Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một nhà khoa học phân lập được một tác nhân gây bệnh mới từ lá cây bị đốm vàng. Khi lọc qua màng lọc vi khuẩn, dịch lọc vẫn giữ khả năng gây bệnh. Quan sát dưới kính hiển vi điện tử cho thấy tác nhân này có kích thước rất nhỏ, cấu tạo gồm một lớp vỏ protein bao bọc vật chất di truyền là RNA sợi đơn. Dựa vào các đặc điểm này, tác nhân gây bệnh rất có thể là gì?
- A. Một loại vi khuẩn mới
- B. Một loại virus gây bệnh thực vật
- C. Một loại nấm gây bệnh thực vật
- D. Một loại viroid
Câu 2: Virus được coi là sinh vật kí sinh nội bào bắt buộc vì đặc điểm cơ bản nào sau đây?
- A. Chúng có kích thước rất nhỏ, chỉ nhìn rõ dưới kính hiển vi điện tử.
- B. Cấu tạo đơn giản chỉ gồm vỏ protein và vật chất di truyền.
- C. Chúng chỉ có thể nhân lên bên trong tế bào vật chủ sống.
- D. Chúng có thể gây bệnh cho nhiều loại sinh vật khác nhau.
Câu 3: Cấu tạo của một hạt virus hoàn chỉnh (virion) tối thiểu bao gồm những thành phần nào?
- A. Vỏ ngoài (envelope) và vật chất di truyền (acid nucleic).
- B. Vỏ capsid, vỏ ngoài và vật chất di truyền.
- C. Vỏ capsid và enzym.
- D. Vỏ capsid và vật chất di truyền (acid nucleic).
Câu 4: Một virus có vật chất di truyền là RNA sợi đôi. Loại virus này sẽ cần đến loại enzyme nào của vật chủ hoặc tự tổng hợp để sao chép vật chất di truyền của nó trong quá trình nhân lên?
- A. DNA polymerase
- B. RNA dependent RNA polymerase
- C. Reverse transcriptase
- D. Ligase
Câu 5: Chu trình sinh tan (lytic cycle) của bacteriophage (virus kí sinh vi khuẩn) được đặc trưng bởi sự kiện nào sau đây?
- A. Virus nhân lên nhanh chóng và làm tan vỡ tế bào vật chủ để giải phóng virus mới.
- B. Vật chất di truyền của virus tích hợp vào hệ gen của vật chủ và tồn tại tiềm ẩn.
- C. Virus tiết ra độc tố gây chết tế bào vật chủ ngay khi xâm nhập.
- D. Virus nhân lên chậm chạp mà không gây hại đáng kể cho tế bào vật chủ.
Câu 6: Trong chu trình tiềm tan (lysogenic cycle) của bacteriophage, vật chất di truyền của virus tồn tại trong tế bào vật chủ dưới dạng nào?
- A. Tự do trong tế bào chất dưới dạng nhiều bản sao.
- B. Trong nhân tế bào vật chủ nhưng không liên kết với DNA của vật chủ.
- C. Tích hợp vào nhiễm sắc thể (hệ gen) của tế bào vật chủ, gọi là prophage.
- D. Bên trong vỏ capsid nằm trong tế bào chất.
Câu 7: So sánh giữa virus có vỏ ngoài (envelope virus) và virus không có vỏ ngoài (non-envelope virus), điểm khác biệt cơ bản nhất về cấu tạo là gì?
- A. Loại vật chất di truyền (DNA hay RNA).
- B. Hình dạng của vỏ capsid.
- C. Kích thước của hạt virus.
- D. Sự có mặt của lớp màng lipid bao bọc bên ngoài vỏ capsid, có nguồn gốc từ màng tế bào vật chủ.
Câu 8: Tại sao virus cúm, một loại virus có vỏ ngoài, thường dễ bị bất hoạt (mất khả năng gây nhiễm) bởi xà phòng hoặc cồn hơn so với virus gây bệnh tay chân miệng (không có vỏ ngoài)?
- A. Xà phòng và cồn phá hủy lớp màng lipid của vỏ ngoài virus cúm.
- B. Virus cúm có vật chất di truyền là RNA nên kém bền hơn.
- C. Vỏ capsid của virus cúm yếu hơn vỏ capsid của virus tay chân miệng.
- D. Virus cúm có kích thước lớn hơn nên dễ bị tác động.
Câu 9: Một virus gây bệnh ở người có vật chất di truyền là RNA sợi đơn dương (+ssRNA). Điều này có ý nghĩa gì đối với quá trình tổng hợp protein của virus sau khi xâm nhập vào tế bào vật chủ?
- A. RNA này cần được sao chép thành DNA trước khi tổng hợp protein.
- B. RNA này có thể trực tiếp đóng vai trò như mRNA để dịch mã thành protein.
- C. RNA này cần được sao chép thành RNA sợi đơn âm trước khi dịch mã.
- D. RNA này chỉ đóng vai trò là khuôn mẫu để tổng hợp vật chất di truyền mới.
Câu 10: Virus HIV có vật chất di truyền là RNA sợi đơn và sử dụng enzyme reverse transcriptase (phiên mã ngược) để chuyển RNA thành DNA. Loại enzyme này có vai trò đặc biệt quan trọng trong chu trình nhân lên của HIV vì nó cho phép virus thực hiện bước nào?
- A. Tích hợp vật chất di truyền của virus vào hệ gen của tế bào vật chủ.
- B. Tổng hợp protein vỏ capsid từ RNA.
- C. Sao chép RNA của virus thành nhiều bản sao RNA mới.
- D. Gắn virus vào bề mặt tế bào vật chủ.
Câu 11: Giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus mà tế bào vật chủ tổng hợp các thành phần cấu tạo nên hạt virus mới (vật chất di truyền, protein vỏ capsid)?
- A. Hấp phụ
- B. Xâm nhập
- C. Tổng hợp
- D. Lắp ráp
Câu 12: Một chủng virus cúm mới xuất hiện và lây lan nhanh chóng giữa người với người. Các nhà khoa học nhận định rằng chủng virus này có thể là kết quả của sự tái tổ hợp vật chất di truyền giữa virus cúm người và virus cúm gia cầm trong một tế bào vật chủ trung gian (ví dụ: lợn). Hiện tượng này được gọi là gì và có ý nghĩa như thế nào trong dịch tễ học?
- A. Đột biến điểm, gây ra sự thay đổi nhỏ nhưng làm tăng khả năng lây nhiễm.
- B. Chuyển dạng, virus biến đổi thành dạng bền vững hơn trong môi trường.
- C. Biến nạp, virus nhận thêm gen từ tế bào vật chủ.
- D. Tái tổ hợp (reassortment), tạo ra chủng virus mới với các đặc tính kháng nguyên khác biệt, có thể gây đại dịch.
Câu 13: Virus gây bệnh khảm thuốc lá (TMV) có hình dạng xoắn và vật chất di truyền là RNA. Khi xâm nhập vào tế bào thực vật, TMV di chuyển giữa các tế bào lân cận chủ yếu thông qua cấu trúc nào của thực vật?
- A. Cầu sinh chất (plasmodesmata)
- B. Thành tế bào
- C. Màng sinh chất
- D. Không bào
Câu 14: Tại sao việc sử dụng thuốc kháng sinh không hiệu quả trong điều trị các bệnh do virus gây ra như cúm, sởi hay COVID-19?
- A. Virus có khả năng đột biến kháng thuốc kháng sinh rất nhanh.
- B. Thuốc kháng sinh chỉ có tác dụng với vi khuẩn Gram dương.
- C. Thuốc kháng sinh tác động lên cấu trúc hoặc quá trình sinh hóa đặc trưng của vi khuẩn, không có ở virus.
- D. Virus nhân lên quá nhanh khiến thuốc kháng sinh không kịp phát huy tác dụng.
Câu 15: Một trong những biện pháp hiệu quả nhất để phòng chống các bệnh do virus gây ra ở người trên diện rộng là gì?
- A. Sử dụng thuốc kháng virus ngay khi có triệu chứng.
- B. Tiêm vaccine để tạo miễn dịch chủ động.
- C. Uống vitamin C liều cao hàng ngày.
- D. Cách ly tuyệt đối tất cả những người mắc bệnh.
Câu 16: Virus có thể lây truyền từ vật chủ này sang vật chủ khác bằng nhiều con đường khác nhau. Con đường lây truyền qua vật trung gian truyền bệnh (vector) thường gặp ở loại virus nào?
- A. Virus cúm (lây qua đường hô hấp)
- B. Virus viêm gan B (lây qua đường máu, tình dục)
- C. Virus HIV (lây qua đường máu, tình dục)
- D. Virus Dengue gây sốt xuất huyết (lây qua muỗi)
Câu 17: Ứng dụng nào sau đây của virus được sử dụng trong y học hiện đại?
- A. Sử dụng virus đã được làm suy yếu hoặc bất hoạt để sản xuất vaccine.
- B. Sử dụng virus để tiêu diệt trực tiếp các tế bào ung thư.
- C. Sử dụng virus để sản xuất insulin cho người bệnh tiểu đường.
- D. Sử dụng virus để biến đổi gen của vi khuẩn có lợi.
Câu 18: Trong công nghệ sinh học, virus được nghiên cứu và sử dụng làm vector chuyển gen. Vai trò của virus trong ứng dụng này là gì?
- A. Virus giúp nhân bản số lượng lớn gen cần chuyển.
- B. Virus cung cấp năng lượng cho quá trình chuyển gen.
- C. Virus mang gen cần chuyển vào bên trong tế bào vật chủ.
- D. Virus giúp loại bỏ các gen không mong muốn khỏi tế bào vật chủ.
Câu 19: Một bệnh thực vật do virus gây ra thường có biểu hiện như đốm lá, khảm lá, biến dạng thân/quả, còi cọc. Điều này cho thấy virus ảnh hưởng chủ yếu đến quá trình sinh lý nào của cây?
- A. Hô hấp tế bào.
- B. Vận chuyển nước và khoáng chất.
- C. Sinh sản hữu tính.
- D. Quang hợp và sinh trưởng.
Câu 20: Khi virus xâm nhập vào tế bào vật chủ, chúng sử dụng bộ máy tổng hợp protein của tế bào vật chủ để sản xuất ra các protein của virus. Quá trình này chứng minh cho đặc điểm nào của virus?
- A. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào tế bào vật chủ để nhân lên.
- B. Khả năng tự tổng hợp mọi thành phần cần thiết.
- C. Cấu tạo phức tạp với nhiều bào quan.
- D. Có khả năng sống độc lập ngoài môi trường.
Câu 21: Viroid là tác nhân gây bệnh ở thực vật, chỉ cấu tạo từ vật chất di truyền là RNA. So với virus, viroid khác biệt cơ bản ở điểm nào?
- A. Viroid có kích thước lớn hơn virus.
- B. Viroid không có vỏ protein (capsid).
- C. Vật chất di truyền của viroid là DNA.
- D. Viroid có khả năng nhân lên ngoài tế bào vật chủ.
Câu 22: Prion là tác nhân gây bệnh nguy hiểm ở động vật và người, gây ra các bệnh thoái hóa hệ thần kinh (ví dụ: bệnh bò điên, bệnh Creutzfeldt-Jakob). Bản chất của prion là gì?
- A. Một loại virus có cấu trúc đặc biệt.
- B. Một đoạn RNA gây nhiễm.
- C. Một loại vi khuẩn kháng thuốc.
- D. Một dạng protein bất thường có khả năng tự nhân bản.
Câu 23: Một loại virus có bộ gen là DNA sợi đôi. Trong quá trình nhân lên, virus này sẽ sử dụng enzyme DNA polymerase của tế bào vật chủ (hoặc tự tổng hợp) để thực hiện bước nào?
- A. Phiên mã từ DNA sang RNA.
- B. Dịch mã từ RNA sang protein.
- C. Sao chép DNA để tạo ra các bản sao bộ gen virus mới.
- D. Tích hợp DNA virus vào hệ gen vật chủ.
Câu 24: Các bệnh do virus gây ra thường khó điều trị dứt điểm bằng thuốc như bệnh do vi khuẩn. Nguyên nhân chính là do đâu?
- A. Virus nhân lên bên trong tế bào vật chủ, việc tiêu diệt virus thường ảnh hưởng đến tế bào của chính vật chủ.
- B. Virus có kích thước quá nhỏ nên thuốc không thể tiếp cận.
- C. Hệ miễn dịch của vật chủ không nhận diện được virus.
- D. Virus có thành tế bào dày bảo vệ khỏi tác động của thuốc.
Câu 25: Tại sao virus được sử dụng trong sản xuất một số loại vaccine tái tổ hợp?
- A. Virus có khả năng tự tổng hợp kháng nguyên.
- B. Virus có thể tồn tại lâu dài trong cơ thể, tạo miễn dịch bền vững.
- C. Virus giúp tăng cường hoạt động của thuốc kháng sinh.
- D. Virus (thường đã làm suy yếu hoặc biến đổi gen) có thể mang kháng nguyên của tác nhân gây bệnh khác vào cơ thể để kích thích đáp ứng miễn dịch.
Câu 26: Một người bị nhiễm virus gây bệnh đường hô hấp. Virus này xâm nhập vào tế bào biểu mô đường hô hấp và nhân lên. Giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus quyết định số lượng hạt virus mới được giải phóng ra khỏi tế bào và có khả năng lây nhiễm?
- A. Hấp phụ và xâm nhập
- B. Tháo vỏ
- C. Lắp ráp và giải phóng
- D. Tổng hợp vật chất di truyền
Câu 27: Virus có thể gây bệnh cho mọi dạng sống từ vi khuẩn, nấm, tảo, động vật đến thực vật. Điều này cho thấy sự đa dạng về khía cạnh nào của virus?
- A. Tính đặc hiệu vật chủ.
- B. Kích thước.
- C. Hình dạng.
- D. Loại vật chất di truyền.
Câu 28: Một nhà nghiên cứu muốn sử dụng bacteriophage để tiêu diệt một loại vi khuẩn gây bệnh trong phòng thí nghiệm. Ông nên chọn loại bacteriophage có chu trình sinh trưởng nào để đạt hiệu quả nhanh nhất?
- A. Chu trình sinh tan (lytic cycle)
- B. Chu trình tiềm tan (lysogenic cycle)
- C. Chu trình nhân lên chậm (persistent infection)
- D. Bất kỳ chu trình nào, miễn là nó kí sinh vi khuẩn đó.
Câu 29: Virus không có cấu tạo tế bào, không có khả năng trao đổi chất độc lập, chỉ thể hiện đặc tính sống khi ở trong tế bào vật chủ. Điều này đặt virus ở vị trí nào trong giới sinh vật?
- A. Là một dạng vi sinh vật sơ khai.
- B. Là dạng sống đơn giản nhất trong giới Khởi sinh.
- C. Là ranh giới giữa vật sống và vật không sống.
- D. Là một dạng sống thuộc giới Nguyên sinh.
Câu 30: Một loại virus thực vật lây lan qua vết thương cơ giới hoặc côn trùng chích hút. Để phòng trừ bệnh do virus này, biện pháp hiệu quả nhất đối với người nông dân là gì?
- A. Phun thuốc kháng sinh định kỳ cho cây.
- B. Bón phân hóa học liều cao để tăng sức đề kháng.
- C. Chỉ phun thuốc diệt nấm.
- D. Kiểm soát côn trùng gây hại và vệ sinh đồng ruộng để hạn chế lây lan.