Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 5: Cấu trúc của tế bào - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong tế bào nhân thực, bào quan nào có cấu trúc màng kép, chứa hệ enzyme tham gia vào quá trình hô hấp tế bào để sản xuất phần lớn ATP cung cấp năng lượng cho hoạt động sống của tế bào?
- A. Lưới nội chất
- B. Bộ máy Golgi
- C. Ti thể
- D. Lục lạp
Câu 2: Một loại thuốc được nghiên cứu có khả năng ức chế hoạt động của protein kênh trên màng sinh chất, đặc biệt là các kênh cho phép ion đi qua theo gradient nồng độ mà không cần năng lượng. Thuốc này có khả năng ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình vận chuyển nào qua màng?
- A. Vận chuyển thụ động
- B. Vận chuyển chủ động
- C. Nhập bào
- D. Xuất bào
Câu 3: Quan sát dưới kính hiển vi điện tử, một nhà khoa học phát hiện một bào quan có cấu trúc gồm nhiều túi màng dẹt xếp chồng lên nhau, có các túi nhỏ hơn tách ra từ rìa của cấu trúc này. Bào quan này có khả năng thực hiện chức năng nào sau đây?
- A. Tổng hợp protein
- B. Sản xuất ATP
- C. Quang hợp
- D. Đóng gói và phân phối protein, lipid
Câu 4: Bệnh Pompe là một bệnh di truyền hiếm gặp do thiếu enzyme phân giải glycogen. Glycogen tích tụ bất thường trong các bào quan chứa enzyme này, gây tổn thương tế bào và mô. Bào quan nào bị ảnh hưởng trực tiếp trong bệnh Pompe?
- A. Peroxisome
- B. Lysosome
- C. Không bào
- D. Lưới nội chất trơn
Câu 5: Khi một tế bào thực vật trưởng thành được chuyển từ môi trường nhược trương sang môi trường ưu trương, hiện tượng co nguyên sinh xảy ra. Cấu trúc nào của tế bào đóng vai trò chính trong việc tạo ra áp suất trương nước ở môi trường nhược trương và duy trì hình dạng tế bào sau khi bị co nguyên sinh?
- A. Thành tế bào
- B. Không bào trung tâm
- C. Màng sinh chất
- D. Nhân tế bào
Câu 6: Một virus xâm nhập vào tế bào chủ bằng cách gắn vào thụ thể trên màng sinh chất, sau đó màng sinh chất lõm vào và tạo thành một túi bao bọc virus đưa vào bên trong tế bào. Cơ chế xâm nhập này tương đồng với hình thức vận chuyển nào qua màng sinh chất?
- A. Vận chuyển chủ động
- B. Khuếch tán tăng cường
- C. Nhập bào
- D. Xuất bào
Câu 7: Chất nhiễm sắc (chromatin) trong nhân tế bào nhân thực là vật liệu di truyền có cấu trúc phức tạp. Cấu tạo chủ yếu của chất nhiễm sắc bao gồm:
- A. RNA và protein histon
- B. DNA và lipid
- C. Protein và carbohydrate
- D. DNA và protein histon
Câu 8: Lưới nội chất là hệ thống các xoang và ống thông nhau trong tế bào chất. Lưới nội chất hạt và lưới nội chất trơn có những chức năng khác nhau chủ yếu là do:
- A. Sự có mặt hay không có mặt của ribosome trên màng.
- B. Sự khác biệt về thành phần lipid trên màng.
- C. Vị trí phân bố trong tế bào chất.
- D. Kích thước của các xoang và ống.
Câu 9: Một tế bào động vật cần tiết ra một loại hormone protein. Trình tự các bào quan mà protein này sẽ đi qua từ nơi tổng hợp đến khi được xuất ra khỏi tế bào là:
- A. Ti thể → Lưới nội chất → Bộ máy Golgi → Màng sinh chất
- B. Ribosome → Lưới nội chất hạt → Bộ máy Golgi → Màng sinh chất
- C. Nhân → Lưới nội chất trơn → Bộ máy Golgi → Màng sinh chất
- D. Bộ máy Golgi → Lưới nội chất hạt → Ribosome → Màng sinh chất
Câu 10: Cholesterol là một thành phần quan trọng trong màng sinh chất của tế bào động vật. Vai trò chính của cholesterol trong màng là gì?
- A. Tham gia vận chuyển các chất qua màng.
- B. Làm tăng tính thấm của màng đối với các ion.
- C. Điều chỉnh tính lỏng (độ linh động) của màng ở các nhiệt độ khác nhau.
- D. Làm chất mang tín hiệu từ bên ngoài vào tế bào.
Câu 11: Điểm khác biệt cơ bản nhất về cấu trúc giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực, liên quan đến tổ chức vật chất di truyền và sự phân hóa chức năng bên trong tế bào là:
- A. Sự có mặt của thành tế bào.
- B. Kích thước tế bào.
- C. Sự tồn tại của ribosome.
- D. Sự có mặt của màng nhân và hệ thống nội màng.
Câu 12: Bào quan nào trong tế bào nhân thực chịu trách nhiệm tổng hợp phần lớn lipid, steroid, chuyển hóa carbohydrate và khử độc cho tế bào?
- A. Lưới nội chất trơn
- B. Lưới nội chất hạt
- C. Bộ máy Golgi
- D. Peroxisome
Câu 13: Trong tế bào nhân thực, cấu trúc nào là nơi diễn ra quá trình tổng hợp các loại RNA ribosome (rRNA) và lắp ráp các tiểu đơn vị của ribosome?
- A. Chất nhiễm sắc
- B. Màng nhân
- C. Hạch nhân (nhân con)
- D. Chất nền nhân
Câu 14: Bộ xương tế bào (cytoskeleton) gồm mạng lưới các sợi protein. Sợi trung gian (intermediate filaments) có vai trò chủ yếu là:
- A. Tham gia cấu tạo nên roi và lông.
- B. Tăng cường sức bền cơ học và neo giữ các bào quan.
- C. Tham gia vào sự vận động của tế bào và sự phân chia nhiễm sắc thể.
- D. Tạo đường ray cho sự di chuyển của túi tiết.
Câu 15: Một tế bào bị nhiễm độc và không thể sản xuất đủ enzyme catalase trong peroxisome. Điều này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng của tế bào trong việc:
- A. Tổng hợp protein.
- B. Sản xuất năng lượng.
- C. Phân giải các bào quan già cỗi.
- D. Khử độc hydrogen peroxide (H2O2).
Câu 16: Lục lạp và ti thể đều là bào quan có màng kép và liên quan đến chuyển hóa năng lượng. Điểm khác biệt cấu trúc quan trọng nào ở lục lạp phản ánh chức năng quang hợp của nó?
- A. Có cấu trúc túi dẹt (thilakoid) xếp chồng lên nhau thành hạt (grana).
- B. Màng trong gấp nếp tạo thành mào.
- C. Có hệ thống enzyme vận chuyển electron trên màng trong.
- D. Chứa DNA vòng và ribosome riêng.
Câu 17: Khi tế bào cần vận chuyển các chất từ nơi có nồng độ thấp sang nơi có nồng độ cao, nó cần sử dụng cơ chế vận chuyển nào và đặc điểm của cơ chế này là gì?
- A. Khuếch tán đơn giản; không cần protein vận chuyển.
- B. Khuếch tán tăng cường; cần protein kênh hoặc protein mang và năng lượng.
- C. Vận chuyển thụ động; cần protein mang nhưng không cần năng lượng.
- D. Vận chuyển chủ động; cần protein mang và năng lượng ATP.
Câu 18: Màng sinh chất và màng nhân đều là cấu trúc màng trong tế bào nhân thực. Điểm khác biệt cơ bản trong cấu trúc của màng nhân so với màng sinh chất là gì?
- A. Màng nhân chỉ có một lớp màng lipid kép.
- B. Màng nhân là màng kép và có các lỗ màng nhân.
- C. Màng nhân không chứa protein.
- D. Màng nhân chỉ cho các phân tử nhỏ đi qua.
Câu 19: Một tế bào động vật bị tổn thương nặng ở ti thể. Chức năng nào sau đây của tế bào có khả năng bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất?
- A. Tổng hợp ATP thông qua hô hấp tế bào.
- B. Tổng hợp protein trên lưới nội chất.
- C. Phân giải các chất thải.
- D. Vận chuyển các ion qua màng sinh chất bằng kênh protein.
Câu 20: Không bào trung tâm lớn là đặc điểm nổi bật ở tế bào thực vật trưởng thành. Vai trò chính của không bào này KHÔNG bao gồm:
- A. Lưu trữ nước, ion, chất dinh dưỡng, và chất thải.
- B. Duy trì áp suất trương nước.
- C. Phân giải các đại phân tử và bào quan già cỗi.
- D. Tổng hợp protein cho tế bào.
Câu 21: Lưới nội chất hạt có nhiều ribosome đính trên bề mặt màng. Cấu trúc này liên quan trực tiếp đến chức năng nào sau đây của tế bào?
- A. Tổng hợp lipid và steroid.
- B. Tổng hợp protein sẽ được vận chuyển ra ngoài hoặc đến các bào quan có màng.
- C. Sản xuất ATP.
- D. Phân giải carbohydrate.
Câu 22: Các sợi actin (vi sợi) trong bộ xương tế bào có vai trò quan trọng trong nhiều hoạt động của tế bào, ngoại trừ chức năng nào dưới đây?
- A. Tham gia vào sự co cơ (ở tế bào cơ).
- B. Hình thành chân giả trong chuyển động amip.
- C. Tạo cấu trúc ổn định cho thành tế bào thực vật.
- D. Tham gia vào quá trình phân cắt tế bào chất (cytokinesis).
Câu 23: Peroxisome là bào quan nhỏ chứa enzyme. Chức năng chính của peroxisome trong tế bào là:
- A. Tham gia vào quá trình chuyển hóa lipid và khử độc.
- B. Tổng hợp protein.
- C. Sản xuất năng lượng ATP.
- D. Lưu trữ vật liệu di truyền.
Câu 24: Màng sinh chất có tính khảm động là do:
- A. Chỉ có protein xuyên màng có thể di chuyển.
- B. Lớp kép phospholipid là cấu trúc cố định.
- C. Chỉ có cholesterol có thể di chuyển trong màng.
- D. Các phân tử phospholipid và protein có khả năng di chuyển bên trong lớp màng.
Câu 25: Bào quan nào trong tế bào thực vật và một số sinh vật nhân thực khác có khả năng chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học dưới dạng ATP và NADPH?
- A. Ti thể
- B. Lục lạp
- C. Không bào
- D. Bộ máy Golgi
Câu 26: So với tế bào nhân thực, tế bào nhân sơ có cấu trúc đơn giản hơn. Điểm khác biệt quan trọng nhất về vật chất di truyền ở tế bào nhân sơ là:
- A. Vật chất di truyền là một phân tử DNA vòng duy nhất, không có màng nhân bao bọc.
- B. Vật chất di truyền là nhiều phân tử DNA thẳng.
- C. Vật chất di truyền được tổ chức thành nhiễm sắc thể phức tạp với protein histon.
- D. Không có vật chất di truyền ở dạng DNA.
Câu 27: Trong quá trình tổng hợp protein, ribosome là nơi diễn ra quá trình dịch mã. Các ribosome tự do trong tế bào chất thường tổng hợp loại protein nào?
- A. Protein màng sinh chất.
- B. Protein tiết ra ngoài tế bào.
- C. Protein của lysosome.
- D. Protein sử dụng ngay trong tế bào chất hoặc nhân.
Câu 28: Nếu màng sinh chất của một tế bào bị tổn thương nghiêm trọng (ví dụ: do chất độc), chức năng nào của tế bào có khả năng bị ảnh hưởng đầu tiên và nghiêm trọng nhất?
- A. Kiểm soát sự ra vào của các chất.
- B. Tổng hợp protein.
- C. Sản xuất năng lượng.
- D. Lưu trữ thông tin di truyền.
Câu 29: Bộ máy Golgi đóng vai trò quan trọng trong việc hoàn thiện, phân loại và đóng gói các sản phẩm (protein, lipid) từ lưới nội chất. Cấu trúc nào của bộ máy Golgi trực tiếp nhận các túi vận chuyển từ lưới nội chất?
- A. Mặt trans (mặt trưởng thành)
- B. Mặt cis (mặt hình thành)
- C. Các túi tiết
- D. Các túi lysosome
Câu 30: Trung thể là bào quan chỉ có ở tế bào động vật và một số nấm. Vai trò chính của trung thể trong tế bào động vật là:
- A. Tổng hợp protein.
- B. Sản xuất năng lượng.
- C. Tham gia vào quá trình phân chia tế bào (hình thành thoi vô sắc).
- D. Phân giải các chất độc.