15+ Đề Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào - Đề 01

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Kỹ thuật nuôi cấy mô tế bào thực vật dựa trên nguyên lý cơ bản nào của tế bào thực vật?

  • A. Sự phân hóa tế bào
  • B. Tính toàn năng của tế bào
  • C. Sự giảm phân
  • D. Sự thụ tinh kép

Câu 2: Một nhà khoa học muốn tạo ra một số lượng lớn cây giống dâu tây sạch bệnh từ một cây mẹ có năng suất cao nhưng bị nhiễm virus nhẹ. Kỹ thuật công nghệ tế bào nào là phù hợp và hiệu quả nhất trong trường hợp này?

  • A. Nuôi cấy hạt phấn
  • B. Lai tế bào sinh dưỡng
  • C. Nuôi cấy mô phân sinh
  • D. Nuôi cấy huyền phù tế bào

Câu 3: Trong quy trình nuôi cấy mô tế bào thực vật, giai đoạn nào có vai trò quan trọng nhất trong việc khử trùng mẫu cấy ban đầu?

  • A. Giai đoạn chuẩn bị mẫu cấy
  • B. Giai đoạn tạo mô sẹo (callus)
  • C. Giai đoạn tái sinh cây hoàn chỉnh
  • D. Giai đoạn đưa cây ra vườn ươm

Câu 4: Để thực hiện lai tế bào sinh dưỡng ở thực vật, bước đầu tiên và quan trọng là phải loại bỏ thành phần nào của tế bào?

  • A. Nhân tế bào
  • B. Không bào
  • C. Lục lạp
  • D. Thành tế bào

Câu 5: Nuôi cấy hạt phấn hoặc noãn chưa thụ tinh nhằm mục đích tạo ra dòng cây có đặc điểm di truyền như thế nào?

  • A. Đơn bội (n nhiễm sắc thể)
  • B. Lưỡng bội (2n nhiễm sắc thể)
  • C. Tam bội (3n nhiễm sắc thể)
  • D. Tứ bội (4n nhiễm sắc thể)

Câu 6: Ưu điểm nổi bật của kỹ thuật nuôi cấy mô tế bào thực vật so với phương pháp nhân giống truyền thống (giâm, chiết) là gì?

  • A. Tạo ra cây con có sự đa dạng di truyền cao
  • B. Nhân giống nhanh với số lượng lớn trong không gian hẹp, tạo cây sạch bệnh
  • C. Dễ thực hiện, không đòi hỏi kỹ thuật cao và thiết bị phức tạp
  • D. Chỉ áp dụng được cho một số ít loài thực vật

Câu 7: Công nghệ tế bào động vật được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực y học để sản xuất các chế phẩm sinh học quan trọng nào sau đây?

  • A. Thuốc trừ sâu sinh học
  • B. Phân bón vi sinh
  • C. Vaccine, kháng thể đơn dòng
  • D. Chất kích thích sinh trưởng thực vật

Câu 8: Quy trình nhân bản vô tính động vật (ví dụ cừu Dolly) bao gồm các bước chính nào theo đúng trình tự?

  • A. Lấy nhân tế bào sinh dưỡng -> Cấy vào trứng đã loại nhân -> Nuôi cấy phôi -> Cấy phôi vào tử cung vật chủ
  • B. Lấy trứng -> Loại bỏ nhân -> Cấy nhân tế bào sinh dưỡng -> Nuôi cấy phôi -> Cấy phôi vào tử cung vật chủ
  • C. Lấy nhân tế bào sinh dưỡng -> Cấy phôi vào tử cung vật chủ -> Nuôi cấy phôi -> Cấy vào trứng đã loại nhân
  • D. Lấy tế bào sinh dưỡng cho nhân -> Lấy trứng cho bào tương -> Loại bỏ nhân trứng -> Chuyển nhân tế bào sinh dưỡng vào trứng đã loại nhân -> Nuôi cấy phôi -> Cấy phôi vào tử cung vật chủ

Câu 9: Tế bào gốc là loại tế bào có đặc điểm gì khiến chúng trở thành đối tượng tiềm năng trong y học tái tạo?

  • A. Có khả năng tự làm mới và biệt hóa thành nhiều loại tế bào chuyên hóa khác nhau
  • B. Chỉ tồn tại ở phôi thai và mất khả năng phân chia sau khi sinh
  • C. Là tế bào đã biệt hóa hoàn toàn, không thể thay đổi chức năng
  • D. Chỉ có thể phân chia hữu hạn lần và không thể biệt hóa

Câu 10: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của công nghệ tế bào thực vật?

  • A. Nhân nhanh các giống cây quý hiếm
  • B. Sản xuất hormone insulin chữa bệnh tiểu đường
  • C. Tạo giống cây trồng sạch bệnh virus
  • D. Lưu giữ nguồn gen thực vật quý

Câu 11: Việc nhân bản vô tính động vật có thể mang lại lợi ích nào trong nông nghiệp?

  • A. Tạo ra các cá thể có sự đa dạng di truyền cao để thích ứng với môi trường
  • B. Tăng khả năng kháng bệnh tự nhiên cho vật nuôi
  • C. Nhân nhanh các cá thể động vật có năng suất cao hoặc mang gen quý hiếm
  • D. Giảm chi phí và thời gian so với phương pháp chăn nuôi truyền thống

Câu 12: Công nghệ tế bào động vật gặp khó khăn và thách thức lớn hơn so với công nghệ tế bào thực vật ở khía cạnh nào?

  • A. Tế bào động vật khó nuôi cấy trong môi trường nhân tạo và khó tái sinh thành cơ thể hoàn chỉnh hơn
  • B. Tế bào động vật có thành tế bào vững chắc hơn nên khó thao tác
  • C. Tế bào động vật không có khả năng phân chia
  • D. Nhu cầu về sản phẩm từ công nghệ tế bào động vật ít hơn

Câu 13: Để tạo ra cây lai khác loài mang đặc điểm của cả hai loài bố mẹ mà phương pháp lai hữu tính thông thường không thực hiện được, người ta có thể sử dụng kỹ thuật nào?

  • A. Nuôi cấy mô phân sinh
  • B. Lai tế bào trần (lai soma)
  • C. Nuôi cấy hạt phấn
  • D. Nhân bản vô tính

Câu 14: Nuôi cấy huyền phù tế bào thực vật thường được ứng dụng để làm gì?

  • A. Tạo cây con hoàn chỉnh với số lượng lớn
  • B. Nhân giống các loài cây khó nhân bằng phương pháp khác
  • C. Sản xuất các chất thứ cấp (alkaloid, saponin...) với số lượng lớn
  • D. Tạo các dòng cây đơn bội

Câu 15: Tế bào gốc phôi (embryonic stem cells) có tiềm năng biệt hóa cao hơn tế bào gốc trưởng thành (adult stem cells) vì sao?

  • A. Tế bào gốc phôi có khả năng biệt hóa thành hầu hết các loại tế bào trong cơ thể, trong khi tế bào gốc trưởng thành thường chỉ biệt hóa thành một số loại tế bào nhất định
  • B. Tế bào gốc phôi dễ dàng nuôi cấy và nhân lên trong phòng thí nghiệm hơn
  • C. Tế bào gốc phôi có ít rủi ro gây ung thư hơn tế bào gốc trưởng thành
  • D. Tế bào gốc phôi dễ dàng thu nhận hơn tế bào gốc trưởng thành

Câu 16: Một trong những vấn đề đạo đức gây tranh cãi nhiều nhất liên quan đến công nghệ tế bào động vật là gì?

  • A. Chi phí cao để thực hiện các kỹ thuật
  • B. Khả năng lây lan dịch bệnh từ các phòng thí nghiệm
  • C. Việc sử dụng quá nhiều hóa chất trong nuôi cấy
  • D. Việc sử dụng và thao tác trên phôi người hoặc tế bào gốc phôi người

Câu 17: Khi nuôi cấy mô thực vật, việc điều chỉnh nồng độ các hormone sinh trưởng auxin và cytokinin trong môi trường nuôi cấy có ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình nào?

  • A. Tốc độ quang hợp của mô cấy
  • B. Sự hình thành rễ và chồi từ mô sẹo
  • C. Khả năng chống chịu sâu bệnh của cây con
  • D. Màu sắc và kích thước của lá

Câu 18: Một phòng thí nghiệm muốn sản xuất một lượng lớn virus để nghiên cứu vaccine. Kỹ thuật nào trong công nghệ tế bào động vật sẽ được áp dụng phổ biến?

  • A. Nuôi cấy tế bào động vật (trên môi trường hoặc trong sinh vật)
  • B. Nhân bản vô tính động vật
  • C. Tách chiết DNA từ tế bào động vật
  • D. Lai tế bào sinh dưỡng động vật

Câu 19: Để tạo ra cây trồng mang bộ nhiễm sắc thể đơn bội (n), thường được sử dụng trong chọn giống để nhanh chóng tạo dòng thuần, kỹ thuật nào là phù hợp nhất?

  • A. Nuôi cấy mô phân sinh
  • B. Lai tế bào trần
  • C. Nuôi cấy huyền phù tế bào
  • D. Nuôi cấy hạt phấn hoặc noãn chưa thụ tinh

Câu 20: Khả năng phục hồi các mô và cơ quan bị tổn thương hoặc thay thế các tế bào bị bệnh là triển vọng lớn nhất của ứng dụng nào trong công nghệ tế bào?

  • A. Nhân bản vô tính động vật
  • B. Nuôi cấy mô thực vật
  • C. Liệu pháp tế bào gốc
  • D. Sản xuất vaccine bằng nuôi cấy tế bào

Câu 21: Tại sao môi trường nuôi cấy mô tế bào thực vật cần phải vô trùng tuyệt đối?

  • A. Ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật cạnh tranh dinh dưỡng và gây hại cho mô cấy
  • B. Giúp mô cấy phân chia nhanh hơn
  • C. Tăng cường khả năng biệt hóa của tế bào
  • D. Giảm nồng độ hormone trong môi trường

Câu 22: So với nhân giống hữu tính, nhân bản vô tính động vật có ưu điểm rõ rệt ở khía cạnh nào?

  • A. Tạo ra sự đa dạng di truyền cho quần thể
  • B. Tạo ra các cá thể con có kiểu gen giống hệt cá thể mẹ cho nhân
  • C. Giảm tỷ lệ bệnh tật bẩm sinh ở thế hệ con
  • D. Tăng khả năng thích nghi của loài với môi trường thay đổi

Câu 23: Một trong những nhược điểm của phương pháp nuôi cấy mô tế bào thực vật là gì?

  • A. Tốc độ nhân giống chậm
  • B. Không thể tạo ra cây con hoàn chỉnh
  • C. Cây con tạo ra dễ bị nhiễm bệnh
  • D. Đòi hỏi trang thiết bị hiện đại, kỹ thuật cao và chi phí đầu tư ban đầu lớn

Câu 24: Tế bào trần (protoplast) là gì?

  • A. Tế bào thực vật đã bị loại bỏ thành tế bào
  • B. Tế bào động vật chưa có màng nhân
  • C. Tế bào vi khuẩn không có thành tế bào
  • D. Tế bào nấm men đã được xử lý enzyme

Câu 25: Công nghệ tế bào có vai trò quan trọng trong việc bảo tồn nguồn gen thực vật quý hiếm bằng cách nào?

  • A. Tạo ra các đột biến mới để tăng đa dạng di truyền
  • B. Chỉ lưu giữ hạt giống trong ngân hàng gen
  • C. Nhân nhanh số lượng cá thể từ nguồn vật liệu ban đầu rất ít hoặc khó nhân giống theo cách thông thường
  • D. Loại bỏ các cá thể mang gen không mong muốn

Câu 26: Trong kỹ thuật nuôi cấy mô thực vật, mô sẹo (callus) là khối tế bào như thế nào?

  • A. Khối tế bào đã biệt hóa thành rễ
  • B. Khối tế bào chưa biệt hóa, có khả năng phân chia mạnh
  • C. Khối tế bào đã biệt hóa thành chồi
  • D. Khối tế bào bị nhiễm khuẩn

Câu 27: Ứng dụng nào của tế bào gốc trưởng thành (adult stem cells) hiện nay đang được nghiên cứu và thử nghiệm rộng rãi?

  • A. Điều trị một số bệnh về máu, tủy xương, tổn thương mô (ví dụ: bỏng, tim mạch)
  • B. Tạo ra cơ thể người hoàn chỉnh từ một tế bào
  • C. Thay thế toàn bộ các cơ quan nội tạng bị suy yếu
  • D. Tạo ra các loài động vật mới chưa từng tồn tại

Câu 28: Một trong những rào cản kỹ thuật lớn nhất khi thực hiện lai tế bào sinh dưỡng (lai soma) là gì?

  • A. Khó khăn trong việc loại bỏ thành tế bào
  • B. Khó khăn trong việc nuôi cấy tế bào trần
  • C. Khó khăn trong việc dung hợp nhân và sự không ổn định của bộ nhiễm sắc thể của tế bào lai
  • D. Khó khăn trong việc tái sinh cây hoàn chỉnh từ tế bào lai

Câu 29: Tại sao việc nhân bản vô tính động vật có vú lại phức tạp và tỷ lệ thành công thấp hơn so với nhân bản vô tính động vật bậc thấp?

  • A. Động vật có vú có kích thước lớn hơn
  • B. Sự phát triển phôi và mang thai ở động vật có vú phức tạp hơn nhiều
  • C. Tế bào sinh dưỡng của động vật có vú khó tách chiết nhân hơn
  • D. Động vật có vú có ít tế bào hơn động vật bậc thấp

Câu 30: Việc sử dụng công nghệ tế bào để tạo ra cây trồng sạch bệnh virus có ý nghĩa thực tiễn quan trọng nào?

  • A. Tăng kích thước quả và hạt
  • B. Giảm thời gian sinh trưởng của cây
  • C. Tăng khả năng chống chịu hạn hán
  • D. Đảm bảo năng suất và chất lượng nông sản, giảm thiệt hại do bệnh virus gây ra

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Kỹ thuật nuôi cấy mô tế bào thực vật dựa trên nguyên lý cơ bản nào của tế bào thực vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Một nhà khoa học muốn tạo ra một số lượng lớn cây giống dâu tây sạch bệnh từ một cây mẹ có năng suất cao nhưng bị nhiễm virus nhẹ. Kỹ thuật công nghệ tế bào nào là phù hợp và hiệu quả nhất trong trường hợp này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Trong quy trình nuôi cấy mô tế bào thực vật, giai đoạn nào có vai trò quan trọng nhất trong việc khử trùng mẫu cấy ban đầu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Để thực hiện lai tế bào sinh dưỡng ở thực vật, bước đầu tiên và quan trọng là phải loại bỏ thành phần nào của tế bào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Nuôi cấy hạt phấn hoặc noãn chưa thụ tinh nhằm mục đích tạo ra dòng cây có đặc điểm di truyền như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Ưu điểm nổi bật của kỹ thuật nuôi cấy mô tế bào thực vật so với phương pháp nhân giống truyền thống (giâm, chiết) là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Công nghệ tế bào động vật được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực y học để sản xuất các chế phẩm sinh học quan trọng nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Quy trình nhân bản vô tính động vật (ví dụ cừu Dolly) bao gồm các bước chính nào theo đúng trình tự?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Tế bào gốc là loại tế bào có đặc điểm gì khiến chúng trở thành đối tượng tiềm năng trong y học tái tạo?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của công nghệ tế bào thực vật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Việc nhân bản vô tính động vật có thể mang lại lợi ích nào trong nông nghiệp?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Công nghệ tế bào động vật gặp khó khăn và thách thức lớn hơn so với công nghệ tế bào thực vật ở khía cạnh nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Để tạo ra cây lai khác loài mang đặc điểm của cả hai loài bố mẹ mà phương pháp lai hữu tính thông thường không thực hiện được, người ta có thể sử dụng kỹ thuật nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Nuôi cấy huyền phù tế bào thực vật thường được ứng dụng để làm gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Tế bào gốc phôi (embryonic stem cells) có tiềm năng biệt hóa cao hơn tế bào gốc trưởng thành (adult stem cells) vì sao?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Một trong những vấn đề đạo đức gây tranh cãi nhiều nhất liên quan đến công nghệ tế bào động vật là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Khi nuôi cấy mô thực vật, việc điều chỉnh nồng độ các hormone sinh trưởng auxin và cytokinin trong môi trường nuôi cấy có ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Một phòng thí nghiệm muốn sản xuất một lượng lớn virus để nghiên cứu vaccine. Kỹ thuật nào trong công nghệ tế bào động vật sẽ được áp dụng phổ biến?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Để tạo ra cây trồng mang bộ nhiễm sắc thể đơn bội (n), thường được sử dụng trong chọn giống để nhanh chóng tạo dòng thuần, kỹ thuật nào là phù hợp nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Khả năng phục hồi các mô và cơ quan bị tổn thương hoặc thay thế các tế bào bị bệnh là triển vọng lớn nhất của ứng dụng nào trong công nghệ tế bào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Tại sao môi trường nuôi cấy mô tế bào thực vật cần phải vô trùng tuyệt đối?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: So với nhân giống hữu tính, nhân bản vô tính động vật có ưu điểm rõ rệt ở khía cạnh nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Một trong những nhược điểm của phương pháp nuôi cấy mô tế bào thực vật là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Tế bào trần (protoplast) là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Công nghệ tế bào có vai trò quan trọng trong việc bảo tồn nguồn gen thực vật quý hiếm bằng cách nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Trong kỹ thuật nuôi cấy mô thực vật, mô sẹo (callus) là khối tế bào như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Ứng dụng nào của tế bào gốc trưởng thành (adult stem cells) hiện nay đang được nghiên cứu và thử nghiệm rộng rãi?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Một trong những rào cản kỹ thuật lớn nhất khi thực hiện lai tế bào sinh dưỡng (lai soma) là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Tại sao việc nhân bản vô tính động vật có vú lại phức tạp và tỷ lệ thành công thấp hơn so với nhân bản vô tính động vật bậc thấp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Việc sử dụng công nghệ tế bào để tạo ra cây trồng sạch bệnh virus có ý nghĩa thực tiễn quan trọng nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào - Đề 02

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một phòng thí nghiệm muốn nhân nhanh một giống cây hoa lan quý hiếm để đáp ứng nhu cầu thị trường. Phương pháp công nghệ tế bào nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất cho mục đích này?

  • A. Lai tế bào soma
  • B. Nuôi cấy mô thực vật
  • C. Tạo cây chuyển gen
  • D. Nuôi cấy tế bào huyền phù

Câu 2: Trong quy trình nuôi cấy mô thực vật, giai đoạn nào đòi hỏi môi trường có tỉ lệ Auxin/Cytokinin cao để kích thích sự phát triển của rễ?

  • A. Giai đoạn tạo mô sẹo (callus)
  • B. Giai đoạn nhân nhanh chồi
  • C. Giai đoạn ra rễ
  • D. Giai đoạn cấy cây con ra vườn ươm

Câu 3: Phôi soma (somatic embryo) được tạo ra trong nuôi cấy mô thực vật có đặc điểm gì so với phôi hợp tử (zygotic embryo) phát triển từ hạt thông thường?

  • A. Được hình thành từ tế bào sinh dưỡng và có thể phát triển thành cây hoàn chỉnh.
  • B. Chỉ phát triển được thành rễ hoặc chồi riêng biệt chứ không thành cây hoàn chỉnh.
  • C. Luôn có khả năng chống chịu bệnh tốt hơn phôi hợp tử.
  • D. Bắt buộc phải trải qua giai đoạn ngủ nghỉ giống như hạt.

Câu 4: Một nhà khoa học muốn tạo ra một giống cà chua có khả năng kháng sâu bệnh bằng cách đưa gen kháng sâu từ vi khuẩn Bt vào. Công nghệ tế bào thực vật nào thường được sử dụng để chuyển gen này vào tế bào thực vật?

  • A. Sử dụng vi khuẩn Agrobacterium tumefaciens
  • B. Nuôi cấy tế bào trần (protoplast)
  • C. Nuôi cấy mô sẹo (callus)
  • D. Nuôi cấy huyền phù tế bào

Câu 5: Kỹ thuật lai tế bào soma (protoplast fusion) thường được ứng dụng trong trường hợp nào dưới đây?

  • A. Nhân nhanh số lượng cây đồng nhất gen.
  • B. Tạo ra các dòng cây lưỡng bội thuần chủng từ cây đơn bội.
  • C. Kết hợp đặc điểm của hai loài thực vật không thể lai hữu tính.
  • D. Sản xuất các hợp chất thứ cấp có giá trị từ tế bào thực vật.

Câu 6: Nuôi cấy tế bào động vật khác với nuôi cấy mô thực vật ở một số điểm cơ bản. Điểm khác biệt nào sau đây là đúng?

  • A. Tế bào động vật dễ bị nhiễm khuẩn hơn tế bào thực vật.
  • B. Môi trường nuôi cấy tế bào động vật đơn giản hơn, không cần hormone thực vật.
  • C. Tế bào động vật có thành tế bào nên khó tách rời hơn tế bào thực vật.
  • D. Nuôi cấy tế bào động vật thường cần điều kiện vô trùng nghiêm ngặt hơn và cung cấp CO2.

Câu 7: Một ứng dụng quan trọng của công nghệ tế bào động vật là sản xuất các kháng thể đơn dòng (monoclonal antibodies) phục vụ y học. Kỹ thuật nào sau đây được sử dụng để tạo ra các dòng tế bào sản xuất kháng thể này?

  • A. Kỹ thuật tạo tế bào lai (hybridoma)
  • B. Kỹ thuật chuyển nhân
  • C. Kỹ thuật tạo động vật chuyển gen
  • D. Nuôi cấy tế bào gốc

Câu 8: Để sản xuất một lượng lớn protein tái tổ hợp dùng làm thuốc, các nhà khoa học thường sử dụng dòng tế bào động vật nuôi cấy trong hệ thống lên men sinh học quy mô lớn. Dạng nuôi cấy nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng trong các hệ thống phản ứng sinh học (bioreactor) lớn để sản xuất protein?

  • A. Nuôi cấy trên giá thể rắn (adherent culture)
  • B. Nuôi cấy huyền phù (suspension culture)
  • C. Nuôi cấy mô (tissue culture)
  • D. Nuôi cấy tế bào trên đĩa petri

Câu 9: Công nghệ nhân bản vô tính (cloning) ở động vật dựa trên kỹ thuật chuyển nhân. Nguyên lý cơ bản của kỹ thuật này là gì?

  • A. Đưa một gen mong muốn vào tế bào trứng đã loại bỏ nhân.
  • B. Tạo ra tế bào lai từ tế bào sinh dưỡng và tế bào trứng.
  • C. Kích thích tế bào sinh dưỡng biệt hóa thành nhiều loại tế bào khác nhau.
  • D. Chuyển nhân của tế bào sinh dưỡng vào tế bào trứng đã loại bỏ nhân.

Câu 10: Việc tạo ra động vật chuyển gen (transgenic animals) mang lại nhiều lợi ích, đặc biệt trong y học. Ứng dụng nào sau đây là một ví dụ về động vật chuyển gen trong y học?

  • A. Tạo ra các dòng vật nuôi có năng suất thịt sữa cao hơn.
  • B. Nhân nhanh số lượng cá thể của một giống vật nuôi quý hiếm.
  • C. Sản xuất protein người (ví dụ: insulin, yếu tố đông máu) trong sữa hoặc máu của động vật.
  • D. Tăng khả năng chống chịu bệnh cho vật nuôi.

Câu 11: Khi tiến hành nuôi cấy mô thực vật, cần chú ý đến các yếu tố vô trùng. Nếu môi trường nuôi cấy bị nhiễm nấm, dấu hiệu nào sau đây thường xuất hiện đầu tiên?

  • A. Sự xuất hiện của các sợi tơ màu trắng hoặc xanh xám trên bề mặt môi trường hoặc mô cấy.
  • B. Mô cấy chuyển sang màu nâu sẫm và chết đi nhanh chóng.
  • C. Môi trường nuôi cấy trở nên đục và có mùi khó chịu.
  • D. Sự phát triển của mô cấy bị chậm lại nhưng không có dấu hiệu nhìn thấy được trên môi trường.

Câu 12: Tại sao việc sử dụng tế bào gốc phôi (embryonic stem cells) trong nghiên cứu và y học tái tạo lại gây ra nhiều tranh cãi về mặt đạo đức?

  • A. Vì tế bào gốc phôi có khả năng gây ung thư cao khi cấy ghép.
  • B. Vì việc thu nhận tế bào gốc phôi thường liên quan đến việc phá hủy phôi người.
  • C. Vì tế bào gốc phôi khó nuôi cấy và biệt hóa trong phòng thí nghiệm.
  • D. Vì tế bào gốc phôi chỉ có thể biệt hóa thành một số loại tế bào nhất định.

Câu 13: Một trong những ưu điểm chính của công nghệ nuôi cấy mô thực vật so với các phương pháp nhân giống truyền thống (như giâm cành, chiết cành) là gì?

  • A. Quy trình thực hiện đơn giản và không tốn kém.
  • B. Tạo ra cây con có khả năng biến dị di truyền cao, thích nghi với môi trường mới.
  • C. Chỉ áp dụng được cho một số ít loài thực vật.
  • D. Tạo ra số lượng lớn cây con đồng nhất về mặt di truyền trong thời gian ngắn và sạch bệnh.

Câu 14: Nuôi cấy huyền phù tế bào thực vật là gì và thường được ứng dụng trong trường hợp nào?

  • A. Là nuôi cấy các mô cắt nhỏ trên môi trường thạch, dùng để nhân nhanh chồi.
  • B. Là nuôi cấy các tế bào hoặc cụm tế bào nhỏ lơ lửng trong môi trường lỏng, dùng để sản xuất các chất có hoạt tính sinh học.
  • C. Là nuôi cấy các tế bào trần đã loại bỏ thành tế bào, dùng để lai tế bào soma.
  • D. Là nuôi cấy các phôi soma để tạo cây hoàn chỉnh.

Câu 15: Trong nuôi cấy tế bào động vật, huyết thanh (serum) thường được thêm vào môi trường nuôi cấy. Vai trò chính của huyết thanh là gì?

  • A. Cung cấp nguồn năng lượng chính cho tế bào.
  • B. Duy trì độ pH ổn định cho môi trường.
  • C. Cung cấp các yếu tố tăng trưởng, hormone và protein cần thiết cho sự sống và tăng sinh của tế bào.
  • D. Giúp môi trường trở nên vô trùng.

Câu 16: Công nghệ tế bào động vật có vai trò quan trọng trong nghiên cứu y sinh học. Ví dụ, các dòng tế bào ung thư nuôi cấy (cell lines) được sử dụng rộng rãi để:

  • A. Sản xuất vắc-xin phòng bệnh ung thư.
  • B. Nhân bản vô tính các cá thể động vật bị ung thư.
  • C. Chỉ dùng để nghiên cứu cấu trúc nhiễm sắc thể.
  • D. Thử nghiệm hiệu quả và độc tính của các loại thuốc chống ung thư mới.

Câu 17: Để tạo ra một cây lúa chuyển gen có khả năng tổng hợp vitamin A (lúa vàng), người ta cần thực hiện các bước cơ bản nào liên quan đến công nghệ tế bào?

  • A. Tách gen tổng hợp vitamin A, tạo cấu trúc ADN tái tổ hợp, chuyển gen vào tế bào lúa, nuôi cấy tái sinh cây chuyển gen.
  • B. Lai tế bào soma của cây lúa với cây có khả năng tổng hợp vitamin A.
  • C. Nhân bản vô tính cây lúa từ tế bào lá.
  • D. Nuôi cấy huyền phù tế bào lúa để sản xuất vitamin A trực tiếp.

Câu 18: Một công ty dược phẩm cần sản xuất insulin người tái tổ hợp. Công nghệ tế bào nào sau đây có thể được áp dụng để sản xuất protein này với số lượng lớn?

  • A. Nuôi cấy mô thực vật.
  • B. Nhân bản vô tính động vật.
  • C. Nuôi cấy tế bào vi sinh vật hoặc tế bào động vật đã được biến đổi gen.
  • D. Lai tế bào soma thực vật.

Câu 19: Tế bào gốc (stem cells) là những tế bào đặc biệt. Đặc điểm quan trọng nhất làm nên tính ứng dụng tiềm năng của tế bào gốc trong y học tái tạo là gì?

  • A. Chúng có kích thước nhỏ hơn các loại tế bào khác.
  • B. Chúng có khả năng tự làm mới và biệt hóa thành nhiều loại tế bào chuyên biệt khác nhau.
  • C. Chúng chỉ tồn tại trong phôi thai chứ không có ở cơ thể trưởng thành.
  • D. Chúng không cần môi trường nuôi cấy đặc biệt.

Câu 20: So sánh giữa nuôi cấy tế bào thực vật và tế bào động vật, điểm nào sau đây là KHÔNG CHÍNH XÁC?

  • A. Tế bào thực vật có thành tế bào, tế bào động vật không có.
  • B. Nuôi cấy tế bào động vật thường đòi hỏi nhiệt độ ổn định 37°C, tế bào thực vật thường ở nhiệt độ phòng hoặc thấp hơn.
  • C. Môi trường nuôi cấy tế bào thực vật thường chứa hormone thực vật (Auxin, Cytokinin), môi trường tế bào động vật thường chứa yếu tố tăng trưởng động vật.
  • D. Tế bào thực vật sau nuôi cấy có thể tái sinh thành cây hoàn chỉnh, tế bào động vật cũng có thể tái sinh thành cơ thể động vật hoàn chỉnh từ một tế bào.

Câu 21: Một trong những thách thức lớn khi áp dụng công nghệ nuôi cấy tế bào quy mô công nghiệp để sản xuất các chất có hoạt tính sinh học là gì?

  • A. Kiểm soát nhiễm khuẩn và tối ưu hóa điều kiện nuôi cấy để đạt hiệu suất cao.
  • B. Tế bào nuôi cấy sinh trưởng quá nhanh, khó kiểm soát.
  • C. Sản phẩm tạo ra luôn có độc tính cao.
  • D. Chi phí đầu tư ban đầu rất thấp.

Câu 22: Kỹ thuật chuyển nhân (nuclear transfer) trong nhân bản vô tính động vật bao gồm các bước chính nào?

  • A. Tách tế bào trứng, tách nhân tế bào sinh dưỡng, đưa nhân tế bào trứng vào tế bào sinh dưỡng.
  • B. Tách nhân tế bào sinh dưỡng, tách tế bào trứng, loại bỏ nhân tế bào trứng, đưa nhân tế bào sinh dưỡng vào tế bào trứng đã loại bỏ nhân, kích thích phôi phát triển.
  • C. Lai tế bào sinh dưỡng và tế bào trứng trong môi trường nuôi cấy.
  • D. Đưa toàn bộ tế bào sinh dưỡng vào tử cung vật chủ.

Câu 23: Công nghệ tế bào thực vật đóng góp vào nông nghiệp bền vững bằng cách nào?

  • A. Chỉ giúp tăng năng suất cây trồng mà không liên quan đến môi trường.
  • B. Bắt buộc phải sử dụng nhiều hóa chất hơn trong trồng trọt.
  • C. Làm giảm đa dạng sinh học của cây trồng.
  • D. Tạo ra cây trồng kháng sâu bệnh, chịu hạn, chịu mặn, giảm sử dụng thuốc bảo vệ thực vật và nước tưới.

Câu 24: Một loại cây thuốc quý hiếm trong tự nhiên đang có nguy cơ tuyệt chủng. Để bảo tồn và nhân giống loài cây này, phương pháp công nghệ tế bào nào là hiệu quả nhất?

  • A. Nuôi cấy mô thực vật (vi nhân giống).
  • B. Lai tế bào soma.
  • C. Tạo cây chuyển gen.
  • D. Nuôi cấy tế bào huyền phù.

Câu 25: Tế bào gốc đa năng (pluripotent stem cells) có khả năng biệt hóa thành những loại tế bào nào?

  • A. Chỉ thành tế bào của một mô hoặc cơ quan cụ thể (ví dụ: chỉ tế bào máu).
  • B. Thành tất cả các loại tế bào của cơ thể, bao gồm cả tế bào nhau thai.
  • C. Thành tất cả các loại tế bào của cơ thể, nhưng không bao gồm tế bào nhau thai.
  • D. Chỉ thành tế bào da và tế bào thần kinh.

Câu 26: Trong nuôi cấy mô thực vật, mô sẹo (callus) là gì?

  • A. Là cây con hoàn chỉnh được tạo ra từ nuôi cấy in vitro.
  • B. Là khối tế bào thực vật chưa biệt hóa, có khả năng phân chia mạnh.
  • C. Là môi trường nuôi cấy có bổ sung hormone thực vật.
  • D. Là tế bào thực vật đã loại bỏ thành tế bào.

Câu 27: Tại sao cần khử trùng mẫu vật (explant) trước khi đưa vào nuôi cấy mô thực vật?

  • A. Loại bỏ vi sinh vật (vi khuẩn, nấm) có thể gây nhiễm và cạnh tranh dinh dưỡng với mô cấy.
  • B. Kích thích mẫu vật phân chia nhanh hơn.
  • C. Làm mềm mẫu vật để dễ cấy ghép.
  • D. Tăng khả năng chống chịu bệnh của cây con sau này.

Câu 28: Công nghệ tế bào động vật được ứng dụng để sản xuất vắc-xin như thế nào?

  • A. Tạo ra động vật chuyển gen có khả năng miễn dịch tự nhiên với bệnh.
  • B. Lai tế bào soma của động vật để tạo ra tế bào kháng bệnh.
  • C. Nhân bản vô tính động vật mang mầm bệnh để nghiên cứu.
  • D. Nuôi cấy các dòng tế bào động vật để nhân lên virus hoặc sản xuất kháng nguyên dùng làm vắc-xin.

Câu 29: So với phương pháp nhân giống hữu tính (bằng hạt), phương pháp nhân giống vô tính bằng công nghệ tế bào (nuôi cấy mô) có ưu điểm nào về mặt di truyền?

  • A. Tạo ra cây con có tính trạng mới vượt trội do tái tổ hợp di truyền.
  • B. Giúp loại bỏ hoàn toàn các gen lặn có hại.
  • C. Tạo ra quần thể cây con đồng nhất về mặt di truyền, giữ nguyên các đặc tính tốt của cây mẹ.
  • D. Giúp cây con có khả năng thích nghi rộng với nhiều điều kiện môi trường khác nhau.

Câu 30: Nếu bạn cần sản xuất một lượng lớn một loại protein trị liệu phức tạp (ví dụ: một loại enzyme người) bằng công nghệ tế bào, hệ thống tế bào nào sau đây thường được xem xét là phù hợp nhất để đảm bảo protein có cấu trúc và chức năng giống với protein tự nhiên của người?

  • A. Tế bào vi khuẩn (E. coli).
  • B. Tế bào động vật có vú nuôi cấy.
  • C. Tế bào thực vật nuôi cấy.
  • D. Tế bào nấm men.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Một phòng thí nghiệm muốn nhân nhanh một giống cây hoa lan quý hiếm để đáp ứng nhu cầu thị trường. Phương pháp công nghệ tế bào nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất cho mục đích này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Trong quy trình nuôi cấy mô thực vật, giai đoạn nào đòi hỏi môi trường có tỉ lệ Auxin/Cytokinin cao để kích thích sự phát triển của rễ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Phôi soma (somatic embryo) được tạo ra trong nuôi cấy mô thực vật có đặc điểm gì so với phôi hợp tử (zygotic embryo) phát triển từ hạt thông thường?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Một nhà khoa học muốn tạo ra một giống cà chua có khả năng kháng sâu bệnh bằng cách đưa gen kháng sâu từ vi khuẩn Bt vào. Công nghệ tế bào thực vật nào thường được sử dụng để chuyển gen này vào tế bào thực vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Kỹ thuật lai tế bào soma (protoplast fusion) thường được ứng dụng trong trường hợp nào dưới đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Nuôi cấy tế bào động vật khác với nuôi cấy mô thực vật ở một số điểm cơ bản. Điểm khác biệt nào sau đây là đúng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Một ứng dụng quan trọng của công nghệ tế bào động vật là sản xuất các kháng thể đơn dòng (monoclonal antibodies) phục vụ y học. Kỹ thuật nào sau đây được sử dụng để tạo ra các dòng tế bào sản xuất kháng thể này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Để sản xuất một lượng lớn protein tái tổ hợp dùng làm thuốc, các nhà khoa học thường sử dụng dòng tế bào động vật nuôi cấy trong hệ thống lên men sinh học quy mô lớn. Dạng nuôi cấy nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng trong các hệ thống phản ứng sinh học (bioreactor) lớn để sản xuất protein?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Công nghệ nhân bản vô tính (cloning) ở động vật dựa trên kỹ thuật chuyển nhân. Nguyên lý cơ bản của kỹ thuật này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Việc tạo ra động vật chuyển gen (transgenic animals) mang lại nhiều lợi ích, đặc biệt trong y học. Ứng dụng nào sau đây là một ví dụ về động vật chuyển gen trong y học?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Khi tiến hành nuôi cấy mô thực vật, cần chú ý đến các yếu tố vô trùng. Nếu môi trường nuôi cấy bị nhiễm nấm, dấu hiệu nào sau đây thường xuất hiện đầu tiên?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Tại sao việc sử dụng tế bào gốc phôi (embryonic stem cells) trong nghiên cứu và y học tái tạo lại gây ra nhiều tranh cãi về mặt đạo đức?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Một trong những ưu điểm chính của công nghệ nuôi cấy mô thực vật so với các phương pháp nhân giống truyền thống (như giâm cành, chiết cành) là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Nuôi cấy huyền phù tế bào thực vật là gì và thường được ứng dụng trong trường hợp nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Trong nuôi cấy tế bào động vật, huyết thanh (serum) thường được thêm vào môi trường nuôi cấy. Vai trò chính của huyết thanh là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Công nghệ tế bào động vật có vai trò quan trọng trong nghiên cứu y sinh học. Ví dụ, các dòng tế bào ung thư nuôi cấy (cell lines) được sử dụng rộng rãi để:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Để tạo ra một cây lúa chuyển gen có khả năng tổng hợp vitamin A (lúa vàng), người ta cần thực hiện các bước cơ bản nào liên quan đến công nghệ tế bào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Một công ty dược phẩm cần sản xuất insulin người tái tổ hợp. Công nghệ tế bào nào sau đây có thể được áp dụng để sản xuất protein này với số lượng lớn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Tế bào gốc (stem cells) là những tế bào đặc biệt. Đặc điểm quan trọng nhất làm nên tính ứng dụng tiềm năng của tế bào gốc trong y học tái tạo là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: So sánh giữa nuôi cấy tế bào thực vật và tế bào động vật, điểm nào sau đây là KHÔNG CHÍNH XÁC?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Một trong những thách thức lớn khi áp dụng công nghệ nuôi cấy tế bào quy mô công nghiệp để sản xuất các chất có hoạt tính sinh học là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Kỹ thuật chuyển nhân (nuclear transfer) trong nhân bản vô tính động vật bao gồm các bước chính nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Công nghệ tế bào thực vật đóng góp vào nông nghiệp bền vững bằng cách nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Một loại cây thuốc quý hiếm trong tự nhiên đang có nguy cơ tuyệt chủng. Để bảo tồn và nhân giống loài cây này, phương pháp công nghệ tế bào nào là hiệu quả nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Tế bào gốc đa năng (pluripotent stem cells) có khả năng biệt hóa thành những loại tế bào nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Trong nuôi cấy mô thực vật, mô sẹo (callus) là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Tại sao cần khử trùng mẫu vật (explant) trước khi đưa vào nuôi cấy mô thực vật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Công nghệ tế bào động vật được ứng dụng để sản xuất vắc-xin như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: So với phương pháp nhân giống hữu tính (bằng hạt), phương pháp nhân giống vô tính bằng công nghệ tế bào (nuôi cấy mô) có ưu điểm nào về mặt di truyền?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Nếu bạn cần sản xuất một lượng lớn một loại protein trị liệu phức tạp (ví dụ: một loại enzyme người) bằng công nghệ tế bào, hệ thống tế bào nào sau đây thường được xem xét là phù hợp nhất để đảm bảo protein có cấu trúc và chức năng giống với protein tự nhiên của người?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào - Đề 03

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Quy trình nào sau đây không phải là một ứng dụng trực tiếp của công nghệ tế bào trong nông nghiệp?

  • A. Nhân giống vô tính cây trồng bằng nuôi cấy mô.
  • B. Tạo giống cây trồng biến đổi gen kháng sâu bệnh.
  • C. Lai hữu tính giữa các giống cây trồng khác nhau.
  • D. Sản xuất các hợp chất có hoạt tính sinh học từ tế bào thực vật.

Câu 2: Một nhà nghiên cứu muốn tạo ra một dòng tế bào gốc đa năng từ tế bào da của người trưởng thành. Phương pháp công nghệ tế bào nào sau đây có thể được sử dụng?

  • A. Nuôi cấy tế bào gốc phôi.
  • B. Chuyển nhân tế bào xôma vào tế bào trứng.
  • C. Gây đột biến gen trong tế bào sinh dưỡng.
  • D. Lai tế bào sinh dưỡng.

Câu 3: Trong kỹ thuật nuôi cấy mô tế bào thực vật, môi trường nuôi cấy nhân tạo cần cung cấp đầy đủ các yếu tố nào sau đây ngoại trừ?

  • A. Các chất dinh dưỡng vô cơ và hữu cơ.
  • B. Các hormone sinh trưởng thực vật.
  • C. Các yếu tố sinh trưởng và vitamin.
  • D. Kháng thể và protein miễn dịch.

Câu 4: Để sản xuất insulin số lượng lớn trong công nghệ sinh học, người ta thường sử dụng tế bào vi sinh vật (như vi khuẩn E. coli) được biến đổi gen. Phương pháp này dựa trên nguyên tắc cơ bản nào của công nghệ tế bào?

  • A. Sử dụng tế bào như nhà máy sinh học để sản xuất protein tái tổ hợp.
  • B. Nhân dòng tế bào gốc để tạo nguồn tế bào vô hạn.
  • C. Nuôi cấy tế bào động vật để sản xuất vaccine.
  • D. Lai tế bào để tạo giống mới mang đặc điểm ưu việt.

Câu 5: Phân tích ưu điểm của phương pháp nhân giống vô tính in vitro (nuôi cấy mô tế bào) so với phương pháp nhân giống hữu tính truyền thống trong nông nghiệp.

  • A. Tạo ra sự đa dạng di truyền lớn trong quần thể cây trồng.
  • B. Nhân nhanh giống cây trồng sạch bệnh và đồng nhất về mặt di truyền.
  • C. Đòi hỏi kỹ thuật đơn giản và chi phí thấp hơn.
  • D. Thích hợp với mọi loại cây trồng và điều kiện môi trường.

Câu 6: Trong điều trị bệnh bằng liệu pháp tế bào gốc, tế bào gốc tự thân (autologous) có ưu điểm nổi bật nào so với tế bào gốc đồng loại (allogeneic)?

  • A. Có khả năng biệt hóa thành nhiều loại tế bào hơn.
  • B. Dễ dàng thu nhận và nuôi cấy trong phòng thí nghiệm.
  • C. Giảm thiểu nguy cơ hệ miễn dịch đào thải tế bào.
  • D. Giá thành điều trị thấp hơn.

Câu 7: Một phòng thí nghiệm nuôi cấy tế bào động vật phát hiện môi trường nuôi cấy bị nhiễm vi khuẩn. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để ngăn chặn sự lây lan và bảo vệ các mẫu nuôi cấy khác?

  • A. Tăng nồng độ kháng sinh trong môi trường nuôi cấy.
  • B. Chuyển các tế bào sang môi trường nuôi cấy mới.
  • C. Chiếu xạ tia UV vào tủ nuôi cấy.
  • D. Loại bỏ ngay mẫu bị nhiễm khuẩn và khử trùng khu vực nuôi cấy.

Câu 8: Trong công nghệ sản xuất vaccine tái tổ hợp, gen mã hóa kháng nguyên của virus thường được đưa vào tế bào chủ (ví dụ tế bào nấm men) để sản xuất hàng loạt. Kỹ thuật này minh họa ứng dụng của công nghệ tế bào nào?

  • A. Nuôi cấy mô tế bào động vật.
  • B. Kỹ thuật di truyền (biến đổi gen).
  • C. Nhân bản vô tính tế bào.
  • D. Liệu pháp tế bào gốc.

Câu 9: Sơ đồ quy trình nhân bản vô tính cừu Dolly bao gồm các bước chính nào sau đây?

  • A. Lai tế bào sinh dưỡng → Nuôi cấy tế bào lai → Chọn dòng tế bào mong muốn → Tạo cơ thể hoàn chỉnh.
  • B. Gây đột biến gen → Chọn lọc dòng tế bào đột biến → Nuôi cấy tế bào → Tạo sản phẩm sinh học.
  • C. Tách nhân tế bào xôma → Loại bỏ nhân tế bào trứng → Chuyển nhân vào tế bào trứng → Cấy phôi vào tử cung.
  • D. Phân lập tế bào gốc phôi → Biệt hóa tế bào gốc → Cấy tế bào biệt hóa vào cơ thể bệnh nhân.

Câu 10: Trong công nghệ tế bào thực vật, kỹ thuật nào cho phép tạo ra cây con hoàn chỉnh từ một tế bào hoặc một nhóm nhỏ tế bào?

  • A. Nuôi cấy mô tế bào (vi nhân giống).
  • B. Lai tế bào xôma.
  • C. Chuyển gen vào tế bào thực vật.
  • D. Gây đột biến đa bội.

Câu 11: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ tế bào mang lại tiềm năng lớn nhất trong việc điều trị các bệnh di truyền?

  • A. Nhân bản vô tính cơ quan.
  • B. Nuôi cấy mô để sản xuất dược phẩm.
  • C. Tạo giống cây trồng biến đổi gen.
  • D. Liệu pháp gen sử dụng tế bào gốc.

Câu 12: Trong sản xuất dược phẩm từ tế bào động vật nuôi cấy, bioreactor (nồi phản ứng sinh học) đóng vai trò gì?

  • A. Phân tích và kiểm tra chất lượng sản phẩm.
  • B. Cung cấp môi trường nuôi cấy tế bào quy mô lớn và kiểm soát các yếu tố.
  • C. Tách chiết và tinh chế sản phẩm từ tế bào.
  • D. Biến đổi gen tế bào để tăng năng suất.

Câu 13: Kỹ thuật nào sau đây cho phép tạo ra các giống cây trồng mới mang đặc tính của cả hai loài khác nhau thông qua sự kết hợp vật chất di truyền?

  • A. Nuôi cấy hạt phấn.
  • B. Nhân giống vô tính in vitro.
  • C. Lai tế bào xôma (dung hợp tế bào trần).
  • D. Gây đột biến bằng hóa chất.

Câu 14: Một bệnh nhân bị tổn thương gan nghiêm trọng cần được điều trị bằng tế bào gốc. Loại tế bào gốc nào sau đây có khả năng biệt hóa thành tế bào gan và ít gây ra phản ứng thải ghép nhất?

  • A. Tế bào gốc phôi (ESCs).
  • B. Tế bào gốc trung mô (MSCs) từ mô mỡ.
  • C. Tế bào gốc tạo máu (HSCs) từ máu cuống rốn.
  • D. Tế bào gốc đa năng cảm ứng (iPSCs) từ tế bào da.

Câu 15: Trong quá trình nuôi cấy tế bào động vật in vitro, việc bổ sung huyết thanh (serum) vào môi trường nuôi cấy nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Cung cấp các yếu tố sinh trưởng và dinh dưỡng cho tế bào.
  • B. Duy trì độ pH ổn định của môi trường.
  • C. Ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật nhiễm.
  • D. Tạo môi trường vô trùng tuyệt đối.

Câu 16: Một công ty công nghệ sinh học muốn sản xuất một loại enzyme công nghiệp từ tế bào thực vật. Phương pháp công nghệ tế bào nào sau đây là phù hợp nhất để sản xuất enzyme này với chi phí thấp và quy mô lớn?

  • A. Nhân giống vô tính cây trồng chứa gen enzyme.
  • B. Lai tế bào xôma để tạo dòng tế bào sản xuất enzyme.
  • C. Chuyển gen enzyme vào cây trồng rồi chiết xuất enzyme từ cây.
  • D. Nuôi cấy tế bào thực vật trong bioreactor để thu sinh khối và enzyme.

Câu 17: Phân tích rủi ro tiềm ẩn lớn nhất về mặt đạo đức sinh học của công nghệ nhân bản vô tính người.

  • A. Nguy cơ tạo ra các cá thể có sức khỏe kém.
  • B. Khả năng lạm dụng công nghệ cho mục đích thương mại.
  • C. Vi phạm phẩm giá và quyền con người, coi con người như bản sao.
  • D. Gây ra sự mất cân bằng giới tính trong xã hội.

Câu 18: Trong quy trình sản xuất kháng thể đơn dòng (monoclonal antibody), tế bào hybridoma được tạo ra bằng cách nào?

  • A. Biến đổi gen tế bào lympho B.
  • B. Lai tế bào lympho B với tế bào ung thư tủy xương.
  • C. Nuôi cấy tế bào gốc tạo máu.
  • D. Nhân dòng tế bào lympho B thuần chủng.

Câu 19: Ưu điểm chính của việc sử dụng tế bào gốc đa năng cảm ứng (iPSCs) so với tế bào gốc phôi (ESCs) trong liệu pháp tế bào là gì?

  • A. Có khả năng biệt hóa thành tất cả các loại tế bào của cơ thể.
  • B. Dễ dàng thu nhận và nuôi cấy với số lượng lớn.
  • C. Có tính toàn năng cao hơn tế bào gốc phôi.
  • D. Tránh được vấn đề đạo đức và giảm nguy cơ thải ghép tự thân.

Câu 20: Kỹ thuật nào sau đây được sử dụng để tạo ra các cây trồng lưỡng bội đồng hợp tử ( thuần chủng) một cách nhanh chóng từ các dòng cây lưỡng bội dị hợp tử?

  • A. Nuôi cấy hạt phấn (noãn chưa thụ tinh).
  • B. Lai hữu tính và chọn lọc qua nhiều thế hệ.
  • C. Gây đột biến đa bội.
  • D. Nhân giống vô tính in vitro.

Câu 21: Trong công nghệ tế bào, thuật ngữ "dòng tế bào" (cell line) dùng để chỉ điều gì?

  • A. Một nhóm tế bào có cùng nguồn gốc và chức năng trong cơ thể.
  • B. Các tế bào được phân lập từ một mô và nuôi cấy trong thời gian ngắn.
  • C. Quần thể tế bào có khả năng sinh sản vô hạn trong điều kiện nuôi cấy in vitro.
  • D. Tế bào gốc có khả năng biệt hóa thành nhiều loại tế bào khác nhau.

Câu 22: Ứng dụng nào sau đây không phải là ứng dụng của công nghệ tế bào trong y học tái tạo?

  • A. Điều trị tổn thương tủy sống bằng tế bào gốc.
  • B. Sản xuất vaccine phòng bệnh truyền nhiễm.
  • C. Tạo da nhân tạo để điều trị bỏng.
  • D. Phục hồi chức năng tim sau nhồi máu cơ tim bằng tế bào gốc.

Câu 23: Trong nuôi cấy mô tế bào thực vật, giai đoạn nào có vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra số lượng lớn cây con giống?

  • A. Giai đoạn khử trùng mẫu cấy.
  • B. Giai đoạn tạo rễ.
  • C. Giai đoạn nhân nhanh (sinh khối).
  • D. Giai đoạn huấn luyện cây con ngoài vườn ươm.

Câu 24: Kỹ thuật "chuyển nhân tế bào xôma" được ứng dụng chủ yếu trong lĩnh vực công nghệ tế bào nào?

  • A. Liệu pháp gen.
  • B. Nhân bản vô tính động vật.
  • C. Sản xuất kháng thể đơn dòng.
  • D. Nuôi cấy mô tế bào thực vật.

Câu 25: Phân tích điểm khác biệt cơ bản giữa tế bào gốc phôi (ESCs) và tế bào gốc trưởng thành (ASCs) về tiềm năng biệt hóa.

  • A. Tế bào gốc phôi có tiềm năng biệt hóa thành nhiều loại tế bào hơn tế bào gốc trưởng thành.
  • B. Tế bào gốc trưởng thành có khả năng tự đổi mới mạnh mẽ hơn tế bào gốc phôi.
  • C. Tế bào gốc phôi dễ dàng thu nhận và nuôi cấy hơn tế bào gốc trưởng thành.
  • D. Tế bào gốc trưởng thành ít gây ra phản ứng thải ghép hơn tế bào gốc phôi.

Câu 26: Trong công nghệ sản xuất protein tái tổ hợp, vector chuyển gen (plasmid, virus...) đóng vai trò gì?

  • A. Tăng cường khả năng phiên mã của gen mục tiêu.
  • B. Bảo vệ protein tái tổ hợp khỏi bị phân hủy.
  • C. Mang gen mã hóa protein mong muốn vào tế bào chủ.
  • D. Giúp protein tái tổ hợp dễ dàng tinh chế.

Câu 27: Kỹ thuật "dung hợp tế bào trần" (protoplast fusion) có ứng dụng quan trọng nào trong công nghệ tế bào thực vật?

  • A. Nhân nhanh giống cây trồng sạch bệnh.
  • B. Tạo giống cây trồng mới mang đặc điểm của cả hai loài.
  • C. Biến đổi gen cây trồng để tăng năng suất.
  • D. Sản xuất các hợp chất thứ cấp từ tế bào thực vật.

Câu 28: Một nhà khoa học muốn nghiên cứu ảnh hưởng của một loại thuốc mới lên tế bào ung thư in vitro. Phương pháp nuôi cấy tế bào nào là phù hợp nhất?

  • A. Nuôi cấy tế bào in vitro (trong ống nghiệm).
  • B. Nuôi cấy mô in vivo (trong cơ thể sống).
  • C. Nuôi cấy cơ quan.
  • D. Nuôi cấy tế bào gốc.

Câu 29: Trong kỹ thuật nuôi cấy mô tế bào thực vật, auxin và cytokinin là hai nhóm hormone sinh trưởng quan trọng. Tỉ lệ auxin/cytokinin cao thường có xu hướng kích thích quá trình nào?

  • A. Phát sinh chồi.
  • B. Phát sinh phôi vô tính.
  • C. Phát sinh rễ.
  • D. Hình thành mô sẹo (callus).

Câu 30: Công nghệ tế bào đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn đa dạng sinh học thông qua ứng dụng nào sau đây?

  • A. Tạo giống cây trồng và vật nuôi năng suất cao.
  • B. Sản xuất dược phẩm và hóa chất sinh học.
  • C. Phát triển liệu pháp tế bào và y học tái tạo.
  • D. Xây dựng ngân hàng gen tế bào để lưu giữ nguồn gen quý hiếm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Quy trình nào sau đây *không phải* là một ứng dụng trực tiếp của công nghệ tế bào trong nông nghiệp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Một nhà nghiên cứu muốn tạo ra một dòng tế bào gốc *đa năng* từ tế bào da của người trưởng thành. Phương pháp công nghệ tế bào nào sau đây có thể được sử dụng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Trong kỹ thuật nuôi cấy mô tế bào thực vật, môi trường nuôi cấy nhân tạo cần cung cấp đầy đủ các yếu tố nào sau đây *ngoại trừ*?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Để sản xuất insulin số lượng lớn trong công nghệ sinh học, người ta thường sử dụng tế bào vi sinh vật (như vi khuẩn E. coli) được biến đổi gen. Phương pháp này dựa trên nguyên tắc cơ bản nào của công nghệ tế bào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Phân tích ưu điểm của phương pháp nhân giống vô tính *in vitro* (nuôi cấy mô tế bào) so với phương pháp nhân giống hữu tính truyền thống trong nông nghiệp.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Trong điều trị bệnh bằng liệu pháp tế bào gốc, tế bào gốc *tự thân* (autologous) có ưu điểm nổi bật nào so với tế bào gốc *đồng loại* (allogeneic)?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Một phòng thí nghiệm nuôi cấy tế bào động vật phát hiện môi trường nuôi cấy bị nhiễm vi khuẩn. Biện pháp nào sau đây là *quan trọng nhất* để ngăn chặn sự lây lan và bảo vệ các mẫu nuôi cấy khác?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Trong công nghệ sản xuất vaccine tái tổ hợp, gen mã hóa kháng nguyên của virus thường được đưa vào tế bào chủ (ví dụ tế bào nấm men) để sản xuất hàng loạt. Kỹ thuật này minh họa ứng dụng của công nghệ tế bào nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Sơ đồ quy trình nhân bản vô tính cừu Dolly bao gồm các bước chính nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Trong công nghệ tế bào thực vật, kỹ thuật nào cho phép tạo ra cây con hoàn chỉnh từ một tế bào hoặc một nhóm nhỏ tế bào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ tế bào mang lại tiềm năng lớn nhất trong việc điều trị các bệnh di truyền?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Trong sản xuất dược phẩm từ tế bào động vật nuôi cấy, bioreactor (nồi phản ứng sinh học) đóng vai trò gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Kỹ thuật nào sau đây cho phép tạo ra các giống cây trồng mới mang đặc tính của cả hai loài khác nhau thông qua sự kết hợp vật chất di truyền?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Một bệnh nhân bị tổn thương gan nghiêm trọng cần được điều trị bằng tế bào gốc. Loại tế bào gốc nào sau đây có khả năng biệt hóa thành tế bào gan và ít gây ra phản ứng thải ghép nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Trong quá trình nuôi cấy tế bào động vật *in vitro*, việc bổ sung huyết thanh (serum) vào môi trường nuôi cấy nhằm mục đích chính là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Một công ty công nghệ sinh học muốn sản xuất một loại enzyme công nghiệp từ tế bào thực vật. Phương pháp công nghệ tế bào nào sau đây là phù hợp nhất để sản xuất enzyme này với chi phí thấp và quy mô lớn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Phân tích rủi ro tiềm ẩn lớn nhất về mặt đạo đức sinh học của công nghệ nhân bản vô tính người.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Trong quy trình sản xuất kháng thể đơn dòng (monoclonal antibody), tế bào hybridoma được tạo ra bằng cách nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Ưu điểm chính của việc sử dụng tế bào gốc *đa năng cảm ứng* (iPSCs) so với tế bào gốc phôi (ESCs) trong liệu pháp tế bào là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Kỹ thuật nào sau đây được sử dụng để tạo ra các cây trồng lưỡng bội đồng hợp tử ( thuần chủng) một cách nhanh chóng từ các dòng cây lưỡng bội dị hợp tử?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Trong công nghệ tế bào, thuật ngữ 'dòng tế bào' (cell line) dùng để chỉ điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Ứng dụng nào sau đây *không phải* là ứng dụng của công nghệ tế bào trong y học tái tạo?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Trong nuôi cấy mô tế bào thực vật, giai đoạn nào có vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra số lượng lớn cây con giống?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Kỹ thuật 'chuyển nhân tế bào xôma' được ứng dụng chủ yếu trong lĩnh vực công nghệ tế bào nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Phân tích điểm khác biệt cơ bản giữa tế bào gốc *phôi* (ESCs) và tế bào gốc *trưởng thành* (ASCs) về tiềm năng biệt hóa.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Trong công nghệ sản xuất protein tái tổ hợp, vector chuyển gen (plasmid, virus...) đóng vai trò gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Kỹ thuật 'dung hợp tế bào trần' (protoplast fusion) có ứng dụng quan trọng nào trong công nghệ tế bào thực vật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Một nhà khoa học muốn nghiên cứu ảnh hưởng của một loại thuốc mới lên tế bào ung thư *in vitro*. Phương pháp nuôi cấy tế bào nào là phù hợp nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Trong kỹ thuật nuôi cấy mô tế bào thực vật, auxin và cytokinin là hai nhóm hormone sinh trưởng quan trọng. Tỉ lệ auxin/cytokinin cao thường có xu hướng kích thích quá trình nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Công nghệ tế bào đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn đa dạng sinh học thông qua ứng dụng nào sau đây?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào - Đề 04

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khái niệm nào sau đây là cơ sở lý thuyết quan trọng nhất của công nghệ tế bào thực vật, cho phép nhân giống vô tính và tạo ra số lượng lớn cây con đồng nhất về mặt di truyền?

  • A. Tính chuyên hóa của tế bào
  • B. Tính biệt hóa tế bào
  • C. Tính cảm ứng của tế bào
  • D. Tính toàn năng của tế bào

Câu 2: Quy trình nào sau đây không thuộc công nghệ tế bào thực vật?

  • A. Nuôi cấy mô tế bào
  • B. Nhân giống in vitro
  • C. Thụ tinh trong ống nghiệm
  • D. Lai tế bào sinh dưỡng

Câu 3: Trong kỹ thuật nuôi cấy mô tế bào thực vật, môi trường nuôi cấy nhân tạo cần cung cấp những yếu tố nào sau đây để tế bào sinh trưởng và phát triển?

  • A. Ánh sáng, nhiệt độ, độ ẩm
  • B. Chất dinh dưỡng, hormone sinh trưởng, điều kiện vô trùng
  • C. CO2, O2, N2
  • D. Chất kháng sinh, chất điều hòa pH, chất bảo quản

Câu 4: Giai đoạn nào sau đây không thuộc quy trình nhân giống in vitro ở thực vật?

  • A. Chọn vật liệu khởi đầu (mẫu cấy)
  • B. Nhân nhanh trong môi trường thích hợp
  • C. Tạo cây hoàn chỉnh và huấn luyện cây
  • D. Tạo dòng thuần bằng phương pháp gây đột biến

Câu 5: Ưu điểm chính của phương pháp nhân giống vô tính in vitro so với phương pháp nhân giống hữu tính truyền thống là gì?

  • A. Tạo ra số lượng lớn cây con trong thời gian ngắn và đồng nhất về mặt di truyền
  • B. Tạo ra cây con có khả năng thích nghi cao với môi trường
  • C. Tạo ra cây con có bộ rễ khỏe mạnh hơn
  • D. Đơn giản, dễ thực hiện và chi phí thấp hơn

Câu 6: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ tế bào thực vật giúp bảo tồn các giống cây quý hiếm hoặc có nguy cơ tuyệt chủng?

  • A. Tạo giống cây trồng mới
  • B. Bảo tồn nguồn gene thực vật
  • C. Sản xuất dược liệu từ thực vật
  • D. Cải tạo đất nông nghiệp

Câu 7: Kỹ thuật nào sau đây cho phép tạo ra giống cây trồng mới mang đặc tính của cả hai loài khác nhau bằng cách kết hợp tế bào của chúng?

  • A. Nuôi cấy hạt phấn
  • B. Nuôi cấy đỉnh sinh trưởng
  • C. Lai tế bào sinh dưỡng
  • D. Gây đột biến nhân tạo

Câu 8: Trong công nghệ tế bào động vật, kỹ thuật nào được sử dụng để tạo ra động vật giống hệt nhau về mặt di truyền?

  • A. Thụ tinh nhân tạo
  • B. Cấy truyền phôi
  • C. Nuôi cấy tế bào động vật
  • D. Nhân bản vô tính (chuyển nhân tế bào soma)

Câu 9: Quy trình nhân bản vô tính động vật (chuyển nhân tế bào soma) bao gồm các bước chính nào sau đây?

  • A. Chọn lọc giao tử, thụ tinh, phát triển phôi, sinh con
  • B. Loại bỏ nhân tế bào trứng, chuyển nhân tế bào soma, hoạt hóa trứng, phát triển phôi
  • C. Nuôi cấy tế bào soma, gây đột biến, chọn dòng tế bào, phát triển thành cơ thể
  • D. Tách phôi thành nhiều phần, nuôi cấy phôi, phát triển thành cơ thể

Câu 10: Tế bào gốc là gì và đặc điểm quan trọng nhất của tế bào gốc là gì?

  • A. Tế bào đã biệt hóa hoàn toàn, có chức năng chuyên biệt
  • B. Tế bào chỉ có khả năng phân chia hạn chế
  • C. Tế bào chưa biệt hóa, có khả năng tự làm mới và biệt hóa
  • D. Tế bào chỉ tồn tại ở giai đoạn phôi sớm

Câu 11: Ứng dụng tiềm năng nào của tế bào gốc được kỳ vọng sẽ mang lại bước đột phá trong điều trị các bệnh thoái hóa và tổn thương mô?

  • A. Liệu pháp tế bào gốc
  • B. Sàng lọc và chẩn đoán bệnh di truyền
  • C. Sản xuất vaccine và kháng thể
  • D. Nghiên cứu phát triển thuốc mới

Câu 12: Loại tế bào gốc nào có khả năng biệt hóa thành tất cả các loại tế bào của cơ thể, bao gồm cả các tế bào của phôi và nhau thai?

  • A. Tế bào gốc đa tiềm năng (pluripotent)
  • B. Tế bào gốc toàn năng (totipotent)
  • C. Tế bào gốc vạn năng (multipotent)
  • D. Tế bào gốc đơn năng (unipotent)

Câu 13: Một nhà khoa học muốn tạo ra một dòng tế bào gốc đa năng từ tế bào da của người trưởng thành. Kỹ thuật nào sau đây có thể được sử dụng?

  • A. Nhân bản vô tính
  • B. Lai tế bào sinh dưỡng
  • C. Nuôi cấy tế bào gốc phôi
  • D. Tái lập trình tế bào (tạo tế bào gốc iPS)

Câu 14: Xét về khía cạnh đạo đức, vấn đề nào sau đây thường được tranh luận nhiều nhất liên quan đến việc sử dụng tế bào gốc phôi trong nghiên cứu và điều trị?

  • A. Vấn đề phá hủy phôi người để thu nhận tế bào gốc
  • B. Nguy cơ tạo ra các sinh vật biến đổi gen
  • C. Chi phí điều trị quá cao
  • D. Khả năng lạm dụng công nghệ để nhân bản người

Câu 15: Công nghệ tế bào động vật có thể được ứng dụng trong lĩnh vực nào sau đây để sản xuất các protein trị liệu (therapeutic proteins) như insulin hoặc hormone tăng trưởng?

  • A. Nhân giống vật nuôi quý hiếm
  • B. Tạo ra động vật chuyển gen kháng bệnh
  • C. Sản xuất dược phẩm sinh học (biopharmaceuticals)
  • D. Nghiên cứu độc tính của hóa chất

Câu 16: Một phòng thí nghiệm muốn kiểm tra độc tính của một chất hóa học mới trên tế bào gan người. Phương pháp nào sau đây của công nghệ tế bào động vật sẽ phù hợp nhất?

  • A. Nhân bản vô tính động vật
  • B. Nuôi cấy tế bào động vật in vitro
  • C. Lai tế bào soma
  • D. Chuyển gen vào tế bào động vật

Câu 17: Trong kỹ thuật lai tế bào sinh dưỡng ở thực vật, chất nào thường được sử dụng để dung hợp màng tế bào của hai tế bào trần?

  • A. Enzyme cellulose
  • B. Enzyme pectinase
  • C. Polyethylene glycol (PEG)
  • D. Agarose

Câu 18: Kết quả của quá trình lai tế bào sinh dưỡng giữa tế bào của loài A (2n=14) và loài B (2n=20) có thể tạo ra tế bào lai có bộ nhiễm sắc thể là bao nhiêu?

  • A. n=17
  • B. 2n=34
  • C. 4n=68
  • D. Bộ nhiễm sắc thể thay đổi ngẫu nhiên

Câu 19: Một công ty dược phẩm muốn sản xuất một loại kháng thể đơn dòng (monoclonal antibody) để điều trị ung thư. Công nghệ tế bào động vật nào phù hợp nhất để sản xuất kháng thể này?

  • A. Nhân bản vô tính động vật
  • B. Nuôi cấy tế bào gốc
  • C. Chuyển gen vào tế bào động vật
  • D. Kỹ thuật tạo dòng tế bào lai (hybridoma)

Câu 20: Tế bào lai hybridoma được tạo ra bằng cách dung hợp tế bào nào với tế bào nào?

  • A. Tế bào lympho B và tế bào ung thư tủy xương
  • B. Tế bào lympho T và tế bào ung thư biểu mô
  • C. Tế bào gốc phôi và tế bào soma
  • D. Tế bào thần kinh và tế bào cơ

Câu 21: Trong công nghệ tế bào thực vật, "mô sẹo" (callus) là gì?

  • A. Một loại môi trường nuôi cấy đặc biệt
  • B. Khối tế bào không biệt hóa hình thành từ tế bào thực vật nuôi cấy
  • C. Giai đoạn cây con sau khi ra rễ
  • D. Tên gọi của mẫu vật liệu thực vật ban đầu

Câu 22: Để kích thích sự phát sinh chồi trong nuôi cấy mô tế bào thực vật, người ta thường điều chỉnh tỷ lệ hormone nào trong môi trường nuôi cấy?

  • A. Tăng tỷ lệ auxin/cytokinin
  • B. Giảm tỷ lệ auxin/cytokinin
  • C. Tăng tỷ lệ cytokinin/auxin
  • D. Giảm tỷ lệ cytokinin/auxin

Câu 23: Trong nuôi cấy mô tế bào thực vật, giai đoạn nào là quan trọng nhất để đảm bảo cây con có khả năng sống sót khi chuyển ra môi trường tự nhiên?

  • A. Giai đoạn tạo mô sẹo
  • B. Giai đoạn nhân nhanh
  • C. Giai đoạn tạo rễ
  • D. Giai đoạn huấn luyện cây con

Câu 24: Phân tích ưu điểm của việc sử dụng công nghệ tế bào thực vật để tạo ra giống cây sạch bệnh virus so với phương pháp nhân giống thông thường.

  • A. Công nghệ tế bào có thể loại bỏ virus và tạo ra cây sạch bệnh, nhân giống thông thường không đảm bảo điều này.
  • B. Nhân giống thông thường tạo ra cây sạch bệnh nhanh hơn và hiệu quả hơn công nghệ tế bào.
  • C. Cả hai phương pháp đều có hiệu quả như nhau trong việc tạo ra cây sạch bệnh.
  • D. Công nghệ tế bào tạo ra cây có sức sống kém hơn so với nhân giống thông thường.

Câu 25: Hãy so sánh sự khác biệt cơ bản giữa tế bào gốc phôi (ESC) và tế bào gốc trưởng thành (ASC) về nguồn gốc và tiềm năng biệt hóa.

  • A. ESC có nguồn gốc từ mô trưởng thành, đa tiềm năng; ASC có nguồn gốc từ phôi, tiềm năng biệt hóa hạn chế hơn.
  • B. ESC có nguồn gốc từ phôi, đa tiềm năng; ASC có nguồn gốc từ mô trưởng thành, tiềm năng biệt hóa hạn chế hơn.
  • C. Cả ESC và ASC đều có nguồn gốc từ phôi và có tiềm năng biệt hóa như nhau.
  • D. Cả ESC và ASC đều có nguồn gốc từ mô trưởng thành và có tiềm năng biệt hóa như nhau.

Câu 26: Trong nghiên cứu và ứng dụng tế bào gốc, khái niệm "tính tương thích miễn dịch" (immunocompatibility) có ý nghĩa gì và tại sao nó quan trọng trong liệu pháp tế bào gốc?

  • A. Khả năng tế bào gốc tự nhân lên vô hạn, quan trọng để cung cấp đủ tế bào điều trị.
  • B. Khả năng tế bào gốc biệt hóa thành nhiều loại tế bào, quan trọng để điều trị đa dạng bệnh.
  • C. Khả năng tế bào ghép không bị hệ miễn dịch của người nhận đào thải, quan trọng để tránh phản ứng thải ghép.
  • D. Khả năng tế bào gốc di chuyển đến vị trí tổn thương, quan trọng để phục hồi mô bị hư hại.

Câu 27: Một bệnh nhân bị tổn thương tủy sống được điều trị bằng liệu pháp tế bào gốc. Loại tế bào gốc nào (tự thân, đồng loại, dị loại) thường được ưu tiên sử dụng và tại sao?

  • A. Tế bào gốc đồng loại, vì dễ dàng thu nhận và nuôi cấy số lượng lớn.
  • B. Tế bào gốc tự thân, vì giảm nguy cơ thải ghép và phản ứng miễn dịch.
  • C. Tế bào gốc dị loại, vì có tiềm năng biệt hóa cao hơn.
  • D. Loại tế bào gốc nào cũng có hiệu quả như nhau trong điều trị tổn thương tủy sống.

Câu 28: Trong tương lai, công nghệ tế bào có thể đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra "thịt nhân tạo" (cultured meat) để giải quyết vấn đề lương thực. Hãy dự đoán một thách thức lớn nhất trong việc sản xuất thịt nhân tạo quy mô công nghiệp.

  • A. Khó khăn trong việc nuôi cấy tế bào cơ với số lượng lớn.
  • B. Chất lượng dinh dưỡng của thịt nhân tạo kém hơn thịt truyền thống.
  • C. Vấn đề về hương vị và kết cấu của thịt nhân tạo chưa đạt yêu cầu.
  • D. Chi phí sản xuất cao và làm thế nào để giảm chi phí để cạnh tranh với thịt truyền thống.

Câu 29: Một nhóm nghiên cứu đang phát triển một liệu pháp tế bào gốc mới để điều trị bệnh Parkinson. Họ sử dụng tế bào gốc đa năng để biệt hóa thành tế bào thần kinh dopamine. Thí nghiệm in vivo (trên cơ thể sống) là giai đoạn nào trong quá trình phát triển liệu pháp này?

  • A. Giai đoạn nghiên cứu cơ chế bệnh Parkinson ở cấp độ tế bào.
  • B. Giai đoạn biệt hóa tế bào gốc thành tế bào thần kinh dopamine trong ống nghiệm (in vitro).
  • C. Giai đoạn thử nghiệm liệu pháp trên động vật hoặc người để đánh giá tính an toàn và hiệu quả.
  • D. Giai đoạn sàng lọc và lựa chọn dòng tế bào gốc phù hợp nhất.

Câu 30: Công nghệ tế bào mang lại nhiều lợi ích, nhưng cũng đặt ra những lo ngại về mặt đạo đức và xã hội. Hãy nêu một ví dụ về lo ngại đạo đức liên quan đến công nghệ tế bào và giải thích tại sao nó gây tranh cãi.

  • A. Nhân bản vô tính người, vì nó liên quan đến vấn đề nhân phẩm, bản sắc cá nhân và nguy cơ lạm dụng công nghệ.
  • B. Nuôi cấy mô tế bào thực vật, vì nó có thể dẫn đến độc quyền giống cây trồng.
  • C. Sản xuất thịt nhân tạo, vì nó có thể gây ảnh hưởng đến ngành chăn nuôi truyền thống.
  • D. Liệu pháp tế bào gốc, vì chi phí điều trị quá cao và không công bằng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Khái niệm nào sau đây là cơ sở lý thuyết quan trọng nhất của công nghệ tế bào thực vật, cho phép nhân giống vô tính và tạo ra số lượng lớn cây con đồng nhất về mặt di truyền?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Quy trình nào sau đây *không* thuộc công nghệ tế bào thực vật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Trong kỹ thuật nuôi cấy mô tế bào thực vật, môi trường nuôi cấy nhân tạo cần cung cấp những yếu tố nào sau đây để tế bào sinh trưởng và phát triển?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Giai đoạn nào sau đây *không* thuộc quy trình nhân giống in vitro ở thực vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Ưu điểm chính của phương pháp nhân giống vô tính in vitro so với phương pháp nhân giống hữu tính truyền thống là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ tế bào thực vật giúp bảo tồn các giống cây quý hiếm hoặc có nguy cơ tuyệt chủng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Kỹ thuật nào sau đây cho phép tạo ra giống cây trồng mới mang đặc tính của cả hai loài khác nhau bằng cách kết hợp tế bào của chúng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Trong công nghệ tế bào động vật, kỹ thuật nào được sử dụng để tạo ra động vật giống hệt nhau về mặt di truyền?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Quy trình nhân bản vô tính động vật (chuyển nhân tế bào soma) bao gồm các bước chính nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Tế bào gốc là gì và đặc điểm quan trọng nhất của tế bào gốc là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Ứng dụng tiềm năng nào của tế bào gốc được kỳ vọng sẽ mang lại bước đột phá trong điều trị các bệnh thoái hóa và tổn thương mô?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Loại tế bào gốc nào có khả năng biệt hóa thành *tất cả* các loại tế bào của cơ thể, bao gồm cả các tế bào của phôi và nhau thai?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Một nhà khoa học muốn tạo ra một dòng tế bào gốc đa năng từ tế bào da của người trưởng thành. Kỹ thuật nào sau đây có thể được sử dụng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Xét về khía cạnh đạo đức, vấn đề nào sau đây thường được tranh luận nhiều nhất liên quan đến việc sử dụng tế bào gốc phôi trong nghiên cứu và điều trị?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Công nghệ tế bào động vật có thể được ứng dụng trong lĩnh vực nào sau đây để sản xuất các protein trị liệu (therapeutic proteins) như insulin hoặc hormone tăng trưởng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Một phòng thí nghiệm muốn kiểm tra độc tính của một chất hóa học mới trên tế bào gan người. Phương pháp nào sau đây của công nghệ tế bào động vật sẽ phù hợp nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Trong kỹ thuật lai tế bào sinh dưỡng ở thực vật, chất nào thường được sử dụng để dung hợp màng tế bào của hai tế bào trần?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Kết quả của quá trình lai tế bào sinh dưỡng giữa tế bào của loài A (2n=14) và loài B (2n=20) có thể tạo ra tế bào lai có bộ nhiễm sắc thể là bao nhiêu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Một công ty dược phẩm muốn sản xuất một loại kháng thể đơn dòng (monoclonal antibody) để điều trị ung thư. Công nghệ tế bào động vật nào phù hợp nhất để sản xuất kháng thể này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Tế bào lai hybridoma được tạo ra bằng cách dung hợp tế bào nào với tế bào nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Trong công nghệ tế bào thực vật, 'mô sẹo' (callus) là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Để kích thích sự phát sinh chồi trong nuôi cấy mô tế bào thực vật, người ta thường điều chỉnh tỷ lệ hormone nào trong môi trường nuôi cấy?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Trong nuôi cấy mô tế bào thực vật, giai đoạn nào là quan trọng nhất để đảm bảo cây con có khả năng sống sót khi chuyển ra môi trường tự nhiên?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Phân tích ưu điểm của việc sử dụng công nghệ tế bào thực vật để tạo ra giống cây sạch bệnh virus so với phương pháp nhân giống thông thường.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Hãy so sánh sự khác biệt cơ bản giữa tế bào gốc phôi (ESC) và tế bào gốc trưởng thành (ASC) về nguồn gốc và tiềm năng biệt hóa.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong nghiên cứu và ứng dụng tế bào gốc, khái niệm 'tính tương thích miễn dịch' (immunocompatibility) có ý nghĩa gì và tại sao nó quan trọng trong liệu pháp tế bào gốc?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Một bệnh nhân bị tổn thương tủy sống được điều trị bằng liệu pháp tế bào gốc. Loại tế bào gốc nào (tự thân, đồng loại, dị loại) thường được ưu tiên sử dụng và tại sao?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong tương lai, công nghệ tế bào có thể đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra 'thịt nhân tạo' (cultured meat) để giải quyết vấn đề lương thực. Hãy dự đoán một thách thức lớn nhất trong việc sản xuất thịt nhân tạo quy mô công nghiệp.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Một nhóm nghiên cứu đang phát triển một liệu pháp tế bào gốc mới để điều trị bệnh Parkinson. Họ sử dụng tế bào gốc đa năng để biệt hóa thành tế bào thần kinh dopamine. Thí nghiệm in vivo (trên cơ thể sống) là giai đoạn nào trong quá trình phát triển liệu pháp này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Công nghệ tế bào mang lại nhiều lợi ích, nhưng cũng đặt ra những lo ngại về mặt đạo đức và xã hội. Hãy nêu một ví dụ về lo ngại đạo đức liên quan đến công nghệ tế bào và giải thích tại sao nó gây tranh cãi.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào - Đề 05

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Công nghệ tế bào thực vật in vitro dựa trên đặc tính nào sau đây của tế bào thực vật?

  • A. Khả năng sinh sản vô tính
  • B. Khả năng biệt hóa tế bào
  • C. Khả năng sinh trưởng nhanh
  • D. Tính toàn năng của tế bào

Câu 2: Quy trình nào sau đây không thuộc công nghệ tế bào động vật?

  • A. Nhân bản vô tính động vật
  • B. Liệu pháp tế bào gốc
  • C. Tạo giống thuần chủng
  • D. Nuôi cấy tế bào động vật

Câu 3: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ tế bào thực vật mang lại hiệu quả kinh tế cao trong thời gian ngắn?

  • A. Tạo giống cây trồng mới
  • B. Nhân giống vô tính in vitro
  • C. Nuôi cấy mô sẹo để sản xuất dược liệu
  • D. Chuyển gene vào tế bào thực vật

Câu 4: Trong kỹ thuật nhân bản vô tính động vật bằng phương pháp chuyển nhân tế bào soma, tế bào nào đóng vai trò quyết định trong việc truyền đạt đặc điểm di truyền cho cơ thể nhân bản?

  • A. Nhân tế bào soma
  • B. Tế bào chất của tế bào trứng
  • C. Tế bào trứng đã loại nhân
  • D. Cả nhân tế bào soma và tế bào chất của tế bào trứng

Câu 5: Liệu pháp tế bào gốc hứa hẹn điều trị nhiều bệnh nan y nhờ khả năng đặc biệt nào của tế bào gốc?

  • A. Khả năng sinh sản vô hạn
  • B. Khả năng di chuyển đến mọi cơ quan
  • C. Khả năng biệt hóa thành nhiều loại tế bào khác nhau
  • D. Khả năng tạo ra kháng thể đặc hiệu

Câu 6: Để tạo ra một giống cây trồng lưỡng bội đồng hợp tử từ giống cây lưỡng bội dị hợp tử, người ta có thể sử dụng phương pháp công nghệ tế bào nào?

  • A. Nuôi cấy tế bào soma
  • B. Nhân bản vô tính
  • C. Lai hữu tính
  • D. Nuôi cấy hạt phấn hoặc noãn chưa thụ tinh

Câu 7: Trong quy trình nuôi cấy mô tế bào thực vật, giai đoạn nào thường sử dụng hormone auxin và cytokinin với tỷ lệ cao auxin/cytokinin để kích thích sự hình thành rễ?

  • A. Giai đoạn khử trùng mẫu cấy
  • B. Giai đoạn tạo mô sẹo
  • C. Giai đoạn tạo rễ
  • D. Giai đoạn cây con hoàn chỉnh

Câu 8: Một ứng dụng quan trọng của công nghệ tế bào trong y học là sản xuất các protein trị liệu tái tổ hợp. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để sản xuất insulin tái tổ hợp?

  • A. Nuôi cấy mô cơ tim
  • B. Sử dụng tế bào vi sinh vật biến đổi gene
  • C. Nhân bản vô tính động vật để tạo cơ quan
  • D. Liệu pháp gene trực tiếp lên cơ thể người

Câu 9: Để bảo quản nguồn gene thực vật quý hiếm, phương pháp công nghệ tế bào nào sau đây được xem là hiệu quả nhất về mặt lâu dài?

  • A. Nuôi cấy mô sẹo
  • B. Nhân giống in vitro và trồng trong nhà kính
  • C. Lưu giữ hạt giống ở điều kiện khô mát
  • D. Bảo quản lạnh sâu (cryopreservation) tế bào hoặc phôi

Câu 10: Xét nghiệm trước sinh không xâm lấn NIPT (Non-Invasive Prenatal Testing) dựa trên việc phân tích thành phần nào có trong máu của người mẹ?

  • A. Tế bào máu của thai nhi
  • B. Protein của thai nhi
  • C. DNA tự do của thai nhi
  • D. RNA thông tin của thai nhi

Câu 11: Phát biểu nào sau đây không đúng về công nghệ tế bào?

  • A. Công nghệ tế bào dựa trên khả năng toàn năng của tế bào
  • B. Công nghệ tế bào có thể ứng dụng trong y học, nông nghiệp và công nghiệp
  • C. Nhân bản vô tính là một kỹ thuật của công nghệ tế bào
  • D. Công nghệ tế bào chỉ giới hạn trong ứng dụng ở nông nghiệp

Câu 12: Trong kỹ thuật nhân bản vô tính cừu Dolly, tế bào trứng được sử dụng có đặc điểm gì đặc biệt trước khi nhận nhân tế bào soma?

  • A. Đã được hoạt hóa để phân chia
  • B. Đã được loại bỏ nhân
  • C. Được lấy từ cừu mẹ có kiểu gene mong muốn
  • D. Đã được thụ tinh nhân tạo

Câu 13: Một bệnh nhân bị suy tủy xương cần được ghép tế bào gốc tạo máu. Nguồn tế bào gốc nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng nhất vì tính tương thích cao và ít gây thải ghép?

  • A. Tế bào gốc tự thân (từ chính bệnh nhân)
  • B. Tế bào gốc đồng loại (từ người thân)
  • C. Tế bào gốc dây rốn
  • D. Tế bào gốc phôi

Câu 14: Kỹ thuật nào sau đây cho phép tạo ra số lượng lớn cây con có kiểu gene giống hệt nhau và sạch bệnh từ một cây mẹ ban đầu?

  • A. Giâm cành
  • B. Chiết cành
  • C. Nuôi cấy mô tế bào thực vật
  • D. Ghép mắt

Câu 15: Trong công nghệ tế bào, "mô sẹo" (callus) được hình thành từ quá trình nào?

  • A. Biệt hóa tế bào
  • B. Phản biệt hóa tế bào
  • C. Nguyên phân liên tục
  • D. Giảm phân

Câu 16: Ưu điểm chính của nhân giống vô tính in vitro so với phương pháp nhân giống truyền thống là gì?

  • A. Chi phí sản xuất thấp hơn
  • B. Đòi hỏi kỹ thuật đơn giản hơn
  • C. Tạo ra cây con có khả năng thích nghi tốt hơn với môi trường tự nhiên
  • D. Nhân giống nhanh và số lượng lớn, không phụ thuộc mùa vụ

Câu 17: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ tế bào không liên quan đến lĩnh vực nông nghiệp?

  • A. Nhân giống cây trồng sạch bệnh
  • B. Tạo giống cây trồng mới chịu sâu bệnh
  • C. Sản xuất vaccine tái tổ hợp
  • D. Bảo tồn nguồn gene thực vật quý hiếm

Câu 18: Trong quy trình sản xuất kháng thể đơn dòng, tế bào dòng lai (hybridoma) được tạo ra bằng cách dung hợp tế bào nào với nhau?

  • A. Tế bào lympho T và tế bào ung thư
  • B. Tế bào lympho B và tế bào ung thư tủy xương
  • C. Tế bào hồng cầu và tế bào bạch cầu
  • D. Tế bào thần kinh và tế bào cơ

Câu 19: Một nhà khoa học muốn nghiên cứu ảnh hưởng của một loại thuốc mới lên tế bào gan người. Phương pháp công nghệ tế bào nào phù hợp nhất để thực hiện nghiên cứu in vitro này?

  • A. Nuôi cấy tế bào gan người
  • B. Nhân bản vô tính tế bào gan
  • C. Liệu pháp tế bào gốc gan
  • D. Chuyển gene vào tế bào gan

Câu 20: Điều kiện vô trùng tuyệt đối là yếu tố quan trọng hàng đầu trong quy trình nào của công nghệ tế bào?

  • A. Nhân bản vô tính
  • B. Nuôi cấy mô tế bào
  • C. Liệu pháp tế bào gốc
  • D. Sản xuất kháng thể đơn dòng

Câu 21: Để tạo ra cây tam bội (3n) từ cây lưỡng bội (2n), người ta có thể sử dụng kỹ thuật nào sau đây trong công nghệ tế bào?

  • A. Nuôi cấy hạt phấn
  • B. Nhân giống vô tính
  • C. Dung hợp tế bào sinh dưỡng với giao tử
  • D. Gây đột biến gene

Câu 22: Một trong những thách thức lớn nhất của liệu pháp tế bào gốc trong điều trị bệnh là gì?

  • A. Chi phí điều trị quá cao
  • B. Khó khăn trong việc thu thập tế bào gốc
  • C. Hiệu quả điều trị chưa được kiểm chứng rõ ràng
  • D. Nguy cơ hệ miễn dịch của bệnh nhân đào thải tế bào gốc ghép

Câu 23: Trong nuôi cấy mô tế bào thực vật, môi trường dinh dưỡng nhân tạo cần cung cấp đầy đủ các yếu tố nào sau đây, ngoại trừ?

  • A. Chất khoáng
  • B. Vitamin
  • C. Kháng thể
  • D. Đường

Câu 24: Kỹ thuật nào sau đây có thể được sử dụng để tạo ra các giống cây trồng chuyển gene?

  • A. Nhân bản vô tính
  • B. Chuyển gene vào tế bào thực vật và nuôi cấy mô
  • C. Lai hữu tính giữa các giống cây khác nhau
  • D. Gây đột biến nhân tạo bằng hóa chất

Câu 25: Sản phẩm nào sau đây không phải là ứng dụng của công nghệ tế bào trong công nghiệp?

  • A. Enzyme công nghiệp
  • B. Chất kháng sinh
  • C. Protein tái tổ hợp
  • D. Kit xét nghiệm nhanh bệnh

Câu 26: Trong quy trình nuôi cấy mô tế bào thực vật, giai đoạn nào quyết định sự phát triển hình thái của mô sẹo thành cây hoàn chỉnh (giai đoạn tạo chồi và tạo rễ)?

  • A. Giai đoạn khử trùng
  • B. Giai đoạn tạo mô sẹo
  • C. Giai đoạn điều chỉnh hormone và chiếu sáng
  • D. Giai đoạn cấy cây vào môi trường đất

Câu 27: Công nghệ tế bào có vai trò quan trọng trong việc bảo tồn đa dạng sinh học thông qua phương pháp nào?

  • A. Nhân giống hàng loạt các loài quý hiếm trong tự nhiên
  • B. Xây dựng ngân hàng gene tế bào và mô
  • C. Lai tạo các loài khác nhau để tạo ra loài mới
  • D. Phục hồi môi trường sống tự nhiên cho các loài

Câu 28: Hãy sắp xếp các giai đoạn sau theo đúng trình tự trong quy trình nhân bản vô tính động vật bằng kỹ thuật chuyển nhân tế bào soma:
A. Cấy phôi vào tử cung con vật nhận
B. Chuyển nhân tế bào soma vào tế bào trứng đã loại nhân
C. Kích hoạt tế bào trứng đã nhận nhân để phát triển thành phôi
D. Lấy tế bào soma từ con vật cho và tế bào trứng từ con vật khác

  • A. D - B - C - A
  • B. D - B - C - A
  • C. B - D - C - A
  • D. C - B - D - A

Câu 29: Một công ty dược phẩm sử dụng công nghệ tế bào để sản xuất một loại enzyme điều trị bệnh hiếm gặp. Phương pháp nào sau đây có khả năng sản xuất enzyme với số lượng lớn và chi phí hợp lý nhất?

  • A. Nuôi cấy tế bào động vật quy mô lớn
  • B. Chiết xuất enzyme từ cơ quan động vật
  • C. Sử dụng hệ thống tế bào vi sinh vật biến đổi gene
  • D. Tổng hợp enzyme hóa học hoàn toàn

Câu 30: Trong tương lai, công nghệ tế bào được kỳ vọng sẽ đóng góp lớn nhất vào lĩnh vực nào sau đây để cải thiện chất lượng cuộc sống con người?

  • A. Y học tái tạo và điều trị các bệnh nan y
  • B. Sản xuất lương thực và thực phẩm chức năng
  • C. Năng lượng sinh học và bảo vệ môi trường
  • D. Vật liệu sinh học và công nghệ nano

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Công nghệ tế bào thực vật in vitro dựa trên đặc tính nào sau đây của tế bào thực vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Quy trình nào sau đây *không* thuộc công nghệ tế bào động vật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ tế bào thực vật mang lại hiệu quả kinh tế cao trong thời gian ngắn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Trong kỹ thuật nhân bản vô tính động vật bằng phương pháp chuyển nhân tế bào soma, tế bào nào đóng vai trò quyết định trong việc truyền đạt đặc điểm di truyền cho cơ thể nhân bản?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Liệu pháp tế bào gốc hứa hẹn điều trị nhiều bệnh nan y nhờ khả năng đặc biệt nào của tế bào gốc?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Để tạo ra một giống cây trồng lưỡng bội đồng hợp tử từ giống cây lưỡng bội dị hợp tử, người ta có thể sử dụng phương pháp công nghệ tế bào nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Trong quy trình nuôi cấy mô tế bào thực vật, giai đoạn nào thường sử dụng hormone auxin và cytokinin với tỷ lệ cao auxin/cytokinin để kích thích sự hình thành rễ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Một ứng dụng quan trọng của công nghệ tế bào trong y học là sản xuất các protein trị liệu tái tổ hợp. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để sản xuất insulin tái tổ hợp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Để bảo quản nguồn gene thực vật quý hiếm, phương pháp công nghệ tế bào nào sau đây được xem là hiệu quả nhất về mặt lâu dài?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Xét nghiệm trước sinh không xâm lấn NIPT (Non-Invasive Prenatal Testing) dựa trên việc phân tích thành phần nào có trong máu của người mẹ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Phát biểu nào sau đây *không đúng* về công nghệ tế bào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Trong kỹ thuật nhân bản vô tính cừu Dolly, tế bào trứng được sử dụng có đặc điểm gì đặc biệt trước khi nhận nhân tế bào soma?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Một bệnh nhân bị suy tủy xương cần được ghép tế bào gốc tạo máu. Nguồn tế bào gốc nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng nhất vì tính tương thích cao và ít gây thải ghép?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Kỹ thuật nào sau đây cho phép tạo ra số lượng lớn cây con có kiểu gene giống hệt nhau và sạch bệnh từ một cây mẹ ban đầu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Trong công nghệ tế bào, 'mô sẹo' (callus) được hình thành từ quá trình nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Ưu điểm chính của nhân giống vô tính in vitro so với phương pháp nhân giống truyền thống là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ tế bào *không* liên quan đến lĩnh vực nông nghiệp?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Trong quy trình sản xuất kháng thể đơn dòng, tế bào dòng lai (hybridoma) được tạo ra bằng cách dung hợp tế bào nào với nhau?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Một nhà khoa học muốn nghiên cứu ảnh hưởng của một loại thuốc mới lên tế bào gan người. Phương pháp công nghệ tế bào nào phù hợp nhất để thực hiện nghiên cứu *in vitro* này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Điều kiện vô trùng tuyệt đối là yếu tố quan trọng hàng đầu trong quy trình nào của công nghệ tế bào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Để tạo ra cây tam bội (3n) từ cây lưỡng bội (2n), người ta có thể sử dụng kỹ thuật nào sau đây trong công nghệ tế bào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Một trong những thách thức lớn nhất của liệu pháp tế bào gốc trong điều trị bệnh là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Trong nuôi cấy mô tế bào thực vật, môi trường dinh dưỡng nhân tạo cần cung cấp đầy đủ các yếu tố nào sau đây, *ngoại trừ*?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Kỹ thuật nào sau đây có thể được sử dụng để tạo ra các giống cây trồng chuyển gene?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Sản phẩm nào sau đây *không* phải là ứng dụng của công nghệ tế bào trong công nghiệp?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Trong quy trình nuôi cấy mô tế bào thực vật, giai đoạn nào quyết định sự phát triển hình thái của mô sẹo thành cây hoàn chỉnh (giai đoạn tạo chồi và tạo rễ)?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Công nghệ tế bào có vai trò quan trọng trong việc bảo tồn đa dạng sinh học thông qua phương pháp nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Hãy sắp xếp các giai đoạn sau theo đúng trình tự trong quy trình nhân bản vô tính động vật bằng kỹ thuật chuyển nhân tế bào soma:
A. Cấy phôi vào tử cung con vật nhận
B. Chuyển nhân tế bào soma vào tế bào trứng đã loại nhân
C. Kích hoạt tế bào trứng đã nhận nhân để phát triển thành phôi
D. Lấy tế bào soma từ con vật cho và tế bào trứng từ con vật khác

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Một công ty dược phẩm sử dụng công nghệ tế bào để sản xuất một loại enzyme điều trị bệnh hiếm gặp. Phương pháp nào sau đây có khả năng sản xuất enzyme với số lượng lớn và chi phí hợp lý nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Trong tương lai, công nghệ tế bào được kỳ vọng sẽ đóng góp lớn nhất vào lĩnh vực nào sau đây để cải thiện chất lượng cuộc sống con người?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào - Đề 06

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Kỹ thuật nào sau đây cho phép tạo ra vô số bản sao giống hệt nhau về mặt di truyền của một đoạn DNA cụ thể, đóng vai trò quan trọng trong nhiều ứng dụng của công nghệ tế bào?

  • A. Điện di trên gel agarose
  • B. Ly tâm siêu tốc
  • C. Nuôi cấy tế bào
  • D. Phản ứng chuỗi polymerase (PCR)

Câu 2: Trong quy trình nuôi cấy mô tế bào thực vật, giai đoạn nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc nhân nhanh số lượng lớn tế bào callus?

  • A. Giai đoạn tạo rễ
  • B. Giai đoạn callus
  • C. Giai đoạn cây con hoàn chỉnh
  • D. Giai đoạn thuần hóa

Câu 3: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ tế bào KHÔNG trực tiếp liên quan đến lĩnh vực y học?

  • A. Liệu pháp tế bào gốc chữa bệnh Parkinson
  • B. Sản xuất insulin bằng công nghệ DNA tái tổ hợp
  • C. Tạo giống cây trồng biến đổi gen kháng sâu bệnh
  • D. Chẩn đoán bệnh di truyền tiền làm tổ

Câu 4: Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đưa gene mong muốn vào tế bào thực vật trong kỹ thuật chuyển gene?

  • A. Sử dụng súng bắn gene
  • B. Tiêm trực tiếp protein vào tế bào
  • C. Lai hữu tính giữa các loài
  • D. Chiếu xạ tia UV

Câu 5: Trong công nghệ tế bào động vật, khái niệm "tế bào gốc toàn năng" (totipotent) dùng để chỉ loại tế bào nào?

  • A. Tế bào gốc đa tiềm năng (multipotent)
  • B. Tế bào hợp tử (zygote)
  • C. Tế bào gốc trưởng thành (adult stem cell)
  • D. Tế bào gốc phôi thai (embryonic stem cell)

Câu 6: Quy trình nào sau đây KHÔNG thuộc công nghệ tế bào?

  • A. Nuôi cấy tế bào in vitro
  • B. Nhân bản vô tính động vật
  • C. Chuyển gene vào tế bào
  • D. Thụ phấn chéo ở cây trồng

Câu 7: Ưu điểm chính của việc sử dụng tế bào gốc trong điều trị bệnh so với việc sử dụng thuốc hóa học truyền thống là gì?

  • A. Giá thành điều trị rẻ hơn
  • B. Thời gian điều trị ngắn hơn
  • C. Khả năng phục hồi chức năng mô và cơ quan bị tổn thương
  • D. Ít tác dụng phụ hơn

Câu 8: Phát biểu nào sau đây là đúng về công nghệ tế bào gốc?

  • A. Tế bào gốc chỉ có thể biệt hóa thành một loại tế bào duy nhất.
  • B. Công nghệ tế bào gốc mở ra triển vọng trong điều trị nhiều bệnh nan y.
  • C. Tế bào gốc không có khả năng tự làm mới.
  • D. Việc sử dụng tế bào gốc không gặp bất kỳ rào cản đạo đức nào.

Câu 9: Trong kỹ thuật nhân bản vô tính động vật bằng phương pháp chuyển nhân tế bào sinh dưỡng, tế bào nào được sử dụng để chuyển nhân?

  • A. Tế bào sinh dưỡng (tế bào soma)
  • B. Tế bào trứng
  • C. Tế bào tinh trùng
  • D. Tế bào hồng cầu

Câu 10: Mục tiêu chính của việc tạo ra động vật chuyển gene là gì?

  • A. Tăng số lượng cá thể của loài
  • B. Tạo ra động vật mang gene và biểu hiện tính trạng mong muốn
  • C. Cải thiện khả năng sinh sản của động vật
  • D. Nghiên cứu quá trình phát triển phôi

Câu 11: Xét tình huống: Một bệnh nhân bị suy tủy xương cần được ghép tế bào gốc để điều trị. Nguồn tế bào gốc lý tưởng nhất để sử dụng trong trường hợp này là gì?

  • A. Tế bào gốc phôi thai
  • B. Tế bào gốc da
  • C. Tế bào gốc máu cuống rốn
  • D. Tế bào gốc thần kinh

Câu 12: Loại môi trường nào thường được sử dụng để nuôi cấy tế bào động vật in vitro?

  • A. Môi trường thạch nha đam
  • B. Môi trường nước muối sinh lý
  • C. Môi trường khoáng đơn giản
  • D. Môi trường giàu chất dinh dưỡng và yếu tố tăng trưởng, có huyết thanh

Câu 13: Trong công nghệ tế bào thực vật, phương pháp nuôi cấy tế bào trần (protoplast) có ứng dụng quan trọng nào?

  • A. Nhân nhanh giống cây quý hiếm
  • B. Tạo giống cây trồng mới bằng dung hợp tế bào sinh dưỡng
  • C. Bảo tồn nguồn gene thực vật
  • D. Nghiên cứu quá trình phát triển của tế bào thực vật

Câu 14: Để tạo ra một dòng tế bào hybridoma sản xuất kháng thể đơn dòng, người ta cần kết hợp tế bào lympho B với loại tế bào nào?

  • A. Tế bào gan
  • B. Tế bào thần kinh
  • C. Tế bào ung thư (myeloma)
  • D. Tế bào biểu mô

Câu 15: Kỹ thuật "Crispr-Cas9" được ứng dụng trong công nghệ tế bào với mục đích chính là gì?

  • A. Chỉnh sửa gene (gene editing)
  • B. Nhân bản vô tính
  • C. Nuôi cấy tế bào 3D
  • D. Phân tích protein

Câu 16: Một công ty dược phẩm sử dụng công nghệ tế bào để sản xuất protein trị liệu. Phương pháp nào sau đây có thể được sử dụng để thu nhận protein này từ tế bào nuôi cấy?

  • A. PCR và điện di
  • B. Ly tâm và sắc ký
  • C. Giải trình tự gene
  • D. Kính hiển vi huỳnh quang

Câu 17: Ý nghĩa của việc bảo tồn tế bào gốc từ dây rốn sau sinh là gì?

  • A. Nghiên cứu khoa học về tế bào gốc
  • B. Làm đẹp và trẻ hóa
  • C. Tăng cường hệ miễn dịch
  • D. Lưu trữ nguồn tế bào gốc cho điều trị bệnh tiềm năng trong tương lai

Câu 18: Trong nuôi cấy mô thực vật, chất điều hòa sinh trưởng auxin thường được sử dụng với mục đích chính nào?

  • A. Kích thích phát triển chồi
  • B. Ức chế sự phát triển của callus
  • C. Kích thích hình thành rễ
  • D. Tăng cường quá trình quang hợp

Câu 19: Phân tích quy trình sản xuất insulin tái tổ hợp từ vi khuẩn E. coli. Bước nào sau đây KHÔNG thuộc quy trình này?

  • A. Chuyển gene insulin người vào plasmid
  • B. Đưa plasmid tái tổ hợp vào vi khuẩn E. coli
  • C. Nuôi cấy vi khuẩn E. coli để sản xuất insulin
  • D. Nhân bản vô tính động vật để tạo dòng sản xuất insulin

Câu 20: Một nhà khoa học muốn nghiên cứu ảnh hưởng của một loại virus mới lên tế bào người. Phương pháp công nghệ tế bào nào phù hợp nhất để thực hiện nghiên cứu này?

  • A. Nhân bản vô tính
  • B. Nuôi cấy tế bào in vitro
  • C. Chuyển gene
  • D. Lai tế bào soma

Câu 21: Trong kỹ thuật nuôi cấy mô tế bào thực vật, quá trình "vi nhân giống" (micropropagation) có ưu điểm vượt trội nào so với phương pháp nhân giống truyền thống bằng hạt?

  • A. Tạo ra số lượng lớn cây giống đồng nhất về mặt di truyền trong thời gian ngắn
  • B. Chi phí sản xuất thấp hơn
  • C. Cây con có sức sống tốt hơn
  • D. Đơn giản và dễ thực hiện hơn

Câu 22: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ tế bào có tiềm năng lớn trong việc giảm thiểu sử dụng thuốc trừ sâu hóa học trong nông nghiệp?

  • A. Sản xuất phân bón sinh học
  • B. Nuôi cấy mô để nhân giống cây trồng
  • C. Tạo giống cây trồng biến đổi gen kháng sâu bệnh
  • D. Ứng dụng tế bào gốc trong chăn nuôi

Câu 23: Hãy sắp xếp các giai đoạn chính trong quy trình tạo ra một cây trồng biến đổi gene theo đúng thứ tự.

  • A. (1) Chuyển gene vào tế bào thực vật → (2) Tạo vector chuyển gene → (3) Chọn lọc dòng tế bào biến đổi gene → (4) Tạo cây hoàn chỉnh
  • B. (1) Chọn lọc dòng tế bào biến đổi gene → (2) Tạo cây hoàn chỉnh → (3) Tạo vector chuyển gene → (4) Chuyển gene vào tế bào thực vật
  • C. (1) Tạo cây hoàn chỉnh → (2) Chọn lọc dòng tế bào biến đổi gene → (3) Chuyển gene vào tế bào thực vật → (4) Tạo vector chuyển gene
  • D. (1) Tạo vector chuyển gene → (2) Chuyển gene vào tế bào thực vật → (3) Chọn lọc và nuôi cấy dòng tế bào biến đổi gene → (4) Tạo cây hoàn chỉnh

Câu 24: Một bệnh nhân bị tổn thương gan do xơ gan. Công nghệ tế bào nào có tiềm năng nhất để phục hồi chức năng gan cho bệnh nhân này?

  • A. Liệu pháp gene
  • B. Liệu pháp tế bào gốc
  • C. Nhân bản vô tính
  • D. Sản xuất kháng thể đơn dòng

Câu 25: Trong công nghệ tế bào, "dòng tế bào bất tử" (immortalized cell line) có đặc điểm gì khác biệt so với tế bào sơ cấp (primary cell)?

  • A. Tế bào sơ cấp có khả năng biệt hóa cao hơn
  • B. Tế bào sơ cấp dễ nuôi cấy hơn
  • C. Dòng tế bào bất tử có khả năng phân chia vô hạn
  • D. Dòng tế bào bất tử giữ nguyên bộ nhiễm sắc thể gốc của cơ thể

Câu 26: Để kiểm tra xem một gene đã được chuyển thành công vào tế bào thực vật hay chưa, kỹ thuật phân tích nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. PCR và Southern blotting
  • B. Nuôi cấy tế bào và quan sát hình thái
  • C. Sắc ký lớp mỏng
  • D. Điện di protein

Câu 27: Một nhóm nghiên cứu muốn tạo ra một mô hình 3D in vitro để nghiên cứu sự phát triển của khối u ung thư. Phương pháp nuôi cấy tế bào nào phù hợp nhất?

  • A. Nuôi cấy tế bào monolayer (2D)
  • B. Nuôi cấy huyền phù
  • C. Nuôi cấy trên môi trường thạch
  • D. Nuôi cấy tế bào 3D (ví dụ: sử dụng giàn giáo sinh học)

Câu 28: Thách thức lớn nhất về mặt đạo đức liên quan đến việc sử dụng tế bào gốc phôi thai là gì?

  • A. Nguy cơ tạo ra các dòng tế bào ung thư
  • B. Việc phá hủy phôi người để thu nhận tế bào gốc
  • C. Khả năng tế bào gốc bị đào thải bởi hệ miễn dịch
  • D. Chi phí điều trị quá cao

Câu 29: Trong sản xuất vaccine tái tổ hợp, công nghệ tế bào thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Phân lập virus gây bệnh
  • B. Kiểm tra hiệu quả vaccine trên động vật
  • C. Sản xuất protein kháng nguyên vaccine
  • D. Đóng gói và phân phối vaccine

Câu 30: Hãy so sánh phương pháp nhân giống vô tính trong ống nghiệm (in vitro) và phương pháp nhân giống hữu tính truyền thống về tính đa dạng di truyền của cây con.

  • A. Cả hai phương pháp đều tạo ra cây con có tính đa dạng di truyền tương đương.
  • B. Nhân giống vô tính tạo ra cây con ít đa dạng di truyền hơn so với nhân giống hữu tính.
  • C. Nhân giống vô tính tạo ra cây con đa dạng di truyền hơn so với nhân giống hữu tính.
  • D. Tính đa dạng di truyền không liên quan đến phương pháp nhân giống.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Kỹ thuật nào sau đây cho phép tạo ra vô số bản sao giống hệt nhau về mặt di truyền của một đoạn DNA cụ thể, đóng vai trò quan trọng trong nhiều ứng dụng của công nghệ tế bào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Trong quy trình nuôi cấy mô tế bào thực vật, giai đoạn nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc nhân nhanh số lượng lớn tế bào callus?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ tế bào KHÔNG trực tiếp liên quan đến lĩnh vực y học?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đưa gene mong muốn vào tế bào thực vật trong kỹ thuật chuyển gene?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Trong công nghệ tế bào động vật, khái niệm 'tế bào gốc toàn năng' (totipotent) dùng để chỉ loại tế bào nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Quy trình nào sau đây KHÔNG thuộc công nghệ tế bào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Ưu điểm chính của việc sử dụng tế bào gốc trong điều trị bệnh so với việc sử dụng thuốc hóa học truyền thống là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Phát biểu nào sau đây là đúng về công nghệ tế bào gốc?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Trong kỹ thuật nhân bản vô tính động vật bằng phương pháp chuyển nhân tế bào sinh dưỡng, tế bào nào được sử dụng để chuyển nhân?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Mục tiêu chính của việc tạo ra động vật chuyển gene là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Xét tình huống: Một bệnh nhân bị suy tủy xương cần được ghép tế bào gốc để điều trị. Nguồn tế bào gốc lý tưởng nhất để sử dụng trong trường hợp này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Loại môi trường nào thường được sử dụng để nuôi cấy tế bào động vật in vitro?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Trong công nghệ tế bào thực vật, phương pháp nuôi cấy tế bào trần (protoplast) có ứng dụng quan trọng nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Để tạo ra một dòng tế bào hybridoma sản xuất kháng thể đơn dòng, người ta cần kết hợp tế bào lympho B với loại tế bào nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Kỹ thuật 'Crispr-Cas9' được ứng dụng trong công nghệ tế bào với mục đích chính là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Một công ty dược phẩm sử dụng công nghệ tế bào để sản xuất protein trị liệu. Phương pháp nào sau đây có thể được sử dụng để thu nhận protein này từ tế bào nuôi cấy?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Ý nghĩa của việc bảo tồn tế bào gốc từ dây rốn sau sinh là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Trong nuôi cấy mô thực vật, chất điều hòa sinh trưởng auxin thường được sử dụng với mục đích chính nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Phân tích quy trình sản xuất insulin tái tổ hợp từ vi khuẩn E. coli. Bước nào sau đây KHÔNG thuộc quy trình này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Một nhà khoa học muốn nghiên cứu ảnh hưởng của một loại virus mới lên tế bào người. Phương pháp công nghệ tế bào nào phù hợp nhất để thực hiện nghiên cứu này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Trong kỹ thuật nuôi cấy mô tế bào thực vật, quá trình 'vi nhân giống' (micropropagation) có ưu điểm vượt trội nào so với phương pháp nhân giống truyền thống bằng hạt?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ tế bào có tiềm năng lớn trong việc giảm thiểu sử dụng thuốc trừ sâu hóa học trong nông nghiệp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Hãy sắp xếp các giai đoạn chính trong quy trình tạo ra một cây trồng biến đổi gene theo đúng thứ tự.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Một bệnh nhân bị tổn thương gan do xơ gan. Công nghệ tế bào nào có tiềm năng nhất để phục hồi chức năng gan cho bệnh nhân này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Trong công nghệ tế bào, 'dòng tế bào bất tử' (immortalized cell line) có đặc điểm gì khác biệt so với tế bào sơ cấp (primary cell)?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Để kiểm tra xem một gene đã được chuyển thành công vào tế bào thực vật hay chưa, kỹ thuật phân tích nào sau đây thường được sử dụng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Một nhóm nghiên cứu muốn tạo ra một mô hình 3D in vitro để nghiên cứu sự phát triển của khối u ung thư. Phương pháp nuôi cấy tế bào nào phù hợp nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Thách thức lớn nhất về mặt đạo đức liên quan đến việc sử dụng tế bào gốc phôi thai là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong sản xuất vaccine tái tổ hợp, công nghệ tế bào thường được sử dụng để làm gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Hãy so sánh phương pháp nhân giống vô tính trong ống nghiệm (in vitro) và phương pháp nhân giống hữu tính truyền thống về tính đa dạng di truyền của cây con.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào - Đề 07

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tính toàn năng của tế bào thực vật thể hiện rõ nhất ở đặc điểm nào sau đây?

  • A. Khả năng sinh sản vô tính mạnh mẽ.
  • B. Kích thước tế bào lớn hơn tế bào động vật.
  • C. Cấu trúc thành tế bào vững chắc.
  • D. Mỗi tế bào chứa đầy đủ thông tin di truyền để tạo ra một cây hoàn chỉnh.

Câu 2: Trong công nghệ tế bào thực vật, giai đoạn nào sau đây là quan trọng nhất để tạo ra callus?

  • A. Giai đoạn tái sinh cây con.
  • B. Giai đoạn khử phân hóa.
  • C. Giai đoạn nhân giống.
  • D. Giai đoạn thích ứng của cây ngoài tự nhiên.

Câu 3: Ứng dụng nào sau đây không phải là ứng dụng của công nghệ tế bào thực vật?

  • A. Nhân giống vô tính các giống cây quý hiếm.
  • B. Tạo giống cây trồng mới có năng suất cao, phẩm chất tốt.
  • C. Sản xuất các hợp chất có hoạt tính sinh học (dược liệu).
  • D. Sản xuất vaccine tái tổ hợp trên động vật.

Câu 4: Kỹ thuật nào sau đây cho phép tạo ra số lượng lớn cây giống đồng nhất về mặt di truyền từ một cây mẹ ban đầu trong thời gian ngắn?

  • A. Lai hữu tính.
  • B. Giâm cành.
  • C. Nhân giống vi mô.
  • D. Chiết cành.

Câu 5: Trong quy trình nuôi cấy mô tế bào thực vật, môi trường nuôi cấy cần được bổ sung hormone sinh trưởng thực vật nào để kích thích sự phát triển chồi?

  • A. Cytokinin.
  • B. Auxin.
  • C. Gibberellin.
  • D. Ethylene.

Câu 6: Công nghệ tế bào động vật khác biệt cơ bản so với công nghệ tế bào thực vật ở điểm nào?

  • A. Tế bào động vật dễ dàng nuôi cấy hơn tế bào thực vật.
  • B. Tính toàn năng của tế bào động vật hạn chế hơn tế bào thực vật.
  • C. Công nghệ tế bào động vật ít ứng dụng hơn công nghệ tế bào thực vật.
  • D. Môi trường nuôi cấy tế bào động vật đơn giản hơn môi trường nuôi cấy tế bào thực vật.

Câu 7: Dòng tế bào HeLa nổi tiếng được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu khoa học có nguồn gốc từ loại tế bào nào?

  • A. Tế bào gan.
  • B. Tế bào thần kinh.
  • C. Tế bào ung thư cổ tử cung.
  • D. Tế bào da.

Câu 8: Trong kỹ thuật cấy truyền phôi ở động vật, mục đích chính của việc tách phôi thành nhiều phần là gì?

  • A. Để phôi phát triển nhanh hơn.
  • B. Để tăng số lượng phôi và tạo ra nhiều con giống.
  • C. Để phôi dễ dàng thích nghi với môi trường mới.
  • D. Để phôi có khả năng chống chịu bệnh tật tốt hơn.

Câu 9: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ tế bào động vật có tiềm năng lớn trong điều trị các bệnh thoái hóa thần kinh như Parkinson và Alzheimer?

  • A. Nhân bản vô tính động vật.
  • B. Sản xuất kháng thể đơn dòng.
  • C. Tạo dòng tế bào bất tử.
  • D. Liệu pháp tế bào gốc.

Câu 10: Phát biểu nào sau đây là đúng về nhân bản vô tính động vật?

  • A. Cá thể nhân bản luôn khỏe mạnh và sống lâu hơn cá thể gốc.
  • B. Nhân bản vô tính tạo ra các cá thể có kiểu hình hoàn toàn khác biệt.
  • C. Cá thể nhân bản có bộ gen giống hệt cá thể cho nhân tế bào.
  • D. Nhân bản vô tính là phương pháp sinh sản hữu tính ở động vật.

Câu 11: Cho quy trình sản xuất kháng thể đơn dòng: (1) Tiêm kháng nguyên vào chuột, (2) Lai tế bào lympho B với tế bào ung thư, (3) Chọn dòng tế bào lai tạo kháng thể mong muốn, (4) Nuôi cấy dòng tế bào lai. Thứ tự đúng của quy trình là:

  • A. (1) → (3) → (2) → (4)
  • B. (2) → (1) → (4) → (3)
  • C. (3) → (4) → (1) → (2)
  • D. (1) → (2) → (3) → (4)

Câu 12: Ưu điểm nổi bật của kháng thể đơn dòng so với kháng thể đa dòng là gì?

  • A. Tính đặc hiệu cao đối với kháng nguyên.
  • B. Giá thành sản xuất rẻ hơn.
  • C. Thời gian sản xuất nhanh hơn.
  • D. Khả năng gắn kết với kháng nguyên mạnh hơn.

Câu 13: Xét nghiệm ELISA sử dụng kháng thể đơn dòng thường được ứng dụng trong lĩnh vực nào?

  • A. Lai tạo giống cây trồng.
  • B. Chẩn đoán bệnh.
  • C. Nhân giống vật nuôi.
  • D. Sản xuất vaccine.

Câu 14: Trong công nghệ tế bào gốc, tế bào gốc phôi (ESC) khác biệt với tế bào gốc trưởng thành (ASC) chủ yếu ở đặc điểm nào?

  • A. ESC dễ dàng thu nhận hơn ASC.
  • B. ASC có khả năng phân chia vô hạn, ESC thì không.
  • C. Tiềm năng biệt hóa của ESC rộng hơn ASC.
  • D. ESC không gây ra phản ứng thải ghép, ASC thì có.

Câu 15: Kỹ thuật chuyển nhân tế bào sinh dưỡng vào trứng đã được loại bỏ nhân được ứng dụng để tạo ra:

  • A. Kháng thể đơn dòng.
  • B. Động vật nhân bản vô tính.
  • C. Tế bào gốc đa năng cảm ứng (iPSC).
  • D. Vaccine tái tổ hợp.

Câu 16: Ứng dụng nào của công nghệ tế bào có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo tồn các loài động vật quý hiếm đang có nguy cơ tuyệt chủng?

  • A. Sản xuất dược phẩm sinh học.
  • B. Tạo giống vật nuôi năng suất cao.
  • C. Bảo tồn các loài động vật quý hiếm.
  • D. Nghiên cứu bệnh học.

Câu 17: Trong nuôi cấy mô tế bào thực vật, việc chuyển cây con từ môi trường ống nghiệm ra môi trường tự nhiên cần thực hiện giai đoạn "thích ứng" nhằm mục đích gì?

  • A. Kích thích cây con sinh trưởng nhanh hơn.
  • B. Đảm bảo cây con không bị nhiễm bệnh.
  • C. Tăng cường khả năng quang hợp của cây con.
  • D. Giúp cây con thích nghi với điều kiện môi trường tự nhiên.

Câu 18: Phương pháp nào sau đây không thuộc công nghệ tế bào động vật?

  • A. Cấy truyền phôi.
  • B. Nhân bản vô tính.
  • C. Nuôi cấy hạt phấn.
  • D. Tạo dòng tế bào lai.

Câu 19: Một nhà khoa học muốn tạo ra một giống lúa mới có khả năng kháng sâu bệnh từ giống lúa hoang dại. Công nghệ tế bào nào có thể hỗ trợ hiệu quả nhất trong trường hợp này?

  • A. Nuôi cấy mô tế bào kết hợp chọn dòng tế bào xôma biến dị.
  • B. Nhân giống vô tính in vitro.
  • C. Lai tế bào sinh dưỡng.
  • D. Chuyển gen trực tiếp vào tế bào.

Câu 20: Trong kỹ thuật thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) ở người, giai đoạn nào sau đây diễn ra bên ngoài cơ thể người mẹ?

  • A. Kích thích trứng phát triển.
  • B. Thụ tinh giữa trứng và tinh trùng.
  • C. Chuyển phôi vào tử cung.
  • D. Phát triển của thai nhi.

Câu 21: Loại tế bào gốc nào có tiềm năng lớn nhất trong việc tạo ra tất cả các loại tế bào khác nhau của cơ thể, kể cả tế bào màng đệm nhau thai?

  • A. Tế bào gốc đa năng (pluripotent stem cells).
  • B. Tế bào gốc trưởng thành (adult stem cells).
  • C. Tế bào gốc trung mô (mesenchymal stem cells).
  • D. Tế bào gốc toàn năng (totipotent stem cells).

Câu 22: Một ứng dụng quan trọng của công nghệ tế bào trong nông nghiệp là tạo ra các giống cây trồng biến đổi gen. Phát biểu nào sau đây không phải là mục tiêu chính của việc tạo cây trồng biến đổi gen?

  • A. Tăng năng suất cây trồng.
  • B. Tăng khả năng chống chịu sâu bệnh và thuốc diệt cỏ.
  • C. Tạo ra giống cây có khả năng sinh sản hữu tính mạnh mẽ hơn.
  • D. Nâng cao hàm lượng dinh dưỡng trong sản phẩm cây trồng.

Câu 23: Trong công nghệ tế bào động vật, việc bảo quản lạnh tế bào và phôi ở nhiệt độ cực thấp (ví dụ, -196°C trong nitơ lỏng) được gọi là:

  • A. Làm khô lạnh (lyophilization).
  • B. Bảo quản lạnh sâu (cryopreservation).
  • C. Làm chậm quá trình lão hóa (senescence retardation).
  • D. Đông khô chân không (vacuum freeze-drying).

Câu 24: Kỹ thuật nào sau đây có thể được sử dụng để tạo ra cây đơn bội (có bộ nhiễm sắc thể đơn bội) trong công nghệ tế bào thực vật?

  • A. Nuôi cấy mô sẹo (callus culture).
  • B. Nhân giống vi mô (micropropagation).
  • C. Nuôi cấy hạt phấn hoặc noãn chưa thụ tinh.
  • D. Lai tế bào xôma (somatic cell hybridization).

Câu 25: Một bệnh nhân bị suy tủy xương cần được ghép tế bào gốc để phục hồi chức năng tạo máu. Loại tế bào gốc nào sau đây thường được sử dụng trong liệu pháp này?

  • A. Tế bào gốc tạo máu (hematopoietic stem cells).
  • B. Tế bào gốc thần kinh (neural stem cells).
  • C. Tế bào gốc biểu mô (epithelial stem cells).
  • D. Tế bào gốc trung mô (mesenchymal stem cells).

Câu 26: Phương pháp lai tế bào sinh dưỡng (dung hợp tế bào xôma) có thể tạo ra:

  • A. Cây đơn bội.
  • B. Cây lai khác loài hoặc khác giống.
  • C. Động vật nhân bản vô tính.
  • D. Kháng thể đơn dòng.

Câu 27: Trong công nghệ tế bào thực vật, việc sử dụng enzyme cellulose và pectinase có vai trò gì trong giai đoạn đầu của quy trình?

  • A. Kích thích sự phân chia tế bào.
  • B. Khử trùng mẫu vật thực vật.
  • C. Tạo môi trường dinh dưỡng cho tế bào.
  • D. Loại bỏ thành tế bào thực vật để tạo tế bào trần.

Câu 28: Một công ty dược phẩm muốn sản xuất insulin người với số lượng lớn. Công nghệ tế bào nào có thể được sử dụng để sản xuất insulin tái tổ hợp?

  • A. Nhân bản vô tính.
  • B. Cấy truyền phôi.
  • C. Công nghệ tế bào tái tổ hợp gen.
  • D. Liệu pháp tế bào gốc.

Câu 29: Phát biểu nào sau đây thể hiện thách thức đạo đức lớn nhất liên quan đến công nghệ tế bào gốc phôi người?

  • A. Nguy cơ tạo ra các sinh vật biến đổi gen không kiểm soát.
  • B. Việc phá hủy phôi người để thu nhận tế bào gốc.
  • C. Chi phí điều trị bằng tế bào gốc quá cao.
  • D. Khả năng lạm dụng công nghệ nhân bản vô tính người.

Câu 30: Trong công nghệ tế bào thực vật, quy trình nuôi cấy mô thường bắt đầu từ việc chọn và khử trùng mẫu vật thực vật ban đầu, được gọi là:

  • A. Explant (mẫu cấy).
  • B. Callus (mô sẹo).
  • C. Protoplast (tế bào trần).
  • D. Suspension (huyền phù tế bào).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Tính toàn năng của tế bào thực vật thể hiện rõ nhất ở đặc điểm nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Trong công nghệ tế bào thực vật, giai đoạn nào sau đây là quan trọng nhất để tạo ra callus?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Ứng dụng nào sau đây *không phải* là ứng dụng của công nghệ tế bào thực vật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Kỹ thuật nào sau đây cho phép tạo ra số lượng lớn cây giống đồng nhất về mặt di truyền từ một cây mẹ ban đầu trong thời gian ngắn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Trong quy trình nuôi cấy mô tế bào thực vật, môi trường nuôi cấy cần được bổ sung hormone sinh trưởng thực vật nào để kích thích sự phát triển chồi?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Công nghệ tế bào động vật khác biệt cơ bản so với công nghệ tế bào thực vật ở điểm nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Dòng tế bào HeLa nổi tiếng được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu khoa học có nguồn gốc từ loại tế bào nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Trong kỹ thuật cấy truyền phôi ở động vật, mục đích chính của việc tách phôi thành nhiều phần là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ tế bào động vật có tiềm năng lớn trong điều trị các bệnh thoái hóa thần kinh như Parkinson và Alzheimer?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Phát biểu nào sau đây là đúng về nhân bản vô tính động vật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Cho quy trình sản xuất kháng thể đơn dòng: (1) Tiêm kháng nguyên vào chuột, (2) Lai tế bào lympho B với tế bào ung thư, (3) Chọn dòng tế bào lai tạo kháng thể mong muốn, (4) Nuôi cấy dòng tế bào lai. Thứ tự đúng của quy trình là:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Ưu điểm nổi bật của kháng thể đơn dòng so với kháng thể đa dòng là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Xét nghiệm ELISA sử dụng kháng thể đơn dòng thường được ứng dụng trong lĩnh vực nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Trong công nghệ tế bào gốc, tế bào gốc phôi (ESC) khác biệt với tế bào gốc trưởng thành (ASC) chủ yếu ở đặc điểm nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Kỹ thuật chuyển nhân tế bào sinh dưỡng vào trứng đã được loại bỏ nhân được ứng dụng để tạo ra:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Ứng dụng nào của công nghệ tế bào có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo tồn các loài động vật quý hiếm đang có nguy cơ tuyệt chủng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Trong nuôi cấy mô tế bào thực vật, việc chuyển cây con từ môi trường ống nghiệm ra môi trường tự nhiên cần thực hiện giai đoạn 'thích ứng' nhằm mục đích gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Phương pháp nào sau đây *không* thuộc công nghệ tế bào động vật?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Một nhà khoa học muốn tạo ra một giống lúa mới có khả năng kháng sâu bệnh từ giống lúa hoang dại. Công nghệ tế bào nào có thể hỗ trợ hiệu quả nhất trong trường hợp này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Trong kỹ thuật thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) ở người, giai đoạn nào sau đây diễn ra *bên ngoài* cơ thể người mẹ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Loại tế bào gốc nào có tiềm năng lớn nhất trong việc tạo ra tất cả các loại tế bào khác nhau của cơ thể, kể cả tế bào màng đệm nhau thai?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Một ứng dụng quan trọng của công nghệ tế bào trong nông nghiệp là tạo ra các giống cây trồng biến đổi gen. Phát biểu nào sau đây *không phải* là mục tiêu chính của việc tạo cây trồng biến đổi gen?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Trong công nghệ tế bào động vật, việc bảo quản lạnh tế bào và phôi ở nhiệt độ cực thấp (ví dụ, -196°C trong nitơ lỏng) được gọi là:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Kỹ thuật nào sau đây có thể được sử dụng để tạo ra cây đơn bội (có bộ nhiễm sắc thể đơn bội) trong công nghệ tế bào thực vật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Một bệnh nhân bị suy tủy xương cần được ghép tế bào gốc để phục hồi chức năng tạo máu. Loại tế bào gốc nào sau đây thường được sử dụng trong liệu pháp này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Phương pháp lai tế bào sinh dưỡng (dung hợp tế bào xôma) có thể tạo ra:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong công nghệ tế bào thực vật, việc sử dụng enzyme cellulose và pectinase có vai trò gì trong giai đoạn đầu của quy trình?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Một công ty dược phẩm muốn sản xuất insulin người với số lượng lớn. Công nghệ tế bào nào có thể được sử dụng để sản xuất insulin tái tổ hợp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Phát biểu nào sau đây thể hiện *thách thức* đạo đức lớn nhất liên quan đến công nghệ tế bào gốc phôi người?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Trong công nghệ tế bào thực vật, quy trình nuôi cấy mô thường bắt đầu từ việc chọn và khử trùng mẫu vật thực vật ban đầu, được gọi là:

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào - Đề 08

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Quy trình nào sau đây không thuộc công nghệ tế bào thực vật?

  • A. Nuôi cấy mô sẹo
  • B. Vi nhân giống
  • C. Lai tế bào sinh dưỡng
  • D. Nhân bản vô tính cừu Dolly

Câu 2: Trong kỹ thuật nuôi cấy mô tế bào thực vật, môi trường nuôi cấy nhân tạo cần được bổ sung hormone sinh trưởng thực vật để điều chỉnh sự phát triển của mô. Loại hormone nào thường được sử dụng để kích thích sự hình thành rễ?

  • A. Cytokinin
  • B. Auxin
  • C. Gibberellin
  • D. Ethylene

Câu 3: Ưu điểm chính của phương pháp vi nhân giống so với phương pháp nhân giống truyền thống bằng hạt hoặc cành là gì?

  • A. Giảm chi phí sản xuất cây giống
  • B. Tăng khả năng thích nghi của cây con với môi trường
  • C. Tạo ra số lượng lớn cây giống trong thời gian ngắn từ một cây mẹ
  • D. Đảm bảo sự đa dạng di truyền của quần thể cây trồng

Câu 4: Ứng dụng nào sau đây không phải là ứng dụng của công nghệ tế bào thực vật trong nông nghiệp?

  • A. Tạo giống cây trồng mới có năng suất cao
  • B. Nhân nhanh các giống cây quý hiếm
  • C. Sản xuất cây giống sạch bệnh
  • D. Sản xuất vaccine tái tổ hợp trên thực vật

Câu 5: Trong công nghệ tế bào động vật, kỹ thuật nào được sử dụng để tạo ra các dòng tế bào hybridoma, có khả năng sản xuất kháng thể đơn dòng?

  • A. Dung hợp tế bào
  • B. Cấy truyền phôi
  • C. Nhân bản vô tính
  • D. Gây đột biến tế bào

Câu 6: Kháng thể đơn dòng được sản xuất từ dòng tế bào hybridoma có ưu điểm gì so với kháng thể đa dòng truyền thống?

  • A. Giá thành sản xuất rẻ hơn
  • B. Độ đặc hiệu cao hơn đối với một kháng nguyên
  • C. Thời gian sản xuất nhanh hơn
  • D. Dễ dàng bảo quản hơn

Câu 7: Ứng dụng quan trọng nhất của kháng thể đơn dòng trong y học hiện nay là gì?

  • A. Sản xuất vaccine phòng bệnh
  • B. Tăng cường hệ miễn dịch
  • C. Chẩn đoán và điều trị bệnh
  • D. Nghiên cứu cấu trúc protein

Câu 8: Tế bào gốc là gì và đặc điểm nổi bật nhất của tế bào gốc là gì?

  • A. Tế bào đã biệt hóa hoàn toàn, có chức năng chuyên biệt
  • B. Tế bào chỉ có khả năng phân chia hạn chế
  • C. Tế bào không có khả năng tự làm mới
  • D. Tế bào chưa biệt hóa, có khả năng tự làm mới và biệt hóa thành nhiều loại tế bào khác nhau

Câu 9: Loại tế bào gốc nào có khả năng biệt hóa thành tất cả các loại tế bào của cơ thể, kể cả tế bào phôi thai và nhau thai?

  • A. Tế bào gốc toàn năng (Totipotent)
  • B. Tế bào gốc đa tiềm năng (Pluripotent)
  • C. Tế bào gốc vạn năng (Multipotent)
  • D. Tế bào gốc đơn năng (Unipotent)

Câu 10: Ứng dụng tiềm năng nhất của tế bào gốc đa năng trong y học tái tạo là gì?

  • A. Sản xuất kháng thể đơn dòng
  • B. Thay thế các tế bào và mô bị tổn thương
  • C. Tăng cường hệ miễn dịch
  • D. Chẩn đoán bệnh di truyền

Câu 11: Xét về khía cạnh đạo đức, vấn đề nào thường được tranh luận nhiều nhất liên quan đến việc sử dụng tế bào gốc phôi?

  • A. Nguy cơ tạo ra các sinh vật biến đổi gen
  • B. Chi phí điều trị quá cao
  • C. Hủy hoại phôi người để thu nhận tế bào gốc
  • D. Khả năng lạm dụng trong nhân bản vô tính người

Câu 12: Để giảm thiểu các vấn đề đạo đức liên quan đến tế bào gốc phôi, các nhà khoa học đã phát triển kỹ thuật tạo tế bào gốc IPS. IPS là viết tắt của cụm từ nào?

  • A. Immune Progenitor Stem cells
  • B. Induced Pluripotent Stem cells
  • C. In Vitro Proliferated Stem cells
  • D. Inherited Precursor Stem cells

Câu 13: Kỹ thuật tế bào gốc IPS có ưu điểm gì so với tế bào gốc phôi về mặt đạo đức và ứng dụng?

  • A. Khả năng biệt hóa rộng hơn
  • B. Dễ dàng thu nhận hơn
  • C. Chi phí sản xuất thấp hơn
  • D. Tránh được vấn đề đạo đức liên quan đến phôi và có tính tương thích miễn dịch cao

Câu 14: Quy trình nào sau đây mô tả đúng các bước cơ bản trong kỹ thuật cấy truyền phôi ở động vật?

  • A. Thụ tinh nhân tạo → Gây rụng trứng nhiều → Cấy phôi → Chọn lọc phôi
  • B. Chọn lọc phôi → Thụ tinh nhân tạo → Cấy phôi → Gây rụng trứng nhiều
  • C. Chọn lọc và gây rụng trứng nhiều ở bò mẹ cho phôi → Thụ tinh nhân tạo → Rửa phôi và chọn lọc phôi → Cấy phôi vào bò mẹ nhận
  • D. Cấy phôi → Rửa phôi và chọn lọc phôi → Thụ tinh nhân tạo → Chọn lọc và gây rụng trứng nhiều ở bò mẹ cho phôi

Câu 15: Mục đích chính của kỹ thuật cấy truyền phôi trong chăn nuôi là gì?

  • A. Tạo ra các giống vật nuôi biến đổi gen
  • B. Nhân nhanh giống vật nuôi quý hiếm và tăng số lượng con sinh ra từ một con mẹ
  • C. Chữa bệnh di truyền cho vật nuôi
  • D. Nghiên cứu quá trình phát triển phôi

Câu 16: Kỹ thuật nào sau đây cho phép tạo ra một quần thể cây trồng đồng nhất về mặt di truyền và thích nghi tốt với điều kiện môi trường nhất định?

  • A. Nuôi cấy mô tế bào thực vật và chọn dòng
  • B. Lai hữu tính giữa các giống cây khác nhau
  • C. Gây đột biến và chọn lọc
  • D. Ứng dụng công nghệ DNA tái tổ hợp

Câu 17: Trong sản xuất dược phẩm, công nghệ tế bào động vật được sử dụng để sản xuất các protein trị liệu. Loại tế bào nào thường được sử dụng để sản xuất protein tái tổ hợp quy mô lớn?

  • A. Tế bào gốc phôi
  • B. Tế bào lympho B
  • C. Dòng tế bào động vật bất tử (ví dụ: tế bào CHO)
  • D. Tế bào hồng cầu

Câu 18: Một công ty công nghệ sinh học muốn sản xuất một loại enzyme công nghiệp mới bằng công nghệ tế bào vi sinh vật. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Nuôi cấy mô tế bào thực vật
  • B. Nuôi cấy tế bào gốc động vật
  • C. Lai tế bào sinh dưỡng
  • D. Nuôi cấy quy mô lớn vi sinh vật biến đổi gen

Câu 19: Trong công nghệ xử lý môi trường, ứng dụng công nghệ tế bào vi sinh vật được sử dụng để:

  • A. Sản xuất nhiên liệu sinh học
  • B. Phân hủy các chất thải và chất ô nhiễm
  • C. Giám sát chất lượng nước
  • D. Tạo ra các vật liệu phân hủy sinh học

Câu 20: Phân tích SWOT (Điểm mạnh, Điểm yếu, Cơ hội, Thách thức) cho thấy, điểm mạnh của công nghệ tế bào trong y học tái tạo là gì?

  • A. Tiềm năng chữa trị các bệnh nan y và phục hồi chức năng
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu thấp
  • C. Quy trình thực hiện đơn giản
  • D. Dễ dàng áp dụng trên quy mô lớn

Câu 21: Một trong những thách thức lớn nhất của công nghệ tế bào trong y học hiện nay là:

  • A. Thiếu hụt nguồn nhân lực
  • B. Công nghệ lạc hậu
  • C. Nguy cơ đào thải miễn dịch và hình thành khối u
  • D. Khó khăn trong việc bảo quản tế bào

Câu 22: Trong tương lai, công nghệ tế bào hứa hẹn sẽ đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực nào sau đây, ngoài y học và nông nghiệp?

  • A. Công nghiệp khai khoáng
  • B. Năng lượng hạt nhân
  • C. Du lịch vũ trụ
  • D. Sản xuất thực phẩm và vật liệu sinh học

Câu 23: Để đánh giá hiệu quả của một quy trình nuôi cấy mô tế bào thực vật mới, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Chi phí môi trường nuôi cấy
  • B. Tỷ lệ sống sót và khả năng phát triển của mô nuôi cấy
  • C. Thời gian chuẩn bị môi trường nuôi cấy
  • D. Mức độ dễ dàng thao tác kỹ thuật

Câu 24: Một nhà nghiên cứu muốn tạo ra một dòng tế bào thực vật lưỡng bội từ tế bào đơn bội. Kỹ thuật nào sau đây có thể được sử dụng?

  • A. Nuôi cấy tế bào trần
  • B. Vi nhân giống
  • C. Gây lưỡng bội hóa nhiễm sắc thể
  • D. Dung hợp tế bào sinh dưỡng

Câu 25: Trong quy trình sản xuất kháng thể đơn dòng, tế bào myeloma được sử dụng với mục đích gì khi dung hợp với tế bào lympho B?

  • A. Cung cấp kháng nguyên đặc hiệu
  • B. Tăng cường khả năng tiết kháng thể
  • C. Đảm bảo tính đặc hiệu của kháng thể
  • D. Giúp dòng tế bào hybridoma có khả năng sinh sản vô hạn

Câu 26: Nếu một phòng thí nghiệm nuôi cấy tế bào động vật bị nhiễm vi khuẩn, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để ngăn chặn sự lây lan?

  • A. Duy trì điều kiện vô trùng nghiêm ngặt trong quá trình nuôi cấy
  • B. Tăng nhiệt độ tủ ấm
  • C. Sử dụng ánh sáng mạnh liên tục
  • D. Giảm độ ẩm môi trường nuôi cấy

Câu 27: So sánh giữa nuôi cấy mô thực vật và nuôi cấy tế bào động vật, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì về môi trường nuôi cấy?

  • A. Độ pH của môi trường
  • B. Thành phần bổ sung huyết thanh động vật
  • C. Nồng độ muối khoáng
  • D. Ánh sáng trong quá trình nuôi cấy

Câu 28: Trong kỹ thuật nhân bản vô tính động vật, giai đoạn nào sau đây quyết định tính di truyền của cá thể nhân bản?

  • A. Gây hoạt hóa trứng
  • B. Cấy phôi vào tử cung
  • C. Chuyển nhân tế bào soma vào tế bào trứng đã loại nhân
  • D. Nuôi cấy phôi in vitro

Câu 29: Một nhà khoa học muốn nghiên cứu ảnh hưởng của một loại thuốc mới lên sự phát triển của tế bào ung thư in vitro. Phương pháp công nghệ tế bào nào là phù hợp nhất?

  • A. Nuôi cấy dòng tế bào ung thư in vitro
  • B. Nhân bản vô tính tế bào ung thư
  • C. Cấy truyền phôi ung thư
  • D. Lai tế bào ung thư với tế bào thường

Câu 30: Ứng dụng nào của công nghệ tế bào có tiềm năng lớn nhất trong việc giải quyết vấn đề thiếu hụt nội tạng để cấy ghép hiện nay?

  • A. Vi nhân giống nội tạng
  • B. Lai tế bào nội tạng
  • C. Nhân bản vô tính nội tạng
  • D. Công nghệ in 3D sinh học và nuôi cấy nội tạng nhân tạo

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Quy trình nào sau đây *không* thuộc công nghệ tế bào thực vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Trong kỹ thuật nuôi cấy mô tế bào thực vật, môi trường nuôi cấy nhân tạo cần được bổ sung hormone sinh trưởng thực vật để điều chỉnh sự phát triển của mô. Loại hormone nào thường được sử dụng để kích thích sự hình thành rễ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Ưu điểm chính của phương pháp vi nhân giống so với phương pháp nhân giống truyền thống bằng hạt hoặc cành là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Ứng dụng nào sau đây *không* phải là ứng dụng của công nghệ tế bào thực vật trong nông nghiệp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Trong công nghệ tế bào động vật, kỹ thuật nào được sử dụng để tạo ra các dòng tế bào hybridoma, có khả năng sản xuất kháng thể đơn dòng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Kháng thể đơn dòng được sản xuất từ dòng tế bào hybridoma có ưu điểm gì so với kháng thể đa dòng truyền thống?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Ứng dụng quan trọng nhất của kháng thể đơn dòng trong y học hiện nay là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Tế bào gốc là gì và đặc điểm nổi bật nhất của tế bào gốc là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Loại tế bào gốc nào có khả năng biệt hóa thành *tất cả* các loại tế bào của cơ thể, kể cả tế bào phôi thai và nhau thai?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Ứng dụng tiềm năng nhất của tế bào gốc đa năng trong y học tái tạo là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Xét về khía cạnh đạo đức, vấn đề nào thường được tranh luận nhiều nhất liên quan đến việc sử dụng tế bào gốc phôi?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Để giảm thiểu các vấn đề đạo đức liên quan đến tế bào gốc phôi, các nhà khoa học đã phát triển kỹ thuật tạo tế bào gốc IPS. IPS là viết tắt của cụm từ nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Kỹ thuật tế bào gốc IPS có ưu điểm gì so với tế bào gốc phôi về mặt đạo đức và ứng dụng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Quy trình nào sau đây mô tả đúng các bước cơ bản trong kỹ thuật cấy truyền phôi ở động vật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Mục đích chính của kỹ thuật cấy truyền phôi trong chăn nuôi là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Kỹ thuật nào sau đây cho phép tạo ra một quần thể cây trồng đồng nhất về mặt di truyền và thích nghi tốt với điều kiện môi trường nhất định?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Trong sản xuất dược phẩm, công nghệ tế bào động vật được sử dụng để sản xuất các protein trị liệu. Loại tế bào nào thường được sử dụng để sản xuất protein tái tổ hợp quy mô lớn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Một công ty công nghệ sinh học muốn sản xuất một loại enzyme công nghiệp mới bằng công nghệ tế bào vi sinh vật. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Trong công nghệ xử lý môi trường, ứng dụng công nghệ tế bào vi sinh vật được sử dụng để:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Phân tích SWOT (Điểm mạnh, Điểm yếu, Cơ hội, Thách thức) cho thấy, điểm mạnh của công nghệ tế bào trong y học tái tạo là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Một trong những thách thức lớn nhất của công nghệ tế bào trong y học hiện nay là:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Trong tương lai, công nghệ tế bào hứa hẹn sẽ đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực nào sau đây, ngoài y học và nông nghiệp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Để đánh giá hiệu quả của một quy trình nuôi cấy mô tế bào thực vật mới, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Một nhà nghiên cứu muốn tạo ra một dòng tế bào thực vật lưỡng bội từ tế bào đơn bội. Kỹ thuật nào sau đây có thể được sử dụng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Trong quy trình sản xuất kháng thể đơn dòng, tế bào myeloma được sử dụng với mục đích gì khi dung hợp với tế bào lympho B?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Nếu một phòng thí nghiệm nuôi cấy tế bào động vật bị nhiễm vi khuẩn, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để ngăn chặn sự lây lan?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: So sánh giữa nuôi cấy mô thực vật và nuôi cấy tế bào động vật, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì về môi trường nuôi cấy?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Trong kỹ thuật nhân bản vô tính động vật, giai đoạn nào sau đây quyết định tính di truyền của cá thể nhân bản?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Một nhà khoa học muốn nghiên cứu ảnh hưởng của một loại thuốc mới lên sự phát triển của tế bào ung thư *in vitro*. Phương pháp công nghệ tế bào nào là phù hợp nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Ứng dụng nào của công nghệ tế bào có tiềm năng lớn nhất trong việc giải quyết vấn đề thiếu hụt nội tạng để cấy ghép hiện nay?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào - Đề 09

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong quy trình nuôi cấy mô tế bào thực vật, giai đoạn nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc nhân nhanh số lượng lớn tế bào callus?

  • A. Giai đoạn khử trùng mẫu vật
  • B. Giai đoạn nhân giống (tăng sinh khối)
  • C. Giai đoạn tạo rễ
  • D. Giai đoạn huấn luyện cây con ngoài vườn ươm

Câu 2: Kỹ thuật nào sau đây cho phép tạo ra nhiều cây con có kiểu gene giống nhau từ một cây mẹ ban đầu, đồng thời duy trì được các đặc tính di truyền mong muốn?

  • A. Lai hữu tính
  • B. Gây đột biến nhân tạo
  • C. Công nghệ DNA tái tổ hợp
  • D. Nhân giống vô tính trong ống nghiệm (nuôi cấy mô tế bào thực vật)

Câu 3: Trong công nghệ tế bào động vật, để tạo ra kháng thể đơn dòng, người ta thường sử dụng kỹ thuật dung hợp tế bào. Hai loại tế bào nào được dung hợp với nhau trong quy trình này?

  • A. Tế bào hồng cầu và tế bào bạch cầu
  • B. Tế bào biểu mô và tế bào cơ
  • C. Tế bào lympho B và tế bào u tủy
  • D. Tế bào thần kinh và tế bào gan

Câu 4: Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng tế bào gốc trong điều trị bệnh so với việc sử dụng các phương pháp truyền thống là gì?

  • A. Khả năng tái tạo và phục hồi các mô, cơ quan bị tổn thương
  • B. Chi phí điều trị thấp hơn
  • C. Thời gian điều trị ngắn hơn
  • D. Ít tác dụng phụ hơn

Câu 5: Quy trình nào sau đây không thuộc công nghệ tế bào động vật?

  • A. Nhân bản vô tính động vật
  • B. Tạo kháng thể đơn dòng
  • C. Nuôi cấy hạt phấn
  • D. Liệu pháp tế bào gốc

Câu 6: Trong nuôi cấy mô tế bào thực vật, môi trường nuôi cấy nhân tạo cần cung cấp đầy đủ các yếu tố nào sau đây để tế bào sinh trưởng và phát triển?

  • A. Chỉ cần chất dinh dưỡng vô cơ và nước
  • B. Chất dinh dưỡng vô cơ, chất hữu cơ, vitamin và hormone sinh trưởng
  • C. Ánh sáng và nhiệt độ phù hợp
  • D. CO2 và O2

Câu 7: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ tế bào đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn các giống cây quý hiếm hoặc có nguy cơ tuyệt chủng?

  • A. Tạo giống cây trồng biến đổi gene
  • B. Sản xuất dược liệu từ tế bào thực vật
  • C. Nhân giống cây công nghiệp
  • D. Bảo tồn nguồn gene thực vật quý hiếm

Câu 8: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về tế bào toàn năng (totipotent cell)?

  • A. Tế bào có khả năng phát triển thành một cơ thể hoàn chỉnh
  • B. Tế bào chỉ có thể biệt hóa thành một số loại tế bào nhất định
  • C. Tế bào đã mất khả năng phân chia và biệt hóa
  • D. Tế bào chỉ tồn tại ở giai đoạn phôi sớm

Câu 9: Trong quy trình nhân bản vô tính động vật bằng kỹ thuật chuyển nhân tế bào soma, tế bào trứng được sử dụng cần phải loại bỏ thành phần nào?

  • A. Ribosome
  • B. Nhân tế bào
  • C. Ti thể
  • D. Lưới nội chất

Câu 10: Loại tế bào gốc nào có tiềm năng biệt hóa thành nhiều loại tế bào khác nhau nhưng không thể phát triển thành một cơ thể hoàn chỉnh?

  • A. Tế bào gốc toàn năng (totipotent)
  • B. Tế bào gốc đơn năng (unipotent)
  • C. Tế bào gốc đa tiềm năng (pluripotent)
  • D. Tế bào gốc trưởng thành

Câu 11: Ứng dụng của công nghệ tế bào trong y học không bao gồm lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Liệu pháp tế bào gốc
  • B. Sản xuất vaccine và kháng thể
  • C. Chẩn đoán và điều trị bệnh di truyền
  • D. Tạo giống cây trồng chịu hạn

Câu 12: Trong kỹ thuật nuôi cấy tế bào động vật, việc bổ sung huyết thanh vào môi trường nuôi cấy nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng cho tế bào
  • B. Cung cấp các yếu tố tăng trưởng và dinh dưỡng
  • C. Duy trì độ pH ổn định của môi trường
  • D. Ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật

Câu 13: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra giống cây trồng mới mang đặc tính mong muốn bằng công nghệ tế bào thực vật?

  • A. Nuôi cấy mô sẹo
  • B. Nhân giống in vitro
  • C. Dung hợp tế bào trần
  • D. Gây đột biến dòng soma

Câu 14: Tại sao tế bào hybridoma lại có khả năng sản xuất kháng thể đơn dòng với số lượng lớn và liên tục?

  • A. Do kết hợp khả năng sản xuất kháng thể của tế bào lympho B và khả năng sinh sản vô hạn của tế bào u tủy
  • B. Do được nuôi cấy trong môi trường đặc biệt giàu dinh dưỡng
  • C. Do có bộ gene được biến đổi để tăng cường sản xuất kháng thể
  • D. Do có kích thước tế bào lớn hơn tế bào thông thường

Câu 15: Trong công nghệ tế bào, thuật ngữ "callus" dùng để chỉ loại mô tế bào nào?

  • A. Mô dẫn
  • B. Mô sẹo (khối tế bào không biệt hóa)
  • C. Mô phân sinh
  • D. Mô nâng đỡ

Câu 16: Để tạo ra cây lưỡng bội đồng hợp tử từ cây đơn bội trong công nghệ tế bào thực vật, người ta thường sử dụng biện pháp nào?

  • A. Chiết cành
  • B. Ghép mắt
  • C. Lai hữu tính
  • D. Xử lý bằng colchicine

Câu 17: Ứng dụng nào của công nghệ tế bào giúp nhân nhanh các giống lan quý và sạch bệnh?

  • A. Nhân giống in vitro
  • B. Lai giống
  • C. Gieo hạt
  • D. Giâm cành

Câu 18: Trong quá trình nuôi cấy mô tế bào thực vật, giai đoạn nào quyết định sự hình thành rễ và chồi từ callus?

  • A. Giai đoạn tạo mô sẹo
  • B. Giai đoạn nhân nhanh sinh khối
  • C. Giai đoạn biệt hóa (tái sinh cây)
  • D. Giai đoạn thích ứng cây ngoài vườn ươm

Câu 19: Để bảo quản các giống cây trồng quý hiếm trong thời gian dài, phương pháp công nghệ tế bào nào thường được sử dụng?

  • A. Nuôi cấy mô liên tục
  • B. Bảo quản lạnh tế bào và mô thực vật
  • C. Nhân giống in vitro
  • D. Nuôi cấy tế bào trần

Câu 20: Trong công nghệ tế bào động vật, việc sản xuất các protein trị liệu (therapeutic proteins) thường được thực hiện bằng cách nào?

  • A. Nhân bản vô tính động vật
  • B. Tạo dòng tế bào gốc
  • C. Dung hợp tế bào
  • D. Nuôi cấy tế bào động vật quy mô lớn (bioreactor)

Câu 21: Một phòng thí nghiệm nuôi cấy mô thực vật gặp phải tình trạng mẫu cấy bị nhiễm khuẩn. Nguyên nhân có thể là do thiếu sót ở giai đoạn nào trong quy trình?

  • A. Khử trùng mẫu vật và môi trường nuôi cấy
  • B. Nhân giống
  • C. Tạo rễ
  • D. Huấn luyện cây con

Câu 22: Kỹ thuật nào sau đây sử dụng tế bào gốc để thay thế các tế bào bị tổn thương hoặc mất chức năng trong cơ thể người bệnh?

  • A. Nhân bản vô tính trị liệu
  • B. Công nghệ DNA tái tổ hợp
  • C. Liệu pháp tế bào gốc
  • D. Kỹ thuật PCR

Câu 23: Trong nuôi cấy mô tế bào thực vật, hormone auxin và cytokinin được sử dụng để điều chỉnh quá trình nào?

  • A. Quá trình hô hấp tế bào
  • B. Quá trình phát sinh hình thái (organogenesis)
  • C. Quá trình quang hợp
  • D. Quá trình vận chuyển chất dinh dưỡng

Câu 24: Ưu điểm của nhân giống vô tính trong ống nghiệm so với phương pháp nhân giống truyền thống là gì?

  • A. Chi phí sản xuất thấp hơn
  • B. Đơn giản, dễ thực hiện hơn
  • C. Tỷ lệ sống sót của cây con cao hơn
  • D. Tốc độ nhân giống nhanh hơn

Câu 25: Trong quy trình tạo kháng thể đơn dòng, tế bào hybridoma được chọn lọc dựa trên đặc tính nào?

  • A. Khả năng di chuyển nhanh
  • B. Kích thước tế bào lớn
  • C. Khả năng sản xuất kháng thể đặc hiệu và sinh sản vô hạn
  • D. Khả năng chịu được môi trường khắc nghiệt

Câu 26: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ tế bào có tiềm năng lớn trong việc tạo ra nguồn thực phẩm bền vững trong tương lai?

  • A. Sản xuất thịt nhân tạo (thịt nuôi cấy)
  • B. Tạo giống cây trồng biến đổi gene
  • C. Sản xuất phân bón sinh học
  • D. Bảo quản nông sản sau thu hoạch

Câu 27: Phát biểu nào sau đây không đúng về công nghệ tế bào?

  • A. Công nghệ tế bào có nhiều ứng dụng trong nông nghiệp, y học và công nghiệp.
  • B. Công nghệ tế bào chỉ giới hạn ở kỹ thuật nuôi cấy tế bào.
  • C. Công nghệ tế bào dựa trên khả năng toàn năng của tế bào.
  • D. Công nghệ tế bào góp phần giải quyết nhiều vấn đề trong thực tiễn.

Câu 28: Trong kỹ thuật nuôi cấy tế bào thực vật, việc chuyển cây con từ môi trường ống nghiệm ra ngoài vườn ươm cần thực hiện giai đoạn "huấn luyện cây" nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng cường khả năng quang hợp
  • B. Phát triển hệ rễ khỏe mạnh
  • C. Kích thích ra hoa, kết quả
  • D. Giúp cây thích nghi với điều kiện môi trường tự nhiên

Câu 29: Phương pháp nào sau đây không được sử dụng để tạo ra sinh vật biến đổi gene?

  • A. Sử dụng virus mang gene
  • B. Súng bắn gene
  • C. Nuôi cấy mô tế bào
  • D. Chuyển gene bằng vi khuẩn Agrobacterium

Câu 30: Cho tình huống: Một bệnh nhân bị suy tủy xương cần được ghép tế bào gốc để phục hồi chức năng tạo máu. Loại tế bào gốc nào phù hợp nhất để sử dụng trong trường hợp này?

  • A. Tế bào gốc phôi
  • B. Tế bào gốc tạo máu
  • C. Tế bào gốc trung mô
  • D. Tế bào gốc thần kinh

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong quy trình nuôi cấy mô tế bào thực vật, giai đoạn nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc nhân nhanh số lượng lớn tế bào callus?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Kỹ thuật nào sau đây cho phép tạo ra nhiều cây con có kiểu gene giống nhau từ một cây mẹ ban đầu, đồng thời duy trì được các đặc tính di truyền mong muốn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Trong công nghệ tế bào động vật, để tạo ra kháng thể đơn dòng, người ta thường sử dụng kỹ thuật dung hợp tế bào. Hai loại tế bào nào được dung hợp với nhau trong quy trình này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng tế bào gốc trong điều trị bệnh so với việc sử dụng các phương pháp truyền thống là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Quy trình nào sau đây không thuộc công nghệ tế bào động vật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Trong nuôi cấy mô tế bào thực vật, môi trường nuôi cấy nhân tạo cần cung cấp đầy đủ các yếu tố nào sau đây để tế bào sinh trưởng và phát triển?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ tế bào đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn các giống cây quý hiếm hoặc có nguy cơ tuyệt chủng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về tế bào toàn năng (totipotent cell)?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Trong quy trình nhân bản vô tính động vật bằng kỹ thuật chuyển nhân tế bào soma, tế bào trứng được sử dụng cần phải loại bỏ thành phần nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Loại tế bào gốc nào có tiềm năng biệt hóa thành nhiều loại tế bào khác nhau nhưng không thể phát triển thành một cơ thể hoàn chỉnh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Ứng dụng của công nghệ tế bào trong y học không bao gồm lĩnh vực nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Trong kỹ thuật nuôi cấy tế bào động vật, việc bổ sung huyết thanh vào môi trường nuôi cấy nhằm mục đích chính là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra giống cây trồng mới mang đặc tính mong muốn bằng công nghệ tế bào thực vật?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Tại sao tế bào hybridoma lại có khả năng sản xuất kháng thể đơn dòng với số lượng lớn và liên tục?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Trong công nghệ tế bào, thuật ngữ 'callus' dùng để chỉ loại mô tế bào nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Để tạo ra cây lưỡng bội đồng hợp tử từ cây đơn bội trong công nghệ tế bào thực vật, người ta thường sử dụng biện pháp nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Ứng dụng nào của công nghệ tế bào giúp nhân nhanh các giống lan quý và sạch bệnh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Trong quá trình nuôi cấy mô tế bào thực vật, giai đoạn nào quyết định sự hình thành rễ và chồi từ callus?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Để bảo quản các giống cây trồng quý hiếm trong thời gian dài, phương pháp công nghệ tế bào nào thường được sử dụng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Trong công nghệ tế bào động vật, việc sản xuất các protein trị liệu (therapeutic proteins) thường được thực hiện bằng cách nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Một phòng thí nghiệm nuôi cấy mô thực vật gặp phải tình trạng mẫu cấy bị nhiễm khuẩn. Nguyên nhân có thể là do thiếu sót ở giai đoạn nào trong quy trình?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Kỹ thuật nào sau đây sử dụng tế bào gốc để thay thế các tế bào bị tổn thương hoặc mất chức năng trong cơ thể người bệnh?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Trong nuôi cấy mô tế bào thực vật, hormone auxin và cytokinin được sử dụng để điều chỉnh quá trình nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Ưu điểm của nhân giống vô tính trong ống nghiệm so với phương pháp nhân giống truyền thống là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Trong quy trình tạo kháng thể đơn dòng, tế bào hybridoma được chọn lọc dựa trên đặc tính nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Ứng dụng nào sau đây của công nghệ tế bào có tiềm năng lớn trong việc tạo ra nguồn thực phẩm bền vững trong tương lai?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Phát biểu nào sau đây không đúng về công nghệ tế bào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Trong kỹ thuật nuôi cấy tế bào thực vật, việc chuyển cây con từ môi trường ống nghiệm ra ngoài vườn ươm cần thực hiện giai đoạn 'huấn luyện cây' nhằm mục đích gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Phương pháp nào sau đây không được sử dụng để tạo ra sinh vật biến đổi gene?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Cho tình huống: Một bệnh nhân bị suy tủy xương cần được ghép tế bào gốc để phục hồi chức năng tạo máu. Loại tế bào gốc nào phù hợp nhất để sử dụng trong trường hợp này?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào - Đề 10

Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Kỹ thuật nào sau đây là nền tảng của công nghệ tế bào thực vật, cho phép nhân nhanh vô tính các giống cây trồng quý hiếm hoặc sạch bệnh?

  • A. Nuôi cấy mô tế bào (Plant tissue culture)
  • B. Kỹ thuật di truyền (Genetic engineering)
  • C. Nhân bản vô tính động vật (Animal cloning)
  • D. Lai tế bào soma (Somatic cell hybridization)

Câu 2: Trong công nghệ tế bào động vật, dòng tế bào HeLa được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu y sinh. Dòng tế bào này có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Khả năng biệt hóa thành nhiều loại tế bào khác nhau
  • B. Khả năng sinh sản vô hạn (immortal cell line)
  • C. Nguồn gốc từ tế bào gốc phôi (embryonic stem cells)
  • D. Có bộ gen hoàn toàn giống hệt tế bào gốc ban đầu

Câu 3: Ứng dụng nào sau đây không phải là ứng dụng trực tiếp của công nghệ tế bào gốc?

  • A. Điều trị các bệnh thoái hóa thần kinh như Parkinson
  • B. Tạo ra các mô và cơ quan thay thế trong y học tái tạo
  • C. Nghiên cứu phát triển thuốc và thử nghiệm độc tính
  • D. Sản xuất vaccine phòng bệnh truyền nhiễm

Câu 4: Quy trình nhân bản vô tính cừu Dolly sử dụng kỹ thuật chính nào?

  • A. Thụ tinh trong ống nghiệm (In vitro fertilization - IVF)
  • B. Gây đột biến gen (Gene mutation)
  • C. Chuyển nhân tế bào soma (Somatic cell nuclear transfer - SCNT)
  • D. Công nghệ DNA tái tổ hợp (Recombinant DNA technology)

Câu 5: Trong công nghệ tế bào thực vật, quá trình phản biệt hóa (dedifferentiation) có vai trò gì?

  • A. Tạo ra các tế bào chuyên hóa cao từ tế bào gốc
  • B. Biến tế bào chuyên hóa trở lại thành tế bào chưa chuyên hóa (mô sẹo)
  • C. Nhân đôi số lượng nhiễm sắc thể trong tế bào
  • D. Tăng cường khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng của tế bào

Câu 6: Để tạo ra một giống cây trồng biến đổi gen có khả năng kháng thuốc trừ sâu, kỹ thuật công nghệ tế bào nào thường được kết hợp với kỹ thuật di truyền?

  • A. Nuôi cấy tế bào thực vật in vitro để chọn dòng và nhân giống
  • B. Lai tế bào soma để tạo giống mới
  • C. Nhân bản vô tính để duy trì đặc tính kháng thuốc
  • D. Gây đột biến nhân tạo trên hạt giống

Câu 7: Ưu điểm chính của việc sử dụng tế bào gốc cảm ứng đa năng (iPSCs) so với tế bào gốc phôi (ESCs) trong y học tái tạo là gì?

  • A. iPSCs có khả năng biệt hóa thành nhiều loại tế bào hơn ESCs
  • B. iPSCs dễ dàng thu nhận và nuôi cấy hơn ESCs
  • C. iPSCs tránh được các vấn đề đạo đức liên quan đến phôi và giảm nguy cơ thải ghép
  • D. iPSCs có tốc độ sinh sản nhanh hơn ESCs

Câu 8: Trong quy trình nuôi cấy mô tế bào thực vật, môi trường nuôi cấy thường chứa các hormone sinh trưởng thực vật nào để kích thích sự phát triển của chồi?

  • A. Auxin
  • B. Cytokinin
  • C. Gibberellin
  • D. Ethylene

Câu 9: Phương pháp nào sau đây được sử dụng để tạo ra động vật chuyển gen bằng công nghệ tế bào?

  • A. Nuôi cấy tế bào soma in vitro
  • B. Lai hữu tính giữa các dòng thuần
  • C. Gây đột biến ngẫu nhiên và chọn lọc
  • D. Vi tiêm DNA ngoại lai vào hợp tử hoặc tế bào trứng

Câu 10: Ứng dụng quan trọng của công nghệ tế bào trong sản xuất dược phẩm là gì?

  • A. Sản xuất protein trị liệu và kháng thể đơn dòng
  • B. Tổng hợp các vitamin và khoáng chất
  • C. Chiết xuất các hợp chất từ thực vật tự nhiên
  • D. Phân tích và kiểm định chất lượng thuốc

Câu 11: Kỹ thuật lai tế bào soma (lai tế bào sinh dưỡng) được ứng dụng để tạo ra?

  • A. Động vật nhân bản vô tính
  • B. Cây trồng biến đổi gen
  • C. Giống cây trồng mới mang đặc điểm của cả hai loài
  • D. Dòng tế bào gốc đa năng

Câu 12: Trong công nghệ tế bào, thuật ngữ "mô sẹo" (callus) chỉ?

  • A. Một loại môi trường nuôi cấy đặc biệt
  • B. Các tế bào thực vật đã biệt hóa hoàn toàn
  • C. Một loại hormone sinh trưởng thực vật
  • D. Khối tế bào chưa biệt hóa được tạo ra từ tế bào thực vật

Câu 13: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo thành công của nuôi cấy mô tế bào thực vật?

  • A. Đủ ánh sáng
  • B. Điều kiện vô trùng tuyệt đối
  • C. Nhiệt độ thích hợp
  • D. Độ pH môi trường ổn định

Câu 14: Ứng dụng nào của công nghệ tế bào giúp bảo tồn các giống cây quý hiếm đang có nguy cơ tuyệt chủng?

  • A. Tạo giống cây trồng biến đổi gen
  • B. Sản xuất phân bón sinh học
  • C. Nhân giống in vitro và lưu giữ giống trong ngân hàng gen
  • D. Nghiên cứu dược liệu từ thực vật

Câu 15: Trong nhân bản vô tính động vật bằng kỹ thuật chuyển nhân, tế bào trứng được sử dụng cần phải loại bỏ thành phần nào?

  • A. Nhân tế bào (nucleus)
  • B. Ti thể (mitochondria)
  • C. Ribosome
  • D. Màng tế bào (cell membrane)

Câu 16: Công nghệ tế bào nào có tiềm năng lớn trong việc tạo ra các cơ quan nội tạng để cấy ghép, giải quyết tình trạng thiếu hụt nguồn tạng hiến?

  • A. Nuôi cấy mô tế bào thông thường
  • B. Kỹ thuật nhân bản vô tính sinh sản
  • C. Lai tế bào soma
  • D. Công nghệ tế bào gốc và in 3D sinh học (Bioprinting)

Câu 17: Một nhà khoa học muốn tạo ra một dòng tế bào sản xuất kháng thể đơn dòng. Kỹ thuật công nghệ tế bào nào phù hợp nhất?

  • A. Nuôi cấy tế bào gốc phôi
  • B. Kỹ thuật tạo dòng tế bào lai (Hybridoma technology)
  • C. Nhân bản vô tính tế bào lympho B
  • D. Kỹ thuật CRISPR/Cas9

Câu 18: Trong công nghệ tế bào thực vật, giai đoạn nào diễn ra sự phát triển của rễ từ mô sẹo?

  • A. Giai đoạn khử trùng (Sterilization stage)
  • B. Giai đoạn tạo mô sẹo (Callus induction stage)
  • C. Giai đoạn ra rễ (Rooting stage)
  • D. Giai đoạn cây con hoàn chỉnh (Plantlet development stage)

Câu 19: Một trong những thách thức đạo đức chính liên quan đến công nghệ tế bào gốc phôi là gì?

  • A. Việc phá hủy phôi người để thu nhận tế bào gốc
  • B. Nguy cơ tạo ra các "quái vật" do nhân bản vô tính
  • C. Khả năng lạm dụng công nghệ để cải thiện nòi giống
  • D. Chi phí điều trị quá cao, không phổ cập cho mọi người

Câu 20: Để tăng hiệu suất của quá trình nhân giống vô tính in vitro ở thực vật, người ta thường sử dụng phương pháp nào để tạo ra nhiều phôi vô tính từ một phôi ban đầu?

  • A. Nuôi cấy đỉnh sinh trưởng (Meristem culture)
  • B. Nuôi cấy tế bào đơn (Single cell culture)
  • C. Nuôi cấy hạt phấn (Pollen culture)
  • D. Nuôi cấy phôi soma (Somatic embryogenesis)

Câu 21: Trong kỹ thuật chuyển gen vào tế bào động vật, virus vector thường được sử dụng với mục đích gì?

  • A. Bảo vệ DNA ngoại lai khỏi bị phân hủy trong tế bào chất
  • B. Vận chuyển và đưa gen mong muốn vào tế bào nhận
  • C. Tăng cường khả năng biểu hiện của gen được chuyển
  • D. Giúp tế bào nhận dễ dàng hấp thụ DNA ngoại lai

Câu 22: Công nghệ tế bào có vai trò như thế nào trong việc nghiên cứu và điều trị bệnh ung thư?

  • A. Sản xuất vaccine phòng ngừa ung thư
  • B. Chẩn đoán ung thư ở giai đoạn sớm
  • C. Cung cấp mô hình in vitro để nghiên cứu cơ chế bệnh và phát triển liệu pháp tế bào
  • D. Loại bỏ hoàn toàn tế bào ung thư khỏi cơ thể

Câu 23: Để tạo ra một giống cây lưỡng bội hóa từ cây đơn bội (haploid) trong nuôi cấy hạt phấn, biện pháp nào thường được sử dụng?

  • A. Chiếu xạ tia gamma
  • B. Sốc nhiệt độ
  • C. Lai hữu tính với cây lưỡng bội
  • D. Xử lý bằng colchicine để gây đa bội hóa

Câu 24: Trong công nghệ tế bào động vật, kỹ thuật nào cho phép tạo ra nhiều bản sao генетически giống hệt nhau từ một phôi ban đầu?

  • A. Phân tách phôi (Embryo splitting)
  • B. Chuyển nhân tế bào soma
  • C. Thụ tinh in vitro
  • D. Gây đột biến phôi

Câu 25: Ứng dụng nào của công nghệ tế bào có thể giúp giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường?

  • A. Tạo ra các loại cây trồng kháng thuốc trừ sâu
  • B. Sử dụng vi sinh vật biến đổi gen để phân hủy chất thải và ô nhiễm
  • C. Sản xuất nhiên liệu sinh học từ thực vật
  • D. Phát triển các hệ thống nông nghiệp hữu cơ

Câu 26: Trong quy trình nuôi cấy mô thực vật, giai đoạn nào cần điều chỉnh thành phần môi trường để kích thích sự phát triển của rễ thay vì chồi?

  • A. Giai đoạn tạo mô sẹo, cân bằng auxin và cytokinin
  • B. Giai đoạn nhân nhanh chồi, tăng tỉ lệ cytokinin so với auxin
  • C. Giai đoạn ra rễ, tăng tỉ lệ auxin so với cytokinin
  • D. Giai đoạn cây con hoàn chỉnh, không cần điều chỉnh hormone

Câu 27: Công nghệ tế bào nào có thể được sử dụng để tạo ra các mô hình bệnh in vitro phục vụ nghiên cứu dược lý và sàng lọc thuốc mới?

  • A. Nuôi cấy tế bào gốc và dòng tế bào bệnh
  • B. Nhân bản vô tính động vật bệnh
  • C. Lai tế bào soma từ tế bào bệnh và tế bào thường
  • D. Kỹ thuật chuyển gen vào tế bào bệnh

Câu 28: Để bảo quản các dòng tế bào quý trong công nghệ tế bào, phương pháp nào thường được sử dụng để giảm thiểu sự biến đổi và duy trì khả năng sống của tế bào trong thời gian dài?

  • A. Bảo quản ở nhiệt độ phòng
  • B. Bảo quản trong tủ lạnh ở 4°C
  • C. Sấy khô tế bào và bảo quản ở dạng bột
  • D. Cryopreservation (đông lạnh sâu) trong nitrogen lỏng

Câu 29: Trong công nghệ tế bào, "tính toàn năng" (totipotency) của tế bào thực vật có ý nghĩa gì?

  • A. Khả năng tế bào phân chia vô hạn trong môi trường nuôi cấy
  • B. Khả năng một tế bào đơn lẻ có thể phát triển thành một cây hoàn chỉnh
  • C. Khả năng tế bào kháng lại các điều kiện bất lợi của môi trường
  • D. Khả năng tế bào biến đổi gen một cách dễ dàng

Câu 30: Giả sử một phòng thí nghiệm công nghệ sinh học muốn nhanh chóng sản xuất số lượng lớn cây giống bạch đàn có khả năng sinh trưởng nhanh và kháng bệnh tốt. Công nghệ tế bào nào sẽ được ưu tiên lựa chọn?

  • A. Nuôi cấy mô tế bào thực vật
  • B. Nhân bản vô tính bằng chuyển nhân tế bào soma
  • C. Lai tế bào soma
  • D. Gây đột biến và chọn giống tế bào

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Kỹ thuật nào sau đây là nền tảng của công nghệ tế bào thực vật, cho phép nhân nhanh vô tính các giống cây trồng quý hiếm hoặc sạch bệnh?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong công nghệ tế bào động vật, dòng tế bào HeLa được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu y sinh. Dòng tế bào này có đặc điểm nổi bật nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Ứng dụng nào sau đây *không phải* là ứng dụng trực tiếp của công nghệ tế bào gốc?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Quy trình nhân bản vô tính cừu Dolly sử dụng kỹ thuật chính nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong công nghệ tế bào thực vật, quá trình *phản biệt hóa* (dedifferentiation) có vai trò gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Để tạo ra một giống cây trồng biến đổi gen có khả năng kháng thuốc trừ sâu, kỹ thuật công nghệ tế bào nào thường được kết hợp với kỹ thuật di truyền?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Ưu điểm chính của việc sử dụng tế bào gốc cảm ứng đa năng (iPSCs) so với tế bào gốc phôi (ESCs) trong y học tái tạo là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong quy trình nuôi cấy mô tế bào thực vật, môi trường nuôi cấy thường chứa các hormone sinh trưởng thực vật nào để kích thích sự phát triển của chồi?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Phương pháp nào sau đây được sử dụng để tạo ra động vật chuyển gen bằng công nghệ tế bào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Ứng dụng quan trọng của công nghệ tế bào trong sản xuất dược phẩm là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Kỹ thuật lai tế bào soma (lai tế bào sinh dưỡng) được ứng dụng để tạo ra?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong công nghệ tế bào, thuật ngữ 'mô sẹo' (callus) chỉ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Yếu tố nào sau đây là *quan trọng nhất* để đảm bảo thành công của nuôi cấy mô tế bào thực vật?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Ứng dụng nào của công nghệ tế bào giúp bảo tồn các giống cây quý hiếm đang có nguy cơ tuyệt chủng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong nhân bản vô tính động vật bằng kỹ thuật chuyển nhân, tế bào trứng được sử dụng cần phải loại bỏ thành phần nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Công nghệ tế bào nào có tiềm năng lớn trong việc tạo ra các cơ quan nội tạng để cấy ghép, giải quyết tình trạng thiếu hụt nguồn tạng hiến?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Một nhà khoa học muốn tạo ra một dòng tế bào sản xuất kháng thể đơn dòng. Kỹ thuật công nghệ tế bào nào phù hợp nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong công nghệ tế bào thực vật, giai đoạn nào diễn ra sự phát triển của rễ từ mô sẹo?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Một trong những thách thức đạo đức chính liên quan đến công nghệ tế bào gốc phôi là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Để tăng hiệu suất của quá trình nhân giống vô tính *in vitro* ở thực vật, người ta thường sử dụng phương pháp nào để tạo ra nhiều phôi vô tính từ một phôi ban đầu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong kỹ thuật chuyển gen vào tế bào động vật, virus vector thường được sử dụng với mục đích gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Công nghệ tế bào có vai trò như thế nào trong việc nghiên cứu và điều trị bệnh ung thư?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Để tạo ra một giống cây lưỡng bội hóa từ cây đơn bội (haploid) trong nuôi cấy hạt phấn, biện pháp nào thường được sử dụng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong công nghệ tế bào động vật, kỹ thuật nào cho phép tạo ra nhiều bản sao генетически giống hệt nhau từ một phôi ban đầu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Ứng dụng nào của công nghệ tế bào có thể giúp giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong quy trình nuôi cấy mô thực vật, giai đoạn nào cần điều chỉnh thành phần môi trường để kích thích sự phát triển của rễ thay vì chồi?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Công nghệ tế bào nào có thể được sử dụng để tạo ra các mô hình bệnh *in vitro* phục vụ nghiên cứu dược lý và sàng lọc thuốc mới?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Để bảo quản các dòng tế bào quý trong công nghệ tế bào, phương pháp nào thường được sử dụng để giảm thiểu sự biến đổi và duy trì khả năng sống của tế bào trong thời gian dài?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong công nghệ tế bào, 'tính toàn năng' (totipotency) của tế bào thực vật có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Sinh 10 Cánh diều Chủ đề 8: Công nghệ tế bào

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Giả sử một phòng thí nghiệm công nghệ sinh học muốn nhanh chóng sản xuất số lượng lớn cây giống bạch đàn có khả năng sinh trưởng nhanh và kháng bệnh tốt. Công nghệ tế bào nào sẽ được ưu tiên lựa chọn?

Xem kết quả