Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Bài 7: Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Thành phần nào sau đây là đặc điểm chung của cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực, đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát sự vận chuyển chất và bảo vệ tế bào?
- A. Thành tế bào
- B. Màng sinh chất
- C. Vùng nhân/Nhân
- D. Ribosome
Câu 2: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực liên quan đến cấu trúc nào sau đây, quyết định sự phức tạp và khả năng chuyên hóa chức năng của tế bào?
- A. Kích thước ribosome
- B. Số lượng nhiễm sắc thể
- C. Sự hiện diện của nhân có màng bao bọc
- D. Thành phần hóa học của màng tế bào
Câu 3: Một nhà khoa học quan sát một tế bào dưới kính hiển vi và nhận thấy tế bào này có kích thước nhỏ, không có nhân và các bào quan có màng bao bọc. Tế bào này có thể thuộc loại nào?
- A. Tế bào nhân sơ
- B. Tế bào nhân thực
- C. Tế bào thực vật
- D. Tế bào động vật
Câu 4: Chức năng chính của thành tế bào ở tế bào nhân sơ là gì?
- A. Tổng hợp protein
- B. Duy trì hình dạng và bảo vệ tế bào
- C. Điều khiển hoạt động sống của tế bào
- D. Cung cấp năng lượng cho tế bào
Câu 5: Bào quan nào sau đây chỉ có mặt ở tế bào nhân thực và đóng vai trò quan trọng trong quá trình hô hấp tế bào, tạo ra năng lượng ATP?
- A. Ribosome
- B. Lưới nội chất
- C. Ti thể
- D. Bộ máy Golgi
Câu 6: Vật chất di truyền của tế bào nhân sơ được chứa ở vùng nào và có đặc điểm cấu trúc gì?
- A. Nhân, dạng thẳng
- B. Nhân, dạng vòng
- C. Tế bào chất, dạng thẳng
- D. Vùng nhân, dạng vòng
Câu 7: Trong môi trường giàu dinh dưỡng, tế bào nhân sơ có khả năng sinh sản nhanh hơn tế bào nhân thực. Yếu tố nào sau đây góp phần chính vào sự khác biệt này?
- A. Cấu trúc tế bào đơn giản và kích thước nhỏ
- B. Hệ thống nội màng phức tạp
- C. Khả năng thực bào
- D. Số lượng ribosome lớn hơn
Câu 8: Plasmid là một cấu trúc đặc biệt có ở tế bào nhân sơ. Chức năng phổ biến nhất của plasmid là gì?
- A. Tổng hợp protein
- B. Cung cấp năng lượng
- C. Mang gene kháng kháng sinh
- D. Tham gia vào hô hấp tế bào
Câu 9: Loại tế bào nào sau đây có khả năng hình thành nên các mô, cơ quan và hệ cơ quan phức tạp trong cơ thể đa bào?
- A. Tế bào vi khuẩn
- B. Tế bào nhân thực
- C. Tế bào nấm men
- D. Tế bào nguyên sinh vật
Câu 10: Một loại thuốc kháng sinh có cơ chế tác động ức chế quá trình tổng hợp protein. Bào quan nào trong tế bào sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp bởi loại thuốc này?
- A. Ribosome
- B. Ti thể
- C. Lưới nội chất
- D. Bộ máy Golgi
Câu 11: Vì sao tế bào nhân thực có khả năng thực hiện các chức năng phức tạp và đa dạng hơn so với tế bào nhân sơ?
- A. Kích thước nhỏ hơn
- B. Thành tế bào dày hơn
- C. Vật chất di truyền dạng vòng
- D. Có hệ thống nội màng và bào quan có màng
Câu 12: Cho các bào quan sau: (1) Ti thể, (2) Ribosome, (3) Lưới nội chất, (4) Bộ máy Golgi. Bào quan nào có mặt ở cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực?
- A. Chỉ (1)
- B. Chỉ (2)
- C. Chỉ (1) và (3)
- D. Cả (1), (2), (3) và (4)
Câu 13: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về kích thước của tế bào nhân sơ so với tế bào nhân thực?
- A. Tế bào nhân sơ lớn hơn tế bào nhân thực
- B. Tế bào nhân sơ và nhân thực có kích thước tương đương
- C. Tế bào nhân sơ nhỏ hơn tế bào nhân thực
- D. Kích thước không phải là yếu tố phân biệt chính
Câu 14: Trong tiến hóa, loại tế bào nào xuất hiện trước?
- A. Tế bào nhân sơ
- B. Tế bào nhân thực
- C. Cả hai xuất hiện đồng thời
- D. Không có thông tin để xác định
Câu 15: Cho sơ đồ cấu trúc tế bào sau. Hãy xác định tế bào nào là tế bào nhân sơ và tế bào nào là tế bào nhân thực, dựa trên các đặc điểm cấu trúc được thể hiện.
- A. Sơ đồ 1 là tế bào nhân sơ, sơ đồ 2 là tế bào nhân thực
- B. Sơ đồ 1 là tế bào nhân thực, sơ đồ 2 là tế bào nhân sơ
- C. Cả hai sơ đồ đều là tế bào nhân sơ
- D. Cả hai sơ đồ đều là tế bào nhân thực
Câu 16: Điểm khác biệt chính về thành tế bào giữa tế bào thực vật (nhân thực) và tế bào vi khuẩn (nhân sơ) là gì?
- A. Độ dày của thành tế bào
- B. Sự hiện diện của thành tế bào
- C. Số lớp cấu tạo của thành tế bào
- D. Thành phần hóa học cấu tạo thành tế bào
Câu 17: Trong tế bào nhân thực, lưới nội chất có vai trò quan trọng trong việc tổng hợp và vận chuyển chất. Có mấy loại lưới nội chất chính và chức năng khác biệt của chúng là gì?
- A. Một loại, tổng hợp protein
- B. Một loại, tổng hợp lipid
- C. Hai loại (lưới nội chất trơn và lưới nội chất hạt), chức năng khác nhau
- D. Nhiều loại, chức năng tương tự nhau
Câu 18: Một tế bào có khả năng di chuyển nhờ roi (flagellum). Cấu trúc roi ở tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực có điểm gì khác biệt?
- A. Cấu trúc và cơ chế hoạt động giống nhau
- B. Cấu trúc và cơ chế hoạt động khác nhau
- C. Chỉ tế bào nhân sơ có roi
- D. Chỉ tế bào nhân thực có roi
Câu 19: Bào quan nào sau đây được xem là "trung tâm điều khiển" của tế bào nhân thực, chứa đựng thông tin di truyền và điều phối mọi hoạt động sống?
- A. Ti thể
- B. Ribosome
- C. Lưới nội chất
- D. Nhân tế bào
Câu 20: Hãy sắp xếp các cấu trúc sau theo thứ tự kích thước từ nhỏ đến lớn: (1) Tế bào nhân sơ, (2) Virus, (3) Tế bào nhân thực, (4) Ribosome.
- A. (1), (2), (3), (4)
- B. (2), (4), (1), (3)
- C. (4), (2), (1), (3)
- D. (3), (1), (4), (2)
Câu 21: Một loại tế bào được phát hiện có khả năng thực hiện quá trình quang hợp. Dựa vào kiến thức về tế bào nhân sơ và nhân thực, tế bào này có thể thuộc loại nào?
- A. Chỉ tế bào nhân thực
- B. Chỉ tế bào nhân sơ
- C. Không tế bào nào có khả năng quang hợp
- D. Cả tế bào nhân sơ và một số tế bào nhân thực
Câu 22: Trong tế bào nhân thực, bào quan nào chịu trách nhiệm chính trong việc phân hủy các chất thải, bào quan già và các cấu trúc không cần thiết khác?
- A. Ti thể
- B. Lysosome
- C. Bộ máy Golgi
- D. Lưới nội chất
Câu 23: Cho bảng so sánh đặc điểm tế bào nhân sơ và nhân thực (bảng cần được cung cấp trong đề thi thực tế). Dựa vào bảng, hãy xác định những đặc điểm nào là của tế bào nhân thực.
- A. Nhân có màng bao bọc và bào quan có màng
- B. Không có nhân và bào quan có màng
- C. Kích thước nhỏ và thành tế bào peptidoglycan
- D. Vật chất di truyền dạng vòng và plasmid
Câu 24: Trong công nghệ sinh học, tế bào nhân sơ được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất các sản phẩm như insulin, kháng sinh. Ưu điểm nào của tế bào nhân sơ làm cho chúng phù hợp với ứng dụng này?
- A. Kích thước lớn, dễ thao tác
- B. Cấu trúc phức tạp, nhiều bào quan
- C. Sinh sản nhanh, dễ biến đổi gen
- D. Khả năng tự phân hủy chất thải tốt
Câu 25: Tế bào động vật thuộc loại tế bào nào?
- A. Tế bào nhân sơ
- B. Tế bào nhân thực
- C. Cả nhân sơ và nhân thực
- D. Không thuộc cả hai loại trên
Câu 26: Một nhà nghiên cứu muốn quan sát chi tiết cấu trúc bên trong của ti thể. Loại kính hiển vi nào phù hợp nhất để quan sát?
- A. Kính hiển vi quang học
- B. Kính lúp
- C. Kính hiển vi nền đen
- D. Kính hiển vi điện tử
Câu 27: Trong tế bào thực vật, không bào trung tâm có vai trò quan trọng trong việc duy trì áp suất thẩm thấu và dự trữ chất. Bào quan tương tự về chức năng dự trữ chất ở tế bào động vật là gì?
- A. Lysosome
- B. Ti thể
- C. Không bào nhỏ (tuy ít quan trọng bằng ở TV)
- D. Bộ máy Golgi
Câu 28: Nếu một tế bào bị mất chức năng ribosome, hậu quả nghiêm trọng nhất đối với tế bào là gì?
- A. Không thể tổng hợp protein
- B. Không thể tạo năng lượng ATP
- C. Không thể phân hủy chất thải
- D. Không thể điều khiển hoạt động tế bào
Câu 29: Cho các sinh vật sau: (1) Vi khuẩn E. coli, (2) Nấm men, (3) Cây lúa, (4) Con người. Sinh vật nào được cấu tạo từ tế bào nhân sơ?
- A. Chỉ (2)
- B. Chỉ (1)
- C. Chỉ (3) và (4)
- D. Cả (1), (2), (3) và (4)
Câu 30: So sánh lưới nội chất hạt và lưới nội chất trơn về chức năng. Chức năng nào sau đây là đặc trưng của lưới nội chất hạt?
- A. Tổng hợp lipid
- B. Giải độc chất
- C. Dự trữ Ca2+
- D. Tổng hợp protein