15+ Đề Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một nhà khoa học phát hiện một tác nhân gây bệnh mới có các đặc điểm sau: kích thước siêu nhỏ (không nhìn thấy dưới kính hiển vi quang học thông thường), không có cấu tạo tế bào, chỉ có thể nhân lên bên trong tế bào sống của vật chủ, và vật chất di truyền là RNA. Dựa trên các đặc điểm này, tác nhân gây bệnh này có khả năng cao nhất là gì?

  • A. Virus
  • B. Vi khuẩn
  • C. Nấm
  • D. Động vật nguyên sinh

Câu 2: Vì sao virus được xem là vật kí sinh nội bào bắt buộc?

  • A. Vì virus có kích thước quá nhỏ nên cần sống bên trong tế bào chủ để được bảo vệ.
  • B. Vì virus cần sử dụng năng lượng ATP do tế bào chủ sản xuất.
  • C. Vì virus không có vỏ capsid nên cần tế bào chủ bảo vệ vật chất di truyền.
  • D. Vì virus thiếu các bộ máy tổng hợp protein, enzyme và năng lượng cần thiết để nhân lên độc lập.

Câu 3: Cấu tạo cơ bản của một hạt virus (virion) bao gồm những thành phần nào?

  • A. Vỏ capsid và màng bọc.
  • B. Lõi nucleic acid và vỏ capsid.
  • C. Vỏ capsid, lõi nucleic acid và gai glycoprotein.
  • D. Lõi nucleic acid và màng bọc.

Câu 4: Vật chất di truyền của virus có thể là DNA hoặc RNA. Đặc điểm nào sau đây về vật chất di truyền của virus là không chính xác?

  • A. Vật chất di truyền có thể là DNA mạch đơn hoặc mạch kép.
  • B. Vật chất di truyền có thể là RNA mạch đơn hoặc mạch kép.
  • C. Virus luôn chứa cả DNA và RNA trong cùng một virion.
  • D. Vật chất di truyền có thể ở dạng thẳng hoặc vòng.

Câu 5: Một loại virus gây bệnh cho người được bao bọc bởi một lớp màng lipid lấy từ màng tế bào chủ. Loại virus này được xếp vào nhóm nào?

  • A. Virus trần
  • B. Virus có màng bọc
  • C. Phage
  • D. Retrovirus

Câu 6: Gai glycoprotein trên bề mặt của virus có màng bọc có vai trò chính là gì?

  • A. Giúp virus bám đặc hiệu vào thụ thể trên bề mặt tế bào chủ.
  • B. Bảo vệ vật chất di truyền của virus.
  • C. Cung cấp năng lượng cho quá trình xâm nhập.
  • D. Tham gia vào quá trình tổng hợp protein của virus.

Câu 7: Giai đoạn đầu tiên trong chu trình nhân lên của virus là gì?

  • A. Sinh tổng hợp
  • B. Xâm nhập
  • C. Hấp phụ
  • D. Lắp ráp

Câu 8: Sự khác biệt cơ bản giữa virus trần và virus có màng bọc trong giai đoạn giải phóng khỏi tế bào chủ là gì?

  • A. Virus trần giải phóng bằng cách nảy chồi, còn virus có màng bọc làm tan tế bào.
  • B. Virus trần cần enzyme ly giải, còn virus có màng bọc không cần enzyme.
  • C. Virus trần giải phóng từ từ, còn virus có màng bọc giải phóng đồng loạt.
  • D. Virus trần thường làm tan (ly giải) tế bào chủ, còn virus có màng bọc thường giải phóng bằng cách nảy chồi qua màng tế bào mà không nhất thiết làm chết tế bào ngay lập tức.

Câu 9: Một loại thuốc kháng virus hoạt động bằng cách ngăn chặn sự gắn kết đặc hiệu của virus vào bề mặt tế bào chủ. Thuốc này đang nhắm vào giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus?

  • A. Hấp phụ
  • B. Xâm nhập
  • C. Sinh tổng hợp
  • D. Lắp ráp

Câu 10: Sau khi xâm nhập vào tế bào chủ, vật chất di truyền của virus bắt đầu chỉ đạo tế bào chủ tổng hợp các thành phần virus mới. Giai đoạn này được gọi là gì?

  • A. Hấp phụ
  • B. Lắp ráp
  • C. Sinh tổng hợp
  • D. Giải phóng

Câu 11: Hiện tượng đặc trưng nào xảy ra đối với tế bào vi khuẩn khi bị tấn công bởi bacteriophage ở giai đoạn cuối của chu trình tan?

  • A. Tế bào phình to và phân đôi.
  • B. Tế bào bị phá vỡ (ly giải) giải phóng các hạt phage mới.
  • C. Tế bào chuyển hóa thành tế bào thực vật.
  • D. Vật chất di truyền của phage tích hợp vào nhiễm sắc thể của vi khuẩn.

Câu 12: Một loại virus có vật chất di truyền là RNA mạch đơn. Để nhân lên trong tế bào chủ, virus này cần sử dụng hoặc mã hóa enzyme nào để tổng hợp RNA hoặc DNA mới dựa trên khuôn RNA ban đầu?

  • A. RNA polymerase phụ thuộc RNA hoặc reverse transcriptase.
  • B. DNA polymerase phụ thuộc DNA.
  • C. Helicase.
  • D. Ligase.

Câu 13: Tại sao mỗi loại virus thường chỉ lây nhiễm được một hoặc một vài loại tế bào chủ cụ thể?

  • A. Vì kích thước của virus phải phù hợp với kích thước của tế bào chủ.
  • B. Vì virus chỉ có thể tồn tại trong môi trường nội bào có nhiệt độ và pH thích hợp.
  • C. Vì sự gắn kết đặc hiệu giữa phân tử thụ thể trên bề mặt virus và thụ thể tương ứng trên bề mặt tế bào chủ.
  • D. Vì virus cần các enzyme đặc thù chỉ có trong một số loại tế bào chủ nhất định.

Câu 14: Giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus mà các thành phần vật chất di truyền và protein vỏ được kết hợp lại để hình thành các virion hoàn chỉnh?

  • A. Xâm nhập
  • B. Sinh tổng hợp
  • C. Giải phóng
  • D. Lắp ráp

Câu 15: Trong thí nghiệm của Franken và Conrat với virus khảm thuốc lá (TMV), họ đã tách RNA của chủng A và protein vỏ của chủng B để tạo virus lai. Khi nhiễm virus lai này vào cây thuốc lá, cây bị bệnh do chủng A. Kết quả này chứng minh điều gì?

  • A. Vật chất di truyền (RNA) mang thông tin quy định đặc điểm của virus.
  • B. Protein vỏ quyết định khả năng gây bệnh của virus.
  • C. Virus lai không có khả năng nhân lên.
  • D. Cả RNA và protein vỏ đều quan trọng như nhau trong việc xác định chủng virus.

Câu 16: Khả năng "cởi áo" (uncoating) để giải phóng vật chất di truyền vào bên trong tế bào chất hoặc nhân của tế bào chủ là đặc điểm của giai đoạn nào?

  • A. Hấp phụ
  • B. Xâm nhập
  • C. Sinh tổng hợp
  • D. Lắp ráp

Câu 17: Quá trình nào sau đây không diễn ra trong giai đoạn sinh tổng hợp của virus trong tế bào chủ?

  • A. Tổng hợp vật chất di truyền mới của virus.
  • B. Tổng hợp protein cấu trúc (capsid) của virus.
  • C. Tổng hợp enzyme cần thiết cho sự nhân lên của virus.
  • D. Tế bào chủ tự tổng hợp kháng thể chống lại virus.

Câu 18: Một virus có màng bọc xâm nhập vào tế bào chủ bằng cách hợp màng (fusion) với màng sinh chất của tế bào. Điều này chỉ có thể xảy ra khi nào?

  • A. Các protein đặc hiệu trên màng virus tương tác với màng tế bào chủ gây ra sự hợp nhất.
  • B. Tế bào chủ tiết enzyme làm tan màng virus.
  • C. Virus tạo áp lực cơ học làm vỡ màng tế bào chủ.
  • D. Tế bào chủ chủ động nuốt toàn bộ virus vào bên trong.

Câu 19: Các thành phần cấu tạo nên virus mới được tổng hợp ở giai đoạn sinh tổng hợp. Tuy nhiên, các thành phần này chỉ trở thành các hạt virus hoàn chỉnh ở giai đoạn nào?

  • A. Hấp phụ
  • B. Xâm nhập
  • C. Sinh tổng hợp
  • D. Lắp ráp

Câu 20: Tại sao quá trình nhân lên của virus trong tế bào chủ thường dẫn đến tổn thương hoặc chết tế bào?

  • A. Vì virus tiêu thụ hoàn toàn năng lượng của tế bào chủ.
  • B. Vì virus chiếm dụng bộ máy tổng hợp của tế bào chủ, sử dụng tài nguyên và có thể gây ly giải tế bào khi giải phóng.
  • C. Vì virus tiết ra độc tố gây chết tế bào.
  • D. Vì virus làm thay đổi nhiệt độ và pH bên trong tế bào chủ.

Câu 21: Một virus có vật chất di truyền là DNA mạch kép. Trong giai đoạn sinh tổng hợp, virus này sẽ sử dụng enzyme DNA polymerase của tế bào chủ để nhân bản bộ gene của mình. Điều này là ví dụ về việc virus sử dụng gì của tế bào chủ?

  • A. Năng lượng ATP
  • B. Thụ thể bề mặt
  • C. Bộ máy tổng hợp (enzyme, ribosome, nucleotide)
  • D. Màng sinh chất

Câu 22: So sánh cách xâm nhập của bacteriophage và virus cúm (virus có màng bọc) vào tế bào chủ. Điểm khác biệt chính là gì?

  • A. Bacteriophage xâm nhập bằng cách thực bào, virus cúm bằng cách hợp màng.
  • B. Bacteriophage đưa toàn bộ virion vào, virus cúm chỉ đưa vật chất di truyền.
  • C. Bacteriophage cần thụ thể, virus cúm không cần.
  • D. Bacteriophage thường chỉ đưa vật chất di truyền vào tế bào chất vi khuẩn, còn virus cúm đưa toàn bộ nucleocapsid (hoặc cả virion) vào tế bào động vật rồi mới "cởi áo".

Câu 23: Sự phụ thuộc hoàn toàn vào tế bào chủ để nhân lên là lý do chính khiến virus không được xếp vào nhóm sinh vật và không có khả năng tự sinh sản. Điều này nhấn mạnh đặc điểm nào của virus?

  • A. Tính kí sinh bắt buộc.
  • B. Kích thước siêu nhỏ.
  • C. Cấu tạo đơn giản.
  • D. Vật chất di truyền là nucleic acid.

Câu 24: Một virus gây bệnh cho thực vật. Để lây nhiễm, virus này thường phải xâm nhập qua con đường nào?

  • A. Qua thụ thể đặc hiệu trên thành tế bào thực vật.
  • B. Qua các vết thương hoặc nhờ động vật trung gian (côn trùng).
  • C. Bằng cách tự khoan thủng thành tế bào.
  • D. Bằng cách hợp màng với màng sinh chất sau khi vượt qua thành tế bào.

Câu 25: Giai đoạn lắp ráp của virus HIV (một retrovirus có màng bọc) diễn ra chủ yếu ở đâu trong tế bào chủ?

  • A. Trong nhân tế bào.
  • B. Trong lưới nội chất.
  • C. Gần màng sinh chất tế bào chủ.
  • D. Trong bộ máy Golgi.

Câu 26: Nếu một đột biến xảy ra làm thay đổi cấu trúc của protein vỏ (capsid) trên bề mặt virus trần, điều này có thể ảnh hưởng trực tiếp nhất đến giai đoạn nào của chu trình nhân lên?

  • A. Hấp phụ (do protein vỏ đóng vai trò thụ thể gắn vào tế bào chủ).
  • B. Xâm nhập (do protein vỏ không liên quan trực tiếp đến cơ chế xâm nhập của virus trần).
  • C. Sinh tổng hợp (do protein vỏ không tham gia vào quá trình sao chép gene).
  • D. Giải phóng (do protein vỏ không trực tiếp gây ly giải tế bào).

Câu 27: Một virus có vật chất di truyền là RNA mạch đơn dương (+RNA). Loại virus này có thể sử dụng trực tiếp RNA của mình làm khuôn để dịch mã protein virus bằng ribosome của tế bào chủ. Tuy nhiên, để sao chép bộ gene RNA, nó cần tổng hợp khuôn RNA âm (-RNA). Enzyme nào là cần thiết cho quá trình tổng hợp RNA âm này?

  • A. DNA polymerase phụ thuộc DNA.
  • B. Reverse transcriptase.
  • C. DNA polymerase phụ thuộc RNA.
  • D. RNA polymerase phụ thuộc RNA.

Câu 28: Virus gây bệnh dại là virus có màng bọc. Khi giải phóng khỏi tế bào thần kinh chủ, chúng thường sử dụng cơ chế nào?

  • A. Nảy chồi qua màng tế bào chủ.
  • B. Làm tan (ly giải) tế bào chủ.
  • C. Thực bào bởi tế bào lân cận.
  • D. Tiết enzyme phá hủy thành tế bào.

Câu 29: Virus có khả năng thay đổi vật chủ hoặc mở rộng phạm vi vật chủ (ví dụ: từ động vật sang người) chủ yếu là do yếu tố nào thay đổi hoặc tương tác?

  • A. Kích thước của virus thay đổi.
  • B. Đột biến làm thay đổi cấu trúc protein bề mặt (thụ thể) của virus, cho phép nó gắn vào thụ thể mới trên tế bào của vật chủ khác.
  • C. Tế bào chủ mới có bộ máy tổng hợp protein hiệu quả hơn.
  • D. Virus thay đổi vật chất di truyền từ DNA sang RNA hoặc ngược lại.

Câu 30: Chu trình nhân lên của virus được coi là một quá trình lắp ráp tự phát các thành phần được tổng hợp riêng lẻ, thay vì phân chia từ cấu trúc mẹ như ở tế bào. Điều này là một trong những lý do chính khiến virus không được coi là một sinh vật sống hoàn chỉnh. Quá trình lắp ráp này diễn ra ở giai đoạn nào?

  • A. Xâm nhập
  • B. Sinh tổng hợp
  • C. Lắp ráp
  • D. Giải phóng

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Một nhà khoa học phát hiện một tác nhân gây bệnh mới có các đặc điểm sau: kích thước siêu nhỏ (không nhìn thấy dưới kính hiển vi quang học thông thường), không có cấu tạo tế bào, chỉ có thể nhân lên bên trong tế bào sống của vật chủ, và vật chất di truyền là RNA. Dựa trên các đặc điểm này, tác nhân gây bệnh này có khả năng cao nhất là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Vì sao virus được xem là vật kí sinh nội bào bắt buộc?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Cấu tạo cơ bản của một hạt virus (virion) bao gồm những thành phần nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Vật chất di truyền của virus có thể là DNA hoặc RNA. Đặc điểm nào sau đây về vật chất di truyền của virus là *không* chính xác?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Một loại virus gây bệnh cho người được bao bọc bởi một lớp màng lipid lấy từ màng tế bào chủ. Loại virus này được xếp vào nhóm nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Gai glycoprotein trên bề mặt của virus có màng bọc có vai trò chính là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Giai đoạn đầu tiên trong chu trình nhân lên của virus là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Sự khác biệt cơ bản giữa virus trần và virus có màng bọc trong giai đoạn *giải phóng* khỏi tế bào chủ là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Một loại thuốc kháng virus hoạt động bằng cách ngăn chặn sự gắn kết đặc hiệu của virus vào bề mặt tế bào chủ. Thuốc này đang nhắm vào giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Sau khi xâm nhập vào tế bào chủ, vật chất di truyền của virus bắt đầu chỉ đạo tế bào chủ tổng hợp các thành phần virus mới. Giai đoạn này được gọi là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Hiện tượng đặc trưng nào xảy ra đối với tế bào vi khuẩn khi bị tấn công bởi bacteriophage ở giai đoạn cuối của chu trình tan?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Một loại virus có vật chất di truyền là RNA mạch đơn. Để nhân lên trong tế bào chủ, virus này cần sử dụng hoặc mã hóa enzyme nào để tổng hợp RNA hoặc DNA mới dựa trên khuôn RNA ban đầu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Tại sao mỗi loại virus thường chỉ lây nhiễm được một hoặc một vài loại tế bào chủ cụ thể?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus mà các thành phần vật chất di truyền và protein vỏ được kết hợp lại để hình thành các virion hoàn chỉnh?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Trong thí nghiệm của Franken và Conrat với virus khảm thuốc lá (TMV), họ đã tách RNA của chủng A và protein vỏ của chủng B để tạo virus lai. Khi nhiễm virus lai này vào cây thuốc lá, cây bị bệnh do chủng A. Kết quả này chứng minh điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Khả năng 'cởi áo' (uncoating) để giải phóng vật chất di truyền vào bên trong tế bào chất hoặc nhân của tế bào chủ là đặc điểm của giai đoạn nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Quá trình nào sau đây *không* diễn ra trong giai đoạn sinh tổng hợp của virus trong tế bào chủ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Một virus có màng bọc xâm nhập vào tế bào chủ bằng cách hợp màng (fusion) với màng sinh chất của tế bào. Điều này chỉ có thể xảy ra khi nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Các thành phần cấu tạo nên virus mới được tổng hợp ở giai đoạn sinh tổng hợp. Tuy nhiên, các thành phần này chỉ trở thành các hạt virus hoàn chỉnh ở giai đoạn nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Tại sao quá trình nhân lên của virus trong tế bào chủ thường dẫn đến tổn thương hoặc chết tế bào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Một virus có vật chất di truyền là DNA mạch kép. Trong giai đoạn sinh tổng hợp, virus này sẽ sử dụng enzyme DNA polymerase của tế bào chủ để nhân bản bộ gene của mình. Điều này là ví dụ về việc virus sử dụng gì của tế bào chủ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: So sánh cách xâm nhập của bacteriophage và virus cúm (virus có màng bọc) vào tế bào chủ. Điểm khác biệt chính là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Sự phụ thuộc hoàn toàn vào tế bào chủ để nhân lên là lý do chính khiến virus không được xếp vào nhóm sinh vật và không có khả năng tự sinh sản. Điều này nhấn mạnh đặc điểm nào của virus?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Một virus gây bệnh cho thực vật. Để lây nhiễm, virus này thường phải xâm nhập qua con đường nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Giai đoạn lắp ráp của virus HIV (một retrovirus có màng bọc) diễn ra chủ yếu ở đâu trong tế bào chủ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Nếu một đột biến xảy ra làm thay đổi cấu trúc của protein vỏ (capsid) trên bề mặt virus trần, điều này có thể ảnh hưởng trực tiếp nhất đến giai đoạn nào của chu trình nhân lên?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Một virus có vật chất di truyền là RNA mạch đơn dương (+RNA). Loại virus này có thể sử dụng trực tiếp RNA của mình làm khuôn để dịch mã protein virus bằng ribosome của tế bào chủ. Tuy nhiên, để sao chép bộ gene RNA, nó cần tổng hợp khuôn RNA âm (-RNA). Enzyme nào là cần thiết cho quá trình tổng hợp RNA âm này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Virus gây bệnh dại là virus có màng bọc. Khi giải phóng khỏi tế bào thần kinh chủ, chúng thường sử dụng cơ chế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Virus có khả năng thay đổi vật chủ hoặc mở rộng phạm vi vật chủ (ví dụ: từ động vật sang người) chủ yếu là do yếu tố nào thay đổi hoặc tương tác?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Chu trình nhân lên của virus được coi là một quá trình lắp ráp tự phát các thành phần được tổng hợp riêng lẻ, thay vì phân chia từ cấu trúc mẹ như ở tế bào. Điều này là một trong những lý do chính khiến virus không được coi là một sinh vật sống hoàn chỉnh. Quá trình lắp ráp này diễn ra ở giai đoạn nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm cơ bản của virus?

  • A. Kích thước siêu nhỏ, chỉ quan sát được dưới kính hiển vi điện tử.
  • B. Không có cấu tạo tế bào hoàn chỉnh, chỉ gồm lõi nucleic acid và vỏ protein.
  • C. Sống kí sinh bắt buộc trong tế bào vật chủ.
  • D. Có khả năng tự tổng hợp protein và các thành phần cấu tạo dưới sự điều khiển của hệ gene riêng.

Câu 2: Vì sao virus được coi là dạng sống đặc biệt, đứng giữa ranh giới vật sống và vật không sống?

  • A. Vì virus có khả năng sinh sản độc lập bên ngoài tế bào chủ.
  • B. Vì virus chỉ thể hiện các đặc tính của sự sống (nhân lên, biến đổi) khi ở trong tế bào vật chủ.
  • C. Vì virus có cấu tạo tế bào đơn giản nhất trong thế giới sống.
  • D. Vì virus có thể tồn tại hàng nghìn năm trong điều kiện môi trường khắc nghiệt.

Câu 3: Thành phần nào sau đây LUÔN CÓ ở mọi loại virus?

  • A. Vỏ ngoài (màng bọc).
  • B. Gai glycoprotein.
  • C. Lõi nucleic acid.
  • D. Enzyme phiên mã ngược.

Câu 4: Vỏ capsid của virus được cấu tạo từ các đơn vị protein gọi là gì?

  • A. Capsomere.
  • B. Nucleotide.
  • C. Lipid.
  • D. Glycoprotein.

Câu 5: Dựa vào sự có mặt hay không có mặt của vỏ ngoài, virus được chia thành các loại nào?

  • A. Virus DNA và virus RNA.
  • B. Virus trần và virus có màng bọc.
  • C. Virus hình que và virus hình khối.
  • D. Bacteriophage và virus ở sinh vật nhân thực.

Câu 6: Chức năng chính của vỏ capsid trong cấu tạo của virus là gì?

  • A. Tổng hợp protein cho virus.
  • B. Cung cấp năng lượng cho quá trình nhân lên.
  • C. Giúp virus di chuyển trong môi trường.
  • D. Bảo vệ lõi nucleic acid và giúp virus bám vào tế bào chủ.

Câu 7: Gai glycoprotein trên bề mặt virus có màng bọc đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của chu trình nhân lên?

  • A. Hấp phụ (bám dính).
  • B. Xâm nhập.
  • C. Sinh tổng hợp.
  • D. Giải phóng.

Câu 8: Tại sao virus chỉ có thể nhân lên trong tế bào sống?

  • A. Vì virus cần không gian rộng lớn bên trong tế bào để lắp ráp.
  • B. Vì tế bào sống cung cấp nhiệt độ và độ ẩm thích hợp cho virus.
  • C. Vì virus thiếu bộ máy tổng hợp protein và enzyme, phải sử dụng bộ máy của tế bào chủ.
  • D. Vì virus cần các chất thải của tế bào chủ làm nguyên liệu.

Câu 9: Giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus mà vật chất di truyền của virus được sao chép và các thành phần protein (capsid, enzyme...) được tổng hợp?

  • A. Hấp phụ.
  • B. Xâm nhập.
  • C. Sinh tổng hợp.
  • D. Lắp ráp.

Câu 10: Sự khác biệt cơ bản trong cách xâm nhập vào tế bào chủ giữa virus trần và virus có màng bọc là gì?

  • A. Virus trần thường đưa trực tiếp lõi nucleic acid vào, còn virus có màng bọc có thể đưa cả nucleocapsid hoặc toàn bộ virus vào rồi mới cởi vỏ.
  • B. Virus trần xâm nhập bằng cách hòa màng, còn virus có màng bọc xâm nhập bằng cách thực bào.
  • C. Virus trần chỉ xâm nhập vào thực vật, còn virus có màng bọc chỉ xâm nhập vào động vật.
  • D. Virus trần sử dụng enzyme để đục thành tế bào, còn virus có màng bọc sử dụng gai glycoprotein.

Câu 11: Tại sao mỗi loại virus thường chỉ có thể lây nhiễm cho một loại tế bào hoặc một nhóm tế bào nhất định (tính đặc hiệu vật chủ)?

  • A. Vì kích thước của virus phù hợp với kích thước của tế bào đó.
  • B. Vì virus cần nhiệt độ đặc trưng chỉ có ở loại tế bào đó.
  • C. Vì virus chỉ có thể sống sót trong môi trường nội bào của loại tế bào đó.
  • D. Vì có sự tương tác đặc hiệu kiểu "chìa khóa - ổ khóa" giữa phân tử bề mặt của virus (protein capsid hoặc gai glycoprotein) và thụ thể đặc trưng trên bề mặt tế bào chủ.

Câu 12: Giai đoạn lắp ráp của chu trình nhân lên của virus là quá trình gì?

  • A. Virus bám dính vào bề mặt tế bào chủ.
  • B. Các thành phần (nucleic acid, capsid) được tổng hợp ở giai đoạn sinh tổng hợp kết hợp với nhau tạo thành virus hoàn chỉnh.
  • C. Virus giải phóng enzyme phá hủy tế bào chủ.
  • D. Vật chất di truyền của virus xâm nhập vào tế bào chất hoặc nhân của tế bào chủ.

Câu 13: Hiện tượng nào xảy ra ở giai đoạn giải phóng của chu trình nhân lên của virus trần, dẫn đến cái chết của tế bào chủ?

  • A. Virus tổng hợp enzyme làm tan thành/màng tế bào chủ, giải phóng hàng loạt virus mới.
  • B. Virus chui từ từ ra ngoài theo kiểu xuất bào, không làm chết tế bào ngay lập tức.
  • C. Virus tích hợp hệ gene vào hệ gene tế bào chủ và nhân lên cùng tế bào.
  • D. Virus tạo ra các thể bao gồm nhiều virus con bên trong.

Câu 14: Một nhà khoa học muốn nghiên cứu về cơ chế nhân lên của virus HIV (một loại retrovirus). Môi trường nuôi cấy phù hợp nhất để nhân virus này là gì?

  • A. Môi trường dinh dưỡng tổng hợp chứa đầy đủ các chất cần thiết.
  • B. Nước cất vô trùng.
  • C. Nuôi cấy tế bào bạch cầu T (loại tế bào chủ của HIV).
  • D. Môi trường thạch dinh dưỡng thông thường.

Câu 15: Trong thí nghiệm của Hershey và Chase sử dụng phage T2 lây nhiễm E. coli, họ đã đánh dấu phóng xạ vào protein của vỏ phage và DNA của lõi phage. Kết quả cho thấy chỉ có chất được đánh dấu phóng xạ trong DNA đi vào trong tế bào E. coli. Thí nghiệm này chứng minh điều gì?

  • A. Protein là vật chất di truyền.
  • B. Cả protein và DNA đều đi vào tế bào chủ.
  • C. Virus không có vật chất di truyền.
  • D. DNA là vật chất di truyền ở phage T2.

Câu 16: Tại sao virus có kích thước rất nhỏ so với tế bào vi khuẩn hay tế bào nhân thực?

  • A. Vì virus chỉ chứa các nguyên tử rất nhỏ.
  • B. Vì virus không có cấu tạo tế bào, không chứa các bào quan như ribôxôm, ti thể...
  • C. Vì virus là những sinh vật đơn giản nhất.
  • D. Vì virus cần chui qua các khe hở nhỏ trên màng tế bào chủ.

Câu 17: Một loại virus gây bệnh ở thực vật có vật chất di truyền là RNA sợi đơn. Loại virus này có thể có cấu trúc nào sau đây?

  • A. Lõi RNA sợi đơn và vỏ capsid hình xoắn.
  • B. Lõi DNA sợi kép và vỏ capsid hình khối.
  • C. Lõi RNA sợi kép và màng bọc.
  • D. Lõi DNA sợi đơn và vỏ capsid hình phức tạp.

Câu 18: Giai đoạn nào trong chu trình nhân lên mà các hạt virus mới được hình thành bên trong tế bào chủ?

  • A. Hấp phụ.
  • B. Xâm nhập.
  • C. Sinh tổng hợp.
  • D. Lắp ráp.

Câu 19: Virus cúm là một ví dụ về virus có màng bọc. Màng bọc này có nguồn gốc từ đâu?

  • A. Do virus tự tổng hợp.
  • B. Do virus lấy từ môi trường bên ngoài.
  • C. Do virus lấy từ màng sinh chất hoặc màng nội bào của tế bào chủ khi giải phóng.
  • D. Là phần mở rộng của vỏ capsid.

Câu 20: Một nhà nghiên cứu phát hiện một loại virus mới chỉ lây nhiễm vào tế bào nấm men. Loại thụ thể đặc hiệu trên bề mặt tế bào nấm men mà virus này có thể bám vào khả năng cao là gì?

  • A. Một loại enzyme trong tế bào chất.
  • B. Vật chất di truyền của nấm men.
  • C. Một loại protein trong nhân tế bào.
  • D. Một phân tử protein hoặc carbohydrate đặc trưng trên màng tế bào nấm men.

Câu 21: Chu trình nhân lên của một loại virus (không phải retrovirus) có vật chất di truyền là DNA sợi kép đi vào nhân tế bào chủ. Thứ tự các sự kiện diễn ra trong giai đoạn sinh tổng hợp là gì?

  • A. Phiên mã ngược → Sao chép DNA → Dịch mã.
  • B. Sao chép DNA → Phiên mã → Dịch mã.
  • C. Dịch mã → Phiên mã → Sao chép DNA.
  • D. Phiên mã → Dịch mã → Sao chép DNA.

Câu 22: Sự khác biệt cơ bản giữa chu trình sinh tan và chu trình tiềm tan của phage là gì?

  • A. Chu trình sinh tan tạo ra virus mới, còn chu trình tiềm tan thì không.
  • B. Chu trình sinh tan xảy ra ở virus DNA, còn chu trình tiềm tan ở virus RNA.
  • C. Trong chu trình sinh tan, virus nhân lên và phá vỡ tế bào chủ; trong chu trình tiềm tan, hệ gene virus tích hợp vào hệ gene tế bào chủ và tồn tại hòa bình.
  • D. Chu trình sinh tan chỉ có 3 giai đoạn, còn chu trình tiềm tan có đủ 5 giai đoạn.

Câu 23: Tại sao việc nuôi cấy virus trong phòng thí nghiệm thường khó khăn hơn so với nuôi cấy vi khuẩn?

  • A. Vì virus là kí sinh nội bào bắt buộc, cần có tế bào sống để nhân lên.
  • B. Vì virus có kích thước quá nhỏ để quan sát.
  • C. Vì virus cần môi trường dinh dưỡng rất phức tạp.
  • D. Vì virus có tốc độ sinh trưởng rất chậm.

Câu 24: Một loại thuốc kháng virus mới đang được thử nghiệm có khả năng ức chế enzyme sao chép của virus. Thuốc này có khả năng ảnh hưởng trực tiếp đến giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus?

  • A. Hấp phụ.
  • B. Xâm nhập.
  • C. Sinh tổng hợp.
  • D. Giải phóng.

Câu 25: Khi nói về vật chất di truyền của virus, phát biểu nào sau đây là ĐÚNG?

  • A. Tất cả các loại virus đều có vật chất di truyền là DNA sợi kép.
  • B. Vật chất di truyền của virus có thể là DNA hoặc RNA, sợi đơn hoặc sợi kép, dạng thẳng hoặc vòng.
  • C. Vật chất di truyền của virus luôn là RNA sợi đơn.
  • D. Vật chất di truyền của virus có kích thước lớn hơn nhiều so với vật chất di truyền của vi khuẩn.

Câu 26: Một loại virus gây bệnh cho người xâm nhập vào tế bào chủ bằng cách hòa màng. Đây là đặc điểm xâm nhập của loại virus nào?

  • A. Virus có màng bọc.
  • B. Virus trần.
  • C. Bacteriophage.
  • D. Virus thực vật.

Câu 27: Giả sử một virus có bộ gene là RNA sợi đơn. Trong giai đoạn sinh tổng hợp, tế bào chủ cần cung cấp những thành phần nào để virus có thể nhân lên?

  • A. Chỉ cần các nucleotide tự do.
  • B. Chỉ cần enzyme phiên mã ngược.
  • C. Chỉ cần các ribosome.
  • D. Các nucleotide tự do, các amino acid, ribosome, enzyme (của tế bào chủ và/hoặc do virus tổng hợp).

Câu 28: Tại sao giai đoạn sinh tổng hợp là quan trọng nhất trong chu trình nhân lên của virus?

  • A. Đây là giai đoạn vật chất di truyền của virus được nhân lên và các thành phần cấu tạo virus được tổng hợp.
  • B. Đây là giai đoạn virus bám vào tế bào chủ mạnh nhất.
  • C. Đây là giai đoạn virus thoát ra ngoài tế bào chủ.
  • D. Đây là giai đoạn virus tích hợp hệ gene vào tế bào chủ.

Câu 29: Một nhà nghiên cứu quan sát dưới kính hiển vi điện tử và thấy các hạt virus mới đang thoát ra khỏi tế bào chủ một cách từ từ, kéo theo một phần màng sinh chất của tế bào. Đây là hình thức giải phóng của loại virus nào?

  • A. Virus trần.
  • B. Virus có màng bọc.
  • C. Bacteriophage.
  • D. Virus chỉ có lõi nucleic acid.

Câu 30: Điều gì xảy ra với vỏ capsid của virus sau khi vật chất di truyền được đưa vào bên trong tế bào chủ (đối với hầu hết virus trần và một số virus có màng bọc)?

  • A. Vỏ capsid được tái sử dụng để tạo virus mới.
  • B. Vỏ capsid tích hợp vào màng nhân của tế bào chủ.
  • C. Vỏ capsid thường bị phân hủy bởi enzyme của tế bào chủ.
  • D. Vỏ capsid được đẩy ngược ra khỏi tế bào chủ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm cơ bản của virus?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Vì sao virus được coi là dạng sống đặc biệt, đứng giữa ranh giới vật sống và vật không sống?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Thành phần nào sau đây LUÔN CÓ ở mọi loại virus?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Vỏ capsid của virus được cấu tạo từ các đơn vị protein gọi là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Dựa vào sự có mặt hay không có mặt của vỏ ngoài, virus được chia thành các loại nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Chức năng chính của vỏ capsid trong cấu tạo của virus là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Gai glycoprotein trên bề mặt virus có màng bọc đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của chu trình nhân lên?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Tại sao virus chỉ có thể nhân lên trong tế bào sống?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus mà vật chất di truyền của virus được sao chép và các thành phần protein (capsid, enzyme...) được tổng hợp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Sự khác biệt cơ bản trong cách xâm nhập vào tế bào chủ giữa virus trần và virus có màng bọc là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Tại sao mỗi loại virus thường chỉ có thể lây nhiễm cho một loại tế bào hoặc một nhóm tế bào nhất định (tính đặc hiệu vật chủ)?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Giai đoạn lắp ráp của chu trình nhân lên của virus là quá trình gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Hiện tượng nào xảy ra ở giai đoạn giải phóng của chu trình nhân lên của virus trần, dẫn đến cái chết của tế bào chủ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Một nhà khoa học muốn nghiên cứu về cơ chế nhân lên của virus HIV (một loại retrovirus). Môi trường nuôi cấy phù hợp nhất để nhân virus này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Trong thí nghiệm của Hershey và Chase sử dụng phage T2 lây nhiễm E. coli, họ đã đánh dấu phóng xạ vào protein của vỏ phage và DNA của lõi phage. Kết quả cho thấy chỉ có chất được đánh dấu phóng xạ trong DNA đi vào trong tế bào E. coli. Thí nghiệm này chứng minh điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Tại sao virus có kích thước rất nhỏ so với tế bào vi khuẩn hay tế bào nhân thực?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Một loại virus gây bệnh ở thực vật có vật chất di truyền là RNA sợi đơn. Loại virus này có thể có cấu trúc nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Giai đoạn nào trong chu trình nhân lên mà các hạt virus mới được hình thành bên trong tế bào chủ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Virus cúm là một ví dụ về virus có màng bọc. Màng bọc này có nguồn gốc từ đâu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Một nhà nghiên cứu phát hiện một loại virus mới chỉ lây nhiễm vào tế bào nấm men. Loại thụ thể đặc hiệu trên bề mặt tế bào nấm men mà virus này có thể bám vào khả năng cao là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Chu trình nhân lên của một loại virus (không phải retrovirus) có vật chất di truyền là DNA sợi kép đi vào nhân tế bào chủ. Thứ tự các sự kiện diễn ra trong giai đoạn sinh tổng hợp là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Sự khác biệt cơ bản giữa chu trình sinh tan và chu trình tiềm tan của phage là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Tại sao việc nuôi cấy virus trong phòng thí nghiệm thường khó khăn hơn so với nuôi cấy vi khuẩn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Một loại thuốc kháng virus mới đang được thử nghiệm có khả năng ức chế enzyme sao chép của virus. Thuốc này có khả năng ảnh hưởng trực tiếp đến giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Khi nói về vật chất di truyền của virus, phát biểu nào sau đây là ĐÚNG?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Một loại virus gây bệnh cho người xâm nhập vào tế bào chủ bằng cách hòa màng. Đây là đặc điểm xâm nhập của loại virus nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Giả sử một virus có bộ gene là RNA sợi đơn. Trong giai đoạn sinh tổng hợp, tế bào chủ cần cung cấp những thành phần nào để virus có thể nhân lên?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Tại sao giai đoạn sinh tổng hợp là quan trọng nhất trong chu trình nhân lên của virus?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Một nhà nghiên cứu quan sát dưới kính hiển vi điện tử và thấy các hạt virus mới đang thoát ra khỏi tế bào chủ một cách từ từ, kéo theo một phần màng sinh chất của tế bào. Đây là hình thức giải phóng của loại virus nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Điều gì xảy ra với vỏ capsid của virus sau khi vật chất di truyền được đưa vào bên trong tế bào chủ (đối với hầu hết virus trần và một số virus có màng bọc)?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điểm nào sau đây không phải là đặc điểm chung của virus?

  • A. Kích thước siêu hiển vi (nhỏ hơn tế bào nhân chuẩn)
  • B. Không có cấu tạo tế bào
  • C. Sống ký sinh nội bào bắt buộc
  • D. Có khả năng tự tổng hợp protein và axit nucleic độc lập

Câu 2: Vì sao virus được xem là "ký sinh nội bào bắt buộc"?

  • A. Virus thiếu bộ máy tế bào cần thiết cho quá trình trao đổi chất và sinh sản độc lập.
  • B. Virus có kích thước quá nhỏ để tồn tại độc lập ngoài môi trường tế bào.
  • C. Virus cần tế bào chủ để cung cấp năng lượng cho các hoạt động sống.
  • D. Virus không có khả năng di chuyển và tìm kiếm thức ăn trong môi trường tự nhiên.

Câu 3: Thành phần cấu tạo nào bắt buộc phải có ở mọi virus?

  • A. Màng phospholipid kép
  • B. Gai glycoprotein
  • C. Vật chất di truyền (axit nucleic) và vỏ capsid
  • D. Ribosome và enzyme phiên mã ngược

Câu 4: Chức năng chính của vỏ capsid virus là gì?

  • A. Tổng hợp protein virus trong tế bào chủ
  • B. Bảo vệ vật chất di truyền và giúp virus bám dính vào tế bào chủ
  • C. Cung cấp năng lượng cho virus di chuyển
  • D. Tham gia vào quá trình trao đổi chất của virus

Câu 5: Virus có màng bọc khác virus trần ở điểm nào?

  • A. Virus có màng bọc có thêm lớp màng phospholipid kép bao bên ngoài capsid.
  • B. Virus có màng bọc luôn có vật chất di truyền là DNA, còn virus trần là RNA.
  • C. Virus có màng bọc chỉ ký sinh ở tế bào động vật, virus trần ký sinh ở tế bào thực vật.
  • D. Virus có màng bọc có kích thước nhỏ hơn virus trần.

Câu 6: Trong chu trình nhân lên của virus, giai đoạn "hấp phụ" xảy ra khi nào?

  • A. Khi virus xâm nhập vật chất di truyền vào tế bào chủ.
  • B. Khi virus lắp ráp các thành phần virus mới.
  • C. Khi virus gắn đặc hiệu vào thụ thể trên bề mặt tế bào chủ.
  • D. Khi virus giải phóng hàng loạt virus mới ra khỏi tế bào chủ.

Câu 7: Điều gì xảy ra trong giai đoạn "xâm nhập" của virus trần?

  • A. Virus hòa màng bọc vào màng tế bào chủ và đưa cả capsid vào.
  • B. Virus trực tiếp bơm vật chất di truyền vào tế bào chất, capsid ở bên ngoài.
  • C. Virus bị tế bào chủ thực bào và đưa vào không bào.
  • D. Virus sử dụng gai glycoprotein để xuyên thủng màng tế bào chủ.

Câu 8: Trong giai đoạn "sinh tổng hợp" của chu trình nhân lên, virus sử dụng vật chất và bào quan nào của tế bào chủ?

  • A. Ribosome của virus, enzyme của virus, nucleotide của virus.
  • B. Ribosome của virus, enzyme của tế bào chủ, nucleotide của tế bào chủ.
  • C. Ribosome của tế bào chủ, enzyme của virus, nucleotide của virus.
  • D. Ribosome của tế bào chủ, enzyme của tế bào chủ, nucleotide của tế bào chủ.

Câu 9: Giai đoạn "lắp ráp" trong chu trình nhân lên của virus là gì?

  • A. Các thành phần virus (vật chất di truyền, capsid) được tập hợp lại để tạo thành virus hoàn chỉnh.
  • B. Virus nhân đôi vật chất di truyền và tổng hợp protein capsid.
  • C. Virus phá hủy tế bào chủ để giải phóng virus mới.
  • D. Virus gắn vào thụ thể và xâm nhập vào tế bào chủ.

Câu 10: Sự khác biệt chính giữa cách virus trần và virus có màng bọc "giải phóng" khỏi tế bào chủ là gì?

  • A. Virus trần giải phóng bằng cách nảy chồi, virus có màng bọc giải phóng bằng cách làm tan tế bào.
  • B. Cả hai loại virus đều giải phóng bằng cách làm tan tế bào.
  • C. Virus trần giải phóng bằng cách làm tan tế bào, virus có màng bọc giải phóng bằng cách nảy chồi.
  • D. Cả hai loại virus đều giải phóng bằng cách nảy chồi.

Câu 11: Cho sơ đồ chu trình nhân lên của virus. Giai đoạn nào đánh dấu sự kết thúc sự kiểm soát của virus đối với tế bào chủ và bắt đầu quá trình tạo ra virus mới?

  • A. Hấp phụ
  • B. Sinh tổng hợp
  • C. Xâm nhập
  • D. Lắp ráp

Câu 12: Loại vật chất di truyền nào không tồn tại ở virus?

  • A. DNA mạch đơn
  • B. DNA mạch kép
  • C. RNA mạch đơn
  • D. RNA mạch kép và DNA mạch kép đồng thời trong một virion

Câu 13: Tại sao sự nhân lên của virus không được gọi là "sinh sản"?

  • A. Vì virus không có giới tính đực và cái.
  • B. Vì virus không trải qua quá trình phân bào.
  • C. Vì virus hoàn toàn phụ thuộc vào bộ máy sinh tổng hợp của tế bào chủ để tạo ra virus mới.
  • D. Vì virus tạo ra số lượng lớn virus con không giống hệt virus mẹ.

Câu 14: Điều gì quyết định tính đặc hiệu của virus đối với tế bào chủ?

  • A. Sự tương tác đặc hiệu giữa thụ thể virus và thụ thể tế bào chủ.
  • B. Kích thước của virus phải phù hợp với kích thước tế bào chủ.
  • C. Loại vật chất di truyền của virus phải tương thích với vật chất di truyền của tế bào chủ.
  • D. Môi trường pH bên trong tế bào chủ phải phù hợp với virus.

Câu 15: Nếu một virus chỉ chứa RNA mà không có DNA, nó cần enzyme nào để nhân lên trong tế bào chủ?

  • A. DNA polymerase
  • B. RNA polymerase phụ thuộc RNA (RNA replicase)
  • C. Enzyme рестрикция (restriction enzyme)
  • D. Ligase

Câu 16: Virus gây bệnh cúm có màng bọc và gai glycoprotein. Gai glycoprotein có vai trò gì trong quá trình xâm nhiễm?

  • A. Bảo vệ virus khỏi hệ miễn dịch của vật chủ.
  • B. Tổng hợp protein virus trong tế bào chủ.
  • C. Cung cấp năng lượng cho virus di chuyển.
  • D. Giúp virus bám dính và xâm nhập vào tế bào biểu mô đường hô hấp.

Câu 17: Một loại thuốc kháng virus ức chế enzyme phiên mã ngược. Loại virus nào sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp nhất bởi thuốc này?

  • A. Virus DNA mạch kép
  • B. Virus DNA mạch đơn
  • C. Virus RNA phiên mã ngược (Retrovirus)
  • D. Virus RNA mạch kép

Câu 18: Điều gì sẽ xảy ra nếu một virus mất khả năng tạo ra vỏ capsid?

  • A. Virus sẽ nhân lên nhanh hơn trong tế bào chủ.
  • B. Vật chất di truyền của virus sẽ không được bảo vệ và virus khó xâm nhập tế bào chủ.
  • C. Virus sẽ chuyển sang ký sinh ngoại bào.
  • D. Virus sẽ chỉ có thể lây nhiễm tế bào thực vật.

Câu 19: Cho tình huống: Một virus gây bệnh ở người, nhưng lại không thể lây nhiễm sang thực vật. Giải thích nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Virus người có kích thước quá lớn để xâm nhập tế bào thực vật.
  • B. Tế bào thực vật có thành tế bào dày ngăn cản virus xâm nhập.
  • C. Virus người không có enzyme cần thiết để nhân lên trong tế bào thực vật.
  • D. Thụ thể bề mặt tế bào thực vật khác biệt và không tương thích với thụ thể của virus người.

Câu 20: Trong thí nghiệm của Franken và Conrat, khi tạo virus lai từ RNA virus A và protein vỏ virus B, virus con tạo ra sẽ có đặc điểm gì?

  • A. Có kiểu hình của virus A (vì RNA virus A quyết định kiểu hình).
  • B. Có kiểu hình của virus B (vì protein vỏ virus B quyết định kiểu hình).
  • C. Có kiểu hình trung gian giữa virus A và virus B.
  • D. Không có khả năng nhân lên.

Câu 21: Quan sát hình ảnh virus HIV nảy chồi ra khỏi tế bào lympho T. Phương thức giải phóng này thuộc giai đoạn nào trong chu trình nhân lên?

  • A. Hấp phụ
  • B. Xâm nhập
  • C. Lắp ráp
  • D. Giải phóng

Câu 22: Một số virus có thể tồn tại tiềm ẩn trong tế bào chủ trong thời gian dài mà không gây bệnh ngay lập tức. Hiện tượng này được gọi là gì?

  • A. Chu trình tan
  • B. Chu trình tiềm tan
  • C. Chu trình sinh tan
  • D. Chu trình nhân lên nhanh

Câu 23: Điều gì không đúng về virus ôn hòa (temperate phage)?

  • A. Có thể nhân lên theo chu trình tan hoặc chu trình tiềm tan.
  • B. Có thể tích hợp vật chất di truyền vào hệ gen của tế bào chủ.
  • C. Luôn gây chết tế bào chủ sau khi nhân lên.
  • D. Là virus ký sinh ở vi khuẩn.

Câu 24: So sánh virus và vi khuẩn, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Virus không có cấu tạo tế bào, vi khuẩn có cấu tạo tế bào.
  • B. Virus có kích thước lớn hơn vi khuẩn.
  • C. Virus có khả năng tự sinh sản độc lập, vi khuẩn cần tế bào chủ.
  • D. Virus có vật chất di truyền là DNA, vi khuẩn có vật chất di truyền là RNA.

Câu 25: Để phòng ngừa bệnh do virus gây ra, biện pháp nào sau đây mang tính đặc hiệu và hiệu quả nhất?

  • A. Vệ sinh cá nhân thường xuyên.
  • B. Tăng cường sức đề kháng.
  • C. Tiêm vaccine phòng virus.
  • D. Sử dụng kháng sinh.

Câu 26: Virus có vai trò tiêu cực nào sau đây đối với con người và sinh vật khác?

  • A. Tham gia vào chu trình sinh địa hóa.
  • B. Gây ra các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm.
  • C. Được sử dụng trong liệu pháp gene.
  • D. Ứng dụng trong sản xuất vaccine.

Câu 27: Phát biểu nào sau đây là đúng về ứng dụng của virus trong công nghệ sinh học?

  • A. Virus chỉ được sử dụng để nghiên cứu bệnh tật.
  • B. Virus không có ứng dụng thực tiễn trong công nghệ sinh học.
  • C. Virus chỉ được sử dụng để tiêu diệt vi khuẩn gây hại.
  • D. Virus được sử dụng làm vector chuyển gene trong liệu pháp gene và vaccine tái tổ hợp.

Câu 28: Một học sinh cho rằng "Virus là một dạng sống vì chúng có khả năng nhân lên". Nhận xét nào sau đây là đúng?

  • A. Nhận xét đúng, vì khả năng nhân lên là đặc trưng của sự sống.
  • B. Nhận xét đúng, vì virus có vật chất di truyền và khả năng tiến hóa.
  • C. Nhận xét sai, vì virus không có cấu tạo tế bào và hoàn toàn phụ thuộc vào tế bào chủ để nhân lên.
  • D. Nhận xét sai, vì virus không có khả năng trao đổi chất.

Câu 29: Tại sao virus ký sinh ở vi khuẩn (phage) được nghiên cứu và ứng dụng trong liệu pháp phage để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn kháng kháng sinh?

  • A. Vì phage có khả năng tiêu diệt tế bào người nhiễm bệnh.
  • B. Vì phage có tính đặc hiệu cao, chỉ tiêu diệt vi khuẩn mà không gây hại tế bào người.
  • C. Vì phage có khả năng tăng cường hệ miễn dịch của con người.
  • D. Vì phage có khả năng tự nhân lên độc lập mà không cần tế bào chủ.

Câu 30: Nghiên cứu khoa học hiện đại đang tập trung vào việc phát triển vaccine phòng virus theo hướng nào để đối phó với các biến chủng virus mới xuất hiện?

  • A. Vaccine chỉ tập trung vào kích thích miễn dịch dịch thể.
  • B. Vaccine chỉ sử dụng virus sống giảm độc lực.
  • C. Vaccine chỉ tập trung vào các kháng nguyên bề mặt ít biến đổi.
  • D. Vaccine phổ rộng, có khả năng tạo miễn dịch chống lại nhiều chủng virus khác nhau.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Điểm nào sau đây *không* phải là đặc điểm chung của virus?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Vì sao virus được xem là 'ký sinh nội bào bắt buộc'?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Thành phần cấu tạo nào *bắt buộc* phải có ở mọi virus?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Chức năng chính của vỏ capsid virus là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Virus có màng bọc khác virus trần ở điểm nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Trong chu trình nhân lên của virus, giai đoạn 'hấp phụ' xảy ra khi nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Điều gì xảy ra trong giai đoạn 'xâm nhập' của virus trần?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Trong giai đoạn 'sinh tổng hợp' của chu trình nhân lên, virus sử dụng vật chất và bào quan nào của tế bào chủ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Giai đoạn 'lắp ráp' trong chu trình nhân lên của virus là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Sự khác biệt chính giữa cách virus trần và virus có màng bọc 'giải phóng' khỏi tế bào chủ là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Cho sơ đồ chu trình nhân lên của virus. Giai đoạn nào đánh dấu sự kết thúc sự kiểm soát của virus đối với tế bào chủ và bắt đầu quá trình tạo ra virus mới?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Loại vật chất di truyền nào *không* tồn tại ở virus?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Tại sao sự nhân lên của virus không được gọi là 'sinh sản'?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Điều gì quyết định tính đặc hiệu của virus đối với tế bào chủ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Nếu một virus chỉ chứa RNA mà không có DNA, nó cần enzyme nào để nhân lên trong tế bào chủ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Virus gây bệnh cúm có màng bọc và gai glycoprotein. Gai glycoprotein có vai trò gì trong quá trình xâm nhiễm?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Một loại thuốc kháng virus ức chế enzyme phiên mã ngược. Loại virus nào sẽ bị ảnh hưởng *trực tiếp* nhất bởi thuốc này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Điều gì sẽ xảy ra nếu một virus mất khả năng tạo ra vỏ capsid?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Cho tình huống: Một virus gây bệnh ở người, nhưng lại không thể lây nhiễm sang thực vật. Giải thích nào sau đây là phù hợp nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Trong thí nghiệm của Franken và Conrat, khi tạo virus lai từ RNA virus A và protein vỏ virus B, virus con tạo ra sẽ có đặc điểm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Quan sát hình ảnh virus HIV nảy chồi ra khỏi tế bào lympho T. Phương thức giải phóng này thuộc giai đoạn nào trong chu trình nhân lên?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Một số virus có thể tồn tại tiềm ẩn trong tế bào chủ trong thời gian dài mà không gây bệnh ngay lập tức. Hiện tượng này được gọi là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Điều gì *không* đúng về virus ôn hòa (temperate phage)?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: So sánh virus và vi khuẩn, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Để phòng ngừa bệnh do virus gây ra, biện pháp nào sau đây mang tính đặc hiệu và hiệu quả nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Virus có vai trò *tiêu cực* nào sau đây đối với con người và sinh vật khác?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Phát biểu nào sau đây là *đúng* về ứng dụng của virus trong công nghệ sinh học?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Một học sinh cho rằng 'Virus là một dạng sống vì chúng có khả năng nhân lên'. Nhận xét nào sau đây là đúng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Tại sao virus ký sinh ở vi khuẩn (phage) được nghiên cứu và ứng dụng trong liệu pháp phage để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn kháng kháng sinh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Nghiên cứu khoa học hiện đại đang tập trung vào việc phát triển vaccine phòng virus theo hướng nào để đối phó với các biến chủng virus mới xuất hiện?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Virus được xem là một dạng sống đặc biệt vì chúng thể hiện đặc điểm nào sau đây mà không tế bào sống nào khác có?

  • A. Khả năng sinh sản vô tính nhanh chóng.
  • B. Cấu tạo đơn giản chỉ gồm nucleic acid và protein.
  • C. Kích thước hiển vi, không thể quan sát bằng mắt thường.
  • D. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào tế bào chủ để nhân lên.

Câu 2: Một học sinh cho rằng virus có thể tự tổng hợp protein và nhân đôi vật chất di truyền bên ngoài tế bào sống. Nhận xét nào sau đây là đúng về quan điểm này?

  • A. Đúng, vì virus có cấu trúc tế bào riêng biệt để thực hiện các chức năng này.
  • B. Sai, vì virus thiếu bộ máy tế bào cần thiết và phải sử dụng tế bào chủ.
  • C. Chỉ đúng với một số loại virus có cấu trúc phức tạp.
  • D. Chỉ sai khi virus xâm nhiễm vào tế bào thực vật.

Câu 3: Cấu trúc nào sau đây không phải là thành phần bắt buộc có ở mọi loại virus?

  • A. Vỏ capsid
  • B. Lõi nucleic acid
  • C. Màng bao (envelope)
  • D. Gai glycoprotein (ở virus có màng bao)

Câu 4: Xét về vật chất di truyền, virus cúm và virus HIV khác nhau cơ bản ở điểm nào?

  • A. Loại nucleic acid: cúm là RNA, HIV là DNA.
  • B. Số lượng sợi nucleic acid: cúm là sợi đơn, HIV là sợi kép.
  • C. Cấu trúc vòng hay thẳng: cúm là vòng, HIV là thẳng.
  • D. Khả năng tự nhân đôi: cúm tự nhân đôi, HIV cần enzyme phiên mã ngược.

Câu 5: Virus HIV xâm nhập vào tế bào lympho T CD4+ của người, nhưng không thể xâm nhập tế bào biểu bì da. Điều này được giải thích bởi yếu tố nào?

  • A. Kích thước virus HIV quá lớn so với tế bào biểu bì da.
  • B. Tế bào biểu bì da có lớp màng bảo vệ dày đặc ngăn chặn virus.
  • C. Sự tương tác đặc hiệu giữa thụ thể virus và thụ thể trên màng tế bào lympho T CD4+.
  • D. Virus HIV chỉ hoạt động tốt trong môi trường máu, không phải môi trường da.

Câu 6: Trong chu trình nhân lên của virus, giai đoạn "sinh tổng hợp" có vai trò chính là gì?

  • A. Gắn virus vào tế bào chủ.
  • B. Nhân lên vật chất di truyền và tổng hợp protein virus.
  • C. Đưa vật chất di truyền của virus vào tế bào chủ.
  • D. Giải phóng virus mới ra khỏi tế bào chủ.

Câu 7: Virus dại lây truyền qua vết cắn của động vật bị bệnh, xâm nhập vào tế bào thần kinh và nhân lên. Tại sao virus dại không nhân lên trong tế bào cơ?

  • A. Tế bào cơ có hệ miễn dịch mạnh mẽ hơn tế bào thần kinh.
  • B. Môi trường tế bào cơ không phù hợp cho enzyme của virus dại hoạt động.
  • C. Virus dại cần nồng độ oxy cao, tế bào cơ lại thiếu oxy.
  • D. Tế bào cơ thiếu thụ thể đặc hiệu mà virus dại cần để xâm nhập.

Câu 8: So sánh virus trần và virus có màng bao, điểm khác biệt cơ bản nhất ảnh hưởng đến cách chúng xâm nhập tế bào chủ là gì?

  • A. Virus trần xâm nhập trực tiếp, virus có màng bao có thể dung hợp màng.
  • B. Virus trần chỉ xâm nhập tế bào động vật, virus có màng bao xâm nhập tế bào thực vật.
  • C. Virus trần phá hủy tế bào chủ, virus có màng bao không gây hại tế bào chủ.
  • D. Virus trần nhân lên nhanh hơn virus có màng bao.

Câu 9: Trong giai đoạn "xâm nhập" của virus có màng bao vào tế bào động vật, phương thức xâm nhập phổ biến nhất là gì?

  • A. Tiêm trực tiếp vật chất di truyền vào tế bào chất.
  • B. Dung hợp màng bao virus với màng tế bào chủ.
  • C. Nhập bào ẩm bào, đưa cả virus vào trong không bào.
  • D. Xuyên thủng màng tế bào bằng gai glycoprotein.

Câu 10: Điều gì sẽ xảy ra nếu một loại thuốc ức chế được enzyme polymerase của virus RNA?

  • A. Virus sẽ dễ dàng xâm nhập vào tế bào chủ hơn.
  • B. Quá trình lắp ráp virus sẽ diễn ra nhanh chóng hơn.
  • C. Virus không thể nhân lên vật chất di truyền của mình.
  • D. Virus sẽ chuyển sang sử dụng DNA của tế bào chủ để nhân lên.

Câu 11: Virus herpes simplex (HSV) gây bệnh mụn rộp thường tồn tại tiềm ẩn trong tế bào thần kinh. Điều này có nghĩa là virus...

  • A. đã bị hệ miễn dịch của cơ thể tiêu diệt hoàn toàn.
  • B. chỉ nhân lên chậm và không gây triệu chứng rõ ràng.
  • C. đang trong giai đoạn lắp ráp và chuẩn bị giải phóng.
  • D. đang ở trạng thái "ngủ đông" và có thể tái hoạt động sau này.

Câu 12: Trong thí nghiệm của Hershey và Chase, tại sao P³² được sử dụng để đánh dấu DNA của phage, còn S³⁵ để đánh dấu protein?

  • A. P dễ dàng xâm nhập tế bào hơn S.
  • B. DNA chứa P mà không chứa S, protein chứa S mà không chứa P.
  • C. P có tính phóng xạ mạnh hơn S.
  • D. P bền vững hơn S trong môi trường tế bào.

Câu 13: Nếu một virus chỉ có khả năng lây nhiễm cho một loài vi khuẩn cụ thể, điều này thể hiện tính chất gì của virus?

  • A. Tính đặc hiệu vật chủ.
  • B. Tính biến dị cao.
  • C. Tính ký sinh bắt buộc.
  • D. Tính gây bệnh mạnh.

Câu 14: Một loại thuốc kháng virus mới được phát triển, có cơ chế ngăn chặn sự "lắp ráp" của virus. Thuốc này sẽ tác động trực tiếp đến giai đoạn nào trong chu trình nhân lên?

  • A. Hấp phụ.
  • B. Xâm nhập.
  • C. Lắp ráp.
  • D. Giải phóng.

Câu 15: Quan sát dưới kính hiển vi điện tử, người ta thấy một cấu trúc virus gồm lõi RNA, vỏ capsid hình khối đa diện và màng bao có gai glycoprotein. Đây có thể là loại virus nào?

  • A. Bacteriophage T4.
  • B. Virus cúm (Influenza virus).
  • C. Virus đậu mùa (Variola virus).
  • D. Virus bại liệt (Polio virus).

Câu 16: Trong giai đoạn "giải phóng" của virus trần, phương thức giải phóng nào phổ biến nhất?

  • A. Nảy chồi từ từ qua màng tế bào.
  • B. Xuất bào có kiểm soát.
  • C. Dung hợp màng virus với màng tế bào.
  • D. Làm tan tế bào chủ (ly giải tế bào).

Câu 17: Tại sao virus không được xếp vào giới sinh vật?

  • A. Vì chúng có kích thước quá nhỏ.
  • B. Vì chúng có khả năng đột biến cao.
  • C. Vì chúng không có cấu tạo tế bào và không tự trao đổi chất.
  • D. Vì chúng chỉ nhân lên trong tế bào sống.

Câu 18: Một nhà khoa học phát hiện một loại virus mới có vật chất di truyền là DNA mạch đơn. Điều này có gì đặc biệt?

  • A. Đây là loại virus phổ biến nhất.
  • B. Vật chất di truyền của virus có thể đa dạng hơn so với tế bào sống.
  • C. Virus này chắc chắn gây bệnh rất nguy hiểm.
  • D. Virus này không thể nhân lên trong tế bào nhân thực.

Câu 19: Trong điều trị nhiễm virus, thuốc kháng virus thường tập trung vào việc ức chế giai đoạn nào của chu trình nhân lên?

  • A. Hấp phụ và xâm nhập.
  • B. Lắp ráp và giải phóng.
  • C. Sinh tổng hợp.
  • D. Tất cả các giai đoạn.

Câu 20: Để nuôi cấy virus trong phòng thí nghiệm, môi trường nuôi cấy bắt buộc phải có yếu tố nào?

  • A. Chất dinh dưỡng vô cơ.
  • B. Chất dinh dưỡng hữu cơ tổng hợp.
  • C. Vitamin và khoáng chất.
  • D. Tế bào sống.

Câu 21: Một bệnh nhân bị nhiễm virus có triệu chứng sốt, đau cơ, mệt mỏi. Xét nghiệm máu cho thấy số lượng virus trong máu tăng nhanh. Giai đoạn nào trong quá trình nhiễm virus đang diễn ra mạnh mẽ nhất?

  • A. Giải phóng.
  • B. Lắp ráp.
  • C. Sinh tổng hợp.
  • D. Xâm nhập.

Câu 22: Hiện tượng "chuyển đổi tế bào" do virus gây ra là gì?

  • A. Sự thay đổi hình dạng tế bào để dễ dàng bị virus xâm nhập.
  • B. Quá trình tế bào tự bảo vệ bằng cách thay đổi cấu trúc màng.
  • C. Sự biến đổi tế bào bình thường thành tế bào ung thư.
  • D. Hiện tượng tế bào chết hàng loạt do nhiễm virus.

Câu 23: Vaccine phòng bệnh virus hoạt động theo cơ chế nào?

  • A. Tiêu diệt trực tiếp virus trong cơ thể.
  • B. Kích thích hệ miễn dịch tạo miễn dịch chủ động.
  • C. Ngăn chặn virus xâm nhập vào tế bào.
  • D. Ức chế quá trình nhân lên của virus.

Câu 24: Tại sao việc sử dụng kháng sinh không hiệu quả trong điều trị bệnh do virus?

  • A. Virus có kích thước quá nhỏ, kháng sinh không thể tiếp cận.
  • B. Virus có lớp vỏ capsid bảo vệ kháng sinh.
  • C. Virus biến đổi quá nhanh, kháng sinh không kịp thích ứng.
  • D. Kháng sinh chỉ tác động lên vi khuẩn, không có cơ chế tác động lên virus.

Câu 25: Một loại virus gây bệnh ở thực vật, có vật chất di truyền là RNA mạch đơn và không có màng bao. Loại virus này được gọi là gì?

  • A. Virus thực vật trần RNA mạch đơn.
  • B. Virus động vật có màng bao RNA mạch đơn.
  • C. Virus vi khuẩn DNA mạch kép.
  • D. Virus nấm DNA mạch đơn.

Câu 26: Trong chu trình nhân lên của phage lambda (virus ôn hòa), giai đoạn "tiền virus" (prophage) là gì?

  • A. Giai đoạn virus phá hủy tế bào chủ để giải phóng.
  • B. Giai đoạn DNA virus cài xen vào DNA tế bào chủ.
  • C. Giai đoạn virus tổng hợp protein và nhân lên RNA.
  • D. Giai đoạn virus bám dính và xâm nhập tế bào chủ.

Câu 27: Ưu điểm của virus trong liệu pháp phage (sử dụng phage để điều trị nhiễm khuẩn) là gì?

  • A. Phage có khả năng nhân lên rất nhanh trong cơ thể người.
  • B. Phage có thể tiêu diệt nhiều loại vi khuẩn cùng lúc.
  • C. Phage có tính đặc hiệu cao, ít gây tác dụng phụ và kháng thuốc.
  • D. Phage dễ dàng sản xuất hàng loạt với chi phí thấp.

Câu 28: Để nghiên cứu cấu trúc 3D của virus, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Kính hiển vi quang học.
  • B. Phương pháp nuôi cấy tế bào.
  • C. Kỹ thuật PCR.
  • D. Kính hiển vi điện tử.

Câu 29: Trong quá trình tiến hóa, virus có vai trò gì?

  • A. Virus là tác nhân gây bệnh, cản trở tiến hóa.
  • B. Virus góp phần tạo ra sự đa dạng di truyền và chuyển gene ngang.
  • C. Virus có vai trò chính trong việc duy trì sự ổn định của hệ sinh thái.
  • D. Virus không có vai trò đáng kể trong quá trình tiến hóa.

Câu 30: Nếu một virus có hệ gene là RNA mạch kép, enzyme nào sau đây bắt buộc phải có trong virion (hạt virus hoàn chỉnh) để khởi đầu quá trình nhân lên?

  • A. DNA polymerase.
  • B. Reverse transcriptase (Phiên mã ngược).
  • C. RNA polymerase phụ thuộc RNA (RdRP).
  • D. Enzyme lysozyme.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Virus được xem là một dạng sống đặc biệt vì chúng thể hiện đặc điểm nào sau đây mà không tế bào sống nào khác có?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Một học sinh cho rằng virus có thể tự tổng hợp protein và nhân đôi vật chất di truyền bên ngoài tế bào sống. Nhận xét nào sau đây là đúng về quan điểm này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Cấu trúc nào sau đây *không phải* là thành phần bắt buộc có ở mọi loại virus?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Xét về vật chất di truyền, virus cúm và virus HIV khác nhau cơ bản ở điểm nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Virus HIV xâm nhập vào tế bào lympho T CD4+ của người, nhưng không thể xâm nhập tế bào biểu bì da. Điều này được giải thích bởi yếu tố nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Trong chu trình nhân lên của virus, giai đoạn 'sinh tổng hợp' có vai trò chính là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Virus dại lây truyền qua vết cắn của động vật bị bệnh, xâm nhập vào tế bào thần kinh và nhân lên. Tại sao virus dại không nhân lên trong tế bào cơ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: So sánh virus trần và virus có màng bao, điểm khác biệt cơ bản nhất ảnh hưởng đến cách chúng xâm nhập tế bào chủ là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Trong giai đoạn 'xâm nhập' của virus có màng bao vào tế bào động vật, phương thức xâm nhập phổ biến nhất là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Điều gì sẽ xảy ra nếu một loại thuốc ức chế được enzyme polymerase của virus RNA?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Virus herpes simplex (HSV) gây bệnh mụn rộp thường tồn tại tiềm ẩn trong tế bào thần kinh. Điều này có nghĩa là virus...

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Trong thí nghiệm của Hershey và Chase, tại sao P³² được sử dụng để đánh dấu DNA của phage, còn S³⁵ để đánh dấu protein?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Nếu một virus chỉ có khả năng lây nhiễm cho một loài vi khuẩn cụ thể, điều này thể hiện tính chất gì của virus?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Một loại thuốc kháng virus mới được phát triển, có cơ chế ngăn chặn sự 'lắp ráp' của virus. Thuốc này sẽ tác động trực tiếp đến giai đoạn nào trong chu trình nhân lên?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Quan sát dưới kính hiển vi điện tử, người ta thấy một cấu trúc virus gồm lõi RNA, vỏ capsid hình khối đa diện và màng bao có gai glycoprotein. Đây có thể là loại virus nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Trong giai đoạn 'giải phóng' của virus trần, phương thức giải phóng nào phổ biến nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Tại sao virus không được xếp vào giới sinh vật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Một nhà khoa học phát hiện một loại virus mới có vật chất di truyền là DNA mạch đơn. Điều này có gì đặc biệt?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Trong điều trị nhiễm virus, thuốc kháng virus thường tập trung vào việc ức chế giai đoạn nào của chu trình nhân lên?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Để nuôi cấy virus trong phòng thí nghiệm, môi trường nuôi cấy *bắt buộc* phải có yếu tố nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Một bệnh nhân bị nhiễm virus có triệu chứng sốt, đau cơ, mệt mỏi. Xét nghiệm máu cho thấy số lượng virus trong máu tăng nhanh. Giai đoạn nào trong quá trình nhiễm virus đang diễn ra mạnh mẽ nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Hiện tượng 'chuyển đổi tế bào' do virus gây ra là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Vaccine phòng bệnh virus hoạt động theo cơ chế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Tại sao việc sử dụng kháng sinh không hiệu quả trong điều trị bệnh do virus?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Một loại virus gây bệnh ở thực vật, có vật chất di truyền là RNA mạch đơn và không có màng bao. Loại virus này được gọi là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong chu trình nhân lên của phage lambda (virus ôn hòa), giai đoạn 'tiền virus' (prophage) là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Ưu điểm của virus trong liệu pháp phage (sử dụng phage để điều trị nhiễm khuẩn) là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Để nghiên cứu cấu trúc 3D của virus, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Trong quá trình tiến hóa, virus có vai trò gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Nếu một virus có hệ gene là RNA mạch kép, enzyme nào sau đây *bắt buộc* phải có trong virion (hạt virus hoàn chỉnh) để khởi đầu quá trình nhân lên?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản giữa virus và vi khuẩn, liên quan đến khả năng tự tổng hợp protein, là gì?

  • A. Virus có kích thước lớn hơn vi khuẩn nên cần hệ thống tự tổng hợp protein phức tạp hơn.
  • B. Vi khuẩn có khả năng di chuyển, còn virus thì không, nên cần tự tổng hợp protein để vận động.
  • C. Virus có cấu trúc phức tạp hơn vi khuẩn, đòi hỏi khả năng tự tổng hợp protein đa dạng hơn.
  • D. Virus thiếu ribosome và các bào quan cần thiết cho việc tự tổng hợp protein, phụ thuộc vào tế bào chủ.

Câu 2: Trong thí nghiệm của Hershey và Chase, mục đích của việc sử dụng phosphorus-32 (³²P) và sulfur-35 (³⁵S) phóng xạ là gì?

  • A. Để làm biến đổi cấu trúc hóa học của DNA và protein, giúp virus dễ dàng xâm nhập tế bào.
  • B. Để phân biệt và theo dõi sự xâm nhập của DNA và protein của virus vào tế bào vi khuẩn.
  • C. Để tăng cường độ phóng xạ, tiêu diệt tế bào vi khuẩn và quan sát quá trình nhân lên của virus.
  • D. Để tạo ra các đột biến trong DNA và protein của virus, nghiên cứu ảnh hưởng của đột biến đến khả năng lây nhiễm.

Câu 3: Điều gì sẽ xảy ra nếu một virus mất đi gai glycoprotein trên vỏ ngoài của nó?

  • A. Virus sẽ mất khả năng nhận diện và bám vào tế bào chủ.
  • B. Virus sẽ xâm nhập vào tế bào chủ nhanh chóng và hiệu quả hơn.
  • C. Virus vẫn nhân lên bình thường nhưng không thể giải phóng khỏi tế bào chủ.
  • D. Virus sẽ thay đổi vật chất di truyền từ DNA sang RNA.

Câu 4: Tại sao virus ký sinh ở thực vật thường khó xâm nhập tế bào hơn virus ký sinh ở động vật?

  • A. Virus thực vật có kích thước lớn hơn virus động vật, gây khó khăn cho việc xâm nhập.
  • B. Tế bào thực vật có hệ thống miễn dịch mạnh mẽ hơn tế bào động vật, ngăn chặn sự xâm nhập của virus.
  • C. Tế bào thực vật có thành tế bào cellulose dày, virus khó xâm nhập trực tiếp qua màng sinh chất.
  • D. Virus thực vật chỉ có thể xâm nhập qua vết thương cơ học hoặc côn trùng môi giới, không thể tự xâm nhập.

Câu 5: Trong chu trình nhân lên của virus, giai đoạn "sinh tổng hợp" sử dụng thành phần nào của tế bào chủ một cách triệt để nhất?

  • A. Màng sinh chất và các bào quan có màng của tế bào chủ.
  • B. Ribosome, enzyme và nguyên liệu (nucleotide, amino acid) của tế bào chủ.
  • C. Nhân tế bào và hệ thống lưới nội chất của tế bào chủ.
  • D. Bộ khung xương tế bào và trung thể của tế bào chủ.

Câu 6: Một loại thuốc kháng virus hoạt động bằng cách ức chế enzyme polymerase của virus. Giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp nhất?

  • A. Hấp phụ
  • B. Xâm nhập
  • C. Sinh tổng hợp
  • D. Lắp ráp

Câu 7: Virus HIV có vật chất di truyền là RNA và enzyme reverse transcriptase. Enzyme này đóng vai trò gì trong chu trình nhân lên của HIV?

  • A. Phân giải màng tế bào chủ để virus xâm nhập dễ dàng hơn.
  • B. Tổng hợp protein vỏ capsid cho virus.
  • C. Sao chép RNA của virus thành nhiều bản RNA giống nhau.
  • D. Tổng hợp DNA từ khuôn RNA của virus (phiên mã ngược).

Câu 8: Điều gì quyết định tính đặc hiệu của virus đối với tế bào chủ?

  • A. Kích thước và hình dạng của virus.
  • B. Sự tương thích giữa thụ thể của virus và thụ thể trên bề mặt tế bào chủ.
  • C. Loại vật chất di truyền (DNA hoặc RNA) của virus.
  • D. Khả năng di chuyển và lây lan nhanh chóng của virus.

Câu 9: So sánh chu trình sinh tan và chu trình tiềm tan của phage λ (lambda phage), điểm khác biệt chính là gì?

  • A. Chu trình sinh tan chỉ xảy ra ở virus DNA, chu trình tiềm tan chỉ xảy ra ở virus RNA.
  • B. Chu trình sinh tan tạo ra ít virus hơn chu trình tiềm tan.
  • C. Trong chu trình tiềm tan, DNA virus tích hợp vào DNA tế bào chủ, còn chu trình sinh tan thì không.
  • D. Chu trình tiềm tan diễn ra nhanh hơn chu trình sinh tan.

Câu 10: Tại sao virus được coi là "ký sinh bắt buộc"?

  • A. Virus không có cấu trúc tế bào và không thể tự thực hiện các quá trình trao đổi chất, phải sử dụng tế bào chủ để nhân lên.
  • B. Virus có kích thước quá nhỏ để tồn tại độc lập ngoài tế bào chủ.
  • C. Virus cần tế bào chủ để bảo vệ khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.
  • D. Virus chỉ có thể tồn tại và nhân lên trong môi trường giàu chất dinh dưỡng bên trong tế bào chủ.

Câu 11: Hình thức giải phóng virus nào thường không gây chết tế bào chủ ngay lập tức?

  • A. Giải phóng bằng cách phá vỡ màng tế bào chủ.
  • B. Giải phóng đồng loạt virus ra khỏi tế bào.
  • C. Giải phóng virus qua các kênh protein đặc biệt trên màng tế bào.
  • D. Giải phóng bằng cách nảy chồi (budding) ở virus có màng bao.

Câu 12: Điều gì là hệ quả trực tiếp của việc virus sử dụng ribosome của tế bào chủ trong quá trình nhân lên?

  • A. Tế bào chủ tăng cường tổng hợp protein của chính mình.
  • B. Tế bào chủ giảm khả năng tổng hợp protein và thực hiện các chức năng sống bình thường.
  • C. Virus cung cấp thêm ribosome cho tế bào chủ.
  • D. Ribosome của tế bào chủ bị biến đổi thành ribosome của virus.

Câu 13: Loại virus nào có khả năng tích hợp vật chất di truyền của mình vào bộ gene của tế bào chủ và tồn tại ở trạng thái tiềm ẩn trong thời gian dài?

  • A. Virus trần.
  • B. Virus có kích thước nhỏ nhất.
  • C. Retrovirus và một số virus DNA.
  • D. Virus chỉ gây nhiễm trùng ở thực vật.

Câu 14: Tại sao việc nghiên cứu cấu trúc và chu trình nhân lên của virus lại quan trọng trong việc phát triển thuốc và vaccine phòng chống bệnh do virus gây ra?

  • A. Giúp xác định các giai đoạn và thành phần đặc trưng của virus để phát triển thuốc và vaccine tác động đặc hiệu.
  • B. Giúp tăng cường khả năng miễn dịch tự nhiên của cơ thể chống lại virus.
  • C. Giúp tiêu diệt hoàn toàn virus trong cơ thể người bệnh.
  • D. Giúp dự đoán chính xác các loại virus mới có thể xuất hiện trong tương lai.

Câu 15: Nếu một virus chỉ có vỏ capsid mà không có nucleic acid, nó có thể gây nhiễm trùng tế bào chủ không?

  • A. Có, vì vỏ capsid giúp virus bám dính và xâm nhập tế bào chủ.
  • B. Có, nhưng khả năng gây nhiễm trùng sẽ yếu hơn so với virus hoàn chỉnh.
  • C. Có, trong một số trường hợp đặc biệt, vỏ capsid có thể tự nhân lên.
  • D. Không, vì nucleic acid chứa vật chất di truyền cần thiết cho sự nhân lên của virus.

Câu 16: Loại tế bào nào sau đây không thể bị virus tấn công và nhân lên?

  • A. Tế bào vi khuẩn.
  • B. Tế bào nấm men.
  • C. Tế bào chết.
  • D. Tế bào biểu mô.

Câu 17: Trong giai đoạn xâm nhập của virus vào tế bào động vật, hình thức "thực bào" thường được sử dụng bởi loại virus nào?

  • A. Virus trần.
  • B. Virus có màng bọc.
  • C. Bacteriophage.
  • D. Virus thực vật.

Câu 18: Điều gì xảy ra với vỏ capsid của virus sau khi xâm nhập vào tế bào chủ (đối với virus xâm nhập theo kiểu đưa cả nucleocapsid vào)?

  • A. Vỏ capsid bị phá vỡ để giải phóng nucleic acid vào tế bào chất.
  • B. Vỏ capsid vẫn bao bọc nucleic acid và cùng tham gia quá trình nhân lên.
  • C. Vỏ capsid được tế bào chủ sử dụng lại để tổng hợp protein cho tế bào.
  • D. Vỏ capsid di chuyển đến nhân tế bào và gắn vào DNA của tế bào chủ.

Câu 19: Một phòng thí nghiệm phát hiện một chủng virus mới có khả năng kháng nhiều loại thuốc kháng virus hiện tại. Nguyên nhân nào có thể giải thích hiện tượng này?

  • A. Virus đã học cách thích nghi với thuốc kháng virus.
  • B. Thuốc kháng virus đã bị mất tác dụng do bảo quản không đúng cách.
  • C. Virus đã trải qua quá trình đột biến và chọn lọc tự nhiên, tạo ra các biến chủng kháng thuốc.
  • D. Virus đã trao đổi vật chất di truyền với vi khuẩn kháng thuốc.

Câu 20: Cho sơ đồ chu trình nhân lên của virus. Giai đoạn nào thể hiện sự lắp ráp các thành phần virus (nucleic acid và protein vỏ capsid) để tạo thành virus hoàn chỉnh?

  • A. Hấp phụ.
  • B. Xâm nhập.
  • C. Sinh tổng hợp.
  • D. Lắp ráp.

Câu 21: Để phân loại virus, người ta KHÔNG dựa vào đặc điểm nào sau đây?

  • A. Loại vật chất di truyền (DNA hoặc RNA).
  • B. Cấu trúc vỏ capsid.
  • C. Kích thước của virus tính bằng nanomet.
  • D. Loại tế bào chủ mà virus xâm nhiễm.

Câu 22: Điều gì KHÔNG phải là vai trò của vỏ capsid virus?

  • A. Bảo vệ vật chất di truyền của virus.
  • B. Tổng hợp protein cần thiết cho sự nhân lên của virus.
  • C. Quy định hình dạng của virus.
  • D. Tham gia vào quá trình bám dính của virus lên tế bào chủ.

Câu 23: Trong một quần thể vi khuẩn, phage λ (lambda) chuyển từ chu trình tiềm tan sang chu trình sinh tan khi gặp điều kiện bất lợi nào?

  • A. Mật độ vi khuẩn trong quần thể tăng cao.
  • B. Nguồn dinh dưỡng cho vi khuẩn trở nên dồi dào.
  • C. Nhiệt độ môi trường giảm xuống.
  • D. Quần thể vi khuẩn bị chiếu xạ tia UV hoặc tiếp xúc hóa chất gây hại DNA.

Câu 24: Virus cúm mùa thường xuyên biến đổi kháng nguyên bề mặt (kháng nguyên gai). Điều này có ý nghĩa gì đối với việc phòng ngừa bệnh cúm?

  • A. Vaccine cúm cần được cập nhật và tiêm phòng hàng năm để đối phó với các chủng virus cúm biến đổi.
  • B. Bệnh cúm trở nên dễ điều trị hơn do virus yếu đi sau khi biến đổi.
  • C. Virus cúm chỉ gây bệnh cho người lớn tuổi và trẻ em, không ảnh hưởng đến người trẻ khỏe mạnh.
  • D. Biến đổi kháng nguyên giúp virus cúm dễ dàng bị tiêu diệt bởi hệ miễn dịch.

Câu 25: Phát biểu nào sau đây là SAI về virus?

  • A. Virus có khả năng tiến hóa và thích nghi với môi trường.
  • B. Virus có thể chứa vật chất di truyền là DNA hoặc RNA.
  • C. Virus là một dạng tế bào sống đơn giản nhất.
  • D. Virus gây ra nhiều bệnh nguy hiểm cho người, động vật và thực vật.

Câu 26: Trong nghiên cứu về virus, kỹ thuật nào thường được sử dụng để đếm số lượng virus có trong một mẫu?

  • A. Kính hiển vi quang học.
  • B. Kính hiển vi điện tử.
  • C. Phương pháp nuôi cấy trên môi trường thạch.
  • D. Kỹ thuật PCR (phản ứng chuỗi polymerase).

Câu 27: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của virus trong công nghệ sinh học?

  • A. Sản xuất vaccine phòng bệnh.
  • B. Liệu pháp gene (vector gene).
  • C. Nghiên cứu cơ chế di truyền và sinh học phân tử.
  • D. Sản xuất kháng sinh.

Câu 28: Tại sao virus không bị tiêu diệt bởi thuốc kháng sinh?

  • A. Thuốc kháng sinh có cơ chế tác động lên vi khuẩn, không ảnh hưởng đến virus.
  • B. Virus có kích thước quá nhỏ để thuốc kháng sinh có thể tiếp cận.
  • C. Virus có lớp vỏ bảo vệ kháng lại tác dụng của thuốc kháng sinh.
  • D. Virus sử dụng cơ chế trao đổi chất khác biệt so với vi khuẩn.

Câu 29: Cho tình huống: Một người bị nhiễm virus gây bệnh đường hô hấp, triệu chứng ban đầu là sốt nhẹ, đau họng. Sau vài ngày, triệu chứng trở nên nghiêm trọng hơn với khó thở và viêm phổi. Chu trình nhân lên của virus trong trường hợp này có thể gây ra kiểu nhiễm trùng nào?

  • A. Nhiễm trùng tiềm ẩn.
  • B. Nhiễm trùng cấp tính.
  • C. Nhiễm trùng mãn tính.
  • D. Nhiễm trùng cơ hội.

Câu 30: Để phòng ngừa bệnh do virus lây truyền qua đường hô hấp, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Uống kháng sinh thường xuyên.
  • B. Tăng cường vận động thể lực.
  • C. Đeo khẩu trang và rửa tay thường xuyên.
  • D. Ăn nhiều thực phẩm giàu vitamin C.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản giữa virus và vi khuẩn, liên quan đến khả năng tự tổng hợp protein, là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Trong thí nghiệm của Hershey và Chase, mục đích của việc sử dụng phosphorus-32 (³²P) và sulfur-35 (³⁵S) phóng xạ là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Điều gì sẽ xảy ra nếu một virus mất đi gai glycoprotein trên vỏ ngoài của nó?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Tại sao virus ký sinh ở thực vật thường khó xâm nhập tế bào hơn virus ký sinh ở động vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Trong chu trình nhân lên của virus, giai đoạn 'sinh tổng hợp' sử dụng thành phần nào của tế bào chủ một cách triệt để nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Một loại thuốc kháng virus hoạt động bằng cách ức chế enzyme polymerase của virus. Giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Virus HIV có vật chất di truyền là RNA và enzyme reverse transcriptase. Enzyme này đóng vai trò gì trong chu trình nhân lên của HIV?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Điều gì quyết định tính đặc hiệu của virus đối với tế bào chủ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: So sánh chu trình sinh tan và chu trình tiềm tan của phage λ (lambda phage), điểm khác biệt chính là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Tại sao virus được coi là 'ký sinh bắt buộc'?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Hình thức giải phóng virus nào thường không gây chết tế bào chủ ngay lập tức?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Điều gì là hệ quả trực tiếp của việc virus sử dụng ribosome của tế bào chủ trong quá trình nhân lên?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Loại virus nào có khả năng tích hợp vật chất di truyền của mình vào bộ gene của tế bào chủ và tồn tại ở trạng thái tiềm ẩn trong thời gian dài?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Tại sao việc nghiên cứu cấu trúc và chu trình nhân lên của virus lại quan trọng trong việc phát triển thuốc và vaccine phòng chống bệnh do virus gây ra?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Nếu một virus chỉ có vỏ capsid mà không có nucleic acid, nó có thể gây nhiễm trùng tế bào chủ không?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Loại tế bào nào sau đây không thể bị virus tấn công và nhân lên?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Trong giai đoạn xâm nhập của virus vào tế bào động vật, hình thức 'thực bào' thường được sử dụng bởi loại virus nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Điều gì xảy ra với vỏ capsid của virus sau khi xâm nhập vào tế bào chủ (đối với virus xâm nhập theo kiểu đưa cả nucleocapsid vào)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Một phòng thí nghiệm phát hiện một chủng virus mới có khả năng kháng nhiều loại thuốc kháng virus hiện tại. Nguyên nhân nào có thể giải thích hiện tượng này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Cho sơ đồ chu trình nhân lên của virus. Giai đoạn nào thể hiện sự lắp ráp các thành phần virus (nucleic acid và protein vỏ capsid) để tạo thành virus hoàn chỉnh?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Để phân loại virus, người ta KHÔNG dựa vào đặc điểm nào sau đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Điều gì KHÔNG phải là vai trò của vỏ capsid virus?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Trong một quần thể vi khuẩn, phage λ (lambda) chuyển từ chu trình tiềm tan sang chu trình sinh tan khi gặp điều kiện bất lợi nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Virus cúm mùa thường xuyên biến đổi kháng nguyên bề mặt (kháng nguyên gai). Điều này có ý nghĩa gì đối với việc phòng ngừa bệnh cúm?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Phát biểu nào sau đây là SAI về virus?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Trong nghiên cứu về virus, kỹ thuật nào thường được sử dụng để đếm số lượng virus có trong một mẫu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của virus trong công nghệ sinh học?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Tại sao virus không bị tiêu diệt bởi thuốc kháng sinh?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Cho tình huống: Một người bị nhiễm virus gây bệnh đường hô hấp, triệu chứng ban đầu là sốt nhẹ, đau họng. Sau vài ngày, triệu chứng trở nên nghiêm trọng hơn với khó thở và viêm phổi. Chu trình nhân lên của virus trong trường hợp này có thể gây ra kiểu nhiễm trùng nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Để phòng ngừa bệnh do virus lây truyền qua đường hô hấp, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản giữa virus và vi khuẩn là gì, phản ánh bản chất "không sống" của virus ngoài tế bào?

  • A. Virus có kích thước lớn hơn vi khuẩn.
  • B. Virus có khả năng tự sinh sản độc lập bên ngoài tế bào sống.
  • C. Virus chứa cả DNA và RNA trong vật chất di truyền.
  • D. Virus không có cấu tạo tế bào và không tự thực hiện trao đổi chất.

Câu 2: Tại sao virus được coi là "ký sinh nội bào bắt buộc"?

  • A. Virus thiếu bộ máy tế bào cần thiết cho quá trình nhân lên và trao đổi chất.
  • B. Virus có kích thước quá nhỏ để tồn tại độc lập ngoài môi trường.
  • C. Virus không có khả năng di chuyển và cần tế bào chủ để vận chuyển.
  • D. Virus cần tế bào chủ để cung cấp nguồn dinh dưỡng đặc biệt.

Câu 3: Thành phần nào bắt buộc phải có trong cấu trúc của mọi virus?

  • A. Màng phospholipid kép.
  • B. Gai glycoprotein.
  • C. Vật chất di truyền (DNA hoặc RNA) và vỏ capsid.
  • D. Ribosome.

Câu 4: Chức năng chính của vỏ capsid virus là gì?

  • A. Tổng hợp protein cho virus.
  • B. Bảo vệ vật chất di truyền và giúp virus bám dính vào tế bào chủ.
  • C. Cung cấp năng lượng cho virus.
  • D. Điều khiển quá trình trao đổi chất của virus.

Câu 5: Virus cúm có màng bao ngoài. Màng bao này có nguồn gốc từ đâu?

  • A. Do virus tự tổng hợp từ các chất vô cơ.
  • B. Từ vỏ capsid của virus mẹ.
  • C. Từ màng tế bào của tế bào chủ bị virus xâm nhiễm.
  • D. Từ môi trường bên ngoài tế bào.

Câu 6: Phân loại virus dựa trên vật chất di truyền, chúng ta có hai nhóm chính là?

  • A. Virus có màng bao và virus trần.
  • B. Virus DNA và virus RNA.
  • C. Virus hình xoắn và virus hình khối.
  • D. Virus thực vật và virus động vật.

Câu 7: Vì sao mỗi loại virus thường chỉ xâm nhiễm một số loại tế bào chủ nhất định?

  • A. Do sự tương tác đặc hiệu giữa thụ thể bề mặt tế bào chủ và protein bề mặt virus.
  • B. Do kích thước của virus quá lớn hoặc quá nhỏ so với tế bào chủ.
  • C. Do hệ thống miễn dịch của tế bào chủ chỉ chống lại một số loại virus nhất định.
  • D. Do môi trường bên trong tế bào chủ không phù hợp với tất cả các loại virus.

Câu 8: Sắp xếp các giai đoạn nhân lên của virus theo trình tự đúng:

  • A. Xâm nhập → Hấp phụ → Sinh tổng hợp → Lắp ráp → Giải phóng.
  • B. Sinh tổng hợp → Hấp phụ → Xâm nhập → Lắp ráp → Giải phóng.
  • C. Hấp phụ → Xâm nhập → Sinh tổng hợp → Lắp ráp → Giải phóng.
  • D. Lắp ráp → Giải phóng → Hấp phụ → Xâm nhập → Sinh tổng hợp.

Câu 9: Giai đoạn "hấp phụ" trong chu trình nhân lên của virus là gì?

  • A. Virus xâm nhập vật chất di truyền vào tế bào chủ.
  • B. Virus bám dính đặc hiệu lên bề mặt tế bào chủ.
  • C. Virus sử dụng bộ máy tế bào chủ để tổng hợp vật chất di truyền và protein.
  • D. Virus lắp ráp các thành phần virus mới.

Câu 10: Sự khác biệt chính giữa giai đoạn xâm nhập của virus trần và virus có màng bao là gì?

  • A. Virus trần xâm nhập bằng cách hòa màng, virus có màng bao xâm nhập bằng thực bào.
  • B. Virus trần xâm nhập cả capsid và vật chất di truyền, virus có màng bao chỉ xâm nhập vật chất di truyền.
  • C. Virus trần xâm nhập thụ động, virus có màng bao xâm nhập chủ động.
  • D. Virus trần xâm nhập bằng cách tiêm vật chất di truyền, virus có màng bao xâm nhập bằng cách hòa màng hoặc thực bào.

Câu 11: Trong giai đoạn "sinh tổng hợp" của chu trình nhân lên virus, tế bào chủ cung cấp những gì cho virus?

  • A. Thông tin di truyền để tổng hợp protein virus.
  • B. Vỏ capsid để bảo vệ vật chất di truyền virus.
  • C. Nguyên liệu, enzyme, ribosome và năng lượng để tổng hợp vật chất di truyền và protein virus.
  • D. Màng tế bào để tạo màng bao cho virus.

Câu 12: Giai đoạn "lắp ráp" trong chu trình nhân lên của virus là quá trình:

  • A. Kết hợp vật chất di truyền và protein capsid để tạo thành virus mới.
  • B. Nhân đôi vật chất di truyền của virus.
  • C. Giải phóng virus ra khỏi tế bào chủ.
  • D. Virus bám dính vào tế bào chủ.

Câu 13: Hình thức "giải phóng" virus có màng bao thường diễn ra như thế nào?

  • A. Virus phá vỡ màng tế bào chủ để giải phóng hàng loạt virus.
  • B. Virus nảy chồi khỏi tế bào chủ, đồng thời lấy màng tế bào chủ làm màng bao.
  • C. Virus tiết enzyme phá hủy thành tế bào chủ để thoát ra.
  • D. Virus được vận chuyển chủ động ra khỏi tế bào chủ qua kênh protein.

Câu 14: Điều gì xảy ra với tế bào chủ sau khi virus giải phóng?

  • A. Tế bào chủ tiếp tục sinh trưởng và phát triển bình thường.
  • B. Tế bào chủ trở nên khỏe mạnh hơn do loại bỏ được virus.
  • C. Tùy thuộc vào loại virus và cơ chế giải phóng, tế bào chủ có thể bị phá hủy hoặc suy yếu.
  • D. Tế bào chủ không bị ảnh hưởng gì sau khi virus giải phóng.

Câu 15: Cho sơ đồ chu trình nhân lên của virus. Giai đoạn nào thể hiện sự nhân lên về số lượng thành phần virus (vật chất di truyền, protein)?

  • A. Hấp phụ.
  • B. Sinh tổng hợp.
  • C. Lắp ráp.
  • D. Giải phóng.

Câu 16: Nếu một virus RNA xâm nhập tế bào chủ, điều gì cần xảy ra đầu tiên để virus có thể nhân lên?

  • A. RNA virus phải được phiên mã ngược thành DNA.
  • B. RNA virus phải được dịch mã trực tiếp thành protein virus.
  • C. RNA virus phải được nhân đôi thành RNA mạch kép.
  • D. RNA virus phải được nhân đôi thành nhiều bản sao RNA mạch đơn.

Câu 17: So sánh chu trình nhân lên của virus và quá trình sinh sản của tế bào, điểm khác biệt lớn nhất là gì?

  • A. Virus hoàn toàn phụ thuộc vào bộ máy tế bào chủ để nhân lên, tế bào tự sinh sản bằng bộ máy riêng.
  • B. Virus tạo ra ít virus con hơn tế bào tạo ra tế bào con.
  • C. Chu trình nhân lên của virus diễn ra nhanh hơn sinh sản tế bào.
  • D. Virus có thể biến đổi vật chất di truyền, tế bào thì không.

Câu 18: Tại sao virus không được xếp vào giới sinh vật?

  • A. Virus có kích thước quá nhỏ.
  • B. Virus chỉ gây bệnh cho sinh vật.
  • C. Virus không có cấu tạo tế bào và không tự thực hiện trao đổi chất.
  • D. Virus có khả năng biến đổi vật chất di truyền.

Câu 19: Một loại thuốc kháng virus ức chế giai đoạn "sinh tổng hợp" trong chu trình nhân lên của virus. Thuốc này sẽ ngăn chặn quá trình nào?

  • A. Virus bám dính vào tế bào chủ.
  • B. Tổng hợp vật chất di truyền và protein virus.
  • C. Lắp ráp virus mới.
  • D. Giải phóng virus khỏi tế bào.

Câu 20: Để nghiên cứu virus trong phòng thí nghiệm, môi trường nuôi cấy phù hợp nhất là gì?

  • A. Môi trường thạch dinh dưỡng.
  • B. Môi trường lỏng chứa các chất dinh dưỡng tổng hợp.
  • C. Môi trường bán tổng hợp.
  • D. Môi trường tế bào sống.

Câu 21: Virus HIV tấn công loại tế bào nào trong hệ miễn dịch của người?

  • A. Tế bào hồng cầu.
  • B. Tế bào bạch cầu trung tính.
  • C. Tế bào lympho T hỗ trợ (T helper).
  • D. Tế bào biểu mô.

Câu 22: Dựa vào hình dạng cấu trúc, virus có thể được phân loại thành:

  • A. Virus DNA và virus RNA.
  • B. Virus hình xoắn, virus hình khối và virus hỗn hợp.
  • C. Virus có màng bao và virus trần.
  • D. Virus động vật, virus thực vật và virus vi khuẩn.

Câu 23: Phát biểu nào sau đây không đúng về virus?

  • A. Virus có kích thước siêu nhỏ.
  • B. Virus có khả năng gây bệnh.
  • C. Virus nhân lên bên trong tế bào sống.
  • D. Virus có khả năng tự tổng hợp protein và vật chất di truyền bên ngoài tế bào.

Câu 24: Điều gì quyết định khả năng gây bệnh (độc lực) của một loại virus?

  • A. Kích thước của virus.
  • B. Loại vật chất di truyền của virus.
  • C. Khả năng nhân lên nhanh chóng và gây tổn thương tế bào chủ.
  • D. Sự có mặt của màng bao virus.

Câu 25: Tại sao việc sử dụng kháng sinh không hiệu quả trong điều trị bệnh do virus gây ra?

  • A. Kháng sinh chỉ có tác dụng lên vi khuẩn, không có cơ chế tác động lên virus.
  • B. Virus có kích thước quá nhỏ để kháng sinh có thể tiếp cận.
  • C. Virus có khả năng kháng kháng sinh tự nhiên.
  • D. Kháng sinh chỉ hiệu quả với virus DNA, không hiệu quả với virus RNA.

Câu 26: Cho tình huống: Một loại virus mới được phát hiện có khả năng lây nhiễm và gây bệnh cho người. Để xác định cấu trúc vật chất di truyền của virus này, phương pháp nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Quan sát virus dưới kính hiển vi quang học.
  • B. Nuôi cấy virus trong môi trường thạch dinh dưỡng.
  • C. Phân tích trình tự nucleotide của vật chất di truyền virus.
  • D. Phân tích protein vỏ capsid virus.

Câu 27: Trong phòng thí nghiệm, người ta muốn tạo ra virus lai bằng cách kết hợp vật chất di truyền của virus A và vỏ capsid của virus B. Thí nghiệm này nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng khả năng nhân lên của virus.
  • B. Xác định vai trò của vật chất di truyền và vỏ capsid trong sự xâm nhiễm và gây bệnh của virus.
  • C. Tạo ra virus mới có khả năng kháng thuốc.
  • D. Nghiên cứu quá trình tiến hóa của virus.

Câu 28: Nếu một loại virus có thụ thể là protein X trên vỏ capsid, loại tế bào chủ nào có khả năng bị virus này xâm nhiễm?

  • A. Tất cả các loại tế bào.
  • B. Chỉ tế bào vi khuẩn.
  • C. Chỉ tế bào thực vật.
  • D. Tế bào có thụ thể tương ứng với protein X trên bề mặt.

Câu 29: Quan sát dưới kính hiển vi điện tử một mẫu bệnh phẩm, bạn thấy cấu trúc có dạng hình khối đa diện, không có màng bao ngoài và chứa DNA mạch kép. Cấu trúc này có thể là:

  • A. Virus trần, hình khối, vật chất di truyền là DNA.
  • B. Virus có màng bao, hình khối, vật chất di truyền là DNA.
  • C. Virus trần, hình xoắn, vật chất di truyền là RNA.
  • D. Virus có màng bao, hình xoắn, vật chất di truyền là RNA.

Câu 30: Để phòng tránh bệnh do virus gây ra, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất về mặt lâu dài và cộng đồng?

  • A. Sử dụng kháng sinh khi có triệu chứng bệnh.
  • B. Vệ sinh cá nhân sạch sẽ.
  • C. Tiêm vaccine phòng bệnh.
  • D. Cách ly người bệnh hoàn toàn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản giữa virus và vi khuẩn là gì, phản ánh bản chất 'không sống' của virus ngoài tế bào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Tại sao virus được coi là 'ký sinh nội bào bắt buộc'?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Thành phần nào *bắt buộc* phải có trong cấu trúc của mọi virus?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Chức năng chính của vỏ capsid virus là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Virus cúm có màng bao ngoài. Màng bao này có nguồn gốc từ đâu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Phân loại virus dựa trên vật chất di truyền, chúng ta có hai nhóm chính là?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Vì sao mỗi loại virus thường chỉ xâm nhiễm một số loại tế bào chủ nhất định?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Sắp xếp các giai đoạn nhân lên của virus theo trình tự đúng:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Giai đoạn 'hấp phụ' trong chu trình nhân lên của virus là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Sự khác biệt chính giữa giai đoạn xâm nhập của virus trần và virus có màng bao là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Trong giai đoạn 'sinh tổng hợp' của chu trình nhân lên virus, tế bào chủ cung cấp những gì cho virus?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Giai đoạn 'lắp ráp' trong chu trình nhân lên của virus là quá trình:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Hình thức 'giải phóng' virus có màng bao thường diễn ra như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Điều gì xảy ra với tế bào chủ sau khi virus giải phóng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Cho sơ đồ chu trình nhân lên của virus. Giai đoạn nào thể hiện sự nhân lên về số lượng thành phần virus (vật chất di truyền, protein)?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Nếu một virus RNA xâm nhập tế bào chủ, điều gì cần xảy ra đầu tiên để virus có thể nhân lên?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: So sánh chu trình nhân lên của virus và quá trình sinh sản của tế bào, điểm khác biệt lớn nhất là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Tại sao virus không được xếp vào giới sinh vật?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Một loại thuốc kháng virus ức chế giai đoạn 'sinh tổng hợp' trong chu trình nhân lên của virus. Thuốc này sẽ ngăn chặn quá trình nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Để nghiên cứu virus trong phòng thí nghiệm, môi trường nuôi cấy phù hợp nhất là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Virus HIV tấn công loại tế bào nào trong hệ miễn dịch của người?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Dựa vào hình dạng cấu trúc, virus có thể được phân loại thành:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Phát biểu nào sau đây *không đúng* về virus?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Điều gì quyết định khả năng gây bệnh (độc lực) của một loại virus?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Tại sao việc sử dụng kháng sinh không hiệu quả trong điều trị bệnh do virus gây ra?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Cho tình huống: Một loại virus mới được phát hiện có khả năng lây nhiễm và gây bệnh cho người. Để xác định cấu trúc vật chất di truyền của virus này, phương pháp nào sau đây phù hợp nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Trong phòng thí nghiệm, người ta muốn tạo ra virus lai bằng cách kết hợp vật chất di truyền của virus A và vỏ capsid của virus B. Thí nghiệm này nhằm mục đích gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Nếu một loại virus có thụ thể là protein X trên vỏ capsid, loại tế bào chủ nào có khả năng bị virus này xâm nhiễm?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Quan sát dưới kính hiển vi điện tử một mẫu bệnh phẩm, bạn thấy cấu trúc có dạng hình khối đa diện, không có màng bao ngoài và chứa DNA mạch kép. Cấu trúc này có thể là:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Để phòng tránh bệnh do virus gây ra, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất về mặt lâu dài và cộng đồng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản giữa virus và vi khuẩn, xét về cấu trúc tế bào, là gì?

  • A. Virus có khả năng di chuyển, vi khuẩn thì không.
  • B. Virus có vật chất di truyền là DNA, vi khuẩn là RNA.
  • C. Virus sinh sản nhanh hơn vi khuẩn.
  • D. Virus không có cấu tạo tế bào, vi khuẩn có cấu tạo tế bào.

Câu 2: Tại sao virus được coi là "ký sinh nội bào bắt buộc"?

  • A. Virus không có ribosome và các bào quan cần thiết để tự tổng hợp protein và nhân lên.
  • B. Virus có kích thước quá nhỏ để tồn tại độc lập ngoài tế bào chủ.
  • C. Virus cần môi trường pH đặc biệt chỉ có bên trong tế bào chủ.
  • D. Virus không có khả năng tạo ra năng lượng ATP cho các hoạt động sống.

Câu 3: Thành phần nào không phải là cấu trúc bắt buộc của mọi virus?

  • A. Vật chất di truyền (nucleic acid)
  • B. Vỏ capsid
  • C. Màng bao (envelope)
  • D. Protein bề mặt

Câu 4: Chức năng chính của vỏ capsid virus là gì?

  • A. Tổng hợp protein cho virus
  • B. Bảo vệ vật chất di truyền và giúp virus bám vào tế bào chủ
  • C. Cung cấp năng lượng cho quá trình nhân lên của virus
  • D. Điều khiển quá trình trao đổi chất của virus

Câu 5: Virus cúm có khả năng lây nhiễm cho nhiều loài động vật khác nhau (người, lợn, chim...). Điều này phản ánh đặc điểm nào của virus?

  • A. Tính đa dạng di truyền cao
  • B. Khả năng biến đổi cấu trúc capsid
  • C. Tính đặc hiệu tế bào chủ không tuyệt đối
  • D. Kích thước nhỏ bé dễ xâm nhập

Câu 6: Trong chu trình nhân lên của virus, giai đoạn "sinh tổng hợp" diễn ra quá trình nào?

  • A. Virus bám dính lên tế bào chủ
  • B. Virus xâm nhập vào tế bào chủ
  • C. Virus lắp ráp các thành phần virus mới
  • D. Tế bào chủ tổng hợp vật chất di truyền và protein virus

Câu 7: Điều gì xảy ra trong giai đoạn "hấp phụ" của chu trình nhân lên virus?

  • A. Vật chất di truyền của virus xâm nhập vào tế bào chất
  • B. Virus gắn đặc hiệu vào thụ thể bề mặt tế bào chủ
  • C. Các thành phần virus mới được lắp ráp hoàn chỉnh
  • D. Virus giải phóng khỏi tế bào chủ

Câu 8: Phương thức xâm nhập phổ biến của virus có màng bao vào tế bào động vật là gì?

  • A. Xâm nhập trực tiếp vật chất di truyền
  • B. Thực bào virus nguyên vẹn
  • C. Dung hợp màng virus với màng tế bào chủ
  • D. Tiêm vật chất di truyền qua kênh protein

Câu 9: Trong giai đoạn "lắp ráp", các thành phần virus mới được tạo ra sẽ...

  • A. Kết hợp với nhau để tạo thành virus hoàn chỉnh
  • B. Phân chia để tạo ra nhiều bản sao vật chất di truyền
  • C. Thoát ra khỏi tế bào chất và xâm nhập tế bào khác
  • D. Biến đổi cấu trúc để thích nghi với môi trường mới

Câu 10: Hai cơ chế giải phóng virus khỏi tế bào chủ là gì?

  • A. Thẩm thấu và khuếch tán
  • B. Nảy chồi và ly giải tế bào
  • C. Xuất bào và nhập bào
  • D. Vận chuyển chủ động và vận chuyển thụ động

Câu 11: Virus nào sau đây có vật chất di truyền là RNA mạch đơn?

  • A. Bacteriophage T4
  • B. Virus đậu mùa
  • C. Virus herpes
  • D. Virus HIV

Câu 12: Loại virus nào thường giải phóng khỏi tế bào chủ bằng cơ chế ly giải tế bào?

  • A. Virus trần
  • B. Virus có màng bao
  • C. Virus DNA
  • D. Virus RNA

Câu 13: Loại virus nào nhận màng bao từ màng tế bào chủ khi giải phóng?

  • A. Virus trần
  • B. Virus có màng bao
  • C. Virus DNA
  • D. Virus RNA

Câu 14: Điều gì quyết định tính đặc hiệu của virus đối với tế bào chủ?

  • A. Kích thước và hình dạng virus
  • B. Loại vật chất di truyền của virus
  • C. Sự tương thích giữa thụ thể của virus và thụ thể trên tế bào chủ
  • D. Tốc độ nhân lên của virus

Câu 15: Vì sao virus không được xếp vào giới sinh vật nào trong hệ thống phân loại 5 giới?

  • A. Virus có kích thước quá nhỏ
  • B. Virus có khả năng biến đổi quá nhanh
  • C. Virus chỉ sống ký sinh
  • D. Virus không có cấu tạo tế bào

Câu 16: Loại vật chất di truyền nào không tồn tại ở virus?

  • A. DNA mạch kép
  • B. RNA mạch đơn
  • C. DNA và RNA cùng tồn tại
  • D. DNA mạch đơn

Câu 17: Một loại thuốc kháng virus ức chế giai đoạn "sinh tổng hợp" trong chu trình nhân lên. Thuốc này sẽ tác động vào quá trình nào?

  • A. Giai đoạn hấp phụ
  • B. Tổng hợp protein và nhân đôi vật chất di truyền của virus
  • C. Giai đoạn lắp ráp
  • D. Giai đoạn giải phóng

Câu 18: Điều gì có thể xảy ra nếu đột biến làm thay đổi protein thụ thể của virus?

  • A. Virus có thể mất khả năng bám dính và xâm nhập vào tế bào chủ
  • B. Virus sẽ nhân lên nhanh hơn trong tế bào chủ
  • C. Virus sẽ trở nên ít độc hại hơn
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến chu trình nhân lên

Câu 19: Tại sao việc nghiên cứu virus lại quan trọng trong y học và sinh học?

  • A. Virus chỉ gây bệnh cho thực vật
  • B. Virus không có vai trò trong hệ sinh thái
  • C. Virus quá nhỏ để nghiên cứu
  • D. Virus gây nhiều bệnh nguy hiểm và là công cụ nghiên cứu sinh học

Câu 20: Phát biểu nào sau đây là sai về virus?

  • A. Virus có thể chứa DNA hoặc RNA làm vật chất di truyền
  • B. Virus nhân lên bằng cách sử dụng bộ máy tế bào chủ
  • C. Virus có khả năng tự sinh sản độc lập bên ngoài tế bào chủ
  • D. Virus có kích thước siêu hiển vi

Câu 21: Cho sơ đồ chu trình nhân lên của virus. Giai đoạn nào thể hiện sự "cởi áo" của virus?

  • A. Giai đoạn hấp phụ
  • B. Giai đoạn xâm nhập
  • C. Giai đoạn sinh tổng hợp
  • D. Giai đoạn lắp ráp

Câu 22: So sánh virus trần và virus có màng bao, điểm khác biệt chính về cấu trúc bề mặt là gì?

  • A. Virus trần có vỏ capsid phức tạp hơn
  • B. Virus có màng bao có kích thước lớn hơn
  • C. Virus trần có gai glycoprotein, virus có màng bao thì không
  • D. Virus có màng bao có thêm lớp màng phospholipid kép bên ngoài capsid

Câu 23: Nếu một virus chỉ có khả năng lây nhiễm cho tế bào gan, tính đặc hiệu này được quyết định bởi yếu tố nào?

  • A. Kích thước của virus phù hợp với tế bào gan
  • B. Môi trường bên trong tế bào gan thích hợp cho virus
  • C. Tế bào gan có thụ thể đặc hiệu phù hợp với virus
  • D. Tốc độ trao đổi chất của tế bào gan cao

Câu 24: Trong thí nghiệm phân tách thành phần virus, nếu tách riêng vỏ capsid và vật chất di truyền, thành phần nào có khả năng gây nhiễm trùng?

  • A. Vỏ capsid
  • B. Vật chất di truyền
  • C. Cả vỏ capsid và vật chất di truyền
  • D. Không thành phần nào có khả năng gây nhiễm trùng

Câu 25: Vì sao nói chu trình nhân lên của virus không phải là sinh sản theo nghĩa thông thường?

  • A. Virus không tạo ra thế hệ con giống hệt mình
  • B. Chu trình nhân lên diễn ra quá nhanh
  • C. Virus không có sự kết hợp giao tử
  • D. Virus hoàn toàn phụ thuộc vào bộ máy sinh tổng hợp của tế bào chủ

Câu 26: Hãy sắp xếp các giai đoạn của chu trình nhân lên virus theo thứ tự đúng:

  • A. Xâm nhập → Hấp phụ → Sinh tổng hợp → Lắp ráp → Giải phóng
  • B. Hấp phụ → Sinh tổng hợp → Xâm nhập → Lắp ráp → Giải phóng
  • C. Hấp phụ → Xâm nhập → Sinh tổng hợp → Lắp ráp → Giải phóng
  • D. Sinh tổng hợp → Hấp phụ → Xâm nhập → Lắp ráp → Giải phóng

Câu 27: Loại tế bào nào sau đây virus không thể ký sinh?

  • A. Tế bào vi khuẩn
  • B. Tế bào thực vật
  • C. Tế bào động vật
  • D. Không có đáp án đúng, virus có thể ký sinh mọi loại tế bào sống

Câu 28: Để nuôi cấy virus trong phòng thí nghiệm, môi trường nuôi cấy cần phải chứa gì?

  • A. Môi trường thạch chứa đường và muối khoáng
  • B. Tế bào sống thích hợp cho virus
  • C. Môi trường giàu protein và lipid
  • D. Môi trường vô trùng tuyệt đối

Câu 29: Hình thức "nảy chồi" trong giai đoạn giải phóng thường gặp ở loại virus nào?

  • A. Virus có màng bao
  • B. Virus trần
  • C. Bacteriophage
  • D. Virus thực vật

Câu 30: Trong tương lai, ứng dụng nào của virus có tiềm năng lớn trong điều trị bệnh?

  • A. Sử dụng virus để sản xuất vaccine
  • B. Sử dụng virus để diệt côn trùng gây hại
  • C. Sử dụng virus trong liệu pháp gene và điều trị ung thư
  • D. Sử dụng virus để tạo ra kháng sinh mới

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản giữa virus và vi khuẩn, xét về cấu trúc tế bào, là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Tại sao virus được coi là 'ký sinh nội bào bắt buộc'?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Thành phần nào *không* phải là cấu trúc bắt buộc của mọi virus?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Chức năng chính của vỏ capsid virus là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Virus cúm có khả năng lây nhiễm cho nhiều loài động vật khác nhau (người, lợn, chim...). Điều này phản ánh đặc điểm nào của virus?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Trong chu trình nhân lên của virus, giai đoạn 'sinh tổng hợp' diễn ra quá trình nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Điều gì xảy ra trong giai đoạn 'hấp phụ' của chu trình nhân lên virus?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Phương thức xâm nhập phổ biến của virus có màng bao vào tế bào động vật là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Trong giai đoạn 'lắp ráp', các thành phần virus mới được tạo ra sẽ...

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Hai cơ chế giải phóng virus khỏi tế bào chủ là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Virus nào sau đây có vật chất di truyền là RNA mạch đơn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Loại virus nào thường giải phóng khỏi tế bào chủ bằng cơ chế ly giải tế bào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Loại virus nào nhận màng bao từ màng tế bào chủ khi giải phóng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Điều gì quyết định tính đặc hiệu của virus đối với tế bào chủ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Vì sao virus không được xếp vào giới sinh vật nào trong hệ thống phân loại 5 giới?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Loại vật chất di truyền nào *không* tồn tại ở virus?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Một loại thuốc kháng virus ức chế giai đoạn 'sinh tổng hợp' trong chu trình nhân lên. Thuốc này sẽ tác động vào quá trình nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Điều gì có thể xảy ra nếu đột biến làm thay đổi protein thụ thể của virus?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Tại sao việc nghiên cứu virus lại quan trọng trong y học và sinh học?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Phát biểu nào sau đây là *sai* về virus?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Cho sơ đồ chu trình nhân lên của virus. Giai đoạn nào thể hiện sự 'cởi áo' của virus?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: So sánh virus trần và virus có màng bao, điểm khác biệt chính về cấu trúc bề mặt là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Nếu một virus chỉ có khả năng lây nhiễm cho tế bào gan, tính đặc hiệu này được quyết định bởi yếu tố nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Trong thí nghiệm phân tách thành phần virus, nếu tách riêng vỏ capsid và vật chất di truyền, thành phần nào có khả năng gây nhiễm trùng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Vì sao nói chu trình nhân lên của virus không phải là sinh sản theo nghĩa thông thường?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Hãy sắp xếp các giai đoạn của chu trình nhân lên virus theo thứ tự đúng:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Loại tế bào nào sau đây virus *không* thể ký sinh?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Để nuôi cấy virus trong phòng thí nghiệm, môi trường nuôi cấy cần phải chứa gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Hình thức 'nảy chồi' trong giai đoạn giải phóng thường gặp ở loại virus nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Trong tương lai, ứng dụng nào của virus có tiềm năng lớn trong điều trị bệnh?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điều nào sau đây mô tả chính xác nhất về bản chất của virus?

  • A. Một dạng tế bào đơn giản có khả năng tự sinh sản độc lập.
  • B. Một thực thể không có cấu tạo tế bào, nhân lên bằng cách sử dụng bộ máy tế bào của vật chủ.
  • C. Một loại vi khuẩn nhỏ bé gây bệnh cho động vật và thực vật.
  • D. Một bào quan phức tạp bên trong tế bào nhân thực gây ra các bệnh truyền nhiễm.

Câu 2: Tại sao virus được coi là ký sinh nội bào bắt buộc?

  • A. Virus thiếu các bào quan và enzyme cần thiết cho quá trình trao đổi chất và sinh sản, phải dựa vào tế bào chủ.
  • B. Kích thước siêu nhỏ của virus khiến chúng không thể tồn tại độc lập ngoài môi trường.
  • C. Virus cần môi trường pH ổn định bên trong tế bào chủ để duy trì cấu trúc.
  • D. Virus không có khả năng di chuyển và cần tế bào chủ để phát tán sang các vị trí khác.

Câu 3: Thành phần cơ bản nào có mặt trong mọi virus?

  • A. Màng phospholipid kép và vỏ capsid.
  • B. Ribosome và bộ máy Golgi.
  • C. Gai glycoprotein và enzyme phiên mã ngược.
  • D. Vật chất di truyền (DNA hoặc RNA) và vỏ protein (capsid).

Câu 4: Chức năng chính của vỏ capsid ở virus là gì?

  • A. Tổng hợp protein virus và enzyme cần thiết cho quá trình nhân lên.
  • B. Cung cấp năng lượng cho virus xâm nhập vào tế bào chủ.
  • C. Bảo vệ vật chất di truyền của virus và giúp virus bám dính vào tế bào chủ.
  • D. Điều khiển quá trình trao đổi chất của virus bên trong tế bào chủ.

Câu 5: Sự khác biệt cơ bản giữa virus trần và virus có màng bọc là gì?

  • A. Virus trần có vật chất di truyền là DNA, virus có màng bọc có vật chất di truyền là RNA.
  • B. Virus có màng bọc có thêm lớp màng phospholipid kép bao bên ngoài capsid, virus trần thì không.
  • C. Virus trần chỉ ký sinh ở thực vật, virus có màng bọc chỉ ký sinh ở động vật.
  • D. Virus có màng bọc có kích thước lớn hơn virus trần.

Câu 6: Gai glycoprotein trên virus có màng bọc đóng vai trò quan trọng trong giai đoạn nào của chu trình nhân lên?

  • A. Hấp phụ (bám dính vào tế bào chủ).
  • B. Xâm nhập (xâm nhập vào tế bào chủ).
  • C. Sinh tổng hợp (tổng hợp vật chất di truyền và protein virus).
  • D. Lắp ráp (lắp ráp các thành phần virus mới).

Câu 7: Chu trình nhân lên của virus diễn ra theo bao nhiêu giai đoạn chính?

  • A. 2
  • B. 3
  • C. 4
  • D. 5

Câu 8: Giai đoạn "hấp phụ" trong chu trình nhân lên của virus có đặc điểm gì?

  • A. Virus xâm nhập vật chất di truyền vào tế bào chủ.
  • B. Virus sử dụng bộ máy tế bào chủ để tổng hợp vật chất di truyền và protein của mình.
  • C. Virus bám đặc hiệu lên bề mặt tế bào chủ thông qua tương tác thụ thể.
  • D. Các thành phần virus mới được lắp ráp và giải phóng khỏi tế bào chủ.

Câu 9: Sự khác biệt chính trong giai đoạn "xâm nhập" giữa virus trần và virus có màng bọc là gì?

  • A. Virus trần xâm nhập bằng cách tiêm vật chất di truyền, virus có màng bọc nhập bào hoặc dung hợp màng.
  • B. Virus trần xâm nhập trực tiếp cả virus vào tế bào, virus có màng bọc chỉ xâm nhập vật chất di truyền.
  • C. Virus trần cần enzyme đặc biệt để xâm nhập, virus có màng bọc thì không.
  • D. Virus có màng bọc xâm nhập nhanh hơn virus trần.

Câu 10: Trong giai đoạn "sinh tổng hợp", virus sử dụng thành phần nào của tế bào chủ để nhân lên?

  • A. Ti thể và lưới nội chất.
  • B. Ribosome, enzyme và nucleotide của tế bào chủ.
  • C. Lysosome và peroxisome.
  • D. Màng tế bào và thành tế bào.

Câu 11: Quá trình "lắp ráp" trong chu trình nhân lên của virus là gì?

  • A. Quá trình virus phá hủy tế bào chủ để giải phóng virus mới.
  • B. Quá trình virus tổng hợp vật chất di truyền và protein của mình.
  • C. Quá trình virus bám dính vào tế bào chủ.
  • D. Quá trình kết hợp vật chất di truyền và protein capsid để tạo thành virus hoàn chỉnh.

Câu 12: Giai đoạn "giải phóng" virus khỏi tế bào chủ có thể diễn ra theo những cơ chế nào?

  • A. Chỉ bằng cách ly giải tế bào chủ.
  • B. Chỉ bằng cách xuất bào.
  • C. Bằng cách ly giải tế bào (virus trần) hoặc xuất bào (virus có màng bọc).
  • D. Virus tự động thoát ra khỏi tế bào chủ mà không cần cơ chế đặc biệt.

Câu 13: Điều gì quyết định tính đặc hiệu của virus đối với tế bào chủ?

  • A. Loại vật chất di truyền (DNA hoặc RNA) của virus.
  • B. Sự tương thích giữa thụ thể virus và thụ thể trên bề mặt tế bào chủ.
  • C. Kích thước và hình dạng của virus.
  • D. Tốc độ nhân lên của virus bên trong tế bào chủ.

Câu 14: Tại sao việc nuôi cấy virus trong phòng thí nghiệm đòi hỏi phải sử dụng tế bào sống?

  • A. Vì virus chỉ phát triển tốt trong môi trường giàu dinh dưỡng.
  • B. Vì virus cần môi trường vô trùng tuyệt đối để nhân lên.
  • C. Vì virus không thể tồn tại lâu ngoài cơ thể sống.
  • D. Vì virus cần bộ máy tế bào sống để nhân lên, không thể nhân lên trên môi trường nhân tạo.

Câu 15: Loại vật chất di truyền nào KHÔNG được tìm thấy ở virus?

  • A. DNA mạch đơn.
  • B. RNA mạch kép.
  • C. DNA và RNA cùng tồn tại trong một virus.
  • D. RNA mạch đơn.

Câu 16: Điều gì xảy ra với tế bào chủ sau khi virus trần giải phóng ra ngoài?

  • A. Tế bào chủ thường bị phá vỡ (ly giải) và chết.
  • B. Tế bào chủ vẫn sống và tiếp tục hoạt động bình thường.
  • C. Tế bào chủ trở thành tế bào ung thư.
  • D. Tế bào chủ chuyển sang trạng thái ngủ đông.

Câu 17: Điều gì xảy ra với màng tế bào chủ khi virus có màng bọc giải phóng ra ngoài bằng cách nảy chồi?

  • A. Màng tế bào chủ bị phá hủy hoàn toàn.
  • B. Một phần màng tế bào chủ được sử dụng để tạo thành màng ngoài của virus.
  • C. Màng tế bào chủ không bị ảnh hưởng.
  • D. Màng tế bào chủ dày lên để bảo vệ tế bào.

Câu 18: Loại virus nào sau đây có khả năng gây nhiễm trùng潜伏 (tiềm ẩn) trong tế bào chủ trong thời gian dài?

  • A. Virus cúm.
  • B. Virus đậu mùa.
  • C. Virus bại liệt.
  • D. Virus herpes.

Câu 19: Một loại thuốc kháng virus lý tưởng nên nhắm mục tiêu vào giai đoạn nào của chu trình nhân lên để hiệu quả nhất?

  • A. Giai đoạn hấp phụ.
  • B. Giai đoạn giải phóng.
  • C. Giai đoạn sinh tổng hợp (nhân lên vật chất di truyền).
  • D. Giai đoạn lắp ráp.

Câu 20: Vì sao virus không được xếp vào giới sinh vật?

  • A. Vì virus có kích thước quá nhỏ.
  • B. Vì virus không có cấu tạo tế bào và không tự thực hiện trao đổi chất.
  • C. Vì virus chỉ gây bệnh cho sinh vật.
  • D. Vì virus có khả năng biến đổi vật chất di truyền nhanh chóng.

Câu 21: Hình thức xâm nhập nào sau đây thường được virus trần sử dụng để đưa vật chất di truyền vào tế bào chủ?

  • A. Tiêm trực tiếp vật chất di truyền vào tế bào chất.
  • B. Dung hợp màng ngoài với màng tế bào chủ.
  • C. Nhập bào ẩm bào (pinocytosis).
  • D. Thực bào (phagocytosis).

Câu 22: Enzyme phiên mã ngược (reverse transcriptase) có vai trò gì trong chu trình nhân lên của một số virus như HIV?

  • A. Tổng hợp protein virus từ mRNA.
  • B. Sao chép DNA virus thành nhiều bản sao DNA.
  • C. Tổng hợp DNA từ khuôn RNA của virus.
  • D. Phân giải RNA của tế bào chủ.

Câu 23: Nếu một virus có vật chất di truyền là RNA mạch đơn dương (+ssRNA), điều gì xảy ra sau khi nó xâm nhập vào tế bào chủ?

  • A. RNA của virus cần được phiên mã ngược thành DNA trước khi nhân lên.
  • B. RNA của virus cần được phiên mã thành RNA mạch đơn âm trước khi dịch mã.
  • C. RNA của virus cần liên kết với ribosome để tổng hợp protein capsid trước.
  • D. RNA của virus có thể hoạt động trực tiếp như mRNA để dịch mã tổng hợp protein virus.

Câu 24: Loại tế bào nào của hệ miễn dịch đóng vai trò quan trọng trong việc nhận diện và tiêu diệt tế bào chủ bị nhiễm virus?

  • A. Tế bào bạch cầu trung tính (Neutrophils).
  • B. Tế bào lympho T gây độc tế bào (Cytotoxic T lymphocytes - CTLs).
  • C. Tế bào lympho B (B lymphocytes).
  • D. Đại thực bào (Macrophages).

Câu 25: Phát biểu nào sau đây SAI về virus?

  • A. Virus có thể gây bệnh cho nhiều loại sinh vật khác nhau.
  • B. Virus có thể tiến hóa và biến đổi vật chất di truyền.
  • C. Virus có khả năng tự tổng hợp protein và nhân đôi vật chất di truyền bên ngoài tế bào chủ.
  • D. Virus có cấu trúc đơn giản hơn tế bào sống.

Câu 26: Một loại virus mới được phát hiện có khả năng lây nhiễm cả vi khuẩn và tế bào nhân thực. Điều này có phổ vật chủ như thế nào?

  • A. Phổ vật chủ hẹp, vì chỉ lây nhiễm một loài cụ thể.
  • B. Phổ vật chủ rộng, vì lây nhiễm được nhiều loại tế bào khác nhau (vi khuẩn và nhân thực).
  • C. Phổ vật chủ trung bình, vì lây nhiễm được một số loài trong cùng một giới.
  • D. Không thể xác định phổ vật chủ nếu không biết thêm thông tin.

Câu 27: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp phòng chống bệnh do virus gây ra?

  • A. Tiêm vaccine phòng bệnh.
  • B. Vệ sinh cá nhân và môi trường sống.
  • C. Sử dụng thuốc kháng virus theo chỉ định của bác sĩ.
  • D. Sử dụng thuốc kháng sinh.

Câu 28: Trong thí nghiệm của Hershey-Chase, mục đích của việc sử dụng phosphorus phóng xạ (³²P) và sulfur phóng xạ (³⁵S) là gì?

  • A. Để phân biệt và theo dõi DNA và protein của phage trong quá trình xâm nhiễm vi khuẩn.
  • B. Để tăng cường khả năng xâm nhiễm của phage vào vi khuẩn.
  • C. Để làm biến đổi vật chất di truyền của phage.
  • D. Để tiêu diệt vi khuẩn sau khi phage xâm nhiễm.

Câu 29: Quan sát dưới kính hiển vi điện tử một mẫu virus, người ta thấy virus có cấu trúc capsid hình xoắn và không có màng ngoài. Đây có thể là loại virus nào?

  • A. Virus HIV (Human Immunodeficiency Virus).
  • B. Virus cúm (Influenza virus).
  • C. Virus khảm thuốc lá (Tobacco Mosaic Virus - TMV).
  • D. Bacteriophage T4.

Câu 30: Cho sơ đồ chu trình nhân lên của virus. Giai đoạn nào thể hiện sự "cởi áo" của virus (giải phóng vật chất di truyền ra khỏi capsid hoặc màng bọc)?

  • A. Hấp phụ.
  • B. Xâm nhập.
  • C. Sinh tổng hợp.
  • D. Lắp ráp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Điều nào sau đây mô tả chính xác nhất về bản chất của virus?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Tại sao virus được coi là ký sinh nội bào bắt buộc?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Thành phần cơ bản nào có mặt trong mọi virus?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Chức năng chính của vỏ capsid ở virus là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Sự khác biệt cơ bản giữa virus trần và virus có màng bọc là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Gai glycoprotein trên virus có màng bọc đóng vai trò quan trọng trong giai đoạn nào của chu trình nhân lên?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Chu trình nhân lên của virus diễn ra theo bao nhiêu giai đoạn chính?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Giai đoạn 'hấp phụ' trong chu trình nhân lên của virus có đặc điểm gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Sự khác biệt chính trong giai đoạn 'xâm nhập' giữa virus trần và virus có màng bọc là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Trong giai đoạn 'sinh tổng hợp', virus sử dụng thành phần nào của tế bào chủ để nhân lên?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Quá trình 'lắp ráp' trong chu trình nhân lên của virus là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Giai đoạn 'giải phóng' virus khỏi tế bào chủ có thể diễn ra theo những cơ chế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Điều gì quyết định tính đặc hiệu của virus đối với tế bào chủ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Tại sao việc nuôi cấy virus trong phòng thí nghiệm đòi hỏi phải sử dụng tế bào sống?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Loại vật chất di truyền nào KHÔNG được tìm thấy ở virus?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Điều gì xảy ra với tế bào chủ sau khi virus trần giải phóng ra ngoài?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Điều gì xảy ra với màng tế bào chủ khi virus có màng bọc giải phóng ra ngoài bằng cách nảy chồi?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Loại virus nào sau đây có khả năng gây nhiễm trùng潜伏 (tiềm ẩn) trong tế bào chủ trong thời gian dài?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Một loại thuốc kháng virus lý tưởng nên nhắm mục tiêu vào giai đoạn nào của chu trình nhân lên để hiệu quả nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Vì sao virus không được xếp vào giới sinh vật?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Hình thức xâm nhập nào sau đây thường được virus trần sử dụng để đưa vật chất di truyền vào tế bào chủ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Enzyme phiên mã ngược (reverse transcriptase) có vai trò gì trong chu trình nhân lên của một số virus như HIV?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Nếu một virus có vật chất di truyền là RNA mạch đơn dương (+ssRNA), điều gì xảy ra sau khi nó xâm nhập vào tế bào chủ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Loại tế bào nào của hệ miễn dịch đóng vai trò quan trọng trong việc nhận diện và tiêu diệt tế bào chủ bị nhiễm virus?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Phát biểu nào sau đây SAI về virus?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Một loại virus mới được phát hiện có khả năng lây nhiễm cả vi khuẩn và tế bào nhân thực. Điều này có phổ vật chủ như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp phòng chống bệnh do virus gây ra?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Trong thí nghiệm của Hershey-Chase, mục đích của việc sử dụng phosphorus phóng xạ (³²P) và sulfur phóng xạ (³⁵S) là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Quan sát dưới kính hiển vi điện tử một mẫu virus, người ta thấy virus có cấu trúc capsid hình xoắn và không có màng ngoài. Đây có thể là loại virus nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Cho sơ đồ chu trình nhân lên của virus. Giai đoạn nào thể hiện sự 'cởi áo' của virus (giải phóng vật chất di truyền ra khỏi capsid hoặc màng bọc)?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản giữa virus và tế bào sống là gì?

  • A. Virus có khả năng di truyền, tế bào sống thì không.
  • B. Virus không có cấu tạo tế bào, tế bào sống có cấu tạo tế bào.
  • C. Virus có kích thước lớn hơn tế bào sống.
  • D. Virus có khả năng tự tổng hợp protein, tế bào sống thì không.

Câu 2: Vì sao virus được xem là kí sinh nội bào bắt buộc?

  • A. Vì virus không thể tồn tại lâu ngoài môi trường tế bào.
  • B. Vì virus cần nguồn dinh dưỡng phức tạp từ tế bào chủ.
  • C. Vì virus không có bộ máy tế bào để tự tổng hợp protein và nhân đôi vật chất di truyền.
  • D. Vì virus có kích thước quá nhỏ để tồn tại độc lập.

Câu 3: Thành phần nào sau đây không phải là thành phần cấu tạo chung của mọi loại virus?

  • A. Vỏ capsid
  • B. Lõi nucleic acid
  • C. Gai glycoprotein (ở một số virus)
  • D. Màng phospholipid kép

Câu 4: Chức năng chính của vỏ capsid virus là gì?

  • A. Bảo vệ vật chất di truyền và giúp virus bám dính vào tế bào chủ.
  • B. Tổng hợp protein cho virus.
  • C. Cung cấp năng lượng cho virus.
  • D. Điều khiển quá trình nhân lên của virus.

Câu 5: Virus cúm có lớp vỏ ngoài có nguồn gốc từ đâu?

  • A. Vỏ capsid của virus
  • B. Màng nhân của tế bào chủ
  • C. Màng sinh chất của tế bào chủ
  • D. Ribosome của tế bào chủ

Câu 6: Vật chất di truyền của virus có thể là những dạng nào?

  • A. Chỉ DNA mạch kép.
  • B. DNA hoặc RNA, mạch đơn hoặc mạch kép.
  • C. Chỉ RNA mạch đơn.
  • D. Protein hoặc carbohydrate.

Câu 7: Tại sao mỗi loại virus thường chỉ xâm nhiễm một số loại tế bào vật chủ nhất định?

  • A. Do kích thước virus quá lớn so với các tế bào khác.
  • B. Do virus chỉ có thể sống trong môi trường nội bào của một số tế bào nhất định.
  • C. Do có sự tương tác đặc hiệu giữa thụ thể trên bề mặt virus và thụ thể trên bề mặt tế bào chủ.
  • D. Do hệ thống miễn dịch của các tế bào khác tiêu diệt virus.

Câu 8: Giai đoạn "hấp phụ" trong chu trình nhân lên của virus xảy ra khi nào?

  • A. Virus gắn đặc hiệu lên thụ thể bề mặt tế bào chủ.
  • B. Virus xâm nhập vào bên trong tế bào chủ.
  • C. Virus bắt đầu nhân đôi vật chất di truyền.
  • D. Virus lắp ráp các thành phần để tạo virus mới.

Câu 9: Sự khác biệt chính trong giai đoạn xâm nhập giữa virus trần và virus có màng bọc là gì?

  • A. Virus trần luôn xâm nhập bằng cách hòa màng, virus có màng bọc luôn xâm nhập bằng thực bào.
  • B. Virus trần xâm nhập nhanh hơn virus có màng bọc.
  • C. Virus có màng bọc xâm nhập trực tiếp vật chất di truyền, virus trần đưa cả capsid vào.
  • D. Virus trần xâm nhập bằng cách tiêm vật chất di truyền hoặc thực bào, virus có màng bọc thường hợp nhất màng hoặc thực bào.

Câu 10: Trong giai đoạn "sinh tổng hợp" của chu trình nhân lên, virus sử dụng thành phần nào của tế bào chủ để tạo ra protein virus?

  • A. DNA polymerase của tế bào chủ.
  • B. Ribosome của tế bào chủ.
  • C. Ty thể của tế bào chủ.
  • D. Màng lưới nội chất của tế bào chủ.

Câu 11: Phát biểu nào sau đây đúng về quá trình "lắp ráp" virus?

  • A. Virus phá hủy tế bào chủ để giải phóng virus con.
  • B. Virus xâm nhập vào tế bào chủ.
  • C. Các thành phần virus (nucleic acid, capsid, gai...) kết hợp để tạo virus mới.
  • D. Virus nhân đôi vật chất di truyền.

Câu 12: Hai cơ chế giải phóng virus phổ biến khỏi tế bào chủ là gì?

  • A. Thực bào và ẩm bào.
  • B. Tiếp hợp và biến nạp.
  • C. Phân hạch và nguyên phân.
  • D. Lysis (phá vỡ tế bào) và nảy chồi.

Câu 13: Điều gì xảy ra với tế bào chủ trong cơ chế giải phóng virus kiểu "lysis"?

  • A. Tế bào chủ vẫn sống và tiếp tục sản xuất virus.
  • B. Tế bào chủ bị phá vỡ và chết.
  • C. Tế bào chủ trở thành tế bào ung thư.
  • D. Tế bào chủ dung hợp với tế bào khác.

Câu 14: Virus HIV sử dụng enzyme nào sau đây để phiên mã ngược RNA của mình thành DNA trong tế bào chủ?

  • A. DNA polymerase
  • B. RNA polymerase
  • C. Reverse transcriptase
  • D. restriction enzyme

Câu 15: Loại virus nào sau đây thường giải phóng khỏi tế bào chủ bằng cơ chế nảy chồi?

  • A. Virus cúm
  • B. Bacteriophage T4
  • C. Adenovirus
  • D. Virus đậu mùa

Câu 16: Điều gì sẽ xảy ra nếu một loại thuốc ức chế quá trình phiên mã trong tế bào chủ được sử dụng để điều trị nhiễm virus?

  • A. Virus sẽ xâm nhập tế bào chủ nhanh hơn.
  • B. Sự nhân lên của virus có thể bị chậm lại hoặc ngừng lại.
  • C. Virus sẽ lắp ráp nhanh hơn.
  • D. Virus sẽ giải phóng khỏi tế bào chủ dễ dàng hơn.

Câu 17: Virus gây bệnh COVID-19 (SARS-CoV-2) có vật chất di truyền là gì?

  • A. DNA mạch kép
  • B. DNA mạch đơn
  • C. RNA mạch kép
  • D. RNA mạch đơn

Câu 18: Để nghiên cứu virus trong phòng thí nghiệm, môi trường nuôi cấy phù hợp nhất là gì?

  • A. Môi trường thạch dinh dưỡng vô trùng.
  • B. Môi trường lỏng chứa glucose và muối khoáng.
  • C. Môi trường tế bào sống (ví dụ: phôi gà, dòng tế bào).
  • D. Môi trường bán tổng hợp.

Câu 19: Loại virus nào sau đây có khả năng lây nhiễm vi khuẩn?

  • A. Virus thực vật
  • B. Bacteriophage
  • C. Virus động vật
  • D. Virus nấm

Câu 20: Một loại thuốc kháng virus mới được phát triển, có tác dụng ức chế enzyme lắp ráp capsid virus. Thuốc này sẽ tác động vào giai đoạn nào của chu trình nhân lên?

  • A. Hấp phụ
  • B. Xâm nhập
  • C. Sinh tổng hợp
  • D. Lắp ráp

Câu 21: So sánh virus và vi khuẩn, điểm khác biệt nào sau đây là đúng?

  • A. Vi khuẩn có cấu tạo tế bào, virus không có cấu tạo tế bào.
  • B. Virus có khả năng tự sinh sản độc lập, vi khuẩn thì không.
  • C. Vi khuẩn luôn có kích thước nhỏ hơn virus.
  • D. Virus có thể bị tiêu diệt bởi kháng sinh, vi khuẩn thì không.

Câu 22: Hình dạng nào sau đây không phải là hình dạng phổ biến của virus?

  • A. Hình đa diện
  • B. Hình xoắn
  • C. Hình vuông
  • D. Hình hỗn hợp

Câu 23: Trong thí nghiệm của Hershey và Chase, mục đích của việc sử dụng đồng vị phóng xạ phosphorus-32 (³²P) và sulfur-35 (³⁵S) là gì?

  • A. Để làm biến đổi cấu trúc virus.
  • B. Để phân biệt và theo dõi DNA và protein của virus.
  • C. Để tăng tốc độ nhân lên của virus.
  • D. Để tiêu diệt vi khuẩn E. coli.

Câu 24: Phát biểu nào sau đây là sai về virus?

  • A. Virus có kích thước siêu hiển vi.
  • B. Virus có thể gây bệnh cho nhiều loài sinh vật.
  • C. Virus nhân lên bên trong tế bào sống.
  • D. Virus là dạng sống ổn định, không có khả năng tiến hóa.

Câu 25: Cho sơ đồ chu trình nhân lên của virus. Giai đoạn X trong sơ đồ có thể hiện quá trình nào?

  • A. Hấp phụ
  • B. Xâm nhập
  • C. Sinh tổng hợp (nhân lên vật chất di truyền và tổng hợp protein)
  • D. Giải phóng

Câu 26: Tại sao virus không được xếp vào giới sinh vật nào trong hệ thống phân loại 5 giới?

  • A. Vì virus có kích thước quá nhỏ.
  • B. Vì virus không có cấu tạo tế bào.
  • C. Vì virus chỉ sống kí sinh.
  • D. Vì virus có khả năng di chuyển.

Câu 27: Một loại virus gây bệnh ở người, sau khi xâm nhập vào tế bào, nó làm ngừng quá trình tổng hợp protein của tế bào chủ. Giai đoạn nào của chu trình nhân lên có thể bị ảnh hưởng trực tiếp bởi cơ chế này?

  • A. Hấp phụ
  • B. Xâm nhập
  • C. Sinh tổng hợp
  • D. Lắp ráp

Câu 28: Nếu một virus đột biến làm mất khả năng tạo gai glycoprotein trên vỏ ngoài, hậu quả nào có thể xảy ra?

  • A. Virus có thể giảm khả năng bám dính và xâm nhập tế bào chủ.
  • B. Virus sẽ nhân lên nhanh hơn trong tế bào chủ.
  • C. Virus sẽ dễ dàng giải phóng khỏi tế bào chủ hơn.
  • D. Virus sẽ thay đổi vật chất di truyền.

Câu 29: Biện pháp nào sau đây không phải là biện pháp phòng chống bệnh do virus gây ra?

  • A. Tiêm vaccine phòng bệnh.
  • B. Vệ sinh cá nhân và môi trường.
  • C. Cách ly người bệnh.
  • D. Sử dụng thuốc kháng sinh.

Câu 30: Ứng dụng nào sau đây của virus mang lại lợi ích trong y học?

  • A. Sản xuất thực phẩm lên men.
  • B. Liệu pháp gene (vector gene).
  • C. Sản xuất phân bón sinh học.
  • D. Xử lý rác thải hữu cơ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản giữa virus và tế bào sống là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Vì sao virus được xem là kí sinh nội bào bắt buộc?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Thành phần nào sau đây *không* phải là thành phần cấu tạo chung của mọi loại virus?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Chức năng chính của vỏ capsid virus là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Virus cúm có lớp vỏ ngoài có nguồn gốc từ đâu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Vật chất di truyền của virus có thể là những dạng nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Tại sao mỗi loại virus thường chỉ xâm nhiễm một số loại tế bào vật chủ nhất định?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Giai đoạn 'hấp phụ' trong chu trình nhân lên của virus xảy ra khi nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Sự khác biệt chính trong giai đoạn xâm nhập giữa virus trần và virus có màng bọc là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Trong giai đoạn 'sinh tổng hợp' của chu trình nhân lên, virus sử dụng thành phần nào của tế bào chủ để tạo ra protein virus?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Phát biểu nào sau đây đúng về quá trình 'lắp ráp' virus?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Hai cơ chế giải phóng virus phổ biến khỏi tế bào chủ là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Điều gì xảy ra với tế bào chủ trong cơ chế giải phóng virus kiểu 'lysis'?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Virus HIV sử dụng enzyme nào sau đây để phiên mã ngược RNA của mình thành DNA trong tế bào chủ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Loại virus nào sau đây thường giải phóng khỏi tế bào chủ bằng cơ chế nảy chồi?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Điều gì sẽ xảy ra nếu một loại thuốc ức chế quá trình phiên mã trong tế bào chủ được sử dụng để điều trị nhiễm virus?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Virus gây bệnh COVID-19 (SARS-CoV-2) có vật chất di truyền là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Để nghiên cứu virus trong phòng thí nghiệm, môi trường nuôi cấy phù hợp nhất là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Loại virus nào sau đây có khả năng lây nhiễm vi khuẩn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Một loại thuốc kháng virus mới được phát triển, có tác dụng ức chế enzyme lắp ráp capsid virus. Thuốc này sẽ tác động vào giai đoạn nào của chu trình nhân lên?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: So sánh virus và vi khuẩn, điểm khác biệt nào sau đây là *đúng*?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Hình dạng nào sau đây *không* phải là hình dạng phổ biến của virus?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Trong thí nghiệm của Hershey và Chase, mục đích của việc sử dụng đồng vị phóng xạ phosphorus-32 (³²P) và sulfur-35 (³⁵S) là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Phát biểu nào sau đây là *sai* về virus?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Cho sơ đồ chu trình nhân lên của virus. Giai đoạn X trong sơ đồ có thể hiện quá trình nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Tại sao virus không được xếp vào giới sinh vật nào trong hệ thống phân loại 5 giới?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Một loại virus gây bệnh ở người, sau khi xâm nhập vào tế bào, nó làm ngừng quá trình tổng hợp protein của tế bào chủ. Giai đoạn nào của chu trình nhân lên có thể bị ảnh hưởng trực tiếp bởi cơ chế này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Nếu một virus đột biến làm mất khả năng tạo gai glycoprotein trên vỏ ngoài, hậu quả nào có thể xảy ra?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Biện pháp nào sau đây *không* phải là biện pháp phòng chống bệnh do virus gây ra?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Ứng dụng nào sau đây của virus mang lại lợi ích trong y học?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản giữa virus và vi khuẩn, xét về mặt cấu tạo tế bào, là gì?

  • A. Virus có khả năng di chuyển, vi khuẩn thì không.
  • B. Virus có kích thước lớn hơn vi khuẩn.
  • C. Virus có khả năng tự tổng hợp protein, vi khuẩn thì không.
  • D. Virus không có cấu tạo tế bào, trong khi vi khuẩn là sinh vật đơn bào.

Câu 2: Vì sao virus được xem là "ký sinh nội bào bắt buộc"?

  • A. Virus thiếu bộ máy chuyển hóa vật chất và năng lượng riêng, phải sử dụng của tế bào chủ.
  • B. Virus không có khả năng sinh sản hữu tính.
  • C. Virus chỉ tồn tại được trong môi trường tế bào sống.
  • D. Virus có cấu trúc quá đơn giản để tồn tại độc lập.

Câu 3: Thành phần nào bắt buộc phải có trong cấu trúc của mọi virus?

  • A. Màng phospholipid kép
  • B. Gai glycoprotein
  • C. Vật chất di truyền (nucleic acid) và vỏ capsid
  • D. Ribosome

Câu 4: Phân loại virus dựa trên vật chất di truyền, chúng ta có hai nhóm chính là:

  • A. Virus trần và virus có màng bọc
  • B. Virus DNA và virus RNA
  • C. Virus động vật và virus thực vật
  • D. Virus đơn bào và virus đa bào

Câu 5: Chức năng chính của vỏ capsid ở virus là gì?

  • A. Bảo vệ vật chất di truyền và giúp virus bám dính vào tế bào chủ.
  • B. Tổng hợp protein cho virus.
  • C. Cung cấp năng lượng cho virus.
  • D. Giúp virus di chuyển trong môi trường.

Câu 6: Virus có màng bọc khác biệt với virus trần ở điểm nào?

  • A. Virus có màng bọc luôn có kích thước nhỏ hơn virus trần.
  • B. Virus trần chỉ chứa DNA, virus có màng bọc chỉ chứa RNA.
  • C. Virus có màng bọc có thêm lớp màng phospholipid kép bao bên ngoài capsid.
  • D. Virus trần có chu trình nhân lên phức tạp hơn virus có màng bọc.

Câu 7: Trong chu trình nhân lên của virus, giai đoạn "hấp phụ" xảy ra khi nào?

  • A. Sau khi virus xâm nhập vào tế bào chất.
  • B. Virus gắn đặc hiệu với thụ thể trên bề mặt tế bào chủ.
  • C. Khi virus bắt đầu tổng hợp vật chất di truyền.
  • D. Trước khi virus giải phóng khỏi tế bào chủ.

Câu 8: Giai đoạn "xâm nhập" ở virus trần và virus có màng bọc khác nhau chủ yếu ở phương thức nào?

  • A. Virus trần luôn xâm nhập bằng cách tiêm vật chất di truyền, virus có màng bọc thì nhập bào.
  • B. Virus có màng bọc luôn xâm nhập bằng cách tiêm vật chất di truyền, virus trần thì nhập bào.
  • C. Virus trần và virus có màng bọc luôn xâm nhập bằng cùng một phương thức.
  • D. Virus trần thường chỉ đưa vật chất di truyền vào, virus có màng bọc có thể đưa cả capsid hoặc toàn bộ virus vào.

Câu 9: Trong giai đoạn "sinh tổng hợp" của chu trình nhân lên, virus sử dụng thành phần nào của tế bào chủ để tạo ra vật chất di truyền và protein của chính mình?

  • A. Ti thể và lục lạp của tế bào chủ.
  • B. Ribosome, enzyme và nucleotide của tế bào chủ.
  • C. Màng sinh chất và lưới nội chất của tế bào chủ.
  • D. Nhân tế bào và bộ khung xương tế bào của tế bào chủ.

Câu 10: Giai đoạn "lắp ráp" trong chu trình nhân lên của virus là quá trình:

  • A. Virus phá hủy tế bào chủ để giải phóng virus con.
  • B. Virus gắn vào thụ thể trên tế bào chủ.
  • C. Các thành phần virus (vật chất di truyền, capsid) kết hợp với nhau tạo thành virus hoàn chỉnh.
  • D. Virus nhân đôi vật chất di truyền bên trong tế bào chủ.

Câu 11: Phương thức "giải phóng" virus ra khỏi tế bào chủ ở virus trần và virus có màng bọc khác nhau như thế nào?

  • A. Virus trần thường phá vỡ tế bào chủ, virus có màng bọc thường xuất bào.
  • B. Virus có màng bọc phá vỡ tế bào chủ, virus trần xuất bào.
  • C. Cả hai loại virus đều giải phóng bằng cách phá vỡ tế bào chủ.
  • D. Cả hai loại virus đều giải phóng bằng cách xuất bào.

Câu 12: Điều gì quyết định tính đặc hiệu của virus đối với tế bào chủ (tại sao mỗi loại virus thường chỉ xâm nhiễm một số loại tế bào nhất định)?

  • A. Kích thước của virus phải phù hợp với kích thước tế bào chủ.
  • B. Loại vật chất di truyền của virus phải tương đồng với tế bào chủ.
  • C. Virus phải có khả năng di chuyển đến tế bào chủ.
  • D. Sự tương tác đặc hiệu giữa thụ thể của virus và thụ thể trên bề mặt tế bào chủ.

Câu 13: Cho sơ đồ chu trình nhân lên của virus. Hãy xác định giai đoạn được đánh dấu bằng chữ "X", trong đó virus nhân lên vật chất di truyền và tổng hợp protein.

  • A. Hấp phụ
  • B. Xâm nhập
  • C. Sinh tổng hợp
  • D. Lắp ráp

Câu 14: Nếu một virus chỉ chứa RNA mà không có DNA, vật chất di truyền của virus này sẽ được nhân lên bằng enzyme nào trong tế bào chủ?

  • A. DNA polymerase
  • B. RNA polymerase hoặc reverse transcriptase (tùy loại virus RNA)
  • C. Restrictase
  • D. Ligase

Câu 15: Tại sao việc nuôi cấy virus trong phòng thí nghiệm đòi hỏi phải sử dụng tế bào sống?

  • A. Virus không thể tồn tại trong môi trường nhân tạo.
  • B. Tế bào sống cung cấp môi trường vô trùng cho virus phát triển.
  • C. Virus cần bộ máy tế bào sống để nhân lên.
  • D. Tế bào sống giúp bảo vệ virus khỏi các tác nhân gây hại.

Câu 16: Một loại thuốc kháng virus lý tưởng nên có đặc điểm gì để hạn chế tối đa tác dụng phụ lên tế bào chủ?

  • A. Ngăn chặn sự xâm nhập của virus vào tế bào chủ và ngăn chặn sự nhân lên của tế bào chủ.
  • B. Phá hủy hoàn toàn cấu trúc virus và tế bào chủ bị nhiễm bệnh.
  • C. Tăng cường hệ miễn dịch của tế bào chủ một cách không chọn lọc.
  • D. Ức chế các enzyme hoặc quá trình sinh học đặc trưng chỉ có ở virus mà không ảnh hưởng đến tế bào chủ.

Câu 17: So sánh virus gây bệnh ở thực vật và virus gây bệnh ở động vật, điểm khác biệt chính thường nằm ở:

  • A. Kích thước virus
  • B. Phương thức xâm nhập và lây lan giữa các tế bào (do cấu trúc tế bào khác nhau)
  • C. Loại vật chất di truyền (DNA hoặc RNA)
  • D. Cấu trúc vỏ capsid

Câu 18: Cho tình huống: Một loại virus gây bệnh mới được phát hiện có khả năng lây nhiễm cả tế bào người và tế bào lợn. Điều này cho thấy virus này có đặc điểm gì?

  • A. Có kích thước rất nhỏ.
  • B. Có cấu trúc màng bọc phức tạp.
  • C. Có thụ thể bề mặt có thể tương tác với thụ thể của nhiều loại tế bào chủ khác nhau.
  • D. Có khả năng biến đổi vật chất di truyền nhanh chóng.

Câu 19: Nếu một thí nghiệm chứng minh rằng việc loại bỏ gai glycoprotein trên màng bọc của virus cúm làm mất khả năng lây nhiễm của virus, điều này cho thấy vai trò của gai glycoprotein là gì?

  • A. Gai glycoprotein đóng vai trò quan trọng trong sự hấp phụ của virus vào tế bào chủ.
  • B. Gai glycoprotein là thành phần chính cấu tạo nên vỏ capsid.
  • C. Gai glycoprotein giúp bảo vệ vật chất di truyền của virus.
  • D. Gai glycoprotein tham gia vào quá trình giải phóng virus khỏi tế bào chủ.

Câu 20: Trong các giai đoạn nhân lên của virus, giai đoạn nào quyết định số lượng virus con được tạo ra?

  • A. Hấp phụ
  • B. Xâm nhập
  • C. Sinh tổng hợp (mức độ hiệu quả của quá trình sao chép và dịch mã)
  • D. Lắp ráp

Câu 21: Dựa trên hiểu biết về chu trình nhân lên của virus, hãy dự đoán điều gì sẽ xảy ra nếu một loại thuốc ngăn chặn được enzyme polymerase của virus?

  • A. Virus sẽ dễ dàng xâm nhập vào tế bào chủ hơn.
  • B. Quá trình nhân lên của virus sẽ bị ức chế do không thể sao chép vật chất di truyền.
  • C. Virus vẫn nhân lên bình thường nhưng không thể lắp ráp thành virus hoàn chỉnh.
  • D. Virus sẽ chuyển sang trạng thái ngủ trong tế bào chủ.

Câu 22: Phân tích mối quan hệ giữa virus và tế bào chủ, virus có vai trò như thế nào trong hệ sinh thái?

  • A. Virus chỉ có vai trò tiêu cực, gây bệnh cho sinh vật.
  • B. Virus không có vai trò gì trong hệ sinh thái.
  • C. Virus có thể kiểm soát số lượng quần thể vật chủ, tham gia vào chu trình vật chất và có thể có vai trò trong tiến hóa.
  • D. Virus chỉ tồn tại trong cơ thể sinh vật, không liên quan đến hệ sinh thái.

Câu 23: Cho các đặc điểm sau: (1) Có vật chất di truyền là DNA hoặc RNA, (2) Có khả năng tự sinh sản độc lập, (3) Có cấu tạo tế bào, (4) Kích thước siêu hiển vi, (5) Sống ký sinh bắt buộc. Đặc điểm nào không phải của virus?

  • A. (1) và (4)
  • B. (2) và (3)
  • C. (3) và (5)
  • D. (2) và (5)

Câu 24: Sắp xếp các giai đoạn nhân lên của virus theo trình tự đúng:

  • A. Xâm nhập → Hấp phụ → Sinh tổng hợp → Lắp ráp → Giải phóng
  • B. Hấp phụ → Sinh tổng hợp → Xâm nhập → Lắp ráp → Giải phóng
  • C. Sinh tổng hợp → Hấp phụ → Xâm nhập → Lắp ráp → Giải phóng
  • D. Hấp phụ → Xâm nhập → Sinh tổng hợp → Lắp ráp → Giải phóng

Câu 25: Phát biểu nào sau đây là sai về virus?

  • A. Virus có thể gây bệnh cho nhiều loài sinh vật khác nhau.
  • B. Virus có khả năng tiến hóa và biến đổi vật chất di truyền.
  • C. Virus có thể tự tổng hợp protein và nhân đôi vật chất di truyền bên ngoài tế bào chủ.
  • D. Virus có cấu trúc đơn giản hơn nhiều so với tế bào.

Câu 26: Hình thức giải phóng virus nào có thể dẫn đến việc tế bào chủ bị chết nhanh chóng do bị phá vỡ?

  • A. Giải phóng bằng cách phá vỡ tế bào (ly giải tế bào).
  • B. Giải phóng bằng cách xuất bào (nảy chồi).
  • C. Giải phóng bằng cách thẩm thấu.
  • D. Giải phóng bằng cách vận chuyển chủ động.

Câu 27: Loại virus nào sau đây có khả năng mang enzyme reverse transcriptase?

  • A. Virus DNA
  • B. Retrovirus (virus có vật chất di truyền là RNA và cần enzyme phiên mã ngược)
  • C. Virus trần
  • D. Virus thực vật

Câu 28: Để nghiên cứu cấu trúc virus ở độ phân giải cao, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Kính hiển vi quang học
  • B. Kính lúp
  • C. Phương pháp nuôi cấy tế bào
  • D. Kính hiển vi điện tử

Câu 29: Trong quá trình xâm nhập tế bào chủ, virus có màng bọc có thể sử dụng màng tế bào chủ để tạo ra điều gì cho virus con khi giải phóng?

  • A. Vỏ capsid mới
  • B. Vật chất di truyền
  • C. Màng bọc ngoài của virus con
  • D. Gai glycoprotein mới

Câu 30: Xét về khả năng gây bệnh, virus có thể gây ra những loại bệnh nào?

  • A. Chỉ các bệnh cấp tính.
  • B. Chỉ các bệnh mãn tính.
  • C. Chỉ các bệnh ung thư.
  • D. Cả bệnh cấp tính, mãn tính và một số bệnh ung thư.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản giữa virus và vi khuẩn, xét về mặt cấu tạo tế bào, là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Vì sao virus được xem là 'ký sinh nội bào bắt buộc'?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Thành phần nào *bắt buộc* phải có trong cấu trúc của mọi virus?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Phân loại virus dựa trên vật chất di truyền, chúng ta có hai nhóm chính là:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Chức năng chính của vỏ capsid ở virus là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Virus có màng bọc khác biệt với virus trần ở điểm nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong chu trình nhân lên của virus, giai đoạn 'hấp phụ' xảy ra khi nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Giai đoạn 'xâm nhập' ở virus trần và virus có màng bọc khác nhau chủ yếu ở phương thức nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong giai đoạn 'sinh tổng hợp' của chu trình nhân lên, virus sử dụng thành phần nào của tế bào chủ để tạo ra vật chất di truyền và protein của chính mình?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Giai đoạn 'lắp ráp' trong chu trình nhân lên của virus là quá trình:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Phương thức 'giải phóng' virus ra khỏi tế bào chủ ở virus trần và virus có màng bọc khác nhau như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Điều gì quyết định tính đặc hiệu của virus đối với tế bào chủ (tại sao mỗi loại virus thường chỉ xâm nhiễm một số loại tế bào nhất định)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Cho sơ đồ chu trình nhân lên của virus. Hãy xác định giai đoạn được đánh dấu bằng chữ 'X', trong đó virus nhân lên vật chất di truyền và tổng hợp protein.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Nếu một virus chỉ chứa RNA mà không có DNA, vật chất di truyền của virus này sẽ được nhân lên bằng enzyme nào trong tế bào chủ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Tại sao việc nuôi cấy virus trong phòng thí nghiệm đòi hỏi phải sử dụng tế bào sống?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Một loại thuốc kháng virus lý tưởng nên có đặc điểm gì để hạn chế tối đa tác dụng phụ lên tế bào chủ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: So sánh virus gây bệnh ở thực vật và virus gây bệnh ở động vật, điểm khác biệt chính thường nằm ở:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Cho tình huống: Một loại virus gây bệnh mới được phát hiện có khả năng lây nhiễm cả tế bào người và tế bào lợn. Điều này cho thấy virus này có đặc điểm gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Nếu một thí nghiệm chứng minh rằng việc loại bỏ gai glycoprotein trên màng bọc của virus cúm làm mất khả năng lây nhiễm của virus, điều này cho thấy vai trò của gai glycoprotein là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong các giai đoạn nhân lên của virus, giai đoạn nào quyết định số lượng virus con được tạo ra?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Dựa trên hiểu biết về chu trình nhân lên của virus, hãy dự đoán điều gì sẽ xảy ra nếu một loại thuốc ngăn chặn được enzyme polymerase của virus?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Phân tích mối quan hệ giữa virus và tế bào chủ, virus có vai trò như thế nào trong hệ sinh thái?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Cho các đặc điểm sau: (1) Có vật chất di truyền là DNA hoặc RNA, (2) Có khả năng tự sinh sản độc lập, (3) Có cấu tạo tế bào, (4) Kích thước siêu hiển vi, (5) Sống ký sinh bắt buộc. Đặc điểm nào *không* phải của virus?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Sắp xếp các giai đoạn nhân lên của virus theo trình tự đúng:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Phát biểu nào sau đây là *sai* về virus?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Hình thức giải phóng virus nào có thể dẫn đến việc tế bào chủ bị chết nhanh chóng do bị phá vỡ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Loại virus nào sau đây có khả năng mang enzyme reverse transcriptase?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Để nghiên cứu cấu trúc virus ở độ phân giải cao, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong quá trình xâm nhập tế bào chủ, virus có màng bọc có thể sử dụng màng tế bào chủ để tạo ra điều gì cho virus con khi giải phóng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 21: Khái niệm, cấu tạo và chu trình nhân lên của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Xét về khả năng gây bệnh, virus có thể gây ra những loại bệnh nào?

Xem kết quả