Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Nước là thành phần vô cùng quan trọng trong tế bào. Tính chất nào của nước giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho tế bào và cơ thể, ngay cả khi môi trường bên ngoài thay đổi nhiệt độ đáng kể?
- A. Tính phân cực của phân tử nước.
- B. Nhiệt dung riêng cao.
- C. Sức căng bề mặt lớn.
- D. Khả năng hòa tan nhiều chất.
Câu 2: Nhiều phản ứng hóa học quan trọng trong tế bào chỉ có thể diễn ra trong môi trường nước. Điều này chủ yếu là do tính chất nào của nước?
- A. Lực hút giữa các phân tử nước.
- B. Nhiệt hóa hơi cao.
- C. Độ nhớt thấp.
- D. Là dung môi hòa tan nhiều chất phân cực.
Câu 3: Canxi (Ca) là một nguyên tố khoáng đa lượng cần thiết cho tế bào. Ngoài vai trò cấu tạo nên xương và răng ở động vật, ion Ca2+ còn đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào sau đây ở tế bào động vật?
- A. Cấu tạo diệp lục.
- B. Thành phần của ATP.
- C. Truyền tín hiệu tế bào và co cơ.
- D. Vận chuyển oxy trong máu.
Câu 4: Một phân tử carbohydrate được tạo thành từ sự kết hợp của hai phân tử monosaccharide thông qua liên kết glycosidic và loại bỏ một phân tử nước. Loại carbohydrate này được gọi là gì?
- A. Monosaccharide.
- B. Disaccharide.
- C. Polysaccharide.
- D. Lipid đơn giản.
Câu 5: Tinh bột và cellulose đều là polysaccharide được cấu tạo từ các đơn phân glucose, nhưng chúng có chức năng rất khác nhau trong tế bào thực vật. Sự khác biệt cấu trúc nào là nguyên nhân chính dẫn đến sự khác biệt về chức năng này?
- A. Loại liên kết glycosidic giữa các đơn phân glucose.
- B. Số lượng đơn phân glucose trong mỗi phân tử.
- C. Sự có mặt của nhóm chức hydroxyl.
- D. Khối lượng phân tử tổng thể.
Câu 6: Khi đun nóng dầu thực vật ở nhiệt độ cao và có mặt xúc tác, các liên kết đôi trong chuỗi hydrocarbon của axit béo có thể bị bão hòa (biến thành liên kết đơn). Quá trình này có thể tạo ra chất béo dạng trans. So với chất béo bão hòa và chưa bão hòa dạng cis, chất béo dạng trans có đặc điểm gì?
- A. Thường ở dạng lỏng ở nhiệt độ phòng và có lợi cho sức khỏe tim mạch.
- B. Có cấu trúc cong gãy ở vị trí liên kết đôi.
- C. Có cấu trúc thẳng hơn và dễ đóng rắn ở nhiệt độ phòng.
- D. Chỉ được tìm thấy trong mỡ động vật.
Câu 7: Phospholipid là thành phần chính của màng tế bào. Cấu trúc đặc trưng nào của phospholipid cho phép chúng tự lắp ráp thành lớp kép trong môi trường nước, tạo nên rào cản chọn lọc của màng?
- A. Có một đầu ưa nước và một đuôi kị nước (lưỡng cực).
- B. Chỉ bao gồm các axit béo bão hòa.
- C. Có cấu trúc vòng steroid.
- D. Là polymer của các đơn phân glycerol.
Câu 8: Cholesterol là một loại lipid thuộc nhóm steroid, đóng vai trò quan trọng trong màng tế bào động vật và là tiền chất để tổng hợp một số hormone. Nếu lượng cholesterol trong màng tế bào quá cao, điều gì có thể xảy ra?
- A. Màng tế bào trở nên lỏng hơn ở nhiệt độ thấp.
- B. Khả năng vận chuyển các chất qua màng tăng lên đáng kể.
- C. Màng tế bào mất khả năng chống thấm nước.
- D. Màng tế bào trở nên cứng hơn, giảm tính linh động.
Câu 9: Protein được cấu tạo từ các đơn phân là amino acid. Liên kết hóa học nào nối các amino acid lại với nhau để tạo thành chuỗi polypeptide?
- A. Liên kết peptide.
- B. Liên kết glycosidic.
- C. Liên kết ester.
- D. Liên kết phosphodiester.
Câu 10: Cấu trúc không gian ba chiều đặc trưng của một protein được gọi là cấu trúc bậc ba. Cấu trúc này được duy trì chủ yếu nhờ các tương tác giữa các nhóm R (nhóm biến đổi) của các amino acid trong chuỗi polypeptide. Loại tương tác nào sau đây KHÔNG đóng góp vào việc ổn định cấu trúc bậc ba của protein?
- A. Liên kết disulfide.
- B. Tương tác kị nước.
- C. Liên kết hydro.
- D. Liên kết phosphodiester.
Câu 11: Một enzyme là một loại protein xúc tác cho các phản ứng sinh hóa trong tế bào. Hoạt động của enzyme phụ thuộc rất nhiều vào cấu trúc không gian ba chiều của nó. Điều gì xảy ra với hoạt tính của enzyme khi nó bị biến tính (denaturation) do nhiệt độ quá cao hoặc pH quá mức?
- A. Hoạt tính tăng lên do phân tử trở nên linh động hơn.
- B. Hoạt tính giảm hoặc mất hoàn toàn do cấu trúc không gian bị phá vỡ.
- C. Enzyme chuyển đổi thành một loại enzyme khác với chức năng mới.
- D. Enzyme trở nên bền vững hơn với sự thay đổi môi trường.
Câu 12: Hemoglobin là một protein phức tạp trong hồng cầu, có chức năng vận chuyển oxy. Phân tử hemoglobin bao gồm bốn chuỗi polypeptide (hai chuỗi alpha và hai chuỗi beta) liên kết với nhau. Đây là ví dụ về cấu trúc bậc mấy của protein?
- A. Bậc một.
- B. Bậc hai.
- C. Bậc ba.
- D. Bậc bốn.
Câu 13: DNA (acid deoxyribonucleic) và RNA (acid ribonucleic) là hai loại nucleic acid chính trong tế bào. Điểm khác biệt cơ bản về cấu trúc giữa DNA và RNA là gì?
- A. Loại liên kết giữa các nucleotide.
- B. Sự có mặt của nhóm phosphate.
- C. Loại đường 5 carbon và một loại base nitrogen.
- D. Việc có hay không có base Adenine (A).
Câu 14: Một đoạn mạch đơn của DNA có trình tự các base nitrogen là 5"-ATGC-3". Theo nguyên tắc bổ sung, trình tự các base trên mạch đơn bổ sung với nó sẽ là gì?
- A. 5"-TACG-3"
- B. 3"-TACG-5"
- C. 5"-CGTA-3"
- D. 3"-GCAT-5"
Câu 15: ATP (Adenosine triphosphate) là một phân tử nucleotide đóng vai trò là "đồng tiền năng lượng" chính của tế bào. Năng lượng được dự trữ chủ yếu ở đâu trong phân tử ATP?
- A. Các liên kết phosphate cao năng.
- B. Liên kết glycosidic giữa base và đường.
- C. Liên kết ester giữa đường và phosphate.
- D. Trong cấu trúc vòng của base Adenine.
Câu 16: Glucogen là một polysaccharide dự trữ năng lượng chính ở tế bào động vật và nấm. Về cấu trúc, glucogen khác với tinh bột (dự trữ năng lượng ở thực vật) như thế nào?
- A. Glucogen được cấu tạo từ fructose, còn tinh bột từ glucose.
- B. Glucogen có cấu trúc mạch thẳng, còn tinh bột có cấu trúc phân nhánh.
- C. Glucogen có mức độ phân nhánh nhiều hơn tinh bột.
- D. Glucogen chỉ có liên kết α-glycosidic, còn tinh bột có cả α và β-glycosidic.
Câu 17: Tại sao lipid, đặc biệt là triglyceride, lại là dạng dự trữ năng lượng hiệu quả hơn nhiều so với carbohydrate (như glucogen) trên cùng một đơn vị khối lượng?
- A. Lipid tan tốt hơn trong nước, giúp dễ dàng vận chuyển.
- B. Lipid có khối lượng phân tử nhỏ hơn carbohydrate.
- C. Quá trình phân giải lipid cần ít oxy hơn carbohydrate.
- D. Lipid chứa nhiều liên kết C-H hơn và ít bị hydrat hóa (ngậm nước) hơn carbohydrate.
Câu 18: Vitamin C (acid ascorbic) là một vitamin tan trong nước, cần thiết cho nhiều chức năng tế bào, bao gồm tổng hợp collagen và hoạt động chống oxy hóa. Vì sao cơ thể người cần bổ sung Vitamin C từ nguồn thực phẩm hàng ngày thay vì dự trữ lượng lớn trong cơ thể?
- A. Vitamin C tan trong nước nên dễ dàng bị đào thải qua nước tiểu nếu dư thừa.
- B. Vitamin C dễ bị phân hủy bởi ánh sáng và nhiệt độ.
- C. Cơ thể người không có enzyme để tổng hợp Vitamin C.
- D. Vitamin C chỉ hoạt động hiệu quả khi ở nồng độ thấp trong máu.
Câu 19: Sắt (Fe) là một nguyên tố vi lượng thiết yếu. Vai trò quan trọng nhất của Sắt trong cơ thể động vật là gì?
- A. Thành phần cấu tạo xương.
- B. Tham gia cấu tạo hemoglobin, vận chuyển oxy.
- C. Là thành phần của diệp lục.
- D. Hoạt hóa enzyme phân giải carbohydrate.
Câu 20: Trong tế bào thực vật, Magie (Mg) là thành phần cốt lõi của phân tử nào dưới đây, đóng vai trò trung tâm trong quá trình quang hợp?
- A. Diệp lục.
- B. Cellulose.
- C. Tinh bột.
- D. Protein vận chuyển.
Câu 21: Khi nhỏ dung dịch iodine vào mẫu thử chứa tinh bột, hiện tượng gì xảy ra và điều này chứng tỏ điều gì?
- A. Xuất hiện màu đỏ gạch, chứng tỏ có đường khử.
- B. Dung dịch chuyển sang màu xanh lam, chứng tỏ có protein.
- C. Dung dịch chuyển sang màu xanh tím đặc trưng, chứng tỏ có tinh bột.
- D. Xuất hiện kết tủa trắng, chứng tỏ có lipid.
Câu 22: Mỡ (triglyceride) là chất kị nước, không tan trong nước. Tuy nhiên, trong hệ tiêu hóa, mỡ được tiêu hóa hiệu quả nhờ sự có mặt của dịch mật. Dịch mật giúp nhũ hóa mỡ, tức là chia nhỏ các giọt mỡ lớn thành các giọt nhỏ hơn. Quá trình này có ý nghĩa gì đối với hoạt động của enzyme lipase?
- A. Làm tăng nhiệt độ tối ưu cho lipase hoạt động.
- B. Thay đổi pH để lipase hoạt động tốt hơn.
- C. Biến đổi cấu trúc hóa học của triglyceride thành dạng dễ tiêu hóa hơn.
- D. Làm tăng diện tích bề mặt tiếp xúc giữa mỡ và enzyme lipase.
Câu 23: Trong cấu trúc protein, các liên kết hydro giữa nhóm C=O của một amino acid và nhóm N-H của một amino acid khác trên cùng một chuỗi polypeptide (hoặc chuỗi khác) lân cận, tạo nên các cấu trúc xoắn (alpha helix) hoặc nếp gấp (beta sheet). Đây là đặc điểm của cấu trúc bậc mấy của protein?
- A. Bậc một.
- B. Bậc hai.
- C. Bậc ba.
- D. Bậc bốn.
Câu 24: Collagen là protein cấu trúc chính trong mô liên kết ở động vật, tạo nên độ bền và đàn hồi cho da, gân, xương, sụn. Chức năng này của collagen liên quan chủ yếu đến đặc điểm cấu trúc nào của nó?
- A. Cấu trúc sợi dài, xoắn chặt của nhiều chuỗi polypeptide.
- B. Khả năng hòa tan hoàn toàn trong nước.
- C. Sự có mặt của ion kim loại trong cấu trúc.
- D. Chức năng xúc tác phản ứng hóa học.
Câu 25: Trong quá trình tổng hợp protein, phân tử RNA thông tin (mRNA) mang bản sao thông tin di truyền từ DNA trong nhân ra tế bào chất để làm khuôn cho quá trình dịch mã. Trình tự các nucleotide trên mRNA được đọc theo từng bộ ba (codon). Mỗi codon mã hóa cho cái gì?
- A. Một phân tử đường ribose.
- B. Một phân tử phosphate.
- C. Một loại amino acid cụ thể.
- D. Một liên kết phosphodiester.
Câu 26: Một nucleotide, đơn phân cấu tạo nên nucleic acid, bao gồm ba thành phần chính. Đó là những thành phần nào?
- A. Amino acid, đường 5 carbon, nhóm phosphate.
- B. Glycerol, axit béo, nhóm phosphate.
- C. Đường 6 carbon, base nitrogen, nhóm sulfate.
- D. Base nitrogen, đường 5 carbon, nhóm phosphate.
Câu 27: Vitamin A, D, E, K là các vitamin tan trong chất béo, trong khi Vitamin nhóm B và Vitamin C là các vitamin tan trong nước. Sự khác biệt này ảnh hưởng đến cách cơ thể dự trữ và đào thải chúng như thế nào?
- A. Vitamin tan trong nước được dự trữ lâu dài trong gan, còn vitamin tan trong chất béo bị đào thải nhanh.
- B. Vitamin tan trong chất béo có thể được dự trữ trong mô mỡ, còn vitamin tan trong nước dễ bị đào thải qua nước tiểu.
- C. Cả hai loại vitamin đều không được dự trữ và cần bổ sung hàng ngày.
- D. Vitamin tan trong nước cần chất béo để hấp thụ, còn vitamin tan trong chất béo thì không.
Câu 28: Các nguyên tố vi lượng như Kẽm (Zn), Đồng (Cu), Selen (Se), Iốt (I) chỉ cần với một lượng rất nhỏ nhưng lại thiết yếu cho sự sống. Vai trò chủ yếu của các nguyên tố này trong tế bào là gì?
- A. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho các hoạt động tế bào.
- B. Là thành phần cấu trúc chính của màng tế bào.
- C. Hoạt hóa hoặc là thành phần của nhiều enzyme quan trọng.
- D. Tạo thành khung xương vững chắc cho tế bào.
Câu 29: Nối các loại polymer sinh học chính với đơn phân tương ứng của chúng:
- A. Protein - Monosaccharide; Nucleic acid - Axit béo.
- B. Carbohydrate - Amino acid; Lipid - Nucleotide.
- C. Nucleic acid - Amino acid; Protein - Monosaccharide.
- D. Protein - Amino acid; Carbohydrate - Monosaccharide; Nucleic acid - Nucleotide.
Câu 30: Một nhà khoa học phân tích thành phần hóa học của một loại màng sinh học từ tế bào thực vật và thu được kết quả cho thấy sự hiện diện chủ yếu của phospholipid, protein và một lượng nhỏ carbohydrate. Cấu trúc nào trong tế bào thực vật có thành phần hóa học phù hợp nhất với kết quả phân tích này?
- A. Màng sinh chất.
- B. Thành tế bào.
- C. Lục lạp (chủ yếu là diệp lục).
- D. Không bào trung tâm (chủ yếu là nước và ion).