Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus - Đề 08
Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 22: Phương thức lây truyền, cách phòng chống và ứng dụng của virus - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Virus muốn xâm nhập vào tế bào thực vật nguyên vẹn thường phải tận dụng con đường nào sau đây do đặc điểm cấu trúc của tế bào thực vật?
- A. Xâm nhập trực tiếp qua màng sinh chất nhờ enzyme đặc biệt.
- B. Sử dụng kênh protein trên màng tế bào để vận chuyển vào.
- C. Gây ra hiện tượng thực bào để tế bào thực vật nuốt virus.
- D. Thông qua vết thương cơ học hoặc côn trùng môi giới tạo ra lỗ hổng trên thành tế bào.
Câu 2: Xét về phương thức lây truyền theo chiều dọc (vertical transmission) ở động vật có xương sống, phương thức nào sau đây không thuộc nhóm này?
- A. Lây truyền từ mẹ sang con qua nhau thai.
- B. Lây truyền từ mẹ sang con qua sữa mẹ sau sinh.
- C. Lây truyền qua tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết hô hấp của cá thể bệnh.
- D. Lây truyền từ mẹ sang con trong quá trình sinh nở qua đường sinh dục.
Câu 3: Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để ngăn chặn sự lây lan của virus cúm A (ví dụ H5N1) trong một cộng đồng dân cư?
- A. Tiến hành tiêm vaccine phòng cúm mùa và cúm A cho toàn bộ cộng đồng.
- B. Tăng cường vệ sinh an toàn thực phẩm, đảm bảo ăn chín uống sôi.
- C. Khuyến khích người dân sử dụng thuốc kháng sinh khi có triệu chứng cúm.
- D. Vệ sinh môi trường sống, loại bỏ các ổ chứa nước đọng để diệt muỗi.
Câu 4: Tại sao virus gây suy giảm miễn dịch ở người (HIV) lại đặc biệt nguy hiểm và khó kiểm soát hơn so với nhiều loại virus khác?
- A. HIV có tốc độ nhân lên cực kỳ nhanh chóng, gây quá tải cho hệ miễn dịch.
- B. HIV tấn công và phá hủy trực tiếp tế bào lympho T CD4+, tế bào chủ chốt của hệ miễn dịch đặc hiệu.
- C. HIV lây truyền qua nhiều con đường khác nhau, bao gồm cả đường hô hấp và tiêu hóa.
- D. HIV có khả năng kháng lại hầu hết các loại thuốc kháng virus hiện nay.
Câu 5: Trong các ứng dụng sau đây, ứng dụng nào không phải là ứng dụng trực tiếp của virus hoặc các thành phần của virus trong công nghệ sinh học và y học?
- A. Sử dụng virus làm vector chuyển gene trong liệu pháp gene.
- B. Sử dụng virus suy yếu hoặc bất hoạt để sản xuất vaccine phòng bệnh.
- C. Sử dụng virus có khả năng tiêu diệt tế bào ung thư (virus oncolytic).
- D. Sử dụng enzyme của vi khuẩn để tổng hợp DNA tái tổ hợp.
Câu 6: Một người bị thương ở chân và tiếp xúc với đất bẩn. Vài ngày sau, người đó xuất hiện triệu chứng uốn ván. Tuy nhiên, uốn ván không phải là bệnh do virus gây ra. Vậy tại sao vaccine phòng uốn ván vẫn được coi là một biện pháp phòng bệnh hiệu quả?
- A. Vaccine uốn ván chứa virus đã làm suy yếu, giúp cơ thể tạo miễn dịch chéo với vi khuẩn uốn ván.
- B. Vaccine uốn ván thực chất là một loại kháng sinh đặc hiệu, tiêu diệt vi khuẩn uốn ván.
- C. Vaccine uốn ván kích thích cơ thể sản xuất kháng thể chống lại độc tố của vi khuẩn uốn ván.
- D. Vaccine uốn ván giúp tăng cường hệ miễn dịch không đặc hiệu, giúp chống lại mọi tác nhân gây bệnh.
Câu 7: Quan sát hình ảnh lá cây bị bệnh khảm thuốc lá, các đốm màu vàng xen kẽ với màu xanh. Dựa vào kiến thức về bệnh virus ở thực vật, phương thức lây lan virus từ cây này sang cây khác nào sau đây là phổ biến nhất trong trường hợp này?
- A. Qua hạt giống hoặc phấn hoa từ cây mẹ bị bệnh sang cây con.
- B. Nhờ côn trùng môi giới (vector) như rệp hoặc bọ trĩ truyền virus khi hút nhựa cây.
- C. Qua cầu sinh chất giữa các tế bào thực vật lân cận trong cùng một cây.
- D. Do tiếp xúc trực tiếp giữa rễ của cây bệnh và cây khỏe trong đất.
Câu 8: Tại sao việc rửa tay thường xuyên bằng xà phòng được khuyến cáo là một biện pháp quan trọng để phòng chống nhiều bệnh do virus, đặc biệt là các virus có vỏ ngoài (enveloped virus)?
- A. Xà phòng có khả năng tiêu diệt trực tiếp virus bằng cách phá hủy vật chất di truyền của chúng.
- B. Xà phòng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên da tay, ngăn virus xâm nhập vào cơ thể.
- C. Xà phòng giúp loại bỏ bụi bẩn và các chất ô nhiễm, từ đó giảm nguy cơ nhiễm virus.
- D. Xà phòng phá vỡ lớp vỏ lipid của virus có vỏ ngoài, làm virus mất khả năng lây nhiễm.
Câu 9: Trong nghiên cứu về virus gây bệnh ở người, người ta thường sử dụng mô hình tế bào nuôi cấy in vitro. Ưu điểm chính của phương pháp này so với nghiên cứu trực tiếp trên cơ thể người hoặc động vật là gì?
- A. Mô hình in vitro cho phép quan sát toàn bộ quá trình gây bệnh của virus trong cơ thể sống.
- B. Mô hình in vitro có độ chính xác cao hơn trong việc dự đoán tác động của virus lên cơ thể người.
- C. Mô hình in vitro giảm thiểu các vấn đề đạo đức liên quan đến thử nghiệm trên người và dễ kiểm soát các yếu tố môi trường.
- D. Mô hình in vitro cho phép nghiên cứu virus với số lượng lớn hơn và thời gian nhanh hơn.
Câu 10: Một số loại virus được sử dụng trong liệu pháp gene để đưa gene lành vào tế bào bệnh nhân. Đặc điểm nào của virus khiến chúng phù hợp với vai trò "vector" trong liệu pháp gene?
- A. Virus có khả năng xâm nhập tế bào và đưa vật liệu di truyền của chúng vào tế bào chủ.
- B. Virus có kích thước rất nhỏ, dễ dàng xâm nhập vào mọi loại tế bào trong cơ thể.
- C. Virus có khả năng nhân lên nhanh chóng, giúp khuếch đại số lượng gene cần chuyển.
- D. Virus có hệ thống enzyme phức tạp, hỗ trợ quá trình tích hợp gene vào bộ gene tế bào chủ.
Câu 11: Trong bối cảnh dịch bệnh COVID-19, khái niệm "miễn dịch cộng đồng" (herd immunity) được nhắc đến nhiều. "Miễn dịch cộng đồng" đạt được khi nào?
- A. Khi tất cả mọi người trong cộng đồng đều đã từng mắc bệnh và hồi phục.
- B. Khi một tỷ lệ đủ lớn dân số có miễn dịch với virus, ngăn chặn sự lây lan rộng rãi.
- C. Khi virus hoàn toàn bị loại trừ khỏi cộng đồng nhờ các biện pháp kiểm soát dịch bệnh.
- D. Khi có thuốc đặc trị hiệu quả có thể chữa khỏi bệnh cho tất cả người mắc.
Câu 12: Virus dại lây truyền chủ yếu qua vết cắn của động vật bị dại. Phương pháp phòng bệnh dại hiệu quả nhất sau khi bị chó hoặc mèo nghi dại cắn là gì?
- A. Uống thuốc kháng sinh phổ rộng để ngăn ngừa nhiễm trùng.
- B. Súc rửa vết thương bằng cồn 90 độ và băng bó cẩn thận.
- C. Tiêm vaccine phòng dại và huyết thanh kháng dại càng sớm càng tốt.
- D. Theo dõi con vật cắn trong vòng 10 ngày để xác định xem nó có bị dại hay không.
Câu 13: Virus gây bệnh viêm gan B lây truyền qua đường máu, đường tình dục và từ mẹ sang con. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa lây truyền viêm gan B qua đường máu hiệu quả nhất trong các cơ sở y tế?
- A. Sử dụng khẩu trang và găng tay y tế khi tiếp xúc với bệnh nhân viêm gan B.
- B. Thực hiện nghiêm ngặt quy trình vô trùng, khử trùng dụng cụ y tế và sử dụng bơm kim tiêm dùng một lần.
- C. Cách ly bệnh nhân viêm gan B trong phòng riêng để tránh lây lan cho người khác.
- D. Khuyến cáo nhân viên y tế tiêm vaccine phòng viêm gan B trước khi làm việc.
Câu 14: Virus Zika gây ra dị tật đầu nhỏ ở trẻ sơ sinh khi mẹ nhiễm virus trong thai kỳ. Phương thức lây truyền chính của virus Zika là gì?
- A. Qua vết đốt của muỗi Aedes mang virus.
- B. Qua tiếp xúc trực tiếp với người bệnh.
- C. Qua đường tiêu hóa do ăn uống thực phẩm ô nhiễm.
- D. Qua đường hô hấp do hít phải giọt bắn từ người bệnh.
Câu 15: Virus Rota là nguyên nhân phổ biến gây tiêu chảy cấp ở trẻ em. Vaccine phòng virus Rota được sử dụng theo đường nào?
- A. Tiêm bắp.
- B. Tiêm dưới da.
- C. Đường uống.
- D. Tiêm tĩnh mạch.
Câu 16: Một loại thuốc kháng virus lý tưởng cần có đặc điểm quan trọng nào sau đây để giảm thiểu tác dụng phụ và tối ưu hiệu quả điều trị?
- A. Có phổ kháng virus rộng, tiêu diệt được nhiều loại virus khác nhau.
- B. Có tính đặc hiệu cao, chỉ ức chế các enzyme hoặc protein cần thiết cho sự nhân lên của virus, ít ảnh hưởng đến tế bào chủ.
- C. Có khả năng kích thích hệ miễn dịch của cơ thể, giúp tăng cường khả năng chống lại virus.
- D. Có giá thành rẻ và dễ dàng sản xuất hàng loạt.
Câu 17: Trong các biện pháp phòng chống bệnh do virus gây ra, biện pháp nào sau đây tập trung vào việc tăng cường khả năng phòng vệ tự nhiên của cơ thể, thay vì trực tiếp tiêu diệt virus?
- A. Sử dụng thuốc kháng virus.
- B. Vệ sinh cá nhân và môi trường.
- C. Cách ly người bệnh.
- D. Tiêm vaccine phòng bệnh.
Câu 18: Hiện tượng "thoát khỏi miễn dịch" (immune escape) thường gặp ở các virus RNA như virus cúm hoặc HIV. Nguyên nhân chính dẫn đến hiện tượng này là gì?
- A. Virus có khả năng ức chế hệ miễn dịch của vật chủ.
- B. Virus có thể ẩn mình trong tế bào vật chủ, tránh sự phát hiện của hệ miễn dịch.
- C. Virus RNA có tốc độ đột biến cao, tạo ra các biến chủng mới mà kháng thể cũ không còn nhận diện được.
- D. Virus có thể lây truyền qua nhiều con đường khác nhau, khiến hệ miễn dịch khó kiểm soát.
Câu 19: Một số loại virus gây ung thư ở người và động vật. Cơ chế chính mà virus gây ung thư là gì?
- A. Virus phá hủy hàng loạt tế bào, gây tổn thương mô dẫn đến ung thư.
- B. Virus chèn vật liệu di truyền vào DNA tế bào chủ, gây đột biến và rối loạn chu kỳ tế bào, dẫn đến tăng sinh không kiểm soát.
- C. Virus cạnh tranh chất dinh dưỡng với tế bào chủ, làm suy yếu tế bào và gây ung thư.
- D. Virus kích thích hệ miễn dịch hoạt động quá mức, gây viêm mãn tính và dẫn đến ung thư.
Câu 20: Trong sản xuất vaccine, người ta có thể sử dụng virus bất hoạt hoặc virus giảm độc lực. Sự khác biệt chính giữa vaccine virus bất hoạt và vaccine virus giảm độc lực là gì?
- A. Vaccine virus bất hoạt sử dụng virus đã bị giết chết, còn vaccine virus giảm độc lực sử dụng virus sống nhưng đã bị làm yếu đi.
- B. Vaccine virus bất hoạt tạo miễn dịch mạnh hơn và kéo dài hơn so với vaccine virus giảm độc lực.
- C. Vaccine virus bất hoạt an toàn hơn và ít gây tác dụng phụ hơn so với vaccine virus giảm độc lực.
- D. Vaccine virus bất hoạt dễ sản xuất và bảo quản hơn so với vaccine virus giảm độc lực.
Câu 21: Trong các biện pháp phòng chống virus gây bệnh ở thực vật, biện pháp nào sau đây có tính bền vững và hiệu quả lâu dài nhất?
- A. Phun thuốc hóa học diệt trừ vector truyền bệnh thường xuyên.
- B. Luân canh cây trồng để phá vỡ chu kỳ sống của virus.
- C. Tạo và sử dụng giống cây trồng kháng virus.
- D. Tiêu hủy triệt để các cây bị bệnh.
Câu 22: Virus có thể lây lan nhanh chóng trong môi trường bệnh viện, đặc biệt là các virus lây truyền qua đường hô hấp. Biện pháp kiểm soát nhiễm khuẩn nào sau đây là quan trọng nhất để ngăn ngừa sự lây lan của virus trong bệnh viện?
- A. Sử dụng đèn cực tím để khử trùng không khí trong bệnh viện.
- B. Thực hiện vệ sinh tay thường quy và đeo khẩu trang đúng cách cho nhân viên y tế và bệnh nhân.
- C. Tăng cường thông gió tự nhiên cho các khu vực trong bệnh viện.
- D. Hạn chế số lượng khách thăm bệnh nhân trong bệnh viện.
Câu 23: Một số loại virus có khả năng lây nhiễm và gây bệnh cho cả người và động vật (bệnh lây truyền từ động vật sang người - zoonotic diseases). Ví dụ về bệnh do virus zoonotic là?
- A. Cúm gia cầm (H5N1).
- B. Sởi.
- C. Thủy đậu.
- D. Viêm gan B.
Câu 24: Trong quá trình nhân lên của virus, giai đoạn "hấp phụ" (adsorption) có vai trò quan trọng như thế nào?
- A. Giai đoạn hấp phụ giúp virus giải phóng vật liệu di truyền vào tế bào chủ.
- B. Giai đoạn hấp phụ giúp virus tổng hợp các thành phần cấu tạo của virus.
- C. Giai đoạn hấp phụ giúp virus lắp ráp các thành phần để tạo thành virus mới.
- D. Giai đoạn hấp phụ giúp virus gắn đặc hiệu vào tế bào chủ, bước đầu tiên để xâm nhập tế bào.
Câu 25: Để chẩn đoán nhiễm virus trong phòng thí nghiệm, kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để phát hiện trực tiếp vật liệu di truyền của virus (RNA hoặc DNA)?
- A. Kỹ thuật ELISA (Enzyme-linked immunosorbent assay) để phát hiện kháng thể kháng virus.
- B. Kỹ thuật nuôi cấy tế bào để phân lập và nhân giống virus.
- C. Kỹ thuật PCR (Polymerase Chain Reaction) hoặc RT-PCR (Reverse Transcription PCR).
- D. Kỹ thuật kính hiển vi điện tử để quan sát hình thái virus.
Câu 26: Một loại thuốc trừ sâu sinh học được sản xuất từ virus Baculovirus. Cơ chế tác động của thuốc trừ sâu này là gì?
- A. Virus tạo ra độc tố hóa học tiêu diệt sâu hại.
- B. Virus xâm nhiễm và nhân lên trong cơ thể sâu hại, gây bệnh và tiêu diệt sâu.
- C. Virus cạnh tranh thức ăn với sâu hại, làm sâu suy yếu và chết.
- D. Virus làm rối loạn quá trình sinh sản của sâu hại, giảm số lượng sâu.
Câu 27: Tại sao việc sử dụng kháng sinh không có hiệu quả trong điều trị các bệnh do virus gây ra?
- A. Virus có kích thước quá nhỏ, kháng sinh không thể tiếp cận và tiêu diệt được.
- B. Virus có cấu trúc đơn giản, không có các mục tiêu tác động của kháng sinh.
- C. Kháng sinh chỉ có tác dụng tiêu diệt hoặc ức chế vi khuẩn, không có tác dụng với virus.
- D. Virus có khả năng kháng lại tất cả các loại kháng sinh hiện nay.
Câu 28: Trong các biện pháp phòng bệnh truyền nhiễm, biện pháp nào sau đây thuộc nhóm "phòng bệnh cấp 1" (primary prevention), tức là ngăn chặn bệnh trước khi nó xảy ra?
- A. Điều trị bệnh bằng thuốc kháng virus.
- B. Tiêm vaccine phòng bệnh.
- C. Sàng lọc và phát hiện sớm bệnh.
- D. Phục hồi chức năng sau khi mắc bệnh.
Câu 29: Một người tiếp xúc với virus gây bệnh nhưng không phải ai cũng phát triển thành bệnh. Yếu tố nào sau đây không quyết định việc một người có mắc bệnh sau khi phơi nhiễm virus hay không?
- A. Hệ miễn dịch của người đó.
- B. Số lượng virus xâm nhập vào cơ thể (liều lượng virus).
- C. Độc lực của virus.
- D. Nhóm máu của người đó.
Câu 30: Trong các ví dụ về ứng dụng của virus, ứng dụng nào sau đây thể hiện vai trò của virus trong việc cải thiện sức khỏe con người một cách trực tiếp nhất?
- A. Sử dụng virus trong liệu pháp gene để điều trị bệnh di truyền.
- B. Sử dụng virus Baculovirus làm thuốc trừ sâu sinh học trong nông nghiệp.
- C. Sử dụng virus để nghiên cứu cơ chế hoạt động của tế bào.
- D. Sử dụng virus để tạo ra các vector chuyển gene trong công nghệ sinh học.