15+ Đề Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một vườn cây ăn quả bỗng xuất hiện các lá có đốm vàng rải rác, một số cây có biểu hiện còi cọc bất thường. Người làm vườn nghi ngờ cây bị nhiễm virus. Theo kiến thức về bệnh do virus ở thực vật, phương thức lây truyền nào sau đây ít có khả năng nhất xảy ra trực tiếp để virus xâm nhập vào tế bào thực vật nguyên vẹn?

  • A. Thông qua vết thương do côn trùng chích hút.
  • B. Qua hạt giống từ cây mẹ bị bệnh.
  • C. Trực tiếp phá vỡ thành tế bào cellulose để xâm nhập.
  • D. Lây lan qua cầu sinh chất giữa các tế bào liền kề.

Câu 2: Khi virus đã xâm nhập vào một tế bào thực vật, nó có thể lây lan sang các bộ phận khác của cây (như từ lá xuống rễ hoặc lên quả) chủ yếu thông qua cấu trúc nào?

  • A. Hệ thống mô mềm.
  • B. Hệ thống mạch dẫn (libe và gỗ).
  • C. Khung xương tế bào.
  • D. Cầu sinh chất giữa các tế bào.

Câu 3: Biểu hiện "lá bị xoăn và héo", "thân còi cọc hoặc bị lùn" ở cây trồng nhiễm virus là do virus gây ảnh hưởng chủ yếu đến quá trình sinh lí nào của cây?

  • A. Hô hấp tế bào.
  • B. Thoát hơi nước.
  • C. Vận chuyển nước và khoáng.
  • D. Quá trình tổng hợp các chất hữu cơ và sinh trưởng.

Câu 4: Để phòng chống bệnh vàng lùn, lùn xoắn lá ở lúa do virus gây ra, biện pháp hiệu quả nhất dựa trên việc cắt đứt con đường lây truyền của virus là gì?

  • A. Phun thuốc diệt cỏ dại.
  • B. Tiêu diệt vật chủ trung gian truyền bệnh (rầy nâu).
  • C. Bón phân đạm nhiều hơn cho cây lúa.
  • D. Tưới tiêu nước đầy đủ.

Câu 5: Việc tạo ra các giống cây trồng kháng virus thông qua công nghệ sinh học (ví dụ: chuyển gene kháng bệnh) là một biện pháp phòng chống bệnh do virus ở thực vật thuộc nhóm nào?

  • A. Kiểm soát vật chủ trung gian.
  • B. Vệ sinh đồng ruộng.
  • C. Tạo giống cây sạch bệnh/kháng bệnh.
  • D. Sử dụng thuốc hóa học.

Câu 6: Bệnh cúm mùa ở người thường lây lan nhanh chóng trong cộng đồng, đặc biệt ở nơi đông người. Phương thức lây truyền chủ yếu của virus cúm là gì?

  • A. Qua đường hô hấp (giọt bắn khi ho, hắt hơi).
  • B. Qua đường tiêu hóa (ăn uống không hợp vệ sinh).
  • C. Qua tiếp xúc trực tiếp vết thương hở.
  • D. Qua đường máu.

Câu 7: Bệnh dại là một bệnh nguy hiểm lây truyền từ động vật sang người. Phương thức lây truyền phổ biến nhất của virus dại từ chó sang người là gì?

  • A. Hít phải không khí chứa virus.
  • B. Ăn thịt chó nhiễm bệnh chưa nấu chín.
  • C. Tiếp xúc với phân của chó bị bệnh.
  • D. Qua vết cắn hoặc vết cào có dính nước bọt chứa virus.

Câu 8: Phương thức lây truyền virus HIV từ mẹ sang con trong quá trình mang thai, sinh nở hoặc cho con bú được xếp vào loại lây truyền nào?

  • A. Lây truyền ngang.
  • B. Lây truyền dọc.
  • C. Lây truyền qua vật chủ trung gian.
  • D. Tự lây nhiễm.

Câu 9: Một người bị sốt xuất huyết do virus Dengue. Virus này lây từ người bệnh sang người khỏe chủ yếu thông qua loại vật chủ trung gian nào?

  • A. Muỗi Aedes aegypti.
  • B. Ruồi nhà.
  • C. Chuột.
  • D. Bọ ve.

Câu 10: Biện pháp nào sau đây không phải là cách phòng chống bệnh do virus lây truyền qua đường tiêu hóa?

  • A. Ăn chín, uống sôi.
  • B. Rửa tay sạch sẽ trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh.
  • C. Đeo khẩu trang ở nơi công cộng.
  • D. Sử dụng nguồn nước sạch.

Câu 11: Hệ miễn dịch của cơ thể có khả năng phân biệt "bản thân" và "không phải bản thân" để tấn công các tác nhân gây bệnh. Khả năng này thể hiện rõ nhất ở loại miễn dịch nào?

  • A. Miễn dịch không đặc hiệu.
  • B. Miễn dịch đặc hiệu.
  • C. Hàng rào vật lý (da, niêm mạc).
  • D. Phản ứng viêm.

Câu 12: Khi tiêm vaccine phòng bệnh sởi cho trẻ em, cơ thể trẻ sẽ tạo ra kháng thể chống lại virus sởi. Đây là ví dụ về việc kích hoạt loại miễn dịch nào?

  • A. Miễn dịch đặc hiệu chủ động nhân tạo.
  • B. Miễn dịch đặc hiệu bị động tự nhiên.
  • C. Miễn dịch không đặc hiệu.
  • D. Miễn dịch đặc hiệu chủ động tự nhiên.

Câu 13: Virus SARS-CoV-2 gây bệnh COVID-19 là một loại virus RNA. Đặc điểm nào của virus RNA khiến chúng thường có tốc độ biến đổi (đột biến) cao hơn so với virus DNA, gây khó khăn trong việc phát triển vaccine và thuốc đặc trị lâu dài?

  • A. Kích thước hệ gene nhỏ hơn.
  • B. Có lớp vỏ ngoài (envelope).
  • C. Enzyme sao chép RNA (RNA polymerase) thường không có chức năng sửa sai.
  • D. Chỉ nhân lên trong tế bào sống.

Câu 14: Vaccine mRNA phòng COVID-19 hoạt động dựa trên nguyên tắc nào để kích thích cơ thể tạo ra miễn dịch đặc hiệu?

  • A. Đưa virus SARS-CoV-2 đã làm yếu hoặc bất hoạt vào cơ thể.
  • B. Cung cấp đoạn mRNA mã hóa protein gai của virus để tế bào cơ thể tổng hợp, từ đó hệ miễn dịch nhận diện và tạo kháng thể.
  • C. Đưa kháng thể chống virus SARS-CoV-2 vào cơ thể.
  • D. Kích hoạt trực tiếp các tế bào miễn dịch bẩm sinh.

Câu 15: Một trong những ứng dụng của virus trong công nghệ sinh học là làm vector chuyển gene. Khả năng nào của virus được khai thác cho ứng dụng này?

  • A. Khả năng đưa vật liệu di truyền (nucleic acid) vào bên trong tế bào chủ.
  • B. Khả năng gây bệnh nhanh chóng.
  • C. Khả năng tạo ra độc tố.
  • D. Khả năng tồn tại lâu ngoài môi trường.

Câu 16: Virus Baculovirus có khả năng gây bệnh và tiêu diệt sâu bọ gây hại cây trồng. Ứng dụng này của virus thuộc lĩnh vực nào?

  • A. Sản xuất vaccine.
  • B. Liệu pháp gene.
  • C. Sản xuất thuốc trừ sâu sinh học.
  • D. Sản xuất kháng sinh.

Câu 17: Khi một virus gây bệnh cho thực vật lây lan qua cầu sinh chất, điều này có nghĩa là virus di chuyển trực tiếp từ tế bào này sang tế bào kế cận thông qua cấu trúc nào?

  • A. Thành tế bào.
  • B. Màng sinh chất.
  • C. Không gian giữa hai tế bào.
  • D. Sợi liên bào (plasmodesmata).

Câu 18: Tại sao việc sử dụng giống cây sạch bệnh lại là biện pháp quan trọng hàng đầu trong phòng chống bệnh do virus ở thực vật?

  • A. Ngăn chặn nguồn bệnh xâm nhập vào ruộng đồng ngay từ đầu.
  • B. Giúp cây phát triển nhanh hơn.
  • C. Làm tăng khả năng chống chịu với sâu bệnh khác.
  • D. Giảm chi phí tưới tiêu.

Câu 19: Bệnh viêm gan B do virus HBV gây ra có thể lây truyền qua những con đường nào sau đây? (Chọn phương án đúng nhất)

  • A. Chỉ qua đường hô hấp và tiêu hóa.
  • B. Chỉ qua tiếp xúc thông thường.
  • C. Qua đường máu, đường tình dục và mẹ truyền sang con.
  • D. Chỉ qua côn trùng chích hút.

Câu 20: Miễn dịch không đặc hiệu có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Chỉ hoạt động khi cơ thể đã tiếp xúc với mầm bệnh cụ thể.
  • B. Là phản ứng miễn dịch bẩm sinh, không phân biệt loại mầm bệnh.
  • C. Tạo ra kháng thể đặc hiệu chống lại từng loại virus.
  • D. Có khả năng ghi nhớ mầm bệnh cho lần tiếp xúc sau.

Câu 21: Tại sao việc giữ khoảng cách và đeo khẩu trang lại là biện pháp hiệu quả để phòng chống các bệnh đường hô hấp do virus như cúm hay COVID-19?

  • A. Giúp tăng cường hệ miễn dịch.
  • B. Tiêu diệt virus trong không khí.
  • C. Ngăn chặn virus xâm nhập qua da.
  • D. Giảm thiểu sự phát tán và hít phải các giọt bắn chứa virus.

Câu 22: Liệu pháp gene là một kỹ thuật y học sử dụng virus đã biến đổi để đưa gene lành vào tế bào người bệnh nhằm điều trị các bệnh di truyền. Đây là ứng dụng dựa trên đặc tính nào của virus?

  • A. Khả năng xâm nhập và chuyển vật liệu di truyền vào tế bào chủ.
  • B. Khả năng nhân lên nhanh chóng.
  • C. Kích thước rất nhỏ.
  • D. Có cấu tạo đơn giản.

Câu 23: Để sản xuất thuốc trừ sâu sinh học từ virus, người ta thường nuôi virus gây bệnh trên cơ thể sâu bọ trong phòng thí nghiệm để thu sinh khối virus. Biện pháp này khai thác đặc điểm nào của mối quan hệ giữa virus và sâu bọ?

  • A. Sâu bọ là vật chủ trung gian truyền virus.
  • B. Virus tạo ra chất độc tiêu diệt sâu bọ.
  • C. Virus có khả năng nhân lên trong tế bào sâu bọ và gây chết sâu.
  • D. Sâu bọ có khả năng miễn dịch yếu với virus.

Câu 24: Trong một đợt dịch sởi bùng phát, một người chưa từng mắc sởi và chưa tiêm vaccine sởi có nguy cơ mắc bệnh cao nhất nếu tiếp xúc gần với người bệnh. Sau khi khỏi bệnh, người này thường có miễn dịch bền vững với virus sởi. Đây là ví dụ về loại miễn dịch nào?

  • A. Miễn dịch đặc hiệu chủ động tự nhiên.
  • B. Miễn dịch đặc hiệu bị động tự nhiên.
  • C. Miễn dịch không đặc hiệu.
  • D. Miễn dịch đặc hiệu chủ động nhân tạo.

Câu 25: Việc kiểm dịch thực vật chặt chẽ tại các cửa khẩu là biện pháp phòng chống bệnh do virus ở thực vật thuộc nhóm nào?

  • A. Sử dụng thuốc hóa học.
  • B. Ngăn chặn nguồn bệnh từ bên ngoài.
  • C. Tạo giống kháng bệnh.
  • D. Tiêu diệt vật chủ trung gian.

Câu 26: Bệnh viêm não Nhật Bản do virus lây truyền chủ yếu qua muỗi Culex. Để phòng bệnh hiệu quả nhất trong cộng đồng, cần tập trung vào biện pháp nào?

  • A. Uống thuốc kháng virus khi có triệu chứng.
  • B. Cách ly người bệnh.
  • C. Diệt muỗi và lăng quăng, tiêm vaccine phòng bệnh.
  • D. Chỉ ăn đồ ăn nấu chín.

Câu 27: So sánh phương thức lây truyền bệnh do virus ở thực vật và ở người/động vật, điểm khác biệt cơ bản nhất trong cơ chế xâm nhập ban đầu vào tế bào chủ là gì?

  • A. Virus thực vật thường cần vết thương hoặc vật chủ trung gian để qua thành tế bào, trong khi virus người/động vật thường có thụ thể đặc hiệu trên màng tế bào.
  • B. Virus thực vật chỉ lây qua cầu sinh chất, virus người/động vật chỉ lây qua đường máu.
  • C. Virus thực vật luôn lây theo chiều dọc, virus người/động vật luôn lây theo chiều ngang.
  • D. Virus thực vật không có vỏ capsid, virus người/động vật luôn có vỏ capsid.

Câu 28: Một nhà khoa học muốn sử dụng virus làm vector để chuyển gene kháng sâu vào cây ngô. Loại virus nào sẽ được ưu tiên lựa chọn để biến đổi gene?

  • A. Virus gây bệnh chết nhanh cho cây ngô.
  • B. Virus có khả năng nhiễm vào tế bào thực vật và tích hợp vật liệu di truyền vào hệ gene chủ (hoặc biểu hiện gene).
  • C. Virus chỉ gây bệnh cho động vật.
  • D. Virus có kích thước hệ gene rất lớn.

Câu 29: Vaccine được điều chế từ các dạng virus (hoặc thành phần của virus) đã làm yếu, bất hoạt hoặc chỉ là các protein đặc trưng. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Giúp virus dễ dàng xâm nhập vào tế bào.
  • B. Làm tăng khả năng gây bệnh của virus.
  • C. Kích thích hệ miễn dịch tạo đáp ứng (kháng thể, tế bào T) mà không gây bệnh nặng.
  • D. Tiêu diệt virus ngay khi vừa vào cơ thể.

Câu 30: Tại sao việc rửa tay thường xuyên bằng xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn là biện pháp hiệu quả trong phòng chống nhiều bệnh do virus, đặc biệt là các bệnh lây qua đường tiêu hóa hoặc tiếp xúc?

  • A. Xà phòng và cồn trong dung dịch sát khuẩn đi vào máu và tiêu diệt virus nội bào.
  • B. Rửa tay giúp tăng cường sản xuất kháng thể.
  • C. Nước rửa tay tạo ra lớp màng bảo vệ trên da.
  • D. Loại bỏ hoặc làm bất hoạt virus bám trên bề mặt da tay, ngăn chặn chúng xâm nhập vào cơ thể qua miệng, mũi, mắt hoặc vết thương.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Một vườn cây ăn quả bỗng xuất hiện các lá có đốm vàng rải rác, một số cây có biểu hiện còi cọc bất thường. Người làm vườn nghi ngờ cây bị nhiễm virus. Theo kiến thức về bệnh do virus ở thực vật, phương thức lây truyền nào sau đây *ít có khả năng nhất* xảy ra trực tiếp để virus xâm nhập vào tế bào thực vật nguyên vẹn?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Khi virus đã xâm nhập vào một tế bào thực vật, nó có thể lây lan sang các bộ phận khác của cây (như từ lá xuống rễ hoặc lên quả) chủ yếu thông qua cấu trúc nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Biểu hiện 'lá bị xoăn và héo', 'thân còi cọc hoặc bị lùn' ở cây trồng nhiễm virus là do virus gây ảnh hưởng chủ yếu đến quá trình sinh lí nào của cây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Để phòng chống bệnh vàng lùn, lùn xoắn lá ở lúa do virus gây ra, biện pháp hiệu quả nhất dựa trên việc cắt đứt con đường lây truyền của virus là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Việc tạo ra các giống cây trồng kháng virus thông qua công nghệ sinh học (ví dụ: chuyển gene kháng bệnh) là một biện pháp phòng chống bệnh do virus ở thực vật thuộc nhóm nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Bệnh cúm mùa ở người thường lây lan nhanh chóng trong cộng đồng, đặc biệt ở nơi đông người. Phương thức lây truyền chủ yếu của virus cúm là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Bệnh dại là một bệnh nguy hiểm lây truyền từ động vật sang người. Phương thức lây truyền phổ biến nhất của virus dại từ chó sang người là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Phương thức lây truyền virus HIV từ mẹ sang con trong quá trình mang thai, sinh nở hoặc cho con bú được xếp vào loại lây truyền nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Một người bị sốt xuất huyết do virus Dengue. Virus này lây từ người bệnh sang người khỏe chủ yếu thông qua loại vật chủ trung gian nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Biện pháp nào sau đây *không phải* là cách phòng chống bệnh do virus lây truyền qua đường tiêu hóa?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Hệ miễn dịch của cơ thể có khả năng phân biệt 'bản thân' và 'không phải bản thân' để tấn công các tác nhân gây bệnh. Khả năng này thể hiện rõ nhất ở loại miễn dịch nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Khi tiêm vaccine phòng bệnh sởi cho trẻ em, cơ thể trẻ sẽ tạo ra kháng thể chống lại virus sởi. Đây là ví dụ về việc kích hoạt loại miễn dịch nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Virus SARS-CoV-2 gây bệnh COVID-19 là một loại virus RNA. Đặc điểm nào của virus RNA khiến chúng thường có tốc độ biến đổi (đột biến) cao hơn so với virus DNA, gây khó khăn trong việc phát triển vaccine và thuốc đặc trị lâu dài?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Vaccine mRNA phòng COVID-19 hoạt động dựa trên nguyên tắc nào để kích thích cơ thể tạo ra miễn dịch đặc hiệu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Một trong những ứng dụng của virus trong công nghệ sinh học là làm vector chuyển gene. Khả năng nào của virus được khai thác cho ứng dụng này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Virus Baculovirus có khả năng gây bệnh và tiêu diệt sâu bọ gây hại cây trồng. Ứng dụng này của virus thuộc lĩnh vực nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Khi một virus gây bệnh cho thực vật lây lan qua cầu sinh chất, điều này có nghĩa là virus di chuyển trực tiếp từ tế bào này sang tế bào kế cận thông qua cấu trúc nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Tại sao việc sử dụng giống cây sạch bệnh lại là biện pháp quan trọng hàng đầu trong phòng chống bệnh do virus ở thực vật?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Bệnh viêm gan B do virus HBV gây ra có thể lây truyền qua những con đường nào sau đây? (Chọn phương án đúng nhất)

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Miễn dịch không đặc hiệu có đặc điểm nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Tại sao việc giữ khoảng cách và đeo khẩu trang lại là biện pháp hiệu quả để phòng chống các bệnh đường hô hấp do virus như cúm hay COVID-19?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Liệu pháp gene là một kỹ thuật y học sử dụng virus đã biến đổi để đưa gene lành vào tế bào người bệnh nhằm điều trị các bệnh di truyền. Đây là ứng dụng dựa trên đặc tính nào của virus?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Để sản xuất thuốc trừ sâu sinh học từ virus, người ta thường nuôi virus gây bệnh trên cơ thể sâu bọ trong phòng thí nghiệm để thu sinh khối virus. Biện pháp này khai thác đặc điểm nào của mối quan hệ giữa virus và sâu bọ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Trong một đợt dịch sởi bùng phát, một người chưa từng mắc sởi và chưa tiêm vaccine sởi có nguy cơ mắc bệnh cao nhất nếu tiếp xúc gần với người bệnh. Sau khi khỏi bệnh, người này thường có miễn dịch bền vững với virus sởi. Đây là ví dụ về loại miễn dịch nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Việc kiểm dịch thực vật chặt chẽ tại các cửa khẩu là biện pháp phòng chống bệnh do virus ở thực vật thuộc nhóm nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Bệnh viêm não Nhật Bản do virus lây truyền chủ yếu qua muỗi Culex. Để phòng bệnh hiệu quả nhất trong cộng đồng, cần tập trung vào biện pháp nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: So sánh phương thức lây truyền bệnh do virus ở thực vật và ở người/động vật, điểm khác biệt cơ bản nhất trong cơ chế xâm nhập ban đầu vào tế bào chủ là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Một nhà khoa học muốn sử dụng virus làm vector để chuyển gene kháng sâu vào cây ngô. Loại virus nào sẽ được ưu tiên lựa chọn để biến đổi gene?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Vaccine được điều chế từ các dạng virus (hoặc thành phần của virus) đã làm yếu, bất hoạt hoặc chỉ là các protein đặc trưng. Mục đích chính của việc này là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Tại sao việc rửa tay thường xuyên bằng xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn là biện pháp hiệu quả trong phòng chống nhiều bệnh do virus, đặc biệt là các bệnh lây qua đường tiêu hóa hoặc tiếp xúc?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vì sao virus không thể trực tiếp xâm nhập vào tế bào thực vật thông qua thành tế bào như cách một số vi khuẩn làm?

  • A. Thành tế bào thực vật chứa peptidoglycan ngăn cản virus.
  • B. Virus thực vật không có enzyme phân giải thành tế bào.
  • C. Virus thực vật chỉ có thể xâm nhập qua khí khổng.
  • D. Thành tế bào thực vật được cấu tạo chủ yếu từ cellulose rất cứng chắc.

Câu 2: Một cây cà chua bị bệnh khảm lá do virus. Bệnh này có thể lây lan sang các cây cà chua khác trong vườn chủ yếu qua phương thức nào?

  • A. Qua hạt giống được gieo cho vụ sau.
  • B. Qua côn trùng hút nhựa cây hoặc dụng cụ làm vườn bị nhiễm bẩn.
  • C. Qua đường không khí từ cây bệnh sang cây lành.
  • D. Qua rễ cây bệnh tiếp xúc với rễ cây lành trong đất.

Câu 3: Khi virus đã xâm nhập vào một tế bào thực vật, chúng có thể di chuyển sang các tế bào thực vật lân cận để tiếp tục gây bệnh thông qua cấu trúc nào?

  • A. Cầu sinh chất (Plasmodesmata).
  • B. Hệ thống mạch dẫn (xylem và phloem).
  • C. Khoảng gian bào giữa các tế bào.
  • D. Thành tế bào thứ cấp.

Câu 4: Để phòng chống bệnh do virus gây ra ở cây trồng, biện pháp "tạo giống cây trồng kháng virus" dựa trên nguyên tắc khoa học nào?

  • A. Giúp cây sản xuất ra chất độc tiêu diệt virus ngay khi chúng xâm nhập.
  • B. Làm cho thành tế bào cây trở nên cứng chắc hơn, ngăn cản virus.
  • C. Thay đổi cấu trúc gen của cây để cây không phù hợp cho virus nhân lên hoặc xâm nhập.
  • D. Kích thích cây sản xuất kháng thể chống lại virus.

Câu 5: Biểu hiện "lá bị xoăn, héo, úa vàng" ở cây trồng khi bị nhiễm virus cho thấy điều gì về ảnh hưởng của virus đến hoạt động sống của cây?

  • A. Virus đang kích thích cây tăng cường quang hợp bất thường.
  • B. Virus chỉ tấn công vào hệ rễ của cây.
  • C. Virus đang làm tăng lượng nước trong lá, gây úng.
  • D. Virus đang phá vỡ hoặc can thiệp vào quá trình trao đổi chất, quang hợp và vận chuyển chất trong cây.

Câu 6: Bệnh đậu mùa ở người đã được thanh toán trên toàn cầu nhờ vào chương trình tiêm chủng vaccine hiệu quả. Biện pháp này thuộc loại phòng chống nào?

  • A. Kiểm soát vật chủ trung gian.
  • B. Kích hoạt miễn dịch đặc hiệu cho cơ thể.
  • C. Phòng chống bằng cách vệ sinh môi trường.
  • D. Sử dụng thuốc kháng virus đặc trị.

Câu 7: Một người mẹ bị nhiễm virus HIV trong quá trình mang thai hoặc cho con bú có thể truyền virus sang con. Đây là ví dụ về phương thức lây truyền nào ở người và động vật?

  • A. Lây truyền ngang qua đường máu.
  • B. Lây truyền ngang qua đường tình dục.
  • C. Lây truyền dọc.
  • D. Lây truyền ngang qua đường hô hấp.

Câu 8: Khi một người bị cúm A hắt hơi, các giọt bắn chứa virus được phát tán vào không khí và người khác hít phải có thể bị nhiễm bệnh. Đây là con đường lây truyền ngang nào phổ biến nhất đối với các bệnh hô hấp do virus?

  • A. Đường hô hấp.
  • B. Đường tiêu hóa.
  • C. Đường máu.
  • D. Tiếp xúc trực tiếp qua da.

Câu 9: Biện pháp "ăn chín, uống sôi, rửa tay trước khi ăn" có hiệu quả cao trong việc phòng chống các bệnh do virus lây truyền qua con đường nào?

  • A. Đường hô hấp.
  • B. Đường tiêu hóa.
  • C. Đường máu.
  • D. Tiếp xúc qua vết thương hở.

Câu 10: Vì sao việc sử dụng chung kim tiêm giữa những người tiêm chích ma túy là con đường lây nhiễm virus HIV rất nguy hiểm?

  • A. Kim tiêm là vật chủ trung gian truyền bệnh.
  • B. Virus HIV có thể sống sót lâu trong môi trường không khí.
  • C. Virus HIV lây truyền chủ yếu qua đường máu, và kim tiêm là cách đưa máu nhiễm vào cơ thể nhanh nhất.
  • D. Chất ma túy làm suy yếu hệ miễn dịch, tạo điều kiện cho virus xâm nhập.

Câu 11: Khác biệt cơ bản giữa miễn dịch đặc hiệu và miễn dịch không đặc hiệu trong phòng chống virus là gì?

  • A. Miễn dịch đặc hiệu nhắm vào một loại mầm bệnh cụ thể và có trí nhớ miễn dịch, trong khi miễn dịch không đặc hiệu là phản ứng chung, không phân biệt mầm bệnh.
  • B. Miễn dịch đặc hiệu hoạt động nhanh hơn miễn dịch không đặc hiệu.
  • C. Miễn dịch đặc hiệu chỉ có ở người, còn miễn dịch không đặc hiệu có ở mọi sinh vật.
  • D. Miễn dịch đặc hiệu được hình thành từ khi sinh ra, còn miễn dịch không đặc hiệu phải tiếp xúc với mầm bệnh mới có.

Câu 12: Vaccine hoạt động dựa trên nguyên lý nào để giúp cơ thể phòng chống bệnh do virus?

  • A. Vaccine trực tiếp tiêu diệt virus trong cơ thể.
  • B. Vaccine tạo ra lớp màng bảo vệ ngăn virus xâm nhập tế bào.
  • C. Vaccine cung cấp kháng thể sẵn có để chống lại virus.
  • D. Vaccine chứa kháng nguyên của virus (đã làm suy yếu hoặc bất hoạt) để kích thích hệ miễn dịch tạo ra phản ứng đặc hiệu và ghi nhớ.

Câu 13: Vì sao các virus có hệ gen là RNA (như virus cúm, HIV, SARS-CoV-2) thường có tốc độ biến đổi (đột biến) nhanh hơn so với các virus có hệ gen là DNA?

  • A. Enzyme sao chép RNA của virus thường thiếu cơ chế sửa lỗi so với enzyme sao chép DNA.
  • B. Hệ gen RNA có kích thước nhỏ hơn nên dễ bị đột biến hơn.
  • C. RNA dễ bị phân hủy hơn DNA trong môi trường tế bào.
  • D. Virus RNA có thể trao đổi vật chất di truyền dễ dàng hơn với vật chủ.

Câu 14: Khả năng nào của virus được ứng dụng trong kỹ thuật chuyển gen để tạo ra các giống cây trồng hoặc sinh vật biến đổi gen?

  • A. Khả năng tự tổng hợp protein.
  • B. Khả năng đưa vật chất di truyền của mình vào tế bào vật chủ.
  • C. Khả năng gây bệnh cho sinh vật.
  • D. Khả năng tồn tại ngoài môi trường.

Câu 15: Chế phẩm thuốc trừ sâu sinh học từ virus hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Virus tạo ra chất độc hóa học tiêu diệt sâu hại.
  • B. Virus cạnh tranh dinh dưỡng với sâu hại.
  • C. Sử dụng các loại virus có khả năng gây bệnh và giết chết sâu hại cây trồng.
  • D. Virus làm thay đổi mùi vị cây trồng khiến sâu hại không ăn được.

Câu 16: Một loại virus gây bệnh ở gia súc lây lan chủ yếu qua phân và nước tiểu nhiễm virus. Con đường lây truyền chính của loại virus này là gì?

  • A. Đường hô hấp.
  • B. Đường máu.
  • C. Đường tình dục.
  • D. Đường tiêu hóa.

Câu 17: Tình huống nào sau đây không phải là ví dụ về lây truyền ngang bệnh do virus ở người?

  • A. Chạm vào bề mặt nhiễm virus rồi đưa tay lên mắt, mũi, miệng.
  • B. Em bé bị nhiễm virus từ mẹ qua sữa mẹ.
  • C. Quan hệ tình dục không an toàn với người nhiễm virus.
  • D. Nhận máu truyền từ người cho máu bị nhiễm virus.

Câu 18: Tại sao việc tiêm vaccine cho cộng đồng là một biện pháp phòng chống dịch bệnh do virus hiệu quả, không chỉ bảo vệ cá nhân mà còn tạo ra "miễn dịch cộng đồng"?

  • A. Khi tỉ lệ người được tiêm chủng cao, virus khó lây lan trong cộng đồng do gặp nhiều người có miễn dịch, làm giảm nguy cơ cho cả những người chưa hoặc không thể tiêm chủng.
  • B. Tiêm vaccine giúp virus biến đổi thành dạng không gây bệnh.
  • C. Tiêm vaccine tiêu diệt virus trong không khí.
  • D. Tiêm vaccine làm giảm số lượng virus có trong môi trường.

Câu 19: Một trong những khó khăn lớn nhất trong việc điều trị các bệnh do virus gây ra là gì?

  • A. Virus có kích thước quá nhỏ nên khó phát hiện.
  • B. Virus chỉ sống trong môi trường bên ngoài cơ thể.
  • C. Virus nhân lên bên trong tế bào vật chủ, khiến thuốc kháng virus có thể gây hại cho tế bào của chính cơ thể.
  • D. Virus có lớp vỏ capsid rất cứng chắc, khó bị thuốc tác động.

Câu 20: Để phòng chống bệnh vàng lùn, lùn xoắn lá ở lúa, người nông dân thường phun thuốc diệt rầy nâu. Hành động này nhằm mục đích gì?

  • A. Tiêu diệt trực tiếp virus gây bệnh.
  • B. Tăng cường sức đề kháng cho cây lúa.
  • C. Làm cho cây lúa không còn hấp dẫn rầy nâu.
  • D. Loại bỏ vật chủ trung gian truyền virus từ cây bệnh sang cây lành.

Câu 21: Ứng dụng virus trong công nghệ sinh học làm vector chuyển gen chủ yếu dựa vào đặc điểm nào của virus?

  • A. Khả năng xâm nhập và đưa bộ gen (hoặc gen ngoại lai được cài vào) vào tế bào vật chủ.
  • B. Kích thước rất nhỏ.
  • C. Có cấu tạo đơn giản.
  • D. Có khả năng gây bệnh.

Câu 22: Tại sao việc sử dụng thuốc trừ sâu từ virus được coi là thân thiện với môi trường hơn so với thuốc trừ sâu hóa học?

  • A. Virus phân hủy nhanh chóng trong đất.
  • B. Virus thường có tính đặc hiệu cao với loài sâu hại nhất định, ít ảnh hưởng đến các sinh vật khác và môi trường.
  • C. Virus làm tăng độ màu mỡ của đất.
  • D. Virus không cần pha loãng khi sử dụng.

Câu 23: Biện pháp vệ sinh cá nhân như rửa tay thường xuyên bằng xà phòng có tác dụng phòng chống bệnh do virus lây truyền qua con đường nào là chủ yếu?

  • A. Đường máu.
  • B. Đường tình dục.
  • C.

Câu 24: Miễn dịch không đặc hiệu (miễn dịch bẩm sinh) bao gồm các hàng rào bảo vệ nào của cơ thể đối với virus?

  • A. Sản xuất kháng thể đặc hiệu.
  • B. Hoạt động của tế bào Lympho T và B.
  • C. Ghi nhớ miễn dịch để phản ứng nhanh hơn lần sau.
  • D. Các hàng rào vật lý (da, niêm mạc), hóa học (acid dạ dày, nước mắt), và tế bào thực bào.

Câu 25: Việc sử dụng hạt giống sạch bệnh và nhân giống vô tính từ cây mẹ không bị bệnh là biện pháp quan trọng để ngăn chặn phương thức lây truyền virus nào ở thực vật?

  • A. Lây truyền dọc từ thế hệ này sang thế hệ khác.
  • B. Lây truyền ngang qua côn trùng.
  • C. Lây truyền ngang qua đất.
  • D. Lây truyền ngang qua không khí.

Câu 26: Tại sao việc đeo khẩu trang y tế đúng cách là biện pháp hiệu quả để giảm lây nhiễm các bệnh do virus lây qua đường hô hấp như cúm, COVID-19?

  • A. Khẩu trang tiêu diệt virus trong không khí.
  • B. Khẩu trang làm tăng sức đề kháng của đường hô hấp.
  • C. Khẩu trang ngăn chặn sự phát tán và hít phải các giọt bắn chứa virus từ người bệnh hoặc người lành.
  • D. Khẩu trang chỉ có tác dụng lọc bụi, không lọc được virus.

Câu 27: Việc phát hiện sớm người nhiễm virus và cách ly họ là một biện pháp phòng chống dịch hiệu quả vì nó trực tiếp cắt đứt mắt xích nào trong chuỗi lây truyền?

  • A. Nguồn bệnh (virus).
  • B. Đường lây truyền.
  • C. Vật chủ cảm nhiễm.
  • D. Vật chủ trung gian.

Câu 28: Virus adeno (Adenovirus) được nghiên cứu sử dụng làm vector trong liệu pháp gen để điều trị một số bệnh di truyền ở người. Ứng dụng này dựa trên khả năng nào của Adenovirus?

  • A. Khả năng gây bệnh nhẹ ở người.
  • B. Kích thước nhỏ gọn.
  • C. Có vỏ capsid hình khối đa diện.
  • D. Khả năng xâm nhập vào tế bào đích và đưa vật chất di truyền ngoại lai vào nhân tế bào.

Câu 29: Tại sao các nhà khoa học thường gặp khó khăn trong việc phát triển vaccine hiệu quả và lâu dài chống lại các virus RNA có tốc độ đột biến cao như virus cúm?

  • A. Sự đột biến nhanh làm thay đổi cấu trúc kháng nguyên của virus, khiến vaccine cũ không còn phù hợp với biến thể mới.
  • B. Virus RNA có thể ẩn mình trong tế bào chủ mà không bị phát hiện.
  • C. Virus RNA có khả năng kháng lại các thành phần của vaccine.
  • D. Hệ miễn dịch không tạo ra phản ứng mạnh mẽ với virus RNA.

Câu 30: Trong nông nghiệp, việc sử dụng các loại cây bẫy (cây trồng mẫn cảm với bệnh) và sau đó tiêu hủy cây bẫy khi chúng nhiễm virus là một biện pháp phòng chống dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Tăng cường sức đề kháng cho cây trồng chính.
  • B. Thu hút và loại bỏ nguồn lây nhiễm (cây bệnh và vật chủ trung gian) ra khỏi khu vực trồng cây chính.
  • C. Kích thích cây trồng chính ra hoa, kết quả nhanh hơn.
  • D. Làm thay đổi thành phần đất, gây khó khăn cho virus.

1 / 22

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Vì sao virus không thể trực tiếp xâm nhập vào tế bào thực vật thông qua thành tế bào như cách một số vi khuẩn làm?

2 / 22

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Một cây cà chua bị bệnh khảm lá do virus. Bệnh này có thể lây lan sang các cây cà chua khác trong vườn chủ yếu qua phương thức nào?

3 / 22

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Khi virus đã xâm nhập vào một tế bào thực vật, chúng có thể di chuyển sang các tế bào thực vật lân cận để tiếp tục gây bệnh thông qua cấu trúc nào?

4 / 22

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Để phòng chống bệnh do virus gây ra ở cây trồng, biện pháp 'tạo giống cây trồng kháng virus' dựa trên nguyên tắc khoa học nào?

5 / 22

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Biểu hiện 'lá bị xoăn, héo, úa vàng' ở cây trồng khi bị nhiễm virus cho thấy điều gì về ảnh hưởng của virus đến hoạt động sống của cây?

6 / 22

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Bệnh đậu mùa ở người đã được thanh toán trên toàn cầu nhờ vào chương trình tiêm chủng vaccine hiệu quả. Biện pháp này thuộc loại phòng chống nào?

7 / 22

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Một người mẹ bị nhiễm virus HIV trong quá trình mang thai hoặc cho con bú có thể truyền virus sang con. Đây là ví dụ về phương thức lây truyền nào ở người và động vật?

8 / 22

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Khi một người bị cúm A hắt hơi, các giọt bắn chứa virus được phát tán vào không khí và người khác hít phải có thể bị nhiễm bệnh. Đây là con đường lây truyền ngang nào phổ biến nhất đối với các bệnh hô hấp do virus?

9 / 22

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Biện pháp 'ăn chín, uống sôi, rửa tay trước khi ăn' có hiệu quả cao trong việc phòng chống các bệnh do virus lây truyền qua con đường nào?

10 / 22

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Vì sao việc sử dụng chung kim tiêm giữa những người tiêm chích ma túy là con đường lây nhiễm virus HIV rất nguy hiểm?

11 / 22

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Khác biệt cơ bản giữa miễn dịch đặc hiệu và miễn dịch không đặc hiệu trong phòng chống virus là gì?

12 / 22

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Vaccine hoạt động dựa trên nguyên lý nào để giúp cơ thể phòng chống bệnh do virus?

13 / 22

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Vì sao các virus có hệ gen là RNA (như virus cúm, HIV, SARS-CoV-2) thường có tốc độ biến đổi (đột biến) nhanh hơn so với các virus có hệ gen là DNA?

14 / 22

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Khả năng nào của virus được ứng dụng trong kỹ thuật chuyển gen để tạo ra các giống cây trồng hoặc sinh vật biến đổi gen?

15 / 22

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Chế phẩm thuốc trừ sâu sinh học từ virus hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

16 / 22

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Một loại virus gây bệnh ở gia súc lây lan chủ yếu qua phân và nước tiểu nhiễm virus. Con đường lây truyền chính của loại virus này là gì?

17 / 22

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Tình huống nào sau đây *không* phải là ví dụ về lây truyền ngang bệnh do virus ở người?

18 / 22

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Tại sao việc tiêm vaccine cho cộng đồng là một biện pháp phòng chống dịch bệnh do virus hiệu quả, không chỉ bảo vệ cá nhân mà còn tạo ra 'miễn dịch cộng đồng'?

19 / 22

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Một trong những khó khăn lớn nhất trong việc điều trị các bệnh do virus gây ra là gì?

20 / 22

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Để phòng chống bệnh vàng lùn, lùn xoắn lá ở lúa, người nông dân thường phun thuốc diệt rầy nâu. Hành động này nhằm mục đích gì?

21 / 22

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Ứng dụng virus trong công nghệ sinh học làm vector chuyển gen chủ yếu dựa vào đặc điểm nào của virus?

22 / 22

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Tại sao việc sử dụng thuốc trừ sâu từ virus được coi là thân thiện với môi trường hơn so với thuốc trừ sâu hóa học?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tại sao virus không thể trực tiếp xâm nhập qua lớp vỏ cutin dày của lá cây để lây nhiễm bệnh, mà thường cần các tác nhân trung gian như côn trùng hoặc vết thương cơ học?

  • A. Virus thực vật có kích thước quá lớn so với lỗ khí trên lá.
  • B. Lớp vỏ cutin không chứa thụ thể đặc hiệu cho virus thực vật.
  • C. Virus thực vật chỉ có thể lây nhiễm qua hệ mạch dẫn, không phải bề mặt lá.
  • D. Lớp vỏ cutin là một hàng rào vật lý, ngăn cản virus tiếp xúc trực tiếp với tế bào biểu bì lá.

Câu 2: Một nông dân quan sát thấy ruộng lúa của mình xuất hiện nhiều cây có triệu chứng vàng lùn và lùn xoắn lá. Để xác định nguyên nhân gây bệnh và có biện pháp phòng trừ hiệu quả, bước đầu tiên nông dân nên làm gì?

  • A. Ngay lập tức phun thuốc trừ sâu phổ rộng để diệt trừ mọi loại côn trùng.
  • B. Quan sát kỹ và thu thập mẫu cây bệnh, côn trùng nghi ngờ để xác định tác nhân gây bệnh.
  • C. Bón thêm phân đạm và kali để tăng sức đề kháng cho cây lúa.
  • D. Chuyển sang trồng giống lúa khác có thời gian sinh trưởng ngắn hơn.

Câu 3: Bệnh mosaic thuốc lá do virus gây ra có thể lây lan nhanh chóng trong một cánh đồng thuốc lá. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để ngăn chặn sự lây lan trên diện rộng của bệnh này?

  • A. Phun thuốc kháng sinh cho cây thuốc lá định kỳ.
  • B. Tăng cường tưới nước và bón phân để cây khỏe mạnh hơn.
  • C. Tiêu hủy triệt để cây thuốc lá bị bệnh và kiểm soát côn trùng môi giới truyền bệnh.
  • D. Luân canh cây trồng khác họ với cây thuốc lá vào vụ sau.

Câu 4: Tại sao phương thức lây truyền dọc virus ít phổ biến hơn so với phương thức lây truyền ngang trong cộng đồng người?

  • A. Lây truyền dọc chỉ xảy ra từ mẹ sang con trong giai đoạn mang thai hoặc sinh nở, trong khi lây truyền ngang có nhiều con đường khác nhau.
  • B. Hệ miễn dịch của trẻ sơ sinh mạnh mẽ hơn, ít bị nhiễm virus lây truyền dọc.
  • C. Virus lây truyền dọc thường có độc lực yếu hơn so với virus lây truyền ngang.
  • D. Các biện pháp y tế hiện đại đã loại bỏ hoàn toàn nguy cơ lây truyền dọc virus.

Câu 5: Một người bị thương do tai nạn giao thông và cần truyền máu. Để đảm bảo an toàn, máu truyền cho bệnh nhân cần được kiểm tra kỹ lưỡng về các bệnh lây truyền qua đường máu. Loại bệnh nào do virus gây ra đặc biệt cần được sàng lọc trong trường hợp này?

  • A. Cảm cúm thông thường.
  • B. Viêm gan B và HIV.
  • C. Thủy đậu.
  • D. Sởi.

Câu 6: Tại sao việc rửa tay thường xuyên bằng xà phòng được khuyến cáo là một biện pháp hiệu quả để phòng ngừa nhiều bệnh do virus lây truyền qua đường tiêu hóa?

  • A. Xà phòng giúp tăng cường hệ miễn dịch của da tay.
  • B. Xà phòng tạo ra môi trường pH không thuận lợi cho virus tồn tại.
  • C. Xà phòng phá vỡ lớp vỏ lipid của nhiều loại virus, làm bất hoạt chúng.
  • D. Xà phòng loại bỏ hoàn toàn virus khỏi bề mặt da tay.

Câu 7: Trong bối cảnh dịch bệnh COVID-19, việc đeo khẩu trang được xem là biện pháp quan trọng để phòng ngừa lây nhiễm. Cơ chế chính của việc đeo khẩu trang trong việc ngăn chặn sự lây lan virus SARS-CoV-2 là gì?

  • A. Khẩu trang tạo ra môi trường yếm khí, ức chế sự phát triển của virus.
  • B. Khẩu trang lọc không khí, loại bỏ hoàn toàn virus khỏi không khí hít vào.
  • C. Khẩu trang tăng cường hệ miễn dịch đường hô hấp.
  • D. Khẩu trang ngăn chặn các giọt bắn chứa virus từ người bệnh phát tán ra môi trường và xâm nhập vào người khác.

Câu 8: So sánh miễn dịch đặc hiệu và miễn dịch không đặc hiệu, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai loại miễn dịch này là gì?

  • A. Miễn dịch đặc hiệu có ở động vật có xương sống, miễn dịch không đặc hiệu có ở cả động vật không xương sống.
  • B. Miễn dịch đặc hiệu có khả năng nhận diện và đáp ứng với từng loại kháng nguyên cụ thể, miễn dịch không đặc hiệu đáp ứng chung với nhiều loại tác nhân gây bệnh.
  • C. Miễn dịch đặc hiệu hình thành nhanh hơn miễn dịch không đặc hiệu.
  • D. Miễn dịch đặc hiệu chỉ hoạt động khi có sự can thiệp của vaccine, miễn dịch không đặc hiệu hoạt động tự nhiên.

Câu 9: Vaccine được sử dụng để phòng ngừa các bệnh do virus dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Kích thích hệ miễn dịch chủ động tạo ra kháng thể và tế bào nhớ miễn dịch, giúp cơ thể có khả năng đáp ứng nhanh và hiệu quả hơn khi tiếp xúc với virus thật.
  • B. Cung cấp trực tiếp kháng thể cho cơ thể, giúp tiêu diệt virus ngay lập tức.
  • C. Ức chế sự nhân lên của virus trong cơ thể.
  • D. Thay đổi cấu trúc gene của virus, làm cho chúng trở nên vô hại.

Câu 10: Tại sao virus RNA lại có khả năng biến đổi và tạo ra các biến chủng mới nhanh hơn so với virus DNA?

  • A. Virus RNA có cấu trúc đơn giản hơn virus DNA, dễ bị biến đổi.
  • B. Virus RNA có kích thước nhỏ hơn virus DNA, dễ dàng xâm nhập tế bào và biến đổi.
  • C. Enzyme RNA polymerase sao chép RNA có tỷ lệ lỗi cao hơn và ít cơ chế sửa lỗi hơn so với DNA polymerase.
  • D. Virus RNA có khả năng trao đổi gene với tế bào vật chủ nhanh hơn virus DNA.

Câu 11: Trong công nghệ sinh học thực vật, virus có thể được sử dụng làm vector để chuyển gene mong muốn vào tế bào thực vật. Ưu điểm chính của việc sử dụng virus làm vector chuyển gene là gì?

  • A. Virus có khả năng tự nhân lên nhanh chóng trong môi trường nuôi cấy.
  • B. Virus có cơ chế tự nhiên xâm nhập vào tế bào và đưa vật liệu di truyền của chúng vào tế bào vật chủ.
  • C. Virus có thể bảo vệ gene được chuyển khỏi sự phân hủy của enzyme tế bào.
  • D. Virus có thể tích hợp gene được chuyển vào vị trí chính xác trong hệ gene của tế bào vật chủ.

Câu 12: Thuốc trừ sâu sinh học từ virus được sản xuất dựa trên khả năng đặc biệt nào của một số loại virus?

  • A. Virus có khả năng xua đuổi sâu hại khỏi cây trồng.
  • B. Virus có khả năng làm suy yếu hệ miễn dịch của sâu hại.
  • C. Virus có khả năng cạnh tranh nguồn thức ăn với sâu hại.
  • D. Virus có khả năng gây bệnh và tiêu diệt các loài sâu hại cây trồng một cách đặc hiệu.

Câu 13: Một người bị nhiễm virus cúm A (H5N1) có thể lây bệnh cho người khác qua con đường nào là chủ yếu?

  • A. Qua tiếp xúc trực tiếp với máu của người bệnh.
  • B. Qua đường tiêu hóa khi ăn uống chung.
  • C. Qua đường hô hấp khi hít phải giọt bắn chứa virus từ người bệnh.
  • D. Qua vết thương hở trên da.

Câu 14: Biện pháp nào sau đây không thuộc nhóm biện pháp phòng bệnh do virus gây ra ở người?

  • A. Tiêm vaccine phòng bệnh.
  • B. Sử dụng thuốc kháng sinh khi có triệu chứng bệnh.
  • C. Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng.
  • D. Đeo khẩu trang khi đến nơi công cộng.

Câu 15: Trong nghiên cứu về virus, việc phân lập và nuôi cấy virus trong phòng thí nghiệm gặp nhiều khó khăn. Nguyên nhân chính là do đâu?

  • A. Virus có kích thước quá nhỏ, khó quan sát và thao tác.
  • B. Virus có cấu trúc quá đơn giản, không đủ thành phần để tự nhân lên.
  • C. Virus rất dễ bị biến đổi và mất khả năng gây bệnh trong môi trường nuôi cấy.
  • D. Virus là ký sinh trùng bắt buộc, cần tế bào sống vật chủ để nhân lên.

Câu 16: Một loại virus gây bệnh mới xuất hiện và có tốc độ lây lan nhanh chóng. Để kiểm soát dịch bệnh hiệu quả, biện pháp nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện sớm nhất?

  • A. Cách ly và khoanh vùng ổ dịch, hạn chế tiếp xúc.
  • B. Nghiên cứu và sản xuất vaccine phòng bệnh.
  • C. Tìm kiếm và phát triển thuốc kháng virus đặc hiệu.
  • D. Tuyên truyền và nâng cao ý thức phòng bệnh cho cộng đồng.

Câu 17: Biện pháp nào sau đây giúp tăng cường miễn dịch không đặc hiệu của cơ thể để chống lại sự xâm nhập của virus?

  • A. Tiêm vaccine phòng cúm hàng năm.
  • B. Sử dụng thuốc tăng cường miễn dịch theo chỉ định của bác sĩ.
  • C. Ăn uống đầy đủ dinh dưỡng, ngủ đủ giấc, tập thể dục thường xuyên.
  • D. Uống vitamin C liều cao hàng ngày.

Câu 18: Để tạo ra giống cây trồng kháng virus, các nhà khoa học có thể sử dụng phương pháp chuyển gene kháng virus từ một giống cây khác. Vector chuyển gene thường được sử dụng trong trường hợp này là gì?

  • A. Vi khuẩn.
  • B. Virus.
  • C. Plasmid.
  • D. Enzyme cắt giới hạn.

Câu 19: Một em bé sơ sinh được phát hiện nhiễm virus HIV từ mẹ. Đây là hình thức lây truyền virus nào?

  • A. Lây truyền qua đường máu.
  • B. Lây truyền qua đường tình dục.
  • C. Lây truyền qua đường hô hấp.
  • D. Lây truyền dọc từ mẹ sang con.

Câu 20: Tại sao việc sử dụng thuốc kháng virus thường khó khăn hơn so với việc sử dụng thuốc kháng sinh để điều trị bệnh nhiễm khuẩn?

  • A. Virus có kích thước nhỏ hơn vi khuẩn, khó tiếp cận và tiêu diệt bằng thuốc.
  • B. Virus có cấu trúc đơn giản hơn vi khuẩn, ít mục tiêu để thuốc tác động.
  • C. Virus ký sinh nội bào, thuốc kháng virus dễ gây độc cho tế bào vật chủ hơn thuốc kháng sinh tác động lên vi khuẩn.
  • D. Virus có khả năng biến đổi gene nhanh hơn vi khuẩn, dễ kháng thuốc hơn.

Câu 21: Trong một thí nghiệm, người ta sử dụng virus để chuyển gene kháng sâu bệnh vào cây bông. Quy trình này thuộc ứng dụng nào của virus?

  • A. Sản xuất vaccine cho cây trồng.
  • B. Vector chuyển gene trong kỹ thuật di truyền.
  • C. Sản xuất thuốc trừ sâu sinh học.
  • D. Nghiên cứu cấu trúc và chức năng của virus.

Câu 22: Một người bị ho, sốt, đau họng và xét nghiệm dương tính với virus cúm mùa. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để ngăn chặn lây lan virus cho người khác?

  • A. Uống thuốc kháng sinh theo chỉ định của bác sĩ.
  • B. Tăng cường vận động thể chất để tăng sức đề kháng.
  • C. Ăn nhiều đồ ăn cay nóng để tiêu diệt virus.
  • D. Đeo khẩu trang, che miệng khi ho, hắt hơi và hạn chế tiếp xúc gần với người khác.

Câu 23: Trong các biện pháp phòng chống bệnh virus ở thực vật, việc "chọn giống cây sạch bệnh" có vai trò như thế nào?

  • A. Ngăn chặn sự xâm nhập của virus ngay từ đầu, giảm nguy cơ bùng phát dịch bệnh.
  • B. Tăng cường sức đề kháng của cây trồng đối với virus.
  • C. Tiêu diệt virus đã xâm nhập vào cây trồng.
  • D. Hạn chế sự lây lan của virus từ cây này sang cây khác.

Câu 24: Một loại virus mới được phát hiện có khả năng lây nhiễm qua đường tình dục. Biện pháp phòng ngừa nào sau đây là phù hợp nhất để giảm nguy cơ lây nhiễm?

  • A. Rửa tay sạch sẽ trước và sau khi quan hệ tình dục.
  • B. Tiêm vaccine phòng bệnh (nếu có).
  • C. Quan hệ tình dục an toàn, sử dụng bao cao su.
  • D. Hạn chế tiếp xúc với người lạ.

Câu 25: Virus có thể được ứng dụng trong điều trị ung thư theo nguyên lý nào?

  • A. Virus kích thích hệ miễn dịch của cơ thể tiêu diệt tế bào ung thư.
  • B. Virus có khả năng chọn lọc và tiêu diệt tế bào ung thư mà không gây hại nhiều cho tế bào lành.
  • C. Virus mang gene ức chế sự phát triển của tế bào ung thư.
  • D. Virus làm tăng độ nhạy cảm của tế bào ung thư với hóa trị và xạ trị.

Câu 26: Tại sao việc bảo quản thực phẩm đúng cách có thể giúp phòng ngừa các bệnh do virus lây truyền qua đường tiêu hóa?

  • A. Bảo quản thực phẩm giúp tăng cường chất dinh dưỡng, nâng cao sức đề kháng.
  • B. Bảo quản thực phẩm giúp loại bỏ hoàn toàn virus khỏi thực phẩm.
  • C. Bảo quản thực phẩm giúp làm chậm quá trình sinh sản của virus trong thực phẩm.
  • D. Bảo quản thực phẩm giúp ngăn chặn sự xâm nhập và phát triển của virus gây bệnh trong thực phẩm.

Câu 27: Trong trường hợp bị chó dại cắn, việc tiêm vaccine phòng dại đóng vai trò gì trong việc ngăn ngừa bệnh dại do virus gây ra?

  • A. Kích thích hệ miễn dịch tạo kháng thể nhanh chóng, ngăn chặn virus dại xâm nhập vào hệ thần kinh.
  • B. Tiêu diệt trực tiếp virus dại tại vết thương.
  • C. Giảm đau và sưng tấy tại vết thương do chó cắn.
  • D. Tăng cường sức đề kháng chung của cơ thể.

Câu 28: Một người tiếp xúc với nguồn bệnh virus nhưng không phát triển thành bệnh. Yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng nhất giúp người đó không mắc bệnh?

  • A. Thể trạng sức khỏe tốt.
  • B. Hệ miễn dịch khỏe mạnh và hiệu quả.
  • C. Chế độ dinh dưỡng hợp lý.
  • D. Môi trường sống trong lành.

Câu 29: Để nghiên cứu về chu trình nhân lên của virus trong tế bào vật chủ, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng trong phòng thí nghiệm?

  • A. Kính hiển vi điện tử.
  • B. Ly tâm siêu tốc.
  • C. Nuôi cấy tế bào vật chủ và quan sát sự nhân lên của virus.
  • D. Phân tích trình tự gene của virus.

Câu 30: Trong tương lai, ứng dụng nào của virus được kỳ vọng sẽ có bước phát triển đột phá trong lĩnh vực y học?

  • A. Sản xuất vaccine phòng bệnh truyền nhiễm.
  • B. Phát triển thuốc kháng virus phổ rộng.
  • C. Sử dụng virus làm vector trong công nghệ sinh học.
  • D. Liệu pháp gene và liệu pháp virus oncolytic trong điều trị các bệnh di truyền và ung thư.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Tại sao virus không thể trực tiếp xâm nhập qua lớp vỏ cutin dày của lá cây để lây nhiễm bệnh, mà thường cần các tác nhân trung gian như côn trùng hoặc vết thương cơ học?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Một nông dân quan sát thấy ruộng lúa của mình xuất hiện nhiều cây có triệu chứng vàng lùn và lùn xoắn lá. Để xác định nguyên nhân gây bệnh và có biện pháp phòng trừ hiệu quả, bước đầu tiên nông dân nên làm gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Bệnh mosaic thuốc lá do virus gây ra có thể lây lan nhanh chóng trong một cánh đồng thuốc lá. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để ngăn chặn sự lây lan trên diện rộng của bệnh này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Tại sao phương thức lây truyền dọc virus ít phổ biến hơn so với phương thức lây truyền ngang trong cộng đồng người?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Một người bị thương do tai nạn giao thông và cần truyền máu. Để đảm bảo an toàn, máu truyền cho bệnh nhân cần được kiểm tra kỹ lưỡng về các bệnh lây truyền qua đường máu. Loại bệnh nào do virus gây ra đặc biệt cần được sàng lọc trong trường hợp này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Tại sao việc rửa tay thường xuyên bằng xà phòng được khuyến cáo là một biện pháp hiệu quả để phòng ngừa nhiều bệnh do virus lây truyền qua đường tiêu hóa?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Trong bối cảnh dịch bệnh COVID-19, việc đeo khẩu trang được xem là biện pháp quan trọng để phòng ngừa lây nhiễm. Cơ chế chính của việc đeo khẩu trang trong việc ngăn chặn sự lây lan virus SARS-CoV-2 là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: So sánh miễn dịch đặc hiệu và miễn dịch không đặc hiệu, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai loại miễn dịch này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Vaccine được sử dụng để phòng ngừa các bệnh do virus dựa trên nguyên tắc nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Tại sao virus RNA lại có khả năng biến đổi và tạo ra các biến chủng mới nhanh hơn so với virus DNA?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Trong công nghệ sinh học thực vật, virus có thể được sử dụng làm vector để chuyển gene mong muốn vào tế bào thực vật. Ưu điểm chính của việc sử dụng virus làm vector chuyển gene là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Thuốc trừ sâu sinh học từ virus được sản xuất dựa trên khả năng đặc biệt nào của một số loại virus?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Một người bị nhiễm virus cúm A (H5N1) có thể lây bệnh cho người khác qua con đường nào là chủ yếu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Biện pháp nào sau đây không thuộc nhóm biện pháp phòng bệnh do virus gây ra ở người?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Trong nghiên cứu về virus, việc phân lập và nuôi cấy virus trong phòng thí nghiệm gặp nhiều khó khăn. Nguyên nhân chính là do đâu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Một loại virus gây bệnh mới xuất hiện và có tốc độ lây lan nhanh chóng. Để kiểm soát dịch bệnh hiệu quả, biện pháp nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện sớm nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Biện pháp nào sau đây giúp tăng cường miễn dịch không đặc hiệu của cơ thể để chống lại sự xâm nhập của virus?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Để tạo ra giống cây trồng kháng virus, các nhà khoa học có thể sử dụng phương pháp chuyển gene kháng virus từ một giống cây khác. Vector chuyển gene thường được sử dụng trong trường hợp này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Một em bé sơ sinh được phát hiện nhiễm virus HIV từ mẹ. Đây là hình thức lây truyền virus nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Tại sao việc sử dụng thuốc kháng virus thường khó khăn hơn so với việc sử dụng thuốc kháng sinh để điều trị bệnh nhiễm khuẩn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Trong một thí nghiệm, người ta sử dụng virus để chuyển gene kháng sâu bệnh vào cây bông. Quy trình này thuộc ứng dụng nào của virus?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Một người bị ho, sốt, đau họng và xét nghiệm dương tính với virus cúm mùa. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để ngăn chặn lây lan virus cho người khác?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Trong các biện pháp phòng chống bệnh virus ở thực vật, việc 'chọn giống cây sạch bệnh' có vai trò như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Một loại virus mới được phát hiện có khả năng lây nhiễm qua đường tình dục. Biện pháp phòng ngừa nào sau đây là phù hợp nhất để giảm nguy cơ lây nhiễm?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Virus có thể được ứng dụng trong điều trị ung thư theo nguyên lý nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Tại sao việc bảo quản thực phẩm đúng cách có thể giúp phòng ngừa các bệnh do virus lây truyền qua đường tiêu hóa?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Trong trường hợp bị chó dại cắn, việc tiêm vaccine phòng dại đóng vai trò gì trong việc ngăn ngừa bệnh dại do virus gây ra?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Một người tiếp xúc với nguồn bệnh virus nhưng không phát triển thành bệnh. Yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng nhất giúp người đó không mắc bệnh?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Để nghiên cứu về chu trình nhân lên của virus trong tế bào vật chủ, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng trong phòng thí nghiệm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Trong tương lai, ứng dụng nào của virus được kỳ vọng sẽ có bước phát triển đột phá trong lĩnh vực y học?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Virus muốn xâm nhập vào tế bào thực vật thường phải vượt qua cấu trúc nào đầu tiên trước khi tiếp cận màng sinh chất?

  • A. Màng sinh chất
  • B. Lớp vỏ protein capsid
  • C. Vách ngăn thứ cấp
  • D. Thành tế bào cellulose

Câu 2: Phương thức lây truyền virus nào sau đây là lây truyền dọc?

  • A. Qua giọt bắn hô hấp
  • B. Qua tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết
  • C. Từ mẹ sang con qua nhau thai
  • D. Qua côn trùng đốt

Câu 3: Biện pháp nào sau đây không trực tiếp ngăn chặn sự lây lan của virus trong cộng đồng?

  • A. Đeo khẩu trang khi ra ngoài
  • B. Tăng cường dinh dưỡng cá nhân
  • C. Tiêm vaccine phòng bệnh
  • D. Giữ khoảng cách tiếp xúc

Câu 4: Loại tế bào nào của hệ miễn dịch đóng vai trò chính trong việc tiêu diệt tế bào cơ thể đã bị nhiễm virus?

  • A. Tế bào B
  • B. Đại thực bào
  • C. Tế bào T gây độc tế bào (Tc)
  • D. Tế bào T hỗ trợ (Th)

Câu 5: Ứng dụng nào sau đây của virus không liên quan đến lĩnh vực y học?

  • A. Sản xuất vaccine phòng bệnh
  • B. Liệu pháp gene
  • C. Nghiên cứu cơ chế bệnh sinh
  • D. Sản xuất thuốc trừ sâu sinh học

Câu 6: Tại sao virus RNA thường có tốc độ biến đổi gen nhanh hơn so với virus DNA?

  • A. Enzyme sao chép RNA ít khả năng sửa lỗi
  • B. Cấu trúc RNA kém bền vững hơn DNA
  • C. Virus RNA có kích thước nhỏ hơn virus DNA
  • D. Quá trình nhân lên của virus RNA đơn giản hơn

Câu 7: Loại virus nào sau đây có khả năng gây bệnh ung thư ở người?

  • A. Virus cúm A (Influenza A)
  • B. Virus HPV (Human Papillomavirus)
  • C. Virus HIV (Human Immunodeficiency Virus)
  • D. Virus SARS-CoV-2

Câu 8: Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để ngăn ngừa lây nhiễm các bệnh virus lây truyền qua đường hô hấp?

  • A. Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng
  • B. Ăn chín uống sôi
  • C. Đeo khẩu trang ở nơi công cộng
  • D. Sử dụng thuốc kháng sinh

Câu 9: Trong ứng dụng liệu pháp gene, virus vector được sử dụng với mục đích chính nào?

  • A. Vận chuyển gene trị liệu vào tế bào
  • B. Tiêu diệt tế bào ung thư
  • C. Kích thích hệ miễn dịch
  • D. Ức chế sự nhân lên của virus gây bệnh

Câu 10: Phát biểu nào sau đây không đúng về vaccine phòng bệnh virus?

  • A. Kích thích cơ thể tạo miễn dịch chủ động
  • B. Có thể chứa virus đã chết hoặc giảm độc lực
  • C. Giúp cơ thể ghi nhớ kháng nguyên
  • D. Là thuốc điều trị bệnh virus khi đã mắc

Câu 11: Một người bị thương ở chân, sau khi tiếp xúc với đất bẩn, có nguy cơ nhiễm virus uốn ván. Phương thức lây truyền virus uốn ván trong trường hợp này là gì?

  • A. Đường hô hấp
  • B. Qua vết thương hở
  • C. Đường tiêu hóa
  • D. Qua vector truyền bệnh (côn trùng)

Câu 12: Để phòng bệnh do virus gây ra ở thực vật, biện pháp chọn giống cây kháng virus dựa trên cơ chế nào?

  • A. Tăng cường khả năng hấp thụ dinh dưỡng của cây
  • B. Thay đổi cấu trúc tế bào thực vật để virus khó xâm nhập
  • C. Tăng cường hệ thống phòng thủ tự nhiên của cây
  • D. Ức chế quá trình sinh sản của virus trong cây

Câu 13: Virus có thể được ứng dụng để kiểm soát sinh học sâu hại cây trồng nhờ đặc tính nào?

  • A. Khả năng sống sót lâu trong môi trường
  • B. Khả năng nhân lên nhanh chóng trong cây trồng
  • C. Khả năng tạo ra chất độc cho sâu hại
  • D. Khả năng gây bệnh đặc hiệu cho sâu hại

Câu 14: Tại sao việc rửa tay thường xuyên được khuyến cáo để phòng bệnh virus lây qua đường tiêu hóa?

  • A. Diệt virus trực tiếp trên da tay
  • B. Loại bỏ virus bám trên tay, ngăn ngừa đưa vào miệng
  • C. Tăng cường hệ miễn dịch qua da
  • D. Giảm nguy cơ lây nhiễm virus qua đường hô hấp

Câu 15: Trong nghiên cứu khoa học, virus có thể được sử dụng như công cụ để tìm hiểu về quá trình nào trong tế bào?

  • A. Quá trình quang hợp
  • B. Quá trình hô hấp tế bào
  • C. Quá trình biểu hiện gene và điều hòa gene
  • D. Quá trình vận chuyển thụ động qua màng

Câu 16: Một loại virus mới xuất hiện có khả năng lây lan nhanh chóng và gây bệnh nặng. Biện pháp nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để kiểm soát dịch bệnh?

  • A. Cách ly và khoanh vùng ổ dịch
  • B. Nghiên cứu thuốc kháng virus
  • C. Phát triển vaccine phòng bệnh
  • D. Tuyên truyền về triệu chứng bệnh

Câu 17: Kháng thể đóng vai trò quan trọng trong miễn dịch dịch thể chống lại virus bằng cách nào?

  • A. Tiêu diệt trực tiếp tế bào nhiễm virus
  • B. Trung hòa virus, ngăn chặn xâm nhập tế bào
  • C. Kích hoạt phản ứng viêm tại chỗ nhiễm virus
  • D. Tăng sinh tế bào lympho T gây độc

Câu 18: Trong sản xuất vaccine, virus giảm độc lực (virus sống giảm độc lực) có ưu điểm gì so với vaccine virus bất hoạt (virus chết)?

  • A. An toàn hơn, ít tác dụng phụ hơn
  • B. Dễ sản xuất và bảo quản hơn
  • C. Tạo miễn dịch mạnh mẽ và kéo dài hơn
  • D. Có thể sử dụng cho mọi đối tượng, kể cả người suy giảm miễn dịch

Câu 19: Cho tình huống: Một người bị sốt, ho, đau họng và xét nghiệm dương tính với virus cúm mùa. Phương thức lây truyền virus cúm mùa chủ yếu trong trường hợp này là gì?

  • A. Qua giọt bắn đường hô hấp
  • B. Qua tiếp xúc trực tiếp với đồ vật nhiễm virus
  • C. Qua đường máu
  • D. Qua vector truyền bệnh (côn trùng)

Câu 20: Phân tích ưu điểm của việc sử dụng virus làm vector trong liệu pháp gene so với các phương pháp khác (ví dụ: plasmid).

  • A. Dễ dàng sản xuất và tinh chế hơn
  • B. Giá thành rẻ hơn
  • C. Ít gây ra phản ứng miễn dịch hơn
  • D. Hiệu quả đưa gene vào tế bào cao hơn

Câu 21: So sánh cơ chế xâm nhập tế bào của virus có vỏ ngoài và virus không có vỏ ngoài.

  • A. Cả hai đều xâm nhập bằng thực bào
  • B. Virus có vỏ ngoài hợp nhất với màng, virus không vỏ ngoài xâm nhập trực tiếp
  • C. Virus không vỏ ngoài hợp nhất với màng, virus có vỏ ngoài xâm nhập trực tiếp
  • D. Cả hai đều cần vector trung gian để xâm nhập

Câu 22: Dựa vào hiểu biết về chu trình nhân lên của virus, hãy đề xuất một biện pháp can thiệp để ngăn chặn sự nhân lên của virus trong tế bào vật chủ.

  • A. Tăng cường thực bào của tế bào
  • B. Bổ sung dinh dưỡng cho tế bào
  • C. Ức chế enzyme polymerase của virus
  • D. Thay đổi pH môi trường tế bào

Câu 23: Đánh giá tính hợp lý của việc sử dụng kháng sinh để điều trị bệnh do virus gây ra.

  • A. Hoàn toàn hợp lý, kháng sinh diệt virus hiệu quả
  • B. Có thể hợp lý trong một số trường hợp virus nhất định
  • C. Chỉ hợp lý khi bệnh virus gây bội nhiễm vi khuẩn
  • D. Không hợp lý, kháng sinh không có tác dụng với virus

Câu 24: Phân loại các phương thức lây truyền virus ở người thành hai nhóm chính và cho ví dụ minh họa cho mỗi nhóm.

  • A. Lây truyền ngang (hô hấp, tiêu hóa), lây truyền dọc (mẹ sang con)
  • B. Lây truyền trực tiếp (tiếp xúc), lây truyền gián tiếp (qua vật trung gian)
  • C. Lây truyền qua đường máu, lây truyền không qua đường máu
  • D. Lây truyền trong cộng đồng, lây truyền trong bệnh viện

Câu 25: Dự đoán điều gì sẽ xảy ra nếu quá trình phiên mã ngược bị ức chế trong chu trình nhân lên của virus HIV.

  • A. Virus sẽ nhân lên nhanh hơn do không bị kiểm soát
  • B. Virus không thể tạo DNA để tích hợp vào tế bào chủ, ngừng nhân lên
  • C. Virus sẽ chuyển sang tấn công tế bào khác
  • D. Virus sẽ biến đổi vật chất di truyền thành DNA trực tiếp

Câu 26: Hãy sắp xếp các bước trong chu trình nhân lên của virus theo đúng thứ tự.

  • A. Hấp phụ - Sao chép - Xâm nhập - Lắp ráp - Giải phóng
  • B. Xâm nhập - Hấp phụ - Sao chép - Lắp ráp - Giải phóng
  • C. Hấp phụ - Xâm nhập - Sao chép - Lắp ráp - Giải phóng
  • D. Giải phóng - Lắp ráp - Sao chép - Xâm nhập - Hấp phụ

Câu 27: Phân biệt giữa miễn dịch tự nhiên và miễn dịch nhân tạo trong phòng chống bệnh virus.

  • A. Miễn dịch tự nhiên chỉ có ở động vật, miễn dịch nhân tạo chỉ có ở người
  • B. Miễn dịch tự nhiên là miễn dịch dịch thể, miễn dịch nhân tạo là miễn dịch tế bào
  • C. Miễn dịch tự nhiên kéo dài hơn miễn dịch nhân tạo
  • D. Miễn dịch tự nhiên có từ sinh ra hoặc sau nhiễm bệnh, miễn dịch nhân tạo do vaccine

Câu 28: Trong một đợt dịch cúm, tại sao những người đã tiêm vaccine cúm vẫn có thể mắc bệnh, nhưng thường nhẹ hơn?

  • A. Vaccine chỉ có tác dụng với một số chủng virus cúm nhất định
  • B. Vaccine giảm mức độ nghiêm trọng của bệnh, không ngăn hoàn toàn
  • C. Do hệ miễn dịch của người đã tiêm vaccine suy yếu
  • D. Vaccine cúm mùa chỉ có tác dụng phòng bệnh cho trẻ em

Câu 29: So sánh ưu và nhược điểm của việc sử dụng virus làm vector trong liệu pháp gene in vivo (trực tiếp trên cơ thể bệnh nhân) và ex vivo (ngoài cơ thể, tế bào được biến đổi rồi đưa vào lại).

  • A. In vivo an toàn hơn, ex vivo hiệu quả hơn
  • B. In vivo phức tạp, tốn kém; ex vivo đơn giản, rẻ tiền
  • C. In vivo tiện lợi, nhanh chóng nhưng khó kiểm soát; ex vivo an toàn hơn nhưng phức tạp
  • D. Cả hai phương pháp đều có hiệu quả và độ an toàn tương đương

Câu 30: Một công ty dược phẩm đang nghiên cứu phát triển thuốc kháng virus mới. Hãy đề xuất một số mục tiêu tiềm năng trong chu trình nhân lên của virus mà thuốc có thể nhắm đến để ức chế sự phát triển của virus.

  • A. Màng sinh chất tế bào chủ, ribosome tế bào chủ, ty thể tế bào chủ
  • B. DNA của tế bào chủ, RNA của tế bào chủ, protein của tế bào chủ
  • C. Thành tế bào, nhân tế bào, lưới nội chất của tế bào chủ
  • D. Enzyme polymerase, enzyme protease, quá trình gắn kết và xâm nhập tế bào

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Virus muốn xâm nhập vào tế bào thực vật thường phải vượt qua cấu trúc nào đầu tiên trước khi tiếp cận màng sinh chất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Phương thức lây truyền virus nào sau đây là *lây truyền dọc*?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Biện pháp nào sau đây không trực tiếp ngăn chặn sự lây lan của virus trong cộng đồng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Loại tế bào nào của hệ miễn dịch đóng vai trò chính trong việc tiêu diệt tế bào cơ thể đã bị nhiễm virus?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Ứng dụng nào sau đây của virus *không* liên quan đến lĩnh vực y học?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Tại sao virus RNA thường có tốc độ biến đổi gen nhanh hơn so với virus DNA?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Loại virus nào sau đây có khả năng gây bệnh ung thư ở người?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để ngăn ngừa lây nhiễm các bệnh virus lây truyền qua đường hô hấp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Trong ứng dụng liệu pháp gene, virus vector được sử dụng với mục đích chính nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Phát biểu nào sau đây *không đúng* về vaccine phòng bệnh virus?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Một người bị thương ở chân, sau khi tiếp xúc với đất bẩn, có nguy cơ nhiễm virus uốn ván. Phương thức lây truyền virus uốn ván trong trường hợp này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Để phòng bệnh do virus gây ra ở thực vật, biện pháp chọn giống cây kháng virus dựa trên cơ chế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Virus có thể được ứng dụng để kiểm soát sinh học sâu hại cây trồng nhờ đặc tính nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Tại sao việc rửa tay thường xuyên được khuyến cáo để phòng bệnh virus lây qua đường tiêu hóa?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Trong nghiên cứu khoa học, virus có thể được sử dụng như công cụ để tìm hiểu về quá trình nào trong tế bào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Một loại virus mới xuất hiện có khả năng lây lan nhanh chóng và gây bệnh nặng. Biện pháp nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để kiểm soát dịch bệnh?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Kháng thể đóng vai trò quan trọng trong miễn dịch dịch thể chống lại virus bằng cách nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Trong sản xuất vaccine, virus giảm độc lực (virus sống giảm độc lực) có ưu điểm gì so với vaccine virus bất hoạt (virus chết)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Cho tình huống: Một người bị sốt, ho, đau họng và xét nghiệm dương tính với virus cúm mùa. Phương thức lây truyền virus cúm mùa chủ yếu trong trường hợp này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Phân tích ưu điểm của việc sử dụng virus làm vector trong liệu pháp gene so với các phương pháp khác (ví dụ: plasmid).

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: So sánh cơ chế xâm nhập tế bào của virus có vỏ ngoài và virus không có vỏ ngoài.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Dựa vào hiểu biết về chu trình nhân lên của virus, hãy đề xuất một biện pháp can thiệp để ngăn chặn sự nhân lên của virus trong tế bào vật chủ.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Đánh giá tính hợp lý của việc sử dụng kháng sinh để điều trị bệnh do virus gây ra.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Phân loại các phương thức lây truyền virus ở người thành hai nhóm chính và cho ví dụ minh họa cho mỗi nhóm.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Dự đoán điều gì sẽ xảy ra nếu quá trình phiên mã ngược bị ức chế trong chu trình nhân lên của virus HIV.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Hãy sắp xếp các bước trong chu trình nhân lên của virus theo đúng thứ tự.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Phân biệt giữa miễn dịch tự nhiên và miễn dịch nhân tạo trong phòng chống bệnh virus.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong một đợt dịch cúm, tại sao những người đã tiêm vaccine cúm vẫn có thể mắc bệnh, nhưng thường nhẹ hơn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: So sánh ưu và nhược điểm của việc sử dụng virus làm vector trong liệu pháp gene *in vivo* (trực tiếp trên cơ thể bệnh nhân) và *ex vivo* (ngoài cơ thể, tế bào được biến đổi rồi đưa vào lại).

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Một công ty dược phẩm đang nghiên cứu phát triển thuốc kháng virus mới. Hãy đề xuất một số mục tiêu tiềm năng trong chu trình nhân lên của virus mà thuốc có thể nhắm đến để ức chế sự phát triển của virus.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Virus muốn xâm nhập vào tế bào thực vật thường phải lợi dụng các vết thương hở hoặc côn trùng môi giới. Điều này chủ yếu là do tế bào thực vật có cấu trúc nào sau đây?

  • A. Màng sinh chất chứa cholesterol
  • B. Bộ khung xương tế bào phức tạp
  • C. Hệ thống nội màng phát triển
  • D. Thành tế bào cellulose vững chắc

Câu 2: Quan sát một cây lúa bị bệnh, người nông dân thấy lá cây có các đốm vàng và vằn, cây sinh trưởng chậm và còi cọc. Dựa trên những biểu hiện này, bệnh của cây lúa rất có thể do tác nhân nào gây ra?

  • A. Vi khuẩn
  • B. Nấm
  • C. Virus
  • D. Thiếu dinh dưỡng

Câu 3: Biện pháp nào sau đây mang tính đặc hiệu nhất trong phòng chống bệnh do virus gây ra ở thực vật, đảm bảo ngăn chặn bệnh từ gốc?

  • A. Phun thuốc trừ sâu định kỳ
  • B. Tạo giống cây trồng kháng virus
  • C. Luân canh cây trồng
  • D. Vệ sinh đồng ruộng thường xuyên

Câu 4: Tại sao việc tiêu diệt rầy nâu lại có vai trò quan trọng trong phòng bệnh vàng lùn và lùn xoắn lá ở lúa?

  • A. Rầy nâu là vật trung gian truyền virus gây bệnh
  • B. Rầy nâu cạnh tranh dinh dưỡng với cây lúa
  • C. Rầy nâu tạo vết thương trên cây lúa, tạo điều kiện cho virus xâm nhập
  • D. Rầy nâu làm suy yếu cây lúa, khiến cây dễ nhiễm virus hơn

Câu 5: Phương thức lây truyền bệnh virus nào sau đây được xem là phương thức lây truyền dọc?

  • A. Lây truyền qua đường hô hấp
  • B. Lây truyền qua đường tiêu hóa
  • C. Lây truyền từ mẹ sang con qua nhau thai
  • D. Lây truyền qua tiếp xúc trực tiếp

Câu 6: Bệnh HIV/AIDS có thể lây truyền qua những con đường nào sau đây?

  • A. Đường hô hấp, đường tiêu hóa, tiếp xúc thông thường
  • B. Đường tiêu hóa, đường máu, tiếp xúc thông thường
  • C. Đường hô hấp, đường tình dục, từ mẹ sang con
  • D. Đường máu, đường tình dục, từ mẹ sang con

Câu 7: Một người bị nhiễm virus SARS-CoV-2 khi nói chuyện, ho hoặc hắt hơi có thể phát tán virus ra môi trường. Phương thức lây truyền chủ yếu trong trường hợp này là gì?

  • A. Đường tiêu hóa
  • B. Đường hô hấp
  • C. Đường tiếp xúc
  • D. Đường máu

Câu 8: Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để phòng tránh lây nhiễm virus SARS-CoV-2 trong cộng đồng?

  • A. Sử dụng thuốc kháng sinh
  • B. Uống vitamin C liều cao
  • C. Tiêm vaccine phòng COVID-19
  • D. Tập thể dục thường xuyên

Câu 9: Miễn dịch đặc hiệu khác biệt cơ bản so với miễn dịch không đặc hiệu ở điểm nào?

  • A. Có khả năng nhận diện và đáp ứng với từng loại kháng nguyên cụ thể
  • B. Là hàng rào bảo vệ đầu tiên của cơ thể
  • C. Gồm các tế bào như bạch cầu trung tính và đại thực bào
  • D. Diễn ra một cách nhanh chóng và tức thì

Câu 10: Vaccine hoạt động theo cơ chế nào để bảo vệ cơ thể chống lại bệnh do virus?

  • A. Tiêu diệt trực tiếp virus trong cơ thể
  • B. Kích thích hệ miễn dịch tạo ra kháng thể và tế bào nhớ
  • C. Ngăn chặn virus xâm nhập vào tế bào
  • D. Tăng cường sức khỏe tổng thể để chống lại virus

Câu 11: Vì sao virus RNA có tốc độ tiến hóa nhanh hơn so với virus DNA?

  • A. Virus RNA có kích thước nhỏ hơn
  • B. Virus RNA có cấu trúc đơn giản hơn
  • C. Virus RNA dễ dàng xâm nhập vào tế bào hơn
  • D. Enzyme sao chép RNA có độ chính xác thấp hơn và ít cơ chế sửa sai

Câu 12: Trong công nghệ gene, virus có thể được sử dụng làm vector để chuyển gene vào tế bào. Dựa trên đặc tính nào của virus mà chúng được ứng dụng trong vai trò này?

  • A. Khả năng nhân lên nhanh chóng trong tế bào
  • B. Khả năng gây bệnh cho tế bào
  • C. Khả năng đưa vật liệu di truyền vào tế bào
  • D. Khả năng tồn tại lâu dài trong môi trường

Câu 13: Thuốc trừ sâu sinh học từ virus hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Virus có khả năng gây bệnh cho sâu hại
  • B. Virus tạo ra chất độc tiêu diệt sâu hại
  • C. Virus cạnh tranh thức ăn với sâu hại
  • D. Virus làm suy yếu sâu hại, khiến chúng dễ bị tiêu diệt bởi các tác nhân khác

Câu 14: Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng virus làm vector trong liệu pháp gene so với các vector khác (ví dụ plasmid) là gì?

  • A. Dễ dàng sản xuất và tinh sạch hơn
  • B. Giá thành rẻ hơn
  • C. Ít gây ra phản ứng miễn dịch
  • D. Hiệu quả chuyển gene vào tế bào cao hơn

Câu 15: Trong nghiên cứu khoa học, virus có thể được ứng dụng để làm gì trong việc xác định chức năng của gene?

  • A. Phân tích trình tự gene
  • B. Chuyển gene vào tế bào để nghiên cứu biểu hiện và chức năng của gene
  • C. Ức chế biểu hiện gene
  • D. Nhân bản vô tính gene

Câu 16: Một người bị cúm A (do virus cúm A gây ra) có các triệu chứng sốt, ho, đau họng. Để điều trị triệu chứng đau họng, người này có nên tự ý sử dụng thuốc kháng sinh không? Giải thích.

  • A. Nên, vì kháng sinh giúp giảm viêm họng do virus
  • B. Nên, vì kháng sinh giúp tăng cường hệ miễn dịch
  • C. Không nên, vì kháng sinh không có tác dụng với virus và có thể gây kháng kháng sinh
  • D. Không nên, vì thuốc giảm đau thông thường hiệu quả hơn

Câu 17: Tại sao việc rửa tay thường xuyên bằng xà phòng lại được khuyến cáo là biện pháp phòng chống hiệu quả nhiều bệnh do virus lây truyền qua đường tiếp xúc?

  • A. Xà phòng giúp loại bỏ bụi bẩn chứa virus
  • B. Xà phòng phá vỡ lớp vỏ lipid của virus, làm bất hoạt chúng
  • C. Xà phòng tạo môi trường pH không thuận lợi cho virus
  • D. Xà phòng kích thích hệ miễn dịch tại chỗ

Câu 18: Một loại virus gây bệnh mới xuất hiện có tốc độ lây lan nhanh chóng và gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm. Trong tình huống này, biện pháp ứng phó nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện đầu tiên để kiểm soát dịch bệnh?

  • A. Nghiên cứu và sản xuất thuốc điều trị đặc hiệu
  • B. Tiến hành phun khử khuẩn diện rộng
  • C. Tuyên truyền về triệu chứng và cách tự điều trị tại nhà
  • D. Phát hiện sớm ca bệnh và thực hiện cách ly, truy vết

Câu 19: Trong sản xuất vaccine bất hoạt, virus được xử lý bằng phương pháp nào để mất khả năng gây bệnh nhưng vẫn giữ được khả năng kích thích miễn dịch?

  • A. Xử lý bằng nhiệt hoặc hóa chất
  • B. Chiếu xạ ion hóa
  • C. Sử dụng enzyme phân giải protein
  • D. Lọc virus qua màng lọc siêu nhỏ

Câu 20: Tại sao việc sử dụng kháng thể đơn dòng (monoclonal antibody) lại có tiềm năng trong điều trị một số bệnh do virus gây ra?

  • A. Kháng thể đơn dòng có tác dụng diệt virus trực tiếp
  • B. Kháng thể đơn dòng giúp tăng cường sức đề kháng chung của cơ thể
  • C. Kháng thể đơn dòng có tính đặc hiệu cao, trung hòa virus hoặc tăng cường đáp ứng miễn dịch
  • D. Kháng thể đơn dòng có thể ngăn chặn virus xâm nhập vào tế bào

Câu 21: Một người chưa tiêm vaccine phòng bệnh sởi tiếp xúc với người bệnh sởi. Hỏi người này có nguy cơ mắc bệnh sởi không và tại sao?

  • A. Không có nguy cơ, vì hệ miễn dịch tự nhiên đủ sức chống lại virus sởi
  • B. Có nguy cơ cao, vì chưa có miễn dịch đặc hiệu với virus sởi
  • C. Nguy cơ thấp, chỉ khi tiếp xúc gần và trong thời gian dài
  • D. Không xác định được nguy cơ, cần xét nghiệm máu để biết

Câu 22: Tại sao việc đeo khẩu trang có thể giúp giảm nguy cơ lây nhiễm các bệnh virus lây truyền qua đường hô hấp?

  • A. Khẩu trang tiêu diệt virus trong không khí
  • B. Khẩu trang tăng cường hệ miễn dịch đường hô hấp
  • C. Khẩu trang lọc sạch không khí ô nhiễm
  • D. Khẩu trang ngăn chặn giọt bắn chứa virus phát tán và hít phải

Câu 23: Trong bối cảnh dịch bệnh do virus mới nổi, việc nghiên cứu và phát triển vaccine thường mất nhiều thời gian. Giải thích nguyên nhân chính.

  • A. Do thiếu kinh phí đầu tư cho nghiên cứu vaccine
  • B. Do quy trình sản xuất vaccine quá phức tạp
  • C. Do cần thời gian nghiên cứu đặc tính virus, thử nghiệm an toàn và hiệu quả
  • D. Do thủ tục pháp lý phê duyệt vaccine kéo dài

Câu 24: Một số loại virus có khả năng gây ung thư ở người. Cơ chế chung mà các virus này thường sử dụng là gì?

  • A. Gây độc tế bào trực tiếp
  • B. Chèn gene của virus vào bộ gene tế bào chủ, gây rối loạn kiểm soát phân chia tế bào
  • C. Ức chế hệ miễn dịch của cơ thể
  • D. Gây viêm mãn tính kéo dài

Câu 25: Trong nông nghiệp, việc sử dụng thuốc trừ sâu hóa học kéo dài có thể gây ra những hậu quả tiêu cực nào? So sánh với việc sử dụng thuốc trừ sâu sinh học từ virus.

  • A. Thuốc trừ sâu hóa học an toàn hơn cho môi trường và sức khỏe con người
  • B. Thuốc trừ sâu sinh học từ virus có hiệu quả diệt trừ sâu hại kém hơn
  • C. Thuốc trừ sâu hóa học gây kháng thuốc, ô nhiễm; thuốc trừ sâu sinh học đặc hiệu, ít gây hại
  • D. Cả hai loại thuốc trừ sâu đều có tác động tiêu cực như nhau đến môi trường

Câu 26: Một bệnh viện ghi nhận số ca nhiễm virus đường hô hấp tăng đột biến trong mùa đông. Để xác định nguyên nhân gây bệnh và đưa ra biện pháp phòng chống hiệu quả, hoạt động nào sau đây cần được thực hiện đầu tiên?

  • A. Tiến hành cách ly toàn bộ bệnh nhân
  • B. Lấy mẫu bệnh phẩm để xét nghiệm, xác định tác nhân gây bệnh
  • C. Tăng cường vệ sinh khử khuẩn bệnh viện
  • D. Khuyến cáo người dân đeo khẩu trang

Câu 27: Trong liệu pháp thực khuẩn thể (phage therapy), virus được sử dụng để điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn. Giải thích cơ sở khoa học của phương pháp này.

  • A. Thực khuẩn thể kích thích hệ miễn dịch tiêu diệt vi khuẩn
  • B. Thực khuẩn thể cạnh tranh dinh dưỡng với vi khuẩn
  • C. Thực khuẩn thể trung hòa độc tố của vi khuẩn
  • D. Thực khuẩn thể là virus đặc hiệu, xâm nhập và tiêu diệt vi khuẩn

Câu 28: Một người bị suy giảm miễn dịch có nguy cơ cao mắc các bệnh nhiễm trùng cơ hội, trong đó có nhiễm virus. Tại sao suy giảm miễn dịch lại làm tăng nguy cơ nhiễm virus?

  • A. Hệ miễn dịch suy yếu làm giảm khả năng kiểm soát và loại bỏ virus
  • B. Suy giảm miễn dịch làm tăng khả năng xâm nhập của virus vào tế bào
  • C. Suy giảm miễn dịch làm thay đổi môi trường tế bào, tạo điều kiện cho virus phát triển
  • D. Suy giảm miễn dịch làm giảm hiệu quả của thuốc kháng virus

Câu 29: Trong quá trình nhân lên của virus, giai đoạn nào quyết định tính đặc hiệu của virus đối với tế bào chủ?

  • A. Giai đoạn xâm nhập
  • B. Giai đoạn tổng hợp
  • C. Giai đoạn bám dính
  • D. Giai đoạn lắp ráp và giải phóng

Câu 30: Cho tình huống: Một loại virus mới được phát hiện gây bệnh ở người, có nguồn gốc từ động vật hoang dã. Để ngăn chặn dịch bệnh do virus này, biện pháp phòng ngừa từ xa nào là quan trọng nhất cần thực hiện?

  • A. Tăng cường hệ thống y tế dự phòng
  • B. Kiểm soát và hạn chế tiếp xúc giữa người và động vật hoang dã
  • C. Nghiên cứu và phát triển vaccine phổ rộng
  • D. Nâng cao ý thức vệ sinh cá nhân trong cộng đồng

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Virus muốn xâm nhập vào tế bào thực vật thường phải lợi dụng các vết thương hở hoặc côn trùng môi giới. Điều này chủ yếu là do tế bào thực vật có cấu trúc nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Quan sát một cây lúa bị bệnh, người nông dân thấy lá cây có các đốm vàng và vằn, cây sinh trưởng chậm và còi cọc. Dựa trên những biểu hiện này, bệnh của cây lúa rất có thể do tác nhân nào gây ra?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Biện pháp nào sau đây mang tính đặc hiệu nhất trong phòng chống bệnh do virus gây ra ở thực vật, đảm bảo ngăn chặn bệnh từ gốc?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Tại sao việc tiêu diệt rầy nâu lại có vai trò quan trọng trong phòng bệnh vàng lùn và lùn xoắn lá ở lúa?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Phương thức lây truyền bệnh virus nào sau đây được xem là phương thức lây truyền dọc?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Bệnh HIV/AIDS có thể lây truyền qua những con đường nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Một người bị nhiễm virus SARS-CoV-2 khi nói chuyện, ho hoặc hắt hơi có thể phát tán virus ra môi trường. Phương thức lây truyền chủ yếu trong trường hợp này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để phòng tránh lây nhiễm virus SARS-CoV-2 trong cộng đồng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Miễn dịch đặc hiệu khác biệt cơ bản so với miễn dịch không đặc hiệu ở điểm nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Vaccine hoạt động theo cơ chế nào để bảo vệ cơ thể chống lại bệnh do virus?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Vì sao virus RNA có tốc độ tiến hóa nhanh hơn so với virus DNA?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Trong công nghệ gene, virus có thể được sử dụng làm vector để chuyển gene vào tế bào. Dựa trên đặc tính nào của virus mà chúng được ứng dụng trong vai trò này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Thuốc trừ sâu sinh học từ virus hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng virus làm vector trong liệu pháp gene so với các vector khác (ví dụ plasmid) là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Trong nghiên cứu khoa học, virus có thể được ứng dụng để làm gì trong việc xác định chức năng của gene?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Một người bị cúm A (do virus cúm A gây ra) có các triệu chứng sốt, ho, đau họng. Để điều trị triệu chứng đau họng, người này có nên tự ý sử dụng thuốc kháng sinh không? Giải thích.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Tại sao việc rửa tay thường xuyên bằng xà phòng lại được khuyến cáo là biện pháp phòng chống hiệu quả nhiều bệnh do virus lây truyền qua đường tiếp xúc?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Một loại virus gây bệnh mới xuất hiện có tốc độ lây lan nhanh chóng và gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm. Trong tình huống này, biện pháp ứng phó nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện đầu tiên để kiểm soát dịch bệnh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Trong sản xuất vaccine bất hoạt, virus được xử lý bằng phương pháp nào để mất khả năng gây bệnh nhưng vẫn giữ được khả năng kích thích miễn dịch?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Tại sao việc sử dụng kháng thể đơn dòng (monoclonal antibody) lại có tiềm năng trong điều trị một số bệnh do virus gây ra?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Một người chưa tiêm vaccine phòng bệnh sởi tiếp xúc với người bệnh sởi. Hỏi người này có nguy cơ mắc bệnh sởi không và tại sao?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Tại sao việc đeo khẩu trang có thể giúp giảm nguy cơ lây nhiễm các bệnh virus lây truyền qua đường hô hấp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Trong bối cảnh dịch bệnh do virus mới nổi, việc nghiên cứu và phát triển vaccine thường mất nhiều thời gian. Giải thích nguyên nhân chính.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Một số loại virus có khả năng gây ung thư ở người. Cơ chế chung mà các virus này thường sử dụng là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong nông nghiệp, việc sử dụng thuốc trừ sâu hóa học kéo dài có thể gây ra những hậu quả tiêu cực nào? So sánh với việc sử dụng thuốc trừ sâu sinh học từ virus.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Một bệnh viện ghi nhận số ca nhiễm virus đường hô hấp tăng đột biến trong mùa đông. Để xác định nguyên nhân gây bệnh và đưa ra biện pháp phòng chống hiệu quả, hoạt động nào sau đây cần được thực hiện đầu tiên?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trong liệu pháp thực khuẩn thể (phage therapy), virus được sử dụng để điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn. Giải thích cơ sở khoa học của phương pháp này.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Một người bị suy giảm miễn dịch có nguy cơ cao mắc các bệnh nhiễm trùng cơ hội, trong đó có nhiễm virus. Tại sao suy giảm miễn dịch lại làm tăng nguy cơ nhiễm virus?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Trong quá trình nhân lên của virus, giai đoạn nào quyết định tính đặc hiệu của virus đối với tế bào chủ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Cho tình huống: Một loại virus mới được phát hiện gây bệnh ở người, có nguồn gốc từ động vật hoang dã. Để ngăn chặn dịch bệnh do virus này, biện pháp phòng ngừa từ xa nào là quan trọng nhất cần thực hiện?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phương thức lây truyền virus từ cây mẹ sang cây con qua hạt giống là một ví dụ về phương thức lây truyền nào?

  • A. Lây truyền ngang
  • B. Lây truyền dọc
  • C. Lây truyền trực tiếp
  • D. Lây truyền gián tiếp

Câu 2: Vì sao virus gây bệnh ở thực vật thường khó xâm nhập trực tiếp vào tế bào thực vật hơn so với tế bào động vật?

  • A. Tế bào thực vật có kích thước lớn hơn
  • B. Tế bào thực vật có hệ thống miễn dịch phức tạp hơn
  • C. Tế bào thực vật có thành tế bào cellulose dày và cứng chắc
  • D. Tế bào thực vật không có thụ thể đặc hiệu cho virus

Câu 3: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp phòng chống virus gây bệnh ở thực vật?

  • A. Sử dụng giống cây kháng virus
  • B. Tiêu hủy cây bệnh và tàn dư cây trồng
  • C. Kiểm soát côn trùng môi giới truyền bệnh
  • D. Sử dụng kháng sinh phổ rộng

Câu 4: Ở người, bệnh cúm mùa lây lan chủ yếu qua con đường nào?

  • A. Đường hô hấp
  • B. Đường tiêu hóa
  • C. Đường máu
  • D. Đường tiếp xúc trực tiếp

Câu 5: Vì sao việc rửa tay thường xuyên được khuyến cáo là một biện pháp quan trọng để phòng chống nhiều bệnh do virus gây ra?

  • A. Rửa tay giúp tăng cường hệ miễn dịch
  • B. Rửa tay giúp loại bỏ virus bám trên bề mặt tay, ngăn chặn sự lây lan
  • C. Rửa tay giúp tiêu diệt virus trong cơ thể
  • D. Rửa tay giúp giảm căng thẳng, tăng cường sức khỏe tổng thể

Câu 6: Vaccine phòng bệnh virus hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Tiêu diệt trực tiếp virus trong cơ thể
  • B. Ngăn chặn virus xâm nhập vào tế bào
  • C. Kích thích hệ miễn dịch tạo kháng thể đặc hiệu chống lại virus
  • D. Thay thế tế bào bị nhiễm virus bằng tế bào khỏe mạnh

Câu 7: Ưu điểm chính của việc sử dụng virus làm vector trong liệu pháp gene là gì?

  • A. Virus có khả năng tự nhiên xâm nhập và chuyển gene vào tế bào
  • B. Virus có khả năng nhân lên nhanh chóng trong cơ thể
  • C. Virus có khả năng tạo ra kháng thể chống lại bệnh tật
  • D. Virus có kích thước nhỏ, dễ dàng thao tác trong phòng thí nghiệm

Câu 8: Vì sao virus RNA thường có tốc độ biến đổi gen cao hơn so với virus DNA?

  • A. Virus RNA có kích thước nhỏ hơn virus DNA
  • B. Virus RNA có cấu trúc đơn giản hơn virus DNA
  • C. Virus RNA có khả năng nhân lên nhanh hơn virus DNA
  • D. Enzyme sao chép RNA (RNA polymerase) ít có khả năng sửa lỗi hơn DNA polymerase

Câu 9: Loại virus nào sau đây được sử dụng trong liệu pháp thực khuẩn (phage therapy) để điều trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn kháng kháng sinh?

  • A. Virus gây bệnh ở người
  • B. Bacteriophage (virus ký sinh ở vi khuẩn)
  • C. Virus thực vật
  • D. Virus côn trùng

Câu 10: Một người bị nhiễm virus HIV có thể lây truyền virus cho người khác qua những con đường nào sau đây?

  • A. Đường hô hấp và đường tiêu hóa
  • B. Đường tiêu hóa và tiếp xúc thông thường
  • C. Đường máu, đường tình dục và từ mẹ sang con
  • D. Đường hô hấp và đường tình dục

Câu 11: Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để ngăn chặn sự lây lan của các bệnh do virus lây truyền qua đường hô hấp trong cộng đồng?

  • A. Vệ sinh an toàn thực phẩm
  • B. Kiểm soát vector truyền bệnh (ví dụ: muỗi)
  • C. Sử dụng kháng sinh khi có triệu chứng bệnh
  • D. Đeo khẩu trang, giữ khoảng cách và tiêm vaccine phòng bệnh

Câu 12: Trong nông nghiệp, virus có thể được ứng dụng để tạo ra loại thuốc trừ sâu sinh học nào?

  • A. Thuốc trừ sâu từ virus gây bệnh cho côn trùng gây hại
  • B. Thuốc trừ sâu từ virus tăng sức đề kháng cho cây trồng
  • C. Thuốc trừ sâu từ virus diệt cỏ dại
  • D. Thuốc trừ sâu từ virus cải tạo đất

Câu 13: Cho tình huống: Một học sinh bị sốt, ho, đau họng và được chẩn đoán mắc cúm A. Để ngăn chặn lây lan cho các bạn trong lớp, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Uống thuốc kháng sinh
  • B. Nghỉ học và tự cách ly tại nhà
  • C. Đeo khẩu trang và tham gia các hoạt động bình thường
  • D. Tăng cường vận động thể chất

Câu 14: Miễn dịch đặc hiệu (miễn dịch thu được) khác biệt với miễn dịch không đặc hiệu (miễn dịch bẩm sinh) ở điểm nào?

  • A. Miễn dịch đặc hiệu hoạt động ngay khi mầm bệnh xâm nhập
  • B. Miễn dịch đặc hiệu có ở tất cả các loài sinh vật
  • C. Miễn dịch đặc hiệu có tính đặc hiệu cao với từng loại mầm bệnh và có trí nhớ miễn dịch
  • D. Miễn dịch đặc hiệu bao gồm các hàng rào vật lý và hóa học

Câu 15: Trong công nghệ gene, virus thường được biến đổi di truyền trước khi sử dụng làm vector chuyển gene. Mục đích của việc biến đổi này là gì?

  • A. Tăng khả năng nhân lên của virus trong tế bào chủ
  • B. Mở rộng phổ vật chủ của virus
  • C. Tăng cường khả năng gây bệnh của virus
  • D. Giảm khả năng gây bệnh và tăng hiệu quả chuyển gene của virus

Câu 16: Quan sát một cây trồng thấy lá có đốm vàng, thân còi cọc. Dấu hiệu này gợi ý cây có thể đang mắc bệnh do tác nhân nào gây ra?

  • A. Vi khuẩn
  • B. Virus
  • C. Nấm
  • D. Thiếu dinh dưỡng

Câu 17: Để phòng bệnh do virus lây truyền qua đường tiêu hóa, biện pháp vệ sinh cá nhân nào cần được chú trọng?

  • A. Đeo khẩu trang khi ra ngoài
  • B. Tập thể dục thường xuyên
  • C. Rửa tay sạch trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh
  • D. Tiêm vaccine phòng bệnh

Câu 18: Trong ứng dụng liệu pháp gene, virus vector được sử dụng để đưa gene chức năng vào loại tế bào nào của cơ thể?

  • A. Tế bào bệnh hoặc tế bào bị tổn thương
  • B. Tế bào miễn dịch
  • C. Tế bào thần kinh
  • D. Tế bào máu

Câu 19: Loại virus nào sau đây có khả năng lây truyền qua vết thương hở trên da?

  • A. Virus cúm
  • B. Virus rota
  • C. Virus dại (nếu bị động vật cắn gây vết thương)
  • D. Virus sởi

Câu 20: Trong phòng thí nghiệm, virus có thể được sử dụng như một công cụ để nghiên cứu về quá trình nào trong tế bào?

  • A. Quá trình quang hợp
  • B. Quá trình hô hấp tế bào
  • C. Quá trình phân giải protein
  • D. Quá trình nhân lên của DNA và biểu hiện gene

Câu 21: Biện pháp kiểm soát vector truyền bệnh (ví dụ: côn trùng) có vai trò quan trọng trong phòng chống bệnh virus nào sau đây ở thực vật?

  • A. Bệnh vàng lùn ở lúa (do rầy nâu truyền)
  • B. Bệnh đốm lá ở cà chua (do nấm gây ra)
  • C. Bệnh héo xanh ở ớt (do vi khuẩn gây ra)
  • D. Bệnh gỉ sắt ở đậu tương (do nấm gây ra)

Câu 22: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc điều trị bệnh do virus là gì?

  • A. Virus có kích thước quá nhỏ để thuốc tác động
  • B. Virus nhân lên bên trong tế bào vật chủ, khó tiêu diệt mà không gây hại tế bào
  • C. Virus không có cấu trúc tế bào nên kháng sinh không có tác dụng
  • D. Virus có khả năng tự sửa chữa các tổn thương do thuốc gây ra

Câu 23: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của virus trong công nghệ sinh học?

  • A. Vector chuyển gene trong liệu pháp gene
  • B. Sản xuất vaccine phòng bệnh
  • C. Sản xuất phân bón hóa học
  • D. Thuốc trừ sâu sinh học

Câu 24: Cho sơ đồ: Virus -> Tế bào vi khuẩn -> Phá hủy tế bào vi khuẩn. Sơ đồ này mô tả ứng dụng nào của virus?

  • A. Liệu pháp gene
  • B. Sản xuất vaccine
  • C. Thuốc trừ sâu sinh học
  • D. Liệu pháp thực khuẩn (phage therapy)

Câu 25: Tại sao việc phát triển vaccine phòng bệnh do virus biến đổi nhanh (như virus cúm, HIV) gặp nhiều khó khăn?

  • A. Virus biến đổi nhanh có kích thước quá nhỏ
  • B. Virus biến đổi nhanh làm thay đổi kháng nguyên, vaccine cũ kém hiệu quả
  • C. Virus biến đổi nhanh có khả năng kháng vaccine
  • D. Virus biến đổi nhanh không kích thích hệ miễn dịch tạo kháng thể

Câu 26: Để chẩn đoán nhanh một bệnh do virus, phương pháp xét nghiệm nào thường được sử dụng để phát hiện trực tiếp vật liệu di truyền của virus?

  • A. Xét nghiệm máu
  • B. Xét nghiệm kháng thể
  • C. Xét nghiệm PCR (phản ứng chuỗi polymerase)
  • D. Xét nghiệm tế bào học

Câu 27: Trong các biện pháp phòng chống dịch bệnh do virus, biện pháp nào mang tính chủ động và hiệu quả cao nhất để bảo vệ cá nhân và cộng đồng?

  • A. Vệ sinh cá nhân thường xuyên
  • B. Giữ khoảng cách với người bệnh
  • C. Sử dụng thuốc kháng virus khi có triệu chứng
  • D. Tiêm vaccine phòng bệnh

Câu 28: Một loại virus gây bệnh mới xuất hiện, có tốc độ lây lan nhanh và gây triệu chứng nghiêm trọng. Ưu tiên hàng đầu trong ứng phó với tình huống này là gì?

  • A. Nghiên cứu thuốc điều trị đặc hiệu
  • B. Thực hiện các biện pháp cách ly, kiểm dịch và nâng cao ý thức phòng bệnh
  • C. Tăng cường năng lực hệ thống y tế
  • D. Phát triển vaccine phòng bệnh

Câu 29: Vì sao việc sử dụng thuốc kháng sinh không có hiệu quả trong điều trị các bệnh do virus gây ra?

  • A. Virus có kích thước quá nhỏ để kháng sinh tác động
  • B. Virus có cấu trúc quá đơn giản để kháng sinh tác động
  • C. Kháng sinh chỉ có tác dụng tiêu diệt vi khuẩn, không có tác dụng với virus
  • D. Virus có khả năng kháng kháng sinh

Câu 30: Trong nghiên cứu khoa học, virus có thể được sử dụng để chuyển gene mong muốn vào tế bào động vật hoặc thực vật. Quy trình này được gọi là gì?

  • A. Chuyển gene qua vector virus
  • B. Liệu pháp thực khuẩn
  • C. Nuôi cấy virus
  • D. Phân lập virus

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Phương thức lây truyền virus từ cây mẹ sang cây con qua hạt giống là một ví dụ về phương thức lây truyền nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Vì sao virus gây bệnh ở thực vật thường khó xâm nhập trực tiếp vào tế bào thực vật hơn so với tế bào động vật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp phòng chống virus gây bệnh ở thực vật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Ở người, bệnh cúm mùa lây lan chủ yếu qua con đường nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Vì sao việc rửa tay thường xuyên được khuyến cáo là một biện pháp quan trọng để phòng chống nhiều bệnh do virus gây ra?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Vaccine phòng bệnh virus hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Ưu điểm chính của việc sử dụng virus làm vector trong liệu pháp gene là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Vì sao virus RNA thường có tốc độ biến đổi gen cao hơn so với virus DNA?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Loại virus nào sau đây được sử dụng trong liệu pháp thực khuẩn (phage therapy) để điều trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn kháng kháng sinh?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Một người bị nhiễm virus HIV có thể lây truyền virus cho người khác qua những con đường nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để ngăn chặn sự lây lan của các bệnh do virus lây truyền qua đường hô hấp trong cộng đồng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Trong nông nghiệp, virus có thể được ứng dụng để tạo ra loại thuốc trừ sâu sinh học nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Cho tình huống: Một học sinh bị sốt, ho, đau họng và được chẩn đoán mắc cúm A. Để ngăn chặn lây lan cho các bạn trong lớp, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Miễn dịch đặc hiệu (miễn dịch thu được) khác biệt với miễn dịch không đặc hiệu (miễn dịch bẩm sinh) ở điểm nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Trong công nghệ gene, virus thường được biến đổi di truyền trước khi sử dụng làm vector chuyển gene. Mục đích của việc biến đổi này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Quan sát một cây trồng thấy lá có đốm vàng, thân còi cọc. Dấu hiệu này gợi ý cây có thể đang mắc bệnh do tác nhân nào gây ra?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Để phòng bệnh do virus lây truyền qua đường tiêu hóa, biện pháp vệ sinh cá nhân nào cần được chú trọng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Trong ứng dụng liệu pháp gene, virus vector được sử dụng để đưa gene chức năng vào loại tế bào nào của cơ thể?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Loại virus nào sau đây có khả năng lây truyền qua vết thương hở trên da?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Trong phòng thí nghiệm, virus có thể được sử dụng như một công cụ để nghiên cứu về quá trình nào trong tế bào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Biện pháp kiểm soát vector truyền bệnh (ví dụ: côn trùng) có vai trò quan trọng trong phòng chống bệnh virus nào sau đây ở thực vật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc điều trị bệnh do virus là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của virus trong công nghệ sinh học?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Cho sơ đồ: Virus -> Tế bào vi khuẩn -> Phá hủy tế bào vi khuẩn. Sơ đồ này mô tả ứng dụng nào của virus?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Tại sao việc phát triển vaccine phòng bệnh do virus biến đổi nhanh (như virus cúm, HIV) gặp nhiều khó khăn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Để chẩn đoán nhanh một bệnh do virus, phương pháp xét nghiệm nào thường được sử dụng để phát hiện trực tiếp vật liệu di truyền của virus?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Trong các biện pháp phòng chống dịch bệnh do virus, biện pháp nào mang tính chủ động và hiệu quả cao nhất để bảo vệ cá nhân và cộng đồng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Một loại virus gây bệnh mới xuất hiện, có tốc độ lây lan nhanh và gây triệu chứng nghiêm trọng. Ưu tiên hàng đầu trong ứng phó với tình huống này là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Vì sao việc sử dụng thuốc kháng sinh không có hiệu quả trong điều trị các bệnh do virus gây ra?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Trong nghiên cứu khoa học, virus có thể được sử dụng để chuyển gene mong muốn vào tế bào động vật hoặc thực vật. Quy trình này được gọi là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Virus muốn xâm nhập vào tế bào thực vật cần vượt qua cấu trúc bảo vệ nào đầu tiên?

  • A. Màng sinh chất
  • B. Lớp vỏ kitin
  • C. Vách peptidoglycan
  • D. Thành tế bào cellulose

Câu 2: Phương thức lây truyền virus từ cây mẹ sang cây con qua hạt giống được gọi là gì?

  • A. Lây truyền ngang
  • B. Lây truyền trực tiếp
  • C. Lây truyền dọc
  • D. Lây truyền gián tiếp

Câu 3: Biện pháp nào sau đây không trực tiếp ngăn chặn sự lây lan của virus gây bệnh ở thực vật?

  • A. Sử dụng giống cây kháng virus
  • B. Bón phân hóa học cân đối
  • C. Tiêu diệt côn trùng môi giới truyền bệnh
  • D. Kiểm dịch thực vật chặt chẽ

Câu 4: Rầy mềm là môi giới truyền bệnh virus gây bệnh cho cây trồng. Biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất để giảm thiểu tác hại của bệnh virus do rầy mềm truyền?

  • A. Phun thuốc trừ rầy mềm định kỳ
  • B. Tăng cường bón phân đạm cho cây
  • C. Luân canh cây trồng khác họ
  • D. Nhổ bỏ và tiêu hủy cây bị bệnh

Câu 5: Ở động vật, phương thức lây truyền virus nào đảm bảo virus có thể truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác một cách trực tiếp?

  • A. Lây truyền qua đường hô hấp
  • B. Lây truyền qua đường tiêu hóa
  • C. Lây truyền dọc
  • D. Lây truyền qua tiếp xúc trực tiếp

Câu 6: Cho các con đường lây truyền bệnh ở người: (1) Bắt tay với người bệnh, (2) Ăn chung bát đũa, (3) Truyền máu, (4) Quan hệ tình dục không an toàn. Con đường nào thuộc phương thức lây truyền ngang?

  • A. Chỉ (3) và (4)
  • B. Chỉ (1) và (2)
  • C. Chỉ (3)
  • D. (1), (2), (3) và (4)

Câu 7: Bệnh HIV/AIDS lây truyền qua những con đường nào sau đây?

  • A. Đường hô hấp, đường tiêu hóa, đường máu
  • B. Đường máu, đường tình dục, mẹ truyền sang con
  • C. Đường tiêu hóa, đường tình dục, tiếp xúc trực tiếp
  • D. Đường hô hấp, mẹ truyền sang con, tiếp xúc gián tiếp

Câu 8: Một người bị nhiễm virus cúm hắt hơi, virus phát tán ra không khí. Người xung quanh có thể nhiễm bệnh nếu hít phải không khí này. Đây là con đường lây truyền nào?

  • A. Đường hô hấp
  • B. Đường tiêu hóa
  • C. Đường tiếp xúc
  • D. Đường máu

Câu 9: Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để phòng bệnh COVID-19?

  • A. Uống nhiều vitamin C
  • B. Rửa tay thường xuyên
  • C. Đeo khẩu trang khi ra ngoài
  • D. Tiêm vaccine phòng COVID-19

Câu 10: Miễn dịch đặc hiệu khác biệt cơ bản so với miễn dịch không đặc hiệu ở đặc điểm nào?

  • A. Có khả năng tiêu diệt trực tiếp mầm bệnh
  • B. Hoạt động ngay khi mầm bệnh xâm nhập
  • C. Hình thành sau khi cơ thể tiếp xúc với kháng nguyên
  • D. Ngăn chặn mầm bệnh xâm nhập vào cơ thể

Câu 11: Vaccine giúp cơ thể phòng bệnh do virus bằng cách nào?

  • A. Tăng cường miễn dịch không đặc hiệu
  • B. Kích thích hệ miễn dịch tạo miễn dịch đặc hiệu
  • C. Tiêu diệt trực tiếp virus trong cơ thể
  • D. Ngăn chặn virus xâm nhập vào tế bào

Câu 12: Vì sao virus RNA có tốc độ biến đổi gen nhanh hơn virus DNA?

  • A. Cấu trúc vỏ capsid của virus RNA đơn giản hơn
  • B. Virus RNA có kích thước nhỏ hơn virus DNA
  • C. Enzyme phiên mã của virus RNA ít có khả năng sửa lỗi
  • D. Virus RNA nhân lên nhanh hơn virus DNA

Câu 13: Trong công nghệ sinh học thực vật, virus có thể được ứng dụng làm gì?

  • A. Vector chuyển gene
  • B. Thuốc trừ sâu sinh học
  • C. Phân bón lá
  • D. Chất kích thích sinh trưởng

Câu 14: Thuốc trừ sâu sinh học từ virus hoạt động dựa trên cơ chế nào?

  • A. Ức chế sinh trưởng của sâu hại
  • B. Gây rối loạn tiêu hóa ở sâu hại
  • C. Làm suy yếu hệ thần kinh của sâu hại
  • D. Gây bệnh và tiêu diệt sâu hại

Câu 15: Một loại virus gây bệnh ở người lây truyền qua đường máu và quan hệ tình dục. Biện pháp phòng tránh nào sau đây hiệu quả nhất?

  • A. Rửa tay thường xuyên
  • B. Đeo khẩu trang khi tiếp xúc người khác
  • C. Sử dụng biện pháp bảo vệ khi quan hệ tình dục và kiểm soát nguồn máu truyền
  • D. Ăn chín uống sôi

Câu 16: Trong nghiên cứu khoa học, người ta sử dụng virus đã làm giảm độc lực để tạo ra vaccine sống giảm độc lực. Mục đích của việc làm giảm độc lực virus là gì?

  • A. Tăng khả năng nhân lên của virus trong tế bào
  • B. Kích thích hệ miễn dịch tạo kháng thể mà không gây bệnh
  • C. Giảm chi phí sản xuất vaccine
  • D. Kéo dài thời gian bảo quản vaccine

Câu 17: Cho tình huống: Một nhóm học sinh thực hiện thí nghiệm về ảnh hưởng của virus lên cây đậu. Họ nhận thấy cây đậu bị đốm lá và chậm phát triển. Để xác định nguyên nhân gây bệnh có phải do virus hay không, bước đầu tiên họ nên làm gì?

  • A. Quan sát cây bệnh dưới kính hiển vi điện tử để tìm virus
  • B. Phân lập và nuôi cấy vi khuẩn từ cây bệnh
  • C. Kiểm tra đất trồng và điều kiện môi trường
  • D. Phun thuốc trừ nấm cho cây

Câu 18: So sánh phương thức lây truyền ngang và lây truyền dọc của virus, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Tốc độ lây lan trong quần thể
  • B. Mức độ gây bệnh cho vật chủ
  • C. Loại virus có thể lây truyền
  • D. Đối tượng bị lây truyền (cùng thế hệ hay khác thế hệ)

Câu 19: Trong các biện pháp phòng chống bệnh virus ở người, biện pháp nào tác động trực tiếp vào quá trình lây truyền qua đường hô hấp?

  • A. Tiêm vaccine phòng bệnh
  • B. Đeo khẩu trang và giữ khoảng cách
  • C. Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng
  • D. Kiểm soát nguồn máu và chế phẩm máu

Câu 20: Ứng dụng nào sau đây của virus mang lại lợi ích trực tiếp cho nông nghiệp?

  • A. Sản xuất vaccine cho người
  • B. Nghiên cứu về cơ chế di truyền
  • C. Sản xuất thuốc trừ sâu sinh học
  • D. Tạo ra các giống cây trồng biến đổi gen

Câu 21: Một người bị thương và tiếp xúc với máu của người khác có nguy cơ lây nhiễm virus nào sau đây cao nhất nếu người kia mang virus?

  • A. Virus cúm
  • B. Virus rota
  • C. Virus sởi
  • D. Virus viêm gan B

Câu 22: Vì sao việc phát triển vaccine phòng chống các virus RNA như HIV hay virus cúm gặp nhiều khó khăn hơn so với virus DNA?

  • A. Virus RNA có tốc độ biến đổi gen cao, tạo ra nhiều biến chủng
  • B. Virus RNA có cấu trúc phức tạp hơn virus DNA
  • C. Hệ miễn dịch của cơ thể phản ứng yếu hơn với virus RNA
  • D. Virus RNA khó nuôi cấy trong phòng thí nghiệm hơn virus DNA

Câu 23: Biện pháp nào sau đây không phù hợp để phòng tránh lây nhiễm virus qua đường tiêu hóa?

  • A. Ăn chín, uống sôi
  • B. Rửa tay trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh
  • C. Đeo khẩu trang thường xuyên
  • D. Vệ sinh thực phẩm và nguồn nước

Câu 24: Trong ứng dụng virus làm vector chuyển gene, thành phần nào của virus đóng vai trò chính trong việc đưa gene lạ vào tế bào đích?

  • A. Vỏ capsid
  • B. Vật chất di truyền (nucleic acid)
  • C. Gai glycoprotein
  • D. Enzyme polymerase

Câu 25: Quan sát một mẫu bệnh phẩm dưới kính hiển vi, bạn thấy có cấu trúc rất nhỏ, không có cấu tạo tế bào và nhân lên bên trong tế bào sống. Cấu trúc đó có khả năng cao là gì?

  • A. Virus
  • B. Vi khuẩn
  • C. Nấm
  • D. Nguyên sinh động vật

Câu 26: Một loại virus thực vật gây bệnh làm giảm năng suất cây trồng. Để hạn chế thiệt hại kinh tế, biện pháp nào sau đây mang tính bền vững và lâu dài nhất?

  • A. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học
  • B. Luân canh cây trồng hàng năm
  • C. Phun thuốc trừ sâu định kỳ
  • D. Tạo giống cây trồng kháng virus

Câu 27: Trong quá trình nhân lên của virus, giai đoạn nào quyết định việc virus có thể lây nhiễm sang tế bào khác?

  • A. Giai đoạn xâm nhập
  • B. Giai đoạn sinh tổng hợp
  • C. Giai đoạn lắp ráp và giải phóng
  • D. Giai đoạn hấp phụ

Câu 28: Để phòng tránh lây nhiễm virus viêm gan B, biện pháp tiêm vaccine tác động vào cơ chế miễn dịch nào của cơ thể?

  • A. Miễn dịch tự nhiên
  • B. Miễn dịch chủ động nhân tạo
  • C. Miễn dịch thụ động nhân tạo
  • D. Miễn dịch thụ động tự nhiên

Câu 29: Một loại thuốc kháng virus có tác dụng ức chế enzyme phiên mã ngược của virus HIV. Loại thuốc này tác động vào giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus?

  • A. Giai đoạn xâm nhập
  • B. Giai đoạn sinh tổng hợp
  • C. Giai đoạn lắp ráp
  • D. Giai đoạn giải phóng

Câu 30: Trong tương lai, ứng dụng nào của virus có tiềm năng lớn trong điều trị các bệnh di truyền ở người?

  • A. Sản xuất vaccine phòng bệnh
  • B. Sản xuất thuốc kháng virus
  • C. Liệu pháp gene (vector gene)
  • D. Chẩn đoán bệnh virus

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Virus muốn xâm nhập vào tế bào thực vật cần vượt qua cấu trúc bảo vệ nào đầu tiên?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Phương thức lây truyền virus từ cây mẹ sang cây con qua hạt giống được gọi là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Biện pháp nào sau đây không trực tiếp ngăn chặn sự lây lan của virus gây bệnh ở thực vật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Rầy mềm là môi giới truyền bệnh virus gây bệnh cho cây trồng. Biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất để giảm thiểu tác hại của bệnh virus do rầy mềm truyền?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Ở động vật, phương thức lây truyền virus nào đảm bảo virus có thể truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác một cách trực tiếp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Cho các con đường lây truyền bệnh ở người: (1) Bắt tay với người bệnh, (2) Ăn chung bát đũa, (3) Truyền máu, (4) Quan hệ tình dục không an toàn. Con đường nào thuộc phương thức lây truyền ngang?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Bệnh HIV/AIDS lây truyền qua những con đường nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Một người bị nhiễm virus cúm hắt hơi, virus phát tán ra không khí. Người xung quanh có thể nhiễm bệnh nếu hít phải không khí này. Đây là con đường lây truyền nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để phòng bệnh COVID-19?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Miễn dịch đặc hiệu khác biệt cơ bản so với miễn dịch không đặc hiệu ở đặc điểm nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Vaccine giúp cơ thể phòng bệnh do virus bằng cách nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Vì sao virus RNA có tốc độ biến đổi gen nhanh hơn virus DNA?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Trong công nghệ sinh học thực vật, virus có thể được ứng dụng làm gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Thuốc trừ sâu sinh học từ virus hoạt động dựa trên cơ chế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Một loại virus gây bệnh ở người lây truyền qua đường máu và quan hệ tình dục. Biện pháp phòng tránh nào sau đây hiệu quả nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Trong nghiên cứu khoa học, người ta sử dụng virus đã làm giảm độc lực để tạo ra vaccine sống giảm độc lực. Mục đích của việc làm giảm độc lực virus là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Cho tình huống: Một nhóm học sinh thực hiện thí nghiệm về ảnh hưởng của virus lên cây đậu. Họ nhận thấy cây đậu bị đốm lá và chậm phát triển. Để xác định nguyên nhân gây bệnh có phải do virus hay không, bước đầu tiên họ nên làm gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: So sánh phương thức lây truyền ngang và lây truyền dọc của virus, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Trong các biện pháp phòng chống bệnh virus ở người, biện pháp nào tác động trực tiếp vào quá trình lây truyền qua đường hô hấp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Ứng dụng nào sau đây của virus mang lại lợi ích trực tiếp cho nông nghiệp?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Một người bị thương và tiếp xúc với máu của người khác có nguy cơ lây nhiễm virus nào sau đây cao nhất nếu người kia mang virus?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Vì sao việc phát triển vaccine phòng chống các virus RNA như HIV hay virus cúm gặp nhiều khó khăn hơn so với virus DNA?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Biện pháp nào sau đây không phù hợp để phòng tránh lây nhiễm virus qua đường tiêu hóa?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Trong ứng dụng virus làm vector chuyển gene, thành phần nào của virus đóng vai trò chính trong việc đưa gene lạ vào tế bào đích?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Quan sát một mẫu bệnh phẩm dưới kính hiển vi, bạn thấy có cấu trúc rất nhỏ, không có cấu tạo tế bào và nhân lên bên trong tế bào sống. Cấu trúc đó có khả năng cao là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Một loại virus thực vật gây bệnh làm giảm năng suất cây trồng. Để hạn chế thiệt hại kinh tế, biện pháp nào sau đây mang tính bền vững và lâu dài nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong quá trình nhân lên của virus, giai đoạn nào quyết định việc virus có thể lây nhiễm sang tế bào khác?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Để phòng tránh lây nhiễm virus viêm gan B, biện pháp tiêm vaccine tác động vào cơ chế miễn dịch nào của cơ thể?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Một loại thuốc kháng virus có tác dụng ức chế enzyme phiên mã ngược của virus HIV. Loại thuốc này tác động vào giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Trong tương lai, ứng dụng nào của virus có tiềm năng lớn trong điều trị các bệnh di truyền ở người?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Virus muốn xâm nhập vào tế bào thực vật nguyên vẹn thường phải tận dụng con đường nào sau đây do đặc điểm cấu trúc của tế bào thực vật?

  • A. Xâm nhập trực tiếp qua màng sinh chất nhờ enzyme đặc biệt.
  • B. Sử dụng kênh protein trên màng tế bào để vận chuyển vào.
  • C. Gây ra hiện tượng thực bào để tế bào thực vật nuốt virus.
  • D. Thông qua vết thương cơ học hoặc côn trùng môi giới tạo ra lỗ hổng trên thành tế bào.

Câu 2: Xét về phương thức lây truyền theo chiều dọc (vertical transmission) ở động vật có xương sống, phương thức nào sau đây không thuộc nhóm này?

  • A. Lây truyền từ mẹ sang con qua nhau thai.
  • B. Lây truyền từ mẹ sang con qua sữa mẹ sau sinh.
  • C. Lây truyền qua tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết hô hấp của cá thể bệnh.
  • D. Lây truyền từ mẹ sang con trong quá trình sinh nở qua đường sinh dục.

Câu 3: Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để ngăn chặn sự lây lan của virus cúm A (ví dụ H5N1) trong một cộng đồng dân cư?

  • A. Tiến hành tiêm vaccine phòng cúm mùa và cúm A cho toàn bộ cộng đồng.
  • B. Tăng cường vệ sinh an toàn thực phẩm, đảm bảo ăn chín uống sôi.
  • C. Khuyến khích người dân sử dụng thuốc kháng sinh khi có triệu chứng cúm.
  • D. Vệ sinh môi trường sống, loại bỏ các ổ chứa nước đọng để diệt muỗi.

Câu 4: Tại sao virus gây suy giảm miễn dịch ở người (HIV) lại đặc biệt nguy hiểm và khó kiểm soát hơn so với nhiều loại virus khác?

  • A. HIV có tốc độ nhân lên cực kỳ nhanh chóng, gây quá tải cho hệ miễn dịch.
  • B. HIV tấn công và phá hủy trực tiếp tế bào lympho T CD4+, tế bào chủ chốt của hệ miễn dịch đặc hiệu.
  • C. HIV lây truyền qua nhiều con đường khác nhau, bao gồm cả đường hô hấp và tiêu hóa.
  • D. HIV có khả năng kháng lại hầu hết các loại thuốc kháng virus hiện nay.

Câu 5: Trong các ứng dụng sau đây, ứng dụng nào không phải là ứng dụng trực tiếp của virus hoặc các thành phần của virus trong công nghệ sinh học và y học?

  • A. Sử dụng virus làm vector chuyển gene trong liệu pháp gene.
  • B. Sử dụng virus suy yếu hoặc bất hoạt để sản xuất vaccine phòng bệnh.
  • C. Sử dụng virus có khả năng tiêu diệt tế bào ung thư (virus oncolytic).
  • D. Sử dụng enzyme của vi khuẩn để tổng hợp DNA tái tổ hợp.

Câu 6: Một người bị thương ở chân và tiếp xúc với đất bẩn. Vài ngày sau, người đó xuất hiện triệu chứng uốn ván. Tuy nhiên, uốn ván không phải là bệnh do virus gây ra. Vậy tại sao vaccine phòng uốn ván vẫn được coi là một biện pháp phòng bệnh hiệu quả?

  • A. Vaccine uốn ván chứa virus đã làm suy yếu, giúp cơ thể tạo miễn dịch chéo với vi khuẩn uốn ván.
  • B. Vaccine uốn ván thực chất là một loại kháng sinh đặc hiệu, tiêu diệt vi khuẩn uốn ván.
  • C. Vaccine uốn ván kích thích cơ thể sản xuất kháng thể chống lại độc tố của vi khuẩn uốn ván.
  • D. Vaccine uốn ván giúp tăng cường hệ miễn dịch không đặc hiệu, giúp chống lại mọi tác nhân gây bệnh.

Câu 7: Quan sát hình ảnh lá cây bị bệnh khảm thuốc lá, các đốm màu vàng xen kẽ với màu xanh. Dựa vào kiến thức về bệnh virus ở thực vật, phương thức lây lan virus từ cây này sang cây khác nào sau đây là phổ biến nhất trong trường hợp này?

  • A. Qua hạt giống hoặc phấn hoa từ cây mẹ bị bệnh sang cây con.
  • B. Nhờ côn trùng môi giới (vector) như rệp hoặc bọ trĩ truyền virus khi hút nhựa cây.
  • C. Qua cầu sinh chất giữa các tế bào thực vật lân cận trong cùng một cây.
  • D. Do tiếp xúc trực tiếp giữa rễ của cây bệnh và cây khỏe trong đất.

Câu 8: Tại sao việc rửa tay thường xuyên bằng xà phòng được khuyến cáo là một biện pháp quan trọng để phòng chống nhiều bệnh do virus, đặc biệt là các virus có vỏ ngoài (enveloped virus)?

  • A. Xà phòng có khả năng tiêu diệt trực tiếp virus bằng cách phá hủy vật chất di truyền của chúng.
  • B. Xà phòng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da tay, ngăn virus xâm nhập vào cơ thể.
  • C. Xà phòng giúp loại bỏ bụi bẩn và các chất ô nhiễm, từ đó giảm nguy cơ nhiễm virus.
  • D. Xà phòng phá vỡ lớp vỏ lipid của virus có vỏ ngoài, làm virus mất khả năng lây nhiễm.

Câu 9: Trong nghiên cứu về virus gây bệnh ở người, người ta thường sử dụng mô hình tế bào nuôi cấy in vitro. Ưu điểm chính của phương pháp này so với nghiên cứu trực tiếp trên cơ thể người hoặc động vật là gì?

  • A. Mô hình in vitro cho phép quan sát toàn bộ quá trình gây bệnh của virus trong cơ thể sống.
  • B. Mô hình in vitro có độ chính xác cao hơn trong việc dự đoán tác động của virus lên cơ thể người.
  • C. Mô hình in vitro giảm thiểu các vấn đề đạo đức liên quan đến thử nghiệm trên người và dễ kiểm soát các yếu tố môi trường.
  • D. Mô hình in vitro cho phép nghiên cứu virus với số lượng lớn hơn và thời gian nhanh hơn.

Câu 10: Một số loại virus được sử dụng trong liệu pháp gene để đưa gene lành vào tế bào bệnh nhân. Đặc điểm nào của virus khiến chúng phù hợp với vai trò "vector" trong liệu pháp gene?

  • A. Virus có khả năng xâm nhập tế bào và đưa vật liệu di truyền của chúng vào tế bào chủ.
  • B. Virus có kích thước rất nhỏ, dễ dàng xâm nhập vào mọi loại tế bào trong cơ thể.
  • C. Virus có khả năng nhân lên nhanh chóng, giúp khuếch đại số lượng gene cần chuyển.
  • D. Virus có hệ thống enzyme phức tạp, hỗ trợ quá trình tích hợp gene vào bộ gene tế bào chủ.

Câu 11: Trong bối cảnh dịch bệnh COVID-19, khái niệm "miễn dịch cộng đồng" (herd immunity) được nhắc đến nhiều. "Miễn dịch cộng đồng" đạt được khi nào?

  • A. Khi tất cả mọi người trong cộng đồng đều đã từng mắc bệnh và hồi phục.
  • B. Khi một tỷ lệ đủ lớn dân số có miễn dịch với virus, ngăn chặn sự lây lan rộng rãi.
  • C. Khi virus hoàn toàn bị loại trừ khỏi cộng đồng nhờ các biện pháp kiểm soát dịch bệnh.
  • D. Khi có thuốc đặc trị hiệu quả có thể chữa khỏi bệnh cho tất cả người mắc.

Câu 12: Virus dại lây truyền chủ yếu qua vết cắn của động vật bị dại. Phương pháp phòng bệnh dại hiệu quả nhất sau khi bị chó hoặc mèo nghi dại cắn là gì?

  • A. Uống thuốc kháng sinh phổ rộng để ngăn ngừa nhiễm trùng.
  • B. Súc rửa vết thương bằng cồn 90 độ và băng bó cẩn thận.
  • C. Tiêm vaccine phòng dại và huyết thanh kháng dại càng sớm càng tốt.
  • D. Theo dõi con vật cắn trong vòng 10 ngày để xác định xem nó có bị dại hay không.

Câu 13: Virus gây bệnh viêm gan B lây truyền qua đường máu, đường tình dục và từ mẹ sang con. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa lây truyền viêm gan B qua đường máu hiệu quả nhất trong các cơ sở y tế?

  • A. Sử dụng khẩu trang và găng tay y tế khi tiếp xúc với bệnh nhân viêm gan B.
  • B. Thực hiện nghiêm ngặt quy trình vô trùng, khử trùng dụng cụ y tế và sử dụng bơm kim tiêm dùng một lần.
  • C. Cách ly bệnh nhân viêm gan B trong phòng riêng để tránh lây lan cho người khác.
  • D. Khuyến cáo nhân viên y tế tiêm vaccine phòng viêm gan B trước khi làm việc.

Câu 14: Virus Zika gây ra dị tật đầu nhỏ ở trẻ sơ sinh khi mẹ nhiễm virus trong thai kỳ. Phương thức lây truyền chính của virus Zika là gì?

  • A. Qua vết đốt của muỗi Aedes mang virus.
  • B. Qua tiếp xúc trực tiếp với người bệnh.
  • C. Qua đường tiêu hóa do ăn uống thực phẩm ô nhiễm.
  • D. Qua đường hô hấp do hít phải giọt bắn từ người bệnh.

Câu 15: Virus Rota là nguyên nhân phổ biến gây tiêu chảy cấp ở trẻ em. Vaccine phòng virus Rota được sử dụng theo đường nào?

  • A. Tiêm bắp.
  • B. Tiêm dưới da.
  • C. Đường uống.
  • D. Tiêm tĩnh mạch.

Câu 16: Một loại thuốc kháng virus lý tưởng cần có đặc điểm quan trọng nào sau đây để giảm thiểu tác dụng phụ và tối ưu hiệu quả điều trị?

  • A. Có phổ kháng virus rộng, tiêu diệt được nhiều loại virus khác nhau.
  • B. Có tính đặc hiệu cao, chỉ ức chế các enzyme hoặc protein cần thiết cho sự nhân lên của virus, ít ảnh hưởng đến tế bào chủ.
  • C. Có khả năng kích thích hệ miễn dịch của cơ thể, giúp tăng cường khả năng chống lại virus.
  • D. Có giá thành rẻ và dễ dàng sản xuất hàng loạt.

Câu 17: Trong các biện pháp phòng chống bệnh do virus gây ra, biện pháp nào sau đây tập trung vào việc tăng cường khả năng phòng vệ tự nhiên của cơ thể, thay vì trực tiếp tiêu diệt virus?

  • A. Sử dụng thuốc kháng virus.
  • B. Vệ sinh cá nhân và môi trường.
  • C. Cách ly người bệnh.
  • D. Tiêm vaccine phòng bệnh.

Câu 18: Hiện tượng "thoát khỏi miễn dịch" (immune escape) thường gặp ở các virus RNA như virus cúm hoặc HIV. Nguyên nhân chính dẫn đến hiện tượng này là gì?

  • A. Virus có khả năng ức chế hệ miễn dịch của vật chủ.
  • B. Virus có thể ẩn mình trong tế bào vật chủ, tránh sự phát hiện của hệ miễn dịch.
  • C. Virus RNA có tốc độ đột biến cao, tạo ra các biến chủng mới mà kháng thể cũ không còn nhận diện được.
  • D. Virus có thể lây truyền qua nhiều con đường khác nhau, khiến hệ miễn dịch khó kiểm soát.

Câu 19: Một số loại virus gây ung thư ở người và động vật. Cơ chế chính mà virus gây ung thư là gì?

  • A. Virus phá hủy hàng loạt tế bào, gây tổn thương mô dẫn đến ung thư.
  • B. Virus chèn vật liệu di truyền vào DNA tế bào chủ, gây đột biến và rối loạn chu kỳ tế bào, dẫn đến tăng sinh không kiểm soát.
  • C. Virus cạnh tranh chất dinh dưỡng với tế bào chủ, làm suy yếu tế bào và gây ung thư.
  • D. Virus kích thích hệ miễn dịch hoạt động quá mức, gây viêm mãn tính và dẫn đến ung thư.

Câu 20: Trong sản xuất vaccine, người ta có thể sử dụng virus bất hoạt hoặc virus giảm độc lực. Sự khác biệt chính giữa vaccine virus bất hoạt và vaccine virus giảm độc lực là gì?

  • A. Vaccine virus bất hoạt sử dụng virus đã bị giết chết, còn vaccine virus giảm độc lực sử dụng virus sống nhưng đã bị làm yếu đi.
  • B. Vaccine virus bất hoạt tạo miễn dịch mạnh hơn và kéo dài hơn so với vaccine virus giảm độc lực.
  • C. Vaccine virus bất hoạt an toàn hơn và ít gây tác dụng phụ hơn so với vaccine virus giảm độc lực.
  • D. Vaccine virus bất hoạt dễ sản xuất và bảo quản hơn so với vaccine virus giảm độc lực.

Câu 21: Trong các biện pháp phòng chống virus gây bệnh ở thực vật, biện pháp nào sau đây có tính bền vững và hiệu quả lâu dài nhất?

  • A. Phun thuốc hóa học diệt trừ vector truyền bệnh thường xuyên.
  • B. Luân canh cây trồng để phá vỡ chu kỳ sống của virus.
  • C. Tạo và sử dụng giống cây trồng kháng virus.
  • D. Tiêu hủy triệt để các cây bị bệnh.

Câu 22: Virus có thể lây lan nhanh chóng trong môi trường bệnh viện, đặc biệt là các virus lây truyền qua đường hô hấp. Biện pháp kiểm soát nhiễm khuẩn nào sau đây là quan trọng nhất để ngăn ngừa sự lây lan của virus trong bệnh viện?

  • A. Sử dụng đèn cực tím để khử trùng không khí trong bệnh viện.
  • B. Thực hiện vệ sinh tay thường quy và đeo khẩu trang đúng cách cho nhân viên y tế và bệnh nhân.
  • C. Tăng cường thông gió tự nhiên cho các khu vực trong bệnh viện.
  • D. Hạn chế số lượng khách thăm bệnh nhân trong bệnh viện.

Câu 23: Một số loại virus có khả năng lây nhiễm và gây bệnh cho cả người và động vật (bệnh lây truyền từ động vật sang người - zoonotic diseases). Ví dụ về bệnh do virus zoonotic là?

  • A. Cúm gia cầm (H5N1).
  • B. Sởi.
  • C. Thủy đậu.
  • D. Viêm gan B.

Câu 24: Trong quá trình nhân lên của virus, giai đoạn "hấp phụ" (adsorption) có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Giai đoạn hấp phụ giúp virus giải phóng vật liệu di truyền vào tế bào chủ.
  • B. Giai đoạn hấp phụ giúp virus tổng hợp các thành phần cấu tạo của virus.
  • C. Giai đoạn hấp phụ giúp virus lắp ráp các thành phần để tạo thành virus mới.
  • D. Giai đoạn hấp phụ giúp virus gắn đặc hiệu vào tế bào chủ, bước đầu tiên để xâm nhập tế bào.

Câu 25: Để chẩn đoán nhiễm virus trong phòng thí nghiệm, kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để phát hiện trực tiếp vật liệu di truyền của virus (RNA hoặc DNA)?

  • A. Kỹ thuật ELISA (Enzyme-linked immunosorbent assay) để phát hiện kháng thể kháng virus.
  • B. Kỹ thuật nuôi cấy tế bào để phân lập và nhân giống virus.
  • C. Kỹ thuật PCR (Polymerase Chain Reaction) hoặc RT-PCR (Reverse Transcription PCR).
  • D. Kỹ thuật kính hiển vi điện tử để quan sát hình thái virus.

Câu 26: Một loại thuốc trừ sâu sinh học được sản xuất từ virus Baculovirus. Cơ chế tác động của thuốc trừ sâu này là gì?

  • A. Virus tạo ra độc tố hóa học tiêu diệt sâu hại.
  • B. Virus xâm nhiễm và nhân lên trong cơ thể sâu hại, gây bệnh và tiêu diệt sâu.
  • C. Virus cạnh tranh thức ăn với sâu hại, làm sâu suy yếu và chết.
  • D. Virus làm rối loạn quá trình sinh sản của sâu hại, giảm số lượng sâu.

Câu 27: Tại sao việc sử dụng kháng sinh không có hiệu quả trong điều trị các bệnh do virus gây ra?

  • A. Virus có kích thước quá nhỏ, kháng sinh không thể tiếp cận và tiêu diệt được.
  • B. Virus có cấu trúc đơn giản, không có các mục tiêu tác động của kháng sinh.
  • C. Kháng sinh chỉ có tác dụng tiêu diệt hoặc ức chế vi khuẩn, không có tác dụng với virus.
  • D. Virus có khả năng kháng lại tất cả các loại kháng sinh hiện nay.

Câu 28: Trong các biện pháp phòng bệnh truyền nhiễm, biện pháp nào sau đây thuộc nhóm "phòng bệnh cấp 1" (primary prevention), tức là ngăn chặn bệnh trước khi nó xảy ra?

  • A. Điều trị bệnh bằng thuốc kháng virus.
  • B. Tiêm vaccine phòng bệnh.
  • C. Sàng lọc và phát hiện sớm bệnh.
  • D. Phục hồi chức năng sau khi mắc bệnh.

Câu 29: Một người tiếp xúc với virus gây bệnh nhưng không phải ai cũng phát triển thành bệnh. Yếu tố nào sau đây không quyết định việc một người có mắc bệnh sau khi phơi nhiễm virus hay không?

  • A. Hệ miễn dịch của người đó.
  • B. Số lượng virus xâm nhập vào cơ thể (liều lượng virus).
  • C. Độc lực của virus.
  • D. Nhóm máu của người đó.

Câu 30: Trong các ví dụ về ứng dụng của virus, ứng dụng nào sau đây thể hiện vai trò của virus trong việc cải thiện sức khỏe con người một cách trực tiếp nhất?

  • A. Sử dụng virus trong liệu pháp gene để điều trị bệnh di truyền.
  • B. Sử dụng virus Baculovirus làm thuốc trừ sâu sinh học trong nông nghiệp.
  • C. Sử dụng virus để nghiên cứu cơ chế hoạt động của tế bào.
  • D. Sử dụng virus để tạo ra các vector chuyển gene trong công nghệ sinh học.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Virus muốn xâm nhập vào tế bào thực vật nguyên vẹn thường phải tận dụng con đường nào sau đây do đặc điểm cấu trúc của tế bào thực vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Xét về phương thức lây truyền theo chiều dọc (vertical transmission) ở động vật có xương sống, phương thức nào sau đây *không* thuộc nhóm này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để ngăn chặn sự lây lan của virus cúm A (ví dụ H5N1) trong một cộng đồng dân cư?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Tại sao virus gây suy giảm miễn dịch ở người (HIV) lại đặc biệt nguy hiểm và khó kiểm soát hơn so với nhiều loại virus khác?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Trong các ứng dụng sau đây, ứng dụng nào *không* phải là ứng dụng trực tiếp của virus hoặc các thành phần của virus trong công nghệ sinh học và y học?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Một người bị thương ở chân và tiếp xúc với đất bẩn. Vài ngày sau, người đó xuất hiện triệu chứng uốn ván. Tuy nhiên, uốn ván không phải là bệnh do virus gây ra. Vậy tại sao vaccine phòng uốn ván vẫn được coi là một biện pháp phòng bệnh hiệu quả?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Quan sát hình ảnh lá cây bị bệnh khảm thuốc lá, các đốm màu vàng xen kẽ với màu xanh. Dựa vào kiến thức về bệnh virus ở thực vật, phương thức lây lan virus *từ cây này sang cây khác* nào sau đây là phổ biến nhất trong trường hợp này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Tại sao việc rửa tay thường xuyên bằng xà phòng được khuyến cáo là một biện pháp quan trọng để phòng chống nhiều bệnh do virus, đặc biệt là các virus có vỏ ngoài (enveloped virus)?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Trong nghiên cứu về virus gây bệnh ở người, người ta thường sử dụng mô hình tế bào nuôi cấy *in vitro*. Ưu điểm chính của phương pháp này so với nghiên cứu trực tiếp trên cơ thể người hoặc động vật là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Một số loại virus được sử dụng trong liệu pháp gene để đưa gene lành vào tế bào bệnh nhân. Đặc điểm nào của virus khiến chúng phù hợp với vai trò 'vector' trong liệu pháp gene?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Trong bối cảnh dịch bệnh COVID-19, khái niệm 'miễn dịch cộng đồng' (herd immunity) được nhắc đến nhiều. 'Miễn dịch cộng đồng' đạt được khi nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Virus dại lây truyền chủ yếu qua vết cắn của động vật bị dại. Phương pháp phòng bệnh dại hiệu quả nhất sau khi bị chó hoặc mèo nghi dại cắn là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Virus gây bệnh viêm gan B lây truyền qua đường máu, đường tình dục và từ mẹ sang con. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa lây truyền viêm gan B qua đường máu hiệu quả nhất trong các cơ sở y tế?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Virus Zika gây ra dị tật đầu nhỏ ở trẻ sơ sinh khi mẹ nhiễm virus trong thai kỳ. Phương thức lây truyền chính của virus Zika là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Virus Rota là nguyên nhân phổ biến gây tiêu chảy cấp ở trẻ em. Vaccine phòng virus Rota được sử dụng theo đường nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Một loại thuốc kháng virus lý tưởng cần có đặc điểm quan trọng nào sau đây để giảm thiểu tác dụng phụ và tối ưu hiệu quả điều trị?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Trong các biện pháp phòng chống bệnh do virus gây ra, biện pháp nào sau đây tập trung vào việc tăng cường khả năng phòng vệ tự nhiên của cơ thể, thay vì trực tiếp tiêu diệt virus?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Hiện tượng 'thoát khỏi miễn dịch' (immune escape) thường gặp ở các virus RNA như virus cúm hoặc HIV. Nguyên nhân chính dẫn đến hiện tượng này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Một số loại virus gây ung thư ở người và động vật. Cơ chế chính mà virus gây ung thư là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Trong sản xuất vaccine, người ta có thể sử dụng virus bất hoạt hoặc virus giảm độc lực. Sự khác biệt chính giữa vaccine virus bất hoạt và vaccine virus giảm độc lực là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong các biện pháp phòng chống virus gây bệnh ở thực vật, biện pháp nào sau đây có tính bền vững và hiệu quả lâu dài nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Virus có thể lây lan nhanh chóng trong môi trường bệnh viện, đặc biệt là các virus lây truyền qua đường hô hấp. Biện pháp kiểm soát nhiễm khuẩn nào sau đây là quan trọng nhất để ngăn ngừa sự lây lan của virus trong bệnh viện?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Một số loại virus có khả năng lây nhiễm và gây bệnh cho cả người và động vật (bệnh lây truyền từ động vật sang người - zoonotic diseases). Ví dụ về bệnh do virus zoonotic là?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Trong quá trình nhân lên của virus, giai đoạn 'hấp phụ' (adsorption) có vai trò quan trọng như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Để chẩn đoán nhiễm virus trong phòng thí nghiệm, kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để phát hiện trực tiếp vật liệu di truyền của virus (RNA hoặc DNA)?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Một loại thuốc trừ sâu sinh học được sản xuất từ virus Baculovirus. Cơ chế tác động của thuốc trừ sâu này là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Tại sao việc sử dụng kháng sinh *không* có hiệu quả trong điều trị các bệnh do virus gây ra?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Trong các biện pháp phòng bệnh truyền nhiễm, biện pháp nào sau đây thuộc nhóm 'phòng bệnh cấp 1' (primary prevention), tức là ngăn chặn bệnh *trước khi* nó xảy ra?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Một người tiếp xúc với virus gây bệnh nhưng không phải ai cũng phát triển thành bệnh. Yếu tố nào sau đây *không* quyết định việc một người có mắc bệnh sau khi phơi nhiễm virus hay không?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Trong các ví dụ về ứng dụng của virus, ứng dụng nào sau đây thể hiện vai trò của virus trong việc *cải thiện sức khỏe con người* một cách trực tiếp nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Virus muốn xâm nhập vào tế bào thực vật thường phải vượt qua cấu trúc bảo vệ nào đầu tiên?

  • A. Màng sinh chất
  • B. Không bào trung tâm
  • C. Lục lạp
  • D. Thành tế bào cellulose

Câu 2: Phương thức lây truyền virus từ cây mẹ sang cây con thông qua hạt giống được gọi là gì?

  • A. Lây truyền ngang
  • B. Lây truyền dọc
  • C. Lây truyền trực tiếp
  • D. Lây truyền gián tiếp

Câu 3: Biện pháp nào sau đây KHÔNG trực tiếp ngăn chặn sự lây lan của virus gây bệnh ở thực vật?

  • A. Chọn giống cây sạch bệnh
  • B. Tiêu hủy cây bị bệnh
  • C. Luân canh cây trồng
  • D. Phun thuốc trừ sâu

Câu 4: Rầy nâu là vật trung gian truyền bệnh vàng lùn ở lúa. Biện pháp phòng bệnh nào sau đây tập trung vào việc cắt đứt con đường lây truyền này?

  • A. Sử dụng giống lúa kháng bệnh
  • B. Bón phân cân đối cho lúa
  • C. Phun thuốc diệt rầy nâu
  • D. Vệ sinh đồng ruộng sau thu hoạch

Câu 5: Phương thức lây truyền virus HIV chủ yếu nào sau đây thể hiện sự lây truyền ngang?

  • A. Quan hệ tình dục không an toàn
  • B. Từ mẹ sang con qua nhau thai
  • C. Qua sữa mẹ
  • D. Di truyền từ bố mẹ sang con

Câu 6: Khi một người bệnh COVID-19 ho hoặc hắt hơi, virus SARS-CoV-2 lây lan chủ yếu qua con đường nào?

  • A. Đường tiêu hóa
  • B. Đường hô hấp
  • C. Đường máu
  • D. Đường tiếp xúc trực tiếp

Câu 7: Biện pháp "5K" (Khẩu trang, Khử khuẩn, Khoảng cách, Không tụ tập, Khai báo y tế) trong phòng chống COVID-19 tập trung vào việc hạn chế phương thức lây truyền nào của virus?

  • A. Lây truyền ngang
  • B. Lây truyền dọc
  • C. Lây truyền qua vector
  • D. Lây truyền qua thực phẩm

Câu 8: Vì sao tiêm vaccine được xem là biện pháp chủ động tạo miễn dịch đặc hiệu chống lại bệnh do virus?

  • A. Vaccine tiêu diệt trực tiếp virus trong cơ thể
  • B. Vaccine tăng cường miễn dịch bẩm sinh
  • C. Vaccine kích thích hệ miễn dịch tạo kháng thể đặc hiệu
  • D. Vaccine ngăn chặn virus xâm nhập tế bào

Câu 9: Đặc điểm nào của virus RNA khiến chúng có khả năng biến đổi và tạo ra nhiều biến chủng hơn so với virus DNA?

  • A. Virus RNA có kích thước nhỏ hơn
  • B. Enzyme sao chép RNA có độ chính xác thấp
  • C. Virus RNA có vỏ capsid đơn giản hơn
  • D. Virus RNA nhân lên nhanh hơn virus DNA

Câu 10: Ứng dụng nào sau đây của virus KHÔNG liên quan đến khả năng gây bệnh của chúng?

  • A. Sản xuất thuốc trừ sâu sinh học
  • B. Nghiên cứu cơ chế gây bệnh
  • C. Sử dụng virus làm vector chuyển gene
  • D. Phát triển vaccine phòng bệnh

Câu 11: Trong liệu pháp phage, virus được sử dụng để chống lại tác nhân gây bệnh nào?

  • A. Vi khuẩn
  • B. Nấm
  • C. Virus khác
  • D. Ký sinh trùng

Câu 12: Để tạo ra thuốc trừ sâu sinh học từ virus, người ta thường lợi dụng đặc tính nào của virus?

  • A. Khả năng nhân lên nhanh chóng
  • B. Khả năng kháng thuốc hóa học
  • C. Khả năng tạo miễn dịch cho cây trồng
  • D. Khả năng gây bệnh cho sâu hại

Câu 13: Ưu điểm chính của việc sử dụng virus làm vector trong liệu pháp gene so với các vector khác (ví dụ plasmid) là gì?

  • A. Dễ dàng sản xuất hàng loạt
  • B. Hiệu quả chuyển gene cao hơn
  • C. Giá thành rẻ hơn
  • D. Ít gây phản ứng miễn dịch hơn

Câu 14: Một loại virus gây bệnh đốm lá trên cây cà chua. Để phòng bệnh hiệu quả và lâu dài, biện pháp nào sau đây nên được ưu tiên?

  • A. Phun thuốc diệt virus định kỳ
  • B. Luân canh cây trồng
  • C. Tạo giống cà chua kháng virus
  • D. Vệ sinh vườn cà chua thường xuyên

Câu 15: Vì sao việc rửa tay thường xuyên bằng xà phòng được khuyến cáo để phòng ngừa nhiều bệnh do virus gây ra?

  • A. Loại bỏ virus bám trên tay, ngăn lây truyền qua tiếp xúc
  • B. Tăng cường hệ miễn dịch tự nhiên
  • C. Tiêu diệt virus trong không khí
  • D. Giảm nguy cơ đột biến của virus

Câu 16: Trong bối cảnh dịch bệnh do virus mới nổi, biện pháp kiểm dịch y tế đóng vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Tiêu diệt hoàn toàn virus gây bệnh
  • B. Hạn chế sự lây lan của virus từ vùng dịch
  • C. Điều trị khỏi bệnh cho người nhiễm virus
  • D. Tăng cường khả năng miễn dịch cộng đồng

Câu 17: Một bệnh nhân được chẩn đoán nhiễm virus cúm. Loại thuốc nào sau đây có khả năng tác động trực tiếp lên virus để giảm triệu chứng và thời gian bệnh?

  • A. Thuốc kháng sinh
  • B. Thuốc giảm đau
  • C. Vitamin C
  • D. Thuốc kháng virus

Câu 18: Quan sát dưới kính hiển vi điện tử, một virus có cấu trúc gồm lõi nucleic acid là RNA và vỏ protein capsid, không có vỏ ngoài. Virus này thuộc loại cấu trúc nào?

  • A. Virus trần
  • B. Virus có vỏ ngoài
  • C. Bacteriophage
  • D. Virus thực vật

Câu 19: Chu trình nhân lên của virus trong tế bào vật chủ thường trải qua giai đoạn nào sau đây ĐẦU TIÊN?

  • A. Tổng hợp
  • B. Hấp phụ
  • C. Lắp ráp
  • D. Giải phóng

Câu 20: Một loại virus chỉ xâm nhiễm và nhân lên trong tế bào vi khuẩn. Loại virus này được gọi là gì?

  • A. Adenovirus
  • B. Retrovirus
  • C. Bacteriophage
  • D. Virus cúm

Câu 21: So sánh giữa lây truyền ngang và lây truyền dọc ở virus, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Loại virus tham gia lây truyền
  • B. Môi trường lây truyền
  • C. Tốc độ lây truyền
  • D. Thế hệ bị lây nhiễm

Câu 22: Tại sao việc đeo khẩu trang giúp giảm nguy cơ lây nhiễm các bệnh virus đường hô hấp?

  • A. Tiêu diệt virus trong không khí
  • B. Ngăn chặn giọt bắn chứa virus phát tán
  • C. Tăng cường hệ miễn dịch đường hô hấp
  • D. Lọc sạch không khí hít vào

Câu 23: Trong sản xuất vaccine bất hoạt, virus được xử lý bằng cách nào để mất khả năng gây bệnh nhưng vẫn giữ được tính kháng nguyên?

  • A. Làm lạnh sâu
  • B. Chiếu xạ ion hóa
  • C. Xử lý bằng hóa chất hoặc nhiệt
  • D. Nuôi cấy trong môi trường đặc biệt

Câu 24: Một nghiên cứu phát hiện ra rằng virus X có khả năng lây truyền qua đường máu và đường tình dục. Biện pháp phòng ngừa nào sau đây cần được ưu tiên?

  • A. Sàng lọc máu và quan hệ tình dục an toàn
  • B. Vệ sinh cá nhân thường xuyên
  • C. Tiêm vaccine phòng bệnh
  • D. Kiểm soát vector truyền bệnh

Câu 25: Ứng dụng của virus trong liệu pháp gene hướng đến mục tiêu chính nào?

  • A. Tiêu diệt tế bào ung thư
  • B. Đưa gene lành vào tế bào bệnh nhân
  • C. Tăng cường hệ miễn dịch
  • D. Ức chế sự nhân lên của virus gây bệnh

Câu 26: Phân tích mối quan hệ giữa virus và tế bào vật chủ trong chu trình sinh tan, điều gì xảy ra với tế bào vật chủ sau khi virus nhân lên và giải phóng?

  • A. Tế bào vật chủ tiếp tục sinh trưởng bình thường
  • B. Tế bào vật chủ trở thành tế bào ung thư
  • C. Tế bào vật chủ bị phá vỡ và chết
  • D. Tế bào vật chủ trở thành tế bào miễn dịch

Câu 27: Trong các biện pháp phòng chống bệnh virus, biện pháp nào mang tính cộng đồng và có hiệu quả ngăn chặn dịch bệnh lan rộng?

  • A. Vệ sinh cá nhân
  • B. Sử dụng thuốc kháng virus
  • C. Kiểm dịch cá nhân
  • D. Tiêm chủng vaccine

Câu 28: Để chẩn đoán nhanh một bệnh nhân nghi nhiễm virus, xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để phát hiện trực tiếp virus hoặc thành phần của virus?

  • A. Xét nghiệm công thức máu
  • B. Xét nghiệm PCR hoặc xét nghiệm kháng nguyên
  • C. Xét nghiệm sinh hóa máu
  • D. Xét nghiệm tế bào học

Câu 29: Một công ty công nghệ sinh học muốn tạo ra một loại cây trồng kháng virus. Họ có thể sử dụng virus như một công cụ (vector) để chuyển gene kháng virus vào cây trồng bằng phương pháp nào?

  • A. Gây đột biến gene bằng virus
  • B. Lai hữu tính với cây kháng virus tự nhiên
  • C. Sử dụng virus làm vector chuyển gene
  • D. Nuôi cấy mô tế bào thực vật

Câu 30: Trong tương lai, ứng dụng nào của virus có tiềm năng lớn trong việc giải quyết vấn đề kháng kháng sinh của vi khuẩn?

  • A. Sản xuất vaccine phòng bệnh do vi khuẩn
  • B. Sử dụng virus làm chất bảo quản thực phẩm
  • C. Nghiên cứu virus để tạo ra kháng sinh mới
  • D. Liệu pháp phage (sử dụng virus diệt khuẩn)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Virus muốn xâm nhập vào tế bào thực vật thường phải vượt qua cấu trúc bảo vệ nào đầu tiên?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Phương thức lây truyền virus từ cây mẹ sang cây con thông qua hạt giống được gọi là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Biện pháp nào sau đây KHÔNG trực tiếp ngăn chặn sự lây lan của virus gây bệnh ở thực vật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Rầy nâu là vật trung gian truyền bệnh vàng lùn ở lúa. Biện pháp phòng bệnh nào sau đây tập trung vào việc cắt đứt con đường lây truyền này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Phương thức lây truyền virus HIV chủ yếu nào sau đây thể hiện sự lây truyền ngang?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Khi một người bệnh COVID-19 ho hoặc hắt hơi, virus SARS-CoV-2 lây lan chủ yếu qua con đường nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Biện pháp '5K' (Khẩu trang, Khử khuẩn, Khoảng cách, Không tụ tập, Khai báo y tế) trong phòng chống COVID-19 tập trung vào việc hạn chế phương thức lây truyền nào của virus?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Vì sao tiêm vaccine được xem là biện pháp chủ động tạo miễn dịch đặc hiệu chống lại bệnh do virus?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Đặc điểm nào của virus RNA khiến chúng có khả năng biến đổi và tạo ra nhiều biến chủng hơn so với virus DNA?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Ứng dụng nào sau đây của virus KHÔNG liên quan đến khả năng gây bệnh của chúng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Trong liệu pháp phage, virus được sử dụng để chống lại tác nhân gây bệnh nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Để tạo ra thuốc trừ sâu sinh học từ virus, người ta thường lợi dụng đặc tính nào của virus?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Ưu điểm chính của việc sử dụng virus làm vector trong liệu pháp gene so với các vector khác (ví dụ plasmid) là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Một loại virus gây bệnh đốm lá trên cây cà chua. Để phòng bệnh hiệu quả và lâu dài, biện pháp nào sau đây nên được ưu tiên?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Vì sao việc rửa tay thường xuyên bằng xà phòng được khuyến cáo để phòng ngừa nhiều bệnh do virus gây ra?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Trong bối cảnh dịch bệnh do virus mới nổi, biện pháp kiểm dịch y tế đóng vai trò quan trọng như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Một bệnh nhân được chẩn đoán nhiễm virus cúm. Loại thuốc nào sau đây có khả năng tác động trực tiếp lên virus để giảm triệu chứng và thời gian bệnh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Quan sát dưới kính hiển vi điện tử, một virus có cấu trúc gồm lõi nucleic acid là RNA và vỏ protein capsid, không có vỏ ngoài. Virus này thuộc loại cấu trúc nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Chu trình nhân lên của virus trong tế bào vật chủ thường trải qua giai đoạn nào sau đây ĐẦU TIÊN?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Một loại virus chỉ xâm nhiễm và nhân lên trong tế bào vi khuẩn. Loại virus này được gọi là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: So sánh giữa lây truyền ngang và lây truyền dọc ở virus, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Tại sao việc đeo khẩu trang giúp giảm nguy cơ lây nhiễm các bệnh virus đường hô hấp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Trong sản xuất vaccine bất hoạt, virus được xử lý bằng cách nào để mất khả năng gây bệnh nhưng vẫn giữ được tính kháng nguyên?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Một nghiên cứu phát hiện ra rằng virus X có khả năng lây truyền qua đường máu và đường tình dục. Biện pháp phòng ngừa nào sau đây cần được ưu tiên?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Ứng dụng của virus trong liệu pháp gene hướng đến mục tiêu chính nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Phân tích mối quan hệ giữa virus và tế bào vật chủ trong chu trình sinh tan, điều gì xảy ra với tế bào vật chủ sau khi virus nhân lên và giải phóng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Trong các biện pháp phòng chống bệnh virus, biện pháp nào mang tính cộng đồng và có hiệu quả ngăn chặn dịch bệnh lan rộng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Để chẩn đoán nhanh một bệnh nhân nghi nhiễm virus, xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để phát hiện trực tiếp virus hoặc thành phần của virus?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Một công ty công nghệ sinh học muốn tạo ra một loại cây trồng kháng virus. Họ có thể sử dụng virus như một công cụ (vector) để chuyển gene kháng virus vào cây trồng bằng phương pháp nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Trong tương lai, ứng dụng nào của virus có tiềm năng lớn trong việc giải quyết vấn đề kháng kháng sinh của vi khuẩn?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Virus muốn xâm nhập vào tế bào thực vật thường lợi dụng các vết thương hở hoặc nhờ côn trùng chích hút. Điều này là do tế bào thực vật có cấu trúc nào sau đây mà tế bào động vật không có?

  • A. Màng sinh chất chứa cholesterol
  • B. Thành tế bào cellulose cứng chắc
  • C. Ribosome kích thước 80S
  • D. Trung thể tham gia phân chia tế bào

Câu 2: Vì sao virus gây bệnh ở thực vật có thể lây lan nhanh chóng từ tế bào này sang tế bào khác trong cùng một cây?

  • A. Thông qua cầu sinh chất kết nối tế bào chất
  • B. Nhờ hệ thống mạch dẫn xylem và phloem
  • C. Do khả năng phá hủy thành tế bào của virus
  • D. Virus nhân lên rất nhanh và giải phóng hàng loạt

Câu 3: Một số loài rệp cây (aphids) có thể truyền virus gây bệnh cho cây trồng. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để phòng bệnh do virus gây ra trong trường hợp này?

  • A. Bón phân NPK đầy đủ cho cây
  • B. Tưới nước thường xuyên vào buổi sáng
  • C. Sử dụng thuốc trừ rệp để diệt trừ vector truyền bệnh
  • D. Luân canh cây trồng khác họ với cây bị bệnh

Câu 4: Phương thức lây truyền virus nào sau đây được xem là phương thức lây truyền ngang?

  • A. Virus truyền từ mẹ sang con qua nhau thai
  • B. Virus truyền qua sữa mẹ
  • C. Virus truyền qua trứng hoặc hạt giống
  • D. Virus lây qua đường hô hấp khi tiếp xúc giọt bắn

Câu 5: Bệnh HIV/AIDS lây truyền qua những con đường nào sau đây?

  • A. Đường tiêu hóa, đường hô hấp, đường máu
  • B. Đường máu, đường tình dục, mẹ truyền sang con
  • C. Đường hô hấp, đường tiêu hóa, tiếp xúc trực tiếp
  • D. Đường tình dục, đường tiêu hóa, côn trùng đốt

Câu 6: Vì sao việc rửa tay thường xuyên với xà phòng được khuyến cáo là một biện pháp quan trọng để phòng chống nhiều bệnh do virus gây ra?

  • A. Xà phòng giúp tăng cường hệ miễn dịch của da
  • B. Xà phòng tạo môi trường pH không thuận lợi cho virus
  • C. Xà phòng phá hủy lớp vỏ capsid hoặc vỏ ngoài của virus
  • D. Xà phòng loại bỏ hoàn toàn virus khỏi bề mặt da

Câu 7: Vaccine phòng bệnh do virus hoạt động theo cơ chế nào?

  • A. Tiêu diệt trực tiếp virus gây bệnh trong cơ thể
  • B. Ngăn chặn virus xâm nhập vào tế bào
  • C. Tăng cường sức khỏe tổng thể để chống lại virus
  • D. Kích thích hệ miễn dịch tạo kháng thể và tế bào nhớ

Câu 8: Ưu điểm của việc sử dụng virus làm vector trong liệu pháp gene là gì?

  • A. Khả năng tự nhiên xâm nhập và đưa gene vào tế bào
  • B. Virus có kích thước lớn, dễ dàng thao tác
  • C. Virus không gây ra bất kỳ phản ứng miễn dịch nào
  • D. Virus có khả năng nhân lên độc lập trong tế bào người

Câu 9: Vì sao virus được sử dụng để sản xuất thuốc trừ sâu sinh học?

  • A. Virus có khả năng tiêu diệt mọi loại sâu hại
  • B. Một số virus có tính đặc hiệu cao, chỉ gây bệnh cho sâu hại mục tiêu
  • C. Virus có khả năng xua đuổi sâu hại khỏi cây trồng
  • D. Virus giúp cây trồng tăng cường sức đề kháng với sâu bệnh

Câu 10: Biện pháp nào sau đây không phải là biện pháp phòng chống bệnh do virus gây ra ở người?

  • A. Tiêm vaccine phòng bệnh
  • B. Đeo khẩu trang khi đến nơi công cộng
  • C. Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng
  • D. Sử dụng thuốc kháng sinh khi có triệu chứng bệnh

Câu 11: Tại sao virus RNA thường có tốc độ biến đổi gen nhanh hơn so với virus DNA?

  • A. Virus RNA có kích thước nhỏ hơn virus DNA
  • B. Virus RNA có cấu trúc đơn giản hơn virus DNA
  • C. Enzyme sao chép RNA có độ chính xác thấp và ít cơ chế sửa lỗi
  • D. Virus RNA nhân lên nhanh hơn virus DNA

Câu 12: Trong các ứng dụng sau, ứng dụng nào không phải là ứng dụng trực tiếp của virus?

  • A. Sản xuất vaccine phòng bệnh
  • B. Vector trong liệu pháp gene
  • C. Thuốc trừ sâu sinh học
  • D. Sản xuất kháng sinh

Câu 13: Một người bị bệnh do virus xâm nhập. Loại miễn dịch nào sẽ được kích hoạt đầu tiên trong cơ thể để chống lại virus?

  • A. Miễn dịch dịch thể
  • B. Miễn dịch không đặc hiệu
  • C. Miễn dịch tế bào
  • D. Miễn dịch chủ động

Câu 14: Tại sao việc cách ly người bệnh là một biện pháp quan trọng để kiểm soát sự lây lan của bệnh do virus, đặc biệt là các bệnh lây qua đường hô hấp?

  • A. Ngăn chặn nguồn lây nhiễm phát tán virus ra cộng đồng
  • B. Giúp người bệnh nhanh chóng hồi phục sức khỏe
  • C. Tăng cường hệ miễn dịch cho người xung quanh
  • D. Tiêu diệt virus trong môi trường xung quanh người bệnh

Câu 15: Phage therapy là phương pháp sử dụng virus nào để điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn?

  • A. Virus gây bệnh ở người
  • B. Virus gây bệnh ở thực vật
  • C. Bacteriophage (virus ăn vi khuẩn)
  • D. Virus gây bệnh ở côn trùng

Câu 16: Để tạo ra vaccine tái tổ hợp, người ta thường sử dụng kỹ thuật nào?

  • A. Nuôi cấy tế bào
  • B. Kỹ thuật di truyền (công nghệ gene)
  • C. Ly tâm siêu tốc
  • D. Kính hiển vi điện tử

Câu 17: Biện pháp nào sau đây giúp tăng cường miễn dịch đặc hiệu cho cơ thể?

  • A. Tiêm vaccine phòng bệnh
  • B. Ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng
  • C. Tập thể dục thường xuyên
  • D. Giữ vệ sinh cá nhân sạch sẽ

Câu 18: Một loại virus gây bệnh mới xuất hiện và lây lan nhanh chóng trong cộng đồng. Biện pháp nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện đầu tiên để kiểm soát dịch bệnh?

  • A. Phát triển thuốc điều trị đặc hiệu
  • B. Sản xuất vaccine phòng bệnh hàng loạt
  • C. Phát hiện sớm và cách ly các trường hợp bệnh
  • D. Tuyên truyền về triệu chứng bệnh cho cộng đồng

Câu 19: Trong quá trình nhân lên của virus trong tế bào vật chủ, giai đoạn nào quyết định tính đặc hiệu của virus đối với tế bào chủ?

  • A. Giai đoạn bám dính
  • B. Giai đoạn xâm nhập
  • C. Giai đoạn tổng hợp
  • D. Giai đoạn lắp ráp và giải phóng

Câu 20: Vì sao việc sử dụng khẩu trang y tế đúng cách có thể giúp giảm nguy cơ lây nhiễm các bệnh do virus lây qua đường hô hấp?

  • A. Khẩu trang tiêu diệt virus trong không khí
  • B. Khẩu trang ngăn chặn giọt bắn chứa virus phát tán hoặc xâm nhập
  • C. Khẩu trang tăng cường hệ miễn dịch đường hô hấp
  • D. Khẩu trang giúp lọc sạch không khí ô nhiễm

Câu 21: Một loại virus gây bệnh ở người có vật chủ trung gian truyền bệnh là muỗi. Biện pháp nào sau đây tập trung vào việc kiểm soát vật chủ trung gian để phòng bệnh?

  • A. Tiêm vaccine phòng bệnh cho người
  • B. Cách ly người bệnh
  • C. Vệ sinh cá nhân sạch sẽ
  • D. Diệt muỗi và loại bỏ nơi sinh sản của muỗi

Câu 22: Ứng dụng của virus trong liệu pháp gene chủ yếu dựa trên đặc điểm nào của virus?

  • A. Khả năng nhân lên nhanh chóng
  • B. Kích thước nhỏ bé
  • C. Khả năng xâm nhập tế bào và chuyển gene
  • D. Tính đặc hiệu cao với tế bào chủ

Câu 23: Thuốc kháng virus có tác dụng chủ yếu vào giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus?

  • A. Giai đoạn bám dính
  • B. Các giai đoạn khác nhau trong chu trình nhân lên
  • C. Giai đoạn giải phóng
  • D. Virus không có chu trình nhân lên

Câu 24: Trong sản xuất vaccine bất hoạt, virus gây bệnh được xử lý bằng cách nào để mất khả năng gây bệnh nhưng vẫn giữ được tính kháng nguyên?

  • A. Làm lạnh sâu
  • B. Chiếu xạ tia cực tím
  • C. Sử dụng nhiệt hoặc hóa chất
  • D. Lọc qua màng lọc siêu nhỏ

Câu 25: Tại sao việc phát triển vaccine phòng bệnh do virus RNA gặp nhiều khó khăn hơn so với virus DNA?

  • A. Virus RNA có tốc độ biến đổi gen nhanh, dễ tạo biến thể
  • B. Hệ miễn dịch khó nhận diện virus RNA hơn virus DNA
  • C. Virus RNA có cấu trúc phức tạp hơn virus DNA
  • D. Virus RNA ít gây bệnh nguy hiểm hơn virus DNA

Câu 26: Biện pháp nào sau đây là biện pháp phòng bệnh không đặc hiệu?

  • A. Tiêm vaccine cúm mùa
  • B. Rửa tay thường xuyên
  • C. Sử dụng kháng thể đặc hiệu
  • D. Liệu pháp phage

Câu 27: Trong công nghệ gene, virus thường được sử dụng làm vector để chuyển gene vào tế bào nào?

  • A. Tế bào vi khuẩn
  • B. Tế bào nấm
  • C. Tế bào thực vật và động vật
  • D. Virus không thể chuyển gene vào tế bào

Câu 28: Loại virus nào sau đây có khả năng lây truyền theo cả chiều ngang và chiều dọc?

  • A. Virus cúm
  • B. Virus sởi
  • C. Virus dại
  • D. Virus viêm gan B

Câu 29: Một người bị nhiễm virus và đang trong giai đoạn ủ bệnh, chưa có triệu chứng rõ ràng. Người này có khả năng lây truyền virus cho người khác không?

  • A. Có, nhiều virus có thể lây truyền trong giai đoạn ủ bệnh
  • B. Không, chỉ khi có triệu chứng bệnh mới lây truyền
  • C. Chỉ lây truyền qua đường máu trong giai đoạn ủ bệnh
  • D. Khả năng lây truyền rất thấp trong giai đoạn này

Câu 30: Nguyên tắc chung để phòng chống bệnh do virus gây ra là gì?

  • A. Tiêu diệt virus trong cơ thể người bệnh
  • B. Tăng cường sức đề kháng của cơ thể
  • C. Ngăn chặn sự lây lan của virus
  • D. Sử dụng thuốc kháng virus phổ rộng

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Virus muốn xâm nhập vào tế bào thực vật thường lợi dụng các vết thương hở hoặc nhờ côn trùng chích hút. Điều này là do tế bào thực vật có cấu trúc nào sau đây mà tế bào động vật không có?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Vì sao virus gây bệnh ở thực vật có thể lây lan nhanh chóng từ tế bào này sang tế bào khác trong cùng một cây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một số loài rệp cây (aphids) có thể truyền virus gây bệnh cho cây trồng. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để phòng bệnh do virus gây ra trong trường hợp này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Phương thức lây truyền virus nào sau đây được xem là phương thức lây truyền ngang?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Bệnh HIV/AIDS lây truyền qua những con đường nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Vì sao việc rửa tay thường xuyên với xà phòng được khuyến cáo là một biện pháp quan trọng để phòng chống nhiều bệnh do virus gây ra?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Vaccine phòng bệnh do virus hoạt động theo cơ chế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Ưu điểm của việc sử dụng virus làm vector trong liệu pháp gene là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Vì sao virus được sử dụng để sản xuất thuốc trừ sâu sinh học?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Biện pháp nào sau đây không phải là biện pháp phòng chống bệnh do virus gây ra ở người?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Tại sao virus RNA thường có tốc độ biến đổi gen nhanh hơn so với virus DNA?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong các ứng dụng sau, ứng dụng nào không phải là ứng dụng trực tiếp của virus?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Một người bị bệnh do virus xâm nhập. Loại miễn dịch nào sẽ được kích hoạt đầu tiên trong cơ thể để chống lại virus?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Tại sao việc cách ly người bệnh là một biện pháp quan trọng để kiểm soát sự lây lan của bệnh do virus, đặc biệt là các bệnh lây qua đường hô hấp?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Phage therapy là phương pháp sử dụng virus nào để điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Để tạo ra vaccine tái tổ hợp, người ta thường sử dụng kỹ thuật nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Biện pháp nào sau đây giúp tăng cường miễn dịch đặc hiệu cho cơ thể?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Một loại virus gây bệnh mới xuất hiện và lây lan nhanh chóng trong cộng đồng. Biện pháp nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện đầu tiên để kiểm soát dịch bệnh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong quá trình nhân lên của virus trong tế bào vật chủ, giai đoạn nào quyết định tính đặc hiệu của virus đối với tế bào chủ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Vì sao việc sử dụng khẩu trang y tế đúng cách có thể giúp giảm nguy cơ lây nhiễm các bệnh do virus lây qua đường hô hấp?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Một loại virus gây bệnh ở người có vật chủ trung gian truyền bệnh là muỗi. Biện pháp nào sau đây tập trung vào việc kiểm soát vật chủ trung gian để phòng bệnh?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Ứng dụng của virus trong liệu pháp gene chủ yếu dựa trên đặc điểm nào của virus?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Thuốc kháng virus có tác dụng chủ yếu vào giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong sản xuất vaccine bất hoạt, virus gây bệnh được xử lý bằng cách nào để mất khả năng gây bệnh nhưng vẫn giữ được tính kháng nguyên?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Tại sao việc phát triển vaccine phòng bệnh do virus RNA gặp nhiều khó khăn hơn so với virus DNA?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Biện pháp nào sau đây là biện pháp phòng bệnh không đặc hiệu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong công nghệ gene, virus thường được sử dụng làm vector để chuyển gene vào tế bào nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Loại virus nào sau đây có khả năng lây truyền theo cả chiều ngang và chiều dọc?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Một người bị nhiễm virus và đang trong giai đoạn ủ bệnh, chưa có triệu chứng rõ ràng. Người này có khả năng lây truyền virus cho người khác không?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Nguyên tắc chung để phòng chống bệnh do virus gây ra là gì?

Xem kết quả