Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Quan sát một mẫu vật dưới kính hiển vi quang học, bạn thấy các cấu trúc nhỏ hình lục giác xếp cạnh nhau, gợi nhớ đến tổ ong. Đây là quan sát ban đầu của Robert Hooke khi nghiên cứu về gì?
- A. Tế bào máu
- B. Tế bào vi khuẩn
- C. Mô bần (vỏ cây)
- D. Tế bào thực vật sống
Câu 2: Học thuyết tế bào hiện đại khẳng định tất cả các sinh vật sống đều được cấu tạo từ tế bào và các sản phẩm của tế bào. Luận điểm cốt lõi này nhấn mạnh vai trò gì của tế bào?
- A. Là đơn vị di truyền cơ bản
- B. Là đơn vị chuyển hóa năng lượng chính
- C. Là đơn vị sinh sản duy nhất
- D. Là đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của sự sống
Câu 3: Một nhà khoa học quan sát thấy một loại tế bào mới dưới kính hiển vi. Tế bào này có kích thước nhỏ (khoảng vài micromet), có thành tế bào, ribosome, và vật chất di truyền dạng vòng nằm trong vùng nhân (nucleoid), không có màng bao bọc. Tế bào này thuộc loại nào?
- A. Tế bào nhân sơ
- B. Tế bào nhân thực
- C. Tế bào thực vật
- D. Tế bào động vật
Câu 4: Điểm khác biệt cơ bản nhất trong cấu trúc giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?
- A. Sự có mặt của thành tế bào
- B. Sự tồn tại của nhân có màng bao bọc và các bào quan có màng
- C. Kích thước của ribosome
- D. Thành phần hóa học của màng sinh chất
Câu 5: Bạn muốn quan sát chi tiết cấu trúc siêu hiển vi của lưới nội chất trong một tế bào gan. Loại kính hiển vi nào sẽ cung cấp độ phân giải và độ phóng đại cần thiết?
- A. Kính hiển vi quang học thông thường
- B. Kính hiển vi soi nổi
- C. Kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM)
- D. Kính hiển vi điện tử quét (SEM)
Câu 6: Màng sinh chất có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh sự ra vào của các chất giữa tế bào và môi trường. Chức năng này thể hiện đặc tính gì của màng sinh chất?
- A. Tính linh động
- B. Tính đối xứng
- C. Tính bền vững
- D. Tính thấm chọn lọc
Câu 7: Tế bào chất là nơi diễn ra nhiều hoạt động sống quan trọng của tế bào. Cấu trúc chính của tế bào chất, bao gồm bào tương và các bào quan (ở tế bào nhân thực), thể hiện điều gì về tổ chức bên trong tế bào?
- A. Sự phân hóa chức năng và tổ chức không gian
- B. Sự đồng nhất về cấu trúc ở mọi loại tế bào
- C. Chỉ là không gian chứa đầy dịch lỏng
- D. Hoàn toàn tĩnh và không thay đổi
Câu 8: Vật chất di truyền (DNA) trong tế bào nhân sơ thường có dạng vòng và nằm ở vùng nhân không có màng. Trong khi đó, vật chất di truyền trong tế bào nhân thực có dạng sợi, kết hợp với protein và được bao bọc bởi màng nhân. Sự khác biệt này có ý nghĩa gì đối với quá trình biểu hiện gen?
- A. Không có ý nghĩa chức năng đáng kể.
- B. Giúp tế bào nhân sơ lưu trữ nhiều thông tin di truyền hơn.
- C. Cho phép quá trình phiên mã và dịch mã diễn ra đồng thời ở tế bào nhân sơ, còn ở nhân thực thì tách biệt.
- D. Làm cho vật chất di truyền ở tế bào nhân thực kém bền vững hơn.
Câu 9: Tại sao kích thước của hầu hết các tế bào lại rất nhỏ, thường chỉ quan sát được dưới kính hiển vi?
- A. Để dễ dàng di chuyển trong cơ thể.
- B. Để đảm bảo tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V) đủ lớn cho quá trình trao đổi chất hiệu quả.
- C. Vì vật chất di truyền chỉ có thể kiểm soát một thể tích nhất định.
- D. Do giới hạn của nguồn năng lượng mà tế bào có thể tạo ra.
Câu 10: Học thuyết tế bào được xây dựng dựa trên công trình của nhiều nhà khoa học qua các thời kỳ. Luận điểm "Tất cả các tế bào được sinh ra từ các tế bào có trước" được bổ sung bởi nhà khoa học nào, bác bỏ quan niệm về sự sống tự phát?
- A. Matthias Schleiden
- B. Theodor Schwann
- C. Robert Hooke
- D. Rudolf Virchow
Câu 11: Khi so sánh tế bào vi khuẩn (nhân sơ) và tế bào nấm men (nhân thực), điểm khác biệt rõ ràng nhất về cấu trúc nội bào là gì?
- A. Sự có mặt của ribosome.
- B. Sự có mặt của màng sinh chất.
- C. Sự có mặt của các bào quan có màng như ti thể, bộ máy Golgi.
- D. Sự có mặt của thành tế bào.
Câu 12: Kính hiển vi điện tử quét (SEM) và kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM) đều sử dụng chùm electron thay vì ánh sáng. Tuy nhiên, chúng được dùng cho mục đích khác nhau. SEM chủ yếu được sử dụng để quan sát gì?
- A. Cấu trúc bên trong (siêu hiển vi) của tế bào.
- B. Hình ảnh ba chiều và bề mặt chi tiết của mẫu vật.
- C. Hoạt động sống của tế bào sống.
- D. Các phân tử nhỏ như DNA, protein.
Câu 13: Mặc dù tế bào nhân sơ không có bào quan có màng, chúng vẫn thực hiện được các chức năng sống cơ bản như tổng hợp protein, hô hấp, quang hợp (ở vi khuẩn lam). Điều này cho thấy điều gì về tổ chức của tế bào nhân sơ?
- A. Chúng không cần năng lượng để hoạt động.
- B. Các chức năng sống chỉ diễn ra ở vùng nhân.
- C. Các chức năng này được thực hiện bởi các bào quan không màng duy nhất.
- D. Các chức năng sống được thực hiện nhờ các enzyme hòa tan trong bào tương và các cấu trúc đơn giản gắn trên màng sinh chất.
Câu 14: Tế bào là đơn vị tổ chức sống cơ bản, có khả năng thực hiện đầy đủ các quá trình sống như trao đổi chất, sinh trưởng, sinh sản, cảm ứng. Khả năng này của tế bào đơn lẻ chứng tỏ điều gì?
- A. Tế bào có tính độc lập tương đối.
- B. Tế bào chỉ tồn tại được trong môi trường đa bào.
- C. Mọi hoạt động sống đều cần đến sự phối hợp của nhiều tế bào.
- D. Tế bào là cấp độ tổ chức cao nhất của thế giới sống.
Câu 15: Khi quan sát tế bào dưới kính hiển vi quang học, độ phân giải là khả năng phân biệt hai điểm gần nhau thành hai điểm riêng biệt. Độ phân giải của kính hiển vi quang học bị giới hạn chủ yếu bởi yếu tố nào?
- A. Độ dày của mẫu vật.
- B. Độ phóng đại của vật kính.
- C. Bước sóng của ánh sáng sử dụng.
- D. Mắt của người quan sát.
Câu 16: Tại sao các sinh vật đa bào như con người cần có sự chuyên hóa của các loại tế bào khác nhau (ví dụ: tế bào thần kinh, tế bào cơ, tế bào biểu bì)?
- A. Để giảm kích thước tổng thể của cơ thể.
- B. Để thực hiện các chức năng phức tạp và đa dạng mà một tế bào đơn lẻ không thể làm được hiệu quả.
- C. Để mỗi tế bào có thể sống độc lập.
- D. Để giảm nhu cầu năng lượng của toàn bộ cơ thể.
Câu 17: Một trong những thành tựu quan trọng nhất của kính hiển vi điện tử là cho phép quan sát được các bào quan có màng trong tế bào nhân thực. Trước khi có kính hiển vi điện tử, điều này rất khó khăn. Điều này minh chứng cho điều gì?
- A. Sự phát triển của công nghệ nghiên cứu ảnh hưởng sâu sắc đến hiểu biết về cấu trúc tế bào.
- B. Bào quan có màng chỉ tồn tại ở tế bào nhân thực sau khi kính hiển vi điện tử được phát minh.
- C. Kính hiển vi quang học hoàn toàn vô dụng trong nghiên cứu tế bào.
- D. Tế bào nhân sơ không có cấu trúc nội bào nào đáng kể.
Câu 18: Tế bào nào dưới đây không thuộc loại tế bào nhân thực?
- A. Tế bào nấm men
- B. Tế bào thực vật
- C. Tế bào vi khuẩn E. coli
- D. Tế bào động vật
Câu 19: Theo học thuyết tế bào, sự sống được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác thông qua quá trình sinh sản của tế bào. Điều này có ý nghĩa gì đối với tính liên tục của sự sống?
- A. Sự sống có thể tự nhiên phát sinh từ vật chất vô sinh.
- B. Đảm bảo sự kế thừa vật chất di truyền và duy trì nòi giống.
- C. Mọi sinh vật mới đều được tạo ra từ một tế bào duy nhất.
- D. Chỉ có tế bào nhân thực mới có khả năng sinh sản.
Câu 20: Tế bào có khả năng tự điều chỉnh các hoạt động sống của mình để thích nghi với môi trường. Khả năng này thể hiện đặc tính gì của tế bào?
- A. Tính bất biến
- B. Tính thụ động
- C. Tính biệt hóa
- D. Tính toàn vẹn và tự điều chỉnh
Câu 21: Dựa trên hiểu biết về cấu trúc tế bào, tại sao vi khuẩn thường có tốc độ sinh sản (phân chia tế bào) nhanh hơn nhiều so với tế bào nhân thực?
- A. Cấu trúc đơn giản, không có màng nhân và các bào quan phức tạp, giúp quá trình sao chép và phân chia vật chất di truyền diễn ra nhanh hơn.
- B. Chúng có nhiều vật chất di truyền hơn.
- C. Chúng không cần năng lượng để sinh sản.
- D. Kích thước lớn hơn giúp chúng phân chia nhanh hơn.
Câu 22: Mặc dù có sự khác biệt lớn giữa tế bào nhân sơ và nhân thực, chúng vẫn chia sẻ một số cấu trúc và chức năng cơ bản. Cấu trúc nào dưới đây có mặt ở tất cả các loại tế bào?
- A. Nhân có màng
- B. Ti thể
- C. Ribosome
- D. Lục lạp
Câu 23: Giả sử bạn tìm thấy một sinh vật đơn bào sống trong môi trường nước ngọt. Khi quan sát dưới kính hiển vi, bạn thấy tế bào này có kích thước tương đối lớn, có nhân rõ ràng và các cấu trúc nhỏ di chuyển bên trong. Sinh vật này nhiều khả năng thuộc giới nào?
- A. Giới Khởi sinh (Monera)
- B. Giới Nguyên sinh (Protista)
- C. Giới Nấm (Fungi)
- D. Giới Thực vật (Plantae)
Câu 24: Sự ra đời của kính hiển vi đã mở ra một lĩnh vực nghiên cứu mới trong sinh học, cho phép con người nhìn thấy thế giới vi mô. Điều này thể hiện tầm quan trọng của yếu tố nào trong tiến bộ khoa học?
- A. Vai trò của công cụ, thiết bị hỗ trợ nghiên cứu.
- B. Vai trò của lý thuyết trừu tượng.
- C. Vai trò của thí nghiệm chỉ trong phòng lab.
- D. Vai trò của sự may mắn.
Câu 25: Tế bào là đơn vị cấu trúc và chức năng của mọi cơ thể sống. Điều này có nghĩa là gì đối với các cấp độ tổ chức sống cao hơn (mô, cơ quan, hệ cơ quan, cơ thể)?
- A. Các cấp độ cao hơn hoàn toàn độc lập với tế bào.
- B. Tế bào chỉ là sản phẩm phụ của các cấp độ cao hơn.
- C. Chỉ có tế bào đơn bào mới thể hiện đầy đủ các chức năng sống.
- D. Hoạt động của các cấp độ tổ chức cao hơn đều dựa trên hoạt động phối hợp của các tế bào.
Câu 26: Tại sao việc nghiên cứu tế bào sống dưới kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM) lại khó khăn hoặc không khả thi?
- A. Kính hiển vi TEM chỉ có độ phóng đại thấp.
- B. Quá trình chuẩn bị mẫu vật cho TEM (cố định, cắt lát rất mỏng, nhuộm kim loại nặng) làm chết tế bào.
- C. Chùm electron không thể xuyên qua tế bào sống.
- D. Mẫu vật sống di chuyển quá nhanh để quan sát bằng TEM.
Câu 27: Một đặc điểm chung quan trọng của cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là khả năng mã hóa thông tin di truyền bằng DNA. Điều này phản ánh điều gì về nguồn gốc chung của sự sống?
- A. Tất cả các dạng sống hiện tại đều có thể có chung một tổ tiên nguyên thủy.
- B. DNA là vật chất duy nhất có thể mang thông tin di truyền.
- C. Tế bào nhân sơ tiến hóa trực tiếp từ tế bào nhân thực.
- D. Thông tin di truyền luôn được lưu trữ trong nhân có màng.
Câu 28: Tế bào vi khuẩn có một cấu trúc đặc biệt gọi là plasmid, là các phân tử DNA vòng nhỏ nằm ngoài vùng nhân. Plasmid thường mang các gen không thiết yếu cho sự sống cơ bản nhưng có thể cung cấp lợi thế cho vi khuẩn trong môi trường nhất định. Ví dụ về lợi thế này là gì?
- A. Khả năng quang hợp.
- B. Khả năng di chuyển bằng roi.
- C. Khả năng tổng hợp protein cơ bản.
- D. Khả năng kháng kháng sinh.
Câu 29: Khi so sánh tế bào thực vật và tế bào động vật (đều là nhân thực), điểm khác biệt rõ rệt về cấu trúc mà bạn có thể dễ dàng nhận thấy dưới kính hiển vi quang học là gì?
- A. Tế bào thực vật có thành tế bào cứng bên ngoài màng sinh chất.
- B. Tế bào động vật có lục lạp.
- C. Tế bào thực vật không có nhân.
- D. Tế bào động vật có không bào trung tâm lớn.
Câu 30: Việc nghiên cứu tế bào có ý nghĩa quan trọng trong nhiều lĩnh vực. Trong y học, hiểu biết về tế bào giúp chúng ta làm gì?
- A. Dự đoán thời tiết.
- B. Thiết kế các công trình xây dựng bền vững.
- C. Hiểu rõ cơ chế bệnh tật và phát triển phương pháp điều trị.
- D. Khám phá các hành tinh mới.