15+ Đề Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đặc điểm cấu trúc nào sau đây chỉ có ở tế bào nhân sơ mà không có ở tế bào nhân thực?

  • A. Màng sinh chất
  • B. Tế bào chất
  • C. Ribosome
  • D. Vùng nhân không có màng bao bọc

Câu 2: Điểm khác biệt cơ bản nhất về vật chất di truyền giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?

  • A. Tế bào nhân sơ có DNA mạch thẳng, tế bào nhân thực có DNA mạch vòng.
  • B. Vật chất di truyền của tế bào nhân thực nằm trong nhân có màng bao bọc, còn tế bào nhân sơ thì không.
  • C. Tế bào nhân sơ chỉ có một phân tử DNA, tế bào nhân thực có nhiều phân tử DNA.
  • D. Vật chất di truyền của tế bào nhân thực liên kết với protein histone, tế bào nhân sơ thì không.

Câu 3: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại tế bào mới. Quan sát dưới kính hiển vi điện tử cho thấy tế bào này có kích thước nhỏ (khoảng 2µm), không có nhân rõ ràng, và chỉ chứa ribosome trong tế bào chất. Dựa trên những đặc điểm này, loại tế bào này có khả năng cao là gì?

  • A. Tế bào nhân sơ
  • B. Tế bào thực vật
  • C. Tế bào động vật
  • D. Tế bào nấm men

Câu 4: Tại sao kích thước nhỏ lại là một lợi thế quan trọng đối với tế bào nhân sơ?

  • A. Kích thước nhỏ giúp chúng dễ dàng di chuyển nhanh hơn.
  • B. Kích thước nhỏ làm giảm nhu cầu năng lượng của tế bào.
  • C. Kích thước nhỏ làm tăng tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V), thúc đẩy trao đổi chất hiệu quả.
  • D. Kích thước nhỏ giúp tế bào nhân sơ tránh được sự tấn công của hệ miễn dịch.

Câu 5: Quan sát một tiêu bản tế bào dưới kính hiển vi, bạn thấy có thành tế bào dày, lục lạp và không bào trung tâm lớn. Đây là đặc điểm của loại tế bào nào?

  • A. Tế bào thực vật
  • B. Tế bào động vật
  • C. Tế bào vi khuẩn Gram dương
  • D. Tế bào nấm

Câu 6: Hệ thống nội màng (bao gồm lưới nội chất, bộ máy Golgi, túi tiết, không bào, lysosome) có vai trò quan trọng nào sau đây ở tế bào nhân thực mà tế bào nhân sơ không có được?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Sản xuất năng lượng
  • C. Kiểm soát sự di chuyển của các chất
  • D. Phân chia tế bào chất thành các xoang riêng biệt, thực hiện các chức năng chuyên hóa

Câu 7: Thành phần nào sau đây có ở cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực, đóng vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp protein?

  • A. Nhân
  • B. Ribosome
  • C. Bộ máy Golgi
  • D. Lưới nội chất

Câu 8: Plasmid là cấu trúc DNA vòng nhỏ, nằm ngoài vùng nhân của nhiều tế bào vi khuẩn. Chức năng chủ yếu của plasmid là gì?

  • A. Chứa các gene thiết yếu cho sự sống của tế bào.
  • B. Thực hiện quá trình quang hợp.
  • C. Chứa các gene cung cấp lợi thế cho vi khuẩn trong những điều kiện môi trường đặc biệt (ví dụ: kháng kháng sinh).
  • D. Đóng gói protein sau khi tổng hợp.

Câu 9: Một loại thuốc kháng sinh mới được thiết kế để ức chế quá trình tổng hợp peptidoglycan. Loại thuốc này sẽ có hiệu quả đặc biệt đối với loại tế bào nào?

  • A. Tế bào vi khuẩn
  • B. Tế bào thực vật
  • C. Tế bào động vật
  • D. Tế bào nấm

Câu 10: Lớp vỏ nhầy (capsule) bên ngoài thành tế bào của một số vi khuẩn có vai trò gì?

  • A. Giúp vi khuẩn di chuyển.
  • B. Chứa vật chất di truyền chính.
  • C. Thực hiện hô hấp tế bào.
  • D. Bảo vệ vi khuẩn khỏi bị thực bào và giúp bám dính vào bề mặt.

Câu 11: Sự khác biệt về cấu trúc ribosome giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực (70S ở nhân sơ, 80S ở nhân thực) được ứng dụng như thế nào trong y học?

  • A. Sử dụng làm mục tiêu cho các loại thuốc kháng nấm.
  • B. Phát triển các loại thuốc kháng sinh chỉ ức chế ribosome 70S của vi khuẩn mà ít ảnh hưởng đến ribosome 80S của người.
  • C. Dùng để phân loại các loại virus.
  • D. Xác định tốc độ sao chép DNA.

Câu 12: Cho các đặc điểm sau: (1) Kích thước nhỏ; (2) Không có nhân thực sự; (3) Có thành tế bào; (4) Có hệ thống nội màng; (5) Vật chất di truyền là DNA vòng. Có bao nhiêu đặc điểm là của tế bào nhân sơ?

  • A. 2
  • B. 3
  • C. 4
  • D. 5

Câu 13: Một tế bào được quan sát thấy có nhân hoàn chỉnh, nhiều bào quan có màng bao bọc như lưới nội chất, bộ máy Golgi, ty thể, và lục lạp. Tế bào này thuộc loại nào?

  • A. Tế bào vi khuẩn
  • B. Tế bào nấm men
  • C. Tế bào thực vật
  • D. Tế bào động vật

Câu 14: Màng sinh chất của cả tế bào nhân sơ và nhân thực đều có cấu trúc chung là màng lipid kép và protein. Chức năng chính của màng sinh chất là gì?

  • A. Kiểm soát sự ra vào của các chất vào và ra khỏi tế bào.
  • B. Tổng hợp protein.
  • C. Chứa vật chất di truyền.
  • D. Cung cấp năng lượng cho tế bào.

Câu 15: Sự tiến hóa từ tế bào nhân sơ sang tế bào nhân thực được cho là liên quan đến sự hình thành các bào quan có màng. Lợi ích chính của việc có các bào quan có màng là gì?

  • A. Giúp tế bào di chuyển nhanh hơn.
  • B. Tạo ra các khoang chuyên hóa cho các phản ứng hóa học khác nhau, tăng hiệu quả và khả năng điều hòa.
  • C. Làm cho tế bào có kích thước nhỏ hơn.
  • D. Giúp tế bào kháng lại kháng sinh tốt hơn.

Câu 16: Một nhà khoa học đang cố gắng nuôi cấy một loại vi sinh vật trong môi trường thí nghiệm. Ông nhận thấy vi sinh vật này có thể sinh sản nhanh chóng và có khả năng tổng hợp một số vitamin cần thiết. Quan sát dưới kính hiển vi cho thấy chúng không có nhân rõ ràng và có thành tế bào. Dựa trên những thông tin này, loại vi sinh vật này có thể là gì?

  • A. Vi khuẩn
  • B. Động vật nguyên sinh
  • C. Nấm men
  • D. Tảo đơn bào

Câu 17: Cấu trúc nào sau đây ở tế bào nhân sơ có chức năng tương tự như ti thể ở tế bào nhân thực về mặt sản xuất năng lượng (hô hấp tế bào), mặc dù không phải là bào quan có màng?

  • A. Vùng nhân
  • B. Plasmid
  • C. Màng sinh chất (với các enzyme hô hấp gắn trên đó)
  • D. Ribosome

Câu 18: Cho các đặc điểm sau: (A) Có lục lạp; (B) Có thành tế bào bằng peptidoglycan; (C) Có nhân hoàn chỉnh; (D) Có ribosome 70S; (E) Có ti thể. Đặc điểm nào chỉ có ở tế bào nhân sơ?

  • A. A và E
  • B. C và E
  • C. A và D
  • D. B và D

Câu 19: Sự khác biệt về cấu trúc thành tế bào giữa vi khuẩn Gram dương và Gram âm dẫn đến điều gì?

  • A. Khả năng quang hợp khác nhau.
  • B. Khả năng bắt màu nhuộm Gram khác nhau và độ nhạy cảm khác nhau với một số loại kháng sinh.
  • C. Kích thước tế bào khác nhau.
  • D. Loại vật chất di truyền khác nhau.

Câu 20: Giả sử bạn phát hiện một loại sinh vật đơn bào mới. Quan sát dưới kính hiển vi cho thấy tế bào có kích thước khoảng 50µm, có nhân rõ ràng, và chứa nhiều bào quan phức tạp. Sinh vật này có khả năng thuộc giới nào trong hệ thống phân loại 5 giới?

  • A. Giới Nguyên sinh hoặc Giới Nấm
  • B. Giới Khởi sinh
  • C. Giới Thực vật
  • D. Giới Động vật

Câu 21: Tại sao tế bào nhân thực có thể đạt được kích thước lớn hơn nhiều so với tế bào nhân sơ mà vẫn đảm bảo hiệu quả hoạt động?

  • A. Vì chúng có thành tế bào dày hơn.
  • B. Vì vật chất di truyền của chúng nhỏ gọn hơn.
  • C. Vì chúng có khả năng di chuyển.
  • D. Vì có hệ thống nội màng và khung xương tế bào giúp vận chuyển và tổ chức các hoạt động bên trong hiệu quả hơn.

Câu 22: Cấu trúc nào sau đây có ở cả tế bào thực vật và tế bào vi khuẩn nhưng không có ở tế bào động vật?

  • A. Nhân
  • B. Thành tế bào
  • C. Ribosome
  • D. Màng sinh chất

Câu 23: Sự khác biệt về cấu trúc nhân và vật chất di truyền ảnh hưởng như thế nào đến quá trình phân chia tế bào ở nhân sơ so với nhân thực?

  • A. Phân chia tế bào nhân sơ đơn giản hơn (trực phân) do vật chất di truyền ít phức tạp và không có nhân màng.
  • B. Tế bào nhân sơ phân chia nhanh hơn vì có nhiều DNA hơn.
  • C. Cả hai loại tế bào đều sử dụng quá trình nguyên phân như nhau.
  • D. Tế bào nhân thực không có khả năng phân chia.

Câu 24: Khi so sánh tế bào vi khuẩn và tế bào nấm men (một loại nấm đơn bào), điểm khác biệt rõ rệt nhất dưới kính hiển vi quang học là gì?

  • A. Sự có mặt của thành tế bào.
  • B. Kích thước của ribosome.
  • C. Sự có mặt của nhân rõ ràng ở tế bào nấm men.
  • D. Khả năng di chuyển bằng roi.

Câu 25: Một nhà nghiên cứu muốn cô lập DNA từ một mẫu sinh vật. Ông sử dụng enzyme lysozyme để phá vỡ thành tế bào. Enzyme này sẽ hiệu quả nhất với loại tế bào nào?

  • A. Tế bào vi khuẩn (có thành peptidoglycan)
  • B. Tế bào thực vật (có thành cellulose)
  • C. Tế bào động vật (không có thành tế bào)
  • D. Tế bào nấm (có thành chitin)

Câu 26: Chức năng chính của vùng nhân ở tế bào nhân sơ là gì?

  • A. Thực hiện quang hợp.
  • B. Chứa vật chất di truyền chính (DNA) quy định mọi hoạt động của tế bào.
  • C. Tổng hợp protein.
  • D. Kiểm soát sự vận chuyển các chất.

Câu 27: Đặc điểm nào của tế bào nhân thực cho phép chúng thực hiện các phản ứng hóa học không tương thích nhau cùng một lúc trong các ngăn riêng biệt?

  • A. Có kích thước lớn.
  • B. Có thành tế bào.
  • C. Sự hiện diện của các bào quan có màng bao bọc.
  • D. Vật chất di truyền dạng mạch thẳng.

Câu 28: Phân tích thành phần hóa học của thành tế bào một loại vi sinh vật cho thấy có sự hiện diện chủ yếu của chitin. Loại vi sinh vật này có khả năng thuộc nhóm nào?

  • A. Vi khuẩn
  • B. Thực vật
  • C. Động vật
  • D. Nấm

Câu 29: Tại sao nói tế bào nhân sơ có cấu tạo đơn giản hơn tế bào nhân thực?

  • A. Vì chúng có kích thước nhỏ hơn.
  • B. Vì chúng không có nhân hoàn chỉnh và thiếu các bào quan có màng bao bọc.
  • C. Vì vật chất di truyền của chúng là DNA mạch vòng.
  • D. Vì chúng không có thành tế bào.

Câu 30: Cho các sinh vật sau: (1) Vi khuẩn E. coli; (2) Cây hoa hồng; (3) Nấm mốc; (4) Amip; (5) Virus cúm. Những sinh vật nào được cấu tạo từ tế bào nhân thực?

  • A. (1), (2), (3)
  • B. (1), (5)
  • C. (2), (3), (4)
  • D. (2), (3), (4), (5)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Đặc điểm cấu trúc nào sau đây chỉ có ở tế bào nhân sơ mà không có ở tế bào nhân thực?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Điểm khác biệt cơ bản nhất về vật chất di truyền giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại tế bào mới. Quan sát dưới kính hiển vi điện tử cho thấy tế bào này có kích thước nhỏ (khoảng 2µm), không có nhân rõ ràng, và chỉ chứa ribosome trong tế bào chất. Dựa trên những đặc điểm này, loại tế bào này có khả năng cao là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Tại sao kích thước nhỏ lại là một lợi thế quan trọng đối với tế bào nhân sơ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Quan sát một tiêu bản tế bào dưới kính hiển vi, bạn thấy có thành tế bào dày, lục lạp và không bào trung tâm lớn. Đây là đặc điểm của loại tế bào nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Hệ thống nội màng (bao gồm lưới nội chất, bộ máy Golgi, túi tiết, không bào, lysosome) có vai trò quan trọng nào sau đây ở tế bào nhân thực mà tế bào nhân sơ không có được?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Thành phần nào sau đây có ở cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực, đóng vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp protein?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Plasmid là cấu trúc DNA vòng nhỏ, nằm ngoài vùng nhân của nhiều tế bào vi khuẩn. Chức năng chủ yếu của plasmid là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Một loại thuốc kháng sinh mới được thiết kế để ức chế quá trình tổng hợp peptidoglycan. Loại thuốc này sẽ có hiệu quả đặc biệt đối với loại tế bào nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Lớp vỏ nhầy (capsule) bên ngoài thành tế bào của một số vi khuẩn có vai trò gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Sự khác biệt về cấu trúc ribosome giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực (70S ở nhân sơ, 80S ở nhân thực) được ứng dụng như thế nào trong y học?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Cho các đặc điểm sau: (1) Kích thước nhỏ; (2) Không có nhân thực sự; (3) Có thành tế bào; (4) Có hệ thống nội màng; (5) Vật chất di truyền là DNA vòng. Có bao nhiêu đặc điểm là của tế bào nhân sơ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Một tế bào được quan sát thấy có nhân hoàn chỉnh, nhiều bào quan có màng bao bọc như lưới nội chất, bộ máy Golgi, ty thể, và lục lạp. Tế bào này thuộc loại nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Màng sinh chất của cả tế bào nhân sơ và nhân thực đều có cấu trúc chung là màng lipid kép và protein. Chức năng chính của màng sinh chất là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Sự tiến hóa từ tế bào nhân sơ sang tế bào nhân thực được cho là liên quan đến sự hình thành các bào quan có màng. Lợi ích chính của việc có các bào quan có màng là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Một nhà khoa học đang cố gắng nuôi cấy một loại vi sinh vật trong môi trường thí nghiệm. Ông nhận thấy vi sinh vật này có thể sinh sản nhanh chóng và có khả năng tổng hợp một số vitamin cần thiết. Quan sát dưới kính hiển vi cho thấy chúng không có nhân rõ ràng và có thành tế bào. Dựa trên những thông tin này, loại vi sinh vật này có thể là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Cấu trúc nào sau đây ở tế bào nhân sơ có chức năng tương tự như ti thể ở tế bào nhân thực về mặt sản xuất năng lượng (hô hấp tế bào), mặc dù không phải là bào quan có màng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Cho các đặc điểm sau: (A) Có lục lạp; (B) Có thành tế bào bằng peptidoglycan; (C) Có nhân hoàn chỉnh; (D) Có ribosome 70S; (E) Có ti thể. Đặc điểm nào chỉ có ở tế bào nhân sơ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Sự khác biệt về cấu trúc thành tế bào giữa vi khuẩn Gram dương và Gram âm dẫn đến điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Giả sử bạn phát hiện một loại sinh vật đơn bào mới. Quan sát dưới kính hiển vi cho thấy tế bào có kích thước khoảng 50µm, có nhân rõ ràng, và chứa nhiều bào quan phức tạp. Sinh vật này có khả năng thuộc giới nào trong hệ thống phân loại 5 giới?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Tại sao tế bào nhân thực có thể đạt được kích thước lớn hơn nhiều so với tế bào nhân sơ mà vẫn đảm bảo hiệu quả hoạt động?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Cấu trúc nào sau đây có ở cả tế bào thực vật và tế bào vi khuẩn nhưng không có ở tế bào động vật?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Sự khác biệt về cấu trúc nhân và vật chất di truyền ảnh hưởng như thế nào đến quá trình phân chia tế bào ở nhân sơ so với nhân thực?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Khi so sánh tế bào vi khuẩn và tế bào nấm men (một loại nấm đơn bào), điểm khác biệt rõ rệt nhất dưới kính hiển vi quang học là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Một nhà nghiên cứu muốn cô lập DNA từ một mẫu sinh vật. Ông sử dụng enzyme lysozyme để phá vỡ thành tế bào. Enzyme này sẽ hiệu quả nhất với loại tế bào nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Chức năng chính của vùng nhân ở tế bào nhân sơ là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Đặc điểm nào của tế bào nhân thực cho phép chúng thực hiện các phản ứng hóa học không tương thích nhau cùng một lúc trong các ngăn riêng biệt?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Phân tích thành phần hóa học của thành tế bào một loại vi sinh vật cho thấy có sự hiện diện chủ yếu của chitin. Loại vi sinh vật này có khả năng thuộc nhóm nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Tại sao nói tế bào nhân sơ có cấu tạo đơn giản hơn tế bào nhân thực?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Cho các sinh vật sau: (1) Vi khuẩn E. coli; (2) Cây hoa hồng; (3) Nấm mốc; (4) Amip; (5) Virus cúm. Những sinh vật nào được cấu tạo từ tế bào nhân thực?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đặc điểm cấu trúc nào sau đây được xem là sự khác biệt cơ bản nhất, dùng để phân chia sinh vật thành nhóm nhân sơ và nhân thực?

  • A. Sự có mặt của thành tế bào.
  • B. Sự có mặt của ribosome.
  • C. Sự có mặt của màng nhân bao bọc vật chất di truyền.
  • D. Kích thước của tế bào.

Câu 2: Tế bào nhân sơ thường có kích thước rất nhỏ (khoảng 0,5 - 10 µm). Lợi thế chính về mặt chức năng mà kích thước nhỏ này mang lại cho tế bào nhân sơ là gì?

  • A. Giúp tế bào chứa được nhiều loại bào quan hơn.
  • B. Tăng tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V), thúc đẩy trao đổi chất nhanh với môi trường.
  • C. Giảm nhu cầu năng lượng cho hoạt động sống.
  • D. Cho phép tế bào di chuyển nhanh hơn trong môi trường lỏng.

Câu 3: Quan sát dưới kính hiển vi điện tử, một tế bào cho thấy không có nhân hoàn chỉnh, tế bào chất chỉ có ribosome rải rác và một vùng chứa DNA dạng vòng. Loại tế bào này có thể thuộc giới nào trong hệ thống phân loại 5 giới?

  • A. Giới Nguyên sinh.
  • B. Giới Nấm.
  • C. Giới Thực vật.
  • D. Giới Khởi sinh.

Câu 4: Thành phần nào sau đây có mặt ở cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực?

  • A. Màng sinh chất và ribosome.
  • B. Nhân có màng bao bọc và thành tế bào.
  • C. Hệ thống nội màng và vùng nhân.
  • D. Lục lạp và plasmid.

Câu 5: Vật chất di truyền chính của tế bào vi khuẩn có đặc điểm gì?

  • A. Là nhiều phân tử DNA mạch thẳng nằm trong nhân có màng.
  • B. Là một phân tử DNA mạch vòng kép, không có màng bao bọc.
  • C. Là RNA mạch thẳng nằm rải rác trong tế bào chất.
  • D. Là phân tử DNA mạch thẳng liên kết với protein histone.

Câu 6: Plasmid trong tế bào vi khuẩn là những phân tử DNA nhỏ, mạch vòng, nằm ngoài vùng nhân. Chức năng nào sau đây không phải là chức năng thiết yếu của plasmid?

  • A. Chứa các gene mã hóa protein cấu trúc cho ribosome.
  • B. Chứa các gene kháng kháng sinh.
  • C. Chứa các gene giúp vi khuẩn phân giải chất độc.
  • D. Chứa các gene liên quan đến khả năng sinh sản bất tính.

Câu 7: Thành tế bào của hầu hết vi khuẩn được cấu tạo từ peptidoglycan. Cấu trúc này có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Thực hiện quá trình quang hợp.
  • B. Kiểm soát sự ra vào của các ion.
  • C. Dự trữ năng lượng dưới dạng glycogen.
  • D. Duy trì hình dạng tế bào và bảo vệ tế bào khỏi bị vỡ trong môi trường nhược trương.

Câu 8: Dựa vào sự khác biệt trong cấu tạo thành tế bào, người ta chia vi khuẩn thành Gram dương và Gram âm. Vi khuẩn Gram dương bắt màu tím khi nhuộm Gram vì chúng có:

  • A. Lớp peptidoglycan dày.
  • B. Lớp màng ngoài chứa lipopolysaccharide.
  • C. Vỏ nhầy dày bao bọc.
  • D. Nhiều plasmid trong tế bào chất.

Câu 9: Lớp vỏ nhầy (capsule) là cấu trúc nằm ngoài cùng của một số tế bào vi khuẩn. Chức năng nào sau đây liên quan chủ yếu đến lớp vỏ nhầy?

  • A. Giúp tế bào hô hấp hiếu khí.
  • B. Tham gia vào quá trình phân giải chất hữu cơ.
  • C. Tăng khả năng bám dính vào bề mặt và bảo vệ tế bào khỏi bị khô hoặc bị thực bào.
  • D. Thực hiện quá trình tổng hợp protein.

Câu 10: Roi (flagella) và lông nhung (pili) là các phần phụ trên bề mặt tế bào vi khuẩn. Chức năng nào sau đây là của roi (flagella) và chức năng nào là của pili?

  • A. Roi: bám dính; Pili: di chuyển.
  • B. Roi: di chuyển; Pili: bám dính và trao đổi vật chất di truyền.
  • C. Roi: tổng hợp protein; Pili: dự trữ chất.
  • D. Roi: bảo vệ tế bào; Pili: quang hợp.

Câu 11: Tế bào chất của tế bào nhân thực được chia thành nhiều xoang nhỏ bởi hệ thống nội màng. Ý nghĩa của sự phân xoang này là gì?

  • A. Giảm kích thước tổng thể của tế bào.
  • B. Làm cho tế bào chất trở nên đồng nhất hơn.
  • C. Giảm tốc độ phản ứng hóa học trong tế bào.
  • D. Cho phép các phản ứng sinh hóa khác nhau, thậm chí đối lập, diễn ra đồng thời trong các khu vực riêng biệt.

Câu 12: Khung xương tế bào (cytoskeleton) là một mạng lưới sợi protein phức tạp chỉ có ở tế bào nhân thực. Cấu trúc này có vai trò chủ yếu nào sau đây?

  • A. Duy trì hình dạng tế bào, hỗ trợ vận động của tế bào và các bào quan.
  • B. Tổng hợp lipid và carbohydrate.
  • C. Kiểm soát sự tổng hợp DNA.
  • D. Phân giải các chất thải của tế bào.

Câu 13: So với tế bào nhân sơ, vật chất di truyền chính của tế bào nhân thực có đặc điểm khác biệt nào?

  • A. Chỉ là một phân tử DNA duy nhất.
  • B. Là phân tử DNA mạch vòng.
  • C. Là nhiều phân tử DNA mạch thẳng, liên kết với protein histone.
  • D. Nằm tự do trong tế bào chất.

Câu 14: Một chủng vi khuẩn sống trong môi trường nước ngọt. Nếu chuyển đột ngột chủng vi khuẩn này sang môi trường nước muối nồng độ cao, hiện tượng gì có khả năng xảy ra và cấu trúc nào của tế bào vi khuẩn đóng vai trò quan trọng trong việc chống lại hiện tượng này trong môi trường nước ngọt ban đầu?

  • A. Tế bào sẽ trương nước và vỡ; Màng sinh chất.
  • B. Tế bào sẽ mất nước, co nguyên sinh; Thành tế bào.
  • C. Tế bào sẽ quang hợp mạnh hơn; Lục lạp.
  • D. Tế bào sẽ phân chia nhanh hơn; Ribosome.

Câu 15: Tại sao nhiều loại kháng sinh có khả năng tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh mà ít gây hại cho tế bào người?

  • A. Kháng sinh thường nhắm vào các cấu trúc đặc trưng của vi khuẩn như thành tế bào peptidoglycan hoặc ribosome loại 70S, những cấu trúc không có hoặc khác biệt ở tế bào người.
  • B. Tế bào người có khả năng đào thải kháng sinh ra ngoài nhanh chóng.
  • C. Kháng sinh chỉ có thể đi vào tế bào nhân sơ, không thể đi vào tế bào nhân thực.
  • D. Tế bào người có hệ thống nội màng bảo vệ các bào quan khỏi tác động của kháng sinh.

Câu 16: Sự xuất hiện của các bào quan có màng bao bọc như ti thể và lục lạp ở tế bào nhân thực được giải thích bởi giả thuyết nào sau đây?

  • A. Giả thuyết tự phát sinh.
  • B. Giả thuyết màng sinh chất gấp nếp.
  • C. Giả thuyết tiến hóa hội tụ.
  • D. Giả thuyết nội cộng sinh.

Câu 17: So sánh tế bào thực vật và tế bào động vật (đều là tế bào nhân thực), cấu trúc nào có ở tế bào thực vật mà không có ở tế bào động vật?

  • A. Nhân và ti thể.
  • B. Thành tế bào và lục lạp.
  • C. Màng sinh chất và ribosome.
  • D. Bộ máy Golgi và lưới nội chất.

Câu 18: Tế bào chất của tế bào nhân sơ và nhân thực đều là nơi diễn ra nhiều phản ứng chuyển hóa quan trọng. Tuy nhiên, tế bào chất của nhân thực có thêm thành phần nào giúp phân chia không gian và hỗ trợ cấu trúc?

  • A. Plasmid.
  • B. Vùng nhân.
  • C. Hệ thống nội màng và khung xương tế bào.
  • D. Vỏ nhầy.

Câu 19: Quá trình hô hấp tế bào để tạo năng lượng ATP diễn ra ở đâu trong tế bào nhân sơ và chủ yếu ở đâu trong tế bào nhân thực?

  • A. Nhân sơ: Màng sinh chất; Nhân thực: Ti thể.
  • B. Nhân sơ: Tế bào chất; Nhân thực: Lục lạp.
  • C. Nhân sơ: Vùng nhân; Nhân thực: Nhân.
  • D. Nhân sơ: Ribosome; Nhân thực: Bộ máy Golgi.

Câu 20: Một nhà nghiên cứu phát hiện một loại sinh vật đơn bào mới có kích thước khoảng 50 µm, có nhân rõ ràng với màng bao bọc, trong tế bào chất có nhiều bào quan khác nhau như ti thể, lưới nội chất và không bào co bóp. Sinh vật này có thể thuộc giới nào?

  • A. Giới Nguyên sinh.
  • B. Giới Khởi sinh.
  • C. Giới Nấm.
  • D. Giới Thực vật.

Câu 21: Sự khác biệt về cấu tạo thành tế bào giữa vi khuẩn Gram dương và Gram âm ảnh hưởng đến điều gì?

  • A. Khả năng di chuyển của vi khuẩn.
  • B. Loại vật chất di truyền chính.
  • C. Cách chúng phản ứng với thuốc nhuộm Gram và khả năng kháng một số loại kháng sinh.
  • D. Sự có mặt của ribosome.

Câu 22: Giả sử bạn đang thiết kế một loại thuốc diệt khuẩn mới. Để loại thuốc này có hiệu quả cao và ít tác dụng phụ lên tế bào người, bạn nên nhắm vào cấu trúc nào sau đây của tế bào vi khuẩn?

  • A. Màng sinh chất (vì cả tế bào người cũng có màng sinh chất tương tự).
  • B. Ribosome loại 80S (vì đây là loại ribosome ở người).
  • C. Nhân (vì tế bào người có nhân).
  • D. Thành tế bào peptidoglycan (vì tế bào người không có cấu trúc này).

Câu 23: Tế bào nào sau đây có cấu trúc đơn giản nhất về mặt tổ chức không gian bên trong?

  • A. Tế bào vi khuẩn.
  • B. Tế bào thực vật.
  • C. Tế bào động vật.
  • D. Tế bào nấm men.

Câu 24: Màng sinh chất của cả tế bào nhân sơ và nhân thực đều có cấu tạo cơ bản là lớp kép phospholipid và protein. Chức năng chung quan trọng nhất của màng sinh chất là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng cho tế bào.
  • B. Kiểm soát sự vận chuyển chọn lọc các chất ra vào tế bào.
  • C. Tổng hợp protein.
  • D. Lưu trữ thông tin di truyền.

Câu 25: Sinh vật nhân sơ có khả năng thích nghi và sinh sản nhanh trong nhiều môi trường khác nhau, một phần là nhờ đặc điểm cấu trúc nào giúp trao đổi chất hiệu quả?

  • A. Sự có mặt của plasmid.
  • B. Vật chất di truyền là DNA mạch vòng.
  • C. Có thành tế bào vững chắc.
  • D. Kích thước nhỏ dẫn đến tỉ lệ S/V lớn.

Câu 26: Tế bào nào sau đây có khả năng tự tổng hợp chất hữu cơ từ chất vô cơ nhờ quá trình quang hợp?

  • A. Tế bào động vật.
  • B. Tế bào nấm.
  • C. Tế bào vi khuẩn lam (Cyanobacteria).
  • D. Tế bào vi khuẩn E. coli.

Câu 27: Điểm khác biệt chính trong cấu trúc của ribosome ở tế bào nhân sơ và nhân thực là gì?

  • A. Nhân sơ có ribosome có màng, nhân thực không có màng.
  • B. Ribosome nhân sơ có kích thước 70S, ribosome nhân thực có kích thước 80S.
  • C. Nhân sơ có ribosome trong nhân, nhân thực có ribosome trong tế bào chất.
  • D. Ribosome nhân sơ chỉ tổng hợp protein, ribosome nhân thực tổng hợp cả lipid.

Câu 28: Nếu một tế bào nhân thực bị loại bỏ ti thể, chức năng sống nào của tế bào sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất?

  • A. Sản xuất năng lượng ATP thông qua hô hấp tế bào.
  • B. Tổng hợp protein.
  • C. Vận chuyển vật chất qua màng.
  • D. Lưu trữ thông tin di truyền.

Câu 29: Phân tích một mẫu nước từ suối nước nóng, người ta tìm thấy một loại vi sinh vật đơn bào. Quan sát dưới kính hiển vi cho thấy tế bào không có màng nhân, thành tế bào không chứa peptidoglycan. Loại sinh vật này có khả năng cao thuộc nhóm nào?

  • A. Vi khuẩn (Bacteria).
  • B. Vi khuẩn cổ (Archaea).
  • C. Nguyên sinh vật (Protista).
  • D. Nấm (Fungi).

Câu 30: Sự khác biệt về cấu trúc và tổ chức giữa tế bào nhân sơ và nhân thực dẫn đến điều gì về khả năng thực hiện các chức năng phức tạp?

  • A. Tế bào nhân sơ có khả năng thực hiện nhiều chức năng phức tạp hơn.
  • B. Cả hai loại tế bào đều có khả năng thực hiện các chức năng phức tạp như nhau.
  • C. Tế bào nhân sơ chỉ có thể thực hiện các chức năng cơ bản như trao đổi chất và sinh sản.
  • D. Tế bào nhân thực, với cấu trúc phức tạp hơn và sự phân xoang, có khả năng thực hiện các chức năng chuyên hóa và phức tạp hơn nhiều.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: ??ặc điểm cấu trúc nào sau đây được xem là sự khác biệt cơ bản nhất, dùng để phân chia sinh vật thành nhóm nhân sơ và nhân thực?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Tế bào nhân sơ thường có kích thước rất nhỏ (khoảng 0,5 - 10 µm). Lợi thế chính về mặt chức năng mà kích thước nhỏ này mang lại cho tế bào nhân sơ là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Quan sát dưới kính hiển vi điện tử, một tế bào cho thấy không có nhân hoàn chỉnh, tế bào chất chỉ có ribosome rải rác và một vùng chứa DNA dạng vòng. Loại tế bào này có thể thuộc giới nào trong hệ thống phân loại 5 giới?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Thành phần nào sau đây có mặt ở cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Vật chất di truyền chính của tế bào vi khuẩn có đặc điểm gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Plasmid trong tế bào vi khuẩn là những phân tử DNA nhỏ, mạch vòng, nằm ngoài vùng nhân. Chức năng nào sau đây *không phải* là chức năng thiết yếu của plasmid?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Thành tế bào của hầu hết vi khuẩn được cấu tạo từ peptidoglycan. Cấu trúc này có vai trò quan trọng nhất là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Dựa vào sự khác biệt trong cấu tạo thành tế bào, người ta chia vi khuẩn thành Gram dương và Gram âm. Vi khuẩn Gram dương bắt màu tím khi nhuộm Gram vì chúng có:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Lớp vỏ nhầy (capsule) là cấu trúc nằm ngoài cùng của một số tế bào vi khuẩn. Chức năng nào sau đây liên quan chủ yếu đến lớp vỏ nhầy?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Roi (flagella) và lông nhung (pili) là các phần phụ trên bề mặt tế bào vi khuẩn. Chức năng nào sau đây là của roi (flagella) và chức năng nào là của pili?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Tế bào chất của tế bào nhân thực được chia thành nhiều xoang nhỏ bởi hệ thống nội màng. Ý nghĩa của sự phân xoang này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Khung xương tế bào (cytoskeleton) là một mạng lưới sợi protein phức tạp chỉ có ở tế bào nhân thực. Cấu trúc này có vai trò chủ yếu nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: So với tế bào nhân sơ, vật chất di truyền chính của tế bào nhân thực có đặc điểm khác biệt nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Một chủng vi khuẩn sống trong môi trường nước ngọt. Nếu chuyển đột ngột chủng vi khuẩn này sang môi trường nước muối nồng độ cao, hiện tượng gì có khả năng xảy ra và cấu trúc nào của tế bào vi khuẩn đóng vai trò quan trọng trong việc chống lại hiện tượng này trong môi trường nước ngọt ban đầu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Tại sao nhiều loại kháng sinh có khả năng tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh mà ít gây hại cho tế bào người?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Sự xuất hiện của các bào quan có màng bao bọc như ti thể và lục lạp ở tế bào nhân thực được giải thích bởi giả thuyết nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: So sánh tế bào thực vật và tế bào động vật (đều là tế bào nhân thực), cấu trúc nào có ở tế bào thực vật mà không có ở tế bào động vật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Tế bào chất của tế bào nhân sơ và nhân thực đều là nơi diễn ra nhiều phản ứng chuyển hóa quan trọng. Tuy nhiên, tế bào chất của nhân thực có thêm thành phần nào giúp phân chia không gian và hỗ trợ cấu trúc?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Quá trình hô hấp tế bào để tạo năng lượng ATP diễn ra ở đâu trong tế bào nhân sơ và chủ yếu ở đâu trong tế bào nhân thực?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Một nhà nghiên cứu phát hiện một loại sinh vật đơn bào mới có kích thước khoảng 50 µm, có nhân rõ ràng với màng bao bọc, trong tế bào chất có nhiều bào quan khác nhau như ti thể, lưới nội chất và không bào co bóp. Sinh vật này có thể thuộc giới nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Sự khác biệt về cấu tạo thành tế bào giữa vi khuẩn Gram dương và Gram âm ảnh hưởng đến điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Giả sử bạn đang thiết kế một loại thuốc diệt khuẩn mới. Để loại thuốc này có hiệu quả cao và ít tác dụng phụ lên tế bào người, bạn nên nhắm vào cấu trúc nào sau đây của tế bào vi khuẩn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Tế bào nào sau đây có cấu trúc đơn giản nhất về mặt tổ chức không gian bên trong?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Màng sinh chất của cả tế bào nhân sơ và nhân thực đều có cấu tạo cơ bản là lớp kép phospholipid và protein. Chức năng chung quan trọng nhất của màng sinh chất là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Sinh vật nhân sơ có khả năng thích nghi và sinh sản nhanh trong nhiều môi trường khác nhau, một phần là nhờ đặc điểm cấu trúc nào giúp trao đổi chất hiệu quả?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Tế bào nào sau đây có khả năng tự tổng hợp chất hữu cơ từ chất vô cơ nhờ quá trình quang hợp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Điểm khác biệt chính trong cấu trúc của ribosome ở tế bào nhân sơ và nhân thực là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Nếu một tế bào nhân thực bị loại bỏ ti thể, chức năng sống nào của tế bào sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Phân tích một mẫu nước từ suối nước nóng, người ta tìm thấy một loại vi sinh vật đơn bào. Quan sát dưới kính hiển vi cho thấy tế bào không có màng nhân, thành tế bào không chứa peptidoglycan. Loại sinh vật này có khả năng cao thuộc nhóm nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Sự khác biệt về cấu trúc và tổ chức giữa tế bào nhân sơ và nhân thực dẫn đến điều gì về khả năng thực hiện các chức năng phức tạp?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?

  • A. Kích thước tế bào
  • B. Sự hiện diện của ribosome
  • C. Cấu trúc màng tế bào
  • D. Sự có mặt của nhân có màng bao bọc

Câu 2: Bào quan nào sau đây có mặt ở cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực, thực hiện chức năng tổng hợp protein?

  • A. Ti thể
  • B. Lưới nội chất
  • C. Ribosome
  • D. Bộ máy Golgi

Câu 3: Thành phần nào sau đây không được tìm thấy trong tế bào nhân sơ?

  • A. Màng tế bào
  • B. Lục lạp
  • C. Tế bào chất
  • D. Vùng nhân

Câu 4: Chức năng chính của thành tế bào ở tế bào nhân sơ là gì?

  • A. Duy trì hình dạng và bảo vệ tế bào
  • B. Điều khiển sự vận chuyển chất
  • C. Tổng hợp protein
  • D. Lưu trữ thông tin di truyền

Câu 5: Cấu trúc nào sau đây giúp tế bào nhân sơ di chuyển?

  • A. Ribosome
  • B. Plasmid
  • C. Roi (Flagella)
  • D. Vỏ nhầy

Câu 6: Vật chất di truyền của tế bào nhân sơ tồn tại ở dạng nào?

  • A. DNA mạch thẳng, nằm trong nhân
  • B. DNA mạch vòng, nằm ở vùng nhân
  • C. RNA mạch thẳng, nằm trong nhân
  • D. RNA mạch vòng, nằm ở vùng nhân

Câu 7: Plasmid là gì và chúng có vai trò gì trong tế bào nhân sơ?

  • A. Bào quan có màng bao bọc giúp tổng hợp protein
  • B. Cấu trúc giúp tế bào di chuyển
  • C. Thành phần cấu tạo nên màng tế bào
  • D. Phân tử DNA nhỏ, vòng, mang gene không thiết yếu cho sự sống

Câu 8: Tại sao kích thước nhỏ lại là một ưu thế của tế bào nhân sơ?

  • A. Tăng tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích, giúp trao đổi chất hiệu quả
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào môi trường
  • C. Tăng khả năng sinh sản hữu tính
  • D. Giúp tế bào chống chịu áp lực thẩm thấu tốt hơn

Câu 9: Hệ thống nội màng là một đặc điểm nổi bật của tế bào nào?

  • A. Tế bào nhân sơ
  • B. Tế bào nhân thực
  • C. Cả tế bào nhân sơ và nhân thực
  • D. Không tế bào nào có hệ thống nội màng

Câu 10: Bào quan nào sau đây được xem là "nhà máy năng lượng" của tế bào nhân thực?

  • A. Lục lạp
  • B. Bộ máy Golgi
  • C. Lưới nội chất
  • D. Ti thể

Câu 11: Chức năng của lưới nội chất trơn trong tế bào nhân thực là gì?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Vận chuyển protein
  • C. Tổng hợp lipid và carbohydrate
  • D. Sửa đổi và đóng gói protein

Câu 12: Bào quan nào chịu trách nhiệm cho quá trình quang hợp ở tế bào thực vật?

  • A. Lục lạp
  • B. Ti thể
  • C. Không bào
  • D. Ribosome

Câu 13: So sánh kích thước điển hình của tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực?

  • A. Tế bào nhân sơ lớn hơn tế bào nhân thực
  • B. Tế bào nhân thực lớn hơn tế bào nhân sơ
  • C. Kích thước tương đương nhau
  • D. Kích thước không liên quan đến loại tế bào

Câu 14: Cho các sinh vật sau: vi khuẩn, nấm men, cây rêu, trùng roi xanh. Sinh vật nào có tế bào nhân sơ?

  • A. Vi khuẩn
  • B. Nấm men
  • C. Cây rêu
  • D. Trùng roi xanh

Câu 15: Cấu trúc nào sau đây có ở tế bào thực vật nhưng không có ở tế bào động vật?

  • A. Ti thể
  • B. Ribosome
  • C. Thành tế bào
  • D. Màng tế bào

Câu 16: Phát biểu nào sau đây đúng về tế bào nhân thực?

  • A. Không có nhân
  • B. Kích thước nhỏ hơn tế bào nhân sơ
  • C. Chỉ có ribosome là bào quan
  • D. Có nhân và hệ thống nội màng phát triển

Câu 17: Nếu một tế bào có kích thước khoảng 50 μm và có nhiều bào quan có màng bao bọc, thì đó có khả năng là loại tế bào nào?

  • A. Tế bào nhân sơ
  • B. Tế bào nhân thực
  • C. Virus
  • D. Prion

Câu 18: Trong tế bào nhân thực, ribosome được tổng hợp ở đâu?

  • A. Lưới nội chất
  • B. Ti thể
  • C. Hạch nhân (nhân con)
  • D. Tế bào chất

Câu 19: Chức năng chính của bộ máy Golgi trong tế bào nhân thực là gì?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Chế biến và đóng gói protein
  • C. Sản xuất năng lượng
  • D. Phân giải chất thải tế bào

Câu 20: Lysosome là bào quan có chức năng gì trong tế bào nhân thực?

  • A. Tổng hợp lipid
  • B. Tổng hợp protein
  • C. Vận chuyển chất
  • D. Phân giải chất thải và bào quan hỏng

Câu 21: Cho sơ đồ tế bào. Dựa vào đặc điểm cấu trúc, tế bào trong sơ đồ có thể là tế bào nhân sơ hay nhân thực? Giải thích.

  • (No answer options found for this question in the provided text)

Câu 22: [Hình ảnh sơ đồ tế bào nhân thực có đầy đủ các bào quan có màng]

  • A. Nhân sơ, vì kích thước nhỏ
  • B. Nhân thực, vì có các bào quan có màng
  • C. Nhân sơ, vì không có thành tế bào
  • D. Không xác định được

Câu 22: Một tế bào có khả năng thực hiện cả quá trình hô hấp hiếu khí và kị khí, nhưng không có ti thể. Tế bào này có thể là loại tế bào nào?

  • A. Tế bào nhân sơ
  • B. Tế bào nhân thực
  • C. Tế bào thực vật
  • D. Tế bào động vật

Câu 23: Nếu quan sát một tế bào dưới kính hiển vi quang học và thấy rõ nhân, nhưng không thấy lục lạp. Tế bào này có thể là gì?

  • A. Vi khuẩn
  • B. Tế bào thực vật
  • C. Tế bào động vật
  • D. Cả tế bào nhân sơ và nhân thực

Câu 24: Dựa vào cấu trúc tế bào, giới Khởi sinh bao gồm những sinh vật nào?

  • A. Sinh vật nhân thực
  • B. Sinh vật nhân sơ
  • C. Cả sinh vật nhân sơ và nhân thực
  • D. Virus và vi khuẩn

Câu 25: Ưu điểm của việc tế bào nhân thực có hệ thống nội màng so với tế bào nhân sơ là gì?

  • A. Giảm kích thước tế bào
  • B. Tăng tốc độ di chuyển của tế bào
  • C. Tăng hiệu quả các phản ứng sinh hóa nhờ sự chuyên hóa
  • D. Giảm sự phụ thuộc vào năng lượng

Câu 26: Tại sao nói tế bào nhân thực có cấu trúc phức tạp hơn tế bào nhân sơ?

  • A. Vì tế bào nhân thực có kích thước nhỏ hơn
  • B. Vì tế bào nhân thực có ít ribosome hơn
  • C. Vì tế bào nhân thực không có thành tế bào
  • D. Vì tế bào nhân thực có nhiều bào quan có màng và hệ thống nội màng

Câu 27: Nếu một nhà khoa học phát hiện một loài sinh vật đơn bào mới, không có nhân và kích thước rất nhỏ. Sinh vật này có khả năng thuộc giới nào?

  • A. Khởi sinh
  • B. Nguyên sinh
  • C. Nấm
  • D. Thực vật

Câu 28: Điểm giống nhau giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực về mặt cấu trúc là gì?

  • A. Đều có nhân hoàn chỉnh
  • B. Đều có màng tế bào và tế bào chất
  • C. Đều có ti thể và lục lạp
  • D. Đều có hệ thống nội màng

Câu 29: Cho biết tế bào gan là tế bào nhân thực. Bào quan nào sẽ có số lượng lớn trong tế bào gan để thực hiện chức năng khử độc?

  • A. Ti thể
  • B. Bộ máy Golgi
  • C. Lưới nội chất trơn
  • D. Lysosome

Câu 30: Nếu một tế bào có khả năng sinh tổng hợp protein mạnh mẽ để xuất bào, bào quan nào trong tế bào đó sẽ phát triển mạnh?

  • A. Ti thể
  • B. Lysosome
  • C. Không bào
  • D. Lưới nội chất hạt và bộ máy Golgi

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Bào quan nào sau đây có mặt ở cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực, thực hiện chức năng tổng hợp protein?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Thành phần nào sau đây không được tìm thấy trong tế bào nhân sơ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Chức năng chính của thành tế bào ở tế bào nhân sơ là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Cấu trúc nào sau đây giúp tế bào nhân sơ di chuyển?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Vật chất di truyền của tế bào nhân sơ tồn tại ở dạng nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Plasmid là gì và chúng có vai trò gì trong tế bào nhân sơ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Tại sao kích thước nhỏ lại là một ưu thế của tế bào nhân sơ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Hệ thống nội màng là một đặc điểm nổi bật của tế bào nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Bào quan nào sau đây được xem là 'nhà máy năng lượng' của tế bào nhân thực?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Chức năng của lưới nội chất trơn trong tế bào nhân thực là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Bào quan nào chịu trách nhiệm cho quá trình quang hợp ở tế bào thực vật?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: So sánh kích thước điển hình của tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Cho các sinh vật sau: vi khuẩn, nấm men, cây rêu, trùng roi xanh. Sinh vật nào có tế bào nhân sơ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Cấu trúc nào sau đây có ở tế bào thực vật nhưng không có ở tế bào động vật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Phát biểu nào sau đây đúng về tế bào nhân thực?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Nếu một tế bào có kích thước khoảng 50 μm và có nhiều bào quan có màng bao bọc, thì đó có khả năng là loại tế bào nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Trong tế bào nhân thực, ribosome được tổng hợp ở đâu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Chức năng chính của bộ máy Golgi trong tế bào nhân thực là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Lysosome là bào quan có chức năng gì trong tế bào nhân thực?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

[Hình ảnh sơ đồ tế bào nhân thực có đầy đủ các bào quan có màng]

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Một tế bào có khả năng thực hiện cả quá trình hô hấp hiếu khí và kị khí, nhưng không có ti thể. Tế bào này có thể là loại tế bào nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Nếu quan sát một tế bào dưới kính hiển vi quang học và thấy rõ nhân, nhưng không thấy lục lạp. Tế bào này có thể là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Dựa vào cấu trúc tế bào, giới Khởi sinh bao gồm những sinh vật nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Ưu điểm của việc tế bào nhân thực có hệ thống nội màng so với tế bào nhân sơ là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Tại sao nói tế bào nhân thực có cấu trúc phức tạp hơn tế bào nhân sơ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Nếu một nhà khoa học phát hiện một loài sinh vật đơn bào mới, không có nhân và kích thước rất nhỏ. Sinh vật này có khả năng thuộc giới nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Điểm giống nhau giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực về mặt cấu trúc là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Cho biết tế bào gan là tế bào nhân thực. Bào quan nào sẽ có số lượng lớn trong tế bào gan để thực hiện chức năng khử độc?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Nếu một tế bào có khả năng sinh tổng hợp protein mạnh mẽ để xuất bào, bào quan nào trong tế bào đó sẽ phát triển mạnh?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực liên quan đến cấu trúc nào sau đây?

  • A. Màng tế bào
  • B. Màng nhân
  • C. Tế bào chất
  • D. Ribosome

Câu 2: Xét về kích thước, tế bào nhân sơ có lợi thế nào so với tế bào nhân thực trong việc trao đổi chất với môi trường?

  • A. Tỷ lệ diện tích bề mặt trên thể tích lớn hơn
  • B. Số lượng bào quan trên một đơn vị thể tích lớn hơn
  • C. Khả năng vận chuyển chủ động các chất nhanh hơn
  • D. Màng tế bào có cấu trúc phức tạp hơn

Câu 3: Trong tế bào nhân sơ, chức năng chính của thành tế bào là gì?

  • A. Điều khiển sự di chuyển của các chất vào và ra khỏi tế bào
  • B. Tổng hợp protein và lipid cho tế bào
  • C. Lưu trữ thông tin di truyền
  • D. Bảo vệ tế bào và duy trì hình dạng

Câu 4: Bào quan nào sau đây có mặt ở cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực, nhưng có cấu trúc khác biệt?

  • A. Ti thể
  • B. Lưới nội chất
  • C. Ribosome
  • D. Bộ máy Golgi

Câu 5: Plasmid là một cấu trúc đặc trưng của tế bào nhân sơ. Chức năng chính của plasmid là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng cho tế bào
  • B. Mang thông tin di truyền bổ sung, không thiết yếu
  • C. Tổng hợp protein đặc biệt cho màng tế bào
  • D. Tham gia vào quá trình phân chia tế bào

Câu 6: Loại tế bào nào sau đây có hệ thống nội màng phát triển, chia tế bào chất thành các khoang chức năng?

  • A. Tế bào vi khuẩn
  • B. Tế bào cổ khuẩn
  • C. Tế bào nấm
  • D. Tế bào virus

Câu 7: Trong một thí nghiệm, người ta loại bỏ nhân của tế bào nhân thực. Điều gì sẽ xảy ra với tế bào này?

  • A. Tế bào vẫn hoạt động bình thường
  • B. Tế bào tăng cường tổng hợp protein
  • C. Tế bào phân chia nhanh chóng
  • D. Tế bào mất khả năng sống và chết dần

Câu 8: Chức năng chính của ti thể trong tế bào nhân thực là gì?

  • A. Sản xuất ATP thông qua hô hấp tế bào
  • B. Tổng hợp protein và lipid
  • C. Chứa đựng thông tin di truyền
  • D. Phân giải chất thải của tế bào

Câu 9: Lục lạp là bào quan đặc trưng của tế bào thực vật, nhưng không có ở tế bào động vật. Chức năng của lục lạp là gì?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Phân giải carbohydrate
  • C. Thực hiện quá trình quang hợp
  • D. Lưu trữ nước và chất thải

Câu 10: Bộ máy Golgi đóng vai trò quan trọng trong việc:

  • A. Tổng hợp ATP
  • B. Chế biến và đóng gói protein
  • C. Sao chép DNA
  • D. Vận chuyển nước và ion

Câu 11: Lysosome được ví như "trung tâm tái chế" của tế bào nhân thực. Chức năng chính của lysosome là gì?

  • A. Tổng hợp lipid
  • B. Lưu trữ carbohydrate
  • C. Vận chuyển protein
  • D. Phân hủy các chất thải và bào quan hỏng

Câu 12: Peroxisome tham gia vào quá trình nào quan trọng trong tế bào nhân thực?

  • A. Khử độc các chất có hại, phân giải H2O2
  • B. Tổng hợp protein màng
  • C. Điều hòa áp suất thẩm thấu
  • D. Tham gia vào quá trình hô hấp tế bào

Câu 13: Không bào trung tâm (vacuole) ở tế bào thực vật có vai trò chính nào?

  • A. Tổng hợp protein dự trữ
  • B. Sản xuất năng lượng cho tế bào
  • C. Dự trữ nước, chất thải và duy trì áp suất tế bào
  • D. Tham gia vào quá trình phân chia tế bào

Câu 14: Khung xương tế bào (cytoskeleton) ở tế bào nhân thực có chức năng gì?

  • A. Lưu trữ thông tin di truyền
  • B. Duy trì hình dạng tế bào, vận động và neo đậu bào quan
  • C. Tổng hợp lipid màng
  • D. Phân giải chất thải tế bào

Câu 15: Trung thể (centrosome) và centriole đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào của tế bào động vật?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Vận chuyển các chất qua màng
  • C. Sản xuất năng lượng
  • D. Phân chia tế bào

Câu 16: Xét về cấu trúc di truyền, tế bào nhân sơ khác biệt với tế bào nhân thực như thế nào?

  • A. DNA của tế bào nhân sơ là mạch thẳng, còn nhân thực là mạch vòng
  • B. Tế bào nhân sơ có nhiều nhiễm sắc thể hơn nhân thực
  • C. DNA của tế bào nhân sơ dạng vòng, không liên kết protein histone; nhân thực dạng thẳng, liên kết histone
  • D. Tế bào nhân sơ không có DNA, nhân thực có DNA

Câu 17: Trong môi trường ưu trương, tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực sẽ phản ứng khác nhau như thế nào?

  • A. Cả hai tế bào đều trương nước và vỡ
  • B. Tế bào nhân sơ co nguyên sinh ít hơn do có thành tế bào, nhân thực co nguyên sinh nhiều hơn
  • C. Tế bào nhân sơ co nguyên sinh nhiều hơn, nhân thực không bị ảnh hưởng
  • D. Cả hai tế bào đều không bị ảnh hưởng

Câu 18: Một loại thuốc kháng sinh có cơ chế tác động ức chế tổng hợp ribosome 70S. Loại tế bào nào sẽ bị ảnh hưởng bởi thuốc này?

  • A. Chỉ tế bào nhân thực
  • B. Chỉ tế bào nhân sơ
  • C. Cả tế bào nhân sơ và ti thể, lục lạp của tế bào nhân thực
  • D. Không tế bào nào bị ảnh hưởng

Câu 19: Hãy sắp xếp các bào quan sau đây theo thứ tự kích thước tăng dần: Ti thể, Ribosome, Nhân tế bào, Bộ máy Golgi.

  • A. Nhân tế bào < Bộ máy Golgi < Ti thể < Ribosome
  • B. Bộ máy Golgi < Ti thể < Ribosome < Nhân tế bào
  • C. Ti thể < Bộ máy Golgi < Nhân tế bào < Ribosome
  • D. Ribosome < Bộ máy Golgi < Ti thể < Nhân tế bào

Câu 20: Cho các sinh vật sau: Vi khuẩn lam, Nấm men, Trùng roi, Cây rêu. Sinh vật nào có tế bào nhân sơ?

  • A. Vi khuẩn lam
  • B. Nấm men
  • C. Trùng roi
  • D. Cây rêu

Câu 21: Phát biểu nào sau đây là SAI khi so sánh tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực?

  • A. Tế bào nhân thực có kích thước lớn hơn tế bào nhân sơ
  • B. Tế bào nhân sơ không có hệ thống nội màng, tế bào nhân thực có
  • C. Cả hai loại tế bào đều có thành tế bào cấu tạo từ peptidoglycan
  • D. Tế bào nhân thực có nhân hoàn chỉnh, tế bào nhân sơ vùng nhân

Câu 22: Nếu một tế bào có khả năng thực bào (ăn tế bào), nó chắc chắn là loại tế bào nào?

  • A. Tế bào nhân sơ
  • B. Tế bào nhân thực
  • C. Có thể là cả hai loại tế bào
  • D. Không thể xác định

Câu 23: Trong tiến hóa, loại tế bào nào xuất hiện trước?

  • A. Tế bào nhân sơ
  • B. Tế bào nhân thực
  • C. Cả hai xuất hiện đồng thời
  • D. Không có thông tin để xác định

Câu 24: Tại sao tế bào nhân thực có thể tiến hóa để hình thành các sinh vật đa bào phức tạp, trong khi tế bào nhân sơ thường là đơn bào?

  • A. Tế bào nhân sơ có kích thước nhỏ hơn
  • B. Tế bào nhân sơ có thành tế bào cứng cáp hơn
  • C. Tế bào nhân sơ trao đổi chất nhanh hơn
  • D. Tế bào nhân thực có cấu trúc phức tạp hơn, cho phép chuyên hóa và hợp tác tế bào

Câu 25: Cho sơ đồ đơn giản hóa cấu trúc tế bào. Hãy xác định cấu trúc X trong sơ đồ, biết rằng nó có chức năng tổng hợp protein và có mặt ở cả tế bào nhân sơ và nhân thực.

  • A. Ti thể
  • B. Nhân tế bào
  • C. Ribosome
  • D. Lưới nội chất

Câu 26: Quan sát tiêu bản tế bào dưới kính hiển vi, một học sinh nhận thấy tế bào có màng nhân, ti thể và lục lạp. Đây là loại tế bào nào?

  • A. Tế bào vi khuẩn
  • B. Tế bào thực vật
  • C. Tế bào động vật
  • D. Tế bào nấm

Câu 27: Một tế bào có kích thước khoảng 2 micromet, không có nhân hoàn chỉnh và có thành tế bào peptidoglycan. Sinh vật nào có thể chứa loại tế bào này?

  • A. Nấm
  • B. Động vật nguyên sinh
  • C. Thực vật
  • D. Vi khuẩn

Câu 28: Trong tế bào nhân thực, DNA được chứa chủ yếu ở đâu?

  • A. Nhân tế bào
  • B. Tế bào chất
  • C. Ribosome
  • D. Màng tế bào

Câu 29: Nếu so sánh tổng thể, mức độ tổ chức cấu trúc của tế bào nhân thực như thế nào so với tế bào nhân sơ?

  • A. Đơn giản hơn
  • B. Phức tạp hơn
  • C. Tương đương
  • D. Không thể so sánh

Câu 30: Ý nghĩa sinh học quan trọng nhất của sự phân hóa các bào quan có màng ở tế bào nhân thực là gì?

  • A. Tăng kích thước tế bào
  • B. Giảm tốc độ trao đổi chất
  • C. Tăng hiệu quả và tính chuyên hóa của các hoạt động tế bào
  • D. Giảm sự phụ thuộc vào môi trường ngoài

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực liên quan đến cấu trúc nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Xét về kích thước, tế bào nhân sơ có lợi thế nào so với tế bào nhân thực trong việc trao đổi chất với môi trường?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Trong tế bào nhân sơ, chức năng chính của thành tế bào là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Bào quan nào sau đây có mặt ở cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực, nhưng có cấu trúc khác biệt?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Plasmid là một cấu trúc đặc trưng của tế bào nhân sơ. Chức năng chính của plasmid là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Loại tế bào nào sau đây có hệ thống nội màng phát triển, chia tế bào chất thành các khoang chức năng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Trong một thí nghiệm, người ta loại bỏ nhân của tế bào nhân thực. Điều gì sẽ xảy ra với tế bào này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Chức năng chính của ti thể trong tế bào nhân thực là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Lục lạp là bào quan đặc trưng của tế bào thực vật, nhưng không có ở tế bào động vật. Chức năng của lục lạp là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Bộ máy Golgi đóng vai trò quan trọng trong việc:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Lysosome được ví như 'trung tâm tái chế' của tế bào nhân thực. Chức năng chính của lysosome là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Peroxisome tham gia vào quá trình nào quan trọng trong tế bào nhân thực?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Không bào trung tâm (vacuole) ở tế bào thực vật có vai trò chính nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Khung xương tế bào (cytoskeleton) ở tế bào nhân thực có chức năng gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Trung thể (centrosome) và centriole đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào của tế bào động vật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Xét về cấu trúc di truyền, tế bào nhân sơ khác biệt với tế bào nhân thực như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Trong môi trường ưu trương, tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực sẽ phản ứng khác nhau như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Một loại thuốc kháng sinh có cơ chế tác động ức chế tổng hợp ribosome 70S. Loại tế bào nào sẽ bị ảnh hưởng bởi thuốc này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Hãy sắp xếp các bào quan sau đây theo thứ tự kích thước tăng dần: Ti thể, Ribosome, Nhân tế bào, Bộ máy Golgi.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Cho các sinh vật sau: Vi khuẩn lam, Nấm men, Trùng roi, Cây rêu. Sinh vật nào có tế bào nhân sơ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Phát biểu nào sau đây là SAI khi so sánh tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Nếu một tế bào có khả năng thực bào (ăn tế bào), nó chắc chắn là loại tế bào nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Trong tiến hóa, loại tế bào nào xuất hiện trước?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Tại sao tế bào nhân thực có thể tiến hóa để hình thành các sinh vật đa bào phức tạp, trong khi tế bào nhân sơ thường là đơn bào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Cho sơ đồ đơn giản hóa cấu trúc tế bào. Hãy xác định cấu trúc X trong sơ đồ, biết rằng nó có chức năng tổng hợp protein và có mặt ở cả tế bào nhân sơ và nhân thực.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Quan sát tiêu bản tế bào dưới kính hiển vi, một học sinh nhận thấy tế bào có màng nhân, ti thể và lục lạp. Đây là loại tế bào nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Một tế bào có kích thước khoảng 2 micromet, không có nhân hoàn chỉnh và có thành tế bào peptidoglycan. Sinh vật nào có thể chứa loại tế bào này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong tế bào nhân thực, DNA được chứa chủ yếu ở đâu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Nếu so sánh tổng thể, mức độ tổ chức cấu trúc của tế bào nhân thực như thế nào so với tế bào nhân sơ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Ý nghĩa sinh học quan trọng nhất của sự phân hóa các bào quan có màng ở tế bào nhân thực là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Thành phần nào sau đây là đặc điểm chung của cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực, đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát sự vận chuyển chất và bảo vệ tế bào?

  • A. Thành tế bào
  • B. Màng sinh chất
  • C. Vùng nhân/Nhân
  • D. Ribosome

Câu 2: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực liên quan đến cấu trúc nào sau đây, quyết định sự phức tạp và khả năng chuyên hóa chức năng của tế bào?

  • A. Kích thước ribosome
  • B. Số lượng nhiễm sắc thể
  • C. Sự hiện diện của nhân có màng bao bọc
  • D. Thành phần hóa học của màng tế bào

Câu 3: Một nhà khoa học quan sát một tế bào dưới kính hiển vi và nhận thấy tế bào này có kích thước nhỏ, không có nhân và các bào quan có màng bao bọc. Tế bào này có thể thuộc loại nào?

  • A. Tế bào nhân sơ
  • B. Tế bào nhân thực
  • C. Tế bào thực vật
  • D. Tế bào động vật

Câu 4: Chức năng chính của thành tế bào ở tế bào nhân sơ là gì?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Duy trì hình dạng và bảo vệ tế bào
  • C. Điều khiển hoạt động sống của tế bào
  • D. Cung cấp năng lượng cho tế bào

Câu 5: Bào quan nào sau đây chỉ có mặt ở tế bào nhân thực và đóng vai trò quan trọng trong quá trình hô hấp tế bào, tạo ra năng lượng ATP?

  • A. Ribosome
  • B. Lưới nội chất
  • C. Ti thể
  • D. Bộ máy Golgi

Câu 6: Vật chất di truyền của tế bào nhân sơ được chứa ở vùng nào và có đặc điểm cấu trúc gì?

  • A. Nhân, dạng thẳng
  • B. Nhân, dạng vòng
  • C. Tế bào chất, dạng thẳng
  • D. Vùng nhân, dạng vòng

Câu 7: Trong môi trường giàu dinh dưỡng, tế bào nhân sơ có khả năng sinh sản nhanh hơn tế bào nhân thực. Yếu tố nào sau đây góp phần chính vào sự khác biệt này?

  • A. Cấu trúc tế bào đơn giản và kích thước nhỏ
  • B. Hệ thống nội màng phức tạp
  • C. Khả năng thực bào
  • D. Số lượng ribosome lớn hơn

Câu 8: Plasmid là một cấu trúc đặc biệt có ở tế bào nhân sơ. Chức năng phổ biến nhất của plasmid là gì?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Cung cấp năng lượng
  • C. Mang gene kháng kháng sinh
  • D. Tham gia vào hô hấp tế bào

Câu 9: Loại tế bào nào sau đây có khả năng hình thành nên các mô, cơ quan và hệ cơ quan phức tạp trong cơ thể đa bào?

  • A. Tế bào vi khuẩn
  • B. Tế bào nhân thực
  • C. Tế bào nấm men
  • D. Tế bào nguyên sinh vật

Câu 10: Một loại thuốc kháng sinh có cơ chế tác động ức chế quá trình tổng hợp protein. Bào quan nào trong tế bào sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp bởi loại thuốc này?

  • A. Ribosome
  • B. Ti thể
  • C. Lưới nội chất
  • D. Bộ máy Golgi

Câu 11: Vì sao tế bào nhân thực có khả năng thực hiện các chức năng phức tạp và đa dạng hơn so với tế bào nhân sơ?

  • A. Kích thước nhỏ hơn
  • B. Thành tế bào dày hơn
  • C. Vật chất di truyền dạng vòng
  • D. Có hệ thống nội màng và bào quan có màng

Câu 12: Cho các bào quan sau: (1) Ti thể, (2) Ribosome, (3) Lưới nội chất, (4) Bộ máy Golgi. Bào quan nào có mặt ở cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực?

  • A. Chỉ (1)
  • B. Chỉ (2)
  • C. Chỉ (1) và (3)
  • D. Cả (1), (2), (3) và (4)

Câu 13: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về kích thước của tế bào nhân sơ so với tế bào nhân thực?

  • A. Tế bào nhân sơ lớn hơn tế bào nhân thực
  • B. Tế bào nhân sơ và nhân thực có kích thước tương đương
  • C. Tế bào nhân sơ nhỏ hơn tế bào nhân thực
  • D. Kích thước không phải là yếu tố phân biệt chính

Câu 14: Trong tiến hóa, loại tế bào nào xuất hiện trước?

  • A. Tế bào nhân sơ
  • B. Tế bào nhân thực
  • C. Cả hai xuất hiện đồng thời
  • D. Không có thông tin để xác định

Câu 15: Cho sơ đồ cấu trúc tế bào sau. Hãy xác định tế bào nào là tế bào nhân sơ và tế bào nào là tế bào nhân thực, dựa trên các đặc điểm cấu trúc được thể hiện.

  • A. Sơ đồ 1 là tế bào nhân sơ, sơ đồ 2 là tế bào nhân thực
  • B. Sơ đồ 1 là tế bào nhân thực, sơ đồ 2 là tế bào nhân sơ
  • C. Cả hai sơ đồ đều là tế bào nhân sơ
  • D. Cả hai sơ đồ đều là tế bào nhân thực

Câu 16: Điểm khác biệt chính về thành tế bào giữa tế bào thực vật (nhân thực) và tế bào vi khuẩn (nhân sơ) là gì?

  • A. Độ dày của thành tế bào
  • B. Sự hiện diện của thành tế bào
  • C. Số lớp cấu tạo của thành tế bào
  • D. Thành phần hóa học cấu tạo thành tế bào

Câu 17: Trong tế bào nhân thực, lưới nội chất có vai trò quan trọng trong việc tổng hợp và vận chuyển chất. Có mấy loại lưới nội chất chính và chức năng khác biệt của chúng là gì?

  • A. Một loại, tổng hợp protein
  • B. Một loại, tổng hợp lipid
  • C. Hai loại (lưới nội chất trơn và lưới nội chất hạt), chức năng khác nhau
  • D. Nhiều loại, chức năng tương tự nhau

Câu 18: Một tế bào có khả năng di chuyển nhờ roi (flagellum). Cấu trúc roi ở tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực có điểm gì khác biệt?

  • A. Cấu trúc và cơ chế hoạt động giống nhau
  • B. Cấu trúc và cơ chế hoạt động khác nhau
  • C. Chỉ tế bào nhân sơ có roi
  • D. Chỉ tế bào nhân thực có roi

Câu 19: Bào quan nào sau đây được xem là "trung tâm điều khiển" của tế bào nhân thực, chứa đựng thông tin di truyền và điều phối mọi hoạt động sống?

  • A. Ti thể
  • B. Ribosome
  • C. Lưới nội chất
  • D. Nhân tế bào

Câu 20: Hãy sắp xếp các cấu trúc sau theo thứ tự kích thước từ nhỏ đến lớn: (1) Tế bào nhân sơ, (2) Virus, (3) Tế bào nhân thực, (4) Ribosome.

  • A. (1), (2), (3), (4)
  • B. (2), (4), (1), (3)
  • C. (4), (2), (1), (3)
  • D. (3), (1), (4), (2)

Câu 21: Một loại tế bào được phát hiện có khả năng thực hiện quá trình quang hợp. Dựa vào kiến thức về tế bào nhân sơ và nhân thực, tế bào này có thể thuộc loại nào?

  • A. Chỉ tế bào nhân thực
  • B. Chỉ tế bào nhân sơ
  • C. Không tế bào nào có khả năng quang hợp
  • D. Cả tế bào nhân sơ và một số tế bào nhân thực

Câu 22: Trong tế bào nhân thực, bào quan nào chịu trách nhiệm chính trong việc phân hủy các chất thải, bào quan già và các cấu trúc không cần thiết khác?

  • A. Ti thể
  • B. Lysosome
  • C. Bộ máy Golgi
  • D. Lưới nội chất

Câu 23: Cho bảng so sánh đặc điểm tế bào nhân sơ và nhân thực (bảng cần được cung cấp trong đề thi thực tế). Dựa vào bảng, hãy xác định những đặc điểm nào là của tế bào nhân thực.

  • A. Nhân có màng bao bọc và bào quan có màng
  • B. Không có nhân và bào quan có màng
  • C. Kích thước nhỏ và thành tế bào peptidoglycan
  • D. Vật chất di truyền dạng vòng và plasmid

Câu 24: Trong công nghệ sinh học, tế bào nhân sơ được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất các sản phẩm như insulin, kháng sinh. Ưu điểm nào của tế bào nhân sơ làm cho chúng phù hợp với ứng dụng này?

  • A. Kích thước lớn, dễ thao tác
  • B. Cấu trúc phức tạp, nhiều bào quan
  • C. Sinh sản nhanh, dễ biến đổi gen
  • D. Khả năng tự phân hủy chất thải tốt

Câu 25: Tế bào động vật thuộc loại tế bào nào?

  • A. Tế bào nhân sơ
  • B. Tế bào nhân thực
  • C. Cả nhân sơ và nhân thực
  • D. Không thuộc cả hai loại trên

Câu 26: Một nhà nghiên cứu muốn quan sát chi tiết cấu trúc bên trong của ti thể. Loại kính hiển vi nào phù hợp nhất để quan sát?

  • A. Kính hiển vi quang học
  • B. Kính lúp
  • C. Kính hiển vi nền đen
  • D. Kính hiển vi điện tử

Câu 27: Trong tế bào thực vật, không bào trung tâm có vai trò quan trọng trong việc duy trì áp suất thẩm thấu và dự trữ chất. Bào quan tương tự về chức năng dự trữ chất ở tế bào động vật là gì?

  • A. Lysosome
  • B. Ti thể
  • C. Không bào nhỏ (tuy ít quan trọng bằng ở TV)
  • D. Bộ máy Golgi

Câu 28: Nếu một tế bào bị mất chức năng ribosome, hậu quả nghiêm trọng nhất đối với tế bào là gì?

  • A. Không thể tổng hợp protein
  • B. Không thể tạo năng lượng ATP
  • C. Không thể phân hủy chất thải
  • D. Không thể điều khiển hoạt động tế bào

Câu 29: Cho các sinh vật sau: (1) Vi khuẩn E. coli, (2) Nấm men, (3) Cây lúa, (4) Con người. Sinh vật nào được cấu tạo từ tế bào nhân sơ?

  • A. Chỉ (2)
  • B. Chỉ (1)
  • C. Chỉ (3) và (4)
  • D. Cả (1), (2), (3) và (4)

Câu 30: So sánh lưới nội chất hạt và lưới nội chất trơn về chức năng. Chức năng nào sau đây là đặc trưng của lưới nội chất hạt?

  • A. Tổng hợp lipid
  • B. Giải độc chất
  • C. Dự trữ Ca2+
  • D. Tổng hợp protein

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Thành phần nào sau đây là đặc điểm chung của cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực, đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát sự vận chuyển chất và bảo vệ tế bào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực liên quan đến cấu trúc nào sau đây, quyết định sự phức tạp và khả năng chuyên hóa chức năng của tế bào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Một nhà khoa học quan sát một tế bào dưới kính hiển vi và nhận thấy tế bào này có kích thước nhỏ, không có nhân và các bào quan có màng bao bọc. Tế bào này có thể thuộc loại nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Chức năng chính của thành tế bào ở tế bào nhân sơ là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Bào quan nào sau đây chỉ có mặt ở tế bào nhân thực và đóng vai trò quan trọng trong quá trình hô hấp tế bào, tạo ra năng lượng ATP?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Vật chất di truyền của tế bào nhân sơ được chứa ở vùng nào và có đặc điểm cấu trúc gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Trong môi trường giàu dinh dưỡng, tế bào nhân sơ có khả năng sinh sản nhanh hơn tế bào nhân thực. Yếu tố nào sau đây góp phần chính vào sự khác biệt này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Plasmid là một cấu trúc đặc biệt có ở tế bào nhân sơ. Chức năng phổ biến nhất của plasmid là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Loại tế bào nào sau đây có khả năng hình thành nên các mô, cơ quan và hệ cơ quan phức tạp trong cơ thể đa bào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Một loại thuốc kháng sinh có cơ chế tác động ức chế quá trình tổng hợp protein. Bào quan nào trong tế bào sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp bởi loại thuốc này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Vì sao tế bào nhân thực có khả năng thực hiện các chức năng phức tạp và đa dạng hơn so với tế bào nhân sơ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Cho các bào quan sau: (1) Ti thể, (2) Ribosome, (3) Lưới nội chất, (4) Bộ máy Golgi. Bào quan nào có mặt ở cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về kích thước của tế bào nhân sơ so với tế bào nhân thực?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Trong tiến hóa, loại tế bào nào xuất hiện trước?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Cho sơ đồ cấu trúc tế bào sau. Hãy xác định tế bào nào là tế bào nhân sơ và tế bào nào là tế bào nhân thực, dựa trên các đặc điểm cấu trúc được thể hiện.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Điểm khác biệt chính về thành tế bào giữa tế bào thực vật (nhân thực) và tế bào vi khuẩn (nhân sơ) là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Trong tế bào nhân thực, lưới nội chất có vai trò quan trọng trong việc tổng hợp và vận chuyển chất. Có mấy loại lưới nội chất chính và chức năng khác biệt của chúng là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Một tế bào có khả năng di chuyển nhờ roi (flagellum). Cấu trúc roi ở tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực có điểm gì khác biệt?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Bào quan nào sau đây được xem là 'trung tâm điều khiển' của tế bào nhân thực, chứa đựng thông tin di truyền và điều phối mọi hoạt động sống?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Hãy sắp xếp các cấu trúc sau theo thứ tự kích thước từ nhỏ đến lớn: (1) Tế bào nhân sơ, (2) Virus, (3) Tế bào nhân thực, (4) Ribosome.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Một loại tế bào được phát hiện có khả năng thực hiện quá trình quang hợp. Dựa vào kiến thức về tế bào nhân sơ và nhân thực, tế bào này có thể thuộc loại nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Trong tế bào nhân thực, bào quan nào chịu trách nhiệm chính trong việc phân hủy các chất thải, bào quan già và các cấu trúc không cần thiết khác?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Cho bảng so sánh đặc điểm tế bào nhân sơ và nhân thực (bảng cần được cung cấp trong đề thi thực tế). Dựa vào bảng, hãy xác định những đặc điểm nào là của tế bào nhân thực.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trong công nghệ sinh học, tế bào nhân sơ được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất các sản phẩm như insulin, kháng sinh. Ưu điểm nào của tế bào nhân sơ làm cho chúng phù hợp với ứng dụng này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Tế bào động vật thuộc loại tế bào nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Một nhà nghiên cứu muốn quan sát chi tiết cấu trúc bên trong của ti thể. Loại kính hiển vi nào phù hợp nhất để quan sát?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trong tế bào thực vật, không bào trung tâm có vai trò quan trọng trong việc duy trì áp suất thẩm thấu và dự trữ chất. Bào quan tương tự về chức năng dự trữ chất ở tế bào động vật là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Nếu một tế bào bị mất chức năng ribosome, hậu quả nghiêm trọng nhất đối với tế bào là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Cho các sinh vật sau: (1) Vi khuẩn E. coli, (2) Nấm men, (3) Cây lúa, (4) Con người. Sinh vật nào được cấu tạo từ tế bào nhân sơ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: So sánh lưới nội chất hạt và lưới nội chất trơn về chức năng. Chức năng nào sau đây là đặc trưng của lưới nội chất hạt?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực liên quan đến cấu trúc nào sau đây?

  • A. Màng tế bào
  • B. Nhân tế bào
  • C. Tế bào chất
  • D. Ribosome

Câu 2: Bào quan nào sau đây chỉ được tìm thấy ở tế bào nhân thực mà không có ở tế bào nhân sơ?

  • A. Ribosome
  • B. Màng tế bào
  • C. Lưới nội chất
  • D. Tế bào chất

Câu 3: Chức năng chính của thành tế bào ở tế bào nhân sơ là gì?

  • A. Bảo vệ và duy trì hình dạng tế bào
  • B. Tổng hợp protein
  • C. Cung cấp năng lượng cho tế bào
  • D. Điều khiển mọi hoạt động sống của tế bào

Câu 4: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về vùng nhân (nucleoid) của tế bào nhân sơ?

  • A. Là bào quan chứa DNA, có màng kép bao bọc
  • B. Là trung tâm điều khiển mọi hoạt động của tế bào
  • C. Chứa ribosome và các bào quan khác
  • D. Là vùng chứa DNA, không có màng nhân bao bọc

Câu 5: Kích thước của tế bào nhân sơ thường như thế nào so với tế bào nhân thực?

  • A. Lớn hơn nhiều
  • B. Nhỏ hơn nhiều
  • C. Tương đương
  • D. Lớn hơn hoặc bằng

Câu 6: Loại bào quan nào chịu trách nhiệm chính trong việc tổng hợp protein ở cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực?

  • A. Ti thể
  • B. Lưới nội chất
  • C. Ribosome
  • D. Bộ Golgi

Câu 7: Cấu trúc nào sau đây giúp tế bào nhân sơ di chuyển?

  • A. Roi (flagella)
  • B. Lông (cilia)
  • C. Không bào
  • D. Lysosome

Câu 8: Thành phần chính cấu tạo nên màng tế bào ở cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?

  • A. Cellulose
  • B. Peptidoglycan
  • C. Kitin
  • D. Phospholipid

Câu 9: Trong tế bào nhân thực, bào quan nào được xem là "nhà máy năng lượng" của tế bào?

  • A. Lục lạp
  • B. Ti thể
  • C. Bộ Golgi
  • D. Lysosome

Câu 10: Loại tế bào nào có hệ thống nội màng phát triển, chia tế bào chất thành các khoang riêng biệt?

  • A. Tế bào vi khuẩn
  • B. Tế bào Archaea
  • C. Tế bào nhân thực
  • D. Tế bào virus

Câu 11: Plasmid là một cấu trúc DNA nhỏ, dạng vòng, thường được tìm thấy ở loại tế bào nào?

  • A. Tế bào nhân sơ
  • B. Tế bào nhân thực
  • C. Tế bào thực vật
  • D. Tế bào động vật

Câu 12: Bào quan nào trong tế bào nhân thực chứa enzyme thủy phân, tham gia vào quá trình phân hủy các chất thải và bào quan già?

  • A. Ti thể
  • B. Lưới nội chất
  • C. Bộ Golgi
  • D. Lysosome

Câu 13: Vật chất di truyền của tế bào nhân sơ là DNA dạng gì?

  • A. Dạng thẳng, mạch kép
  • B. Dạng vòng, mạch kép
  • C. Dạng thẳng, mạch đơn
  • D. Dạng xoắn kép

Câu 14: Chức năng của lục lạp (chloroplast) chỉ có ở tế bào thực vật là gì?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Phân giải chất hữu cơ
  • C. Quang hợp
  • D. Điều hòa áp suất thẩm thấu

Câu 15: Hãy sắp xếp các cấu trúc sau theo thứ tự kích thước tăng dần: ribosome, virus, tế bào nhân sơ, tế bào nhân thực.

  • A. Tế bào nhân thực < Tế bào nhân sơ < Virus < Ribosome
  • B. Virus < Ribosome < Tế bào nhân sơ < Tế bào nhân thực
  • C. Ribosome < Tế bào nhân sơ < Tế bào nhân thực < Virus
  • D. Ribosome < Virus < Tế bào nhân sơ < Tế bào nhân thực

Câu 16: Loại liên kết hóa học nào đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cấu trúc của màng tế bào?

  • A. Liên kết ion
  • B. Liên kết kỵ nước
  • C. Liên kết cộng hóa trị
  • D. Liên kết peptide

Câu 17: Cho các sinh vật sau: vi khuẩn, nấm men, trùng roi, cây rêu. Sinh vật nào có tế bào nhân sơ?

  • A. Vi khuẩn
  • B. Nấm men
  • C. Trùng roi
  • D. Cây rêu

Câu 18: Chức năng của bộ Golgi trong tế bào nhân thực là gì?

  • A. Tổng hợp ATP
  • B. Tổng hợp DNA
  • C. Chế biến và đóng gói protein
  • D. Phân hủy chất thải tế bào

Câu 19: Điểm khác biệt chính giữa thành tế bào thực vật và thành tế bào vi khuẩn là thành phần cấu tạo. Thành tế bào thực vật được cấu tạo chủ yếu từ cellulose, còn thành tế bào vi khuẩn chủ yếu từ?

  • A. Kitin
  • B. Peptidoglycan
  • C. Pectin
  • D. Lignin

Câu 20: Tế bào nhân thực có thể thực hiện được nhiều chức năng phức tạp hơn tế bào nhân sơ là do?

  • A. Kích thước lớn hơn
  • B. Màng tế bào phức tạp hơn
  • C. Ribosome hiệu quả hơn
  • D. Có hệ thống bào quan chuyên hóa

Câu 21: Trong một thí nghiệm, người ta loại bỏ nhân của tế bào nhân thực. Điều gì sẽ xảy ra với tế bào này?

  • A. Tế bào sẽ tăng cường tổng hợp protein
  • B. Tế bào sẽ phân chia nhanh chóng hơn
  • C. Tế bào sẽ mất khả năng sống và chết dần
  • D. Tế bào sẽ không bị ảnh hưởng gì

Câu 22: Cấu trúc nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc vận chuyển các chất và thông tin giữa nhân và tế bào chất ở tế bào nhân thực?

  • A. Màng tế bào
  • B. Màng nhân
  • C. Lưới nội chất
  • D. Bộ Golgi

Câu 23: Tại sao tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V) nhỏ lại là một hạn chế đối với tế bào có kích thước lớn?

  • A. Khả năng trao đổi chất với môi trường bị hạn chế
  • B. Tốc độ sinh sản giảm
  • C. Khả năng di chuyển kém đi
  • D. Dễ bị tổn thương bởi các tác nhân bên ngoài

Câu 24: Cho sơ đồ tế bào sau. Cấu trúc được đánh số 1 có chức năng gì? (Sơ đồ tế bào nhân thực, số 1 chỉ ti thể)

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Quang hợp
  • C. Sản xuất ATP
  • D. Lưu trữ chất dinh dưỡng

Câu 25: Loại tế bào nào có khả năng thực hiện quá trình cố định nitơ từ khí quyển?

  • A. Tế bào nấm
  • B. Tế bào vi khuẩn
  • C. Tế bào thực vật
  • D. Tế bào động vật

Câu 26: Điểm giống nhau cơ bản giữa ribosome của tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?

  • A. Cấu trúc hóa học giống nhau hoàn toàn
  • B. Kích thước và hình dạng tương tự
  • C. Vị trí phân bố giống nhau trong tế bào
  • D. Chức năng tổng hợp protein

Câu 27: Nếu một tế bào có chứa ti thể và lục lạp, thì đó chắc chắn là loại tế bào nào?

  • A. Tế bào vi khuẩn
  • B. Tế bào nấm
  • C. Tế bào thực vật
  • D. Tế bào động vật

Câu 28: Loại bào quan nào tham gia vào quá trình tổng hợp lipid và carbohydrate trong tế bào nhân thực?

  • A. Lưới nội chất trơn
  • B. Lưới nội chất hạt
  • C. Ti thể
  • D. Bộ Golgi

Câu 29: Một tế bào được quan sát dưới kính hiển vi có các đặc điểm sau: kích thước nhỏ, không có nhân, có thành tế bào peptidoglycan. Đây là loại tế bào nào?

  • A. Tế bào thực vật
  • B. Tế bào vi khuẩn
  • C. Tế bào nấm
  • D. Tế bào động vật

Câu 30: Trong quá trình tiến hóa, tế bào nhân thực được cho là có nguồn gốc từ tế bào nhân sơ thông qua cơ chế nào?

  • A. Phân hóa tế bào
  • B. Đột biến gene
  • C. Nhập nội bào
  • D. Nội cộng sinh

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực liên quan đến cấu trúc nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Bào quan nào sau đây chỉ được tìm thấy ở tế bào nhân thực mà không có ở tế bào nhân sơ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Chức năng chính của thành tế bào ở tế bào nhân sơ là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về vùng nhân (nucleoid) của tế bào nhân sơ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Kích thước của tế bào nhân sơ thường như thế nào so với tế bào nhân thực?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Loại bào quan nào chịu trách nhiệm chính trong việc tổng hợp protein ở cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Cấu trúc nào sau đây giúp tế bào nhân sơ di chuyển?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Thành phần chính cấu tạo nên màng tế bào ở cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Trong tế bào nhân thực, bào quan nào được xem là 'nhà máy năng lượng' của tế bào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Loại tế bào nào có hệ thống nội màng phát triển, chia tế bào chất thành các khoang riêng biệt?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Plasmid là một cấu trúc DNA nhỏ, dạng vòng, thường được tìm thấy ở loại tế bào nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Bào quan nào trong tế bào nhân thực chứa enzyme thủy phân, tham gia vào quá trình phân hủy các chất thải và bào quan già?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Vật chất di truyền của tế bào nhân sơ là DNA dạng gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Chức năng của lục lạp (chloroplast) chỉ có ở tế bào thực vật là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Hãy sắp xếp các cấu trúc sau theo thứ tự kích thước tăng dần: ribosome, virus, tế bào nhân sơ, tế bào nhân thực.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Loại liên kết hóa học nào đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cấu trúc của màng tế bào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Cho các sinh vật sau: vi khuẩn, nấm men, trùng roi, cây rêu. Sinh vật nào có tế bào nhân sơ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Chức năng của bộ Golgi trong tế bào nhân thực là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Điểm khác biệt chính giữa thành tế bào thực vật và thành tế bào vi khuẩn là thành phần cấu tạo. Thành tế bào thực vật được cấu tạo chủ yếu từ cellulose, còn thành tế bào vi khuẩn chủ yếu từ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Tế bào nhân thực có thể thực hiện được nhiều chức năng phức tạp hơn tế bào nhân sơ là do?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Trong một thí nghiệm, người ta loại bỏ nhân của tế bào nhân thực. Điều gì sẽ xảy ra với tế bào này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Cấu trúc nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc vận chuyển các chất và thông tin giữa nhân và tế bào chất ở tế bào nhân thực?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Tại sao tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V) nhỏ lại là một hạn chế đối với tế bào có kích thước lớn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Cho sơ đồ tế bào sau. Cấu trúc được đánh số 1 có chức năng gì? (Sơ đồ tế bào nhân thực, số 1 chỉ ti thể)

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Loại tế bào nào có khả năng thực hiện quá trình cố định nitơ từ khí quyển?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Điểm giống nhau cơ bản giữa ribosome của tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Nếu một tế bào có chứa ti thể và lục lạp, thì đó chắc chắn là loại tế bào nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Loại bào quan nào tham gia vào quá trình tổng hợp lipid và carbohydrate trong tế bào nhân thực?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Một tế bào được quan sát dưới kính hiển vi có các đặc điểm sau: kích thước nhỏ, không có nhân, có thành tế bào peptidoglycan. Đây là loại tế bào nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Trong quá trình tiến hóa, tế bào nhân thực được cho là có nguồn gốc từ tế bào nhân sơ thông qua cơ chế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản nào sau đây giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực quyết định sự phức tạp và đa dạng chức năng của chúng?

  • A. Kích thước tế bào lớn hơn ở tế bào nhân thực.
  • B. Sự hiện diện của ribosome trong tế bào chất.
  • C. Cấu trúc màng sinh chất phức tạp hơn.
  • D. Tế bào nhân thực có màng nhân và hệ thống nội màng chia tế bào chất thành các khoang chức năng.

Câu 2: Xét về khả năng thích nghi và phân bố trong các môi trường sống khác nhau, tế bào nhân sơ thể hiện ưu thế vượt trội so với tế bào nhân thực nhờ đặc điểm cấu trúc nào?

  • A. Có khả năng thực hiện quá trình quang hợp.
  • B. Kích thước nhỏ và cấu trúc đơn giản, cho phép trao đổi chất và sinh sản nhanh chóng.
  • C. Sở hữu bộ gene lớn hơn và phức tạp hơn.
  • D. Có khả năng hình thành các mô và cơ quan phức tạp.

Câu 3: Một nhà khoa học quan sát thấy một tế bào có thành tế bào peptidoglycan, ribosome 70S và DNA dạng vòng không liên kết với protein histon. Dựa vào những đặc điểm này, tế bào đó có thể thuộc loại nào?

  • A. Tế bào nấm.
  • B. Tế bào thực vật.
  • C. Tế bào vi khuẩn.
  • D. Tế bào động vật.

Câu 4: Chức năng chính của màng sinh chất trong cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?

  • A. Kiểm soát sự vận chuyển các chất ra vào tế bào.
  • B. Tổng hợp protein và lipid cho tế bào.
  • C. Cung cấp năng lượng cho các hoạt động sống của tế bào.
  • D. Lưu trữ thông tin di truyền và điều khiển mọi hoạt động của tế bào.

Câu 5: Tại sao ribosome được xem là bào quan chung cho cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực, mặc dù có sự khác biệt về kích thước và hệ số lắng?

  • A. Vì chúng có cấu tạo hoàn toàn giống nhau ở cả hai loại tế bào.
  • B. Vì chúng đều có màng bao bọc và chứa RNA ribosome.
  • C. Vì chúng đều thực hiện chức năng tổng hợp protein, quá trình thiết yếu cho mọi tế bào sống.
  • D. Vì chúng đều có khả năng tự nhân đôi độc lập với tế bào.

Câu 6: Trong tế bào nhân thực, bào quan nào sau đây có cấu trúc màng kép và chứa DNA riêng, cho thấy nguồn gốc nội cộng sinh?

  • A. Lưới nội chất.
  • B. Ti thể và lục lạp (ở tế bào thực vật).
  • C. Bộ Golgi.
  • D. Lysosome.

Câu 7: So sánh tế bào cơ tim (nhân thực) và tế bào vi khuẩn E. coli (nhân sơ). Tế bào cơ tim sẽ có bào quan nào mà tế bào E. coli không có, liên quan đến nhu cầu năng lượng cao của tế bào cơ?

  • A. Lục lạp.
  • B. Không bào trung tâm.
  • C. Lưới nội chất hạt.
  • D. Ti thể.

Câu 8: Một tế bào thực vật bị mất chức năng của bộ Golgi. Quá trình nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất?

  • A. Tổng hợp protein trên ribosome.
  • B. Sao chép và phiên mã DNA trong nhân.
  • C. Chế biến và vận chuyển protein đến màng sinh chất và các bào quan khác.
  • D. Thực hiện quá trình hô hấp tế bào để tạo năng lượng.

Câu 9: Tại sao kích thước nhỏ lại là một lợi thế cho tế bào nhân sơ trong việc trao đổi chất với môi trường?

  • A. Tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích lớn hơn giúp tối ưu hóa quá trình khuếch tán các chất.
  • B. Thể tích tế bào nhỏ hơn giúp giảm thiểu nhu cầu trao đổi chất.
  • C. Kích thước nhỏ giúp tế bào dễ dàng di chuyển trong môi trường.
  • D. Kích thước nhỏ bảo vệ tế bào khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.

Câu 10: Điểm khác biệt chính trong cấu trúc thành tế bào giữa vi khuẩn Gram dương và Gram âm là gì và sự khác biệt này có ý nghĩa gì trong y học?

  • A. Vi khuẩn Gram dương có thành tế bào chứa cellulose, Gram âm chứa chitin; ảnh hưởng đến khả năng di chuyển.
  • B. Gram dương có lớp peptidoglycan dày, Gram âm có lớp peptidoglycan mỏng và màng ngoài; ảnh hưởng đến nhuộm Gram và độ nhạy kháng sinh.
  • C. Vi khuẩn Gram dương có thành tế bào cứng hơn Gram âm; ảnh hưởng đến khả năng chịu áp lực thẩm thấu.
  • D. Gram dương có thành tế bào kỵ nước hơn Gram âm; ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng.

Câu 11: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về vùng nhân (nucleoid) của tế bào nhân sơ?

  • A. Là một bào quan có màng kép bao bọc chứa toàn bộ DNA của tế bào.
  • B. Là cấu trúc tương tự nhân tế bào nhân thực nhưng có kích thước nhỏ hơn.
  • C. Là vùng tế bào chất chứa DNA, không có màng nhân bao bọc.
  • D. Là nơi diễn ra quá trình tổng hợp ribosome của tế bào nhân sơ.

Câu 12: Chức năng của lông và roi (flagella và cilia) ở tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?

  • A. Giúp tế bào bám dính vào bề mặt chất nền.
  • B. Tham gia vào quá trình trao đổi chất với môi trường.
  • C. Bảo vệ tế bào khỏi các tác nhân gây hại.
  • D. Giúp tế bào di chuyển trong môi trường.

Câu 13: Trong tế bào nhân thực, lưới nội chất trơn (smooth ER) và lưới nội chất hạt (rough ER) khác nhau chủ yếu về chức năng nào?

  • A. Lưới nội chất trơn tổng hợp protein, lưới nội chất hạt tổng hợp lipid.
  • B. Lưới nội chất hạt có ribosome tham gia tổng hợp protein, lưới nội chất trơn tổng hợp lipid và carbohydrate.
  • C. Lưới nội chất trơn vận chuyển protein, lưới nội chất hạt vận chuyển lipid.
  • D. Lưới nội chất hạt dự trữ calcium, lưới nội chất trơn phân giải chất độc.

Câu 14: So sánh DNA trong tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực. Phát biểu nào sau đây là đúng?

  • A. DNA tế bào nhân sơ thường dạng vòng, không liên kết với protein histon, còn DNA tế bào nhân thực dạng thẳng, liên kết với protein histon.
  • B. Cả hai loại tế bào đều có DNA dạng vòng nhưng chỉ tế bào nhân thực có protein histon.
  • C. DNA tế bào nhân thực nằm trong nhân, còn DNA tế bào nhân sơ nằm trong ribosome.
  • D. Kích thước DNA của tế bào nhân sơ lớn hơn nhiều so với tế bào nhân thực.

Câu 15: Một tế bào có khả năng thực hiện quá trình phân bào nguyên nhiễm (mitosis). Tế bào này chắc chắn thuộc loại nào?

  • A. Tế bào vi khuẩn.
  • B. Tế bào cổ khuẩn.
  • C. Tế bào nhân sơ.
  • D. Tế bào nhân thực.

Câu 16: Chức năng của không bào trung tâm (central vacuole) trong tế bào thực vật là gì?

  • A. Tổng hợp protein và lipid.
  • B. Sản xuất năng lượng ATP cho tế bào.
  • C. Dự trữ nước, chất dinh dưỡng, chất thải và duy trì áp suất trương nước.
  • D. Tiêu hóa các bào quan và chất thải của tế bào.

Câu 17: Lysosome được ví như "trung tâm tái chế" của tế bào nhân thực. Chức năng nào sau đây của lysosome thể hiện rõ nhất vai trò này?

  • A. Tổng hợp và vận chuyển protein.
  • B. Phân hủy các bào quan già, hư hỏng và các chất thải của tế bào.
  • C. Điều hòa áp suất thẩm thấu của tế bào.
  • D. Cung cấp năng lượng cho các hoạt động sống của tế bào.

Câu 18: Một tế bào động vật có khả năng tiết ra hormone steroid. Bào quan nào sau đây sẽ phát triển mạnh ở tế bào này để đáp ứng nhu cầu tổng hợp steroid?

  • A. Lưới nội chất hạt.
  • B. Bộ Golgi.
  • C. Lưới nội chất trơn.
  • D. Ti thể.

Câu 19: Phân tích mối quan hệ giữa kích thước tế bào và tốc độ trao đổi chất. Tế bào nào sau đây có tốc độ trao đổi chất cao hơn?

  • A. Tế bào nhân sơ có kích thước nhỏ hơn.
  • B. Tế bào nhân thực có kích thước lớn hơn.
  • C. Cả hai loại tế bào có tốc độ trao đổi chất tương đương.
  • D. Tốc độ trao đổi chất không phụ thuộc vào kích thước tế bào.

Câu 20: Cho sơ đồ tế bào nhân thực. Bào quan được đánh số (1) trong sơ đồ có chức năng chính là gì?

  • A. Tổng hợp protein.
  • B. Sản xuất ATP thông qua hô hấp tế bào.
  • C. Chế biến và đóng gói protein.
  • D. Thực hiện quá trình quang hợp.

Câu 21: Cấu trúc nào sau đây chỉ có ở tế bào nhân thực mà không có ở tế bào nhân sơ?

  • A. Màng sinh chất.
  • B. Ribosome.
  • C. Nhân có màng bao bọc.
  • D. Tế bào chất.

Câu 22: Trong tế bào nhân thực, bào quan nào đóng vai trò quan trọng trong quá trình phân giải các chất độc hại?

  • A. Lysosome.
  • B. Bộ Golgi.
  • C. Lưới nội chất hạt.
  • D. Peroxisome.

Câu 23: Tế bào nào sau đây có khả năng thực hiện quá trình cố định đạm (nitrogen fixation)?

  • A. Tế bào vi khuẩn Rhizobium (sống cộng sinh trong rễ cây họ đậu).
  • B. Tế bào biểu bì lá cây xanh.
  • C. Tế bào hồng cầu người.
  • D. Tế bào nấm men.

Câu 24: Plasmid là một phân tử DNA nhỏ, dạng vòng, thường được tìm thấy ở tế bào nào và có vai trò gì?

  • A. Tế bào nhân thực; chứa thông tin di truyền chính của tế bào.
  • B. Tế bào nhân sơ; mang các gene phụ, ví dụ gene kháng kháng sinh.
  • C. Cả tế bào nhân sơ và nhân thực; tham gia vào quá trình phiên mã và dịch mã.
  • D. Tế bào nhân thực; có vai trò trong điều hòa biểu hiện gene.

Câu 25: Thành phần nào sau đây cấu tạo nên khung xương tế bào (cytoskeleton) ở tế bào nhân thực và chức năng chính của khung xương tế bào là gì?

  • A. Cellulose; bảo vệ và duy trì hình dạng tế bào.
  • B. Peptidoglycan; tạo độ cứng chắc cho tế bào.
  • C. Protein (vi sợi, sợi trung gian, vi ống); nâng đỡ, duy trì hình dạng và vận động tế bào.
  • D. Phospholipid; cấu tạo nên màng sinh chất.

Câu 26: Cho các bào quan: (1) Ti thể, (2) Lục lạp, (3) Ribosome, (4) Lưới nội chất. Bào quan nào có mặt ở cả tế bào thực vật và tế bào động vật?

  • A. (1) và (2).
  • B. (2) và (3).
  • C. (1) và (4).
  • D. (1), (3) và (4).

Câu 27: Phát biểu nào sau đây không đúng về tế bào nhân sơ?

  • A. Kích thước nhỏ hơn tế bào nhân thực.
  • B. Không có nhân hoàn chỉnh, vật chất di truyền nằm ở vùng nhân.
  • C. Có hệ thống nội màng phức tạp chia tế bào chất thành các khoang.
  • D. Ribosome là bào quan duy nhất có mặt.

Câu 28: Dựa vào hình dạng, vi khuẩn được phân loại thành các nhóm chính nào?

  • A. Gram dương, Gram âm, kỵ khí, hiếu khí.
  • B. Hình cầu, hình que, hình xoắn, hình dấu phẩy.
  • C. Tự dưỡng, dị dưỡng, hóa dưỡng, quang dưỡng.
  • D. Nội bào, ngoại bào, ký sinh, hoại sinh.

Câu 29: Cho các sinh vật: (1) Vi khuẩn lam, (2) Nấm men, (3) Trùng roi, (4) Cây rêu. Sinh vật nào có tế bào nhân sơ?

  • A. (1) Vi khuẩn lam.
  • B. (2) Nấm men.
  • C. (3) Trùng roi.
  • D. (4) Cây rêu.

Câu 30: Ý nghĩa tiến hóa quan trọng nhất của sự xuất hiện tế bào nhân thực so với tế bào nhân sơ là gì?

  • A. Tăng khả năng sinh sản nhanh chóng.
  • B. Thích nghi tốt hơn với môi trường khắc nghiệt.
  • C. Kích thước tế bào lớn hơn.
  • D. Mở đường cho sự hình thành sinh vật đa bào và đa dạng hóa chức năng tế bào.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản nào sau đây giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực quyết định sự phức tạp và đa dạng chức năng của chúng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Xét về khả năng thích nghi và phân bố trong các môi trường sống khác nhau, tế bào nhân sơ thể hiện ưu thế vượt trội so với tế bào nhân thực nhờ đặc điểm cấu trúc nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Một nhà khoa học quan sát thấy một tế bào có thành tế bào peptidoglycan, ribosome 70S và DNA dạng vòng không liên kết với protein histon. Dựa vào những đặc điểm này, tế bào đó có thể thuộc loại nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Chức năng chính của màng sinh chất trong cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Tại sao ribosome được xem là bào quan chung cho cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực, mặc dù có sự khác biệt về kích thước và hệ số lắng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Trong tế bào nhân thực, bào quan nào sau đây có cấu trúc màng kép và chứa DNA riêng, cho thấy nguồn gốc nội cộng sinh?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: So sánh tế bào cơ tim (nhân thực) và tế bào vi khuẩn E. coli (nhân sơ). Tế bào cơ tim sẽ có bào quan nào mà tế bào E. coli không có, liên quan đến nhu cầu năng lượng cao của tế bào cơ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Một tế bào thực vật bị mất chức năng của bộ Golgi. Quá trình nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Tại sao kích thước nhỏ lại là một lợi thế cho tế bào nhân sơ trong việc trao đổi chất với môi trường?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Điểm khác biệt chính trong cấu trúc thành tế bào giữa vi khuẩn Gram dương và Gram âm là gì và sự khác biệt này có ý nghĩa gì trong y học?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về vùng nhân (nucleoid) của tế bào nhân sơ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Chức năng của lông và roi (flagella và cilia) ở tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Trong tế bào nhân thực, lưới nội chất trơn (smooth ER) và lưới nội chất hạt (rough ER) khác nhau chủ yếu về chức năng nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: So sánh DNA trong tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực. Phát biểu nào sau đây là đúng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Một tế bào có khả năng thực hiện quá trình phân bào nguyên nhiễm (mitosis). Tế bào này chắc chắn thuộc loại nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Chức năng của không bào trung tâm (central vacuole) trong tế bào thực vật là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Lysosome được ví như 'trung tâm tái chế' của tế bào nhân thực. Chức năng nào sau đây của lysosome thể hiện rõ nhất vai trò này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Một tế bào động vật có khả năng tiết ra hormone steroid. Bào quan nào sau đây sẽ phát triển mạnh ở tế bào này để đáp ứng nhu cầu tổng hợp steroid?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Phân tích mối quan hệ giữa kích thước tế bào và tốc độ trao đổi chất. Tế bào nào sau đây có tốc độ trao đổi chất cao hơn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Cho sơ đồ tế bào nhân thực. Bào quan được đánh số (1) trong sơ đồ có chức năng chính là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Cấu trúc nào sau đây chỉ có ở tế bào nhân thực mà không có ở tế bào nhân sơ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Trong tế bào nhân thực, bào quan nào đóng vai trò quan trọng trong quá trình phân giải các chất độc hại?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Tế bào nào sau đây có khả năng thực hiện quá trình cố định đạm (nitrogen fixation)?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Plasmid là một phân tử DNA nhỏ, dạng vòng, thường được tìm thấy ở tế bào nào và có vai trò gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Thành phần nào sau đây cấu tạo nên khung xương tế bào (cytoskeleton) ở tế bào nhân thực và chức năng chính của khung xương tế bào là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Cho các bào quan: (1) Ti thể, (2) Lục lạp, (3) Ribosome, (4) Lưới nội chất. Bào quan nào có mặt ở cả tế bào thực vật và tế bào động vật?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Phát biểu nào sau đây không đúng về tế bào nhân sơ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Dựa vào hình dạng, vi khuẩn được phân loại thành các nhóm chính nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Cho các sinh vật: (1) Vi khuẩn lam, (2) Nấm men, (3) Trùng roi, (4) Cây rêu. Sinh vật nào có tế bào nhân sơ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Ý nghĩa tiến hóa quan trọng nhất của sự xuất hiện tế bào nhân thực so với tế bào nhân sơ là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực liên quan đến cấu trúc nào sau đây?

  • A. Màng tế bào
  • B. Nhân tế bào
  • C. Tế bào chất
  • D. Ribosome

Câu 2: Bào quan nào sau đây có mặt ở cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực, thực hiện chức năng tổng hợp protein?

  • A. Ti thể
  • B. Lục lạp
  • C. Ribosome
  • D. Bộ máy Golgi

Câu 3: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về vùng nhân của tế bào nhân sơ?

  • A. Là nhân hoàn chỉnh có màng nhân kép bao bọc
  • B. Chứa DNA mạch thẳng liên kết với protein histone
  • C. Nằm ở trung tâm tế bào và chứa toàn bộ thông tin di truyền
  • D. Là vùng tế bào chất chứa DNA dạng vòng, không có màng bao bọc

Câu 4: Chức năng chính của thành tế bào ở tế bào nhân sơ là gì?

  • A. Bảo vệ và duy trì hình dạng tế bào
  • B. Kiểm soát chất ra vào tế bào
  • C. Tổng hợp protein và lipid
  • D. Cung cấp năng lượng cho tế bào

Câu 5: Trong tế bào nhân thực, bào quan nào chịu trách nhiệm chính trong việc tạo ra năng lượng ATP thông qua hô hấp tế bào?

  • A. Lưới nội chất
  • B. Ti thể
  • C. Bộ máy Golgi
  • D. Lysosome

Câu 6: Một tế bào có kích thước nhỏ, không có nhân hoàn chỉnh và chứa plasmid. Tế bào này thuộc loại nào?

  • A. Tế bào thực vật
  • B. Tế bào động vật
  • C. Tế bào nhân sơ
  • D. Tế bào nấm

Câu 7: Tại sao kích thước nhỏ lại là một lợi thế cho tế bào nhân sơ trong việc trao đổi chất?

  • A. Giảm nhu cầu năng lượng
  • B. Tăng tốc độ sinh sản
  • C. Dễ dàng di chuyển trong môi trường
  • D. Tăng tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích, giúp trao đổi chất hiệu quả hơn

Câu 8: Bào quan nào sau đây chỉ có ở tế bào thực vật và thực hiện chức năng quang hợp?

  • A. Lục lạp
  • B. Không bào
  • C. Trung thể
  • D. Ti thể

Câu 9: Hệ thống nội màng là một đặc điểm quan trọng của tế bào nhân thực. Bào quan nào sau đây không thuộc hệ thống nội màng?

  • A. Lưới nội chất
  • B. Ti thể
  • C. Bộ máy Golgi
  • D. Lysosome

Câu 10: Chức năng của ribosome trong tế bào là gì?

  • A. Tổng hợp lipid
  • B. Phân giải chất thải
  • C. Tổng hợp protein
  • D. Cung cấp năng lượng

Câu 11: Cấu trúc nào sau đây giúp tế bào nhân thực có khả năng thực hiện các hoạt động sống phức tạp và hiệu quả hơn so với tế bào nhân sơ?

  • A. Thành tế bào
  • B. Màng tế bào
  • C. Vùng nhân
  • D. Hệ thống bào quan có màng bao bọc

Câu 12: Plasmid là gì và nó thường được tìm thấy ở loại tế bào nào?

  • A. Bào quan nhỏ chứa enzyme tiêu hóa, ở tế bào nhân thực
  • B. Phân tử DNA vòng nhỏ, ngoài nhiễm sắc thể, ở tế bào nhân sơ
  • C. Cấu trúc protein giúp vận chuyển chất, ở tế bào nhân thực
  • D. Thành phần của ribosome, ở cả tế bào nhân sơ và nhân thực

Câu 13: So sánh lưới nội chất trơn và lưới nội chất hạt ở tế bào nhân thực, điểm khác biệt chính về chức năng là gì?

  • A. Lưới nội chất trơn tổng hợp protein, lưới nội chất hạt tổng hợp lipid
  • B. Lưới nội chất trơn vận chuyển chất, lưới nội chất hạt biến đổi protein
  • C. Lưới nội chất trơn tổng hợp lipid và carbohydrate, lưới nội chất hạt tổng hợp protein
  • D. Lưới nội chất trơn dự trữ Ca2+, lưới nội chất hạt phân giải chất độc

Câu 14: Cho các sinh vật sau: vi khuẩn, nấm men, cây rêu, trùng roi. Sinh vật nào có tế bào nhân sơ?

  • A. Vi khuẩn
  • B. Nấm men
  • C. Cây rêu
  • D. Trùng roi

Câu 15: Trong một thí nghiệm, người ta loại bỏ nhân của tế bào nhân thực. Điều gì sẽ xảy ra với tế bào này?

  • A. Tế bào sẽ tăng cường trao đổi chất
  • B. Tế bào sẽ phân chia nhanh chóng
  • C. Tế bào vẫn sống và hoạt động bình thường
  • D. Tế bào sẽ mất khả năng kiểm soát hoạt động sống và chết đi

Câu 16: Dựa vào hình dạng, vi khuẩn được phân loại thành các nhóm chính nào?

  • A. Gram âm và Gram dương
  • B. Hình cầu, hình que, hình xoắn
  • C. Hiếu khí và kị khí
  • D. Tự dưỡng và dị dưỡng

Câu 17: Loại tế bào nào có kích thước lớn hơn đáng kể: tế bào nhân sơ hay tế bào nhân thực?

  • A. Tế bào nhân sơ luôn lớn hơn
  • B. Kích thước tương đương nhau
  • C. Tế bào nhân thực thường lớn hơn
  • D. Kích thước phụ thuộc vào chức năng tế bào

Câu 18: Chức năng của không bào trung tâm ở tế bào thực vật là gì?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Sản xuất năng lượng
  • C. Tiêu hóa chất thải
  • D. Dự trữ chất dinh dưỡng và duy trì áp suất thẩm thấu

Câu 19: Phát biểu nào sau đây là SAI khi so sánh tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực?

  • A. Tế bào nhân sơ có cấu trúc đơn giản hơn
  • B. Cả hai loại tế bào đều có hệ thống nội màng phức tạp
  • C. Tế bào nhân thực có nhân hoàn chỉnh
  • D. Ribosome có mặt ở cả hai loại tế bào

Câu 20: Trong tế bào nhân thực, bào quan nào tham gia vào quá trình biến đổi và đóng gói protein trước khi đưa đến các vị trí khác nhau trong và ngoài tế bào?

  • A. Lưới nội chất hạt
  • B. Ti thể
  • C. Bộ máy Golgi
  • D. Lysosome

Câu 21: Cho sơ đồ tế bào sau (hình ảnh tế bào nhân thực điển hình có các bào quan). Hãy xác định tên gọi của bào quan được đánh dấu số 1 (chú thích số 1 vào ti thể).

  • A. Lục lạp
  • B. Ti thể
  • C. Nhân tế bào
  • D. Lưới nội chất

Câu 22: Điều gì sẽ xảy ra nếu màng tế bào bị tổn thương nghiêm trọng?

  • A. Tế bào tăng cường tổng hợp protein
  • B. Tế bào phân chia nhanh hơn
  • C. Tế bào vẫn duy trì được môi trường ổn định bên trong
  • D. Tế bào mất kiểm soát chất ra vào và có thể chết

Câu 23: Loại tế bào nào có khả năng thực bào (ăn tế bào khác hoặc các mảnh vụn tế bào)?

  • A. Tế bào vi khuẩn
  • B. Tế bào thực vật
  • C. Một số tế bào nhân thực (ví dụ: bạch cầu)
  • D. Tất cả các loại tế bào

Câu 24: Chức năng của lysosome trong tế bào nhân thực là gì?

  • A. Phân giải các chất thải và bào quan già
  • B. Tổng hợp protein và lipid
  • C. Vận chuyển chất giữa các bào quan
  • D. Cung cấp năng lượng cho tế bào

Câu 25: Nếu quan sát tiêu bản tế bào thực vật dưới kính hiển vi quang học, cấu trúc nào sau đây dễ dàng nhận thấy nhất?

  • A. Ribosome
  • B. Thành tế bào và không bào trung tâm
  • C. Ti thể
  • D. Lưới nội chất

Câu 26: Tại sao virus không được coi là tế bào?

  • A. Vì virus có kích thước quá nhỏ
  • B. Vì virus không có khả năng di truyền
  • C. Vì virus chỉ chứa DNA hoặc RNA
  • D. Vì virus thiếu cấu trúc tế bào cơ bản và không tự thực hiện trao đổi chất

Câu 27: Trong quá trình tiến hóa, tế bào nhân thực được cho là xuất hiện từ tế bào nhân sơ như thế nào?

  • A. Tế bào nhân sơ tự phân chia và phát triển thành nhân thực
  • B. Tế bào nhân sơ hấp thụ virus và biến đổi thành nhân thực
  • C. Một số bào quan của tế bào nhân thực có nguồn gốc từ tế bào nhân sơ cộng sinh
  • D. Tế bào nhân sơ đột biến gen hàng loạt tạo thành nhân thực

Câu 28: Loại tế bào nào sau đây có khả năng di chuyển bằng roi (flagella) hoặc lông (cilia)?

  • A. Chỉ tế bào thực vật
  • B. Cả tế bào nhân sơ và một số tế bào nhân thực
  • C. Chỉ tế bào nhân sơ
  • D. Không loại tế bào nào

Câu 29: Cho biết một tế bào có các đặc điểm sau: có nhân, có ti thể, có lục lạp, có thành tế bào cellulose. Tế bào này có thể thuộc loại nào?

  • A. Tế bào động vật
  • B. Tế bào nấm
  • C. Tế bào vi khuẩn
  • D. Tế bào thực vật

Câu 30: Nghiên cứu tế bào nhân sơ và nhân thực có ý nghĩa gì trong y học?

  • A. Hiểu rõ cơ chế gây bệnh của vi khuẩn và virus, phát triển thuốc kháng sinh và vaccine
  • B. Ứng dụng trong công nghệ sinh học thực phẩm
  • C. Nghiên cứu quá trình quang hợp ở thực vật
  • D. Giải thích hiện tượng di truyền ở động vật

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực liên quan đến cấu trúc nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Bào quan nào sau đây có mặt ở cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực, thực hiện chức năng tổng hợp protein?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về vùng nhân của tế bào nhân sơ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Chức năng chính của thành tế bào ở tế bào nhân sơ là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Trong tế bào nhân thực, bào quan nào chịu trách nhiệm chính trong việc tạo ra năng lượng ATP thông qua hô hấp tế bào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Một tế bào có kích thước nhỏ, không có nhân hoàn chỉnh và chứa plasmid. Tế bào này thuộc loại nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Tại sao kích thước nhỏ lại là một lợi thế cho tế bào nhân sơ trong việc trao đổi chất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Bào quan nào sau đây chỉ có ở tế bào thực vật và thực hiện chức năng quang hợp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Hệ thống nội màng là một đặc điểm quan trọng của tế bào nhân thực. Bào quan nào sau đây không thuộc hệ thống nội màng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Chức năng của ribosome trong tế bào là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Cấu trúc nào sau đây giúp tế bào nhân thực có khả năng thực hiện các hoạt động sống phức tạp và hiệu quả hơn so với tế bào nhân sơ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Plasmid là gì và nó thường được tìm thấy ở loại tế bào nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: So sánh lưới nội chất trơn và lưới nội chất hạt ở tế bào nhân thực, điểm khác biệt chính về chức năng là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Cho các sinh vật sau: vi khuẩn, nấm men, cây rêu, trùng roi. Sinh vật nào có tế bào nhân sơ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Trong một thí nghiệm, người ta loại bỏ nhân của tế bào nhân thực. Điều gì sẽ xảy ra với tế bào này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Dựa vào hình dạng, vi khuẩn được phân loại thành các nhóm chính nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Loại tế bào nào có kích thước lớn hơn đáng kể: tế bào nhân sơ hay tế bào nhân thực?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Chức năng của không bào trung tâm ở tế bào thực vật là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Phát biểu nào sau đây là SAI khi so sánh tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Trong tế bào nhân thực, bào quan nào tham gia vào quá trình biến đổi và đóng gói protein trước khi đưa đến các vị trí khác nhau trong và ngoài tế bào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Cho sơ đồ tế bào sau (hình ảnh tế bào nhân thực điển hình có các bào quan). Hãy xác định tên gọi của bào quan được đánh dấu số 1 (chú thích số 1 vào ti thể).

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Điều gì sẽ xảy ra nếu màng tế bào bị tổn thương nghiêm trọng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Loại tế bào nào có khả năng thực bào (ăn tế bào khác hoặc các mảnh vụn tế bào)?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Chức năng của lysosome trong tế bào nhân thực là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Nếu quan sát tiêu bản tế bào thực vật dưới kính hiển vi quang học, cấu trúc nào sau đây dễ dàng nhận thấy nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Tại sao virus không được coi là tế bào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Trong quá trình tiến hóa, tế bào nhân thực được cho là xuất hiện từ tế bào nhân sơ như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Loại tế bào nào sau đây có khả năng di chuyển bằng roi (flagella) hoặc lông (cilia)?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Cho biết một tế bào có các đặc điểm sau: có nhân, có ti thể, có lục lạp, có thành tế bào cellulose. Tế bào này có thể thuộc loại nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Nghiên cứu tế bào nhân sơ và nhân thực có ý nghĩa gì trong y học?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực liên quan đến cấu trúc nào sau đây?

  • A. Màng tế bào
  • B. Màng nhân
  • C. Ribosome
  • D. Tế bào chất

Câu 2: Trong tế bào nhân sơ, chức năng nào sau đây được thực hiện bởi ribosome?

  • A. Tổng hợp lipid
  • B. Phân giải chất thải
  • C. Tổng hợp protein
  • D. Sao chép DNA

Câu 3: Cấu trúc nào sau đây có mặt ở tế bào thực vật nhưng không có ở tế bào động vật?

  • A. Lục lạp
  • B. Ti thể
  • C. Ribosome
  • D. Màng tế bào

Câu 4: Thành phần nào của tế bào nhân sơ giúp bảo vệ tế bào và tạo hình dạng đặc trưng?

  • A. Màng tế bào
  • B. Tế bào chất
  • C. Vùng nhân
  • D. Thành tế bào

Câu 5: Plasmid là cấu trúc DNA nhỏ, dạng vòng thường được tìm thấy ở tế bào nhân sơ. Chức năng chính của plasmid là gì?

  • A. Mang thông tin di truyền chính của tế bào
  • B. Chứa gene kháng kháng sinh hoặc các đặc tính đặc biệt khác
  • C. Tham gia vào quá trình hô hấp tế bào
  • D. Điều khiển quá trình phân chia tế bào

Câu 6: Một tế bào được quan sát dưới kính hiển vi có các bào quan như lưới nội chất, bộ Golgi và ti thể. Tế bào này thuộc loại nào?

  • A. Tế bào vi khuẩn
  • B. Tế bào virus
  • C. Tế bào nhân thực
  • D. Tế bào nhân sơ

Câu 7: Tại sao kích thước nhỏ lại là một lợi thế cho tế bào nhân sơ trong việc trao đổi chất?

  • A. Tỷ lệ diện tích bề mặt trên thể tích lớn giúp trao đổi chất hiệu quả hơn
  • B. Kích thước nhỏ giúp tế bào di chuyển nhanh hơn
  • C. Tế bào nhỏ cần ít năng lượng hơn
  • D. Kích thước nhỏ giúp tế bào dễ dàng xâm nhập vào vật chủ

Câu 8: Chức năng chính của ti thể trong tế bào nhân thực là gì?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Sản xuất ATP thông qua hô hấp tế bào
  • C. Lưu trữ thông tin di truyền
  • D. Tổng hợp lipid và carbohydrate

Câu 9: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về vùng nhân của tế bào nhân sơ?

  • A. Là nơi chứa DNA được bao bọc bởi màng nhân kép
  • B. Là bào quan chứa ribosome và thực hiện tổng hợp protein
  • C. Là vùng tế bào chất chứa DNA, không có màng bao bọc
  • D. Là nơi diễn ra quá trình quang hợp ở tế bào vi khuẩn lam

Câu 10: Cho các sinh vật sau: vi khuẩn, nấm men, cây dương xỉ, trùng roi xanh. Sinh vật nào có tế bào nhân thực?

  • A. Vi khuẩn
  • B. Vi khuẩn và nấm men
  • C. Vi khuẩn và trùng roi xanh
  • D. Nấm men, cây dương xỉ, trùng roi xanh

Câu 11: Cấu trúc nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển và biến đổi protein trong tế bào nhân thực?

  • A. Lưới nội chất trơn
  • B. Bộ Golgi
  • C. Lysosome
  • D. Peroxisome

Câu 12: So sánh tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực, điểm nào sau đây chỉ có ở tế bào nhân thực?

  • A. Màng tế bào
  • B. Ribosome
  • C. Hệ thống nội màng
  • D. Tế bào chất

Câu 13: Loại tế bào nào có khả năng thực hiện quá trình nhập bào và xuất bào?

  • A. Tế bào vi khuẩn
  • B. Tế bào cổ khuẩn
  • C. Cả tế bào nhân sơ và nhân thực
  • D. Chủ yếu tế bào nhân thực

Câu 14: Nếu một tế bào bị mất chức năng ti thể, hậu quả trực tiếp nhất đối với tế bào là gì?

  • A. Mất khả năng tổng hợp protein
  • B. Giảm khả năng sản xuất năng lượng ATP
  • C. Rối loạn quá trình phân chia tế bào
  • D. Mất khả năng quang hợp

Câu 15: Cấu trúc nào sau đây của tế bào nhân sơ có thể giúp vi khuẩn di chuyển trong môi trường lỏng?

  • A. Vỏ nhầy
  • B. Pili
  • C. Roi (flagellum)
  • D. Thành tế bào

Câu 16: Trong tế bào gan của người, bào quan nào đóng vai trò quan trọng trong việc giải độc các chất có hại?

  • A. Lưới nội chất trơn
  • B. Ti thể
  • C. Lysosome
  • D. Bộ Golgi

Câu 17: Nếu quan sát tế bào thực vật dưới kính hiển vi, cấu trúc nào sẽ giúp phân biệt rõ ràng nhất với tế bào động vật?

  • A. Nhân tế bào
  • B. Màng tế bào
  • C. Ti thể
  • D. Thành tế bào và không bào lớn

Câu 18: Chức năng của lysosome trong tế bào nhân thực là gì?

  • A. Tổng hợp protein màng
  • B. Vận chuyển lipid
  • C. Phân hủy các chất thải và bào quan hỏng
  • D. Sản xuất năng lượng ATP

Câu 19: Tại sao virus không được coi là tế bào?

  • A. Virus có kích thước quá nhỏ
  • B. Virus thiếu cấu trúc tế bào cơ bản như tế bào chất và ribosome để tự tổng hợp protein
  • C. Virus chỉ chứa DNA hoặc RNA, không chứa cả hai
  • D. Virus không có khả năng di truyền

Câu 20: Trong quá trình tiến hóa, tế bào nhân thực được cho là xuất hiện từ tế bào nhân sơ như thế nào?

  • A. Do tế bào nhân sơ đột biến gen và biến đổi thành nhân thực
  • B. Do tế bào nhân sơ hấp thụ virus và virus trở thành nhân
  • C. Do tế bào nhân sơ tự tổ chức lại các thành phần để tạo thành nhân và bào quan
  • D. Thông qua quá trình nội cộng sinh, tế bào nhân sơ lớn nuốt tế bào nhân sơ nhỏ và hình thành bào quan

Câu 21: Chức năng chính của màng sinh chất ở cả tế bào nhân sơ và nhân thực là gì?

  • A. Kiểm soát sự vận chuyển chất ra vào tế bào
  • B. Tổng hợp protein và lipid
  • C. Lưu trữ thông tin di truyền
  • D. Cung cấp năng lượng cho tế bào

Câu 22: Nếu một tế bào động vật thiếu trung thể, quá trình nào sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Sản xuất năng lượng
  • C. Phân chia tế bào
  • D. Vận chuyển nội bào

Câu 23: Tại sao tế bào thực vật có khả năng chịu được áp suất trương nước tốt hơn tế bào động vật?

  • A. Do có màng tế bào dày hơn
  • B. Do có thành tế bào cứng cáp
  • C. Do có không bào lớn điều hòa áp suất thẩm thấu
  • D. Do có lục lạp giúp hấp thụ nước

Câu 24: Loại bào quan nào sau đây có chứa DNA riêng và có khả năng tự nhân đôi độc lập với nhân tế bào?

  • A. Lưới nội chất
  • B. Bộ Golgi
  • C. Ti thể và lục lạp
  • D. Lysosome và peroxisome

Câu 25: Cho một tế bào có các đặc điểm sau: không có nhân, có thành peptidoglycan, ribosome 70S. Tế bào này có thể là loại nào?

  • A. Tế bào vi khuẩn
  • B. Tế bào nấm
  • C. Tế bào động vật
  • D. Tế bào thực vật

Câu 26: Trong tế bào thần kinh, lưới nội chất hạt phát triển mạnh có vai trò gì?

  • A. Tổng hợp lipid màng
  • B. Giải độc chất
  • C. Vận chuyển ion calcium
  • D. Tổng hợp protein và glycoprotein cho dẫn truyền xung thần kinh

Câu 27: Nếu so sánh kích thước trung bình của ribosome ở tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực, phát biểu nào sau đây là đúng?

  • A. Ribosome ở tế bào nhân sơ lớn hơn ribosome ở tế bào nhân thực
  • B. Ribosome ở tế bào nhân sơ nhỏ hơn ribosome ở tế bào nhân thực
  • C. Kích thước ribosome ở cả hai loại tế bào là tương đương
  • D. Tế bào nhân sơ không có ribosome

Câu 28: Cho sơ đồ tế bào nhân thực. Bào quan được đánh dấu số 1 có chức năng gì? (Hình ảnh sơ đồ tế bào nhân thực với số 1 chỉ vào ti thể)

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Quang hợp
  • C. Hô hấp tế bào và sản sinh ATP
  • D. Tổng hợp lipid

Câu 29: Một nhà khoa học phát hiện một loài sinh vật đơn bào mới trong suối nước nóng. Phân tích tế bào cho thấy không có màng nhân và các bào quan có màng bao bọc. Sinh vật này có thể thuộc giới nào?

  • A. Giới Nguyên sinh
  • B. Giới Nấm
  • C. Giới Thực vật
  • D. Giới Khởi sinh

Câu 30: Trong thí nghiệm nhuộm Gram vi khuẩn, sự khác biệt về màu sắc giữa vi khuẩn Gram dương và Gram âm là do sự khác nhau về cấu trúc nào?

  • A. Màng tế bào
  • B. Thành tế bào
  • C. Vỏ nhầy
  • D. Ribosome

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực liên quan đến cấu trúc nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Trong tế bào nhân sơ, chức năng nào sau đây được thực hiện bởi ribosome?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Cấu trúc nào sau đây có mặt ở tế bào thực vật nhưng không có ở tế bào động vật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Thành phần nào của tế bào nhân sơ giúp bảo vệ tế bào và tạo hình dạng đặc trưng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Plasmid là cấu trúc DNA nhỏ, dạng vòng thường được tìm thấy ở tế bào nhân sơ. Chức năng chính của plasmid là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Một tế bào được quan sát dưới kính hiển vi có các bào quan như lưới nội chất, bộ Golgi và ti thể. Tế bào này thuộc loại nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Tại sao kích thước nhỏ lại là một lợi thế cho tế bào nhân sơ trong việc trao đổi chất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Chức năng chính của ti thể trong tế bào nhân thực là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về vùng nhân của tế bào nhân sơ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Cho các sinh vật sau: vi khuẩn, nấm men, cây dương xỉ, trùng roi xanh. Sinh vật nào có tế bào nhân thực?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Cấu trúc nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển và biến đổi protein trong tế bào nhân thực?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: So sánh tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực, điểm nào sau đây chỉ có ở tế bào nhân thực?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Loại tế bào nào có khả năng thực hiện quá trình nhập bào và xuất bào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Nếu một tế bào bị mất chức năng ti thể, hậu quả trực tiếp nhất đối với tế bào là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Cấu trúc nào sau đây của tế bào nhân sơ có thể giúp vi khuẩn di chuyển trong môi trường lỏng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Trong tế bào gan của người, bào quan nào đóng vai trò quan trọng trong việc giải độc các chất có hại?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Nếu quan sát tế bào thực vật dưới kính hiển vi, cấu trúc nào sẽ giúp phân biệt rõ ràng nhất với tế bào động vật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Chức năng của lysosome trong tế bào nhân thực là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Tại sao virus không được coi là tế bào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Trong quá trình tiến hóa, tế bào nhân thực được cho là xuất hiện từ tế bào nhân sơ như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Chức năng chính của màng sinh chất ở cả tế bào nhân sơ và nhân thực là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Nếu một tế bào động vật thiếu trung thể, quá trình nào sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Tại sao tế bào thực vật có khả năng chịu được áp suất trương nước tốt hơn tế bào động vật?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Loại bào quan nào sau đây có chứa DNA riêng và có khả năng tự nhân đôi độc lập với nhân tế bào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Cho một tế bào có các đặc điểm sau: không có nhân, có thành peptidoglycan, ribosome 70S. Tế bào này có thể là loại nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trong tế bào thần kinh, lưới nội chất hạt phát triển mạnh có vai trò gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Nếu so sánh kích thước trung bình của ribosome ở tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực, phát biểu nào sau đây là đúng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Cho sơ đồ tế bào nhân thực. Bào quan được đánh dấu số 1 có chức năng gì? (Hình ảnh sơ đồ tế bào nhân thực với số 1 chỉ vào ti thể)

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Một nhà khoa học phát hiện một loài sinh vật đơn bào mới trong suối nước nóng. Phân tích tế bào cho thấy không có màng nhân và các bào quan có màng bao bọc. Sinh vật này có thể thuộc giới nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Trong thí nghiệm nhuộm Gram vi khuẩn, sự khác biệt về màu sắc giữa vi khuẩn Gram dương và Gram âm là do sự khác nhau về cấu trúc nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực trong cấu trúc là gì?

  • A. Sự hiện diện của ribosome trong tế bào chất.
  • B. Sự có mặt của nhân có màng bao bọc ở tế bào nhân thực.
  • C. Kích thước tế bào lớn hơn ở tế bào nhân thực.
  • D. Khả năng di chuyển bằng roi hoặc lông.

Câu 2: Bào quan nào sau đây có mặt ở tế bào nhân thực nhưng hoàn toàn vắng mặt ở tế bào nhân sơ?

  • A. Ribosome
  • B. Màng tế bào
  • C. Lưới nội chất
  • D. Tế bào chất

Câu 3: Xét về mặt tiến hóa, tế bào nhân sơ xuất hiện trước tế bào nhân thực. Điều này có ý nghĩa gì về mức độ tổ chức của chúng?

  • A. Tế bào nhân sơ có cấu trúc đơn giản và ít phức tạp hơn tế bào nhân thực.
  • B. Tế bào nhân thực có khả năng trao đổi chất kém hơn tế bào nhân sơ.
  • C. Tế bào nhân sơ không có khả năng sinh sản hữu tính.
  • D. Tế bào nhân thực chỉ tồn tại trong môi trường có oxy.

Câu 4: Chức năng chính của thành tế bào ở tế bào nhân sơ là gì?

  • A. Điều khiển mọi hoạt động sống của tế bào.
  • B. Tổng hợp protein và lipid cho tế bào.
  • C. Cung cấp năng lượng cho các hoạt động của tế bào.
  • D. Bảo vệ và duy trì hình dạng tế bào, chống lại áp lực nước.

Câu 5: Tại sao kích thước nhỏ lại là một ưu thế của tế bào nhân sơ trong việc trao đổi chất với môi trường?

  • A. Giúp tế bào dễ dàng di chuyển trong môi trường.
  • B. Tăng tỷ lệ diện tích bề mặt trên thể tích, giúp trao đổi chất hiệu quả hơn.
  • C. Giảm nhu cầu năng lượng cho tế bào.
  • D. Hạn chế sự xâm nhập của các chất độc hại.

Câu 6: Cấu trúc nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc tổng hợp protein ở cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực?

  • A. Ribosome
  • B. Lưới nội chất
  • C. Bộ Golgi
  • D. Ti thể

Câu 7: Plasmid là gì và chúng có vai trò gì trong tế bào nhân sơ?

  • A. Bào quan có màng bao bọc chứa DNA chính của tế bào.
  • B. Cấu trúc giúp tế bào di chuyển trong môi trường.
  • C. Phân tử DNA vòng nhỏ, chứa gene không thiết yếu nhưng có lợi cho tế bào.
  • D. Thành phần cấu tạo nên thành tế bào vi khuẩn.

Câu 8: Cho các bào quan sau: (1) Ti thể, (2) Lục lạp, (3) Ribosome, (4) Nhân tế bào. Bào quan nào có mặt ở tế bào thực vật nhưng không có mặt ở tế bào vi khuẩn?

  • A. Chỉ (3)
  • B. Chỉ (1) và (3)
  • C. Chỉ (3) và (4)
  • D. (1), (2) và (4)

Câu 9: Một tế bào được quan sát dưới kính hiển vi có các đặc điểm sau: không có nhân, có thành tế bào peptidoglycan, có ribosome. Tế bào này thuộc loại nào?

  • A. Tế bào động vật
  • B. Tế bào vi khuẩn
  • C. Tế bào nấm
  • D. Tế bào thực vật

Câu 10: Hãy sắp xếp các cấu trúc sau theo thứ tự kích thước từ nhỏ đến lớn: (1) Ribosome, (2) Virus, (3) Tế bào nhân sơ, (4) Tế bào nhân thực.

  • A. (1) - (2) - (3) - (4)
  • B. (2) - (1) - (4) - (3)
  • C. (2) - (1) - (3) - (4)
  • D. (1) - (2) - (4) - (3)

Câu 11: Trong tế bào nhân thực, DNA được chứa chủ yếu ở đâu?

  • A. Tế bào chất
  • B. Ribosome
  • C. Ti thể
  • D. Nhân tế bào

Câu 12: Điểm khác biệt chính về cấu trúc màng tế bào giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?

  • A. Tế bào nhân sơ có màng tế bào chứa cholesterol, tế bào nhân thực thì không.
  • B. Màng tế bào nhân sơ có thêm lớp peptidoglycan.
  • C. Không có sự khác biệt đáng kể về cấu trúc màng tế bào giữa hai loại tế bào.
  • D. Màng tế bào nhân thực dày hơn màng tế bào nhân sơ.

Câu 13: Chức năng của ti thể trong tế bào nhân thực là gì?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Sản xuất năng lượng (ATP) thông qua hô hấp tế bào
  • C. Tổng hợp lipid và carbohydrate
  • D. Thực hiện quá trình quang hợp

Câu 14: Loại tế bào nào sau đây có khả năng thực hiện quá trình quang hợp?

  • A. Chỉ tế bào động vật
  • B. Chỉ tế bào nấm
  • C. Tế bào thực vật và một số tế bào nhân sơ
  • D. Tất cả các loại tế bào nhân thực

Câu 15: Cho các sinh vật sau: (1) Vi khuẩn E. coli, (2) Nấm men, (3) Cây lúa, (4) Trùng amip. Sinh vật nào có tế bào nhân sơ?

  • A. Chỉ (1)
  • B. Chỉ (2) và (4)
  • C. Chỉ (3) và (4)
  • D. (2), (3) và (4)

Câu 16: Điều gì xảy ra nếu một tế bào nhân thực mất đi ribosome?

  • A. Tế bào sẽ không thể thực hiện hô hấp tế bào.
  • B. Tế bào sẽ không thể phân chia.
  • C. Tế bào sẽ mất khả năng vận chuyển các chất.
  • D. Tế bào sẽ ngừng tổng hợp protein.

Câu 17: Vùng nhân của tế bào nhân sơ chứa vật chất di truyền ở dạng nào?

  • A. DNA mạch thẳng, kết hợp với protein histone.
  • B. DNA dạng vòng, không kết hợp với protein histone.
  • C. RNA mạch thẳng.
  • D. RNA dạng vòng.

Câu 18: So sánh lưới nội chất trơn và lưới nội chất hạt ở tế bào nhân thực. Chức năng khác biệt chính giữa chúng là gì?

  • A. Lưới nội chất trơn có ribosome, lưới nội chất hạt thì không.
  • B. Lưới nội chất hạt tổng hợp lipid, lưới nội chất trơn tổng hợp protein.
  • C. Lưới nội chất hạt tổng hợp protein, lưới nội chất trơn tổng hợp lipid và carbohydrate.
  • D. Lưới nội chất trơn tham gia vận chuyển chất, lưới nội chất hạt thì không.

Câu 19: Bộ Golgi có vai trò gì trong tế bào nhân thực?

  • A. Xử lý, đóng gói và phân phối protein và lipid.
  • B. Tổng hợp ATP.
  • C. Phân hủy các chất thải của tế bào.
  • D. Sao chép DNA.

Câu 20: Lysosome là bào quan có chức năng gì quan trọng trong tế bào nhân thực?

  • A. Tổng hợp protein màng.
  • B. Phân hủy các chất thải và bào quan hỏng của tế bào.
  • C. Tổng hợp carbohydrate phức tạp.
  • D. Điều hòa nồng độ ion trong tế bào.

Câu 21: Cấu trúc nào giúp tế bào nhân thực duy trì hình dạng và vận chuyển nội bào?

  • A. Thành tế bào
  • B. Màng tế bào
  • C. Khung xương tế bào (cytoskeleton)
  • D. Vỏ nhầy

Câu 22: Trong tế bào thực vật, không bào trung tâm có vai trò gì?

  • A. Tổng hợp protein dự trữ.
  • B. Thực hiện quá trình hô hấp tế bào.
  • C. Sao chép DNA và phân chia tế bào.
  • D. Dự trữ nước, chất thải và duy trì áp suất thẩm thấu.

Câu 23: Loại tế bào nào sau đây có kích thước điển hình lớn hơn?

  • A. Tế bào nhân sơ
  • B. Tế bào nhân thực
  • C. Kích thước tương đương nhau
  • D. Kích thước thay đổi tùy loài

Câu 24: Cho sơ đồ tế bào sau, cấu trúc được đánh dấu X có chức năng gì? (Sơ đồ tế bào nhân sơ với X chỉ vùng nhân)

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Sản xuất năng lượng
  • C. Chứa vật chất di truyền và điều khiển hoạt động tế bào
  • D. Bảo vệ tế bào khỏi tác nhân bên ngoài

Câu 25: Phát biểu nào sau đây là đúng về sự khác biệt giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực trong quá trình sinh sản?

  • A. Tế bào nhân sơ chỉ sinh sản hữu tính, tế bào nhân thực chỉ sinh sản vô tính.
  • B. Tế bào nhân thực sinh sản nhanh hơn tế bào nhân sơ.
  • C. Cả hai loại tế bào đều sinh sản bằng cách phân đôi.
  • D. Tế bào nhân sơ sinh sản chủ yếu vô tính, tế bào nhân thực có cả vô tính và hữu tính.

Câu 26: Nếu quan sát một tế bào dưới kính hiển vi và thấy có lục lạp, bạn có thể kết luận chắc chắn đó là loại tế bào nào?

  • A. Tế bào thực vật
  • B. Tế bào động vật
  • C. Tế bào vi khuẩn
  • D. Tế bào nấm

Câu 27: Cho các đặc điểm: (1) Có nhân hoàn chỉnh, (2) Có ribosome, (3) Có màng tế bào, (4) Có ti thể. Đặc điểm nào có ở cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực?

  • A. Chỉ (1) và (4)
  • B. Chỉ (2) và (3)
  • C. Chỉ (1), (3) và (4)
  • D. (1), (2), (3) và (4)

Câu 28: Điều gì là hệ quả trực tiếp của việc tế bào nhân thực có hệ thống nội màng phức tạp?

  • A. Kích thước tế bào lớn hơn.
  • B. Khả năng di chuyển linh hoạt hơn.
  • C. Tăng hiệu quả các phản ứng sinh hóa nhờ sự chuyên hóa các khoang.
  • D. Giảm sự phụ thuộc vào môi trường bên ngoài.

Câu 29: Trong tế bào nhân sơ, quá trình hô hấp tế bào diễn ra ở đâu?

  • A. Ti thể
  • B. Lưới nội chất
  • C. Bộ Golgi
  • D. Màng tế bào và tế bào chất

Câu 30: Nghiên cứu về tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực có ý nghĩa gì trong y học và công nghệ sinh học?

  • A. Chỉ giúp hiểu rõ hơn về sự sống.
  • B. Chỉ ứng dụng trong nông nghiệp.
  • C. Không có ứng dụng thực tiễn đáng kể.
  • D. Ứng dụng trong phát triển thuốc kháng sinh, công nghệ sinh học và nhiều lĩnh vực khác.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực trong cấu trúc là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Bào quan nào sau đây có mặt ở tế bào nhân thực nhưng hoàn toàn vắng mặt ở tế bào nhân sơ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Xét về mặt tiến hóa, tế bào nhân sơ xuất hiện trước tế bào nhân thực. Điều này có ý nghĩa gì về mức độ tổ chức của chúng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Chức năng chính của thành tế bào ở tế bào nhân sơ là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Tại sao kích thước nhỏ lại là một ưu thế của tế bào nhân sơ trong việc trao đổi chất với môi trường?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Cấu trúc nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc tổng hợp protein ở cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Plasmid là gì và chúng có vai trò gì trong tế bào nhân sơ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Cho các bào quan sau: (1) Ti thể, (2) Lục lạp, (3) Ribosome, (4) Nhân tế bào. Bào quan nào có mặt ở tế bào thực vật nhưng không có mặt ở tế bào vi khuẩn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Một tế bào được quan sát dưới kính hiển vi có các đặc điểm sau: không có nhân, có thành tế bào peptidoglycan, có ribosome. Tế bào này thuộc loại nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Hãy sắp xếp các cấu trúc sau theo thứ tự kích thước từ nhỏ đến lớn: (1) Ribosome, (2) Virus, (3) Tế bào nhân sơ, (4) Tế bào nhân thực.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong tế bào nhân thực, DNA được chứa chủ yếu ở đâu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Điểm khác biệt chính về cấu trúc màng tế bào giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Chức năng của ti thể trong tế bào nhân thực là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Loại tế bào nào sau đây có khả năng thực hiện quá trình quang hợp?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Cho các sinh vật sau: (1) Vi khuẩn E. coli, (2) Nấm men, (3) Cây lúa, (4) Trùng amip. Sinh vật nào có tế bào nhân sơ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Điều gì xảy ra nếu một tế bào nhân thực mất đi ribosome?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Vùng nhân của tế bào nhân sơ chứa vật chất di truyền ở dạng nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: So sánh lưới nội chất trơn và lưới nội chất hạt ở tế bào nhân thực. Chức năng khác biệt chính giữa chúng là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Bộ Golgi có vai trò gì trong tế bào nhân thực?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Lysosome là bào quan có chức năng gì quan trọng trong tế bào nhân thực?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Cấu trúc nào giúp tế bào nhân thực duy trì hình dạng và vận chuyển nội bào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong tế bào thực vật, không bào trung tâm có vai trò gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Loại tế bào nào sau đây có kích thước điển hình lớn hơn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Cho sơ đồ tế bào sau, cấu trúc được đánh dấu X có chức năng gì? (Sơ đồ tế bào nhân sơ với X chỉ vùng nhân)

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Phát biểu nào sau đây là đúng về sự khác biệt giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực trong quá trình sinh sản?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Nếu quan sát một tế bào dưới kính hiển vi và thấy có lục lạp, bạn có thể kết luận chắc chắn đó là loại tế bào nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Cho các đặc điểm: (1) Có nhân hoàn chỉnh, (2) Có ribosome, (3) Có màng tế bào, (4) Có ti thể. Đặc điểm nào có ở cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Điều gì là hệ quả trực tiếp của việc tế bào nhân thực có hệ thống nội màng phức tạp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong tế bào nhân sơ, quá trình hô hấp tế bào diễn ra ở đâu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Nghiên cứu về tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực có ý nghĩa gì trong y học và công nghệ sinh học?

Xem kết quả