Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một phòng thí nghiệm muốn nhân nhanh một giống cây hoa lan quý hiếm để đáp ứng nhu cầu thị trường. Phương pháp công nghệ tế bào nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất cho mục đích này?
- A. Lai tế bào soma
- B. Nuôi cấy mô thực vật
- C. Tạo cây chuyển gen
- D. Nuôi cấy tế bào huyền phù
Câu 2: Trong quy trình nuôi cấy mô thực vật, giai đoạn nào đòi hỏi môi trường có tỉ lệ Auxin/Cytokinin cao để kích thích sự phát triển của rễ?
- A. Giai đoạn tạo mô sẹo (callus)
- B. Giai đoạn nhân nhanh chồi
- C. Giai đoạn ra rễ
- D. Giai đoạn cấy cây con ra vườn ươm
Câu 3: Phôi soma (somatic embryo) được tạo ra trong nuôi cấy mô thực vật có đặc điểm gì so với phôi hợp tử (zygotic embryo) phát triển từ hạt thông thường?
- A. Được hình thành từ tế bào sinh dưỡng và có thể phát triển thành cây hoàn chỉnh.
- B. Chỉ phát triển được thành rễ hoặc chồi riêng biệt chứ không thành cây hoàn chỉnh.
- C. Luôn có khả năng chống chịu bệnh tốt hơn phôi hợp tử.
- D. Bắt buộc phải trải qua giai đoạn ngủ nghỉ giống như hạt.
Câu 4: Một nhà khoa học muốn tạo ra một giống cà chua có khả năng kháng sâu bệnh bằng cách đưa gen kháng sâu từ vi khuẩn Bt vào. Công nghệ tế bào thực vật nào thường được sử dụng để chuyển gen này vào tế bào thực vật?
- A. Sử dụng vi khuẩn Agrobacterium tumefaciens
- B. Nuôi cấy tế bào trần (protoplast)
- C. Nuôi cấy mô sẹo (callus)
- D. Nuôi cấy huyền phù tế bào
Câu 5: Kỹ thuật lai tế bào soma (protoplast fusion) thường được ứng dụng trong trường hợp nào dưới đây?
- A. Nhân nhanh số lượng cây đồng nhất gen.
- B. Tạo ra các dòng cây lưỡng bội thuần chủng từ cây đơn bội.
- C. Kết hợp đặc điểm của hai loài thực vật không thể lai hữu tính.
- D. Sản xuất các hợp chất thứ cấp có giá trị từ tế bào thực vật.
Câu 6: Nuôi cấy tế bào động vật khác với nuôi cấy mô thực vật ở một số điểm cơ bản. Điểm khác biệt nào sau đây là đúng?
- A. Tế bào động vật dễ bị nhiễm khuẩn hơn tế bào thực vật.
- B. Môi trường nuôi cấy tế bào động vật đơn giản hơn, không cần hormone thực vật.
- C. Tế bào động vật có thành tế bào nên khó tách rời hơn tế bào thực vật.
- D. Nuôi cấy tế bào động vật thường cần điều kiện vô trùng nghiêm ngặt hơn và cung cấp CO2.
Câu 7: Một ứng dụng quan trọng của công nghệ tế bào động vật là sản xuất các kháng thể đơn dòng (monoclonal antibodies) phục vụ y học. Kỹ thuật nào sau đây được sử dụng để tạo ra các dòng tế bào sản xuất kháng thể này?
- A. Kỹ thuật tạo tế bào lai (hybridoma)
- B. Kỹ thuật chuyển nhân
- C. Kỹ thuật tạo động vật chuyển gen
- D. Nuôi cấy tế bào gốc
Câu 8: Để sản xuất một lượng lớn protein tái tổ hợp dùng làm thuốc, các nhà khoa học thường sử dụng dòng tế bào động vật nuôi cấy trong hệ thống lên men sinh học quy mô lớn. Dạng nuôi cấy nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng trong các hệ thống phản ứng sinh học (bioreactor) lớn để sản xuất protein?
- A. Nuôi cấy trên giá thể rắn (adherent culture)
- B. Nuôi cấy huyền phù (suspension culture)
- C. Nuôi cấy mô (tissue culture)
- D. Nuôi cấy tế bào trên đĩa petri
Câu 9: Công nghệ nhân bản vô tính (cloning) ở động vật dựa trên kỹ thuật chuyển nhân. Nguyên lý cơ bản của kỹ thuật này là gì?
- A. Đưa một gen mong muốn vào tế bào trứng đã loại bỏ nhân.
- B. Tạo ra tế bào lai từ tế bào sinh dưỡng và tế bào trứng.
- C. Kích thích tế bào sinh dưỡng biệt hóa thành nhiều loại tế bào khác nhau.
- D. Chuyển nhân của tế bào sinh dưỡng vào tế bào trứng đã loại bỏ nhân.
Câu 10: Việc tạo ra động vật chuyển gen (transgenic animals) mang lại nhiều lợi ích, đặc biệt trong y học. Ứng dụng nào sau đây là một ví dụ về động vật chuyển gen trong y học?
- A. Tạo ra các dòng vật nuôi có năng suất thịt sữa cao hơn.
- B. Nhân nhanh số lượng cá thể của một giống vật nuôi quý hiếm.
- C. Sản xuất protein người (ví dụ: insulin, yếu tố đông máu) trong sữa hoặc máu của động vật.
- D. Tăng khả năng chống chịu bệnh cho vật nuôi.
Câu 11: Khi tiến hành nuôi cấy mô thực vật, cần chú ý đến các yếu tố vô trùng. Nếu môi trường nuôi cấy bị nhiễm nấm, dấu hiệu nào sau đây thường xuất hiện đầu tiên?
- A. Sự xuất hiện của các sợi tơ màu trắng hoặc xanh xám trên bề mặt môi trường hoặc mô cấy.
- B. Mô cấy chuyển sang màu nâu sẫm và chết đi nhanh chóng.
- C. Môi trường nuôi cấy trở nên đục và có mùi khó chịu.
- D. Sự phát triển của mô cấy bị chậm lại nhưng không có dấu hiệu nhìn thấy được trên môi trường.
Câu 12: Tại sao việc sử dụng tế bào gốc phôi (embryonic stem cells) trong nghiên cứu và y học tái tạo lại gây ra nhiều tranh cãi về mặt đạo đức?
- A. Vì tế bào gốc phôi có khả năng gây ung thư cao khi cấy ghép.
- B. Vì việc thu nhận tế bào gốc phôi thường liên quan đến việc phá hủy phôi người.
- C. Vì tế bào gốc phôi khó nuôi cấy và biệt hóa trong phòng thí nghiệm.
- D. Vì tế bào gốc phôi chỉ có thể biệt hóa thành một số loại tế bào nhất định.
Câu 13: Một trong những ưu điểm chính của công nghệ nuôi cấy mô thực vật so với các phương pháp nhân giống truyền thống (như giâm cành, chiết cành) là gì?
- A. Quy trình thực hiện đơn giản và không tốn kém.
- B. Tạo ra cây con có khả năng biến dị di truyền cao, thích nghi với môi trường mới.
- C. Chỉ áp dụng được cho một số ít loài thực vật.
- D. Tạo ra số lượng lớn cây con đồng nhất về mặt di truyền trong thời gian ngắn và sạch bệnh.
Câu 14: Nuôi cấy huyền phù tế bào thực vật là gì và thường được ứng dụng trong trường hợp nào?
- A. Là nuôi cấy các mô cắt nhỏ trên môi trường thạch, dùng để nhân nhanh chồi.
- B. Là nuôi cấy các tế bào hoặc cụm tế bào nhỏ lơ lửng trong môi trường lỏng, dùng để sản xuất các chất có hoạt tính sinh học.
- C. Là nuôi cấy các tế bào trần đã loại bỏ thành tế bào, dùng để lai tế bào soma.
- D. Là nuôi cấy các phôi soma để tạo cây hoàn chỉnh.
Câu 15: Trong nuôi cấy tế bào động vật, huyết thanh (serum) thường được thêm vào môi trường nuôi cấy. Vai trò chính của huyết thanh là gì?
- A. Cung cấp nguồn năng lượng chính cho tế bào.
- B. Duy trì độ pH ổn định cho môi trường.
- C. Cung cấp các yếu tố tăng trưởng, hormone và protein cần thiết cho sự sống và tăng sinh của tế bào.
- D. Giúp môi trường trở nên vô trùng.
Câu 16: Công nghệ tế bào động vật có vai trò quan trọng trong nghiên cứu y sinh học. Ví dụ, các dòng tế bào ung thư nuôi cấy (cell lines) được sử dụng rộng rãi để:
- A. Sản xuất vắc-xin phòng bệnh ung thư.
- B. Nhân bản vô tính các cá thể động vật bị ung thư.
- C. Chỉ dùng để nghiên cứu cấu trúc nhiễm sắc thể.
- D. Thử nghiệm hiệu quả và độc tính của các loại thuốc chống ung thư mới.
Câu 17: Để tạo ra một cây lúa chuyển gen có khả năng tổng hợp vitamin A (lúa vàng), người ta cần thực hiện các bước cơ bản nào liên quan đến công nghệ tế bào?
- A. Tách gen tổng hợp vitamin A, tạo cấu trúc ADN tái tổ hợp, chuyển gen vào tế bào lúa, nuôi cấy tái sinh cây chuyển gen.
- B. Lai tế bào soma của cây lúa với cây có khả năng tổng hợp vitamin A.
- C. Nhân bản vô tính cây lúa từ tế bào lá.
- D. Nuôi cấy huyền phù tế bào lúa để sản xuất vitamin A trực tiếp.
Câu 18: Một công ty dược phẩm cần sản xuất insulin người tái tổ hợp. Công nghệ tế bào nào sau đây có thể được áp dụng để sản xuất protein này với số lượng lớn?
- A. Nuôi cấy mô thực vật.
- B. Nhân bản vô tính động vật.
- C. Nuôi cấy tế bào vi sinh vật hoặc tế bào động vật đã được biến đổi gen.
- D. Lai tế bào soma thực vật.
Câu 19: Tế bào gốc (stem cells) là những tế bào đặc biệt. Đặc điểm quan trọng nhất làm nên tính ứng dụng tiềm năng của tế bào gốc trong y học tái tạo là gì?
- A. Chúng có kích thước nhỏ hơn các loại tế bào khác.
- B. Chúng có khả năng tự làm mới và biệt hóa thành nhiều loại tế bào chuyên biệt khác nhau.
- C. Chúng chỉ tồn tại trong phôi thai chứ không có ở cơ thể trưởng thành.
- D. Chúng không cần môi trường nuôi cấy đặc biệt.
Câu 20: So sánh giữa nuôi cấy tế bào thực vật và tế bào động vật, điểm nào sau đây là KHÔNG CHÍNH XÁC?
- A. Tế bào thực vật có thành tế bào, tế bào động vật không có.
- B. Nuôi cấy tế bào động vật thường đòi hỏi nhiệt độ ổn định 37°C, tế bào thực vật thường ở nhiệt độ phòng hoặc thấp hơn.
- C. Môi trường nuôi cấy tế bào thực vật thường chứa hormone thực vật (Auxin, Cytokinin), môi trường tế bào động vật thường chứa yếu tố tăng trưởng động vật.
- D. Tế bào thực vật sau nuôi cấy có thể tái sinh thành cây hoàn chỉnh, tế bào động vật cũng có thể tái sinh thành cơ thể động vật hoàn chỉnh từ một tế bào.
Câu 21: Một trong những thách thức lớn khi áp dụng công nghệ nuôi cấy tế bào quy mô công nghiệp để sản xuất các chất có hoạt tính sinh học là gì?
- A. Kiểm soát nhiễm khuẩn và tối ưu hóa điều kiện nuôi cấy để đạt hiệu suất cao.
- B. Tế bào nuôi cấy sinh trưởng quá nhanh, khó kiểm soát.
- C. Sản phẩm tạo ra luôn có độc tính cao.
- D. Chi phí đầu tư ban đầu rất thấp.
Câu 22: Kỹ thuật chuyển nhân (nuclear transfer) trong nhân bản vô tính động vật bao gồm các bước chính nào?
- A. Tách tế bào trứng, tách nhân tế bào sinh dưỡng, đưa nhân tế bào trứng vào tế bào sinh dưỡng.
- B. Tách nhân tế bào sinh dưỡng, tách tế bào trứng, loại bỏ nhân tế bào trứng, đưa nhân tế bào sinh dưỡng vào tế bào trứng đã loại bỏ nhân, kích thích phôi phát triển.
- C. Lai tế bào sinh dưỡng và tế bào trứng trong môi trường nuôi cấy.
- D. Đưa toàn bộ tế bào sinh dưỡng vào tử cung vật chủ.
Câu 23: Công nghệ tế bào thực vật đóng góp vào nông nghiệp bền vững bằng cách nào?
- A. Chỉ giúp tăng năng suất cây trồng mà không liên quan đến môi trường.
- B. Bắt buộc phải sử dụng nhiều hóa chất hơn trong trồng trọt.
- C. Làm giảm đa dạng sinh học của cây trồng.
- D. Tạo ra cây trồng kháng sâu bệnh, chịu hạn, chịu mặn, giảm sử dụng thuốc bảo vệ thực vật và nước tưới.
Câu 24: Một loại cây thuốc quý hiếm trong tự nhiên đang có nguy cơ tuyệt chủng. Để bảo tồn và nhân giống loài cây này, phương pháp công nghệ tế bào nào là hiệu quả nhất?
- A. Nuôi cấy mô thực vật (vi nhân giống).
- B. Lai tế bào soma.
- C. Tạo cây chuyển gen.
- D. Nuôi cấy tế bào huyền phù.
Câu 25: Tế bào gốc đa năng (pluripotent stem cells) có khả năng biệt hóa thành những loại tế bào nào?
- A. Chỉ thành tế bào của một mô hoặc cơ quan cụ thể (ví dụ: chỉ tế bào máu).
- B. Thành tất cả các loại tế bào của cơ thể, bao gồm cả tế bào nhau thai.
- C. Thành tất cả các loại tế bào của cơ thể, nhưng không bao gồm tế bào nhau thai.
- D. Chỉ thành tế bào da và tế bào thần kinh.
Câu 26: Trong nuôi cấy mô thực vật, mô sẹo (callus) là gì?
- A. Là cây con hoàn chỉnh được tạo ra từ nuôi cấy in vitro.
- B. Là khối tế bào thực vật chưa biệt hóa, có khả năng phân chia mạnh.
- C. Là môi trường nuôi cấy có bổ sung hormone thực vật.
- D. Là tế bào thực vật đã loại bỏ thành tế bào.
Câu 27: Tại sao cần khử trùng mẫu vật (explant) trước khi đưa vào nuôi cấy mô thực vật?
- A. Loại bỏ vi sinh vật (vi khuẩn, nấm) có thể gây nhiễm và cạnh tranh dinh dưỡng với mô cấy.
- B. Kích thích mẫu vật phân chia nhanh hơn.
- C. Làm mềm mẫu vật để dễ cấy ghép.
- D. Tăng khả năng chống chịu bệnh của cây con sau này.
Câu 28: Công nghệ tế bào động vật được ứng dụng để sản xuất vắc-xin như thế nào?
- A. Tạo ra động vật chuyển gen có khả năng miễn dịch tự nhiên với bệnh.
- B. Lai tế bào soma của động vật để tạo ra tế bào kháng bệnh.
- C. Nhân bản vô tính động vật mang mầm bệnh để nghiên cứu.
- D. Nuôi cấy các dòng tế bào động vật để nhân lên virus hoặc sản xuất kháng nguyên dùng làm vắc-xin.
Câu 29: So với phương pháp nhân giống hữu tính (bằng hạt), phương pháp nhân giống vô tính bằng công nghệ tế bào (nuôi cấy mô) có ưu điểm nào về mặt di truyền?
- A. Tạo ra cây con có tính trạng mới vượt trội do tái tổ hợp di truyền.
- B. Giúp loại bỏ hoàn toàn các gen lặn có hại.
- C. Tạo ra quần thể cây con đồng nhất về mặt di truyền, giữ nguyên các đặc tính tốt của cây mẹ.
- D. Giúp cây con có khả năng thích nghi rộng với nhiều điều kiện môi trường khác nhau.
Câu 30: Nếu bạn cần sản xuất một lượng lớn một loại protein trị liệu phức tạp (ví dụ: một loại enzyme người) bằng công nghệ tế bào, hệ thống tế bào nào sau đây thường được xem xét là phù hợp nhất để đảm bảo protein có cấu trúc và chức năng giống với protein tự nhiên của người?
- A. Tế bào vi khuẩn (E. coli).
- B. Tế bào động vật có vú nuôi cấy.
- C. Tế bào thực vật nuôi cấy.
- D. Tế bào nấm men.