Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 6: Các phân tử sinh học - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Carbohydrate đóng vai trò chính nào sau đây trong tế bào và cơ thể sinh vật, ngoài việc cung cấp năng lượng tức thời?
- A. Lưu trữ thông tin di truyền.
- B. Xúc tác cho các phản ứng hóa học.
- C. Vận chuyển các chất qua màng.
- D. Tham gia cấu tạo nên thành tế bào thực vật.
Câu 2: Một nhà khoa học muốn kiểm tra khả năng tiêu hóa một loại polysaccharide mới ở người. Dựa trên cấu trúc hóa học, polysaccharide này được tạo thành từ các đơn phân glucose liên kết với nhau bằng liên kết β-glycosidic, tương tự như cellulose. Dự đoán nào sau đây về khả năng tiêu hóa loại polysaccharide này ở người là hợp lý nhất?
- A. Polysaccharide này sẽ được tiêu hóa dễ dàng như tinh bột, vì cả hai đều là polymer của glucose.
- B. Polysaccharide này khó hoặc không tiêu hóa được ở người, vì người thiếu enzyme phân giải liên kết β-glycosidic.
- C. Polysaccharide này sẽ bị phân giải hoàn toàn thành glucose trong dạ dày nhờ môi trường acid.
- D. Khả năng tiêu hóa phụ thuộc vào kích thước phân tử, không liên quan đến loại liên kết glycosidic.
Câu 3: So sánh tinh bột (ở thực vật) và glycogen (ở động vật và nấm), điểm khác biệt cấu trúc chính khiến glycogen được huy động năng lượng nhanh hơn là gì?
- A. Glycogen được cấu tạo từ fructose còn tinh bột cấu tạo từ glucose.
- B. Glycogen tan tốt hơn trong nước so với tinh bột.
- C. Glycogen có cấu trúc phân nhánh nhiều hơn tinh bột, tạo ra nhiều điểm cuối để enzyme thủy phân tác động.
- D. Glycogen chỉ có liên kết α-1,4 glycosidic, trong khi tinh bột có cả α-1,4 và α-1,6.
Câu 4: Tại sao monosaccharide (đường đơn) dễ tan trong nước và có vị ngọt, trong khi polysaccharide (đường đa) như tinh bột lại ít tan hoặc không tan và không ngọt?
- A. Monosaccharide có nhiều nhóm -OH phân cực, dễ tạo liên kết hydrogen với nước; polysaccharide có kích thước lớn và các nhóm -OH bị che khuất hoặc ít có khả năng tương tác với nước hơn.
- B. Monosaccharide là hợp chất vô cơ còn polysaccharide là hợp chất hữu cơ.
- C. Polysaccharide có khối lượng phân tử nhỏ hơn monosaccharide.
- D. Monosaccharide có cấu trúc mạch thẳng, còn polysaccharide có cấu trúc vòng.
Câu 5: Một tế bào cần dự trữ năng lượng lâu dài và hiệu quả trong một thể tích nhỏ nhất có thể. Loại phân tử sinh học nào sau đây là lựa chọn tối ưu cho chức năng này?
- A. Glucose (monosaccharide)
- B. Chất béo (lipid)
- C. Glycogen (polysaccharide)
- D. Protein
Câu 6: Phospholipid là thành phần cấu tạo chính của màng sinh chất. Đặc điểm cấu trúc nào của phospholipid giúp màng sinh chất có khả năng tự lắp ráp và có tính lưỡng cực (một đầu ưa nước, một đầu kị nước)?
- A. Cấu tạo từ glycerol và ba acid béo.
- B. Cấu tạo từ các đơn vị đường đơn.
- C. Có một đầu chứa nhóm phosphate phân cực (ưa nước) và đuôi hydrocarbon không phân cực (kị nước).
- D. Có liên kết peptide giữa các đơn phân.
Câu 7: Cholesterol là một loại lipid steroid có vai trò quan trọng trong tế bào động vật. Chức năng chính của cholesterol trong màng sinh chất là gì?
- A. Điều hòa tính lỏng (độ linh động) của màng, giúp màng ổn định ở các nhiệt độ khác nhau.
- B. Vận chuyển các ion qua màng tế bào.
- C. Lưu trữ năng lượng dự trữ cho tế bào.
- D. Tham gia vào quá trình sao chép DNA.
Câu 8: Dầu thực vật (thường lỏng ở nhiệt độ phòng) khác mỡ động vật (thường rắn ở nhiệt độ phòng) chủ yếu ở đặc điểm nào của acid béo cấu tạo nên chúng?
- A. Dầu thực vật chứa nhiều acid béo no, còn mỡ động vật chứa nhiều acid béo không no.
- B. Dầu thực vật có chuỗi carbon ngắn hơn mỡ động vật.
- C. Dầu thực vật có liên kết ester, còn mỡ động vật có liên kết ether.
- D. Dầu thực vật chứa nhiều acid béo không no (có liên kết đôi), còn mỡ động vật chứa nhiều acid béo no (chỉ có liên kết đơn).
Câu 9: Protein là những phân tử sinh học đa dạng nhất về chức năng. Điều gì tạo nên sự đa dạng chức năng này?
- A. Protein chỉ được cấu tạo từ 4 loại đơn phân khác nhau.
- B. Các amino acid liên kết với nhau bằng liên kết glycosidic.
- C. Có 20 loại amino acid khác nhau với các gốc R đa dạng, kết hợp theo trình tự khác nhau tạo nên cấu trúc không gian 3 chiều đặc thù cho từng loại protein.
- D. Protein là hợp chất vô cơ.
Câu 10: Khi đun nóng lòng trắng trứng (chứa protein albumin), nó sẽ đông đặc lại. Hiện tượng này là do protein bị biến tính. Cấu trúc nào của protein bị phá vỡ khi biến tính do nhiệt độ cao?
- A. Chỉ có cấu trúc bậc 1 (trình tự amino acid) bị thay đổi.
- B. Chỉ có liên kết peptide bị phá vỡ.
- C. Chỉ có cấu trúc bậc 4 (nếu có) bị phá vỡ.
- D. Các liên kết yếu (như liên kết hydrogen, tương tác kị nước, liên kết ion) duy trì cấu trúc bậc 2, 3, 4 bị phá vỡ, làm protein mất cấu trúc không gian 3 chiều đặc trưng.
Câu 11: Enzyme là một loại protein có vai trò xúc tác sinh học. Chức năng xúc tác của enzyme phụ thuộc trực tiếp vào yếu tố nào sau đây?
- A. Số lượng các loại amino acid cấu tạo nên enzyme.
- B. Cấu trúc không gian 3 chiều đặc thù của enzyme, tạo nên trung tâm hoạt động phù hợp với cơ chất.
- C. Loại đường pentose có trong enzyme.
- D. Tỉ lệ giữa các loại base A, T, G, X trong enzyme.
Câu 12: Bệnh thiếu máu hồng cầu hình liềm ở người là do đột biến gen dẫn đến sự thay thế một amino acid (acid glutamic) bằng một amino acid khác (valine) tại vị trí số 6 trong chuỗi beta của hemoglobin. Sự thay đổi nhỏ ở cấu trúc bậc 1 này đã gây ra hậu quả nghiêm trọng. Điều này minh họa rõ nhất nguyên tắc nào về mối quan hệ giữa cấu trúc và chức năng của protein?
- A. Trình tự amino acid (cấu trúc bậc 1) quy định cấu trúc không gian 3 chiều và từ đó quy định chức năng của protein.
- B. Tất cả các protein có cấu trúc bậc 4 đều vận chuyển oxy.
- C. Chỉ có liên kết disulfide mới quyết định chức năng protein.
- D. Kích thước phân tử protein là yếu tố duy nhất quyết định chức năng của nó.
Câu 13: Một phân tử polypeptide dài 100 amino acid sẽ có bao nhiêu liên kết peptide?
- A. 100
- B. 101
- C. 99
- D. 200
Câu 14: Nucleic acid được cấu tạo theo nguyên tắc đa phân, với đơn phân là nucleotide. Mỗi nucleotide bao gồm ba thành phần chính là gì?
- A. Đường hexose, nhóm phosphate, base nitrogen.
- B. Đường pentose, nhóm phosphate, base nitrogen.
- C. Glycerol, acid béo, nhóm phosphate.
- D. Amino acid, nhóm carboxyl, nhóm amino.
Câu 15: Điểm khác biệt cơ bản về cấu trúc giữa DNA và RNA là gì?
- A. DNA chỉ có base A, T, G, X còn RNA có thêm base U.
- B. DNA là polymer, còn RNA không phải là polymer.
- C. DNA chỉ có một mạch polynucleotide, còn RNA thường có hai mạch polynucleotide xoắn kép.
- D. Đường pentose trong DNA là deoxyribose, trong khi đường pentose trong RNA là ribose.
Câu 16: Chức năng chính của DNA trong tế bào là gì?
- A. Lưu trữ, bảo quản và truyền đạt thông tin di truyền.
- B. Cung cấp năng lượng cho hoạt động sống.
- C. Xúc tác cho các phản ứng sinh hóa.
- D. Vận chuyển các chất trong tế bào.
Câu 17: Một đoạn mạch đơn của DNA có trình tự base là 5"-ATGCGTTA-3". Trình tự base của mạch bổ sung theo nguyên tắc Watson-Crick sẽ là gì?
- A. 5"-TACGCAAT-3"
- B. 3"-ATGCGTTA-5"
- C. 3"-TACGCAAT-5"
- D. 5"-UACGCUUA-3"
Câu 18: Tại sao DNA được coi là ổn định hơn RNA, điều này phù hợp với vai trò lưu trữ thông tin di truyền lâu dài của nó?
- A. DNA luôn tồn tại ở dạng mạch thẳng, không xoắn.
- B. Đường deoxyribose trong DNA thiếu một nhóm -OH ở carbon số 2" so với ribose trong RNA, làm cho liên kết phosphodiester bền vững hơn trước sự thủy phân kiềm.
- C. DNA chỉ có base T, còn RNA có base U.
- D. Liên kết hydro giữa hai mạch DNA mạnh hơn liên kết trong mạch đơn RNA.
Câu 19: Quá trình tổng hợp các phân tử sinh học lớn như polysaccharide, protein, nucleic acid từ các đơn phân tương ứng đều diễn ra theo cơ chế chung nào?
- A. Phản ứng trùng ngưng (ngưng tụ), giải phóng phân tử nước.
- B. Phản ứng thủy phân, cần sự tham gia của nước.
- C. Phản ứng oxy hóa - khử.
- D. Phản ứng quang hợp.
Câu 20: Phân tử sinh học nào sau đây KHÔNG được cấu tạo theo nguyên tắc đa phân (polymer từ các monomer)?
- A. Cellulose
- B. Enzyme
- C. Triglyceride
- D. RNA
Câu 21: Một tế bào đang thực hiện quá trình tổng hợp protein. Loại phân tử nucleic acid nào đóng vai trò mang thông tin di truyền từ DNA trong nhân ra bào tương để làm khuôn tổng hợp protein?
- A. tRNA (transfer RNA)
- B. mRNA (messenger RNA)
- C. rRNA (ribosomal RNA)
- D. DNA
Câu 22: Khi một protein bị biến tính hoàn toàn, cấu trúc không gian 3 chiều của nó bị phá vỡ, nhưng trình tự amino acid vẫn còn nguyên vẹn. Điều này cho thấy liên kết nào BỀN VỮNG NHẤT trong cấu trúc protein, không bị phá hủy bởi các tác nhân biến tính thông thường như nhiệt độ cao hay pH quá mức?
- A. Liên kết peptide
- B. Liên kết hydrogen
- C. Liên kết disulfide
- D. Tương tác kị nước
Câu 23: So sánh chức năng của tinh bột và cellulose ở thực vật. Mặc dù cả hai đều là polysaccharide của glucose, nhưng chúng có vai trò rất khác biệt. Sự khác biệt này chủ yếu là do:
- A. Tinh bột được tổng hợp ở lá, còn cellulose được tổng hợp ở rễ.
- B. Tinh bột chứa nitơ, còn cellulose thì không.
- C. Tinh bột có cấu trúc mạch thẳng, còn cellulose có cấu trúc phân nhánh.
- D. Loại liên kết glycosidic giữa các đơn phân glucose khác nhau (α trong tinh bột, β trong cellulose), dẫn đến cấu trúc không gian và tính chất khác nhau.
Câu 24: Một loại virus có vật chất di truyền là RNA mạch đơn. Điều này có ý nghĩa gì về mặt sinh học so với virus có vật chất di truyền là DNA?
- A. RNA mạch đơn thường kém bền vững hơn DNA, có thể dẫn đến tỉ lệ đột biến cao hơn, giúp virus tiến hóa nhanh hơn.
- B. RNA mạch đơn không thể mang thông tin di truyền.
- C. Virus RNA chỉ có thể lây nhiễm thực vật.
- D. Quá trình nhân lên của virus RNA không cần enzyme.
Câu 25: Tại sao nước lại đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc duy trì cấu trúc không gian 3 chiều của protein và sự hình thành màng sinh chất?
- A. Nước cung cấp năng lượng cho các quá trình này.
- B. Nước là đơn phân cấu tạo nên protein và phospholipid.
- C. Sự tương tác của các nhóm kị nước và ưa nước với môi trường nước xung quanh thúc đẩy protein cuộn gập đúng cách và phospholipid hình thành cấu trúc màng kép.
- D. Nước chỉ đóng vai trò dung môi, không ảnh hưởng trực tiếp đến cấu trúc.
Câu 26: Liên kết hóa học nào sau đây là đặc trưng để nối các đơn phân amino acid lại với nhau tạo thành chuỗi polypeptide?
- A. Liên kết glycosidic
- B. Liên kết peptide
- C. Liên kết phosphodiester
- D. Liên kết ester
Câu 27: Nucleotide nào sau đây chỉ có thể tìm thấy trong phân tử RNA, không có trong DNA?
- A. Adenosine monophosphate (AMP)
- B. Deoxyguanosine monophosphate (dGMP)
- C. Thymidine monophosphate (TMP)
- D. Uridine monophosphate (UMP)
Câu 28: Một vận động viên cần nguồn năng lượng dự trữ có thể huy động nhanh chóng để hoạt động cơ bắp cường độ cao trong thời gian ngắn. Phân tử sinh học nào sau đây đóng vai trò chính là nguồn năng lượng dự trữ tức thời trong cơ bắp của vận động viên?
- A. Tinh bột
- B. Chất béo
- C. Glycogen
- D. Cellulose
Câu 29: Phân tử nào sau đây vừa có vai trò cấu tạo màng sinh chất, vừa là tiền chất để tổng hợp một số hormone quan trọng trong cơ thể động vật?
- A. Phospholipid
- B. Cholesterol
- C. Triglyceride
- D. Glucose
Câu 30: Quan sát sơ đồ cấu tạo của một phân tử sinh học cho thấy nó được tạo thành từ nhiều đơn phân liên kết với nhau, mỗi đơn phân gồm nhóm phosphate, đường deoxyribose và một trong bốn loại base A, T, G, C. Đây là cấu trúc của phân tử nào?
- A. DNA
- B. RNA
- C. Protein
- D. Polysaccharide