15+ Đề Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một loại virus gây bệnh trên cây trồng có cấu tạo chỉ gồm vỏ protein và vật chất di truyền là RNA sợi đơn. Dựa vào cấu tạo này, virus thuộc loại nào dưới đây?

  • A. Virus có vỏ ngoài
  • B. Phage
  • C. Virus trần
  • D. Virion hoàn chỉnh

Câu 2: Vật chất di truyền của virus rất đa dạng. Dạng vật chất di truyền nào sau đây KHÔNG được tìm thấy ở virus?

  • A. DNA sợi đơn
  • B. RNA sợi đôi
  • C. DNA sợi đôi
  • D. Protein sợi đơn

Câu 3: Vỏ capsid của virus được cấu tạo từ các đơn vị nhỏ hơn gọi là capsomer. Chức năng chính của vỏ capsid là gì?

  • A. Tổng hợp protein cho virus
  • B. Bảo vệ vật chất di truyền của virus
  • C. Giúp virus di chuyển trong môi trường
  • D. Tích trữ năng lượng cho virus

Câu 4: Virus có vỏ ngoài là loại virus mà bên ngoài vỏ capsid còn có một lớp màng lipid. Lớp màng này có nguồn gốc từ đâu?

  • A. Màng tế bào chủ hoặc màng nhân của tế bào chủ
  • B. Do virus tự tổng hợp hoàn toàn
  • C. Từ môi trường bên ngoài tế bào chủ
  • D. Là phần mở rộng của vật chất di truyền virus

Câu 5: Chu trình nhân lên của virus gồm các giai đoạn: hấp phụ, xâm nhập, tổng hợp, lắp ráp, giải phóng. Giai đoạn nào quyết định loại tế bào chủ mà virus có thể nhiễm?

  • A. Hấp phụ
  • B. Xâm nhập
  • C. Tổng hợp
  • D. Giải phóng

Câu 6: Trong chu trình nhân lên của một số virus, sau khi vật chất di truyền được đưa vào tế bào chủ, nó có thể tích hợp vào bộ gen của tế bào chủ và tồn tại ở đó một thời gian mà không gây chết tế bào ngay lập tức. Chu trình này được gọi là gì?

  • A. Chu trình tan (lytic cycle)
  • B. Chu trình tiềm tan (lysogenic cycle)
  • C. Chu trình tổng hợp
  • D. Chu trình nhân đôi

Câu 7: Điểm khác biệt CƠ BẢN giữa chu trình tan và chu trình tiềm tan của virus là gì?

  • A. Virus có gây bệnh hay không
  • B. Loại vật chất di truyền của virus
  • C. Virus có làm tan (phá vỡ) tế bào chủ ngay sau khi nhân lên hay không
  • D. Sự có mặt của vỏ ngoài virus

Câu 8: Một virus có vật chất di truyền là RNA sợi đơn (+) (positive-sense RNA). Loại virus này có thể sử dụng trực tiếp RNA của mình làm khuôn để dịch mã protein không?

  • A. Có, RNA sợi đơn (+) hoạt động như mRNA và được dịch mã trực tiếp.
  • B. Không, nó cần phiên mã ngược thành DNA trước.
  • C. Không, nó cần tổng hợp RNA sợi đơn (-) trước.
  • D. Chỉ khi có enzyme phiên mã ngược.

Câu 9: Enzyme nào sau đây là đặc trưng (hoặc cần thiết) cho sự nhân lên của retrovirus (ví dụ: HIV)?

  • A. RNA polymerase
  • B. Phiên mã ngược (Reverse transcriptase)
  • C. DNA ligase
  • D. Helicase

Câu 10: Quan sát một mẫu dưới kính hiển vi điện tử, bạn thấy các cấu trúc hình khối đa diện, kích thước khoảng 50 nm, không có cấu trúc tế bào và chỉ chứa vật chất di truyền được bao bọc bởi protein. Cấu trúc này nhiều khả năng là gì?

  • A. Một loại vi khuẩn
  • B. Một bào quan của tế bào
  • C. Một hạt virus (virion)
  • D. Một loại nấm men

Câu 11: Bệnh dại là một bệnh nguy hiểm do virus gây ra, lây truyền chủ yếu qua vết cắn của động vật bị bệnh. Phương thức lây truyền này thuộc loại nào?

  • A. Lây truyền theo chiều ngang qua đường hô hấp
  • B. Lây truyền theo chiều dọc
  • C. Lây truyền theo chiều ngang qua đường tiêu hóa
  • D. Lây truyền theo chiều ngang qua tiếp xúc trực tiếp (vết thương)

Câu 12: Bệnh cúm mùa thường lây lan nhanh chóng trong cộng đồng, đặc biệt ở nơi đông người. Virus cúm chủ yếu lây truyền qua phương thức nào?

  • A. Giọt bắn đường hô hấp
  • B. Tiếp xúc qua da
  • C. Đường máu
  • D. Ăn uống thực phẩm bẩn

Câu 13: Để phòng chống bệnh do virus gây ra, biện pháp hiệu quả nhất nhằm kích thích cơ thể tạo ra miễn dịch chủ động là gì?

  • A. Sử dụng thuốc kháng sinh
  • B. Uống vitamin C liều cao
  • C. Tiêm vaccine
  • D. Cách ly người bệnh

Câu 14: Thuốc kháng virus hoạt động bằng cách nào để chống lại sự nhân lên của virus trong tế bào chủ?

  • A. Tiêu diệt trực tiếp virus bên ngoài tế bào
  • B. Ức chế các enzyme hoặc quá trình cần thiết cho chu trình nhân lên của virus (ví dụ: phiên mã ngược, protease)
  • C. Kích thích hệ miễn dịch tiêu diệt tế bào bị nhiễm virus
  • D. Làm tan vỏ capsid của virus

Câu 15: Virus có thể được ứng dụng trong y học để điều trị một số bệnh, đặc biệt là các bệnh di truyền. Ứng dụng này được gọi là gì?

  • A. Liệu pháp gene (Gene therapy)
  • B. Liệu pháp thực khuẩn (Phage therapy)
  • C. Sản xuất kháng thể
  • D. Chẩn đoán hình ảnh

Câu 16: Một số virus có khả năng lây nhiễm và tiêu diệt vi khuẩn. Loại virus này được gọi là gì và có tiềm năng ứng dụng nào trong y học?

  • A. Retrovirus, sản xuất insulin
  • B. Adenovirus, liệu pháp gene
  • C. Virus cúm, sản xuất vaccine
  • D. Thực khuẩn thể (Bacteriophage), liệu pháp thực khuẩn để chống nhiễm khuẩn kháng kháng sinh

Câu 17: Bệnh khảm thuốc lá do virus TMV gây ra là một ví dụ về bệnh virus ở thực vật. Virus này lây truyền chủ yếu qua đường nào?

  • A. Qua không khí dưới dạng giọt bắn
  • B. Qua tiếp xúc cơ học (ví dụ: dụng cụ làm vườn, tay người)
  • C. Qua hạt phấn hoa
  • D. Qua rễ cây trong đất

Câu 18: Virus gây bệnh ở động vật có thể lây truyền qua nhiều con đường khác nhau. Bệnh nào sau đây ở động vật có thể lây sang người (bệnh truyền nhiễm từ động vật sang người - zoonosis)?

  • A. Bệnh đốm trắng ở tôm
  • B. Bệnh lở mồm long móng ở gia súc
  • C. Bệnh cúm gia cầm (ví dụ: H5N1)
  • D. Bệnh vàng lùn ở lúa

Câu 19: Một người bị nhiễm virus gây bệnh viêm gan B. Virus này chủ yếu lây truyền qua con đường nào?

  • A. Ăn uống chung
  • B. Ho, hắt hơi
  • C. Tiếp xúc thông thường (bắt tay, ôm)
  • D. Đường máu (truyền máu, dùng chung kim tiêm), quan hệ tình dục, từ mẹ sang con

Câu 20: Viroid là tác nhân gây bệnh ở thực vật, có cấu tạo rất đơn giản. Viroid chỉ gồm thành phần nào?

  • A. Phân tử RNA vòng, trần
  • B. Protein gây bệnh
  • C. Vật chất di truyền DNA và vỏ protein
  • D. Vật chất di truyền RNA và vỏ protein

Câu 21: Prion là tác nhân gây bệnh nguy hiểm ở động vật và người (ví dụ: bệnh bò điên, bệnh Creutzfeldt-Jakob). Bản chất của prion là gì?

  • A. Một loại virus đặc biệt
  • B. Một đoạn RNA gây bệnh
  • C. Protein có cấu trúc gấp sai (misfolded protein) có khả năng lây nhiễm
  • D. Một loại vi khuẩn ký sinh nội bào bắt buộc

Câu 22: Tại sao nói virus là vật kí sinh nội bào bắt buộc?

  • A. Vì virus có kích thước rất nhỏ.
  • B. Vì virus chỉ có thể nhân lên bên trong tế bào sống, sử dụng bộ máy tổng hợp của tế bào chủ.
  • C. Vì virus có vật chất di truyền là axit nucleic.
  • D. Vì virus có cấu tạo đơn giản chỉ gồm vỏ protein và vật chất di truyền.

Câu 23: Khi virus xâm nhập vào tế bào chủ, vật chất di truyền của virus sẽ chỉ đạo tế bào chủ tổng hợp các thành phần của virus. Quá trình này diễn ra ở giai đoạn nào trong chu trình nhân lên?

  • A. Hấp phụ
  • B. Xâm nhập
  • C. Tổng hợp
  • D. Lắp ráp

Câu 24: Một loại vaccine được sản xuất bằng cách làm suy yếu khả năng gây bệnh của virus nhưng vẫn giữ được khả năng kích thích miễn dịch. Loại vaccine này được gọi là gì?

  • A. Vaccine sống giảm độc lực
  • B. Vaccine bất hoạt
  • C. Vaccine tiểu đơn vị
  • D. Vaccine mRNA

Câu 25: Virus HIV gây suy giảm miễn dịch ở người. Virus này tấn công chủ yếu vào loại tế bào nào của hệ miễn dịch?

  • A. Tế bào B
  • B. Tế bào T hỗ trợ (CD4+ T cells)
  • C. Tế bào hồng cầu
  • D. Tế bào thần kinh

Câu 26: Phân tích cấu trúc một virus cho thấy nó có hình xoắn, vật chất di truyền là RNA sợi đơn và không có vỏ ngoài. Virus này có thể là tác nhân gây bệnh nào?

  • A. Bệnh khảm thuốc lá (TMV)
  • B. Bệnh cúm
  • C. Bệnh đậu mùa
  • D. HIV

Câu 27: Tại sao việc rửa tay thường xuyên bằng xà phòng là một biện pháp hiệu quả để phòng chống nhiều bệnh do virus gây ra?

  • A. Xà phòng tiêu diệt trực tiếp vật chất di truyền của virus.
  • B. Xà phòng tạo ra một lớp màng bảo vệ ngăn virus xâm nhập.
  • C. Xà phòng kích thích cơ thể sản xuất kháng thể chống virus.
  • D. Xà phòng giúp loại bỏ các hạt virus bám trên tay, đặc biệt hiệu quả với virus có vỏ ngoài vì xà phòng làm tan lớp màng lipid.

Câu 28: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại virus mới. Ông phát hiện virus này có thể lây nhiễm vi khuẩn E. coli và làm tan tế bào vi khuẩn rất nhanh sau khi nhân lên. Loại virus này thuộc nhóm nào?

  • A. Virus thực vật
  • B. Thực khuẩn thể (Bacteriophage)
  • C. Retrovirus
  • D. Virus có vỏ ngoài

Câu 29: Trong chu trình nhân lên của thực khuẩn thể T4 (một loại phage gây tan), giai đoạn tổng hợp diễn ra như thế nào?

  • A. Vật chất di truyền của virus được phiên mã ngược.
  • B. Virus sử dụng enzyme của mình để tổng hợp vỏ capsid và vật chất di truyền độc lập với tế bào chủ.
  • C. Bộ gen của virus chỉ đạo bộ máy của tế bào chủ (ribosome, enzyme, năng lượng...) để tổng hợp protein virus và nhân lên vật chất di truyền virus.
  • D. Vật chất di truyền virus được tích hợp vào bộ gen của tế bào chủ.

Câu 30: Virus được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau. Tiêu chí nào sau đây là một trong những tiêu chí CƠ BẢN để phân loại virus?

  • A. Màu sắc của virus
  • B. Tốc độ lây lan của bệnh
  • C. Kích thước trung bình của tế bào chủ
  • D. Loại vật chất di truyền và cấu trúc (có hay không có vỏ ngoài, hình dạng capsid)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Một loại virus gây bệnh trên cây trồng có cấu tạo chỉ gồm vỏ protein và vật chất di truyền là RNA sợi đơn. Dựa vào cấu tạo này, virus thuộc loại nào dưới đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Vật chất di truyền của virus rất đa dạng. Dạng vật chất di truyền nào sau đây KHÔNG được tìm thấy ở virus?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Vỏ capsid của virus được cấu tạo từ các đơn vị nhỏ hơn gọi là capsomer. Chức năng chính của vỏ capsid là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Virus có vỏ ngoài là loại virus mà bên ngoài vỏ capsid còn có một lớp màng lipid. Lớp màng này có nguồn gốc từ đâu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Chu trình nhân lên của virus gồm các giai đoạn: hấp phụ, xâm nhập, tổng hợp, lắp ráp, giải phóng. Giai đoạn nào quyết định loại tế bào chủ mà virus có thể nhiễm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Trong chu trình nhân lên của một số virus, sau khi vật chất di truyền được đưa vào tế bào chủ, nó có thể tích hợp vào bộ gen của tế bào chủ và tồn tại ở đó một thời gian mà không gây chết tế bào ngay lập tức. Chu trình này được gọi là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Điểm khác biệt CƠ BẢN giữa chu trình tan và chu trình tiềm tan của virus là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Một virus có vật chất di truyền là RNA sợi đơn (+) (positive-sense RNA). Loại virus này có thể sử dụng trực tiếp RNA của mình làm khuôn để dịch mã protein không?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Enzyme nào sau đây là đặc trưng (hoặc cần thiết) cho sự nhân lên của retrovirus (ví dụ: HIV)?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Quan sát một mẫu dưới kính hiển vi điện tử, bạn thấy các cấu trúc hình khối đa diện, kích thước khoảng 50 nm, không có cấu trúc tế bào và chỉ chứa vật chất di truyền được bao bọc bởi protein. Cấu trúc này nhiều khả năng là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Bệnh dại là một bệnh nguy hiểm do virus gây ra, lây truyền chủ yếu qua vết cắn của động vật bị bệnh. Phương thức lây truyền này thuộc loại nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Bệnh cúm mùa thường lây lan nhanh chóng trong cộng đồng, đặc biệt ở nơi đông người. Virus cúm chủ yếu lây truyền qua phương thức nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Để phòng chống bệnh do virus gây ra, biện pháp hiệu quả nhất nhằm kích thích cơ thể tạo ra miễn dịch chủ động là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Thuốc kháng virus hoạt động bằng cách nào để chống lại sự nhân lên của virus trong tế bào chủ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Virus có thể được ứng dụng trong y học để điều trị một số bệnh, đặc biệt là các bệnh di truyền. Ứng dụng này được gọi là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Một số virus có khả năng lây nhiễm và tiêu diệt vi khuẩn. Loại virus này được gọi là gì và có tiềm năng ứng dụng nào trong y học?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Bệnh khảm thuốc lá do virus TMV gây ra là một ví dụ về bệnh virus ở thực vật. Virus này lây truyền chủ yếu qua đường nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Virus gây bệnh ở động vật có thể lây truyền qua nhiều con đường khác nhau. Bệnh nào sau đây ở động vật có thể lây sang người (bệnh truyền nhiễm từ động vật sang người - zoonosis)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Một người bị nhiễm virus gây bệnh viêm gan B. Virus này chủ yếu lây truyền qua con đường nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Viroid là tác nhân gây bệnh ở thực vật, có cấu tạo rất đơn giản. Viroid chỉ gồm thành phần nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Prion là tác nhân gây bệnh nguy hiểm ở động vật và người (ví dụ: bệnh bò điên, bệnh Creutzfeldt-Jakob). Bản chất của prion là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Tại sao nói virus là vật kí sinh nội bào bắt buộc?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Khi virus xâm nhập vào tế bào chủ, vật chất di truyền của virus sẽ chỉ đạo tế bào chủ tổng hợp các thành phần của virus. Quá trình này diễn ra ở giai đoạn nào trong chu trình nhân lên?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Một loại vaccine được sản xuất bằng cách làm suy yếu khả năng gây bệnh của virus nhưng vẫn giữ được khả năng kích thích miễn dịch. Loại vaccine này được gọi là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Virus HIV gây suy giảm miễn dịch ở người. Virus này tấn công chủ yếu vào loại tế bào nào của hệ miễn dịch?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Phân tích cấu trúc một virus cho thấy nó có hình xoắn, vật chất di truyền là RNA sợi đơn và không có vỏ ngoài. Virus này có thể là tác nhân gây bệnh nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Tại sao việc rửa tay thường xuyên bằng xà phòng là một biện pháp hiệu quả để phòng chống nhiều bệnh do virus gây ra?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại virus mới. Ông phát hiện virus này có thể lây nhiễm vi khuẩn E. coli và làm tan tế bào vi khuẩn rất nhanh sau khi nhân lên. Loại virus này thuộc nhóm nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong chu trình nhân lên của thực khuẩn thể T4 (một loại phage gây tan), giai đoạn tổng hợp diễn ra như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Virus được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau. Tiêu chí nào sau đây là một trong những tiêu chí CƠ BẢN để phân loại virus?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một nhà khoa học phân lập được một tác nhân gây bệnh mới từ lá cây bị đốm vàng. Khi lọc qua màng lọc vi khuẩn, dịch lọc vẫn giữ khả năng gây bệnh. Quan sát dưới kính hiển vi điện tử cho thấy tác nhân này có kích thước rất nhỏ, cấu tạo gồm một lớp vỏ protein bao bọc vật chất di truyền là RNA sợi đơn. Dựa vào các đặc điểm này, tác nhân gây bệnh rất có thể là gì?

  • A. Một loại vi khuẩn mới
  • B. Một loại virus gây bệnh thực vật
  • C. Một loại nấm gây bệnh thực vật
  • D. Một loại viroid

Câu 2: Virus được coi là sinh vật kí sinh nội bào bắt buộc vì đặc điểm cơ bản nào sau đây?

  • A. Chúng có kích thước rất nhỏ, chỉ nhìn rõ dưới kính hiển vi điện tử.
  • B. Cấu tạo đơn giản chỉ gồm vỏ protein và vật chất di truyền.
  • C. Chúng chỉ có thể nhân lên bên trong tế bào vật chủ sống.
  • D. Chúng có thể gây bệnh cho nhiều loại sinh vật khác nhau.

Câu 3: Cấu tạo của một hạt virus hoàn chỉnh (virion) tối thiểu bao gồm những thành phần nào?

  • A. Vỏ ngoài (envelope) và vật chất di truyền (acid nucleic).
  • B. Vỏ capsid, vỏ ngoài và vật chất di truyền.
  • C. Vỏ capsid và enzym.
  • D. Vỏ capsid và vật chất di truyền (acid nucleic).

Câu 4: Một virus có vật chất di truyền là RNA sợi đôi. Loại virus này sẽ cần đến loại enzyme nào của vật chủ hoặc tự tổng hợp để sao chép vật chất di truyền của nó trong quá trình nhân lên?

  • A. DNA polymerase
  • B. RNA dependent RNA polymerase
  • C. Reverse transcriptase
  • D. Ligase

Câu 5: Chu trình sinh tan (lytic cycle) của bacteriophage (virus kí sinh vi khuẩn) được đặc trưng bởi sự kiện nào sau đây?

  • A. Virus nhân lên nhanh chóng và làm tan vỡ tế bào vật chủ để giải phóng virus mới.
  • B. Vật chất di truyền của virus tích hợp vào hệ gen của vật chủ và tồn tại tiềm ẩn.
  • C. Virus tiết ra độc tố gây chết tế bào vật chủ ngay khi xâm nhập.
  • D. Virus nhân lên chậm chạp mà không gây hại đáng kể cho tế bào vật chủ.

Câu 6: Trong chu trình tiềm tan (lysogenic cycle) của bacteriophage, vật chất di truyền của virus tồn tại trong tế bào vật chủ dưới dạng nào?

  • A. Tự do trong tế bào chất dưới dạng nhiều bản sao.
  • B. Trong nhân tế bào vật chủ nhưng không liên kết với DNA của vật chủ.
  • C. Tích hợp vào nhiễm sắc thể (hệ gen) của tế bào vật chủ, gọi là prophage.
  • D. Bên trong vỏ capsid nằm trong tế bào chất.

Câu 7: So sánh giữa virus có vỏ ngoài (envelope virus) và virus không có vỏ ngoài (non-envelope virus), điểm khác biệt cơ bản nhất về cấu tạo là gì?

  • A. Loại vật chất di truyền (DNA hay RNA).
  • B. Hình dạng của vỏ capsid.
  • C. Kích thước của hạt virus.
  • D. Sự có mặt của lớp màng lipid bao bọc bên ngoài vỏ capsid, có nguồn gốc từ màng tế bào vật chủ.

Câu 8: Tại sao virus cúm, một loại virus có vỏ ngoài, thường dễ bị bất hoạt (mất khả năng gây nhiễm) bởi xà phòng hoặc cồn hơn so với virus gây bệnh tay chân miệng (không có vỏ ngoài)?

  • A. Xà phòng và cồn phá hủy lớp màng lipid của vỏ ngoài virus cúm.
  • B. Virus cúm có vật chất di truyền là RNA nên kém bền hơn.
  • C. Vỏ capsid của virus cúm yếu hơn vỏ capsid của virus tay chân miệng.
  • D. Virus cúm có kích thước lớn hơn nên dễ bị tác động.

Câu 9: Một virus gây bệnh ở người có vật chất di truyền là RNA sợi đơn dương (+ssRNA). Điều này có ý nghĩa gì đối với quá trình tổng hợp protein của virus sau khi xâm nhập vào tế bào vật chủ?

  • A. RNA này cần được sao chép thành DNA trước khi tổng hợp protein.
  • B. RNA này có thể trực tiếp đóng vai trò như mRNA để dịch mã thành protein.
  • C. RNA này cần được sao chép thành RNA sợi đơn âm trước khi dịch mã.
  • D. RNA này chỉ đóng vai trò là khuôn mẫu để tổng hợp vật chất di truyền mới.

Câu 10: Virus HIV có vật chất di truyền là RNA sợi đơn và sử dụng enzyme reverse transcriptase (phiên mã ngược) để chuyển RNA thành DNA. Loại enzyme này có vai trò đặc biệt quan trọng trong chu trình nhân lên của HIV vì nó cho phép virus thực hiện bước nào?

  • A. Tích hợp vật chất di truyền của virus vào hệ gen của tế bào vật chủ.
  • B. Tổng hợp protein vỏ capsid từ RNA.
  • C. Sao chép RNA của virus thành nhiều bản sao RNA mới.
  • D. Gắn virus vào bề mặt tế bào vật chủ.

Câu 11: Giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus mà tế bào vật chủ tổng hợp các thành phần cấu tạo nên hạt virus mới (vật chất di truyền, protein vỏ capsid)?

  • A. Hấp phụ
  • B. Xâm nhập
  • C. Tổng hợp
  • D. Lắp ráp

Câu 12: Một chủng virus cúm mới xuất hiện và lây lan nhanh chóng giữa người với người. Các nhà khoa học nhận định rằng chủng virus này có thể là kết quả của sự tái tổ hợp vật chất di truyền giữa virus cúm người và virus cúm gia cầm trong một tế bào vật chủ trung gian (ví dụ: lợn). Hiện tượng này được gọi là gì và có ý nghĩa như thế nào trong dịch tễ học?

  • A. Đột biến điểm, gây ra sự thay đổi nhỏ nhưng làm tăng khả năng lây nhiễm.
  • B. Chuyển dạng, virus biến đổi thành dạng bền vững hơn trong môi trường.
  • C. Biến nạp, virus nhận thêm gen từ tế bào vật chủ.
  • D. Tái tổ hợp (reassortment), tạo ra chủng virus mới với các đặc tính kháng nguyên khác biệt, có thể gây đại dịch.

Câu 13: Virus gây bệnh khảm thuốc lá (TMV) có hình dạng xoắn và vật chất di truyền là RNA. Khi xâm nhập vào tế bào thực vật, TMV di chuyển giữa các tế bào lân cận chủ yếu thông qua cấu trúc nào của thực vật?

  • A. Cầu sinh chất (plasmodesmata)
  • B. Thành tế bào
  • C. Màng sinh chất
  • D. Không bào

Câu 14: Tại sao việc sử dụng thuốc kháng sinh không hiệu quả trong điều trị các bệnh do virus gây ra như cúm, sởi hay COVID-19?

  • A. Virus có khả năng đột biến kháng thuốc kháng sinh rất nhanh.
  • B. Thuốc kháng sinh chỉ có tác dụng với vi khuẩn Gram dương.
  • C. Thuốc kháng sinh tác động lên cấu trúc hoặc quá trình sinh hóa đặc trưng của vi khuẩn, không có ở virus.
  • D. Virus nhân lên quá nhanh khiến thuốc kháng sinh không kịp phát huy tác dụng.

Câu 15: Một trong những biện pháp hiệu quả nhất để phòng chống các bệnh do virus gây ra ở người trên diện rộng là gì?

  • A. Sử dụng thuốc kháng virus ngay khi có triệu chứng.
  • B. Tiêm vaccine để tạo miễn dịch chủ động.
  • C. Uống vitamin C liều cao hàng ngày.
  • D. Cách ly tuyệt đối tất cả những người mắc bệnh.

Câu 16: Virus có thể lây truyền từ vật chủ này sang vật chủ khác bằng nhiều con đường khác nhau. Con đường lây truyền qua vật trung gian truyền bệnh (vector) thường gặp ở loại virus nào?

  • A. Virus cúm (lây qua đường hô hấp)
  • B. Virus viêm gan B (lây qua đường máu, tình dục)
  • C. Virus HIV (lây qua đường máu, tình dục)
  • D. Virus Dengue gây sốt xuất huyết (lây qua muỗi)

Câu 17: Ứng dụng nào sau đây của virus được sử dụng trong y học hiện đại?

  • A. Sử dụng virus đã được làm suy yếu hoặc bất hoạt để sản xuất vaccine.
  • B. Sử dụng virus để tiêu diệt trực tiếp các tế bào ung thư.
  • C. Sử dụng virus để sản xuất insulin cho người bệnh tiểu đường.
  • D. Sử dụng virus để biến đổi gen của vi khuẩn có lợi.

Câu 18: Trong công nghệ sinh học, virus được nghiên cứu và sử dụng làm vector chuyển gen. Vai trò của virus trong ứng dụng này là gì?

  • A. Virus giúp nhân bản số lượng lớn gen cần chuyển.
  • B. Virus cung cấp năng lượng cho quá trình chuyển gen.
  • C. Virus mang gen cần chuyển vào bên trong tế bào vật chủ.
  • D. Virus giúp loại bỏ các gen không mong muốn khỏi tế bào vật chủ.

Câu 19: Một bệnh thực vật do virus gây ra thường có biểu hiện như đốm lá, khảm lá, biến dạng thân/quả, còi cọc. Điều này cho thấy virus ảnh hưởng chủ yếu đến quá trình sinh lý nào của cây?

  • A. Hô hấp tế bào.
  • B. Vận chuyển nước và khoáng chất.
  • C. Sinh sản hữu tính.
  • D. Quang hợp và sinh trưởng.

Câu 20: Khi virus xâm nhập vào tế bào vật chủ, chúng sử dụng bộ máy tổng hợp protein của tế bào vật chủ để sản xuất ra các protein của virus. Quá trình này chứng minh cho đặc điểm nào của virus?

  • A. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào tế bào vật chủ để nhân lên.
  • B. Khả năng tự tổng hợp mọi thành phần cần thiết.
  • C. Cấu tạo phức tạp với nhiều bào quan.
  • D. Có khả năng sống độc lập ngoài môi trường.

Câu 21: Viroid là tác nhân gây bệnh ở thực vật, chỉ cấu tạo từ vật chất di truyền là RNA. So với virus, viroid khác biệt cơ bản ở điểm nào?

  • A. Viroid có kích thước lớn hơn virus.
  • B. Viroid không có vỏ protein (capsid).
  • C. Vật chất di truyền của viroid là DNA.
  • D. Viroid có khả năng nhân lên ngoài tế bào vật chủ.

Câu 22: Prion là tác nhân gây bệnh nguy hiểm ở động vật và người, gây ra các bệnh thoái hóa hệ thần kinh (ví dụ: bệnh bò điên, bệnh Creutzfeldt-Jakob). Bản chất của prion là gì?

  • A. Một loại virus có cấu trúc đặc biệt.
  • B. Một đoạn RNA gây nhiễm.
  • C. Một loại vi khuẩn kháng thuốc.
  • D. Một dạng protein bất thường có khả năng tự nhân bản.

Câu 23: Một loại virus có bộ gen là DNA sợi đôi. Trong quá trình nhân lên, virus này sẽ sử dụng enzyme DNA polymerase của tế bào vật chủ (hoặc tự tổng hợp) để thực hiện bước nào?

  • A. Phiên mã từ DNA sang RNA.
  • B. Dịch mã từ RNA sang protein.
  • C. Sao chép DNA để tạo ra các bản sao bộ gen virus mới.
  • D. Tích hợp DNA virus vào hệ gen vật chủ.

Câu 24: Các bệnh do virus gây ra thường khó điều trị dứt điểm bằng thuốc như bệnh do vi khuẩn. Nguyên nhân chính là do đâu?

  • A. Virus nhân lên bên trong tế bào vật chủ, việc tiêu diệt virus thường ảnh hưởng đến tế bào của chính vật chủ.
  • B. Virus có kích thước quá nhỏ nên thuốc không thể tiếp cận.
  • C. Hệ miễn dịch của vật chủ không nhận diện được virus.
  • D. Virus có thành tế bào dày bảo vệ khỏi tác động của thuốc.

Câu 25: Tại sao virus được sử dụng trong sản xuất một số loại vaccine tái tổ hợp?

  • A. Virus có khả năng tự tổng hợp kháng nguyên.
  • B. Virus có thể tồn tại lâu dài trong cơ thể, tạo miễn dịch bền vững.
  • C. Virus giúp tăng cường hoạt động của thuốc kháng sinh.
  • D. Virus (thường đã làm suy yếu hoặc biến đổi gen) có thể mang kháng nguyên của tác nhân gây bệnh khác vào cơ thể để kích thích đáp ứng miễn dịch.

Câu 26: Một người bị nhiễm virus gây bệnh đường hô hấp. Virus này xâm nhập vào tế bào biểu mô đường hô hấp và nhân lên. Giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus quyết định số lượng hạt virus mới được giải phóng ra khỏi tế bào và có khả năng lây nhiễm?

  • A. Hấp phụ và xâm nhập
  • B. Tháo vỏ
  • C. Lắp ráp và giải phóng
  • D. Tổng hợp vật chất di truyền

Câu 27: Virus có thể gây bệnh cho mọi dạng sống từ vi khuẩn, nấm, tảo, động vật đến thực vật. Điều này cho thấy sự đa dạng về khía cạnh nào của virus?

  • A. Tính đặc hiệu vật chủ.
  • B. Kích thước.
  • C. Hình dạng.
  • D. Loại vật chất di truyền.

Câu 28: Một nhà nghiên cứu muốn sử dụng bacteriophage để tiêu diệt một loại vi khuẩn gây bệnh trong phòng thí nghiệm. Ông nên chọn loại bacteriophage có chu trình sinh trưởng nào để đạt hiệu quả nhanh nhất?

  • A. Chu trình sinh tan (lytic cycle)
  • B. Chu trình tiềm tan (lysogenic cycle)
  • C. Chu trình nhân lên chậm (persistent infection)
  • D. Bất kỳ chu trình nào, miễn là nó kí sinh vi khuẩn đó.

Câu 29: Virus không có cấu tạo tế bào, không có khả năng trao đổi chất độc lập, chỉ thể hiện đặc tính sống khi ở trong tế bào vật chủ. Điều này đặt virus ở vị trí nào trong giới sinh vật?

  • A. Là một dạng vi sinh vật sơ khai.
  • B. Là dạng sống đơn giản nhất trong giới Khởi sinh.
  • C. Là ranh giới giữa vật sống và vật không sống.
  • D. Là một dạng sống thuộc giới Nguyên sinh.

Câu 30: Một loại virus thực vật lây lan qua vết thương cơ giới hoặc côn trùng chích hút. Để phòng trừ bệnh do virus này, biện pháp hiệu quả nhất đối với người nông dân là gì?

  • A. Phun thuốc kháng sinh định kỳ cho cây.
  • B. Bón phân hóa học liều cao để tăng sức đề kháng.
  • C. Chỉ phun thuốc diệt nấm.
  • D. Kiểm soát côn trùng gây hại và vệ sinh đồng ruộng để hạn chế lây lan.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Một nhà khoa học phân lập được một tác nhân gây bệnh mới từ lá cây bị đốm vàng. Khi lọc qua màng lọc vi khuẩn, dịch lọc vẫn giữ khả năng gây bệnh. Quan sát dưới kính hiển vi điện tử cho thấy tác nhân này có kích thước rất nhỏ, cấu tạo gồm một lớp vỏ protein bao bọc vật chất di truyền là RNA sợi đơn. Dựa vào các đặc điểm này, tác nhân gây bệnh rất có thể là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Virus được coi là sinh vật kí sinh nội bào bắt buộc vì đặc điểm cơ bản nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Cấu tạo của một hạt virus hoàn chỉnh (virion) tối thiểu bao gồm những thành phần nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Một virus có vật chất di truyền là RNA sợi đôi. Loại virus này sẽ cần đến loại enzyme nào của vật chủ hoặc tự tổng hợp để sao chép vật chất di truyền của nó trong quá trình nhân lên?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Chu trình sinh tan (lytic cycle) của bacteriophage (virus kí sinh vi khuẩn) được đặc trưng bởi sự kiện nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Trong chu trình tiềm tan (lysogenic cycle) của bacteriophage, vật chất di truyền của virus tồn tại trong tế bào vật chủ dưới dạng nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: So sánh giữa virus có vỏ ngoài (envelope virus) và virus không có vỏ ngoài (non-envelope virus), điểm khác biệt cơ bản nhất về cấu tạo là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Tại sao virus cúm, một loại virus có vỏ ngoài, thường dễ bị bất hoạt (mất khả năng gây nhiễm) bởi xà phòng hoặc cồn hơn so với virus gây bệnh tay chân miệng (không có vỏ ngoài)?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Một virus gây bệnh ở người có vật chất di truyền là RNA sợi đơn dương (+ssRNA). Điều này có ý nghĩa gì đối với quá trình tổng hợp protein của virus sau khi xâm nhập vào tế bào vật chủ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Virus HIV có vật chất di truyền là RNA sợi đơn và sử dụng enzyme reverse transcriptase (phiên mã ngược) để chuyển RNA thành DNA. Loại enzyme này có vai trò đặc biệt quan trọng trong chu trình nhân lên của HIV vì nó cho phép virus thực hiện bước nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus mà tế bào vật chủ tổng hợp các thành phần cấu tạo nên hạt virus mới (vật chất di truyền, protein vỏ capsid)?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Một chủng virus cúm mới xuất hiện và lây lan nhanh chóng giữa người với người. Các nhà khoa học nhận định rằng chủng virus này có thể là kết quả của sự tái tổ hợp vật chất di truyền giữa virus cúm người và virus cúm gia cầm trong một tế bào vật chủ trung gian (ví dụ: lợn). Hiện tượng này được gọi là gì và có ý nghĩa như thế nào trong dịch tễ học?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Virus gây bệnh khảm thuốc lá (TMV) có hình dạng xoắn và vật chất di truyền là RNA. Khi xâm nhập vào tế bào thực vật, TMV di chuyển giữa các tế bào lân cận chủ yếu thông qua cấu trúc nào của thực vật?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Tại sao việc sử dụng thuốc kháng sinh không hiệu quả trong điều trị các bệnh do virus gây ra như cúm, sởi hay COVID-19?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Một trong những biện pháp hiệu quả nhất để phòng chống các bệnh do virus gây ra ở người trên diện rộng là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Virus có thể lây truyền từ vật chủ này sang vật chủ khác bằng nhiều con đường khác nhau. Con đường lây truyền qua vật trung gian truyền bệnh (vector) thường gặp ở loại virus nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Ứng dụng nào sau đây của virus được sử dụng trong y học hiện đại?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong công nghệ sinh học, virus được nghiên cứu và sử dụng làm vector chuyển gen. Vai trò của virus trong ứng dụng này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Một bệnh thực vật do virus gây ra thường có biểu hiện như đốm lá, khảm lá, biến dạng thân/quả, còi cọc. Điều này cho thấy virus ảnh hưởng chủ yếu đến quá trình sinh lý nào của cây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Khi virus xâm nhập vào tế bào vật chủ, chúng sử dụng bộ máy tổng hợp protein của tế bào vật chủ để sản xuất ra các protein của virus. Quá trình này chứng minh cho đặc điểm nào của virus?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Viroid là tác nhân gây bệnh ở thực vật, chỉ cấu tạo từ vật chất di truyền là RNA. So với virus, viroid khác biệt cơ bản ở điểm nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Prion là tác nhân gây bệnh nguy hiểm ở động vật và người, gây ra các bệnh thoái hóa hệ thần kinh (ví dụ: bệnh bò điên, bệnh Creutzfeldt-Jakob). Bản chất của prion là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Một loại virus có bộ gen là DNA sợi đôi. Trong quá trình nhân lên, virus này sẽ sử dụng enzyme DNA polymerase của tế bào vật chủ (hoặc tự tổng hợp) để thực hiện bước nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Các bệnh do virus gây ra thường khó điều trị dứt điểm bằng thuốc như bệnh do vi khuẩn. Nguyên nhân chính là do đâu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Tại sao virus được sử dụng trong sản xuất một số loại vaccine tái tổ hợp?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Một người bị nhiễm virus gây bệnh đường hô hấp. Virus này xâm nhập vào tế bào biểu mô đường hô hấp và nhân lên. Giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus quyết định số lượng hạt virus mới được giải phóng ra khỏi tế bào và có khả năng lây nhiễm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Virus có thể gây bệnh cho mọi dạng sống từ vi khuẩn, nấm, tảo, động vật đến thực vật. Điều này cho thấy sự đa dạng về khía cạnh nào của virus?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Một nhà nghiên cứu muốn sử dụng bacteriophage để tiêu diệt một loại vi khuẩn gây bệnh trong phòng thí nghiệm. Ông nên chọn loại bacteriophage có chu trình sinh trưởng nào để đạt hiệu quả nhanh nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Virus không có cấu tạo tế bào, không có khả năng trao đổi chất độc lập, chỉ thể hiện đặc tính sống khi ở trong tế bào vật chủ. Điều này đặt virus ở vị trí nào trong giới sinh vật?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Một loại virus thực vật lây lan qua vết thương cơ giới hoặc côn trùng chích hút. Để phòng trừ bệnh do virus này, biện pháp hiệu quả nhất đối với người nông dân là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản giữa virus và vi khuẩn, thể hiện ở cấp độ tổ chức sống, là gì?

  • A. Virus có khả năng tự sinh sản độc lập, vi khuẩn thì không.
  • B. Virus có kích thước lớn hơn vi khuẩn.
  • C. Virus có cấu tạo tế bào hoàn chỉnh, còn vi khuẩn thì không.
  • D. Virus không có cấu tạo tế bào, vi khuẩn có cấu tạo tế bào.

Câu 2: Thành phần nào sau đây bắt buộc phải có trong cấu trúc của mọi virus hoàn chỉnh?

  • A. Màng lipid kép và protein bề mặt
  • B. Ribosome và enzyme phiên mã ngược
  • C. Vật chất di truyền (ADN hoặc ARN) và capsid
  • D. Vách tế bào và bào quan

Câu 3: Virus HIV gây bệnh AIDS thuộc loại virus nào dựa trên vật chất di truyền của chúng?

  • A. Virus ADN mạch kép
  • B. Virus ARN mạch đơn
  • C. Virus ADN mạch đơn
  • D. Virus ARN mạch kép

Câu 4: Chu trình nhân lên của virus trong tế bào vật chủ thường trải qua giai đoạn nào sau đây trước tiên?

  • A. Hấp phụ (bám dính)
  • B. Sinh tổng hợp
  • C. Lắp ráp
  • D. Giải phóng

Câu 5: Trong chu trình sinh tan của virus, điều gì xảy ra với tế bào vật chủ sau khi virus nhân lên và giải phóng?

  • A. Tế bào vật chủ tiếp tục sinh trưởng và phát triển bình thường.
  • B. Tế bào vật chủ chuyển sang trạng thái ngủ đông.
  • C. Tế bào vật chủ bị ly giải và chết.
  • D. Tế bào vật chủ biến đổi thành tế bào ung thư.

Câu 6: Vì sao virus được xem là ký sinh trùng bắt buộc?

  • A. Vì virus có khả năng lây lan rất nhanh giữa các vật chủ.
  • B. Vì virus hoàn toàn phụ thuộc vào tế bào vật chủ để nhân lên.
  • C. Vì virus gây ra nhiều bệnh nguy hiểm cho vật chủ.
  • D. Vì virus có kích thước rất nhỏ và xâm nhập dễ dàng vào tế bào.

Câu 7: Loại virus nào sau đây có khả năng gây ra bệnh ung thư ở người?

  • A. Virus cúm (Influenza virus)
  • B. Virus sởi (Measles virus)
  • C. Virus bại liệt (Polio virus)
  • D. Virus HPV (Human Papillomavirus)

Câu 8: Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để phòng ngừa các bệnh do virus gây ra?

  • A. Tiêm vaccine phòng bệnh
  • B. Sử dụng kháng sinh
  • C. Uống vitamin C liều cao
  • D. Vệ sinh cá nhân kém

Câu 9: Phát biểu nào sau đây sai về virus?

  • A. Virus có thể gây bệnh cho người, động vật, thực vật và vi sinh vật.
  • B. Virus có kích thước siêu hiển vi.
  • C. Virus có khả năng tự tổng hợp protein và nhân đôi vật chất di truyền bên ngoài tế bào sống.
  • D. Virus có cấu trúc đơn giản hơn nhiều so với tế bào.

Câu 10: Virus bacteriophage có đặc điểm gì khác biệt so với các loại virus thông thường khác?

  • A. Có kích thước lớn hơn nhiều so với virus khác.
  • B. Chỉ lây nhiễm và nhân lên trong tế bào vi khuẩn.
  • C. Có cấu trúc phức tạp hơn với nhiều loại protein.
  • D. Không chứa vật chất di truyền.

Câu 11: Một loại virus mới được phát hiện có cấu trúc capsid hình xoắn và vật chất di truyền là ARN mạch đơn. Dựa vào hình thái và vật chất di truyền, virus này có thể được xếp vào nhóm nào?

  • A. Virus ADN mạch kép, capsid khối
  • B. Virus ADN mạch đơn, capsid hỗn hợp
  • C. Virus ARN mạch đơn, capsid xoắn
  • D. Virus ARN mạch kép, capsid phức tạp

Câu 12: Cho sơ đồ chu trình nhân lên của virus. Giai đoạn "X" trong sơ đồ thể hiện quá trình nào?

  • A. Hấp phụ
  • B. Xâm nhập
  • C. Sinh tổng hợp
  • D. Giải phóng

Câu 13: Loại virus nào sau đây có khả năng lây truyền qua đường hô hấp?

  • A. Virus cúm
  • B. Virus viêm gan B
  • C. Virus HIV
  • D. Virus dại

Câu 14: Vì sao kháng sinh không có tác dụng trong điều trị bệnh do virus gây ra?

  • A. Vì virus có kích thước quá nhỏ, kháng sinh không thể tiếp cận.
  • B. Vì virus có khả năng đột biến kháng kháng sinh rất nhanh.
  • C. Vì kháng sinh chỉ có tác dụng với nấm và ký sinh trùng.
  • D. Vì kháng sinh chỉ có tác dụng tiêu diệt vi khuẩn, không có tác dụng lên virus.

Câu 15: Ứng dụng nào sau đây của virus mang lại lợi ích trong y học?

  • A. Sản xuất vaccine phòng bệnh cho gia súc
  • B. Sử dụng bacteriophage để lên men thực phẩm
  • C. Sử dụng virus để chữa bệnh bằng liệu pháp gene
  • D. Ứng dụng virus trong sản xuất thuốc trừ sâu sinh học

Câu 16: Trong chu trình tiềm tan của virus ôn hòa, vật chất di truyền của virus tồn tại ở dạng nào trong tế bào vật chủ?

  • A. Nằm tự do trong tế bào chất
  • B. Tích hợp vào hệ gene của tế bào chủ
  • C. Bao bọc bởi màng nhân của tế bào chủ
  • D. Liên kết với ribosome của tế bào chủ

Câu 17: Quan sát dưới kính hiển vi điện tử một mẫu bệnh phẩm, người ta thấy các hạt có kích thước rất nhỏ, không có cấu trúc tế bào, và chứa ARN. Kết luận nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Mẫu bệnh phẩm chứa vi khuẩn.
  • B. Mẫu bệnh phẩm chứa bào quan của tế bào.
  • C. Mẫu bệnh phẩm chứa virus.
  • D. Mẫu bệnh phẩm chứa protein đơn thuần.

Câu 18: Loại tế bào nào trong cơ thể người bị virus HIV tấn công chủ yếu?

  • A. Tế bào hồng cầu
  • B. Tế bào biểu bì
  • C. Tế bào thần kinh
  • D. Tế bào lympho T hỗ trợ

Câu 19: Để chẩn đoán nhanh bệnh do virus gây ra, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để phát hiện vật chất di truyền đặc trưng của virus?

  • A. Nuôi cấy virus trên môi trường nhân tạo
  • B. Xét nghiệm PCR
  • C. Xét nghiệm máu tổng quát
  • D. Quan sát hình thái tế bào dưới kính hiển vi quang học

Câu 20: Virus viêm gan B lây truyền chủ yếu qua con đường nào?

  • A. Đường hô hấp
  • B. Đường tiêu hóa
  • C. Đường máu và dịch cơ thể
  • D. Tiếp xúc thông thường

Câu 21: Một loại thuốc kháng virus lý tưởng sẽ có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Ức chế đặc hiệu sự nhân lên của virus mà không gây hại tế bào chủ
  • B. Kích thích hệ miễn dịch của cơ thể chống lại virus
  • C. Tiêu diệt virus trực tiếp ngay khi tiếp xúc
  • D. Ngăn chặn virus xâm nhập vào mọi loại tế bào

Câu 22: Hãy sắp xếp các giai đoạn nhân lên của virus trong tế bào chủ theo trình tự đúng:

  • A. Giải phóng → Lắp ráp → Sinh tổng hợp → Xâm nhập → Hấp phụ
  • B. Hấp phụ → Xâm nhập → Sinh tổng hợp → Lắp ráp → Giải phóng
  • C. Sinh tổng hợp → Hấp phụ → Xâm nhập → Giải phóng → Lắp ráp
  • D. Xâm nhập → Hấp phụ → Lắp ráp → Giải phóng → Sinh tổng hợp

Câu 23: Trong quá trình nhân lên của virus, enzyme phiên mã ngược đóng vai trò quan trọng trong loại virus nào?

  • A. Virus đậu mùa (Poxvirus)
  • B. Virus cúm (Influenza virus)
  • C. Retrovirus (ví dụ: HIV)
  • D. Bacteriophage

Câu 24: Vaccine phòng bệnh virus hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Tiêu diệt trực tiếp virus trong cơ thể
  • B. Ngăn chặn virus xâm nhập vào tế bào
  • C. Làm giảm triệu chứng bệnh khi nhiễm virus
  • D. Kích thích hệ miễn dịch tạo miễn dịch chủ động chống lại virus

Câu 25: Cho tình huống: Một người bị chó dại cắn cần được xử lý như thế nào để phòng bệnh dại?

  • A. Rửa sạch vết thương và tiêm vaccine phòng dại ngay lập tức
  • B. Uống kháng sinh để ngăn ngừa nhiễm trùng
  • C. Chườm đá vào vết thương để giảm đau
  • D. Theo dõi chó trong 10 ngày, nếu chó không chết thì không cần tiêm phòng

Câu 26: Để nghiên cứu virus trong phòng thí nghiệm, người ta thường sử dụng phương pháp nào để nhân giống virus?

  • A. Nuôi cấy trên môi trường thạch dinh dưỡng
  • B. Nuôi cấy trong ống nghiệm chứa dung dịch muối khoáng
  • C. Nuôi cấy trên tế bào sống (ví dụ: phôi gà)
  • D. Tổng hợp virus từ các chất hóa học

Câu 27: Phân loại virus chủ yếu dựa trên các tiêu chí nào?

  • A. Kích thước và khả năng gây bệnh
  • B. Vật chất di truyền, hình thái capsid, và vỏ ngoài
  • C. Đường lây truyền và loại tế bào vật chủ
  • D. Nguồn gốc và thời gian phát hiện

Câu 28: Hãy so sánh chu trình sinh tan và chu trình tiềm tan của virus. Điểm khác biệt chính giữa hai chu trình này là gì?

  • A. Số lượng virus con được tạo ra
  • B. Thời gian nhân lên của virus
  • C. Loại tế bào vật chủ bị nhiễm
  • D. Ảnh hưởng đến tế bào vật chủ sau khi virus nhân lên

Câu 29: Một số virus có vỏ ngoài (envelope). Vỏ ngoài của virus có nguồn gốc từ đâu?

  • A. Capsid của virus tự tổng hợp
  • B. Vách tế bào của vi khuẩn
  • C. Màng sinh chất của tế bào vật chủ
  • D. Lưới nội chất của tế bào vật chủ

Câu 30: Nếu một loại virus đột biến làm thay đổi protein gai bề mặt của nó, điều này có thể ảnh hưởng trực tiếp đến giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus?

  • A. Hấp phụ (bám dính)
  • B. Xâm nhập
  • C. Sinh tổng hợp
  • D. Giải phóng

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản giữa virus và vi khuẩn, thể hiện ở cấp độ tổ chức sống, là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Thành phần nào sau đây *bắt buộc* phải có trong cấu trúc của mọi virus hoàn chỉnh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Virus HIV gây bệnh AIDS thuộc loại virus nào dựa trên vật chất di truyền của chúng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Chu trình nhân lên của virus trong tế bào vật chủ thường trải qua giai đoạn nào sau đây *trước tiên*?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Trong chu trình sinh tan của virus, điều gì xảy ra với tế bào vật chủ sau khi virus nhân lên và giải phóng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Vì sao virus được xem là ký sinh trùng bắt buộc?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Loại virus nào sau đây có khả năng gây ra bệnh ung thư ở người?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để phòng ngừa các bệnh do virus gây ra?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Phát biểu nào sau đây *sai* về virus?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Virus bacteriophage có đặc điểm gì khác biệt so với các loại virus thông thường khác?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Một loại virus mới được phát hiện có cấu trúc capsid hình xoắn và vật chất di truyền là ARN mạch đơn. Dựa vào hình thái và vật chất di truyền, virus này có thể được xếp vào nhóm nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Cho sơ đồ chu trình nhân lên của virus. Giai đoạn 'X' trong sơ đồ thể hiện quá trình nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Loại virus nào sau đây có khả năng lây truyền qua đường hô hấp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Vì sao kháng sinh không có tác dụng trong điều trị bệnh do virus gây ra?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Ứng dụng nào sau đây của virus mang lại lợi ích trong y học?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Trong chu trình tiềm tan của virus ôn hòa, vật chất di truyền của virus tồn tại ở dạng nào trong tế bào vật chủ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Quan sát dưới kính hiển vi điện tử một mẫu bệnh phẩm, người ta thấy các hạt có kích thước rất nhỏ, không có cấu trúc tế bào, và chứa ARN. Kết luận nào sau đây phù hợp nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Loại tế bào nào trong cơ thể người bị virus HIV tấn công chủ yếu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Để chẩn đoán nhanh bệnh do virus gây ra, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để phát hiện vật chất di truyền đặc trưng của virus?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Virus viêm gan B lây truyền chủ yếu qua con đường nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Một loại thuốc kháng virus lý tưởng sẽ có đặc điểm nào sau đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Hãy sắp xếp các giai đoạn nhân lên của virus trong tế bào chủ theo trình tự đúng:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Trong quá trình nhân lên của virus, enzyme phiên mã ngược đóng vai trò quan trọng trong loại virus nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Vaccine phòng bệnh virus hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Cho tình huống: Một người bị chó dại cắn cần được xử lý như thế nào để phòng bệnh dại?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Để nghiên cứu virus trong phòng thí nghiệm, người ta thường sử dụng phương pháp nào để nhân giống virus?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Phân loại virus chủ yếu dựa trên các tiêu chí nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Hãy so sánh chu trình sinh tan và chu trình tiềm tan của virus. Điểm khác biệt chính giữa hai chu trình này là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Một số virus có vỏ ngoài (envelope). Vỏ ngoài của virus có nguồn gốc từ đâu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Nếu một loại virus đột biến làm thay đổi protein gai bề mặt của nó, điều này có thể ảnh hưởng trực tiếp đến giai đoạn nào trong chu trình nhân lên của virus?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Virus được coi là một dạng sống đặc biệt vì chúng thể hiện một số đặc điểm của sự sống nhưng lại thiếu những đặc điểm khác khi tồn tại bên ngoài tế bào vật chủ. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của virus?

  • A. Có vật chất di truyền là axit nucleic (DNA hoặc RNA)
  • B. Có khả năng nhân lên và tạo ra các hạt virus mới
  • C. Có cấu trúcCapsid bảo vệ vật chất di truyền
  • D. Có khả năng tự trao đổi chất và sinh trưởng độc lập

Câu 2: Cấu trúc cơ bản của một virus hoàn chỉnh (virion) bao gồm hai thành phần chính là lõi vật chất di truyền và lớp vỏ protein capsid. Chức năng chính của capsid là gì?

  • A. Tổng hợp protein và enzyme cần thiết cho sự nhân lên của virus
  • B. Bảo vệ vật chất di truyền của virus và giúp virus xâm nhập tế bào chủ
  • C. Cung cấp năng lượng cho virus hoạt động và di chuyển
  • D. Quy định hình dạng và kích thước đặc trưng của virus

Câu 3: Vật chất di truyền của virus có thể tồn tại ở nhiều dạng khác nhau, tạo nên sự đa dạng trong giới virus. Dạng vật chất di truyền nào sau đây KHÔNG được tìm thấy ở virus?

  • A. DNA mạch kép
  • B. RNA mạch đơn
  • C. DNA mạch đơn
  • D. DNA mạch ba

Câu 4: Chu trình nhân lên của virus trong tế bào vật chủ thường trải qua các giai đoạn chính: xâm nhập, tổng hợp, lắp ráp và giải phóng. Giai đoạn "tổng hợp" là giai đoạn nào?

  • A. Virus gắn vào thụ thể trên bề mặt tế bào chủ và xâm nhập vào bên trong
  • B. Các thành phần virus mới được kết hợp với nhau để tạo thành virus hoàn chỉnh
  • C. Virus sử dụng enzyme và nguyên liệu của tế bào chủ để nhân lên vật chất di truyền và tổng hợp protein của virus
  • D. Virus phá vỡ tế bào chủ và giải phóng các hạt virus mới ra ngoài

Câu 5: Phage là một loại virus đặc biệt chỉ tấn công và nhân lên trong tế bào vi khuẩn. Phage đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu khoa học và ứng dụng thực tiễn. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng tiềm năng của phage?

  • A. Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn kháng kháng sinh
  • B. Sản xuất các chế phẩm sinh học để chẩn đoán nhanh vi khuẩn
  • C. Nghiên cứu cấu trúc và chức năng hệ gene của vi khuẩn
  • D. Sản xuất vaccine phòng bệnh do virus ở người

Câu 6: Virus HIV gây ra hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải ở người (AIDS). HIV thuộc loại virus nào dựa trên vật chất di truyền và cơ chế nhân lên?

  • A. Virus DNA mạch kép
  • B. Retrovirus (virus RNA phiên mã ngược)
  • C. Virus RNA mạch kép
  • D. Virus DNA mạch đơn

Câu 7: Sự biến đổi kháng nguyên bề mặt của virus cúm là một hiện tượng thường xuyên xảy ra, gây khó khăn cho việc phòng ngừa và điều trị bệnh cúm. Cơ chế nào KHÔNG góp phần vào sự biến đổi kháng nguyên của virus cúm?

  • A. Đột biến gene trong quá trình nhân lên của virus
  • B. Tái tổ hợp gene giữa các chủng virus cúm khác nhau
  • C. Nhân đôi chính xác vật chất di truyền của virus qua các thế hệ
  • D. Áp lực chọn lọc tự nhiên từ hệ miễn dịch của vật chủ

Câu 8: Vaccine là biện pháp phòng bệnh hiệu quả đối với nhiều bệnh do virus gây ra. Vaccine hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Kích thích hệ miễn dịch tạo ra trí nhớ miễn dịch chống lại virus
  • B. Tiêu diệt trực tiếp virus gây bệnh trong cơ thể
  • C. Ngăn chặn virus xâm nhập vào tế bào vật chủ
  • D. Phục hồi chức năng các tế bào bị tổn thương do virus

Câu 9: Để phòng ngừa bệnh do virus lây truyền qua đường hô hấp như cúm và COVID-19, biện pháp nào sau đây KHÔNG hiệu quả?

  • A. Đeo khẩu trang khi đến nơi đông người
  • B. Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn
  • C. Tiêm vaccine phòng bệnh
  • D. Sử dụng kháng sinh theo chỉ định của bác sĩ

Câu 10: Một số virus có khả năng gây ung thư ở người và động vật. Cơ chế nào của virus có thể dẫn đến sự hình thành ung thư?

  • A. Virus phá hủy hệ thống miễn dịch, làm giảm khả năng phát hiện và tiêu diệt tế bào ung thư
  • B. Virus chèn gene của chúng vào hệ gene tế bào chủ, gây rối loạn chức năng kiểm soát chu kỳ tế bào
  • C. Virus cạnh tranh chất dinh dưỡng với tế bào chủ, làm tế bào suy yếu và dễ bị đột biến
  • D. Virus kích thích tế bào sản xuất quá nhiều protein, gây rối loạn chuyển hóa và hình thành ung thư

Câu 11: Virus viêm gan B (HBV) lây truyền chủ yếu qua con đường nào?

  • A. Đường hô hấp
  • B. Đường tiêu hóa
  • C. Đường máu và quan hệ tình dục
  • D. Qua côn trùng đốt

Câu 12: Trong chu trình nhân lên của virus, giai đoạn "giải phóng" virus có thể diễn ra theo hai cơ chế chính: ly giải tế bào và xuất bào. Cơ chế "xuất bào" khác biệt so với "ly giải tế bào" ở điểm nào?

  • A. Virus giải phóng ra ngoài nhanh hơn
  • B. Tế bào chủ không bị phá hủy và có thể tiếp tục sản xuất virus
  • C. Chỉ xảy ra ở virus có vỏ ngoài (envelope)
  • D. Cần enzyme ly giải để phá vỡ màng tế bào chủ

Câu 13: Một loại thuốc kháng virus mới được phát triển có khả năng ức chế enzyme phiên mã ngược (reverse transcriptase). Loại virus nào sau đây có khả năng bị ảnh hưởng bởi thuốc này?

  • A. Virus gây suy giảm miễn dịch ở người (HIV)
  • B. Virus cúm A
  • C. Virus đậu mùa
  • D. Virus viêm gan B (HBV)

Câu 14: Viroids và prions là những tác nhân gây bệnh nhỏ hơn và đơn giản hơn virus. Điểm khác biệt chính giữa viroids và prions là gì?

  • A. Viroids có vỏ protein, prions thì không
  • B. Viroids gây bệnh ở động vật, prions gây bệnh ở thực vật
  • C. Viroids là các phân tử RNA gây bệnh, prions là các protein gây bệnh
  • D. Viroids có khả năng nhân lên độc lập, prions thì không

Câu 15: Trong nghiên cứu về virus, kỹ thuật PCR (Phản ứng chuỗi polymerase) được sử dụng để làm gì?

  • A. Quan sát hình thái và cấu trúc virus dưới kính hiển vi
  • B. Nhân nhanh một đoạn vật chất di truyền đặc trưng của virus để phát hiện và nghiên cứu
  • C. Phân lập và nuôi cấy virus trong môi trường nhân tạo
  • D. Xác định trình tự gene của virus

Câu 16: Một người bị nhiễm virus gây bệnh thủy đậu. Sau khi khỏi bệnh, người này thường có miễn dịch suốt đời với bệnh thủy đậu. Loại miễn dịch này là miễn dịch gì?

  • A. Miễn dịch chủ động tự nhiên
  • B. Miễn dịch chủ động nhân tạo
  • C. Miễn dịch thụ động tự nhiên
  • D. Miễn dịch thụ động nhân tạo

Câu 17: Virus có vai trò nhất định trong sinh thái và tiến hóa. Vai trò nào sau đây KHÔNG phải là vai trò của virus?

  • A. Điều chỉnh số lượng quần thể vật chủ trong hệ sinh thái
  • B. Gây bệnh và tạo ra áp lực chọn lọc lên quần thể vật chủ
  • C. Tham gia vào quá trình chuyển gene giữa các loài sinh vật
  • D. Phân giải chất hữu cơ và trả lại chất khoáng cho môi trường

Câu 18: Vì sao virus được xem là ký sinh trùng bắt buộc nội bào?

  • A. Virus chỉ có thể tồn tại và nhân lên trong môi trường giàu chất dinh dưỡng
  • B. Virus không thể di chuyển và cần tế bào chủ để vận chuyển
  • C. Virus không có ribosome và các enzyme cần thiết cho quá trình nhân lên và trao đổi chất
  • D. Virus cần tế bào chủ để cung cấp năng lượng cho hoạt động sống

Câu 19: Một loại virus mới được phát hiện có khả năng lây nhiễm cho cả người và động vật. Loại virus này được gọi là gì?

  • A. Virus đặc hiệu cho người
  • B. Virus đa vật chủ (virus zoonotic)
  • C. Bacteriophage
  • D. Virus thực vật

Câu 20: Trong các bệnh do virus gây ra, bệnh nào sau đây KHÔNG có vaccine phòng ngừa?

  • A. Bệnh sởi
  • B. Bệnh bại liệt
  • C. Bệnh cảm lạnh thông thường
  • D. Bệnh viêm gan B

Câu 21: Một bệnh nhân được chẩn đoán nhiễm virus herpes simplex (HSV). Bác sĩ kê đơn thuốc acyclovir. Thuốc này có cơ chế tác động nào?

  • A. Ức chế sự xâm nhập của virus vào tế bào
  • B. Phá hủy lớp vỏ capsid của virus
  • C. Ngăn chặn quá trình gắn vật chất di truyền của virus vào DNA tế bào chủ
  • D. Ức chế enzyme DNA polymerase của virus, ngăn chặn sao chép DNA virus

Câu 22: Tại sao việc phát triển thuốc kháng virus gặp nhiều khó khăn hơn so với thuốc kháng sinh?

  • A. Virus có kích thước nhỏ hơn vi khuẩn, khó xác định mục tiêu tác động của thuốc
  • B. Virus sử dụng bộ máy tế bào của vật chủ để nhân lên, khó tìm ra mục tiêu thuốc chỉ tác động lên virus mà không hại tế bào chủ
  • C. Virus biến đổi vật chất di truyền nhanh hơn vi khuẩn, dễ phát triển kháng thuốc
  • D. Chi phí nghiên cứu và phát triển thuốc kháng virus cao hơn thuốc kháng sinh

Câu 23: Một nhà khoa học muốn nghiên cứu cấu trúc của virus corona bằng kính hiển vi. Loại kính hiển vi nào phù hợp nhất?

  • A. Kính hiển vi quang học thông thường
  • B. Kính lúp
  • C. Kính hiển vi điện tử
  • D. Kính hiển vi huỳnh quang

Câu 24: Virus có thể gây ra những dạng bệnh nhiễm nào?

  • A. Chỉ gây bệnh cấp tính
  • B. Chỉ gây bệnh mãn tính
  • C. Cả bệnh cấp tính và mãn tính
  • D. Không gây bệnh mà chỉ gây rối loạn chức năng tế bào

Câu 25: Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để ngăn chặn sự lây lan của các bệnh do virus mới nổi?

  • A. Tăng cường hệ thống giám sát dịch tễ và phát hiện sớm các ca bệnh
  • B. Phát triển nhanh chóng vaccine và thuốc kháng virus mới
  • C. Nâng cao ý thức vệ sinh cá nhân và cộng đồng
  • D. Đóng cửa biên giới và hạn chế giao thương quốc tế

Câu 26: Một số virus có vỏ ngoài (envelope) có nguồn gốc từ màng tế bào của vật chủ. Vỏ ngoài này có vai trò gì?

  • A. Bảo vệ vật chất di truyền của virus khỏi tia UV
  • B. Giúp virus dễ dàng xâm nhập vào tế bào chủ và trốn tránh hệ miễn dịch
  • C. Cung cấp enzyme cần thiết cho quá trình nhân lên của virus
  • D. Tăng cường khả năng chịu nhiệt của virus

Câu 27: Dựa vào hệ thống phân loại Baltimore, virus được phân loại chủ yếu dựa trên đặc điểm nào?

  • A. Hình thái và kích thước virus
  • B. Loại tế bào vật chủ mà virus lây nhiễm
  • C. Bản chất và cơ chế nhân lên của vật chất di truyền
  • D. Khả năng gây bệnh và triệu chứng lâm sàng

Câu 28: Trong chu trình lysogenic của phage lambda ở vi khuẩn E. coli, vật chất di truyền của virus tồn tại ở dạng nào trong tế bào chủ?

  • A. DNA virus tự do trong tế bào chất
  • B. RNA virus mạch đơn
  • C. Capsid virus hoàn chỉnh
  • D. DNA virus tích hợp vào DNA của vi khuẩn (prophage)

Câu 29: Ứng dụng nào sau đây của virus KHÔNG liên quan đến lĩnh vực y sinh học?

  • A. Liệu pháp gene (vector virus)
  • B. Phát triển vaccine phòng bệnh
  • C. Sản xuất phân bón sinh học
  • D. Điều trị ung thư bằng virus oncolytic

Câu 30: Một quần thể vi khuẩn E. coli đang sinh trưởng mạnh mẽ bị nhiễm phage T4. Sau một thời gian ngắn, quần thể vi khuẩn bị suy giảm nhanh chóng. Chu trình nhân lên nào của phage T4 đã gây ra hiện tượng này?

  • A. Chu trình ly giải (lytic cycle)
  • B. Chu trình tiềm tan (lysogenic cycle)
  • C. Cả chu trình ly giải và tiềm tan
  • D. Không chu trình nào, hiện tượng này do nguyên nhân khác

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Virus được coi là một dạng sống đặc biệt vì chúng thể hiện một số đặc điểm của sự sống nhưng lại thiếu những đặc điểm khác khi tồn tại bên ngoài tế bào vật chủ. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của virus?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Cấu trúc cơ bản của một virus hoàn chỉnh (virion) bao gồm hai thành phần chính là lõi vật chất di truyền và lớp vỏ protein capsid. Chức năng chính của capsid là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Vật chất di truyền của virus có thể tồn tại ở nhiều dạng khác nhau, tạo nên sự đa dạng trong giới virus. Dạng vật chất di truyền nào sau đây KHÔNG được tìm thấy ở virus?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Chu trình nhân lên của virus trong tế bào vật chủ thường trải qua các giai đoạn chính: xâm nhập, tổng hợp, lắp ráp và giải phóng. Giai đoạn 'tổng hợp' là giai đoạn nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Phage là một loại virus đặc biệt chỉ tấn công và nhân lên trong tế bào vi khuẩn. Phage đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu khoa học và ứng dụng thực tiễn. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng tiềm năng của phage?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Virus HIV gây ra hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải ở người (AIDS). HIV thuộc loại virus nào dựa trên vật chất di truyền và cơ chế nhân lên?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Sự biến đổi kháng nguyên bề mặt của virus cúm là một hiện tượng thường xuyên xảy ra, gây khó khăn cho việc phòng ngừa và điều trị bệnh cúm. Cơ chế nào KHÔNG góp phần vào sự biến đổi kháng nguyên của virus cúm?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Vaccine là biện pháp phòng bệnh hiệu quả đối với nhiều bệnh do virus gây ra. Vaccine hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Để phòng ngừa bệnh do virus lây truyền qua đường hô hấp như cúm và COVID-19, biện pháp nào sau đây KHÔNG hiệu quả?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Một số virus có khả năng gây ung thư ở người và động vật. Cơ chế nào của virus có thể dẫn đến sự hình thành ung thư?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Virus viêm gan B (HBV) lây truyền chủ yếu qua con đường nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Trong chu trình nhân lên của virus, giai đoạn 'giải phóng' virus có thể diễn ra theo hai cơ chế chính: ly giải tế bào và xuất bào. Cơ chế 'xuất bào' khác biệt so với 'ly giải tế bào' ở điểm nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Một loại thuốc kháng virus mới được phát triển có khả năng ức chế enzyme phiên mã ngược (reverse transcriptase). Loại virus nào sau đây có khả năng bị ảnh hưởng bởi thuốc này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Viroids và prions là những tác nhân gây bệnh nhỏ hơn và đơn giản hơn virus. Điểm khác biệt chính giữa viroids và prions là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Trong nghiên cứu về virus, kỹ thuật PCR (Phản ứng chuỗi polymerase) được sử dụng để làm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Một người bị nhiễm virus gây bệnh thủy đậu. Sau khi khỏi bệnh, người này thường có miễn dịch suốt đời với bệnh thủy đậu. Loại miễn dịch này là miễn dịch gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Virus có vai trò nhất định trong sinh thái và tiến hóa. Vai trò nào sau đây KHÔNG phải là vai trò của virus?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Vì sao virus được xem là ký sinh trùng bắt buộc nội bào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Một loại virus mới được phát hiện có khả năng lây nhiễm cho cả người và động vật. Loại virus này được gọi là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Trong các bệnh do virus gây ra, bệnh nào sau đây KHÔNG có vaccine phòng ngừa?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Một bệnh nhân được chẩn đoán nhiễm virus herpes simplex (HSV). Bác sĩ kê đơn thuốc acyclovir. Thuốc này có cơ chế tác động nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Tại sao việc phát triển thuốc kháng virus gặp nhiều khó khăn hơn so với thuốc kháng sinh?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Một nhà khoa học muốn nghiên cứu cấu trúc của virus corona bằng kính hiển vi. Loại kính hiển vi nào phù hợp nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Virus có thể gây ra những dạng bệnh nhiễm nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để ngăn chặn sự lây lan của các bệnh do virus mới nổi?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Một số virus có vỏ ngoài (envelope) có nguồn gốc từ màng tế bào của vật chủ. Vỏ ngoài này có vai trò gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Dựa vào hệ thống phân loại Baltimore, virus được phân loại chủ yếu dựa trên đặc điểm nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong chu trình lysogenic của phage lambda ở vi khuẩn E. coli, vật chất di truyền của virus tồn tại ở dạng nào trong tế bào chủ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Ứng dụng nào sau đây của virus KHÔNG liên quan đến lĩnh vực y sinh học?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Một quần thể vi khuẩn E. coli đang sinh trưởng mạnh mẽ bị nhiễm phage T4. Sau một thời gian ngắn, quần thể vi khuẩn bị suy giảm nhanh chóng. Chu trình nhân lên nào của phage T4 đã gây ra hiện tượng này?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Virus được xem là vật thể sống đặc biệt vì chúng thể hiện một số đặc điểm của sự sống nhưng lại thiếu những đặc điểm khác. Điểm nào sau đây là đúng về virus, làm nổi bật tính chất "nửa sống nửa không" của chúng?

  • A. Virus có khả năng tự tổng hợp protein và các bào quan phức tạp để duy trì sự sống.
  • B. Virus có cấu tạo tế bào hoàn chỉnh với đầy đủ các thành phần như màng tế bào, tế bào chất và nhân.
  • C. Virus có khả năng trao đổi chất độc lập với môi trường để tạo ra năng lượng và vật chất.
  • D. Virus chỉ nhân lên và biểu hiện các hoạt động sống khi xâm nhập vào tế bào sống của vật chủ.

Câu 2: Cấu trúc cơ bản của một virus hoàn chỉnh (virion) bao gồm hai thành phần chính là lõi nucleic acid và lớp vỏ capsid. Chức năng chính của lớp vỏ capsid là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng ATP cho quá trình nhân lên của virus bên trong tế bào chủ.
  • B. Bảo vệ vật chất di truyền của virus và giúp virus bám vào tế bào chủ.
  • C. Tổng hợp protein và enzyme cần thiết cho quá trình nhân lên của virus.
  • D. Điều khiển quá trình trao đổi chất giữa virus và môi trường bên ngoài tế bào chủ.

Câu 3: Virus cúm A có khả năng lây lan nhanh chóng và gây ra các đợt dịch lớn. Đặc điểm nào của virus cúm A đóng vai trò quan trọng nhất trong khả năng gây biến đổi và né tránh hệ miễn dịch của vật chủ, dẫn đến các đợt dịch mới?

  • A. Cấu trúc capsid phức tạp giúp virus dễ dàng xâm nhập vào nhiều loại tế bào khác nhau.
  • B. Kích thước siêu nhỏ giúp virus dễ dàng phát tán trong không khí và lây lan rộng rãi.
  • C. Bộ gene RNA dễ dàng bị đột biến và tái tổ hợp, tạo ra các chủng virus mới.
  • D. Khả năng tồn tại lâu dài trong môi trường bên ngoài tế bào chủ, tăng thời gian lây nhiễm.

Câu 4: Chu trình nhân lên của virus trong tế bào chủ thường trải qua các giai đoạn chính: (1) hấp phụ, (2) xâm nhập, (3) sinh tổng hợp, (4) lắp ráp, và (5) giải phóng. Nếu một loại thuốc kháng virus can thiệp vào giai đoạn "sinh tổng hợp", thì nó sẽ có tác động trực tiếp đến quá trình nào?

  • A. Virus gắn vào thụ thể trên bề mặt tế bào chủ.
  • B. Virus xâm nhập vào bên trong tế bào chủ bằng cách thực bào hoặc hòa màng.
  • C. Tế bào chủ tổng hợp vật chất di truyền và protein của virus.
  • D. Các thành phần virus được lắp ráp thành virus hoàn chỉnh và giải phóng ra ngoài.

Câu 5: Phage λ là một virus ôn hòa kí sinh trên vi khuẩn E. coli. Trong chu trình sinh tan, phage λ nhân lên và làm tan tế bào chủ. Trong chu trình tiềm tan, phage λ tồn tại tiềm ẩn trong tế bào chủ. Yếu tố nào quyết định phage λ sẽ đi theo chu trình sinh tan hay tiềm tan?

  • A. Loại enzyme polymerase mà phage λ mang theo khi xâm nhập tế bào chủ.
  • B. Điều kiện môi trường và trạng thái sinh lý của tế bào vi khuẩn E. coli.
  • C. Số lượng phage λ xâm nhập vào tế bào chủ cùng một thời điểm.
  • D. Vị trí gen của phage λ được tích hợp vào bộ gene của tế bào chủ.

Câu 6: Virus HIV gây suy giảm miễn dịch ở người, chủ yếu tấn công vào tế bào lympho TCD4+. Tại sao sự phá hủy tế bào lympho TCD4+ lại dẫn đến suy giảm hệ miễn dịch nghiêm trọng?

  • A. Tế bào lympho TCD4+ đóng vai trò trung tâm trong việc điều phối và kích hoạt các phản ứng miễn dịch khác.
  • B. Tế bào lympho TCD4+ trực tiếp tiêu diệt các tế bào nhiễm bệnh và tế bào ung thư.
  • C. Tế bào lympho TCD4+ sản xuất kháng thể để vô hiệu hóa các tác nhân gây bệnh.
  • D. Tế bào lympho TCD4+ tạo ra hàng rào vật lý ngăn chặn sự xâm nhập của vi sinh vật.

Câu 7: Vaccine là biện pháp phòng bệnh hiệu quả cho nhiều bệnh do virus gây ra. Cơ chế hoạt động chính của vaccine là gì?

  • A. Tiêu diệt trực tiếp virus gây bệnh ngay sau khi vaccine được đưa vào cơ thể.
  • B. Kích thích hệ miễn dịch tạo ra trí nhớ miễn dịch, sẵn sàng chống lại virus khi xâm nhập thực sự.
  • C. Ngăn chặn virus bám vào tế bào chủ, do đó virus không thể xâm nhập và gây bệnh.
  • D. Tăng cường sức khỏe tổng thể, giúp cơ thể tự chống lại virus một cách tự nhiên.

Câu 8: Trong nghiên cứu khoa học, virus có thể được ứng dụng trong liệu pháp gene để đưa gene lành vào tế bào bệnh nhân. Loại virus nào thường được sử dụng làm vector trong liệu pháp gene và tại sao?

  • A. Bacteriophage, vì chúng có khả năng tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh.
  • B. Virus thực vật, vì chúng có khả năng nhân lên nhanh chóng trong tế bào thực vật.
  • C. Adenovirus và retrovirus, vì chúng có khả năng xâm nhập và đưa gene vào tế bào người.
  • D. Virus cúm, vì chúng có khả năng lây nhiễm rộng rãi và dễ dàng thu thập.

Câu 9: Một số bệnh do virus gây ra có thể tái phát nhiều lần trong đời, ví dụ như bệnh herpes do virus herpes simplex gây ra. Nguyên nhân chính dẫn đến hiện tượng tái phát bệnh này là gì?

  • A. Virus đã bị tiêu diệt hoàn toàn nhưng hệ miễn dịch không còn khả năng bảo vệ cơ thể.
  • B. Virus biến đổi gene liên tục, tạo ra các chủng mới mà hệ miễn dịch chưa nhận diện được.
  • C. Vaccine phòng bệnh herpes chỉ có tác dụng trong một thời gian ngắn và mất hiệu quả sau đó.
  • D. Virus tồn tại ở trạng thái tiềm ẩn trong tế bào thần kinh và tái hoạt động khi hệ miễn dịch suy yếu.

Câu 10: Viroids và prions là những tác nhân gây bệnh nhỏ hơn và đơn giản hơn cả virus. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa viroids và prions là gì?

  • A. Viroids có khả năng nhân lên độc lập, còn prions phải dựa vào virus khác để nhân lên.
  • B. Viroids chỉ chứa RNA, còn prions chỉ chứa protein.
  • C. Viroids gây bệnh cho thực vật, còn prions gây bệnh cho động vật.
  • D. Viroids có cấu trúc phức tạp hơn prions và dễ bị tiêu diệt hơn.

Câu 11: Tại sao việc sử dụng kháng sinh không có tác dụng trong điều trị các bệnh do virus gây ra?

  • A. Virus có kích thước quá nhỏ nên kháng sinh không thể tiếp cận và tiêu diệt được.
  • B. Virus có khả năng kháng lại tất cả các loại kháng sinh hiện nay.
  • C. Kháng sinh chỉ có tác dụng tiêu diệt vi khuẩn, không có tác dụng đối với virus.
  • D. Virus sử dụng cơ chế trao đổi chất khác biệt hoàn toàn so với vi khuẩn, không bị ảnh hưởng bởi kháng sinh.

Câu 12: Một học sinh cho rằng virus là "sinh vật sống" vì chúng có khả năng nhân lên và tiến hóa. Bạn có đồng ý với ý kiến này hoàn toàn không? Giải thích ngắn gọn.

  • A. Đồng ý, vì khả năng nhân lên và tiến hóa là đủ để xếp virus vào giới sinh vật sống.
  • B. Đồng ý, vì virus có vật chất di truyền và có khả năng gây bệnh, ảnh hưởng đến sinh vật khác.
  • C. Không đồng ý, vì virus có kích thước quá nhỏ và cấu tạo đơn giản, không đủ tiêu chuẩn là sinh vật sống.
  • D. Không đồng ý hoàn toàn, vì virus thiếu cấu tạo tế bào và không thể tự trao đổi chất, chỉ thể hiện đặc tính sống trong tế bào chủ.

Câu 13: Quan sát dưới kính hiển vi điện tử, một nhà khoa học thấy một cấu trúc có dạng xoắn, không có màng bao, và chứa RNA. Cấu trúc này có thể là loại virus nào?

  • A. Bacteriophage T4
  • B. Virus khảm thuốc lá (TMV)
  • C. Virus đậu mùa
  • D. HIV

Câu 14: Để phòng bệnh do virus lây truyền qua đường hô hấp như cúm, biện pháp nào sau đây là ít hiệu quả nhất?

  • A. Đeo khẩu trang khi đến nơi đông người.
  • B. Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng.
  • C. Tiêm vaccine phòng cúm hàng năm.
  • D. Uống kháng sinh theo chỉ định của bác sĩ.

Câu 15: Một loại virus mới được phát hiện có khả năng gây bệnh cho cả người và động vật. Loại virus này được xếp vào nhóm nào?

  • A. Virus thực vật
  • B. Bacteriophage
  • C. Virus zoonotic
  • D. Virus ôn hòa

Câu 16: Trong quá trình nhân lên của retrovirus như HIV, enzyme phiên mã ngược (reverse transcriptase) đóng vai trò gì?

  • A. Cắt mạch đôi DNA của tế bào chủ để virus chèn vật chất di truyền vào.
  • B. Tổng hợp DNA mạch kép từ khuôn RNA của virus.
  • C. Lắp ráp các protein virus thành capsid hoàn chỉnh.
  • D. Giải phóng virus mới ra khỏi tế bào chủ.

Câu 17: Hiện tượng "thoát ly miễn dịch" của virus là gì và tại sao nó gây khó khăn cho việc phát triển vaccine?

  • A. Virus biến đổi cấu trúc kháng nguyên bề mặt, khiến hệ miễn dịch khó nhận diện và vaccine trở nên kém hiệu quả.
  • B. Virus tấn công trực tiếp vào các tế bào miễn dịch, làm suy yếu khả năng phản ứng của cơ thể với vaccine.
  • C. Virus tạo ra lớp vỏ bảo vệ đặc biệt, ngăn chặn sự tiếp xúc của kháng thể từ vaccine.
  • D. Virus ức chế quá trình sản xuất kháng thể của cơ thể, làm giảm hiệu quả bảo vệ của vaccine.

Câu 18: Hãy sắp xếp các giai đoạn trong chu trình nhân lên của virus theo thứ tự đúng:

  • A. Giải phóng → Lắp ráp → Sinh tổng hợp → Xâm nhập → Hấp phụ
  • B. Xâm nhập → Hấp phụ → Sinh tổng hợp → Lắp ráp → Giải phóng
  • C. Hấp phụ → Xâm nhập → Sinh tổng hợp → Lắp ráp → Giải phóng
  • D. Sinh tổng hợp → Hấp phụ → Xâm nhập → Lắp ráp → Giải phóng

Câu 19: Trong thí nghiệm, người ta nuôi cấy vi khuẩn E. coli và phage T4. Sau một thời gian, môi trường nuôi cấy trở nên trong suốt do tế bào vi khuẩn bị phá hủy. Chu trình nhân lên nào của phage T4 đã xảy ra?

  • A. Chu trình sinh tan (lytic cycle)
  • B. Chu trình tiềm tan (lysogenic cycle)
  • C. Cả chu trình sinh tan và tiềm tan
  • D. Không thể xác định chỉ dựa vào thông tin trên

Câu 20: Điều gì sẽ xảy ra nếu một virus thiếu protein gai (spike proteins) trên bề mặt?

  • A. Virus sẽ nhân lên nhanh hơn trong tế bào chủ.
  • B. Virus sẽ không thể hấp phụ vào tế bào chủ.
  • C. Virus sẽ dễ dàng bị hệ miễn dịch tiêu diệt hơn.
  • D. Virus sẽ chỉ có thể xâm nhập vào một số loại tế bào chủ nhất định.

Câu 21: So sánh virus và vi khuẩn, điểm nào sau đây chỉ đúng cho virus mà không đúng cho vi khuẩn?

  • A. Có khả năng sinh sản và di truyền.
  • B. Có chứa vật chất di truyền là nucleic acid.
  • C. Bắt buộc phải ký sinh nội bào để nhân lên.
  • D. Có khả năng gây bệnh cho sinh vật khác.

Câu 22: Một số virus có lớp vỏ ngoài (envelope) có nguồn gốc từ màng tế bào của tế bào chủ. Lớp vỏ ngoài này có vai trò gì trong chu trình nhân lên của virus?

  • A. Cung cấp enzyme cần thiết cho quá trình nhân lên của virus.
  • B. Bảo vệ vật chất di truyền của virus khỏi các enzyme của tế bào chủ.
  • C. Giúp virus di chuyển nhanh hơn trong môi trường bên ngoài tế bào chủ.
  • D. Giúp virus dễ dàng xâm nhập vào tế bào chủ và trốn tránh sự phát hiện của hệ miễn dịch.

Câu 23: Tại sao việc nghiên cứu virus lại có ý nghĩa quan trọng trong y học và sinh học hiện đại?

  • A. Hiểu biết về virus giúp phát triển vaccine, thuốc kháng virus và ứng dụng trong liệu pháp gene.
  • B. Nghiên cứu virus giúp tìm ra nguồn gốc của sự sống trên Trái Đất.
  • C. Virus là tác nhân chính gây ra ô nhiễm môi trường, cần nghiên cứu để loại bỏ chúng.
  • D. Virus là nguồn cung cấp enzyme và protein quan trọng cho công nghiệp sinh học.

Câu 24: Trong các biện pháp phòng chống dịch bệnh do virus, biện pháp nào có tính chủ động và mang lại hiệu quả lâu dài nhất cho cộng đồng?

  • A. Cách ly và điều trị người bệnh.
  • B. Tiêm chủng vaccine phòng bệnh.
  • C. Vệ sinh cá nhân và môi trường sống.
  • D. Sử dụng thuốc kháng virus dự phòng.

Câu 25: Một loại virus gây bệnh ở thực vật làm lá cây bị đốm vàng và giảm khả năng quang hợp. Virus này có thể xâm nhập vào tế bào thực vật bằng con đường nào?

  • A. Xâm nhập trực tiếp qua màng tế bào.
  • B. Thông qua thụ thể đặc hiệu trên bề mặt tế bào.
  • C. Qua vết thương cơ giới hoặc côn trùng môi giới.
  • D. Bằng cách hòa màng với màng tế bào chất.

Câu 26: Dựa vào vật chất di truyền, virus được chia thành hai loại chính là virus DNA và virus RNA. Loại virus nào có xu hướng biến đổi gene nhanh hơn và tại sao?

  • A. Virus DNA, vì DNA dễ bị đột biến hơn RNA.
  • B. Virus RNA, vì enzyme RNA polymerase có độ chính xác sao chép thấp hơn enzyme DNA polymerase.
  • C. Cả hai loại virus có tốc độ biến đổi gene tương đương nhau.
  • D. Không thể xác định loại virus nào biến đổi nhanh hơn.

Câu 27: Trong tương lai, nguy cơ xuất hiện các dịch bệnh mới do virus có thể gia tăng do nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây được xem là nguy cơ lớn nhất?

  • A. Sự phát triển của công nghệ sinh học và kỹ thuật di truyền.
  • B. Tình trạng ô nhiễm môi trường ngày càng gia tăng.
  • C. Sự gia tăng dân số và đô thị hóa nhanh chóng.
  • D. Biến đổi khí hậu và phá rừng làm thay đổi môi trường sống của động vật hoang dã.

Câu 28: Ứng dụng nào sau đây của virus mang lại lợi ích trực tiếp trong nông nghiệp?

  • A. Sử dụng virus để kiểm soát sâu bệnh gây hại cây trồng.
  • B. Sử dụng virus để tạo ra giống cây trồng biến đổi gene.
  • C. Sử dụng virus để sản xuất vaccine cho vật nuôi.
  • D. Sử dụng virus để phân bón sinh học.

Câu 29: Một người bị bệnh thủy đậu (do virus Varicella-zoster gây ra) thường chỉ mắc bệnh một lần trong đời. Điều này là do cơ chế miễn dịch nào?

  • A. Miễn dịch bẩm sinh.
  • B. Miễn dịch thụ động.
  • C. Miễn dịch chủ động (trí nhớ miễn dịch).
  • D. Miễn dịch cộng đồng.

Câu 30: Để nghiên cứu cấu trúc và thành phần hóa học của virus, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Kính hiển vi quang học.
  • B. Phương pháp nuôi cấy tế bào.
  • C. Kỹ thuật PCR.
  • D. Kính hiển vi điện tử.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Virus được xem là vật thể sống đặc biệt vì chúng thể hiện một số đặc điểm của sự sống nhưng lại thiếu những đặc điểm khác. Điểm nào sau đây là *đúng* về virus, làm nổi bật tính chất 'nửa sống nửa không' của chúng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Cấu trúc cơ bản của một virus hoàn chỉnh (virion) bao gồm hai thành phần chính là lõi nucleic acid và lớp vỏ capsid. Chức năng chính của lớp vỏ capsid là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Virus cúm A có khả năng lây lan nhanh chóng và gây ra các đợt dịch lớn. Đặc điểm nào của virus cúm A đóng vai trò quan trọng nhất trong khả năng gây biến đổi và né tránh hệ miễn dịch của vật chủ, dẫn đến các đợt dịch mới?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Chu trình nhân lên của virus trong tế bào chủ thường trải qua các giai đoạn chính: (1) hấp phụ, (2) xâm nhập, (3) sinh tổng hợp, (4) lắp ráp, và (5) giải phóng. Nếu một loại thuốc kháng virus can thiệp vào giai đoạn 'sinh tổng hợp', thì nó sẽ có tác động trực tiếp đến quá trình nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Phage λ là một virus ôn hòa kí sinh trên vi khuẩn E. coli. Trong chu trình sinh tan, phage λ nhân lên và làm tan tế bào chủ. Trong chu trình tiềm tan, phage λ tồn tại tiềm ẩn trong tế bào chủ. Yếu tố nào quyết định phage λ sẽ đi theo chu trình sinh tan hay tiềm tan?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Virus HIV gây suy giảm miễn dịch ở người, chủ yếu tấn công vào tế bào lympho TCD4+. Tại sao sự phá hủy tế bào lympho TCD4+ lại dẫn đến suy giảm hệ miễn dịch nghiêm trọng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Vaccine là biện pháp phòng bệnh hiệu quả cho nhiều bệnh do virus gây ra. Cơ chế hoạt động chính của vaccine là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Trong nghiên cứu khoa học, virus có thể được ứng dụng trong liệu pháp gene để đưa gene lành vào tế bào bệnh nhân. Loại virus nào thường được sử dụng làm vector trong liệu pháp gene và tại sao?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Một số bệnh do virus gây ra có thể tái phát nhiều lần trong đời, ví dụ như bệnh herpes do virus herpes simplex gây ra. Nguyên nhân chính dẫn đến hiện tượng tái phát bệnh này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Viroids và prions là những tác nhân gây bệnh nhỏ hơn và đơn giản hơn cả virus. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa viroids và prions là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Tại sao việc sử dụng kháng sinh không có tác dụng trong điều trị các bệnh do virus gây ra?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Một học sinh cho rằng virus là 'sinh vật sống' vì chúng có khả năng nhân lên và tiến hóa. Bạn có đồng ý với ý kiến này hoàn toàn không? Giải thích ngắn gọn.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Quan sát dưới kính hiển vi điện tử, một nhà khoa học thấy một cấu trúc có dạng xoắn, không có màng bao, và chứa RNA. Cấu trúc này có thể là loại virus nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Để phòng bệnh do virus lây truyền qua đường hô hấp như cúm, biện pháp nào sau đây là *ít* hiệu quả nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Một loại virus mới được phát hiện có khả năng gây bệnh cho cả người và động vật. Loại virus này được xếp vào nhóm nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Trong quá trình nhân lên của retrovirus như HIV, enzyme phiên mã ngược (reverse transcriptase) đóng vai trò gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Hiện tượng 'thoát ly miễn dịch' của virus là gì và tại sao nó gây khó khăn cho việc phát triển vaccine?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Hãy sắp xếp các giai đoạn trong chu trình nhân lên của virus theo thứ tự đúng:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Trong thí nghiệm, người ta nuôi cấy vi khuẩn E. coli và phage T4. Sau một thời gian, môi trường nuôi cấy trở nên trong suốt do tế bào vi khuẩn bị phá hủy. Chu trình nhân lên nào của phage T4 đã xảy ra?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Điều gì sẽ xảy ra nếu một virus thiếu protein gai (spike proteins) trên bề mặt?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: So sánh virus và vi khuẩn, điểm nào sau đây chỉ *đúng* cho virus mà không đúng cho vi khuẩn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Một số virus có lớp vỏ ngoài (envelope) có nguồn gốc từ màng tế bào của tế bào chủ. Lớp vỏ ngoài này có vai trò gì trong chu trình nhân lên của virus?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Tại sao việc nghiên cứu virus lại có ý nghĩa quan trọng trong y học và sinh học hiện đại?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trong các biện pháp phòng chống dịch bệnh do virus, biện pháp nào có tính chủ động và mang lại hiệu quả lâu dài nhất cho cộng đồng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Một loại virus gây bệnh ở thực vật làm lá cây bị đốm vàng và giảm khả năng quang hợp. Virus này có thể xâm nhập vào tế bào thực vật bằng con đường nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Dựa vào vật chất di truyền, virus được chia thành hai loại chính là virus DNA và virus RNA. Loại virus nào có xu hướng biến đổi gene nhanh hơn và tại sao?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trong tương lai, nguy cơ xuất hiện các dịch bệnh mới do virus có thể gia tăng do nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây được xem là nguy cơ *lớn nhất*?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Ứng dụng nào sau đây của virus mang lại lợi ích trực tiếp trong nông nghiệp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Một người bị bệnh thủy đậu (do virus Varicella-zoster gây ra) thường chỉ mắc bệnh một lần trong đời. Điều này là do cơ chế miễn dịch nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Để nghiên cứu cấu trúc và thành phần hóa học của virus, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Virus được coi là vật thể sống ở cấp độ nào trong tổ chức sống?

  • A. Cấp độ tế bào
  • B. Cấp độ cơ thể
  • C. Cấp độ quần thể
  • D. Không được coi là cấp độ sống cơ bản

Câu 2: Thành phần nào sau đây không phải là thành phần cấu tạo chung của mọi loại virus?

  • A. Vật chất di truyền (DNA hoặc RNA)
  • B. Capsid (vỏ protein)
  • C. Ribosome
  • D. Gai glycoprotein (ở một số virus)

Câu 3: Chu trình nhân lên của virus lây tan khác biệt với chu trình tiềm tan ở giai đoạn nào?

  • A. Xâm nhập vào tế bào chủ
  • B. Phá hủy tế bào chủ để giải phóng virus
  • C. Sao chép vật chất di truyền của virus
  • D. Lắp ráp các thành phần virus

Câu 4: Loại vật chất di truyền nào không được tìm thấy ở virus?

  • A. DNA mạch đơn
  • B. DNA mạch kép
  • C. RNA mạch đơn
  • D. RNA mạch kép và DNA mạch kép đồng thời

Câu 5: Enzyme nào sau đây không có nguồn gốc từ virus mà luôn thuộc về tế bào chủ bị virus xâm nhiễm?

  • A. DNA polymerase của tế bào chủ
  • B. Reverse transcriptase của virus
  • C. Integrase của virus
  • D. Protease của virus

Câu 6: Phát biểu nào sau đây là đúng về virus?

  • A. Virus có khả năng tự sinh sản độc lập bên ngoài tế bào sống.
  • B. Mọi virus đều có kích thước lớn hơn vi khuẩn.
  • C. Virus là ký sinh trùng nội bào bắt buộc.
  • D. Virus có cấu tạo tế bào hoàn chỉnh.

Câu 7: Loại virus nào sau đây có khả năng gây bệnh ung thư ở người?

  • A. Virus cúm (Influenza virus)
  • B. Virus HPV (Human Papillomavirus)
  • C. Virus HIV (Human Immunodeficiency Virus)
  • D. Virus đậu mùa (Variola virus)

Câu 8: Phương pháp nào sau đây không được sử dụng để phòng chống bệnh do virus gây ra?

  • A. Tiêm vaccine
  • B. Vệ sinh cá nhân và cộng đồng
  • C. Sử dụng kháng sinh
  • D. Cách ly người bệnh

Câu 9: Trong công nghệ sinh học, virus vector thường được sử dụng để:

  • A. Chuyển gene mong muốn vào tế bào
  • B. Tiêu diệt tế bào ung thư
  • C. Sản xuất vaccine
  • D. Phân tích cấu trúc protein

Câu 10: Loại tế bào nào của hệ miễn dịch đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tiêu diệt tế bào cơ thể đã bị nhiễm virus?

  • A. Tế bào lympho B
  • B. Đại thực bào
  • C. Tế bào mast
  • D. Tế bào lympho T gây độc (T cytotoxic)

Câu 11: Virus HIV gây suy giảm miễn dịch ở người bằng cách tấn công trực tiếp vào loại tế bào nào?

  • A. Tế bào hồng cầu
  • B. Tế bào lympho T hỗ trợ (T helper)
  • C. Tế bào biểu mô
  • D. Tế bào thần kinh

Câu 12: Loại virus nào sau đây được sử dụng trong liệu pháp thực khuẩn (phage therapy) để điều trị nhiễm trùng vi khuẩn kháng kháng sinh?

  • A. Virus cúm
  • B. Virus đậu mùa
  • C. Bacteriophage (thực khuẩn thể)
  • D. Virus herpes

Câu 13: Quan sát một mẫu vật dưới kính hiển vi điện tử, bạn thấy một cấu trúc có vỏ protein bao bọc vật chất di truyền RNA và không có màng bao ngoài. Cấu trúc này có thể là:

  • A. Vi khuẩn
  • B. Virus trần (virus không có vỏ ngoài)
  • C. Virus có vỏ ngoài
  • D. Plasmid

Câu 14: Điều gì sẽ xảy ra nếu enzyme reverse transcriptase bị ức chế trong chu trình nhân lên của retrovirus?

  • A. Virus không thể xâm nhập tế bào chủ.
  • B. Virus không thể tổng hợp protein vỏ capsid.
  • C. Virus không thể chuyển RNA thành DNA để tích hợp vào геном tế bào chủ.
  • D. Virus không thể lắp ráp thành hạt virus mới.

Câu 15: Loại virus nào sau đây thường lây truyền qua đường hô hấp?

  • A. Virus cúm
  • B. Virus viêm gan B
  • C. Virus HIV
  • D. Virus dại

Câu 16: Vaccine phòng bệnh virus hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Tiêu diệt trực tiếp virus trong cơ thể.
  • B. Kích thích hệ miễn dịch tạo miễn dịch chủ động chống lại virus.
  • C. Ngăn chặn virus xâm nhập vào tế bào.
  • D. Ức chế sự nhân lên của virus.

Câu 17: Một loại virus mới được phát hiện có bộ gene là RNA mạch kép và enzyme RNA polymerase phụ thuộc RNA. Virus này thuộc nhóm Baltimore nào?

  • A. Nhóm I
  • B. Nhóm II
  • C. Nhóm III
  • D. Nhóm IV

Câu 18: Tại sao virus được coi là "ký sinh trùng nội bào bắt buộc"?

  • A. Vì virus có kích thước rất nhỏ.
  • B. Vì virus chỉ gây bệnh cho tế bào.
  • C. Vì virus không có khả năng di chuyển.
  • D. Vì virus không thể tự tổng hợp protein và nhân lên bên ngoài tế bào sống.

Câu 19: Biện pháp nào sau đây giúp hạn chế sự lây lan của virus SARS-CoV-2 (gây bệnh COVID-19) hiệu quả nhất?

  • A. Sử dụng kháng sinh thường xuyên.
  • B. Đeo khẩu trang và giữ khoảng cách tiếp xúc.
  • C. Uống vitamin C liều cao.
  • D. Ăn nhiều tỏi và hành.

Câu 20: Virus gây bệnh cúm mùa thường xuyên biến đổi vật chất di truyền. Điều này có ý nghĩa gì đối với việc phòng bệnh bằng vaccine?

  • A. Vaccine cúm trở nên vô hại.
  • B. Vaccine cúm có thể gây bệnh cúm.
  • C. Cần phải phát triển vaccine mới hàng năm để phù hợp với chủng virus biến đổi.
  • D. Không cần tiêm vaccine cúm vì virus đã biến đổi.

Câu 21: Trong chu trình tiềm tan, bộ gene của virus (prophage) tồn tại ở dạng nào trong tế bào chủ?

  • A. Tích hợp vào DNA của tế bào chủ.
  • B. Nằm tự do trong tế bào chất.
  • C. Bao bọc trong capsid riêng biệt.
  • D. Phân mảnh và bất hoạt.

Câu 22: Thuốc kháng virus thường có cơ chế tác động chính là gì?

  • A. Phá hủy cấu trúc virus hoàn toàn.
  • B. Ức chế các giai đoạn nhân lên của virus trong tế bào chủ.
  • C. Tăng cường hệ miễn dịch để chống lại virus.
  • D. Ngăn chặn virus xâm nhập vào cơ thể.

Câu 23: Cho sơ đồ chu trình nhân lên của virus sau: 1. Hấp phụ, 2. Xâm nhập, 3. Tổng hợp, 4. Lắp ráp, 5. Giải phóng. Giai đoạn "Tổng hợp" bao gồm những quá trình nào?

  • A. Virus gắn vào thụ thể trên tế bào chủ.
  • B. Virus đưa vật chất di truyền vào tế bào chủ.
  • C. Các thành phần virus mới được kết hợp thành hạt virus hoàn chỉnh.
  • D. Sao chép vật chất di truyền và tổng hợp protein virus.

Câu 24: Dựa vào hình thái, virus được chia thành các dạng cấu trúc chính nào?

  • A. Virus DNA và virus RNA.
  • B. Virus có vỏ ngoài và virus không vỏ ngoài.
  • C. Virus xoắn, virus khối và virus hỗn hợp.
  • D. Virus động vật, virus thực vật và virus vi khuẩn.

Câu 25: Một học sinh cho rằng "Virus có thể tự tổng hợp protein của chính mình". Nhận xét nào sau đây là đúng về ý kiến này?

  • A. Đúng, vì virus có ribosome riêng.
  • B. Sai, vì virus phải sử dụng ribosome của tế bào chủ để tổng hợp protein.
  • C. Đúng, vì virus có bộ gene mã hóa cho protein.
  • D. Ý kiến này không thể xác định đúng sai.

Câu 26: Cho tình huống: Một người bị sốt, ho, đau họng và xét nghiệm dương tính với virus cúm. Phương pháp điều trị nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Sử dụng kháng sinh liều cao.
  • B. Phẫu thuật loại bỏ virus.
  • C. Nghỉ ngơi, uống nhiều nước và dùng thuốc hạ sốt (điều trị triệu chứng).
  • D. Truyền máu để tăng cường miễn dịch.

Câu 27: Điều gì quyết định tính đặc hiệu của virus đối với tế bào chủ?

  • A. Sự tương tác giữa protein bề mặt virus và thụ thể trên tế bào chủ.
  • B. Kích thước của virus.
  • C. Loại vật chất di truyền của virus.
  • D. Tốc độ nhân lên của virus.

Câu 28: Trong thí nghiệm phân tích thành phần hóa học của virus, người ta tìm thấy protein, RNA và lipid. Kết luận nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Virus này là bacteriophage.
  • B. Virus này chỉ có vỏ capsid và vật chất di truyền.
  • C. Virus này là virus thực vật.
  • D. Virus này có vỏ ngoài (envelope).

Câu 29: Cho đồ thị biểu diễn số lượng virus và tế bào chủ theo thời gian trong chu trình lây tan. Đường cong nào biểu diễn sự thay đổi số lượng tế bào chủ?

  • A. Đường cong có xu hướng tăng liên tục.
  • B. Đường cong có xu hướng giảm sau giai đoạn ổn định.
  • C. Đường cong dao động không theo quy luật.
  • D. Đường cong không thay đổi theo thời gian.

Câu 30: Phát biểu nào sau đây là sai về vai trò của virus trong tự nhiên và đời sống con người?

  • A. Virus có thể gây bệnh cho người, động vật và thực vật.
  • B. Virus được sử dụng trong nghiên cứu khoa học và công nghệ sinh học.
  • C. Virus chỉ có vai trò tiêu cực, gây hại cho sinh vật và không có lợi ích nào.
  • D. Virus tham gia vào việc điều hòa số lượng quần thể sinh vật trong tự nhiên.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Virus được coi là vật thể sống ở cấp độ nào trong tổ chức sống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Thành phần nào sau đây *không* phải là thành phần cấu tạo chung của mọi loại virus?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Chu trình nhân lên của virus lây tan khác biệt với chu trình tiềm tan ở giai đoạn nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Loại vật chất di truyền nào *không* được tìm thấy ở virus?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Enzyme nào sau đây *không* có nguồn gốc từ virus mà luôn thuộc về tế bào chủ bị virus xâm nhiễm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Phát biểu nào sau đây là *đúng* về virus?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Loại virus nào sau đây có khả năng gây bệnh ung thư ở người?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Phương pháp nào sau đây *không* được sử dụng để phòng chống bệnh do virus gây ra?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Trong công nghệ sinh học, virus vector thường được sử dụng để:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Loại tế bào nào của hệ miễn dịch đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tiêu diệt tế bào cơ thể đã bị nhiễm virus?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Virus HIV gây suy giảm miễn dịch ở người bằng cách tấn công trực tiếp vào loại tế bào nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Loại virus nào sau đây được sử dụng trong liệu pháp thực khuẩn (phage therapy) để điều trị nhiễm trùng vi khuẩn kháng kháng sinh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Quan sát một mẫu vật dưới kính hiển vi điện tử, bạn thấy một cấu trúc có vỏ protein bao bọc vật chất di truyền RNA và không có màng bao ngoài. Cấu trúc này có thể là:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Điều gì sẽ xảy ra nếu enzyme reverse transcriptase bị ức chế trong chu trình nhân lên của retrovirus?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Loại virus nào sau đây thường lây truyền qua đường hô hấp?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Vaccine phòng bệnh virus hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Một loại virus mới được phát hiện có bộ gene là RNA mạch kép và enzyme RNA polymerase phụ thuộc RNA. Virus này thuộc nhóm Baltimore nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Tại sao virus được coi là 'ký sinh trùng nội bào bắt buộc'?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Biện pháp nào sau đây giúp hạn chế sự lây lan của virus SARS-CoV-2 (gây bệnh COVID-19) hiệu quả nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Virus gây bệnh cúm mùa thường xuyên biến đổi vật chất di truyền. Điều này có ý nghĩa gì đối với việc phòng bệnh bằng vaccine?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Trong chu trình tiềm tan, bộ gene của virus (prophage) tồn tại ở dạng nào trong tế bào chủ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Thuốc kháng virus thường có cơ chế tác động chính là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Cho sơ đồ chu trình nhân lên của virus sau: 1. Hấp phụ, 2. Xâm nhập, 3. Tổng hợp, 4. Lắp ráp, 5. Giải phóng. Giai đoạn 'Tổng hợp' bao gồm những quá trình nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Dựa vào hình thái, virus được chia thành các dạng cấu trúc chính nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Một học sinh cho rằng 'Virus có thể tự tổng hợp protein của chính mình'. Nhận xét nào sau đây là đúng về ý kiến này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Cho tình huống: Một người bị sốt, ho, đau họng và xét nghiệm dương tính với virus cúm. Phương pháp điều trị nào sau đây là phù hợp nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Điều gì quyết định tính đặc hiệu của virus đối với tế bào chủ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Trong thí nghiệm phân tích thành phần hóa học của virus, người ta tìm thấy protein, RNA và lipid. Kết luận nào sau đây là phù hợp nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Cho đồ thị biểu diễn số lượng virus và tế bào chủ theo thời gian trong chu trình lây tan. Đường cong nào biểu diễn sự thay đổi số lượng tế bào chủ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Phát biểu nào sau đây là *sai* về vai trò của virus trong tự nhiên và đời sống con người?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản giữa virus và vi khuẩn là gì?

  • A. Virus có kích thước lớn hơn vi khuẩn.
  • B. Virus có khả năng tự sinh sản độc lập, không cần tế bào chủ.
  • C. Virus chứa cả DNA và RNA trong bộ gen của mình.
  • D. Virus không có cấu trúc tế bào và không thể tự thực hiện các quá trình trao đổi chất.

Câu 2: Thành phần nào sau đây không phải là cấu trúc bắt buộc của mọi virus?

  • A. Capsid (vỏ protein)
  • B. Genome (vật chất di truyền)
  • C. Vỏ ngoài (envelope) có gai glycoprotein
  • D. Acid nucleic

Câu 3: Dựa vào vật chất di truyền, virus được phân loại thành mấy nhóm chính?

  • A. 1
  • B. 2
  • C. 3
  • D. 4

Câu 4: Chu trình nhân lên của virus trong tế bào chủ gồm mấy giai đoạn chính?

  • A. 3
  • B. 4
  • C. 5
  • D. 6

Câu 5: Giai đoạn "xâm nhập" của virus vào tế bào động vật khác biệt so với virus vào tế bào thực vật và vi khuẩn như thế nào?

  • A. Virus động vật thường xâm nhập bằng cơ chế thực bào hoặc dung hợp màng tế bào.
  • B. Virus thực vật xâm nhập trực tiếp qua thành tế bào cứng chắc.
  • C. Virus vi khuẩn xâm nhập bằng cách gắn gai glycoprotein vào thụ thể trên màng tế bào chất.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa các loại tế bào chủ.

Câu 6: Trong chu trình nhân lên của virus, giai đoạn "tổng hợp" bao gồm những quá trình nào?

  • A. Gắn virus vào tế bào chủ và xâm nhập vật chất di truyền.
  • B. Sao chép hệ gen virus và tổng hợp protein cấu trúc virus.
  • C. Lắp ráp các thành phần virus thành hạt virus hoàn chỉnh.
  • D. Giải phóng virus ra khỏi tế bào chủ để lây nhiễm các tế bào khác.

Câu 7: Chu trình sinh tan (lytic cycle) của virus gây ra hậu quả gì cho tế bào chủ?

  • A. Tế bào chủ nhân lên chậm lại nhưng vẫn sống sót.
  • B. Tế bào chủ biến đổi gen nhưng vẫn tiếp tục phân chia.
  • C. Tế bào chủ bị phá vỡ và chết, giải phóng virus ra ngoài.
  • D. Tế bào chủ dung hợp với các tế bào khác tạo thành hợp bào.

Câu 8: Chu trình tiềm tan (lysogenic cycle) của virus khác biệt với chu trình sinh tan ở điểm nào?

  • A. Virus nhân lên nhanh chóng và phá hủy tế bào chủ ngay lập tức.
  • B. Virus chỉ nhân lên vật chất di truyền mà không tổng hợp protein.
  • C. Virus không xâm nhập vào tế bào chủ mà chỉ bám bên ngoài.
  • D. Hệ gen virus cài xen vào hệ gen tế bào chủ và tồn tại tiềm ẩn, tế bào chủ vẫn sinh trưởng bình thường.

Câu 9: Vì sao virus được xem là "ký sinh trùng bắt buộc"?

  • A. Vì virus có khả năng lây nhiễm cho mọi loại tế bào sống.
  • B. Vì virus không thể tự tổng hợp protein và nhân đôi vật chất di truyền bên ngoài tế bào chủ.
  • C. Vì virus có kích thước siêu nhỏ, xâm nhập và gây bệnh cho tế bào.
  • D. Vì virus có cấu trúc đơn giản, chỉ gồm capsid và vật chất di truyền.

Câu 10: Loại virus nào sau đây có vật chất di truyền là RNA?

  • A. Virus đậu mùa
  • B. Virus herpes
  • C. Virus HIV
  • D. Bacteriophage T4

Câu 11: Phương thức lây truyền nào sau đây không phổ biến đối với virus?

  • A. Qua giọt bắn đường hô hấp
  • B. Qua tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết hoặc máu
  • C. Qua đường tiêu hóa (thực phẩm, nước uống)
  • D. Qua quá trình tự dưỡng của cơ thể

Câu 12: Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để phòng ngừa các bệnh do virus gây ra?

  • A. Sử dụng kháng sinh
  • B. Tiêm vaccine phòng bệnh
  • C. Vệ sinh cá nhân kém
  • D. Ăn uống thực phẩm sống

Câu 13: Kháng sinh có tác dụng đối với loại bệnh nào sau đây?

  • A. Cúm
  • B. Sởi
  • C. Thủy đậu
  • D. Viêm phổi do vi khuẩn

Câu 14: Thuốc kháng virus có cơ chế tác động chính là gì?

  • A. Ức chế các giai đoạn nhân lên của virus trong tế bào chủ.
  • B. Tiêu diệt trực tiếp virus bằng cách phá vỡ cấu trúc capsid.
  • C. Tăng cường hệ miễn dịch để loại bỏ virus.
  • D. Thay đổi vật chất di truyền của virus thành vô hại.

Câu 15: Ứng dụng nào sau đây của virus mang lại lợi ích trong y học?

  • A. Gây bệnh cho con người và động vật.
  • B. Sử dụng trong sản xuất vaccine phòng bệnh.
  • C. Sử dụng virus làm vector trong liệu pháp gene.
  • D. Ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm để lên men.

Câu 16: Loại virus nào sau đây có khả năng gây ung thư ở người?

  • A. Virus cúm
  • B. Virus HPV (Human Papillomavirus)
  • C. Virus bại liệt
  • D. Virus sởi

Câu 17: Vì sao việc nghiên cứu virus gặp nhiều khó khăn hơn so với vi khuẩn?

  • A. Vì virus có cấu trúc phức tạp hơn vi khuẩn.
  • B. Vì virus có khả năng tự sinh sản nhanh chóng hơn vi khuẩn.
  • C. Vì virus có vật chất di truyền đa dạng hơn vi khuẩn.
  • D. Vì virus có kích thước quá nhỏ và cần tế bào sống để nhân lên, khó nuôi cấy trong môi trường nhân tạo.

Câu 18: Phát biểu nào sau đây là sai về virus?

  • A. Virus có thể gây bệnh cho nhiều loài sinh vật khác nhau.
  • B. Virus có khả năng biến đổi và tiến hóa nhanh chóng.
  • C. Virus có khả năng tự tổng hợp protein và enzyme cần thiết cho sự nhân lên.
  • D. Virus có cấu trúc đơn giản hơn nhiều so với tế bào.

Câu 19: Virus hợp bào hô hấp (RSV) gây bệnh chủ yếu ở đối tượng nào?

  • A. Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ
  • B. Người trưởng thành khỏe mạnh
  • C. Người cao tuổi
  • D. Động vật nuôi trong nhà

Câu 20: Dựa trên hình dạng, virus được phân loại thành những dạng cấu trúc chính nào?

  • A. Hình cầu, hình que, hình sợi
  • B. Hình xoắn, hình khối, hình hỗn hợp
  • C. Hình vuông, hình tròn, hình tam giác
  • D. Hình đơn bào, hình đa bào, hình phi bào

Câu 21: Loại xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán nhiễm virus?

  • A. Xét nghiệm máu tổng quát
  • B. Xét nghiệm tế bào máu
  • C. Xét nghiệm PCR (phản ứng chuỗi polymerase)
  • D. Xét nghiệm kháng sinh đồ

Câu 22: Virus cúm A có khả năng biến đổi kháng nguyên bề mặt (kháng nguyên H và N) dẫn đến hiện tượng gì?

  • A. Gây ra các vụ dịch và đại dịch cúm theo chu kỳ.
  • B. Làm giảm độc lực của virus cúm.
  • C. Tăng hiệu quả của vaccine phòng cúm.
  • D. Ngăn chặn sự lây lan của virus cúm.

Câu 23: Viroids khác biệt với virus ở điểm nào?

  • A. Viroids có kích thước lớn hơn virus.
  • B. Viroids có cấu trúc phức tạp hơn virus.
  • C. Viroids có khả năng tự nhân lên độc lập.
  • D. Viroids chỉ chứa RNA trần, không có vỏ protein capsid.

Câu 24: Prions là tác nhân gây bệnh có bản chất là gì?

  • A. Acid nucleic (DNA hoặc RNA)
  • B. Protein bị biến tính
  • C. Vi khuẩn không điển hình
  • D. Virus có cấu trúc đặc biệt

Câu 25: Bệnh nào sau đây do prion gây ra ở người?

  • A. Bệnh cúm
  • B. Bệnh sởi
  • C. Bệnh Creutzfeldt-Jakob (CJD)
  • D. Bệnh lao phổi

Câu 26: Trong thí nghiệm về virus, để phân lập virus từ mẫu bệnh phẩm, người ta thường sử dụng phương pháp nào?

  • A. Nuôi cấy trên môi trường thạch dinh dưỡng
  • B. Nuôi cấy trên tế bào sống (ví dụ: tế bào phôi gà)
  • C. Sử dụng kính hiển vi quang học để quan sát trực tiếp
  • D. Chiết xuất DNA và giải trình tự gene

Câu 27: Quan sát hình thái virus tốt nhất bằng loại kính hiển vi nào?

  • A. Kính hiển vi quang học thường
  • B. Kính hiển vi quang học huỳnh quang
  • C. Kính hiển vi phân pha
  • D. Kính hiển vi điện tử

Câu 28: Một loại virus mới được phát hiện có khả năng lây nhiễm mạnh và gây tử vong cao. Biện pháp nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để kiểm soát dịch bệnh?

  • A. Thực hiện cách ly và kiểm dịch nghiêm ngặt các trường hợp nhiễm bệnh và nghi nhiễm.
  • B. Sử dụng kháng sinh phổ rộng cho tất cả người dân.
  • C. Khuyến khích người dân tập thể dục tăng cường sức khỏe.
  • D. Tăng cường nhập khẩu lương thực và thực phẩm.

Câu 29: Virus bacteriophage có vai trò sinh thái quan trọng nào trong tự nhiên?

  • A. Cung cấp nguồn dinh dưỡng cho các sinh vật khác.
  • B. Tham gia vào quá trình phân hủy chất hữu cơ.
  • C. Kiểm soát số lượng vi khuẩn trong tự nhiên, đặc biệt trong hệ sinh thái nước.
  • D. Góp phần vào quá trình cố định đạm trong đất.

Câu 30: Cho tình huống: Một người bị sốt, ho, đau họng và xét nghiệm PCR dương tính với virus cúm. Phát biểu nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Người này cần nhập viện ngay để điều trị bằng kháng sinh.
  • B. Người này đã nhiễm virus cúm và cần điều trị triệu chứng, tự cách ly để tránh lây lan.
  • C. Người này không cần điều trị vì bệnh cúm sẽ tự khỏi.
  • D. Người này cần tiêm vaccine cúm ngay lập tức để ngăn chặn bệnh tiến triển.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản giữa virus và vi khuẩn là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Thành phần nào sau đây *không* phải là cấu trúc bắt buộc của mọi virus?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Dựa vào vật chất di truyền, virus được phân loại thành mấy nhóm chính?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Chu trình nhân lên của virus trong tế bào chủ gồm mấy giai đoạn chính?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Giai đoạn 'xâm nhập' của virus vào tế bào động vật khác biệt so với virus vào tế bào thực vật và vi khuẩn như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Trong chu trình nhân lên của virus, giai đoạn 'tổng hợp' bao gồm những quá trình nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Chu trình sinh tan (lytic cycle) của virus gây ra hậu quả gì cho tế bào chủ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Chu trình tiềm tan (lysogenic cycle) của virus khác biệt với chu trình sinh tan ở điểm nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Vì sao virus được xem là 'ký sinh trùng bắt buộc'?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Loại virus nào sau đây có vật chất di truyền là RNA?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Phương thức lây truyền nào sau đây *không* phổ biến đối với virus?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để phòng ngừa các bệnh do virus gây ra?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Kháng sinh có tác dụng đối với loại bệnh nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Thuốc kháng virus có cơ chế tác động chính là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Ứng dụng nào sau đây của virus mang lại lợi ích trong y học?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Loại virus nào sau đây có khả năng gây ung thư ở người?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Vì sao việc nghiên cứu virus gặp nhiều khó khăn hơn so với vi khuẩn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Phát biểu nào sau đây là *sai* về virus?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Virus hợp bào hô hấp (RSV) gây bệnh chủ yếu ở đối tượng nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Dựa trên hình dạng, virus được phân loại thành những dạng cấu trúc chính nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Loại xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán nhiễm virus?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Virus cúm A có khả năng biến đổi kháng nguyên bề mặt (kháng nguyên H và N) dẫn đến hiện tượng gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Viroids khác biệt với virus ở điểm nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Prions là tác nhân gây bệnh có bản chất là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Bệnh nào sau đây do prion gây ra ở người?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Trong thí nghiệm về virus, để phân lập virus từ mẫu bệnh phẩm, người ta thường sử dụng phương pháp nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Quan sát hình thái virus tốt nhất bằng loại kính hiển vi nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Một loại virus mới được phát hiện có khả năng lây nhiễm mạnh và gây tử vong cao. Biện pháp nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để kiểm soát dịch bệnh?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Virus bacteriophage có vai trò sinh thái quan trọng nào trong tự nhiên?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Cho tình huống: Một người bị sốt, ho, đau họng và xét nghiệm PCR dương tính với virus cúm. Phát biểu nào sau đây là phù hợp nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điểm nào sau đây không phải là đặc điểm chung của virus?

  • A. Có kích thước siêu nhỏ.
  • B. Có khả năng nhân lên trong tế bào sống.
  • C. Có vật chất di truyền là DNA hoặc RNA.
  • D. Có khả năng tự tổng hợp protein và ATP.

Câu 2: Thành phần cấu tạo cơ bản của một virus hoàn chỉnh (virion) bao gồm:

  • A. Vỏ tế bào và ribosome.
  • B. Vật chất di truyền và vỏ capsid.
  • C. Màng sinh chất và bào quan.
  • D. Vỏ ngoài và gai glycoprotein.

Câu 3: Chức năng chính của vỏ capsid ở virus là:

  • A. Bảo vệ vật chất di truyền và giúp virus xâm nhập tế bào chủ.
  • B. Tổng hợp protein cho virus.
  • C. Cung cấp năng lượng cho virus.
  • D. Điều khiển quá trình nhân lên của virus.

Câu 4: Virus nào sau đây có vật chất di truyền là RNA?

  • A. Virus Herpes.
  • B. Virus đậu mùa.
  • C. Virus HIV.
  • D. Adenovirus.

Câu 5: Trong chu trình nhân lên của virus, giai đoạn nào virus gắn đặc hiệu vào thụ thể trên màng tế bào chủ?

  • A. Giai đoạn bám dính.
  • B. Giai đoạn xâm nhập.
  • C. Giai đoạn tổng hợp.
  • D. Giai đoạn lắp ráp.

Câu 6: Chu trình nhân lên của virus HIV có giai đoạn phiên mã ngược. Enzyme nào đóng vai trò chính trong giai đoạn này?

  • A. DNA polymerase.
  • B. Reverse transcriptase.
  • C. RNA polymerase.
  • D. Restrictase.

Câu 7: Sự khác biệt cơ bản giữa chu trình sinh tan (lytic cycle) và chu trình tiềm tan (lysogenic cycle) của virus là gì?

  • A. Loại vật chất di truyền của virus.
  • B. Số lượng virus con được tạo ra.
  • C. Ảnh hưởng đến sự sống của tế bào chủ sau khi virus nhân lên.
  • D. Tốc độ nhân lên của virus.

Câu 8: Virus cúm lây lan chủ yếu qua con đường nào?

  • A. Đường tiêu hóa.
  • B. Đường máu.
  • C. Tiếp xúc trực tiếp với vết thương hở.
  • D. Giọt bắn đường hô hấp.

Câu 9: Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để phòng ngừa các bệnh do virus gây ra?

  • A. Sử dụng kháng sinh.
  • B. Tiêm vaccine phòng bệnh.
  • C. Rửa tay thường xuyên.
  • D. Đeo khẩu trang khi ra ngoài.

Câu 10: Loại thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị các bệnh do virus?

  • A. Thuốc kháng sinh.
  • B. Thuốc giảm đau.
  • C. Thuốc kháng virus.
  • D. Vitamin tổng hợp.

Câu 11: Ứng dụng nào sau đây không phải là ứng dụng của virus trong công nghệ sinh học?

  • A. Vector chuyển gene trong liệu pháp gene.
  • B. Sản xuất vaccine phòng bệnh.
  • C. Nghiên cứu cấu trúc và chức năng gene.
  • D. Sản xuất phân bón hóa học.

Câu 12: Virus gây bệnh COVID-19 thuộc loại virus nào?

  • A. Virus DNA.
  • B. Virus RNA.
  • C. Bacteriophage.
  • D. Retrovirus.

Câu 13: Tại sao virus được coi là "ký sinh trùng bắt buộc"?

  • A. Vì chúng có kích thước siêu nhỏ.
  • B. Vì chúng có cấu tạo đơn giản.
  • C. Vì chúng không thể tự nhân lên bên ngoài tế bào sống.
  • D. Vì chúng gây bệnh cho sinh vật.

Câu 14: Loại virus nào tấn công và phá hủy tế bào vi khuẩn?

  • A. Adenovirus.
  • B. Retrovirus.
  • C. Virus cúm.
  • D. Bacteriophage.

Câu 15: Cho sơ đồ chu trình nhân lên của virus. Giai đoạn "lắp ráp" diễn ra ở vị trí nào trong tế bào chủ?

  • A. Màng tế bào.
  • B. Tế bào chất và/hoặc nhân tế bào.
  • C. Ribosome.
  • D. Lysosome.

Câu 16: Loại xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để phát hiện sự hiện diện của virus trong cơ thể?

  • A. Xét nghiệm PCR.
  • B. Xét nghiệm máu.
  • C. Xét nghiệm nước tiểu.
  • D. Xét nghiệm sinh hóa.

Câu 17: Một người bị nhiễm virus gây bệnh thủy đậu. Sau khi khỏi bệnh, người này thường miễn dịch với bệnh thủy đậu suốt đời. Đây là loại miễn dịch gì?

  • A. Miễn dịch thụ động tự nhiên.
  • B. Miễn dịch thụ động nhân tạo.
  • C. Miễn dịch chủ động tự nhiên.
  • D. Miễn dịch chủ động nhân tạo.

Câu 18: Quan sát hình ảnh virus dưới kính hiển vi điện tử, thấy virus có cấu trúc hình xoắn. Dạng cấu trúc capsid này phổ biến ở loại virus nào?

  • A. Virus có vỏ ngoài.
  • B. Virus thực vật.
  • C. Virus động vật có hình khối.
  • D. Bacteriophage.

Câu 19: Virus viêm gan B có thể lây truyền qua con đường nào sau đây?

  • A. Đường hô hấp.
  • B. Thực phẩm và nước uống.
  • C. Côn trùng đốt.
  • D. Đường máu và quan hệ tình dục.

Câu 20: Điều gì sẽ xảy ra với tế bào chủ trong chu trình sinh tan của virus?

  • A. Tế bào chủ bị phá vỡ và chết.
  • B. Tế bào chủ vẫn sống và sinh sản bình thường.
  • C. Tế bào chủ chuyển thành tế bào ung thư.
  • D. Tế bào chủ trở thành tế bào miễn dịch.

Câu 21: Để phòng bệnh dại do virus dại gây ra, biện pháp chủ độnghiệu quả nhất là gì?

  • A. Sử dụng thuốc kháng sinh sau khi bị chó cắn.
  • B. Tiêm vaccine phòng dại cho người và động vật.
  • C. Tránh tiếp xúc với động vật hoang dã.
  • D. Vệ sinh vết thương bằng cồn và xà phòng.

Câu 22: Loại virus nào sau đây có khả năng gây ung thư ở người?

  • A. Virus cúm A.
  • B. Virus sởi.
  • C. Virus HPV.
  • D. Virus bại liệt.

Câu 23: Một loại virus mới được phát hiện có khả năng lây nhiễm và gây bệnh cho cả người và động vật. Loại virus này được gọi là gì?

  • A. Virus đặc hiệu.
  • B. Virus cơ hội.
  • C. Virus tiềm ẩn.
  • D. Virus lây truyền giữa các loài (zoonotic virus).

Câu 24: Trong liệu pháp gene sử dụng virus làm vector, virus đã được biến đổi như thế nào để an toàn cho người bệnh?

  • A. Loại bỏ gene gây bệnh và thay thế bằng gene trị liệu.
  • B. Làm yếu độc lực của virus.
  • C. Thay đổi capsid virus để tăng tính đặc hiệu tế bào.
  • D. Bao bọc virus bằng lớp vỏ protein nhân tạo.

Câu 25: Dựa vào hình thức tồn tại trong tế bào chủ, virus ôn hòa (temperate phage) khác virus độc (virulent phage) ở điểm nào?

  • A. Khả năng nhân lên nhanh hay chậm.
  • B. Loại vật chất di truyền (DNA hay RNA).
  • C. Khả năng gây tiềm tan trong tế bào chủ.
  • D. Kích thước virus lớn hay nhỏ.

Câu 26: Một học sinh cho rằng virus là sinh vật sống vì chúng có khả năng nhân lên. Nhận định này đúng hay sai? Giải thích.

  • A. Đúng, vì khả năng nhân lên là đặc trưng của sinh vật sống.
  • B. Sai, vì virus thiếu cấu tạo tế bào và cơ chế trao đổi chất riêng.
  • C. Đúng, vì virus có vật chất di truyền và khả năng tiến hóa.
  • D. Sai, vì virus không có khả năng di chuyển và cảm ứng.

Câu 27: Nếu một loại thuốc kháng virus ức chế enzyme polymerase của virus, thuốc này sẽ ngăn chặn giai đoạn nào trong chu trình nhân lên?

  • A. Giai đoạn bám dính.
  • B. Giai đoạn xâm nhập.
  • C. Giai đoạn tổng hợp.
  • D. Giai đoạn lắp ráp.

Câu 28: So sánh kích thước của virus với vi khuẩn. Phát biểu nào sau đây là đúng?

  • A. Virus và vi khuẩn có kích thước tương đương nhau.
  • B. Virus lớn hơn vi khuẩn.
  • C. Virus có kích thước bằng một nửa vi khuẩn.
  • D. Virus nhỏ hơn vi khuẩn rất nhiều lần.

Câu 29: Trong một quần thể vi khuẩn, phage λ (lambda) là virus ôn hòa. Điều gì có thể kích hoạt phage λ chuyển từ trạng thái tiềm tan sang trạng thái sinh tan?

  • A. Tia UV hoặc hóa chất gây hại tế bào.
  • B. Nhiệt độ môi trường giảm xuống.
  • C. Mật độ vi khuẩn trong quần thể tăng cao.
  • D. Sự xuất hiện của kháng sinh.

Câu 30: Nghiên cứu về virus có vai trò quan trọng trong lĩnh vực y học hiện đại. Hãy chọn một ví dụ thể hiện vai trò đó.

  • A. Sản xuất thực phẩm chức năng.
  • B. Phát triển công nghệ nano.
  • C. Phát triển vaccine phòng bệnh và liệu pháp gene.
  • D. Nghiên cứu về biến đổi khí hậu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Điểm nào sau đây *không* phải là đặc điểm chung của virus?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Thành phần cấu tạo cơ bản của một virus hoàn chỉnh (virion) bao gồm:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Chức năng chính của vỏ capsid ở virus là:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Virus nào sau đây có vật chất di truyền là RNA?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Trong chu trình nhân lên của virus, giai đoạn nào virus gắn đặc hiệu vào thụ thể trên màng tế bào chủ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Chu trình nhân lên của virus HIV có giai đoạn phiên mã ngược. Enzyme nào đóng vai trò chính trong giai đoạn này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Sự khác biệt cơ bản giữa chu trình sinh tan (lytic cycle) và chu trình tiềm tan (lysogenic cycle) của virus là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Virus cúm lây lan chủ yếu qua con đường nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Biện pháp nào sau đây là *hiệu quả nhất* để phòng ngừa các bệnh do virus gây ra?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Loại thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị các bệnh do virus?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Ứng dụng nào sau đây *không* phải là ứng dụng của virus trong công nghệ sinh học?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Virus gây bệnh COVID-19 thuộc loại virus nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Tại sao virus được coi là 'ký sinh trùng bắt buộc'?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Loại virus nào tấn công và phá hủy tế bào vi khuẩn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Cho sơ đồ chu trình nhân lên của virus. Giai đoạn 'lắp ráp' diễn ra ở vị trí nào trong tế bào chủ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Loại xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để phát hiện sự hiện diện của virus trong cơ thể?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Một người bị nhiễm virus gây bệnh thủy đậu. Sau khi khỏi bệnh, người này thường miễn dịch với bệnh thủy đậu suốt đời. Đây là loại miễn dịch gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Quan sát hình ảnh virus dưới kính hiển vi điện tử, thấy virus có cấu trúc hình xoắn. Dạng cấu trúc capsid này phổ biến ở loại virus nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Virus viêm gan B có thể lây truyền qua con đường nào sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Điều gì sẽ xảy ra với tế bào chủ trong chu trình sinh tan của virus?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Để phòng bệnh dại do virus dại gây ra, biện pháp *chủ động* và *hiệu quả nhất* là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Loại virus nào sau đây có khả năng gây ung thư ở người?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Một loại virus mới được phát hiện có khả năng lây nhiễm và gây bệnh cho cả người và động vật. Loại virus này được gọi là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Trong liệu pháp gene sử dụng virus làm vector, virus đã được biến đổi như thế nào để an toàn cho người bệnh?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Dựa vào hình thức tồn tại trong tế bào chủ, virus ôn hòa (temperate phage) khác virus độc (virulent phage) ở điểm nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Một học sinh cho rằng virus là sinh vật sống vì chúng có khả năng nhân lên. Nhận định này đúng hay sai? Giải thích.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Nếu một loại thuốc kháng virus ức chế enzyme polymerase của virus, thuốc này sẽ ngăn chặn giai đoạn nào trong chu trình nhân lên?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: So sánh kích thước của virus với vi khuẩn. Phát biểu nào sau đây là đúng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong một quần thể vi khuẩn, phage λ (lambda) là virus ôn hòa. Điều gì có thể kích hoạt phage λ chuyển từ trạng thái tiềm tan sang trạng thái sinh tan?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Nghiên cứu về virus có vai trò quan trọng trong lĩnh vực y học hiện đại. Hãy chọn một ví dụ thể hiện vai trò đó.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là đặc điểm không đúng về virus, phân biệt chúng với các dạng sống khác?

  • A. Có khả năng nhân lên bên trong tế bào sống.
  • B. Chứa vật chất di truyền là DNA hoặc RNA.
  • C. Có kích thước siêu hiển vi.
  • D. Có khả năng tự tổng hợp protein và ATP.

Câu 2: Thành phần cấu tạo cơ bản của virus bao gồm:

  • A. Màng tế bào và ribosome.
  • B. Vật chất di truyền và vỏ capsid.
  • C. Ty thể và lưới nội chất.
  • D. Màng sinh chất và nhân tế bào.

Câu 3: Chức năng chính của vỏ capsid ở virus là:

  • A. Bảo vệ vật chất di truyền và giúp virus xâm nhập tế bào chủ.
  • B. Tổng hợp protein cho virus.
  • C. Cung cấp năng lượng cho virus hoạt động.
  • D. Giúp virus di chuyển trong môi trường.

Câu 4: Virus nào sau đây có vật chất di truyền là RNA?

  • A. Bacteriophage T4.
  • B. Virus đậu mùa.
  • C. Virus cúm.
  • D. Virus herpes.

Câu 5: Chu trình nhân lên của virus trong tế bào chủ gồm các giai đoạn chính nào theo thứ tự?

  • A. Xâm nhập → Bám dính → Tổng hợp → Lắp ráp → Phóng thích.
  • B. Bám dính → Xâm nhập → Tổng hợp → Lắp ráp → Phóng thích.
  • C. Tổng hợp → Lắp ráp → Bám dính → Xâm nhập → Phóng thích.
  • D. Lắp ráp → Phóng thích → Bám dính → Xâm nhập → Tổng hợp.

Câu 6: Trong chu trình sinh tan của virus, giai đoạn nào dẫn đến sự phá vỡ tế bào chủ và giải phóng virus mới?

  • A. Bám dính.
  • B. Xâm nhập.
  • C. Tổng hợp.
  • D. Phóng thích.

Câu 7: Chu trình tiềm tan khác biệt với chu trình sinh tan ở điểm nào?

  • A. Virus nhân lên nhanh chóng và phá hủy tế bào chủ ngay lập tức.
  • B. Virus chỉ xâm nhập vào tế bào chất mà không xâm nhập vào nhân tế bào.
  • C. Virus cài xen vật chất di truyền vào hệ gen tế bào chủ và tồn tại tiềm ẩn.
  • D. Virus chỉ sử dụng ribosome của tế bào chủ để tổng hợp protein.

Câu 8: Prophage là dạng virus ở giai đoạn nào trong chu trình tiềm tan?

  • A. Giai đoạn bám dính.
  • B. Giai đoạn virus cài xen vật chất di truyền vào hệ gen tế bào chủ.
  • C. Giai đoạn tổng hợp vật chất di truyền virus.
  • D. Giai đoạn phóng thích virus.

Câu 9: Phương thức lây truyền nào sau đây không phổ biến đối với virus?

  • A. Qua giọt bắn đường hô hấp (không khí).
  • B. Qua tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết hoặc vết thương hở.
  • C. Qua đường tiêu hóa (thực phẩm, nước uống ô nhiễm).
  • D. Qua quá trình tự dưỡng.

Câu 10: Biện pháp phòng chống bệnh do virus nào sau đây mang tính đặc hiệu nhất?

  • A. Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng.
  • B. Đeo khẩu trang khi đến nơi đông người.
  • C. Tiêm vaccine phòng bệnh.
  • D. Vệ sinh môi trường sống sạch sẽ.

Câu 11: Thuốc kháng virus có tác dụng chính là gì?

  • A. Tiêu diệt trực tiếp virus bên ngoài tế bào.
  • B. Ức chế sự nhân lên của virus bên trong tế bào chủ.
  • C. Tăng cường hệ miễn dịch để chống lại virus.
  • D. Phục hồi các tế bào bị virus phá hủy.

Câu 12: Vì sao virus được coi là "ký sinh trùng bắt buộc"?

  • A. Vì chúng không thể tự nhân lên nếu không có tế bào chủ.
  • B. Vì chúng gây hại cho tế bào chủ mà chúng xâm nhập.
  • C. Vì chúng có kích thước rất nhỏ và đơn giản.
  • D. Vì chúng có khả năng lây lan rất nhanh.

Câu 13: Loại tế bào nào của hệ miễn dịch đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tiêu diệt tế bào bị nhiễm virus?

  • A. Tế bào B.
  • B. Tế bào T gây độc tế bào (Tc).
  • C. Đại thực bào.
  • D. Tế bào Mast.

Câu 14: Interferon là một protein do tế bào động vật tiết ra để đáp ứng với sự nhiễm virus. Cơ chế tác dụng của interferon là gì?

  • A. Trung hòa trực tiếp virus.
  • B. Phá hủy vỏ capsid của virus.
  • C. Kích thích tế bào lân cận tạo trạng thái kháng virus.
  • D. Ngăn chặn virus bám dính vào tế bào chủ.

Câu 15: Một số virus có "vỏ ngoài" (envelope) bao bọc capsid. Vỏ ngoài này có nguồn gốc từ đâu?

  • A. Capsid của virus.
  • B. Ribosome của tế bào chủ.
  • C. Lưới nội chất của tế bào chủ.
  • D. Màng sinh chất của tế bào chủ.

Câu 16: Enzyme nào sau đây không được virus mang theo để phục vụ quá trình nhân lên?

  • A. Enzyme phiên mã ngược (reverse transcriptase).
  • B. Enzyme phân giải thành tế bào (lysozyme).
  • C. Enzyme DNA polymerase.
  • D. Enzyme protease.

Câu 17: Trong công nghệ sinh học, virus có thể được ứng dụng để:

  • A. Sản xuất kháng sinh.
  • B. Làm vector chuyển gen.
  • C. Sản xuất vaccine phòng bệnh do vi khuẩn.
  • D. Phân hủy chất thải hữu cơ.

Câu 18: Vì sao việc điều trị bệnh do virus thường khó khăn hơn so với bệnh do vi khuẩn?

  • A. Vì virus có kích thước nhỏ hơn vi khuẩn.
  • B. Vì virus có khả năng biến đổi vật chất di truyền nhanh hơn.
  • C. Vì virus có cấu tạo phức tạp hơn vi khuẩn.
  • D. Vì virus nhân lên bên trong tế bào chủ, khó tiêu diệt mà không gây hại tế bào.

Câu 19: Phát biểu nào sau đây là sai về virus?

  • A. Virus có thể gây bệnh cho nhiều loài sinh vật khác nhau.
  • B. Một số virus có thể gây ung thư ở người và động vật.
  • C. Virus có khả năng sinh sản hữu tính để tạo ra biến dị.
  • D. Virus có thể tồn tại ở dạng tiềm ẩn trong tế bào chủ.

Câu 20: Hãy sắp xếp các đối tượng sau theo thứ tự kích thước từ lớn đến nhỏ: Tế bào vi khuẩn, Virus, Ribosome, Phân tử protein.

  • A. Tế bào vi khuẩn → Virus → Ribosome → Phân tử protein.
  • B. Virus → Tế bào vi khuẩn → Ribosome → Phân tử protein.
  • C. Phân tử protein → Ribosome → Virus → Tế bào vi khuẩn.
  • D. Ribosome → Phân tử protein → Tế bào vi khuẩn → Virus.

Câu 21: Một loại virus gây bệnh ở thực vật xâm nhập vào tế bào qua con đường nào?

  • A. Thực bào.
  • B. Qua vết thương cơ giới hoặc vector truyền bệnh.
  • C. Xuất bào.
  • D. Khuếch tán trực tiếp qua màng tế bào.

Câu 22: Loại vaccine nào sử dụng virus đã bị làm yếu hoặc bất hoạt để kích thích hệ miễn dịch?

  • A. Vaccine DNA.
  • B. Vaccine tái tổ hợp.
  • C. Vaccine giảm độc lực hoặc bất hoạt.
  • D. Vaccine protein.

Câu 23: Hiện tượng "thoát khỏi" miễn dịch của virus là gì?

  • A. Virus biến đổi kháng nguyên, làm hệ miễn dịch không nhận diện và đáp ứng hiệu quả.
  • B. Hệ miễn dịch suy yếu do nhiễm virus kéo dài.
  • C. Vaccine không còn hiệu quả sau một thời gian.
  • D. Virus lây nhiễm sang loài vật chủ khác.

Câu 24: Một bệnh nhân bị nhiễm virus HIV. Virus này tấn công chủ yếu vào loại tế bào nào của hệ miễn dịch?

  • A. Tế bào lympho B.
  • B. Tế bào lympho T hỗ trợ (T helper).
  • C. Tế bào lympho T gây độc (Tc).
  • D. Đại thực bào.

Câu 25: Trong nghiên cứu khoa học, virus có thể được sử dụng để điều trị ung thư theo cơ chế nào?

  • A. Kích thích hệ miễn dịch tăng cường tiêu diệt tế bào ung thư.
  • B. Mang gen ức chế khối u vào tế bào ung thư.
  • C. Ngăn chặn sự phát triển mạch máu nuôi khối u.
  • D. Virus oncolytic chọn lọc nhân lên và phá hủy tế bào ung thư.

Câu 26: Cho sơ đồ chu trình nhân lên của virus. Giai đoạn "X" trong sơ đồ có thể là giai đoạn nào?

  • A. Bám dính.
  • B. Tổng hợp vật chất di truyền và protein virus.
  • C. Lắp ráp virus.
  • D. Phóng thích virus.

Câu 27: Quan sát dưới kính hiển vi điện tử, một nhà khoa học thấy một cấu trúc có dạng hình que, chứa vật chất di truyền RNA và vỏ protein. Cấu trúc này có khả năng cao là gì?

  • A. Vi khuẩn.
  • B. Nấm.
  • C. Virus.
  • D. Plasmid.

Câu 28: Tại sao virus đột biến nhanh hơn so với vi khuẩn?

  • A. Do enzyme sao chép vật chất di truyền của virus hoạt động không chính xác và virus có thời gian thế hệ ngắn.
  • B. Do virus có kích thước nhỏ và cấu trúc đơn giản hơn vi khuẩn.
  • C. Do virus sống ký sinh bắt buộc nên dễ bị tác động bởi môi trường.
  • D. Do virus có khả năng trao đổi chất mạnh mẽ hơn vi khuẩn.

Câu 29: Một người bị bệnh thủy đậu (do virus Varicella-zoster gây ra) một lần thường sẽ có miễn dịch suốt đời với bệnh này. Đây là loại miễn dịch gì?

  • A. Miễn dịch thụ động tự nhiên.
  • B. Miễn dịch chủ động tự nhiên.
  • C. Miễn dịch thụ động nhân tạo.
  • D. Miễn dịch chủ động nhân tạo.

Câu 30: Điều gì sẽ xảy ra nếu một virus ôn hòa (temperate phage) chuyển từ trạng thái tiềm tan sang trạng thái sinh tan?

  • A. Virus sẽ cài xen thêm vật chất di truyền vào tế bào chủ.
  • B. Virus sẽ ngừng nhân lên và tồn tại hòa bình với tế bào chủ.
  • C. Virus sẽ nhân lên nhanh chóng và phá hủy tế bào chủ.
  • D. Virus sẽ biến đổi tế bào chủ thành tế bào ung thư.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Đâu là đặc điểm *không* đúng về virus, phân biệt chúng với các dạng sống khác?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Thành phần cấu tạo cơ bản của virus bao gồm:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Chức năng chính của vỏ capsid ở virus là:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Virus nào sau đây có vật chất di truyền là RNA?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Chu trình nhân lên của virus trong tế bào chủ gồm các giai đoạn chính nào theo thứ tự?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Trong chu trình sinh tan của virus, giai đoạn nào dẫn đến sự phá vỡ tế bào chủ và giải phóng virus mới?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Chu trình tiềm tan khác biệt với chu trình sinh tan ở điểm nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Prophage là dạng virus ở giai đoạn nào trong chu trình tiềm tan?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Phương thức lây truyền nào sau đây *không* phổ biến đối với virus?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Biện pháp phòng chống bệnh do virus nào sau đây mang tính đặc hiệu nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Thuốc kháng virus có tác dụng chính là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Vì sao virus được coi là 'ký sinh trùng bắt buộc'?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Loại tế bào nào của hệ miễn dịch đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tiêu diệt tế bào bị nhiễm virus?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Interferon là một protein do tế bào động vật tiết ra để đáp ứng với sự nhiễm virus. Cơ chế tác dụng của interferon là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Một số virus có 'vỏ ngoài' (envelope) bao bọc capsid. Vỏ ngoài này có nguồn gốc từ đâu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Enzyme nào sau đây *không* được virus mang theo để phục vụ quá trình nhân lên?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Trong công nghệ sinh học, virus có thể được ứng dụng để:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Vì sao việc điều trị bệnh do virus thường khó khăn hơn so với bệnh do vi khuẩn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Phát biểu nào sau đây là *sai* về virus?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Hãy sắp xếp các đối tượng sau theo thứ tự kích thước từ lớn đến nhỏ: Tế bào vi khuẩn, Virus, Ribosome, Phân tử protein.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Một loại virus gây bệnh ở thực vật xâm nhập vào tế bào qua con đường nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Loại vaccine nào sử dụng virus đã bị làm yếu hoặc bất hoạt để kích thích hệ miễn dịch?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Hiện tượng 'thoát khỏi' miễn dịch của virus là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Một bệnh nhân bị nhiễm virus HIV. Virus này tấn công chủ yếu vào loại tế bào nào của hệ miễn dịch?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Trong nghiên cứu khoa học, virus có thể được sử dụng để điều trị ung thư theo cơ chế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Cho sơ đồ chu trình nhân lên của virus. Giai đoạn 'X' trong sơ đồ có thể là giai đoạn nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Quan sát dưới kính hiển vi điện tử, một nhà khoa học thấy một cấu trúc có dạng hình que, chứa vật chất di truyền RNA và vỏ protein. Cấu trúc này có khả năng cao là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Tại sao virus đột biến nhanh hơn so với vi khuẩn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Một người bị bệnh thủy đậu (do virus Varicella-zoster gây ra) một lần thường sẽ có miễn dịch suốt đời với bệnh này. Đây là loại miễn dịch gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Điều gì sẽ xảy ra nếu một virus ôn hòa (temperate phage) chuyển từ trạng thái tiềm tan sang trạng thái sinh tan?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản giữa virus và vi khuẩn trong cấu trúc và phương thức sinh sản là gì?

  • A. Virus có kích thước lớn hơn và sinh sản nhanh hơn vi khuẩn.
  • B. Virus chứa cả DNA và RNA, còn vi khuẩn chỉ chứa DNA.
  • C. Virus có khả năng tự tổng hợp protein và ATP, vi khuẩn thì không.
  • D. Virus không có cấu trúc tế bào và cần tế bào chủ để nhân lên, vi khuẩn là tế bào sống tự nhân lên.

Câu 2: Thành phần nào sau đây không phải là thành phần cấu tạo chung của mọi loại virus?

  • A. Capsid (vỏ protein)
  • B. Vật chất di truyền (genome)
  • C. Vỏ ngoài (envelope) có gai glycoprotein
  • D. Enzyme (ở một số virus)

Câu 3: Vì sao virus được coi là "ký sinh nội bào bắt buộc"?

  • A. Vì virus chỉ nhân lên được trong môi trường nuôi cấy đặc biệt.
  • B. Vì virus không thể tự tổng hợp protein và nhân đôi vật chất di truyền bên ngoài tế bào sống.
  • C. Vì virus có kích thước quá nhỏ để tồn tại độc lập.
  • D. Vì virus chỉ gây bệnh khi xâm nhập vào tế bào sống.

Câu 4: Chu trình nhân lên của virus HIV diễn ra theo kiểu nào dưới đây?

  • A. Chu trình tan (lytic cycle)
  • B. Chu trình tiềm tan (lysogenic cycle)
  • C. Chu trình hỗn hợp cả tan và tiềm tan
  • D. Chu trình phiên mã ngược (retrovirus cycle)

Câu 5: Loại virus nào sau đây có vật chất di truyền là RNA mạch kép?

  • A. Adenovirus
  • B. Herpesvirus
  • C. Reovirus
  • D. Picornavirus

Câu 6: Trong chu trình tan của virus, giai đoạn nào diễn ra sự lắp ráp các thành phần virus để tạo thành virus mới?

  • A. Hấp phụ
  • B. Xâm nhập
  • C. Sinh tổng hợp
  • D. Lắp ráp

Câu 7: Hiện tượng "chuyển nạp" (transduction) ở vi khuẩn, có sự tham gia của virus, là cơ chế lan truyền vật chất di truyền theo chiều nào?

  • A. Từ tế bào chủ sang virus
  • B. Từ vi khuẩn này sang vi khuẩn khác thông qua virus
  • C. Trực tiếp giữa hai tế bào vi khuẩn
  • D. Từ virus sang tế bào chủ

Câu 8: Loại tế bào nào của hệ miễn dịch đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tiêu diệt các tế bào cơ thể đã bị nhiễm virus?

  • A. Tế bào B
  • B. Đại thực bào
  • C. Tế bào T gây độc (Tc)
  • D. Tế bào T hỗ trợ (Th)

Câu 9: Vaccine phòng virus hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Kích thích hệ miễn dịch tạo ra kháng thể và tế bào nhớ miễn dịch đặc hiệu với virus.
  • B. Tiêu diệt trực tiếp virus trong cơ thể.
  • C. Ngăn chặn virus xâm nhập vào tế bào.
  • D. Tăng cường sức khỏe tổng thể để chống lại virus.

Câu 10: Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để phòng ngừa các bệnh do virus lây truyền qua đường hô hấp như cúm?

  • A. Sử dụng kháng sinh thường xuyên.
  • B. Tiêm vaccine phòng cúm hàng năm.
  • C. Uống vitamin C liều cao mỗi ngày.
  • D. Tránh tiếp xúc hoàn toàn với người khác.

Câu 11: Virus cúm A (H5N1) gây bệnh "cúm gia cầm" có khả năng lây nhiễm sang người. Điều này thể hiện đặc tính nào của virus?

  • A. Tính đặc hiệu cao với vật chủ.
  • B. Khả năng nhân lên nhanh chóng.
  • C. Tính kháng nguyên ổn định.
  • D. Khả năng biến đổi và mở rộng vật chủ.

Câu 12: Loại xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để phát hiện sự hiện diện của virus hoặc vật liệu di truyền của virus trong mẫu bệnh phẩm?

  • A. Xét nghiệm công thức máu.
  • B. Xét nghiệm sinh hóa máu.
  • C. Xét nghiệm PCR (Real-time PCR).
  • D. Xét nghiệm kháng thể ELISA.

Câu 13: Một loại thuốc kháng virus lý tưởng sẽ có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Tiêu diệt virus và tế bào chủ bị nhiễm virus.
  • B. Ức chế đặc hiệu sự nhân lên của virus mà ít gây độc cho tế bào chủ.
  • C. Tăng cường hệ miễn dịch một cách không đặc hiệu.
  • D. Có phổ tác dụng rộng, diệt được nhiều loại virus khác nhau.

Câu 14: Trong công nghệ sinh học, virus có thể được ứng dụng để làm gì?

  • A. Vector chuyển gene trong liệu pháp gene.
  • B. Sản xuất kháng sinh.
  • C. Phân hủy chất thải hữu cơ.
  • D. Cố định đạm khí quyển.

Câu 15: Dựa vào hình thức tồn tại trong tế bào chủ, virus ôn hòa khác với virus độc ở điểm nào?

  • A. Virus ôn hòa nhân lên nhanh hơn virus độc.
  • B. Virus ôn hòa gây bệnh nặng hơn virus độc.
  • C. Virus ôn hòa có thể tồn tại tiềm tan trong tế bào chủ mà không gây chết tế bào ngay.
  • D. Virus ôn hòa có cấu trúc phức tạp hơn virus độc.

Câu 16: Loại virus nào sau đây chủ yếu lây truyền qua đường máu và dịch tiết sinh dục?

  • A. Virus cúm.
  • B. Virus viêm gan B (HBV).
  • C. Rhinovirus (virus gây cảm lạnh thông thường).
  • D. Rotavirus (virus gây tiêu chảy ở trẻ em).

Câu 17: Điều gì xảy ra với tế bào chủ sau khi hoàn thành chu trình tan của virus độc?

  • A. Tế bào chủ tiếp tục sinh trưởng và phát triển bình thường.
  • B. Tế bào chủ chuyển sang trạng thái tiềm tan.
  • C. Tế bào chủ biệt hóa thành một loại tế bào khác.
  • D. Tế bào chủ bị ly giải và chết.

Câu 18: Virus gây bệnh dại (rabies virus) thuộc nhóm virus nào dựa trên vật chất di truyền?

  • A. Virus DNA mạch kép.
  • B. Virus RNA mạch kép.
  • C. Virus RNA mạch đơn âm.
  • D. Virus DNA mạch đơn.

Câu 19: Tại sao virus đột biến nhanh hơn nhiều so với vi khuẩn và sinh vật nhân thực?

  • A. Virus có kích thước nhỏ nên dễ bị tác động của môi trường.
  • B. Enzyme polymerase của virus có độ chính xác sao chép thấp và chu kỳ nhân lên nhanh.
  • C. Virus có khả năng trao đổi chất mạnh mẽ.
  • D. Virus không có cơ chế sửa chữa sai sót trong quá trình nhân lên.

Câu 20: Quan sát dưới kính hiển vi điện tử, virus có hình dạng cấu trúc đa diện đều (icosahédral) là loại virus nào?

  • A. Adenovirus.
  • B. Virus cúm.
  • C. Bacteriophage T4.
  • D. Virus dại.

Câu 21: Điều gì quyết định tính đặc hiệu của virus đối với tế bào chủ?

  • A. Kích thước của virus.
  • B. Loại vật chất di truyền của virus.
  • C. Sự tương tác đặc hiệu giữa protein bề mặt virus và thụ thể tế bào chủ.
  • D. Khả năng biến đổi của virus.

Câu 22: Kháng thể chống virus được sản xuất bởi loại tế bào nào của hệ miễn dịch?

  • A. Tế bào T gây độc.
  • B. Tế bào B lympho.
  • C. Đại thực bào.
  • D. Tế bào T hỗ trợ.

Câu 23: Loại virus nào sau đây gây bệnh thủy đậu và zona thần kinh?

  • A. Virus sởi.
  • B. Virus rubella.
  • C. Virus herpes simplex.
  • D. Varicella-zoster virus.

Câu 24: Để phân loại virus, người ta thường dựa vào các tiêu chí nào?

  • A. Loại vật chất di truyền, cấu trúc capsid, có vỏ ngoài hay không.
  • B. Kích thước virus, hình dạng virus, màu sắc virus.
  • C. Vật chủ virus, triệu chứng bệnh gây ra, tốc độ nhân lên.
  • D. Môi trường sống của virus, khả năng chịu nhiệt, khả năng chịu hóa chất.

Câu 25: Virus viêm gan C (HCV) thường gây ra hậu quả nghiêm trọng nào nếu không được điều trị?

  • A. Viêm phổi cấp tính.
  • B. Suy thận mạn tính.
  • C. Xơ gan và ung thư gan.
  • D. Rối loạn thần kinh trung ương.

Câu 26: Một bệnh nhân bị nhiễm virus có các triệu chứng sốt, đau cơ, mệt mỏi. Xét nghiệm máu cho thấy bạch cầu lympho tăng cao. Đây có thể là dấu hiệu của nhiễm virus nào?

  • A. Nhiễm trùng do vi khuẩn.
  • B. Nhiễm virus.
  • C. Dị ứng.
  • D. Ngộ độc thực phẩm.

Câu 27: Tại sao việc sử dụng kháng sinh không có hiệu quả trong điều trị các bệnh do virus gây ra?

  • A. Virus có kích thước quá nhỏ nên kháng sinh không thể xâm nhập.
  • B. Virus có lớp vỏ capsid bảo vệ khỏi tác động của kháng sinh.
  • C. Virus không có các cấu trúc mục tiêu mà kháng sinh tác động vào (như thành tế bào vi khuẩn).
  • D. Kháng sinh chỉ có tác dụng đối với vi khuẩn, không có tác dụng với virus.

Câu 28: Trong nghiên cứu khoa học về virus, kỹ thuật nào sau đây được sử dụng để quan sát hình thái và cấu trúc siêu hiển vi của virus?

  • A. Kính hiển vi quang học.
  • B. Kính lúp.
  • C. Kính hiển vi điện tử.
  • D. Kính hiển vi huỳnh quang.

Câu 29: Khi nói về virus corona, thuật ngữ "gai protein" (spike protein) dùng để chỉ thành phần nào của virus và có vai trò gì?

  • A. Protein nhô ra trên bề mặt virus, giúp virus bám vào tế bào chủ.
  • B. Vật chất di truyền của virus, quyết định khả năng gây bệnh.
  • C. Lớp vỏ capsid bảo vệ vật chất di truyền của virus.
  • D. Enzyme giúp virus nhân lên trong tế bào chủ.

Câu 30: Cho tình huống: Một người bị chó dại cắn và chưa được tiêm phòng dại. Biện pháp phòng bệnh dại hiệu quả nhất cần thực hiện ngay là gì?

  • A. Uống thuốc kháng sinh liều cao.
  • B. Tiêm vaccine phòng dại và huyết thanh kháng dại.
  • C. Cách ly tại nhà và theo dõi triệu chứng.
  • D. Rửa vết thương bằng cồn 90 độ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản giữa virus và vi khuẩn trong cấu trúc và phương thức sinh sản là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Thành phần nào sau đây *không* phải là thành phần cấu tạo chung của mọi loại virus?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Vì sao virus được coi là 'ký sinh nội bào bắt buộc'?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Chu trình nhân lên của virus HIV diễn ra theo kiểu nào dưới đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Loại virus nào sau đây có vật chất di truyền là RNA mạch kép?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong chu trình tan của virus, giai đoạn nào diễn ra sự lắp ráp các thành phần virus để tạo thành virus mới?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Hiện tượng 'chuyển nạp' (transduction) ở vi khuẩn, có sự tham gia của virus, là cơ chế lan truyền vật chất di truyền theo chiều nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Loại tế bào nào của hệ miễn dịch đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tiêu diệt các tế bào cơ thể đã bị nhiễm virus?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Vaccine phòng virus hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để phòng ngừa các bệnh do virus lây truyền qua đường hô hấp như cúm?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Virus cúm A (H5N1) gây bệnh 'cúm gia cầm' có khả năng lây nhiễm sang người. Điều này thể hiện đặc tính nào của virus?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Loại xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để phát hiện sự hiện diện của virus hoặc vật liệu di truyền của virus trong mẫu bệnh phẩm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Một loại thuốc kháng virus lý tưởng sẽ có đặc điểm nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong công nghệ sinh học, virus có thể được ứng dụng để làm gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Dựa vào hình thức tồn tại trong tế bào chủ, virus ôn hòa khác với virus độc ở điểm nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Loại virus nào sau đây chủ yếu lây truyền qua đường máu và dịch tiết sinh dục?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Điều gì xảy ra với tế bào chủ sau khi hoàn thành chu trình tan của virus độc?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Virus gây bệnh dại (rabies virus) thuộc nhóm virus nào dựa trên vật chất di truyền?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Tại sao virus đột biến nhanh hơn nhiều so với vi khuẩn và sinh vật nhân thực?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Quan sát dưới kính hiển vi điện tử, virus có hình dạng cấu trúc đa diện đều (icosahédral) là loại virus nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Điều gì quyết định tính đặc hiệu của virus đối với tế bào chủ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Kháng thể chống virus được sản xuất bởi loại tế bào nào của hệ miễn dịch?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Loại virus nào sau đây gây bệnh thủy đậu và zona thần kinh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Để phân loại virus, người ta thường dựa vào các tiêu chí nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Virus viêm gan C (HCV) thường gây ra hậu quả nghiêm trọng nào nếu không được điều trị?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Một bệnh nhân bị nhiễm virus có các triệu chứng sốt, đau cơ, mệt mỏi. Xét nghiệm máu cho thấy bạch cầu lympho tăng cao. Đây có thể là dấu hiệu của nhiễm virus nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Tại sao việc sử dụng kháng sinh không có hiệu quả trong điều trị các bệnh do virus gây ra?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong nghiên cứu khoa học về virus, kỹ thuật nào sau đây được sử dụng để quan sát hình thái và cấu trúc siêu hiển vi của virus?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khi nói về virus corona, thuật ngữ 'gai protein' (spike protein) dùng để chỉ thành phần nào của virus và có vai trò gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 10: Virus

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Cho tình huống: Một người bị chó dại cắn và chưa được tiêm phòng dại. Biện pháp phòng bệnh dại hiệu quả nhất cần thực hiện ngay là gì?

Xem kết quả