ (2) và (4).
  • C. Chỉ (3) và (4).
  • D. Chỉ (1) và (2).

Câu 5: Trong quá trình sản xuất nước mắm truyền thống, vi sinh vật đóng vai trò chủ yếu trong giai đoạn nào?

  • A. Giai đoạn ướp muối cá ban đầu.
  • B. Giai đoạn phơi nắng để làm khô cá.
  • C. Giai đoạn lên men và phân giải protein trong thịt cá.
  • D. Giai đoạn lọc và đóng chai thành phẩm.

Câu 6: Một nhà máy sản xuất bia sử dụng nấm men Saccharomyces cerevisiae. Vai trò chính của nấm men trong quy trình sản xuất bia là gì?

  • A. Chuyển hóa đường thành ethanol và carbon dioxide thông qua quá trình lên men.
  • B. Phân giải protein trong malt để tạo hương vị đặc trưng.
  • C. Làm trong và ổn định màu sắc của bia.
  • D. Tiêu diệt các vi sinh vật gây hại khác trong quá trình sản xuất.

Câu 7: Để sản xuất thuốc trừ sâu sinh học Bacillus thuringiensis (Bt), người ta ứng dụng đặc tính nào của vi khuẩn này?

  • A. Khả năng cạnh tranh dinh dưỡng với sâu hại.
  • B. Khả năng sản xuất protein độc tố gây hại cho côn trùng.
  • C. Khả năng ký sinh và gây bệnh cho sâu hại.
  • D. Khả năng xua đuổi sâu hại bằng chất tiết.

Câu 8: Trong công nghệ sản xuất biogas từ chất thải nông nghiệp, nhóm vi sinh vật nào đóng vai trò quan trọng nhất ở giai đoạn cuối cùng, tạo ra khí methane?

  • A. Vi sinh vật phân giải cellulose.
  • B. Vi sinh vật lên men lactic.
  • C. Vi sinh vật hiếu khí phân giải chất hữu cơ.
  • D. Vi sinh vật sinh methane (methanogens).

Câu 9: Một nhà khoa học muốn cải thiện khả năng sản xuất enzyme amylase của một chủng nấm Aspergillus. Biện pháp công nghệ vi sinh vật nào sau đây có thể được áp dụng?

  • A. Thay đổi điều kiện nuôi cấy (nhiệt độ, pH) của nấm.
  • B. Bổ sung thêm cơ chất tinh bột vào môi trường nuôi cấy.
  • C. Gây đột biến và chọn lọc các chủng nấm có khả năng sản xuất amylase cao hơn.
  • D. Sử dụng enzyme amylase tinh khiết bổ sung vào quá trình sản xuất.

Câu 10: Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng công nghệ vi sinh vật so với các phương pháp hóa học truyền thống trong sản xuất các sản phẩm sinh học (ví dụ: enzyme, kháng sinh) là gì?

  • A. Thời gian sản xuất nhanh hơn và dễ kiểm soát hơn.
  • B. Thường ít gây ô nhiễm môi trường hơn và có thể sử dụng nguồn nguyên liệu tái tạo.
  • C. Sản phẩm có độ tinh khiết cao hơn và đồng nhất hơn.
  • D. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn.

Câu 11: Để sản xuất phô mai, người ta thường sử dụng vi khuẩn lactic. Vai trò chính của vi khuẩn lactic trong quá trình sản xuất phô mai là gì?

  • A. Phân giải protein trong sữa để tạo độ mềm cho phô mai.
  • B. Tổng hợp vitamin và khoáng chất làm tăng giá trị dinh dưỡng của phô mai.
  • C. Lên men đường lactose trong sữa thành acid lactic, làm đông tụ protein sữa và tạo hương vị đặc trưng.
  • D. Tiêu diệt các vi sinh vật gây hại và bảo quản phô mai.

Câu 12: Trong tương lai, công nghệ vi sinh vật được kỳ vọng sẽ có những bước phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực nào sau đây, nhằm giải quyết các vấn đề toàn cầu?

  • A. Sản xuất năng lượng sinh học tái tạo và xử lý ô nhiễm môi trường.
  • B. Phát triển công nghệ thông tin và trí tuệ nhân tạo.
  • C. Nghiên cứu và khám phá vũ trụ.
  • D. Sản xuất vật liệu xây dựng mới.

Câu 13: Một nhà nghiên cứu phát hiện một chủng vi khuẩn mới có khả năng phân hủy nhựa polyethylene (PE) rất hiệu quả. Ứng dụng tiềm năng nào của chủng vi khuẩn này có ý nghĩa lớn đối với xã hội?

  • A. Sản xuất protein đơn bào làm thức ăn chăn nuôi.
  • B. Sản xuất enzyme công nghiệp.
  • C. Sản xuất phân bón vi sinh.
  • D. Xử lý ô nhiễm rác thải nhựa và giảm thiểu tác động môi trường của nhựa.

Câu 14: Trong sản xuất bột ngọt (mì chính), vi khuẩn Corynebacterium glutamicum được sử dụng để tổng hợp chất nào?

  • A. Acid citric.
  • B. Acid glutamic.
  • C. Acid lactic.
  • D. Acid acetic.

Câu 15: Để bảo quản rau quả tươi sau thu hoạch, người ta có thể sử dụng chế phẩm sinh học chứa vi sinh vật đối kháng. Cơ chế hoạt động của vi sinh vật đối kháng là gì?

  • A. Tiết ra chất dinh dưỡng giúp rau quả tươi lâu hơn.
  • B. Làm chậm quá trình chín của rau quả.
  • C. Ức chế sự phát triển của vi sinh vật gây bệnh và gây hư hỏng rau quả.
  • D. Tạo lớp màng bảo vệ trên bề mặt rau quả.

Câu 16: Một công ty dược phẩm muốn tìm kiếm một loại kháng sinh mới. Nguồn tài nguyên sinh học nào sau đây được xem là tiềm năng nhất để phát hiện các vi sinh vật sản xuất kháng sinh mới?

  • A. Môi trường nuôi cấy trong phòng thí nghiệm.
  • B. Ruột người và động vật.
  • C. Các khu vực đô thị ô nhiễm.
  • D. Đất và các môi trường tự nhiên đa dạng (rừng, biển sâu, sa mạc...).

Câu 17: Cho các lĩnh vực ứng dụng công nghệ vi sinh vật sau:
(1) Nông nghiệp.
(2) Y tế.
(3) Công nghiệp thực phẩm.
(4) Năng lượng.
Lĩnh vực nào có ứng dụng công nghệ vi sinh vật lâu đời nhất, bắt nguồn từ các hoạt động truyền thống của con người?

  • A. Lĩnh vực (2) và (4).
  • B. Lĩnh vực (1) và (4).
  • C. Lĩnh vực (1) và (3).
  • D. Lĩnh vực (2) và (3).

Câu 18: Để sản xuất enzyme cellulase, người ta thường sử dụng loại vi sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn lactic.
  • B. Nấm mốc và xạ khuẩn.
  • C. Vi khuẩn lam.
  • D. Động vật nguyên sinh.

Câu 19: Trong quy trình xử lý nước thải bằng công nghệ vi sinh vật, giai đoạn nào sử dụng vi sinh vật hiếu khí là chủ yếu?

  • A. Giai đoạn xử lý sinh học hiếu khí (aerobic treatment).
  • B. Giai đoạn xử lý sinh học kỵ khí (anaerobic treatment).
  • C. Giai đoạn lắng cặn ban đầu.
  • D. Giai đoạn khử trùng cuối cùng.

Câu 20: Công nghệ vi sinh vật có thể góp phần vào việc phát triển nông nghiệp bền vững thông qua ứng dụng nào?

  • A. Sử dụng vi sinh vật để tăng năng suất cây trồng bằng mọi giá.
  • B. Sử dụng vi sinh vật biến đổi gen để tạo ra giống cây trồng kháng thuốc trừ sâu hóa học.
  • C. Sử dụng vi sinh vật để sản xuất phân bón hóa học.
  • D. Sử dụng phân bón vi sinh và thuốc trừ sâu sinh học để giảm thiểu sử dụng hóa chất nông nghiệp.

Câu 21: Một học sinh muốn nghiên cứu về khả năng phân giải cellulose của một chủng vi khuẩn mới phân lập từ đất. Phương pháp nào sau đây phù hợp để kiểm tra khả năng này?

  • A. Nuôi cấy vi khuẩn trong môi trường giàu protein và quan sát sự phát triển.
  • B. Nuôi cấy vi khuẩn trong môi trường chứa cellulose (ví dụ: giấy lọc) và quan sát vùng trong suốt xung quanh khuẩn lạc do cellulose bị phân hủy.
  • C. Quan sát hình dạng và kích thước tế bào vi khuẩn dưới kính hiển vi.
  • D. Đo tốc độ sinh trưởng của vi khuẩn trong môi trường lỏng.

Câu 22: Trong sản xuất ethanol sinh học từ nguồn nguyên liệu cellulose (ví dụ: rơm rạ), giai đoạn nào cần sử dụng enzyme cellulase?

  • A. Giai đoạn lên men ethanol bằng nấm men.
  • B. Giai đoạn chưng cất ethanol.
  • C. Giai đoạn thủy phân cellulose thành đường glucose.
  • D. Giai đoạn tiền xử lý nguyên liệu cellulose.

Câu 23: Một bệnh viện sử dụng công nghệ vi sinh vật để xử lý chất thải y tế nguy hại. Phương pháp xử lý nào sau đây có thể được áp dụng để vô hoạt hóa vi sinh vật gây bệnh trong chất thải y tế?

  • A. Sử dụng vi sinh vật phân hủy chất thải hữu cơ.
  • B. Sử dụng vi sinh vật để tái chế chất thải nhựa y tế.
  • C. Sử dụng vi sinh vật để sản xuất biogas từ chất thải y tế.
  • D. Sử dụng phương pháp khử trùng bằng nhiệt hoặc hóa chất kết hợp với công nghệ vi sinh vật.

Câu 24: Cho các thành tựu sau của công nghệ vi sinh vật:
(1) Sản xuất insulin tái tổ hợp.
(2) Liệu pháp phage (sử dụng virus để điều trị nhiễm khuẩn).
(3) Xét nghiệm PCR để chẩn đoán bệnh.
(4) Công nghệ CRISPR-Cas9 để chỉnh sửa gene.
Thành tựu nào thể hiện sự kết hợp giữa công nghệ vi sinh vật và công nghệ sinh học hiện đại (ví dụ: công nghệ di truyền, sinh học phân tử)?

  • A. Chỉ (1), (2) và (4).
  • B. Chỉ (1) và (3).
  • C. Chỉ (2) và (3).
  • D. Chỉ (3) và (4).

Câu 25: Một hộ gia đình muốn tự sản xuất phân hữu cơ từ rác thải nhà bếp. Phương pháp ủ compost nào sau đây là phù hợp và đơn giản nhất để áp dụng tại nhà?

  • A. Ủ compost kỵ khí trong hầm biogas.
  • B. Ủ compost công nghiệp quy mô lớn.
  • C. Ủ compost hiếu khí trong thùng hoặc đống ủ tại vườn nhà, đảm bảo thông thoáng và độ ẩm.
  • D. Sử dụng trùn quế để ủ compost (vermicomposting) trong điều kiện yếm khí.

Câu 26: Để tăng hiệu quả của quá trình xử lý dầu tràn trên biển bằng vi sinh vật, người ta có thể áp dụng biện pháp công nghệ nào?

  • A. Sử dụng hóa chất để phân tán dầu tràn.
  • B. Bổ sung chất dinh dưỡng (ví dụ: nitrogen, phosphorus) để kích thích sự phát triển và hoạt động của vi sinh vật bản địa phân hủy dầu.
  • C. Thu gom dầu tràn bằng phương pháp cơ học.
  • D. Đốt dầu tràn trên biển.

Câu 27: Một công ty sản xuất thức ăn chăn nuôi muốn bổ sung enzyme phytase vào thức ăn cho gia cầm. Mục đích của việc bổ sung enzyme phytase là gì?

  • A. Phân giải phytate (một dạng phosphorus khó tiêu) trong thức ăn thực vật, giúp gia cầm hấp thụ phosphorus tốt hơn.
  • B. Tăng cường hệ miễn dịch cho gia cầm.
  • C. Cải thiện hương vị và độ ngon của thức ăn.
  • D. Bảo quản thức ăn chăn nuôi lâu hơn.

Câu 28: Để sản xuất vaccine phòng bệnh virus, công nghệ vi sinh vật thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Tiêu diệt virus gây bệnh.
  • B. Tổng hợp kháng thể chống lại virus.
  • C. Nuôi cấy và nhân giống virus hoặc sản xuất các thành phần kháng nguyên của virus.
  • D. Phân tích cấu trúc di truyền của virus.

Câu 29: Trong công nghệ sản xuất biogas, quá trình lên men kỵ khí chất thải hữu cơ được thực hiện bởi một hệ sinh thái vi sinh vật phức tạp. Điều gì đảm bảo tính ổn định và hiệu quả của hệ sinh thái này trong quá trình sản xuất biogas liên tục?

  • A. Sự đa dạng của nguồn chất thải hữu cơ đầu vào.
  • B. Nhiệt độ môi trường ổn định.
  • C. Kích thước lớn của hệ thống biogas.
  • D. Sự cân bằng giữa các nhóm vi sinh vật khác nhau (phân giải, lên men acid, sinh methane) và điều kiện môi trường ổn định (pH, nhiệt độ).

Câu 30: Một công ty mỹ phẩm sử dụng enzyme protease trong sản phẩm kem tẩy tế bào chết. Cơ chế hoạt động của enzyme protease trong sản phẩm này là gì?

  • A. Làm trắng da bằng cách ức chế sản xuất melanin.
  • B. Phân giải protein keratin trong lớp tế bào chết trên da, giúp loại bỏ tế bào chết một cách nhẹ nhàng.
  • C. Cung cấp dưỡng chất và vitamin cho da.
  • D. Bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Công nghệ vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực. Trong số các ứng dụng sau, ứng dụng nào thể hiện rõ nhất vai trò của công nghệ vi sinh vật trong việc bảo vệ môi trường?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Một công ty muốn sản xuất enzyme protease quy mô công nghiệp để sử dụng trong ngành công nghiệp dệt may (loại bỏ vết bẩn protein). Phương pháp nào sau đây là hiệu quả và kinh tế nhất để thu nhận enzyme protease số lượng lớn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Trong sản xuất phân bón vi sinh, vi sinh vật được sử dụng chủ yếu dựa trên khả năng nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Cho các ứng dụng sau của công nghệ vi sinh vật:
(1) Sản xuất kháng sinh.
(2) Sản xuất vaccine.
(3) Sản xuất thực phẩm lên men (ví dụ: nem chua, tương).
(4) Xử lý ô nhiễm dầu mỏ trên biển.
Ứng dụng nào thể hiện vai trò của công nghệ vi sinh vật trong lĩnh vực y tế và sức khỏe con người?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Trong quá trình sản xuất nước mắm truyền thống, vi sinh vật đóng vai trò chủ yếu trong giai đoạn nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Một nhà máy sản xuất bia sử dụng nấm men *Saccharomyces cerevisiae*. Vai trò chính của nấm men trong quy trình sản xuất bia là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Để sản xuất thuốc trừ sâu sinh học *Bacillus thuringiensis* (Bt), người ta ứng dụng đặc tính nào của vi khuẩn này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Trong công nghệ sản xuất biogas từ chất thải nông nghiệp, nhóm vi sinh vật nào đóng vai trò quan trọng nhất ở giai đoạn cuối cùng, tạo ra khí methane?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Một nhà khoa học muốn cải thiện khả năng sản xuất enzyme amylase của một chủng nấm *Aspergillus*. Biện pháp công nghệ vi sinh vật nào sau đây có thể được áp dụng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng công nghệ vi sinh vật so với các phương pháp hóa học truyền thống trong sản xuất các sản phẩm sinh học (ví dụ: enzyme, kháng sinh) là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Để sản xuất phô mai, người ta thường sử dụng vi khuẩn lactic. Vai trò chính của vi khuẩn lactic trong quá trình sản xuất phô mai là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Trong tương lai, công nghệ vi sinh vật được kỳ vọng sẽ có những bước phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực nào sau đây, nhằm giải quyết các vấn đề toàn cầu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Một nhà nghiên cứu phát hiện một chủng vi khuẩn mới có khả năng phân hủy nhựa polyethylene (PE) rất hiệu quả. Ứng dụng tiềm năng nào của chủng vi khuẩn này có ý nghĩa lớn đối với xã hội?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Trong sản xuất bột ngọt (mì chính), vi khuẩn *Corynebacterium glutamicum* được sử dụng để tổng hợp chất nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Để bảo quản rau quả tươi sau thu hoạch, người ta có thể sử dụng chế phẩm sinh học chứa vi sinh vật đối kháng. Cơ chế hoạt động của vi sinh vật đối kháng là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Một công ty dược phẩm muốn tìm kiếm một loại kháng sinh mới. Nguồn tài nguyên sinh học nào sau đây được xem là tiềm năng nhất để phát hiện các vi sinh vật sản xuất kháng sinh mới?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Cho các lĩnh vực ứng dụng công nghệ vi sinh vật sau:
(1) Nông nghiệp.
(2) Y tế.
(3) Công nghiệp thực phẩm.
(4) Năng lượng.
Lĩnh vực nào có ứng dụng công nghệ vi sinh vật lâu đời nhất, bắt nguồn từ các hoạt động truyền thống của con người?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Để sản xuất enzyme cellulase, người ta thường sử dụng loại vi sinh vật nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Trong quy trình xử lý nước thải bằng công nghệ vi sinh vật, giai đoạn nào sử dụng vi sinh vật hiếu khí là chủ yếu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Công nghệ vi sinh vật có thể góp phần vào việc phát triển nông nghiệp bền vững thông qua ứng dụng nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Một học sinh muốn nghiên cứu về khả năng phân giải cellulose của một chủng vi khuẩn mới phân lập từ đất. Phương pháp nào sau đây phù hợp để kiểm tra khả năng này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Trong sản xuất ethanol sinh học từ nguồn nguyên liệu cellulose (ví dụ: rơm rạ), giai đoạn nào cần sử dụng enzyme cellulase?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Một bệnh viện sử dụng công nghệ vi sinh vật để xử lý chất thải y tế nguy hại. Phương pháp xử lý nào sau đây có thể được áp dụng để vô hoạt hóa vi sinh vật gây bệnh trong chất thải y tế?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Cho các thành tựu sau của công nghệ vi sinh vật:
(1) Sản xuất insulin tái tổ hợp.
(2) Liệu pháp phage (sử dụng virus để điều trị nhiễm khuẩn).
(3) Xét nghiệm PCR để chẩn đoán bệnh.
(4) Công nghệ CRISPR-Cas9 để chỉnh sửa gene.
Thành tựu nào thể hiện sự kết hợp giữa công nghệ vi sinh vật và công nghệ sinh học hiện đại (ví dụ: công nghệ di truyền, sinh học phân tử)?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Một hộ gia đình muốn tự sản xuất phân hữu cơ từ rác thải nhà bếp. Phương pháp ủ compost nào sau đây là phù hợp và đơn giản nhất để áp dụng tại nhà?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Để tăng hiệu quả của quá trình xử lý dầu tràn trên biển bằng vi sinh vật, người ta có thể áp dụng biện pháp công nghệ nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Một công ty sản xuất thức ăn chăn nuôi muốn bổ sung enzyme phytase vào thức ăn cho gia cầm. Mục đích của việc bổ sung enzyme phytase là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Để sản xuất vaccine phòng bệnh virus, công nghệ vi sinh vật thường được sử dụng để làm gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Trong công nghệ sản xuất biogas, quá trình lên men kỵ khí chất thải hữu cơ được thực hiện bởi một hệ sinh thái vi sinh vật phức tạp. Điều gì đảm bảo tính ổn định và hiệu quả của hệ sinh thái này trong quá trình sản xuất biogas liên tục?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Một công ty mỹ phẩm sử dụng enzyme protease trong sản phẩm kem tẩy tế bào chết. Cơ chế hoạt động của enzyme protease trong sản phẩm này là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong sản xuất penicillin, nấm Penicillium chrysogenum trải qua giai đoạn sinh trưởng nào để tối ưu hóa việc tạo ra kháng sinh?

  • A. Pha tiềm phát (Lag phase)
  • B. Pha lũy thừa (Exponential phase)
  • C. Pha suy vong (Death phase)
  • D. Pha cân bằng (Stationary phase)

Câu 2: Để tăng hiệu quả sản xuất enzyme amylase từ vi sinh vật, phương pháp nào sau đây thường được áp dụng trong công nghệ vi sinh vật?

  • A. Sử dụng môi trường nuôi cấy đơn giản, không kiểm soát pH
  • B. Nuôi cấy ở nhiệt độ thấp để kéo dài pha sinh trưởng
  • C. Tối ưu hóa môi trường nuôi cấy và sử dụng chủng vi sinh vật đột biến
  • D. Giảm thông khí để hạn chế sự phát triển quá nhanh của vi sinh vật

Câu 3: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ vi sinh vật đóng vai trò quan trọng nhất trong việc giảm thiểu ô nhiễm môi trường nông nghiệp?

  • A. Sản xuất vaccine cho vật nuôi
  • B. Sản xuất phân bón vi sinh
  • C. Sản xuất thức ăn chăn nuôi từ phế phẩm nông nghiệp
  • D. Sản xuất thuốc trừ sâu sinh học

Câu 4: Trong quy trình sản xuất nước mắm truyền thống, vai trò chính của vi sinh vật là gì?

  • A. Phân giải protein thành các acid amin và peptide
  • B. Tổng hợp vitamin và khoáng chất
  • C. Lên men đường tạo độ chua
  • D. Ức chế sự phát triển của vi sinh vật gây thối rữa

Câu 5: Để xử lý ô nhiễm dầu mỏ trên biển, người ta thường sử dụng chủng vi sinh vật có khả năng nào sau đây?

  • A. Cố định đạm
  • B. Khử nitrate
  • C. Phân giải hydrocarbon
  • D. Sinh kháng sinh

Câu 6: Trong sản xuất ethanol sinh học từ cellulose, quá trình thủy phân cellulose thành đường đơn thường được thực hiện bởi enzyme nào có nguồn gốc từ vi sinh vật?

  • A. Amylase
  • B. Protease
  • C. Lipase
  • D. Cellulase

Câu 7: Một công ty muốn sản xuất một loại enzyme chịu nhiệt để sử dụng trong công nghiệp giặt tẩy. Nguồn vi sinh vật nào sau đây có tiềm năng nhất để khai thác?

  • A. Vi sinh vật ưa lạnh (psychrophiles) từ vùng cực
  • B. Vi sinh vật ưa nhiệt (thermophiles) từ suối nước nóng
  • C. Vi sinh vật trung tính (mesophiles) từ đất vườn
  • D. Vi sinh vật ưa acid (acidophiles) từ môi trường acid

Câu 8: Để tạo ra giống vi sinh vật sản xuất lysine với năng suất cao, kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng trong công nghệ di truyền vi sinh vật?

  • A. Lai hữu tính
  • B. Gây đột biến ngẫu nhiên và chọn lọc
  • C. Kỹ thuật tái tổ hợp DNA
  • D. Nuôi cấy tế bào trần

Câu 9: Ứng dụng của công nghệ vi sinh vật trong y học KHÔNG bao gồm lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Sản xuất vaccine phòng bệnh
  • B. Sản xuất kháng sinh chữa bệnh nhiễm khuẩn
  • C. Sản xuất enzyme dùng trong liệu pháp enzyme
  • D. Sản xuất phân bón vi sinh cho cây trồng

Câu 10: Vi sinh vật nào sau đây được sử dụng rộng rãi trong sản xuất glutamat (mì chính)?

  • A. Escherichia coli
  • B. Corynebacterium glutamicum
  • C. Saccharomyces cerevisiae
  • D. Bacillus subtilis

Câu 11: Trong công nghệ sản xuất phomat, vi sinh vật đóng vai trò chính trong quá trình nào?

  • A. Bài tiết enzyme lipase phân giải lipid
  • B. Tổng hợp vitamin nhóm B
  • C. Lên men lactic để đông tụ protein sữa
  • D. Phân giải đường lactose thành ethanol

Câu 12: Để bảo quản thực phẩm bằng phương pháp lên men lactic, người ta thường tạo điều kiện nào sau đây?

  • A. Môi trường yếm khí, giàu carbohydrate
  • B. Môi trường hiếu khí, giàu protein
  • C. Môi trường khô, ít muối
  • D. Môi trường kiềm, nhiệt độ thấp

Câu 13: Ưu điểm chính của việc sử dụng vi sinh vật trong sản xuất thuốc trừ sâu sinh học so với thuốc trừ sâu hóa học là gì?

  • B. Tính đặc hiệu cao, ít gây độc hại cho môi trường và con người
  • C. Hiệu quả diệt trừ sâu bệnh nhanh chóng và mạnh mẽ
  • D. Giá thành sản xuất thấp hơn nhiều so với thuốc hóa học

Câu 14: Trong sản xuất biogas từ rác thải hữu cơ, nhóm vi sinh vật nào đóng vai trò quan trọng trong giai đoạn cuối, tạo ra methane?

  • A. Vi sinh vật phân giải cellulose
  • B. Vi sinh vật lên men lactic
  • C. Vi sinh vật quang hợp
  • D. Vi sinh vật sinh methane (methanogens)

Câu 15: Để sản xuất enzyme ngoại bào, người ta thường chọn chủng vi sinh vật có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Có khả năng bài tiết enzyme ngoại bào
  • B. Sinh trưởng chậm trong môi trường phức tạp
  • C. Không có khả năng hình thành bào tử
  • D. Yêu cầu oxy cao để sinh trưởng

Câu 16: Một nhà máy sản xuất phân bón vi sinh muốn kiểm tra chất lượng sản phẩm. Chỉ tiêu nào sau đây là quan trọng nhất cần kiểm tra?

  • A. Hàm lượng chất dinh dưỡng đa lượng (N, P, K)
  • B. Độ pH của sản phẩm
  • C. Số lượng và hoạt tính của vi sinh vật có ích
  • D. Màu sắc và mùi của sản phẩm

Câu 17: Trong công nghệ sản xuất protein đơn bào (SCP), nguồn cơ chất nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Tinh bột ngô
  • B. Đường mía
  • C. Dầu thực vật
  • D. Methane (khí tự nhiên)

Câu 18: Để sản xuất vaccine tái tổ hợp từ vi sinh vật, người ta thường sử dụng vector nào để đưa gene kháng nguyên vào tế bào chủ?

  • A. Ribosome
  • B. Plasmid
  • C. Lysosome
  • D. Peroxisome

Câu 19: Trong công nghệ vi sinh vật, thuật ngữ "lên men" thường được dùng để chỉ quá trình chuyển hóa nào?

  • A. Quá trình hô hấp hiếu khí
  • B. Quá trình quang hợp
  • C. Quá trình chuyển hóa kỵ khí carbohydrate
  • D. Quá trình tổng hợp protein

Câu 20: Để tăng tính ổn định và hoạt tính của enzyme công nghiệp, phương pháp cố định enzyme thường được áp dụng. Phương pháp nào sau đây là phổ biến?

  • A. Hấp phụ enzyme trên vật liệu mang trơ
  • B. Biến đổi gene enzyme để tăng hoạt tính
  • C. Ly trích enzyme trong dung môi hữu cơ
  • D. Tăng nhiệt độ nuôi cấy vi sinh vật sản xuất enzyme

Câu 21: Trong sản xuất bia, nấm men Saccharomyces cerevisiae đóng vai trò chính trong việc chuyển hóa đường thành chất nào?

  • A. Acid lactic
  • B. Ethanol và carbon dioxide
  • C. Acid acetic
  • D. Methane và nước

Câu 22: Để sản xuất enzyme pectinase sử dụng trong công nghiệp chế biến nước quả, nguồn vi sinh vật nào thường được sử dụng?

  • A. Vi khuẩn Bacillus subtilis
  • B. Vi khuẩn lactic Lactobacillus
  • C. Nấm mốc Aspergillus niger
  • D. Nấm men Saccharomyces cerevisiae

Câu 23: Trong công nghệ xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học, bể bùn hoạt tính sử dụng nhóm vi sinh vật nào là chủ yếu?

  • A. Vi khuẩn lam (cyanobacteria)
  • B. Vi khuẩn nitrat hóa
  • C. Vi khuẩn khử nitrate
  • D. Vi khuẩn dị dưỡng hiếu khí

Câu 24: Để sản xuất kháng sinh streptomycin, xạ khuẩn Streptomyces griseus thường được nuôi cấy trong môi trường nào?

  • A. Môi trường kỵ khí hoàn toàn
  • B. Môi trường hiếu khí, được thông khí
  • C. Môi trường acid mạnh
  • D. Môi trường giàu muối khoáng

Câu 25: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ vi sinh vật giúp cải thiện độ phì nhiêu của đất?

  • A. Sản xuất thuốc trừ sâu sinh học
  • B. Sản xuất thức ăn chăn nuôi
  • C. Sản xuất phân bón vi sinh
  • D. Xử lý rác thải hữu cơ

Câu 26: Trong sản xuất rượu vang, nấm men đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa đường nho thành ethanol. Quá trình này diễn ra tốt nhất ở điều kiện nào?

  • A. Yếm khí (thiếu oxy)
  • B. Hiếu khí (đủ oxy)
  • C. Ánh sáng mạnh
  • D. Nhiệt độ cao

Câu 27: Để kiểm soát quá trình lên men công nghiệp, yếu tố môi trường nào sau đây cần được theo dõi và điều chỉnh chặt chẽ nhất?

  • A. Độ ẩm
  • B. Ánh sáng
  • C. Tốc độ khuấy trộn
  • D. pH môi trường

Câu 28: Trong sản xuất enzyme protease, ứng dụng quan trọng nhất của enzyme này trong công nghiệp thực phẩm là gì?

  • A. Thủy phân tinh bột thành đường
  • B. Làm mềm thịt và cải thiện chất lượng protein
  • C. Phân giải lipid trong sữa
  • D. Làm trong nước quả ép

Câu 29: Để thu hồi sinh khối vi sinh vật sau quá trình lên men trong sản xuất SCP, phương pháp tách nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Chiết bằng dung môi hữu cơ
  • B. Sắc ký cột
  • C. Ly tâm
  • D. Kết tinh

Câu 30: Trong tương lai, hướng phát triển nào của công nghệ vi sinh vật có tiềm năng lớn nhất trong việc giải quyết vấn đề năng lượng?

  • A. Sản xuất phân bón vi sinh quy mô lớn
  • B. Phát triển vaccine tái tổ hợp đa giá
  • C. Cải tiến quy trình sản xuất enzyme công nghiệp
  • D. Sản xuất nhiên liệu sinh học thế hệ mới

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Trong sản xuất penicillin, nấm Penicillium chrysogenum trải qua giai đoạn sinh trưởng nào để tối ưu hóa việc tạo ra kháng sinh?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Để tăng hiệu quả sản xuất enzyme amylase từ vi sinh vật, phương pháp nào sau đây thường được áp dụng trong công nghệ vi sinh vật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ vi sinh vật đóng vai trò quan trọng nhất trong việc giảm thiểu ô nhiễm môi trường nông nghiệp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Trong quy trình sản xuất nước mắm truyền thống, vai trò chính của vi sinh vật là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Để xử lý ô nhiễm dầu mỏ trên biển, người ta thường sử dụng chủng vi sinh vật có khả năng nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Trong sản xuất ethanol sinh học từ cellulose, quá trình thủy phân cellulose thành đường đơn thường được thực hiện bởi enzyme nào có nguồn gốc từ vi sinh vật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Một công ty muốn sản xuất một loại enzyme chịu nhiệt để sử dụng trong công nghiệp giặt tẩy. Nguồn vi sinh vật nào sau đây có tiềm năng nhất để khai thác?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Để tạo ra giống vi sinh vật sản xuất lysine với năng suất cao, kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng trong công nghệ di truyền vi sinh vật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Ứng dụng của công nghệ vi sinh vật trong y học KHÔNG bao gồm lĩnh vực nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Vi sinh vật nào sau đây được sử dụng rộng rãi trong sản xuất glutamat (mì chính)?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Trong công nghệ sản xuất phomat, vi sinh vật đóng vai trò chính trong quá trình nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Để bảo quản thực phẩm bằng phương pháp lên men lactic, người ta thường tạo điều kiện nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Ưu điểm chính của việc sử dụng vi sinh vật trong sản xuất thuốc trừ sâu sinh học so với thuốc trừ sâu hóa học là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Trong sản xuất biogas từ rác thải hữu cơ, nhóm vi sinh vật nào đóng vai trò quan trọng trong giai đoạn cuối, tạo ra methane?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Để sản xuất enzyme ngoại bào, người ta thường chọn chủng vi sinh vật có đặc điểm nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Một nhà máy sản xuất phân bón vi sinh muốn kiểm tra chất lượng sản phẩm. Chỉ tiêu nào sau đây là quan trọng nhất cần kiểm tra?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Trong công nghệ sản xuất protein đơn bào (SCP), nguồn cơ chất nào sau đây thường được sử dụng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Để sản xuất vaccine tái tổ hợp từ vi sinh vật, người ta thường sử dụng vector nào để đưa gene kháng nguyên vào tế bào chủ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Trong công nghệ vi sinh vật, thuật ngữ 'lên men' thường được dùng để chỉ quá trình chuyển hóa nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Để tăng tính ổn định và hoạt tính của enzyme công nghiệp, phương pháp cố định enzyme thường được áp dụng. Phương pháp nào sau đây là phổ biến?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Trong sản xuất bia, nấm men Saccharomyces cerevisiae đóng vai trò chính trong việc chuyển hóa đường thành chất nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Để sản xuất enzyme pectinase sử dụng trong công nghiệp chế biến nước quả, nguồn vi sinh vật nào thường được sử dụng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Trong công nghệ xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học, bể bùn hoạt tính sử dụng nhóm vi sinh vật nào là chủ yếu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Để sản xuất kháng sinh streptomycin, xạ khuẩn Streptomyces griseus thường được nuôi cấy trong môi trường nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ vi sinh vật giúp cải thiện độ phì nhiêu của đất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Trong sản xuất rượu vang, nấm men đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa đường nho thành ethanol. Quá trình này diễn ra tốt nhất ở điều kiện nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Để kiểm soát quá trình lên men công nghiệp, yếu tố môi trường nào sau đây cần được theo dõi và điều chỉnh chặt chẽ nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Trong sản xuất enzyme protease, ứng dụng quan trọng nhất của enzyme này trong công nghiệp thực phẩm là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Để thu hồi sinh khối vi sinh vật sau quá trình lên men trong sản xuất SCP, phương pháp tách nào sau đây thường được sử dụng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Trong tương lai, hướng phát triển nào của công nghệ vi sinh vật có tiềm năng lớn nhất trong việc giải quyết vấn đề năng lượng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong quy trình sản xuất phô mai, vi sinh vật đóng vai trò chủ yếu nào sau đây?

  • A. Tổng hợp vitamin và khoáng chất.
  • B. Lên men lactose và đông tụ protein sữa.
  • C. Phân giải chất béo trong sữa.
  • D. Ức chế sự phát triển của vi sinh vật gây hại.

Câu 2: Để sản xuất insulin cho người bệnh tiểu đường, công nghệ vi sinh vật đã ứng dụng phương pháp chủ yếu nào?

  • A. Nuôi cấy tế bào động vật để chiết xuất insulin.
  • B. Sử dụng nấm men để tổng hợp insulin trực tiếp từ glucose.
  • C. Chiết xuất insulin từ tuyến tụy của động vật.
  • D. Sử dụng vi khuẩn E. coli tái tổ hợp DNA để sản xuất insulin.

Câu 3: Biogas được tạo ra từ quá trình phân hủy kỵ khí các chất thải hữu cơ. Nhóm vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong giai đoạn cuối cùng, sinh ra methane (CH4)?

  • A. Vi sinh vật phân giải cellulose.
  • B. Vi sinh vật lên men acid.
  • C. Vi sinh vật sinh methane.
  • D. Vi sinh vật khử sulfate.

Câu 4: Trong sản xuất phân bón vi sinh vật, nhóm vi sinh vật nào thường được sử dụng để tăng cường khả năng cố định đạm từ khí quyển?

  • A. Vi khuẩn Rhizobium và Azotobacter.
  • B. Nấm rễ mycorrhiza.
  • C. Vi khuẩn Bacillus subtilis.
  • D. Xạ khuẩn Streptomyces.

Câu 5: Ứng dụng công nghệ vi sinh vật trong xử lý ô nhiễm dầu mỏ dựa trên khả năng nào của vi sinh vật?

  • A. Khả năng hấp thụ kim loại nặng.
  • B. Khả năng phân giải hydrocarbon.
  • C. Khả năng tổng hợp enzyme phân hủy nhựa.
  • D. Khả năng tạo màng sinh học để cô lập chất ô nhiễm.

Câu 6: Vì sao vi sinh vật được ưu tiên sử dụng trong sản xuất enzyme công nghiệp so với thực vật hoặc động vật?

  • A. Enzyme từ vi sinh vật có hoạt tính cao hơn.
  • B. Chi phí nuôi trồng vi sinh vật thấp hơn.
  • C. Vi sinh vật sinh trưởng nhanh và dễ kiểm soát.
  • D. Enzyme từ vi sinh vật bền nhiệt hơn.

Câu 7: Trong sản xuất kháng sinh penicillin, vi sinh vật nào đóng vai trò chính?

  • A. Vi khuẩn Bacillus subtilis.
  • B. Xạ khuẩn Streptomyces griseus.
  • C. Nấm men Saccharomyces cerevisiae.
  • D. Nấm Penicillium chrysogenum.

Câu 8: Loại vaccine nào sử dụng vi sinh vật sống nhưng đã được làm yếu đi (giảm độc lực) để kích thích hệ miễn dịch?

  • A. Vaccine bất hoạt.
  • B. Vaccine sống giảm độc lực.
  • C. Vaccine giải độc tố.
  • D. Vaccine tái tổ hợp.

Câu 9: Quy trình sản xuất nước mắm truyền thống ứng dụng khả năng nào của vi sinh vật?

  • A. Phân giải protein thành amino acid.
  • B. Lên men đường tạo hương vị.
  • C. Tổng hợp chất bảo quản tự nhiên.
  • D. Ức chế vi sinh vật gây thối rữa.

Câu 10: Trong công nghệ sản xuất rượu vang, nấm men thực hiện quá trình chuyển hóa đường thành ethanol và CO2. Quá trình này được gọi là gì?

  • A. Quá trình hô hấp hiếu khí.
  • B. Quá trình đường phân.
  • C. Quá trình lên men rượu.
  • D. Quá trình quang hợp.

Câu 11: Để tăng hiệu quả của quá trình ủ phân compost, người ta thường bổ sung chế phẩm vi sinh vật. Các vi sinh vật này có vai trò chính là gì?

  • A. Cung cấp chất dinh dưỡng cho cây trồng.
  • B. Phân giải nhanh chất hữu cơ.
  • C. Tiêu diệt mầm bệnh trong phân.
  • D. Cải tạo cấu trúc đất.

Câu 12: Một công ty sử dụng vi khuẩn Bacillus thuringiensis để sản xuất thuốc trừ sâu sinh học. Cơ chế tác động chính của thuốc trừ sâu này là gì?

  • A. Gây rối loạn sinh sản ở côn trùng.
  • B. Ức chế quá trình trao đổi chất của côn trùng.
  • C. Phá hủy hệ thần kinh của côn trùng.
  • D. Tạo protein độc gây tổn thương đường ruột côn trùng.

Câu 13: Trong sản xuất glutamic acid (mì chính), vi khuẩn Corynebacterium glutamicum được sử dụng để chuyển hóa chất nền nào thành sản phẩm?

  • A. Tinh bột.
  • B. Cellulose.
  • C. Đường và muối vô cơ.
  • D. Protein thực vật.

Câu 14: Công nghệ vi sinh vật đóng góp vào lĩnh vực y học thông qua việc sản xuất các chế phẩm sinh học nào sau đây?

  • A. Vật liệu xây dựng sinh học.
  • B. Kháng sinh, vaccine, enzyme trị liệu.
  • C. Nhiên liệu sinh học thế hệ mới.
  • D. Phân bón hữu cơ và thuốc trừ sâu sinh học.

Câu 15: Một nhà máy sản xuất enzyme amylase từ nấm mốc Aspergillus oryzae. Enzyme này được ứng dụng chủ yếu trong ngành công nghiệp nào?

  • A. Công nghiệp thực phẩm và dệt may.
  • B. Công nghiệp dược phẩm và hóa mỹ phẩm.
  • C. Công nghiệp năng lượng và môi trường.
  • D. Công nghiệp điện tử và cơ khí.

Câu 16: Trong tương lai, hướng phát triển nào của công nghệ vi sinh vật có tiềm năng lớn trong việc giải quyết vấn đề ô nhiễm nhựa?

  • A. Sản xuất vaccine đa giá.
  • B. Phát triển công nghệ lên men ethanol từ cellulose.
  • C. Nghiên cứu và ứng dụng enzyme phân hủy nhựa.
  • D. Cải tiến quy trình sản xuất phân bón vi sinh.

Câu 17: Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng vi sinh vật trong sản xuất các hợp chất có hoạt tính sinh học so với phương pháp hóa học truyền thống là gì?

  • A. Chi phí sản xuất thấp hơn đáng kể.
  • B. Quá trình sản xuất thân thiện với môi trường và sản phẩm đặc hiệu hơn.
  • C. Thời gian sản xuất nhanh hơn nhiều.
  • D. Dễ dàng kiểm soát và điều chỉnh phản ứng hơn.

Câu 18: Để kiểm tra chất lượng nước uống, người ta thường sử dụng vi sinh vật chỉ thị. Vi sinh vật chỉ thị lý tưởng cần có đặc điểm nào?

  • A. Có khả năng gây bệnh cao.
  • B. Sinh trưởng nhanh trong mọi môi trường.
  • C. Dễ dàng nuôi cấy và phân lập trong phòng thí nghiệm.
  • D. Hiện diện trong phân người và động vật máu nóng, dễ phát hiện.

Câu 19: Trong sản xuất tương (tương bần, tương hột), quá trình lên men chính được thực hiện bởi nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn lactic.
  • B. Nấm men.
  • C. Nấm mốc Aspergillus oryzae.
  • D. Xạ khuẩn.

Câu 20: Một xưởng sản xuất ethanol sinh học sử dụng phế phẩm nông nghiệp (rơm rạ) làm nguyên liệu. Để tăng hiệu suất, cần có giai đoạn xử lý sơ bộ nào?

  • A. Nghiền nhỏ và sấy khô nguyên liệu.
  • B. Xử lý enzyme hoặc hóa chất để phá vỡ cellulose.
  • C. Ngâm nguyên liệu trong nước nóng.
  • D. Bổ sung thêm đường vào nguyên liệu.

Câu 21: Để bảo quản thực phẩm bằng phương pháp lên men lactic (ví dụ: muối chua rau quả), môi trường pH thấp được tạo ra có vai trò gì?

  • A. Tăng hương vị đặc trưng cho sản phẩm.
  • B. Cung cấp dinh dưỡng cho vi sinh vật có lợi.
  • C. Ức chế sự phát triển của vi sinh vật gây thối hỏng.
  • D. Làm mềm cấu trúc thực phẩm.

Câu 22: Trong công nghệ sản xuất enzyme protease, enzyme này được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp nào ngoài thực phẩm?

  • A. Công nghiệp giấy và bột giấy.
  • B. Công nghiệp sản xuất phân bón.
  • C. Công nghiệp dệt may.
  • D. Công nghiệp sản xuất chất tẩy rửa và thuộc da.

Câu 23: Vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong chu trình sinh địa hóa nào, giúp chuyển hóa nitrogen từ dạng hữu cơ sang dạng vô cơ mà cây có thể hấp thụ?

  • A. Chu trình carbon.
  • B. Chu trình nitrogen.
  • C. Chu trình phosphorus.
  • D. Chu trình sulfur.

Câu 24: Để sản xuất vaccine tái tổ hợp, người ta thường sử dụng kỹ thuật nào để đưa gene mã hóa kháng nguyên của virus hoặc vi khuẩn vào vi sinh vật?

  • A. Kỹ thuật DNA tái tổ hợp.
  • B. Kỹ thuật nuôi cấy tế bào.
  • C. Kỹ thuật PCR.
  • D. Kỹ thuật ELISA.

Câu 25: Một trang trại nuôi tôm sử dụng chế phẩm vi sinh vật để cải thiện chất lượng nước và giảm thiểu ô nhiễm. Các vi sinh vật này có cơ chế hoạt động chính là gì?

  • A. Tăng cường oxy hòa tan trong nước.
  • B. Ức chế sự phát triển của tảo độc.
  • C. Phân hủy chất thải hữu cơ và thức ăn thừa.
  • D. Cung cấp vitamin và khoáng chất cho tôm.

Câu 26: Trong sản xuất bia, giai đoạn "ủ" (lên men thứ cấp) có vai trò quan trọng nào đối với chất lượng bia?

  • A. Tăng nồng độ cồn trong bia.
  • B. Tiệt trùng bia trước khi đóng chai.
  • C. Loại bỏ cặn men sau lên men chính.
  • D. Ổn định hương vị và làm trong bia.

Câu 27: Để sản xuất acid lactic quy mô công nghiệp, người ta thường sử dụng chủng vi khuẩn lactic nào?

  • A. Escherichia coli.
  • B. Lactobacillus casei.
  • C. Bacillus subtilis.
  • D. Saccharomyces cerevisiae.

Câu 28: Ứng dụng công nghệ vi sinh vật trong khai thác khoáng sản (biomining) dựa trên khả năng nào của vi sinh vật?

  • A. Khả năng oxy hóa và hòa tan kim loại.
  • B. Khả năng hấp thụ và tích lũy kim loại nặng.
  • C. Khả năng kết tủa kim loại từ dung dịch.
  • D. Khả năng khử độc các hợp chất kim loại.

Câu 29: Một hộ gia đình sử dụng hầm biogas để xử lý chất thải chăn nuôi và tạo khí đốt. Loại chất thải nào sau đây phù hợp nhất để sản xuất biogas?

  • A. Rác thải nhựa.
  • B. Giấy vụn và bìa carton.
  • C. Phân gia súc và phế thải nông nghiệp.
  • D. Kim loại phế liệu.

Câu 30: Trong kiểm soát sinh học dịch hại cây trồng, vi sinh vật được sử dụng có ưu điểm gì so với thuốc trừ sâu hóa học?

  • A. Hiệu quả tiêu diệt dịch hại nhanh hơn.
  • B. Giá thành sản xuất thấp hơn.
  • C. Phổ tác dụng rộng hơn, tiêu diệt nhiều loại sâu bệnh.
  • D. Tính đặc hiệu cao, ít gây hại cho môi trường và sinh vật có ích.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Trong quy trình sản xuất phô mai, vi sinh vật đóng vai trò chủ yếu nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Để sản xuất insulin cho người bệnh tiểu đường, công nghệ vi sinh vật đã ứng dụng phương pháp chủ yếu nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Biogas được tạo ra từ quá trình phân hủy kỵ khí các chất thải hữu cơ. Nhóm vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong giai đoạn cuối cùng, sinh ra methane (CH4)?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Trong sản xuất phân bón vi sinh vật, nhóm vi sinh vật nào thường được sử dụng để tăng cường khả năng cố định đạm từ khí quyển?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Ứng dụng công nghệ vi sinh vật trong xử lý ô nhiễm dầu mỏ dựa trên khả năng nào của vi sinh vật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Vì sao vi sinh vật được ưu tiên sử dụng trong sản xuất enzyme công nghiệp so với thực vật hoặc động vật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Trong sản xuất kháng sinh penicillin, vi sinh vật nào đóng vai trò chính?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Loại vaccine nào sử dụng vi sinh vật sống nhưng đã được làm yếu đi (giảm độc lực) để kích thích hệ miễn dịch?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Quy trình sản xuất nước mắm truyền thống ứng dụng khả năng nào của vi sinh vật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Trong công nghệ sản xuất rượu vang, nấm men thực hiện quá trình chuyển hóa đường thành ethanol và CO2. Quá trình này được gọi là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Để tăng hiệu quả của quá trình ủ phân compost, người ta thường bổ sung chế phẩm vi sinh vật. Các vi sinh vật này có vai trò chính là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Một công ty sử dụng vi khuẩn Bacillus thuringiensis để sản xuất thuốc trừ sâu sinh học. Cơ chế tác động chính của thuốc trừ sâu này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Trong sản xuất glutamic acid (mì chính), vi khuẩn Corynebacterium glutamicum được sử dụng để chuyển hóa chất nền nào thành sản phẩm?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Công nghệ vi sinh vật đóng góp vào lĩnh vực y học thông qua việc sản xuất các chế phẩm sinh học nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Một nhà máy sản xuất enzyme amylase từ nấm mốc Aspergillus oryzae. Enzyme này được ứng dụng chủ yếu trong ngành công nghiệp nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Trong tương lai, hướng phát triển nào của công nghệ vi sinh vật có tiềm năng lớn trong việc giải quyết vấn đề ô nhiễm nhựa?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng vi sinh vật trong sản xuất các hợp chất có hoạt tính sinh học so với phương pháp hóa học truyền thống là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Để kiểm tra chất lượng nước uống, người ta thường sử dụng vi sinh vật chỉ thị. Vi sinh vật chỉ thị lý tưởng cần có đặc điểm nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Trong sản xuất tương (tương bần, tương hột), quá trình lên men chính được thực hiện bởi nhóm vi sinh vật nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Một xưởng sản xuất ethanol sinh học sử dụng phế phẩm nông nghiệp (rơm rạ) làm nguyên liệu. Để tăng hiệu suất, cần có giai đoạn xử lý sơ bộ nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Để bảo quản thực phẩm bằng phương pháp lên men lactic (ví dụ: muối chua rau quả), môi trường pH thấp được tạo ra có vai trò gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Trong công nghệ sản xuất enzyme protease, enzyme này được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp nào ngoài thực phẩm?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong chu trình sinh địa hóa nào, giúp chuyển hóa nitrogen từ dạng hữu cơ sang dạng vô cơ mà cây có thể hấp thụ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Để sản xuất vaccine tái tổ hợp, người ta thường sử dụng kỹ thuật nào để đưa gene mã hóa kháng nguyên của virus hoặc vi khuẩn vào vi sinh vật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Một trang trại nuôi tôm sử dụng chế phẩm vi sinh vật để cải thiện chất lượng nước và giảm thiểu ô nhiễm. Các vi sinh vật này có cơ chế hoạt động chính là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Trong sản xuất bia, giai đoạn 'ủ' (lên men thứ cấp) có vai trò quan trọng nào đối với chất lượng bia?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Để sản xuất acid lactic quy mô công nghiệp, người ta thường sử dụng chủng vi khuẩn lactic nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Ứng dụng công nghệ vi sinh vật trong khai thác khoáng sản (biomining) dựa trên khả năng nào của vi sinh vật?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Một hộ gia đình sử dụng hầm biogas để xử lý chất thải chăn nuôi và tạo khí đốt. Loại chất thải nào sau đây phù hợp nhất để sản xuất biogas?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Trong kiểm soát sinh học dịch hại cây trồng, vi sinh vật được sử dụng có ưu điểm gì so với thuốc trừ sâu hóa học?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Công nghệ vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất enzyme công nghiệp. Loại enzyme nào sau đây thường được sản xuất từ vi sinh vật để ứng dụng trong ngành công nghiệp dệt may, giúp làm mềm vải và tăng hiệu quả xử lý?

  • A. Amylase
  • B. Cellulase
  • C. Protease
  • D. Lipase

Câu 2: Trong sản xuất nông nghiệp bền vững, vi sinh vật được ứng dụng để tạo ra phân bón sinh học. Cơ chế chính của vi sinh vật trong phân bón sinh học giúp cây trồng hấp thụ dinh dưỡng tốt hơn là gì?

  • A. Tăng cường quá trình quang hợp của cây
  • B. Cung cấp trực tiếp chất dinh dưỡng đa lượng cho cây
  • C. Chuyển hóa các chất dinh dưỡng khó tan thành dạng dễ hấp thụ cho cây
  • D. Tiêu diệt các loại sâu bệnh gây hại cho cây trồng

Câu 3: Xét tình huống ô nhiễm dầu trên biển, công nghệ vi sinh vật có thể được sử dụng để xử lý. Phương pháp nào sau đây thể hiện ứng dụng công nghệ vi sinh vật trong việc làm sạch dầu tràn?

  • A. Sử dụng hóa chất để hòa tan dầu
  • B. Thu gom dầu bằng phương pháp cơ học
  • C. Đốt cháy dầu trên mặt biển
  • D. Sử dụng vi sinh vật bản địa hoặc nhập nội có khả năng phân hủy hydrocarbon

Câu 4: Trong công nghiệp thực phẩm, vi sinh vật được ứng dụng để sản xuất nhiều loại thực phẩm lên men. Quá trình lên men lactic của vi khuẩn lactic đóng vai trò chính trong sản xuất loại thực phẩm nào sau đây?

  • A. Sữa chua
  • B. Bia
  • C. Nước mắm
  • D. Bánh mì

Câu 5: Một công ty dược phẩm muốn sản xuất insulin tái tổ hợp bằng công nghệ vi sinh vật. Để đạt hiệu quả cao, họ cần lựa chọn vi sinh vật chủ phù hợp. Vi sinh vật nào sau đây thường được sử dụng làm vật chủ để sản xuất protein tái tổ hợp như insulin?

  • A. Nấm men Saccharomyces cerevisiae
  • B. Vi khuẩn Escherichia coli
  • C. Xạ khuẩn Streptomyces
  • D. Virus cúm Influenza virus

Câu 6: Ethanol sinh học được xem là một nguồn năng lượng tái tạo tiềm năng. Vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong quá trình sản xuất ethanol sinh học từ nguyên liệu thực vật?

  • A. Nấm men Saccharomyces cerevisiae
  • B. Vi khuẩn Bacillus subtilis
  • C. Tảo Spirulina
  • D. Vi khuẩn lam Cyanobacteria

Câu 7: Trong công nghệ sản xuất kháng sinh, quy trình "lên men" đóng vai trò then chốt. Mục đích chính của giai đoạn lên men trong sản xuất kháng sinh là gì?

  • A. Tinh chế và làm sạch kháng sinh
  • B. Chuẩn bị môi trường nuôi cấy vi sinh vật
  • C. Nuôi cấy vi sinh vật để sinh tổng hợp kháng sinh
  • D. Kiểm tra chất lượng kháng sinh sau sản xuất

Câu 8: Vi sinh vật có khả năng phân hủy các hợp chất hữu cơ phức tạp thành các chất đơn giản hơn. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của khả năng phân hủy chất hữu cơ của vi sinh vật?

  • A. Sản xuất phân compost từ rác thải hữu cơ
  • B. Xử lý nước thải sinh hoạt
  • C. Sản xuất khí biogas từ chất thải nông nghiệp
  • D. Sản xuất vaccine phòng bệnh

Câu 9: Công nghệ vi sinh vật đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong y học, nông nghiệp, công nghiệp và môi trường. Lĩnh vực nào sau đây thể hiện ứng dụng của công nghệ vi sinh vật trong việc cải thiện sức khỏe con người?

  • A. Sản xuất phân bón sinh học
  • B. Sản xuất vaccine và kháng sinh
  • C. Sản xuất enzyme công nghiệp
  • D. Xử lý ô nhiễm môi trường

Câu 10: Để tăng hiệu quả sản xuất các sản phẩm vi sinh vật, các nhà khoa học thường áp dụng biện pháp cải thiện giống vi sinh vật. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp cải thiện giống vi sinh vật?

  • A. Gây đột biến và chọn lọc
  • B. Công nghệ DNA tái tổ hợp
  • C. Sử dụng môi trường nuôi cấy tối ưu
  • D. Lai tạo giống

Câu 11: Một nhà máy sản xuất nước tương sử dụng vi sinh vật để lên men đậu nành. Quá trình lên men này chủ yếu dựa vào hoạt động của loại enzyme nào từ vi sinh vật để phân giải protein trong đậu nành?

  • A. Amylase
  • B. Cellulase
  • C. Protease
  • D. Lipase

Câu 12: Trong tương lai, công nghệ vi sinh vật được kỳ vọng sẽ đóng góp lớn vào việc giải quyết các vấn đề môi trường. Ứng dụng nào sau đây thể hiện tiềm năng của công nghệ vi sinh vật trong xử lý ô nhiễm nhựa?

  • A. Sử dụng vi sinh vật để sản xuất nhựa sinh học
  • B. Sử dụng vi sinh vật để lọc nước ô nhiễm
  • C. Sử dụng vi sinh vật để sản xuất năng lượng sinh học
  • D. Nghiên cứu và ứng dụng vi sinh vật có khả năng phân hủy nhựa

Câu 13: Vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong chu trình sinh địa hóa của các nguyên tố. Loại vi sinh vật nào có khả năng cố định nitơ từ khí quyển, chuyển hóa thành dạng nitơ hữu cơ cung cấp cho cây trồng?

  • A. Vi sinh vật phân giải cellulose
  • B. Vi khuẩn cố định nitơ
  • C. Vi sinh vật gây bệnh
  • D. Vi sinh vật quang hợp

Câu 14: Trong sản xuất dược phẩm, "bioreactor" (thiết bị phản ứng sinh học) là một công cụ quan trọng. Chức năng chính của bioreactor trong công nghệ vi sinh vật là gì?

  • A. Nuôi cấy vi sinh vật trong điều kiện kiểm soát để sản xuất sinh khối hoặc sản phẩm
  • B. Tinh chế và tách chiết sản phẩm từ môi trường nuôi cấy
  • C. Tiệt trùng môi trường và thiết bị nuôi cấy
  • D. Phân tích và kiểm tra chất lượng sản phẩm vi sinh vật

Câu 15: Một công ty muốn sản xuất enzyme amylase số lượng lớn để sử dụng trong công nghiệp sản xuất bánh kẹo. Nguồn vi sinh vật nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn để sản xuất enzyme amylase công nghiệp?

  • A. Vi khuẩn lactic Lactobacillus
  • B. Nấm men Saccharomyces cerevisiae
  • C. Nấm mốc Aspergillus niger
  • D. Vi khuẩn Bacillus subtilis

Câu 16: Trong công nghệ xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học, "bể bùn hoạt tính" là một thành phần quan trọng. Vai trò chính của bùn hoạt tính trong hệ thống xử lý nước thải là gì?

  • A. Lắng đọng các chất rắn lơ lửng trong nước thải
  • B. Cung cấp quần thể vi sinh vật để phân hủy chất hữu cơ
  • C. Khử trùng nước thải bằng tia UV
  • D. Điều chỉnh độ pH của nước thải

Câu 17: Vi sinh vật có khả năng tổng hợp nhiều loại vitamin. Trong công nghiệp dược phẩm và thực phẩm chức năng, vi sinh vật nào được sử dụng để sản xuất vitamin B12?

  • A. Nấm men Candida
  • B. Vi khuẩn lactic Streptococcus
  • C. Nấm mốc Penicillium
  • D. Vi khuẩn Propionibacterium

Câu 18: Công nghệ vi sinh vật không chỉ ứng dụng trong sản xuất mà còn trong kiểm soát sinh học. Biện pháp kiểm soát sinh học nào sau đây sử dụng vi sinh vật để phòng trừ sâu bệnh hại cây trồng?

  • A. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học
  • B. Luân canh cây trồng
  • C. Sử dụng vi khuẩn Bacillus thuringiensis (Bt)
  • D. Phủ bạt nông nghiệp

Câu 19: Một nhà nghiên cứu muốn phân lập một chủng vi sinh vật mới có khả năng sản xuất enzyme protease chịu nhiệt. Môi trường nuôi cấy chọn lọc nào sẽ phù hợp để phân lập chủng vi sinh vật này?

  • A. Môi trường giàu carbohydrate, nuôi ở nhiệt độ thấp
  • B. Môi trường giàu protein, nuôi ở nhiệt độ cao
  • C. Môi trường nghèo dinh dưỡng, nuôi ở nhiệt độ phòng
  • D. Môi trường chứa kháng sinh, nuôi trong điều kiện yếm khí

Câu 20: Trong công nghệ sản xuất thực phẩm chức năng, "probiotics" là một thuật ngữ phổ biến. Probiotics là gì và chúng mang lại lợi ích gì cho sức khỏe?

  • A. Chất bảo quản thực phẩm có nguồn gốc vi sinh vật
  • B. Enzyme tiêu hóa có nguồn gốc vi sinh vật
  • C. Vaccine phòng bệnh có nguồn gốc vi sinh vật
  • D. Vi sinh vật sống có lợi, cải thiện hệ vi sinh vật đường ruột và sức khỏe tổng thể

Câu 21: Công nghệ vi sinh vật đang hướng tới việc phát triển các quy trình sản xuất xanh và bền vững. Mục tiêu chính của "sản xuất xanh" trong công nghệ vi sinh vật là gì?

  • A. Tăng năng suất sản xuất bằng mọi giá
  • B. Sử dụng nguyên liệu hóa học tổng hợp
  • C. Giảm thiểu tác động môi trường và sử dụng tài nguyên hiệu quả
  • D. Tối đa hóa lợi nhuận kinh tế trong ngắn hạn

Câu 22: Để bảo quản giống vi sinh vật trong phòng thí nghiệm, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để duy trì hoạt tính và tránh làm biến đổi đặc tính của chúng?

  • A. Nuôi cấy liên tục trên môi trường thạch
  • B. Bảo quản đông khô (lyophilization)
  • C. Bảo quản trong tủ lạnh ở 4°C
  • D. Cấy truyền định kỳ sang môi trường mới

Câu 23: Trong công nghệ sản xuất enzyme, "enzyme bất động hóa" mang lại nhiều ưu điểm so với enzyme tự do. Ưu điểm chính của việc sử dụng enzyme bất động hóa là gì?

  • A. Có thể tái sử dụng enzyme nhiều lần
  • B. Tăng tốc độ phản ứng enzyme
  • C. Giảm chi phí sản xuất enzyme
  • D. Thay đổi đặc tính xúc tác của enzyme

Câu 24: Vi sinh vật có vai trò trong việc sản xuất khí sinh học biogas từ chất thải hữu cơ. Quá trình nào sau đây là giai đoạn cuối cùng trong sản xuất biogas, tạo ra khí methane (CH4)?

  • A. Giai đoạn thủy phân
  • B. Giai đoạn acid hóa
  • C. Giai đoạn sinh methane
  • D. Giai đoạn nitrate hóa

Câu 25: Để kiểm tra nhanh chất lượng nước, người ta có thể sử dụng phương pháp phát hiện vi sinh vật chỉ thị ô nhiễm. Vi sinh vật chỉ thị ô nhiễm phổ biến nhất trong kiểm tra nước là nhóm vi khuẩn nào?

  • A. Vi khuẩn lactic
  • B. Nấm men
  • C. Vi khuẩn Bacillus
  • D. Vi khuẩn Coliform

Câu 26: Công nghệ vi sinh vật đóng góp vào việc phát triển nông nghiệp hữu cơ. Ứng dụng nào sau đây của vi sinh vật hỗ trợ nông nghiệp hữu cơ, giảm sự phụ thuộc vào phân bón và thuốc trừ sâu hóa học?

  • A. Sản xuất phân bón sinh học và thuốc trừ sâu sinh học
  • B. Sử dụng vi sinh vật để cải tạo đất nhiễm mặn
  • C. Sử dụng vi sinh vật để tăng năng suất cây trồng biến đổi gen
  • D. Sử dụng vi sinh vật để bảo quản nông sản sau thu hoạch

Câu 27: Trong sản xuất rượu vang, nấm men Saccharomyces cerevisiae đóng vai trò quan trọng. Quá trình chuyển hóa đường thành ethanol và CO2 trong sản xuất rượu vang được gọi là gì?

  • A. Lên men lactic
  • B. Lên men rượu
  • C. Lên men acetic
  • D. Lên men butyric

Câu 28: Công nghệ vi sinh vật có tiềm năng lớn trong việc sản xuất các hợp chất có giá trị cao. "Metabolic engineering" (kỹ thuật chuyển hóa) là một hướng phát triển quan trọng. Mục tiêu của kỹ thuật chuyển hóa trong công nghệ vi sinh vật là gì?

  • A. Phân lập và tuyển chọn chủng vi sinh vật có năng suất cao
  • B. Cải thiện điều kiện nuôi cấy vi sinh vật
  • C. Tối ưu hóa con đường trao đổi chất của vi sinh vật để sản xuất các hợp chất mong muốn
  • D. Nghiên cứu cấu trúc và chức năng của enzyme vi sinh vật

Câu 29: Trong công nghệ sản xuất enzyme công nghiệp, sau giai đoạn lên men, cần có giai đoạn thu hồi và tinh sạch enzyme. Mục đích chính của quá trình tinh sạch enzyme là gì?

  • A. Tăng hoạt tính xúc tác của enzyme
  • B. Ổn định cấu trúc enzyme
  • C. Bảo quản enzyme lâu dài
  • D. Loại bỏ tạp chất và tăng độ tinh khiết của enzyme

Câu 30: Để nghiên cứu và ứng dụng vi sinh vật hiệu quả, việc hiểu rõ về "đa dạng vi sinh vật" là rất quan trọng. Đa dạng vi sinh vật đề cập đến khía cạnh nào sau đây?

  • A. Số lượng vi sinh vật trong một môi trường nhất định
  • B. Sự phong phú về các loài, gene và chức năng của vi sinh vật
  • C. Kích thước và hình dạng của tế bào vi sinh vật
  • D. Khả năng sinh trưởng và phát triển của vi sinh vật trong điều kiện khác nhau

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Công nghệ vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất enzyme công nghiệp. Loại enzyme nào sau đây thường được sản xuất từ vi sinh vật để ứng dụng trong ngành công nghiệp dệt may, giúp làm mềm vải và tăng hiệu quả xử lý?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Trong sản xuất nông nghiệp bền vững, vi sinh vật được ứng dụng để tạo ra phân bón sinh học. Cơ chế chính của vi sinh vật trong phân bón sinh học giúp cây trồng hấp thụ dinh dưỡng tốt hơn là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Xét tình huống ô nhiễm dầu trên biển, công nghệ vi sinh vật có thể được sử dụng để xử lý. Phương pháp nào sau đây thể hiện ứng dụng công nghệ vi sinh vật trong việc làm sạch dầu tràn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Trong công nghiệp thực phẩm, vi sinh vật được ứng dụng để sản xuất nhiều loại thực phẩm lên men. Quá trình lên men lactic của vi khuẩn lactic đóng vai trò chính trong sản xuất loại thực phẩm nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Một công ty dược phẩm muốn sản xuất insulin tái tổ hợp bằng công nghệ vi sinh vật. Để đạt hiệu quả cao, họ cần lựa chọn vi sinh vật chủ phù hợp. Vi sinh vật nào sau đây thường được sử dụng làm vật chủ để sản xuất protein tái tổ hợp như insulin?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Ethanol sinh học được xem là một nguồn năng lượng tái tạo tiềm năng. Vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong quá trình sản xuất ethanol sinh học từ nguyên liệu thực vật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Trong công nghệ sản xuất kháng sinh, quy trình 'lên men' đóng vai trò then chốt. Mục đích chính của giai đoạn lên men trong sản xuất kháng sinh là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Vi sinh vật có khả năng phân hủy các hợp chất hữu cơ phức tạp thành các chất đơn giản hơn. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của khả năng phân hủy chất hữu cơ của vi sinh vật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Công nghệ vi sinh vật đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong y học, nông nghiệp, công nghiệp và môi trường. Lĩnh vực nào sau đây thể hiện ứng dụng của công nghệ vi sinh vật trong việc cải thiện sức khỏe con người?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Để tăng hiệu quả sản xuất các sản phẩm vi sinh vật, các nhà khoa học thường áp dụng biện pháp cải thiện giống vi sinh vật. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp cải thiện giống vi sinh vật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Một nhà máy sản xuất nước tương sử dụng vi sinh vật để lên men đậu nành. Quá trình lên men này chủ yếu dựa vào hoạt động của loại enzyme nào từ vi sinh vật để phân giải protein trong đậu nành?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Trong tương lai, công nghệ vi sinh vật được kỳ vọng sẽ đóng góp lớn vào việc giải quyết các vấn đề môi trường. Ứng dụng nào sau đây thể hiện tiềm năng của công nghệ vi sinh vật trong xử lý ô nhiễm nhựa?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong chu trình sinh địa hóa của các nguyên tố. Loại vi sinh vật nào có khả năng cố định nitơ từ khí quyển, chuyển hóa thành dạng nitơ hữu cơ cung cấp cho cây trồng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Trong sản xuất dược phẩm, 'bioreactor' (thiết bị phản ứng sinh học) là một công cụ quan trọng. Chức năng chính của bioreactor trong công nghệ vi sinh vật là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Một công ty muốn sản xuất enzyme amylase số lượng lớn để sử dụng trong công nghiệp sản xuất bánh kẹo. Nguồn vi sinh vật nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn để sản xuất enzyme amylase công nghiệp?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Trong công nghệ xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học, 'bể bùn hoạt tính' là một thành phần quan trọng. Vai trò chính của bùn hoạt tính trong hệ thống xử lý nước thải là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Vi sinh vật có khả năng tổng hợp nhiều loại vitamin. Trong công nghiệp dược phẩm và thực phẩm chức năng, vi sinh vật nào được sử dụng để sản xuất vitamin B12?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Công nghệ vi sinh vật không chỉ ứng dụng trong sản xuất mà còn trong kiểm soát sinh học. Biện pháp kiểm soát sinh học nào sau đây sử dụng vi sinh vật để phòng trừ sâu bệnh hại cây trồng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Một nhà nghiên cứu muốn phân lập một chủng vi sinh vật mới có khả năng sản xuất enzyme protease chịu nhiệt. Môi trường nuôi cấy chọn lọc nào sẽ phù hợp để phân lập chủng vi sinh vật này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Trong công nghệ sản xuất thực phẩm chức năng, 'probiotics' là một thuật ngữ phổ biến. Probiotics là gì và chúng mang lại lợi ích gì cho sức khỏe?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Công nghệ vi sinh vật đang hướng tới việc phát triển các quy trình sản xuất xanh và bền vững. Mục tiêu chính của 'sản xuất xanh' trong công nghệ vi sinh vật là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Để bảo quản giống vi sinh vật trong phòng thí nghiệm, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để duy trì hoạt tính và tránh làm biến đổi đặc tính của chúng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Trong công nghệ sản xuất enzyme, 'enzyme bất động hóa' mang lại nhiều ưu điểm so với enzyme tự do. Ưu điểm chính của việc sử dụng enzyme bất động hóa là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Vi sinh vật có vai trò trong việc sản xuất khí sinh học biogas từ chất thải hữu cơ. Quá trình nào sau đây là giai đoạn cuối cùng trong sản xuất biogas, tạo ra khí methane (CH4)?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Để kiểm tra nhanh chất lượng nước, người ta có thể sử dụng phương pháp phát hiện vi sinh vật chỉ thị ô nhiễm. Vi sinh vật chỉ thị ô nhiễm phổ biến nhất trong kiểm tra nước là nhóm vi khuẩn nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Công nghệ vi sinh vật đóng góp vào việc phát triển nông nghiệp hữu cơ. Ứng dụng nào sau đây của vi sinh vật hỗ trợ nông nghiệp hữu cơ, giảm sự phụ thuộc vào phân bón và thuốc trừ sâu hóa học?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Trong sản xuất rượu vang, nấm men Saccharomyces cerevisiae đóng vai trò quan trọng. Quá trình chuyển hóa đường thành ethanol và CO2 trong sản xuất rượu vang được gọi là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Công nghệ vi sinh vật có tiềm năng lớn trong việc sản xuất các hợp chất có giá trị cao. 'Metabolic engineering' (kỹ thuật chuyển hóa) là một hướng phát triển quan trọng. Mục tiêu của kỹ thuật chuyển hóa trong công nghệ vi sinh vật là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong công nghệ sản xuất enzyme công nghiệp, sau giai đoạn lên men, cần có giai đoạn thu hồi và tinh sạch enzyme. Mục đích chính của quá trình tinh sạch enzyme là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Để nghiên cứu và ứng dụng vi sinh vật hiệu quả, việc hiểu rõ về 'đa dạng vi sinh vật' là rất quan trọng. Đa dạng vi sinh vật đề cập đến khía cạnh nào sau đây?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Công nghệ vi sinh vật đã mang lại nhiều thành tựu quan trọng. Đâu là một ứng dụng của công nghệ vi sinh vật trong lĩnh vực y học?

  • A. Sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh.
  • B. Sản xuất ethanol sinh học từ phế phẩm nông nghiệp.
  • C. Xử lý ô nhiễm môi trường bằng vi sinh vật.
  • D. Sản xuất vaccine và kháng sinh.

Câu 2: Trong công nghiệp thực phẩm, vi sinh vật được ứng dụng để sản xuất nhiều sản phẩm. Quá trình sản xuất nước mắm truyền thống chủ yếu dựa vào hoạt động của nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn lactic.
  • B. Vi khuẩn proteolitic (phân giải protein).
  • C. Nấm men.
  • D. Vi khuẩn nitrat hóa.

Câu 3: Ethanol sinh học đang ngày càng được quan tâm như một nguồn năng lượng tái tạo. Vi sinh vật nào sau đây thường được sử dụng trong quy trình sản xuất ethanol sinh học từ nguyên liệu thực vật?

  • A. Vi khuẩn lam.
  • B. Nấm mốc.
  • C. Nấm men Saccharomyces cerevisiae.
  • D. Vi khuẩn Bacillus subtilis.

Câu 4: Trong lĩnh vực nông nghiệp, công nghệ vi sinh vật đóng góp vào việc cải thiện năng suất và bảo vệ môi trường. Ứng dụng nào sau đây thể hiện vai trò của vi sinh vật trong việc cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng?

  • A. Sản xuất phân bón vi sinh cố định đạm.
  • B. Sản xuất thuốc trừ sâu sinh học từ virus.
  • C. Sản xuất thức ăn chăn nuôi từ phế phẩm nông nghiệp.
  • D. Xử lý rơm rạ thành phân compost.

Câu 5: Để sản xuất một loại enzyme công nghiệp như amylase, người ta thường chọn vi sinh vật có đặc điểm sinh trưởng nhanh và dễ nuôi cấy. Vì sao vi sinh vật lại phù hợp cho mục đích này hơn so với tế bào thực vật hoặc động vật?

  • A. Vi sinh vật có kích thước lớn, dễ thu hoạch.
  • B. Vi sinh vật có tốc độ sinh sản nhanh, hệ số nhân lớn.
  • C. Vi sinh vật có hệ gene phức tạp, dễ biến đổi.
  • D. Vi sinh vật có khả năng tổng hợp enzyme đa dạng hơn.

Câu 6: Trong xử lý ô nhiễm môi trường, vi sinh vật có thể được sử dụng để phân hủy các chất độc hại. Chế phẩm vi sinh vật nào thường được dùng để xử lý ô nhiễm dầu mỏ?

  • A. Chế phẩm chứa vi khuẩn lactic.
  • B. Chế phẩm chứa nấm sợi.
  • C. Chế phẩm chứa vi khuẩn có khả năng phân giải hydrocarbon.
  • D. Chế phẩm chứa xạ khuẩn.

Câu 7: Công nghệ sản xuất khí sinh học (biogas) từ chất thải hữu cơ là một giải pháp năng lượng sạch. Vi sinh vật đóng vai trò gì trong quá trình tạo ra khí biogas?

  • A. Quang hợp để tạo ra khí oxygen.
  • B. Hô hấp hiếu khí để phân hủy chất hữu cơ.
  • C. Cố định đạm từ không khí.
  • D. Phân hủy kỵ khí chất hữu cơ và sinh ra khí methane.

Câu 8: Vaccine được xem là một thành tựu quan trọng của công nghệ vi sinh vật trong y học dự phòng. Cơ chế tác động chính của vaccine là gì?

  • A. Tiêu diệt trực tiếp tác nhân gây bệnh trong cơ thể.
  • B. Kích thích hệ miễn dịch tạo ra kháng thể chống lại tác nhân gây bệnh.
  • C. Cung cấp kháng sinh để ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật.
  • D. Thay thế các tế bào bị nhiễm bệnh bằng tế bào khỏe mạnh.

Câu 9: Thuốc trừ sâu sinh học có ưu điểm gì so với thuốc trừ sâu hóa học truyền thống về mặt môi trường?

  • A. Hiệu quả tiêu diệt sâu bệnh nhanh hơn.
  • B. Giá thành sản xuất rẻ hơn.
  • C. Ít gây ô nhiễm môi trường và an toàn hơn cho người sử dụng.
  • D. Có phổ tác dụng rộng, tiêu diệt nhiều loại sâu bệnh.

Câu 10: Trong sản xuất enzyme protease công nghiệp, người ta thường sử dụng chủng vi sinh vật biến đổi gene để tăng hiệu suất. Mục đích chính của việc biến đổi gene vi sinh vật trong trường hợp này là gì?

  • A. Tăng cường khả năng sản xuất enzyme của vi sinh vật.
  • B. Giảm tốc độ sinh trưởng của vi sinh vật.
  • C. Làm cho vi sinh vật dễ nuôi cấy hơn.
  • D. Tăng khả năng kháng kháng sinh của vi sinh vật.

Câu 11: Một công ty sản xuất phân bón vi sinh muốn kiểm tra chất lượng sản phẩm. Tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá chất lượng phân bón vi sinh cố định đạm?

  • A. Màu sắc và mùi của phân bón.
  • B. Số lượng và hoạt tính của vi sinh vật cố định đạm.
  • C. Hàm lượng chất hữu cơ trong phân bón.
  • D. Độ pH của phân bón.

Câu 12: Cho một quy trình sản xuất kháng sinh penicillin bằng nấm Penicillium chrysogenum. Giai đoạn lên men trong quy trình này nhằm mục đích gì?

  • A. Tiệt trùng môi trường nuôi cấy.
  • B. Phân lập và nhân giống nấm Penicillium.
  • C. Tạo điều kiện cho nấm Penicillium sinh trưởng và tổng hợp penicillin.
  • D. Thu hồi và tinh chế penicillin.

Câu 13: Trong tương lai, công nghệ vi sinh vật có thể đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết vấn đề ô nhiễm nhựa. Hướng nghiên cứu nào sau đây có tiềm năng nhất trong lĩnh vực này?

  • A. Sử dụng vi sinh vật để sản xuất nhựa sinh học.
  • B. Nghiên cứu vi sinh vật có khả năng hấp thụ nhựa từ môi trường.
  • C. Ứng dụng vi sinh vật để tái chế nhựa.
  • D. Tìm kiếm và phát triển vi sinh vật có khả năng phân hủy nhựa.

Câu 14: So sánh phương pháp sản xuất truyền thống và hiện đại trong công nghệ vi sinh vật, điểm khác biệt lớn nhất giữa hai phương pháp này là gì?

  • A. Loại vi sinh vật sử dụng.
  • B. Mức độ kiểm soát các yếu tố môi trường và quy mô sản xuất.
  • C. Sản phẩm cuối cùng tạo ra.
  • D. Thời gian sản xuất.

Câu 15: Để bảo quản giống vi sinh vật trong phòng thí nghiệm, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đảm bảo vi sinh vật sống sót và giữ được các đặc tính ban đầu trong thời gian dài?

  • A. Bảo quản ở nhiệt độ phòng.
  • B. Bảo quản trong tủ lạnh thông thường.
  • C. Bảo quản đông khô (lyophilization) hoặc trong nitơ lỏng.
  • D. Bảo quản trong môi trường dinh dưỡng lỏng ở điều kiện hiếu khí.

Câu 16: Trong công nghệ thực phẩm, vi sinh vật nào thường được sử dụng để sản xuất sữa chua?

  • A. Vi khuẩn lactic (Lactobacillus và Streptococcus).
  • B. Nấm men (Saccharomyces).
  • C. Nấm mốc (Aspergillus).
  • D. Vi khuẩn acetic (Acetobacter).

Câu 17: Một nhà máy sản xuất enzyme muốn giảm chi phí sản xuất. Giải pháp công nghệ vi sinh vật nào sau đây có thể giúp nhà máy đạt được mục tiêu này?

  • A. Sử dụng chủng vi sinh vật có tốc độ sinh trưởng chậm.
  • B. Nuôi cấy vi sinh vật trong môi trường phức tạp, đắt tiền.
  • C. Thực hiện quy trình lên men gián đoạn.
  • D. Tối ưu hóa môi trường và điều kiện nuôi cấy để tăng hiệu suất và giảm chi phí nguyên liệu.

Câu 18: Trong công nghệ vi sinh vật môi trường, quá trình bioremediation (ứng dụng vi sinh vật xử lý ô nhiễm) dựa trên nguyên tắc khoa học nào?

  • A. Khả năng tổng hợp chất hữu cơ từ chất vô cơ của vi sinh vật.
  • B. Khả năng phân giải các chất ô nhiễm của vi sinh vật.
  • C. Khả năng hấp thụ và tích lũy chất ô nhiễm của vi sinh vật.
  • D. Khả năng kháng chịu các chất ô nhiễm của vi sinh vật.

Câu 19: Cho sơ đồ quy trình sản xuất một loại kháng sinh. Giai đoạn "tinh chế và thu hồi sản phẩm" có vai trò gì trong quy trình này?

  • A. Tạo sinh khối vi sinh vật.
  • B. Kích thích vi sinh vật sản sinh kháng sinh.
  • C. Loại bỏ tạp chất và thu được kháng sinh tinh khiết.
  • D. Tiệt trùng sản phẩm.

Câu 20: Trong sản xuất phân bón vi sinh, vi sinh vật có vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa các chất dinh dưỡng. Vi sinh vật nào sau đây có khả năng hòa tan lân khó tan trong đất, giúp cây dễ hấp thụ?

  • A. Vi khuẩn cố định đạm (Azotobacter).
  • B. Vi khuẩn nitrat hóa (Nitrosomonas).
  • C. Vi khuẩn khử nitrate (Pseudomonas).
  • D. Vi sinh vật phân giải lân (Bacillus megaterium).

Câu 21: Công nghệ vi sinh vật không chỉ ứng dụng trong sản xuất mà còn trong bảo vệ di sản văn hóa. Ứng dụng nào sau đây thể hiện vai trò của vi sinh vật trong lĩnh vực này?

  • A. Sử dụng vi sinh vật để loại bỏ lớp rêu mốc trên các công trình cổ.
  • B. Sản xuất vật liệu xây dựng từ vi sinh vật.
  • C. Ứng dụng vi sinh vật trong khai quật khảo cổ.
  • D. Sử dụng vi sinh vật để tạo màu cho các tác phẩm nghệ thuật.

Câu 22: Để tăng cường hiệu quả của quá trình bioremediation, người ta có thể áp dụng biện pháp "bioaugmentation". Biện pháp này là gì?

  • A. Tối ưu hóa điều kiện môi trường (nhiệt độ, pH) cho vi sinh vật bản địa.
  • B. Bổ sung thêm các chủng vi sinh vật có khả năng phân giải chất ô nhiễm vào môi trường.
  • C. Loại bỏ các chất ức chế hoạt động của vi sinh vật.
  • D. Sử dụng các chất hóa học để tăng cường hoạt tính enzyme của vi sinh vật.

Câu 23: Trong công nghệ sản xuất enzyme, "immobilization" (cố định enzyme) là một kỹ thuật quan trọng. Lợi ích chính của việc cố định enzyme là gì?

  • A. Tăng tốc độ phản ứng enzyme.
  • B. Giảm chi phí sản xuất enzyme.
  • C. Tái sử dụng enzyme nhiều lần và tăng độ ổn định của enzyme.
  • D. Làm cho enzyme dễ dàng hòa tan trong nước hơn.

Câu 24: Phân tích mối quan hệ giữa công nghệ vi sinh vật và phát triển bền vững. Công nghệ vi sinh vật đóng góp như thế nào vào mục tiêu phát triển bền vững?

  • A. Chỉ tập trung vào tăng trưởng kinh tế.
  • B. Chỉ giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường.
  • C. Chỉ tạo ra các sản phẩm mới.
  • D. Góp phần vào bảo vệ môi trường, sử dụng tài nguyên tái tạo và tạo ra các sản phẩm thân thiện với môi trường.

Câu 25: Xét tình huống một nhà máy sản xuất bột giặt muốn bổ sung enzyme protease vào sản phẩm để tăng hiệu quả làm sạch vết bẩn protein. Chủng vi sinh vật nào sau đây có thể được lựa chọn để sản xuất enzyme protease công nghiệp?

  • A. Escherichia coli.
  • B. Bacillus subtilis.
  • C. Saccharomyces cerevisiae.
  • D. Penicillium chrysogenum.

Câu 26: Trong quy trình sản xuất phomat, vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra hương vị và cấu trúc đặc trưng. Quá trình lên men lactic trong sản xuất phomat có tác dụng gì?

  • A. Làm đông tụ protein sữa và tạo hương vị đặc trưng cho phomat.
  • B. Phân giải lactose thành glucose.
  • C. Tạo ra khí carbon dioxide làm phomat xốp.
  • D. Tiêu diệt vi sinh vật gây hại trong sữa.

Câu 27: Để phát triển công nghệ vi sinh vật bền vững, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Tăng cường đầu tư vào nghiên cứu cơ bản.
  • B. Mở rộng quy mô sản xuất công nghiệp.
  • C. Đảm bảo an toàn sinh học và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
  • D. Tăng cường hợp tác quốc tế trong lĩnh vực công nghệ vi sinh vật.

Câu 28: Xét một dự án sử dụng vi sinh vật để xử lý nước thải công nghiệp chứa kim loại nặng. Để đánh giá hiệu quả của dự án, chỉ số nào sau đây là quan trọng nhất cần theo dõi?

  • A. Số lượng vi sinh vật trong nước thải.
  • B. Nồng độ kim loại nặng còn lại trong nước thải sau xử lý.
  • C. Độ trong của nước thải.
  • D. Thời gian xử lý nước thải.

Câu 29: Trong sản xuất thuốc kháng sinh, việc tìm kiếm và phát hiện các chủng vi sinh vật mới có khả năng sinh kháng sinh là rất quan trọng. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để sàng lọc các chủng vi sinh vật sinh kháng sinh?

  • A. Phương pháp nhuộm Gram.
  • B. Phương pháp nuôi cấy phân lập.
  • C. Phương pháp PCR.
  • D. Phương pháp khuếch tán trên đĩa thạch (agar diffusion assay).

Câu 30: Công nghệ vi sinh vật có tiềm năng lớn trong việc phát triển các giải pháp nông nghiệp thông minh. Ứng dụng nào sau đây thể hiện xu hướng này?

  • A. Sử dụng phân chuồng truyền thống.
  • B. Trồng trọt theo phương pháp hữu cơ.
  • C. Phát triển các cảm biến sinh học dựa trên vi sinh vật để theo dõi sức khỏe cây trồng và môi trường đất.
  • D. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học tổng hợp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Công nghệ vi sinh vật đã mang lại nhiều thành tựu quan trọng. Đâu là một ứng dụng của công nghệ vi sinh vật trong lĩnh vực y học?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Trong công nghiệp thực phẩm, vi sinh vật được ứng dụng để sản xuất nhiều sản phẩm. Quá trình sản xuất nước mắm truyền thống chủ yếu dựa vào hoạt động của nhóm vi sinh vật nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Ethanol sinh học đang ngày càng được quan tâm như một nguồn năng lượng tái tạo. Vi sinh vật nào sau đây thường được sử dụng trong quy trình sản xuất ethanol sinh học từ nguyên liệu thực vật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Trong lĩnh vực nông nghiệp, công nghệ vi sinh vật đóng góp vào việc cải thiện năng suất và bảo vệ môi trường. Ứng dụng nào sau đây thể hiện vai trò của vi sinh vật trong việc cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Để sản xuất một loại enzyme công nghiệp như amylase, người ta thường chọn vi sinh vật có đặc điểm sinh trưởng nhanh và dễ nuôi cấy. Vì sao vi sinh vật lại phù hợp cho mục đích này hơn so với tế bào thực vật hoặc động vật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Trong xử lý ô nhiễm môi trường, vi sinh vật có thể được sử dụng để phân hủy các chất độc hại. Chế phẩm vi sinh vật nào thường được dùng để xử lý ô nhiễm dầu mỏ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Công nghệ sản xuất khí sinh học (biogas) từ chất thải hữu cơ là một giải pháp năng lượng sạch. Vi sinh vật đóng vai trò gì trong quá trình tạo ra khí biogas?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Vaccine được xem là một thành tựu quan trọng của công nghệ vi sinh vật trong y học dự phòng. Cơ chế tác động chính của vaccine là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Thuốc trừ sâu sinh học có ưu điểm gì so với thuốc trừ sâu hóa học truyền thống về mặt môi trường?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Trong sản xuất enzyme protease công nghiệp, người ta thường sử dụng chủng vi sinh vật biến đổi gene để tăng hiệu suất. Mục đích chính của việc biến đổi gene vi sinh vật trong trường hợp này là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Một công ty sản xuất phân bón vi sinh muốn kiểm tra chất lượng sản phẩm. Tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá chất lượng phân bón vi sinh cố định đạm?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Cho một quy trình sản xuất kháng sinh penicillin bằng nấm Penicillium chrysogenum. Giai đoạn lên men trong quy trình này nhằm mục đích gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Trong tương lai, công nghệ vi sinh vật có thể đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết vấn đề ô nhiễm nhựa. Hướng nghiên cứu nào sau đây có tiềm năng nhất trong lĩnh vực này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: So sánh phương pháp sản xuất truyền thống và hiện đại trong công nghệ vi sinh vật, điểm khác biệt lớn nhất giữa hai phương pháp này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Để bảo quản giống vi sinh vật trong phòng thí nghiệm, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đảm bảo vi sinh vật sống sót và giữ được các đặc tính ban đầu trong thời gian dài?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Trong công nghệ thực phẩm, vi sinh vật nào thường được sử dụng để sản xuất sữa chua?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Một nhà máy sản xuất enzyme muốn giảm chi phí sản xuất. Giải pháp công nghệ vi sinh vật nào sau đây có thể giúp nhà máy đạt được mục tiêu này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Trong công nghệ vi sinh vật môi trường, quá trình bioremediation (ứng dụng vi sinh vật xử lý ô nhiễm) dựa trên nguyên tắc khoa học nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Cho sơ đồ quy trình sản xuất một loại kháng sinh. Giai đoạn 'tinh chế và thu hồi sản phẩm' có vai trò gì trong quy trình này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Trong sản xuất phân bón vi sinh, vi sinh vật có vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa các chất dinh dưỡng. Vi sinh vật nào sau đây có khả năng hòa tan lân khó tan trong đất, giúp cây dễ hấp thụ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Công nghệ vi sinh vật không chỉ ứng dụng trong sản xuất mà còn trong bảo vệ di sản văn hóa. Ứng dụng nào sau đây thể hiện vai trò của vi sinh vật trong lĩnh vực này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Để tăng cường hiệu quả của quá trình bioremediation, người ta có thể áp dụng biện pháp 'bioaugmentation'. Biện pháp này là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Trong công nghệ sản xuất enzyme, 'immobilization' (cố định enzyme) là một kỹ thuật quan trọng. Lợi ích chính của việc cố định enzyme là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Phân tích mối quan hệ giữa công nghệ vi sinh vật và phát triển bền vững. Công nghệ vi sinh vật đóng góp như thế nào vào mục tiêu phát triển bền vững?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Xét tình huống một nhà máy sản xuất bột giặt muốn bổ sung enzyme protease vào sản phẩm để tăng hiệu quả làm sạch vết bẩn protein. Chủng vi sinh vật nào sau đây có thể được lựa chọn để sản xuất enzyme protease công nghiệp?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trong quy trình sản xuất phomat, vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra hương vị và cấu trúc đặc trưng. Quá trình lên men lactic trong sản xuất phomat có tác dụng gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Để phát triển công nghệ vi sinh vật bền vững, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Xét một dự án sử dụng vi sinh vật để xử lý nước thải công nghiệp chứa kim loại nặng. Để đánh giá hiệu quả của dự án, chỉ số nào sau đây là quan trọng nhất cần theo dõi?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Trong sản xuất thuốc kháng sinh, việc tìm kiếm và phát hiện các chủng vi sinh vật mới có khả năng sinh kháng sinh là rất quan trọng. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để sàng lọc các chủng vi sinh vật sinh kháng sinh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Công nghệ vi sinh vật có tiềm năng lớn trong việc phát triển các giải pháp nông nghiệp thông minh. Ứng dụng nào sau đây thể hiện xu hướng này?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Công nghệ vi sinh vật, một lĩnh vực ứng dụng sinh học hiện đại, tập trung chủ yếu vào việc khai thác và sử dụng đặc tính nào của vi sinh vật?

  • A. Kích thước hiển vi và khả năng di chuyển linh hoạt của chúng.
  • B. Hoạt động sống đa dạng và khả năng chuyển hóa vật chất phong phú của chúng.
  • C. Khả năng sinh sản vô tính và hữu tính với tốc độ cực nhanh.
  • D. Cấu trúc tế bào đơn giản và khả năng thích nghi cao với môi trường khắc nghiệt.

Câu 2: Trong sản xuất penicillin, một loại kháng sinh quan trọng, nấm Penicillium chrysogenum được nuôi cấy trong điều kiện tối ưu để:

  • A. Tối đa hóa sinh khối và sản lượng penicillin.
  • B. Duy trì sự ổn định di truyền của nấm.
  • C. Nghiên cứu quá trình sinh sản của nấm.
  • D. Giảm thiểu nguy cơ ô nhiễm môi trường.

Câu 3: Để sản xuất phân bón vi sinh vật chứa vi khuẩn cố định đạm, người ta thường chọn các chủng vi khuẩn có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Khả năng phân giải cellulose mạnh mẽ.
  • B. Khả năng tổng hợp kháng sinh phổ rộng.
  • C. Khả năng chuyển hóa nitơ phân tử (N2) thành dạng nitơ cây hấp thụ được.
  • D. Khả năng sống kị khí bắt buộc.

Câu 4: Quy trình sản xuất nước mắm truyền thống dựa trên hoạt động của vi sinh vật nào là chủ yếu?

  • A. Vi khuẩn lactic.
  • B. Nấm men.
  • C. Vi tảo.
  • D. Vi khuẩn proteolitic (phân giải protein).

Câu 5: Trong công nghệ xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học, các vi sinh vật đóng vai trò chính nào?

  • A. Tổng hợp các chất dinh dưỡng cho thực vật thủy sinh.
  • B. Phân hủy các chất hữu cơ gây ô nhiễm.
  • C. Tiêu diệt các vi sinh vật gây bệnh trong nước.
  • D. Tạo ra khí oxygen hòa tan trong nước.

Câu 6: Ethanol sinh học, một loại nhiên liệu tái tạo, được sản xuất chủ yếu từ quá trình lên men của loại đường nào bởi nấm men?

  • A. Fructose từ quả chín.
  • B. Galactose từ sữa.
  • C. Glucose từ tinh bột hoặc đường mía.
  • D. Lactose từ sữa.

Câu 7: Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng thuốc trừ sâu sinh học so với thuốc trừ sâu hóa học là gì?

  • A. Hiệu quả diệt trừ sâu bệnh nhanh và mạnh hơn.
  • B. Giá thành sản xuất rẻ hơn đáng kể.
  • C. Thời gian bảo quản lâu hơn.
  • D. Ít gây độc hại cho môi trường và sức khỏe con người, có tính chọn lọc cao.

Câu 8: Vì sao vi sinh vật được xem là "nhà máy tế bào" hiệu quả trong sản xuất công nghiệp các protein, enzyme và các hợp chất khác?

  • A. Sinh trưởng nhanh, dễ nuôi cấy, khả năng biến đổi gen linh hoạt, và có nhiều hệ enzyme phong phú.
  • B. Kích thước nhỏ, dễ dàng vận chuyển và lưu trữ.
  • C. Khả năng sống trong môi trường khắc nghiệt, ít bị cạnh tranh.
  • D. Cấu trúc tế bào đơn giản, dễ dàng thao tác và nghiên cứu.

Câu 9: Thành tựu nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của công nghệ vi sinh vật trong lĩnh vực y học?

  • A. Sản xuất vaccine phòng bệnh.
  • B. Sản xuất kháng sinh điều trị bệnh nhiễm trùng.
  • C. Sản xuất phân bón hữu cơ.
  • D. Sản xuất enzyme chẩn đoán bệnh.

Câu 10: Trong sản xuất glutamic acid (mì chính), vi sinh vật nào thường được sử dụng?

  • A. Saccharomyces cerevisiae.
  • B. Corynebacterium glutamicum.
  • C. Bacillus subtilis.
  • D. Escherichia coli.

Câu 11: Để tăng hiệu quả sản xuất enzyme ngoại bào từ vi sinh vật, yếu tố nào sau đây cần được tối ưu hóa trong quá trình nuôi cấy?

  • A. Ánh sáng.
  • B. Độ ẩm.
  • C. Thành phần môi trường dinh dưỡng và điều kiện pH, nhiệt độ.
  • D. Kích thước bình nuôi cấy.

Câu 12: Loại vi sinh vật nào sau đây thường được sử dụng trong sản xuất phomat (cheese)?

  • A. Vi khuẩn lactic.
  • B. Nấm men.
  • C. Vi tảo.
  • D. Xạ khuẩn.

Câu 13: Cơ sở khoa học của việc ứng dụng vi sinh vật trong sản xuất vaccine là gì?

  • A. Vi sinh vật có khả năng tổng hợp kháng thể.
  • B. Vi sinh vật có khả năng tiêu diệt mầm bệnh.
  • C. Vi sinh vật có khả năng kích thích hệ miễn dịch tự nhiên.
  • D. Vi sinh vật hoặc thành phần của chúng có thể được sử dụng làm kháng nguyên kích thích phản ứng miễn dịch.

Câu 14: Trong tương lai, công nghệ vi sinh vật được kỳ vọng sẽ phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực nào để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường?

  • A. Sản xuất thực phẩm chức năng.
  • B. Phát triển các quy trình bioremediation hiệu quả hơn để xử lý ô nhiễm.
  • C. Sản xuất thuốc kháng sinh thế hệ mới.
  • D. Tạo ra các giống cây trồng biến đổi gen kháng bệnh.

Câu 15: Cho các ứng dụng sau: (1) Sản xuất rượu bia, (2) Sản xuất sữa chua, (3) Sản xuất phân bón hóa học, (4) Sản xuất biogas. Ứng dụng nào KHÔNG thuộc công nghệ vi sinh vật?

  • A. (1).
  • B. (2).
  • C. (3).
  • D. (4).

Câu 16: Để sản xuất enzyme amylase công nghiệp, người ta thường sử dụng loại vi sinh vật nào?

  • A. Nấm men rượu.
  • B. Vi khuẩn lactic.
  • C. Vi khuẩn cố định đạm.
  • D. Nấm mốc Aspergillus.

Câu 17: Biogas, một nguồn năng lượng sạch, được tạo ra từ quá trình phân hủy kị khí các chất thải hữu cơ bởi nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Vi sinh vật quang hợp.
  • B. Vi sinh vật lên men và sinh methane.
  • C. Vi sinh vật phân giải cellulose hiếu khí.
  • D. Vi sinh vật nitrat hóa.

Câu 18: Trong sản xuất tương (tương bần, tương hột), quá trình lên men chủ yếu dựa vào enzyme protease từ vi sinh vật nào để phân giải protein đậu tương?

  • A. Nấm mốc.
  • B. Vi khuẩn lactic.
  • C. Nấm men.
  • D. Xạ khuẩn.

Câu 19: Để tăng năng suất cây trồng và giảm thiểu sử dụng phân bón hóa học, ứng dụng công nghệ vi sinh vật nào là hiệu quả nhất?

  • A. Sử dụng thuốc trừ sâu sinh học.
  • B. Sử dụng chế phẩm vi sinh vật xử lý rác thải.
  • C. Sử dụng enzyme vi sinh vật trong thức ăn chăn nuôi.
  • D. Sử dụng phân bón vi sinh vật và các chế phẩm kích thích sinh trưởng từ vi sinh vật.

Câu 20: Một công ty muốn sản xuất một loại enzyme protease chịu nhiệt để sử dụng trong công nghiệp giặt tẩy. Họ nên lựa chọn vi sinh vật từ nguồn nào để sàng lọc?

  • A. Đất vườn.
  • B. Nước biển.
  • C. Suối nước nóng hoặc vùng núi lửa.
  • D. Không khí.

Câu 21: Cho các bước trong quy trình sản xuất kháng sinh penicillin: (1) Thu hồi và tinh chế penicillin, (2) Nuôi cấy nấm Penicillium chrysogenum trong môi trường thích hợp, (3) Kiểm tra chất lượng và đóng gói sản phẩm, (4) Chuẩn bị giống nấm. Trình tự đúng của quy trình là:

  • A. (1) → (2) → (3) → (4).
  • B. (4) → (2) → (1) → (3).
  • C. (2) → (4) → (1) → (3).
  • D. (3) → (1) → (2) → (4).

Câu 22: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ vi sinh vật góp phần vào việc phát triển nông nghiệp tuần hoàn, bền vững?

  • A. Sản xuất thuốc bảo vệ thực vật hóa học.
  • B. Sử dụng phân bón hóa học NPK.
  • C. Sử dụng vi sinh vật để chế biến phụ phẩm nông nghiệp thành phân bón hữu cơ.
  • D. Trồng cây biến đổi gen kháng thuốc trừ cỏ.

Câu 23: Trong công nghệ sản xuất enzyme, phương pháp nào thường được sử dụng để cố định enzyme nhằm tái sử dụng và tăng hiệu quả?

  • A. Ly tâm.
  • B. Lọc.
  • C. Kết tinh.
  • D. Gắn enzyme lên vật liệu mang (cố định enzyme).

Câu 24: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật trong lĩnh vực môi trường KHÔNG bao gồm:

  • A. Sản xuất hormone tăng trưởng cho vật nuôi.
  • B. Xử lý ô nhiễm dầu.
  • C. Khử mùi hôi từ rác thải.
  • D. Phân hủy thuốc trừ sâu trong đất.

Câu 25: Để tăng hiệu quả của phân bón vi sinh vật, người ta thường kết hợp sử dụng chúng với:

  • A. Phân bón hóa học NPK liều cao.
  • B. Phân hữu cơ và các biện pháp canh tác phù hợp.
  • C. Thuốc trừ sâu hóa học phổ rộng.
  • D. Chất kích thích sinh trưởng tổng hợp.

Câu 26: Trong sản xuất vaccine tái tổ hợp, kỹ thuật di truyền đóng vai trò quan trọng nào?

  • A. Tạo ra các chủng vi sinh vật đột biến.
  • B. Phân lập enzyme từ vi sinh vật.
  • C. Chuyển gene mã hóa kháng nguyên của mầm bệnh vào vi sinh vật để sản xuất kháng nguyên.
  • D. Nhân nhanh số lượng vi sinh vật trong môi trường nuôi cấy.

Câu 27: Một nhà máy sản xuất enzyme protease từ vi khuẩn Bacillus subtilis. Để kiểm tra hoạt tính enzyme của lô sản phẩm, họ cần thực hiện thí nghiệm nào?

  • A. Đo pH của dung dịch enzyme.
  • B. Đo nhiệt độ nóng chảy của enzyme.
  • C. Quan sát hình dạng tinh thể enzyme dưới kính hiển vi.
  • D. Kiểm tra khả năng phân giải protein của enzyme (ví dụ: casein).

Câu 28: Hạn chế lớn nhất của việc ứng dụng công nghệ vi sinh vật trong quy mô công nghiệp là gì?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu quá cao.
  • B. Nguy cơ ô nhiễm và khó kiểm soát quá trình lên men ở quy mô lớn.
  • C. Hiệu suất sản xuất còn thấp so với phương pháp hóa học.
  • D. Sản phẩm thường không ổn định và dễ bị biến đổi.

Câu 29: Cho sơ đồ quy trình sản xuất ethanol sinh học từ cellulose: Cellulose → (X) → Glucose → (Y) → Ethanol. (X) và (Y) lần lượt là:

  • A. X - Lên men lactic, Y - Enzyme cellulase.
  • B. X - Quang hợp, Y - Nấm men.
  • C. X - Enzyme cellulase, Y - Nấm men.
  • D. X - Phản ứng hóa học, Y - Vi khuẩn E.coli.

Câu 30: Xu hướng phát triển nào sau đây KHÔNG phù hợp với định hướng phát triển bền vững của công nghệ vi sinh vật?

  • A. Tập trung vào sản xuất các sản phẩm vi sinh vật giá rẻ, số lượng lớn mà ít quan tâm đến chất lượng và tác động môi trường.
  • B. Ưu tiên sử dụng các nguồn nguyên liệu tái tạo và giảm thiểu chất thải trong sản xuất.
  • C. Phát triển các quy trình sản xuất thân thiện với môi trường và tiết kiệm năng lượng.
  • D. Nghiên cứu và ứng dụng vi sinh vật để giải quyết các vấn đề môi trường và xã hội.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Công nghệ vi sinh vật, một lĩnh vực ứng dụng sinh học hiện đại, tập trung chủ yếu vào việc khai thác và sử dụng đặc tính nào của vi sinh vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong sản xuất penicillin, một loại kháng sinh quan trọng, nấm Penicillium chrysogenum được nuôi cấy trong điều kiện tối ưu để:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Để sản xuất phân bón vi sinh vật chứa vi khuẩn cố định đạm, người ta thường chọn các chủng vi khuẩn có đặc điểm nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Quy trình sản xuất nước mắm truyền thống dựa trên hoạt động của vi sinh vật nào là chủ yếu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong công nghệ xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học, các vi sinh vật đóng vai trò chính nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Ethanol sinh học, một loại nhiên liệu tái tạo, được sản xuất chủ yếu từ quá trình lên men của loại đường nào bởi nấm men?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng thuốc trừ sâu sinh học so với thuốc trừ sâu hóa học là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Vì sao vi sinh vật được xem là 'nhà máy tế bào' hiệu quả trong sản xuất công nghiệp các protein, enzyme và các hợp chất khác?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Thành tựu nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của công nghệ vi sinh vật trong lĩnh vực y học?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong sản xuất glutamic acid (mì chính), vi sinh vật nào thường được sử dụng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Để tăng hiệu quả sản xuất enzyme ngoại bào từ vi sinh vật, yếu tố nào sau đây cần được tối ưu hóa trong quá trình nuôi cấy?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Loại vi sinh vật nào sau đây thường được sử dụng trong sản xuất phomat (cheese)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Cơ sở khoa học của việc ứng dụng vi sinh vật trong sản xuất vaccine là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong tương lai, công nghệ vi sinh vật được kỳ vọng sẽ phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực nào để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Cho các ứng dụng sau: (1) Sản xuất rượu bia, (2) Sản xuất sữa chua, (3) Sản xuất phân bón hóa học, (4) Sản xuất biogas. Ứng dụng nào KHÔNG thuộc công nghệ vi sinh vật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Để sản xuất enzyme amylase công nghiệp, người ta thường sử dụng loại vi sinh vật nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Biogas, một nguồn năng lượng sạch, được tạo ra từ quá trình phân hủy kị khí các chất thải hữu cơ bởi nhóm vi sinh vật nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong sản xuất tương (tương bần, tương hột), quá trình lên men chủ yếu dựa vào enzyme protease từ vi sinh vật nào để phân giải protein đậu tương?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Để tăng năng suất cây trồng và giảm thiểu sử dụng phân bón hóa học, ứng dụng công nghệ vi sinh vật nào là hiệu quả nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Một công ty muốn sản xuất một loại enzyme protease chịu nhiệt để sử dụng trong công nghiệp giặt tẩy. Họ nên lựa chọn vi sinh vật từ nguồn nào để sàng lọc?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Cho các bước trong quy trình sản xuất kháng sinh penicillin: (1) Thu hồi và tinh chế penicillin, (2) Nuôi cấy nấm Penicillium chrysogenum trong môi trường thích hợp, (3) Kiểm tra chất lượng và đóng gói sản phẩm, (4) Chuẩn bị giống nấm. Trình tự đúng của quy trình là:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ vi sinh vật góp phần vào việc phát triển nông nghiệp tuần hoàn, bền vững?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong công nghệ sản xuất enzyme, phương pháp nào thường được sử dụng để cố định enzyme nhằm tái sử dụng và tăng hiệu quả?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật trong lĩnh vực môi trường KHÔNG bao gồm:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Để tăng hiệu quả của phân bón vi sinh vật, người ta thường kết hợp sử dụng chúng với:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong sản xuất vaccine tái tổ hợp, kỹ thuật di truyền đóng vai trò quan trọng nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Một nhà máy sản xuất enzyme protease từ vi khuẩn Bacillus subtilis. Để kiểm tra hoạt tính enzyme của lô sản phẩm, họ cần thực hiện thí nghiệm nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Hạn chế lớn nhất của việc ứng dụng công nghệ vi sinh vật trong quy mô công nghiệp là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Cho sơ đồ quy trình sản xuất ethanol sinh học từ cellulose: Cellulose → (X) → Glucose → (Y) → Ethanol. (X) và (Y) lần lượt là:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 20: Thành tựu của công nghệ vi sinh vật và ứng dụng của vi sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Xu hướng phát triển nào sau đây KHÔNG phù hợp với định hướng phát triển bền vững của công nghệ vi sinh vật?

Xem kết quả