15+ Đề Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Quan sát một mẫu vật dưới kính hiển vi quang học, bạn thấy các cấu trúc nhỏ hình lục giác xếp cạnh nhau, gợi nhớ đến tổ ong. Đây là quan sát ban đầu của Robert Hooke khi nghiên cứu về gì?

  • A. Tế bào máu
  • B. Tế bào vi khuẩn
  • C. Mô bần (vỏ cây)
  • D. Tế bào thực vật sống

Câu 2: Học thuyết tế bào hiện đại khẳng định tất cả các sinh vật sống đều được cấu tạo từ tế bào và các sản phẩm của tế bào. Luận điểm cốt lõi này nhấn mạnh vai trò gì của tế bào?

  • A. Là đơn vị di truyền cơ bản
  • B. Là đơn vị chuyển hóa năng lượng chính
  • C. Là đơn vị sinh sản duy nhất
  • D. Là đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của sự sống

Câu 3: Một nhà khoa học quan sát thấy một loại tế bào mới dưới kính hiển vi. Tế bào này có kích thước nhỏ (khoảng vài micromet), có thành tế bào, ribosome, và vật chất di truyền dạng vòng nằm trong vùng nhân (nucleoid), không có màng bao bọc. Tế bào này thuộc loại nào?

  • A. Tế bào nhân sơ
  • B. Tế bào nhân thực
  • C. Tế bào thực vật
  • D. Tế bào động vật

Câu 4: Điểm khác biệt cơ bản nhất trong cấu trúc giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?

  • A. Sự có mặt của thành tế bào
  • B. Sự tồn tại của nhân có màng bao bọc và các bào quan có màng
  • C. Kích thước của ribosome
  • D. Thành phần hóa học của màng sinh chất

Câu 5: Bạn muốn quan sát chi tiết cấu trúc siêu hiển vi của lưới nội chất trong một tế bào gan. Loại kính hiển vi nào sẽ cung cấp độ phân giải và độ phóng đại cần thiết?

  • A. Kính hiển vi quang học thông thường
  • B. Kính hiển vi soi nổi
  • C. Kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM)
  • D. Kính hiển vi điện tử quét (SEM)

Câu 6: Màng sinh chất có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh sự ra vào của các chất giữa tế bào và môi trường. Chức năng này thể hiện đặc tính gì của màng sinh chất?

  • A. Tính linh động
  • B. Tính đối xứng
  • C. Tính bền vững
  • D. Tính thấm chọn lọc

Câu 7: Tế bào chất là nơi diễn ra nhiều hoạt động sống quan trọng của tế bào. Cấu trúc chính của tế bào chất, bao gồm bào tương và các bào quan (ở tế bào nhân thực), thể hiện điều gì về tổ chức bên trong tế bào?

  • A. Sự phân hóa chức năng và tổ chức không gian
  • B. Sự đồng nhất về cấu trúc ở mọi loại tế bào
  • C. Chỉ là không gian chứa đầy dịch lỏng
  • D. Hoàn toàn tĩnh và không thay đổi

Câu 8: Vật chất di truyền (DNA) trong tế bào nhân sơ thường có dạng vòng và nằm ở vùng nhân không có màng. Trong khi đó, vật chất di truyền trong tế bào nhân thực có dạng sợi, kết hợp với protein và được bao bọc bởi màng nhân. Sự khác biệt này có ý nghĩa gì đối với quá trình biểu hiện gen?

  • A. Không có ý nghĩa chức năng đáng kể.
  • B. Giúp tế bào nhân sơ lưu trữ nhiều thông tin di truyền hơn.
  • C. Cho phép quá trình phiên mã và dịch mã diễn ra đồng thời ở tế bào nhân sơ, còn ở nhân thực thì tách biệt.
  • D. Làm cho vật chất di truyền ở tế bào nhân thực kém bền vững hơn.

Câu 9: Tại sao kích thước của hầu hết các tế bào lại rất nhỏ, thường chỉ quan sát được dưới kính hiển vi?

  • A. Để dễ dàng di chuyển trong cơ thể.
  • B. Để đảm bảo tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích (S/V) đủ lớn cho quá trình trao đổi chất hiệu quả.
  • C. Vì vật chất di truyền chỉ có thể kiểm soát một thể tích nhất định.
  • D. Do giới hạn của nguồn năng lượng mà tế bào có thể tạo ra.

Câu 10: Học thuyết tế bào được xây dựng dựa trên công trình của nhiều nhà khoa học qua các thời kỳ. Luận điểm "Tất cả các tế bào được sinh ra từ các tế bào có trước" được bổ sung bởi nhà khoa học nào, bác bỏ quan niệm về sự sống tự phát?

  • A. Matthias Schleiden
  • B. Theodor Schwann
  • C. Robert Hooke
  • D. Rudolf Virchow

Câu 11: Khi so sánh tế bào vi khuẩn (nhân sơ) và tế bào nấm men (nhân thực), điểm khác biệt rõ ràng nhất về cấu trúc nội bào là gì?

  • A. Sự có mặt của ribosome.
  • B. Sự có mặt của màng sinh chất.
  • C. Sự có mặt của các bào quan có màng như ti thể, bộ máy Golgi.
  • D. Sự có mặt của thành tế bào.

Câu 12: Kính hiển vi điện tử quét (SEM) và kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM) đều sử dụng chùm electron thay vì ánh sáng. Tuy nhiên, chúng được dùng cho mục đích khác nhau. SEM chủ yếu được sử dụng để quan sát gì?

  • A. Cấu trúc bên trong (siêu hiển vi) của tế bào.
  • B. Hình ảnh ba chiều và bề mặt chi tiết của mẫu vật.
  • C. Hoạt động sống của tế bào sống.
  • D. Các phân tử nhỏ như DNA, protein.

Câu 13: Mặc dù tế bào nhân sơ không có bào quan có màng, chúng vẫn thực hiện được các chức năng sống cơ bản như tổng hợp protein, hô hấp, quang hợp (ở vi khuẩn lam). Điều này cho thấy điều gì về tổ chức của tế bào nhân sơ?

  • A. Chúng không cần năng lượng để hoạt động.
  • B. Các chức năng sống chỉ diễn ra ở vùng nhân.
  • C. Các chức năng này được thực hiện bởi các bào quan không màng duy nhất.
  • D. Các chức năng sống được thực hiện nhờ các enzyme hòa tan trong bào tương và các cấu trúc đơn giản gắn trên màng sinh chất.

Câu 14: Tế bào là đơn vị tổ chức sống cơ bản, có khả năng thực hiện đầy đủ các quá trình sống như trao đổi chất, sinh trưởng, sinh sản, cảm ứng. Khả năng này của tế bào đơn lẻ chứng tỏ điều gì?

  • A. Tế bào có tính độc lập tương đối.
  • B. Tế bào chỉ tồn tại được trong môi trường đa bào.
  • C. Mọi hoạt động sống đều cần đến sự phối hợp của nhiều tế bào.
  • D. Tế bào là cấp độ tổ chức cao nhất của thế giới sống.

Câu 15: Khi quan sát tế bào dưới kính hiển vi quang học, độ phân giải là khả năng phân biệt hai điểm gần nhau thành hai điểm riêng biệt. Độ phân giải của kính hiển vi quang học bị giới hạn chủ yếu bởi yếu tố nào?

  • A. Độ dày của mẫu vật.
  • B. Độ phóng đại của vật kính.
  • C. Bước sóng của ánh sáng sử dụng.
  • D. Mắt của người quan sát.

Câu 16: Tại sao các sinh vật đa bào như con người cần có sự chuyên hóa của các loại tế bào khác nhau (ví dụ: tế bào thần kinh, tế bào cơ, tế bào biểu bì)?

  • A. Để giảm kích thước tổng thể của cơ thể.
  • B. Để thực hiện các chức năng phức tạp và đa dạng mà một tế bào đơn lẻ không thể làm được hiệu quả.
  • C. Để mỗi tế bào có thể sống độc lập.
  • D. Để giảm nhu cầu năng lượng của toàn bộ cơ thể.

Câu 17: Một trong những thành tựu quan trọng nhất của kính hiển vi điện tử là cho phép quan sát được các bào quan có màng trong tế bào nhân thực. Trước khi có kính hiển vi điện tử, điều này rất khó khăn. Điều này minh chứng cho điều gì?

  • A. Sự phát triển của công nghệ nghiên cứu ảnh hưởng sâu sắc đến hiểu biết về cấu trúc tế bào.
  • B. Bào quan có màng chỉ tồn tại ở tế bào nhân thực sau khi kính hiển vi điện tử được phát minh.
  • C. Kính hiển vi quang học hoàn toàn vô dụng trong nghiên cứu tế bào.
  • D. Tế bào nhân sơ không có cấu trúc nội bào nào đáng kể.

Câu 18: Tế bào nào dưới đây không thuộc loại tế bào nhân thực?

  • A. Tế bào nấm men
  • B. Tế bào thực vật
  • C. Tế bào vi khuẩn E. coli
  • D. Tế bào động vật

Câu 19: Theo học thuyết tế bào, sự sống được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác thông qua quá trình sinh sản của tế bào. Điều này có ý nghĩa gì đối với tính liên tục của sự sống?

  • A. Sự sống có thể tự nhiên phát sinh từ vật chất vô sinh.
  • B. Đảm bảo sự kế thừa vật chất di truyền và duy trì nòi giống.
  • C. Mọi sinh vật mới đều được tạo ra từ một tế bào duy nhất.
  • D. Chỉ có tế bào nhân thực mới có khả năng sinh sản.

Câu 20: Tế bào có khả năng tự điều chỉnh các hoạt động sống của mình để thích nghi với môi trường. Khả năng này thể hiện đặc tính gì của tế bào?

  • A. Tính bất biến
  • B. Tính thụ động
  • C. Tính biệt hóa
  • D. Tính toàn vẹn và tự điều chỉnh

Câu 21: Dựa trên hiểu biết về cấu trúc tế bào, tại sao vi khuẩn thường có tốc độ sinh sản (phân chia tế bào) nhanh hơn nhiều so với tế bào nhân thực?

  • A. Cấu trúc đơn giản, không có màng nhân và các bào quan phức tạp, giúp quá trình sao chép và phân chia vật chất di truyền diễn ra nhanh hơn.
  • B. Chúng có nhiều vật chất di truyền hơn.
  • C. Chúng không cần năng lượng để sinh sản.
  • D. Kích thước lớn hơn giúp chúng phân chia nhanh hơn.

Câu 22: Mặc dù có sự khác biệt lớn giữa tế bào nhân sơ và nhân thực, chúng vẫn chia sẻ một số cấu trúc và chức năng cơ bản. Cấu trúc nào dưới đây có mặt ở tất cả các loại tế bào?

  • A. Nhân có màng
  • B. Ti thể
  • C. Ribosome
  • D. Lục lạp

Câu 23: Giả sử bạn tìm thấy một sinh vật đơn bào sống trong môi trường nước ngọt. Khi quan sát dưới kính hiển vi, bạn thấy tế bào này có kích thước tương đối lớn, có nhân rõ ràng và các cấu trúc nhỏ di chuyển bên trong. Sinh vật này nhiều khả năng thuộc giới nào?

  • A. Giới Khởi sinh (Monera)
  • B. Giới Nguyên sinh (Protista)
  • C. Giới Nấm (Fungi)
  • D. Giới Thực vật (Plantae)

Câu 24: Sự ra đời của kính hiển vi đã mở ra một lĩnh vực nghiên cứu mới trong sinh học, cho phép con người nhìn thấy thế giới vi mô. Điều này thể hiện tầm quan trọng của yếu tố nào trong tiến bộ khoa học?

  • A. Vai trò của công cụ, thiết bị hỗ trợ nghiên cứu.
  • B. Vai trò của lý thuyết trừu tượng.
  • C. Vai trò của thí nghiệm chỉ trong phòng lab.
  • D. Vai trò của sự may mắn.

Câu 25: Tế bào là đơn vị cấu trúc và chức năng của mọi cơ thể sống. Điều này có nghĩa là gì đối với các cấp độ tổ chức sống cao hơn (mô, cơ quan, hệ cơ quan, cơ thể)?

  • A. Các cấp độ cao hơn hoàn toàn độc lập với tế bào.
  • B. Tế bào chỉ là sản phẩm phụ của các cấp độ cao hơn.
  • C. Chỉ có tế bào đơn bào mới thể hiện đầy đủ các chức năng sống.
  • D. Hoạt động của các cấp độ tổ chức cao hơn đều dựa trên hoạt động phối hợp của các tế bào.

Câu 26: Tại sao việc nghiên cứu tế bào sống dưới kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM) lại khó khăn hoặc không khả thi?

  • A. Kính hiển vi TEM chỉ có độ phóng đại thấp.
  • B. Quá trình chuẩn bị mẫu vật cho TEM (cố định, cắt lát rất mỏng, nhuộm kim loại nặng) làm chết tế bào.
  • C. Chùm electron không thể xuyên qua tế bào sống.
  • D. Mẫu vật sống di chuyển quá nhanh để quan sát bằng TEM.

Câu 27: Một đặc điểm chung quan trọng của cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là khả năng mã hóa thông tin di truyền bằng DNA. Điều này phản ánh điều gì về nguồn gốc chung của sự sống?

  • A. Tất cả các dạng sống hiện tại đều có thể có chung một tổ tiên nguyên thủy.
  • B. DNA là vật chất duy nhất có thể mang thông tin di truyền.
  • C. Tế bào nhân sơ tiến hóa trực tiếp từ tế bào nhân thực.
  • D. Thông tin di truyền luôn được lưu trữ trong nhân có màng.

Câu 28: Tế bào vi khuẩn có một cấu trúc đặc biệt gọi là plasmid, là các phân tử DNA vòng nhỏ nằm ngoài vùng nhân. Plasmid thường mang các gen không thiết yếu cho sự sống cơ bản nhưng có thể cung cấp lợi thế cho vi khuẩn trong môi trường nhất định. Ví dụ về lợi thế này là gì?

  • A. Khả năng quang hợp.
  • B. Khả năng di chuyển bằng roi.
  • C. Khả năng tổng hợp protein cơ bản.
  • D. Khả năng kháng kháng sinh.

Câu 29: Khi so sánh tế bào thực vật và tế bào động vật (đều là nhân thực), điểm khác biệt rõ rệt về cấu trúc mà bạn có thể dễ dàng nhận thấy dưới kính hiển vi quang học là gì?

  • A. Tế bào thực vật có thành tế bào cứng bên ngoài màng sinh chất.
  • B. Tế bào động vật có lục lạp.
  • C. Tế bào thực vật không có nhân.
  • D. Tế bào động vật có không bào trung tâm lớn.

Câu 30: Việc nghiên cứu tế bào có ý nghĩa quan trọng trong nhiều lĩnh vực. Trong y học, hiểu biết về tế bào giúp chúng ta làm gì?

  • A. Dự đoán thời tiết.
  • B. Thiết kế các công trình xây dựng bền vững.
  • C. Hiểu rõ cơ chế bệnh tật và phát triển phương pháp điều trị.
  • D. Khám phá các hành tinh mới.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Quan sát một mẫu vật dưới kính hiển vi quang học, bạn thấy các cấu trúc nhỏ hình lục giác xếp cạnh nhau, gợi nhớ đến tổ ong. Đây là quan sát ban đầu của Robert Hooke khi nghiên cứu về gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Học thuyết tế bào hiện đại khẳng định tất cả các sinh vật sống đều được cấu tạo từ tế bào và các sản phẩm của tế bào. Luận điểm cốt lõi này nhấn mạnh vai trò gì của tế bào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Một nhà khoa học quan sát thấy một loại tế bào mới dưới kính hiển vi. Tế bào này có kích thước nhỏ (khoảng vài micromet), có thành tế bào, ribosome, và vật chất di truyền dạng vòng nằm trong vùng nhân (nucleoid), không có màng bao bọc. Tế bào này thuộc loại nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Điểm khác biệt cơ bản nhất trong cấu trúc giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Bạn muốn quan sát chi tiết cấu trúc siêu hiển vi của lưới nội chất trong một tế bào gan. Loại kính hiển vi nào sẽ cung cấp độ phân giải và độ phóng đại cần thiết?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Màng sinh chất có vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh sự ra vào của các chất giữa tế bào và môi trường. Chức năng này thể hiện đặc tính gì của màng sinh chất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Tế bào chất là nơi diễn ra nhiều hoạt động sống quan trọng của tế bào. Cấu trúc chính của tế bào chất, bao gồm bào tương và các bào quan (ở tế bào nhân thực), thể hiện điều gì về tổ chức bên trong tế bào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Vật chất di truyền (DNA) trong tế bào nhân sơ thường có dạng vòng và nằm ở vùng nhân không có màng. Trong khi đó, vật chất di truyền trong tế bào nhân thực có dạng sợi, kết hợp với protein và được bao bọc bởi màng nhân. Sự khác biệt này có ý nghĩa gì đối với quá trình biểu hiện gen?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Tại sao kích thước của hầu hết các tế bào lại rất nhỏ, thường chỉ quan sát được dưới kính hiển vi?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Học thuyết tế bào được xây dựng dựa trên công trình của nhiều nhà khoa học qua các thời kỳ. Luận điểm 'Tất cả các tế bào được sinh ra từ các tế bào có trước' được bổ sung bởi nhà khoa học nào, bác bỏ quan niệm về sự sống tự phát?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Khi so sánh tế bào vi khuẩn (nhân sơ) và tế bào nấm men (nhân thực), điểm khác biệt rõ ràng nhất về cấu trúc nội bào là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Kính hiển vi điện tử quét (SEM) và kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM) đều sử dụng chùm electron thay vì ánh sáng. Tuy nhiên, chúng được dùng cho mục đích khác nhau. SEM chủ yếu được sử dụng để quan sát gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Mặc dù tế bào nhân sơ không có bào quan có màng, chúng vẫn thực hiện được các chức năng sống cơ bản như tổng hợp protein, hô hấp, quang hợp (ở vi khuẩn lam). Điều này cho thấy điều gì về tổ chức của tế bào nhân sơ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Tế bào là đơn vị tổ chức sống cơ bản, có khả năng thực hiện đầy đủ các quá trình sống như trao đổi chất, sinh trưởng, sinh sản, cảm ứng. Khả năng này của tế bào đơn lẻ chứng tỏ điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Khi quan sát tế bào dưới kính hiển vi quang học, độ phân giải là khả năng phân biệt hai điểm gần nhau thành hai điểm riêng biệt. Độ phân giải của kính hiển vi quang học bị giới hạn chủ yếu bởi yếu tố nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Tại sao các sinh vật đa bào như con người cần có sự chuyên hóa của các loại tế bào khác nhau (ví dụ: tế bào thần kinh, tế bào cơ, tế bào biểu bì)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Một trong những thành tựu quan trọng nhất của kính hiển vi điện tử là cho phép quan sát được các bào quan có màng trong tế bào nhân thực. Trước khi có kính hiển vi điện tử, điều này rất khó khăn. Điều này minh chứng cho điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Tế bào nào dưới đây *không* thuộc loại tế bào nhân thực?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Theo học thuyết tế bào, sự sống được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác thông qua quá trình sinh sản của tế bào. Điều này có ý nghĩa gì đối với tính liên tục của sự sống?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Tế bào có khả năng tự điều chỉnh các hoạt động sống của mình để thích nghi với môi trường. Khả năng này thể hiện đặc tính gì của tế bào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Dựa trên hiểu biết về cấu trúc tế bào, tại sao vi khuẩn thường có tốc độ sinh sản (phân chia tế bào) nhanh hơn nhiều so với tế bào nhân thực?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Mặc dù có sự khác biệt lớn giữa tế bào nhân sơ và nhân thực, chúng vẫn chia sẻ một số cấu trúc và chức năng cơ bản. Cấu trúc nào dưới đây có mặt ở *tất cả* các loại tế bào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Giả sử bạn tìm thấy một sinh vật đơn bào sống trong môi trường nước ngọt. Khi quan sát dưới kính hiển vi, bạn thấy tế bào này có kích thước tương đối lớn, có nhân rõ ràng và các cấu trúc nhỏ di chuyển bên trong. Sinh vật này nhiều khả năng thuộc giới nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Sự ra đời của kính hiển vi đã mở ra một lĩnh vực nghiên cứu mới trong sinh học, cho phép con người nhìn thấy thế giới vi mô. Điều này thể hiện tầm quan trọng của yếu tố nào trong tiến bộ khoa học?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Tế bào là đơn vị cấu trúc và chức năng của mọi cơ thể sống. Điều này có nghĩa là gì đối với các cấp độ tổ chức sống cao hơn (mô, cơ quan, hệ cơ quan, cơ thể)?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Tại sao việc nghiên cứu tế bào sống dưới kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM) lại khó khăn hoặc không khả thi?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Một đặc điểm chung quan trọng của cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là khả năng mã hóa thông tin di truyền bằng DNA. Điều này phản ánh điều gì về nguồn gốc chung của sự sống?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Tế bào vi khuẩn có một cấu trúc đặc biệt gọi là plasmid, là các phân tử DNA vòng nhỏ nằm ngoài vùng nhân. Plasmid thường mang các gen không thiết yếu cho sự sống cơ bản nhưng có thể cung cấp lợi thế cho vi khuẩn trong môi trường nhất định. Ví dụ về lợi thế này là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Khi so sánh tế bào thực vật và tế bào động vật (đều là nhân thực), điểm khác biệt rõ rệt về cấu trúc mà bạn có thể dễ dàng nhận thấy dưới kính hiển vi quang học là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Việc nghiên cứu tế bào có ý nghĩa quan trọng trong nhiều lĩnh vực. Trong y học, hiểu biết về tế bào giúp chúng ta làm gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tại sao tế bào được xem là đơn vị cơ bản của sự sống về cả cấu trúc và chức năng?

  • A. Vì tất cả các tế bào đều có kích thước rất nhỏ.
  • B. Vì tế bào là đơn vị nhỏ nhất có thể nhìn thấy dưới kính hiển vi.
  • C. Vì tế bào chỉ tồn tại độc lập mà không liên kết với nhau.
  • D. Vì mọi cơ thể sống đều được cấu tạo từ tế bào và mọi hoạt động sống đều diễn ra bên trong tế bào hoặc do tế bào thực hiện.

Câu 2: Học thuyết tế bào hiện đại bao gồm những nội dung cốt lõi nào sau đây? (Chọn phương án đầy đủ nhất)

  • A. Tế bào là đơn vị cấu trúc cơ bản; Tất cả sinh vật được cấu tạo từ tế bào.
  • B. Tế bào là đơn vị chức năng cơ bản; Tế bào có khả năng tự sinh sản.
  • C. Tế bào là đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của mọi cơ thể sống; Mọi tế bào đều được sinh ra từ các tế bào có trước thông qua quá trình phân chia tế bào; Các hoạt động sống cơ bản diễn ra trong tế bào.
  • D. Tế bào chứa vật chất di truyền; Tế bào có thể di chuyển và cảm ứng.

Câu 3: Một nhà khoa học quan sát một mẫu vật dưới kính hiển vi và ghi nhận các đặc điểm: sinh vật đơn bào, không có nhân hoàn chỉnh (vật chất di truyền nằm vùng nhân), không có các bào quan có màng như ti thể hay lưới nội chất. Sinh vật này thuộc loại tế bào nào?

  • A. Tế bào nhân sơ
  • B. Tế bào nhân thực
  • C. Virus
  • D. Tế bào thực vật

Câu 4: Sự khác biệt cơ bản và quan trọng nhất giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?

  • A. Tế bào nhân thực có kích thước lớn hơn tế bào nhân sơ.
  • B. Tế bào nhân thực có màng nhân bao bọc vật chất di truyền, còn tế bào nhân sơ thì không.
  • C. Tế bào nhân thực có thành tế bào, còn tế bào nhân sơ thì không.
  • D. Tế bào nhân thực có khả năng quang hợp, còn tế bào nhân sơ thì không.

Câu 5: Tại sao nói nguyên lí "mọi tế bào đều được sinh ra từ các tế bào có trước" là một bước tiến quan trọng trong lịch sử sinh học, bác bỏ quan niệm "tự sinh"?

  • A. Vì nó chứng minh tế bào chỉ có thể tồn tại trong môi trường vô trùng.
  • B. Vì nó giải thích cơ chế hình thành các bào quan trong tế bào.
  • C. Vì nó khẳng định sự sống chỉ bắt nguồn từ vật chất vô cơ.
  • D. Vì nó cung cấp bằng chứng thực nghiệm rằng sự sống (ở cấp độ tế bào) chỉ có thể phát sinh từ sự sống có sẵn, thông qua sinh sản.

Câu 6: Mặc dù có cấu trúc và chức năng đa dạng, tất cả các tế bào sống đều có ít nhất những thành phần cơ bản nào?

  • A. Nhân, ti thể, lục lạp, màng sinh chất.
  • B. Thành tế bào, nhân, ribôxôm, tế bào chất.
  • C. Màng sinh chất, tế bào chất, vật chất di truyền, ribôxôm.
  • D. Nhân, màng sinh chất, ribôxôm, lưới nội chất.

Câu 7: Sự xuất hiện của hệ thống nội màng và các bào quan có màng ngăn cách trong tế bào nhân thực mang lại lợi thế tiến hóa chủ yếu nào so với tế bào nhân sơ?

  • A. Cho phép chuyên hóa chức năng và tăng hiệu quả các phản ứng hóa học nhờ tạo ra các khoang riêng biệt.
  • B. Giúp tế bào di chuyển nhanh hơn trong môi trường nước.
  • C. Làm cho tế bào có kích thước nhỏ hơn và dễ dàng trao đổi chất.
  • D. Bảo vệ vật chất di truyền khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường ngoài.

Câu 8: Tại sao kích thước của hầu hết các tế bào lại rất nhỏ (thường đo bằng micromet)?

  • A. Vì tế bào chỉ chứa một lượng vật chất di truyền rất nhỏ.
  • B. Vì tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích lớn giúp tế bào trao đổi chất với môi trường một cách hiệu quả.
  • C. Vì các phân tử cấu tạo nên tế bào có kích thước rất nhỏ.
  • D. Vì tế bào cần dễ dàng di chuyển trong cơ thể.

Câu 9: Một tế bào động vật và một tế bào thực vật điển hình đều là tế bào nhân thực. Tuy nhiên, chúng có một số khác biệt cấu trúc đáng chú ý. Điểm khác biệt nào sau đây là đúng?

  • A. Tế bào động vật có thành tế bào, còn tế bào thực vật thì không.
  • B. Tế bào thực vật có ti thể, còn tế bào động vật thì không.
  • C. Tế bào thực vật thường có lục lạp và không bào trung tâm lớn, còn tế bào động vật thì không.
  • D. Tế bào động vật có ribôxôm, còn tế bào thực vật thì không.

Câu 10: Sinh vật đa bào được hình thành từ một hoặc vài tế bào ban đầu thông qua quá trình phân chia và biệt hóa tế bào. Điều này thể hiện nguyên lí nào của học thuyết tế bào?

  • A. Tế bào là đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản.
  • B. Mọi tế bào đều được sinh ra từ các tế bào có trước.
  • C. Các hoạt động sống cơ bản diễn ra trong tế bào.
  • D. Tế bào có khả năng tự điều chỉnh.

Câu 11: Vi khuẩn là ví dụ điển hình của sinh vật có cấu tạo tế bào nhân sơ. Đặc điểm nào dưới đây KHÔNG phải là đặc điểm của tế bào vi khuẩn?

  • A. Có màng sinh chất và tế bào chất.
  • B. Vật chất di truyền là DNA vòng nằm ở vùng nhân, không có màng bao bọc.
  • C. Có thành tế bào (thường là peptidoglycan).
  • D. Có hệ thống các bào quan có màng như lưới nội chất, bộ máy Golgi.

Câu 12: Nấm men là một loại nấm đơn bào. Dựa trên cấu trúc tế bào, nấm men được xếp vào loại tế bào nào?

  • A. Tế bào nhân sơ
  • B. Tế bào nhân thực
  • C. Virus
  • D. Tế bào động vật (vì là dị dưỡng)

Câu 13: Tại sao ribôxôm được tìm thấy ở cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực, và chức năng của nó là gì?

  • A. Vì ribôxôm là nơi tổng hợp protein, một quá trình thiết yếu cho mọi dạng sống tế bào.
  • B. Vì ribôxôm tham gia vào quá trình quang hợp, cung cấp năng lượng cho tế bào.
  • C. Vì ribôxôm là nơi chứa vật chất di truyền của tế bào.
  • D. Vì ribôxôm giúp tế bào di chuyển trong môi trường.

Câu 14: Quan sát dưới kính hiển vi, bạn thấy một tế bào có hình dạng bất định, có khả năng di chuyển bằng chân giả và nuốt các hạt thức ăn. Tế bào này có thể là loại nào?

  • A. Tế bào vi khuẩn lam (Cyanobacteria)
  • B. Tế bào thực vật (ví dụ: tế bào biểu bì lá)
  • C. Một loại động vật nguyên sinh (ví dụ: Amip)
  • D. Tế bào nấm men

Câu 15: Giả sử bạn tìm thấy một sinh vật mới. Cách đơn giản và cơ bản nhất để xác định nó là sinh vật nhân sơ hay nhân thực là kiểm tra sự hiện diện của cấu trúc nào?

  • A. Thành tế bào
  • B. Ribôxôm
  • C. Màng sinh chất
  • D. Màng nhân

Câu 16: Tại sao nói tế bào là "đơn vị chức năng" của cơ thể sống?

  • A. Vì mọi hoạt động sống như trao đổi chất, sinh trưởng, sinh sản, cảm ứng đều diễn ra ở cấp độ tế bào.
  • B. Vì tế bào là đơn vị nhỏ nhất có thể nhìn thấy.
  • C. Vì tế bào có thể tồn tại độc lập.
  • D. Vì tế bào có hình dạng nhất định.

Câu 17: So với tế bào nhân sơ, tế bào nhân thực có cấu trúc phức tạp hơn. Sự phức tạp này chủ yếu do đâu?

  • A. Do có kích thước lớn hơn.
  • B. Do có vật chất di truyền là DNA xoắn kép.
  • C. Do có hệ thống màng nội bào tạo ra các khoang chức năng riêng biệt (bào quan có màng).
  • D. Do có khả năng di chuyển.

Câu 18: Lịch sử nghiên cứu tế bào gắn liền với sự phát triển của kính hiển vi. Phát minh kính hiển vi quang học đã cho phép các nhà khoa học lần đầu tiên quan sát được điều gì?

  • A. Cấu trúc chi tiết của DNA.
  • B. Sự tồn tại của các đơn vị cấu trúc nhỏ bé trong mô thực vật và động vật.
  • C. Sự di chuyển của các ion qua màng tế bào.
  • D. Cấu trúc không gian ba chiều của protein.

Câu 19: Trong một cơ thể đa bào, các tế bào khác nhau (ví dụ: tế bào thần kinh, tế bào cơ) có thể có hình dạng và chức năng rất khác nhau, mặc dù chúng đều bắt nguồn từ một tế bào ban đầu (hợp tử). Hiện tượng này được gọi là gì?

  • A. Biệt hóa tế bào
  • B. Quá trình tiến hóa
  • C. Sinh sản vô tính
  • D. Phân giải vật chất

Câu 20: Tế bào cần liên tục trao đổi chất và năng lượng với môi trường bên ngoài để duy trì sự sống. Chức năng này chủ yếu được thực hiện bởi cấu trúc nào của tế bào?

  • A. Nhân
  • B. Tế bào chất
  • C. Màng sinh chất
  • D. Ribôxôm

Câu 21: Hãy so sánh cách tổ chức vật chất di truyền (DNA) ở tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực.

  • A. Cả hai loại tế bào đều có DNA dạng thẳng và liên kết với protein histon.
  • B. Tế bào nhân sơ có DNA dạng thẳng, còn tế bào nhân thực có DNA dạng vòng.
  • C. Cả hai loại tế bào đều có DNA dạng vòng và nằm trong nhân.
  • D. Tế bào nhân sơ thường có DNA dạng vòng không liên kết với histon, nằm ở vùng nhân; Tế bào nhân thực có DNA dạng thẳng liên kết với histon tạo thành nhiễm sắc thể, nằm trong nhân có màng bao bọc.

Câu 22: Dựa trên nguyên lí "các hoạt động sống cơ bản diễn ra trong tế bào", hãy giải thích tại sao tổn thương ở cấp độ tế bào (ví dụ: do độc tố) có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến toàn bộ cơ thể.

  • A. Vì các chức năng sống thiết yếu như trao đổi chất, năng lượng, tổng hợp protein... đều phụ thuộc vào hoạt động bình thường của tế bào.
  • B. Vì tế bào là đơn vị cấu tạo duy nhất của cơ thể.
  • C. Vì tế bào là nơi lưu trữ tất cả thông tin di truyền.
  • D. Vì tế bào có khả năng tự sửa chữa mọi tổn thương.

Câu 23: Virus là những thực thể có vật chất di truyền và lớp vỏ protein, nhưng chúng không được xếp vào loại tế bào. Tại sao?

  • A. Vì virus có kích thước quá nhỏ.
  • B. Vì virus không có cấu tạo tế bào hoàn chỉnh (thiếu màng sinh chất, tế bào chất, ribôxôm...) và không thể tự thực hiện các hoạt động sống cơ bản bên ngoài tế bào chủ.
  • C. Vì virus chỉ gây bệnh cho sinh vật khác.
  • D. Vì virus có vật chất di truyền là RNA thay vì DNA.

Câu 24: Giả sử bạn quan sát một mẫu nước ao dưới kính hiển vi và thấy nhiều sinh vật đơn bào có hình dạng khác nhau, một số có roi hoặc lông bơi, một số có lục lạp màu xanh. Những sinh vật này chủ yếu thuộc loại tế bào nào?

  • A. Tế bào nhân sơ
  • B. Tế bào nhân thực
  • C. Chỉ có tế bào thực vật
  • D. Chỉ có tế bào động vật

Câu 25: Tế bào chất (cytoplasm) là thành phần quan trọng của cả tế bào nhân sơ và nhân thực. Chức năng chính của tế bào chất là gì?

  • A. Lưu trữ thông tin di truyền.
  • B. Điều khiển mọi hoạt động sống của tế bào.
  • C. Bảo vệ tế bào khỏi tác nhân bên ngoài.
  • D. Là nơi chứa các bào quan và là địa điểm diễn ra nhiều phản ứng hóa sinh quan trọng của tế bào.

Câu 26: Tại sao tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích lại giảm khi kích thước tế bào tăng lên, và điều này ảnh hưởng thế nào đến chức năng tế bào?

  • A. Khi kích thước tăng, thể tích tăng nhanh hơn diện tích bề mặt, làm giảm hiệu quả trao đổi chất qua màng.
  • B. Khi kích thước tăng, cả diện tích bề mặt và thể tích đều tăng với tốc độ như nhau.
  • C. Khi kích thước tăng, tỉ lệ này tăng lên, giúp tế bào hấp thu chất dinh dưỡng dễ dàng hơn.
  • D. Tỉ lệ này không liên quan đến chức năng trao đổi chất của tế bào.

Câu 27: Quan sát một tế bào dưới kính hiển vi điện tử, bạn thấy một cấu trúc dạng túi dẹt xếp chồng lên nhau. Cấu trúc này thường liên quan đến chức năng nào trong tế bào nhân thực?

  • A. Tổng hợp protein (Ribôxôm)
  • B. Đóng gói và vận chuyển protein, lipid (Bộ máy Golgi)
  • C. Sản xuất năng lượng (Ti thể)
  • D. Phân giải chất thải (Lizôxôm)

Câu 28: Lớp màng sinh chất ở cả tế bào nhân sơ và nhân thực đều có cấu trúc chung là màng lipid kép và protein. Cấu trúc này giúp màng thực hiện chức năng chính là gì?

  • A. Kiểm soát sự ra vào của các chất, duy trì môi trường nội bào ổn định.
  • B. Tổng hợp protein cho tế bào.
  • C. Lưu trữ năng lượng dưới dạng ATP.
  • D. Cung cấp sự cứng chắc và hình dạng cho tế bào.

Câu 29: Mặc dù kích thước nhỏ bé, tế bào vẫn là một hệ thống mở. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Tế bào có thể tự sinh ra mà không cần tế bào trước đó.
  • B. Tế bào có thể tồn tại độc lập trong mọi môi trường.
  • C. Tế bào liên tục trao đổi vật chất và năng lượng với môi trường xung quanh.
  • D. Tế bào chỉ tồn tại trong môi trường có ánh sáng.

Câu 30: Khả năng sinh sản là một trong những đặc điểm quan trọng của sự sống. Ở cấp độ tế bào, khả năng này được thể hiện qua quá trình nào, theo học thuyết tế bào?

  • A. Quang hợp
  • B. Hô hấp tế bào
  • C. Biệt hóa tế bào
  • D. Phân chia tế bào

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Tại sao tế bào được xem là đơn vị cơ bản của sự sống về cả cấu trúc và chức năng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Học thuyết tế bào hiện đại bao gồm những nội dung cốt lõi nào sau đây? (Chọn phương án đầy đủ nhất)

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Một nhà khoa học quan sát một mẫu vật dưới kính hiển vi và ghi nhận các đặc điểm: sinh vật đơn bào, không có nhân hoàn chỉnh (vật chất di truyền nằm vùng nhân), không có các bào quan có màng như ti thể hay lưới nội chất. Sinh vật này thuộc loại tế bào nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Sự khác biệt cơ bản và quan trọng nhất giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Tại sao nói nguyên lí 'mọi tế bào đều được sinh ra từ các tế bào có trước' là một bước tiến quan trọng trong lịch sử sinh học, bác bỏ quan niệm 'tự sinh'?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Mặc dù có cấu trúc và chức năng đa dạng, tất cả các tế bào sống đều có ít nhất những thành phần cơ bản nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Sự xuất hiện của hệ thống nội màng và các bào quan có màng ngăn cách trong tế bào nhân thực mang lại lợi thế tiến hóa chủ yếu nào so với tế bào nhân sơ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Tại sao kích thước của hầu hết các tế bào lại rất nhỏ (thường đo bằng micromet)?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Một tế bào động vật và một tế bào thực vật điển hình đều là tế bào nhân thực. Tuy nhiên, chúng có một số khác biệt cấu trúc đáng chú ý. Điểm khác biệt nào sau đây là đúng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Sinh vật đa bào được hình thành từ một hoặc vài tế bào ban đầu thông qua quá trình phân chia và biệt hóa tế bào. Điều này thể hiện nguyên lí nào của học thuyết tế bào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Vi khuẩn là ví dụ điển hình của sinh vật có cấu tạo tế bào nhân sơ. Đặc điểm nào dưới đây KHÔNG phải là đặc điểm của tế bào vi khuẩn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Nấm men là một loại nấm đơn bào. Dựa trên cấu trúc tế bào, nấm men được xếp vào loại tế bào nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Tại sao ribôxôm được tìm thấy ở cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực, và chức năng của nó là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Quan sát dưới kính hiển vi, bạn thấy một tế bào có hình dạng bất định, có khả năng di chuyển bằng chân giả và nuốt các hạt thức ăn. Tế bào này có thể là loại nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Giả sử bạn tìm thấy một sinh vật mới. Cách đơn giản và cơ bản nhất để xác định nó là sinh vật nhân sơ hay nhân thực là kiểm tra sự hiện diện của cấu trúc nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Tại sao nói tế bào là 'đơn vị chức năng' của cơ thể sống?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: So với tế bào nhân sơ, tế bào nhân thực có cấu trúc phức tạp hơn. Sự phức tạp này chủ yếu do đâu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Lịch sử nghiên cứu tế bào gắn liền với sự phát triển của kính hiển vi. Phát minh kính hiển vi quang học đã cho phép các nhà khoa học lần đầu tiên quan sát được điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Trong một cơ thể đa bào, các tế bào khác nhau (ví dụ: tế bào thần kinh, tế bào cơ) có thể có hình dạng và chức năng rất khác nhau, mặc dù chúng đều bắt nguồn từ một tế bào ban đầu (hợp tử). Hiện tượng này được gọi là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Tế bào cần liên tục trao đổi chất và năng lượng với môi trường bên ngoài để duy trì sự sống. Chức năng này chủ yếu được thực hiện bởi cấu trúc nào của tế bào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Hãy so sánh cách tổ chức vật chất di truyền (DNA) ở tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Dựa trên nguyên lí 'các hoạt động sống cơ bản diễn ra trong tế bào', hãy giải thích tại sao tổn thương ở cấp độ tế bào (ví dụ: do độc tố) có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến toàn bộ cơ thể.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Virus là những thực thể có vật chất di truyền và lớp vỏ protein, nhưng chúng không được xếp vào loại tế bào. Tại sao?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Giả sử bạn quan sát một mẫu nước ao dưới kính hiển vi và thấy nhiều sinh vật đơn bào có hình dạng khác nhau, một số có roi hoặc lông bơi, một số có lục lạp màu xanh. Những sinh vật này chủ yếu thuộc loại tế bào nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Tế bào chất (cytoplasm) là thành phần quan trọng của cả tế bào nhân sơ và nhân thực. Chức năng chính của tế bào chất là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Tại sao tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích lại giảm khi kích thước tế bào tăng lên, và điều này ảnh hưởng thế nào đến chức năng tế bào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Quan sát một tế bào dưới kính hiển vi điện tử, bạn thấy một cấu trúc dạng túi dẹt xếp chồng lên nhau. Cấu trúc này thường liên quan đến chức năng nào trong tế bào nhân thực?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Lớp màng sinh chất ở cả tế bào nhân sơ và nhân thực đều có cấu trúc chung là màng lipid kép và protein. Cấu trúc này giúp màng thực hiện chức năng chính là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Mặc dù kích thước nhỏ bé, tế bào vẫn là một hệ thống mở. Điều này có nghĩa là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Khả năng sinh sản là một trong những đặc điểm quan trọng của sự sống. Ở cấp độ tế bào, khả năng này được thể hiện qua quá trình nào, theo học thuyết tế bào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phát biểu nào sau đây là một trong những nội dung chính của học thuyết tế bào?

  • A. Tế bào được sinh ra từ các phân tử hữu cơ phức tạp.
  • B. Mọi sinh vật sống đều được cấu tạo từ một hoặc nhiều tế bào.
  • C. Virus là đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của sự sống.
  • D. Tế bào nhân sơ có kích thước lớn hơn tế bào nhân thực.

Câu 2: Kính hiển vi quang học có thể phân biệt rõ ràng hai điểm nằm cách nhau tối thiểu là 200 nm. Nếu bạn quan sát hai bào quan trong tế bào, một có kích thước 100 nm và một có kích thước 500 nm, bào quan nào bạn có thể quan sát và phân biệt rõ ràng dưới kính hiển vi quang học?

  • A. Chỉ bào quan có kích thước 100 nm.
  • B. Chỉ bào quan có kích thước 200 nm.
  • C. Chỉ bào quan có kích thước 500 nm.
  • D. Cả hai bào quan đều có thể phân biệt rõ ràng.

Câu 3: Một tế bào được phát hiện có chứa DNA dạng vòng, không có màng nhân và ribosome. Cấu trúc còn thiếu nào dưới đây có thể giúp xác định chắc chắn đây là tế bào nhân sơ thay vì virus?

  • A. Màng tế bào
  • B. Thành tế bào
  • C. Chất tế bào
  • D. Ribosome

Câu 4: Trong các tế bào nhân thực, lưới nội chất có vai trò quan trọng trong việc tổng hợp và vận chuyển protein cũng như lipid. Nếu một tế bào gan cần tăng cường sản xuất enzyme tiêu hóa lipid, lưới nội chất nào sẽ phát triển mạnh mẽ hơn?

  • A. Lưới nội chất hạt (RER)
  • B. Bộ Golgi
  • C. Lưới nội chất trơn (SER)
  • D. Lysosome

Câu 5: Quan sát một tiêu bản tế bào thực vật dưới kính hiển vi, bạn thấy một cấu trúc lớn chứa đầy dịch tế bào và sắc tố. Cấu trúc này có khả năng cao nhất là bào quan nào?

  • A. Ti thể
  • B. Không bào
  • C. Ribosome
  • D. Trung thể

Câu 6: Một tế bào động vật được xử lý bằng chất ức chế hoạt động của ti thể. Quá trình nào sau đây trong tế bào sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và nhanh chóng nhất?

  • A. Sản xuất ATP
  • B. Tổng hợp protein
  • C. Sao chép DNA
  • D. Phân giải lipid

Câu 7: Thành phần nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chung của mọi loại tế bào?

  • A. Màng tế bào
  • B. Chất tế bào
  • C. Thành tế bào
  • D. Vật chất di truyền (DNA)

Câu 8: Chức năng chính của ribosome trong tế bào là gì?

  • A. Tổng hợp lipid
  • B. Sao chép DNA
  • C. Điều khiển mọi hoạt động của tế bào
  • D. Tổng hợp protein

Câu 9: Loại tế bào nào sau đây có kích thước nhỏ nhất?

  • A. Vi khuẩn
  • B. Tế bào nấm
  • C. Tế bào thực vật
  • D. Tế bào động vật

Câu 10: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?

  • A. Kích thước tế bào
  • B. Sự có mặt của màng nhân
  • C. Thành phần hóa học của tế bào
  • D. Khả năng di chuyển

Câu 11: Một tế bào có nhiều ribosome tự do và lưới nội chất hạt phát triển mạnh. Điều này cho thấy tế bào này chuyên biệt trong việc...

  • A. Tổng hợp lipid
  • B. Phân giải chất độc
  • C. Tổng hợp protein xuất bào
  • D. Dự trữ năng lượng

Câu 12: Cấu trúc nào sau đây được tìm thấy ở tế bào thực vật nhưng không có ở tế bào động vật?

  • A. Ti thể
  • B. Ribosome
  • C. Màng tế bào
  • D. Lục lạp

Câu 13: Virus có được coi là tế bào không? Giải thích ngắn gọn.

  • A. Không, vì virus không có cấu trúc tế bào hoàn chỉnh và không thể tự sinh sản ngoài tế bào vật chủ.
  • B. Có, vì virus có vật chất di truyền và khả năng tiến hóa.
  • C. Có, vì virus có thể thực hiện trao đổi chất cơ bản.
  • D. Không, vì virus chỉ tồn tại trong môi trường sống.

Câu 14: Nếu một tế bào hồng cầu mất nhân, nó còn được xem là tế bào sống không? Giải thích.

  • A. Không, vì nhân là trung tâm điều khiển mọi hoạt động sống của tế bào.
  • B. Có, trong một thời gian ngắn, vì nó vẫn thực hiện được một số chức năng sống cơ bản dù không còn khả năng phân chia.
  • C. Có, vì tế bào chất vẫn còn nguyên vẹn.
  • D. Không, vì nó không còn khả năng tổng hợp protein.

Câu 15: Để quan sát chi tiết cấu trúc bên trong của ribosome, loại kính hiển vi nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Kính hiển vi quang học thông thường
  • B. Kính hiển vi quang học nền đen
  • C. Kính hiển vi huỳnh quang
  • D. Kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM)

Câu 16: Một tế bào có màng nhân, ribosome, ti thể và lục lạp. Dựa vào các đặc điểm này, tế bào đó có thể thuộc loại nào?

  • A. Tế bào vi khuẩn
  • B. Tế bào nấm
  • C. Tế bào thực vật
  • D. Tế bào động vật

Câu 17: Trong tế bào nhân sơ, DNA thường tập trung ở vùng nào?

  • A. Nhân tế bào
  • B. Vùng nhân (nucleoid)
  • C. Lưới nội chất
  • D. Ti thể

Câu 18: Chức năng của màng tế bào là gì?

  • A. Kiểm soát sự vận chuyển chất và bảo vệ tế bào
  • B. Tổng hợp protein
  • C. Cung cấp năng lượng cho tế bào
  • D. Lưu trữ thông tin di truyền

Câu 19: Nếu so sánh kích thước của một tế bào vi khuẩn E. coli với một tế bào biểu mô da người, phát biểu nào sau đây đúng?

  • A. Tế bào E. coli lớn hơn tế bào biểu mô da người.
  • B. Kích thước của tế bào E. coli và tế bào biểu mô da người tương đương nhau.
  • C. Tế bào E. coli lớn hơn tế bào biểu mô da người khoảng 2 lần.
  • D. Tế bào biểu mô da người lớn hơn tế bào E. coli khoảng 10 đến 100 lần.

Câu 20: Loại bào quan nào sau đây tham gia vào quá trình phân giải các chất thải và bào quan già cỗi trong tế bào?

  • A. Ti thể
  • B. Bộ Golgi
  • C. Lysosome
  • D. Lưới nội chất

Câu 21: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại tế bào mới phát hiện. Ông nhận thấy tế bào này có thành tế bào cellulose, lục lạp và không bào lớn. Tế bào này có khả năng cao thuộc giới sinh vật nào?

  • A. Giới Động vật
  • B. Giới Thực vật
  • C. Giới Nấm
  • D. Giới Nguyên sinh

Câu 22: Để vận chuyển các protein ново tổng hợp đến màng tế bào hoặc ra ngoài tế bào, bào quan nào đóng vai trò quan trọng trong việc "đóng gói" và "gắn nhãn" các protein này?

  • A. Lưới nội chất hạt
  • B. Ribosome
  • C. Lysosome
  • D. Bộ Golgi

Câu 23: Trong thí nghiệm chứng minh DNA là vật chất di truyền, các nhà khoa học đã sử dụng vi khuẩn Streptococcus pneumoniae. Thí nghiệm này tập trung vào sự biến đổi kiểu hình của vi khuẩn từ dạng không độc (R) sang dạng độc (S) khi có mặt yếu tố nào?

  • A. DNA từ vi khuẩn S đã chết
  • B. Protein từ vi khuẩn S đã chết
  • C. RNA từ vi khuẩn S đã chết
  • D. Lipid từ vi khuẩn S đã chết

Câu 24: Hình dạng tế bào thần kinh dài và phân nhánh có vai trò gì trong chức năng của nó?

  • A. Giúp tế bào di chuyển dễ dàng hơn trong cơ thể.
  • B. Bảo vệ tế bào khỏi các tác nhân gây hại.
  • C. Tăng diện tích bề mặt tiếp xúc để truyền tín hiệu nhanh và xa.
  • D. Tăng cường khả năng trao đổi chất với môi trường.

Câu 25: Cho các tế bào sau: tế bào cơ, tế bào biểu bì, tế bào thần kinh, tế bào hồng cầu. Loại tế bào nào có tuổi thọ ngắn nhất?

  • A. Tế bào cơ
  • B. Tế bào biểu bì
  • C. Tế bào thần kinh
  • D. Tế bào hồng cầu

Câu 26: Một loại thuốc kháng sinh ức chế sự hoạt động của ribosome ở vi khuẩn. Thuốc này sẽ ảnh hưởng đến quá trình nào trong tế bào vi khuẩn?

  • A. Sao chép DNA
  • B. Tổng hợp protein
  • C. Tổng hợp lipid
  • D. Hô hấp tế bào

Câu 27: Trong quá trình tiến hóa, tế bào nhân thực được cho là có nguồn gốc từ tế bào nhân sơ thông qua cơ chế nào?

  • A. Phân hóa tế bào
  • B. Tự sinh
  • C. Nội cộng sinh
  • D. Đột biến gen

Câu 28: Nếu một tế bào bị mất chức năng của bộ Golgi, quá trình nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất?

  • A. Sự glycosyl hóa protein và lipid
  • B. Tổng hợp ATP
  • C. Sao chép DNA
  • D. Phân giải chất thải tế bào

Câu 29: Một tế bào có khả năng di chuyển bằng lông hoặc roi. Cấu trúc nào sau đây cung cấp năng lượng trực tiếp cho hoạt động di chuyển này?

  • A. Glucose
  • B. ATP
  • C. DNA
  • D. Protein

Câu 30: Trong một thí nghiệm, người ta nhận thấy một chất hóa học có thể dễ dàng đi qua màng tế bào. Chất này có đặc tính nào sau đây?

  • A. Phân cực mạnh
  • B. Có kích thước lớn
  • C. Kị nước (không phân cực)
  • D. Mang điện tích âm

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Phát biểu nào sau đây là một trong những nội dung chính của học thuyết tế bào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Kính hiển vi quang học có thể phân biệt rõ ràng hai điểm nằm cách nhau tối thiểu là 200 nm. Nếu bạn quan sát hai bào quan trong tế bào, một có kích thước 100 nm và một có kích thước 500 nm, bào quan nào bạn có thể quan sát và phân biệt rõ ràng dưới kính hiển vi quang học?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Một tế bào được phát hiện có chứa DNA dạng vòng, không có màng nhân và ribosome. Cấu trúc còn thiếu nào dưới đây có thể giúp xác định chắc chắn đây là tế bào nhân sơ thay vì virus?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Trong các tế bào nhân thực, lưới nội chất có vai trò quan trọng trong việc tổng hợp và vận chuyển protein cũng như lipid. Nếu một tế bào gan cần tăng cường sản xuất enzyme tiêu hóa lipid, lưới nội chất nào sẽ phát triển mạnh mẽ hơn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Quan sát một tiêu bản tế bào thực vật dưới kính hiển vi, bạn thấy một cấu trúc lớn chứa đầy dịch tế bào và sắc tố. Cấu trúc này có khả năng cao nhất là bào quan nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Một tế bào động vật được xử lý bằng chất ức chế hoạt động của ti thể. Quá trình nào sau đây trong tế bào sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và nhanh chóng nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Thành phần nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chung của mọi loại tế bào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Chức năng chính của ribosome trong tế bào là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Loại tế bào nào sau đây có kích thước nhỏ nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Một tế bào có nhiều ribosome tự do và lưới nội chất hạt phát triển mạnh. Điều này cho thấy tế bào này chuyên biệt trong việc...

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Cấu trúc nào sau đây được tìm thấy ở tế bào thực vật nhưng không có ở tế bào động vật?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Virus có được coi là tế bào không? Giải thích ngắn gọn.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Nếu một tế bào hồng cầu mất nhân, nó còn được xem là tế bào sống không? Giải thích.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Để quan sát chi tiết cấu trúc bên trong của ribosome, loại kính hiển vi nào sau đây là phù hợp nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Một tế bào có màng nhân, ribosome, ti thể và lục lạp. Dựa vào các đặc điểm này, tế bào đó có thể thuộc loại nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong tế bào nhân sơ, DNA thường tập trung ở vùng nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Chức năng của màng tế bào là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Nếu so sánh kích thước của một tế bào vi khuẩn E. coli với một tế bào biểu mô da người, phát biểu nào sau đây đúng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Loại bào quan nào sau đây tham gia vào quá trình phân giải các chất thải và bào quan già cỗi trong tế bào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một loại tế bào mới phát hiện. Ông nhận thấy tế bào này có thành tế bào cellulose, lục lạp và không bào lớn. Tế bào này có khả năng cao thuộc giới sinh vật nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Để vận chuyển các protein ново tổng hợp đến màng tế bào hoặc ra ngoài tế bào, bào quan nào đóng vai trò quan trọng trong việc 'đóng gói' và 'gắn nhãn' các protein này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Trong thí nghiệm chứng minh DNA là vật chất di truyền, các nhà khoa học đã sử dụng vi khuẩn Streptococcus pneumoniae. Thí nghiệm này tập trung vào sự biến đổi kiểu hình của vi khuẩn từ dạng không độc (R) sang dạng độc (S) khi có mặt yếu tố nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Hình dạng tế bào thần kinh dài và phân nhánh có vai trò gì trong chức năng của nó?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Cho các tế bào sau: tế bào cơ, tế bào biểu bì, tế bào thần kinh, tế bào hồng cầu. Loại tế bào nào có tuổi thọ ngắn nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Một loại thuốc kháng sinh ức chế sự hoạt động của ribosome ở vi khuẩn. Thuốc này sẽ ảnh hưởng đến quá trình nào trong tế bào vi khuẩn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Trong quá trình tiến hóa, tế bào nhân thực được cho là có nguồn gốc từ tế bào nhân sơ thông qua cơ chế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Nếu một tế bào bị mất chức năng của bộ Golgi, quá trình nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Một tế bào có khả năng di chuyển bằng lông hoặc roi. Cấu trúc nào sau đây cung cấp năng lượng trực tiếp cho hoạt động di chuyển này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Trong một thí nghiệm, người ta nhận thấy một chất hóa học có thể dễ dàng đi qua màng tế bào. Chất này có đặc tính nào sau đây?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nhà khoa học nào sau đây được ghi nhận là người đầu tiên quan sát thấy tế bào thực vật dưới kính hiển vi và đặt tên cho chúng?

  • A. Theodor Schwann
  • B. Matthias Schleiden
  • C. Rudolf Virchow
  • D. Robert Hooke

Câu 2: Phát biểu nào sau đây là KHÔNG ĐÚNG với nội dung của học thuyết tế bào hiện đại?

  • A. Mọi sinh vật sống đều được cấu tạo từ một hoặc nhiều tế bào.
  • B. Tế bào là đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của sự sống.
  • C. Tế bào có thể được hình thành từ các vật chất vô sinh trong điều kiện thích hợp.
  • D. Các tế bào mới chỉ được sinh ra từ các tế bào đã tồn tại trước đó.

Câu 3: Loại tế bào nào sau đây KHÔNG có màng nhân hoàn chỉnh bao bọc vật chất di truyền?

  • A. Tế bào nấm men
  • B. Tế bào vi khuẩn
  • C. Tế bào thực vật
  • D. Tế bào động vật

Câu 4: Bào quan nào sau đây có mặt ở cả tế bào thực vật và tế bào động vật?

  • A. Ribosome
  • B. Lục lạp
  • C. Không bào trung tâm lớn
  • D. Thành tế bào

Câu 5: Chức năng chính của ribosome trong tế bào là gì?

  • A. Tổng hợp lipid
  • B. Phân giải chất thải tế bào
  • C. Tổng hợp protein
  • D. Cung cấp năng lượng cho tế bào

Câu 6: Bào quan nào sau đây được ví như "nhà máy năng lượng" của tế bào, chịu trách nhiệm chính trong quá trình hô hấp tế bào?

  • A. Lưới nội chất
  • B. Ti thể
  • C. Bộ Golgi
  • D. Lysosome

Câu 7: Ở tế bào thực vật, bào quan nào sau đây thực hiện chức năng quang hợp?

  • A. Không bào
  • B. Trung thể
  • C. Ribosome
  • D. Lục lạp

Câu 8: Lưới nội chất trơn (smooth endoplasmic reticulum) thực hiện chức năng chính nào sau đây trong tế bào?

  • A. Tổng hợp lipid và khử độc
  • B. Tổng hợp protein và vận chuyển protein
  • C. Điều chỉnh hoạt động của gene
  • D. Phân hủy các bào quan và chất thải

Câu 9: Bộ Golgi đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào sau đây của tế bào?

  • A. Tổng hợp ATP
  • B. Sao chép DNA
  • C. Chế biến và đóng gói protein
  • D. Quang hợp

Câu 10: Lysosome được biết đến như "trung tâm tái chế" của tế bào vì chức năng chính của nó là gì?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Vận chuyển các chất qua màng tế bào
  • C. Lưu trữ nước và chất dinh dưỡng
  • D. Phân hủy các chất thải và bào quan hỏng

Câu 11: Thành phần nào sau đây KHÔNG thuộc cấu trúc màng tế bào?

  • A. Phospholipid
  • B. Protein xuyên màng
  • C. DNA
  • D. Cholesterol (ở màng tế bào động vật)

Câu 12: Chức năng chính của màng tế bào là gì?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Kiểm soát sự vận chuyển chất và bảo vệ tế bào
  • C. Lưu trữ thông tin di truyền
  • D. Sản xuất năng lượng cho tế bào

Câu 13: Vận chuyển thụ động các chất qua màng tế bào KHÔNG cần yếu tố nào sau đây?

  • A. Gradient nồng độ
  • B. Kênh protein (trong vận chuyển hỗ trợ)
  • C. Màng tế bào
  • D. Năng lượng ATP

Câu 14: Hình thức vận chuyển nào sau đây là vận chuyển chủ động?

  • A. Khuếch tán đơn giản
  • B. Khuếch tán hỗ trợ
  • C. Bơm sodium-potassium
  • D. Thẩm thấu

Câu 15: Tại sao kích thước tế bào bị giới hạn bởi tỷ lệ diện tích bề mặt trên thể tích?

  • A. Để tăng tốc độ sinh sản của tế bào
  • B. Để đảm bảo hiệu quả trao đổi chất với môi trường
  • C. Để giảm thiểu sự va chạm giữa các bào quan
  • D. Để tế bào dễ dàng di chuyển trong cơ thể

Câu 16: Cho tế bào hồng cầu vào dung dịch nhược trương. Điều gì sẽ xảy ra với tế bào?

  • A. Tế bào sẽ trương lên và có thể bị vỡ
  • B. Tế bào sẽ co lại
  • C. Tế bào không thay đổi kích thước
  • D. Tế bào sẽ tăng cường tổng hợp protein

Câu 17: Quan sát tiêu bản tế bào thực vật dưới kính hiển vi quang học, cấu trúc nào dễ dàng nhận thấy nhất?

  • A. Ribosome
  • B. Ti thể
  • C. Thành tế bào và lục lạp
  • D. Bộ Golgi

Câu 18: Kính hiển vi điện tử có ưu điểm vượt trội so với kính hiển vi quang học là gì?

  • A. Dễ dàng quan sát tế bào sống
  • B. Độ phân giải cao hơn, quan sát được cấu trúc siêu hiển vi
  • C. Giá thành rẻ hơn
  • D. Thao tác đơn giản hơn

Câu 19: Để quan sát chi tiết cấu trúc bên trong của ti thể, loại kính hiển vi nào phù hợp nhất?

  • A. Kính lúp
  • B. Kính hiển vi quang học nền đen
  • C. Kính hiển vi quang học tương phản pha
  • D. Kính hiển vi điện tử truyền qua

Câu 20: Phương pháp nhuộm Gram được sử dụng để phân biệt loại tế bào nào?

  • A. Vi khuẩn Gram âm và Gram dương
  • B. Tế bào thực vật và tế bào động vật
  • C. Tế bào nấm và tế bào vi khuẩn
  • D. Tế bào máu và tế bào biểu mô

Câu 21: Cho các đặc điểm sau: (1) Có màng nhân, (2) Có ribosome, (3) Có thành tế bào cellulose, (4) Có hệ thống nội màng phức tạp. Những đặc điểm nào là chung cho cả tế bào thực vật và tế bào động vật?

  • A. Chỉ (1) và (2)
  • B. Chỉ (2) và (3)
  • C. Chỉ (1), (2) và (4)
  • D. Cả (1), (2), (3) và (4)

Câu 22: Một tế bào có kích thước lớn sẽ gặp khó khăn gì trong quá trình trao đổi chất so với tế bào nhỏ?

  • A. Khó khăn trong việc tổng hợp protein
  • B. Khó khăn trong việc di chuyển các bào quan
  • C. Khó khăn trong việc duy trì hình dạng ổn định
  • D. Khó khăn trong việc vận chuyển chất dinh dưỡng và chất thải qua màng tế bào

Câu 23: Trong tế bào nhân thực, DNA được chứa chủ yếu ở đâu?

  • A. Ribosome
  • B. Nhân tế bào
  • C. Ti thể
  • D. Lưới nội chất

Câu 24: Loại liên kết nào sau đây đóng vai trò chính trong việc duy trì cấu trúc màng tế bào?

  • A. Liên kết ion
  • B. Liên kết cộng hóa trị
  • C. Liên kết hydrophobic
  • D. Liên kết hydrogen

Câu 25: Cho sơ đồ tế bào sau (hình ảnh sơ đồ tế bào với các bào quan không tên). Hãy xác định bào quan được đánh dấu số 1 và chức năng chính của nó.

  • A. Nhân tế bào - Điều khiển mọi hoạt động sống của tế bào
  • B. Ti thể - Tổng hợp protein
  • C. Lục lạp - Hô hấp tế bào
  • D. Bộ Golgi - Vận chuyển các chất

Câu 26: Nếu một tế bào bị mất chức năng của lysosome, hậu quả nghiêm trọng nhất có thể xảy ra là gì?

  • A. Tế bào không thể tổng hợp protein
  • B. Tế bào không thể sản xuất năng lượng
  • C. Chất thải và bào quan hỏng tích tụ trong tế bào
  • D. Tế bào mất khả năng di chuyển

Câu 27: Một loại thuốc ức chế hoạt động của ribosome. Quá trình sinh học nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp nhất?

  • A. Sao chép DNA
  • B. Tổng hợp protein
  • C. Hô hấp tế bào
  • D. Vận chuyển thụ động

Câu 28: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về sự khác biệt giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực về mặt tổ chức?

  • A. Tế bào nhân sơ có kích thước lớn hơn tế bào nhân thực
  • B. Tế bào nhân thực không có ribosome
  • C. Tế bào nhân sơ có hệ thống nội màng phát triển
  • D. Tế bào nhân thực có cấu trúc phức tạp và phân hóa chức năng rõ rệt hơn

Câu 29: Trong thí nghiệm về thẩm thấu, một túi cellulose bán thấm chứa dung dịch đường được đặt vào cốc nước cất. Hiện tượng nào sẽ xảy ra?

  • A. Dung dịch đường trong túi sẽ loãng đi và mực nước trong cốc giảm
  • B. Dung dịch đường trong túi sẽ đặc lại và mực nước trong cốc tăng
  • C. Nước từ cốc sẽ đi vào túi làm túi căng lên
  • D. Không có hiện tượng gì xảy ra

Câu 30: Nếu quan sát một tế bào dưới kính hiển vi và thấy có thành tế bào, lục lạp và không bào trung tâm lớn, bạn có thể kết luận đó là loại tế bào nào?

  • A. Tế bào vi khuẩn
  • B. Tế bào thực vật
  • C. Tế bào động vật
  • D. Tế bào nấm

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Nhà khoa học nào sau đây được ghi nhận là người đầu tiên quan sát thấy tế bào thực vật dưới kính hiển vi và đặt tên cho chúng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Phát biểu nào sau đây là *KHÔNG ĐÚNG* với nội dung của học thuyết tế bào hiện đại?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Loại tế bào nào sau đây *KHÔNG* có màng nhân hoàn chỉnh bao bọc vật chất di truyền?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Bào quan nào sau đây có mặt ở cả tế bào thực vật và tế bào động vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Chức năng chính của ribosome trong tế bào là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Bào quan nào sau đây được ví như 'nhà máy năng lượng' của tế bào, chịu trách nhiệm chính trong quá trình hô hấp tế bào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Ở tế bào thực vật, bào quan nào sau đây thực hiện chức năng quang hợp?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Lưới nội chất trơn (smooth endoplasmic reticulum) thực hiện chức năng chính nào sau đây trong tế bào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Bộ Golgi đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào sau đây của tế bào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Lysosome được biết đến như 'trung tâm tái chế' của tế bào vì chức năng chính của nó là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Thành phần nào sau đây *KHÔNG* thuộc cấu trúc màng tế bào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Chức năng chính của màng tế bào là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Vận chuyển thụ động các chất qua màng tế bào *KHÔNG* cần yếu tố nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Hình thức vận chuyển nào sau đây là vận chuyển chủ động?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Tại sao kích thước tế bào bị giới hạn bởi tỷ lệ diện tích bề mặt trên thể tích?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Cho tế bào hồng cầu vào dung dịch nhược trương. Điều gì sẽ xảy ra với tế bào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Quan sát tiêu bản tế bào thực vật dưới kính hiển vi quang học, cấu trúc nào dễ dàng nhận thấy nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Kính hiển vi điện tử có ưu điểm vượt trội so với kính hiển vi quang học là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Để quan sát chi tiết cấu trúc bên trong của ti thể, loại kính hiển vi nào phù hợp nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Phương pháp nhuộm Gram được sử dụng để phân biệt loại tế bào nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Cho các đặc điểm sau: (1) Có màng nhân, (2) Có ribosome, (3) Có thành tế bào cellulose, (4) Có hệ thống nội màng phức tạp. Những đặc điểm nào là chung cho cả tế bào thực vật và tế bào động vật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Một tế bào có kích thước lớn sẽ gặp khó khăn gì trong quá trình trao đổi chất so với tế bào nhỏ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Trong tế bào nhân thực, DNA được chứa chủ yếu ở đâu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Loại liên kết nào sau đây đóng vai trò chính trong việc duy trì cấu trúc màng tế bào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Cho sơ đồ tế bào sau (hình ảnh sơ đồ tế bào với các bào quan không tên). Hãy xác định bào quan được đánh dấu số 1 và chức năng chính của nó.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Nếu một tế bào bị mất chức năng của lysosome, hậu quả nghiêm trọng nhất có thể xảy ra là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Một loại thuốc ức chế hoạt động của ribosome. Quá trình sinh học nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về sự khác biệt giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực về mặt tổ chức?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Trong thí nghiệm về thẩm thấu, một túi cellulose bán thấm chứa dung dịch đường được đặt vào cốc nước cất. Hiện tượng nào sẽ xảy ra?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Nếu quan sát một tế bào dưới kính hiển vi và thấy có thành tế bào, lục lạp và không bào trung tâm lớn, bạn có thể kết luận đó là loại tế bào nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phát biểu nào sau đây là một trong những luận điểm chính của học thuyết tế bào?

  • A. Tế bào được sinh ra từ các phân tử hữu cơ phức tạp.
  • B. Tất cả sinh vật sống đều được cấu tạo từ một hoặc nhiều tế bào.
  • C. Virus là đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của sự sống.
  • D. Tế bào nhân sơ phức tạp hơn tế bào nhân thực.

Câu 2: Quan sát tiêu bản tế bào thực vật dưới kính hiển vi quang học, cấu trúc nào sau đây có thể nhìn thấy rõ nhất?

  • A. Ribosome
  • B. Màng sinh chất
  • C. Lưới nội chất
  • D. Thành tế bào

Câu 3: Điểm khác biệt cơ bản giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là:

  • A. Kích thước tế bào
  • B. Sự có mặt của ribosome
  • C. Sự có mặt của nhân có màng bao bọc
  • D. Khả năng di chuyển

Câu 4: Một tế bào có các bào quan như ribosome, lưới nội chất, bộ Golgi, lysosome và ti thể. Dựa vào các bào quan này, có thể kết luận tế bào đó là:

  • A. Tế bào vi khuẩn
  • B. Tế bào nhân thực
  • C. Tế bào virus
  • D. Tế bào nhân sơ

Câu 5: Chức năng chính của ribosome trong tế bào là gì?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Tổng hợp lipid
  • C. Tổng hợp carbohydrate
  • D. Tổng hợp DNA

Câu 6: Bào quan nào sau đây được ví như "nhà máy năng lượng" của tế bào, chịu trách nhiệm sản xuất ATP?

  • A. Lưới nội chất
  • B. Bộ Golgi
  • C. Ti thể
  • D. Lysosome

Câu 7: Virus khác biệt cơ bản so với tế bào sống ở điểm nào?

  • A. Có khả năng di truyền
  • B. Có chứa vật chất di truyền là nucleic acid
  • C. Có khả năng biến đổi
  • D. Không có cấu trúc tế bào và không tự sinh sản

Câu 8: Loại tế bào nào sau đây có kích thước nhỏ nhất?

  • A. Tế bào thực vật
  • B. Tế bào động vật
  • C. Tế bào vi khuẩn
  • D. Tế bào nấm

Câu 9: Cấu trúc nào sau đây có ở cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực?

  • A. Nhân tế bào
  • B. Màng sinh chất
  • C. Lưới nội chất
  • D. Ti thể

Câu 10: Cho các cấp độ tổ chức sau: (1) Tế bào, (2) Cơ quan, (3) Mô, (4) Hệ cơ quan, (5) Cơ thể. Sắp xếp các cấp độ tổ chức của cơ thể đa bào theo thứ tự từ nhỏ đến lớn.

  • A. (1) → (2) → (3) → (4) → (5)
  • B. (1) → (3) → (2) → (5) → (4)
  • C. (1) → (3) → (2) → (4) → (5)
  • D. (3) → (1) → (2) → (4) → (5)

Câu 11: Loại tế bào nào sau đây KHÔNG có thành tế bào?

  • A. Tế bào thực vật
  • B. Tế bào nấm
  • C. Tế bào vi khuẩn
  • D. Tế bào động vật

Câu 12: Chức năng của lysosome trong tế bào nhân thực là gì?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Phân hủy các chất thải và bào quan hỏng
  • C. Vận chuyển protein ra khỏi tế bào
  • D. Tổng hợp ATP

Câu 13: Bào quan nào sau đây chỉ có ở tế bào thực vật và thực hiện chức năng quang hợp?

  • A. Lục lạp
  • B. Ti thể
  • C. Trung thể
  • D. Ribosome

Câu 14: Để quan sát chi tiết cấu trúc bên trong của ti thể, loại kính hiển vi nào phù hợp nhất?

  • A. Kính hiển vi quang học
  • B. Kính lúp
  • C. Kính hiển vi điện tử
  • D. Kính hiển vi huỳnh quang

Câu 15: Trong tế bào nhân sơ, DNA thường tập trung ở vùng nào?

  • A. Nhân tế bào
  • B. Vùng nhân
  • C. Tế bào chất
  • D. Ribosome

Câu 16: Cấu trúc nào sau đây giúp tế bào thực vật duy trì hình dạng và bảo vệ tế bào?

  • A. Màng sinh chất
  • B. Không bào
  • C. Lưới nội chất
  • D. Thành tế bào

Câu 17: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về tế bào nhân thực?

  • A. Có nhân tế bào chứa DNA
  • B. Có hệ thống nội màng và các bào quan phức tạp
  • C. Kích thước tế bào nhỏ hơn tế bào nhân sơ
  • D. Có thể tạo nên cơ thể đơn bào hoặc đa bào

Câu 18: Cho sơ đồ cấu trúc tế bào sau (hình ảnh sơ đồ tế bào). Chú thích số (1) trong sơ đồ có thể tương ứng với bào quan nào?

  • A. Nhân tế bào
  • B. Ti thể
  • C. Lưới nội chất
  • D. Bộ Golgi

Câu 19: Nếu một tế bào bị mất chức năng của bộ Golgi, chức năng nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Sản xuất ATP
  • C. Chế biến và đóng gói protein
  • D. Phân hủy chất thải

Câu 20: Trong quá trình tiến hóa, loại tế bào nào xuất hiện trước?

  • A. Tế bào nhân thực
  • B. Tế bào nhân sơ
  • C. Tế bào virus
  • D. Cả hai xuất hiện đồng thời

Câu 21: Sắp xếp các cấu trúc sau theo kích thước từ lớn đến nhỏ: (1) Tế bào nhân thực, (2) Virus, (3) Phân tử protein, (4) Tế bào nhân sơ.

  • A. (1) → (2) → (3) → (4)
  • B. (2) → (4) → (1) → (3)
  • C. (3) → (2) → (4) → (1)
  • D. (1) → (4) → (2) → (3)

Câu 22: Nếu quan sát một tế bào dưới kính hiển vi và thấy có chứa trung thể, có thể kết luận tế bào đó là:

  • A. Tế bào thực vật
  • B. Tế bào động vật
  • C. Tế bào vi khuẩn
  • D. Tế bào nấm

Câu 23: Chức năng của không bào ở tế bào thực vật là gì?

  • A. Dự trữ chất dinh dưỡng và nước
  • B. Tổng hợp protein
  • C. Sản xuất ATP
  • D. Phân hủy chất thải

Câu 24: Một loại thuốc kháng sinh có cơ chế tác động là ức chế hoạt động của ribosome. Loại tế bào nào sẽ bị ảnh hưởng bởi thuốc kháng sinh này?

  • A. Tế bào động vật
  • B. Tế bào thực vật
  • C. Tế bào vi khuẩn
  • D. Tế bào nấm

Câu 25: Để nghiên cứu sự vận chuyển các chất qua màng tế bào sống, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Kính hiển vi điện tử
  • B. Sử dụng đồng vị phóng xạ
  • C. Ly tâm tế bào
  • D. Nuôi cấy tế bào

Câu 26: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về màng sinh chất?

  • A. Cấu trúc cứng nhắc, bao bọc bên ngoài tế bào thực vật
  • B. Chỉ được cấu tạo từ protein và carbohydrate
  • C. Hoàn toàn không cho chất nào đi qua
  • D. Cấu trúc khảm động, có tính thấm chọn lọc

Câu 27: Một tế bào có kích thước khoảng 10 micromet (µm) thuộc loại tế bào nào?

  • A. Tế bào virus
  • B. Tế bào vi khuẩn
  • C. Tế bào thực vật
  • D. Tế bào động vật

Câu 28: Trong tế bào gan, bào quan nào có vai trò quan trọng trong việc giải độc các chất độc hại?

  • A. Ti thể
  • B. Bộ Golgi
  • C. Lưới nội chất trơn
  • D. Lysosome

Câu 29: Virus được xem là vật thể sống ở cấp độ nào?

  • A. Cấp độ tế bào
  • B. Cấp độ phân tử
  • C. Cấp độ dưới tế bào
  • D. Không thuộc cấp độ tổ chức sống nào

Câu 30: Nếu một tế bào động vật thiếu trung thể, quá trình nào sau đây có thể bị ảnh hưởng?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Phân chia tế bào
  • C. Sản xuất năng lượng
  • D. Vận chuyển chất thải

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Phát biểu nào sau đây là một trong những luận điểm chính của học thuyết tế bào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Quan sát tiêu bản tế bào thực vật dưới kính hiển vi quang học, cấu trúc nào sau đây có thể nhìn thấy rõ nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Điểm khác biệt cơ bản giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Một tế bào có các bào quan như ribosome, lưới nội chất, bộ Golgi, lysosome và ti thể. Dựa vào các bào quan này, có thể kết luận tế bào đó là:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Chức năng chính của ribosome trong tế bào là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Bào quan nào sau đây được ví như 'nhà máy năng lượng' của tế bào, chịu trách nhiệm sản xuất ATP?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Virus khác biệt cơ bản so với tế bào sống ở điểm nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Loại tế bào nào sau đây có kích thước nhỏ nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Cấu trúc nào sau đây có ở cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Cho các cấp độ tổ chức sau: (1) Tế bào, (2) Cơ quan, (3) Mô, (4) Hệ cơ quan, (5) Cơ thể. Sắp xếp các cấp độ tổ chức của cơ thể đa bào theo thứ tự từ nhỏ đến lớn.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Loại tế bào nào sau đây KHÔNG có thành tế bào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Chức năng của lysosome trong tế bào nhân thực là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Bào quan nào sau đây chỉ có ở tế bào thực vật và thực hiện chức năng quang hợp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Để quan sát chi tiết cấu trúc bên trong của ti thể, loại kính hiển vi nào phù hợp nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Trong tế bào nhân sơ, DNA thường tập trung ở vùng nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Cấu trúc nào sau đây giúp tế bào thực vật duy trì hình dạng và bảo vệ tế bào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về tế bào nhân thực?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Cho sơ đồ cấu trúc tế bào sau (hình ảnh sơ đồ tế bào). Chú thích số (1) trong sơ đồ có thể tương ứng với bào quan nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Nếu một tế bào bị mất chức năng của bộ Golgi, chức năng nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Trong quá trình tiến hóa, loại tế bào nào xuất hiện trước?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Sắp xếp các cấu trúc sau theo kích thước từ lớn đến nhỏ: (1) Tế bào nhân thực, (2) Virus, (3) Phân tử protein, (4) Tế bào nhân sơ.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Nếu quan sát một tế bào dưới kính hiển vi và thấy có chứa trung thể, có thể kết luận tế bào đó là:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Chức năng của không bào ở tế bào thực vật là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Một loại thuốc kháng sinh có cơ chế tác động là ức chế hoạt động của ribosome. Loại tế bào nào sẽ bị ảnh hưởng bởi thuốc kháng sinh này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Để nghiên cứu sự vận chuyển các chất qua màng tế bào sống, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về màng sinh chất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Một tế bào có kích thước khoảng 10 micromet (µm) thuộc loại tế bào nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Trong tế bào gan, bào quan nào có vai trò quan trọng trong việc giải độc các chất độc hại?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Virus được xem là vật thể sống ở cấp độ nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Nếu một tế bào động vật thiếu trung thể, quá trình nào sau đây có thể bị ảnh hưởng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phát biểu nào sau đây là sai về học thuyết tế bào?

  • A. Tế bào là đơn vị cấu trúc cơ bản của mọi cơ thể sống.
  • B. Tế bào là đơn vị chức năng cơ bản của mọi cơ thể sống.
  • C. Mọi tế bào sống đều được sinh ra từ các tế bào sống trước đó.
  • D. Virus là một dạng sống cơ bản có cấu tạo tế bào hoàn chỉnh.

Câu 2: Điểm khác biệt cơ bản giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là?

  • A. Kích thước tế bào lớn hơn ở tế bào nhân thực.
  • B. Tế bào nhân sơ không có nhân tế bào được bao bọc bởi màng nhân.
  • C. Tế bào nhân thực có ribosome, tế bào nhân sơ thì không.
  • D. Tế bào nhân sơ có khả năng phân chia, tế bào nhân thực thì không.

Câu 3: Thành phần nào sau đây không có mặt trong cấu trúc của tế bào nhân sơ?

  • A. Ribosome
  • B. Màng tế bào
  • C. Lưới nội chất
  • D. Tế bào chất

Câu 4: Chức năng chính của ribosome trong tế bào là gì?

  • A. Tổng hợp lipid
  • B. Tổng hợp protein
  • C. Tổng hợp carbohydrate
  • D. Tổng hợp nucleic acid

Câu 5: Bào quan nào được ví như "nhà máy năng lượng" của tế bào, chịu trách nhiệm chính trong quá trình hô hấp tế bào?

  • A. Ti thể
  • B. Lục lạp
  • C. Lysosome
  • D. Bộ Golgi

Câu 6: Lục lạp là bào quan đặc trưng của tế bào nào và thực hiện chức năng gì?

  • A. Tế bào động vật; hô hấp tế bào
  • B. Tế bào vi khuẩn; quang hợp
  • C. Tế bào thực vật; quang hợp
  • D. Tế bào nấm; phân giải chất thải

Câu 7: Màng sinh chất của tế bào được cấu tạo chủ yếu từ?

  • A. Protein và carbohydrate
  • B. DNA và RNA
  • C. Cellulose và chitin
  • D. Phospholipid và protein

Câu 8: Chức năng chính của màng sinh chất là gì?

  • A. Kiểm soát sự vận chuyển các chất ra vào tế bào
  • B. Tổng hợp protein và lipid cho tế bào
  • C. Lưu trữ thông tin di truyền của tế bào
  • D. Phân giải các chất thải và bào quan già

Câu 9: Cấu trúc nào sau đây có chức năng vận chuyển, sửa đổi và đóng gói protein trước khi đưa đến các vị trí khác nhau trong và ngoài tế bào?

  • A. Lưới nội chất trơn
  • B. Bộ Golgi
  • C. Lysosome
  • D. Peroxisome

Câu 10: Lysosome được biết đến với vai trò gì trong tế bào?

  • A. Tổng hợp ATP
  • B. Nhân đôi DNA
  • C. Phân giải các chất thải và bào quan hỏng
  • D. Vận chuyển protein ra khỏi tế bào

Câu 11: Thành phần nào của tế bào chứa vật chất di truyền (DNA) ở dạng nhiễm sắc thể?

  • A. Ribosome
  • B. Ti thể
  • C. Lưới nội chất
  • D. Nhân tế bào

Câu 12: Virus có được xem là một tế bào sống không? Vì sao?

  • A. Có, vì chúng có khả năng nhân lên.
  • B. Không, vì chúng không có cấu trúc tế bào và không tự thực hiện trao đổi chất.
  • C. Có, vì chúng chứa vật chất di truyền.
  • D. Không, vì chúng chỉ tồn tại bên ngoài tế bào vật chủ.

Câu 13: Sắp xếp các cấu trúc sau theo thứ tự kích thước tăng dần: virus, ribosome, tế bào nhân sơ, tế bào nhân thực.

  • A. Tế bào nhân thực → tế bào nhân sơ → ribosome → virus
  • B. Tế bào nhân sơ → tế bào nhân thực → virus → ribosome
  • C. Virus → ribosome → tế bào nhân sơ → tế bào nhân thực
  • D. Ribosome → virus → tế bào nhân thực → tế bào nhân sơ

Câu 14: Cho các tế bào sau: tế bào vi khuẩn, tế bào nấm men, tế bào biểu bì người, tế bào thực vật. Tế bào nào có kích thước lớn nhất?

  • A. Tế bào vi khuẩn
  • B. Tế bào nấm men
  • C. Tế bào biểu bì người
  • D. Tế bào thực vật

Câu 15: Để quan sát rõ cấu trúc bên trong tế bào, người ta thường sử dụng loại kính hiển vi nào?

  • A. Kính hiển vi quang học
  • B. Kính hiển vi điện tử
  • C. Kính lúp
  • D. Kính hiển vi soi nổi

Câu 16: Trong tế bào nhân thực, lưới nội chất có vai trò quan trọng trong việc tổng hợp và vận chuyển chất. Lưới nội chất trơn khác lưới nội chất hạt ở điểm nào?

  • A. Lưới nội chất trơn chỉ có ở tế bào thực vật, lưới nội chất hạt chỉ có ở tế bào động vật.
  • B. Lưới nội chất trơn tổng hợp protein, lưới nội chất hạt tổng hợp lipid.
  • C. Lưới nội chất hạt có ribosome gắn trên bề mặt, lưới nội chất trơn thì không.
  • D. Lưới nội chất trơn nằm trong nhân tế bào, lưới nội chất hạt nằm ngoài tế bào chất.

Câu 17: Cho một tế bào có các đặc điểm: có nhân, có màng tế bào, có ribosome, có ti thể, không có lục lạp. Tế bào này có thể là tế bào của sinh vật nào?

  • A. Vi khuẩn
  • B. Nấm
  • C. Thực vật
  • D. Virus

Câu 18: Phát biểu nào sau đây đúng về thành tế bào thực vật?

  • A. Được cấu tạo chủ yếu từ cellulose và giúp tế bào duy trì hình dạng.
  • B. Có chức năng chính là kiểm soát chất ra vào tế bào.
  • C. Chứa DNA của tế bào thực vật.
  • D. Là nơi diễn ra quá trình hô hấp tế bào.

Câu 19: Chức năng của không bào ở tế bào thực vật là gì?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Sản xuất năng lượng ATP
  • C. Phân giải chất thải
  • D. Dự trữ chất dinh dưỡng, nước và duy trì áp suất thẩm thấu

Câu 20: Trung thể (centrosome) đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào của tế bào động vật?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Vận chuyển lipid
  • C. Phân chia tế bào
  • D. Hô hấp tế bào

Câu 21: Cho sơ đồ cấu trúc tế bào nhân thực. Bào quan được đánh số 1 có chức năng gì?

  • A. Tổng hợp ATP
  • B. Tổng hợp protein
  • C. Quang hợp
  • D. Phân giải chất thải

Câu 22: Nếu một tế bào bị mất chức năng của bộ Golgi, quá trình nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng nhiều nhất?

  • A. Tổng hợp lipid
  • B. Sửa đổi và đóng gói protein
  • C. Nhân đôi DNA
  • D. Hô hấp tế bào

Câu 23: Loại tế bào nào sau đây có kích thước nhỏ nhất?

  • A. Tế bào hồng cầu người
  • B. Tế bào vi khuẩn E. coli
  • C. Tế bào nấm men
  • D. Virus cúm

Câu 24: Để nghiên cứu chi tiết cấu trúc 3D của ribosome, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Kính hiển vi quang học
  • B. Kính hiển vi điện tử quét
  • C. Kính hiển vi điện tử truyền qua và kỹ thuật hiển vi lạnh điện tử (cryo-EM)
  • D. Phương pháp nuôi cấy tế bào

Câu 25: Tại sao nói tế bào là đơn vị cơ bản của sự sống?

  • A. Vì mọi cơ thể sống đều được cấu tạo từ tế bào và tế bào thực hiện mọi chức năng sống cơ bản.
  • B. Vì tế bào có khả năng di chuyển và sinh sản.
  • C. Vì tế bào có kích thước rất nhỏ.
  • D. Vì tế bào chứa DNA.

Câu 26: Cho các bào quan: nhân tế bào, ti thể, ribosome, bộ Golgi, lysosome. Bào quan nào có mặt ở cả tế bào động vật và tế bào thực vật?

  • A. Nhân tế bào và lục lạp
  • B. Ti thể và không bào
  • C. Lục lạp và không bào
  • D. Nhân tế bào, ti thể, ribosome, bộ Golgi, lysosome

Câu 27: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về tế bào chất?

  • A. Là cấu trúc bao bọc bên ngoài tế bào.
  • B. Là môi trường dạng keo chứa các bào quan và diễn ra nhiều hoạt động sống của tế bào.
  • C. Là nơi chứa vật chất di truyền của tế bào.
  • D. Là thành phần cấu tạo nên thành tế bào.

Câu 28: Nếu quan sát một tế bào dưới kính hiển vi quang học và thấy có thành tế bào, lục lạp và không bào lớn, đó có thể là loại tế bào nào?

  • A. Tế bào vi khuẩn
  • B. Tế bào nấm men
  • C. Tế bào thực vật
  • D. Tế bào động vật

Câu 29: Tại sao tế bào cần có hệ thống màng bên trong (như lưới nội chất, bộ Golgi)?

  • A. Để tăng kích thước tế bào.
  • B. Để bảo vệ vật chất di truyền.
  • C. Để giúp tế bào di chuyển.
  • D. Để tăng diện tích bề mặt cho các phản ứng và phân vùng các hoạt động khác nhau.

Câu 30: Cho các sinh vật: vi khuẩn lam, trùng roi, cây rêu, con gà. Sinh vật nào có tế bào nhân sơ?

  • A. Vi khuẩn lam
  • B. Trùng roi
  • C. Cây rêu
  • D. Con gà

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Phát biểu nào sau đây là *sai* về học thuyết tế bào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Điểm khác biệt cơ bản giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Thành phần nào sau đây *không* có mặt trong cấu trúc của tế bào nhân sơ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Chức năng chính của ribosome trong tế bào là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Bào quan nào được ví như 'nhà máy năng lượng' của tế bào, chịu trách nhiệm chính trong quá trình hô hấp tế bào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Lục lạp là bào quan đặc trưng của tế bào nào và thực hiện chức năng gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Màng sinh chất của tế bào được cấu tạo chủ yếu từ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Chức năng chính của màng sinh chất là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Cấu trúc nào sau đây có chức năng vận chuyển, sửa đổi và đóng gói protein trước khi đưa đến các vị trí khác nhau trong và ngoài tế bào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Lysosome được biết đến với vai trò gì trong tế bào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Thành phần nào của tế bào chứa vật chất di truyền (DNA) ở dạng nhiễm sắc thể?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Virus có được xem là một tế bào sống không? Vì sao?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Sắp xếp các cấu trúc sau theo thứ tự kích thước tăng dần: virus, ribosome, tế bào nhân sơ, tế bào nhân thực.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Cho các tế bào sau: tế bào vi khuẩn, tế bào nấm men, tế bào biểu bì người, tế bào thực vật. Tế bào nào có kích thước lớn nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Để quan sát rõ cấu trúc bên trong tế bào, người ta thường sử dụng loại kính hiển vi nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Trong tế bào nhân thực, lưới nội chất có vai trò quan trọng trong việc tổng hợp và vận chuyển chất. Lưới nội chất trơn khác lưới nội chất hạt ở điểm nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Cho một tế bào có các đặc điểm: có nhân, có màng tế bào, có ribosome, có ti thể, không có lục lạp. Tế bào này có thể là tế bào của sinh vật nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Phát biểu nào sau đây *đúng* về thành tế bào thực vật?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Chức năng của không bào ở tế bào thực vật là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Trung thể (centrosome) đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào của tế bào động vật?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Cho sơ đồ cấu trúc tế bào nhân thực. Bào quan được đánh số 1 có chức năng gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Nếu một tế bào bị mất chức năng của bộ Golgi, quá trình nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng nhiều nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Loại tế bào nào sau đây có kích thước nhỏ nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Để nghiên cứu chi tiết cấu trúc 3D của ribosome, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Tại sao nói tế bào là đơn vị cơ bản của sự sống?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Cho các bào quan: nhân tế bào, ti thể, ribosome, bộ Golgi, lysosome. Bào quan nào có mặt ở cả tế bào động vật và tế bào thực vật?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Phát biểu nào sau đây mô tả *đúng nhất* về tế bào chất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Nếu quan sát một tế bào dưới kính hiển vi quang học và thấy có thành tế bào, lục lạp và không bào lớn, đó có thể là loại tế bào nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Tại sao tế bào cần có hệ thống màng bên trong (như lưới nội chất, bộ Golgi)?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Cho các sinh vật: vi khuẩn lam, trùng roi, cây rêu, con gà. Sinh vật nào có tế bào nhân sơ?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phát biểu nào sau đây là một trong những thành phần chính của học thuyết tế bào?

  • A. Tế bào được sinh ra từ các phân tử hữu cơ phức tạp.
  • B. Tất cả các sinh vật sống đều được cấu tạo từ một hoặc nhiều tế bào.
  • C. Virus là dạng sống tế bào đơn giản nhất.
  • D. Tế bào nhân sơ có kích thước lớn hơn tế bào nhân thực.

Câu 2: Quan sát một tiêu bản tế bào thực vật dưới kính hiển vi quang học, bạn có thể dễ dàng phân biệt được cấu trúc nào sau đây so với tế bào động vật?

  • A. Ribosome
  • B. Màng tế bào
  • C. Vách tế bào
  • D. Ty thể

Câu 3: Một tế bào có đường kính khoảng 20 μm. Để quan sát rõ các bào quan bên trong tế bào, loại kính hiển vi nào sau đây sẽ phù hợp nhất?

  • A. Kính lúp cầm tay
  • B. Kính hiển vi quang học có độ phóng đại thấp
  • C. Kính hiển vi quang học có độ phóng đại cao
  • D. Kính hiển vi điện tử

Câu 4: Chức năng chính của nhân tế bào là gì?

  • A. Lưu trữ và bảo quản thông tin di truyền
  • B. Tổng hợp protein
  • C. Sản xuất năng lượng ATP
  • D. Điều chỉnh sự vận chuyển các chất qua màng tế bào

Câu 5: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?

  • A. Kích thước tế bào
  • B. Sự hiện diện của ribosome
  • C. Sự có mặt của nhân tế bào có màng bao bọc
  • D. Thành phần hóa học của màng tế bào

Câu 6: Trong tế bào, bào quan nào sau đây được ví như "nhà máy năng lượng" vì chức năng chính của nó là sản xuất ATP?

  • A. Lưới nội chất
  • B. Ty thể
  • C. Bộ Golgi
  • D. Lysosome

Câu 7: Virus có được xem là một tế bào sống không? Vì sao?

  • A. Có, vì virus có khả năng sinh sản và tiến hóa.
  • B. Có, vì virus chứa vật chất di truyền là DNA hoặc RNA.
  • C. Không, vì virus có cấu tạo tế bào đơn giản hơn tế bào nhân sơ.
  • D. Không, vì virus không có cấu tạo tế bào và không tự thực hiện trao đổi chất.

Câu 8: Thành phần nào sau đây cấu tạo nên màng sinh chất của tế bào, đảm bảo tính linh hoạt và khả năng vận chuyển các chất?

  • A. Phospholipid và protein
  • B. Cellulose và lignin
  • C. Chitin và peptidoglycan
  • D. Tinh bột và glycogen

Câu 9: Một tế bào gan có nhiều lưới nội chất trơn phát triển mạnh. Điều này cho thấy tế bào gan có vai trò quan trọng trong quá trình nào?

  • A. Tổng hợp protein xuất bào
  • B. Sản xuất năng lượng ATP
  • C. Giải độc và chuyển hóa lipid
  • D. Tổng hợp ribosome

Câu 10: Ribosome có vai trò gì trong tế bào?

  • A. Tổng hợp lipid
  • B. Tổng hợp protein
  • C. Tổng hợp carbohydrate
  • D. Tổng hợp nucleic acid

Câu 11: Cấu trúc nào sau đây chỉ có ở tế bào thực vật và thực hiện chức năng quang hợp?

  • A. Trung thể
  • B. Lysosome
  • C. Peroxisome
  • D. Lục lạp

Câu 12: Nếu một tế bào bị mất khả năng tạo ra Lysosome, chức năng nào sau đây của tế bào sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất?

  • A. Phân hủy các chất thải và bào quan già
  • B. Tổng hợp protein màng
  • C. Vận chuyển protein đến các bào quan khác
  • D. Sao chép DNA

Câu 13: Phân tử nước có vai trò quan trọng như thế nào đối với tế bào sống?

  • A. Chỉ đóng vai trò là dung môi hòa tan các chất
  • B. Chỉ tham gia vào các phản ứng hóa học
  • C. Vừa là dung môi, vừa tham gia vào nhiều phản ứng và duy trì cấu trúc tế bào
  • D. Không có vai trò quan trọng, chỉ chiếm tỉ lệ nhỏ trong tế bào

Câu 14: Trong quá trình tiến hóa, tế bào nhân thực được cho là xuất hiện sau tế bào nhân sơ. Bằng chứng nào sau đây ủng hộ giả thuyết này?

  • A. Tế bào nhân sơ có kích thước lớn hơn.
  • B. Tế bào nhân thực có cấu trúc phức tạp hơn với hệ thống nội màng và bào quan.
  • C. Tế bào nhân sơ có khả năng sinh sản nhanh hơn.
  • D. Tế bào nhân thực có màng tế bào cấu tạo phức tạp hơn.

Câu 15: Một tế bào thần kinh dài có khả năng truyền tín hiệu nhanh chóng. Hình dạng kéo dài của tế bào thần kinh là một ví dụ về sự thích nghi nào?

  • A. Sự phù hợp giữa cấu trúc và chức năng của tế bào
  • B. Sự đa dạng về kích thước của tế bào
  • C. Khả năng di chuyển của tế bào
  • D. Tính linh hoạt của màng tế bào

Câu 16: Để nghiên cứu chi tiết cấu trúc bên trong của ribosome, loại kính hiển vi nào là lựa chọn tối ưu nhất?

  • A. Kính hiển vi quang học thông thường
  • B. Kính hiển vi huỳnh quang
  • C. Kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM)
  • D. Kính hiển vi tương phản pha

Câu 17: Trong tế bào, bào quan nào chịu trách nhiệm cho quá trình "đóng gói" và phân phối protein đến các vị trí khác nhau trong và ngoài tế bào?

  • A. Lưới nội chất hạt
  • B. Bộ Golgi
  • C. Ty thể
  • D. Ribosome

Câu 18: Một tế bào bạch cầu có khả năng thực bào, tức là "ăn" các vi khuẩn và mảnh vụn tế bào. Bào quan nào đóng vai trò quan trọng nhất trong quá trình thực bào này?

  • A. Lưới nội chất trơn
  • B. Bộ Golgi
  • C. Ty thể
  • D. Lysosome

Câu 19: Chức năng của thành tế bào ở tế bào thực vật là gì?

  • A. Điều chỉnh sự vận chuyển các chất
  • B. Tổng hợp protein
  • C. Duy trì hình dạng và bảo vệ tế bào
  • D. Sản xuất năng lượng ATP

Câu 20: Trong tế bào nhân thực, DNA được chứa chủ yếu ở đâu?

  • A. Nhân tế bào
  • B. Ribosome
  • C. Lưới nội chất
  • D. Ty thể

Câu 21: Loại tế bào nào sau đây không có nhân?

  • A. Tế bào thần kinh
  • B. Tế bào hồng cầu trưởng thành ở động vật có vú
  • C. Tế bào biểu mô
  • D. Tế bào cơ

Câu 22: Một loại thuốc kháng sinh ức chế hoạt động của ribosome ở vi khuẩn. Thuốc này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình nào trong tế bào vi khuẩn?

  • A. Tổng hợp lipid
  • B. Sao chép DNA
  • C. Tổng hợp protein
  • D. Sản xuất năng lượng ATP

Câu 23: Trong tế bào thực vật, không bào trung tâm có vai trò gì?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Sản xuất năng lượng
  • C. Phân hủy chất thải
  • D. Dự trữ chất dinh dưỡng, nước và duy trì áp suất thẩm thấu

Câu 24: Cấu trúc nào sau đây có ở cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực?

  • A. Nhân tế bào
  • B. Màng tế bào
  • C. Lưới nội chất
  • D. Ty thể

Câu 25: Sự khác biệt chính giữa lưới nội chất hạt và lưới nội chất trơn là gì?

  • A. Vị trí trong tế bào
  • B. Thành phần hóa học
  • C. Sự có mặt của ribosome trên màng lưới nội chất hạt
  • D. Chức năng vận chuyển các chất

Câu 26: Nếu quan sát tế bào trứng cá dưới kính hiển vi, bạn sẽ thấy kích thước của chúng lớn hơn nhiều so với tế bào vi khuẩn. Điều gì giải thích cho sự khác biệt này?

  • A. Tế bào nhân thực có cấu trúc phức tạp hơn và chứa nhiều bào quan hơn.
  • B. Tế bào vi khuẩn có thành tế bào dày hơn.
  • C. Tế bào trứng cá có tốc độ trao đổi chất chậm hơn.
  • D. Tế bào vi khuẩn không có ribosome.

Câu 27: Cho sơ đồ cấu trúc tế bào nhân thực. Bào quan được đánh dấu X trong sơ đồ có chức năng chính là gì? (Sơ đồ hiển thị bào quan ty thể)

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Sản xuất ATP thông qua hô hấp tế bào
  • C. Tổng hợp lipid và steroid
  • D. Chứa enzyme thủy phân để tiêu hóa nội bào

Câu 28: Một nhà khoa học phát hiện một loài sinh vật đơn bào mới. Để xác định loài sinh vật này thuộc giới Khởi sinh (Monera) hay giới Nguyên sinh (Protista), tiêu chí phân loại quan trọng nhất mà nhà khoa học cần xem xét là gì?

  • A. Khả năng di chuyển
  • B. Hình thức dinh dưỡng
  • C. Kích thước tế bào
  • D. Sự có mặt hay không có nhân tế bào

Câu 29: Trong thí nghiệm về vận chuyển thụ động qua màng tế bào, người ta nhận thấy một chất X di chuyển từ nơi có nồng độ cao sang nơi có nồng độ thấp mà không cần tiêu thụ năng lượng ATP. Phương thức vận chuyển nào có thể mô tả đúng nhất cho chất X?

  • A. Khuếch tán đơn giản hoặc khuếch tán tăng cường
  • B. Vận chuyển chủ động
  • C. Nhập bào
  • D. Xuất bào

Câu 30: Nếu một tế bào đang thực hiện quá trình tổng hợp protein xuất bào (ví dụ enzyme tiêu hóa), bào quan nào sau đây sẽ hoạt động mạnh mẽ nhất?

  • A. Ty thể
  • B. Lysosome
  • C. Lưới nội chất hạt và bộ Golgi
  • D. Không bào trung tâm

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Phát biểu nào sau đây là một trong những thành phần chính của học thuyết tế bào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Quan sát một tiêu bản tế bào thực vật dưới kính hiển vi quang học, bạn có thể dễ dàng phân biệt được cấu trúc nào sau đây so với tế bào động vật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Một tế bào có đường kính khoảng 20 μm. Để quan sát rõ các bào quan bên trong tế bào, loại kính hiển vi nào sau đây sẽ phù hợp nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Chức năng chính của nhân tế bào là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Trong tế bào, bào quan nào sau đây được ví như 'nhà máy năng lượng' vì chức năng chính của nó là sản xuất ATP?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Virus có được xem là một tế bào sống không? Vì sao?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Thành phần nào sau đây cấu tạo nên màng sinh chất của tế bào, đảm bảo tính linh hoạt và khả năng vận chuyển các chất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Một tế bào gan có nhiều lưới nội chất trơn phát triển mạnh. Điều này cho thấy tế bào gan có vai trò quan trọng trong quá trình nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Ribosome có vai trò gì trong tế bào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Cấu trúc nào sau đây chỉ có ở tế bào thực vật và thực hiện chức năng quang hợp?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Nếu một tế bào bị mất khả năng tạo ra Lysosome, chức năng nào sau đây của tế bào sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Phân tử nước có vai trò quan trọng như thế nào đối với tế bào sống?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Trong quá trình tiến hóa, tế bào nhân thực được cho là xuất hiện sau tế bào nhân sơ. Bằng chứng nào sau đây ủng hộ giả thuyết này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Một tế bào thần kinh dài có khả năng truyền tín hiệu nhanh chóng. Hình dạng kéo dài của tế bào thần kinh là một ví dụ về sự thích nghi nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Để nghiên cứu chi tiết cấu trúc bên trong của ribosome, loại kính hiển vi nào là lựa chọn tối ưu nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Trong tế bào, bào quan nào chịu trách nhiệm cho quá trình 'đóng gói' và phân phối protein đến các vị trí khác nhau trong và ngoài tế bào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Một tế bào bạch cầu có khả năng thực bào, tức là 'ăn' các vi khuẩn và mảnh vụn tế bào. Bào quan nào đóng vai trò quan trọng nhất trong quá trình thực bào này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Chức năng của thành tế bào ở tế bào thực vật là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Trong tế bào nhân thực, DNA được chứa chủ yếu ở đâu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Loại tế bào nào sau đây không có nhân?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Một loại thuốc kháng sinh ức chế hoạt động của ribosome ở vi khuẩn. Thuốc này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình nào trong tế bào vi khuẩn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Trong tế bào thực vật, không bào trung tâm có vai trò gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Cấu trúc nào sau đây có ở cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 7

C??u 25: Sự khác biệt chính giữa lưới nội chất hạt và lưới nội chất trơn là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Nếu quan sát tế bào trứng cá dưới kính hiển vi, bạn sẽ thấy kích thước của chúng lớn hơn nhiều so với tế bào vi khuẩn. Điều gì giải thích cho sự khác biệt này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Cho sơ đồ cấu trúc tế bào nhân thực. Bào quan được đánh dấu X trong sơ đồ có chức năng chính là gì? (Sơ đồ hiển thị bào quan ty thể)

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Một nhà khoa học phát hiện một loài sinh vật đơn bào mới. Để xác định loài sinh vật này thuộc giới Khởi sinh (Monera) hay giới Nguyên sinh (Protista), tiêu chí phân loại quan trọng nhất mà nhà khoa học cần xem xét là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trong thí nghiệm về vận chuyển thụ động qua màng tế bào, người ta nhận thấy một chất X di chuyển từ nơi có nồng độ cao sang nơi có nồng độ thấp mà không cần tiêu thụ năng lượng ATP. Phương thức vận chuyển nào có thể mô tả đúng nhất cho chất X?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Nếu một tế bào đang thực hiện quá trình tổng hợp protein xuất bào (ví dụ enzyme tiêu hóa), bào quan nào sau đây sẽ hoạt động mạnh mẽ nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phát biểu nào sau đây là một trong những nguyên lý cơ bản của học thuyết tế bào?

  • A. Tế bào có khả năng di chuyển và thay đổi hình dạng linh hoạt.
  • B. Tất cả các tế bào đều có nhân và các bào quan phức tạp.
  • C. Tế bào được hình thành từ các phân tử hữu cơ đơn giản thông qua quá trình tự phát.
  • D. Mọi sinh vật sống đều được cấu tạo từ một hoặc nhiều tế bào.

Câu 2: Loại tế bào nào sau đây có màng nhân bao bọc vật chất di truyền?

  • A. Tế bào vi khuẩn
  • B. Tế bào nấm men
  • C. Tế bào Archaea
  • D. Tế bào virus

Câu 3: Sắp xếp các đối tượng sau theo thứ tự kích thước từ nhỏ đến lớn: virus, ribosome, tế bào nhân sơ, tế bào nhân thực.

  • A. Ribosome → virus → tế bào nhân sơ → tế bào nhân thực
  • B. Virus → ribosome → tế bào nhân thực → tế bào nhân sơ
  • C. Virus → ribosome → tế bào nhân sơ → tế bào nhân thực
  • D. Tế bào nhân sơ → tế bào nhân thực → ribosome → virus

Câu 4: Chức năng chính của màng tế bào là gì?

  • A. Kiểm soát chất ra vào tế bào và bảo vệ tế bào.
  • B. Tổng hợp protein và lipid cho tế bào.
  • C. Cung cấp năng lượng cho các hoạt động sống của tế bào.
  • D. Lưu trữ thông tin di truyền của tế bào.

Câu 5: Điểm khác biệt cơ bản giữa tế bào động vật và tế bào thực vật là gì?

  • A. Tế bào động vật có nhân, tế bào thực vật thì không.
  • B. Tế bào thực vật có thành tế bào và lục lạp, tế bào động vật thì không.
  • C. Tế bào động vật có kích thước lớn hơn tế bào thực vật.
  • D. Tế bào thực vật chỉ tồn tại ở cơ thể đa bào, tế bào động vật có thể đơn bào hoặc đa bào.

Câu 6: Trong các sinh vật sau, sinh vật nào có cấu tạo tế bào nhân sơ?

  • A. Nấm men
  • B. Cây rêu
  • C. Vi khuẩn lam
  • D. Trùng roi xanh

Câu 7: Thành phần nào sau đây có ở tế bào nhân thực nhưng không có ở tế bào nhân sơ?

  • A. Ribosome
  • B. Màng tế bào
  • C. Tế bào chất
  • D. Bộ Golgi

Câu 8: Virus có được xem là một tế bào sống không? Vì sao?

  • A. Có, vì virus có khả năng sinh sản và tiến hóa.
  • B. Không, vì virus không có cấu trúc tế bào và cần tế bào chủ để nhân lên.
  • C. Có, vì virus có vật chất di truyền là DNA hoặc RNA.
  • D. Không, vì virus không có khả năng trao đổi chất.

Câu 9: Quan sát tiêu bản tế bào thực vật dưới kính hiển vi quang học, cấu trúc nào dễ dàng nhận thấy nhất?

  • A. Ribosome
  • B. Lưới nội chất
  • C. Thành tế bào
  • D. Ty thể

Câu 10: Ý nghĩa của việc tế bào có kích thước nhỏ so với cơ thể đa bào là gì?

  • A. Tăng tỷ lệ diện tích bề mặt trên thể tích, giúp trao đổi chất hiệu quả hơn.
  • B. Giảm thiểu sự tiếp xúc với môi trường bên ngoài, bảo vệ tế bào tốt hơn.
  • C. Tăng khả năng di chuyển và vận động của tế bào.
  • D. Giảm nhu cầu năng lượng cho tế bào hoạt động.

Câu 11: Trong lịch sử nghiên cứu tế bào, nhà khoa học nào được xem là người đầu tiên quan sát thấy tế bào thực vật?

  • A. Theodor Schwann
  • B. Robert Hooke
  • C. Matthias Schleiden
  • D. Rudolf Virchow

Câu 12: Nếu một tế bào bị mất đi khả năng kiểm soát chất ra vào, bào quan nào có thể bị tổn thương?

  • A. Nhân tế bào
  • B. Ty thể
  • C. Ribosome
  • D. Màng tế bào

Câu 13: Cho các đặc điểm sau: (1) Có thành tế bào, (2) Có ribosome, (3) Có màng nhân, (4) Có DNA dạng vòng. Những đặc điểm nào có ở tế bào vi khuẩn?

  • A. (1) và (2)
  • B. (2) và (3)
  • C. (1), (2) và (4)
  • D. (2), (3) và (4)

Câu 14: Một tế bào có đường kính khoảng 20 micromet. Để quan sát rõ cấu trúc bên trong tế bào, loại kính hiển vi nào phù hợp nhất?

  • A. Kính lúp
  • B. Kính hiển vi quang học
  • C. Kính hiển vi điện tử truyền qua
  • D. Kính hiển vi điện tử quét

Câu 15: Phát biểu nào sau đây không đúng về tế bào nhân thực?

  • A. Có hệ thống nội màng chia tế bào thành các khoang chức năng.
  • B. Vật chất di truyền là DNA dạng thẳng, liên kết với protein histone.
  • C. Luôn có kích thước nhỏ hơn tế bào nhân sơ.
  • D. Có các bào quan như ty thể, lục lạp (ở thực vật), bộ Golgi, lưới nội chất.

Câu 16: Trong cơ thể đa bào, các tế bào có sự chuyên hóa về chức năng. Điều này có nghĩa là:

  • A. Tất cả các tế bào đều có khả năng thực hiện mọi chức năng sống.
  • B. Các tế bào khác nhau đảm nhận các vai trò và chức năng riêng biệt.
  • C. Các tế bào liên kết chặt chẽ với nhau thành một khối thống nhất.
  • D. Kích thước và hình dạng của tất cả các tế bào trong cơ thể đều giống nhau.

Câu 17: Cho sơ đồ một tế bào động vật. Hãy xác định cấu trúc được đánh số 1 có vai trò gì?

  • A. Kiểm soát sự vận chuyển chất vào và ra khỏi tế bào.
  • B. Tổng hợp protein cho tế bào.
  • C. Cung cấp năng lượng cho hoạt động sống của tế bào.
  • D. Lưu trữ thông tin di truyền.

Câu 18: Nếu quan sát một tế bào dưới kính hiển vi và thấy có lục lạp, bạn có thể kết luận đó là loại tế bào nào?

  • A. Tế bào vi khuẩn
  • B. Tế bào nấm
  • C. Tế bào thực vật
  • D. Tế bào động vật

Câu 19: Tại sao nói tế bào là đơn vị cơ bản của sự sống?

  • A. Vì tế bào là đơn vị cấu trúc nhỏ nhất.
  • B. Vì tế bào có khả năng di chuyển và sinh sản.
  • C. Vì tế bào chứa vật chất di truyền.
  • D. Vì tế bào thực hiện tất cả các chức năng sống cơ bản như trao đổi chất, sinh trưởng, sinh sản.

Câu 20: Để nghiên cứu chi tiết cấu trúc bên trong của ty thể, loại kính hiển vi nào sẽ cung cấp độ phân giải tốt nhất?

  • A. Kính lúp
  • B. Kính hiển vi quang học
  • C. Kính hiển vi điện tử truyền qua
  • D. Kính hiển vi soi nổi

Câu 21: Trong các tế bào sau, tế bào nào có kích thước lớn nhất?

  • A. Tế bào vi khuẩn E. coli
  • B. Tế bào hồng cầu người
  • C. Tế bào nấm men
  • D. Tế bào trứng cá

Câu 22: Cho các nhà khoa học: (1) Robert Hooke, (2) Antonie van Leeuwenhoek, (3) Matthias Schleiden, (4) Theodor Schwann. Những nhà khoa học nào đóng góp vào việc phát triển học thuyết tế bào?

  • A. (1) và (2)
  • B. (2) và (3)
  • C. (3) và (4)
  • D. (1), (2) và (3)

Câu 23: Nếu một tế bào không có ribosome, chức năng nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất?

  • A. Tổng hợp lipid
  • B. Tổng hợp protein
  • C. Sản xuất năng lượng
  • D. Phân giải chất thải

Câu 24: Trong tế bào nhân sơ, vật chất di truyền (DNA) thường tập trung ở vùng nào?

  • A. Nhân tế bào
  • B. Lưới nội chất
  • C. Vùng nhân (Nucleoid)
  • D. Ty thể

Câu 25: Để so sánh kích thước của tế bào hồng cầu và tế bào bạch cầu, đơn vị đo lường nào thích hợp nhất?

  • A. Centimet (cm)
  • B. Micromet (µm)
  • C. Milimet (mm)
  • D. Nanomet (nm)

Câu 26: Hình dạng tế bào thường phản ánh điều gì?

  • A. Chức năng của tế bào
  • B. Kích thước của tế bào
  • C. Loại tế bào (nhân sơ hay nhân thực)
  • D. Tuổi của tế bào

Câu 27: Nếu một tế bào thực vật bị mất đi thành tế bào, điều gì sẽ xảy ra?

  • A. Tế bào sẽ tăng cường khả năng trao đổi chất.
  • B. Tế bào sẽ sinh sản nhanh hơn.
  • C. Tế bào sẽ có khả năng di chuyển linh hoạt hơn.
  • D. Tế bào sẽ dễ bị vỡ do áp suất thẩm thấu.

Câu 28: Trong thí nghiệm chứng minh tế bào sinh ra từ tế bào sống trước đó, nhà khoa học nào đã bác bỏ quan điểm "sự sống phát sinh tự nhiên" ở cấp độ tế bào?

  • A. Robert Hooke
  • B. Antonie van Leeuwenhoek
  • C. Louis Pasteur
  • D. Matthias Schleiden

Câu 29: Một tế bào có khả năng cảm nhận và phản ứng với các tín hiệu từ môi trường bên ngoài. Cấu trúc nào của tế bào đóng vai trò quan trọng nhất trong chức năng này?

  • A. Màng tế bào
  • B. Nhân tế bào
  • C. Tế bào chất
  • D. Ribosome

Câu 30: Nếu so sánh một thành phố với một tế bào, nhà máy điện của thành phố có thể tương tự với bào quan nào trong tế bào về chức năng cung cấp năng lượng?

  • A. Bộ Golgi
  • B. Ty thể
  • C. Lưới nội chất
  • D. Lysosome

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Phát biểu nào sau đây là một trong những nguyên lý cơ bản của học thuyết tế bào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Loại tế bào nào sau đây có màng nhân bao bọc vật chất di truyền?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Sắp xếp các đối tượng sau theo thứ tự kích thước từ nhỏ đến lớn: virus, ribosome, tế bào nhân sơ, tế bào nhân thực.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Chức năng chính của màng tế bào là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Điểm khác biệt cơ bản giữa tế bào động vật và tế bào thực vật là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Trong các sinh vật sau, sinh vật nào có cấu tạo tế bào nhân sơ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Thành phần nào sau đây có ở tế bào nhân thực nhưng không có ở tế bào nhân sơ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Virus có được xem là một tế bào sống không? Vì sao?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Quan sát tiêu bản tế bào thực vật dưới kính hiển vi quang học, cấu trúc nào dễ dàng nhận thấy nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Ý nghĩa của việc tế bào có kích thước nhỏ so với cơ thể đa bào là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Trong lịch sử nghiên cứu tế bào, nhà khoa học nào được xem là người đầu tiên quan sát thấy tế bào thực vật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Nếu một tế bào bị mất đi khả năng kiểm soát chất ra vào, bào quan nào có thể bị tổn thương?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Cho các đặc điểm sau: (1) Có thành tế bào, (2) Có ribosome, (3) Có màng nhân, (4) Có DNA dạng vòng. Những đặc điểm nào có ở tế bào vi khuẩn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Một tế bào có đường kính khoảng 20 micromet. Để quan sát rõ cấu trúc bên trong tế bào, loại kính hiển vi nào phù hợp nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Phát biểu nào sau đây không đúng về tế bào nhân thực?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Trong cơ thể đa bào, các tế bào có sự chuyên hóa về chức năng. Điều này có nghĩa là:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Cho sơ đồ một tế bào động vật. Hãy xác định cấu trúc được đánh số 1 có vai trò gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Nếu quan sát một tế bào dưới kính hiển vi và thấy có lục lạp, bạn có thể kết luận đó là loại tế bào nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Tại sao nói tế bào là đơn vị cơ bản của sự sống?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Để nghiên cứu chi tiết cấu trúc bên trong của ty thể, loại kính hiển vi nào sẽ cung cấp độ phân giải tốt nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong các tế bào sau, tế bào nào có kích thước lớn nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Cho các nhà khoa học: (1) Robert Hooke, (2) Antonie van Leeuwenhoek, (3) Matthias Schleiden, (4) Theodor Schwann. Những nhà khoa học nào đóng góp vào việc phát triển học thuyết tế bào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Nếu một tế bào không có ribosome, chức năng nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Trong tế bào nhân sơ, vật chất di truyền (DNA) thường tập trung ở vùng nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Để so sánh kích thước của tế bào hồng cầu và tế bào bạch cầu, đơn vị đo lường nào thích hợp nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Hình dạng tế bào thường phản ánh điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Nếu một tế bào thực vật bị mất đi thành tế bào, điều gì sẽ xảy ra?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Trong thí nghiệm chứng minh tế bào sinh ra từ tế bào sống trước đó, nhà khoa học nào đã bác bỏ quan điểm 'sự sống phát sinh tự nhiên' ở cấp độ tế bào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Một tế bào có khả năng cảm nhận và phản ứng với các tín hiệu từ môi trường bên ngoài. Cấu trúc nào của tế bào đóng vai trò quan trọng nhất trong chức năng này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Nếu so sánh một thành phố với một tế bào, nhà máy điện của thành phố có thể tương tự với bào quan nào trong tế bào về chức năng cung cấp năng lượng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phát biểu nào sau đây là sai về học thuyết tế bào?

  • A. Tế bào là đơn vị cấu trúc cơ bản của mọi sinh vật.
  • B. Tế bào là đơn vị chức năng cơ bản của mọi sinh vật.
  • C. Mọi tế bào đều được sinh ra từ các tế bào sống trước đó.
  • D. Tế bào có thể phát sinh từ chất vô sinh trong điều kiện tự nhiên ngày nay.

Câu 2: Quan sát tiêu bản tế bào thực vật dưới kính hiển vi quang học, cấu trúc nào sau đây không thể nhìn thấy rõ?

  • A. Vách tế bào
  • B. Nhân tế bào
  • C. Ribosome
  • D. Không bào trung tâm

Câu 3: So sánh tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực, điểm khác biệt cơ bản nhất là:

  • A. Kích thước tế bào
  • B. Sự có mặt của nhân có màng nhân
  • C. Thành phần hóa học của màng tế bào
  • D. Khả năng di chuyển

Câu 4: Một tế bào có lưới nội chất hạt phát triển mạnh thường đảm nhận chức năng chính nào?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Tổng hợp lipid
  • C. Giải độc tế bào
  • D. Tổng hợp carbohydrate

Câu 5: Trong tế bào thực vật, bào quan nào sau đây tham gia trực tiếp vào quá trình quang hợp?

  • A. Ti thể
  • B. Lục lạp
  • C. Không bào
  • D. Bộ Golgi

Câu 6: Chức năng chính của ribosome trong tế bào là gì?

  • A. Tổng hợp lipid
  • B. Tổng hợp carbohydrate
  • C. Tổng hợp protein
  • D. Tổng hợp DNA

Câu 7: Bào quan nào được ví như "nhà máy năng lượng" của tế bào, thực hiện quá trình hô hấp tế bào?

  • A. Ti thể
  • B. Lục lạp
  • C. Bộ Golgi
  • D. Lysosome

Câu 8: Virus có được xem là một tế bào sống không? Vì sao?

  • A. Có, vì virus có khả năng nhân lên.
  • B. Không, vì virus không có cấu trúc tế bào và không tự thực hiện trao đổi chất.
  • C. Có, vì virus chứa vật chất di truyền.
  • D. Không, vì virus chỉ gây bệnh.

Câu 9: Thành phần chính cấu tạo nên màng sinh chất của tế bào là gì?

  • A. Carbohydrate và protein
  • B. DNA và protein
  • C. Phospholipid và protein
  • D. RNA và lipid

Câu 10: Chức năng của bộ Golgi trong tế bào nhân thực là:

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Tổng hợp ATP
  • C. Phân giải chất thải tế bào
  • D. Chế biến và đóng gói protein, lipid

Câu 11: Kích thước tế bào có xu hướng nhỏ, điều này mang lại ưu thế gì cho tế bào?

  • A. Tăng khả năng di chuyển
  • B. Tăng tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích, hiệu quả trao đổi chất cao
  • C. Giảm sự phụ thuộc vào môi trường
  • D. Tăng độ bền vững của tế bào

Câu 12: Trong tế bào động vật, trung thể đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Vận chuyển chất
  • C. Phân chia tế bào
  • D. Dự trữ chất dinh dưỡng

Câu 13: Loại tế bào nào sau đây không có thành tế bào?

  • A. Tế bào thực vật
  • B. Tế bào nấm
  • C. Tế bào vi khuẩn
  • D. Tế bào động vật

Câu 14: Lysosome được xem là "trung tâm tái chế" của tế bào, vì sao?

  • A. Chứa enzyme phân giải các bào quan và chất thải tế bào
  • B. Tổng hợp và vận chuyển protein
  • C. Cung cấp năng lượng cho tế bào
  • D. Điều khiển mọi hoạt động của tế bào

Câu 15: Cấu trúc nào sau đây có ở cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực?

  • A. Nhân tế bào
  • B. Ribosome
  • C. Lưới nội chất
  • D. Ti thể

Câu 16: Một tế bào tuyến tụy sản xuất insulin sẽ có bào quan nào phát triển mạnh nhất?

  • A. Ti thể
  • B. Lục lạp
  • C. Lưới nội chất hạt và bộ Golgi
  • D. Lysosome

Câu 17: Khi quan sát tế bào máu người dưới kính hiển vi, cấu trúc nào sau đây không nhìn thấy ở tế bào hồng cầu trưởng thành?

  • A. Nhân tế bào
  • B. Màng tế bào
  • C. Tế bào chất
  • D. Ribosome (số lượng ít)

Câu 18: Cho các tế bào sau: (1) Tế bào vi khuẩn, (2) Tế bào nấm men, (3) Tế bào biểu bì lá cây, (4) Tế bào cơ tim. Những tế bào nào là tế bào nhân thực?

  • A. Chỉ (1)
  • B. Chỉ (1) và (2)
  • C. (2), (3), (4)
  • D. (1), (2), (3), (4)

Câu 19: Sắp xếp các cấu trúc sau theo thứ tự kích thước từ nhỏ đến lớn: (1) Virus, (2) Ribosome, (3) Ti thể, (4) Tế bào vi khuẩn.

  • A. (1) → (2) → (4) → (3)
  • B. (2) → (1) → (3) → (4)
  • C. (3) → (4) → (2) → (1)
  • D. (1) → (2) → (3) → (4)

Câu 20: Phát biểu nào sau đây đúng về vai trò của không bào ở tế bào thực vật?

  • A. Tổng hợp protein và lipid
  • B. Dự trữ chất dinh dưỡng, chất thải và duy trì áp suất thẩm thấu
  • C. Cung cấp năng lượng cho tế bào
  • D. Điều khiển quá trình phân chia tế bào

Câu 21: Nếu một tế bào bị mất chức năng của ti thể, hậu quả nghiêm trọng nhất đối với tế bào là gì?

  • A. Mất khả năng tổng hợp protein
  • B. Mất khả năng quang hợp
  • C. Thiếu năng lượng ATP cho các hoạt động sống
  • D. Tích tụ chất thải độc hại

Câu 22: Trong thí nghiệm chứng minh DNA là vật chất di truyền, vai trò của thực khuẩn thể T2 là gì?

  • A. Cung cấp protein cho vi khuẩn
  • B. Phân giải DNA của vi khuẩn
  • C. Nhân lên trong tế bào vi khuẩn
  • D. Đưa DNA của nó vào tế bào vi khuẩn

Câu 23: Một tế bào động vật có khả năng thực bào mạnh mẽ sẽ có bào quan nào phát triển nhiều?

  • A. Lưới nội chất trơn
  • B. Lysosome
  • C. Ti thể
  • D. Bộ Golgi

Câu 24: Cho sơ đồ tế bào động vật. Thành phần số (1) và (2) lần lượt là:

  • A. (1) Màng tế bào, (2) Nhân tế bào
  • B. (1) Thành tế bào, (2) Không bào
  • C. (1) Màng tế bào, (2) Ti thể
  • D. (1) Thành tế bào, (2) Lục lạp

Câu 25: Để quan sát rõ cấu trúc bên trong ti thể, loại kính hiển vi nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Kính hiển vi quang học
  • B. Kính lúp
  • C. Kính hiển vi điện tử
  • D. Kính hiển vi phân pha

Câu 26: Trong cơ thể đa bào, các tế bào có sự chuyên hóa về chức năng. Điều này có nghĩa là:

  • A. Mọi tế bào đều có thể thực hiện tất cả các chức năng sống.
  • B. Các tế bào có cấu trúc và kích thước giống nhau.
  • C. Tế bào chỉ thực hiện một số chức năng nhất định trong cơ thể.
  • D. Các tế bào khác nhau thực hiện các chức năng khác nhau để đảm bảo hoạt động của cơ thể.

Câu 27: Loại liên kết nào sau đây chủ yếu giúp các tế bào thực vật liên kết với nhau tạo thành mô?

  • A. Liên kết vách tế bào và phiến giữa
  • B. Liên kết chặt chẽ
  • C. Khe hở
  • D. Desmosome

Câu 28: Nếu quan sát tế bào dưới kính hiển vi và thấy có vách cellulose, lục lạp và không bào lớn, thì đó có thể là loại tế bào nào?

  • A. Tế bào động vật
  • B. Tế bào thực vật
  • C. Tế bào nấm
  • D. Tế bào vi khuẩn

Câu 29: Cho các bào quan sau: (1) Lục lạp, (2) Ti thể, (3) Lysosome, (4) Ribosome. Bào quan nào có màng kép?

  • A. Chỉ (3)
  • B. Chỉ (4)
  • C. (1) và (2)
  • D. (2) và (3)

Câu 30: Để nghiên cứu sự vận chuyển protein mới tổng hợp từ lưới nội chất đến bộ Golgi, người ta thường sử dụng phương pháp nào trong sinh học tế bào?

  • A. Ly tâm tế bào
  • B. Nuôi cấy tế bào
  • C. Kính hiển vi huỳnh quang
  • D. Dấu phóng xạ (Autoradiography)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Phát biểu nào sau đây là *sai* về học thuyết tế bào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Quan sát tiêu bản tế bào thực vật dưới kính hiển vi quang học, cấu trúc nào sau đây *không* thể nhìn thấy rõ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: So sánh tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực, điểm khác biệt cơ bản nhất là:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Một tế bào có lưới nội chất hạt phát triển mạnh thường đảm nhận chức năng chính nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Trong tế bào thực vật, bào quan nào sau đây tham gia trực tiếp vào quá trình quang hợp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Chức năng chính của ribosome trong tế bào là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Bào quan nào được ví như 'nhà máy năng lượng' của tế bào, thực hiện quá trình hô hấp tế bào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Virus có được xem là một tế bào sống không? Vì sao?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Thành phần chính cấu tạo nên màng sinh chất của tế bào là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Chức năng của bộ Golgi trong tế bào nhân thực là:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Kích thước tế bào có xu hướng nhỏ, điều này mang lại ưu thế gì cho tế bào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Trong tế bào động vật, trung thể đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Loại tế bào nào sau đây *không* có thành tế bào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Lysosome được xem là 'trung tâm tái chế' của tế bào, vì sao?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Cấu trúc nào sau đây có ở cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Một tế bào tuyến tụy sản xuất insulin sẽ có bào quan nào phát triển mạnh nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Khi quan sát tế bào máu người dưới kính hiển vi, cấu trúc nào sau đây *không* nhìn thấy ở tế bào hồng cầu trưởng thành?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Cho các tế bào sau: (1) Tế bào vi khuẩn, (2) Tế bào nấm men, (3) Tế bào biểu bì lá cây, (4) Tế bào cơ tim. Những tế bào nào là tế bào nhân thực?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Sắp xếp các cấu trúc sau theo thứ tự kích thước từ nhỏ đến lớn: (1) Virus, (2) Ribosome, (3) Ti thể, (4) Tế bào vi khuẩn.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Phát biểu nào sau đây đúng về vai trò của không bào ở tế bào thực vật?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Nếu một tế bào bị mất chức năng của ti thể, hậu quả nghiêm trọng nhất đối với tế bào là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Trong thí nghiệm chứng minh DNA là vật chất di truyền, vai trò của thực khuẩn thể T2 là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Một tế bào động vật có khả năng thực bào mạnh mẽ sẽ có bào quan nào phát triển nhiều?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Cho sơ đồ tế bào động vật. Thành phần số (1) và (2) lần lượt là:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Để quan sát rõ cấu trúc bên trong ti thể, loại kính hiển vi nào sau đây phù hợp nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trong cơ thể đa bào, các tế bào có sự chuyên hóa về chức năng. Điều này có nghĩa là:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Loại liên kết nào sau đây chủ yếu giúp các tế bào thực vật liên kết với nhau tạo thành mô?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Nếu quan sát tế bào dưới kính hiển vi và thấy có vách cellulose, lục lạp và không bào lớn, thì đó có thể là loại tế bào nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Cho các bào quan sau: (1) Lục lạp, (2) Ti thể, (3) Lysosome, (4) Ribosome. Bào quan nào có màng kép?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Để nghiên cứu sự vận chuyển protein mới tổng hợp từ lưới nội chất đến bộ Golgi, người ta thường sử dụng phương pháp nào trong sinh học tế bào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phát biểu nào sau đây là sai về nội dung của học thuyết tế bào?

  • A. Tế bào là đơn vị cấu trúc cơ bản của mọi cơ thể sống.
  • B. Mọi tế bào sống đều được sinh ra từ các tế bào sống trước đó.
  • C. Tế bào là đơn vị chức năng cơ bản của mọi cơ thể sống.
  • D. Virus là một dạng tế bào sống hoàn chỉnh.

Câu 2: Một tế bào nhân sơ có đường kính khoảng 2 μm và một tế bào nhân thực có đường kính khoảng 20 μm. Diện tích bề mặt của tế bào nhân thực lớn hơn tế bào nhân sơ bao nhiêu lần và thể tích của tế bào nhân thực lớn hơn tế bào nhân sơ bao nhiêu lần?

  • A. Lớn hơn 10 lần về diện tích và 10 lần về thể tích.
  • B. Lớn hơn 100 lần về diện tích và 10 lần về thể tích.
  • C. Lớn hơn 100 lần về diện tích và 1000 lần về thể tích.
  • D. Lớn hơn 10 lần về diện tích và 1000 lần về thể tích.

Câu 3: Cho các bào quan sau: (1) ribosome, (2) lưới nội chất, (3) bộ Golgi, (4) lysosome, (5) ti thể, (6) lục lạp. Những bào quan nào có mặt ở cả tế bào động vật và tế bào thực vật?

  • A. (1), (2), (3), (4), (5), (6)
  • B. (1), (2), (3), (4), (5)
  • C. (2), (3), (5), (6)
  • D. (3), (4), (5), (6)

Câu 4: Chức năng chính của ribosome trong tế bào là gì?

  • A. Tổng hợp protein.
  • B. Tổng hợp lipid.
  • C. Tổng hợp carbohydrate.
  • D. Tổng hợp nucleic acid.

Câu 5: Cấu trúc nào sau đây không được tìm thấy trong tế bào nhân sơ?

  • A. Màng tế bào.
  • B. Tế bào chất.
  • C. Nhân có màng bao bọc.
  • D. Ribosome.

Câu 6: Bạn quan sát một tế bào dưới kính hiển vi quang học và thấy có thành tế bào, lục lạp và không bào lớn. Đây có khả năng là loại tế bào nào?

  • A. Tế bào vi khuẩn.
  • B. Tế bào thực vật.
  • C. Tế bào động vật.
  • D. Tế bào nấm.

Câu 7: Màng sinh chất được cấu tạo chủ yếu từ những thành phần hóa học nào?

  • A. Protein và carbohydrate.
  • B. Nucleic acid và protein.
  • C. Phospholipid và protein.
  • D. Carbohydrate và lipid.

Câu 8: Chức năng chính của lưới nội chất trơn là gì?

  • A. Tổng hợp protein và vận chuyển protein.
  • B. Tổng hợp lipid và khử độc.
  • C. Điều chỉnh nồng độ ion calcium và tổng hợp protein.
  • D. Gói ghém và biến đổi protein.

Câu 9: Bào quan nào được ví như "nhà máy năng lượng" của tế bào, chịu trách nhiệm chính trong quá trình hô hấp tế bào?

  • A. Lưới nội chất.
  • B. Bộ Golgi.
  • C. Lysosome.
  • D. Ti thể.

Câu 10: Trong tế bào thực vật, không bào lớn có vai trò quan trọng nào?

  • A. Tổng hợp protein dự trữ.
  • B. Phân giải chất thải của tế bào.
  • C. Dự trữ nước, chất dinh dưỡng và duy trì áp suất thẩm thấu.
  • D. Tổng hợp sắc tố quang hợp.

Câu 11: Virus được xem là dạng sống đặc biệt vì chúng...

  • A. không có cấu tạo tế bào và phải sống kí sinh bắt buộc.
  • B. có khả năng tự sinh sản độc lập bên ngoài tế bào vật chủ.
  • C. có đầy đủ các bào quan tương tự như tế bào nhân sơ.
  • D. có khả năng thực hiện trao đổi chất và sinh trưởng như tế bào.

Câu 12: Sắp xếp các cấu trúc sau theo thứ tự tăng dần về kích thước: (1) ribosome, (2) virus, (3) tế bào nhân sơ, (4) tế bào nhân thực.

  • A. (1) → (2) → (3) → (4)
  • B. (2) → (1) → (3) → (4)
  • C. (1) → (3) → (2) → (4)
  • D. (1) → (2) → (4) → (3)

Câu 13: Loại tế bào nào sau đây có kích thước nhỏ nhất?

  • A. Tế bào vi khuẩn Mycoplasma.
  • B. Tế bào hồng cầu người.
  • C. Tế bào thần kinh.
  • D. Tế bào trứng ếch.

Câu 14: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một mẫu vật dưới kính hiển vi điện tử và quan sát thấy có nhiều màng nội bào phức tạp, ribosome, ti thể và nhân có màng bao bọc. Mẫu vật này có thể là...

  • A. virus cúm.
  • B. vi khuẩn E. coli.
  • C. tế bào gan chuột.
  • D. tế bào nấm men.

Câu 15: Trong tế bào, bào quan nào chứa DNA?

  • A. Ribosome.
  • B. Nhân tế bào.
  • C. Lưới nội chất.
  • D. Bộ Golgi.

Câu 16: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?

  • A. Kích thước tế bào.
  • B. Sự có mặt của màng tế bào.
  • C. Sự có mặt của ribosome.
  • D. Sự có mặt của nhân có màng bao bọc.

Câu 17: Chức năng của thành tế bào ở tế bào thực vật là gì?

  • A. Bảo vệ và duy trì hình dạng tế bào.
  • B. Điều khiển các chất ra vào tế bào.
  • C. Tổng hợp protein.
  • D. Cung cấp năng lượng cho tế bào.

Câu 18: Bào quan nào tham gia vào quá trình phân giải các chất thải và bào quan già, hỏng trong tế bào?

  • A. Ti thể.
  • B. Bộ Golgi.
  • C. Lysosome.
  • D. Lưới nội chất.

Câu 19: Loại tế bào nào sau đây không có khả năng phân chia?

  • A. Tế bào biểu bì da.
  • B. Tế bào thần kinh trưởng thành.
  • C. Tế bào gan.
  • D. Tế bào gốc tạo máu.

Câu 20: Cho sơ đồ tế bào sau. Chú thích X trong hình là cấu trúc nào?

  • A. Màng sinh chất.
  • B. Thành tế bào.
  • C. Nhân tế bào.
  • D. Tế bào chất.

Câu 21: Tại sao tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích lớn lại quan trọng đối với tế bào?

  • A. Giúp tế bào di chuyển dễ dàng hơn.
  • B. Tăng cường khả năng bảo vệ tế bào.
  • C. Tăng hiệu quả trao đổi chất với môi trường.
  • D. Giúp tế bào tổng hợp protein nhanh hơn.

Câu 22: Trong các sinh vật sau, sinh vật nào có tế bào nhân sơ?

  • A. Nấm men.
  • B. Vi khuẩn lam.
  • C. Cây rêu.
  • D. Giun đất.

Câu 23: Cho các tế bào sau: (1) tế bào hồng cầu, (2) tế bào cơ tim, (3) tế bào thần kinh, (4) tế bào biểu mô ruột. Loại tế bào nào có hình dạng dài, phân nhánh và chức năng dẫn truyền xung thần kinh?

  • A. (1)
  • B. (2)
  • C. (3)
  • D. (4)

Câu 24: Nếu một tế bào bị mất chức năng của bộ Golgi, quá trình nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất?

  • A. Tổng hợp ATP.
  • B. Sao chép DNA.
  • C. Tổng hợp lipid.
  • D. Chế biến và đóng gói protein.

Câu 25: Trong tế bào thực vật, bào quan nào thực hiện chức năng quang hợp?

  • A. Ti thể.
  • B. Không bào.
  • C. Lục lạp.
  • D. Ribosome.

Câu 26: Cho một đoạn văn mô tả về một loại tế bào có kích thước nhỏ, không có nhân chuẩn, sinh sản nhanh chóng bằng phân đôi. Loại tế bào này có thể thuộc giới sinh vật nào?

  • A. Nguyên sinh.
  • B. Khởi sinh.
  • C. Nấm.
  • D. Thực vật.

Câu 27: Quan sát hình ảnh tế bào dưới kính hiển vi, bạn thấy có các cấu trúc màng gấp nếp nhiều tạo thành hệ thống ống và xoang thông với nhau. Cấu trúc này có thể là...

  • A. Bộ Golgi.
  • B. Ti thể.
  • C. Lysosome.
  • D. Lưới nội chất.

Câu 28: Một tế bào có khả năng di chuyển, thực bào và tiết ra các enzyme tiêu hóa. Loại tế bào này có thể là...

  • A. Tế bào biểu bì thực vật.
  • B. Tế bào thần kinh.
  • C. Tế bào bạch cầu.
  • D. Tế bào cơ trơn.

Câu 29: Để quan sát rõ cấu trúc bên trong của ti thể, loại kính hiển vi nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Kính hiển vi quang học.
  • B. Kính hiển vi điện tử truyền qua.
  • C. Kính lúp.
  • D. Kính hiển vi điện tử quét.

Câu 30: Trong quá trình tiến hóa, tế bào nhân thực được cho là xuất hiện sau tế bào nhân sơ. Bằng chứng nào sau đây ủng hộ giả thuyết này?

  • A. Tế bào nhân thực có kích thước nhỏ hơn.
  • B. Tế bào nhân sơ có cấu trúc phức tạp hơn.
  • C. Hóa thạch tế bào nhân thực được tìm thấy ở các lớp đá cổ hơn.
  • D. Tế bào nhân thực có các bào quan có màng bao bọc, có thể có nguồn gốc từ quá trình nội cộng sinh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Phát biểu nào sau đây là *sai* về nội dung của học thuyết tế bào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một tế bào nhân sơ có đường kính khoảng 2 μm và một tế bào nhân thực có đường kính khoảng 20 μm. Diện tích bề mặt của tế bào nhân thực lớn hơn tế bào nhân sơ bao nhiêu lần và thể tích của tế bào nhân thực lớn hơn tế bào nhân sơ bao nhiêu lần?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Cho các bào quan sau: (1) ribosome, (2) lưới nội chất, (3) bộ Golgi, (4) lysosome, (5) ti thể, (6) lục lạp. Những bào quan nào có mặt ở *cả* tế bào động vật và tế bào thực vật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Chức năng chính của ribosome trong tế bào là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Cấu trúc nào sau đây *không* được tìm thấy trong tế bào nhân sơ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Bạn quan sát một tế bào dưới kính hiển vi quang học và thấy có thành tế bào, lục lạp và không bào lớn. Đây có khả năng là loại tế bào nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Màng sinh chất được cấu tạo chủ yếu từ những thành phần hóa học nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Chức năng chính của lưới nội chất trơn là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Bào quan nào được ví như 'nhà máy năng lượng' của tế bào, chịu trách nhiệm chính trong quá trình hô hấp tế bào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong tế bào thực vật, không bào lớn có vai trò quan trọng nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Virus được xem là dạng sống đặc biệt vì chúng...

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Sắp xếp các cấu trúc sau theo thứ tự *tăng dần* về kích thước: (1) ribosome, (2) virus, (3) tế bào nhân sơ, (4) tế bào nhân thực.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Loại tế bào nào sau đây có kích thước nhỏ nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một mẫu vật dưới kính hiển vi điện tử và quan sát thấy có nhiều màng nội bào phức tạp, ribosome, ti thể và nhân có màng bao bọc. Mẫu vật này có thể là...

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong tế bào, bào quan nào chứa DNA?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Chức năng của thành tế bào ở tế bào thực vật là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Bào quan nào tham gia vào quá trình phân giải các chất thải và bào quan già, hỏng trong tế bào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Loại tế bào nào sau đây *không* có khả năng phân chia?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Cho sơ đồ tế bào sau. Chú thích X trong hình là cấu trúc nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Tại sao tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích lớn lại quan trọng đối với tế bào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong các sinh vật sau, sinh vật nào có tế bào nhân sơ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Cho các tế bào sau: (1) tế bào hồng cầu, (2) tế bào cơ tim, (3) tế bào thần kinh, (4) tế bào biểu mô ruột. Loại tế bào nào có hình dạng *dài, phân nhánh* và chức năng dẫn truyền xung thần kinh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Nếu một tế bào bị mất chức năng của bộ Golgi, quá trình nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong tế bào thực vật, bào quan nào thực hiện chức năng quang hợp?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Cho một đoạn văn mô tả về một loại tế bào có kích thước nhỏ, không có nhân chuẩn, sinh sản nhanh chóng bằng phân đôi. Loại tế bào này có thể thuộc giới sinh vật nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Quan sát hình ảnh tế bào dưới kính hiển vi, bạn thấy có các cấu trúc màng gấp nếp nhiều tạo thành hệ thống ống và xoang thông với nhau. Cấu trúc này có thể là...

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Một tế bào có khả năng di chuyển, thực bào và tiết ra các enzyme tiêu hóa. Loại tế bào này có thể là...

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Để quan sát rõ cấu trúc bên trong của ti thể, loại kính hiển vi nào sau đây là phù hợp nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 3: Giới thiệu chung về tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong quá trình tiến hóa, tế bào nhân thực được cho là xuất hiện sau tế bào nhân sơ. Bằng chứng nào sau đây ủng hộ giả thuyết này?

Xem kết quả