15+ Đề Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nước là thành phần vô cùng quan trọng trong tế bào. Tính chất nào của nước giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho tế bào và cơ thể, ngay cả khi môi trường bên ngoài thay đổi nhiệt độ đáng kể?

  • A. Tính phân cực của phân tử nước.
  • B. Nhiệt dung riêng cao.
  • C. Sức căng bề mặt lớn.
  • D. Khả năng hòa tan nhiều chất.

Câu 2: Nhiều phản ứng hóa học quan trọng trong tế bào chỉ có thể diễn ra trong môi trường nước. Điều này chủ yếu là do tính chất nào của nước?

  • A. Lực hút giữa các phân tử nước.
  • B. Nhiệt hóa hơi cao.
  • C. Độ nhớt thấp.
  • D. Là dung môi hòa tan nhiều chất phân cực.

Câu 3: Canxi (Ca) là một nguyên tố khoáng đa lượng cần thiết cho tế bào. Ngoài vai trò cấu tạo nên xương và răng ở động vật, ion Ca2+ còn đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào sau đây ở tế bào động vật?

  • A. Cấu tạo diệp lục.
  • B. Thành phần của ATP.
  • C. Truyền tín hiệu tế bào và co cơ.
  • D. Vận chuyển oxy trong máu.

Câu 4: Một phân tử carbohydrate được tạo thành từ sự kết hợp của hai phân tử monosaccharide thông qua liên kết glycosidic và loại bỏ một phân tử nước. Loại carbohydrate này được gọi là gì?

  • A. Monosaccharide.
  • B. Disaccharide.
  • C. Polysaccharide.
  • D. Lipid đơn giản.

Câu 5: Tinh bột và cellulose đều là polysaccharide được cấu tạo từ các đơn phân glucose, nhưng chúng có chức năng rất khác nhau trong tế bào thực vật. Sự khác biệt cấu trúc nào là nguyên nhân chính dẫn đến sự khác biệt về chức năng này?

  • A. Loại liên kết glycosidic giữa các đơn phân glucose.
  • B. Số lượng đơn phân glucose trong mỗi phân tử.
  • C. Sự có mặt của nhóm chức hydroxyl.
  • D. Khối lượng phân tử tổng thể.

Câu 6: Khi đun nóng dầu thực vật ở nhiệt độ cao và có mặt xúc tác, các liên kết đôi trong chuỗi hydrocarbon của axit béo có thể bị bão hòa (biến thành liên kết đơn). Quá trình này có thể tạo ra chất béo dạng trans. So với chất béo bão hòa và chưa bão hòa dạng cis, chất béo dạng trans có đặc điểm gì?

  • A. Thường ở dạng lỏng ở nhiệt độ phòng và có lợi cho sức khỏe tim mạch.
  • B. Có cấu trúc cong gãy ở vị trí liên kết đôi.
  • C. Có cấu trúc thẳng hơn và dễ đóng rắn ở nhiệt độ phòng.
  • D. Chỉ được tìm thấy trong mỡ động vật.

Câu 7: Phospholipid là thành phần chính của màng tế bào. Cấu trúc đặc trưng nào của phospholipid cho phép chúng tự lắp ráp thành lớp kép trong môi trường nước, tạo nên rào cản chọn lọc của màng?

  • A. Có một đầu ưa nước và một đuôi kị nước (lưỡng cực).
  • B. Chỉ bao gồm các axit béo bão hòa.
  • C. Có cấu trúc vòng steroid.
  • D. Là polymer của các đơn phân glycerol.

Câu 8: Cholesterol là một loại lipid thuộc nhóm steroid, đóng vai trò quan trọng trong màng tế bào động vật và là tiền chất để tổng hợp một số hormone. Nếu lượng cholesterol trong màng tế bào quá cao, điều gì có thể xảy ra?

  • A. Màng tế bào trở nên lỏng hơn ở nhiệt độ thấp.
  • B. Khả năng vận chuyển các chất qua màng tăng lên đáng kể.
  • C. Màng tế bào mất khả năng chống thấm nước.
  • D. Màng tế bào trở nên cứng hơn, giảm tính linh động.

Câu 9: Protein được cấu tạo từ các đơn phân là amino acid. Liên kết hóa học nào nối các amino acid lại với nhau để tạo thành chuỗi polypeptide?

  • A. Liên kết peptide.
  • B. Liên kết glycosidic.
  • C. Liên kết ester.
  • D. Liên kết phosphodiester.

Câu 10: Cấu trúc không gian ba chiều đặc trưng của một protein được gọi là cấu trúc bậc ba. Cấu trúc này được duy trì chủ yếu nhờ các tương tác giữa các nhóm R (nhóm biến đổi) của các amino acid trong chuỗi polypeptide. Loại tương tác nào sau đây KHÔNG đóng góp vào việc ổn định cấu trúc bậc ba của protein?

  • A. Liên kết disulfide.
  • B. Tương tác kị nước.
  • C. Liên kết hydro.
  • D. Liên kết phosphodiester.

Câu 11: Một enzyme là một loại protein xúc tác cho các phản ứng sinh hóa trong tế bào. Hoạt động của enzyme phụ thuộc rất nhiều vào cấu trúc không gian ba chiều của nó. Điều gì xảy ra với hoạt tính của enzyme khi nó bị biến tính (denaturation) do nhiệt độ quá cao hoặc pH quá mức?

  • A. Hoạt tính tăng lên do phân tử trở nên linh động hơn.
  • B. Hoạt tính giảm hoặc mất hoàn toàn do cấu trúc không gian bị phá vỡ.
  • C. Enzyme chuyển đổi thành một loại enzyme khác với chức năng mới.
  • D. Enzyme trở nên bền vững hơn với sự thay đổi môi trường.

Câu 12: Hemoglobin là một protein phức tạp trong hồng cầu, có chức năng vận chuyển oxy. Phân tử hemoglobin bao gồm bốn chuỗi polypeptide (hai chuỗi alpha và hai chuỗi beta) liên kết với nhau. Đây là ví dụ về cấu trúc bậc mấy của protein?

  • A. Bậc một.
  • B. Bậc hai.
  • C. Bậc ba.
  • D. Bậc bốn.

Câu 13: DNA (acid deoxyribonucleic) và RNA (acid ribonucleic) là hai loại nucleic acid chính trong tế bào. Điểm khác biệt cơ bản về cấu trúc giữa DNA và RNA là gì?

  • A. Loại liên kết giữa các nucleotide.
  • B. Sự có mặt của nhóm phosphate.
  • C. Loại đường 5 carbon và một loại base nitrogen.
  • D. Việc có hay không có base Adenine (A).

Câu 14: Một đoạn mạch đơn của DNA có trình tự các base nitrogen là 5"-ATGC-3". Theo nguyên tắc bổ sung, trình tự các base trên mạch đơn bổ sung với nó sẽ là gì?

  • A. 5"-TACG-3"
  • B. 3"-TACG-5"
  • C. 5"-CGTA-3"
  • D. 3"-GCAT-5"

Câu 15: ATP (Adenosine triphosphate) là một phân tử nucleotide đóng vai trò là "đồng tiền năng lượng" chính của tế bào. Năng lượng được dự trữ chủ yếu ở đâu trong phân tử ATP?

  • A. Các liên kết phosphate cao năng.
  • B. Liên kết glycosidic giữa base và đường.
  • C. Liên kết ester giữa đường và phosphate.
  • D. Trong cấu trúc vòng của base Adenine.

Câu 16: Glucogen là một polysaccharide dự trữ năng lượng chính ở tế bào động vật và nấm. Về cấu trúc, glucogen khác với tinh bột (dự trữ năng lượng ở thực vật) như thế nào?

  • A. Glucogen được cấu tạo từ fructose, còn tinh bột từ glucose.
  • B. Glucogen có cấu trúc mạch thẳng, còn tinh bột có cấu trúc phân nhánh.
  • C. Glucogen có mức độ phân nhánh nhiều hơn tinh bột.
  • D. Glucogen chỉ có liên kết α-glycosidic, còn tinh bột có cả α và β-glycosidic.

Câu 17: Tại sao lipid, đặc biệt là triglyceride, lại là dạng dự trữ năng lượng hiệu quả hơn nhiều so với carbohydrate (như glucogen) trên cùng một đơn vị khối lượng?

  • A. Lipid tan tốt hơn trong nước, giúp dễ dàng vận chuyển.
  • B. Lipid có khối lượng phân tử nhỏ hơn carbohydrate.
  • C. Quá trình phân giải lipid cần ít oxy hơn carbohydrate.
  • D. Lipid chứa nhiều liên kết C-H hơn và ít bị hydrat hóa (ngậm nước) hơn carbohydrate.

Câu 18: Vitamin C (acid ascorbic) là một vitamin tan trong nước, cần thiết cho nhiều chức năng tế bào, bao gồm tổng hợp collagen và hoạt động chống oxy hóa. Vì sao cơ thể người cần bổ sung Vitamin C từ nguồn thực phẩm hàng ngày thay vì dự trữ lượng lớn trong cơ thể?

  • A. Vitamin C tan trong nước nên dễ dàng bị đào thải qua nước tiểu nếu dư thừa.
  • B. Vitamin C dễ bị phân hủy bởi ánh sáng và nhiệt độ.
  • C. Cơ thể người không có enzyme để tổng hợp Vitamin C.
  • D. Vitamin C chỉ hoạt động hiệu quả khi ở nồng độ thấp trong máu.

Câu 19: Sắt (Fe) là một nguyên tố vi lượng thiết yếu. Vai trò quan trọng nhất của Sắt trong cơ thể động vật là gì?

  • A. Thành phần cấu tạo xương.
  • B. Tham gia cấu tạo hemoglobin, vận chuyển oxy.
  • C. Là thành phần của diệp lục.
  • D. Hoạt hóa enzyme phân giải carbohydrate.

Câu 20: Trong tế bào thực vật, Magie (Mg) là thành phần cốt lõi của phân tử nào dưới đây, đóng vai trò trung tâm trong quá trình quang hợp?

  • A. Diệp lục.
  • B. Cellulose.
  • C. Tinh bột.
  • D. Protein vận chuyển.

Câu 21: Khi nhỏ dung dịch iodine vào mẫu thử chứa tinh bột, hiện tượng gì xảy ra và điều này chứng tỏ điều gì?

  • A. Xuất hiện màu đỏ gạch, chứng tỏ có đường khử.
  • B. Dung dịch chuyển sang màu xanh lam, chứng tỏ có protein.
  • C. Dung dịch chuyển sang màu xanh tím đặc trưng, chứng tỏ có tinh bột.
  • D. Xuất hiện kết tủa trắng, chứng tỏ có lipid.

Câu 22: Mỡ (triglyceride) là chất kị nước, không tan trong nước. Tuy nhiên, trong hệ tiêu hóa, mỡ được tiêu hóa hiệu quả nhờ sự có mặt của dịch mật. Dịch mật giúp nhũ hóa mỡ, tức là chia nhỏ các giọt mỡ lớn thành các giọt nhỏ hơn. Quá trình này có ý nghĩa gì đối với hoạt động của enzyme lipase?

  • A. Làm tăng nhiệt độ tối ưu cho lipase hoạt động.
  • B. Thay đổi pH để lipase hoạt động tốt hơn.
  • C. Biến đổi cấu trúc hóa học của triglyceride thành dạng dễ tiêu hóa hơn.
  • D. Làm tăng diện tích bề mặt tiếp xúc giữa mỡ và enzyme lipase.

Câu 23: Trong cấu trúc protein, các liên kết hydro giữa nhóm C=O của một amino acid và nhóm N-H của một amino acid khác trên cùng một chuỗi polypeptide (hoặc chuỗi khác) lân cận, tạo nên các cấu trúc xoắn (alpha helix) hoặc nếp gấp (beta sheet). Đây là đặc điểm của cấu trúc bậc mấy của protein?

  • A. Bậc một.
  • B. Bậc hai.
  • C. Bậc ba.
  • D. Bậc bốn.

Câu 24: Collagen là protein cấu trúc chính trong mô liên kết ở động vật, tạo nên độ bền và đàn hồi cho da, gân, xương, sụn. Chức năng này của collagen liên quan chủ yếu đến đặc điểm cấu trúc nào của nó?

  • A. Cấu trúc sợi dài, xoắn chặt của nhiều chuỗi polypeptide.
  • B. Khả năng hòa tan hoàn toàn trong nước.
  • C. Sự có mặt của ion kim loại trong cấu trúc.
  • D. Chức năng xúc tác phản ứng hóa học.

Câu 25: Trong quá trình tổng hợp protein, phân tử RNA thông tin (mRNA) mang bản sao thông tin di truyền từ DNA trong nhân ra tế bào chất để làm khuôn cho quá trình dịch mã. Trình tự các nucleotide trên mRNA được đọc theo từng bộ ba (codon). Mỗi codon mã hóa cho cái gì?

  • A. Một phân tử đường ribose.
  • B. Một phân tử phosphate.
  • C. Một loại amino acid cụ thể.
  • D. Một liên kết phosphodiester.

Câu 26: Một nucleotide, đơn phân cấu tạo nên nucleic acid, bao gồm ba thành phần chính. Đó là những thành phần nào?

  • A. Amino acid, đường 5 carbon, nhóm phosphate.
  • B. Glycerol, axit béo, nhóm phosphate.
  • C. Đường 6 carbon, base nitrogen, nhóm sulfate.
  • D. Base nitrogen, đường 5 carbon, nhóm phosphate.

Câu 27: Vitamin A, D, E, K là các vitamin tan trong chất béo, trong khi Vitamin nhóm B và Vitamin C là các vitamin tan trong nước. Sự khác biệt này ảnh hưởng đến cách cơ thể dự trữ và đào thải chúng như thế nào?

  • A. Vitamin tan trong nước được dự trữ lâu dài trong gan, còn vitamin tan trong chất béo bị đào thải nhanh.
  • B. Vitamin tan trong chất béo có thể được dự trữ trong mô mỡ, còn vitamin tan trong nước dễ bị đào thải qua nước tiểu.
  • C. Cả hai loại vitamin đều không được dự trữ và cần bổ sung hàng ngày.
  • D. Vitamin tan trong nước cần chất béo để hấp thụ, còn vitamin tan trong chất béo thì không.

Câu 28: Các nguyên tố vi lượng như Kẽm (Zn), Đồng (Cu), Selen (Se), Iốt (I) chỉ cần với một lượng rất nhỏ nhưng lại thiết yếu cho sự sống. Vai trò chủ yếu của các nguyên tố này trong tế bào là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho các hoạt động tế bào.
  • B. Là thành phần cấu trúc chính của màng tế bào.
  • C. Hoạt hóa hoặc là thành phần của nhiều enzyme quan trọng.
  • D. Tạo thành khung xương vững chắc cho tế bào.

Câu 29: Nối các loại polymer sinh học chính với đơn phân tương ứng của chúng:

  • A. Protein - Monosaccharide; Nucleic acid - Axit béo.
  • B. Carbohydrate - Amino acid; Lipid - Nucleotide.
  • C. Nucleic acid - Amino acid; Protein - Monosaccharide.
  • D. Protein - Amino acid; Carbohydrate - Monosaccharide; Nucleic acid - Nucleotide.

Câu 30: Một nhà khoa học phân tích thành phần hóa học của một loại màng sinh học từ tế bào thực vật và thu được kết quả cho thấy sự hiện diện chủ yếu của phospholipid, protein và một lượng nhỏ carbohydrate. Cấu trúc nào trong tế bào thực vật có thành phần hóa học phù hợp nhất với kết quả phân tích này?

  • A. Màng sinh chất.
  • B. Thành tế bào.
  • C. Lục lạp (chủ yếu là diệp lục).
  • D. Không bào trung tâm (chủ yếu là nước và ion).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Nước là thành phần vô cùng quan trọng trong tế bào. Tính chất nào của nước giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho tế bào và cơ thể, ngay cả khi môi trường bên ngoài thay đổi nhiệt độ đáng kể?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Nhiều phản ứng hóa học quan trọng trong tế bào chỉ có thể diễn ra trong môi trường nước. Điều này chủ yếu là do tính chất nào của nước?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Canxi (Ca) là một nguyên tố khoáng đa lượng cần thiết cho tế bào. Ngoài vai trò cấu tạo nên xương và răng ở động vật, ion Ca2+ còn đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào sau đây ở tế bào động vật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Một phân tử carbohydrate được tạo thành từ sự kết hợp của hai phân tử monosaccharide thông qua liên kết glycosidic và loại bỏ một phân tử nước. Loại carbohydrate này được g???i là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Tinh bột và cellulose đều là polysaccharide được cấu tạo từ các đơn phân glucose, nhưng chúng có chức năng rất khác nhau trong tế bào thực vật. Sự khác biệt cấu trúc nào là nguyên nhân chính dẫn đến sự khác biệt về chức năng này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Khi đun nóng dầu thực vật ở nhiệt độ cao và có mặt xúc tác, các liên kết đôi trong chuỗi hydrocarbon của axit béo có thể bị bão hòa (biến thành liên kết đơn). Quá trình này có thể tạo ra chất béo dạng trans. So với chất béo bão hòa và chưa bão hòa dạng cis, chất béo dạng trans có đặc điểm gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Phospholipid là thành phần chính của màng tế bào. Cấu trúc đặc trưng nào của phospholipid cho phép chúng tự lắp ráp thành lớp kép trong môi trường nước, tạo nên rào cản chọn lọc của màng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Cholesterol là một loại lipid thuộc nhóm steroid, đóng vai trò quan trọng trong màng tế bào động vật và là tiền chất để tổng hợp một số hormone. Nếu lượng cholesterol trong màng tế bào quá cao, điều gì có thể xảy ra?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Protein được cấu tạo từ các đơn phân là amino acid. Liên kết hóa học nào nối các amino acid lại với nhau để tạo thành chuỗi polypeptide?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Cấu trúc không gian ba chiều đặc trưng của một protein được gọi là cấu trúc bậc ba. Cấu trúc này được duy trì chủ yếu nhờ các tương tác giữa các nhóm R (nhóm biến đổi) của các amino acid trong chuỗi polypeptide. Loại tương tác nào sau đây KHÔNG đóng góp vào việc ổn định cấu trúc bậc ba của protein?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Một enzyme là một loại protein xúc tác cho các phản ứng sinh hóa trong tế bào. Hoạt động của enzyme phụ thuộc rất nhiều vào cấu trúc không gian ba chiều của nó. Điều gì xảy ra với hoạt tính của enzyme khi nó bị biến tính (denaturation) do nhiệt độ quá cao hoặc pH quá mức?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Hemoglobin là một protein phức tạp trong hồng cầu, có chức năng vận chuyển oxy. Phân tử hemoglobin bao gồm bốn chuỗi polypeptide (hai chuỗi alpha và hai chuỗi beta) liên kết với nhau. Đây là ví dụ về cấu trúc bậc mấy của protein?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: DNA (acid deoxyribonucleic) và RNA (acid ribonucleic) là hai loại nucleic acid chính trong tế bào. Điểm khác biệt cơ bản về cấu trúc giữa DNA và RNA là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Một đoạn mạch đơn của DNA có trình tự các base nitrogen là 5'-ATGC-3'. Theo nguyên tắc bổ sung, trình tự các base trên mạch đơn bổ sung với nó sẽ là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: ATP (Adenosine triphosphate) là một phân tử nucleotide đóng vai trò là 'đồng tiền năng lượng' chính của tế bào. Năng lượng được dự trữ chủ yếu ở đâu trong phân tử ATP?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Glucogen là một polysaccharide dự trữ năng lượng chính ở tế bào động vật và nấm. Về cấu trúc, glucogen khác với tinh bột (dự trữ năng lượng ở thực vật) như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Tại sao lipid, đặc biệt là triglyceride, lại là dạng dự trữ năng lượng hiệu quả hơn nhiều so với carbohydrate (như glucogen) trên cùng một đơn vị khối lượng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Vitamin C (acid ascorbic) là một vitamin tan trong nước, cần thiết cho nhiều chức năng tế bào, bao gồm tổng hợp collagen và hoạt động chống oxy hóa. Vì sao cơ thể người cần bổ sung Vitamin C từ nguồn thực phẩm hàng ngày thay vì dự trữ lượng lớn trong cơ thể?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Sắt (Fe) là một nguyên tố vi lượng thiết yếu. Vai trò quan trọng nhất của Sắt trong cơ thể động vật là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Trong tế bào thực vật, Magie (Mg) là thành phần cốt lõi của phân tử nào dưới đây, đóng vai trò trung tâm trong quá trình quang hợp?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Khi nhỏ dung dịch iodine vào mẫu thử chứa tinh bột, hiện tượng gì xảy ra và điều này chứng tỏ điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Mỡ (triglyceride) là chất kị nước, không tan trong nước. Tuy nhiên, trong hệ tiêu hóa, mỡ được tiêu hóa hiệu quả nhờ sự có mặt của dịch mật. Dịch mật giúp nhũ hóa mỡ, tức là chia nhỏ các giọt mỡ lớn thành các giọt nhỏ hơn. Quá trình này có ý nghĩa gì đối với hoạt động của enzyme lipase?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong cấu trúc protein, các liên kết hydro giữa nhóm C=O của một amino acid và nhóm N-H của một amino acid khác trên cùng một chuỗi polypeptide (hoặc chuỗi khác) lân cận, tạo nên các cấu trúc xoắn (alpha helix) hoặc nếp gấp (beta sheet). Đây là đặc điểm của cấu trúc bậc mấy của protein?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Collagen là protein cấu trúc chính trong mô liên kết ở động vật, tạo nên độ bền và đàn hồi cho da, gân, xương, sụn. Chức năng này của collagen liên quan chủ yếu đến đặc điểm cấu trúc nào của nó?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong quá trình tổng hợp protein, phân tử RNA thông tin (mRNA) mang bản sao thông tin di truyền từ DNA trong nhân ra tế bào chất để làm khuôn cho quá trình dịch mã. Trình tự các nucleotide trên mRNA được đọc theo từng bộ ba (codon). Mỗi codon mã hóa cho cái gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Một nucleotide, đơn phân cấu tạo nên nucleic acid, bao gồm ba thành phần chính. Đó là những thành phần nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Vitamin A, D, E, K là các vitamin tan trong chất béo, trong khi Vitamin nhóm B và Vitamin C là các vitamin tan trong nước. Sự khác biệt này ảnh hưởng đến cách cơ thể dự trữ và đào thải chúng như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Các nguyên tố vi lượng như Kẽm (Zn), Đồng (Cu), Selen (Se), Iốt (I) chỉ cần với một lượng rất nhỏ nhưng lại thiết yếu cho sự sống. Vai trò chủ yếu của các nguyên tố này trong tế bào là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Nối các loại polymer sinh học chính với đơn phân tương ứng của chúng:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Một nhà khoa học phân tích thành phần hóa học của một loại màng sinh học từ tế bào thực vật và thu được kết quả cho thấy sự hiện diện chủ yếu của phospholipid, protein và một lượng nhỏ carbohydrate. Cấu trúc nào trong tế bào thực vật có thành phần hóa học phù hợp nhất với kết quả phân tích này?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nước là thành phần hóa học quan trọng nhất trong tế bào, chiếm tỉ lệ lớn. Tính chất hóa học đặc trưng nào của phân tử nước giúp nó thực hiện vai trò dung môi hòa tan nhiều chất trong tế bào?

  • A. Phân tử nước có cấu trúc thẳng.
  • B. Phân tử nước có tính phân cực.
  • C. Phân tử nước có khối lượng nhỏ.
  • D. Phân tử nước có khả năng tạo liên kết cộng hóa trị bền vững.

Câu 2: Khi một tế bào thực vật được đặt vào dung dịch ưu trương, nước sẽ di chuyển ra khỏi tế bào, gây hiện tượng co nguyên sinh. Vai trò nào của nước trong tế bào giúp giải thích hiện tượng này?

  • A. Nước tham gia vào các phản ứng hóa học.
  • B. Nước giúp điều hòa nhiệt độ tế bào.
  • C. Nước là môi trường diễn ra các quá trình trao đổi chất và vận chuyển chất trong tế bào.
  • D. Nước tạo sức căng bề mặt.

Câu 3: Thiếu hụt nguyên tố khoáng Iodine (I) trong chế độ ăn có thể dẫn đến bệnh bướu cổ do ảnh hưởng đến quá trình sản xuất hormone tuyến giáp. Điều này minh chứng cho vai trò nào của các nguyên tố vi lượng trong tế bào?

  • A. Là thành phần cấu tạo chủ yếu của tế bào.
  • B. Cung cấp năng lượng cho hoạt động sống.
  • C. Giúp ổn định cấu trúc màng tế bào.
  • D. Tham gia cấu tạo enzyme, hormone hoặc các phân tử điều hòa quá trình sinh học.

Câu 4: Trong tế bào thực vật, tinh bột là dạng carbohydrate dự trữ năng lượng chính, trong khi ở tế bào động vật, dạng dự trữ là glycogen. Dù có cùng chức năng dự trữ, cấu trúc phân nhánh của glycogen khác với tinh bột (amylose ít phân nhánh, amylopectin phân nhánh nhiều hơn). Sự khác biệt cấu trúc này có ý nghĩa gì đối với tốc độ giải phóng năng lượng?

  • A. Glycogen phân nhánh nhiều hơn giúp enzyme dễ dàng cắt mạch, giải phóng glucose nhanh hơn khi cơ thể cần năng lượng đột ngột.
  • B. Tinh bột ít phân nhánh hơn giúp tích trữ năng lượng hiệu quả hơn trong không gian nhỏ.
  • C. Sự khác biệt cấu trúc không ảnh hưởng đến tốc độ giải phóng năng lượng.
  • D. Glycogen ít phân nhánh hơn giúp enzyme cắt mạch chậm hơn, duy trì năng lượng ổn định.

Câu 5: Cellulose là thành phần cấu tạo chính của thành tế bào thực vật. Mặc dù được cấu tạo từ các đơn phân glucose, cellulose không phải là nguồn năng lượng dễ sử dụng cho con người. Nguyên nhân chủ yếu là do đâu?

  • A. Các liên kết giữa các đơn phân glucose trong cellulose quá bền vững.
  • B. Hệ tiêu hóa của con người thiếu enzyme cần thiết để phân giải liên kết trong cellulose.
  • C. Phân tử cellulose quá lớn để hấp thụ.
  • D. Cellulose có tính chất không hòa tan trong nước.

Câu 6: Lipid là nhóm phân tử sinh học đa dạng, bao gồm mỡ, phospholipid và steroid. Chức năng nào sau đây là chức năng chung và quan trọng nhất của nhóm phospholipid trong tế bào?

  • A. Dự trữ năng lượng dài hạn.
  • B. Tham gia cấu tạo hormone giới tính.
  • C. Là thành phần cấu tạo chính của màng tế bào.
  • D. Vận chuyển các chất tan trong nước qua màng.

Câu 7: Mỡ (triglyceride) là một dạng lipid dự trữ năng lượng hiệu quả. So với carbohydrate, mỡ dự trữ năng lượng hiệu quả hơn là do:

  • A. Khi bị oxy hóa hoàn toàn, mỡ giải phóng nhiều năng lượng hơn trên một đơn vị khối lượng.
  • B. Mỡ dễ dàng hòa tan trong nước, giúp vận chuyển nhanh trong cơ thể.
  • C. Cấu trúc mỡ đơn giản hơn carbohydrate.
  • D. Mỡ có khả năng tạo liên kết hydro, giúp ổn định cấu trúc.

Câu 8: Cholesterol là một loại steroid quan trọng trong tế bào động vật. Ngoài việc là tiền chất tổng hợp hormone steroid và vitamin D, cholesterol còn có vai trò quan trọng trong màng sinh chất. Vai trò đó là gì?

  • A. Tạo kênh vận chuyển các ion.
  • B. Tham gia vào quá trình nhận biết tế bào.
  • C. Cung cấp năng lượng cho màng.
  • D. Giúp ổn định cấu trúc màng, giảm tính lỏng ở nhiệt độ cao và ngăn đông đặc ở nhiệt độ thấp.

Câu 9: Protein là những phân tử sinh học đa năng nhất trong tế bào, thực hiện nhiều chức năng khác nhau. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng điển hình của protein?

  • A. Xúc tác các phản ứng hóa học (enzyme).
  • B. Lưu trữ thông tin di truyền.
  • C. Vận chuyển các chất.
  • D. Cấu tạo nên các bào quan (ví dụ: khung xương tế bào).

Câu 10: Cấu trúc bậc 1 của protein là trình tự sắp xếp các amino acid trên mạch polypeptide. Tại sao cấu trúc bậc 1 lại được coi là yếu tố quyết định đến cấu trúc không gian ba chiều và chức năng của protein?

  • A. Trình tự amino acid quy định loại và vị trí các liên kết hóa học (như liên kết disulfide) và tương tác yếu (liên kết hydro, tương tác kị nước) hình thành nên cấu trúc bậc cao hơn.
  • B. Cấu trúc bậc 1 chứa tất cả các amino acid cần thiết cho protein hoạt động.
  • C. Cấu trúc bậc 1 xác định trực tiếp hình dạng không gian của protein.
  • D. Các liên kết peptide trong cấu trúc bậc 1 là liên kết mạnh nhất, giữ cho protein không bị biến tính.

Câu 11: Khi một protein bị đun nóng ở nhiệt độ cao hoặc tiếp xúc với hóa chất mạnh, nó có thể bị biến tính. Hiện tượng biến tính protein là gì và ảnh hưởng của nó đến chức năng protein như thế nào?

  • A. Biến tính là sự thay đổi trình tự amino acid, làm protein mất chức năng.
  • B. Biến tính là sự phân giải protein thành các amino acid riêng lẻ, làm tăng hoạt tính.
  • C. Biến tính là sự phá vỡ cấu trúc không gian ba chiều (bậc 2, 3, 4) của protein, thường dẫn đến mất chức năng sinh học.
  • D. Biến tính là sự hình thành thêm các liên kết disulfide, làm protein bền vững hơn.

Câu 12: Enzyme là một loại protein có vai trò xúc tác sinh học. Đặc điểm nào sau đây giúp enzyme tăng tốc độ phản ứng mà không bị tiêu hao trong quá trình phản ứng?

  • A. Enzyme có cấu trúc bậc 1 rất phức tạp.
  • B. Enzyme có khả năng hòa tan tốt trong nước.
  • C. Enzyme hoạt động tốt nhất ở nhiệt độ cao.
  • D. Enzyme có vùng hoạt động đặc hiệu liên kết với cơ chất và làm giảm năng lượng hoạt hóa của phản ứng.

Câu 13: Bệnh thiếu máu hồng cầu hình liềm là do đột biến gen dẫn đến sự thay đổi chỉ một amino acid duy nhất (acid glutamic thành valine) ở vị trí số 6 trong chuỗi beta của hemoglobin. Sự thay đổi nhỏ này làm thay đổi cấu trúc không gian và chức năng của hemoglobin, gây biến dạng hồng cầu. Ví dụ này minh họa rõ nhất điều gì về mối quan hệ giữa cấu trúc và chức năng protein?

  • A. Chỉ có cấu trúc bậc 4 mới quan trọng đối với chức năng protein.
  • B. Một thay đổi nhỏ trong cấu trúc bậc 1 có thể gây hậu quả lớn đến cấu trúc không gian và chức năng của protein.
  • C. Protein có thể hoạt động bình thường ngay cả khi cấu trúc bị thay đổi.
  • D. Chức năng protein chỉ phụ thuộc vào loại amino acid, không phụ thuộc vào trình tự.

Câu 14: Acid nucleic bao gồm DNA và RNA, mang thông tin di truyền. Đơn phân cấu tạo nên acid nucleic là nucleotide. Một nucleotide hoàn chỉnh được cấu tạo bởi những thành phần nào?

  • A. Một gốc phosphate, một đường pentose và một base nitrogen.
  • B. Một gốc phosphate, một đường hexose và một base nitrogen.
  • C. Một gốc phosphate và một base nitrogen.
  • D. Một đường pentose và một base nitrogen.

Câu 15: Phân tử DNA có cấu trúc mạch kép xoắn theo chiều phải. Hai mạch đơn của DNA liên kết với nhau nhờ các liên kết hydrogen giữa các base nitrogen theo nguyên tắc bổ sung. Nguyên tắc này được thể hiện như thế nào?

  • A. A liên kết với G bằng 2 liên kết hydrogen, T liên kết với X bằng 3 liên kết hydrogen.
  • B. A liên kết với T bằng 3 liên kết hydrogen, G liên kết với X bằng 2 liên kết hydrogen.
  • C. A liên kết với T bằng 2 liên kết hydrogen, G liên kết với X bằng 3 liên kết hydrogen.
  • D. A liên kết với X bằng 2 liên kết hydrogen, G liên kết với T bằng 3 liên kết hydrogen.

Câu 16: Phân tử RNA khác biệt với DNA ở một số điểm cấu trúc quan trọng. Sự khác biệt nào sau đây là đúng khi so sánh cấu trúc của RNA và DNA?

  • A. RNA có đường deoxyribose, DNA có đường ribose.
  • B. RNA có base T, DNA có base U.
  • C. RNA thường có cấu trúc mạch kép, DNA thường có cấu trúc mạch đơn.
  • D. RNA có đường ribose và base U, DNA có đường deoxyribose và base T.

Câu 17: Thông tin di truyền trên phân tử DNA được phiên mã thành phân tử RNA thông tin (mRNA). Tại sao mRNA lại cần thiết cho quá trình tổng hợp protein ở ribosome trong tế bào chất?

  • A. DNA nằm trong nhân (ở sinh vật nhân thực) và không thể trực tiếp di chuyển đến ribosome trong tế bào chất, trong khi mRNA là bản sao của DNA và có thể di chuyển ra ngoài nhân.
  • B. mRNA chứa tất cả các loại amino acid cần thiết để tổng hợp protein.
  • C. Ribosome chỉ có thể đọc thông tin từ DNA mạch đơn.
  • D. mRNA là nơi dự trữ năng lượng cho quá trình tổng hợp protein.

Câu 18: Ngoài DNA và RNA, ATP (Adenosine triphosphate) cũng là một nucleotide có vai trò cực kỳ quan trọng trong tế bào. Vai trò chính của ATP là gì?

  • A. Lưu trữ thông tin di truyền ngắn hạn.
  • B. Cung cấp năng lượng cho các hoạt động sống của tế bào.
  • C. Tham gia cấu tạo nên màng tế bào.
  • D. Vận chuyển oxygen trong máu.

Câu 19: Một phân tử carbohydrate X có công thức cấu tạo mạch hở là CH2OH-(CHOH)4-CHO. Dựa vào công thức này, X thuộc loại carbohydrate nào?

  • A. Monosaccharide.
  • B. Disaccharide.
  • C. Polysaccharide.
  • D. Lipid.

Câu 20: Khi hai phân tử monosaccharide liên kết với nhau bằng liên kết glycosidic, một phân tử nước được giải phóng. Quá trình này được gọi là gì?

  • A. Thủy phân.
  • B. Biến tính.
  • C. Tổng hợp mất nước (ngưng tụ).
  • D. Phân giải.

Câu 21: Acid béo no và acid béo không no khác nhau chủ yếu ở đặc điểm nào trong cấu trúc hóa học của chúng?

  • A. Acid béo no có nhóm carboxyl, acid béo không no không có nhóm carboxyl.
  • B. Acid béo no chỉ chứa liên kết đơn giữa các nguyên tử carbon trong mạch hydrocarbon, trong khi acid béo không no chứa ít nhất một liên kết đôi hoặc ba.
  • C. Acid béo no có mạch hydrocarbon ngắn hơn acid béo không no.
  • D. Acid béo no có khả năng hòa tan tốt trong nước hơn acid béo không no.

Câu 22: Lớp phospholipid kép là cấu trúc nền tảng của màng sinh chất. Khả năng tự lắp ráp thành lớp kép trong môi trường nước của các phân tử phospholipid là do đặc điểm cấu trúc nào của chúng?

  • A. Chúng là những phân tử rất lớn.
  • B. Chúng có khả năng tạo liên kết cộng hóa trị mạnh với nước.
  • C. Chúng chỉ có phần kị nước.
  • D. Chúng có tính lưỡng cực (ampipathic), gồm một đầu ưa nước và một đuôi kị nước.

Câu 23: Protein có thể cuộn gập thành các cấu trúc bậc cao (bậc 2, 3, 4) nhờ sự hình thành các liên kết yếu và mạnh giữa các nhóm R của các amino acid hoặc giữa mạch polypeptide với môi trường. Loại liên kết nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định cấu trúc bậc 2 (như xoắn alpha và phiến beta)?

  • A. Liên kết hydrogen giữa các nguyên tử trong bộ khung polypeptide (không phải nhóm R).
  • B. Liên kết disulfide giữa các nhóm R chứa lưu huỳnh.
  • C. Liên kết ion giữa các nhóm R mang điện tích trái dấu.
  • D. Tương tác kị nước giữa các nhóm R không phân cực.

Câu 24: Một đoạn mạch đơn của DNA có trình tự 5"-ATGCGTTA-3". Trình tự đoạn mạch đơn bổ sung với nó sẽ là:

  • A. 5"-TACGCAAT-3"
  • B. 3"-TACGCAAT-5"
  • C. 5"-ATGCGTTA-3"
  • D. 3"-AUGCCAUU-5"

Câu 25: Trong quá trình tổng hợp protein, RNA vận chuyển (tRNA) có vai trò quan trọng trong việc mang amino acid tương ứng đến ribosome và khớp với codon trên mRNA. Khả năng khớp này là nhờ bộ ba đối mã (anticodon) trên tRNA tuân theo nguyên tắc bổ sung với:

  • A. Codon trên mRNA.
  • B. Trình tự nucleotide trên DNA gốc.
  • C. Trình tự amino acid trong chuỗi polypeptide đang tổng hợp.
  • D. Bộ ba đối mã trên các phân tử tRNA khác.

Câu 26: Ngoài vai trò là dung môi và môi trường phản ứng, nước còn tham gia trực tiếp vào nhiều phản ứng hóa học quan trọng trong tế bào. Phản ứng nào sau đây là ví dụ về nước tham gia trực tiếp như một chất phản ứng?

  • A. Phản ứng quang hợp (tổng hợp glucose từ CO2 và H2O).
  • B. Phản ứng hô hấp tế bào (phân giải glucose giải phóng năng lượng).
  • C. Phản ứng tạo liên kết peptide giữa các amino acid.
  • D. Phản ứng thủy phân polysaccharide thành monosaccharide.

Câu 27: Nguyên tố Carbon (C) được xem là nguyên tố trung tâm trong các phân tử hữu cơ cấu tạo nên tế bào. Lý do chính là vì:

  • A. Nguyên tử Carbon có khối lượng nhỏ nhất.
  • B. Nguyên tử Carbon có khả năng tạo 2 liên kết cộng hóa trị.
  • C. Nguyên tử Carbon có khả năng tạo 4 liên kết cộng hóa trị với các nguyên tử khác (carbon hoặc nguyên tố khác), tạo nên bộ khung đa dạng cho các phân tử lớn.
  • D. Nguyên tử Carbon là nguyên tố phổ biến nhất trong tự nhiên.

Câu 28: Một phân tử lipid có cấu trúc bao gồm một gốc glycerol liên kết với ba phân tử acid béo. Loại lipid này được gọi là gì?

  • A. Triglyceride (Mỡ/Dầu).
  • B. Phospholipid.
  • C. Steroid.
  • D. Carotenoid.

Câu 29: Khi tế bào cần năng lượng cho các hoạt động tức thời, phân tử nào sau đây thường được sử dụng làm nguồn năng lượng trực tiếp và dễ dàng nhất?

  • A. Tinh bột.
  • B. Mỡ.
  • C. ATP.
  • D. DNA.

Câu 30: Protein có cấu trúc bậc 4 được hình thành khi nhiều chuỗi polypeptide (mỗi chuỗi có thể đã cuộn gập thành cấu trúc bậc 3) tương tác và liên kết với nhau. Ví dụ điển hình là hemoglobin. Chức năng của một protein bậc 4 phụ thuộc vào điều gì?

  • A. Chỉ cần cấu trúc bậc 1 của mỗi chuỗi polypeptide là đủ.
  • B. Sự tương tác không gian chính xác giữa các chuỗi polypeptide cấu thành.
  • C. Sự hiện diện của các phân tử lipid liên kết.
  • D. Nhiệt độ môi trường xung quanh protein.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Nước là thành phần hóa học quan trọng nhất trong tế bào, chiếm tỉ lệ lớn. Tính chất hóa học đặc trưng nào của phân tử nước giúp nó thực hiện vai trò dung môi hòa tan nhiều chất trong tế bào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Khi một tế bào thực vật được đặt vào dung dịch ưu trương, nước sẽ di chuyển ra khỏi tế bào, gây hiện tượng co nguyên sinh. Vai trò nào của nước trong tế bào giúp giải thích hiện tượng này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Thiếu hụt nguyên tố khoáng Iodine (I) trong chế độ ăn có thể dẫn đến bệnh bướu cổ do ảnh hưởng đến quá trình sản xuất hormone tuyến giáp. Điều này minh chứng cho vai trò nào của các nguyên tố vi lượng trong tế bào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Trong tế bào thực vật, tinh bột là dạng carbohydrate dự trữ năng lượng chính, trong khi ở tế bào động vật, dạng dự trữ là glycogen. Dù có cùng chức năng dự trữ, cấu trúc phân nhánh của glycogen khác với tinh bột (amylose ít phân nhánh, amylopectin phân nhánh nhiều hơn). Sự khác biệt cấu trúc này có ý nghĩa gì đối với tốc độ giải phóng năng lượng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Cellulose là thành phần cấu tạo chính của thành tế bào thực vật. Mặc dù được cấu tạo từ các đơn phân glucose, cellulose không phải là nguồn năng lượng dễ sử dụng cho con người. Nguyên nhân chủ yếu là do đâu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Lipid là nhóm phân tử sinh học đa dạng, bao gồm mỡ, phospholipid và steroid. Chức năng nào sau đây là chức năng chung và quan trọng nhất của nhóm phospholipid trong tế bào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Mỡ (triglyceride) là một dạng lipid dự trữ năng lượng hiệu quả. So với carbohydrate, mỡ dự trữ năng lượng hiệu quả hơn là do:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Cholesterol là một loại steroid quan trọng trong tế bào động vật. Ngoài việc là tiền chất tổng hợp hormone steroid và vitamin D, cholesterol còn có vai trò quan trọng trong màng sinh chất. Vai trò đó là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Protein là những phân tử sinh học đa năng nhất trong tế bào, thực hiện nhiều chức năng khác nhau. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng điển hình của protein?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Cấu trúc bậc 1 của protein là trình tự sắp xếp các amino acid trên mạch polypeptide. Tại sao cấu trúc bậc 1 lại được coi là yếu tố quyết định đến cấu trúc không gian ba chiều và chức năng của protein?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Khi một protein bị đun nóng ở nhiệt độ cao hoặc tiếp xúc với hóa chất mạnh, nó có thể bị biến tính. Hiện tượng biến tính protein là gì và ảnh hưởng của nó đến chức năng protein như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Enzyme là một loại protein có vai trò xúc tác sinh học. Đặc điểm nào sau đây giúp enzyme tăng tốc độ phản ứng mà không bị tiêu hao trong quá trình phản ứng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Bệnh thiếu máu hồng cầu hình liềm là do đột biến gen dẫn đến sự thay đổi chỉ một amino acid duy nhất (acid glutamic thành valine) ở vị trí số 6 trong chuỗi beta của hemoglobin. Sự thay đổi nhỏ này làm thay đổi cấu trúc không gian và chức năng của hemoglobin, gây biến dạng hồng cầu. Ví dụ này minh họa rõ nhất điều gì về mối quan hệ giữa cấu trúc và chức năng protein?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Acid nucleic bao gồm DNA và RNA, mang thông tin di truyền. Đơn phân cấu tạo nên acid nucleic là nucleotide. Một nucleotide hoàn chỉnh được cấu tạo bởi những thành phần nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Phân tử DNA có cấu trúc mạch kép xoắn theo chiều phải. Hai mạch đơn của DNA liên kết với nhau nhờ các liên kết hydrogen giữa các base nitrogen theo nguyên tắc bổ sung. Nguyên tắc này được thể hiện như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Phân tử RNA khác biệt với DNA ở một số điểm cấu trúc quan trọng. Sự khác biệt nào sau đây là đúng khi so sánh cấu trúc của RNA và DNA?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Thông tin di truyền trên phân tử DNA được phiên mã thành phân tử RNA thông tin (mRNA). Tại sao mRNA lại cần thiết cho quá trình tổng hợp protein ở ribosome trong tế bào chất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Ngoài DNA và RNA, ATP (Adenosine triphosphate) cũng là một nucleotide có vai trò cực kỳ quan trọng trong tế bào. Vai trò chính của ATP là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Một phân tử carbohydrate X có công thức cấu tạo mạch hở là CH2OH-(CHOH)4-CHO. Dựa vào công thức này, X thuộc loại carbohydrate nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Khi hai phân tử monosaccharide liên kết với nhau bằng liên kết glycosidic, một phân tử nước được giải phóng. Quá trình này được gọi là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Acid béo no và acid béo không no khác nhau chủ yếu ở đặc điểm nào trong cấu trúc hóa học của chúng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Lớp phospholipid kép là cấu trúc nền tảng của màng sinh chất. Khả năng tự lắp ráp thành lớp kép trong môi trường nước của các phân tử phospholipid là do đặc điểm cấu trúc nào của chúng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Protein có thể cuộn gập thành các cấu trúc bậc cao (bậc 2, 3, 4) nhờ sự hình thành các liên kết yếu và mạnh giữa các nhóm R của các amino acid hoặc giữa mạch polypeptide với môi trường. Loại liên kết nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định cấu trúc bậc 2 (như xoắn alpha và phiến beta)?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Một đoạn mạch đơn của DNA có trình tự 5'-ATGCGTTA-3'. Trình tự đoạn mạch đơn bổ sung với nó sẽ là:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Trong quá trình tổng hợp protein, RNA vận chuyển (tRNA) có vai trò quan trọng trong việc mang amino acid tương ứng đến ribosome và khớp với codon trên mRNA. Khả năng khớp này là nhờ bộ ba đối mã (anticodon) trên tRNA tuân theo nguyên tắc bổ sung với:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Ngoài vai trò là dung môi và môi trường phản ứng, nước còn tham gia trực tiếp vào nhiều phản ứng hóa học quan trọng trong tế bào. Phản ứng nào sau đây là ví dụ về nước tham gia trực tiếp như một chất phản ứng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Nguyên tố Carbon (C) được xem là nguyên tố trung tâm trong các phân tử hữu cơ cấu tạo nên tế bào. Lý do chính là vì:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Một phân tử lipid có cấu trúc bao gồm một gốc glycerol liên kết với ba phân tử acid béo. Loại lipid này được gọi là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Khi tế bào cần năng lượng cho các hoạt động tức thời, phân tử nào sau đây thường được sử dụng làm nguồn năng lượng trực tiếp và dễ dàng nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Protein có cấu trúc bậc 4 được hình thành khi nhiều chuỗi polypeptide (mỗi chuỗi có thể đã cuộn gập thành cấu trúc bậc 3) tương tác và liên kết với nhau. Ví dụ điển hình là hemoglobin. Chức năng của một protein bậc 4 phụ thuộc vào điều gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong cơ thể sống, nước đóng vai trò vô cùng quan trọng. Tính chất nào sau đây của nước giúp nó trở thành dung môi hòa tan nhiều chất, đặc biệt là các chất phân cực?

  • A. Lực căng bề mặt lớn
  • B. Nhiệt dung riêng cao
  • C. Tính dẫn nhiệt tốt
  • D. Tính phân cực

Câu 2: Nguyên tố vi lượng là những nguyên tố khoáng chiếm tỉ lệ rất nhỏ trong cơ thể, nhưng lại đóng vai trò thiết yếu. Nguyên tố nào sau đây là một nguyên tố vi lượng quan trọng đối với hoạt động của enzyme peroxidase, giúp bảo vệ tế bào khỏi gốc tự do?

  • A. Magie (Mg)
  • B. Canxi (Ca)
  • C. Selen (Se)
  • D. Natri (Na)

Câu 3: Carbohydrate là nguồn cung cấp năng lượng chính cho tế bào. Loại carbohydrate nào sau đây là polysaccharide dự trữ năng lượng chủ yếu ở thực vật?

  • A. Xenlulose
  • B. Tinh bột
  • C. Glycogen
  • D. Kitin

Câu 4: Lipid có cấu trúc đa dạng và chức năng phong phú. Loại lipid nào sau đây là thành phần chính cấu tạo nên màng tế bào, có đầu ưa nước và đuôi kỵ nước?

  • A. Phospholipid
  • B. Triglyceride
  • C. Steroid
  • D. Sáp

Câu 5: Protein thực hiện nhiều chức năng quan trọng trong tế bào. Liên kết peptide được hình thành giữa các đơn phân nào để tạo nên chuỗi polypeptide?

  • A. Monosaccharide
  • B. Nucleotide
  • C. Amino acid
  • D. Acid béo

Câu 6: Cấu trúc bậc ba của protein được duy trì bởi nhiều loại liên kết khác nhau. Loại liên kết nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc tạo cấu trúc không gian ba chiều đặc trưng cho protein, bao gồm cả cầu disulfide?

  • A. Liên kết peptide
  • B. Liên kết glycosidic
  • C. Liên kết ester
  • D. Liên kết hydrogen, liên kết ion, tương tác kỵ nước và cầu disulfide

Câu 7: Enzyme là protein xúc tác các phản ứng hóa học trong tế bào. Điều gì xảy ra với hoạt tính của enzyme khi nhiệt độ môi trường vượt quá nhiệt độ tối ưu của enzyme đó?

  • A. Hoạt tính enzyme tăng lên
  • B. Hoạt tính enzyme giảm hoặc mất hoàn toàn do biến tính
  • C. Hoạt tính enzyme không thay đổi
  • D. Enzyme chuyển sang xúc tác phản ứng khác

Câu 8: Nucleic acid là vật chất di truyền của tế bào. Loại nucleic acid nào sau đây mang thông tin di truyền từ nhân ra ribosome để tổng hợp protein?

  • A. DNA
  • B. rRNA
  • C. mRNA
  • D. tRNA

Câu 9: Đơn phân cấu tạo của nucleic acid là nucleotide. Thành phần nào sau đây không phải là thành phần cấu tạo của một nucleotide?

  • A. Đường 5 carbon (pentose)
  • B. Nhóm phosphate
  • C. Base nitrogenous
  • D. Amino acid

Câu 10: Trong phân tử DNA, các base nitrogenous liên kết với nhau theo nguyên tắc bổ sung. Nguyên tắc bổ sung giữa các base trong DNA là gì?

  • A. A-G, T-C
  • B. A-T, G-C
  • C. A-C, T-G
  • D. A-U, G-C

Câu 11: Xét nghiệm máu của một người cho thấy nồng độ glucose trong máu cao hơn mức bình thường. Hormone nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc điều hòa và giảm nồng độ glucose máu?

  • A. Insulin
  • B. Glucagon
  • C. Adrenaline
  • D. Cortisol

Câu 12: Một vận động viên marathon cần dự trữ năng lượng cho cuộc đua dài. Loại polysaccharide nào sau đây được dự trữ chủ yếu trong cơ và gan của động vật để cung cấp năng lượng nhanh chóng khi cần?

  • A. Tinh bột
  • B. Xenlulose
  • C. Glycogen
  • D. Kitin

Câu 13: Quan sát tế bào thực vật dưới kính hiển vi, người ta thấy thành tế bào có cấu trúc cứng chắc. Thành phần chính cấu tạo nên thành tế bào thực vật là loại polysaccharide nào?

  • A. Tinh bột
  • B. Xenlulose
  • C. Glycogen
  • D. Kitin

Câu 14: Trong quá trình tiêu hóa lipid, enzyme lipase đóng vai trò quan trọng. Enzyme lipase thủy phân liên kết nào trong phân tử triglyceride?

  • A. Liên kết peptide
  • B. Liên kết glycosidic
  • C. Liên kết phosphodiester
  • D. Liên kết ester

Câu 15: Một bệnh nhân bị thiếu máu do thiếu sắt. Nguyên tố khoáng sắt (Fe) đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc của protein nào liên quan đến vận chuyển oxygen trong máu?

  • A. Hemoglobin
  • B. Insulin
  • C. Collagen
  • D. Enzyme catalase

Câu 16: Phân tích thành phần hóa học của một mẫu tế bào cho thấy hàm lượng protein rất cao, đặc biệt là các enzyme. Điều này gợi ý tế bào này có thể đảm nhận chức năng chính nào?

  • A. Dự trữ năng lượng
  • B. Vận chuyển chất dinh dưỡng
  • C. Xúc tác các phản ứng hóa học
  • D. Bảo vệ tế bào

Câu 17: So sánh DNA và RNA, điểm khác biệt cơ bản nào sau đây chỉ có ở RNA mà không có ở DNA?

  • A. Cấu trúc mạch kép
  • B. Base Uracil (U)
  • C. Đường deoxyribose
  • D. Chức năng lưu trữ thông tin di truyền

Câu 18: Trong quá trình phiên mã, mạch khuôn DNA được sử dụng để tổng hợp phân tử mRNA. Nếu mạch khuôn DNA có trình tự base là -ATGXG-, thì trình tự base tương ứng trên mRNA sẽ là gì?

  • A. -TAXGX-
  • B. -UAXGX-
  • C. -AUGXC-
  • D. -UAXCG-

Câu 19: Một loại enzyme hoạt động tối ưu ở pH = 2. Môi trường hoạt động của enzyme này có tính chất gì?

  • A. Acid mạnh
  • B. Acid yếu
  • C. Base mạnh
  • D. Base yếu

Câu 20: Tại sao nước có vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định cho cơ thể sinh vật?

  • A. Do nước có tính dẫn nhiệt tốt
  • B. Do nước có khả năng hòa tan nhiều chất
  • C. Do nước có nhiệt dung riêng cao, hấp thụ nhiệt tốt
  • D. Do nước có lực căng bề mặt lớn

Câu 21: Trong các phân tử sau, phân tử nào là polymer được cấu tạo từ các monomer là amino acid?

  • A. Tinh bột
  • B. Enzyme
  • C. Cellulose
  • D. Triglyceride

Câu 22: Loại liên kết hóa học nào sau đây chịu trách nhiệm chính trong việc hình thành cấu trúc bậc hai của protein, như alpha helix và beta sheet?

  • A. Liên kết peptide
  • B. Liên kết disulfide
  • C. Liên kết hydrogen
  • D. Liên kết ion

Câu 23: Nếu một phân tử DNA có 30% base adenine (A), thì tỷ lệ phần trăm base guanine (G) trong phân tử DNA đó là bao nhiêu?

  • A. 20%
  • B. 20%
  • C. 30%
  • D. 70%

Câu 24: Chức năng chính của ribosome trong tế bào là gì?

  • A. Tổng hợp lipid
  • B. Tổng hợp carbohydrate
  • C. Sao chép DNA
  • D. Tổng hợp protein

Câu 25: Trong các loại lipid sau, loại nào không được cấu tạo từ acid béo?

  • A. Triglyceride
  • B. Phospholipid
  • C. Steroid
  • D. Sáp

Câu 26: Cho sơ đồ phản ứng: Glucose + Fructose → Disaccharide X + H2O. Disaccharide X trong phản ứng trên là gì và loại liên kết nào hình thành giữa glucose và fructose?

  • A. Sucrose, liên kết glycosidic
  • B. Maltose, liên kết peptide
  • C. Lactose, liên kết ester
  • D. Glycogen, liên kết hydrogen

Câu 27: Loại nucleic acid nào đóng vai trò vận chuyển amino acid đến ribosome trong quá trình dịch mã?

  • A. mRNA
  • B. tRNA
  • C. rRNA
  • D. DNA

Câu 28: Điều gì sẽ xảy ra nếu tế bào thiếu enzyme catalase?

  • A. Tế bào tăng tổng hợp glucose
  • B. Tế bào ngừng tổng hợp protein
  • C. Tế bào tích tụ hydrogen peroxide (H2O2) độc hại
  • D. Tế bào mất khả năng vận chuyển oxygen

Câu 29: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của nhiệt độ lên hoạt tính enzyme amylase, người ta thấy hoạt tính enzyme đạt tối đa ở 37°C. Điều này cho thấy 37°C là gì đối với enzyme amylase?

  • A. Nhiệt độ tối thiểu
  • B. Nhiệt độ biến tính
  • C. Nhiệt độ bất hoạt
  • D. Nhiệt độ tối ưu

Câu 30: Một bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh xơ vữa động mạch do cholesterol tích tụ trong thành mạch máu. Loại lipid nào sau đây liên quan trực tiếp đến bệnh xơ vữa động mạch?

  • A. Triglyceride
  • B. Cholesterol
  • C. Phospholipid
  • D. Acid béo no

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong cơ thể sống, nước đóng vai trò vô cùng quan trọng. Tính chất nào sau đây của nước giúp nó trở thành dung môi hòa tan nhiều chất, đặc biệt là các chất phân cực?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Nguyên tố vi lượng là những nguyên tố khoáng chiếm tỉ lệ rất nhỏ trong cơ thể, nhưng lại đóng vai trò thiết yếu. Nguyên tố nào sau đây là một nguyên tố vi lượng quan trọng đối với hoạt động của enzyme peroxidase, giúp bảo vệ tế bào khỏi gốc tự do?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Carbohydrate là nguồn cung cấp năng lượng chính cho tế bào. Loại carbohydrate nào sau đây là polysaccharide dự trữ năng lượng chủ yếu ở thực vật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Lipid có cấu trúc đa dạng và chức năng phong phú. Loại lipid nào sau đây là thành phần chính cấu tạo nên màng tế bào, có đầu ưa nước và đuôi kỵ nước?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Protein thực hiện nhiều chức năng quan trọng trong tế bào. Liên kết peptide được hình thành giữa các đơn phân nào để tạo nên chuỗi polypeptide?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Cấu trúc bậc ba của protein được duy trì bởi nhiều loại liên kết khác nhau. Loại liên kết nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc tạo cấu trúc không gian ba chiều đặc trưng cho protein, bao gồm cả cầu disulfide?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Enzyme là protein xúc tác các phản ứng hóa học trong tế bào. Điều gì xảy ra với hoạt tính của enzyme khi nhiệt độ môi trường vượt quá nhiệt độ tối ưu của enzyme đó?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Nucleic acid là vật chất di truyền của tế bào. Loại nucleic acid nào sau đây mang thông tin di truyền từ nhân ra ribosome để tổng hợp protein?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Đơn phân cấu tạo của nucleic acid là nucleotide. Thành phần nào sau đây không phải là thành phần cấu tạo của một nucleotide?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Trong phân tử DNA, các base nitrogenous liên kết với nhau theo nguyên tắc bổ sung. Nguyên tắc bổ sung giữa các base trong DNA là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Xét nghiệm máu của một người cho thấy nồng độ glucose trong máu cao hơn mức bình thường. Hormone nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc điều hòa và giảm nồng độ glucose máu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Một vận động viên marathon cần dự trữ năng lượng cho cuộc đua dài. Loại polysaccharide nào sau đây được dự trữ chủ yếu trong cơ và gan của động vật để cung cấp năng lượng nhanh chóng khi cần?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Quan sát tế bào thực vật dưới kính hiển vi, người ta thấy thành tế bào có cấu trúc cứng chắc. Thành phần chính cấu tạo nên thành tế bào thực vật là loại polysaccharide nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Trong quá trình tiêu hóa lipid, enzyme lipase đóng vai trò quan trọng. Enzyme lipase thủy phân liên kết nào trong phân tử triglyceride?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Một bệnh nhân bị thiếu máu do thiếu sắt. Nguyên tố khoáng sắt (Fe) đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc của protein nào liên quan đến vận chuyển oxygen trong máu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Phân tích thành phần hóa học của một mẫu tế bào cho thấy hàm lượng protein rất cao, đặc biệt là các enzyme. Điều này gợi ý tế bào này có thể đảm nhận chức năng chính nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: So sánh DNA và RNA, điểm khác biệt cơ bản nào sau đây chỉ có ở RNA mà không có ở DNA?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Trong quá trình phiên mã, mạch khuôn DNA được sử dụng để tổng hợp phân tử mRNA. Nếu mạch khuôn DNA có trình tự base là -ATGXG-, thì trình tự base tương ứng trên mRNA sẽ là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Một loại enzyme hoạt động tối ưu ở pH = 2. Môi trường hoạt động của enzyme này có tính chất gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Tại sao nước có vai trò quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ ổn định cho cơ thể sinh vật?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Trong các phân tử sau, phân tử nào là polymer được cấu tạo từ các monomer là amino acid?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Loại liên kết hóa học nào sau đây chịu trách nhiệm chính trong việc hình thành cấu trúc bậc hai của protein, như alpha helix và beta sheet?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Nếu một phân tử DNA có 30% base adenine (A), thì tỷ lệ phần trăm base guanine (G) trong phân tử DNA đó là bao nhiêu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Chức năng chính của ribosome trong tế bào là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Trong các loại lipid sau, loại nào không được cấu tạo từ acid béo?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Cho sơ đồ phản ứng: Glucose + Fructose → Disaccharide X + H2O. Disaccharide X trong phản ứng trên là gì và loại liên kết nào hình thành giữa glucose và fructose?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Loại nucleic acid nào đóng vai trò vận chuyển amino acid đến ribosome trong quá trình dịch mã?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Điều gì sẽ xảy ra nếu tế bào thiếu enzyme catalase?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của nhiệt độ lên hoạt tính enzyme amylase, người ta thấy hoạt tính enzyme đạt tối đa ở 37°C. Điều này cho thấy 37°C là gì đối với enzyme amylase?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Một bệnh nhân được chẩn đoán mắc bệnh xơ vữa động mạch do cholesterol tích tụ trong thành mạch máu. Loại lipid nào sau đây liên quan trực tiếp đến bệnh xơ vữa động mạch?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguyên tố nào sau đây là thành phần chính của các hợp chất hữu cơ trong tế bào sống, do khả năng tạo thành mạch carbon và liên kết với nhiều nguyên tố khác?

  • A. Oxy (O)
  • B. Nitơ (N)
  • C. Hydro (H)
  • D. Carbon (C)

Câu 2: Nước có những đặc tính độc đáo nào quan trọng đối với sự sống? Chọn hai đáp án đúng nhất.

  • A. Tính phân cực, cho phép hòa tan nhiều chất
  • B. Tính kỵ nước, giúp tạo màng sinh chất
  • C. Khả năng hấp thụ nhiệt cao, giúp ổn định nhiệt độ
  • D. Tính axit mạnh, tham gia vào nhiều phản ứng thủy phân

Câu 3: Loại liên kết hóa học nào chịu trách nhiệm chính cho các đặc tính của nước như sức căng bề mặt và nhiệt dung riêng cao?

  • A. Liên kết ion
  • B. Liên kết hydrogen
  • C. Liên kết cộng hóa trị
  • D. Liên kết peptide

Câu 4: Monosaccharide là đơn vị cấu tạo của loại phân tử sinh học nào?

  • A. Protein
  • B. Lipid
  • C. Carbohydrate
  • D. Nucleic acid

Câu 5: Tinh bột và cellulose là ví dụ về loại carbohydrate nào và chúng khác nhau chủ yếu về điều gì?

  • A. Monosaccharide, khác nhau về số lượng đơn phân
  • B. Polysaccharide, khác nhau về cấu trúc và liên kết giữa các đơn phân
  • C. Disaccharide, khác nhau về loại đường đơn cấu tạo
  • D. Oligosaccharide, khác nhau về chức năng sinh học

Câu 6: Chức năng chính của lipid trong tế bào là gì?

  • A. Dự trữ năng lượng và cấu tạo màng tế bào
  • B. Truyền thông tin di truyền
  • C. Xúc tác các phản ứng hóa học
  • D. Vận chuyển oxy trong máu

Câu 7: Phospholipid là thành phần cấu trúc chính của cấu trúc tế bào nào?

  • A. Ribosome
  • B. Nhân tế bào
  • C. Lysosome
  • D. Màng tế bào

Câu 8: Đơn phân cấu tạo của protein là gì?

  • A. Nucleotide
  • B. Amino acid
  • C. Glucose
  • D. Acid béo

Câu 9: Liên kết peptide được hình thành giữa các đơn phân nào và trong loại phân tử sinh học nào?

  • A. Nucleotide, nucleic acid
  • B. Glucose, carbohydrate
  • C. Amino acid, protein
  • D. Acid béo, lipid

Câu 10: Cấu trúc bậc nào của protein được hình thành bởi sự gấp nếp và xoắn chuỗi polypeptide do tương tác giữa các gốc R?

  • A. Cấu trúc bậc 1
  • B. Cấu trúc bậc 2
  • C. Cấu trúc bậc 3
  • D. Cấu trúc bậc 4

Câu 11: Enzyme là loại protein đặc biệt có vai trò gì trong tế bào?

  • A. Vận chuyển các chất qua màng tế bào
  • B. Xúc tác các phản ứng hóa học
  • C. Lưu trữ thông tin di truyền
  • D. Cấu tạo nên khung tế bào

Câu 12: Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến hoạt tính của enzyme?

  • A. pH
  • B. Nhiệt độ
  • C. Nồng độ cơ chất
  • D. Ánh sáng

Câu 13: Đơn phân cấu tạo của nucleic acid là gì?

  • A. Nucleotide
  • B. Amino acid
  • C. Glucose
  • D. Acid béo

Câu 14: DNA và RNA khác nhau chủ yếu về loại đường pentose và base nitrogen nào?

  • A. Đường hexose và base Adenine
  • B. Đường pentose và base nitrogen
  • C. Số lượng mạch polynucleotide
  • D. Chức năng sinh học trong tế bào

Câu 15: Chức năng chính của DNA trong tế bào là gì?

  • A. Vận chuyển năng lượng
  • B. Xúc tác phản ứng sinh hóa
  • C. Lưu trữ và truyền đạt thông tin di truyền
  • D. Cấu tạo màng tế bào

Câu 16: ATP (Adenosine Triphosphate) là một loại nucleotide có vai trò quan trọng gì trong tế bào?

  • A. Cấu tạo DNA
  • B. Cấu tạo RNA
  • C. Xúc tác phản ứng sinh hóa
  • D. Vận chuyển và dự trữ năng lượng

Câu 17: Nguyên tố vi lượng là gì và tại sao chúng cần thiết cho cơ thể sống?

  • A. Nguyên tố cần với lượng nhỏ nhưng thiết yếu cho chức năng sinh học
  • B. Nguyên tố chỉ có trong tế bào thực vật
  • C. Nguyên tố không tham gia cấu tạo enzyme
  • D. Nguyên tố chỉ cần thiết ở động vật

Câu 18: Cho sơ đồ phản ứng enzyme sau: Enzyme + Cơ chất → Phức hợp Enzyme-Cơ chất → Enzyme + Sản phẩm. Vai trò của phức hợp Enzyme-Cơ chất là gì?

  • A. Ngăn chặn enzyme hoạt động
  • B. Tăng năng lượng hoạt hóa của phản ứng
  • C. Giảm năng lượng hoạt hóa, tạo điều kiện cho phản ứng xảy ra
  • D. Thay đổi cấu trúc enzyme vĩnh viễn

Câu 19: Điều gì xảy ra với protein khi bị biến tính (denaturation)?

  • A. Protein tăng cường hoạt tính xúc tác
  • B. Protein chuyển thành carbohydrate
  • C. Protein giữ nguyên cấu trúc và chức năng
  • D. Protein mất cấu trúc không gian ba chiều và chức năng

Câu 20: Loại liên kết nào sau đây không tham gia vào việc duy trì cấu trúc bậc 3 của protein?

  • A. Liên kết peptide
  • B. Liên kết hydrogen
  • C. Liên kết disulfide
  • D. Liên kết ion

Câu 21: So sánh vai trò của carbohydrate và lipid trong việc cung cấp năng lượng cho tế bào. Chất nào dự trữ năng lượng dài hạn hiệu quả hơn và chất nào cung cấp năng lượng nhanh chóng hơn?

  • A. Carbohydrate và lipid đều dự trữ năng lượng dài hạn hiệu quả như nhau.
  • B. Carbohydrate dự trữ năng lượng dài hạn hiệu quả hơn và cung cấp năng lượng nhanh chóng hơn.
  • C. Lipid dự trữ năng lượng dài hạn hiệu quả hơn, carbohydrate cung cấp năng lượng nhanh chóng hơn.
  • D. Lipid cung cấp năng lượng nhanh chóng hơn, carbohydrate dự trữ năng lượng dài hạn hiệu quả hơn.

Câu 22: Trong cơ thể người, glycogen là dạng dự trữ carbohydrate chính ở đâu?

  • A. Máu
  • B. Gan và cơ
  • C. Ruột non
  • D. Não bộ

Câu 23: Một loại enzyme hoạt động tối ưu ở pH = 2. Môi trường hoạt động của enzyme này có tính chất gì?

  • A. Acid mạnh
  • B. Acid yếu
  • C. Kiềm yếu
  • D. Kiềm mạnh

Câu 24: Trong phân tử DNA, base Adenine (A) luôn liên kết với base nào và bằng bao nhiêu liên kết hydrogen?

  • A. Guanine (G), 3 liên kết hydrogen
  • B. Cytosine (C), 2 liên kết hydrogen
  • C. Thymine (T), 2 liên kết hydrogen
  • D. Uracil (U), 3 liên kết hydrogen

Câu 25: Nếu một đoạn mạch DNA có tỉ lệ base A=30%, thì tỉ lệ base G là bao nhiêu?

  • A. 20%
  • B. 30%
  • C. 40%
  • D. 70%

Câu 26: Quan sát hình ảnh mô hình cấu trúc protein, bạn nhận thấy có vùng cấu trúc dạng xoắn alpha (α-helix) và dạng gấp nếp beta (β-sheet). Đây là cấu trúc bậc mấy của protein?

  • A. Bậc 1
  • B. Bậc 2
  • C. Bậc 3
  • D. Bậc 4

Câu 27: Trong thí nghiệm, một enzyme bị đun nóng đến 80°C. Điều gì có thể xảy ra với hoạt tính của enzyme?

  • A. Hoạt tính enzyme tăng lên gấp đôi
  • B. Hoạt tính enzyme không thay đổi
  • C. Hoạt tính enzyme giảm nhẹ
  • D. Enzyme bị biến tính và mất hoàn toàn hoạt tính

Câu 28: Một tế bào cần vận chuyển glucose vào bên trong, nhưng nồng độ glucose bên trong tế bào cao hơn bên ngoài. Phương thức vận chuyển nào có thể được sử dụng?

  • A. Khuếch tán thụ động
  • B. Khuếch tán tăng cường
  • C. Vận chuyển chủ động
  • D. Thẩm thấu

Câu 29: Tại sao nước được coi là dung môi phân cực tốt?

  • A. Do sự phân cực của phân tử nước
  • B. Do liên kết cộng hóa trị trong phân tử nước
  • C. Do kích thước nhỏ của phân tử nước
  • D. Do khả năng tạo liên kết ion của nước

Câu 30: Trong quá trình tiêu hóa thức ăn, enzyme amylase trong nước bọt có vai trò gì đối với carbohydrate?

  • A. Tổng hợp carbohydrate từ đường đơn
  • B. Thủy phân tinh bột thành đường maltose
  • C. Vận chuyển carbohydrate qua màng tế bào
  • D. Lưu trữ carbohydrate dưới dạng glycogen

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Nguyên tố nào sau đây là thành phần chính của các hợp chất hữu cơ trong tế bào sống, do khả năng tạo thành mạch carbon và liên kết với nhiều nguyên tố khác?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Nước có những đặc tính độc đáo nào quan trọng đối với sự sống? Chọn *hai* đáp án đúng nhất.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Loại liên kết hóa học nào chịu trách nhiệm chính cho các đặc tính của nước như sức căng bề mặt và nhiệt dung riêng cao?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Monosaccharide là đơn vị cấu tạo của loại phân tử sinh học nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Tinh bột và cellulose là ví dụ về loại carbohydrate nào và chúng khác nhau chủ yếu về điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Chức năng chính của lipid trong tế bào là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Phospholipid là thành phần cấu trúc chính của cấu trúc tế bào nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Đơn phân cấu tạo của protein là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Liên kết peptide được hình thành giữa các đơn phân nào và trong loại phân tử sinh học nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Cấu trúc bậc nào của protein được hình thành bởi sự gấp nếp và xoắn chuỗi polypeptide do tương tác giữa các gốc R?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Enzyme là loại protein đặc biệt có vai trò gì trong tế bào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Yếu tố nào sau đây *không* ảnh hưởng đến hoạt tính của enzyme?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Đơn phân cấu tạo của nucleic acid là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: DNA và RNA khác nhau chủ yếu về loại đường pentose và base nitrogen nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Chức năng chính của DNA trong tế bào là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: ATP (Adenosine Triphosphate) là một loại nucleotide có vai trò quan trọng gì trong tế bào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Nguyên tố vi lượng là gì và tại sao chúng cần thiết cho cơ thể sống?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Cho sơ đồ phản ứng enzyme sau: Enzyme + Cơ chất → Phức hợp Enzyme-Cơ chất → Enzyme + Sản phẩm. Vai trò của phức hợp Enzyme-Cơ chất là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Điều gì xảy ra với protein khi bị biến tính (denaturation)?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Loại liên kết nào sau đây *không* tham gia vào việc duy trì cấu trúc bậc 3 của protein?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: So sánh vai trò của carbohydrate và lipid trong việc cung cấp năng lượng cho tế bào. Chất nào dự trữ năng lượng dài hạn hiệu quả hơn và chất nào cung cấp năng lượng nhanh chóng hơn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Trong cơ thể người, glycogen là dạng dự trữ carbohydrate chính ở đâu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Một loại enzyme hoạt động tối ưu ở pH = 2. Môi trường hoạt động của enzyme này có tính chất gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Trong phân tử DNA, base Adenine (A) luôn liên kết với base nào và bằng bao nhiêu liên kết hydrogen?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Nếu một đoạn mạch DNA có tỉ lệ base A=30%, thì tỉ lệ base G là bao nhiêu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Quan sát hình ảnh mô hình cấu trúc protein, bạn nhận thấy có vùng cấu trúc dạng xoắn alpha (α-helix) và dạng gấp nếp beta (β-sheet). Đây là cấu trúc bậc mấy của protein?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Trong thí nghiệm, một enzyme bị đun nóng đến 80°C. Điều gì có thể xảy ra với hoạt tính của enzyme?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Một tế bào cần vận chuyển glucose vào bên trong, nhưng nồng độ glucose bên trong tế bào cao hơn bên ngoài. Phương thức vận chuyển nào có thể được sử dụng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Tại sao nước được coi là dung môi phân cực tốt?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Trong quá trình tiêu hóa thức ăn, enzyme amylase trong nước bọt có vai trò gì đối với carbohydrate?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguyên tố nào sau đây là nguyên tố đa lượng, chiếm tỉ lệ lớn nhất trong khối lượng chất khô của tế bào và đóng vai trò trung tâm trong các hợp chất hữu cơ?

  • A. Oxygen (O)
  • B. Carbon (C)
  • C. Nitrogen (N)
  • D. Hydrogen (H)

Câu 2: Nước có những đặc tính độc đáo nào sau đây, giúp nước trở thành môi trường sống lý tưởng cho các sinh vật?

  • A. Tính dẫn nhiệt cao và khả năng hòa tan các chất không phân cực
  • B. Tính axit yếu và khả năng tạo liên kết ion mạnh
  • C. Tính trơ về mặt hóa học và khả năng phản ứng với nhiều chất
  • D. Tính phân cực và khả năng tạo liên kết hydrogen

Câu 3: Cho các loại đường sau: glucose, fructose, sucrose, tinh bột, cellulose. Đâu là monosaccharide, disaccharide và polysaccharide tương ứng?

  • A. Monosaccharide: sucrose, Disaccharide: glucose, Polysaccharide: tinh bột, cellulose, fructose
  • B. Monosaccharide: tinh bột, cellulose, Disaccharide: sucrose, Polysaccharide: glucose, fructose
  • C. Monosaccharide: glucose, fructose, Disaccharide: sucrose, Polysaccharide: tinh bột, cellulose
  • D. Monosaccharide: glucose, sucrose, Disaccharide: fructose, Polysaccharide: tinh bột, cellulose

Câu 4: Loại lipid nào sau đây cấu tạo nên màng tế bào và có đặc tính vừa ưa nước vừa kỵ nước?

  • A. Phospholipid
  • B. Triglyceride (chất béo trung tính)
  • C. Steroid
  • D. Sáp (wax)

Câu 5: Insulin là một hormone protein có chức năng điều hòa đường huyết. Điều gì sẽ xảy ra nếu cấu trúc bậc ba của insulin bị biến đổi?

  • A. Insulin sẽ hoạt động mạnh mẽ hơn và hạ đường huyết quá mức.
  • B. Insulin sẽ mất khả năng liên kết với thụ thể và không thể điều hòa đường huyết.
  • C. Insulin sẽ chuyển thành một loại carbohydrate và dự trữ năng lượng.
  • D. Insulin sẽ thay đổi thành phần amino acid nhưng vẫn giữ nguyên chức năng.

Câu 6: Enzyme amylase trong nước bọt có vai trò phân giải tinh bột thành đường maltose. Điều gì quyết định tính đặc hiệu của enzyme amylase đối với tinh bột?

  • A. Nồng độ enzyme amylase trong nước bọt
  • B. pH của môi trường nước bọt
  • C. Cấu trúc không gian ba chiều của trung tâm hoạt động enzyme
  • D. Nhiệt độ của khoang miệng

Câu 7: DNA và RNA khác nhau ở điểm nào về cấu trúc đường và base nitrogen?

  • A. DNA chứa đường ribose và base uracil, RNA chứa đường deoxyribose và base thymine.
  • B. DNA chứa đường deoxyribose và base uracil, RNA chứa đường ribose và base thymine.
  • C. DNA và RNA đều chứa đường ribose nhưng khác nhau về base nitrogen.
  • D. DNA chứa đường deoxyribose và base thymine, RNA chứa đường ribose và base uracil.

Câu 8: Trong tế bào, ATP (adenosine triphosphate) được xem là "đồng tiền năng lượng". Tại sao ATP lại được gọi như vậy?

  • A. ATP là phân tử dự trữ năng lượng dài hạn trong tế bào.
  • B. ATP chứa năng lượng hóa học dễ dàng giải phóng khi liên kết phosphate bị phá vỡ.
  • C. ATP là đơn phân cấu tạo nên các nucleic acid mang thông tin di truyền.
  • D. ATP là enzyme xúc tác các phản ứng sinh hóa cần năng lượng.

Câu 9: Một vận động viên marathon cần nguồn năng lượng dự trữ lớn và giải phóng chậm trong quá trình thi đấu. Loại phân tử sinh học nào sau đây phù hợp nhất để cung cấp nhu cầu này?

  • A. Glucose
  • B. Glycogen
  • C. Triglyceride (chất béo)
  • D. Protein

Câu 10: Tại sao nhiệt độ cao có thể làm enzyme mất hoạt tính xúc tác?

  • A. Nhiệt độ cao làm tăng năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
  • B. Nhiệt độ cao làm thay đổi pH tối ưu của enzyme.
  • C. Nhiệt độ cao làm tăng nồng độ cơ chất.
  • D. Nhiệt độ cao phá vỡ cấu trúc không gian ba chiều của enzyme.

Câu 11: Cho sơ đồ phản ứng: Đường đơn A + Đường đơn B → Disaccharide C + H2O. Phản ứng này thuộc loại phản ứng nào và loại liên kết nào hình thành giữa đường đơn A và B?

  • A. Phản ứng ngưng tụ, liên kết glycosidic
  • B. Phản ứng thủy phân, liên kết peptide
  • C. Phản ứng oxi hóa khử, liên kết ester
  • D. Phản ứng trung hòa, liên kết hydrogen

Câu 12: Cellulose là polysaccharide cấu trúc chính của thành tế bào thực vật. Tại sao con người không thể tiêu hóa được cellulose?

  • A. Cellulose có cấu trúc quá phức tạp để enzyme tiêu hóa có thể tiếp cận.
  • B. Cellulose không tan trong nước nên không thể bị thủy phân.
  • C. Con người thiếu enzyme cellulase để phân cắt liên kết β-glycosidic trong cellulose.
  • D. Cellulose không chứa năng lượng nên không cần thiết phải tiêu hóa.

Câu 13: Loại liên kết nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì cấu trúc bậc hai và bậc ba của protein?

  • A. Liên kết peptide
  • B. Liên kết hydrogen và các tương tác yếu
  • C. Liên kết glycosidic
  • D. Liên kết phosphate

Câu 14: Chức năng chính của RNA thông tin (mRNA) trong tế bào là gì?

  • A. Vận chuyển amino acid đến ribosome trong quá trình dịch mã.
  • B. Cấu tạo nên ribosome, nơi tổng hợp protein.
  • C. Mang thông tin di truyền từ DNA đến ribosome để tổng hợp protein.
  • D. Lưu trữ thông tin di truyền trong nhân tế bào.

Câu 15: Tại sao chất béo (triglyceride) cung cấp nhiều năng lượng hơn carbohydrate khi bị oxy hóa hoàn toàn?

  • A. Chất béo dễ dàng thủy phân hơn carbohydrate.
  • B. Chất béo chứa nhiều nguyên tử oxygen hơn carbohydrate.
  • C. Quá trình oxy hóa chất béo diễn ra nhanh hơn carbohydrate.
  • D. Chất béo chứa nhiều liên kết C-H hơn carbohydrate.

Câu 16: Một loại enzyme hoạt động tối ưu ở pH = 2. Enzyme này có thể tìm thấy ở đâu trong cơ thể người?

  • A. Dạ dày
  • B. Ruột non
  • C. Tế bào chất
  • D. Máu

Câu 17: Trong phân tử DNA, base adenine (A) luôn liên kết với base thymine (T), và guanine (G) luôn liên kết với cytosine (C). Loại liên kết nào chịu trách nhiệm cho sự bắt cặp base này?

  • A. Liên kết cộng hóa trị
  • B. Liên kết hydrogen
  • C. Liên kết ion
  • D. Liên kết peptide

Câu 18: Vitamin C là một chất chống oxy hóa, có vai trò bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do. Vitamin C thuộc loại phân tử sinh học nào?

  • A. Carbohydrate
  • B. Lipid
  • C. Protein
  • D. Không thuộc các loại phân tử sinh học chính (vitamin)

Câu 19: Cho biểu đồ thể hiện ảnh hưởng của nhiệt độ đến hoạt tính enzyme. Điểm X trên biểu đồ biểu thị điều gì?

  • A. Nhiệt độ mà enzyme hoàn toàn mất hoạt tính
  • B. Nhiệt độ tối ưu cho hoạt động của enzyme
  • C. Nhiệt độ mà enzyme bắt đầu bị biến tính
  • D. Nhiệt độ không ảnh hưởng đến hoạt tính enzyme

Câu 20: Tại sao nước có vai trò quan trọng trong quá trình vận chuyển chất dinh dưỡng và chất thải trong cơ thể sinh vật?

  • A. Nước có khả năng dẫn nhiệt tốt.
  • B. Nước có lực căng bề mặt lớn.
  • C. Nước là dung môi hòa tan nhiều chất.
  • D. Nước có nhiệt dung riêng cao.

Câu 21: Loại phân tử sinh học nào sau đây đóng vai trò là vật chất di truyền ở sinh vật nhân sơ và nhân thực?

  • A. DNA
  • B. RNA
  • C. Protein
  • D. Carbohydrate

Câu 22: Cho biết một chuỗi polypeptide có trình tự amino acid: -Ala-Lys-Ser-Gly-. Trình tự này thuộc cấu trúc bậc mấy của protein?

  • A. Cấu trúc bậc bốn
  • B. Cấu trúc bậc ba
  • C. Cấu trúc bậc hai
  • D. Cấu trúc bậc một

Câu 23: Loại lipid nào sau đây là tiền chất để tổng hợp các hormone steroid như testosterone và estrogen?

  • A. Triglyceride
  • B. Phospholipid
  • C. Cholesterol
  • D. Acid béo

Câu 24: Tại sao ion calcium (Ca2+) lại cần thiết cho nhiều quá trình sinh học, mặc dù chỉ là nguyên tố vi lượng?

  • A. Ca2+ là thành phần cấu trúc chính của xương và răng.
  • B. Ca2+ đóng vai trò quan trọng trong truyền tin tế bào và nhiều quá trình sinh lý.
  • C. Ca2+ là coenzyme của nhiều enzyme quan trọng.
  • D. Ca2+ tham gia vào quá trình tổng hợp protein.

Câu 25: So sánh glycogen và tinh bột về chức năng và cấu trúc. Điểm khác biệt chính giữa hai polysaccharide này là gì?

  • A. Glycogen là polysaccharide cấu trúc, tinh bột là polysaccharide dự trữ.
  • B. Glycogen cấu tạo từ fructose, tinh bột cấu tạo từ glucose.
  • C. Glycogen chỉ có ở thực vật, tinh bột chỉ có ở động vật.
  • D. Glycogen phân nhánh nhiều hơn tinh bột và là dạng dự trữ glucose ở động vật.

Câu 26: Một người bị thiếu iodine trong chế độ ăn uống có thể dẫn đến bệnh bướu cổ. Iodine cần thiết cho việc tổng hợp hormone nào?

  • A. Insulin
  • B. Growth hormone (hormone tăng trưởng)
  • C. Thyroxine (hormone tuyến giáp)
  • D. Adrenaline

Câu 27: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của pH đến hoạt tính catalase (enzyme phân giải H2O2), catalase hoạt động mạnh nhất ở pH trung tính. Điều này cho thấy điều gì về enzyme catalase?

  • A. Catalase có pH tối ưu là pH trung tính.
  • B. Catalase chỉ hoạt động trong môi trường trung tính.
  • C. pH không ảnh hưởng đến hoạt tính của catalase.
  • D. Catalase bị biến tính ở pH acid và base.

Câu 28: Một tế bào có hàm lượng protein đột biến cao gấp đôi so với bình thường. Rối loạn trong quá trình sinh tổng hợp phân tử sinh học nào có thể gây ra hiện tượng này?

  • A. Sinh tổng hợp lipid
  • B. Sinh tổng hợp protein
  • C. Sinh tổng hợp carbohydrate
  • D. Sinh tổng hợp nucleic acid

Câu 29: Tại sao nước đá (nước ở trạng thái rắn) lại nổi trên mặt nước lỏng, điều này có ý nghĩa gì đối với sự sống trong môi trường nước?

  • A. Nước đá có màu trắng nên phản xạ ánh sáng mặt trời, giữ nhiệt cho môi trường nước.
  • B. Nước đá có nhiệt độ thấp giúp làm chậm các phản ứng sinh hóa trong nước.
  • C. Nước đá tan chậm, cung cấp nước dần cho môi trường.
  • D. Nước đá có mật độ thấp hơn nước lỏng, lớp băng cách nhiệt bảo vệ sinh vật dưới nước.

Câu 30: Cho biết một đoạn mạch DNA có trình tự base: -A-T-G-C-X-T-A-. Base X có thể là base nào?

  • A. Uracil (U)
  • B. Amino acid
  • C. Cytosine (C)
  • D. Glucose

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Nguyên tố nào sau đây là nguyên tố đa lượng, chiếm tỉ lệ lớn nhất trong khối lượng chất khô của tế bào và đóng vai trò trung tâm trong các hợp chất hữu cơ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Nước có những đặc tính độc đáo nào sau đây, giúp nước trở thành môi trường sống lý tưởng cho các sinh vật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Cho các loại đường sau: glucose, fructose, sucrose, tinh bột, cellulose. Đâu là monosaccharide, disaccharide và polysaccharide tương ứng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Loại lipid nào sau đây cấu tạo nên màng tế bào và có đặc tính vừa ưa nước vừa kỵ nước?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Insulin là một hormone protein có chức năng điều hòa đường huyết. Điều gì sẽ xảy ra nếu cấu trúc bậc ba của insulin bị biến đổi?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Enzyme amylase trong nước bọt có vai trò phân giải tinh bột thành đường maltose. Điều gì quyết định tính đặc hiệu của enzyme amylase đối với tinh bột?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: DNA và RNA khác nhau ở điểm nào về cấu trúc đường và base nitrogen?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Trong tế bào, ATP (adenosine triphosphate) được xem là 'đồng tiền năng lượng'. Tại sao ATP lại được gọi như vậy?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Một vận động viên marathon cần nguồn năng lượng dự trữ lớn và giải phóng chậm trong quá trình thi đấu. Loại phân tử sinh học nào sau đây phù hợp nhất để cung cấp nhu cầu này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Tại sao nhiệt độ cao có thể làm enzyme mất hoạt tính xúc tác?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Cho sơ đồ phản ứng: Đường đơn A + Đường đơn B → Disaccharide C + H2O. Phản ứng này thuộc loại phản ứng nào và loại liên kết nào hình thành giữa đường đơn A và B?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Cellulose là polysaccharide cấu trúc chính của thành tế bào thực vật. Tại sao con người không thể tiêu hóa được cellulose?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Loại liên kết nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì cấu trúc bậc hai và bậc ba của protein?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Chức năng chính của RNA thông tin (mRNA) trong tế bào là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Tại sao chất béo (triglyceride) cung cấp nhiều năng lượng hơn carbohydrate khi bị oxy hóa hoàn toàn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Một loại enzyme hoạt động tối ưu ở pH = 2. Enzyme này có thể tìm thấy ở đâu trong cơ thể người?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Trong phân tử DNA, base adenine (A) luôn liên kết với base thymine (T), và guanine (G) luôn liên kết với cytosine (C). Loại liên kết nào chịu trách nhiệm cho sự bắt cặp base này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Vitamin C là một chất chống oxy hóa, có vai trò bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do. Vitamin C thuộc loại phân tử sinh học nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Cho biểu đồ thể hiện ảnh hưởng của nhiệt độ đến hoạt tính enzyme. Điểm X trên biểu đồ biểu thị điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Tại sao nước có vai trò quan trọng trong quá trình vận chuyển chất dinh dưỡng và chất thải trong cơ thể sinh vật?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Loại phân tử sinh học nào sau đây đóng vai trò là vật chất di truyền ở sinh vật nhân sơ và nhân thực?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Cho biết một chuỗi polypeptide có trình tự amino acid: -Ala-Lys-Ser-Gly-. Trình tự này thuộc cấu trúc bậc mấy của protein?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Loại lipid nào sau đây là tiền chất để tổng hợp các hormone steroid như testosterone và estrogen?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Tại sao ion calcium (Ca2+) lại cần thiết cho nhiều quá trình sinh học, mặc dù chỉ là nguyên tố vi lượng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: So sánh glycogen và tinh bột về chức năng và cấu trúc. Điểm khác biệt chính giữa hai polysaccharide này là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Một người bị thiếu iodine trong chế độ ăn uống có thể dẫn đến bệnh bướu cổ. Iodine cần thiết cho việc tổng hợp hormone nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của pH đến hoạt tính catalase (enzyme phân giải H2O2), catalase hoạt động mạnh nhất ở pH trung tính. Điều này cho thấy điều gì về enzyme catalase?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Một tế bào có hàm lượng protein đột biến cao gấp đôi so với bình thường. Rối loạn trong quá trình sinh tổng hợp phân tử sinh học nào có thể gây ra hiện tượng này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Tại sao nước đá (nước ở trạng thái rắn) lại nổi trên mặt nước lỏng, điều này có ý nghĩa gì đối với sự sống trong môi trường nước?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Cho biết một đoạn mạch DNA có trình tự base: -A-T-G-C-X-T-A-. Base X có thể là base nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguyên tố nào sau đây là nguyên tố đa lượng có vai trò quan trọng trong việc cấu tạo nên các phân tử hữu cơ chính của tế bào như carbohydrate, lipid, protein và nucleic acid?

  • A. Fe (Sắt)
  • B. Zn (Kẽm)
  • C. I (Iod)
  • D. C (Carbon)

Câu 2: Nước có những đặc tính độc đáo nào giúp nó trở thành dung môi hòa tan các chất phân cực và tham gia vào nhiều phản ứng hóa sinh trong tế bào?

  • A. Tính phân cực và khả năng tạo liên kết hydrogen
  • B. Tính kị nước và lực Van der Waals
  • C. Tính axit và khả năng cho proton
  • D. Tính khử và khả năng nhận electron

Câu 3: Loại carbohydrate nào sau đây đóng vai trò dự trữ năng lượng ngắn hạn ở tế bào động vật và là dạng đường vận chuyển chính trong máu?

  • A. Cellulose
  • B. Glucose
  • C. Tinh bột
  • D. Glycogen

Câu 4: Lipid có cấu trúc đa dạng và thực hiện nhiều chức năng khác nhau trong tế bào. Chức năng nào sau đây là đặc trưng của phospholipid?

  • A. Dự trữ năng lượng dài hạn
  • B. Truyền tín hiệu hóa học
  • C. Cấu tạo màng tế bào
  • D. Tham gia cấu tạo hormone steroid

Câu 5: Protein được cấu tạo từ các đơn phân là amino acid. Điều gì quyết định tính đa dạng về cấu trúc và chức năng của protein?

  • A. Số lượng nguyên tố hóa học cấu tạo nên amino acid
  • B. Loại liên kết hóa học giữa các amino acid
  • C. Cấu trúc không gian ba chiều của amino acid
  • D. Trình tự và số lượng amino acid trong chuỗi polypeptide

Câu 6: Enzyme đóng vai trò xúc tác các phản ứng hóa học trong tế bào. Điều gì xảy ra với enzyme sau khi tham gia phản ứng?

  • A. Bị biến đổi cấu trúc và không thể xúc tác phản ứng nữa
  • B. Được giải phóng và có thể xúc tác các phản ứng khác
  • C. Bị tiêu thụ trong phản ứng và cần được tổng hợp lại
  • D. Kết hợp với sản phẩm phản ứng để tạo thành phức hợp bền vững

Câu 7: Loại nucleic acid nào mang thông tin di truyền từ nhân tế bào đến ribosome để tổng hợp protein?

  • A. DNA
  • B. rRNA
  • C. mRNA
  • D. tRNA

Câu 8: Vitamin là những hợp chất hữu cơ cần thiết cho cơ thể với lượng nhỏ. Vitamin nào sau đây tan trong nước và thường không tích lũy trong cơ thể?

  • A. Vitamin C
  • B. Vitamin A
  • C. Vitamin D
  • D. Vitamin K

Câu 9: Khoáng chất đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh lý của cơ thể. Khoáng chất nào sau đây là thành phần chính của xương và răng, đồng thời tham gia vào dẫn truyền xung thần kinh và co cơ?

  • B. Calcium (Ca)
  • C. Potassium (K)
  • D. Sodium (Na)

Câu 10: Trong điều kiện nhiệt độ cao, enzyme có thể bị mất hoạt tính xúc tác. Nguyên nhân chính của hiện tượng này là gì?

  • A. Sự tăng tốc độ phản ứng hóa học
  • B. Sự thay đổi pH môi trường
  • C. Sự biến đổi cấu trúc không gian ba chiều của enzyme (biến tính)
  • D. Sự giảm nồng độ cơ chất

Câu 11: Cho sơ đồ phản ứng enzyme sau: Enzyme + Cơ chất → Phức hợp enzyme-cơ chất → Enzyme + Sản phẩm. Vai trò của phức hợp enzyme-cơ chất là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng hoạt hóa cho phản ứng
  • B. Tăng nồng độ cơ chất tại trung tâm hoạt động
  • C. Ngăn chặn sự hình thành sản phẩm phụ
  • D. Giảm năng lượng hoạt hóa cần thiết cho phản ứng

Câu 12: Một tế bào được đặt trong môi trường nhược trương so với tế bào chất. Điều gì sẽ xảy ra với tế bào?

  • A. Nước sẽ đi vào tế bào, làm tế bào trương lên và có thể vỡ
  • B. Nước sẽ đi ra khỏi tế bào, làm tế bào co lại
  • C. Không có sự di chuyển nước qua màng tế bào
  • D. Tế bào sẽ tự điều chỉnh để cân bằng nồng độ

Câu 13: Tại sao cellulose là một polysaccharide cấu trúc quan trọng ở thực vật, trong khi tinh bột lại là polysaccharide dự trữ năng lượng?

  • A. Cellulose có cấu trúc phân nhánh, tinh bột có cấu trúc mạch thẳng
  • B. Cellulose chứa glucose, tinh bột chứa fructose
  • C. Liên kết glycosidic trong cellulose khó bị phá vỡ hơn so với tinh bột
  • D. Cellulose có kích thước phân tử nhỏ hơn tinh bột

Câu 14: Một bệnh nhân bị thiếu vitamin D có thể gặp phải vấn đề sức khỏe nào liên quan đến thành phần hóa học của tế bào?

  • A. Rối loạn đông máu
  • B. Thiếu máu
  • C. Suy giảm chức năng miễn dịch
  • D. Loãng xương và các vấn đề về xương khớp

Câu 15: Trong quá trình tiêu hóa thức ăn, enzyme amylase trong nước bọt có vai trò gì đối với carbohydrate?

  • A. Tổng hợp carbohydrate phức tạp từ đường đơn
  • B. Phân giải tinh bột thành đường maltose
  • C. Vận chuyển carbohydrate qua màng tế bào
  • D. Điều hòa nồng độ glucose trong máu

Câu 16: Nếu một đoạn mạch DNA có trình tự nucleotide là -A-T-G-C-X-A-, trong đó X là một nucleotide chưa xác định. Dựa trên nguyên tắc bổ sung, X có thể là nucleotide nào?

  • A. A (Adenine)
  • B. T (Thymine)
  • C. G (Guanine)
  • D. C (Cytosine)

Câu 17: Loại liên kết hóa học nào chịu trách nhiệm chính cho việc duy trì cấu trúc bậc hai của protein (ví dụ: alpha helix và beta sheet)?

  • A. Liên kết hydrogen
  • B. Liên kết peptide
  • C. Liên kết disulfide
  • D. Liên kết ion

Câu 18: Một loại thuốc ức chế cạnh tranh enzyme được thêm vào phản ứng. Điều này sẽ ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng như thế nào?

  • B. Làm giảm tốc độ phản ứng, nhưng có thể đạt tốc độ tối đa nếu tăng nồng độ cơ chất
  • C. Làm tăng tốc độ phản ứng
  • D. Không ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng

Câu 19: Tại sao lipid được xem là phân tử kị nước?

  • A. Do chứa chủ yếu các liên kết C-H không phân cực
  • B. Do có nhóm phosphate tích điện âm
  • C. Do kích thước phân tử lớn
  • D. Do khả năng tạo liên kết hydrogen mạnh với nước

Câu 20: Cho biểu đồ thể hiện sự phụ thuộc của hoạt tính enzyme vào pH. pH tối ưu cho enzyme này nằm trong khoảng nào?

  • A. pH acid mạnh (1-3)
  • B. pH acid yếu (4-6)
  • C. pH trung tính (6-8)
  • D. pH kiềm (9-11)

Câu 21: Trong cơ thể người, glycogen được dự trữ chủ yếu ở đâu?

  • A. Máu
  • B. Gan và cơ
  • C. Ruột non
  • D. Não bộ

Câu 22: Chức năng chính của cholesterol trong màng tế bào động vật là gì?

  • A. Vận chuyển các chất qua màng
  • B. Làm tăng tính thấm của màng
  • C. Cung cấp năng lượng cho màng
  • D. Duy trì tính linh động và ổn định của màng

Câu 23: Protein kênh và protein tải có vai trò gì trong vận chuyển các chất qua màng tế bào?

  • A. Cung cấp năng lượng ATP cho vận chuyển thụ động
  • B. Ngăn chặn sự khuếch tán của các chất
  • C. Giúp vận chuyển các chất qua màng, đặc biệt là các chất phân cực và ion
  • D. Tổng hợp các chất cần thiết cho màng tế bào

Câu 24: Phân tử nào sau đây là tiền chất để tổng hợp vitamin A trong cơ thể?

  • B. Beta-carotene
  • C. Ascorbic acid
  • D. Calciferol

Câu 25: Một vận động viên marathon cần bổ sung carbohydrate trước cuộc đua để làm gì?

  • A. Cung cấp nguồn năng lượng dự trữ dưới dạng glycogen
  • B. Tăng cường khối lượng cơ bắp
  • C. Giảm mất nước trong quá trình thi đấu
  • D. Cải thiện khả năng hấp thụ vitamin

Câu 26: Điều gì sẽ xảy ra nếu cơ thể thiếu enzyme lactase?

  • C. Gây ra tình trạng không dung nạp lactose do không tiêu hóa được lactose trong sữa
  • D. Dẫn đến tích tụ glycogen trong gan

Câu 27: Tại sao DNA được coi là vật chất di truyền, còn RNA thì không phải trong hầu hết các sinh vật?

  • B. DNA có cấu trúc bền vững hơn và khả năng tự sửa chữa sai sót tốt hơn RNA
  • C. RNA có kích thước lớn hơn DNA
  • D. DNA có khả năng xúc tác phản ứng sinh hóa, còn RNA thì không

Câu 28: Vitamin C có vai trò quan trọng trong việc tổng hợp collagen. Collagen là một loại protein có chức năng gì?

  • A. Protein cấu trúc chính của mô liên kết, da, xương và gân
  • B. Enzyme xúc tác các phản ứng hóa học
  • C. Hormone điều hòa hoạt động sinh lý
  • D. Kháng thể bảo vệ cơ thể khỏi tác nhân gây bệnh

Câu 29: Cho biết một enzyme hoạt động tối ưu ở pH 7. Điều gì sẽ xảy ra với hoạt tính của enzyme nếu pH môi trường giảm xuống 3?

  • D. Hoạt tính của enzyme sẽ giảm đáng kể hoặc mất hoàn toàn do biến đổi cấu trúc

Câu 30: Một tế bào thực vật được đặt trong dung dịch ưu trương. Mô tả hiện tượng co nguyên sinh sẽ xảy ra như thế nào?

  • B. Màng tế bào chất co lại, tách khỏi thành tế bào, thể tích tế bào giảm
  • C. Tế bào trương lên và vỡ ra
  • D. Không có sự thay đổi về hình dạng và thể tích tế bào

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Nguyên tố nào sau đây là nguyên tố đa lượng có vai trò quan trọng trong việc cấu tạo nên các phân tử hữu cơ chính của tế bào như carbohydrate, lipid, protein và nucleic acid?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Nước có những đặc tính độc đáo nào giúp nó trở thành dung môi hòa tan các chất phân cực và tham gia vào nhiều phản ứng hóa sinh trong tế bào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Loại carbohydrate nào sau đây đóng vai trò dự trữ năng lượng ngắn hạn ở tế bào động vật và là dạng đường vận chuyển chính trong máu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Lipid có cấu trúc đa dạng và thực hiện nhiều chức năng khác nhau trong tế bào. Chức năng nào sau đây là đặc trưng của phospholipid?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Protein được cấu tạo từ các đơn phân là amino acid. Điều gì quyết định tính đa dạng về cấu trúc và chức năng của protein?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Enzyme đóng vai trò xúc tác các phản ứng hóa học trong tế bào. Điều gì xảy ra với enzyme sau khi tham gia phản ứng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Loại nucleic acid nào mang thông tin di truyền từ nhân tế bào đến ribosome để tổng hợp protein?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Vitamin là những hợp chất hữu cơ cần thiết cho cơ thể với lượng nhỏ. Vitamin nào sau đây tan trong nước và thường không tích lũy trong cơ thể?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Khoáng chất đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh lý của cơ thể. Khoáng chất nào sau đây là thành phần chính của xương và răng, đồng thời tham gia vào dẫn truyền xung thần kinh và co cơ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Trong điều kiện nhiệt độ cao, enzyme có thể bị mất hoạt tính xúc tác. Nguyên nhân chính của hiện tượng này là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Cho sơ đồ phản ứng enzyme sau: Enzyme + Cơ chất → Phức hợp enzyme-cơ chất → Enzyme + Sản phẩm. Vai trò của phức hợp enzyme-cơ chất là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Một tế bào được đặt trong môi trường nhược trương so với tế bào chất. Điều gì sẽ xảy ra với tế bào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Tại sao cellulose là một polysaccharide cấu trúc quan trọng ở thực vật, trong khi tinh bột lại là polysaccharide dự trữ năng lượng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Một bệnh nhân bị thiếu vitamin D có thể gặp phải vấn đề sức khỏe nào liên quan đến thành phần hóa học của tế bào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Trong quá trình tiêu hóa thức ăn, enzyme amylase trong nước bọt có vai trò gì đối với carbohydrate?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Nếu một đoạn mạch DNA có trình tự nucleotide là -A-T-G-C-X-A-, trong đó X là một nucleotide chưa xác định. Dựa trên nguyên tắc bổ sung, X có thể là nucleotide nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Loại liên kết hóa học nào chịu trách nhiệm chính cho việc duy trì cấu trúc bậc hai của protein (ví dụ: alpha helix và beta sheet)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Một loại thuốc ức chế cạnh tranh enzyme được thêm vào phản ứng. Điều này sẽ ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Tại sao lipid được xem là phân tử kị nước?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Cho biểu đồ thể hiện sự phụ thuộc của hoạt tính enzyme vào pH. pH tối ưu cho enzyme này nằm trong khoảng nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Trong cơ thể người, glycogen được dự trữ chủ yếu ở đâu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Chức năng chính của cholesterol trong màng tế bào động vật là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Protein kênh và protein tải có vai trò gì trong vận chuyển các chất qua màng tế bào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Phân tử nào sau đây là tiền chất để tổng hợp vitamin A trong cơ thể?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Một vận động viên marathon cần bổ sung carbohydrate trước cuộc đua để làm gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Điều gì sẽ xảy ra nếu cơ thể thiếu enzyme lactase?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Tại sao DNA được coi là vật chất di truyền, còn RNA thì không phải trong hầu hết các sinh vật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Vitamin C có vai trò quan trọng trong việc tổng hợp collagen. Collagen là một loại protein có chức năng gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Cho biết một enzyme hoạt động tối ưu ở pH 7. Điều gì sẽ xảy ra với hoạt tính của enzyme nếu pH môi trường giảm xuống 3?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Một tế bào thực vật được đặt trong dung dịch ưu trương. Mô tả hiện tượng co nguyên sinh sẽ xảy ra như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguyên tố nào sau đây là thành phần cấu tạo chính của protein, axit nucleic, carbohydrate và lipid?

  • A. Oxy (O)
  • B. Nitơ (N)
  • C. Phốt pho (P)
  • D. Carbon (C)

Câu 2: Nước có những đặc tính hóa học đặc biệt nào quan trọng đối với sự sống? Chọn hai đáp án đúng nhất.

  • A. Tính phân cực và khả năng tạo liên kết hydrogen
  • B. 2
  • C. Tính kỵ nước và khả năng tạo lớp màng lipid kép
  • D. Khả năng dẫn điện và tính oxy hóa mạnh

Câu 3: Loại carbohydrate nào sau đây là nguồn dự trữ năng lượng ngắn hạn chủ yếu trong tế bào động vật?

  • A. Cellulose
  • B. Tinh bột
  • C. Glycogen
  • D. Chitin

Câu 4: Phân tử lipid nào sau đây cấu tạo nên màng tế bào, giúp duy trì cấu trúc và kiểm soát chất ra vào tế bào?

  • A. Triglyceride
  • B. Phospholipid
  • C. Cholesterol
  • D. Sáp

Câu 5: Protein thực hiện chức năng xúc tác sinh học trong tế bào được gọi là gì?

  • A. Hormone
  • B. Kháng thể
  • C. Protein cấu trúc
  • D. Enzyme

Câu 6: Đơn phân cấu tạo nên protein là gì?

  • A. Amino acid
  • B. Nucleotide
  • C. Glucose
  • D. Acid béo

Câu 7: Loại liên kết nào chịu trách nhiệm chính trong việc hình thành cấu trúc bậc hai của protein (alpha helix và beta sheet)?

  • A. Liên kết peptide
  • B. Liên kết ion
  • C. Liên kết hydrogen
  • D. Liên kết disulfide

Câu 8: Axit nucleic nào mang thông tin di truyền và có cấu trúc mạch kép?

  • A. RNA (Ribonucleic acid)
  • B. DNA (Deoxyribonucleic acid)
  • C. ATP (Adenosine triphosphate)
  • D. ADP (Adenosine diphosphate)

Câu 9: Đơn phân cấu tạo nên axit nucleic là gì?

  • A. Amino acid
  • B. Glucose
  • C. Nucleotide
  • D. Acid béo

Câu 10: Vitamin nào sau đây tan trong nước và thường đóng vai trò là coenzyme trong các phản ứng trao đổi chất?

  • A. Vitamin B
  • B. Vitamin A
  • C. Vitamin D
  • D. Vitamin K

Câu 11: Muối khoáng calcium (Ca) có vai trò quan trọng nào sau đây trong cơ thể?

  • A. Vận chuyển oxy trong máu
  • B. Cấu tạo xương và răng, dẫn truyền xung thần kinh
  • C. Điều hòa áp suất thẩm thấu của tế bào
  • D. Tổng hợp hormone tuyến giáp

Câu 12: Cho sơ đồ thí nghiệm: ống nghiệm chứa dung dịch protein + enzyme protease. Sau một thời gian, protein bị phân giải thành các đơn phân. Thí nghiệm này minh họa cho đặc tính nào của enzyme protease?

  • A. Tính xúc tác
  • B. Tính phụ thuộc nhiệt độ
  • C. Tính đặc hiệu
  • D. Tính thuận nghịch

Câu 13: Một vận động viên marathon cần bổ sung carbohydrate trước cuộc đua để cung cấp năng lượng. Loại carbohydrate nào sau đây sẽ được hấp thụ nhanh nhất và cung cấp năng lượng tức thời?

  • A. Glucose
  • B. Tinh bột
  • C. Glycogen
  • D. Cellulose

Câu 14: Tại sao lipid được xem là nguồn dự trữ năng lượng hiệu quả hơn carbohydrate trên một đơn vị khối lượng?

  • A. Lipid dễ dàng hòa tan trong nước hơn carbohydrate.
  • B. Lipid chứa nhiều liên kết C-H hơn, giàu năng lượng hơn.
  • C. Lipid có cấu trúc phân tử phức tạp hơn carbohydrate.
  • D. Lipid được tổng hợp và dự trữ nhanh hơn carbohydrate.

Câu 15: Trong điều kiện nhiệt độ cao, cấu trúc bậc cao của protein có thể bị phá vỡ, hiện tượng này gọi là gì?

  • A. Đông tụ
  • B. Thủy phân
  • C. Oxy hóa
  • D. Biến tính

Câu 16: Loại nucleic acid nào tham gia vào quá trình phiên mã và dịch mã để tổng hợp protein?

  • A. RNA (Ribonucleic acid)
  • B. DNA (Deoxyribonucleic acid)
  • C. ATP (Adenosine triphosphate)
  • D. ADP (Adenosine diphosphate)

Câu 17: Nguyên tố vi lượng sắt (Fe) cần thiết cho quá trình nào sau đây trong cơ thể?

  • A. Cấu tạo hormone tuyến giáp
  • B. Dẫn truyền xung thần kinh
  • C. Vận chuyển oxy trong máu
  • D. Cấu tạo xương và răng

Câu 18: Cho biết vai trò của nước đối với thực vật trong quá trình quang hợp.

  • A. Môi trường vận chuyển chất dinh dưỡng
  • B. Nguyên liệu tham gia trực tiếp vào pha sáng
  • C. Điều hòa nhiệt độ cho lá cây
  • D. Dung môi hòa tan CO2

Câu 19: Loại liên kết hóa học nào kết nối các nucleotide trong một chuỗi polynucleotide (DNA hoặc RNA)?

  • A. Liên kết peptide
  • B. Liên kết hydrogen
  • C. Liên kết glycosidic
  • D. Liên kết phosphodiester

Câu 20: So sánh cấu trúc của tinh bột và cellulose. Điểm khác biệt chính nào giúp cellulose tạo thành thành tế bào thực vật vững chắc, còn tinh bột thì dự trữ năng lượng?

  • A. Số lượng đơn phân glucose khác nhau
  • B. Loại đường đơn cấu tạo khác nhau
  • C. Kiểu liên kết glycosidic giữa các đơn phân glucose
  • D. Vị trí liên kết của nhóm phosphate

Câu 21: Một loại enzyme hoạt động tối ưu ở pH = 2. Môi trường hoạt động của enzyme này có tính chất gì?

  • A. Trung tính
  • B. Acid
  • C. Kiềm
  • D. Lưỡng tính

Câu 22: Trong phân tử ATP, năng lượng được dự trữ chủ yếu ở đâu?

  • A. Liên kết glycosidic
  • B. Liên kết peptide
  • C. Liên kết hydrogen
  • D. Liên kết phosphate cao năng

Câu 23: Cholesterol là một loại lipid steroid quan trọng. Chức năng chính của cholesterol trong màng tế bào động vật là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng cho tế bào
  • B. Vận chuyển các chất qua màng
  • C. Duy trì độ ổn định và linh hoạt của màng
  • D. Làm tín hiệu truyền thông giữa các tế bào

Câu 24: Điều gì sẽ xảy ra nếu tế bào thiếu nước?

  • A. Tế bào tăng cường tổng hợp protein
  • B. Các phản ứng trao đổi chất trong tế bào bị chậm lại
  • C. Màng tế bào trở nên linh hoạt hơn
  • D. Tế bào tăng kích thước

Câu 25: Một loại enzyme có vùng trung tâm hoạt động liên kết với glucose nhưng không liên kết với fructose. Điều này thể hiện tính chất nào của enzyme?

  • A. Tính đặc hiệu của enzyme
  • B. Tính xúc tác của enzyme
  • C. Tính thuận nghịch của enzyme
  • D. Tính ổn định của enzyme

Câu 26: Loại liên kết nào sau đây tạo nên mạch polypeptide?

  • A. Liên kết hydrogen
  • B. Liên kết glycosidic
  • C. Liên kết peptide
  • D. Liên kết phosphodiester

Câu 27: Trong phân tử DNA, base adenine (A) luôn liên kết với base nào?

  • A. Guanine (G)
  • B. Cytosine (C)
  • C. Uracil (U)
  • D. Thymine (T)

Câu 28: Loại carbohydrate polysaccharide nào sau đây cấu tạo nên thành tế bào nấm?

  • A. Cellulose
  • B. Chitin
  • C. Tinh bột
  • D. Glycogen

Câu 29: Một người bị thiếu iodine (I) trong chế độ ăn uống có thể dẫn đến bệnh lý nào liên quan đến hormone?

  • A. Đái tháo đường
  • B. Suy tuyến thượng thận
  • C. Bướu cổ (do suy giáp)
  • D. Cường giáp

Câu 30: Cho biểu đồ về ảnh hưởng của nhiệt độ lên hoạt tính enzyme. Điểm nào trên biểu đồ thể hiện nhiệt độ tối ưu cho enzyme hoạt động?

  • A. Điểm thấp nhất trên đường cong
  • B. Điểm bắt đầu đường cong
  • C. Điểm cao nhất trên đường cong
  • D. Điểm kết thúc đường cong

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Nguyên tố nào sau đây là thành phần cấu tạo chính của protein, axit nucleic, carbohydrate và lipid?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Nước có những đặc tính hóa học đặc biệt nào quan trọng đối với sự sống? Chọn *hai* đáp án đúng nhất.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Loại carbohydrate nào sau đây là nguồn dự trữ năng lượng ngắn hạn chủ yếu trong tế bào động vật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Phân tử lipid nào sau đây cấu tạo nên màng tế bào, giúp duy trì cấu trúc và kiểm soát chất ra vào tế bào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Protein thực hiện chức năng xúc tác sinh học trong tế bào được gọi là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Đơn phân cấu tạo nên protein là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Loại liên kết nào chịu trách nhiệm chính trong việc hình thành cấu trúc bậc hai của protein (alpha helix và beta sheet)?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Axit nucleic nào mang thông tin di truyền và có cấu trúc mạch kép?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Đơn phân cấu tạo nên axit nucleic là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Vitamin nào sau đây tan trong nước và thường đóng vai trò là coenzyme trong các phản ứng trao đổi chất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Muối khoáng calcium (Ca) có vai trò quan trọng nào sau đây trong cơ thể?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Cho sơ đồ thí nghiệm: ống nghiệm chứa dung dịch protein + enzyme protease. Sau một thời gian, protein bị phân giải thành các đơn phân. Thí nghiệm này minh họa cho đặc tính nào của enzyme protease?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Một vận động viên marathon cần bổ sung carbohydrate trước cuộc đua để cung cấp năng lượng. Loại carbohydrate nào sau đây sẽ được hấp thụ nhanh nhất và cung cấp năng lượng tức thời?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Tại sao lipid được xem là nguồn dự trữ năng lượng hiệu quả hơn carbohydrate trên một đơn vị khối lượng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Trong điều kiện nhiệt độ cao, cấu trúc bậc cao của protein có thể bị phá vỡ, hiện tượng này gọi là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Loại nucleic acid nào tham gia vào quá trình phiên mã và dịch mã để tổng hợp protein?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Nguyên tố vi lượng sắt (Fe) cần thiết cho quá trình nào sau đây trong cơ thể?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Cho biết vai trò của nước đối với thực vật trong quá trình quang hợp.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Loại liên kết hóa học nào kết nối các nucleotide trong một chuỗi polynucleotide (DNA hoặc RNA)?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: So sánh cấu trúc của tinh bột và cellulose. Điểm khác biệt chính nào giúp cellulose tạo thành thành tế bào thực vật vững chắc, còn tinh bột thì dự trữ năng lượng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Một loại enzyme hoạt động tối ưu ở pH = 2. Môi trường hoạt động của enzyme này có tính chất gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Trong phân tử ATP, năng lượng được dự trữ chủ yếu ở đâu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Cholesterol là một loại lipid steroid quan trọng. Chức năng chính của cholesterol trong màng tế bào động vật là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Điều gì sẽ xảy ra nếu tế bào thiếu nước?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Một loại enzyme có vùng trung tâm hoạt động liên kết với glucose nhưng không liên kết với fructose. Điều này thể hiện tính chất nào của enzyme?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Loại liên kết nào sau đây tạo nên mạch polypeptide?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong phân tử DNA, base adenine (A) luôn liên kết với base nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Loại carbohydrate polysaccharide nào sau đây cấu tạo nên thành tế bào nấm?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Một người bị thiếu iodine (I) trong chế độ ăn uống có thể dẫn đến bệnh lý nào liên quan đến hormone?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Cho biểu đồ về ảnh hưởng của nhiệt độ lên hoạt tính enzyme. Điểm nào trên biểu đồ thể hiện nhiệt độ tối ưu cho enzyme hoạt động?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguyên tố nào sau đây là thành phần chính cấu tạo nên các hợp chất hữu cơ trong tế bào sống, nhờ khả năng tạo liên kết cộng hóa trị bền vững và đa dạng?

  • A. Oxygen (O)
  • B. Nitrogen (N)
  • C. Phosphorus (P)
  • D. Carbon (C)

Câu 2: Phân tử nước có những đặc tính nào quan trọng đối với sự sống? (Chọn 3 đáp án)

  • A. Tính phân cực, cho phép hòa tan nhiều chất
  • B. Lực căng bề mặt lớn, hỗ trợ vận chuyển nước ở thực vật
  • C. Khối lượng riêng lớn nhất ở 0°C (điểm đóng băng)
  • D. Nhiệt dung riêng cao, giúp ổn định nhiệt độ tế bào và cơ thể

Câu 3: Loại carbohydrate nào sau đây đóng vai trò dự trữ năng lượng ngắn hạn trong tế bào động vật và là dạng đường vận chuyển chính trong máu?

  • A. Cellulose
  • B. Glycogen
  • C. Tinh bột
  • D. Chitin

Câu 4: Lipid có vai trò quan trọng trong cấu trúc màng tế bào là loại nào? Chúng có đặc điểm cấu trúc nào giúp hình thành lớp kép màng?

  • A. Triglyceride; có 3 acid béo kỵ nước
  • B. Steroid; cấu trúc vòng cồng kềnh, kỵ nước
  • C. Phospholipid; có đầu ưa nước và đuôi kỵ nước
  • D. Sáp; chuỗi hydrocarbon dài, hoàn toàn kỵ nước

Câu 5: Đơn phân cấu tạo nên protein là?

  • A. Nucleotide
  • B. Amino acid
  • C. Monosaccharide
  • D. Acid béo

Câu 6: Điểm khác biệt cơ bản giữa DNA và RNA về cấu trúc đường và base nitrogen là gì?

  • A. DNA chứa đường ribose, RNA chứa đường deoxyribose và base uracil
  • B. DNA chứa đường deoxyribose, RNA chứa đường ribose và base thymine
  • C. DNA và RNA đều chứa đường ribose nhưng khác nhau ở base nitrogen
  • D. DNA chứa đường deoxyribose và base thymine, RNA chứa đường ribose và base uracil

Câu 7: Vitamin C là một chất dinh dưỡng quan trọng, có vai trò là chất chống oxy hóa và tham gia vào tổng hợp collagen. Về bản chất hóa học, Vitamin C thuộc loại hợp chất nào?

  • A. Protein
  • B. Lipid
  • C. Carbohydrate
  • D. Nucleic acid

Câu 8: Enzyme hoạt động hiệu quả nhất trong một khoảng pH và nhiệt độ nhất định. Điều gì sẽ xảy ra với hoạt tính của enzyme nếu pH môi trường hoặc nhiệt độ vượt quá giới hạn tối ưu?

  • A. Hoạt tính enzyme tăng lên
  • B. Hoạt tính enzyme giảm hoặc mất hoàn toàn do biến tính
  • C. Hoạt tính enzyme không bị ảnh hưởng
  • D. Enzyme chuyển sang hoạt động ở pH hoặc nhiệt độ mới

Câu 9: Liên kết peptide được hình thành giữa các đơn phân nào để tạo nên chuỗi polypeptide?

  • A. Các amino acid
  • B. Các monosaccharide
  • C. Các nucleotide
  • D. Các acid béo và glycerol

Câu 10: Trong cơ thể người, carbohydrate được dự trữ chủ yếu dưới dạng glycogen ở gan và cơ. Vai trò chính của glycogen là gì?

  • A. Cấu tạo nên thành tế bào
  • B. Vận chuyển oxygen trong máu
  • C. Dự trữ năng lượng ngắn hạn
  • D. Tham gia cấu tạo hormone

Câu 11: Cấu trúc bậc hai của protein được hình thành chủ yếu nhờ loại liên kết yếu nào giữa các thành phần của chuỗi polypeptide?

  • A. Liên kết peptide
  • B. Liên kết disulfide
  • C. Liên kết ion
  • D. Liên kết hydrogen

Câu 12: Cholesterol là một loại lipid steroid quan trọng trong cơ thể. Một trong những vai trò chính của cholesterol liên quan đến màng tế bào là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng cho tế bào
  • B. Ổn định cấu trúc và độ linh hoạt của màng tế bào
  • C. Tham gia vận chuyển các chất qua màng
  • D. Cấu tạo nên các kênh protein trên màng

Câu 13: Nucleic acid (DNA và RNA) mang thông tin di truyền. Thông tin di truyền này được mã hóa dưới dạng nào?

  • A. Số lượng phân tử đường
  • B. Loại liên kết hóa học
  • C. Trình tự các base nitrogen
  • D. Kích thước phân tử

Câu 14: Trong tế bào, nước tham gia vào nhiều phản ứng hóa học quan trọng. Phản ứng thủy phân (phân giải nhờ nước) có vai trò gì trong quá trình chuyển hóa?

  • A. Phân giải các polymer thành monomer
  • B. Tổng hợp các polymer từ monomer
  • C. Vận chuyển các chất dinh dưỡng
  • D. Điều hòa nhiệt độ tế bào

Câu 15: So sánh tinh bột và cellulose, hai polysaccharide phổ biến ở thực vật. Điểm khác biệt cơ bản về chức năng của chúng là gì?

  • A. Cả hai đều là nguồn dự trữ năng lượng chính ở thực vật
  • B. Tinh bột dự trữ năng lượng, cellulose cấu tạo thành tế bào
  • C. Cellulose dự trữ năng lượng, tinh bột cấu tạo thành tế bào
  • D. Cả hai đều tham gia cấu tạo nên màng tế bào thực vật

Câu 16: Protein có cấu trúc đa dạng và chức năng khác nhau, từ enzyme xúc tác phản ứng đến kháng thể bảo vệ cơ thể. Điều gì quyết định sự đa dạng về cấu trúc và chức năng của protein?

  • A. Số lượng nguyên tố hóa học cấu tạo nên protein
  • B. Loại liên kết hóa học trong protein
  • C. Trình tự và số lượng amino acid, cấu trúc không gian
  • D. Kích thước phân tử protein

Câu 17: Trong công nghiệp thực phẩm, enzyme amylase được sử dụng để sản xuất siro ngô có hàm lượng fructose cao. Dựa vào kiến thức về enzyme, hãy giải thích vai trò của amylase trong quy trình này.

  • A. Phân giải tinh bột thành đường đơn giản hơn
  • B. Tổng hợp tinh bột từ đường đơn giản
  • C. Làm tăng độ nhớt của siro ngô
  • D. Ổn định màu sắc của siro ngô

Câu 18: Khi nhiệt độ cơ thể tăng cao (sốt), cấu trúc protein trong tế bào có thể bị thay đổi. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến chức năng sinh học của protein, đặc biệt là enzyme?

  • A. Enzyme hoạt động hiệu quả hơn ở nhiệt độ cao
  • B. Enzyme mất hoạt tính, các phản ứng sinh hóa bị rối loạn
  • C. Protein trở nên bền vững hơn
  • D. Tế bào tăng cường tổng hợp protein mới

Câu 19: Phospholipid là thành phần chính của màng sinh chất. Tính chất lưỡng tính của phospholipid giúp chúng tự sắp xếp như thế nào trong môi trường nước để hình thành màng?

  • A. Xếp thành lớp đơn, đầu kỵ nước hướng ra ngoài
  • B. Xếp thành lớp đơn, đầu ưa nước hướng ra ngoài
  • C. Trộn lẫn ngẫu nhiên với nước
  • D. Xếp thành lớp kép, đầu ưa nước hướng ra ngoài, đuôi kỵ nước hướng vào trong

Câu 20: Nguyên tố vi lượng chỉ chiếm một lượng rất nhỏ trong cơ thể, nhưng lại vô cùng cần thiết. Giải thích tại sao nguyên tố vi lượng lại quan trọng đối với sự sống.

  • A. Nguyên tố vi lượng cấu tạo nên các hợp chất hữu cơ chính
  • B. Nguyên tố vi lượng cung cấp năng lượng cho tế bào
  • C. Nguyên tố vi lượng tham gia cấu tạo enzyme, vitamin, hormone và các chức năng sinh lý quan trọng
  • D. Nguyên tố vi lượng giúp điều hòa nhiệt độ cơ thể

Câu 21: Thiết kế một thí nghiệm đơn giản để chứng minh enzyme catalase xúc tác phản ứng phân giải hydrogen peroxide (H₂O₂) thành nước và oxygen. Nêu rõ các bước tiến hành và kết quả mong đợi.

  • A. Đun nóng H₂O₂ và quan sát sự thay đổi màu sắc
  • B. Thêm catalase (ví dụ từ khoai tây) vào H₂O₂ và quan sát sự tạo bọt khí
  • C. Để H₂O₂ trong tủ lạnh và đo nhiệt độ
  • D. Pha loãng H₂O₂ với nước và đo pH

Câu 22: Khi luộc trứng, lòng trắng trứng từ trạng thái lỏng chuyển sang trạng thái đông đặc. Giải thích hiện tượng này dựa trên kiến thức về cấu trúc protein.

  • A. Nhiệt độ thấp làm protein co lại
  • B. Nước trong trứng bị bay hơi
  • C. Protein hấp thụ nhiệt và chuyển hóa thành chất khác
  • D. Nhiệt độ cao làm biến tính protein, phá vỡ cấu trúc không gian

Câu 23: So sánh DNA và RNA về cấu trúc, chức năng và vị trí trong tế bào eukaryote. Chọn phát biểu đúng.

  • A. DNA và RNA đều là chuỗi đơn, chức năng tương tự, đều ở nhân tế bào
  • B. DNA chuỗi đơn, RNA chuỗi kép, cùng chức năng, vị trí giống nhau
  • C. DNA chuỗi kép, lưu trữ thông tin di truyền, ở nhân; RNA chuỗi đơn, truyền đạt thông tin, ở nhân và tế bào chất
  • D. DNA và RNA chuỗi kép, chức năng khác nhau, vị trí giống nhau

Câu 24: Nếu tế bào thiếu carbohydrate, đặc biệt là glucose, điều gì sẽ xảy ra đầu tiên trong quá trình chuyển hóa năng lượng của tế bào?

  • A. Tế bào thiếu năng lượng ATP
  • B. Quá trình tổng hợp protein bị ngừng trệ
  • C. Màng tế bào mất tính linh hoạt
  • D. Thông tin di truyền không được truyền đạt

Câu 25: Lipid như triglyceride và phospholipid có đặc tính kỵ nước. Giải thích tại sao lipid không tan trong nước.

  • A. Do lipid có kích thước phân tử quá lớn
  • B. Do lipid cấu tạo chủ yếu từ hydrocarbon, không phân cực
  • C. Do lipid có liên kết ion mạnh
  • D. Do lipid có khối lượng riêng nhẹ hơn nước

Câu 26: Protein vận chuyển trên màng tế bào đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển các chất qua màng. Hãy cho biết một ví dụ về loại protein vận chuyển và cơ chế hoạt động của nó.

  • A. Protein cấu trúc, tạo hình dạng tế bào
  • B. Protein thụ thể, nhận tín hiệu từ môi trường
  • C. Protein kênh, tạo kênh cho ion đi qua màng theo gradient nồng độ
  • D. Protein enzyme, xúc tác phản ứng hóa học trên màng

Câu 27: Enzyme pepsin trong dạ dày hoạt động tốt nhất ở pH acid (khoảng pH 2.0). Điều gì sẽ xảy ra với hoạt tính của pepsin khi nó di chuyển xuống ruột non, nơi pH trung tính hoặc kiềm?

  • A. Hoạt tính pepsin tăng lên
  • B. Hoạt tính pepsin giảm hoặc mất
  • C. Pepsin tiếp tục hoạt động tốt ở pH trung tính
  • D. Pepsin chuyển hóa thành enzyme khác

Câu 28: Xét nghiệm DNA được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ y học đến pháp y. Hãy nêu một ứng dụng cụ thể của xét nghiệm DNA liên quan đến việc xác định quan hệ huyết thống.

  • A. Xác định nhóm máu
  • B. Đo đường huyết
  • C. Kiểm tra chức năng gan
  • D. Xác định cha con hoặc mẹ con

Câu 29: Nước có nhiệt dung riêng cao, có nghĩa là cần một lượng nhiệt lớn để làm tăng nhiệt độ của nước lên 1°C. Tại sao đặc tính này của nước lại quan trọng đối với sinh vật?

  • A. Giúp ổn định nhiệt độ cơ thể và môi trường sống, chống lại sự thay đổi nhiệt độ đột ngột
  • B. Giúp nước dễ dàng bay hơi
  • C. Giúp nước hòa tan được nhiều chất
  • D. Giúp nước có lực căng bề mặt lớn

Câu 30: Phân tích mối quan hệ giữa cấu trúc bậc ba và chức năng xúc tác của enzyme. Cấu trúc bậc ba của enzyme được hình thành như thế nào và nó ảnh hưởng đến hoạt động xúc tác ra sao?

  • A. Cấu trúc bậc ba không liên quan đến chức năng enzyme
  • B. Cấu trúc bậc ba chỉ ảnh hưởng đến độ bền nhiệt của enzyme
  • C. Cấu trúc bậc ba tạo nên trung tâm hoạt động đặc trưng, quyết định chức năng xúc tác
  • D. Cấu trúc bậc ba chỉ quyết định loại cơ chất mà enzyme liên kết

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Nguyên tố nào sau đây là thành phần chính cấu tạo nên các hợp chất hữu cơ trong tế bào sống, nhờ khả năng tạo liên kết cộng hóa trị bền vững và đa dạng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Phân tử nước có những đặc tính nào quan trọng đối với sự sống? (Chọn 3 đáp án)

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Loại carbohydrate nào sau đây đóng vai trò dự trữ năng lượng ngắn hạn trong tế bào động vật và là dạng đường vận chuyển chính trong máu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Lipid có vai trò quan trọng trong cấu trúc màng tế bào là loại nào? Chúng có đặc điểm cấu trúc nào giúp hình thành lớp kép màng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Đơn phân cấu tạo nên protein là?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Điểm khác biệt cơ bản giữa DNA và RNA về cấu trúc đường và base nitrogen là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Vitamin C là một chất dinh dưỡng quan trọng, có vai trò là chất chống oxy hóa và tham gia vào tổng hợp collagen. Về bản chất hóa học, Vitamin C thuộc loại hợp chất nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Enzyme hoạt động hiệu quả nhất trong một khoảng pH và nhiệt độ nhất định. Điều gì sẽ xảy ra với hoạt tính của enzyme nếu pH môi trường hoặc nhiệt độ vượt quá giới hạn tối ưu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Liên kết peptide được hình thành giữa các đơn phân nào để tạo nên chuỗi polypeptide?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Trong cơ thể người, carbohydrate được dự trữ chủ yếu dưới dạng glycogen ở gan và cơ. Vai trò chính của glycogen là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Cấu trúc bậc hai của protein được hình thành chủ yếu nhờ loại liên kết yếu nào giữa các thành phần của chuỗi polypeptide?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Cholesterol là một loại lipid steroid quan trọng trong cơ thể. Một trong những vai trò chính của cholesterol liên quan đến màng tế bào là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Nucleic acid (DNA và RNA) mang thông tin di truyền. Thông tin di truyền này được mã hóa dưới dạng nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Trong tế bào, nước tham gia vào nhiều phản ứng hóa học quan trọng. Phản ứng thủy phân (phân giải nhờ nước) có vai trò gì trong quá trình chuyển hóa?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: So sánh tinh bột và cellulose, hai polysaccharide phổ biến ở thực vật. Điểm khác biệt cơ bản về chức năng của chúng là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Protein có cấu trúc đa dạng và chức năng khác nhau, từ enzyme xúc tác phản ứng đến kháng thể bảo vệ cơ thể. Điều gì quyết định sự đa dạng về cấu trúc và chức năng của protein?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Trong công nghiệp thực phẩm, enzyme amylase được sử dụng để sản xuất siro ngô có hàm lượng fructose cao. Dựa vào kiến thức về enzyme, hãy giải thích vai trò của amylase trong quy trình này.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Khi nhiệt độ cơ thể tăng cao (sốt), cấu trúc protein trong tế bào có thể bị thay đổi. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến chức năng sinh học của protein, đặc biệt là enzyme?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Phospholipid là thành phần chính của màng sinh chất. Tính chất lưỡng tính của phospholipid giúp chúng tự sắp xếp như thế nào trong môi trường nước để hình thành màng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Nguyên tố vi lượng chỉ chiếm một lượng rất nhỏ trong cơ thể, nhưng lại vô cùng cần thiết. Giải thích tại sao nguyên tố vi lượng lại quan trọng đối với sự sống.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Thiết kế một thí nghiệm đơn giản để chứng minh enzyme catalase xúc tác phản ứng phân giải hydrogen peroxide (H₂O₂) thành nước và oxygen. Nêu rõ các bước tiến hành và kết quả mong đợi.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Khi luộc trứng, lòng trắng trứng từ trạng thái lỏng chuyển sang trạng thái đông đặc. Giải thích hiện tượng này dựa trên kiến thức về cấu trúc protein.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: So sánh DNA và RNA về cấu trúc, chức năng và vị trí trong tế bào eukaryote. Chọn phát biểu đúng.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Nếu tế bào thiếu carbohydrate, đặc biệt là glucose, điều gì sẽ xảy ra đầu tiên trong quá trình chuyển hóa năng lượng của tế bào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Lipid như triglyceride và phospholipid có đặc tính kỵ nước. Giải thích tại sao lipid không tan trong nước.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Protein vận chuyển trên màng tế bào đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển các chất qua màng. Hãy cho biết một ví dụ về loại protein vận chuyển và cơ chế hoạt động của nó.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Enzyme pepsin trong dạ dày hoạt động tốt nhất ở pH acid (khoảng pH 2.0). Điều gì sẽ xảy ra với hoạt tính của pepsin khi nó di chuyển xuống ruột non, nơi pH trung tính hoặc kiềm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Xét nghiệm DNA được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ y học đến pháp y. Hãy nêu một ứng dụng cụ thể của xét nghiệm DNA liên quan đến việc xác định quan hệ huyết thống.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Nước có nhiệt dung riêng cao, có nghĩa là cần một lượng nhiệt lớn để làm tăng nhiệt độ của nước lên 1°C. Tại sao đặc tính này của nước lại quan trọng đối với sinh vật?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Phân tích mối quan hệ giữa cấu trúc bậc ba và chức năng xúc tác của enzyme. Cấu trúc bậc ba của enzyme được hình thành như thế nào và nó ảnh hưởng đến hoạt động xúc tác ra sao?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nước có vai trò đặc biệt quan trọng đối với sự sống trên Trái Đất do những đặc tính nào sau đây? (1) Tính phân cực, (2) Khả năng hòa tan tốt nhiều chất, (3) Nhiệt dung riêng cao, (4) Lực liên kết водород.

  • A. Chỉ (1), (2) và (3)
  • B. Chỉ (1) và (3)
  • C. Chỉ (2) và (4)
  • D. Cả (1), (2), (3) và (4)

Câu 2: Loại liên kết hóa học nào sau đây chịu trách nhiệm chính cho tính chất kết dính và bám dính của nước, giúp nước có thể di chuyển trong mạch dẫn của cây và duy trì sức căng bề mặt?

  • A. Liên kết cộng hóa trị
  • B. Liên kết водород
  • C. Liên kết ion
  • D. Liên kết peptide

Câu 3: Cho các loại phân tử sau: tinh bột, glucose, cellulose, glycogen, fructose. Có bao nhiêu phân tử thuộc loại polysaccharide?

  • A. 1
  • B. 3
  • C. 2
  • D. 4

Câu 4: Chức năng chính của carbohydrate trong tế bào sống là gì?

  • A. Cấu tạo nên màng tế bào
  • B. Vận chuyển thông tin di truyền
  • C. Dự trữ và cung cấp năng lượng
  • D. Xúc tác các phản ứng hóa học

Câu 5: Lipid được cấu tạo từ những thành phần chính nào?

  • A. Glycerol và acid béo
  • B. Đường đơn và acid béo
  • C. Acid amin và glycerol
  • D. Nucleotide và glycerol

Câu 6: Phospholipid là thành phần cấu tạo chính của cấu trúc nào trong tế bào?

  • A. Ribosome
  • B. Nhân tế bào
  • C. Bộ Golgi
  • D. Màng tế bào

Câu 7: Đơn phân cấu tạo nên protein là gì?

  • A. Glucose
  • B. Nucleotide
  • C. Acid amin
  • D. Acid béo

Câu 8: Liên kết peptide được hình thành giữa các đơn phân nào trong quá trình tổng hợp protein?

  • A. Các nucleotide
  • B. Các monosaccharide
  • C. Các acid amin
  • D. Các acid béo

Câu 9: Cấu trúc bậc nào của protein được xác định bởi trình tự sắp xếp của các acid amin?

  • A. Cấu trúc bậc 1
  • B. Cấu trúc bậc 2
  • C. Cấu trúc bậc 3
  • D. Cấu trúc bậc 4

Câu 10: Enzyme là loại protein có chức năng gì trong tế bào?

  • A. Vận chuyển các chất qua màng
  • B. Xúc tác các phản ứng hóa học
  • C. Truyền đạt thông tin di truyền
  • D. Dự trữ năng lượng

Câu 11: DNA và RNA là hai loại nucleic acid chính, chúng khác nhau ở điểm nào?

  • A. Số lượng mạch polynucleotide
  • B. Loại liên kết phosphodiester
  • C. Các loại base purine
  • D. Đường pentose và base pyrimidine

Câu 12: Đơn phân cấu tạo nên nucleic acid là gì?

  • A. Acid amin
  • B. Nucleotide
  • C. Glucose
  • D. Acid béo

Câu 13: Chức năng chính của DNA trong tế bào là gì?

  • A. Lưu trữ và truyền đạt thông tin di truyền
  • B. Tổng hợp protein
  • C. Vận chuyển năng lượng
  • D. Cấu tạo nên màng tế bào

Câu 14: ATP (Adenosine Triphosphate) có vai trò gì quan trọng trong tế bào?

  • A. Cấu tạo nên DNA
  • B. Cấu tạo nên protein
  • C. Cung cấp năng lượng cho các hoạt động sống
  • D. Vận chuyển oxygen

Câu 15: Nguyên tố vi lượng là gì và tại sao chúng cần thiết cho cơ thể sống?

  • A. Nguyên tố có kích thước rất nhỏ và tham gia cấu tạo tế bào.
  • B. Nguyên tố cần với lượng rất nhỏ nhưng thiết yếu cho chức năng sinh lý.
  • C. Nguyên tố chỉ có trong cơ thể vi sinh vật.
  • D. Nguyên tố không tham gia vào các phản ứng hóa học trong cơ thể.

Câu 16: Ion calcium (Ca2+) có vai trò gì trong hoạt động của tế bào thần kinh và cơ?

  • A. Duy trì áp suất thẩm thấu
  • B. Vận chuyển oxygen
  • C. Dẫn truyền xung thần kinh và co cơ
  • D. Tổng hợp protein

Câu 17: pH là gì và thang pH được dùng để đo đại lượng nào?

  • A. Độ acid hay base của dung dịch
  • B. Nồng độ chất tan trong dung dịch
  • C. Nhiệt độ của dung dịch
  • D. Áp suất của dung dịch

Câu 18: Dung dịch có pH = 7 được gọi là dung dịch gì?

  • A. Dung dịch acid
  • B. Dung dịch trung tính
  • C. Dung dịch base
  • D. Dung dịch đệm

Câu 19: Chất đệm (buffer) có vai trò gì quan trọng trong cơ thể sống?

  • A. Tăng tốc độ phản ứng hóa học
  • B. Cung cấp năng lượng cho tế bào
  • C. Vận chuyển các chất dinh dưỡng
  • D. Duy trì pH ổn định của môi trường

Câu 20: Trong cơ thể người, hệ đệm bicarbonate đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì pH của hệ thống nào?

  • A. Hệ tiêu hóa
  • B. Hệ bài tiết
  • C. Hệ tuần hoàn (máu)
  • D. Hệ thần kinh

Câu 21: Một loại enzyme hoạt động mạnh nhất ở pH = 2. Môi trường hoạt động tối ưu của enzyme này là môi trường nào?

  • A. Môi trường acid
  • B. Môi trường trung tính
  • C. Môi trường base
  • D. Môi trường kiềm

Câu 22: Điều gì sẽ xảy ra với protein khi nhiệt độ môi trường tăng quá cao?

  • A. Protein tăng cường hoạt tính
  • B. Protein co lại và hoạt động chậm hơn
  • C. Protein được tổng hợp nhanh hơn
  • D. Protein bị biến tính và mất hoạt tính

Câu 23: Loại liên kết nào sau đây là liên kết yếu và dễ bị phá vỡ bởi nhiệt độ hoặc pH?

  • A. Liên kết cộng hóa trị
  • B. Liên kết водород
  • C. Liên kết peptide
  • D. Liên kết phosphodiester

Câu 24: Trong phân tử DNA, các base nitrogen adenine (A) liên kết với base nào?

  • A. Guanine (G)
  • B. Cytosine (C)
  • C. Thymine (T)
  • D. Uracil (U)

Câu 25: Loại phân tử sinh học nào sau đây thường không tan trong nước và có bản chất kỵ nước?

  • A. Carbohydrate
  • B. Protein
  • C. Nucleic acid
  • D. Lipid

Câu 26: Cho biết vai trò của cholesterol trong màng tế bào động vật.

  • A. Vận chuyển các chất qua màng
  • B. Ổn định cấu trúc màng và độ linh động của màng
  • C. Cấu tạo nên kênh protein
  • D. Làm tăng tính thấm của màng đối với nước

Câu 27: Quan sát tế bào thực vật dưới kính hiển vi, thành tế bào được cấu tạo chủ yếu từ polysaccharide nào?

  • A. Tinh bột
  • B. Glycogen
  • C. Cellulose
  • D. Chitin

Câu 28: Trong điều kiện thiếu carbohydrate, cơ thể người có thể sử dụng chất nào sau đây làm nguồn năng lượng thay thế?

  • A. Protein
  • B. DNA
  • C. RNA
  • D. Lipid

Câu 29: Một phân tử protein có 4 chuỗi polypeptide liên kết với nhau để tạo thành cấu trúc hoàn chỉnh. Đây là cấu trúc bậc mấy của protein?

  • A. Bậc 1
  • B. Bậc 2
  • C. Bậc 3
  • D. Bậc 4

Câu 30: Loại liên kết hóa học nào sau đây tham gia hình thành cấu trúc bậc 2 của protein (alpha helix và beta sheet)?

  • A. Liên kết peptide
  • B. Liên kết водород
  • C. Liên kết disulfide
  • D. Liên kết ion

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Nước có vai trò đặc biệt quan trọng đối với sự sống trên Trái Đất do những đặc tính nào sau đây? (1) Tính phân cực, (2) Khả năng hòa tan tốt nhiều chất, (3) Nhiệt dung riêng cao, (4) Lực liên kết водород.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Loại liên kết hóa học nào sau đây chịu trách nhiệm chính cho tính chất kết dính và bám dính của nước, giúp nước có thể di chuyển trong mạch dẫn của cây và duy trì sức căng bề mặt?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Cho các loại phân tử sau: tinh bột, glucose, cellulose, glycogen, fructose. Có bao nhiêu phân tử thuộc loại polysaccharide?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Chức năng chính của carbohydrate trong tế bào sống là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Lipid được cấu tạo từ những thành phần chính nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Phospholipid là thành phần cấu tạo chính của cấu trúc nào trong tế bào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Đơn phân cấu tạo nên protein là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Liên kết peptide được hình thành giữa các đơn phân nào trong quá trình tổng hợp protein?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Cấu trúc bậc nào của protein được xác định bởi trình tự sắp xếp của các acid amin?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Enzyme là loại protein có chức năng gì trong tế bào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: DNA và RNA là hai loại nucleic acid chính, chúng khác nhau ở điểm nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Đơn phân cấu tạo nên nucleic acid là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Chức năng chính của DNA trong tế bào là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: ATP (Adenosine Triphosphate) có vai trò gì quan trọng trong tế bào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Nguyên tố vi lượng là gì và tại sao chúng cần thiết cho cơ thể sống?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Ion calcium (Ca2+) có vai trò gì trong hoạt động của tế bào thần kinh và cơ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: pH là gì và thang pH được dùng để đo đại lượng nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Dung dịch có pH = 7 được gọi là dung dịch gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Chất đệm (buffer) có vai trò gì quan trọng trong cơ thể sống?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Trong cơ thể người, hệ đệm bicarbonate đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì pH của hệ thống nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Một loại enzyme hoạt động mạnh nhất ở pH = 2. Môi trường hoạt động tối ưu của enzyme này là môi trường nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Điều gì sẽ xảy ra với protein khi nhiệt độ môi trường tăng quá cao?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Loại liên kết nào sau đây là liên kết yếu và dễ bị phá vỡ bởi nhiệt độ hoặc pH?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Trong phân tử DNA, các base nitrogen adenine (A) liên kết với base nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Loại phân tử sinh học nào sau đây thường không tan trong nước và có bản chất kỵ nước?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Cho biết vai trò của cholesterol trong màng tế bào động vật.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Quan sát tế bào thực vật dưới kính hiển vi, thành tế bào được cấu tạo chủ yếu từ polysaccharide nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Trong điều kiện thiếu carbohydrate, cơ thể người có thể sử dụng chất nào sau đây làm nguồn năng lượng thay thế?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Một phân tử protein có 4 chuỗi polypeptide liên kết với nhau để tạo thành cấu trúc hoàn chỉnh. Đây là cấu trúc bậc mấy của protein?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Loại liên kết hóa học nào sau đây tham gia hình thành cấu trúc bậc 2 của protein (alpha helix và beta sheet)?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguyên tố nào sau đây là thành phần cấu tạo chính của các hợp chất hữu cơ trong tế bào, chiếm khoảng 18% khối lượng cơ thể sống?

  • A. Oxi (O)
  • B. Carbon (C)
  • C. Nitơ (N)
  • D. Hydro (H)

Câu 2: Nước có vai trò đặc biệt quan trọng đối với sự sống do những đặc tính nào sau đây, ngoại trừ?

  • A. Tính phân cực và khả năng hòa tan nhiều chất
  • B. Lực căng bề mặt và khả năng vận chuyển chất dinh dưỡng
  • C. Khả năng điều hòa nhiệt độ cơ thể
  • D. Khả năng liên kết mạnh mẽ với các phân tử kị nước

Câu 3: Liên kết hydrogen giữa các phân tử nước tạo nên đặc tính nào sau đây cho nước, có ý nghĩa trong việc duy trì sự sống ở các vùng hàn đới?

  • A. Tính hòa tan tốt
  • B. Lực căng bề mặt lớn
  • C. Nhiệt dung riêng cao
  • D. Tính lưỡng cực

Câu 4: Carbohydrate được cấu tạo từ các nguyên tố chính là:

  • A. Carbon, Hydro và Oxygen
  • B. Carbon, Hydro, Oxygen và Nitrogen
  • C. Carbon, Hydro, Oxygen và Phosphorus
  • D. Carbon, Hydro, Oxygen và Sulfur

Câu 5: Loại carbohydrate nào sau đây là nguồn dự trữ năng lượng ngắn hạn chủ yếu trong tế bào động vật?

  • A. Tinh bột
  • B. Glycogen
  • C. Cellulose
  • D. Chitin

Câu 6: Lipid có đặc tính kị nước là do thành phần cấu tạo chủ yếu chứa:

  • A. Nhóm phosphate
  • B. Nhóm hydroxyl (-OH)
  • C. Chuỗi hydrocarbon dài
  • D. Nhóm carboxyl (-COOH)

Câu 7: Phospholipid là thành phần chính cấu tạo nên màng tế bào. Đặc tính nào của phospholipid giúp chúng tự sắp xếp thành lớp kép trong môi trường nước?

  • A. Tính ưa nước hoàn toàn
  • B. Tính kị nước hoàn toàn
  • C. Chỉ có đầu ưa nước
  • D. Có đầu ưa nước và đuôi kị nước

Câu 8: Đơn phân cấu tạo nên protein là:

  • A. Amino acid
  • B. Nucleotide
  • C. Monosaccharide
  • D. Acid béo

Câu 9: Liên kết peptide được hình thành giữa các amino acid là loại liên kết:

  • A. Liên kết ion
  • B. Liên kết hydrogen
  • C. Liên kết cộng hóa trị
  • D. Liên kết kị nước

Câu 10: Cấu trúc bậc ba của protein được duy trì chủ yếu bởi các loại liên kết nào?

  • A. Liên kết peptide
  • B. Liên kết hydrogen, cầu disulfide, tương tác kị nước và liên kết ion
  • C. Chỉ liên kết disulfide
  • D. Chỉ tương tác kị nước

Câu 11: Enzyme là loại protein có vai trò:

  • A. Vận chuyển chất dinh dưỡng
  • B. Cấu trúc tế bào
  • C. Dự trữ năng lượng
  • D. Xúc tác các phản ứng hóa học

Câu 12: DNA và RNA là hai loại nucleic acid có vai trò chính trong:

  • A. Cung cấp năng lượng cho tế bào
  • B. Cấu tạo màng tế bào
  • C. Lưu trữ và truyền đạt thông tin di truyền
  • D. Xúc tác phản ứng sinh hóa

Câu 13: Đơn phân cấu tạo nên nucleic acid là:

  • A. Amino acid
  • B. Nucleotide
  • C. Monosaccharide
  • D. Acid béo

Câu 14: Thành phần nào sau đây không có trong nucleotide cấu tạo nên DNA?

  • A. Deoxyribose
  • B. Nhóm phosphate
  • C. Base adenine
  • D. Base uracil

Câu 15: Vitamin và khoáng chất đóng vai trò quan trọng trong tế bào với chức năng chính là:

  • A. Tham gia cấu tạo enzyme hoặc hoạt động như chất xúc tác
  • B. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho tế bào
  • C. Cấu tạo nên các bào quan
  • D. Dự trữ thông tin di truyền

Câu 16: Cho sơ đồ phản ứng: Đường đơn A + Đường đơn B → Disaccharide C + H₂O. Đường đơn A và B có thể là những loại đường nào để tạo thành sucrose (đường mía)?

  • A. Glucose và Glucose
  • B. Glucose và Fructose
  • C. Glucose và Galactose
  • D. Fructose và Fructose

Câu 17: Xét nghiệm máu của một người cho thấy nồng độ cholesterol trong máu cao. Chế độ ăn uống như thế nào sau đây có thể giúp giảm cholesterol máu?

  • A. Tăng cường tiêu thụ carbohydrate đơn giản
  • B. Ăn nhiều protein động vật
  • C. Giảm tiêu thụ chất béo bão hòa và tăng cường chất xơ
  • D. Loại bỏ hoàn toàn chất béo khỏi chế độ ăn

Câu 18: Tại sao protein lại có vai trò quan trọng và đa dạng trong tế bào?

  • A. Vì chúng là nguồn năng lượng chính của tế bào
  • B. Do chúng có khả năng hòa tan tốt trong nước
  • C. Vì chúng có cấu trúc đơn giản và dễ dàng tổng hợp
  • D. Do cấu trúc đa dạng, hình thành từ 20 loại amino acid khác nhau và khả năng tương tác đặc hiệu

Câu 19: Trong điều kiện nhiệt độ cao, enzyme protein có thể bị mất hoạt tính do cấu trúc bậc nào của enzyme bị phá vỡ?

  • A. Cấu trúc bậc một
  • B. Cấu trúc bậc ba và bậc bốn
  • C. Cấu trúc bậc hai
  • D. Tất cả các bậc cấu trúc

Câu 20: Chức năng chính của mRNA (messenger RNA) trong tế bào là gì?

  • A. Vận chuyển amino acid đến ribosome
  • B. Cấu tạo nên ribosome
  • C. Truyền thông tin di truyền từ DNA đến ribosome để tổng hợp protein
  • D. Lưu trữ thông tin di truyền

Câu 21: Một loại tế bào có hàm lượng ribosome lớn sẽ thực hiện chức năng nào mạnh mẽ nhất?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Tổng hợp lipid
  • C. Tổng hợp carbohydrate
  • D. Phân giải chất độc

Câu 22: Tại sao nước được xem là dung môi của sự sống?

  • A. Vì nước chiếm phần lớn khối lượng tế bào
  • B. Vì nước hòa tan được nhiều chất phân cực và ion, tạo môi trường cho các phản ứng sinh hóa
  • C. Vì nước có nhiệt dung riêng cao
  • D. Vì nước có lực căng bề mặt lớn

Câu 23: Trong tế bào thực vật, cellulose có vai trò gì?

  • A. Dự trữ năng lượng
  • B. Vận chuyển chất dinh dưỡng
  • C. Cấu tạo thành tế bào
  • D. Xúc tác phản ứng

Câu 24: Cho chuỗi polypeptide có trình tự amino acid: -Ala-Lys-Ser-Gly-. Trình tự này thể hiện cấu trúc bậc mấy của protein?

  • A. Cấu trúc bậc một
  • B. Cấu trúc bậc hai
  • C. Cấu trúc bậc ba
  • D. Cấu trúc bậc bốn

Câu 25: ATP (adenosine triphosphate) là một nucleotide có vai trò quan trọng trong tế bào với chức năng chính là:

  • A. Lưu trữ thông tin di truyền
  • B. Cấu tạo nên ribosome
  • C. Vận chuyển amino acid
  • D. Cung cấp năng lượng cho các hoạt động sống của tế bào

Câu 26: So sánh tinh bột và cellulose, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai polysaccharide này là gì?

  • A. Thành phần monosaccharide khác nhau
  • B. Chức năng sinh học khác nhau
  • C. Liên kết glycosidic và cấu trúc không gian khác nhau
  • D. Nguồn gốc sinh học khác nhau

Câu 27: Một phân tử protein có chứa 4 chuỗi polypeptide. Đây là cấu trúc bậc mấy của protein?

  • A. Cấu trúc bậc một
  • B. Cấu trúc bậc hai
  • C. Cấu trúc bậc ba
  • D. Cấu trúc bậc bốn

Câu 28: Loại liên kết nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định hình dạng gấp cuộn đặc trưng của một phân tử protein?

  • A. Liên kết peptide
  • B. Liên kết hydrogen, tương tác kị nước, liên kết disulfide và liên kết ion
  • C. Liên kết glycosidic
  • D. Liên kết ester

Câu 29: Phân tử sinh học nào sau đây vừa có vai trò cấu trúc, vừa có vai trò xúc tác trong tế bào?

  • A. Carbohydrate
  • B. Lipid
  • C. Protein
  • D. Nucleic acid

Câu 30: Nếu một mẫu thực phẩm được kiểm tra và phát hiện chứa carbon, hydro, oxygen, nitrogen và phosphorus, thì mẫu thực phẩm này chắc chắn chứa loại phân tử sinh học nào?

  • A. Carbohydrate
  • B. Lipid
  • C. Protein
  • D. Nucleic acid (DNA hoặc RNA)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Nguyên tố nào sau đây là thành phần cấu tạo chính của các hợp chất hữu cơ trong tế bào, chiếm khoảng 18% khối lượng cơ thể sống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Nước có vai trò đặc biệt quan trọng đối với sự sống do những đặc tính nào sau đây, *ngoại trừ*?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Liên kết hydrogen giữa các phân tử nước tạo nên đặc tính nào sau đây cho nước, có ý nghĩa trong việc duy trì sự sống ở các vùng hàn đới?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Carbohydrate được cấu tạo từ các nguyên tố chính là:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Loại carbohydrate nào sau đây là nguồn dự trữ năng lượng ngắn hạn chủ yếu trong tế bào động vật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Lipid có đặc tính kị nước là do thành phần cấu tạo chủ yếu chứa:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Phospholipid là thành phần chính cấu tạo nên màng tế bào. Đặc tính nào của phospholipid giúp chúng tự sắp xếp thành lớp kép trong môi trường nước?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Đơn phân cấu tạo nên protein là:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Liên kết peptide được hình thành giữa các amino acid là loại liên kết:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Cấu trúc bậc ba của protein được duy trì chủ yếu bởi các loại liên kết nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Enzyme là loại protein có vai trò:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: DNA và RNA là hai loại nucleic acid có vai trò chính trong:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Đơn phân cấu tạo nên nucleic acid là:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Thành phần nào sau đây *không* có trong nucleotide cấu tạo nên DNA?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Vitamin và khoáng chất đóng vai trò quan trọng trong tế bào với chức năng chính là:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Cho sơ đồ phản ứng: Đường đơn A + Đường đơn B → Disaccharide C + H₂O. Đường đơn A và B có thể là những loại đường nào để tạo thành sucrose (đường mía)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Xét nghiệm máu của một người cho thấy nồng độ cholesterol trong máu cao. Chế độ ăn uống nh?? thế nào sau đây có thể giúp giảm cholesterol máu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Tại sao protein lại có vai trò quan trọng và đa dạng trong tế bào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong điều kiện nhiệt độ cao, enzyme protein có thể bị mất hoạt tính do cấu trúc bậc nào của enzyme bị phá vỡ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Chức năng chính của mRNA (messenger RNA) trong tế bào là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Một loại tế bào có hàm lượng ribosome lớn sẽ thực hiện chức năng nào mạnh mẽ nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Tại sao nước được xem là dung môi của sự sống?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong tế bào thực vật, cellulose có vai trò gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Cho chuỗi polypeptide có trình tự amino acid: -Ala-Lys-Ser-Gly-. Trình tự này thể hiện cấu trúc bậc mấy của protein?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: ATP (adenosine triphosphate) là một nucleotide có vai trò quan trọng trong tế bào với chức năng chính là:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: So sánh tinh bột và cellulose, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai polysaccharide này là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Một phân tử protein có chứa 4 chuỗi polypeptide. Đây là cấu trúc bậc mấy của protein?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Loại liên kết nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định hình dạng gấp cuộn đặc trưng của một phân tử protein?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Phân tử sinh học nào sau đây vừa có vai trò cấu trúc, vừa có vai trò xúc tác trong tế bào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 4: Thành phần hóa học của tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Nếu một mẫu thực phẩm được kiểm tra và phát hiện chứa carbon, hydro, oxygen, nitrogen và phosphorus, thì mẫu thực phẩm này chắc chắn chứa loại phân tử sinh học nào?

Xem kết quả