15+ Đề Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một nhà khoa học quan sát một mẫu vật dưới kính hiển vi và nhận thấy tế bào có thành tế bào dày bằng peptidoglycan, không có màng nhân và các bào quan có màng. Dựa vào đặc điểm này, tế bào quan sát được thuộc loại nào?

  • A. Tế bào nhân sơ
  • B. Tế bào nhân thực
  • C. Tế bào thực vật
  • D. Tế bào nấm

Câu 2: Tại sao kích thước của hầu hết các tế bào lại rất nhỏ?

  • A. Để dễ dàng di chuyển trong cơ thể.
  • B. Để giảm thiểu nhu cầu năng lượng.
  • C. Để đảm bảo tỉ lệ diện tích bề mặt trên thể tích đủ lớn cho quá trình trao đổi chất hiệu quả.
  • D. Để phù hợp với kích thước của các phân tử sinh học.

Câu 3: Màng sinh chất được cấu tạo chủ yếu từ lớp kép phospholipid và protein. Cấu trúc này có đặc điểm gì giúp tế bào duy trì môi trường bên trong ổn định và kiểm soát sự ra vào của các chất?

  • A. Các protein xuyên màng luôn cố định tại một vị trí.
  • B. Lớp phospholipid chỉ cho nước đi qua dễ dàng.
  • C. Cấu trúc cứng nhắc, không thay đổi hình dạng.
  • D. Tính khảm động, cho phép các phân tử di chuyển và màng có khả năng biến dạng.

Câu 4: Khi một tế bào thực vật được đặt vào dung dịch ưu trương, hiện tượng co nguyên sinh xảy ra. Hiện tượng này liên quan trực tiếp đến chức năng nào của màng sinh chất?

  • A. Nhận biết tín hiệu.
  • B. Kiểm soát sự vận chuyển vật chất.
  • C. Neo giữ tế bào.
  • D. Tổng hợp protein.

Câu 5: Lưới nội chất hạt (Rough ER) có đặc điểm khác biệt nào so với lưới nội chất trơn (Smooth ER) và chức năng chính của nó là gì?

  • A. Không có ribosome và tổng hợp lipid.
  • B. Có ribosome và tổng hợp carbohydrate.
  • C. Có ribosome và tổng hợp protein xuất bào hoặc protein màng.
  • D. Không có ribosome và phân giải chất độc.

Câu 6: Một tế bào chuyên hóa trong việc sản xuất và tiết ra một lượng lớn protein (ví dụ: tế bào tuyến tụy sản xuất enzyme tiêu hóa). Bào quan nào sau đây có khả năng phát triển mạnh nhất trong tế bào này?

  • A. Lưới nội chất hạt và bộ máy Golgi.
  • B. Ty thể và lục lạp.
  • C. Không bào và lysosome.
  • D. Trung thể và thể sợi.

Câu 7: Ty thể được mệnh danh là "nhà máy năng lượng" của tế bào. Chức năng này được thực hiện nhờ quá trình nào diễn ra chủ yếu ở bào quan này?

  • A. Quang hợp.
  • B. Lên men.
  • C. Tổng hợp protein.
  • D. Hô hấp tế bào.

Câu 8: Lục lạp (Chloroplast) chỉ có ở tế bào thực vật và một số sinh vật nhân thực khác. Bào quan này chịu trách nhiệm cho quá trình nào, cung cấp nguồn năng lượng cho hầu hết sự sống trên Trái Đất?

  • A. Quang hợp.
  • B. Hô hấp tế bào.
  • C. Tổng hợp lipid.
  • D. Phân giải chất thải.

Câu 9: Lysosome (thể tiêu hóa) chứa các enzyme thủy phân. Chức năng chính của lysosome là gì trong tế bào động vật?

  • A. Tổng hợp ATP.
  • B. Phân giải các đại phân tử, bào quan già cỗi hoặc vật liệu ngoại bào.
  • C. Lưu trữ nước và ion.
  • D. Tổng hợp protein.

Câu 10: Không bào trung tâm lớn thường chiếm phần lớn thể tích tế bào thực vật trưởng thành. Chức năng đa dạng của không bào này bao gồm:

  • A. Chỉ lưu trữ chất thải.
  • B. Chỉ tham gia quang hợp.
  • C. Chỉ tổng hợp protein.
  • D. Lưu trữ nước, ion, chất dinh dưỡng, chất thải, sắc tố và duy trì áp suất trương nước.

Câu 11: Bộ khung xương tế bào (cytoskeleton) là một mạng lưới các sợi protein. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của bộ khung xương tế bào?

  • A. Duy trì hình dạng tế bào.
  • B. Neo giữ các bào quan.
  • C. Tổng hợp lipid.
  • D. Tham gia vào sự vận động của tế bào và sự di chuyển của các bào quan.

Câu 12: Nhân tế bào (nucleus) chứa vật chất di truyền dưới dạng DNA. Chức năng chính của nhân tế bào là gì?

  • A. Điều khiển mọi hoạt động sống của tế bào thông qua việc điều hòa biểu hiện gen.
  • B. Tổng hợp ATP.
  • C. Phân giải chất thải.
  • D. Lưu trữ nước.

Câu 13: Màng nhân là một cấu trúc đặc trưng của tế bào nhân thực. Cấu trúc này có đặc điểm gì quan trọng cho việc vận chuyển vật chất giữa nhân và tế bào chất?

  • A. Là một lớp màng đơn.
  • B. Không có lỗ chân lông.
  • C. Hoàn toàn không thấm với mọi loại phân tử.
  • D. Là màng kép với nhiều lỗ chân lông (lỗ màng nhân) kiểm soát chọn lọc sự vận chuyển.

Câu 14: Tế bào thực vật và tế bào động vật đều là tế bào nhân thực nhưng có những điểm khác biệt cơ bản. Điểm khác biệt nào sau đây là ĐÚNG?

  • A. Tế bào động vật có thành tế bào, còn tế bào thực vật thì không.
  • B. Tế bào thực vật thường có lục lạp và không bào trung tâm lớn, còn tế bào động vật thì không.
  • C. Tế bào thực vật có trung thể, còn tế bào động vật thì không.
  • D. Tế bào động vật có màng sinh chất, còn tế bào thực vật thì không.

Câu 15: Thành tế bào thực vật được cấu tạo chủ yếu từ cellulose. Vai trò chính của thành tế bào thực vật là gì?

  • A. Tham gia vào quá trình quang hợp.
  • B. Tổng hợp protein.
  • C. Bảo vệ tế bào, duy trì hình dạng và ngăn ngừa tế bào hút quá nhiều nước gây vỡ.
  • D. Điều khiển sự vận chuyển các chất vào và ra khỏi tế bào.

Câu 16: Khi so sánh tế bào vi khuẩn (nhân sơ) và tế bào nấm men (nhân thực), điểm chung cơ bản nhất về cấu trúc là gì?

  • A. Đều có màng nhân.
  • B. Đều có các bào quan có màng như ty thể, lưới nội chất.
  • C. Đều có thành tế bào được cấu tạo từ cellulose.
  • D. Đều có màng sinh chất, tế bào chất và vật chất di truyền (DNA).

Câu 17: Hiện tượng nhập bào (endocytosis) và xuất bào (exocytosis) là hai cơ chế vận chuyển vật chất qua màng sinh chất. Hai quá trình này có điểm chung nào?

  • A. Chỉ vận chuyển các ion nhỏ.
  • B. Đều là hình thức vận chuyển chủ động, cần năng lượng (ATP) và sự tham gia của màng sinh chất.
  • C. Chỉ xảy ra ở tế bào thực vật.
  • D. Không cần năng lượng.

Câu 18: Một loại thuốc kháng sinh hoạt động bằng cách ức chế sự tổng hợp thành tế bào ở vi khuẩn. Loại thuốc này có khả năng ảnh hưởng đến tế bào người không? Tại sao?

  • A. Không, vì tế bào người không có thành tế bào.
  • B. Có, vì tế bào người và vi khuẩn đều có thành tế bào.
  • C. Có, vì thuốc sẽ ức chế màng sinh chất của tế bào người.
  • D. Không, vì thuốc chỉ ức chế nhân của vi khuẩn.

Câu 19: Các tế bào ở các mô khác nhau trong cùng một cơ thể (ví dụ: tế bào cơ, tế bào thần kinh, tế bào gan) có cấu trúc và chức năng rất khác nhau. Tuy nhiên, chúng đều xuất phát từ một tế bào ban đầu (hợp tử) và có cùng bộ gen. Sự khác biệt này chủ yếu là do:

  • A. Chúng có các loại bào quan khác nhau hoàn toàn.
  • B. Chúng có bộ gen khác nhau.
  • C. Sự biểu hiện gen khác nhau, dẫn đến tổng hợp các loại protein khác nhau và hình thành cấu trúc, chức năng chuyên biệt.
  • D. Chúng sống trong các môi trường khác nhau trong cơ thể.

Câu 20: Bào quan nào trong tế bào nhân thực chịu trách nhiệm lắp ráp các tiểu đơn vị ribosome?

  • A. Ty thể
  • B. Lưới nội chất trơn
  • C. Bộ máy Golgi
  • D. Hạch nhân (Nucleolus)

Câu 21: Một tế bào cần vận chuyển một phân tử lớn từ bên ngoài vào bên trong. Cơ chế vận chuyển nào sau đây có khả năng được sử dụng?

  • A. Nhập bào (Endocytosis)
  • B. Khuếch tán đơn giản
  • C. Khuếch tán tăng cường
  • D. Vận chuyển chủ động qua kênh protein

Câu 22: Lớp kép phospholipid trong màng sinh chất có đặc tính kị nước và ưa nước. Đặc tính này giúp màng duy trì cấu trúc như thế nào trong môi trường nước?

  • A. Các đầu kị nước hướng ra ngoài và đầu ưa nước hướng vào trong.
  • B. Cả hai đầu đều hướng ra ngoài.
  • C. Các đầu ưa nước hướng ra môi trường nước (bên ngoài và bên trong tế bào), còn đuôi kị nước quay vào nhau ở trung tâm màng.
  • D. Cả hai đầu đều hướng vào trong.

Câu 23: Nếu một tế bào thiếu enzyme trong lysosome, điều gì có khả năng xảy ra?

  • A. Tế bào sẽ không thể tổng hợp protein.
  • B. Tế bào sẽ không thể sản xuất năng lượng (ATP).
  • C. Tế bào sẽ không thể di chuyển.
  • D. Các chất thải hoặc bào quan già cỗi sẽ tích tụ trong tế bào.

Câu 24: Các cấu trúc nào sau đây CHỈ có ở tế bào thực vật mà KHÔNG có ở tế bào động vật?

  • A. Ty thể, lưới nội chất, bộ máy Golgi.
  • B. Thành tế bào, lục lạp, không bào trung tâm lớn.
  • C. Màng sinh chất, nhân, ribosome.
  • D. Lysosome, trung thể.

Câu 25: Bộ máy Golgi (Golgi apparatus) đóng vai trò quan trọng trong quá trình chế biến, đóng gói và phân phối các protein và lipid. Nguồn gốc của các túi vận chuyển (vesicles) đến bộ máy Golgi thường từ bào quan nào?

  • A. Lưới nội chất.
  • B. Ty thể.
  • C. Nhân.
  • D. Không bào.

Câu 26: Sợi trung gian (intermediate filaments) là một thành phần của bộ khung xương tế bào. Chức năng chính của sợi trung gian là gì, khác với vi ống và vi sợi actin?

  • A. Tham gia co cơ.
  • B. Tạo nên lông, roi.
  • C. Tham gia vận chuyển bào quan dọc theo "đường ray".
  • D. Duy trì hình dạng tế bào và neo giữ vị trí của nhân và các bào quan.

Câu 27: Plasmodesmata là cấu trúc đặc trưng chỉ có ở tế bào thực vật. Chức năng của plasmodesmata là gì?

  • A. Giúp tế bào thực vật di chuyển.
  • B. Tạo kênh liên lạc và vận chuyển vật chất trực tiếp giữa các tế bào thực vật lân cận.
  • C. Tham gia vào quá trình quang hợp.
  • D. Lưu trữ nước.

Câu 28: Một tế bào vi khuẩn (Prokaryote) có thể thực hiện các chức năng sống cơ bản như tổng hợp protein, nhân đôi DNA và trao đổi chất. Điều này cho thấy rằng, mặc dù đơn giản hơn, tế bào nhân sơ vẫn có đủ các cấu trúc thiết yếu nào để duy trì sự sống độc lập?

  • A. Màng sinh chất, tế bào chất chứa ribosome và vật chất di truyền (nucleoid).
  • B. Màng nhân, ty thể, lục lạp.
  • C. Lưới nội chất, bộ máy Golgi, lysosome.
  • D. Không bào trung tâm, thành tế bào cellulose.

Câu 29: Sự khác biệt chính về tổ chức vật chất di truyền giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?

  • A. Tế bào nhân sơ không có DNA.
  • B. Tế bào nhân thực không có DNA.
  • C. Vật chất di truyền ở tế bào nhân sơ thường là một phân tử DNA vòng nằm ở vùng nhân không có màng bao bọc, trong khi ở tế bào nhân thực là các nhiễm sắc thể nằm trong nhân có màng bao bọc.
  • D. Vật chất di truyền ở tế bào nhân sơ là RNA, còn ở tế bào nhân thực là DNA.

Câu 30: Giả sử một tế bào động vật bị tổn thương màng lưới nội chất trơn. Chức năng nào sau đây của tế bào có khả năng bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất?

  • A. Tổng hợp protein xuất bào.
  • B. Tổng hợp lipid, steroid và chuyển hóa carbohydrate, giải độc.
  • C. Sản xuất ATP.
  • D. Phân giải các đại phân tử.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Một nhà khoa học quan sát một mẫu vật dưới kính hiển vi và nhận thấy tế bào có thành tế bào dày bằng peptidoglycan, không có màng nhân và các bào quan có màng. Dựa vào đặc điểm này, tế bào quan sát được thuộc loại nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Tại sao kích thước của hầu hết các tế bào lại rất nhỏ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Màng sinh chất được cấu tạo chủ yếu từ lớp kép phospholipid và protein. Cấu trúc này có đặc điểm gì giúp tế bào duy trì môi trường bên trong ổn định và kiểm soát sự ra vào của các chất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Khi một tế bào thực vật được đặt vào dung dịch ưu trương, hiện tượng co nguyên sinh xảy ra. Hiện tượng này liên quan trực tiếp đến chức năng nào của màng sinh chất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Lưới nội chất hạt (Rough ER) có đặc điểm khác biệt nào so với lưới nội chất trơn (Smooth ER) và chức năng chính của nó là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Một tế bào chuyên hóa trong việc sản xuất và tiết ra một lượng lớn protein (ví dụ: tế bào tuyến tụy sản xuất enzyme tiêu hóa). Bào quan nào sau đây có khả năng phát triển mạnh nhất trong tế bào này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Ty thể được mệnh danh là 'nhà máy năng lượng' của tế bào. Chức năng này được thực hiện nhờ quá trình nào diễn ra chủ yếu ở bào quan này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Lục lạp (Chloroplast) chỉ có ở tế bào thực vật và một số sinh vật nhân thực khác. Bào quan này chịu trách nhiệm cho quá trình nào, cung cấp nguồn năng lượng cho hầu hết sự sống trên Trái Đất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Lysosome (thể tiêu hóa) chứa các enzyme thủy phân. Chức năng chính của lysosome là gì trong tế bào động vật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Không bào trung tâm lớn thường chiếm phần lớn thể tích tế bào thực vật trưởng thành. Chức năng đa dạng của không bào này bao gồm:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Bộ khung xương tế bào (cytoskeleton) là một mạng lưới các sợi protein. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của bộ khung xương tế bào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Nhân tế bào (nucleus) chứa vật chất di truyền dưới dạng DNA. Chức năng chính của nhân tế bào là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Màng nhân là một cấu trúc đặc trưng của tế bào nhân thực. Cấu trúc này có đặc điểm gì quan trọng cho việc vận chuyển vật chất giữa nhân và tế bào chất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Tế bào thực vật và tế bào động vật đều là tế bào nhân thực nhưng có những điểm khác biệt cơ bản. Điểm khác biệt nào sau đây là ĐÚNG?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Thành tế bào thực vật được cấu tạo chủ yếu từ cellulose. Vai trò chính của thành tế bào thực vật là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Khi so sánh tế bào vi khuẩn (nhân sơ) và tế bào nấm men (nhân thực), điểm chung cơ bản nhất về cấu trúc là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Hiện tượng nhập bào (endocytosis) và xuất bào (exocytosis) là hai cơ chế vận chuyển vật chất qua màng sinh chất. Hai quá trình này có điểm chung nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Một loại thuốc kháng sinh hoạt động bằng cách ức chế sự tổng hợp thành tế bào ở vi khuẩn. Loại thuốc này có khả năng ảnh hưởng đến tế bào người không? Tại sao?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Các tế bào ở các mô khác nhau trong cùng một cơ thể (ví dụ: tế bào cơ, tế bào thần kinh, tế bào gan) có cấu trúc và chức năng rất khác nhau. Tuy nhiên, chúng đều xuất phát từ một tế bào ban đầu (hợp tử) và có cùng bộ gen. Sự khác biệt này chủ yếu là do:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Bào quan nào trong tế bào nhân thực chịu trách nhiệm lắp ráp các tiểu đơn vị ribosome?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Một tế bào cần vận chuyển một phân tử lớn từ bên ngoài vào bên trong. Cơ chế vận chuyển nào sau đây có khả năng được sử dụng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Lớp kép phospholipid trong màng sinh chất có đặc tính kị nước và ưa nước. Đặc tính này giúp màng duy trì cấu trúc như thế nào trong môi trường nước?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Nếu một tế bào thiếu enzyme trong lysosome, điều gì có khả năng xảy ra?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Các cấu trúc nào sau đây CHỈ có ở tế bào thực vật mà KHÔNG có ở tế bào động vật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Bộ máy Golgi (Golgi apparatus) đóng vai trò quan trọng trong quá trình chế biến, đóng gói và phân phối các protein và lipid. Nguồn gốc của các túi vận chuyển (vesicles) đến bộ máy Golgi thường từ bào quan nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Sợi trung gian (intermediate filaments) là một thành phần của bộ khung xương tế bào. Chức năng chính của sợi trung gian là gì, khác với vi ống và vi sợi actin?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Plasmodesmata là cấu trúc đặc trưng chỉ có ở tế bào thực vật. Chức năng của plasmodesmata là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Một tế bào vi khuẩn (Prokaryote) có thể thực hiện các chức năng sống cơ bản như tổng hợp protein, nhân đôi DNA và trao đổi chất. Điều này cho thấy rằng, mặc dù đơn giản hơn, tế bào nhân sơ vẫn có đủ các cấu trúc thiết yếu nào để duy trì sự sống độc lập?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Sự khác biệt chính về tổ chức vật chất di truyền giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Giả sử một tế bào động vật bị tổn thương màng lưới nội chất trơn. Chức năng nào sau đây của tế bào có khả năng bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong tế bào nhân thực, bào quan nào có cấu trúc màng kép, chứa hệ enzyme tham gia vào quá trình hô hấp tế bào để sản xuất phần lớn ATP cung cấp năng lượng cho hoạt động sống của tế bào?

  • A. Lưới nội chất
  • B. Bộ máy Golgi
  • C. Ti thể
  • D. Lục lạp

Câu 2: Một loại thuốc được nghiên cứu có khả năng ức chế hoạt động của protein kênh trên màng sinh chất, đặc biệt là các kênh cho phép ion đi qua theo gradient nồng độ mà không cần năng lượng. Thuốc này có khả năng ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình vận chuyển nào qua màng?

  • A. Vận chuyển thụ động
  • B. Vận chuyển chủ động
  • C. Nhập bào
  • D. Xuất bào

Câu 3: Quan sát dưới kính hiển vi điện tử, một nhà khoa học phát hiện một bào quan có cấu trúc gồm nhiều túi màng dẹt xếp chồng lên nhau, có các túi nhỏ hơn tách ra từ rìa của cấu trúc này. Bào quan này có khả năng thực hiện chức năng nào sau đây?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Sản xuất ATP
  • C. Quang hợp
  • D. Đóng gói và phân phối protein, lipid

Câu 4: Bệnh Pompe là một bệnh di truyền hiếm gặp do thiếu enzyme phân giải glycogen. Glycogen tích tụ bất thường trong các bào quan chứa enzyme này, gây tổn thương tế bào và mô. Bào quan nào bị ảnh hưởng trực tiếp trong bệnh Pompe?

  • A. Peroxisome
  • B. Lysosome
  • C. Không bào
  • D. Lưới nội chất trơn

Câu 5: Khi một tế bào thực vật trưởng thành được chuyển từ môi trường nhược trương sang môi trường ưu trương, hiện tượng co nguyên sinh xảy ra. Cấu trúc nào của tế bào đóng vai trò chính trong việc tạo ra áp suất trương nước ở môi trường nhược trương và duy trì hình dạng tế bào sau khi bị co nguyên sinh?

  • A. Thành tế bào
  • B. Không bào trung tâm
  • C. Màng sinh chất
  • D. Nhân tế bào

Câu 6: Một virus xâm nhập vào tế bào chủ bằng cách gắn vào thụ thể trên màng sinh chất, sau đó màng sinh chất lõm vào và tạo thành một túi bao bọc virus đưa vào bên trong tế bào. Cơ chế xâm nhập này tương đồng với hình thức vận chuyển nào qua màng sinh chất?

  • A. Vận chuyển chủ động
  • B. Khuếch tán tăng cường
  • C. Nhập bào
  • D. Xuất bào

Câu 7: Chất nhiễm sắc (chromatin) trong nhân tế bào nhân thực là vật liệu di truyền có cấu trúc phức tạp. Cấu tạo chủ yếu của chất nhiễm sắc bao gồm:

  • A. RNA và protein histon
  • B. DNA và lipid
  • C. Protein và carbohydrate
  • D. DNA và protein histon

Câu 8: Lưới nội chất là hệ thống các xoang và ống thông nhau trong tế bào chất. Lưới nội chất hạt và lưới nội chất trơn có những chức năng khác nhau chủ yếu là do:

  • A. Sự có mặt hay không có mặt của ribosome trên màng.
  • B. Sự khác biệt về thành phần lipid trên màng.
  • C. Vị trí phân bố trong tế bào chất.
  • D. Kích thước của các xoang và ống.

Câu 9: Một tế bào động vật cần tiết ra một loại hormone protein. Trình tự các bào quan mà protein này sẽ đi qua từ nơi tổng hợp đến khi được xuất ra khỏi tế bào là:

  • A. Ti thể → Lưới nội chất → Bộ máy Golgi → Màng sinh chất
  • B. Ribosome → Lưới nội chất hạt → Bộ máy Golgi → Màng sinh chất
  • C. Nhân → Lưới nội chất trơn → Bộ máy Golgi → Màng sinh chất
  • D. Bộ máy Golgi → Lưới nội chất hạt → Ribosome → Màng sinh chất

Câu 10: Cholesterol là một thành phần quan trọng trong màng sinh chất của tế bào động vật. Vai trò chính của cholesterol trong màng là gì?

  • A. Tham gia vận chuyển các chất qua màng.
  • B. Làm tăng tính thấm của màng đối với các ion.
  • C. Điều chỉnh tính lỏng (độ linh động) của màng ở các nhiệt độ khác nhau.
  • D. Làm chất mang tín hiệu từ bên ngoài vào tế bào.

Câu 11: Điểm khác biệt cơ bản nhất về cấu trúc giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực, liên quan đến tổ chức vật chất di truyền và sự phân hóa chức năng bên trong tế bào là:

  • A. Sự có mặt của thành tế bào.
  • B. Kích thước tế bào.
  • C. Sự tồn tại của ribosome.
  • D. Sự có mặt của màng nhân và hệ thống nội màng.

Câu 12: Bào quan nào trong tế bào nhân thực chịu trách nhiệm tổng hợp phần lớn lipid, steroid, chuyển hóa carbohydrate và khử độc cho tế bào?

  • A. Lưới nội chất trơn
  • B. Lưới nội chất hạt
  • C. Bộ máy Golgi
  • D. Peroxisome

Câu 13: Trong tế bào nhân thực, cấu trúc nào là nơi diễn ra quá trình tổng hợp các loại RNA ribosome (rRNA) và lắp ráp các tiểu đơn vị của ribosome?

  • A. Chất nhiễm sắc
  • B. Màng nhân
  • C. Hạch nhân (nhân con)
  • D. Chất nền nhân

Câu 14: Bộ xương tế bào (cytoskeleton) gồm mạng lưới các sợi protein. Sợi trung gian (intermediate filaments) có vai trò chủ yếu là:

  • A. Tham gia cấu tạo nên roi và lông.
  • B. Tăng cường sức bền cơ học và neo giữ các bào quan.
  • C. Tham gia vào sự vận động của tế bào và sự phân chia nhiễm sắc thể.
  • D. Tạo đường ray cho sự di chuyển của túi tiết.

Câu 15: Một tế bào bị nhiễm độc và không thể sản xuất đủ enzyme catalase trong peroxisome. Điều này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng của tế bào trong việc:

  • A. Tổng hợp protein.
  • B. Sản xuất năng lượng.
  • C. Phân giải các bào quan già cỗi.
  • D. Khử độc hydrogen peroxide (H2O2).

Câu 16: Lục lạp và ti thể đều là bào quan có màng kép và liên quan đến chuyển hóa năng lượng. Điểm khác biệt cấu trúc quan trọng nào ở lục lạp phản ánh chức năng quang hợp của nó?

  • A. Có cấu trúc túi dẹt (thilakoid) xếp chồng lên nhau thành hạt (grana).
  • B. Màng trong gấp nếp tạo thành mào.
  • C. Có hệ thống enzyme vận chuyển electron trên màng trong.
  • D. Chứa DNA vòng và ribosome riêng.

Câu 17: Khi tế bào cần vận chuyển các chất từ nơi có nồng độ thấp sang nơi có nồng độ cao, nó cần sử dụng cơ chế vận chuyển nào và đặc điểm của cơ chế này là gì?

  • A. Khuếch tán đơn giản; không cần protein vận chuyển.
  • B. Khuếch tán tăng cường; cần protein kênh hoặc protein mang và năng lượng.
  • C. Vận chuyển thụ động; cần protein mang nhưng không cần năng lượng.
  • D. Vận chuyển chủ động; cần protein mang và năng lượng ATP.

Câu 18: Màng sinh chất và màng nhân đều là cấu trúc màng trong tế bào nhân thực. Điểm khác biệt cơ bản trong cấu trúc của màng nhân so với màng sinh chất là gì?

  • A. Màng nhân chỉ có một lớp màng lipid kép.
  • B. Màng nhân là màng kép và có các lỗ màng nhân.
  • C. Màng nhân không chứa protein.
  • D. Màng nhân chỉ cho các phân tử nhỏ đi qua.

Câu 19: Một tế bào động vật bị tổn thương nặng ở ti thể. Chức năng nào sau đây của tế bào có khả năng bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất?

  • A. Tổng hợp ATP thông qua hô hấp tế bào.
  • B. Tổng hợp protein trên lưới nội chất.
  • C. Phân giải các chất thải.
  • D. Vận chuyển các ion qua màng sinh chất bằng kênh protein.

Câu 20: Không bào trung tâm lớn là đặc điểm nổi bật ở tế bào thực vật trưởng thành. Vai trò chính của không bào này KHÔNG bao gồm:

  • A. Lưu trữ nước, ion, chất dinh dưỡng, và chất thải.
  • B. Duy trì áp suất trương nước.
  • C. Phân giải các đại phân tử và bào quan già cỗi.
  • D. Tổng hợp protein cho tế bào.

Câu 21: Lưới nội chất hạt có nhiều ribosome đính trên bề mặt màng. Cấu trúc này liên quan trực tiếp đến chức năng nào sau đây của tế bào?

  • A. Tổng hợp lipid và steroid.
  • B. Tổng hợp protein sẽ được vận chuyển ra ngoài hoặc đến các bào quan có màng.
  • C. Sản xuất ATP.
  • D. Phân giải carbohydrate.

Câu 22: Các sợi actin (vi sợi) trong bộ xương tế bào có vai trò quan trọng trong nhiều hoạt động của tế bào, ngoại trừ chức năng nào dưới đây?

  • A. Tham gia vào sự co cơ (ở tế bào cơ).
  • B. Hình thành chân giả trong chuyển động amip.
  • C. Tạo cấu trúc ổn định cho thành tế bào thực vật.
  • D. Tham gia vào quá trình phân cắt tế bào chất (cytokinesis).

Câu 23: Peroxisome là bào quan nhỏ chứa enzyme. Chức năng chính của peroxisome trong tế bào là:

  • A. Tham gia vào quá trình chuyển hóa lipid và khử độc.
  • B. Tổng hợp protein.
  • C. Sản xuất năng lượng ATP.
  • D. Lưu trữ vật liệu di truyền.

Câu 24: Màng sinh chất có tính khảm động là do:

  • A. Chỉ có protein xuyên màng có thể di chuyển.
  • B. Lớp kép phospholipid là cấu trúc cố định.
  • C. Chỉ có cholesterol có thể di chuyển trong màng.
  • D. Các phân tử phospholipid và protein có khả năng di chuyển bên trong lớp màng.

Câu 25: Bào quan nào trong tế bào thực vật và một số sinh vật nhân thực khác có khả năng chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học dưới dạng ATP và NADPH?

  • A. Ti thể
  • B. Lục lạp
  • C. Không bào
  • D. Bộ máy Golgi

Câu 26: So với tế bào nhân thực, tế bào nhân sơ có cấu trúc đơn giản hơn. Điểm khác biệt quan trọng nhất về vật chất di truyền ở tế bào nhân sơ là:

  • A. Vật chất di truyền là một phân tử DNA vòng duy nhất, không có màng nhân bao bọc.
  • B. Vật chất di truyền là nhiều phân tử DNA thẳng.
  • C. Vật chất di truyền được tổ chức thành nhiễm sắc thể phức tạp với protein histon.
  • D. Không có vật chất di truyền ở dạng DNA.

Câu 27: Trong quá trình tổng hợp protein, ribosome là nơi diễn ra quá trình dịch mã. Các ribosome tự do trong tế bào chất thường tổng hợp loại protein nào?

  • A. Protein màng sinh chất.
  • B. Protein tiết ra ngoài tế bào.
  • C. Protein của lysosome.
  • D. Protein sử dụng ngay trong tế bào chất hoặc nhân.

Câu 28: Nếu màng sinh chất của một tế bào bị tổn thương nghiêm trọng (ví dụ: do chất độc), chức năng nào của tế bào có khả năng bị ảnh hưởng đầu tiênnghiêm trọng nhất?

  • A. Kiểm soát sự ra vào của các chất.
  • B. Tổng hợp protein.
  • C. Sản xuất năng lượng.
  • D. Lưu trữ thông tin di truyền.

Câu 29: Bộ máy Golgi đóng vai trò quan trọng trong việc hoàn thiện, phân loại và đóng gói các sản phẩm (protein, lipid) từ lưới nội chất. Cấu trúc nào của bộ máy Golgi trực tiếp nhận các túi vận chuyển từ lưới nội chất?

  • A. Mặt trans (mặt trưởng thành)
  • B. Mặt cis (mặt hình thành)
  • C. Các túi tiết
  • D. Các túi lysosome

Câu 30: Trung thể là bào quan chỉ có ở tế bào động vật và một số nấm. Vai trò chính của trung thể trong tế bào động vật là:

  • A. Tổng hợp protein.
  • B. Sản xuất năng lượng.
  • C. Tham gia vào quá trình phân chia tế bào (hình thành thoi vô sắc).
  • D. Phân giải các chất độc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong tế bào nhân thực, bào quan nào có cấu trúc màng kép, chứa hệ enzyme tham gia vào quá trình hô hấp tế bào để sản xuất phần lớn ATP cung cấp năng lượng cho hoạt động sống của tế bào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Một loại thuốc được nghiên cứu có khả năng ức chế hoạt động của protein kênh trên màng sinh chất, đặc biệt là các kênh cho phép ion đi qua theo gradient nồng độ mà không cần năng lượng. Thuốc này có khả năng ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình vận chuyển nào qua màng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Quan sát dưới kính hiển vi điện tử, một nhà khoa học phát hiện một bào quan có cấu trúc gồm nhiều túi màng dẹt xếp chồng lên nhau, có các túi nhỏ hơn tách ra từ rìa của cấu trúc này. Bào quan này có khả năng thực hiện chức năng nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Bệnh Pompe là một bệnh di truyền hiếm gặp do thiếu enzyme phân giải glycogen. Glycogen tích tụ bất thường trong các bào quan chứa enzyme này, gây tổn thương tế bào và mô. Bào quan nào bị ảnh hưởng trực tiếp trong bệnh Pompe?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Khi một tế bào thực vật trưởng thành được chuyển từ môi trường nhược trương sang môi trường ưu trương, hiện tượng co nguyên sinh xảy ra. Cấu trúc nào của tế bào đóng vai trò chính trong việc tạo ra áp suất trương nước ở môi trường nhược trương và duy trì hình dạng tế bào sau khi bị co nguyên sinh?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Một virus xâm nhập vào tế bào chủ bằng cách gắn vào thụ thể trên màng sinh chất, sau đó màng sinh chất lõm vào và tạo thành một túi bao bọc virus đưa vào bên trong tế bào. Cơ chế xâm nhập này tương đồng với hình thức vận chuyển nào qua màng sinh chất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Chất nhiễm sắc (chromatin) trong nhân tế bào nhân thực là vật liệu di truyền có cấu trúc phức tạp. Cấu tạo chủ yếu của chất nhiễm sắc bao gồm:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Lưới nội chất là hệ thống các xoang và ống thông nhau trong tế bào chất. Lưới nội chất hạt và lưới nội chất trơn có những chức năng khác nhau chủ yếu là do:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Một tế bào động vật cần tiết ra một loại hormone protein. Trình tự các bào quan mà protein này sẽ đi qua từ nơi tổng hợp đến khi được xuất ra khỏi tế bào là:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Cholesterol là một thành phần quan trọng trong màng sinh chất của tế bào động vật. Vai trò chính của cholesterol trong màng là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Điểm khác biệt cơ bản nhất về cấu trúc giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực, liên quan đến tổ chức vật chất di truyền và sự phân hóa chức năng bên trong tế bào là:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Bào quan nào trong tế bào nhân thực chịu trách nhiệm tổng hợp phần lớn lipid, steroid, chuyển hóa carbohydrate và khử độc cho tế bào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Trong tế bào nhân thực, cấu trúc nào là nơi diễn ra quá trình tổng hợp các loại RNA ribosome (rRNA) và lắp ráp các tiểu đơn vị của ribosome?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Bộ xương tế bào (cytoskeleton) gồm mạng lưới các sợi protein. Sợi trung gian (intermediate filaments) có vai trò chủ yếu là:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Một tế bào bị nhiễm độc và không thể sản xuất đủ enzyme catalase trong peroxisome. Điều này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng của tế bào trong việc:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Lục lạp và ti thể đều là bào quan có màng kép và liên quan đến chuyển hóa năng lượng. Điểm khác biệt cấu trúc quan trọng nào ở lục lạp phản ánh chức năng quang hợp của nó?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Khi tế bào cần vận chuyển các chất từ nơi có nồng độ thấp sang nơi có nồng độ cao, nó cần sử dụng cơ chế vận chuyển nào và đặc điểm của cơ chế này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Màng sinh chất và màng nhân đều là cấu trúc màng trong tế bào nhân thực. Điểm khác biệt cơ bản trong cấu trúc của màng nhân so với màng sinh chất là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Một tế bào động vật bị tổn thương nặng ở ti thể. Chức năng nào sau đây của tế bào có khả năng bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Không bào trung tâm lớn là đặc điểm nổi bật ở tế bào thực vật trưởng thành. Vai trò chính của không bào này KHÔNG bao gồm:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Lưới nội chất hạt có nhiều ribosome đính trên bề mặt màng. Cấu trúc này liên quan trực tiếp đến chức năng nào sau đây của tế bào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Các sợi actin (vi sợi) trong bộ xương tế bào có vai trò quan trọng trong nhiều hoạt động của tế bào, ngoại trừ chức năng nào dưới đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Peroxisome là bào quan nhỏ chứa enzyme. Chức năng chính của peroxisome trong tế bào là:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Màng sinh chất có tính khảm động là do:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Bào quan nào trong tế bào thực vật và một số sinh vật nhân thực khác có khả năng chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học dưới dạng ATP và NADPH?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: So với tế bào nhân thực, tế bào nhân sơ có cấu trúc đơn giản hơn. Điểm khác biệt quan trọng nhất về vật chất di truyền ở tế bào nhân sơ là:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Trong quá trình tổng hợp protein, ribosome là nơi diễn ra quá trình dịch mã. Các ribosome tự do trong tế bào chất thường tổng hợp loại protein nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Nếu màng sinh chất của một tế bào bị tổn thương nghiêm trọng (ví dụ: do chất độc), chức năng nào của tế bào có khả năng bị ảnh hưởng *đầu tiên* và *nghiêm trọng nhất*?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Bộ máy Golgi đóng vai trò quan trọng trong việc hoàn thiện, phân loại và đóng gói các sản phẩm (protein, lipid) từ lưới nội chất. Cấu trúc nào của bộ máy Golgi trực tiếp nhận các túi vận chuyển từ lưới nội chất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Trung thể là bào quan chỉ có ở tế bào động vật và một số nấm. Vai trò chính của trung thể trong tế bào động vật là:

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Thành phần nào sau đây không phải là một trong ba thành phần chính cấu tạo nên tất cả các tế bào sống?

  • A. Màng tế bào
  • B. Tế bào chất
  • C. Vật chất di truyền
  • D. Ribosome

Câu 2: Một tế bào được quan sát dưới kính hiển vi cho thấy có màng nhân và các bào quan có màng bao bọc. Dựa vào đặc điểm này, tế bào đó thuộc loại nào?

  • A. Tế bào nhân sơ
  • B. Tế bào nhân thực
  • C. Virus
  • D. Vi khuẩn

Câu 3: Chức năng chính của lưới nội chất trơn trong tế bào gan là gì?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Vận chuyển các chất
  • C. Giải độc và tổng hợp lipid
  • D. Điều hòa nồng độ ion calci

Câu 4: Bào quan nào sau đây được xem là "nhà máy năng lượng" của tế bào, chịu trách nhiệm chính trong quá trình hô hấp tế bào?

  • A. Ti thể
  • B. Lục lạp
  • C. Ribosome
  • D. Bộ Golgi

Câu 5: Một tế bào thực vật bị mất nước sẽ xảy ra hiện tượng gì liên quan đến màng tế bào và thành tế bào?

  • A. Cả màng tế bào và thành tế bào đều co lại
  • B. Màng tế bào co lại, thành tế bào giữ nguyên
  • C. Thành tế bào co lại, màng tế bào giữ nguyên
  • D. Cả màng tế bào và thành tế bào đều trương lên

Câu 6: Loại bào quan nào sau đây có chứa enzyme thủy phân và tham gia vào quá trình tiêu hóa nội bào, phân hủy các bào quan già, tế bào chết?

  • A. Peroxisome
  • B. Không bào
  • C. Lysosome
  • D. Trung thể

Câu 7: Cấu trúc nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc vận chuyển protein và lipid đến các vị trí khác nhau trong tế bào, cũng như ra ngoài tế bào?

  • A. Lưới nội chất hạt
  • B. Ribosome
  • C. Ti thể
  • D. Bộ Golgi

Câu 8: Thành phần chính cấu tạo nên màng sinh chất là gì?

  • A. Lớp kép phospholipid
  • B. Cellulose
  • C. Kitin
  • D. Peptidoglycan

Câu 9: Chức năng của ribosome là gì?

  • A. Tổng hợp lipid
  • B. Tổng hợp protein
  • C. Tổng hợp carbohydrate
  • D. Tổng hợp acid nucleic

Câu 10: Ở tế bào thực vật, bào quan nào chịu trách nhiệm thực hiện quá trình quang hợp?

  • A. Ti thể
  • B. Không bào
  • C. Lục lạp
  • D. Bộ Golgi

Câu 11: Cấu trúc nào của tế bào nhân sơ giúp bảo vệ tế bào và quy định hình dạng của tế bào?

  • A. Màng tế bào
  • B. Vỏ капсула (capsule)
  • C. Lông và roi
  • D. Thành tế bào

Câu 12: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?

  • A. Tế bào nhân thực có màng nhân, tế bào nhân sơ thì không
  • B. Tế bào nhân thực có kích thước nhỏ hơn tế bào nhân sơ
  • C. Tế bào nhân sơ có nhiều bào quan hơn tế bào nhân thực
  • D. Tế bào nhân thực không có ribosome, tế bào nhân sơ thì có

Câu 13: Loại protein nào sau đây thường được tìm thấy xuyên suốt màng sinh chất, tạo thành kênh hoặc cổng giúp các chất đi qua màng?

  • A. Protein ngoại biên
  • B. Protein xuyên màng
  • C. Glycoprotein
  • D. Lipoprotein

Câu 14: Trong tế bào động vật, trung thể đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Giải độc tế bào
  • C. Phân chia tế bào
  • D. Tổng hợp lipid

Câu 15: Cấu trúc nào sau đây chỉ có ở tế bào thực vật mà không có ở tế bào động vật?

  • A. Lục lạp và thành tế bào
  • B. Ti thể
  • C. Lưới nội chất
  • D. Bộ Golgi

Câu 16: Chức năng chính của nhân tế bào là gì?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Sản xuất năng lượng
  • C. Tiêu hóa chất thải
  • D. Chứa và bảo vệ vật chất di truyền, điều khiển hoạt động tế bào

Câu 17: Một tế bào có kích thước lớn sẽ gặp khó khăn gì trong việc trao đổi chất so với tế bào nhỏ?

  • A. Tế bào lớn trao đổi chất nhanh hơn
  • B. Tế bào lớn có tỷ lệ diện tích bề mặt trên thể tích nhỏ hơn, giảm hiệu quả trao đổi chất
  • C. Kích thước tế bào không ảnh hưởng đến trao đổi chất
  • D. Tế bào lớn dễ dàng loại bỏ chất thải hơn

Câu 18: Cấu trúc nào sau đây của tế bào tham gia vào việc vận chuyển chủ động các chất qua màng sinh chất?

  • A. Kênh protein
  • B. Glycolipid
  • C. Protein vận chuyển (protein bơm)
  • D. Cholesterol

Câu 19: Trong tế bào, bào quan nào chứa DNA ngoài nhân tế bào?

  • A. Bộ Golgi
  • B. Lưới nội chất
  • C. Lysosome
  • D. Ti thể và lục lạp

Câu 20: Chức năng của không bào ở tế bào thực vật là gì?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Dự trữ chất dinh dưỡng, duy trì áp suất thẩm thấu, chứa chất thải
  • C. Sản xuất năng lượng
  • D. Phân giải chất độc

Câu 21: Quan sát một tế bào dưới kính hiển vi, bạn thấy có thành tế bào làm từ peptidoglycan. Tế bào này có khả năng thuộc giới sinh vật nào?

  • A. Thực vật
  • B. Động vật
  • C. Khởi sinh (Vi khuẩn)
  • D. Nấm

Câu 22: Sắp xếp các cấu trúc sau theo thứ tự kích thước từ nhỏ đến lớn: ribosome, virus, ti thể, tế bào vi khuẩn.

  • A. Virus, ribosome, tế bào vi khuẩn, ti thể
  • B. Ribosome, ti thể, virus, tế bào vi khuẩn
  • C. Ti thể, tế bào vi khuẩn, ribosome, virus
  • D. Virus, ribosome, ti thể, tế bào vi khuẩn

Câu 23: Cho sơ đồ tế bào nhân thực. Bào quan được đánh dấu X có chức năng chính là gì? (Hình ảnh sơ đồ tế bào nhân thực với X chỉ vào ti thể)

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Sản xuất ATP thông qua hô hấp tế bào
  • C. Quang hợp
  • D. Vận chuyển và biến đổi protein

Câu 24: Một loại thuốc ức chế hoạt động của ribosome. Quá trình nào trong tế bào sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp nhất?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Tổng hợp lipid
  • C. Hô hấp tế bào
  • D. Phân chia tế bào

Câu 25: Nếu một tế bào thiếu lysosome, hậu quả nào sau đây có thể xảy ra?

  • A. Tăng cường tổng hợp protein
  • B. Tăng sản xuất ATP
  • C. Tích tụ chất thải và bào quan hỏng trong tế bào
  • D. Tế bào phân chia nhanh hơn

Câu 26: Loại tế bào nào sau đây không có thành tế bào?

  • A. Tế bào thực vật
  • B. Tế bào động vật
  • C. Tế bào nấm
  • D. Tế bào vi khuẩn

Câu 27: Màng sinh chất có tính bán thấm, điều này có nghĩa là gì?

  • A. Màng sinh chất cho tất cả các chất đi qua tự do
  • B. Màng sinh chất chỉ cho nước đi qua
  • C. Màng sinh chất ngăn chặn hoàn toàn sự di chuyển của các chất
  • D. Màng sinh chất cho phép một số chất đi qua dễ dàng hơn những chất khác

Câu 28: Cấu trúc nào sau đây tham gia vào việc tạo ra khung xương tế bào, giúp tế bào duy trì hình dạng và di chuyển?

  • A. Khung xương tế bào (cytoskeleton)
  • B. Màng sinh chất
  • C. Thành tế bào
  • D. Nhân tế bào

Câu 29: Quá trình nhập bào (endocytosis) và xuất bào (exocytosis) là hình thức vận chuyển các chất qua màng tế bào như thế nào?

  • A. Vận chuyển thụ động
  • B. Vận chuyển chủ động các chất nhỏ
  • C. Vận chuyển các chất có kích thước lớn
  • D. Khuếch tán đơn giản

Câu 30: Phân tích hình sau và cho biết cấu trúc nào là lưới nội chất hạt? (Hình ảnh tế bào nhân thực với các bào quan được đánh số, lưới nội chất hạt được đánh số cụ thể)

  • A. Cấu trúc số 1
  • B. Cấu trúc số 2
  • C. Cấu trúc số 3
  • D. Cấu trúc số 4

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Thành phần nào sau đây *không* phải là một trong ba thành phần chính cấu tạo nên tất cả các tế bào sống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Một tế bào được quan sát dưới kính hiển vi cho thấy có màng nhân và các bào quan có màng bao bọc. Dựa vào đặc điểm này, tế bào đó thuộc loại nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Chức năng chính của lưới nội chất trơn trong tế bào gan là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Bào quan nào sau đây được xem là 'nhà máy năng lượng' của tế bào, chịu trách nhiệm chính trong quá trình hô hấp tế bào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Một tế bào thực vật bị mất nước sẽ xảy ra hiện tượng gì liên quan đến màng tế bào và thành tế bào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Loại bào quan nào sau đây có chứa enzyme thủy phân và tham gia vào quá trình tiêu hóa nội bào, phân hủy các bào quan già, tế bào chết?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Cấu trúc nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc vận chuyển protein và lipid đến các vị trí khác nhau trong tế bào, cũng như ra ngoài tế bào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Thành phần chính cấu tạo nên màng sinh chất là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Chức năng của ribosome là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Ở tế bào thực vật, bào quan nào chịu trách nhiệm thực hiện quá trình quang hợp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Cấu trúc nào của tế bào nhân sơ giúp bảo vệ tế bào và quy định hình dạng của tế bào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Loại protein nào sau đây thường được tìm thấy xuyên suốt màng sinh chất, tạo thành kênh hoặc cổng giúp các chất đi qua màng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Trong tế bào động vật, trung thể đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Cấu trúc nào sau đây chỉ có ở tế bào thực vật mà không có ở tế bào động vật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Chức năng chính của nhân tế bào là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Một tế bào có kích thước lớn sẽ gặp khó khăn gì trong việc trao đổi chất so với tế bào nhỏ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Cấu trúc nào sau đây của tế bào tham gia vào việc vận chuyển chủ động các chất qua màng sinh chất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Trong tế bào, bào quan nào chứa DNA ngoài nhân tế bào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Chức năng của không bào ở tế bào thực vật là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Quan sát một tế bào dưới kính hiển vi, bạn thấy có thành tế bào làm từ peptidoglycan. Tế bào này có khả năng thuộc giới sinh vật nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Sắp xếp các cấu trúc sau theo thứ tự kích thước từ nhỏ đến lớn: ribosome, virus, ti thể, tế bào vi khuẩn.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Cho sơ đồ tế bào nhân thực. Bào quan được đánh dấu X có chức năng chính là gì? (Hình ảnh sơ đồ tế bào nhân thực với X chỉ vào ti thể)

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Một loại thuốc ức chế hoạt động của ribosome. Quá trình nào trong tế bào sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Nếu một tế bào thiếu lysosome, hậu quả nào sau đây có thể xảy ra?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Loại tế bào nào sau đây *không* có thành tế bào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Màng sinh chất có tính bán thấm, điều này có nghĩa là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Cấu trúc nào sau đây tham gia vào việc tạo ra khung xương tế bào, giúp tế bào duy trì hình dạng và di chuyển?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Quá trình nhập bào (endocytosis) và xuất bào (exocytosis) là hình thức vận chuyển các chất qua màng tế bào như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Phân tích hình sau và cho biết cấu trúc nào là lưới nội chất hạt? (Hình ảnh tế bào nhân thực với các bào quan được đánh số, lưới nội chất hạt được đánh số cụ thể)

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?

  • A. Tế bào nhân sơ có kích thước lớn hơn, tế bào nhân thực có kích thước nhỏ hơn.
  • B. Tế bào nhân sơ có hệ thống nội màng phức tạp hơn tế bào nhân thực.
  • C. Tế bào nhân sơ chứa ribosome, tế bào nhân thực thì không.
  • D. Tế bào nhân sơ không có nhân tế bào hoàn chỉnh, tế bào nhân thực có nhân tế bào được bao bọc bởi màng.

Câu 2: Bào quan nào sau đây được ví như "nhà máy năng lượng" của tế bào, chịu trách nhiệm chính trong việc sản xuất ATP?

  • A. Lưới nội chất
  • B. Ti thể
  • C. Bộ Golgi
  • D. Lysosome

Câu 3: Thành phần cấu trúc nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên tính linh hoạt và mềm dẻo của màng tế bào?

  • A. Protein xuyên màng
  • B. Cholesterol
  • C. Phospholipid
  • D. Glycoprotein

Câu 4: Một tế bào thực vật bị mất nước sẽ dẫn đến hiện tượng gì liên quan đến không bào trung tâm?

  • A. Không bào trung tâm co lại, làm tế bào mất độ trương nước.
  • B. Không bào trung tâm phình to, làm tế bào căng lên.
  • C. Không bào trung tâm không thay đổi kích thước.
  • D. Không bào trung tâm biến mất hoàn toàn.

Câu 5: Ribosome có vai trò thiết yếu trong quá trình nào sau đây của tế bào?

  • A. Tổng hợp lipid
  • B. Tổng hợp protein
  • C. Tổng hợp carbohydrate
  • D. Phân giải chất thải tế bào

Câu 6: Lưới nội chất hạt (rough ER) khác biệt so với lưới nội chất trơn (smooth ER) chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Lưới nội chất hạt chỉ có ở tế bào thực vật, lưới nội chất trơn chỉ có ở tế bào động vật.
  • B. Lưới nội chất hạt tham gia tổng hợp lipid, lưới nội chất trơn tham gia tổng hợp protein.
  • C. Lưới nội chất hạt có ribosome gắn trên bề mặt, lưới nội chất trơn thì không.
  • D. Lưới nội chất hạt nằm gần nhân tế bào hơn lưới nội chất trơn.

Câu 7: Bộ Golgi đóng vai trò gì trong "hệ thống nội màng" của tế bào nhân thực?

  • A. Tổng hợp protein và lipid cho tế bào.
  • B. Cung cấp năng lượng cho hoạt động của tế bào.
  • C. Phân giải các chất thải và bào quan hỏng.
  • D. Tiếp nhận, chế biến, đóng gói và phân phối protein, lipid đến các vị trí khác nhau.

Câu 8: Lysosome được xem là "trung tâm tái chế" của tế bào vì chức năng chính của nó là gì?

  • A. Phân hủy các bào quan già, chất thải và vật chất lạ xâm nhập vào tế bào.
  • B. Tổng hợp và vận chuyển protein ra khỏi tế bào.
  • C. Lưu trữ nước và các chất dự trữ cho tế bào.
  • D. Điều khiển mọi hoạt động sống của tế bào.

Câu 9: Lục lạp (chloroplast) là bào quan đặc trưng của tế bào thực vật, nơi diễn ra quá trình nào quan trọng?

  • A. Hô hấp tế bào
  • B. Nhân đôi DNA
  • C. Quang hợp
  • D. Tổng hợp protein

Câu 10: Thành tế bào thực vật được cấu tạo chủ yếu từ chất nào, mang lại sự cứng chắc cho tế bào?

  • A. Protein
  • B. Cellulose
  • C. Lipid
  • D. Kitin

Câu 11: Không bào trung tâm ở tế bào thực vật trưởng thành có chức năng chính nào ngoài việc dự trữ nước và chất dinh dưỡng?

  • A. Tổng hợp protein dự trữ
  • B. Phân giải chất thải độc hại
  • C. Điều khiển quá trình phân bào
  • D. Duy trì áp suất trương nước, giúp tế bào cứng cáp

Câu 12: Khung xương tế bào (cytoskeleton) đóng vai trò gì trong tế bào nhân thực?

  • A. Tổng hợp năng lượng ATP cho tế bào
  • B. Lưu trữ thông tin di truyền
  • C. Duy trì hình dạng tế bào, vận động và neo đậu bào quan
  • D. Bảo vệ tế bào khỏi các tác nhân gây hại

Câu 13: Nhân tế bào được xem là trung tâm điều khiển của tế bào nhân thực vì nó chứa đựng yếu tố nào?

  • A. Ribosome
  • B. DNA (vật chất di truyền)
  • C. Enzyme tiêu hóa
  • D. ATP

Câu 14: Bào quan nào sau đây tham gia vào quá trình khử độc cho tế bào, đặc biệt là ở tế bào gan?

  • A. Ti thể
  • B. Lưới nội chất hạt
  • C. Bộ Golgi
  • D. Peroxisome

Câu 15: Trung thể (centrosome) đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào ở tế bào động vật?

  • A. Phân chia tế bào
  • B. Tổng hợp protein
  • C. Vận chuyển chất dinh dưỡng
  • D. Hô hấp tế bào

Câu 16: Loại liên kết tế bào nào cho phép các tế bào động vật trao đổi trực tiếp các ion và phân tử nhỏ giữa tế bào chất?

  • A. Liên kết chặt chẽ (tight junction)
  • B. Liên kết neo (adherens junction)
  • C. Liên kết khe (gap junction)
  • D. Desmosome

Câu 17: Cấu trúc nào sau đây KHÔNG tìm thấy ở tế bào nhân sơ?

  • A. Ribosome
  • B. Nhân tế bào
  • C. Màng tế bào
  • D. Tế bào chất

Câu 18: Điểm khác biệt chính giữa tế bào thực vật và tế bào động vật là sự hiện diện của cấu trúc nào ở tế bào thực vật?

  • A. Ti thể
  • B. Lưới nội chất
  • C. Bộ Golgi
  • D. Thành tế bào và lục lạp

Câu 19: Tại sao kích thước tế bào thường rất nhỏ, có lợi thế gì về mặt trao đổi chất?

  • A. Tăng tỷ lệ diện tích bề mặt trên thể tích, giúp trao đổi chất với môi trường hiệu quả hơn.
  • B. Giảm thiểu sự tiếp xúc với môi trường bên ngoài, bảo vệ tế bào khỏi tác nhân gây hại.
  • C. Tăng khả năng di chuyển của tế bào trong cơ thể.
  • D. Tiết kiệm năng lượng cho tế bào.

Câu 20: Tế bào cơ tim cần rất nhiều năng lượng ATP để hoạt động co bóp liên tục. Bào quan nào sẽ đặc biệt phát triển mạnh ở tế bào cơ tim để đáp ứng nhu cầu này?

  • A. Lưới nội chất
  • B. Ti thể
  • C. Bộ Golgi
  • D. Lysosome

Câu 21: Tế bào thần kinh có chức năng truyền xung thần kinh nhanh chóng. Cấu trúc nào trên màng tế bào thần kinh đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra và duy trì điện thế màng?

  • A. Glycoprotein
  • B. Cholesterol
  • C. Kênh protein và bơm ion
  • D. Lớp phospholipid kép

Câu 22: Bệnh xơ nang (cystic fibrosis) là một bệnh di truyền do đột biến gen mã hóa protein kênh Cl- trên màng tế bào biểu mô. Rối loạn chức năng của bào quan nào có thể gây ra sự bất thường trong protein kênh này?

  • A. Bộ Golgi và lưới nội chất
  • B. Ti thể
  • C. Lysosome
  • D. Peroxisome

Câu 23: Trình tự nào sau đây mô tả đúng quá trình tổng hợp và vận chuyển protein bài tiết ra khỏi tế bào nhân thực?

  • A. Ribosome tự do → Lưới nội chất trơn → Bộ Golgi → Màng tế bào
  • B. Nhân tế bào → Ribosome → Ti thể → Màng tế bào
  • C. Ribosome trên lưới nội chất hạt → Lưới nội chất hạt → Bộ Golgi → Màng tế bào
  • D. Ribosome tự do → Bộ Golgi → Lysosome → Màng tế bào

Câu 24: Kính hiển vi nào sau đây cho phép quan sát cấu trúc siêu hiển vi bên trong tế bào với độ phân giải cao nhất?

  • A. Kính hiển vi quang học
  • B. Kính hiển vi huỳnh quang
  • C. Kính hiển vi tương phản pha
  • D. Kính hiển vi điện tử

Câu 25: Trong một thí nghiệm, người ta xử lý tế bào bằng một chất ức chế hoạt động của ribosome. Hậu quả nào sau đây có thể xảy ra?

  • A. Tăng cường tổng hợp lipid
  • B. Ngừng tổng hợp protein
  • C. Tăng sản xuất ATP
  • D. Thúc đẩy phân chia tế bào

Câu 26: Phân tích dữ liệu về kích thước của một số loại tế bào: Tế bào vi khuẩn (1-5 μm), Tế bào hồng cầu (7-8 μm), Tế bào trứng ếch (khoảng 1 mm), Tế bào thần kinh (dài đến 1m). Nhận xét nào sau đây là đúng?

  • A. Kích thước tế bào ở sinh vật nhân sơ luôn nhỏ hơn tế bào nhân thực.
  • B. Mọi tế bào trong cùng một cơ thể đa bào đều có kích thước tương đương nhau.
  • C. Kích thước tế bào rất khác nhau tùy thuộc vào loại tế bào và chức năng của chúng.
  • D. Tế bào càng phức tạp thì kích thước càng lớn.

Câu 27: Dựa vào chức năng, hãy phân loại các bào quan sau vào nhóm "bào quan có màng đơn" và "bào quan có màng kép": Ti thể, Lưới nội chất, Bộ Golgi, Lysosome, Nhân tế bào, Lục lạp.

  • A. Màng đơn: Ti thể, Lục lạp, Nhân tế bào; Màng kép: Lưới nội chất, Bộ Golgi, Lysosome.
  • B. Màng đơn: Lưới nội chất, Bộ Golgi, Lysosome; Màng kép: Ti thể, Lục lạp, Nhân tế bào.
  • C. Màng đơn: Lưới nội chất, Ti thể; Màng kép: Bộ Golgi, Lysosome, Nhân tế bào, Lục lạp.
  • D. Màng đơn: Bộ Golgi, Nhân tế bào; Màng kép: Lưới nội chất, Ti thể, Lục lạp, Lysosome.

Câu 28: Nếu chức năng của lysosome trong tế bào bị suy giảm, hậu quả nghiêm trọng nào có thể xảy ra?

  • A. Tế bào tăng cường tổng hợp protein.
  • B. Tế bào sản xuất nhiều ATP hơn.
  • C. Tế bào phân chia nhanh chóng hơn.
  • D. Tế bào tích tụ chất thải và bào quan hỏng, gây rối loạn chức năng.

Câu 29: Trong nghiên cứu tế bào, kỹ thuật nhuộm màu thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Tăng độ tương phản và làm nổi bật các cấu trúc tế bào để dễ quan sát.
  • B. Phân tích thành phần hóa học của tế bào.
  • C. Đo kích thước tế bào chính xác hơn.
  • D. Nuôi cấy tế bào trong phòng thí nghiệm.

Câu 30: Bào quan nào sau đây tham gia vào quá trình vận chuyển nội bào, tạo thành các túi vận chuyển để đưa protein và lipid đến đích?

  • A. Ti thể
  • B. Lưới nội chất
  • C. Bộ Golgi
  • D. Lysosome

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Điểm khác biệt cơ bản giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Bào quan nào sau đây được ví như 'nhà máy năng lượng' của tế bào, chịu trách nhiệm chính trong việc sản xuất ATP?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Thành phần cấu trúc nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên tính linh hoạt và mềm dẻo của màng tế bào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Một tế bào thực vật bị mất nước sẽ dẫn đến hiện tượng gì liên quan đến không bào trung tâm?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Ribosome có vai trò thiết yếu trong quá trình nào sau đây của tế bào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Lưới nội chất hạt (rough ER) khác biệt so với lưới nội chất trơn (smooth ER) chủ yếu ở điểm nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Bộ Golgi đóng vai trò gì trong 'hệ thống nội màng' của tế bào nhân thực?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Lysosome được xem là 'trung tâm tái chế' của tế bào vì chức năng chính của nó là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Lục lạp (chloroplast) là bào quan đặc trưng của tế bào thực vật, nơi diễn ra quá trình nào quan trọng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Thành tế bào thực vật được cấu tạo chủ yếu từ chất nào, mang lại sự cứng chắc cho tế bào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Không bào trung tâm ở tế bào thực vật trưởng thành có chức năng chính nào ngoài việc dự trữ nước và chất dinh dưỡng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Khung xương tế bào (cytoskeleton) đóng vai trò gì trong tế bào nhân thực?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Nhân tế bào được xem là trung tâm điều khiển của tế bào nhân thực vì nó chứa đựng yếu tố nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Bào quan nào sau đây tham gia vào quá trình khử độc cho tế bào, đặc biệt là ở tế bào gan?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Trung thể (centrosome) đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào ở tế bào động vật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Loại liên kết tế bào nào cho phép các tế bào động vật trao đổi trực tiếp các ion và phân tử nhỏ giữa tế bào chất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Cấu trúc nào sau đây KHÔNG tìm thấy ở tế bào nhân sơ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Điểm khác biệt chính giữa tế bào thực vật và tế bào động vật là sự hiện diện của cấu trúc nào ở tế bào thực vật?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Tại sao kích thước tế bào thường rất nhỏ, có lợi thế gì về mặt trao đổi chất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Tế bào cơ tim cần rất nhiều năng lượng ATP để hoạt động co bóp liên tục. Bào quan nào sẽ đặc biệt phát triển mạnh ở tế bào cơ tim để đáp ứng nhu cầu này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Tế bào thần kinh có chức năng truyền xung thần kinh nhanh chóng. Cấu trúc nào trên màng tế bào thần kinh đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra và duy trì điện thế màng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Bệnh xơ nang (cystic fibrosis) là một bệnh di truyền do đột biến gen mã hóa protein kênh Cl- trên màng tế bào biểu mô. Rối loạn chức năng của bào quan nào có thể gây ra sự bất thường trong protein kênh này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Trình tự nào sau đây mô tả đúng quá trình tổng hợp và vận chuyển protein bài tiết ra khỏi tế bào nhân thực?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Kính hiển vi nào sau đây cho phép quan sát cấu trúc siêu hiển vi bên trong tế bào với độ phân giải cao nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Trong một thí nghiệm, người ta xử lý tế bào bằng một chất ức chế hoạt động của ribosome. Hậu quả nào sau đây có thể xảy ra?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Phân tích dữ liệu về kích thước của một số loại tế bào: Tế bào vi khuẩn (1-5 μm), Tế bào hồng cầu (7-8 μm), Tế bào trứng ếch (khoảng 1 mm), Tế bào thần kinh (dài đến 1m). Nhận xét nào sau đây là đúng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Dựa vào chức năng, hãy phân loại các bào quan sau vào nhóm 'bào quan có màng đơn' và 'bào quan có màng kép': Ti thể, Lưới nội chất, Bộ Golgi, Lysosome, Nhân tế bào, Lục lạp.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Nếu chức năng của lysosome trong tế bào bị suy giảm, hậu quả nghiêm trọng nào có thể xảy ra?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Trong nghiên cứu tế bào, kỹ thuật nhuộm màu thường được sử dụng để làm gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Bào quan nào sau đây tham gia vào quá trình vận chuyển nội bào, tạo thành các túi vận chuyển để đưa protein và lipid đến đích?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một tế bào thực vật được đặt trong môi trường nhược trương. Hiện tượng nào sau đây sẽ xảy ra?

  • A. Tế bào co nguyên sinh.
  • B. Tế bào trương lên nhưng không bị vỡ.
  • C. Tế bào bị vỡ do hấp thụ quá nhiều nước.
  • D. Không có hiện tượng gì xảy ra.

Câu 2: Chức năng chính của lưới nội chất hạt (rough endoplasmic reticulum - rER) trong tế bào nhân thực là gì?

  • A. Tổng hợp lipid và carbohydrate.
  • B. Giải độc các chất độc hại cho tế bào.
  • C. Tổng hợp protein và glycoprotein.
  • D. Điều chỉnh nồng độ calcium trong tế bào.

Câu 3: Bào quan nào sau đây được xem là "nhà máy năng lượng" của tế bào, chịu trách nhiệm chính trong quá trình hô hấp tế bào?

  • A. Lục lạp (Chloroplast).
  • B. Ribosome.
  • C. Bộ Golgi.
  • D. Ti thể (Mitochondria).

Câu 4: Thành phần nào sau đây KHÔNG phải là một phần của hệ thống nội màng (endomembrane system) trong tế bào nhân thực?

  • A. Lưới nội chất.
  • B. Ti thể.
  • C. Bộ Golgi.
  • D. Không bào.

Câu 5: Trong quá trình thực bào, lysosome đóng vai trò gì?

  • A. Vận chuyển các chất ra khỏi tế bào.
  • B. Tổng hợp protein màng.
  • C. Tiêu hóa các vật chất được thực bào.
  • D. Lưu trữ nước và chất thải.

Câu 6: Điểm khác biệt cơ bản giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?

  • A. Tế bào nhân thực có nhân được bao bọc bởi màng nhân, tế bào nhân sơ thì không.
  • B. Tế bào nhân sơ có kích thước lớn hơn tế bào nhân thực.
  • C. Tế bào nhân thực có ribosome, tế bào nhân sơ thì không.
  • D. Tế bào nhân sơ có thành tế bào, tế bào nhân thực thì không.

Câu 7: Chức năng chính của ribosome trong tế bào là gì?

  • A. Tổng hợp lipid.
  • B. Tổng hợp protein.
  • C. Tổng hợp carbohydrate.
  • D. Sao chép DNA.

Câu 8: Cấu trúc nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc duy trì hình dạng tế bào, vận động tế bào và vận chuyển nội bào?

  • A. Màng sinh chất.
  • B. Thành tế bào.
  • C. Khung xương tế bào (Cytoskeleton).
  • D. Bộ Golgi.

Câu 9: Loại bào quan nào sau đây chỉ có ở tế bào thực vật và thực hiện chức năng quang hợp?

  • A. Lục lạp (Chloroplast).
  • B. Ti thể (Mitochondria).
  • C. Trung thể (Centrosome).
  • D. Lysosome.

Câu 10: Màng sinh chất được cấu tạo chủ yếu từ những thành phần nào?

  • A. Protein và carbohydrate.
  • B. Phospholipid và protein.
  • C. DNA và RNA.
  • D. Cellulose và lignin.

Câu 11: Bộ Golgi tham gia vào quá trình nào sau đây trong tế bào?

  • A. Tổng hợp ATP.
  • B. Sao chép DNA.
  • C. Phân giải protein.
  • D. Chế biến và đóng gói protein.

Câu 12: Thành tế bào của tế bào thực vật được cấu tạo chủ yếu từ chất gì?

  • A. Kitin.
  • B. Peptidoglycan.
  • C. Cellulose.
  • D. Protein.

Câu 13: Loại liên kết tế bào nào cho phép các chất tan và ion di chuyển trực tiếp giữa các tế bào động vật?

  • A. Liên kết chặt (Tight junction).
  • B. Liên kết khe (Gap junction).
  • C. Desmosome.
  • D. Liên kết bám (Adherens junction).

Câu 14: Chức năng của không bào trung tâm (central vacuole) trong tế bào thực vật trưởng thành là gì?

  • A. Tổng hợp protein dự trữ.
  • B. Phân giải chất độc hại.
  • C. Vận chuyển protein đến màng sinh chất.
  • D. Dự trữ nước và duy trì áp suất tế bào.

Câu 15: Trong tế bào động vật, trung thể (centrosome) đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào?

  • A. Phân chia tế bào.
  • B. Tổng hợp protein.
  • C. Vận chuyển lipid.
  • D. Tổng hợp ATP.

Câu 16: Xét nghiệm mẫu tế bào cho thấy có nhiều ribosome tự do và lưới nội chất hạt phát triển mạnh. Tế bào này có thể đang thực hiện chức năng gì?

  • A. Tổng hợp lipid và steroid hormone.
  • B. Giải độc các chất độc hại.
  • C. Sản xuất enzyme và protein xuất bào.
  • D. Dự trữ ion calcium.

Câu 17: Một loại thuốc ức chế hoạt động của bộ Golgi. Chức năng nào của tế bào sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp nhất?

  • A. Tổng hợp protein tại ribosome.
  • B. Chế biến và vận chuyển protein.
  • C. Sản xuất năng lượng tại ti thể.
  • D. Phân giải chất thải tại lysosome.

Câu 18: Quan sát tiêu bản tế bào dưới kính hiển vi, bạn thấy một cấu trúc hình que có màng kép và các nếp gấp bên trong (cristae). Đây là bào quan nào?

  • A. Lục lạp.
  • B. Lưới nội chất.
  • C. Bộ Golgi.
  • D. Ti thể.

Câu 19: Loại tế bào nào sau đây có kích thước nhỏ nhất và cấu trúc đơn giản nhất?

  • A. Tế bào vi khuẩn.
  • B. Tế bào nấm.
  • C. Tế bào thực vật.
  • D. Tế bào động vật.

Câu 20: Chức năng của lông và roi (cilia and flagella) ở tế bào nhân thực là gì?

  • A. Hấp thụ chất dinh dưỡng.
  • B. Di chuyển tế bào hoặc tạo dòng.
  • C. Bảo vệ tế bào khỏi tác nhân gây hại.
  • D. Trao đổi chất với môi trường.

Câu 21: Nếu một tế bào bị thiếu hụt lysosome, quá trình nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng nhiều nhất?

  • A. Tổng hợp protein.
  • B. Sản xuất năng lượng.
  • C. Tiêu hóa và phân hủy chất thải.
  • D. Vận chuyển các chất qua màng.

Câu 22: Loại protein màng nào giúp vận chuyển các phân tử nước qua màng sinh chất một cách nhanh chóng?

  • A. Protein kênh ion.
  • B. Protein thụ thể.
  • C. Protein vận tải chủ động.
  • D. Aquaporin.

Câu 23: Trong môi trường ưu trương, tế bào động vật sẽ phản ứng như thế nào?

  • A. Tế bào bị co lại (mất nước).
  • B. Tế bào trương lên (hút nước).
  • C. Tế bào không thay đổi.
  • D. Tế bào bị vỡ.

Câu 24: Bào quan nào sau đây chứa DNA riêng và có khả năng tự nhân đôi độc lập với nhân tế bào?

  • A. Lưới nội chất.
  • B. Ti thể.
  • C. Bộ Golgi.
  • D. Lysosome.

Câu 25: Hiện tượng khuếch tán thụ động khác với khuếch tán chủ động ở điểm nào?

  • A. Khuếch tán thụ động xảy ra nhanh hơn khuếch tán chủ động.
  • B. Khuếch tán thụ động chỉ xảy ra ở tế bào nhân thực.
  • C. Khuếch tán thụ động không cần tiêu thụ năng lượng ATP.
  • D. Khuếch tán chủ động chỉ vận chuyển nước.

Câu 26: Loại liên kết tế bào nào ngăn chặn sự rò rỉ chất lỏng giữa các tế bào biểu mô?

  • A. Liên kết chặt (Tight junction).
  • B. Liên kết khe (Gap junction).
  • C. Desmosome.
  • D. Liên kết bám (Adherens junction).

Câu 27: Trong nhân tế bào, DNA được tổ chức thành cấu trúc nào?

  • A. Ribosome.
  • B. Nhiễm sắc thể.
  • C. Trung tử.
  • D. Màng nhân.

Câu 28: Chức năng của màng nhân là gì?

  • A. Tổng hợp ribosome.
  • B. Sản xuất năng lượng cho nhân.
  • C. Bảo vệ và kiểm soát vật chất di truyền.
  • D. Vận chuyển protein vào nhân.

Câu 29: Loại tế bào nào sau đây KHÔNG có thành tế bào?

  • A. Tế bào nấm.
  • B. Tế bào thực vật.
  • C. Tế bào vi khuẩn.
  • D. Tế bào động vật.

Câu 30: Để quan sát rõ cấu trúc chi tiết của ribosome, loại kính hiển vi nào phù hợp nhất?

  • A. Kính hiển vi quang học.
  • B. Kính lúp.
  • C. Kính hiển vi điện tử.
  • D. Kính hiển vi huỳnh quang.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Một tế bào thực vật được đặt trong môi trường nhược trương. Hiện tượng nào sau đây sẽ xảy ra?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Chức năng chính của lưới nội chất hạt (rough endoplasmic reticulum - rER) trong tế bào nhân thực là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Bào quan nào sau đây được xem là 'nhà máy năng lượng' của tế bào, chịu trách nhiệm chính trong quá trình hô hấp tế bào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Thành phần nào sau đây KHÔNG phải là một phần của hệ thống nội màng (endomembrane system) trong tế bào nhân thực?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Trong quá trình thực bào, lysosome đóng vai trò gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Điểm khác biệt cơ bản giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Chức năng chính của ribosome trong tế bào là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Cấu trúc nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc duy trì hình dạng tế bào, vận động tế bào và vận chuyển nội bào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Loại bào quan nào sau đây chỉ có ở tế bào thực vật và thực hiện chức năng quang hợp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Màng sinh chất được cấu tạo chủ yếu từ những thành phần nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Bộ Golgi tham gia vào quá trình nào sau đây trong tế bào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Thành tế bào của tế bào thực vật được cấu tạo chủ yếu từ chất gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Loại liên kết tế bào nào cho phép các chất tan và ion di chuyển trực tiếp giữa các tế bào động vật?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Chức năng của không bào trung tâm (central vacuole) trong tế bào thực vật trưởng thành là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Trong tế bào động vật, trung thể (centrosome) đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Xét nghiệm mẫu tế bào cho thấy có nhiều ribosome tự do và lưới nội chất hạt phát triển mạnh. Tế bào này có thể đang thực hiện chức năng gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Một loại thuốc ức chế hoạt động của bộ Golgi. Chức năng nào của tế bào sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Quan sát tiêu bản tế bào dưới kính hiển vi, bạn thấy một cấu trúc hình que có màng kép và các nếp gấp bên trong (cristae). Đây là bào quan nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Loại tế bào nào sau đây có kích thước nhỏ nhất và cấu trúc đơn giản nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Chức năng của lông và roi (cilia and flagella) ở tế bào nhân thực là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Nếu một tế bào bị thiếu hụt lysosome, quá trình nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng nhiều nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Loại protein màng nào giúp vận chuyển các phân tử nước qua màng sinh chất một cách nhanh chóng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Trong môi trường ưu trương, tế bào động vật sẽ phản ứng như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Bào quan nào sau đây chứa DNA riêng và có khả năng tự nhân đôi độc lập với nhân tế bào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Hiện tượng khuếch tán thụ động khác với khuếch tán chủ động ở điểm nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Loại liên kết tế bào nào ngăn chặn sự rò rỉ chất lỏng giữa các tế bào biểu mô?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trong nhân tế bào, DNA được tổ chức thành cấu trúc nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Chức năng của màng nhân là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Loại tế bào nào sau đây KHÔNG có thành tế bào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Để quan sát rõ cấu trúc chi tiết của ribosome, loại kính hiển vi nào phù hợp nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một tế bào thực vật được đặt trong môi trường nhược trương. Điều gì sẽ xảy ra với tế bào này?

  • A. Tế bào co nguyên sinh do mất nước.
  • B. Tế bào trương lên nhưng không bị vỡ do có thành tế bào.
  • C. Tế bào không thay đổi thể tích vì thành tế bào ngăn chặn sự di chuyển của nước.
  • D. Tế bào bị vỡ do hấp thụ quá nhiều nước.

Câu 2: Ribosome được cấu tạo từ thành phần hóa học chủ yếu nào và có vai trò gì trong tế bào?

  • A. Protein và lipid; tổng hợp lipid.
  • B. DNA và protein; lưu trữ thông tin di truyền.
  • C. Carbohydrate và protein; cung cấp năng lượng cho tế bào.
  • D. rRNA và protein; tổng hợp protein.

Câu 3: Trong quá trình vận chuyển chủ động các chất qua màng tế bào, yếu tố nào sau đây là bắt buộc cần thiết?

  • A. Gradient nồng độ chất tan.
  • B. Nồng độ chất tan bên ngoài tế bào cao hơn bên trong.
  • C. Năng lượng ATP và protein vận chuyển.
  • D. Màng tế bào được cấu tạo từ phospholipid.

Câu 4: So sánh tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Tế bào nhân thực có nhân thật, tế bào nhân sơ không có nhân thật.
  • B. Tế bào nhân thực có kích thước nhỏ hơn tế bào nhân sơ.
  • C. Tế bào nhân sơ có thành tế bào, tế bào nhân thực không có.
  • D. Tế bào nhân thực có ribosome, tế bào nhân sơ không có.

Câu 5: Bào quan nào sau đây được xem là "nhà máy năng lượng" của tế bào, chịu trách nhiệm chính trong quá trình hô hấp tế bào?

  • A. Lưới nội chất.
  • B. Mitochondria.
  • C. Bộ Golgi.
  • D. Lysosome.

Câu 6: Lưới nội chất trơn và lưới nội chất hạt khác nhau chủ yếu về cấu trúc và chức năng nào?

  • A. Số lượng màng; lưới nội chất hạt có nhiều màng hơn.
  • B. Vị trí trong tế bào; lưới nội chất hạt nằm gần nhân hơn.
  • C. Ribosome gắn trên bề mặt và chức năng tổng hợp protein.
  • D. Khả năng vận chuyển chất; lưới nội chất trơn vận chuyển chất nhanh hơn.

Câu 7: Thành phần chính cấu tạo nên màng sinh chất của tế bào là gì?

  • A. Phospholipid và protein.
  • B. Cellulose và protein.
  • C. Chitin và lipid.
  • D. Peptidoglycan và carbohydrate.

Câu 8: Chức năng chính của nhân tế bào là gì?

  • A. Tổng hợp protein cho tế bào.
  • B. Lưu trữ và bảo quản thông tin di truyền, điều khiển hoạt động tế bào.
  • C. Sản xuất năng lượng ATP cho tế bào.
  • D. Phân hủy các chất thải và bào quan hỏng.

Câu 9: Lysosome có vai trò gì quan trọng trong tế bào?

  • A. Tổng hợp và vận chuyển protein.
  • B. Điều chỉnh áp suất thẩm thấu của tế bào.
  • C. Tham gia quá trình quang hợp ở tế bào thực vật.
  • D. Tiêu hóa nội bào, phân hủy chất thải và bào quan hỏng.

Câu 10: Trong tế bào thực vật, không bào trung tâm có chức năng chính nào?

  • A. Tổng hợp protein dự trữ.
  • B. Tham gia vận chuyển các chất ra vào tế bào.
  • C. Dự trữ nước, chất thải, duy trì áp suất thẩm thấu và kích thước tế bào.
  • D. Tổng hợp sắc tố quang hợp.

Câu 11: Chloroplast là bào quan đặc trưng của tế bào thực vật, chức năng chính của nó là gì?

  • A. Thực hiện quá trình hô hấp tế bào.
  • B. Thực hiện quá trình quang hợp, tổng hợp chất hữu cơ từ CO2 và H2O.
  • C. Lưu trữ chất di truyền của tế bào thực vật.
  • D. Phân giải chất thải và bào quan hỏng trong tế bào thực vật.

Câu 12: Thành tế bào của tế bào thực vật được cấu tạo từ chất liệu chính nào?

  • A. Protein.
  • B. Lipid.
  • C. Chitin.
  • D. Cellulose.

Câu 13: Bộ Golgi có vai trò gì trong quá trình xử lý và vận chuyển protein trong tế bào?

  • A. Biến đổi, đóng gói và phân phối protein.
  • B. Tổng hợp protein và lipid.
  • C. Cung cấp năng lượng cho quá trình tổng hợp protein.
  • D. Phân hủy protein lỗi và bào quan hỏng.

Câu 14: Quan sát tế bào dưới kính hiển vi quang học, cấu trúc nào sau đây thường khó nhìn thấy rõ nhất?

  • A. Nhân tế bào.
  • B. Màng tế bào.
  • C. Ribosome.
  • D. Không bào.

Câu 15: Một tế bào động vật có khả năng di chuyển và thay đổi hình dạng linh hoạt. Bào quan nào đóng vai trò quan trọng trong khả năng này?

  • A. Lưới nội chất.
  • B. Bộ khung xương tế bào (Cytoskeleton).
  • C. Màng sinh chất.
  • D. Trung thể.

Câu 16: Trong các tế bào sau, tế bào nào không có thành tế bào?

  • A. Tế bào nấm men.
  • B. Tế bào vi khuẩn.
  • C. Tế bào hồng cầu người.
  • D. Tế bào lá cây.

Câu 17: Hiện tượng thực bào ở tế bào động vật là một ví dụ của hình thức vận chuyển nào qua màng tế bào?

  • A. Khuếch tán đơn giản.
  • B. Khuếch tán tăng cường.
  • C. Vận chuyển chủ động.
  • D. Nhập bào (Endocytosis).

Câu 18: Để quan sát cấu trúc chi tiết bên trong ribosome, loại kính hiển vi nào là phù hợp nhất?

  • A. Kính hiển vi quang học.
  • B. Kính hiển vi điện tử.
  • C. Kính lúp.
  • D. Kính hiển vi huỳnh quang.

Câu 19: Một loại thuốc ức chế hoạt động của bộ Golgi. Quá trình nào trong tế bào sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp nhất?

  • A. Biến đổi và vận chuyển protein.
  • B. Tổng hợp ATP.
  • C. Sao chép DNA.
  • D. Phân giải chất thải.

Câu 20: Trong thí nghiệm về sự thẩm thấu, một túi cellulose chứa dung dịch đường được đặt vào cốc nước cất. Điều gì sẽ xảy ra với mực nước trong cốc sau một thời gian?

  • A. Mực nước trong cốc tăng lên.
  • B. Mực nước trong cốc giảm xuống.
  • C. Mực nước trong cốc không thay đổi.
  • D. Mực nước trong cốc dao động liên tục.

Câu 21: Sắp xếp các bào quan sau theo thứ tự tham gia vào quá trình tổng hợp và vận chuyển protein ra khỏi tế bào: 1. Ribosome, 2. Bộ Golgi, 3. Lưới nội chất hạt, 4. Màng sinh chất.

  • A. 1 → 2 → 3 → 4.
  • B. 4 → 3 → 2 → 1.
  • C. 1 → 3 → 2 → 4.
  • D. 3 → 1 → 2 → 4.

Câu 22: Nếu một tế bào bị thiếu hụt enzyme catalase, bào quan nào sẽ bị ảnh hưởng chức năng trực tiếp nhất?

  • A. Lysosome.
  • B. Mitochondria.
  • C. Lưới nội chất.
  • D. Peroxisome.

Câu 23: Một tế bào có nhiều lưới nội chất trơn phát triển mạnh mẽ. Tế bào này có thể chuyên hóa cho chức năng nào?

  • A. Tổng hợp protein xuất bào.
  • B. Tổng hợp hormone steroid.
  • C. Quang hợp.
  • D. Hô hấp tế bào.

Câu 24: Cấu trúc nào sau đây có ở cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực?

  • A. Nhân tế bào.
  • B. Mitochondria.
  • C. Ribosome.
  • D. Lưới nội chất.

Câu 25: Cho sơ đồ cấu trúc màng sinh chất theo mô hình khảm động. Thành phần nào sau đây giúp màng sinh chất có tính "động"?

  • A. Khả năng di chuyển của phospholipid và protein.
  • B. Sự liên kết chặt chẽ giữa các phân tử protein.
  • C. Tính cứng chắc của lớp phospholipid kép.
  • D. Sự có mặt của cholesterol trong màng.

Câu 26: Dựa vào chức năng, hãy sắp xếp các bào quan sau thành nhóm có chung chức năng: 1. Lysosome, 2. Peroxisome, 3. Không bào, 4. Bộ Golgi.

  • A. 1, 2, 3 và 4 cùng nhóm chức năng.
  • B. 1 và 2 thuộc một nhóm chức năng (phân giải).
  • C. 3 và 4 thuộc một nhóm chức năng (vận chuyển).
  • D. Không có bào quan nào cùng nhóm chức năng.

Câu 27: Một tế bào được xử lý bằng chất ức chế sự hình thành vi ống. Cấu trúc nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp?

  • A. Ribosome.
  • B. Lưới nội chất.
  • C. Bộ Golgi.
  • D. Thoi phân bào.

Câu 28: Trong môi trường ưu trương, tế bào hồng cầu sẽ có hiện tượng gì?

  • A. Trương phồng lên và vỡ.
  • B. Trương phồng lên nhưng không vỡ.
  • C. Co lại (nhăn nheo).
  • D. Không thay đổi hình dạng.

Câu 29: Nếu quan sát một tế bào dưới kính hiển vi và thấy có nhiều ribosome tự do trong tế bào chất, có thể dự đoán tế bào này đang thực hiện chức năng chính nào?

  • A. Tổng hợp protein nội bào.
  • B. Tổng hợp protein xuất bào.
  • C. Tổng hợp lipid màng.
  • D. Phân giải protein.

Câu 30: Cho các bào quan: (1) Ty thể, (2) Lục lạp, (3) Ribosome, (4) Nhân tế bào. Bào quan nào có chứa vật chất di truyền?

  • A. Chỉ (4).
  • B. (1) và (3).
  • C. (2) và (4).
  • D. (1), (2) và (4).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Một tế bào thực vật được đặt trong môi trường nhược trương. Điều gì sẽ xảy ra với tế bào này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Ribosome được cấu tạo từ thành phần hóa học chủ yếu nào và có vai trò gì trong tế bào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Trong quá trình vận chuyển chủ động các chất qua màng tế bào, yếu tố nào sau đây là *bắt buộc* cần thiết?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: So sánh tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Bào quan nào sau đây được xem là 'nhà máy năng lượng' của tế bào, chịu trách nhiệm chính trong quá trình hô hấp tế bào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Lưới nội chất trơn và lưới nội chất hạt khác nhau chủ yếu về cấu trúc và chức năng nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Thành phần chính cấu tạo nên màng sinh chất của tế bào là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Chức năng chính của nhân tế bào là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Lysosome có vai trò gì quan trọng trong tế bào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Trong tế bào thực vật, không bào trung tâm có chức năng chính nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Chloroplast là bào quan đặc trưng của tế bào thực vật, chức năng chính của nó là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Thành tế bào của tế bào thực vật được cấu tạo từ chất liệu chính nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Bộ Golgi có vai trò gì trong quá trình xử lý và vận chuyển protein trong tế bào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Quan sát tế bào dưới kính hiển vi quang học, cấu trúc nào sau đây thường khó nhìn thấy rõ nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Một tế bào động vật có khả năng di chuyển và thay đổi hình dạng linh hoạt. Bào quan nào đóng vai trò quan trọng trong khả năng này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Trong các tế bào sau, tế bào nào *không* có thành tế bào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Hiện tượng thực bào ở tế bào động vật là một ví dụ của hình thức vận chuyển nào qua màng tế bào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Để quan sát cấu trúc chi tiết bên trong ribosome, loại kính hiển vi nào là phù hợp nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Một loại thuốc ức chế hoạt động của bộ Golgi. Quá trình nào trong tế bào sẽ bị ảnh hưởng *trực tiếp* nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Trong thí nghiệm về sự thẩm thấu, một túi cellulose chứa dung dịch đường được đặt vào cốc nước cất. Điều gì sẽ xảy ra với mực nước trong cốc sau một thời gian?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Sắp xếp các bào quan sau theo thứ tự tham gia vào quá trình tổng hợp và vận chuyển protein ra khỏi tế bào: 1. Ribosome, 2. Bộ Golgi, 3. Lưới nội chất hạt, 4. Màng sinh chất.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Nếu một tế bào bị thiếu hụt enzyme catalase, bào quan nào sẽ bị ảnh hưởng chức năng *trực tiếp* nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Một tế bào có nhiều lưới nội chất trơn phát triển mạnh mẽ. Tế bào này có thể chuyên hóa cho chức năng nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Cấu trúc nào sau đây có ở cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Cho sơ đồ cấu trúc màng sinh chất theo mô hình khảm động. Thành phần nào sau đây giúp màng sinh chất có tính 'động'?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Dựa vào chức năng, hãy sắp xếp các bào quan sau thành nhóm có chung chức năng: 1. Lysosome, 2. Peroxisome, 3. Không bào, 4. Bộ Golgi.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Một tế bào được xử lý bằng chất ức chế sự hình thành vi ống. Cấu trúc nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng *trực tiếp*?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Trong môi trường ưu trương, tế bào hồng cầu sẽ có hiện tượng gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Nếu quan sát một tế bào dưới kính hiển vi và thấy có nhiều ribosome tự do trong tế bào chất, có thể dự đoán tế bào này đang thực hiện chức năng chính nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Cho các bào quan: (1) Ty thể, (2) Lục lạp, (3) Ribosome, (4) Nhân tế bào. Bào quan nào có chứa vật chất di truyền?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Thành phần nào sau đây không phải là một trong ba thành phần chính của tế bào nhân chuẩn?

  • A. Màng tế bào
  • B. Tế bào chất
  • C. Nhân tế bào
  • D. Lưới nội chất

Câu 2: Chức năng chính của ribosome trong tế bào là gì?

  • A. Tổng hợp lipid
  • B. Sao chép DNA
  • C. Tổng hợp protein
  • D. Phân giải chất thải tế bào

Câu 3: Bào quan nào sau đây được ví như "nhà máy năng lượng" của tế bào, chịu trách nhiệm chính trong quá trình hô hấp tế bào để tạo ra ATP?

  • A. Lục lạp
  • B. Ti thể
  • C. Lysosome
  • D. Bộ Golgi

Câu 4: Loại tế bào nào sau đây không có nhân hoàn chỉnh?

  • A. Tế bào vi khuẩn
  • B. Tế bào nấm
  • C. Tế bào thực vật
  • D. Tế bào động vật

Câu 5: Cấu trúc nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc vận chuyển và biến đổi protein, sau đó đóng gói chúng vào các túi để gửi đến các vị trí khác nhau trong và ngoài tế bào?

  • A. Lưới nội chất trơn
  • B. Lưới nội chất hạt
  • C. Lysosome
  • D. Bộ Golgi

Câu 6: Màng tế bào được cấu tạo chủ yếu từ lớp kép phospholipid và protein. Chức năng chính của lớp kép phospholipid là gì?

  • A. Vận chuyển chủ động các chất qua màng
  • B. Tạo ra hàng rào ngăn cách và kiểm soát chất qua màng
  • C. Nhận diện và truyền tín hiệu từ môi trường ngoài
  • D. Neo giữ các protein màng

Câu 7: Lysosome được biết đến như "trung tâm tái chế" của tế bào. Chức năng chính của lysosome là gì?

  • A. Phân giải các chất thải và bào quan hư hỏng
  • B. Tổng hợp protein màng
  • C. Lưu trữ nước và chất dinh dưỡng
  • D. Tổng hợp ATP

Câu 8: Thành tế bào thực vật được cấu tạo chủ yếu từ cellulose. Chức năng chính của thành tế bào là gì?

  • A. Điều khiển mọi hoạt động sống của tế bào
  • B. Tổng hợp protein và lipid cho tế bào
  • C. Bảo vệ và duy trì hình dạng tế bào
  • D. Vận chuyển nước và chất khoáng

Câu 9: Trong tế bào nhân chuẩn, DNA được chứa chủ yếu ở đâu?

  • A. Tế bào chất
  • B. Nhân tế bào
  • C. Ribosome
  • D. Ti thể

Câu 10: Loại bào quan nào có khả năng quang hợp ở tế bào thực vật?

  • A. Ti thể
  • B. Không bào
  • C. Lục lạp
  • D. Bộ Golgi

Câu 11: Hình thức vận chuyển thụ động nào sau đây không cần protein kênh hoặc protein tải?

  • A. Khuếch tán đơn giản
  • B. Khuếch tán tăng cường
  • C. Thẩm thấu
  • D. Vận chuyển chủ động

Câu 12: Quá trình thực bào là hình thức vận chuyển các chất có kích thước lớn vào tế bào. Phương thức này thuộc loại vận chuyển nào?

  • A. Khuếch tán đơn giản
  • B. Vận chuyển thụ động
  • C. Khuếch tán tăng cường
  • D. Vận chuyển chủ động

Câu 13: Trong môi trường nhược trương so với tế bào, điều gì sẽ xảy ra với tế bào động vật?

  • A. Tế bào co lại
  • B. Tế bào trương lên và có thể vỡ
  • C. Không có sự thay đổi đáng kể
  • D. Tế bào mất nước

Câu 14: Cấu trúc nào của tế bào động vật đóng vai trò quan trọng trong phân chia tế bào, đặc biệt là sự hình thành thoi phân bào?

  • A. Lưới nội chất
  • B. Bộ Golgi
  • C. Trung thể
  • D. Lysosome

Câu 15: Loại liên kết tế bào nào cho phép các chất có kích thước nhỏ và ion di chuyển trực tiếp từ tế bào này sang tế bào khác ở động vật?

  • A. Liên kết chặt chẽ
  • B. Liên kết neo
  • C. Desmosome
  • D. Liên kết khe

Câu 16: Cho sơ đồ tế bào thực vật. Hãy xác định số thứ tự tương ứng với lục lạp.

  • A. 1
  • B. 2
  • C. 3
  • D. 4

Câu 17: Một tế bào có lưới nội chất hạt phát triển mạnh thường thực hiện chức năng nào sau đây?

  • A. Tổng hợp lipid và steroid
  • B. Tổng hợp protein xuất bào
  • C. Giải độc chất
  • D. Dự trữ ion calcium

Câu 18: Tại sao tế bào gan lại có lưới nội chất trơn phát triển mạnh hơn so với nhiều loại tế bào khác trong cơ thể?

  • A. Vì tế bào gan cần tổng hợp nhiều protein
  • B. Vì tế bào gan cần dự trữ nhiều glucose
  • C. Vì tế bào gan có chức năng giải độc
  • D. Vì tế bào gan cần sản xuất nhiều ATP

Câu 19: Cho biết sự khác biệt cơ bản nhất giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân chuẩn về mặt cấu trúc.

  • A. Tế bào nhân sơ không có nhân có màng bao bọc, tế bào nhân chuẩn có nhân hoàn chỉnh.
  • B. Tế bào nhân sơ có kích thước lớn hơn tế bào nhân chuẩn.
  • C. Tế bào nhân sơ có ribosome, tế bào nhân chuẩn thì không.
  • D. Tế bào nhân sơ có thành tế bào, tế bào nhân chuẩn thì không.

Câu 20: Quan sát tiêu bản tế bào dưới kính hiển vi, bạn thấy một cấu trúc có màu xanh lục. Rất có thể đó là bào quan nào?

  • A. Ti thể
  • B. Lục lạp
  • C. Không bào
  • D. Bộ Golgi

Câu 21: Loại protein màng nào sau đây tham gia vào việc truyền tín hiệu từ bên ngoài tế bào vào bên trong?

  • A. Protein vận chuyển
  • B. Protein cấu trúc
  • C. Protein thụ thể
  • D. Protein enzyme

Câu 22: Điều gì sẽ xảy ra nếu một tế bào động vật bị mất chức năng của lysosome?

  • A. Tế bào tăng cường tổng hợp protein
  • B. Tế bào tăng sản xuất ATP
  • C. Tế bào ngừng phân chia
  • D. Chất thải và bào quan hư hỏng tích tụ trong tế bào

Câu 23: So sánh tế bào thực vật và tế bào động vật, bào quan nào chỉ có ở tế bào thực vật và thực hiện chức năng quang hợp?

  • A. Ti thể
  • B. Lục lạp
  • C. Ribosome
  • D. Bộ Golgi

Câu 24: Trong thí nghiệm về thẩm thấu, một túi cellulose bán thấm chứa dung dịch đường được đặt vào cốc nước cất. Điều gì sẽ xảy ra?

  • A. Dung dịch đường trong túi loãng hơn
  • B. Nước từ túi sẽ đi ra ngoài cốc
  • C. Nước từ cốc sẽ đi vào túi làm túi căng lên
  • D. Không có sự di chuyển nước

Câu 25: Chức năng của khung xương tế bào (cytoskeleton) là gì?

  • A. Duy trì hình dạng tế bào, neo giữ bào quan, vận động tế bào
  • B. Tổng hợp protein và lipid
  • C. Lưu trữ thông tin di truyền
  • D. Sản xuất năng lượng ATP

Câu 26: Thành phần nào của nhân tế bào chứa DNA và protein tạo thành chất nhiễm sắc?

  • A. Màng nhân
  • B. Hạch nhân
  • C. Nhân con
  • D. Chất nhiễm sắc

Câu 27: Loại liên kết tế bào nào giúp ngăn chặn sự rò rỉ chất lỏng giữa các tế bào biểu mô, ví dụ như ở lớp lót ruột?

  • A. Liên kết khe
  • B. Liên kết chặt chẽ
  • C. Desmosome
  • D. Liên kết neo

Câu 28: Trong quá trình vận chuyển chủ động, protein màng thường hoạt động như thế nào?

  • A. Kênh cho các chất đi qua tự do
  • B. Chất mang giúp khuếch tán dễ dàng
  • C. Bơm sử dụng năng lượng ATP để vận chuyển chất
  • D. Cổng kiểm soát sự ra vào dựa trên kích thước phân tử

Câu 29: Nếu quan sát tế bào thực vật dưới kính hiển vi và thấy một không bào trung tâm lớn, chức năng chính của không bào này có thể là gì?

  • A. Dự trữ nước và chất dinh dưỡng, duy trì áp suất thẩm thấu
  • B. Tổng hợp protein và lipid
  • C. Phân giải chất thải
  • D. Sản xuất ATP

Câu 30: Để nghiên cứu chi tiết cấu trúc bên trong của bào quan, phương pháp kính hiển vi nào thường được sử dụng với độ phân giải cao nhất?

  • A. Kính hiển vi quang học
  • B. Kính hiển vi nền đen
  • C. Kính hiển vi tương phản pha
  • D. Kính hiển vi điện tử

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Thành phần nào sau đây *không* phải là một trong ba thành phần chính của tế bào nhân chuẩn?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Chức năng chính của ribosome trong tế bào là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Bào quan nào sau đây được ví như 'nhà máy năng lượng' của tế bào, chịu trách nhiệm chính trong quá trình hô hấp tế bào để tạo ra ATP?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Loại tế bào nào sau đây *không* có nhân hoàn chỉnh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Cấu trúc nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc vận chuyển và biến đổi protein, sau đó đóng gói chúng vào các túi để gửi đến các vị trí khác nhau trong và ngoài tế bào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Màng tế bào được cấu tạo chủ yếu từ lớp kép phospholipid và protein. Chức năng chính của lớp kép phospholipid là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Lysosome được biết đến như 'trung tâm tái chế' của tế bào. Chức năng chính của lysosome là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Thành tế bào thực vật được cấu tạo chủ yếu từ cellulose. Chức năng chính của thành tế bào là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Trong tế bào nhân chuẩn, DNA được chứa chủ yếu ở đâu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Loại bào quan nào có khả năng quang hợp ở tế bào thực vật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Hình thức vận chuyển thụ động nào sau đây *không* cần protein kênh hoặc protein tải?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Quá trình thực bào là hình thức vận chuyển các chất có kích thước lớn *vào* tế bào. Phương thức này thuộc loại vận chuyển nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Trong môi trường nhược trương so với tế bào, điều gì sẽ xảy ra với tế bào động vật?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Cấu trúc nào của tế bào động vật đóng vai trò quan trọng trong phân chia tế bào, đặc biệt là sự hình thành thoi phân bào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Loại liên kết tế bào nào cho phép các chất có kích thước nhỏ và ion di chuyển trực tiếp từ tế bào này sang tế bào khác ở động vật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Cho sơ đồ tế bào thực vật. Hãy xác định số thứ tự tương ứng với lục lạp.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Một tế bào có lưới nội chất hạt phát triển mạnh thường thực hiện chức năng nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Tại sao tế bào gan lại có lưới nội chất trơn phát triển mạnh hơn so với nhiều loại tế bào khác trong cơ thể?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Cho biết sự khác biệt cơ bản nhất giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân chuẩn về mặt cấu trúc.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Quan sát tiêu bản tế bào dưới kính hiển vi, bạn thấy một cấu trúc có màu xanh lục. Rất có thể đó là bào quan nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Loại protein màng nào sau đây tham gia vào việc truyền tín hiệu từ bên ngoài tế bào vào bên trong?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Điều gì sẽ xảy ra nếu một tế bào động vật bị mất chức năng của lysosome?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: So sánh tế bào thực vật và tế bào động vật, bào quan nào chỉ có ở tế bào thực vật và thực hiện chức năng quang hợp?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Trong thí nghiệm về thẩm thấu, một túi cellulose bán thấm chứa dung dịch đường được đặt vào cốc nước cất. Điều gì sẽ xảy ra?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Chức năng của khung xương tế bào (cytoskeleton) là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Thành phần nào của nhân tế bào chứa DNA và protein tạo thành chất nhiễm sắc?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Loại liên kết tế bào nào giúp ngăn chặn sự rò rỉ chất lỏng giữa các tế bào biểu mô, ví dụ như ở lớp lót ruột?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Trong quá trình vận chuyển chủ động, protein màng thường hoạt động như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Nếu quan sát tế bào thực vật dưới kính hiển vi và thấy một không bào trung tâm lớn, chức năng chính của không bào này có thể là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Để nghiên cứu chi tiết cấu trúc bên trong của bào quan, phương pháp kính hiển vi nào thường được sử dụng với độ phân giải cao nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Thành phần nào sau đây KHÔNG phải là một trong ba thành phần chính của tế bào nhân chuẩn?

  • A. Màng tế bào
  • B. Tế bào chất
  • C. Nhân tế bào
  • D. Thành tế bào

Câu 2: Chức năng chính của ribosome trong tế bào là gì?

  • A. Tổng hợp lipid
  • B. Tổng hợp protein
  • C. Tổng hợp carbohydrate
  • D. Tổng hợp nucleic acid

Câu 3: Loại bào quan nào sau đây chịu trách nhiệm chính cho việc sản xuất ATP (năng lượng) trong tế bào nhân chuẩn?

  • A. Lưới nội chất
  • B. Bộ Golgi
  • C. Ti thể (Mitochondria)
  • D. Lysosome

Câu 4: Cấu trúc nào sau đây được tìm thấy ở tế bào thực vật nhưng KHÔNG tìm thấy ở tế bào động vật?

  • A. Lục lạp (Chloroplast)
  • B. Trung thể (Centriole)
  • C. Ribosome
  • D. Nhân tế bào

Câu 5: Chức năng của lưới nội chất trơn (smooth endoplasmic reticulum) là gì?

  • A. Tổng hợp protein và vận chuyển protein
  • B. Sửa đổi và đóng gói protein
  • C. Tổng hợp lipid và khử độc tố
  • D. Tiêu hóa các bào quan và chất thải tế bào

Câu 6: Bào quan nào sau đây được ví như "trung tâm điều khiển" của tế bào, chứa vật chất di truyền?

  • A. Ti thể
  • B. Nhân tế bào
  • C. Bộ Golgi
  • D. Lysosome

Câu 7: Thành phần chính cấu tạo nên màng tế bào là gì?

  • A. Carbohydrate và protein
  • B. Protein và nucleic acid
  • C. Nucleic acid và lipid
  • D. Phospholipid và protein

Câu 8: Một tế bào có kích thước nhỏ mang lại lợi thế gì về mặt trao đổi chất?

  • A. Tăng tỷ lệ diện tích bề mặt trên thể tích, giúp trao đổi chất hiệu quả hơn
  • B. Giảm tỷ lệ diện tích bề mặt trên thể tích, giảm thiểu mất chất
  • C. Tăng thể tích tế bào, chứa được nhiều bào quan hơn
  • D. Giảm diện tích bề mặt, bảo vệ tế bào khỏi môi trường

Câu 9: Bộ Golgi đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào sau đây?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Sửa đổi và đóng gói protein
  • C. Sản xuất năng lượng ATP
  • D. Phân giải chất thải tế bào

Câu 10: Lysosome chứa enzyme gì và chức năng chính của nó là gì?

  • A. Enzyme polymerase, tổng hợp DNA
  • B. Enzyme ligase, nối các đoạn DNA
  • C. Enzyme thủy phân, phân giải chất thải và bào quan hỏng
  • D. Enzyme oxy hóa khử, khử độc tế bào

Câu 11: Điểm khác biệt cơ bản giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân chuẩn là gì?

  • A. Kích thước tế bào
  • B. Thành phần hóa học
  • C. Loại ribosome
  • D. Sự hiện diện của nhân và các bào quan có màng bao bọc

Câu 12: Thành tế bào của tế bào thực vật được cấu tạo chủ yếu từ chất gì?

  • A. Chitin
  • B. Cellulose
  • C. Peptidoglycan
  • D. Lignin

Câu 13: Loại tế bào nào sau đây KHÔNG có thành tế bào?

  • A. Tế bào vi khuẩn
  • B. Tế bào nấm
  • C. Tế bào động vật
  • D. Tế bào thực vật

Câu 14: Trong tế bào nhân chuẩn, DNA được chứa chủ yếu ở đâu?

  • A. Nhân tế bào
  • B. Tế bào chất
  • C. Ti thể
  • D. Lưới nội chất

Câu 15: Một tế bào gan có lưới nội chất trơn phát triển mạnh. Điều này cho thấy tế bào gan thực hiện chức năng nào sau đây?

  • A. Tổng hợp protein xuất bào
  • B. Vận chuyển ion và nước
  • C. Phân giải protein
  • D. Khử độc và chuyển hóa lipid

Câu 16: Quan sát tiêu bản tế bào dưới kính hiển vi, bạn thấy một cấu trúc có màu xanh lục. Cấu trúc đó có thể là bào quan nào?

  • A. Ti thể
  • B. Lục lạp
  • C. Nhân tế bào
  • D. Bộ Golgi

Câu 17: Trung thể (centriole) đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào của tế bào động vật?

  • A. Phân chia tế bào
  • B. Tổng hợp protein
  • C. Sản xuất năng lượng
  • D. Vận chuyển chất

Câu 18: Vaccuole ở tế bào thực vật có chức năng chính nào?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Sản xuất ATP
  • C. Dự trữ chất dinh dưỡng và duy trì áp suất thẩm thấu
  • D. Tiêu hóa chất thải

Câu 19: Loại liên kết nào giúp các tế bào động vật liên kết chặt chẽ với nhau, ngăn chặn sự rò rỉ chất lỏng giữa các tế bào?

  • A. Liên kết khe (Gap junction)
  • B. Liên kết neo (Anchoring junction)
  • C. Cầu sinh chất (Plasmodesmata)
  • D. Liên kết bịt (Tight junction)

Câu 20: Cầu sinh chất (plasmodesmata) là cấu trúc đặc trưng cho loại tế bào nào và chức năng của nó là gì?

  • A. Tế bào động vật, liên kết cơ học giữa các tế bào
  • B. Tế bào thực vật, kênh vận chuyển và liên lạc giữa các tế bào
  • C. Tế bào vi khuẩn, trao đổi vật chất với môi trường
  • D. Tế bào nấm, tạo thành mạng lưới sợi nấm

Câu 21: Nếu một tế bào bị thiếu ribosome, hậu quả trực tiếp nào sẽ xảy ra?

  • A. Tế bào mất khả năng sản xuất ATP
  • B. Tế bào không thể phân chia
  • C. Tế bào ngừng tổng hợp protein
  • D. Tế bào không thể vận chuyển chất

Câu 22: Một loại thuốc ức chế hoạt động của ti thể. Tác động này ảnh hưởng đến quá trình nào trong tế bào?

  • A. Sản xuất năng lượng ATP
  • B. Tổng hợp protein
  • C. Phân giải chất thải
  • D. Vận chuyển lipid

Câu 23: Cho sơ đồ tế bào thực vật. Bào quan X có chức năng quang hợp. Hãy xác định tên bào quan X.

  • A. Ti thể
  • B. Lục lạp
  • C. Bộ Golgi
  • D. Không bào

Câu 24: Phân tích một mẫu tế bào, người ta thấy có thành tế bào peptidoglycan. Mẫu tế bào này có thể thuộc loại nào?

  • A. Tế bào thực vật
  • B. Tế bào nấm
  • C. Tế bào vi khuẩn
  • D. Tế bào động vật

Câu 25: Một tế bào có nhiều ribosome tự do trong tế bào chất. Điều này cho thấy tế bào đang tích cực tổng hợp loại protein nào?

  • A. Protein sử dụng bên trong tế bào chất
  • B. Protein xuất bào
  • C. Protein màng
  • D. Protein lysosome

Câu 26: Màng sinh chất có tính bán thấm. Tính chất này có vai trò gì quan trọng đối với tế bào?

  • A. Giúp tế bào di chuyển
  • B. Kiểm soát sự vận chuyển chất qua màng
  • C. Bảo vệ tế bào khỏi tác động cơ học
  • D. Tăng cường sự liên kết giữa các tế bào

Câu 27: Vận chuyển chủ động khác với vận chuyển thụ động ở điểm nào?

  • A. Vận chuyển thụ động cần protein kênh
  • B. Vận chuyển chủ động chỉ xảy ra ở tế bào nhân chuẩn
  • C. Vận chuyển chủ động cần tiêu tốn năng lượng ATP
  • D. Vận chuyển thụ động chỉ vận chuyển nước

Câu 28: Hình thức vận chuyển nào sau đây KHÔNG cần protein màng?

  • A. Khuếch tán đơn giản
  • B. Khuếch tán tăng cường
  • C. Vận chuyển chủ động
  • D. Xuất bào

Câu 29: Hiện tượng thực bào và ẩm bào thuộc hình thức vận chuyển nào qua màng tế bào?

  • A. Khuếch tán đơn giản
  • B. Khuếch tán tăng cường
  • C. Vận chuyển chủ động
  • D. Nhập bào

Câu 30: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của nồng độ muối lên tế bào thực vật, tế bào bị co nguyên sinh khi đặt trong dung dịch muối ưu trương. Giải thích hiện tượng này.

  • A. Muối khoáng xâm nhập vào tế bào làm tế bào trương lên
  • B. Nước từ tế bào thoát ra ngoài do môi trường ưu trương
  • C. Màng tế bào bị phá vỡ do nồng độ muối cao
  • D. Tế bào hấp thụ muối khoáng để duy trì cân bằng

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Thành phần nào sau đây KHÔNG phải là một trong ba thành phần chính của tế bào nhân chuẩn?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Chức năng chính của ribosome trong tế bào là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Loại bào quan nào sau đây chịu trách nhiệm chính cho việc sản xuất ATP (năng lượng) trong tế bào nhân chuẩn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Cấu trúc nào sau đây được tìm thấy ở tế bào thực vật nhưng KHÔNG tìm thấy ở tế bào động vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Chức năng của lưới nội chất trơn (smooth endoplasmic reticulum) là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Bào quan nào sau đây được ví như 'trung tâm điều khiển' của tế bào, chứa vật chất di truyền?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Thành phần chính cấu tạo nên màng tế bào là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Một tế bào có kích thước nhỏ mang lại lợi thế gì về mặt trao đổi chất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Bộ Golgi đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Lysosome chứa enzyme gì và chức năng chính của nó là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Điểm khác biệt cơ bản giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân chuẩn là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Thành tế bào của tế bào thực vật được cấu tạo chủ yếu từ chất gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Loại tế bào nào sau đây KHÔNG có thành tế bào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Trong tế bào nhân chuẩn, DNA được chứa chủ yếu ở đâu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Một tế bào gan có lưới nội chất trơn phát triển mạnh. Điều này cho thấy tế bào gan thực hiện chức năng nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Quan sát tiêu bản tế bào dưới kính hiển vi, bạn thấy một cấu trúc có màu xanh lục. Cấu trúc đó có thể là bào quan nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Trung thể (centriole) đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào của tế bào động vật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Vaccuole ở tế bào thực vật có chức năng chính nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Loại liên kết nào giúp các tế bào động vật liên kết chặt chẽ với nhau, ngăn chặn sự rò rỉ chất lỏng giữa các tế bào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Cầu sinh chất (plasmodesmata) là cấu trúc đặc trưng cho loại tế bào nào và chức năng của nó là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Nếu một tế bào bị thiếu ribosome, hậu quả trực tiếp nào sẽ xảy ra?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Một loại thuốc ức chế hoạt động của ti thể. Tác động này ảnh hưởng đến quá trình nào trong tế bào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Cho sơ đồ tế bào thực vật. Bào quan X có chức năng quang hợp. Hãy xác định tên bào quan X.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Phân tích một mẫu tế bào, người ta thấy có thành tế bào peptidoglycan. Mẫu tế bào này có thể thuộc loại nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Một tế bào có nhiều ribosome tự do trong tế bào chất. Điều này cho thấy tế bào đang tích cực tổng hợp loại protein nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Màng sinh chất có tính bán thấm. Tính chất này có vai trò gì quan trọng đối với tế bào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Vận chuyển chủ động khác với vận chuyển thụ động ở điểm nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Hình thức vận chuyển nào sau đây KHÔNG cần protein màng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Hiện tượng thực bào và ẩm bào thuộc hình thức vận chuyển nào qua màng tế bào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Trong thí nghiệm về ảnh hưởng của nồng độ muối lên tế bào thực vật, tế bào bị co nguyên sinh khi đặt trong dung dịch muối ưu trương. Giải thích hiện tượng này.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một tế bào thực vật đang thực hiện quá trình quang hợp. Thành phần nào sau đây không trực tiếp tham gia vào việc hấp thụ ánh sáng?

  • A. Chlorophyll
  • B. Lục lạp
  • C. Màng tilacoid
  • D. Ribosome

Câu 2: Xét nghiệm tế bào gan của một bệnh nhân cho thấy có sự gia tăng bất thường về số lượng peroxisome. Điều này có thể gợi ý về rối loạn chức năng nào trong tế bào?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Sản xuất năng lượng ATP
  • C. Phân giải lipid và khử độc
  • D. Vận chuyển các chất qua màng tế bào

Câu 3: Trong một thí nghiệm, tế bào được xử lý bằng một chất ức chế hoạt động của protein vận chuyển trên màng tế bào. Quá trình nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp nhất?

  • A. Sao chép DNA
  • B. Vận chuyển các ion và phân tử nhỏ
  • C. Tổng hợp ribosome
  • D. Phân bào

Câu 4: Quan sát tiêu bản tế bào dưới kính hiển vi, bạn thấy một cấu trúc có hai lớp màng, chứa DNA và ribosome. Cấu trúc này là:

  • A. Lưới nội chất
  • B. Bộ Golgi
  • C. Nhân tế bào
  • D. Ti thể

Câu 5: Chức năng chính của lysosome trong tế bào là gì?

  • A. Phân hủy các chất thải và bào quan hỏng
  • B. Tổng hợp protein
  • C. Sản xuất và dự trữ năng lượng
  • D. Điều khiển hoạt động của tế bào

Câu 6: So sánh tế bào vi khuẩn và tế bào nấm men, điểm khác biệt cơ bản nhất về cấu trúc là:

  • A. Kích thước tế bào
  • B. Sự hiện diện của nhân tế bào
  • C. Thành phần hóa học của màng tế bào
  • D. Khả năng di chuyển

Câu 7: Một tế bào động vật cần tổng hợp một lượng lớn protein để xuất bào. Bào quan nào sau đây sẽ phát triển mạnh ở tế bào này?

  • A. Ti thể
  • B. Lysosome
  • C. Lưới nội chất hạt và bộ Golgi
  • D. Không bào

Câu 8: Thành phần nào của màng tế bào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì tínhFluidity (tính lưu động) của màng?

  • A. Phospholipid
  • B. Protein màng
  • C. Glycoprotein
  • D. Glycolipid

Câu 9: Trong quá trình vận chuyển chủ động, tế bào cần sử dụng năng lượng ATP để:

  • A. Di chuyển các chất theo chiều gradient nồng độ
  • B. Tăng tính thấm của màng tế bào
  • C. Ổn định cấu trúc màng tế bào
  • D. Vận chuyển các chất ngược chiều gradient nồng độ

Câu 10: Cấu trúc nào sau đây chỉ có ở tế bào thực vật mà không có ở tế bào động vật?

  • A. Trung thể
  • B. Thành tế bào và lục lạp
  • C. Ribosome
  • D. Màng tế bào

Câu 11: Một loại thuốc kháng sinh ức chế hoạt động của ribosome. Loại bào quan nào trong tế bào sẽ bị ảnh hưởng chức năng trực tiếp nhất bởi thuốc này?

  • A. Ti thể
  • B. Bộ Golgi
  • C. Lưới nội chất hạt (RER)
  • D. Lysosome

Câu 12: Hình thức vận chuyển thụ động nào sau đây cần sự hỗ trợ của protein kênh hoặc protein tải trên màng tế bào?

  • A. Khuếch tán đơn giản
  • B. Thẩm thấu
  • C. Xuất bào
  • D. Khuếch tán tăng cường

Câu 13: Cấu trúc nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc phân chia nhiễm sắc thể trong quá trình phân bào ở tế bào động vật?

  • A. Trung thể
  • B. Lưới nội chất
  • C. Bộ Golgi
  • D. Ribosome

Câu 14: Mô tả nào sau đây không đúng về màng sinh chất?

  • A. Có cấu trúc khảm động
  • B. Được cấu tạo chủ yếu từ phospholipid và protein
  • C. Là màng kép bao bọc nhân tế bào
  • D. Tham gia vào quá trình truyền thông tin giữa các tế bào

Câu 15: Chức năng của bộ Golgi trong tế bào là:

  • A. Tổng hợp ATP
  • B. Chế biến và đóng gói protein
  • C. Phân giải chất thải
  • D. Sao chép DNA

Câu 16: Nếu một tế bào bị mất khả năng sản xuất ti thể, hậu quả nghiêm trọng nhất đối với tế bào là gì?

  • A. Mất khả năng tổng hợp protein
  • B. Tích tụ chất thải trong tế bào
  • C. Mất khả năng vận chuyển chất
  • D. Thiếu năng lượng ATP cho các hoạt động sống

Câu 17: Loại tế bào nào sau đây không có thành tế bào?

  • A. Tế bào thực vật
  • B. Tế bào vi khuẩn
  • C. Tế bào động vật
  • D. Tế bào nấm

Câu 18: Trong tế bào nhân thực, DNA được chứa chủ yếu ở:

  • A. Nhân tế bào
  • B. Tế bào chất
  • C. Ti thể
  • D. Lục lạp

Câu 19: Cấu trúc nào sau đây giúp tế bào thực vật duy trì hình dạng và độ cứng chắc?

  • A. Màng sinh chất
  • B. Thành tế bào
  • C. Không bào
  • D. Lưới nội chất

Câu 20: Một tế bào hồng cầu người được đặt trong dung dịch nhược trương. Điều gì sẽ xảy ra với tế bào?

  • A. Tế bào co lại
  • B. Tế bào giữ nguyên hình dạng
  • C. Tế bào trương lên và có thể vỡ
  • D. Không có sự thay đổi

Câu 21: Chức năng của ribosome là tổng hợp:

  • A. Carbohydrate
  • B. Protein
  • C. Lipid
  • D. Acid nucleic

Câu 22: Bào quan nào sau đây được xem là "trung tâm điều khiển" của tế bào nhân thực, chứa thông tin di truyền?

  • A. Ti thể
  • B. Lục lạp
  • C. Bộ Golgi
  • D. Nhân tế bào

Câu 23: Loại liên kết nào chủ yếu kết nối các tế bào biểu mô trong mô động vật, đảm bảo tính liên kết và ngăn chặn sự rò rỉ chất lỏng?

  • A. Liên kết chặt chẽ
  • B. Liên kết khe
  • C. Liên kết neo
  • D. Cầu sinh chất

Câu 24: Một tế bào bạch cầu đang thực hiện quá trình thực bào để tiêu diệt vi khuẩn. Bào quan nào đóng vai trò chính trong việc tiêu hóa vi khuẩn này?

  • A. Ti thể
  • B. Lysosome
  • C. Bộ Golgi
  • D. Lưới nội chất

Câu 25: Trong thí nghiệm về vận chuyển qua màng, người ta nhận thấy một chất X di chuyển từ nơi có nồng độ cao đến nơi có nồng độ thấp mà không cần protein vận chuyển. Hình thức vận chuyển này có thể là:

  • A. Vận chuyển chủ động
  • B. Khuếch tán tăng cường
  • C. Nhập bào
  • D. Khuếch tán đơn giản

Câu 26: Cấu trúc nào sau đây có ở cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực?

  • A. Nhân tế bào
  • B. Ti thể
  • C. Ribosome và màng tế bào
  • D. Lục lạp

Câu 27: Hãy sắp xếp các bào quan sau theo thứ tự mà protein xuất bào đi qua, kể từ khi protein được tổng hợp:

  • A. Màng sinh chất → Bộ Golgi → Lưới nội chất hạt
  • B. Lưới nội chất hạt → Bộ Golgi → Màng sinh chất
  • C. Bộ Golgi → Lưới nội chất hạt → Màng sinh chất
  • D. Lưới nội chất hạt → Màng sinh chất → Bộ Golgi

Câu 28: Một tế bào cơ tim cần rất nhiều năng lượng ATP để co bóp liên tục. Bào quan nào sẽ có số lượng lớn trong tế bào cơ tim?

  • A. Lưới nội chất
  • B. Bộ Golgi
  • C. Lysosome
  • D. Ti thể

Câu 29: Sự khác biệt chính giữa lưới nội chất trơn và lưới nội chất hạt là:

  • A. Vị trí trong tế bào
  • B. Hình dạng cấu trúc
  • C. Sự có mặt của ribosome và chức năng
  • D. Thành phần lipid của màng

Câu 30: Cho sơ đồ cấu trúc màng tế bào theo mô hình khảm động. Thành phần X và Y lần lượt là:

  • A. X - Phospholipid, Y - Protein màng
  • B. X - Protein màng, Y - Phospholipid
  • C. X - Cholesterol, Y - Glycoprotein
  • D. X - Glycolipid, Y - Cholesterol

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Một tế bào thực vật đang thực hiện quá trình quang hợp. Thành phần nào sau đây *không* trực tiếp tham gia vào việc hấp thụ ánh sáng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Xét nghiệm tế bào gan của một bệnh nhân cho thấy có sự gia tăng bất thường về số lượng peroxisome. Điều này có thể gợi ý về rối loạn chức năng nào trong tế bào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Trong một thí nghiệm, tế bào được xử lý bằng một chất ức chế hoạt động của protein vận chuyển trên màng tế bào. Quá trình nào sau đây sẽ bị ảnh hưởng *trực tiếp* nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Quan sát tiêu bản tế bào dưới kính hiển vi, bạn thấy một cấu trúc có hai lớp màng, chứa DNA và ribosome. Cấu trúc này là:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Chức năng chính của lysosome trong tế bào là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: So sánh tế bào vi khuẩn và tế bào nấm men, điểm khác biệt cơ bản nhất về cấu trúc là:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Một tế bào động vật cần tổng hợp một lượng lớn protein để xuất bào. Bào quan nào sau đây sẽ phát triển mạnh ở tế bào này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Thành phần nào của màng tế bào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì tínhFluidity (tính lưu động) của màng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Trong quá trình vận chuyển chủ động, tế bào cần sử dụng năng lượng ATP để:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Cấu trúc nào sau đây chỉ có ở tế bào thực vật mà không có ở tế bào động vật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Một loại thuốc kháng sinh ức chế hoạt động của ribosome. Loại bào quan nào trong tế bào sẽ bị ảnh hưởng chức năng *trực tiếp* nhất bởi thuốc này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Hình thức vận chuyển thụ động nào sau đây cần sự hỗ trợ của protein kênh hoặc protein tải trên màng tế bào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Cấu trúc nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc phân chia nhiễm sắc thể trong quá trình phân bào ở tế bào động vật?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Mô tả nào sau đây *không đúng* về màng sinh chất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Chức năng của bộ Golgi trong tế bào là:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Nếu một tế bào bị mất khả năng sản xuất ti thể, hậu quả *nghiêm trọng* nhất đối với tế bào là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Loại tế bào nào sau đây *không* có thành tế bào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Trong tế bào nhân thực, DNA được chứa chủ yếu ở:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Cấu trúc nào sau đây giúp tế bào thực vật duy trì hình dạng và độ cứng chắc?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Một tế bào hồng cầu người được đặt trong dung dịch nhược trương. Điều gì sẽ xảy ra với tế bào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Chức năng của ribosome là tổng hợp:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Bào quan nào sau đây được xem là 'trung tâm điều khiển' của tế bào nhân thực, chứa thông tin di truyền?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Loại liên kết nào chủ yếu kết nối các tế bào biểu mô trong mô động vật, đảm bảo tính liên kết và ngăn chặn sự rò rỉ chất lỏng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Một tế bào bạch cầu đang thực hiện quá trình thực bào để tiêu diệt vi khuẩn. Bào quan nào đóng vai trò *chính* trong việc tiêu hóa vi khuẩn này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Trong thí nghiệm về vận chuyển qua màng, người ta nhận thấy một chất X di chuyển từ nơi có nồng độ cao đến nơi có nồng độ thấp mà không cần protein vận chuyển. Hình thức vận chuyển này có thể là:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Cấu trúc nào sau đây có ở cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Hãy sắp xếp các bào quan sau theo thứ tự mà protein xuất bào đi qua, kể từ khi protein được tổng hợp:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Một tế bào cơ tim cần rất nhiều năng lượng ATP để co bóp liên tục. Bào quan nào sẽ có số lượng lớn trong tế bào cơ tim?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Sự khác biệt chính giữa lưới nội chất trơn và lưới nội chất hạt là:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Cho sơ đồ cấu trúc màng tế bào theo mô hình khảm động. Thành phần X và Y lần lượt là:

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Thành phần nào sau đây **không** phải là một trong ba thành phần chính cấu tạo nên tế bào nhân chuẩn?

  • A. Màng tế bào
  • B. Tế bào chất
  • C. Nhân tế bào
  • D. Thành tế bào

Câu 2: Chức năng chính của ribosome trong tế bào là gì?

  • A. Tổng hợp lipid
  • B. Phân giải chất thải
  • C. Tổng hợp protein
  • D. Điều hòa trao đổi chất

Câu 3: Loại bào quan nào sau đây được tìm thấy cả ở tế bào thực vật và tế bào động vật, nhưng có kích thước lớn hơn và chứa nhiều không bào hơn ở tế bào thực vật?

  • A. Lysosome
  • B. Không bào
  • C. Ti thể
  • D. Lưới nội chất

Câu 4: Cấu trúc nào sau đây chịu trách nhiệm chính trong việc vận chuyển có chọn lọc các chất ra vào nhân tế bào?

  • A. Màng nhân và lỗ nhân
  • B. Lưới nội chất trơn
  • C. Bộ Golgi
  • D. Trung thể

Câu 5: Bào quan nào sau đây được xem là "nhà máy năng lượng" của tế bào, nơi diễn ra quá trình hô hấp tế bào để tạo ATP?

  • A. Lục lạp
  • B. Không bào
  • C. Ti thể
  • D. Ribosome

Câu 6: Loại tế bào nào sau đây **không** có nhân thật?

  • A. Tế bào nấm
  • B. Tế bào vi khuẩn
  • C. Tế bào thực vật
  • D. Tế bào động vật

Câu 7: Chức năng chính của lưới nội chất trơn là gì?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Vận chuyển protein
  • C. Sửa đổi protein
  • D. Tổng hợp lipid và carbohydrate

Câu 8: Bào quan nào sau đây có chứa enzyme catalase, giúp phân giải hydrogen peroxide (H₂O₂) độc hại thành nước và oxygen?

  • A. Lysosome
  • B. Không bào
  • C. Peroxisome
  • D. Bộ Golgi

Câu 9: Cấu trúc nào sau đây giúp tế bào động vật duy trì hình dạng và hỗ trợ cơ học?

  • A. Thành tế bào
  • B. Khung xương tế bào
  • C. Màng tế bào
  • D. Vỏ glycoprotein

Câu 10: Trong tế bào thực vật, bào quan nào chịu trách nhiệm cho quá trình quang hợp?

  • A. Lục lạp
  • B. Ti thể
  • C. Không bào
  • D. Bộ Golgi

Câu 11: Loại liên kết tế bào nào cho phép các chất tan nhỏ và ion di chuyển trực tiếp từ tế bào chất của tế bào này sang tế bào chất của tế bào kế cận ở tế bào động vật?

  • A. Liên kết chặt chẽ
  • B. Desmosome
  • C. Khe hở (Gap junction)
  • D. Liên kết bám

Câu 12: Thành phần chính cấu tạo nên thành tế bào thực vật là gì?

  • A. Chitin
  • B. Cellulose
  • C. Peptidoglycan
  • D. Lignin

Câu 13: Quá trình nhập bào (endocytosis) là phương thức vận chuyển các chất vào tế bào bằng cách nào?

  • A. Khuếch tán qua kênh protein
  • B. Khuếch tán đơn giản qua lớp phospholipid kép
  • C. Vận chuyển chủ động qua bơm ion
  • D. Hình thành túi màng bao bọc chất cần vận chuyển

Câu 14: Loại bào quan nào sau đây tham gia vào quá trình sửa đổi, phân loại và đóng gói protein trước khi chúng được vận chuyển đến các vị trí khác nhau trong hoặc ngoài tế bào?

  • A. Lưới nội chất hạt
  • B. Lysosome
  • C. Bộ Golgi
  • D. Ti thể

Câu 15: Cấu trúc nào sau đây của tế bào nhân sơ chứa DNA?

  • A. Nhân tế bào
  • B. Vùng nhân (nucleoid)
  • C. Lưới nội chất
  • D. Ti thể

Câu 16: Cho sơ đồ tế bào sau: [Hình ảnh sơ đồ tế bào nhân thực với các bào quan được đánh số]. Số (hoặc chữ) nào trên sơ đồ tương ứng với ti thể?

  • A. Số/Chữ A
  • B. Số/Chữ B
  • C. Số/Chữ C
  • D. Số/Chữ D

Câu 17: Điều gì sẽ xảy ra nếu tế bào hồng cầu được đặt trong môi trường nhược trương?

  • A. Tế bào sẽ trương lên và có thể bị vỡ
  • B. Tế bào sẽ co lại và mất nước
  • C. Tế bào không thay đổi về kích thước
  • D. Tế bào sẽ thực hiện quá trình xuất bào mạnh mẽ hơn

Câu 18: Chức năng của lysosome là gì?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Tiêu hóa nội bào và phân giải chất thải
  • C. Sản xuất năng lượng ATP
  • D. Tổng hợp lipid

Câu 19: Loại protein màng nào sau đây cho phép các phân tử ưa nước lớn đi qua màng tế bào một cách dễ dàng hơn?

  • A. Protein ngoại biên
  • B. Protein tích hợp
  • C. Protein kênh và protein tải
  • D. Glycoprotein

Câu 20: Thành phần nào của màng tế bào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra tính linh động và mềm dẻo của màng?

  • A. Lớp phospholipid kép
  • B. Protein màng
  • C. Cholesterol
  • D. Glycocalyx

Câu 21: Trong quá trình thực bào, tế bào sử dụng cấu trúc nào để bao bọc và đưa các hạt lớn hoặc tế bào khác vào bên trong?

  • A. Ribosome
  • B. Ti thể
  • C. Bộ Golgi
  • D. Màng tế bào

Câu 22: So sánh tế bào thực vật và tế bào động vật, tế bào thực vật có bào quan nào mà tế bào động vật không có?

  • A. Ti thể
  • B. Lưới nội chất
  • C. Lục lạp và thành tế bào
  • D. Bộ Golgi

Câu 23: Loại vận chuyển nào sau đây **không** đòi hỏi tiêu thụ năng lượng ATP của tế bào?

  • A. Vận chuyển chủ động
  • B. Khuếch tán thụ động
  • C. Bơm natri-kali
  • D. Xuất bào

Câu 24: Trong tế bào, trung thể đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Sản xuất năng lượng
  • C. Giải độc tế bào
  • D. Phân chia tế bào

Câu 25: Điều gì quyết định tính thấm chọn lọc của màng tế bào?

  • A. Độ dày của lớp phospholipid kép
  • B. Số lượng cholesterol trong màng
  • C. Thành phần và cấu trúc của lớp phospholipid kép và protein màng
  • D. Kích thước của tế bào

Câu 26: Cho tình huống: Một tế bào đang cần loại bỏ một lượng lớn chất thải ra khỏi tế bào. Phương thức vận chuyển nào phù hợp nhất để thực hiện điều này?

  • A. Khuếch tán đơn giản
  • B. Vận chuyển chủ động
  • C. Nhập bào
  • D. Xuất bào

Câu 27: Nếu một loại thuốc ức chế chức năng của ribosome, quá trình sinh học nào trong tế bào sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp nhất?

  • A. Tổng hợp protein
  • B. Tổng hợp lipid
  • C. Hô hấp tế bào
  • D. Phân chia tế bào

Câu 28: Xét một tế bào có nồng độ muối bên trong cao hơn nhiều so với môi trường bên ngoài. Nếu màng tế bào chỉ thấm đối với nước, nước sẽ di chuyển theo hướng nào?

  • A. Từ trong tế bào ra ngoài
  • B. Từ ngoài tế bào vào trong
  • C. Không có sự di chuyển nước
  • D. Nước di chuyển theo cả hai hướng với tốc độ bằng nhau

Câu 29: Loại tế bào nào sau đây có kích thước nhỏ hơn và cấu trúc đơn giản hơn?

  • A. Tế bào thực vật
  • B. Tế bào động vật
  • C. Tế bào nhân sơ
  • D. Tế bào nấm

Câu 30: Cho biểu đồ so sánh kích thước của các bào quan khác nhau. [Hình ảnh biểu đồ kích thước bào quan]. Dựa vào biểu đồ, bào quan nào có kích thước lớn nhất?

  • A. Bào quan A
  • B. Bào quan B
  • C. Bào quan C
  • D. Bào quan D

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Thành phần nào sau đây **không** phải là một trong ba thành phần chính cấu tạo nên tế bào nhân chuẩn?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Chức năng chính của ribosome trong tế bào là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Loại bào quan nào sau đây được tìm thấy cả ở tế bào thực vật và tế bào động vật, nhưng có kích thước lớn hơn và chứa nhiều không bào hơn ở tế bào thực vật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Cấu trúc nào sau đây chịu trách nhiệm chính trong việc vận chuyển có chọn lọc các chất ra vào nhân tế bào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Bào quan nào sau đây được xem là 'nhà máy năng lượng' của tế bào, nơi diễn ra quá trình hô hấp tế bào để tạo ATP?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Loại tế bào nào sau đây **không** có nhân thật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Chức năng chính của lưới nội chất trơn là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Bào quan nào sau đây có chứa enzyme catalase, giúp phân giải hydrogen peroxide (H₂O₂) độc hại thành nước và oxygen?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Cấu trúc nào sau đây giúp tế bào động vật duy trì hình dạng và hỗ trợ cơ học?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong tế bào thực vật, bào quan nào chịu trách nhiệm cho quá trình quang hợp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Loại liên kết tế bào nào cho phép các chất tan nhỏ và ion di chuyển trực tiếp từ tế bào chất của tế bào này sang tế bào chất của tế bào kế cận ở tế bào động vật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Thành phần chính cấu tạo nên thành tế bào thực vật là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Quá trình nhập bào (endocytosis) là phương thức vận chuyển các chất vào tế bào bằng cách nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Loại bào quan nào sau đây tham gia vào quá trình sửa đổi, phân loại và đóng gói protein trước khi chúng được vận chuyển đến các vị trí khác nhau trong hoặc ngoài tế bào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Cấu trúc nào sau đây của tế bào nhân sơ chứa DNA?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Cho sơ đồ tế bào sau: [Hình ảnh sơ đồ tế bào nhân thực với các bào quan được đánh số]. Số (hoặc chữ) nào trên sơ đồ tương ứng với ti thể?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Điều gì sẽ xảy ra nếu tế bào hồng cầu được đặt trong môi trường nhược trương?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Chức năng của lysosome là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Loại protein màng nào sau đây cho phép các phân tử ưa nước lớn đi qua màng tế bào một cách dễ dàng hơn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Thành phần nào của màng tế bào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra tính linh động và mềm dẻo của màng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong quá trình thực bào, tế bào sử dụng cấu trúc nào để bao bọc và đưa các hạt lớn hoặc tế bào khác vào bên trong?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: So sánh tế bào thực vật và tế bào động vật, tế bào thực vật có bào quan nào mà tế bào động vật không có?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Loại vận chuyển nào sau đây **không** đòi hỏi tiêu thụ năng lượng ATP của tế bào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong tế bào, trung thể đóng vai trò quan trọng trong quá trình nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Điều gì quyết định tính thấm chọn lọc của màng tế bào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Cho tình huống: Một tế bào đang cần loại bỏ một lượng lớn chất thải ra khỏi tế bào. Phương thức vận chuyển nào phù hợp nhất để thực hiện điều này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Nếu một loại thuốc ức chế chức năng của ribosome, quá trình sinh học nào trong tế bào sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Xét một tế bào có nồng độ muối bên trong cao hơn nhiều so với môi trường bên ngoài. Nếu màng tế bào chỉ thấm đối với nước, nước sẽ di chuyển theo hướng nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Loại tế bào nào sau đây có kích thước nhỏ hơn và cấu trúc đơn giản hơn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Cho biểu đồ so sánh kích thước của các bào quan khác nhau. [Hình ảnh biểu đồ kích thước bào quan]. Dựa vào biểu đồ, bào quan nào có kích thước lớn nhất?

Xem kết quả