15+ Đề Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Quan sát mẫu vật nào dưới kính hiển vi quang học có khả năng giúp Robert Hooke lần đầu tiên mô tả cấu trúc "cella", đặt nền móng cho việc nghiên cứu tế bào?

  • A. Mô bần (vỏ cây sồi)
  • B. Giọt nước ao
  • C. Máu người
  • D. Lát cắt lá cây tươi

Câu 2: Việc Antonie van Leeuwenhoek sử dụng kính hiển vi tự chế để quan sát các mẫu vật như nước bọt, tinh dịch, và nước ao đã mang lại đóng góp quan trọng nào cho lịch sử sinh học?

  • A. Phát hiện cấu trúc nhân của tế bào thực vật.
  • B. Chứng minh tất cả sinh vật đều cấu tạo từ tế bào.
  • C. Lần đầu tiên quan sát và mô tả vi khuẩn, động vật nguyên sinh.
  • D. Xây dựng học thuyết tế bào hoàn chỉnh.

Câu 3: Nhà khoa học Rudolf Virchow đã bổ sung luận điểm quan trọng nào vào Học thuyết tế bào ban đầu của Schleiden và Schwann?

  • A. Tế bào là đơn vị chức năng của cơ thể.
  • B. Tế bào là đơn vị cấu trúc của cơ thể.
  • C. Tất cả sinh vật đều cấu tạo từ tế bào.
  • D. Mọi tế bào đều được sinh ra từ tế bào có trước.

Câu 4: Một nhà khoa học quan sát dưới kính hiển vi và nhận thấy rằng tất cả các mẫu mô thực vật ông thu thập (lá, thân, rễ) đều được tạo thành từ các đơn vị nhỏ giống nhau. Quan sát này ủng hộ trực tiếp luận điểm nào trong Học thuyết tế bào?

  • A. Tất cả các sinh vật (thực vật) đều được cấu tạo bởi tế bào.
  • B. Tế bào là đơn vị chức năng của cơ thể.
  • C. Tế bào mới được sinh ra từ tế bào có trước.
  • D. Hoạt động của cơ thể phụ thuộc vào hoạt động của tế bào.

Câu 5: Luận điểm "Tế bào là đơn vị cơ sở của sự sống" trong Học thuyết tế bào ám chỉ điều gì về khả năng của một tế bào đơn lẻ?

  • A. Tế bào chỉ tồn tại được trong môi trường đa bào.
  • B. Tế bào có khả năng thực hiện đầy đủ các chức năng sống cơ bản.
  • C. Tế bào là cấu trúc đơn giản nhất trong tự nhiên.
  • D. Tế bào chỉ có thể tồn tại nếu có sự hỗ trợ của các tế bào khác.

Câu 6: Tại sao sự phát triển của kính hiển vi, đặc biệt là kính hiển vi điện tử, lại đóng vai trò quan trọng trong việc hoàn thiện Học thuyết tế bào ở thế kỷ XX?

  • A. Giúp các nhà khoa học phân biệt rõ hơn giữa tế bào thực vật và động vật.
  • B. Cho phép quan sát toàn bộ cơ thể sinh vật ở độ phân giải cao.
  • C. Xác định được thành phần hóa học chính của tế bào.
  • D. Giúp khám phá cấu trúc siêu hiển vi và các bào quan bên trong tế bào, làm rõ hơn về chức năng của chúng.

Câu 7: Khi nghiên cứu một loài sinh vật mới, các nhà khoa học nhận thấy cơ thể sinh vật này chỉ bao gồm duy nhất một tế bào có khả năng tự tổng hợp chất dinh dưỡng, loại bỏ chất thải và sinh sản độc lập. Điều này chứng tỏ tế bào đó đáp ứng những tiêu chí nào của đơn vị sống cơ bản?

  • A. Là đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của sự sống.
  • B. Chỉ là đơn vị cấu trúc, không phải chức năng.
  • C. Chỉ là đơn vị chức năng, không phải cấu trúc.
  • D. Không đáp ứng tiêu chí của đơn vị sống vì chỉ có một tế bào.

Câu 8: Một học sinh phát biểu: "Tất cả các sinh vật đa bào đều phức tạp hơn sinh vật đơn bào". Dựa trên kiến thức về tế bào, phát biểu này có hoàn toàn chính xác không? Vì sao?

  • A. Chính xác, vì sinh vật đa bào có nhiều tế bào phối hợp hoạt động.
  • B. Không chính xác, vì một số sinh vật đơn bào có cấu trúc tế bào rất phức tạp.
  • C. Chính xác, vì chỉ sinh vật đa bào mới có sự phân hóa tế bào.
  • D. Không hoàn toàn chính xác, vì mức độ phức tạp không chỉ phụ thuộc vào số lượng tế bào mà còn vào sự phân hóa và tổ chức của chúng; một số tế bào đơn bào có thể rất phức tạp về cấu trúc và chức năng.

Câu 9: Một trong những nội dung bổ sung quan trọng cho Học thuyết tế bào hiện đại là gì, dựa trên sự phát triển của sinh học phân tử?

  • A. Tế bào chỉ có thể tồn tại ở dạng đơn bào.
  • B. Tế bào chứa vật liệu di truyền và thông tin di truyền được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác thông qua quá trình phân chia tế bào.
  • C. Tế bào thực vật có thành tế bào, còn tế bào động vật thì không.
  • D. Tất cả các tế bào đều có kích thước giống nhau.

Câu 10: Quá trình quang hợp ở thực vật, nơi năng lượng ánh sáng được chuyển hóa thành năng lượng hóa học trong các phân tử hữu cơ, là ví dụ minh họa rõ nét cho chức năng sống cơ bản nào của tế bào?

  • A. Sinh sản.
  • B. Cảm ứng.
  • C. Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng.
  • D. Vận động.

Câu 11: Khi một tế bào vi khuẩn tiếp nhận tín hiệu hóa học từ môi trường và di chuyển về phía nguồn tín hiệu đó, đây là biểu hiện của chức năng sống cơ bản nào của tế bào?

  • A. Sinh trưởng.
  • B. Cảm ứng.
  • C. Tự điều chỉnh.
  • D. Sinh sản.

Câu 12: Một tế bào nấm men đang tăng kích thước và tổng hợp các thành phần mới để chuẩn bị cho quá trình nảy chồi. Hoạt động này thể hiện rõ nhất hai chức năng sống cơ bản nào của tế bào?

  • A. Cảm ứng và vận động.
  • B. Tự điều chỉnh và thích nghi.
  • C. Trao đổi chất và cảm ứng.
  • D. Sinh trưởng và trao đổi chất.

Câu 13: Điểm khác biệt cơ bản nhất về tổ chức cấu tạo giữa sinh vật đơn bào và sinh vật đa bào là gì?

  • A. Sinh vật đơn bào chỉ gồm một tế bào duy nhất thực hiện mọi chức năng sống, trong khi sinh vật đa bào gồm nhiều tế bào chuyên hóa, phối hợp hoạt động.
  • B. Sinh vật đơn bào không có vật chất di truyền, còn sinh vật đa bào thì có.
  • C. Sinh vật đơn bào chỉ có khả năng sinh sản vô tính, còn sinh vật đa bào chỉ có sinh sản hữu tính.
  • D. Sinh vật đơn bào chỉ sống ở môi trường nước, còn sinh vật đa bào sống ở mọi môi trường.

Câu 14: Tại sao nói "tế bào là đơn vị kế thừa của sự sống"?

  • A. Vì tế bào là cấu trúc nhỏ nhất có khả năng vận động.
  • B. Vì mọi hoạt động sống đều diễn ra trong tế bào.
  • C. Vì thông tin di truyền được lưu giữ và truyền từ tế bào mẹ sang tế bào con qua quá trình phân chia.
  • D. Vì tế bào có khả năng tự điều chỉnh các hoạt động của mình.

Câu 15: Việc các tế bào trong một mô nhất định (ví dụ: tế bào cơ) có cấu trúc và chức năng tương tự nhau, đồng thời phối hợp hoạt động để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể (ví dụ: co cơ) minh họa cho khía cạnh nào của Học thuyết tế bào hiện đại?

  • A. Tế bào là đơn vị cấu trúc cơ bản.
  • B. Tế bào được sinh ra từ tế bào có trước.
  • C. Tế bào chứa vật liệu di truyền.
  • D. Hoạt động của một cơ thể sống là sự phối hợp hoạt động của các tế bào cấu tạo nên nó.

Câu 16: Giả sử bạn quan sát một mẫu vật dưới kính hiển vi và thấy các cấu trúc hình hộp nhỏ, đều đặn, được ngăn cách rõ ràng. Dựa trên lịch sử khám phá tế bào, cấu trúc này có thể gợi ý bạn đang quan sát loại tế bào nào và liên tưởng đến nhà khoa học nào?

  • A. Tế bào thực vật (mô bần) - Robert Hooke.
  • B. Vi khuẩn - Antonie van Leeuwenhoek.
  • C. Tế bào động vật - Theodor Schwann.
  • D. Nguyên sinh động vật - Rudolf Virchow.

Câu 17: Tại sao việc nghiên cứu tế bào lại có ý nghĩa nền tảng đối với hầu hết các lĩnh vực của sinh học (ví dụ: di truyền học, sinh thái học, y học)?

  • A. Vì tất cả các nghiên cứu sinh học đều chỉ thực hiện trên cấp độ tế bào.
  • B. Vì tế bào là đơn vị cơ sở của sự sống, hiểu về tế bào giúp hiểu về cơ chế hoạt động của mọi sinh vật và các hiện tượng sinh học khác.
  • C. Vì tế bào là cấu trúc duy nhất có khả năng trao đổi chất.
  • D. Vì tế bào là cấu trúc lớn nhất trong cơ thể sinh vật.

Câu 18: Khả năng của tế bào tự duy trì cân bằng nội môi (ổn định các điều kiện bên trong) dù môi trường bên ngoài thay đổi là ví dụ về chức năng sống nào?

  • A. Sinh sản.
  • B. Sinh trưởng.
  • C. Cảm ứng.
  • D. Tự điều chỉnh.

Câu 19: Học thuyết tế bào, với những luận điểm cốt lõi, đã bác bỏ quan niệm sai lầm phổ biến nào trước đó về nguồn gốc và cấu tạo của sinh vật?

  • A. Quan niệm sinh vật chỉ có ở môi trường nước.
  • B. Quan niệm chỉ có thực vật mới có cấu tạo tế bào.
  • C. Quan niệm về sự tự sinh (sinh vật có thể phát sinh một cách tự nhiên từ vật chất vô sinh).
  • D. Quan niệm rằng chỉ có con người mới có cấu tạo phức tạp.

Câu 20: So sánh tế bào nấm men (sinh vật đơn bào) và một tế bào cơ ở người (sinh vật đa bào), điểm khác biệt cơ bản nhất về vai trò của chúng đối với sự sống của cơ thể mà chúng thuộc về là gì?

  • A. Tế bào nấm men có nhân, tế bào cơ không có nhân.
  • B. Tế bào nấm men tự mình thực hiện mọi chức năng sống của cơ thể, còn tế bào cơ chỉ thực hiện một chức năng chuyên biệt và phụ thuộc vào sự phối hợp với các tế bào khác trong cơ thể.
  • C. Tế bào nấm men lớn hơn tế bào cơ.
  • D. Tế bào nấm men có khả năng sinh sản, tế bào cơ thì không.

Câu 21: Giả sử bạn phát hiện một loại cấu trúc sinh học mới. Để xác định xem nó có phải là tế bào hay không, dựa trên Học thuyết tế bào và các nội dung bổ sung, tiêu chí quan trọng nhất bạn cần kiểm tra là gì?

  • A. Cấu trúc có khả năng thực hiện các hoạt động sống cơ bản (trao đổi chất, sinh sản, cảm ứng...) một cách độc lập hoặc là đơn vị cấu trúc của một cơ thể sống.
  • B. Cấu trúc có kích thước hiển vi.
  • C. Cấu trúc có thành tế bào.
  • D. Cấu trúc chứa protein và carbohydrate.

Câu 22: Sinh trưởng ở cấp độ tế bào được định nghĩa là sự tăng lên về kích thước và khối lượng của tế bào. Đối với một cơ thể đa bào đang phát triển, sự tăng trưởng kích thước của cơ thể chủ yếu là nhờ hoạt động nào của tế bào?

  • A. Sự cảm ứng.
  • B. Sự vận động.
  • C. Sự sinh trưởng và sinh sản (phân chia) của tế bào.
  • D. Sự thích nghi.

Câu 23: Tại sao nói tế bào là "đơn vị tổ chức cơ bản của thế giới sống"?

  • A. Vì tất cả các sinh vật đều có hình dạng giống tế bào.
  • B. Vì mọi cấp độ tổ chức sống (mô, cơ quan, hệ cơ quan, cơ thể, quần thể, hệ sinh thái) đều được xây dựng dựa trên nền tảng là tế bào.
  • C. Vì tế bào là cấp độ tổ chức lớn nhất trong sinh giới.
  • D. Vì tế bào là đơn vị duy nhất có khả năng trao đổi thông tin.

Câu 24: Khả năng của một tế bào vi khuẩn đột biến để tồn tại và sinh sản trong môi trường có kháng sinh là một ví dụ về chức năng sống nào ở cấp độ tế bào?

  • A. Thích nghi.
  • B. Vận động.
  • C. Cảm ứng.
  • D. Sinh trưởng.

Câu 25: Sự ra đời của Học thuyết tế bào vào khoảng giữa thế kỷ XIX có ý nghĩa to lớn như thế nào đối với sự phát triển của sinh học?

  • A. Lần đầu tiên chứng minh sự tồn tại của vi sinh vật.
  • B. Giải thích toàn bộ cơ chế di truyền ở mọi sinh vật.
  • C. Cung cấp công cụ (kính hiển vi) để nghiên cứu sinh vật.
  • D. Thống nhất quan điểm về cấu tạo và đơn vị cơ bản của mọi sinh vật, mở ra hướng nghiên cứu về chức năng tế bào và mối liên hệ giữa cấu trúc - chức năng ở các cấp độ tổ chức sống.

Câu 26: Kính hiển vi quang học và kính hiển vi điện tử khác nhau chủ yếu ở điểm nào, dẫn đến khả năng quan sát các cấu trúc khác nhau của tế bào?

  • A. Kính hiển vi quang học sử dụng ánh sáng, kính hiển vi điện tử sử dụng sóng âm.
  • B. Kính hiển vi quang học sử dụng chùm sáng và hệ thấu kính để tạo ảnh, kính hiển vi điện tử sử dụng chùm electron và hệ thấu kính từ để tạo ảnh, cho độ phóng đại và độ phân giải cao hơn nhiều.
  • C. Kính hiển vi quang học chỉ quan sát được tế bào sống, kính hiển vi điện tử chỉ quan sát được tế bào chết.
  • D. Kính hiển vi quang học có thể quan sát được cấu trúc phân tử, kính hiển vi điện tử thì không.

Câu 27: Hoạt động nào sau đây ở cấp độ cơ thể đa bào KHÔNG được xem là sự tổng hợp đơn thuần của các hoạt động của tế bào?

  • A. Suy nghĩ và ý thức ở con người.
  • B. Tiêu hóa thức ăn.
  • C. Hô hấp.
  • D. Vận động cơ thể.

Câu 28: Một bệnh do virus gây ra làm tổn thương nghiêm trọng màng sinh chất của tế bào, ảnh hưởng đến khả năng trao đổi chất của tế bào đó với môi trường. Điều này trực tiếp ảnh hưởng đến chức năng sống cơ bản nào của tế bào?

  • A. Sinh sản.
  • B. Cảm ứng.
  • C. Trao đổi chất và năng lượng.
  • D. Di truyền thông tin.

Câu 29: Tại sao việc tế bào mới chỉ được sinh ra từ tế bào có trước lại là một luận điểm quan trọng trong Học thuyết tế bào, bác bỏ quan niệm trước đó?

  • A. Vì nó giải thích cách tế bào tăng kích thước.
  • B. Vì nó phủ nhận thuyết tự sinh, khẳng định tính liên tục và nguồn gốc của sự sống từ các dạng sống đã tồn tại.
  • C. Vì nó chứng minh tế bào là đơn vị cấu trúc.
  • D. Vì nó giải thích tại sao tế bào có thể cảm ứng.

Câu 30: Nếu coi một tế bào là một "nhà máy", thì các hoạt động như tổng hợp protein, phân giải glucose để lấy năng lượng, và vận chuyển chất qua màng sẽ tương ứng với khía cạnh nào của "nhà máy" này?

  • A. Các quy trình sản xuất và vận hành nội bộ (chức năng sống).
  • B. Cấu trúc bên ngoài của nhà máy (hình dạng tế bào).
  • C. Lịch sử hình thành của nhà máy (quá trình tiến hóa tế bào).
  • D. Mối quan hệ của nhà máy với các nhà máy khác (tương tác giữa các tế bào).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Quan sát mẫu vật nào dưới kính hiển vi quang học có khả năng giúp Robert Hooke lần đầu tiên mô tả cấu trúc 'cella', đặt nền móng cho việc nghiên cứu tế bào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Việc Antonie van Leeuwenhoek sử dụng kính hiển vi tự chế để quan sát các mẫu vật như nước bọt, tinh dịch, và nước ao đã mang lại đóng góp quan trọng nào cho lịch sử sinh học?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Nhà khoa học Rudolf Virchow đã bổ sung luận điểm quan trọng nào vào Học thuyết tế bào ban đầu của Schleiden và Schwann?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Một nhà khoa học quan sát dưới kính hiển vi và nhận thấy rằng tất cả các mẫu mô thực vật ông thu thập (lá, thân, rễ) đều được tạo thành từ các đơn vị nhỏ giống nhau. Quan sát này ủng hộ trực tiếp luận điểm nào trong Học thuyết tế bào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Luận điểm 'Tế bào là đơn vị cơ sở của sự sống' trong Học thuyết tế bào ám chỉ điều gì về khả năng của một tế bào đơn lẻ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Tại sao sự phát triển của kính hiển vi, đặc biệt là kính hiển vi điện tử, lại đóng vai trò quan trọng trong việc hoàn thiện Học thuyết tế bào ở thế kỷ XX?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Khi nghiên cứu một loài sinh vật mới, các nhà khoa học nhận thấy cơ thể sinh vật này chỉ bao gồm duy nhất một tế bào có khả năng tự tổng hợp chất dinh dưỡng, loại bỏ chất thải và sinh sản độc lập. Điều này chứng tỏ tế bào đó đáp ứng những tiêu chí nào của đơn vị sống cơ bản?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Một học sinh phát biểu: 'Tất cả các sinh vật đa bào đều phức tạp hơn sinh vật đơn bào'. Dựa trên kiến thức về tế bào, phát biểu này có hoàn toàn chính xác không? Vì sao?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Một trong những nội dung bổ sung quan trọng cho Học thuyết tế bào hiện đại là gì, dựa trên sự phát triển của sinh học phân tử?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Quá trình quang hợp ở thực vật, nơi năng lượng ánh sáng được chuyển hóa thành năng lượng hóa học trong các phân tử hữu cơ, là ví dụ minh họa rõ nét cho chức năng sống cơ bản nào của tế bào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Khi một tế bào vi khuẩn tiếp nhận tín hiệu hóa học từ môi trường và di chuyển về phía nguồn tín hiệu đó, đây là biểu hiện của chức năng sống cơ bản nào của tế bào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Một tế bào nấm men đang tăng kích thước và tổng hợp các thành phần mới để chuẩn bị cho quá trình nảy chồi. Hoạt động này thể hiện rõ nhất hai chức năng sống cơ bản nào của tế bào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Điểm khác biệt cơ bản nhất về tổ chức cấu tạo giữa sinh vật đơn bào và sinh vật đa bào là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Tại sao nói 'tế bào là đơn vị kế thừa của sự sống'?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Việc các tế bào trong một mô nhất định (ví dụ: tế bào cơ) có cấu trúc và chức năng tương tự nhau, đồng thời phối hợp hoạt động để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể (ví dụ: co cơ) minh họa cho khía cạnh nào của Học thuyết tế bào hiện đại?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Giả sử bạn quan sát một mẫu vật dưới kính hiển vi và thấy các cấu trúc hình hộp nhỏ, đều đặn, được ngăn cách rõ ràng. Dựa trên lịch sử khám phá tế bào, cấu trúc này có thể gợi ý bạn đang quan sát loại tế bào nào và liên tưởng đến nhà khoa học nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Tại sao việc nghiên cứu tế bào lại có ý nghĩa nền tảng đối với hầu hết các lĩnh vực của sinh học (ví dụ: di truyền học, sinh thái học, y học)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Khả năng của tế bào tự duy trì cân bằng nội môi (ổn định các điều kiện bên trong) dù môi trường bên ngoài thay đổi là ví dụ về chức năng sống nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Học thuyết tế bào, với những luận điểm cốt lõi, đã bác bỏ quan niệm sai lầm phổ biến nào trước đó về nguồn gốc và cấu tạo của sinh vật?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: So sánh tế bào nấm men (sinh vật đơn bào) và một tế bào cơ ở người (sinh vật đa bào), điểm khác biệt cơ bản nhất về vai trò của chúng đối với sự sống của cơ thể mà chúng thuộc về là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Giả sử bạn phát hiện một loại cấu trúc sinh học mới. Để xác định xem nó có phải là tế bào hay không, dựa trên Học thuyết tế bào và các nội dung bổ sung, tiêu chí quan trọng nhất bạn cần kiểm tra là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Sinh trưởng ở cấp độ tế bào được định nghĩa là sự tăng lên về kích thước và khối lượng của tế bào. Đối với một cơ thể đa bào đang phát triển, sự tăng trưởng kích thước của cơ thể chủ yếu là nhờ hoạt động nào của tế bào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Tại sao nói tế bào là 'đơn vị tổ chức cơ bản của thế giới sống'?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Khả năng của một tế bào vi khuẩn đột biến để tồn tại và sinh sản trong môi trường có kháng sinh là một ví dụ về chức năng sống nào ở cấp độ tế bào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Sự ra đời của Học thuyết tế bào vào khoảng giữa thế kỷ XIX có ý nghĩa to lớn như thế nào đối với sự phát triển của sinh học?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Kính hiển vi quang học và kính hiển vi điện tử khác nhau chủ yếu ở điểm nào, dẫn đến khả năng quan sát các cấu trúc khác nhau của tế bào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Hoạt động nào sau đây ở cấp độ cơ thể đa bào KHÔNG được xem là sự tổng hợp đơn thuần của các hoạt động của tế bào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Một bệnh do virus gây ra làm tổn thương nghiêm trọng màng sinh chất của tế bào, ảnh hưởng đến khả năng trao đổi chất của tế bào đó với môi trường. Điều này trực tiếp ảnh hưởng đến chức năng sống cơ bản nào của tế bào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Tại sao việc tế bào mới chỉ được sinh ra từ tế bào có trước lại là một luận điểm quan trọng trong Học thuyết tế bào, bác bỏ quan niệm trước đó?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Nếu coi một tế bào là một 'nhà máy', thì các hoạt động như tổng hợp protein, phân giải glucose để lấy năng lượng, và vận chuyển chất qua màng sẽ tương ứng với khía cạnh nào của 'nhà máy' này?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một nhà sinh học đang nghiên cứu về một loại vi khuẩn mới. Dựa trên học thuyết tế bào, đặc điểm cơ bản nào sau đây chắc chắn phải có ở loại vi khuẩn này?

  • A. Có thành tế bào bằng cellulose.
  • B. Chứa nhân thực sự với màng nhân bao bọc.
  • C. Là một tập hợp gồm nhiều tế bào chuyên hóa.
  • D. Được cấu tạo bởi ít nhất một tế bào là đơn vị cơ sở của sự sống.

Câu 2: Quan sát dưới kính hiển vi, bạn thấy một cấu trúc nhỏ bé, có khả năng tự tổng hợp protein, trao đổi chất với môi trường và sinh sản độc lập. Dựa trên các đặc điểm này và khái niệm về tế bào, bạn có thể kết luận điều gì về cấu trúc này?

  • A. Đây chắc chắn là một virus.
  • B. Đây là một bào quan bên trong tế bào.
  • C. Đây có thể là một tế bào hoặc một sinh vật đơn bào.
  • D. Đây là một mô trong cơ thể đa bào.

Câu 3: Học thuyết tế bào hiện đại bổ sung rằng "Tế bào chứa chất di truyền, thông tin di truyền được truyền từ tế bào này sang tế bào khác trong quá trình phân chia". Phát biểu này có ý nghĩa gì trong việc giải thích sự liên tục và đa dạng của sự sống?

  • A. Giải thích cơ chế di truyền thông tin từ thế hệ tế bào này sang thế hệ tế bào khác, đảm bảo sự ổn định loài.
  • B. Chứng minh rằng tất cả các tế bào đều có chung một loại chất di truyền là RNA.
  • C. Giải thích tại sao các tế bào trong cùng một cơ thể đa bào lại có chức năng khác nhau.
  • D. Nhấn mạnh vai trò của môi trường trong việc thay đổi thông tin di truyền.

Câu 4: Một bệnh nhân bị tổn thương gan. Các bác sĩ hy vọng gan có thể phục hồi một phần nhờ vào khả năng tái tạo của nó. Khả năng này dựa trên nguyên lý nào của học thuyết tế bào?

  • A. Tế bào là đơn vị cơ sở của sự sống.
  • B. Các tế bào mới được sinh ra từ các tế bào có trước.
  • C. Tế bào thực hiện trao đổi chất và năng lượng.
  • D. Hoạt động của cơ thể phụ thuộc vào sự phối hợp của các tế bào.

Câu 5: Giả sử bạn đang nghiên cứu về một loại nấm men (sinh vật đơn bào). Hoạt động nào sau đây của nấm men chứng tỏ nó là một đơn vị chức năng cơ bản của sự sống?

  • A. Kích thước hiển vi của nó.
  • B. Sự hiện diện của thành tế bào.
  • C. Việc nó chỉ gồm một tế bào duy nhất.
  • D. Khả năng tự thực hiện các quá trình trao đổi chất, sinh sản, cảm ứng.

Câu 6: So với tế bào vi khuẩn, tế bào thực vật và động vật được coi là "phức tạp" hơn chủ yếu là do đặc điểm nào?

  • A. Có hệ thống màng nội bào phức tạp và nhiều loại bào quan có màng bao bọc.
  • B. Kích thước luôn lớn hơn tế bào vi khuẩn.
  • C. Có khả năng quang hợp (đối với thực vật) hoặc di chuyển (đối với động vật).
  • D. Chất di truyền luôn là DNA mạch thẳng.

Câu 7: Phát minh nào sau đây có vai trò cách mạng trong việc mở ra kỷ nguyên nghiên cứu chi tiết cấu trúc bên trong tế bào, vượt xa khả năng của kính hiển vi quang học?

  • A. Kính hiển vi quang học đầu tiên của Robert Hooke.
  • B. Kính hiển vi cải tiến của Antonie van Leeuwenhoek.
  • C. Kính hiển vi điện tử.
  • D. Kỹ thuật nhuộm mẫu vật.

Câu 8: Tại sao nói "Tế bào là đơn vị cấu trúc của cơ thể sống"?

  • A. Vì mọi hoạt động sống đều diễn ra trong tế bào.
  • B. Vì tế bào có khả năng tự sinh sản.
  • C. Vì tế bào chứa đựng thông tin di truyền.
  • D. Vì tất cả các sinh vật, từ đơn giản đến phức tạp, đều được cấu tạo từ một hoặc nhiều tế bào.

Câu 9: Trong một thí nghiệm, người ta loại bỏ nhân của một tế bào động vật và thay thế bằng nhân của một tế bào thuộc loài khác. Nếu tế bào này vẫn tiếp tục sống, trao đổi chất và thậm chí phân chia, điều này củng cố khía cạnh nào của học thuyết tế bào hiện đại?

  • A. Tế bào chứa chất di truyền và thông tin di truyền được truyền qua phân chia.
  • B. Tế bào là đơn vị cơ sở của sự sống.
  • C. Sự chuyển hóa vật chất và năng lượng đều diễn ra trong tế bào.
  • D. Các tế bào đều được cấu tạo từ những thành phần hóa học tương tự nhau.

Câu 10: Một sinh vật được mô tả là "sinh vật đa bào". Điều này có nghĩa là gì về mặt cấu tạo cơ bản của nó?

  • A. Cơ thể chỉ gồm một tế bào duy nhất thực hiện mọi chức năng sống.
  • B. Cơ thể được cấu tạo từ nhiều tế bào, thường có sự phân hóa chức năng giữa các tế bào.
  • C. Tế bào của nó không có màng nhân.
  • D. Nó chỉ có thể sống trong môi trường nước.

Câu 11: Tại sao việc nghiên cứu tế bào lại có ý nghĩa quan trọng đối với y học?

  • A. Vì y học chỉ tập trung vào các bệnh của tế bào.
  • B. Vì mọi bệnh tật đều có nguồn gốc từ sự phân chia tế bào bất thường.
  • C. Vì hiểu biết về cấu trúc và chức năng của tế bào giúp chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa nhiều bệnh tật.
  • D. Vì tế bào là đơn vị nhỏ nhất của cơ thể nên dễ dàng thao tác và thử nghiệm.

Câu 12: Sự phát triển của phôi thai từ một tế bào hợp tử duy nhất thành một cơ thể hoàn chỉnh với hàng tỉ tế bào khác nhau về cấu trúc và chức năng minh họa rõ nhất khía cạnh nào của học thuyết tế bào?

  • A. Tế bào là đơn vị cơ sở của sự sống.
  • B. Sự chuyển hóa vật chất và năng lượng diễn ra trong tế bào.
  • C. Các tế bào đều có thành phần hóa học tương tự.
  • D. Các tế bào mới được sinh ra từ các tế bào có trước, và hoạt động của cơ thể phụ thuộc vào sự phối hợp hoạt động của chúng.

Câu 13: Một nhà khoa học muốn quan sát chi tiết cấu trúc siêu nhỏ của một bào quan trong tế bào. Ông nên sử dụng loại kính hiển vi nào để đạt được độ phân giải tốt nhất?

  • A. Kính lúp.
  • B. Kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM).
  • C. Kính hiển vi quang học thông thường.
  • D. Kính thiên văn.

Câu 14: Tại sao việc nghiên cứu vi khuẩn của Antonie van Leeuwenhoek lại có ý nghĩa quan trọng trong lịch sử sinh học?

  • A. Ông là người đầu tiên quan sát và mô tả thế giới sinh vật đơn bào, mở rộng phạm vi hiểu biết về sự sống.
  • B. Ông đã chứng minh được vi khuẩn gây ra bệnh tật.
  • C. Ông đã phát hiện ra cấu trúc DNA trong vi khuẩn.
  • D. Ông đã phát minh ra kính hiển vi đầu tiên.

Câu 15: Theo học thuyết tế bào, phát biểu nào sau đây về mối quan hệ giữa tế bào và cơ thể đa bào là chính xác nhất?

  • A. Cơ thể đa bào chỉ là tập hợp ngẫu nhiên của nhiều tế bào độc lập.
  • B. Tế bào trong cơ thể đa bào hoạt động hoàn toàn độc lập với nhau.
  • C. Cơ thể đa bào là một hệ thống phức tạp, trong đó các tế bào phối hợp hoạt động để duy trì sự sống của toàn bộ cơ thể.
  • D. Tế bào trong cơ thể đa bào không thực hiện được các hoạt động sống cơ bản.

Câu 16: Một nhà nghiên cứu phát hiện một sinh vật mới có cấu tạo từ nhiều đơn vị nhỏ giống nhau, mỗi đơn vị này có màng, chất tế bào và vật chất di truyền. Mỗi đơn vị có khả năng trao đổi chất và tự sinh sản để tạo ra các đơn vị mới. Sinh vật này có thể được phân loại sơ bộ dựa trên học thuyết tế bào như thế nào?

  • A. Là một sinh vật đa bào được cấu tạo từ các tế bào.
  • B. Là một sinh vật đơn bào kích thước lớn.
  • C. Là một loại virus phức tạp.
  • D. Là một cấu trúc vô sinh có khả năng tự lắp ráp.

Câu 17: Tại sao lại nói "Tế bào là đơn vị cơ sở của sự sống" thay vì chỉ "đơn vị cấu trúc"?

  • A. Vì tế bào là thành phần nhỏ nhất có thể nhìn thấy dưới kính hiển vi.
  • B. Vì tế bào là nơi duy nhất chứa đựng thông tin di truyền.
  • C. Vì tế bào có kích thước rất nhỏ.
  • D. Vì tế bào không chỉ là đơn vị cấu tạo mà còn thực hiện đầy đủ các chức năng sống cơ bản như trao đổi chất, sinh sản, cảm ứng.

Câu 18: Trong bối cảnh nghiên cứu tế bào, sự phát triển của các kỹ thuật sinh học phân tử (ví dụ: giải trình tự gen, kỹ thuật PCR) đã góp phần bổ sung cho học thuyết tế bào ở khía cạnh nào?

  • A. Khẳng định mọi sinh vật đều được cấu tạo từ tế bào.
  • B. Làm sáng tỏ cơ chế lưu trữ và truyền đạt thông tin di truyền trong tế bào.
  • C. Chứng minh tế bào thực hiện trao đổi chất.
  • D. Phát hiện ra các loại bào quan mới.

Câu 19: Một nhà khoa học quan sát thấy một tế bào đang phân chia thành hai tế bào con. Quá trình này trực tiếp hỗ trợ cho nội dung nào của học thuyết tế bào?

  • A. Tế bào là đơn vị cơ sở của sự sống.
  • B. Tế bào thực hiện trao đổi chất.
  • C. Các tế bào mới được sinh ra từ các tế bào có trước.
  • D. Tế bào chứa chất di truyền.

Câu 20: Tại sao sự ra đời của học thuyết tế bào vào giữa thế kỷ XIX lại được coi là một bước ngoặt lớn trong lịch sử sinh học?

  • A. Vì nó cung cấp bằng chứng đầu tiên về sự tồn tại của vi khuẩn.
  • B. Vì nó giúp phân loại tất cả các loài sinh vật.
  • C. Vì nó giải thích cơ chế tiến hóa của các loài.
  • D. Vì nó thống nhất cấu trúc cơ bản của mọi sinh vật sống, định hướng cho mọi nghiên cứu sinh học sau này.

Câu 21: Một sinh vật được cấu tạo bởi nhiều tế bào nhưng các tế bào này chưa có sự phân hóa rõ rệt thành các mô, cơ quan. Sinh vật này thuộc nhóm nào?

  • A. Sinh vật đa bào bậc thấp.
  • B. Sinh vật đơn bào.
  • C. Virus.
  • D. Sinh vật nhân sơ.

Câu 22: Khả năng cảm ứng của tế bào thể hiện ở khía cạnh nào?

  • A. Tế bào có thể tự tổng hợp các chất cần thiết.
  • B. Tế bào có khả năng tăng kích thước.
  • C. Tế bào có khả năng phản ứng với các kích thích từ môi trường.
  • D. Tế bào có thể tự phân chia.

Câu 23: Tại sao việc "tự điều chỉnh và thích nghi" lại được coi là một hoạt động sống cơ bản của tế bào?

  • A. Vì chỉ có tế bào mới có khả năng này.
  • B. Vì nó giúp tế bào di chuyển.
  • C. Vì nó là cơ chế duy nhất để tế bào sinh sản.
  • D. Vì nó giúp tế bào duy trì trạng thái cân bằng nội môi và tồn tại trong môi trường thay đổi.

Câu 24: Hoạt động nào sau đây của tế bào trực tiếp dẫn đến sự tăng trưởng về kích thước của cơ thể đa bào?

  • A. Sự tăng kích thước của từng tế bào và sự tăng số lượng tế bào thông qua phân chia.
  • B. Sự vận động của tế bào.
  • C. Sự cảm ứng của tế bào.
  • D. Sự trao đổi chất của tế bào.

Câu 25: Khía cạnh nào của học thuyết tế bào hiện đại giải thích tại sao các tế bào từ các mô khác nhau (ví dụ: tế bào gan và tế bào cơ) trong cùng một cơ thể lại có thể có cấu trúc và chức năng khác biệt, mặc dù chúng đều bắt nguồn từ cùng một tế bào hợp tử?

  • A. Tế bào là đơn vị cơ sở của sự sống.
  • B. Tế bào chứa chất di truyền, thông tin di truyền được truyền từ tế bào này sang tế bào khác (kèm theo sự biệt hóa gen).
  • C. Sự chuyển hóa vật chất và năng lượng đều diễn ra trong tế bào.
  • D. Hoạt động của một cơ thể sống phụ thuộc vào sự phối hợp hoạt động của các tế bào.

Câu 26: Phát biểu nào sau đây là SAI về ý nghĩa của học thuyết tế bào?

  • A. Thống nhất cấu trúc cơ bản của mọi sinh vật sống.
  • B. Định hướng cho sự phát triển của nhiều ngành sinh học hiện đại.
  • C. Giải thích chi tiết cơ chế hoạt động của từng loại bào quan.
  • D. Làm nền tảng cho hiểu biết về sự sinh sản và phát triển của sinh vật.

Câu 27: Một nhà khoa học đang cố gắng tạo ra sự sống trong ống nghiệm từ các hợp chất vô cơ. Dựa trên học thuyết tế bào, điều này mâu thuẫn trực tiếp với nội dung cơ bản nào?

  • A. Các tế bào mới được sinh ra từ các tế bào có trước.
  • B. Tế bào là đơn vị cơ sở của sự sống.
  • C. Tế bào thực hiện trao đổi chất.
  • D. Tất cả sinh vật được cấu tạo từ tế bào.

Câu 28: Khi xem xét một mẫu vật sinh học dưới kính hiển vi, việc đầu tiên cần làm để xác định xem mẫu vật đó có chứa tế bào sống hay không là tìm kiếm bằng chứng về hoạt động nào?

  • A. Sự hiện diện của thành tế bào.
  • B. Sự hiện diện của nhân.
  • C. Kích thước hiển vi.
  • D. Các dấu hiệu của trao đổi chất, vận động nội bào hoặc phản ứng với kích thích.

Câu 29: Mối quan hệ giữa sự phát triển của kính hiển vi và sự tiến bộ trong nghiên cứu tế bào được mô tả chính xác nhất như thế nào?

  • A. Nghiên cứu tế bào thúc đẩy phát triển kính hiển vi, nhưng kính hiển vi không ảnh hưởng nhiều đến nghiên cứu tế bào.
  • B. Sự phát triển của kính hiển vi (tăng độ phân giải, độ phóng đại) là yếu tố then chốt mở ra những khám phá mới về cấu trúc và hoạt động của tế bào.
  • C. Cả hai lĩnh vực phát triển hoàn toàn độc lập với nhau.
  • D. Kính hiển vi chỉ hữu ích trong giai đoạn đầu của nghiên cứu tế bào, sau đó không còn quan trọng.

Câu 30: Dựa trên khái niệm "tế bào là đơn vị cơ sở của sự sống", điều gì sẽ xảy ra nếu chức năng của một loại tế bào quan trọng trong cơ thể (ví dụ: tế bào thần kinh) bị suy giảm nghiêm trọng?

  • A. Chỉ có tế bào đó bị ảnh hưởng, các tế bào khác hoạt động bình thường.
  • B. Toàn bộ cơ thể sẽ chết ngay lập tức.
  • C. Hoạt động phối hợp của các tế bào trong cơ thể sẽ bị ảnh hưởng, dẫn đến suy giảm chức năng của mô, cơ quan và có thể ảnh hưởng đến toàn bộ cơ thể.
  • D. Các tế bào khỏe mạnh khác sẽ ngay lập tức thay thế chức năng của tế bào bị suy giảm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Một nhà sinh học đang nghiên cứu về một loại vi khuẩn mới. Dựa trên học thuyết tế bào, đặc điểm cơ bản nào sau đây chắc chắn phải có ở loại vi khuẩn này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Quan sát dưới kính hiển vi, bạn thấy một cấu trúc nhỏ bé, có khả năng tự tổng hợp protein, trao đổi chất với môi trường và sinh sản độc lập. Dựa trên các đặc điểm này và khái niệm về tế bào, bạn có thể kết luận điều gì về cấu trúc này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Học thuyết tế bào hiện đại bổ sung rằng 'Tế bào chứa chất di truyền, thông tin di truyền được truyền từ tế bào này sang tế bào khác trong quá trình phân chia'. Phát biểu này có ý nghĩa gì trong việc giải thích sự liên tục và đa dạng của sự sống?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Một bệnh nhân bị tổn thương gan. Các bác sĩ hy vọng gan có thể phục hồi một phần nhờ vào khả năng tái tạo của nó. Khả năng này dựa trên nguyên lý nào của học thuyết tế bào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Giả sử bạn đang nghiên cứu về một loại nấm men (sinh vật đơn bào). Hoạt động nào sau đây của nấm men chứng tỏ nó là một đơn vị chức năng cơ bản của sự sống?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: So với tế bào vi khuẩn, tế bào thực vật và động vật được coi là 'phức tạp' hơn chủ yếu là do đặc điểm nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Phát minh nào sau đây có vai trò cách mạng trong việc mở ra kỷ nguyên nghiên cứu chi tiết cấu trúc bên trong tế bào, vượt xa khả năng của kính hiển vi quang học?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Tại sao nói 'Tế bào là đơn vị cấu trúc của cơ thể sống'?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Trong một thí nghiệm, người ta loại bỏ nhân của một tế bào động vật và thay thế bằng nhân của một tế bào thuộc loài khác. Nếu tế bào này vẫn tiếp tục sống, trao đổi chất và thậm chí phân chia, điều này củng cố khía cạnh nào của học thuyết tế bào hiện đại?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Một sinh vật được mô tả là 'sinh vật đa bào'. Điều này có nghĩa là gì về mặt cấu tạo cơ bản của nó?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Tại sao việc nghiên cứu tế bào lại có ý nghĩa quan trọng đối với y học?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Sự phát triển của phôi thai từ một tế bào hợp tử duy nhất thành một cơ thể hoàn chỉnh với hàng tỉ tế bào khác nhau về cấu trúc và chức năng minh họa rõ nhất khía cạnh nào của học thuyết tế bào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Một nhà khoa học muốn quan sát chi tiết cấu trúc siêu nhỏ của một bào quan trong tế bào. Ông nên sử dụng loại kính hiển vi nào để đạt được độ phân giải tốt nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Tại sao việc nghiên cứu vi khuẩn của Antonie van Leeuwenhoek lại có ý nghĩa quan trọng trong lịch sử sinh học?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Theo học thuyết tế bào, phát biểu nào sau đây về mối quan hệ giữa tế bào và cơ thể đa bào là chính xác nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Một nhà nghiên cứu phát hiện một sinh vật mới có cấu tạo từ nhiều đơn vị nhỏ giống nhau, mỗi đơn vị này có màng, chất tế bào và vật chất di truyền. Mỗi đơn vị có khả năng trao đổi chất và tự sinh sản để tạo ra các đơn vị mới. Sinh vật này có thể được phân loại sơ bộ dựa trên học thuyết tế bào như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Tại sao lại nói 'Tế bào là đơn vị cơ sở của sự sống' thay vì chỉ 'đơn vị cấu trúc'?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong bối cảnh nghiên cứu tế bào, sự phát triển của các kỹ thuật sinh học phân tử (ví dụ: giải trình tự gen, kỹ thuật PCR) đã góp phần bổ sung cho học thuyết tế bào ở khía cạnh nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Một nhà khoa học quan sát thấy một tế bào đang phân chia thành hai tế bào con. Quá trình này trực tiếp hỗ trợ cho nội dung nào của học thuyết tế bào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Tại sao sự ra đời của học thuyết tế bào vào giữa thế kỷ XIX lại được coi là một bước ngoặt lớn trong lịch sử sinh học?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Một sinh vật được cấu tạo bởi nhiều tế bào nhưng các tế bào này chưa có sự phân hóa rõ rệt thành các mô, cơ quan. Sinh vật này thuộc nhóm nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Khả năng cảm ứng của tế bào thể hiện ở khía cạnh nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Tại sao việc 'tự điều chỉnh và thích nghi' lại được coi là một hoạt động sống cơ bản của tế bào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Hoạt động nào sau đây của tế bào trực tiếp dẫn đến sự tăng trưởng về kích thước của cơ thể đa bào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Khía cạnh nào của học thuyết tế bào hiện đại giải thích tại sao các tế bào từ các mô khác nhau (ví dụ: tế bào gan và tế bào cơ) trong cùng một cơ thể lại có thể có cấu trúc và chức năng khác biệt, mặc dù chúng đều bắt nguồn từ cùng một tế bào hợp tử?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Phát biểu nào sau đây là SAI về ý nghĩa của học thuyết tế bào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Một nhà khoa học đang cố gắng tạo ra sự sống trong ống nghiệm từ các hợp chất vô cơ. Dựa trên học thuyết tế bào, điều này mâu thuẫn trực tiếp với nội dung cơ bản nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Khi xem xét một mẫu vật sinh học dưới kính hiển vi, việc đầu tiên cần làm để xác định xem mẫu vật đó có chứa tế bào sống hay không là tìm kiếm bằng chứng về hoạt động nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Mối quan hệ giữa sự phát triển của kính hiển vi và sự tiến bộ trong nghiên cứu tế bào được mô tả chính xác nhất như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Dựa trên khái niệm 'tế bào là đơn vị cơ sở của sự sống', điều gì sẽ xảy ra nếu chức năng của một loại tế bào quan trọng trong cơ thể (ví dụ: tế bào thần kinh) bị suy giảm nghiêm trọng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Robert Hooke, một nhà khoa học người Anh, lần đầu tiên đưa ra khái niệm "tế bào" khi quan sát cấu trúc nào dưới kính hiển vi?

  • A. Mô cơ tim
  • B. Mô bần thực vật
  • C. Tế bào vi khuẩn
  • D. Tinh trùng người

Câu 2: Phát biểu nào sau đây phản ánh đúng nhất nội dung cốt lõi của học thuyết tế bào?

  • A. Tất cả các sinh vật đều được cấu tạo từ nhiều tế bào phức tạp.
  • B. Tế bào là đơn vị cấu trúc nhỏ nhất có khả năng di truyền thông tin.
  • C. Tế bào là đơn vị cơ bản của sự sống, mọi sinh vật được cấu tạo từ tế bào và tế bào mới sinh ra từ tế bào đã có.
  • D. Chỉ có sinh vật đa bào mới được cấu tạo từ tế bào, còn sinh vật đơn bào thì không.

Câu 3: Antonie van Leeuwenhoek được biết đến là người đầu tiên quan sát thấy các "tiểu vật động" (animalcules) dưới kính hiển vi tự chế của ông. "Tiểu vật động" mà ông mô tả thực chất là những sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn và động vật nguyên sinh
  • B. Virus và nấm men
  • C. Tế bào thực vật và tế bào động vật
  • D. Các bào quan bên trong tế bào

Câu 4: Xét về mặt cấu trúc, điểm khác biệt cơ bản giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?

  • A. Tế bào nhân sơ có kích thước lớn hơn tế bào nhân thực.
  • B. Tế bào nhân thực có nhân và các bào quan có màng bao bọc, còn tế bào nhân sơ thì không có.
  • C. Tế bào nhân sơ có khả năng di chuyển linh hoạt hơn tế bào nhân thực.
  • D. Tế bào nhân thực chứa ribosome, còn tế bào nhân sơ thì không.

Câu 5: Trong cơ thể đa bào, các tế bào có sự chuyên hóa về chức năng. Điều gì dẫn đến sự chuyên hóa này?

  • A. Do các tế bào có nguồn gốc từ các tế bào khác nhau trong quá trình phát triển phôi.
  • B. Do sự khác biệt về môi trường sống của các tế bào trong cơ thể.
  • C. Do sự thay đổi ngẫu nhiên trong quá trình phát triển của tế bào.
  • D. Do sự biểu hiện khác nhau của các gen trong từng loại tế bào, dẫn đến sự hình thành các protein và bào quan khác nhau.

Câu 6: Một tế bào được coi là đơn vị chức năng của sự sống vì...

  • A. Nó có khả năng di truyền thông tin cho thế hệ sau.
  • B. Nó được bao bọc bởi màng sinh chất, giúp duy trì sự ổn định môi trường bên trong.
  • C. Nó thực hiện tất cả các hoạt động sống cơ bản như trao đổi chất, sinh trưởng, sinh sản.
  • D. Nó có khả năng tương tác và phối hợp hoạt động với các tế bào khác trong cơ thể đa bào.

Câu 7: Trong các hoạt động sống sau, hoạt động nào không diễn ra ở cấp độ tế bào?

  • A. Trao đổi chất
  • B. Sinh sản
  • C. Cảm ứng
  • D. Tiến hóa

Câu 8: Để quan sát chi tiết các bào quan bên trong tế bào, loại kính hiển vi nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Kính lúp
  • B. Kính hiển vi quang học
  • C. Kính hiển vi điện tử
  • D. Kính hiển vi huỳnh quang

Câu 9: Một sinh vật được gọi là sinh vật đơn bào khi...

  • A. Toàn bộ cơ thể chỉ được cấu tạo từ một tế bào duy nhất.
  • B. Các tế bào trong cơ thể không có sự phân hóa chức năng.
  • C. Có kích thước hiển vi và không thể quan sát bằng mắt thường.
  • D. Chỉ sinh sản vô tính bằng cách phân đôi tế bào.

Câu 10: Điều gì chứng tỏ rằng tế bào là đơn vị cơ sở của sự sống?

  • A. Tế bào có khả năng trao đổi chất và năng lượng.
  • B. Mọi sinh vật sống trên Trái Đất đều được cấu tạo từ một hoặc nhiều tế bào.
  • C. Tế bào có chứa vật chất di truyền là DNA.
  • D. Tế bào có khả năng sinh sản để tạo ra tế bào mới.

Câu 11: Vì sao nói "lịch sử nghiên cứu tế bào gắn liền với lịch sử phát triển kính hiển vi"?

  • A. Kính hiển vi là công cụ duy nhất để nghiên cứu cấu trúc của cơ thể sống.
  • B. Các nhà khoa học chỉ có thể nghiên cứu tế bào khi có kính hiển vi.
  • C. Sự cải tiến của kính hiển vi cho phép quan sát tế bào ngày càng chi tiết và sâu sắc hơn, mở rộng hiểu biết về tế bào.
  • D. Nghiên cứu tế bào chỉ bắt đầu khi kính hiển vi ra đời.

Câu 12: Phát biểu nào sau đây không phải là nội dung của học thuyết tế bào hiện đại?

  • A. Tất cả các sinh vật sống đều được cấu tạo từ tế bào.
  • B. Tế bào được sinh ra từ các chất vô sinh thông qua quá trình tự phát sinh.
  • C. Tế bào là đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của sự sống.
  • D. Các tế bào có chung thành phần hóa học cơ bản và các quá trình sinh học tương tự.

Câu 13: Cho các hoạt động sau: (1) Trao đổi chất, (2) Sinh trưởng, (3) Sinh sản, (4) Di chuyển, (5) Cảm ứng. Sinh vật đơn bào có thể thực hiện được bao nhiêu hoạt động trong số này?

  • A. 3
  • B. 2
  • C. 5
  • D. 4

Câu 14: Trong một thí nghiệm, người ta nuôi cấy tế bào vi khuẩn trong môi trường dinh dưỡng có chứa glucose đánh dấu phóng xạ. Sau một thời gian, chất phóng xạ sẽ xuất hiện đầu tiên ở thành phần nào của tế bào?

  • A. Tế bào chất
  • B. Màng tế bào
  • C. Vùng nhân
  • D. Ribosome

Câu 15: Điều gì sẽ xảy ra nếu tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích của tế bào giảm xuống?

  • A. Tế bào sẽ trao đổi chất hiệu quả hơn.
  • B. Quá trình trao đổi chất của tế bào sẽ kém hiệu quả hơn.
  • C. Kích thước tế bào sẽ tăng lên không giới hạn.
  • D. Tế bào sẽ phân chia nhanh hơn.

Câu 16: Cho các thành phần sau: (1) Màng sinh chất, (2) Tế bào chất, (3) Vật chất di truyền. Thành phần nào là bắt buộc phải có ở mọi loại tế bào?

  • A. Chỉ (1) và (2)
  • B. Chỉ (2) và (3)
  • C. Chỉ (1) và (3)
  • D. Cả (1), (2) và (3)

Câu 17: Một nhóm học sinh quan sát tế bào thực vật dưới kính hiển vi quang học nhưng hình ảnh thu được không rõ nét. Biện pháp nào sau đây có thể giúp cải thiện độ rõ nét của hình ảnh?

  • A. Tăng độ phóng đại của vật kính.
  • B. Sử dụng vật kính có độ phóng đại thấp hơn.
  • C. Điều chỉnh độ sáng của đèn và độ mở của màng chắn sáng.
  • D. Thay đổi tiêu bản quan sát.

Câu 18: Trong cơ thể đa bào, các tế bào liên kết với nhau tạo thành mô, các mô liên kết tạo thành cơ quan. Trình tự tổ chức sống này thể hiện nguyên tắc nào?

  • A. Nguyên tắc thống nhất
  • B. Nguyên tắc thứ bậc
  • C. Nguyên tắc tương tác
  • D. Nguyên tắc tiến hóa

Câu 19: Phát biểu nào sau đây là đúng về kích thước tế bào?

  • A. Kích thước tế bào thường rất nhỏ, được đo bằng micromet.
  • B. Tất cả các tế bào trong cơ thể đa bào đều có kích thước giống nhau.
  • C. Tế bào nhân sơ luôn có kích thước lớn hơn tế bào nhân thực.
  • D. Kích thước tế bào tỉ lệ thuận với mức độ phức tạp của sinh vật.

Câu 20: Cho sơ đồ sau: Tế bào -> ?, -> Cơ quan -> Hệ cơ quan -> Cơ thể. Từ còn thiếu trong sơ đồ là gì?

  • A. Bào quan
  • B. Mô
  • C. Mô
  • D. Hệ mô

Câu 21: Một tế bào có khả năng thực hiện quá trình trao đổi chất, sinh trưởng, sinh sản và cảm ứng. Điều này thể hiện đặc tính nào của sự sống?

  • A. Tính đa dạng
  • B. Tính tổ chức
  • C. Tính cảm ứng
  • D. Tính di truyền

Câu 22: Điều gì là hệ quả trực tiếp của việc tế bào có kích thước nhỏ bé?

  • A. Tế bào khó bị tổn thương bởi các tác nhân bên ngoài.
  • B. Tế bào có thể chứa được nhiều bào quan hơn.
  • C. Tế bào có thể di chuyển nhanh chóng hơn.
  • D. Tế bào có tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích lớn, giúp trao đổi chất hiệu quả.

Câu 23: Trong lịch sử phát triển học thuyết tế bào, Rudolf Virchow đã có đóng góp quan trọng nào?

  • A. Quan sát tế bào thực vật dưới kính hiển vi.
  • B. Đề xuất rằng tế bào là đơn vị cấu trúc của thực vật.
  • C. Bổ sung luận điểm "mọi tế bào sinh ra từ tế bào có trước" vào học thuyết tế bào.
  • D. Phát hiện ra vi khuẩn và động vật nguyên sinh.

Câu 24: Cho các công cụ sau: (1) Kính lúp, (2) Kính hiển vi quang học, (3) Kính hiển vi điện tử. Công cụ nào có khả năng phóng đại và phân giải hình ảnh tốt nhất để nghiên cứu tế bào?

  • A. Chỉ (1)
  • B. Chỉ (1) và (2)
  • C. Chỉ (3)
  • D. Cả (1), (2) và (3)

Câu 25: Sinh vật nào sau đây không được cấu tạo từ tế bào?

  • A. Vi khuẩn
  • B. Nấm
  • C. Thực vật
  • D. Virus

Câu 26: Hoạt động sống nào sau đây thể hiện rõ nhất tính "đơn vị chức năng" của tế bào?

  • A. Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng
  • B. Sinh trưởng và phát triển
  • C. Sinh sản
  • D. Cảm ứng và vận động

Câu 27: Điểm khác biệt cơ bản giữa sinh vật nhân sơ và sinh vật nhân thực là gì?

  • A. Sinh vật nhân sơ thường có kích thước nhỏ hơn sinh vật nhân thực.
  • B. Sinh vật nhân thực có tế bào chứa nhân và các bào quan có màng bao bọc, sinh vật nhân sơ thì không.
  • C. Sinh vật nhân sơ chỉ tồn tại ở dạng đơn bào, sinh vật nhân thực có thể đơn bào hoặc đa bào.
  • D. Sinh vật nhân thực có khả năng sinh sản hữu tính, sinh vật nhân sơ chỉ sinh sản vô tính.

Câu 28: Để nghiên cứu hình dạng và kích thước tổng thể của tế bào, loại kính hiển vi nào là lựa chọn đầu tiên và phổ biến nhất?

  • A. Kính hiển vi quang học
  • B. Kính hiển vi điện tử truyền qua
  • C. Kính hiển vi điện tử quét
  • D. Kính hiển vi huỳnh quang

Câu 29: Trong cơ thể đa bào, các tế bào có thể khác nhau về hình dạng và kích thước. Tuy nhiên, chúng có chung đặc điểm nào?

  • A. Kích thước và hình dạng giống nhau
  • B. Chức năng hoàn toàn giống nhau
  • C. Bộ gen (vật chất di truyền) giống nhau
  • D. Khả năng di chuyển và phân chia giống nhau

Câu 30: Ý nghĩa lớn nhất của học thuyết tế bào đối với sinh học là gì?

  • A. Chứng minh sự tồn tại của tế bào.
  • B. Giải thích nguồn gốc của sự sống trên Trái Đất.
  • C. Mô tả chi tiết cấu trúc của các loại tế bào khác nhau.
  • D. Thống nhất các kiến thức sinh học, khẳng định tế bào là đơn vị cơ bản của sự sống và mở đường cho các nghiên cứu sinh học sau này.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Robert Hooke, một nhà khoa học người Anh, lần đầu tiên đưa ra khái niệm 'tế bào' khi quan sát cấu trúc nào dưới kính hiển vi?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Phát biểu nào sau đây phản ánh đúng nhất nội dung cốt lõi của học thuyết tế bào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Antonie van Leeuwenhoek được biết đến là người đầu tiên quan sát thấy các 'tiểu vật động' (animalcules) dưới kính hiển vi tự chế của ông. 'Tiểu vật động' mà ông mô tả thực chất là những sinh vật nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Xét về mặt cấu trúc, điểm khác biệt cơ bản giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Trong cơ thể đa bào, các tế bào có sự chuyên hóa về chức năng. Điều gì dẫn đến sự chuyên hóa này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Một tế bào được coi là đơn vị chức năng của sự sống vì...

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Trong các hoạt động sống sau, hoạt động nào không diễn ra ở cấp độ tế bào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Để quan sát chi tiết các bào quan bên trong tế bào, loại kính hiển vi nào sau đây là phù hợp nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Một sinh vật được gọi là sinh vật đơn bào khi...

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Điều gì chứng tỏ rằng tế bào là đơn vị cơ sở của sự sống?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Vì sao nói 'lịch sử nghiên cứu tế bào gắn liền với lịch sử phát triển kính hiển vi'?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Phát biểu nào sau đây không phải là nội dung của học thuyết tế bào hiện đại?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Cho các hoạt động sau: (1) Trao đổi chất, (2) Sinh trưởng, (3) Sinh sản, (4) Di chuyển, (5) Cảm ứng. Sinh vật đơn bào có thể thực hiện được bao nhiêu hoạt động trong số này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Trong một thí nghiệm, người ta nuôi cấy tế bào vi khuẩn trong môi trường dinh dưỡng có chứa glucose đánh dấu phóng xạ. Sau một thời gian, chất phóng xạ sẽ xuất hiện đầu tiên ở thành phần nào của tế bào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Điều gì sẽ xảy ra nếu tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích của tế bào giảm xuống?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Cho các thành phần sau: (1) Màng sinh chất, (2) Tế bào chất, (3) Vật chất di truyền. Thành phần nào là bắt buộc phải có ở mọi loại tế bào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Một nhóm học sinh quan sát tế bào thực vật dưới kính hiển vi quang học nhưng hình ảnh thu được không rõ nét. Biện pháp nào sau đây có thể giúp cải thiện độ rõ nét của hình ảnh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Trong cơ thể đa bào, các tế bào liên kết với nhau tạo thành mô, các mô liên kết tạo thành cơ quan. Trình tự tổ chức sống này thể hiện nguyên tắc nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Phát biểu nào sau đây là đúng về kích thước tế bào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Cho sơ đồ sau: Tế bào -> ?, -> Cơ quan -> Hệ cơ quan -> Cơ thể. Từ còn thiếu trong sơ đồ là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Một tế bào có khả năng thực hiện quá trình trao đổi chất, sinh trưởng, sinh sản và cảm ứng. Điều này thể hiện đặc tính nào của sự sống?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Điều gì là hệ quả trực tiếp của việc tế bào có kích thước nhỏ bé?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Trong lịch sử phát triển học thuyết tế bào, Rudolf Virchow đã có đóng góp quan trọng nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Cho các công cụ sau: (1) Kính lúp, (2) Kính hiển vi quang học, (3) Kính hiển vi điện tử. Công cụ nào có khả năng phóng đại và phân giải hình ảnh tốt nhất để nghiên cứu tế bào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Sinh vật nào sau đây không được cấu tạo từ tế bào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Hoạt động sống nào sau đây thể hiện rõ nhất tính 'đơn vị chức năng' của tế bào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Điểm khác biệt cơ bản giữa sinh vật nhân sơ và sinh vật nhân thực là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Để nghiên cứu hình dạng và kích thước tổng thể của tế bào, loại kính hiển vi nào là lựa chọn đầu tiên và phổ biến nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Trong cơ thể đa bào, các tế bào có thể khác nhau về hình dạng và kích thước. Tuy nhiên, chúng có chung đặc điểm nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Ý nghĩa lớn nhất của học thuyết tế bào đối với sinh học là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Robert Hooke, khi quan sát lát bần dưới kính hiển vi, đã mô tả các "ô nhỏ" mà ông gọi là "tế bào". Phát hiện quan trọng nhất trong mô tả này, đặt nền móng cho học thuyết tế bào, là gì?

  • A. Tế bào có khả năng di chuyển và sinh sản.
  • B. Tế bào chứa đựng các bào quan phức tạp.
  • C. Tế bào là đơn vị chức năng của mọi cơ thể sống.
  • D. Mô thực vật được cấu tạo từ các đơn vị nhỏ, có cấu trúc lặp lại.

Câu 2: Antonie van Leeuwenhoek đã cải tiến kính hiển vi và lần đầu tiên quan sát được "động vật nhỏ bé" (animalcules) trong nước ao. Phát hiện này có ý nghĩa gì trong sự phát triển của sinh học tế bào?

  • A. Chứng minh tế bào thực vật khác biệt tế bào động vật.
  • B. Mở ra khả năng nghiên cứu sự sống ở cấp độ hiển vi, bao gồm cả vi sinh vật.
  • C. Khẳng định tế bào là đơn vị cấu trúc cơ bản của thực vật.
  • D. Phát hiện ra nhân tế bào và vai trò của nó trong di truyền.

Câu 3: Học thuyết tế bào, được xây dựng dựa trên công trình của Schleiden, Schwann và Virchow, có những nội dung cốt lõi nào? Chọn ba phát biểu đúng nhất.

  • A. (1) Tế bào chứa DNA; (2) Tế bào trao đổi chất; (3) Tế bào sinh ra từ tế bào trước.
  • B. (1) Mọi sinh vật có tế bào; (2) Tế bào có bào quan; (3) Tế bào là đơn vị chức năng.
  • C. (1) Mọi sinh vật cấu tạo từ tế bào; (2) Tế bào là đơn vị sống cơ bản; (3) Tế bào sinh ra từ tế bào trước.
  • D. (1) Tế bào có màng; (2) Tế bào có ribosome; (3) Tế bào phân hóa thành mô, cơ quan.

Câu 4: Nội dung nào sau đây là bổ sung cho học thuyết tế bào hiện đại, nhờ sự phát triển của kính hiển vi điện tử và sinh học phân tử?

  • A. Tế bào chứa thông tin di truyền (DNA) và thông tin này được truyền qua các thế hệ tế bào.
  • B. Tất cả tế bào đều có kích thước và hình dạng giống nhau.
  • C. Tế bào chỉ được sinh ra từ các chất vô cơ.
  • D. Mọi hoạt động sống của cơ thể đều diễn ra bên ngoài tế bào.

Câu 5: Vì sao nói "Tế bào là đơn vị cấu trúc của sự sống"?

  • A. Tế bào có khả năng trao đổi chất và năng lượng.
  • B. Tế bào có khả năng sinh sản và di truyền.
  • C. Mọi sinh vật từ đơn giản đến phức tạp đều được cấu tạo từ một hoặc nhiều tế bào.
  • D. Tế bào có khả năng cảm ứng và vận động.

Câu 6: Phát biểu nào sau đây không phải là hoạt động sống cơ bản của tế bào?

  • A. Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng.
  • B. Sinh trưởng và phát triển.
  • C. Sinh sản và di truyền.
  • D. Di cư từ môi trường này sang môi trường khác.

Câu 7: Điểm khác biệt cơ bản giữa sinh vật đơn bào và sinh vật đa bào là gì?

  • A. Sinh vật đơn bào cấu tạo từ một tế bào, sinh vật đa bào cấu tạo từ nhiều tế bào.
  • B. Sinh vật đơn bào có kích thước nhỏ hơn sinh vật đa bào.
  • C. Sinh vật đơn bào không có nhân, sinh vật đa bào có nhân.
  • D. Sinh vật đơn bào không thực hiện trao đổi chất, sinh vật đa bào có trao đổi chất.

Câu 8: "Tế bào sinh ra từ tế bào có trước". Phát biểu này thể hiện nội dung gì trong học thuyết tế bào?

  • A. Tế bào là đơn vị cấu trúc của mọi sinh vật.
  • B. Sự liên tục của sự sống ở cấp độ tế bào, không có sự phát sinh tự phát.
  • C. Tế bào là đơn vị chức năng của mọi sinh vật.
  • D. Sự thống nhất về thành phần hóa học của các tế bào.

Câu 9: Vì sao tế bào được xem là "đơn vị chức năng cơ bản" của sự sống?

  • A. Mọi hoạt động sống đặc trưng của cơ thể đều diễn ra ở cấp độ tế bào.
  • B. Tế bào có khả năng vận động và di chuyển.
  • C. Tế bào có khả năng thích nghi với mọi điều kiện môi trường.
  • D. Tế bào có khả năng tổng hợp mọi chất hữu cơ cần thiết.

Câu 10: Kính hiển vi quang học sử dụng ánh sáng để quan sát mẫu vật, trong khi kính hiển vi điện tử sử dụng chùm electron. Ưu điểm chính của kính hiển vi điện tử so với kính hiển vi quang học là gì trong nghiên cứu tế bào?

  • A. Kính hiển vi điện tử dễ sử dụng và bảo trì hơn.
  • B. Kính hiển vi điện tử có độ phân giải cao hơn, giúp quan sát cấu trúc siêu hiển vi của tế bào.
  • C. Kính hiển vi điện tử có thể quan sát được tế bào sống.
  • D. Kính hiển vi điện tử có chi phí thấp hơn kính hiển vi quang học.

Câu 11: Cho các hoạt động sau: (1) Hấp thụ chất dinh dưỡng; (2) Bài tiết chất thải; (3) Sinh sản; (4) Cảm ứng với môi trường. Hoạt động nào thể hiện chức năng trao đổi chất của tế bào?

  • A. Chỉ (3)
  • B. Chỉ (2) và (4)
  • C. Chỉ (1) và (3)
  • D. (1) và (2)

Câu 12: Trong cơ thể đa bào, các tế bào phân hóa để thực hiện các chức năng khác nhau, ví dụ tế bào thần kinh, tế bào cơ, tế bào biểu mô. Ý nghĩa của sự phân hóa tế bào là gì?

  • A. Giảm kích thước cơ thể.
  • B. Tăng khả năng sinh sản của tế bào.
  • C. Đảm bảo cơ thể thực hiện các chức năng sống phức tạp một cách hiệu quả.
  • D. Giúp cơ thể thích nghi với mọi môi trường sống.

Câu 13: Một tế bào lớn hơn sẽ có tỷ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V) như thế nào so với tế bào nhỏ hơn?

  • A. Lớn hơn.
  • B. Nhỏ hơn.
  • C. Bằng nhau.
  • D. Không xác định được.

Câu 14: Tỷ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V) có vai trò quan trọng đối với tế bào vì:

  • A. Ảnh hưởng đến tốc độ trao đổi chất và hiệu quả vận chuyển chất qua màng tế bào.
  • B. Quyết định hình dạng đặc trưng của tế bào.
  • C. Quy định số lượng bào quan trong tế bào.
  • D. Ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của tế bào.

Câu 15: Cho các sinh vật sau: (1) Vi khuẩn; (2) Nấm men; (3) Trùng roi; (4) Cây thông; (5) Con người. Sinh vật nào là sinh vật đơn bào?

  • A. Chỉ (4) và (5)
  • B. Chỉ (2) và (4)
  • C. (1), (2) và (3)
  • D. (1), (2), (3), (4) và (5)

Câu 16: Phát biểu nào sau đây là đúng về tế bào?

  • A. Tất cả tế bào đều có kích thước giống nhau.
  • B. Tế bào là đơn vị sống nhỏ nhất có khả năng thực hiện đầy đủ các hoạt động sống.
  • C. Tế bào chỉ được sinh ra từ các chất vô cơ trong môi trường.
  • D. Tế bào không có khả năng tự điều chỉnh và thích nghi.

Câu 17: Nếu một tế bào mất đi khả năng sinh sản, điều gì sẽ xảy ra với dòng tế bào đó theo thời gian?

  • A. Tế bào sẽ phát triển lớn hơn bình thường.
  • B. Tế bào sẽ chuyển sang thực hiện chức năng khác.
  • C. Tế bào sẽ trở nên bất tử.
  • D. Dòng tế bào đó sẽ suy giảm và biến mất theo thời gian.

Câu 18: Trong một thí nghiệm, người ta nuôi cấy tế bào trong môi trường thiếu chất dinh dưỡng. Hoạt động sống nào của tế bào sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và sớm nhất?

  • A. Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng.
  • B. Sinh trưởng và phát triển.
  • C. Sinh sản.
  • D. Cảm ứng.

Câu 19: Để quan sát chi tiết cấu trúc bên trong tế bào như ribosome, lưới nội chất, người ta cần sử dụng loại kính hiển vi nào?

  • A. Kính lúp.
  • B. Kính hiển vi quang học.
  • C. Kính hiển vi điện tử.
  • D. Kính hiển vi phản pha.

Câu 20: Một nhà khoa học muốn nghiên cứu sự vận động của tế bào sống trong thời gian thực. Loại kính hiển vi nào phù hợp nhất?

  • A. Kính hiển vi điện tử truyền qua.
  • B. Kính hiển vi quang học.
  • C. Kính hiển vi điện tử quét.
  • D. Kính hiển vi huỳnh quang.

Câu 21: Cho các thành phần hóa học sau: (1) Nước; (2) Protein; (3) Lipid; (4) Carbohydrate; (5) Acid nucleic. Thành phần nào là đại phân tử sinh học cấu tạo nên tế bào?

  • A. Chỉ (1)
  • B. Chỉ (1) và (2)
  • C. Chỉ (1), (2) và (3)
  • D. (2), (3), (4) và (5)

Câu 22: Trong cơ thể đa bào, các tế bào liên kết và phối hợp hoạt động với nhau. Điều gì đảm bảo sự phối hợp hoạt động này?

  • A. Kích thước lớn của cơ thể đa bào.
  • B. Sự giống nhau về cấu trúc của các tế bào.
  • C. Hệ thống thông tin và điều khiển giữa các tế bào.
  • D. Khả năng di chuyển của tế bào.

Câu 23: Một tế bào thực vật được đặt trong môi trường ưu trương (nồng độ chất tan bên ngoài cao hơn bên trong tế bào). Điều gì sẽ xảy ra với tế bào?

  • A. Tế bào sẽ trương lên và có thể bị vỡ.
  • B. Tế bào sẽ mất nước và co nguyên sinh.
  • C. Tế bào không thay đổi thể tích.
  • D. Tế bào sẽ tăng cường trao đổi chất.

Câu 24: Chức năng nào sau đây không phải là chức năng chung của màng tế bào?

  • A. Bảo vệ và duy trì hình dạng tế bào.
  • B. Kiểm soát chất ra vào tế bào.
  • C. Tổng hợp protein.
  • D. Thu nhận thông tin từ môi trường.

Câu 25: Trong quá trình tiến hóa, tế bào nhân sơ xuất hiện trước tế bào nhân thực. Điều này có ý nghĩa gì về mặt tổ chức sống?

  • A. Tổ chức sống ngày càng trở nên phức tạp hơn theo thời gian.
  • B. Tế bào nhân sơ ưu việt hơn tế bào nhân thực.
  • C. Tế bào nhân thực có khả năng sinh sản nhanh hơn tế bào nhân sơ.
  • D. Tế bào nhân sơ không có khả năng thích nghi với môi trường.

Câu 26: Một loại thuốc kháng sinh có khả năng ức chế hoạt động của ribosome trong tế bào vi khuẩn. Thuốc này sẽ ảnh hưởng đến hoạt động sống nào của vi khuẩn?

  • A. Trao đổi chất.
  • B. Tổng hợp protein.
  • C. Sinh sản.
  • D. Vận động.

Câu 27: So sánh tế bào động vật và tế bào thực vật, điểm khác biệt cơ bản nhất về cấu trúc là gì?

  • A. Sự có mặt của nhân tế bào.
  • B. Sự có mặt của màng tế bào.
  • C. Tế bào thực vật có thành tế bào và lục lạp, tế bào động vật không có.
  • D. Kích thước tế bào.

Câu 28: Nếu quan sát một mẫu vật tế bào và thấy có thành tế bào cellulose, lục lạp và không có trung thể, thì đó là loại tế bào nào?

  • A. Tế bào vi khuẩn.
  • B. Tế bào thực vật.
  • C. Tế bào động vật.
  • D. Tế bào nấm.

Câu 29: Trong thí nghiệm chứng minh "tế bào sinh ra từ tế bào có trước", Pasteur đã sử dụng bình cổ ngỗng để ngăn chặn điều gì?

  • A. Ánh sáng mặt trời.
  • B. Oxy trong không khí.
  • C. Bụi bẩn.
  • D. Vi sinh vật từ không khí.

Câu 30: Ứng dụng của kính hiển vi trong y học là gì?

  • A. Chẩn đoán bệnh thông qua phân tích tế bào và vi sinh vật.
  • B. Phẫu thuật vi phẫu.
  • C. Theo dõi nhịp tim.
  • D. Đo huyết áp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Robert Hooke, khi quan sát lát bần dưới kính hiển vi, đã mô tả các 'ô nhỏ' mà ông gọi là 'tế bào'. Phát hiện quan trọng nhất trong mô tả này, đặt nền móng cho học thuyết tế bào, là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Antonie van Leeuwenhoek đã cải tiến kính hiển vi và lần đầu tiên quan sát được 'động vật nhỏ bé' (animalcules) trong nước ao. Phát hiện này có ý nghĩa gì trong sự phát triển của sinh học tế bào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Học thuyết tế bào, được xây dựng dựa trên công trình của Schleiden, Schwann và Virchow, có những nội dung cốt lõi nào? Chọn *ba* phát biểu đúng nhất.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Nội dung nào sau đây là *bổ sung* cho học thuyết tế bào hiện đại, nhờ sự phát triển của kính hiển vi điện tử và sinh học phân tử?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Vì sao nói 'Tế bào là đơn vị cấu trúc của sự sống'?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Phát biểu nào sau đây *không* phải là hoạt động sống cơ bản của tế bào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Điểm khác biệt cơ bản giữa sinh vật đơn bào và sinh vật đa bào là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: 'Tế bào sinh ra từ tế bào có trước'. Phát biểu này thể hiện nội dung gì trong học thuyết tế bào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Vì sao tế bào được xem là 'đơn vị chức năng cơ bản' của sự sống?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Kính hiển vi quang học sử dụng ánh sáng để quan sát mẫu vật, trong khi kính hiển vi điện tử sử dụng chùm electron. Ưu điểm chính của kính hiển vi điện tử so với kính hiển vi quang học là gì trong nghiên cứu tế bào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Cho các hoạt động sau: (1) Hấp thụ chất dinh dưỡng; (2) Bài tiết chất thải; (3) Sinh sản; (4) Cảm ứng với môi trường. Hoạt động nào thể hiện chức năng trao đổi chất của tế bào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Trong cơ thể đa bào, các tế bào phân hóa để thực hiện các chức năng khác nhau, ví dụ tế bào thần kinh, tế bào cơ, tế bào biểu mô. Ý nghĩa của sự phân hóa tế bào là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Một tế bào lớn hơn sẽ có tỷ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V) như thế nào so với tế bào nhỏ hơn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Tỷ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V) có vai trò quan trọng đối với tế bào vì:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Cho các sinh vật sau: (1) Vi khuẩn; (2) Nấm men; (3) Trùng roi; (4) Cây thông; (5) Con người. Sinh vật nào là sinh vật đơn bào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Phát biểu nào sau đây là *đúng* về tế bào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Nếu một tế bào mất đi khả năng sinh sản, điều gì sẽ xảy ra với dòng tế bào đó theo thời gian?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Trong một thí nghiệm, người ta nuôi cấy tế bào trong môi trường thiếu chất dinh dưỡng. Hoạt động sống nào của tế bào sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và sớm nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Để quan sát chi tiết cấu trúc bên trong tế bào như ribosome, lưới nội chất, người ta cần sử dụng loại kính hiển vi nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Một nhà khoa học muốn nghiên cứu sự vận động của tế bào sống trong thời gian thực. Loại kính hiển vi nào phù hợp nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Cho các thành phần hóa học sau: (1) Nước; (2) Protein; (3) Lipid; (4) Carbohydrate; (5) Acid nucleic. Thành phần nào là *đại phân tử* sinh học cấu tạo nên tế bào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Trong cơ thể đa bào, các tế bào liên kết và phối hợp hoạt động với nhau. Điều gì đảm bảo sự phối hợp hoạt động này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Một tế bào thực vật được đặt trong môi trường ưu trương (nồng độ chất tan bên ngoài cao hơn bên trong tế bào). Điều gì sẽ xảy ra với tế bào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Chức năng nào sau đây *không* phải là chức năng chung của màng tế bào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Trong quá trình tiến hóa, tế bào nhân sơ xuất hiện trước tế bào nhân thực. Điều này có ý nghĩa gì về mặt tổ chức sống?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Một loại thuốc kháng sinh có khả năng ức chế hoạt động của ribosome trong tế bào vi khuẩn. Thuốc này sẽ ảnh hưởng đến hoạt động sống nào của vi khuẩn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: So sánh tế bào động vật và tế bào thực vật, điểm khác biệt cơ bản nhất về cấu trúc là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Nếu quan sát một mẫu vật tế bào và thấy có thành tế bào cellulose, lục lạp và không có trung thể, thì đó là loại tế bào nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Trong thí nghiệm chứng minh 'tế bào sinh ra từ tế bào có trước', Pasteur đã sử dụng bình cổ ngỗng để ngăn chặn điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Ứng dụng của kính hiển vi trong y học là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Robert Hooke, một nhà khoa học người Anh, đã quan sát cấu trúc tế bào lần đầu tiên vào năm 1665 khi nghiên cứu về nút bần cây sồi dưới kính hiển vi. Phát hiện quan trọng nhất của ông về tế bào là gì?

  • A. Tế bào là đơn vị cấu trúc cơ bản của mọi sinh vật.
  • B. Mô bần được cấu tạo từ nhiều khoang nhỏ, mà ông gọi là "tế bào".
  • C. Tế bào có khả năng sinh sản và tạo ra tế bào mới.
  • D. Bên trong tế bào chứa một nhân điều khiển mọi hoạt động.

Câu 2: Học thuyết tế bào là một trong những nền tảng cơ bản của sinh học hiện đại. Nội dung nào sau đây không phải là một trong ba luận điểm chính của học thuyết tế bào cổ điển (giữa thế kỷ XIX)?

  • A. Mọi sinh vật sống đều được cấu tạo từ một hoặc nhiều tế bào.
  • B. Tế bào là đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của sự sống.
  • C. Các tế bào mới chỉ được sinh ra từ các tế bào đã có trước.
  • D. Tất cả các tế bào đều có thành phần hóa học cơ bản giống nhau, đặc biệt là DNA.

Câu 3: Antonie van Leeuwenhoek được biết đến như là "cha đẻ của vi sinh vật học" nhờ những đóng góp quan trọng trong việc quan sát thế giới vi sinh vật. Phát minh nào sau đây của Leeuwenhoek đã tạo ra bước đột phá cho nghiên cứu tế bào?

  • A. Kính hiển vi đơn giản với độ phóng đại lớn, cho phép quan sát vi khuẩn và nguyên sinh động vật.
  • B. Kính hiển vi phức hợp sử dụng nhiều thấu kính để tăng độ phân giải.
  • C. Phương pháp nhuộm màu tế bào để làm nổi bật các cấu trúc bên trong.
  • D. Kỹ thuật nuôi cấy tế bào nhân tạo để nghiên cứu hoạt động sống.

Câu 4: Xét nghiệm tế bào học (Pap smear) là một phương pháp sàng lọc ung thư cổ tử cung phổ biến. Dựa trên học thuyết tế bào, cơ sở khoa học của xét nghiệm này là gì?

  • A. Phân tích thành phần hóa học của tế bào để tìm dấu hiệu ung thư.
  • B. Đo kích thước và hình dạng tế bào để xác định giai đoạn phát triển ung thư.
  • C. Tế bào là đơn vị cơ bản của cơ thể, sự thay đổi bất thường ở tế bào có thể là dấu hiệu bệnh tật.
  • D. Nghiên cứu sự sinh sản của tế bào để dự đoán khả năng di căn của ung thư.

Câu 5: Để quan sát chi tiết cấu trúc bên trong tế bào như ribosome hay màng sinh chất, loại kính hiển vi nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Kính hiển vi quang học đơn giản
  • B. Kính hiển vi quang học phức hợp
  • C. Kính lúp cầm tay
  • D. Kính hiển vi điện tử

Câu 6: Một nhà khoa học đang nghiên cứu về quá trình vận chuyển các chất qua màng tế bào. Theo học thuyết tế bào, điều gì đảm bảo tính thống nhất về chức năng giữa các tế bào trong cơ thể?

  • A. Các tế bào có chung nguồn gốc từ tế bào ban đầu.
  • B. Tế bào là đơn vị chức năng cơ bản, mọi hoạt động sống đều diễn ra trong tế bào.
  • C. Mỗi tế bào có khả năng tự điều chỉnh và thích nghi với môi trường.
  • D. Thông tin di truyền được truyền từ tế bào mẹ sang tế bào con.

Câu 7: Trong cơ thể đa bào, các tế bào có sự phân hóa để thực hiện các chức năng khác nhau. Tuy nhiên, điểm chung cơ bản nhất giữa tất cả các tế bào là gì?

  • A. Khả năng di chuyển và vận động.
  • B. Kích thước và hình dạng tương đồng.
  • C. Đều là đơn vị cấu trúc và chức năng của sự sống.
  • D. Thời gian sống và khả năng sinh sản giống nhau.

Câu 8: Tại sao tế bào được xem là đơn vị sống cơ bản, thay vì các bào quan như ti thể hay lục lạp?

  • A. Tế bào là cấp độ tổ chức nhỏ nhất thể hiện đầy đủ các đặc tính của sự sống.
  • B. Bào quan chỉ thực hiện các chức năng riêng lẻ, không thể tồn tại độc lập.
  • C. Tế bào có khả năng trao đổi chất và năng lượng mạnh mẽ hơn bào quan.
  • D. Tế bào chứa đầy đủ thông tin di truyền để điều khiển mọi hoạt động sống.

Câu 9: Cho các hoạt động sau: (1) Trao đổi chất; (2) Sinh trưởng; (3) Sinh sản; (4) Cảm ứng. Ở cấp độ tế bào, những hoạt động nào thể hiện rõ nhất chức năng cơ bản của sự sống?

  • A. (1) và (2)
  • B. (2) và (3)
  • C. (1), (2) và (3)
  • D. (1), (2), (3) và (4)

Câu 10: Sinh vật đơn bào và sinh vật đa bào khác nhau cơ bản ở đặc điểm nào sau đây?

  • A. Số lượng tế bào cấu tạo nên cơ thể.
  • B. Kích thước tế bào.
  • C. Loại bào quan có trong tế bào.
  • D. Khả năng di chuyển của tế bào.

Câu 11: Phát biểu nào sau đây là đúng về nguồn gốc của tế bào?

  • A. Tế bào có thể tự phát sinh từ chất vô sinh.
  • B. Tế bào chỉ được sinh ra từ tế bào sống đã có trước.
  • C. Tế bào được tạo ra từ các bào quan trong tế bào mẹ.
  • D. Tế bào có thể hình thành từ các phân tử hữu cơ đơn giản trong môi trường.

Câu 12: Một nhóm học sinh thực hiện thí nghiệm quan sát tế bào thực vật bằng kính hiển vi quang học. Để thấy rõ nhân tế bào, họ nên sử dụng loại thuốc nhuộm nào?

  • A. Nước cất
  • B. Dung dịch muối sinh lý
  • C. Thuốc nhuộm màu methylene blue
  • D. Cồn 90 độ

Câu 13: Trong quá trình tiến hóa, tế bào nhân sơ xuất hiện trước tế bào nhân thực. Điều này có ý nghĩa gì trong việc nghiên cứu về nguồn gốc sự sống?

  • A. Tế bào nhân sơ phức tạp hơn tế bào nhân thực.
  • B. Tế bào nhân thực có khả năng thích nghi tốt hơn tế bào nhân sơ.
  • C. Tế bào nhân sơ và nhân thực có nguồn gốc hoàn toàn khác nhau.
  • D. Tế bào nhân sơ có thể cung cấp thông tin về giai đoạn đầu của sự sống trên Trái Đất.

Câu 14: Để nghiên cứu chức năng của một loại protein mới phát hiện trong tế bào, phương pháp nào sau đây có thể được sử dụng?

  • A. Quan sát tế bào bằng kính hiển vi quang học
  • B. Phân tích hình dạng và kích thước tế bào
  • C. Sử dụng kỹ thuật sinh học phân tử và công nghệ gen
  • D. Nghiên cứu lịch sử phát triển của tế bào

Câu 15: Một nhà nghiên cứu so sánh kích thước tế bào của voi và chuột. Mặc dù voi lớn hơn chuột rất nhiều, nhưng kích thước tế bào của chúng lại tương đương nhau. Giải thích nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Tế bào voi có kích thước lớn hơn tế bào chuột.
  • B. Voi có nhiều tế bào hơn chuột, nhưng kích thước tế bào tương đương.
  • C. Kích thước tế bào tỉ lệ thuận với kích thước cơ thể.
  • D. Tế bào chuột có tốc độ trao đổi chất nhanh hơn tế bào voi.

Câu 16: Virus không được xem là một tế bào sống theo học thuyết tế bào. Lý do chính là gì?

  • A. Virus có kích thước quá nhỏ để được coi là tế bào.
  • B. Virus không có khả năng sinh sản.
  • C. Virus chỉ chứa vật chất di truyền là RNA, không phải DNA.
  • D. Virus không có cấu trúc tế bào hoàn chỉnh và không tự trao đổi chất.

Câu 17: Trong cơ thể đa bào, các tế bào liên kết và phối hợp hoạt động với nhau tạo thành mô, cơ quan, hệ cơ quan và cơ thể. Điều này thể hiện nguyên tắc tổ chức nào của sự sống?

  • A. Nguyên tắc thứ bậc tổ chức.
  • B. Nguyên tắc thống nhất trong đa dạng.
  • C. Nguyên tắc tiến hóa liên tục.
  • D. Nguyên tắc tương tác với môi trường.

Câu 18: Cho các sinh vật sau: (1) Vi khuẩn; (2) Nấm men; (3) Trùng roi; (4) Cây rêu; (5) Con người. Sinh vật nào là sinh vật đơn bào?

  • A. (1) và (4)
  • B. (1) và (3)
  • C. (2) và (5)
  • D. (3) và (4)

Câu 19: Khi nói về kích thước tế bào, phát biểu nào sau đây là không chính xác?

  • A. Kích thước tế bào thường rất nhỏ, khó quan sát bằng mắt thường.
  • B. Đơn vị đo kích thước tế bào phổ biến là micromet (µm).
  • C. Tế bào có kích thước lớn nhất là tế bào trứng của các loài chim.
  • D. Kích thước tế bào khác nhau tùy thuộc vào loại tế bào và sinh vật.

Câu 20: Nghiên cứu tế bào có vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực. Trong y học, nghiên cứu tế bào có ứng dụng nổi bật nào sau đây?

  • A. Nghiên cứu sự tiến hóa của các loài sinh vật.
  • B. Sản xuất vaccine và thuốc kháng sinh.
  • C. Cải tạo giống cây trồng và vật nuôi.
  • D. Chẩn đoán và điều trị các bệnh liên quan đến tế bào như ung thư.

Câu 21: Để so sánh cấu trúc tế bào thực vật và tế bào động vật, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Kích thước và hình dạng tế bào.
  • B. Sự có mặt của thành tế bào và lục lạp.
  • C. Số lượng và loại bào quan trong tế bào.
  • D. Khả năng di chuyển và vận động của tế bào.

Câu 22: Một tế bào có khả năng thực hiện tất cả các hoạt động sống như trao đổi chất, sinh trưởng, sinh sản, cảm ứng. Điều này chứng tỏ tế bào là...

  • A. Đơn vị cấu trúc của cơ thể.
  • B. Đơn vị di truyền của cơ thể.
  • C. Đơn vị chức năng của sự sống.
  • D. Đơn vị tiến hóa của sinh vật.

Câu 23: Trong thí nghiệm chứng minh tế bào sinh ra từ tế bào trước đó, nhà khoa học cần đảm bảo điều kiện nào sau đây?

  • A. Cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng cho tế bào phát triển.
  • B. Tạo môi trường ánh sáng thích hợp cho tế bào sinh sản.
  • C. Duy trì nhiệt độ ổn định để tế bào hoạt động.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn tế bào sống ban đầu và ngăn chặn sự xâm nhập từ bên ngoài.

Câu 24: Phát biểu nào sau đây phản ánh đúng nhất sự phát triển của học thuyết tế bào từ thế kỷ XIX đến nay?

  • A. Học thuyết tế bào đã hoàn thiện ngay từ khi mới ra đời.
  • B. Học thuyết tế bào chỉ tập trung vào cấu trúc, không đề cập chức năng.
  • C. Học thuyết tế bào liên tục được bổ sung và phát triển nhờ các tiến bộ khoa học.
  • D. Học thuyết tế bào ngày nay đã bị thay thế bởi các lý thuyết mới.

Câu 25: Một học sinh quan sát thấy một sinh vật đơn bào có khả năng di chuyển bằng lông roi và có lục lạp. Sinh vật này có thể thuộc giới nào?

  • A. Giới Khởi sinh
  • B. Giới Nguyên sinh
  • C. Giới Nấm
  • D. Giới Thực vật

Câu 26: Để nghiên cứu quá trình phân chia tế bào, các nhà khoa học thường sử dụng kỹ thuật nào?

  • A. Kỹ thuật nuôi cấy tế bào in vitro.
  • B. Kỹ thuật ly tâm tế bào.
  • C. Kỹ thuật điện di tế bào.
  • D. Kỹ thuật giải trình tự gene tế bào.

Câu 27: Tại sao nói "Tế bào là đơn vị cơ sở của bệnh tật"?

  • A. Mọi bệnh tật đều do virus hoặc vi khuẩn gây ra.
  • B. Bệnh tật chỉ ảnh hưởng đến cơ quan, không liên quan đến tế bào.
  • C. Rối loạn chức năng hoặc tổn thương tế bào là nguyên nhân gốc rễ của nhiều bệnh.
  • D. Tế bào có khả năng tự chữa lành mọi bệnh tật.

Câu 28: Trong nghiên cứu về sự sống ngoài Trái Đất, việc tìm kiếm "dấu vết tế bào" có ý nghĩa gì?

  • A. Tìm kiếm tế bào giúp xác định thành phần hóa học của hành tinh.
  • B. Tế bào là đơn vị cơ bản của sự sống, tìm thấy tế bào là bằng chứng của sự sống.
  • C. Nghiên cứu tế bào giúp hiểu rõ hơn về môi trường sống trên hành tinh khác.
  • D. Phân tích tế bào giúp xác định niên đại của hành tinh.

Câu 29: Cho sơ đồ tổ chức cơ thể đa bào: Tế bào → Mô → Cơ quan → Hệ cơ quan → Cơ thể. Điều gì thể hiện tính thống nhất trong sơ đồ này?

  • A. Mọi cấp độ tổ chức đều được cấu tạo từ tế bào.
  • B. Các cơ quan trong cơ thể có chức năng hoàn toàn độc lập.
  • C. Hệ cơ quan là cấp độ tổ chức cao nhất của sự sống.
  • D. Mô là tập hợp của nhiều loại tế bào khác nhau.

Câu 30: Trong quá trình phát triển phôi thai, từ một tế bào trứng thụ tinh duy nhất có thể hình thành nên một cơ thể phức tạp với hàng tỷ tế bào. Điều này thể hiện rõ nhất đặc tính nào của tế bào?

  • A. Khả năng cảm ứng và vận động.
  • B. Khả năng trao đổi chất và năng lượng.
  • C. Khả năng tự điều chỉnh và thích nghi.
  • D. Khả năng sinh sản và phân hóa để tạo nên cơ thể đa bào phức tạp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Robert Hooke, một nhà khoa học người Anh, đã quan sát cấu trúc tế bào lần đầu tiên vào năm 1665 khi nghiên cứu về nút bần cây sồi dưới kính hiển vi. Phát hiện quan trọng nhất của ông về tế bào là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Học thuyết tế bào là một trong những nền tảng cơ bản của sinh học hiện đại. Nội dung nào sau đây *không phải* là một trong ba luận điểm chính của học thuyết tế bào cổ điển (giữa thế kỷ XIX)?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Antonie van Leeuwenhoek được biết đến như là 'cha đẻ của vi sinh vật học' nhờ những đóng góp quan trọng trong việc quan sát thế giới vi sinh vật. Phát minh nào sau đây của Leeuwenhoek đã tạo ra bước đột phá cho nghiên cứu tế bào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Xét nghiệm tế bào học (Pap smear) là một phương pháp sàng lọc ung thư cổ tử cung phổ biến. Dựa trên học thuyết tế bào, cơ sở khoa học của xét nghiệm này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Để quan sát chi tiết cấu trúc bên trong tế bào như ribosome hay màng sinh chất, loại kính hiển vi nào sau đây là phù hợp nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Một nhà khoa học đang nghiên cứu về quá trình vận chuyển các chất qua màng tế bào. Theo học thuyết tế bào, điều gì đảm bảo tính thống nhất về chức năng giữa các tế bào trong cơ thể?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Trong cơ thể đa bào, các tế bào có sự phân hóa để thực hiện các chức năng khác nhau. Tuy nhiên, điểm chung cơ bản nhất giữa tất cả các tế bào là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Tại sao tế bào được xem là đơn vị sống cơ bản, thay vì các bào quan như ti thể hay lục lạp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Cho các hoạt động sau: (1) Trao đổi chất; (2) Sinh trưởng; (3) Sinh sản; (4) Cảm ứng. Ở cấp độ tế bào, những hoạt động nào thể hiện rõ nhất chức năng cơ bản của sự sống?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Sinh vật đơn bào và sinh vật đa bào khác nhau cơ bản ở đặc điểm nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Phát biểu nào sau đây là đúng về nguồn gốc của tế bào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Một nhóm học sinh thực hiện thí nghiệm quan sát tế bào thực vật bằng kính hiển vi quang học. Để thấy rõ nhân tế bào, họ nên sử dụng loại thuốc nhuộm nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Trong quá trình tiến hóa, tế bào nhân sơ xuất hiện trước tế bào nhân thực. Điều này có ý nghĩa gì trong việc nghiên cứu về nguồn gốc sự sống?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Để nghiên cứu chức năng của một loại protein mới phát hiện trong tế bào, phương pháp nào sau đây có thể được sử dụng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Một nhà nghiên cứu so sánh kích thước tế bào của voi và chuột. Mặc dù voi lớn hơn chuột rất nhiều, nhưng kích thước tế bào của chúng lại tương đương nhau. Giải thích nào sau đây là phù hợp nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Virus không được xem là một tế bào sống theo học thuyết tế bào. Lý do chính là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Trong cơ thể đa bào, các tế bào liên kết và phối hợp hoạt động với nhau tạo thành mô, cơ quan, hệ cơ quan và cơ thể. Điều này thể hiện nguyên tắc tổ chức nào của sự sống?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Cho các sinh vật sau: (1) Vi khuẩn; (2) Nấm men; (3) Trùng roi; (4) Cây rêu; (5) Con người. Sinh vật nào là sinh vật đơn bào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Khi nói về kích thước tế bào, phát biểu nào sau đây là *không* chính xác?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Nghiên cứu tế bào có vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực. Trong y học, nghiên cứu tế bào có ứng dụng nổi bật nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Để so sánh cấu trúc tế bào thực vật và tế bào động vật, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Một tế bào có khả năng thực hiện tất cả các hoạt động sống như trao đổi chất, sinh trưởng, sinh sản, cảm ứng. Điều này chứng tỏ tế bào là...

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Trong thí nghiệm chứng minh tế bào sinh ra từ tế bào trước đó, nhà khoa học cần đảm bảo điều kiện nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Phát biểu nào sau đây phản ánh đúng nhất sự phát triển của học thuyết tế bào từ thế kỷ XIX đến nay?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Một học sinh quan sát thấy một sinh vật đơn bào có khả năng di chuyển bằng lông roi và có lục lạp. Sinh vật này có thể thuộc giới nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Để nghiên cứu quá trình phân chia tế bào, các nhà khoa học thường sử dụng kỹ thuật nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Tại sao nói 'Tế bào là đơn vị cơ sở của bệnh tật'?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Trong nghiên cứu về sự sống ngoài Trái Đất, việc tìm kiếm 'dấu vết tế bào' có ý nghĩa gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Cho sơ đồ tổ chức cơ thể đa bào: Tế bào → Mô → Cơ quan → Hệ cơ quan → Cơ thể. Điều gì thể hiện tính thống nhất trong sơ đồ này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Trong quá trình phát triển phôi thai, từ một tế bào trứng thụ tinh duy nhất có thể hình thành nên một cơ thể phức tạp với hàng tỷ tế bào. Điều này thể hiện rõ nhất đặc tính nào của tế bào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất vai trò của kính hiển vi trong việc nghiên cứu tế bào?

  • A. Kính hiển vi giúp các nhà khoa học phân lập và nuôi cấy tế bào.
  • B. Kính hiển vi cho phép đo đạc kích thước và khối lượng của tế bào.
  • C. Kính hiển vi giúp xác định thành phần hóa học của tế bào.
  • D. Kính hiển vi mở ra khả năng quan sát và nghiên cứu cấu trúc chi tiết của tế bào, từ đó hình thành nên khái niệm về tế bào.

Câu 2: Robert Hooke, khi quan sát lát bần thực vật dưới kính hiển vi, đã mô tả các "ô nhỏ" và gọi chúng là "cellae" (tiếng Latinh nghĩa là "ô" hay "khoang"). Phát hiện này của Hooke có ý nghĩa gì trong lịch sử nghiên cứu tế bào?

  • A. Ông đã phát hiện ra tế bào sống đầu tiên.
  • B. Ông là người đầu tiên mô tả cấu trúc tế bào, đặt nền móng cho khái niệm tế bào.
  • C. Ông đã chứng minh tế bào là đơn vị chức năng của cơ thể sống.
  • D. Ông đã phát hiện ra nhân tế bào.

Câu 3: Antonie van Leeuwenhoek được xem là "cha đẻ của vi sinh vật học" nhờ phát hiện ra "động vật nhỏ bé" (animalcules). "Động vật nhỏ bé" mà Leeuwenhoek quan sát được thực chất là những sinh vật nào?

  • A. Virus và vi khuẩn
  • B. Nấm men và tảo đơn bào
  • C. Vi khuẩn và động vật nguyên sinh
  • D. Tế bào thực vật và tế bào động vật

Câu 4: Học thuyết tế bào, được xây dựng dựa trên công trình của Schleiden, Schwann và Virchow, có những nội dung cốt lõi nào? Chọn ba nội dung chính xác nhất.

  • A. (1) Tế bào chứa DNA; (2) Tế bào có khả năng trao đổi chất; (3) Tế bào là đơn vị cấu trúc của sự sống.
  • B. (1) Tế bào có màng sinh chất; (2) Tế bào có ribosome; (3) Tế bào có khả năng sinh sản.
  • C. (1) Mọi sinh vật đều có tế bào nhân thực; (2) Tế bào là đơn vị chức năng của sự sống; (3) Tế bào có khả năng di chuyển.
  • D. (1) Mọi sinh vật đều được cấu tạo từ một hoặc nhiều tế bào; (2) Tế bào là đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của sự sống; (3) Các tế bào mới được sinh ra từ các tế bào đã có trước.

Câu 5: Nội dung nào sau đây là bổ sung cho học thuyết tế bào hiện đại, nhờ vào sự phát triển của sinh học phân tử và kính hiển vi điện tử?

  • A. Tế bào chứa thông tin di truyền (DNA), các tế bào có thành phần hóa học tương tự, và mọi hoạt động sống diễn ra trong tế bào.
  • B. Tế bào có khả năng cảm ứng, sinh trưởng, và vận động.
  • C. Tế bào có màng sinh chất, tế bào chất và nhân (hoặc vùng nhân).
  • D. Tế bào có kích thước hiển vi, hình dạng đa dạng, và tuổi thọ nhất định.

Câu 6: Tại sao nói "Tế bào là đơn vị cấu trúc của mọi cơ thể sống"?

  • A. Vì tế bào có khả năng thực hiện mọi chức năng sống.
  • B. Vì tế bào có khả năng sinh sản và di truyền.
  • C. Vì mọi sinh vật, từ đơn giản đến phức tạp, đều được cấu tạo từ tế bào.
  • D. Vì tế bào có khả năng trao đổi chất và năng lượng.

Câu 7: Phát biểu nào sau đây không phản ánh đúng về tế bào như là đơn vị chức năng của sự sống?

  • A. Mọi quá trình trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng diễn ra trong tế bào.
  • B. Tế bào có khả năng sinh trưởng, phát triển và sinh sản.
  • C. Tế bào có khả năng cảm ứng và thích nghi với môi trường.
  • D. Mọi hoạt động sống của cơ thể đa bào đều diễn ra hoàn toàn độc lập trong từng tế bào.

Câu 8: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa sinh vật đơn bào và sinh vật đa bào là gì?

  • A. Sinh vật đơn bào được cấu tạo từ một tế bào, sinh vật đa bào từ nhiều tế bào.
  • B. Sinh vật đơn bào có kích thước nhỏ hơn sinh vật đa bào.
  • C. Sinh vật đơn bào không có nhân, sinh vật đa bào có nhân.
  • D. Sinh vật đơn bào sống tự dưỡng, sinh vật đa bào sống dị dưỡng.

Câu 9: Trong cơ thể đa bào, các tế bào có sự phân hóa để thực hiện các chức năng khác nhau. Hiện tượng phân hóa tế bào này có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp cơ thể sinh vật lớn lên về kích thước.
  • B. Tăng cường hiệu quả hoạt động sống của cơ thể nhờ sự chuyên hóa chức năng.
  • C. Giúp cơ thể thích nghi tốt hơn với môi trường sống.
  • D. Đảm bảo tính ổn định về mặt di truyền của cơ thể.

Câu 10: Các hoạt động sống cơ bản của tế bào bao gồm những quá trình nào? Chọn bốn đáp án đúng nhất.

  • A. (1) Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng; (2) Sinh trưởng và phát triển; (3) Sinh sản; (4) Cảm ứng.
  • B. (1) Vận động; (2) Bài tiết; (3) Hô hấp; (4) Dinh dưỡng.
  • C. (1) Quang hợp; (2) Hóa tổng hợp; (3) Phân giải chất hữu cơ; (4) Tổng hợp chất hữu cơ.
  • D. (1) Điều hòa nội môi; (2) Miễn dịch; (3) Sinh sản hữu tính; (4) Sinh sản vô tính.

Câu 11: Điều gì đảm bảo tính liên tục của sự sống ở cấp độ tế bào?

  • A. Quá trình trao đổi chất và năng lượng.
  • B. Khả năng sinh sản của tế bào, tạo ra tế bào mới từ tế bào mẹ.
  • C. Khả năng cảm ứng và thích nghi với môi trường.
  • D. Sự phân hóa tế bào tạo ra các dòng tế bào chuyên biệt.

Câu 12: Cho các sinh vật sau: vi khuẩn, trùng roi, cây nấm, con gà, cây lúa. Có bao nhiêu sinh vật đa bào trong danh sách này?

  • A. 1
  • B. 3
  • C. 2
  • D. 4

Câu 13: Vì sao nói tế bào vừa là đơn vị cấu trúc, vừa là đơn vị chức năng của sự sống?

  • A. Vì tế bào có khả năng sinh sản và di truyền thông tin.
  • B. Vì tế bào có khả năng trao đổi chất và năng lượng.
  • C. Vì tế bào có khả năng cảm ứng và vận động.
  • D. Vì mọi sinh vật đều được cấu tạo từ tế bào (cấu trúc) và mọi hoạt động sống cơ bản đều diễn ra trong tế bào (chức năng).

Câu 14: Để quan sát chi tiết cấu trúc bên trong tế bào, đặc biệt là các bào quan có kích thước nhỏ, người ta thường sử dụng loại kính hiển vi nào?

  • A. Kính lúp
  • B. Kính hiển vi quang học
  • C. Kính hiển vi điện tử
  • D. Kính hiển vi huỳnh quang

Câu 15: Cho một đoạn văn mô tả một sinh vật: "Sinh vật này có kích thước hiển vi, cấu tạo từ một tế bào duy nhất, có khả năng di chuyển nhờ roi, và sống trong môi trường nước ngọt." Sinh vật này có thể thuộc nhóm nào?

  • A. Vi khuẩn
  • B. Động vật nguyên sinh
  • C. Nấm đơn bào
  • D. Tế bào thực vật

Câu 16: Nếu so sánh kích thước của một tế bào nhân sơ, một tế bào nhân thực điển hình và một virus, thứ tự kích thước từ lớn đến nhỏ nào sau đây là đúng?

  • A. Virus > Tế bào nhân sơ > Tế bào nhân thực
  • B. Tế bào nhân sơ > Tế bào nhân thực > Virus
  • C. Tế bào nhân thực > Tế bào nhân sơ > Virus
  • D. Tế bào nhân thực > Virus > Tế bào nhân sơ

Câu 17: Thành phần hóa học nào sau đây không phải là thành phần chính cấu tạo nên tế bào?

  • A. Nước
  • B. Protein
  • C. Lipid
  • D. Vitamin

Câu 18: Cho sơ đồ phả hệ đơn giản mô tả sự phân chia tế bào. Từ một tế bào mẹ ban đầu, sau ba lần phân chia liên tiếp, sẽ tạo ra tối đa bao nhiêu tế bào con?

  • A. 4
  • B. 6
  • C. 8
  • D. 16

Câu 19: Hoạt động sống nào sau đây thể hiện rõ nhất chức năng "đơn vị chức năng" của tế bào trong cơ thể đa bào?

  • A. Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng diễn ra trong mỗi tế bào.
  • B. Sự phối hợp hoạt động của các tế bào trong mô, cơ quan.
  • C. Sự phân hóa tế bào tạo ra các loại tế bào khác nhau.
  • D. Quá trình sinh sản tế bào giúp cơ thể lớn lên và tái tạo mô.

Câu 20: Nếu một loại thuốc ức chế hoạt động của ribosome trong tế bào, chức năng nào của tế bào sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp nhất?

  • A. Tổng hợp lipid
  • B. Tổng hợp protein
  • C. Tổng hợp carbohydrate
  • D. Tổng hợp DNA

Câu 21: Phát biểu nào sau đây là sai về nguồn gốc của tế bào?

  • A. Tất cả các tế bào đều có nguồn gốc từ tế bào trước đó.
  • B. Tế bào được sinh ra thông qua quá trình phân chia tế bào.
  • C. Tế bào có thể tự phát sinh từ các chất hữu cơ không sống trong môi trường.
  • D. Sự hình thành tế bào mới đảm bảo tính liên tục của sự sống.

Câu 22: Cho biết một tế bào có khả năng thực hiện các hoạt động sống như trao đổi chất, sinh trưởng, sinh sản, cảm ứng. Điều này chứng tỏ điều gì về tế bào?

  • A. Tế bào là đơn vị cấu trúc phức tạp.
  • B. Tế bào có khả năng thích nghi cao với môi trường.
  • C. Tế bào là đơn vị nhỏ nhất của cơ thể sống.
  • D. Tế bào là cấp độ tổ chức sống cơ bản, thể hiện đầy đủ các đặc tính của sự sống.

Câu 23: Trong một thí nghiệm, người ta nuôi cấy tế bào vi khuẩn trong môi trường giàu dinh dưỡng. Hiện tượng nào sau đây sẽ xảy ra?

  • A. Kích thước tế bào vi khuẩn sẽ tăng lên đáng kể.
  • B. Số lượng tế bào vi khuẩn trong môi trường nuôi cấy sẽ tăng lên.
  • C. Tế bào vi khuẩn sẽ phân hóa thành các loại tế bào khác nhau.
  • D. Tế bào vi khuẩn sẽ mất khả năng sinh sản.

Câu 24: Quan sát tiêu bản tế bào thực vật dưới kính hiển vi quang học, bạn có thể nhận thấy rõ nhất cấu trúc nào sau đây?

  • A. Ribosome
  • B. Màng sinh chất
  • C. Thành tế bào và nhân tế bào
  • D. Hệ thống lưới nội chất

Câu 25: So sánh tế bào của cây nấm và tế bào của con mèo, điểm khác biệt cơ bản nhất ở cấp độ tế bào là gì?

  • A. Tế bào nấm có thành tế bào, tế bào mèo không có.
  • B. Tế bào nấm có lục lạp, tế bào mèo không có.
  • C. Tế bào nấm có kích thước lớn hơn tế bào mèo.
  • D. Tế bào nấm không có nhân, tế bào mèo có nhân.

Câu 26: Nếu một tế bào bị mất khả năng sinh sản, nhưng vẫn có thể thực hiện các hoạt động sống khác như trao đổi chất và cảm ứng, tế bào đó còn được xem là đơn vị sống không?

  • A. Có, vì tế bào vẫn thực hiện các hoạt động sống cơ bản khác.
  • B. Không, vì khả năng sinh sản là tiêu chí bắt buộc của đơn vị sống.
  • C. Chưa thể xác định, cần xem xét thêm khả năng vận động của tế bào.
  • D. Chỉ khi tế bào đó có khả năng phân hóa mới được xem là đơn vị sống.

Câu 27: Cho các công cụ nghiên cứu: (1) Kính hiển vi quang học, (2) Kính hiển vi điện tử, (3) Phương pháp nuôi cấy tế bào, (4) Phương pháp hóa tế bào. Công cụ nào cho phép nghiên cứu cấu trúc siêu hiển vi của tế bào?

  • A. Chỉ (1)
  • B. Chỉ (2)
  • C. (1) và (3)
  • D. (2) và (4)

Câu 28: Trong cơ thể đa bào, các tế bào gốc có vai trò đặc biệt quan trọng. Vai trò chính của tế bào gốc là gì?

  • A. Vận chuyển chất dinh dưỡng và chất thải.
  • B. Tổng hợp các chất hữu cơ phức tạp.
  • C. Tiếp nhận và truyền tín hiệu từ môi trường.
  • D. Phân chia và biệt hóa để thay thế các tế bào bị tổn thương hoặc già hóa.

Câu 29: Nếu người ta loại bỏ nhân của một tế bào nhân thực, điều gì sẽ xảy ra với tế bào đó?

  • A. Tế bào vẫn hoạt động bình thường nhưng không thể sinh sản.
  • B. Tế bào tăng cường hoạt động trao đổi chất.
  • C. Tế bào mất khả năng điều khiển các hoạt động sống và sẽ chết.
  • D. Tế bào sẽ phân hóa thành một loại tế bào khác.

Câu 30: Cho các phát biểu về học thuyết tế bào: (1) Có vai trò to lớn trong việc thống nhất sinh học; (2) Mở đường cho các nghiên cứu về di truyền và tiến hóa; (3) Chỉ đúng với sinh vật nhân thực, không đúng với sinh vật nhân sơ. Phát biểu nào đúng?

  • A. Chỉ (1)
  • B. Chỉ (3)
  • C. (1) và (2)
  • D. (1), (2) và (3)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất vai trò của kính hiển vi trong việc nghiên cứu tế bào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Robert Hooke, khi quan sát lát bần thực vật dưới kính hiển vi, đã mô tả các 'ô nhỏ' và gọi chúng là 'cellae' (tiếng Latinh nghĩa là 'ô' hay 'khoang'). Phát hiện này của Hooke có ý nghĩa gì trong lịch sử nghiên cứu tế bào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Antonie van Leeuwenhoek được xem là 'cha đẻ của vi sinh vật học' nhờ phát hiện ra 'động vật nhỏ bé' (animalcules). 'Động vật nhỏ bé' mà Leeuwenhoek quan sát được thực chất là những sinh vật nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Học thuyết tế bào, được xây dựng dựa trên công trình của Schleiden, Schwann và Virchow, có những nội dung cốt lõi nào? Chọn *ba* nội dung chính xác nhất.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Nội dung nào sau đây là *bổ sung* cho học thuyết tế bào hiện đại, nhờ vào sự phát triển của sinh học phân tử và kính hiển vi điện tử?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Tại sao nói 'Tế bào là đơn vị cấu trúc của mọi cơ thể sống'?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Phát biểu nào sau đây *không* phản ánh đúng về tế bào như là đơn vị chức năng của sự sống?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa sinh vật đơn bào và sinh vật đa bào là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Trong cơ thể đa bào, các tế bào có sự phân hóa để thực hiện các chức năng khác nhau. Hiện tượng phân hóa tế bào này có ý nghĩa gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Các hoạt động sống cơ bản của tế bào bao gồm những quá trình nào? Chọn *bốn* đáp án đúng nhất.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Điều gì đảm bảo tính liên tục của sự sống ở cấp độ tế bào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Cho các sinh vật sau: vi khuẩn, trùng roi, cây nấm, con gà, cây lúa. Có bao nhiêu sinh vật *đa bào* trong danh sách này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Vì sao nói tế bào vừa là đơn vị cấu trúc, vừa là đơn vị chức năng của sự sống?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Để quan sát chi tiết cấu trúc bên trong tế bào, đặc biệt là các bào quan có kích thước nhỏ, người ta thường sử dụng loại kính hiển vi nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Cho một đoạn văn mô tả một sinh vật: 'Sinh vật này có kích thước hiển vi, cấu tạo từ một tế bào duy nhất, có khả năng di chuyển nhờ roi, và sống trong môi trường nước ngọt.' Sinh vật này có thể thuộc nhóm nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Nếu so sánh kích thước của một tế bào nhân sơ, một tế bào nhân thực điển hình và một virus, thứ tự kích thước từ lớn đến nhỏ nào sau đây là đúng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Thành phần hóa học nào sau đây *không* phải là thành phần chính cấu tạo nên tế bào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Cho sơ đồ phả hệ đơn giản mô tả sự phân chia tế bào. Từ một tế bào mẹ ban đầu, sau ba lần phân chia liên tiếp, sẽ tạo ra tối đa bao nhiêu tế bào con?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Hoạt động sống nào sau đây thể hiện rõ nhất chức năng 'đơn vị chức năng' của tế bào trong cơ thể đa bào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Nếu một loại thuốc ức chế hoạt động của ribosome trong tế bào, chức năng nào của tế bào sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Phát biểu nào sau đây là *sai* về nguồn gốc của tế bào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Cho biết một tế bào có khả năng thực hiện các hoạt động sống như trao đổi chất, sinh trưởng, sinh sản, cảm ứng. Điều này chứng tỏ điều gì về tế bào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Trong một thí nghiệm, người ta nuôi cấy tế bào vi khuẩn trong môi trường giàu dinh dưỡng. Hiện tượng nào sau đây sẽ xảy ra?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Quan sát tiêu bản tế bào thực vật dưới kính hiển vi quang học, bạn có thể nhận thấy rõ nhất cấu trúc nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: So sánh tế bào của cây nấm và tế bào của con mèo, điểm khác biệt cơ bản nhất ở cấp độ tế bào là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Nếu một tế bào bị mất khả năng sinh sản, nhưng vẫn có thể thực hiện các hoạt động sống khác như trao đổi chất và cảm ứng, tế bào đó còn được xem là đơn vị sống không?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Cho các công cụ nghiên cứu: (1) Kính hiển vi quang học, (2) Kính hiển vi điện tử, (3) Phương pháp nuôi cấy tế bào, (4) Phương pháp hóa tế bào. Công cụ nào cho phép nghiên cứu cấu trúc *siêu hiển vi* của tế bào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Trong cơ thể đa bào, các tế bào gốc có vai trò đặc biệt quan trọng. Vai trò chính của tế bào gốc là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Nếu người ta loại bỏ nhân của một tế bào nhân thực, điều gì sẽ xảy ra với tế bào đó?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Cho các phát biểu về học thuyết tế bào: (1) Có vai trò to lớn trong việc thống nhất sinh học; (2) Mở đường cho các nghiên cứu về di truyền và tiến hóa; (3) Chỉ đúng với sinh vật nhân thực, không đúng với sinh vật nhân sơ. Phát biểu nào *đúng*?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Robert Hooke, một nhà khoa học người Anh, đã quan sát cấu trúc tế bào lần đầu tiên trên mẫu vật nào dưới kính hiển vi?

  • A. Tế bào vi khuẩn
  • B. Mô bần thực vật
  • C. Tế bào máu người
  • D. Tế bào cơ vân

Câu 2: Phát biểu nào sau đây phản ánh đúng nhất ý nghĩa của học thuyết tế bào đối với Sinh học?

  • A. Giải thích sự khác biệt giữa tế bào thực vật và tế bào động vật.
  • B. Mô tả chi tiết cấu trúc và chức năng của các bào quan.
  • C. Thống nhất các quan điểm về cấu tạo cơ bản và nguồn gốc của mọi sinh vật sống.
  • D. Đưa ra phương pháp phân loại sinh vật dựa trên số lượng tế bào.

Câu 3: Xét về mặt tổ chức sống, tế bào được xem là đơn vị cơ bản vì:

  • A. Mọi sinh vật đều được cấu tạo từ tế bào.
  • B. Tế bào có khả năng di truyền thông tin.
  • C. Tế bào chứa các bào quan thực hiện chức năng sống.
  • D. Tế bào là đơn vị cấu trúc nhỏ nhất có đầy đủ các đặc tính của sự sống.

Câu 4: Trong các hoạt động sau, hoạt động nào không được xem là chức năng chung của mọi tế bào sống?

  • A. Trao đổi chất và năng lượng.
  • B. Sinh trưởng và phát triển.
  • C. Di chuyển vị trí cơ thể.
  • D. Sinh sản và di truyền.

Câu 5: Để quan sát chi tiết cấu trúc bên trong của một bào quan như ribosome, loại kính hiển vi nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Kính hiển vi quang học.
  • B. Kính lúp.
  • C. Kính hiển vi nền đen.
  • D. Kính hiển vi điện tử.

Câu 6: Sự khác biệt cơ bản giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực chủ yếu dựa trên tiêu chí nào?

  • A. Sự có mặt hay vắng mặt của nhân tế bào có màng bao bọc.
  • B. Kích thước tế bào lớn hay nhỏ.
  • C. Hình dạng tế bào.
  • D. Khả năng di chuyển của tế bào.

Câu 7: Cho các sinh vật sau: vi khuẩn, nấm men, trùng roi, cây rêu, con người. Có bao nhiêu sinh vật trong danh sách này có cấu tạo tế bào nhân thực?

  • A. 1
  • B. 2
  • C. 3
  • D. 4

Câu 8: Một tế bào được gọi là tế bào chuyên hóa khi nó:

  • A. Có kích thước lớn hơn các tế bào khác.
  • B. Thực hiện một chức năng cụ thể trong cơ thể đa bào.
  • C. Có khả năng phân chia nhanh chóng.
  • D. Chỉ tồn tại ở sinh vật nhân thực.

Câu 9: Trong cơ thể đa bào, các tế bào khác nhau phối hợp hoạt động để tạo thành các cấp độ tổ chức sống cao hơn. Trình tự tổ chức sống nào sau đây là đúng?

  • A. Tế bào → Mô → Cơ quan → Hệ cơ quan → Cơ thể.
  • B. Tế bào → Cơ quan → Mô → Hệ cơ quan → Cơ thể.
  • C. Mô → Tế bào → Cơ quan → Hệ cơ quan → Cơ thể.
  • D. Tế bào → Mô → Hệ cơ quan → Cơ quan → Cơ thể.

Câu 10: Điều gì sẽ xảy ra nếu một tế bào mất đi khả năng kiểm soát quá trình trao đổi chất?

  • A. Tế bào sẽ sinh trưởng nhanh hơn.
  • B. Tế bào sẽ không thể duy trì sự sống và hoạt động bình thường.
  • C. Tế bào sẽ chuyển sang trạng thái ngủ đông.
  • D. Tế bào sẽ tự động sửa chữa các sai sót.

Câu 11: Quan điểm

  • A. Sinh vật được tạo ra từ các sinh vật khác.
  • B. Tế bào là đơn vị cấu trúc của sự sống.
  • C. Mọi sinh vật đều cấu tạo từ tế bào.
  • D. Sự sống có thể phát sinh tự phát từ vật chất vô sinh.

Câu 12: Tại sao nói tế bào vừa là đơn vị cấu trúc, vừa là đơn vị chức năng của sự sống?

  • A. Vì tế bào có thể sinh sản và di truyền.
  • B. Vì tế bào có khả năng trao đổi chất.
  • C. Vì mọi cơ thể sống đều được cấu tạo từ tế bào và mọi hoạt động sống đều diễn ra trong tế bào.
  • D. Vì tế bào có kích thước nhỏ bé.

Câu 13: Nếu so sánh kích thước của một tế bào vi khuẩn với một tế bào biểu mô da người, phát biểu nào sau đây là đúng?

  • A. Tế bào vi khuẩn lớn hơn tế bào biểu mô da người.
  • B. Tế bào biểu mô da người lớn hơn tế bào vi khuẩn nhiều lần.
  • C. Kích thước của tế bào vi khuẩn và tế bào biểu mô da người tương đương nhau.
  • D. Kích thước tế bào không có sự khác biệt đáng kể giữa các loại tế bào.

Câu 14: Cho một đoạn văn mô tả một sinh vật đơn bào thực hiện các hoạt động sống như dinh dưỡng, sinh sản, di chuyển. Điều này minh họa cho đặc điểm nào của tế bào?

  • A. Tế bào là đơn vị cấu trúc.
  • B. Tế bào có khả năng sinh sản.
  • C. Tế bào có thể di chuyển.
  • D. Tế bào là đơn vị chức năng của sự sống.

Câu 15: Trong một thí nghiệm, người ta nuôi cấy tế bào trong môi trường có chứa chất đánh dấu phóng xạ. Chất phóng xạ này được tìm thấy tập trung ở nhân tế bào. Chất đánh dấu phóng xạ có thể đã gắn vào loại phân tử nào?

  • A. Protein
  • B. Lipid
  • C. DNA
  • D. Carbohydrate

Câu 16: Để nghiên cứu sự vận chuyển các chất qua màng tế bào, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Quan sát tế bào bằng kính hiển vi quang học thông thường.
  • B. Sử dụng các chất đánh dấu huỳnh quang và kính hiển vi huỳnh quang.
  • C. Phân tích hóa học thành phần tế bào.
  • D. Nghiên cứu cấu trúc siêu hiển vi bằng kính hiển vi điện tử.

Câu 17: Một nhóm tế bào có cùng chức năng và cấu trúc tương tự nhau được gọi là:

  • A. Mô
  • B. Cơ quan
  • C. Hệ cơ quan
  • D. Bào quan

Câu 18: Trong cơ thể thực vật, loại tế bào nào sau đây có khả năng thực hiện chức năng quang hợp?

  • A. Tế bào mạch dẫn.
  • B. Tế bào mô nâng đỡ.
  • C. Tế bào mô giậu.
  • D. Tế bào biểu bì.

Câu 19: Nếu một tế bào bị tổn thương màng tế bào, chức năng nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và nghiêm trọng nhất?

  • A. Tổng hợp protein.
  • B. Sao chép DNA.
  • C. Sinh tổng hợp lipid.
  • D. Kiểm soát sự vận chuyển chất vào và ra khỏi tế bào.

Câu 20: Một sinh vật được quan sát dưới kính hiển vi và thấy rằng tế bào của nó không có nhân và các bào quan có màng bao bọc. Sinh vật này có thể thuộc giới nào?

  • A. Giới Nấm.
  • B. Giới Khởi sinh.
  • C. Giới Nguyên sinh.
  • D. Giới Thực vật.

Câu 21: Trong quá trình tiến hóa, sự xuất hiện của tế bào nhân thực có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

  • A. Giảm sự đa dạng của sinh vật.
  • B. Hạn chế khả năng thích nghi của sinh vật.
  • C. Mở đường cho sự hình thành sinh vật đa bào và các dạng sống phức tạp hơn.
  • D. Không có ý nghĩa quan trọng trong tiến hóa.

Câu 22: Để so sánh sự khác biệt về cấu trúc giữa tế bào thực vật và tế bào động vật, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Sự hiện diện của thành tế bào và lục lạp.
  • B. Kích thước tế bào.
  • C. Hình dạng tế bào.
  • D. Vị trí nhân tế bào.

Câu 23: Một tế bào có khả năng phân chia mạnh mẽ và tạo ra nhiều loại tế bào khác nhau. Tế bào này có thể là loại tế bào nào trong cơ thể đa bào?

  • A. Tế bào thần kinh.
  • B. Tế bào cơ tim.
  • C. Tế bào hồng cầu.
  • D. Tế bào gốc.

Câu 24: Trong cơ thể đa bào, sự phối hợp hoạt động giữa các tế bào được thực hiện thông qua cơ chế nào?

  • A. Sự di chuyển tự do của các tế bào.
  • B. Tín hiệu hóa học và các cấu trúc liên kết giữa tế bào.
  • C. Sự phân chia ngẫu nhiên của tế bào.
  • D. Ánh sáng và nhiệt độ môi trường.

Câu 25: Nếu một tế bào không có khả năng sinh sản, điều gì sẽ xảy ra với cơ thể đa bào?

  • A. Cơ thể sẽ phát triển nhanh hơn.
  • B. Cơ thể không bị ảnh hưởng.
  • C. Cơ thể không thể lớn lên, tái tạo mô và duy trì sự sống.
  • D. Cơ thể sẽ chuyển sang trạng thái đơn bào.

Câu 26: Trong các hoạt động nghiên cứu tế bào, việc phân lập tế bào có vai trò gì?

  • A. Tạo điều kiện thuận lợi để nghiên cứu chuyên sâu về một loại tế bào cụ thể.
  • B. Làm cho tế bào dễ dàng quan sát hơn dưới kính hiển vi.
  • C. Giúp tế bào sinh sản nhanh hơn trong môi trường nuôi cấy.
  • D. Bảo vệ tế bào khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.

Câu 27: Cho một tế bào thực vật đang thực hiện quá trình phân chia. Thành phần nào của tế bào sẽ biến mất và sau đó tái xuất hiện trong quá trình phân chia?

  • A. Màng tế bào.
  • B. Nhân con.
  • C. Lục lạp.
  • D. Không bào trung tâm.

Câu 28: Khi nói về sự sống, tại sao tế bào được xem là cấp độ tổ chức sống nhỏ nhất?

  • A. Vì tế bào có kích thước nhỏ nhất.
  • B. Vì tế bào có cấu trúc đơn giản nhất.
  • C. Vì tế bào là đơn vị có đầy đủ các đặc trưng cơ bản của sự sống.
  • D. Vì tế bào có mặt ở mọi sinh vật.

Câu 29: Trong nghiên cứu tế bào, kỹ thuật nuôi cấy tế bào được ứng dụng để làm gì?

  • A. Quan sát tế bào dưới kính hiển vi.
  • B. Phân tích thành phần hóa học của tế bào.
  • C. Thay đổi cấu trúc di truyền của tế bào.
  • D. Nghiên cứu các hoạt động sống và quá trình phát triển của tế bào trong điều kiện kiểm soát.

Câu 30: Nếu một nhà khoa học muốn nghiên cứu về quá trình hô hấp tế bào diễn ra mạnh mẽ nhất ở bào quan nào, họ nên tập trung vào bào quan nào?

  • A. Lưới nội chất.
  • B. Ti thể.
  • C. Bộ Golgi.
  • D. Lysosome.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Robert Hooke, một nhà khoa học người Anh, đã quan sát cấu trúc tế bào lần đầu tiên trên mẫu vật nào dưới kính hiển vi?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Phát biểu nào sau đây phản ánh đúng nhất ý nghĩa của học thuyết tế bào đối với Sinh học?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Xét về mặt tổ chức sống, tế bào được xem là đơn vị cơ bản vì:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Trong các hoạt động sau, hoạt động nào *không* được xem là chức năng chung của mọi tế bào sống?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Để quan sát chi tiết cấu trúc bên trong của một bào quan như ribosome, loại kính hiển vi nào sau đây là phù hợp nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Sự khác biệt cơ bản giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực chủ yếu dựa trên tiêu chí nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Cho các sinh vật sau: vi khuẩn, nấm men, trùng roi, cây rêu, con người. Có bao nhiêu sinh vật trong danh sách này có cấu tạo tế bào nhân thực?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Một tế bào được gọi là tế bào *chuyên hóa* khi nó:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Trong cơ thể đa bào, các tế bào khác nhau phối hợp hoạt động để tạo thành các cấp độ tổ chức sống cao hơn. Trình tự tổ chức sống nào sau đây là đúng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Điều gì sẽ xảy ra nếu một tế bào mất đi khả năng kiểm soát quá trình trao đổi chất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Quan điểm "Tế bào sinh ra từ tế bào" là một phần của học thuyết tế bào, nó bác bỏ quan niệm nào trước đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Tại sao nói tế bào vừa là đơn vị cấu trúc, vừa là đơn vị chức năng của sự sống?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Nếu so sánh kích thước của một tế bào vi khuẩn với một tế bào biểu mô da người, phát biểu nào sau đây là đúng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Cho một đoạn văn mô tả một sinh vật đơn bào thực hiện các hoạt động sống như dinh dưỡng, sinh sản, di chuyển. Điều này minh họa cho đặc điểm nào của tế bào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Trong một thí nghiệm, người ta nuôi cấy tế bào trong môi trường có chứa chất đánh dấu phóng xạ. Chất phóng xạ này được tìm thấy tập trung ở nhân tế bào. Chất đánh dấu phóng xạ có thể đã gắn vào loại phân tử nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Để nghiên cứu sự vận chuyển các chất qua màng tế bào, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Một nhóm tế bào có cùng chức năng và cấu trúc tương tự nhau được gọi là:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Trong cơ thể thực vật, loại tế bào nào sau đây có khả năng thực hiện chức năng quang hợp?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Nếu một tế bào bị tổn thương màng tế bào, chức năng nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và nghiêm trọng nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Một sinh vật được quan sát dưới kính hiển vi và thấy rằng tế bào của nó không có nhân và các bào quan có màng bao bọc. Sinh vật này có thể thuộc giới nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Trong quá trình tiến hóa, sự xuất hiện của tế bào nhân thực có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Để so sánh sự khác biệt về cấu trúc giữa tế bào thực vật và tế bào động vật, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Một tế bào có khả năng phân chia mạnh mẽ và tạo ra nhiều loại tế bào khác nhau. Tế bào này có thể là loại tế bào nào trong cơ thể đa bào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Trong cơ thể đa bào, sự phối hợp hoạt động giữa các tế bào được thực hiện thông qua cơ chế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Nếu một tế bào không có khả năng sinh sản, điều gì sẽ xảy ra với cơ thể đa bào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Trong các hoạt động nghiên cứu tế bào, việc *phân lập* tế bào có vai trò gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Cho một tế bào thực vật đang thực hiện quá trình phân chia. Thành phần nào của tế bào sẽ biến mất và sau đó tái xuất hiện trong quá trình phân chia?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Khi nói về sự sống, tại sao tế bào được xem là cấp độ tổ chức sống nhỏ nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trong nghiên cứu tế bào, kỹ thuật *nuôi cấy tế bào* được ứng dụng để làm gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Nếu một nhà khoa học muốn nghiên cứu về quá trình hô hấp tế bào diễn ra mạnh mẽ nhất ở bào quan nào, họ nên tập trung vào bào quan nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phát biểu nào sau đây phản ánh đúng nhất ý nghĩa của kính hiển vi trong nghiên cứu tế bào?

  • A. Kính hiển vi giúp phóng to vật thể, làm cho mọi vật trở nên dễ quan sát hơn.
  • B. Kính hiển vi là phát minh khoa học quan trọng nhất của thế kỷ 17.
  • C. Kính hiển vi cho phép các nhà khoa học quan sát và nghiên cứu cấu trúc chi tiết của tế bào, mở ra ngành Sinh học tế bào.
  • D. Kính hiển vi hiện đại có thể quan sát được cả nguyên tử và phân tử.

Câu 2: Robert Hooke, khi quan sát lát bần thực vật dưới kính hiển vi, đã mô tả các "ô nhỏ" và gọi chúng là "tế bào". Đóng góp quan trọng nhất của phát hiện này là gì?

  • A. Ông đã phát hiện ra thành tế bào thực vật.
  • B. Ông là người đầu tiên đưa ra khái niệm về tế bào như một đơn vị cấu trúc.
  • C. Ông đã chứng minh tế bào là đơn vị sống cơ bản của mọi sinh vật.
  • D. Ông đã phát hiện ra nhân tế bào.

Câu 3: Antonie van Leeuwenhoek được xem là người tiên phong trong việc quan sát thế giới vi sinh vật. Phát minh nào của ông đã tạo điều kiện cho những khám phá này?

  • A. Kính hiển vi đơn giản với độ phóng đại lớn, do ông tự chế tạo.
  • B. Kính hiển vi điện tử đầu tiên.
  • C. Phương pháp nhuộm màu tế bào để tăng độ tương phản.
  • D. Kính hiển vi có khả năng quan sát vật sống dưới nước.

Câu 4: Học thuyết tế bào, được xây dựng dựa trên công trình của Schleiden, Schwann và Virchow, khẳng định điều gì về sự sống?

  • A. Sự sống chỉ tồn tại trong tế bào.
  • B. Mọi hoạt động sống đều diễn ra bên trong tế bào.
  • C. Tế bào là đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của mọi sinh vật sống.
  • D. Tất cả các tế bào đều có cấu trúc và chức năng giống nhau.

Câu 5: Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là một trong ba luận điểm chính của học thuyết tế bào cổ điển (thế kỷ 19)?

  • A. Mọi sinh vật sống đều được cấu tạo từ một hoặc nhiều tế bào.
  • B. Tế bào là đơn vị cấu trúc cơ bản của sự sống.
  • C. Các tế bào mới được sinh ra từ các tế bào đã tồn tại trước đó.
  • D. Tế bào chứa vật chất di truyền và thông tin di truyền được truyền lại cho các thế hệ tế bào.

Câu 6: Những tiến bộ khoa học nào trong thế kỷ 20 đã góp phần bổ sung và hoàn thiện học thuyết tế bào?

  • A. Kính lúp và kính hiển vi quang học.
  • B. Kính hiển vi điện tử, sinh học phân tử và kỹ thuật lai tế bào.
  • C. Thống kê sinh học và tin sinh học.
  • D. Toán học và vật lý lý thuyết.

Câu 7: Tại sao tế bào được xem là đơn vị chức năng cơ bản của sự sống?

  • A. Tế bào có khả năng di chuyển và vận động.
  • B. Tế bào có khả năng phản ứng với các kích thích từ môi trường.
  • C. Tế bào là đơn vị nhỏ nhất có thể thực hiện các hoạt động sống cơ bản.
  • D. Tế bào có khả năng tự tổng hợp tất cả các chất cần thiết cho sự sống.

Câu 8: Sinh vật đơn bào khác biệt cơ bản so với sinh vật đa bào ở đặc điểm nào?

  • A. Cơ thể được cấu tạo từ một tế bào duy nhất.
  • B. Tế bào có kích thước nhỏ hơn.
  • C. Không có nhân tế bào.
  • D. Không có khả năng sinh sản hữu tính.

Câu 9: Phát biểu nào sau đây là đúng về nguồn gốc của tế bào mới?

  • A. Tế bào mới hình thành từ các chất vô cơ trong môi trường.
  • B. Tế bào mới được sinh ra từ tế bào đã tồn tại trước đó thông qua quá trình phân chia.
  • C. Tế bào mới xuất hiện ngẫu nhiên từ các phân tử hữu cơ phức tạp.
  • D. Tế bào mới chỉ được tạo ra trong phòng thí nghiệm.

Câu 10: Hoạt động sống nào sau đây KHÔNG phải là hoạt động cơ bản mà mọi tế bào đều có khả năng thực hiện?

  • A. Vận chuyển các chất qua màng tế bào (vận chuyển chủ động).
  • B. Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng.
  • C. Sinh sản và truyền thông tin di truyền.
  • D. Quang hợp.

Câu 11: Vì sao kích thước tế bào thường có giới hạn nhất định và không thể quá lớn?

  • A. Do giới hạn về độ bền của màng tế bào.
  • B. Do sự hạn chế của khả năng vận chuyển chất dinh dưỡng trong tế bào.
  • C. Do tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích của tế bào giảm khi kích thước tăng, làm giảm hiệu quả trao đổi chất.
  • D. Do sự phức tạp của bộ máy di truyền trong tế bào lớn.

Câu 12: Thành phần hóa học nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chung của mọi tế bào sống?

  • A. Nước.
  • B. Protein.
  • C. Cellulose.
  • D. Nucleic acid (DNA và RNA).

Câu 13: Dựa trên cấu trúc tế bào, sinh vật được chia thành hai giới chính là:

  • A. Động vật và Thực vật.
  • B. Nấm và Vi khuẩn.
  • C. Nguyên sinh vật và Đa bào.
  • D. Nhân sơ (Prokaryota) và Nhân thực (Eukaryota).

Câu 14: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?

  • A. Kích thước tế bào.
  • B. Sự có mặt của nhân tế bào có màng bao bọc.
  • C. Số lượng bào quan trong tế bào.
  • D. Thành phần hóa học của tế bào.

Câu 15: Bào quan nào sau đây có mặt ở cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực?

  • A. Ti thể.
  • B. Lục lạp.
  • C. Ribosome.
  • D. Bộ Golgi.

Câu 16: Chức năng chính của màng tế bào là gì?

  • A. Tổng hợp protein cho tế bào.
  • B. Cung cấp năng lượng cho hoạt động sống của tế bào.
  • C. Lưu trữ thông tin di truyền của tế bào.
  • D. Kiểm soát sự vận chuyển các chất ra vào tế bào và bảo vệ tế bào.

Câu 17: Chất tế bào (tế bào chất) bao gồm những thành phần chính nào?

  • A. Bào tương và các bào quan.
  • B. Nhân tế bào và bào tương.
  • C. Màng tế bào và bào tương.
  • D. Thành tế bào và bào tương.

Câu 18: Thông tin di truyền của tế bào nhân sơ thường được chứa ở đâu?

  • A. Nhân tế bào.
  • B. Vùng nhân.
  • C. Ribosome.
  • D. Màng tế bào.

Câu 19: Trong tế bào nhân thực, bào quan nào được ví như "nhà máy năng lượng" của tế bào?

  • A. Lưới nội chất.
  • B. Bộ Golgi.
  • C. Ti thể.
  • D. Lysosome.

Câu 20: Bào quan nào sau đây chỉ có ở tế bào thực vật và thực hiện chức năng quang hợp?

  • A. Lục lạp.
  • B. Không bào.
  • C. Trung thể.
  • D. Ribosome.

Câu 21: Trong một thí nghiệm, người ta quan sát thấy một tế bào có thành tế bào cellulose, lục lạp và không bào lớn. Dựa vào đặc điểm này, có thể kết luận tế bào đó thuộc loại nào?

  • A. Tế bào vi khuẩn.
  • B. Tế bào thực vật.
  • C. Tế bào nấm.
  • D. Tế bào động vật.

Câu 22: Chức năng của lưới nội chất trong tế bào nhân thực là gì?

  • A. Tổng hợp và dự trữ năng lượng ATP.
  • B. Phân hủy các chất thải và bào quan già.
  • C. Tổng hợp protein, lipid, carbohydrate và vận chuyển các chất.
  • D. Điều khiển mọi hoạt động sống của tế bào.

Câu 23: Bộ Golgi đóng vai trò gì trong quá trình xử lý và vận chuyển protein trong tế bào nhân thực?

  • A. Tổng hợp protein từ mRNA.
  • B. Vận chuyển protein trực tiếp đến màng tế bào.
  • C. Phân giải protein thành các amino acid.
  • D. Hoàn thiện cấu trúc protein, phân loại và đóng gói protein vào các túi vận chuyển.

Câu 24: Lysosome được xem là "trung tâm tái chế" của tế bào vì chức năng nào sau đây?

  • A. Tổng hợp các protein và lipid mới.
  • B. Phân hủy các chất thải, bào quan hỏng và các tác nhân lạ xâm nhập.
  • C. Vận chuyển các chất ra vào tế bào.
  • D. Lưu trữ nước và các chất dự trữ.

Câu 25: Không bào ở tế bào thực vật có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Tổng hợp protein và lipid.
  • B. Cung cấp năng lượng cho tế bào.
  • C. Dự trữ nước, chất dinh dưỡng, chất thải và duy trì áp suất thẩm thấu.
  • D. Điều khiển hoạt động di truyền của tế bào.

Câu 26: Trung thể (centrosome) đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào ở tế bào động vật?

  • A. Tổng hợp protein.
  • B. Vận chuyển các chất trong tế bào.
  • C. Giải độc cho tế bào.
  • D. Phân chia tế bào.

Câu 27: Thành phần nào sau đây cấu tạo nên khung xương tế bào (cytoskeleton) ở tế bào nhân thực?

  • A. Các sợi protein (vi sợi, vi ống, sợi trung gian).
  • B. Phospholipid kép.
  • C. Cellulose.
  • D. Chitin.

Câu 28: Một tế bào có khả năng di chuyển bằng lông hoặc roi, có ribosome nhưng không có nhân hoàn chỉnh. Tế bào này có thể là loại tế bào nào?

  • A. Tế bào nấm men.
  • B. Tế bào động vật nguyên sinh.
  • C. Tế bào vi khuẩn.
  • D. Tế bào thực vật.

Câu 29: Nếu quan sát một tế bào dưới kính hiển vi quang học và thấy có nhân, lục lạp và thành tế bào, nhưng không thấy trung thể, thì đó có thể là tế bào của sinh vật nào?

  • A. Động vật.
  • B. Thực vật.
  • C. Nấm.
  • D. Vi khuẩn.

Câu 30: Xét về mức độ tổ chức sống, tế bào đóng vai trò là:

  • A. Cấp độ tổ chức sống cơ bản nhất.
  • B. Cấp độ tổ chức sống phức tạp nhất.
  • C. Đơn vị cấu trúc duy nhất của cơ thể đa bào.
  • D. Đơn vị chức năng chỉ có ở cơ thể đơn bào.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Phát biểu nào sau đây phản ánh đúng nhất ý nghĩa của kính hiển vi trong nghiên cứu tế bào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Robert Hooke, khi quan sát lát bần thực vật dưới kính hiển vi, đã mô tả các 'ô nhỏ' và gọi chúng là 'tế bào'. Đóng góp quan trọng nhất của phát hiện này là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Antonie van Leeuwenhoek được xem là người tiên phong trong việc quan sát thế giới vi sinh vật. Phát minh nào của ông đã tạo điều kiện cho những khám phá này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Học thuyết tế bào, được xây dựng dựa trên công trình của Schleiden, Schwann và Virchow, khẳng định điều gì về sự sống?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Nội dung nào sau đây KHÔNG phải là một trong ba luận điểm chính của học thuyết tế bào cổ điển (thế kỷ 19)?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Những tiến bộ khoa học nào trong thế kỷ 20 đã góp phần bổ sung và hoàn thiện học thuyết tế bào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Tại sao tế bào được xem là đơn vị chức năng cơ bản của sự sống?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Sinh vật đơn bào khác biệt cơ bản so với sinh vật đa bào ở đặc điểm nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Phát biểu nào sau đây là đúng về nguồn gốc của tế bào mới?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Hoạt động sống nào sau đây KHÔNG phải là hoạt động cơ bản mà mọi tế bào đều có khả năng thực hiện?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Vì sao kích thước tế bào thường có giới hạn nhất định và không thể quá lớn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Thành phần hóa học nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chung của mọi tế bào sống?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Dựa trên cấu trúc tế bào, sinh vật được chia thành hai giới chính là:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Bào quan nào sau đây có mặt ở cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Chức năng chính của màng tế bào là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Chất tế bào (tế bào chất) bao gồm những thành phần chính nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Thông tin di truyền của tế bào nhân sơ thường được chứa ở đâu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Trong tế bào nhân thực, bào quan nào được ví như 'nhà máy năng lượng' của tế bào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Bào quan nào sau đây chỉ có ở tế bào thực vật và thực hiện chức năng quang hợp?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong một thí nghiệm, người ta quan sát thấy một tế bào có thành tế bào cellulose, lục lạp và không bào lớn. Dựa vào đặc điểm này, có thể kết luận tế bào đó thuộc loại nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Chức năng của lưới nội chất trong tế bào nhân thực là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Bộ Golgi đóng vai trò gì trong quá trình xử lý và vận chuyển protein trong tế bào nhân thực?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Lysosome được xem là 'trung tâm tái chế' của tế bào vì chức năng nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Không bào ở tế bào thực vật có vai trò quan trọng nhất là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Trung thể (centrosome) đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào ở tế bào động vật?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Thành phần nào sau đây cấu tạo nên khung xương tế bào (cytoskeleton) ở tế bào nhân thực?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Một tế bào có khả năng di chuyển bằng lông hoặc roi, có ribosome nhưng không có nhân hoàn chỉnh. Tế bào này có thể là loại tế bào nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Nếu quan sát một tế bào dưới kính hiển vi quang học và thấy có nhân, lục lạp và thành tế bào, nhưng không thấy trung thể, thì đó có thể là tế bào của sinh vật nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Xét về mức độ tổ chức sống, tế bào đóng vai trò là:

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Robert Hooke, khi quan sát lát bần thực vật dưới kính hiển vi, đã mô tả các "ô nhỏ" mà ông gọi là "tế bào". Phát hiện quan trọng nhất từ quan sát của Hooke đóng góp vào sự hình thành học thuyết tế bào là gì?

  • A. Tế bào là đơn vị chức năng của mọi cơ thể sống.
  • B. Sinh vật được cấu tạo từ các đơn vị nhỏ bé, có cấu trúc ô.
  • C. Tế bào có khả năng sinh sản và tạo ra tế bào mới.
  • D. Tế bào chứa vật chất di truyền và thông tin di truyền.

Câu 2: Học thuyết tế bào hiện đại đã được mở rộng so với phiên bản ban đầu ở thế kỷ XIX. Nội dung nào sau đây là một bổ sung quan trọng của học thuyết tế bào hiện đại, nhờ sự phát triển của sinh học phân tử?

  • A. Tất cả sinh vật đều được cấu tạo từ tế bào.
  • B. Tế bào là đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của sự sống.
  • C. Tế bào chứa DNA và thông tin di truyền được truyền qua các thế hệ tế bào.
  • D. Tế bào mới chỉ được sinh ra từ tế bào có trước.

Câu 3: Xét về mặt tổ chức sống, tế bào được xem là cấp độ tổ chức sống cơ bản vì:

  • A. Tế bào là đơn vị nhỏ nhất thể hiện đầy đủ các đặc tính cơ bản của sự sống.
  • B. Tế bào có kích thước rất nhỏ, dễ dàng quan sát dưới kính hiển vi.
  • C. Tế bào có khả năng di chuyển và vận động trong cơ thể sinh vật.
  • D. Tế bào được cấu tạo từ các nguyên tố hóa học phổ biến trong tự nhiên.

Câu 4: Để so sánh kích thước tương đối của các loại tế bào và virus, người ta thường dùng đơn vị đo nào sau đây là phù hợp nhất cho tế bào và virus?

  • A. Centimet (cm) cho tế bào và milimet (mm) cho virus.
  • B. Milimet (mm) cho tế bào và micromet (µm) cho virus.
  • C. Micromet (µm) cho tế bào và nanomet (nm) cho virus.
  • D. Micromet (µm) cho tế bào và nanomet (nm) hoặc Angstrom (Å) cho virus.

Câu 5: Một sinh vật được mô tả là "đơn bào". Điều này có nghĩa là:

  • A. Sinh vật này có kích thước tế bào rất nhỏ.
  • B. Cơ thể sinh vật chỉ được cấu tạo từ một tế bào.
  • C. Sinh vật này chỉ có thể sinh sản vô tính.
  • D. Tế bào của sinh vật này không có nhân.

Câu 6: Trong các hoạt động sống cơ bản của tế bào, hoạt động nào đảm bảo sự tồn tại và duy trì các chức năng của tế bào trong một môi trường nhất định?

  • A. Sinh trưởng và phát triển.
  • B. Sinh sản.
  • C. Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng.
  • D. Cảm ứng và vận động.

Câu 7: Một tế bào thần kinh và một tế bào biểu bì da ở người có bộ gen giống nhau, nhưng chức năng lại khác nhau. Sự khác biệt này chủ yếu là do:

  • A. Sự khác biệt về số lượng nhiễm sắc thể.
  • B. Sự khác biệt về cấu trúc của nhân tế bào.
  • C. Sự khác biệt về môi trường sống của hai loại tế bào.
  • D. Sự biểu hiện khác nhau của các gen trong hai loại tế bào.

Câu 8: Cho các phát biểu sau về tế bào:
(1) Mọi tế bào đều có thành tế bào.
(2) Mọi tế bào đều có nhân.
(3) Mọi tế bào đều có màng sinh chất.
(4) Mọi tế bào đều có ribosome.
Phát biểu nào là đúng với mọi loại tế bào?

  • A. (1) và (2).
  • B. (1) và (3).
  • C. (3) và (4).
  • D. (2) và (4).

Câu 9: Tại sao nói "Tế bào là đơn vị chức năng của cơ thể sống"?

  • A. Vì tế bào có khả năng di chuyển và vận động.
  • B. Vì mọi hoạt động sống của cơ thể đều diễn ra ở cấp độ tế bào.
  • C. Vì tế bào có khả năng sinh sản để tạo ra cơ thể mới.
  • D. Vì tế bào có khả năng cảm ứng với các kích thích từ môi trường.

Câu 10: Trong lịch sử phát triển kính hiển vi, kính hiển vi điện tử có ưu điểm vượt trội so với kính hiển vi quang học là:

  • A. Độ phân giải cao hơn, giúp quan sát các cấu trúc siêu hiển vi của tế bào.
  • B. Giá thành rẻ hơn và dễ dàng sử dụng hơn.
  • C. Có thể quan sát được tế bào sống một cách dễ dàng.
  • D. Không cần nhuộm mẫu vật khi quan sát.

Câu 11: Cho tình huống: Một nhà khoa học quan sát thấy một cấu trúc sinh học có màng bao bọc, chứa DNA và ribosome. Cấu trúc này có thể là:

  • A. Virus.
  • B. Prion.
  • C. Tế bào.
  • D. Plasmid.

Câu 12: Phát biểu nào sau đây không phù hợp với học thuyết tế bào?

  • A. Mọi sinh vật sống đều được cấu tạo từ một hoặc nhiều tế bào.
  • B. Tế bào là đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của sự sống.
  • C. Các tế bào mới được sinh ra từ các tế bào đã tồn tại trước đó.
  • D. Tế bào có thể tự phát sinh từ các chất vô sinh trong môi trường phù hợp.

Câu 13: Một tế bào thực hiện quá trình trao đổi chất mạnh mẽ, sinh trưởng và sinh sản nhanh chóng. Điều này cho thấy tế bào đang:

  • A. Thực hiện đầy đủ các chức năng sống.
  • B. Bị tổn thương và cần được phục hồi.
  • C. Chuẩn bị cho quá trình chết theo chương trình.
  • D. Chuyển sang trạng thái ngủ đông.

Câu 14: Trong một cơ thể đa bào, các tế bào có sự phối hợp hoạt động để thực hiện các chức năng chung của cơ thể. Sự phối hợp này thể hiện rõ nhất ở cấp độ tổ chức nào?

  • A. Tế bào.
  • B. Mô.
  • C. Cơ quan.
  • D. Hệ cơ quan.

Câu 15: Kính hiển vi quang học sử dụng ánh sáng nhìn thấy để tạo ảnh, trong khi kính hiển vi điện tử sử dụng chùm electron. Điều này dẫn đến sự khác biệt chính nào giữa hai loại kính hiển vi?

  • A. Kính hiển vi quang học có thể quan sát vật sống, kính hiển vi điện tử thì không.
  • B. Kính hiển vi quang học tạo ảnh màu, kính hiển vi điện tử tạo ảnh đen trắng.
  • C. Kính hiển vi điện tử có độ phân giải cao hơn kính hiển vi quang học.
  • D. Kính hiển vi điện tử dễ sử dụng và bảo trì hơn kính hiển vi quang học.

Câu 16: Để quan sát chi tiết cấu trúc bên trong của ribosome, loại kính hiển vi nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Kính lúp.
  • B. Kính hiển vi quang học.
  • C. Kính hiển vi nền đen.
  • D. Kính hiển vi điện tử truyền qua.

Câu 17: Một sinh vật có khả năng thực hiện đầy đủ các hoạt động sống trong một tế bào duy nhất. Sinh vật này có thể thuộc giới nào sau đây?

  • A. Thực vật.
  • B. Nguyên sinh vật.
  • C. Động vật.
  • D. Nấm.

Câu 18: Trong cơ thể đa bào, các tế bào có thể khác nhau về hình dạng và chức năng. Hiện tượng này được gọi là:

  • A. Sinh sản tế bào.
  • B. Phân hóa tế bào.
  • C. Biệt hóa tế bào.
  • D. Tái sinh tế bào.

Câu 19: Cho các bước sau trong quy trình nghiên cứu khoa học về tế bào:
(1) Đưa ra giả thuyết.
(2) Quan sát và đặt câu hỏi.
(3) Kiểm tra giả thuyết bằng thực nghiệm.
(4) Rút ra kết luận.
Sắp xếp các bước theo trình tự logic trong nghiên cứu tế bào.

  • A. (1) → (2) → (3) → (4).
  • B. (2) → (1) → (4) → (3).
  • C. (3) → (2) → (1) → (4).
  • D. (2) → (1) → (3) → (4).

Câu 20: Để nghiên cứu sự vận chuyển của protein mới tổng hợp từ ribosome đến lưới nội chất, phương pháp nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Sử dụng đồng vị phóng xạ để đánh dấu protein.
  • B. Quan sát tế bào bằng kính hiển vi quang học thông thường.
  • C. Phân tích thành phần hóa học của tế bào.
  • D. Lai tế bào để tạo dòng tế bào mới.

Câu 21: Một tế bào có kích thước lớn sẽ gặp hạn chế gì so với tế bào nhỏ hơn, xét về hiệu quả trao đổi chất?

  • A. Tế bào lớn khó sinh sản hơn.
  • B. Tỷ lệ diện tích bề mặt trên thể tích nhỏ hơn, làm giảm hiệu quả trao đổi chất.
  • C. Tế bào lớn dễ bị tổn thương hơn.
  • D. Tế bào lớn cần nhiều năng lượng hơn để duy trì hoạt động.

Câu 22: Trong thí nghiệm chứng minh tế bào sinh ra từ tế bào, Louis Pasteur đã sử dụng bình cổ ngỗng để ngăn chặn điều gì?

  • A. Ánh sáng mặt trời chiếu vào môi trường dinh dưỡng.
  • B. Sự bay hơi của môi trường dinh dưỡng.
  • C. Sự xâm nhập của vi sinh vật từ không khí vào môi trường dinh dưỡng.
  • D. Sự thay đổi nhiệt độ của môi trường dinh dưỡng.

Câu 23: Từ quan điểm tiến hóa, học thuyết tế bào phản ánh điều gì về nguồn gốc của sự sống?

  • A. Sự sống có thể phát sinh từ vật chất vô sinh.
  • B. Sự sống trên Trái Đất rất đa dạng và không có điểm chung.
  • C. Các loài sinh vật có nguồn gốc khác nhau và không liên quan đến nhau.
  • D. Mọi sinh vật có nguồn gốc chung từ một tổ tiên tế bào duy nhất.

Câu 24: Để quan sát hình dạng tổng thể của tế bào thực vật, loại kính hiển vi nào là lựa chọn kinh tế và hiệu quả nhất trong phòng thí nghiệm trường học?

  • A. Kính hiển vi điện tử truyền qua.
  • B. Kính hiển vi quang học.
  • C. Kính hiển vi quét.
  • D. Kính hiển vi huỳnh quang.

Câu 25: Cho biết một tế bào có các đặc điểm: có màng sinh chất, tế bào chất, ribosome và vùng nhân chứa DNA. Tế bào này có thể là loại tế bào nào?

  • A. Tế bào nhân sơ.
  • B. Tế bào nhân thực động vật.
  • C. Tế bào nhân thực thực vật.
  • D. Tế bào nấm.

Câu 26: Hoạt động sống nào sau đây là đặc trưng cho mọi tế bào, dù là tế bào nhân sơ hay nhân thực?

  • A. Sinh sản hữu tính.
  • B. Thực hiện quang hợp.
  • C. Trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng.
  • D. Di chuyển bằng roi hoặc lông.

Câu 27: Nghiên cứu về tế bào có ý nghĩa quan trọng trong lĩnh vực y học vì:

  • A. Giúp tạo ra các loại thuốc kháng sinh mới.
  • B. Giúp phát triển các kỹ thuật phẫu thuật tiên tiến.
  • C. Giúp chẩn đoán bệnh nhanh chóng và chính xác hơn.
  • D. Cung cấp cơ sở để hiểu cơ chế bệnh tật và phát triển phương pháp điều trị.

Câu 28: Để phân biệt tế bào động vật và tế bào thực vật dưới kính hiển vi quang học, dấu hiệu rõ ràng nhất là sự có mặt của:

  • A. Nhân tế bào.
  • B. Thành tế bào và lục lạp.
  • C. Ribosome.
  • D. Màng sinh chất.

Câu 29: Một tế bào bị mất khả năng kiểm soát phân chia và sinh sản không kiểm soát. Tế bào này có thể liên quan đến loại bệnh lý nào?

  • A. Bệnh truyền nhiễm.
  • B. Bệnh di truyền.
  • C. Bệnh ung thư.
  • D. Bệnh tự miễn.

Câu 30: Trong cơ thể đa bào, các tế bào có thể tương tác và trao đổi thông tin với nhau thông qua:

  • A. Sự di chuyển tự do của các bào quan giữa các tế bào.
  • B. Sự hợp nhất màng sinh chất của các tế bào lân cận.
  • C. Sự trao đổi trực tiếp vật chất di truyền giữa các tế bào.
  • D. Các thụ thể trên màng tế bào và các phân tử tín hiệu hóa học.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Robert Hooke, khi quan sát lát bần thực vật dưới kính hiển vi, đã mô tả các 'ô nhỏ' mà ông gọi là 'tế bào'. Phát hiện quan trọng nhất từ quan sát của Hooke đóng góp vào sự hình thành học thuyết tế bào là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Học thuyết tế bào hiện đại đã được mở rộng so với phiên bản ban đầu ở thế kỷ XIX. Nội dung nào sau đây là một bổ sung quan trọng của học thuyết tế bào hiện đại, nhờ sự phát triển của sinh học phân tử?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Xét về mặt tổ chức sống, tế bào được xem là cấp độ tổ chức sống cơ bản vì:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Để so sánh kích thước tương đối của các loại tế bào và virus, người ta thường dùng đơn vị đo nào sau đây là phù hợp nhất cho tế bào và virus?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Một sinh vật được mô tả là 'đơn bào'. Điều này có nghĩa là:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Trong các hoạt động sống cơ bản của tế bào, hoạt động nào đảm bảo sự tồn tại và duy trì các chức năng của tế bào trong một môi trường nhất định?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Một tế bào thần kinh và một tế bào biểu bì da ở người có bộ gen giống nhau, nhưng chức năng lại khác nhau. Sự khác biệt này chủ yếu là do:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Cho các phát biểu sau về tế bào:
(1) Mọi tế bào đều có thành tế bào.
(2) Mọi tế bào đều có nhân.
(3) Mọi tế bào đều có màng sinh chất.
(4) Mọi tế bào đều có ribosome.
Phát biểu nào là đúng với mọi loại tế bào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Tại sao nói 'Tế bào là đơn vị chức năng của cơ thể sống'?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Trong lịch sử phát triển kính hiển vi, kính hiển vi điện tử có ưu điểm vượt trội so với kính hiển vi quang học là:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Cho tình huống: Một nhà khoa học quan sát thấy một cấu trúc sinh học có màng bao bọc, chứa DNA và ribosome. Cấu trúc này có thể là:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Phát biểu nào sau đây không phù hợp với học thuyết tế bào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Một tế bào thực hiện quá trình trao đổi chất mạnh mẽ, sinh trưởng và sinh sản nhanh chóng. Điều này cho thấy tế bào đang:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Trong một cơ thể đa bào, các tế bào có sự phối hợp hoạt động để thực hiện các chức năng chung của cơ thể. Sự phối hợp này thể hiện rõ nhất ở cấp độ tổ chức nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Kính hiển vi quang học sử dụng ánh sáng nhìn thấy để tạo ảnh, trong khi kính hiển vi điện tử sử dụng chùm electron. Điều này dẫn đến sự khác biệt chính nào giữa hai loại kính hiển vi?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Để quan sát chi tiết cấu trúc bên trong của ribosome, loại kính hiển vi nào sau đây là phù hợp nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Một sinh vật có khả năng thực hiện đầy đủ các hoạt động sống trong một tế bào duy nhất. Sinh vật này có thể thuộc giới nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Trong cơ thể đa bào, các tế bào có thể khác nhau về hình dạng và chức năng. Hiện tượng này được gọi là:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Cho các bước sau trong quy trình nghiên cứu khoa học về tế bào:
(1) Đưa ra giả thuyết.
(2) Quan sát và đặt câu hỏi.
(3) Kiểm tra giả thuyết bằng thực nghiệm.
(4) Rút ra kết luận.
Sắp xếp các bước theo trình tự logic trong nghiên cứu tế bào.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Để nghiên cứu sự vận chuyển của protein mới tổng hợp từ ribosome đến lưới nội chất, phương pháp nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Một tế bào có kích thước lớn sẽ gặp hạn chế gì so với tế bào nhỏ hơn, xét về hiệu quả trao đổi chất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Trong thí nghiệm chứng minh tế bào sinh ra từ tế bào, Louis Pasteur đã sử dụng bình cổ ngỗng để ngăn chặn điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Từ quan điểm tiến hóa, học thuyết tế bào phản ánh điều gì về nguồn gốc của sự sống?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Để quan sát hình dạng tổng thể của tế bào thực vật, loại kính hiển vi nào là lựa chọn kinh tế và hiệu quả nhất trong phòng thí nghiệm trường học?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Cho biết một tế bào có các đặc điểm: có màng sinh chất, tế bào chất, ribosome và vùng nhân chứa DNA. Tế bào này có thể là loại tế bào nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Hoạt động sống nào sau đây là đặc trưng cho mọi tế bào, dù là tế bào nhân sơ hay nhân thực?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Nghiên cứu về tế bào có ý nghĩa quan trọng trong lĩnh vực y học vì:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Để phân biệt tế bào động vật và tế bào thực vật dưới kính hiển vi quang học, dấu hiệu rõ ràng nhất là sự có mặt của:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Một tế bào bị mất khả năng kiểm soát phân chia và sinh sản không kiểm soát. Tế bào này có thể liên quan đến loại bệnh lý nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Trong cơ thể đa bào, các tế bào có thể tương tác và trao đổi thông tin với nhau thông qua:

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Robert Hooke, nhà khoa học đầu tiên mô tả tế bào, đã quan sát cấu trúc tế bào trong mẫu vật nào dưới kính hiển vi?

  • A. Lá cây tươi
  • B. Mô bần (vỏ cây sồi)
  • C. Giọt nước ao
  • D. Máu người

Câu 2: Học thuyết tế bào, một trong những nền tảng của sinh học hiện đại, phát biểu nào sau đây không phải là một thành phần chính?

  • A. Mọi sinh vật sống đều được cấu tạo từ một hoặc nhiều tế bào.
  • B. Tế bào là đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của sự sống.
  • C. Tất cả các tế bào đều phát sinh từ các tế bào đã có trước.
  • D. Tế bào nhân thực phức tạp hơn tế bào nhân sơ về cấu trúc và chức năng.

Câu 3: Antonie van Leeuwenhoek được biết đến với việc quan sát các "tiểu động vật" (animalcules) dưới kính hiển vi tự chế của ông. Thuật ngữ "tiểu động vật" này ban đầu dùng để chỉ nhóm sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn và virus
  • B. Tế bào thực vật và tế bào động vật
  • C. Vi khuẩn và động vật nguyên sinh
  • D. Nấm men và tảo đơn bào

Câu 4: Xét về mặt tổ chức cơ thể, sự khác biệt cơ bản giữa sinh vật đơn bào và sinh vật đa bào là gì?

  • A. Sinh vật đơn bào cấu tạo từ một tế bào duy nhất, trong khi sinh vật đa bào cấu tạo từ nhiều tế bào.
  • B. Sinh vật đơn bào có kích thước nhỏ hơn sinh vật đa bào.
  • C. Sinh vật đơn bào không có nhân tế bào, sinh vật đa bào có nhân tế bào.
  • D. Sinh vật đơn bào chỉ sinh sản vô tính, sinh vật đa bào chỉ sinh sản hữu tính.

Câu 5: Một tế bào thần kinh và một tế bào biểu bì da ở người có chung đặc điểm nào sau đây?

  • A. Hình dạng và kích thước giống nhau
  • B. Chức năng sinh lý hoàn toàn giống nhau
  • C. Bộ máy di truyền (DNA) giống nhau
  • D. Thời gian sống và khả năng phân chia giống nhau

Câu 6: Để quan sát chi tiết cấu trúc bên trong của bào quan như ribosome, phương pháp kính hiển vi nào là phù hợp nhất?

  • A. Kính hiển vi quang học thông thường
  • B. Kính lúp cầm tay
  • C. Kính hiển vi huỳnh quang
  • D. Kính hiển vi điện tử

Câu 7: Phát biểu nào sau đây thể hiện rõ nhất ý nghĩa "tế bào là đơn vị chức năng của sự sống"?

  • A. Tế bào là đơn vị cấu trúc nhỏ nhất của cơ thể sống.
  • B. Mọi hoạt động sống cơ bản đều diễn ra bên trong tế bào.
  • C. Tất cả các sinh vật đều được cấu tạo từ tế bào.
  • D. Tế bào có khả năng sinh sản để duy trì sự sống.

Câu 8: Trong một thí nghiệm, các tế bào được nuôi cấy trong môi trường chứa glucose đánh dấu phóng xạ. Sau một thời gian, chất phóng xạ được tìm thấy trong các phân tử protein của tế bào. Điều này chứng minh quá trình nào đã diễn ra?

  • A. Phân giải glucose để tạo năng lượng
  • B. Tổng hợp glucose từ protein
  • C. Sử dụng sản phẩm từ glucose để tổng hợp amino acid và protein
  • D. Vận chuyển glucose vào tế bào chất

Câu 9: Nếu so sánh tế bào vi khuẩn và tế bào nấm men, điểm khác biệt cơ bản nhất về mặt cấu trúc là gì?

  • A. Tế bào vi khuẩn không có nhân hoàn chỉnh, tế bào nấm men có nhân hoàn chỉnh.
  • B. Tế bào vi khuẩn có kích thước lớn hơn tế bào nấm men.
  • C. Tế bào vi khuẩn có thành tế bào cellulose, tế bào nấm men có thành tế bào chitin.
  • D. Tế bào vi khuẩn có ribosome, tế bào nấm men không có ribosome.

Câu 10: Trong cơ thể đa bào, các tế bào có thể biệt hóa để thực hiện các chức năng khác nhau. Quá trình biệt hóa tế bào này có ý nghĩa gì đối với cơ thể?

  • A. Giúp cơ thể lớn lên về kích thước.
  • B. Đảm bảo tất cả các tế bào đều có khả năng sinh sản.
  • C. Tăng cường khả năng trao đổi chất của tế bào.
  • D. Tăng hiệu quả hoạt động của cơ thể nhờ sự chuyên hóa chức năng.

Câu 11: Một nhà khoa học muốn nghiên cứu sự vận chuyển glucose qua màng tế bào sống. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất để quan sát trực tiếp quá trình này?

  • A. Giải phẫu tế bào và quan sát dưới kính hiển vi điện tử
  • B. Sử dụng kính hiển vi quang học gắn hệ thống ghi hình time-lapse
  • C. Chiết xuất màng tế bào và phân tích hóa học
  • D. Nuôi cấy tế bào trong môi trường thiếu glucose

Câu 12: Nếu một tế bào bị mất khả năng tự điều chỉnh và thích nghi với môi trường, hậu quả nghiêm trọng nhất có thể xảy ra là gì?

  • A. Tế bào sẽ phát triển nhanh chóng hơn.
  • B. Tế bào sẽ không thể sinh sản.
  • C. Tế bào có thể bị tổn thương và chết.
  • D. Tế bào sẽ trở nên chuyên hóa hơn.

Câu 13: Xét về mặt tiến hóa, tế bào nhân sơ xuất hiện trước tế bào nhân thực. Bằng chứng nào sau đây ủng hộ nhận định này?

  • A. Hóa thạch tế bào nhân sơ được tìm thấy trong các lớp đá cổ hơn so với tế bào nhân thực.
  • B. Tế bào nhân thực có kích thước nhỏ hơn tế bào nhân sơ.
  • C. Tế bào nhân sơ có khả năng sinh sản nhanh hơn tế bào nhân thực.
  • D. Tế bào nhân thực có cấu trúc đơn giản hơn tế bào nhân sơ.

Câu 14: Trong quá trình sinh sản của tế bào, thông tin di truyền được truyền từ tế bào mẹ sang tế bào con. Thành phần nào của tế bào mang thông tin di truyền này?

  • A. Ribosome
  • B. DNA (trong nhân hoặc vùng nhân)
  • C. Màng tế bào
  • D. Protein trong tế bào chất

Câu 15: Một tế bào thực vật được đặt trong môi trường nhược trương (nồng độ chất tan bên ngoài tế bào thấp hơn). Điều gì sẽ xảy ra với tế bào này?

  • A. Tế bào sẽ co nguyên sinh.
  • B. Tế bào sẽ mất nước và teo lại.
  • C. Tế bào sẽ hút nước và trương lên, nhưng không bị vỡ do có thành tế bào.
  • D. Không có sự thay đổi nào đáng kể ở tế bào.

Câu 16: Hoạt động sống nào sau đây không phải là hoạt động chung của mọi tế bào?

  • A. Trao đổi chất và năng lượng
  • B. Sinh trưởng và phát triển
  • C. Sinh sản
  • D. Di chuyển bằng roi hoặc lông

Câu 17: Quan sát một tiêu bản tế bào dưới kính hiển vi quang học, bạn thấy rõ nhân tế bào nhưng khó thấy các bào quan khác. Biện pháp nào sau đây có thể giúp cải thiện khả năng quan sát các bào quan?

  • A. Tăng độ phóng đại của vật kính
  • B. Sử dụng thuốc nhuộm màu tế bào
  • C. Điều chỉnh ánh sáng mạnh hơn
  • D. Chuyển sang kính hiển vi điện tử

Câu 18: Trong cơ thể người, tế bào nào sau đây có khả năng vận động chủ động nhờ cấu trúc đặc biệt?

  • A. Tế bào hồng cầu
  • B. Tế bào biểu bì da
  • C. Tinh trùng
  • D. Tế bào cơ tim

Câu 19: Một nhóm tế bào có chung cấu trúc và chức năng được gọi là gì?

  • A. Cơ quan
  • B. Mô
  • C. Hệ cơ quan
  • D. Cơ thể

Câu 20: Phát biểu nào sau đây là đúng về sự phát triển của học thuyết tế bào?

  • A. Học thuyết tế bào hoàn chỉnh ngay từ khi mới ra đời.
  • B. Học thuyết tế bào chỉ do một nhà khoa học đề xuất.
  • C. Học thuyết tế bào không còn giá trị trong sinh học hiện đại.
  • D. Học thuyết tế bào được bổ sung và phát triển qua các giai đoạn nghiên cứu.

Câu 21: Trong một quần thể vi khuẩn, một số cá thể có khả năng kháng kháng sinh. Theo học thuyết tế bào, nguồn gốc của các tế bào vi khuẩn kháng kháng sinh này là từ đâu?

  • A. Phát sinh ngẫu nhiên từ các chất vô cơ trong môi trường.
  • B. Do đột biến phát sinh khi tiếp xúc với kháng sinh.
  • C. Từ các tế bào vi khuẩn đã có trước đó và có khả năng kháng kháng sinh.
  • D. Do sự xâm nhập của virus mang gen kháng kháng sinh.

Câu 22: Để so sánh kích thước tương đối giữa tế bào vi khuẩn, tế bào thực vật và tế bào động vật, đơn vị đo lường nào thường được sử dụng?

  • A. Centimet (cm)
  • B. Micromet (µm)
  • C. Milimet (mm)
  • D. Met (m)

Câu 23: Trong cơ thể đa bào, các tế bào liên kết và phối hợp hoạt động với nhau để tạo thành các cấp độ tổ chức cao hơn. Điều gì đảm bảo sự phối hợp hoạt động nhịp nhàng giữa các tế bào?

  • A. Kích thước tế bào đồng đều.
  • B. Hình dạng tế bào tương tự nhau.
  • C. Khả năng sinh sản của tế bào giống nhau.
  • D. Hệ thống tín hiệu và các chất trung gian hóa học.

Câu 24: Một tế bào có khả năng thực hiện đầy đủ các hoạt động sống cơ bản như trao đổi chất, sinh trưởng, sinh sản, cảm ứng. Điều này khẳng định điều gì về tế bào?

  • A. Tế bào là đơn vị cơ bản của sự sống.
  • B. Tế bào là cấp độ tổ chức sống cao nhất.
  • C. Tế bào chỉ tồn tại ở sinh vật đơn bào.
  • D. Tế bào không có khả năng tự điều chỉnh.

Câu 25: Cho các hoạt động sau: (1) Hấp thụ chất dinh dưỡng, (2) Loại bỏ chất thải, (3) Tổng hợp protein, (4) Phân chia tế bào. Hoạt động nào thể hiện chức năng trao đổi chất của tế bào?

  • A. Chỉ (4)
  • B. Chỉ (3)
  • C. (1), (2) và (3)
  • D. (1), (2), (3) và (4)

Câu 26: Trong quá trình phát triển phôi ở động vật đa bào, các tế bào phân chia và di chuyển để hình thành các mô và cơ quan khác nhau. Hoạt động nào của tế bào đóng vai trò quan trọng trong sự hình thành hình dạng cơ thể?

  • A. Sinh sản tế bào
  • B. Vận động và di chuyển tế bào
  • C. Biệt hóa tế bào
  • D. Trao đổi chất tế bào

Câu 27: Khi nghiên cứu về tế bào, việc sử dụng mô hình có ý nghĩa gì trong học tập và nghiên cứu sinh học?

  • A. Thay thế hoàn toàn cho việc quan sát tế bào thật.
  • B. Giúp phóng to kích thước tế bào lên hàng triệu lần.
  • C. Giúp đơn giản hóa và trực quan hóa cấu trúc phức tạp của tế bào.
  • D. Cho phép thực hiện các thí nghiệm trên tế bào mà không cần tế bào thật.

Câu 28: Một tế bào nhận được tín hiệu từ môi trường và phản ứng lại bằng cách thay đổi hoạt động trao đổi chất. Hoạt động sống nào của tế bào được thể hiện ở đây?

  • A. Sinh trưởng
  • B. Sinh sản
  • C. Vận động
  • D. Cảm ứng

Câu 29: Nếu một nhà khoa học phát hiện ra một dạng sống mới chỉ được cấu tạo từ các phân tử hữu cơ phức tạp, nhưng không có cấu trúc tế bào. Theo học thuyết tế bào hiện đại, dạng sống này có được coi là sinh vật không?

  • A. Có, vì nó có cấu tạo từ các phân tử hữu cơ.
  • B. Không, vì nó không có cấu trúc tế bào.
  • C. Có, vì nó có khả năng sinh sản.
  • D. Không chắc chắn, cần nghiên cứu thêm về chức năng của nó.

Câu 30: Trong nghiên cứu tế bào, việc phân lập và nuôi cấy tế bào có ý nghĩa gì?

  • A. Để quan sát tế bào dưới kính hiển vi điện tử.
  • B. Để tạo ra các tế bào có kích thước lớn hơn.
  • C. Để nghiên cứu chức năng và hoạt động của tế bào trong môi trường kiểm soát.
  • D. Để thay thế các tế bào bị tổn thương trong cơ thể.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Robert Hooke, nhà khoa học đầu tiên mô tả tế bào, đã quan sát cấu trúc tế bào trong mẫu vật nào dưới kính hiển vi?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Học thuyết tế bào, một trong những nền tảng của sinh học hiện đại, phát biểu nào sau đây *không* phải là một thành phần chính?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Antonie van Leeuwenhoek được biết đến với việc quan sát các 'tiểu động vật' (animalcules) dưới kính hiển vi tự chế của ông. Thuật ngữ 'tiểu động vật' này ban đầu dùng để chỉ nhóm sinh vật nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Xét về mặt tổ chức cơ thể, sự khác biệt cơ bản giữa sinh vật đơn bào và sinh vật đa bào là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một tế bào thần kinh và một tế bào biểu bì da ở người có chung đặc điểm nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Để quan sát chi tiết cấu trúc bên trong của bào quan như ribosome, phương pháp kính hiển vi nào là phù hợp nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Phát biểu nào sau đây thể hiện rõ nhất ý nghĩa 'tế bào là đơn vị chức năng của sự sống'?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong một thí nghiệm, các tế bào được nuôi cấy trong môi trường chứa glucose đánh dấu phóng xạ. Sau một thời gian, chất phóng xạ được tìm thấy trong các phân tử protein của tế bào. Điều này chứng minh quá trình nào đã diễn ra?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Nếu so sánh tế bào vi khuẩn và tế bào nấm men, điểm khác biệt cơ bản nhất về mặt cấu trúc là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong cơ thể đa bào, các tế bào có thể biệt hóa để thực hiện các chức năng khác nhau. Quá trình biệt hóa tế bào này có ý nghĩa gì đối với cơ thể?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Một nhà khoa học muốn nghiên cứu sự vận chuyển glucose qua màng tế bào sống. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất để quan sát *trực tiếp* quá trình này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Nếu một tế bào bị mất khả năng tự điều chỉnh và thích nghi với môi trường, hậu quả nghiêm trọng nhất có thể xảy ra là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Xét về mặt tiến hóa, tế bào nhân sơ xuất hiện trước tế bào nhân thực. Bằng chứng nào sau đây ủng hộ nhận định này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong quá trình sinh sản của tế bào, thông tin di truyền được truyền từ tế bào mẹ sang tế bào con. Thành phần nào của tế bào mang thông tin di truyền này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Một tế bào thực vật được đặt trong môi trường nhược trương (nồng độ chất tan bên ngoài tế bào thấp hơn). Điều gì sẽ xảy ra với tế bào này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Hoạt động sống nào sau đây *không* phải là hoạt động chung của mọi tế bào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Quan sát một tiêu bản tế bào dưới kính hiển vi quang học, bạn thấy rõ nhân tế bào nhưng khó thấy các bào quan khác. Biện pháp nào sau đây có thể giúp cải thiện khả năng quan sát các bào quan?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong cơ thể người, tế bào nào sau đây có khả năng vận động chủ động nhờ cấu trúc đặc biệt?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Một nhóm tế bào có chung cấu trúc và chức năng được gọi là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Phát biểu nào sau đây là đúng về sự phát triển của học thuyết tế bào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong một quần thể vi khuẩn, một số cá thể có khả năng kháng kháng sinh. Theo học thuyết tế bào, nguồn gốc của các tế bào vi khuẩn kháng kháng sinh này là từ đâu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Để so sánh kích thước tương đối giữa tế bào vi khuẩn, tế bào thực vật và tế bào động vật, đơn vị đo lường nào thường được sử dụng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong cơ thể đa bào, các tế bào liên kết và phối hợp hoạt động với nhau để tạo thành các cấp độ tổ chức cao hơn. Điều gì đảm bảo sự phối hợp hoạt động nhịp nhàng giữa các tế bào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Một tế bào có khả năng thực hiện đầy đủ các hoạt động sống cơ bản như trao đổi chất, sinh trưởng, sinh sản, cảm ứng. Điều này khẳng định điều gì về tế bào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Cho các hoạt động sau: (1) Hấp thụ chất dinh dưỡng, (2) Loại bỏ chất thải, (3) Tổng hợp protein, (4) Phân chia tế bào. Hoạt động nào thể hiện chức năng trao đổi chất của tế bào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong quá trình phát triển phôi ở động vật đa bào, các tế bào phân chia và di chuyển để hình thành các mô và cơ quan khác nhau. Hoạt động nào của tế bào đóng vai trò quan trọng trong sự hình thành hình dạng cơ thể?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Khi nghiên cứu về tế bào, việc sử dụng mô hình có ý nghĩa gì trong học tập và nghiên cứu sinh học?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Một tế bào nhận được tín hiệu từ môi trường và phản ứng lại bằng cách thay đổi hoạt động trao đổi chất. Hoạt động sống nào của tế bào được thể hiện ở đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Nếu một nhà khoa học phát hiện ra một dạng sống mới chỉ được cấu tạo từ các phân tử hữu cơ phức tạp, nhưng không có cấu trúc tế bào. Theo học thuyết tế bào hiện đại, dạng sống này có được coi là sinh vật không?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 4: Khái quát về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong nghiên cứu tế bào, việc phân lập và nuôi cấy tế bào có ý nghĩa gì?

Xem kết quả