15+ Đề Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Carbohydrate đóng vai trò chính nào sau đây trong tế bào và cơ thể sinh vật, ngoài việc cung cấp năng lượng tức thời?

  • A. Lưu trữ thông tin di truyền.
  • B. Xúc tác cho các phản ứng hóa học.
  • C. Vận chuyển các chất qua màng.
  • D. Tham gia cấu tạo nên thành tế bào thực vật.

Câu 2: Một nhà khoa học muốn kiểm tra khả năng tiêu hóa một loại polysaccharide mới ở người. Dựa trên cấu trúc hóa học, polysaccharide này được tạo thành từ các đơn phân glucose liên kết với nhau bằng liên kết β-glycosidic, tương tự như cellulose. Dự đoán nào sau đây về khả năng tiêu hóa loại polysaccharide này ở người là hợp lý nhất?

  • A. Polysaccharide này sẽ được tiêu hóa dễ dàng như tinh bột, vì cả hai đều là polymer của glucose.
  • B. Polysaccharide này khó hoặc không tiêu hóa được ở người, vì người thiếu enzyme phân giải liên kết β-glycosidic.
  • C. Polysaccharide này sẽ bị phân giải hoàn toàn thành glucose trong dạ dày nhờ môi trường acid.
  • D. Khả năng tiêu hóa phụ thuộc vào kích thước phân tử, không liên quan đến loại liên kết glycosidic.

Câu 3: So sánh tinh bột (ở thực vật) và glycogen (ở động vật và nấm), điểm khác biệt cấu trúc chính khiến glycogen được huy động năng lượng nhanh hơn là gì?

  • A. Glycogen được cấu tạo từ fructose còn tinh bột cấu tạo từ glucose.
  • B. Glycogen tan tốt hơn trong nước so với tinh bột.
  • C. Glycogen có cấu trúc phân nhánh nhiều hơn tinh bột, tạo ra nhiều điểm cuối để enzyme thủy phân tác động.
  • D. Glycogen chỉ có liên kết α-1,4 glycosidic, trong khi tinh bột có cả α-1,4 và α-1,6.

Câu 4: Tại sao monosaccharide (đường đơn) dễ tan trong nước và có vị ngọt, trong khi polysaccharide (đường đa) như tinh bột lại ít tan hoặc không tan và không ngọt?

  • A. Monosaccharide có nhiều nhóm -OH phân cực, dễ tạo liên kết hydrogen với nước; polysaccharide có kích thước lớn và các nhóm -OH bị che khuất hoặc ít có khả năng tương tác với nước hơn.
  • B. Monosaccharide là hợp chất vô cơ còn polysaccharide là hợp chất hữu cơ.
  • C. Polysaccharide có khối lượng phân tử nhỏ hơn monosaccharide.
  • D. Monosaccharide có cấu trúc mạch thẳng, còn polysaccharide có cấu trúc vòng.

Câu 5: Một tế bào cần dự trữ năng lượng lâu dài và hiệu quả trong một thể tích nhỏ nhất có thể. Loại phân tử sinh học nào sau đây là lựa chọn tối ưu cho chức năng này?

  • A. Glucose (monosaccharide)
  • B. Chất béo (lipid)
  • C. Glycogen (polysaccharide)
  • D. Protein

Câu 6: Phospholipid là thành phần cấu tạo chính của màng sinh chất. Đặc điểm cấu trúc nào của phospholipid giúp màng sinh chất có khả năng tự lắp ráp và có tính lưỡng cực (một đầu ưa nước, một đầu kị nước)?

  • A. Cấu tạo từ glycerol và ba acid béo.
  • B. Cấu tạo từ các đơn vị đường đơn.
  • C. Có một đầu chứa nhóm phosphate phân cực (ưa nước) và đuôi hydrocarbon không phân cực (kị nước).
  • D. Có liên kết peptide giữa các đơn phân.

Câu 7: Cholesterol là một loại lipid steroid có vai trò quan trọng trong tế bào động vật. Chức năng chính của cholesterol trong màng sinh chất là gì?

  • A. Điều hòa tính lỏng (độ linh động) của màng, giúp màng ổn định ở các nhiệt độ khác nhau.
  • B. Vận chuyển các ion qua màng tế bào.
  • C. Lưu trữ năng lượng dự trữ cho tế bào.
  • D. Tham gia vào quá trình sao chép DNA.

Câu 8: Dầu thực vật (thường lỏng ở nhiệt độ phòng) khác mỡ động vật (thường rắn ở nhiệt độ phòng) chủ yếu ở đặc điểm nào của acid béo cấu tạo nên chúng?

  • A. Dầu thực vật chứa nhiều acid béo no, còn mỡ động vật chứa nhiều acid béo không no.
  • B. Dầu thực vật có chuỗi carbon ngắn hơn mỡ động vật.
  • C. Dầu thực vật có liên kết ester, còn mỡ động vật có liên kết ether.
  • D. Dầu thực vật chứa nhiều acid béo không no (có liên kết đôi), còn mỡ động vật chứa nhiều acid béo no (chỉ có liên kết đơn).

Câu 9: Protein là những phân tử sinh học đa dạng nhất về chức năng. Điều gì tạo nên sự đa dạng chức năng này?

  • A. Protein chỉ được cấu tạo từ 4 loại đơn phân khác nhau.
  • B. Các amino acid liên kết với nhau bằng liên kết glycosidic.
  • C. Có 20 loại amino acid khác nhau với các gốc R đa dạng, kết hợp theo trình tự khác nhau tạo nên cấu trúc không gian 3 chiều đặc thù cho từng loại protein.
  • D. Protein là hợp chất vô cơ.

Câu 10: Khi đun nóng lòng trắng trứng (chứa protein albumin), nó sẽ đông đặc lại. Hiện tượng này là do protein bị biến tính. Cấu trúc nào của protein bị phá vỡ khi biến tính do nhiệt độ cao?

  • A. Chỉ có cấu trúc bậc 1 (trình tự amino acid) bị thay đổi.
  • B. Chỉ có liên kết peptide bị phá vỡ.
  • C. Chỉ có cấu trúc bậc 4 (nếu có) bị phá vỡ.
  • D. Các liên kết yếu (như liên kết hydrogen, tương tác kị nước, liên kết ion) duy trì cấu trúc bậc 2, 3, 4 bị phá vỡ, làm protein mất cấu trúc không gian 3 chiều đặc trưng.

Câu 11: Enzyme là một loại protein có vai trò xúc tác sinh học. Chức năng xúc tác của enzyme phụ thuộc trực tiếp vào yếu tố nào sau đây?

  • A. Số lượng các loại amino acid cấu tạo nên enzyme.
  • B. Cấu trúc không gian 3 chiều đặc thù của enzyme, tạo nên trung tâm hoạt động phù hợp với cơ chất.
  • C. Loại đường pentose có trong enzyme.
  • D. Tỉ lệ giữa các loại base A, T, G, X trong enzyme.

Câu 12: Bệnh thiếu máu hồng cầu hình liềm ở người là do đột biến gen dẫn đến sự thay thế một amino acid (acid glutamic) bằng một amino acid khác (valine) tại vị trí số 6 trong chuỗi beta của hemoglobin. Sự thay đổi nhỏ ở cấu trúc bậc 1 này đã gây ra hậu quả nghiêm trọng. Điều này minh họa rõ nhất nguyên tắc nào về mối quan hệ giữa cấu trúc và chức năng của protein?

  • A. Trình tự amino acid (cấu trúc bậc 1) quy định cấu trúc không gian 3 chiều và từ đó quy định chức năng của protein.
  • B. Tất cả các protein có cấu trúc bậc 4 đều vận chuyển oxy.
  • C. Chỉ có liên kết disulfide mới quyết định chức năng protein.
  • D. Kích thước phân tử protein là yếu tố duy nhất quyết định chức năng của nó.

Câu 13: Một phân tử polypeptide dài 100 amino acid sẽ có bao nhiêu liên kết peptide?

  • A. 100
  • B. 101
  • C. 99
  • D. 200

Câu 14: Nucleic acid được cấu tạo theo nguyên tắc đa phân, với đơn phân là nucleotide. Mỗi nucleotide bao gồm ba thành phần chính là gì?

  • A. Đường hexose, nhóm phosphate, base nitrogen.
  • B. Đường pentose, nhóm phosphate, base nitrogen.
  • C. Glycerol, acid béo, nhóm phosphate.
  • D. Amino acid, nhóm carboxyl, nhóm amino.

Câu 15: Điểm khác biệt cơ bản về cấu trúc giữa DNA và RNA là gì?

  • A. DNA chỉ có base A, T, G, X còn RNA có thêm base U.
  • B. DNA là polymer, còn RNA không phải là polymer.
  • C. DNA chỉ có một mạch polynucleotide, còn RNA thường có hai mạch polynucleotide xoắn kép.
  • D. Đường pentose trong DNA là deoxyribose, trong khi đường pentose trong RNA là ribose.

Câu 16: Chức năng chính của DNA trong tế bào là gì?

  • A. Lưu trữ, bảo quản và truyền đạt thông tin di truyền.
  • B. Cung cấp năng lượng cho hoạt động sống.
  • C. Xúc tác cho các phản ứng sinh hóa.
  • D. Vận chuyển các chất trong tế bào.

Câu 17: Một đoạn mạch đơn của DNA có trình tự base là 5"-ATGCGTTA-3". Trình tự base của mạch bổ sung theo nguyên tắc Watson-Crick sẽ là gì?

  • A. 5"-TACGCAAT-3"
  • B. 3"-ATGCGTTA-5"
  • C. 3"-TACGCAAT-5"
  • D. 5"-UACGCUUA-3"

Câu 18: Tại sao DNA được coi là ổn định hơn RNA, điều này phù hợp với vai trò lưu trữ thông tin di truyền lâu dài của nó?

  • A. DNA luôn tồn tại ở dạng mạch thẳng, không xoắn.
  • B. Đường deoxyribose trong DNA thiếu một nhóm -OH ở carbon số 2" so với ribose trong RNA, làm cho liên kết phosphodiester bền vững hơn trước sự thủy phân kiềm.
  • C. DNA chỉ có base T, còn RNA có base U.
  • D. Liên kết hydro giữa hai mạch DNA mạnh hơn liên kết trong mạch đơn RNA.

Câu 19: Quá trình tổng hợp các phân tử sinh học lớn như polysaccharide, protein, nucleic acid từ các đơn phân tương ứng đều diễn ra theo cơ chế chung nào?

  • A. Phản ứng trùng ngưng (ngưng tụ), giải phóng phân tử nước.
  • B. Phản ứng thủy phân, cần sự tham gia của nước.
  • C. Phản ứng oxy hóa - khử.
  • D. Phản ứng quang hợp.

Câu 20: Phân tử sinh học nào sau đây KHÔNG được cấu tạo theo nguyên tắc đa phân (polymer từ các monomer)?

  • A. Cellulose
  • B. Enzyme
  • C. Triglyceride
  • D. RNA

Câu 21: Một tế bào đang thực hiện quá trình tổng hợp protein. Loại phân tử nucleic acid nào đóng vai trò mang thông tin di truyền từ DNA trong nhân ra bào tương để làm khuôn tổng hợp protein?

  • A. tRNA (transfer RNA)
  • B. mRNA (messenger RNA)
  • C. rRNA (ribosomal RNA)
  • D. DNA

Câu 22: Khi một protein bị biến tính hoàn toàn, cấu trúc không gian 3 chiều của nó bị phá vỡ, nhưng trình tự amino acid vẫn còn nguyên vẹn. Điều này cho thấy liên kết nào BỀN VỮNG NHẤT trong cấu trúc protein, không bị phá hủy bởi các tác nhân biến tính thông thường như nhiệt độ cao hay pH quá mức?

  • A. Liên kết peptide
  • B. Liên kết hydrogen
  • C. Liên kết disulfide
  • D. Tương tác kị nước

Câu 23: So sánh chức năng của tinh bột và cellulose ở thực vật. Mặc dù cả hai đều là polysaccharide của glucose, nhưng chúng có vai trò rất khác biệt. Sự khác biệt này chủ yếu là do:

  • A. Tinh bột được tổng hợp ở lá, còn cellulose được tổng hợp ở rễ.
  • B. Tinh bột chứa nitơ, còn cellulose thì không.
  • C. Tinh bột có cấu trúc mạch thẳng, còn cellulose có cấu trúc phân nhánh.
  • D. Loại liên kết glycosidic giữa các đơn phân glucose khác nhau (α trong tinh bột, β trong cellulose), dẫn đến cấu trúc không gian và tính chất khác nhau.

Câu 24: Một loại virus có vật chất di truyền là RNA mạch đơn. Điều này có ý nghĩa gì về mặt sinh học so với virus có vật chất di truyền là DNA?

  • A. RNA mạch đơn thường kém bền vững hơn DNA, có thể dẫn đến tỉ lệ đột biến cao hơn, giúp virus tiến hóa nhanh hơn.
  • B. RNA mạch đơn không thể mang thông tin di truyền.
  • C. Virus RNA chỉ có thể lây nhiễm thực vật.
  • D. Quá trình nhân lên của virus RNA không cần enzyme.

Câu 25: Tại sao nước lại đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc duy trì cấu trúc không gian 3 chiều của protein và sự hình thành màng sinh chất?

  • A. Nước cung cấp năng lượng cho các quá trình này.
  • B. Nước là đơn phân cấu tạo nên protein và phospholipid.
  • C. Sự tương tác của các nhóm kị nước và ưa nước với môi trường nước xung quanh thúc đẩy protein cuộn gập đúng cách và phospholipid hình thành cấu trúc màng kép.
  • D. Nước chỉ đóng vai trò dung môi, không ảnh hưởng trực tiếp đến cấu trúc.

Câu 26: Liên kết hóa học nào sau đây là đặc trưng để nối các đơn phân amino acid lại với nhau tạo thành chuỗi polypeptide?

  • A. Liên kết glycosidic
  • B. Liên kết peptide
  • C. Liên kết phosphodiester
  • D. Liên kết ester

Câu 27: Nucleotide nào sau đây chỉ có thể tìm thấy trong phân tử RNA, không có trong DNA?

  • A. Adenosine monophosphate (AMP)
  • B. Deoxyguanosine monophosphate (dGMP)
  • C. Thymidine monophosphate (TMP)
  • D. Uridine monophosphate (UMP)

Câu 28: Một vận động viên cần nguồn năng lượng dự trữ có thể huy động nhanh chóng để hoạt động cơ bắp cường độ cao trong thời gian ngắn. Phân tử sinh học nào sau đây đóng vai trò chính là nguồn năng lượng dự trữ tức thời trong cơ bắp của vận động viên?

  • A. Tinh bột
  • B. Chất béo
  • C. Glycogen
  • D. Cellulose

Câu 29: Phân tử nào sau đây vừa có vai trò cấu tạo màng sinh chất, vừa là tiền chất để tổng hợp một số hormone quan trọng trong cơ thể động vật?

  • A. Phospholipid
  • B. Cholesterol
  • C. Triglyceride
  • D. Glucose

Câu 30: Quan sát sơ đồ cấu tạo của một phân tử sinh học cho thấy nó được tạo thành từ nhiều đơn phân liên kết với nhau, mỗi đơn phân gồm nhóm phosphate, đường deoxyribose và một trong bốn loại base A, T, G, C. Đây là cấu trúc của phân tử nào?

  • A. DNA
  • B. RNA
  • C. Protein
  • D. Polysaccharide

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Carbohydrate đóng vai trò chính nào sau đây trong tế bào và cơ thể sinh vật, ngoài việc cung cấp năng lượng tức thời?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Một nhà khoa học muốn kiểm tra khả năng tiêu hóa một loại polysaccharide mới ở người. Dựa trên cấu trúc hóa học, polysaccharide này được tạo thành từ các đơn phân glucose liên kết với nhau bằng liên kết β-glycosidic, tương tự như cellulose. Dự đoán nào sau đây về khả năng tiêu hóa loại polysaccharide này ở người là hợp lý nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: So sánh tinh bột (ở thực vật) và glycogen (ở động vật và nấm), điểm khác biệt cấu trúc chính khiến glycogen được huy động năng lượng nhanh hơn là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Tại sao monosaccharide (đường đơn) dễ tan trong nước và có vị ngọt, trong khi polysaccharide (đường đa) như tinh bột lại ít tan hoặc không tan và không ngọt?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Một tế bào cần dự trữ năng lượng lâu dài và hiệu quả trong một thể tích nhỏ nhất có thể. Loại phân tử sinh học nào sau đây là lựa chọn tối ưu cho chức năng này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Phospholipid là thành phần cấu tạo chính của màng sinh chất. Đặc điểm cấu trúc nào của phospholipid giúp màng sinh chất có khả năng tự lắp ráp và có tính lưỡng cực (một đầu ưa nước, một đầu kị nước)?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Cholesterol là một loại lipid steroid có vai trò quan trọng trong tế bào động vật. Chức năng chính của cholesterol trong màng sinh chất là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Dầu thực vật (thường lỏng ở nhiệt độ phòng) khác mỡ động vật (thường rắn ở nhiệt độ phòng) chủ yếu ở đặc điểm nào của acid béo cấu tạo nên chúng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Protein là những phân tử sinh học đa dạng nhất về chức năng. Điều gì tạo nên sự đa dạng chức năng này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Khi đun nóng lòng trắng trứng (chứa protein albumin), nó sẽ đông đặc lại. Hiện tượng này là do protein bị biến tính. Cấu trúc nào của protein bị phá vỡ khi biến tính do nhiệt độ cao?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Enzyme là một loại protein có vai trò xúc tác sinh học. Chức năng xúc tác của enzyme phụ thuộc trực tiếp vào yếu tố nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Bệnh thiếu máu hồng cầu hình liềm ở người là do đột biến gen dẫn đến sự thay thế một amino acid (acid glutamic) bằng một amino acid khác (valine) tại vị trí số 6 trong chuỗi beta của hemoglobin. Sự thay đổi nhỏ ở cấu trúc bậc 1 này đã gây ra hậu quả nghiêm trọng. Điều này minh họa rõ nhất nguyên tắc nào về mối quan hệ giữa cấu trúc và chức năng của protein?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Một phân tử polypeptide dài 100 amino acid sẽ có bao nhiêu liên kết peptide?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Nucleic acid được cấu tạo theo nguyên tắc đa phân, với đơn phân là nucleotide. Mỗi nucleotide bao gồm ba thành phần chính là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Điểm khác biệt cơ bản về cấu trúc giữa DNA và RNA là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Chức năng chính của DNA trong tế bào là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Một đoạn mạch đơn của DNA có trình tự base là 5'-ATGCGTTA-3'. Trình tự base của mạch bổ sung theo nguyên tắc Watson-Crick sẽ là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Tại sao DNA được coi là ổn định hơn RNA, điều này phù hợp với vai trò lưu trữ thông tin di truyền lâu dài của nó?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Quá trình tổng hợp các phân tử sinh học lớn như polysaccharide, protein, nucleic acid từ các đơn phân tương ứng đều diễn ra theo cơ chế chung nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Phân tử sinh học nào sau đây KHÔNG được cấu tạo theo nguyên tắc đa phân (polymer từ các monomer)?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Một tế bào đang thực hiện quá trình tổng hợp protein. Loại phân tử nucleic acid nào đóng vai trò mang thông tin di truyền từ DNA trong nhân ra bào tương để làm khuôn tổng hợp protein?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Khi một protein bị biến tính hoàn toàn, cấu trúc không gian 3 chiều của nó bị phá vỡ, nhưng trình tự amino acid vẫn còn nguyên vẹn. Điều này cho thấy liên kết nào BỀN VỮNG NHẤT trong cấu trúc protein, không bị phá hủy bởi các tác nhân biến tính thông thường như nhiệt độ cao hay pH quá mức?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: So sánh chức năng của tinh bột và cellulose ở thực vật. Mặc dù cả hai đều là polysaccharide của glucose, nhưng chúng có vai trò rất khác biệt. Sự khác biệt này chủ yếu là do:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Một loại virus có vật chất di truyền là RNA mạch đơn. Điều này có ý nghĩa gì về mặt sinh học so với virus có vật chất di truyền là DNA?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Tại sao nước lại đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc duy trì cấu trúc không gian 3 chiều của protein và sự hình thành màng sinh chất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Liên kết hóa học nào sau đây là đặc trưng để nối các đơn phân amino acid lại với nhau tạo thành chuỗi polypeptide?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Nucleotide nào sau đây chỉ có thể tìm thấy trong phân tử RNA, không có trong DNA?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Một vận động viên cần nguồn năng lượng dự trữ có thể huy động nhanh chóng để hoạt động cơ bắp cường độ cao trong thời gian ngắn. Phân tử sinh học nào sau đây đóng vai trò chính là nguồn năng lượng dự trữ tức thời trong cơ bắp của vận động viên?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Phân tử nào sau đây vừa có vai trò cấu tạo màng sinh chất, vừa là tiền chất để tổng hợp một số hormone quan trọng trong cơ thể động vật?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Quan sát sơ đồ cấu tạo của một phân tử sinh học cho thấy nó được tạo thành từ nhiều đơn phân liên kết với nhau, mỗi đơn phân gồm nhóm phosphate, đường deoxyribose và một trong bốn loại base A, T, G, C. Đây là cấu trúc của phân tử nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phân tử sinh học nào sau đây đóng vai trò chính trong việc lưu trữ thông tin di truyền ở hầu hết các sinh vật?

  • A. Carbohydrate
  • B. Protein
  • C. Lipid
  • D. Nucleic acid

Câu 2: Một vận động viên cần nguồn năng lượng dự trữ dài hạn cho cuộc thi đấu kéo dài. Loại phân tử sinh học nào trong cơ thể là nguồn dự trữ năng lượng hiệu quả nhất?

  • A. Glucose
  • B. Glycogen
  • C. Chất béo (Lipid)
  • D. Protein

Câu 3: Thành phần hóa học cơ bản nào luôn có mặt trong phân tử protein nhưng không có trong carbohydrate và lipid?

  • A. Carbon
  • B. Nitrogen
  • C. Oxygen
  • D. Hydrogen

Câu 4: Khi nung nóng một mẫu vật sinh học (ví dụ: lá cây khô), phần còn lại sau khi nước bay hơi hoàn toàn chủ yếu là các hợp chất hữu cơ. Trong đó, nhóm phân tử sinh học lớn nào chiếm tỉ lệ khối lượng khô cao nhất trong hầu hết các tế bào?

  • A. Carbohydrate
  • B. Protein
  • C. Lipid
  • D. Nucleic acid

Câu 5: Tế bào thực vật có thành tế bào vững chắc giúp nâng đỡ và bảo vệ. Thành phần hóa học chính cấu tạo nên thành tế bào thực vật là loại polysaccharide nào?

  • A. Cellulose
  • B. Tinh bột
  • C. Glycogen
  • D. Kitin

Câu 6: Đường mía (sucrose) là một disaccharide. Khi thủy phân hoàn toàn sucrose, ta sẽ thu được những monosaccharide nào?

  • A. Glucose và Glucose
  • B. Fructose và Fructose
  • C. Glucose và Fructose
  • D. Glucose và Galactose

Câu 7: Phân tử lipid nào là thành phần cấu tạo chủ yếu của màng sinh chất ở tế bào động vật?

  • A. Triglyceride
  • B. Phospholipid
  • C. Steroid (ví dụ: Cholesterol)
  • D. Carotenoid

Câu 8: Cholesterol là một loại lipid steroid quan trọng đối với tế bào động vật. Ngoài việc tham gia cấu tạo màng sinh chất, cholesterol còn là tiền chất để tổng hợp những phân tử nào sau đây?

  • A. Enzyme
  • B. Antibody
  • C. Polysaccharide
  • D. Các hormone giới tính (Estrogen, Testosterone)

Câu 9: Một chuỗi polypeptide vừa được tổng hợp từ ribosome. Cấu trúc không gian bậc 1 của chuỗi polypeptide này được xác định bởi yếu tố nào?

  • A. Trình tự sắp xếp các amino acid
  • B. Các liên kết hydrogen giữa các nhóm CO và NH
  • C. Sự tương tác kị nước giữa các gốc R
  • D. Số lượng chuỗi polypeptide cấu tạo nên phân tử protein

Câu 10: Enzyme là một loại protein có chức năng xúc tác cho các phản ứng sinh hóa. Chức năng đặc thù của enzyme phụ thuộc trực tiếp vào yếu tố nào?

  • A. Kích thước phân tử enzyme
  • B. Độ tan trong nước của enzyme
  • C. Số lượng liên kết peptide
  • D. Cấu trúc không gian ba chiều của enzyme

Câu 11: Khi một phân tử protein bị biến tính (mất cấu trúc không gian 3 chiều do nhiệt độ hoặc pH), khả năng hoạt động chức năng của nó sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Mất hoặc giảm khả năng thực hiện chức năng
  • B. Tăng khả năng thực hiện chức năng
  • C. Thay đổi chức năng sang loại khác
  • D. Không ảnh hưởng đến chức năng

Câu 12: Đơn phân cấu tạo nên phân tử DNA là nucleotide. Một nucleotide của DNA bao gồm những thành phần nào?

  • A. Gốc phosphate, đường ribose, base nitrogen
  • B. Gốc phosphate, đường deoxyribose, base nitrogen
  • C. Đường pentose, base nitrogen
  • D. Gốc sulfate, đường pentose, base nitrogen

Câu 13: Điểm khác biệt cơ bản về cấu trúc giữa DNA và RNA là gì?

  • A. DNA có base Uracil (U), còn RNA có base Thymine (T)
  • B. DNA chỉ có một mạch đơn, còn RNA có hai mạch đơn
  • C. Đường trong DNA là deoxyribose, còn đường trong RNA là ribose
  • D. DNA chỉ có chức năng lưu trữ thông tin, còn RNA chỉ có chức năng truyền đạt thông tin

Câu 14: Chức năng chính của các phân tử mRNA (RNA thông tin) trong tế bào là gì?

  • A. Truyền đạt thông tin di truyền từ DNA đến ribosome để tổng hợp protein
  • B. Mang các amino acid đến ribosome để tổng hợp protein
  • C. Tham gia cấu tạo ribosome
  • D. Lưu trữ thông tin di truyền lâu dài trong nhân tế bào

Câu 15: Tại sao sự đa dạng về cấu trúc và chức năng của protein lại lớn hơn rất nhiều so với carbohydrate và lipid?

  • A. Vì protein có khối lượng phân tử lớn hơn
  • B. Vì protein chỉ tan trong dung môi hữu cơ
  • C. Vì protein được cấu tạo từ nhiều loại nguyên tố hóa học hơn
  • D. Vì protein được cấu tạo từ 20 loại amino acid khác nhau với trình tự sắp xếp đa dạng

Câu 16: Khi hai monosaccharide liên kết với nhau bằng liên kết glycosidic, loại phân tử nào được tạo thành? Quá trình này còn giải phóng phân tử nào?

  • A. Disaccharide và nước
  • B. Polysaccharide và nước
  • C. Monosaccharide và CO2
  • D. Lipid và nước

Câu 17: Một phân tử triglyceride được cấu tạo từ những thành phần nào?

  • A. Một phân tử glycerol và hai phân tử acid béo
  • B. Một phân tử glycerol và một phân tử acid béo
  • C. Một phân tử glycerol và ba phân tử acid béo
  • D. Hai phân tử glycerol và ba phân tử acid béo

Câu 18: Phân tử protein có thể bị mất cấu trúc không gian (biến tính) bởi các yếu tố như nhiệt độ cao, pH quá cao hoặc quá thấp. Yếu tố nào sau đây **không** trực tiếp phá vỡ liên kết peptide trong cấu trúc bậc 1 của protein?

  • A. Nhiệt độ cao
  • B. pH quá thấp
  • C. pH quá cao
  • D. Tác động của enzyme thủy phân protein (protease)

Câu 19: Trong phân tử DNA, base nitrogen loại Adenine (A) luôn liên kết bổ sung với loại base nào?

  • A. Cytosine (C)
  • B. Thymine (T)
  • C. Guanine (G)
  • D. Uracil (U)

Câu 20: Polysaccharide nào sau đây đóng vai trò là chất dự trữ năng lượng chính ở tế bào nấm và tế bào động vật?

  • A. Tinh bột
  • B. Cellulose
  • C. Glycogen
  • D. Kitin

Câu 21: Phân tử nào sau đây có khả năng hòa tan trong nước kém nhất trong số các phân tử sinh học lớn?

  • A. Glucose
  • B. Protein
  • C. Lipid
  • D. DNA

Câu 22: Cấu trúc bậc 2 của protein (xoắn alpha hoặc gấp nếp beta) được ổn định chủ yếu nhờ loại liên kết hóa học nào?

  • A. Liên kết hydrogen giữa các nhóm -CO và -NH của mạch polypeptide
  • B. Liên kết disulfide giữa các gốc cysteine
  • C. Liên kết ion giữa các gốc R tích điện trái dấu
  • D. Tương tác kị nước giữa các gốc R không phân cực

Câu 23: Một đoạn mạch đơn của DNA có trình tự các base là 5"-ATGC-3". Nếu đoạn mạch này là mạch gốc để tổng hợp một đoạn RNA thông tin (mRNA), thì trình tự các base trên đoạn mRNA được tổng hợp sẽ là gì?

  • A. 5"-TACG-3"
  • B. 3"-UACG-5"
  • C. 5"-UACG-3"
  • D. 3"-ATGC-5"

Câu 24: Loại phân tử sinh học nào tham gia cấu tạo nên các hormone steroid (ví dụ: estrogen, testosterone)?

  • A. Carbohydrate
  • B. Protein
  • C. Lipid
  • D. Nucleic acid

Câu 25: Phân tử kitin (chitin) là một polysaccharide cấu tạo nên vỏ cứng của côn trùng và thành tế bào của nấm. Đơn phân cấu tạo nên kitin là gì?

  • A. Một loại dẫn xuất của glucose có chứa nhóm amino
  • B. Glucose
  • C. Amino acid
  • D. Nucleotide

Câu 26: Tại sao các phân tử phospholipid trong màng sinh chất lại có cấu trúc đặc biệt gồm đầu ưa nước và đuôi kị nước?

  • A. Để tăng khả năng hòa tan trong nước
  • B. Để dễ dàng vận chuyển các chất qua màng
  • C. Để tạo ra năng lượng cho tế bào
  • D. Để tự lắp ráp thành lớp kép trong môi trường nước, tạo nên cấu trúc màng

Câu 27: Xét một phân tử protein chỉ có cấu trúc bậc 3. Điều này ngụ ý rằng phân tử protein này được cấu tạo từ:

  • A. Một chuỗi polypeptide và có tương tác giữa các chuỗi
  • B. Chỉ một chuỗi polypeptide và đã cuộn gập trong không gian
  • C. Nhiều chuỗi polypeptide liên kết với nhau
  • D. Các amino acid liên kết theo trình tự ngẫu nhiên

Câu 28: Sự khác biệt giữa các loại carbohydrate (monosaccharide, disaccharide, polysaccharide) chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

  • A. Loại nguyên tố hóa học cấu tạo
  • B. Độ dài mạch carbon
  • C. Số lượng đơn vị monosaccharide liên kết
  • D. Loại liên kết hóa học giữa các đơn phân

Câu 29: Thông tin di truyền được lưu trữ dưới dạng trình tự các nucleotide trên phân tử DNA. Việc thay đổi trình tự một hoặc vài nucleotide (đột biến) có thể dẫn đến hậu quả gì đối với phân tử protein được tổng hợp từ gen đó?

  • A. Luôn làm tăng chức năng của protein
  • B. Không bao giờ ảnh hưởng đến cấu trúc protein
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến cấu trúc bậc 1 của protein
  • D. Có thể làm thay đổi trình tự amino acid, dẫn đến thay đổi cấu trúc không gian và chức năng của protein

Câu 30: Phân tử nào sau đây **không** được cấu tạo theo nguyên tắc đa phân (polymer) từ các đơn phân (monomer)?

  • A. Protein
  • B. Triglyceride
  • C. DNA
  • D. Tinh bột

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Phân tử sinh học nào sau đây đóng vai trò chính trong việc lưu trữ thông tin di truyền ở hầu hết các sinh vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Một vận động viên cần nguồn năng lượng dự trữ dài hạn cho cuộc thi đấu kéo dài. Loại phân tử sinh học nào trong cơ thể là nguồn dự trữ năng lượng hiệu quả nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Thành phần hóa học cơ bản nào luôn có mặt trong phân tử protein nhưng không có trong carbohydrate và lipid?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Khi nung nóng một mẫu vật sinh học (ví dụ: lá cây khô), phần còn lại sau khi nước bay hơi hoàn toàn chủ yếu là các hợp chất hữu cơ. Trong đó, nhóm phân tử sinh học lớn nào chiếm tỉ lệ khối lượng khô cao nhất trong hầu hết các tế bào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Tế bào thực vật có thành tế bào vững chắc giúp nâng đỡ và bảo vệ. Thành phần hóa học chính cấu tạo nên thành tế bào thực vật là loại polysaccharide nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Đường mía (sucrose) là một disaccharide. Khi thủy phân hoàn toàn sucrose, ta sẽ thu được những monosaccharide nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Phân tử lipid nào là thành phần cấu tạo chủ yếu của màng sinh chất ở tế bào động vật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Cholesterol là một loại lipid steroid quan trọng đối với tế bào động vật. Ngoài việc tham gia cấu tạo màng sinh chất, cholesterol còn là tiền chất để tổng hợp những phân tử nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Một chuỗi polypeptide vừa được tổng hợp từ ribosome. Cấu trúc không gian bậc 1 của chuỗi polypeptide này được xác định bởi yếu tố nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Enzyme là một loại protein có chức năng xúc tác cho các phản ứng sinh hóa. Chức năng đặc thù của enzyme phụ thuộc trực tiếp vào yếu tố nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Khi một phân tử protein bị biến tính (mất cấu trúc không gian 3 chiều do nhiệt độ hoặc pH), khả năng hoạt động chức năng của nó sẽ thay đổi như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Đơn phân cấu tạo nên phân tử DNA là nucleotide. Một nucleotide của DNA bao gồm những thành phần nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Điểm khác biệt cơ bản về cấu trúc giữa DNA và RNA là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Chức năng chính của các phân tử mRNA (RNA thông tin) trong tế bào là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Tại sao sự đa dạng về cấu trúc và chức năng của protein lại lớn hơn rất nhiều so với carbohydrate và lipid?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Khi hai monosaccharide liên kết với nhau bằng liên kết glycosidic, loại phân tử nào được tạo thành? Quá trình này còn giải phóng phân tử nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Một phân tử triglyceride được cấu tạo từ những thành phần nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Phân tử protein có thể bị mất cấu trúc không gian (biến tính) bởi các yếu tố như nhiệt độ cao, pH quá cao hoặc quá thấp. Yếu tố nào sau đây **không** trực tiếp phá vỡ liên kết peptide trong cấu trúc bậc 1 của protein?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Trong phân tử DNA, base nitrogen loại Adenine (A) luôn liên kết bổ sung với loại base nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Polysaccharide nào sau đây đóng vai trò là chất dự trữ năng lượng chính ở tế bào nấm và tế bào động vật?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Phân tử nào sau đây có khả năng hòa tan trong nước kém nhất trong số các phân tử sinh học lớn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Cấu trúc bậc 2 của protein (xoắn alpha hoặc gấp nếp beta) được ổn định chủ yếu nhờ loại liên kết hóa học nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Một đoạn mạch đơn của DNA có trình tự các base là 5'-ATGC-3'. Nếu đoạn mạch này là mạch gốc để tổng hợp một đoạn RNA thông tin (mRNA), thì trình tự các base trên đoạn mRNA được tổng hợp sẽ là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Loại phân tử sinh học nào tham gia cấu tạo nên các hormone steroid (ví dụ: estrogen, testosterone)?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Phân tử kitin (chitin) là một polysaccharide cấu tạo nên vỏ cứng của côn trùng và thành tế bào của nấm. Đơn phân cấu tạo nên kitin là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Tại sao các phân tử phospholipid trong màng sinh chất lại có cấu trúc đặc biệt gồm đầu ưa nước và đuôi kị nước?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Xét một phân tử protein chỉ có cấu trúc bậc 3. Điều này ngụ ý rằng phân tử protein này được cấu tạo từ:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Sự khác biệt giữa các loại carbohydrate (monosaccharide, disaccharide, polysaccharide) chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Thông tin di truyền được lưu trữ dưới dạng trình tự các nucleotide trên phân tử DNA. Việc thay đổi trình tự một hoặc vài nucleotide (đột biến) có thể dẫn đến hậu quả gì đối với phân tử protein được tổng hợp từ gen đó?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Phân tử nào sau đây **không** được cấu tạo theo nguyên tắc đa phân (polymer) từ các đơn phân (monomer)?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong cơ thể sống, loại phân tử sinh học nào sau đây đóng vai trò chính trong việc dự trữ và truyền đạt thông tin di truyền?

  • A. Carbohydrate
  • B. Protein
  • C. Lipid
  • D. Nucleic acid

Câu 2: Monosaccharide là đơn phân cấu tạo nên loại phân tử sinh học nào sau đây?

  • A. Carbohydrate
  • B. Protein
  • C. Lipid
  • D. Nucleic acid

Câu 3: Liên kết peptide được hình thành giữa các đơn phân nào trong quá trình tổng hợp protein?

  • A. Monosaccharide
  • B. Amino acid
  • C. Nucleotide
  • D. Acid béo

Câu 4: Loại lipid nào sau đây là thành phần chính cấu tạo nên màng sinh chất của tế bào?

  • A. Triglyceride
  • B. Steroid
  • C. Phospholipid
  • D. Sáp

Câu 5: Trong các loại carbohydrate sau, chất nào là polysaccharide dự trữ năng lượng ở thực vật?

  • A. Glucose
  • B. Tinh bột
  • C. Glycogen
  • D. Cellulose

Câu 6: Chức năng xúc tác sinh học được thực hiện bởi loại phân tử sinh học nào?

  • A. Carbohydrate
  • B. Lipid
  • C. Protein
  • D. Nucleic acid

Câu 7: Thành phần cấu tạo nào sau đây khác nhau giữa DNA và RNA?

  • A. Gốc phosphate
  • B. Base Adenine
  • C. Base Guanine
  • D. Đường pentose và base pyrimidine

Câu 8: Loại liên kết nào đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định cấu trúc bậc hai của protein (alpha helix và beta sheet)?

  • A. Liên kết hydrogen
  • B. Liên kết peptide
  • C. Liên kết ion
  • D. Liên kết disulfide

Câu 9: Nếu một phân tử carbohydrate được thủy phân hoàn toàn tạo ra glucose, fructose và galactose, thì carbohydrate đó thuộc loại nào?

  • A. Monosaccharide
  • B. Disaccharide
  • C. Polysaccharide
  • D. Oligosaccharide

Câu 10: Trong tế bào, ATP (Adenosine Triphosphate) được xem là "đồng tiền năng lượng". ATP thuộc loại phân tử sinh học nào?

  • A. Carbohydrate
  • B. Lipid
  • C. Protein
  • D. Nucleotide (dẫn xuất)

Câu 11: Một enzyme hoạt động tốt nhất ở pH = 7.0. Điều gì sẽ xảy ra với hoạt tính của enzyme này nếu pH môi trường giảm xuống 2.0?

  • A. Hoạt tính enzyme tăng lên
  • B. Hoạt tính enzyme giảm hoặc mất hoàn toàn
  • C. Hoạt tính enzyme không thay đổi
  • D. Enzyme chuyển thành dạng khác có hoạt tính cao hơn

Câu 12: Cho các chức năng sau: (1) Cấu trúc tế bào, (2) Dự trữ năng lượng, (3) Xúc tác phản ứng, (4) Vận chuyển chất. Protein đảm nhận bao nhiêu chức năng trong số các chức năng trên?

  • A. 1
  • B. 2
  • C. 3
  • D. 4

Câu 13: Phân tử lipid nào sau đây có cấu trúc vòng steroid và tham gia cấu tạo hormone giới tính?

  • A. Triglyceride
  • B. Phospholipid
  • C. Cholesterol
  • D. Acid béo

Câu 14: Điều gì xảy ra với cấu trúc của protein khi protein bị biến tính?

  • A. Cấu trúc bậc 1 bị phá vỡ
  • B. Cấu trúc bậc 2, 3, 4 bị phá vỡ, cấu trúc bậc 1 thường không đổi
  • C. Tất cả các bậc cấu trúc đều không bị ảnh hưởng
  • D. Protein chuyển sang cấu trúc bậc 4 bền vững hơn

Câu 15: Cho sơ đồ phản ứng: Monomer + Monomer → Polymer + H₂O. Đây là loại phản ứng nào trong quá trình tổng hợp các phân tử sinh học lớn?

  • A. Thủy phân
  • B. Oxi hóa khử
  • C. Ngưng tụ (Dehydration synthesis)
  • D. Phosphoryl hóa

Câu 16: Loại phân tử sinh học nào sau đây không tan trong nước và có bản chất kỵ nước?

  • A. Carbohydrate
  • B. Lipid
  • C. Protein
  • D. Nucleic acid

Câu 17: Trong phân tử DNA, base Adenine (A) luôn liên kết với base nào?

  • A. Guanine (G)
  • B. Cytosine (C)
  • C. Uracil (U)
  • D. Thymine (T)

Câu 18: Cho các loại carbohydrate sau: glucose, sucrose, cellulose, glycogen. Loại nào là disaccharide?

  • A. Glucose
  • B. Sucrose
  • C. Cellulose
  • D. Glycogen

Câu 19: Amino acid cấu tạo nên protein có bao nhiêu loại phổ biến trong tế bào?

  • A. 10
  • B. 50
  • C. 20
  • D. 100

Câu 20: Loại nucleic acid nào đóng vai trò trung gian truyền thông tin di truyền từ DNA đến ribosome để tổng hợp protein?

  • A. mRNA (RNA thông tin)
  • B. tRNA (RNA vận chuyển)
  • C. rRNA (RNA ribosome)
  • D. DNA

Câu 21: Một vận động viên marathon cần nguồn năng lượng dự trữ lâu dài. Loại phân tử sinh học nào sẽ cung cấp nguồn năng lượng này hiệu quả nhất?

  • A. Glucose
  • B. Tinh bột
  • C. Lipid (mỡ)
  • D. Protein

Câu 22: Trong thí nghiệm về enzyme catalase, người ta thấy enzyme hoạt động mạnh nhất ở nhiệt độ 37°C. Nếu tăng nhiệt độ lên 70°C, điều gì có thể xảy ra?

  • A. Hoạt tính enzyme tăng gấp đôi
  • B. Enzyme bị biến tính và mất hoạt tính
  • C. Hoạt tính enzyme không thay đổi
  • D. Enzyme hoạt động chậm hơn nhưng không bị biến tính

Câu 23: Cho chuỗi phản ứng: Polysaccharide → Disaccharide → Monosaccharide. Tên gọi chung của loại phản ứng biến đổi carbohydrate này là gì?

  • A. Thủy phân
  • B. Ngưng tụ
  • C. Oxi hóa
  • D. Khử

Câu 24: Loại phân tử sinh học nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt cho cơ thể động vật ở vùng lạnh?

  • A. Carbohydrate
  • B. Protein
  • C. Nucleic acid
  • D. Lipid (mỡ dưới da)

Câu 25: Trong phân tử RNA, base Adenine (A) liên kết với base nào?

  • A. Guanine (G)
  • B. Cytosine (C)
  • C. Uracil (U)
  • D. Thymine (T)

Câu 26: Cho các loại protein sau: enzyme, hormone, kháng thể, protein cấu trúc. Loại nào có chức năng xúc tác các phản ứng hóa học?

  • A. Enzyme
  • B. Hormone
  • C. Kháng thể
  • D. Protein cấu trúc

Câu 27: Một tế bào có hàm lượng ribosome lớn thường thực hiện chức năng gì mạnh mẽ?

  • A. Tổng hợp lipid
  • B. Tổng hợp protein
  • C. Tổng hợp carbohydrate
  • D. Tổng hợp nucleic acid

Câu 28: Cellulose là polysaccharide cấu trúc chính của bộ phận nào ở thực vật?

  • A. Lục lạp
  • B. Màng tế bào
  • C. Thành tế bào
  • D. Không bào

Câu 29: Vitamin thuộc nhóm phân tử sinh học nhỏ và có vai trò quan trọng trong cơ thể. Vitamin phần lớn không thuộc loại phân tử sinh học lớn nào trong 4 loại chính?

  • A. Carbohydrate
  • B. Protein
  • C. Nucleic acid
  • D. Không thuộc cả 4 loại trên (mặc dù một số vitamin có thể tan trong lipid)

Câu 30: Khi phân tích thành phần hóa học của một mẫu vật, người ta thấy có các nguyên tố C, H, O, N, P. Mẫu vật này có khả năng cao chứa loại phân tử sinh học nào?

  • A. Carbohydrate
  • B. Nucleic acid
  • C. Lipid
  • D. Cả carbohydrate và lipid

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong cơ thể sống, loại phân tử sinh học nào sau đây đóng vai trò chính trong việc dự trữ và truyền đạt thông tin di truyền?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Monosaccharide là đơn phân cấu tạo nên loại phân tử sinh học nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Liên kết peptide được hình thành giữa các đơn phân nào trong quá trình tổng hợp protein?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Loại lipid nào sau đây là thành phần chính cấu tạo nên màng sinh chất của tế bào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Trong các loại carbohydrate sau, chất nào là polysaccharide dự trữ năng lượng ở thực vật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Chức năng xúc tác sinh học được thực hiện bởi loại phân tử sinh học nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Thành phần cấu tạo nào sau đây khác nhau giữa DNA và RNA?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Loại liên kết nào đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định cấu trúc bậc hai của protein (alpha helix và beta sheet)?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Nếu một phân tử carbohydrate được thủy phân hoàn toàn tạo ra glucose, fructose và galactose, thì carbohydrate đó thuộc loại nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Trong tế bào, ATP (Adenosine Triphosphate) được xem là 'đồng tiền năng lượng'. ATP thuộc loại phân tử sinh học nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Một enzyme hoạt động tốt nhất ở pH = 7.0. Điều gì sẽ xảy ra với hoạt tính của enzyme này nếu pH môi trường giảm xuống 2.0?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Cho các chức năng sau: (1) Cấu trúc tế bào, (2) Dự trữ năng lượng, (3) Xúc tác phản ứng, (4) Vận chuyển chất. Protein đảm nhận bao nhiêu chức năng trong số các chức năng trên?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Phân tử lipid nào sau đây có cấu trúc vòng steroid và tham gia cấu tạo hormone giới tính?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Điều gì xảy ra với cấu trúc của protein khi protein bị biến tính?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Cho sơ đồ phản ứng: Monomer + Monomer → Polymer + H₂O. Đây là loại phản ứng nào trong quá trình tổng hợp các phân tử sinh học lớn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Loại phân tử sinh học nào sau đây không tan trong nước và có bản chất kỵ nước?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong phân tử DNA, base Adenine (A) luôn liên kết với base nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Cho các loại carbohydrate sau: glucose, sucrose, cellulose, glycogen. Loại nào là disaccharide?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Amino acid cấu tạo nên protein có bao nhiêu loại phổ biến trong tế bào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Loại nucleic acid nào đóng vai trò trung gian truyền thông tin di truyền từ DNA đến ribosome để tổng hợp protein?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Một vận động viên marathon cần nguồn năng lượng dự trữ lâu dài. Loại phân tử sinh học nào sẽ cung cấp nguồn năng lượng này hiệu quả nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Trong thí nghiệm về enzyme catalase, người ta thấy enzyme hoạt động mạnh nhất ở nhiệt độ 37°C. Nếu tăng nhiệt độ lên 70°C, điều gì có thể xảy ra?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Cho chuỗi phản ứng: Polysaccharide → Disaccharide → Monosaccharide. Tên gọi chung của loại phản ứng biến đổi carbohydrate này là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Loại phân tử sinh học nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc cách nhiệt cho cơ thể động vật ở vùng lạnh?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Trong phân tử RNA, base Adenine (A) liên kết với base nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Cho các loại protein sau: enzyme, hormone, kháng thể, protein cấu trúc. Loại nào có chức năng xúc tác các phản ứng hóa học?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Một tế bào có hàm lượng ribosome lớn thường thực hiện chức năng gì mạnh mẽ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Cellulose là polysaccharide cấu trúc chính của bộ phận nào ở thực vật?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Vitamin thuộc nhóm phân tử sinh học nhỏ và có vai trò quan trọng trong cơ thể. Vitamin phần lớn không thuộc loại phân tử sinh học lớn nào trong 4 loại chính?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Khi phân tích thành phần hóa học của một mẫu vật, người ta thấy có các nguyên tố C, H, O, N, P. Mẫu vật này có khả năng cao chứa loại phân tử sinh học nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là đặc điểm chung của các phân tử sinh học carbohydrate, protein, lipid và nucleic acid?

  • A. Được cấu tạo từ các nguyên tố vô cơ.
  • B. Có khả năng hòa tan tốt trong nước.
  • C. Đều là polymer cấu tạo từ các đơn phân giống nhau.
  • D. Chứa carbon trong cấu trúc phân tử.

Câu 2: Loại carbohydrate nào sau đây đóng vai trò chính trong việc cung cấp năng lượng trực tiếp cho tế bào thông qua quá trình hô hấp tế bào?

  • A. Tinh bột
  • B. Glucose
  • C. Cellulose
  • D. Glycogen

Câu 3: Liên kết glycosidic là loại liên kết hóa học hình thành giữa các đơn phân nào để tạo thành polysaccharide?

  • A. Các monosaccharide
  • B. Các amino acid
  • C. Các nucleotide
  • D. Các acid béo và glycerol

Câu 4: Điều gì sẽ xảy ra với cấu trúc và chức năng của protein nếu trình tự amino acid trong chuỗi polypeptide bị thay đổi?

  • A. Protein sẽ giữ nguyên cấu trúc và chức năng.
  • B. Protein sẽ chỉ thay đổi cấu trúc bậc 4.
  • C. Cấu trúc không gian ba chiều của protein có thể bị thay đổi, dẫn đến mất hoặc thay đổi chức năng.
  • D. Protein sẽ chuyển thành carbohydrate.

Câu 5: Enzyme amylase trong nước bọt có vai trò phân giải tinh bột thành đường maltose. Điều gì sẽ xảy ra nếu nhiệt độ cơ thể tăng cao đến 42°C?

  • A. Enzyme amylase hoạt động hiệu quả hơn.
  • B. Quá trình phân giải tinh bột diễn ra nhanh hơn.
  • C. Enzyme amylase không bị ảnh hưởng.
  • D. Enzyme amylase có thể bị biến tính và mất khả năng xúc tác.

Câu 6: Loại lipid nào sau đây là thành phần chính cấu tạo nên màng sinh chất của tế bào, tạo ra cấu trúc "đầu ưa nước, đuôi kỵ nước"?

  • A. Triglyceride
  • B. Phospholipid
  • C. Cholesterol
  • D. Steroid

Câu 7: Phân tử DNA mang thông tin di truyền được cấu tạo từ các đơn phân nucleotide. Thành phần nào sau đây khác biệt giữa các nucleotide khác nhau trong DNA?

  • A. Gốc phosphate
  • B. Đường deoxyribose
  • C. Base nitrogenous
  • D. Liên kết phosphodiester

Câu 8: So sánh DNA và RNA, điểm khác biệt cơ bản nào về cấu trúc đường pentose giữa hai loại nucleic acid này?

  • A. DNA chứa deoxyribose, RNA chứa ribose.
  • B. DNA chứa ribose, RNA chứa deoxyribose.
  • C. DNA chứa glucose, RNA chứa fructose.
  • D. Cả DNA và RNA đều chứa cùng một loại đường pentose.

Câu 9: Trong quá trình tổng hợp protein, loại nucleic acid nào đóng vai trò truyền thông tin di truyền từ DNA đến ribosome?

  • A. DNA
  • B. tRNA
  • C. mRNA
  • D. rRNA

Câu 10: Vitamin D là một loại steroid có vai trò quan trọng trong việc hấp thụ calcium. Vitamin D thuộc nhóm phân tử sinh học nào?

  • A. Protein
  • B. Lipid
  • C. Carbohydrate
  • D. Nucleic acid

Câu 11: Hiện tượng biến tính protein xảy ra khi cấu trúc không gian của protein bị phá vỡ. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân gây biến tính protein?

  • A. Nhiệt độ cao
  • B. pH quá acid hoặc quá base
  • C. Nồng độ muối cao
  • D. Nồng độ glucose bình thường

Câu 12: Loại liên kết nào đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định cấu trúc bậc hai của protein, tạo ra các dạng xoắn alpha và gấp nếp beta?

  • A. Liên kết peptide
  • B. Liên kết disulfide
  • C. Liên kết hydrogen
  • D. Liên kết ion

Câu 13: Tại sao lipid được coi là nguồn dự trữ năng lượng hiệu quả hơn so với carbohydrate trên cùng một đơn vị khối lượng?

  • A. Lipid dễ dàng hòa tan trong nước hơn carbohydrate.
  • B. Lipid chứa nhiều liên kết carbon-hydro hơn carbohydrate.
  • C. Lipid có cấu trúc phân tử đơn giản hơn carbohydrate.
  • D. Lipid có khả năng vận chuyển nhanh chóng hơn carbohydrate.

Câu 14: Chức năng chính của cholesterol trong màng tế bào động vật là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng cho tế bào.
  • B. Vận chuyển các chất qua màng.
  • C. Làm tăng tính thấm của màng.
  • D. Điều chỉnh tính linh hoạt của màng.

Câu 15: Loại phân tử sinh học nào sau đây thường không được cấu tạo theo nguyên tắc đa phân (polymer)?

  • A. Carbohydrate
  • B. Protein
  • C. Lipid
  • D. Nucleic acid

Câu 16: Xét nghiệm máu của một người cho thấy nồng độ glucose trong máu cao vượt mức bình thường. Hormone nào sau đây có vai trò chính trong việc điều hòa và giảm nồng độ glucose máu?

  • A. Estrogen
  • B. Insulin
  • C. Testosterone
  • D. Cortisol

Câu 17: Trong cơ thể người, glycogen được dự trữ chủ yếu ở đâu và có vai trò gì?

  • A. Gan và cơ, dự trữ năng lượng ngắn hạn.
  • B. Máu, vận chuyển glucose đến các tế bào.
  • C. Mô mỡ, dự trữ năng lượng dài hạn.
  • D. Não, cung cấp năng lượng cho hoạt động thần kinh.

Câu 18: Điều gì xảy ra với phân tử protein khi bị đun nóng ở nhiệt độ cao?

  • A. Protein bị thủy phân thành các amino acid.
  • B. Protein tăng cường chức năng sinh học.
  • C. Protein bị biến đổi cấu trúc không gian và mất chức năng.
  • D. Protein chuyển hóa thành carbohydrate.

Câu 19: Trong cấu trúc của nucleotide, base adenine (A) liên kết với đường pentose thông qua loại liên kết nào?

  • A. Liên kết phosphodiester
  • B. Liên kết peptide
  • C. Liên kết hydrogen
  • D. Liên kết N-glycosidic

Câu 20: Chức năng xúc tác sinh học của enzyme được thực hiện ở vùng cấu trúc nào trên phân tử enzyme?

  • A. Cấu trúc bậc 1
  • B. Trung tâm hoạt động
  • C. Mạch polypeptide
  • D. Gốc R của amino acid

Câu 21: Loại lipid nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc cấu tạo nên hormone giới tính như estrogen và testosterone?

  • A. Triglyceride
  • B. Phospholipid
  • C. Steroid
  • D. Sáp

Câu 22: Liên kết peptide được hình thành giữa các amino acid trong quá trình tổng hợp protein là loại liên kết gì?

  • A. Liên kết amide
  • B. Liên kết ester
  • C. Liên kết glycosidic
  • D. Liên kết phosphodiester

Câu 23: Trong phân tử DNA, base adenine (A) luôn liên kết với base nào theo nguyên tắc bổ sung?

  • A. Guanine (G)
  • B. Thymine (T)
  • C. Cytosine (C)
  • D. Uracil (U)

Câu 24: Cellulose là polysaccharide cấu tạo nên thành tế bào thực vật. Loài phân tử này thuộc loại carbohydrate nào?

  • A. Monosaccharide
  • B. Disaccharide
  • C. Oligosaccharide
  • D. Polysaccharide

Câu 25: Loại phân tử sinh học nào đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tín hiệu giữa các tế bào và điều hòa các hoạt động sinh lý trong cơ thể?

  • A. Protein
  • B. Carbohydrate
  • C. Lipid
  • D. Nucleic acid

Câu 26: Cho sơ đồ phản ứng: Monomer + Monomer → Polymer + H₂O. Đây là loại phản ứng hóa học nào thường gặp trong quá trình tổng hợp các phân tử sinh học lớn?

  • A. Thủy phân
  • B. Oxi hóa - khử
  • C. Ngưng tụ nước (Dehydration)
  • D. Trung hòa

Câu 27: Trong cấu trúc của RNA, base thymine (T) được thay thế bằng base nào?

  • A. Adenine (A)
  • B. Guanine (G)
  • C. Cytosine (C)
  • D. Uracil (U)

Câu 28: Xét nghiệm lipid máu cho thấy chỉ số triglyceride tăng cao. Loại phân tử lipid nào được đề cập đến trong kết quả xét nghiệm này?

  • A. Phospholipid
  • B. Triglyceride
  • C. Cholesterol
  • D. Steroid

Câu 29: Một loại enzyme hoạt động tối ưu ở pH = 2. Môi trường hoạt động của enzyme này có tính chất gì?

  • A. Trung tính
  • B. Base
  • C. Acid
  • D. Kiềm

Câu 30: Cho chuỗi phản ứng: Polysaccharide → Disaccharide → Monosaccharide. Đây là quá trình gì và cần sự tham gia của loại phân tử sinh học nào để xúc tác?

  • A. Tổng hợp, nucleic acid
  • B. Tổng hợp, lipid
  • C. Phân giải, carbohydrate
  • D. Phân giải, protein (enzyme)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Đâu là đặc điểm chung của các phân tử sinh học carbohydrate, protein, lipid và nucleic acid?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Loại carbohydrate nào sau đây đóng vai trò chính trong việc cung cấp năng lượng trực tiếp cho tế bào thông qua quá trình hô hấp tế bào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Liên kết glycosidic là loại liên kết hóa học hình thành giữa các đơn phân nào để tạo thành polysaccharide?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Điều gì sẽ xảy ra với cấu trúc và chức năng của protein nếu trình tự amino acid trong chuỗi polypeptide bị thay đổi?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Enzyme amylase trong nước bọt có vai trò phân giải tinh bột thành đường maltose. Điều gì sẽ xảy ra nếu nhiệt độ cơ thể tăng cao đến 42°C?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Loại lipid nào sau đây là thành phần chính cấu tạo nên màng sinh chất của tế bào, tạo ra cấu trúc 'đầu ưa nước, đuôi kỵ nước'?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Phân tử DNA mang thông tin di truyền được cấu tạo từ các đơn phân nucleotide. Thành phần nào sau đây khác biệt giữa các nucleotide khác nhau trong DNA?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: So sánh DNA và RNA, điểm khác biệt cơ bản nào về cấu trúc đường pentose giữa hai loại nucleic acid này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Trong quá trình tổng hợp protein, loại nucleic acid nào đóng vai trò truyền thông tin di truyền từ DNA đến ribosome?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Vitamin D là một loại steroid có vai trò quan trọng trong việc hấp thụ calcium. Vitamin D thuộc nhóm phân tử sinh học nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Hiện tượng biến tính protein xảy ra khi cấu trúc không gian của protein bị phá vỡ. Yếu tố nào sau đây *không* phải là nguyên nhân gây biến tính protein?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Loại liên kết nào đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định cấu trúc bậc hai của protein, tạo ra các dạng xoắn alpha và gấp nếp beta?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Tại sao lipid được coi là nguồn dự trữ năng lượng hiệu quả hơn so với carbohydrate trên cùng một đơn vị khối lượng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Chức năng chính của cholesterol trong màng tế bào động vật là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Loại phân tử sinh học nào sau đây thường *không* được cấu tạo theo nguyên tắc đa phân (polymer)?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Xét nghiệm máu của một người cho thấy nồng độ glucose trong máu cao vượt mức bình thường. Hormone nào sau đây có vai trò chính trong việc điều hòa và giảm nồng độ glucose máu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Trong cơ thể người, glycogen được dự trữ chủ yếu ở đâu và có vai trò gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Điều gì xảy ra với phân tử protein khi bị đun nóng ở nhiệt độ cao?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Trong cấu trúc của nucleotide, base adenine (A) liên kết với đường pentose thông qua loại liên kết nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Chức năng xúc tác sinh học của enzyme được thực hiện ở vùng cấu trúc nào trên phân tử enzyme?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Loại lipid nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc cấu tạo nên hormone giới tính như estrogen và testosterone?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Liên kết peptide được hình thành giữa các amino acid trong quá trình tổng hợp protein là loại liên kết gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Trong phân tử DNA, base adenine (A) luôn liên kết với base nào theo nguyên tắc bổ sung?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Cellulose là polysaccharide cấu tạo nên thành tế bào thực vật. Loài phân tử này thuộc loại carbohydrate nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Loại phân tử sinh học nào đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tín hiệu giữa các tế bào và điều hòa các hoạt động sinh lý trong cơ thể?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Cho sơ đồ phản ứng: Monomer + Monomer → Polymer + H₂O. Đây là loại phản ứng hóa học nào thường gặp trong quá trình tổng hợp các phân tử sinh học lớn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Trong cấu trúc của RNA, base thymine (T) được thay thế bằng base nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Xét nghiệm lipid máu cho thấy chỉ số triglyceride tăng cao. Loại phân tử lipid nào được đề cập đến trong kết quả xét nghiệm này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Một loại enzyme hoạt động tối ưu ở pH = 2. Môi trường hoạt động của enzyme này có tính chất gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Cho chuỗi phản ứng: Polysaccharide → Disaccharide → Monosaccharide. Đây là quá trình gì và cần sự tham gia của loại phân tử sinh học nào để xúc tác?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là đặc điểm chung của tất cả các phân tử sinh học hữu cơ chính (carbohydrate, lipid, protein, acid nucleic)?

  • A. Chỉ chứa các nguyên tố carbon, hydro và oxygen.
  • B. Là các phân tử vô cơ có kích thước lớn.
  • C. Được cấu tạo từ các nguyên tố vi lượng.
  • D. Chứa carbon, hydro và oxygen, thường có thêm nitrogen và phosphorus.

Câu 2: Monosaccharide là đơn phân của loại phân tử sinh học nào?

  • A. Carbohydrate
  • B. Lipid
  • C. Protein
  • D. Acid nucleic

Câu 3: Liên kết glycosidic là loại liên kết hóa học nào và nó hình thành giữa các đơn phân nào?

  • A. Liên kết peptide, giữa các amino acid.
  • B. Liên kết cộng hóa trị, giữa các monosaccharide.
  • C. Liên kết ester, giữa glycerol và acid béo.
  • D. Liên kết hydrogen, giữa các base nitrogenous.

Câu 4: Xét về chức năng dự trữ năng lượng ngắn hạn trong tế bào động vật, carbohydrate nào sau đây đóng vai trò chính?

  • A. Cellulose
  • B. Tinh bột (Amylase)
  • C. Glycogen
  • D. Chitin

Câu 5: Lipid nào sau đây là thành phần chính cấu tạo nên màng tế bào?

  • A. Triglyceride
  • B. Phospholipid
  • C. Cholesterol
  • D. Steroid

Câu 6: Điều gì khiến phospholipid phù hợp với vai trò cấu tạo màng tế bào?

  • A. Chúng có khả năng hòa tan tốt trong nước.
  • B. Chúng chứa các liên kết đôi trong mạch acid béo.
  • C. Chúng là polymer lớn, tạo cấu trúc vững chắc.
  • D. Chúng có đầu ưa nước và đuôi kỵ nước.

Câu 7: Amino acid là đơn phân của phân tử sinh học nào và loại liên kết nào kết nối các amino acid trong chuỗi polypeptide?

  • A. Carbohydrate, liên kết glycosidic.
  • B. Lipid, liên kết ester.
  • C. Protein, liên kết peptide.
  • D. Acid nucleic, liên kết phosphodiester.

Câu 8: Cấu trúc bậc ba của protein được hình thành chủ yếu nhờ loại liên kết và tương tác nào?

  • A. Liên kết peptide.
  • B. Liên kết hydrogen, tương tác kỵ nước, liên kết ion và cầu disulfide.
  • C. Liên kết glycosidic.
  • D. Liên kết phosphodiester.

Câu 9: Enzyme là loại protein có chức năng gì đặc biệt trong tế bào?

  • A. Xúc tác các phản ứng hóa học.
  • B. Dự trữ thông tin di truyền.
  • C. Cấu tạo nên màng tế bào.
  • D. Vận chuyển các chất qua màng.

Câu 10: Điều gì xảy ra với protein khi nó bị "biến tính" (denaturation)?

  • A. Protein tăng cường hoạt tính xúc tác.
  • B. Protein trở thành đơn phân amino acid.
  • C. Protein mất cấu trúc không gian đặc trưng và chức năng.
  • D. Protein thay đổi trình tự amino acid.

Câu 11: Nucleotide là đơn phân của loại phân tử sinh học nào và gồm những thành phần cấu tạo nào?

  • A. Protein, gồm amino acid, nhóm carboxyl và nhóm amino.
  • B. Carbohydrate, gồm monosaccharide.
  • C. Lipid, gồm glycerol và acid béo.
  • D. Acid nucleic, gồm đường pentose, nhóm phosphate và base nitrogenous.

Câu 12: Điểm khác biệt chính giữa DNA và RNA về cấu trúc đường pentose là gì?

  • A. DNA chứa ribose, RNA chứa deoxyribose.
  • B. DNA chứa deoxyribose, RNA chứa ribose.
  • C. DNA chứa glucose, RNA chứa fructose.
  • D. Không có sự khác biệt về đường pentose.

Câu 13: Base nitrogenous nào chỉ có mặt trong RNA mà không có trong DNA?

  • A. Adenine (A)
  • B. Guanine (G)
  • C. Uracil (U)
  • D. Cytosine (C)

Câu 14: Chức năng chính của DNA trong tế bào là gì?

  • A. Lưu trữ và truyền đạt thông tin di truyền.
  • B. Tổng hợp protein.
  • C. Vận chuyển oxygen.
  • D. Cung cấp năng lượng cho tế bào.

Câu 15: ATP (Adenosine Triphosphate) là một nucleotide đặc biệt có vai trò gì quan trọng trong tế bào?

  • A. Cấu tạo nên DNA.
  • B. Cung cấp năng lượng cho các hoạt động tế bào.
  • C. Xúc tác các phản ứng sinh hóa.
  • D. Vận chuyển thông tin di truyền.

Câu 16: Loại carbohydrate nào sau đây là polysaccharide cấu trúc chính trong thành tế bào thực vật?

  • A. Tinh bột (Amylase)
  • B. Glycogen
  • C. Chitin
  • D. Cellulose

Câu 17: Xét về cấu trúc hóa học, triglyceride được tạo thành từ những thành phần nào?

  • A. Một phân tử glycerol và ba phân tử acid béo.
  • B. Ba phân tử glycerol và một phân tử acid béo.
  • C. Các monosaccharide liên kết với nhau.
  • D. Các amino acid liên kết với nhau.

Câu 18: Cholesterol, một loại lipid steroid, có vai trò quan trọng nào trong màng tế bào động vật?

  • A. Cung cấp năng lượng cho màng tế bào.
  • B. Tạo kênh vận chuyển protein trong màng.
  • C. Điều hòa tính lỏng của màng tế bào.
  • D. Đánh dấu nhận diện tế bào.

Câu 19: Liên kết phosphodiester là loại liên kết hóa học nào và nó kết nối các đơn phân nào trong acid nucleic?

  • A. Liên kết peptide, giữa các amino acid.
  • B. Liên kết glycosidic, giữa các monosaccharide.
  • C. Liên kết ester, giữa glycerol và acid béo.
  • D. Liên kết cộng hóa trị, giữa các nucleotide.

Câu 20: So sánh protein và carbohydrate về chức năng dự trữ năng lượng, đâu là phát biểu đúng?

  • A. Protein là nguồn dự trữ năng lượng chính và hiệu quả hơn carbohydrate.
  • B. Carbohydrate là nguồn dự trữ năng lượng ngắn hạn chính, protein không phải chức năng này.
  • C. Cả protein và carbohydrate đều có vai trò dự trữ năng lượng dài hạn.
  • D. Cả protein và carbohydrate đều không có vai trò dự trữ năng lượng.

Câu 21: Tại sao lipid được xem là kỵ nước (hydrophobic)?

  • A. Vì chúng chứa nhiều nhóm phosphate phân cực.
  • B. Vì chúng có khả năng tạo liên kết hydrogen với nước.
  • C. Vì chúng chủ yếu cấu tạo từ hydrocarbon không cực.
  • D. Vì chúng có kích thước phân tử lớn, khó hòa tan.

Câu 22: Điều gì quyết định tính đa dạng và đặc thù của protein?

  • A. Số lượng liên kết peptide.
  • B. Loại đường pentose liên kết với protein.
  • C. Hàm lượng lipid liên kết với protein.
  • D. Trình tự, số lượng và loại amino acid.

Câu 23: Trong phân tử DNA, base Adenine (A) luôn liên kết với base nào và bằng bao nhiêu liên kết hydrogen?

  • A. Guanine (G), 3 liên kết hydrogen.
  • B. Thymine (T), 2 liên kết hydrogen.
  • C. Cytosine (C), 3 liên kết hydrogen.
  • D. Uracil (U), 2 liên kết hydrogen.

Câu 24: Loại phân tử sinh học nào đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tín hiệu giữa các tế bào và điều hòa các hoạt động sống trong cơ thể?

  • A. Carbohydrate
  • B. Acid nucleic
  • C. Protein và Lipid
  • D. Vitamin và khoáng chất

Câu 25: Cho một chuỗi polypeptide có trình tự amino acid: Val-Lys-Ser-Ala-Leu. Trình tự này thể hiện cấu trúc bậc mấy của protein?

  • A. Cấu trúc bậc 1
  • B. Cấu trúc bậc 2
  • C. Cấu trúc bậc 3
  • D. Cấu trúc bậc 4

Câu 26: Phân tử sinh học nào sau đây không được cấu tạo theo nguyên tắc đa phân?

  • A. Carbohydrate
  • B. Lipid
  • C. Protein
  • D. Acid nucleic

Câu 27: Nếu một đoạn mạch DNA có tỷ lệ base Guanine (G) chiếm 30%, thì tỷ lệ base Cytosine (C) và Adenine (A) lần lượt là bao nhiêu?

  • A. C = 20%, A = 30%
  • B. C = 30%, A = 20%
  • C. C = 30%, A = 20%
  • D. C = 70%, A = 10%

Câu 28: Trong quá trình tiêu hóa thức ăn, carbohydrate phức tạp được phân giải thành đơn phân nào để hấp thụ vào máu?

  • A. Acid béo
  • B. Amino acid
  • C. Nucleotide
  • D. Monosaccharide

Câu 29: Chức năng nào sau đây không phải là chức năng của protein?

  • A. Xúc tác các phản ứng hóa học (enzyme).
  • B. Cấu tạo nên các thành phần của tế bào (protein cấu trúc).
  • C. Dự trữ và truyền đạt thông tin di truyền.
  • D. Vận chuyển các chất (protein vận chuyển).

Câu 30: Quan sát hình ảnh mô hình cấu trúc của phân tử phospholipid. Phần "đầu" và phần "đuôi" của phospholipid có tính chất hóa học khác nhau như thế nào?

  • A. Cả đầu và đuôi đều ưa nước.
  • B. Đầu ưa nước, đuôi kỵ nước.
  • C. Đầu kỵ nước, đuôi ưa nước.
  • D. Cả đầu và đuôi đều kỵ nước.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Đâu là đặc điểm chung của tất cả các phân tử sinh học hữu cơ chính (carbohydrate, lipid, protein, acid nucleic)?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Monosaccharide là đơn phân của loại phân tử sinh học nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Liên kết glycosidic là loại liên kết hóa học nào và nó hình thành giữa các đơn phân nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Xét về chức năng dự trữ năng lượng ngắn hạn trong tế bào động vật, carbohydrate nào sau đây đóng vai trò chính?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Lipid nào sau đây là thành phần chính cấu tạo nên màng tế bào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Điều gì khiến phospholipid phù hợp với vai trò cấu tạo màng tế bào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Amino acid là đơn phân của phân tử sinh học nào và loại liên kết nào kết nối các amino acid trong chuỗi polypeptide?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Cấu trúc bậc ba của protein được hình thành chủ yếu nhờ loại liên kết và tương tác nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Enzyme là loại protein có chức năng gì đặc biệt trong tế bào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Điều gì xảy ra với protein khi nó bị 'biến tính' (denaturation)?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Nucleotide là đơn phân của loại phân tử sinh học nào và gồm những thành phần cấu tạo nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Điểm khác biệt chính giữa DNA và RNA về cấu trúc đường pentose là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Base nitrogenous nào chỉ có mặt trong RNA mà không có trong DNA?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Chức năng chính của DNA trong tế bào là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: ATP (Adenosine Triphosphate) là một nucleotide đặc biệt có vai trò gì quan trọng trong tế bào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Loại carbohydrate nào sau đây là polysaccharide cấu trúc chính trong thành tế bào thực vật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Xét về cấu trúc hóa học, triglyceride được tạo thành từ những thành phần nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Cholesterol, một loại lipid steroid, có vai trò quan trọng nào trong màng tế bào động vật?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Liên kết phosphodiester là loại liên kết hóa học nào và nó kết nối các đơn phân nào trong acid nucleic?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: So sánh protein và carbohydrate về chức năng dự trữ năng lượng, đâu là phát biểu đúng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Tại sao lipid được xem là kỵ nước (hydrophobic)?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Điều gì quyết định tính đa dạng và đặc thù của protein?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Trong phân tử DNA, base Adenine (A) luôn liên kết với base nào và bằng bao nhiêu liên kết hydrogen?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Loại phân tử sinh học nào đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tín hiệu giữa các tế bào và điều hòa các hoạt động sống trong cơ thể?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Cho một chuỗi polypeptide có trình tự amino acid: Val-Lys-Ser-Ala-Leu. Trình tự này thể hiện cấu trúc bậc mấy của protein?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Phân tử sinh học nào sau đây không được cấu tạo theo nguyên tắc đa phân?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Nếu một đoạn mạch DNA có tỷ lệ base Guanine (G) chiếm 30%, thì tỷ lệ base Cytosine (C) và Adenine (A) lần lượt là bao nhiêu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Trong quá trình tiêu hóa thức ăn, carbohydrate phức tạp được phân giải thành đơn phân nào để hấp thụ vào máu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Chức năng nào sau đây không phải là chức năng của protein?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Quan sát hình ảnh mô hình cấu trúc của phân tử phospholipid. Phần 'đầu' và phần 'đuôi' của phospholipid có tính chất hóa học khác nhau như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vì sao nước được xem là dung môi quan trọng đối với sự sống trên Trái Đất?

  • A. Vì nước có khả năng dẫn điện và nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho tế bào.
  • B. Vì nước có vị ngọt, cung cấp năng lượng trực tiếp cho các hoạt động sống.
  • C. Vì nước là chất phân cực, hòa tan nhiều chất hữu cơ và vô cơ, tạo môi trường cho các phản ứng sinh hóa.
  • D. Vì nước có khả năng tạo liên kết cộng hóa trị mạnh, cấu tạo nên các phân tử sinh học lớn.

Câu 2: Loại liên kết hóa học nào chịu trách nhiệm chính trong việc tạo nên tính chất kỵ nước của lipid?

  • A. Liên kết peptide
  • B. Liên kết cộng hóa trị không phân cực
  • C. Liên kết ion
  • D. Liên kết hydrogen

Câu 3: Trong cơ thể người, glycogen đóng vai trò gì?

  • A. Vận chuyển oxygen trong máu
  • B. Cấu tạo nên thành tế bào
  • C. Xúc tác các phản ứng sinh hóa
  • D. Dự trữ năng lượng ngắn hạn trong gan và cơ

Câu 4: Điều gì KHÔNG phải là chức năng của protein trong tế bào?

  • A. Xúc tác các phản ứng hóa học (enzyme)
  • B. Vận chuyển các chất qua màng tế bào
  • C. Lưu trữ thông tin di truyền
  • D. Tham gia cấu trúc tế bào (protein cấu trúc)

Câu 5: Phân tử nào sau đây là tiền chất để tổng hợp nên các hormone steroid như testosterone và estrogen?

  • A. Triglyceride
  • B. Cholesterol
  • C. Phospholipid
  • D. Acid béo

Câu 6: Liên kết peptide được hình thành giữa các đơn phân nào?

  • A. Amino acid
  • B. Monosaccharide
  • C. Nucleotide
  • D. Acid béo và glycerol

Câu 7: Điều gì sẽ xảy ra nếu trình tự amino acid trong một protein enzyme bị thay đổi?

  • A. Enzyme hoạt động hiệu quả hơn
  • B. Enzyme chuyển thành một loại protein khác
  • C. Enzyme vẫn giữ nguyên chức năng và cấu trúc
  • D. Enzyme có thể mất hoặc giảm chức năng xúc tác

Câu 8: Loại carbohydrate nào sau đây cấu tạo nên thành tế bào thực vật, giúp cây cứng cáp?

  • A. Tinh bột
  • B. Glycogen
  • C. Cellulose
  • D. Glucose

Câu 9: Điểm khác biệt cơ bản giữa DNA và RNA là gì?

  • A. RNA chứa đường deoxyribose, DNA chứa đường ribose
  • B. DNA chứa base Thymine (T), RNA chứa base Uracil (U)
  • C. DNA thường có cấu trúc một mạch đơn, RNA có cấu trúc mạch kép
  • D. DNA có chức năng xúc tác sinh học, RNA có chức năng lưu trữ thông tin di truyền

Câu 10: Chức năng chính của phân tử ATP (Adenosine Triphosphate) trong tế bào là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng cho các hoạt động sống của tế bào
  • B. Lưu trữ thông tin di truyền
  • C. Cấu tạo nên màng tế bào
  • D. Xúc tác các phản ứng sinh hóa đặc hiệu

Câu 11: Dựa vào cấu trúc phân tử, hãy sắp xếp các loại carbohydrate sau theo thứ tự tăng dần về độ phức tạp: Glucose, Tinh bột, Sucrose.

  • A. Tinh bột, Sucrose, Glucose
  • B. Sucrose, Tinh bột, Glucose
  • C. Glucose, Sucrose, Tinh bột
  • D. Glucose, Tinh bột, Sucrose

Câu 12: Điều gì quyết định tính đa dạng của protein?

  • A. Số lượng nguyên tố hóa học cấu tạo nên protein
  • B. Loại liên kết hóa học trong phân tử protein
  • C. Cấu trúc không gian ba chiều của protein
  • D. Số lượng, thành phần và trình tự sắp xếp của các amino acid

Câu 13: Trong phân tử DNA, base adenine (A) luôn liên kết với base nào?

  • A. Guanine (G)
  • B. Thymine (T)
  • C. Cytosine (C)
  • D. Uracil (U)

Câu 14: Loại lipid nào là thành phần chính cấu tạo nên màng sinh chất của tế bào?

  • A. Triglyceride
  • B. Steroid
  • C. Phospholipid
  • D. Sáp

Câu 15: Cho sơ đồ phản ứng: Monomer + Monomer → Polymer + H₂O. Đây là loại phản ứng nào và nó có vai trò gì trong sinh học?

  • A. Phản ứng thủy phân, phân giải polymer thành monomer
  • B. Phản ứng oxi hóa - khử, tạo năng lượng cho tế bào
  • C. Phản ứng trung hòa, duy trì pH ổn định
  • D. Phản ứng ngưng tụ (dehydration synthesis), tổng hợp các phân tử sinh học lớn

Câu 16: Trong điều kiện nhiệt độ cao, protein có thể bị "biến tính". Hiện tượng biến tính ảnh hưởng chủ yếu đến cấu trúc bậc nào của protein?

  • A. Cấu trúc bậc 1
  • B. Cấu trúc bậc 2
  • C. Cấu trúc bậc 3 và bậc 4
  • D. Không ảnh hưởng đến cấu trúc nào

Câu 17: Vitamin thuộc nhóm phân tử sinh học nào?

  • A. Carbohydrate
  • B. Protein
  • C. Nucleic acid
  • D. Không thuộc nhóm nào trong các phân tử sinh học chính, nhưng là hợp chất hữu cơ quan trọng

Câu 18: Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc về nucleic acid?

  • A. Lưu trữ và truyền đạt thông tin di truyền
  • B. Dự trữ năng lượng dài hạn
  • C. Điều khiển quá trình tổng hợp protein
  • D. Mang thông tin di truyền từ nhân ra tế bào chất

Câu 19: Một vận động viên marathon cần nguồn năng lượng dự trữ lâu dài. Loại phân tử sinh học nào sẽ được cơ thể ưu tiên sử dụng để cung cấp năng lượng trong trường hợp này?

  • A. Lipid (mỡ)
  • B. Carbohydrate (glucose)
  • C. Protein (cơ bắp)
  • D. Nucleic acid (DNA)

Câu 20: Enzyme amylase có vai trò phân giải tinh bột thành đường đơn. Amylase thuộc loại phân tử sinh học nào?

  • A. Carbohydrate
  • B. Protein
  • C. Lipid
  • D. Nucleic acid

Câu 21: Tại sao phospholipid lại có khả năng tạo thành lớp kép trong màng sinh chất?

  • A. Vì chúng có kích thước nhỏ và dễ dàng di chuyển
  • B. Vì chúng có khả năng liên kết mạnh với nước
  • C. Vì chúng có đầu ưa nước và đuôi kỵ nước
  • D. Vì chúng có khả năng tạo liên kết peptide

Câu 22: Loại liên kết nào sau đây KHÔNG tham gia vào việc duy trì cấu trúc bậc 3 của protein?

  • A. Liên kết glycosidic
  • B. Liên kết disulfide
  • C. Liên kết hydrogen
  • D. Tương tác kỵ nước

Câu 23: Nếu một tế bào cần vận chuyển nhanh chóng glucose vào bên trong, loại protein màng nào sẽ đóng vai trò chính?

  • A. Protein cấu trúc
  • B. Protein thụ thể
  • C. Protein enzyme màng
  • D. Protein kênh hoặc protein tải

Câu 24: Phát biểu nào sau đây là đúng về carbohydrate?

  • A. Carbohydrate chỉ có chức năng cấu trúc
  • B. Carbohydrate là nguồn cung cấp năng lượng chính cho tế bào
  • C. Carbohydrate được cấu tạo từ các amino acid
  • D. Carbohydrate không tan trong nước

Câu 25: Điều gì KHÔNG phải là thành phần cấu tạo của nucleotide?

  • A. Đường pentose
  • B. Nhóm phosphate
  • C. Acid béo
  • D. Base nitrogenous

Câu 26: So sánh tinh bột và cellulose, điểm khác biệt cơ bản về chức năng của chúng là gì?

  • A. Tinh bột cấu tạo thành tế bào, cellulose dự trữ năng lượng
  • B. Tinh bột có vị ngọt, cellulose không vị
  • C. Tinh bột tan trong nước, cellulose không tan
  • D. Tinh bột dự trữ năng lượng, cellulose cấu tạo thành tế bào

Câu 27: Cho một chuỗi polypeptide có trình tự amino acid: Ala-Val-Lys-Glu-Asp. Hãy cho biết cấu trúc bậc 1 của protein này là gì?

  • A. Trình tự Ala-Val-Lys-Glu-Asp
  • B. Dạng xoắn alpha
  • C. Cấu trúc 3D phức tạp
  • D. Sự kết hợp với các chuỗi polypeptide khác

Câu 28: Tại sao lipid được xem là nguồn dự trữ năng lượng hiệu quả hơn carbohydrate?

  • A. Vì lipid dễ dàng hòa tan trong nước hơn carbohydrate
  • B. Vì lipid chứa nhiều liên kết C-H hơn carbohydrate
  • C. Vì lipid có cấu trúc phân tử đơn giản hơn carbohydrate
  • D. Vì lipid được tế bào sử dụng trực tiếp hơn carbohydrate

Câu 29: Trong phân tử RNA, base adenine (A) liên kết với base nào theo nguyên tắc bổ sung?

  • A. Guanine (G)
  • B. Thymine (T)
  • C. Uracil (U)
  • D. Cytosine (C)

Câu 30: Cho biết vai trò của cholesterol trong màng sinh chất của tế bào động vật.

  • A. Cung cấp năng lượng cho màng tế bào
  • B. Vận chuyển các chất qua màng
  • C. Cấu tạo nên kênh protein trên màng
  • D. Điều hòa tính linh động và ổn định của màng

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Vì sao nước được xem là dung môi quan trọng đối với sự sống trên Trái Đất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Loại liên kết hóa học nào chịu trách nhiệm chính trong việc tạo nên tính chất kỵ nước của lipid?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Trong cơ thể người, glycogen đóng vai trò gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Điều gì KHÔNG phải là chức năng của protein trong tế bào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Phân tử nào sau đây là tiền chất để tổng hợp nên các hormone steroid như testosterone và estrogen?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Liên kết peptide được hình thành giữa các đơn phân nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Điều gì sẽ xảy ra nếu trình tự amino acid trong một protein enzyme bị thay đổi?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Loại carbohydrate nào sau đây cấu tạo nên thành tế bào thực vật, giúp cây cứng cáp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Điểm khác biệt cơ bản giữa DNA và RNA là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Chức năng chính của phân tử ATP (Adenosine Triphosphate) trong tế bào là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Dựa vào cấu trúc phân tử, hãy sắp xếp các loại carbohydrate sau theo thứ tự tăng dần về độ phức tạp: Glucose, Tinh bột, Sucrose.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Điều gì quyết định tính đa dạng của protein?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Trong phân tử DNA, base adenine (A) luôn liên kết với base nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Loại lipid nào là thành phần chính cấu tạo nên màng sinh chất của tế bào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Cho sơ đồ phản ứng: Monomer + Monomer → Polymer + H₂O. Đây là loại phản ứng nào và nó có vai trò gì trong sinh học?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Trong điều kiện nhiệt độ cao, protein có thể bị 'biến tính'. Hiện tượng biến tính ảnh hưởng chủ yếu đến cấu trúc bậc nào của protein?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Vitamin thuộc nhóm phân tử sinh học nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc về nucleic acid?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Một vận động viên marathon cần nguồn năng lượng dự trữ lâu dài. Loại phân tử sinh học nào sẽ được cơ thể ưu tiên sử dụng để cung cấp năng lượng trong trường hợp này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Enzyme amylase có vai trò phân giải tinh bột thành đường đơn. Amylase thuộc loại phân tử sinh học nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Tại sao phospholipid lại có khả năng tạo thành lớp kép trong màng sinh chất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Loại liên kết nào sau đây KHÔNG tham gia vào việc duy trì cấu trúc bậc 3 của protein?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Nếu một tế bào cần vận chuyển nhanh chóng glucose vào bên trong, loại protein màng nào sẽ đóng vai trò chính?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Phát biểu nào sau đây là đúng về carbohydrate?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Điều gì KHÔNG phải là thành phần cấu tạo của nucleotide?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: So sánh tinh bột và cellulose, điểm khác biệt cơ bản về chức năng của chúng là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Cho một chuỗi polypeptide có trình tự amino acid: Ala-Val-Lys-Glu-Asp. Hãy cho biết cấu trúc bậc 1 của protein này là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Tại sao lipid được xem là nguồn dự trữ năng lượng hiệu quả hơn carbohydrate?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong phân tử RNA, base adenine (A) liên kết với base nào theo nguyên tắc bổ sung?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Cho biết vai trò của cholesterol trong màng sinh chất của tế bào động vật.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong cơ thể sống, phân tử sinh học nào sau đây đóng vai trò chính trong việc dự trữ và truyền đạt thông tin di truyền?

  • A. Carbohydrate
  • B. Protein
  • C. Lipid
  • D. Acid nucleic

Câu 2: Loại liên kết hóa học nào chịu trách nhiệm chính trong việc hình thành cấu trúc bậc một của protein?

  • A. Liên kết hydrogen
  • B. Liên kết ion
  • C. Liên kết peptide
  • D. Liên kết disulfide

Câu 3: Xét nghiệm máu của một người cho thấy nồng độ glucose trong máu cao hơn bình thường. Phân tử sinh học nào liên quan trực tiếp đến tình trạng này?

  • A. Carbohydrate
  • B. Protein
  • C. Lipid
  • D. Acid nucleic

Câu 4: Trong quá trình tiêu hóa thức ăn, enzyme amylase trong nước bọt có vai trò phân giải loại phân tử sinh học nào?

  • A. Carbohydrate
  • B. Protein
  • C. Lipid
  • D. Acid nucleic

Câu 5: Màng tế bào được cấu tạo chủ yếu từ lớp kép phospholipid. Thành phần nào của phospholipid có tính kỵ nước?

  • A. Gốc phosphate
  • B. Đuôi acid béo
  • C. Glycerol
  • D. Đường pentose

Câu 6: Insulin là một hormone protein có vai trò điều hòa đường huyết. Chức năng chính của protein insulin là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho tế bào
  • B. Xúc tác các phản ứng hóa học trong tế bào
  • C. Điều hòa nồng độ glucose trong máu
  • D. Vận chuyển oxygen trong máu

Câu 7: Loại đường nào sau đây là đường đơn (monosaccharide) phổ biến nhất và là nguồn năng lượng chính cho tế bào?

  • A. Saccharose
  • B. Glucose
  • C. Lactose
  • D. Cellulose

Câu 8: Trong cấu trúc của DNA, các nucleotide liên kết với nhau tạo thành chuỗi xoắn kép. Loại liên kết nào kết nối các nucleotide trên cùng một mạch đơn?

  • A. Liên kết hydrogen
  • B. Liên kết ion
  • C. Liên kết peptide
  • D. Liên kết phosphodiester

Câu 9: Xét nghiệm cholesterol trong máu cao có thể là dấu hiệu nguy cơ bệnh tim mạch. Cholesterol thuộc nhóm phân tử sinh học nào?

  • A. Carbohydrate
  • B. Protein
  • C. Lipid
  • D. Acid nucleic

Câu 10: Hemoglobin là protein vận chuyển oxygen trong máu. Cấu trúc bậc mấy của protein hemoglobin quyết định khả năng liên kết với oxygen?

  • A. Cấu trúc bậc một
  • B. Cấu trúc bậc hai
  • C. Cấu trúc bậc ba
  • D. Cấu trúc bậc bốn

Câu 11: Loại base nitrogenous nào sau đây chỉ có mặt trong RNA mà không có mặt trong DNA?

  • A. Adenine
  • B. Uracil
  • C. Guanine
  • D. Cytosine

Câu 12: Cellulose là polysaccharide cấu tạo nên thành tế bào thực vật. Chức năng chính của cellulose là gì?

  • A. Dự trữ năng lượng
  • B. Truyền đạt thông tin di truyền
  • C. Cấu trúc và bảo vệ tế bào
  • D. Xúc tác phản ứng sinh hóa

Câu 13: Phân tử ATP (adenosine triphosphate) được xem là "đồng tiền năng lượng" của tế bào. ATP thuộc loại phân tử sinh học nào?

  • A. Carbohydrate
  • B. Protein
  • C. Lipid
  • D. Acid nucleic

Câu 14: Dầu thực vật và mỡ động vật khác nhau chủ yếu ở loại acid béo cấu tạo nên chúng. Điểm khác biệt chính là gì?

  • A. Số lượng nguyên tử carbon
  • B. Loại liên kết hóa học trong mạch acid béo
  • C. Chiều dài mạch acid béo
  • D. Số lượng nhóm carboxyl

Câu 15: Enzyme có vai trò quan trọng trong các phản ứng sinh hóa. Bản chất hóa học của hầu hết các enzyme là gì?

  • A. Carbohydrate
  • B. Protein
  • C. Lipid
  • D. Acid nucleic

Câu 16: Trong quá trình phiên mã, thông tin di truyền từ DNA được chuyển sang phân tử nào?

  • A. Protein
  • B. DNA
  • C. mRNA
  • D. tRNA

Câu 17: Glycogen là polysaccharide dự trữ năng lượng ở động vật. Glycogen được tạo thành từ đơn phân nào?

  • A. Fructose
  • B. Glucose
  • C. Galactose
  • D. Ribose

Câu 18: Hormone steroid như estrogen và testosterone có nguồn gốc từ loại lipid nào?

  • A. Triglyceride
  • B. Phospholipid
  • C. Acid béo
  • D. Cholesterol

Câu 19: Quá trình biến tính protein (protein denaturation) làm thay đổi cấu trúc bậc cao của protein. Điều gì xảy ra với cấu trúc bậc một trong quá trình này?

  • A. Không bị thay đổi
  • B. Bị phá vỡ thành các amino acid
  • C. Bị thay đổi trình tự amino acid
  • D. Bị xoắn lại chặt chẽ hơn

Câu 20: Trong phân tử RNA, base Adenine (A) liên kết với base nào theo nguyên tắc bổ sung?

  • A. Adenine
  • B. Cytosine
  • C. Uracil
  • D. Guanine

Câu 21: Loại phân tử sinh học nào sau đây không được cấu tạo theo nguyên tắc đa phân?

  • A. Carbohydrate
  • B. Protein
  • C. Lipid
  • D. Acid nucleic

Câu 22: Chức năng xúc tác sinh học của enzyme có được là nhờ vào đặc điểm cấu trúc nào của enzyme?

  • A. Trình tự amino acid
  • B. Hình dạng không gian ba chiều đặc trưng
  • C. Số lượng liên kết peptide
  • D. Thành phần nguyên tố hóa học

Câu 23: Trong tế bào, ribosome là bào quan chịu trách nhiệm tổng hợp loại phân tử sinh học nào?

  • A. Carbohydrate
  • B. Protein
  • C. Lipid
  • D. Acid nucleic

Câu 24: Một vận động viên marathon cần nguồn năng lượng dự trữ lâu dài. Loại phân tử sinh học nào là nguồn dự trữ năng lượng hiệu quả nhất cho mục đích này?

  • A. Glucose
  • B. Glycogen
  • C. Triglyceride
  • D. Protein

Câu 25: Loại carbohydrate nào sau đây là disaccharide, được tạo thành từ hai phân tử đường đơn?

  • A. Glucose
  • B. Cellulose
  • C. Tinh bột
  • D. Saccharose

Câu 26: Điều gì sẽ xảy ra nếu trình tự amino acid trong một protein bị thay đổi?

  • A. Protein sẽ hoạt động hiệu quả hơn
  • B. Protein sẽ không bị ảnh hưởng
  • C. Protein có thể mất hoặc thay đổi chức năng
  • D. Protein sẽ chuyển thành carbohydrate

Câu 27: Trong phân tử DNA, base Guanine (G) luôn liên kết với base nào?

  • A. Adenine
  • B. Cytosine
  • C. Thymine
  • D. Uracil

Câu 28: Loại lipid nào đóng vai trò quan trọng trong việc cấu tạo nên hormone giới tính?

  • A. Triglyceride
  • B. Phospholipid
  • C. Steroid
  • D. Acid béo

Câu 29: Trong tế bào, bào quan nào chứa DNA và là trung tâm điều khiển mọi hoạt động sống?

  • A. Nhân tế bào
  • B. Ribosome
  • C. Lysosome
  • D. Ti thể

Câu 30: So sánh cấu trúc của tinh bột và cellulose, điểm khác biệt chính nào quyết định chức năng khác nhau của chúng?

  • A. Số lượng đơn phân glucose
  • B. Loại đường đơn cấu tạo
  • C. Thành phần nguyên tố hóa học
  • D. Kiểu liên kết glycosidic giữa các đơn phân

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Trong cơ thể sống, phân tử sinh học nào sau đây đóng vai trò chính trong việc dự trữ và truyền đạt thông tin di truyền?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Loại liên kết hóa học nào chịu trách nhiệm chính trong việc hình thành cấu trúc bậc một của protein?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Xét nghiệm máu của một người cho thấy nồng độ glucose trong máu cao hơn bình thường. Phân tử sinh học nào liên quan trực tiếp đến tình trạng này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Trong quá trình tiêu hóa thức ăn, enzyme amylase trong nước bọt có vai trò phân giải loại phân tử sinh học nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Màng tế bào được cấu tạo chủ yếu từ lớp kép phospholipid. Thành phần nào của phospholipid có tính kỵ nước?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Insulin là một hormone protein có vai trò điều hòa đường huyết. Chức năng chính của protein insulin là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Loại đường nào sau đây là đường đơn (monosaccharide) phổ biến nhất và là nguồn năng lượng chính cho tế bào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Trong cấu trúc của DNA, các nucleotide liên kết với nhau tạo thành chuỗi xoắn kép. Loại liên kết nào kết nối các nucleotide trên cùng một mạch đơn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Xét nghiệm cholesterol trong máu cao có thể là dấu hiệu nguy cơ bệnh tim mạch. Cholesterol thuộc nhóm phân tử sinh học nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Hemoglobin là protein vận chuyển oxygen trong máu. Cấu trúc bậc mấy của protein hemoglobin quyết định khả năng liên kết với oxygen?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Loại base nitrogenous nào sau đây chỉ có mặt trong RNA mà không có mặt trong DNA?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Cellulose là polysaccharide cấu tạo nên thành tế bào thực vật. Chức năng chính của cellulose là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Phân tử ATP (adenosine triphosphate) được xem là 'đồng tiền năng lượng' của tế bào. ATP thuộc loại phân tử sinh học nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Dầu thực vật và mỡ động vật khác nhau chủ yếu ở loại acid béo cấu tạo nên chúng. Điểm khác biệt chính là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Enzyme có vai trò quan trọng trong các phản ứng sinh hóa. Bản chất hóa học của hầu hết các enzyme là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Trong quá trình phiên mã, thông tin di truyền từ DNA được chuyển sang phân tử nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Glycogen là polysaccharide dự trữ năng lượng ở động vật. Glycogen được tạo thành từ đơn phân nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Hormone steroid như estrogen và testosterone có nguồn gốc từ loại lipid nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Quá trình biến tính protein (protein denaturation) làm thay đổi cấu trúc bậc cao của protein. Điều gì xảy ra với cấu trúc bậc một trong quá trình này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Trong phân tử RNA, base Adenine (A) liên kết với base nào theo nguyên tắc bổ sung?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Loại phân tử sinh học nào sau đây không được cấu tạo theo nguyên tắc đa phân?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Chức năng xúc tác sinh học của enzyme có được là nhờ vào đặc điểm cấu trúc nào của enzyme?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Trong tế bào, ribosome là bào quan chịu trách nhiệm tổng hợp loại phân tử sinh học nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Một vận động viên marathon cần nguồn năng lượng dự trữ lâu dài. Loại phân tử sinh học nào là nguồn dự trữ năng lượng hiệu quả nhất cho mục đích này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Loại carbohydrate nào sau đây là disaccharide, được tạo thành từ hai phân tử đường đơn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Điều gì sẽ xảy ra nếu trình tự amino acid trong một protein bị thay đổi?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong phân tử DNA, base Guanine (G) luôn liên kết với base nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Loại lipid nào đóng vai trò quan trọng trong việc cấu tạo nên hormone giới tính?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trong tế bào, bào quan nào chứa DNA và là trung tâm điều khiển mọi hoạt động sống?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: So sánh cấu trúc của tinh bột và cellulose, điểm khác biệt chính nào quyết định chức năng khác nhau của chúng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong cơ thể sống, loại phân tử sinh học nào đóng vai trò chính trong việc dự trữ và truyền đạt thông tin di truyền?

  • A. Carbohydrate
  • B. Lipid
  • C. Protein
  • D. Nucleic acid

Câu 2: Monosaccharide là đơn phân cấu tạo nên loại phân tử sinh học nào sau đây?

  • A. Carbohydrate
  • B. Lipid
  • C. Protein
  • D. Nucleic acid

Câu 3: Liên kết peptide được hình thành giữa các đơn phân nào trong quá trình tổng hợp protein?

  • A. Monosaccharide
  • B. Amino acid
  • C. Nucleotide
  • D. Acid béo

Câu 4: Loại lipid nào sau đây là thành phần chính cấu tạo nên màng tế bào, tạo ra cấu trúc nền tảng của màng sinh chất?

  • A. Triglyceride
  • B. Steroid
  • C. Phospholipid
  • D. Sáp

Câu 5: Chức năng chính của enzyme trong tế bào là gì?

  • A. Dự trữ năng lượng
  • B. Xúc tác các phản ứng hóa học
  • C. Vận chuyển chất dinh dưỡng
  • D. Cấu tạo nên màng tế bào

Câu 6: Phân tử ATP (Adenosine triphosphate) được xem là "đồng tiền năng lượng" của tế bào. Thành phần cấu tạo nào sau đây KHÔNG thuộc về phân tử ATP?

  • A. Adenine (base nitrogenous)
  • B. Ribose (đường pentose)
  • C. Nhóm phosphate
  • D. Acid béo

Câu 7: Loại carbohydrate nào sau đây được dự trữ chủ yếu ở thực vật, đóng vai trò là nguồn cung cấp glucose khi cần thiết?

  • A. Glucose
  • B. Glycogen
  • C. Tinh bột (Starch)
  • D. Cellulose

Câu 8: Điều gì sẽ xảy ra với cấu trúc và chức năng của protein khi protein bị biến tính (denaturation)?

  • A. Protein hoạt động hiệu quả hơn
  • B. Chỉ cấu trúc bậc 1 bị thay đổi
  • C. Protein chuyển thành carbohydrate
  • D. Protein mất cấu trúc không gian và chức năng

Câu 9: So sánh DNA và RNA, điểm khác biệt cơ bản nào sau đây về cấu trúc đường pentose của chúng?

  • A. Cả hai đều chứa đường ribose
  • B. DNA chứa deoxyribose, RNA chứa ribose
  • C. Cả hai đều chứa đường glucose
  • D. DNA chứa ribose, RNA chứa deoxyribose

Câu 10: Trong phân tử DNA, base adenine (A) luôn liên kết với base nào?

  • A. Guanine (G)
  • B. Cytosine (C)
  • C. Thymine (T)
  • D. Uracil (U)

Câu 11: Loại phân tử sinh học nào đóng vai trò quan trọng trong việc cấu tạo nên xương, cơ, da, tóc và enzyme?

  • A. Carbohydrate
  • B. Lipid
  • C. Protein
  • D. Nucleic acid

Câu 12: Nếu một chuỗi polypeptide có trình tự amino acid bị thay đổi, điều này ảnh hưởng trực tiếp đến cấu trúc bậc nào của protein đầu tiên?

  • A. Cấu trúc bậc 1
  • B. Cấu trúc bậc 2
  • C. Cấu trúc bậc 3
  • D. Cấu trúc bậc 4

Câu 13: Loại liên kết hóa học nào KHÔNG tham gia vào việc duy trì cấu trúc bậc ba của protein?

  • A. Liên kết disulfide
  • B. Liên kết hydrogen
  • C. Tương tác kỵ nước
  • D. Liên kết peptide

Câu 14: Cholesterol là một loại lipid steroid quan trọng trong cơ thể động vật. Chức năng chính của cholesterol trong màng tế bào là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng cho tế bào
  • B. Điều hòa tính lỏng của màng
  • C. Vận chuyển các chất qua màng
  • D. Làm tăng độ cứng của màng

Câu 15: Trong quá trình tiêu hóa carbohydrate, polysaccharide được phân giải thành đơn vị nhỏ nhất nào để tế bào có thể hấp thụ và sử dụng?

  • A. Monosaccharide
  • B. Disaccharide
  • C. Polypeptide
  • D. Acid béo

Câu 16: Loại nucleic acid nào đóng vai trò trung gian trong quá trình biểu hiện gene, mang thông tin di truyền từ DNA đến ribosome để tổng hợp protein?

  • A. DNA
  • B. tRNA
  • C. mRNA
  • D. rRNA

Câu 17: Một vận động viên marathon cần nguồn năng lượng dự trữ lâu dài. Loại carbohydrate nào sau đây sẽ phù hợp nhất để cung cấp năng lượng từ từ trong suốt cuộc đua?

  • A. Glucose
  • B. Fructose
  • C. Sucrose
  • D. Polysaccharide

Câu 18: Xét về cấu trúc phân tử, lipid khác biệt cơ bản so với carbohydrate, protein và nucleic acid ở điểm nào?

  • A. Chứa nguyên tố nitrogen
  • B. Không cấu tạo theo nguyên tắc đa phân
  • C. Có khả năng hòa tan trong nước
  • D. Được cấu tạo từ các đơn phân

Câu 19: Cho biết vai trò của protein sau đây: (1) Xúc tác phản ứng sinh hóa, (2) Vận chuyển oxygen trong máu, (3) Cấu tạo nên kháng thể bảo vệ cơ thể. Các vai trò trên thuộc về loại protein nào?

  • A. Protein cấu trúc
  • B. Protein dự trữ
  • C. Protein hormone
  • D. Protein chức năng

Câu 20: Trong thí nghiệm kiểm tra sự có mặt của protein, người ta thường sử dụng thuốc thử Biuret. Hiện tượng nào sau đây chứng tỏ có protein trong mẫu thử?

  • A. Xuất hiện kết tủa trắng
  • B. Dung dịch chuyển màu xanh lá cây
  • C. Dung dịch chuyển màu tím
  • D. Không có sự thay đổi màu sắc

Câu 21: Xét về thành phần nguyên tố hóa học, nguyên tố nào sau đây có mặt trong protein và nucleic acid, nhưng lại ít hoặc không có trong carbohydrate và lipid?

  • A. Carbon (C)
  • B. Nitrogen (N)
  • C. Oxygen (O)
  • D. Hydrogen (H)

Câu 22: Trong phân tử RNA, base uracil (U) thay thế cho base nào có trong phân tử DNA?

  • A. Adenine (A)
  • B. Guanine (G)
  • C. Cytosine (C)
  • D. Thymine (T)

Câu 23: Loại liên kết hóa học nào chịu trách nhiệm chính trong việc hình thành nên cấu trúc bậc hai của protein (alpha-helix và beta-sheet)?

  • A. Liên kết peptide
  • B. Liên kết disulfide
  • C. Liên kết hydrogen
  • D. Liên kết ion

Câu 24: Quan sát sơ đồ cấu trúc của phospholipid. Phần "đầu" của phospholipid có đặc tính gì và tương tác với môi trường nước như thế nào?

  • A. Ưa nước và tương tác với nước
  • B. Kỵ nước và đẩy nước
  • C. Trung tính và không tương tác với nước
  • D. Vừa ưa nước vừa kỵ nước

Câu 25: Trong quá trình phân giải glucose để tạo năng lượng (hô hấp tế bào), loại carbohydrate nào đóng vai trò là nguồn nguyên liệu chính?

  • A. Tinh bột
  • B. Glucose
  • C. Cellulose
  • D. Glycogen

Câu 26: Chức năng sinh học nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của protein?

  • A. Xúc tác sinh học (enzyme)
  • B. Vận chuyển chất (hemoglobin)
  • C. Bảo vệ cơ thể (kháng thể)
  • D. Dự trữ thông tin di truyền

Câu 27: Xét về cấu trúc, triglyceride (chất béo trung tính) được tạo thành từ glycerol và bao nhiêu acid béo?

  • A. 1
  • B. 2
  • C. 3
  • D. 4

Câu 28: Trong phân tử DNA, liên kết hóa học nào liên kết các nucleotide kế tiếp nhau trong cùng một chuỗi polynucleotide?

  • A. Liên kết peptide
  • B. Liên kết phosphodiester
  • C. Liên kết hydrogen
  • D. Liên kết glycosidic

Câu 29: Cellulose là một polysaccharide cấu trúc quan trọng ở thực vật. Chức năng chính của cellulose là gì?

  • A. Dự trữ năng lượng
  • B. Vận chuyển chất dinh dưỡng
  • C. Cấu tạo thành tế bào thực vật
  • D. Xúc tác phản ứng sinh hóa

Câu 30: Cho một mẫu thực phẩm chứa carbohydrate, protein và lipid. Để nhận biết sự có mặt của lipid trong mẫu này, người ta có thể sử dụng phương pháp đơn giản nào?

  • A. Thử với thuốc thử Biuret
  • B. Thử với thuốc thử Benedict
  • C. Quan sát màu sắc bằng mắt thường
  • D. Nhỏ mẫu lên giấy và quan sát vết mờ

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Trong cơ thể sống, loại phân tử sinh học nào đóng vai trò chính trong việc dự trữ và truyền đạt thông tin di truyền?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Monosaccharide là đơn phân cấu tạo nên loại phân tử sinh học nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Liên kết peptide được hình thành giữa các đơn phân nào trong quá trình tổng hợp protein?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Loại lipid nào sau đây là thành phần chính cấu tạo nên màng tế bào, tạo ra cấu trúc nền tảng của màng sinh chất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Chức năng chính của enzyme trong tế bào là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Phân tử ATP (Adenosine triphosphate) được xem là 'đồng tiền năng lượng' của tế bào. Thành phần cấu tạo nào sau đây KHÔNG thuộc về phân tử ATP?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Loại carbohydrate nào sau đây được dự trữ chủ yếu ở thực vật, đóng vai trò là nguồn cung cấp glucose khi cần thiết?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Điều gì sẽ xảy ra với cấu trúc và chức năng của protein khi protein bị biến tính (denaturation)?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: So sánh DNA và RNA, điểm khác biệt cơ bản nào sau đây về cấu trúc đường pentose của chúng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Trong phân tử DNA, base adenine (A) luôn liên kết với base nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Loại phân tử sinh học nào đóng vai trò quan trọng trong việc cấu tạo nên xương, cơ, da, tóc và enzyme?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Nếu một chuỗi polypeptide có trình tự amino acid bị thay đổi, điều này ảnh hưởng trực tiếp đến cấu trúc bậc nào của protein đầu tiên?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Loại liên kết hóa học nào KHÔNG tham gia vào việc duy trì cấu trúc bậc ba của protein?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Cholesterol là một loại lipid steroid quan trọng trong cơ thể động vật. Chức năng chính của cholesterol trong màng tế bào là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Trong quá trình tiêu hóa carbohydrate, polysaccharide được phân giải thành đơn vị nhỏ nhất nào để tế bào có thể hấp thụ và sử dụng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Loại nucleic acid nào đóng vai trò trung gian trong quá trình biểu hiện gene, mang thông tin di truyền từ DNA đến ribosome để tổng hợp protein?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Một vận động viên marathon cần nguồn năng lượng dự trữ lâu dài. Loại carbohydrate nào sau đây sẽ phù hợp nhất để cung cấp năng lượng từ từ trong suốt cuộc đua?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Xét về cấu trúc phân tử, lipid khác biệt cơ bản so với carbohydrate, protein và nucleic acid ở điểm nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Cho biết vai trò của protein sau đây: (1) Xúc tác phản ứng sinh hóa, (2) Vận chuyển oxygen trong máu, (3) Cấu tạo nên kháng thể bảo vệ cơ thể. Các vai trò trên thuộc về loại protein nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Trong thí nghiệm kiểm tra sự có mặt của protein, người ta thường sử dụng thuốc thử Biuret. Hiện tượng nào sau đây chứng tỏ có protein trong mẫu thử?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Xét về thành phần nguyên tố hóa học, nguyên tố nào sau đây có mặt trong protein và nucleic acid, nhưng lại ít hoặc không có trong carbohydrate và lipid?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Trong phân tử RNA, base uracil (U) thay thế cho base nào có trong phân tử DNA?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Loại liên kết hóa học nào chịu trách nhiệm chính trong việc hình thành nên cấu trúc bậc hai của protein (alpha-helix và beta-sheet)?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Quan sát sơ đồ cấu trúc của phospholipid. Phần 'đầu' của phospholipid có đặc tính gì và tương tác với môi trường nước như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Trong quá trình phân giải glucose để tạo năng lượng (hô hấp tế bào), loại carbohydrate nào đóng vai trò là nguồn nguyên liệu chính?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Chức năng sinh học nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của protein?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Xét về cấu trúc, triglyceride (chất béo trung tính) được tạo thành từ glycerol và bao nhiêu acid béo?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Trong phân tử DNA, liên kết hóa học nào liên kết các nucleotide kế tiếp nhau trong cùng một chuỗi polynucleotide?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Cellulose là một polysaccharide cấu trúc quan trọng ở thực vật. Chức năng chính của cellulose là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Cho một mẫu thực phẩm chứa carbohydrate, protein và lipid. Để nhận biết sự có mặt của lipid trong mẫu này, người ta có thể sử dụng phương pháp đơn giản nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là đặc điểm chung của các phân tử sinh học carbohydrate, protein, và nucleic acid?

  • A. Đều là lipid.
  • B. Đều là polymer được cấu tạo từ các đơn phân.
  • C. Đều kị nước.
  • D. Đều chứa gốc phosphate.

Câu 2: Glucose, fructose và galactose là các monosaccharide phổ biến. Chúng khác nhau về điều gì?

  • A. Số lượng nguyên tử carbon.
  • B. Loại liên kết glycosidic.
  • C. Cấu trúc không gian.
  • D. Chức năng sinh học.

Câu 3: Loại liên kết nào chịu trách nhiệm chính trong việc hình thành cấu trúc bậc hai của protein?

  • A. Liên kết hydrogen giữa các nhóm peptide.
  • B. Liên kết disulfide giữa các gốc cysteine.
  • C. Tương tác kị nước giữa các gốc R.
  • D. Liên kết ion giữa các gốc R mang điện tích.

Câu 4: Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của lipid?

  • A. Dự trữ năng lượng.
  • B. Cấu tạo màng tế bào.
  • C. Hợp thành hormone.
  • D. Xúc tác sinh học.

Câu 5: Xét một đoạn mạch DNA có trình tự nucleotide: -A-T-G-C-X-A-T-G-. "X" trong mạch DNA trên là nucleotide loại nào?

  • A. Adenine.
  • B. Uracil.
  • C. Cytosine.
  • D. Guanine.

Câu 6: Loại carbohydrate nào sau đây thường được tìm thấy trong thành tế bào thực vật, giúp tạo độ cứng chắc?

  • A. Tinh bột.
  • B. Cellulose.
  • C. Glycogen.
  • D. Chitin.

Câu 7: Điều gì sẽ xảy ra với protein enzyme nếu nhiệt độ môi trường tăng quá cao so với nhiệt độ tối ưu của enzyme đó?

  • A. Hoạt tính enzyme tăng lên.
  • B. Enzyme hoạt động bình thường.
  • C. Enzyme bị biến tính và mất hoạt tính.
  • D. Enzyme chuyển sang xúc tác phản ứng khác.

Câu 8: Phân tử triglyceride được cấu tạo từ những thành phần nào?

  • A. Monosaccharide và acid béo.
  • B. Glycerol và acid béo.
  • C. Amino acid và acid béo.
  • D. Nucleotide và glycerol.

Câu 9: Sự khác biệt chính giữa DNA và RNA về mặt cấu trúc là gì?

  • A. Đường pentose trong phân tử.
  • B. Số lượng mạch polynucleotide.
  • C. Loại base nitrogenous.
  • D. Liên kết hóa học giữa các đơn phân.

Câu 10: Cho các vai trò sau của protein: (1) Xúc tác phản ứng sinh hóa, (2) Vận chuyển chất, (3) Truyền tín hiệu, (4) Dự trữ thông tin di truyền. Vai trò nào KHÔNG phải của protein?

  • A. Chỉ (1).
  • B. Chỉ (2) và (3).
  • C. Chỉ (4).
  • D. Chỉ (4).

Câu 11: Liên kết peptide được hình thành giữa các đơn phân nào?

  • A. Monosaccharide.
  • B. Nucleotide.
  • C. Amino acid.
  • D. Acid béo.

Câu 12: Loại lipid nào là thành phần chính cấu tạo nên màng sinh chất của tế bào?

  • A. Triglyceride.
  • B. Phospholipid.
  • C. Cholesterol.
  • D. Steroid.

Câu 13: Trong phân tử DNA, base Adenine (A) liên kết với base nào theo nguyên tắc bổ sung?

  • A. Guanine (G).
  • B. Cytosine (C).
  • C. Uracil (U).
  • D. Thymine (T).

Câu 14: Glycogen là một polysaccharide dự trữ năng lượng ở động vật. Nó được cấu tạo từ các đơn phân nào?

  • A. Glucose.
  • B. Fructose.
  • C. Galactose.
  • D. Ribose.

Câu 15: Điều gì quyết định tính đa dạng và đặc thù của protein?

  • A. Số lượng amino acid.
  • B. Thành phần amino acid.
  • C. Cấu trúc bậc hai của protein.
  • D. Số lượng, thành phần và trình tự sắp xếp amino acid.

Câu 16: Loại nucleic acid nào đóng vai trò truyền đạt thông tin di truyền từ DNA đến ribosome để tổng hợp protein?

  • A. DNA.
  • B. rRNA.
  • C. mRNA.
  • D. tRNA.

Câu 17: Loại liên kết nào KHÔNG tham gia vào việc duy trì cấu trúc bậc ba của protein?

  • A. Liên kết peptide.
  • B. Liên kết disulfide.
  • C. Liên kết hydrogen.
  • D. Tương tác kị nước.

Câu 18: Dầu thực vật thường ở trạng thái lỏng ở nhiệt độ phòng, trong khi mỡ động vật thường ở trạng thái rắn. Điều này chủ yếu do sự khác biệt nào trong cấu trúc acid béo?

  • A. Chiều dài mạch carbon.
  • B. Số lượng liên kết đôi trong mạch carbon.
  • C. Loại nhóm chức carboxyl.
  • D. Sự có mặt của glycerol.

Câu 19: Cho sơ đồ phản ứng: Monosaccharide + Monosaccharide → Disaccharide + H2O. Đây là loại phản ứng nào?

  • A. Phản ứng thủy phân.
  • B. Phản ứng oxi hóa khử.
  • C. Phản ứng ngưng tụ (dehydration synthesis).
  • D. Phản ứng trung hòa.

Câu 20: Enzyme amylase xúc tác phản ứng thủy phân tinh bột thành đường maltose. Amylase thuộc loại phân tử sinh học nào?

  • A. Carbohydrate.
  • B. Protein.
  • C. Lipid.
  • D. Nucleic acid.

Câu 21: Điều gì xảy ra khi protein bị biến tính?

  • A. Protein hoạt động hiệu quả hơn.
  • B. Protein thay đổi trình tự amino acid.
  • C. Protein mất cấu trúc không gian và chức năng.
  • D. Protein chuyển thành carbohydrate.

Câu 22: Loại base nitrogenous nào chỉ có trong RNA mà không có trong DNA?

  • A. Adenine.
  • B. Guanine.
  • C. Cytosine.
  • D. Uracil.

Câu 23: Cholesterol là một loại lipid steroid quan trọng. Chức năng chính của cholesterol trong màng tế bào động vật là gì?

  • A. Vận chuyển các chất qua màng.
  • B. Điều chỉnh tính linh động của màng.
  • C. Cung cấp năng lượng cho tế bào.
  • D. Làm tín hiệu truyền tin giữa các tế bào.

Câu 24: Cho biết một phân tử carbohydrate có công thức phân tử C6H12O6. Đây có thể là loại carbohydrate nào?

  • A. Monosaccharide.
  • B. Disaccharide.
  • C. Polysaccharide.
  • D. Lipid.

Câu 25: Trong quá trình tiêu hóa, polysaccharide tinh bột được thủy phân thành đơn phân nào để cơ thể hấp thụ?

  • A. Fructose.
  • B. Galactose.
  • C. Glucose.
  • D. Maltose.

Câu 26: Loại phân tử sinh học nào đóng vai trò quan trọng trong việc cấu tạo nên nhiễm sắc thể?

  • A. Carbohydrate.
  • B. Nucleic acid.
  • C. Lipid.
  • D. Vitamin.

Câu 27: Chức năng chính của ribosome trong tế bào là gì?

  • A. Tổng hợp lipid.
  • B. Tổng hợp carbohydrate.
  • C. Sao chép DNA.
  • D. Tổng hợp protein.

Câu 28: Hormone insulin là một protein. Chức năng chính của insulin là gì?

  • A. Điều hòa đường huyết.
  • B. Vận chuyển oxy trong máu.
  • C. Xúc tác phản ứng tiêu hóa lipid.
  • D. Cấu tạo nên cơ bắp.

Câu 29: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về protein?

  • A. Protein có cấu trúc đa phân.
  • B. Protein có nhiều chức năng khác nhau.
  • C. Protein là thành phần chính của thành tế bào thực vật.
  • D. Protein được cấu tạo từ amino acid.

Câu 30: Cho hình ảnh cấu trúc của một phân tử sinh học (hình ảnh cấu trúc phospholipid). Phân tử sinh học trong hình là loại nào?

  • A. Carbohydrate.
  • B. Protein.
  • C. Nucleic acid.
  • D. Lipid.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Đâu là đặc điểm chung của các phân tử sinh học carbohydrate, protein, và nucleic acid?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Glucose, fructose và galactose là các monosaccharide phổ biến. Chúng khác nhau về điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Loại liên kết nào chịu trách nhiệm chính trong việc hình thành cấu trúc bậc hai của protein?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của lipid?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Xét một đoạn mạch DNA có trình tự nucleotide: -A-T-G-C-X-A-T-G-. 'X' trong mạch DNA trên là nucleotide loại nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Loại carbohydrate nào sau đây thường được tìm thấy trong thành tế bào thực vật, giúp tạo độ cứng chắc?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Điều gì sẽ xảy ra với protein enzyme nếu nhiệt độ môi trường tăng quá cao so với nhiệt độ tối ưu của enzyme đó?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Phân tử triglyceride được cấu tạo từ những thành phần nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Sự khác biệt chính giữa DNA và RNA về mặt cấu trúc là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Cho các vai trò sau của protein: (1) Xúc tác phản ứng sinh hóa, (2) Vận chuyển chất, (3) Truyền tín hiệu, (4) Dự trữ thông tin di truyền. Vai trò nào KHÔNG phải của protein?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Liên kết peptide được hình thành giữa các đơn phân nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Loại lipid nào là thành phần chính cấu tạo nên màng sinh chất của tế bào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Trong phân tử DNA, base Adenine (A) liên kết với base nào theo nguyên tắc bổ sung?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Glycogen là một polysaccharide dự trữ năng lượng ở động vật. Nó được cấu tạo từ các đơn phân nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Điều gì quyết định tính đa dạng và đặc thù của protein?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Loại nucleic acid nào đóng vai trò truyền đạt thông tin di truyền từ DNA đến ribosome để tổng hợp protein?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Loại liên kết nào KHÔNG tham gia vào việc duy trì cấu trúc bậc ba của protein?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Dầu thực vật thường ở trạng thái lỏng ở nhiệt độ phòng, trong khi mỡ động vật thường ở trạng thái rắn. Điều này chủ yếu do sự khác biệt nào trong cấu trúc acid béo?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Cho sơ đồ phản ứng: Monosaccharide + Monosaccharide → Disaccharide + H2O. Đây là loại phản ứng nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Enzyme amylase xúc tác phản ứng thủy phân tinh bột thành đường maltose. Amylase thuộc loại phân tử sinh học nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Điều gì xảy ra khi protein bị biến tính?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Loại base nitrogenous nào chỉ có trong RNA mà không có trong DNA?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Cholesterol là một loại lipid steroid quan trọng. Chức năng chính của cholesterol trong màng tế bào động vật là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Cho biết một phân tử carbohydrate có công thức phân tử C6H12O6. Đây có thể là loại carbohydrate nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Trong quá trình tiêu hóa, polysaccharide tinh bột được thủy phân thành đơn phân nào để cơ thể hấp thụ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Loại phân tử sinh học nào đóng vai trò quan trọng trong việc cấu tạo nên nhiễm sắc thể?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Chức năng chính của ribosome trong tế bào là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Hormone insulin là một protein. Chức năng chính của insulin là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về protein?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Cho hình ảnh cấu trúc của một phân tử sinh học (hình ảnh cấu trúc phospholipid). Phân tử sinh học trong hình là loại nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là đặc điểm chung của tất cả các phân tử sinh học hữu cơ chính (carbohydrate, lipid, protein, acid nucleic)?

  • A. Chứa liên kết peptide.
  • B. Là polymer được cấu tạo từ các đơn phân.
  • C. Tan tốt trong nước.
  • D. Có khung carbon.

Câu 2: Loại carbohydrate nào sau đây đóng vai trò chính trong cấu trúc thành tế bào thực vật?

  • A. Glucose
  • B. Tinh bột
  • C. Cellulose
  • D. Glycogen

Câu 3: Xét về chức năng dự trữ năng lượng ngắn hạn trong tế bào động vật, phân tử carbohydrate nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất?

  • A. Tinh bột
  • B. Glycogen
  • C. Cellulose
  • D. Chitin

Câu 4: Điều gì quyết định tính đa dạng và đặc thù của protein?

  • A. Số lượng nguyên tố hóa học cấu tạo nên protein.
  • B. Loại liên kết hóa học trong protein.
  • C. Trình tự sắp xếp các amino acid.
  • D. Hình dạng không gian ba chiều của protein.

Câu 5: Loại liên kết nào sau đây chịu trách nhiệm chính trong việc duy trì cấu trúc bậc hai của protein (alpha helix và beta sheet)?

  • A. Liên kết peptide
  • B. Liên kết hydrogen
  • C. Liên kết disulfide
  • D. Tương tác kị nước

Câu 6: Enzyme amylase xúc tác phản ứng thủy phân tinh bột thành đường maltose. Điều gì sẽ xảy ra nếu nhiệt độ môi trường tăng quá cao, vượt quá nhiệt độ tối ưu của enzyme?

  • A. Hoạt tính của enzyme tăng lên.
  • B. Tốc độ phản ứng không đổi.
  • C. Enzyme chuyển sang xúc tác phản ứng ngược lại.
  • D. Enzyme bị biến tính và mất hoạt tính.

Câu 7: Đơn phân cấu tạo nên DNA và RNA là gì?

  • A. Nucleotide
  • B. Amino acid
  • C. Monosaccharide
  • D. Acid béo

Câu 8: Điểm khác biệt cơ bản giữa đường pentose trong DNA và RNA là gì?

  • A. Số lượng carbon trong phân tử đường.
  • B. Vị trí liên kết với gốc phosphate.
  • C. Sự có mặt của nhóm hydroxyl (-OH) ở carbon số 2.
  • D. Khả năng tạo liên kết glycosidic.

Câu 9: Trong phân tử DNA, base adenine (A) luôn liên kết với base nào?

  • A. Guanine (G)
  • B. Thymine (T)
  • C. Cytosine (C)
  • D. Uracil (U)

Câu 10: Lipid có đặc tính chung gì?

  • A. Tan tốt trong nước.
  • B. Cấu tạo theo nguyên tắc đa phân.
  • C. Chứa liên kết peptide.
  • D. Kị nước hoặc ít tan trong nước.

Câu 11: Loại lipid nào sau đây là thành phần chính cấu tạo nên màng sinh chất của tế bào?

  • A. Triglyceride
  • B. Steroid
  • C. Phospholipid
  • D. Sáp

Câu 12: Cholesterol thuộc nhóm lipid nào và có vai trò gì trong màng sinh chất động vật?

  • A. Triglyceride, dự trữ năng lượng
  • B. Steroid, điều hòa tính linh động của màng
  • C. Phospholipid, cấu tạo lớp kép lipid
  • D. Sáp, chống thấm nước

Câu 13: Điều gì xảy ra với cấu trúc bậc cao của protein khi protein bị biến tính?

  • A. Chỉ cấu trúc bậc 1 bị thay đổi.
  • B. Cấu trúc bậc 1 và bậc 2 bị phá vỡ.
  • C. Cấu trúc bậc 1 vẫn giữ nguyên, các bậc còn lại ổn định hơn.
  • D. Cấu trúc bậc 2, bậc 3 và bậc 4 bị phá vỡ.

Câu 14: Loại liên kết hóa học nào kết nối các đơn phân monosaccharide để tạo thành polysaccharide?

  • A. Liên kết glycosidic
  • B. Liên kết peptide
  • C. Liên kết ester
  • D. Liên kết phosphodiester

Câu 15: Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của protein?

  • A. Xúc tác các phản ứng hóa học.
  • B. Vận chuyển các chất.
  • C. Dự trữ thông tin di truyền.
  • D. Tham gia cấu trúc tế bào.

Câu 16: Nếu một đoạn mạch DNA có tỷ lệ base A là 30%, tỷ lệ base G là bao nhiêu?

  • A. 20%
  • B. 20%
  • C. 30%
  • D. 40%

Câu 17: Loại RNA nào đóng vai trò mang thông tin di truyền từ DNA đến ribosome để tổng hợp protein?

  • A. mRNA
  • B. tRNA
  • C. rRNA
  • D. snRNA

Câu 18: Tại sao lipid được xem là nguồn dự trữ năng lượng hiệu quả hơn carbohydrate xét trên cùng một đơn vị khối lượng?

  • A. Lipid dễ dàng hòa tan trong nước hơn carbohydrate.
  • B. Lipid có cấu trúc phân tử đơn giản hơn carbohydrate.
  • C. Lipid chứa nhiều nguyên tử oxy hơn carbohydrate.
  • D. Lipid chứa nhiều liên kết C-H hơn carbohydrate.

Câu 19: Cho các phân tử sau: glucose, fructose, sucrose, tinh bột, cellulose. Phân tử nào là disaccharide?

  • A. Glucose
  • B. Fructose
  • C. Sucrose
  • D. Tinh bột

Câu 20: Quá trình nào sau đây KHÔNG liên quan đến protein?

  • A. Vận chuyển oxygen trong máu.
  • B. Xúc tác phản ứng tiêu hóa thức ăn.
  • C. Co cơ và vận động.
  • D. Sao chép DNA.

Câu 21: Trong cơ thể người, glycogen chủ yếu được dự trữ ở đâu?

  • A. Máu và bạch huyết
  • B. Gan và cơ
  • C. Não và tủy sống
  • D. Mô mỡ

Câu 22: Cho biết vai trò của ribosome trong quá trình tổng hợp protein.

  • A. Sao chép thông tin di truyền từ DNA.
  • B. Vận chuyển amino acid đến mRNA.
  • C. Nơi tổng hợp chuỗi polypeptide (protein).
  • D. Điều hòa biểu hiện gene.

Câu 23: Loại lipid nào có vai trò trong việc cấu tạo hormone giới tính như estrogen và testosterone?

  • A. Triglyceride
  • B. Phospholipid
  • C. Sáp
  • D. Steroid

Câu 24: Điều gì sẽ xảy ra nếu một protein mất đi cấu trúc không gian bậc ba nhưng vẫn giữ nguyên cấu trúc bậc một?

  • A. Protein hoạt động bình thường.
  • B. Protein mất chức năng sinh học.
  • C. Protein có chức năng khác.
  • D. Protein dễ dàng phục hồi cấu trúc bậc ba.

Câu 25: Trong phân tử RNA, base uracil (U) thay thế cho base nào có trong DNA?

  • A. Adenine (A)
  • B. Guanine (G)
  • C. Thymine (T)
  • D. Cytosine (C)

Câu 26: Loại phân tử sinh học nào đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tín hiệu giữa các tế bào và điều hòa các hoạt động sinh lý?

  • A. Carbohydrate
  • B. Protein và Lipid
  • C. Acid Nucleic
  • D. Vitamin

Câu 27: Nếu một người ăn một chế độ ăn giàu carbohydrate, cơ thể sẽ chuyển hóa và dự trữ carbohydrate dư thừa dưới dạng nào?

  • A. Protein
  • B. Cellulose
  • C. Tinh bột
  • D. Glycogen và Lipid

Câu 28: Phân tử sinh học nào sau đây có khả năng tự nhân đôi?

  • A. Protein
  • B. Carbohydrate
  • C. DNA
  • D. Lipid

Câu 29: Cho sơ đồ cấu trúc một phân tử lipid. Nếu phân tử này có 3 acid béo không no, đặc điểm vật lý nào sau đây có thể dự đoán?

  • A. Ở trạng thái lỏng ở nhiệt độ phòng (dầu).
  • B. Ở trạng thái rắn ở nhiệt độ phòng (mỡ).
  • C. Có màu trắng đục.
  • D. Không tan trong dung môi hữu cơ.

Câu 30: Để xác định trình tự amino acid trong một protein, phương pháp phân tích nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Điện di protein.
  • B. Giải trình tự protein (Protein sequencing).
  • C. Sắc ký lớp mỏng.
  • D. Ly tâm siêu tốc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đâu là đặc điểm chung của tất cả các phân tử sinh học hữu cơ chính (carbohydrate, lipid, protein, acid nucleic)?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Loại carbohydrate nào sau đây đóng vai trò chính trong cấu trúc thành tế bào thực vật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Xét về chức năng dự trữ năng lượng ngắn hạn trong tế bào động vật, phân tử carbohydrate nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Điều gì quyết định tính đa dạng và đặc thù của protein?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Loại liên kết nào sau đây chịu trách nhiệm chính trong việc duy trì cấu trúc bậc hai của protein (alpha helix và beta sheet)?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Enzyme amylase xúc tác phản ứng thủy phân tinh bột thành đường maltose. Điều gì sẽ xảy ra nếu nhiệt độ môi trường tăng quá cao, vượt quá nhiệt độ tối ưu của enzyme?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Đơn phân cấu tạo nên DNA và RNA là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Điểm khác biệt cơ bản giữa đường pentose trong DNA và RNA là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong phân tử DNA, base adenine (A) luôn liên kết với base nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Lipid có đặc tính chung gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Loại lipid nào sau đây là thành phần chính cấu tạo nên màng sinh chất của tế bào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Cholesterol thuộc nhóm lipid nào và có vai trò gì trong màng sinh chất động vật?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Điều gì xảy ra với cấu trúc bậc cao của protein khi protein bị biến tính?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Loại liên kết hóa học nào kết nối các đơn phân monosaccharide để tạo thành polysaccharide?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của protein?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Nếu một đoạn mạch DNA có tỷ lệ base A là 30%, tỷ lệ base G là bao nhiêu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Loại RNA nào đóng vai trò mang thông tin di truyền từ DNA đến ribosome để tổng hợp protein?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Tại sao lipid được xem là nguồn dự trữ năng lượng hiệu quả hơn carbohydrate xét trên cùng một đơn vị khối lượng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Cho các phân tử sau: glucose, fructose, sucrose, tinh bột, cellulose. Phân tử nào là disaccharide?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Quá trình nào sau đây KHÔNG liên quan đến protein?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong cơ thể người, glycogen chủ yếu được dự trữ ở đâu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Cho biết vai trò của ribosome trong quá trình tổng hợp protein.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Loại lipid nào có vai trò trong việc cấu tạo hormone giới tính như estrogen và testosterone?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Điều gì sẽ xảy ra nếu một protein mất đi cấu trúc không gian bậc ba nhưng vẫn giữ nguyên cấu trúc bậc một?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong phân tử RNA, base uracil (U) thay thế cho base nào có trong DNA?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Loại phân tử sinh học nào đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tín hiệu giữa các tế bào và điều hòa các hoạt động sinh lý?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Nếu một người ăn một chế độ ăn giàu carbohydrate, cơ thể sẽ chuyển hóa và dự trữ carbohydrate dư thừa dưới dạng nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Phân tử sinh học nào sau đây có khả năng tự nhân đôi?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Cho sơ đồ cấu trúc một phân tử lipid. Nếu phân tử này có 3 acid béo không no, đặc điểm vật lý nào sau đây có thể dự đoán?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Để xác định trình tự amino acid trong một protein, phương pháp phân tích nào sau đây thường được sử dụng?

Xem kết quả